Transcript
Page 1: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Đặng Văn An (08147001)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 2 205207 Sinh lý thực vật 03 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 4 205111 Sinh thái rừng 03 3 3 1 5 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 15 3 3 1 6 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1 7 205101 Bảo vệ môi trường 05 2 2 1Tổng Cộng 20 22Tổng Học Phí 1,600,000Nợ HK Cũ 380,000Phải Đóng 1,980,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

7 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

1 2 Liêng ---------012 TV201 123456 90123456789

5 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

6 3 Hồng ---------012 TV102 123456 90123456789

4 6 Thêm ------789--- PV323 123456 90123456789

3 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

2 7 Thêm 123--------- PV327 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 15 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 05 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 03 Đất và lập địa 3.0 4 205111 03 Sinh thái rừng 3.0 5 205112 03 Thực vật rừng 3.0 6 205207 03 Sinh lý thực vật 3.0 7 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 2: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Nguyễn Hoàng Anh (08147005)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 2 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 3 205111 Sinh thái rừng 01 3 3 1 4 205533 Kinh tế tài nguyên môi trường 01 2 2 1 5 205101 Bảo vệ môi trường 03 2 2 1 6 202401 Sinh học đại cương 01 2 2 1 7 202201 Vật lý đại cương 02 2 2 1Tổng Cộng 17 17Tổng Học Phí 1,360,000Nợ HK Cũ 580,000Phải Đóng 1,940,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

1 2 Hùng 123--------- PV327 123456 90123456789

7 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

6 3 Nhi 123--------- HD202 123456 90123456789

5 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

4 4 Thêm 123--------- HD204 123456 90123456789

3 4 Thêm ------789--- RD203 123456 90123456789

2 7 Thông 123--------- PV333 23456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03 Bảo vệ môi trường 2.0 4 205111 01 Sinh thái rừng 3.0 5 205112 03 Thực vật rừng 3.0 6 205533 01 Kinh tế tài nguyên môi trường 2.0 7 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 3: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Trần Tuấn Anh (08147006)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 26 5 5 1 2 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 4 205111 Sinh thái rừng 01 3 3 1 5 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 23 3 3 1 6 205101 Bảo vệ môi trường 03 2 2 1 7 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1Tổng Cộng 22 22Tổng Học Phí 1,760,000Nợ HK Cũ 480,000Phải Đóng 2,240,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

7 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

5 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

4 4 Thêm 123--------- HD204 123456 90123456789

2 4 Thêm ------789--- RD203 123456 90123456789

1 5 Hồng ---456------ TV202 23456 90123456789

3 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

6 7 Anh 12345------- PV217 23456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 23 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 03 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 03 Đất và lập địa 3.0 4 205111 01 Sinh thái rừng 3.0 5 205112 03 Thực vật rừng 3.0 6 213601 26 Anh văn 1 5.0 7 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 4: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Nguyễn Quốc Bảo (08147008)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 51 5 5 1 2 908502 Xã hội học nông thôn 01 3 3 1 3 205207 Sinh lý thực vật 02 3 3 1 4 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 5 205105 Khí tượng, thủy văn rừng 01 3 3 1 6 205104 Đất và lập địa 02 3 3 1 7 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 26 3 3 1 8 205101 Bảo vệ môi trường 04 2 2 1Tổng Cộng 25 25Tổng Học Phí 2,000,000Nợ HK Cũ 360,000Phải Đóng 2,360,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

2 3 Thêm 123--------- TV102 123456 90123456789

5 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

4 4 Chăm ---456------ HD204 123456 90123456789

6 4 Hồng ------789--- RD204 123456 90123456789

1 5 Hồng 123--------- RD200 23456 90123456789

8 5 Phương ---456------ RD504 123456 901234567

3 5 Hải ---------012 PV223 123456 90123456789

7 6 Hương 12345------- RD100 23456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 26 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 04 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 02 Đất và lập địa 3.0 4 205105 01 Khí tượng, thủy văn rừng 3.0 5 205112 03 Thực vật rừng 3.0 6 205207 02 Sinh lý thực vật 3.0 7 213601 51 Anh văn 1 5.0 8 908502 01 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 5: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Huúnh Lê Anh Bin (08147010)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 51 5 5 1 2 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 3 205207 Sinh lý thực vật 02 3 3 1 4 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 5 205111 Sinh thái rừng 03 3 3 1 6 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 21 3 3 1 7 205101 Bảo vệ môi trường 04 2 2 1Tổng Cộng 22 22Tổng Học Phí 1,760,000Nợ HK Cũ -460,000Phải Đóng 1,300,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

7 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

2 3 Thêm 123--------- TV102 123456 90123456789

4 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

1 4 Hồng ---456------ RD200 23456 90123456789

5 4 Hồng ------789--- RD204 123456 90123456789

6 6 Hương 12345------- RD100 23456 90123456789

3 6 Thêm ------789--- PV323 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 21 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 04 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205111 03 Sinh thái rừng 3.0 4 205112 03 Thực vật rừng 3.0 5 205207 02 Sinh lý thực vật 3.0 6 213601 51 Anh văn 1 5.0 7 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 6: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Liêu Lý Bình (08147011)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 51 5 5 1 2 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 4 205111 Sinh thái rừng 01 3 3 1 5 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 21 3 3 1 6 205101 Bảo vệ môi trường 05 2 2 1 7 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1Tổng Cộng 22 22Tổng Học Phí 1,760,000Nợ HK Cũ 140,000Giảm HP (%) 100Phải Đóng 140,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

7 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

5 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

4 4 Thêm 123--------- HD204 123456 90123456789

1 4 Hồng ---456------ RD200 23456 90123456789

6 6 Hương 12345------- RD100 23456 90123456789

3 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

2 7 Thêm 123--------- PV327 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 21 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 05 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 03 Đất và lập địa 3.0 4 205111 01 Sinh thái rừng 3.0 5 205112 03 Thực vật rừng 3.0 6 213601 51 Anh văn 1 5.0 7 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 7: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Võ Thị Kim Chi (08147017)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 03 5 5 1 2 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 4 205111 Sinh thái rừng 03 3 3 1 5 205105 Khí tượng, thủy văn rừng 01 3 3 1 6 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1 7 205101 Bảo vệ môi trường 03 2 2 1 8 205207 Sinh lý thực vật 03 3 3 1Tổng Cộng 25 25Tổng Học Phí 2,000,000Nợ HK Cũ 280,000Phải Đóng 2,280,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

8 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

5 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

6 3 Hồng ---------012 TV102 123456 90123456789

3 4 Chăm ---456------ HD204 123456 90123456789

1 4 Thêm ------789--- RD203 123456 90123456789

4 6 Thêm ------789--- PV323 123456 90123456789

2 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

7 7 Xá ------78901- RD202 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 205101 03 Bảo vệ môi trường 2.0 2 205104 03 Đất và lập địa 3.0 3 205105 01 Khí tượng, thủy văn rừng 3.0 4 205111 03 Sinh thái rừng 3.0 5 205112 03 Thực vật rừng 3.0 6 205207 03 Sinh lý thực vật 3.0 7 213601 03 Anh văn 1 5.0 8 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 8: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Hà Văn Chí (08147019)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 51 5 5 1 2 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 4 205111 Sinh thái rừng 01 3 3 1 5 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 23 3 3 1 6 205533 Kinh tế tài nguyên môi trường 01 2 2 1 7 205101 Bảo vệ môi trường 05 2 2 1 8 205104 Đất và lập địa 02 3 3 1Tổng Cộng 24 24Tổng Học Phí 1,920,000Nợ HK Cũ 80,000Giảm HP (%) 100Phải Đóng 80,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

8 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

6 3 Nhi 123--------- HD202 123456 90123456789

5 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

4 4 Thêm 123--------- HD204 123456 90123456789

1 5 Hồng ---456------ TV202 23456 90123456789

3 5 Hải ---------012 PV223 123456 90123456789

7 6 Hương 12345------- RD100 23456 90123456789

2 7 Thêm 123--------- PV327 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 23 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 05 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 02 Đất và lập địa 3.0 4 205111 01 Sinh thái rừng 3.0 5 205112 03 Thực vật rừng 3.0 6 205533 01 Kinh tế tài nguyên môi trường 2.0 7 213601 51 Anh văn 1 5.0 8 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 9: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Hồ Quang Chương (08147021)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 2 205207 Sinh lý thực vật 03 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 4 205104 Đất và lập địa 02 3 3 1 5 203203 Di truyền học đại cương 09 3 2 1 6 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 15 3 3 1 7 202201 Vật lý đại cương 02 2 2 1Tổng Cộng 20 19Tổng Học Phí 1,520,000Nợ HK Cũ 600,000Phải Đóng 2,120,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

2 2 Hùng 123--------- PV327 123456 90123456789

7 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

1 2 Liêng ---------012 TV201 123456 90123456789

5 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

6 3 Hồng ---------012 TV102 123456 90123456789

3 4 Huúnh ---456------ RD101 23456 90123456789

4 5 Hải ---------012 PV223 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 15 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 3 203203 09 Di truyền học đại cương 3.0 4 205104 02 Đất và lập địa 3.0 5 205112 03 Thực vật rừng 3.0 6 205207 03 Sinh lý thực vật 3.0 7 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 10: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Nguyễn Cường (08147022)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 45 5 5 1 2 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 02 3 3 2 4 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1 5 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 18 3 3 1 6 205101 Bảo vệ môi trường 04 2 2 1 7 205207 Sinh lý thực vật 02 3 3 1Tổng Cộng 22 22Tổng Học Phí 1,760,000Nợ HK Cũ 140,000Giảm HP (%) 100Phải Đóng 140,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

7 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

2 3 Thêm 123--------- TV102 123456 90123456789

4 3 Xuân ---------012 PV223 123456 90123456789

6 4 Thẩm 12345------- RD404 123456 90123456789

5 4 Hồng ------789--- RD204 123456 90123456789

1 6 Liêng ------789--- TV202 123456 90123456789

3 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 18 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 04 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 03 Đất và lập địa 3.0 4 205112 02 Thực vật rừng 3.0 5 205207 02 Sinh lý thực vật 3.0 6 213601 45 Anh văn 1 5.0 7 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 11: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Nguyễn Cao Cường (08147023)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 2 205111 Sinh thái rừng 02 3 3 1 3 205105 Khí tượng, thủy văn rừng 01 3 3 1 4 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1 5 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 26 3 3 1 6 205101 Bảo vệ môi trường 03 2 2 1 7 205112 Thực vật rừng 02 3 3 2Tổng Cộng 20 20Tổng Học Phí 1,600,000Nợ HK Cũ 420,000Phải Đóng 2,020,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

7 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

5 3 Thêm ------789--- PV223 123456 90123456789

6 3 Xuân ---------012 PV223 123456 90123456789

4 4 Chăm ---456------ HD204 123456 90123456789

2 4 Thêm ------789--- RD203 123456 90123456789

1 5 Hồng 123--------- RD200 23456 90123456789

3 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 26 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 03 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 03 Đất và lập địa 3.0 4 205105 01 Khí tượng, thủy văn rừng 3.0 5 205111 02 Sinh thái rừng 3.0 6 205112 02 Thực vật rừng 3.0 7 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 12: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Phan Mạnh Cường (08147025)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 48 5 5 1 2 908502 Xã hội học nông thôn 01 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 02 3 3 2 4 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1 5 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 21 3 3 1 6 205101 Bảo vệ môi trường 04 2 2 1 7 205207 Sinh lý thực vật 02 3 3 1Tổng Cộng 22 22Tổng Học Phí 1,760,000Nợ HK Cũ -220,000Phải Đóng 1,540,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

6 2 An 12345------- RD106 23456 90123456789

2 3 Thêm 123--------- TV102 123456 90123456789

4 3 Xuân ---------012 PV223 123456 90123456789

1 4 Hồng ---456------ RD200 23456 90123456789

5 4 Hồng ------789--- RD204 123456 90123456789

7 5 Phương ---456------ RD504 123456 901234567

3 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 21 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 04 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 03 Đất và lập địa 3.0 4 205112 02 Thực vật rừng 3.0 5 205207 02 Sinh lý thực vật 3.0 6 213601 48 Anh văn 1 5.0 7 908502 01 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 13: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Nguyễn Thị Diễm (08147027)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 2 205207 Sinh lý thực vật 03 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 4 205111 Sinh thái rừng 03 3 3 1 5 205105 Khí tượng, thủy văn rừng 01 3 3 1 6 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1 7 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 15 3 3 1 8 205101 Bảo vệ môi trường 05 2 2 1Tổng Cộng 23 23Tổng Học Phí 1,840,000Nợ HK Cũ 320,000Phải Đóng 2,160,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

8 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

1 2 Liêng ---------012 TV201 123456 90123456789

6 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

7 3 Hồng ---------012 TV102 123456 90123456789

4 4 Chăm ---456------ HD204 123456 90123456789

5 6 Thêm ------789--- PV323 123456 90123456789

3 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

2 7 Thêm 123--------- PV327 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 15 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 05 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 03 Đất và lập địa 3.0 4 205105 01 Khí tượng, thủy văn rừng 3.0 5 205111 03 Sinh thái rừng 3.0 6 205112 03 Thực vật rừng 3.0 7 205207 03 Sinh lý thực vật 3.0 8 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 14: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Bùi Danh Dũng (08147031)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 2 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 26 3 3 1 3 205101 Bảo vệ môi trường 03 2 2 1 4 205111 Sinh thái rừng 03 3 3 1 5 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 6 202121 Xác suất thống kê 09 3 3 1 7 202502 Giáo dục thể chất 2 10 1 1 3 8 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1Tổng Cộng 21 21Tổng Học Phí 1,680,000Nợ HK Cũ 280,000Phải Đóng 1,960,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

2 2 Nghĩa 123--------- HD301 23456 90123456789

8 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

7 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

4 4 Thêm ------789--- RD203 123456 90123456789

1 5 Hồng 123--------- RD200 23456 90123456789

3 5 Tạng ---------012 SAN5 23456 90123456789

6 6 Thêm ------789--- PV323 123456 90123456789

5 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 26 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 202121 09 Xác suất thống kê 3.0 3 202502 10 Giáo dục thể chất 2 1.0 4 205101 03 Bảo vệ môi trường 2.0 5 205104 03 Đất và lập địa 3.0 6 205111 03 Sinh thái rừng 3.0 7 205112 03 Thực vật rừng 3.0 8 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 15: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Huúnh Phạm Duy (08147029)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 908502 Xã hội học nông thôn 01 3 3 1 2 205207 Sinh lý thực vật 02 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 02 3 3 2 4 205111 Sinh thái rừng 03 3 3 1 5 205105 Khí tượng, thủy văn rừng 01 3 3 1 6 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1 7 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 15 3 3 1 8 905212 Động vật rừng (M) 01 2 2 1 9 205101 Bảo vệ môi trường 05 2 2 1Tổng Cộng 25 25Tổng Học Phí 2,000,000Nợ HK Cũ 440,000Phải Đóng 2,440,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

1 2 Liêng ---------012 TV201 123456 90123456789

6 3 Xuân ---------012 PV223 123456 90123456789

4 4 Chăm ---456------ HD204 123456 90123456789

7 4 Hồng ------789--- RD204 123456 90123456789

9 5 Phương ---456------ RD504 123456 901234567

8 6 Nga 123--------- RD504 123456 9012

5 6 Thêm ------789--- PV323 123456 90123456789

3 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

2 7 Thêm 123--------- PV327 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 15 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 05 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 03 Đất và lập địa 3.0 4 205105 01 Khí tượng, thủy văn rừng 3.0 5 205111 03 Sinh thái rừng 3.0 6 205112 02 Thực vật rừng 3.0 7 205207 02 Sinh lý thực vật 3.0 8 905212 01 Động vật rừng (M) 2.0 9 908502 01 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 16: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Nguyễn Thị Thùy Dương (08147033)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 51 5 5 1 2 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 3 205207 Sinh lý thực vật 02 3 3 1 4 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 5 205105 Khí tượng, thủy văn rừng 01 3 3 1 6 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1 7 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 26 3 3 1 8 205101 Bảo vệ môi trường 04 2 2 1Tổng Cộng 25 25Tổng Học Phí 2,000,000Nợ HK Cũ -140,000Giảm HP (%) 100Phải Đóng -140,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

8 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

2 3 Thêm 123--------- TV102 123456 90123456789

5 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

4 4 Chăm ---456------ HD204 123456 90123456789

6 4 Hồng ------789--- RD204 123456 90123456789

1 5 Hồng 123--------- RD200 23456 90123456789

7 6 Hương 12345------- RD100 23456 90123456789

3 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 26 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 04 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 03 Đất và lập địa 3.0 4 205105 01 Khí tượng, thủy văn rừng 3.0 5 205112 03 Thực vật rừng 3.0 6 205207 02 Sinh lý thực vật 3.0 7 213601 51 Anh văn 1 5.0 8 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 17: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Hà Ngọc Đào (08147034)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 2 205207 Sinh lý thực vật 03 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 4 205111 Sinh thái rừng 03 3 3 1 5 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 15 3 3 1 6 205101 Bảo vệ môi trường 05 2 2 1 7 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1Tổng Cộng 20 20Tổng Học Phí 1,600,000Nợ HK Cũ 400,000Phải Đóng 2,000,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

7 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

1 2 Liêng ---------012 TV201 123456 90123456789

5 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

6 3 Hồng ---------012 TV102 123456 90123456789

4 6 Thêm ------789--- PV323 123456 90123456789

3 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

2 7 Thêm 123--------- PV327 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 15 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 05 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 03 Đất và lập địa 3.0 4 205111 03 Sinh thái rừng 3.0 5 205112 03 Thực vật rừng 3.0 6 205207 03 Sinh lý thực vật 3.0 7 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 18: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Đào Trọng Đông (08147041)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 908502 Xã hội học nông thôn 01 3 3 1 2 205207 Sinh lý thực vật 02 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 02 3 3 2 4 205111 Sinh thái rừng 03 3 3 1 5 205105 Khí tượng, thủy văn rừng 01 3 3 1 6 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1 7 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 15 3 3 1 8 905212 Động vật rừng (M) 01 2 2 1 9 205101 Bảo vệ môi trường 05 2 2 1Tổng Cộng 25 25Tổng Học Phí 2,000,000Nợ HK Cũ 100,000Giảm HP (%) 100Phải Đóng 100,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

1 2 Liêng ---------012 TV201 123456 90123456789

6 3 Xuân ---------012 PV223 123456 90123456789

4 4 Chăm ---456------ HD204 123456 90123456789

7 4 Hồng ------789--- RD204 123456 90123456789

9 5 Phương ---456------ RD504 123456 901234567

8 6 Nga 123--------- RD504 123456 9012

5 6 Thêm ------789--- PV323 123456 90123456789

3 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

2 7 Thêm 123--------- PV327 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 15 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 05 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 03 Đất và lập địa 3.0 4 205105 01 Khí tượng, thủy văn rừng 3.0 5 205111 03 Sinh thái rừng 3.0 6 205112 02 Thực vật rừng 3.0 7 205207 02 Sinh lý thực vật 3.0 8 905212 01 Động vật rừng (M) 2.0 9 908502 01 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 19: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Phạm Văn Hà (07147022)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 2 205207 Sinh lý thực vật 03 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 4 205111 Sinh thái rừng 03 3 3 1 5 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 15 3 3 1 6 212507 Đánh giá tác động môi trường 02 2 2 1 7 205101 Bảo vệ môi trường 05 2 2 1 8 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1Tổng Cộng 22 22Tổng Học Phí 1,760,000Nợ HK Cũ 40,000Phải Đóng 1,800,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

8 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

1 2 Liêng ---------012 TV201 123456 90123456789

5 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

6 3 Hồng ---------012 TV102 123456 90123456789

7 5 Quy ------789--- TV301 123456 90123456789

4 6 Thêm ------789--- PV323 123456 90123456789

3 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

2 7 Thêm 123--------- PV327 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 15 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 05 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 03 Đất và lập địa 3.0 4 205111 03 Sinh thái rừng 3.0 5 205112 03 Thực vật rừng 3.0 6 205207 03 Sinh lý thực vật 3.0 7 212507 02 Đánh giá tác động môi trường 2.0 8 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 20: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Trần Thị Thu Hà (08147050)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 40 5 5 1 2 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 3 214101 Tin học đại cương 03 3 3 2 4 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 5 205101 Bảo vệ môi trường 03 2 2 1 6 205104 Đất và lập địa 02 3 3 1 7 205111 Sinh thái rừng 03 3 3 1 8 205207 Sinh lý thực vật 03 3 3 1Tổng Cộng 25 25Tổng Học Phí 2,000,000Nợ HK Cũ -340,000Phải Đóng 1,660,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

8 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

4 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

5 3 Hồng ---------012 TV102 123456 90123456789

1 4 Thêm ------789--- RD203 123456 90123456789

2 5 Hải ---------012 PV223 123456 90123456789

6 6 Phượng 12345------- RD305 23456 90123456789

3 6 Thêm ------789--- PV323 123456 90123456789

7 7 Phận 12345------- HD202 23456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 205101 03 Bảo vệ môi trường 2.0 2 205104 02 Đất và lập địa 3.0 3 205111 03 Sinh thái rừng 3.0 4 205112 03 Thực vật rừng 3.0 5 205207 03 Sinh lý thực vật 3.0 6 213601 40 Anh văn 1 5.0 7 214101 03 Tin học đại cương 3.0 8 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 21: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Ngô Lê Minh Hải (08147053)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 26 5 5 1 2 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 4 205111 Sinh thái rừng 01 3 3 1 5 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 23 3 3 1 6 205101 Bảo vệ môi trường 03 2 2 1 7 205104 Đất và lập địa 02 3 3 1Tổng Cộng 22 22Tổng Học Phí 1,760,000Nợ HK Cũ 280,000Phải Đóng 2,040,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

7 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

5 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

4 4 Thêm 123--------- HD204 123456 90123456789

2 4 Thêm ------789--- RD203 123456 90123456789

1 5 Hồng ---456------ TV202 23456 90123456789

3 5 Hải ---------012 PV223 123456 90123456789

6 7 Anh 12345------- PV217 23456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 23 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 03 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 02 Đất và lập địa 3.0 4 205111 01 Sinh thái rừng 3.0 5 205112 03 Thực vật rừng 3.0 6 213601 26 Anh văn 1 5.0 7 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 22: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Nguyễn Hửu Hải (08147054)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 36 5 5 1 2 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 3 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 18 3 3 1 4 205101 Bảo vệ môi trường 03 2 2 1 5 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1Tổng Cộng 16 16Tổng Học Phí 1,280,000Nợ HK Cũ -920,000Giảm HP (%) 100Phải Đóng -920,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

4 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

2 4 Thêm ------789--- RD203 123456 90123456789

1 6 Liêng ------789--- TV202 123456 90123456789

3 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

5 7 Ngân 12345------- RD504 23456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 18 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 03 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 03 Đất và lập địa 3.0 4 205112 03 Thực vật rừng 3.0 5 213601 36 Anh văn 1 5.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 23: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Phạm Sĩ Hải (08147056)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 51 5 5 1 2 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 4 205111 Sinh thái rừng 01 3 3 1 5 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 23 3 3 1 6 205101 Bảo vệ môi trường 03 2 2 1 7 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1Tổng Cộng 22 22Tổng Học Phí 1,760,000Nợ HK Cũ 340,000Phải Đóng 2,100,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

7 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

5 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

4 4 Thêm 123--------- HD204 123456 90123456789

2 4 Thêm ------789--- RD203 123456 90123456789

1 5 Hồng ---456------ TV202 23456 90123456789

6 6 Hương 12345------- RD100 23456 90123456789

3 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 23 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 03 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 03 Đất và lập địa 3.0 4 205111 01 Sinh thái rừng 3.0 5 205112 03 Thực vật rừng 3.0 6 213601 51 Anh văn 1 5.0 7 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 24: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Phạm Thị Tuyết Hạnh (08147058)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 40 5 5 1 2 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 3 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 21 3 3 1 4 205101 Bảo vệ môi trường 04 2 2 1 5 205207 Sinh lý thực vật 02 3 3 1 6 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2Tổng Cộng 19 19Tổng Học Phí 1,520,000Nợ HK Cũ -300,000Giảm HP (%) 50Phải Đóng 460,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

6 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

2 3 Thêm 123--------- TV102 123456 90123456789

3 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

1 4 Hồng ---456------ RD200 23456 90123456789

4 4 Hồng ------789--- RD204 123456 90123456789

5 6 Phượng 12345------- RD305 23456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 21 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 04 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205112 03 Thực vật rừng 3.0 4 205207 02 Sinh lý thực vật 3.0 5 213601 40 Anh văn 1 5.0 6 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 25: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Phạm Duy Hiển (08147060)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 40 5 5 1 2 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 4 205101 Bảo vệ môi trường 04 2 2 1 5 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 21 3 3 1 6 205207 Sinh lý thực vật 03 3 3 1 7 205111 Sinh thái rừng 03 3 3 1Tổng Cộng 22 22Tổng Học Phí 1,760,000Nợ HK Cũ 520,000Phải Đóng 2,280,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

7 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

2 3 Thêm 123--------- TV102 123456 90123456789

4 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

5 3 Hồng ---------012 TV102 123456 90123456789

1 4 Hồng ---456------ RD200 23456 90123456789

6 6 Phượng 12345------- RD305 23456 90123456789

3 6 Thêm ------789--- PV323 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 21 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 04 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205111 03 Sinh thái rừng 3.0 4 205112 03 Thực vật rừng 3.0 5 205207 03 Sinh lý thực vật 3.0 6 213601 40 Anh văn 1 5.0 7 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 26: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Hoàng Công Hiếu (08147061)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 51 5 5 1 2 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 3 205207 Sinh lý thực vật 02 3 3 1 4 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 5 205111 Sinh thái rừng 03 3 3 1 6 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 21 3 3 1 7 205101 Bảo vệ môi trường 04 2 2 1 8 205104 Đất và lập địa 02 3 3 1Tổng Cộng 25 25Tổng Học Phí 2,000,000Nợ HK Cũ 320,000Phải Đóng 2,320,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

8 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

2 3 Thêm 123--------- TV102 123456 90123456789

5 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

1 4 Hồng ---456------ RD200 23456 90123456789

6 4 Hồng ------789--- RD204 123456 90123456789

3 5 Hải ---------012 PV223 123456 90123456789

7 6 Hương 12345------- RD100 23456 90123456789

4 6 Thêm ------789--- PV323 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 21 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 04 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 02 Đất và lập địa 3.0 4 205111 03 Sinh thái rừng 3.0 5 205112 03 Thực vật rừng 3.0 6 205207 02 Sinh lý thực vật 3.0 7 213601 51 Anh văn 1 5.0 8 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 27: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Phạm Đình Hiếu (08147063)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 908502 Xã hội học nông thôn 01 3 3 1 2 205112 Thực vật rừng 02 3 3 2 3 205111 Sinh thái rừng 02 3 3 1 4 205105 Khí tượng, thủy văn rừng 01 3 3 1 5 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1 6 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 13 3 3 1 7 205101 Bảo vệ môi trường 03 2 2 1Tổng Cộng 20 20Tổng Học Phí 1,600,000Nợ HK Cũ 500,000Phải Đóng 2,100,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

1 2 Hậu ---------012 TV103 123456 90123456789

5 3 Thêm ------789--- PV223 123456 90123456789

6 3 Xuân ---------012 PV223 123456 90123456789

4 4 Chăm ---456------ HD204 123456 90123456789

2 4 Thêm ------789--- RD203 123456 90123456789

7 5 Phương ---456------ RD504 123456 901234567

3 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 13 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 03 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 03 Đất và lập địa 3.0 4 205105 01 Khí tượng, thủy văn rừng 3.0 5 205111 02 Sinh thái rừng 3.0 6 205112 02 Thực vật rừng 3.0 7 908502 01 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 28: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Phạm Trung Hiếu (07147135)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 2 205207 Sinh lý thực vật 03 3 3 1 3 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 15 3 3 1 4 212507 Đánh giá tác động môi trường 02 2 2 1 5 205533 Kinh tế tài nguyên môi trường 01 2 2 1 6 205101 Bảo vệ môi trường 03 2 2 1 7 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2Tổng Cộng 18 18Tổng Học Phí 1,440,000Nợ HK Cũ 140,000Phải Đóng 1,580,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

7 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

1 2 Liêng ---------012 TV201 123456 90123456789

5 3 Nhi 123--------- HD202 123456 90123456789

3 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

4 3 Hồng ---------012 TV102 123456 90123456789

2 4 Thêm ------789--- RD203 123456 90123456789

6 5 Quy ------789--- TV301 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 15 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 03 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205112 03 Thực vật rừng 3.0 4 205207 03 Sinh lý thực vật 3.0 5 205533 01 Kinh tế tài nguyên môi trường 2.0 6 212507 02 Đánh giá tác động môi trường 2.0 7 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 29: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Lê Quang Hiệu (08147067)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 51 5 5 1 2 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 4 205111 Sinh thái rừng 01 3 3 1 5 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 23 3 3 1 6 205533 Kinh tế tài nguyên môi trường 01 2 2 1 7 205101 Bảo vệ môi trường 03 2 2 1 8 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1Tổng Cộng 24 24Tổng Học Phí 1,920,000Nợ HK Cũ 1,260,000Phải Đóng 3,180,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

8 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

6 3 Nhi 123--------- HD202 123456 90123456789

5 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

4 4 Thêm 123--------- HD204 123456 90123456789

2 4 Thêm ------789--- RD203 123456 90123456789

1 5 Hồng ---456------ TV202 23456 90123456789

7 6 Hương 12345------- RD100 23456 90123456789

3 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 23 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 03 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 03 Đất và lập địa 3.0 4 205111 01 Sinh thái rừng 3.0 5 205112 03 Thực vật rừng 3.0 6 205533 01 Kinh tế tài nguyên môi trường 2.0 7 213601 51 Anh văn 1 5.0 8 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 30: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Trần Thị Kim Hoa (08147069)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 2 205207 Sinh lý thực vật 03 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 4 205111 Sinh thái rừng 03 3 3 1 5 205105 Khí tượng, thủy văn rừng 01 3 3 1 6 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1 7 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 15 3 3 1 8 205101 Bảo vệ môi trường 05 2 2 1Tổng Cộng 23 23Tổng Học Phí 1,840,000Nợ HK Cũ 220,000Phải Đóng 2,060,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

8 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

1 2 Liêng ---------012 TV201 123456 90123456789

6 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

7 3 Hồng ---------012 TV102 123456 90123456789

4 4 Chăm ---456------ HD204 123456 90123456789

5 6 Thêm ------789--- PV323 123456 90123456789

3 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

2 7 Thêm 123--------- PV327 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 15 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 05 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 03 Đất và lập địa 3.0 4 205105 01 Khí tượng, thủy văn rừng 3.0 5 205111 03 Sinh thái rừng 3.0 6 205112 03 Thực vật rừng 3.0 7 205207 03 Sinh lý thực vật 3.0 8 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 31: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Võ Thái Hoàng (07147032)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 2 205207 Sinh lý thực vật 03 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 4 205111 Sinh thái rừng 03 3 3 1 5 205105 Khí tượng, thủy văn rừng 01 3 3 1 6 205104 Đất và lập địa 02 3 3 1 7 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 15 3 3 1 8 212507 Đánh giá tác động môi trường 02 2 2 1 9 205101 Bảo vệ môi trường 05 2 2 1Tổng Cộng 25 25Tổng Học Phí 2,000,000Nợ HK Cũ -40,000Phải Đóng 1,960,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

9 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

1 2 Liêng ---------012 TV201 123456 90123456789

6 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

7 3 Hồng ---------012 TV102 123456 90123456789

4 4 Chăm ---456------ HD204 123456 90123456789

8 5 Quy ------789--- TV301 123456 90123456789

3 5 Hải ---------012 PV223 123456 90123456789

5 6 Thêm ------789--- PV323 123456 90123456789

2 7 Thêm 123--------- PV327 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 15 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 05 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 02 Đất và lập địa 3.0 4 205105 01 Khí tượng, thủy văn rừng 3.0 5 205111 03 Sinh thái rừng 3.0 6 205112 03 Thực vật rừng 3.0 7 205207 03 Sinh lý thực vật 3.0 8 212507 02 Đánh giá tác động môi trường 2.0 9 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 32: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Mai Thị Hồng (08147075)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 51 5 5 1 2 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 4 205105 Khí tượng, thủy văn rừng 01 3 3 1 5 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1 6 205101 Bảo vệ môi trường 04 2 2 1 7 205207 Sinh lý thực vật 01 3 3 1Tổng Cộng 22 22Tổng Học Phí 1,760,000Nợ HK Cũ -160,000Phải Đóng 1,600,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

7 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

1 3 Thêm 123--------- TV102 123456 90123456789

4 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

3 4 Chăm ---456------ HD204 123456 90123456789

5 5 Hồng 123--------- RD504 123456 90123456789

6 6 Hương 12345------- RD100 23456 90123456789

2 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 205101 04 Bảo vệ môi trường 2.0 2 205104 03 Đất và lập địa 3.0 3 205105 01 Khí tượng, thủy văn rừng 3.0 4 205112 03 Thực vật rừng 3.0 5 205207 01 Sinh lý thực vật 3.0 6 213601 51 Anh văn 1 5.0 7 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 33: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Nguyễn Thị Thu Hồng (08147076)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 36 5 5 1 2 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 4 205104 Đất và lập địa 02 3 3 1 5 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 16 3 3 1 6 205101 Bảo vệ môi trường 03 2 2 1Tổng Cộng 19 19Tổng Học Phí 1,520,000Nợ HK Cũ 380,000Phải Đóng 1,900,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

6 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

4 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

2 4 Thêm ------789--- RD203 123456 90123456789

3 5 Hải ---------012 PV223 123456 90123456789

1 6 Hồng 123--------- TV103 123456 90123456789

5 7 Ngân 12345------- RD504 23456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 16 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 03 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 02 Đất và lập địa 3.0 4 205112 03 Thực vật rừng 3.0 5 213601 36 Anh văn 1 5.0 6 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 34: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Lê Trúc Huân (08147078)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 2 205111 Sinh thái rừng 01 3 3 1 3 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 23 3 3 1 4 205101 Bảo vệ môi trường 03 2 2 1 5 202121 * Xác suất thống kê 08 3 3 1Tổng Cộng 14 14Tổng Học Phí 1,120,000Nợ HK Cũ 40,000Giảm HP (%) 50Phải Đóng 720,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

2 3 Trâm 123--------- RD200 23456 90123456789

5 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

4 4 Thêm 123--------- HD204 123456 90123456789

3 4 Thêm ------789--- RD203 123456 90123456789

1 5 Hồng ---456------ TV202 23456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 23 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 202121 08 Xác suất thống kê 3.0 3 205101 03 Bảo vệ môi trường 2.0 4 205111 01 Sinh thái rừng 3.0 5 205112 03 Thực vật rừng 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 35: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Mai Ngọc Huân (08147079)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 51 5 5 1 2 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 3 205207 Sinh lý thực vật 02 3 3 1 4 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 5 205111 Sinh thái rừng 03 3 3 1 6 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 21 3 3 1 7 205101 Bảo vệ môi trường 04 2 2 1 8 205104 Đất và lập địa 02 3 3 1Tổng Cộng 25 25Tổng Học Phí 2,000,000Nợ HK Cũ -240,000Giảm HP (%) 50Phải Đóng 760,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

8 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

2 3 Thêm 123--------- TV102 123456 90123456789

5 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

1 4 Hồng ---456------ RD200 23456 90123456789

6 4 Hồng ------789--- RD204 123456 90123456789

3 5 Hải ---------012 PV223 123456 90123456789

7 6 Hương 12345------- RD100 23456 90123456789

4 6 Thêm ------789--- PV323 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 21 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 04 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 02 Đất và lập địa 3.0 4 205111 03 Sinh thái rừng 3.0 5 205112 03 Thực vật rừng 3.0 6 205207 02 Sinh lý thực vật 3.0 7 213601 51 Anh văn 1 5.0 8 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 36: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Đặng Văn Hùng (08147088)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 908502 Xã hội học nông thôn 01 3 3 1 2 205207 Sinh lý thực vật 02 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 02 3 3 2 4 205111 Sinh thái rừng 03 3 3 1 5 205105 Khí tượng, thủy văn rừng 01 3 3 1 6 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1 7 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 15 3 3 1 8 905212 Động vật rừng (M) 01 2 2 1 9 205101 Bảo vệ môi trường 05 2 2 1Tổng Cộng 25 25Tổng Học Phí 2,000,000Nợ HK Cũ 440,000Phải Đóng 2,440,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

1 2 Liêng ---------012 TV201 123456 90123456789

6 3 Xuân ---------012 PV223 123456 90123456789

4 4 Chăm ---456------ HD204 123456 90123456789

7 4 Hồng ------789--- RD204 123456 90123456789

9 5 Phương ---456------ RD504 123456 901234567

8 6 Nga 123--------- RD504 123456 9012

5 6 Thêm ------789--- PV323 123456 90123456789

3 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

2 7 Thêm 123--------- PV327 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 15 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 05 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 03 Đất và lập địa 3.0 4 205105 01 Khí tượng, thủy văn rừng 3.0 5 205111 03 Sinh thái rừng 3.0 6 205112 02 Thực vật rừng 3.0 7 205207 02 Sinh lý thực vật 3.0 8 905212 01 Động vật rừng (M) 2.0 9 908502 01 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 37: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Lê Thái Hùng (08147089)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 26 5 5 1 2 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 4 205111 Sinh thái rừng 03 3 3 1 5 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 23 3 3 1 6 205533 Kinh tế tài nguyên môi trường 01 2 2 1 7 205101 Bảo vệ môi trường 03 2 2 1 8 205104 Đất và lập địa 02 3 3 1Tổng Cộng 24 24Tổng Học Phí 1,920,000Nợ HK Cũ 100,000Giảm HP (%) 100Phải Đóng 100,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

8 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

6 3 Nhi 123--------- HD202 123456 90123456789

5 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

2 4 Thêm ------789--- RD203 123456 90123456789

1 5 Hồng ---456------ TV202 23456 90123456789

3 5 Hải ---------012 PV223 123456 90123456789

4 6 Thêm ------789--- PV323 123456 90123456789

7 7 Anh 12345------- PV217 23456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 23 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 03 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 02 Đất và lập địa 3.0 4 205111 03 Sinh thái rừng 3.0 5 205112 03 Thực vật rừng 3.0 6 205533 01 Kinh tế tài nguyên môi trường 2.0 7 213601 26 Anh văn 1 5.0 8 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 38: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Trần Phước Hùng (08147090)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 51 5 5 1 2 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 3 205111 Sinh thái rừng 01 3 3 1 4 205101 Bảo vệ môi trường 03 2 2 1 5 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1 6 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 26 3 3 1Tổng Cộng 19 19Tổng Học Phí 1,520,000Nợ HK Cũ 260,000Phải Đóng 1,780,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

5 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

4 4 Thêm 123--------- HD204 123456 90123456789

2 4 Thêm ------789--- RD203 123456 90123456789

1 5 Hồng 123--------- RD200 23456 90123456789

6 6 Hương 12345------- RD100 23456 90123456789

3 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 26 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 03 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 03 Đất và lập địa 3.0 4 205111 01 Sinh thái rừng 3.0 5 205112 03 Thực vật rừng 3.0 6 213601 51 Anh văn 1 5.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 39: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Võ Văn Hùng (08147091)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 26 5 5 1 2 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 4 205111 Sinh thái rừng 01 3 3 1 5 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 23 3 3 1 6 205101 Bảo vệ môi trường 03 2 2 1Tổng Cộng 19 19Tổng Học Phí 1,520,000Nợ HK Cũ -200,000Phải Đóng 1,320,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

6 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

4 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

3 4 Thêm 123--------- HD204 123456 90123456789

2 4 Thêm ------789--- RD203 123456 90123456789

1 5 Hồng ---456------ TV202 23456 90123456789

5 7 Anh 12345------- PV217 23456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 23 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 03 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205111 01 Sinh thái rừng 3.0 4 205112 03 Thực vật rừng 3.0 5 213601 26 Anh văn 1 5.0 6 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 40: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Đoàn Tấn Huy (08147082)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 40 5 5 1 2 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 4 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 21 3 3 1 5 205101 Bảo vệ môi trường 04 2 2 1 6 205207 Sinh lý thực vật 03 3 3 1 7 205111 Sinh thái rừng 03 3 3 1Tổng Cộng 22 22Tổng Học Phí 1,760,000Nợ HK Cũ 80,000Phải Đóng 1,840,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

7 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

2 3 Thêm 123--------- TV102 123456 90123456789

4 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

5 3 Hồng ---------012 TV102 123456 90123456789

1 4 Hồng ---456------ RD200 23456 90123456789

6 6 Phượng 12345------- RD305 23456 90123456789

3 6 Thêm ------789--- PV323 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 21 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 04 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205111 03 Sinh thái rừng 3.0 4 205112 03 Thực vật rừng 3.0 5 205207 03 Sinh lý thực vật 3.0 6 213601 40 Anh văn 1 5.0 7 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 41: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Triệu Tô Tú Huy (07147036)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 2 214101 Tin học đại cương 05 3 3 2 3 205207 Sinh lý thực vật 03 3 3 1 4 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 5 205111 Sinh thái rừng 03 3 3 1 6 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 15 3 3 1 7 212507 Đánh giá tác động môi trường 02 2 2 1 8 205101 Bảo vệ môi trường 05 2 2 1Tổng Cộng 22 22Tổng Học Phí 1,760,000Nợ HK Cũ 280,000Phải Đóng 2,040,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

8 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

1 2 Liêng ---------012 TV201 123456 90123456789

4 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

5 3 Hồng ---------012 TV102 123456 90123456789

7 4 Oanh 12345------- PV333 23456 90123456789

6 5 Quy ------789--- TV301 123456 90123456789

3 6 Thêm ------789--- PV323 123456 90123456789

2 7 Thêm 123--------- PV327 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 15 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 05 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205111 03 Sinh thái rừng 3.0 4 205112 03 Thực vật rừng 3.0 5 205207 03 Sinh lý thực vật 3.0 6 212507 02 Đánh giá tác động môi trường 2.0 7 214101 05 Tin học đại cương 3.0 8 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 42: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Lê Thị Thanh Huyền (08147083)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 2 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 3 205111 Sinh thái rừng 03 3 3 1 4 205101 Bảo vệ môi trường 03 2 2 1 5 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 15 3 3 1 6 205207 Sinh lý thực vật 03 3 3 1 7 213601 Anh văn 1 01 5 5 1Tổng Cộng 22 22Tổng Học Phí 1,760,000Nợ HK Cũ 380,000Phải Đóng 2,140,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

7 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

1 2 Liêng ---------012 TV201 123456 90123456789

4 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

5 3 Hồng ---------012 TV102 123456 90123456789

2 4 Thêm ------789--- RD203 123456 90123456789

6 6 Nga 12345------- PV335 23456 90123456789

3 6 Thêm ------789--- PV323 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 15 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 03 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205111 03 Sinh thái rừng 3.0 4 205112 03 Thực vật rừng 3.0 5 205207 03 Sinh lý thực vật 3.0 6 213601 01 Anh văn 1 5.0 7 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 43: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Đỗ Duy Huúnh (08147087)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 40 5 5 1 2 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 3 205111 Sinh thái rừng 01 3 3 1 4 203203 Di truyền học đại cương 05 3 2 1 5 205101 Bảo vệ môi trường 03 2 2 1 6 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 23 3 3 1 7 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1Tổng Cộng 22 21Tổng Học Phí 1,680,000Nợ HK Cũ 440,000Phải Đóng 2,120,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

2 3 Tuyết 123--------- TV101 123456 90123456789

6 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

5 4 Thêm 123--------- HD204 123456 90123456789

3 4 Thêm ------789--- RD203 123456 90123456789

1 5 Hồng ---456------ TV202 23456 90123456789

7 6 Phượng 12345------- RD305 23456 90123456789

4 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 23 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 203203 05 Di truyền học đại cương 3.0 3 205101 03 Bảo vệ môi trường 2.0 4 205104 03 Đất và lập địa 3.0 5 205111 01 Sinh thái rừng 3.0 6 205112 03 Thực vật rừng 3.0 7 213601 40 Anh văn 1 5.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 44: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Đặng Trung Hước (08147094)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 44 5 5 1 2 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 02 3 3 2 4 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1 5 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 18 3 3 1 6 205101 Bảo vệ môi trường 04 2 2 1 7 205207 Sinh lý thực vật 02 3 3 1Tổng Cộng 22 22Tổng Học Phí 1,760,000Nợ HK Cũ -440,000Phải Đóng 1,320,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

7 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

2 3 Thêm 123--------- TV102 123456 90123456789

4 3 Xuân ---------012 PV223 123456 90123456789

6 4 Phượng 12345------- RD106 123456 90123456789

5 4 Hồng ------789--- RD204 123456 90123456789

1 6 Liêng ------789--- TV202 123456 90123456789

3 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 18 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 04 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 03 Đất và lập địa 3.0 4 205112 02 Thực vật rừng 3.0 5 205207 02 Sinh lý thực vật 3.0 6 213601 44 Anh văn 1 5.0 7 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 45: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Nguyễn Xuân Hữu (08147095)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 51 5 5 1 2 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 4 205111 Sinh thái rừng 03 3 3 1 5 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 15 3 3 1 6 205101 Bảo vệ môi trường 04 2 2 1 7 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1Tổng Cộng 22 22Tổng Học Phí 1,760,000Nợ HK Cũ 320,000Phải Đóng 2,080,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

7 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

1 2 Liêng ---------012 TV201 123456 90123456789

2 3 Thêm 123--------- TV102 123456 90123456789

5 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

6 6 Hương 12345------- RD100 23456 90123456789

4 6 Thêm ------789--- PV323 123456 90123456789

3 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 15 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 04 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 03 Đất và lập địa 3.0 4 205111 03 Sinh thái rừng 3.0 5 205112 03 Thực vật rừng 3.0 6 213601 51 Anh văn 1 5.0 7 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 46: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Tô Đức Hữu (08147096)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 40 5 5 1 2 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 4 205111 Sinh thái rừng 01 3 3 1 5 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 23 3 3 1 6 205101 Bảo vệ môi trường 03 2 2 1 7 205207 Sinh lý thực vật 03 3 3 1Tổng Cộng 22 22Tổng Học Phí 1,760,000Nợ HK Cũ 320,000Phải Đóng 2,080,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

7 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

4 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

5 3 Hồng ---------012 TV102 123456 90123456789

3 4 Thêm 123--------- HD204 123456 90123456789

2 4 Thêm ------789--- RD203 123456 90123456789

1 5 Hồng ---456------ TV202 23456 90123456789

6 6 Phượng 12345------- RD305 23456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 23 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 03 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205111 01 Sinh thái rừng 3.0 4 205112 03 Thực vật rừng 3.0 5 205207 03 Sinh lý thực vật 3.0 6 213601 40 Anh văn 1 5.0 7 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 47: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Trần Quốc Khải (08147098)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 51 5 5 1 2 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 3 205207 Sinh lý thực vật 02 3 3 1 4 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 5 205105 Khí tượng, thủy văn rừng 01 3 3 1 6 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1 7 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 26 3 3 1 8 205101 Bảo vệ môi trường 04 2 2 1Tổng Cộng 25 25Tổng Học Phí 2,000,000Nợ HK Cũ 40,000Giảm HP (%) 100Phải Đóng 40,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

8 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

2 3 Thêm 123--------- TV102 123456 90123456789

5 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

4 4 Chăm ---456------ HD204 123456 90123456789

6 4 Hồng ------789--- RD204 123456 90123456789

1 5 Hồng 123--------- RD200 23456 90123456789

7 6 Hương 12345------- RD100 23456 90123456789

3 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 26 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 04 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 03 Đất và lập địa 3.0 4 205105 01 Khí tượng, thủy văn rừng 3.0 5 205112 03 Thực vật rừng 3.0 6 205207 02 Sinh lý thực vật 3.0 7 213601 51 Anh văn 1 5.0 8 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 48: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Nguyễn Hữu Khắp (08147101)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 2 205111 Sinh thái rừng 01 3 3 1 3 205101 Bảo vệ môi trường 03 2 2 1 4 213601 Anh văn 1 52 5 5 1 5 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1Tổng Cộng 16 16Tổng Học Phí 1,280,000Nợ HK Cũ 60,000Phải Đóng 1,340,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

4 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

3 4 Thêm 123--------- HD204 123456 90123456789

1 4 Thêm ------789--- RD203 123456 90123456789

5 6 Ngân 12345------- T1 23456 90123456789

2 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 205101 03 Bảo vệ môi trường 2.0 2 205104 03 Đất và lập địa 3.0 3 205111 01 Sinh thái rừng 3.0 4 205112 03 Thực vật rừng 3.0 5 213601 52 Anh văn 1 5.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 49: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Huúnh Thị Kiều Khương (08147105)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 2 205207 Sinh lý thực vật 03 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 4 205105 Khí tượng, thủy văn rừng 01 3 3 1 5 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1 6 205101 Bảo vệ môi trường 04 2 2 1Tổng Cộng 17 17Tổng Học Phí 1,360,000Nợ HK Cũ 360,000Phải Đóng 1,720,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

6 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

1 3 Thêm 123--------- TV102 123456 90123456789

4 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

5 3 Hồng ---------012 TV102 123456 90123456789

3 4 Chăm ---456------ HD204 123456 90123456789

2 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 205101 04 Bảo vệ môi trường 2.0 2 205104 03 Đất và lập địa 3.0 3 205105 01 Khí tượng, thủy văn rừng 3.0 4 205112 03 Thực vật rừng 3.0 5 205207 03 Sinh lý thực vật 3.0 6 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 50: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Nguyễn Thị Ngọc Lâm (08147108)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 40 5 5 1 2 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 3 214101 Tin học đại cương 03 3 3 2 4 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 5 205101 Bảo vệ môi trường 03 2 2 1 6 205104 Đất và lập địa 02 3 3 1 7 205111 Sinh thái rừng 03 3 3 1 8 205207 Sinh lý thực vật 03 3 3 1Tổng Cộng 25 25Tổng Học Phí 2,000,000Nợ HK Cũ 320,000Phải Đóng 2,320,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

8 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

4 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

5 3 Hồng ---------012 TV102 123456 90123456789

1 4 Thêm ------789--- RD203 123456 90123456789

2 5 Hải ---------012 PV223 123456 90123456789

6 6 Phượng 12345------- RD305 23456 90123456789

3 6 Thêm ------789--- PV323 123456 90123456789

7 7 Phận 12345------- HD202 23456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 205101 03 Bảo vệ môi trường 2.0 2 205104 02 Đất và lập địa 3.0 3 205111 03 Sinh thái rừng 3.0 4 205112 03 Thực vật rừng 3.0 5 205207 03 Sinh lý thực vật 3.0 6 213601 40 Anh văn 1 5.0 7 214101 03 Tin học đại cương 3.0 8 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 51: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Nguyễn Văn Lâm (08147109)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 2 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 3 205105 Khí tượng, thủy văn rừng 01 3 3 1 4 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1 5 205101 Bảo vệ môi trường 03 2 2 1 6 202113 Toán cao cấp B2 06 2 2 1 7 205207 Sinh lý thực vật 03 3 3 1 8 205111 Sinh thái rừng 03 3 3 1Tổng Cộng 22 22Tổng Học Phí 1,760,000Nợ HK Cũ 280,000Phải Đóng 2,040,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

8 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

6 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

7 3 Hồng ---------012 TV102 123456 90123456789

4 4 Chăm ---456------ HD204 123456 90123456789

2 4 Thêm ------789--- RD203 123456 90123456789

1 6 Kú 123--------- TV302 23456 90123456789

5 6 Thêm ------789--- PV323 123456 90123456789

3 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 202113 06 Toán cao cấp B2 2.0 2 205101 03 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 03 Đất và lập địa 3.0 4 205105 01 Khí tượng, thủy văn rừng 3.0 5 205111 03 Sinh thái rừng 3.0 6 205112 03 Thực vật rừng 3.0 7 205207 03 Sinh lý thực vật 3.0 8 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 52: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Thái Hoàng Lâm (07147044)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 205207 Sinh lý thực vật 03 3 3 1 2 205112 Thực vật rừng 01 3 3 2 3 205111 Sinh thái rừng 01 3 3 1 4 205105 Khí tượng, thủy văn rừng 01 3 3 1 5 205104 Đất và lập địa 02 3 3 1 6 205101 Bảo vệ môi trường 04 2 2 1 7 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 8 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 26 3 3 1Tổng Cộng 23 23Tổng Học Phí 1,840,000Nợ HK Cũ -540,000Giảm HP (%) 100Phải Đóng -540,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

8 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

2 3 Thêm 123--------- TV102 123456 90123456789

7 3 Hồng ---------012 TV102 123456 90123456789

5 4 Thêm 123--------- HD204 123456 90123456789

4 4 Chăm ---456------ HD204 123456 90123456789

1 5 Hồng 123--------- RD200 23456 90123456789

3 5 Hải ---------012 PV223 123456 90123456789

6 6 Xuân ---456------ RD504 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 26 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 04 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 02 Đất và lập địa 3.0 4 205105 01 Khí tượng, thủy văn rừng 3.0 5 205111 01 Sinh thái rừng 3.0 6 205112 01 Thực vật rừng 3.0 7 205207 03 Sinh lý thực vật 3.0 8 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 53: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Trần Ngọc Lâm (08147110)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 36 5 5 1 2 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 4 205105 Khí tượng, thủy văn rừng 01 3 3 1 5 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1 6 205101 Bảo vệ môi trường 03 2 2 1 7 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 18 3 3 1Tổng Cộng 22 22Tổng Học Phí 1,760,000Nợ HK Cũ 320,000Phải Đóng 2,080,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

7 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

5 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

4 4 Chăm ---456------ HD204 123456 90123456789

2 4 Thêm ------789--- RD203 123456 90123456789

1 6 Liêng ------789--- TV202 123456 90123456789

3 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

6 7 Ngân 12345------- RD504 23456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 18 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 03 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 03 Đất và lập địa 3.0 4 205105 01 Khí tượng, thủy văn rừng 3.0 5 205112 03 Thực vật rừng 3.0 6 213601 36 Anh văn 1 5.0 7 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 54: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Đỗ Thị Phương Liên (08147112)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 51 5 5 1 2 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 4 205111 Sinh thái rừng 03 3 3 1 5 205101 Bảo vệ môi trường 03 2 2 1 6 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 15 3 3 1 7 205207 Sinh lý thực vật 03 3 3 1Tổng Cộng 22 22Tổng Học Phí 1,760,000Nợ HK Cũ 980,000Phải Đóng 2,740,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

7 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

1 2 Liêng ---------012 TV201 123456 90123456789

4 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

5 3 Hồng ---------012 TV102 123456 90123456789

2 4 Thêm ------789--- RD203 123456 90123456789

6 6 Hương 12345------- RD100 23456 90123456789

3 6 Thêm ------789--- PV323 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 15 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 03 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205111 03 Sinh thái rừng 3.0 4 205112 03 Thực vật rừng 3.0 5 205207 03 Sinh lý thực vật 3.0 6 213601 51 Anh văn 1 5.0 7 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 55: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Đinh Thị Phương Loan (08147115)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 2 205207 Sinh lý thực vật 03 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 4 205105 Khí tượng, thủy văn rừng 01 3 3 1 5 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1 6 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 15 3 3 1 7 205101 Bảo vệ môi trường 05 2 2 1 8 205111 Sinh thái rừng 03 3 3 1Tổng Cộng 23 23Tổng Học Phí 1,840,000Nợ HK Cũ 420,000Phải Đóng 2,260,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

8 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

1 2 Liêng ---------012 TV201 123456 90123456789

6 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

7 3 Hồng ---------012 TV102 123456 90123456789

4 4 Chăm ---456------ HD204 123456 90123456789

5 6 Thêm ------789--- PV323 123456 90123456789

3 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

2 7 Thêm 123--------- PV327 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 15 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 05 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 03 Đất và lập địa 3.0 4 205105 01 Khí tượng, thủy văn rừng 3.0 5 205111 03 Sinh thái rừng 3.0 6 205112 03 Thực vật rừng 3.0 7 205207 03 Sinh lý thực vật 3.0 8 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 56: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Hồ Văn Long (08147117)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 51 5 5 1 2 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 3 205111 Sinh thái rừng 01 3 3 1 4 205104 Đất và lập địa 02 3 3 1 5 205533 Kinh tế tài nguyên môi trường 01 2 2 1 6 205101 Bảo vệ môi trường 03 2 2 1 7 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1Tổng Cộng 21 21Tổng Học Phí 1,680,000Nợ HK Cũ 700,000Phải Đóng 2,380,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

7 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

5 3 Nhi 123--------- HD202 123456 90123456789

4 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

3 4 Thêm 123--------- HD204 123456 90123456789

1 4 Thêm ------789--- RD203 123456 90123456789

2 5 Hải ---------012 PV223 123456 90123456789

6 6 Hương 12345------- RD100 23456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 205101 03 Bảo vệ môi trường 2.0 2 205104 02 Đất và lập địa 3.0 3 205111 01 Sinh thái rừng 3.0 4 205112 03 Thực vật rừng 3.0 5 205533 01 Kinh tế tài nguyên môi trường 2.0 6 213601 51 Anh văn 1 5.0 7 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 57: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Vũ Hoàng Long (08147119)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 908502 Xã hội học nông thôn 01 3 3 1 2 205207 Sinh lý thực vật 02 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 02 3 3 2 4 205111 Sinh thái rừng 03 3 3 1 5 205105 Khí tượng, thủy văn rừng 01 3 3 1 6 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1 7 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 15 3 3 1 8 905212 Động vật rừng (M) 01 2 2 1 9 205101 Bảo vệ môi trường 05 2 2 1Tổng Cộng 25 25Tổng Học Phí 2,000,000Nợ HK Cũ 440,000Phải Đóng 2,440,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

1 2 Liêng ---------012 TV201 123456 90123456789

6 3 Xuân ---------012 PV223 123456 90123456789

4 4 Chăm ---456------ HD204 123456 90123456789

7 4 Hồng ------789--- RD204 123456 90123456789

9 5 Phương ---456------ RD504 123456 901234567

8 6 Nga 123--------- RD504 123456 9012

5 6 Thêm ------789--- PV323 123456 90123456789

3 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

2 7 Thêm 123--------- PV327 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 15 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 05 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 03 Đất và lập địa 3.0 4 205105 01 Khí tượng, thủy văn rừng 3.0 5 205111 03 Sinh thái rừng 3.0 6 205112 02 Thực vật rừng 3.0 7 205207 02 Sinh lý thực vật 3.0 8 905212 01 Động vật rừng (M) 2.0 9 908502 01 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 58: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Thái Văn Lượng (07147054)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 2 205112 Thực vật rừng 01 3 3 2 3 205111 Sinh thái rừng 01 3 3 1 4 205105 Khí tượng, thủy văn rừng 01 3 3 1 5 205104 Đất và lập địa 02 3 3 1 6 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 26 3 3 1 7 212507 Đánh giá tác động môi trường 02 2 2 1 8 205101 Bảo vệ môi trường 05 2 2 1 9 205207 Sinh lý thực vật 02 3 3 1Tổng Cộng 25 25Tổng Học Phí 2,000,000Nợ HK Cũ 40,000Phải Đóng 2,040,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

9 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

5 4 Thêm 123--------- HD204 123456 90123456789

4 4 Chăm ---456------ HD204 123456 90123456789

7 4 Hồng ------789--- RD204 123456 90123456789

1 5 Hồng 123--------- RD200 23456 90123456789

8 5 Quy ------789--- TV301 123456 90123456789

3 5 Hải ---------012 PV223 123456 90123456789

6 6 Xuân ---456------ RD504 123456 90123456789

2 7 Thêm 123--------- PV327 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 26 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 05 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 02 Đất và lập địa 3.0 4 205105 01 Khí tượng, thủy văn rừng 3.0 5 205111 01 Sinh thái rừng 3.0 6 205112 01 Thực vật rừng 3.0 7 205207 02 Sinh lý thực vật 3.0 8 212507 02 Đánh giá tác động môi trường 2.0 9 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 59: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Trần Tuấn Minh (08147129)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 40 5 5 1 2 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 4 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 13 3 3 1 5 205533 Kinh tế tài nguyên môi trường 01 2 2 1 6 205101 Bảo vệ môi trường 03 2 2 1 7 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1Tổng Cộng 21 21Tổng Học Phí 1,680,000Nợ HK Cũ -300,000Phải Đóng 1,380,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

7 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

1 2 Hậu ---------012 TV103 123456 90123456789

5 3 Nhi 123--------- HD202 123456 90123456789

4 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

2 4 Thêm ------789--- RD203 123456 90123456789

6 6 Phượng 12345------- RD305 23456 90123456789

3 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 13 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 03 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 03 Đất và lập địa 3.0 4 205112 03 Thực vật rừng 3.0 5 205533 01 Kinh tế tài nguyên môi trường 2.0 6 213601 40 Anh văn 1 5.0 7 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 60: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Nguyễn Văn Mừng (08147131)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 26 5 5 1 2 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 4 205111 Sinh thái rừng 01 3 3 1 5 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1 6 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 09 3 3 1 7 205101 Bảo vệ môi trường 03 2 2 1Tổng Cộng 22 22Tổng Học Phí 1,760,000Nợ HK Cũ 400,000Phải Đóng 2,160,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

7 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

5 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

4 4 Thêm 123--------- HD204 123456 90123456789

2 4 Thêm ------789--- RD203 123456 90123456789

1 6 Hồng ---456------ TV201 123456 90123456789

3 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

6 7 Anh 12345------- PV217 23456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 09 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 03 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 03 Đất và lập địa 3.0 4 205111 01 Sinh thái rừng 3.0 5 205112 03 Thực vật rừng 3.0 6 213601 26 Anh văn 1 5.0 7 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 61: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Trần Nữ Quúnh Nga (08147135)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 51 5 5 1 2 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 4 205105 Khí tượng, thủy văn rừng 01 3 3 1 5 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1 6 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 15 3 3 1 7 205101 Bảo vệ môi trường 04 2 2 1Tổng Cộng 22 22Tổng Học Phí 1,760,000Nợ HK Cũ 380,000Phải Đóng 2,140,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

7 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

1 2 Liêng ---------012 TV201 123456 90123456789

2 3 Thêm 123--------- TV102 123456 90123456789

5 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

4 4 Chăm ---456------ HD204 123456 90123456789

6 6 Hương 12345------- RD100 23456 90123456789

3 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 15 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 04 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 03 Đất và lập địa 3.0 4 205105 01 Khí tượng, thủy văn rừng 3.0 5 205112 03 Thực vật rừng 3.0 6 213601 51 Anh văn 1 5.0 7 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 62: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Trần Thị Nghĩa (07147064)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 908502 Xã hội học nông thôn 01 3 3 1 2 205207 Sinh lý thực vật 02 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 02 3 3 2 4 205111 Sinh thái rừng 03 3 3 1 5 205105 Khí tượng, thủy văn rừng 01 3 3 1 6 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1 7 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 26 3 3 1 8 905212 Động vật rừng (M) 01 2 2 1 9 205101 Bảo vệ môi trường 05 2 2 1Tổng Cộng 25 25Tổng Học Phí 2,000,000Nợ HK Cũ 1,120,000Phải Đóng 3,120,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

6 3 Xuân ---------012 PV223 123456 90123456789

4 4 Chăm ---456------ HD204 123456 90123456789

7 4 Hồng ------789--- RD204 123456 90123456789

1 5 Hồng 123--------- RD200 23456 90123456789

9 5 Phương ---456------ RD504 123456 901234567

8 6 Nga 123--------- RD504 123456 9012

5 6 Thêm ------789--- PV323 123456 90123456789

3 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

2 7 Thêm 123--------- PV327 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 26 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 05 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 03 Đất và lập địa 3.0 4 205105 01 Khí tượng, thủy văn rừng 3.0 5 205111 03 Sinh thái rừng 3.0 6 205112 02 Thực vật rừng 3.0 7 205207 02 Sinh lý thực vật 3.0 8 905212 01 Động vật rừng (M) 2.0 9 908502 01 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 63: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Võ Xuân Nghĩa (08147139)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 908502 Xã hội học nông thôn 01 3 3 1 2 205207 Sinh lý thực vật 03 3 3 1 3 205105 Khí tượng, thủy văn rừng 01 3 3 1 4 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1 5 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 13 3 3 1 6 205101 Bảo vệ môi trường 05 2 2 1Tổng Cộng 17 17Tổng Học Phí 1,360,000Nợ HK Cũ -400,000Phải Đóng 960,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

1 2 Hậu ---------012 TV103 123456 90123456789

5 3 Hồng ---------012 TV102 123456 90123456789

4 4 Chăm ---456------ HD204 123456 90123456789

6 5 Phương ---456------ RD504 123456 901234567

3 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

2 7 Thêm 123--------- PV327 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 13 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 05 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 03 Đất và lập địa 3.0 4 205105 01 Khí tượng, thủy văn rừng 3.0 5 205207 03 Sinh lý thực vật 3.0 6 908502 01 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 64: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Trần Văn Ngộ (08147140)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 26 5 5 1 2 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 4 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 26 3 3 1 5 205101 Bảo vệ môi trường 03 2 2 1 6 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1 7 202121 Xác suất thống kê 09 3 3 1Tổng Cộng 22 22Tổng Học Phí 1,760,000Nợ HK Cũ 400,000Phải Đóng 2,160,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

2 2 Nghĩa 123--------- HD301 23456 90123456789

7 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

5 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

3 4 Thêm ------789--- RD203 123456 90123456789

1 5 Hồng 123--------- RD200 23456 90123456789

4 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

6 7 Anh 12345------- PV217 23456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 26 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 202121 09 Xác suất thống kê 3.0 3 205101 03 Bảo vệ môi trường 2.0 4 205104 03 Đất và lập địa 3.0 5 205112 03 Thực vật rừng 3.0 6 213601 26 Anh văn 1 5.0 7 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 65: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Mã Bình Nguyên (08147141)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 16 5 5 1 2 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 4 205111 Sinh thái rừng 01 3 3 1 5 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 23 3 3 1 6 205533 Kinh tế tài nguyên môi trường 01 2 2 1 7 205101 Bảo vệ môi trường 03 2 2 1Tổng Cộng 21 21Tổng Học Phí 1,680,000Nợ HK Cũ 360,000Phải Đóng 2,040,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

7 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

5 3 Nhi 123--------- HD202 123456 90123456789

4 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

3 4 Thêm 123--------- HD204 123456 90123456789

2 4 Thêm ------789--- RD203 123456 90123456789

1 5 Hồng ---456------ TV202 23456 90123456789

6 7 An ------78901- RD303 23456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 23 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 03 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205111 01 Sinh thái rừng 3.0 4 205112 03 Thực vật rừng 3.0 5 205533 01 Kinh tế tài nguyên môi trường 2.0 6 213601 16 Anh văn 1 5.0 7 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 66: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Vũ Văn Nhật (08147145)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 12 5 5 1 2 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 3 205207 Sinh lý thực vật 03 3 3 1 4 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 5 205111 Sinh thái rừng 03 3 3 1 6 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 15 3 3 1 7 205101 Bảo vệ môi trường 05 2 2 1 8 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1Tổng Cộng 25 25Tổng Học Phí 2,000,000Nợ HK Cũ -950,000Giảm HP (%) 50Phải Đóng 50,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

8 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

1 2 Liêng ---------012 TV201 123456 90123456789

7 3 Ngân 12345------- HD201 23456 90123456789

5 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

6 3 Hồng ---------012 TV102 123456 90123456789

4 6 Thêm ------789--- PV323 123456 90123456789

3 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

2 7 Thêm 123--------- PV327 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 15 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 05 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 03 Đất và lập địa 3.0 4 205111 03 Sinh thái rừng 3.0 5 205112 03 Thực vật rừng 3.0 6 205207 03 Sinh lý thực vật 3.0 7 213601 12 Anh văn 1 5.0 8 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 67: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Phạm Thị Quúnh Như (08147147)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 2 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 3 205105 Khí tượng, thủy văn rừng 01 3 3 1 4 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1 5 205101 Bảo vệ môi trường 04 2 2 1 6 202121 Xác suất thống kê 17 3 3 1 7 205207 Sinh lý thực vật 03 3 3 1 8 205111 Sinh thái rừng 03 3 3 1Tổng Cộng 23 23Tổng Học Phí 1,840,000Nợ HK Cũ 320,000Phải Đóng 2,160,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

8 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

2 3 Thêm 123--------- TV102 123456 90123456789

6 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

7 3 Hồng ---------012 TV102 123456 90123456789

4 4 Chăm ---456------ HD204 123456 90123456789

1 5 Trâm 123--------- TV102 23456 90123456789

5 6 Thêm ------789--- PV323 123456 90123456789

3 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 202121 17 Xác suất thống kê 3.0 2 205101 04 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 03 Đất và lập địa 3.0 4 205105 01 Khí tượng, thủy văn rừng 3.0 5 205111 03 Sinh thái rừng 3.0 6 205112 03 Thực vật rừng 3.0 7 205207 03 Sinh lý thực vật 3.0 8 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 68: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Nguyễn Đình Phúc (08147150)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 2 214101 * Tin học đại cương 06 3 3 2 3 205207 Sinh lý thực vật 02 3 3 1 4 202301 * Hóa học đại cương 01 3 3 1 5 205101 Bảo vệ môi trường 04 2 2 1 6 202113 * Toán cao cấp B2 04 2 2 1 7 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 8 205104 Đất và lập địa 02 3 3 1Tổng Cộng 22 22Tổng Học Phí 1,760,000Giảm HP (%) 100Phải Đóng 640,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

2 2 Lan 123--------- PV335 23456 90123456789

8 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

3 3 Thêm 123--------- TV102 123456 90123456789

5 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

6 4 Hồng ------789--- RD204 123456 90123456789

1 5 Kcông ------789--- TV303 23456 90123456789

4 5 Hải ---------012 PV223 123456 90123456789

7 7 Đức ---456------ HD303 23456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 202113 04 Toán cao cấp B2 2.0 2 202301 01 Hóa học đại cương 3.0 3 205101 04 Bảo vệ môi trường 2.0 4 205104 02 Đất và lập địa 3.0 5 205112 03 Thực vật rừng 3.0 6 205207 02 Sinh lý thực vật 3.0 7 214101 06 Tin học đại cương 3.0 8 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 69: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Nguyễn Thị Phương (07147167)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 908502 Xã hội học nông thôn 01 3 3 1 2 205207 Sinh lý thực vật 02 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 02 3 3 2 4 205111 Sinh thái rừng 03 3 3 1 5 205105 Khí tượng, thủy văn rừng 01 3 3 1 6 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1 7 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 26 3 3 1 8 905212 Động vật rừng (M) 01 2 2 1 9 205101 Bảo vệ môi trường 05 2 2 1Tổng Cộng 25 25Tổng Học Phí 2,000,000Nợ HK Cũ 1,120,000Phải Đóng 3,120,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

6 3 Xuân ---------012 PV223 123456 90123456789

4 4 Chăm ---456------ HD204 123456 90123456789

7 4 Hồng ------789--- RD204 123456 90123456789

1 5 Hồng 123--------- RD200 23456 90123456789

9 5 Phương ---456------ RD504 123456 901234567

8 6 Nga 123--------- RD504 123456 9012

5 6 Thêm ------789--- PV323 123456 90123456789

3 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

2 7 Thêm 123--------- PV327 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 26 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 05 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 03 Đất và lập địa 3.0 4 205105 01 Khí tượng, thủy văn rừng 3.0 5 205111 03 Sinh thái rừng 3.0 6 205112 02 Thực vật rừng 3.0 7 205207 02 Sinh lý thực vật 3.0 8 905212 01 Động vật rừng (M) 2.0 9 908502 01 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 70: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Trương Minh Quang (08147155)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 2 205207 Sinh lý thực vật 03 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 4 205105 Khí tượng, thủy văn rừng 01 3 3 1 5 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1 6 202301 * Hóa học đại cương 01 3 3 1 7 202121 * Xác suất thống kê 19 3 3 1 8 205101 Bảo vệ môi trường 04 2 2 1 9 202401 * Sinh học đại cương 01 2 2 110 202201 * Vật lý đại cương 01 2 2 1Tổng Cộng 27 27Tổng Học Phí 2,160,000Nợ HK Cũ -410,000Giảm HP (%) 50Phải Đóng 1,070,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

3 2 Lan 123--------- PV335 23456 90123456789

10 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

5 3 Thêm 123--------- TV102 123456 90123456789

8 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

9 3 Hồng ---------012 TV102 123456 90123456789

7 4 Chăm ---456------ HD204 123456 90123456789

1 5 Trâm ---------012 TV303 23456 90123456789

2 6 Hùng 123--------- HD301 23456 90123456789

6 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

4 7 Thông 123--------- PV333 23456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 202121 19 Xác suất thống kê 3.0 2 202201 01 Vật lý đại cương 2.0 3 202301 01 Hóa học đại cương 3.0 4 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 5 205101 04 Bảo vệ môi trường 2.0 6 205104 03 Đất và lập địa 3.0 7 205105 01 Khí tượng, thủy văn rừng 3.0 8 205112 03 Thực vật rừng 3.0 9 205207 03 Sinh lý thực vật 3.010 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Page 71: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 72: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Nguyễn Phú Quốc (08147156)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 2 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 3 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 15 3 3 1 4 205101 Bảo vệ môi trường 05 2 2 1 5 202113 Toán cao cấp B2 21 2 2 1 6 202121 Xác suất thống kê 09 3 3 1 7 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1 8 202201 Vật lý đại cương 01 2 2 1Tổng Cộng 21 21Tổng Học Phí 1,680,000Nợ HK Cũ 400,000Phải Đóng 2,080,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

3 2 Nghĩa 123--------- HD301 23456 90123456789

8 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

1 2 Liêng ---------012 TV201 123456 90123456789

7 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

4 6 Hùng 123--------- HD301 23456 90123456789

6 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

5 7 Thêm 123--------- PV327 123456 90123456789

2 7 Kú ------789--- C200 23456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 15 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 202113 21 Toán cao cấp B2 2.0 3 202121 09 Xác suất thống kê 3.0 4 202201 01 Vật lý đại cương 2.0 5 205101 05 Bảo vệ môi trường 2.0 6 205104 03 Đất và lập địa 3.0 7 205112 03 Thực vật rừng 3.0 8 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 73: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Trần Cao Quốc (08147157)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 908502 Xã hội học nông thôn 01 3 3 1 2 205207 Sinh lý thực vật 02 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 02 3 3 2 4 205111 Sinh thái rừng 03 3 3 1 5 205105 Khí tượng, thủy văn rừng 01 3 3 1 6 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1 7 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 15 3 3 1 8 905212 Động vật rừng (M) 01 2 2 1 9 205101 Bảo vệ môi trường 05 2 2 1Tổng Cộng 25 25Tổng Học Phí 2,000,000Nợ HK Cũ 600,000Phải Đóng 2,600,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

1 2 Liêng ---------012 TV201 123456 90123456789

6 3 Xuân ---------012 PV223 123456 90123456789

4 4 Chăm ---456------ HD204 123456 90123456789

7 4 Hồng ------789--- RD204 123456 90123456789

9 5 Phương ---456------ RD504 123456 901234567

8 6 Nga 123--------- RD504 123456 9012

5 6 Thêm ------789--- PV323 123456 90123456789

3 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

2 7 Thêm 123--------- PV327 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 15 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 05 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 03 Đất và lập địa 3.0 4 205105 01 Khí tượng, thủy văn rừng 3.0 5 205111 03 Sinh thái rừng 3.0 6 205112 02 Thực vật rừng 3.0 7 205207 02 Sinh lý thực vật 3.0 8 905212 01 Động vật rừng (M) 2.0 9 908502 01 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 74: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Hồ Minh Quý (08147160)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 26 5 5 1 2 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 4 205111 Sinh thái rừng 01 3 3 1 5 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 23 3 3 1 6 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1Tổng Cộng 20 20Tổng Học Phí 1,600,000Nợ HK Cũ 2,020,000Phải Đóng 3,620,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

6 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

4 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

3 4 Thêm 123--------- HD204 123456 90123456789

1 5 Hồng ---456------ TV202 23456 90123456789

2 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

5 7 Anh 12345------- PV217 23456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 23 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205104 03 Đất và lập địa 3.0 3 205111 01 Sinh thái rừng 3.0 4 205112 03 Thực vật rừng 3.0 5 213601 26 Anh văn 1 5.0 6 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 75: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Trần Thị Quyết (08147159)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 51 5 5 1 2 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 4 205101 Bảo vệ môi trường 04 2 2 1 5 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 15 3 3 1Tổng Cộng 16 16Tổng Học Phí 1,280,000Giảm HP (%) 100

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

5 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

1 2 Liêng ---------012 TV201 123456 90123456789

2 3 Thêm 123--------- TV102 123456 90123456789

3 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

4 6 Hương 12345------- RD100 23456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 15 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 04 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205112 03 Thực vật rừng 3.0 4 213601 51 Anh văn 1 5.0 5 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 76: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Trần Cảnh Sang (08147165)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 51 5 5 1 2 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 4 205111 Sinh thái rừng 01 3 3 1 5 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 21 3 3 1 6 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1Tổng Cộng 20 20Tổng Học Phí 1,600,000Giảm HP (%) 50Phải Đóng 800,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

6 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

4 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

3 4 Thêm 123--------- HD204 123456 90123456789

1 4 Hồng ---456------ RD200 23456 90123456789

5 6 Hương 12345------- RD100 23456 90123456789

2 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 21 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205104 03 Đất và lập địa 3.0 3 205111 01 Sinh thái rừng 3.0 4 205112 03 Thực vật rừng 3.0 5 213601 51 Anh văn 1 5.0 6 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 77: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Nguyễn Quang Sáng (08147166)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 2 205207 Sinh lý thực vật 02 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 4 205111 Sinh thái rừng 03 3 3 1 5 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 09 3 3 1 6 205101 Bảo vệ môi trường 04 2 2 1Tổng Cộng 17 17Tổng Học Phí 1,360,000Nợ HK Cũ 500,000Phải Đóng 1,860,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

6 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

2 3 Thêm 123--------- TV102 123456 90123456789

4 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

5 4 Hồng ------789--- RD204 123456 90123456789

1 6 Hồng ---456------ TV201 123456 90123456789

3 6 Thêm ------789--- PV323 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 09 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 04 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205111 03 Sinh thái rừng 3.0 4 205112 03 Thực vật rừng 3.0 5 205207 02 Sinh lý thực vật 3.0 6 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 78: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Hoàng Ngọc Sơn (08147167)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 51 5 5 1 2 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 4 205111 Sinh thái rừng 01 3 3 1 5 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 23 3 3 1 6 205101 Bảo vệ môi trường 05 2 2 1Tổng Cộng 19 19Tổng Học Phí 1,520,000Nợ HK Cũ 600,000Phải Đóng 2,120,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

6 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

4 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

3 4 Thêm 123--------- HD204 123456 90123456789

1 5 Hồng ---456------ TV202 23456 90123456789

5 6 Hương 12345------- RD100 23456 90123456789

2 7 Thêm 123--------- PV327 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 23 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 05 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205111 01 Sinh thái rừng 3.0 4 205112 03 Thực vật rừng 3.0 5 213601 51 Anh văn 1 5.0 6 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 79: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Nguyễn Hữu Sơn (08147168)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 51 5 5 1 2 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 3 203516 Vi sinh học đại cương 01 3 3 2 4 203203 Di truyền học đại cương 01 3 2 1 5 205101 Bảo vệ môi trường 04 2 2 1 6 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 15 3 3 1Tổng Cộng 19 18Tổng Học Phí 1,440,000Nợ HK Cũ 640,000Phải Đóng 2,080,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

2 2 Hồng 123--------- PV217 23456 90123456789

6 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

1 2 Liêng ---------012 TV201 123456 90123456789

4 3 Thêm 123--------- TV102 123456 90123456789

3 5 An 12345------- RD203 123456 90123456789

5 6 Hương 12345------- RD100 23456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 15 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 203203 01 Di truyền học đại cương 3.0 3 203516 01 Vi sinh học đại cương 3.0 4 205101 04 Bảo vệ môi trường 2.0 5 213601 51 Anh văn 1 5.0 6 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 80: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Nguyễn Văn Sỹ (08147170)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 2 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 3 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 26 3 3 1 4 200106 Các ng. lý CB của CN Mác Lênin 09 5 5 1 5 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1 6 205111 Sinh thái rừng 03 3 3 1 7 205207 Sinh lý thực vật 02 3 3 1Tổng Cộng 23 23Tổng Học Phí 1,840,000Nợ HK Cũ 120,000Phải Đóng 1,960,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

7 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

2 2 Linh ------78901- TV202 123456 90123456789

5 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

6 4 Hồng ------789--- RD204 123456 90123456789

1 5 Hồng 123--------- RD200 23456 90123456789

4 6 Thêm ------789--- PV323 123456 90123456789

3 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 26 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 200106 09 Các ng. lý CB của CN Mác Lênin 5.0 3 205104 03 Đất và lập địa 3.0 4 205111 03 Sinh thái rừng 3.0 5 205112 03 Thực vật rừng 3.0 6 205207 02 Sinh lý thực vật 3.0 7 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 81: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Trần Thị Kim Tánh (08147172)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 2 205207 Sinh lý thực vật 03 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 4 205111 Sinh thái rừng 03 3 3 1 5 205105 Khí tượng, thủy văn rừng 01 3 3 1 6 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1 7 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 15 3 3 1 8 205101 Bảo vệ môi trường 05 2 2 1Tổng Cộng 23 23Tổng Học Phí 1,840,000Nợ HK Cũ 420,000Phải Đóng 2,260,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

8 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

1 2 Liêng ---------012 TV201 123456 90123456789

6 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

7 3 Hồng ---------012 TV102 123456 90123456789

4 4 Chăm ---456------ HD204 123456 90123456789

5 6 Thêm ------789--- PV323 123456 90123456789

3 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

2 7 Thêm 123--------- PV327 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 15 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 05 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 03 Đất và lập địa 3.0 4 205105 01 Khí tượng, thủy văn rừng 3.0 5 205111 03 Sinh thái rừng 3.0 6 205112 03 Thực vật rừng 3.0 7 205207 03 Sinh lý thực vật 3.0 8 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 82: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Nguyễn Văn Tạo (08147173)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 2 214101 Tin học đại cương 01 3 3 2 3 205207 Sinh lý thực vật 03 3 3 1 4 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 5 205104 Đất và lập địa 02 3 3 1 6 203203 Di truyền học đại cương 09 3 2 1 7 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 15 3 3 1 8 202201 Vật lý đại cương 02 2 2 1Tổng Cộng 23 22Tổng Học Phí 1,760,000Nợ HK Cũ 440,000Phải Đóng 2,200,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

2 2 Hùng 123--------- PV327 123456 90123456789

8 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

1 2 Liêng ---------012 TV201 123456 90123456789

7 3 Đức 12345------- PV217 23456 90123456789

5 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

6 3 Hồng ---------012 TV102 123456 90123456789

3 4 Huúnh ---456------ RD101 23456 90123456789

4 5 Hải ---------012 PV223 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 15 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 3 203203 09 Di truyền học đại cương 3.0 4 205104 02 Đất và lập địa 3.0 5 205112 03 Thực vật rừng 3.0 6 205207 03 Sinh lý thực vật 3.0 7 214101 01 Tin học đại cương 3.0 8 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 83: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Hồ Đình Tân (08147175)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 2 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 3 205105 Khí tượng, thủy văn rừng 01 3 3 1 4 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1 5 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 16 3 3 1 6 205101 Bảo vệ môi trường 04 2 2 1 7 202113 Toán cao cấp B2 04 2 2 1 8 205207 Sinh lý thực vật 03 3 3 1Tổng Cộng 22 22Tổng Học Phí 1,760,000Nợ HK Cũ -180,000Phải Đóng 1,580,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

8 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

3 3 Thêm 123--------- TV102 123456 90123456789

6 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

7 3 Hồng ---------012 TV102 123456 90123456789

5 4 Chăm ---456------ HD204 123456 90123456789

2 5 Kcông ------789--- TV303 23456 90123456789

1 6 Hồng 123--------- TV103 123456 90123456789

4 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 16 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 202113 04 Toán cao cấp B2 2.0 3 205101 04 Bảo vệ môi trường 2.0 4 205104 03 Đất và lập địa 3.0 5 205105 01 Khí tượng, thủy văn rừng 3.0 6 205112 03 Thực vật rừng 3.0 7 205207 03 Sinh lý thực vật 3.0 8 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 84: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Nguyễn Đại Thạch (08147184)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 51 5 5 1 2 908502 Xã hội học nông thôn 02 3 3 1 3 205207 Sinh lý thực vật 03 3 3 1 4 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 5 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1 6 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 26 3 3 1Tổng Cộng 20 20Tổng Học Phí 1,600,000Nợ HK Cũ -260,000Phải Đóng 1,340,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

3 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

4 3 Hồng ---------012 TV102 123456 90123456789

6 4 Phương ---------012 RD204 123456 901234567

1 5 Hồng 123--------- RD200 23456 90123456789

5 6 Hương 12345------- RD100 23456 90123456789

2 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 26 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205104 03 Đất và lập địa 3.0 3 205112 03 Thực vật rừng 3.0 4 205207 03 Sinh lý thực vật 3.0 5 213601 51 Anh văn 1 5.0 6 908502 02 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 85: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Huúnh Thái Thảo (08147181)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 2 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 3 205111 Sinh thái rừng 03 3 3 1 4 205101 Bảo vệ môi trường 05 2 2 1 5 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1 6 205207 Sinh lý thực vật 02 3 3 1 7 213601 Anh văn 1 15 5 5 1Tổng Cộng 22 22Tổng Học Phí 1,760,000Nợ HK Cũ 320,000Phải Đóng 2,080,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

7 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

4 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

6 4 Loan 12345------- HD301 23456 90123456789

5 4 Hồng ------789--- RD204 123456 90123456789

3 6 Thêm ------789--- PV323 123456 90123456789

2 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

1 7 Thêm 123--------- PV327 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 205101 05 Bảo vệ môi trường 2.0 2 205104 03 Đất và lập địa 3.0 3 205111 03 Sinh thái rừng 3.0 4 205112 03 Thực vật rừng 3.0 5 205207 02 Sinh lý thực vật 3.0 6 213601 15 Anh văn 1 5.0 7 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 86: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Phạm Vũ Thu Thảo (07147178)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 2 205207 Sinh lý thực vật 03 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 01 3 3 2 4 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 13 3 3 1 5 212507 Đánh giá tác động môi trường 02 2 2 1 6 205101 Bảo vệ môi trường 05 2 2 1 7 205111 Sinh thái rừng 02 3 3 1Tổng Cộng 19 19Tổng Học Phí 1,520,000Nợ HK Cũ 1,120,000Phải Đóng 2,640,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

7 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

1 2 Hậu ---------012 TV103 123456 90123456789

3 3 Thêm ------789--- PV223 123456 90123456789

5 3 Hồng ---------012 TV102 123456 90123456789

6 5 Quy ------789--- TV301 123456 90123456789

4 6 Xuân ---456------ RD504 123456 90123456789

2 7 Thêm 123--------- PV327 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 13 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 05 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205111 02 Sinh thái rừng 3.0 4 205112 01 Thực vật rừng 3.0 5 205207 03 Sinh lý thực vật 3.0 6 212507 02 Đánh giá tác động môi trường 2.0 7 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 87: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Nguyễn Hữu Thắng (08147185)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 04 5 5 1 2 908502 Xã hội học nông thôn 01 3 3 1 3 205207 Sinh lý thực vật 03 3 3 1 4 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 5 205105 Khí tượng, thủy văn rừng 01 3 3 1 6 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1 7 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 15 3 3 1Tổng Cộng 23 23Tổng Học Phí 1,840,000Nợ HK Cũ -200,000Phải Đóng 1,640,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

1 2 Liêng ---------012 TV201 123456 90123456789

4 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

5 3 Hồng ---------012 TV102 123456 90123456789

3 4 Chăm ---456------ HD204 123456 90123456789

7 5 Phương ---456------ RD504 123456 901234567

2 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

6 7 Thẩm 12345------- RD304 23456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 15 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205104 03 Đất và lập địa 3.0 3 205105 01 Khí tượng, thủy văn rừng 3.0 4 205112 03 Thực vật rừng 3.0 5 205207 03 Sinh lý thực vật 3.0 6 213601 04 Anh văn 1 5.0 7 908502 01 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 88: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Vũ Văn Thắng (08147186)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 51 5 5 1 2 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 4 205111 Sinh thái rừng 01 3 3 1 5 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 23 3 3 1Tổng Cộng 17 17Tổng Học Phí 1,360,000Nợ HK Cũ 1,160,000Phải Đóng 2,520,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

5 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

3 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

2 4 Thêm 123--------- HD204 123456 90123456789

1 5 Hồng ---456------ TV202 23456 90123456789

4 6 Hương 12345------- RD100 23456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 23 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205111 01 Sinh thái rừng 3.0 3 205112 03 Thực vật rừng 3.0 4 213601 51 Anh văn 1 5.0 5 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 89: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Phạm Phúc Thập (07147089)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 2 205207 Sinh lý thực vật 03 3 3 1 3 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 15 3 3 1 4 212507 Đánh giá tác động môi trường 02 2 2 1 5 205101 Bảo vệ môi trường 05 2 2 1 6 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1 7 205111 Sinh thái rừng 02 3 3 1Tổng Cộng 19 19Tổng Học Phí 1,520,000Nợ HK Cũ 460,000Phải Đóng 1,980,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

7 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

1 2 Liêng ---------012 TV201 123456 90123456789

4 3 Thêm ------789--- PV223 123456 90123456789

5 3 Hồng ---------012 TV102 123456 90123456789

6 5 Quy ------789--- TV301 123456 90123456789

3 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

2 7 Thêm 123--------- PV327 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 15 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 05 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 03 Đất và lập địa 3.0 4 205111 02 Sinh thái rừng 3.0 5 205207 03 Sinh lý thực vật 3.0 6 212507 02 Đánh giá tác động môi trường 2.0 7 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 90: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Lê Văn Thế (07147090)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 2 205207 Sinh lý thực vật 03 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 4 205111 Sinh thái rừng 03 3 3 1 5 205105 Khí tượng, thủy văn rừng 01 3 3 1 6 205104 Đất và lập địa 02 3 3 1 7 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 15 3 3 1 8 212507 Đánh giá tác động môi trường 02 2 2 1 9 205101 Bảo vệ môi trường 05 2 2 1Tổng Cộng 25 25Tổng Học Phí 2,000,000Nợ HK Cũ 140,000Phải Đóng 2,140,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

9 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

1 2 Liêng ---------012 TV201 123456 90123456789

6 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

7 3 Hồng ---------012 TV102 123456 90123456789

4 4 Chăm ---456------ HD204 123456 90123456789

8 5 Quy ------789--- TV301 123456 90123456789

3 5 Hải ---------012 PV223 123456 90123456789

5 6 Thêm ------789--- PV323 123456 90123456789

2 7 Thêm 123--------- PV327 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 15 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 05 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 02 Đất và lập địa 3.0 4 205105 01 Khí tượng, thủy văn rừng 3.0 5 205111 03 Sinh thái rừng 3.0 6 205112 03 Thực vật rừng 3.0 7 205207 03 Sinh lý thực vật 3.0 8 212507 02 Đánh giá tác động môi trường 2.0 9 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 91: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Quách Trung Thông (08147189)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 2 202121 Xác suất thống kê 03 3 3 1 3 205101 Bảo vệ môi trường 04 2 2 1 4 205207 Sinh lý thực vật 02 3 3 1 5 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 6 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 15 3 3 1Tổng Cộng 17 17Tổng Học Phí 1,360,000Nợ HK Cũ -20,000Phải Đóng 1,340,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

6 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

1 2 Liêng ---------012 TV201 123456 90123456789

3 3 Thêm 123--------- TV102 123456 90123456789

2 3 Danh ---456------ HD301 23456 90123456789

4 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

5 4 Hồng ------789--- RD204 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 15 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 202121 03 Xác suất thống kê 3.0 3 205101 04 Bảo vệ môi trường 2.0 4 205112 03 Thực vật rừng 3.0 5 205207 02 Sinh lý thực vật 3.0 6 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 92: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Nguyễn Thị Ngọc Thơ (08147191)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 2 205207 Sinh lý thực vật 03 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 4 205111 Sinh thái rừng 03 3 3 1 5 205105 Khí tượng, thủy văn rừng 01 3 3 1 6 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1 7 205101 Bảo vệ môi trường 04 2 2 1Tổng Cộng 20 20Tổng Học Phí 1,600,000Nợ HK Cũ 400,000Phải Đóng 2,000,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

7 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

1 3 Thêm 123--------- TV102 123456 90123456789

5 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

6 3 Hồng ---------012 TV102 123456 90123456789

3 4 Chăm ---456------ HD204 123456 90123456789

4 6 Thêm ------789--- PV323 123456 90123456789

2 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 205101 04 Bảo vệ môi trường 2.0 2 205104 03 Đất và lập địa 3.0 3 205105 01 Khí tượng, thủy văn rừng 3.0 4 205111 03 Sinh thái rừng 3.0 5 205112 03 Thực vật rừng 3.0 6 205207 03 Sinh lý thực vật 3.0 7 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 93: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Đoàn Thị Thủy (08147195)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 40 5 5 1 2 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 4 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 21 3 3 1 5 205101 Bảo vệ môi trường 04 2 2 1 6 205207 Sinh lý thực vật 03 3 3 1Tổng Cộng 19 19Tổng Học Phí 1,520,000Nợ HK Cũ 320,000Phải Đóng 1,840,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

6 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

2 3 Thêm 123--------- TV102 123456 90123456789

3 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

4 3 Hồng ---------012 TV102 123456 90123456789

1 4 Hồng ---456------ RD200 23456 90123456789

5 6 Phượng 12345------- RD305 23456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 21 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 04 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205112 03 Thực vật rừng 3.0 4 205207 03 Sinh lý thực vật 3.0 5 213601 40 Anh văn 1 5.0 6 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 94: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Mai Thị Thủy (08147196)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 908502 Xã hội học nông thôn 01 3 3 1 2 205207 Sinh lý thực vật 02 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 02 3 3 2 4 205111 Sinh thái rừng 03 3 3 1 5 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1 6 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 15 3 3 1 7 205101 Bảo vệ môi trường 05 2 2 1Tổng Cộng 20 20Tổng Học Phí 1,600,000Nợ HK Cũ -300,000Phải Đóng 1,300,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

1 2 Liêng ---------012 TV201 123456 90123456789

5 3 Xuân ---------012 PV223 123456 90123456789

6 4 Hồng ------789--- RD204 123456 90123456789

7 5 Phương ---456------ RD504 123456 901234567

4 6 Thêm ------789--- PV323 123456 90123456789

3 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

2 7 Thêm 123--------- PV327 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 15 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 05 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 03 Đất và lập địa 3.0 4 205111 03 Sinh thái rừng 3.0 5 205112 02 Thực vật rừng 3.0 6 205207 02 Sinh lý thực vật 3.0 7 908502 01 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 95: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Tăng Hoài Thương (08147198)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 2 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 3 205111 Sinh thái rừng 03 3 3 1 4 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 15 3 3 1 5 205101 Bảo vệ môi trường 05 2 2 1 6 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1Tổng Cộng 17 17Tổng Học Phí 1,360,000Nợ HK Cũ -220,000Phải Đóng 1,140,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

6 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

1 2 Liêng ---------012 TV201 123456 90123456789

5 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

4 6 Thêm ------789--- PV323 123456 90123456789

3 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

2 7 Thêm 123--------- PV327 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 15 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 05 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 03 Đất và lập địa 3.0 4 205111 03 Sinh thái rừng 3.0 5 205112 03 Thực vật rừng 3.0 6 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 96: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Trương Vũ Hoàng Thương (08147199)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 51 5 5 1 2 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 3 205207 Sinh lý thực vật 02 3 3 1 4 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 5 205111 Sinh thái rừng 03 3 3 1 6 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 21 3 3 1 7 205101 Bảo vệ môi trường 04 2 2 1 8 205104 Đất và lập địa 02 3 3 1Tổng Cộng 25 25Tổng Học Phí 2,000,000Nợ HK Cũ 280,000Phải Đóng 2,280,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

8 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

2 3 Thêm 123--------- TV102 123456 90123456789

5 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

1 4 Hồng ---456------ RD200 23456 90123456789

6 4 Hồng ------789--- RD204 123456 90123456789

3 5 Hải ---------012 PV223 123456 90123456789

7 6 Hương 12345------- RD100 23456 90123456789

4 6 Thêm ------789--- PV323 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 21 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 04 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 02 Đất và lập địa 3.0 4 205111 03 Sinh thái rừng 3.0 5 205112 03 Thực vật rừng 3.0 6 205207 02 Sinh lý thực vật 3.0 7 213601 51 Anh văn 1 5.0 8 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 97: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Võ Thị Tiến (08147203)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 36 5 5 1 2 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 3 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 18 3 3 1 4 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1 5 205207 Sinh lý thực vật 02 3 3 1Tổng Cộng 17 17Tổng Học Phí 1,360,000Nợ HK Cũ 220,000Giảm HP (%) 50Phải Đóng 900,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

3 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

4 4 Hồng ------789--- RD204 123456 90123456789

1 6 Liêng ------789--- TV202 123456 90123456789

2 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

5 7 Ngân 12345------- RD504 23456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 18 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205104 03 Đất và lập địa 3.0 3 205112 03 Thực vật rừng 3.0 4 205207 02 Sinh lý thực vật 3.0 5 213601 36 Anh văn 1 5.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 98: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Bùi Đức Tín (07147097)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 2 205207 Sinh lý thực vật 03 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 4 205111 Sinh thái rừng 03 3 3 1 5 205105 Khí tượng, thủy văn rừng 01 3 3 1 6 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1 7 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 15 3 3 1 8 212507 Đánh giá tác động môi trường 02 2 2 1 9 205101 Bảo vệ môi trường 05 2 2 1Tổng Cộng 25 25Tổng Học Phí 2,000,000Nợ HK Cũ 160,000Phải Đóng 2,160,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

9 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

1 2 Liêng ---------012 TV201 123456 90123456789

6 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

7 3 Hồng ---------012 TV102 123456 90123456789

4 4 Chăm ---456------ HD204 123456 90123456789

8 5 Quy ------789--- TV301 123456 90123456789

5 6 Thêm ------789--- PV323 123456 90123456789

3 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

2 7 Thêm 123--------- PV327 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 15 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 05 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 03 Đất và lập địa 3.0 4 205105 01 Khí tượng, thủy văn rừng 3.0 5 205111 03 Sinh thái rừng 3.0 6 205112 03 Thực vật rừng 3.0 7 205207 03 Sinh lý thực vật 3.0 8 212507 02 Đánh giá tác động môi trường 2.0 9 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 99: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Trần Văn Tính (07147188)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 2 205207 Sinh lý thực vật 03 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 4 205111 Sinh thái rừng 03 3 3 1 5 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 15 3 3 1 6 212507 Đánh giá tác động môi trường 02 2 2 1 7 205101 Bảo vệ môi trường 05 2 2 1 8 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1Tổng Cộng 22 22Tổng Học Phí 1,760,000Nợ HK Cũ 620,000Phải Đóng 2,380,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

8 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

1 2 Liêng ---------012 TV201 123456 90123456789

5 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

6 3 Hồng ---------012 TV102 123456 90123456789

7 5 Quy ------789--- TV301 123456 90123456789

4 6 Thêm ------789--- PV323 123456 90123456789

3 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

2 7 Thêm 123--------- PV327 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 15 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 05 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 03 Đất và lập địa 3.0 4 205111 03 Sinh thái rừng 3.0 5 205112 03 Thực vật rừng 3.0 6 205207 03 Sinh lý thực vật 3.0 7 212507 02 Đánh giá tác động môi trường 2.0 8 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 100: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Cil Toan (08147244)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 2 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 3 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 15 3 3 1 4 205111 Sinh thái rừng 03 3 3 1 5 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1 6 205101 Bảo vệ môi trường 05 2 2 1Tổng Cộng 17 17Tổng Học Phí 1,360,000Nợ HK Cũ 280,000Phải Đóng 1,640,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

6 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

1 2 Liêng ---------012 TV201 123456 90123456789

5 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

4 6 Thêm ------789--- PV323 123456 90123456789

3 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

2 7 Thêm 123--------- PV327 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 15 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 05 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 03 Đất và lập địa 3.0 4 205111 03 Sinh thái rừng 3.0 5 205112 03 Thực vật rừng 3.0 6 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 101: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Nguyễn Ngọc Toàn (07114100)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 2 205207 Sinh lý thực vật 01 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 02 3 3 2 4 205111 Sinh thái rừng 03 3 3 1 5 205104 Đất và lập địa 02 3 3 1 6 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 15 3 3 1 7 205101 Bảo vệ môi trường 03 2 2 1 8 202304 Thí nghiệm Hóa ĐC 08 1 1 3 9 202121 * Xác suất thống kê 08 3 3 1Tổng Cộng 24 24Tổng Học Phí 1,920,000Nợ HK Cũ -490,000Giảm HP (%) 100Phải Đóng -250,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

9 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

1 2 Liêng ---------012 TV201 123456 90123456789

2 3 Trâm 123--------- RD200 23456 90123456789

7 3 Xuân ---------012 PV223 123456 90123456789

3 4 Đồng 12345------- TNHH1 6 90123

4 4 Thêm ------789--- RD203 123456 90123456789

8 5 Hồng 123--------- RD504 123456 90123456789

5 5 Hải ---------012 PV223 123456 90123456789

6 6 Thêm ------789--- PV323 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 15 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 202121 08 Xác suất thống kê 3.0 3 202304 08 Thí nghiệm Hóa ĐC 1.0 4 205101 03 Bảo vệ môi trường 2.0 5 205104 02 Đất và lập địa 3.0 6 205111 03 Sinh thái rừng 3.0 7 205112 02 Thực vật rừng 3.0 8 205207 01 Sinh lý thực vật 3.0 9 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 102: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Ngô Vũ Tráng (08147208)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 51 5 5 1 2 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 4 205111 Sinh thái rừng 01 3 3 1 5 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 23 3 3 1 6 205101 Bảo vệ môi trường 05 2 2 1Tổng Cộng 19 19Tổng Học Phí 1,520,000Nợ HK Cũ -120,000Giảm HP (%) 50Phải Đóng 640,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

6 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

4 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

3 4 Thêm 123--------- HD204 123456 90123456789

1 5 Hồng ---456------ TV202 23456 90123456789

5 6 Hương 12345------- RD100 23456 90123456789

2 7 Thêm 123--------- PV327 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 23 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 05 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205111 01 Sinh thái rừng 3.0 4 205112 03 Thực vật rừng 3.0 5 213601 51 Anh văn 1 5.0 6 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 103: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Nguyễn Đình Trí (08147213)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 51 5 5 1 2 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 4 205111 Sinh thái rừng 03 3 3 1 5 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 15 3 3 1 6 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1Tổng Cộng 20 20Tổng Học Phí 1,600,000Nợ HK Cũ 1,200,000Phải Đóng 2,800,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

6 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

1 2 Liêng ---------012 TV201 123456 90123456789

4 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

5 6 Hương 12345------- RD100 23456 90123456789

3 6 Thêm ------789--- PV323 123456 90123456789

2 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 15 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205104 03 Đất và lập địa 3.0 3 205111 03 Sinh thái rừng 3.0 4 205112 03 Thực vật rừng 3.0 5 213601 51 Anh văn 1 5.0 6 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 104: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Lê Đức Triều (08147209)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 40 5 5 1 2 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 02 3 3 2 4 205533 Kinh tế tài nguyên môi trường 01 2 2 1 5 205207 Sinh lý thực vật 02 3 3 1 6 205101 Bảo vệ môi trường 05 2 2 1 7 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1Tổng Cộng 21 21Tổng Học Phí 1,680,000Nợ HK Cũ 360,000Phải Đóng 2,040,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

7 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

5 3 Nhi 123--------- HD202 123456 90123456789

3 3 Xuân ---------012 PV223 123456 90123456789

4 4 Hồng ------789--- RD204 123456 90123456789

6 6 Phượng 12345------- RD305 23456 90123456789

2 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

1 7 Thêm 123--------- PV327 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 205101 05 Bảo vệ môi trường 2.0 2 205104 03 Đất và lập địa 3.0 3 205112 02 Thực vật rừng 3.0 4 205207 02 Sinh lý thực vật 3.0 5 205533 01 Kinh tế tài nguyên môi trường 2.0 6 213601 40 Anh văn 1 5.0 7 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 105: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Cao Thị An Trinh (07147101)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 2 205207 Sinh lý thực vật 02 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 4 205111 Sinh thái rừng 03 3 3 1 5 205105 Khí tượng, thủy văn rừng 01 3 3 1 6 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1 7 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 26 3 3 1 8 212507 Đánh giá tác động môi trường 02 2 2 1 9 205101 Bảo vệ môi trường 04 2 2 1Tổng Cộng 25 25Tổng Học Phí 2,000,000Nợ HK Cũ -1,240,000Giảm HP (%) 50Phải Đóng -240,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

9 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

2 3 Thêm 123--------- TV102 123456 90123456789

6 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

4 4 Chăm ---456------ HD204 123456 90123456789

7 4 Hồng ------789--- RD204 123456 90123456789

1 5 Hồng 123--------- RD200 23456 90123456789

8 5 Quy ------789--- TV301 123456 90123456789

5 6 Thêm ------789--- PV323 123456 90123456789

3 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 26 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 04 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 03 Đất và lập địa 3.0 4 205105 01 Khí tượng, thủy văn rừng 3.0 5 205111 03 Sinh thái rừng 3.0 6 205112 03 Thực vật rừng 3.0 7 205207 02 Sinh lý thực vật 3.0 8 212507 02 Đánh giá tác động môi trường 2.0 9 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 106: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Nguyễn Gia Mai Trinh (08147210)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 51 5 5 1 2 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 4 205111 Sinh thái rừng 03 3 3 1 5 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 15 3 3 1 6 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1Tổng Cộng 20 20Tổng Học Phí 1,600,000Nợ HK Cũ 260,000Phải Đóng 1,860,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

6 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

1 2 Liêng ---------012 TV201 123456 90123456789

4 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

5 6 Hương 12345------- RD100 23456 90123456789

3 6 Thêm ------789--- PV323 123456 90123456789

2 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 15 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205104 03 Đất và lập địa 3.0 3 205111 03 Sinh thái rừng 3.0 4 205112 03 Thực vật rừng 3.0 5 213601 51 Anh văn 1 5.0 6 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 107: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Hoàng Ngọc Trung (08147214)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 908502 Xã hội học nông thôn 01 3 3 1 2 205207 Sinh lý thực vật 02 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 02 3 3 2 4 205111 Sinh thái rừng 03 3 3 1 5 205105 Khí tượng, thủy văn rừng 01 3 3 1 6 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1 7 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 15 3 3 1 8 905212 Động vật rừng (M) 01 2 2 1 9 205101 Bảo vệ môi trường 05 2 2 1Tổng Cộng 25 25Tổng Học Phí 2,000,000Nợ HK Cũ 1,120,000Phải Đóng 3,120,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

1 2 Liêng ---------012 TV201 123456 90123456789

6 3 Xuân ---------012 PV223 123456 90123456789

4 4 Chăm ---456------ HD204 123456 90123456789

7 4 Hồng ------789--- RD204 123456 90123456789

9 5 Phương ---456------ RD504 123456 901234567

8 6 Nga 123--------- RD504 123456 9012

5 6 Thêm ------789--- PV323 123456 90123456789

3 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

2 7 Thêm 123--------- PV327 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 15 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 05 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 03 Đất và lập địa 3.0 4 205105 01 Khí tượng, thủy văn rừng 3.0 5 205111 03 Sinh thái rừng 3.0 6 205112 02 Thực vật rừng 3.0 7 205207 02 Sinh lý thực vật 3.0 8 905212 01 Động vật rừng (M) 2.0 9 908502 01 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 108: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Lê Minh Trung (08147215)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 51 5 5 1 2 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 3 205111 Sinh thái rừng 01 3 3 1 4 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 5 205101 Bảo vệ môi trường 05 2 2 1 6 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1Tổng Cộng 19 19Tổng Học Phí 1,520,000Nợ HK Cũ 240,000Giảm HP (%) 100Phải Đóng 240,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

6 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

4 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

3 4 Thêm 123--------- HD204 123456 90123456789

5 6 Hương 12345------- RD100 23456 90123456789

2 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

1 7 Thêm 123--------- PV327 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 205101 05 Bảo vệ môi trường 2.0 2 205104 03 Đất và lập địa 3.0 3 205111 01 Sinh thái rừng 3.0 4 205112 03 Thực vật rừng 3.0 5 213601 51 Anh văn 1 5.0 6 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 109: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Lê Văn Trường (08147217)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 200106 Các ng. lý CB của CN Mác Lênin 02 5 5 1 2 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 3 205111 Sinh thái rừng 01 3 3 1 4 203203 Di truyền học đại cương 01 3 2 1 5 205101 Bảo vệ môi trường 05 2 2 1 6 213601 Anh văn 1 20 5 5 1Tổng Cộng 21 20Tổng Học Phí 1,600,000Nợ HK Cũ -300,000Phải Đóng 1,300,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

2 2 Hồng 123--------- PV217 23456 90123456789

6 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

5 3 Lâm 12345------- RD105 23456 90123456789

1 3 Chi ------78901- TV303 123456 90123456789

4 4 Thêm 123--------- HD204 123456 90123456789

3 7 Thêm 123--------- PV327 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200106 02 Các ng. lý CB của CN Mác Lênin 5.0 2 203203 01 Di truyền học đại cương 3.0 3 205101 05 Bảo vệ môi trường 2.0 4 205111 01 Sinh thái rừng 3.0 5 213601 20 Anh văn 1 5.0 6 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 110: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Nguyễn Chiến Trường (08147218)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 51 5 5 1 2 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 4 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 23 3 3 1Tổng Cộng 14 14Tổng Học Phí 1,120,000Nợ HK Cũ 260,000Phải Đóng 1,380,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

4 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

2 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

1 5 Hồng ---456------ TV202 23456 90123456789

3 6 Hương 12345------- RD100 23456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 23 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205112 03 Thực vật rừng 3.0 3 213601 51 Anh văn 1 5.0 4 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 111: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Trương Văn Tùng (07147197)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 2 205207 Sinh lý thực vật 01 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 01 3 3 2 4 205111 Sinh thái rừng 02 3 3 1 5 205104 Đất và lập địa 02 3 3 1 6 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 03 3 3 1 7 212507 Đánh giá tác động môi trường 02 2 2 1 8 205101 Bảo vệ môi trường 03 2 2 1 9 205105 Khí tượng, thủy văn rừng 01 3 3 1Tổng Cộng 25 25Tổng Học Phí 2,000,000Nợ HK Cũ -140,000Giảm HP (%) 100Phải Đóng -140,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

9 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

5 3 Thêm ------789--- PV223 123456 90123456789

1 4 Hồng 123--------- TV303 123456 90123456789

4 4 Chăm ---456------ HD204 123456 90123456789

2 4 Thêm ------789--- RD203 123456 90123456789

7 5 Hồng 123--------- RD504 123456 90123456789

8 5 Quy ------789--- TV301 123456 90123456789

3 5 Hải ---------012 PV223 123456 90123456789

6 6 Xuân ---456------ RD504 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 03 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 03 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 02 Đất và lập địa 3.0 4 205105 01 Khí tượng, thủy văn rừng 3.0 5 205111 02 Sinh thái rừng 3.0 6 205112 01 Thực vật rừng 3.0 7 205207 01 Sinh lý thực vật 3.0 8 212507 02 Đánh giá tác động môi trường 2.0 9 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 112: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Hồ Vĩnh Tường (08147232)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 51 5 5 1 2 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 4 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 23 3 3 1 5 205111 Sinh thái rừng 03 3 3 1Tổng Cộng 17 17Tổng Học Phí 1,360,000Nợ HK Cũ -530,000Giảm HP (%) 50Phải Đóng 150,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

5 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

3 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

1 5 Hồng ---456------ TV202 23456 90123456789

4 6 Hương 12345------- RD100 23456 90123456789

2 6 Thêm ------789--- PV323 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 23 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205111 03 Sinh thái rừng 3.0 3 205112 03 Thực vật rừng 3.0 4 213601 51 Anh văn 1 5.0 5 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 113: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Nguyễn Minh Tỵ (08147233)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 18 5 5 1 2 908502 Xã hội học nông thôn 01 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 4 205111 Sinh thái rừng 03 3 3 1 5 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 13 3 3 1 6 205101 Bảo vệ môi trường 05 2 2 1Tổng Cộng 19 19Tổng Học Phí 1,520,000Nợ HK Cũ 140,000Giảm HP (%) 50Phải Đóng 900,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

1 2 Hậu ---------012 TV103 123456 90123456789

4 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

6 5 Phương ---456------ RD504 123456 901234567

3 6 Thêm ------789--- PV323 123456 90123456789

2 7 Thêm 123--------- PV327 123456 90123456789

5 7 Huyền ------78901- RD403 23456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 13 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 05 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205111 03 Sinh thái rừng 3.0 4 205112 03 Thực vật rừng 3.0 5 213601 18 Anh văn 1 5.0 6 908502 01 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 114: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Hồ Minh Vũ (08147237)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 36 5 5 1 2 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 3 205207 Sinh lý thực vật 03 3 3 1 4 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 5 205105 Khí tượng, thủy văn rừng 01 3 3 1 6 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1 7 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 26 3 3 1Tổng Cộng 23 23Tổng Học Phí 1,840,000Nợ HK Cũ 320,000Phải Đóng 2,160,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

7 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

4 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

5 3 Hồng ---------012 TV102 123456 90123456789

3 4 Chăm ---456------ HD204 123456 90123456789

1 5 Hồng 123--------- RD200 23456 90123456789

2 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

6 7 Ngân 12345------- RD504 23456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 26 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205104 03 Đất và lập địa 3.0 3 205105 01 Khí tượng, thủy văn rừng 3.0 4 205112 03 Thực vật rừng 3.0 5 205207 03 Sinh lý thực vật 3.0 6 213601 36 Anh văn 1 5.0 7 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 115: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Lê Hoài Vũ (08147238)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 51 5 5 1 2 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 3 205207 Sinh lý thực vật 02 3 3 1 4 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 5 205111 Sinh thái rừng 03 3 3 1 6 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 21 3 3 1 7 205104 Đất và lập địa 02 3 3 1 8 205101 Bảo vệ môi trường 04 2 2 1Tổng Cộng 25 25Tổng Học Phí 2,000,000Nợ HK Cũ 320,000Phải Đóng 2,320,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

8 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

2 3 Thêm 123--------- TV102 123456 90123456789

5 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

1 4 Hồng ---456------ RD200 23456 90123456789

6 4 Hồng ------789--- RD204 123456 90123456789

3 5 Hải ---------012 PV223 123456 90123456789

7 6 Hương 12345------- RD100 23456 90123456789

4 6 Thêm ------789--- PV323 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 21 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 04 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 02 Đất và lập địa 3.0 4 205111 03 Sinh thái rừng 3.0 5 205112 03 Thực vật rừng 3.0 6 205207 02 Sinh lý thực vật 3.0 7 213601 51 Anh văn 1 5.0 8 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 116: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Ngô Trương Vũ (08147239)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 2 205207 Sinh lý thực vật 03 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 4 205105 Khí tượng, thủy văn rừng 01 3 3 1 5 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1 6 202201 Vật lý đại cương 01 2 2 1 7 205111 Sinh thái rừng 03 3 3 1 8 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 26 3 3 1 9 205101 Bảo vệ môi trường 05 2 2 1Tổng Cộng 25 25Tổng Học Phí 2,000,000Nợ HK Cũ 280,000Phải Đóng 2,280,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

9 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

7 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

8 3 Hồng ---------012 TV102 123456 90123456789

5 4 Chăm ---456------ HD204 123456 90123456789

1 5 Hồng 123--------- RD200 23456 90123456789

2 6 Hùng 123--------- HD301 23456 90123456789

6 6 Thêm ------789--- PV323 123456 90123456789

4 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

3 7 Thêm 123--------- PV327 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 26 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 202201 01 Vật lý đại cương 2.0 3 205101 05 Bảo vệ môi trường 2.0 4 205104 03 Đất và lập địa 3.0 5 205105 01 Khí tượng, thủy văn rừng 3.0 6 205111 03 Sinh thái rừng 3.0 7 205112 03 Thực vật rừng 3.0 8 205207 03 Sinh lý thực vật 3.0 9 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu


Top Related