課 新しい言葉 読み 英語 ヴェトナム語 1 (やれやれと思う、ほっ … · 2...
TRANSCRIPT
課 新しい言葉 読み 英語 ヴェトナム語1 やれやれ(と) (やれやれと思う、ほっとする)
feel relieved / give a sigh of
relief
(やれやれと思う) cảm thấy
thanh thản / thở dài nhẹ nhõm
1 伸びをする のびをする stretch oneself Vươn vai
1 ひらひら(と) (ひらひら散る) flutter down lớt phớt
1 舞う まう dance (in the wind) / whirl Xao động / rơi (trong không
trung)1 飛び出す とびだす run out Chạy ra
1 かなた (空のかなた) distant sky Bên đó / bên kia bờ; (空のかな
たから) từ trên trời1 かけら piece / flake mảnh nhỏ / mảnh vụn
1 めがける aim at … Nhằm vào…
1 手のひら てのひら palm Lòng bàn tay
1 触れる ふれる touch Chạm vào / động vào
1 何とも なんとも (まったく) quite Rất / vô cùng / hoàn toàn
1 (思いに)とらわれる (おもいに)とらわれる be gripped (by the thought) (bị) say đắm / chìm vào (một ý
nghĩ)1 みるみる rapidly / fast (biến đổi) nhanh chóng / trông
thấy1 増す ます increase Tăng lên; (勢いを増す) mạnh l
ên1 ~といわず~といわず whether it is … or … Không kể…hay…tất cả đều
1 染める そめる paint / color Nhuộm (màu)
1 (立ち)尽くす (たち)つくす (立ち尽くす) keep standing
still; (やり尽くす) do
(立ち尽くす) Đứng không đ
ộng đậy1 飽きる あきる get bored [tired] Chán
1 きらきら(と) (きらきら輝く) glitter / sparkle (Sáng) Lấp lánh
1 すがすがしい fresh / crisp Sảng khoái / làm cho tươi tỉnh
1 まるっきり quite / completely Hoàn toàn
1 きゅっきゅっと (きゅっきゅっと鳴る) squeak Kin kít / cót két
1 足元 あしもと (足元で) at one's feet Dưới chân
1 外す はずす take off Tháo ra / dỡ ra
1 そっと gently / softly Nhẹ nhàng, nhè nhẹ
1 乗せる のせる put … on … Đặt lên
1 四季 しき four seasons Bốn mùa
1 (心が)ときめく (こころが)ときめく (胸がどきどきする) one's heart
throbs; (興奮する) get excited
(Trong lòng) nôn nao, xao
xuyến1 ヒューヒュー(と) (ヒューヒュー鳴る) howl /
whistle
(gió thổi / rít) vi vút / vù vù
1 ~かのよう as if … / like … Giống như là
1 ~ことなく without doing … … (mà) không; (休むことなく
働く) làm việc không ngừng1 下ろす おろす take [put] down; (雪を)
remove the snow off the roof
Bỏ xuống / dỡ xuống
1 命を落とす いのちをおとす lose one's life Mất mạng / thiệt mạng
1 後を絶たない あとをたたない keep happening / There is no
end to …
Không ngừng
1 押しつぶす おしつぶす crush Đè nát
1 (身を)潜める (みを)ひそめる live (as if) in hiding Giấu thân
1 暮らし くらし life Cuộc sống
1 強いる しいる force Ép buộc
1 疑問 ぎもん question Câu hỏi
1 一部 いちぶ part Một phần
1 ~でしかない only / just Chỉ là…
1 つくづく really / keenly Thực sự
1 思い知る おもいしる realize Nhận ra
1 一面 いちめん aspect / side Một mặt
1 一面的 いちめんてき one-sided Không toàn diện / mang tính
phiến diện1 ~限り ~かぎり as long as … Một khi … / Chỉ cần…
1 ~ことはあっても、(ない)
may do … (but will never do
…)
Cho dù… (cũng không bao giờ
…)
2 思い当たる おもいあたる think of / remember Cảm thấy đúng
2 声が上ずる こえがうわずる (上ずった声で) in a shrill cất cao giọng
2 端 はし end Cạnh / mép
2 移動(する) いどう(する) (詰める) move over [up] Di chuyển
2 (席を)空ける (せきを)あける make (room) Để dành chỗ / nhuờng chỗ
2 鳴き声 なきごえ cry / (bird)song Tiếng kêu
2 耳を澄ます みみをすます listen carefully Lắng tai nghe
2 ぽかぽかと(する) (ぽかぽかと暖かい) be nice
and warm
Ấm áp
2 (春)めく (はる)めく (…のように見える) look like
…; (春めく) show signs of
spring
chớm xuân / sang xuân
2 日差し ひざし sunshine Ánh mặt trời
2 真(ん中) ま(んなか) just / right; (真ん中に) right in
the center
Chính giữa
2 勘違い(する) かんちがい(する) (make a) mistake /
misunderstand
Hiểu nhầm / hiểu sai
2 手帳 てちょう notebook Sổ tay
2 (書き)込む (かき)こむ (書き込む) write in; (~に詰め
込む) pack into…
(書き込む) Viết vào
2 最中(に) さいちゅう(に) (~の最中に) in the middle of
…
Trong lúc
2 たまたま accidentally / by chance Ngẫu nhiên
2 目が合う めがあう one's eyes meet / see each
other
Hai mắt nhìn nhau
2 (席を)譲る (せきを)ゆずる give (one's seat) Nhường (chỗ ngồi)
2 ~からして judging from … từ…mà nói
2 いかにも apparently / looking [just] like
…
Rất là
2 ほやほや (入社ほやほやの社員)
newcomer to the company /
new employee fresh from
mới; (入社ほやほや) mới vào
công ty
2 脇 わき side; (脇に) aside / beside … (ドアの脇) bên cạnh cửa
2 書類 しょるい papers Giấy tờ
2 器用(な) きよう(な) skillful; (器用に) well Khéo tay
2 挟む はさむ hold between … Kẹp
2 目を通す めをとおす look over Nhìn qua / đọc
2 取引(する) とりひき(する) business / deal / trade giao thiệp / làm ăn
2 出向く でむく go / visit đi tới
2 席を立つ せきをたつ leave one's seat Đứng dậy
2 向かう むかう go (further) Hướng tới; (先へ向かう) đi
tiếp lên phía truớc2 気配 けはい sign / hint Bóng dáng / động tĩnh
2 擦れ違う すれちがう pass Đi qua
2 ~際に ~さいに when / as Khi…
2 (声を)かける (こえを)かける speak to … Nói / lên tiếng
2 (目を)戻す (めを)もどす (再び見る) look at … again nhìn quay lại
2 さりげない casual / unobtrusive Bình thường / không có gì đặc
biệt2 振る舞い ふるまい behavior Hành động / cử chỉ
2 じんわり(と) deeply Dần dần / từ từ .
2 (胸に)しみる (むねに)しみる be felt khắc sâu trong lòng
2 それにしても Well [Really] … / I can't help
wondering …
Dù có như vậy
2 見ず知らず みずしらず strange Chưa từng thấy / chưa từng
biết đến2 もってのほか out of the question Không phải bàn luận / là
chuyện đương nhiên2 世代 せだい generation Thế hệ
2 いたわり kindness đồng cảm / giúp đỡ(nguời yếu
hơn)2 よぼよぼ(と) feebly già yếu
2 ~ずにはいられない can't help doing … / feel
moved to do …
Không thể không…
2 ないでもない I can't say I never do… cũng không phải là không…
2 ぎすぎす(と) cold / unfriendly đầy sự đối lập / nhiều chông
gai2 世の中 よのなか world Cuộc sống / nhân gian
2 とげ (とげとげしさ) edge / sharpness Cái gai
2 ひいては by extension do đó / cho nên
2 潤い うるおい (潤いを与える、潤滑にする)
reduce friction / make friendly
[relaxed]
sự dư dả về tinh thần / sự bình
tĩnh
2 ~というものではない you can't do … (just because
…)
Không phải là thứ…
2 日々 ひび every day Ngày ngày / hàng ngày
2 こつこつ(と) tirelessly / diligently Từng chút một / cặm cụi
2 ~にもまして more than … còn hơn cả…
3 マジ no kidding ! Thật vậy
3 (痛い)目 (いたい)め (painful) lesson (痛い目) Chuyện không tốt
3 遭う あう experience / see; (痛い目に遭
う) be taught a painful lesson
Gặp phải (chuyện không tốt)
3 途端(に) とたん(に) as soon as … Vừa (làm gì đó) xong
3 段取り だんどり (段取りが悪い) be awkward
[clumsy]
trình tự; (段取りが悪い) không
đúng trình tự3 もたもた(と) slowly / clumsily chậm chạp
3 (仕事)ぶり (しごと)ぶり way / style / manner Tác phong (làm việc)
3 目に余る めにあまる be too much không thể bỏ qua
3 どきどき(と) (どきどきする) be nervous
[afraid]
Phấp phổng / rạo rực / lo lắng
3 ~にたえない painful to do … (聞くにたえない) không thể
nghe đuợc3 小声 こごえ low voice Nhỏ tiếng
3 独り言 ひとりごと (独り言を言う) talk to oneself Nói với mình
3 ~ならまだしも … is OK, but … Nếu là…vẫn còn được, nhưng
3 返答(する) へんとう(する) answer Hồi đáp
3 ~極まりない ~きわまりない extremely … vô cùng… / …tột cùng
3 まして(や) much more … huống chi
3 品位 ひんい status / reputation phẩm giá / chất luợng
3 疑う うたがう doubt Nghi ngờ
3 ~からには as long as … đã (là)…thì
3 中途半端(な) ちゅうとはんぱ(な) shallow / unsophisticated /
childish
Giữa chừng / không hoàn
chỉnh / lưng chừng3 くれぐれも (くれぐれも気を付ける) be
very careful about…
lúc nào cũng; (くれぐれも気を
付ける) lúc nào cũng phải chú3 口調 くちょう tone Giọng điệu
3 メッチャ super / mega Rất là
3 気に障る きにさわる offend xúc phạm / gây khó chịu
3 かたわら (かたわらに) beside … bên cạnh
3 にらむ glare [frown] at … Lườm nguýt / lừ mắt / nhìn
trằm trằm3 品 ひん dignity / taste (品がない) hạ lưu / không có
phẩm giá3 ~ならいざ知らず ~ならいざしらず might be fine for …, but … Nếu là…vẫn còn có thể (coi
như không biết), nhưng3 内容 ないよう contents; (料理の) menu Nội dung
3 手厳しい てきびしい harsh / severe gay gắt / không nhượng bộ
3 ~ものの though… Tuy là
3 性別 せいべつ sex Giới tính
3 ~を問わず ~をとわず regardless of … Không màn / không kể
3 納得がいく なっとくがいく agree / be persuaded đã hiểu; (納得のいく答え) câu
trả lời có sức thuyết phục3 ~からともなく (いつからともなく) before …
know it; (どこからともなく) out
of nowhere
(いつからともなく) không biết
từ khi nào
3 すらすら(と) smoothly / fluently (một cách) trôi chảy / không
ngừng3 打ち解ける うちとける make friends with … Hoà nhập
3 使い勝手 つかいがって (使い勝手がいい) useful /
handy
(使い勝手がいい) dễ dùng
3 通じる つうじる be understood Có thể hiểu được / dùng được
3 目上 めうえ superior / senior lớn tuổi hơn / cấp bậc cao hơn
3 平気(な) へいき(な) don't care about … Không có vấn đề
3 目くじらを立てる めくじらをたてる find fault with … gây tức tối / tức tối
3 思いも寄らない おもいもよらない never imagine [dream] Không nghĩ tới / không ngờ tới
3 言葉遣い ことばづかい way of talking / choice of Cách dùng từ
3 がみがみ(と) (がみがみ叱る) give a good
talking-to
cằn nhằn / lèo nhèo
3 思い至る おもいいたる come to realize / remember (気がつく) nhận ra / ngộ ra
3 境 さかい (~を境に) after … Ranh giới; (その日を境に) kể
từ hôm đó3 ~をいいことに using it as an excuse cho…là (việc) tốt
3 その気になる そのきになる imagine [believe] so Cảm thấy muốn làm
3 (気が)緩む (きが)ゆるむ be off guard chủ quan / nới lỏng tinh thần
3 ~にしては for … / as … go đối với
3 (条件)付き (じょうけん)つき (~という条件付きで) on
condition that … / so [as] long
as …
Kèm theo[với] điều kiện
3 お世辞 おせじ flattery Lời khen xã giao
3 ~ことなしに without doing … Nếu không…
3 恥 はじ shame sự xấu hổ
3 (恥を)かく (はじを)かく make fool of oneself mất mặt / bị tếu ngạo
3 はめになる end up doing … Rơi vào cảnh (không tốt)
3 (少し)ずつ (すこし)ずつ (little) by (little) Từng chút một
3 口やかましい くちやかましい strict Nhiều lời
4 (文字)離れ (もじ)ばなれ (文字離れ) tendency to read
less and less; (親離れする) be
independent of one's parents
sự xa cách [không thân thuộc]
với chữ
4 食い止める くいとめる stop / hold back ngăn cản / ngăn chặn
4 身の回り みのまわり (社会) society Quanh người, xung quanh
4 出来事 できごと event Sự kiện / sự việc
4 関心 かんしん concern / interest sự quan tâm; (~に関心を持
つ) quan tâm đến…4 記事 きじ article / story Bài viết; (新聞記事) bài báo
4 見向きもしない みむきもしない have no interest in … không (thèm) nhìn đến
4 しぶしぶ reluctantly có vẻ miễn cuỡng / (một cách)
không tự nhuyện4 次第に しだいに gradually Dần dần
4 興味 きょうみ interest / enthusiasm Hứng thú
4 湧く わく (興味が湧く) get interested Nổi lên / nổi hứng
4 爆弾 ばくだん bomb Bom / mìn
4 事件 じけん event / case / incident Vụ án
4 殺人 さつじん murder Giết người
4 報道 ほうどう report / (media) coverage / Tin tức
4 比べる くらべる compare So sánh
4 あまりに too … Quá (là)…
4 (言い)かける (いい)かける try (to say) định (nói) / đang (nói đến)
4 口ごもる くちごもる hesitate to answer (nói) lúng búng
4 日頃 ひごろ always Thường ngày
4 ~手前 てまえ considering … / because … đã là... / vì là...
4 ~いかんでは depending on … tùy vào
4 水を差す みずをさす pour cold water on … /
discourage
dập tắt; (興味に水を差す) làm
mất hứng4 見逃す みのがす overlook Bỏ qua / nhìn còn sót
4 ~ばかりか not only … không chỉ…
4 被害 ひがい damage; (被害者) victim Bị hại / thiệt hại
4 詳細(な) しょうさい(な) detail Cụ thể
4 事細か(な) ことこまか(な) detailed (một cách) chi tiết
4 受け止める うけとめる take / understand nhìn nhận
4 本質 ほんしつ essence Bản chất
4 本質的(な) ほんしつてきな essential / fundamental Căn bản
4 末(に) すえ(に) after … Sau khi…
4 読者 どくしゃ reader người đọc / đọc giả
4 的外れ(な) まとはずれ(な) beside the point / irrelevant Không đúng trọng tâm / lạc đề
4 歯切れが悪い はぎれがわるい be evasive khó hiểu / không rõ ràng
4 ~(て)からというもの ever since … Sau khi…
4 ずかずか(と) rudely không ngần ngại
4 近づく ちかずく approach Đến gần
4 突きつける つきつける thrust chìa vào
4 ~かと思えば ~かとおもえば no sooner than … Tưởng là…thì
4 ~といい~といい both … and …; (新聞といいテ
レビといい) newspapers,
television, all of them …
nói là…hay là …
4 ~といえども in spite of … Dù là…nhưng
4 許す ゆるす forgive tha thứ / cho phép
4 よくも How dare … do … dám / quả thực là
4 ぬけぬけ(と) shamelessly mặt dầy / vô liêm sỉ
4 かんかん(に) exasperated đùng đùng (nổi cơn tam bành)
4 同僚 どうりょう colleague Đồng nghiệp
4 焼け石に水 やけいしにみず do no good vô ích
4 諦める あきらめる give up hope từ bỏ / Bỏ cuộc
4 辞任(する) じにん(する) resign Từ chức
4 ~を余儀なくされる ~をよぎなくされる be forced to do … Không còn cách nào khác phải
…4 一連 いちれん a series of … một loạt, một chuỗi
4 落ち着く おちつく calm down yên ổn / bình thản
4 何の~も(~ない) なんの~も(~ない) have no … at all Không hề … Bất cứ gì
4 落ち度 おちど responsibility / blame lỗi lầm / thất bại
4 くたくた worn out mệt nhừ / phở phạc
4 当事者 とうじしゃ person [party] concerned Người trong cuộc
4 取材(する) しゅざい(する) cover; (人に) interview Phỏng vấn
4 実態 じったい reality Thực trạng
5 裁判 さいばん trial Toà án / vụ toà
5 導入(する) どうにゅう(する) introduction đưa vào (sử dụng)
5 資格 しかく qualification Tư cách / bằng cấp
5 まじまじ(と) (まじまじと見る) stare at … (まじまじと見る) nhìn kỹ / nhìn
chăm chú5 やがて soon sau đó / theo thời gian
5 眉を曇らせる まゆをくもらせる wear an anxious look Nhíu mày (vì lo lắng hoặc khó
chịu)5 一般 いっぱん general / common Bình thường
5 日常 にちじょう everyday life Thường ngày
5 感覚 かんかく sense Cảm giác
5 常識 じょうしき common sense Thường thức
5 そもそも in the first place Trước nhất
5 一生 いっしょう whole life Cả đời
5 左右する さゆうする control ảnh hưởng
5 持ち合わせる もちあわせる possess có trong nguời
5 裁く さばく judge / try Xét xử
5 権利 けんり right Quyền lợi
5 そのもの itself Chính (một thứ gì đó)
5 不安(な) ふあん(な) anxiety / worry Bất an / lo lắng
5 ~とも~ともつかない can't tell whether it is … or … không phải là…cũng không
phải là…
5 すっきり (すっきり納得する) be quite
sure
(すっきりする) cảm thấy khoan
khoái, không có gì vuớng mắc5 取り決め とりきめ agreement quyết định / bàn bạc
5 見張る みはる watch canh gác / trông coi
5 申し合わせ もうしあわせ (established) rule sự sắp xếp / quyết định đã đặt
5 ~に即して ~にそくして according to … dựa vào
5 処分(する) しょぶん(する) punishment xử (phạt)
5 合意(する) ごうい(する) common consent Nhất trí
5 おびやかす threaten Đe doạ
5 目を光らせる めをひからせる keep an eye out chú ý (để không có sai phạm
hay thiếu sót)5 不(都合) ふ(つごう) un- / in- / dis- không đúng / không tiện / khô
ng tốt5 不都合(な) ふつごう(な) wrong Không đúng / không tiện / khô
ng tốt5 都合 つごう convenience (都合が合う) tiện
5 取り上げる とりあげる take up xem xét / thụ lý
5 秩序 ちつじょ order Trật tự
5 保つ たもつ keep Giữ gìn / báo đảm
5 必ずしも~ない かならずしも~ない not … necessarily Không nhất thiết
5 場合 ばあい case Trường hợp
5 公平(な) こうへい(な) fair / just Công bằng
5 (判断を)下す (はんだんを)くだす make (a decision) Ra quyết định / phán quyết
5 利益 りえき interests Lợi ích
5 優先(する) ゆうせん(する) give priority Ưu tiên
5 意図 いと intention Ý đồ
5 意図的(な) いとてき(な) intentional Cố ý
5 押す おす force / overwhelm Nhấn / ấn
5 ゆがむ be distorted Cong
5 到底~ない とうてい~ない not … at all dù thế nào cũng không …
5 歩む あゆむ go through / follow Bước đi
5 誤り あやまり mistake Sai sót
5 後の祭り あとのまつり too late quá muộn
5 死刑 しけい death penalty Tử hình
5 無罪 むざい not guilty Vô tội
5 偏る かたよる be partial [biased] lệch lạc / thiên vị
5 ~としたら if … (then … ) nếu coi là…
5 ~にしてみれば for [to] … đối với…thì
5 たまったものではない can't stand không phải là việc có thể kiềm
chế [chịu đựng] đuơc5 かかわる be involved [concerned] Liên quan (tới)
5 本人 ほんにん person in question Bản thân
5 もとより not only … (but also …) ngay từ đầu / không cần phải n
ói / tất nhiên5 引き受ける ひきうける take on nhận (trách nhiệm, công việc)
5 なおさら all the more so (because…) (なおさら恐しい) còn đáng sợ
hơn5 ~に際して ~にさいして when [as] … / on the occasion
of …
khi…
5 もやもや uncertainty / (lingering) doubt sự mơ hồ thiếu minh bạch
5 根差す ねざす be rooted in … phát sinh / nảy nở; (そこに根
差す) phát sinh ra từ đó
6 迎える むかえる receive / entertain Đón
6 率先(する) そっせん(する) be the first to do … dẫn đầu
6 買って出る かってでる volunteer tình nguyện làm / chủ động là
6 神社 じんじゃ Shinto shrine Thần xã [jinja] (đền của Nhật)
6 ~を中心に ~をちゅうしんに mainly chủ yếu
6 ~ならでは unique to … chỉ có ở …
6 枝 えだ branch cành (cây)
6 結び付ける むすびつける tie buộc, thắt
6 おみくじ oracle drawn by lot Quẻ bói
6 お守り おまもり charm Bùa bảo hộ
6 たびたび often nhiều lần
6 抜かりがない ぬかりがない be prepared không thiếu sót / không sai sót
6 一通り ひととおり overall một lượt
6 プロ professional Chuyên nghiệp
6 ガイド guide hướng dẫn viên du lịch
6 ~よろしく just like [as if] … (あたかも~らしく) y như là
6 淡々と たんたんと calmly (một cách) khéo léo / trôi chảy
6 こなす carry out nắm vững / thành thạo
6 すいすい(と) smoothly nhịp nhàng / thuận lợi
6 事が運ぶ ことがはこぶ go on mọi việc diễn biến / diễn ra
6 ~とか何とか ~とかなんとか … blah, blah, blah / … or
something
…gì đó
6 適当(な) てきとう(な) (適当に) somehow vớ vẩn / đại khái / qua loa
6 口を濁す くちをにごす give an evasive answer nói một cách mơ hồ
6 やり過ごす やりすごす manage to get by cho xong / cho qua
6 人並み(に) ひとなみ(に) like everyone else Bằng người
6 初詣 はつもうで (初詣に行く) visit a shrine or a
temple at the beginning of the
New Year
Đi chùa đầu năm
6 一喜一憂(する) いっきいちゆう(する) be pleased or disappointed lúc vui lúc buồn
6 (買い)替える (かい)かえる (取り替える) replace / change;
(買い替える) buy a new one
Mua mới
6 気休め(に) きやすめ(に) just for luck cho yên tâm
6 (式を)挙げる (しきを)あげる hold (one's wedding) Tổ chức (lễ nghi)
6 お宮参り おみやまいり (生まれた子供を連れてお宮参りする) take one's baby to a
shrine (to pray for blessing)
lần đi thần xã đầu tiên (của trẻ
mới sing ra)
6 祖父 そふ grandfather Ông
6 葬式 そうしき funeral Đám tang
6 ~には当たらない ~にはあたらない be not exactly … / do not have
to do …
Không phải là / không được
cho là6 ちぐはぐ(な) inconsistent không hòa hợp
6 ~にかかわらず regardless of … / whether …
or not
Không cần biết…
6 慣習 かんしゅう custom Tập quán
6 住み着く すみつく take root / settle Sinh sống / định cư; (心に住
み着く) nằm sâu trong thâm tâ6 聖なる せいなる holy Mang tính thần thánh
6 由緒ある ゆいしょある historic có lịch sử
6 心が洗われる こころがあらわれる feel purified trong lòng thanh khiết
6 敬う うやまう respect tôn kính / tôn thờ
6 宿る やどる dwell sống / sinh sôi
6 けげん(な) dubious cảm thấy khó hiểu / kỳ lạ
6 こまごま(と) to the last detail nhỏ nhặt
6 根掘り葉掘り ねほりはほり inquisitively bới lá tìm sâu
6 語学 ごがく language learning Ngoại ngữ
6 (語学)力 (ごがく)りょく (language) skill Trình độ ngoại ngữ
6 たどたどしい halting mơ hồ, chưa đủ sâu
6 期待(する) きたい(する) expect hy vọng
6 もどかしい irritated / impatient tiếc nuối / khó chịu vì không
thỏa nguyện6 ~にしても~にしても as for … and … dù cho là…hay là …
6 似る にる be similar Giống
6 潜む ひそむ lie (deep) in … ẩn / lặn bên dưới
6 普遍的(な) ふへんてき(な) universal đâu đâu cũng có
6 ついでに while [when] … Nhân tiện
6 それとなく casually gián tiếp
7 ~となく~となく (昼となく夜となく) night and
day
không màn…hay…
7 横になる よこになる lie; (病気で) be sick in bed Nằm
7 ぐずぐず(と) slowly; (ぐずぐずするな) Be
quick ! / Hurry up !
lề mề / chần chừ
7 さっさと as soon as possible /
immediately
Nhanh chóng
7 診る みる examine Chuẩn đoán / khám bệnh
7 薬局 やっきょく pharmacy Hiệu thuốc
7 後日 ごじつ later Ngày sau
7 にわか(に) right away Nhanh chóng
7 (7)割 (なな)わり (seventy) percent 7 phần
7 払い戻す はらいもどす refund Trả lại (tiền)
7 少々 しょうしょう a little; (少々熱がある) have a
slight fever
một chút
7 すべ way / means cách / phuơng pháp
7 生まれ育つ うまれそだつ be born and raised Sinh ra và lớn lên
7 保険 ほけん insurance Bảo hiểm
7 手続き てつづき procedure Thủ tục
7 まちまち(な) different / various mỗi nơi một khác
7 初診 しょしん first medical examination (at a
clinic)
Lần khám đầu
7 (初診)料 (しょしん)りょう fee / charge; (初診料) initial Phí khám lần đầu
7 難病 なんびょう refractory [intractable] disease bệnh hiểm nghèo
7 除く のぞく exclude trừ
7 診察(する) しんさつ(する) examination / consultation Khám bệnh
7 おかげ (~のおかげで) thanks to … Nhờ có / nhờ vào
7 定める さだめる fix Định / quyết định
7 負担(する) ふたん(する) bear gánh; (保険料の一部を負担
する) gánh một phần tiền phí
bảo hiểm7 いざ (いざという時に) in an
emergency
ở trong hoàn cảnh quan trọng;
(いざという時) trong lúc nguy
kịch7 煩わす わずらわす bother làm phiền lòng
7 (医者に)かかる (いしゃに)かかる see (a doctor) đi đến tìm bác sĩ
7 羨ましい うらやましい enviable Làm người khác thèm muốn
7 ~限りだ ~かぎりだ (羨ましい限りだ) How I envy !
/ It really makes me envy
[jealous] !
không có gì…hơn
7 基本 きほん basis Cơ bản
7 基本的(な) きほんてき(な) basic / fundamental (Mang tính) cơ bản
7 保障(する) ほしょう(する) secure / guarantee Bảo đảm
7 飛躍(する) ひやく(する) (論理の飛躍) logical leap thái quá
7 災害 さいがい disaster thảm hỏa, tai họa
7 整然と せいぜんと in an orderly manner ngăy ngắn / ngăn nắp
7 列を作る れつをつくる stand in a line Xếp hàng
7 救援(する) きゅうえん(する) rescue Cứu viện
7 一端 いったん (一端を理解する) get a
glimpse of …
một góc
7 見捨てる みすてる abandon Bỏ mặc
7 (信頼)感 (しんらい)かん feeling (of trust) lòng tin
7 取り残す とりのこす leave behind bỏ sót / bỏ lại
7 先を争う さきをあらそう rush [try] to get ahead of Tranh nhau
7 食糧 しょくりょう food Lương thực
7 手に入る てにはいる obtain Có được / lấy được
7 最(先端) さい(せんたん) (最高の) highest / topmost;
(最先端の) cutting-edge /
state-of-the-art
tiên tiến nhất
7 先端 せんたん (分野の先端に) at the
forefront; (先端技術)
advanced technology
mũi nhọn / tiên tiến; (先端産
業) ngành mũi nhọn; (先端技
術) kĩ thuật tiên tiến7 防災 ぼうさい disaster prevention phòng chống thiên tai
7 根底 こんてい root duới đáy
7 専攻(する) せんこう(する) major in Học chuyên về / chuyên về
7 帰国(する) きこく(する) return to one's country / go
home
Về nước
7 どうせ in any case Đằng nào cũng
7 見合う みあう be suitable [fit] hợp, ngang bằng
7 望む のぞむ expect / hope for … Mong muốn
7 基盤 きばん foundation nền tảng
7 今回 こんかい this (time) Lần này
7 未然(に) みぜん(に) before … happen Trước khi sảy ra
7 防ぐ ふせぐ prevent Phòng bị / phòng tránh
7 ~以上(は) ~いじょう(は) as long as … một khi…
7 自ら みずから (私自らが) I myself Tự mình
7 身を置く みをおく settle down đặt mình
7 おちおち(~ない) (can't do … ) peacefully
[without worries]; (おちおち
病気もできない) can't afford to
be sick
yên tâm
7 ~だけのことはある it was worth doing … / didn't
do … for nothing
ít nhất cũng có (đủ) năng lực
7 力になる help giúp ích
7 無駄(な) むだ(な) useless Vô ích
8 気が遠くなる きがとおくなる (気が遠くなるような)
unimaginably /
không đủ sức tập trung / trở n
ên mơ hồ8 細長い ほそながい tall thon dài
8 地元 じもと (地元の人) locals Địa phương
8 勧める すすめる recommend giới thiệu / khuyến khích
8 持て余す もてあます (時間を持て余す) have time
to kill
dư thừa / không biết làm gì với
8 (持て余し)気味 (もてあまし)ぎみ feel slightly … cảm giác dư thừa
8 ロビー lobby đại sảnh
8 ぶらぶら(と) (ぶらぶらする) hang around (ぶらぶらする) rảnh rỗi / nhàn
rỗi8 気にかける きにかける (~を気にかけて) out of
concern for …
lo lắng
8 差しかかる さしかかる come near to … vừa tới
8 ともす light bật (đèn) / đốt (nến)
8 かい (~するかいがある) it is worth
doing …
ý nghĩa / sự mãn nguyện
8 もてなす entertain / please tiếp đãi
8 心が動く こころがうごく be moved Cảm động
8 あいにく(な) unfortunately đáng tiếc
8 察する さっする guess nhìn thấu
8 はるばる all the way Mãi( từ xa)
8 やって来る やってくる come (along) Đến
8 方言 ほうげん dialect Tiếng địa phương
8 (方言)混じり (ほうげん)まじり with (a local accent) Có lẫn(tiếng địa phương)
8 申し訳 もうしわけ (申し訳なく[気の毒に]感じる)
feel sorry for …
(申し訳なく思う) cảm thấy có
lỗi8 気を遣う きをつかう consider lo lắng
8 一切 いっさい every / all Hoàn toàn
8 削り取る けずりとる cut away / trim bào mòn
8 (バランスが)取れる (バランスが)とれる (バランスの取れた) well-
proportioned
(バランスが取れる) có thăng
bằng8 依然として いぜんとして still vẫn như truớc
8 覆う おおう cover Phủ lên
8 半ば なかば half Giữa / giữa chừng
8 一斉に いっせいに simultaneously / all at once Tất cả một lượt
8 構える かまえる hold / point chuẩn bị; (身構える) chuẩn bị
tư thế8 ぎりぎり just at … / close to … Sát (giờ)
8 船長 せんちょう captain / skipper Thuyền trưởng
8 巧み(な) たくみ(な) skillful Điêu luyện
8 操る あやつる steer Điều khiển
8 ともる (ローソクに火がともる) A
candle is lit.
cháy / sáng lên
8 奇跡 きせき miracle Kỳ tích
8 ざわめき buzz sự ồn ào
8 ~をよそに (as if) unaware of … không màn đến
8 肩の荷を下ろす かたのにをおろす feel as if a load is taken off
one's shoulders
Bỏ gánh nặng trên vai xuống
8 はらはら(する) feel nervous cảm thấy lo lắng
8 ~にせよ~にせよ as for … and … Dù là ~ hay là~
8 心遣い こころづかい consideration sự quan tâm
8 ほのぼのと (ほのぼのとした) heart- ấm áp
8 予想 よそう expectation Dự đoán
8 何かにつけて なにかにつけて whenever possible / at every
occasion [opportunity]
cái gì cũng
8 表示(する) ひょうじ(する) (information) sign Hiển thị / biểu thị
8 今や いまや now / today ngày nay
8 みすみす before one's eyes ngay truớc mắt
8 逃す のがす miss / let … slip Làm chạy mất; (機会を逃す)
bỏ lỡ cơ hội8 ~てなるものか will never do … / God forbid
…
làm sao có thể [không thể]…
8 目当て めあて (~を目当てに) aiming at … /
(hoping) for …
Mục đích
8 拡張(する) かくちょう(する) expand mở rộng
8 目の色を変える めのいろをかえる (目の色を変えて~する) do …
frantically / be obsessed with
doing …
thay đổi sắc mặt
8 目に見える めにみえる visible Có thể trông thấy
8 改善(する) かいぜん(する) improvement Cải thiện
8 ~もさることながら of course … but … không chỉ…mà còn phải hơn
vậy8 届く とどく reach / get through to … được gửi tới
9 群れる むれる flock together Tụ tập thành đàn
9 まれ(な) (まれに) rarely thỉnh thoàng
9 物音 ものおと noise Tiếng động
9 臆病(な) おくびょう(な) timid Nhát gan
9 目を離す めをはなす take one's eyes off … Rời mắt
9 きょろきょろ(と) (きょろきょろする) look around
restlessly
đi đi lại lại / bồn chồn không y
ên9 (見)回す (み)まわす (見回す) look around; (振り回
す) swing around / wave; (かき
回す) stir
Nhìn xung quanh
9 足を止める あしをとめる stop Dừng chân
9 はぐれる (~にはぐれる) lose sight of … Bị lạc (đàn)
9 仕草 しぐさ gesture Cử chỉ
9 いじらしい touching đáng yêu / vô tội
9 幼い おさない (very) young Thơ ấu
9 ありあり(と) clearly rõ mồn một
9 我 われ me Ta
9 がちがち(と) (がちがち鳴る) chatter lập cập / cành cạch
9 しくしく (しくしく泣く) sob thút thít
9 甘える あまえる cling to … làm nũng
9 しっかり(と) firmly chắc / vững
9 つなぐ join nối; (手をつなぐ) dắt tay / nắm
tay9 家路 いえじ way home đuờng về nhà
9 (家路を)たどる (いえじを)たどる make (one's way home) (đi) mon men (trên đường về)
9 しきり(に) really / very much vô cùng
9 恋しい こいしい miss nhớ nhung; (恋しく思う) cảm
thấy nhớ9 どれもこれも every one tất cả đều
9 いとおしい dear đáng yêu / quý giá
9 挑む いどむ challenge phản kháng / đối kháng
9 ~こそすれ do … but (never … ) cho dù có…
9 無謀(な) むぼう(な) reckless Quá sức
9 ~にもほどがある (無謀にもほどがある) How
reckless he is !
dù có…cũng phải vừa phải
9 面構え つらがまえ look (on one's face) sắc mặt (kiên cường)
9 たくましい brave mạnh mẽ / đầy sức sống
9 ~ことこの上ない ~ことこのうえない extremely [most] … / …
beyond measure
vô cùng…
9 エールを送る エールをおくる (give a big) cheer Gửi lời động viên
9 歯を食いしばる はをくいしばる clench one's teeth nghiến răng chịu đựng
9 ~にひきかえ in contrast to … mặt khác / vậy mà
9 (今の)世 (いまの)よ world; (今の世では) today /
nowadays
thế giới / xã hội / cuộc sống (b
ây giờ)9 糧 かて food / one's daily bread đồ ăn
9 ~に事欠く ~にことかく be in need of … thiếu…
9 空腹 くうふく hunger Đói bụng
9 寒空 さむぞら cold weather trời lạnh
9 片隅 かたすみ (odd) corner góc
9 しのぐ endure chống đỡ
9 丸める まるめる (背中を丸める) hunch one's
shoulders
Tròn lại
9 うずくまる squat Co ro
9 ぶるぶる(と) (ぶるぶるする) tremble
violently [all over]
(Run) cầm cập
9 震える ふるえる shiver / shake Run rẩy
9 せかせか(と) hurriedly vội vã
9 ~(よ)うが~(よ)うが whether … or … dù cho có …hay …. cũng
9 とにかく anyway Trước nhất, trước tiên
9 ~ではあるまいし it's not as if … cũng chẳng phải là…
9 あくせく(と) busily (một cách) bận rộn
9 行き着く いきつく end up Đi tới
10 ~から~にかけて from … to … Từ ~ cho đến ~
10 活動(する) かつどう(する) activity; (就職活動する) look
for a job / seek employment
Hoạt động
10 見ると聞くとでは大違い
みるときくとではおおちがい
There's a big difference
between what I heard and what
I see now.
điều đã nghe hoàn toàn khác
với điều đã thấy
10 (入学)時 (にゅうがく)じ at the time of (entrance) Khi (nhập học)
10 早々(と) はやばや(と) (~から早々と) as soon as … sớm;(早々と始まる)sớm đã
bắt đầu10 キャリア career Việc làm
10 ガイダンス guidance / counseling buổi thuyết minh
10 適性 てきせい aptitude Năng khiếu
10 検査(する) けんさ(する) test Kiểm tra
10 ~を基にして ~をもとにして on the basis of … Dựa vào…
10 進路 しんろ (進路を決める) decide on a
career
Hướng đi (tuơng lai)
10 耳にタコができる みみにタコができる (耳にタコができるほど) until
… is tired of listening
nghe nhiều
10 エントリーシート job application form Giấy xin ứng cử (dùng khi xin
việc ở Nhật)10 記入(する) きにゅう(する) fill in [out] (記入する) Viết
10 志望(する) しぼう(する) apply for … Nguyện vọng
10 動機 どうき (志望動機) reasons for one's
application
Động cơ, lý do
10 ~やら~やら what with … and … nào là…nào là…
10 どんどん one after another (một cách) nhanh chóng
10 本番 ほんばん (~の本番) actual [real] … buổi chính; (試験の本番) buổi
thi chính thức10 いよいよ finally / at last Cuối cùng đã đến (lúc / ngày)
10 ふたを開ける ふたをあける (結果を見る) see the results Mở nắp
10 通知(する) つうち(する) notification Thông báo
10 やすやす(と) easily dễ dàng
10 成果(が上がる) せいか(があがる) (achieve) good results Thành quả
10 落ち込む おちこむ be depressed Buồn chán
10 ~一方だ ~いっぽうだ only do … một mặt
10 内定(する) ないてい(する) (tentative) job offer quyết định nhận không chính
thức; (内定をもらう) tìm đuợc
việc làm10 ちらほら(と) from time to time đây đó
10 嫌気が差す いやけがさす get tired [sick] of … cảm thấy chán nản
10 不況 ふきょう depression / recession tình hình kinh tế khó khăn
10 なっていない be no good / be a failure không đạt / không tốt
10 思わしい おもわしい satisfactory đúng như ý muốn
10 せい because of … Do, tại
10 あげく after … / in the end Kết cục thì, kết quả là
10 ~くらいなら (would rather do …) than … Nếu phải ~ thì
10 ほどほど(に) (ほどほどにする) drop out of
the race / stop struggling
Vừa phải
10 ボランティア volunteer Tình nguyện viên
10 ~始末だ ~しまつだ to my shame I do … (結果は~) kết quả là…
10 たかだか no more than … (せいぜい) chỉ có
10 ~であれ~であれ whether … or … Dù là…hay là…
10 選択(する) せんたく(する) choice Chọn lựa
10 悔やむ くやむ regret Tiếc, hối hận
10 工程 こうてい (standard) procedure Công trình
10 ~にしたところで even if … dù đã…
10 立ち止まる たちどまる stop (to think) Đứng lại, dừng lại
10 正面 しょうめん (真正面から) head-on Trước mặt
10 向き合う むきあう (取り組む) tackle Đối mặt
10 見極める みきわめる clearly understand Nhìn thấu
10 適切(な) てきせつ(な) suitable / appropriate Thích hợp
10 ~に基づいて ~にもとづいて based on … Dựa theo / dựa vào…
10 伴う ともなう involve phát sinh / kèm theo
10 じゅうぶん enough đủ
10 材料 ざいりょう material Nguyên liệu
10 決断(する) けつだん(する) decision Quyết định, quyết đoán
10 鈍る にぶる weaken (決心が鈍る) quyết tâm trở nê
n yếu10 遠ざける とおざける make … difficult Rời xa
10 避ける さける avoid Tránh
10 制限(する) せいげん(する) restriction Hạn chế
10 言い訳(する) いいわけ(する) excuse Lý do lý trấu / biện bạch
10 折り合いをつける おりあいをつける make (easy) compromises thỏa hiệp
10 岐路に立つ きろにたつ stand at the crossroads Đứng trước các lối rẽ (của
cuộc đời)10 転嫁(する) てんか(する) (責任を転嫁する) shift one's
responsibility
đổ lỗi
10 迫る せまる press bắt buộc; (選択を迫られる) bị
buộc phải chọn
11 はつもの the first of the season (đồ / rau quả) đầu mùa
11 おすそわけ(する) share chia sẻ
11 翌日 よくじつ the next day Ngày hôm sau
11 顔を合わせる かおをあわせる meet / see Nhìn nhau
11 (話に)花が咲く (はなしに)はながさく enjoy talking about … chuyện trò làm cho hưng phấn
11 採れる とれる (作物が) be grown Hái
11 (採れ)たて (とれ)たて (採れたての) fresh(ly
harvested); (できたての) new /
just made
Vừa (hái được)
11 脂が乗る あぶらがのる put on fat (cá / chim) có nhiều mỡ
11 旬 しゅん (旬の) in season Mùa, đúng mùa
11 話題に上る わだいにのぼる become the topic trở thành đề tài nói chuyện
11 天候 てんこう weather Thời tiết
11 順調(な) じゅんちょう(な) favorable / seasonable Thuận lợi
11 尽きる つきる (話が尽きない) never stop
talking
Hết
11 幸せ(な) しあわせ(な) happiness Hạnh phúc
11 口に上る くちにのぼる be talked about trở thành thứ để nói
11 隅々 すみずみ (地球の隅々から) from all
corners of the globe
ngóc ngách / khắp nơi
11 (数)切れ (すう)きれ (a few) pieces [slices] Hết (số lượng)
11 のこのこ(と) nonchalantly vô tư lự (mà)
11 訪ねる たずねる drop in Thăm nhà
11 ~(よ)うものなら if … should (ever) do… nếu mà có…
11 ~ないまでも if not … do … dù không đến mức…
11 ありがた迷惑 ありがためいわく unwelcome favor việc tốt nhưng làm khó xử
11 ~とばかりに as if to say … chỉ
11 眉をひそめる まゆをひそめる frown Nhíu mày
11 オチ(落ち) (~するのがオチだ) will end
up doing …
kết cục / kết quả
11 かつて once Trước đây, trước đó
11 ありとあらゆる every possible tất cả
11 活用(する) かつよう(する) make use of … Sử dụng
11 食卓 しょくたく table Bàn ăn, bữa ăn
11 届ける とどける deliver Gửi đến
11 汗水を垂らす あせみずをたらす sweat one's guts out đổ mồ hôi
11 掘り出す ほりだす dig out Đào ra
11 もったいない (もったいないことをする)
waste things; (~するのはもっ
たいない) It is a waste to do
Phung phí, lãng phí
11 バチが当たる バチがあたる incur (divine) punishment Phải tội
11 感謝(する) かんしゃ(する) thank Cảm tạ, cảm ơn
11 ~たりとも (not do … ) even … ngay cả…
11 謙虚(な) けんきょ(な) humble Khiêm tốn
11 賞味(する) しょうみ(する) relish Thưởng thức (món ngon)
11 期限 きげん time limit; (賞味期限) pull Hạn
11 消費(する) しょうひ(する) consumption Tiêu thụ
11 規制(する) きせい(する) regulation Hạn chế
11 ~と相まって ~とあいまって coupled [combined] with … cùng với
11 風潮 ふうちょう trend / tide Phong trào, trào lưu
11 (何も)~に限ったことではない
(なにも)~にかぎったことではない
do not apply to only … không phải (cái gì cũng) chỉ là
…11 がたがた(と) (がたがたいう) rattle / clatter kèn kẹt
11 音を立てる おとをたてる (がたがたと音を立てる) make
a rattling [clattering] noise
Đánh động, làm tiếng động
11 ぐらぐら(と) (ぐらぐらする) be rickety lung lay / lắc lư
11 粗大ゴミ そだいゴミ bulky trash Rác cỡ lớn
11 (ご用)済み (ごよう)ずみ (ご用済みの) no longer
needed; (使用済みの)
Đã xong
11 まい will not do … không; (後悔しようがしまいが)
dù có hối hận hay không11 ~(よ)うが~まいが whether … will do … or not Dù có ~ hay không ~
11 精魂 せいこん one's heart (and soul) tâm hồn / tình cảm sâu đậm
11 (精魂を)込める (せいこんを)こめる (~に精魂を込める) put one's
heart (and soul) into…
dồn cả tấm lòng vào
11 ぼろぼろ(な) battered / worn-out tồi tàn / rách nát
11 使い道 つかいみち use Cách dùng
11 限りがある かぎりがある be limited Có hạn
11 何としても なんとしても somehow or other bằng giá nào cũng phải
12 折る おる (鶴を折る) fold a piece of
paper into (the figure of) a
gấp (giấy) / bẻ
12 面倒(な) めんどう(な) trouble; (面倒な) troublesome
/ difficult
Phiền hà
12 面倒(を見る) めんどう(をみる) (~の面倒を見る) take care of
…
(面倒を見る) trông nom, trông
coi12 戸惑う とまどう feel uncertain / hesitate Bối rối
12 長年 ながねん (長年の) long-standing Nhiều năm
12 ~とあって because …. vì là
12 断る ことわる refuse Từ chối
12 おろおろ(と) (おろおろする) be at a loss /
get nervous
luống cuống / cuống quýt
12 やや a little hơi / có chút
12 腰が引ける こしがひける be reluctant [unwilling] ngại không muốn làm / e dè
12 ホームステイ homestay Homestay, ở nhà dân bản địa
12 ~と思いきや ~とおもいきや I thought … but to my surprise
…
tuởng là…mà (lại)
12 危惧(する) きぐ(する) worry nỗi lo
12 ~に反して ~にはんして contrary to … Trái với
12 持ち前 もちまえ (持ち前の) natural / inborn (生まれつき) bản tính
12 物おじする ものおじする be shy sợ sệt
12 あっという間(に) あっというま(に) in a moment Trong chớp mắt
12 溶け込む とけこむ fit in hòa nhập
12 積極的(に) せっきょくてき(に) active Tích cực / chủ động
12 たじたじ(と) (たじたじとなる) be at a loss
(for words)
lùi buớc
12 しどろもどろ(に) haltingly / confusedly /
incoherently
Bối rối
12 しばしば (more) often (than not) /
frequently
Thường / không ít (lần)
12 片手(に) かたて(に) (辞書を片手に) with the help
of a dictionary
Một bên tay
12 四苦八苦(する) しくはっく(する) be hard pressed to do … lao tâm khổ tứ
12 ため息をつく ためいきをつく (give a) sigh Thở dài
12 めきめき(と) fast / rapidly vùn vụt
12 上達(する) じょうたつ(する) (めきめき上達する) make
rapid progress
trở nên thành thạo
12 まんざら(~ない) (not) totally …; (まんざらでも
ない) not (so) bad
hoàn toàn không…; (まんざら
ではない) khổ sở12 日本食 にほんしょく Japanese food [dishes] Đồ ăn Nhật
12 (自己)流 (じこ)りゅう (one's own) way [style] Phong cách (riêng)
12 レシピ recipe công thức (món ăn)
12 手際 てぎわ skill tay nghề
12 ひっくり返す ひっくりかえす flip [turn] over Lật ngược lại
12 腕を上げる うでをあげる improve one's skill nâng cao tay nghề
12 ~にかこつけて using … as an excuse lấy lý do là…
12 アシスタント assistant Trợ viên
12 もともと from the first từ trước đã
12 ~かたわら(で) while [besides] doing … bên cạnh việc…
12 お供(する) おとも(する) (~をお供に) accompanied by
…
Cùng
12 滞在(する) たいざい(する) stay Ở
12 確かめる たしかめる see for oneself Xem xét kỹ lưỡng
12 (ふたり)きり just (the two of them); (~とふ
たりきりで) alone with …
Chỉ mỗi (hai người)
12 手持ち無沙汰(な) てもちぶさた(な) (手持ち無沙汰に感じる) feel
rather awkward / don't know
what to do
rảnh tay
12 折り紙 おりがみ art of folding paper into Origami, nghệ thuật gấp giấy
12 ~ものやら heaven knows (where … ) không biết là…
12 包装紙 ほうそうし wrapping paper Giấy
12 冗談 じょうだん joke Nói đùa
12 仲良し なかよし good friends Thân, thân thiết
12 (仕事)柄 (しごと)がら (because of) the nature (of
one's job)
tính chất (công việc)
12 異なる ことなる different Khác (với)
12 苦労(する) くろう(する) (have) trouble [a hard time] Chịu thương chịu khó
12 マニュアル handbook / guide sách huớng dẫn
12 背景 はいけい background Hoàn cảnh
12 心がける こころがける remember / keep in mind nhớ trong lòng / chú ý
12 肩の力を抜く かたのちからをぬく relax thư giãn / bình tĩnh
12 思い思い(に) おもいおもい(に) each in one's own way theo ý muốn
12 心を開く こころをひらく open one's heart mở lòng
12 付け加える つけくわえる add Thêm vào
12 国際 こくさい international Quốc tế
12 大げさ(な) おおげさ(な) exaggerated Nói quá
12 ~いかんによらず no matter what … / regardless
of …
không dựa vào…
13 企画(する) きかく(する) plan / project (Lập) kế hoạch
13 ~にわたって over [for] … trong vòng
13 手始め(に) てはじめ(に) first trước tiên
13 訪れる おとずれる visit Đến thăm
13 窯元 かまもと pottery xưởng gốm
13 取り組む とりくむ work on làm việc
13 退屈(する)/な たいくつ(する)/な (退屈する) be bored [fed up] Rảnh rỗi
13 仕上がり しあがり finish Thành phẩm
13 わくわく(と) expectantly / eagerly hưng phấn
13 として(~ない) not a single … / not even … tất cả đều không…
13 口裏を合わせる くちうらをあわせる arrange beforehand to tell the
same story
đã thống nhất từ trước
13 ~(かの)ごとし just as if … Như là
13 同様(に) どうよう(に) the same Cũng giông như--, cũng như
13 頑固(な) がんこ(な) persistent / die-hard Cứng đầu
13 手作業 てさぎょう handiwork / manual work việc làm bằng tay
13 操業(する) そうぎょう(する) operate / run (nhà máy / công ty) hoạt động
13 効率 こうりつ efficiency Năng suất
13 黙々と もくもくと steadily / quietly yên lặng
13 指差す ゆびさす point Chỉ tay
13 先頭(に) せんとう(に) (~を先頭に) with … in the
lead; led by …
đứng đầu
13 熟練(する) じゅくれん(する) (熟練した) skilled / expert thành thạo
13 ~なしで without … không có
13 精密(な) せいみつ(な) (精密機械) precision machine Tinh xảo
13 連中 れんちゅう those guys Bọn / nhóm
13 ~ときたら as for …; (あの連中ときたら)
indeed they …
nói đến
13 耳を貸す みみをかす listen to … / obey Nghe
13 設計(する) せっけい(する) design Thiết kế
13 ~てしょうがない (楽しくてしょうがない) really
enjoy
vô cùng… / …đến nỗi phải
chịu13 納期 のうき date [time limit] for delivery Hạn nộp
13 寸前 すんぜん just before gần đến
13 ~ともなると (~する時ともなると) when …
(finally) / when … almost do
nếu mà…
13 文字通り もじどおり literally theo [nguyên] nghĩa đen
13 寝食を忘れる しんしょくをわすれる (寝食を忘れて仕事をする)
bury oneself in one's work
Quên cả ăn ngủ
13 注文(する) ちゅうもん(する) order Gọi món / đặt món
13 作り上げる つくりあげる complete Làm nên
13 こだわる (~にこだわる) stick to … câu nệ / kén chọn
13 誇らしい ほこらしい proud cảm thấy tự hào
13 栽培(する) さいばい(する) cultivate Trồng trọt
13 農園 のうえん farm Vườn
13 先々 さきざき (行く先々で) wherever … go tất cả chỗ đến
13 立ち寄る たちよる visit ghé vào
13 探し出す さがしだす find [seek] out Tìm ra
13 たれ sauce nước sốt
13 改良(する) かいりょう(する) improve Cải thiện
13 ゆくゆく in the future tương lai
13 息子 むすこ son Con trai
13 (後を)継ぐ (あとを)つぐ succeed Kế (nghiệp)
13 足腰が立つ あしこしがたつ (足腰が立つうちは) as long as
… can move about
đứng bằng hai chân
13 方々 ほうぼう everywhere / from place to đây đó
13 作品 さくひん (piece of) work Tác phẩm
13 仕上げる しあげる finish Hoàn thành
13 代える かえる replace thay thế
13 しょせん after all Cuối cùng thì / rốt cuộc thì
13 手段 しゅだん means Thủ đoạn / phương pháp
13 ~にすぎない no more than [nothing but] … Chỉ là
13 身をひく みをひく retire rút thân / chấm dứt
13 心待ち こころまち (~を心待ちにする) look
forward to …
đợi thầm
13 否定(する) ひてい(する) deny Phủ định
13 よくよく carefully / well thật kỹ
13 単なる たんなる just / mere Đơn thuần chỉ là
13 なりわい occupation kế sinh nhai
13 単調(な) たんちょう(な) monotonous / boring Đơn điệu
13 常(に) つね(に) always Lúc nào cũng
13 試み こころみ trial / approach thử nghiệm
13 取り入れる とりいれる adopt / introduce áp dụng
13 焦点(を当てる) しょうてん(をあてる) focus (đặt) trọng tâm
14 ~拍子に ~ひょうしに Just as [The moment] … vừa đúng lúc…
14 砕ける くだける break / be crushed bị vỡ
14 辛うじて かろうじて barely / with difficulty mãi mới
14 支える ささえる support Nâng đỡ
14 ~といったらない words can't describe … / … is
inexpressible
vô cùng; (痛さといったらない)
vô cùng đau đớn14 手に付かない てにつかない (仕事が手に付かない) can't
settle (down) to work
không thể tập trung
14 ふり (~するふりをする) pretend to
do …
Giả vờ
14 脂汗 あぶらあせ greasy sweat mồ hôi (nhớt nhát)
14 にじむ break out Thấm vào
14 肩を貸す かたをかす support and help walk cho mượn bả vai
14 連れて行く つれていく take Dẫn đi
14 プレゼン presentation bài thuyết trình
14 命あっての物種 いのちあってのものだね
Where there's life, there's
hope. / Life must be the first
consideration.
có sức khỏe là có tất cả / chết
là hết
14 遮る さえぎる cut in chặn ngang; (話を遮る) chặn
họng14 ~に限って ~にかぎって (どうしてこんな時に限って)
Why now of all times ?
chỉ…mới
14 ~ても~切れない ~ても~きれない must keep doing … forever /
never can do … enough
có…cũng không hết…; (悔や
んでも悔やみ切れない) có
hối cũng hối không hết14 まし(な) (a little) better tốt hơn
14 不足(する) ふそく(する) lack (不足する) Không đủ
14 ~きらいがある tend to do … có khuynh hướng
14 鍛える きたえる strengthen Luyện tập
14 通勤(する) つうきん(する) commute Đi làm
14 告げる つげる tell cho biết
14 よろよろ(と) (よろよろ立ち上がる) stagger
to one's feet
lảo đảo
14 立ち上がる たちあがる stand up Đứng dậy
14 はう crawl Bò
14 体調 たいちょう (physical) condition / shape Sức khoẻ
14 ~次第、~ ~しだい、~ … as soon as … Sau khi--sẽ---
14 出勤(する) しゅっきん(する) come to work Đi làm
14 やむを得ず やむをえず (やむを得ず~する) be
compelled to do… / have no
choice but to do …
Không còn cách nào khác
14 指摘(する) してき(する) point out (指摘する) Chỉ ra
14 ダイエット(する) (go on a) diet Ăn kiêng
14 ジョギング(する) (go) jogging đi bộ dài / chạy bộ
14 志向(する) しこう(する) orientation / consciousness (có) Khuynh hướng / xu thế
14 火が付く ひがつく catch fire bốc lửa
14 スポーツジム gym / health club Phòng tập thể hình
14 雨後のたけのこ うごのたけのこ (雨後のたけのこのように) like
mushrooms after a rain
măng sau cơn mưa / nhanh và
nhiều14 出現(する) しゅつげん(する) (雨後のたけのこのように出現
する) mushroom / spring up
like mushrooms (after a rain)
Xuất hiện
14 目につく めにつく (目につきやすい場所)
conspicuous place
lọt vào tầm mắt
14 占める しめる occupy chiếm
14 あの手この手 あのてこのて this means and that dùng đủ mọi cách
14 販売(する) はんばい(する) sell buôn bán
14 ブーム boom mốt / trào lưu
14 体力 たいりょく strength Thể lực
14 無縁(な) むえん(な) (~とは無縁だ) have nothing
to do with …
Không có liên quan
14 診断(する) しんだん(する) (健康診断) physical
examination / (medical) check-
up
Chẩn đoán
14 これといって (これといって~ない) not … in
particular
đặc biệt
14 ~にかまけて (忙しさにかまけて) because …
is so [too] busy …
tập trung vào…
14 足が遠のく あしがとおのく visit less often không hay đến
14 ごろごろ(と) (ごろごろする) sit around thư thả
14 ひやひや(と) (ひやひやする) be nervous
[afraid]
lo lo sợ sợ
14 足慣らし あしならし (足慣らしする) get one's legs
in shape
làm quen chân
14 のろのろ(と) slowly chậm chạp
14 角度 かくど angle góc độ
14 曲げる まげる bend gập[co] (tay chân) / uốn cong
14 脇目も振らない わきめもふらない not look aside không nhìn xung quanh
14 シニア senior nguời cao tuổi
14 すたすた(と) briskly nhanh chóng / mau chóng
14 追い抜く おいぬく pass Vượt lên trước
14 一時 いちじ (一時の) former / earlier Tạm thời
14 下火になる したびになる decline / die down thành ngọn lửa cháy nhỏ
14 ~感がある ~かんがある it seems that … có cảm giác là…
14 横ばい よこばい (横ばいになる) level off song song / ngang tầm
14 層 そう age group Tầng
14 カロリー calorie Calo
14 提供(する) ていきょう(する) offer Cung cấp
14 精を出す せいをだす busy oneself cố gắng tích cực
14 せっせと enthusiastically cần mẫn / siiêng năng
14 補給(する) ほきゅう(する) supply bổ sung
14 サプリメント supplement Đồ dinh dưỡng
14 購入(する) こうにゅう(する) purchase (購入する) Mua
14 維持(する) いじ(する) maintain Duy trì
14 じわじわ(と) gradually từng bứớc từng bước
14 様変わり(する) さまがわり(する) change completely thay đổi
15 一角 いっかく corner Một góc
15 くっきり(と) clearly Rõ nét
15 浮かび上がる うかびあがる stand out nổi lên
15 祭典 さいてん festival đại hội
15 肌 はだ skin Da
15 隔てる へだてる separate / divide ngăn cách
15 乗り越える のりこえる overcome Vượt qua
15 傷つける きずつける hurt gây tôn thương
15 華やか(な) はなやか(な) grand hoành tráng / lộng lẫy
15 幕を開ける まくをあける raise [draw] the curtain / open
/ start
Khai mạc / bắt đầu
15 時を同じくして ときをおなじくして at the same time /
simultaneously
cúng lúc đó
15 一足先に ひとあしさきに a bit earlier nhanh chân hơn một bước
15 式典 しきてん ceremony nghi lễ
15 絶つ たつ (命を絶つ) take …'s life chấm dứt
15 無念 むねん resentment / regret lòng thương tiếc
15 愚か(な) おろか(な) foolish Ngu ngốc / ngu xuẩn
15 あやまち error Lỗi lầm
15 誓い ちかい oath lời thề
15 新た(な) あらた(な) (新たにする) renew mới
15 共にする ともにする share cùng (tham gia)
15 埋める うめる fill lấp
15 聖火 せいか Olympic fire [flame] ngọn đuốc (thế vận hội)
15 等しい ひとしい equal ngang bằng / bình đẳng
15 尊い とうとい precious đáng quý / quý giá
15 炎 ほのお flame ngọn lửa
15 託す たくす (~に託して表す) express in ủy thác
15 巡る めぐる (世界を巡る) travel around the
world
đi vòng quanh
15 理不尽(な) りふじん(な) unreasonable / outrageous Vô lý
15 極まる きわまる (理不尽極まる) extremely
[quite] unreasonable
cực điểm
15 数えきれない かぞえきれない countless không đếm xuể
15 寄せる よせる send tập trung lại
15 輪 わ circle Vòng tròn
15 赤々と あかあかと (赤々と燃える) blaze / burn
brightly
đỏ rực
15 羽ばたく はばたく flap [beat] the wings Cất cánh
15 悲願 ひがん one's dearest [deepest] wish ước nguyện
15 武器 ぶき weapon Vũ khí
15 敵 てき enemy Địch
15 憎しみ にくしみ hatred Sự ghét bỏ
15 募る つのる increase / grow mạnh lên
15 ~(た)が最後 ~(た)がさいご once … (that's it) một khi…
15 飛び火(する) とびひ(する) spread / infect tàn lửa bay lung tung
15 憎悪(する) ぞうお(する) hate / hatred ghét bỏ
15 連鎖 れんさ chain reaction dây xích
15 燃え広がる もえひろがる spread cháy lan rộng ra
15 あざ笑う あざわらう ridicule Cưỡi chế giễu
15 種 たね seed / germ / source hạt giống
15 宿す やどす have / hide giữ / để lại bên trong
15 はばむ obstruct ngăn cản
15 ~はおろか let alone … …thì còn không phải nói
15 あやめる murder sát hại
15 ~ものなら if (possible) … nếu là thứ
15 手を下す てをくだす do … oneself / do … with
one's own hands
Ra tay
15 報復(する) ほうふく(する) retaliate / take revenge Báo thù
15 ~以外の何ものでもない
~いがいのなにものでもない
nothing but … không phải gì khác ngoài [mà
chính là]…15 困難(な) こんなん(な) difficult khó khăn / gian khổ
15 待ち受ける まちうける await đợi sẵn
15 消し去る けしさる obliterate / exterminate xóa bỏ
15 憎む にくむ hate / loathe Ghét / ghét bỏ
15 歓声 かんせい cheer tiếng hoan hô / tiêng hô hân
hoan15 真に しんに truly thực sự