danh sách sinh viên thi xẾp lỚp tiẾng anh cán bộ · pdf...
TRANSCRIPT
Khóa học: CĐKS24 ( 15/08/2017) Giờ thi: 08h00 Ngày Thi: 18/08/2017
Phòng thi: Hội trường 01
Ngữ
phápNghe
1 44136 Hoàng Xuân Trƣờng An 25/8/1999
2 519 Lê Ngọc Thúy An 10/8/1999
3 2538 Bùi Ngọc Anh 05/01/1999
4 2644 Cao Quốc Anh 15/4/1999
5 278 Huỳnh Phƣơng Anh 10/12/1999
6 2452 Khấu Thị Trâm Anh 08/8/1999
7 650 Lê Thị Minh Anh 13/4/1999
8 3167 Nguyễn Thị Tƣờng Anh 17/10/1998
9 2121 Nguyễn Thùy Vân Anh 07/9/1999
10 17947 Phan Huỳnh Quế Anh 15/5/1999
11 2531 Phạm Lê Minh Anh 14/6/1999
12 2264 Trần Nguyễn Đình Tuấn Anh 01/3/1999
13 1245 Trần Thị Kim Anh 20/9/1999
14 2515 Trần Tuấn Anh 18/3/1999
15 2541 Võ Hoàng Anh 25/7/1999
16 4294 Vƣơng Hà Tuyết Anh 17/10/1999
17 4340 Đinh Thị Ngọc Ánh 26/5/1999
18 2989 Ngô Cao Hoàng Ánh 28/12/1999
19 495 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 10/3/1999
20 309 Hồ Gia Bảo 04/5/1999
21 4264 Lê Văn Bảo 13/9/1999
22 3095 Nguyễn Dũng Ngọc Bảo 01/01/1999
23 1308 Nguyễn Hà Gia Bảo 18/4/1999
24 185 Nguyễn Lê Thái Bảo 17/9/1999
25 159 Nguyễn Quốc Bảo 14/12/1999
26 1214 Hồ Xuân Bách 17/7/1999
27 812 Lê Nhật Bằng 29/12/1999
28 455 Võ Thùy Bân 20/5/1999
29 4120 Lâm Sơn Bình 13/4/1999
TB
BỘ LAO ĐỘNG THƢƠNG BINH VÀ XÃ HỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ DU LỊCH SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN THI XẾP LỚP TIẾNG ANH
Ngành: Quản trị khách sạn
Cán bộ coi thi nhắc Sinh viên bổ sung hồ sơ nhập học còn thiếu tại P. Đào tạo trước
ngày 25/08/2017
STT SHS HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH Ký tên
ĐIỂM THI
TC
30 1288 Lê Ngọc Bích 10/12/1999
31 11390 Hồ Bội Bội 03/6/1999
32 4246 Nguyễn Minh Cảnh 19/7/1999
33 1261 Phạm Văn Linh Cảnh 28/01/1998
34 2356 Phạm Thị Cát Cát 06/6/1999
35 3048 Lê Thị Mộng Cầm 25/3/1999
36 2611 Huỳnh Kim Châu 25/11/1999
37 44206 Phạm Ngọc Minh Châu 27/3/1999
38 678 Lâm Thanh Chi 03/12/1999
39 2317 Nguyễn Bão Chiêu 15/3/1999
40 4048 Tô Xuân Chiêu 02/7/1998
41 2447 Nguyễn Văn Chinh 04/9/1999
42 2552 Trần Chánh Chơn 03/4/1999
43 591 Phạm Việt Chung 26/10/1998
44 4005 Nguyễn Trí Cƣờng 19/6/1999
45 2517 Lê Công Danh 04/02/1999
46 2634 Nguyễn Thị Thanh Diễm 29/01/1999
47 2085 Phạm Thụy Ngọc Diệp 10/5/1999
48 3929 Đinh Thị Mỹ Dung 31/3/1999
49 2537 Nguyễn Thị Kiều Dung 09/9/1999
50 3207 Trần Thị Kim Dung 30/10/1998
51 277 Lê Hoàng Duy 27/12/1999
52 4339 Mai Thanh Duy 24/01/1999
53 77 Nguyễn Tấn Đăng Duy 20/5/1999
54 2373 Võ Thúy Duy 29/10/1999
55 617 Vũ Khánh Duy 21/6/1999
56 4192 Bùi Lâm Duyên 11/8/1999
57 781 Lê Kim Duyên 29/9/1999
58 83 Nguyễn Ngọc Kiều Duyên 14/4/1999
59 4347 Nguyễn Thúy Duyên 16/4/1999
60 3341 Phạm Thị Mỹ Duyên 27/12/1999
61 596 Quách Kỳ Duyên 17/11/1999
62 4373 Trần Ái Duyên 26/9/1999
63 4210 Trần Ngọc Mỹ Duyên 31/10/1999
64 3916 Trần Thị Mỹ Duyên 08/01/1998
65 732 Trần Thị Mỹ Duyên 30/12/1999
66 3252 Nguyễn Quốc Dũng 24/10/1999
67 3398 Ngô Thảo Dƣơng 10/9/1999
68 723 Nguyễn Thị Thùy Dƣơng 22/12/1999
69 734 Nguyễn Trần Thùy Dƣơng 23/3/1999
70 2641 Phạm Quang Dƣơng 07/02/1999
71
72
73
74
75
Toång soá:……………. hoïc sinh sinh vieân
Soá coù maët:……………………………………………….
Soá vaéng maët:………………………………………...
Soá baøi thi:……………………………
Soá giaáy thi:………………………………
Giaùm thò 1 Giaùm thò 2
(Hoï teân vaø chöõ kyù) (Hoï teân vaø chuõ kyù)
Khóa học: CĐKS24 (15/08/2017) Giờ thi: 09h15 Ngày Thi: 18/08/2017
Phòng thi: Hội trường 01
Ngữ
phápNghe
1 400 Trƣơng Thị Thùy Dƣơng 09/9/1999
2 951 Nguyễn Thị Trang Đài 19/9/1999
3 1289 Lƣu Thị Xuân Đào 29/11/1999
4 2986 Mã Đại 16/6/1999
5 4232 Tạ Tô Hoàng Xuân Đại 13/11/1999
6 940 Châu Vĩnh Đạt 01/10/1998
7 4175 Đặng Trung Đạt 07/5/1997
8 44125 Lê Tiến Đạt 25/5/1999
9 3328 Nguyễn Ngọc Thành Đạt 06/8/1998
10 4041 Nguyễn Tấn Đạt 29/4/1998
11 2287 Trần Vĩnh Đạt 28/10/1998
12 1171 Yên Trung Đạt 08/9/1999
13 4110 Trần Văn Định 13/7/1999
14 3736 Trƣơng Thị Hải Đƣờng 06/6/1999
15 525 Nguyễn Minh Đức 20/4/1999
16 10786 Phan Minh Đức 21/12/1999
17 4156 Trần Thị Mơ Em 22/10/1999
18 73 Hồ Minh Giang 11/9/1999
19 761 Huỳnh Thị Cẩm Giang 24/7/1999
20 597 Nguyễn Hoàng Giang 23/10/1997
21 4056 Nguyễn Lâm Quỳnh Giang 19/8/1999
22 2284 Nguyễn Ngọc Giang 29/6/1999
23 3123 Nguyễn Thị Giang 12/9/1999
24 7782 Phạm Thị Sông Giang 12/11/1999
25 156 Huỳnh Thụy Tuyết Giao 16/02/1999
26 23772 Bùi Thanh Giàu 26/6/1999
27 13404 Đinh Thị Ngọc Giàu 12/5/1999
28 857 Nguyễn Thị Ngọc Giàu 20/02/1999
29 4314 Huỳnh Thị Kim Hai 27/4/1999
BỘ LAO ĐỘNG THƢƠNG BINH VÀ XÃ HỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ DU LỊCH SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN THI XẾP LỚP TIẾNG ANH
Ngành: Quản trị khách sạn
Cán bộ coi thi nhắc Sinh viên bổ sung hồ sơ nhập học còn thiếu tại P. Đào tạo trước
ngày 25/08/2017
STT SHS HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH Ký tên
ĐIỂM THI
TC TB
30 774 Hoàng Thị Hà 06/12/1999
31 767 Huỳnh Thị Vân Hà 13/11/1999
32 44172 Lê Thị Mạnh Hà 05/7/1999
33 242 Nguyễn Thị Thu Hà 05/01/1999
34 2509 Nguyễn Trần Thị Hà 13/01/1998
35 3291 Tù Pui Hà 06/01/1999
36 2600 Võ Thị Thu Hà 04/01/1999
37 2415 Nguyễn Nhật Hào 25/10/1999
38 2230 Nguyễn Tấn Hào 24/12/1999
39 3323 Nguyễn Ngọc Hải 27/10/1999
40 236 Bùi Lê Kim Hảo 10/8/1999
41 815 Đặng Thị Thanh Hảo 27/9/1999
42 218 Nguyễn Minh Hảo 29/11/1999
43 186 Phạm Thị Mỹ Hảo 04/8/1997
44 44121 Lê Xuân Hán 20/8/1999
45 4057 Lê Thị Hạ 13/01/1997
46 3897 Lê Nguyễn Minh Hạnh 13/12/1999
47 3253 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 16/11/1999
48 75 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 17/8/1999
49 918 Hồ Trần Diễm Hằng 24/8/1999
50 850 Lê Thị Thanh Hằng 23/02/1999
51 4355 Phạm Thị Lệ Hằng 02/11/1999
52 44134 Đoàn Gia Hân 09/12/1999
53 2985 Đoàn Ngọc Hân 23/7/1999
54 4213 Huỳnh Lê Hồng Hân 01/5/1999
55 44171 Lê Ngọc Bảo Hân 09/5/1999
56 4388 Lê Thị Khả Hân 12/7/1999
57 671 Lê Thị Ngọc Hân 08/9/1999
58 2309 Lý Gia Hân 29/12/1999
59 4305 Nguyễn Ngọc Hân 27/10/1999
60 464 Nguyễn Ngọc Cẩm Hân 04/4/1999
61 2622 Nguyễn Trần Tuệ Hân 10/3/1999
62 885 Phạm Thị Ngọc Hân 21/3/1999
63 4250 Trần Phạm Ngọc Hân 02/11/1999
64 2526 Trần Thị Mỹ Hân 25/12/1999
65 4188 Hồ Quốc Hậu 20/9/1999
66 2451 Võ Thị Xuân Hậu 09/02/1999
67 2575 Lê Nguyễn Thu Hiền 17/5/1999
68 2545 Nguyễn Huỳnh Diệu Hiền 15/7/1999
69 821 Nguyễn Thanh Hiền 22/8/1998
70 2516 Nguyễn Thị Thu Hiền 01/5/1999
71
72
73
74
75
Toång soá:……………. hoïc sinh sinh vieân
Soá coù maët:……………………………………………….
Soá vaéng maët:………………………………………...
Soá baøi thi:……………………………
Soá giaáy thi:………………………………
Giaùm thò 1 Giaùm thò 2
(Hoï teân vaø chöõ kyù) (Hoï teân vaø chuõ kyù)
Khóa học: CĐKS24 ( 15/08/2017) Giờ thi: 10h30 Ngày Thi: 18/08/2017
Phòng thi: Hội trường 01
Ngữ
phápNghe
1 601 Tô Thị Thanh Hiền 18/12/1999
2 3912 Trần Minh Diệu Hiền 07/12/1999
3 841 Trần Thị Ngọc Hiền 18/5/1999
4 3891 Lê Trung Hiếu 15/10/1999
5 460 Phan Đỗ Minh Hiếu 10/4/1999
6 4172 Trần Minh Hiếu 12/6/1999
7 536 Lê Hoành Ngọc Hiệp 22/3/1999
8 24449 Bùi Thanh Hoa 26/6/1999
9 44212 Bùi Tuyết Hoa 18/5/1999
10 3380 Đinh Thị Hoa 10/3/1999
11 3227 Trần Thị Hoài 22/12/1999
12 44202 Phạm Duy Hoàng 23/02/1997
13 2579 Vũ Quốc Huy Hoàng 20/01/1999
14 411 Dƣơng Tuấn Hòa 27/6/1999
15 1259 Huỳnh Nhật Hòa 13/8/1997
16 2613 Lê Minh Hòa 01/01/1997
17 595 Nguyễn Thị Mỹ Hòa 01/01/1999
18 292 Trần Thanh Hòa 20/9/1999
19 4374 Nguyễn Cẩm Hồng 09/9/1999
20 960 Trần Thị Xuân Hồng 11/02/1999
21 4003 Bùi Đức Huy 26/3/1999
22 4311 Đặng Hoàng Huy 20/6/1999
23 706 Hoàng Gia Huy 24/9/1998
24 4090 Huỳnh Minh Quang Huy 24/10/1998
25 44180 Lê Đức Huy 17/6/1999
26 1095 Lê Hiệp Huy 29/4/1999
27 508 Lê Quang Huy 12/10/1999
BỘ LAO ĐỘNG THƢƠNG BINH VÀ XÃ HỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ DU LỊCH SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN THI XẾP LỚP TIẾNG ANH
Ngành: Quản trị khách sạn
Cán bộ coi thi nhắc Sinh viên bổ sung hồ sơ nhập học còn thiếu tại P. Đào tạo trước
ngày 25/08/2017
STT SHS HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH Ký tên
ĐIỂM THI
TC TB
28 179 Nguyễn Gia Huy 25/7/1999
29 2648 Nguyễn Phúc Gia Huy 02/10/1999
30 716 Trần Công Huy 14/01/1999
31 4047 Trần Quang Huy 17/4/1999
32 2359 Nguyễn Ngọc Huyền 26/7/1999
33 2572 Trần Thị Bích Huyền 09/12/1999
34 2349 Trần Thị Ngọc Huyền 20/5/1999
35 2449 Trần Thanh Huỳnh 28/01/1999
36 4086 Nguyễn Xuân Hùng 13/02/1993
37 4410 Tống Quốc Hùng 28/3/1999
38 44181 Lâm Trần Hƣng 25/8/1999
39 2338 Nguyễn Trung Hƣng 19/4/1999
40 2354 Nguyễn Minh Hƣơng 21/6/1998
41 859 Phạm Thị Mỹ Hƣơng 01/01/1999
42 44116 Phạm Thị Tuyết Hƣơng 24/5/1999
43 3401 Nguyễn Thị Thúy Hƣờng 10/7/1999
44 31 Chƣơng Hoàng Hữu 22/01/1999
45 4028 Nguyễn Thị Minh Khai 29/8/1999
46 768 Đào Hữu Khang 07/9/1998
47 4258 Huỳnh Phú Khang 02/7/1999
48 573 Lê Vĩ Khang 24/5/1999
49 4165 Nguyễn Ngọc Ái Khanh 11/02/1999
50 926 Trần Gia Khánh 04/12/1999
51 4009 Trần Quốc Khánh 12/7/1999
52 2162 Lê Anh Khoa 19/8/1998
53 44160 Nguyễn Anh Khoa 31/01/1999
54 1053 Đặng Nguyễn Diễm Kiều 31/7/1999
55 44237 Lê Thị Kiều 09/7/1999
56 2366 Nguyễn Thị Diễm Kiều 09/5/1999
57 838 Trần Anh Kiệt 30/9/1999
58 22006 Dƣơng Gia Lan 29/11/1999
59 4136 Đỗ Ngọc Linh Lan 18/5/1999
60 2403 Ngô Thị Phƣơng Lan 04/11/1999
61 7722 Nguyễn Ngọc Lan 13/01/1999
62 198 Nguyễn Thị Lan 02/8/1999
63 2450 Nguyễn Thị Lan 06/11/1998
64 4208 Phạm Nguyễn Quỳnh Lan 18/12/1999
65 18253 Thái Thị Diệu Lan 27/02/1999
66 4044 Nguyễn Xuân Lanh 21/8/1998
67 44201 Võ Tấn Lại 14/3/1998
68 2643 Lê Công Lâm 23/8/1998
69 201 Lê Đức Lân 24/10/1997
70 1233 Bùi Thị Lệ 28/10/1998
71
72
73
74
75
Toång soá:……………. hoïc sinh sinh vieân
Soá coù maët:……………………………………………….
Soá vaéng maët:………………………………………...
Soá baøi thi:……………………………
Soá giaáy thi:………………………………
Giaùm thò 1 Giaùm thò 2
(Hoï teân vaø chöõ kyù) (Hoï teân vaø chuõ kyù)
Khóa học: CĐKS24 (15/08/2017) Giờ thi: 08h00 Ngày Thi: 18/08/2017
Phòng thi: Hội trường 02
Ngữ
phápNghe
1 4301 Trần Thị Mỹ Lệ 20/5/1999
2 2991 Nguyễn Nữ Quỳnh Liên 28/5/1999
3 2525 Nguyễn Thị Ái Liên 14/8/1999
4 944 Đoàn Lê Mỹ Linh 02/6/1998
5 4424 Hoàng Gia Linh 12/4/1999
6 808 Huỳnh Lê Vân Linh 13/01/1998
7 44159 Lê Thanh Thùy Linh 15/11/1999
8 569 Lê Thị Thảo Linh 09/9/1999
9 62 Mai Thị Tuyết Linh 30/3/1999
10 3928 Nguyễn Ngọc Gia Linh 14/9/1999
11 4194 Nguyễn Ngọc Yến Linh 16/9/1999
12 502 Nguyễn Thị Mộng Linh 03/12/1999
13 3381 Nguyễn Thị Thùy Linh 09/9/1999
14 442 Nguyễn Thị Thùy Linh 04/12/1999
15 543 Nguyễn Thị Thùy Linh 01/12/1999
16 187 Nguyễn Thị Yến Linh 16/11/1999
17 934 Phan Nguyễn Tuyết Linh 08/12/1999
18 13166 Phan Nhật Hoài Linh 17/10/1999
19 2259 Thái Mỹ Linh 12/01/1999
20 4245 Thiều Gia Linh 01/10/1999
21 3893 Trần Lê Tuyết Linh 11/4/1999
22 746 Trần Thị Mỹ Linh 22/02/1999
23 4279 Võ Cẩm Linh 06/8/1999
24 4285 Võ Thị Thùy Linh 02/9/1999
25 2584 Huỳnh Đỗ Minh Long 08/3/1999
26 428 Lê Nhứt Long 31/3/1999
27 21582 Nguyễn Hoàng Phi Long 13/4/1999
28 2446 Nguyễn Tất Lộc 26/8/1999
29 4038 Võ Phúc Lộc 06/7/1999
BỘ LAO ĐỘNG THƢƠNG BINH VÀ XÃ HỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ DU LỊCH SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN THI XẾP LỚP TIẾNG ANH
Ngành: Quản trị khách sạn
Cán bộ coi thi nhắc Sinh viên bổ sung hồ sơ nhập học còn thiếu tại P. Đào tạo trước
ngày 25/08/2017
STT SHS HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH Ký tên
ĐIỂM THI
TC TB
30 4034 Võ Phƣớc Lộc 21/8/1999
31 4272 Trần Ái Lợi 12/10/1999
32 3306 Nguyễn Văn Luận 05/9/1999
33 3887 Trần Thị Ánh Ly 14/4/1999
34 2191 Võ Hoàng Gia Ly 14/3/1999
35 2987 Cao Thị Thanh Mai 20/12/1999
36 4375 Dƣơng Ngọc Mai 26/5/1999
37 64 Huỳnh Thị Tuyết Mai 06/11/1999
38 1290 Lƣu Thị Xuân Mai 29/11/1999
39 2501 Trần Huỳnh Mai 21/6/1999
40 2376 Võ Nguyễn Bạch Mai 05/12/1999
41
42
43
44
45
46
47
Toång soá:……………. hoïc sinh sinh vieân
Soá coù maët:……………………………………………….
Soá vaéng maët:………………………………………...
Soá baøi thi:……………………………
Soá giaáy thi:………………………………
Giaùm thò 1 Giaùm thò 2
(Hoï teân vaø chöõ kyù) (Hoï teân vaø chuõ kyù)
Khóa học: CĐKS24 ( 15/08/2017) Giờ thi: 09h15 Ngày Thi: 18/08/2017
Phòng thi: Hội trường 02
Ngữ
phápNghe
1 4037 Võ Thị Tuyết Mai 01/10/1999
2 4303 Thái Bá Mạnh 16/8/1999
3 4219 Nguyễn Ngọc Mẩn 13/6/1999
4 638 Phạm Minh Mẫn 12/6/1999
5 3166 Hà Thị Kim Mi 13/8/1999
6 795 Cao Phƣớc Minh 06/3/1999
7 861 Đặng Thị Tuyết Minh 30/10/1999
8 263 Huỳnh Trần Hoài Minh 07/01/1999
9 4236 Phạm Lê Minh 17/7/1999
10 862 Tô Đức Minh 01/8/1999
11 3877 Kha Quế My 07/9/1999
12 3230 Lê Thị Kiều My 26/02/1998
13 2384 Lý Huỳnh My 16/8/1999
14 1140 Ngô Quỳnh My 13/4/1999
15 262 Nguyễn Ngọc Hải My 23/9/1999
16 589 Nguyễn Trần Tuyết My 10/11/1999
17 4417 Vƣơng Thị Hà My 09/4/1999
18 16481 Hà Hoàng Mỹ 19/4/1999
19 4025 Lý Mỹ Mỹ 14/3/1999
20 2554 Nguyễn Trần Hoàng Mỹ 07/6/1999
21 2300 Trƣơng Công Nam 27/02/1993
22 44103 Trƣơng Đình Hoài Nam 11/5/1999
23 2388 Võ Hoài Nam 21/5/1999
24 853 Huỳnh Mỹ Nga 15/01/1998
25 14466 Huỳnh Thị Ngọc Nga 16/4/1999
26 4039 Nguyễn Đỗ Quỳnh Nga 17/3/1999
27 764 Chế Đình Kim Ngân 28/7/1999
28 1192 Chu Thanh Ngân 05/11/1998
BỘ LAO ĐỘNG THƢƠNG BINH VÀ XÃ HỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ DU LỊCH SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN THI XẾP LỚP TIẾNG ANH
Ngành: Quản trị khách sạn
Cán bộ coi thi nhắc Sinh viên bổ sung hồ sơ nhập học còn thiếu tại P. Đào tạo trước
ngày 25/08/2017
STT SHS HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH Ký tên
ĐIỂM THI
TC TB
29 59 Lê Kim Ngân 09/8/1999
30 3932 Nguyễn Thị Kim Ngân 18/10/1999
31 765 Nguyễn Thị Thu Ngân 30/5/1999
32 4228 Phạm Bích Ngân 18/7/1999
33 427 Phạm Thị Thu Ngân 08/7/1999
34 44228 Trần Kim Ngân 16/7/1999
35 4317 Trần Nguyễn Thanh Ngân 27/6/1999
36 2383 Trần Thu Ngân 27/02/1999
37 3367 Trần Thụy Hoàng Ngân 06/9/1998
38 2186 Vƣơng Kim Ngân 05/11/1999
39 3283 Huỳnh Thị Ánh Nghiêm 20/5/1997
40 44100 Mai Thị Hồng Nghĩa 05/5/1999
41
42
43
44
45
46
47
Toång soá:……………. hoïc sinh sinh vieân
Soá coù maët:……………………………………………….
Soá vaéng maët:………………………………………...
Giaùm thò 1
(Hoï teân vaø chöõ kyù)
Soá baøi thi:……………………………
Soá giaáy thi:………………………………
Giaùm thò 2
(Hoï teân vaø chuõ kyù)
Khóa học: CĐKS24 ( 15/08/2017) Giờ thi: 08h00 Ngày Thi: 18/08/2017
Phòng thi: 001
Ngữ
phápNghe
1 469 Nguyễn Lê Nghĩa 30/4/1999
2 2444 Nguyễn Trọng Nghĩa 15/01/1999
3 44214 Đặng Kim Ngoan 25/02/1998
4 3330 Lê Mỹ Ngọc 07/5/1999
5 2260 Lê Thị Thanh Ngọc 31/8/1999
6 776 Nguyễn Hồng Ngọc 01/12/1999
7 44123 Nguyễn Thị Tuyết Ngọc 09/11/1999
8 2591 Tạ Bảo Ngọc 16/6/1998
9 864 Trần Thị Hồng Ngọc 12/12/1999
10 4315 Lê Thị Thảo Nguyên 12/6/1999
11 44211 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 24/6/1999
12 2542 Võ Hoàng Minh Nguyệt 09/5/1998
13 403 Trần Lê Thanh Nhàn 08/5/1999
14 2633 Nguyễn Hữu Nhân 23/7/1998
15 1031 Âu Yến Nhi 31/10/1999
16 155 Đặng Ngọc Yến Nhi 30/10/1999
17 4265 Hồ Mộng Yến Nhi 21/10/1999
18 930 Hồ Thị Yến Nhi 17/11/1999
19 44178 Hồ Trúc Nhi 10/5/1999
20 2418 La Thị Yến Nhi 08/8/1999
21 388 Lê Nguyễn Phƣơng Nhi 10/11/1999
22 4085 Lƣu Hoàng Song Nhi 17/8/1999
23 4422 Ngô Thị Hiên Nhi 13/11/1999
24 4371 Nguyễn Ngọc Nhi 25/6/1999
25 2370 Nguyễn Thị Đông Nhi 16/11/1999
26 177 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 22/4/1999
27 4054 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 16/02/1998
28 2223 Nguyễn Thị Yến Nhi 05/8/1998
29 4304 Nguyễn Trần Tuyết Nhi 03/3/1999
BỘ LAO ĐỘNG THƢƠNG BINH VÀ XÃ HỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ DU LỊCH SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN THI XẾP LỚP TIẾNG ANH
Ngành: Quản trị khách sạn
Cán bộ coi thi nhắc Sinh viên bổ sung hồ sơ nhập học còn thiếu tại P. Đào tạo trước
ngày 25/08/2017
STT SHS HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH Ký tên
ĐIỂM THI
TC TB
30 740 Phan Tú Nhi 02/01/1999
31 798 Phạm Thị Yến Nhi 10/11/1999
32 345 Tạ Yến Nhi 07/11/1997
33 4243 Trần Ngọc Phƣơng Nhi 04/9/1999
34 2390 Trần Tƣờng Nhi 10/5/1999
35 1117 Trần Uyển Nhi 17/11/1999
36 3886 Mai Thị Hồng Nhung 26/5/1999
37 4211 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 25/7/1997
38 4252 Phạm Thị Huyền Nhung 17/8/1999
39 863 Trần Thị Hồng Nhung 12/12/1999
40 4398 Trần Thị Hồng Nhung 18/9/1999
41 822 Trƣơng Ngọc Nhung 01/9/1999
42 783 Đinh Thị Quỳnh Nhƣ 17/4/1999
43 3395 Lê Thị Huỳnh Nhƣ 16/9/1999
44 4322 Lê Thị Tuyết Nhƣ 24/5/1999
45 44229 Lƣu Thị Huỳnh Nhƣ 13/01/1999
46 2308 Nguyễn Huỳnh Nhƣ 17/7/1998
47
48
49
50
Toång soá:……………. hoïc sinh sinh vieân
Soá coù maët:……………………………………………….
Soá vaéng maët:………………………………………...
Giaùm thò 1
(Hoï teân vaø chöõ kyù) (Hoï teân vaø chuõ kyù)
Soá baøi thi:……………………………
Soá giaáy thi:………………………………
Giaùm thò 2
Khóa học: CĐKS24 ( 15/08/2017) Giờ thi: 09h15 Ngày Thi: 18/08/2017
Phòng thi: 001
Ngữ
phápNghe
1 4067 Nguyễn Thị Huỳnh Nhƣ 25/6/1999
2 2586 Nguyễn Thị Huỳnh Nhƣ 09/10/1999
3 1820 Trần Nhật Bảo Nhƣ 31/8/1998
4 2258 Lê Minh Nhựt 02/9/1998
5 3881 Trần Minh Nhựt 18/4/1999
6 44115 Đặng Thị Hoàng Oanh 27/10/1999
7 612 Đặng Thị Kim Oanh 13/12/1999
8 219 Nguyễn Thị Kiều Oanh 14/10/1999
9 4212 Nguyễn Thị Kim Oanh 28/01/1999
10 3030 Phạm Thị Hoàng Oanh 07/3/1996
11 939 Phạm Thị Kim Oanh 22/7/1999
12 2274 Trần Thanh Thúy Oanh 29/10/1999
13 319 Lê Minh Phát 29/11/1999
14 2402 Nguyễn Thành Phát 21/4/1999
15 4193 Nguyễn Thị Hồng Phấn 04/11/1999
16 4109 Trần Thanh Nhật Phi 15/11/1999
17 4299 Nguyễn Cao Kỳ Phong 15/11/1999
18 4027 Nguyễn Thanh Phong 19/4/1998
19 437 Lý Kim Phối 06/02/1999
20 44153 Bùi Văn Phú 25/8/1999
21 2348 Võ Thành Phú 22/10/1998
22 572 Đặng Hoàng Phúc 30/8/1999
23 44112 Đặng Thanh Phúc 02/4/1999
24 2267 Đỗ Hoàng Phúc 11/12/1999
25 2999 Đỗ Tấn Phúc 25/10/1998
26 4075 Hà Trần Hoàng Phúc 23/10/1999
27 2365 Khƣơng Bảo Phúc 25/10/1999
28 2399 Lê Vĩnh Phúc 10/6/1999
29 10206 Tạ Hoàng Phúc 29/7/1999
BỘ LAO ĐỘNG THƢƠNG BINH VÀ XÃ HỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ DU LỊCH SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN THI XẾP LỚP TIẾNG ANH
Ngành: Quản trị khách sạn
Cán bộ coi thi nhắc Sinh viên bổ sung hồ sơ nhập học còn thiếu tại P. Đào tạo trước
ngày 25/08/2017
STT SHS HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH Ký tên
ĐIỂM THI
TC TB
30 44142 Châu Huy Hoàng Phụng 12/10/1999
31 2625 Nguyễn Đoàn Ngọc Phụng 18/10/1999
32 3236 Nguyễn Thị Thu Phụng 26/11/1999
33 1196 Nguyễn Thị Tuyết Phụng 15/4/1999
34 567 Huỳnh Kim Phƣơng 15/10/1999
35 11384 Lƣờng Mai Phƣơng 14/6/1999
36 3100 Lƣu Nguyễn Uyên Phƣơng 17/10/1999
37 4084 Nguyễn Hiền Phƣơng 23/9/1999
38 584 Nguyễn Thị Thu Phƣơng 24/9/1999
39 4260 Tô Ngọc Phƣơng 24/8/1999
40 2270 Trần Thị Ngọc Phƣơng 15/4/1999
41 44164 Trần Trúc Phƣơng 21/11/1999
42 7783 Phan Thành Phƣớc 11/6/1999
43 3937 Nguyễn Thị Kim Phƣợng 04/6/1999
44 3931 Phùng Thị Phƣợng 19/4/1999
45 2646 Trƣơng Thị Minh Phƣợng 20/02/1999
46 3354 Võ Minh Phƣợng 24/12/1999
47
48
49
50
Toång soá:……………. hoïc sinh sinh vieân
Soá coù maët:……………………………………………….
Soá vaéng maët:………………………………………...
Giaùm thò 1
(Hoï teân vaø chöõ kyù)
Soá baøi thi:……………………………
Soá giaáy thi:………………………………
Giaùm thò 2
(Hoï teân vaø chuõ kyù)
Khóa học: CĐKS24 ( 15/08/2017) Giờ thi: 10h30 Ngày Thi: 18/08/2017
Phòng thi: 001
Ngữ
phápNghe
1 709 Nguyễn Thiên Quang 26/5/1999
2 4177 Trƣơng Vinh Quang 14/11/1998
3 2546 Bùi Văn Quân 10/10/1999
4 714 Hà Minh Quân 04/01/1999
5 44140 Võ Văn Quốc 16/4/1998
6 575 Kỷ Minh Quy 09/7/1999
7 2583 Huỳnh Yến Quyên 06/10/1999
8 2343 Lê Thị Kiều Quyên 28/8/1998
9 504 Lê Thùy Tú Quyên 09/7/1999
10 4255 Nguyễn Thị Kim Quyên 17/01/1999
11 256 Nguyễn Thị Lệ Quyên 08/02/1999
12 840 Nguyễn Võ Thùy Quyên 09/11/1999
13 14 Tạ Hoàng Tố Quyên 16/12/1997
14 44190 Trần Mai Tố Quyên 19/3/1998
15 2639 Trần Vũ Phƣơng Quyên 03/11/1999
16 819 Võ Tú Quyên 24/5/1998
17 4353 Nguyễn Minh Quyền 09/10/1999
18 797 Dƣơng Thị Ngọc Quỳnh 03/10/1998
19 2420 Đặng Diễm Quỳnh 30/01/1999
20 4186 Đỗ Vũ Nhƣ Quỳnh 16/11/1999
21 2620 Lâm Nguyễn Ái Quỳnh 01/5/1999
22 924 Nguyễn Thị Nhƣ Quỳnh 09/01/1999
23 260 Nguyễn Thị Nhƣ Quỳnh 19/02/1997
24 244 Nguyễn Thụy Nhƣ Quỳnh 18/02/1999
25 44192 Hồ Nguyệt San 07/3/1999
26 4224 Đoàn Thanh Sang 03/02/1999
27 847 Huỳnh Tấn Sang 20/8/1999
BỘ LAO ĐỘNG THƢƠNG BINH VÀ XÃ HỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ DU LỊCH SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN THI XẾP LỚP TIẾNG ANH
Ngành: Quản trị khách sạn
Cán bộ coi thi nhắc Sinh viên bổ sung hồ sơ nhập học còn thiếu tại P. Đào tạo trước
ngày 25/08/2017
STT SHS HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH Ký tên
ĐIỂM THI
TC TB
28 3096 Phạm Thị Kim Sang 26/9/1998
29 4002 Trần Phƣớc Sang 24/3/1998
30 15389 Bành Nhƣ Thiên Sơn 23/11/1999
31 2638 Cao Hoàng Sơn 30/10/1999
32 4137 Nguyễn Văn Sơn 18/11/1997
33 44144 Nông An Sơn 08/9/1999
34 11391 Huỳnh Tài 21/12/1999
35 2268 Huỳnh Trí Tài 24/10/1999
36 614 Nguyễn Văn Tài 28/3/1999
37 4108 Ngô Minh Tâm 03/3/1998
38 4073 Nguyễn Thị Minh Tâm 19/9/1999
39 300 Lê Trung Tân 26/02/1998
40 17773 Châu Kim Thanh 04/02/1999
41 4316 Nguyễn Trần Phƣơng Thanh 13/9/1999
42 703 Huỳnh Trí Thành 28/12/1998
43 44165 Lê Tấn Thành 14/02/1999
44 2605 Bùi Ngọc Phƣơng Thảo 07/11/1999
45 2324 Châu Ngọc Phƣơng Thảo 23/6/1999
46 3405 Dƣơng Ngọc Thảo 07/7/1999
Toång soá:……………. hoïc sinh sinh vieân
Soá coù maët:……………………………………………….
Soá vaéng maët:………………………………………...
Giaùm thò 1
(Hoï teân vaø chöõ kyù)
Soá baøi thi:……………………………
Soá giaáy thi:………………………………
Giaùm thò 2
(Hoï teân vaø chuõ kyù)
Khóa học: CĐKS24 ( 15/08/2017) Giờ thi: 08h00 Ngày Thi: 18/08/2017
Phòng thi:101
Ngữ
phápNghe
1 842 Đào Thị Kim Thảo 20/7/1999
2 44179 Đỗ Nguyễn Bích Thảo 31/5/1999
3 472 Hồ Phƣơng Thị Thanh Thảo 24/6/1997
4 3270 Lê Thanh Thảo 10/9/1998
5 3052 Lê Thị Thu Thảo 17/10/1999
6 936 Lý Ngọc Thảo 22/8/1997
7 4241 Nguyễn Đồng Nguyên Thảo 29/7/1999
8 1304 Nguyễn Hoàng Phƣơng Thảo 24/3/1999
9 645 Nguyễn Thanh Thảo 19/5/1999
10 433 Nguyễn Thị Phƣơng Thảo 08/11/1999
11 396 Nguyễn Thị Thiên Thảo 29/01/1999
12 26 Nguyễn Thụy Thạch Thảo 28/7/1999
13 2169 Thạch Thảo 01/4/1998
14 4360 Trần Minh Xuân Thảo 25/7/1999
15 4024 Trần Ngọc Phƣơng Thảo 20/01/1999
16 1208 Võ Thị Hồng Thảo 03/12/1998
17 44196 Võ Thị Thanh Thảo 01/9/1999
18 2341 Vũ Ngọc Thanh Thảo 08/8/1999
19 2642 Nguyễn Thị Hồng Thắm 05/7/1999
20 2156 Phạm Văn Thắng 12/5/1998
21 449 Đặng Thị Thể 30/11/1994
22 4234 Lê Thị Hữu Thi 07/02/1999
23 4174 Diệp Đức Thiên 09/02/1997
24 168 Nguyễn Ái Thiên 28/12/1999
25 2387 Trần Thanh Thiện 10/6/1999
26 311 Huỳnh Phú Thịnh 14/6/1998
27 3359 Lê Trƣờng Thịnh 26/3/1999
BỘ LAO ĐỘNG THƢƠNG BINH VÀ XÃ HỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ DU LỊCH SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN THI XẾP LỚP TIẾNG ANH
Ngành: Quản trị khách sạn
Cán bộ coi thi nhắc Sinh viên bổ sung hồ sơ nhập học còn thiếu tại P. Đào tạo trước
ngày 25/08/2017
STT SHS HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH Ký tên
ĐIỂM THI
TC TB
28 3287 Trƣơng Hoài Thịnh 02/9/1996
29 44113 Phạm Nguyễn Kim Thoa 14/8/1999
30 184 Trần Thị Bảo Thoa 24/3/1999
31 2601 Đỗ Thị Thơm 10/5/1999
32 1016 Huỳnh Kim Thu 23/6/1999
33 5445 Nguyễn Thị Cẩm Thu 08/12/1999
34 3220 Văn Thị Lập Thu 09/9/1998
35 3300 Lê Huỳnh Long Thuận 04/7/1999
36 2597 Nguyễn Ngọc Thùy 20/11/1998
37 738 Nguyễn Thị Thanh Thùy 23/01/1999
38 3299 Bùi Thị Hồng Thủy 14/5/1999
39 1052 Đặng Thị Thu Thủy 31/8/1999
40 4223 Lê Thị Thanh Thủy 26/11/1999
41 1302 Ngô Thị Thu Thủy 20/01/1999
42 2528 Quách Ngọc Thủy 24/3/1999
43 2344 Trần Thị Thu Thủy 29/8/1999
44 2571 Nguyễn Thị Cẩm Thúy 21/9/1999
45 207 Nguyễn Thị Thanh Thúy 25/10/1999
46 488 Phan Thanh Thúy 19/5/1999
47
48
49
50
Toång soá:……………. hoïc sinh sinh vieân
Soá coù maët:……………………………………………….
Soá vaéng maët:………………………………………...
Giaùm thò 1
(Hoï teân vaø chöõ kyù)
Soá baøi thi:……………………………
Soá giaáy thi:………………………………
Giaùm thò 2
(Hoï teân vaø chuõ kyù)
Khóa học: CĐKS24 ( 15/08/2017) Giờ thi: 09h15 Ngày Thi: 18/08/2017
Phòng thi: 101
Ngữ
phápNghe
1 1250 Võ Thị Phƣơng Thúy 03/9/1999
2 2588 Đoàn Anh Thƣ 04/10/1999
3 44126 Đỗ Thị Minh Thƣ 28/11/1999
4 4256 Lê Đức Minh Thƣ 15/9/1999
5 13147 Lê Thị Huệ Thƣ 20/7/1999
6 4082 Lê Thị Kim Thƣ 16/6/1999
7 3322 Nguyễn Hoàng Anh Thƣ 30/3/1999
8 2435 Nguyễn Ngọc Anh Thƣ 25/5/1999
9 4324 Nguyễn Thị Anh Thƣ 26/10/1999
10 700 Nguyễn Thị Yến Thƣ 22/3/1999
11 295 Phạm Thị Anh Thƣ 07/10/1999
12 2335 Quách Minh Thƣ 20/6/1999
13 246 Trần Anh Thƣ 21/4/1999
14 2628 Trần Nguyễn Anh Thƣ 22/7/1999
15 3402 Trƣơng Thị Minh Thƣ 23/8/1998
16 4372 Bùi Thị Thu Thƣơng 04/10/1999
17 395 Lê Thị Bé Thƣơng 18/11/1998
18 202 Phạm Thị Hoài Thƣơng 02/6/1999
19 4200 Đinh Thị Phƣơng Thy 21/6/1999
20 832 Hồ Hoàng Ca Thy 10/12/1999
21 929 Phan Thị Mai Thy 13/3/1997
22 615 Hồ Nhƣ Tiên 23/8/1999
23 2180 Lý Vân Tiên 21/6/1999
24 2430 Nguyễn Hoàng Thủy Tiên 19/12/1994
25 3216 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 27/7/1999
26 4358 Nguyễn Thị Yến Tiên 14/4/1999
27 4117 Nguyễn Trần Thủy Tiên 04/12/1999
28 810 Nhan Cẩm Tiên 08/7/1999
29 811 Trƣơng Thủy Tiên 13/01/1999
BỘ LAO ĐỘNG THƢƠNG BINH VÀ XÃ HỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ DU LỊCH SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN THI XẾP LỚP TIẾNG ANH
Ngành: Quản trị khách sạn
Cán bộ coi thi nhắc Sinh viên bổ sung hồ sơ nhập học còn thiếu tại P. Đào tạo trước
ngày 25/08/2017
STT SHS HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH Ký tên
ĐIỂM THI
TC TB
30 4321 Võ Phạm Thũy Tiên 28/01/1999
31 87 Phan Triều Tiến 24/8/1997
32 44110 Vũ Nguyễn Minh Tiến 12/5/1999
33 402 Nguyễn Công Tín 30/8/1999
34 4052 Nguyễn Đức Tín 15/8/1999
35 2544 Nguyễn Trung Tín 30/01/1999
36 1212 Trần Huỳnh Toàn 05/8/1999
37 222 Đỗ Thị Thùy Trang 17/4/1997
38 2282 Lê Thị Huyền Trang 01/01/1999
39 845 Lê Thị Tuyền Trang 05/6/1999
40 4006 Ngô Thị Minh Trang 23/7/1999
41 2102 Nguyễn Thị Thùy Trang 26/11/1999
42 1234 Nguyễn Thùy Trang 23/7/1999
43 3389 Phan Ngọc Bảo Trang 15/3/1999
44 13372 Phạm Thị Thu Trang 25/4/1999
45 3910 Võ Thị Xuân Trang 07/4/1999
46 13434 Đoàn Ngọc Trâm 30/11/1999
47
48
49
50
Toång soá:……………. hoïc sinh sinh vieân
Soá coù maët:……………………………………………….
Soá vaéng maët:………………………………………...
Giaùm thò 1
(Hoï teân vaø chöõ kyù)
Soá baøi thi:……………………………
Soá giaáy thi:………………………………
Giaùm thò 2
(Hoï teân vaø chuõ kyù)
Khóa học: CĐKS24 ( 15/08/2017) Giờ thi: 08h00 Ngày Thi: 18/08/2017
Phòng thi: 202
Ngữ
phápNghe
1 533 Lê Nguyễn Uyên Trâm 15/9/1999
2 279 Lƣơng Hoàng Mỹ Trâm 15/12/1999
3 3362 Phan Thị Ngọc Trâm 21/01/1999
4 631 Phạm Huyền Trâm 15/01/1999
5 4268 Trần Ngọc Bảo Trâm 28/11/1999
6 44127 Trần Thị Ngọc Trâm 10/5/1999
7 2315 Võ Thị Ngọc Trâm 28/02/1999
8 44130 Đỗ Bảo Trân 17/11/1999
9 2566 Hồ Ngọc Bích Trân 06/9/1999
10 4361 Lƣơng Quỳnh Trân Trân 28/02/1999
11 3056 Nguyễn Trƣơng Huyền Trân 23/12/1999
12 2188 Phạm Thị Thùy Trân 09/10/1996
13 931 Võ Hồ Bảo Trân 17/9/1999
14 44162 Hà Tú Trinh 21/11/1999
15 4159 Hoàng Thị Trinh 24/12/1999
16 4345 Nguyễn Ngọc Thùy Trinh 31/5/1999
17 2269 Nguyễn Phƣơng Mộng Trinh 14/01/1999
18 4342 Nguyễn Thị Hồng Trinh 28/6/1999
19 44227 Nguyễn Thị Việt Trinh 14/8/1999
20 1252 Nông Thị Loan Trinh 30/10/1996
21 3369 Phùng Đặng Khánh Trinh 14/01/1999
22 3049 Trần Thanh Trọng 15/3/1999
23 166 Nguyễn Xuân Trung 30/4/1999
24 7633 Trần Lê Bảo Trung 25/02/1998
25 2512 Bùi Dƣơng Thanh Trúc 06/12/1999
26 937 Danh Thị Thanh Trúc 08/9/1998
27 4240 Nguyễn Hoàng Minh Trúc 07/3/1999
28 473 Nguyễn Huỳnh Thanh Trúc 21/8/1997
BỘ LAO ĐỘNG THƢƠNG BINH VÀ XÃ HỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ DU LỊCH SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN THI XẾP LỚP TIẾNG ANH
Ngành: Quản trị khách sạn
Cán bộ coi thi nhắc Sinh viên bổ sung hồ sơ nhập học còn thiếu tại P. Đào tạo trước
ngày 25/08/2017
STT SHS HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH Ký tên
ĐIỂM THI
TC TB
29 432 Nguyễn Thị Hồng Trúc 20/3/1999
30 44132 Nguyễn Thị Thanh Trúc 22/5/1999
31 1257 Phạm Thị Thanh Trúc 14/7/1999
32 4341 Trần Thị Thanh Trúc 04/02/1999
33 1043 Võ Thanh Trúc 17/11/1998
34 675 Trần Nhựt Trƣờng 01/10/1999
35 1307 Huỳnh Thanh Tuấn 21/5/1999
36 44199 Lê Hữu Tuấn 14/5/1993
37 44226 Đỗ Tinh Tuệ 29/9/1999
38 4053 Nguyễn Thị Bích Tuyền 12/10/1999
39 3274 Phạm Nhật Tuyền 30/9/1999
40 2124 Trần Thị Kim Tuyền 25/9/1999
41 3201 Đặng Thị Tuyết 11/9/1998
42 913 Hà Thị Hồng Tuyết 04/5/1999
43 831 Lê Thị Ngọc Tuyết 17/7/1999
44 4135 Cao Sơn Tùng 12/10/1999
45 860 Lê Thanh Tùng 31/7/1999
46 1264 Nguyễn Thanh Tùng 19/9/1998
47 2555 Lâm Nguyễn Minh Tú 14/3/1999
48
49
50
Toång soá:……………. hoïc sinh sinh vieân
Soá coù maët:……………………………………………….
Soá vaéng maët:………………………………………...
Giaùm thò 1
(Hoï teân vaø chöõ kyù)
Soá baøi thi:……………………………
Soá giaáy thi:………………………………
Giaùm thò 2
(Hoï teân vaø chuõ kyù)
Khóa học: CĐKS24 ( 15/08/2017) Giờ thi: 09h15 Ngày Thi: 18/08/2017
Phòng thi: 202
Ngữ
phápNghe
1 4330 Phan Thị Cẩm Tú 24/5/1999
2 602 Võ Thanh Tú 15/5/1998
3 2283 Lê Vĩnh Tƣờng 27/4/1999
4 749 Bùi Phƣơng Uyên 07/12/1999
5 2316 Đoàn Ngọc Nhã Uyên 03/12/1998
6 4013 Lê Hoàng Uyên 23/01/1999
7 526 Nguyễn Hạ Uyên 30/7/1999
8 230 Nguyễn Lê Hồng Uyên 14/6/1999
9 813 Nguyễn Ngọc Tú Uyên 23/3/1999
10 3337 Nguyễn Thị Cẩm Uyên 11/8/1999
11 884 Nguyễn Thị Tú Uyên 02/8/1999
12 2222 Phạm Thị Tƣờng Uyên 19/02/1998
13 2603 Trần Phi Uyên 10/10/1999
14 877 Trần Thị Thảo Uyên 09/9/1998
15 731 Vũ Nguyễn Minh Uyến 28/10/1996
16 468 Nguyễn Trí Vạn 12/02/1999
17 2425 Âu Lệ Vân 23/4/1999
18 770 Bùi Thị Thúy Vân 15/8/1999
19 2294 Cao Nguyễn Tƣờng Vân 14/9/1999
20 2527 Đặng Thị Hồng Vân 31/5/1999
21 4235 Nguyễn Thị Hồng Vân 27/11/1999
22 4001 Nguyễn Văn Vẹn 15/11/1998
23 410 Nguyễn Nguyễn Tƣờng Vi 11/11/1999
24 44138 Nguyễn Thị Tƣờng Vi 22/12/1999
25 793 Bùi Nguyễn Quang Việt 29/10/1998
26 2055 Nguyễn Long Vĩnh 29/6/1999
27 3321 Lâm Huỳnh Vũ 04/3/1996
28 2137 Lƣu Quang Vũ 25/8/1998
BỘ LAO ĐỘNG THƢƠNG BINH VÀ XÃ HỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ DU LỊCH SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN THI XẾP LỚP TIẾNG ANH
Ngành: Quản trị khách sạn
Cán bộ coi thi nhắc Sinh viên bổ sung hồ sơ nhập học còn thiếu tại P. Đào tạo trước
ngày 25/08/2017
STT SHS HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH Ký tên
ĐIỂM THI
TC TB
29 618 Nguyễn Long Vũ 05/11/1999
30 950 Nguyễn Quang Vũ 24/8/1998
31 50 Đỗ Thanh Vy 01/12/1999
32 7626 Hồ Hoàng Thúy Vy 10/12/1999
33 2510 Nguyễn Ngọc Hoàng Vy 25/7/1996
34 4366 Nguyễn Ngọc Lâm Vy 01/3/1999
35 4249 Nguyễn Thụy Hiếu Vy 10/6/1999
36 3875 Trần Kim Vy 05/11/1999
37 952 Trần Thảo Vy 07/7/1999
38 3215 Trƣơng Khánh Vy 28/7/1999
39 3898 Trƣơng Thị Thúy Vy 08/11/1999
40 854 Nguyễn Hồ Thanh Xuân 17/01/1999
41 44148 Võ Thị Mỹ Xuân 12/4/1999
42 7781 Lê Thị Hồng Xuyến 10/3/1999
43 176 Nguyễn Hồng Yến 29/4/1999
44 44203 Trần Thị Hải Yến 26/6/1999
45 1246 Trần Thị Hải Yến 19/5/1999
46 3290 Nguyễn Thuận Thiên Ý 23/10/1999
47 3923 Võ Nhƣ Ý 07/3/1999
48
49
50
Toång soá:……………. hoïc sinh sinh vieân
Soá coù maët:……………………………………………….
Soá vaéng maët:………………………………………...
Giaùm thò 1
(Hoï teân vaø chöõ kyù) (Hoï teân vaø chuõ kyù)
Soá baøi thi:……………………………
Soá giaáy thi:………………………………
Giaùm thò 2