de1 ccb 05_05_2013_hung_vuong
TRANSCRIPT
![Page 1: De1 ccb 05_05_2013_hung_vuong](https://reader038.vdocuments.pub/reader038/viewer/2022103117/559c6fee1a28ab56358b4895/html5/thumbnails/1.jpg)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
TRUNG TÂM PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
ĐỀ THI TIN HỌC B
PHẦN THỰC HÀNH
Thời gian : 120 phút ( thí sinh không sử dụng tài liệu )
ĐỀ 1Phần 1: Tạo CSDL (2.5 điểm)
1) Tạo cấu trúc Table và các Relationship cho hệ thống quản lý thư viện QLTV.mdb có cấu trúc như sau: (1.5 đ).
2) Nhập dữ liệu vào cho các Table (1 đ).sach
masach tensach soluong matg maloai manxb
SA001 Tin h c đ iọ ạ 5 TG001 XB001
SA002 C s d li u MS ACCESS Iơ ở ữ ệ 10 TG002 XB001
SA003 C s d li u MS ACCESS IIơ ở ữ ệ 10 TG002 XB001
SA004 Kinh T Vĩ Môế 7 TG005 XB002
SA005 Tri t h c c đ iế ọ ổ ạ 8 TG004 XB005
SA006 Xác su t th ng kêấ ố 8 TG002 XB004
SA007 Ki n th c qu n lýế ứ ả 9 TG005 XB004
SA008 Kinh t chính trế ị 15 TG005 XB005
SA009 Đ i s tuy n tínhạ ố ế 20 TG002 XB005
SA010 Gi i tích ng d ngả ứ ụ 17 TG002 XB003
tacgia
matg tentg diachi dienthoai
TG001 Nguy n Thành Đôngễ 13 Tr n Bình Tr ng, TP.HCMầ ọ 08-8956464
TG002 Đ Hòang Phúcỗ 81 Láng H , HNạ 04-8523212
TG003 Tr n Thành Traiầ 123 Tr ng Đ nh, TP.HCMươ ị 08-7200535
TG004 Thái Minh Đ cứ 31 Ngô Quy n, Huề ế 073-365465
ĐỀ 1 – Trang 1/4
nxb
manxb ten diachi dienthoai
XB001 NXB Lao Đ ngộ Hà n iộ 08-8558016
XB002 NXB Đ ng Naiồ Đ ng Naiồ 061-969564
XB003 NXB Th ng Kêố Huế 072-965041
XB004 NXB KHKT TP H Chí Minhồ 08-8563399
XB005 NXB Trẻ TP H Chí Minhồ 08-8324521
![Page 2: De1 ccb 05_05_2013_hung_vuong](https://reader038.vdocuments.pub/reader038/viewer/2022103117/559c6fee1a28ab56358b4895/html5/thumbnails/2.jpg)
tacgia
matg tentg diachi dienthoai
TG005 Đ Trí L cỗ ộ 15 Hùng V ng, Bình D ngươ ươ 065-746941
docgia
madg tendg phai ngaysinh noisinh diachi
DG009 Mai Qu c X ngố ươ Yes 17/06/85 TP.HCM 42 Nguy n Chí Thanh Q.5, TP.HCMễDG010 Quách C Minhổ Yes 15/07/82 VT 123 Thùy Vân, TP.Vũng Tàu
DG011 H a Văn C ngứ ườ Yes 04/01/82 HUE 23 Dung Qu t, TP.Đà N ngấ ẵDG012 Chu T n H iấ ả Yes 24/03/83 TP.HCM 12/5 V ng Chu i, Q.3, TP.HCMườ ốDG013 H a L Xuânứ ệ No 15/07/82 BD 45, Qu c l 23 Thu n An, Bình D ngố ộ ậ ươDG014 D ng Thành Đ tươ ạ Yes 14/08/79 TG 34 Hùng V ng, TP.M Thoươ ỹDG015 Lê Chí H ngướ Yes 24/08/84 HUE 23 Ngô Quy n, Th aề ừDL006 Thiên Đ Longồ Yes 08/06/81 HN 21 Láng H , Q.Ba Đình, Hà N iạ ộDL007 L ng S n Báươ ơ Yes 07/10/84 TP.HCM 56 Linh Trung, Q. Th Đ c, TP.HCMủ ứTH001 H a L Xuânứ ệ No 16/08/76 TP.HCM 132 Lý Chính Th ng Q3, TPHCMắTH002 Thái Kim Chi B oả Yes 15/02/82 TP.HCM 12 Bà Hom, Q12 TP.HCM
TH003 Hà Thành Nhân Yes 14/02/75 DL 65 đ ng 3/2, TP.Đal tườ ạTH004 Lê Thanh Vân No 16/09/79 TP.HCM 123/4 Nguy n Duy Q8, TP.HCMễTH005 Nh c B c Quỳnhạ ắ Yes 06/05/74 DN 23 Long Đ c, Th ng Nh t, Đ ng Naiứ ố ấ ồTH008 Chúc Anh Đài No 12/02/81 TP.HCM 462 An D ng V ng, Q.5, TP.HCMươ ươ
the
mathe madg msloai ngaylap ngayhethan nguoilap
TH001 TH001 A 12/05/11 12/05/13 Nguy n th Lanễ ịTH002 TH004 A 02/10/11 02/10/13 Nguy n th Lanễ ịTH003 DL007 A 04/02/12 04/02/14 Nguy n th Lanễ ịTH004 DG009 B 05/05/11 05/05/12 Tr n văn L iầ ợTH005 DG011 B 06/03/11 06/03/12 Tr n văn L iầ ợTH006 DG013 C 07/04/11 07/04/13 Nguy n th Lanễ ịTH007 DG015 A 02/03/11 02/03/13 Nguy n th Lanễ ịTH008 TH002 B 16/09/11 16/09/13 Nguy n th Lanễ ịTH009 TH005 C 12/02/12 12/02/14 Nguy n th Lanễ ị
muon
mathe masach ngaymuon ngaytra
TH001 SA001 12/10/12 17/10/12
TH001 SA002 13/10/12 18/10/12
TH001 SA003 14/10/12 19/10/12
TH001 SA008 14/10/12 19/10/12
TH002 SA009 15/10/12 20/10/12
TH002 SA010 14/10/12 19/10/12
TH003 SA004 16/10/12 21/10/12
TH003 SA005 16/10/12 21/10/12
TH003 SA008 16/10/12 21/10/12
TH004 SA004 15/10/12 20/10/12
TH004 SA005 16/10/12 21/10/12
TH005 SA005 17/10/12 22/10/12
TH006 SA006 17/10/12 22/10/12
TH006 SA007 19/10/12 24/10/12
TH009 SA001 19/10/12 24/10/12
ĐỀ 1 – Trang 2/4
![Page 3: De1 ccb 05_05_2013_hung_vuong](https://reader038.vdocuments.pub/reader038/viewer/2022103117/559c6fee1a28ab56358b4895/html5/thumbnails/3.jpg)
muon
mathe masach ngaymuon ngaytra
TH009 SA002 19/10/12 24/10/12
Phần 2: Truy vấn dữ liệu (3.5 điểm).1) Liệt kê tên những độc giả và số thẻ đã mượn ngày 16/10/2012 (0.5 điểm).2) Tìm ra tên của tác giả có nhiều bản sách nhất (0.5 điểm).3) Thống kê số lần mượn của các quyển sách trong các tháng (1 điểm).4) tìm ra những tác giả đã mượn sách của Tác giả “Đỗ Trí Lộc” (0.5 điểm).5) Cho biết madg, tendg, diachi, dienthoai của các độc giả nhỏ tuổi nhất (1 điểm).
Phần 3: Thiết kế Form và Report (4 điểm)1) Tạo Form theo dõi bảng lương của các nhân viên theo từng phòng ban trong từng tháng
giống mẫu dưới đây (2.5 điểm)Ghi chú:
• Khi click vào nút In thông tin mượn sách thì Form sẽ mở Report ở Phần 3:2)• Khi click vào nút Thóat thì Form sẽ được đóng lại
2) Tạo Report Bảng lương nhân viên có chứa nội dung giống Form trong Phần 3:1) (1.5 điểm)
ĐỀ 1 – Trang 3/4
![Page 4: De1 ccb 05_05_2013_hung_vuong](https://reader038.vdocuments.pub/reader038/viewer/2022103117/559c6fee1a28ab56358b4895/html5/thumbnails/4.jpg)
Heát
ĐỀ 1 – Trang 4/4