huy p115.xlsx

6
THÔNG TIN TUYẾN CÁP QUANG P247-P154 KHU VỰC TP. HCM MÃ TUYẾN CÁP : LOẠI CÁP : 24FO CHIỀU DÀI CÁP : 1,350m Điểm đầu Tu Tên Core Kết nối đầu Core cáp (ghi rõ port và thiết bị đấu nối ) HCMP247 01 1 1 2 2 3 3 4 4 5 5 6 6 7 7 8 8 9 9 10 10 11 11 12 12 13 13 14 14 15 15 16 16 17 17 18 18 19 19 20 20 21 21 22 22 23 23 24 24 THÔNG TIN TUYẾN CÁP QUANG P247-P1031 KHU VỰC TP. HCM MÃ TUYẾN CÁP : LOẠI CÁP : 16 FO TÊN TUYẾN CÁP : P247-P154 đấu với core 5 tuyến / P247-P031 (16FO) đấu với core 16 tuyến /P247- P031 (16FO) đấu với core 8 tuyến /P247- P031 (16FO) đấu với core 14 tuyến /P247- P031 (16FO) đấu với core 13 tuyến /P247- P031 (16FO) đấu với core 11 tuyến / P247-P031 (16FO) TÊN TUYẾN CÁP : P247-P031

Upload: tinhcaulandu

Post on 16-Nov-2015

215 views

Category:

Documents


2 download

TRANSCRIPT

Sheet1THNG TIN TUYN CP QUANG P247-P154 KHU VC TP. HCMTN TUYN CP : P247-P154M TUYN CP : LOI CP : 24FOCHIU DI CP : 1,350m

im uTuyn/on cpim cuiMC CH S DNGTnCoreKt ni uCore cpThng tin core TnCoreKt ni cui(ghi r port v thit b u ni )(ghi r port v thit b u ni)HCMP247 0111HCMP1540112223334u vi core 5 tuyn / P247-P031 (16FO)4ang dng4RING 108 ADSL55566677788899910101011u vi core 16 tuyn /P247- P031 (16FO)11ang dng11RING 117 FTTH12121213131314141415151516161617u vi core 8 tuyn /P247- P031 (16FO)17ang dng17RING 175 PON18u vi core 14 tuyn /P247- P031 (16FO)18ang dng18RING 174 PON19u vi core 13 tuyn /P247- P031 (16FO)19ang dng1920202021u vi core 11 tuyn / P247-P031 (16FO)21ang dng21RING 192 PON222222232323242424

THNG TIN TUYN CP QUANG P247-P1031 KHU VC TP. HCMTN TUYN CP : P247-P031M TUYN CP : LOI CP : 16 FOCHIU DI CP : 930m

im uTuyn/on cpim cuiMC CH S DNGTnCoreKt ni uCore cpThng tin core TnCoreKt ni cui(ghi r port v thit b u ni )(ghi r port v thit b u ni)HCMP247 011u vi port 2 IES 6000 P2471ang dngHCMP031031RING 104 ADSL2u vi core 3 tuyn / P247-P141 (24FO)2ang dng2RING 112 FTTH3u vi core 3 tuyn / P247-P154 (24FO)3ang dng3RING 107 ADFSL4u vi core 4 tuyn / P247-P086(8FO)4ang dng4RING 605 PON5u vi core 4 tuyn / P247-P154 (24FO)5ang dng5RING 108 ADSL6u vi core 5 tuyn / P247-P086(8FO)6ang dng6RING 603 PON7u vi core 1 tuyn / P247-P086(8FO)7ang dng7RING 105 ADSL8u vi core 17 tuyn / P247-P154 (24FO)8ang dng8RING 175 PON9u vi port 1 SW 3712 02 P247 9ang dng9RING 179 PON10101011u vi core 21 tuyn / P247-P154 (24FO)11ang dng11RING 192 PON12u vi port 1 SW 3712 01 P247 12ang dng12RING 116 FTTH13u vi core 19 tuyn / P247-P154 (24FO)13ang dng1314u vi core 18 tuyn / P247-P154 (24FO)14ang dng14RING 174 PON15u vi core 6 tuyn / P247-P086(8FO)15ang dng15RING 111 FTTH16u vi core 11 tuyn / P247-P154 (24FO)16ang dng16RING 117 FTTHTHNG TIN TUYN CP QUANG P247-P086 KHU VC TP. HCMTN TUYN CP : P247-P086M TUYN CP : LOI CP : 08 FOCHIU DI CP : 2,230m

im uTuyn/on cpim cuiMC CH S DNGTnCoreKt ni uCore cpThng tin core TnCoreKt ni cui(ghi r port v thit b u ni )(ghi r port v thit b u ni)HCMP247 011u vi core 7 tuyn / P247-P031 (16FO)17ang dngHCMP031031RING 105 ADSL21823u vi core 3 tuyn / P247-P031 (16FO)19ang dng3RING 107 ADFSL4u vi core 4 tuyn / P247-P031 (16FO)20ang dng4RING 605 PON5u vi core 6 tuyn / P247-P031 (16FO)21ang dng5RING 603 PON6u vi core 15 tuyn / P247-P031 (16FO)22ang dng6RING 111 FTTH72378248

Sheet2

Sheet3