key noun 3
TRANSCRIPT
Key noun 3
I)1. Luggage 2. Information3. Chairs (room for sb/ st: xếp chỗ cho ai,cái gì)4. Furniture5. Hair6. Progress (make progress: tiến bộ hơn)7. Job (look for: tìm kiếm)8. Permission9. Experience10.Works
II)1. cup (1 cốc cà phê)2. box (1 hộp trà)3. loaf (1 ổ bánh mì)4. piece (1 mẩu phấn)5. slice (1 lát bánh mì)6. bottle (1 lọ nước hoa)7. dish (1 đĩa hoa quả tươi)8. pound (1pound= 450g pho mát)9. bar (1 bánh xà phòng)10. can (1 lon coke)11. head (ngọn rau diếp)12. tube (1 tuýp thuốc đánh răng)13. kind (1 loại kem cạo râu)14. jar (1 vại/ bình mật ong)