BỆNH ViỆN ĐA KHOA LÂM ĐỒNG
TT Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ - Hàm
lượng
Đơn vị
tính
Quy cách, Dạng bào chế,
Đường dùngSĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất Đơn giá
1 ACC Acetylcystein 200mg Gói H/50 -Bột pha DD uống VN-11089-10 Lindopharm -Đức 2,450
2 Acebis Cefoperazol+ Sulbactam 1,5g+ 0,75g Lọ H/1 -Bột pha tiêm VD-16366-12 Merap -việt nam 92,000
3 Acemol E Paracetamol 100mg Viên Hộp / 100 viên -Viên uống VD-16814-12 Cty 2/9 -Việt nam 110
4 Acenocumaron Acenocumaron 4mg Viên Lọ/30 -Viên uống 16645/QLD-KD Warsaw -Balan 3,150
5 Acetazolamide Acetazolamide 250mg Viên H/100 -Viên uống VD-13361-10 Pharmedic -Việt
nam 700
6 Acetyl Cystein Acetyl Cystein 100mg Gói H/30 -Bột pha dung dịch
uốngVD-14257-11 Boston -Việt nam 720
7 Acid Nalidixic Acid Nalidixic 500 mg Viên H/100 -Viên uống VD-7218-09 Donaiphar -Việt
nam 1,300
8 ACRITELLevocetirizin
Dihydroclorid5mg Viên H/30 -Viên uống VD-15052-11
Đạt vi phú -Việt
nam 1,000
9 Acupan Nefopam 20mg/ 2ml Ống Hộp /5 ống -Dung dịch
tiêmVN-8309-09 Biocodex -Pháp 33,000
10 Acyclovir Acyclovir 200 mg Viên H/30 -Viên uống VD-7064-09 Domesco -Việt nam 880
11 Acyclovir Acyclovir 800mg Viên H/35 -Viên nén VD-10720-10 Stada -Việt Nam 4,200
12 Acyclovir cream Acyclovir 250mg/ 5g Tube H/1 -Kem bôi da VD-13118-13 Medipharco -Việt
nam 13,000
13 Adalat Nifedipine 10mg Viên H/30 -Viên uống VN-14010-11 Bayer -Đức 2,250
14 Adalat LA Nifedipin LA 30mg Viên H/30 -Viên uống VN-10754-10 Bayer -Đức 9,450
15 Adrenoxyl Carbazochrome 10mg Viên h/16 -viên uống VD-10359-10 Sanofi -Việt nam 1,250
16 Agicarvir Entecavir 0,5 mg Viên H/30 -Viên uống QLDP-244-11 Agimexpharm -Việt
nam 32,000
THÔNG BÁO GIÁ THUỐC THEO DANH MỤC ĐẤU THẦU NĂM 2014
TT Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ - Hàm
lượng
Đơn vị
tính
Quy cách, Dạng bào chế,
Đường dùngSĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất Đơn giá
17 Agicetam Piracetam 800mg Viên Hộp /100 viên -Viên uống VD-11492-10 Agimexpharm -Việt
nam 735
18 Agi-cotrim FSulfamethoxazol +
Trimethoprime960mg Viên
Hộp / 10 vĩ x 10 viên -
Viên uốngVD-12194-10
Agimexpharm -Việt
nam 600
19 Agilecox Celecoxib 200mg Viên H/20 -Viên uống VD-11494-10 Agimexpharm -Việt
nam 3,500
20 Agimlisil Lisinopril 5mg Viên H/30 -Viên uống VD-13310-10 Agimexpharm -việt
nam 2,200
21 Agitro Azithomycin 250mg viên H/6 -Viên uống VD-7900-09 Agimexpharm -Việt
nam 5,500
22 Albendazol Albendazol 400mg Viên H/1 -Viên uống VD-9021-09 Stada -Việt nam 2,000
23 Albothyl Policresulen 90mg Viên Hộp /6 viên -Viên đặt VN-5169-08 Altana -Đức 13,000
24 Alembic-Azithra liquid Azithromycin 200mg/ 5ml Chai Chai -Hỗn dịch VN-13475-11 Alembic -Ấn độ 51,800
25 Allopurinol Allopurinol 300mg Viên H/20 -Viên uống VD-13112-10 Domesco -Việt nam 620
26 Alorax Loratadine 10mg Viên H/100 -Viên nén VD-19115-13 Pymepharco -Việt
nam 900
27Alpha chymotrypsin(Alu-
Alu)
Alphachymotrypsin ngậm
dưới lưỡi4,2mg Viên H/20 -Viên uống VD-5870-08 Minh Hải -Việt nam 1,100
28 Alpha-chymotrypsin Alpha-chymotrypsin 5000 UI Lọ H/ 3 lọ + 3 dm -Dung
dịch tiêmVD-12777-10 Bidiphar -Việt nam 7,800
29 Alpodox Cefpodoxim 200mg Viên H/30 -Viên uống VN-8983-09 All Serve -Ấn dộ 14,000
30 Aluxone Neltimicin 100mg/ 2ml Ống Hộp / 50 ống -Dung dịch
tiêmVN-11308-10 Yoo Young -Korea 42,000
TT Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ - Hàm
lượng
Đơn vị
tính
Quy cách, Dạng bào chế,
Đường dùngSĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất Đơn giá
31 Alversin
Dung dịch đạm với Amino
acid (các Amino acid :
Isoleucin 2,85g, Leucin
4,35g, Lysin 2,08g,
Methionin 3,6g,
Phenylalanine 3,16g,
Threonine 2,4g,
Tryptophane 1,05g, Valine
3,36g, Arginin 6,9g,
Ornithine 0,75g, Histidine
1,65g, Alanine 7,5g,
Aspartic acid 0,
5%, 250ml Chai Thùng/ 10 chai -Dung
dịch tiêm truyềnVN-10762-10 Berlin Cheme -Đức 72,000
32 Alvesin
Dung dịch đạm với Amino
acid (các Amino acid :
Isoleucin 5,85g, Leucin
6,24g, Lysin 7,10g,
Methionin 4,68g, Cysteine
0,50g, Phenylalanine
5,40g, Tyrosine 1,62g,
Threonine 5g,
Tryptophane 2g, Valine
5g, Arginin 9,66g,
Ornithine 1,90g, Histidine
3,30g, Alan
10%- 250ml Chai Thùng/ 10 chai -Dung
dịch tiêm truyềnVN-9462-10 Berlin Cheme -Đức 85,000
33 Amaryl Glimepiride 4mg Viên H/30 -Viên uống VN-8879-09 Sanofi -Italia 5,900
34 Amaryl Glimepiride 2mg Viên H/30 -Viên uống VN-8878-09 Sanofi -Indonesia 4,300
35 Amigold
Aminoacids:Glycine + L-
alanin+ L arginin + L
cystein + L histidine + L
isoleucin + L leucin + L
lysin + L methionin + L
phenylalanine + L proline
+ L serine + L threonine +
L tryptopoan + L valine.
10% x 500ml Chai Túi 500ml -Dung dịch
tiêm truyềnVN-13095-11 JW life -Korea 100,000
36 Amikacin Amikacin 250mg Ống H/10 -Bột pha tiêm VD-11513-10 Bidiphar -Việt nam 27,000
TT Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ - Hàm
lượng
Đơn vị
tính
Quy cách, Dạng bào chế,
Đường dùngSĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất Đơn giá
37 AminazinChlopromazine
(hydrochlorid)25mg-1,25%-2ml Ống H/20 -Dung dịch tiêm VD-15685-11 Danapha -Việt nam 1,100
38 Aminazin Chlopromazin-hydroclorid 25mg Viên H/200 -Viên uống VD-15328-11 Danapha -Việt nam 180
39 AminoacidKabiDung dịch Acid amin 19
lọai Acid amin l 5% 500 ml5%, 500ml Chai
Thùng/12 -Dung dịch
tiêm truyềnVD-11833-10 Bidiphar -Việt nam 105,000
40 Amlong A Amlodipin + Atenolon 5mg / 50 mg Viên H/100 -Viên uống VN-8835-09 Micro -Ấn độ 2,200
41 Amoxicilin Amoxicilin 500mg Viên H/100 -Viên uống VD-17524-12 Tipharco -Việt nam 650
42 Amoxicilin Amoxicilin 250mg Viên H/100 -Viên uống VD-12403-10 Vidiphar -Việt nam 530
43 Ampicilin Ampicilin 1g Lọ H/10 -Bột pha tiêm VD-16499-12 Bidiphar -Việt nam 6,200
44 Amycine Amikacin 500mg/ 2ml Lọ H/10 -Bột pha tiêm VD-6995-09 Pymepharco -Việt
nam 34,000
45 Antaloc Pantoprazol 40mg Viên H/70 -Viên uống VD-8508-09 Boston -Việt nam 2,750
46 Antiheb Lamivudin 100mg Viên H/10 -Viên uống VD-17241-12 Mebiphar -Việt nam 13,600
47 Aprovel Ibesartan 150mg Viên H/28 -Viên uống VN-16719-13 Sanofi -Pháp 9,560
48 Aprovel Ibesartan 300mg Viên H/28 -Viên uống VN-16720-13 Sanofi -Pháp 14,300
49 Arduan Pipecurium Bromide 4mg Lọ Hộp / 25 lọ + 25 dm -Bột
pha dung dịch tiêmVN-5361-10
Gedeon Richer -
Hungari 31,500
50 Aspirin PH8 Acetyl salicylic acid (PH8) 500mg Viên H/200 -Viên bao tan trong
ruộtVD-15513-11
Mekophar -Việt
nam 450
51 Asthalin Salbutamol Inhaler 100mcg / liều Lọ Hộp 200liều -Dung dịch
xịtVN-10183-10 Cipla -Ấn độ 72,000
52 Atropine Sulphate Atropine Sulphate 0,1%, 10ml Lọ H/1 -Dung dịch tiêm Vd-6514-08 Bidiphar -Việt nam 23,500
TT Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ - Hàm
lượng
Đơn vị
tính
Quy cách, Dạng bào chế,
Đường dùngSĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất Đơn giá
53 Atropine Sulphate Atropine Sulphate 0,25mg /ml Ống H/100 -Dung dịch tiêm VN-12440-10 Vĩnh Phúc -Việt
nam 700
54 AugmetinAmoxicilin + Acid
Clavulanic250/ 31,25 mg Gói H/12 -Thuốc bột uống VN-7187-08 Glaxo -Pháp 10,990
55 Avelox Moxifloxacin 400mg/ 250 ml chai H/1 -Dung dịch tiêm
truyềnVN-6927-08 Bayer -Đức 367,000
56 Avodart Dutasterid 0,5mg viên H/30 -Viên nang mềm VN-9226-09 Catalent -pháp 17,200
57 Baburol Bambuterol 10mg Viên
nén H/30 -Viên nén VD-11502-10
Agimexpharm -Việt
nam 3,900
58 Bamifen Baclofen 10mg Viên H/60 -Viên uống VN-10082-10 Remedia -Cyprus 2,900
59 Bari sulfat Bari sulfat 110g Gói Bich/10 -Bột pha hỗn dịch 0 Hóa dược VCP -
Việt nam 20,000
60 BC comlex
Vitamin B1+ Vitamin B6+
Vitamin B2 + Vitamin PP
+ Vitamin C
15mg + 5mg +10mg
+ 50mg+ 100mg Viên Vỉ/10 -Viên nang VD-14662-11 Ladophar -Việt nam 300
61 BeclateBeclomethasone
Dipropionate0,10% Hộp Hộp /1 lọ -Dạng xịt VN-15753-12 Cipla -Ấn độ 123,000
62 Bepanthen Vitamin B5 100mg Viên Hộp / 20 viên -Viên uống VN-4171-07 Cenexi -Pháp 2,500
63 Berberin Berberin 50mg Viên lọ/100 -Viên uống VD-14678-11 Bidiphar -Việt nam 320
64 BerodualFenoterol hydrobromid+
ipratropium bromid
(0.5mg + 0.25mg)/
ml x 20ml Lọ
Hộp/ lọ -Dung dịch phun
khí dungVN-13516-11
Pharmetique -
Colombia 96,800
65 Berthyrox Levo - Thyroxine 100mcg Viên Hộp / 100 viên -Viên uống VN-10763-10 Berlinchemie -Đức 405
66 Betadin Betadin Antiseptic sol 10% 125ml Chai Chai -Dùng ngoài VN-10690-10 Muldipharma -
Cyprus 42,400
TT Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ - Hàm
lượng
Đơn vị
tính
Quy cách, Dạng bào chế,
Đường dùngSĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất Đơn giá
67 Betadin Vaginal Betadin Vaginal 10% , 125ml Chai Chai -Dung dịch dùng
ngoài VN-14885-12
Muldipharma -
Cyprus 42,400
68 Betahistin Betahistin 16mg Viên H/100 -Viên nén VD-11934-10 Stada -Việt nam 2,600
69 Betoptic Betaxolol HCL 0,25%. Lọ Hộp/ lọ -Hỗn dịch nhỏ mắt VN-10718-10 Alcon -Bỉ 85,000
70 BidisubtilisLactobacillus
Acidophyllus lafti
1g (108 vi khuẩn)
bền vững với KS Gói H/20 -Bột uống VD-15375-11 Bidiphar -Việt nam 340
71 BidizymVitamin B1, B2, B5, B6,
B12, PP, C2ml Ống H/12 -Dung dịch tiêm VD-10614-10 Bidiphar -Việt nam 2,700
72 BifehemaSắt gluconat+ Mangan
gluconat+ Đồng gluconat
50mg+ 1,33mg+
0,7mg/10ml Ống H/20 -Dung dịch uống Vd-14680-11 Bidiphar -Việt Nam 2,600
73 Bifotirin Cefotiam 1g Lọ H/10 -Bột pha tiêm VD-5619-08 Bidiphar -Việt nam 75,000
74 Biodroxyl Cefadroxyl 500mg Viên H/12 -Viên nang VN-12642-11 Sandoz -Áo 4,570
75 Biotin Biotin (Vit H) 5mg Viên H/20 -Viên nén VN-4172-07 Cenexi SAS -Pháp 3,700
76 Bipisyn Ampicilin+ Sulbactam 1,5g Lọ H/1 -Bột pha tiêm VD-7913-09 Bidiphar -việt nam 35,000
77 Biresort 10 Isosorbid dinitrat 10mg Viên H/60 -Viên uống VD-13335-10 Bidiphar -Việt nam 600
78 BisovomBromhexine
(Hydrochloride)8mg Viên H/30 -Viên uống VD-11178-10 Vidiphar -Việt nam 180
79 Bonecaol Calcitriol 0,25 mcg Viên H/60 -Viên uống VN-15507-12 Newgene -Korea 3,000
80 Bosmect Diosmectite 3g Gói H/30 -Bột pha hỗn dịch
uốngVD-8514-09 Boston -Việt nam 2,200
81 Bricanyl Terbutalin 0,5mg /ml Ống Hộp / 5 ống -Dung dịch
tiêmVN-10736-10 Cenexi -Pháp 11,900
TT Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ - Hàm
lượng
Đơn vị
tính
Quy cách, Dạng bào chế,
Đường dùngSĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất Đơn giá
82 Budenase AQ Budesonide 7,5 ml Lọ Lọ/ 150 liều -Hỗn dịch
phun mùVN-15266-12 Cipla -Ấn độ 120,000
83 Buscopan Hyoscine butylbromide 10mg Viên H/100 -Viên bao đường VN-11700-11 Delpharm reims -
Đức 1,120
84 Buvac Hevy Bupivacaine (HCl) 0,5%, 20mg/ 4ml Ống H/50 -Dung dịch tiêm VN-13100-11 Claris -Ấn độ 47,000
85 Calci corbierCalcium Glucoheptonate,
Vit C, Nicotinamide,
H3PO5
1,1g + 0,1g + 0,05g
+ 0,04g
Ống
10ml H/24 -Dung dịch uống VD-5467-08 Sanofi -Việt nam 4,015
86 Calci corbier
Calcium glucoheptonate,
Vit C, Nicotinamide,
H3PO6
0,55g + 50mg +
25mg + 20mg
Ống
5ml H/24 -Dung dịch uống VD-5467-08 Sanofi -Việt nam 3,200
87 Calci Glubionat Calci Glubionat 10%, 5ml Ống H/10 -Dung dịch tiêm VD-11240-10 Fresenius Kabi
Bidiphar -Việt nam 5,200
88 Calcium sandozGluconolactate Calcium,
Carbonate Calcium2,94 g + 0,3g Viên H/20 -Viên sủi VN-10445-10 Novartis -Pakistan 3,750
89 Captohexal Captopril 25mg Viên H/100 -Viên nén VN-4475-07 Salutas -Đức 980
90 Captohexal ComCaptopril +
Hydroclorothiazid25/ 12.5 mg Viên H/100 -Viên nén VN-4476-07 Salutas -Đức 900
91 Carbamazepine Carbamazepine 200mg Viên Lọ/100 -Viên uống VD-8413-09 Danapha -Việt nam 680
92 Carbimazol Carbimazol 5mg Viên H/100 -Viên uống VN-11290-10 Flamingo -Ấn độ 200
93 CedetaminDexchlo-pheniramin +
Bethamethason2mg + 0,25 mg Viên H/30 -Viên uống VD-17175-12
Khánh hòa -Việt
nam 160
94 Cefaclor Cefaclor 125mg Gói H/10 -Thuốc bột uống Vd-4456-07 Domesco -Việt nam 1,950
95 Cefadroxyl Cefadroxyl 250mg Gói H10 -Bột pha dung dịch
uốngVD-14829-11 Domesco -Việt nam 1,450
96 Cefakid Cephalexin 250mg Gói H/25 -Thuốc bột uống VD-13576-10 Pymepharco -Việt
nam 1,700
TT Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ - Hàm
lượng
Đơn vị
tính
Quy cách, Dạng bào chế,
Đường dùngSĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất Đơn giá
97 Cefapezol Cefoperazol 1g Lọ H/1 -Bột pha tiêm VD-16157-11 Shinpoong -việt
nam 42,000
98 Cefpodomid Cefpodoxim 100mg/5ml Chai Chai 60ml -Bột pha hỗn
dịchVD-8003-09 Minh Dân -việt nam 65,000
99 Ceftacin Cefmetazole ` Lọ H/10 -Bột pha dung dịch
tiêmVD-10782-10
Shinpoong -Việt
nam 60,000
100 Ceftrimax Ceftriaxone 1g Lọ H/1 -Bột pha dung dịch
tiêmVD-5797-08
Pymepharco -Việt
nam 46,700
101 Cejoho Ceftazidime 1g Lọ H/10 -Bột pha tiêm VN-8901-09 Kyung Dong -Korea 63,000
102 Cerebrolysin Cerebrolysin 10ml Ống H/5 -Dung dịch tiêm VN-15431-12 Ebewe -Áo 107,000
103 Cetamet Cefetamet 250mg Viên H/10 -Viên uống 0 US pharma -việt
nam 9,400
104 Ceteco Rhumedol fort Paracetamol + Loratadin 650mg + 5mg Viên H/100 -Viên VD-9019-09 TW3 -Việt nam 1,200
105 Cetirizin Cetirizin 10mg Viên H/100 -Viên uống VD-13119-10 Domesco -Việt nam 220
106 Chlopheniramine Chlopheniramine
(hydrogenemaleate)4mg Viên H/200 -Viên uống VD-13909-11 Vidiphar -Việt nam 100
107 Chloramphenicol Chloramphenicol 1g Lọ H/10 -Bột pha dung dịch
tiêmVD-9338-09 Bidiphar -Việt nam 10,900
108 Cimetidine Cimetidine 300mg Viên Vỉ/10 -Viên nén bao phim VD-17977-12 Vidiphar -Việt nam 320
109 Ciprofloxacin Ciprofloxacin collyre 0,3%,5ml Lọ H/1 -Thuốc tra mắt VD-15205-11 Vidiphar -Việt nam 3,500
110 Ciprofloxacine Ciprofloxacine 200mg Chai Thùng/48 -Dung dịch
tiêm truyềnVD-6520-08 Bidiphar -Việt nam 18,600
111 Cisse Glucosamine (sulfate) 750mg Viên H/60 -Viên uống VD-15278-11 Đạt vi phú -Việt
nam 2,600
TT Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ - Hàm
lượng
Đơn vị
tính
Quy cách, Dạng bào chế,
Đường dùngSĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất Đơn giá
112 Clazic SR Gliclazid SR 30mg Viên Hộp /100 viên -Viên nén
phóng thích chậmVD-16447-12 United -Việt nam 1,200
113 Clindamycin Clindamycin 150mg Viên H/50 -Viên uống VD-13613-10 Domesco -Việt nam 820
114 ClomazClotrimazole + dụng cụ
đặt thuốc100mg Viên H/6 -Viên nén đăt âm đạo VN-13221-11 LBS -Thái lan 3,900
115 Clyodas Clindamycin 600mg/4ml Ống H/1lọ +1ống -Dung dịch
tiêmVD-12211-10 Bidiphar -việt nam 49,900
116 CoAprovelIbesartan +
hydrochlorothiazide150mg/ 12,5mg Viên H/28H/1 -Viên uống VN-16721-13 Sanofi -Pháp 9,560
117 Coatangaponin Acetyl - DL - Leucin 500mg Viên H/20 -Viên nén VD-6655-09 Donaiphar -Việt
nam 730
118 Codugenson
Betamethason propinat +
Gentamycin sulphat +
Clotrimazon
10g Tube Hộp /1 tube -Kem bôi da VD-13930-11 Tenamyd -Việt nam 5,650
119 Colchicine Colchicine 1mg Viên H/20 -Viên uống VD-6165-08 FT pharmar -Việt
nam 600
120 ColdacminParacetamol +
clopheniramin325/4mg Viên H/100 -Viên nang VD-7867-09
Hậu giang -Việt
nam 300
121 Colpotropin Promestriene 10mg Viên Hộp /10 viên -Viên đặt
phụ khoaVN-5633-08 Theramex -Monaco 6,600
122 Combikit Ticarcilin+ Acid clavulanic 1,5g + 100 mg Ống H/1 -Bột pha tiêm 0 Minh Dân -Việt
nam 116,600
123 Combilipid Peri
Nhũ dịch Lipid 20% Acid
amin 11,3%, Glucose 11%
và các chất điện giải
1440ml Túi
Túi nhựa mềm 3 ngăn -
Dung dịch tiêm truyền
tĩnh mạch
VN-9610-10 JW life -Korea 500,000
124 CombiventSalbutamol sulfat +
Ipratropium
(93mg + 0,5mg) ,
2,5ml Ống
Hộp / 10 ống -Dung dich
khí dung VN-5022-10 Boringer -Anh 16,000
125 Cồn boric Cồn boric 3%. Lọ Lọ 10ml -Dung dịch dùng
ngoàiVD-1047-10
FT pharmar -Việt
nam 6,500
TT Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ - Hàm
lượng
Đơn vị
tính
Quy cách, Dạng bào chế,
Đường dùngSĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất Đơn giá
126 Concor Bisoprolol Hemifumarate 2.5mg Viên H/28 -Viên nén bao phim VN-7267-08 Merck -Đức 2,878
127 Concor Bisoprolol Hemifumarate 5mg Viên H/30 -Viên nén bao phim VN-7748-09 Merck -Đức 3,935
128 Conec Pygeum Africanum 50mg Viên H/30 -Viên uống VD-12310-10 OPC -Việt nam 8,000
129 Cordaron Amiodaron 150mg/ 3ml ống H/6 -Dung dịch tiêm VN-11316-10 Sanofi -Pháp 30,000
130 Cordarone Amiodaron Clorhydrate 200mg Viên H/30 -Viên uống VN-16722-13 Sanofi -Pháp 6,750
131 Coryol Carvedilol 12,5mg Viên H/28 -Viên uống VN-6576-08 KRKA -Slovenia 5,200
132 Coryol Carvedilol 6,25mg Viên H/28 -Viên uống VN-6578-08 KRKA -Slovenia 3,300
133 Coversyl PlusPerindopril tertbutylamine,
Indapamid5/12.5mg Viên Lọ/30 viên -Viên bao phim VN-7730-09 Servier -Pháp 6,500
134 Coxtone Nabumetone 500mg Viên H/60 -Viên uống VD-11985-10 Đạt vi phú -Việt
nam 2,800
135 Cravit Levofloxacin 750mg/ 150ml lọ H/1 -Dung dịch tiêm
truyềnVN-9170-09 Olic -thái lan 385,000
136 Cravit ophta Levofloxacin coll 5mg/ml Lọ Hộp / lọ 5ml -Dung dịch
nhỏ mắtVN-5621-10 Santen -Nhật 81,400
137 Curacme Isotretinoin 10mg Viên H/30 -Viên nang mềm VN-4565-07 Catalent -Pháp 13,300
138 CuramAmoxicilin + Acid
Clavulanic1000mg Viên H/10 -Viên uống VN-13858-11 Sandoz -Áo 17,000
139 CuramAmoxicylline + Acid
Clavulanic1,2g Lọ
H/1 -Bột pha dung dịch
tiêmVN-16902-13 Sandoz -Áo 36,000
140 Curam Quick tabs 625Amoxicilin + Acid
Clavulanic625mg Viên H/14 -Viên phân tán VN-7702-09 Lek -Slovenia 11,300
141 CurosurfPhospholipid phổi lợn
(poractant alfa)120mg/1,5ml Lọ Hộp 1 lọ -Thuốc tiêm VN-8226-09 Chiese -Italia #########
TT Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ - Hàm
lượng
Đơn vị
tính
Quy cách, Dạng bào chế,
Đường dùngSĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất Đơn giá
142 CycloprogynovaEstradiol valeraten +
Norgestrel2mg + 0.5mg Viên H/21 -Viên uống VN-10753-10 Schering -Đức 4,850
143 DaflonFlavonoic + Diosmin +
Hesperidin
500 mg + 450mg +
50 mg Viên H/60 -Viên nén bao phim VN-15519-12 Les -Pháp 2,980
144 DaivobetCalcipotriol +
Betamethazon
(50mcg+ 0.5mg)
15g tuýp Hộp/tube -Cream VN-11666-10 Leo -Ireland 242,200
145 Daktarin Miconazol gel 200mg Tube H/1 -Cream bôi da VN-14214-11 Olic -Thái lan 41,500
146 Davilite Pioglitazon 15mg Viên H/28 -Viên uống VD-13648-10 Đạt vi phú -Việt
nam 2,000
147 Daysamin
Lysin HCL+
Calciglycerophospat +
Acid glycerophosphic +
B1+ B2+ B6+ E+ PP
20mg+ 10mg+
5mg+ 5mg+ 5mg+
5mg+ 10UI+ 10mg
Viên Hộp /100 viên -Viên nang
cứngVD-18992-13
Phương đông -việt
nam 1,800
148 Dazzidime Cefetamet 500mg Viên H/20 -Viên uống VN-4957-10 Alembic -Ấn độ 20,000
149 DenstraCalci carbonat + Vitamin
D300 mg + 100 UI Viên H/100 -Viên uống VD-13852-11
Phương đông -Việt
nam 1,550
150 DEP Diethylphtalat 95%. Ống H/20 lọ /10g -Mỡ bôi
ngoài daVD-4675-08 Nadyfar -Việt nam 5,000
151 Depakin Valproat natri 200mg Viên H/40 -Viên uống VN-15133-12 Sanofi -Pháp 2,480
152 Dermovate Clobetasol propionate 0.05%-15g Tube H/1 -Mỡ bôi ngoài da VN-7185-08 Glaxo -Anh 42,800
153 Dexamethasone Dexamethasone 4mg/ml Ống H/10 -Dung dịch tiêm VD-10615-10 Fresenius Kabi
Bidiphar -Việt nam 1,150
154 Diacerein Diacerein 50mg Viên H/30 -Viên nang VD-15379-11 Bidiphar -việt nam 4,800
155 Diaphylin Aminophyline 4,8%-5ml Ống Hộp /5 ống -Dung dịch
tiêmVN-5363-10
Gedeon Richer -
Hungari 10,800
TT Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ - Hàm
lượng
Đơn vị
tính
Quy cách, Dạng bào chế,
Đường dùngSĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất Đơn giá
156 Diazepam Diazepam 10mg/ 2ml Ống Hộp/10 ống -Dung dich
tiêmVN-8505-09 Hamele -Đức 8,300
157 Diclofenac Diclofenac 50mg Viên H/100 -Viên nén bao fim VD-7271-09 Trường thọ -Việt
nam 320
158 Diclofenac Diclofenac 75mg/ 3ml Ống H/10 -Dung dịch tiêm VD-8934-09 Fresenius Kabi
Bidiphar -Việt nam 1,750
159 Digoxin Digoxin 0,5mg Ống H/10 -Dung dịch tiêm 9437/QLD-KD Warsaw -Balan 23,000
160 Dipsope-5 Amlodipine 5mg Viên H/100 -Viên uống VN-10544-10 RPG -Ấn độ 750
161 Distocide Praziquantel 600mg Viên H/4 -Viên bao phim VD-9809-09 Shinpoong -Việt
nam 8,400
162 Dobutamine Dobutamine 250mg/ 20ml Ống H/5 -Dung dịch tiêm VN-15324-12 Hamen -Đức 107,000
163 Dogmatil Sulpiride 50mg Viên H/30 -Viên uống VN-6301-08 Sanofi -Pháp 3,350
164 Dolocep Ofloxacin 200mg Viên H/20 -Viên nén bao fim VD-13121-10 Domesco -Việt nam 650
165 Domepa Methyldopa 250mg Viên H/100 -Viên bao phim VD-11273-10 Domesco -Việt nam 1,700
166 DomitazolMalvapupurea +
Camphorono-brominate +
Methylenblue
250mg + 20mg +
5mg Viên H/50 -Viên uống VD-5226-08 Domesco -Việt nam 920
167 Dopagan Paracetamol 80mg Gói H/12 -Thuốc bột sủi bọt VD-16127-11 Domesco -Việt nam 1,100
168 Dopagan Paracetamol 150mg Gói H/12 -Thuốc bột VD-16125-11 Domesco -Việt nam 1,300
169 Dopamine Dopamine 200mg Ống H/100 -Dung dịch tiêm VN-6090-08 Warsaw -Balan 22,000
170 Dorocardyl Propranolol 40mg Viên Chai/100 viên -Viên uống VD-13123-10 Domesco -Việt nam 250
TT Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ - Hàm
lượng
Đơn vị
tính
Quy cách, Dạng bào chế,
Đường dùngSĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất Đơn giá
171 Dorogyne Spiramycin + metronidazol 0,75M UI + 125mg Viên H/20 -Viên uống VD-14843-11 Domesco -Việt nam 1,140
172 Dorolid Roxythromycin 50mg Gói H/10 -Thuốc bột uống VD-9730-09 Domesco -Việt nam 1,200
173 Doromax Azithromycin 200mg Gói H/30 -Thuốc bột uống VD-4059-07 Domesco -Việt nam 2,600
174 Doropycin Spiramycin 3M UI Viên H/10 -Viên uống VD-11277-10 Domesco -Việt nam 3,390
175 Doropycin Spiramycin 0,75M UI Gói H/20 -Thuốc bột uống VD-16128-11 Domesco -Việt nam 1,290
176 Doropycin Spiramycin 1,5M UI Viên H/16 -Viên uống VD-11276-10 Domesco -Việt nam 1,740
177 Dorotyl Mephenesin 250mg Viên H/50 -Viên bao phim VD-13615-10 Domesco -Việt nam 300
178 Doxycycline Doxycycline 100mg Viên H/100 -Viên uống VD-16130-11 Domesco -Việt nam 420
179 Duphalac Lactulose 15ml Gói H/20 -Dung dịch uống VN-12829-11 Abott -Hà lan 4,500
180 Duphaston Dydrogesterone 10mg Viên H/20 -Viên uống VN-12830-11 Abbott -Hà lan 6,815
181 Duratocin Carbetocin 100mcg/ml ống Hộp /5 ống -Dung dịch
tiêm truyềnVN-14168-11 Jubilant -Canada 396,000
182 Efferalgan Paracetamol suppo 150mg Viên Hộp/ 2 vĩ x 5 viên -Viên
đạnVN-12419-11 Bristol -Pháp 2,300
183 Efferalgan Paracetamol suppo 80mg Viên Hộp/ 2 vĩ x 5 viên -Viên
đạnVN-12418-11 Briston -Pháp 2,000
184 Efferalgan Paracetamol suppo 300mg Viên Hộp/ 2 vĩ x 5 viên -Viên
đạnVN-14066-11 Briston -Pháp 2,800
185 Efticef Cefixim 100mg Viên H/10 -Viên nang VD-11700-10 Tipharco -Việt nam 3,000
186 Efticef Cefixim 200mg Viên H/10 -Viên nang VD-12367-10 Tipharco -Việt nam 4,500
TT Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ - Hàm
lượng
Đơn vị
tính
Quy cách, Dạng bào chế,
Đường dùngSĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất Đơn giá
187 Elaria Diclophenac Sodium 100mg Viên H/10 -Viên đặt 15893/QLD/KD Medochemie -
Cyprus 16,000
188 Emla Lidocain + prilocain 0.05 tuýp H/5 -Cream bôi da VN-9940-10 Recipharm -Thụy
điển 37,000
189 Enahexal Enalapril maleate 10mg Viên H/30 -Viên nén VN-11090-10 Sandoz -Turky 1,500
190 Enahexal Enalapril maleate 5mg Viên H/30 -Viên nén VN-11091-10 Sandoz -Turky 1,400
191 Enterogermina Bacillus Claussii 5ml Ống H/20 -Dung dịch uống VN-6799-08 Unither Normandy -
Pháp 6,050
192 Eprex 2000 Erythropoietin 2000UI /0,5ml Ống H/6 -Bơm tiêm chứa sẵn
thuốcVN-13193-11 Cilag AG -Thụy sĩ 294,300
193 Eprex 4000 Erythropoietin 4000UI /0,4ml Ống H/6 -Bơm tiêm chứa sẵn
thuốcVN-13195-11 Cilag AG -Thụy sĩ 588,600
194 Erossan Erythromycin 0,4g Tube Hộp/ tube -Cream Vd-7870-09 Hậu giang -Việt
Nam 12,000
195 Eryfluid Erythromycin lotion 4%, 30ml Tube H/1 -Dung dịch VN-7942-09 Pierre -Pháp 50,000
196 Esiflo Salmeterol + Fluticasone 125mcg Lọ H/1 -Dung dịch xịt VN-5444-08 Lupin -Ấn độ 148,000
197 Esmeron Rocuronium Bromide 10mg /ml x 5ml Lọ Hộp /10 lọ -Dung dich
tiêm tĩnh mạchVN-6746-08 Organon -Ha lan 96,500
198 Etomidate Lipuro Etomidate Lipuro 20mg/ 10ml Ống 10 ml -Ống nhũ dịch tiêm VN-10697-10 Bbraun -Đức 123,000
199 Exforge Amlodipin + Valsartan 5mg+ 80mg Viên Hộp/14 viên -Viên nén
bao phimVN-16344-13
Novartis -Tây ban
nha 11,025
200 Farzincol Kẽm gluconate 10mg Viên H/10 -Viên nén VD-10162-10 Pharmedic -Việt
nam 600
201 Faskit Omeprazol 40mg Ống H/1 -Bột pha tiêm VN-9145-09 Sareen -Ấn độ 68,200
202 FELUTAM CR Felodipin CR 5mg Viên H/30 -Viên uống VD-12000-10 vellpharm Pharm -
Việt nam 6,550
TT Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ - Hàm
lượng
Đơn vị
tính
Quy cách, Dạng bào chế,
Đường dùngSĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất Đơn giá
203 Fenohexal Fenofibrate 300mg Viên H/50 -Viên nang cứng VN-7921-09 Sandoz -Indonesia 1,900
204 Fentanyl Fentanyl 0,1mg/ 2ml Ống Hộp/10 ống -Dung dich
tiêmVN-6793-08 Rotex -Đức 13,200
205 Fentanyl Fentanyl 0,5mg/ 10ml Ống Hộp/10 ống -Dung dich
tiêmVN-7336-08 Rotex -Đức 24,000
206 Ferium XT Sắt ascorbat + acid folic 100/ 1.5mg Viên H/10 -Viên uống VN-16256-13 Emcure -Ấn độ 6,200
207 Ferlin Sắt + B1 + B12 + B6
30mg + 10mg +
10mg + 50mcg /
5ml, 30ml
Lọ Hộp /1lọ -Siro uống VD-19232-13 United pharma -
Việt nam 17,300
208 Ferromark Sắt sucrose 100mg/ 5 ml Ống H/5 -Dung dịch tiêm VN-14251-11 Marksans -Ấn độ 83,000
209 FertinicSắt fumarat + A.folic +
vitamin B12
162mg + 0,75mg +
7,5mcg Viên H/60 -Viên uống VD-5675-08 NIC -Việt nam 500
210 Fexofast Fexofenadil 180mg Viên H/30 -Viên uống VD-8528-09 Boston -Việt nam 2,450
211 Finabrat Fenofibrate 100mg Viên H/48 -Viên nang VD-13981-11 Pymepharco -Việt
nam 2,150
212 Flagentyl Secnidazole 500mg Viên H/4 -Viên uống VD-7161-09 Sanofi -Việt nam 10,790
213 Fleet enemaMonobasic sodium
phosphat, dibasic sodium
phosphat
133ml Chai Chai -Dung dịch dùng
ngoàiVN-9933-10 C.B Fleet -Mỹ 52,800
214 Flixonase Fluticasone propionate 0,05% / 60 dose Lọ Hộp / 1 chai + dụng cụ -
Dung dịch xịt mũi họngVN-10263-10
Glaxo Wellcom -
TBN 147,900
215 Flixotide Evo Fluticasone propionate Evo 125mcg Lọ Hộp /120 liều -Bột phun VN-16267-13 Glaxo Wellcom -
TBN 106,400
216 Flucomedil Fluconazol 150mg Viên H/1 -Viên uống VN-13266-11 Medochemie -
Cyprus 38,600
217 Flumetholon Fluorometholon 0.2mg/ml 0,02% Lọ Lọ -Hỗn dịch nhỏ mắt VN-7347-08 Santen -Nhật 24,900
TT Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ - Hàm
lượng
Đơn vị
tính
Quy cách, Dạng bào chế,
Đường dùngSĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất Đơn giá
218 Folihem Fe fumarat + acid folic 310 mg + 350 mcg Viên H/30 -Viên uống VN-9550-10 Remedica -Cyprus 1,900
219 Fomonide Formeterol + Budesonide 6mcg + 200mcg Lọ H/1 -Dung dịch khí dung VN-16445-13 Cadilla -Ấn độ 230,000
220 Forane Isoflurane 250ml Chai Thùng/ 6 chai -Dung dịch
gây mêVN-9911-10 Aesica -Anh 1,215,000
221 Forasm Ephedrine hydrochlorid 10mg/ ml Ống Hộp/100 ống -Tiêm VD-8090-09 Phabaco -Việt nam 2,400
222 FortranMacrogol, NaHCO3,
NaCl, KCl73,69g Gói
Gói -Bột pha dung dịch
uốngVN-8456-09 Ipsen -Pháp 27,500
223 Franlucat Natri montelukast 4mg Viên H/28 -Viên nhai VD-13143-10 Eloge -Việt nam 5,500
224 Franlucat Natri montelukast 10mg Viên H/28 -Viên nhai VD-13142-10 Eloge -việt nam 9,000
225 Fraxiparin Calci Nadroparine 2850 UI / 0,3ml Ống H/10 -Dung dịch tiêm VN-14178-11 Glaxo Wellcom -
Pháp 64,750
226 Fudophar Arginin 400mg Ống H/24 -Dung dịch uống VD-11668-10 Phương đông -Việt
nam 3,950
227 Fugacar Mebendazol 500mg Viên H/1 -Viên uống VN-16500-13 Olic -Thai lan 16,400
228 Furosol Furosemide 20mg/ 2ml Ống H/10 -Dung dịch tiêm VD-10925-10 Danapha -Việt nam 4,200
229 Furostyl Furosemide 40mg Viên H/30 -Viên uống VD-19133-13 SPM -Việt nam 300
230 Gablin Pregabalin 75mg Viên H/14 -Viên uống VN-12389-11 CCL -Pakistan 7,900
231 Gastropugite
Attapulgite hoạt hóa ( hỗn
hợp Magnesi Carbonat +
Nhôm Hydroxide)
2,5g + 0.5g Gói H/30 -Bột pha dung dịch
uốngVN-5212-08
Beaufour Ipsen -
Pháp 3,050
232 Gelofusin Dịch keo succinyl gelatin 4%, 500ml Chai Thùng/ 10 chai -Dung
dịch tiêm truyềnVN-13504-11 Bbraun -Malaisia 143,000
TT Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ - Hàm
lượng
Đơn vị
tính
Quy cách, Dạng bào chế,
Đường dùngSĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất Đơn giá
233 Gentamycin Gentamycin 40mg Ống H/10 -Dung dịch tiêm VD-8935-09 Fresenius Kabi
Bidiphar -Việt nam 1,100
234 Gentamycin Gentamycin 80mg/ 2ml Ống H/50 -Dung dịch tiêm VD-6521-08 Bidiphar -Việt nam 1,600
235 Gentamycin Gentamycin collyre 0,3%, 5ml Lọ Hộp / 1 lọ -Thuốc tra mắt VD-12213-10 Bidiphar -Việt nam 2,800
236 Genurin Flavoxat HCl 200mg Viên H/30 -Viên uống VN-5383-10 Recordati -Italia 6,700
237 Ginko biloba Ginko biloba 40mg Viên H/100 -Viên uống VD-15351-11 Ladophar -Việt nam 500
238 Ginkokup Ginko biloba 120mg Viên H/60 -Viên nang mềm VD-13568-10 Cophavina -việt
nam 4,500
239 Glihexal Glybenclamide 3.5mg Viên H/30 -Viên uống VN-11092-10 Telmmier -Đức 740
240 Glucobay Acarbose 50mg Viên H/100 -Viên uống VN-10758-10 Bayer -Đức 2,760
241 Glucose Glucose 5%, 500ml Chai Thùng/ 20 chai -Dung
dịch tiêm truyềnVD-17664-12
Fresenius kabi
Bidiphar -Việt nam 10,600
242 Glucose Glucose 10%, 500ml Chai Thùng/ 20 chai -Dung
dịch tiêm truyềnVD-12491-10
Fresenius kabi
Bidiphar -Việt nam 11,500
243 Glucose Glucose 20%, 500ml Chai Thùng/ 20 chai -Dung
dịch tiêm truyềnVD-12492-10
Fresenius kabi
Bidiphar -Việt nam 14,500
244 Glucose Glucose 30%, 500ml Chai Thùng/ 20 chai -Dung
dịch tiêm truyềnVD-9673-09
Fresenius kabi
Bidiphar -Việt nam 17,000
245 Glycerin trinitrat Nitroglycerin 10mg /10ml Ống H/10 -Dung dịch tiêm VN-8506-09 Hameln -Đức 90,000
246 Growpone Calci Gluconate 10%.10ml Ống H/10 -Dung dịch tiêm VN-16410-13 Pharmak -Ucraina 13,200
TT Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ - Hàm
lượng
Đơn vị
tính
Quy cách, Dạng bào chế,
Đường dùngSĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất Đơn giá
247 Gyno paveryl Econazole 150mg Viên H/2 -Viên đặt VN-11127-10 Xian Jansen -TQ 34,300
248 Haginat Cefuroxim 125mg Gói H/24 -Bột pha hỗn dịch
uốngVD-9263-09
Hậu giang -Việt
nam 7,300
249 Hagizin Flunarizine 5mg Viên H/100 -Viên nén VD-17850-12 Hậu giang -Việt
nam 1,200
250 Haloperidol Haloperidol 2mg Viên Lọ/200 viên -Viên uống VD-18188-13 Danapha -Việt nam 250
251 Haloperidol Haloperidol 0,5%-1ml Ống H/20 -Dung dịch tiêm VD-15330-11 Danapha -Việt nam 1,550
252 Haloperidol Haloperidol 1,5mg Viên Lọ/400 -Viên nén VD-7856-09 Danapha -Việt nam 160
253 Hanexic Tranexamic Acid 250mg /5ml Ống H/10 -Dung dịch tiêm VD-10648-10 Pymepharco -Việt
nam 12,000
254 Hapacol đau nhức Paracetamol + Ibuprofen 325/ 200mg Viên H/50 -Viên uống VD-14657-11 Hậu giang -Việt
nam 500
255 Hasalbu Salbutamol (sulfate) 2mg Viên H/50 -Viên uống VD-5380-08 Hậu giang -Việt
nam 75
256 Henalit Heparin 5000UI /ml Lọ H/150 -Dung dịch tiêm 4326/QLD-KD Panpharma -Pháp 80,000
257 Hepamez L-ornithine + L-aspartate 3g Gói Hộp /10 gói -Bột pha
dung dịch uốngVN-4819-07 Merz -Đức 46,000
258 Hepapro L-Ornithine L-Aspartate 500mg /5ml Ống H/10 -Dung dịch tiêm VN-7665-09 Dong kwang -Korea 22,500
259 Hoe BeprosalicBetamethasone
dipropionate salisylic acid(0,064% + 3%)-15g Tube Tube/ hộp -Thuốc mỡ VN-15465-12 Hoe -Malaisia 49,560
260 HumanAlbumin Dung dịch Albumin 20%/ 50ml Chai Hộp / 1 lọ -Dung dịch
tiêm truyềnVN-8315-09 Baxter -Áo 775,000
261 HydritNatri Clorid + Natri citrat
+ Kali Clorid + Glucose
khan
520 mg + 580mg +
300mg + 2,7g Gói bột
H/20 -Bột pha dung dịch
uốngVD-18884-13
United pharma -
Việt nam 2,000
262 Hydrocortison Hydrocortison 100mg Lọ Hộp /1 lọ + 1 dm -Bột
pha tiêmVD-15382-11 Bidiphar -Việt nam 18,000
263 Hydrocortison Hydrocortison 5g Tube H/1 -Cream VD-15491-11 Medipharco
Tenamid -Việt nam 16,500
264 Hyoscin Hyoscine butylbromide 20mg/ml Ống H/10 -Dung dịch tiêm VN-14799-12 Rotex -Đức 6,800
TT Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ - Hàm
lượng
Đơn vị
tính
Quy cách, Dạng bào chế,
Đường dùngSĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất Đơn giá
265 Hypertel Telmisartan 40mg Viên H/28 -Viên nén bao fim VD-7726-09 Pymepharco -Việt
nam 5,100
266 Imidu Isosorbide Mononitrate 60mg Viên H/30 -Viên nén phóng
thích châmVD-15289-11 Hasan -Việt nam 1,800
267 I-Pain Ibuprofen 400mg Viên H/100 -Viên nén bao phim VD-7003-09 Pymepharco -Việt
nam 470
268 Isopto pilocarpin Pilocarpin 2%-15ml Lọ nhỏ
mắt Hộp / lọ -Lọ nhỏ mắt 15108/QLD-KD Alcon -TBN 55,000
269 Isuprel Isoprenaline Chlohydrate 0,2mg /ml Ống H/5 -Dung dịch tiêm17/2010/DH-
ECO/QH Hospira -Hà lan 158,800
270 IV globulin Immunoglobulin 2,5g/ 50ml Lọ Lọ -Bột đông khô QLSP-0397-11 Greencross -Korea 3,200
271 Iodin Povidone Iodine 10%- 125ml Chai H/1 -Dung dịch dùng
ngoàiVS-4723-09 Bidiphar -Việt nam 17,000
272 Jewell Mirtazapin 30mg Viên H/28 -Viên uống VD-12626-10 Đạt vi phú -Việt
nam 9,500
273 Kaleorid Kali chlorid 600mg Viên Hộp /30 viên -Viên phóng
thích kéo dài8654/QLD-KD Leo -Đan mạch 2,200
274 Kali Chloride Kali Chloride 10% /10ml Ống H/10 -Dung dịch tiêm VD-5232-08 Bidiphar -Việt nam 3,000
275 Kamistad Lidocain HCL+ thymol 20mg + 185 mg Tube Hộp /tube -Cream VN-5099-07 Stada -Đức 22,000
276 Keppra Levetiracetam 500mg Viên H/60 -Viên uống VN-7876-09 UCB -Bỉ 15,400
277 Ketamin Ketamin 500mg/ 10ml Ống Hộp/25 lọ -Dung dich tiêm VN-8265-09 Rotex -Đức 48,000
278 KMGKaliglutanate +
Magneglutanate200/ 200 mg Viên Chai /100 -Viên uống VD-15519-11
Mekophar -Việt
nam 320
279 Kupmebamol Methocarbamol 500mg Viên Hộp /100 -Viên uống VD-10799-10 Korea- United
pharma -Việt nam 2,800
280 Lacipil Lacidipil 4mg Viên H/28 -Viên nén bao phim VN-9228-08 Glaxo -TBN 6,820
281 Lactacid FHActomized lactoserum +
Acid Lactic1,01g + 0,7g /60ml Chai Hộp /1 chai -Dùng ngoài VD-16272-10 Sanofi -Việt nam 16,400
TT Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ - Hàm
lượng
Đơn vị
tính
Quy cách, Dạng bào chế,
Đường dùngSĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất Đơn giá
282 Lactat Ringer Lactat Ringer 500ml Chai Thùng/ 20 chai -Dung
dịch tiêm truyềnVD-8938-09
Fresenius kabi
Bidiphar -Việt nam 10,300
283 Ladolugel Alumina phosphat gel 12,38g Gói H/26 -Hỗn dịch uống VD-8442-09 Ladophar -Việt nam 2,300
284 Lanzonium Lansoprazole 30mg Viên
nang H/30 -Viên uống VD-7004-09
Pymepharco -Việt
nam 1,600
285 Lesaxys Triclabendazol 250mg Viên H/7 -Viên nén VD-18512-13 Đạt vi phú -Việt
nam 30,000
286 Levocil Levofloxacin 500mg Viên H/10 -Viên uống VN-9638-10 CCL -Pakistan 7,200
287 Levomepromazin Levomepromazin 25mg Viên H/100 -Viên uống VD-8417-09 Danapha -Việt nam 950
288 Levonor Noradrenaline 1mg Ống Hộp / 10 ống -Dung dịch
tiêmVN-7105-08 Warsaw -Balan 29,100
289 Levoquin Levofloxacin 250mg Viên H/12 -Viên uống VD-12523-10 Pymepharco -Việt
nam 6,600
290 Lidocain Lidocain 2%- 2ml Ống H/100 -Dung dịch tiêm VD-18043-12 Bidiphar -Việt nam 720
291 Lidocain spray Lidocain spray 10% /38g Lọ Hộp /1bình -Thuốc phun
mù xịtVN-9201-09 Egis -Hungari 115,500
292 Lipigold Nhũ dịch dầu đậu nành 10%- 250ml Túi Thùng/ 10 túi -Nhũ dịch
tiêm truyềnVN-13684-11 JW life -Korea 146,600
293 Lipitor Atorvastatin 10mg Viên H/30 -Viên nén bao phim VN-14309-11 Pfizer -Ireland 15,900
294 LipofuldinNhũ dịch béo chứa mct /
lct và Vitamin E10%- 500ml Chai
Thùng/ 10 chai -Nhũ dịch
tiêm truyềnVN-16130-13 Bbraun -Đức 207,000
295 Lisinopril Lisinopril 10mg Viên H/100 -Viên VD-7124-09 Stada -Việt nam 2,200
296 Liverton Silymarin 140mg Viên H/100 -Viên nang VD-15890-11 Pymepharco -Việt
nam 1,900
TT Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ - Hàm
lượng
Đơn vị
tính
Quy cách, Dạng bào chế,
Đường dùngSĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất Đơn giá
297 Loperamide Loperamide 2mg Viên H/100 -Viên uống VD-15154-11 Khánh hòa -Việt
nam 250
298 Lorista Losartan Potassium 50mg Viên Hộp /28 viên -Viên uống VN-8609-09 Krka -Slovenia 6,800
299 Lorista H Losartan + Hydrothiazid 50 / 12,5mg Viên Hộp /28 viên -Viên uống VN-8610-09 Krka -Slovenia 7,200
300 Lovenox Enoxaparin 40mg/ 0,4ml Ống Hộp /2 Bơm tiêm -Dung
dịch tiêmVN-10550-10 Sanofi -Pháp 85,830
301 Loxorox Loxoprofen 60mg Viên H/50 -Viên uống VN-14712-12 Prime -Korea 2,590
302 Lucitab Meclofenoxate 250mg Viên H/60 -Viên uống VD-15969-11 Danapha -Việt nam 1,200
303 Ludox Cefpodoxim proxetil 100mg Viên H/10 -Viên uống VN-15878-12 Lupin -Ấn dộ 11,000
304 Lykarab Rabeprazol 20mg Lọ H/1 -Dung dịch tiêm VN-16569-13 Lyka -Ấn độ 70,500
305 Lyrasil Tobramycine 80mg/ 2ml Lọ H/10 -Dung dịch tiêm VD-7718-09 Pymepharco -Việt
nam 42,800
306 Lysozym Lysozym 90mg Viên H/100 -Viên uống VD-14427-11 Vidiphar -Việt nam 760
307 MaaloxAlumina hydroxyt +
magne hydroxyd400 mg + 400mg Viên H/40 -Viên uống VD-6617-08 Sanofi -Việt nam 637
308 Madopar Levodopa + Bensarazide 200/ 50 mg Viên Lọ/30 viên -Viên nén VN-8169-09 F.Hoffmann -Thụy
sĩ 4,630
309 Magnesi B6Magnesium (Lactate) +
Vitamine B6470/ 5mg Viên H/50 -Viên uống VD-10023-10 Ladophar -Việt nam 300
310 Magnesi sufate Magnesi sufate 15%-10ml Ống H/10 -Dung dịch tiêm VD-5233-08 Bidiphar -Việt nam 2,850
311 Magnevist Inj 10ml 1'sGadopentetic acid,
dimeglumine10ml Lọ
lọ/ hộp, Dung dịch tiêm,
Tiêm tĩnh mạch (IV)VN-14921-12
Bayer Schering
Pharma AG-Đức 525,000
TT Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ - Hàm
lượng
Đơn vị
tính
Quy cách, Dạng bào chế,
Đường dùngSĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất Đơn giá
312 Maninil Glybenclamide 5mg Viên H/120 -Viên uống VN-12881-11 Menarini -Đức 530
313 Manitol Manitol 20%- 250ml Chai Thùng/ 30 chai -Dung
dịch tiêm truyềnVD-8937-09 Bidiphar -Việt nam 22,000
314 Marcain Bupivacain HCl 0.5%/ 20ml Lọ H/5 -Dung dịch tiêm VN-15208-12 Astrazenca -thụy
điển 49,000
315 MarvelonDesogestrel +
Ethinylestradiol0,15mg + 0,03mg Viên H/21 -Viên uống VN-8887-09 Organon -Ha lan 2,530
316 MaxitrolNeomycin + Polymycin B
sulfat + Dexamethamson
(3,5mg + 6000 UI +
1mg) , 5ml Lọ Hộp/ lọ -Hỗn dịch nhỏ mắt VN-10720-10 Alcon -Bỉ 39,600
317 Mecefix B -E Cefixim 50mg Gói Hộp /20 gói -Thuốc bột
uốngVD-17704-12 Merap -Việt nam 5,200
318 MedicainLidocain HCl +
Epinephrine Bitertrate2%. Ống
Hộp /100 ống -Dung dịch
tiêm VN-11994-11 Huons -Korea 5,700
319 Mediclophencid HCloram phenicol +
Hydrocortison(40mg+ 30mg),4g Tube H/1 -Mỡ tra mắt VD-10551-10
Medipharco-
Tenamid -Việt nam 11,000
320 Medxamic acid Tranexamic Acid 500mg Viên H/100 -Viên uống VN-9300-09 Medochemi -Cyprus 3,500
321 Megyna
Metronidazol + Nystatin +
Cloramphenicol +
Dexamethazole Acetat
200mg + 100.000UI
+ 80mg + 0,5mg Viên Vĩ/10 viên -Viên đặt VD-16496-12
FT pharmar -Việt
nam 900
322 Menison Methyl Prednisolon 4mg Viên H/30 -Viên uống VD-11870-10 Pymepharco -Việt
nam 900
323 Menison Methyl Prednisolone 16mg Viên H/30 -Viên uống VD-12526-11 Pymepharco -Việt
nam 3,200
324 Merozopen Meropenem 1g Lọ H/1 -Bột pha tiêm VN-16323-13 medochemie -
Cyprus 543,000
325 Meshanon Pyridostigmin 60mg Viên H/30 -Viên uống VD-19686-13 Haxan -Việt nam 4,200
326 Metohexal Metoprolol 100mg Viên Hộp/5 vĩ x 10 viên -Viên
nénVN-5598-08 Salutas -Đức 1,300
TT Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ - Hàm
lượng
Đơn vị
tính
Quy cách, Dạng bào chế,
Đường dùngSĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất Đơn giá
327 Metronidazol Metronidazol 250mg Viên H/100 -Viên uống VD-13765-11 Bidiphar -Việt nam 210
328 Metronidazol Metronidazol 500mg/ 100ml Chai T/72 -Dung dịch tiêm
truyềnVD-12493-10
Fresenius Kabi
Bidiphar -Việt nam 13,800
329 Mibelcam Meloxicam 15mg /3ml Ống H/3 -Dung dịch tiêm VN-16165-13 Idol llac -Ấn độ 19,000
330 Micardis PlusTelmisartan +
hydrochlothiazid40/ 12,5mg Viên H/30 -Viên nén VN-5862-08 Boehringer -Đức 10,300
331 MicbileucinCloramphenicol + Xanh
methylen125 mg + 20 mg Viên H/100 -Viên uống VD-7916-09 Bidiphar -Việt nam 450
332 Mifestad Mifepristone 200mg Viên H/1 -Viên uống VD-11306-10 Stada -Việt nam 95,000
333 Misoprostol Misoprostol 200mcg Viên H/30 -Viên uống VD-13626-10 Stada -Việt nam 4,000
334 Mobimed Meloxicam 7,5mg Viên H/20 -Viên nén VD-11872-10 Pymepharco -Việt
nam 960
335 Mobimed Meloxicam 15mg Viên H/20 -Viên nén VD-11871-10 Pymepharco -Việt
nam 1,700
336 Morphin Morphine HCL 10mg/ ml Ống Hộp/5 ống -Tiêm VD-10474-10 Vidiphar -Việt nam 4,200
337 MotiliumDomperidone Sp 1mg/ml
Sp 30 ml1mg/ml Chai Hộp /1 lọ 30ml -Siro uống VN-13739-11 Olic -Thái lan 23,800
338 Motilium M Domperidone maleat 10mg Viên H/100 -Viên nén VN-14215-11 Olic -Thái lan 1,800
339 Movrpain Ketorolac tromethamin 30mg /ml Ống H/6 -Dung dịch tiêm VN-10226-10 PT Novell -
Indonesia 11,600
340 Moxacin Amoxicilin 250mg Gói H/12 -Thuốc bột uống VD-5612-08 Domesco -Việt nam 1,100
341 Multiplex
Vitamin C,
Cholecalciferol, B3, B2,
B1, retinin palmitat
75mg+ 400UI+
20mg+ 3mg+ 2mg
500UI
Viên H/60 -Viên nang mềm VD-7008-09 Pymepharco -Việt
Nam 800
TT Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ - Hàm
lượng
Đơn vị
tính
Quy cách, Dạng bào chế,
Đường dùngSĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất Đơn giá
342 Mumkid
Vitamin
B1,C,B2,A,PP,calci
gluconate, B6,Zn,D3,Lysin
1mg+ 20mg +
1mg+ 250UI+ 7
mg+ 200mg +
1mg+ 5mg+
100UI+ 100mg
Gói H/30 -Cốm uống VD-9944-10 Nam hà -Việt nam 2,950
343 Mydriacin Tropicamid 1%- 15ml Lọ Hộp/ lọ 15ml -Dung dịch
nhỏ mắtVN-4953-10 Alcon -Bỉ 42,000
344 Mydrin P Tropicamid, phenyl- ephrin 10ml Lọ Hộp /1lọ -Thuốc tra mắt VN-14357-11 Santen -Nhật 42,000
345 Najen Aceclophenac 100mg Viên H/100 -Viên uống VD-11989-10 Đạt vi phú -Việt
nam 1,000
346 Naloxone Naloxone HCl 0,4mg /ml Ống H/10 -Dung dịch tiêm VN-7008-08 Hemel -Đức 55,000
347 Natri bicarbonate Natri bicarbonate 1,4%, 250ml Chai Thùng/ 12 chai -Dung
dịch tiêm truyềnVD-12494-10
Fresenius kabi
Bidiphar -Việt nam 32,000
348 Natri clorid Natri clorid 0,9%-100ml Chai Thùng/ 40 chai -Dung
dịch tiêm truyềnVD-16420-12 Bbraun -Việt nam 12,000
349 Natri clorid Natri clorid 0,9%, 10ml Lọ H/1 -Thuốc tra mắt VD-7297-09 Vidiphar -Việt nam 2,150
350 Natri clorid Natri clorid 0,9%, 500ml Chai Thùng/ 20 chai -Dung
dịch tiêm truyềnVD-9674-09
Fresenius kabi
Bidiphar -Việt nam 11,000
351 Natri clorid Natri clorid 3%, 100ml Chai Thùng/ 30 chai -Dung
dịch tiêm truyềnVD-11243-10
Fresenius kabi
Bidiphar -Việt nam 7,500
352 Natri clorid Natri clorid 0,9% - 1000 ml Chai Hộp /1 lọ -Dung dịch
dùng ngoàiVD-15359-11
FT pharmar -Việt
nam 13,000
353 Natribicarbonat Natribicarbonat 5g Hộp H/10 -Gói VD-14438-11 Vidiphar -Việt nam 700
TT Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ - Hàm
lượng
Đơn vị
tính
Quy cách, Dạng bào chế,
Đường dùngSĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất Đơn giá
354 NeciomexTriamcinolon acetonid +
Neomycin base10mg + 35mg Tube
Hộp /1tube 10g -Kem bôi
daVD-8156-09
Medipharco
Tenamid -Việt nam 9,000
355 Negacef Cefuroxim 750mg Lọ H/1 -Bột pha tiêm VD-5809-08 Pymepharco -Việt
nam 38,500
356 NeodexNeomycine sulfat +
Dexamethasone25mg + 5,5mg Lọ 5ml
Hộp /1chai -Dung dịch
nhỏ mắt, mũiVD-12813-10
Pharmedic -Việt
nam 3,600
357 Neo-gynotabMetromidazol +
Neomycin + Nystatin
500mg + 65000 UI
+ 100000 UI Viên Hộp / 10 -Viên đặt VD-12250-10
Pharmedic -Việt
nam 2,400
358 Neo-penotran Metronidazol + Miconazol 500mg + 100mg Viên Hộp /14 viên -Viên đặt VN-12578-11 Embil -Thổ nhĩ kỳ 10,000
359 NEUBATEL Gabapentin 300mg Viên H/60 -Viên nang cứng VD-14587-11 Đạt vi phú -Việt
nam 2,500
360 Neuropyl Piracetam 400mg Viên Hộp /100 viên -Viên uống VD-10929-10 Danapha -Việt nam 500
361 Nexium Tab 40mg 14's Esomeprazole 40mg 40mg Viên2 vỉ x 7 viên/ hộp, Viên
nén , uốngVN-11681-11
AstraZeneca AB -
Thuỵ Điển 22,456
362 Nicardipin Nicardipin 10mg /10ml Ống H/10 -Dung dịch tiêm VN-12499-11 Aguettent -Pháp 125,000
363 Nifehexal Nifedipine - Retard 20mg Viên H/100 -Viên nén VN-9250-09 Rottendor -Đức 820
364 Nimotop Nimodipin 30mg Viên H/30 -Viên uống VN-10759-10 Bayer -Đức 16,600
365 Nimotop Nimodipin 10mg/ 50ml Lọ H/1 -Dung dịch tiêm VN-10760-10 Bayer -Đức 605,000
366 Nitrostad Nitroglycerin retard 2,5mg Viên H/60 -Viên uống VD-4961-08 Stada -Việt nam 820
367 Nizoral cream Ketoconazol 2%, 5g Tube H/1 -Kem bôi da VN-13197-11 Olic -Thái lan 17,600
368 Novapim Cefepim 1g Lọ Hộp /1 lọ -Bột pha tiêm VN-13769-11 Lupin -Ấn độ 145,000
TT Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ - Hàm
lượng
Đơn vị
tính
Quy cách, Dạng bào chế,
Đường dùngSĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất Đơn giá
369 Novicef Cefdinir 300mg Viên H/20 -Viên nang VN-6406-08 Systa -Ấn độ 11,000
370 Nufotin Fluoxetin 20mg Viên H/30 -Viên uống VD-16189-12 Danapha -Việt nam 1,450
371 Nước cất pha tiêm Nước cất pha tiêm 5ml Ống H/100 -Nước cất 2 lần
pha thuốc tiêmVD-16204-12
FT pharmar -Việt
nam 1,000
372 Nystatin Nystatin 500.000UI Viên H/16 -Viên uống VD-12416-10 Vidiphar -Việt nam 800
373 Octavic Ofloxacin Collyre 3mg/ml, 5ml Lọ H/1 -Thuốc nhỏ mắt VN-10620-10 Unimed -korea 25,700
374 Olanxol Olanzapin 10mg Viên H/100 -Viên bao phim VD-12735-10 Danaphar -Việt nam 2,500
375 Op valsar Valsartan 80mg Viên H/30 -Viên nang VD-13471-10 OPV -việt nam 7,000
376 OresolGlucose khan +
Natriclorid + Natricitrat +
Kaliclorid
27,9g Gói Gói -Bột pha dung dịch
uốngVD-13340-10 Bidiphar -Việt nam 1,700
377 Orgametril Lynestrenol 5mg Viên H/30 -Viên uống VN-3705-07 Organon -Hà lan 1,750
378 Oridoxime Pralidoxime 500mg Ống H/5 -Dung dịch tiêm VN-9406-09 Orientel -Taiwan 42,800
379 Ortigan Alendronate Na 70mg Viên H/4 -Viên uống VN-12785-11 Curemedicines -Ấn
độ 37,000
380 Otrivin Xylometazoline HCL drop 0.1% -10 ml Lọ H/1 -Dung dịch nhỏ giọt VN-15559-12 Novartis -Thụy sĩ 41,200
381 Ovadiol Estradiol 5mg/ml Ống H/10 -Dung dịch tiêm VN-7383-08 Orientel -Taiwan 5,000
382 Oxacilin Oxacilin 1g Lọ Hộp / 1 lọ + 1dm -Bột
pha dung dịch tiêmVD-16216-12 Bidiphar -Việt nam 36,000
383 Oxytocine Oxytocine 5UI Ống Hộp /100 ống -Dung dịch
tiêmVN-5366-10
Gedeon Richer -
Hungari 4,700
384 Paciflam Midazolame 5mg/1ml Ống Hộp/5 ống -Dung dich
tiêmVN-8026-09 Hamele -Đức 18,700
TT Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ - Hàm
lượng
Đơn vị
tính
Quy cách, Dạng bào chế,
Đường dùngSĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất Đơn giá
385 Panadol sủi Paracetamol sủi 500mg Viên H/20 -Viên sủi VN-3995-07 Glaxo -Úc 1,780
386 PananginKali aspartate khan + Mg
aspartate khan158 / 140 mg Viên Lọ/50 viên -Viên uống VN-5367-10
Gedeon Richer -
Hungari 1,500
387 Panthenol spray Dexpanthenol 4,63g Chai Chai 130g -Lọ dung dịch
xịtVN-10298-10 Aeropharm -Đức 88,000
388 Pantonova Pantoprazol 40mg Ống H/1 -Thuốc tiêm VN-7526-09 Ciron -Ấn độ 78,000
389 Paracetamol- kabi Paracetamol 1g/100ml Chai Thùng/48 -Dung dịch
tiêm truyềnVD-5626-08 Bidiphar -Việt nam 36,000
390 Para-pheniramin
Paracetamol +
clopheniramin + Thiamin
mononitrat
325mg/ 2mg/ 10mg Gói H/25 -Thuốc bột uống VD-6692-09 Ladophar -Việt nam 800
391 Paringold Heparin 25000 UI/5ml Lọ H/10 -Dung dịch tiêm VN-10182-10 JW life -Korea 75,000
392 Parokey Paroxetin 20mg Viên H/30 -Viên nén VD-13657-10 Đạt Vi Phú -Việt
Nam 5,500
393 Pd Promethazine Pd Promethazine 2%,10g Tube
10g H/1 -Kem bôi da 0 Vidiphar -Việt nam 7,500
394 Penicillin Phenoxymethyl penicilline 400.000 UI Viên Vỉ/10 -Viên uống VD-5777-08 Vidiphar -Việt nam 350
395 PentazozymVit B1,B2,B6,B3+ canxi
pantothenat10+ 2+ 5+ 5+ 10mg Viên H/50 -Viên uống VD-14650-11 Danapha -Việt Nam 450
396 Perglim M-2 Glimepiride + Metformin 2mg+ 500mg viên H/20 -Viên nén phóng
thích châmVN-10408-10 Themis -Ấn 3,000
397 Periloz Perindopril tert-butylamine 4mg Viên H/30 -Viên uống VN-8230-09 LEK -Slovenia 2,750
398 Pethidin Pethidin 100mg/ 2ml Ống Hộp/10 ống -Dung dich
tiêmVN-9053-09 Hamele -Đức 18,700
399 Phenobarbital Phenobarbital 100mg Viên Chai / 400 viên -Uống VD-8421-09 Danaphar -Việt nam 252
TT Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ - Hàm
lượng
Đơn vị
tính
Quy cách, Dạng bào chế,
Đường dùngSĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất Đơn giá
400 Phenytoin Phenytoin 100mg Viên Lọ/100 viên -Viên uống VD-8422-09 Danapha -Việt nam 300
401 Philphuroxim Cefuroxim 1500mg Lọ H/10 -Bột pha tiêm VD-13208-10 Phill Inter -Việt nam 57,700
402 Phytomenadion Vitamin K1 2mg Viên H/10 -Viên nang VN-5119-10 Rotex -Đức 7,500
403 Phytomenadione Phytomenadione 10mg / 1ml Ống Hộp/10 ống -Dung dịch
tiêmVN-5610-10 Rotex -Đức 7,350
404 Piracetam Piracetam 3g/ 15 ml Ống H/10 -Dung dịch tiêm VD-5625-08 Bidiphar -Việt nam 19,000
405 Plavix Clopidogrel 75mg Viên H/14 -Viên uống VN-16229-13 Sanofi -Pháp 20,825
406 Plofed Propofol 200mg/ 20ml Ống H/5 -Thuốc tiêm VN-15652-12 Warsaw -Balan 89,985
407 Polaramin Dexchlo-pheniramin 2mg Viên H/150 -Viên uống VN-6310-08 Schering -Indonesia 1,220
408 PolydexonNeomycin +
Dexamethason
(32,5mg + 5mg)-
5ml Lọ Hộp /1 lọ -Thuốc tra mắt VD-14783-11 Vidiphar -Việt nam 3,100
409 Posod Kali iodide + Natri iodide 3mg+ 3mg Lọ Hộp /lọ -Dung dịch nhỏ
mắtVN-7326-08 Hanlim -Korea 28,800
410 Povidin Povidone Iodine 4% - 800ml Chai Thùng/17chai -Dung dịch
dùng ngoàiVN-15137-11
Pharmedic -Việt
nam 60,000
411 POVIDON Povidone Iodine 10% - 20ml Chai Chai 20ml -Dung dịch
dùng ngoàiVD-17882-12
Agimexpharm -Việt
nam 4,000
412 Prednisolone Prednisolone 5mg Viên Vỉ/20 -Viên uống VD-16050-11 Vidiphar -Việt nam 400
413 Prijotac Ranitidine 50mg/ 2ml Ống H/5 -Dung dịch tiêm VD-5810-08 Pymepharco -Việt
nam 14,000
414 Profol Propofol 500mg/ 50ml Ống H/1 -Hỗn dịch tiêm VN-10989-10 Claris -Ấn độ 216,000
TT Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ - Hàm
lượng
Đơn vị
tính
Quy cách, Dạng bào chế,
Đường dùngSĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất Đơn giá
415 Profol Propofol 100mg /10ml Ống H/1 -Hỗn dịch tiêm VN-10989-10 Claris -Ấn độ 78,000
416 Progeffik Progesterone 100mg Viên H/30 -Viên nang mềm 8125/QLD-KD Effik -Pháp 6,600
417 Progynova Estradiol 2mg Viên H/28 -Viên uống VN-12179-11 Delpharm Lille -
Pháp 3,250
418 ProtologTrimebutine + Ruscogenin
sup.120/ 10mg Viên H/10 -Viên đặt VN-6763-08 Phamea -Pháp 5,150
419 Pvrison Eperison 50mg Viên H/60 -Viên uống VD-14941-11 Bidiphar -Việt nam 2,000
420 Pycip Ciprofloxacin 500mg Viên H/100 -Viên nén bao fim
uốngVD-7336-09
Pymepharco -Việt
nam 3,000
421 Pyfaclor Cefaclor 250mg Viên H/20 -Viên nang cứng VD-11877-10 Pymepharco -Việt
nam 5,180
422 Pyfaclor Cefaclor 500mg Viên H/12 -Viên nang cứng VD-11878-10 Pymepharco -Việt
nam 9,000
423 PylomedLanzoprazol, Tinidazol,
Clarythromycine
30mg + 500mg+
250mg Viên H/7 -Kit VN-10397-10 Medley -Ấn độ 5,950
424 Pyme No-spain Drotaverine chlohydrate 40mg Viên H/50 -Viên nén VD-13988-11 Pymepharco -Việt
nam 600
425 Pyme No-spain Drotaverine chlohydrate 40mg/ 2ml Ống H/25 -Dung dịch tiêm VD-9696-09 Pymepharco -Việt
nam 5,600
426 Pyme OM 20 Omeprazole 20mg Viên H/100 -Viên nang VD-7009-09 Pymepharco -Việt
nam 1,100
427 PymeAzi Azithromycin 500mg Viên H/3 -Viên nang VD-4896-08 Pymepharco -Việt
nam 9,200
428 Pymetepharge Metformin 850mg Viên H/50 -Viên nén bao fim VD-13594-10 Pymepharco -Việt
nam 1,420
429 Pymetepharge Metformin 500mg Viên H/50 -Viên nén bao fim VD-13593-10 Pymepharco -Việt
nam 870
430 Pyrazinamid Pyrazinamid 500mg Viên Chai/100 viên -Viên uống VD-10632-11 Mekophar -việt nam 500
431 Quinin sulfat Quinin sulfat 250mg viên Chai/180 viên -Viên uống VD-13561-10 Mekophar -Việt
nam 1,100
TT Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ - Hàm
lượng
Đơn vị
tính
Quy cách, Dạng bào chế,
Đường dùngSĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất Đơn giá
432 Ranitidine Ranitidine 300mg Viên Hộp /30 viên -Viên uống VD-9737-09 Domesco -Việt nam 550
433 Ranitidine Ranitidine 150mg Viên H/100 -Viên uống VD-16394-12 Khánh hòa -Việt
nam 450
434 Reamberin N-Methyl Glucamin 1,50%/ 400ml. Chai Hộp /1chai -Dung dịch
tiêmVN-5643-10 Polysan -Nga 152,700
435 Rectiofar Glycerine 3ml Cái H/60 -Dung dịch bơm hậu
mônVD-4311-07
Pharmedic -Việt
nam 1,200
436 Remeclar Clarithromycine 250mg Viên H/14 -Viên uống VN-5161-10 Remedica -Cyprus 11,000
437 Remeclar Clarithromycine 500mg Viên H/14 -Viên uống VN-5163-10 Remedica -Cyprus 17,000
438 Resonium ASodium Polystyrene
Sulfonat15g Gói Gói -Thuốc gói VN-5620-10 Sanofi -Pháp 30,800
439 Risdontab 2 Risperidole 2mg Viên H/50 -Viên bao phim VD-17338-12 Danaphar -Việt nam 2,600
440 Roluxe Roxythromycin 150mg Viên Vỉ/10 -Viên nén VD-5161-08 Vidiphar -Việt nam 700
441 Rotacor Atorvastatin 20mg Viên H/30 -Viên nén bao phim VN-8401-09 Lek -Slovenia 10,200
442 Rotundin 30 Rotundin 30mg Viên H/100 -Viên uống VD-8731-09 Sao kim -Việt nam 300
443 Rutin vitamin C Vitamin C + Rutine 50/ 50mg Viên H/100 -Viên uống VD-10024-10 Ladophar -Việt nam 250
444 Salein Natrihyaluronat eye drop 0,1% x 5ml Lọ Hộp /1 lọ -Dung dịch nhỏ
mắtVN-4611-07 Santen -Nhật 62,000
445 SalonpasMethyl salicylat+ L-
Menthol30g Tube Hộp /Tube -Gel VD-12687-10
Hisamitsu -Việt
Nam 25,000
446 Salonpas
Methyl salysylate +
dlcamphor + l-Menthol +
tocopherol acetate
6,29% + 1,24% +
5,71% + 2% Miếng Hộp/ 12 -Miếng dán VD-9162-09 Hisamitsu -Việt nam 1,000
447 Sandostatin Octreotide 0,1mg / ml Ống Hộp/ 5 ống x 1ml -Dung
dịch tiêmVN-7300-08 Novartis -Thụy sỉ 240,000
448 Seduxen Diazepam 5mg Viên Hộp/100 viên -Uống VN-8707-09 Gedeon Richer -
Hungari 440
TT Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ - Hàm
lượng
Đơn vị
tính
Quy cách, Dạng bào chế,
Đường dùngSĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất Đơn giá
449 SeretideSalmeterol + Fluticasone
Evohaler25/ 250 mcg Lọ H/120 liều -Dung dịch xịt VN-8712-09 Glaxo -Pháp 305,800
450 Seretide acuhalerSalmeterol + Fluticasone
acuhaler50mcg+ 250mcg lọ Hộp / 60dose -Bột phun VN-15447-12 Glaxo -Anh 259,100
451 Seroflo Salmeterol + Fluticasone 50mcg Lọ Hộp 120 liều -Dung dịch
xịtVN-8138-09 Cipla -Ấn độ 150,000
452Seroquel XR Tab 200mg
30'sQuetiapine 200mg 200mg Viên
3 vỉ x 10 viên/ hộp, viên
nén phóng thích kéo dài,
uống
VN-4976-10AstraZeneca UK
Ltd. - Anh 21,896
453Seroquel XR Tab 50mg
30'sQuetiapine 50mg 50mg Viên
3 vỉ x 10 viên/ hộp, viên
nén phóng thích kéo dài,
uống
VN-4979-10AstraZeneca UK
Ltd. - Anh 10,472
454 Sevorane Sevofluran sol 100%/ 250ml Chai H/1 -Dung dịch gây mê VN-9914-10 Aesica -Anh 3,579,500
455 Shintaxim Cefotaxim 1g Lọ H/10 -Bột pha dung dịch
tiêmVD-16428-12
Shinpoong -Việt
nam 18,000
456 SilkemeronClotrimazol +
Betamethason dipropionat
+ gentamicin
10g Tube H/1 -Thuốc mỡ 0 Vidiphar -Việt Nam 9,600
457 Simvahexal Simvastatin 20mg Viên H/20 -Viên nén bao phim VN-15463-12 Salutas -Đức 3,200
458 Sindazol Tinidazol 500mg/ 100 ml Chai H/20 -Dung dịch tiêm
truyềnVN-5674-10
Taiwan Biotech -
Taiwan 40,000
459 SMOFlipidDung dich nhũ tương mỡ
IV lipid20%- 250ml Chai
Chai 250ml -Nhũ dịch
tiêm truyềnVN-5359-10 Freseneus Kabi -Áo 175,000
460 Soli-medon Methyl prednisolon 40mg Lọ Hộp / 1 lọ + 1dm -Bột
pha dung dịch tiêmVD-7451-09 Bidiphar -Việt nam 31,200
461 Solu-MedrolMethyl Prednisolone Natri
Succinate125mg Lọ H/25 -Thuốc tiêm VN-15107-12
Pharmacia & UP -
Mỹ 75,500
462 Sorbitol Sorbitol 5g Gói H/25 -Bột pha dung dịch
uốngVd-7758-09 Domesco -Việt nam 450
463 Sorbitol Sorbitol 3,3%, 500ml Chai
Thùng/ 20 chai -Dung
môi cất đốt nội soi tuyến
tiền liệt
VD-9675-09 Fresenius kabi
Bidiphar -Việt nam 12,600
464 Sp Deparkin Valproat natri 200mg/ml 40ml Chai Hộp /chai -Dung dịch
uốngVN-11313-10 Sanofi -Pháp 80,500
TT Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ - Hàm
lượng
Đơn vị
tính
Quy cách, Dạng bào chế,
Đường dùngSĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất Đơn giá
465 Sp. Nutroplex Multivitamin 60ml Chai Hộp / chai -Siro uống VD-12075-10 United pharma -
Việt Nam 19,500
466 Spimaxol Cefoperazol+ Sulbactam 500mg + 500mg Lọ Hộp /10 lọ -Bột pha tiêm VN-13646-11 Asia harm -Korea 64,000
467 SPINOLAC Spironolacton 25mg Viên H/30 -Viên uống VD-9818-09 Hasan -Việt nam 1,800
468 Spizef Cefuroxim 250mg Viên H/50 -Viên uống VN-9330-09 Orchid -Ấn độ 9,000
469 Spizef Cefuroxim 500mg Viên H/50 -Viên uống VN-10452-10 Orchid -Ấn độ 12,800
470 Sporal Itraconazol 100mg Viên H/4 -Viên nang VN-13740-11 Olic -Thái lan 18,900
471 Sufentanil Sufentanil 50mcg /ml ống Hộp/10 ống -Dung dich
tiêmVN-10034-10 Hamele -Đức 47,300
472 Sulfat syrup Kẽm sulfat 10mg/5ml Chai Chai 100ml -Siro uống VN-8541-09 Navana -Banglades 30,000
473 Sulpirid Sulpiride 200mg Viên H/30 -Viên uống VD-11423-10 Danapha -Việt nam 1,200
474 Surmenalit Sulbutiamin 200mg Viên H/30 -Viên uống 12105/QLD/KD FAES -TBN 2,700
475 TamikDihydro Ergotamine
Mmesylat3mg Viên H/60 -Viên nang 08/2010/DH-ECO Laphal -Pháp 3,200
476 Tanganin Acetyl Leucine 500mg /5ml Ống H/5 -Dung dịch tiêm VN-5714-08 Pierre -Pháp 13,680
477 Targocid Teicoplanin 400mg lọ Hộp /lọ+ dm -Bột pha tiêm VN-10554-10 Gruppo -Italia 430,000
478 Tatanol Paracetamol 500mg Viên Hộp /100 viên -Viên nén
bao phimVD-8219-09
Pymepharco -Việt
nam 420
479 Tatanol codeinParacetamol + Codein
phosphat500mg + 30mg Viên H/80 -Viên nén VD-8974-09
Pymepharco -Việt
nam 1,550
480 Tavanic Levofloxacin 500mg/ 100 ml Chai Hộp /1 chai -Chai 100ml
Dd tiêmVN-11312-10 Sanofi -Đức 200,000
481 Telfast Fexofenadil HCl 60mg Viên H/10 -Viên uống VN-12648-11 Sanofi -Mỹ 3,540
482 Tenocar Atenolol 50mg Viên H/30 -Viên uống VD-8977-09 Pymepharco -Việt
nam 750
483 TenofovirTenofovir Disiproxil
Fumarat300mg Viên H/10 -Viên uống VD-18516-13
Đạt vi phú -Việt
nam 13,400
484 Terpin codeinTerpinhydrat + Codein
base100/ 10mg Viên H/20 -Viên uống Vd-15389-11 Bidiphar -Việt nam 600
485 Tetracain Tetracain 0,50%. Lọ 5ml Hộp / 1 lọ -Thuốc nhỏ mắt VD-16836-12 FT pharmar -Việt
nam 11,000
486 TetraspainTinh bột este hóa (hydroxy
ethyl starch)10%- 500ml Chai
Thùng/ 10 chai -Dung
dịch tiêm truyềnVN-6922-09 Bbraun -Thụy sĩ 166,000
TT Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ - Hàm
lượng
Đơn vị
tính
Quy cách, Dạng bào chế,
Đường dùngSĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất Đơn giá
487 TetraspainTinh bột este hóa (hydroxy
ethyl starch)6%- 500ml Chai
Thùng/ 10 chai -Dung
dịch tiêm truyềnVN-6923-08 Bbraun -Thụy sĩ 154,500
488 Themaxten Alimemazine 5mg Viên H/50 -Viên uống VD-11742-10 Vidiphar -Việt nam 145
489 Theotast Theophyllin monohydrate 300mg Viên H/30 -Viên uống VN-14339-11 Pierre -Pháp 2,550
490 Thyrozol Thiamazole 5mg Viên H/100 -Viên nén giải
phóng chậmVN-15090-12 Merz -Đức 1,220
491 Tienam Imipenem+ Cilastatin 500mg + 500mg Lọ H/50 -Bột pha tiêm VN-13275-11 Merck Sharp -Mỹ 370,200
492 Tildiem Diltiazem 60mg Viên H/30 -Viên uống VN-5756-08 Sanofi -Pháp 1,900
493 Timolol maleate Eye drop Timolol maleate 0,5% , 5ml Lọ Hộp / lọ -Thuốc nhỏ mắt VN-13978-11 Alcon -Bỉ 42,000
494 Tinidazol Tinidazol 500mg Viên H/4 -Viên bao phim VD-6527-08 Bidiphar -Việt nam 900
495 TobradexTobramycine +
Dexamethason0,3% + 0.1%- 5ml Lọ
Hộp/ lọ 5ml -Hỗn dịch
nhỏ mắtVN-4954-10 Alcon -Bỉ 45,000
496 TobradexTobramycine +
Dexamethason(3% + 0,1%) - 3,5g Tube
Hộp / 1 tube -Thuốc mỡ
tra mắtVN-9922-10 Alcon -Bỉ 49,600
497 Tobrex Tobramycin 0,30%. Lọ Hộp/ lọ 5ml -Dung dịch
nhỏ mắtVN-7954-09 Alcon -Bỉ 39,500
498 Topamax Tobiramat 25mg Viên H/60 -Viên uống VN-12513-11 Cilag AG -Thụy sĩ 5,400
499 Tracrium Atracurium 25mg/2,5ml Ống H/5 -Dung dịch tiêm VN-6667-08 Glaxo Smith -Italia 46,100
500 Tractocile Atosiban acetat 7,5mg/ml x5ml Lọ H/1 -Dung dịch tiêm
truyềnVN-11875-11 Fering -Đức 2,164,000
501 Tramadol Tramadol 100mg/ 2ml Ống Hộp/ 10 ống -Dung dich
tiêm117/2008/N Hamele -Đức 16,400
502 Traphalucin Fluocinolone acetonide 0,025%- 10g Tube H/1 -Kem bôi da VD-13611-10 Trafaco -Việt nam 6,500
503 Travatan Kali iodide + Natri iodide 0,004%-2,5ml Lọ Hộp / lọ 2.5ml -Dung dịch
nhỏ mắtVN-15190-12 Alcon -Mỹ 234,500
504 Triatec Ramipril 5mg Viên H/30 -Viên nén bao tan
trong ruộtVN-7827-09 Aventis -Indonesia 3,900
505 Tricobion Vitamin B1 + B6 + B1250mg + 250mg +
5000 mcg Lọ
Hộp / 4 lọ + 4 dm -Thuốc
tiêmVD-5819-08
Pymepharco -Việt
nam 15,000
506 Trileptal Oxcarbazepin 300mg viên H/50 -Viên nén bao phim VN-15563-12 Novartis -Italia 8,000
507 Trozimed Calcipotriol 50mcg/30g Tube H/1 -Cream VD-14584-11 Đạt Vi Phú -Việt
Nam 200,000
508 Ul-Fate Sucrafat 1g Viên Hộp /100 viên -Viên uống VN-8929-09 Synmedic -Ấn độ 2,900
509 Ultracet Paracetamol + Tramadol 325/ 37,5mg Viên H/30 -Viên uống VN-16803-13 Jansen -Korea 8,000
510 Ultravist Iopromide chai 623,40 mg /ml-50ml Chai H/10 -Dung dịch tiêm VN-14922-12 Schering -Đức 242,500
511 Unasyn Ampicilin + Sulbactam 375mg Viên H/8 -Viên bao phim VN-14306-11 HAUPT -Italia 17,600
TT Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ - Hàm
lượng
Đơn vị
tính
Quy cách, Dạng bào chế,
Đường dùngSĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất Đơn giá
512 Urxyl Ursodeoxycholic 300mg Viên H/60 -Viên uống VD-13659-10 Đạt vi phú -Việt
nam 7,100
513 Valzaar HValsartan +
Hydrochlothiazide80/ 12.5mg Viên H/30 -Viên uống VN-6346-08 Torent -Ấn độ 7,000
514 VaminolactDung dịch acid amin cho
trẻ em6,5%, 100ml
6,5%,
100ml
Thùng/ 10 chai -Dung
dịch tiêm truyềnVN-5358-10 Freseneus Kabi -Áo 129,000
515 Vancomycin Vancomycin 500mg Lọ Hộp /1 lọ + 1dm -Bột Pha
tiêmVD-12220-10 Bidiphar -Việt nam 61,700
516 Varucefa Ceftizoxim 1g Lọ h/10 -Bột pha dung dịch
tiêmVD-10788-10
Shinpoong -Việt
nam 59,900
517 Vaspycar Trimetazidin 20mg Viên h/60 -Viên nén bao phim VD-11883-10 Pymepharco -Việt
nam 700
518 Ventolin Salbutamol Nebules 2.5mg / 2,5ml Ống H/30 -Dung dịch khí dung VN-11572-10 Glaxo -Úc 5,000
519 Ventolin Salbutamol Nebules 5mg/2,5ml Ống Hộp / 6 vĩ x 5 ống đơn
liều -Dung dịch khí dungVN-13707-11 Glaxo -Úc 9,350
520 VicometrimSulfamethoxazol+
Trimethoprime480mg Viên Vỉ/10 -Viên uống VD-15002-11 Vidiphar -Việt nam 420
521 Vigamox Moxifloxacin HCl 0.5%, 5ml Lọ Hộp/ lọ 5ml -Dung dịch
nhỏ mắtVN-15707-12 Alcon -Mỹ 89,900
522 Vit A, Vit D Vit A, Vit D 5000UI + 400UI Viên H/100 -Viên uống VD-10665-10 Pymepharco -Việt
nam 370
523 Vitamin B1 Vitamin B1 250mg Viên H/100 -Viên uống VD-8839-09 Vidiphar -Việt nam 380
524 Vitamin B1 Vitamin B1 100mg /ml Ống Hộp / 100 ống -Dung dịch
tiêmVD-11834-10 Fresenius Kabi
Bidiphar -Việt nam 850
525 Vitamin B1B6B12 Vitamin B1, B6, B12125mg + 125mg +
125 mcg Viên H/100 -Viên uống VD-5349-08 Ladophar -Việt nam 400
526 Vitamin B6 Vitamin B6 100mg Viên Vĩ/10 viên -Viên uống VD-18252-13 Bidiphar -Việt nam 300
527 Vitamin C Acid Ascorbic 500mg Ống H/6 -Dung dịch tiêm VD-18045-12 Bidiphar -Việt nam 2,100
528 Vitamin C Vitamin C 500mg Viên
nang H/100 -Viên uống VD-12421-10 Vidiphar -Việt nam 320
529 Vitamin E Vitamin E 400UI Viên H/100 -Viên nang mềm VD-6467-08 Pymepharco -Việt
nam 1,100
530 Vitamin K1 Phytomenadion 1mg Ống H/10 -Dung dịch tiêm VD-4631-08 Danapha -Việt nam 4,500
TT Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ - Hàm
lượng
Đơn vị
tính
Quy cách, Dạng bào chế,
Đường dùngSĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất Đơn giá
531 Vitamin PP Nicotinamid 500mg Viên H/100 -Viên uống VD-15535-11 Mekophar -Việt
nam 410
532 Vitaxon Mecobalamin 500mcg Viên H/30 -Viên nén VN-534-10 CCL -Pakistan 1,400
533 Vitaxon Mecobalamin 500mcg/ml Ống H/10 -Dung dịch tiêm VN-9182-09 CCL -Pakistan 18,200
534 Voltaren Emulgel Diclophenac Sodium 1,16g/ 100g Tube H/1 -Bôi ngoài da VN-6236-08 Novartis -Thụy sĩ 63,200
535 Voltaren Optha Diclofenac drop 0,1%-5ml Lọ H/1 -Dung dịch nhỏ mắt VN-8855-09 Exelvision AG -
Thụy sĩ 95,300
536 Wosulin 30/70 Insuline (30/70) 40UI/ml-10ml Lọ Hộp /1 lọ -Hỗn dịch tiêm VN-13424-11 Wockhartd -Ấn độ 91,500
537 Wosulin N Insulin (tác dụng chậm) 40UI/ml-10ml Lọ Hộp /1 lọ -Hỗn dịch tiêm VN-13425-11 Wockhartd -Ấn độ 91,500
538 Wosulin R Insuline tác dụng nhanh 40UI/ml-10ml Lọ Hộp /1 lọ -Hỗn dịch tiêm VN-13426-11 Wockhartd -Ấn độ 91,500
539 Xatral SR Alfuzosin 5mg Viên H/56 -Viên nén bao phim
phóng thích chậmVN-5617-10 Sanofi -Pháp 7,529
540 Xenetix 300 iobitridol 300mg /50ml lọ H/25 -Dung dịch tiêm VN-16786-13 Guerbet -Pháp 262,000
541 Xylocain Jelly Lidocain 2%, 30g Tube H/1 -Cream bôi da VN-10739-10 Recipharm -Thụy
điển 55,600
542 XylometazolinXylometazolin
Hydrochlorid0,05% / 10ml Lọ Hộp / 1 lọ -Thuốc nhỏ mũi VD-18682-13 Danapha -việt nam 3,400
543 Zapnex-5 Olanzapin 5mg Viên H/60 -Viên uống VD-13168-10 Đạt vi phú -Việt
nam 950
544 Zinenutri Kẽm gluconate 77,4mg Gói H/30 -Bột pha dung dịch
uốngVD-17376-23
FT pharmar -việt
nam 2,500
545 Zolastyn Desloratadin 5mg Viên H/30 -Viên uống VD-9798-09 Đạt vi phú -Việt
nam 3,400
546 Zoliicef Cefazoline 1g Lọ H/1 -Bột pha dung dịch
tiêmVD-5821-08
Pymepharco -Việt
nam 22,500
547 Zoloft Sertralin 50mg Viên H/30 -Viên nén bao phim VN-5701-08 Pfizer -Úc 14,050
GIAÙM ẹOÁCGIÁM ĐỐC KHOA DƯỢC PHÒNG TCKT NGƯỜI LẬP BẢNG
TT Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ - Hàm
lượng
Đơn vị
tính
Quy cách, Dạng bào chế,
Đường dùngSĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất Đơn giá
HUỲNH T PHƯƠNG DUYÊN NGUYỄN MINH TRÚC LÊ THU HẰNG