giá chưa bao gồm thuế vat 10%mặt một (for 1 modul m) horizontal 118 frame tz-017 mặt hai...

46
Giá chưa bao gồm thuế VAT 10%

Upload: others

Post on 22-Jan-2020

3 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: Giá chưa bao gồm thuế VAT 10%Mặt một (for 1 modul M) Horizontal 118 frame TZ-017 Mặt hai (for XL or 2 M modul) Horizontal 118 frame TZ-020 Hạt công tắc cỡ đại

Giá chưa bao gồm thuế VAT 10%

Page 2: Giá chưa bao gồm thuế VAT 10%Mặt một (for 1 modul M) Horizontal 118 frame TZ-017 Mặt hai (for XL or 2 M modul) Horizontal 118 frame TZ-020 Hạt công tắc cỡ đại

Ổ CẮM KÉO DÀI ĐA NĂNG 15.11.2018

102 2 ổ đa năng + USB 5V 1A *3 200,000

354 4 công tắc, 4 ổ đa năng 250,000354U 4 công tắc, 3 ổ đa năng + USB 5V 1A *2 300,000355 5 công tắc, 5 ổ đa năng 300,000

355U 5 công tắc, 4 ổ đa năng + USB 5V 1A *2 350,000

204 2 ổ cắm + USB 5V 1A *2+ USB 5V 2A *2 400,000

FL355 5 công tắc, 5 ổ đa năng 400,000FL355U 5 công tắc, 4 ổ đa năng + USB 5V 1A *2 480,000

- 1-

Công suất Max 16A 250V/3300W- Có bảo vệ quá tải & mạch chống xung (chống sét)-Thích hợp sử dụng cho các thiết bị có công suất lớn-Bảo vệ các thiết bị văn phòng như: máy tính,điện thoại , mạng …

■ Dây dài 3M

■ Dây dài 2M - Có công tắc

■ Dây dài 1.8M - Không có công tắc - 5 màu

■ Dây dài 1.5M - Không công tắc

Công suất Max 10A 250V/2200W

Công suất Max 10A 250V/2200W

Công suất Max 10A 250V/2200W- Phích cắm dẹp - có thể cuộn gọn- Thích hợp đi du lịch

Page 3: Giá chưa bao gồm thuế VAT 10%Mặt một (for 1 modul M) Horizontal 118 frame TZ-017 Mặt hai (for XL or 2 M modul) Horizontal 118 frame TZ-020 Hạt công tắc cỡ đại

55,000

55,000 25,000

85,000 25,000

115,000 30,000

145,000 30,000

75,000 60,000

50,000 90,000

80,000 25,000

110,000 50,000

75,000 60,000

85,000 50,000

135,000 150,000

125,000 130,000

75,000 130,000- 2 -

TZ Series -SWITCH and SOCKETMàu trắng viền bạc

TZ-008Bộ một ổ và công tắc đơn 2 chiềuSet multi standard socket and 1gang 2 waysTZ-009Bộ một ổ và công tắc đôi 2 chiềuSet multi standard socket and 2gang 2 ways

TZ-010Bộ ổ cắm điện thoại RJ 45Set Telephone socket

TZ-011Bộ ổ cắm 8P8C mạng cat 5ESet Data socket 8P8C

TZ-027Hạt tivi (M modul)TV socket in standard size9,52mm

15.11.2018 TZ-001Bộ công tắc cỡ đại đảo chiều10A/250V~Set 1 gang 2 ways switch

TZ-003Bộ công tắc đôi đảo chiều10A/250V~Set 2 gang - 2 ways switchTZ-004Bộ công tắc ba đảo chiều10A/250V~Set 3 gang - 2 ways switchTZ-005Bộ công tắc bốn đảo chiều10A/250V~Set 4 gangs - 2 ways switch

TZ-006Bộ ổ cắm đôi 3 chấuSet twin multi standard socket

TZ-016Mặt một (for 1 modul M)Horizontal 118 frame

TZ-017Mặt hai (for XL or 2 M modul)Horizontal 118 frame

TZ-020Hạt công tắc cỡ đại đảo chiều1 gang- 2 ways switch (XL modul)

TZ-013Bộ 2 ổ cắm điện thoạiSet double Telephone socket

TZ-014Bộ ổ cắm TiviSet Tivi socket

TZ-021Hạt công tắc cỡ trung đảo chiều1 gang- 2 ways switch

TZ-022Hạt công tắc kép đảo chiều2 gang- 2 ways switch (M modul)

TZ-023Hạt công tắc ba đảo chiều3 gangs - 2 ways switch (XLmodul)TZ-024Hạt ổ cắm 3 chấu (M modul)Multi standard socketoutlet10A/250V~TZ-025Hạt điện thoạiTelephone socket for RJ 11conector (M modul)TZ-026Hạt mạng 8P8CData socket for RJ 45 conectorand cat 5e (M modul)

TZ-028Hạt cảm ứng âm thanhVoice control switch (M modul)

TZ-007Bộ ổ cắm 3 chấuSet single multi standard socket

TZ-029Hạt chiết áp đèn (200W)Dimmer switch (M modul)

TZ-030Hạt chiết áp quạt (200W)Fan speed control switch (Mmodul)

TZ-002Bộ công tắc cỡ trung đảo chiều10A/250V~Set 1 gang - 2 ways switch

TZ-012Bộ ổ cắm mạng +điện thoạiSet Data 8P8C and Telephonesocket

Page 4: Giá chưa bao gồm thuế VAT 10%Mặt một (for 1 modul M) Horizontal 118 frame TZ-017 Mặt hai (for XL or 2 M modul) Horizontal 118 frame TZ-020 Hạt công tắc cỡ đại

15.11.2018

90,000

90,000 50,000

130,000 50,000

150,000 40,000

190,000 40,000

130,000 70,000

90,000 100,000

130,000 40,000

160,000 60,000

110,000 70,000

120,000 60,000

180,000 160,000

170,000 150,000

110,000 150,000- 3 -

INX-013Bộ 2 ổ cắm điện thoạiSet double Telephone socket

INX-029Hạt chiết áp đèn (200W)Dimmer switch (M modul)

INX-014Bộ ổ cắm TiviSet Tivi socket

INX-030Hạt chiết áp quạt (200W)Fan speed control switch (Mmodul)

INX-010Bộ ổ cắm điện thoại RJ 45Set Telephone socket

INX-026Hạt mạng 8P8CData socket for RJ 45 conectorand cat 5e (M modul)INX-027Hạt tivi (M modul)TV socket in standard size9,52mm

INX-012Bộ ổ cắm mạng +điện thoạiSet Data 8P8C and Telephonesocket

INX-028Hạt cảm ứng âm thanhVoice control switch (M modul)

INX-007Bộ ổ cắm 3 chấuSet single multi standard socket

INX-023Hạt công tắc ba đảo chiều3 gangs - 2 ways switch (XLmodul)

INX-008Bộ một ổ và công tắc đơn 2 chiềuSet multi standard socket and 1gang 2 ways

INX-024Hạt ổ cắm 3 chấu (M modul)Multi standard socketoutlet10A/250V~

INX-009Bộ một ổ và công tắc đôi 2 chiềuSet multi standard socket and 2gang 2 ways

INX-025Hạt điện thoạiTelephone socket for RJ 11conector (M modul)

INX-011Bộ ổ cắm 8P8C mạng cat 5ESet Data socket 8P8C

INX-001Bộ công tắc cỡ đại đảo chiều10A/250V~Set 1 gang 2 ways switchINX-002Bộ công tắc cỡ trung đảo chiều10A/250V~Set 1 gang - 2 ways switch

INX-016Mặt một (for 1 modul M)Horizontal 118 frame

INX-003Bộ công tắc đôi đảo chiều10A/250V~Set 2 gang - 2 ways switch

INX-017Mặt hai (for XL or 2 M modul)Horizontal 118 frame

INX-004Bộ công tắc ba đảo chiều10A/250V~Set 3 gang - 2 ways switch

INX-020Hạt công tắc cỡ đại đảo chiều1 gang- 2 ways switch (XL modul)

INX-005Bộ công tắc bốn đảo chiều10A/250V~Set 4 gangs - 2 ways switch

INX-021Hạt công tắc cỡ trung đảo chiều1 gang- 2 ways switch

INX-006Bộ ổ cắm đôi 3 chấuSet twin multi standard socket

INX-022Hạt công tắc kép đảo chiều2 gang- 2 ways switch (M modul)

INX Series -SWITCH and SOCKETMàu bạc vân chữ thập

Page 5: Giá chưa bao gồm thuế VAT 10%Mặt một (for 1 modul M) Horizontal 118 frame TZ-017 Mặt hai (for XL or 2 M modul) Horizontal 118 frame TZ-020 Hạt công tắc cỡ đại

15.11.2018

70,000

70,000 30,000

110,000 30,000

130,000 40,000

170,000 40,000

110,000 70,000

70,000 100,000

110,000 40,000

140,000 60,000

90,000 90,000

120,000 60,000

180,000 180,000

150,000 160,000

90,000 340,000- 4 -

DBW5-029, DBW5-030Hạt chiết áp đèn (300W)Hạt chiết áp quạt (300W)

DBW5-014Bộ ổ cắm TiviSet Tivi socket

DBW5-031Hạt ổ cắm USBUSB socket (M module)

DBW5-025Hạt điện thoạiTelephone socket for RJ 11conector (M modul)

DBW5-010Bộ ổ cắm điện thoại RJ 45Set Telephone socket

DBW5-026Hạt mạng 8P8CData socket for RJ 45 conector andcat 5e (M modul)

DBW5-011Bộ ổ cắm 8P8C mạng cat 5ESet Data socket 8P8C

DBW5-027Hạt tivi (M modul)TV socket in standard size 9,52mm

DBW5-012Bộ ổ cắm mạng +điện thoạiSet Data 8P8C and Telephonesocket

DBW5-028Hạt cảm ứng âm thanhVoice control switch (M modul)

DBW5-021Hạt công tắc cỡ trung đảo chiều1 gang- 2 ways switch

DBW5-006Bộ ổ cắm đôi 3 chấuSet twin multi standard socket

DBW5-022Hạt công tắc kép đảo chiều2 gang- 2 ways switch (M modul)

DBW5-007Bộ ổ cắm 3 chấuSet single multi standard socket

DBW5-023Hạt công tắc ba đảo chiều3 gangs - 2 ways switch (XL modul)

DBW5-008Bộ một ổ và công tắc đơn 2 chiềuSet multi standard socket and 1gang 2 ways

DBW5-024Hạt ổ cắm 3 chấu (M modul)Multi standard socketoutlet10A/250V~

DBW5-002Bộ công tắc cỡ trung đảo chiều10A/250V~Set 1 gang - 2 ways switch

DBW5-016Mặt một (for 1 modul M)Horizontal 118 frame

DBW5-003Bộ công tắc đôi đảo chiều10A/250V~Set 2 gang - 2 ways switch

DBW5-017Mặt hai (for XL or 2 M modul)Horizontal 118 frame

DBW5-004Bộ công tắc ba đảo chiều10A/250V~Set 3 gang - 2 ways switch

DBW5-020Hạt công tắc cỡ đại đảo chiều1 gang- 2 ways switch (XL modul)

DBW5-001Bộ công tắc cỡ đại đảo chiều10A/250V~Set 1 gang 2 ways switch

DBW5-005Bộ công tắc bốn đảo chiều10A/250V~Set 4 gangs - 2 ways switch

DBW5-009Bộ một ổ và công tắc đôi 2 chiềuSet multi standard socket and 2gang 2 ways

DBW5-013Bộ 2 ổ cắm điện thoạiSet double Telephone socket

DBW5 Series -SWITCH and SOCKETMàu trắng

Page 6: Giá chưa bao gồm thuế VAT 10%Mặt một (for 1 modul M) Horizontal 118 frame TZ-017 Mặt hai (for XL or 2 M modul) Horizontal 118 frame TZ-020 Hạt công tắc cỡ đại

15.11.2018

132,000

132,000 80,000

184,000 80,000

220,000 52,000

260,000 52,000

190,000 90,000

135,000 140,000

187,000 55,000

225,000 75,000

155,000 100,000

180,000 75,000

255,000 350,000

230,000 195,000

155,000 365,000- 5 -

GOLD Series -SWITCH and SOCKETMàu vàng kim vân dọc

GOLD-001Bộ công tắc cỡ đại đảo chiều10A/250V~Set 1 gang 2 ways switchGOLD-002Bộ công tắc cỡ trung đảo chiều10A/250V~Set 1 gang - 2 ways switch

GOLD-006Bộ ổ cắm đôi 3 chấuSet twin multi standard socket

GOLD-016Mặt một (for 1 modul M)Horizontal 118 frame

GOLD-003Bộ công tắc đôi đảo chiều10A/250V~Set 2 gang - 2 ways switch

GOLD-017Mặt hai (for XL or 2 M modul)Horizontal 118 frame

GOLD-004Bộ công tắc ba đảo chiều10A/250V~Set 3 gang - 2 ways switch

GOLD-020Hạt công tắc cỡ đại đảo chiều1 gang- 2 ways switch (XL modul)

GOLD-005Bộ công tắc bốn đảo chiều10A/250V~Set 4 gangs - 2 ways switch

GOLD-021Hạt công tắc cỡ trung đảo chiều1 gang- 2 ways switch

GOLD-022Hạt công tắc kép đảo chiều2 gang- 2 ways switch (M modul)

GOLD-007Bộ ổ cắm 3 chấuSet single multi standard socket

GOLD-023Hạt công tắc ba đảo chiều3 gangs - 2 ways switch (XL modul)

GOLD-008Bộ một ổ và công tắc đơn 2 chiềuSet multi standard socket and 1gang 2 ways

GOLD-024Hạt ổ cắm 3 chấu (M modul)Multi standard socket outlet10A/250V~

GOLD-009Bộ một ổ và công tắc đôi 2 chiềuSet multi standard socket and 2gang 2 ways

GOLD-025Hạt điện thoạiTelephone socket for RJ 11 conector(M modul)

GOLD-013Bộ 2 ổ cắm điện thoạiSet double Telephone socket

GOLD-029,GOLD-030Hạt chiết áp đèn (300W)Hạt chiết áp quạt (300W)

GOLD-014Bộ ổ cắm TiviSet Tivi socket

GOLD-031Hạt ổ cắm USBUSB socket (M module)

GOLD-010Bộ ổ cắm điện thoại RJ 45Set Telephone socket

GOLD-026Hạt mạng 8P8CData socket for RJ 45 conector andcat 5e (M modul)

GOLD-011Bộ ổ cắm 8P8C mạng cat 5ESet Data socket 8P8C

GOLD-027Hạt tivi (M modul)TV socket in standard size 9,52mm

GOLD-012Bộ ổ cắm mạng +điện thoạiSet Data 8P8C and Telephonesocket

GOLD-028Hạt cảm ứng âm thanhVoice control switch (M modul)

Page 7: Giá chưa bao gồm thuế VAT 10%Mặt một (for 1 modul M) Horizontal 118 frame TZ-017 Mặt hai (for XL or 2 M modul) Horizontal 118 frame TZ-020 Hạt công tắc cỡ đại

15.11.2018

132,000

132,000 80,000

184,000 80,000

220,000 52,000

260,000 52,000

190,000 90,000

135,000 140,000

187,000 55,000

225,000 75,000

155,000 100,000

180,000 75,000

250,000 350,000

230,000 195,000

155,000 365,000- 6 -

DBK6 Series -SWITCH and SOCKETMàu tre vân ngang

DBK6-001Bộ công tắc cỡ đại đảo chiều10A/250V~Set 1 gang 2 ways switchDBK6-002Bộ công tắc cỡ trung đảo chiều10A/250V~Set 1 gang - 2 ways switch

DBK6-016Mặt một (for 1 modul M)Horizontal 118 frame

DBK6-003Bộ công tắc đôi đảo chiều10A/250V~Set 2 gang - 2 ways switch

DBK6-017Mặt hai (for XL or 2 M modul)Horizontal 118 frame

DBK6-004Bộ công tắc ba đảo chiều10A/250V~Set 3 gang - 2 ways switch

DBK6-020Hạt công tắc cỡ đại đảo chiều1 gang- 2 ways switch (XL modul)

DBK6-005Bộ công tắc bốn đảo chiều10A/250V~Set 4 gangs - 2 ways switch

DBK6-021Hạt công tắc cỡ trung đảo chiều1 gang- 2 ways switch

DBK6-006Bộ ổ cắm đôi 3 chấuSet twin multi standard socket

DBK6-022Hạt công tắc kép đảo chiều2 gang- 2 ways switch (M modul)

DBK6-007Bộ ổ cắm 3 chấuSet single multi standard socket

DBK6-023Hạt công tắc ba đảo chiều3 gangs - 2 ways switch (XL modul)

DBK6-008Bộ một ổ và công tắc đơn 2 chiềuSet multi standard socket and 1gang 2 ways

DBK6-024Hạt ổ cắm 3 chấu (M modul)Multi standard socketoutlet10A/250V~

DBK6-009Bộ một ổ và công tắc đôi 2 chiềuSet multi standard socket and 2gang 2 ways

DBK6-025Hạt điện thoạiTelephone socket for RJ 11conector (M modul)

DBK6-013Bộ 2 ổ cắm điện thoạiSet double Telephone socket

DBK6-029,DBK6-030Hạt chiết áp đèn (300W)Dimmer switch (M modul)

DBK6-014Bộ ổ cắm TiviSet Tivi socket

DBK6-031Hạt ổ cắm USBUSB socket (M module)

DBK6-010Bộ ổ cắm điện thoại RJ 45Set Telephone socket

DBK6-026Hạt mạng 8P8CData socket for RJ 45 conector andcat 5e (M modul)

DBK6-011Bộ ổ cắm 8P8C mạng cat 5ESet Data socket 8P8C

DBK6-027Hạt tivi (M modul)TV socket in standard size 9,52mm

DBK6-012Bộ ổ cắm mạng +điện thoạiSet Data 8P8C and Telephonesocket

DBK6-028Hạt cảm ứng âm thanhVoice control switch (M modul)

Page 8: Giá chưa bao gồm thuế VAT 10%Mặt một (for 1 modul M) Horizontal 118 frame TZ-017 Mặt hai (for XL or 2 M modul) Horizontal 118 frame TZ-020 Hạt công tắc cỡ đại

※ MCCB Molded Case Circuit Breaker

Tên hàng IC(kA) Bảng giá

NF 30-WE 3P 1.5KA 600,000NF 63-SW 3P 750,000NF 125-CW 3P 1,000,000NF 63-HW 3P 950,000NF 100-WE 3P 1,200,000

1,700,0001,800,000

NF 250-WE 3P 25KA 1,900,000NF 250-WS 3P 30KA 2,400,000

NF 400-WE 3P 25KA 6,000,000NF 400-H 3P 50KA 7,000,000NF 630-WS 3P 30KA 10,000,000NF 800-WR 3P 65KA 15,000,000NF 800-HS 3P 30KA 16,000,000NF 800-WR 3P 20,000,000

36,000,00038,000,000

NF 1600-H 3P 49,000,000

2,000,0002,200,000

NF 250-WS 4P 3,000,000NF 400-WS 4P 7,200,000

NF 30-CS 2P 1,5KA 500,000NF 50-WE 2P 15KA 700,000NF 100-WE 2P 950,000NF 100-WE 2P 1,100,000

380,000640,000730,000840,000

CB chống giật

- 7 -

125,150,175200,225,250A

15,20,30,40,50,63A60,75,100A

18KA

IEC 60947-2

EL250-R 2P

EL350-R 3P

35KA

35KA

250,300,350,400A

15,20,30,40,50A

125 ~ 250A

WSM1-63

Quy cách

15,20,30 A

60,75,100A

15,20,30,40,50A

250,300,350,400A

10KA

25KA

60,75,100A

Model

40,50 A

NF 250-WE 2P 2,000,000

40,50 A 30mA2,5KA

NF 1200-WR 3P

125,150,175,200,225,250A

NF 125-WS 4P 15,20,30,40,50A

1,000A

15,20,30 A

1,200A

15,20,30,40,50A60,75,100A

1,600A

NF 125-WS 3P 30KA

15,20,30A

15,20,30,40,50A

15,20,30,40,50,63A63,75,100A

15.11.2018

700,800A

500,600A

65KA

Page 9: Giá chưa bao gồm thuế VAT 10%Mặt một (for 1 modul M) Horizontal 118 frame TZ-017 Mặt hai (for XL or 2 M modul) Horizontal 118 frame TZ-020 Hạt công tắc cỡ đại

CB tép & CB chống giật

Tên hàng Mã hàng Bảng giá

55,00067,500

115,000137,000175,000200,000240,000270,000

- 8 -

Tightening Torque 3.0Yes

Terminal Connection Type Cable/BusbarTerminal Size Top/Bottom for Cable 25mm²Terminal Size Top/Bottom for Busbar 25mm²

Installation environment Avoid obvious vibration and shockInstallation Category IIIMounting On 35mm DIN rail

Storage Temperature -25~+70°CHumidity and heat resistance 2Pollution Degree 2

Protection Degree Installed in Distribution Box IP40Reference Temperature for setting of Thermal Element 30°CAmbient Temperature(with Daily Average <=35°C) -5~+ 40°C

Fault Indication NoInstallationProtection Degree MCB Body IP20

Electrical Life 6000Mechanical Life 10000Contact Position Indicator Yes

Rated Frequency 50/60HzRated Short Circuit Breaking Capacity Icn 6kAPollution Degree 2

Insulation Voltage Ui 500VRated Impulse Withstand Voltage Uimp 6kVDielectric Test Voltage 2kV

B,C,DRated Current In 1-63A

Rated Voltage Ue1P:230/400V~2/3/4P:400V~

Electrical FeaturesPole 1P,2P,3P,4PThermo-magnetic Tripping Characteristic

Combination With Accessories

Product Standard IEC/EN 60898-1Certification

IEC 60947-2※ Mni Circuit Breaker & RCCB

WSM1-63 2P32. 40. 50. 63 A

6 .10.16 .20 .25 AWSM1-63 4P

6 .10.16 .20 .25 AWSM1-63 1P

32. 40. 50. 63 A6 .10.16 .20 .25 A

15.11.2018

Model WSM1-63

Quy cách

CB tépMCB-6KA6~63A

6 .10.16 .20 .25 AWSM1-63 3P

32. 40. 50. 63 A

32. 40. 50. 63 A

Page 10: Giá chưa bao gồm thuế VAT 10%Mặt một (for 1 modul M) Horizontal 118 frame TZ-017 Mặt hai (for XL or 2 M modul) Horizontal 118 frame TZ-020 Hạt công tắc cỡ đại

CB tép & CB chống giật

Tên hàng Mã hàng Bảng giá

WSM1-125 1P 185,000WSM1-125 2P 380,000WSM1-125 3P 560,000WSM1-125 4P 750,000

WSR1-63 2P 440,000WSR1-63 4P 685,000

Rated Voltage Ue

BOX2-4 200,000BOX4-6 300,000BOX6-9 400,000

BOX10-13 500,000BOX14-18 750,000BOX19-22 1,200,000BOX20-26 1,350,000BOX30-36 1,800,000

- 9 -

Rated Frequency 50/60HzRated Short Circuit Breaking Capacity Icn 6kA 30mA

Insulation Voltage Ui 500VRated Impulse Withstand Voltage Uimp 6kVDielectric Test Voltage 2kV

Thermo-magnetic Tripping Characteristic B,C,DRated Current In 1-63A

2/3/4P:400V~

Pole 2P,4P

2

Product Standard IEC/EN 60898-1

2kVRated Frequency 50/60HzRated Short Circuit Breaking Capacity Icn 6kA

Rated Current In

Rated Voltage Ue

Product StandardCertification Electrical FeaturesPole

Pollution Degree

Dùng chứa MCB 19 ~ 22Pole

Dùng chứa MCB 4 ~ 6PoleDùng chứa MCB 6 ~ 9Pole

Dùng chứa MCB 10 ~ 13PoleDùng chứa MCB 14 ~ 18Pole

Dùng chứa MCB 30 ~ 36Pole

15.11.2018

Quy cách

CB tépMCB-10KA80~125A

80.100.125 A

CB chống giậtRCCB-6KA

25 .40 .63 A --30mA

Tủ điện vỏ kim loạicó nắp bảo hộ PC

Dùng chứa MCB 2 ~ 4Pole

Thermo-magnetic Tripping Characteristic

IEC 60947-2Model WSM1-63

1P,2P,3P,4PB,C,D1-63A

1P:230/400V~2/3/4P:400V~

Dùng chứa MCB 20 ~ 26Pole

Rated Impulse Withstand Voltage Uimp 6kV

IEC/EN 60898-1

Insulation Voltage Ui 500V

※ Mni Circuit Breaker & RCCB

Dielectric Test Voltage

Page 11: Giá chưa bao gồm thuế VAT 10%Mặt một (for 1 modul M) Horizontal 118 frame TZ-017 Mặt hai (for XL or 2 M modul) Horizontal 118 frame TZ-020 Hạt công tắc cỡ đại

※ Contactor & Overload Khởi động từ & Rơ le nhiệt

Tên hàng Mã hàng Bảng giá

MC1-D0901MC1-D0910MC1-D1201MC1-D1210MC1-D1801MC1-D1810MC1-D2501MC1-D2510MC1-D3201MC1-D3210MC1-D4011 960,000MC1-D5011 1,000,000MC1-D6511 1,250,000MC1-D8011 1,625,000MC1-D9511 1,750,000

Rated current (A) 3P 220V 3P 380V Mã hàng Bảng giáRơ le nhiệt

0.16 (0.10~0.16)A0.25 (0.16~0.25)A0.40 (0.25~0.40)A0.63 (0.40~0.63)A 0.2KW - 1/4HP1.0 (0.63~1.0)A 0.15KW - 1/5HP 0.3KW - 2/5HP1.6 (1.0 ~ 1.6)A 0.2KW - 1/4HP 0.4KW - 1/2HP2.0 (1.25 ~ 2.0)A 0.3KW - 2/5HP 0.75KW - 1HP2.5 (1.6 ~ 2.5)A 0.4KW - 1/2HP 1.1KW - 1.5HP4 (2.5 ~ 4.0)A 0.75KW - 1HP 1.5KW - 2HP6 (4.0 ~ 6.0)A 1.1KW - 1.5HP 2.2KW - 3HP8 (5.5 ~ 8.0)A 1.5KW - 2HP 3KW - 4HP10 (7 ~ 10.0)A 2.2KW - 3HP 3.7KW - 5.5HP13 (9 ~ 13.0)A 3KW - 4HP 5.5KW - 7.5HP18 (12 ~ 18)A 3.7KW - 5HP 7.5KW - 10HP25 (17 ~ 25)A 5.5KW - 7.5HP 12KW - 15HP32 (23 ~ 32)A 7.5KW - 10HP 15KW - 20HP36 (28~36)A 9KW - 12.5HP 19KW - 25HP32 (23 ~ 32)A 7.5KW - 10HP 15KW - 20HP40 (30 ~ 40)A 11KW - 15HP 22KW - 30HP50 (37 ~ 50)A 15KW - 20HP 30KW - 40HP65 (48 ~ 65)A 15KW - 20HP 37KW - 50HP70 (55 ~ 70)A 19KW - 25HP 45KW - 60HP80(63 ~ 80)A 22KW - 30HP 55KW - 75HP93(80 ~ 93)A

- 10 -

237,500

275,000

350,000

500,000

15.11.2018

1NC

Quy cách

1NO

1NC

Khởi động từ

225,0001NO

1NC

1NO

1NO1NC

1NC

1NO

1NO+1NC

625,000

MR1-D23 375,000

MR1-D33550,000

MR1-D13 237,000

Page 12: Giá chưa bao gồm thuế VAT 10%Mặt một (for 1 modul M) Horizontal 118 frame TZ-017 Mặt hai (for XL or 2 M modul) Horizontal 118 frame TZ-020 Hạt công tắc cỡ đại

※ PHỤ KIỆN DÙNG CHO CONTACTOR The auxiliary contact module

Tên hàng Mã hàng Bảng giá

DN11CDN20CDN02CDN22CDN40CDN04CDN13CDN31C

0.1s-3s BADT00.1s-30s BADT210s-180s BADT40.1s-3s BADR00.1s-30s BADR210s-180s BADR4

BX1-D2 150,000BX1-D4 180,000BX1-D6 200,000

MI-0932 100,000MI-4095 220,000

Cuộn coil dùng cho tụ bù SC-0995 260,000

Rơ le nhiệt 3P 220V 3P 380V Mã hàng Bảng giáKhởi động từ hộp

1.6 (1.0 ~ 1.6)A 0.2KW - 1/4HP 0.4KW - 1/2HP2.0(1.25 ~ 2.0)A 0.3KW - 2/5HP 0.75KW - 1HP2.5 (1.6 ~ 2.5)A 0.4KW - 1/2HP 1.1KW - 1.5HP4 (2.5 ~ 4.0)A 0.75KW - 1HP 1.5KW - 2HP6 (4.0 ~ 6.0)A 1.1KW - 1.5HP 2.2KW - 3HP8 (5.5 ~ 8.0)A 1.5KW - 2HP 3KW - 4HP10 (7 ~ 10.0)A 2.2KW - 3HP 3.7KW - 5.5HP13 (9 ~ 13.0)A 3KW - 4HP 5.5KW - 7.5HP18 (12 ~ 18)A 3.7KW - 5HP 7.5KW - 10HP WSE1-18 1,000,00025 (17 ~ 25)A 5.5KW - 7.5HP 12KW - 15HP WSE1-25 1,350,00032 (23 ~ 32)A 7.5KW - 10HP 15KW - 20HP WSE1-32 1,660,000

- 11 -

15.11.2018

Quy cách

1NO+1NC

Tiếp điểm phụ

2NC

1NO+3NC3NO+1NC

4NO

Used for MC1-D09~D32

2NO

2NO+2NC

4NC

WSE1-12

Used for MC1-D40~D95Khóa liên động

Interclock

Used for MC1-D09~D95

100,000

150,000

electricity delay

power outagesdelay

420,000

Cuộn coil24.48.110.220.380VAC

700,000

Delay auxiliarycontact module

TIMER -1N+1NCBộ định thời

dùng trong Y - ∆

Used for MC1-D09~D18Used for MC1-D25~D32Used for MC1-D40 ~D95

Page 13: Giá chưa bao gồm thuế VAT 10%Mặt một (for 1 modul M) Horizontal 118 frame TZ-017 Mặt hai (for XL or 2 M modul) Horizontal 118 frame TZ-020 Hạt công tắc cỡ đại

NÚT NHẤN & CÔNG TẮC XOAY

Tên hàng Mã hàng Bảng giá

Đỏ LA38-11-RVàng LA38-11-Y

Xanh lá LA38-11-GĐỏ LA38-11-D-R

Vàng LA38-11-D-YXanh lá LA38-11-D-G

Nút nhấn dính 1a1b LA38-11S 40,000Nút nhấn dính có đèn LA38-11DS 72,000

2P LA38-11X/2 30,000

2P LA38-11X/22 * 56,000return

3 vị trí 2a 3P LA38-20X/3 30,000

Đỏ LA38-11Z-RXanh lá LA38-11Z-G

Đỏ LA38-11ZS-RXanh lá LA38-11ZS-G

Đỏ LA38-11M-R 36,000Xanh lá LA38-11M-G 36,000

2P 10 cái / 1 Hộp LA38-11Y/2 90,000

10 cái / 1 Hộp LA38-11R-G 120,000

ON-OFF có đèn Led Trắng 10 cái / 1 Hộp LA38-11DR-G 152,000

1a1b LA38-AB 25,0002a LA38-AA 25,000Đỏ LA38-D2-R

Vàng LA38-D2-YXanh lá LA38-D2-GTrắng LA38-D2-W

- 12 -

Tiếp điểm

Tiếp điểm Led

Công tắc chìa khóa2 vị trí 1a1b

Nút nhấn đầu bằng1a1b

Nút nhấn đầu dù1a1b

10 cái / 1 Hộp

Nút nhấn đầu bằngcó đèn Led 1a1b

60,000Nút nhấn khẩn cấpCó chữ STOP1a1b

32,000

Nút nhấn ON-OFF 1a1b

10 cái / 1 Hộp

Nút nhấn khẩn cấpKhông chữ 1a1b

(Loại : LA38) ※ Control and Signalling units LA38 Control and Signalling Ф22-25 mm (fixing)

Quy cách

50,000

25,000

15.11.2018

10 cái / 1 Hộp

Công tắc xoaycần ngắn và cần dài2 vị trí 1a1b

57,000

Page 14: Giá chưa bao gồm thuế VAT 10%Mặt một (for 1 modul M) Horizontal 118 frame TZ-017 Mặt hai (for XL or 2 M modul) Horizontal 118 frame TZ-020 Hạt công tắc cỡ đại

Tên hàng Mã hàng Bảng giá

Trắng WhiteXanh lá Green

Đỏ RedVàng Yellow

Xanh dương Blue

Đèn báo có còi Đỏ 80db 220VAC AD16-22SM 40,000

SFB-22T 1,600SFB-25T 1,800SFB-30T 2,500

SDD-22T 8,000SDD-30T 14,000

Đế cầu chì 32A RT18-32 28,000

40/5A . 50/5A60/5A .75/5A

100/5A.125/5A150/5A.200/5A

250/5A300/5A400/5A500/5A 280,000600/5A 280,000800/5A 360,0001000/5A1200/5A1250/5A1500/5A1600/5A2000/5A 600,0002500/5A 720,0003000/5A 750,0004000/5A 800,000

- 13 -

100 cái/ bịch

Đèn báo220VAC

180,000

12 cái / hộp

Nắp bịt lỗ tủ điện

15-3.75VA

2A.4A.6A.10A16A.20A.25A.32A

Biến dòngCurrent TransformerCT 10-3.75VA

BH-0.66- 100CTФ100

140,000

BH-0.66- 40CTФ40

BH-0.66- 120CTФ120

500,000

BH-0.66- 60CTФ60

ĐÈN BÁO .CẦU CHÌ .CT※ Pilot lights .Fuse .Current Transformer

Quy cách

RO15- ■ A

BH-0.66- 30CTФ30

3,200

AD16-22D/S

Cầu chì 10*38

15.11.2018

13,000

5-3.75VA

Vòng khoen công tắc 100 cái/ bịch

Page 15: Giá chưa bao gồm thuế VAT 10%Mặt một (for 1 modul M) Horizontal 118 frame TZ-017 Mặt hai (for XL or 2 M modul) Horizontal 118 frame TZ-020 Hạt công tắc cỡ đại

15.11.2018

Tên hàng Mã hàng Bảng giá

Meter Voltmeter 500V DHV96-50096*96 Ammeter 50 ~ 4000A DHA96-Đồng hồ V.A 72*72 Voltmeter 500V DHV72-500Đồng hồ V & A Ammeter 50 ~ 4000A DHA72-

10A TBR-10 5,00020A TBR-20 6,00030A TBR-30 7,00010A TBD-10 9,00015A CT-TBA215 13,00020A TBD-20 13,000

Miếng chặn cuối Nhựa TBR-F 6,000Miếng chặn sắt cố định sắt CT-LTR 6,000

10A TBC-10A 4,40020A TBC-20A 5,20030A TBC-30A 6,000

Power Relay có đèn12.24 VDC

110.220 VAC12.24 VDC

110.220 VAC12.24 VDC

110.220 VAC12.24 VDC

110.220 VAC12.24 VDC

110.220 VAC

PYF-08A 40,000PYF-14A 50,000PTF-08A 60,000PF-083A 30,000PF-113A 40,000PF-085A 50,000

8PFA 60,000- 14 -

Gài ngoài

Gài trong

Domino tép 2 tầng 2P

8 chân dẹp lớn

8 chân dẹp nhỏ7A/250VAC7A/30VDC

MK-3L

Dùng cho MK-3LDùng cho MK-2L

Dùng cho MY-4L

11 chân tròn

10A/250VAC10A/30VDC MK-2L 150,000

14 chân dẹp nhỏ 100,000

LY-2L

Domino tép 1 tầng 1PCầu đấu dây

MY-4L

Domino tép 1 tầng 1PCầu đấu dây

MY-2L

Dùng cho LY-2LRelay SocketĐế relay

160,000

ĐỒNG HỒ & DOMINO

8 chân tròn

90,000

100,000

Dùng cho MY-2L

※ Meter &Terminal block.Power Relay

Quy cách

210,000

200,000

Page 16: Giá chưa bao gồm thuế VAT 10%Mặt một (for 1 modul M) Horizontal 118 frame TZ-017 Mặt hai (for XL or 2 M modul) Horizontal 118 frame TZ-020 Hạt công tắc cỡ đại

15.11.2018

※ Nylon cable tie Dây rút nhựa

Tên hàng Mã hàng Bảng giá

3 x 100 1.8 x 100 WE-310W 9,5004 x 150 2.8 x 150 WE-415W 19,0004 x 200 2.8 x 200 WE-420W 26,0005 x 200 3.3 x 200 WE-520W 40,0005 x 250 3.3 x 250 WE-525W 47,0005 x 300 3.3 x 300 WE-530W 50,0008 x 300 5.5 x 300 WE-830W 97,0008 x 400 5.5 x 400 WE-840W 110,00010 x 500 7.0 x 500 WE-1050W 235,00010 x 600 7.0 x 600 WE-1060W 330,00010 x 650 7.5 x 650 WE-1065W 368,0003 x 100 1.8 x 100 WE-310B 11,0004 x 150 2.8 x 150 WE-415B 20,0004 x 200 2.8 x 200 WE-420B 28,0005 x 200 3.3 x 200 WE-520B 42,0005 x 250 3.3 x 250 WE-525B 50,0005 x 300 3.3 x 300 WE-530B 54,0008 x 300 5.5 x 300 WE-830B 100,0008 x 400 5.5 x 400 WE-840B 116,00010 x 500 7.0 x 500 WE-1050B 242,000

20*20 mm TM - 20 40025*25 mm TM - 25 1,20030*30 mm TM - 30 1,30040*40 mm TM - 40 2,500

60 10 PC-60 3,300,00067 15 PC-67 3,450,00080 19 PC-80 3,600,000

100 25 PC-100 3,800,000120 31 PC-120 4,300,000140 37 PC-140 4,720,000148 40 PC-148 4,850,000160 44 PC-160 5,150,000180 50 PC-180 5,580,000202 57 PC-202 6,450,000210 60 PC-210 7,150,000242 70 PC-242 7,450,000335 100 PC-335 9,300,000495 150 PC-495 13,150,000

- 15 -

Đế dán Trắng100 cái / bịch

Quy cách

Dây rút nhựa【TRẮNG 】100 Sợi/bịch

Dây rút nhựa【ĐEN 】100 Sợi/bịch

Vỏ bọc dây khuy bấm75M/Cuộn2 mặt màu xám

Page 17: Giá chưa bao gồm thuế VAT 10%Mặt một (for 1 modul M) Horizontal 118 frame TZ-017 Mặt hai (for XL or 2 M modul) Horizontal 118 frame TZ-020 Hạt công tắc cỡ đại

※ Terminal block DOMINO

Terminal blockTên hàng Mã hàng Bảng giá

3P STB-1003 18,0004P STB-1004 22,0006P STB-1006 33,00010P STB-1010 50,0003P STB-2003 30,0004P STB-2004 38,0006P STB-2006 44,00010P STB-2010 72,00012P STB-2012 85,00015P STB-2015 105,00020P STB-2020 135,0003P STB-3003 48,0004P STB-3004 60,0006P STB-3006 65,00010P STB-3010 100,0003P STB-6003 110,0004P STB-6004 120,0003P STB-10003 160,0004P STB-10004 220,0003P STB-15003 240,0004P STB-15004 350,0003P STB-20003 350,0004P STB-20004 400,0003P STB-30003 570,0004P STB-30004 720,0003P STB-40003 750,0004P STB-40004 980,000

COB - 61 150,000 COB - 62 250,000 COB - 63 300,000 COP - 213 300,000 COB - 61C 500,000 COB - 62C 700,000

Công tắc máy may LAK-10 70,000 - 16 -

30(32)A

Nút nhấn cần cẩu+ nút nhấn khẩn

2 nút - 5A - Gián tiếp4 nút - 5A - Gián tiếp

2 nút - 5A - Gián tiếp

2 nút - 15A 3P - Trực tiếp

4 nút - 5A - Gián tiếp COB Pendant ControlStationNút nhấn cần cẩu

300A

Domino fit đenKiểu Hàn Quốc

6 nút - 5A - Gián tiếp

10(5)A 380VAC

10(17)A

400A

200A

60A

20(24)A

100A

150A

15.11.2018

Quy cách

Page 18: Giá chưa bao gồm thuế VAT 10%Mặt một (for 1 modul M) Horizontal 118 frame TZ-017 Mặt hai (for XL or 2 M modul) Horizontal 118 frame TZ-020 Hạt công tắc cỡ đại

※ Terminal block &Warning light Domino & Đèn xoay Led

Tên hàng Mã hàng Bảng giá

TB-1503 10,000TB-1504 13,000TB-1505 16,000TB-1506 20,000TB-1510 25,000TB-1512 35,000TB-2503 17,000TB-2504 20,000TB-2505 22,000TB-2506 25,000TB-2510 40,000TB-2512 50,000TB-4503 35,000TB-4504 40,000TB-4506 60,000

TC-603 60,000TC-604 75,000TC-1003 100,000TC-1004 120,000TC-1503 210,000TC-1504 240,000TC-2003 240,000TC-2004 300,000TC-3003 500,000TC-3004 550,000

CT-N1101 180,000CT-N1101 J 230,000CT-N1101 M 330,000CT-N1101 JM 370,000

SM-25 14,000SM-30 16,000SM-35 19,000SM-40 20,000SM-51 23,000SM-76 50,000

- 17 -

TERMINAL 4P 60A

DOMINO FIT ĐEN -LOẠI TCKiểu Trung Quốc

TERMINAL 4P 300A

1 hộp/ 20 cái

1 hộp/ 6 cái

Sứ đỡ Màu đỏ1 hộp/ 10 cái

Đèn xoay LedĐiện áp 220 VAC

TERMINAL 3P 300A

Không còi

TERMINAL 3P 15ATERMINAL 4P 15A

TERMINAL 10P 25A

TERMINAL 4P 200ATERMINAL 3P 200A

TERMINAL 3P 150ATERMINAL 4P 150A

TERMINAL 3P 100A

TERMINAL 3P 45A

TERMINAL 3P 60A

Quy cách

DOMINO FIT ĐEN -LOẠI TBKiểu Trung Quốc

TERMINAL 10P 15ATERMINAL 12P 15A

TERMINAL 4P 45ATERMINAL 6P 45A

15.11.2018

TERMINAL 5P 15ATERMINAL 6P 15A

TERMINAL 4P 100A

TERMINAL 12P 25A

TERMINAL 6P 25A

TERMINAL 4P 25ATERMINAL 3P 25A

TERMINAL 5P 25A

Có còiĐế nam châm

Có còi + đế nam châm

Page 19: Giá chưa bao gồm thuế VAT 10%Mặt một (for 1 modul M) Horizontal 118 frame TZ-017 Mặt hai (for XL or 2 M modul) Horizontal 118 frame TZ-020 Hạt công tắc cỡ đại

15.11.2018

※ Công tắc cần gạt & Ổ cắm - Phích cắm công nghiệp

Tên hàng Mã hàng Bảng giá

CS-201CS-2011CS-402CS-4022

IM-810 140,000 IM-820 200,000 IM-830 240,000

150W/220V 10*60mm DT-06 122,000250W/220V 10*1100mm DT-11 145,000

35cm HK-35 320,00042cm HK-42 333,00047cm HK-47 356,00060cm HK-60 495,00090cm HK-90 660,000

013 44,000113 60,000213 60,000023 66,000123 76,000223 76,000014 55,000114 70,000214 70,000024 75,000124 80,000224 80,000015 72,000115 80,000215 80,000025 88,000125 96,000225 96,0001013 300,0001014 350,000

- 18 -

Phích cắm di động Ổ cắm gắn nổi

Quy cách

200,000 2 vị trí, không tự trả về

4 vị trí, tự trả về220,000

4 vị trí, không tự trả về

Đèn LED máy may10 Chíp LED (W) / 220VAC20 Chíp LED (W) / 220VAC310 Chíp LED (W) / 220VAC

Điện trở đơn

Công tắc cần gạtDạng tròn

2 vị trí, tự trả về

Bóng đèn hợp kim 1000W/220V

Ổ cắm gắn nổi Ổ cắm di động

3P 32A 【IP44】 Phích cắm di động Ổ cắm gắn nổi Ổ cắm di động

3P 16A 【IP44】 Phích cắm di động

4P 16A 【IP44】 Phích cắm di động Ổ cắm gắn nổi Ổ cắm di động

4P 32A 【IP44】 Phích cắm di động Ổ cắm gắn nổi

Ổ cắm nối chia 3 ngã16A 【IP44】

Ổ cắm 2P+E (3P) 16A *3 ngãỔ cắm 3P+E (4P) 16A *3 ngã

5P 16A 【IP44】 Ổ cắm di động

5P 32A 【IP44】 Phích cắm di động Ổ cắm gắn nổi Ổ cắm di động

Ổ cắm di động

Page 20: Giá chưa bao gồm thuế VAT 10%Mặt một (for 1 modul M) Horizontal 118 frame TZ-017 Mặt hai (for XL or 2 M modul) Horizontal 118 frame TZ-020 Hạt công tắc cỡ đại

15.11.2018

※ Quạt hút & Ổ cắm - Phích cắm công nghiệp

Tên hàng Mã hàng Bảng giá

715,000300,000330,000170,000180,000130,000130,000130,000

012 60,000112 90,000212 90,000312 60,000413 80,000414 90,000415 105,000423 105,000424 120,000425 150,000

0132 110,0001132 160,0002132 130,0000232 160,0001232 210,0002232 180,0000142 130,0001142 180,0002142 150,0000242 180,0001242 240,0002242 210,0000152 150,0001152 210,0002152 180,0000252 220,0001252 280,0002252 250,000

- 19 - Ổ cắm di động

Ổ cắm gắn âm

Ổ cắm di động Phích cắm di động Ổ cắm gắn nổi

3P 32A 【IP67】

4P 16A 【IP67】

4P 32A 【IP67】

5P 16A 【IP67】

5P 32A

Ổ cắm âm dạng nghiêng【IP44】

5P 32A 【IP67】

Ổ cắm di động

Ổ cắm gắn nổi Ổ cắm di động Phích cắm di động

Phích cắm di động

3P 16A 【IP67】

2P 16A 【IP44】

3P 16A4P 16A5P 16A

Quy cách

3P 32A4P 32A

160 tròn200x200

150x150

120x120 (220VAC)

Ổ cắm gắn nổi

Ổ cắm di động Phích cắm di động Ổ cắm gắn nổi Ổ cắm di động

Phích cắm di độngỔ cắm gắn nổi + hộp nhựa

Ổ cắm di động

Phích cắm di động Ổ cắm gắn nổi

Phích cắm di động

90x9080x80

120x120 (12VAC)120x120 (24VAC)

Quạt hút

Ổ cắm gắn nổi

Page 21: Giá chưa bao gồm thuế VAT 10%Mặt một (for 1 modul M) Horizontal 118 frame TZ-017 Mặt hai (for XL or 2 M modul) Horizontal 118 frame TZ-020 Hạt công tắc cỡ đại

15.11.2018

※ Ống luồn kim loại

Tên hàng Đóng gói Bảng giá

100M 2,100,00050M 1,400,00050M 1,500,00050M 2,000,00050M 3,000,00050M 3,200,00030M 2,800,00010M 1,900,000

100M 2,500,00050M 1,800,00050M 2,200,00050M 2,800,00050M 3,800,00050M 4,600,00030M 4,500,00010M 2,700,000

100M 14,800,0009,500,000

11,800,00015,300,00019,000,00025,500,00035,000,00043,500,000

100M 26,800,00016,000,00021,200,00031,000,00039,000,00051,000,00067,000,00096,000,000- 20 -

Ống luồn kim loạikhông bọc nhựa

Quy cách

Ống luồn 1/2'' Ø20

50M

Ống luồn 3/8'' Ø16Ống luồn 1/2" Ø20Ống luồn 3/4" Ø25Ống luồn 1" Ø32Ống luồn 1-1/4" Ø42

Ống luồn 2-1/2" Ø75

Ống luồn 1-1/2" Ø49

Ống luồn 2" Ø60

Ống luồn 3/8'' Ø16

Ống luồn 2-1/2" Ø75

Ống luồn 1" Ø32

Ống luồn 3/8'' Ø16Ống luồn 1/2" Ø20

Ống luồn 1-1/2" Ø49

Ống luồn 1.1/2'' Ø49

Ống luồn 2-1/2'' Ø76Ống luồn 2'' Ø60

Ống luồn 1.1/4'' Ø42

Ống luồn 3/4" Ø25

Ống luồn 3/4'' Ø25

Ống luồn kẽm bọc lưới

Ống luồn kim loạibọc nhựa

Ống luồn 1.1/2'' Ø49

Ống luồn Inox 304 bọclưới

Ống luồn 2'' Ø60

Ống luồn 1'' Ø32Ống luồn 1.1/4'' Ø42

Ống luồn 3/8'' Ø16 Ống luồn 1/2'' Ø20 Ống luồn 3/4'' Ø25 Ống luồn 1'' Ø32

Ống luồn 2" Ø60

Ống luồn 1-1/4" Ø42

50M

Ống luồn 2-1/2'' Ø76

Page 22: Giá chưa bao gồm thuế VAT 10%Mặt một (for 1 modul M) Horizontal 118 frame TZ-017 Mặt hai (for XL or 2 M modul) Horizontal 118 frame TZ-020 Hạt công tắc cỡ đại

15.11.2018

※ Ống mềm dẫn nước

Tên hàng Đóng gói Bảng giá

20cm 100,00030cm 120,00040cm 140,00050cm 180,00060cm 220,00070cm 260,00080cm 280,000100cm 320,000

55,00060,00070,00090,000

130,000160,000220,000

70,00085,000

110,000140,000180,000240,000

80,000100,000160,000180,000210,000265,000

- 21 -

Đầu nối không ren,1 đầu nối ống nhún,1 đầu nối ống cứng

Đầu nối răng

Ống mềm dẫn nước

JJB

JKJ

JGJ

Đầu nối ống

Đầu nối 1-1/4" Ø42Đầu nối 1-1/2" Ø49

Đầu nối 1/2" Ø20

Đầu nối 3/4" Ø25

Đầu nối 1/2" Ø20Đầu nối 3/4" Ø25

Đầu nối 3/8" Ø16

Ống mềm 1/2''

Đầu nối 1" Ø32Đầu nối 1-1/4" Ø42Đầu nối 1-1/2" Ø49Đầu nối 2" Ø60

Đầu nối 1/2" Ø20

Đầu nối 2" Ø60

Đầu nối 1-1/2" Ø49Đầu nối 2" Ø60

Quy cách

Đầu nối 1" Ø32Đầu nối 1-1/4" Ø42

Đầu nối 1" Ø32Đầu nối 3/4" Ø25

Page 23: Giá chưa bao gồm thuế VAT 10%Mặt một (for 1 modul M) Horizontal 118 frame TZ-017 Mặt hai (for XL or 2 M modul) Horizontal 118 frame TZ-020 Hạt công tắc cỡ đại

15.11.2018

※ Power Relay & Power supply Relay & Bộ nguồn

Tên hàng Mã hàng Bảng giá

140,000190,000155,000160,000230,000165,000

Power Relay có đèn8 chân dẹp lớnPower Relay có đèn8 chân dẹp lớnPower Relay có đèn8 chân trònPower Relay có đèn11 chân tròn

85,00098,000

180,000320,000130,000170,000

S8FS-C05012 800,000S8FS-C10012 1,100,000S8FS-C35012 2,300,000

S8FS-C05024 786,000S8FS-C07524 950,000S8FS-C10024 950,000S8FS-C10024J 1,000,000S8FS-C15024 1,150,000S8FS-C20024 1,900,000S8FS-C35024 2,000,000

S8VK-C06024 1,850,000S8VK-C12024 2,400,000S8VK-C24024 3,460,000

- 22 -

Đế Relay

Power Relay có đèn8 chân dẹp nhỏ

Quy cách

MKS2P

PYF 08A-E FOR MY-2

PTF 14A-E FOR LY-4

MKS3P

PYF 14A-E FOR MY-4 PTF 08A-E FOR LY-2

DC24

PF 083A-E FOR MKS-2P PF 113A-E FOR MKS-3P

Bộ nguồnPower supplyS8FS-C

240W , 24VDC , 10A

Bộ nguồnPower supplyS8VK-C

60W , 24VDC , 2.5A120W , 24VDC , 5A

75W , 24VDC , 3.3A

100W , 24VDC , 4.5A150W , 24VDC , 6.5A200W , 24VDC , 8.8A350W , 24VDC , 14.6A

100W , 24VDC , 4.5A

50W , 12VDC , 4.2A100W , 12VDC , 8.5A350W , 12VDC , 29A

250,000

400,000

MY4N-GS

200/220VAC24VDC

Power Relay có đèn14 chân dẹp nhỏ

LY2N-J

315,000

360,000

24VDC

MY2N-GS

24VDC100/110VAC200/220VAC

24VDC

LY4N-J

Đế

AC220

AC220DC24

200/220VAC

50W , 24VDC , 2.2A

100/110VAC200/220VAC

Page 24: Giá chưa bao gồm thuế VAT 10%Mặt một (for 1 modul M) Horizontal 118 frame TZ-017 Mặt hai (for XL or 2 M modul) Horizontal 118 frame TZ-020 Hạt công tắc cỡ đại

15.11.2018

※ LED LIGHTS Spotlights

Tên hàng Mã hàng Bảng giá

10W 300,000 20W 450,000 30W 620,000 50W 800,000 70W 1,600,000

100W 1,600,000 150W 3,500,000 200W 4,200,000 100W 2,500,000 150W 4,500,000 200W 5,000,000 300W 6,000,000 400W 8,000,000 50W 1,000,000

100W 1,800,000 150W 3,200,000 200W 3,600,000 50W 1,300,000

100W 2,450,000 150W 3,500,000 50W 1,200,000

100W 2,000,000 150W 3,500,000 200W 4,000,000 50W 1,000,000

100W 1,600,000 200W 3,500,000 300W 5,000,000 500W 8,000,000 60W 1,200,000

120W 1,800,000 180W 4,000,000 30W 800,000 50W 1,200,000

100W 1,600,000 150W 2,000,000 200W 5,800,000 400W 8,000,000

- 23 -

LED-004

LED-005

LED-009

LED-010

LED-006

LED-007

LED-008

LED-002

LED-003

Lúp vỏ đe

Chip 5054

Quy cách

LED-001

Đèn phatTrắng - Vàng

30W

vỏ đen

Màu xám vỏ sắt

Tụ quangvỏ trắng

Lồi xương cá

Pha COB

Viền vàng

Tụ quangvỏ đen

Page 25: Giá chưa bao gồm thuế VAT 10%Mặt một (for 1 modul M) Horizontal 118 frame TZ-017 Mặt hai (for XL or 2 M modul) Horizontal 118 frame TZ-020 Hạt công tắc cỡ đại

15.11.2018

※ LED LIGHTS Factory lamp

Tên hàng Mã hàng Bảng giá

BH 1 năm Trắng - Vàng 146,000 Đỏ - Lá - Dương 190,000 Đổi Màu ( RGB) 380,000

Trắng - Vàng 250,000 Đỏ - Lá - Dương 330,000 Đổi Màu ( RGB) 500,000

Trắng - Vàng 300,000 Đỏ - Lá - Dương 400,000 Đổi Màu ( RGB) 650,000

Trắng - Vàng 370,000 Đỏ - Lá - Dương 500,000 Đổi Màu ( RGB) 800,000

70W 500,000 100W 550,000 150W 1,200,000 200W 1,300,000

50W 1,700,000 100W 2,500,000 150W 3,500,000 200W 5,400,000 250W 7,500,000

100W 2,500,000 150W 3,500,000

60x60 cm Nhôm mỏng 1,200,000 60x60 cm Nhôm dày 1,300,000 30x120 cm Nhôm mỏng 1,800,000

60x60 cm Dạng 3 bóng LED-015 1,000,000

- 24 -

Panel tấm âm trần36W

LED-013

LED-014

Pha led nhà xưởng

Pha led nhà xưởng

Panel tấm âm trần48W

COB5054

SMD3030

LED-012

50W

Trắng - Vàng

Đèn pha Led loại thườngMàu xám vỏ sắt【BH 1 năm】

10W

20W

30WLED-011

Quy cách

Page 26: Giá chưa bao gồm thuế VAT 10%Mặt một (for 1 modul M) Horizontal 118 frame TZ-017 Mặt hai (for XL or 2 M modul) Horizontal 118 frame TZ-020 Hạt công tắc cỡ đại

15.11.2018

※ LED LIGHTS Street light & Tube

Tên hàng Mã hàng Bảng giá

50W 2,600,000 100W 3,800,000 150W 5,300,000 50W 2,100,000 80W 3,000,000100W 3,500,000150W 4,500,000200W 6,000,000

9W10W18W20W

660,000660,000600,000

Nhôm mỏng 10W 175,000Nhôm dày 9W 220,000

Nhôm mỏng 20W 220,000Nhôm dày 18W 260,000Nhôm dày 24W 300,000

9W 85,00020W 95,00028W 137,500

10W 180,00020W 220,000

- 25 -

LED-020

LED-018 200,000Bộ led T8 liền máng0.6M

LED-021

LED-016

Trắng - Vàng

Dạng khung không chóa phản quang

LED-022

Quy cách

Trắng - Vàng

LED-024Bộ led T5 liền máng0.6M / 1.2M

Bóng led T8 thủy tinh0.6M / 1.2M

LED-017

230,000LED-019

Trắng - Vàng

LED-023

Dạng khung có chóa phản quangDạng khung 2 bóng có chóa phản quangBộ led T8 liền máng

1,2M Trắng 36W

Bóng led T80.6M

Trắng

Đèn đườngHình kiếm

Bóng led T81.2M

Bộ led T8 liền máng1,2M

Trắng - Vàng

Đèn đườngHình quạt

Page 27: Giá chưa bao gồm thuế VAT 10%Mặt một (for 1 modul M) Horizontal 118 frame TZ-017 Mặt hai (for XL or 2 M modul) Horizontal 118 frame TZ-020 Hạt công tắc cỡ đại

15.11.2018

※ LED LIGHTS Downlight

Tên hàng Mã hàng Bảng giá

Phi 100mm 6W 75,000Phi 120mm 9W 100,000Phi 150mm 12W 112,500Phi 280mm 18W 140,000

6W 80,0009W 105,00012W 110,00018W 150,000

12W 150,00018W 180,00024W 300,000

6W 150,0009W 180,00012W 210,000

7W 140,0009W 200,000

10W 150,00015W 200,00020W 275,00030W 375,00040W 500,00050W 600,000

40W 550,00050W 700,00080W 1,250,000

- 26 -

Siêu mỏng 3 chế độ

Mâm nổi ốp trần LED-027

Trắng - Vàng

TrắngBóng Led Bulbnhôm tấm

Bóng Led Bulbnhôm đúc Trắng

LED-031

LED-026Siêu mỏng âm trầnloại thường

LED-028Siêu mỏng 3 chế độ

Trắng - Vàng

Trắng- Vàng ấm

- Vàng

LED-030

Trắng- Vàng ấm

- Vàng

LED-029

Siêu mỏng âm trầnloại trònTrắng - Vàng

LED-025

Quy cách

Page 28: Giá chưa bao gồm thuế VAT 10%Mặt một (for 1 modul M) Horizontal 118 frame TZ-017 Mặt hai (for XL or 2 M modul) Horizontal 118 frame TZ-020 Hạt công tắc cỡ đại

15.11.2018

※ Đầu cosse bít

Tên hàng Đóng gói Bảng giá

1Hộp / 2,000 cái 3,0001Hộp / 1,500 cái 3,5001Hộp /1,000 cái 5,0001Hộp / 700 cái 7,0001Hộp / 400 cái 13,0001Hộp / 250 cái 22,0001Hộp / 150 cái 32,0001Hộp / 100 cái 50,0001Hộp / 80 cái 68,0001Hộp / 60 cái 90,0001Hộp / 40 cái 115,0001Hộp / 30 cái 180,0001Hộp/ 30 cái 2,600,0001Hộp / 16 cái 380,000

1 Bịch / 100 cái 4,0001 Bịch / 100 cái 5,0001 Bịch / 100 cái 9,0001 Bịch / 100 cái 11,0001 Bịch / 80 cái 17,0001 Bịch / 10 cái 24,0001 Bịch / 10 cái 32,0001 Bịch / 10 cái 45,0001 Bịch / 10 cái 60,0001 Bịch / 10 cái 75,0001 Bịch / 10 cái 100,0001 Bịch / 5 cái 155,0001 Bịch / 5 cái 230,0001 Bịch / 4 cái 320,000

1.25 - 3Y 4001.25 - 4Y 400SV - 2 - 3Y 450SV - 2 - 4Y 450SV - 3.5 - 5Y 800SV - 5.5 - 5Y 1,000RV - 2 - 4R 400RV - 2 - 5R 500RV - 3.5 - 5R 800RV - 5.5 - 5R 1,000

- 27 -

SC - 25 - 6 -8 -10

Đầu cosse bítđồng 99.99%

Cosse trầnRNB

Cosse trầnSNB

Ống nối đồng đồng 99.99%

GTY - 35GTY - 50GTY - 70

GTY - 150

GTY - 6GTY - 10

GTY - 185

GTY - 400

SC - 70 - 8 -10 - 12SC - 95 - 8 - 10 - 12 - 16SC - 120 - 12 - 14 - 16

GTY - 240

GTY - 95GTY - 120

GTY - 300

SC - 300 -12 -14 -16 -18SC - 400 -14 -16

SC - 35 - 8 -10SC - 50 - 8 -10 - 12

Quy cách

GTY - 16GTY - 25

SC - 10 - 6 - 8SC - 16 - 6 - 8

SC - 150 - 12 - 14 - 16SC -185 -10 -12- 14- 16SC - 240 -12- 14 -16 -20

SC - 6 - 6 - 8

Không hànLoại Y

Không hànLoại R

100 cái / bịch

Page 29: Giá chưa bao gồm thuế VAT 10%Mặt một (for 1 modul M) Horizontal 118 frame TZ-017 Mặt hai (for XL or 2 M modul) Horizontal 118 frame TZ-020 Hạt công tắc cỡ đại

15.11.2018

※ Cosses phủ nhựa

Tên hàng Đóng gói Bảng giá

SV - 1.25 - 3Y 400SV - 1.25 - 4Y 400SV - 2 - 3Y 450SV - 2 - 4Y 450SV - 3.5 - 5Y 800SV - 5.5 - 5Y 1,000RV - 1.25 - 4R 400RV - 1.25 - 5R 500RV - 1.25 - 6R 700RV - 2 - 4R 400RV - 2 - 5R 450RV - 2 - 6R 750RV - 2 - 8R 800RV - 2 - 10R 1,030RV - 3.5 - 5R 1,050RV - 3.5 - 6R 1,400RV - 5.5 - 5R 1,000RV - 5.5 - 8R 1,900RV - 5.5 - 10R 2,100

V - 1.5 ( 1.25) 125V - 2.5 ( 2 ) 150V - 3.5 ( 4 ) 230V - 5.5 ( 6 ) 250V - 8 (10) 320V - 14 ( 16) 540V - 22 ( 25) 860V - 38 ( 35) 1,250V - 60 ( 50) 1,750V - 80 ( 70) 2,700V - 100 ( 90) 3,500V - 125 (120) 4,200V - 150 ( 150) 5,000V - 200 ( 185) 6,000V - 250 ( 240) 9,500V - 325 ( 300) 10,000V - 400 ( 400) 14,000V - 500 ( 500) 16,000

- 28 -

1 Bịch / 25 cái

ĐỎ.XANH.VÀNG 100 cái / bịch

ĐỎ.XANH.VÀNG 100 cái / bịch

Quy cách

Cosse phủnhựaLoại Y

Cosse phủnhựaLoại R

Chụp mũ

1 Bịch / 100 cái

1 Bịch / 50 cái

Page 30: Giá chưa bao gồm thuế VAT 10%Mặt một (for 1 modul M) Horizontal 118 frame TZ-017 Mặt hai (for XL or 2 M modul) Horizontal 118 frame TZ-020 Hạt công tắc cỡ đại

15.11.2018

※ Cosses phủ nhựa

Tên hàng Đóng gói Bảng giá

1.25 - 250 ( ĐỎ) 6502 - 250 ( XANH) 7005.5 - 250 ( VÀNG) 1,050

1.25 - 250 ( ĐỎ) 6502 - 250 ( XANH) 8005.5 - 250 ( VÀNG) 1,000

BV - 1.25 ( ĐỎ) 800BV - 2 ( XANH) 1,100BV - 5.5 ( VÀNG) 1,5501.25 - 250 ( ĐỎ) 1,5502 - 250 ( XANH) 1,5505 - 250 ( VÀNG) 2,1001.25 - 250 ( ĐỎ) 1,5502 - 250 ( XANH) 1,5505 - 250 ( VÀNG) 2,100

1.25 - 13 5502 - 13 6505.5 - 13 1,450

1.25 - 14 6001.25 - 18 6602 - 14 7002 - 18 8005.5 - 14 1,3605.5 - 18 1,450

1.25 - 13 ( ĐỎ) 7002 - 13 ( XANH) 7505.5 - 13 ( VÀNG) 1,5001.25 - 14 ( ĐỎ) 6301.25 - 18 ( ĐỎ) 8802 - 14 ( XANH) 7002 - 18 ( XANH) 9105.5 - 14 ( VÀNG) 1,500.5 - 18 ( VÀNG) 1,650

- 29 -

PTV

100 cái / bịch

100 cái / bịch

Cosse Capa đực(MOD)

Cosse Capa cái(FDD)

Cosse nốiphủ nhựa

Cosse pin dẹpDBV

100 cái / bịch

MDFN

FDFN

Coss pin trầncó hànPTN

100 cái / bịch

Quy cách

Coss pin trần dẹpcó hànPTN

100 cái / bịch

100 cái / bịch

Page 31: Giá chưa bao gồm thuế VAT 10%Mặt một (for 1 modul M) Horizontal 118 frame TZ-017 Mặt hai (for XL or 2 M modul) Horizontal 118 frame TZ-020 Hạt công tắc cỡ đại

15.11.2018

※ Cosses phủ nhựa

Tên hàng Đóng gói Bảng giá

1.25 - 3Y 6601.25 - 4Y 7001.25 - 5Y 9501.25 - 6Y 1,0502 - 3Y 8502 - 4Y 9002 - 5Y 1,0502 - 6Y 1,1003.5 - 4Y 1,4003.5 - 5Y 1,5003.5 - 6Y 2,2005.5 - 4Y 2,1005.5 - 5Y 2,1505.5 - 6Y 2,3008 - 6R 283,0001.25 - 3R 66,0001.25 - 4R 70,0001.25 - 5R 95,0001.25 - 6R 142,0001.25 - 8R 145,0001.25 - 10R 173,0002 - 3R 82,0002 - 4R 88,0002 - 5R 101,0002 - 6R 152,0002 - 8R 158,0002 - 10R 183,0003.5 - 4R 140,0003.5 - 5R 146,0003.5 - 6R 217,0003.5 - 8R 308,0003.5 - 10R 315,0005.5 - 4R 208,0005.5 - 5R 230,0005.5 - 6R 242,0005.5 - 8R 393,0005.5 - 10R 410,0005.5 - 12R 440,000

- 30 -

Có HànĐồng 99.99% 100 cái / bịch

Quy cách

Coss trầnSNB

Loại Y

Coss trầnRNB

Loại R

Page 32: Giá chưa bao gồm thuế VAT 10%Mặt một (for 1 modul M) Horizontal 118 frame TZ-017 Mặt hai (for XL or 2 M modul) Horizontal 118 frame TZ-020 Hạt công tắc cỡ đại

15.11.2018

※ Dây xoắn & Ốc siết cáp

Tên hàng Đóng gói Bảng giá

SWB - 6 Ф6 35,000SWB - 8 Ф8 45,000SWB - 10 Ф10 59,000SWB - 12 Ф12 78,000SWB - 15 Ф15 105,000SWB - 19 Ф19 183,000SWB - 24 Ф24 220,000

Dây số và Dây chữ 1Hộp /1,000 cái 42,000300V DHV50-30A50A300V - 500V DHV80-30A - 50A30/5A - 75/5A100/5A - 150/5A200/5A - 300/5A400/5A - 500/5A 800/5A30/5A - 50/5A - 75/5A - 100/5A 150/5A - 200/5A - 250/5A - 300/5A300/5A - 400/5A - 500/5A - 600/5A 800/5A - 1000/5A - 1,200/5A800/5A - 1,000/5A1,200/5A - 1,500/5A - 1,600/5A1,000/5A - 1,200/5A1,500/5A - 1,600/5A2,000/5A-2,500/5A - 3,000/5APG - 7 ( 12mm+cable 3.5-6mm) 2,500PG - 9 ( 15mm + 4 - 8mm) 3,000PG - 11 ( 18mm + 5 - 10mm) 3,800PG - 13.5 ( 20mm + 6 - 11mm) 4,000PG 16 ( 22mm + 10 - 13mm) 5,000PG - 19 ( 24mm + 12 - 15mm) 6,300PG - 21 ( 28mm + 13 - 18mm) 7,800PG - 25 ( 29mm + 16 - 21mm) 10,000PG - 29 ( 36mm + 18 - 25mm) 13,500PG - 36 ( 46 mm + 22 - 32mm) 24,000PG - 42 ( 54mm + 32 - 38mm) 34,000PG - 48 ( 57mm + 37 - 44mm) 41,000

- 31 -

100 cái / bịch

RTC - 110

128,000

EC - 1 ( 0~9 ) ( A ~ Z)max 1,5mm

315,000

10 M / bịch

size 50 x 50200 cái/1 thùng

Ф35

Ф58

Ф90

RCT - 35

RCT - 58

RTC - 90

160,000

120,000

Dây xoắn

size 80 x 80150 cái/1 thùng

Ốc siết cáp

Đồng hồ

DHA80-

Ф110

Quy cách

DHA50-

Page 33: Giá chưa bao gồm thuế VAT 10%Mặt một (for 1 modul M) Horizontal 118 frame TZ-017 Mặt hai (for XL or 2 M modul) Horizontal 118 frame TZ-020 Hạt công tắc cỡ đại

15.11.2018

※Tụ đề

Tên hàng Đóng gói Bảng giá

10uF 45,00016uF 55,00020uF 60,00025uF 80,00030uF 80,00035uF 95,00040uF 110,00045uF 120,00050uF 125,00060uF 150,000

200uF 65,000300uF 70,000400uF 85,000500uF 100,000600uF 110,000800uF 125,0001000uF 160,0001200uF 190,000200uF 85,000300uF 105,000400uF 120,000500uF 140,000600uF 160,000800uF 200,0001000uF 230,0001200uF 270,000

10uF 60,00015uF 70,00020uF 80,00025uF 90,00030uF 95,00035uF 105,00040uF 120,00045uF 130,00050uF 140,00060uF 165,000

- 32 -

Tụ đề - ABC

100 cái/1 thùng

100 cái/1 thùng

100 cái/1 thùngTụ ngậm 450VAC

250VAC

125VAC

Tụ đề - ABS

450VACCBB60

Quy cách

Page 34: Giá chưa bao gồm thuế VAT 10%Mặt một (for 1 modul M) Horizontal 118 frame TZ-017 Mặt hai (for XL or 2 M modul) Horizontal 118 frame TZ-020 Hạt công tắc cỡ đại

15.11.2018

※Tiêu chuẩn

Tên hàng Đóng gói Bảng giá

10uF 40,00016uF 50,00020uF 60,00025uF 70,00030uF 75,00035uF 90,00040uF 100,00045uF 110,00050uF 120,00060uF 145,000

10uF 50,00015uF 60,00020uF 70,00025uF 80,00030uF 90,00035uF 100,00040uF 105,00045uF 115,00050uF 125,00060uF 150,000

200uF 60,000300uF 70,000400uF 80,000600uF 100,000800uF 130,0001000uF 170,0001200uF 200,000

200uF 80,000300uF 100,000400uF 110,000600uF 140,000800uF 170,0001000uF 200,0001200uF 240,000

- 33 -

Tụ ngậmHàng Korea

Tụ đề - ABCHàng Taiwan

Tiêu chuẩnChâu ÂuCBB60

350VAC

370VAC

125VAC

250VAC Tụ đề - ABSHàng Taiwan

100 cái/1 thùng

100 cái/1 thùng

100 cái/1 thùng

100 cái/1 thùng

Quy cách

Page 35: Giá chưa bao gồm thuế VAT 10%Mặt một (for 1 modul M) Horizontal 118 frame TZ-017 Mặt hai (for XL or 2 M modul) Horizontal 118 frame TZ-020 Hạt công tắc cỡ đại

15.11.2018

※ Ống co nhiệt

Tên hàng Đóng gói Bảng giá

DRS - 1 350,000DRS - 1.5 455,000DRS - 2 530,000DRS - 2.5 560,000DRS - 3 590,000DRS - 3.5 660,000DRS - 4 700,000DRS - 5 790,000DRS - 6 840,000DRS - 7 460,000DRS - 8 530,000DRS - 9 570,000DRS - 10 575,000

DRS - 11 590,000DRS - 12 690,000DRS - 13 730,000DRS - 14 850,000DRS - 15 980,000DRS - 16 1,230,000DRS - 18 1,330,000DRS - 20 1,500,000

DRS - 22 1 cuộn / 100 m 1,700,000DRS - 25 510,000DRS - 28 579,000

DRS - 30 670,000DRS - 35 800,000DRS - 40 950,000DRS - 50 1,220,000DRS - 60 1,250,000DRS - 70 1,830,000DRS - 80 2,270,000DRS - 90 2,660,000DRS - 100 3,100,000

- 34 -

Ống co nhiệt( Đ,X,V,XL, Đen

)1 cuộn / 100 m

1 cuộn / 25m

1 cuộn / 25m

1 cuộn / 100 m

1 cuộn / 200 m

Quy cách

Page 36: Giá chưa bao gồm thuế VAT 10%Mặt một (for 1 modul M) Horizontal 118 frame TZ-017 Mặt hai (for XL or 2 M modul) Horizontal 118 frame TZ-020 Hạt công tắc cỡ đại

15.11.2018

※ THIẾT BỊ Phòng cháy chữa cháy

Quy cách Mã hàng Bảng giá

Bình chữa cháy xe hơi 400g F1 120,000Bình chữa cháy xe hơi 1000g F2 145,000Bình chữa cháy Ném AFO AFO1.3 600,000Bình bột BC 1 Kg MFZ1 300,000Bình bột BC 1 Kg Inox MFZ1 700,000Bình bột BC 2 Kg MFZ2 350,000Bình bột BC 4 Kg đúc MFZ4 400,000Bình bột BC 8 Kg đúc MFZ8 650,000Bình bột BC 35 Kg MFTZ35 4,160,000Bình bột ABC 4 Kg MFZL4 430,000Bình bột ABC 8 Kg MFZL8 700,000Bình bột ABC 35 Kg MFTZL35 4,500,000Bình cầu tự động BC 6Kg XZFTB 6 900,000Bình cầu tự động BC 8 Kg XZFTB 8 920,000Bình cầu tự động ABC 6 Kg XZFTB 6 960,000Bình cầu tự động ABC 8 Kg XZFTB 8 990,000Bình chữa cháy CO2 - 2 Kg MT2 830,000Bình chữa cháy CO2 - 3 Kg MT3 890,000Bình chữa cháy CO2 - 5 Kg MT5 1,400,000Bình chữa cháy CO2 - 24 Kg MTT24 11,750,000Bình chữa cháy Foam 1 lít Inox FOAM 1 800,000Bình chữa cháy Foam 2 lít Inox FOAM 2 950,000Bình chữa cháy Foam 9 lít FOAM 9 950,000Bình chữa cháy Foam xe đẩy 50 lí FOAM 50 9,550,000Bột chữa cháy BC BC 26,000Bột chữa cháy ABC ABC 48,000Dung dịch Foam AFFF 6% VN AFFF 6% 41,000Dung dịch Foam AFFF 6% TQ AFFF 6% 90,000

- 35 -

Page 37: Giá chưa bao gồm thuế VAT 10%Mặt một (for 1 modul M) Horizontal 118 frame TZ-017 Mặt hai (for XL or 2 M modul) Horizontal 118 frame TZ-020 Hạt công tắc cỡ đại

PRICE LIST15.11.2018

AH 3 - 3 420,000 H3MT - █ 540,000 CTDV -NV █ 1,080,000PF-085AE 46,000 PF-085AE 46,000 8PFA 72,000Timer đơn Timer 4 chế độ Timer đôi

Sec 1,3,6,10,30,60 Multi-Voltage-Range Timer Multi-Range Twin Timer Min: 3,6,10,30,60 A:1S,10S,1M,10M A:1S,10S,1M,10MH R: 3,6,10,24 B:3S,30S,3M,30M B:3S,30S,3M,30M

C:6S,60S,6M,60M C:6S,60S,6M,60M50H x 40W x 57.5D 220VAC D:1M,10M,1H,10H 24~240 VAC/DC D:1M,10M,1H,10H 24~240 VAC/DC

E:3M,30M,3H,30H E:3M,30M,3H,30H

AH 3 - Y 3 440,000 H3MT – Y █ 560,000 CTDV -YV █ 1,100,000P3G-08 46,000 P3G-08 46,000 P3G-08 46,000

Timer đơn Timer 4 chế độ Timer đôimặt tủ mặt tủ mặt tủ

Sec: 1,3,6,10,30,60 Multi-Voltage-Range TimerMin: 3,6,10,30,60 A:1S,10S,1M,10M A:1S,10S,1M,10MH R: 3,6,10,24 B:3S,30S,3M,30M B:3S,30S,3M,30M

C:6S,60S,6M,60M C:6S,60S,6M,60MD:1M,10M,1H,10H D:1M,10M,1H,10H

88H x 58W x 57.5D 220VAC E:3M,30M,3H,30H 24~240 VAC/DC E:3M,30M,3H,30H 24~240 VAC/DCT2D – NT 1,500,000 T3D – NT 1,640,000 T2C–YX 1,440,000

8PFA 72,000 8PFA 72,000 P3G-08 46,000Bộ đếm

2 Digits LED 3 Digits LED 2 Digits LEDCounter

0.01S~990H 0.01S~9900H

60H x 48W x 75D 24~240 VAC/DC 60H x 48W x 75D 24~240 VAC/DC 88H x 58W x 75D 100~240VAC 5A

T2D – YT 1,500,000 T3D – YT 1,640,000 T3C–YX 1,600,000P3G-08 46,000 P3G-08 46,000 P3G-08 46,000

Bộ đếm2 Digits LED 3 Digits LED 3 Digits LED

Counter0.01S~990H 0.01S~9990H

88H x 58W x 75D 24~240 VAC/DC 60H x 48W x 75D 24~240 VAC/DC 88H x 58W x 75D 100~240VAC 5A

AH2-N 520,000 AH2-Y 540,000 AH2-Y □ 600,0008PFA 72,000 P3G-08 46,000 P3G-08 46,000

Timer đơnIC Timer IC Timer Multi-Range Timer

Sec 1,3,6,10,30,60 Sec: 1,3,6,10,30,60 A:1S,10S,1M,10MMin: 3,6,10,30,60 Min: 3,6,10,30,60 B:3S,30S,3M,30M

C:6S,60S,6M,60M61H x 49W x 70D 220VAC 88H x 58W x 68D 220VAC 88H x 58W x 68D 220VAC

APT1 1,650,000 H3CR- A8 1,100,000 AH5F – B 1,300,000P2CF-08 84,000 P2CF-08 84,000 P2CF-08 84,000

Timer tuần Timer đa chế độ Timer Off Relay

Off Delay Timer 10 Sec; 60Sec

48H x 48W x 84D 100~240VAC 10A 48H x 48W x 68D 24~240V AC/DC 48H x 48W x 84D 220VAC

- 36 -

1 Week Programmable

MADE IN TAIWAN

Multi-Range Digital TimerMulti-Range Digital Timer

điện tử 2 số mặt tủ

Multi-Range Digital Timer

Muti-Function Timer

điện tử 3 số mặt tủ

Timer đơn (mặt tủ)

Multi-Range Digital Timer

Multi-Range Twin Timer

Timer điện tử 2 số Timer điện tử 3 số

Timer đơn (mặt tủ)

Page 38: Giá chưa bao gồm thuế VAT 10%Mặt một (for 1 modul M) Horizontal 118 frame TZ-017 Mặt hai (for XL or 2 M modul) Horizontal 118 frame TZ-020 Hạt công tắc cỡ đại

15.11.2018 AFK-3 520,000 PU – NC 520,000 PU – ND 520,000

PF-085AE 46,000 PF-085AE 46,000 PF-085AE 46,000FLICKER TIMER Bộ nguồn Bộ nguồn

CONTROLLER UNIT CONTROLLER UNITSec: 1,3,6,10,30,60 12 VDC 100mA 24 VDC 100mA

50H x 40W x 57.5D 220VAC 50H x 40W x 57.5D 220VAC 50H x 40W x 57.5D 220VAC

AH2D- □ 1,160,000 TRD -N 620,000 CRD-N 550,0008PFA 72,000 PF-085AE 46,000

Multi-Voltage-Range TimerA:1S,10S,1M,10MB:3S,30S,3M,30M 30Sec / 60Sec 30Sec / 60SecC:6S,60S,6M,60MD:1M,10M,1H,10HE:3M,30M,3H,30H 24~240 VAC/DC 61H x 49W x 70D 220VAC 50H x 40W x 68.5D 220VAC

H3Y – 2 480,000 H3Y – 2L 480,000 H3Y – 4 520,000PYF-08AE 66,000 PTF-08AE 66,000 PYF-14AE 78,000

Sec: 1,3,6,10,30,60 Sec: 1,3,6,10,30,60 Sec: 1,3,6,10,30,60 Min: 3,6,10,30,60 Min: 3,6,10,30,60 Min: 3,6,10,30,60 28H x 21W x 52D 28H x 21W x 52D 28H x 21W x 52D

G4Q –212S 1,050,000 ATW –Y2 980,0008PFA 72,000 8PFA 72,000

Timer tuần hoàn

EXCHANDE RELAY61H x 49W x 70D 60 Sec

88H x 58W x 68D220VAC 220VAC

TWB –NC 900,000 AVM –N 1,000,000 AVM –NB 2,000,0008PFA 72,000 8PFA 72,000 8PFA 72,000

FOR-REV RELAY Bộ bảo vệ điện áp Bộ bảo vệ điện áp FOR-REV RELAY

60S / 6S 3φ MONITORING & 3φ MONITORING &60S / 12S PROTECTION RELAY PROTECTION RELAY60S / 15S 61H x 49W x 70D 61H x 49W x 70D

220VAC 3Φ 380V AC 3Φ 380V AC

AFR – 1 560,000 APR – 3L 760,000 APR – 4 620,0008PFA 72,000 PF-085AE 46,000 PF-085AE 46,000

Relay mực nước Bộ bảo vệ pha Bộ bảo vệ pha

FLOATLESS RELAY REV.PREVENTING REV.PREVENTING50H x 40W x 57,5D 50H x 40W x 57,5D

61H x 49W x 70D

220VAC 3φ 110~480VAC 3Φ 380V AC

220,110 VAC, 24,12 VDC

- 37 -

FEEDING CONTROLLER

Timer thu nhỏ 5A Timer thu nhỏ 10A Timer thu nhỏ 5A

Mini-Timer Mini-Timer Mini-Timer

khởi động Y-Δ

Timer Y-Δ

khởi động Y-Δ

Timer Y-Δ

220,110 VAC, 24,12 VDC 220,110 VAC, 24,12 VDC

Page 39: Giá chưa bao gồm thuế VAT 10%Mặt một (for 1 modul M) Horizontal 118 frame TZ-017 Mặt hai (for XL or 2 M modul) Horizontal 118 frame TZ-020 Hạt công tắc cỡ đại

PRICE LIST15.11.2018

▼ Solid State Relay S.S.R Relay bán dẫn 1PSSR – 05 DA SSR – 05 DA–H SSR – 05 AA SSR – 05 VA

300,000 330,000 330,000 300,000SSR – 10 DA SSR – 10 DA–H SSR – 10 AA SSR – 10 VA SSR3 – 10 DA–H

350,000 400,000 400,000 350,000 1,500,000SSR – 15 DA SSR – 15 DA–H SSR – 15 AA SSR – 15 VA SSR3 – 15 DA–H

450,000 450,000 450,000 450,000 1,700,000SSR – 25 DA SSR – 25 DA–H SSR – 25 AA SSR – 25 VA SSR3 – 25 DA–H

500,000 500,000 500,000 500,000 2,000,000SSR – 40 DA SSR – 40 DA–H SSR – 40 AA SSR – 40 VA SSR3 – 40 DA–H

550,000 580,000 580,000 550,000 2,200,000SSR – 50 DA SSR – 50 DA–H SSR – 50 AA SSR3 – 50 DA–H

750,000 800,000 760,000 2,500,000SSR – 80 DA SSR – 80 DA–H SSR – 80 AA SSR3 – 80 DA–H

900,000 960,000 920,000 3,000,000

Intput : 4~32 VDC 4~32 VDC 80~250 VAC 500kΩ/220V 3~32 VDCOutput : 24~380 VAC 75~480 VAC 24~380 VAC 24~380 VAC 75~480 VAC

PS-3S SL-6 PS-3C SUSQ-3 PS- 05 N PS- 05 P170,000 120,000 37,000 90,000 230,000 230,000

đế điện cực Điện cực 1M Ốc nối điện cực Sứ tách điện cực Cảm biến Cảm biến3 cực Inox 6φ Inox 6φ 3 cực NPN PNP

▼ POWER RELAY Có đèn 220,110 VAC, 24,12 VDCAM2L AM4L AL2L AL4L AK2(T)L AK3(T)L

115,000 130,000 130,000 220,000 180,000 200,000 8 chân dẹp nhỏ 14 chân dẹp nhỏ 8 chân dẹp lớn 14 chân dẹp lớn 8 chân tròn 11 chân tròn

PYF 08A-E PYF 14A-E PTF 08A-E PTF 14A-E PF 083A-E PF 113A-E 66,000 78,000 66,000 92,000 44,000 66,000

Đế AM2L Đế AM4L Đế AL2L Đế AL4L Đế AK2L Đế AK3L

8PFA P2CF-08 PF-085AE P3G-08 PM-3 PM-472,000 84,000 46,000 46,000 2,100,000 2,300,000

Đế Relay Đế Relay Đế Relay Đế Relay Digital meter Digital meter

96*48mm 96*48mm

- 38 -

▼ S.S.R 3P

Page 40: Giá chưa bao gồm thuế VAT 10%Mặt một (for 1 modul M) Horizontal 118 frame TZ-017 Mặt hai (for XL or 2 M modul) Horizontal 118 frame TZ-020 Hạt công tắc cỡ đại

15.11.2018

LS - 5102 LS - 5105 LS - 5106 LS - 5107 LS - 5108 LS - 5109760,000 860,000 760,000 760,000 760,000 760,000

LS - 7121 LS - 7141 LS - 7120 LS - 7140 LS - 7124 LS - 7144170,000 170,000 170,000 170,000 180,000 180,000

LS - 7100 LS - 7110 LS - 7310 LS - 7311 LS - 7312 LS - 7166200,000 220,000 220,000 230,000 230,000 260,000

▼LS-8 Limit Switches Công tắc hành trình 10.10.2018 LS - 8104 LS - 8108 LS - 8107 LS - 8111 LS - 8112 LS - 8122360,000 360,000 360,000 350,000 350,000 350,000

LS - 8167 LS - 8166 LS - 8169 LS - 8109 CE1 - A or B CE1 - P350,000 350,000 350,000 380,000 400,000 30,000

MS - 1701 MS - 1702 MS - 1703 MS - 1704125,000 125,000 135,000 135,000

MS - 1300 MS - 1305 MS - 1306 MS - 1307 MS - 1308 MS - 1309125,000 136,000 130,000 165,000 180,000 180,000

MMS - 100 MMS - 101 MMS - 102 MMS - 103 MMS - 104 MMS - 10533,000 35,000 35,000 35,000 35,000 35,000

- 39 -

▼ LS-5 Limit Switches Công tắc hành trình

▼ LS-7 Micro Switches Công tắc hành trình

▼MS/MMS Micro Switches Công tắc hành trình

Page 41: Giá chưa bao gồm thuế VAT 10%Mặt một (for 1 modul M) Horizontal 118 frame TZ-017 Mặt hai (for XL or 2 M modul) Horizontal 118 frame TZ-020 Hạt công tắc cỡ đại

15.11.2018

TC-100 TC-200 TC-300 TC-4001,800,000 2,100,000 2,100,000 2,100,00048H x 48W 96H x 48W 72H x 72W 96H x 96W

▼ TEMPERATURE CONTROLLER Đồng hồ nhiệtTC1AO- TC1DD- TC3DD- TC4DD-

1,100,000 2,100,000 2,300,000 2,300,00048H x 48W 48H x 48W 72H x 72W 96H x 96W

▼TS2 Toggle Switches Công tắc gạt sắtTS2 - 11B TS2 - 12B TS2 - 13B TS2 - 21B TS2 - 22B TS2 - 23B

68,000 74,000 74,000 88,000 100,000 100,000

2 chân 3 chân 3 chân 4 chân 6 chân 6 chânON-OFF ON-ON ON-OFF-ON ON-OFF ON-ON ON-OFF-ON

▼PB Power Pushbutton Button bấm dínhPBSN - 310 PBSN - 315 PBSN - 330 PBS - 2 PBS - 3 COW

165,000 190,000 250,000 150,000 180,000 30,0003Φ 10A 1,5KW 3Φ 15A 2,2KW 3Φ 30A 3,7KW 3A 250VAC 3A 250VAC Mũ chụp kín nước

PBS - 315 PBS - 330 PBSY - 315 PBSY - 330175,000 220,000 240,000 270,000

3Φ 15A 2,2KW 3Φ 30A 3,7KW 3Φ 15A 2,2KW 3Φ 30A 3,7KW

MADE IN TAIWAN

- 40 -

SSR+Relay+Cảnh báo Có 6 dạng cảnh báo

Đồng hồ nhiệt TC-100~400 ● Có 4 loại nhiệt độ tự chọn︰ K1 / J1:0 ~ 400 ℃ K2 / J2:0 ~ 1200 ℃ PT100:-50 ~ 600 ℃ ● Có ngõ ra ︰

Page 42: Giá chưa bao gồm thuế VAT 10%Mặt một (for 1 modul M) Horizontal 118 frame TZ-017 Mặt hai (for XL or 2 M modul) Horizontal 118 frame TZ-020 Hạt công tắc cỡ đại

15.11.2018

CT-10G CT-FB101LA CT-KTA / B CT-TH □7,700 48,000 180,000 180,000

Cầu chì -Gg Type Đế cầu chì Công tắc nhiệt Công tắc nhiệt

10X38 FUSE 10X38 60X33X43mm 80.120 ℃

600VAC 100KA FUSE HOLDER 0~60゚C 1a or 1b 200.250 ℃

2,4,6,10A 690V 32A 250VAC . 10A 320 ℃

CT-00C(S) CT-00(S) CT-00FB CT-PHPN00-3100,000 120,000 120,000 220,000

Cầu chì HRC Cầu chì HRC Đế cầu chì HRC Dụng cụ tháo lắp cầu chì

10A,20A,25A HRC FUSE HRC FUSE HANDLE

35A,40,50A 500V.120KA HOLDER

63,80A,100A 125A,160A 690V 160A

CT-01(S) CT-01FB CT-02 CT-02FB240,000 440,000 400,000 700,000

Cầu chì HRC Đế cầu chì HRC Cầu chì HRC Đế cầu chì HRC

HRC FUSE HRC FUSE HRC FUSE HRC FUSE

500V.120KA HOLDER 500V.120KA HOLDER

200A,250A 690V 250A 300A,400A 690V400A

HR18-100/3 HR18-160/3 HR18-250/3 HR18-400/3860,000 920,000 2,400,000 3,500,000

Đế cầu chì HRC 3P Đế cầu chì HRC 3P Đế cầu chì HRC 3P Đế cầu chì HRC 3P

3P HRC FUSE 3P HRC FUSE 3P HRC FUSE 3P HRC FUSE

HOLDER HOLDER HOLDER HOLDER

690V 100A 690V 160A 690V 250A 690V400A

CT-00FBKS CT-01FBKS CT-DI CT-DIFFBW1,000,000 2,300,000 10,000 50,000

Đế cầu chì HRC 3P Đế cầu chì HRC 3P Cầu chì Đế cầu chì

3P HRC FUSE 3P HRC FUSE D TYPE FUSE E-16 D TYPE

HOLDER HOLDER 500VAC 50KA FUSE HOLDER

690V 160A 690V 250A 2,4,6,10A 500VAC 30A

CT-Q6GS CT-Q6GS CT-Q6GS HKAT-1309110,000 140,000 175,000 300,000Cầu chì sứ Cầu chì sứ Cầu chì sứ Hộp khóa âm tường

BS 88 FUSE BS 88 FUSE BS 88 FUSE Nút nhấn cửa cuốn

690V 100KA 690V 100KA 690V 100KA

50.63.71 A 80 .90A 100 . 125 A

77*16.5mm

- 41 -

Page 43: Giá chưa bao gồm thuế VAT 10%Mặt một (for 1 modul M) Horizontal 118 frame TZ-017 Mặt hai (for XL or 2 M modul) Horizontal 118 frame TZ-020 Hạt công tắc cỡ đại

15.11.2018

CT-25B-11X-2P CT-25B-11CX-2 CT-25B-11X-3P CT-25B-11CX-3 54,000 54,000 54,000 54,000

25Φ Công tắc xoay 2 vị trí 25Φ Công tắc xoay 2 vị trí 25Φ Công tắc xoay 3 vị trí 25Φ Công tắc xoay 3 vị trí

Cần ngắn Cần dài Cần ngắn Cần dài

1a1b 1a1b 1a1b 1a1b

CT-30B-11X-2P CT-30B-11CX-2 CT-30B-11X-3P CT-30B-11CX-3 58,000 58,000 58,000 58,000

30Φ Công tắc xoay 2 vị trí 30Φ Công tắc xoay 2 vị trí 30Φ Công tắc xoay 3 vị trí 30Φ Công tắc xoay 3 vị trí

Cần ngắn Cần dài Cần ngắn Cần dài

1a1b 1a1b 1a1b 1a1b

CT-25B-11 CT-30B-11 CT-25B-11T CT-30B-11T48,000 53,000 50,000 55,000

25Φ Nút nhấn đầu bằng 30Φ Nút nhấn đầu bằng 25Φ Nút nhấn đầu lồi 30Φ Nút nhấn đầu lồi

1a1b 1a1b 1a1b 1a1b

CT-25B-11NDB CT-30B-11NDB CT-25-11M CT-30-11M85,000 90,000 50,000 55,000

25Φ Nút nhấn có đèn 30Φ Nút nhấn có đèn 25Φ Nút nhấn đầu dù 30Φ Nút nhấn đầu dù

LED+10,000 LED+10,000 1a1b 1a1b

CT-25-11MZ CT-30-11MZ CT-SCAB76,000 80,000 30,000

25Φ Nút nhấn khẩn 30Φ Nút nhấn khẩn Tiếp điểm phụ 1a1b

1a1b 1a1b 600V 6A

CT-PE22-2-□ CT-PE30-2-□ CT-PL25-2 CT-PL30-222,000 56,000 25,000 30,000

LED Đèn báo 70~380V 25Φ Đèn báo 30Φ Đèn báo

LED+10,000 LED+10,000

- 42 -

Page 44: Giá chưa bao gồm thuế VAT 10%Mặt một (for 1 modul M) Horizontal 118 frame TZ-017 Mặt hai (for XL or 2 M modul) Horizontal 118 frame TZ-020 Hạt công tắc cỡ đại

15.11.2018

CT-KPX-1O CT-KPXS-11 CT-KPCX-1O CT-KPCXS-1168,000 90,000 68,000 90,000

22Φ Công tắc xoay 2 vị trí 22Φ Công tắc xoay 3 vị trí 22Φ Công tắc xoay 2 vị trí 22Φ Công tắc xoay 3 vị trí

Cần ngắn Cần ngắn Cần dài Cần ngắn

1a or 1b 1a1b/2a 1a or 1b 1a1b/2a

CT-KPA-1O CT-KPA-D-1O CT-KPL-10 CT-KPL-D-1O 58,000 108,000 60,000 110,000

22Φ Nút nhấn đầu bằng 22Φ Nút nhấn đầu bằng 22Φ Nút nhấn đầu lồi 22Φ Nút nhấn đầu lồi

có đèn có đèn

1a or 1b 1a or 1b 1a or 1b 1a or 1b

CT-KPM-1O CT-KP4J-1O CT-KPR-11 CT-KPR-11-D 73,000 92,000 124,000 174,000

22Φ Nút nhấn đầu dù 22Φ Nút nhấn khẩn 22Φ Nút nhấn ON-OFF 22Φ Nút nhấn ON-OFF

1a1b 1a1b có đèn

1a or 1b 1a or 1b

CT-KP-A/B CT-KPDL R.Y.G CT-MS190-2 CT-MS290-P-223,000 50,000 330,000 500,000

TIẾP ĐIỂM A/B TIẾP ĐIỂM LED Còi hú Còi hú

220VAC 220VAC

1a or 1b

CT-HP80 CT-HN80 CT-SFM25-2 CT-SFM30-2160,000 170,000 130,000 140,000

Còi báo Còi báo Còi báo Còi báo

(mặt tủ) (mặt tủ) (mặt tủ)95db30mA 95db30mA220VAC 220VAC 220VAC 220VAC

SQ-96 LS-110 CT-LTR300,000 2,000,000 6,000

Đồng hồ A.V - Đài Loan Đồng hồ A.V - Đài Loan Miếng chặn sắt cố định

96x96 . 110 96x96 . 110

- 43 -

Page 45: Giá chưa bao gồm thuế VAT 10%Mặt một (for 1 modul M) Horizontal 118 frame TZ-017 Mặt hai (for XL or 2 M modul) Horizontal 118 frame TZ-020 Hạt công tắc cỡ đại

15.11.2018

CT-M2 CT-M1 CT-MD2 CT-M3-A96,000 96,000 140,000 170,000FS-201 FS-01 FS-101 FS-102

220V 10A Nhựa 220V 10A Nhựa 220V 10A Sắt 220V 10A Sắt

0.7KG 0.7KG 0.9KG --Nhỏ 1.2KG -- Lớn

CT-MX1 CT-MD4 CT-H3N130,000 180,000 400,000

FS-1 FS-301 FS-302

220V 10A Sắt 220V 10A Sắt 220V 15A Sắt

0.9KG 0.9KG 3.2KG

HS-15/20 -R / Y /BL HS-50 -R / Y /BL HS-80 -R / Y /BL HS-150 -R / Y /BL400,000 600,000 820,000 1,550,000

HS-30 -R / Y /BL HS-60 -R / Y /BL HS-100 -R / Y /BL Ống co nhiệt -Đài Loan420,000 650,000 1,100,000

HS-40 -R / Y /BL HS-70 -R / Y /BL HS-120 -R / Y /BL520,000 780,000 1,250,000

AS 3Ф 4W RD-50370,000 130,000

VS 3Ф 4W RD-70 JTC-3P-60A JTC-4P-60A370,000 180,000 76,000 100,000

Công tắc chuyển mạch Nẹp vòng cung Domino Domino

Đài Loan Đài Loan Đài Loan Đài Loan

CT-TBY315 CT-TBYS315 CT-TBP315 CT-TPB-2158,000 148,000 116,000 100,000

CT-TBY330 CT-TBYS330 CT-TBP330 CT-TPB-3178,000 160,000 150,000 120,000

Button bấm dính Button bấm dính Button bấm dính Button bấm nhả

CT-TB310 CT-BOX1 CT-TBA50 CT-TBA400108,000 40,000 31,000 233,000

CT-TB315 CT-BOX2 CT-TBA100125,000 50,000 43,000

CT-TB330 CT-BOX3 CT-TBA150175,000 60,000 93,000

Button bấm dính Hộp nút nhấn CT-TBA20022Φ 167,000

- 44 -

Page 46: Giá chưa bao gồm thuế VAT 10%Mặt một (for 1 modul M) Horizontal 118 frame TZ-017 Mặt hai (for XL or 2 M modul) Horizontal 118 frame TZ-020 Hạt công tắc cỡ đại

CT-1701 CT-1702 CT-1703 CT-1704 CT-1307 CT-1308 CT-130980,000 80,000 80,000 80,000 105,000 112,000 112,000

CT-7120 CT-7121 CT-7140 CT-7141 CT-7310 CT-7311 CT-7312112,000 112,000 112,000 112,000 140,000 140,000 140,000

CT-7166 CT-3104 CT-3107 CT-3108 CT-3111 CT-3168 CT-3169170,000 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000

(8104) (8107) (8108) (8111) (8168) (8169)

CT-3112 CT-3122 CT-3166 CT-3167 CT-WLCA12 nano-20Y N0-2200,000 200,000 200,000 200,000 600,000 14,000 200,000

(8112) (8122) (8166) (8167) (5108) Băng keo điện Băng keo

trung thế

CT-011B CT-012B CT-013B CT-021B CT-022B CT-023B44,000 48,000 48,000 60,000 66,000 66,0002 chân 3 chân 3 chân 4 chân 6 chân 6 chân

ON-OFF ON-ON ON-OFF-ON ON-OFF ON-ON ON-OFF-ON

CS10N001 CS10N011 CS10N021 CS10N031 CS10N041 CS10N051 CS10N06120,000 20,000 20,000 20,000 24,000 24,000 24,000

K-TYPE K-TYPE0~400℃ 0~400℃ không hiển thị Có hiển thị48*48*110mm 48*48*110mm

- 45 -

875,000E5C2 E5C4

1,000,000

15.11.2018

Đồng hồ nhiệt núm vặn Đồng hồ nhiệt nút nhấn