ĐẠi hỌc thÁi nguyÊn cỘng hÒa xà hỘi chỦ nghĨa viỆt...

15
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc DANH SÁCH NHẬN BẰNG THẠC SĨ KHÓA 17 (2009 – 2011) (Ngày 12-5-2012) Nhóm 1 TT Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành 1 Lã Thị Lệ 24/03/1982 Thái Nguyên Giải tích 2 Lương Ngọc Huyên 24/10/1979 Tuyên Quang Đại số 3 Đào Ngọc Dũng 08/01/1973 Thái Bình LL&PPDH bộ môn Toán 4 Nguyễn Thị Thanh Tâm 06/09/1982 Quảng Ninh LL&PPDH bộ môn Vật lí 5 Vũ Đình Doanh 21/11/1982 Bắc Giang Hoá hữu cơ 6 Đoàn Văn Tuấn 02/02/1982 Bắc Giang Hoá hữu cơ 7 Hà Thu Hải 29/10/1987 Lạng Sơn Hoá vô cơ 8 Trần Thị Huế 08/01/1986 Nam Định Hoá phân tích 9 Nguyễn Trà My 05/02/1983 Hà Tuyên Di truyền học 10 Vũ Trọng Lượng 20/11/1986 Ninh Bình Sinh học thực nghiệm 11 Nguyễn Bích Hạnh 17/11/1987 Quảng Ninh Sinh thái học 12 Trần Thu 28/11/1982 Quảng Ninh Văn học Việt Nam 13 Nguyễn Thị Thu Hiền 16/06/1980 Hải Hưng Văn học Việt Nam 14 Trần Thu Hoài 25/10/1985 Tuyên Quang Ngôn ngữ học 15 Trần Thị Hữu Hạnh 05/04/1985 Hà Bắc Lịch sử Việt Nam 16 Phạm Thị Kim Duyên 16/02/1980 Hà Nội Địa lí học 17 Lương Kim Anh 21/12/1983 Cao Bằng Giáo dục học 18 Nguyễn Văn 10/06/1958 Hà Bắc Quản lí giáo dục 19 Đỗ Văn Thăng 09/10/1971 Thái Nguyên Quản lí giáo dục

Upload: others

Post on 22-Sep-2019

2 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

DANH SÁCH NHẬN BẰNG THẠC SĨ KHÓA 17 (2009 – 2011)

(Ngày 12-5-2012)

Nhóm 1

TT Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành

1 Lã Thị Lệ Hà 24/03/1982 Thái Nguyên Giải tích

2 Lương Ngọc Huyên 24/10/1979 Tuyên Quang Đại số

3 Đào Ngọc Dũng 08/01/1973 Thái Bình LL&PPDH bộ môn Toán

4 Nguyễn Thị Thanh Tâm 06/09/1982 Quảng Ninh LL&PPDH bộ môn Vật lí

5 Vũ Đình Doanh 21/11/1982 Bắc Giang Hoá hữu cơ

6 Đoàn Văn Tuấn 02/02/1982 Bắc Giang Hoá hữu cơ

7 Hà Thu Hải 29/10/1987 Lạng Sơn Hoá vô cơ

8 Trần Thị Huế 08/01/1986 Nam Định Hoá phân tích

9 Nguyễn Trà My 05/02/1983 Hà Tuyên Di truyền học

10 Vũ Trọng Lượng 20/11/1986 Ninh Bình Sinh học thực nghiệm

11 Nguyễn Bích Hạnh 17/11/1987 Quảng Ninh Sinh thái học

12 Trần Thu Hà 28/11/1982 Quảng Ninh Văn học Việt Nam

13 Nguyễn Thị Thu Hiền 16/06/1980 Hải Hưng Văn học Việt Nam

14 Trần Thu Hoài 25/10/1985 Tuyên Quang Ngôn ngữ học

15 Trần Thị Hữu Hạnh 05/04/1985 Hà Bắc Lịch sử Việt Nam

16 Phạm Thị Kim Duyên 16/02/1980 Hà Nội Địa lí học

17 Lương Kim Anh 21/12/1983 Cao Bằng Giáo dục học

18 Nguyễn Văn Hà 10/06/1958 Hà Bắc Quản lí giáo dục

19 Đỗ Văn Thăng 09/10/1971 Thái Nguyên Quản lí giáo dục

Nhóm 2

TT Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành

1 Nguyễn Sỹ Đông 08/11/1981 Lạng Sơn Đại số

2 Đỗ Thị Thu Giang 11/08/1983 Cao Bằng Đại số

3 Hoàng Minh Giang 19/01/1981 Lạng Sơn Đại số

4 Trần Bá Hà 02/05/1975 Thái Nguyên Đại số

5 Nguyễn Mạnh Hùng 09/07/1987 Vĩnh Phú Đại số

6 Nguyễn Mạnh Hùng 02/01/1984 Bắc Giang Đại số

7 Nguyễn Việt Hương 18/03/1978 Thái Nguyên Đại số

8 Trần Thị Hồng Minh 13/08/1987 Thái Nguyên Đại số

9 Hoàng Thiện Chí 12/06/1983 Sơn La Giải tích

10 Ngô Văn Giang 09/12/1986 Bắc Giang Giải tích

11 Nguyễn Thị Thu Hà 23/10/1976 Bắc Thái Giải tích

12 Nguyễn Thu Hoài 19/05/1979 Thái Nguyên Giải tích

13 Nguyễn Thị Huệ 14/06/1986 Thanh Hóa Giải tích

Nhóm 3 TT Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành

1 Nguyễn Huy Hùng 10/02/1982 Thái Nguyên Giải tích

2 Ngô Lan Hương 21/02/1983 Thái Nguyên Giải tích

3 Nguyễn Thị Thu Hương 16/10/1984 Thái Bình Giải tích

4 Trần Thị Thu Hương 06/11/1982 Thái Nguyên Giải tích

5 Hà Thị Thanh Huyền 16/12/1986 Bắc Giang Giải tích

6 Nguyễn Thu Huyền 03/09/1978 Tuyên Quang Giải tích

7 Hoàng Thanh Nga 20/04/1988 Hải Hưng Giải tích

8 Đỗ Thanh Phúc 09/02/1986 Thái Nguyên Giải tích

9 Trần Vũ Thái 14/01/1985 Hà Giang Giải tích

10 Nguyễn Tiến Thịnh 01/06/1980 Hà Nam Ninh Giải tích

11 Đỗ Thanh Trà 09/05/1983 Bắc Thái Giải tích

12 Đào Anh Tuấn 13/03/1981 Quảng Ninh Giải tích

13 Nguyễn Hữu Việt 04/07/1985 Tuyên Quang Giải tích

14 Phạm Tuấn Việt 18/10/1979 Tuyên Quang Giải tích

Nhóm 4

TT Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành

1 Nguyễn Hồng Anh 18/05/1985 Bắc Thái LL&PPDH bộ môn Toán

2 Triệu Tuấn Anh 25/11/1980 Lạng Sơn LL&PPDH bộ môn Toán

3 Nguyễn Văn Duẩn 25/01/1980 Thái Nguyên LL&PPDH bộ môn Toán

4 Nguyễn Thanh Hải 20/10/1981 Lai Châu LL&PPDH bộ môn Toán

5 Phùng Hoàng Hải 26/12/1980 Lạng Sơn LL&PPDH bộ môn Toán

6 Hoàng Hồng Hạnh 01/12/1981 Lạng Sơn LL&PPDH bộ môn Toán

7 Trần Thu Hiệp 07/10/1977 Thái Nguyên LL&PPDH bộ môn Toán

8 Tràn Lê Huy 08/02/1986 Bắc Thái LL&PPDH bộ môn Toán

9 Nguyễn Thị Thanh Huyền 01/10/1978 Trạm xá Phù

Vân LL&PPDH bộ môn Toán

10 Vũ Thị Thanh Huyền 05/01/1979 Tuyên Quang LL&PPDH bộ môn Toán

11 Tạc Thị Bích Ngọc 23/10/1984 Thái Nguyên LL&PPDH bộ môn Toán

12 Nông Thê Như 21/07/1981 Bắc Kạn LL&PPDH bộ môn Toán

13 Lê Anh Quân 10/04/1983 Hà Giang LL&PPDH bộ môn Toán

14 Nguyễn Hữu Thanh 24/02/1979 Thái Nguyên LL&PPDH bộ môn Toán

Nhóm 5 TT Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành

1 Nguyễn Quang Ánh 26/05/1972 Bắc Thái LL&PPDH bộ môn Vật lí

2 Thái Quốc Bảo 20/10/1981 Nghệ Tĩnh LL&PPDH bộ môn Vật lí

3 Nguyễn Văn Cường 29/04/1980 Bắc giang LL&PPDH bộ môn Vật lí

4 Bùi Thị Kim Dung 27/03/1982 Hà Tuyên LL&PPDH bộ môn Vật lí

5 Hoà Văn Đượm 26/06/1987 Thái Bình LL&PPDH bộ môn Vật lí

6 Đào Thị Thu Hà 25/11/1978 Thái Nguyên LL&PPDH bộ môn Vật lí

7 Trịnh Phi Hiệp 23/02/1983 Tuyên Quang LL&PPDH bộ môn Vật lí

8 Dương Thị Thu Hương 18/11/1982 Bắc Thái LL&PPDH bộ môn Vật lí

9 Hoàng Thị Hương 20/04/1984 Bắc Giang LL&PPDH bộ môn Vật lí

10 Triệu Đình Huy 10/06/1978 Thái Nguyên LL&PPDH bộ môn Vật lí

11 Nguyễn Sơn Lâm 25/10/1983 Hà Tuyên LL&PPDH bộ môn Vật lí

12 Hoàng Văn Lượng 21/05/1984 Bắc Giang LL&PPDH bộ môn Vật lí

13 Nguyễn Thị Mai 31/08/1977 Thái Nguyên LL&PPDH bộ môn Vật lí

14 Trần Thị Ánh Nguyệt 13/06/1977 Thái Nguyên LL&PPDH bộ môn Vật lí

Nhóm 6 TT Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành

1 Trương Hùng Phác 24/04/1983 Tuyên Quang LL&PPDH bộ môn Vật lí

2 Hoàng Đại Phong 22/02/1978 Thái Nguyên LL&PPDH bộ môn Vật lí

3 Nguyễn Thành Quê 06/03/1983 Hà Giang LL&PPDH bộ môn Vật lí

4 Lục Văn Thái 02/02/1983 Cao Bằng LL&PPDH bộ môn Vật lí

5 Nguyễn Mạnh Thắng 08/09/1983 Hà Bắc LL&PPDH bộ môn Vật lí

6 Nguyễn Trung Thành 01/02/1980 Lào Cai LL&PPDH bộ môn Vật lí

7 Vũ Thị Thu 16/05/1976 Thái Bình LL&PPDH bộ môn Vật lí

8 Phan Thị Phương Thuỳ 07/12/1981 Phú Thọ LL&PPDH bộ môn Vật lí

9 Đỗ Văn Tráng 08/07/1968 Thái Nguyên LL&PPDH bộ môn Vật lí

10 Tạ Tiến Trung 26/08/1979 Thái Nguyên LL&PPDH bộ môn Vật lí

11 Nguyễn Duy Trượng 11/05/1981 Hà Nam LL&PPDH bộ môn Vật lí

12 Lục Thị Vinh 22/12/1970 Yên Bái LL&PPDH bộ môn Vật lí

13 Nguyễn Thị Vy 13/08/1972 Quảng Ninh LL&PPDH bộ môn Vật lí

14 Vũ Hải Yến 26/05/1975 Lạng Sơn LL&PPDH bộ môn Vật lí

Nhóm 7 TT Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành

1 Lê Hải Đăng 04/06/1981 Thái Nguyên Hoá hữu cơ

2 Trịnh Thị Giang 03/06/1981 Hà Giang Hoá hữu cơ

3 Nguyễn Văn Luyện 15/10/1982 Bắc Giang Hoá hữu cơ

4 Lưu Văn Nguyên 12/11/1980 Thái Nguyên Hoá hữu cơ

5 Lê Văn Thuận 25/08/1982 Bắc Ninh Hoá hữu cơ

6 Đinh Thuý Vân 11/09/1987 Hà Tuyên Hoá hữu cơ

7 Ngô Thị Vân 10/08/1987 Bắc Ninh Hoá hữu cơ

8 Nguyễn Thị Lan Anh 13/10/1983 Hà Giang Hoá vô cơ

9 Hoàng Duy Cương 27/11/1982 Hà Bắc Hoá vô cơ

10 Từ Đức Hà 26/2/1984 Quảng Ninh Hoá vô cơ

11 Nguyễn Thị Thu Huyền 07/09/1984 Hoàng Liên Sơn Hoá vô cơ

12 Nguyễn Thị Thanh 14/10/1984 Hà Giang Hoá vô cơ

13 Trịnh Thị Thuỷ 23/11/1984 Hà Giang Hoá vô cơ

14 Vũ Thị Ngọc Thuỷ 16/01/1978 Bắc Thái Hoá vô cơ

15 Đỗ Kiên Trung 29/4/1984 Hà Tuyên Hoá vô cơ

16 Nguyễn Đình Tú 10/11/1983 Hà Nội Hoá vô cơ

Nhóm 8 TT Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành

1 Lê Đào Thục Anh 10/07/1987 Thái Nguyên Hoá phân tích

2 Lê Ngọc Anh 02/05/1986 Thái Bình Hoá phân tích

3 Ngô Thị Lan Anh 20/12/1985 Bắc Thái Hoá phân tích

4 Đinh Văn Đạm 21/07/1980 Thái Nguyên Hoá phân tích

5 Nguyễn Minh Hằng 30/11/1984 Quảng Ninh Hoá phân tích

6 Hoàng Mạnh Hùng 01/02/1980 Hà Giang Hoá phân tích

7 Chu Thị Nhàn 25/11/1984 Bắc Giang Hoá phân tích

8 Tường Thị Cẩm Nhung 14/07/1986 Thái Nguyên Hoá phân tích

9 Mai Thị Phương Thảo 13/12/1986 Hà Giang Hoá phân tích

10 Nông Thị Thơm 06/04/1985 Bắc Giang Hoá phân tích

11 Nguyễn Thị Bích Thuỷ 16/07/1982 Bắc Ninh Hoá phân tích

12 Nguyễn Văn Triều 20/12/1983 Nam Định Hoá phân tích

13 Đặng Quốc Trung 22/04/1985 vĩnh Phú Hoá phân tích

14 Vũ Thị Ánh Tuyết 03/08/1979 Hà Giang Hoá phân tích

Nhóm 9 TT Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành

1 Bành Thị Mai Anh 30/06/1987 Thái Nguyên Di truyền học

2 Đỗ Thị Thu Hằng 24/03/1987 Thái nguyên Di truyền học

3 Nguyễn Thị Minh 24/01/1975 Bắc Thái Di truyền học

4 Phạm Tuấn Oanh 18/11/1987 Quảng Ninh Di truyền học

5 Nguyễn Mạnh Quỳnh 31/08/1984 Bắc Thái Di truyền học

6 Trịnh Xuân Thắng 17/10/1983 Thái Nguyên Di truyền học

7 Nguyễn Duy Hà 04/08/1983 Hà Nội Sinh học thực nghiệm

8 Nguyễn Thị Hương 10/04/1984 Hà Bắc Sinh học thực nghiệm

9 Tăng Thị Ngọc Mai 26/08/1987 Quảng Ninh Sinh học thực nghiệm

10 Nguyễn Hương Quỳnh 20/10/1984 Thái Nguyên Sinh học thực nghiệm

11 Bùi Tri Thức 29/05/1984 Thái Nguyên Sinh học thực nghiệm

12 Nguyễn Thị Tình 26/02/1980 Quảng Ninh Sinh học thực nghiệm

Nhóm 10 TT Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành

1 Trương Mộng Diện 25/08/1985 Hưng Yên LL&PPDH bộ môn Sinh

2 Vũ Thị Thu Hằng 18/11/1984 Lạng sơn LL&PPDH bộ môn Sinh

3 Nguyễn Thị Hà Ly 01/07/1987 Thái Nguyên LL&PPDH bộ môn Sinh

4 Nguyễn Thị Thuý 12/10/1982 Thái nguyên LL&PPDH bộ môn Sinh

5 Phạm Hùng Cường 05/12/1984 Hà Giang Sinh thái học

6 Phạm Thị Hà 27/02/1981 Hà Giang Sinh thái học

7 Trịnh Thị Kim Hoàn 19/11/1983 Thái Nguyên Sinh thái học

8 Vũ Thị Thanh Hương 25/06/1979 Quảng Ninh Sinh thái học

9 Nguyễn Ngọc Huỳnh 06/05/1976 Thái Nguyên Sinh thái học

10 Trần Minh Khương 15/11/1986 Bắc Giang Sinh thái học

11 Nguyễn Thế Mạnh 04/04/1983 Hà Bắc Sinh thái học

12 Nguyễn Hữu Quyền 15/11/1981 Thái nguyên Sinh thái học

13 Lê Thị Thanh 12/09/1979 Thái Nguyên Sinh thái học

14 Nguyễn Văn Tường 02/08/1983 Ninh Bình Sinh thái học

Nhóm 11 TT Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành

1 Nguyễn Thị Chiến 15/08/1981 Yên Bái Văn học Việt Nam

2 Phạm Lê Dung 08/11/1975 Thái Nguyên Văn học Việt Nam

3 Lê Văn Giang 18/06/1979 Thái nguyên Văn học Việt Nam

4 Đỗ Thu Hà 05/01/1985 Hoàng Liên Sơn Văn học Việt Nam

5 Phùng Thị Phương Hạnh 19/08/1984 Hoàng Liên sơn Văn học Việt Nam

6 Nguyễn Thị Thu Hiền 01/08/1974 Thái Nguyên Văn học Việt Nam

7 Nguyễn Thị Hoà 27/05/1985 Thái Nguyen Văn học Việt Nam

8 Nguyễn Văn Hưng 08/02/1976 Hải Dương Văn học Việt Nam

9 Nông Thị Lan Hương 10/04/1976 Cao Bằng Văn học Việt Nam

10 Lê Thương Huyền 25/06/1978 Cao Bằng Văn học Việt Nam

11 Nguyễn Ngọc Linh 04/04/1981 Tuyên Quang Văn học Việt Nam

12 Nguyễn Thị Tuyết Mai 15/09/1984 Hà Giang Văn học Việt Nam

Nhóm 12 TT Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành

1 Hoàng Thị Minh Phương 02/04/1981 Thái Nguyên Văn học Việt Nam

2 Nguyễn Thị Mai Phương 20/01/1972 Thái Nguyên Văn học Việt Nam

3 Lê Văn Sơn 27/02/1979 Tuyên Quang Văn học Việt Nam

4 Nông Phương Thanh 30/10/1981 Bắc Kạn Văn học Việt Nam

5 Lê Thị Phương Thảo 27/11/1986 Thái Nguyên Văn học Việt Nam

6 Bùi Thu Trà 25/09/1980 Yên Bái Văn học Việt Nam

7 Nguyễn Thị Thu Trang 08/03/1984 Bắc Giang Văn học Việt Nam

8 Lê Hồng Tuyến 04/02/1976 Bắc Thái Văn học Việt Nam

9 La Thuý Vân 02/07/1981 Lạng Sơn Văn học Việt Nam

10 Mông Thị Bạch Vân 29/08/1984 Cao Bằng Văn học Việt Nam

11 Đoàn Thị Hải Yến 23/07/1982 Hà Bắc Văn học Việt Nam

12 Nguyễn Thị Hải Yến 20/06/1979 Thái Nguyên Văn học Việt Nam

Nhóm 13 TT Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành

1 Nguyễn Hải Đăng 03/03/1985 Bắc Giang LL&PPDH bộ môn Văn-TV

2 Nguyễn Thị Kim Dung 13/09/1977 Phú Thọ LL&PPDH bộ môn Văn-TV

3 Hoàng Thanh Giang 03/02/1976 Thái Nguyên LL&PPDH bộ môn Văn-TV

4 Nguyễn Thị Thu Hà 01/03/1980 Thái Nguyên LL&PPDH bộ môn Văn-TV

5 Nguyễn Thu Hà 08/08/1980 Hà Nội LL&PPDH bộ môn Văn-TV

6 Nông Thị Thu Hà 05/05/1986 Cao Bằng LL&PPDH bộ môn Văn-TV

7 Vũ Thị Thu Hà 22/10/1979 Vĩnh Phú LL&PPDH bộ môn Văn-TV

8 Bùi Quang Hoà 15/09/1979 Ninh bình LL&PPDH bộ môn Văn-TV

9 Nguyễn Thị Huế 13/03/1984 Bắc Ninh LL&PPDH bộ môn Văn-TV

10 Nguyễn Phượng Liên 14/08/1978 Tuyên Quang LL&PPDH bộ môn Văn-TV

11 Nguyễn Thành Long 26/7/1978 vĩnh Phú LL&PPDH bộ môn Văn-TV

12 Lý Mai Phương 27/12/1984 Cao Bằng LL&PPDH bộ môn Văn-TV

13 Nguyễn Thị Sâm 10/04/1980 Thái Nguyên LL&PPDH bộ môn Văn-TV

14 Trần Thi Minh Tâm 15/08/1983 Bắc Thái LL&PPDH bộ môn Văn-TV

15 Nguyễn Thị Thuỳ Trinh 24/06/1984 Thái Nguyên LL&PPDH bộ môn Văn-TV

16 Trần Thị Tuyến 18/03/1983 Thái Nguyên LL&PPDH bộ môn Văn-TV

Nhóm 14 TT Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành

1 Hoàng Anh 19/12/1983 Cao Bằng Ngôn ngữ học

2 Lê Tuấn Anh 25/10/1984 Thái Nguyên Ngôn ngữ học

3 Trần Thị Thanh Bắc 09/03/1978 Thái nguyên Ngôn ngữ học

4 Lê Viết Chung 10/06/1974 Bắc Thái Ngôn ngữ học

5 Nguyễn Thuỳ Dương 06/01/1985 Bắc Thái Ngôn ngữ học

6 Nguyễn Thị Hạnh 13/01/1981 Hà Bắc Ngôn ngữ học

7 Lê Thị Hoàn 11/10/1984 Bắc Thái Ngôn ngữ học

8 Mã Á Lệ 25/7/1983 Vân Nam Ngôn ngữ học

9 Lục Tuyết Mai 28/11/1985 Quảng Tây Ngôn ngữ học

10 Nguyễn Thị Mơ 13/02/1985 Hà Nam Ngôn ngữ học

11 Nguyễn Thanh Nga 08/04/1986 Thái Nguyên Ngôn ngữ học

12 Dương Thị Ngữ 22/02/1982 Thái Nguyên Ngôn ngữ học

13 Dương Minh Phượng 14/09/1983 Bắc Thái Ngôn ngữ học

14 Lê Thị Thuận 15/03/1972 Hà Giang Ngôn ngữ học

15 Vũ Thị Thuỷ 30/11/1980 Hà Nam Ninh Ngôn ngữ học

16 Nguyễn Thị Lê Vân 05/01/1985 Yên Bái Ngôn ngữ học

17 Lê Thị Hải Vân 02/03/1986 Quảng Ninh Ngôn ngữ học

18 Trịnh Thị Hải Yến 25/04/1973 Thái Nguyên Ngôn ngữ học

Nhóm 15

TT Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành

1 Nguyễn Thị Dân 07/12/1977 Nam Định Lịch sử Việt Nam

2 Lãnh Thị Duyên 14/10/1984 Bắc Giang Lịch sử Việt Nam

3 Vũ Thị Hà 07/07/1982 Tuyên Quang Lịch sử Việt Nam

4 Đỗ Minh Hải 25/05/1984 Thái nguyên Lịch sử Việt Nam

5 Phạm Thị Thanh Hảo 06/06/1985 vĩnh Phú Lịch sử Việt Nam

6 Nguyễn Hoa Hậu 12/07/1981 Hà Tuyên Lịch sử Việt Nam

7 Nguyễn Thị Thu Hiền 25/02/1984 Bắc Giang Lịch sử Việt Nam

8 Bùi Thị Hoa 15/12/1980 Thái Nguyên Lịch sử Việt Nam

9 Đinh Thị Thu Hương 26/12/1985 Thái Nguyên Lịch sử Việt Nam

10 NguyễnThị Thương Huyền 28/04/1985 Thái Nguyên Lịch sử Việt Nam

11 Phạm Thị Ngọc Linh 19/02/1983 Thái Nguyên Lịch sử Việt Nam

12 Vũ Thị Mai 27/02/1978 Hải Hưng Lịch sử Việt Nam

13 Nguyễn Trung Phần 04/03/1975 Tuyên Quang Lịch sử Việt Nam

14 Trần Mạnh Thắng 02/05/1982 Hà Tuyên Lịch sử Việt Nam

15 Vũ Thắng 18/04/1983 Quảng Ninh Lịch sử Việt Nam

16 Phan Đình Thuận 01/07/1984 Hà Tĩnh Lịch sử Việt Nam

17 Nguyễn Nghĩa Tiến 06/09/1982 Bắc Ninh Lịch sử Việt Nam

18 Mai Anh Tuấn 02/10/1981 Tuyên Quang Lịch sử Việt Nam

19 Trần Quốc Tùng 30/12/1985 Thái Bình Lịch sử Việt Nam

20 Hoàng Hải Yến 10/10/1983 Lạng Sơn Lịch sử Việt Nam

Nhóm 16

TT Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành

1 Hà Thị Biên 13/01/1985 Bắc Kạn Địa lí học

2 Nguyễn Thị Thu Cẩm 31/07/1987 Quảng Ninh Địa lí học

3 Nguyễn Hữu Đô 10/01/1981 Thái Bình Địa lí học

4 Nguyễn Thu Hằng 19/03/1987 Bắc Kạn Địa lí học

5 Nguyễn Thị Hạnh 03/11/1987 Bắc Giang Địa lí học

6 Vũ Bích Hạnh 18/12/1983 Thái Nguyên Địa lí học

7 Lý Thị Huệ 20/07/1977 Bắc Thái Địa lí học

8 Đỗ Thị Hương 24/08/1985 Hà Tuyên Địa lí học

9 Tạ Thị Thu Huyền 15/11/1980 Tuyên Quang Địa lí học

10 Nguyễn Thị Loan 27/10/1986 Hà Bắc Địa lí học

11 Lê Thanh Nguyên 12/01/1964 BVKhu Việt Bắc Địa lí học

12 Đặng Ngọc Thắng 24/10/1982 Vĩnh Phú Địa lí học

13 Nguyễn Thị Thuận 10/08/1984 Hà Tuyên Địa lí học

14 Đỗ thu Trang 11/03/1987 Quảng Ninh Địa lí học

15 Phạm Minh Tuân 23/01/1974 Hà Bắc Địa lí học

16 Nguyễn Thị Hồng Xuân 06/08/1980 Bắc Thái Địa lí học

Nhóm 17

TT Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành

1 Tạ Thị Ánh 22/09/1985 Thái Nguyên Giáo dục học

2 Nguyễn thị Dịu 09/07/1985 Bắc Giang Giáo dục học

3 Hồ Thị Thuỳ Dung 29/12/1985 Lạng Sơn Giáo dục học

4 Nguyễn Văn Giỏi 03/04/1979 Hải Hưng Giáo dục học

5 Nông Thị Hiếu 22/11/1982 Cao Bằng Giáo dục học

6 Đỗ Thị Thu Hương 23/03/1985 Quảng Ninh Giáo dục học

7 Cao Đức Huy 21/04/1976 Hà Nội Giáo dục học

8 Nguyễn Thị Liễu 31/01/1985 Vĩnh Phú Giáo dục học

9 Trần Thanh Ngà 08/02/1981 Thái Nguyên Giáo dục học

10 Nguyễn Quang Ngọc 03/09/1979 Tuyên Quang Giáo dục học

11 Nguyễn Văn Phong 20/12/1985 Lào Cai Giáo dục học

12 Kiều Thu Phương 01/02/1985 Bắc Thái Giáo dục học

13 Hoàng thị Hoài Thư 10/07/1981 Thái Nguyên Giáo dục học

14 Nguyễn Thanh Tú 15/09/1985 Thái Nguyên Giáo dục học

Nhóm 18

TT Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành

1 Mai Thị Lan Anh 02/07/1975 Thanh Hóa Quản lí giáo dục

2 Nguyễn Tài Cường 12/04/1974 Bắc Ninh Quản lí giáo dục

3 Nguyễn Văn Diện 22/02/1972 Hưng Yên Quản lí giáo dục

4 Mạch Quý Dương 06/04/1979 Bắc Thái Quản lí giáo dục

5 Phạm Văn Hoà 18/11/1968 Bắc Giang Quản lí giáo dục

6 Hoàng Đình Hơn 06/05/1968 Hà Nội Quản lí giáo dục

7 Nguyễn Thanh Hùng 25/12/1974 Thái Nguyên Quản lí giáo dục

8 Tạ Việt Hùng 30/09/1971 Bắc Giang Quản lí giáo dục

9 Vương Lâm 10/01/1967 Thái Nguyên Quản lí giáo dục

10 Trần Quốc Lập 02/09/1978 Ninh Bình Quản lí giáo dục

11 Tô Văn Mẫn 25/09/1976 Thái Bình Quản lí giáo dục

12 Phạm Văn Nghị 14/04/1971 Bắc Giang Quản lí giáo dục

13 Nguyễn Trọng Nhuế 04/06/1976 Hải Dương Quản lí giáo dục

14 Đào Duy Thăng 14/09/1971 Thái Nguyên Quản lí giáo dục

15 Lục Kim Thiều 16/07/1976 Thái Nguyên Quản lí giáo dục

16 Bùi Văn Thịnh 12/05/1962 Hải Hưng Quản lí giáo dục

Nhóm 19

TT Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành

1 Trần Kim Anh 28/05/1972 Hà Tuyên Quản lí giáo dục

2 Đặng Thái Bình 01/02/1975 Bắc Thái Quản lí giáo dục

3 Lê Tiến Bổng 08/01/1958 Hà Nam Quản lí giáo dục

4 Nguyễn Hoài Châu 25/02/1982 Hà Bắc Quản lí giáo dục

5 Nguyễn Anh Chỉnh 09/11/1978 Hà Bắc Quản lí giáo dục

6 Nguyễn Mạnh Cường 07/09/1975 Bắc Thái Quản lí giáo dục

7 Trịnh Quang Đạt 18/10/1960 Bắc Giang Quản lí giáo dục

8 Nguyễn Trọng Điềm 18/03/1957 Bắc Ninh Quản lí giáo dục

9 Nguyễn Văn Dũng 16/07/1978 Bắc Ninh Quản lí giáo dục

10 Nguyễn Duy Hà 26/12/1967 Bắc Ninh Quản lí giáo dục

11 Nguyễn Văn Hoàn 26/03/1959 Hà Nội Quản lí giáo dục

12 Nguyễn Trọng Hùng 07/04/1978 Bắc Giang Quản lí giáo dục

13 Vũ Ngọc Khuê 22/01/1972 Nam Định Quản lí giáo dục

14 Tô Văn Mạnh 29/01/1981 Bắc Ninh Quản lí giáo dục

15 Lê Duy Nam 23/12/1978 Thái Nguyên Quản lí giáo dục

16 Đàm Thế Sử 12/01/1979 Bắc Ninh Quản lí giáo dục

17 Lưu Tiến Sỹ 30/03/1969 Hà Bắc Quản lí giáo dục

18 Nguyễn Văn Tám 10/05/1965 Bắc Ninh Quản lí giáo dục

Nhóm 20

TT Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành

1 Nguyễn Minh Đức 02/02/1964 Bắc Kạn Quản lí giáo dục

2 Nông Trường Hải 08/11/1977 Bắc Thái Quản lí giáo dục

3 Nguyễn Đức Hiệp 27/01/1976 Bắc Thái Quản lí giáo dục

4 Dương Văn Hoàn 27/07/1979 Bắc Kạn Quản lí giáo dục

5 Hà Văn Hùng 17/04/1976 Thái Nguyên Quản lí giáo dục

6 Phạm Duy Hưng 15/11/1966 Bắc Thái Quản lí giáo dục

7 Dương Thị Lanh 02/04/1976 Bắc Kạn Quản lí giáo dục

8 Nguyễn Chu Thu 03/10/1975 Bắc Thái Quản lí giáo dục

9 Lý Quang Vịnh 09/05/1963 Bắc Kạn Quản lí giáo dục

10 Hà Thị Vui 01/11/1974 Bắc Kạn Quản lí giáo dục

11 Nguyễn Đức Tập 07/05/1978 Bắc Ninh Quản lí giáo dục

12 Nguyễn Hữu Thanh 11/11/1971 Hà Nội Quản lí giáo dục

13 Vương Thái Thảo 29/05/1969 Bắc Ninh Quản lí giáo dục

14 Nguyễn Văn Thịnh 25/07/1972 Hà Bắc Quản lí giáo dục

15 Nguyễn Danh Tiếp 20/06/1964 Thanh Hóa Quản lí giáo dục

16 Hứa Đức Toàn 21/09/1967 Thái Nguyên Quản lí giáo dục

17 Ngô Anh Tuấn 01/04/1974 Vĩnh Phú Quản lí giáo dục