DANH MỤC DỊCH VỤ Ngày 23/10/2018
PHÒNG KHÁM ĐA KHOA NHÂN HẬU 522 - 524 Nguyễn Chí Thanh P.7 Q.10 TP.HCM
ĐT: (08) 626 42 960 - (08) 626 42 961
Tên dịch vụ Giá 1 Giá 2 Tiền công CĐ trong CĐ ngòai
CẬN LÂM SÀN
1. Gói tầm soát 5 bệnh bằng ADN 7.050.000 7
2. Gói tầm soát 6 bệnh bằng ADN 8.460.000 7
3. Gói tầm soát 7 bệnh bằng ADN 9.870.000 7
4. Gói tầm soát 8 bệnh bằng ADN 11.280.000 7
5. Gói tầm soát 9 bệnh bằng ADN 12.690.000 7
6. Gói tầm soát 10 bệnh bằng ADN 14.100.000 7
7. Gói tầm soát 11 bệnh bằng ADN 15.510.000 7
8. Gói tầm soát 12 bệnh bằng ADN 16.920.000 7
9. Gói tầm soát 13 bệnh bằng ADN 18.330.000 7
10. Gói tầm soát 14 bệnh bằng ADN 19.740.000 7
11. Gói tầm soát 15 bệnh bằng ADN 21.150.000 7
12. Gói tầm soát 16 bệnh bằng ADN 22.560.000 7
13. Gói tầm soát 17 bệnh bằng ADN 23.970.000 7
14. Gói tầm soát 18 bệnh bằng ADN 25.380.000 7
15. Gói tầm soát 19 bệnh bằng ADN 26.790.000 7
16. Gói tầm soát 20 bệnh bằng ADN 25.850.000 7
17. Gói tầm soát 21 bệnh bằng ADN 27.142.500 7
18. Gói tầm soát 22 bệnh bằng ADN 28.435.000 7
19. Gói tầm soát 23 bệnh bằng ADN 29.727.500 7
20. Gói tầm soát 24 bệnh bằng ADN 31.020.000 7
21. Gói tầm soát 25 bệnh bằng ADN 32.312.500 7
22. Gói tầm soát 26 bệnh bằng ADN 33.605.000 7
23. Gói tầm soát 27 bệnh bằng ADN 34.897.500 7
24. Gói tầm soát 28 bệnh bằng ADN 36.190.000 7
25. Gói tầm soát 29 bệnh bằng ADN 37.482.500 7
26. Gói tầm soát 30 bệnh bằng ADN 37.012.500 7
27. Gói tầm soát 31 bệnh bằng ADN 38.246.250 7
28. Gói tầm soát 32 bệnh bằng ADN 39.480.000 7
29. Gói tầm soát 33 bệnh bằng ADN 40.713.750 7
30. Gói tầm soát 34 bệnh bằng ADN 41.947.500 7
31. Gói tầm soát 35 bệnh bằng ADN 43.181.250 7
32. Gói tầm soát 36 bệnh bằng ADN 44.415.000 7
33. Gói tầm soát 37 bệnh bằng ADN 45.648.750 7
34. Gói tầm soát 38 bệnh bằng ADN 46.882.500 7
35. Gói tầm soát 39 bệnh bằng ADN 48.116.250 7
36. Gói tầm soát 40 bệnh bằng ADN 47.000.000 7
DỊCH VỤ KHÁC
37. Truyền Dịch - Đạm 200.000 5 7 10
38. Truyền Dịch Khác 150.000 5 7 10
39. Tiêm Tĩnh Mạch 100.000
40. Xử Trí Cấp Cứu 300.000 50
41. Thay băng 60.000 10
42. Cắt chỉ vết thương nhỏ 60.000 10
43. Tiêm thuốc 60.000 10
44. Xông mũi họng 40.000 10
45. Thông tiểu 100.000
46. Hút dịch mũi 50.000
Page 1 of 21
Tên dịch vụ Giá 1 Giá 2 Tiền công CĐ trong CĐ ngòai
47. Đo loãng xương 80.000 7 20
48. Ho hap ky 260.000 7 10
49. Test Hp hơi thở (tiền công đọc) 30.000
50. Thủ thuật PRP 3.500.000 60 7 20
51. Chọc dò 200.000 50
52. Tiêm chất nhờn (tiêm khớp) 200.000 50
53. Chích kháng viêm tại chổ (tiêm gân) 200.000 50
54. Rửa vết thương (nhỏ) 250.000
55. Rửa vết thương (lớn) 350.000
56. Chích gân 100.000
57. Thủ thuật tiêm trong gân 300.000 10 7
58. Cắt chỉ vết thương lớn 100.000 10
59. Thay băng (chỉnh hình) 100.000
60. Chích kháng viêm tại chổ (tiêm gân) 500.000 40
61. Tiêm chất nhờn (tiêm khớp) 1.500.000 15
62. Thủ thuật PRP 4.500.000 80
DỊCH VỤ TẠI NHÀ
63. Khám bệnh tại nhà (đi dưới 5 km) 800.000 50
64. Khám bệnh tại nhà (đi trên 5 km) 1.000.000 50
65. Tiêm thuốc tại nhà (đi dưới 5 km) 200.000
66. Tiêm thuốc tại nhà (đi trên 5 km) 300.000
67. Thay băng, cắt chỉ (đi dưới 5 km) 200.000
68. Thay băng, cắt chỉ (đi trên 5 km) 300.000
69. Truyền dịch tại nhà (đi dưới 5 km) 500.000
70. Truyền dịch tại nhà (đi trên 5 km) 600.000
ĐIỆN TIM
71. ECG(đo điện tim) 60.000 5 7 20
72. Điện tim gắng sức 500.000 5 7 20
73. Điện não đồ 200.000 5 7 20
74. Máy Holter huyết áp 24 giờ 500.000 7 20
75. Máy Holter ECG 03 chuyển đạo 500.000 7 20
76. Máy Holter ECG 12 chuyển đạo 800.000 7 20
77. ECG kéo dài 90.000 5 7 20
KSK CTY TNHH DU LỊCH TOÀN CẦU VIỆT
78. Khám tổng quát 35.000 35
79. Khám Phụ Khoa 10.000 35
80. Test Morphine/Heroin 25.000
81. Test Amphetamin 25.000
82. Test Methaphetamin 25.000
83. Test Marijuana 25.000
84. Glucose 15.000
85. SGOT/SGPT 50.000
86. Nhóm máu ABO-Rh 25.000
87. Tổng phân tích nước tiểu 30.000
88. X-Quang tim phổi 40.000 5
89. Xét nghiệm NĐC (máu/hơi thở) 40.000
KHÁM BỆNH
90. Khám Bệnh 80.000 35
91. Khám bệnh tại nhà (đi dưới 5km) 800.000 50
92. Gói Khám Sức Khỏe Vip (Nam) 1.720.000
Page 2 of 21
Tên dịch vụ Giá 1 Giá 2 Tiền công CĐ trong CĐ ngòai
93. Gói Khám Sức Khỏe Vip (Nữ) 1.865.000
94. Gói Khám Sức Khỏe Thường Qui 935.000
95. Khám bệnh theo yêu cầu 120.000 60
96. Khám Ngoại 80.000 35
97. Khám Mắt 80.000 35
98. Khám da liễu 80.000 35
99. Khám răng hàm mặt 80.000 35
100. Khám sức khỏe 120.000 35
101. Phụ thu KSK 20.000
102. Kham suc khoe 100.000 35
103. Khám bệnh (tiết niệu) 100.000 60
104. Khám bệnh theo yêu cầu 100.000 60
105. Khám bệnh theo yêu cầu 150.000 60
106. Khám bệnh theo yêu cầu 160.000 60
107. Khám bệnh theo yêu cầu 200.000 60
108. Khám bệnh (tiết niệu) 200.000 50
109. Phụ thu KSK 30.000
110. Thu tiền KSK tư vấn du học 500.000
111. Thu tiền KSK cty VYC travel 472.500
112. Thu tiền KSK cty VYC travel 324.000
113. Khám nhi 80.000 35
114. Khám sk nước ngoài 120.000
115. XQ -GP (nước ngoài) 180.000 5
116. Xét nghiệm máu (nước ngoài) 495.000
117. Tái khám mắt 60.000 35
118. Sao lưu hồ sơ 300.000
KHÁM SỨC KHỎE CTY NHỊ GIA TRADING AND SERVICE
119. Khám nội tổng quát-RHM-Mắt 225.000
120. X Quang tim phổi thẳng KTS 165.000 5
121. Đo điện tim 75.000 5
122. Công thức máu (22 thông số) 90.000
123. Đường huyết lúc đói 45.000
124. Ure, Creatinine, Ion đồ 270.000
125. Axit Uric 45.000
126. Cholesterol, Triglyceride 90.000
127. SGOT, SGPT 90.000
128. Tổng phân tích nước tiểu 60.000
129. Nhóm máu ABO + Rh 105.000
KHÁM SỨC KHỎE CTY TNHH QUẢN LÝ MỸ THUẬT
130. Khám tổng quát-TMH-RHM-DL 225.000
131. X Quang tim phổi thẳng 165.000 5
132. ECG 75.000 5
133. Công thức máu (22 thông số) 90.000
134. Nhóm máu ABO+Rh 105.000
135. Đường huyết lúc đói 45.000
136. Chức năng thận (ure, creatinine, ion đồ) 270.000
137. Axit Uric 45.000
138. Cholesterol, Triglyceride 90.000
139. SGOT, SGPT 90.000
140. Tổng PTNT 60.000
Page 3 of 21
Tên dịch vụ Giá 1 Giá 2 Tiền công CĐ trong CĐ ngòai
KHÁM SỨC KHỎE MAIEXPRESS (KO LAM)
141. Khám tổng quát 35.000 35
142. Khám sản khoa 8.000 35
143. Test M/H 30.000 7
144. Test AM 25.000 7
145. Test ME 25.000 7
146. Test MA 25.000 7
147. Xét nghiệm NĐC (máu/hơi thở) 50.000 7
148. X-Quang tim phổi 45.000 5 5
149. Tổng phân tích nước tiểu 30.000 7
150. Siêu âm bụng tổng quát 20.000 25 7
KHÁM SỨC KHỎE TAXI MAI LINH
151. Khám tổng quát 35.000 35
152. Khám phụ khoa 8.000 35
153. Công thức máu 35.000
154. H/M 50.000
155. Glucose 15.000
156. Ure/Creatinin 50.000
157. SGOT/SGPT 50.000
158. Nhóm máu ABO - Rh 30.000
159. Tổng phân tích nước tiểu 30.000
160. X- Quang tim phổi 45.000 5
161. Siêu âm bụng 20.000 25
KHÁM SỨC KHỎE TAXI MAI LINH (MỚI)
162. Khám tổng quát 35.000 35
163. Khám Phụ Khoa 8.000 35
164. Test M/H 25.000
165. Test AM 25.000
166. Test ME 25.000
167. Test MA 25.000
168. Glucose 15.000
169. SGOT/SGPT 50.000
170. Nhóm máu ABO - Rh 30.000
171. Tổng PTNT 30.000
172. X Quang tim phổi 45.000 5
173. Xét nghiệm Nồng Độ Cồn (máu/hơi thở) 50.000
KHÁM SỨC KHỎE TỔNG QUÁT CTY CDISE (EB-3)
174. Khám nội tổng quát-RHM-Mắt 120.000
175. Chụp XQ tim phổi thẳng KTS 165.000 5
176. ECG 75.000 5
177. CTM (18 thông số) 90.000
178. Đường huyết lúc đói 45.000
179. Chức năng thận: Ure, Creatinin 90.000
180. Axit Uric 45.000
181. SGOT, SGPT 90.000
182. Tồng PTNT 60.000
183. HBsAg 135.000
184. Anti HAV Total 255.000
185. Anti HCV 210.000
186. Beta HCG 210.000
Page 4 of 21
Tên dịch vụ Giá 1 Giá 2 Tiền công CĐ trong CĐ ngòai
187. HIV 150.000
188. VDRL 210.000
189. Kí sinh trùng sốt rét 150.000
190. Morphin/Heroin 90.000
191. Amphetamin 90.000
192. Methamphetamin 90.000
193. Marijuana 90.000
KHÁM SỨC KHỎE TỖNG QUÁT CTY GOLDEN KEY
194. Khám tổng quát-RHM-Mắt 120.000
195. X Quang tim phổi thẳng KTS 165.000 5
196. ECG 75.000 5
197. Công thức máu 90.000
198. Đường huyết lúc đói 45.000
199. Chức năng thận (Urea, Creatinine) 90.000
200. Axit Uric 45.000
201. SGOT, SGPT 90.000
202. Tổng PTNT 60.000
203. HBsAg 135.000
204. Anti HAV Total 255.000
205. Anti HCV 210.000
206. Beta HCG 210.000
207. HIV 150.000
208. VDRL 210.000
209. Kí sinh trùng sốt rét 150.000
210. Morphin/Heroin 90.000
211. Amphetamin 90.000
212. Methamphetamin 90.000
213. Marijuana 90.000
KHÁM SỨC KHỎE TỔNG QUÁT NHỊ GIA TRAVEL
214. Khám nội tổng quát - RHM - Mắt 80.000 35
215. Chụp XQ tim phổi thẳng KTS 110.000 5
216. ECG 50.000 5
217. Công thức máu (18 thông số) 60.000
218. Đường huyết lúc đói 30.000
219. Chức năng thận (Ure, Creatinine) 60.000
220. Axit Uric 30.000
221. Chức năng gan (SGOT, SGPT) 60.000
222. Tổng phân tích nước tiểu 40.000
223. HBsAg 90.000
224. Anti HAV Total 170.000
225. Anti HCV 140.000
226. Beta HCG 140.000
227. HIV 100.000
228. VDRL (Giang mai) 140.000
229. Kí sinh trùng sốt rét 100.000
230. Morphin/Heroin 60.000
231. Amphetamin 60.000
232. Methamphetamin 60.000
233. Marijuana 60.000
234. Phí tư vấn dịch thuật 300.000
Page 5 of 21
Tên dịch vụ Giá 1 Giá 2 Tiền công CĐ trong CĐ ngòai
KHÁM SỨC KHỎE VIỆT MỸ TOÀN CẦU
235. Khám nội tổng quát-RHM- MẮT 100.000
236. Chụp XQ tim phổi thẳng (KTS) 140.000 5
237. Đo điện tim 60.000 5
238. Công thức máu (18 thông số) 80.000
239. Đường huyết lúc đói 40.000
240. Chức năng thận (Ure, Creatinine) 80.000
241. Xét nghiệm Axit Uric 40.000
242. Chức năng gan (SGOT, SGPT) 80.000
243. Tổng phân tích nước tiểu 50.000
244. HBsAg 110.000
245. Anti HAV total 200.000
246. Anti HCV 170.000
247. Beta HCG 170.000
248. HIV 120.000
249. VDRL (giang mai) 170.000
250. Kí sinh trùng sốt rét 120.000
251. Morphin/Heroin 70.000
252. Amphetamin 70.000
253. Methamphetamin 70.000
254. Marijuana 70.000
NỘI SOI
255. Soi Cổ Tử Cung (lấy hình) 250.000 20 7 20
256. Soi Trực Tràng 550.000 18 7 20
257. Nội Soi Thực Quản 280.000 28 7 20
258. Soi dạ dày (gây mê) 1.450.000 14 7 20
259. Soi đại tràng (gây mê) 2.300.000 14 7 20
260. Soi Dạ Dày 520.000 19 7 20
261. Soi đại tràng 990.000 25 7 20
262. Nội soi tiết niệu 1.200.000
263. Nội soi tiết niệu 1.400.000
264. Nội soi bàng quang 1.000.000 7 20
265. Cắt Polýp ĐT, TT, DD < 1cm 1.800.000 7 20
266. Nội soi trực tràng gây mê 1.550.000 11 7 20
267. Soi dạ dày, soi đại tràng (gây mê) 3.300.000 13 7 20
268. Cắt Polýp ĐT, TT, DD >1cm, < 2cm 2.500.000 7 20
269. Cắt Polýp ĐT, TT, DD >2cm, <3cm 3.000.000 7 20
270. Cắt Polýp ĐT, TT, DD >3cm 3.500.000 7 20
271. Cắt Polýp ĐT, TT, DD <1cm ( từ cái thứ 2) 1.000.000 7 20
272. Cắt Polýp ĐT, TT, DD >1cm, < 2cm ( từ cái thứ
2) 1.500.000 7 20
273. Cắt Polýp ĐT, TT, DD >2cm, <3cm ( từ cái thứ
2) 2.000.000 7 20
274. Cắt Polýp ĐT, TT, DD >3cm ( từ cái thứ 2) 2.500.000 7 20
275. Nội soi Robot 17.000.000 7 7
NHA KHOA
276. Khám nha 80.000 40
277. Nhổ răng trẻ em 50.000 80
278. Nhổ răng trẻ em 100.000 80
279. Nhổ răng người lớn 200.000 80
280. Nhổ răng người lớn 500.000 80
281. Nhổ răng tiểu phẫu 800.000 80
Page 6 of 21
Tên dịch vụ Giá 1 Giá 2 Tiền công CĐ trong CĐ ngòai
282. Nhổ răng tiểu phẫu 1.000.000 80
283. Trám răng compsite - thẩm mỹ 200.000 80
284. Trám răng compsite - thẩm mỹ 300.000 80
285. Trám răng Amalgam - chì 250.000 80
286. Trám răng Amalgam - chì 300.000 80
287. Cạo vôi đánh bóng 200.000 80
288. Cạo vôi đánh bóng 300.000 80
289. Chữa nha chu nặng 500.000 80
290. Chữa nha chu nặng 1.000.000 80
291. Chữa tủy răng trước 500.000 80
292. Chữa tủy răng trước 600.000 80
293. Chữa tủy răng sau 800.000 80
294. Chữa tủy răng sau 1.000.000 80
295. Tẩy trắng răng tại nhà 1.500.000 80
296. Tẩy trắng răng tại ghế 2.000.000 80
297. Phục hình tháo lắp răng nhựa/1R 400.000 80
298. Phục hình tháo lắp răng nhựa/1R 500.000 80
299. Phục hình tháo lắp răng mỹ/toàn hàm 12.000.000 80
300. Phục hình tháo lắp răng nhật/toàn hàm 10.000.000 80
301. Phục hình tháo lắp khung kim loại/1khung 2.000.000 80
302. Phục hình tháo lắp nền hàm nhựa dẻo/1 khung 2.000.000 80
303. Phục hình cố định mão kim loại - inox/1R 800.000 80
304. Phục hình cố định sứ kim loại thường/1R 1.200.000 80
305. Phục hình cố định sứ kim loại titan/1R 2.200.000 80
306. Phục hình cố định sứ ceron/1R 4.000.000 80
307. Cắm ghép Implant 16.000.000 80
308. Cắm ghép Implant 22.000.000 80
309. Niềng răng (chỉnh răng) 15.000.000 80
310. Niềng răng (chỉnh răng) 40.000.000 80
NHỊ GIA TT14 650K
311. Khám nội tổng quát- RHM-Mắt 270.000
312. X Quang tim phổi thẳng KTS 120.000 5
313. Công thức máu (22 thông số) 70.000
314. Đường huyết lúc đói 30.000
315. Tổng phân tích nước tiểu 40.000
316. Ure 30.000
317. Creatinine 30.000
318. SGOT 30.000
319. SGPT 30.000
PHIẾU THÁNG - YHCT
320. Điện châm (đặt cọc) 1.000.000 20 7
321. Điện châm (còn lại) 1.800.000 20 7
322. Điện châm (tháng) 2.400.000 20 7 10
323. Vật lý trị liệu (tháng) 2.400.000 10 7 10
324. Điện châm + VLTL 1,2 5.000.000
325. Vật lý trị liệu (lần 1) 1.400.000 20 7
326. Vật lý trị liệu (lần 2) 1.400.000 20 7
327. Vật lý trị liệu (lần 3) 2.200.000 20 7
328. Điện châm (tuần) 600.000 20 7 10
329. Vật lý trị liệu (tuần) 600.000 10 7 10
Page 7 of 21
Tên dịch vụ Giá 1 Giá 2 Tiền công CĐ trong CĐ ngòai
330. Vật lý trị liệu /tháng đầy đủ 5.000.000 20 7 10
331. Vật lý trị liệu /tháng - không châm cứu 3.500.000 20 7 10
332. Vật lý trị liệu/ tuần 1.500.000 20 7 10
333. Điện châm tháng 2.400.000 20 7
SẢN PHỤ KHOA
334. Lấy vòng 1 200.000 30
335. May Thẩm mỹ TSM(gây tê) 5.000.000 40
336. Cắt xoắn polyp CTC 300.000 30
337. Vá màng trinh 3.300.000 30
338. U bả đậu ngoài vòng 100.000 30
339. Chích Nang Naboth 200.000 30
340. Kham phu khoa 80.000 35
341. Kham thai 80.000 35
342. Rach tuyen Bartholine 1 ben 900.000 30
343. Rach tuyen Bartholine 2 ben 1.800.000 30
344. Pap'smear 150.000 14
345. thử nước tiểu (thử thai) 50.000
346. Thử rụng trứng 50.000 7
347. Đốt cổ tử cung 600.000 35
348. Đặt thuốc Misoprostol 100.000 30
349. Khám ngực 80.000 35
350. Cắt thịt đeo 500.000 30
351. Khám phụ khoa 120.000 60
352. Kham thai 120.000 60
353. Đặt vòng 500.000 30
354. Cắt xoắn polyp CTC 400.000 30
355. Lấy vòng 2 500.000 30
356. Điều hòa kinh nguyệt bằng thuốc 1.500.000 30
357. Thay vòng 600.000 30
358. Điều hòa kinh nguyệt bằng thuốc 1.700.000 30
359. Đốt mào gà 700.000 30
360. Đặt thuốc âm đạo 70.000 30
361. Pap'smear (lấy kq trong ngày - khẩn) 150.000
362. Pap'smear (pp liquiprep) 450.000 14
363. Pap'smear (pp liquiprep - khẩn) 450.000
364. Pap'smear (pp Thiprep) 160.000
365. Cắt chỉ âm đạo 120.000 30
366. Chích thuốc SPK 60.000
367. Đốt mào gà 900.000 30
368. Đốt cổ tử cung 700.000 35
SIÊU ÂM
369. Siêu âm động mạch cảnh 200.000 20 7 22
370. Siêu âm động mạch chi 200.000 20 7 22
371. Siêu âm mạch máu co và các chi 220.000 20 7 22
372. Siêu âm hạch, bẹn - s.âm bìu 180.000 20 7 22
373. Siêu âm tĩnh mạch chi 200.000 20 7 22
374. Siêu âm động mạch chủ bụng 200.000 20 7 22
375. Siêu âm bụng tổng quát 120.000 25 7 22
376. Siêu âm mô mềm màu 120.000 25 7 22
377. Siêu âm màu tuyến vú 120.000 25 7 22
Page 8 of 21
Tên dịch vụ Giá 1 Giá 2 Tiền công CĐ trong CĐ ngòai
378. Siêu âm Dopler màu tuyến giáp 120.000 25 7 22
379. Siêu âm phụ khoa màu 120.000 25 7 22
380. Siêu âm Sản màu 150.000 25 7 22
381. Định vị chọc dò 120.000 25 7 22
382. Định vị FNA 120.000 25 7 22
383. Siêu âm khớp 180.000 25 7 22
384. Siêu âm xuyên thóp 180.000 25 7 22
385. Siêu âm mắt 180.000 25 7 22
386. Siêu âm tim 220.000 20 7 22
387. Siêu âm mạch máu chi 220.000 20 7 22
388. Siêu âm động mạch thận 220.000 20 7 22
389. Siêu âm 4D (ghi đĩa VCD) 400.000 30 7 22
390. Siêu âm động mạch xuyên sọ 300.000 20 7 22
TAI MŨI HỌNG
391. PT Cắt Amygdales 3.000.000
392. Nạo V.A 700.000
393. PT Mỗ viêm xoang 5.000.000
394. Lấy Dị Vật Tai 100.000 50 7 20
395. Lấy Hóc Xương Khó 150.000 50 7 20
396. Thuốc tai 50.000
397. Chọc xoang 150.000
398. Đốt cuống mũi 250.000
399. Cắt cuống mũi NS 2.000.000
400. Nâng xương chính mũi 500.000
401. Làm "kê" 100.000 30 7 20
402. Đốt họng hạt 150.000
403. Lấy dị vật TMH 100.000 50 7 20
404. Lấy dị vật thực quản 400.000
405. Lấy dị vật mũi 100.000 30 7 20
406. Vá nhĩ nội soi 6.500.000
407. Dò luân nhĩ tê 1.000.000
408. PT Tụ dịch vành tai 250.000
409. Tạo hình dái tai 400.000
410. Cắt u ống tai ngoài 500.000
411. Thông xoang 150.000 30 7 20
412. Rưả tai (dịch mủ nhiều) 70.000 30 7 20
413. Thông vòi nhỉ nội soi 300.000 30 7 20
414. Xông họng 50.000 30 7 20
415. Chăm sóc tai (lấy ráy tai) 50.000 30 7 20
416. Hút dịch mũi 60.000 30 7 20
417. Thông vòi ống tai 80.000 30 7 20
418. Mổ cắt u lành ở da 1.000.000
419. Căng da mặt 8.000.000
420. Cắt hạt dây thanh 6.000.000
421. Vá lổ mở khí quản 1.000.000
422. Xông mũi họng 50.000
423. Khám TMH 100.000 35 7 20
424. Truyền dịch 100.000
425. Soi hóc xương 80.000
426. Thay băng cắt chỉ 100.000
Page 9 of 21
Tên dịch vụ Giá 1 Giá 2 Tiền công CĐ trong CĐ ngòai
427. Cắt mắt cá chân 400.000
428. Lấy dị vật mắt 150.000
429. Mổ kyst bã đậu 500.000
430. Mổ bướu mỡ 500.000
431. Cắt mắt 2 mí (lấy mở + cắt da thừa) 3.000.000
432. Lấy mở mắt dưới + cắt da thừa 3.000.000
433. Sửa lại mắt mí trên (cắt hư) 2.500.000
434. Sửa sẹo xấu mi mắt 2.500.000
435. Cắt cánh mũi 3.000.000
436. Chỉnh mũi do sửa xấu 4.000.000
437. Nâng mũi thường (sụn nhân tạo) 8.000.000
438. Thu gọn đầu mũi to 4.000.000
439. Vách ngăn 3.000.000
440. Cắt nốt ruồi va u hắc tố 500.000
441. Chỉnh sẹo xấu 2-10cm 1.500.000
442. sẹo liên quan đến khóe, mắt, mũi, mày 3.500.000
443. rạch áp xe 500.000
444. tái khám 100.000
445. may vết thương 100.000
446. dịch vụ phòng mổ > 1 h 500.000
447. dịch vụ phòng mổ <1 h 300.000
448. cắt lọc vết thương 200.000 50 7 20
449. Làm thuốc 1 tai 50.000 50 7 20
450. Làm thuốc 2 tai 100.000 50 7 20
451. Nội soi mũi 70.000 35 7 20
452. Nội soi tai 70.000 35 7 20
453. Nội soi Họng 70.000 35 7 20
454. Nội soi TMH 210.000 35 7 20
455. Xông thuốc 50.000 50 7 20
TƯ VẤN
456. Tư Vấn Sức Khỏe Y Tế 1 200.000
457. Tư Vấn Sức Khỏe Y Tế 2 400.000
THỦ THUẬT
458. Rạch Apxe A 260.000
459. Cắt Da Qui Đầu 650.000
460. Nẹp bột cẳng chân 130.000
461. Khâu vết thương rách da < 5cm 130.000
462. Bó bột 150.000
463. Sinh thiết hạch 260.000
464. Giải phẫu bệnh 85.000
465. Tiểu phẩu mắc cá chân 260.000
466. Rạch Apxe 130.000
467. Nẹp bột 100.000
468. Mổ Trĩ 1.000.000
469. Nẹp bột cẳng bàn tay 85.000
470. Hút dịch 75.000
471. Mỗ u bả đậu 260.000
472. Rạch Apxe dẫn lưu 260.000
473. Bó bột cẳng bàn tay trẻ em < 10t 130.000
474. Bó bột cẳng bàn tay người lớn 170.000
Page 10 of 21
Tên dịch vụ Giá 1 Giá 2 Tiền công CĐ trong CĐ ngòai
475. Bó bột cánh bàn tay trẻ em < 10t 170.000
476. Bó bột cánh bàn tay người lớn 230.000
477. Bó bột chữ U 325.000
478. Bó bột Bott trẻ em < 10t 130.000
479. Bó bột Bott người lớn 170.000
480. Bó bột cẳng bàn chân trẻ em < 10t 100.000
481. Bó bột cẳng bàn chân người lớn 150.000
482. Bó bột đùi bàn chân trẻ em < 10t 100.000
483. Bó bột đùi bàn chân người lớn 250.000
484. Máng bột cẳng bàn tay 70.000
485. Máng bột cánh bàn tay 90.000
486. Máng bột cẳng bàn chân 100.000
487. Máng bột đùi bàn chân 120.000
488. Máng bột nắn khớp trật 200.000
489. Bướu bã đậu < 3cm 200.000
490. Bướu bã đậu > 3cm 300.000
491. U bao hoạt dịch < 3cm 400.000
492. Bướu máu 500.000
493. Khâu vết thương rách da > 5cm 200.000
494. Khâu vết thương sâu, đứt cơ gân 400.000
495. Bướu mỡ 400.000
496. Rút dịch màng phổi 100.000
497. Trĩ vòng và sa trĩ 2.000.000
498. Trĩ ngoại 1-2 búi 600.000
499. Trĩ 3 búi trở lên 800.000
500. Rạch trĩ thiên tắc 200.000
501. Dò hậu môn 500.000
502. Thủ thuật Brust 20.000
503. Bẽ cuống mũi 200.000
504. Rửa tai 50.000
505. PT Mỗ ruột thừa 1.600.000
506. Đốt điện Hidradenome 100.000
507. Đăt thông tiểu 50.000
508. Lấy dịch khớp 50.000
509. Tiểu phẩu mí mắt 140.000
510. Cắt đốt Polype 700.000
511. Lấy dị vật ở tay 200.000
512. PT nội soi xoang mũi 5.500.000
513. PT cắt cuống mũi 3.000.000
514. Tiểu phẩu đầu ngón tay 200.000
515. PT mmỗ Melanoma 150.000
516. Xử trí taí tạo tinh hoàn 600.000
517. Tiểu phẩu lấy dị vật ở chân 300.000
518. Lấy dị vật mắt 30.000
519. Cắt xẹo - tạo hình 100.000
520. Lấy dị vật ở chân 300.000
521. bó bột xương bánh chè 150.000
522. Nẹp ngón tay 50.000
523. Tiểu phẩu hạch 600.000
524. Mổ kyst 200.000
525. Phẩu thuật rút đinh 2.000.000
Page 11 of 21
Tên dịch vụ Giá 1 Giá 2 Tiền công CĐ trong CĐ ngòai
526. Cắt giải phóng ròng rọc 500.000
527. Thủ Thuật khác 660.000
528. Nẹp bàn tay 100.000
529. Tiểu phẫu bướu mỡ 1.000.000
530. Cắt thịt đeo 300.000
531. Rạch hut dich 50.000
532. Tiểu phẩu u bã đậu 3.000.000
533. Mổ hội chứng ống cổ tay (01 tay) 4.000.000
534. Phẫu thuật hội chứng ống cổ tay 2 bên 10.000.000
535. Phẫu thuật bóc bướu mỡ 4.000.000
536. Thủ thuật thay VAC 2.200.000
537. Đóng vết mổ 2.500.000
538. Thủ thuật thay VAC 4.000.000
539. Chọc hút dịch vết mổ 2.000.000
540. Phẫu thuật bướu thần kinh chân (P) 700.000
541. Thủ thuật ngón tay bật (ngón 3-5) 4.500.000
542. Thủ thuật cắt da qui đầu 4.000.000
543. Tháo khung cố định ngoài cẳng chân 5.000.000
544. May vết thương lớn 350.000 30
545. Tháo khung CĐN + nẹp bột 5.000.000
546. PT sữa mũi cấu trúc - cắt treo cung mày tiền mê 4.800.000
XÉT NGHIỆM
547. Prothrombin 50.000 7 22
548. Apo - A1 110.000 7 22
549. Apo - B 110.000 7 22
550. Xét nghiệm 140.000
551. Panel 1 viet 880.000 7 22
XÉT NGHIỆM - HUYẾT HỌC
552. Công thức máu 70.000 7 22
553. Tiểu cầu 30.000 7 22
554. Nhóm máu hệ ABO + Rh 90.000 7 22
555. VS 30.000 7 22
556. TQ 50.000 7 22
557. Fibrinogen 70.000 7 22
558. Ký sinh trùng sốt rét 40.000 7 22
559. Hồng cầu lưới 50.000 7 22
560. bun 30.000 7 22
561. TS - TC 30.000 7 22
562. TCK 50.000 7 22
563. INR 40.000 7 22
564. HCT 50.000 7 22
565. Phếch máu ngoại biên 60.000 7 22
566. D.Dimer 280.000 7 22
567. PT 50.000 7 22
568. Ký sinh trùng sốt rét (soi trực tiếp) 100.000 7 22
XÉT NGHIỆM - HUYẾT THANH
569. CRP (Quantitalive) 90.000 7 22
570. ASO 60.000 7 22
571. RF 60.000 7 22
572. HAV - IgM 170.000 7 22
Page 12 of 21
Tên dịch vụ Giá 1 Giá 2 Tiền công CĐ trong CĐ ngòai
573. HAV - Total 170.000 7 22
574. HEV - IgM 180.000 7 22
575. HEV - IgG 180.000 7 22
576. HBsAg 90.000 7 22
577. Anti HBs 100.000 7 22
578. HBV DNA 610.000 7 22
579. HBeAg 100.000 7 22
580. Anti Hbe 100.000 7 22
581. Anti HBc 100.000 7 22
582. Anti HBc - IgM 150.000 7 22
583. Anti HCV 140.000 7 22
584. HCV - RNA 770.000 7 22
585. HCV b RNA 1.320.000 7 22
586. HCV - Genotype 1.320.000 7 22
587. VDRL 70.000 7 22
588. TPHA 170.000 7 22
589. HPV Genotype ( định type HPV) 550.000 7 22
590. Chlamydia trachomatis - IgG 150.000 7 22
591. Chlamydia trachomatis - IgM 150.000 7 22
592. Toxoplasma gondii - IgM 150.000 7 22
593. Toxoplasma gondii - IgG 150.000 7 22
594. Rubella - IgM 150.000 7 22
595. Rubellla - IgG 150.000 7 22
596. CMV -IgG 150.000 7 22
597. HSV 1 2 - IgG 150.000 7 22
598. E.histolytica 150.000 7 22
599. Dengue (IgM) 220.000 7 22
600. HIV/ 2 test nhanh 120.000 7 22
601. Widal test 120.000 7 22
602. Cysticercus cellulosae 150.000 7 22
603. Fasciola sp 150.000 7 22
604. Paragonimus sp 150.000 7 22
605. Toxocara canis 150.000 7 22
606. Strongyloides stercoralis 150.000 7 22
607. Gnathostoma spinigerum 150.000 7 22
608. Angiostronggylus cantonensis 150.000 7 22
609. Clonorchis sinensis 150.000 7 22
610. Enchinococcus granulosis 150.000 7 22
611. Schinococcus granulosis 150.000 7 22
612. Filariasis 150.000 7 22
613. Trichinella Spizalis 150.000 7 22
614. Dengue (IgG) 220.000 7 22
615. E. histolytica (amip trong gan/phổi) 150.000 7 22
616. Echinococcus granulosis (sán lãi chó) 150.000 7 22
617. HCV-.RNA 770.000 7 22
618. HBV- b.DNA 1.320.000 7 22
619. HBV kháng Lamivudine ( 180rt, 204rt) 880.000 7 22
620. HPV định tính 390.000 7 22
621. Anti DNA 360.000 7 22
622. HBsAg (Dinh luong) 120.000 7 22
623. HBeAg (Dinh luong) 140.000 7 22
Page 13 of 21
Tên dịch vụ Giá 1 Giá 2 Tiền công CĐ trong CĐ ngòai
624. AntiHBs (Dinh luong) 140.000 7 22
625. AntiHBc (Dinh luong) 140.000 7 22
626. DR - 70 (K Gan New) 550.000 7 22
627. Sero Amib 150.000 7 22
628. Anti - CCP 220.000 7 22
629. Candida (IgG, IgM) 200.000 7 22
630. fPSA 200.000 7 22
631. NSE 200.000 7 22
632. HBV-DNA (Dinh tinh) 500.000 7 22
633. HCV-RND (Dinh tinh) 660.000 7 22
634. Heroin/mau 150.000 7 22
635. BNP 610.000 7 22
636. CMV - IgM 150.000 7 22
637. Anti HBc - IgG 150.000 7 22
638. Ascaris (giun đũa) 150.000 7 22
639. Anti HAV - IgG 170.000 7 22
640. Anti HAV - IgM 170.000 7 22
641. HIV Test elisa 110.000 7 22
642. Taenia Saginata (Sán dải bò) 150.000 7 22
643. Protein C 720.000 7 22
644. Anti HCV định lượng 140.000 7 22
645. Ancylostoma (giun móc) 150.000 7 22
646. Den NS1Ag 330.000 7 22
647. HSV 12 IgM 150.000 7 22
648. HP test - IgG 150.000 7 22
649. Hp test - IgM 150.000 7 22
650. HPV type 530.000 7 22
651. Anti HBeAg (định lượng) 140.000 7 22
652. HBV Genotype 1.110.000 7 22
653. Syphilis elisa 110.000 7 22
654. VDRL 140.000 7 22
655. Pro BNP 550.000 7 22
656. CMV-IgG 150.000 7 22
657. Hp test 110.000 7 22
658. Định lượng Catecholamin/NT 900.000 7 22
XÉT NGHIỆM - KHÁC
659. XN.Huyết thanh chẩn đoán tiền sanh 230.000 7 22
660. Soi phân tìm KSTĐR 70.000 7 22
661. Tinh trùng đồ 360.000 7 22
662. Tìm song cầu gram (-) 110.000 7 22
663. Cấy + KSĐ 220.000 7 22
664. BK đàm 140.000 7 22
665. PCR đàm 300.000 7 22
666. TB test 140.000 7 22
667. Soi tươi tìm nấm 80.000 7 22
668. Protein (Điện di) 220.000 7 22
669. Hb-Ao 170.000 7 22
670. Hb - A2 170.000 7 22
671. Hb - F 170.000 7 22
672. IgE (dị ứng) 150.000 7 22
Page 14 of 21
Tên dịch vụ Giá 1 Giá 2 Tiền công CĐ trong CĐ ngòai
673. thử nước tiểu (thử thai) 50.000 7 22
674. Beta HCG 140.000 7 22
675. Le Cells 90.000 7 22
676. C3 150.000 7 22
677. C4 150.000 7 22
678. ANA 160.000 7 22
679. Amylase nước tiểu 80.000 7 22
680. IgG 200.000 7 22
681. Giai Phau Benh Ly
682. Mau an trong phan 90.000 7 22
683. HP Phan 290.000 7 22
684. Triple test 580.000 7 22
685. Sinh hóa tế bào/Dịch 170.000 7 22
686. Rivalta 90.000 7 22
687. C. Peptid 150.000 7 22
688. Homocysteine 220.000 7 22
689. SLE 50.000 7 22
690. Hp - Ag Phân 220.000 7 22
691. Đo nồng độ Digoxin 220.000 7 22
692. Tỉ lệ Prothombine 90.000 7 22
693. Định danh ký sinh trùng 60.000 7 22
694. Giải phẩu bệnh lý (ĐT, TT)
695. ANA - 8 profiles 1.400.000 7 22
696. EBV- IgM 150.000 7 22
697. EBV - IgG 150.000 7 22
698. Procalcitonin (PCT) 400.000 7 22
699. IgA 100.000 7 22
700. IgM 100.000 7 22
701. HE4 230.000 7 22
702. Ds DNA 360.000 7 22
703. BK - Tinh dịch 250.000 7 22
704. Toponin T 150.000 7 22
705. PAPPA A 580.000 7 22
706. Test Hp hơi thở 600.000 7 22
707. Xét nghiệm 140.000
708. MDRD4, eGFR (độ lọc cầu thận) 50.000 7 22
709. Xét nghiệm (Công thức máu, tách huyết tương) 11.440.000
710. HE4 650.000 7 22
711. Beta 2: Microglobulin 200.000 7 22
712. Kẽm 200.000 7 22
713. Giải phẩu bệnh lý (FNA) 300.000 7 10
714. Vitamin D3 máu 370.000 7 22
715. Vitamin D3 450.000 7 22
716. Ceruloplaomin 150.000 7 22
717. Giải phẫu bệnh lý (mẫu 1) 400.000 7 15
718. BK đàm (1 lần) 50.000 7 22
719. Nhuộm gram 50.000 7 22
720. Panel + 1 viet 880.000 7 22
721. ST nhuận hóa cho 1 dấu kháng nguyên CD20+ 900.000 7 22
722. ST nhuận hóa cho 1 dấu kháng nguyên CD3+ 900.000 7 22
723. ST nhuận hóa cho 1 dấu kháng nguyên CD15+ 900.000 7 22
Page 15 of 21
Tên dịch vụ Giá 1 Giá 2 Tiền công CĐ trong CĐ ngòai
724. ST nhuận hóa cho 1 dấu kháng nguyên CD30+ 900.000 7 22
725. ST nhuận hóa cho 1 dấu kháng nguyên ki 67+ 900.000 7 22
726. Remin 250.000 7 22
727. Aldos test máu 250.000 7 22
728. IgG 140.000 7 22
729. IgM 140.000 7 22
730. Cấy nước tiểu + KSĐ 220.000 7 22
731. Cấy phân + KSĐ 220.000 7 22
732. Cấy mủ + KSĐ 220.000 7 22
733. Cấy dịch + KSĐ 220.000 7 22
734. Cấy đàm + KSĐ 220.000 7 22
735. Cấy lao + KSĐ 1.850.000 7 22
736. PCR lao + KSĐ 1.300.000 7 22
737. Hóa mô miễn dịch Vimentin 900.000 7 22
738. Hóa mô miễn dịch P63 900.000 7 22
739. Hóa mô miễn dịch ER 900.000 7 22
740. Hóa mô miễn dịch PR 900.000 7 22
741. Giải phẫu bệnh lý (FNA) mẫu 2
742. Giải phẫu bệnh lý (FNA) mẫu 3
743. Tiền công lấy mẫu FNA 190.000 40
744. Giải phẫu bệnh (FNA) lấy kq trong ngày (khẩn) 350.000
745. Giải phẫu bệnh (mẫu 2) 100.000
746. Giải phẫu bệnh (mẫu 3) 100.000
747. Giải phẫu bệnh (lấy kq trong ngày - khẩn) 600.000
748. AMH 750.000 7 22
749. Catecholamine (máu) 1.100.000 7 22
750. N.gonovhea (khẩu lậu) - PCR (dịch niệu đạo) 250.000 7 22
751. Soi tìm song cầu Gram âm (dịch niệu đạo) 40.000 7 22
752. HLA - B27 1.600.000 7 22
753. Double test 345.000 7 22
754. Cấy MGIT 850.000 7 22
755. DCP (PIVKA2) 1.740.000 7 22
756. CD4 600.000 7 22
XÉT NGHIỆM - NỘI TIẾT TỐ
757. Papp A (fb HCG + papp A) 150.000 7 22
758. B2 Microsomal (TPO Ab) 200.000 7 22
759. AntiThyroglobulin 310.000 7 22
760. T3 90.000 7 22
761. T4 90.000 7 22
762. TSH 90.000 7 22
763. LH 150.000 7 22
764. FSH 150.000 7 22
765. Prolactin 150.000 7 22
766. Estradiol (E2) 160.000 7 22
767. Progesterol 160.000 7 22
768. Testosterol 160.000 7 22
769. beta HCG 160.000 7 22
770. fT3 (T3 tự do) 90.000 7 22
771. fT4 (T4 tự do) 90.000 7 22
772. ACTH 200.000 7 22
Page 16 of 21
Tên dịch vụ Giá 1 Giá 2 Tiền công CĐ trong CĐ ngòai
773. PTH 220.000 7 22
774. TRAb 310.000 7 22
775. GH 220.000 7 22
776. Thyroglobulin 220.000 7 22
777. TSH recepter (TRAb) 550.000 7 22
778. Estrogen 120.000 7 22
779. UE3 200.000 7 22
780. DHEA SO4 150.000 7 22
781. Homcysteine 250.000 7 22
782. Anti Microsome (A. TPO) 200.000 7 22
783. IGF - 1 170.000 7 22
784. DHEA - Sulphate 120.000 7 22
785. SHBG 120.000 7 22
786. ADH 300.000 7 22
XÉT NGHIỆM - NƯỚC TIỂU
787. TPTNT + Cặn lắng 40.000 7 22
788. Cấy NT + KSĐ 210.000 7 22
789. Protein 24h 150.000 7 22
790. MicroAlbumin 24h 80.000 7 22
791. Urea 24h 80.000 7 22
792. Creatinine 24h 80.000 7 22
793. Creatinine clearance 50.000 7 22
794. Heroin 150.000 7 22
795. Morphin 150.000 7 22
796. Đạm niệu 24h 100.000 7 22
797. Catecholamine/24h 290.000 7 22
798. Can Addis 60.000 7 22
799. 17. Ketosteroid/24h 310.000 7 22
800. 17.OH Corticosteroid/24h 250.000 7 22
801. Cortisol/24h 160.000 7 22
802. Amylase (NT) 50.000 7 22
803. Metamphetamine 140.000 7 22
804. Diazepam 140.000 7 22
805. Barbitutate 140.000 7 22
806. BK nước tiểu 60.000 7 22
807. PCR nước tiểu 300.000 7 22
808. Prea Albumin 70.000 7 22
809. Microalbumin/Cre 150.000 7 22
810. Actasi 150.000 7 22
811. Canxi nước tiểu 40.000 7 22
812. Đo nồng độ cồn 50.000 7 22
813. Test M/H 60.000 7 22
814. Test Amphetamin 60.000 7 22
815. Test Methamphetamin 60.000 7 22
816. Test Marijuara 60.000 7 22
817. Catecholamine (nước tiểu) 1.100.000 7 22
XÉT NGHIỆM - SINH HÓA
818. Glucose 30.000 7 22
819. HbA1C 170.000 7 22
820. Insulin 170.000 7 22
Page 17 of 21
Tên dịch vụ Giá 1 Giá 2 Tiền công CĐ trong CĐ ngòai
821. Ceton/máu 30.000 7 22
822. Cortisol 170.000 7 22
823. Urea 30.000 7 22
824. Acid phosphatase 60.000 7 22
825. yGT 30.000 7 22
826. Alkaline phosphatase 60.000 7 22
827. Bili T D I 90.000 7 22
828. Cholesterol Total (LIPID) 30.000 7 22
829. Triglycerides 30.000 7 22
830. HDL - cho 50.000 7 22
831. LDL - cho 50.000 7 22
832. total Protein 30.000 7 22
833. Albumin 30.000 7 22
834. Globulin 30.000 7 22
835. Protein Electrophoresis 100.000 7 22
836. Uric acid 30.000 7 22
837. Ionogramme ( Na Ca K Cl) 170.000 7 22
838. Phosphorus 50.000 7 22
839. CPK=(CK)=CK - NAC 140.000 7 22
840. Troponin - I 200.000 7 22
841. GOS 30.000 7 22
842. Maclagan 30.000 7 22
843. LDH 60.000 7 22
844. Amylase 60.000 7 22
845. magnesium 60.000 7 22
846. Iron Fe/ huyết thanh 50.000 7 22
847. Ferritin 150.000 7 22
848. Transferrin 150.000 7 22
849. VTM B12 210.000 7 22
850. Folate 210.000 7 22
851. LIPID 50.000 7 22
852. B LIPOPROTEIN 220.000 7 22
853. Bilirybin 90.000 7 22
854. Glucose(sau ăn 2h) 30.000 7 22
855. VLDL 30.000 7 22
856. CK - MB 140.000 7 22
857. Điện di IMMOGLOBULINE 1.540.000 7 22
858. Điện di Hb 420.000 7 22
859. CYFRA - 21 210.000 7 22
860. Creatinine 30.000 7 22
861. Catecholamine/24h 290.000 7 22
862. NH3/ mau 90.000 7 22
863. AST (SGOT) 30.000 7 22
864. ALT (SGPT) 30.000 7 22
865. G6PD 90.000 7 22
866. Anti phospholipid tiểu cầu IgG 170.000 7 22
867. Anti phospholipid tiểu cầu IgM 170.000 7 22
868. LIPASE 60.000 7 22
869. Vitamin D 450.000 7 22
870. APO A1 130.000 7 22
871. APO B 130.000 7 22
Page 18 of 21
Tên dịch vụ Giá 1 Giá 2 Tiền công CĐ trong CĐ ngòai
872. Ionogramme (Na Ca K Cl) 150.000 7 22
873. Độ bảo hòa Transferrin 320.000 7 22
874. Keton 40.000 7 22
875. Zinc 350.000 7 22
876. A/G 30.000 7 22
877. Na 40.000 7 22
878. Ca 40.000 7 22
879. K 40.000 7 22
880. Cl 40.000 7 22
XÉT NGHIỆM - UNG THƯ
881. aFP 150.000 7 22
882. CEA 200.000 7 22
883. PSA 200.000 7 22
884. CA 125 220.000 7 22
885. CA 15.3 220.000 7 22
886. CA 19.9 220.000 7 22
887. CA 72.4 220.000 7 22
888. SCC (Ung thư CTC) 250.000 7 22
889. Homocysteine 250.000 7 22
XN ADN GIÁM ĐỊNH HÀI CỐT
890. Chi phí lấy 02 mẫu (04 tuần) 7.000.000
891. Chi phí lấy 02 mẫu (02 tuần) 9.000.000
892. Chi phí lấy 02 mẫu (01 tuần) 11.000.000
893. Chi phí lấy thêm mẫu thứ 03 (04 tuần) 6.000.000
894. Chi phí lấy thêm mẫu thứ 03 (02 tuần) 6.000.000
895. Chi phí lấy thêm mẫu thứ 03 (01 tuần) 6.000.000
XN ADN HUYẾT THỐNG TỰ NGUYỆN: CHA/MẸ - CON
896. Chi phí lấy 02 mẫu (03 ngày) 3.000.000
897. Chi phí lấy 02 mẫu (01 ngày) 6.000.000
898. Chi phí lấy 02 mẫu (04 tiếng) 8.000.000
899. Chi phí lấy thêm mẫu thứ 03 (03 ngày) 1.500.000
900. Chi phí lấy thêm mẫu thứ 03 (01 ngày) 2.000.000
901. Chi phí lấy thêm mẫu thứ 03 (04 tiếng) 2.000.000
XN ADN HUYẾT THỐNG TỰ NGUYỆN: QUAN HỆ HỌ HÀNG
902. Chi phí lấy 02 mẫu (03 ngày) 5.000.000
903. Chi phí lấy 02 mẫu (01 ngày) 7.000.000
904. Chi phí lấy 02 mẫu (06 tiếng) 10.000.000
905. Chi phí lấy thêm mẫu thứ 03 (03 ngày) 2.000.000
906. Chi phí lấy thêm mẫu thứ 03 (01 ngày) 2.000.000
907. Chi phí lấy thêm mẫu thứ 03 (06 tiếng) 3.000.000
XN ADN PHÂN TÍCH QUAN HỆ THEO DÒNG MẸ
908. Chi phí lấy 02 mẫu (07 ngày) 5.000.000
909. Chi phí lấy 02 mẫu (05 ngày) 8.000.000
910. Chi phí lấy 02 mẫu (03 ngày) 10.000.000
911. Chi phí lấy thêm mẫu thứ 03 (07 ngày) 1.500.000
912. Chi phí lấy thêm mẫu thứ 03 (05 ngày) 2.000.000
913. Chi phí lấy thêm mẫu thứ 03 (03 ngày) 2.000.000
X-QUANG
914. XQ GP 120.000 5 5 20
915. XQ CSTL-TN 140.000 5 5 20
Page 19 of 21
Tên dịch vụ Giá 1 Giá 2 Tiền công CĐ trong CĐ ngòai
916. XQ Sọ TN 120.000 5 5 20
917. XQ B.H 120.000 5 5 20
918. XQ. Khung chậu thẳng 120.000 5 5 20
919. XQ. Cổ T/N 120.000 5 5 20
920. XQ_Cổ chếch 3/4 2bên 130.000 5 5 20
921. XQ_cổ chân T/N 120.000 5 5 20
922. XQ_cẳng chân T/N 130.000 5 5 20
923. XQ_cổ tay T/N 120.000 5 5 20
924. XQ_xương đùi 140.000 5 5 20
925. XQ_cánh tay T/N 120.000 5 5 20
926. XQ. khớp vai T/N 120.000 5 5 20
927. XQ. khuỷu tay 120.000 5 5 20
928. XQ.bàn tay T/N 120.000 5 5 20
929. XQ.bàn chân T/N 120.000 5 5 20
930. XQ.Dạ dày có barqt 260.000 5 5 20
931. XQ.cẳng tay T/N 130.000 5 5 20
932. XQ.Shiiller 2 tai 120.000 5 5 20
933. XQ. Xương Hàm 120.000 5 5 20
934. XQ.Khớp háng 2b T/N 220.000 5 5 20
935. XQ. khớp gối T/N 130.000 5 5 20
936. XQ. bụng đứng 120.000 5 5 20
937. XQ. KUB 120.000 5 5 20
938. XQ. Ngực thẳng 120.000 5 5 20
939. XQ. Xương đòn 140.000 5 5 20
940. XQ gót chân T.N 120.000 5 5 20
941. XQ khung chậu nghiêng 120.000 5 5 20
942. XQ Đường dò 360.000 5 5 20
943. XQ_ĐẠI TRÀNG 390.000 5 5 20
944. Cột Sống Ngực 140.000 5 5 20
945. X- Quang xương bánh chè tiếp tuyến 140.000 5 5 20
946. X- Quang Khung Chậu đùi ếch 120.000 5 5 20
947. X-Quang khớp gối 2 bên T/N 220.000 5 5 20
948. X-Quang gót chân 2 bên 220.000 5 5 20
949. XQ. Ngực nghiêng 140.000 5 5 20
950. XQ. Phổi nghiêng 120.000 5 5 20
951. XQ. Cột sống thắt lưng cúi - ngửa 140.000 5 5 20
952. XQ bàn chân 2 bên T/N 210.000 5 5 20
953. XQ phổi chếch 120.000 5 5 20
954. XQ- mũi nghiêng 120.000 5 5 20
955. XQ. xương cùng cụt T/N 120.000 5 5 20
956. XQ. khớp háng T/N 120.000 5 5 20
957. X-Quang cổ tay 2 bên T/N 230.000 5 5 20
958. XQ. xương đòn phải 140.000 5 5 20
959. XQ. xương đòn trái 140.000 5 5 20
960. XQ cổ tay phải T/N 120.000 5 5 20
961. XQ cổ tay trái T/N 120.000 5 5 20
962. XQ cổ cúi ngửa 120.000 5 5 20
963. XQ tim phổi ( tầm soát lao) 70.000
Y HỌC CỔ TRUYỀN
964. Khám YHCT 80.000 35
Page 20 of 21
Tên dịch vụ Giá 1 Giá 2 Tiền công CĐ trong CĐ ngòai
965. Thủy châm 150.000 20 7 10
966. Nhu châm 500.000 20 7 10
967. Quang châm 100.000 10 7 10
968. Điện châm thường 100.000 20 7 10
969. Điện phân 100.000 10 7 10
970. Sóng ngắn 100.000 10 7 10
971. Hồng ngọai 50.000 10 7 10
972. Điện châm phối hợp 100.000 20 7 10
973. Kéo cột sống cổ 100.000 10 7 10
974. Siêu âm điều trị 100.000 10 7 10
975. Kéo cột sống thắt lưng 100.000 10 7 10
976. Điện từ trường 100.000 10 7 10
977. Nhu châm (small) 200.000 20 7 10
978. Vận động trị liệu 100.000 10 7 10
979. Thủ thuật tiêm trong gân 300.000 10 7
Page 21 of 21