ds 9a3

6
TRƯỜNG THCS TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9 NĂM HỌC: 2015 - 2016 GVCN: NGUYỄN QUỐC THẮNG STT Họ Tên Nữ BTrú Số điện thoại 1 Phạm Kiều An x 8A2 9A3 0938880648 2 Vũ Kế Ân 8A2 9A3 0903512767 3 Thái Gia Bảo 8A2 9A3 x 0908486473 4 Trần Hoàng Chung 8A3 9A3 0983265774 5 Dương Nguyễn Ngọc Duy 8A3 9A3 0938639974 6 Nguyễn Quốc Anh Duy 8A2 9A3 x 0918508213 7 Phạm Tiến Duy 8A2 9A3 0908700959 8 Nguyễn Thị Mỹ Duyên x 8A3 9A3 x 0932168468 9 Trần Trọng Đạt 8A2 9A3 0902813909 10 Phạm Vũ Hải Đăng 8A2 9A3 x 0903320104 11 Nguyễn Thiện Đức 8A2 9A3 x 0937764047 12 Đặng Vũ Hoàng Hải 8A4 9A3 0938447576 13 Vũ Nhật Hào 8A5 9A3 01267888162 14 Phan Thị Thu Hằng x 8A2 9A3 x 01207593478 15 Nguyễn Gia Hân x 8A3 9A3 x 01223941326 16 Lê Nguyễn Thanh Hiền x 8A2 9A3 x 0989021790 17 Nguyễn Thanh Hiếu 8A2 9A3 x 01265367622 18 Phạm Minh Huy 8A3 9A3 0913982869 19 Tạ Quang Huy 8A3 9A3 x 0978630216 20 Võ Minh Huy 8A3 9A3 x 0903963566 21 Nguyễn Hạnh Nguyên Khang 8A3 9A3 x 0906112443 22 Bùi Ngọc Gia Khanh x 8A2 9A3 0902624939 23 Phạm Tuấn Khoa 8A3 9A3 x 0907126758 24 Phạm Nguyễn Đăng Khôi 8A2 9A3 x 01657706449 25 Hồ Vi Linh x 8A2 9A3 x 0935422259 Lớp Lớp mới

Upload: nguyen-quoc-thang

Post on 11-Feb-2016

225 views

Category:

Documents


2 download

DESCRIPTION

Danh sách lớp

TRANSCRIPT

Page 1: DS 9A3

TRƯỜNG THCS TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH

DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9NĂM HỌC: 2015 - 2016

GVCN: NGUYỄN QUỐC THẮNG

STT Họ Tên Nữ BTrú Số điện thoại Ngày sinh

1 Phạm Kiều An x 8A2 9A3 0938880648 20/3/2001

2 Vũ Kế Ân 8A2 9A3 0903512767 20/1/2001

3 Thái Gia Bảo 8A2 9A3 x 0908486473 11/3/2001

4 Trần Hoàng Chung 8A3 9A3 0983265774 14/8/2001

5 Dương Nguyễn Ngọc Duy 8A3 9A3 0938639974 09/6/2001

6 Nguyễn Quốc Anh Duy 8A2 9A3 x 0918508213 10/9/2001

7 Phạm Tiến Duy 8A2 9A3 0908700959 03/11/2001

8 Nguyễn Thị Mỹ Duyên x 8A3 9A3 x 0932168468 10/8/2001

9 Trần Trọng Đạt 8A2 9A3 0902813909 15/6/2001

10 Phạm Vũ Hải Đăng 8A2 9A3 x 0903320104 09/9/2001

11 Nguyễn Thiện Đức 8A2 9A3 x 0937764047 01/01/2001

12 Đặng Vũ Hoàng Hải 8A4 9A3 0938447576 18/9/2001

13 Vũ Nhật Hào 8A5 9A3 01267888162 04/12/2001

14 Phan Thị Thu Hằng x 8A2 9A3 x 01207593478 24/7/2001

15 Nguyễn Gia Hân x 8A3 9A3 x 01223941326 13/5/2001

16 Lê Nguyễn Thanh Hiền x 8A2 9A3 x 0989021790 24/3/2001

17 Nguyễn Thanh Hiếu 8A2 9A3 x 01265367622 27/11/2000

18 Phạm Minh Huy 8A3 9A3 0913982869 10/11/2001

19 Tạ Quang Huy 8A3 9A3 x 0978630216 27/8/2001

20 Võ Minh Huy 8A3 9A3 x 0903963566 03/8/2001

21 Nguyễn Hạnh Nguyên Khang 8A3 9A3 x 0906112443 15/3/2001

22 Bùi Ngọc Gia Khanh x 8A2 9A3 0902624939 7/12/2001

23 Phạm Tuấn Khoa 8A3 9A3 x 0907126758 01/10/2001

24 Phạm Nguyễn Đăng Khôi 8A2 9A3 x 01657706449 17/5/2001

25 Hồ Vi Linh x 8A2 9A3 x 0935422259 13/3/2001

Lớp cũ

Lớp mới

Page 2: DS 9A3

26 Phan Ngọc Linh x 8A2 9A3 x 0909435936 21/4/2001

27 Lê Ngọc Phương Minh x 8A3 9A3 x 0903092099 02/9/2001

28 Nguyễn Thị Đông Nghi x 8A3 9A3 0933779742 5/12/2001

29 Đặng Võ Minh Nguyên 8A3 9A3 x 0903578526 28/8/2001

30 Trương Công Nguyên 8A3 9A3 x 0936756156 07/7/2001

31 Mai Thị Quỳnh Nhi x 8A6 9A3 0908904995 18/8/2001

32 Tăng Tuyết Nhi x 8A3 9A3 0907198318 24/8/2001

33 Võ Ngọc Xuân Nhi x 8A3 9A3 x 0909850754 25/6/2000

34 Hoàng Ngọc Tố Như x 8A4 9A3 01227480810 14/4/2001

35 Huỳnh Xuân Quan 8A3 9A3 x 0933127327 29/11/2001

36 Nguyễn Quý Thành 8A3 9A3 x 0909256191 06/10/2001

37 Nguyễn Chí Thiện 8A3 9A3 0913603622 14/9/2001

38 Phạm Tiến Thịnh 8A4 9A3 0909669804 28/7/2001

39 Trần Võ Anh Thư x 8A3 9A3 x 0937224225 20/9/2001

40 Nguyễn Trần Phúc Vĩ 8A4 9A3 0938517784 17/7/2001

41 Mai Nguyễn Hà Vy x 8A4 9A3 01223634559 22/8/2001

42 Phạm Tường Vy x 8A1 9A3 0908083891 18/9/2001

43 Nguyễn Thị Thanh Xuân x 8A1 9A3 0976453363 28/3/2001

18 0 0 23

Ghi chú:- GVCN đã nhập Số ĐT ở tập tin (File) trước, copy rồi dán vào file này (chú ý sĩ số HS nhé)- Trước hết xin quý Thầy, Cô GVCN: Nhập số Đ Thoại, ngày sinh, nơi sinh; kiểm tra lại: Họ, tên, GTính

- Mail lại cho thầy Quân hạn chót thứ ba ngày 08-9-2015- Các mục còn lại sẽ nhập khi có thông báo. Xin cám ơn

- Chỗ nào chỉnh sửa xin tô màu đỏ

Page 3: DS 9A3

Nơi sinh Dân tộc Số nhà Đường Tổ KP P Quận

TP.HCM Kinh

TP.HCM Kinh

TP.HCM Kinh

TP.HCM Kinh

TP.HCM Kinh

Vĩnh Long Kinh

TP.HCM Kinh

TP.HCM Kinh

TP.HCM Kinh

TP.HCM Kinh

TP.HCM Kinh

TP.HCM Kinh

TP.HCM Kinh

TP.HCM Kinh

TP.HCM Kinh

TP.HCM Kinh

TP.HCM Kinh

TP.HCM Kinh

Tiền Giang Kinh

TP.HCM Kinh

TP.HCM Kinh

TP.HCM Kinh

TP.HCM Kinh

TP.HCM Kinh

TP.HCM Hoa

GĐ thuộc diện

Thành phố

Page 4: DS 9A3

TP.HCM Kinh

TP.HCM Kinh

TP.HCM Kinh

TP.HCM Kinh

TP.HCM Kinh

TP.HCM Kinh

TP.HCM Kinh

TP.HCM Kinh

TP.HCM Kinh

TP.HCM Kinh

TP.HCM Kinh

Bến Tre Kinh

Cần Thơ Kinh

TP.HCM Kinh

Vĩnh Long Kinh

TP.HCM Kinh

TP.HCM Kinh

TP.HCM Kinh

Page 5: DS 9A3

XLHL Ở lại HS cá biệt Ghi chú

K

K

K

Tb

Tb

K

K

Tb

K

K

K

Tb x

Tb

K

Tb

K

K

Tb

Tb

Tb

Tb

K

Tb

K

K

Ở lại hẳn

Lên lớp

Page 6: DS 9A3

K

Tb

Tb x

Tb

Tb

G

Tb

Tb

Tb x

Tb x

Tb

Tb x x

Tb x

Tb

G

Tb

K

K

0 0 4 3 0