giới thiệu máy khoan Đá - búa phá Đá furukawa - việt nam
TRANSCRIPT
Công Ty C Ph n Thi t ổ ầ ếCông Ty C Ph n Thi t ổ ầ ếB & D ch V Đ ng L i ị ị ụ ồ ợB & D ch V Đ ng L i ị ị ụ ồ ợ
Liên H : Mr.Trung 0987 451 122 ệ
Mail: [email protected]
Búa phá đá thu l c ỷ ựBúa phá đá thu l c ỷ ựT búa g n trên xe n n nhừ ắ ề ỏT búa g n trên xe n n nhừ ắ ề ỏ
Đ n búa g n trên xe n n l nế ắ ề ớĐ n búa g n trên xe n n l nế ắ ề ớ
Liên hê: Trung 0987 451 122
Liên hê: Trung 0987 451 122
Máy khoan đá đ p đ nh Furukawaậ ỉMáy khoan đá đ p đ nh Furukawaậ ỉ
HCR910-DSII HCR910-DSII
Φ 64 ÷ 89Φ 64 ÷ 89
HCR1500-EDIIHCR1500-EDII
HCR1200-DSIIIHCR1200-DSIII HCR1200-EDIIHCR1200-EDII
PCR 200PCR 200
Φ 64 ÷ 89Φ 64 ÷ 89
Φ 64 ÷ 102Φ 64 ÷ 102 Φ 64 ÷ 102Φ 64 ÷ 102
Φ 89 ÷ 127Φ 89 ÷ 127
Máy khoan thu l c đ p đáyỷ ự ậMáy khoan thu l c đ p đáyỷ ự ậ
Liên h : Trung 0987 451 122ệ
PCR-DTHPCR-DTH
DCR20DCR20
DCR45DCR45
Φ 76 ÷ 127Φ 76 ÷ 127
Φ 140 ÷ 165Φ 140 ÷ 165
Φ 200 ÷ 251 Φ 200 ÷ 251
Máy khoan h mầMáy khoan h mầ
Liên hê: Trung 0987 451 122
Φ 38 – 3,05 mΦ 38 – 3,05 m
Φ 38 – 3,7 mΦ 38 – 3,7 m
Φ 38 – 4,3 mΦ 38 – 4,3 m
Φ 38 – 4,9 mΦ 38 – 4,9 m
Máy khoan h m và gia c h mầ ố ầMáy khoan h m và gia c h mầ ố ầ
Liên h : Trung 0987 451 122ệ
Búa khoan tay – s a đ ng, h mử ườ ầBúa khoan tay – s a đ ng, h mử ườ ầ
TypeWeight
kgLength
mmNo. of blow
min ー 1
Air consumption
m3/min
Shank sizemm
ID of hosemm
Screw of thehose fitting
Blow form
112D(B) 13.6 485 2400 2.1 H19×83H22×83
19 R3/4 Air blow
112D-V 16.1 528 2400 2.1 19 R3/4 Air blow
217D(B) 20.8 580 2500 2.4 H22×108H25×108
19 R3/4 Air blow
217D-V 21.0 566 2500 2.4 19 R3/4 Air blow
22D(B) 26.9 612 1850 3.5 H22×108H25×108
19~ 25 R3/4 Air blow
22D-V 29.5 660 1850 3.5 19~ 25 R3/4 Air blow
112D112D
112D-V112D-V
217D217D
217D-V217D-V
22D22D
22D-V22D-V
(anti-vibration)(anti-vibration)(anti-vibration)(anti-vibration)
(anti-vibration)(anti-vibration)
Máy khoan chân kíchMáy khoan chân kích
ModelWeight
kgLength
mm
No. of blowmin ー 1
Air consumption
m3/min
Shank sizemm
I.D of hosemm
Hose fittingscrew
I.D of water hose
mm
Water hose fitting
Blow type
Legs
322D(W) 26.9 705 1850 3.5 H22×108 19 R3/4 12.7 R3/8 Wet LB56
PD90L 28.6 670 2500 4.5H22×108H25×108
25 R3/4 12.7 R3/8 Wet LC77
PD90LPD90L
322D322D
(with LC77)(with LC77)
(with LB56)(with LB56)
Búa t a đá – lò xi măngỉBúa t a đá – lò xi măngỉ
B30-AB30-A B30-DB30-D B40B40 B40-VB40-V
B60B60 B44B44B90B90
TypeWeight
kgLength
mmNo. of blow
min ー 1
Air consumptionm3/min
Shank s i zemm
ID of ho semm
Screw of the ho se f i t t ing
Pi ston Diametermm
Strokemm
B30-A 15.5 585 1850 1.0 H22X83H25X108
12.7 R3/8 44.45 76
B30-D 14.0 580 1850 1.0 12.7 R3/8 44.45 76
B40 18.5 665 1300 1.4H25×108
19 R3/4 44 146
B40-V 21.0 653 1300 1.4 19 R3/4 44 146
B60 30.5 666 1550 1.4H28×152H32×152
19 R3/4 57.15 104
B44 36.5 692 1150 2.0 19 R3/4 60 169
B90 42 747 1400 2.2 19 R3/4 66.67 154
Máy phun v y, phun bê tông ảMáy phun v y, phun bê tông ảtrong h mầtrong h mầ
Ngàm K p Thu L cẹ ỷ ựNgàm K p Thu L cẹ ỷ ự
Liên h : Trung 0987 451 122ệ
Thanks You !Thanks You !