Transcript

Số bd Họ và tên Văn Toán Anh TổngNữStt Ghi chúNgày sinh ƯTHọc sinh trườngNơi sinhDântộc KK

Điểm bài thiĐiểm

BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂMSỞ GD-ĐT TỈNH SÓC TRĂNG

HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH 10

Khóa thi ngày 16/6/2018

Phòng thi: 1

6

Hạnh kiểm

7 8 9 6

Học lực

7 8 9

TổngHT,RL

Trường THPT Thành phố Sóc Trăng

250001 Giang Ái Ái 2.50 2.00 4.20 30.20x1 TS1-NGH325/4/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Hoa 0.515.5T T T K K K TB TB

250002 Chung Kiều Ái 3.25 2.25 2.40 32.40x2 TS1-NGH27/7/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Hoa 117.0T T T T K K K TB

250003 Sơn Thị Ngọc Ái 2.50 2.50 3.60 32.60x3 TS17/11/2002 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 18.0T T T T K K K K

250004 Trần Nguyễn Quốc An 3.50 4.00 6.00 36.004 VS1-NGH328/2/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 0.513.5T T K T TB TB TB TB

250005 Nguyễn Thanh An 3.25 8.75 4.20 49.205 VS1-NGH112/5/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 1.518.5T T T T G K K K

250006 Kiều Thảo An 2.00 5.00 4.90 39.40x6 VS1-NGH219/4/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 118.5T T T T K K G K

250007 Bùi Thị Thúy An 3.00 3.75 3.20 35.70x7 VS1-NGH226/10/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 117.0T T T T TB K K K

250008 Châu Thị Thúy An 4.75 3.50 4.40 41.40x8 TS125/8/2003 1THCS Đại TâmBạc Liêu Khmer 19.5T T T T G G G K

250009 Lý Thị Thúy An 3.25 1.75 4.00 34.00x9 TS13/1/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 19.0T T T T K G K G

250010 Lê Trường An 2.00 0.75 2.2010 VS1-NGH31/10/2002 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 0.512.5T K K K TB TB TB TB

250011 Nguyễn Trường An 1.50 3.75 2.40 28.9011 VS1-NGH324/12/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 0.514.5K T TB T TB K TB K

250012 Cổ Xuân Trường Giang 0.75 0.50 2.6012 VS1-NGH128/9/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.514.0T T T T TB TB TB TB

250013 La Thị Xuân An 2.00 2.50 1.60 25.10x13 VS1-NGH330/10/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 0.513.0T K K T TB TB TB TB

250014 Trần Duyên Anh 2.00 4.50 4.20 38.20x14 VS1-NGH101/2/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 1.518.5T T T T G K K K

250015 Lý Đức Anh 2.75 3.25 2.60 33.6015 TS127/11/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 18.0T T T T K K K K

250016 Nguyễn Hoàng Anh 1.00 2.25 3.4016 VS1-NGH130/3/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 1.517.0T T T T TB K K K

250017 Sơn Thị Hoàng Anh 1.50 3.25 3.80 32.30x17 TS19/4/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 18.0T T T T K K K K

250018 Sơn Thị Hoàng Anh 4.25 3.75 2.80 38.30x18 TS15/10/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 18.5T T T T K G K K

250019 Thái Huế Anh 4.75 1.00 4.20x19 VS1-NGH309/9/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 0.515.5T T T K K K TB TB

250020 Diệp Kiều Anh 4.75 5.00 5.20 45.70x20 TS113/12/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 20.0T T T T G G G G

250021 Trần Kỳ Anh 2.75 3.25 2.80 35.3021 TS1-NGH221/10/2003 1THCS Tôn Đức ThắngSóc Trăng Khmer 118.5T T T T G K K K

250022 Quách Trần Kỳ Anh -1.00 -1.00 -1.00x22 TS1-NGH213/9/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Hoa 118.0T T T T K K K K

250023 Hồ Lan Anh 3.50 1.50 1.80 26.80x23 VS119/8/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 14.0T T K K K TB TB TB

250024 Phạm Loan Anh 3.25 4.25 3.60 39.60x24 VS1-NGH115/4/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 1.518.5T T T T K G K K

250025 Châu Thị Mai Anh 3.25 4.50 4.20 39.70x25 TS128/8/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Hoa 19.0T T T T K K G G

250026 Lý Thị Mỹ Anh 5.25 5.50 4.20 46.70x26 TS117/7/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 20.0T T T T G G G G

250027 Sơn Thị Nguyệt Anh 1.75 4.00 4.40 32.90x27 TS1-NGH317/4/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Khmer 0.515.5T T K T K K TB TB

250028 Cao Nguyễn Nhật Anh 2.00 2.25 2.80 31.3028 TS1-NGH317/9/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Khmer 0.518.5T T T T G K K K

Phụ trách máy tínhCHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM Duyệt của Lãnh đạo Sở GDĐT

Sóc Trăng, ngày 20 tháng 6 năm 2018

Võ Minh HoàngLê Bá Huy

Những người đọc điểm và kiểm tra(Họ tên và ký)

Chủ tịch Hội đồng chấm thi xác nhận:

Bảng này có......chỗ sửa

Có......thí sinh vắng khi thi gồm các SBD sau:.................................................................................

Có......thí sinh vi phạm quy chế gồm các SBD sau:.................................................................................

Tổng = (Văn + Toán)*2 + Anh + Đ.Ut + Đ.Kk + Tổng điểm HT,RLGhi chú:

1) ................

2) ................

Sóc Trăng, ngày ….tháng 7 năm 2018

Trang 1 / 30

Số bd Họ và tên Văn Toán Anh TổngNữStt Ghi chúNgày sinh ƯTHọc sinh trườngNơi sinhDântộc KK

Điểm bài thiĐiểm

BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂMSỞ GD-ĐT TỈNH SÓC TRĂNG

HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH 10

Khóa thi ngày 16/6/2018

Phòng thi: 2

6

Hạnh kiểm

7 8 9 6

Học lực

7 8 9

TổngHT,RL

Trường THPT Thành phố Sóc Trăng

250029 Đoàn Phương Anh 1.25 2.00 3.00x1 TS1-NGH219/5/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 115.0T T T T K TB TB TB

250030 Bùi Thi Phương Anh -1.00 -1.00 -1.00x2 VS1-NGH129/9/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 1.519.5T T T T G K G G

250031 Thái Thị Phương Anh -1.00 -1.00 -1.00x3 VS1-NGH125/7/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 1.518.0T T T T K K K K

250032 Vương Quốc Anh 1.75 3.25 3.00 30.504 VS1-NGH31/11/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 0.516.0K T T K K K TB K

250033 Bùi Thái Anh 1.00 2.50 2.005 VS1-NGH111/10/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 1.513.0T T T K TB TB TB Y

250034 Trần Thúy Anh -1.00 -1.00 -1.00x6 VS125/5/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Kinh 20.0T T T T G G G G

250035 Sơn Thị Trinh Anh 1.50 2.50 3.20 27.20x7 TS1-NGH118/12/2001 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Khmer 1.513.5K T T T TB TB TB TB

250036 Ngô Nguyễn Trúc Anh -1.00 -1.00 -1.00x8 VS1-NGH128/9/2003 1THCS Lê Quý ĐônHậu Giang Kinh 1.517.0T T T T TB K K K

250037 Trần Tuấn Anh 2.25 2.25 3.00 26.009 VS19/4/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 13.0T T K K TB TB TB TB

250038 Vũ Thị Tuyết Anh 1.00 0.50 3.00x10 VS11/9/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 12.5T K K K TB TB TB TB

250039 Liêu Thị Hồng Ánh 2.50 0.50 3.00x11 TS127/5/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 17.0T T T T K K K TB

250040 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 3.25 2.00 3.80 33.30x12 TS1-NGH33/10/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 0.517.5T T T T G K K TB

250041 Huỳnh Ngọc Ẩn 1.00 1.00 3.2013 VS1-NGH114/8/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 1.515.0T T T T K TB TB TB

250042 Thạch Hoàng Bách -1.00 -1.00 -1.0014 TS1-NGH118/10/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Khmer 1.519.5T T T T G G G K

250043 Bùi Xuân Bách -1.00 -1.00 -1.0015 VS1-NGH19/10/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 1.518.0T T T T K K K K

250044 Nguyễn Chí Bảo -1.00 -1.00 -1.0016 VS1-NGH206/12/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 118.0T T T T K K K K

250045 Nguyễn Hoàng Gia Bảo 2.50 3.50 2.60 32.1017 VS1-NGH315'11'2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 0.516.0T T T T K K TB TB

250046 Lâm Hồ Gia Bảo 4.00 3.00 3.00 38.0018 VS1-NGH31/2/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 0.519.5T T T T G G G K

250047 Lý Gia Bảo 1.25 0.75 2.0019 TS110/12/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Khmer 17.5T T T T G K K TB

250048 Nguyễn Gia Bảo 1.75 1.75 2.40 24.4020 VS1-NGH39/11/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 0.513.5K T T T TB TB TB TB

250049 Thạch Gia Bảo 4.00 4.00 3.00 38.00x21 TS1-NGH115/2/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Khmer 1.516.5T T T T G K TB TB

250050 Trần Gia Bảo 3.00 4.25 2.80 38.3022 VS1-NGH218/3/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaCần Thơ Kinh 119.0T T T T G G K K

250051 Nguyễn Trần Gia Bảo -1.00 -1.00 -1.0023 VS1-NGH329/6/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 0.520.0T T T T G G G G

250052 Cao Quốc Bảo 1.25 4.25 4.4024 TS1-NGH317/7/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Hoa 0.515.0T T T T K TB TB TB

250053 Tô Thái Bảo 3.50 3.75 3.20 36.7025 TS1-NGH38/3/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpCần Thơ Hoa 0.517.5T T T T K G K TB

250054 Võ Thế Bảo -1.00 -1.00 -1.0026 VS1-NGH122/3/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.519.5T T T T G G K G

250055 Huỳnh Băng Băng 2.25 0.75 2.80x27 VS112/10/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 16.5T T T K K K K TB

250056 Trần Hồ Hải Bằng 1.50 2.50 2.40 26.4028 VS1-NGH122/7/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.513.5T K T TB TB K TB TB

Phụ trách máy tínhCHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM Duyệt của Lãnh đạo Sở GDĐT

Sóc Trăng, ngày 20 tháng 6 năm 2018

Võ Minh HoàngLê Bá Huy

Những người đọc điểm và kiểm tra(Họ tên và ký)

Chủ tịch Hội đồng chấm thi xác nhận:

Bảng này có......chỗ sửa

Có......thí sinh vắng khi thi gồm các SBD sau:.................................................................................

Có......thí sinh vi phạm quy chế gồm các SBD sau:.................................................................................

Tổng = (Văn + Toán)*2 + Anh + Đ.Ut + Đ.Kk + Tổng điểm HT,RLGhi chú:

1) ................

2) ................

Sóc Trăng, ngày ….tháng 7 năm 2018

Trang 2 / 30

Số bd Họ và tên Văn Toán Anh TổngNữStt Ghi chúNgày sinh ƯTHọc sinh trườngNơi sinhDântộc KK

Điểm bài thiĐiểm

BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂMSỞ GD-ĐT TỈNH SÓC TRĂNG

HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH 10

Khóa thi ngày 16/6/2018

Phòng thi: 3

6

Hạnh kiểm

7 8 9 6

Học lực

7 8 9

TổngHT,RL

Trường THPT Thành phố Sóc Trăng

250057 Huỳnh Văn Bằng 0.50 0.00 1.501 TS128/10/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 13.5K T T T TB TB TB TB

250058 Danh Thị Ngọc Bền 2.00 3.75 3.00 35.00x2 TS128/2/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 19.5T T T T G G G K

250059 Lý Ngọc Bích 0.50 0.25 3.20x3 VS1-NGH114/3/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 1.516.0T K T T G K TB TB

250060 Ngô Ngọc Bích 4.75 3.75 3.60 39.10x4 VS1-NGH330/11/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 0.517.0T T T T TB K K K

250061 Thạch Thị Ngọc Bích 2.00 1.75 4.20 30.70x5 TS1-NGH217/11/2003 1THCS Tôn Đức ThắngSóc Trăng Khmer 117.0T T T T K K K TB

250062 Triệu Thị Ngọc Bích 1.50 0.00 2.20x6 TS118/3/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Khmer 14.0T T T T TB TB TB TB

250063 Thạch Phước Bình 2.75 3.25 3.20 31.207 TS1-NGH22/11/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Khmer 114.0K K T T K TB TB TB

250064 Trần Quốc Bình 3.00 3.50 3.20 35.208 VS1-NGH112/8/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 1.516.5K T T T K TB K K

250065 Lâm Thanh Bình 3.50 4.25 3.00 35.009 TS1-NGH202/5/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Khmer 114.5K T T T K TB TB TB

250066 Lâm Thanh Bình 1.50 0.50 2.4010 TS18/4/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 15.0T T T T TB K TB TB

250067 Trần Sầm Bộ 3.00 1.50 3.00 27.0011 TS1-NGH117/1/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Khmer 1.512.5T T K T TB TB TB Y

250068 Diệp Hoàng Bửu 3.25 1.75 2.40 31.4012 TS14/6/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 18.0T T T T G G K TB

250069 Huỳnh Tấn Bửu 1.75 1.50 3.40 25.9013 TS1-NGH227/08/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Hoa 114.0T T T T TB TB TB TB

250070 Triệu Minh Cảnh 3.75 4.00 3.20 38.2014 TS126/11/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 18.5T T T T K K G K

250071 Lâm Thị Hồng Cẩm 2.75 1.00 3.60x15 TS1-NGH33/9/2002 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Khmer 0.517.0T T T K G K K TB

250072 Nguyễn Văn Chẳn 2.75 1.75 3.20 27.2016 VS1-NGH329/4/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 0.513.5T K K K K TB TB TB

250073 Hồ Hồng Châu 3.50 1.75 4.20 30.70x17 TS1-NGH131/1/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.513.5T T K T TB TB TB TB

250074 Lưu Minh Chiến 1.75 1.50 4.00 27.0018 TS118/10/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Hoa 15.5T K T T K TB K TB

250075 Ngô Văn Có 3.00 3.50 2.80 34.8019 TS116/12/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 18.0T T T T K K K K

250076 Trịnh Lâm Cơ -1.00 -1.00 -1.0020 TS1-NGH110/4/20036 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Hoa 1.518.0T T T T K K K K

250077 Trần Văn Cương 1.75 4.00 3.40 33.4021 VS1-NGH228/9/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtHưng Yên Kinh 116.5K T T T TB K K K

250078 Lâm Cao Cường 5.50 4.25 5.00 45.0022 VS1-NGH228/11/2002 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 118.5T T T T K G K K

250079 Trần Chí Cường -1.00 -1.00 -1.0023 VS1-NGH114/11/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 1.519.5T T T T G K G G

250080 Lữ Huy Cường 4.00 4.50 2.80 39.3024 VS1-NGH15/3/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 1.517.0T T T T TB K K K

250081 Nguyễn Minh Cường 3.25 3.75 5.00 36.0025 VS1-NGH213/6/2003 1THCS Dương Kỳ Hiệp (LP)Cần Thơ Kinh 115.0K K K K K K TB K

250082 Hoàng Nhật Cường -1.00 -1.00 -1.0026 TS1-NGH111/10/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 1.515.0T T T T K TB TB TB

250083 Kim Dân 2.50 0.25 2.4027 TS103/8/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 14.0T T T T TB TB TB TB

250084 Nguyễn Gia Di 2.25 0.50 3.60x28 VS130/12/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 16.5T K T T K K K TB

Phụ trách máy tínhCHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM Duyệt của Lãnh đạo Sở GDĐT

Sóc Trăng, ngày 20 tháng 6 năm 2018

Võ Minh HoàngLê Bá Huy

Những người đọc điểm và kiểm tra(Họ tên và ký)

Chủ tịch Hội đồng chấm thi xác nhận:

Bảng này có......chỗ sửa

Có......thí sinh vắng khi thi gồm các SBD sau:.................................................................................

Có......thí sinh vi phạm quy chế gồm các SBD sau:.................................................................................

Tổng = (Văn + Toán)*2 + Anh + Đ.Ut + Đ.Kk + Tổng điểm HT,RLGhi chú:

1) ................

2) ................

Sóc Trăng, ngày ….tháng 7 năm 2018

Trang 3 / 30

Số bd Họ và tên Văn Toán Anh TổngNữStt Ghi chúNgày sinh ƯTHọc sinh trườngNơi sinhDântộc KK

Điểm bài thiĐiểm

BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂMSỞ GD-ĐT TỈNH SÓC TRĂNG

HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH 10

Khóa thi ngày 16/6/2018

Phòng thi: 4

6

Hạnh kiểm

7 8 9 6

Học lực

7 8 9

TổngHT,RL

Trường THPT Thành phố Sóc Trăng

250085 Lý Thị Hồng Diễm 1.75 2.25 4.20 30.20x1 TS1-NGH15/3/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Hoa 1.515.5T T T K K K TB TB

250086 Kim Thị Xuân Diệm 2.25 5.00 5.20 41.70x2 TS1-NGH227/7/2003 1THCS Tôn Đức ThắngSóc Trăng Khmer 120.0T T T T G G G G

250087 Liêu Thị Bích Du 1.75 0.50 3.80x3 TS112/3/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 17.0T T T T K K K TB

250088 Thạch Thị Cẩm Dung 0.75 3.50 3.80x4 TS1-NGH227/6/2003 1THCS Tôn Đức ThắngSóc Trăng Khmer 118.5T T T T G K K K

250089 Trần Võ Hoàng Dung 1.50 2.75 3.60 32.60x5 VS1-NGH16/9/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 1.518.0T T T T K K K K

250090 Trần Thị Mỹ Dung -1.00 -1.00 -1.00x6 TS126/3/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 18.0T T T T K K K K

250091 Danh Thị Ngọc Dung 1.00 0.50 3.20x7 TS114/8/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 16.0T T T T K K TB TB

250092 Trần Thị Ngọc Dung 4.75 3.50 4.20 41.70x8 TS127/4/2003 1THCS Tham ĐônSóc Trăng Kinh 20.0T T T T G G G G

250093 Hồ Trang Thùy Dung 3.75 1.75 3.60 32.10x9 TS1-NGH124/1/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Khmer 1.515.0T T T T K TB TB TB

250094 Trần Nguyễn Yến Dung 2.00 0.50 2.40x10 VS124/11/2003 1Thực Hành Sư PhạmSóc Trăng Kinh 12.5T K K K TB TB TB TB

250095 Chiêm Dũng -1.00 -1.00 -1.0011 TS1-NGH215/11/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 116.0T T T T K K TB TB

250096 Đặng Liên Dũng 2.50 3.00 4.40 34.4012 TS1-NGH210/10/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Hoa 117.0T T T T K K K TB

250097 Nguyễn Đức Duy -1.00 -1.00 -1.0013 VS11/9/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpĐồng Tháp Kinh 16.0T T T T K K TB TB

250098 Nguyễn Hải Duy 1.50 1.75 5.80 29.8014 VS1-NGH113/3/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 1.515.0T K T K K TB K TB

250099 Huỳnh Thị Khánh Duy 1.50 2.75 3.20 29.70x15 TS1-NGH32/9/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Khmer 0.516.5T T T K K K K TB

250100 Diệp Thị Kim Duy 1.50 2.75 3.60 33.60x16 TS1-NGH13/1/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Hoa 1.519.0T T T T G G K K

250101 Mai Nhựt Duy 5.50 4.75 3.20 45.2017 TS1-NGH121/09/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Khmer 1.519.0T T T T G G K K

250102 Nguyễn Điền Phương Duy 3.00 4.50 3.20 33.7018 VS1-NGH223/7/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 113.5T K T T TB TB TB TB

250103 Tạ Phương Duy 2.75 4.25 4.40 36.9019 VS1-NGH120/9/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.516.0T T T T K TB K TB

250104 Diệp Quốc Duy 2.00 2.00 3.20 29.7020 VS126/6/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Kinh 17.5T K T T K K K K

250105 Nguyễn Thảo Duy 2.75 3.00 3.00 33.00x21 VS1-NGH115/9/2002 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.516.0T T T T K K TB TB

250106 Nguyễn Hoàng Trọng Duy 2.25 2.75 3.20 29.7022 VS1-NGH310/5/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 0.515.0T T T T K TB TB TB

250107 Thạch Tuấn Duy 3.50 2.00 3.00 29.5023 TS1-NGH329/6/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Khmer 0.514.0T T T T TB TB TB TB

250108 Võ Tuấn Duy 1.00 0.50 1.6024 VS1-NGH118/10/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.512.5K K K T TB TB TB TB

250109 Thạch Bình Uyên Duy 2.75 2.75 3.20 34.70x25 TS1-NGH129/10/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Khmer 1.518.0T T T T K K K K

250110 Lục Văn Duy 3.00 0.25 1.6026 VS113/11/2002 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 13.5T K T T TB TB TB TB

250111 Trịnh Thị Kiều Duyên 2.25 0.00 3.00x27 TS1-NGH127/10/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Hoa 1.514.0T T T T TB TB TB TB

250112 Ngụy Kim Duyên 2.00 3.50 6.00 32.00x28 VS1-NGH310/9/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 0.513.5K T T T TB TB TB TB

Phụ trách máy tínhCHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM Duyệt của Lãnh đạo Sở GDĐT

Sóc Trăng, ngày 20 tháng 6 năm 2018

Võ Minh HoàngLê Bá Huy

Những người đọc điểm và kiểm tra(Họ tên và ký)

Chủ tịch Hội đồng chấm thi xác nhận:

Bảng này có......chỗ sửa

Có......thí sinh vắng khi thi gồm các SBD sau:.................................................................................

Có......thí sinh vi phạm quy chế gồm các SBD sau:.................................................................................

Tổng = (Văn + Toán)*2 + Anh + Đ.Ut + Đ.Kk + Tổng điểm HT,RLGhi chú:

1) ................

2) ................

Sóc Trăng, ngày ….tháng 7 năm 2018

Trang 4 / 30

Số bd Họ và tên Văn Toán Anh TổngNữStt Ghi chúNgày sinh ƯTHọc sinh trườngNơi sinhDântộc KK

Điểm bài thiĐiểm

BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂMSỞ GD-ĐT TỈNH SÓC TRĂNG

HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH 10

Khóa thi ngày 16/6/2018

Phòng thi: 5

6

Hạnh kiểm

7 8 9 6

Học lực

7 8 9

TổngHT,RL

Trường THPT Thành phố Sóc Trăng

250113 Nguyễn Thị Kim Duyên 1.50 2.25 3.60 27.10x1 VS1-NGH331/12/2002 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 0.514.5K T T T TB TB K TB

250114 Trần Diễm Mỹ Duyên 1.25 1.50 2.20x2 VS1-NGH210/10/2002 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 114.0T T T T TB TB TB TB

250115 Phạm Thùy Dương 1.50 3.25 3.80 33.30x3 VS1-NGH229/4/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 118.0T T T T K K K K

250116 Trịnh Thị Triệu Dy 1.75 2.50 2.80 30.30x4 TS15/11/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 18.0T T T T K K K K

250117 Trần Thị Trang Đài 1.75 3.25 3.40 30.90x5 VS1-NGH114/8/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.515.0T T T T TB TB TB K

250118 Thạch Hồng Đan 1.50 0.00 1.606 TS123/4/2003 1THCS An hiệpSóc Trăng Khmer 14.5K T K K TB TB K K

250119 Trịnh Anh Đạt -1.00 -1.00 -1.007 TS1-NGH13/4/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Hoa 1.518.0T T T T K K K K

250120 Sơn Bình Đạt 1.50 1.25 2.408 TS14/5/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Khmer 15.0T T T T K TB TB TB

250121 Nguyễn Gia Đạt 1.25 0.25 2.809 VS1-NGH126/02/2002 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.513.5T K T TB TB K TB TB

250122 Quách Võ Gia Đạt 1.75 3.75 3.40 31.4010 VS1-NGH226/6/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 115.0T T T T TB K TB TB

250123 Bùi Hữu Đạt 1.00 2.75 3.2011 VS1-NGH118/9/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 1.514.5T T K T K TB TB TB

250124 Trịnh Hữu Đạt 2.75 3.75 3.80 34.3012 TS1-NGH27/7/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Hoa 115.5T T T K TB K K TB

250125 Tiêu Minh Đạt 3.75 2.25 4.80 34.8013 VS1-NGH119/4/2002 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 1.515.5K T T T K TB TB K

250126 Đỗ Thạch Phát Đạt 1.25 2.00 2.4014 VS1-NGH330/11/2002 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 0.513.0T K T K TB TB TB TB

250127 Khưu Phương Đạt 2.50 2.50 2.60 31.6015 TS1-NGH227/12/2002 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Khmer 117.0T K T K K K K K

250128 Trịnh Quốc Đạt 2.50 3.25 4.40 29.4016 VS1-NGH213/3/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 111.5K K K K TB TB TB Y

250129 Nguyễn Tấn Đạt 2.00 0.75 3.0017 VS18/11/2002 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 12.0K K K K TB TB TB TB

250130 Phạm Tấn Đạt 2.25 1.00 3.8018 VS1-NGH119/3/2003 1THCS Lê Hồng PhongCần Thơ Kinh 1.513.5T T K TB K TB TB TB

250131 Võ Tấn Đạt 1.00 5.25 4.6019 VS1-NGH316/10/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 0.514.0T T T T TB TB TB TB

250132 Nguyễn Thành Đạt 2.25 4.00 4.00 37.5020 VS1-NGH127/8/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.518.5T T T T G K K K

250133 Tô Thành Đạt 0.25 0.00 2.2021 TS15/12/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 13.0T T K K TB TB TB TB

250134 Trương Thành Đạt 1.00 1.75 1.6022 TS1-NGH24/5/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Hoa 113.5K T T T TB TB TB TB

250135 Nguyễn Tiến Đạt 3.25 3.00 2.20 27.7023 VS11/7/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 12.0T TB K K TB TB TB TB

250136 Danh Hải Đăng 1.50 1.50 2.20 21.7024 TS112/7/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Khmer 12.5K T K K TB TB TB TB

250137 Đặng Khánh Đăng 3.00 2.75 3.00 34.5025 VS1-NGH29/2/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 118.0T T T T K K K K

250138 Trần Ngọc Đầy 3.75 4.50 6.60 43.60x26 VS1-NGH19/3/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.518.0T T T T K K K K

250139 Chung Hoàng Đệ 2.25 3.25 2.80 32.3027 VS1-NGH212/2/2002 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 116.5T T T K K K K TB

250140 Trầm Thanh Điền 3.00 1.50 2.80 30.8028 TS15/2/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 18.0T T T T K K K K

Phụ trách máy tínhCHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM Duyệt của Lãnh đạo Sở GDĐT

Sóc Trăng, ngày 20 tháng 6 năm 2018

Võ Minh HoàngLê Bá Huy

Những người đọc điểm và kiểm tra(Họ tên và ký)

Chủ tịch Hội đồng chấm thi xác nhận:

Bảng này có......chỗ sửa

Có......thí sinh vắng khi thi gồm các SBD sau:.................................................................................

Có......thí sinh vi phạm quy chế gồm các SBD sau:.................................................................................

Tổng = (Văn + Toán)*2 + Anh + Đ.Ut + Đ.Kk + Tổng điểm HT,RLGhi chú:

1) ................

2) ................

Sóc Trăng, ngày ….tháng 7 năm 2018

Trang 5 / 30

Số bd Họ và tên Văn Toán Anh TổngNữStt Ghi chúNgày sinh ƯTHọc sinh trườngNơi sinhDântộc KK

Điểm bài thiĐiểm

BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂMSỞ GD-ĐT TỈNH SÓC TRĂNG

HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH 10

Khóa thi ngày 16/6/2018

Phòng thi: 6

6

Hạnh kiểm

7 8 9 6

Học lực

7 8 9

TổngHT,RL

Trường THPT Thành phố Sóc Trăng

250141 Phan Văn Điền 1.00 0.75 2.601 VS1-NGH217/9/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtHậu Giang Kinh 114.0K T K T K TB TB TB

250142 Lý Trung Đình 1.00 2.25 3.202 TS114/11/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 18.0T T T T K K K K

250143 Triệu Bình Định 0.75 0.25 2.403 TS1-NGH311/6/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 0.513.0T T K K TB TB TB TB

250144 Liêu Anh Đô 1.50 0.25 2.404 TS1-NGH321/2/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Khmer 0.513.5T T T K TB TB TB TB

250145 Ngô Văn Đô 3.00 2.50 2.80 31.805 TS1-NGH26/5/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Khmer 116.0T T T T K K TB TB

250146 Trần Hải Thiên Đức 1.75 3.00 2.80 28.306 VS1-NGH24/12/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 114.0T T T T TB TB TB TB

250147 Lâm Khánh Giai -1.00 -1.00 -1.007 TS1-NGH125/8/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Hoa 1.520.0T T T T G G G G

250148 Liêu Trần Trường Giang 1.00 0.25 1.608 TS109/08/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 14.0T T T T TB TB TB TB

250149 Nguyễn Thị Huỳnh Giao 1.75 0.00 2.60x9 VS1-NGH36/8/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 0.517.0T T T T K K K TB

250150 Võ Nguyên Giáp -1.00 -1.00 -1.0010 VS115/11/2003 1THCS Thị Trấn Cù Lao DungSóc Trăng Kinh 20.0T T T T G G G G

250151 Lê Thị Thanh Giàu 2.00 2.25 3.60 28.60x11 VS1-NGH36/3/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 0.515.0T T T T K TB TB TB

250152 Lê Trần Ngọc Hà 1.50 0.00 3.80x12 VS1-NGH329/11/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpCần Thơ Kinh 0.514.5T T T K K TB TB TB

250153 Hình Quang Hà 1.50 0.00 3.6013 VS1-NGH313/1/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 0.512.5T K K K TB TB TB TB

250154 Trịnh Minh Hải 3.00 1.00 3.4014 VS1-NGH327/11/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 0.516.0T T T T K K TB TB

250155 Lâm Ngọc Hải 1.50 2.25 2.60 26.1015 TS12/9/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 15.0T K T K K K TB TB

250156 Dương Thị Hồng Hạnh 2.25 2.25 2.80 31.30x16 VS1-NGH13/12/2003 1TH và THCS Dục AnhSóc Trăng Kinh 1.517.0T T T T K K K TB

250157 Ngô Kim Hạnh -1.00 -1.00 -1.00x17 VS1-NGH222/7/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 119.5T T T T G G G K

250158 Thạch Thị Mỹ Hạnh 1.50 2.25 2.80 27.80x18 TS1-NGH220/2/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaBạc Liêu Khmer 115.5K T T T K TB K TB

250159 Đặng Trí Hào 0.25 0.25 2.4019 TS1-NGH121/10/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Hoa 1.513.5T T K T TB TB TB TB

250160 Trần Minh Hào 0.75 0.00 2.2020 TS14/8/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 13.0T K T K TB TB TB TB

250161 Tăng Nhật Hào 1.75 0.00 3.2021 TS110/3/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 12.0K K K K TB TB TB TB

250162 Lý Nhựt Hào 0.75 0.00 2.0022 TS127/2/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 15.0T T T T K TB TB TB

250163 Lưu Quốc Hào 3.00 4.25 3.20 34.7023 TS1-NGH220/1/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Hoa 115.0T T T T TB TB TB K

250164 Mã Tấn Hào 1.25 2.75 4.0024 VS1-NGH210/4/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 116.0T T T T K TB TB K

250165 Lý Triệu Hào 1.75 2.00 3.60 28.1025 VS1-NGH215/11/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 115.0T T T T K TB TB TB

250166 Lâm Vũ Hào 1.00 0.50 2.4026 TS1-NGH311/12/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Khmer 0.513.0T K T K TB TB TB TB

250167 Nguyễn Tuấn Hảo 3.25 4.00 3.60 38.1027 VS1-NGH37/1/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 0.518.5T T T T G K K K

250168 Đoàn Thị Mỹ Hằng 2.75 5.25 5.20 43.70x28 VS1-NGH128/2/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 1.520.0T T T T G G G G

Phụ trách máy tínhCHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM Duyệt của Lãnh đạo Sở GDĐT

Sóc Trăng, ngày 20 tháng 6 năm 2018

Võ Minh HoàngLê Bá Huy

Những người đọc điểm và kiểm tra(Họ tên và ký)

Chủ tịch Hội đồng chấm thi xác nhận:

Bảng này có......chỗ sửa

Có......thí sinh vắng khi thi gồm các SBD sau:.................................................................................

Có......thí sinh vi phạm quy chế gồm các SBD sau:.................................................................................

Tổng = (Văn + Toán)*2 + Anh + Đ.Ut + Đ.Kk + Tổng điểm HT,RLGhi chú:

1) ................

2) ................

Sóc Trăng, ngày ….tháng 7 năm 2018

Trang 6 / 30

Số bd Họ và tên Văn Toán Anh TổngNữStt Ghi chúNgày sinh ƯTHọc sinh trườngNơi sinhDântộc KK

Điểm bài thiĐiểm

BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂMSỞ GD-ĐT TỈNH SÓC TRĂNG

HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH 10

Khóa thi ngày 16/6/2018

Phòng thi: 7

6

Hạnh kiểm

7 8 9 6

Học lực

7 8 9

TổngHT,RL

Trường THPT Thành phố Sóc Trăng

250169 Đặng Phan Nhật Hằng 2.00 4.25 6.00 38.50x1 VS1-NGH23/11/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaCần Thơ Kinh 118.0T T T T K K K K

250170 Nguyễn Thị Thanh Hằng -1.00 -1.00 -1.00x2 VS1-NGH324/2/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 0.518.5T T T T G K K K

250171 Lê Bảo Hân 4.50 5.50 4.60 45.10x3 VS1-NGH12/3/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.518.0T T T T K K K K

250172 Huỳnh Ngọc Bảo Hân -1.00 -1.00 -1.00x4 VS114/5/2003 1THCS Viên AnSóc Trăng Kinh 16.0TB T T T TB K K K

250173 Đặng Gia Hân 1.50 1.25 3.80x5 VS1-NGH34/11/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtHồ Chí Minh Kinh 0.515.5T T K T K K TB TB

250174 Phạm Lê Gia Hân -1.00 -1.00 -1.00x6 VS1-NGH116/4/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 1.518.0T T T T G G K TB

250175 Lý Gia Hân 1.75 0.75 2.20x7 TS16/12/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 18.0T T T T K K K K

250176 Dương Hoàng Hân 1.50 0.50 3.608 TS1-NGH35/11/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Khmer 0.514.0T T T T TB TB TB TB

250177 Dương Ngọc Hân 1.25 2.75 4.00x9 VS1-NGH211/11/2002 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 117.0T T K T G K TB K

250178 Huỳnh Ngọc Hân -1.00 -1.00 -1.00x10 VS1-NGH110/11/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpĐồng Tháp Kinh 1.520.0T T T T G G G G

250179 Huỳnh Ngọc Hân 1.75 0.00 3.20x11 VS1-NGH35/9/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 0.512.5K K K T TB TB TB TB

250180 Lê Ngọc Hân 1.00 5.50 3.60x12 VS1-NGH13/9/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.519.0T T T T G K G K

250181 Thạch Ngọc Hân 4.00 3.25 2.40 37.90x13 TS1-NGH28/2/2003 1THCS Tôn Đức ThắngSóc Trăng Khmer 119.0T T T T G G K K

250182 Danh Thị Ngọc Hân 1.25 2.50 3.20x14 TS116/1/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 18.5T T T T K K G K

250183 Liêng Thị Ngọc Hân 2.50 1.25 2.80x15 VS1-NGH114/6/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 1.517.0T T T K G K K TB

250184 Nguyễn Thị Ngọc Hân 1.00 0.75 3.60x16 VS1-NGH120/9/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.513.5T K T T TB TB TB TB

250185 Nguyễn Công Hậu 3.50 1.75 3.00 29.5017 VS1-NGH207/06/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 114.0K K T T K TB TB TB

250186 Nguyễn Trương Phúc Hậu -1.00 -1.00 -1.0018 VS1-NGH226/6/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 119.5T T T T G G G K

250187 Phan Phước Hậu 3.00 2.50 6.20 34.2019 VS1-NGH14/10/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.514.5K T T T TB TB K TB

250188 Phan Văn Hậu 1.00 0.50 2.2020 VS1-NGH230/4/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 116.5T T K T K K K TB

250189 Ca Kim Hiền 4.00 3.00 3.20 35.20x21 VS1-NGH18/9/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 1.515.5T T T K K TB K TB

250190 Lưu Thị Minh Hiền 2.50 2.00 2.60 28.60x22 TS113/3/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 16.0T T T T K TB K TB

250191 Liêu Ngọc Hiền 2.75 3.00 2.80 31.80x23 TS1-NGH28/4/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Khmer 115.5T T K T TB TB K K

250192 Nguyễn Ngọc Hiền 2.50 3.00 2.40 31.90x24 VS1-NGH112/12/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 1.516.0T T T T K K TB TB

250193 Lâm Thị Thanh Hiền 5.75 5.00 4.40 45.90x25 TS1-NGH26/7/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Hoa 118.0T T T T K K K K

250194 Ngô Thị Thanh Hiền 1.50 1.00 2.20x26 TS111/3/2003 1THCS Tôn Đức ThắngSóc Trăng Khmer 16.0T T T T K K TB TB

250195 Tè Văn Hiền 1.50 2.75 2.20 25.7027 TS1-NGH328/12/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Khmer 0.513.5T K T T TB TB TB TB

250196 Khâu Ngọc Hiển -1.00 -1.00 -1.0028 TS122/1/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 20.0T T T T G G G G

Phụ trách máy tínhCHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM Duyệt của Lãnh đạo Sở GDĐT

Sóc Trăng, ngày 20 tháng 6 năm 2018

Võ Minh HoàngLê Bá Huy

Những người đọc điểm và kiểm tra(Họ tên và ký)

Chủ tịch Hội đồng chấm thi xác nhận:

Bảng này có......chỗ sửa

Có......thí sinh vắng khi thi gồm các SBD sau:.................................................................................

Có......thí sinh vi phạm quy chế gồm các SBD sau:.................................................................................

Tổng = (Văn + Toán)*2 + Anh + Đ.Ut + Đ.Kk + Tổng điểm HT,RLGhi chú:

1) ................

2) ................

Sóc Trăng, ngày ….tháng 7 năm 2018

Trang 7 / 30

Số bd Họ và tên Văn Toán Anh TổngNữStt Ghi chúNgày sinh ƯTHọc sinh trườngNơi sinhDântộc KK

Điểm bài thiĐiểm

BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂMSỞ GD-ĐT TỈNH SÓC TRĂNG

HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH 10

Khóa thi ngày 16/6/2018

Phòng thi: 8

6

Hạnh kiểm

7 8 9 6

Học lực

7 8 9

TổngHT,RL

Trường THPT Thành phố Sóc Trăng

250197 Lê Nguyễn Hiển 0.75 0.25 4.001 VS1-NGH32/8/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 0.512.0T K K K TB TB TB Y

250198 Nguyễn Trí Hiển 2.75 3.00 2.60 32.102 VS123/8/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 17.0T T T T K K K TB

250199 Dương Quốc Hiệp 3.00 2.75 4.60 31.103 TS1-NGH326/11/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Hoa 0.513.5K T T T TB TB TB TB

250200 Lưu Thành Hiệp -1.00 -1.00 -1.004 TS1-NGH129/3/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Hoa 1.519.0T T T T G G K K

250201 Ngô Ngọc Hiếu 2.00 0.25 2.405 TS1-NGH31/5/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Khmer 0.512.0K K K K TB TB TB TB

250202 Lâm Trọng Hiếu -1.00 -1.00 -1.006 VS1-NGH11/11/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 1.519.0T T T T K K G G

250203 Huỳnh Trung Hiếu 3.00 2.25 2.00 30.007 VS1-NGH330/08/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 0.516.0T T T T K K TB TB

250204 Nguyễn Trung Hiếu 2.50 3.25 2.60 31.608 VS1-NGH314/8/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 0.516.0T T T T K K TB TB

250205 Thạch Trung Hiếu 1.75 0.75 1.609 TS1-NGH38/11/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Khmer 0.512.0K K K K TB TB TB TB

250206 Trần Trung Hiếu 2.00 0.50 3.2010 VS112/12/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 12.5K K T K TB TB TB TB

250207 Đoàn Văn Hiếu 2.25 4.25 3.00 34.5011 VS1-NGH227/9/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 116.5T T K T TB K K K

250208 Huỳnh Văn Hiếu 2.25 4.50 3.80 38.8012 TS1-NGH22/1/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Khmer 119.5T T T T G G G K

250209 Lý Thị Kiều Hoa 2.75 2.00 4.20 32.70x13 TS117/6/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 18.0T T T T K K K K

250210 Trần Thị Mỹ Hoa 4.25 4.00 2.40 38.40x14 TS129/10/2003 1THCS Tham ĐônSóc Trăng Khmer 18.5T T T T K G K K

250211 Hồ Đào Ngọc Hoa 4.00 3.25 2.00 34.00x15 VS1-NGH119/6/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 1.515.0T T T T K TB TB TB

250212 Lâm Thị Ngọc Hoa 2.25 0.50 3.60x16 TS1-NGH225/5/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Khmer 118.0T T T T K K K K

250213 Triệu Thị Ngọc Hoa 3.25 3.25 3.00 35.00x17 TS113/4/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 18.0T T T T K K K K

250214 Võ Ngọc Quỳnh Hoa -1.00 -1.00 -1.00x18 VS1-NGH125/3/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 1.518.5T T T T K K K G

250215 Dương Khánh Hòa 4.75 3.25 2.80 37.3019 VS1-NGH119/8/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 1.516.0T T T T K K TB TB

250216 Nguyễn Minh Hòa 4.00 5.00 3.40 40.9020 VS1-NGH14/3/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.517.0T T T T TB K K K

250217 Lâm Thái Hòa -1.00 -1.00 -1.0021 TS129/3/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 20.0T T T T G G G G

250218 Đặng Dư Hoài 3.00 4.00 3.20 36.7022 TS1-NGH16/10/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 1.517.0T T T T K TB K K

250219 Dư Ngọc Hoài 3.50 2.50 3.20 33.2023 VS12/9/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Kinh 17.0T T T T K TB K K

250220 Trần Chánh Hoàng 2.50 0.25 3.2024 VS1-NGH112/10/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.515.5T T K T TB K TB K

250221 Sơn Minh Hoàng 3.00 1.00 2.8025 TS1-NGH127/10/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Khmer 1.514.0T T T T TB TB TB TB

250222 Nguyễn Tấn Hoàng 2.75 4.50 3.20 37.7026 VS1-NGH218/6/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 118.0T T T T K K K K

250223 Trần Nguyễn Tấn Hoàng 2.25 2.25 2.80 31.3027 VS1-NGH225/4/2002 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 117.5T T T T G K K TB

250224 Lê Thanh Hoàng 2.50 4.50 3.60 32.6028 VS1-NGH331/12/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 0.513.5K T T T TB TB TB TB

Phụ trách máy tínhCHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM Duyệt của Lãnh đạo Sở GDĐT

Sóc Trăng, ngày 20 tháng 6 năm 2018

Võ Minh HoàngLê Bá Huy

Những người đọc điểm và kiểm tra(Họ tên và ký)

Chủ tịch Hội đồng chấm thi xác nhận:

Bảng này có......chỗ sửa

Có......thí sinh vắng khi thi gồm các SBD sau:.................................................................................

Có......thí sinh vi phạm quy chế gồm các SBD sau:.................................................................................

Tổng = (Văn + Toán)*2 + Anh + Đ.Ut + Đ.Kk + Tổng điểm HT,RLGhi chú:

1) ................

2) ................

Sóc Trăng, ngày ….tháng 7 năm 2018

Trang 8 / 30

Số bd Họ và tên Văn Toán Anh TổngNữStt Ghi chúNgày sinh ƯTHọc sinh trườngNơi sinhDântộc KK

Điểm bài thiĐiểm

BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂMSỞ GD-ĐT TỈNH SÓC TRĂNG

HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH 10

Khóa thi ngày 16/6/2018

Phòng thi: 9

6

Hạnh kiểm

7 8 9 6

Học lực

7 8 9

TổngHT,RL

Trường THPT Thành phố Sóc Trăng

250225 Trần Thế Hoàng 3.25 5.75 5.60 39.101 VS1-NGH31/7/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 0.514.0T T T T TB TB TB TB

250226 Lý Thị Hoàng 1.50 0.50 2.00x2 VS1-NGH311/10/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 0.512.5K K K T TB TB TB TB

250227 Trịnh Thông Hoàng 1.50 3.25 4.20 29.703 TS1-NGH222/10/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Hoa 114.0T T T T TB TB TB TB

250228 Trần Văn Hoàng 3.25 4.50 3.80 34.804 TS1-NGH222/11/2002 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Hoa 113.5K T T T TB TB TB TB

250229 Dương Việt Hoàng 1.50 2.25 3.60 25.605 VS1-NGH119/5/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.512.0T K K TB TB TB TB TB

250230 Sơn Trương Phượng Hồng 1.50 2.75 2.80 27.80x6 TS1-NGH14/8/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Khmer 1.514.0T K K T K TB TB TB

250231 Nguyễn Thị Hồng 2.75 1.50 2.60 26.10x7 TS123/4/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 14.0T T T T TB TB TB TB

250232 Thái Thị Thu Hồng 2.00 2.25 3.20 30.70x8 TS1-NGH225/12/2002 1THCS Tôn Đức ThắngSóc Trăng Khmer 117.0T T T T K K K TB

250233 Trang Thị Ngọc Hớn 1.75 1.75 2.60 28.10x9 VS1-NGH31/9/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 0.517.0T T T T K K K TB

250234 Trần Kim Huê 3.00 1.25 2.40x10 TS1-NGH211/11/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Hoa 114.0T T T T TB TB TB TB

250235 Thạch Thị Kim Huệ 1.00 2.00 2.20x11 TS1-NGH213/10/2003 1THCS Tôn Đức ThắngSóc Trăng Khmer 117.0T T T T K TB K K

250236 Lâm Hùng 2.00 3.50 3.40 30.4012 TS117/11/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Hoa 15.0T T T T K TB TB TB

250237 Trần Thế Hùng 1.50 4.25 3.20 33.7013 TS125/11/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 18.0T T T T K K K K

250238 Huỳnh Anh Huy -1.00 -1.00 -1.0014 VS1-NGH219/12/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 117.0T T T T TB K K K

250239 Trần Anh Huy 0.75 1.25 1.8015 TS1-NGH317/10/2001 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 0.511.5K K K T TB TB TB Y

250240 Cao Đình Huy 1.00 5.00 4.0016 VS1-NGH122/4/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.516.0T T T T TB TB K K

250241 Dương Hoàng Huy 3.00 7.00 3.00 43.0017 TS1-NGH224/6/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Khmer 118.0T T T T K K K K

250242 Huỳnh Hoàng Huy 1.00 0.50 2.6018 VS1-NGH327/9/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 0.512.5T K T K TB TB TB Y

250243 Lê Hoàng Huy 2.00 2.50 2.40 25.4019 VS1-NGH314/1/2002 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 0.512.5K T TB T TB TB TB TB

250244 Lâm Minh Huy 3.25 4.75 4.00 39.0020 TS11/10/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 18.0T T T T K K K K

250245 Tìa Minh Huy 4.50 4.25 4.00 41.0021 TS1-NGH328/6/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Khmer 0.518.0T T T T K K K K

250246 Châu Võ Minh Huy 2.25 1.75 3.80 25.8022 VS1-NGH310/08/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaHồ Chí Minh Kinh 0.512.5K K K T TB TB TB TB

250247 Huỳnh Nhựt Huy 1.50 1.50 7.40 28.9023 VS1-NGH312/12/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 0.514.0T T T T TB TB TB TB

250248 Lâm Quang Huy -1.00 -1.00 -1.0024 TS127/2/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 19.0T T T T K K G G

250249 Thạch Quang Huy 2.00 0.50 2.2025 TS127/05/2003 1THCS Tôn Đức ThắngSóc Trăng Khmer 14.5T T K T K TB TB TB

250250 Bùi Quốc Huy 2.25 4.75 3.20 36.7026 TS1-NGH39/8/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 0.518.0T T T T K K K K

250251 Lý Quốc Huy -1.00 -1.00 -1.0027 VS1-NGH112/9/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 1.517.0K K T T K K K K

250252 Nguyễn Quốc Huy 1.25 4.00 3.8028 VS1-NGH325/3/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 0.517.0T T T T K K K TB

Phụ trách máy tínhCHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM Duyệt của Lãnh đạo Sở GDĐT

Sóc Trăng, ngày 20 tháng 6 năm 2018

Võ Minh HoàngLê Bá Huy

Những người đọc điểm và kiểm tra(Họ tên và ký)

Chủ tịch Hội đồng chấm thi xác nhận:

Bảng này có......chỗ sửa

Có......thí sinh vắng khi thi gồm các SBD sau:.................................................................................

Có......thí sinh vi phạm quy chế gồm các SBD sau:.................................................................................

Tổng = (Văn + Toán)*2 + Anh + Đ.Ut + Đ.Kk + Tổng điểm HT,RLGhi chú:

1) ................

2) ................

Sóc Trăng, ngày ….tháng 7 năm 2018

Trang 9 / 30

Số bd Họ và tên Văn Toán Anh TổngNữStt Ghi chúNgày sinh ƯTHọc sinh trườngNơi sinhDântộc KK

Điểm bài thiĐiểm

BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂMSỞ GD-ĐT TỈNH SÓC TRĂNG

HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH 10

Khóa thi ngày 16/6/2018

Phòng thi: 10

6

Hạnh kiểm

7 8 9 6

Học lực

7 8 9

TổngHT,RL

Trường THPT Thành phố Sóc Trăng

250253 Ngô Thái Huy 3.50 3.25 2.20 34.701 VS1-NGH328/01/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpĐồng Tháp Kinh 0.517.5T T T T G K K TB

250254 Nguyễn Thanh Huy 1.75 1.50 2.60 25.102 VS1-NGH222/12/2003 1THCS Tôn Đức ThắngSóc Trăng Kinh 114.0T T T T TB TB TB TB

250255 Phùng Tuấn Huy 3.25 4.50 4.20 40.203 VS1-NGH118/5/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.518.0T T T T K K K K

250256 Hồ Văn Huy 4.00 4.75 2.00 39.004 TS1-NGH321/6/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Khmer 0.518.0T T T T K K K K

250257 Trịnh Thị Mỹ Huyền 3.00 3.00 2.60 30.10x5 TS1-NGH33/3/2002 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Hoa 0.514.0T T T T TB TB TB TB

250258 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 2.50 2.00 2.80 27.80x6 VS1-NGH218/9/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 114.0T T T T TB TB TB TB

250259 Tô Phạm Chúc Huỳnh 4.50 1.50 2.60 31.10x7 VS1-NGH27/5/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpCà Mau Kinh 114.5T T K T TB K TB TB

250260 Trần Kim Huỳnh 3.25 0.00 1.50x8 VS1-NGH323/12/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaCần Thơ Kinh 0.513.0T K T K TB TB TB TB

250261 Nguyễn Thảo Huỳnh 3.25 1.00 2.809 VS1-NGH225/5/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 115.0T T T T K TB TB TB

250262 Trần Bình Hưng 1.00 3.00 2.6010 TS1-NGH327/10/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Hoa 0.518.0T T T T K K K K

250263 Trần Đức Hưng 4.00 5.50 4.40 38.4011 TS1-NGH225/7/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Hoa 113.0K T K T TB TB TB TB

250264 Cao Quốc Hưng 2.75 1.50 1.4012 VS1-NGH310/11/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 0.515.0T T T T TB K TB TB

250265 Lê Vũ Hưng 1.00 1.75 3.8013 VS1-NGH314/11/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 0.513.0K K T T TB TB TB TB

250266 Phạm Thanh Hương 0.75 0.00 2.60x14 VS1-NGH31/2/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 0.516.5T T T K K K K TB

250267 Nguyễn Xuân Hương 4.25 1.50 2.20 33.20x15 VS1-NGH119/3/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 1.517.0T T T T K K K TB

250268 Phạm Thị Cẩm Hường 2.00 0.50 3.00x16 VS1-NGH225/8/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 115.0T T T T TB K TB TB

250269 Nguyễn Chí Hướng 1.50 0.00 2.2017 VS1-NGH221/1/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpBạc Liêu Kinh 113.0K K K K TB TB K TB

250270 Trần Duy Kha -1.00 -1.00 -1.0018 TS1-NGH222/5/2003 1Thực Hành Sư PhạmSóc Trăng Khmer 115.0T T T T TB K TB TB

250271 Nguyễn Hoàng Kha 2.25 0.50 2.6019 VS1-NGH321/4/2001 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 0.512.0T TB TB T TB TB TB TB

250272 Huỳnh Minh Kha -1.00 -1.00 -1.0020 VS1-NGH128/7/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 1.518.0T T T T K K K K

250273 Quách Thị Sóc Kha 1.00 0.50 2.60x21 TS1-NGH34/12/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Khmer 0.513.5T K T T TB TB TB TB

250274 Lý Gia Khải 1.50 3.25 2.20 31.7022 TS1-NGH21/11/2003 1THCS Tôn Đức ThắngSóc Trăng Khmer 118.0T T T T K K K K

250275 Danh Hoàng Khải 1.75 1.75 1.50 24.0023 TS1-NGH33/10/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Khmer 0.514.0T T T T TB TB TB TB

250276 Ngô Quang Khải 1.25 1.50 2.0024 VS129/10/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 13.5T T T K TB TB TB TB

250277 Trần Trường Khải 2.50 0.75 2.4025 VS17/11/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 16.5T T T K K K K TB

250278 Lê Bá Khang 0.75 1.50 2.8026 VS1-NGH37/7/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 0.514.0T T T T TB TB TB TB

250279 Phạm Hoàng Bảo Khang -1.00 -1.00 -1.0027 VS1-NGH29/10/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 113.5K T T T TB TB TB TB

250280 Lâm Chí Khang 1.50 0.50 2.0028 TS1-NGH211/10/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Khmer 114.0T T T T TB TB TB TB

Phụ trách máy tínhCHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM Duyệt của Lãnh đạo Sở GDĐT

Sóc Trăng, ngày 20 tháng 6 năm 2018

Võ Minh HoàngLê Bá Huy

Những người đọc điểm và kiểm tra(Họ tên và ký)

Chủ tịch Hội đồng chấm thi xác nhận:

Bảng này có......chỗ sửa

Có......thí sinh vắng khi thi gồm các SBD sau:.................................................................................

Có......thí sinh vi phạm quy chế gồm các SBD sau:.................................................................................

Tổng = (Văn + Toán)*2 + Anh + Đ.Ut + Đ.Kk + Tổng điểm HT,RLGhi chú:

1) ................

2) ................

Sóc Trăng, ngày ….tháng 7 năm 2018

Trang 10 / 30

Số bd Họ và tên Văn Toán Anh TổngNữStt Ghi chúNgày sinh ƯTHọc sinh trườngNơi sinhDântộc KK

Điểm bài thiĐiểm

BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂMSỞ GD-ĐT TỈNH SÓC TRĂNG

HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH 10

Khóa thi ngày 16/6/2018

Phòng thi: 11

6

Hạnh kiểm

7 8 9 6

Học lực

7 8 9

TổngHT,RL

Trường THPT Thành phố Sóc Trăng

250281 Nguyễn Gia Khang 2.50 0.00 3.001 VS1-NGH329/7/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpCần Thơ Kinh 0.512.5T T TB K TB TB TB TB

250282 Thạch Minh Khang 1.25 0.75 2.602 TS1-NGH314/10/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Khmer 0.513.0K K T T TB TB TB TB

250283 Trần Ngọc Khang 3.00 3.50 5.40 32.903 VS117/11/2003 1Thực Hành Sư PhạmSóc Trăng Kinh 13.5T K T T TB TB TB TB

250284 Châu Đỗ Phúc Khang 2.00 2.75 4.00 31.504 TS1-NGH25/6/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpHồ Chí Minh Kinh 116.0T T T T K K TB TB

250285 Mã Thừa Khang 3.25 3.00 4.20 35.205 TS124/5/2003 1THCS Phú MỹSóc Trăng Khmer 17.5T K T T K K K K

250286 Lê Trung Khang -1.00 -1.00 -1.006 TS1-NGH115/5/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 1.519.0T T T T G K G K

250287 Huỳnh Tuấn Khang 2.50 3.00 4.60 31.607 VS1-NGH37/4/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 0.514.5K T T T TB K TB TB

250288 Trịnh Vĩnh Khang -1.00 -1.00 -1.008 TS1-NGH114/12/2003 1TH và THCS Dục AnhSóc Trăng Hoa 1.518.0T T T T K K K K

250289 Âu Lâm Vỹ Khang 3.25 2.75 2.60 34.109 TS1-NGH213/5/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Hoa 117.5T T T T G K K TB

250290 Nguyễn Lương Tường Khanh 1.75 1.50 4.00 27.0010 VS1-NGH326/9/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 0.515.0T T T T TB K TB TB

250291 Trà Thị Hồng Khánh 1.75 3.50 5.60 36.10x11 TS1-NGH211/9/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Khmer 118.0T T T T K K K K

250292 Nguyễn Kim Khánh 1.75 2.75 4.60 29.10x12 VS1-NGH27/3/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 113.5T K K K TB K TB TB

250293 Lưu Quốc Khánh -1.00 -1.00 -1.0013 TS1-NGH31/9/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Hoa 0.515.0K T K T TB K K TB

250294 Đặng Hoàng Anh Khoa 1.75 4.75 2.80 35.8014 VS1-NGH23/3/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 118.0T T T T K K K K

250295 Nguyễn Anh Khoa 2.50 2.75 2.60 30.6015 VS1-NGH101/6/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 1.515.0T T T T TB K TB TB

250296 Nguyễn Đăng Khoa -1.00 -1.00 -1.0016 VS1-NGH211/2/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaCần Thơ Kinh 119.5T T T T G G G K

250297 Nguyễn Đăng Khoa 1.50 4.00 5.20 35.7017 VS1-NGH17/5/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.517.0T T T T K TB K K

250298 Đoàn Nguyễn Đăng Khoa 2.00 1.50 3.20 26.7018 VS1-NGH324/4/2003 1THCS Lê Hồng PhongCần Thơ Kinh 0.515.0T K K T K TB K TB

250299 Trần Đăng Khoa 1.00 1.75 2.4019 VS1-NGH229/10/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 112.5K T K K TB TB TB TB

250300 Lê Anh Khôi 0.75 2.25 2.6020 VS1-NGH221/5/2001 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 113.0K T K T TB TB TB TB

250301 Danh Hoàng Khôi 1.50 1.50 2.00 23.5021 TS1-NGH318/7/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Khmer 0.514.0T T T T TB TB TB TB

250302 Nguyễn Châu Minh Khôi 1.50 2.25 2.60 28.6022 VS1-NGH216/8/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 116.5T T T K K K K TB

250303 Lê Minh Khôi 2.00 0.00 2.4023 TS1-NGH218/2/2003 1THCS Tôn Đức ThắngSóc Trăng Kinh 114.0T T T T TB TB TB TB

250304 Huỳnh Nhật Khôi 1.75 3.00 2.80 29.3024 VS1-NGH31/2/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 0.515.5K T T T K TB K TB

250305 Ngô Quốc Khôi 2.00 3.00 3.60 29.1025 TS1-NGH321/12/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Hoa 0.514.0T T T T TB TB TB TB

250306 Đặng Tiến Khôi -1.00 -1.00 -1.0026 VS1-NGH122/10/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.517.0T T T T K K K TB

250307 Bùi Tuấn Khôi 3.50 3.25 4.60 37.1027 TS1-NGH211/5/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 117.0T K T T G K K TB

250308 Trương Quốc Khởi 1.75 3.00 2.00 28.0028 VS1-NGH315/3/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 0.515.0K T K T TB K K TB

Phụ trách máy tínhCHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM Duyệt của Lãnh đạo Sở GDĐT

Sóc Trăng, ngày 20 tháng 6 năm 2018

Võ Minh HoàngLê Bá Huy

Những người đọc điểm và kiểm tra(Họ tên và ký)

Chủ tịch Hội đồng chấm thi xác nhận:

Bảng này có......chỗ sửa

Có......thí sinh vắng khi thi gồm các SBD sau:.................................................................................

Có......thí sinh vi phạm quy chế gồm các SBD sau:.................................................................................

Tổng = (Văn + Toán)*2 + Anh + Đ.Ut + Đ.Kk + Tổng điểm HT,RLGhi chú:

1) ................

2) ................

Sóc Trăng, ngày ….tháng 7 năm 2018

Trang 11 / 30

Số bd Họ và tên Văn Toán Anh TổngNữStt Ghi chúNgày sinh ƯTHọc sinh trườngNơi sinhDântộc KK

Điểm bài thiĐiểm

BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂMSỞ GD-ĐT TỈNH SÓC TRĂNG

HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH 10

Khóa thi ngày 16/6/2018

Phòng thi: 12

6

Hạnh kiểm

7 8 9 6

Học lực

7 8 9

TổngHT,RL

Trường THPT Thành phố Sóc Trăng

250309 Nguyễn Hoàng Khuyên 1.75 0.75 3.601 VS1-NGH212/3/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 113.0K K K K TB K TB TB

250310 Lâm Kia 2.50 0.50 2.802 TS1-NGH37/11/2001 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Khmer 0.513.0K K T T TB TB TB TB

250311 Lâm Anh Kiệt 1.75 6.75 4.20 41.203 TS1-NGH211/10/2003 1THCS Tôn Đức ThắngSóc Trăng Khmer 118.0T T T T K K K K

250312 Trần Anh Kiệt 2.50 5.00 3.70 37.204 TS1-NGH125/6/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Khmer 1.516.0K T T K K K K TB

250313 Nguyễn Vũ Anh Kiệt 1.50 3.00 2.20 24.705 TS1-NGH322/8/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 0.512.0K T K K TB TB TB Y

250314 Châu Gia Kiệt 1.00 1.00 3.206 VS118/10/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 13.0T K K T TB TB TB TB

250315 Phan Lê Tuấn Kiệt 3.50 2.75 3.60 34.607 VS1-NGH317/12/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 0.517.0T T T T K K TB K

250316 Phan Vũ Kỳ 1.75 2.00 3.40 26.908 VS1-NGH227/9/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 114.0T T T T TB TB TB TB

250317 Trần Thanh Lam 2.00 2.00 3.20 32.20x9 TS1-NGH16/10/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Hoa 1.518.5T T T T K G K K

250318 Đào Võ Hồng Lan 4.50 4.75 4.20 41.20x10 VS1-NGH113/11/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 1.516.0T T T T TB K K TB

250319 Huỳnh Thị Ngọc Lanh 1.50 0.00 2.00x11 VS1-NGH222/11/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 113.5T T K T TB TB TB TB

250320 Lâm Thị Ngọc Lành 4.00 3.75 4.20 41.20x12 VS1-NGH219/3/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 119.5T T T T G G G K

250321 Trần Thị Tuyết Lâm 6.50 6.00 6.40 52.40x13 TS120/8/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 20.0T T T T G G G G

250322 Mã Thị Liên 2.50 2.75 3.80 33.80x14 TS1-NGH37/7/2002 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Khmer 0.518.0T T T T K K K K

250323 Thạch Quách Ánh Linh 2.75 1.50 3.40 28.90x15 TS1-NGH214/12/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Khmer 115.0T T T T TB TB TB K

250324 Đoàn Thái Bảo Linh 1.75 4.50 3.40 34.90x16 VS1-NGH229/3/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 117.0T T T T K K TB K

250325 Nguyễn Duy Linh -1.00 -1.00 -1.0017 TS1-NGH123/5/2003 1THCS An hiệpSóc Trăng Kinh 1.519.5T T T T G G G K

250326 Thạch Hoàng Linh 1.00 0.00 1.6018 TS1-NGH27/11/2002 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Khmer 114.5T K T T K TB TB TB

250327 Tô Khánh Linh -1.00 -1.00 -1.00x19 TS1-NGH124/11/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Hoa 1.518.0T T T T K K K K

250328 Phạm Lê Mỹ Linh 2.00 2.00 2.80 28.80x20 VS118/10/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpNghệ An Kinh 17.0T T T T K K K TB

250329 Lâm Thị Mỹ Linh 2.75 3.50 3.80 34.80x21 TS1-NGH114/2/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Khmer 1.516.0T T T T K TB K TB

250330 Trà Thị Mỹ Linh 2.50 0.00 2.00x22 TS1-NGH321/1/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Khmer 0.514.0T T T T TB TB TB TB

250331 Trần Như Thảo Linh 4.00 4.75 6.60 46.60x23 VS1-NGH124/9/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 1.520.0T T T T G G G G

250332 Trần Thảo Linh 4.75 4.00 3.40 42.40x24 TS1-NGH115/1/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Khmer 1.519.0T T T T G G K K

250333 Huỳnh Nguyễn Thùy Linh 4.75 3.25 5.40 41.40x25 VS1-NGH21/8/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 118.0T T T T K K K K

250334 Nguyễn Thị Thùy Linh 6.75 3.25 3.80 42.80x26 VS1-NGH112/5/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.516.5T K T T K K TB K

250335 Tô Thị Thùy Linh -1.00 -1.00 -1.00x27 TS1-NGH113/1/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Hoa 1.518.5T T T T K K G K

250336 Đào Trí Linh 4.50 3.75 3.60 36.6028 VS1-NGH111/8/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 1.514.0T K K T K TB TB TB

Phụ trách máy tínhCHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM Duyệt của Lãnh đạo Sở GDĐT

Sóc Trăng, ngày 20 tháng 6 năm 2018

Võ Minh HoàngLê Bá Huy

Những người đọc điểm và kiểm tra(Họ tên và ký)

Chủ tịch Hội đồng chấm thi xác nhận:

Bảng này có......chỗ sửa

Có......thí sinh vắng khi thi gồm các SBD sau:.................................................................................

Có......thí sinh vi phạm quy chế gồm các SBD sau:.................................................................................

Tổng = (Văn + Toán)*2 + Anh + Đ.Ut + Đ.Kk + Tổng điểm HT,RLGhi chú:

1) ................

2) ................

Sóc Trăng, ngày ….tháng 7 năm 2018

Trang 12 / 30

Số bd Họ và tên Văn Toán Anh TổngNữStt Ghi chúNgày sinh ƯTHọc sinh trườngNơi sinhDântộc KK

Điểm bài thiĐiểm

BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂMSỞ GD-ĐT TỈNH SÓC TRĂNG

HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH 10

Khóa thi ngày 16/6/2018

Phòng thi: 13

6

Hạnh kiểm

7 8 9 6

Học lực

7 8 9

TổngHT,RL

Trường THPT Thành phố Sóc Trăng

250337 Nguyễn Trần Châu Loan 2.25 3.00 3.10 29.60x1 VS1-NGH230/9/2002 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 114.0T T T T TB TB TB TB

250338 Phan Thị Hồng Loan -1.00 -1.00 -1.00x2 VS1-NGH39/5/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 0.517.0T T T T TB K K K

250339 Danh Thị Kiều Loan 2.50 3.25 2.80 31.80x3 TS1-NGH310/1/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Khmer 0.516.0T T T T TB K K TB

250340 Thạch Thị Kim Loan 3.00 1.75 3.20 30.20x4 TS1-NGH310/6/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Khmer 0.516.0T T T T TB K K TB

250341 Trần Ngọc Loan -1.00 -1.00 -1.00x5 TS1-NGH110/9/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaCần Thơ Hoa 1.520.0T T T T G G G G

250342 Đào Thị Loan Anh 1.75 0.25 3.60x6 VS129/11/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 17.0T T T T K K K TB

250343 Hoàng Long 2.25 0.50 3.607 VS1-NGH224/2/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 115.0T T T T TB TB K TB

250344 Danh Hữu Lộc 2.25 2.75 3.40 30.408 TS1-NGH22/3/2000 1THCS Lê Vĩnh HòaHồ Chí Minh Khmer 115.0K T K T K TB TB K

250345 Lai Nguyễn Hữu Lộc 2.00 3.00 3.60 32.109 VS1-NGH18/9/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.516.0T T T T TB TB K K

250346 Trần Khánh Lộc 2.25 3.25 3.80 32.8010 VS1-NGH325/4/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 0.516.5T T T K K K K TB

250347 Nguyễn Tấn Lộc 1.75 1.00 2.2011 VS1-NGH311/4/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 0.513.5K T K K TB K TB TB

250348 Nguyễn Hữu Lợi 0.75 1.00 2.8012 VS114/10/2003 1THCS Lê Quý ĐônCần Thơ Kinh 12.5K K K T TB TB TB TB

250349 Nguyễn Anh Ngọc Lợi 3.00 0.75 4.80x13 VS1-NGH225/7/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 116.0T T T T K K TB TB

250350 Huỳnh Nguyễn Tiến Lợi 3.25 2.75 4.80 37.3014 VS1-NGH24/12/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 118.5T T T T K G K K

250351 Hàng Hoàng Luân 0.00 0.00 2.2015 TS15/1/2001 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 13.0T K T K TB TB TB TB

250352 Thạch Hoàng Luân 2.75 3.50 4.40 36.4016 TS1-NGH36/11/2003 1THCS Tôn Đức ThắngSóc Trăng Khmer 0.518.0T T T T K K K K

250353 Danh Hoàng Luật 1.75 1.00 3.4017 TS110/5/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 14.0T T K K K TB TB TB

250354 Thạch Pích Pon Lư 2.50 4.50 4.00 36.5018 TS1-NGH15/11/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Khmer 1.516.0T T T T TB K K TB

250355 Huỳnh Hữu Lực -1.00 -1.00 -1.0019 TS13/5/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 20.0T T T T G G G G

250356 Cao Thị Bích Mai 5.00 4.00 5.60 44.60x20 TS124/1/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 20.0T T T T G G G G

250357 Lý Bảo Ngọc Mai -1.00 -1.00 -1.00x21 TS16/6/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 20.0T T T T G G G G

250358 Lý Thị Ngọc Mai 1.00 2.25 2.40x22 TS13/12/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 18.0T T T T K K K K

250359 Lý Thị Ngọc Mai 2.25 0.00 2.40x23 TS115/2/2002 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 18.0T T T T K K K K

250360 Danh Thanh Mai 2.50 0.25 3.00x24 TS125/7/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 17.0T T T T K K TB K

250361 Thạch Thị Thanh Mai 2.00 1.00 3.40x25 TS1-NGH36/5/2002 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Khmer 0.514.0T T T T TB TB TB TB

250362 Thạch Thị Mai 2.75 1.75 2.40 26.40x26 TS1-NGH224/12/2002 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Khmer 113.0K T K T TB TB TB TB

250363 Đào Thị Trúc Mai -1.00 -1.00 -1.00x27 VS16/12/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Kinh 20.0T T T T G G G G

250364 Mai Thị Tuyết Mai 3.75 1.75 2.40 28.90x28 TS1-NGH214/2/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Khmer 113.5T K T T TB TB TB TB

Phụ trách máy tínhCHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM Duyệt của Lãnh đạo Sở GDĐT

Sóc Trăng, ngày 20 tháng 6 năm 2018

Võ Minh HoàngLê Bá Huy

Những người đọc điểm và kiểm tra(Họ tên và ký)

Chủ tịch Hội đồng chấm thi xác nhận:

Bảng này có......chỗ sửa

Có......thí sinh vắng khi thi gồm các SBD sau:.................................................................................

Có......thí sinh vi phạm quy chế gồm các SBD sau:.................................................................................

Tổng = (Văn + Toán)*2 + Anh + Đ.Ut + Đ.Kk + Tổng điểm HT,RLGhi chú:

1) ................

2) ................

Sóc Trăng, ngày ….tháng 7 năm 2018

Trang 13 / 30

Số bd Họ và tên Văn Toán Anh TổngNữStt Ghi chúNgày sinh ƯTHọc sinh trườngNơi sinhDântộc KK

Điểm bài thiĐiểm

BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂMSỞ GD-ĐT TỈNH SÓC TRĂNG

HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH 10

Khóa thi ngày 16/6/2018

Phòng thi: 14

6

Hạnh kiểm

7 8 9 6

Học lực

7 8 9

TổngHT,RL

Trường THPT Thành phố Sóc Trăng

250365 Trần Lê Xuân Mai 2.75 2.50 4.00 30.50x1 VS129/11/2003 1THCS Lê Hồng PhongCần Thơ Kinh 15.0T T T T K TB TB TB

250366 Phan Thị Xuân Mai -1.00 -1.00 -1.00x2 VS1-NGH222/12/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 116.5T K T T K K TB K

250367 Trần Thị Xuân Mai 0.25 0.25 2.60x3 TS13/10/2003 1THCS Tôn Đức ThắngSóc Trăng Khmer 16.0T T T T TB K K TB

250368 Trương Kiều My 4.75 4.00 3.20 41.70x4 TS1-NGH115/11/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtCà Mau Hoa 1.518.5T T T T G K K K

250369 Mang Mỹ Miều 1.50 1.50 3.00 28.00x5 TS19/10/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 18.0T T T T K K K K

250370 Hồ Ân Minh 3.25 3.75 4.00 37.006 TS1-NGH222/5/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Hoa 117.0T T T T K K TB K

250371 Lâm Gia Minh 0.75 3.75 3.407 TS1-NGH315/11/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Hoa 0.516.0T T T T K TB K TB

250372 Trần Hoàng Minh 1.75 5.00 3.00 35.508 VS115/12/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 18.0T T T T K K K K

250373 Nguyễn Phùng Minh 3.00 3.75 3.00 36.009 VS1-NGH25/7/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtHồ Chí Minh Kinh 117.5K T T T K K K K

250374 Danh Thái Minh 2.25 2.75 3.00 29.5010 TS1-NGH13/5/2002 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Khmer 1.514.0T T T T TB TB TB TB

250375 Nguyễn Trần Tuyết Minh 2.50 3.50 4.40 31.90x11 TS1-NGH14/12/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.513.0T K K T TB TB TB TB

250376 Ung Thị Yến Muội 1.00 1.00 2.60x12 VS1-NGH21/3/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 115.0T T T T TB TB TB K

250377 Huỳnh Thị Diễm My -1.00 -1.00 -1.00x13 VS1-NGH12/4/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 1.519.0T T T T G G K K

250378 Ngô Thị Hằng My 4.00 3.00 3.00 35.00x14 VS1-NGH314/4/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaBạc Liêu Kinh 0.516.5T T T T G K TB TB

250379 Nguyễn Ngọc Khánh My 2.00 1.25 2.00x15 VS1-NGH215/11/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 115.0T T T T K TB TB TB

250380 Liêu Thị Ngọc My 2.50 0.75 1.60x16 TS1-NGH210/3/2003 1THCS An hiệpSóc Trăng Khmer 118.0T T T T K K K K

250381 Nguyễn Thị Ngọc My 2.50 3.25 4.60 35.10x17 VS1-NGH25/1/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 117.0T T T T K TB K K

250382 Hồ Hoàng Tố My 2.75 2.50 2.40 29.90x18 VS1-NGH216/6/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 115.0T K K T K TB TB K

250383 Nguyễn Hồng Mỹ -1.00 -1.00 -1.00x19 VS1-NGH16/9/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 1.514.0T K K T K TB TB TB

250384 Tăng Ngọc Mỹ 2.25 3.50 4.20 32.20x20 TS1-NGH122/12/2003 1THCS Lê Hồng PhongCà Mau Hoa 1.514.0K K T T TB TB TB K

250385 Trần Ngọc Mỹ 2.00 4.25 4.60 36.10x21 TS1-NGH111/11/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Hoa 1.516.5T K K T G K TB K

250386 Trương Hoài Nam 2.50 3.25 4.80 34.3022 VS1-NGH14/1/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.515.5T T K T K TB TB K

250387 Lâm Phương Nam 2.25 4.00 4.60 37.6023 TS1-NGH16/4/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Khmer 1.518.0T T T T K K K K

250388 Lâm Thị Phương Nam -1.00 -1.00 -1.00x24 TS1-NGH320/8/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Hoa 0.515.5T T K T TB K K TB

250389 Yếp Thị Nga 2.00 3.00 2.20 32.20x25 TS1-NGH313/1/2003 1THCS Tôn Đức ThắngSóc Trăng Khmer 0.518.5T T T T K G K K

250390 Ưng Mỹ Ngàn 2.00 3.25 2.60 30.60x26 TS1-NGH228/5/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Khmer 115.5T T K T K K TB TB

250391 Danh Kim Ngân 0.75 0.75 4.00x27 TS1-NGH325/11/2001 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Khmer 0.513.5T T K T TB TB TB TB

250392 Huỳnh Kim Ngân 3.00 4.00 4.60 38.60x28 VS1-NGH223/8/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 118.0T T T T K K K K

Phụ trách máy tínhCHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM Duyệt của Lãnh đạo Sở GDĐT

Sóc Trăng, ngày 20 tháng 6 năm 2018

Võ Minh HoàngLê Bá Huy

Những người đọc điểm và kiểm tra(Họ tên và ký)

Chủ tịch Hội đồng chấm thi xác nhận:

Bảng này có......chỗ sửa

Có......thí sinh vắng khi thi gồm các SBD sau:.................................................................................

Có......thí sinh vi phạm quy chế gồm các SBD sau:.................................................................................

Tổng = (Văn + Toán)*2 + Anh + Đ.Ut + Đ.Kk + Tổng điểm HT,RLGhi chú:

1) ................

2) ................

Sóc Trăng, ngày ….tháng 7 năm 2018

Trang 14 / 30

Số bd Họ và tên Văn Toán Anh TổngNữStt Ghi chúNgày sinh ƯTHọc sinh trườngNơi sinhDântộc KK

Điểm bài thiĐiểm

BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂMSỞ GD-ĐT TỈNH SÓC TRĂNG

HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH 10

Khóa thi ngày 16/6/2018

Phòng thi: 15

6

Hạnh kiểm

7 8 9 6

Học lực

7 8 9

TổngHT,RL

Trường THPT Thành phố Sóc Trăng

250393 Lê Kim Ngân 2.75 0.75 2.40x1 VS1-NGH214/1/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 113.0T K K T TB TB TB TB

250394 Châu Lê Kim Ngân 2.25 3.00 5.80 34.30x2 TS1-NGH329/5/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Khmer 0.516.5T T T T K G TB TB

250395 Lương Kim Ngân 1.50 1.00 2.60x3 VS122/5/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 15.0T T T T TB TB K TB

250396 Mã Kim Ngân 2.25 1.25 2.60x4 VS1-NGH26/5/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 117.0T T T T K K TB K

250397 Trần Quách Kim Ngân -1.00 -1.00 -1.00x5 TS1-NGH218/3/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Hoa 118.5T T T T K K K G

250398 Nguyễn Thị Thanh Ngân 3.75 1.75 3.40 30.40x6 VS16/4/2002 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 15.0T T T T K TB TB TB

250399 Lâm Thị Ngân 3.50 3.50 3.80 38.30x7 VS1-NGH129/8/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 1.518.0T T T T K K K K

250400 Phan Chí Nghĩa 3.25 3.25 3.40 30.408 VS1-NGH211/10/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 112.0K K K K TB TB TB TB

250401 Lâm Hữu Nghĩa 1.75 3.25 2.80 30.809 TS1-NGH224/8/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Khmer 116.0T T T T K K TB TB

250402 Đoàn Trọng Nghĩa -1.00 -1.00 -1.0010 VS1-NGH121/1/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 1.520.0T T T T G G G G

250403 Nguyễn Trọng Nghĩa 1.75 5.00 2.60 31.6011 VS1-NGH125/9/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.513.0K K T T TB TB TB TB

250404 Vương Vũ Nghĩa 2.25 4.25 3.20 34.7012 VS1-NGH39/10/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 0.517.0K T T T TB G K K

250405 Nguyễn Ánh Ngọc 2.25 1.50 2.80 26.30x13 VS1-NGH216/9/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 114.0T T T T TB TB TB TB

250406 Thạch Thị Lâm Bảo Ngọc 2.50 1.00 2.80x14 TS1-NGH331/3/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Khmer 0.514.0T T T T TB TB TB TB

250407 Nguyễn Lâm Bích Ngọc 2.75 1.50 4.20 32.20x15 TS12/9/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 18.5T T T T G K K K

250408 Võ Thị Bích Ngọc 2.50 1.00 3.80x16 VS1-NGH11/4/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 1.513.5T K T T TB TB TB TB

250409 Lê Hồng Ngọc 1.75 3.00 5.00 33.50x17 VS1-NGH33/8/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 0.517.5T T T K K K K K

250410 Ngô Thị Kim Ngọc 2.00 1.00 3.20x18 VS1-NGH229/5/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 116.5T T K T K K K TB

250411 Bùi Mỹ Ngọc -1.00 -1.00 -1.00x19 TS124/5/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Kinh 20.0T T T T G G G G

250412 Lâm Mỹ Ngọc 2.25 1.75 3.60 27.10x20 TS1-NGH124/12/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Hoa 1.513.0T T K K TB TB TB TB

250413 Sơn Mỹ Ngọc 2.50 3.50 4.20 33.70x21 TS1-NGH120/8/2002 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Khmer 1.515.0T T T T TB TB K TB

250414 Sử Bảo Thanh Ngọc 3.00 0.25 3.20x22 VS1-NGH128/12/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 1.514.0T T T T TB TB TB TB

250415 Nguyễn Khánh Nguyên 2.75 1.75 4.20 31.70x23 VS1-NGH14/12/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 1.516.0T T T T K TB TB K

250416 Phạm Minh Nguyên 1.50 2.75 4.60 31.1024 VS1-NGH229/10/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 116.0T T T T K K TB TB

250417 Trần Thanh Nguyên -1.00 -1.00 -1.00x25 VS115/09/2002 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 18.0T T T T K K K K

250418 Lâm Thị Thảo Nguyên 1.75 2.50 4.60 32.60x26 TS11/10/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 18.5T T T T K G K K

250419 Trần Như Nguyễn -1.00 -1.00 -1.0027 VS1-NGH110/12/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpCần Thơ Kinh 1.516.5T K T K G K TB K

250420 Nguyễn Trọng Nguyễn 2.50 5.00 2.60 38.6028 VS1-NGH229/7/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 119.0T T T T G G K K

Phụ trách máy tínhCHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM Duyệt của Lãnh đạo Sở GDĐT

Sóc Trăng, ngày 20 tháng 6 năm 2018

Võ Minh HoàngLê Bá Huy

Những người đọc điểm và kiểm tra(Họ tên và ký)

Chủ tịch Hội đồng chấm thi xác nhận:

Bảng này có......chỗ sửa

Có......thí sinh vắng khi thi gồm các SBD sau:.................................................................................

Có......thí sinh vi phạm quy chế gồm các SBD sau:.................................................................................

Tổng = (Văn + Toán)*2 + Anh + Đ.Ut + Đ.Kk + Tổng điểm HT,RLGhi chú:

1) ................

2) ................

Sóc Trăng, ngày ….tháng 7 năm 2018

Trang 15 / 30

Số bd Họ và tên Văn Toán Anh TổngNữStt Ghi chúNgày sinh ƯTHọc sinh trườngNơi sinhDântộc KK

Điểm bài thiĐiểm

BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂMSỞ GD-ĐT TỈNH SÓC TRĂNG

HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH 10

Khóa thi ngày 16/6/2018

Phòng thi: 16

6

Hạnh kiểm

7 8 9 6

Học lực

7 8 9

TổngHT,RL

Trường THPT Thành phố Sóc Trăng

250421 Trần Trọng Nguyễn 2.50 3.25 4.20 31.701 VS1-NGH37/10/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 0.514.5T T K T TB K TB TB

250422 Trần Phong Nhã 3.50 4.50 3.00 39.502 TS1-NGH121/7/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Hoa 1.518.0T T T T K K K K

250423 Nguyễn Thanh Nhã 2.50 1.75 2.60 24.603 VS1-NGH119/8/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.511.0TB TB K K TB TB TB TB

250424 Lý Thị Thanh Nhã 2.00 1.00 2.40x4 TS1-NGH315/2/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Khmer 0.515.0T T T T TB TB K TB

250425 Nguyễn Thiện Nhã 1.75 0.25 2.405 VS1-NGH212/9/2001 1THCS Tôn Đức ThắngSóc Trăng Kinh 113.5K T T T TB TB TB TB

250426 Thạch Nhàn 1.25 0.75 2.406 TS1-NGH224/3/2003 1THCS Tôn Đức ThắngSóc Trăng Khmer 117.0T T T T K K K TB

250427 Nguyễn Thị Nhàn 1.50 2.00 3.20 28.20x7 VS1-NGH28/11/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 116.0T T T T TB K K TB

250428 Lâm Thị Tuyết Nhạn 3.00 2.50 3.20 30.20x8 VS1-NGH124/3/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.513.5T T K T TB TB TB TB

250429 Quách Hiếu Nhân -1.00 -1.00 -1.009 VS1-NGH126/10/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpHậu Giang Kinh 1.516.0T T T T TB TB K K

250430 Nguyễn Nghĩa Nhân 2.50 0.75 2.0010 TS1-NGH18/6/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.515.0T T T T TB TB K TB

250431 Huỳnh Thanh Nhật 3.25 0.75 3.6011 TS1-NGH111/9/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Hoa 1.514.0T T T T TB TB TB TB

250432 Thạch Trần Cẩm Nhi 2.50 1.50 3.00 29.50x12 TS1-NGH19/2/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Khmer 1.516.0T T T T K TB K TB

250433 Lê Hồng Nhi -1.00 -1.00 -1.00x13 VS1-NGH210/4/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 119.5T T T T G G G K

250434 Quách Khả Nhi 1.75 1.50 2.80 28.30x14 TS1-NGH223/9/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Hoa 117.0T T T T K K K TB

250435 Nguyễn Ngọc Nhi 2.50 3.50 2.40 31.90x15 VS1-NGH225/3/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 115.5T T K T K K TB TB

250436 Nguyễn Thị Ngọc Nhi 2.75 2.25 5.80 32.30x16 VS1-NGH114/6/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.514.0T T T T TB TB TB TB

250437 Lý Quyển Nhi 2.00 1.75 2.60 26.10x17 VS123/2/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 15.0T T T T K TB TB TB

250438 Nguyễn Xuân Thảo Nhi 1.00 3.50 3.00x18 VS1-NGH327/12/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 0.514.0T T T T TB TB TB TB

250439 Lê Thị Thúy Nhi 2.75 3.50 1.60 30.60x19 VS1-NGH18/8/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.514.0T T T T TB TB TB TB

250440 Phạm Hoàng Uyển Nhi 3.00 1.75 3.20 29.70x20 VS1-NGH229/9/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 115.0T T T T TB K TB TB

250441 Lý Yến Nhi 1.50 3.25 4.00 32.50x21 TS108/11/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 18.0T T T T K K K K

250442 Huỳnh Thị Yến Nhi 3.25 3.75 5.40 39.90x22 VS1-NGH126/11/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.518.0T T T T G G K TB

250443 Lưu Mẫn Nhiên 4.25 4.25 4.40 41.90x23 VS1-NGH14/10/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 1.518.0T T T T K K K K

250444 Đoàn Mỹ Nhiên 2.75 2.25 3.40 31.90x24 VS1-NGH112/1/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 1.516.0T T K T G K TB TB

250445 Lâm Thị Mỹ Nhiên 3.50 2.00 2.60 28.10x25 TS111/9/2002 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Khmer 13.5T T T K TB TB TB TB

250446 Trần Thị Mỹ Nhiên 3.75 3.25 3.00 34.50x26 VS1-NGH327/3/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 0.516.0T T T T K TB TB K

250447 Lưu Tuyết Nhung 3.00 3.50 2.20 34.70x27 VS1-NGH125/11/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 1.517.0T T T T K K K TB

250448 Sơn Thị Tuyết Nhung -1.00 -1.00 -1.00x28 TS114/1/2002 1THCS An hiệpSóc Trăng Khmer 16.5T T T K K K K TB

Phụ trách máy tínhCHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM Duyệt của Lãnh đạo Sở GDĐT

Sóc Trăng, ngày 20 tháng 6 năm 2018

Võ Minh HoàngLê Bá Huy

Những người đọc điểm và kiểm tra(Họ tên và ký)

Chủ tịch Hội đồng chấm thi xác nhận:

Bảng này có......chỗ sửa

Có......thí sinh vắng khi thi gồm các SBD sau:.................................................................................

Có......thí sinh vi phạm quy chế gồm các SBD sau:.................................................................................

Tổng = (Văn + Toán)*2 + Anh + Đ.Ut + Đ.Kk + Tổng điểm HT,RLGhi chú:

1) ................

2) ................

Sóc Trăng, ngày ….tháng 7 năm 2018

Trang 16 / 30

Số bd Họ và tên Văn Toán Anh TổngNữStt Ghi chúNgày sinh ƯTHọc sinh trườngNơi sinhDântộc KK

Điểm bài thiĐiểm

BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂMSỞ GD-ĐT TỈNH SÓC TRĂNG

HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH 10

Khóa thi ngày 16/6/2018

Phòng thi: 17

6

Hạnh kiểm

7 8 9 6

Học lực

7 8 9

TổngHT,RL

Trường THPT Thành phố Sóc Trăng

250449 Triệu Nhụy 1.00 1.00 2.40x1 TS1-NGH14/11/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Khmer 1.514.0T T T T TB TB TB TB

250450 Kha Thị Chúc Như 4.00 2.25 2.40 32.40x2 TS1-NGH119/1/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Hoa 1.515.0T T T T TB TB K TB

250451 Lâm Huỳnh Như 3.50 1.50 2.60 30.10x3 VS1-NGH128/11/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.515.0T T T T TB TB K TB

250452 Thái Lâm Huỳnh Như 4.25 2.00 4.40 35.90x4 TS119/5/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 18.0T T T T K K K K

250453 Hồng Mai Như 3.50 3.00 3.00 34.00x5 TS1-NGH206/12/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Hoa 116.0T T T T TB K K TB

250454 Trương Mỹ Như 4.25 3.75 3.00 38.50x6 TS1-NGH326/12/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Khmer 0.518.0T T T T K K K K

250455 Trương Quỳnh Như 0.75 2.50 4.40x7 TS1-NGH216/11/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Hoa 116.0T T T T K TB K TB

250456 Trần Phạm Trúc Như 4.25 3.50 4.00 39.00x8 VS1-NGH19/5/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.517.0T T T T TB K K K

250457 Lâm Thị Tú Như 4.25 0.00 4.60x9 TS1-NGH116/10/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 1.515.0T T T T K TB TB TB

250458 Chung Vương Hoàng Nhựt 1.25 3.25 3.0010 TS1-NGH21/1/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 118.0T T T T G G K TB

250459 Nguyễn Trần Minh Nhựt -1.00 -1.00 -1.0011 VS17/12/2002 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 117.0T T T T K K K TB

250460 Nguyễn Việt Nhựt 0.75 1.00 2.0012 VS1-NGH35/12/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 0.514.0T T T T TB TB TB TB

250461 Phạm Vin Ny 4.00 4.25 3.60 40.6013 VS1-NGH117/9/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.518.0T T T T K K K K

250462 Danh Đặng Hoàng Oanh -1.00 -1.00 -1.00x14 TS1-NGH312/2/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Khmer 0.517.0T T T T K K K TB

250463 Danh Nguyễn Hoàng Oanh 3.25 1.75 1.60 27.60x15 TS1-NGH213/6/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Khmer 114.0T T T T TB TB TB TB

250464 Thạch Hoàng Oanh 4.25 3.00 2.40 37.40x16 TS1-NGH319/12/2002 1THCS Tôn Đức ThắngSóc Trăng Khmer 0.519.0T T T T K G K G

250465 Lâm Thanh Sơn 2.00 2.25 3.60 32.6017 TS1-NGH23/1/2003 1THCS Tôn Đức ThắngSóc Trăng Kinh 118.5T T T T G K K K

250466 Lâm Sô Phách 1.75 0.50 3.6018 TS127/11/2003 1THCS Đại TâmBạc Liêu Khmer 15.0T T T T K TB TB TB

250467 Nguyễn Tiếu Phàm -1.00 -1.00 -1.0019 VS1-NGH19/4/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 1.520.0T T T T G G G G

250468 Nguyễn Hoàng Phát 1.00 2.00 2.4020 VS1-NGH29/8/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 116.0T T T T K K TB TB

250469 Trương Nguyễn Hoàng Phát 3.75 2.75 7.20 37.2021 TS1-NGH226/5/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Khmer 115.0T T T T TB K TB TB

250470 Trương Hoàng Phát 2.25 2.00 5.00 27.5022 VS129/6/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 13.0T T K K TB TB TB TB

250471 Chung Hồng Phát 2.50 0.50 2.8023 TS104/10/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 16.0T T T T K TB K TB

250472 Nguyễn Hồng Phát 4.25 1.00 2.8024 TS1-NGH21/8/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 117.0T T T T K K K TB

250473 Hà Lâm Khang Phát 1.75 1.50 2.80 24.8025 TS1-NGH318/5/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 0.514.0T T K K K TB TB TB

250474 Thạch Châu Nhuận Phát -1.00 -1.00 -1.0026 TS1-NGH128/6/2002 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Khmer 1.519.5T T T T G G K G

250475 Hà Tấn Phát 1.25 2.50 2.2027 VS1-NGH121/8/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.513.5T T T K TB TB TB TB

250476 Lâm Tấn Phát 2.50 0.75 2.6028 TS1-NGH225/7/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaKiên Giang Hoa 112.5K K T K TB TB TB TB

Phụ trách máy tínhCHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM Duyệt của Lãnh đạo Sở GDĐT

Sóc Trăng, ngày 20 tháng 6 năm 2018

Võ Minh HoàngLê Bá Huy

Những người đọc điểm và kiểm tra(Họ tên và ký)

Chủ tịch Hội đồng chấm thi xác nhận:

Bảng này có......chỗ sửa

Có......thí sinh vắng khi thi gồm các SBD sau:.................................................................................

Có......thí sinh vi phạm quy chế gồm các SBD sau:.................................................................................

Tổng = (Văn + Toán)*2 + Anh + Đ.Ut + Đ.Kk + Tổng điểm HT,RLGhi chú:

1) ................

2) ................

Sóc Trăng, ngày ….tháng 7 năm 2018

Trang 17 / 30

Số bd Họ và tên Văn Toán Anh TổngNữStt Ghi chúNgày sinh ƯTHọc sinh trườngNơi sinhDântộc KK

Điểm bài thiĐiểm

BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂMSỞ GD-ĐT TỈNH SÓC TRĂNG

HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH 10

Khóa thi ngày 16/6/2018

Phòng thi: 18

6

Hạnh kiểm

7 8 9 6

Học lực

7 8 9

TổngHT,RL

Trường THPT Thành phố Sóc Trăng

250477 Nguyễn Thành Phát 3.25 7.50 2.20 41.701 VS1-NGH221/11/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 116.0T T T T TB K TB K

250478 Lâm Sơn Trường Phát 2.75 1.00 3.602 TS123/4/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 17.0T T T T K K K TB

250479 Thạch Minh Phên 4.50 3.00 2.60 36.103 TS1-NGH117/10/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Khmer 1.516.0T T T T K TB K TB

250480 Nguyễn Hoàng Phi 4.00 2.75 2.20 31.204 VS1-NGH231/1/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 113.5K T T T TB TB TB TB

250481 Thạch Sô Phia 1.75 0.00 2.005 TS1-NGH28/8/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Khmer 113.5T T T K TB TB TB TB

250482 Trầm Dũ Phong -1.00 -1.00 -1.006 TS112/3/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 20.0T T T T G G G G

250483 Đặng Hoài Phong 2.75 2.00 2.40 30.407 VS1-NGH18/7/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 1.516.0T T T T K K TB TB

250484 Đồ Thanh Phong -1.00 -1.00 -1.008 TS111/6/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 15.0T T T T TB TB K TB

250485 Lâm Thanh Phong 3.00 3.25 2.20 31.209 TS1-NGH33/9/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Khmer 0.515.0T T T T K TB TB TB

250486 Đào Thế Phong 3.50 5.50 4.20 42.7010 TS1-NGH31/11/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Khmer 0.519.0T T T T G G K K

250487 Lý Tiến Phong 2.00 4.00 3.80 29.3011 TS1-NGH321/8/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 0.512.0K K K K TB TB TB TB

250488 Phan Gia Phú 1.75 2.75 2.20 27.2012 VS1-NGH228/11/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 114.0T T T T TB TB TB TB

250489 Lý Thanh Phú 3.75 2.50 3.40 33.4013 TS1-NGH18/11/2002 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Khmer 1.515.0T T T T TB K TB TB

250490 Phạm Trung Phú 1.00 0.75 2.8014 VS112/12/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 13.0T T K K TB TB TB TB

250491 Huỳnh Tuấn Phú 3.75 2.00 3.40 33.4015 TS1-NGH317/10/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Hoa 0.517.0T T T K G K K TB

250492 Đồ Vạn Phú 3.25 3.00 4.60 33.1016 TS1-NGH23/6/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Khmer 114.0T T T T TB TB TB TB

250493 Giang Hoàng Phúc 2.50 4.25 2.00 32.0017 TS1-NGH325/2/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Khmer 0.515.0T T T T TB K TB TB

250494 Trần Hoàng Phúc 3.75 4.25 5.00 41.0018 VS1-NGH231/7/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtHồ Chí Minh Kinh 118.0T T T T G G K TB

250495 Nguyễn Hồng Phúc 2.75 2.25 2.60 29.1019 VS1-NGH311/4/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtHồ Chí Minh Kinh 0.515.0T T T T K TB TB TB

250496 Nguyễn Hồng Phúc -1.00 -1.00 -1.0020 VS1-NGH15/7/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 1.518.0T T T T G G K TB

250497 Trịnh Hoàng Phúc 2.75 3.50 4.20 35.7021 TS1-NGH228/5/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Hoa 117.0T T T T TB K K K

250498 Nguyễn Hữu Phúc 2.25 1.75 4.00 28.5022 VS1-NGH15/2/2002 1THCS Lê Quý ĐônCần Thơ Kinh 1.514.0T T T T TB TB TB TB

250499 Trần Minh Phúc 0.50 2.75 4.0023 VS1-NGH17/6/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.514.0T T T T TB TB TB TB

250500 Lâm Thiên Phúc -1.00 -1.00 -1.0024 VS1-NGH217/12/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 118.0T T T T K K K K

250501 Hồ Mỹ Phụng 1.75 3.75 4.30 33.30x25 VS16/10/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 17.0T T T T K K K TB

250502 Diệp Triệu Phi Phụng 1.00 2.50 3.80x26 TS125/8/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 18.0T T T T K K K K

250503 Tạ Hữu Phước 2.25 3.50 4.40 32.4027 TS1-NGH23/11/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Khmer 114.5K K K T K K TB TB

250504 Lê Anh Phương 3.50 7.00 4.40 44.9028 VS1-NGH221/12/2003 1THCS Lê Hồng PhongBạc Liêu Kinh 117.5T T K T K K K K

Phụ trách máy tínhCHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM Duyệt của Lãnh đạo Sở GDĐT

Sóc Trăng, ngày 20 tháng 6 năm 2018

Võ Minh HoàngLê Bá Huy

Những người đọc điểm và kiểm tra(Họ tên và ký)

Chủ tịch Hội đồng chấm thi xác nhận:

Bảng này có......chỗ sửa

Có......thí sinh vắng khi thi gồm các SBD sau:.................................................................................

Có......thí sinh vi phạm quy chế gồm các SBD sau:.................................................................................

Tổng = (Văn + Toán)*2 + Anh + Đ.Ut + Đ.Kk + Tổng điểm HT,RLGhi chú:

1) ................

2) ................

Sóc Trăng, ngày ….tháng 7 năm 2018

Trang 18 / 30

Số bd Họ và tên Văn Toán Anh TổngNữStt Ghi chúNgày sinh ƯTHọc sinh trườngNơi sinhDântộc KK

Điểm bài thiĐiểm

BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂMSỞ GD-ĐT TỈNH SÓC TRĂNG

HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH 10

Khóa thi ngày 16/6/2018

Phòng thi: 19

6

Hạnh kiểm

7 8 9 6

Học lực

7 8 9

TổngHT,RL

Trường THPT Thành phố Sóc Trăng

250505 Mai Duy Phương 1.75 0.00 3.401 TS1-NGH321/11/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Khmer 0.513.5T T T K TB TB TB TB

250506 Trương Hồng Phương 1.00 0.25 2.402 TS1-NGH229/9/2003 1THCS Tôn Đức ThắngSóc Trăng Khmer 116.0T T T T K K TB TB

250507 Nguyễn Kim Phương -1.00 -1.00 -1.00x3 TS1-NGH213/11/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Khmer 117.5T T T T G K K TB

250508 Nguyễn Thanh Phương 2.75 2.50 2.40 30.904 VS117/2/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 17.0T T T T K K K TB

250509 Lê Trí Phương 1.75 1.50 2.00 22.505 TS127/12/2002 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 13.0T K T K TB TB TB TB

250510 Nguyễn Yến Phương 1.25 0.25 1.60x6 VS1-NGH218/6/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 111.0TB TB K K TB TB TB TB

250511 Cao Thị Bích Phượng 2.25 0.25 1.50x7 TS1-NGH225/10/2001 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Khmer 116.0T T T T TB K K TB

250512 Lưu Kim Phượng 1.50 0.00 2.20x8 TS1-NGH314/8/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Hoa 0.512.5T T K K TB TB TB Y

250513 Thái Thu Phượng 1.50 1.50 2.80 24.80x9 VS1-NGH315/4/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaHồ Chí Minh Kinh 0.514.5T T T K TB K TB TB

250514 Lâm Quang 1.25 0.00 2.2010 TS1-NGH39/7/2003 1THCS Tôn Đức ThắngSóc Trăng Khmer 0.516.0T T T T TB K K TB

250515 Quách Nhật Quang 3.25 6.50 3.00 42.5011 TS1-NGH319/10/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Hoa 0.518.5T T T T K K K G

250516 Trần Nhật Quang -1.00 -1.00 -1.0012 TS1-NGH33/5/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Hoa 0.517.0T T T T K K K TB

250517 Trịnh Nhật Quang 1.50 2.50 2.40 25.4013 TS1-NGH326/6/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Khmer 0.513.5T K T T TB TB TB TB

250518 Huỳnh Thanh Quang 1.25 2.75 3.6014 TS1-NGH130/7/2002 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Hoa 1.514.5T T K T K TB TB TB

250519 Lâm Trường Quang 2.00 1.50 2.80 26.8015 TS1-NGH213/9/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 115.0T T T T K TB TB TB

250520 Tô Thái Việt Quang -1.00 -1.00 -1.0016 VS1-NGH226/12/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 117.5T T T T G K TB K

250521 Nguyễn Trần Chí Quân 1.00 0.00 4.0017 VS1-NGH101/11/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.512.0K K K K TB TB TB TB

250522 Lữ Hoàng Quân 1.50 1.00 2.2018 VS1-NGH320/8/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 0.512.5T K K K TB TB TB TB

250523 Hồ Minh Quân 2.25 1.75 2.60 27.1019 VS1-NGH15/12/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 1.514.0T T T T TB TB TB TB

250524 Dương Mỹ Quân 3.25 2.25 3.00 31.50x20 TS1-NGH131/8/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Hoa 1.515.0T T T T TB TB K TB

250525 Trương Đan Qui 0.75 2.50 2.6021 VS1-NGH318/10/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 0.513.0K K T T TB TB TB TB

250526 Sơn Thị Hồng Qui 0.75 2.25 2.00x22 TS1-NGH310/12/2002 1THCS Tôn Đức ThắngSóc Trăng Khmer 0.518.0T T T T K K K K

250527 Sơn Minh Quí -1.00 -1.00 -1.0023 TS1-NGH15/4/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Khmer 1.520.0T T T T G G G G

250528 Huỳnh Ngọc Quí 1.75 3.25 3.40 31.4024 VS1-NGH230/4/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 116.0T T K K K K K TB

250529 Thạch Ngọc Quí 3.25 3.50 4.20 37.2025 TS1-NGH18/12/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Khmer 1.517.0T T T T K TB K K

250530 Trần Ngọc Quí -1.00 -1.00 -1.00x26 TS1-NGH121/2/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Hoa 1.518.5T T T T G K K K

250531 Trần Phú Quí 3.75 4.25 3.60 39.6027 TS1-NGH201/1/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Hoa 118.0T T T T K K K K

250532 Nguyễn Thanh Quí 2.25 2.50 4.50 30.0028 VS1-NGH224/7/2002 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 114.0T T T T TB TB TB TB

Phụ trách máy tínhCHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM Duyệt của Lãnh đạo Sở GDĐT

Sóc Trăng, ngày 20 tháng 6 năm 2018

Võ Minh HoàngLê Bá Huy

Những người đọc điểm và kiểm tra(Họ tên và ký)

Chủ tịch Hội đồng chấm thi xác nhận:

Bảng này có......chỗ sửa

Có......thí sinh vắng khi thi gồm các SBD sau:.................................................................................

Có......thí sinh vi phạm quy chế gồm các SBD sau:.................................................................................

Tổng = (Văn + Toán)*2 + Anh + Đ.Ut + Đ.Kk + Tổng điểm HT,RLGhi chú:

1) ................

2) ................

Sóc Trăng, ngày ….tháng 7 năm 2018

Trang 19 / 30

Số bd Họ và tên Văn Toán Anh TổngNữStt Ghi chúNgày sinh ƯTHọc sinh trườngNơi sinhDântộc KK

Điểm bài thiĐiểm

BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂMSỞ GD-ĐT TỈNH SÓC TRĂNG

HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH 10

Khóa thi ngày 16/6/2018

Phòng thi: 20

6

Hạnh kiểm

7 8 9 6

Học lực

7 8 9

TổngHT,RL

Trường THPT Thành phố Sóc Trăng

250533 Phan Khánh Quốc 1.00 0.00 4.201 VS1-NGH228/9/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 113.0K K T T TB TB TB TB

250534 Nguyễn Dương Duy Quý 3.25 2.00 3.00 28.002 VS113/4/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 13.5T T K T TB TB TB TB

250535 Lý Kim Quý 4.50 3.00 4.40 38.90x3 TS1-NGH323/7/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Hoa 0.518.0T T T T K K K K

250536 Danh Lan Ngọc Quý 2.25 4.00 3.60 36.60x4 TS19/10/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 19.5T T T T G G G K

250537 Nguyễn Thành Quý 5.75 4.00 2.40 38.905 VS1-NGH327/4/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaCần Thơ Kinh 0.515.5T T K T TB TB K K

250538 Châu Mỹ Quyên -1.00 -1.00 -1.00x6 VS1-NGH112/6/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 1.518.0T T T T K K K K

250539 Lý Ngọc Quyên 1.50 0.25 2.40x7 VS1-NGH128/4/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 1.514.5T K T T TB TB TB K

250540 Danh Thị Tố Quyên 3.25 3.25 3.00 35.50x8 TS120/1/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 18.5T T T T K G K K

250541 Nguyễn Thị Tú Quyên -1.00 -1.00 -1.00x9 VS1-NGH120/8/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.516.0T T T T TB TB K K

250542 Lê Thị Ngọc Quyền 1.75 1.75 3.80 27.30x10 VS1-NGH34/2/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 0.515.0T T T T K TB TB TB

250543 Hồ Như Quỳnh 2.75 2.75 3.40 29.90x11 TS1-NGH318/10/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 0.514.0T T T T TB TB TB TB

250544 Nguyễn Như Quỳnh 1.75 2.75 3.60 31.60x12 VS1-NGH218/5/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 117.0T T T T K K K TB

250545 Lâm Nguyễn Như Quỳnh 2.75 3.00 3.00 30.50x13 TS1-NGH212/5/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Khmer 114.0T K K T K TB TB TB

250546 Tạ Như Quỳnh 1.50 1.50 3.20 24.70x14 TS1-NGH36/12/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 0.514.0T T T T TB TB TB TB

250547 Trần Như Quỳnh -1.00 -1.00 -1.00x15 VS1-NGH119/9/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 1.520.0T T T T G G G G

250548 Chung Xuân Quỳnh 2.25 0.75 4.00x16 TS1-NGH119/11/2002 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Khmer 1.515.0T T T T TB K TB TB

250549 Trần Xuân Quỳnh 3.50 4.50 4.40 40.40x17 TS16/11/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 19.0T T T T G G K K

250550 Sơn Thị Chanh Na Rin 2.50 3.00 2.80 31.30x18 TS1-NGH322/6/2002 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Khmer 0.516.0T T T T TB K K TB

250551 Thạch Đinh Sang 2.75 2.50 4.60 32.6019 TS17/3/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 16.5T K T T K TB K K

250552 Đào Thị Hồng Sáng 0.75 3.50 3.80x20 TS1-NGH220/11/2003 1THCS Tôn Đức ThắngSóc Trăng Khmer 117.5T T K T K K K K

250553 Trương Văn Sáng 0.75 2.50 4.0021 VS1-NGH321/12/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 0.515.0T T T T TB TB K TB

250554 Trần Quốc Sĩ 2.50 4.50 3.80 35.8022 VS1-NGH226/05/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 116.0T T T T TB K K TB

250555 Nguyễn Bình Sơn 1.75 4.75 3.00 34.5023 VS1-NGH122/11/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.516.0T T T T K K TB TB

250556 Đặng Phan Hồng Sơn 0.50 2.50 2.4024 VS1-NGH318/6/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 0.512.5T T K K TB TB TB Y

250557 Trần Ngọc Sơn 1.25 0.25 2.4025 VS1-NGH301/10/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpHậu Giang Kinh 0.513.5T T T K TB TB TB TB

250558 Sơn Thị Ngọc Sương 2.00 2.50 2.20 28.20x26 TS1-NGH221/10/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Khmer 115.0T T T T K TB TB TB

250559 Lâm Anh Tài 1.25 2.75 2.6027 TS1-NGH224/4/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Khmer 114.0T K T K TB K TB TB

250560 Lý Anh Tài 1.50 3.25 7.20 37.2028 TS1-NGH226/7/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Hoa 118.5T T T T K G K K

Phụ trách máy tínhCHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM Duyệt của Lãnh đạo Sở GDĐT

Sóc Trăng, ngày 20 tháng 6 năm 2018

Võ Minh HoàngLê Bá Huy

Những người đọc điểm và kiểm tra(Họ tên và ký)

Chủ tịch Hội đồng chấm thi xác nhận:

Bảng này có......chỗ sửa

Có......thí sinh vắng khi thi gồm các SBD sau:.................................................................................

Có......thí sinh vi phạm quy chế gồm các SBD sau:.................................................................................

Tổng = (Văn + Toán)*2 + Anh + Đ.Ut + Đ.Kk + Tổng điểm HT,RLGhi chú:

1) ................

2) ................

Sóc Trăng, ngày ….tháng 7 năm 2018

Trang 20 / 30

Số bd Họ và tên Văn Toán Anh TổngNữStt Ghi chúNgày sinh ƯTHọc sinh trườngNơi sinhDântộc KK

Điểm bài thiĐiểm

BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂMSỞ GD-ĐT TỈNH SÓC TRĂNG

HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH 10

Khóa thi ngày 16/6/2018

Phòng thi: 21

6

Hạnh kiểm

7 8 9 6

Học lực

7 8 9

TổngHT,RL

Trường THPT Thành phố Sóc Trăng

250561 Sơn Hoàng Tài 1.25 3.75 3.801 TS1-NGH217/9/2003 1THCS Tôn Đức ThắngSóc Trăng Khmer 119.0T T T T G G K K

250562 Phạm Hữu Tài 2.50 4.25 4.80 40.802 VS1-NGH107/8/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.520.0T T T T G G G G

250563 Trần Hữu Tài 2.00 2.50 3.40 26.903 TS1-NGH329/9/2002 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 0.513.0K T K T TB TB TB TB

250564 Nguyễn Khánh Tài 3.00 4.00 3.60 35.104 VS1-NGH313/3/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 0.516.0T T K K K K K TB

250565 Lý Minh Tài -1.00 -1.00 -1.005 TS1-NGH323/11/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Khmer 0.515.5T T K T TB TB K K

250566 Trần Tấn Tài 4.00 2.00 3.40 32.406 VS1-NGH231/3/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 115.0T T T T K TB TB TB

250567 Trần Thanh Tài 3.50 3.00 2.60 30.607 VS1-NGH325/5/2001 1THCS Lê Vĩnh HòaCần Thơ Kinh 0.513.5T T T K TB TB TB TB

250568 Huỳnh Trí Tài 2.00 3.25 2.40 28.908 VS1-NGH225/7/2002 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 114.0T T T T TB TB TB TB

250569 Châu Phúc Tạo -1.00 -1.00 -1.009 VS1-NGH114/7/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.515.0T T T T TB K TB TB

250570 Nguyễn Chí Tâm 1.00 0.00 1.2010 VS1-NGH31/1/2001 1TH và THCS Lý Thường KiệtBạc Liêu Kinh 0.513.5K T T T TB TB TB TB

250571 Sơn Hoàng Tâm 1.25 1.75 4.4011 TS1-NGH217/9/2003 1THCS Tôn Đức ThắngSóc Trăng Khmer 118.0T T T T K K K K

250572 Trương Huỳnh Tâm 3.00 4.50 6.00 42.5012 TS1-NGH307/1/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Hoa 0.520.0T T T T G G G G

250573 Diệp Hữu Tâm 1.00 3.25 3.2013 VS1-NGH39/11/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtCần Thơ Kinh 0.516.0T T T T K K TB TB

250574 Thạch Minh Tâm 3.50 4.00 3.00 40.0014 TS1-NGH23/12/2003 1THCS Tôn Đức ThắngSóc Trăng Khmer 120.0T T T T G G G G

250575 Lê Thị Mỹ Tâm -1.00 -1.00 -1.00x15 VS1-NGH323/3/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 0.516.0T T T T TB K K TB

250576 Triệu Thị Mỹ Tâm 2.75 4.25 4.40 39.90x16 TS1-NGH212/8/2003 1THCS Tôn Đức ThắngSóc Trăng Khmer 119.5T T T T G G G K

250577 Sơn Hoàng Nhật Tâm 1.50 2.75 3.00 33.0017 TS1-NGH15/2/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Khmer 1.519.0T T T T G G K K

250578 Nguyễn Trần Anh Tân 1.00 4.25 3.4018 TS1-NGH22/12/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 116.5T T T T G TB TB K

250579 Lăng Duy Tân 1.50 3.25 1.60 27.6019 TS1-NGH129/12/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Hoa 1.514.0T T T T TB TB TB TB

250580 Dương Kiến Tân 1.25 0.75 1.6020 TS127/8/2003 1THCS Thị Trấn Long PhúHồ Chí Minh Hoa 15.5T T T K TB K K TB

250581 Hồ Minh Tân 1.75 2.25 2.20 24.7021 VS1-NGH312/3/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 0.513.0T T T T TB TB TB Y

250582 Tôn Trần Minh Tân 3.75 3.00 2.80 36.8022 VS1-NGH230/7/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpBạc Liêu Kinh 118.5T T T T G K K K

250583 Lý Trung Tấn 1.75 4.00 3.00 31.0023 VS1-NGH211/11/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 114.5K T T T TB K TB TB

250584 Lâm Duy Thái -1.00 -1.00 -1.0024 TS1-NGH217/8/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Khmer 117.0T T T T K TB K K

250585 Nguyễn Quốc Thái -1.00 -1.00 -1.0025 VS1-NGH218/10/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 118.5T T T T G K K K

250586 Lâm Thị Ngọc Thanh -1.00 -1.00 -1.00x26 TS1-NGH228/1/2003 1THCS Tôn Đức ThắngSóc Trăng Khmer 119.5T T T T G G G K

250587 Nguyễn Hà Quốc Thanh 1.75 0.00 2.2027 VS1-NGH310/11/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 0.513.5T T K T TB TB TB TB

250588 Trần Thiên Thanh 2.50 1.75 4.80 32.80x28 VS1-NGH327/10/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 0.518.0T T T T K K K K

Phụ trách máy tínhCHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM Duyệt của Lãnh đạo Sở GDĐT

Sóc Trăng, ngày 20 tháng 6 năm 2018

Võ Minh HoàngLê Bá Huy

Những người đọc điểm và kiểm tra(Họ tên và ký)

Chủ tịch Hội đồng chấm thi xác nhận:

Bảng này có......chỗ sửa

Có......thí sinh vắng khi thi gồm các SBD sau:.................................................................................

Có......thí sinh vi phạm quy chế gồm các SBD sau:.................................................................................

Tổng = (Văn + Toán)*2 + Anh + Đ.Ut + Đ.Kk + Tổng điểm HT,RLGhi chú:

1) ................

2) ................

Sóc Trăng, ngày ….tháng 7 năm 2018

Trang 21 / 30

Số bd Họ và tên Văn Toán Anh TổngNữStt Ghi chúNgày sinh ƯTHọc sinh trườngNơi sinhDântộc KK

Điểm bài thiĐiểm

BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂMSỞ GD-ĐT TỈNH SÓC TRĂNG

HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH 10

Khóa thi ngày 16/6/2018

Phòng thi: 22

6

Hạnh kiểm

7 8 9 6

Học lực

7 8 9

TổngHT,RL

Trường THPT Thành phố Sóc Trăng

250589 Dương Triệu Thanh -1.00 -1.00 -1.001 TS1-NGH318/9/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Hoa 0.515.0T T T T K TB TB TB

250590 Nguyễn Vĩnh Thanh 4.00 4.00 4.20 35.202 VS1-NGH211/4/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 113.0K K T T TB TB TB TB

250591 Thạch Hoàng Thành -1.00 -1.00 -1.003 TS1-NGH11/10/2003 1THCS Tôn Đức ThắngSóc Trăng Khmer 1.519.0T T T T G G K K

250592 Trương Hoàng Thành 2.00 1.00 1.504 VS101/10/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 14.5T K T T K TB TB TB

250593 Trần Minh Thành 4.25 6.75 3.80 48.305 VS1-NGH121/2/2003 1THCS Tôn Đức ThắngSóc Trăng Kinh 1.520.0T T T T G G G G

250594 Chim Phước Thành -1.00 -1.00 -1.006 TS112/4/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 17.0T T T T K K K TB

250595 Lâm Văn Thành 2.00 2.25 3.40 28.407 TS1-NGH26/10/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Hoa 114.5T K T T K TB TB TB

250596 Điền Dương Thảo 2.00 0.00 3.008 TS111/9/2001 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Khmer 13.0T K T K TB TB TB TB

250597 Dương Thị Phương Thảo 3.75 2.50 3.00 34.509 TS1-NGH22/12/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Khmer 117.0T T T T K K K TB

250598 Bùi Thanh Thảo 2.75 2.50 3.80 33.8010 TS1-NGH112/10/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.517.0T T T T K K K TB

250599 Lâm Thanh Thảo -1.00 -1.00 -1.00x11 TS1-NGH320/11/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Hoa 0.517.0T T T T K K K TB

250600 Thạch Thị Thảo -1.00 -1.00 -1.00x12 TS1-NGH21/1/2003 1THCS Tôn Đức ThắngSóc Trăng Khmer 118.0T T T T K K K K

250601 Nguyễn Xuân Thảo -1.00 -1.00 -1.00x13 VS1-NGH129/5/2003 1THCS Lê Quý ĐônHồ Chí Minh Kinh 1.518.0T T T T K K K K

250602 Danh Thị Hồng Thắm 3.50 4.50 3.20 38.20x14 TS126/9/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 18.0T T T T K K K K

250603 Nguyễn Thị Hồng Thắm 5.50 3.00 1.80 37.80x15 VS1-NGH3'26/10/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 0.517.5T K K T G K K K

250604 Quách Phương Thắng 1.75 1.25 3.2016 TS1-NGH118/8/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Hoa 1.513.5T K K K K TB TB TB

250605 Sơn Ngọc Thân 1.50 1.25 2.4017 TS115/12/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 13.5K T T T TB TB TB TB

250606 Lý Văn Thê 0.50 0.00 2.2018 TS120/7/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 14.0T T T T TB TB TB TB

250607 Nguyễn Hồ Anh Thi 4.75 2.75 2.80 37.30x19 VS1-NGH1271/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 1.517.0T T T T K K K TB

250608 Trần Thị Ngọc Thi 3.00 1.00 4.60x20 VS1-NGH211/12/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 113.0T T T T TB TB TB Y

250609 Trần Thanh Thi 3.50 4.50 4.80 41.80x21 TS1-NGH13/7/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Hoa 1.518.5T T T T G K K K

250610 Nguyễn Trọng Thi 3.25 4.00 4.80 38.3022 VS1-NGH17/11/2003 1THCS Lê Quý ĐônHồ Chí Minh Kinh 1.516.5T T T T G K TB TB

250611 Sơn Vũ Thiên -1.00 -1.00 -1.0023 TS1-NGH121/11/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Khmer 1.520.0T T T T G G G G

250612 Hứa Hoàng Thiện 3.50 4.25 4.40 36.9024 VS1-NGH128/3/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.514.5T T T K TB TB K TB

250613 Trần Lâm Hoàng Thiện 2.25 2.00 3.80 28.3025 TS1-NGH218/9/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 114.0K T T K TB K TB TB

250614 Huỳnh Ngọc Thiện 3.50 1.00 2.6026 VS1-NGH226/9/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtAn Giang Kinh 117.0T T T T K K TB K

250615 Trần Phước Thiện 3.25 0.50 2.0027 VS1-NGH315/1/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 0.514.0T T T T TB TB TB TB

250616 Lê Châu Quý Thiện -1.00 -1.00 -1.00x28 VS1-NGH28/10/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 118.0T T T T K K K K

Phụ trách máy tínhCHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM Duyệt của Lãnh đạo Sở GDĐT

Sóc Trăng, ngày 20 tháng 6 năm 2018

Võ Minh HoàngLê Bá Huy

Những người đọc điểm và kiểm tra(Họ tên và ký)

Chủ tịch Hội đồng chấm thi xác nhận:

Bảng này có......chỗ sửa

Có......thí sinh vắng khi thi gồm các SBD sau:.................................................................................

Có......thí sinh vi phạm quy chế gồm các SBD sau:.................................................................................

Tổng = (Văn + Toán)*2 + Anh + Đ.Ut + Đ.Kk + Tổng điểm HT,RLGhi chú:

1) ................

2) ................

Sóc Trăng, ngày ….tháng 7 năm 2018

Trang 22 / 30

Số bd Họ và tên Văn Toán Anh TổngNữStt Ghi chúNgày sinh ƯTHọc sinh trườngNơi sinhDântộc KK

Điểm bài thiĐiểm

BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂMSỞ GD-ĐT TỈNH SÓC TRĂNG

HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH 10

Khóa thi ngày 16/6/2018

Phòng thi: 23

6

Hạnh kiểm

7 8 9 6

Học lực

7 8 9

TổngHT,RL

Trường THPT Thành phố Sóc Trăng

250617 Trang Trí Thiện 1.00 3.00 4.201 TS1-NGH114/2/2003 1THCS Tôn Đức ThắngSóc Trăng Kinh 1.519.0T T T T G G K K

250618 Nguyễn Xuân Thiều -1.00 -1.00 -1.002 VS118/3/32003 1THCS Thạnh PhúSóc Trăng Kinh 20.0T T T T G G G G

250619 Lý Hoàng Thịnh 0.50 0.00 2.603 TS16/10/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 13.5T T T K TB TB TB TB

250620 Phan Lợi Phước Thịnh -1.00 -1.00 -1.004 VS1-NGH19/6/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 1.519.0T T T T K K G G

250621 Phạm Quốc Thịnh 1.25 2.50 3.205 VS1-NGH229/3/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 114.0K K T T TB K TB TB

250622 Trịnh Minh Thoại 2.50 2.00 3.80 30.306 TS1-NGH111/1/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Hoa 1.515.0T T T T K TB TB TB

250623 Kim Thị Thoan 3.00 4.75 4.90 42.40x7 TS1-NGH120/3/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Khmer 1.519.5T T T T G K G G

250624 Nguyễn Hoàng Thông -1.00 -1.00 -1.008 VS1-NGH212/10/2002 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 114.0T T T T TB TB TB TB

250625 Nguyễn Hữu Thông -1.00 -1.00 -1.009 VS1-NGH219/11/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 115.0T T T T K TB TB TB

250626 Lâm Bích Thơ 3.25 5.50 4.70 41.70x10 VS1-NGH125/1/2003 1THCS Lê Hồng PhongHồ Chí Minh Kinh 1.517.0T T T T K K TB K

250627 Thạch Trần Lâm Thời 1.00 0.00 1.8011 TS116/11/2002 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Khmer 12.5T K K K TB TB TB TB

250628 Trần Thị Trúc Thu 3.50 4.00 3.00 38.50x12 TS124/1/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 19.5T T T T K G G G

250629 Nguyễn Minh Thuận -1.00 -1.00 -1.0013 VS1-NGH126/10/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 1.518.0T T K T G K K K

250630 Thạch Thái Thuận 1.50 0.50 2.0014 TS12/1/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Khmer 14.0T T T T TB TB TB TB

250631 Lê Vĩnh Thuận 2.25 4.25 4.60 33.1015 TS119/2/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 14.5K T T T TB TB K TB

250632 Phương Thị Ngọc Thùy 3.75 3.75 3.20 36.70x16 VS1-NGH125/10/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.516.0T T T T TB K K TB

250633 Huỳnh Thị Phương Thùy 2.00 0.50 3.60x17 VS1-NGH127/8/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.513.5T K T T TB TB TB TB

250634 Thái Thị Thanh Thùy 1.50 2.75 1.80 26.30x18 TS1-NGH211/9/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Khmer 114.0T T T T TB TB TB TB

250635 Đổ Thanh Thủy 1.75 1.00 1.80x19 VS126/6/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Kinh 17.0T T T T K K K TB

250636 Lâm Thị Thanh Thúy 3.00 4.50 5.00 38.50x20 TS117/10/2002 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 17.5T T T T TB K G K

250637 Thạch Thị Thanh Thúy 2.25 2.75 3.20 31.20x21 TS110/10/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 17.0T T T T K K TB K

250638 Thạch Thu Thúy 3.25 4.00 3.80 37.80x22 TS1-NGH327/7/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Khmer 0.518.0T T T T K K K K

250639 Phạm Thị Thu Thúy 3.50 2.25 4.80 31.30x23 VS1-NGH26/5/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 113.0K K T T TB TB TB TB

250640 Thạch Thị Thu Thúy 3.00 2.50 4.40 35.40x24 TS1-NGH316/6/2003 1THCS Tôn Đức ThắngSóc Trăng Khmer 0.518.5T T T T K G K K

250641 Lâm Anh Thư 2.75 2.00 3.40 27.90x25 TS125/11/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Khmer 14.0T T T T TB TB TB TB

250642 Trần Ngọc Anh Thư 1.50 2.25 3.80 27.80x26 TS1-NGH310/7/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 0.515.0T T T T TB K TB TB

250643 Nguyễn Thị Anh Thư -1.00 -1.00 -1.00x27 TS1-NGH121/12/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 1.518.5T T T T G K K K

250644 Trần Anh Thư 2.00 4.25 2.40 33.90x28 TS1-NGH226/10/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Hoa 117.0T T T T K K K TB

Phụ trách máy tínhCHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM Duyệt của Lãnh đạo Sở GDĐT

Sóc Trăng, ngày 20 tháng 6 năm 2018

Võ Minh HoàngLê Bá Huy

Những người đọc điểm và kiểm tra(Họ tên và ký)

Chủ tịch Hội đồng chấm thi xác nhận:

Bảng này có......chỗ sửa

Có......thí sinh vắng khi thi gồm các SBD sau:.................................................................................

Có......thí sinh vi phạm quy chế gồm các SBD sau:.................................................................................

Tổng = (Văn + Toán)*2 + Anh + Đ.Ut + Đ.Kk + Tổng điểm HT,RLGhi chú:

1) ................

2) ................

Sóc Trăng, ngày ….tháng 7 năm 2018

Trang 23 / 30

Số bd Họ và tên Văn Toán Anh TổngNữStt Ghi chúNgày sinh ƯTHọc sinh trườngNơi sinhDântộc KK

Điểm bài thiĐiểm

BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂMSỞ GD-ĐT TỈNH SÓC TRĂNG

HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH 10

Khóa thi ngày 16/6/2018

Phòng thi: 24

6

Hạnh kiểm

7 8 9 6

Học lực

7 8 9

TổngHT,RL

Trường THPT Thành phố Sóc Trăng

250645 Thái Diệp Minh Thư 4.50 0.75 2.60x1 TS125/4/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 18.0T T T T K K K K

250646 Châu Nguyễn Minh Thư 4.50 3.50 4.20 41.20x2 VS1-NGH17/11/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.518.5T T T T G K K K

250647 Thái Minh Thư 0.50 0.25 0.80x3 TS1-NGH231/3/2003 1THCS Tôn Đức ThắngSóc Trăng Khmer 115.0T T T T K TB TB TB

250648 Trần Thị Minh Thư 1.75 2.00 2.00 23.50x4 TS117/8/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Khmer 13.0T K T K TB TB TB TB

250649 Trương Thị Minh Thư 4.00 1.25 4.40x5 VS1-NGH113/04/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.517.0T T T T K K K TB

250650 Vương Thị Minh Thư -1.00 -1.00 -1.00x6 TS1-NGH120/9/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 1.520.0T T T T G G G G

250651 Nguyễn Ngọc Thư 4.50 4.50 4.80 43.30x7 VS1-NGH18/2/2002 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 1.518.0T T T T K K K K

250652 Mai Phương Thy 5.00 2.00 3.20 34.70x8 VS1-NGH34/10/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 0.516.0T T T T K TB K TB

250653 Mai Cẩm Tiên 4.50 4.00 3.40 39.90x9 VS1-NGH325/3/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaCần Thơ Kinh 0.518.0T T T T K K K K

250654 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 5.50 4.25 3.00 39.50x10 TS1-NGH28/12/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Khmer 115.0T T T T K TB TB TB

250655 Mai Thị Kiều Tiên 6.50 4.25 4.80 47.30x11 TS1-NGH13/1/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Khmer 1.518.5T T T T K K K G

250656 Cao Mỹ Tiên 4.00 3.00 2.60 35.10x12 VS1-NGH127/11/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.516.0T T T T K K TB TB

250657 Nguyễn Ngọc Tiên 3.00 3.00 3.00 33.00x13 VS1-NGH26/7/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 116.0T T T T K TB K TB

250658 Đổ Như Tiên 1.75 0.25 2.40x14 VS130/12/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Kinh 13.0T T K K TB TB TB TB

250659 Hàng Trần Thủy Tiên 2.25 4.25 2.60 36.10x15 TS123/12/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 19.5T T T T G G G K

250660 Lê Thạch Sông Tiền 2.25 0.50 2.40x16 VS1-NGH226/5/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 113.5T T K T TB TB TB TB

250661 Nguyễn Chí Tiến 3.25 0.50 7.0017 VS1-NGH225/8/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 114.0T T T T TB TB TB TB

250662 Trần Hồng Tiến -1.00 -1.00 -1.0018 VS1-NGH226/1/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 117.0T T K T G K TB K

250663 Trần Văn Tiến 2.50 0.50 1.6019 TS1-NGH18/11/2001 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Hoa 1.514.5T K K K K K TB TB

250664 Lê Việt Tiến 3.25 3.50 4.40 36.4020 TS1-NGH121/1/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.516.0T T T T TB K TB K

250665 Trương Việt Tiến -1.00 -1.00 -1.00x21 VS1-NGH112/4/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 1.518.0T T T T K K K K

250666 Nguyễn Hữu Tín 1.75 0.00 2.2022 VS1-NGH218/4/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 117.0T K T T G K K TB

250667 Lê Hồ Ngọc Tỉnh 3.00 4.25 6.80 41.30x23 VS1-NGH220/3/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 118.0T T T T K K K K

250668 Tô Quốc Tính 2.50 2.00 3.60 28.1024 TS1-NGH328/2/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Hoa 0.514.0T T T T TB TB TB TB

250669 Lách Thành Tính 0.00 0.00 3.8025 TS123/7/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 15.0T K K T K K TB TB

250670 Lý Quách Tịnh 2.50 0.50 1.8026 TS1-NGH214/11/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Khmer 114.0K K K K K TB TB K

250671 Châu Phúc Toại -1.00 -1.00 -1.0027 TS1-NGH114/7/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.517.0T T T T K K K TB

250672 Trần Khánh Toàn 2.25 7.75 3.00 39.0028 VS1-NGH215/8/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 114.0T T T T TB TB TB TB

Phụ trách máy tínhCHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM Duyệt của Lãnh đạo Sở GDĐT

Sóc Trăng, ngày 20 tháng 6 năm 2018

Võ Minh HoàngLê Bá Huy

Những người đọc điểm và kiểm tra(Họ tên và ký)

Chủ tịch Hội đồng chấm thi xác nhận:

Bảng này có......chỗ sửa

Có......thí sinh vắng khi thi gồm các SBD sau:.................................................................................

Có......thí sinh vi phạm quy chế gồm các SBD sau:.................................................................................

Tổng = (Văn + Toán)*2 + Anh + Đ.Ut + Đ.Kk + Tổng điểm HT,RLGhi chú:

1) ................

2) ................

Sóc Trăng, ngày ….tháng 7 năm 2018

Trang 24 / 30

Số bd Họ và tên Văn Toán Anh TổngNữStt Ghi chúNgày sinh ƯTHọc sinh trườngNơi sinhDântộc KK

Điểm bài thiĐiểm

BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂMSỞ GD-ĐT TỈNH SÓC TRĂNG

HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH 10

Khóa thi ngày 16/6/2018

Phòng thi: 25

6

Hạnh kiểm

7 8 9 6

Học lực

7 8 9

TổngHT,RL

Trường THPT Thành phố Sóc Trăng

250673 Vương Minh Toàn 3.00 3.00 2.80 35.301 TS118/2/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 19.5T T T T K G G G

250674 Đức Nguyên Toàn 4.25 3.25 4.40 39.902 TS1-NGH224/12/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Hoa 118.5T T T T K G K K

250675 Từ Thị Bích Trang 3.25 2.50 3.80 34.80x3 TS1-NGH16/1/2002 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.517.0T T T K G K K TB

250676 Ông Thị Hoàng Trang 1.75 1.75 3.00 29.00x4 TS130/5/2002 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 18.0T T T T K K K K

250677 Nguyễn Thị Huyền Trang 3.75 2.25 2.80 32.30x5 VS1-NGH36/10/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 0.516.0T T T T K K TB TB

250678 Tiêu Kim Trang 3.00 1.50 4.20 32.70x6 TS1-NGH112/10/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Hoa 1.517.0T T T T K K K TB

250679 Lâm Thị Mỹ Trang 5.50 2.50 3.80 36.80x7 TS1-NGH218/6/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Khmer 115.0T T T T K TB TB TB

250680 Huỳnh Thảo Trang 3.75 2.50 3.80 36.30x8 TS120/9/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 19.0T T T T G G K K

250681 Vũ Thu Trang 7.50 7.50 6.40 58.90x9 VS1-NGH124/9/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.520.0T T T T G G G G

250682 Nguyễn Ngọc Thùy Trang 4.50 4.25 3.60 41.60x10 VS1-NGH210/2/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtAn Giang Kinh 118.5T T T T G K K K

250683 Phạm Ngọc Thùy Trang -1.00 -1.00 -1.00x11 VS1-NGH220/3/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 116.5T T T K K K K TB

250684 Huỳnh Bảo Trâm -1.00 -1.00 -1.00x12 VS1-NGH24/9/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 119.0T T T T G K G K

250685 Châu Thị Bích Trâm 4.75 3.75 3.80 40.80x13 TS17/10/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 19.0T T T T K K G G

250686 Nguyễn Thị Bích Trâm 6.75 4.25 4.00 46.50x14 VS1-NGH12/6/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 1.518.0T T T T K K K K

250687 Huỳnh Ngọc Trâm -1.00 -1.00 -1.00x15 TS1-NGH114/2/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpBạc Liêu Kinh 1.516.0T T T T K TB TB K

250688 Lý Ngọc Trâm 2.00 2.00 1.80 23.80x16 TS124/10/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Khmer 13.0T K K T TB TB TB TB

250689 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 3.75 1.75 1.50 28.50x17 VS1-NGH207/10/2000 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 114.0T T T T TB TB TB TB

250690 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 4.25 2.75 1.60 29.10x18 VS115/7/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 12.5T K K K TB TB TB TB

250691 Huỳnh Phan Bảo Trân 3.75 3.00 2.00 34.50x19 VS1-NGH34/5/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 0.517.5T T T T K G K TB

250692 Lâm Ngọc Bích Trân 6.25 3.75 2.80 42.30x20 TS1-NGH131/5/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Khmer 1.517.0T T T T K K K TB

250693 Trần Bích Trân 4.50 3.50 2.80 35.30x21 TS1-NGH315/10/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Hoa 0.515.0T T T T TB TB TB K

250694 Nguyễn Ngọc Huyền Trân 2.00 1.75 2.20 23.70x22 VS1-NGH319/10/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 0.512.5T T K K TB TB TB Y

250695 Lê Nguyễn Huyền Trân 5.50 3.50 4.80 43.30x23 VS1-NGH24/11/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 118.5T T T T G K K K

250696 Hứa Lệ Trân -1.00 -1.00 -1.00x24 TS1-NGH117/1/2003 1THCS An HiệpSóc Trăng Hoa 1.519.5T T T T G G G K

250697 Lý Trân 2.50 0.00 1.6025 TS1-NGH319/1/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Khmer 0.514.5T T T K TB K TB TB

250698 Lưu Thị Minh Trân 5.25 1.75 3.00 37.00x26 TS1-NGH231/10/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Hoa 118.0T T T T G G K TB

250699 Nguyễn Đoan Ngọc Trân -1.00 -1.00 -1.00x27 VS1-NGH117/11/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.518.0T T T T K K K K

250700 Lý Ngọc Trân 2.50 0.00 1.00x28 TS1-NGH119/12/2003 1THCS Tôn Đức ThắngSóc Trăng Khmer 1.518.0T T T T K K K K

Phụ trách máy tínhCHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM Duyệt của Lãnh đạo Sở GDĐT

Sóc Trăng, ngày 20 tháng 6 năm 2018

Võ Minh HoàngLê Bá Huy

Những người đọc điểm và kiểm tra(Họ tên và ký)

Chủ tịch Hội đồng chấm thi xác nhận:

Bảng này có......chỗ sửa

Có......thí sinh vắng khi thi gồm các SBD sau:.................................................................................

Có......thí sinh vi phạm quy chế gồm các SBD sau:.................................................................................

Tổng = (Văn + Toán)*2 + Anh + Đ.Ut + Đ.Kk + Tổng điểm HT,RLGhi chú:

1) ................

2) ................

Sóc Trăng, ngày ….tháng 7 năm 2018

Trang 25 / 30

Số bd Họ và tên Văn Toán Anh TổngNữStt Ghi chúNgày sinh ƯTHọc sinh trườngNơi sinhDântộc KK

Điểm bài thiĐiểm

BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂMSỞ GD-ĐT TỈNH SÓC TRĂNG

HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH 10

Khóa thi ngày 16/6/2018

Phòng thi: 26

6

Hạnh kiểm

7 8 9 6

Học lực

7 8 9

TổngHT,RL

Trường THPT Thành phố Sóc Trăng

250701 Thái Ngọc Trân 4.50 2.50 3.40 33.90x1 VS1-NGH16/4/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.514.0T T TB T TB TB TB K

250702 Trịnh Thị Ngọc Trân 1.25 1.00 1.40x2 TS12/12/2002 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Khmer 15.0T T T T TB K TB TB

250703 Lê Thị Trân 3.00 2.75 3.20 35.20x3 VS1-NGH119/8/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 1.518.0T T T T K K K K

250704 Dương Thị Thu Trân 1.50 2.00 3.60 26.10x4 VS1-NGH21/1/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 113.5T K T T TB TB TB TB

250705 Hồng Tú Trân -1.00 -1.00 -1.00x5 TS1-NGH219/10/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Hoa 119.0T T T T G G K K

250706 Nguyễn Tuyết Trân -1.00 -1.00 -1.00x6 VS1-NGH214/11/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 119.5T T T T G G G K

250707 Mã Kim Trấn -1.00 -1.00 -1.007 TS1-NGH112/10/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Khmer 1.518.5T T T T G K K K

250708 Đặng Hoàng Trí 1.50 0.25 4.808 VS128/4/2002 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 14.0T T T T TB TB TB TB

250709 Huỳnh Minh Trí 3.50 4.50 2.60 37.109 VS1-NGH319/11/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 0.517.0T T T T K K TB K

250710 Phạm Minh Trí 3.50 0.75 2.8010 VS1-NGH318/7/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 0.514.5T T K T K TB TB TB

250711 Trần Minh Trí 4.00 2.75 4.00 34.0011 VS1-NGH121/11/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 1.514.0T T T T TB TB TB TB

250712 Lâm Thành Trí -1.00 -1.00 -1.0012 VS1-NGH116/8/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 1.518.5T T T T G G G TB

250713 Trần Nguyễn Thiên Trí 3.25 2.75 3.40 32.9013 VS1-NGH315/6/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 0.516.0T T T T K K TB TB

250714 Nguyễn Trọng Trí 1.50 4.00 4.00 32.0014 VS1-NGH326/2/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 0.515.5T K T T K TB TB K

250715 Tôn Thị Ngọc Trinh -1.00 -1.00 -1.00x15 VS1-NGH320/4/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 0.512.5T K K K TB TB TB TB

250716 Lê Ngọc Phương Trinh 3.25 3.50 3.60 39.10x16 VS1-NGH214/7/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 120.0T T T T G G G G

250717 Lâm Thảo Trinh 5.50 4.00 4.60 43.60x17 VS1-NGH120/8/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.517.5T T T T TB K G K

250718 Nguyễn Thị Trinh 3.25 3.50 3.20 36.70x18 VS1-NGH17/5/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtĐồng Tháp Kinh 1.517.5T T T T G K K TB

250719 Lý Tú Trinh 4.00 4.00 4.80 41.30x19 TS18/12/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 19.5T T T T K G G G

250720 Trần Bình Trọng 2.75 2.50 2.20 28.7020 VS1-NGH26/12/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 114.0T T T T TB TB TB TB

250721 Chung Minh Trọng -1.00 -1.00 -1.0021 TS123/3/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 20.0T T T T G G G G

250722 Thái Minh Trọng 2.25 1.00 3.2022 VS1-NGH219/10/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 112.0K K K K TB TB TB TB

250723 Lưu Lâm Ngọc Trúc 2.25 0.50 2.20x23 VS1-NGH220/6/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 113.5K T T T TB TB TB TB

250724 Nguyễn Hoàng Thanh Trúc 0.50 0.50 1.80x24 VS1-NGH216/11/2002 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 113.5T T K T TB TB TB TB

250725 Nguyễn Huỳnh Thanh Trúc 2.75 3.25 3.60 36.10x25 VS1-NGH122/10/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.518.0T T T T K K K K

250726 Hàng Thị Thanh Trúc 3.00 2.25 4.00 32.00x26 TS129/10/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 16.5T T K T G G TB TB

250727 Trần Thanh Trúc 4.25 4.25 4.80 43.30x27 VS1-NGH19/12/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.519.0T T T T G G K K

250728 Huỳnh Minh Trung 2.25 1.75 3.20 30.7028 VS1-NGH115/2/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.517.0T T T T K K K TB

Phụ trách máy tínhCHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM Duyệt của Lãnh đạo Sở GDĐT

Sóc Trăng, ngày 20 tháng 6 năm 2018

Võ Minh HoàngLê Bá Huy

Những người đọc điểm và kiểm tra(Họ tên và ký)

Chủ tịch Hội đồng chấm thi xác nhận:

Bảng này có......chỗ sửa

Có......thí sinh vắng khi thi gồm các SBD sau:.................................................................................

Có......thí sinh vi phạm quy chế gồm các SBD sau:.................................................................................

Tổng = (Văn + Toán)*2 + Anh + Đ.Ut + Đ.Kk + Tổng điểm HT,RLGhi chú:

1) ................

2) ................

Sóc Trăng, ngày ….tháng 7 năm 2018

Trang 26 / 30

Số bd Họ và tên Văn Toán Anh TổngNữStt Ghi chúNgày sinh ƯTHọc sinh trườngNơi sinhDântộc KK

Điểm bài thiĐiểm

BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂMSỞ GD-ĐT TỈNH SÓC TRĂNG

HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH 10

Khóa thi ngày 16/6/2018

Phòng thi: 27

6

Hạnh kiểm

7 8 9 6

Học lực

7 8 9

TổngHT,RL

Trường THPT Thành phố Sóc Trăng

250729 Nguyễn Trung Trực 1.00 2.50 2.401 VS1-NGH210/9/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 117.0T T T T K K K TB

250730 Thạch Minh Trường 2.50 2.00 2.40 31.402 TS114/1/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 19.0T T T T G K G K

250731 Lâm Cẩm Tú 1.50 0.50 2.60x3 TS1-NGH311/1/2003 1THCS Tôn Đức ThắngSóc Trăng Khmer 0.517.0T T T T K TB K K

250732 Dương Hồng Tú 1.75 3.00 3.60 27.604 VS1-NGH323/10/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 0.513.0K T K T TB TB TB TB

250733 Đinh Lưu Khả Tú 2.00 3.00 5.00 32.50x5 VS1-NGH211/10/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 115.5T K T T K TB TB K

250734 Hà Minh Tú 2.25 2.00 4.20 31.706 VS122/6/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Kinh 18.0T T T T K K K K

250735 Lê Minh Tú 1.50 0.50 2.007 VS1-NGH32/12/2002 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 0.513.5T T T K TB TB TB TB

250736 Huỳnh Thanh Tú 1.75 1.50 1.60 22.108 VS1-NGH225/10/2002 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 112.0K K K K TB TB TB TB

250737 Trương Thanh Tú 0.50 4.00 4.809 TS1-NGH35/4/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Hoa 0.516.0T T T T TB K K TB

250738 Thái Hoàng Tuấn 0.50 2.25 4.2010 TS1-NGH120/10/2003 1THCS Tôn Đức ThắngSóc Trăng Khmer 1.516.0T T T T TB TB K K

250739 Huỳnh Trung Tuấn 2.25 4.50 4.60 36.6011 VS1-NGH131/1/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 1.516.0T T T T TB K TB K

250740 Ngô Thanh Tùng 2.25 2.50 2.80 26.8012 VS1-NGH310/3/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 0.513.0T T K K TB TB TB TB

250741 Trần Thanh Tùng 2.00 3.00 3.00 29.5013 VS104/02/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Kinh 15.5T K T T K K TB TB

250742 Nguyễn Thị Bích Tuyền 3.00 -1.00 5.00x14 VS1-NGH216/9/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 119.0T T T T G K K G

250743 Nguyễn Thị Bích Tuyền 3.00 3.50 3.40 31.90x15 TS1-NGH322/8/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Khmer 0.514.0T T T T TB TB TB TB

250744 Trịnh Ngọc Phượng Tuyền 2.50 5.25 3.60 38.60x16 VS17/10/2002 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 18.5T T T K G G K K

250745 Bùi Thanh Tuyền 5.50 6.50 5.20 50.20x17 VS1-NGH215/2/2002 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 119.0T T T T K G G K

250746 Dương Đặng Thanh Tuyền 4.75 5.00 4.40 45.40x18 VS1-NGH125/7/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 1.519.0T T T T G G K K

250747 Thạch Thanh Tuyền 2.25 2.50 1.60 28.10x19 TS1-NGH225/12/2003 1THCS Tôn Đức ThắngSóc Trăng Khmer 115.0T T T T K TB TB TB

250748 Trần Thị Thanh Tuyền 2.75 2.00 2.60 27.60x20 VS1-NGH317/5/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 0.514.0T T T T TB TB TB TB

250749 Nguyễn Trương Thanh Tuyền 2.50 0.25 2.20x21 VS1-NGH118/4/2003 1THCS Tôn Đức ThắngSóc Trăng Kinh 1.518.5T T T T K G K K

250750 Nguyễn Ngọc Tuyến 2.75 5.25 4.60 40.60x22 VS1-NGH212/4/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 118.0T T T T K K K K

250751 Nguyễn Xuân Tươi -1.00 -1.00 -1.00x23 VS1-NGH125/12/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 1.519.5T T T T G K G G

250752 Lý Bảo Tường 1.00 1.50 3.4024 VS1-NGH213/1/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtAn Giang Kinh 114.5T T K T K TB TB TB

250753 Huỳnh Minh Tường 1.75 1.75 3.00 26.0025 TS1-NGH213/2/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Hoa 114.0T T T T TB TB TB TB

250754 Lê Tuấn Tường -1.00 -1.00 -1.0026 VS1-NGH218/11/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 115.5K T T T TB K TB K

250755 Nguyễn Văn Tỷ 2.00 4.25 4.00 32.5027 VS1-NGH115/1/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.513.5T T K T TB TB TB TB

250756 Nguyễn Đoàn Mỹ Uyên 4.25 3.25 4.60 40.10x28 VS1-NGH121/1/2003 1TH và THCS Dục AnhSóc Trăng Kinh 1.518.0T T T T K K K K

Phụ trách máy tínhCHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM Duyệt của Lãnh đạo Sở GDĐT

Sóc Trăng, ngày 20 tháng 6 năm 2018

Võ Minh HoàngLê Bá Huy

Những người đọc điểm và kiểm tra(Họ tên và ký)

Chủ tịch Hội đồng chấm thi xác nhận:

Bảng này có......chỗ sửa

Có......thí sinh vắng khi thi gồm các SBD sau:.................................................................................

Có......thí sinh vi phạm quy chế gồm các SBD sau:.................................................................................

Tổng = (Văn + Toán)*2 + Anh + Đ.Ut + Đ.Kk + Tổng điểm HT,RLGhi chú:

1) ................

2) ................

Sóc Trăng, ngày ….tháng 7 năm 2018

Trang 27 / 30

Số bd Họ và tên Văn Toán Anh TổngNữStt Ghi chúNgày sinh ƯTHọc sinh trườngNơi sinhDântộc KK

Điểm bài thiĐiểm

BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂMSỞ GD-ĐT TỈNH SÓC TRĂNG

HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH 10

Khóa thi ngày 16/6/2018

Phòng thi: 28

6

Hạnh kiểm

7 8 9 6

Học lực

7 8 9

TổngHT,RL

Trường THPT Thành phố Sóc Trăng

250757 Nguyễn Ngọc Thúy Uyên -1.00 -1.00 -1.00x1 VS1-NGH25/7/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 119.0T T T T G G K K

250758 Lâm Tố Uyên 3.00 2.25 4.00 34.00x2 TS1-NGH113/3/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.517.0T T T K G TB K K

250759 Danh Thị Kim Vàng 4.00 3.50 3.90 38.90x3 TS1-NGH104/07/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Khmer 1.517.5T T T K K K K K

250760 Đặng Khang Văn 1.75 1.75 3.20 26.704 TS1-NGH111/12/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 1.514.0T T T T TB TB TB TB

250761 Lâm Tú Văn -1.00 -1.00 -1.00x5 VS1-NGH112/6/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 1.518.0T T T T K K K K

250762 Nguyễn Thị Cẩm Vân 2.25 3.00 2.60 32.60x6 VS1-NGH29/6/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 117.5T T K T K K K K

250763 Lý Thái Vân 3.25 2.00 4.40 32.90x7 TS1-NGH23/9/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Khmer 116.0T T T T K K TB TB

250764 Liêu Thanh Vân 1.00 0.25 2.40x8 TS1-NGH27/5/2003 1THCS An hiệpSóc Trăng Khmer 117.0T T T T K K TB K

250765 Trần Thị Thu Vân 2.25 2.75 1.60 28.10x9 VS1-NGH215/9/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 114.5T T T K TB TB K TB

250766 Bùi Văn Vẹn 3.50 2.25 2.40 30.9010 TS1-NGH224/2/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 115.0T T T T TB K TB TB

250767 Nguyễn Anh Vinh -1.00 -1.00 -1.0011 VS1-NGH119/10/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 1.518.0T T K K G G K K

250768 Trần Công Vinh 2.00 3.25 3.00 30.5012 TS1-NGH226/2/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 115.0T T T T K TB TB TB

250769 Danh Hoàng Vinh 1.00 0.50 2.4013 TS1-NGH329/4/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Khmer 0.512.5TB K K K TB K TB TB

250770 Trần Phát Vinh 1.75 0.00 1.6014 TS1-NGH21/10/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 116.0T T T T K TB K TB

250771 Từ Phương Vinh 2.50 3.75 8.40 37.4015 VS1-NGH115/4/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.514.0T T T T TB TB TB TB

250772 Quách Quang Vinh 2.75 3.75 4.80 34.3016 VS1-NGH313/3/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 0.515.0T T T T TB K TB TB

250773 Đinh Quốc Vinh 2.25 2.25 4.40 33.9017 TS1-NGH317/1/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Khmer 0.519.0T T T T G G K K

250774 Trương Hiền Vũ 3.00 2.75 3.20 33.7018 VS1-NGH224/6/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 117.0T T T T K K K TB

250775 Ông Hoàng Vũ 2.00 1.75 3.80 26.8019 TS1-NGH313/12/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Khmer 0.514.0T T T T TB TB TB TB

250776 Sơn Quang Vũ 2.75 3.25 4.00 35.0020 TS18/9/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 18.0T T T T G G K TB

250777 Triệu Bình Vững 3.00 4.75 2.00 37.5021 TS1-NGH12/11/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Khmer 1.517.5T T T T TB K K G

250778 Trần Bích Vy 2.00 1.75 2.80 24.80x22 VS128/10/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 13.5T K K K K TB TB TB

250779 Dương Khả Vy 2.50 0.00 3.80x23 TS127/12/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 14.0T T T T TB TB TB TB

250780 Trần Thị Khánh Vy -1.00 -1.00 -1.00x24 VS1-NGH115/12/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 1.519.0T T T T K K G G

250781 Triệu Minh Vy 4.00 4.75 5.40 42.90x25 VS1-NGH29/7/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 118.0T T T T K K K K

250782 Nguyễn Qua Thanh Vy 1.00 0.00 2.20x26 TS120/7/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtHồ Chí Minh Kinh 14.0T T T T TB TB TB TB

250783 Nguyễn Ngọc Thảo Vy 3.00 4.75 3.20 38.70x27 VS1-NGH21/6/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 118.0T T T T K K K K

250784 Ngô Triệu Vy -1.00 -1.00 -1.00x28 TS11/1/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 20.0T T T T G G G G

Phụ trách máy tínhCHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM Duyệt của Lãnh đạo Sở GDĐT

Sóc Trăng, ngày 20 tháng 6 năm 2018

Võ Minh HoàngLê Bá Huy

Những người đọc điểm và kiểm tra(Họ tên và ký)

Chủ tịch Hội đồng chấm thi xác nhận:

Bảng này có......chỗ sửa

Có......thí sinh vắng khi thi gồm các SBD sau:.................................................................................

Có......thí sinh vi phạm quy chế gồm các SBD sau:.................................................................................

Tổng = (Văn + Toán)*2 + Anh + Đ.Ut + Đ.Kk + Tổng điểm HT,RLGhi chú:

1) ................

2) ................

Sóc Trăng, ngày ….tháng 7 năm 2018

Trang 28 / 30

Số bd Họ và tên Văn Toán Anh TổngNữStt Ghi chúNgày sinh ƯTHọc sinh trườngNơi sinhDântộc KK

Điểm bài thiĐiểm

BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂMSỞ GD-ĐT TỈNH SÓC TRĂNG

HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH 10

Khóa thi ngày 16/6/2018

Phòng thi: 29

6

Hạnh kiểm

7 8 9 6

Học lực

7 8 9

TổngHT,RL

Trường THPT Thành phố Sóc Trăng

250785 Võ Trúc Vy 2.75 4.50 3.60 38.60x1 VS1-NGH112/12/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.518.0T T T T K K K K

250786 Khổng Tường Vy -1.00 -1.00 -1.00x2 VS1-NGH24/10/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 118.5T T T K G G K K

250787 Ngô Tường Huy 0.75 2.00 4.603 TS1-NGH120/9/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Hoa 1.517.0T T T T K K K TB

250788 Châu Tuấn Vỹ 2.75 1.75 2.20 27.204 TS1-NGH29/6/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Khmer 114.0T T T T TB TB TB TB

250789 Nguyễn Ngọc Xiêng 1.00 0.75 1.005 TS1-NGH29/7/2003 1THCS Tôn Đức ThắngSóc Trăng Khmer 116.0T T T T K K TB TB

250790 Lê Phạm Mai Xuân -1.00 -1.00 -1.00x6 VS1-NGH121/8/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.515.5T K T T K K TB TB

250791 Trần Thanh Xuân 2.00 3.00 2.80 30.807 VS1-NGH25/12/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 116.0K T T K K K K TB

250792 Dương Thị Hồng Xuyến 2.25 2.50 3.00 32.00x8 TS1-NGH323/1/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Khmer 0.518.0T T T T K K K K

250793 Danh Thị Kim Xuyến 3.25 2.50 3.40 33.90x9 TS19/2/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 18.0T T T T K K K K

250794 Tô Hồng Như Ý 6.25 1.50 5.40 43.40x10 VS1-NGH122/3/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 1.520.0T T T T G G G G

250795 Lâm Như Ý 2.25 0.50 3.20x11 VS1-NGH18/6/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 1.516.0T T T T K K TB TB

250796 Thạch Như Ý -1.00 -1.00 -1.00x12 TS13/10/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 15.0T T T T TB K TB TB

250797 Trần Như Ý 1.50 1.25 4.60x13 TS1-NGH123/7/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Hoa 1.517.5T T T T G K K TB

250798 Lâm Bình Yên 2.00 4.50 2.80 31.8014 TS128/12/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 15.0T T T T TB TB TB K

250799 Tè Bảo Yến 2.25 1.50 3.40 29.90x15 TS122/4/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 18.0T T T T K K K K

250800 Nguyễn Hải Yến 4.75 4.25 4.20 42.20x16 VS1-NGH222/12/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 118.0T T T T K K K K

250801 Kim Thị Hồng Yến 1.50 2.25 2.40 24.90x17 TS1-NGH329/9/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Khmer 0.513.5K T T T TB TB TB TB

250802 Châu Thị Kim Yến 2.75 0.50 3.00x18 TS1-NGH24/12/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Khmer 115.0T T T T K TB TB TB

250803 Triệu Kim Yến 3.50 0.75 3.40x19 TS19/9/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 18.0T T T T K K K K

250804 Tăng Thị Ngọc Yến 2.25 1.50 4.60 31.10x20 TS120/10/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 18.0T T T T K K K K

250805 Trương Tiểu Yến 2.25 2.50 4.60 31.60x21 TS112/4/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 16.5T K T T K TB K K

250806 Lâm Rươnh 1.75 0.75 4.8022 TS117/4/2001 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 16.0T T T T TB K TB K

250807 Nguyễn Ngọc Thùy Dương 3.75 4.75 4.60 43.10x23 VS1-NGH21/1/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 119.5T T T T G G G K

250808 Lư Hoàng Yến Loan -1.00 -1.00 -1.00x24 TS1-NGH23/9/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Hoa 120.0T T T T G G G G

250809 Nguyễn Thị Như Ý 2.75 2.75 3.20 29.20x25 16/3/2003 THCS Phương PhúCần Thơ Kinh 15.0T T T T TB TB TB K

250810 Huỳnh Thanh Tình 2.75 1.50 4.60 32.1026 VS112/12/2001 1THCS Phong NẫmSóc Trăng Kinh 18.0T T T T K K K K

Phụ trách máy tínhCHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM Duyệt của Lãnh đạo Sở GDĐT

Sóc Trăng, ngày 20 tháng 6 năm 2018

Võ Minh HoàngLê Bá Huy

Những người đọc điểm và kiểm tra(Họ tên và ký)

Chủ tịch Hội đồng chấm thi xác nhận:

Bảng này có......chỗ sửa

Có......thí sinh vắng khi thi gồm các SBD sau:.................................................................................

Có......thí sinh vi phạm quy chế gồm các SBD sau:.................................................................................

Tổng = (Văn + Toán)*2 + Anh + Đ.Ut + Đ.Kk + Tổng điểm HT,RLGhi chú:

1) ................

2) ................

Sóc Trăng, ngày ….tháng 7 năm 2018

Trang 29 / 30

Số bd Họ và tên Văn Toán Anh TổngNữStt Ghi chúNgày sinh ƯTHọc sinh trườngNơi sinhDântộc KK

Điểm bài thiĐiểm

BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂMSỞ GD-ĐT TỈNH SÓC TRĂNG

HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH 10

Khóa thi ngày 16/6/2018

Phòng thi: 29

6

Hạnh kiểm

7 8 9 6

Học lực

7 8 9

TổngHT,RL

Trường THPT Thành phố Sóc Trăng

Trang 30 / 30


Top Related