課 新しい言葉 読み 英語 ヴェトナム語 1 (やれやれと思う、ほっ … · 2...

20
新しい言葉 読み 英語 ヴェトナム語 1 やれやれ(と) (やれやれと思う、ほっとする) feel relieved / give a sigh of relief (やれやれと思う) cảm thấy thanh thản / thở dài nhẹ nhõm 1 伸びをする のびをする stretch oneself Vươn vai 1 ひらひら(と) (ひらひら散る) flutter down lớt phớt 1 舞う まう dance (in the wind) / whirl Xao động / rơi (trong không trung) 1 飛び出す とびだす run out Chạy ra 1 かなた (空のかなた) distant sky Bên đó / bên kia bờ; (空のかな たから) từ trên trời 1 かけら piece / flake mảnh nhỏ / mảnh vụn 1 めがける aim at … Nhằm vào… 1 手のひら てのひら palm Lòng bàn tay 1 触れる ふれる touch Chạm vào / động vào 1 何とも なんとも (まったく) quite Rất / vô cùng / hoàn toàn 1 (思いに)とらわれる (おもいに)とらわれる be gripped (by the thought) (bị) say đắm / chìm vào (một ý nghĩ) 1 みるみる rapidly / fast (biến đổi) nhanh chóng / trông thấy 1 増す ます increase Tăng lên; (勢いを増す) mạnh l ên 1 ~といわず~といわず whether it is … or … Không kể…hay…tất cả đều 1 染める そめる paint / color Nhuộm (màu) 1 (立ち)尽くす (たち)つくす (立ち尽くす) keep standing still; (やり尽くす) do (立ち尽くす) Đứng không đ ộng đậy 1 飽きる あきる get bored [tired] Chán 1 きらきら(と) (きらきら輝く) glitter / sparkle (Sáng) Lấp lánh 1 すがすがしい fresh / crisp Sảng khoái / làm cho tươi tỉnh 1 まるっきり quite / completely Hoàn toàn 1 きゅっきゅっと (きゅっきゅっと鳴る) squeak Kin kít / cót két 1 足元 あしもと (足元で) at one's feet Dưới chân 1 外す はずす take off Tháo ra / dỡ ra 1 そっと gently / softly Nhẹ nhàng, nhè nhẹ 1 乗せる のせる put … on … Đặt lên 1 四季 しき four seasons Bốn mùa 1 (心が)ときめく (こころが)ときめく (胸がどきどきする) one's heart throbs; (興奮する) get excited (Trong lòng) nôn nao, xao xuyến 1 ヒューヒュー(と) (ヒューヒュー鳴る) howl / whistle (gió thổi / rít) vi vút / vù vù 1 ~かのよう as if … / like … Giống như là 1 ~ことなく without doing … … (mà) không; (休むことなく 働く) làm việc không ngừng 1 下ろす おろす take [put] down; (雪を) remove the snow off the roof Bỏ xuống / dỡ xuống 1 命を落とす いのちをおとす lose one's life Mất mạng / thiệt mạng 1 後を絶たない あとをたたない keep happening / There is no end to … Không ngừng 1 押しつぶす おしつぶす crush Đè nát 1 (身を)潜める (みを)ひそめる live (as if) in hiding Giấu thân 1 暮らし くらし life Cuộc sống 1 強いる しいる force Ép buộc 1 疑問 ぎもん question Câu hỏi 1 一部 いちぶ part Một phần 1 ~でしかない only / just Chỉ là… 1 つくづく really / keenly Thực sự

Upload: others

Post on 29-Aug-2019

5 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: 課 新しい言葉 読み 英語 ヴェトナム語 1 (やれやれと思う、ほっ … · 2 ないでもない I can't say I never do… cũng không phải là không… 2 ぎすぎす(と)

課 新しい言葉 読み 英語 ヴェトナム語1 やれやれ(と) (やれやれと思う、ほっとする)

feel relieved / give a sigh of

relief

(やれやれと思う) cảm thấy

thanh thản / thở dài nhẹ nhõm

1 伸びをする のびをする stretch oneself Vươn vai

1 ひらひら(と) (ひらひら散る) flutter down lớt phớt

1 舞う まう dance (in the wind) / whirl Xao động / rơi (trong không

trung)1 飛び出す とびだす run out Chạy ra

1 かなた (空のかなた) distant sky Bên đó / bên kia bờ; (空のかな

たから) từ trên trời1 かけら piece / flake mảnh nhỏ / mảnh vụn

1 めがける aim at … Nhằm vào…

1 手のひら てのひら palm Lòng bàn tay

1 触れる ふれる touch Chạm vào / động vào

1 何とも なんとも (まったく) quite Rất / vô cùng / hoàn toàn

1 (思いに)とらわれる (おもいに)とらわれる be gripped (by the thought) (bị) say đắm / chìm vào (một ý

nghĩ)1 みるみる rapidly / fast (biến đổi) nhanh chóng / trông

thấy1 増す ます increase Tăng lên; (勢いを増す) mạnh l

ên1 ~といわず~といわず whether it is … or … Không kể…hay…tất cả đều

1 染める そめる paint / color Nhuộm (màu)

1 (立ち)尽くす (たち)つくす (立ち尽くす) keep standing

still; (やり尽くす) do

(立ち尽くす) Đứng không đ

ộng đậy1 飽きる あきる get bored [tired] Chán

1 きらきら(と) (きらきら輝く) glitter / sparkle (Sáng) Lấp lánh

1 すがすがしい fresh / crisp Sảng khoái / làm cho tươi tỉnh

1 まるっきり quite / completely Hoàn toàn

1 きゅっきゅっと (きゅっきゅっと鳴る) squeak Kin kít / cót két

1 足元 あしもと (足元で) at one's feet Dưới chân

1 外す はずす take off Tháo ra / dỡ ra

1 そっと gently / softly Nhẹ nhàng, nhè nhẹ

1 乗せる のせる put … on … Đặt lên

1 四季 しき four seasons Bốn mùa

1 (心が)ときめく (こころが)ときめく (胸がどきどきする) one's heart

throbs; (興奮する) get excited

(Trong lòng) nôn nao, xao

xuyến1 ヒューヒュー(と) (ヒューヒュー鳴る) howl /

whistle

(gió thổi / rít) vi vút / vù vù

1 ~かのよう as if … / like … Giống như là

1 ~ことなく without doing … … (mà) không; (休むことなく

働く) làm việc không ngừng1 下ろす おろす take [put] down; (雪を)

remove the snow off the roof

Bỏ xuống / dỡ xuống

1 命を落とす いのちをおとす lose one's life Mất mạng / thiệt mạng

1 後を絶たない あとをたたない keep happening / There is no

end to …

Không ngừng

1 押しつぶす おしつぶす crush Đè nát

1 (身を)潜める (みを)ひそめる live (as if) in hiding Giấu thân

1 暮らし くらし life Cuộc sống

1 強いる しいる force Ép buộc

1 疑問 ぎもん question Câu hỏi

1 一部 いちぶ part Một phần

1 ~でしかない only / just Chỉ là…

1 つくづく really / keenly Thực sự

Page 2: 課 新しい言葉 読み 英語 ヴェトナム語 1 (やれやれと思う、ほっ … · 2 ないでもない I can't say I never do… cũng không phải là không… 2 ぎすぎす(と)

1 思い知る おもいしる realize Nhận ra

1 一面 いちめん aspect / side Một mặt

1 一面的 いちめんてき one-sided Không toàn diện / mang tính

phiến diện1 ~限り ~かぎり as long as … Một khi … / Chỉ cần…

1 ~ことはあっても、(ない)

may do … (but will never do

…)

Cho dù… (cũng không bao giờ

…)

2 思い当たる おもいあたる think of / remember Cảm thấy đúng

2 声が上ずる こえがうわずる (上ずった声で) in a shrill cất cao giọng

2 端 はし end Cạnh / mép

2 移動(する) いどう(する) (詰める) move over [up] Di chuyển

2 (席を)空ける (せきを)あける make (room) Để dành chỗ / nhuờng chỗ

2 鳴き声 なきごえ cry / (bird)song Tiếng kêu

2 耳を澄ます みみをすます listen carefully Lắng tai nghe

2 ぽかぽかと(する) (ぽかぽかと暖かい) be nice

and warm

Ấm áp

2 (春)めく (はる)めく (…のように見える) look like

…; (春めく) show signs of

spring

chớm xuân / sang xuân

2 日差し ひざし sunshine Ánh mặt trời

2 真(ん中) ま(んなか) just / right; (真ん中に) right in

the center

Chính giữa

2 勘違い(する) かんちがい(する) (make a) mistake /

misunderstand

Hiểu nhầm / hiểu sai

2 手帳 てちょう notebook Sổ tay

2 (書き)込む (かき)こむ (書き込む) write in; (~に詰め

込む) pack into…

(書き込む) Viết vào

2 最中(に) さいちゅう(に) (~の最中に) in the middle of

Trong lúc

2 たまたま accidentally / by chance Ngẫu nhiên

2 目が合う めがあう one's eyes meet / see each

other

Hai mắt nhìn nhau

2 (席を)譲る (せきを)ゆずる give (one's seat) Nhường (chỗ ngồi)

2 ~からして judging from … từ…mà nói

2 いかにも apparently / looking [just] like

Rất là

2 ほやほや (入社ほやほやの社員)

newcomer to the company /

new employee fresh from

mới; (入社ほやほや) mới vào

công ty

2 脇 わき side; (脇に) aside / beside … (ドアの脇) bên cạnh cửa

2 書類 しょるい papers Giấy tờ

2 器用(な) きよう(な) skillful; (器用に) well Khéo tay

2 挟む はさむ hold between … Kẹp

2 目を通す めをとおす look over Nhìn qua / đọc

2 取引(する) とりひき(する) business / deal / trade giao thiệp / làm ăn

2 出向く でむく go / visit đi tới

2 席を立つ せきをたつ leave one's seat Đứng dậy

2 向かう むかう go (further) Hướng tới; (先へ向かう) đi

tiếp lên phía truớc2 気配 けはい sign / hint Bóng dáng / động tĩnh

2 擦れ違う すれちがう pass Đi qua

2 ~際に ~さいに when / as Khi…

2 (声を)かける (こえを)かける speak to … Nói / lên tiếng

2 (目を)戻す (めを)もどす (再び見る) look at … again nhìn quay lại

2 さりげない casual / unobtrusive Bình thường / không có gì đặc

biệt2 振る舞い ふるまい behavior Hành động / cử chỉ

2 じんわり(と) deeply Dần dần / từ từ .

Page 3: 課 新しい言葉 読み 英語 ヴェトナム語 1 (やれやれと思う、ほっ … · 2 ないでもない I can't say I never do… cũng không phải là không… 2 ぎすぎす(と)

2 (胸に)しみる (むねに)しみる be felt khắc sâu trong lòng

2 それにしても Well [Really] … / I can't help

wondering …

Dù có như vậy

2 見ず知らず みずしらず strange Chưa từng thấy / chưa từng

biết đến2 もってのほか out of the question Không phải bàn luận / là

chuyện đương nhiên2 世代 せだい generation Thế hệ

2 いたわり kindness đồng cảm / giúp đỡ(nguời yếu

hơn)2 よぼよぼ(と) feebly già yếu

2 ~ずにはいられない can't help doing … / feel

moved to do …

Không thể không…

2 ないでもない I can't say I never do… cũng không phải là không…

2 ぎすぎす(と) cold / unfriendly đầy sự đối lập / nhiều chông

gai2 世の中 よのなか world Cuộc sống / nhân gian

2 とげ (とげとげしさ) edge / sharpness Cái gai

2 ひいては by extension do đó / cho nên

2 潤い うるおい (潤いを与える、潤滑にする)

reduce friction / make friendly

[relaxed]

sự dư dả về tinh thần / sự bình

tĩnh

2 ~というものではない you can't do … (just because

…)

Không phải là thứ…

2 日々 ひび every day Ngày ngày / hàng ngày

2 こつこつ(と) tirelessly / diligently Từng chút một / cặm cụi

2 ~にもまして more than … còn hơn cả…

3 マジ no kidding ! Thật vậy

3 (痛い)目 (いたい)め (painful) lesson (痛い目) Chuyện không tốt

3 遭う あう experience / see; (痛い目に遭

う) be taught a painful lesson

Gặp phải (chuyện không tốt)

3 途端(に) とたん(に) as soon as … Vừa (làm gì đó) xong

3 段取り だんどり (段取りが悪い) be awkward

[clumsy]

trình tự; (段取りが悪い) không

đúng trình tự3 もたもた(と) slowly / clumsily chậm chạp

3 (仕事)ぶり (しごと)ぶり way / style / manner Tác phong (làm việc)

3 目に余る めにあまる be too much không thể bỏ qua

3 どきどき(と) (どきどきする) be nervous

[afraid]

Phấp phổng / rạo rực / lo lắng

3 ~にたえない painful to do … (聞くにたえない) không thể

nghe đuợc3 小声 こごえ low voice Nhỏ tiếng

3 独り言 ひとりごと (独り言を言う) talk to oneself Nói với mình

3 ~ならまだしも … is OK, but … Nếu là…vẫn còn được, nhưng

3 返答(する) へんとう(する) answer Hồi đáp

3 ~極まりない ~きわまりない extremely … vô cùng… / …tột cùng

3 まして(や) much more … huống chi

3 品位 ひんい status / reputation phẩm giá / chất luợng

3 疑う うたがう doubt Nghi ngờ

3 ~からには as long as … đã (là)…thì

3 中途半端(な) ちゅうとはんぱ(な) shallow / unsophisticated /

childish

Giữa chừng / không hoàn

chỉnh / lưng chừng3 くれぐれも (くれぐれも気を付ける) be

very careful about…

lúc nào cũng; (くれぐれも気を

付ける) lúc nào cũng phải chú3 口調 くちょう tone Giọng điệu

3 メッチャ super / mega Rất là

Page 4: 課 新しい言葉 読み 英語 ヴェトナム語 1 (やれやれと思う、ほっ … · 2 ないでもない I can't say I never do… cũng không phải là không… 2 ぎすぎす(と)

3 気に障る きにさわる offend xúc phạm / gây khó chịu

3 かたわら (かたわらに) beside … bên cạnh

3 にらむ glare [frown] at … Lườm nguýt / lừ mắt / nhìn

trằm trằm3 品 ひん dignity / taste (品がない) hạ lưu / không có

phẩm giá3 ~ならいざ知らず ~ならいざしらず might be fine for …, but … Nếu là…vẫn còn có thể (coi

như không biết), nhưng3 内容 ないよう contents; (料理の) menu Nội dung

3 手厳しい てきびしい harsh / severe gay gắt / không nhượng bộ

3 ~ものの though… Tuy là

3 性別 せいべつ sex Giới tính

3 ~を問わず ~をとわず regardless of … Không màn / không kể

3 納得がいく なっとくがいく agree / be persuaded đã hiểu; (納得のいく答え) câu

trả lời có sức thuyết phục3 ~からともなく (いつからともなく) before …

know it; (どこからともなく) out

of nowhere

(いつからともなく) không biết

từ khi nào

3 すらすら(と) smoothly / fluently (một cách) trôi chảy / không

ngừng3 打ち解ける うちとける make friends with … Hoà nhập

3 使い勝手 つかいがって (使い勝手がいい) useful /

handy

(使い勝手がいい) dễ dùng

3 通じる つうじる be understood Có thể hiểu được / dùng được

3 目上 めうえ superior / senior lớn tuổi hơn / cấp bậc cao hơn

3 平気(な) へいき(な) don't care about … Không có vấn đề

3 目くじらを立てる めくじらをたてる find fault with … gây tức tối / tức tối

3 思いも寄らない おもいもよらない never imagine [dream] Không nghĩ tới / không ngờ tới

3 言葉遣い ことばづかい way of talking / choice of Cách dùng từ

3 がみがみ(と) (がみがみ叱る) give a good

talking-to

cằn nhằn / lèo nhèo

3 思い至る おもいいたる come to realize / remember (気がつく) nhận ra / ngộ ra

3 境 さかい (~を境に) after … Ranh giới; (その日を境に) kể

từ hôm đó3 ~をいいことに using it as an excuse cho…là (việc) tốt

3 その気になる そのきになる imagine [believe] so Cảm thấy muốn làm

3 (気が)緩む (きが)ゆるむ be off guard chủ quan / nới lỏng tinh thần

3 ~にしては for … / as … go đối với

3 (条件)付き (じょうけん)つき (~という条件付きで) on

condition that … / so [as] long

as …

Kèm theo[với] điều kiện

3 お世辞 おせじ flattery Lời khen xã giao

3 ~ことなしに without doing … Nếu không…

3 恥 はじ shame sự xấu hổ

3 (恥を)かく (はじを)かく make fool of oneself mất mặt / bị tếu ngạo

3 はめになる end up doing … Rơi vào cảnh (không tốt)

3 (少し)ずつ (すこし)ずつ (little) by (little) Từng chút một

3 口やかましい くちやかましい strict Nhiều lời

4 (文字)離れ (もじ)ばなれ (文字離れ) tendency to read

less and less; (親離れする) be

independent of one's parents

sự xa cách [không thân thuộc]

với chữ

4 食い止める くいとめる stop / hold back ngăn cản / ngăn chặn

4 身の回り みのまわり (社会) society Quanh người, xung quanh

4 出来事 できごと event Sự kiện / sự việc

Page 5: 課 新しい言葉 読み 英語 ヴェトナム語 1 (やれやれと思う、ほっ … · 2 ないでもない I can't say I never do… cũng không phải là không… 2 ぎすぎす(と)

4 関心 かんしん concern / interest sự quan tâm; (~に関心を持

つ) quan tâm đến…4 記事 きじ article / story Bài viết; (新聞記事) bài báo

4 見向きもしない みむきもしない have no interest in … không (thèm) nhìn đến

4 しぶしぶ reluctantly có vẻ miễn cuỡng / (một cách)

không tự nhuyện4 次第に しだいに gradually Dần dần

4 興味 きょうみ interest / enthusiasm Hứng thú

4 湧く わく (興味が湧く) get interested Nổi lên / nổi hứng

4 爆弾 ばくだん bomb Bom / mìn

4 事件 じけん event / case / incident Vụ án

4 殺人 さつじん murder Giết người

4 報道 ほうどう report / (media) coverage / Tin tức

4 比べる くらべる compare So sánh

4 あまりに too … Quá (là)…

4 (言い)かける (いい)かける try (to say) định (nói) / đang (nói đến)

4 口ごもる くちごもる hesitate to answer (nói) lúng búng

4 日頃 ひごろ always Thường ngày

4 ~手前 てまえ considering … / because … đã là... / vì là...

4 ~いかんでは depending on … tùy vào

4 水を差す みずをさす pour cold water on … /

discourage

dập tắt; (興味に水を差す) làm

mất hứng4 見逃す みのがす overlook Bỏ qua / nhìn còn sót

4 ~ばかりか not only … không chỉ…

4 被害 ひがい damage; (被害者) victim Bị hại / thiệt hại

4 詳細(な) しょうさい(な) detail Cụ thể

4 事細か(な) ことこまか(な) detailed (một cách) chi tiết

4 受け止める うけとめる take / understand nhìn nhận

4 本質 ほんしつ essence Bản chất

4 本質的(な) ほんしつてきな essential / fundamental Căn bản

4 末(に) すえ(に) after … Sau khi…

4 読者 どくしゃ reader người đọc / đọc giả

4 的外れ(な) まとはずれ(な) beside the point / irrelevant Không đúng trọng tâm / lạc đề

4 歯切れが悪い はぎれがわるい be evasive khó hiểu / không rõ ràng

4 ~(て)からというもの ever since … Sau khi…

4 ずかずか(と) rudely không ngần ngại

4 近づく ちかずく approach Đến gần

4 突きつける つきつける thrust chìa vào

4 ~かと思えば ~かとおもえば no sooner than … Tưởng là…thì

4 ~といい~といい both … and …; (新聞といいテ

レビといい) newspapers,

television, all of them …

nói là…hay là …

4 ~といえども in spite of … Dù là…nhưng

4 許す ゆるす forgive tha thứ / cho phép

4 よくも How dare … do … dám / quả thực là

4 ぬけぬけ(と) shamelessly mặt dầy / vô liêm sỉ

4 かんかん(に) exasperated đùng đùng (nổi cơn tam bành)

4 同僚 どうりょう colleague Đồng nghiệp

4 焼け石に水 やけいしにみず do no good vô ích

4 諦める あきらめる give up hope từ bỏ / Bỏ cuộc

4 辞任(する) じにん(する) resign Từ chức

4 ~を余儀なくされる ~をよぎなくされる be forced to do … Không còn cách nào khác phải

…4 一連 いちれん a series of … một loạt, một chuỗi

4 落ち着く おちつく calm down yên ổn / bình thản

Page 6: 課 新しい言葉 読み 英語 ヴェトナム語 1 (やれやれと思う、ほっ … · 2 ないでもない I can't say I never do… cũng không phải là không… 2 ぎすぎす(と)

4 何の~も(~ない) なんの~も(~ない) have no … at all Không hề … Bất cứ gì

4 落ち度 おちど responsibility / blame lỗi lầm / thất bại

4 くたくた worn out mệt nhừ / phở phạc

4 当事者 とうじしゃ person [party] concerned Người trong cuộc

4 取材(する) しゅざい(する) cover; (人に) interview Phỏng vấn

4 実態 じったい reality Thực trạng

5 裁判 さいばん trial Toà án / vụ toà

5 導入(する) どうにゅう(する) introduction đưa vào (sử dụng)

5 資格 しかく qualification Tư cách / bằng cấp

5 まじまじ(と) (まじまじと見る) stare at … (まじまじと見る) nhìn kỹ / nhìn

chăm chú5 やがて soon sau đó / theo thời gian

5 眉を曇らせる まゆをくもらせる wear an anxious look Nhíu mày (vì lo lắng hoặc khó

chịu)5 一般 いっぱん general / common Bình thường

5 日常 にちじょう everyday life Thường ngày

5 感覚 かんかく sense Cảm giác

5 常識 じょうしき common sense Thường thức

5 そもそも in the first place Trước nhất

5 一生 いっしょう whole life Cả đời

5 左右する さゆうする control ảnh hưởng

5 持ち合わせる もちあわせる possess có trong nguời

5 裁く さばく judge / try Xét xử

5 権利 けんり right Quyền lợi

5 そのもの itself Chính (một thứ gì đó)

5 不安(な) ふあん(な) anxiety / worry Bất an / lo lắng

5 ~とも~ともつかない can't tell whether it is … or … không phải là…cũng không

phải là…

5 すっきり (すっきり納得する) be quite

sure

(すっきりする) cảm thấy khoan

khoái, không có gì vuớng mắc5 取り決め とりきめ agreement quyết định / bàn bạc

5 見張る みはる watch canh gác / trông coi

5 申し合わせ もうしあわせ (established) rule sự sắp xếp / quyết định đã đặt

5 ~に即して ~にそくして according to … dựa vào

5 処分(する) しょぶん(する) punishment xử (phạt)

5 合意(する) ごうい(する) common consent Nhất trí

5 おびやかす threaten Đe doạ

5 目を光らせる めをひからせる keep an eye out chú ý (để không có sai phạm

hay thiếu sót)5 不(都合) ふ(つごう) un- / in- / dis- không đúng / không tiện / khô

ng tốt5 不都合(な) ふつごう(な) wrong Không đúng / không tiện / khô

ng tốt5 都合 つごう convenience (都合が合う) tiện

5 取り上げる とりあげる take up xem xét / thụ lý

5 秩序 ちつじょ order Trật tự

5 保つ たもつ keep Giữ gìn / báo đảm

5 必ずしも~ない かならずしも~ない not … necessarily Không nhất thiết

5 場合 ばあい case Trường hợp

5 公平(な) こうへい(な) fair / just Công bằng

5 (判断を)下す (はんだんを)くだす make (a decision) Ra quyết định / phán quyết

5 利益 りえき interests Lợi ích

5 優先(する) ゆうせん(する) give priority Ưu tiên

5 意図 いと intention Ý đồ

5 意図的(な) いとてき(な) intentional Cố ý

5 押す おす force / overwhelm Nhấn / ấn

5 ゆがむ be distorted Cong

Page 7: 課 新しい言葉 読み 英語 ヴェトナム語 1 (やれやれと思う、ほっ … · 2 ないでもない I can't say I never do… cũng không phải là không… 2 ぎすぎす(と)

5 到底~ない とうてい~ない not … at all dù thế nào cũng không …

5 歩む あゆむ go through / follow Bước đi

5 誤り あやまり mistake Sai sót

5 後の祭り あとのまつり too late quá muộn

5 死刑 しけい death penalty Tử hình

5 無罪 むざい not guilty Vô tội

5 偏る かたよる be partial [biased] lệch lạc / thiên vị

5 ~としたら if … (then … ) nếu coi là…

5 ~にしてみれば for [to] … đối với…thì

5 たまったものではない can't stand không phải là việc có thể kiềm

chế [chịu đựng] đuơc5 かかわる be involved [concerned] Liên quan (tới)

5 本人 ほんにん person in question Bản thân

5 もとより not only … (but also …) ngay từ đầu / không cần phải n

ói / tất nhiên5 引き受ける ひきうける take on nhận (trách nhiệm, công việc)

5 なおさら all the more so (because…) (なおさら恐しい) còn đáng sợ

hơn5 ~に際して ~にさいして when [as] … / on the occasion

of …

khi…

5 もやもや uncertainty / (lingering) doubt sự mơ hồ thiếu minh bạch

5 根差す ねざす be rooted in … phát sinh / nảy nở; (そこに根

差す) phát sinh ra từ đó

6 迎える むかえる receive / entertain Đón

6 率先(する) そっせん(する) be the first to do … dẫn đầu

6 買って出る かってでる volunteer tình nguyện làm / chủ động là

6 神社 じんじゃ Shinto shrine Thần xã [jinja] (đền của Nhật)

6 ~を中心に ~をちゅうしんに mainly chủ yếu

6 ~ならでは unique to … chỉ có ở …

6 枝 えだ branch cành (cây)

6 結び付ける むすびつける tie buộc, thắt

6 おみくじ oracle drawn by lot Quẻ bói

6 お守り おまもり charm Bùa bảo hộ

6 たびたび often nhiều lần

6 抜かりがない ぬかりがない be prepared không thiếu sót / không sai sót

6 一通り ひととおり overall một lượt

6 プロ professional Chuyên nghiệp

6 ガイド guide hướng dẫn viên du lịch

6 ~よろしく just like [as if] … (あたかも~らしく) y như là

6 淡々と たんたんと calmly (một cách) khéo léo / trôi chảy

6 こなす carry out nắm vững / thành thạo

6 すいすい(と) smoothly nhịp nhàng / thuận lợi

6 事が運ぶ ことがはこぶ go on mọi việc diễn biến / diễn ra

6 ~とか何とか ~とかなんとか … blah, blah, blah / … or

something

…gì đó

6 適当(な) てきとう(な) (適当に) somehow vớ vẩn / đại khái / qua loa

6 口を濁す くちをにごす give an evasive answer nói một cách mơ hồ

6 やり過ごす やりすごす manage to get by cho xong / cho qua

6 人並み(に) ひとなみ(に) like everyone else Bằng người

6 初詣 はつもうで (初詣に行く) visit a shrine or a

temple at the beginning of the

New Year

Đi chùa đầu năm

6 一喜一憂(する) いっきいちゆう(する) be pleased or disappointed lúc vui lúc buồn

6 (買い)替える (かい)かえる (取り替える) replace / change;

(買い替える) buy a new one

Mua mới

Page 8: 課 新しい言葉 読み 英語 ヴェトナム語 1 (やれやれと思う、ほっ … · 2 ないでもない I can't say I never do… cũng không phải là không… 2 ぎすぎす(と)

6 気休め(に) きやすめ(に) just for luck cho yên tâm

6 (式を)挙げる (しきを)あげる hold (one's wedding) Tổ chức (lễ nghi)

6 お宮参り おみやまいり (生まれた子供を連れてお宮参りする) take one's baby to a

shrine (to pray for blessing)

lần đi thần xã đầu tiên (của trẻ

mới sing ra)

6 祖父 そふ grandfather Ông

6 葬式 そうしき funeral Đám tang

6 ~には当たらない ~にはあたらない be not exactly … / do not have

to do …

Không phải là / không được

cho là6 ちぐはぐ(な) inconsistent không hòa hợp

6 ~にかかわらず regardless of … / whether …

or not

Không cần biết…

6 慣習 かんしゅう custom Tập quán

6 住み着く すみつく take root / settle Sinh sống / định cư; (心に住

み着く) nằm sâu trong thâm tâ6 聖なる せいなる holy Mang tính thần thánh

6 由緒ある ゆいしょある historic có lịch sử

6 心が洗われる こころがあらわれる feel purified trong lòng thanh khiết

6 敬う うやまう respect tôn kính / tôn thờ

6 宿る やどる dwell sống / sinh sôi

6 けげん(な) dubious cảm thấy khó hiểu / kỳ lạ

6 こまごま(と) to the last detail nhỏ nhặt

6 根掘り葉掘り ねほりはほり inquisitively bới lá tìm sâu

6 語学 ごがく language learning Ngoại ngữ

6 (語学)力 (ごがく)りょく (language) skill Trình độ ngoại ngữ

6 たどたどしい halting mơ hồ, chưa đủ sâu

6 期待(する) きたい(する) expect hy vọng

6 もどかしい irritated / impatient tiếc nuối / khó chịu vì không

thỏa nguyện6 ~にしても~にしても as for … and … dù cho là…hay là …

6 似る にる be similar Giống

6 潜む ひそむ lie (deep) in … ẩn / lặn bên dưới

6 普遍的(な) ふへんてき(な) universal đâu đâu cũng có

6 ついでに while [when] … Nhân tiện

6 それとなく casually gián tiếp

7 ~となく~となく (昼となく夜となく) night and

day

không màn…hay…

7 横になる よこになる lie; (病気で) be sick in bed Nằm

7 ぐずぐず(と) slowly; (ぐずぐずするな) Be

quick ! / Hurry up !

lề mề / chần chừ

7 さっさと as soon as possible /

immediately

Nhanh chóng

7 診る みる examine Chuẩn đoán / khám bệnh

7 薬局 やっきょく pharmacy Hiệu thuốc

7 後日 ごじつ later Ngày sau

7 にわか(に) right away Nhanh chóng

7 (7)割 (なな)わり (seventy) percent 7 phần

7 払い戻す はらいもどす refund Trả lại (tiền)

7 少々 しょうしょう a little; (少々熱がある) have a

slight fever

một chút

7 すべ way / means cách / phuơng pháp

7 生まれ育つ うまれそだつ be born and raised Sinh ra và lớn lên

7 保険 ほけん insurance Bảo hiểm

7 手続き てつづき procedure Thủ tục

7 まちまち(な) different / various mỗi nơi một khác

Page 9: 課 新しい言葉 読み 英語 ヴェトナム語 1 (やれやれと思う、ほっ … · 2 ないでもない I can't say I never do… cũng không phải là không… 2 ぎすぎす(と)

7 初診 しょしん first medical examination (at a

clinic)

Lần khám đầu

7 (初診)料 (しょしん)りょう fee / charge; (初診料) initial Phí khám lần đầu

7 難病 なんびょう refractory [intractable] disease bệnh hiểm nghèo

7 除く のぞく exclude trừ

7 診察(する) しんさつ(する) examination / consultation Khám bệnh

7 おかげ (~のおかげで) thanks to … Nhờ có / nhờ vào

7 定める さだめる fix Định / quyết định

7 負担(する) ふたん(する) bear gánh; (保険料の一部を負担

する) gánh một phần tiền phí

bảo hiểm7 いざ (いざという時に) in an

emergency

ở trong hoàn cảnh quan trọng;

(いざという時) trong lúc nguy

kịch7 煩わす わずらわす bother làm phiền lòng

7 (医者に)かかる (いしゃに)かかる see (a doctor) đi đến tìm bác sĩ

7 羨ましい うらやましい enviable Làm người khác thèm muốn

7 ~限りだ ~かぎりだ (羨ましい限りだ) How I envy !

/ It really makes me envy

[jealous] !

không có gì…hơn

7 基本 きほん basis Cơ bản

7 基本的(な) きほんてき(な) basic / fundamental (Mang tính) cơ bản

7 保障(する) ほしょう(する) secure / guarantee Bảo đảm

7 飛躍(する) ひやく(する) (論理の飛躍) logical leap thái quá

7 災害 さいがい disaster thảm hỏa, tai họa

7 整然と せいぜんと in an orderly manner ngăy ngắn / ngăn nắp

7 列を作る れつをつくる stand in a line Xếp hàng

7 救援(する) きゅうえん(する) rescue Cứu viện

7 一端 いったん (一端を理解する) get a

glimpse of …

một góc

7 見捨てる みすてる abandon Bỏ mặc

7 (信頼)感 (しんらい)かん feeling (of trust) lòng tin

7 取り残す とりのこす leave behind bỏ sót / bỏ lại

7 先を争う さきをあらそう rush [try] to get ahead of Tranh nhau

7 食糧 しょくりょう food Lương thực

7 手に入る てにはいる obtain Có được / lấy được

7 最(先端) さい(せんたん) (最高の) highest / topmost;

(最先端の) cutting-edge /

state-of-the-art

tiên tiến nhất

7 先端 せんたん (分野の先端に) at the

forefront; (先端技術)

advanced technology

mũi nhọn / tiên tiến; (先端産

業) ngành mũi nhọn; (先端技

術) kĩ thuật tiên tiến7 防災 ぼうさい disaster prevention phòng chống thiên tai

7 根底 こんてい root duới đáy

7 専攻(する) せんこう(する) major in Học chuyên về / chuyên về

7 帰国(する) きこく(する) return to one's country / go

home

Về nước

7 どうせ in any case Đằng nào cũng

7 見合う みあう be suitable [fit] hợp, ngang bằng

7 望む のぞむ expect / hope for … Mong muốn

7 基盤 きばん foundation nền tảng

7 今回 こんかい this (time) Lần này

7 未然(に) みぜん(に) before … happen Trước khi sảy ra

7 防ぐ ふせぐ prevent Phòng bị / phòng tránh

7 ~以上(は) ~いじょう(は) as long as … một khi…

7 自ら みずから (私自らが) I myself Tự mình

7 身を置く みをおく settle down đặt mình

Page 10: 課 新しい言葉 読み 英語 ヴェトナム語 1 (やれやれと思う、ほっ … · 2 ないでもない I can't say I never do… cũng không phải là không… 2 ぎすぎす(と)

7 おちおち(~ない) (can't do … ) peacefully

[without worries]; (おちおち

病気もできない) can't afford to

be sick

yên tâm

7 ~だけのことはある it was worth doing … / didn't

do … for nothing

ít nhất cũng có (đủ) năng lực

7 力になる help giúp ích

7 無駄(な) むだ(な) useless Vô ích

8 気が遠くなる きがとおくなる (気が遠くなるような)

unimaginably /

không đủ sức tập trung / trở n

ên mơ hồ8 細長い ほそながい tall thon dài

8 地元 じもと (地元の人) locals Địa phương

8 勧める すすめる recommend giới thiệu / khuyến khích

8 持て余す もてあます (時間を持て余す) have time

to kill

dư thừa / không biết làm gì với

8 (持て余し)気味 (もてあまし)ぎみ feel slightly … cảm giác dư thừa

8 ロビー lobby đại sảnh

8 ぶらぶら(と) (ぶらぶらする) hang around (ぶらぶらする) rảnh rỗi / nhàn

rỗi8 気にかける きにかける (~を気にかけて) out of

concern for …

lo lắng

8 差しかかる さしかかる come near to … vừa tới

8 ともす light bật (đèn) / đốt (nến)

8 かい (~するかいがある) it is worth

doing …

ý nghĩa / sự mãn nguyện

8 もてなす entertain / please tiếp đãi

8 心が動く こころがうごく be moved Cảm động

8 あいにく(な) unfortunately đáng tiếc

8 察する さっする guess nhìn thấu

8 はるばる all the way Mãi( từ xa)

8 やって来る やってくる come (along) Đến

8 方言 ほうげん dialect Tiếng địa phương

8 (方言)混じり (ほうげん)まじり with (a local accent) Có lẫn(tiếng địa phương)

8 申し訳 もうしわけ (申し訳なく[気の毒に]感じる)

feel sorry for …

(申し訳なく思う) cảm thấy có

lỗi8 気を遣う きをつかう consider lo lắng

8 一切 いっさい every / all Hoàn toàn

8 削り取る けずりとる cut away / trim bào mòn

8 (バランスが)取れる (バランスが)とれる (バランスの取れた) well-

proportioned

(バランスが取れる) có thăng

bằng8 依然として いぜんとして still vẫn như truớc

8 覆う おおう cover Phủ lên

8 半ば なかば half Giữa / giữa chừng

8 一斉に いっせいに simultaneously / all at once Tất cả một lượt

8 構える かまえる hold / point chuẩn bị; (身構える) chuẩn bị

tư thế8 ぎりぎり just at … / close to … Sát (giờ)

8 船長 せんちょう captain / skipper Thuyền trưởng

8 巧み(な) たくみ(な) skillful Điêu luyện

8 操る あやつる steer Điều khiển

8 ともる (ローソクに火がともる) A

candle is lit.

cháy / sáng lên

8 奇跡 きせき miracle Kỳ tích

8 ざわめき buzz sự ồn ào

8 ~をよそに (as if) unaware of … không màn đến

8 肩の荷を下ろす かたのにをおろす feel as if a load is taken off

one's shoulders

Bỏ gánh nặng trên vai xuống

Page 11: 課 新しい言葉 読み 英語 ヴェトナム語 1 (やれやれと思う、ほっ … · 2 ないでもない I can't say I never do… cũng không phải là không… 2 ぎすぎす(と)

8 はらはら(する) feel nervous cảm thấy lo lắng

8 ~にせよ~にせよ as for … and … Dù là ~ hay là~

8 心遣い こころづかい consideration sự quan tâm

8 ほのぼのと (ほのぼのとした) heart- ấm áp

8 予想 よそう expectation Dự đoán

8 何かにつけて なにかにつけて whenever possible / at every

occasion [opportunity]

cái gì cũng

8 表示(する) ひょうじ(する) (information) sign Hiển thị / biểu thị

8 今や いまや now / today ngày nay

8 みすみす before one's eyes ngay truớc mắt

8 逃す のがす miss / let … slip Làm chạy mất; (機会を逃す)

bỏ lỡ cơ hội8 ~てなるものか will never do … / God forbid

làm sao có thể [không thể]…

8 目当て めあて (~を目当てに) aiming at … /

(hoping) for …

Mục đích

8 拡張(する) かくちょう(する) expand mở rộng

8 目の色を変える めのいろをかえる (目の色を変えて~する) do …

frantically / be obsessed with

doing …

thay đổi sắc mặt

8 目に見える めにみえる visible Có thể trông thấy

8 改善(する) かいぜん(する) improvement Cải thiện

8 ~もさることながら of course … but … không chỉ…mà còn phải hơn

vậy8 届く とどく reach / get through to … được gửi tới

9 群れる むれる flock together Tụ tập thành đàn

9 まれ(な) (まれに) rarely thỉnh thoàng

9 物音 ものおと noise Tiếng động

9 臆病(な) おくびょう(な) timid Nhát gan

9 目を離す めをはなす take one's eyes off … Rời mắt

9 きょろきょろ(と) (きょろきょろする) look around

restlessly

đi đi lại lại / bồn chồn không y

ên9 (見)回す (み)まわす (見回す) look around; (振り回

す) swing around / wave; (かき

回す) stir

Nhìn xung quanh

9 足を止める あしをとめる stop Dừng chân

9 はぐれる (~にはぐれる) lose sight of … Bị lạc (đàn)

9 仕草 しぐさ gesture Cử chỉ

9 いじらしい touching đáng yêu / vô tội

9 幼い おさない (very) young Thơ ấu

9 ありあり(と) clearly rõ mồn một

9 我 われ me Ta

9 がちがち(と) (がちがち鳴る) chatter lập cập / cành cạch

9 しくしく (しくしく泣く) sob thút thít

9 甘える あまえる cling to … làm nũng

9 しっかり(と) firmly chắc / vững

9 つなぐ join nối; (手をつなぐ) dắt tay / nắm

tay9 家路 いえじ way home đuờng về nhà

9 (家路を)たどる (いえじを)たどる make (one's way home) (đi) mon men (trên đường về)

9 しきり(に) really / very much vô cùng

9 恋しい こいしい miss nhớ nhung; (恋しく思う) cảm

thấy nhớ9 どれもこれも every one tất cả đều

9 いとおしい dear đáng yêu / quý giá

9 挑む いどむ challenge phản kháng / đối kháng

Page 12: 課 新しい言葉 読み 英語 ヴェトナム語 1 (やれやれと思う、ほっ … · 2 ないでもない I can't say I never do… cũng không phải là không… 2 ぎすぎす(と)

9 ~こそすれ do … but (never … ) cho dù có…

9 無謀(な) むぼう(な) reckless Quá sức

9 ~にもほどがある (無謀にもほどがある) How

reckless he is !

dù có…cũng phải vừa phải

9 面構え つらがまえ look (on one's face) sắc mặt (kiên cường)

9 たくましい brave mạnh mẽ / đầy sức sống

9 ~ことこの上ない ~ことこのうえない extremely [most] … / …

beyond measure

vô cùng…

9 エールを送る エールをおくる (give a big) cheer Gửi lời động viên

9 歯を食いしばる はをくいしばる clench one's teeth nghiến răng chịu đựng

9 ~にひきかえ in contrast to … mặt khác / vậy mà

9 (今の)世 (いまの)よ world; (今の世では) today /

nowadays

thế giới / xã hội / cuộc sống (b

ây giờ)9 糧 かて food / one's daily bread đồ ăn

9 ~に事欠く ~にことかく be in need of … thiếu…

9 空腹 くうふく hunger Đói bụng

9 寒空 さむぞら cold weather trời lạnh

9 片隅 かたすみ (odd) corner góc

9 しのぐ endure chống đỡ

9 丸める まるめる (背中を丸める) hunch one's

shoulders

Tròn lại

9 うずくまる squat Co ro

9 ぶるぶる(と) (ぶるぶるする) tremble

violently [all over]

(Run) cầm cập

9 震える ふるえる shiver / shake Run rẩy

9 せかせか(と) hurriedly vội vã

9 ~(よ)うが~(よ)うが whether … or … dù cho có …hay …. cũng

9 とにかく anyway Trước nhất, trước tiên

9 ~ではあるまいし it's not as if … cũng chẳng phải là…

9 あくせく(と) busily (một cách) bận rộn

9 行き着く いきつく end up Đi tới

10 ~から~にかけて from … to … Từ ~ cho đến ~

10 活動(する) かつどう(する) activity; (就職活動する) look

for a job / seek employment

Hoạt động

10 見ると聞くとでは大違い

みるときくとではおおちがい

There's a big difference

between what I heard and what

I see now.

điều đã nghe hoàn toàn khác

với điều đã thấy

10 (入学)時 (にゅうがく)じ at the time of (entrance) Khi (nhập học)

10 早々(と) はやばや(と) (~から早々と) as soon as … sớm;(早々と始まる)sớm đã

bắt đầu10 キャリア career Việc làm

10 ガイダンス guidance / counseling buổi thuyết minh

10 適性 てきせい aptitude Năng khiếu

10 検査(する) けんさ(する) test Kiểm tra

10 ~を基にして ~をもとにして on the basis of … Dựa vào…

10 進路 しんろ (進路を決める) decide on a

career

Hướng đi (tuơng lai)

10 耳にタコができる みみにタコができる (耳にタコができるほど) until

… is tired of listening

nghe nhiều

10 エントリーシート job application form Giấy xin ứng cử (dùng khi xin

việc ở Nhật)10 記入(する) きにゅう(する) fill in [out] (記入する) Viết

10 志望(する) しぼう(する) apply for … Nguyện vọng

10 動機 どうき (志望動機) reasons for one's

application

Động cơ, lý do

10 ~やら~やら what with … and … nào là…nào là…

Page 13: 課 新しい言葉 読み 英語 ヴェトナム語 1 (やれやれと思う、ほっ … · 2 ないでもない I can't say I never do… cũng không phải là không… 2 ぎすぎす(と)

10 どんどん one after another (một cách) nhanh chóng

10 本番 ほんばん (~の本番) actual [real] … buổi chính; (試験の本番) buổi

thi chính thức10 いよいよ finally / at last Cuối cùng đã đến (lúc / ngày)

10 ふたを開ける ふたをあける (結果を見る) see the results Mở nắp

10 通知(する) つうち(する) notification Thông báo

10 やすやす(と) easily dễ dàng

10 成果(が上がる) せいか(があがる) (achieve) good results Thành quả

10 落ち込む おちこむ be depressed Buồn chán

10 ~一方だ ~いっぽうだ only do … một mặt

10 内定(する) ないてい(する) (tentative) job offer quyết định nhận không chính

thức; (内定をもらう) tìm đuợc

việc làm10 ちらほら(と) from time to time đây đó

10 嫌気が差す いやけがさす get tired [sick] of … cảm thấy chán nản

10 不況 ふきょう depression / recession tình hình kinh tế khó khăn

10 なっていない be no good / be a failure không đạt / không tốt

10 思わしい おもわしい satisfactory đúng như ý muốn

10 せい because of … Do, tại

10 あげく after … / in the end Kết cục thì, kết quả là

10 ~くらいなら (would rather do …) than … Nếu phải ~ thì

10 ほどほど(に) (ほどほどにする) drop out of

the race / stop struggling

Vừa phải

10 ボランティア volunteer Tình nguyện viên

10 ~始末だ ~しまつだ to my shame I do … (結果は~) kết quả là…

10 たかだか no more than … (せいぜい) chỉ có

10 ~であれ~であれ whether … or … Dù là…hay là…

10 選択(する) せんたく(する) choice Chọn lựa

10 悔やむ くやむ regret Tiếc, hối hận

10 工程 こうてい (standard) procedure Công trình

10 ~にしたところで even if … dù đã…

10 立ち止まる たちどまる stop (to think) Đứng lại, dừng lại

10 正面 しょうめん (真正面から) head-on Trước mặt

10 向き合う むきあう (取り組む) tackle Đối mặt

10 見極める みきわめる clearly understand Nhìn thấu

10 適切(な) てきせつ(な) suitable / appropriate Thích hợp

10 ~に基づいて ~にもとづいて based on … Dựa theo / dựa vào…

10 伴う ともなう involve phát sinh / kèm theo

10 じゅうぶん enough đủ

10 材料 ざいりょう material Nguyên liệu

10 決断(する) けつだん(する) decision Quyết định, quyết đoán

10 鈍る にぶる weaken (決心が鈍る) quyết tâm trở nê

n yếu10 遠ざける とおざける make … difficult Rời xa

10 避ける さける avoid Tránh

10 制限(する) せいげん(する) restriction Hạn chế

10 言い訳(する) いいわけ(する) excuse Lý do lý trấu / biện bạch

10 折り合いをつける おりあいをつける make (easy) compromises thỏa hiệp

10 岐路に立つ きろにたつ stand at the crossroads Đứng trước các lối rẽ (của

cuộc đời)10 転嫁(する) てんか(する) (責任を転嫁する) shift one's

responsibility

đổ lỗi

10 迫る せまる press bắt buộc; (選択を迫られる) bị

buộc phải chọn

Page 14: 課 新しい言葉 読み 英語 ヴェトナム語 1 (やれやれと思う、ほっ … · 2 ないでもない I can't say I never do… cũng không phải là không… 2 ぎすぎす(と)

11 はつもの the first of the season (đồ / rau quả) đầu mùa

11 おすそわけ(する) share chia sẻ

11 翌日 よくじつ the next day Ngày hôm sau

11 顔を合わせる かおをあわせる meet / see Nhìn nhau

11 (話に)花が咲く (はなしに)はながさく enjoy talking about … chuyện trò làm cho hưng phấn

11 採れる とれる (作物が) be grown Hái

11 (採れ)たて (とれ)たて (採れたての) fresh(ly

harvested); (できたての) new /

just made

Vừa (hái được)

11 脂が乗る あぶらがのる put on fat (cá / chim) có nhiều mỡ

11 旬 しゅん (旬の) in season Mùa, đúng mùa

11 話題に上る わだいにのぼる become the topic trở thành đề tài nói chuyện

11 天候 てんこう weather Thời tiết

11 順調(な) じゅんちょう(な) favorable / seasonable Thuận lợi

11 尽きる つきる (話が尽きない) never stop

talking

Hết

11 幸せ(な) しあわせ(な) happiness Hạnh phúc

11 口に上る くちにのぼる be talked about trở thành thứ để nói

11 隅々 すみずみ (地球の隅々から) from all

corners of the globe

ngóc ngách / khắp nơi

11 (数)切れ (すう)きれ (a few) pieces [slices] Hết (số lượng)

11 のこのこ(と) nonchalantly vô tư lự (mà)

11 訪ねる たずねる drop in Thăm nhà

11 ~(よ)うものなら if … should (ever) do… nếu mà có…

11 ~ないまでも if not … do … dù không đến mức…

11 ありがた迷惑 ありがためいわく unwelcome favor việc tốt nhưng làm khó xử

11 ~とばかりに as if to say … chỉ

11 眉をひそめる まゆをひそめる frown Nhíu mày

11 オチ(落ち) (~するのがオチだ) will end

up doing …

kết cục / kết quả

11 かつて once Trước đây, trước đó

11 ありとあらゆる every possible tất cả

11 活用(する) かつよう(する) make use of … Sử dụng

11 食卓 しょくたく table Bàn ăn, bữa ăn

11 届ける とどける deliver Gửi đến

11 汗水を垂らす あせみずをたらす sweat one's guts out đổ mồ hôi

11 掘り出す ほりだす dig out Đào ra

11 もったいない (もったいないことをする)

waste things; (~するのはもっ

たいない) It is a waste to do

Phung phí, lãng phí

11 バチが当たる バチがあたる incur (divine) punishment Phải tội

11 感謝(する) かんしゃ(する) thank Cảm tạ, cảm ơn

11 ~たりとも (not do … ) even … ngay cả…

11 謙虚(な) けんきょ(な) humble Khiêm tốn

11 賞味(する) しょうみ(する) relish Thưởng thức (món ngon)

11 期限 きげん time limit; (賞味期限) pull Hạn

11 消費(する) しょうひ(する) consumption Tiêu thụ

11 規制(する) きせい(する) regulation Hạn chế

11 ~と相まって ~とあいまって coupled [combined] with … cùng với

11 風潮 ふうちょう trend / tide Phong trào, trào lưu

11 (何も)~に限ったことではない

(なにも)~にかぎったことではない

do not apply to only … không phải (cái gì cũng) chỉ là

…11 がたがた(と) (がたがたいう) rattle / clatter kèn kẹt

11 音を立てる おとをたてる (がたがたと音を立てる) make

a rattling [clattering] noise

Đánh động, làm tiếng động

Page 15: 課 新しい言葉 読み 英語 ヴェトナム語 1 (やれやれと思う、ほっ … · 2 ないでもない I can't say I never do… cũng không phải là không… 2 ぎすぎす(と)

11 ぐらぐら(と) (ぐらぐらする) be rickety lung lay / lắc lư

11 粗大ゴミ そだいゴミ bulky trash Rác cỡ lớn

11 (ご用)済み (ごよう)ずみ (ご用済みの) no longer

needed; (使用済みの)

Đã xong

11 まい will not do … không; (後悔しようがしまいが)

dù có hối hận hay không11 ~(よ)うが~まいが whether … will do … or not Dù có ~ hay không ~

11 精魂 せいこん one's heart (and soul) tâm hồn / tình cảm sâu đậm

11 (精魂を)込める (せいこんを)こめる (~に精魂を込める) put one's

heart (and soul) into…

dồn cả tấm lòng vào

11 ぼろぼろ(な) battered / worn-out tồi tàn / rách nát

11 使い道 つかいみち use Cách dùng

11 限りがある かぎりがある be limited Có hạn

11 何としても なんとしても somehow or other bằng giá nào cũng phải

12 折る おる (鶴を折る) fold a piece of

paper into (the figure of) a

gấp (giấy) / bẻ

12 面倒(な) めんどう(な) trouble; (面倒な) troublesome

/ difficult

Phiền hà

12 面倒(を見る) めんどう(をみる) (~の面倒を見る) take care of

(面倒を見る) trông nom, trông

coi12 戸惑う とまどう feel uncertain / hesitate Bối rối

12 長年 ながねん (長年の) long-standing Nhiều năm

12 ~とあって because …. vì là

12 断る ことわる refuse Từ chối

12 おろおろ(と) (おろおろする) be at a loss /

get nervous

luống cuống / cuống quýt

12 やや a little hơi / có chút

12 腰が引ける こしがひける be reluctant [unwilling] ngại không muốn làm / e dè

12 ホームステイ homestay Homestay, ở nhà dân bản địa

12 ~と思いきや ~とおもいきや I thought … but to my surprise

tuởng là…mà (lại)

12 危惧(する) きぐ(する) worry nỗi lo

12 ~に反して ~にはんして contrary to … Trái với

12 持ち前 もちまえ (持ち前の) natural / inborn (生まれつき) bản tính

12 物おじする ものおじする be shy sợ sệt

12 あっという間(に) あっというま(に) in a moment Trong chớp mắt

12 溶け込む とけこむ fit in hòa nhập

12 積極的(に) せっきょくてき(に) active Tích cực / chủ động

12 たじたじ(と) (たじたじとなる) be at a loss

(for words)

lùi buớc

12 しどろもどろ(に) haltingly / confusedly /

incoherently

Bối rối

12 しばしば (more) often (than not) /

frequently

Thường / không ít (lần)

12 片手(に) かたて(に) (辞書を片手に) with the help

of a dictionary

Một bên tay

12 四苦八苦(する) しくはっく(する) be hard pressed to do … lao tâm khổ tứ

12 ため息をつく ためいきをつく (give a) sigh Thở dài

12 めきめき(と) fast / rapidly vùn vụt

12 上達(する) じょうたつ(する) (めきめき上達する) make

rapid progress

trở nên thành thạo

12 まんざら(~ない) (not) totally …; (まんざらでも

ない) not (so) bad

hoàn toàn không…; (まんざら

ではない) khổ sở12 日本食 にほんしょく Japanese food [dishes] Đồ ăn Nhật

12 (自己)流 (じこ)りゅう (one's own) way [style] Phong cách (riêng)

12 レシピ recipe công thức (món ăn)

12 手際 てぎわ skill tay nghề

Page 16: 課 新しい言葉 読み 英語 ヴェトナム語 1 (やれやれと思う、ほっ … · 2 ないでもない I can't say I never do… cũng không phải là không… 2 ぎすぎす(と)

12 ひっくり返す ひっくりかえす flip [turn] over Lật ngược lại

12 腕を上げる うでをあげる improve one's skill nâng cao tay nghề

12 ~にかこつけて using … as an excuse lấy lý do là…

12 アシスタント assistant Trợ viên

12 もともと from the first từ trước đã

12 ~かたわら(で) while [besides] doing … bên cạnh việc…

12 お供(する) おとも(する) (~をお供に) accompanied by

Cùng

12 滞在(する) たいざい(する) stay Ở

12 確かめる たしかめる see for oneself Xem xét kỹ lưỡng

12 (ふたり)きり just (the two of them); (~とふ

たりきりで) alone with …

Chỉ mỗi (hai người)

12 手持ち無沙汰(な) てもちぶさた(な) (手持ち無沙汰に感じる) feel

rather awkward / don't know

what to do

rảnh tay

12 折り紙 おりがみ art of folding paper into Origami, nghệ thuật gấp giấy

12 ~ものやら heaven knows (where … ) không biết là…

12 包装紙 ほうそうし wrapping paper Giấy

12 冗談 じょうだん joke Nói đùa

12 仲良し なかよし good friends Thân, thân thiết

12 (仕事)柄 (しごと)がら (because of) the nature (of

one's job)

tính chất (công việc)

12 異なる ことなる different Khác (với)

12 苦労(する) くろう(する) (have) trouble [a hard time] Chịu thương chịu khó

12 マニュアル handbook / guide sách huớng dẫn

12 背景 はいけい background Hoàn cảnh

12 心がける こころがける remember / keep in mind nhớ trong lòng / chú ý

12 肩の力を抜く かたのちからをぬく relax thư giãn / bình tĩnh

12 思い思い(に) おもいおもい(に) each in one's own way theo ý muốn

12 心を開く こころをひらく open one's heart mở lòng

12 付け加える つけくわえる add Thêm vào

12 国際 こくさい international Quốc tế

12 大げさ(な) おおげさ(な) exaggerated Nói quá

12 ~いかんによらず no matter what … / regardless

of …

không dựa vào…

13 企画(する) きかく(する) plan / project (Lập) kế hoạch

13 ~にわたって over [for] … trong vòng

13 手始め(に) てはじめ(に) first trước tiên

13 訪れる おとずれる visit Đến thăm

13 窯元 かまもと pottery xưởng gốm

13 取り組む とりくむ work on làm việc

13 退屈(する)/な たいくつ(する)/な (退屈する) be bored [fed up] Rảnh rỗi

13 仕上がり しあがり finish Thành phẩm

13 わくわく(と) expectantly / eagerly hưng phấn

13 として(~ない) not a single … / not even … tất cả đều không…

13 口裏を合わせる くちうらをあわせる arrange beforehand to tell the

same story

đã thống nhất từ trước

13 ~(かの)ごとし just as if … Như là

13 同様(に) どうよう(に) the same Cũng giông như--, cũng như

13 頑固(な) がんこ(な) persistent / die-hard Cứng đầu

13 手作業 てさぎょう handiwork / manual work việc làm bằng tay

13 操業(する) そうぎょう(する) operate / run (nhà máy / công ty) hoạt động

13 効率 こうりつ efficiency Năng suất

13 黙々と もくもくと steadily / quietly yên lặng

13 指差す ゆびさす point Chỉ tay

Page 17: 課 新しい言葉 読み 英語 ヴェトナム語 1 (やれやれと思う、ほっ … · 2 ないでもない I can't say I never do… cũng không phải là không… 2 ぎすぎす(と)

13 先頭(に) せんとう(に) (~を先頭に) with … in the

lead; led by …

đứng đầu

13 熟練(する) じゅくれん(する) (熟練した) skilled / expert thành thạo

13 ~なしで without … không có

13 精密(な) せいみつ(な) (精密機械) precision machine Tinh xảo

13 連中 れんちゅう those guys Bọn / nhóm

13 ~ときたら as for …; (あの連中ときたら)

indeed they …

nói đến

13 耳を貸す みみをかす listen to … / obey Nghe

13 設計(する) せっけい(する) design Thiết kế

13 ~てしょうがない (楽しくてしょうがない) really

enjoy

vô cùng… / …đến nỗi phải

chịu13 納期 のうき date [time limit] for delivery Hạn nộp

13 寸前 すんぜん just before gần đến

13 ~ともなると (~する時ともなると) when …

(finally) / when … almost do

nếu mà…

13 文字通り もじどおり literally theo [nguyên] nghĩa đen

13 寝食を忘れる しんしょくをわすれる (寝食を忘れて仕事をする)

bury oneself in one's work

Quên cả ăn ngủ

13 注文(する) ちゅうもん(する) order Gọi món / đặt món

13 作り上げる つくりあげる complete Làm nên

13 こだわる (~にこだわる) stick to … câu nệ / kén chọn

13 誇らしい ほこらしい proud cảm thấy tự hào

13 栽培(する) さいばい(する) cultivate Trồng trọt

13 農園 のうえん farm Vườn

13 先々 さきざき (行く先々で) wherever … go tất cả chỗ đến

13 立ち寄る たちよる visit ghé vào

13 探し出す さがしだす find [seek] out Tìm ra

13 たれ sauce nước sốt

13 改良(する) かいりょう(する) improve Cải thiện

13 ゆくゆく in the future tương lai

13 息子 むすこ son Con trai

13 (後を)継ぐ (あとを)つぐ succeed Kế (nghiệp)

13 足腰が立つ あしこしがたつ (足腰が立つうちは) as long as

… can move about

đứng bằng hai chân

13 方々 ほうぼう everywhere / from place to đây đó

13 作品 さくひん (piece of) work Tác phẩm

13 仕上げる しあげる finish Hoàn thành

13 代える かえる replace thay thế

13 しょせん after all Cuối cùng thì / rốt cuộc thì

13 手段 しゅだん means Thủ đoạn / phương pháp

13 ~にすぎない no more than [nothing but] … Chỉ là

13 身をひく みをひく retire rút thân / chấm dứt

13 心待ち こころまち (~を心待ちにする) look

forward to …

đợi thầm

13 否定(する) ひてい(する) deny Phủ định

13 よくよく carefully / well thật kỹ

13 単なる たんなる just / mere Đơn thuần chỉ là

13 なりわい occupation kế sinh nhai

13 単調(な) たんちょう(な) monotonous / boring Đơn điệu

13 常(に) つね(に) always Lúc nào cũng

13 試み こころみ trial / approach thử nghiệm

13 取り入れる とりいれる adopt / introduce áp dụng

13 焦点(を当てる) しょうてん(をあてる) focus (đặt) trọng tâm

14 ~拍子に ~ひょうしに Just as [The moment] … vừa đúng lúc…

Page 18: 課 新しい言葉 読み 英語 ヴェトナム語 1 (やれやれと思う、ほっ … · 2 ないでもない I can't say I never do… cũng không phải là không… 2 ぎすぎす(と)

14 砕ける くだける break / be crushed bị vỡ

14 辛うじて かろうじて barely / with difficulty mãi mới

14 支える ささえる support Nâng đỡ

14 ~といったらない words can't describe … / … is

inexpressible

vô cùng; (痛さといったらない)

vô cùng đau đớn14 手に付かない てにつかない (仕事が手に付かない) can't

settle (down) to work

không thể tập trung

14 ふり (~するふりをする) pretend to

do …

Giả vờ

14 脂汗 あぶらあせ greasy sweat mồ hôi (nhớt nhát)

14 にじむ break out Thấm vào

14 肩を貸す かたをかす support and help walk cho mượn bả vai

14 連れて行く つれていく take Dẫn đi

14 プレゼン presentation bài thuyết trình

14 命あっての物種 いのちあってのものだね

Where there's life, there's

hope. / Life must be the first

consideration.

có sức khỏe là có tất cả / chết

là hết

14 遮る さえぎる cut in chặn ngang; (話を遮る) chặn

họng14 ~に限って ~にかぎって (どうしてこんな時に限って)

Why now of all times ?

chỉ…mới

14 ~ても~切れない ~ても~きれない must keep doing … forever /

never can do … enough

có…cũng không hết…; (悔や

んでも悔やみ切れない) có

hối cũng hối không hết14 まし(な) (a little) better tốt hơn

14 不足(する) ふそく(する) lack (不足する) Không đủ

14 ~きらいがある tend to do … có khuynh hướng

14 鍛える きたえる strengthen Luyện tập

14 通勤(する) つうきん(する) commute Đi làm

14 告げる つげる tell cho biết

14 よろよろ(と) (よろよろ立ち上がる) stagger

to one's feet

lảo đảo

14 立ち上がる たちあがる stand up Đứng dậy

14 はう crawl Bò

14 体調 たいちょう (physical) condition / shape Sức khoẻ

14 ~次第、~ ~しだい、~ … as soon as … Sau khi--sẽ---

14 出勤(する) しゅっきん(する) come to work Đi làm

14 やむを得ず やむをえず (やむを得ず~する) be

compelled to do… / have no

choice but to do …

Không còn cách nào khác

14 指摘(する) してき(する) point out (指摘する) Chỉ ra

14 ダイエット(する) (go on a) diet Ăn kiêng

14 ジョギング(する) (go) jogging đi bộ dài / chạy bộ

14 志向(する) しこう(する) orientation / consciousness (có) Khuynh hướng / xu thế

14 火が付く ひがつく catch fire bốc lửa

14 スポーツジム gym / health club Phòng tập thể hình

14 雨後のたけのこ うごのたけのこ (雨後のたけのこのように) like

mushrooms after a rain

măng sau cơn mưa / nhanh và

nhiều14 出現(する) しゅつげん(する) (雨後のたけのこのように出現

する) mushroom / spring up

like mushrooms (after a rain)

Xuất hiện

14 目につく めにつく (目につきやすい場所)

conspicuous place

lọt vào tầm mắt

14 占める しめる occupy chiếm

14 あの手この手 あのてこのて this means and that dùng đủ mọi cách

14 販売(する) はんばい(する) sell buôn bán

14 ブーム boom mốt / trào lưu

14 体力 たいりょく strength Thể lực

Page 19: 課 新しい言葉 読み 英語 ヴェトナム語 1 (やれやれと思う、ほっ … · 2 ないでもない I can't say I never do… cũng không phải là không… 2 ぎすぎす(と)

14 無縁(な) むえん(な) (~とは無縁だ) have nothing

to do with …

Không có liên quan

14 診断(する) しんだん(する) (健康診断) physical

examination / (medical) check-

up

Chẩn đoán

14 これといって (これといって~ない) not … in

particular

đặc biệt

14 ~にかまけて (忙しさにかまけて) because …

is so [too] busy …

tập trung vào…

14 足が遠のく あしがとおのく visit less often không hay đến

14 ごろごろ(と) (ごろごろする) sit around thư thả

14 ひやひや(と) (ひやひやする) be nervous

[afraid]

lo lo sợ sợ

14 足慣らし あしならし (足慣らしする) get one's legs

in shape

làm quen chân

14 のろのろ(と) slowly chậm chạp

14 角度 かくど angle góc độ

14 曲げる まげる bend gập[co] (tay chân) / uốn cong

14 脇目も振らない わきめもふらない not look aside không nhìn xung quanh

14 シニア senior nguời cao tuổi

14 すたすた(と) briskly nhanh chóng / mau chóng

14 追い抜く おいぬく pass Vượt lên trước

14 一時 いちじ (一時の) former / earlier Tạm thời

14 下火になる したびになる decline / die down thành ngọn lửa cháy nhỏ

14 ~感がある ~かんがある it seems that … có cảm giác là…

14 横ばい よこばい (横ばいになる) level off song song / ngang tầm

14 層 そう age group Tầng

14 カロリー calorie Calo

14 提供(する) ていきょう(する) offer Cung cấp

14 精を出す せいをだす busy oneself cố gắng tích cực

14 せっせと enthusiastically cần mẫn / siiêng năng

14 補給(する) ほきゅう(する) supply bổ sung

14 サプリメント supplement Đồ dinh dưỡng

14 購入(する) こうにゅう(する) purchase (購入する) Mua

14 維持(する) いじ(する) maintain Duy trì

14 じわじわ(と) gradually từng bứớc từng bước

14 様変わり(する) さまがわり(する) change completely thay đổi

15 一角 いっかく corner Một góc

15 くっきり(と) clearly Rõ nét

15 浮かび上がる うかびあがる stand out nổi lên

15 祭典 さいてん festival đại hội

15 肌 はだ skin Da

15 隔てる へだてる separate / divide ngăn cách

15 乗り越える のりこえる overcome Vượt qua

15 傷つける きずつける hurt gây tôn thương

15 華やか(な) はなやか(な) grand hoành tráng / lộng lẫy

15 幕を開ける まくをあける raise [draw] the curtain / open

/ start

Khai mạc / bắt đầu

15 時を同じくして ときをおなじくして at the same time /

simultaneously

cúng lúc đó

15 一足先に ひとあしさきに a bit earlier nhanh chân hơn một bước

15 式典 しきてん ceremony nghi lễ

15 絶つ たつ (命を絶つ) take …'s life chấm dứt

15 無念 むねん resentment / regret lòng thương tiếc

15 愚か(な) おろか(な) foolish Ngu ngốc / ngu xuẩn

15 あやまち error Lỗi lầm

Page 20: 課 新しい言葉 読み 英語 ヴェトナム語 1 (やれやれと思う、ほっ … · 2 ないでもない I can't say I never do… cũng không phải là không… 2 ぎすぎす(と)

15 誓い ちかい oath lời thề

15 新た(な) あらた(な) (新たにする) renew mới

15 共にする ともにする share cùng (tham gia)

15 埋める うめる fill lấp

15 聖火 せいか Olympic fire [flame] ngọn đuốc (thế vận hội)

15 等しい ひとしい equal ngang bằng / bình đẳng

15 尊い とうとい precious đáng quý / quý giá

15 炎 ほのお flame ngọn lửa

15 託す たくす (~に託して表す) express in ủy thác

15 巡る めぐる (世界を巡る) travel around the

world

đi vòng quanh

15 理不尽(な) りふじん(な) unreasonable / outrageous Vô lý

15 極まる きわまる (理不尽極まる) extremely

[quite] unreasonable

cực điểm

15 数えきれない かぞえきれない countless không đếm xuể

15 寄せる よせる send tập trung lại

15 輪 わ circle Vòng tròn

15 赤々と あかあかと (赤々と燃える) blaze / burn

brightly

đỏ rực

15 羽ばたく はばたく flap [beat] the wings Cất cánh

15 悲願 ひがん one's dearest [deepest] wish ước nguyện

15 武器 ぶき weapon Vũ khí

15 敵 てき enemy Địch

15 憎しみ にくしみ hatred Sự ghét bỏ

15 募る つのる increase / grow mạnh lên

15 ~(た)が最後 ~(た)がさいご once … (that's it) một khi…

15 飛び火(する) とびひ(する) spread / infect tàn lửa bay lung tung

15 憎悪(する) ぞうお(する) hate / hatred ghét bỏ

15 連鎖 れんさ chain reaction dây xích

15 燃え広がる もえひろがる spread cháy lan rộng ra

15 あざ笑う あざわらう ridicule Cưỡi chế giễu

15 種 たね seed / germ / source hạt giống

15 宿す やどす have / hide giữ / để lại bên trong

15 はばむ obstruct ngăn cản

15 ~はおろか let alone … …thì còn không phải nói

15 あやめる murder sát hại

15 ~ものなら if (possible) … nếu là thứ

15 手を下す てをくだす do … oneself / do … with

one's own hands

Ra tay

15 報復(する) ほうふく(する) retaliate / take revenge Báo thù

15 ~以外の何ものでもない

~いがいのなにものでもない

nothing but … không phải gì khác ngoài [mà

chính là]…15 困難(な) こんなん(な) difficult khó khăn / gian khổ

15 待ち受ける まちうける await đợi sẵn

15 消し去る けしさる obliterate / exterminate xóa bỏ

15 憎む にくむ hate / loathe Ghét / ghét bỏ

15 歓声 かんせい cheer tiếng hoan hô / tiêng hô hân

hoan15 真に しんに truly thực sự