hoa 9( chᅡu).doc

6
MA TRẬN ĐỀ THI HÓA HỌC LỚP 9 HKII Năm học 2013-2014 Nội dung kiến thức Mức độ nhận thức Cộng Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Vận dụng ở mức cao TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL 1. Tính chất hóa học của phi kim, bảng HTTH 1 1 2 Số điểm Tỉ lệ %: 0,25 2,5% 0,25 2,5% 0,5 5% 2. Tính chất hóa học HiđroCac bon- Nhiên liệu, dẫn xuất hiđrocacbo n 2 1 1 1 9 Số điểm Tỉ lệ %: 0,5 5.0% 0.25 2.5% 0,25 2,5% 0.25 2.5% 1.25 12.5 % 3. Mối quan hệ giữa các loại hợp chất hữu cơ. 1 Câu 1,3a Câu 2,3b Câu 3c,d 3

Upload: theutue

Post on 16-Dec-2015

213 views

Category:

Documents


1 download

TRANSCRIPT

MA TRN THI HA HC LP 9 HKII

MA TRN THI HA HC LP 9 HKIINm hc 2013-2014Ni dung kin thc

Mc nhn thcCng

Nhn bitThng hiuVn dng

Vn dng mc cao

TNKQTLTNKQTLTNKQTLTNKQTL

1. Tnh cht ha hc ca phi kim, bng HTTH112

S im

T l %:0,25

2,5% 0,252,5%0,55%

2. Tnh cht ha hc HiroCacbon-Nhin liu, dn xut hirocacbon21119

S im

T l %:0,55.0%0.252.5%0,25

2,5%0.252.5%1.2512.5%

3. Mi quan h gia cc loi hp cht hu c.1Cu 1,3aCu 2,3bCu 3c,d3

S im

T l %:0.25

2,5%330%330%220%8.2582.5%

Tng s cu

Tng s im41,010%1.253.030%10.252.5%1,25

3

30%2

0,5

5%0.52

20%1

0.252.5%1110,0

(100%)

PHONG GD & T EAHLEO THI KIM TRA HOC KY IITRNG THCS NGUYN VN TRI Nm hoc: 2013-2014 Mn: Hoa hoc lp 9 Thi gian: 45 (phut khng k thi gian giao )

I. Phn trc nghim: (2)

Khoanh trn vo ch ci u cu A, B, C, D tr li em cho l ng: Cu 1: Ngay nay bang tun toan cac nguyn t hoa hoc c sp xp theo chiu tng cua

A. S electron trong nguyn t. C. in tich hat nhn nguyn t.

B. Nguyn t khi.

D. Hoa tri cua cac nguyn t.

Cu 2: Day cac nguyn t c xp theo chiu tng dn tinh phi kim la:

A. C, N, Si.

B. N, O, F.

C. F, O, C.

D. C, P, Si Cu 3: Cng thc cu to ca axit axetic l A. C2H6O B. CH3COOH C. C4H10

D. CH3OCH3Cu 4: Trong cc cht sau cht no tc dng vi Natri:

A. CH3CH3 B. CH3CH2COOH C. C6H6 D. CH3OCH3.

Cu 5: Trong 200 ml dung dch ru 450 cha s ml ru etylic nguyn cht l:

A. 100ml

B. 150ml C. 90ml D. 200mlCu 6: Dy cc cht no sau y u lm mt mu dung dch nc brm? A. C2H4, C2H2

B. CH4, C2H4 C. C2H6, C2H4

D. C2H6, C2H2

Cu 7: Ru etylic c iu ch bng nhng phng php no sau y:

A. Chng ct B. T etylen

C. Ln men tinh bt, ng hoc t etylen D. Ln men gim axitaxeticCu 8: Cp cht no sau y khng phn ng c vi nhau?

A. Na2CO3 v dung dch CH3COOH

B. Na v dung dch C2H5OH

C. Cu v dung dch CH3COOH

D. Dung dch AgNO3 / NH3 v dung dch C6H12O6II. T lun: (8 ):Cu 1(2): C 3 l ha cht mt nhn cha cc cht lng C2H5OH, C6H6 v CH3COOH. Nu phng php ha hc phn bit 3 cht lng trn? (vit phng trnh phn ng xy ra nu c)Cu 2(2): Vit cc phng trnh phn ng ha hc theo chui bin ha sau: (Ghi r iu kin nu c).

C6H12O6 (1) C2H5OH (2) CH3COOH (3) CH3COONa (4) CH3COOH Cu 3(4 ) Ho tan hon ton 13g kim loi km vo 200g dung dch axit axetic. a. Vit phng trnh phn ng. b.Tnh th tch kh H2 sinh ra ( ktc).c.Tnh nng phn trm ca dd axit dng.

d. un lng axit axetic trn va vi 50ml ru etilic ( cha r ru ) c xc tc. Hy tnh ru em phn ng.

( Cho Dr = 0,8g/ml , Zn = 65, C = 12, H = 1, O = 16 )

..................................................HT..................................................

PHONG GD & T EAHLEO P N V BIU IMTRNG THCS NGUYN VN TRI THI KIM TRA HOC KY II

Nm hoc: 2013-2014 Mn: Hoa hoc khi 9I. TRC NGHIM (2im ) Mi cu hc sinh khoanh ng 0,25 im :

Cu 123 45678

p nBBCBDACC

II. T LUN (8 im ) Cup nim

Cu 1

Cu2- Trch mi cht lng mt t ha cht ng vo 3 ng nghim lm mu th:

- Cho qu tm vo 3 mu th:

+Mu lm qu tm ha l CH3COOH

+2 mu khng lm i mu qu tm C2H5OH ,C6H6

- Cho kim loi Natri vo 2 mu th cn li:

+Mu phn ng to kh khng mu bay ra C2H5OH

Phng trnh phn ng: 2C2H50H + 2Na 2C2H50Na + H2

+ Mu khng phn ng l C6H6 (1) C6H12O6 men ru, 30 320C 2C2H5OH + 2CO2(2) C2H5OH + O2 men gim CH3COOH + H2O

(3) CH3COOH + NaOH CH3COONa + H2O

(4) 2CH3COONa + H2SO4 2CH3COOH + Na2SO4

0,25 im0,25 im

0,25im

0,25 im

0,25 im

0,5 im

0,25 im0,5 im

0,5 im

0,5 im

0,5 im

Cu 3- Vit ng PTHH

- Tnh ng s mol Zn = 0,2 (mol)

a.- Tnh ng th tch kh H2: V = 4,48(lit)

b. - Tnh ng khi lng axit m = 24g

- Tnh ng C% = 12%

c.- Vit ng PTHH

- Tnh ng khi lng ru m = 18,4g

- Tnh ng th tch ru V = 23ml

- Tnh ng ru = 46o

(0,25)

*Lu :Hc sinh gii cch khc nu ng vn cho im ti a0.5 0.250.50,5 0.50,5 0.250.50,5

Ngi ra Trn Th Kim Chu

_1459829598.unknown

_1459829600.unknown

_1459829601.unknown

_1459829599.unknown

_1459829597.unknown