BỘ Y TẾ
CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
-------
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
Số: 547/QĐ-QLD Hà Nội, ngày 15 tháng 11 năm 2016
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 469 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP
SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 156
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày 14 tháng 6 năm 2005;
Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP ngày 31/8/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm
vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 3861/QĐ-BYT ngày 30/9/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng,
nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 44/2014/TT-BYT ngày 25/11/2014 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc,
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp số đăng ký lưu hành thuốc Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 469 thuốc sản xuất trong nước được cấp
số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 156.
Điều 2. Công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc lưu hành phải in số đăng ký được Bộ Y tế
cấp lên nhãn thuốc và phải chấp hành đúng các quy chế có liên quan tới sản xuất và lưu hành
thuốc. Các số đăng ký có ký hiệu VD-...-16 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 4. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và giám đốc công ty sản
xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
Nơi nhận: - Như Điều 4; - BT. Nguyễn Thị Kim Tiến (để b/c);
- TT. Lê Quang Cường (để b/c);
- Cục Quân y - Bộ Quốc phòng, Cục Y tế - Bộ CA; - Cục Y tế giao thông vận tải - Bộ GTVT;
- Tổng cục Hải quan - Bộ Tài chính;
- Bảo hiểm xã hội Việt Nam; - Vụ Pháp chế, Cục Quản lý Y Dược cổ truyền, Cục Quản lý
Khám, chữa bệnh - Bộ Y tế; Thanh tra Bộ Y tế;
- Viện KN thuốc TƯ và VKN thuốc TP.HCM; - Tổng Công ty Dược VN;
- Các bệnh viện, Viện có giường bệnh trực thuộc BYT;
- Website của Cục QLD, Tạp chí Dược Mỹ phẩm - Cục QLD; - Lưu: VT, KDD, ĐKT (15b).
CỤC TRƯỞNG
Trương Quốc Cường
DANH MỤC
469 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 05 NĂM -
ĐỢT 156
Ban hành kèm theo Quyết định số 547/QĐ-QLD ngày 15/11/2016
1. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty TNHH sản xuất - kinh doanh dược phẩm Đam San
(Đ/c: Gian E22-E23 - Trung tâm thương mại dược phẩm và trang thiết bị y tế -134/1 Tô Hiến
Thành - Phường 15 - Quận 10 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
1.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô
11D đương C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt
Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào
chế
Tuổi
thọ
Tiêu
chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký
1 Ceratex Cetirizin
dihydroclorid
10mg
Viên nang
cứng
36
tháng
TCCS Hộp 10 vỉ x
10 viên; Chai
200 viên
VD-25566-16
2 Dasamex - DS Paracetamol
500mg
Viên nang
cứng
36
tháng
DĐVN
IV
Hộp 10 vỉ x
10 viên; Chai
100 viên;
Chai 500
viên
VD-25567-16
3 Devaligen - ND Paracetamol
500mg;
Phenylephrin
hydroclorid
10mg
Viên nén 36
tháng
TCCS Hộp 25 vỉ x
4 viên; Hộp
10 vỉ x 10
viên; Hộp 5
vỉ x 20 viên
VD-25568-16
4 Ibucine 400 Ibuprofen 400mg Viên nén
bao phim
36
tháng
DĐVN
IV
Hộp 02 vỉ x
10 viên; Hộp
10 vỉ x 10
viên; Chai
100 viên
VD-25569-16
5 Pancres Pancreatin
170mg (tương
ứng với 238 IU
Protease, 3400IU
Lipase, 4080 IU
Amylase)
Viên nén
bao tan
trong ruột
36
tháng
TCCS Hộp 10 vỉ x
10 viên; Chai
100 viên
VD-25570-16
6 Tagimex Cimetidin 300mg Viên nén
bao phim
36
tháng
TCCS Hộp 10 vỉ x
10 viên; Chai
100 viên
VD-25571-16
2. Công ty đăng ký: Cơ sở sản xuất đông dược Cửu Long (Đ/c: 28 Huỳnh Phan Hộ, Trà An,
Bình Thủy, Cần Thơ - Việt Nam)
2.1 Nhà sản xuất: Cơ sở sản xuất đông dược Cửu Long (Đ/c: 28 Huỳnh Phan Hộ, Trà An,
Bình Thủy, Cần Thơ - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào
chế
Tuổi
thọ
Tiêu
chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký
7 GastraQK9 Bột vỏ mù u
250mg; Bột mai
mực 50mg; Bột
nghệ 10mg
Viên nén 24
tháng
TCCS Hộp 1 chai
100 viên
VD-25572-16
3. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ
Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
3.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ
Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào
chế
Tuổi
thọ
Tiêu
chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký
8 Bivicarbo Acarbose 50mg Viên nén 36
tháng
TCCS Hộp 10 vỉ x
10 viên
VD-25573-16
9 Bivinadol 325 Paracetamol
325mg
Viên nén
bao phim
48
tháng
TCCS Chai 500
viên, hộp 10
vỉ x 10 viên,
hộp 1 chai
200 viên
VD-25574-16
10 Tenofovir - BVP Tenofovir
disoproxil
fumarat 300mg
Viên nén
bao phim
36
tháng
TCCS Hộp 3 vỉ x
10 viên
VD-25575-16
11 Vixcar Clopidogrel
(dưới dạng
Clopidogrel
bisulfat) 300mg
Viên nén
bao phim
24
tháng
TCCS Hộp 3 vỉ x
10 viên
VD-25576-16
4. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco (Đ/c: Xã Tân Quang, huyện
Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên)
4.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco (Đ/c: Xã Tân Quang, huyện Văn
Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào
chế
Tuổi
thọ
Tiêu
chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký
12 Hoàn Điều kinh bổ
huyết
Mỗi 5 g chứa:
Thục địa 1,2g;
Đương qui 1,2g;
Bạch thược 0,3g;
Xuyên khung
0,3g; Cao đặc ích
mẫu (tương
đương 2,4 g ích
mẫu) 0,3g; Cao
đặc ngải cứu
(tương đương 1,2
g ngải cứu)
0,15g; Hương
phụ chế 1,2g
Viên hoàn
cứng
36
tháng
TCCS Hộp 10 túi x
5 gam; hộp
20 túi x 5
gam
VD-25577-16
13 Nhân sâm tam thất Nhân sâm
140mg; Tam thất
60mg
Viên nén 36
tháng
TCCS Hộp 5 vỉ x
12 viên; hộp
10 vỉ x 15
viên
VD-25578-16
5. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược ATM (Đ/c: 89F, Nguyễn Văn Trỗi, P. Phương
Liệt, Q. Thanh Xuân, Tp Hà Nội - Việt Nam)
5.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành
phố Hải Dương - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào
chế
Tuổi
thọ
Tiêu
chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký
14 Atmethysla 500mg Mỗi 4ml chứa: Dung dịch 36 TCCS Hộp 10 ống VD-25579-16
Inj Etamsylat 500mg thuốc tiêm tháng x 4ml
6. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 - Dũng Sĩ Thanh Khê - Quận
Thanh Khê - Tp. Đà Nẵng - Việt Nam)
6.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 - Dũng Sĩ Thanh Khê - Quận
Thanh Khê - Tp. Đà Nẵng - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào
chế
Tuổi
thọ
Tiêu
chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký
15 Daquetin 25 Quetiapin (dưới
dạng Quetiapin
fumarat) 25 mg
Viên nén
bao phim
36
tháng
TCCS Hộp 3 vỉ x
10 viên
VD-25580-16
16 Myolaxyl Mephenesin 250
mg
Viên nén
bao đường
36
tháng
TCCS Hộp 2 vỉ x
25 viên
VD-25581-16
17 Sorbitol 5g Mỗi gói 5g chứa:
Sorbitol 5g
Thuốc bột
pha dung
dịch uống
24
tháng
TCCS Hộp 20 gói
5g
VD-25582-16
7. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, P. Tân
Tiến, Tp. Biên Hoà, Đồng Nai - Việt Nam)
7.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, P. Tân
Tiến, Tp. Biên Hoà, Đồng Nai - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào
chế
Tuổi
thọ
Tiêu
chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký
18 Lazzy Lamivudin
100mg
Viên nang
cứng
36
tháng
TCCS Hộp 3 vỉ x
10 viên
VD-25583-16
19 Losartan 25 Losartan kali
25mg
Viên nén 36
tháng
TCCS Hộp 3 vỉ x
10 viên
VD-25584-16
20 Mepragold 10 mg Atorvastatin
(dưới dạng
Atorvastatin
calci) 10mg
Viên nén
bao phim
36
tháng
TCCS Hộp 5 vỉ x
10 viên
VD-25585-16
21 Mepragold 20 mg Atorvastatin
(dưới dạng
Atorvastatin
calci) 20mg
Viên nén
bao phim
36
tháng
TCCS Hộp 5 vỉ x
10 viên
VD-25586-16
22 Mylenfa II Nhôm hydroxyd
200mg; Magnesi
hydroxyd
Viên nén 24
tháng
TCCS Hộp 10 vỉ x
10 viên, chai
50 viên, chai
VD-25587-16
200mg;
Simethicon
20mg
100 viên
23 Toptropin 800 mg Piracetam 800mg Viên nén
bao phim
36
tháng
TCCS Hộp 10 vỉ x
10 viên
VD-25588-16
8. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: Số 167 đường Hà Huy Tập, phường
Nam Hà, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh - Việt Nam)
8.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh. (Đ/c: Cụm công nghiệp - Tiểu thủ công
nghiệp Bắc Cẩm Xuyên, xã Cẩm Vịnh, huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào
chế
Tuổi
thọ
Tiêu
chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký
24 Sáng mắt Mỗi 125ml chứa
dịch chiết từ các
dược liệu tương
ứng với: Thục
địa 23g; Sơn thù
11,5g; Mẫu đơn
bì 8,6g; Hoài sơn
11,5g; Phục linh
8,6g; Trạch tả
8,6g; Câu kỷ tử
8,6g; Cúc hoa
8,6g; Đương quy
8,6g; Bạch thược
8,6g; Bạch tật lê
8,6g; Thạch
quyết minh 11,5g
Siro 36
tháng
TCCS Hộp 1 lọ x
60ml, 100ml,
125ml; hộp
10 ống, 15
ống, 20 ống
x 10ml
VD-25589-16
25 Tumegas Mỗi 15ml chứa:
Bột nghệ vàng
4,5g
Gel uống 36
tháng
TCCS Hộp 10 gói,
20 gói, 30
gói x 15ml;
hộp 1 lọ x
60ml, 90ml,
100ml,
125ml,
200ml
VD-25590-16
26 Viên tăng sức Đậu nành 60mg;
Hoài sơn 10mg;
Ý dĩ 10mg; Mật
ong 5mg
Viên bao
đường
36
tháng
TCCS Gói 60 viên,
80 viên, 100
viên, 200
viên; hộp 1
lọ x 60 viên,
80 viên, 100
VD-25591-16
viên, 200
viên
9. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An
Hòa, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ - Việt Nam)
9.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An
Hòa, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào
chế
Tuổi
thọ
Tiêu
chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký
27 E'Rossan Shampoo Mỗi 5ml chứa:
Ketoconazol
100mg; D-
panthenol 70mg
Dầu gội 24
tháng
TCCS Hộp 24 gói x
5ml, hộp 1
chai x 60ml
VD-25592-16
10. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 TP HCM (Đ/c: 299/22 Lý Thường
Kiệt, Phường 15, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
10.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 TP HCM (Đ/c: 930 C4, Đường C, Khu
công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM. - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào
chế
Tuổi
thọ
Tiêu
chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký
28 Hemafolic Mỗi 10 ml dung
dịch chứa: Phức
hợp hydroxyd sắt
(III) và
Polymaltose tính
theo ion sắt (III)
100 mg; Acid
folic 1 mg
Dung dịch
uống
36
tháng
TCCS Hộp 10 ống
x 10 ml
VD-25593-16
11. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 (Đ/c: 601 Cách Mạng Tháng Tám,
Phường 15, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
11.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 (Đ/c: Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái,
P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào
chế
Tuổi
thọ
Tiêu
chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký
29 ACM Control 4 Acenocoumarol
4mg
Viên nén 24
tháng
TCCS Hộp 2 vỉ x
10 viên; hộp
10 vỉ x 10
viên
VD-25594-16
30 Bisoprolol 2,5 Bisoprolol
fumarat 2,5mg
Viên nén
bao phim
24
tháng
TCCS Hộp 3 vỉ x
10 viên; hộp
10 vỉ x 10
viên
VD-25595-16
31 Eftimol 8 Paracetamol
500mg; Codein
phosphat
hemihydrat 8mg
Viên nang
cứng
36
tháng
TCCS Hộp 10 vỉ x
10 viên
VD-25596-16
32 Nebivolol 2,5 Nebivolol (dưới
dạng Nebivolol
hydroclorid)
2,5mg
Viên nén 24
tháng
TCCS Hộp 3 vỉ x
10 viên; hộp
10 vỉ x 10
viên
VD-25597-16
33 Nebivolol 5 Nebivolol (dưới
dạng Nebivolol
hydroclorid) 5mg
Viên nén 24
tháng
TCCS Hộp 3 vỉ x
10 viên; hộp
10 vỉ x 10
viên
VD-25598-16
34 Spibiotic 1,5 MIU Spiramycin
1,5MIU
Viên nén
bao phim
36
tháng
TCCS Hộp 3 vỉ x
10 viên; hộp
10 vỉ x 10
viên
VD-25599-16
35 Tragutan Cineol 0,5mg;
Tinh dầu húng
chanh 1mg; Tinh
dầu gừng 0,5mg
Viên nén
ngậm
24
tháng
TCCS Hộp 10 vỉ x
10 viên; hộp
24 viên
VD-25600-16
12. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Số 27 Nguyễn Thái
Học, Phường Mỹ Bình, Tp. Long Xuyên, An Giang - Việt Nam)
12.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản
xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới,
TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính -
Hàm lượng
Dạng
bào chế
Tuổi
thọ
Tiêu
chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký
36 Agibetadex Betamethason 0,25
mg;
Dexclorpheniramin
maleat 2 mg
Viên nén 36
tháng
TCCS Hộp 3 vỉ x
10 viên;
Chai 500
viên
VD-25601-16
37 Agicipro Ciprofloxacin (dưới
dạng Ciprofloxacin
HCl) 500 mg
Viên nén
bao phim
36
tháng
TCCS Hộp 10 vỉ
x 10 viên
VD-25602-16
38 Agiclovir 200 Aciclovir 200 mg Viên nén 36 TCCS Hộp 2 vỉ x VD-25603-16
tháng 10 viên
39 Agidecotyl 500 Mephenesin 500 mg Viên nén
bao phim
24
tháng
TCCS Hộp 2 vỉ x
12 viên
VD-25604-16
40 Agimfast 60 Fexofenadin
hydroclorid 60 mg
Viên nén
bao phim
36
tháng
TCCS Hộp 1 vỉ x
10 viên
VD-25605-16
41 Agirofen Ibuprofen 600 mg Viên nén
bao phim
24
tháng
TCCS Hộp 10 vỉ
x 10 viên
VD-25606-16
42 Agisimva 10 Simvastatin 10 mg Viên nén
bao phim
36
tháng
TCCS Hộp 3 vỉ x
10 viên
VD-25607-16
43 Agivastar 40 Pravastatin natri 40
mg
Viên nén 36
tháng
TCCS Hộp 3 vỉ x
10 viên
VD-25608-16
44 Agivitamin B1 Vitamin B1 (Thiamin
mononitrat) 250 mg
Viên nén
bao phim
24
tháng
TCCS Hộp 10 vỉ
x 10 viên
VD-25609-16
45 Arbosnew 100 Acarbose 100 mg Viên nén
bao phim
24
tháng
TCCS Hộp 3 vỉ x
10 viên
VD-25610-16
46 Ihybes-H 150 Irbesartan 150 mg;
Hydroclorothiazid
12,5 mg
Viên nén
bao phim
36
tháng
TCCS Hộp 3 vỉ x
10 viên
VD-25611-16
47 Levagim Levofloxacin (dưới
dạng Levofloxacin
hemihydrat) 500 mg
Viên nén
bao phim
36
tháng
TCCS Hộp 1 vỉ x
10 viên
VD-25612-16
48 Magisix Magnesi lactat
dihydrat 470 mg;
Pyridoxin hydroclorid
5 mg
Viên nén
bao phim
24
tháng
TCCS Hộp 10 vỉ
x 10 viên
VD-25613-16
49 Mebendazol Mebendazol 500 mg Viên nén
bao phim
36
tháng
TCCS Hộp 1 vỉ x
1 viên
VD-25614-16
50 Olangim Olanzapin 10 mg Viên nén
bao phim
36
tháng
TCCS Hộp 5 vỉ x
10 viên
VD-25615-16
51 Smecgim Mỗi gói 3,67g chứa:
Dioctahedral smectite
3000 mg
Thuốc
bột pha
hỗn dịch
uống
24
tháng
TCCS Hộp 30 gói
x 3,67g
VD-25616-16
52 Sulpragi Sulpirid 50 mg Viên
nang
cứng
24
tháng
TCCS Hộp 3 vỉ x
10 viên
VD-25617-16
13. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3, lô 14-4, đường
N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
13.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3, lô 14-4, đường N13,
KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào
chế
Tuổi
thọ
Tiêu
chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký
53 Asasea
500mg/100ml
Mỗi 100 ml
chứa:
Levofloxacin
(dưới dạng
Levofloxacin
hemihydrat)
500mg
Dung dịch
tiêm
truyền tĩnh
mạch
24
tháng
TCCS Hộp 1 túi
100 ml
VD-25618-16
14. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch
3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
14.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3;
xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào
chế
Tuổi
thọ
Tiêu
chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký
54 Maxxacne-A Mỗi tuýp 15g gel
chứa: Adapalene
15 mg
Gel bôi da 24
tháng
TCCS Hộp 1 tuýp
nhôm 15g;
Hộp 1 tuýp
nhựa 15g
VD-25619-16
55 Maxxflame - C Celecoxib 200
mg
Viên nang
cứng
(trắng-
trắng)
36
tháng
TCCS Hộp 1 vỉ, 3
vỉ, 10 vỉ x 10
viên; Hộp 1
túi nhôm
chứa 1 vỉ, 3
vỉ, 10 vỉ x 10
viên
VD-25620-16
14.2 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây
Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào
chế
Tuổi
thọ
Tiêu
chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký
56 Maxxvenprex 500 Cephalexin (dưới
dạng Cephalexin
monohydrat)
500mg
Viên nang
cứng
36
tháng
TCCS Hộp 10 vỉ x
10 viên
VD-25621-16
15. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên (Đ/c: 314 Bông Sao, Phường 5,
Quận 8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
15.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm An Thiên (Đ/c: C16, đường số 9, KCN Hiệp
Phước, huyện Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính -
Hàm lượng
Dạng
bào chế
Tuổi
thọ
Tiêu
chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
57 A.T Arginin Arginin
hydroclorid
400mg
Viên
nang
cứng
24
tháng
TCCS Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ,
hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ
x 10 viên. Hộp 1
chai 30 viên, hộp 1
chai 60 viên, hộp 1
chai 100 viên
VD-25622-
16
58 A.T Arginin 200 Arginin
hydroclorid
200mg
Viên
nang
cứng
24
tháng
TCCS Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ,
hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ
x 10 viên. Hộp 1
chai 30 viên, hộp 1
chai 60 viên, hộp 1
chai 100 viên
VD-25623-
16
59 A.T Ascorbic
syrup
Acid ascorbic
100mg/5ml
Dung
dịch
uống
24
tháng
TCCS Hộp 20 ống, hộp 30
ống, hộp 50 ống
nhựa x 5ml (đóng
ống từ màng
PVC/PE). Hộp 1
chai 30ml, hộp 1
chai 60ml, hộp 1
chai 100ml (Chai
nhựa PET)
VD-25624-
16
60 A.T Bisoprolol
2.5
Bisoprolol fumarat
2,5mg
Viên nén 24
tháng
TCCS Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ,
hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ
x 10 viên. Hộp 1
chai 30 viên, hộp 1
chai 60 viên, hộp 1
chai 100 viên
VD-25625-
16
61 A.T Cetam 400 Mỗi 10ml chứa:
Piracetam 400mg
Dung
dịch
uống
24
tháng
TCCS Hộp 20 ống, hộp 30
ống, hộp 50 ống
nhựa x 10ml
VD-25626-
16
62 A.T Diosmectit Mỗi gói 3,5g chứa
Diosmectit
3000mg
Thuốc
cốm
24
tháng
TCCS Hộp 10 gói, hộp 20
gói, hộp 30 gói, hộp
50 gói x 3,5g
VD-25627-
16
63 A.T Flu Mỗi 5ml chứa: Dung 24 TCCS Hộp 20 ống, hộp 30 VD-25628-
Guaifenesin
100mg;
Phenylephrin
hydroclorid
2,5mg;
Dextromethorphan
hydrobromid 5mg
dịch
uống
tháng ống, hộp 50 ống x
5ml. Hộp 1 chai
60ml
16
64 A.T Furosemid
inj
Furosemid
20mg/2ml
Dung
dịch
tiêm
24
tháng
TCCS Hộp 5 ống, hộp 10
ống, hộp 20 ống x
2ml
VD-25629-
16
65 A.T Glutathione
900 inj.
Glutathion 900mg Bột
đông
khô pha
tiêm
24
tháng
TCCS Hộp 1 lọ thuốc + 1
ống dung môi, hộp
3 lọ thuốc + 3 ống
dung môi, hộp 5 lọ
thuốc + 5 ống dung
môi. Ống dung môi
10ml: Nước cất pha
tiêm
VD-25630-
16
66 A.T Ibuprofen
Syrup
Ibuprofen
100mg/5ml
Hỗn
dịch
uống
24
tháng
TCCS Hộp 20 ống, hộp 30
ống, hộp 50 ống x
5ml. Hộp 1 chai
30ml, hộp 1 chai
60ml, hộp 1 chai
100ml
VD-25631-
16
67 A.T Lamivudin Lamivudin 100mg Viên nén
bao
phim
24
tháng
TCCS Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ,
hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ
x 10 viên. Hộp 1
chai 30 viên, hộp 1
chai 60 viên, hộp 1
chai 100 viên
VD-25632-
16
68 A.T Lục vị Mỗi 8ml cao lỏng
chứa dịch chiết
của: Thục địa
1,6g; Hoài sơn
0,8g; Sơn thù
0,8g; Mẫu đơn bì
0,6g; Bạch linh
0,6g; Trạch tả 0,6g
Cao lỏng 24
tháng
TCCS Hộp 20 ống, hộp 30
ống, hộp 50 ống
nhựa x 8ml. Hộp 1
chai 120ml
VD-25633-
16
69 A.T Rosuvastatin
20
Rosuvastatin (dưới
dạng Rosuvastatin
calci) 20mg
Viên nén
bao
phim
24
tháng
TCCS Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ,
hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ
x 10 viên. Hộp 1
chai 30 viên, hộp 1
VD-25634-
16
chai 60 viên, hộp 1
chai 100 viên
70 A.T Rosuvastatin
5
Rosuvastatin (dưới
dạng Rosuvastatin
calci) 5mg
Viên nén
bao
phim
24
tháng
TCCS Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ,
hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ
x 10 viên. Hộp 1
chai 30 viên, hộp 1
chai 60 viên, hộp 1
chai 100 viên
VD-25635-
16
71 A.T Sucralfate Mỗi gói 5g bột
chứa: Sucralfat
1000mg
Bột pha
hỗn dịch
uống
24
tháng
TCCS Hộp 20 gói, hộp 50
gói x 5g
VD-25636-
16
72 A.T Tobramycine
inj
Tobramycin
80mg/2ml
Dung
dịch
tiêm
24
tháng
TCCS Hộp 5 ống, hộp 10
ống, hộp 20 ống x
2ml
VD-25637-
16
73 A.T Tranexamic
inj
Tranexamic acid
250mg/5ml
Dung
dịch
tiêm
24
tháng
TCCS Hộp 5 ống, hộp 10
ống, hộp 20 ống x
5ml
VD-25638-
16
74 Antimuc 100 sac Mỗi gói 3g thuốc
cốm chứa: N-
Acetyl cystein
100mg
Thuốc
cốm
24
tháng
TCCS Hộp 10 gói, hộp 20
gói, hộp 30 gói, hộp
50 gói x 3g
VD-25639-
16
75 Antirova plus Spiramycin
750000 IU;
Metronidazol
125mg
Viên nén
bao
phim
24
tháng
TCCS Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ,
hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ
x 10 viên. Hộp 1
chai 30 viên, hộp 1
chai 60 viên, hộp 1
chai 100 viên
VD-25640-
16
76 Atifolin 100 inj Mỗi 10ml chứa
Acid folinic (dưới
dạng Calci folinat)
100mg
Dung
dịch
tiêm
24
tháng
TCCS Hộp 1 lọ, hộp 3 lọ,
hộp 5 lọ x 10ml
VD-25641-
16
77 Atiglucinol inj Mỗi ống 4ml
chứa:
Phloroglucinol
(dưới dạng
Phloroglucinol
dihydrat) 40mg;
Trimethyl
phloroglucinol
0,04mg
Dung
dịch
tiêm
24
tháng
TCCS Hộp 5 ống, hộp 10
ống, hộp 20 ống x
4ml
VD-25642-
16
78 Atigluco 1500 Mỗi 3g chứa: Thuốc 24 TCCS Hộp 10 gói, hộp 20 VD-25643-
sac Glucosamin (dưới
dạng Glucosamin
HCl) 1500mg
cốm tháng gói, hộp 30 gói, hộp
50 gói x 3g
16
79 Atihepam 150 L-Ornithin
L-aspartat 150mg
Viên nén 24
tháng
TCCS Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ,
hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ
x 10 viên. Hộp 1
chai 30 viên, hộp 1
chai 60 viên, hộp 1
chai 100 viên
VD-25644-
16
80 Atileucine inj N-Acetyl-dl-leucin
500mg/5ml
Dung
dịch
tiêm
24
tháng
TCCS Hộp 5 ống, hộp 10
ống, hộp 20 ống x
5ml
VD-25645-
16
81 Atipantozol Pantoprazol (dưới
dạng Pantoprazol
natri sesquihydrat)
40mg
Viên nén
bao
phim tan
trong
ruột
24
tháng
TCCS Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ,
hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ
x 10 viên. Hộp 1
chai 30 viên, hộp 1
chai 60 viên, hộp 1
chai 100 viên
VD-25646-
16
82 Atisalbu Mỗi 5ml chứa
Salbutamol (dưới
dạng Salbutamol
sulfat) 2mg
Dung
dịch
uống
24
tháng
TCCS Hộp 20 ống, hộp 30
ống, hộp 50 ống x
5ml. Chai 30ml,
chai 60ml, chai
100ml
VD-25647-
16
83 Atisolu 125 inj Methyl
prednisolon (dưới
dạng Methyl
prednisolon natri
succinat) 125mg
Bột
đông
khô pha
tiêm
24
tháng
TCCS Hộp 1 lọ thuốc + 1
ống dung môi, hộp
3 lọ thuốc + 3 ống
dung môi, hộp 5 lọ
thuốc + 5 ống dung
môi. Ống dung môi
2ml: Nước cất pha
tiêm
VD-25648-
16
84 Atizinc siro Kẽm (dưới dạng
Kẽm gluconat)
10mg/5ml
Dung
dịch
uống
24
tháng
TCCS Hộp 20 ống, hộp 30
ống, hộp 50 ống
nhựa x 5ml. Hộp 1
chai 30ml, hộp 1
chai 60ml, hộp 1
chai 100ml
VD-25649-
16
85 Bambuterol 10
A.T
Bambuterol
hydroclorid 10mg
Viên nén
bao
phim
24
tháng
TCCS Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ,
hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ
x 10 viên. Hộp 1
chai 30 viên, hộp 1
chai 60 viên, hộp 1
chai 100 viên
VD-25650-
16
86 Betahistin 8 A.T Betahistin
dihydroclorid 8mg
Viên nén 24
tháng
TCCS Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ,
hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ
x 10 viên. Chai 30
viên, chai 60 viên,
chai 100 viên
VD-25651-
16
87 Bromhexine A.T Bromhexin
hydroclorid
4mg/5ml
Dung
dịch
uống
24
tháng
TCCS Hộp 20 ống, hộp 30
ống, hộp 50 ống x
5ml. Chai 30ml,
chai 60ml, chai
100ml
VD-25652-
16
88 Citicolin A.T Citicolin (dưới
dạng Citicolin
natri) 500mg
Viên nén
bao
phim
24
tháng
TCCS Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ,
hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ
x 10 viên. Hộp 1
chai 30 viên, hộp 1
chai 60 viên, hộp 1
chai 100 viên
VD-25653-
16
89 Deferiprone A.T Deferipron 500mg Viên nén
bao
phim
24
tháng
TCCS Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ,
hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ
x 10 viên. Chai 30
viên, chai 60 viên,
chai 100 viên
VD-25654-
16
90 Fosfomycin 2000
A.T
Fosfomycin (dưới
dạng Fosfomycin
natri) 2000mg
Bột
đông
khô pha
tiêm
24
tháng
TCCS Hộp 1 lọ thuốc + 2
ống dung môi. Hộp
3 lọ thuốc + 6 ống
dung môi. Hộp 5 lọ
thuốc + 10 ống
dung môi. Ống dung
môi: Nước cất pha
tiêm x 10ml
VD-25655-
16
91 Ivermectin 3 A.T Ivermectin 3mg Viên nén
bao
phim
24
tháng
TCCS Hộp 1 vỉ, hộp 10 vỉ
x 4 viên. Hộp 1 chai
x 30 viên
VD-25656-
16
92 Ketorolac A.T Ketorolac
tromethamin
30mg/2ml
Dung
dịch
tiêm
24
tháng
TCCS Hộp 5 ống, hộp 10
ống, hộp 20 ống x
2ml
VD-25657-
16
93 Metpredni 16
A.T
Methylprednisolon
16mg
Viên
nang
cứng
24
tháng
TCCS Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ,
hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ
x 10 viên. Hộp 1
chai 30 viên, hộp 1
chai 60 viên, hộp 1
chai 100 viên
VD-25658-
16
94 Nitroglycerin inj Nitroglycerin Dung 24 TCCS Hộp 5 ống, hộp 10 VD-25659-
(dưới dạng
Nitroglycerin 5%
trong Propylen
glycol) 5mg/5ml
dịch
tiêm
tháng ống, hộp 20 ống x
5ml
16
95 Paracetamol A.T
250 sac
Mỗi gói 3g chứa
Paracetamol
250mg
Cốm pha
hỗn dịch
uống
24
tháng
TCCS Hộp 10 gói, hộp 20
gói, hộp 30 gói, hộp
50 gói x 3g
VD-25660-
16
96 Telmisartan 20
A.T
Telmisartan 20mg Viên nén 24
tháng
TCCS Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ,
hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ
x 10 viên. Hộp 1
chai 30 viên, hộp 1
chai 60 viên, hộp 1
chai 100 viên
VD-25661-
16
97 Thập toàn đại bổ
A.T
Mỗi 8ml cao lỏng
chứa dịch chiết:
Đương quy
200mg; Xuyên
khung 66,66mg;
Thục địa 200mg;
Bạch thược
133,33mg; Đảng
sâm 133,33mg;
Bạch linh
133,33mg; Bạch
truật 133,33mg;
Cam thảo
66,66mg; Hoàng
kỳ 133,33mg; Quế
nhục 33,33mg
Cao lỏng 24
tháng
TCCS Hộp 20 ống, hộp 30
ống, hộp 50 ống
nhựa x 8ml. Hộp 1
chai 120ml
VD-25662-
16
98 Vancomycin
1000 A.T
Vancomycin (dưới
dạng Vancomycin
hydroclorid)
1000mg
Bột
đông
khô pha
tiêm
24
tháng
TCCS Hộp 1 lọ thuốc + 2
ống dung môi. Hộp
3 lọ thuốc + 6 ống
dung môi. Hộp 5 lọ
thuốc + 10 ống
dung môi. Ống dung
môi 10ml: Nước cất
pha tiêm
VD-25663-
16
99 Vancomycin 500
A.T
Vancomycin (dưới
dạng Vancomycin
hydroclorid)
500mg
Bột
đông
khô pha
tiêm
24
tháng
TCCS Hộp 1 lọ thuốc + 1
ống dung môi, hộp
3 lọ thuốc + 3 ống
dung môi, hộp 5 lọ
thuốc + 5 ống dung
môi. Ống dung môi
10ml: Nước cất pha
VD-25664-
16
tiêm
16. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh (Đ/c: 21 Nguyễn Văn Cừ,
phường Ninh Xá, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
16.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh (Đ/c: Lô C1-1- KCN Quế Võ,
Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào
chế
Tuổi
thọ
Tiêu
chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký
100 Siro ho bổ phế Mỗi 100ml siro
chứa: Bạch linh
0,72g; Cát cánh
1,366g; Tang
bạch bì 1,5g; Ma
hoàng 0,525g;
Thiên môn
0,966g; Bạc hà
1,333g; Bán hạ
chế 1,5g; Bách
bộ 7g; Mơ muối
1,125g; Cam
thảo 0,473g;
Phèn chua
0,166g; Tinh dầu
bạc hà 0,125g
Siro 24
tháng
TCCS Hộp 1 chai
100ml,
110ml.
VD-25665-16
101 Viên ngậm bạc hà Tinh dầu bạc hà
2mg
Viên nén 24
tháng
TCCS Lọ nhựa 150
viên
VD-25666-16
17. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số
8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
17.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8,
KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào
chế
Tuổi
thọ
Tiêu
chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký
102 Effer-paralmax 150 Mỗi gói 1,5g
chứa:
Paracetamol
150mg
Thuốc bột
sủi bọt
36
tháng
TCCS Hộp 30 gói x
x,5g; hộp 50
gói x 1,5g
VD-25667-16
103 Paralmax Paracetamol
500mg
Viên nén
bao phim
36
tháng
TCCS Hộp 10 vỉ x
12 viên; hộp
15 vỉ x 12
VD-25668-16
viên
18. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà
Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
18.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà
Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào
chế
Tuổi
thọ
Tiêu
chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký
104 BFS-Furosemide
40mg/4ml
Furosemid
40mg/4ml
Dung dịch
tiêm
24
tháng
TCCS Hộp 5 vỉ x 2
túi nhôm x 1
ống nhựa x
4ml
VD-25669-16
19. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9,
phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
19.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9,
phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào
chế
Tuổi
thọ
Tiêu
chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký
105 DrocefVPC 500 Cefadroxil (dưới
dạng Cefadroxil
monohydrat) 500
mg
Viên nang
cứng
(xanh-
xanh)
36
tháng
TCCS Hộp 10 vỉ x
10 viên; Chai
100 viên
VD-25670-16
106 Panalganeffer 250 Mỗi gói 1g chứa:
Paracetamol 250
mg
Thuốc
cốm sủi
bọt
24
tháng
TCCS Hộp 12 gói x
1g
VD-25671-16
20. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 367 Nguyễn
Trãi - Q.1 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
20.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 1/67 Nguyễn Văn
Quá, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào
chế
Tuổi
thọ
Tiêu
chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký
107 Nacofar Mỗi 60 ml chứa:
Natri clorid
0,54g
Dung dịch
dùng
ngoài
30
tháng
TCCS Hộp 1 chai
60 ml
VD-25672-16
21. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm - Thành viên tập đoàn
Valeant (Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa hạ, Đức Hòa, Long An - Việt Nam)
21.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm - Thành viên tập đoàn Valeant (Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa hạ, Đức Hòa, Long An - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính -
Hàm lượng
Dạng bào
chế
Tuổi
thọ
Tiêu
chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký
108 Acefalgan 250 Mỗi 1,5 g chứa:
Paracetamol 250mg
Cốm sủi
bọt
36
tháng
TCCS Hộp 20 gói
x 1,5 gam
VD-25673-
16
109 Arginin Euvipharm Mỗi 5 ml chứa: L -
Arginin hydroclorid
1000mg
Dung dịch
uống
36
tháng
TCCS Hộp 2 vỉ x
10 ống 5 ml
VD-25674-
16
110 Eulexcin 250 Mỗi 1,5 g chứa:
Cephalexin (dưới
dạng Cephalexin
monohydrat) 250mg
Bột pha
uống
24
tháng
TCCS Hộp 20 gói
x 1,5 gam
VD-25675-
16
111 Eumoxin 250 Mỗi 1,5 g chứa:
Amoxicillin (dưới
dạng Amoxicillin
trihydrat) 250mg
Bột pha
uống
24
tháng
TCCS Hộp 12 gói
x 1,5 gam
VD-25676-
16
112 Euprocin 500 Ciprofloxacin (dưới
dạng Ciprofloxacin
hydrochlorid)
500mg
Viên nén
bao phim
36
tháng
TCCS Hộp 10 vỉ x
7 viên
VD-25677-
16
113 Euxamus 200 Acetylcystein
200mg
Viên nang
cứng
24
tháng
TCCS Hộp 10 vỉ x
10 viên; hộp
1 chai 100
viên
VD-25678-
16
114 Kevizole Mỗi 5 g chứa:
Ketoconazol 100mg
Kem bôi
da
24
tháng
TCCS Hộp 1 tuýp
5 gam
VD-25679-
16
115 Motiridon Domperidon (dưới
dạng Domperidon
maleat) 10mg
Viên nang
cứng
36
tháng
TCCS Hộp 10 vỉ x
10 viên; hộp
1 chai 100
viên
VD-25680-
16
116 Nicobion 500 Nicotinamid 500mg Viên nén 36
tháng
TCCS Hộp 1 chai
30 viên
VD-25681-
16
117 Sitrizol Mỗi 10 g chứa:
Clotrimazol 100mg;
Betamethason
dipropionat 6,4mg;
Gentamicin sulfat
10mg
Kem bôi
da
24
tháng
TCCS Hộp 1 tuýp
10 gam
VD-25682-
16
118 Vidagyl Spiramycin
750.000IU;
Metronidazol 125mg
Viên nén
bao phim
36
tháng
TCCS Hộp 2 vỉ x
10 viên
VD-25683-
16
22. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Glomed (Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt
Nam - Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
22.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Glomed (Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt
Nam - Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào
chế
Tuổi
thọ
Tiêu
chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký
119 Cefoxitin 500 Cefoxitin (dưới
dạng Cefoxitin
natri 0,526g) 0,5g
Thuốc bột
pha tiêm
24
tháng
USP
36
Hộp 10 lọ VD-25684-16
120 Glomazin Mỗi 1g thuốc mỡ
chứa:
Betamethason
dipropionat 0,64
mg; Acid salicylic
30 mg
Thuốc mỡ
bôi da
36
tháng
TCCS Hộp 1 tuýp
5g, 10g, 15g
VD-25685-16
121 Medxium 40 Esomeprazol
(dạng vi hạt bao
tan trong ruột
chứa
Esomeprazol
magnesium
dihydrat) 40 mg
Viên nang
cứng chứa
hạt bao tan
trong ruột
24
tháng
TCCS Hộp 2 vỉ x
10 viên; Hộp
2 vỉ x 7 viên;
Hộp 4 vỉ x 7
viên
VD-25686-16
122 Mysomed 500 Methocarbamol
500 mg
Viên nén 36
tháng
USP
36
Hộp 3 vỉ, 5
vỉ, 10 vỉ x 10
viên; Hộp 1
chai 50 viên,
100 viên.
VD-25687-16
123 Zadirex H Losartan kaki 50
mg;
Hydroclorothiazid
12,5 mg
Viên nén
bao phim
36
tháng
TCCS Hộp 3 vỉ, 10
vỉ, 30 vỉ x 10
viên
VD-25688-16
23. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: 10A - Quang Trung - Hà
Đông - Hà Nội - Việt Nam)
23.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - La Khê - Hà
Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào
chế
Tuổi
thọ
Tiêu
chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký
124 Atorvastatin TP Atorvastatin
(dưới dạng
Atorvastatin
calci) 10 mg
Viên nang
mềm
24
tháng
TCCS Hộp 10 vỉ x
10 viên (vỉ
nhôm-PVC)
VD-25689-16
125 Cefaclor 250 mg Mỗi gói 3g chứa:
Cefaclor 250 mg
Thuốc bột
pha hỗn
dịch uống
24
tháng
TCCS Hộp 20 gói x
3g
VD-25690-16
126 Cefdina 300 Cefdinir 300 mg Viên nang
cứng
(xanh -
trắng)
36
tháng
TCCS Hộp 3 vỉ x
10 viên
VD-25691-16
127 Fasthiol Mỗi 5 ml siro
chứa:
Carbocistein 100
mg
Siro 24
tháng
TCCS Hộp 1 chai
125 ml
VD-25692-16
128 Hepsonic Mỗi ống 10 ml
cao lỏng chứa:
cao đặc actiso
(1:25) 0,2g
Cao lỏng 24
tháng
TCCS Hộp 30 ống
(ống nhựa
PVC) x 10
ml
VD-25693-16
129 Mezabastin Ebastin 10 mg Viên nén
bao phim
36
tháng
TCCS Hộp 2 vỉ x
30 viên
VD-25694-16
130 Meza-Calci Mỗi gói 2g chứa:
Calci (dưới dạng
tricalcium
phosphat 1,65g)
0,6g
Thuốc bột
pha hỗn
dịch uống
36
tháng
TCCS Hộp 30 gói x
2g
VD-25695-16
131 Mezaterol 20 Bambuterol
hydroclorid 20
mg
Viên nén 36
tháng
TCCS Hộp 6 vỉ x
10 viên
VD-25696-16
132 Pacemin Paracetamol 325
mg;
Clorpheniramin
maleat 2 mg
Viên nang
cứng (đỏ
trong -
trắng
trong)
36
tháng
TCCS Hộp 10 vỉ x
10 viên; lọ
100 viên,
200 viên
VD-25697-16
24. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hoa Việt (Đ/c: Số 124, đường Trường
Chinh, P. Minh Khai, Tp. Phủ Lý, Hà Nam - Việt Nam)
24.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh sản xuất thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm chức năng Hoa Việt (Đ/c: Lô C9, KCN Châu Sơn, Tp. Phủ Lý, Hà Nam - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính -
Hàm lượng
Dạng bào
chế
Tuổi
thọ
Tiêu
chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký
133 Viên nang cứng
Ngọc Tỵ
Cao đặc hỗn hợp dược
liệu (tương đương với
1,050g dược liệu gồm:
Thương nhĩ tử 150mg;
Tân di hoa 300mg;
Bạch chỉ 600mg)
105mg; Bạc hà 300mg
Viên
nang
cứng
24
tháng
TCCS Hộp 1 lọ x
60 viên
VD-25698-
16
134 Viên nang quảng
trí
Cao khô hỗn hợp dược
liệu (tương đương với:
Cam thảo 0,17g; Cát
cánh 0,26g; Chỉ xác
0,35g; Đào nhân 0,7g;
Đương quy 0,52g;
Hồng hoa 0,52g; Ngưu
tất 0,52g; Sài hồ
0,17g; Sinh địa 0,52g;
Xuyên khung 0,26g)
320mg
Viên
nang
cứng
24
tháng
TCCS Hộp 1 túi x
3 vỉ x 10
viên
VD-25699-
16
25. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm (Đ/c: Số 04, đường 30/4,
Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
25.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương.
(Đ/c: Số 22, đường số 2, KCN Việt Nam-Singapore II, Phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một, tỉnh
Bình Dương - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm
lượng
Dạng
bào chế
Tuổi
thọ
Tiêu
chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký
135 Zobacta 3,375g Piperacillin (dưới dạng
piperacillin natri) 3g;
Tazobactam (dưới dạng
Tazobactam natri) 0,375g
Thuốc
bột pha
tiêm
24
tháng
TCCS Hộp 1 lọ,
hộp 10 lọ
VD-25700-
16
25.2 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản
xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới,
TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào
chế
Tuổi
thọ
Tiêu
chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký
136 Dexamethasone
0,5mg
Dexamethason
(dưới dạng
Dexamethason
Viên nén 36
tháng
TCCS Hộp 60 vỉ x
40 viên
VD-25701-16
acetat) 0,5 mg
25.3 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm (Đ/c: Số 04, đường 30/4,
Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào
chế
Tuổi
thọ
Tiêu
chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký
137 Pharmox SA 500mg Amoxicilin (dưới
dạng Amoxicilin
trihydrat) 500mg
Viên nang
cứng (đỏ -
cam)
36
tháng
TCCS Chai 100
viên, chai
200 viên
VD-25702-16
138 Vitamin B6 125mg Pyridoxin
hydroclorid
125mg bao phim
Viên nén 36
tháng
TCCS Hộp 10 vỉ x
10 viên
VD-25703-16
26. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: 74 Thống Nhất, TP. Nha
Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)
26.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh
Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)
STT Tên thuốc
Hoạt chất
chính - Hàm
lượng
Dạng bào
chế
Tuổi
thọ
Tiêu
chuẩn
Quy cách đóng
gói Số đăng ký
139 Allopurinol Allopurinol
300mg
Viên nén 36
tháng
USP
37
Hộp 10 vỉ x 10
viên; hộp 1 chai
100 viên; hộp 1
chai 300 viên
VD-25704-
16
140 Dogtapine Sulpirid 50mg Viên nén 36
tháng
TCCS Hộp 3 vỉ x 10
viên; hộp 10 vỉ x
10 viên; hộp 1
chai 100 viên;
hộp 1 chai 200
viên
VD-25705-
16
141 Drotaverin Drotaverin
hydroclorid
40mg
Viên nén 36
tháng
TCCS Hộp 10 vỉ x 10
viên
VD-25706-
16
142 Hydrocolacyl Prednisolon
5mg
Viên nang
cứng
36
tháng
TCCS Hộp 3 vỉ x 10
viên; hộp 10 vỉ x
10 viên
VD-25707-
16
143 Kamydazol Spiramycin
750.000IU;
Metronidazol
125mg
Viên nén
bao phim
36
tháng
TCCS Hộp 2 vỉ x 10
viên; hộp 10 vỉ x
10 viên
VD-25708-
16
27. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi,
phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
27.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi,
phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính -
Hàm lượng
Dạng bào
chế
Tuổi
thọ
Tiêu
chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký
144 Anduxtane Candesartan cilexetil
16 mg
Viên nén 36
tháng
TCCS Hộp 3 vỉ x
10 viên
VD-25709-
16
145 Bepromatol 2.5 Bisoprolol fumarat
2,5 mg
Viên nén
bao phim
36
tháng
TCCS Hộp 3 vỉ x
10 viên
VD-25710-
16
146 FURMET cream Mỗi tuýp 10 g kem
bôi da chứa
Gentamycin sulfat 10
mg; Betamethason
6,4 mg; Clotrimazol
100 mg
Kem bôi
ngoài da
36
tháng
TCCS Hộp 1 tuýp
10g
VD-25711-
16
147 Medi-
Domperidone
Domperidon (dưới
dạng Domperidone
maleate) 10 mg
Viên nén 36
tháng
TCCS Hộp 10 vỉ x
10 viên
VD-25712-
16
148 Medospira Metronidazol 125
mg; Spiramycin
750000 IU
Viên nén
bao phim
36
tháng
TCCS Hộp 2 vỉ, 10
vỉ x 10 viên
VD-25713-
16
149 Sizecin Fexofenadin
hydroclorid 120 mg
Viên nén
bao phim
36
tháng
TCCS Hộp 3 vỉ x
10 viên
VD-25714-
16
28. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN
Hòa Xá, xã Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
28.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô N8, đường N5, KCN Hòa
Xá, xã Mỹ Xá, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính -
Hàm lượng
Dạng
bào chế
Tuổi
thọ
Tiêu
chuẩn
Quy cách đóng
gói Số đăng ký
150 Bicalutamide 50
mg
Bicalutamide 50 mg Viên nén
bao phim
36
tháng
TCCS Hộp 03 vỉ x 10
viên
VD-25715-
16
151 Dexamethason Dexamethason
phosphat (dưới dạng
Dexamethason natri
phosphat) 4 mg/1ml
Dung
dịch tiêm
24
tháng
TCCS Hộp 10 ống x 1
ml
VD-25716-
16
152 Dexamethason
0,1%
Dexamethason
phosphat (dưới dạng
Dexamethason natri
phosphat) 5mg/5ml
Thuốc
nhỏ mắt
24
tháng
TCCS Hộp 1 lọ 5 ml;
Hộp 1 lọ 10 ml
VD-25717-
16
153 Diclofenac 50 mg Diclofenac natri 50
mg
Viên nén
bao phim
tan trong
ruột
36
tháng
DĐVN
IV
Hộp 10 vỉ x 10
viên
VD-25718-
16
154 Doripenem 0,25g Doripenem (dưới
dạng Doripenem
monohydrat) 0,25 g
Thuốc
bột pha
tiêm
36
tháng
TCCS Hộp 10 lọ loại
dung tích 20 ml
VD-25719-
16
155 Doripenem 0,5g Doripenem (dưới
dạng Doripenem
monohydrat) 0,5 g
Thuốc
bột pha
tiêm
36
tháng
TCCS Hộp 1 lọ loại
dung tích 20 ml
VD-25720-
16
156 Loperamid 2mg Loperamid
hydroclorid 2 mg
Viên
nang
cứng
36
tháng
DĐVN
IV
Hộp 10 vỉ x 10
viên
VD-25721-
16
157 Midaman
1,5g/0,1g
Ticarcilin (dưới
dạng Ticarcilin
natri) 1,5 g; Acid
clavulanic (dưới
dạng Kali
clavulanat) 0,1 g
Thuốc
bột pha
tiêm
36
tháng
TCCS Hộp 1 lọ VD-25722-
16
158 Midanefo 300/25 Irbesartan 300 mg;
Hydroclorothiazid
25 mg
Viên nén
bao phim
24
tháng
TCCS Hộp 1 túi x 3 vỉ
x 10 viên
VD-25723-
16
159 Midantin Amoxicilin (dưới
dạng Amoxicilin
natri) 1 g; Acid
clavulanic (dưới
dạng Kali
clavulanat) 0,2g
Thuốc
bột pha
tiêm
36
tháng
TCCS Hộp 1 lọ loại
dung tích 20
ml; Hộp 10 lọ
loại dung tích
20 ml
VD-25724-
16
160 Midapezon Cefoperazon (dưới
dạng Cefoperazon
natri) 0,5 g;
Sulbactam (dưới
dạng sulbactam
natri) 0,5 g
Thuốc
bột pha
tiêm
36
tháng
TCCS Hộp 1 lọ loại
dung tích 20
ml; Hộp 10 lọ
loại dung tích
15 ml
VD-25725-
16
161 Netilmicin
100mg/2ml
Netilmicin (dưới
dạng Netilmicin
sulfat) 100 mg/2ml
Dung
dịch tiêm
36
tháng
TCCS Hộp 10 ống x 2
ml
VD-25726-
16
162 Netilmicin
300mg/3ml
Netilmicin (dưới
dạng Netilmicin
sulfat) 300 mg/3ml
Dung
dịch tiêm
36
tháng
TCCS Hộp 10 ống x 3
ml
VD-25727-
16
163 Ondansetron 8 mg Ondansetron (dưới
dạng Ondansetron
hydrochlorid) 8 mg
Viên nén
phân tán
trong
miệng
24
tháng
TCCS Hộp 1 túi x 1 vỉ
x 10 viên; Hộp
1 túi x 3 vỉ x 10
viên; Hộp 1 túi
x 10 vỉ x 10
viên
VD-25728-
16
29. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm OPC. (Đ/c: 1017 Hồng Bàng - quận 6 -
TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
29.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà
máy Dược phẩm OPC (Đ/c: Số 09/ĐX 04-TH, tổ 7, Ấp Tân Hóa, Xã Tân Vinh Hiệp - Tân Uyên
- Bình Dương - Việt Nam)
STT Tên thuốc
Hoạt chất
chính - Hàm
lượng
Dạng bào
chế
Tuổi
thọ
Tiêu
chuẩn
Quy cách đóng
gói Số đăng ký
164 Chỉ xác (phiến) Chỉ xác Nguyên
liệu làm
thuốc
18
tháng
TCCS Túi 10g, 15g, 20g,
25g, 30g, 50g,
100g, 200g, 250g,
500g, 1kg, 2kg,
3kg, 5kg, 10kg
VD-25729-
16
165 Cúc hoa VN (Cúc
hoa vàng)
Cúc hoa VN
(Cúc hoa vàng)
Nguyên
liệu làm
thuốc
18
tháng
TCCS Túi 10g, 15g, 20g,
25g, 30g, 50g,
100g, 200g, 250g,
500g, 1kg, 2kg,
3kg, 5kg, 10kg
VD-25730-
16
166 Đan sâm (phiến) Đan sâm Nguyên
liệu làm
thuốc
18
tháng
TCCS Túi 10g, 15g, 20g,
25g, 30g, 50g,
100g, 200g, 250g,
500g, 1kg, 2kg,
3kg, 5kg, 10kg
VD-25731-
16
167 Hà thủ ô đỏ (phiến) Hà thủ ô đỏ Nguyên
liệu làm
thuốc
18
tháng
TCCS Túi 10g, 15g, 20g,
25g, 30g, 50g,
100g, 200g, 250g,
500g, 1kg, 2kg,
3kg, 5kg, 10kg
VD-25732-
16
168 Hoài sơn (phiến) Hoài sơn Nguyên
liệu làm
thuốc
18
tháng
TCCS Túi 10g, 15g, 20g,
25g, 30g, 50g,
100g, 200g, 250g,
VD-25733-
16
500g, 1kg, 2kg,
3kg, 5kg, 10kg
169 Hương phụ (phiến) Hương phụ Nguyên
liệu làm
thuốc
18
tháng
TCCS Túi 10g, 15g, 20g,
25g, 30g, 50g,
100g, 200g, 250g,
500g, 1kg, 2kg,
3kg, 5kg, 10kg
VD-25734-
16
170 Ngũ gia bì chân
chim
Ngũ gia bì chân
chim
Nguyên
liệu làm
thuốc
18
tháng
TCCS Túi 10g, 15g, 20g,
25g, 30g, 50g,
100g, 200g, 250g,
500g, 1kg, 2kg,
3kg, 5kg, 10kg
VD-25735-
16
171 Sơn tra (phiến) Sơn tra Nguyên
liệu làm
thuốc
18
tháng
TCCS Túi 10g, 15g, 20g,
25g, 30g, 50g,
100g, 200g, 250g,
500g, 1kg, 2kg,
3kg, 5kg, 10kg
VD-25736-
16
172 Tam thất (phiến) Tam thất Nguyên
liệu làm
thuốc
18
tháng
TCCS Túi 10g, 15g, 20g,
25g, 30g, 50g,
100g, 200g, 250g,
500g, 1kg, 2kg,
3kg, 5kg, 10kg
VD-25737-
16
173 Trinh nữ hoàng
cung
Trinh nữ hoàng
cung
Nguyên
liệu làm
thuốc
18
tháng
TCCS Túi 10g, 15g, 20g,
25g, 30g, 50g,
100g, 200g, 250g,
500g, 1kg, 2kg,
3kg, 5kg, 10kg
VD-25738-
16
30. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: Lô 27, Đường 3A, KCN Biên
Hòa II, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
30.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: Lô 27, Đường 3A, KCN Biên
Hòa
II, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính -
Hàm lượng
Dạng
bào chế
Tuổi
thọ
Tiêu
chuẩn
Quy cách đóng
gói Số đăng ký
174 Ambrolex 0,3% Ambroxol
hydroclorid
15mg/5ml
Siro 36
tháng
TCCS Hộp 1 chai
60ml, hộp 1
chai 90ml siro
VD-25739-
16
175 Ambrolex 30 Ambroxol
hydroclorid 30mg
Viên nén 36
tháng
TCCS Hộp 2 vỉ x 10
viên
VD-25740-
16
176 Ameproxen 550 Naproxen (dưới
dạng Naproxen
natri) 500mg
Viên nén
bao phim
48
tháng
USP36 Hộp 10 vỉ x 10
viên
VD-25741-
16
177 Babygaz Mỗi chai 30ml
chứa: Simethicon
(dưới dạng
Simethicon
emulsion 30%)
2000mg
Hỗn dịch
uống
24
tháng
USP36 Hộp 1 chai
30ml
VD-25742-
16
178 Cefalox 100 Celecoxib 100mg Viên
nang
cứng
36
tháng
TCCS Hộp 1 vỉ x 4
viên; hộp 3 vỉ x
10 viên; hộp 1
chai x 100 viên
VD-25743-
16
179 Cifitin Ebastin 10mg Viên nén
bao phim
36
tháng
TCCS Hộp 10 vỉ x 10
viên
VD-25744-
16
180 Deslotid 5 Desloratadin 5mg Viên nén
bao phim
36
tháng
TCCS Hộp 1 vỉ x 10
viên; hộp 10 vỉ
x 10 viên
VD-25745-
16
181 Dobutil 8 Perindopril tert-
butylamin 8mg
Viên nén 36
tháng
TCCS Hộp 3 vỉ x 10
viên
VD-25746-
16
182 Fenidofex 120 Fexofenadin
hydroclorid 120mg
Viên nén
bao phim
36
tháng
TCCS Hộp 1 vỉ x 10
viên; hộp 10 vỉ
x 10 viên
VD-25747-
16
183 Fenofib 100 Fenofibrat 100mg Viên
nang
cứng
36
tháng
TCCS Hộp 5 vỉ x 4
viên; hộp 7 vỉ x
4 viên; hộp 5 vỉ
x 6 viên
VD-25748-
16
184 Ibrafen Ibuprofen
100mg/5ml
Hỗn dịch
uống
24
tháng
TCCS Hộp 1 chai
30ml; hộp 1
chai 60ml
VD-25749-
16
185 Korofest 180 Fexofenadin
hydroclorid 180mg
Viên nén
bao phim
36
tháng
TCCS Hộp 1 vỉ x 10
viên; hộp 10 vỉ
x 10 viên
VD-25750-
16
186 Melic 7.5 Meloxicam 7,5mg Viên nén
bao phim
36
tháng
TCCS Hộp 2 vỉ x 10
viên; hộp 4 vỉ x
7 viên
VD-25751-
16
187 Nutuss Dextromethorphan
hydrobromid 15mg
Viên nén
bao phim
36
tháng
TCCS Hộp 10 vỉ x 10
viên; chai 200
viên
VD-25752-
16
188 Ocefib 200 Fenofibrat (dưới Viên 36 TCCS Hộp 7 vỉ x 4 VD-25753-
dạng vi hạt chứa
66% (kl/kl)
fenofibrat) 200mg
nang
cứng
tháng viên; hộp 4 vỉ x
7 viên
16
189 Opeambrox 0,3% Mỗi 5ml chứa:
Ambroxol HCl
15mg
Siro 36
tháng
TCCS Hộp 1 chai
60ml; hộp 1
chai 90 ml
VD-25754-
16
190 Osteotis 10 Acid alendronic
(dưới dạng
Alendronat natri)
10mg
Viên nén
bao phim
36
tháng
TCCS Hộp 3 vỉ x 10
viên; hộp 10 vỉ
x 10 viên
VD-25755-
16
191 Sartanpo plus Losartan kali
50mg;
Hydrochlorothiazid
12,5mg
Viên nén
bao phim
36
tháng
USP36 Hộp 3 vỉ x 10
viên
VD-25756-
16
192 Uristic 200 Acid
ursodeoxycholic
200mg
Viên nén
bao phim
36
tháng
TCCS Hộp 4 vỉ x 10
viên
VD-25757-
16
31. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8,
khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
31.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất
dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân
Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào
chế
Tuổi
thọ
Tiêu
chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký
193 Richcogen Paracetamol 500
mg
Viên nén 36
tháng
TCCS Hộp 25 vỉ x
20 viên; Hộp
25 vỉ x 4
viên
VD-25758-16
194 Vitamin AD Vitamin A 5000
IU; Vitamin D3
500 IU
Viên nang
mềm
36
tháng
TCCS Hộp 10 vỉ x
10 viên; Hộp
1 chai 100
viên
VD-25759-16
32. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô 7, đường số 2,
Khu công nghiệp Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
32.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô 7, đường số 2, Khu
công nghiệp Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Dạng Tuổi Tiêu Quy cách đóng Số đăng ký
Hàm lượng bào chế thọ chuẩn gói
195 Dasoltac 400 Mỗi ống 8 ml chứa:
Piracetam 400 mg
Dung
dịch
uống
36
tháng
TCCS Hộp 12 ống, 24
ống, 36 ống, 48
ống x 8 ml
VD-25760-
16
196 Orientfe 200 mg Cefpodoxim (dưới
dạng Cefpodoxim
proxetil) 200 mg
Viên nén
bao phim
36
tháng
USP
38
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3
vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x
10 viên; Chai 30
viên, 60 viên,
100 viên
VD-25761-
16
197 Oriphospha Mỗi gói 20g chứa:
Nhôm phosphat gel
20 % (tương đương
với 2,476 g nhôm
phosphat) 12,38 g
Hỗn dịch
uống
36
tháng
TCCS Hộp 10 gói, 20
gói, 30 gói x
20g
VD-25762-
16
33. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị -
TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
33.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - TP.
Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào
chế
Tuổi
thọ
Tiêu
chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký
198 Gentamicin 0,3% Mỗi 5g chứa:
Gentamicin
(dưới dạng
Gentamicin
sulfat) 0,015g
Mỡ tra
mắt
36
tháng
TCCS Hộp 1 tuýp 5
gam
VD-25763-16
199 Glutoz Acid ascorbic
50mg
Viên nén
ngậm
24
tháng
TCCS Hộp 30 gói x
10 viên; hộp
30 gói x 20
viên; hộp 1
lọ 20 viên;
hộp 1 lọ 50
viên
VD-25764-16
200 Vitamin B1 100 mg Thiamin
hydoclorid
100mg
Viên nén 36
tháng
DĐVN
IV
Hộp 10 vỉ x
10 viên; hộp
100 vỉ x 10
viên
VD-25765-16
201 Vitamin B6 100 mg Pyridoxin
hydroclorid
100mg
Viên nén 36
tháng
DĐVN
IV
Hộp 10 vỉ x
10 viên; hộp
100 vỉ x 10
viên
VD-25766-16
202 Vitamin C 100 mg Acid ascorbic
100mg
Viên nén 24
tháng
DĐVN
IV
Hộp 1 lọ 100
viên; lọ 1000
viên
VD-25767-16
203 Vitamin C 500 mg Acid ascorbic
500mg
Viên nén
bao phim
24
tháng
TCCS Hộp 10 vỉ x
10 viên; hộp
100 vỉ x 10
viên
VD-25768-16
34. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam (Đ/c: 10
Hàm Nghi, P. Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
34.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam (Đ/c: 15/6C
Đặng Văn Bi-Thủ Đức-Tp Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào
chế
Tuổi
thọ
Tiêu
chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký
204 Fumafer B9
Corbiere daily use
Sắt (II) fumarat
(tương đương
60mg sắt nguyên
tố) 182,04mg;
Acid Folic 0,4mg
Viên nén
bao phim
24
tháng
TCCS Hộp 8 vỉ x
15 viên
VD-25769-16
35. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong
KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
35.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX
Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào
chế
Tuổi
thọ
Tiêu
chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký
205 Cetampir plus Piracetam
400mg;
Cinnarizin 25mg
Viên nén
bao phim
36
tháng
TCCS Hộp 3 vỉ x
10 viên, hộp
10 vỉ x 10
viên
VD-25770-16
206 Ramasav Drotaverin
hydroclorid
40mg
Viên nén
bao phim
36
tháng
TCCS Hộp 3 vỉ x
10 viên, hộp
10 vỉ x 10
viên
VD-25771-16
207 Rimezig Pyridostigmin
bromid 60mg
Viên nén
bao phim
36
tháng
TCCS Hộp 3 vỉ x
10 viên
VD-25772-16
208 SaVi Colchicine 1 Colchicin 1mg Viên nén 36
tháng
USP
38
Hộp 2 vỉ x
10 viên
VD-25773-16
209 SaVi Deferipron
250
Deferipron
250mg
Viên nén
bao phim
36
tháng
TCCS Hộp 3 vỉ x
10 viên, hộp
1 chai 100
viên
VD-25774-16
210 SaViFexo 60 Fexofenadin HCl
60mg
Viên nén
bao phim
36
tháng
USP
38
Hộp 1 vỉ x
10 viên, hộp
1 chai x 100
viên
VD-25775-16
211 Senwar 1 Warfarin natri
1mg
Viên nén
bao phim
36
tháng
TCCS Hộp 3 vỉ x
10 viên, hộp
1 chai x 100
viên
VD-25776-16
212 Senwar 2 Warfarin natri
2mg
Viên nén
bao phim
36
tháng
TCCS Hộp 3 vỉ x
10 viên, hộp
1 chai x 100
viên
VD-25777-16
213 Senwar 5 Warfarin natri
5mg
Viên nén
bao phim
36
tháng
TCCS Hộp 3 vỉ x
10 viên, hộp
1 chai x 100
viên
VD-25778-16
36. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường
2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
36.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2,
thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính -
Hàm lượng
Dạng bào
chế
Tuổi
thọ
Tiêu
chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký
214 Auclanityl
250/31,25mg
Mỗi gói 3,8g chứa:
Amoxicillin (dưới
dạng Amoxicillin
trihydrat) 250mg;
Acid clavulanic (dưới
dạng Clavulanat kali)
31,25mg
Thuốc bột
pha hỗn
dịch uống
36
tháng
TCCS Hộp 12 gói
x 3,8g
VD-25779-
16
215 Cefadroxil 250mg Mỗi gói 2g chứa:
Cefadroxil (dưới dạng
Cefadroxil
monohydrat) 250mg
Thuốc bột 36
tháng
TCCS Hộp 30 gói
x 2g
VD-25780-
16
216 Mefenamic acid
500mg
Acid mefenamic
500mg
Viên nén
bao phim
36
tháng
TCCS Hộp 10 vỉ x
10 viên
VD-25781-
16
217 Tiamoxicilin 250 Mỗi gói 5g chứa:
Amoxicillin (dưới
dạng Amoxicillin
trihydrat) 250mg
Thuốc bột
pha hỗn
dịch uống
36
tháng
TCCS Hộp 100 gói
x 5g; hộp 20
gói x 5g
VD-25782-
16
218 Tiptusxin Paracetamol 500mg;
Phenylephrin HCl
10mg; Clorpheniramin
maleat 2mg
Viên nén
bao phim
36
tháng
TCCS Hộp 10 vỉ x
10 viên; hộp
1 chai x 100
viên
VD-25783-
16
37. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha (Đ/c: 184/2 Lê Văn
Sỹ, Phường 10, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
37.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha tại Bình
Dương (Đ/c: ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào
chế
Tuổi
thọ
Tiêu
chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký
219 Calci clorid 0,5g/
5ml
Mỗi ống 5ml
chứa: Calci
clorid dihydrat
(dưới dạng Calci
clorid
hexahydrat) 0,5g
Dung dịch
tiêm
60
tháng
DĐVN
IV
Hộp 100 ống
x 5ml
VD-25784-16
220 Ciprofloxacin
500mg
Ciprofloxacin
(dưới dạng
Ciprofloxacin
HCl) 500mg
Viên nén
bao phim
36
tháng
DĐVN
IV
Hộp 10 vỉ x
10 viên; hộp
50 vỉ x 10
viên
VD-25785-16
221 Diclofenac Mỗi ống 3ml
chứa: Diclofenac
natri 75mg
Dung dịch
tiêm
36
tháng
DĐVN
IV
Hộp 12 ống
x 3ml
VD-25786-16
222 Erythromycin
500mg
Erythromycin
(dưới dạng
Erythromycin
stearat) 500mg
Viên nén
bao phim
36
tháng
DĐVN
IV
Hộp 10 vỉ x
10 viên
VD-25787-16
223 Lamivudin 100 Lamivudin
100mg
Viên nén
bao phim
24
tháng
TCCS Hộp 3 vỉ x
10 viên; hộp
10 vỉ x 10
viên
VD-25788-16
224 Vitamin B1 250mg Vitamin B1
250mg
Viên nén
bao phim
36
tháng
DĐVN
IV
Hộp 10 vỉ x
10 viên; hộp
50 vỉ x 10
viên, chai
VD-25789-16
100 viên
225 Vitamin C 500mg Acid ascorbic
500mg
Viên nang
cứng
24
tháng
TCCS Hộp 10 vỉ x
10 viên; hộp
50 vỉ x 10
viên; chai
100 viên
VD-25790-16
38. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn
Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)
38.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn
Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm
lượng
Dạng
bào chế
Tuổi
thọ
Tiêu
chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký
226 Fabamox 250 Amoxicilin (dưới dạng
Amoxcilin trihydrat)
250mg
Viên
nang
cứng
36
tháng
USP
38
Hộp 5 vỉ x
12 viên,
hộp 10 vỉ x
10 viên
VD-25791-
16
227 Fabamox 500 Amoxicilin (dưới dạng
Amoxicilin trihydrat)
500mg
Viên
nang
cứng
36
tháng
USP
38
Hộp 5 vỉ x
12 viên,
hộp 10 vỉ x
10 viên
VD-25792-
16
228 Zipencin Phenoxymethylpenicilin
kali 1.000.000 đ.v.q.t
Viên nén 36
tháng
DĐVN
IV
Hộp 10 vỉ
x 10 viên
VD-25793-
16
38.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco. (Đ/c: Thanh
Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính -
Hàm lượng
Dạng bào
chế
Tuổi
thọ
Tiêu
chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký
229 Biomyces 2G Ceftezol (dưới
dạng Ceftezol
natri) 2000mg
Bột pha
tiêm
24
tháng
CP
2010
Hộp 1 lọ VD-25794-16
230 Cefamandol 1g Cefamandol (dưới
dạng hỗn hợp
Cefamandol nafat
và natri carbonat)
1000mg
Bột pha
tiêm
36
tháng
USP
37
Hộp 1 lọ VD-25795-16
231 Cefamandol 2G Cefamandol nafat
(dưới dạng hỗn
hợp Cefamandol
nafat và natri
Bột pha
tiêm
36
tháng
USP
38
Hộp 1 lọ VD-25796-16
carbonat) 2000mg
232 Cefmetazol 1000mg Cefmetazol (dưới
dạng Cefmetazol
natri) 1000mg
Bột pha
tiêm
36
tháng
USP
37
Hộp 1 lọ VD-25797-16
233 Cefmetazol 2000mg Cefmetazol (dưới
dạng cefmetazol
natri) 2000mg
Bột pha
tiêm
36
tháng
USP
37
Hộp 1 lọ VD-25798-16
234 Cefuroxim 0,75g Cefuroxim (dưới
dạng Cefuroxim
natri) 750mg
Bột pha
tiêm
24
tháng
USP
38
Hộp 1 lọ VD-25799-16
235 Dexamethason
4mg/1ml
Dexamethason
phosphat (dưới
dạng
Dexamethason
natri phosphat)
4mg/ml
Dung dịch
tiêm
36
tháng
DĐVN
IV
Hộp 10 ống,
hộp 25 ống x
1ml
VD-25800-16
236 Dimedrol 10mg/1ml Diphenhydramin
hydroclorid
10mg/1ml
Dung dịch
tiêm
36
tháng
TCCS Hộp 100 ống
x 1ml
VD-25801-16
237 Forasm 10 Ephedrin
hydroclorid 10
mg/1ml
Dung dịch
tiêm
36
tháng
TCCS Hộp 100 ống
x 1ml
VD-25802-16
238 Gentamicin 40 Gentamicin (dưới
dạng Gentamicin
sulfat) 40mg/2ml
Dung dịch
tiêm
36
tháng
BP
2013
Hộp 10 ống,
hộp 50 ống x
2ml
VD-25803-16
239 Glucose 30% Mỗi ống 5ml
chứa: Glucose
(dưới dạng
glucose
monohydrat)
1500mg
Dung dịch
tiêm
36
tháng
DĐVN
IV
Hộp 50 ống
x 5ml
VD-25804-16
240 Hormedi 40 Methylprednisolon
(dưới dạng
Methylprednisolon
natri succinat)
40mg
Bột pha
tiêm
24
tháng
USP
38
Hộp 10 lọ
thuốc. Hộp 1
lọ thuốc + 1
ống nước cất
pha tiêm 1ml
VD-25805-16
241 Isoniazid 50mg Isoniazid 50mg Viên nén 48
tháng
DĐVN
IV
Lọ 100 viên,
lọ 1500 viên
VD-25806-16
242 Pharbapenem 0,5 g Meropenem (dưới
dạng hỗn hợp
Meropenem và
Bột pha
tiêm
36
tháng
USP
38
Hộp 1 lọ VD-25807-16
Natri carbonat)
500mg
243 Trikapezon Plus
1,5g
Cefoperazon (dưới
dạng Cefoperazon
natri) 1000mg;
Sulbactam (dưới
dạng Sulbactam
natri) 500mg
Bột pha
tiêm
24
tháng
TCCS Hộp 10 lọ VD-25808-16
244 Vitamin B6 125mg Pyridoxin
hydroclorid
125mg
Viên nén
bao phim
36
tháng
TCCS Hộp 10 vỉ x
10 viên
VD-25809-16
245 Zency 80 Gentamicin (dưới
dạng Gentamicin
sulfat) 80mg/2ml
Dung dịch
tiêm
36
tháng
BP
2013
Hộp 10 ống,
hộp 20 ống,
hộp 50 ống x
2ml
VD-25810-16
39. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 (Đ/c: Số 9 - Trần Thánh
Tông - quận Hai Bà Trưng - Hà Nội - Việt Nam)
39.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp
Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào
chế
Tuổi
thọ
Tiêu
chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký
246 Amoxicilin 500 mg Amoxicilin khan
(dưới dạng
Amoxicilin
trihydrat) 500
mg
Viên nén
bao phim
36
tháng
TCCS Hộp 100 vỉ x
10 viên; Lọ
500 viên
VD-25811-16
247 Nobstruct Mỗi ống 3 ml
chứa: N-
Acetylcystein
300 mg
Dung dịch
tiêm
24
tháng
TCCS Hộp 10 ống
x 3 ml
VD-25812-16
40. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Số 16 - Lê Đại Hành -
P.Minh Khai - Q.Hồng Bàng - Tp. Hải Phòng - Việt Nam)
40.1 Nhà sản xuất Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Số 28 - Đường 351 - Xã
Nam Sơn - Huyện An Dương - Tp. Hải Phòng - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính -
Hàm lượng
Dạng
bào chế
Tuổi
thọ
Tiêu
chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký
248 Hakobonaton Mỗi viên chứa: cao Viên 36 TCCS Hộp 03 vỉ x VD-25813-
đặc Diệp hạ châu
300mg (tương đương
1,5g Diệp hạ châu
đắng); Diệp hạ châu
đắng 200mg
nang
cứng
tháng 10 viên;
Hộp 06 vỉ x
10 viên
16
249 Hoàn quy tỳ TW3 Mỗi hoàn mềm 8g
chứa: Bạch linh 0,62g;
Bạch truật 0,62g;
Đương quy 0,62g;
Hoàng kỳ 0,62g; Đảng
sâm 0,31g; Long nhãn
0,31g; Táo nhân
0,31g; Đại táo 0,30g;
viễn trí 0,15g; Cam
thảo 0,09g; Mộc
hương 0,05g
Hoàn
mềm
24
tháng
TCCS Hộp 6 hoàn
x 8g; Hộp
10 hoàn x
8g
VD-25814-
16
250 Sinh địa Sinh địa Nguyên
liệu làm
thuốc
18
tháng
DĐVN
IV
Túi 0,2 kg;
Túi 0,5 kg;
1 kg; 5 kg;
10 kg;
VD-25815-
16
251 Sinh địa phiến Sinh địa Nguyên
liệu làm
thuốc
18
tháng
TCCS Túi 0,2 kg;
Túi 0,5 kg;
1 kg; 5 kg;
10 kg;
VD-25816-
16
252 Viên bách trĩ Mỗi viên chứa: Bột
Bạch truật 60mg; Bột
Đảng sâm 60mg; Bột
Đương quy 60mg; Bột
Trần bì 60mg; Cao
đặc hỗn hợp dược liệu:
480mg (tương đương:
Đại táo 280mg; Hoàng
kỳ 280mg; Đảng sâm
280mg; Thăng ma
60mg; Sài hồ 60mg;
Cam thảo 60mg)
Viên
nang
cứng
24
tháng
TCCS Hộp 05 vỉ x
10 viên
VD-25817-
16
41. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: 93 Linh Lang, Ba Đình,
Hà Nội - Việt Nam)
41.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN
Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng bào Tuổi Tiêu Quy cách Số đăng ký
- Hàm lượng chế thọ chuẩn đóng gói
253 Đảng sâm phiến Đảng sâm Nguyên
liệu làm
thuốc
24
tháng
TCCS Túi 0,5 kg;
Túi 1 kg; Túi
2 kg; Túi 5
kg; Túi 10
kg; Túi 20
kg
VD-25818-16
254 Địa liền Thân rễ cây Địa
liền sấy khô
Nguyên
liệu làm
thuốc
24
tháng
TCCS Túi 0,2 kg;
Túi 0,5 kg; 1
kg; 2 kg; 5
kg; 10 kg; 20
kg.
VD-25819-16
255 Gastro-max Mỗi gói 5 g
chứa: Phòng
đảng sâm 0,5 g;
Thương truật 1,5
g; Hoài sơn 1,0
g; Hậu phác 0,7
g; Mộc hương
0,5 g; Ô tặc cốt
0,5 g; Cam thảo
0,3 g
Thuốc bột
uống
24
tháng
TCCS Hộp 10 gói x
5 g; Hộp 15
gói x 5 g
VD-25820-16
256 Liên Diệp Lá sen Nguyên
liệu làm
thuốc
24
tháng
TCCS Túi 0,5 kg;
Túi 1 kg; Túi
2 kg; Túi 5
kg; Túi 10
kg; Túi 20
kg
VD-25821-16
257 Ngưu tất phiến Rễ ngưu tất Nguyên
liệu làm
thuốc
24
tháng
TCCS Túi 0,5 kg;
Túi 1 kg; Túi
2 kg; Túi 5
kg; Túi 10
kg; Túi 20
kg
VD-25822-16
42. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Số 31 - Đường Ngô
Thời Nhiệm - Phường 6 - Quận 3 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
42.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Lô III-18 đường số 13
- Khu công nghiệp Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm
lượng
Dạng
bào chế
Tuổi
thọ
Tiêu
chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký
258 Aulox Levofloxacin (dưới
dạng Levofloxacin
hemihydrat) 500mg
Viên nén
bao phim
36
tháng
TCCS Hộp 02 vỉ x
05 viên
VD-25823-
16
259 Cefdinir 125 Mỗi gói 2,5g chứa:
Cefdinir 125mg
Thuốc
bột pha
hỗn dịch
uống
36
tháng
TCCS Hộp 20 gói
x 2,5g
VD-25824-
16
260 Ciprofloxacin
500mg
Ciprofloxacin (dưới
dạng Ciprofloxacin
hydrochlorid) 500mg
Viên nén
bao phim
36
tháng
TCCS Hộp 03 vỉ x
10 viên;
Hộp 10 vỉ x
10 viên;
Hộp 20 vỉ x
10 viên
VD-25825-
16
261 Parasorb Paracetamol 500mg Viên nén 36
tháng
TCCS Hộp 10 vỉ x
10 viên;
Hộp 20 vỉ x
10 viên
VD-25826-
16
262 Penicilin V Kali
400.000 IU
Phenoxymethylpenicilin
kali 400000IU
Viên nén 36
tháng
TCCS Hộp 10 vỉ x
12 viên;
Hộp 20 vỉ x
12 viên
VD-25827-
16
263 Sorsot Mỗi 5ml hỗn dịch chứa:
Ibuprofen 100mg
Hỗn dịch
uống
36
tháng
TCCS Hộp 01
chai 60ml;
Hộp 01
chai 100 ml
VD-25828-
16
43. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Số 777 đường Mê Linh,
Phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc - Việt Nam)
43.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Thôn Mậu Thông-P.Khai
Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào
chế
Tuổi
thọ
Tiêu
chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký
264 Diclofenac Diclofenac natri
75mg/3ml
Dung dịch
tiêm
36
tháng
DĐVN
IV
Hộp 1 vỉ x
10 ống x
3ml; hộp 5 vỉ
x 10 ống x
3ml
VD-25829-16
265 Vinphacetam Mỗi ống 5 ml
chứa: Piracetam
1g
Dung dịch
tiêm
36
tháng
TCCS Hộp 2 vỉ x 5
ống x 5ml;
hộp 10 vỉ x 5
VD-25830-16
ống x 5ml
266 Vinphaton Vinpocetin
10mg/2ml
Dung dịch
tiêm
36
tháng
TCCS Hộp 2 vỉ x 5
ống x 2ml;
hộp 5 vỉ x 10
ống x 2ml
VD-25831-16
267 Vintolin Pentoxifyllin
100mg/5ml
Dung dịch
tiêm
24
tháng
TCCS Hộp 2 vỉ x 5
ống x 5ml
hộp 10 vỉ x 5
ống x 5ml
VD-25832-16
268 Vintrypsine Alpha
chymotrypsin
5000 đơn vị USP
Thuốc
tiêm bột
đông khô
36
tháng
TCCS Hộp 5 lọ x 5
ống nước cất
pha tiêm 1ml
VD-25833-16
269 Vitamin B1 Mỗi ống 1ml
chứa: Thiamin
hydroclorid
100mg
Dung dịch
tiêm
36
tháng
TCCS Hộp 100 ống
x 1ml; hộp 2
vỉ x 10 ống x
1ml
VD-25834-16
270 Vitamin B12 Mỗi ống 1ml
chứa:
Cyanocobalamin
500mcg
Dung dịch
tiêm
36
tháng
DĐVN
IV
Hộp 100 ống
x 1ml
VD-25835-16
44. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Trung ương 3 (Đ/c: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường
Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng - Việt Nam)
44.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Trung ương 3 (Đ/c: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường
Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào
chế
Tuổi
thọ
Tiêu
chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký
271 Ceteco Prednisolon Prednisolon 5mg Viên nén 36
tháng
TCCS Lọ 100 viên,
lọ 200 viên,
lọ 500 viên
VD-25836-16
45. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: 358 Giải phóng, P.
Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
45.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex (Đ/c: 356 Đường Giải
Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính -
Hàm lượng
Dạng bào
chế
Tuổi
thọ
Tiêu
chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký
272 Hoạt huyết dưỡng
não
Cao khô lá bạch quả
(tương đương 4,8mg
Viên nén
bao
36
tháng
TCCS Hộp 5 vỉ x
20 viên
VD-25837-
16
flavonoid toàn phần)
20mg; Cao khô rễ
đinh lăng (tương
đương 1,25g rễ đinh
lăng) 100mg
đường
273 Superkan - F Cao khô lá bạch quả
(tương đương với
19,2mg flavonoid
toàn phần) 80mg
Viên nén
bao phim
36
tháng
TCCS Hộp 6 vỉ x
10 viên
VD-25838-
16
274 Superkan - S Cao khô lá bạch quả
[tương đương với
19,2mg flavonoid
toàn phần) 80mg
Viên nang
cứng
36
tháng
TCCS Hộp 5 vỉ x
10 viên
VD-25839-
16
275 Thuốc cốm tiêu trĩ
Safinarpluz
Mỗi 6 g chứa: Cao
khô hỗn hợp dược
liệu (tương ứng với:
Hòe giác 8g; Phòng
phong 4g; Đương quy
4g; Chỉ xác 4g;
Hoàng cầm 4g; Địa
du 4g) 3,5g
Thuốc
cốm
36
tháng
TCCS Hộp 10 gói
x 6 gam
VD-25840-
16
276 Thuốc tiêu trĩ
Tomoko
Cao khô hỗn hợp
dược liệu (tương ứng
với: Hòe giác
1000mg; Phòng
phong 500mg; Đương
quy 500mg; Chỉ xác
500mg; Hoàng cầm
500mg; Địa du
500mg) 350mg
Viên nang
cứng
36
tháng
TCCS Hộp 3 vỉ x
10 viên; hộp
6 vỉ x 10
viên; hộp 10
vỉ x 10 viên
VD-25841-
16
45.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: Nhà máy dược phẩm số 2:
Trung Hậu, Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào
chế
Tuổi
thọ
Tiêu
chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký
277 Asevictoria Levonorgestrel
1,5mg
Viên nén 36
tháng
TCCS Hộp 1 vỉ x 1
viên
VD-25842-16
278 Bequantene Mỗi 1 g chứa:
Dexpanthenol
50mg
Kem bôi
da
36
tháng
TCCS Hộp 1 tuýp
10 gam; hộp
1 tuýp 30
gam
VD-25843-16
279 Biotin Biotin 5mg Viên nén 36 TCCS Hộp 2 vỉ x VD-25844-16
tháng 10 viên
280 Clinecid 300 mg Clindamycin
(dưới dạng
Clindamycin
hydrochlorid)
300mg
Viên nang
cứng
36
tháng
TCCS Hộp 1 vỉ x
10 viên; hộp
10 vỉ x 10
viên
VD-25845-16
281 Depedic Mỗi 10 ml chứa:
Cholecalciferol
(dạng dầu)
30.000IU
Dung dịch
uống
36
tháng
TCCS Hộp 1 lọ 10
ml; hộp 1 lọ
20 ml (nắp
liền với đầu
nhỏ giọt)
VD-25846-16
282 Korando 325 Paracetamol
325mg
Viên nén 60
tháng
TCCS Lọ 500 viên;
lọ 1000 viên
VD-25847-16
283 Melopower L-Ornithin
L-Aspartat
300mg
Viên nang
mềm
36
tháng
TCCS Hộp 6 vỉ x
10 viên; hộp
12 vỉ x 5
viên
VD-25848-16
284 Neazi 500 mg Azithromycin
(dưới dạng
Azithromycin
dihydrat) 500mg
Viên nén
bao phim
36
tháng
TCCS Hộp 1 vỉ x 3
viên
VD-25849-16
285 Thiarozol Thiarozol 5mg Viên nén
bao phim
36
tháng
TCCS Hộp 3 vỉ, 5
vỉ, 10 vỉ x 10
viên; hộp 2
vỉ, 4 vỉ x 25
viên
VD-25850-16
46. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: 59 Nguyễn Huệ, TP. Tân An,
Long An - Việt Nam)
46.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân
Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính -
Hàm lượng
Dạng
bào chế
Tuổi
thọ
Tiêu
chuẩn
Quy cách đóng
gói Số đăng ký
286 Dextromethorphan
15
Dextromethorphan
hydrobromid
15mg
Viên nén 48
tháng
DĐVN
IV
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ,
50 vỉ, 100 vỉ x
10 viên; hộp 10
vỉ x 15 viên; hộp
5 vỉ, 10 vỉ, 25
vỉ, 50 vỉ x 20
viên; chai 100
viên, 200 viên,
VD-25851-
16
250 viên, 500
viên, 1000 viên
287 Rodazol Spiramycin
750.000IU;
Metronidazol
125mg
Viên nén
bao phim
36
tháng
TCCS Hộp 2 vỉ, 10 vỉ,
20 vỉ, 50 vỉ, 100
vỉ x 10 viên; hộp
5 vỉ, 10 vỉ, 25
vỉ, 50 vỉ x 20
viên; chai 100
viên, 200 viên,
250 viên, 500
viên, 1000 viên
VD-25852-
16
288 Vaconisidin Nefopam
hydroclorid 30mg
Viên nén 36
tháng
TCCS Hộp 5 vỉ, 10 vỉ,
20 vỉ, 50 vỉ, 100
vỉ x 10 viên; hộp
5 vỉ, 10 vỉ, 25
vỉ, 50 vỉ x 20
viên; chai 100
viên, 200 viên,
300 viên, 500
viên, 1000 viên
VD-25853-
16
289 Vitamin B1 250 Thiamin nitrat
250mg
Viên nén
bao
đường
36
tháng
TCCS Hộp 10 vỉ, 20 vỉ,
50 vỉ, 100 vỉ x
10 viên; hộp 4
vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ,
40 vỉ x 25 viên;
chai 100 viên,
200 viên, 500
viên, 1000 viên
VD-25854-
16
290 Vitamin PP Nicotinamid
500mg
Viên nén 36
tháng
DĐVN
IV
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ,
50 vỉ, 100 vỉ x
10 viên; hộp 5
vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ,
50 vỉ x 20 viên;
chai 100 viên,
200 viên, 250
viên, 500 viên,
1000 viên
VD-25855-
16
47. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành
phố Hải Dương - Việt Nam)
47.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành
phố Hải Dương - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào
chế
Tuổi
thọ
Tiêu
chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký
291 Dexamethason Mỗi ml chứa:
Dexamethason
phosphat (dưới
dạng
Dexamethason
natri phosphat)
4mg
Dung dịch
tiêm
36
tháng
DĐVN
IV
Hộp 10 ống,
hộp 20 ống,
hộp 50 ống,
hộp 100 ống
x 1 ml
VD-25856-16
292 Gaphyton S Cao đặc Actiso
(tương đương 1g
Actiso) 100 mg;
Cao đặc rau đắng
đất (tương đương
750 mg rau đắng
đất) 75 mg; Cao
đặc bìm bìm biếc
(tương đương
60mg bìm bìm
biếc) 7,5 mg
Viên nang
mềm
36
tháng
TCCS Hộp 3 vỉ x
10 viên, hộp
10 vỉ x 10
viên
VD-25857-16
293 Gentamicin 80mg Mỗi 2ml chứa:
Gentamicin
(dưới dạng
Gentamicin
sulfat) 80mg
Dung dịch
tiêm
36
tháng
DĐVN
IV
Hộp 10 ống
x 2ml, hộp
20 ống x 2ml
VD-25858-16
294 Metronidazol Mỗi 100ml chứa:
Metronidazol
500mg
Dung dịch
tiêm
truyền
36
tháng
TCCS Hộp 1 chai x
100ml
VD-25859-16
295 Mezanamin Mỗi 5ml chứa:
Acid tranexamic
500mg
Dung dịch
tiêm
36
tháng
TCCS Hộp 10 ống
x 5ml
VD-25860-16
296 Noopi Mỗi 5ml chứa:
Piracetam 1g
Dung dịch
tiêm
36
tháng
TCCS Hộp 10 ống
x 5ml
VD-25861-16
297 Vitamin C Mỗi 5ml chứa
Acid Ascorbic
500mg
Dung dịch
tiêm
24
tháng
DĐVN
IV
Hộp 50 ống,
hộp 12 ống,
hộp 6 ống x
5ml
VD-25862-16
48. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Thái Bình (Đ/c: 64 Hai Bà Trưng,
Phường Lê Hồng Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
48.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Thái Bình (Đ/c: Km 4 đường Hùng
Vương - TP. Thái Bình - tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào
chế
Tuổi
thọ
Tiêu
chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký
298 Fepa Paracetamol
400mg;
Clorpheniramin
maleat 2mg
Viên nén 36
tháng
TCCS Hộp 10 vỉ x
20 viên, lọ
200 viên, lọ
500 viên
VD-25863-16
49. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học,
P. Quang Trung, TP. Quy Nhơn, Bình Định - Việt Nam)
49.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P.
Quang Trung, TP. Quy Nhơn, Bình Định - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào
chế
Tuổi
thọ
Tiêu
chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký
299 Augbidil
500mg/62,5mg
Mỗi gói 1,5g
chứa:
Amoxicillin
(dưới dạng
Amoxicillin
trihydrat)
500mg; Acid
Clavulanic (dưới
dạng Kali
clavulanat kết
hợp với silicon
dioxid 1:1)
62,5mg
Thuốc bột
pha hỗn
dịch uống
24
tháng
TCCS Hộp 12 gói x
1,5g; hộp 20
gói x 5g
VD-25864-16
300 Bifacold Mỗi gói 1g chứa:
Acetylcystein
200mg
Thuốc
cốm
36
tháng
TCCS Hộp 30 gói x
1g
VD-25865-16
301 Biragan Codein Paracetamol
500mg; Codein
phosphat 30mg
Viên nén
sủi
24
tháng
TCCS Hộp 4 vỉ x 4
viên; hộp 12
vỉ x 2 viên
VD-25866-16
302 Claritab 500 Clarithromycin
500mg
Viên nén
bao phim
36
tháng
CP
2010
Hộp 4 vỉ x 5
viên; hộp 10
vỉ x 5 viên;
hộp 20 vỉ x 5
viên
VD-25867-16
303 Kingdomin vita C Vitamin C
1000mg
Viên nén
sủi
24
tháng
TCCS Hộp 5 vỉ x 4
viên
VD-25868-16
304 Oraptic 20 Omeprazol (dưới Viên nang 36 TCCS Hộp 5 vỉ x 4 VD-25869-16
dạng pellet
Omeprazol
8,5%) 20mg
cứng tháng viên; hộp 25
vỉ x 4 viên
305 Stagerin Cinnarizin 25mg Viên nén 36
tháng
DĐVN
IV
Hộp 5 vỉ
(Al-PVC) x
10 viên; hộp
5 vỉ (Al-Al)
x 10 viên
VD-25870-16
306 Tocimat 120 Fexofenadin
hydroclorid
120mg
Viên nén
bao phim
36
tháng
USP38 Hộp 5 vỉ x
10 viên
VD-25871-16
307 Tocimat 60 Fexofenadin
hydroclorid
60mg
Viên nén
bao phim
36
tháng
USP38 Hộp 5 vỉ x
10 viên
VD-25872-16
50. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: 232 Trần Phú,
Thanh Hóa - Việt Nam)
50.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: Số 4 Đường Quang
Trung - TP. Thanh Hóa - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính -
Hàm lượng
Dạng bào
chế
Tuổi
thọ
Tiêu
chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký
308 Ampicilin 250 mg Ampicilin (dưới
dạng Ampicilin
trihydrat) 250mg
Viên nén 24
tháng
TCCS Hộp 1 lọ x
250 viên
VD-25873-
16
309 Dexamethason Mỗi 1ml chứa:
Dexamethason
phosphat (dưới dạng
Dexamethason natri
phosphat) 4mg
Dung dịch
tiêm
36
tháng
DĐVN
IV
Hộp 10 ống
x 1ml, hộp
50 ống x
1ml
VD-25874-
16
310 TRAHES Bottle Mỗi 5ml hỗn dịch
sau hoàn nguyên
chứa: Montelukast
(dưới dạng
Montelukast natri)
4mg
Thuốc bột
pha hỗn
dịch
36
tháng
TCCS Hộp 1 lọ x
7g, hộp 1 lọ
x 14g
VD-25875-
16
51. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường
Nhơn Phú, TP. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
51.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn
Phú, TP. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào
chế
Tuổi
thọ
Tiêu
chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký
311 Glucose 10% Mỗi 100 ml
chứa: Glucose
khan (dưới dạng
Glucose
monohydrat) 10g
Dung dịch
tiêm
truyền
24
tháng
BP
2013
Chai 250ml;
chai 500ml
VD-25876-16
312 Natri bicarbonat
1,4%
Mỗi 100ml chứa:
Natri bicarbonat
1,4g
Dung dịch
tiêm
truyền
36
tháng
BP
2013
Chai 250ml,
chai 500ml
VD-25877-16
52. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần hóa - dược phẩm Mekophar (Đ/c: 297/5 - Lý Thường
Kiệt - Quận 11 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
52.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần hóa - dược phẩm Mekophar (Đ/c: 297/5 - Lý Thường
Kiệt - Quận 11 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính -
Hàm lượng
Dạng bào
chế
Tuổi
thọ
Tiêu
chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký
313 Ampicillin MKP
500
Ampicilin (dưới
dạng Ampicilin
trihydrat) 500mg
Viên nang
cứng
24
tháng
TCCS Hộp 10 vỉ x
10 viên, hộp
20 vỉ x 10
viên, hộp
100 vỉ x 10
viên, chai
100 viên,
chai 500
viên
VD-25878-16
314 Bé ho Mekophar Mỗi gói 3g chứa:
Dextromethorphan
HBr 5mg;
Chlorpheniramin
maleat 1mg;
Guaifenesin 50mg
Thuốc bột
uống
36
tháng
TCCS Hộp 24 gói
x 3g
VD-25879-16
315 Ketoconazol 2% Mỗi 5g chứa:
Ketoconazol 0,1g
Kem bôi
da
36
tháng
TCCS Hộp 1 tuýp
x 5g, hộp 1
tuýp x 15g
VD-25880-16
316 Mekocefaclor 500 Cefaclor (dưới
dạng Cefaclor
monohydrat)
500mg
Viên nang
cứng
36
tháng
TCCS Hộp 2 vỉ x 8
viên
VD-25881-16
317 Phecoldrop D Mỗi 5ml chứa: Dung dịch 24 TCCS Hộp 1 chai x VD-25882-16
Chloramphenicol
20mg;
Dexamethason
phosphat (dưới
dạng
Dexamethason
natri phosphat)
5mg
nhỏ mắt tháng 5ml
53. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 273 phố Tây Sơn, Quận
Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
53.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận
Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào
chế
Tuổi
thọ
Tiêu
chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký
318 Sắt (II) Oxalat Sắt (II) oxalat
dihydrat 50mg
Viên nén
bao phim
36
tháng
TCCS Lọ 100 viên;
lọ 200 viên;
lọ 500 viên
VD-25883-16
319 Smpendtilux Rotundin 60mg Viên nén 36
tháng
DĐVN
IV
Hộp 10 vỉ x
10 viên
VD-25884-16
54. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c:
Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
54.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số
8 Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào
chế
Tuổi
thọ
Tiêu
chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký
320 Tenadroxil 500 Cefadroxil (dưới
dạng Cefadroxil
monohydrat)
500mg
Viên nang
cứng
36
tháng
USP
37
Hộp 2 vỉ x
10 viên; hộp
10 vỉ x 10
viên
VD-25885-16
55. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Meotis Việt Nam (Đ/c: Số 203, tổ 7, phố Yên Duyên,
phường Yên Sở, quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
55.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành
phố Hải Dương - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính -
Hàm lượng
Dạng
bào chế
Tuổi
thọ
Tiêu
chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký
321 Khang vị Cao đặc hỗn hợp dược
liệu (tương đương với
1,55g dược liệu bao
gồm: Nhân sâm
200mg; Phục linh
200mg; Bạch truật
200mg; Hoài sơn
200mg; Bạch biển đậu
150mg; Liên nhục
100mg; Ý dĩ 100mg; Sa
nhân 100mg; Cát cánh
100mg; Cam thảo
200mg) 206mg
Viên
nang
cứng
36
tháng
TCCS Hộp 3 vỉ x
10 viên,
hộp 6 vỉ x
10 viên
VD-25886-
16
56. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 -170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa,
Phú Yên - Việt Nam)
56.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú
Yên - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính -
Hàm lượng
Dạng bào
chế
Tuổi
thọ
Tiêu
chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký
322 Cetrimaz Ceftriaxon (dưới
dạng Ceftriaxon
natri) 1g
Thuốc bột
pha tiêm
36
tháng
TCCS Hộp 1 lọ VD-25887-16
323 Cezinefast Cetirizin
dihydroclorid
10mg
Viên nang
mềm
24
tháng
TCCS Hộp 10 vỉ x
10 viên
VD-25888-16
324 Diaprid 4 Glimepirid 4mg Viên nén 36
tháng
TCCS Hộp 2 vỉ x
15 viên
VD-25889-16
325 Elacox 400 Etodolac 400mg Viên nén
bao phim
36
tháng
TCCS Hộp 1 vỉ x
10 viên
VD-25890-16
326 Finabrat 100 Fenofibrat 100mg Viên nang
cứng
36
tháng
TCCS Hộp 4 vỉ x
12 viên
VD-25891-16
327 Funesten 100 Clotrimazol
100mg
Viên nén
dài đặt âm
đạo
36
tháng
TCCS Hộp 1 vỉ x 6
viên
VD-25892-16
328 Funesten 500 Clotrimazol
500mg
Viên nén
dài đặt âm
đạo
36
tháng
TCCS Hộp 1 vỉ x 1
viên
VD-25893-16
329 Menison 16mg Methylprednisolon
16mg
Viên nén 36
tháng
TCCS Hộp 3 vỉ x
10 viên, hộp
VD-25894-16
10 vỉ x 10
viên
330 Pipanzin Inj. Pantoprazol (dưới
dạng Pantoprazol
natri) 40mg
Bột đông
khô pha
tiêm
24
tháng
TCCS Hộp 1 lọ VD-25895-16
331 PymeFERON B9 Sắt nguyên tố
(dưới dạng Sắt (II)
sulfat) 50mg; Acid
Folic 350mcg
Viên nang
cứng
36
tháng
TCCS Hộp 3 vỉ,
hộp 10 vỉ x
10 viên
VD-25896-16
332 Simavas 10 Simvastatin 10mg Viên nén
bao phim
36
tháng
TCCS Hộp 2 vỉ x
15 viên, hộp
3 vỉ x 10
viên
VD-25897-16
57. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình (Đ/c: KCN Quế Võ, Xã
Phương Liễu, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
57.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình (Đ/c: KCN Quế Võ, Xã
Phương Liễu, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào
chế
Tuổi
thọ
Tiêu
chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký
333 Avalo Levonorgestrel
0,03mg
Viên nén 36
tháng
TCCS Hộp 1 vỉ x
28 viên
VD-25898-16
334 Maxxvictoria Levonorgestrel
1,5mg
Viên nén 36
tháng
TCCS Hộp 1 vỉ x 1
viên
VD-25899-16
58. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình
Tân- TP. HCM - Việt Nam)
58.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo - Q. Bình
Tân- TP. HCM -Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào
chế
Tuổi
thọ
Tiêu
chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký
335 Cardipino 80 Valsartan 80mg Viên nén
bao phim
36
tháng
TCCS Hộp 3 vỉ x
10 viên
VD-25900-16
336 Meloxicam plus Meloxicam
7,5mg
Viên nén
sủi bọt
24
tháng
TCCS Hộp 1 tuýp
20 viên; hộp
4 vỉ x 4 viên
VD-25901-16
59. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần SX - TM dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường
1A, KCN Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
59.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SX - TM dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường
1A, KCN Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào
chế
Tuổi
thọ
Tiêu
chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký
337 Dafidi Clozapin 100mg Viên nén 36
tháng
USP
38
Hộp 3 vỉ, 5
vỉ, 10 vỉ x 10
viên; Chai
100 viên,
200 viên,
500 viên
VD-25902-16
338 Partinol - 500 Acetaminophen Viên nén 36
tháng
USP37 Hộp 3 vỉ, 6
vỉ, 10 vỉ x 10
viên. Chai
100 viên,
200 viên,
500 viên
VD-25903-16
60. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến,
huyện Văn Giang, Hưng Yên - Việt Nam)
60.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện
Văn Giang, Hưng Yên - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào
chế
Tuổi
thọ
Tiêu
chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký
339 Meclonate Mỗi liều 0,05 ml
chứa:
Beclomethason
dipropionat
0,05mg
Hỗn dịch
xịt mũi
36
tháng
TCCS Hộp 1 lọ 150
liều 50 mcg
VD-25904-16
340 Syseye Mỗi 10 ml chứa:
Hydroxypropyl
methylcellulose
30mg
Dung dịch
nhỏ mắt
24
tháng
TCCS Hộp 1 lọ 10
ml; hộp 1 lọ
15 ml
VD-25905-16
61. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A -
Lò Lu - P. Trường Thạnh - Quận 9 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
61.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A - Lò
Lu - P. Trường Thạnh - Quận 9 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào
chế
Tuổi
thọ
Tiêu
chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký
341 Alpha chymotrypsin Chymotrypsin
4.200 đơn vị
USP
Viên nén 24
tháng
TCCS Hộp 02 vỉ x
10 viên; Hộp
10 vỉ x 10
viên
VD-25906-16
342 Thanh bình Mỗi lọ 4g chứa:
Chloramphenicol
80mg;
Dexamethason
acetat 2mg
Kem bôi
ngoài da
24
tháng
TCCS Hộp 01 lọ 4g VD-25907-16
343 Tornex Mỗi lọ 5ml chứa:
Torbramycin
15mg
Dung dịch
nhỏ mắt
24
tháng
TCCS Hộp 01 lọ x
5ml
VD-25908-16
344 Trangala - A Chloramphenicol
160mg;
Dexamethason
acetat 4mg
Kem bôi
ngoài da
24
tháng
TCCS Hộp 1 lọ 8g VD-25909-16
62. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần thương mại và dược phẩm Hoàng Lan (Đ/c: Số 81, tổ
dân phố 2, phường Thanh Bình, TP. Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên - Việt Nam)
62.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất
dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân
Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính -
Hàm lượng
Dạng bào
chế
Tuổi
thọ
Tiêu
chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký
345 Alphachymotrypsin Alphachymotrypsin
8400 đơn vị USP
Viên nang
mềm
24
tháng
TCCS Hộp 10 vỉ x
10 viên
VD-25910-16
346 Halaxamus Acetyl cystein 200
mg
Viên nang
mềm
36
tháng
TCCS Hộp 10 vỉ x
10 viên
VD-25911-16
63. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2,
Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
63.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2,
Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào
chế
Tuổi
thọ
Tiêu
chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký
347 Viên nang lục vị Cao khô hỗn hợp
(tương ứng:Thục
địa 800mg; Hoài
sơn 300mg; Sơn
Viên nang
cứng
36
tháng
TCCS Hộp 1 vỉ, 3
vỉ x 10 viên,
hộp 1 lọ x 30
viên
VD-25912-16
thù 300mg;
Trạch tả 300mg;
Bạch linh
300mg; Mẫu đơn
bì 248mg)
248mg; Bột mịn
hoài sơn 100mg;
Bột mịn Sơn thù
52mg
64. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Traphaco (Đ/c: 75 Yên Ninh, Ba Đình, Hà Nội - Việt
Nam)
64.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Traphaco (Đ/c: Ngõ 15, Ngọc Hồi, phường Hoàng Liệt,
quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính -
Hàm lượng
Dạng bào
chế
Tuổi
thọ
Tiêu
chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký
348 Tobramycin
0,3%
Mỗi 5 ml chứa:
Tobramycin 15mg
Dung dịch
nhỏ mắt
24
tháng
TCCS Hộp 1 lọ x 5
ml, 8ml,
10ml.
VD-25913-16
349 Tragentab Domperidon (dưới
dạng Domperidon
maleat) 10mg
Viên nén
bao phim
36
tháng
TCCS Hộp 10 vỉ x
10 viên
VD-25914-16
350 Tragentab Mỗi lọ 30ml chứa:
Domperidon (dưới
dạng Domperidon
maleat) 30mg
Hỗn dịch
uống
24
tháng
TCCS Hộp 1 lọ 30
ml
VD-25915-16
65. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P.
Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
65.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P.
Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính -
Hàm lượng
Dạng bào
chế
Tuổi
thọ
Tiêu
chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký
351 Amoxicillin
250 mg
Amoxicillin (dưới
dạng Amoxicillin
trihydrat compacted)
250mg
Viên ngậm 24
tháng
TCCS Chai 100
viên
VD-25916-16
352 Cefalexin 250
mg
Cefalexin (dưới dạng
Cefalexin
monohydrat
Viên nang
cứng
36
tháng
TCCS Hộp 10 vỉ x
10 viên; hộp
20 vỉ x 10
VD-25917-16
compacted) 250mg viên; chai
200 viên
353 Cetirizin 10 mg Cetirizin
dihydrochlorid 10mg
Viên nén
bao phim
36
tháng
TCCS Hộp 1 vỉ x
10 viên; hộp
10 vỉ x 10
viên
VD-25918-16
354 Dolocep 200 Ofloxacin 200mg Viên nén
bao phim
48
tháng
TCCS Hộp 2 vỉ, 10
vỉ (nhôm-
PVC) x 10
viên; hộp 5
vỉ (nhôm-
nhôm) x 10
viên
VD-25919-16
355 Domecor plus
2,5mg/6,25mg
Bisoprolol fumarat
2,5mg;
Hydrochlorothiazid
6,25mg
Viên nén
bao phim
36
tháng
TCCS Hộp 1 vỉ x
10 viên; hộp
3 vỉ x 10
viên; hộp 10
vỉ x 10 viên
VD-25920-16
356 Dorolid 50 mg Mỗi gói 3 g chứa:
Roxithromycin 50mg
Bột pha
hỗn dịch
uống
36
tháng
TCCS Hộp 10 gói x
3 gam
VD-25922-16
357 L-cystine 500
mg
L-Cystin 500mg Viên nang
mềm
24
tháng
TCCS Hộp 1 vỉ x 5
viên; hộp 12
vỉ x 5 viên (6
vỉ được đựng
trong 1 túi
nhôm)
VD-25924-16
358 Metronidazol
250 mg
Metronidazol 250mg Viên nén
bao phim
48
tháng
TCCS Hộp 1 vỉ x
10 viên; hộp
2 vỉ x 10
viên; hộp 10
vỉ x 10 viên
VD-25925-16
359 Vitamin B1 Thiamin mononitrat
250mg
Viên nang
cứng (nâu-
xanh)
24
tháng
TCCS Hộp 10 vỉ x
10 viên; hộp
20 vỉ x 10
viên; chai
100 viên
VD-25927-16
360 Zinmax-
Domesco 250
mg
Cefuroxim (dưới
dạng Cefuroxim
axetil) 250mg
Viên nén
bao phim
36
tháng
TCCS Hộp 2 vỉ x 5
viên; hộp 1
vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ,
10 vỉ, 20 vỉ x
10 viên
VD-25928-16
65.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: Cụm CN. Cần Lố,
An Định, An Bình, huyện Cao Lãnh, Đồng Tháp - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính -
Hàm lượng
Dạng bào
chế
Tuổi
thọ
Tiêu
chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký
361 Dorocan Cao khô lá Bạch quả
(tương đương trên
8,64mg Flavonol
glycosid toàn phần)
40mg
Viên nén
bao phim
48
tháng
TCCS Hộp 3 vỉ x
10 viên; hộp
1 vỉ, 2 vỉ, 10
vỉ x 15 viên
VD-25921-16
362 Ích mẫu Cao lỏng dược liệu
(tương đương với: Ích
mẫu 1050mg; Hương
phụ 150mg; Ngải cứu
100mg) 130mg
Viên nang
cứng
36
tháng
TCCS Hộp 1 vỉ x
10 viên; hộp
2 vỉ x 10
viên; hộp 10
vỉ x 10 viên
VD-25923-16
363 Morinda
citrifolia
Cao lỏng trái nhàu
5/1 (tương đương 500
mg trái nhàu) 100mg
Viên nén
bao phim
36
tháng
TCCS Hộp 1 vỉ x
10 viên; hộp
2 vỉ x 10
viên; hộp 10
vỉ x 10 viên;
hộp 1 chai 50
viên
VD-25926-16
66. Công ty đăng ký: Công ty CP Dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Nguyễn Chí Thanh,
phường 9, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
66.1 Nhà sản xuất: Công ty CP Dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Nguyễn Chí Thanh, phường
9, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính -
Hàm lượng
Dạng bào
chế
Tuổi
thọ
Tiêu
chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký
364 Cefadroxil pp Cefadroxil (dưới dạng
Cefadroxil
monohydrat) 500 mg
Viên nang
cứng
(Hồng -
Tím)
36
tháng
TCCS Hộp 10 vỉ x
10 viên; Chai
100 viên
VD-25929-16
365 Enalapril tvp
10mg
Enalapril maleat 10
mg
Viên nén 36
tháng
TCCS Hộp 03 vỉ x
10 viên
VD-25930-16
366 Enalapril tvp
5mg
Enalapril maleat 5 mg Viên nén 36
tháng
TCCS Hộp 3 vỉ x
10 viên
VD-25931-16
367 Imidapril 5mg Imidapril HCl 5 mg Viên nén 36
tháng
TCCS Hộp 03 vỉ x
10 viên
VD-25932-16
368 Omeprazol tvp Omeprazol (dưới Viên nang 36 TCCS Hộp 1 vỉ x VD-25933-16
dạng hạt Omeprazol
bao tan trong ruột
8,5%) 20 mg
cứng chứa
vi hạt bao
tan trong
ruột
tháng 10 viên; Hộp
3 vỉ x 10
viên; Hộp 10
vỉ x 10 viên;
Hộp 20 vỉ x
10 viên; Chai
60 viên; Chai
100 viên
369 Travicol 650 Paracetamol 650 mg Viên nén 36
tháng
DĐVN
IV
Hộp 10 vỉ x
10 viên; Hộp
10 vỉ x 5
viên; Chai
200 viên
VD-25934-16
370 Vartel 20mg Trimetazidin
hydroclorid 20 mg
Viên nén
bao phim
36
tháng
TCCS Hộp 3 vỉ
(Alu-alu) x
10 viên; Hộp
2 vỉ (Alu-
PVC) x 30
viên
VD-25935-16
67. Công ty đăng ký: Công ty CPDP Gia Nguyễn (Đ/c: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã
Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
67.1 Nhà sản xuất: Công ty CPDP Gia Nguyễn (Đ/c: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông
Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính -
Hàm lượng
Dạng bào
chế
Tuổi
thọ
Tiêu
chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký
371 Ferkey Mỗi ống 10 ml chứa:
Sắt (dưới dạng sắt
protein succinylat)
40mg
Dung dịch
uống
24
tháng
TCCS Hộp 15 ống
x 10 ml
VD-25936-16
68. Công ty đăng ký: Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III-
18 - Đường số 13 - Nhóm CN III - KCN Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt
Nam)
68.1 Nhà sản xuất: Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III-18 -
Đường số 13 - Nhóm CN III - KCN Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính -
Hàm lượng
Dạng bào
chế
Tuổi
thọ
Tiêu
chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký
372 Targinos 400 Arginin hydroclorid
400mg
Viên nang
mềm
24
tháng
TCCS Hộp 12 vỉ x
5 viên; Hộp
VD-25937-16
20 vỉ x 5
viên
69. Công ty đăng ký: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú
Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
69.1 Nhà sản xuất: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú
Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính -
Hàm lượng
Dạng bào
chế
Tuổi
thọ
Tiêu
chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký
373 Amribazin Ribavirin 500mg Viên nén
bao phim
36
tháng
TCCS Hộp 3 vỉ x
10 viên
VD-25938-16
374 Paradau extra Paracetamol 500mg;
Cafein 65mg
Viên nén 36
tháng
TCCS Hộp 2 vỉ x
10 viên
VD-25939-16
375 Zeprilnas Itoprid hydrochlorid
50mg
Viên nén
bao phim
36
tháng
TCCS Hộp 2 vỉ x
10 viên
VD-25940-16
70. Công ty đăng ký: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: 702 Trường Sa, phường 14, quận 3, TP.
Hồ Chí Minh - Việt Nam)
70.1 Nhà sản xuất: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: Số 1, đường số 3, KCN Việt Nam
Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính -
Hàm lượng
Dạng bào
chế
Tuổi
thọ
Tiêu
chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký
376 Neutracet 800 Piracetam 800 mg Viên nén
bao phim
36
tháng
TCCS Hộp 10 vỉ x
10 viên
VD-25941-16
377 Sinuflex P Paracetamol 500 mg;
Phenylephrin (dưới
dạng Phenylephrin
hydroclorid) 10 mg;
Clorpheniramin
maleat 2 mg
Viên nén
bao phim
36
tháng
TCCS Hộp 10 vỉ
viên; Hộp 02
vỉ x 10 viên
VD-25942-16
71. Công ty đăng ký: Công ty TNHH B. Braun Việt Nam. (Đ/c: Cụm công nghiệp Thanh Oai,
Thanh Oai, Hà Nội - Việt Nam)
71.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH B. Braun Việt Nam (Đ/c: 170 đường La Thành, Đống Đa,
Hà Nội - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào
chế
Tuổi
thọ
Tiêu
chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký
378 Glucose 5%
(CSNQ: B.Braun
Melsungen AG, địa
chỉ: Carl-Braun-
Strasse 1 34212
Melsungen,
Germany)
Mỗi 100ml chứa:
Glucose (dưới
dạng glucose
monohydrat) 5g
Dung dịch
truyền tĩnh
mạch
36
tháng
BP
2013
Chai 100ml,
chai 250ml,
chai 500ml,
chai 1000ml
VD-25943-16
379 Natri clorid 0,9%
(CSNQ: B.Braun
Melsungen AG, địa
chỉ: Carl-Braun-
Strasse 1 34212
Melsungen,
Germany)
Mỗi 100ml chứa:
Natri clorid 0,9g
Dung dịch
truyền tĩnh
mạch
36
tháng
BP
2013
Chai 100ml,
250ml,
500ml,
1000ml
VD-25944-16
380 Natri clorid 0,9%
và Glucose 5%
(CSNQ: B.Braun
Melsungen AG, địa
chỉ: Carl-Braun-
Strasse 1 34212
Melsungen,
Germany)
Mỗi 500ml chứa:
Natri clorid 4,5g;
Glucose
monohydrat
27,5g
Dung dịch
truyền tĩnh
mạch
36
tháng
BP
2013
Chai 500ml VD-25945-16
72. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Đông Dược Phúc Hưng (Đ/c: Số 96-98 Nguyễn Viết
Xuân, phường Quang Trung, quận Hà Đông, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
72.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Đông Dược Phúc Hưng (Đ/c: Cụm Công nghiệp Thanh
Oai, xã Bích Hòa, huyện Thanh Oai, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính -
Hàm lượng
Dạng bào
chế
Tuổi
thọ
Tiêu
chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký
381 Đại tràng hoàn
P/H
Mỗi gói 4g hoàn cứng
chứa: Bột Bạch truật
0,65g; Bột Hoàng liên
0,54g; Bột Hoài sơn
0,42g; Bột Hoàng
đằng 0,4g; Bột Mộc
hương 0,35g; Bột
Bạch linh 0,35g; Bột
Sa nhân 0,35g; Bột
Bạch thược 0,35 g;
Bột Trần bì 0,25g;
Hoàn cứng 36
tháng
TCCS Hộp 10 gói x
4g
VD-25946-16
71.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH B. Braun Việt Nam (Đ/c: 170 đường La Thành, Đống Đa,
Hà Nội - Việt Nam)
STT Tên thuốc
Hoạt chất
chính - Hàm
lượng
Dạng bào
chế
Tuổi
thọ
Tiêu
chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký
378 Glucose 5% (CSNQ:
B.Braun Melsungen
AG, địa chỉ: Carl-
Braun-Strasse 1 34212
Melsungen, Germany)
Mỗi 100ml
chứa: Glucose
(dưới dạng
glucose
monohydrat)
5g
Dung dịch
truyền tĩnh
mạch
36
tháng
BP
2013
Chai 100ml,
chai 250ml,
chai 500ml,
chai 1000ml
VD-25943-16
379 Natri clorid 0,9%
(CSNQ: B.Braun
Melsungen AG, địa
chỉ: Carl-Braun-
Strasse 1 34212
Melsungen, Germany)
Mỗi 100ml
chứa: Natri
clorid 0,9g
Dung dịch
truyền tĩnh
mạch
36
tháng
BP
2013
Chai 100ml,
250ml,
500ml,
1000ml
VD-25944-16
380 Natri clorid 0,9% và
Glucose 5% (CSNQ:
B.Braun Melsungen
AG, địa chỉ: Carl-
Braun-Strasse 1 34212
Melsungen, Germany)
Mỗi 500ml
chứa: Natri
clorid 4,5g;
Glucose
monohydrat
27,5g
Dung dịch
truyền tĩnh
mạch
36
tháng
BP
2013
Chai 500ml VD-25945-16
72. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Đông Dược Phúc Hưng (Đ/c: Số 96-98 Nguyễn Viết
Xuân, phường Quang Trung, quận Hà Đông, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
72.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Đông Dược Phúc Hưng (Đ/c: Cụm Công nghiệp Thanh
Oai, xã Bích Hòa, huyện Thanh Oai, Tp. Hà Nội - Việt Nam);
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm
lượng
Dạng bào
chế
Tuổi
thọ
Tiêu
chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký
381 Đại tràng hoàn
P/H
Mỗi gói 4g hoàn cứng
chứa: Bột Bạch truật
0,65g; Bột Hoàng liên
0,54g; Bột Hoài sơn
0,42g; Bột Hoàng đằng
0,4g; Bột Mộc hương
0,35g; Bột Bạch linh
0,35g; Bột Sa nhân 0,35g;
Bột Bạch thược 0,35g;
Bột Trần bì 0,25g; Cao
đặc Cam thảo (tương ứng
với 0,4g Cam thảo) 0,04g;
Cao đặc Đảng sâm (tương
ứng với 733 mg Đảng
Hoàn
cứng
36
tháng
TCCS Hộp 10 gói
x 4g
VD-25946-
16
sâm) 0,22g
382 Thuốc hen
P/H
Mỗi 250 ml cao lỏng chứa
dịch chiết dược liệu tương
ứng với: Ma hoàng 20g;
Bán hạ 30g; Ngũ vị tử
20g; Tỳ bà diệp 20g; Cam
thảo 20g; Tế tân 6g; Can
khương 20g; Hạnh nhân
20g; Bối mẫu 20g; Trần bì
20g
Cao lỏng 24
tháng
TCCS Hộp 1 lọ
125ml; 250
ml
VD-25947-
16
73. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A, Đường D17,
KCN Mỹ Phước 1, xã Thới Hòa, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
73.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A, Đường D17, KCN
Mỹ Phước 1, xã Thới Hòa, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính -
Hàm lượng
Dạng bào
chế
Tuổi
thọ
Tiêu
chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký
383 Benitez Nabumeton 500mg Viên nén
bao phim
36
tháng
TCCS Hộp 6 vỉ x
10 viên; hộp
10 vỉ x 10
viên
VD-25948-16
384 Eryne Mỗi tuýp 10g chứa:
Tretinoin 2,5mg;
Erythromycin 0,4g
Gel bôi
ngoài da
36
tháng
TCCS Hộp 1 tuýp
10g
VD-25949-16
385 Patchell Paroxetin (dưới dạng
Paroxetin
hydroclorid) 20mg
Viên nén
bao phim
36
tháng
TCCS Hộp 6 vỉ x
10 viên
VD-25950-16
386 Sullivan Amisulprid 100mg Viên nén 36
tháng
TCCS Hộp 4 vỉ x 7
viên; hộp 6
vỉ x 10 viên
VD-25951-16
387 Xonatrix Fexofenadin HCl
60mg
Viên nén
bao phim
36
tháng
TCCS Hộp 3 vỉ (Al-
Al) x 10
viên; hộp 10
vỉ (PVC-Al)
x 10 viên
VD-25952-16
74. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma (Đ/c: 26 Bis/1 Khu phố Trung,
phường Vĩnh Phú, thị xã Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
74.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma (Đ/c: 26 Bis/1 Khu phố Trung,
phường Vĩnh Phú, thị xã Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm
lượng
Dạng
bào chế
Tuổi
thọ
Tiêu
chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký
388 Bát trân Mỗi 500 ml rượu thuốc chứa
các chất chiết dược từ dược
liệu tương đương: Thục địa
21 g; Đương qui 19,5 g;
Đảng sâm 19,5 g; Bạch truật
19,5 g; Phục linh 19,5 g,
Bạch thược 19,5 g; Xuyên
khung 9 g; Cam thảo 4,5 g
Rượu
thuốc
60
tháng
TCCS Hộp 1 chai
500 ml
VD-25953-
16
389 Fitôgra-F Cao khô dược liệu (tương
đương dược liệu: Hải mã
330 mg; Lộc nhung 330 mg;
Nhân sâm 270 mg; Quế 80
mg) 300 mg; Bột mịn dược
liệu (tương đương dược liệu:
Nhân sâm 60 mg; Quế 20
mg) 80 mg
Viên
nang
cứng
36
tháng
TCCS Chai 40
viên; Hộp 2
vỉ x 10
viên; Hộp
10 vỉ x 10
viên
VD-25954-
16
75. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Huy Văn (Đ/c: 511/15 Huỳnh Văn Bánh,
Phường 14, Quận Phú Nhuận, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
75.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây
Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính -
Hàm lượng
Dạng bào
chế
Tuổi
thọ
Tiêu
chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký
390 HVCefpo 200 Cefpodoxim (dưới
dạng Cefpodoxim
proxetil) 200mg
Viên nang
cứng
36
tháng
TCCS Hộp 2 vỉ x
10 viên
VD-25955-16
76. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất (Đ/c: Cụm CN Liên Hưng, ấp
Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An - Việt Nam)
76.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất (Đ/c: Cụm CN Liên Hưng, ấp Bình
Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính -
Hàm lượng
Dạng bào
chế
Tuổi
thọ
Tiêu
chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký
391 Hoạt huyết nhất
nhất
Cao khô dược liệu
(tương đương với:
Đương quy 1500mg;
Ích mẫu 1500mg;
Ngưu tất 1500mg;
Viên nén 36
tháng
TCCS Hộp 2 vỉ, 3
vỉ, 12 vỉ x 10
viên; hộp 1
lọ 30 viên;
hộp 1 lọ 60
VD-25956-16
Thục địa 1500mg;
Xích thược 750mg;
Xuyên khung 750mg)
672mg
viên
77. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Saint Viet (Đ/c: Tầng 2, tòa nhà 29T1,
Hoàng Đạo Thúy, Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
77.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Usapha (Đ/c: Đường TS 11, Khu công nghiệp
Tiên Sơn, xã Hoàn Sơn, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính -
Hàm lượng
Dạng bào
chế
Tuổi
thọ
Tiêu
chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký
392 Bài thạch
Usapha
Cao khô Kim tiền
thảo (tương đương
2500 mg Kim tiền
thảo) 200 mg; Cao
khô Râu mèo (tương
đương 1000 mg Râu
mèo) 100 mg
Viên nén
bao phim
24
tháng
TCCS Hộp 1 lọ 100
viên
VD-25957-16
78. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A,
KCN. Biên Hòa II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
78.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A,
KCN. Biên Hòa II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính -
Hàm lượng
Dạng bào
chế
Tuổi
thọ
Tiêu
chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký
393 SP Ambroxol Ambroxol
hydroclorid 30mg
Viên nén 36
tháng
TCCS Hộp 10 vỉ x
10 viên
VD-25958-16
79. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Tân Thịnh (Đ/c: Số 9/63 Vũ Trọng Phụng,
Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
79.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà
Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính -
Hàm lượng
Dạng bào
chế
Tuổi
thọ
Tiêu
chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký
394 Ambroxen Mỗi 10ml chứa:
Ambroxol
hydroclorid 30mg
Dung dịch
uống
24
tháng
TCCS Hộp 10 ống,
hộp 20 ống,
hộp 30 ống,
hộp 40 ống,
hộp 50 ống x
VD-25959-16
10ml
395 Duvita Mỗi 8ml chứa:
Arginin hydroclorid
(L-Arginin
hydroclorid) 1000mg
Dung dịch
uống
24
tháng
TCCS Hộp 2 vỉ,
hộp 4 vỉ, hộp
6 vỉ, hộp 8 vỉ
x 5 ống x
8ml
VD-25960-16
396 Nupigin Mỗi ống 10ml chứa:
Piracetam 1200mg
Dung dịch
uống
24
tháng
TCCS Hộp 2 vỉ,
hộp 4 vỉ, hộp
6 vỉ, hộp 8 vỉ
x 5 ống x
10ml
VD-25961-16
80. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô
11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt
Nam)
80.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô
11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt
Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính -
Hàm lượng
Dạng bào
chế
Tuổi
thọ
Tiêu
chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký
397 AIphadaze-Fort Chymotrypsin 8400
đơn vị USP
Viên nén 24
tháng
DĐVN
IV
Hộp 02 vỉ x
10 viên; Hộp
10 vỉ x 10
viên; Hộp 50
vỉ x 10 viên;
Hộp 100 vỉ x
10 viên
VD-25962-16
398 Bactocin Cap Trimethoprim 80mg;
Sulfamethoxazol
400mg
Viên nang
cứng
36
tháng
TCCS Hộp 10 vỉ x
10 viên; Chai
100 viên
VD-25963-16
399 Decozaxtyl Mephenesin 250mg Viên nén
bao phim
36
tháng
TCCS Hộp 02 vỉ x
25 viên
VD-25964-16
400 Plomingstyn L-cystein 500mg Viên nang
mềm
36
tháng
TCCS Hộp 12 vỉ x
5 viên
VD-25965-16
401 Roxithromycin
150mg
Roxithromycin
150mg
Viên nén
bao phim
36
tháng
TCCS Hộp 02 vỉ x
10 viên; Hộp
10 vỉ x 10
viên; Chai
100 viên
VD-25966-16
402 Sulficin Sulpirid 50mg Viên nang 36 TCCS Hộp 10 viên VD-25967-16
cứng
(xám-cam)
tháng x 10; Chai
200 viên
81. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm VNP (Đ/c: Ô 54, F3, khu đô thị Đại Kim,
phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
81.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà
Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính -
Hàm lượng
Dạng bào
chế
Tuổi
thọ
Tiêu
chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký
403 Eucol
1,25mg/5ml
Desloratadin
1,25mg/5ml
Dung dịch
uống
24
tháng
TCCS Hộp 2 vỉ,
hộp 4 vỉ, hộp
6 vỉ, hộp 8 vỉ
x 5 ống x
5ml
VD-25968-16
82. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Hasan-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2 - Khu Công
nghiệp Đồng An - Phường Bình Hòa - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
82.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Hasan-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2 - Khu Công
nghiệp Đồng An - Phường Bình Hòa - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính -
Hàm lượng
Dạng bào
chế
Tuổi
thọ
Tiêu
chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký
404 Alenbe Plus
70mg/2800 IU
Acid alendronic (dưới
dạng natri alendronat
trihydrat) 70mg;
Vitamin D3 (dưới
dạng Cholecalciferol
100.000IU/g) 2800IU
Viên nén 24
tháng
TCCS Hộp 02 vỉ x
02 viên; Hộp
04 vỉ x 02
viên; Hộp 10
vỉ x 02 viên
VD-25969-16
405 Alenbe plus
70mg/5600 IU
Acid alendronic (dưới
dạng natri alendronat
trihydrat) 70mg;
Vitamin D3 (dưới
dạng Cholecalciferol
100.000IU/g) 5600IU
Viên nén 24
tháng
TCCS Hộp 02 vỉ x
02 viên; Hộp
04 vỉ x 02
viên; Hộp 10
vỉ x 02 viên
VD-25970-16
406 Hafenthyl
145mg
Fenofibrat 145mg Viên nén
bao phim
36
tháng
USP
36
Hộp 03 vỉ x
10 viên; Hộp
10 vỉ x 10
viên
VD-25971-16
407 Hasanbose 50 Acarbose 50mg Viên nén 36
tháng
TCCS Hộp 01 vỉ x
10 viên; Hộp
03 vỉ x 10
VD-25972-16
viên; Hộp 05
vỉ x 10 viên;
Hộp 10 vỉ x
10 viên
408 Hasancob
500mcg
Mecobalamin
500mcg
Viên nén
bao phim
36
tháng
TCCS Hộp 03 vỉ x
10 viên; Hộp
10 vỉ x 10
viên
VD-25973-16
409 Miaryl 4mg Glimepiride 4mg Viên nén 48
tháng
TCCS Hộp 03 vỉ x
10 viên; Hộp
10 vỉ x 10
viên
VD-25974-16
410 Premilin 75mg Pregabalin 75mg Viên nang
cứng
36
tháng
TCCS Hộp 03 vỉ x
10 viên; Hộp
10 vỉ x 10
viên
VD-25975-16
411 Simtanin 20 mg Simvastatin 20mg Viên nén
bao phim
36
tháng
TCCS Hộp 03 vỉ x
10 viên; Hộp
10 vỉ x 10
viên
VD-25976-16
412 Viritin plus
2/0,625
Perindopril tert-
butylamin 2mg;
Indapamid 0,625mg
Viên nén 36
tháng
TCCS Hộp 01 vỉ x
30 viên; Hộp
03 vỉ x 30
viên; Hộp 05
vỉ x 30 viên;
Hộp 10 vỉ x
30 viên
VD-25977-16
413 Viritin plus
4/1.25
Perindopril tert-
butylamin 4mg;
Indapamid 1,25mg
Viên nén 36
tháng
TCCS Hộp 01 vỉ x
30 viên; Hộp
03 vỉ x 30
viên; Hộp 05
vỉ x 30 viên;
Hộp 10 vỉ x
30 viên
VD-25978-16
83. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Khoa học Dinh dưỡng Orgalife (Đ/c: Số 2, đường 11,
Phường Tân Phú, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
83.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2,
Ph. Tiên Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính -
Hàm lượng
Dạng bào
chế
Tuổi
thọ
Tiêu
chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký
414 Ngân kiều giải
độc
Cao khô hỗn hợp
(tương đương: Kim
ngân hoa 340mg;
Liên kiều 340mg;
Đậu đen 170mg;
Ngưu bàng tử 204mg;
Cát cánh 136mg; Cao
đặc qui về khan
(tương ứng với Kim
ngân hoa 267mg;
Liên kiều 267mg;
Bạc hà 160mg; Kinh
giới 107mg; Đạm đậu
xị 133mg; Ngưu bàng
tử 160mg; Cát cánh
160mg; Đạm trúc
diệp 107mg; Cam
thảo 133mg) 136mg;
Cam thảo 170mg)
150mg; Bột mịn Bạc
hà 204mg; Bột mịn
Kinh giới tuệ 136mg
Viên nang
cứng
36
tháng
TCCS Hộp 1 túi
metalight x 4
vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ
x 10 viên
VD-25979-16
84. Công ty đăng ký: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp
Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)
84.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam (Đ/c: Số 40 Đại lộ Tự Do
KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính -
Hàm lượng
Dạng bào
chế
Tuổi
thọ
Tiêu
chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký
415 Atenstad 50 Atenolol 50mg Viên nén
bao phim
24
tháng
TCCS Hộp 10 vỉ x
10 viên
VD-25980-16
416 Calcium Stada
vitamin C, PP
Mỗi ống 10ml chứa:
Calci glucoheptonat
(dưới dạng Calci
glucoheptonat
dihydrat) 1,1g;
Vitamin C (Acid
ascorbic) 0,1g;
Vitamin PP
(Nicotinamid) 0,05g
Dung dịch
uống
24
tháng
TCCS Hộp 20 ống
x 10ml, hộp
24 ống x
10ml, hộp 1
chai x 60ml,
hộp 1 chai x
120ml
VD-25981-16
417 Calcium
STADA
Mỗi ống 5ml chứa:
Calci glucoheptonat
Dung dịch
uống
24
tháng
TCCS Hộp 20 ống,
hộp 24 ống x
VD-25982-16
Vitamin C, PP (dưới dạng Calci
glucoheptonat
dihydrat) 0,55g;
Vitamin C (Acid
ascorbic) 0,05g;
Vitamin PP
(Nicotinamid) 0,025g
5ml, hộp 1
chai x 60ml,
hộp 1 chai x
120ml
418 Fenostad 200 Fenofibrat 200mg Viên nang
cứng
24
tháng
TCCS Hộp 3 vỉ x
10 viên
VD-25983-16
419 Linestad 600 Linezolid 600mg Viên nén
bao phim
24
tháng
TCCS Hộp 1 vỉ x
10 viên, hộp
2 vỉ x 10
viên, hộp 3
vỉ x 10 viên
VD-25984-16
420 Loperamid
STADA
Loperamid
hydroclorid 2mg
Viên nang
cứng
60
tháng
TCCS Hộp 5 vỉ x
10 viên
VD-25985-16
421 Simethicon
Stada
Mỗi 15ml chứa:
Simethicon 1g
Nhũ dịch 24
tháng
TCCS Hộp 1 chai
15 ml
VD-25986-16
84.2 Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ
Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính -
Hàm lượng
Dạng bào
chế
Tuổi
thọ
Tiêu
chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký
422 Furosemide
Stada 40 mg
Furosemid 40mg Viên nén 36
tháng
BP
2013
Hộp 5 vỉ x
10 viên, hộp
1 chai x 100
viên, hộp 1
chai x 500
viên
VD-25987-16
423 Meclopstad Metoclopramid (dưới
dạng metoclopramid
hydroclorid) 10mg
Viên nén 36
tháng
USP
35
Hộp 3 vỉ x
10 viên
VD-25988-16
85. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM (Đ/c: Lô B -
Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
85.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM (Đ/c: Lô B -
Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính -
Hàm lượng
Dạng bào
chế
Tuổi
thọ
Tiêu
chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký
424 Hasanbin 200 Trimebutin maleat Viên nén 36 TCCS Hộp 03 vỉ x VD-25989-16
200mg bao phim tháng 10 viên; Hộp
05 vỉ x 10
viên; Hộp 10
vỉ x 10 viên
425 Malomibe 250 Levetiracetam 250mg Viên nén
bao phim
36
tháng
TCCS Hộp 03 vỉ x
10 viên; Hộp
05 vỉ x 10
viên; Hộp 10
vỉ x 10 viên
VD-25990-16
426 Mizoan 200 Aciclovir 200mg Viên nén 36
tháng
TCCS Hộp 03 vỉ x
20 viên; Hộp
05 vỉ x 20
viên
VD-25991-16
427 Mizoan 800 Aciclovir 800mg Viên nén 36
tháng
TCCS Hộp 05 vỉ x
05 viên; Hộp
10 vỉ x 05
viên
VD-25992-16
428 Volhasan
Suppositories
100
Natri diclofenac
100mg
Thuốc đạn 36
tháng
TCCS Hộp 02 vỉ x
05 viên; Hộp
05 vỉ x 05
viên
VD-25993-16
86. Công ty đăng ký: Công ty TNHH một thành viên Dược khoa-Trường Đại học Dược HN
(Đ/c: 13-15 Lê Thánh Tông, P. Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm, Hà Nội - Việt Nam)
86.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH một thành viên Dược khoa-Trường Đại học Dược HN
(Đ/c: 13-15 Lê Thánh Tông, P. Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm, Hà Nội - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính -
Hàm lượng
Dạng bào
chế
Tuổi
thọ
Tiêu
chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký
429 Estobra Mỗi 5 ml chứa:
Tobramycin (dưới
dạng Tobramycin
sulfat) 15mg
Dung dịch
nhỏ mắt
24
tháng
TCCS Hộp 1 lọ 5
ml
VD-25994-16
430 Neo-Beta Mỗi 5 ml chứa:
Neomycin (dưới dạng
Neomycin sulfat)
17500IU;
Betamethason natri
phosphat 5mg
Dung dịch
nhỏ mắt,
mũi, tai
24
tháng
TCCS Hộp 1 lọ 5
ml
VD-25995-16
431 Tobeta Mỗi 5 ml chứa:
Tobramycin (dưới
dạng Tobramycin
Dung dịch
nhỏ mắt
24
tháng
TCCS Hộp 1 lọ 5
ml
VD-25996-16
sulfat) 15mg;
Betamethason natri
phosphat 5mg
87. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P.
Phúc Lợi, Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
87.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc
Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính -
Hàm lượng
Dạng bào
chế
Tuổi
thọ
Tiêu
chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký
432 Acenews Mỗi gói 3 g chứa
Acetylcystein 100 mg
Thuốc
cốm
36
tháng
TCCS Hộp 30 gói x
1 g
VD-25997-16
433 Alpha
Chymotrypsin
Alphachymotrypsin
4200 đơn vị USP
Viên nén 36
tháng
DĐVN
IV
Hộp 10 vỉ x
10 viên; Hộp
20 vỉ x 10
viên; Hộp 50
vỉ x 10 viên
VD-25998-16
434 Atormax L-Ornithin
L-Aspartat 150 mg
Viên nang
cứng
36
tháng
TCCS Hộp 10 vỉ
(Alu-PVC) x
10 viên
VD-25999-16
435 Tetracyclin Tetracyclin
hydroclorid 500 mg
Viên nang
cứng
36
tháng
DĐVN
IV
Hộp 10 vỉ x
10 viên; Hộp
1 lọ x 100
viên
VD-26000-16
88. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV dược phẩm Trung ương 1 (Đ/c: 356 A Giải
Phóng, quận Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
88.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà
Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính -
Hàm lượng
Dạng bào
chế
Tuổi
thọ
Tiêu
chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký
436 BFS-
Salbutamol
5mg/5ml
Salbutamol (dưới
dạng Salbutamol
sulfat) 5mg/5ml
Dung dịch
tiêm
24
tháng
TCCS Hộp 2 vỉ,
hộp 4 vỉ, hộp
10 vỉ x 5 ống
x 5ml
VD-26001-16
437 BFS-
Terbutaline
1mg/1ml
Terbutalin sulfat
1mg/ml
Dung dịch
tiêm
24
tháng
TCCS Hộp 10 lọ,
hộp 20 lọ,
hộp 50 lọ x
1ml
VD-26002-16
89. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: Lô B2-B3, KCN Tân Phú
Thạnh - giai đoạn 1, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)
89.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: Lô B2-B3, KCN Tân Phú
Thạnh - giai đoạn 1, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính -
Hàm lượng
Dạng bào
chế
Tuổi
thọ
Tiêu
chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký
438 Aticef 500 Cefadroxil (dưới dạng
Cefadroxil
monohydrat) 500mg
Viên nang
cứng
(xanh
dương
đậm -
xanh
dương
nhạt)
36
tháng
DĐVN
IV
Hộp 2 vỉ x 7
viên, chai
100 viên,
chai 200
viên.
VD-26003-16
439 Azithromycin
200
Mỗi gói 1,5g chứa:
Azithromycin (dưới
dạng Azithromycin
dihydrat) 200mg
Thuốc bột
pha hỗn
dịch uống
36
tháng
TCCS Hộp 24 gói x
1,5g
VD-26004-16
440 Azithromycin
250
Azithromycin (dưới
dạng Azithromycin
dihydrat) 250mg
Viên nén
bao phim
36
tháng
TCCS Hộp 3 vỉ x
10 viên
VD-26005-16
441 Azithromycin
500
Azithromycin (dưới
dạng Azithromycin
dihydrat) 500mg
Viên nén
bao phim
36
tháng
TCCS Hộp 3 vỉ x
10 viên
VD-26006-16
442 Haginat 250 Cefuroxim (dưới
dạng Cefuroxim
axetil) 250mg
Viên nén
bao phim
36
tháng
DĐVN
IV
Hộp 2 vỉ x 5
viên
VD-26007-16
443 Hapacol EZ Paracetamol 500mg Viên nén 24
tháng
TCCS Hộp 1 chai x
100 viên
VD-26008-16
444 Telfor 120 Fexofenadin HCl
120mg
Viên nén
bao phim
24
tháng
TCCS Hộp 2 vỉ x
10 viên
VD-26009-16
90. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN
Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
90.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt
Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính -
Hàm lượng
Dạng bào
chế
Tuổi
thọ
Tiêu
chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký
445 Hiteenall Isotretinoin 20mg Viên nang
mềm
36
tháng
TCCS Hộp 3 vỉ x
10 viên
VD-26010-16
446 Nuvats Mỗi 5 g chứa:
Clobetason butyrat
2,5mg
Kem bôi
da
24
tháng
TCCS Hộp 1 tuýp 5
gam; hộp 1
tuýp 10 gam
VD-26011-16
447 Zidimet 10 mg Nifedipin 10mg Viên nang
mềm
24
tháng
TCCS Hộp 3 vỉ x
10 viên; hộp
10 vỉ x 10
viên
VD-26012-16
91. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Reliv pharma (Đ/c: Số 22H1, Đường số 40, Khu dân cư
Tân Quy Đông, Phường Tân Phong, Quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
91.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp
Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính -
Hàm lượng
Dạng bào
chế
Tuổi
thọ
Tiêu
chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký
448 Cefepime 1g Cefepime (dưới dạng
Cefepime
hydrochloride) 1g
Thuốc bột
pha tiêm
24
tháng
TCCS Hộp 1 lọ, 10
lọ
VD-26013-16
449 Cefepime 2g Cefepime (dưới dạng
Cefepime
hydrochloride) 2g
Thuốc bột
pha tiêm
24
tháng
TCCS Hộp 1 lọ, 10
lọ
VD-26014-16
460 Deferox 500 Deferasirox 500 mg Viên nén 24
tháng
TCCS Hộp 1 vỉ x
10 viên
VD-26015-16
92. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Rohto - Mentholatum Việt Nam (Đ/c: Số 16, đường số
5 KCN. Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
92.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Rohto - Mentholatum Việt Nam (Đ/c: Số 16, đường số 5
KCN. Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính -
Hàm lượng
Dạng bào
chế
Tuổi
thọ
Tiêu
chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký
451 V.Rohto Lycée Mỗi 13 ml chứa:
Tetrahydrozolin
hydrochlorid 5,2mg;
Zinc sulfat 13mg;
Chlorpheniramin
maleat 1,3mg;
Cyanocobalamin
0,78mg; Pyridoxin
Dung dịch
nhỏ mắt
36
tháng
TCCS Hộp 1 lọ 13
ml
VD-26016-16
hydrochlorid 6,5mg;
Potassium L-aspartat
130mg
93. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái,
quận 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
93.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, quận
4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính -
Hàm lượng
Dạng bào
chế
Tuổi
thọ
Tiêu
chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký
452 Décontractyl Mephenesin 500mg Viên nén
bao phim
36
tháng
TCCS Hộp 2 vỉ x
18 viên
VD-26017-16
94. Công ty đăng ký: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: Số 3A - Đường
Đặng Tất - Phường Tân Định - Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
94.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: Số 60 -
Đại lộ Độc lập - KCN Việt Nam-Singapore - Phương An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình
Dương - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính -
Hàm lượng
Dạng bào
chế
Tuổi
thọ
Tiêu
chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký
453 Idorizac Acid Mefenamic
200mg
Viên nén 36
tháng
TCCS Hộp 2 vỉ x
10 viên
VD-26018-16
454 Perimirane Metoclopramid
hydroclorid 10mg
Viên nén 36
tháng
TCCS Hộp 2 vỉ x
20 viên
VD-26019-16
455 Piracetam Piracetam 400mg Viên nang
cứng
36
tháng
TCCS Hộp 10 vỉ x
10 viên
VD-26020-16
456 Prednison Prednison 5mg Viên nang
cứng
(trắng -
đỏ)
36
tháng
TCCS Lọ 200 viên;
Lọ 500 viên
VD-26021-16
457 Rotundin Rotundin 30mg Viên nén 36
tháng
TCCS Hộp 10 vỉ x
10 viên
VD-26022-16
458 Tanacelest Betamethason
0,25mg;
Dexclorpheniramin
maleat 2mg
Viên nén 36
tháng
TCCS Hộp 02 vỉ x
15 viên
VD-26023-16
459 Tanafadol 325 Paracetamol 325mg Viên nén 36
tháng
DĐVN
IV
Lọ 200 viên VD-26024-16
460 Trivacintana F Paracetamol 500mg;
Dextromethorphan
HBr 15mg; Loratadin
5mg
Viên nén
bao phim
36
tháng
TCCS Hộp 06 vỉ x
10 viên; Hộp
10 vỉ x 10
viên; Lọ 100
viên
VD-26025-16
461 Vitamin B6 Pyridoxin HCl 250mg Viên nang
cứng
36
tháng
TCCS Lọ 100 viên VD-26026-16
95. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam (Đ/c: 636 Nguyễn Tất
Thành, Phường 9, TP. Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
95.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam (Đ/c: 636 Nguyễn Tất
Thành, Phường 9, TP. Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính -
Hàm lượng
Dạng
bào chế
Tuổi
thọ
Tiêu
chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký
462 Cisteine 250 (Cơ sở
nhượng quyền sản xuất:
Công TNHH Thai
Nakorn Patana
(Thailand), địa chỉ: 94/7
Soi Ngamwongwan 8
(Yimprakorb),
Ngamwongwan road,
Bangkhen, Mueang,
Nonthaburi 11000-
Thailand)
Mỗi chai 5ml
chứa: Carbocistein
250mg
Siro 36
tháng
TCCS Hộp 1 chai
30 ml; hộp
1 chai
60ml
VD-26027-
16
463 Sara (cơ sở nhượng
quyền: Công ty TNHH
Thai Nakorn Patana-
94/7 Soi Ngamwongwan
8 (Yimprakorb),
Ngamwongwan,
Nonthaburi, Thái Lan)
Paracetamol
500mg
Viên nén 60
tháng
TCCS Hộp 25 vỉ
x 4 viên
VD-26028-
16
96. Công ty đăng ký: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây
Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
96.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây
Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính -
Hàm lượng
Dạng bào
chế
Tuổi
thọ
Tiêu
chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký
464 Atinon 20 Isotretinoin 20mg Viên nang 36 TCCS Hộp 3 vỉ x VD-26029-16
mềm tháng 10 viên
465 Ciforkid 250 Mỗi gói 3g chứa:
Ciprofloxacin (dưới
dạng Ciprofloxacin
HCl) 250mg
Bột pha
hỗn dịch
uống
36
tháng
TCCS Hộp 10 gói,
20 gói x 3g
VD-26030-16
466 Dutifuxim Cefuroxim (dưới
dạng Cefuroxim
axetil) 250 mg
Viên nén
bao phim
36
tháng
TCCS Hộp 2 vỉ x 5
viên
VD-26031-16
467 Mephenesin
500-US
Mephenesin 500mg Viên nén
bao phim
36
tháng
TCCS Hộp 10 vỉ x
10 viên, chai
250 viên
VD-26032-16
468 Perasolic Mỗi 15g chứa: Acid
salicylic 450mg;
Betamethason
dipropionat 9,6mg
Thuốc mỡ
bôi da
36
tháng
TCCS Hộp 1 tuýp
15g.
VD-26033-16
97. Công ty đăng ký: Sanofi-Aventis Singapore PTE Ltd (Đ/c: 6 Raffles Quay, # 18-00,
Singapore 048580 - Singapore)
97.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3,
xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính -
Hàm lượng
Dạng bào
chế
Tuổi
thọ
Tiêu
chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký
469 Xytab Levocetirizin
dihydrochlorid 5 mg
Viên nén
bao phim
36
tháng
TCCS Hộp 3 vỉ x
10 viên
VD-26034-16