giá chưa bao gồm thuế vat 10%mặt một (for 1 modul m) horizontal 118 frame tz-017 mặt hai...
TRANSCRIPT
Giá chưa bao gồm thuế VAT 10%
Ổ CẮM KÉO DÀI ĐA NĂNG 15.11.2018
102 2 ổ đa năng + USB 5V 1A *3 200,000
354 4 công tắc, 4 ổ đa năng 250,000354U 4 công tắc, 3 ổ đa năng + USB 5V 1A *2 300,000355 5 công tắc, 5 ổ đa năng 300,000
355U 5 công tắc, 4 ổ đa năng + USB 5V 1A *2 350,000
204 2 ổ cắm + USB 5V 1A *2+ USB 5V 2A *2 400,000
FL355 5 công tắc, 5 ổ đa năng 400,000FL355U 5 công tắc, 4 ổ đa năng + USB 5V 1A *2 480,000
- 1-
Công suất Max 16A 250V/3300W- Có bảo vệ quá tải & mạch chống xung (chống sét)-Thích hợp sử dụng cho các thiết bị có công suất lớn-Bảo vệ các thiết bị văn phòng như: máy tính,điện thoại , mạng …
■ Dây dài 3M
■ Dây dài 2M - Có công tắc
■ Dây dài 1.8M - Không có công tắc - 5 màu
■ Dây dài 1.5M - Không công tắc
Công suất Max 10A 250V/2200W
Công suất Max 10A 250V/2200W
Công suất Max 10A 250V/2200W- Phích cắm dẹp - có thể cuộn gọn- Thích hợp đi du lịch
55,000
55,000 25,000
85,000 25,000
115,000 30,000
145,000 30,000
75,000 60,000
50,000 90,000
80,000 25,000
110,000 50,000
75,000 60,000
85,000 50,000
135,000 150,000
125,000 130,000
75,000 130,000- 2 -
TZ Series -SWITCH and SOCKETMàu trắng viền bạc
TZ-008Bộ một ổ và công tắc đơn 2 chiềuSet multi standard socket and 1gang 2 waysTZ-009Bộ một ổ và công tắc đôi 2 chiềuSet multi standard socket and 2gang 2 ways
TZ-010Bộ ổ cắm điện thoại RJ 45Set Telephone socket
TZ-011Bộ ổ cắm 8P8C mạng cat 5ESet Data socket 8P8C
TZ-027Hạt tivi (M modul)TV socket in standard size9,52mm
15.11.2018 TZ-001Bộ công tắc cỡ đại đảo chiều10A/250V~Set 1 gang 2 ways switch
TZ-003Bộ công tắc đôi đảo chiều10A/250V~Set 2 gang - 2 ways switchTZ-004Bộ công tắc ba đảo chiều10A/250V~Set 3 gang - 2 ways switchTZ-005Bộ công tắc bốn đảo chiều10A/250V~Set 4 gangs - 2 ways switch
TZ-006Bộ ổ cắm đôi 3 chấuSet twin multi standard socket
TZ-016Mặt một (for 1 modul M)Horizontal 118 frame
TZ-017Mặt hai (for XL or 2 M modul)Horizontal 118 frame
TZ-020Hạt công tắc cỡ đại đảo chiều1 gang- 2 ways switch (XL modul)
TZ-013Bộ 2 ổ cắm điện thoạiSet double Telephone socket
TZ-014Bộ ổ cắm TiviSet Tivi socket
TZ-021Hạt công tắc cỡ trung đảo chiều1 gang- 2 ways switch
TZ-022Hạt công tắc kép đảo chiều2 gang- 2 ways switch (M modul)
TZ-023Hạt công tắc ba đảo chiều3 gangs - 2 ways switch (XLmodul)TZ-024Hạt ổ cắm 3 chấu (M modul)Multi standard socketoutlet10A/250V~TZ-025Hạt điện thoạiTelephone socket for RJ 11conector (M modul)TZ-026Hạt mạng 8P8CData socket for RJ 45 conectorand cat 5e (M modul)
TZ-028Hạt cảm ứng âm thanhVoice control switch (M modul)
TZ-007Bộ ổ cắm 3 chấuSet single multi standard socket
TZ-029Hạt chiết áp đèn (200W)Dimmer switch (M modul)
TZ-030Hạt chiết áp quạt (200W)Fan speed control switch (Mmodul)
TZ-002Bộ công tắc cỡ trung đảo chiều10A/250V~Set 1 gang - 2 ways switch
TZ-012Bộ ổ cắm mạng +điện thoạiSet Data 8P8C and Telephonesocket
15.11.2018
90,000
90,000 50,000
130,000 50,000
150,000 40,000
190,000 40,000
130,000 70,000
90,000 100,000
130,000 40,000
160,000 60,000
110,000 70,000
120,000 60,000
180,000 160,000
170,000 150,000
110,000 150,000- 3 -
INX-013Bộ 2 ổ cắm điện thoạiSet double Telephone socket
INX-029Hạt chiết áp đèn (200W)Dimmer switch (M modul)
INX-014Bộ ổ cắm TiviSet Tivi socket
INX-030Hạt chiết áp quạt (200W)Fan speed control switch (Mmodul)
INX-010Bộ ổ cắm điện thoại RJ 45Set Telephone socket
INX-026Hạt mạng 8P8CData socket for RJ 45 conectorand cat 5e (M modul)INX-027Hạt tivi (M modul)TV socket in standard size9,52mm
INX-012Bộ ổ cắm mạng +điện thoạiSet Data 8P8C and Telephonesocket
INX-028Hạt cảm ứng âm thanhVoice control switch (M modul)
INX-007Bộ ổ cắm 3 chấuSet single multi standard socket
INX-023Hạt công tắc ba đảo chiều3 gangs - 2 ways switch (XLmodul)
INX-008Bộ một ổ và công tắc đơn 2 chiềuSet multi standard socket and 1gang 2 ways
INX-024Hạt ổ cắm 3 chấu (M modul)Multi standard socketoutlet10A/250V~
INX-009Bộ một ổ và công tắc đôi 2 chiềuSet multi standard socket and 2gang 2 ways
INX-025Hạt điện thoạiTelephone socket for RJ 11conector (M modul)
INX-011Bộ ổ cắm 8P8C mạng cat 5ESet Data socket 8P8C
INX-001Bộ công tắc cỡ đại đảo chiều10A/250V~Set 1 gang 2 ways switchINX-002Bộ công tắc cỡ trung đảo chiều10A/250V~Set 1 gang - 2 ways switch
INX-016Mặt một (for 1 modul M)Horizontal 118 frame
INX-003Bộ công tắc đôi đảo chiều10A/250V~Set 2 gang - 2 ways switch
INX-017Mặt hai (for XL or 2 M modul)Horizontal 118 frame
INX-004Bộ công tắc ba đảo chiều10A/250V~Set 3 gang - 2 ways switch
INX-020Hạt công tắc cỡ đại đảo chiều1 gang- 2 ways switch (XL modul)
INX-005Bộ công tắc bốn đảo chiều10A/250V~Set 4 gangs - 2 ways switch
INX-021Hạt công tắc cỡ trung đảo chiều1 gang- 2 ways switch
INX-006Bộ ổ cắm đôi 3 chấuSet twin multi standard socket
INX-022Hạt công tắc kép đảo chiều2 gang- 2 ways switch (M modul)
INX Series -SWITCH and SOCKETMàu bạc vân chữ thập
15.11.2018
70,000
70,000 30,000
110,000 30,000
130,000 40,000
170,000 40,000
110,000 70,000
70,000 100,000
110,000 40,000
140,000 60,000
90,000 90,000
120,000 60,000
180,000 180,000
150,000 160,000
90,000 340,000- 4 -
DBW5-029, DBW5-030Hạt chiết áp đèn (300W)Hạt chiết áp quạt (300W)
DBW5-014Bộ ổ cắm TiviSet Tivi socket
DBW5-031Hạt ổ cắm USBUSB socket (M module)
DBW5-025Hạt điện thoạiTelephone socket for RJ 11conector (M modul)
DBW5-010Bộ ổ cắm điện thoại RJ 45Set Telephone socket
DBW5-026Hạt mạng 8P8CData socket for RJ 45 conector andcat 5e (M modul)
DBW5-011Bộ ổ cắm 8P8C mạng cat 5ESet Data socket 8P8C
DBW5-027Hạt tivi (M modul)TV socket in standard size 9,52mm
DBW5-012Bộ ổ cắm mạng +điện thoạiSet Data 8P8C and Telephonesocket
DBW5-028Hạt cảm ứng âm thanhVoice control switch (M modul)
DBW5-021Hạt công tắc cỡ trung đảo chiều1 gang- 2 ways switch
DBW5-006Bộ ổ cắm đôi 3 chấuSet twin multi standard socket
DBW5-022Hạt công tắc kép đảo chiều2 gang- 2 ways switch (M modul)
DBW5-007Bộ ổ cắm 3 chấuSet single multi standard socket
DBW5-023Hạt công tắc ba đảo chiều3 gangs - 2 ways switch (XL modul)
DBW5-008Bộ một ổ và công tắc đơn 2 chiềuSet multi standard socket and 1gang 2 ways
DBW5-024Hạt ổ cắm 3 chấu (M modul)Multi standard socketoutlet10A/250V~
DBW5-002Bộ công tắc cỡ trung đảo chiều10A/250V~Set 1 gang - 2 ways switch
DBW5-016Mặt một (for 1 modul M)Horizontal 118 frame
DBW5-003Bộ công tắc đôi đảo chiều10A/250V~Set 2 gang - 2 ways switch
DBW5-017Mặt hai (for XL or 2 M modul)Horizontal 118 frame
DBW5-004Bộ công tắc ba đảo chiều10A/250V~Set 3 gang - 2 ways switch
DBW5-020Hạt công tắc cỡ đại đảo chiều1 gang- 2 ways switch (XL modul)
DBW5-001Bộ công tắc cỡ đại đảo chiều10A/250V~Set 1 gang 2 ways switch
DBW5-005Bộ công tắc bốn đảo chiều10A/250V~Set 4 gangs - 2 ways switch
DBW5-009Bộ một ổ và công tắc đôi 2 chiềuSet multi standard socket and 2gang 2 ways
DBW5-013Bộ 2 ổ cắm điện thoạiSet double Telephone socket
DBW5 Series -SWITCH and SOCKETMàu trắng
15.11.2018
132,000
132,000 80,000
184,000 80,000
220,000 52,000
260,000 52,000
190,000 90,000
135,000 140,000
187,000 55,000
225,000 75,000
155,000 100,000
180,000 75,000
255,000 350,000
230,000 195,000
155,000 365,000- 5 -
GOLD Series -SWITCH and SOCKETMàu vàng kim vân dọc
GOLD-001Bộ công tắc cỡ đại đảo chiều10A/250V~Set 1 gang 2 ways switchGOLD-002Bộ công tắc cỡ trung đảo chiều10A/250V~Set 1 gang - 2 ways switch
GOLD-006Bộ ổ cắm đôi 3 chấuSet twin multi standard socket
GOLD-016Mặt một (for 1 modul M)Horizontal 118 frame
GOLD-003Bộ công tắc đôi đảo chiều10A/250V~Set 2 gang - 2 ways switch
GOLD-017Mặt hai (for XL or 2 M modul)Horizontal 118 frame
GOLD-004Bộ công tắc ba đảo chiều10A/250V~Set 3 gang - 2 ways switch
GOLD-020Hạt công tắc cỡ đại đảo chiều1 gang- 2 ways switch (XL modul)
GOLD-005Bộ công tắc bốn đảo chiều10A/250V~Set 4 gangs - 2 ways switch
GOLD-021Hạt công tắc cỡ trung đảo chiều1 gang- 2 ways switch
GOLD-022Hạt công tắc kép đảo chiều2 gang- 2 ways switch (M modul)
GOLD-007Bộ ổ cắm 3 chấuSet single multi standard socket
GOLD-023Hạt công tắc ba đảo chiều3 gangs - 2 ways switch (XL modul)
GOLD-008Bộ một ổ và công tắc đơn 2 chiềuSet multi standard socket and 1gang 2 ways
GOLD-024Hạt ổ cắm 3 chấu (M modul)Multi standard socket outlet10A/250V~
GOLD-009Bộ một ổ và công tắc đôi 2 chiềuSet multi standard socket and 2gang 2 ways
GOLD-025Hạt điện thoạiTelephone socket for RJ 11 conector(M modul)
GOLD-013Bộ 2 ổ cắm điện thoạiSet double Telephone socket
GOLD-029,GOLD-030Hạt chiết áp đèn (300W)Hạt chiết áp quạt (300W)
GOLD-014Bộ ổ cắm TiviSet Tivi socket
GOLD-031Hạt ổ cắm USBUSB socket (M module)
GOLD-010Bộ ổ cắm điện thoại RJ 45Set Telephone socket
GOLD-026Hạt mạng 8P8CData socket for RJ 45 conector andcat 5e (M modul)
GOLD-011Bộ ổ cắm 8P8C mạng cat 5ESet Data socket 8P8C
GOLD-027Hạt tivi (M modul)TV socket in standard size 9,52mm
GOLD-012Bộ ổ cắm mạng +điện thoạiSet Data 8P8C and Telephonesocket
GOLD-028Hạt cảm ứng âm thanhVoice control switch (M modul)
15.11.2018
132,000
132,000 80,000
184,000 80,000
220,000 52,000
260,000 52,000
190,000 90,000
135,000 140,000
187,000 55,000
225,000 75,000
155,000 100,000
180,000 75,000
250,000 350,000
230,000 195,000
155,000 365,000- 6 -
DBK6 Series -SWITCH and SOCKETMàu tre vân ngang
DBK6-001Bộ công tắc cỡ đại đảo chiều10A/250V~Set 1 gang 2 ways switchDBK6-002Bộ công tắc cỡ trung đảo chiều10A/250V~Set 1 gang - 2 ways switch
DBK6-016Mặt một (for 1 modul M)Horizontal 118 frame
DBK6-003Bộ công tắc đôi đảo chiều10A/250V~Set 2 gang - 2 ways switch
DBK6-017Mặt hai (for XL or 2 M modul)Horizontal 118 frame
DBK6-004Bộ công tắc ba đảo chiều10A/250V~Set 3 gang - 2 ways switch
DBK6-020Hạt công tắc cỡ đại đảo chiều1 gang- 2 ways switch (XL modul)
DBK6-005Bộ công tắc bốn đảo chiều10A/250V~Set 4 gangs - 2 ways switch
DBK6-021Hạt công tắc cỡ trung đảo chiều1 gang- 2 ways switch
DBK6-006Bộ ổ cắm đôi 3 chấuSet twin multi standard socket
DBK6-022Hạt công tắc kép đảo chiều2 gang- 2 ways switch (M modul)
DBK6-007Bộ ổ cắm 3 chấuSet single multi standard socket
DBK6-023Hạt công tắc ba đảo chiều3 gangs - 2 ways switch (XL modul)
DBK6-008Bộ một ổ và công tắc đơn 2 chiềuSet multi standard socket and 1gang 2 ways
DBK6-024Hạt ổ cắm 3 chấu (M modul)Multi standard socketoutlet10A/250V~
DBK6-009Bộ một ổ và công tắc đôi 2 chiềuSet multi standard socket and 2gang 2 ways
DBK6-025Hạt điện thoạiTelephone socket for RJ 11conector (M modul)
DBK6-013Bộ 2 ổ cắm điện thoạiSet double Telephone socket
DBK6-029,DBK6-030Hạt chiết áp đèn (300W)Dimmer switch (M modul)
DBK6-014Bộ ổ cắm TiviSet Tivi socket
DBK6-031Hạt ổ cắm USBUSB socket (M module)
DBK6-010Bộ ổ cắm điện thoại RJ 45Set Telephone socket
DBK6-026Hạt mạng 8P8CData socket for RJ 45 conector andcat 5e (M modul)
DBK6-011Bộ ổ cắm 8P8C mạng cat 5ESet Data socket 8P8C
DBK6-027Hạt tivi (M modul)TV socket in standard size 9,52mm
DBK6-012Bộ ổ cắm mạng +điện thoạiSet Data 8P8C and Telephonesocket
DBK6-028Hạt cảm ứng âm thanhVoice control switch (M modul)
※ MCCB Molded Case Circuit Breaker
Tên hàng IC(kA) Bảng giá
NF 30-WE 3P 1.5KA 600,000NF 63-SW 3P 750,000NF 125-CW 3P 1,000,000NF 63-HW 3P 950,000NF 100-WE 3P 1,200,000
1,700,0001,800,000
NF 250-WE 3P 25KA 1,900,000NF 250-WS 3P 30KA 2,400,000
NF 400-WE 3P 25KA 6,000,000NF 400-H 3P 50KA 7,000,000NF 630-WS 3P 30KA 10,000,000NF 800-WR 3P 65KA 15,000,000NF 800-HS 3P 30KA 16,000,000NF 800-WR 3P 20,000,000
36,000,00038,000,000
NF 1600-H 3P 49,000,000
2,000,0002,200,000
NF 250-WS 4P 3,000,000NF 400-WS 4P 7,200,000
NF 30-CS 2P 1,5KA 500,000NF 50-WE 2P 15KA 700,000NF 100-WE 2P 950,000NF 100-WE 2P 1,100,000
380,000640,000730,000840,000
CB chống giật
- 7 -
125,150,175200,225,250A
15,20,30,40,50,63A60,75,100A
18KA
IEC 60947-2
EL250-R 2P
EL350-R 3P
35KA
35KA
250,300,350,400A
15,20,30,40,50A
125 ~ 250A
WSM1-63
Quy cách
15,20,30 A
60,75,100A
15,20,30,40,50A
250,300,350,400A
10KA
25KA
60,75,100A
Model
40,50 A
NF 250-WE 2P 2,000,000
40,50 A 30mA2,5KA
NF 1200-WR 3P
125,150,175,200,225,250A
NF 125-WS 4P 15,20,30,40,50A
1,000A
15,20,30 A
1,200A
15,20,30,40,50A60,75,100A
1,600A
NF 125-WS 3P 30KA
15,20,30A
15,20,30,40,50A
15,20,30,40,50,63A63,75,100A
15.11.2018
700,800A
500,600A
65KA
CB tép & CB chống giật
Tên hàng Mã hàng Bảng giá
55,00067,500
115,000137,000175,000200,000240,000270,000
- 8 -
Tightening Torque 3.0Yes
Terminal Connection Type Cable/BusbarTerminal Size Top/Bottom for Cable 25mm²Terminal Size Top/Bottom for Busbar 25mm²
Installation environment Avoid obvious vibration and shockInstallation Category IIIMounting On 35mm DIN rail
Storage Temperature -25~+70°CHumidity and heat resistance 2Pollution Degree 2
Protection Degree Installed in Distribution Box IP40Reference Temperature for setting of Thermal Element 30°CAmbient Temperature(with Daily Average <=35°C) -5~+ 40°C
Fault Indication NoInstallationProtection Degree MCB Body IP20
Electrical Life 6000Mechanical Life 10000Contact Position Indicator Yes
Rated Frequency 50/60HzRated Short Circuit Breaking Capacity Icn 6kAPollution Degree 2
Insulation Voltage Ui 500VRated Impulse Withstand Voltage Uimp 6kVDielectric Test Voltage 2kV
B,C,DRated Current In 1-63A
Rated Voltage Ue1P:230/400V~2/3/4P:400V~
Electrical FeaturesPole 1P,2P,3P,4PThermo-magnetic Tripping Characteristic
Combination With Accessories
Product Standard IEC/EN 60898-1Certification
IEC 60947-2※ Mni Circuit Breaker & RCCB
WSM1-63 2P32. 40. 50. 63 A
6 .10.16 .20 .25 AWSM1-63 4P
6 .10.16 .20 .25 AWSM1-63 1P
32. 40. 50. 63 A6 .10.16 .20 .25 A
15.11.2018
Model WSM1-63
Quy cách
CB tépMCB-6KA6~63A
6 .10.16 .20 .25 AWSM1-63 3P
32. 40. 50. 63 A
32. 40. 50. 63 A
CB tép & CB chống giật
Tên hàng Mã hàng Bảng giá
WSM1-125 1P 185,000WSM1-125 2P 380,000WSM1-125 3P 560,000WSM1-125 4P 750,000
WSR1-63 2P 440,000WSR1-63 4P 685,000
Rated Voltage Ue
BOX2-4 200,000BOX4-6 300,000BOX6-9 400,000
BOX10-13 500,000BOX14-18 750,000BOX19-22 1,200,000BOX20-26 1,350,000BOX30-36 1,800,000
- 9 -
Rated Frequency 50/60HzRated Short Circuit Breaking Capacity Icn 6kA 30mA
Insulation Voltage Ui 500VRated Impulse Withstand Voltage Uimp 6kVDielectric Test Voltage 2kV
Thermo-magnetic Tripping Characteristic B,C,DRated Current In 1-63A
2/3/4P:400V~
Pole 2P,4P
2
Product Standard IEC/EN 60898-1
2kVRated Frequency 50/60HzRated Short Circuit Breaking Capacity Icn 6kA
Rated Current In
Rated Voltage Ue
Product StandardCertification Electrical FeaturesPole
Pollution Degree
Dùng chứa MCB 19 ~ 22Pole
Dùng chứa MCB 4 ~ 6PoleDùng chứa MCB 6 ~ 9Pole
Dùng chứa MCB 10 ~ 13PoleDùng chứa MCB 14 ~ 18Pole
Dùng chứa MCB 30 ~ 36Pole
15.11.2018
Quy cách
CB tépMCB-10KA80~125A
80.100.125 A
CB chống giậtRCCB-6KA
25 .40 .63 A --30mA
Tủ điện vỏ kim loạicó nắp bảo hộ PC
Dùng chứa MCB 2 ~ 4Pole
Thermo-magnetic Tripping Characteristic
IEC 60947-2Model WSM1-63
1P,2P,3P,4PB,C,D1-63A
1P:230/400V~2/3/4P:400V~
Dùng chứa MCB 20 ~ 26Pole
Rated Impulse Withstand Voltage Uimp 6kV
IEC/EN 60898-1
Insulation Voltage Ui 500V
※ Mni Circuit Breaker & RCCB
Dielectric Test Voltage
※ Contactor & Overload Khởi động từ & Rơ le nhiệt
Tên hàng Mã hàng Bảng giá
MC1-D0901MC1-D0910MC1-D1201MC1-D1210MC1-D1801MC1-D1810MC1-D2501MC1-D2510MC1-D3201MC1-D3210MC1-D4011 960,000MC1-D5011 1,000,000MC1-D6511 1,250,000MC1-D8011 1,625,000MC1-D9511 1,750,000
Rated current (A) 3P 220V 3P 380V Mã hàng Bảng giáRơ le nhiệt
0.16 (0.10~0.16)A0.25 (0.16~0.25)A0.40 (0.25~0.40)A0.63 (0.40~0.63)A 0.2KW - 1/4HP1.0 (0.63~1.0)A 0.15KW - 1/5HP 0.3KW - 2/5HP1.6 (1.0 ~ 1.6)A 0.2KW - 1/4HP 0.4KW - 1/2HP2.0 (1.25 ~ 2.0)A 0.3KW - 2/5HP 0.75KW - 1HP2.5 (1.6 ~ 2.5)A 0.4KW - 1/2HP 1.1KW - 1.5HP4 (2.5 ~ 4.0)A 0.75KW - 1HP 1.5KW - 2HP6 (4.0 ~ 6.0)A 1.1KW - 1.5HP 2.2KW - 3HP8 (5.5 ~ 8.0)A 1.5KW - 2HP 3KW - 4HP10 (7 ~ 10.0)A 2.2KW - 3HP 3.7KW - 5.5HP13 (9 ~ 13.0)A 3KW - 4HP 5.5KW - 7.5HP18 (12 ~ 18)A 3.7KW - 5HP 7.5KW - 10HP25 (17 ~ 25)A 5.5KW - 7.5HP 12KW - 15HP32 (23 ~ 32)A 7.5KW - 10HP 15KW - 20HP36 (28~36)A 9KW - 12.5HP 19KW - 25HP32 (23 ~ 32)A 7.5KW - 10HP 15KW - 20HP40 (30 ~ 40)A 11KW - 15HP 22KW - 30HP50 (37 ~ 50)A 15KW - 20HP 30KW - 40HP65 (48 ~ 65)A 15KW - 20HP 37KW - 50HP70 (55 ~ 70)A 19KW - 25HP 45KW - 60HP80(63 ~ 80)A 22KW - 30HP 55KW - 75HP93(80 ~ 93)A
- 10 -
237,500
275,000
350,000
500,000
15.11.2018
1NC
Quy cách
1NO
1NC
Khởi động từ
225,0001NO
1NC
1NO
1NO1NC
1NC
1NO
1NO+1NC
625,000
MR1-D23 375,000
MR1-D33550,000
MR1-D13 237,000
※ PHỤ KIỆN DÙNG CHO CONTACTOR The auxiliary contact module
Tên hàng Mã hàng Bảng giá
DN11CDN20CDN02CDN22CDN40CDN04CDN13CDN31C
0.1s-3s BADT00.1s-30s BADT210s-180s BADT40.1s-3s BADR00.1s-30s BADR210s-180s BADR4
BX1-D2 150,000BX1-D4 180,000BX1-D6 200,000
MI-0932 100,000MI-4095 220,000
Cuộn coil dùng cho tụ bù SC-0995 260,000
Rơ le nhiệt 3P 220V 3P 380V Mã hàng Bảng giáKhởi động từ hộp
1.6 (1.0 ~ 1.6)A 0.2KW - 1/4HP 0.4KW - 1/2HP2.0(1.25 ~ 2.0)A 0.3KW - 2/5HP 0.75KW - 1HP2.5 (1.6 ~ 2.5)A 0.4KW - 1/2HP 1.1KW - 1.5HP4 (2.5 ~ 4.0)A 0.75KW - 1HP 1.5KW - 2HP6 (4.0 ~ 6.0)A 1.1KW - 1.5HP 2.2KW - 3HP8 (5.5 ~ 8.0)A 1.5KW - 2HP 3KW - 4HP10 (7 ~ 10.0)A 2.2KW - 3HP 3.7KW - 5.5HP13 (9 ~ 13.0)A 3KW - 4HP 5.5KW - 7.5HP18 (12 ~ 18)A 3.7KW - 5HP 7.5KW - 10HP WSE1-18 1,000,00025 (17 ~ 25)A 5.5KW - 7.5HP 12KW - 15HP WSE1-25 1,350,00032 (23 ~ 32)A 7.5KW - 10HP 15KW - 20HP WSE1-32 1,660,000
- 11 -
15.11.2018
Quy cách
1NO+1NC
Tiếp điểm phụ
2NC
1NO+3NC3NO+1NC
4NO
Used for MC1-D09~D32
2NO
2NO+2NC
4NC
WSE1-12
Used for MC1-D40~D95Khóa liên động
Interclock
Used for MC1-D09~D95
100,000
150,000
electricity delay
power outagesdelay
420,000
Cuộn coil24.48.110.220.380VAC
700,000
Delay auxiliarycontact module
TIMER -1N+1NCBộ định thời
dùng trong Y - ∆
Used for MC1-D09~D18Used for MC1-D25~D32Used for MC1-D40 ~D95
NÚT NHẤN & CÔNG TẮC XOAY
Tên hàng Mã hàng Bảng giá
Đỏ LA38-11-RVàng LA38-11-Y
Xanh lá LA38-11-GĐỏ LA38-11-D-R
Vàng LA38-11-D-YXanh lá LA38-11-D-G
Nút nhấn dính 1a1b LA38-11S 40,000Nút nhấn dính có đèn LA38-11DS 72,000
2P LA38-11X/2 30,000
2P LA38-11X/22 * 56,000return
3 vị trí 2a 3P LA38-20X/3 30,000
Đỏ LA38-11Z-RXanh lá LA38-11Z-G
Đỏ LA38-11ZS-RXanh lá LA38-11ZS-G
Đỏ LA38-11M-R 36,000Xanh lá LA38-11M-G 36,000
2P 10 cái / 1 Hộp LA38-11Y/2 90,000
10 cái / 1 Hộp LA38-11R-G 120,000
ON-OFF có đèn Led Trắng 10 cái / 1 Hộp LA38-11DR-G 152,000
1a1b LA38-AB 25,0002a LA38-AA 25,000Đỏ LA38-D2-R
Vàng LA38-D2-YXanh lá LA38-D2-GTrắng LA38-D2-W
- 12 -
Tiếp điểm
Tiếp điểm Led
Công tắc chìa khóa2 vị trí 1a1b
Nút nhấn đầu bằng1a1b
Nút nhấn đầu dù1a1b
10 cái / 1 Hộp
Nút nhấn đầu bằngcó đèn Led 1a1b
60,000Nút nhấn khẩn cấpCó chữ STOP1a1b
32,000
Nút nhấn ON-OFF 1a1b
10 cái / 1 Hộp
Nút nhấn khẩn cấpKhông chữ 1a1b
(Loại : LA38) ※ Control and Signalling units LA38 Control and Signalling Ф22-25 mm (fixing)
Quy cách
50,000
25,000
15.11.2018
10 cái / 1 Hộp
Công tắc xoaycần ngắn và cần dài2 vị trí 1a1b
57,000
Tên hàng Mã hàng Bảng giá
Trắng WhiteXanh lá Green
Đỏ RedVàng Yellow
Xanh dương Blue
Đèn báo có còi Đỏ 80db 220VAC AD16-22SM 40,000
SFB-22T 1,600SFB-25T 1,800SFB-30T 2,500
SDD-22T 8,000SDD-30T 14,000
Đế cầu chì 32A RT18-32 28,000
40/5A . 50/5A60/5A .75/5A
100/5A.125/5A150/5A.200/5A
250/5A300/5A400/5A500/5A 280,000600/5A 280,000800/5A 360,0001000/5A1200/5A1250/5A1500/5A1600/5A2000/5A 600,0002500/5A 720,0003000/5A 750,0004000/5A 800,000
- 13 -
100 cái/ bịch
Đèn báo220VAC
180,000
12 cái / hộp
Nắp bịt lỗ tủ điện
15-3.75VA
2A.4A.6A.10A16A.20A.25A.32A
Biến dòngCurrent TransformerCT 10-3.75VA
BH-0.66- 100CTФ100
140,000
BH-0.66- 40CTФ40
BH-0.66- 120CTФ120
500,000
BH-0.66- 60CTФ60
ĐÈN BÁO .CẦU CHÌ .CT※ Pilot lights .Fuse .Current Transformer
Quy cách
RO15- ■ A
BH-0.66- 30CTФ30
3,200
AD16-22D/S
Cầu chì 10*38
15.11.2018
13,000
5-3.75VA
Vòng khoen công tắc 100 cái/ bịch
15.11.2018
Tên hàng Mã hàng Bảng giá
Meter Voltmeter 500V DHV96-50096*96 Ammeter 50 ~ 4000A DHA96-Đồng hồ V.A 72*72 Voltmeter 500V DHV72-500Đồng hồ V & A Ammeter 50 ~ 4000A DHA72-
10A TBR-10 5,00020A TBR-20 6,00030A TBR-30 7,00010A TBD-10 9,00015A CT-TBA215 13,00020A TBD-20 13,000
Miếng chặn cuối Nhựa TBR-F 6,000Miếng chặn sắt cố định sắt CT-LTR 6,000
10A TBC-10A 4,40020A TBC-20A 5,20030A TBC-30A 6,000
Power Relay có đèn12.24 VDC
110.220 VAC12.24 VDC
110.220 VAC12.24 VDC
110.220 VAC12.24 VDC
110.220 VAC12.24 VDC
110.220 VAC
PYF-08A 40,000PYF-14A 50,000PTF-08A 60,000PF-083A 30,000PF-113A 40,000PF-085A 50,000
8PFA 60,000- 14 -
Gài ngoài
Gài trong
Domino tép 2 tầng 2P
8 chân dẹp lớn
8 chân dẹp nhỏ7A/250VAC7A/30VDC
MK-3L
Dùng cho MK-3LDùng cho MK-2L
Dùng cho MY-4L
11 chân tròn
10A/250VAC10A/30VDC MK-2L 150,000
14 chân dẹp nhỏ 100,000
LY-2L
Domino tép 1 tầng 1PCầu đấu dây
MY-4L
Domino tép 1 tầng 1PCầu đấu dây
MY-2L
Dùng cho LY-2LRelay SocketĐế relay
160,000
ĐỒNG HỒ & DOMINO
8 chân tròn
90,000
100,000
Dùng cho MY-2L
※ Meter &Terminal block.Power Relay
Quy cách
210,000
200,000
15.11.2018
※ Nylon cable tie Dây rút nhựa
Tên hàng Mã hàng Bảng giá
3 x 100 1.8 x 100 WE-310W 9,5004 x 150 2.8 x 150 WE-415W 19,0004 x 200 2.8 x 200 WE-420W 26,0005 x 200 3.3 x 200 WE-520W 40,0005 x 250 3.3 x 250 WE-525W 47,0005 x 300 3.3 x 300 WE-530W 50,0008 x 300 5.5 x 300 WE-830W 97,0008 x 400 5.5 x 400 WE-840W 110,00010 x 500 7.0 x 500 WE-1050W 235,00010 x 600 7.0 x 600 WE-1060W 330,00010 x 650 7.5 x 650 WE-1065W 368,0003 x 100 1.8 x 100 WE-310B 11,0004 x 150 2.8 x 150 WE-415B 20,0004 x 200 2.8 x 200 WE-420B 28,0005 x 200 3.3 x 200 WE-520B 42,0005 x 250 3.3 x 250 WE-525B 50,0005 x 300 3.3 x 300 WE-530B 54,0008 x 300 5.5 x 300 WE-830B 100,0008 x 400 5.5 x 400 WE-840B 116,00010 x 500 7.0 x 500 WE-1050B 242,000
20*20 mm TM - 20 40025*25 mm TM - 25 1,20030*30 mm TM - 30 1,30040*40 mm TM - 40 2,500
60 10 PC-60 3,300,00067 15 PC-67 3,450,00080 19 PC-80 3,600,000
100 25 PC-100 3,800,000120 31 PC-120 4,300,000140 37 PC-140 4,720,000148 40 PC-148 4,850,000160 44 PC-160 5,150,000180 50 PC-180 5,580,000202 57 PC-202 6,450,000210 60 PC-210 7,150,000242 70 PC-242 7,450,000335 100 PC-335 9,300,000495 150 PC-495 13,150,000
- 15 -
Đế dán Trắng100 cái / bịch
Quy cách
Dây rút nhựa【TRẮNG 】100 Sợi/bịch
Dây rút nhựa【ĐEN 】100 Sợi/bịch
Vỏ bọc dây khuy bấm75M/Cuộn2 mặt màu xám
※ Terminal block DOMINO
Terminal blockTên hàng Mã hàng Bảng giá
3P STB-1003 18,0004P STB-1004 22,0006P STB-1006 33,00010P STB-1010 50,0003P STB-2003 30,0004P STB-2004 38,0006P STB-2006 44,00010P STB-2010 72,00012P STB-2012 85,00015P STB-2015 105,00020P STB-2020 135,0003P STB-3003 48,0004P STB-3004 60,0006P STB-3006 65,00010P STB-3010 100,0003P STB-6003 110,0004P STB-6004 120,0003P STB-10003 160,0004P STB-10004 220,0003P STB-15003 240,0004P STB-15004 350,0003P STB-20003 350,0004P STB-20004 400,0003P STB-30003 570,0004P STB-30004 720,0003P STB-40003 750,0004P STB-40004 980,000
COB - 61 150,000 COB - 62 250,000 COB - 63 300,000 COP - 213 300,000 COB - 61C 500,000 COB - 62C 700,000
Công tắc máy may LAK-10 70,000 - 16 -
30(32)A
Nút nhấn cần cẩu+ nút nhấn khẩn
2 nút - 5A - Gián tiếp4 nút - 5A - Gián tiếp
2 nút - 5A - Gián tiếp
2 nút - 15A 3P - Trực tiếp
4 nút - 5A - Gián tiếp COB Pendant ControlStationNút nhấn cần cẩu
300A
Domino fit đenKiểu Hàn Quốc
6 nút - 5A - Gián tiếp
10(5)A 380VAC
10(17)A
400A
200A
60A
20(24)A
100A
150A
15.11.2018
Quy cách
※ Terminal block &Warning light Domino & Đèn xoay Led
Tên hàng Mã hàng Bảng giá
TB-1503 10,000TB-1504 13,000TB-1505 16,000TB-1506 20,000TB-1510 25,000TB-1512 35,000TB-2503 17,000TB-2504 20,000TB-2505 22,000TB-2506 25,000TB-2510 40,000TB-2512 50,000TB-4503 35,000TB-4504 40,000TB-4506 60,000
TC-603 60,000TC-604 75,000TC-1003 100,000TC-1004 120,000TC-1503 210,000TC-1504 240,000TC-2003 240,000TC-2004 300,000TC-3003 500,000TC-3004 550,000
CT-N1101 180,000CT-N1101 J 230,000CT-N1101 M 330,000CT-N1101 JM 370,000
SM-25 14,000SM-30 16,000SM-35 19,000SM-40 20,000SM-51 23,000SM-76 50,000
- 17 -
TERMINAL 4P 60A
DOMINO FIT ĐEN -LOẠI TCKiểu Trung Quốc
TERMINAL 4P 300A
1 hộp/ 20 cái
1 hộp/ 6 cái
Sứ đỡ Màu đỏ1 hộp/ 10 cái
Đèn xoay LedĐiện áp 220 VAC
TERMINAL 3P 300A
Không còi
TERMINAL 3P 15ATERMINAL 4P 15A
TERMINAL 10P 25A
TERMINAL 4P 200ATERMINAL 3P 200A
TERMINAL 3P 150ATERMINAL 4P 150A
TERMINAL 3P 100A
TERMINAL 3P 45A
TERMINAL 3P 60A
Quy cách
DOMINO FIT ĐEN -LOẠI TBKiểu Trung Quốc
TERMINAL 10P 15ATERMINAL 12P 15A
TERMINAL 4P 45ATERMINAL 6P 45A
15.11.2018
TERMINAL 5P 15ATERMINAL 6P 15A
TERMINAL 4P 100A
TERMINAL 12P 25A
TERMINAL 6P 25A
TERMINAL 4P 25ATERMINAL 3P 25A
TERMINAL 5P 25A
Có còiĐế nam châm
Có còi + đế nam châm
15.11.2018
※ Công tắc cần gạt & Ổ cắm - Phích cắm công nghiệp
Tên hàng Mã hàng Bảng giá
CS-201CS-2011CS-402CS-4022
IM-810 140,000 IM-820 200,000 IM-830 240,000
150W/220V 10*60mm DT-06 122,000250W/220V 10*1100mm DT-11 145,000
35cm HK-35 320,00042cm HK-42 333,00047cm HK-47 356,00060cm HK-60 495,00090cm HK-90 660,000
013 44,000113 60,000213 60,000023 66,000123 76,000223 76,000014 55,000114 70,000214 70,000024 75,000124 80,000224 80,000015 72,000115 80,000215 80,000025 88,000125 96,000225 96,0001013 300,0001014 350,000
- 18 -
Phích cắm di động Ổ cắm gắn nổi
Quy cách
200,000 2 vị trí, không tự trả về
4 vị trí, tự trả về220,000
4 vị trí, không tự trả về
Đèn LED máy may10 Chíp LED (W) / 220VAC20 Chíp LED (W) / 220VAC310 Chíp LED (W) / 220VAC
Điện trở đơn
Công tắc cần gạtDạng tròn
2 vị trí, tự trả về
Bóng đèn hợp kim 1000W/220V
Ổ cắm gắn nổi Ổ cắm di động
3P 32A 【IP44】 Phích cắm di động Ổ cắm gắn nổi Ổ cắm di động
3P 16A 【IP44】 Phích cắm di động
4P 16A 【IP44】 Phích cắm di động Ổ cắm gắn nổi Ổ cắm di động
4P 32A 【IP44】 Phích cắm di động Ổ cắm gắn nổi
Ổ cắm nối chia 3 ngã16A 【IP44】
Ổ cắm 2P+E (3P) 16A *3 ngãỔ cắm 3P+E (4P) 16A *3 ngã
5P 16A 【IP44】 Ổ cắm di động
5P 32A 【IP44】 Phích cắm di động Ổ cắm gắn nổi Ổ cắm di động
Ổ cắm di động
15.11.2018
※ Quạt hút & Ổ cắm - Phích cắm công nghiệp
Tên hàng Mã hàng Bảng giá
715,000300,000330,000170,000180,000130,000130,000130,000
012 60,000112 90,000212 90,000312 60,000413 80,000414 90,000415 105,000423 105,000424 120,000425 150,000
0132 110,0001132 160,0002132 130,0000232 160,0001232 210,0002232 180,0000142 130,0001142 180,0002142 150,0000242 180,0001242 240,0002242 210,0000152 150,0001152 210,0002152 180,0000252 220,0001252 280,0002252 250,000
- 19 - Ổ cắm di động
Ổ cắm gắn âm
Ổ cắm di động Phích cắm di động Ổ cắm gắn nổi
3P 32A 【IP67】
4P 16A 【IP67】
4P 32A 【IP67】
5P 16A 【IP67】
5P 32A
Ổ cắm âm dạng nghiêng【IP44】
5P 32A 【IP67】
Ổ cắm di động
Ổ cắm gắn nổi Ổ cắm di động Phích cắm di động
Phích cắm di động
3P 16A 【IP67】
2P 16A 【IP44】
3P 16A4P 16A5P 16A
Quy cách
3P 32A4P 32A
160 tròn200x200
150x150
120x120 (220VAC)
Ổ cắm gắn nổi
Ổ cắm di động Phích cắm di động Ổ cắm gắn nổi Ổ cắm di động
Phích cắm di độngỔ cắm gắn nổi + hộp nhựa
Ổ cắm di động
Phích cắm di động Ổ cắm gắn nổi
Phích cắm di động
90x9080x80
120x120 (12VAC)120x120 (24VAC)
Quạt hút
Ổ cắm gắn nổi
15.11.2018
※ Ống luồn kim loại
Tên hàng Đóng gói Bảng giá
100M 2,100,00050M 1,400,00050M 1,500,00050M 2,000,00050M 3,000,00050M 3,200,00030M 2,800,00010M 1,900,000
100M 2,500,00050M 1,800,00050M 2,200,00050M 2,800,00050M 3,800,00050M 4,600,00030M 4,500,00010M 2,700,000
100M 14,800,0009,500,000
11,800,00015,300,00019,000,00025,500,00035,000,00043,500,000
100M 26,800,00016,000,00021,200,00031,000,00039,000,00051,000,00067,000,00096,000,000- 20 -
Ống luồn kim loạikhông bọc nhựa
Quy cách
Ống luồn 1/2'' Ø20
50M
Ống luồn 3/8'' Ø16Ống luồn 1/2" Ø20Ống luồn 3/4" Ø25Ống luồn 1" Ø32Ống luồn 1-1/4" Ø42
Ống luồn 2-1/2" Ø75
Ống luồn 1-1/2" Ø49
Ống luồn 2" Ø60
Ống luồn 3/8'' Ø16
Ống luồn 2-1/2" Ø75
Ống luồn 1" Ø32
Ống luồn 3/8'' Ø16Ống luồn 1/2" Ø20
Ống luồn 1-1/2" Ø49
Ống luồn 1.1/2'' Ø49
Ống luồn 2-1/2'' Ø76Ống luồn 2'' Ø60
Ống luồn 1.1/4'' Ø42
Ống luồn 3/4" Ø25
Ống luồn 3/4'' Ø25
Ống luồn kẽm bọc lưới
Ống luồn kim loạibọc nhựa
Ống luồn 1.1/2'' Ø49
Ống luồn Inox 304 bọclưới
Ống luồn 2'' Ø60
Ống luồn 1'' Ø32Ống luồn 1.1/4'' Ø42
Ống luồn 3/8'' Ø16 Ống luồn 1/2'' Ø20 Ống luồn 3/4'' Ø25 Ống luồn 1'' Ø32
Ống luồn 2" Ø60
Ống luồn 1-1/4" Ø42
50M
Ống luồn 2-1/2'' Ø76
15.11.2018
※ Ống mềm dẫn nước
Tên hàng Đóng gói Bảng giá
20cm 100,00030cm 120,00040cm 140,00050cm 180,00060cm 220,00070cm 260,00080cm 280,000100cm 320,000
55,00060,00070,00090,000
130,000160,000220,000
70,00085,000
110,000140,000180,000240,000
80,000100,000160,000180,000210,000265,000
- 21 -
Đầu nối không ren,1 đầu nối ống nhún,1 đầu nối ống cứng
Đầu nối răng
Ống mềm dẫn nước
JJB
JKJ
JGJ
Đầu nối ống
Đầu nối 1-1/4" Ø42Đầu nối 1-1/2" Ø49
Đầu nối 1/2" Ø20
Đầu nối 3/4" Ø25
Đầu nối 1/2" Ø20Đầu nối 3/4" Ø25
Đầu nối 3/8" Ø16
Ống mềm 1/2''
Đầu nối 1" Ø32Đầu nối 1-1/4" Ø42Đầu nối 1-1/2" Ø49Đầu nối 2" Ø60
Đầu nối 1/2" Ø20
Đầu nối 2" Ø60
Đầu nối 1-1/2" Ø49Đầu nối 2" Ø60
Quy cách
Đầu nối 1" Ø32Đầu nối 1-1/4" Ø42
Đầu nối 1" Ø32Đầu nối 3/4" Ø25
15.11.2018
※ Power Relay & Power supply Relay & Bộ nguồn
Tên hàng Mã hàng Bảng giá
140,000190,000155,000160,000230,000165,000
Power Relay có đèn8 chân dẹp lớnPower Relay có đèn8 chân dẹp lớnPower Relay có đèn8 chân trònPower Relay có đèn11 chân tròn
85,00098,000
180,000320,000130,000170,000
S8FS-C05012 800,000S8FS-C10012 1,100,000S8FS-C35012 2,300,000
S8FS-C05024 786,000S8FS-C07524 950,000S8FS-C10024 950,000S8FS-C10024J 1,000,000S8FS-C15024 1,150,000S8FS-C20024 1,900,000S8FS-C35024 2,000,000
S8VK-C06024 1,850,000S8VK-C12024 2,400,000S8VK-C24024 3,460,000
- 22 -
Đế Relay
Power Relay có đèn8 chân dẹp nhỏ
Quy cách
MKS2P
PYF 08A-E FOR MY-2
PTF 14A-E FOR LY-4
MKS3P
PYF 14A-E FOR MY-4 PTF 08A-E FOR LY-2
DC24
PF 083A-E FOR MKS-2P PF 113A-E FOR MKS-3P
Bộ nguồnPower supplyS8FS-C
240W , 24VDC , 10A
Bộ nguồnPower supplyS8VK-C
60W , 24VDC , 2.5A120W , 24VDC , 5A
75W , 24VDC , 3.3A
100W , 24VDC , 4.5A150W , 24VDC , 6.5A200W , 24VDC , 8.8A350W , 24VDC , 14.6A
100W , 24VDC , 4.5A
50W , 12VDC , 4.2A100W , 12VDC , 8.5A350W , 12VDC , 29A
250,000
400,000
MY4N-GS
200/220VAC24VDC
Power Relay có đèn14 chân dẹp nhỏ
LY2N-J
315,000
360,000
24VDC
MY2N-GS
24VDC100/110VAC200/220VAC
24VDC
LY4N-J
Đế
AC220
AC220DC24
200/220VAC
50W , 24VDC , 2.2A
100/110VAC200/220VAC
15.11.2018
※ LED LIGHTS Spotlights
Tên hàng Mã hàng Bảng giá
10W 300,000 20W 450,000 30W 620,000 50W 800,000 70W 1,600,000
100W 1,600,000 150W 3,500,000 200W 4,200,000 100W 2,500,000 150W 4,500,000 200W 5,000,000 300W 6,000,000 400W 8,000,000 50W 1,000,000
100W 1,800,000 150W 3,200,000 200W 3,600,000 50W 1,300,000
100W 2,450,000 150W 3,500,000 50W 1,200,000
100W 2,000,000 150W 3,500,000 200W 4,000,000 50W 1,000,000
100W 1,600,000 200W 3,500,000 300W 5,000,000 500W 8,000,000 60W 1,200,000
120W 1,800,000 180W 4,000,000 30W 800,000 50W 1,200,000
100W 1,600,000 150W 2,000,000 200W 5,800,000 400W 8,000,000
- 23 -
LED-004
LED-005
LED-009
LED-010
LED-006
LED-007
LED-008
LED-002
LED-003
Lúp vỏ đe
Chip 5054
Quy cách
LED-001
Đèn phatTrắng - Vàng
30W
vỏ đen
Màu xám vỏ sắt
Tụ quangvỏ trắng
Lồi xương cá
Pha COB
Viền vàng
Tụ quangvỏ đen
15.11.2018
※ LED LIGHTS Factory lamp
Tên hàng Mã hàng Bảng giá
BH 1 năm Trắng - Vàng 146,000 Đỏ - Lá - Dương 190,000 Đổi Màu ( RGB) 380,000
Trắng - Vàng 250,000 Đỏ - Lá - Dương 330,000 Đổi Màu ( RGB) 500,000
Trắng - Vàng 300,000 Đỏ - Lá - Dương 400,000 Đổi Màu ( RGB) 650,000
Trắng - Vàng 370,000 Đỏ - Lá - Dương 500,000 Đổi Màu ( RGB) 800,000
70W 500,000 100W 550,000 150W 1,200,000 200W 1,300,000
50W 1,700,000 100W 2,500,000 150W 3,500,000 200W 5,400,000 250W 7,500,000
100W 2,500,000 150W 3,500,000
60x60 cm Nhôm mỏng 1,200,000 60x60 cm Nhôm dày 1,300,000 30x120 cm Nhôm mỏng 1,800,000
60x60 cm Dạng 3 bóng LED-015 1,000,000
- 24 -
Panel tấm âm trần36W
LED-013
LED-014
Pha led nhà xưởng
Pha led nhà xưởng
Panel tấm âm trần48W
COB5054
SMD3030
LED-012
50W
Trắng - Vàng
Đèn pha Led loại thườngMàu xám vỏ sắt【BH 1 năm】
10W
20W
30WLED-011
Quy cách
15.11.2018
※ LED LIGHTS Street light & Tube
Tên hàng Mã hàng Bảng giá
50W 2,600,000 100W 3,800,000 150W 5,300,000 50W 2,100,000 80W 3,000,000100W 3,500,000150W 4,500,000200W 6,000,000
9W10W18W20W
660,000660,000600,000
Nhôm mỏng 10W 175,000Nhôm dày 9W 220,000
Nhôm mỏng 20W 220,000Nhôm dày 18W 260,000Nhôm dày 24W 300,000
9W 85,00020W 95,00028W 137,500
10W 180,00020W 220,000
- 25 -
LED-020
LED-018 200,000Bộ led T8 liền máng0.6M
LED-021
LED-016
Trắng - Vàng
Dạng khung không chóa phản quang
LED-022
Quy cách
Trắng - Vàng
LED-024Bộ led T5 liền máng0.6M / 1.2M
Bóng led T8 thủy tinh0.6M / 1.2M
LED-017
230,000LED-019
Trắng - Vàng
LED-023
Dạng khung có chóa phản quangDạng khung 2 bóng có chóa phản quangBộ led T8 liền máng
1,2M Trắng 36W
Bóng led T80.6M
Trắng
Đèn đườngHình kiếm
Bóng led T81.2M
Bộ led T8 liền máng1,2M
Trắng - Vàng
Đèn đườngHình quạt
15.11.2018
※ LED LIGHTS Downlight
Tên hàng Mã hàng Bảng giá
Phi 100mm 6W 75,000Phi 120mm 9W 100,000Phi 150mm 12W 112,500Phi 280mm 18W 140,000
6W 80,0009W 105,00012W 110,00018W 150,000
12W 150,00018W 180,00024W 300,000
6W 150,0009W 180,00012W 210,000
7W 140,0009W 200,000
10W 150,00015W 200,00020W 275,00030W 375,00040W 500,00050W 600,000
40W 550,00050W 700,00080W 1,250,000
- 26 -
Siêu mỏng 3 chế độ
Mâm nổi ốp trần LED-027
Trắng - Vàng
TrắngBóng Led Bulbnhôm tấm
Bóng Led Bulbnhôm đúc Trắng
LED-031
LED-026Siêu mỏng âm trầnloại thường
LED-028Siêu mỏng 3 chế độ
Trắng - Vàng
Trắng- Vàng ấm
- Vàng
LED-030
Trắng- Vàng ấm
- Vàng
LED-029
Siêu mỏng âm trầnloại trònTrắng - Vàng
LED-025
Quy cách
15.11.2018
※ Đầu cosse bít
Tên hàng Đóng gói Bảng giá
1Hộp / 2,000 cái 3,0001Hộp / 1,500 cái 3,5001Hộp /1,000 cái 5,0001Hộp / 700 cái 7,0001Hộp / 400 cái 13,0001Hộp / 250 cái 22,0001Hộp / 150 cái 32,0001Hộp / 100 cái 50,0001Hộp / 80 cái 68,0001Hộp / 60 cái 90,0001Hộp / 40 cái 115,0001Hộp / 30 cái 180,0001Hộp/ 30 cái 2,600,0001Hộp / 16 cái 380,000
1 Bịch / 100 cái 4,0001 Bịch / 100 cái 5,0001 Bịch / 100 cái 9,0001 Bịch / 100 cái 11,0001 Bịch / 80 cái 17,0001 Bịch / 10 cái 24,0001 Bịch / 10 cái 32,0001 Bịch / 10 cái 45,0001 Bịch / 10 cái 60,0001 Bịch / 10 cái 75,0001 Bịch / 10 cái 100,0001 Bịch / 5 cái 155,0001 Bịch / 5 cái 230,0001 Bịch / 4 cái 320,000
1.25 - 3Y 4001.25 - 4Y 400SV - 2 - 3Y 450SV - 2 - 4Y 450SV - 3.5 - 5Y 800SV - 5.5 - 5Y 1,000RV - 2 - 4R 400RV - 2 - 5R 500RV - 3.5 - 5R 800RV - 5.5 - 5R 1,000
- 27 -
SC - 25 - 6 -8 -10
Đầu cosse bítđồng 99.99%
Cosse trầnRNB
Cosse trầnSNB
Ống nối đồng đồng 99.99%
GTY - 35GTY - 50GTY - 70
GTY - 150
GTY - 6GTY - 10
GTY - 185
GTY - 400
SC - 70 - 8 -10 - 12SC - 95 - 8 - 10 - 12 - 16SC - 120 - 12 - 14 - 16
GTY - 240
GTY - 95GTY - 120
GTY - 300
SC - 300 -12 -14 -16 -18SC - 400 -14 -16
SC - 35 - 8 -10SC - 50 - 8 -10 - 12
Quy cách
GTY - 16GTY - 25
SC - 10 - 6 - 8SC - 16 - 6 - 8
SC - 150 - 12 - 14 - 16SC -185 -10 -12- 14- 16SC - 240 -12- 14 -16 -20
SC - 6 - 6 - 8
Không hànLoại Y
Không hànLoại R
100 cái / bịch
15.11.2018
※ Cosses phủ nhựa
Tên hàng Đóng gói Bảng giá
SV - 1.25 - 3Y 400SV - 1.25 - 4Y 400SV - 2 - 3Y 450SV - 2 - 4Y 450SV - 3.5 - 5Y 800SV - 5.5 - 5Y 1,000RV - 1.25 - 4R 400RV - 1.25 - 5R 500RV - 1.25 - 6R 700RV - 2 - 4R 400RV - 2 - 5R 450RV - 2 - 6R 750RV - 2 - 8R 800RV - 2 - 10R 1,030RV - 3.5 - 5R 1,050RV - 3.5 - 6R 1,400RV - 5.5 - 5R 1,000RV - 5.5 - 8R 1,900RV - 5.5 - 10R 2,100
V - 1.5 ( 1.25) 125V - 2.5 ( 2 ) 150V - 3.5 ( 4 ) 230V - 5.5 ( 6 ) 250V - 8 (10) 320V - 14 ( 16) 540V - 22 ( 25) 860V - 38 ( 35) 1,250V - 60 ( 50) 1,750V - 80 ( 70) 2,700V - 100 ( 90) 3,500V - 125 (120) 4,200V - 150 ( 150) 5,000V - 200 ( 185) 6,000V - 250 ( 240) 9,500V - 325 ( 300) 10,000V - 400 ( 400) 14,000V - 500 ( 500) 16,000
- 28 -
1 Bịch / 25 cái
ĐỎ.XANH.VÀNG 100 cái / bịch
ĐỎ.XANH.VÀNG 100 cái / bịch
Quy cách
Cosse phủnhựaLoại Y
Cosse phủnhựaLoại R
Chụp mũ
1 Bịch / 100 cái
1 Bịch / 50 cái
15.11.2018
※ Cosses phủ nhựa
Tên hàng Đóng gói Bảng giá
1.25 - 250 ( ĐỎ) 6502 - 250 ( XANH) 7005.5 - 250 ( VÀNG) 1,050
1.25 - 250 ( ĐỎ) 6502 - 250 ( XANH) 8005.5 - 250 ( VÀNG) 1,000
BV - 1.25 ( ĐỎ) 800BV - 2 ( XANH) 1,100BV - 5.5 ( VÀNG) 1,5501.25 - 250 ( ĐỎ) 1,5502 - 250 ( XANH) 1,5505 - 250 ( VÀNG) 2,1001.25 - 250 ( ĐỎ) 1,5502 - 250 ( XANH) 1,5505 - 250 ( VÀNG) 2,100
1.25 - 13 5502 - 13 6505.5 - 13 1,450
1.25 - 14 6001.25 - 18 6602 - 14 7002 - 18 8005.5 - 14 1,3605.5 - 18 1,450
1.25 - 13 ( ĐỎ) 7002 - 13 ( XANH) 7505.5 - 13 ( VÀNG) 1,5001.25 - 14 ( ĐỎ) 6301.25 - 18 ( ĐỎ) 8802 - 14 ( XANH) 7002 - 18 ( XANH) 9105.5 - 14 ( VÀNG) 1,500.5 - 18 ( VÀNG) 1,650
- 29 -
PTV
100 cái / bịch
100 cái / bịch
Cosse Capa đực(MOD)
Cosse Capa cái(FDD)
Cosse nốiphủ nhựa
Cosse pin dẹpDBV
100 cái / bịch
MDFN
FDFN
Coss pin trầncó hànPTN
100 cái / bịch
Quy cách
Coss pin trần dẹpcó hànPTN
100 cái / bịch
100 cái / bịch
15.11.2018
※ Cosses phủ nhựa
Tên hàng Đóng gói Bảng giá
1.25 - 3Y 6601.25 - 4Y 7001.25 - 5Y 9501.25 - 6Y 1,0502 - 3Y 8502 - 4Y 9002 - 5Y 1,0502 - 6Y 1,1003.5 - 4Y 1,4003.5 - 5Y 1,5003.5 - 6Y 2,2005.5 - 4Y 2,1005.5 - 5Y 2,1505.5 - 6Y 2,3008 - 6R 283,0001.25 - 3R 66,0001.25 - 4R 70,0001.25 - 5R 95,0001.25 - 6R 142,0001.25 - 8R 145,0001.25 - 10R 173,0002 - 3R 82,0002 - 4R 88,0002 - 5R 101,0002 - 6R 152,0002 - 8R 158,0002 - 10R 183,0003.5 - 4R 140,0003.5 - 5R 146,0003.5 - 6R 217,0003.5 - 8R 308,0003.5 - 10R 315,0005.5 - 4R 208,0005.5 - 5R 230,0005.5 - 6R 242,0005.5 - 8R 393,0005.5 - 10R 410,0005.5 - 12R 440,000
- 30 -
Có HànĐồng 99.99% 100 cái / bịch
Quy cách
Coss trầnSNB
Loại Y
Coss trầnRNB
Loại R
15.11.2018
※ Dây xoắn & Ốc siết cáp
Tên hàng Đóng gói Bảng giá
SWB - 6 Ф6 35,000SWB - 8 Ф8 45,000SWB - 10 Ф10 59,000SWB - 12 Ф12 78,000SWB - 15 Ф15 105,000SWB - 19 Ф19 183,000SWB - 24 Ф24 220,000
Dây số và Dây chữ 1Hộp /1,000 cái 42,000300V DHV50-30A50A300V - 500V DHV80-30A - 50A30/5A - 75/5A100/5A - 150/5A200/5A - 300/5A400/5A - 500/5A 800/5A30/5A - 50/5A - 75/5A - 100/5A 150/5A - 200/5A - 250/5A - 300/5A300/5A - 400/5A - 500/5A - 600/5A 800/5A - 1000/5A - 1,200/5A800/5A - 1,000/5A1,200/5A - 1,500/5A - 1,600/5A1,000/5A - 1,200/5A1,500/5A - 1,600/5A2,000/5A-2,500/5A - 3,000/5APG - 7 ( 12mm+cable 3.5-6mm) 2,500PG - 9 ( 15mm + 4 - 8mm) 3,000PG - 11 ( 18mm + 5 - 10mm) 3,800PG - 13.5 ( 20mm + 6 - 11mm) 4,000PG 16 ( 22mm + 10 - 13mm) 5,000PG - 19 ( 24mm + 12 - 15mm) 6,300PG - 21 ( 28mm + 13 - 18mm) 7,800PG - 25 ( 29mm + 16 - 21mm) 10,000PG - 29 ( 36mm + 18 - 25mm) 13,500PG - 36 ( 46 mm + 22 - 32mm) 24,000PG - 42 ( 54mm + 32 - 38mm) 34,000PG - 48 ( 57mm + 37 - 44mm) 41,000
- 31 -
100 cái / bịch
RTC - 110
128,000
EC - 1 ( 0~9 ) ( A ~ Z)max 1,5mm
315,000
10 M / bịch
size 50 x 50200 cái/1 thùng
Ф35
Ф58
Ф90
RCT - 35
RCT - 58
RTC - 90
160,000
120,000
Dây xoắn
size 80 x 80150 cái/1 thùng
Ốc siết cáp
Đồng hồ
DHA80-
Ф110
Quy cách
DHA50-
15.11.2018
※Tụ đề
Tên hàng Đóng gói Bảng giá
10uF 45,00016uF 55,00020uF 60,00025uF 80,00030uF 80,00035uF 95,00040uF 110,00045uF 120,00050uF 125,00060uF 150,000
200uF 65,000300uF 70,000400uF 85,000500uF 100,000600uF 110,000800uF 125,0001000uF 160,0001200uF 190,000200uF 85,000300uF 105,000400uF 120,000500uF 140,000600uF 160,000800uF 200,0001000uF 230,0001200uF 270,000
10uF 60,00015uF 70,00020uF 80,00025uF 90,00030uF 95,00035uF 105,00040uF 120,00045uF 130,00050uF 140,00060uF 165,000
- 32 -
Tụ đề - ABC
100 cái/1 thùng
100 cái/1 thùng
100 cái/1 thùngTụ ngậm 450VAC
250VAC
125VAC
Tụ đề - ABS
450VACCBB60
Quy cách
15.11.2018
※Tiêu chuẩn
Tên hàng Đóng gói Bảng giá
10uF 40,00016uF 50,00020uF 60,00025uF 70,00030uF 75,00035uF 90,00040uF 100,00045uF 110,00050uF 120,00060uF 145,000
10uF 50,00015uF 60,00020uF 70,00025uF 80,00030uF 90,00035uF 100,00040uF 105,00045uF 115,00050uF 125,00060uF 150,000
200uF 60,000300uF 70,000400uF 80,000600uF 100,000800uF 130,0001000uF 170,0001200uF 200,000
200uF 80,000300uF 100,000400uF 110,000600uF 140,000800uF 170,0001000uF 200,0001200uF 240,000
- 33 -
Tụ ngậmHàng Korea
Tụ đề - ABCHàng Taiwan
Tiêu chuẩnChâu ÂuCBB60
350VAC
370VAC
125VAC
250VAC Tụ đề - ABSHàng Taiwan
100 cái/1 thùng
100 cái/1 thùng
100 cái/1 thùng
100 cái/1 thùng
Quy cách
15.11.2018
※ Ống co nhiệt
Tên hàng Đóng gói Bảng giá
DRS - 1 350,000DRS - 1.5 455,000DRS - 2 530,000DRS - 2.5 560,000DRS - 3 590,000DRS - 3.5 660,000DRS - 4 700,000DRS - 5 790,000DRS - 6 840,000DRS - 7 460,000DRS - 8 530,000DRS - 9 570,000DRS - 10 575,000
DRS - 11 590,000DRS - 12 690,000DRS - 13 730,000DRS - 14 850,000DRS - 15 980,000DRS - 16 1,230,000DRS - 18 1,330,000DRS - 20 1,500,000
DRS - 22 1 cuộn / 100 m 1,700,000DRS - 25 510,000DRS - 28 579,000
DRS - 30 670,000DRS - 35 800,000DRS - 40 950,000DRS - 50 1,220,000DRS - 60 1,250,000DRS - 70 1,830,000DRS - 80 2,270,000DRS - 90 2,660,000DRS - 100 3,100,000
- 34 -
Ống co nhiệt( Đ,X,V,XL, Đen
)1 cuộn / 100 m
1 cuộn / 25m
1 cuộn / 25m
1 cuộn / 100 m
1 cuộn / 200 m
Quy cách
15.11.2018
※ THIẾT BỊ Phòng cháy chữa cháy
Quy cách Mã hàng Bảng giá
Bình chữa cháy xe hơi 400g F1 120,000Bình chữa cháy xe hơi 1000g F2 145,000Bình chữa cháy Ném AFO AFO1.3 600,000Bình bột BC 1 Kg MFZ1 300,000Bình bột BC 1 Kg Inox MFZ1 700,000Bình bột BC 2 Kg MFZ2 350,000Bình bột BC 4 Kg đúc MFZ4 400,000Bình bột BC 8 Kg đúc MFZ8 650,000Bình bột BC 35 Kg MFTZ35 4,160,000Bình bột ABC 4 Kg MFZL4 430,000Bình bột ABC 8 Kg MFZL8 700,000Bình bột ABC 35 Kg MFTZL35 4,500,000Bình cầu tự động BC 6Kg XZFTB 6 900,000Bình cầu tự động BC 8 Kg XZFTB 8 920,000Bình cầu tự động ABC 6 Kg XZFTB 6 960,000Bình cầu tự động ABC 8 Kg XZFTB 8 990,000Bình chữa cháy CO2 - 2 Kg MT2 830,000Bình chữa cháy CO2 - 3 Kg MT3 890,000Bình chữa cháy CO2 - 5 Kg MT5 1,400,000Bình chữa cháy CO2 - 24 Kg MTT24 11,750,000Bình chữa cháy Foam 1 lít Inox FOAM 1 800,000Bình chữa cháy Foam 2 lít Inox FOAM 2 950,000Bình chữa cháy Foam 9 lít FOAM 9 950,000Bình chữa cháy Foam xe đẩy 50 lí FOAM 50 9,550,000Bột chữa cháy BC BC 26,000Bột chữa cháy ABC ABC 48,000Dung dịch Foam AFFF 6% VN AFFF 6% 41,000Dung dịch Foam AFFF 6% TQ AFFF 6% 90,000
- 35 -
PRICE LIST15.11.2018
AH 3 - 3 420,000 H3MT - █ 540,000 CTDV -NV █ 1,080,000PF-085AE 46,000 PF-085AE 46,000 8PFA 72,000Timer đơn Timer 4 chế độ Timer đôi
Sec 1,3,6,10,30,60 Multi-Voltage-Range Timer Multi-Range Twin Timer Min: 3,6,10,30,60 A:1S,10S,1M,10M A:1S,10S,1M,10MH R: 3,6,10,24 B:3S,30S,3M,30M B:3S,30S,3M,30M
C:6S,60S,6M,60M C:6S,60S,6M,60M50H x 40W x 57.5D 220VAC D:1M,10M,1H,10H 24~240 VAC/DC D:1M,10M,1H,10H 24~240 VAC/DC
E:3M,30M,3H,30H E:3M,30M,3H,30H
AH 3 - Y 3 440,000 H3MT – Y █ 560,000 CTDV -YV █ 1,100,000P3G-08 46,000 P3G-08 46,000 P3G-08 46,000
Timer đơn Timer 4 chế độ Timer đôimặt tủ mặt tủ mặt tủ
Sec: 1,3,6,10,30,60 Multi-Voltage-Range TimerMin: 3,6,10,30,60 A:1S,10S,1M,10M A:1S,10S,1M,10MH R: 3,6,10,24 B:3S,30S,3M,30M B:3S,30S,3M,30M
C:6S,60S,6M,60M C:6S,60S,6M,60MD:1M,10M,1H,10H D:1M,10M,1H,10H
88H x 58W x 57.5D 220VAC E:3M,30M,3H,30H 24~240 VAC/DC E:3M,30M,3H,30H 24~240 VAC/DCT2D – NT 1,500,000 T3D – NT 1,640,000 T2C–YX 1,440,000
8PFA 72,000 8PFA 72,000 P3G-08 46,000Bộ đếm
2 Digits LED 3 Digits LED 2 Digits LEDCounter
0.01S~990H 0.01S~9900H
60H x 48W x 75D 24~240 VAC/DC 60H x 48W x 75D 24~240 VAC/DC 88H x 58W x 75D 100~240VAC 5A
T2D – YT 1,500,000 T3D – YT 1,640,000 T3C–YX 1,600,000P3G-08 46,000 P3G-08 46,000 P3G-08 46,000
Bộ đếm2 Digits LED 3 Digits LED 3 Digits LED
Counter0.01S~990H 0.01S~9990H
88H x 58W x 75D 24~240 VAC/DC 60H x 48W x 75D 24~240 VAC/DC 88H x 58W x 75D 100~240VAC 5A
AH2-N 520,000 AH2-Y 540,000 AH2-Y □ 600,0008PFA 72,000 P3G-08 46,000 P3G-08 46,000
Timer đơnIC Timer IC Timer Multi-Range Timer
Sec 1,3,6,10,30,60 Sec: 1,3,6,10,30,60 A:1S,10S,1M,10MMin: 3,6,10,30,60 Min: 3,6,10,30,60 B:3S,30S,3M,30M
C:6S,60S,6M,60M61H x 49W x 70D 220VAC 88H x 58W x 68D 220VAC 88H x 58W x 68D 220VAC
APT1 1,650,000 H3CR- A8 1,100,000 AH5F – B 1,300,000P2CF-08 84,000 P2CF-08 84,000 P2CF-08 84,000
Timer tuần Timer đa chế độ Timer Off Relay
Off Delay Timer 10 Sec; 60Sec
48H x 48W x 84D 100~240VAC 10A 48H x 48W x 68D 24~240V AC/DC 48H x 48W x 84D 220VAC
- 36 -
1 Week Programmable
MADE IN TAIWAN
Multi-Range Digital TimerMulti-Range Digital Timer
điện tử 2 số mặt tủ
Multi-Range Digital Timer
Muti-Function Timer
điện tử 3 số mặt tủ
Timer đơn (mặt tủ)
Multi-Range Digital Timer
Multi-Range Twin Timer
Timer điện tử 2 số Timer điện tử 3 số
Timer đơn (mặt tủ)
15.11.2018 AFK-3 520,000 PU – NC 520,000 PU – ND 520,000
PF-085AE 46,000 PF-085AE 46,000 PF-085AE 46,000FLICKER TIMER Bộ nguồn Bộ nguồn
CONTROLLER UNIT CONTROLLER UNITSec: 1,3,6,10,30,60 12 VDC 100mA 24 VDC 100mA
50H x 40W x 57.5D 220VAC 50H x 40W x 57.5D 220VAC 50H x 40W x 57.5D 220VAC
AH2D- □ 1,160,000 TRD -N 620,000 CRD-N 550,0008PFA 72,000 PF-085AE 46,000
Multi-Voltage-Range TimerA:1S,10S,1M,10MB:3S,30S,3M,30M 30Sec / 60Sec 30Sec / 60SecC:6S,60S,6M,60MD:1M,10M,1H,10HE:3M,30M,3H,30H 24~240 VAC/DC 61H x 49W x 70D 220VAC 50H x 40W x 68.5D 220VAC
H3Y – 2 480,000 H3Y – 2L 480,000 H3Y – 4 520,000PYF-08AE 66,000 PTF-08AE 66,000 PYF-14AE 78,000
Sec: 1,3,6,10,30,60 Sec: 1,3,6,10,30,60 Sec: 1,3,6,10,30,60 Min: 3,6,10,30,60 Min: 3,6,10,30,60 Min: 3,6,10,30,60 28H x 21W x 52D 28H x 21W x 52D 28H x 21W x 52D
G4Q –212S 1,050,000 ATW –Y2 980,0008PFA 72,000 8PFA 72,000
Timer tuần hoàn
EXCHANDE RELAY61H x 49W x 70D 60 Sec
88H x 58W x 68D220VAC 220VAC
TWB –NC 900,000 AVM –N 1,000,000 AVM –NB 2,000,0008PFA 72,000 8PFA 72,000 8PFA 72,000
FOR-REV RELAY Bộ bảo vệ điện áp Bộ bảo vệ điện áp FOR-REV RELAY
60S / 6S 3φ MONITORING & 3φ MONITORING &60S / 12S PROTECTION RELAY PROTECTION RELAY60S / 15S 61H x 49W x 70D 61H x 49W x 70D
220VAC 3Φ 380V AC 3Φ 380V AC
AFR – 1 560,000 APR – 3L 760,000 APR – 4 620,0008PFA 72,000 PF-085AE 46,000 PF-085AE 46,000
Relay mực nước Bộ bảo vệ pha Bộ bảo vệ pha
FLOATLESS RELAY REV.PREVENTING REV.PREVENTING50H x 40W x 57,5D 50H x 40W x 57,5D
61H x 49W x 70D
220VAC 3φ 110~480VAC 3Φ 380V AC
220,110 VAC, 24,12 VDC
- 37 -
FEEDING CONTROLLER
Timer thu nhỏ 5A Timer thu nhỏ 10A Timer thu nhỏ 5A
Mini-Timer Mini-Timer Mini-Timer
khởi động Y-Δ
Timer Y-Δ
khởi động Y-Δ
Timer Y-Δ
220,110 VAC, 24,12 VDC 220,110 VAC, 24,12 VDC
PRICE LIST15.11.2018
▼ Solid State Relay S.S.R Relay bán dẫn 1PSSR – 05 DA SSR – 05 DA–H SSR – 05 AA SSR – 05 VA
300,000 330,000 330,000 300,000SSR – 10 DA SSR – 10 DA–H SSR – 10 AA SSR – 10 VA SSR3 – 10 DA–H
350,000 400,000 400,000 350,000 1,500,000SSR – 15 DA SSR – 15 DA–H SSR – 15 AA SSR – 15 VA SSR3 – 15 DA–H
450,000 450,000 450,000 450,000 1,700,000SSR – 25 DA SSR – 25 DA–H SSR – 25 AA SSR – 25 VA SSR3 – 25 DA–H
500,000 500,000 500,000 500,000 2,000,000SSR – 40 DA SSR – 40 DA–H SSR – 40 AA SSR – 40 VA SSR3 – 40 DA–H
550,000 580,000 580,000 550,000 2,200,000SSR – 50 DA SSR – 50 DA–H SSR – 50 AA SSR3 – 50 DA–H
750,000 800,000 760,000 2,500,000SSR – 80 DA SSR – 80 DA–H SSR – 80 AA SSR3 – 80 DA–H
900,000 960,000 920,000 3,000,000
Intput : 4~32 VDC 4~32 VDC 80~250 VAC 500kΩ/220V 3~32 VDCOutput : 24~380 VAC 75~480 VAC 24~380 VAC 24~380 VAC 75~480 VAC
PS-3S SL-6 PS-3C SUSQ-3 PS- 05 N PS- 05 P170,000 120,000 37,000 90,000 230,000 230,000
đế điện cực Điện cực 1M Ốc nối điện cực Sứ tách điện cực Cảm biến Cảm biến3 cực Inox 6φ Inox 6φ 3 cực NPN PNP
▼ POWER RELAY Có đèn 220,110 VAC, 24,12 VDCAM2L AM4L AL2L AL4L AK2(T)L AK3(T)L
115,000 130,000 130,000 220,000 180,000 200,000 8 chân dẹp nhỏ 14 chân dẹp nhỏ 8 chân dẹp lớn 14 chân dẹp lớn 8 chân tròn 11 chân tròn
PYF 08A-E PYF 14A-E PTF 08A-E PTF 14A-E PF 083A-E PF 113A-E 66,000 78,000 66,000 92,000 44,000 66,000
Đế AM2L Đế AM4L Đế AL2L Đế AL4L Đế AK2L Đế AK3L
8PFA P2CF-08 PF-085AE P3G-08 PM-3 PM-472,000 84,000 46,000 46,000 2,100,000 2,300,000
Đế Relay Đế Relay Đế Relay Đế Relay Digital meter Digital meter
96*48mm 96*48mm
- 38 -
▼ S.S.R 3P
15.11.2018
LS - 5102 LS - 5105 LS - 5106 LS - 5107 LS - 5108 LS - 5109760,000 860,000 760,000 760,000 760,000 760,000
LS - 7121 LS - 7141 LS - 7120 LS - 7140 LS - 7124 LS - 7144170,000 170,000 170,000 170,000 180,000 180,000
LS - 7100 LS - 7110 LS - 7310 LS - 7311 LS - 7312 LS - 7166200,000 220,000 220,000 230,000 230,000 260,000
▼LS-8 Limit Switches Công tắc hành trình 10.10.2018 LS - 8104 LS - 8108 LS - 8107 LS - 8111 LS - 8112 LS - 8122360,000 360,000 360,000 350,000 350,000 350,000
LS - 8167 LS - 8166 LS - 8169 LS - 8109 CE1 - A or B CE1 - P350,000 350,000 350,000 380,000 400,000 30,000
MS - 1701 MS - 1702 MS - 1703 MS - 1704125,000 125,000 135,000 135,000
MS - 1300 MS - 1305 MS - 1306 MS - 1307 MS - 1308 MS - 1309125,000 136,000 130,000 165,000 180,000 180,000
MMS - 100 MMS - 101 MMS - 102 MMS - 103 MMS - 104 MMS - 10533,000 35,000 35,000 35,000 35,000 35,000
- 39 -
▼ LS-5 Limit Switches Công tắc hành trình
▼ LS-7 Micro Switches Công tắc hành trình
▼MS/MMS Micro Switches Công tắc hành trình
15.11.2018
TC-100 TC-200 TC-300 TC-4001,800,000 2,100,000 2,100,000 2,100,00048H x 48W 96H x 48W 72H x 72W 96H x 96W
▼ TEMPERATURE CONTROLLER Đồng hồ nhiệtTC1AO- TC1DD- TC3DD- TC4DD-
1,100,000 2,100,000 2,300,000 2,300,00048H x 48W 48H x 48W 72H x 72W 96H x 96W
▼TS2 Toggle Switches Công tắc gạt sắtTS2 - 11B TS2 - 12B TS2 - 13B TS2 - 21B TS2 - 22B TS2 - 23B
68,000 74,000 74,000 88,000 100,000 100,000
2 chân 3 chân 3 chân 4 chân 6 chân 6 chânON-OFF ON-ON ON-OFF-ON ON-OFF ON-ON ON-OFF-ON
▼PB Power Pushbutton Button bấm dínhPBSN - 310 PBSN - 315 PBSN - 330 PBS - 2 PBS - 3 COW
165,000 190,000 250,000 150,000 180,000 30,0003Φ 10A 1,5KW 3Φ 15A 2,2KW 3Φ 30A 3,7KW 3A 250VAC 3A 250VAC Mũ chụp kín nước
PBS - 315 PBS - 330 PBSY - 315 PBSY - 330175,000 220,000 240,000 270,000
3Φ 15A 2,2KW 3Φ 30A 3,7KW 3Φ 15A 2,2KW 3Φ 30A 3,7KW
MADE IN TAIWAN
- 40 -
SSR+Relay+Cảnh báo Có 6 dạng cảnh báo
Đồng hồ nhiệt TC-100~400 ● Có 4 loại nhiệt độ tự chọn︰ K1 / J1:0 ~ 400 ℃ K2 / J2:0 ~ 1200 ℃ PT100:-50 ~ 600 ℃ ● Có ngõ ra ︰
15.11.2018
CT-10G CT-FB101LA CT-KTA / B CT-TH □7,700 48,000 180,000 180,000
Cầu chì -Gg Type Đế cầu chì Công tắc nhiệt Công tắc nhiệt
10X38 FUSE 10X38 60X33X43mm 80.120 ℃
600VAC 100KA FUSE HOLDER 0~60゚C 1a or 1b 200.250 ℃
2,4,6,10A 690V 32A 250VAC . 10A 320 ℃
CT-00C(S) CT-00(S) CT-00FB CT-PHPN00-3100,000 120,000 120,000 220,000
Cầu chì HRC Cầu chì HRC Đế cầu chì HRC Dụng cụ tháo lắp cầu chì
10A,20A,25A HRC FUSE HRC FUSE HANDLE
35A,40,50A 500V.120KA HOLDER
63,80A,100A 125A,160A 690V 160A
CT-01(S) CT-01FB CT-02 CT-02FB240,000 440,000 400,000 700,000
Cầu chì HRC Đế cầu chì HRC Cầu chì HRC Đế cầu chì HRC
HRC FUSE HRC FUSE HRC FUSE HRC FUSE
500V.120KA HOLDER 500V.120KA HOLDER
200A,250A 690V 250A 300A,400A 690V400A
HR18-100/3 HR18-160/3 HR18-250/3 HR18-400/3860,000 920,000 2,400,000 3,500,000
Đế cầu chì HRC 3P Đế cầu chì HRC 3P Đế cầu chì HRC 3P Đế cầu chì HRC 3P
3P HRC FUSE 3P HRC FUSE 3P HRC FUSE 3P HRC FUSE
HOLDER HOLDER HOLDER HOLDER
690V 100A 690V 160A 690V 250A 690V400A
CT-00FBKS CT-01FBKS CT-DI CT-DIFFBW1,000,000 2,300,000 10,000 50,000
Đế cầu chì HRC 3P Đế cầu chì HRC 3P Cầu chì Đế cầu chì
3P HRC FUSE 3P HRC FUSE D TYPE FUSE E-16 D TYPE
HOLDER HOLDER 500VAC 50KA FUSE HOLDER
690V 160A 690V 250A 2,4,6,10A 500VAC 30A
CT-Q6GS CT-Q6GS CT-Q6GS HKAT-1309110,000 140,000 175,000 300,000Cầu chì sứ Cầu chì sứ Cầu chì sứ Hộp khóa âm tường
BS 88 FUSE BS 88 FUSE BS 88 FUSE Nút nhấn cửa cuốn
690V 100KA 690V 100KA 690V 100KA
50.63.71 A 80 .90A 100 . 125 A
77*16.5mm
- 41 -
15.11.2018
CT-25B-11X-2P CT-25B-11CX-2 CT-25B-11X-3P CT-25B-11CX-3 54,000 54,000 54,000 54,000
25Φ Công tắc xoay 2 vị trí 25Φ Công tắc xoay 2 vị trí 25Φ Công tắc xoay 3 vị trí 25Φ Công tắc xoay 3 vị trí
Cần ngắn Cần dài Cần ngắn Cần dài
1a1b 1a1b 1a1b 1a1b
CT-30B-11X-2P CT-30B-11CX-2 CT-30B-11X-3P CT-30B-11CX-3 58,000 58,000 58,000 58,000
30Φ Công tắc xoay 2 vị trí 30Φ Công tắc xoay 2 vị trí 30Φ Công tắc xoay 3 vị trí 30Φ Công tắc xoay 3 vị trí
Cần ngắn Cần dài Cần ngắn Cần dài
1a1b 1a1b 1a1b 1a1b
CT-25B-11 CT-30B-11 CT-25B-11T CT-30B-11T48,000 53,000 50,000 55,000
25Φ Nút nhấn đầu bằng 30Φ Nút nhấn đầu bằng 25Φ Nút nhấn đầu lồi 30Φ Nút nhấn đầu lồi
1a1b 1a1b 1a1b 1a1b
CT-25B-11NDB CT-30B-11NDB CT-25-11M CT-30-11M85,000 90,000 50,000 55,000
25Φ Nút nhấn có đèn 30Φ Nút nhấn có đèn 25Φ Nút nhấn đầu dù 30Φ Nút nhấn đầu dù
LED+10,000 LED+10,000 1a1b 1a1b
CT-25-11MZ CT-30-11MZ CT-SCAB76,000 80,000 30,000
25Φ Nút nhấn khẩn 30Φ Nút nhấn khẩn Tiếp điểm phụ 1a1b
1a1b 1a1b 600V 6A
CT-PE22-2-□ CT-PE30-2-□ CT-PL25-2 CT-PL30-222,000 56,000 25,000 30,000
LED Đèn báo 70~380V 25Φ Đèn báo 30Φ Đèn báo
LED+10,000 LED+10,000
- 42 -
15.11.2018
CT-KPX-1O CT-KPXS-11 CT-KPCX-1O CT-KPCXS-1168,000 90,000 68,000 90,000
22Φ Công tắc xoay 2 vị trí 22Φ Công tắc xoay 3 vị trí 22Φ Công tắc xoay 2 vị trí 22Φ Công tắc xoay 3 vị trí
Cần ngắn Cần ngắn Cần dài Cần ngắn
1a or 1b 1a1b/2a 1a or 1b 1a1b/2a
CT-KPA-1O CT-KPA-D-1O CT-KPL-10 CT-KPL-D-1O 58,000 108,000 60,000 110,000
22Φ Nút nhấn đầu bằng 22Φ Nút nhấn đầu bằng 22Φ Nút nhấn đầu lồi 22Φ Nút nhấn đầu lồi
có đèn có đèn
1a or 1b 1a or 1b 1a or 1b 1a or 1b
CT-KPM-1O CT-KP4J-1O CT-KPR-11 CT-KPR-11-D 73,000 92,000 124,000 174,000
22Φ Nút nhấn đầu dù 22Φ Nút nhấn khẩn 22Φ Nút nhấn ON-OFF 22Φ Nút nhấn ON-OFF
1a1b 1a1b có đèn
1a or 1b 1a or 1b
CT-KP-A/B CT-KPDL R.Y.G CT-MS190-2 CT-MS290-P-223,000 50,000 330,000 500,000
TIẾP ĐIỂM A/B TIẾP ĐIỂM LED Còi hú Còi hú
220VAC 220VAC
1a or 1b
CT-HP80 CT-HN80 CT-SFM25-2 CT-SFM30-2160,000 170,000 130,000 140,000
Còi báo Còi báo Còi báo Còi báo
(mặt tủ) (mặt tủ) (mặt tủ)95db30mA 95db30mA220VAC 220VAC 220VAC 220VAC
SQ-96 LS-110 CT-LTR300,000 2,000,000 6,000
Đồng hồ A.V - Đài Loan Đồng hồ A.V - Đài Loan Miếng chặn sắt cố định
96x96 . 110 96x96 . 110
- 43 -
15.11.2018
CT-M2 CT-M1 CT-MD2 CT-M3-A96,000 96,000 140,000 170,000FS-201 FS-01 FS-101 FS-102
220V 10A Nhựa 220V 10A Nhựa 220V 10A Sắt 220V 10A Sắt
0.7KG 0.7KG 0.9KG --Nhỏ 1.2KG -- Lớn
CT-MX1 CT-MD4 CT-H3N130,000 180,000 400,000
FS-1 FS-301 FS-302
220V 10A Sắt 220V 10A Sắt 220V 15A Sắt
0.9KG 0.9KG 3.2KG
HS-15/20 -R / Y /BL HS-50 -R / Y /BL HS-80 -R / Y /BL HS-150 -R / Y /BL400,000 600,000 820,000 1,550,000
HS-30 -R / Y /BL HS-60 -R / Y /BL HS-100 -R / Y /BL Ống co nhiệt -Đài Loan420,000 650,000 1,100,000
HS-40 -R / Y /BL HS-70 -R / Y /BL HS-120 -R / Y /BL520,000 780,000 1,250,000
AS 3Ф 4W RD-50370,000 130,000
VS 3Ф 4W RD-70 JTC-3P-60A JTC-4P-60A370,000 180,000 76,000 100,000
Công tắc chuyển mạch Nẹp vòng cung Domino Domino
Đài Loan Đài Loan Đài Loan Đài Loan
CT-TBY315 CT-TBYS315 CT-TBP315 CT-TPB-2158,000 148,000 116,000 100,000
CT-TBY330 CT-TBYS330 CT-TBP330 CT-TPB-3178,000 160,000 150,000 120,000
Button bấm dính Button bấm dính Button bấm dính Button bấm nhả
CT-TB310 CT-BOX1 CT-TBA50 CT-TBA400108,000 40,000 31,000 233,000
CT-TB315 CT-BOX2 CT-TBA100125,000 50,000 43,000
CT-TB330 CT-BOX3 CT-TBA150175,000 60,000 93,000
Button bấm dính Hộp nút nhấn CT-TBA20022Φ 167,000
- 44 -
CT-1701 CT-1702 CT-1703 CT-1704 CT-1307 CT-1308 CT-130980,000 80,000 80,000 80,000 105,000 112,000 112,000
CT-7120 CT-7121 CT-7140 CT-7141 CT-7310 CT-7311 CT-7312112,000 112,000 112,000 112,000 140,000 140,000 140,000
CT-7166 CT-3104 CT-3107 CT-3108 CT-3111 CT-3168 CT-3169170,000 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000
(8104) (8107) (8108) (8111) (8168) (8169)
CT-3112 CT-3122 CT-3166 CT-3167 CT-WLCA12 nano-20Y N0-2200,000 200,000 200,000 200,000 600,000 14,000 200,000
(8112) (8122) (8166) (8167) (5108) Băng keo điện Băng keo
trung thế
CT-011B CT-012B CT-013B CT-021B CT-022B CT-023B44,000 48,000 48,000 60,000 66,000 66,0002 chân 3 chân 3 chân 4 chân 6 chân 6 chân
ON-OFF ON-ON ON-OFF-ON ON-OFF ON-ON ON-OFF-ON
CS10N001 CS10N011 CS10N021 CS10N031 CS10N041 CS10N051 CS10N06120,000 20,000 20,000 20,000 24,000 24,000 24,000
K-TYPE K-TYPE0~400℃ 0~400℃ không hiển thị Có hiển thị48*48*110mm 48*48*110mm
- 45 -
875,000E5C2 E5C4
1,000,000
15.11.2018
Đồng hồ nhiệt núm vặn Đồng hồ nhiệt nút nhấn