kế hoạch tổ chức giảng...
TRANSCRIPT
Trường Đại Học Sài GònPhòng Đào tạo
Mẫu In X5110BB
Kế Hoạch Tổ Chức Giảng DạyHọc kỳ 1 - Năm học 13-14
Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 1).
.
STT Mã MH Tên môn học TCSV
Họ Tên Cán Bộ Mã CBGD Nhóm THp Tổ TH ThứBĐ
Số Tiết Phòng Lớp123456789012345678
Sĩ số Tiết Tuần Học
Trang 1
1 763004 TLH lứa tuổi THCS và TLH Sưphạm
2 60 NGUYỄNTHỊ
NGỌC 10437 01 4 3 2 C.A304 _CD001 456789012345678
2 763004 TLH lứa tuổi THCS và TLH Sưphạm
2 60 NGUYỄNTHỊ
NGỌC 10437 02 4 1 2 C.A305 _CD002 456789012345678
3 763004 TLH lứa tuổi THCS và TLH Sưphạm
2 60 NGUYỄNTHỊ
NGỌC 10437 03 2 11 2 C.A501 _CD003 456789012345678
4 763004 TLH lứa tuổi THCS và TLH Sưphạm
2 60 NGUYỄNTHỊ
NGỌC 10437 04 2 9 2 C.A302 _CD004 456789012345678
TP.HCM, Ngày 16 tháng 08 năm 2013
Trường Đại Học Sài GònPhòng Đào tạo
Mẫu In X5110BB
Kế Hoạch Tổ Chức Giảng DạyHọc kỳ 1 - Năm học 13-14
Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 1).
.
STT Mã MH Tên môn học TCSV
Họ Tên Cán Bộ Mã CBGD Nhóm THp Tổ TH ThứBĐ
Số Tiết Phòng Lớp123456789012345678
Sĩ số Tiết Tuần Học
Trang 1
1 763008 Tổ chức HĐ DH & GD ở trườngTHCS
3 60 NGUYỄNTHỊTHANH
HOA 10429 01 3 11 3 C.A302 _CD001 456789012345678
2 763008 Tổ chức HĐ DH & GD ở trườngTHCS
3 60 NGUYỄNTHỊTHANH
HOA 10429 02 3 8 3 C.A211 _CD002 456789012345678
3 763008 Tổ chức HĐ DH & GD ở trườngTHCS
3 60 LƯƠNGMINH
NHẬT 10438 03 5 1 3 C.A305 _CD003 456789012345678
4 763008 Tổ chức HĐ DH & GD ở trườngTHCS
3 60 LƯƠNGMINH
NHẬT 10438 04 4 3 3 C.A210 _CD004 456789012345678
TP.HCM, Ngày 16 tháng 08 năm 2013
Trường Đại Học Sài GònPhòng Đào tạo
Mẫu In X5110BB
Kế Hoạch Tổ Chức Giảng DạyHọc kỳ 1 - Năm học 13-14
Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 1).
.
STT Mã MH Tên môn học TCSV
Họ Tên Cán Bộ Mã CBGD Nhóm THp Tổ TH ThứBĐ
Số Tiết Phòng Lớp123456789012345678
Sĩ số Tiết Tuần Học
Trang 1
1 763012 Quản lí HCNN & QL NgànhGD-ĐT (THCS)
2 60 LƯƠNGMINH
NHẬT 10438 02 3 11 2 C.A305 _CD002 456789012345678
2 763012 Quản lí HCNN & QL NgànhGD-ĐT (THCS)
2 60 LƯƠNGMINH
NHẬT 10438 03 5 4 2 C.A304 _CD003 456789012345678
TP.HCM, Ngày 16 tháng 08 năm 2013
Trường Đại Học Sài GònPhòng Đào tạo
Mẫu In X5110BB
Kế Hoạch Tổ Chức Giảng DạyHọc kỳ 1 - Năm học 13-14
Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 1).
.
STT Mã MH Tên môn học TCSV
Họ Tên Cán Bộ Mã CBGD Nhóm THp Tổ TH ThứBĐ
Số Tiết Phòng Lớp123456789012345678
Sĩ số Tiết Tuần Học
Trang 1
1 861001 Những ng/lý cơ bản của CNMác-Lênin
5 70 LÊ ĐÌNH LỤC 10831 15 2 7 4 C.D001 CCT1131...
78901234567
2 861001 Những ng/lý cơ bản của CNMác-Lênin
5 70 TRẦN THỊNAM
TRÂN 10301 15 01 3 8 3 C.D001 CCT1131...
7890123456
3 861001 Những ng/lý cơ bản của CNMác-Lênin
5 60 TRẦN THỊ DUNG 10303 16 3 7 4 C.B103 CTA1131 78901234567
4 861001 Những ng/lý cơ bản của CNMác-Lênin
5 60 VÕ THỊKIM
LOAN 10994 16 01 5 8 3 C.D001 CTA1131 7890123456
5 861001 Những ng/lý cơ bản của CNMác-Lênin
5 60 NGUYỄNTHANH
TÂN 11064 17 3 1 4 C.A509 CVI1131 78901234567
6 861001 Những ng/lý cơ bản của CNMác-Lênin
5 60 NGUYỄNTHANH
TÂN 11064 17 01 4 1 3 C.A510 CVI1131 7890123456
7 861001 Những ng/lý cơ bản của CNMác-Lênin
5 90 LÊ ĐÌNH LỤC 10831 18 5 7 4 1.C004 CKG1131...
78901234567
8 861001 Những ng/lý cơ bản của CNMác-Lênin
5 90 TRẦN THỊNAM
TRÂN 10301 18 01 4 8 3 1.C004 CKG1131...
7890123456
9 861001 Những ng/lý cơ bản của CNMác-Lênin
5 120 TRẦN THỊ DUNG 10303 19 6 7 4 C.B109 _CD001 45678901234
10 861001 Những ng/lý cơ bản của CNMác-Lênin
5 120 VÕ THỊKIM
LOAN 10994 19 01 2 8 3 C.B109 _CD001 4567890123
11 861001 Những ng/lý cơ bản của CNMác-Lênin
5 60 PHẠMĐÀO
THỊNH 11007 20 2 1 4 C.D401 CCM1131 78901234567
12 861001 Những ng/lý cơ bản của CNMác-Lênin
5 60 PHẠMĐÀO
THỊNH 11007 20 01 4 11 3 C.A507 CCM1131 7890123456
TP.HCM, Ngày 16 tháng 08 năm 2013
Trường Đại Học Sài GònPhòng Đào tạo
Mẫu In X5110BB
Kế Hoạch Tổ Chức Giảng DạyHọc kỳ 1 - Năm học 13-14
Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 1).
.
STT Mã MH Tên môn học TCSV
Họ Tên Cán Bộ Mã CBGD Nhóm THp Tổ TH ThứBĐ
Số Tiết Phòng Lớp123456789012345678
Sĩ số Tiết Tuần Học
Trang 1
1 861002 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 120 PHẠMPHÚC
VĨNH 10942 10 4 9 2 C.B109 _CD001 456789012345678
2 861002 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 120 PHAN THỊXUÂN
YẾN 10308 11 4 6 2 3.A105 _CD002 456789012345678
3 861002 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 60 PHẠMPHÚC
VĨNH 10942 12 7 3 2 C.A501 _CD003 456789012345678
4 861002 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 60 PHẠMPHÚC
VĨNH 10942 13 6 4 2 C.D401 _CD004 456789012345678
5 861002 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 60 TRẦN THỊ DUNG 10303 14 3 3 2 3.A002 _CD005 456789012345678
6 861002 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 60 TRẦN THỊ DUNG 10303 15 3 1 2 3.A002 _CD006 456789012345678
7 861002 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 60 TRẦN THỊ DUNG 10303 16 4 9 2 3.A113 _CD007 456789012345678
8 861002 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 60 TRẦN THỊ DUNG 10303 17 4 7 2 3.A113 _CD008 456789012345678
9 861002 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 60 NGUYỄNHỮU
SƠN 10415 18 4 11 2 C.B105 _CD009 456789012345678
TP.HCM, Ngày 16 tháng 08 năm 2013
Trường Đại Học Sài GònPhòng Đào tạo
Mẫu In X5110BB
Kế Hoạch Tổ Chức Giảng DạyHọc kỳ 1 - Năm học 13-14
Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 1).
.
STT Mã MH Tên môn học TCSV
Họ Tên Cán Bộ Mã CBGD Nhóm THp Tổ TH ThứBĐ
Số Tiết Phòng Lớp123456789012345678
Sĩ số Tiết Tuần Học
Trang 1
1 861003 Đường lối cách mạng của ĐCSVN
3 120 PHẠMVĂN
PHƯƠNG 10832 16 3 1 3 C.C107 _CD001 456789012345678
2 861003 Đường lối cách mạng của ĐCSVN
3 120 PHẠMVĂN
PHƯƠNG 10832 17 6 8 3 C.C101 _CD002 456789012345678
3 861003 Đường lối cách mạng của ĐCSVN
3 120 PHẠMVĂN
PHƯƠNG 10832 18 2 1 3 3.A101 _CD003 456789012345678
4 861003 Đường lối cách mạng của ĐCSVN
3 60 PHẠMVĂN
PHƯƠNG 10832 19 6 11 3 C.D301 _CD004 456789012345678
5 861003 Đường lối cách mạng của ĐCSVN
3 60 PHẠMVĂN
PHƯƠNG 10832 20 5 1 3 C.A509 _CD005 456789012345678
6 861003 Đường lối cách mạng của ĐCSVN
3 60 PHẠMVĂN
PHƯƠNG 10832 21 2 8 3 3.A003 _CD006 456789012345678
7 861003 Đường lối cách mạng của ĐCSVN
3 60 PHẠMVĂN
PHƯƠNG 10832 22 4 8 3 3.A007 _CD007 456789012345678
8 861003 Đường lối cách mạng của ĐCSVN
3 60 PHẠMVĂN
PHƯƠNG 10832 23 4 1 3 C.A509 _CD008 456789012345678
9 861003 Đường lối cách mạng của ĐCSVN
3 60 PHẠMVĂN
PHƯƠNG 10832 24 4 11 3 3.A003 _CD009 456789012345678
10 861003 Đường lối cách mạng của ĐCSVN
3 60 PHẠMVĂN
PHƯƠNG 10832 25 2 11 3 3.A006 _CD010 456789012345678
TP.HCM, Ngày 16 tháng 08 năm 2013
Trường Đại Học Sài GònPhòng Đào tạo
Mẫu In X5110BB
Kế Hoạch Tổ Chức Giảng DạyHọc kỳ 1 - Năm học 13-14
Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 1).
.
STT Mã MH Tên môn học TCSV
Họ Tên Cán Bộ Mã CBGD Nhóm THp Tổ TH ThứBĐ
Số Tiết Phòng Lớp123456789012345678
Sĩ số Tiết Tuần Học
Trang 1
1 862001 Giáo dục thể chất (1) 1 30 VÕ LÊ MINH 10625 30 5 8 3 C.S_A03 CQV1131 7890123456
2 862001 Giáo dục thể chất (1) 1 40 TRẦNNGỌC
CƯƠNG 10445 31 4 8 3 C.S_B02 CCT1131 7890123456
3 862001 Giáo dục thể chất (1) 1 40 NGUYỄNVĂN
NHÃ 10450 32 4 8 3 2.S001 CGT1131 7890123456
4 862001 Giáo dục thể chất (1) 1 40 HUỲNHTHANH
SƠN 10915 33 4 8 3 2.S002 CGT1131 7890123456
5 862001 Giáo dục thể chất (1) 1 40 TRẦN THỊXUÂN
HƯƠNG 10447 34 3 8 3 2.S002 CGT1131 7890123456
6 862001 Giáo dục thể chất (1) 1 40 LÊ THÀNH PHƯỢNG 10785 35 3 8 3 2.S001 CGT1131 7890123456
7 862001 Giáo dục thể chất (1) 1 30 NGUYỄNKIM
NGA 10449 36 2 8 3 C.S_B03 CHO1131 7890123456
8 862001 Giáo dục thể chất (1) 1 40 ĐỖ THỤYHỘI
UYÊN 10452 37 4 1 3 C.S_B05 CCM1131 7890123456
9 862001 Giáo dục thể chất (1) 1 30 NGUYỄNTHỊHOÀNG
ANH 10624 38 3 8 3 C.S_B06 CLI1131 7890123456
10 862001 Giáo dục thể chất (1) 1 30 TÔ THÁI HÀ 10910 39 2 1 3 C.S_B05 CLT1131 7890123456
11 862001 Giáo dục thể chất (1) 1 30 LÊ NGỌC LONG 10444 40 5 8 3 C.S_B01 CSI1131 7890123456
12 862001 Giáo dục thể chất (1) 1 30 NGUYỄNHỒNG
SƠN 10451 41 2 8 3 C.S_B06 CTK1131 7890123456
13 862001 Giáo dục thể chất (1) 1 40 LÊ THIỆN KHIÊM 10448 42 4 8 3 2.S003 CGT1131 7890123456
14 862001 Giáo dục thể chất (1) 1 50 NGUYỄNĐỖ MINH
SƠN 10802 43 3 8 3 2.S003 CGT1131 7890123456
TP.HCM, Ngày 16 tháng 08 năm 2013
Trường Đại Học Sài GònPhòng Đào tạo
Mẫu In X5110BB
Kế Hoạch Tổ Chức Giảng DạyHọc kỳ 1 - Năm học 13-14
Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 1).
.
STT Mã MH Tên môn học TCSV
Họ Tên Cán Bộ Mã CBGD Nhóm THp Tổ TH ThứBĐ
Số Tiết Phòng Lớp123456789012345678
Sĩ số Tiết Tuần Học
Trang 1
1 862002 Giáo dục thể chất (2) 1 40 NGUYỄNVĂN
NHÃ 10450 19 55
1011
11
C.S_B05C.S_B05
_CD001 456789012345678
456789012345678
2 862002 Giáo dục thể chất (2) 1 40 LÊ THIỆN KHIÊM 10448 20 5 1 2 C.S_A02 _CD002 456789012345678
3 862002 Giáo dục thể chất (2) 1 40 LÊ THÀNH PHƯỢNG 10785 21 4 1 2 C.S_A03 _CD003 456789012345678
4 862002 Giáo dục thể chất (2) 1 40 ĐỖ THỤYHỘI
UYÊN 10452 22 22
1011
11
C.S_A01C.S_A01
_CD004 456789012345678
456789012345678
5 862002 Giáo dục thể chất (2) 1 40 NGUYỄNTHỊHOÀNG
ANH 10624 23 2 1 2 C.S_A02 _CD005 456789012345678
6 862002 Giáo dục thể chất (2) 1 40 TÔ THÁI HÀ 10910 24 2 9 2 C.S_A02 _CD006 456789012345678
7 862002 Giáo dục thể chất (2) 1 40 TRẦN THỊXUÂN
HƯƠNG 10447 25 4 8 2 C.S_A02 _CD007 456789012345678
8 862002 Giáo dục thể chất (2) 1 40 TRẦN THỊXUÂN
HƯƠNG 10447 26 44
1011
11
C.S_A02C.S_A02
_CD008 456789012345678
456789012345678
9 862002 Giáo dục thể chất (2) 1 40 NGUYỄNHỒNG
SƠN 10451 27 5 3 2 C.S_A03 _CD009 456789012345678
10 862002 Giáo dục thể chất (2) 1 40 LÊ NGỌC LONG 10444 28 3 1 2 C.S_A02 _CD010 456789012345678
TP.HCM, Ngày 16 tháng 08 năm 2013
Trường Đại Học Sài GònPhòng Đào tạo
Mẫu In X5110BB
Kế Hoạch Tổ Chức Giảng DạyHọc kỳ 1 - Năm học 13-14
Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 1).
.
STT Mã MH Tên môn học TCSV
Họ Tên Cán Bộ Mã CBGD Nhóm THp Tổ TH ThứBĐ
Số Tiết Phòng Lớp123456789012345678
Sĩ số Tiết Tuần Học
Trang 1
1 862106 Giáo dục Quốc phòng - An ninh(I)
3 60 NGUYỄNVIỆT
HÙNG 10441 05 2 3 3 C.A201 _CD001 456789012345678
2 862106 Giáo dục Quốc phòng - An ninh(I)
3 60 NGUYỄNTRUNG
SƠN 10442 06 3 8 3 C.A505 _CD002 456789012345678
3 862106 Giáo dục Quốc phòng - An ninh(I)
3 60 VÕ VĂN THẬT 11010 07 2 6 3 C.B106 _CD003 456789012345678
4 862106 Giáo dục Quốc phòng - An ninh(I)
3 60 ĐÀOCÔNG
NGHĨA 10784 08 2 11 3 1.A301 _CD004 456789012345678
TP.HCM, Ngày 16 tháng 08 năm 2013
Trường Đại Học Sài GònPhòng Đào tạo
Mẫu In X5110BB
Kế Hoạch Tổ Chức Giảng DạyHọc kỳ 1 - Năm học 13-14
Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 1).
.
STT Mã MH Tên môn học TCSV
Họ Tên Cán Bộ Mã CBGD Nhóm THp Tổ TH ThứBĐ
Số Tiết Phòng Lớp123456789012345678
Sĩ số Tiết Tuần Học
Trang 1
1 862107 Giáo dục Quốc phòng - An ninh(II)
2 60 TRẦNMINH
TUẤN 10539 09 4 4 2 C.B105 _CD001 456789012345678
2 862107 Giáo dục Quốc phòng - An ninh(II)
2 60 NGUYỄNTHÀNH
TUYỀN 10120 10 3 8 2 C.A016 _CD002 456789012345678
3 862107 Giáo dục Quốc phòng - An ninh(II)
2 60 NGUYỄNTRUNG
SƠN 10442 11 4 1 2 C.D401 _CD003 456789012345678
4 862107 Giáo dục Quốc phòng - An ninh(II)
2 60 VÕ VĂN THẬT 11010 12 2 9 2 C.B106 _CD004 456789012345678
5 862107 Giáo dục Quốc phòng - An ninh(II)
2 60 TRẦN VĂNSƠN 10426 13 4 11 2 C.A501 _CD005 456789012345678
6 862107 Giáo dục Quốc phòng - An ninh(II)
2 60 NGUYỄNKHẮC
DUY 10189 14 6 4 2 C.B103 _CD006 456789012345678
7 862107 Giáo dục Quốc phòng - An ninh(II)
2 60 HOÀNGVĂN
NĂNG 10004 15 3 9 2 C.A210 _CD007 456789012345678
8 862107 Giáo dục Quốc phòng - An ninh(II)
2 60 TRẦNMINH
TUẤN 10539 21 5 9 2 C.D301 _CD009 456789012345678
9 862107 Giáo dục Quốc phòng - An ninh(II)
2 60 NGUYỄNKHẮC
DUY 10189 22 3 1 2 C.A304 _CD010 456789012345678
TP.HCM, Ngày 16 tháng 08 năm 2013
Trường Đại Học Sài GònPhòng Đào tạo
Mẫu In X5110BB
Kế Hoạch Tổ Chức Giảng DạyHọc kỳ 1 - Năm học 13-14
Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 1).
.
STT Mã MH Tên môn học TCSV
Họ Tên Cán Bộ Mã CBGD Nhóm THp Tổ TH ThứBĐ
Số Tiết Phòng Lớp123456789012345678
Sĩ số Tiết Tuần Học
Trang 1
1 862108 Giáo dục Quốc phòng - An ninh(III)
3 50 NGUYỄNVIỆT
HÙNG 10441 10 6 7 4 C.S_A01 _CD001 45678901234
2 862108 Giáo dục Quốc phòng - An ninh(III)
3 50 NGUYỄNVIỆT
HÙNG 10441 11 7 1 4 C.S_A01 _CD002 45678901234
3 862108 Giáo dục Quốc phòng - An ninh(III)
3 50 NGUYỄNTRUNG
SƠN 10442 12 7 1 4 C.S_A02 _CD003 45678901234
4 862108 Giáo dục Quốc phòng - An ninh(III)
3 50 NGUYỄNTRUNG
SƠN 10442 13 6 1 4 C.S_B03 _CD004 45678901234
5 862108 Giáo dục Quốc phòng - An ninh(III)
3 50 NGUYỄNTRUNG
SƠN 10442 14 8 1 4 C.S_B03 _CD005 45678901234
6 862108 Giáo dục Quốc phòng - An ninh(III)
3 50 VÕ VĂN THẬT 11010 15 8 1 4 C.S_A02 _CD006 45678901234
7 862108 Giáo dục Quốc phòng - An ninh(III)
3 50 VÕ VĂN THẬT 11010 16 8 7 4 C.S_A02 _CD007 45678901234
8 862108 Giáo dục Quốc phòng - An ninh(III)
3 50 ĐÀOCÔNG
NGHĨA 10784 17 8 1 4 C.S_A03 _CD008 45678901234
9 862108 Giáo dục Quốc phòng - An ninh(III)
3 50 ĐÀOCÔNG
NGHĨA 10784 18 7 1 4 C.S_B01 _CD009 45678901234
10 862108 Giáo dục Quốc phòng - An ninh(III)
3 50 ĐÀOCÔNG
NGHĨA 10784 19 6 7 4 C.S_A03 _CD010 45678901234
11 862108 Giáo dục Quốc phòng - An ninh(III)
3 50 NGUYỄNHỮU
RÀNH 10818 20 8 1 4 C.S_B01 _CD011 45678901234
12 862108 Giáo dục Quốc phòng - An ninh(III)
3 50 NGUYỄNHỮU
RÀNH 10818 21 8 7 4 C.S_B01 _CD012 45678901234
13 862108 Giáo dục Quốc phòng - An ninh(III)
3 50 NGUYỄNHỮU
RÀNH 10818 22 7 1 4 C.S_B02 _CD013 45678901234
Kế Hoạch Tổ Chức Giảng Dạy
STT Mã MH Tên môn học TCSV
Họ Tên Cán Bộ Mã CBGD Nhóm THp Tổ TH ThứBĐ
Số Tiết Phòng Lớp123456789012345678
Sĩ số Tiết Tuần Học
Trang 2
14 862108 Giáo dục Quốc phòng - An ninh(III)
3 50 PHẠMTHANH
VŨ 10732 23 8 1 4 C.S_B02 _CD014 45678901234
15 862108 Giáo dục Quốc phòng - An ninh(III)
3 50 PHẠMTHANH
VŨ 10732 24 7 1 4 C.S_B03 _CD015 45678901234
TP.HCM, Ngày 16 tháng 08 năm 2013
Trường Đại Học Sài GònPhòng Đào tạo
Mẫu In X5110BB
Kế Hoạch Tổ Chức Giảng DạyHọc kỳ 1 - Năm học 13-14
Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 1).
.
STT Mã MH Tên môn học TCSV
Họ Tên Cán Bộ Mã CBGD Nhóm THp Tổ TH ThứBĐ
Số Tiết Phòng Lớp123456789012345678
Sĩ số Tiết Tuần Học
Trang 1
1 863001 Tâm lý học đại cương 2 72 TRẦN VĂNLUYỆN 10435 17 4 6 3 2.B109 CGM1131 7890123456
2 863001 Tâm lý học đại cương 2 72 NGUYỄNNGỌCQUỲNH
DAO 10424 18 3 1 3 2.B004 CGM1131 7890123456
3 863001 Tâm lý học đại cương 2 72 NGUYỄNTHỊ
TRANG 10620 19 3 1 3 2.B109 CGM1131 7890123456
4 863001 Tâm lý học đại cương 2 80 NGUYỄNTHỊ
TRANG 10620 20 2 8 3 2.B004 CGT1131 7890123456
5 863001 Tâm lý học đại cương 2 80 TRẦN VĂNLUYỆN 10435 21 2 8 3 2.B109 CGT1131 7890123456
6 863001 Tâm lý học đại cương 2 80 TRẦN VĂNLUYỆN 10435 22 7 1 3 2.B203 CGT1131 7890123456
7 863001 Tâm lý học đại cương 2 60 NGUYỄNNGỌCQUỲNH
DAO 10424 23 4 6 3 C.A210 CGC1131...
7890123456
8 863001 Tâm lý học đại cương 2 60 NGUYỄNNGỌCQUỲNH
DAO 10424 24 5 1 3 C.A304 CLI1131...
7890123456
9 863001 Tâm lý học đại cương 2 60 NGUYỄNNGỌCQUỲNH
DAO 10424 25 6 1 3 C.A304 CSI1131...
7890123456
10 863001 Tâm lý học đại cương 2 60 LÝ THỊ HẰNG 20430 26 5 11 3 C.A301 CCN1131...
7890123456
11 863001 Tâm lý học đại cương 2 60 LÝ THỊ HẰNG 20430 27 3 1 3 C.C007 CSU1131...
7890123456
12 863001 Tâm lý học đại cương 2 60 NGUYỄNTHỊ
NGỌC 10437 28 3 6 3 C.A303 CNH1131...
7890123456
Kế Hoạch Tổ Chức Giảng Dạy
STT Mã MH Tên môn học TCSV
Họ Tên Cán Bộ Mã CBGD Nhóm THp Tổ TH ThứBĐ
Số Tiết Phòng Lớp123456789012345678
Sĩ số Tiết Tuần Học
Trang 2
13 863001 Tâm lý học đại cương 2 30 LÝ THỊ HẰNG 20430 29 3 8 3 1.A103 CKG1131 7890123456
14 863001 Tâm lý học đại cương 2 30 NGUYỄNTHỊ
NGỌC 10437 30 3 3 3 C.A210 CSA1131 7890123456
TP.HCM, Ngày 16 tháng 08 năm 2013
Trường Đại Học Sài GònPhòng Đào tạo
Mẫu In X5110BB
Kế Hoạch Tổ Chức Giảng DạyHọc kỳ 1 - Năm học 13-14
Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 1).
.
STT Mã MH Tên môn học TCSV
Họ Tên Cán Bộ Mã CBGD Nhóm THp Tổ TH ThứBĐ
Số Tiết Phòng Lớp123456789012345678
Sĩ số Tiết Tuần Học
Trang 1
1 863005 Giáo dục học đại cương 2 80 NGUYỄNTHỊ MINH
THỦY 10621 17 4 11 3 2.B104 CGM1131 7890123456
2 863005 Giáo dục học đại cương 2 80 NGUYỄNTHỊTHANH
HOA 10429 18 4 11 3 2.B105 CGM1131 7890123456
3 863005 Giáo dục học đại cương 2 80 NGUYỄNTUẤN
PHƯƠNG 10425 19 4 11 3 2.B101 CGM1131 7890123456
4 863005 Giáo dục học đại cương 2 80 NGUYỄNTHỊ MINH
THỦY 10621 20 6 8 3 2.B004 CGT1131 7890123456
5 863005 Giáo dục học đại cương 2 80 NGUYỄNTHỊTHANH
HOA 10429 21 6 8 3 2.B109 CGT1131 7890123456
6 863005 Giáo dục học đại cương 2 80 PHẠM THỊĐOAN
TRANG 10622 22 6 8 3 2.B203 CGT1131 7890123456
7 863005 Giáo dục học đại cương 2 60 BÙI THỊTHU
LAN 10434 23 5 3 3 C.A303 CGC1131...
7890123456
8 863005 Giáo dục học đại cương 2 60 NGUYỄNTHỊ MINH
THỦY 10621 24 5 8 3 C.A303 CLI1131...
7890123456
9 863005 Giáo dục học đại cương 2 60 PHẠM THỊĐOAN
TRANG 10622 25 4 1 3 C.A301 CDI1131 7890123456
10 863005 Giáo dục học đại cương 2 60 NGUYỄNTUẤN
PHƯƠNG 10425 26 5 1 3 1.A102 CCN1131...
7890123456
11 863005 Giáo dục học đại cương 2 60 NGUYỄNTUẤN
PHƯƠNG 10425 27 5 8 3 C.A301 CSU1131...
7890123456
12 863005 Giáo dục học đại cương 2 60 NGUYỄNTUẤN
PHƯƠNG 10425 28 3 3 3 C.A302 CNH1131...
7890123456
Kế Hoạch Tổ Chức Giảng Dạy
STT Mã MH Tên môn học TCSV
Họ Tên Cán Bộ Mã CBGD Nhóm THp Tổ TH ThứBĐ
Số Tiết Phòng Lớp123456789012345678
Sĩ số Tiết Tuần Học
Trang 2
13 863005 Giáo dục học đại cương 2 30 NGUYỄNTHỊ MINH
THỦY 10621 29 4 1 3 1.A302 CKG1131 7890123456
14 863005 Giáo dục học đại cương 2 30 NGUYỄNTHỊ MINH
THỦY 10621 30 6 1 3 C.A210 CSA1131 7890123456
TP.HCM, Ngày 16 tháng 08 năm 2013
Trường Đại Học Sài GònPhòng Đào tạo
Mẫu In X5110BB
Kế Hoạch Tổ Chức Giảng DạyHọc kỳ 1 - Năm học 13-14
Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 1).
.
STT Mã MH Tên môn học TCSV
Họ Tên Cán Bộ Mã CBGD Nhóm THp Tổ TH ThứBĐ
Số Tiết Phòng Lớp123456789012345678
Sĩ số Tiết Tuần Học
Trang 1
1 863009 Phương pháp nghiên cứu KHGD 2 60 CAO THỊ NGA 10436 07 5 6 2 C.A301 _CD001 456789012345678
2 863009 Phương pháp nghiên cứu KHGD 2 60 CAO THỊ NGA 10436 08 4 6 2 C.D201 _CD002 456789012345678
3 863009 Phương pháp nghiên cứu KHGD 2 60 CAO THỊ NGA 10436 09 4 1 2 C.A303 _CD003 456789012345678
4 863009 Phương pháp nghiên cứu KHGD 2 60 NGUYỄNTUẤN
PHƯƠNG 10425 10 3 11 2 C.A303 _CD004 456789012345678
5 863009 Phương pháp nghiên cứu KHGD 2 60 PHẠM THỊĐOAN
TRANG 10622 11 5 1 2 C.A303 _CD005 456789012345678
TP.HCM, Ngày 16 tháng 08 năm 2013
Trường Đại Học Sài GònPhòng Đào tạo
Mẫu In X5110BB
Kế Hoạch Tổ Chức Giảng DạyHọc kỳ 1 - Năm học 13-14
Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 1).
.
STT Mã MH Tên môn học TCSV
Họ Tên Cán Bộ Mã CBGD Nhóm THp Tổ TH ThứBĐ
Số Tiết Phòng Lớp123456789012345678
Sĩ số Tiết Tuần Học
Trang 1
1 863013 Công tác đội TNTP HCM 1 60 TRẦNTHANH
HẰNG 10379 04 5 9 2 C.A302 _CD001 4567890123
2 863013 Công tác đội TNTP HCM 1 60 TRẦNTHANH
HẰNG 10379 05 6 11 2 C.A410 _CD002 4567890123
3 863013 Công tác đội TNTP HCM 1 60 TRẦNTHANH
HẰNG 10379 06 4 1 2 C.A306 _CD003 4567890123
TP.HCM, Ngày 16 tháng 08 năm 2013
Trường Đại Học Sài GònPhòng Đào tạo
Mẫu In X5110BB
Kế Hoạch Tổ Chức Giảng DạyHọc kỳ 1 - Năm học 13-14
Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 1).
.
STT Mã MH Tên môn học TCSV
Họ Tên Cán Bộ Mã CBGD Nhóm THp Tổ TH ThứBĐ
Số Tiết Phòng Lớp123456789012345678
Sĩ số Tiết Tuần Học
Trang 1
1 864001 Xác suất thống kê A 3 60 TRƯƠNGPHÚCTUẤN
ANH 10154 03 6 3 3 C.A504 _CD001 456789012345678
2 864001 Xác suất thống kê A 3 60 NGUYỄNVĂN
HUẤN 10933 04 6 8 3 C.D206 _CD002 456789012345678
TP.HCM, Ngày 16 tháng 08 năm 2013
Trường Đại Học Sài GònPhòng Đào tạo
Mẫu In X5110BB
Kế Hoạch Tổ Chức Giảng DạyHọc kỳ 1 - Năm học 13-14
Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 1).
.
STT Mã MH Tên môn học TCSV
Họ Tên Cán Bộ Mã CBGD Nhóm THp Tổ TH ThứBĐ
Số Tiết Phòng Lớp123456789012345678
Sĩ số Tiết Tuần Học
Trang 1
1 864002 Xác suất thống kê B 3 60 NGUYỄNLƯƠNGTHÁI
BÌNH 10134 03 6 8 3 C.D104 _CD001 456789012345678
2 864002 Xác suất thống kê B 3 60 NGUYỄNLƯƠNGTHÁI
BÌNH 10134 04 3 1 4 C.A504 CCM1131 78901234567
TP.HCM, Ngày 16 tháng 08 năm 2013
Trường Đại Học Sài GònPhòng Đào tạo
Mẫu In X5110BB
Kế Hoạch Tổ Chức Giảng DạyHọc kỳ 1 - Năm học 13-14
Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 1).
.
STT Mã MH Tên môn học TCSV
Họ Tên Cán Bộ Mã CBGD Nhóm THp Tổ TH ThứBĐ
Số Tiết Phòng Lớp123456789012345678
Sĩ số Tiết Tuần Học
Trang 1
1 865001 Tiếng Việt thực hành 2 60 NGUYỄNTHỊTHANH
BÌNH 10178 11 4 3 3 C.C008 CLT1131...
7890123456
2 865001 Tiếng Việt thực hành 2 60 NGUYỄNTHỊTHANH
BÌNH 10178 12 2 8 3 C.A304 CSA1131 7890123456
3 865001 Tiếng Việt thực hành 2 30 NGUYỄNTHỊTHANH
BÌNH 10178 13 4 8 3 C.B103 CHO1131 7890123456
4 865001 Tiếng Việt thực hành 2 60 LÊ THỊTHANH
THỦY 10060 15 7 1 3 C.C008 CTO1131...
7890123456
TP.HCM, Ngày 16 tháng 08 năm 2013
Trường Đại Học Sài GònPhòng Đào tạo
Mẫu In X5110BB
Kế Hoạch Tổ Chức Giảng DạyHọc kỳ 1 - Năm học 13-14
Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 1).
.
STT Mã MH Tên môn học TCSV
Họ Tên Cán Bộ Mã CBGD Nhóm THp Tổ TH ThứBĐ
Số Tiết Phòng Lớp123456789012345678
Sĩ số Tiết Tuần Học
Trang 1
1 865002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 30 NGUYỄNMẠNH
TIẾN 10413 08 5 1 3 C.A507 CTK1131 7890123456
2 865002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 60 NGUYỄNQUỐC
THỆ 10970 09 7 1 2 3.A006 _CD001 456789012345678
3 865002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 60 PHẠMVĂN
HIẾN 10241 10 2 11 2 3.A003 _CD002 456789012345678
TP.HCM, Ngày 16 tháng 08 năm 2013
Trường Đại Học Sài GònPhòng Đào tạo
Mẫu In X5110BB
Kế Hoạch Tổ Chức Giảng DạyHọc kỳ 1 - Năm học 13-14
Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 1).
.
STT Mã MH Tên môn học TCSV
Họ Tên Cán Bộ Mã CBGD Nhóm THp Tổ TH ThứBĐ
Số Tiết Phòng Lớp123456789012345678
Sĩ số Tiết Tuần Học
Trang 1
1 865003 Lịch sử văn minh Thế giới 2 60 TRỊNHTIẾN
THUẬN 20368 05 4 1 2 C.A302 _CD001 456789012345678
2 865003 Lịch sử văn minh Thế giới 2 60 TRẦN THỊTHANH
VÂN 11071 06 3 9 2 C.D401 _CD002 456789012345678
TP.HCM, Ngày 16 tháng 08 năm 2013
Trường Đại Học Sài GònPhòng Đào tạo
Mẫu In X5110BB
Kế Hoạch Tổ Chức Giảng DạyHọc kỳ 1 - Năm học 13-14
Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 1).
.
STT Mã MH Tên môn học TCSV
Họ Tên Cán Bộ Mã CBGD Nhóm THp Tổ TH ThứBĐ
Số Tiết Phòng Lớp123456789012345678
Sĩ số Tiết Tuần Học
Trang 1
1 865004 Mĩ học 2 60 NGUYỄNTHỊ HỒNG
PHƯỢNG 10184 04 4 1 2 C.D001 _CD003 456789012345678
2 865004 Mĩ học 2 60 NGUYỄNTHỊ HỒNG
PHƯỢNG 10184 05 3 11 2 C.B105 _CD001 456789012345678
3 865004 Mĩ học 2 60 NGUYỄNTHỊ HỒNG
PHƯỢNG 10184 06 3 9 2 C.D301 _CD002 456789012345678
TP.HCM, Ngày 16 tháng 08 năm 2013
Trường Đại Học Sài GònPhòng Đào tạo
Mẫu In X5110BB
Kế Hoạch Tổ Chức Giảng DạyHọc kỳ 1 - Năm học 13-14
Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 1).
.
STT Mã MH Tên môn học TCSV
Họ Tên Cán Bộ Mã CBGD Nhóm THp Tổ TH ThứBĐ
Số Tiết Phòng Lớp123456789012345678
Sĩ số Tiết Tuần Học
Trang 1
1 865005 Logic học 2 30 PHẠMĐÌNH
NGHIỆM 11044 05 6 8 3 C.D005 CSU1131 7890123456
2 865005 Logic học 2 60 PHẠMĐÌNH
NGHIỆM 11044 06 5 11 2 C.A305 _CD001 456789012345678
TP.HCM, Ngày 16 tháng 08 năm 2013
Trường Đại Học Sài GònPhòng Đào tạo
Mẫu In X5110BB
Kế Hoạch Tổ Chức Giảng DạyHọc kỳ 1 - Năm học 13-14
Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 1).
.
STT Mã MH Tên môn học TCSV
Họ Tên Cán Bộ Mã CBGD Nhóm THp Tổ TH ThứBĐ
Số Tiết Phòng Lớp123456789012345678
Sĩ số Tiết Tuần Học
Trang 1
1 865006 Pháp luật đại cương 2 60 NGUYỄNTHỊTHANH
BÌNH 11026 11 3 8 3 C.A510 CQV1131...
7890123456
2 865006 Pháp luật đại cương 2 60 NGUYỄNTHỊTHANH
BÌNH 11026 12 3 6 2 C.A510 _CD001 456789012345678
3 865006 Pháp luật đại cương 2 60 NGUYỄNHOÀNG
THỊNH 10806 13 4 6 2 C.A505 _CD002 456789012345678
4 865006 Pháp luật đại cương 2 60 NGUYỄNHOÀNG
THỊNH 10806 14 6 1 3 C.A503 CCM1131 7890123456
5 865006 Pháp luật đại cương 2 70 NGUYỄNXUÂN
CƯƠNG 10531 15 4 1 3 C.D301 CSA1131 7890123456
TP.HCM, Ngày 16 tháng 08 năm 2013
Trường Đại Học Sài GònPhòng Đào tạo
Mẫu In X5110BB
Kế Hoạch Tổ Chức Giảng DạyHọc kỳ 1 - Năm học 13-14
Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 1).
.
STT Mã MH Tên môn học TCSV
Họ Tên Cán Bộ Mã CBGD Nhóm THp Tổ TH ThứBĐ
Số Tiết Phòng Lớp123456789012345678
Sĩ số Tiết Tuần Học
Trang 1
1 866001 Tiếng Anh (1) 2 40 PHẠM THỊANH
ĐÀO 20457 21 2 8 3 C.B006 CCM1131 7890123456
2 866001 Tiếng Anh (1) 2 40 LÊ THANH HÀ 10333 25 5 11 3 C.C104 CCT1131 7890123456
3 866001 Tiếng Anh (1) 2 30 LÊ THANH HÀ 10333 26 5 6 3 C.C104 CDI1131 7890123456
4 866001 Tiếng Anh (1) 2 30 LÊ THANH HÀ 10333 27 6 8 3 C.B106 CQV1131 7890123456
5 866001 Tiếng Anh (1) 2 30 NGUYỄNTHỊ HỒNG
HÀ 10335 28 4 1 3 C.D203 CTK1131 7890123456
6 866001 Tiếng Anh (1) 2 40 NGUYỄNTHỊ HỒNG
HÀ 10335 29 4 4 2 C.D203 _CD001 456789012345678
7 866001 Tiếng Anh (1) 2 40 NGUYỄNTHỊ HỒNG
HÀ 10335 30 3 11 2 C.D003 _CD002 456789012345678
8 866001 Tiếng Anh (1) 2 40 NGUYỄNTHỊ NGỌC
DIỆP 10331 31 6 1 2 3.A006 _CD003 456789012345678
9 866001 Tiếng Anh (1) 2 40 NGUYỄNTHỊ NGỌC
DIỆP 10331 32 2 1 2 3.A002 _CD004 456789012345678
10 866001 Tiếng Anh (1) 2 40 NGUYỄNTHỊ NGỌC
DIỆP 10331 33 2 3 2 3.A002 _CD005 456789012345678
11 866001 Tiếng Anh (1) 2 40 NGUYỄNTHỊ NGỌC
DIỆP 10331 34 4 1 2 C.B002 _CD006 456789012345678
12 866001 Tiếng Anh (1) 2 30 PHẠM THỊTHANH
NHÃ 20458 36 5 1 3 C.B007 CVI1131 7890123456
13 866001 Tiếng Anh (1) 2 30 ĐINH THỊ YẾN 20484 37 5 1 3 C.B106 CVI1131 7890123456
TP.HCM, Ngày 16 tháng 08 năm 2013
Trường Đại Học Sài GònPhòng Đào tạo
Mẫu In X5110BB
Kế Hoạch Tổ Chức Giảng DạyHọc kỳ 1 - Năm học 13-14
Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 1).
.
STT Mã MH Tên môn học TCSV
Họ Tên Cán Bộ Mã CBGD Nhóm THp Tổ TH ThứBĐ
Số Tiết Phòng Lớp123456789012345678
Sĩ số Tiết Tuần Học
Trang 1
1 866002 Tiếng Anh (2) 2 40 LÊ THANH HÀ 10333 26 3 7 2 C.B002 _CD001 456789012345678
2 866002 Tiếng Anh (2) 2 40 LÊ THANH HÀ 10333 27 3 9 2 C.B002 _CD002 456789012345678
3 866002 Tiếng Anh (2) 2 40 LÊ THANH HÀ 10333 28 2 11 2 C.C004 _CD003 456789012345678
4 866002 Tiếng Anh (2) 2 40 LÊ THANH HÀ 10333 29 6 11 2 C.B106 _CD004 456789012345678
5 866002 Tiếng Anh (2) 2 40 NGUYỄNTHỊ HỒNG
HÀ 10335 30 4 11 2 C.D005 _CD005 456789012345678
6 866002 Tiếng Anh (2) 2 40 NGUYỄNTHỊ HỒNG
HÀ 10335 31 5 4 2 3.A004 _CD006 456789012345678
7 866002 Tiếng Anh (2) 2 40 NGUYỄNTHỊ HỒNG
HÀ 10335 32 2 4 2 C.D002 _CD007 456789012345678
8 866002 Tiếng Anh (2) 2 40 NGUYỄNTHỊ NGỌC
DIỆP 10331 33 4 3 2 C.B003 _CD008 456789012345678
9 866002 Tiếng Anh (2) 2 40 NGUYỄNTHỊ NGỌC
DIỆP 10331 34 6 3 2 3.A006 _CD009 456789012345678
10 866002 Tiếng Anh (2) 2 40 ĐINH THỊHỒNG
HẠNH 10338 35 4 7 2 1.A009 _CD010 456789012345678
11 866002 Tiếng Anh (2) 2 40 ĐINH THỊHỒNG
HẠNH 10338 36 4 9 2 1.A006 _CD011 456789012345678
12 866002 Tiếng Anh (2) 2 40 ĐINH THỊHỒNG
HẠNH 10338 37 2 11 2 3.A005 _CD012 456789012345678
13 866002 Tiếng Anh (2) 2 40 TRẦN THỊTUYẾT
MAI 10348 38 2 7 2 C.B003 _CD013 456789012345678
14 866002 Tiếng Anh (2) 2 40 TRẦN THỊTUYẾT
MAI 10348 39 2 9 2 C.B003 _CD014 456789012345678
Kế Hoạch Tổ Chức Giảng Dạy
STT Mã MH Tên môn học TCSV
Họ Tên Cán Bộ Mã CBGD Nhóm THp Tổ TH ThứBĐ
Số Tiết Phòng Lớp123456789012345678
Sĩ số Tiết Tuần Học
Trang 2
15 866002 Tiếng Anh (2) 2 40 TRẦN THỊTUYẾT
MAI 10348 40 3 1 2 C.C004 _CD015 456789012345678
16 866002 Tiếng Anh (2) 2 40 TRẦN THỊTUYẾT
MAI 10348 41 6 1 2 1.A009 _CD016 456789012345678
17 866002 Tiếng Anh (2) 2 40 TRẦN THỊTUYẾT
MAI 10348 42 6 3 2 1.A009 _CD017 456789012345678
TP.HCM, Ngày 16 tháng 08 năm 2013
Trường Đại Học Sài GònPhòng Đào tạo
Mẫu In X5110BB
Kế Hoạch Tổ Chức Giảng DạyHọc kỳ 1 - Năm học 13-14
Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 1).
.
STT Mã MH Tên môn học TCSV
Họ Tên Cán Bộ Mã CBGD Nhóm THp Tổ TH ThứBĐ
Số Tiết Phòng Lớp123456789012345678
Sĩ số Tiết Tuần Học
Trang 1
1 866003 Tiếng Anh (3) 3 40 LÊ THANH HÀ 10333 23 2 8 3 C.B004 _CD001 456789012345678
2 866003 Tiếng Anh (3) 3 40 HÀ THÚY NGỌC 10316 24 4 6 3 3.A005 _CD002 456789012345678
3 866003 Tiếng Anh (3) 3 40 LÊ THANH HÀ 10333 25 3 11 3 C.B106 _CD003 456789012345678
4 866003 Tiếng Anh (3) 3 40 NGUYỄNTHỊ HỒNG
HÀ 10335 26 2 11 3 C.D005 _CD004 456789012345678
5 866003 Tiếng Anh (3) 3 40 NGUYỄNTHỊ HỒNG
HÀ 10335 27 5 1 3 3.A004 _CD005 456789012345678
6 866003 Tiếng Anh (3) 3 40 NGUYỄNTHỊ HỒNG
HÀ 10335 28 2 1 3 C.D002 _CD006 456789012345678
7 866003 Tiếng Anh (3) 3 40 ĐINH THỊ YẾN 20484 29 6 11 3 C.D002 _CD007 456789012345678
8 866003 Tiếng Anh (3) 3 40 ĐINH THỊHỒNG
HẠNH 10338 30 3 8 3 1.A009 _CD008 456789012345678
9 866003 Tiếng Anh (3) 3 40 ĐINH THỊHỒNG
HẠNH 10338 31 3 11 3 1.A009 _CD009 456789012345678
10 866003 Tiếng Anh (3) 3 40 ĐINH THỊHỒNG
HẠNH 10338 32 5 8 3 3.A004 _CD010 456789012345678
11 866003 Tiếng Anh (3) 3 40 ĐINH THỊHỒNG
HẠNH 10338 33 5 11 3 3.A005 _CD011 456789012345678
12 866003 Tiếng Anh (3) 3 40 TRẦN THỊTUYẾT
MAI 10348 34 4 8 3 C.B106 _CD012 456789012345678
13 866003 Tiếng Anh (3) 3 40 TRẦN THỊTUYẾT
MAI 10348 35 3 3 3 C.C004 _CD013 456789012345678
14 866003 Tiếng Anh (3) 3 40 TRẦN THỊTUYẾT
MAI 10348 36 4 1 3 C.B004 _CD014 456789012345678
Kế Hoạch Tổ Chức Giảng Dạy
STT Mã MH Tên môn học TCSV
Họ Tên Cán Bộ Mã CBGD Nhóm THp Tổ TH ThứBĐ
Số Tiết Phòng Lớp123456789012345678
Sĩ số Tiết Tuần Học
Trang 2
15 866003 Tiếng Anh (3) 3 40 TRẦN THỊTUYẾT
MAI 10348 37 2 1 3 C.B106 _CD015 456789012345678
16 866003 Tiếng Anh (3) 3 40 TRẦN THỊTUYẾT
MAI 10348 38 6 8 3 3.A005 _CD016 456789012345678
17 866003 Tiếng Anh (3) 3 40 VÕ ĐOÀN THƠ 20118 39 3 6 3 1.A303 _CD017 456789012345678
18 866003 Tiếng Anh (3) 3 40 VŨ THỊTHANH
THỦY 10362 40 5 6 3 C.D101 _CD018 456789012345678
19 866003 Tiếng Anh (3) 3 40 TRẦN THỊ CÚC 20495 41 5 11 3 C.D004 _CD019 456789012345678
20 866003 Tiếng Anh (3) 3 40 TRẦN THỊ CÚC 20495 42 7 1 3 C.D003 _CD020 456789012345678
TP.HCM, Ngày 16 tháng 08 năm 2013
Trường Đại Học Sài GònPhòng Đào tạo
Mẫu In X5110BB
Kế Hoạch Tổ Chức Giảng DạyHọc kỳ 1 - Năm học 13-14
Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 1).
.
STT Mã MH Tên môn học TCSV
Họ Tên Cán Bộ Mã CBGD Nhóm THp Tổ TH ThứBĐ
Số Tiết Phòng Lớp123456789012345678
Sĩ số Tiết Tuần Học
Trang 1
1 867001 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 60 NGUYỄNDUY
THỤC 11069 05 3 11 3 C.A503 _CD001 456789012345678
2 867001 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 60 NGUYỄNDUY
THỤC 11069 06 4 6 3 3.A008 _CD002 456789012345678
TP.HCM, Ngày 16 tháng 08 năm 2013
Trường Đại Học Sài GònPhòng Đào tạo
Mẫu In X5110BB
Kế Hoạch Tổ Chức Giảng DạyHọc kỳ 1 - Năm học 13-14
Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 1).
.
STT Mã MH Tên môn học TCSV
Họ Tên Cán Bộ Mã CBGD Nhóm THp Tổ TH ThứBĐ
Số Tiết Phòng Lớp123456789012345678
Sĩ số Tiết Tuần Học
Trang 1
1 867002 Nguyên lý kế toán 3 60 HỒ XUÂN HỮU 10618 06 3 8 3 1.A301 _CD001 456789012345678
2 867002 Nguyên lý kế toán 3 60 HỒ XUÂN HỮU 10618 07 3 3 3 3.A003 _CD002 456789012345678
TP.HCM, Ngày 16 tháng 08 năm 2013
Trường Đại Học Sài GònPhòng Đào tạo
Mẫu In X5110BB
Kế Hoạch Tổ Chức Giảng DạyHọc kỳ 1 - Năm học 13-14
Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 1).
.
STT Mã MH Tên môn học TCSV
Họ Tên Cán Bộ Mã CBGD Nhóm THp Tổ TH ThứBĐ
Số Tiết Phòng Lớp123456789012345678
Sĩ số Tiết Tuần Học
Trang 1
1 867003 Luật kinh tế 3 60 HỒ XUÂN THẮNG 10402 06 4 1 3 C.A508 _CD001 456789012345678
2 867003 Luật kinh tế 3 60 NGUYỄNTHỊ
TÂM 10901 07 5 11 3 C.A510 _CD002 456789012345678
TP.HCM, Ngày 16 tháng 08 năm 2013
Trường Đại Học Sài GònPhòng Đào tạo
Mẫu In X5110BB
Kế Hoạch Tổ Chức Giảng DạyHọc kỳ 1 - Năm học 13-14
Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 1).
.
STT Mã MH Tên môn học TCSV
Họ Tên Cán Bộ Mã CBGD Nhóm THp Tổ TH ThứBĐ
Số Tiết Phòng Lớp123456789012345678
Sĩ số Tiết Tuần Học
Trang 1
1 867004 Quản trị học 4 100 TỪ MINH KHAI 10617 05 5 7 4 1.B101 _CD001 456789012345678
TP.HCM, Ngày 16 tháng 08 năm 2013
Trường Đại Học Sài GònPhòng Đào tạo
Mẫu In X5110BB
Kế Hoạch Tổ Chức Giảng DạyHọc kỳ 1 - Năm học 13-14
Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 1).
.
STT Mã MH Tên môn học TCSV
Họ Tên Cán Bộ Mã CBGD Nhóm THp Tổ TH ThứBĐ
Số Tiết Phòng Lớp123456789012345678
Sĩ số Tiết Tuần Học
Trang 1
1 867005 Quản trị nhân lực 3 60 NGUYỄNĐĂNG
KHOA 10976 05 2 8 3 1.A302 _CD001 456789012345678
TP.HCM, Ngày 16 tháng 08 năm 2013
Trường Đại Học Sài GònPhòng Đào tạo
Mẫu In X5110BB
Kế Hoạch Tổ Chức Giảng DạyHọc kỳ 1 - Năm học 13-14
Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 1).
.
STT Mã MH Tên môn học TCSV
Họ Tên Cán Bộ Mã CBGD Nhóm THp Tổ TH ThứBĐ
Số Tiết Phòng Lớp123456789012345678
Sĩ số Tiết Tuần Học
Trang 1
1 BOBA01 Bóng bàn cơ bản 1 30 ĐỖ THỤYHỘI
UYÊN 10452 10 6 3 2 C.BBAN _CD001 456789012345678
2 BOBA01 Bóng bàn cơ bản 1 30 NGUYỄNTHỊHOÀNG
ANH 10624 11 6 7 2 C.BBAN _CD002 456789012345678
3 BOBA01 Bóng bàn cơ bản 1 30 TÔ THÁI HÀ 10910 12 2 7 2 C.BBAN _CD003 456789012345678
4 BOBA01 Bóng bàn cơ bản 1 30 TRẦN THỊXUÂN
HƯƠNG 10447 13 5 1 2 C.BBAN _CD004 456789012345678
5 BOBA01 Bóng bàn cơ bản 1 30 TRẦN THỊXUÂN
HƯƠNG 10447 14 5 3 2 C.BBAN _CD005 456789012345678
6 BOBA01 Bóng bàn cơ bản 1 30 TRẦN THỊXUÂN
HƯƠNG 10447 15 3 1 2 C.BBAN _CD006 456789012345678
TP.HCM, Ngày 16 tháng 08 năm 2013
Trường Đại Học Sài GònPhòng Đào tạo
Mẫu In X5110BB
Kế Hoạch Tổ Chức Giảng DạyHọc kỳ 1 - Năm học 13-14
Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 1).
.
STT Mã MH Tên môn học TCSV
Họ Tên Cán Bộ Mã CBGD Nhóm THp Tổ TH ThứBĐ
Số Tiết Phòng Lớp123456789012345678
Sĩ số Tiết Tuần Học
Trang 1
1 BOCH01 Bóng chuyền cơ bản 1 30 HUỲNHTHANH
SƠN 10915 14 2 8 2 C.SBCH1 _CD001 456789012345678
2 BOCH01 Bóng chuyền cơ bản 1 30 HUỲNHTHANH
SƠN 10915 15 22
1011
11
C.SBCH1C.SBCH1
_CD002 456789012345678
456789012345678
3 BOCH01 Bóng chuyền cơ bản 1 30 LÊ THIỆN KHIÊM 10448 16 4 1 2 C.SBCH1 _CD003 456789012345678
4 BOCH01 Bóng chuyền cơ bản 1 30 LÊ THIỆN KHIÊM 10448 17 4 3 2 C.SBCH1 _CD004 456789012345678
5 BOCH01 Bóng chuyền cơ bản 1 30 LÊ THÀNH PHƯỢNG 10785 18 2 1 2 C.SBCH2 _CD005 456789012345678
6 BOCH01 Bóng chuyền cơ bản 1 30 LÊ THÀNH PHƯỢNG 10785 19 5 8 2 2.S004 _CD006 456789012345678
7 BOCH01 Bóng chuyền cơ bản 1 30 NGUYỄNKIM
NGA 10449 20 4 3 2 C.SBCH2 _CD007 456789012345678
8 BOCH01 Bóng chuyền cơ bản 1 30 NGUYỄNKIM
NGA 10449 21 4 1 2 C.SBCH2 _CD008 456789012345678
TP.HCM, Ngày 16 tháng 08 năm 2013
Trường Đại Học Sài GònPhòng Đào tạo
Mẫu In X5110BB
Kế Hoạch Tổ Chức Giảng DạyHọc kỳ 1 - Năm học 13-14
Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 1).
.
STT Mã MH Tên môn học TCSV
Họ Tên Cán Bộ Mã CBGD Nhóm THp Tổ TH ThứBĐ
Số Tiết Phòng Lớp123456789012345678
Sĩ số Tiết Tuần Học
Trang 1
1 BODA01 Bóng đá cơ bản 1 30 LÊ KIÊN GIANG 10446 14 2 8 2 C.SBDA2 _CD001 456789012345678
2 BODA01 Bóng đá cơ bản 1 30 VÕ LÊ MINH 10625 15 4 8 2 C.SBDA1 _CD002 456789012345678
3 BODA01 Bóng đá cơ bản 1 30 VÕ LÊ MINH 10625 16 44
1011
11
C.SBDA2C.SBDA2
_CD003 456789012345678
456789012345678
4 BODA01 Bóng đá cơ bản 1 30 TRẦNNGỌC
CƯƠNG 10445 17 5 1 2 C.SBDA1 _CD004 456789012345678
5 BODA01 Bóng đá cơ bản 1 30 TRẦNNGỌC
CƯƠNG 10445 18 5 3 2 C.SBDA1 _CD005 456789012345678
6 BODA01 Bóng đá cơ bản 1 30 NGUYỄNVĂN
NHÃ 10450 19 3 1 2 C.SBDA1 _CD006 456789012345678
7 BODA01 Bóng đá cơ bản 1 30 NGUYỄNVĂN
NHÃ 10450 20 3 3 2 C.SBDA1 _CD007 456789012345678
8 BODA01 Bóng đá cơ bản 1 30 NGUYỄNVĂN
NHÃ 10450 21 5 8 2 C.SBDA2 _CD008 456789012345678
TP.HCM, Ngày 16 tháng 08 năm 2013
Trường Đại Học Sài GònPhòng Đào tạo
Mẫu In X5110BB
Kế Hoạch Tổ Chức Giảng DạyHọc kỳ 1 - Năm học 13-14
Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 1).
.
STT Mã MH Tên môn học TCSV
Họ Tên Cán Bộ Mã CBGD Nhóm THp Tổ TH ThứBĐ
Số Tiết Phòng Lớp123456789012345678
Sĩ số Tiết Tuần Học
Trang 1
1 BORO01 Bóng rổ cơ bản 1 30 NGUYỄNHỒNG
SƠN 10451 07 4 8 2 C.SBCH2 _CD001 456789012345678
2 BORO01 Bóng rổ cơ bản 1 30 NGUYỄNHỒNG
SƠN 10451 08 44
1011
11
C.SBCH2C.SBCH2
_CD002 456789012345678
456789012345678
3 BORO01 Bóng rổ cơ bản 1 30 LÊ NGỌC LONG 10444 09 5 1 2 C.SBCH2 _CD003 456789012345678
4 BORO01 Bóng rổ cơ bản 1 30 LÊ NGỌC LONG 10444 10 7 1 2 C.SBCH1 _CD004 456789012345678
TP.HCM, Ngày 16 tháng 08 năm 2013
Trường Đại Học Sài GònPhòng Đào tạo
Mẫu In X5110BB
Kế Hoạch Tổ Chức Giảng DạyHọc kỳ 1 - Năm học 13-14
Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 1).
.
STT Mã MH Tên môn học TCSV
Họ Tên Cán Bộ Mã CBGD Nhóm THp Tổ TH ThứBĐ
Số Tiết Phòng Lớp123456789012345678
Sĩ số Tiết Tuần Học
Trang 1
1 CALO01 Cầu lông cơ bản 1 30 NGUYỄNĐỖ MINH
SƠN 10802 10 2 8 2 3.SCL01 _CD001 456789012345678
2 CALO01 Cầu lông cơ bản 1 30 NGUYỄNĐỖ MINH
SƠN 10802 11 22
1011
11
3.SCL013.SCL01
_CD002 456789012345678
456789012345678
3 CALO01 Cầu lông cơ bản 1 30 NGUYỄNĐỖ MINH
SƠN 10802 12 4 1 2 3.SCL01 _CD003 456789012345678
4 CALO01 Cầu lông cơ bản 1 30 NGUYỄNĐỖ MINH
SƠN 10802 13 4 3 2 3.SCL01 _CD004 456789012345678
5 CALO01 Cầu lông cơ bản 1 30 NGUYỄNĐỖ MINH
SƠN 10802 14 5 8 2 3.SCL02 _CD005 456789012345678
6 CALO01 Cầu lông cơ bản 1 30 NGUYỄNĐỖ MINH
SƠN 10802 15 55
1011
11
3.SCL023.SCL02
_CD006 456789012345678
456789012345678
TP.HCM, Ngày 16 tháng 08 năm 2013