kẾt quẢ rÈn luyỆn sinh viÊn hỌc kỲ 7 khÓa 38 - Đhcq...
TRANSCRIPT
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú
1 BH001 31121023535 Nguyễn Duy Anh 67
2 BH001 31121020896 Lê Văn Cảnh 62
3 BH001 31121021593 Võ Thị Đào 71
4 BH001 31121022530 Nguyễn Phát Nhất Hạ 82
5 BH001 31121020837 Nguyễn Thị Trúc Hạnh 73
6 BH001 31121021166 Nguyễn Trung Hậu 65
7 BH001 31121022211 Nguyễn Thị Hoa 66
8 BH001 31121021815 Đồng Đăng Hùng 80
9 BH001 31121022926 Lê Thị Bích Huyền 74
10 BH001 31121022228 Nguyễn Vũ Bảo Kha 73
11 BH001 31121022554 Lý Duy Khang 60
12 BH001 31121021294 Nguyễn Thị Hồng Khánh 98
13 BH001 31101024169 Phạm Văn Lâm 64
14 BH001 31121022391 Nguyễn Thị Thảo Linh 71
15 BH001 31121021455 Võ Thị Cẩm Linh 69
16 BH001 31121021861 Phan Thị Thùy Loan 65
17 BH001 31121021959 Nguyễn Thái Lộc 79
18 BH001 31121020603 Lê Quý Ly 84
19 BH001 31121020724 Trầm Triệu Nam 54
20 BH001 31121020951 Ngô Thị Bích Ngọc 81
21 BH001 31111021267 Lương Thị Nguyên 76
22 BH001 31121023206 Lê Thị Quỳnh Như 67
23 BH001 31121021405 Huỳnh Kiều Oanh 60
24 BH001 31121023185 Huỳnh Thị Trúc Quyên 80
25 BH001 31121023334 Bùi Trường Sơn 65
26 BH001 31121022695 Nguyễn Thị Tâm 76
27 BH001 31121020003 Triệu Thị Thanh Tâm 75
28 BH001 31111021475 Nguyễn Thanh Tân 59
29 BH001 31121021224 Phan Hoài Tấn 63
30 BH001 31121020597 Nguyễn Xuân Thanh 70
31 BH001 31101024049 Phạm Hà Minh Trí 60
32 BH001 31121021604 Đỗ Hồng Hoài Trinh 82
33 BH001 31121020754 Lê Thị Tú Trinh 62
34 BH001 31121022342 Vũ Đình Vinh 62
35 BH001 31121023092 Ngô Hoàng Vỹ 75
36 BS001 31121023128 Lê Khắc Quỳnh Anh 61
37 BS001 31121021393 Nguyễn Hải Bình 87
38 BS001 31121023179 Lê Bá Chủ 88
(Kèm theo Quyết định số 565/QĐ-ĐHKT-CTCT ngày 04 tháng 3 năm 2016
của Hiệu trưởng Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KẾT QUẢ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ 7
KHÓA 38 - ĐHCQ
1/72
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú
39 BS001 31121021802 Trần Khánh Duy 71
40 BS001 31121023044 Nguyễn Tấn Đại 72
41 BS001 31121021875 Nguyễn Đỗ Thành Đạt 64
42 BS001 31121023239 Nguyễn Phú Kiên 81
43 BS001 31121021285 Đào Anh Khoa 71
44 BS001 31121020206 Nguyễn Thị Lành 64
45 BS001 31121020244 Hà Thị Linh 70
46 BS001 31121022812 Nguyễn Bảo Lộc 70
47 BS001 31121021035 Nguyễn Công Luận 67
48 BS001 31121020210 Phạm Trúc Ly 67
49 BS001 31121020142 Nguyễn Thị Thiên Nga 78
50 BS001 31121021860 Đào Kim Ngọc 62
51 BS001 31121021479 Nguyễn Thị Oanh 79
52 BS001 31121020063 Kim Sô Si Pô 63
53 BS001 31121020955 Đào Thị Trang Phương 74
54 BS001 31121023472 Đỗ Thanh Quang 64
55 BS001 31121020773 Nguyễn Hoàng Sang 71
56 BS001 31101023315 Huỳnh Ngọc Thanh 60
57 BS001 31121021712 Đỗ Văn Thành 62
58 BS001 31121023280 Hoàng Công Thành 62
59 BS001 31121020130 Đoàn Tất Thuật 62
60 BS001 31121021826 Nguyễn Thị Huyền Trân 73
61 BS001 31121022311 Nguyễn Mạnh Trí 61
62 BS001 31121022603 Đào Thị Tường Vi 72
63 CK001 31121020058 La Thị Trâm Anh 51
64 CK001 31121021086 Lê Đức Anh 65
65 CK001 31121023294 Nguyễn Hoàng Tuấn Anh 60
66 CK001 31111023856 Trần Tuấn Anh 61
67 CK001 31121023337 Trần Nguyên Bảo 59
68 CK001 31121020162 Võ Thị Bình 68
69 CK001 31121022582 Trịnh Duy Chiến 79
70 CK001 31111022499 Phan Xuân Danh 77
71 CK001 31121023215 Dương Anh Dũng 68
72 CK001 31121020444 Nguyễn Thị Kiều Duyên 77
73 CK001 31121021854 Trương Anh Định 48
74 CK001 31121023220 Nguyễn Minh Đức 52
75 CK001 31121023138 Hoàng Minh Hiếu 60
76 CK001 31111020171 Trần Như Hoà 60
77 CK001 31121020083 Nguyễn Thị Xuân Hòa 61
78 CK001 31121020873 Triệu Quang Hòa 63
79 CK001 31121023271 Lê Thị Thanh Huệ 83
80 CK001 31121021944 Phan Nhật Huy 73
81 CK001 31121021683 Võ Văn Huy 76
82 CK001 31121021164 Lê Thanh Kha 87
83 CK001 31121023139 Nguyễn Văn Khải 65
84 CK001 31121022930 Nguyễn Hữu Duy Khánh 69
2/72
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú
85 CK001 31121022772 Võ Thiện Khôi 74
86 CK001 31121022568 Nguyễn Hữu Hoàng Lam 69
87 CK001 31121021799 Nguyễn Hải Nam 85
88 CK001 31121020608 Nguyễn Văn Nam 65
89 CK001 31111022710 Chu Văn Nghĩa 60
90 CK001 31121023025 Hồ Thị Xuân Nhạn 64
91 CK001 31121022373 Nguyễn Lê Vân Phi 66
92 CK001 31121023167 Đinh Đăng Quang 77
93 CK001 31111022922 Hồ Cao Đức Quân 62
94 CK001 31121022887 Hoàng Thị Quy 69
95 CK001 31111023743 Lê Xuân Tường 52
96 CK001 31121020502 Phạm Ngọc Thành 62
97 CK001 31121022888 Đặng Đức Thắng 79
98 CK001 31121023325 Ngô Xuân Thọ 70
99 CK001 31121020660 Trần Thị Kim Thoa 79
100 CK001 31121020281 Nguyễn Thị Diễm Thùy 93
101 CK001 31121021388 Nguyễn Duy Thức 89
102 CK001 31121023279 Nguyễn Thị Thúy Vi 68
103 CK001 31121023194 Sử Thanh Việt 67
104 CK001 31121023134 Nguyễn Phước Vinh 71
105 CK001 31111022419 Phạm Quang Vinh 60
106 CK001 31121021334 Trần Đức Vinh 73
107 CK001 31121021100 Nguyễn Quang Vũ 64
108 CK001 31121022714 Phạm Anh Vũ 52
109 CL001 31121020971 Lưu Lê Hoàng Anh 73
110 CL001 31121020758 Lê Quang Bắc 64
111 CL001 31121021196 Phạm Thành Công 68
112 CL001 31121020620 Hồ Xuân Thiên Cơ 61
113 CL001 31121021060 Nguyễn Thời Dũng 65
114 CL001 31121022453 Lê Anh Đức 52
115 CL001 31121023286 Nguyễn Trường Giang 66
116 CL001 31121020694 Hồ Thị Mỹ Hạnh 80
117 CL001 31121022301 Lê Hùng Hạnh 72
118 CL001 31121020482 Phạm Thị Thu Hằng 76
119 CL001 31121023493 Lê Công Hậu 65
120 CL001 31121020537 Hứa Nguyễn Hoàng 69
121 CL001 31121020266 Nguyễn Đức Huy 91
122 CL001 31121020921 Phạm Thị Hường 72
123 CL001 31121022948 Nguyễn Duy Khang 61
124 CL001 31121020197 Lò Tấn Khanh 58
125 CL001 31121023100 Hứa Mỹ Linh 64
126 CL001 31111020558 Nguyễn Phan Hoàng Linh 63
127 CL001 31111022412 Nguyễn Đình Long 64
128 CL001 31121020267 Nguyễn Thanh Lộc 73
129 CL001 31121022677 Bùi Văn Lượng 81
130 CL001 31121021721 Nguyễn Quỳnh Mai 74
3/72
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú
131 CL001 31121022135 Nguyễn Tâm Như 67
132 CL001 31121020060 Điểu Phương 84
133 CL001 31121021914 Nguyễn Thu Phương 75
134 CL001 31121020408 Trần Ngọc Quyên 72
135 CL001 31121023518 Trương Toàn Quyền 85
136 CL001 31121021475 Đỗ Thị Minh Tâm 67
137 CL001 31121020016 Huỳnh Nhật Tiến 52
138 CL001 31121022252 Hồ Gia Tuấn 83
139 CL001 31121020831 Nguyễn Thị Xuân Thảo 77
140 CL001 31121022717 Đặng Thị Hồng Thắm 71
141 CL001 31121020372 Hồ Xuân Thắng 64
142 CL001 31121022749 Hoàng Viễn Thông 77
143 CL001 31121021130 Nguyễn Thị Thùy Trang 73
144 CL001 31121021397 Hà Thị Thúy Triều 72
145 CL001 31121020476 Phạm Duy Việt 65
146 CL001 31121023292 Ngô Định Vũ 63
147 CL001 31121022315 Huỳnh Thái Vy 73
148 CL001 31111023111 Nguyễn Thị Y 52
149 CL002 31111023024 Trần Đức Bằng 52
150 CL002 31121020704 Nguyễn Thị Thùy Dung 76
151 CL002 31121021781 Nguyễn Vũ Kỳ Duyên 82
152 CL002 31121022737 Lê Văn Đồng 65
153 CL002 31121022310 Hoàng Trung Đức 69
154 CL002 31121020841 Đào Thị Hà 76
155 CL002 31121021956 Trần Thị Thanh Hà 77
156 CL002 31121021171 Đoàn Thị Mỹ Hạnh 80
157 CL002 31121020252 Nguyễn Thị Thúy Hằng 77
158 CL002 31121021293 Nguyễn Đức Hòa 83
159 CL002 31121022430 Ngô Nhật Hưng 70
160 CL002 31121020644 Huỳnh Đức Linh 63
161 CL002 31121020822 Lê Thị Mỹ Linh 94
162 CL002 31121020434 Trần Thị Khánh Linh 75
163 CL002 31121020238 Trầm Thị Bích Nhi 77
164 CL002 31121020477 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 74
165 CL002 31111021710 Huỳnh Đông Phát 52
166 CL002 31121022172 Châu Hữu Phúc 55
167 CL002 31121020353 Lê Thị Phương 81
168 CL002 31121022670 Lê Thị Quỳnh 71
169 CL002 31121023500 Nguyễn Mầu Sáng 94
170 CL002 31121020323 Lày Chỉ Sìn 67
171 CL002 31121022942 Phan Thị Thu Tâm 70
172 CL002 31121021462 Phạm Thạch Phú Tân 78
173 CL002 31121023528 Thân Nguyễn Thủy Tiên 70
174 CL002 31121021714 Lê Thế Tiến 63
175 CL002 31111021683 Trần Quốc Tiến 69
176 CL002 31121020914 Trương Thế Tú 71
4/72
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú
177 CL002 31121021204 Nguyễn Thị Tuyết 73
178 CL002 31121023525 Nguyễn Thị Phương Thảo 68
179 CL002 31121020419 Nguyễn Lê Huy Thịnh 76
180 CL002 31121022669 Trần Việt Thoại 75
181 CL002 31121020770 Nguyễn Văn Thông 78
182 CL002 31121022502 Nguyễn Hoài Thương 65
183 CL002 31121020938 Lê Thị Phương Trang 70
184 CL002 31121022467 Nguyễn Đặng Minh Trang 68
185 CL002 31121020127 Lê Thị Bảo Trân 75
186 CL002 31121020111 Lê Thị Thùy Trinh 70
187 CL002 31121022178 Nguyễn Phước Bảo Trung 56
188 DL001 31121023382 Lâm Ngọc Lan Anh 69
189 DL001 31121020294 Trần Ngọc Bích 84
190 DL001 31121020762 Nguyễn Thị Hồng Cẩm 76
191 DL001 31121022264 Phạm Thị Quỳnh Chi 68
192 DL001 31121022107 Hồ Thị Bích Đan 81
193 DL001 31121020918 Nguyễn Thị Ngân Hằng 73
194 DL001 31121022039 Mai Chiếm Hiển 65
195 DL001 31121021539 Dương Long Hồ 64
196 DL001 31121020073 Ngọc Thị Hồng 54
197 DL001 31121021859 Huỳnh Thanh Hương 64
198 DL001 31121022075 Phạm Thị Thanh Hương 73
199 DL001 31121023265 Thái Võ Trung Hữu 72
200 DL001 31121022499 Ông Quang Nhật Lâm 74
201 DL001 31121022065 Đặng Thị Lễ 68
202 DL001 31121020849 Dương Thị Ngọc Linh 79
203 DL001 31121020764 Đặng Tiểu Linh 68
204 DL001 31121020503 Đỗ Thị Trúc Linh 74
205 DL001 31101024195 Phạm Thành Nhân 62
206 DL001 31121021793 Trần Thị Mỹ Phượng 65
207 DL001 31121022429 Võ Trần Trung Quốc 78
208 DL001 31121021877 Trần Minh Quý 73
209 DL001 31121021794 Trần Yến Quyên 83
210 DL001 31121021902 Trần Thanh Sang 66
211 DL001 31121022840 Đặng Phước Tâm 74
212 DL001 31121022551 Tống Ngọc Tâm 74
213 DL001 31121022255 Cao Thế Tự 63
214 DL001 31121022019 Nguyễn Thị Hồng Thanh 81
215 DL001 31121020910 Phan Nữ Phương Thảo 67
216 DL001 31121020903 Lê Vũ Quỳnh Thư 76
217 DL001 31121023427 Nguyễn Lê Anh Thư 72
218 DL001 31121020991 Trương Thị Thương 83
219 DL001 31121021695 Vũ Thị Thanh Trúc 76
220 DL001 31121023547 Bùi Minh Trung 72
221 DL001 31111023690 Vũ Thị Phương Hồng Uyên 68
222 DL001 31121023443 Đỗ Thị Tố Viên 75
5/72
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú
223 DL001 31121023380 Trần Phương Thúy Vy 75
224 DL001 31121023435 Phan Ngọc Hải Yến 71
225 DL002 31121022191 Vũ Hải Anh 82
226 DL002 31121023088 Trần Ngọc Cường 74
227 DL002 31121020280 Dương Phương Dung 69
228 DL002 31121023082 Nguyễn Thị Mỹ Dung 71
229 DL002 31121022973 Nguyễn Đinh Anh Dũng 62
230 DL002 31121021613 Phan Thị Thùy Dương 74
231 DL002 31111022128 Nguyễn Thành Hải 69
232 DL002 31121020028 Võ Hoàng Hải 64
233 DL002 31121023424 Trần Thị Ngọc Hân 72
234 DL002 31121023391 Lê Tuấn Khải 71
235 DL002 31121022699 Nguyễn Thị Khen 75
236 DL002 31121022152 Nguyễn Thị Khánh Linh 80
237 DL002 31121021590 Trần Đức Lộc 84
238 DL002 31121023356 Hoàng Thị Lợi 60
239 DL002 31121020909 Đặng Thị Ly 81
240 DL002 31101024174 Nguyễn Hoàng Mai 57
241 DL002 31121021150 Trần Thị Phương Mai 82
242 DL002 31101023139 Vàng Trúc Nga 70
243 DL002 31121023505 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 67
244 DL002 31121020965 Nguyễn Hoàng Nhật 67
245 DL002 31121021707 Lê Ngọc Quỳnh Như 69
246 DL002 31121022477 Trần Thị Phúc 69
247 DL002 31121020975 Nguyễn Mai Yên Phương 65
248 DL002 31121020799 Võ Huy Quang 69
249 DL002 31101021800 Hứa Thị RokyAh 77
250 DL002 31111021425 Nguyễn Vũ Sơn 71
251 DL002 31121021736 Nguyễn Hiếu Toàn 70
252 DL002 31121022294 Đoàn Ngọc Tuấn 74
253 DL002 31121022148 Đinh Thị Tươi 65
254 DL002 31121023115 Phan Thanh Thanh 68
255 DL002 31121022401 Phạm Ngọc Thanh Thảo 64
256 DL002 31121020314 Võ Thị Thu Thảo 70
257 DL002 31111021939 Nguyễn Đức Thịnh 62
258 DL002 31121023242 Trịnh Hồ Anh Thơ 65
259 DL002 31121021611 Tạ Phương Thúy 75
260 DL002 31121020173 Hồng Hữu Trí 79
261 DL002 31121021548 Lương Hạ Uyên 63
262 DL002 31121023302 Trần Thị Tố Uyên 79
263 DL002 31121020336 Nguyễn Đặng Văn 79
264 DL002 31121023484 Trần Lê Vy 73
265 DT001 31121022126 Phan Sỹ Hoàng Anh 71
266 DT001 31111022392 Nguyễn Hữu Bình 67
267 DT001 31121021250 Nguyễn Huỳnh Cường 94
268 DT001 31121021485 Nguyễn Ngọc Chung 74
6/72
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú
269 DT001 31121022591 Lê Anh Đại 73
270 DT001 31121020742 Nguyễn Thị Thủy Giang 96
271 DT001 31111022113 Nguyễn Cảnh Hải 59
272 DT001 31111023376 Lâm Hoàng Hiệp 62
273 DT001 31121020479 Mai Hữu Hoài 70
274 DT001 31121021957 Nguyễn Thị Huyên 67
275 DT001 31121020185 Huỳnh Hữu Huynh 60
276 DT001 31121022485 Nguyễn Thế Kỳ 76
277 DT001 31121023552 Lương Tô Tú Khanh 68
278 DT001 31121021054 Nguyễn Như Lý 68
279 DT001 31121021057 Phan Minh Nghị 83
280 DT001 31121023444 Nguyễn Đức Nghĩa 56
281 DT001 31121023184 Phan Lưu Thanh Ngọc 73
282 DT001 31121023464 Trần Thị ánh Nguyệt 82
283 DT001 31121021876 Phan Thị Thanh Nhàn 63
284 DT001 31121021190 Phạm Lâm Phong 91
285 DT001 31121021999 Dương Thị Quyên 68
286 DT001 31111022325 Ngô Văn Tiệp 64
287 DT001 31121020998 Nguyễn Ngọc Tuấn 78
288 DT001 31121023402 Huỳnh Sơn Tùng 72
289 DT001 31111023844 Vũ Ngọc Tùng 62
290 DT001 31121022573 Trịnh Bửu Tường 65
291 DT001 31121021143 Lưu Thị Phương Thư 63
292 DT001 31121020049 Hoàng Thị Kiều Trang 70
293 DT001 31121020848 Nguyễn Thị Huyền Trang 84
294 DT001 31121022344 Đỗ Thị Kim Trúc 70
295 DT001 31121021020 Chu Nhã Uyên 69
296 DT001 31121020486 Vũ Thị Phương Uyên 65
297 DT001 31111023115 Trần Công Vĩnh 52
298 DT002 31121020950 Phạm Thiên An 63
299 DT002 31121020366 Trần Thị Ngọc An 79
300 DT002 31101021737 Danh Hoàng Anh 52
301 DT002 31111023291 Phạm Tuấn Anh 67
302 DT002 31101022129 Phạm Thế Anh 63
303 DT002 31121022751 Lê Ngọc Bảo 98 Bảo lưu điểm vượt khung: 10
304 DT002 31121022920 Võ Kim Bằng 75
305 DT002 31121020180 Lương Thị Cúc 75
306 DT002 31121020702 Phạm Thị Kim Chi 64
307 DT002 31121021195 Phạm Thị Mỹ Duyên 77
308 DT002 31121020261 Nguyễn Thị Thùy Dương 67
309 DT002 31121020817 Tô Thị Thanh Hiền 72
310 DT002 31111023270 Lại Trung Hiếu 69
311 DT002 31101022675 Vũ Đình Hiếu 61
312 DT002 31101021813 Hứa Khươl 64
313 DT002 31121020988 Đỗ Thị Thùy Linh 89
314 DT002 31121020343 Trần Hữu Nghị 64
7/72
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú
315 DT002 31121020531 Nguyễn Ngọc Huỳnh Như 98 Bảo lưu điểm vượt khung: 10
316 DT002 31121023548 Cao An Nhựt 64
317 DT002 31121020574 Đỗ Duy Phương 64
318 DT002 31121020514 Trần Thảo Phương 66
319 DT002 31121021624 Hoàng Anh Sơn 68
320 DT002 31101020205 Nguyễn Đình Tài 63
321 DT002 31121022346 Nguyễn ánh Hồng Thủy Tiên 65
322 DT002 31121021351 Nguyễn Văn Tính 68
323 DT002 31121020862 Lê Thị Thanh Tuyền 62
324 DT002 31121023361 Võ Thị Thanh 84
325 DT002 31121020527 Lại Công Thảo 80
326 DT002 31121020834 Lê Thị Nhật Thảo 71
327 DT002 31121022682 Lê Thị Phương Thảo 79
328 DT002 31121022955 Huỳnh Quang Thế 71
329 DT002 31121021313 Võ Công Trình 87
330 DT002 31121021743 Trần Thị Mỹ Uyên 76
331 DT002 31121020086 Thạch Thị Vì 69
332 DT003 31121022992 Nguyễn Nam Anh 71
333 DT003 31111022049 Bùi Đức Hoàng Bảo 52
334 DT003 31121020300 Tạ Thị Minh Châu 72
335 DT003 31121020642 Nguyễn Đình Chiến 83
336 DT003 31121020051 Nguyễn Thị Thu Diễm 77
337 DT003 31121020394 Lê Hoàng Hảo 71
338 DT003 31121022664 Trương Thị Cẩm Hằng 67
339 DT003 31111021878 Đặng Thu Hiền 70
340 DT003 31121020165 Mã Văn Hiếu 73
341 DT003 31121020246 Nguyễn Thị Hoa 79
342 DT003 31121023296 Huỳnh Hùng Hòa 52
343 DT003 31121023103 Nguyễn Huy Hoàng 64
344 DT003 31121020013 H Ji Buôn Krông 79
345 DT003 31121022579 Phạm Xuân Lộc 64
346 DT003 31121021375 Huỳnh Công Luận 75
347 DT003 31121023463 Phan Hoàng Minh 56
348 DT003 31121020125 Hồ Thị Mỹ Nhân 84
349 DT003 31121021941 Lê Thị Nhung 66
350 DT003 31121022732 Nguyễn Khắc Phong 83
351 DT003 31121021741 Lê Thành Phú 62
352 DT003 31121022836 Phạm Hà Hồng Phúc 67
353 DT003 31121021384 Dương Thị Phước 81
354 DT003 31121020671 Lê Nguyễn Nhật Phương 52
355 DT003 31121020158 Bùi Anh Tuấn 70
356 DT003 31121023053 Nguyễn Viết Tuấn 64
357 DT003 31111021050 Phạm Anh Tuấn 63
358 DT003 31121022528 Phan Thanh Thái 77
359 DT003 31121022015 Lê Hồng Thanh 67
360 DT003 31121020859 Nguyễn Thanh Thư 66
8/72
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú
361 DT003 31121023112 Phan Thị Đài Trang 85
362 DT003 31121020024 Quảng Nữ Mộng Triều 64
363 DT003 31121020361 Phan Thị Phương Uyên 72
364 DT003 31121021421 Phan Anh Vũ 82
365 ISB01 31121022837 Đỗ Tuấn Anh 68
366 ISB01 31121021237 Nguyễn Thị Tú Chinh 85
367 ISB01 31121022476 Lương Anh Dũng 61
368 ISB01 31121022763 Lâm Quang Đạt 58
369 ISB01 31121022238 Mai Tất Đạt 57
370 ISB01 31121022527 Đặng Thế Minh Đức 55
371 ISB01 31121022378 Đào Hải Hoàng 67
372 ISB01 31121022141 Võ Nguyễn Minh Huy 61
373 ISB01 31121021197 Nguyễn Đỗ Quỳnh Hương 67
374 ISB01 31121023534 Phạm Trần Nhật Minh 63
375 ISB01 31121021212 Nguyễn Huỳnh Anh Ngọc 60
376 ISB01 31121022222 Trần Trí Nguyên 65
377 ISB01 31121023032 Đỗ Thanh Nhàn 74
378 ISB01 31121021235 Lê Thiên Phúc 67
379 ISB01 31101024326 Hoàng Minh Quân 52
380 ISB01 31121023069 Đoàn Tấn Sang 54
381 ISB01 31121023133 Phạm Ngọc Sơn 78
382 ISB01 31121022531 Phạm Văn Sơn 78
383 ISB01 31121023407 Ngô Quốc Tiến 84
384 ISB01 31121021122 Bùi Công Anh Tuấn 56
385 ISB01 31121022100 Bùi Ngươn Anh Tuấn 72
386 ISB01 31121022879 Phạm Việt Thái 71
387 ISB01 31121023143 Phan Thị Hồng Thuận 74
388 ISB01 31121022233 Lê Bá Minh Trí 61
389 ISB01 31121022822 Võ Minh Trí 94 Bảo lưu điểm vượt khung: 10
390 ISB01 31121022855 Đào Nguyên Trung 83
391 ISB01 31121021963 Nguyễn Lê Huy Vũ 75
392 ISB02 31121023111 Hứa Lê Anh 64
393 ISB02 31121023401 Hà Cẩm Cơ 61
394 ISB02 31121022236 Nguyễn Ngọc Linh Đan 59
395 ISB02 31121022549 Lý Nguyễn Bá Đức 54
396 ISB02 31121021807 Lê Nguyễn Khả Hoàng 62
397 ISB02 31121023590 Nguyễn Lữ Minh Huy 59
398 ISB02 31121023474 Nguyễn Thương Huyền 63
399 ISB02 31121023508 Vũ Thị Hương 62
400 ISB02 31121023545 Phan Thị Đoan Khanh 69
401 ISB02 31121023378 Lê Phan Viết Khoa 65
402 ISB02 31111023813 Trần Gia Linh 52
403 ISB02 31121023417 Vương Ngọc Linh 63
404 ISB02 31101021369 Lê Khắc Mẫn 59
405 ISB02 31121023056 Đặng Hoàng Nam 58
406 ISB02 31121022428 Nguyễn Huỳnh Thảo Ngân 61
9/72
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú
407 ISB02 31121022274 Trần Nguyễn Linh Ngọc 69
408 ISB02 31121022838 Đỗ Ngọc Thảo Nguyên 60
409 ISB02 31121021496 Lê Thị Yến Nhi 66
410 ISB02 31121022153 Phạm Thị Thùy Nhi 63
411 ISB02 31121023598 Lê Hoàng Phát 63
412 ISB02 31121022483 Lê Minh Phước 57
413 ISB02 31121022398 Trần Thị Nam Phương 63
414 ISB02 31121021138 Trương Nguyễn Minh Phương 68
415 ISB02 31121021303 Đặng Trần Minh Tân 64
416 ISB02 31121023003 Võ Khả Tú 59
417 ISB02 31121021828 Lê Lê Minh Thảo 65
418 ISB02 31121023433 Nguyễn Trần Bảo Trân 61
419 ISB02 31121023393 Nguyễn Thị Thùy Trinh 64
420 ISB02 31121021732 Nguyễn Đức Trọng 80
421 ISB02 31121023289 Trần Hiếu Trung 54
422 ISB02 31121021305 Nguyễn Thành Vinh 56
423 ISB02 31121021427 Trịnh Kim Yến 61
424 KD001 31121022383 Lê Như Duyên 67
425 KD001 31121020354 Nguyễn Thị Thùy Dương 99
426 KD001 31111021215 Nguyễn Thị Hải Đăng 67
427 KD001 31121021377 Nguyễn Thị Quỳnh Giang 75
428 KD001 31121022377 Trương Quỳnh Giao 74
429 KD001 31121021580 Nguyễn Thị Thúy Hạnh 84
430 KD001 31121021183 Lê Thị Thu Hiền 72
431 KD001 31121020310 Đào Thái Hiệp 90
432 KD001 31121021085 Trần Thị Thanh Huyền 84
433 KD001 31121023331 Tăng Trí Khải 72
434 KD001 31121022376 Lê Thị Ngọc Linh 79
435 KD001 31121021080 Ngô Hà Bảo Linh 75
436 KD001 31121022363 Nguyễn Thị Huyền Linh 95
437 KD001 31121020550 Nguyễn Thiên Lộc 84
438 KD001 31111021052 Hà Vương Yến Ly 66
439 KD001 31121021272 Nguyễn Thanh Ly 71
440 KD001 31121023453 Nguyễn Thị Ngân 77
441 KD001 31121021376 Huỳnh Hiệp Thảo Nghi 66
442 KD001 31121021158 Lý Khánh Nguyên 82
443 KD001 31121021148 Nguyễn Thị Thanh Nguyên 79
444 KD001 31121020876 Nguyễn Thị ý Nhi 92
445 KD001 31121021422 Nguyễn Hồng Nhung 87
446 KD001 31121022158 Long Kim Hoàng Phụng 67
447 KD001 31121021113 Huỳnh Thị Kim Phước 74
448 KD001 31121020313 Hoàng Thị Trúc Phương 73
449 KD001 31121022479 Nguyễn Hoài Khánh Phương 62
450 KD001 31121022953 Nghiêm Thị Phượng 83
451 KD001 31121020283 Huỳnh Thị Như Quỳnh 76
452 KD001 31121020257 Lê Thị Thủy Tiên 81
10/72
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú
453 KD001 31121021116 Nguyễn Kim Tiến 86
454 KD001 31121021527 Quách Hồng Thảo 86
455 KD001 31121022353 Trần Thị Hoàng Thơ 82
456 KD001 31121020331 Nguyễn Thị Thu 70
457 KD001 31121022849 Bùi Viết Trang Thương 80
458 KD001 31121021058 Hoàng Thu Trang 71
459 KD001 31121020828 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 67
460 KD001 31121021003 Đoàn Thị Bảo Trinh 79
461 KD001 31121020347 Nguyễn Thị Trinh 71
462 KD001 31121021477 Nguyễn Luân Vũ 89
463 KD001 31121023537 Hồ Thanh Vy 74
464 KD001 31121021287 Nguyễn Yến Vy 65
465 KD002 31121020360 Đỗ Đặng Thùy Anh 88
466 KD002 31121023176 Nguyễn Bảo Anh 65
467 KD002 31121021897 Phạm Thị Đông Âu 87
468 KD002 31121022824 Nguyễn Phú Bằng 79
469 KD002 31121022885 Nguyễn Thị Ngọc Bích 81
470 KD002 31121020229 Đào Thị Hòa Bình 74
471 KD002 31121021277 Lý Thanh Bình 76
472 KD002 31121021261 Lê Đăng Cương 86
473 KD002 31121023124 Phạm Thanh Duy 67
474 KD002 31121022943 Phạm Ngọc Xuân Đào 80
475 KD002 31121021009 Nguyễn Hoàng Hải 96
476 KD002 31121020102 Tô Văn Hùng 62
477 KD002 31121022726 Dương Nhật Huy 72
478 KD002 31121022900 Trần Thuận Hữu 83
479 KD002 31121020489 Phạm Thị Kim Khoa 67
480 KD002 31121021245 Nguyễn Ngọc Linh 75
481 KD002 31121020678 Trần Thị Linh 82
482 KD002 31121020643 Dương Thị Hạ Lưu 91
483 KD002 31121022741 Phan Khánh Ly 82
484 KD002 31121022166 Trần Tiến Mạnh 75
485 KD002 31121023339 Nguyễn Thành Nam 59
486 KD002 31121022608 Hồ Tấn Phước 82
487 KD002 31121022055 Nguyễn Hữu Phước 65
488 KD002 31121022574 Nguyễn Trương Uyên Phương 75
489 KD002 31121023201 Phạm Hoàng Thảo Quyên 68
490 KD002 31121023249 Vũ Thị Sáu 81
491 KD002 31121023140 Nguyễn Anh Tuấn 63
492 KD002 31121022202 Nguyễn Thị Kim Tươi 69
493 KD002 31121022628 Lữ Ngọc Tường 56
494 KD002 31121022092 Nguyễn Nhựt Tường 75
495 KD002 31121021211 Nguyễn Văn Thắng 77
496 KD002 31121022232 Đinh Thiên Thịnh 68
497 KD002 31121022702 Nguyễn Hoàng Nguyên Thụy 75
498 KD002 31121023072 Khổng Thị Thùy Trang 75
11/72
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú
499 KD002 31121022777 Nguyễn Thị Thu Trang 64
500 KD002 31121022766 Võ Thị Huyền Trang 87
501 KD002 31121021452 Đào Ngọc Trâm 62
502 KD002 31121023434 Mai Thành Trung 82
503 KD002 31121020670 Tô Thảo Uyên 78
504 KD002 31121023288 Đào Thị Thảo Vi 88
505 KDCL1 31121020029 Trần Xuân Bình 77
506 KDCL1 31121021141 Trần Thành Danh 81
507 KDCL1 31121020042 Đỗ Thị Hạnh Dung 81
508 KDCL1 31121022706 Huỳnh Vũ Hải 97
509 KDCL1 31121021616 Đoàn Minh Tuấn Kiệt 70
510 KDCL1 31121021241 Trần Hữu Khánh 69
511 KDCL1 31121020088 Đàm Thị Hương Lan 91
512 KDCL1 31121020392 Trương Thoại Liễu 84
513 KDCL1 31121023000 Đinh Thị Hà Linh 77
514 KDCL1 31121021412 Nguyễn Thanh Thảo Linh 86
515 KDCL1 31121023343 Hoàng Nguyễn Hạ Mi 77
516 KDCL1 31121021852 Nguyễn Thị Thúy Nga 70
517 KDCL1 31121022427 Võ Thị Hải Ngọc 77
518 KDCL1 31121022441 Trần Hoàng Thanh Nhã 74
519 KDCL1 31121022192 Ngô Hùng Phúc 87
520 KDCL1 31121022026 Tôn Thất Phúc 71
521 KDCL1 31121021159 Nguyễn Hoài Phương 78
522 KDCL1 31121021602 Phạm Lê Tịnh Phương 62
523 KDCL1 31121021088 Phạm Xuân Quỳnh 86
524 KDCL1 31121020558 Dương Phúc Tâm 79
525 KDCL1 31121022369 Huỳnh Thị Thanh Tú 73
526 KDCL1 31121023394 Trần Anh Tú 66
527 KDCL1 31121020425 Hà Mỹ Cát Tường 81
528 KDCL1 31121023172 Phạm Thị Thanh 89
529 KDCL1 31121023301 Nguyễn Thị Linh Thảo 76
530 KDCL1 31121021219 Nguyễn Thanh Thủy 73
531 KDCL1 31121020683 Phạm Ngọc Quỳnh Trâm 66
532 KDCL1 31121020232 Phan Thị Bảo Trân 66
533 KDCL1 31121021182 Trần Thị Yến Trinh 87
534 KDCL1 31121021114 Nguyễn Thành Tín Trung 73
535 KDCL1 31121022806 Nguyễn Hoàng Viên 96 Bảo lưu điểm vượt khung: 10
536 KDCL1 31121021061 Lê Trần Vy Vy 83
537 KDCL2 31121020509 Nguyễn Phạm Hải Anh 82
538 KDCL2 31121022203 Phan Thái Bình 59
539 KDCL2 31121022356 Võ Phan Chí 88
540 KDCL2 31121021737 Nguyễn Phú Danh 71
541 KDCL2 31121023098 Nguyễn Cao Minh Đức 81
542 KDCL2 31121020136 Lê Văn Hải 88
543 KDCL2 31121021938 Thái Hoàng Thị Hiếu 70
544 KDCL2 31121020128 Tôn Duy Hiệu 72
12/72
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú
545 KDCL2 31121022984 Lê Văn Hơn 79
546 KDCL2 31121022658 Nguyễn Trường Hưng 76
547 KDCL2 31121020243 Trần Nguyễn Yến Linh 87
548 KDCL2 31121022159 Trịnh Kim Long 75
549 KDCL2 31121020566 Tằng Quay Mành 82
550 KDCL2 31121020567 Trần Thị Trúc Mi 77
551 KDCL2 31121022080 Nguyễn Lê Minh 77
552 KDCL2 31121020135 Lê Hoài Nam 78
553 KDCL2 31121020939 Huỳnh Trần Trọng Nghĩa 78
554 KDCL2 31121020195 Dương Lê Bảo Ngọc 81
555 KDCL2 31121022482 Đỗ Thảo Nguyên 85
556 KDCL2 31121022723 Nguyễn Lê Yến Nhi 89
557 KDCL2 31121022515 Phan Thị ý Nhi 76
558 KDCL2 31121020258 Lê Gia Quỳnh Như 88
559 KDCL2 31121022260 Nguyễn Lê Anh Nhựt 83
560 KDCL2 31121021650 Hoàng Đức Phương 74
561 KDCL2 31121022281 Đào Nguyên Tâm 74
562 KDCL2 31121022835 Võ Thiện Tâm 65
563 KDCL2 31121023104 Nguyễn Thị Thủy Tiên 63
564 KDCL2 31121021534 Nguyễn Thị Hồng Tú 81
565 KDCL2 31121021935 Phạm Minh Tuấn 76
566 KDCL2 31121022419 Trần Phương Thanh 70
567 KDCL2 31121020497 Phạm Đức Thông 64
568 KDCL2 31121022830 Bùi Minh Thuyết 74
569 KDCL2 31121023488 Trần Anh Thư 87
570 KDCL2 31121020104 Trần Thị Phương Thy 80
571 KDCL2 31121022675 Nguyễn Hoàng Vy 77
572 KI001 31121023036 Nguyễn Đoàn Thục An 80
573 KI001 31121022003 Lê Thị Phương Anh 75
574 KI001 31121022276 Vũ Lê Phương Anh 81
575 KI001 31121021306 Lưu Hồng Ân 85
576 KI001 31121020333 Nguyễn Ngọc Diễm 93 Bảo lưu điểm vượt khung: 10
577 KI001 31121023416 Bùi Thanh Duy 77
578 KI001 31121022278 Nguyễn Minh Đăng 97
579 KI001 31121023202 Nguyễn Duy Đông 79
580 KI001 31121021431 Nguyễn Thị Thùy Giang 76
581 KI001 31121022327 La Thị Ngọc Hà 82
582 KI001 31121023323 Khúc Lâm Hằng 89
583 KI001 31121023077 Đặng Thị Kim Hiền 91
584 KI001 31121021870 Lê Trung Hiếu 94
585 KI001 31121020726 Phạm Trung Hiếu 77
586 KI001 31121021528 Trần Thị Hoa 82
587 KI001 31121020226 Huỳnh Thị Hòa 86
588 KI001 31121022643 Nguyễn Thị Ngọc Hoan 89
589 KI001 31121022807 Hà Minh Hoàng 72
590 KI001 31121023569 Huỳnh Trần Hoàng 80
13/72
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú
591 KI001 31121020763 Doãn Hữu Hùng 77
592 KI001 31121023035 Đào Xuân Hưng 84
593 KI001 31121022553 Phạm Thị Kiều 87
594 KI001 31121023118 Hoàng Anh Khôi 83
595 KI001 31121022412 Phạm Thị Hoàng Mai 79
596 KI001 31121023372 Huỳnh Thị Hồng Ngọc 80
597 KI001 31121020201 Lộ Bảo Ngọc 77
598 KI001 31121021389 Nguyễn Thị Ngọc 90
599 KI001 31121022131 Trần Thị Bích Ngọc 77
600 KI001 31121021735 Đoàn ái Nhi 92
601 KI001 31121021849 Trần Thị Phương Nhi 81
602 KI001 31121021406 Trần Thị Tuyết Nhung 96
603 KI001 31121022688 Văn Thị Cẩm Nhung 79
604 KI001 31121023425 Trần Thị Thu Sương 79
605 KI001 31121021327 Lưu Anh Tuấn 71
606 KI001 31121021562 Nguyễn Văn Thảo 78
607 KI001 31121021987 Lê Thị Tú Thi 86
608 KI001 31121023234 Trương Diễm Thùy 79
609 KI001 31121022873 Đoàn Thị Cẩm Thúy 78
610 KI001 31121022790 Nguyễn Xuân Minh Trí 67
611 KI001 31121021549 Dương Đại Vạn 81
612 KI001 31121023481 Hoàng Lê Hải Yến 82
613 KI002 31121020593 Nguyễn Quốc Bảo 83
614 KI002 31121021244 Hồ Quốc Bình 87
615 KI002 31121022544 Trần Thị Kim Chi 79
616 KI002 31121022128 Nguyễn Ngọc Duy 81
617 KI002 31121021435 Nguyễn Trung Đức 76
618 KI002 31121022149 Lê Thu Hà 84
619 KI002 31121021523 Nguyễn Quốc Khang 85
620 KI002 31121021993 Nguyễn Gia Khương 75
621 KI002 31121021198 Hoàng Thị Thùy Linh 78
622 KI002 31121023156 Bùi Thị Nam Ninh 77
623 KI002 31121022962 Đỗ Thanh Nhàn 74
624 KI002 31121021379 Tăng Thành Nhân 83
625 KI002 31121022632 Nguyễn Đức Nhẫn 92
626 KI002 31121021468 Nguyễn Hoàng Ái Nhi 75
627 KI002 31121020543 Nguyễn Lê Thảo Nhi 96 Bảo lưu điểm vượt khung: 10
628 KI002 31121021156 Trần Thảo Nhi 80
629 KI002 31121023538 Hoàng Ngọc Vĩnh Phúc 78
630 KI002 31121021149 Nguyễn Đoan Phương 76
631 KI002 31121021049 Phạm Thị Phượng 75
632 KI002 31121021450 Ngô Thị Quỳnh 78
633 KI002 31121021225 Hồ Ngọc Sơn 81
634 KI002 31121020572 Nguyễn Thế Sơn 84
635 KI002 31121021082 Nguyễn Thành Tâm 79
636 KI002 31121021236 Võ Đức Tâm 91
14/72
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú
637 KI002 31121021506 Trương Thị Cẩm Tiên 79
638 KI002 31121023507 Đặng Thanh Tùng 77
639 KI002 31121023187 Nguyễn Trang Thanh 60
640 KI002 31121020467 Đinh Thị Tho 82
641 KI002 31121022898 Trịnh Thị Thơm 80
642 KI002 31121022500 Trần Thị Thanh Thúy 79
643 KI002 31121022134 Nguyễn Đặng Mai Thy 74
644 KI002 31121022332 Nguyễn Hoàng Phương Trà 84
645 KI002 31121021307 Đặng Thị Thùy Trang 80
646 KI002 31121020183 Nông Thị Thùy Trang 98
647 KI002 31121020924 Phạm Thị Thùy Trang 94
648 KI002 31121023272 Võ Nguyễn Giáng Triều 88
649 KI002 31121020445 Hồ Phi Trọng 88
650 KI002 31121021207 Trịnh Thủy Trúc 87
651 KI002 31121021617 Vũ Thành Trung 69
652 KI002 31121020018 Nguyễn Văn Trường 79
653 KI002 31121022590 Nguyễn Thị Tường Vi 75
654 KICL1 31121023067 Lê Công Phan Anh 70
655 KICL1 31121022881 Lê Tuấn Anh 63
656 KICL1 31121020346 Nguyễn Mạnh Bảo Anh 57
657 KICL1 31121022767 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 71
658 KICL1 31121021179 Trần Thiên Ân 73
659 KICL1 31121022333 Nguyễn Hoàng Mai Chi 72
660 KICL1 31121023181 Lâm Trương Trí Dũng 62
661 KICL1 31121021507 Mai Phước Thiên Duy 65
662 KICL1 31121021201 Phạm Xuân Duy 86
663 KICL1 31121020711 Nguyễn Quang Đức 80
664 KICL1 31121021811 Hoàng Thị Ngọc Hằng 79
665 KICL1 31121021516 Hoàng Lê Trung Hiếu 70
666 KICL1 31121022143 Bùi Viết Hùng 64
667 KICL1 31121020286 Phạm Thanh Hùng 65
668 KICL1 31121020307 Võ Lê Xuân Hương 83
669 KICL1 31121023340 Hồ Đăng Khoa 72
670 KICL1 31121021119 Diệc Khôn 87
671 KICL1 31121022318 Vương Mỹ Lan 85
672 KICL1 31121022099 Kim Nguyễn Khánh Linh 74
673 KICL1 31121021257 Nguyễn ái Linh 77
674 KICL1 31121022587 Trương ái Khánh Linh 73
675 KICL1 31121021840 Phạm Đoàn Long 73
676 KICL1 31121021476 Võ Thị Thanh Nga 83
677 KICL1 31121020957 Lê Minh Ngọc 77
678 KICL1 31121022969 Phạm Quang Ngọc 65
679 KICL1 31121021336 Nguyễn Lê Thảo Nguyên 64
680 KICL1 31121022337 Võ Ngọc Mai Nhi 77
681 KICL1 31121020639 Lê Nguyễn Hồng Nhung 76
682 KICL1 31121022982 Dương Ngọc Quỳnh Như 65
15/72
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú
683 KICL1 31121020308 Lư Tuyết Oanh 86
684 KICL1 31121020299 Nguyễn Thanh Phong 80
685 KICL1 31121021019 Nguyễn Ngọc Quang 76
686 KICL1 31121022928 Đỗ Phú Hồng Quân 73
687 KICL1 31121020455 Nguyễn Thị Tú Quỳnh 72
688 KICL1 31121021077 Vũ Nhật Tài 78
689 KICL1 31121021557 Phạm Nhật Tiến 66
690 KICL1 31121022399 Phạm Trung Tín 54
691 KICL1 31121022519 Nguyễn Anh Tuấn 72
692 KICL1 31121022644 Phạm Minh Tuyền 69
693 KICL1 31121021822 Bùi Thị Thanh Thảo 75
694 KICL1 31121020006 Nguyễn Trần Thanh Thảo 73
695 KICL1 31121020388 Hồ Đắc Thông 68
696 KICL1 31121021920 Nguyễn Minh Thông 74
697 KICL1 31121022303 Nguyễn Thị Anh Thư 79
698 KICL1 31121022745 Lê Nam Trà 73
699 KICL1 31121020923 Võ Thành Trung 76
700 KICL1 31121023342 Nguyễn Quốc Việt 66
701 KICL1 31121020696 Nguyễn Quang Vinh 71
702 KICL2 31121020970 Đặng Thị Hoài Anh 86
703 KICL2 31121021535 Hoàng Tuấn Anh 62
704 KICL2 31121022234 Nguyễn Hoài Bảo 60
705 KICL2 31121020801 Bùi Thành Công 62
706 KICL2 31121021792 Đỗ Thế Cường 67
707 KICL2 31121022358 Đỗ Thị Thùy Dung 72
708 KICL2 31121022679 Huỳnh Sơn Hà 69
709 KICL2 31121022755 Phạm Nhật Hà 64
710 KICL2 31121022304 Huỳnh Gia Ngọc Hải 70
711 KICL2 31121022046 Nguyễn Đức Hải 64
712 KICL2 31121021256 Nguyễn Hoàng Hiệp 68
713 KICL2 31121020655 Phạm Trung Hiếu 64
714 KICL2 31121022313 Võ Phúc Hoan 64
715 KICL2 31121022784 Trần Khánh Hoàng 75
716 KICL2 31121021169 Hà Khải Khang 69
717 KICL2 31121021656 Thái Bá Bảo Khoa 67
718 KICL2 31121022111 Trịnh Tiến Khương 61
719 KICL2 31121022933 Nguyễn Hữu Hoàng Lâm 67
720 KICL2 31121022248 Nguyễn Quí Lâm 66
721 KICL2 31121023099 Nguyễn Đình Ngọc Lê 75
722 KICL2 31121022006 Nguyễn Tuấn Long 67
723 KICL2 31121020041 Lê Cao Minh 61
724 KICL2 31121023359 Lê Thị Kim Ngọc 60
725 KICL2 31121021543 Lê Trương Khải Nguyệt 77
726 KICL2 31121021620 Trần Lê Thế Nhân 66
727 KICL2 31121020612 Mai Hữu Phúc 67
728 KICL2 31121020792 Đoàn Thị Phượng 72
16/72
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú
729 KICL2 31121023034 Nguyễn Minh Quân 68
730 KICL2 31121020821 Trần Thị Thanh Quý 74
731 KICL2 31121020940 Nguyễn Minh Tuấn 61
732 KICL2 31121022880 Nguyễn Hoàng Tùng 63
733 KICL2 31121021563 Nguyễn Thị Tuyết 73
734 KICL2 31121020829 Vũ Quang Thái 64
735 KICL2 31121023411 Lê Thanh Thảo 74
736 KICL2 31121022416 Nguyễn Diệu Anh Thảo 63
737 KICL2 31121020202 Phạm Hữu Thông 72
738 KICL2 31121021200 Nguyễn Đỗ Phương Thúy 65
739 KICL2 31121020277 Nguyễn Thị Anh Thư 75
740 KICL2 31121021489 Vũ Thị Huyền Trang 74
741 KICL2 31121020370 Mã Đỗ Hoàng Trúc 72
742 KICL2 31121021311 Huỳnh Đỗ Chí Trung 66
743 KICL2 31121021926 Phạm Văn Trung 52
744 KICL2 31121023108 Phạm Bá Vũ 69
745 KICL2 31121022657 Tạ Quang Vũ 66
746 KT001 31111023634 Nguyễn Đăng Dũng 52
747 KT001 31121022960 Huỳnh Thị Mỹ Duyên 74
748 KT001 31121021374 Nguyễn Thị Ngọc Duyên 90
749 KT001 31121020441 Hoàng Thị Thu Hà 86
750 KT001 31121022287 Nguyễn Phan Bảo Hạ 81
751 KT001 31121020451 Huỳnh Trung Hải 68
752 KT001 31121021270 Phạm Thị Hải 71
753 KT001 31121022059 Phạm Thị Bích Hảo 74
754 KT001 31121022350 Trần Lê Minh Hảo 71
755 KT001 31121022157 Lâm Thị ánh Hằng 69
756 KT001 31121023042 Trần Thị Ngọc Hòa 71
757 KT001 31121023563 Tiền Nguyễn Bình Khanh 83
758 KT001 31121023587 Đỗ Tú Lam 62
759 KT001 31121020657 Phan Đình Lâm 66
760 KT001 31121020535 Lưu Đức Lộc 69
761 KT001 31121020214 Nguyễn Thị Lý 80
762 KT001 31121022811 Nguyễn Nhật Nam 68
763 KT001 31121023450 Lê Thị Ngọc 64
764 KT001 31121022331 Lương Nguyễn Hồng Phúc 79
765 KT001 31121022132 Nguyễn Ngọc Quỳnh 69
766 KT001 31121022242 Phạm Thị Quỳnh 87
767 KT001 31121023546 Nguyễn Thị Tâm 73
768 KT001 31121022563 Bùi Huỳnh Ngọc Tú 79
769 KT001 31121020973 Nguyễn Thị Kim Tuyền 72
770 KT001 31121020664 Phan Thị Cẩm Thu 67
771 KT001 31121020316 Ngô Thị Hằng Thúy 80
772 KT001 31121020869 Nguyễn Thị Thương 82
773 KT001 31121021396 Nguyễn Thị Thùy Trang 72
774 KT001 31121022394 Phan Thị Trang 77
17/72
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú
775 KT001 31121020580 Trương Thị Hoài Trang 79
776 KT001 31121020969 Ngô Thị Phương Trinh 67
777 KT001 31121023532 Bùi Thị Hàn Trúc 79
778 KT001 31121021800 Cù Thị Cẩm Vân 79
779 KT001 31121021012 Phạm Thị Vy Vy 62
780 KT001 31121023136 Trần Thùy Thảo Vy 73
781 KT001 31121023486 Trần Thị Yến 76
782 KT002 31121021125 Ngô Thị Lệ Diễm 78
783 KT002 31121020838 Nguyễn Thị Thúy Diễm 76
784 KT002 31121020398 Lê Hữu Hải Duy 78
785 KT002 31121022631 Lê Thị Mỹ Duyên 85
786 KT002 31121022216 Trần Thị Thùy Dương 80
787 KT002 31121022910 Nguyễn Văn Định 67
788 KT002 31121022707 Nguyễn Thị Hà 75
789 KT002 31121023268 Văn Thị Thúy Hằng 75
790 KT002 31121022124 Nguyễn Đức Huy 81
791 KT002 31121020409 Châu Ngọc Huyền 65
792 KT002 31121023151 Phạm Ngọc Xuân Hương 78
793 KT002 31121020037 Trần Thị Mỹ Hương 62
794 KT002 31121021705 Trần Khang 71
795 KT002 31121022715 Mai Thị Lan 70
796 KT002 31121023494 Nguyễn Thị Ngọc Linh 79
797 KT002 31121022994 Hoàng Thị Loan 67
798 KT002 31121020270 Lê Nguyễn ánh Ngà 63
799 KT002 31121022877 Trần Nhân 78
800 KT002 31121022560 Nguyễn Yến Nhi 80
801 KT002 31121020979 Nguyễn Thị Thủy Phương 68
802 KT002 31121022909 Nguyễn Hữu Duy Quang 74
803 KT002 31121020288 Trà Việt Sỹ 77
804 KT002 31121022244 Nguyễn Đức Minh Tú 72
805 KT002 31121023247 Đoàn Thị Kim Thảo 64
806 KT002 31121023273 Hồ Lê Phương Thảo 80
807 KT002 31121022329 Phạm Xuân Thảo 85
808 KT002 31121022056 Nguyễn Thị Thanh Thủy 74
809 KT002 31121020585 Phạm Thị Thanh Thủy 78
810 KT002 31121021010 Nguyễn Thị Anh Thư 69
811 KT002 31121023497 Huỳnh Ngọc Thường 69
812 KT002 31121022432 Lê Minh Trang 67
813 KT002 31121021064 Phạm Thị Bích Trâm 71
814 KT002 31121022122 Nguyễn Thị Lệ Trinh 63
815 KT002 31121021023 Nguyễn Thị Thu Trinh 52
816 KT002 31121020087 Nguyễn Đình Vinh 79
817 KT002 31121020944 Nguyễn Thị Hà Vy 72
818 KT002 31121020177 Nguyễn Thị Phi Yến 73
819 KT003 31121023243 Võ Hồng Châu 73
820 KT003 31121020303 Nguyễn Thế Chuyên 74
18/72
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú
821 KT003 31121023409 Hoàng Thị Huyền Diệu 72
822 KT003 31121023517 Nguyễn Văn Tiến Dũng 70
823 KT003 31121022797 Trần Thị Kỳ Duyên 74
824 KT003 31121021958 Nguyễn Việt Đạt 67
825 KT003 31121023596 Trần Minh Đức 73
826 KT003 31121022447 Dương Trường Giang 65
827 KT003 31121021046 Đinh Thị Thanh Hà 70
828 KT003 31121020480 Hồ Vũ Hoàng 65
829 KT003 31121023421 Hứa Thị Hồng 76
830 KT003 31121021127 Lê Thị Huyền 72
831 KT003 31121021072 Võ Đức Hưng 72
832 KT003 31121021345 Chu Anh Kiên 61
833 KT003 31121020673 Phùng Quốc Khôi 68
834 KT003 31121020345 Đàm Lê Diệu Linh 67
835 KT003 31121020913 Nguyễn Lâm Linh 71
836 KT003 31121020536 Đàm Thị Mai 76
837 KT003 31121022261 Cù Thị Nga 71
838 KT003 31121020691 Đỗ Thị Kim Ngân 85
839 KT003 31121020490 Nguyễn Thị Khánh Ngân 66
840 KT003 31121023063 Phan Thị Như Nghĩa 82
841 KT003 31121020628 Trần Thị Như Nguyệt 73
842 KT003 31121022194 Nguyễn Thị Phương Như 67
843 KT003 31121023023 Võ Thị Phú 76
844 KT003 31121022225 Phạm Huy Sơn 63
845 KT003 31121020800 Trần Văn Tâm 75
846 KT003 31121022950 Mai Thị Cẩm Tú 78
847 KT003 31121023207 Nguyễn Thị Ngọc Thanh 75
848 KT003 31121023480 Đặng Thị Thu Thảo 78
849 KT003 31121021830 Mạc Vĩnh Thụy 84
850 KT003 31121021074 Võ Thị Ngọc ánh Thụy 72
851 KT003 31101023495 Nguyễn Phạm Nhật Trường 58
852 KT003 31121021456 Trần Trúc Uyên 70
853 KT003 31111020057 Nguyễn Lê Long Vĩnh 60
854 KT003 31121023377 Trần Minh Vũ 56
855 KT003 31121020794 Nguyễn Thanh Vương 91
856 KT004 31121020884 Nguyễn Thị Vân Anh 74
857 KT004 31121020783 Nguyễn Thị Mỹ Chi 75
858 KT004 31121022226 Nguyễn Thị Chuyên 79
859 KT004 31121023146 Võ Thị Mỹ Duyên 69
860 KT004 31121020761 Lê Thành Đạt 69
861 KT004 31121021424 Cao Ngọc Đức 85
862 KT004 31121020290 Đoàn Thị Thanh Hà 77
863 KT004 31121023159 Nguyễn Lê Hải Hà 72
864 KT004 31121020438 Mai Thị Lệ Hằng 90
865 KT004 31121022607 Phạm Hiếu 78
866 KT004 31121020689 Lê Thị Hoa 66
19/72
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú
867 KT004 31121020734 Phan Thị Hoa 75
868 KT004 31121022897 Nguyễn Thị Thúy Hòa 79
869 KT004 31121021578 Võ Thị Kim Hương 72
870 KT004 31121020292 Lê Thị Thúy Hường 83
871 KT004 31121023001 Nguyễn Thị Kiểm 81
872 KT004 31121021013 Trần Thị Kiều 77
873 KT004 31121020465 Nguyễn Phúc Linh 73
874 KT004 31121020098 Hoàng Trọng Nghĩa 89
875 KT004 31121021614 Phan Thị Như Ngọc 73
876 KT004 31121021152 Võ Thị Như Ngọc 75
877 KT004 31121022106 Huỳnh Thị ý Nhi 78
878 KT004 31121020309 Trần Thị Thúy Nhiên 80
879 KT004 31121021136 Trần Phan Vân Pháp 81
880 KT004 31121021638 Đồng Minh Phúc 61
881 KT004 31121020108 Hà Vũ Khánh Quỳnh 83
882 KT004 31121023093 Lê Thị Thủy Tiên 86
883 KT004 31121023256 Trần Minh Tiến 72
884 KT004 31121021323 Phan Hoàng Tùng 81
885 KT004 31121021449 Phan Thanh Tùng 80
886 KT004 31121022845 Hoàng Thiện Thành 71
887 KT004 31121023365 Hà Phương Thảo 72
888 KT004 31121020703 Hoàng Thị Thanh Thư 80
889 KT004 31121020188 Lương Thị Thương 80
890 KT004 31121020741 Trần Thị Thùy Trang 73
891 KT004 31121022592 Phạm Trần Thùy Trâm 69
892 KT004 31121021825 Vũ Minh Trí 76
893 KT005 31121020573 Dương Thế Bảo 73
894 KT005 31121022612 Trần Mỹ Châu 81
895 KT005 31121023024 Nguyễn Thị Mỹ Diễm 78
896 KT005 31121020227 Nguyễn Thị Dung 52
897 KT005 31121021576 Nguyễn Tất Đạt 74
898 KT005 31121020663 Dư Ngọc Giàu 75
899 KT005 31121021263 Nguyễn Thị Ngọc Hà 63
900 KT005 31121020809 Nguyễn Ngọc Hải 63
901 KT005 31121020219 Lê Thị Huệ 74
902 KT005 31121021783 Nhữ Thị Hương 65
903 KT005 31121021102 Lê Thị Liên 63
904 KT005 31121021979 Nguyễn Thị Loan 64
905 KT005 31121021829 Phan Nhựt Nam 79
906 KT005 31121020273 Nguyễn Thị Năm 72
907 KT005 31121023485 Nguyễn Thị Nga 73
908 KT005 31121021188 Lê Thị út Ngân 80
909 KT005 31121021596 Trịnh Quỳnh Ngân 59
910 KT005 31121023363 Nguyễn Phương Cẩm Ngọc 81
911 KT005 31121021092 Phạm Tố Nhi 77
912 KT005 31121021818 Nguyễn Phạm Yến Như 70
20/72
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú
913 KT005 31121023362 Hoàng Nữ Kiều Oanh 66
914 KT005 31121020220 Đặng Hữu Phước 67
915 KT005 31121022505 Bùi Viết Quý 74
916 KT005 31121023299 Bùi Thị Thu Sang 78
917 KT005 31121021274 Đặng Minh Tâm 79
918 KT005 31121021693 Lưu Trung Tín 68
919 KT005 31121021676 Phùng Thị Thanh Tuyền 83
920 KT005 31121020014 Trương Minh Thành 81
921 KT005 31121022963 Phạm Thị Thủy 64
922 KT005 31121021618 Vũ Thị Thu Thủy 65
923 KT005 31121021415 Hoàng Thị Anh Thư 72
924 KT005 31121021694 Phạm Thùy Trang 71
925 KT005 31121022497 Phan Thị Thùy Trang 86
926 KT005 31121022789 Trương Thị Quỳnh Trang 66
927 KT005 31121023567 Phạm Thị Quỳnh Trâm 61
928 KT005 31121023601 Phạm Thị Thùy Trinh 82
929 KT006 31121021030 Lý Đông Bình 89
930 KT006 31121020568 Lê Thị Kim Chi 70
931 KT006 31121021275 Trương Thị Mỹ Duyên 63
932 KT006 31121020140 Trần Thị Hà 78
933 KT006 31121020604 Nguyễn Thị Hạnh 76
934 KT006 31121020389 Phạm Thị Hạnh 83
935 KT006 31121022875 Vũ Thị ánh Hồng 80
936 KT006 31121022861 Võ Thị Minh Mận 78
937 KT006 31121022389 Đào Thị Trúc Mi 73
938 KT006 31121021199 Phùng Nhật Minh 74
939 KT006 31121020571 Trần Thị Kiều My 80
940 KT006 31121021730 Lê Thị Nga 63
941 KT006 31121021866 Nguyễn Võ Ngọc Nguyên 76
942 KT006 31111021947 Nguyễn Thị Ngọc Nhâm 52
943 KT006 31121023101 Lại Trọng Nhân 77
944 KT006 31121021079 Trần Yến Nhi 78
945 KT006 31121022494 Trịnh Thị Phương Nhi 81
946 KT006 31121022406 Lê Uyên Phương 81
947 KT006 31121023148 Trần Thị Phương 58
948 KT006 31121023514 Hoàng Thị Phượng 93
949 KT006 31101022745 Chu Hoàng Quân 52
950 KT006 31121020059 Nguyễn Tú Quyên 81
951 KT006 31121020720 Trần Thiện San 64
952 KT006 31121020463 Đào Đình Tấn 58
953 KT006 31121022374 Lê Thị Tú 73
954 KT006 31121020805 Phan Đức Tuấn 64
955 KT006 31121021153 Mã Tuấn Thanh 79
956 KT006 31121023228 Nguyễn Huỳnh Hồng Thắm 70
957 KT006 31121020744 Lại Thị Anh Thư 74
958 KT006 31121022098 Nguyễn Thanh Trà 85
21/72
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú
959 KT006 31121023078 Võ Nữ Huyền Trang 55
960 KT006 31121022029 Nguyễn Vũ Hoàng Trân 78
961 KT006 31121022773 Hồ Thị Hoài Trúc 79
962 KT006 31121022820 Nguyễn Văn Trưởng 72
963 KT006 31121020513 Võ Ngọc Xém 81
964 KT006 31121020172 Nguyễn Thị Hoàng Yến 63
965 KT007 31121022534 Đinh Thị Thúy Ái 73
966 KT007 31121022651 Phạm Mỹ Duyên 71
967 KT007 31121022620 Võ Thị Mỹ Duyên 80
968 KT007 31121021504 Đoàn Thị Ngọc Giàu 85
969 KT007 31121020819 Nguyễn Thị Thu Hà 75
970 KT007 31121020132 Lương Mỹ Hằng 73
971 KT007 31121020936 Trần Thị Thanh Hằng 76
972 KT007 31121023399 Nguyễn Thị Thanh Hoa 78
973 KT007 31121023120 Phạm Thị Lệ 66
974 KT007 31121022704 Phạm Thị Thùy Linh 62
975 KT007 31121023231 Phạm Việt Hoài Linh 72
976 KT007 31121021459 Nguyễn Diễm Mi 80
977 KT007 31121023009 Nguyễn Thị ái Ny 73
978 KT007 31121020877 Nguyễn Thị ánh Nga 74
979 KT007 31121021910 Lê Thị Hồng Nguyên 64
980 KT007 31121021652 Nguyễn Trọng Nhân 74
981 KT007 31121022458 Trương Thị Hồng Nhung 90
982 KT007 31121022002 Phan Thị Quỳnh Như 77
983 KT007 31121023442 Ngô Ngọc Thảo Phương 62
984 KT007 31111022464 Nguyễn Nhật Quang 73
985 KT007 31121021465 Trần Thị Minh Tâm 71
986 KT007 31121021215 Cao Thị Phụng Tiên 82
987 KT007 31121022408 Trần Anh Tiến 70
988 KT007 31121020953 Huỳnh Quốc Toàn 72
989 KT007 31121021163 Lê Phương Thảo 70
990 KT007 31121023284 Đặng Thị Thắm 85
991 KT007 31121022146 Hoàng Thị Minh Thu 78
992 KT007 31121021641 Trần Thanh Thu 75
993 KT007 31121023544 Nguyễn Phạm Mai Thy 74
994 KT007 31111020713 Hoàng Thị Thu Trang 60
995 KT007 31121022384 Lê Thị Thùy Trang 61
996 KT007 31121022769 Nguyễn Thị Huyền Trang 84
997 KT007 31121020795 Phạm Thị Tuyết Trinh 74
998 KT007 31121022610 Phạm Thị Thảo Trinh 89
999 KT007 31121022062 Tô Triệu Vỹ 80
1000 KT007 31121021770 Nguyễn Thị Yến 70
1001 KT007 31121022020 Nguyễn Thị Yến 77
1002 KT008 31121022925 Nguyễn Phùng An 64
1003 KT008 31121022200 Nguyễn Ngọc Phương Anh 82
1004 KT008 31121022403 Ngô Thị Thuận ánh 78
22/72
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú
1005 KT008 31121022415 Ngô Thanh Bình 73
1006 KT008 31121021649 Bùi Trí Đạt 65
1007 KT008 31121020747 Phan Tuấn Hảo 67
1008 KT008 31121020231 Tạ Thị Thanh Hằng 79
1009 KT008 31121021210 Trần Thị Huyền 77
1010 KT008 31121021659 Lê Thị Diễm Hương 85
1011 KT008 31121020646 Đoàn Thị Huyền Linh 86
1012 KT008 31121022853 Võ Quang Linh 69
1013 KT008 31121021098 Nguyễn Thị Loan 78
1014 KT008 31121020581 Phạm Thị Quỳnh Mai 86
1015 KT008 31121020330 Nguyễn Quang Minh 77
1016 KT008 31121021469 Trương Bảo Yến Minh 63
1017 KT008 31121022480 Bùi Hoàng Nam 63
1018 KT008 31121021089 Nguyễn Thị Kim Ngân 82
1019 KT008 31121023163 Lê Thị Nghĩa 76
1020 KT008 31121023574 Võ Phùng Hiếu Nghĩa 87
1021 KT008 31121023005 Hoàng Minh Ngọc 66
1022 KT008 31121020053 Lê Ngọc Tố Nguyên 84
1023 KT008 31121022324 Huỳnh Thị Yến Nhi 79
1024 KT008 31121020430 Nguyễn Phan Tuyết Phấn 80
1025 KT008 31121022525 Đồng Hoàng Phúc 70
1026 KT008 31121020605 Nguyễn Thành Quang 73
1027 KT008 31121021400 Trần Thùy Tâm 66
1028 KT008 31121023011 Trương Thanh Tùng 59
1029 KT008 31121021581 Lê Thị Thu Thảo 80
1030 KT008 31121021216 Nguyễn Thị Thu Thủy 84
1031 KT008 31121023169 Ngô Kiều Trang 67
1032 KT008 31121020305 Nguyễn Thị Thu Trang 71
1033 KT008 31121021514 Phan Thu Trang 89
1034 KT008 31121022361 Trần Thị Minh Trang 84
1035 KT008 31121020789 Võ Huỳnh Thảo Trang 82
1036 KT008 31121020170 Phạm Thị Trọng 84
1037 KT008 31121022409 Lê Thị Tuyết Vân 74
1038 KT008 31121023180 Phạm Thị Như ý 74
1039 KT009 31121023300 Bùi Nguyễn Yến Anh 64
1040 KT009 31121021472 Nguyễn Trần Hoàng Anh 78
1041 KT009 31121022712 Nguyễn Thị ánh 64
1042 KT009 31121023304 Mai Thị Hoàng Diệu 76
1043 KT009 31121023468 Nguyễn Thị Trúc Đài 70
1044 KT009 31121022869 Nguyễn Vương Hồng Hạnh 77
1045 KT009 31121021443 Trần Công Hậu 89
1046 KT009 31121023223 Phạm Văn Họa 73
1047 KT009 31111021152 Nguyễn Vu Hoan 63
1048 KT009 31111023506 Đặng Thùy Linh 61
1049 KT009 31121021657 Hà Nguyễn Thùy Linh 80
1050 KT009 31121020296 Trần Thị Lý 69
23/72
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú
1051 KT009 31121022104 Huỳnh Ngọc Thảo My 82
1052 KT009 31121023503 Hồ Thị Lệ Mỹ 76
1053 KT009 31121021087 Bùi Thị Ninh 70
1054 KT009 31121023469 Nguyễn Thị Nga 70
1055 KT009 31121020906 Trần Thị Vân Nga 79
1056 KT009 31111023194 Lê Thị Kim Ngân 63
1057 KT009 31121022472 Nguyễn Thanh Trúc Nhi 69
1058 KT009 31121021551 Trịnh Thị Yến Nhi 78
1059 KT009 31121020545 Ngô Hoàng Phúc 79
1060 KT009 31121020879 Nguyễn Thị Phượng 64
1061 KT009 31121020032 Nguyễn Thị Ngọc Quý 72
1062 KT009 31121020326 Đỗ Thị Quyên 85
1063 KT009 31121023368 Đặng Bích Thảo 64
1064 KT009 31121020609 Đặng Thị Thảo 75
1065 KT009 31121021973 Lại Thị Thanh Thảo 81
1066 KT009 31121023336 Lương Phương Thảo 100
1067 KT009 31121021471 Nguyễn Diệp Anh Thi 78
1068 KT009 31121022316 Đinh Thị Lệ Thu 87
1069 KT009 31121020623 Dương Trương Hoài Thương 80
1070 KT009 31121022118 Võ Thị Bích Thương 81
1071 KT009 31121022667 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 83
1072 KT009 31121020092 Nguyễn Thị Diễm Trúc 63
1073 KT009 31121021782 Nguyễn Công Hoài Vũ 64
1074 KT009 31121022720 Nguyễn Thị Xuyến 75
1075 KT009 31121023332 Nguyễn Ngọc Kim Yến 67
1076 KT010 31121020449 Nguyễn Thị Thúy Anh 70
1077 KT010 31121022918 Nguyễn Vân Anh 78
1078 KT010 31121023310 Vũ Thị Bình 63
1079 KT010 31121020842 Trần Thị Hồng Diễm 89
1080 KT010 31121020777 Trần Thị Mỹ Dung 78
1081 KT010 31121023197 Trần Thị Mỹ Duyên 68
1082 KT010 31121021530 Vũ Lê Kỳ Duyên 67
1083 KT010 31121021187 Nguyễn Hòa Định 69
1084 KT010 31121021309 Nguyễn Thị Thanh Giang 74
1085 KT010 31121021448 Nguyễn Thu Hà 77
1086 KT010 31121022911 Bùi Thị Thanh Hằng 77
1087 KT010 31121020900 Phan Khắc Hưng 68
1088 KT010 31121020212 Hoàng Việt Khánh 63
1089 KT010 31111023018 Hồ Phạm Tuấn Lộc 54
1090 KT010 31121021174 Phạm Huỳnh Tấn Lực 66
1091 KT010 31121023364 Dương Thị Kim Ngân 77
1092 KT010 31121021202 Nguyễn Thị Ngọc 69
1093 KT010 31121022272 Nguyễn Thị Như Ngọc 84
1094 KT010 31121020209 Thái Thị Huệ Nhân 60
1095 KT010 31121021908 Ngũ Cẩm Nhung 72
1096 KT010 31121022425 Trương Thị Thùy Nhung 83
24/72
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú
1097 KT010 31121022924 Phan Thị Pha 79
1098 KT010 31121020710 Phạm Phương Hoàng Quyên 61
1099 KT010 31121021361 Nguyễn Minh Sang 60
1100 KT010 31121022535 Lê Ngọc Sáng 75
1101 KT010 31121022042 Nguyễn Thị Linh Tuyền 66
1102 KT010 31121023511 Phạm Quỳnh Mai Thảo 59
1103 KT010 31121020317 Vũ Thị Phương Thảo 66
1104 KT010 31121021368 Nguyễn Văn Thiệu 77
1105 KT010 31121020641 Đinh Gia Thư 73
1106 KT010 31121020516 Hoàng Thảo Trang 81
1107 KT010 31121022638 Phạm Thụy Xuân Trúc 75
1108 KT010 31121022914 Trần Thị Mai Trưng 82
1109 KT010 31121022237 Nguyễn Hồ Hảo Vy 78
1110 KT010 31121021592 Cao Thanh Xuân 62
1111 KT010 31121020485 Huỳnh Thị Quỳnh Yên 68
1112 KT010 31121020114 Phạm Thị Hải Yến 72
1113 KT011 31121021325 Nguyễn Phạm Quế Anh 82
1114 KT011 31121023404 Tạ Phan Quỳnh Anh 62
1115 KT011 31121020796 Phạm Văn Công 63
1116 KT011 31121022760 Nguyễn Trần ánh Châu 68
1117 KT011 31121020186 Trần Thị Kim Chi 64
1118 KT011 31121020515 Nguyễn Hữu Kiều Duyên 80
1119 KT011 31121021663 Nguyễn Thị Trà Giang 76
1120 KT011 31121020413 Lê Thị Thu Hiền 79
1121 KT011 31121021544 Vũ Thị Thu Hiền 70
1122 KT011 31121020533 Trần Thị Ngọc Hiệp 64
1123 KT011 31121020352 Cao Thị Hoài 79
1124 KT011 31121020949 Lê Thị Ngọc Huyền 67
1125 KT011 31121022468 Võ Thị Hồng Liên 75
1126 KT011 31121020595 Nguyễn Thị Phương Linh 85
1127 KT011 31121021917 Phan Kiều Loan 80
1128 KT011 31121020017 Vi Thị Nga 78
1129 KT011 31121022314 Ngô Thanh Ngân 70
1130 KT011 31121023460 Trần Thị Nghĩa 79
1131 KT011 31121020749 Lê Thị Hải Nhi 80
1132 KT011 31121021568 Nguyễn Thị Hồng Nhung 81
1133 KT011 31121022536 Trần Ngọc Kiều Oanh 76
1134 KT011 31121023183 Trương Quốc Pháp 78
1135 KT011 31121022613 Lê Thị Mỹ Phụng 84
1136 KT011 31121021466 Lưu Thị Quỳnh 73
1137 KT011 31121021283 Trần Đình Tình 76
1138 KT011 31111022321 Mai Danh Toàn 60
1139 KT011 31121023495 Nguyễn Hoàng Tường 64
1140 KT011 31121022895 Tạ Nguyễn Thanh Thanh 69
1141 KT011 31121020431 Nguyễn Thị Phương Thảo 79
1142 KT011 31121022064 Nguyễn Thị Hoài Thu 79
25/72
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú
1143 KT011 31121023235 Nguyễn Lê Minh Thư 57
1144 KT011 31121020705 Trần Thị Huyền Trang 76
1145 KT011 31121020682 Cù Thị Thảo Uyên 74
1146 KT011 31121022785 Lâm Hoàn Vũ 64
1147 KT011 31121022550 Mai Nguyễn Minh Vương 83
1148 KT012 31121023282 Nguyễn Danh Hoàng Anh 75
1149 KT012 31121023214 Nguyễn Thị Hảo 60
1150 KT012 31121020637 Hà Thị Thu Hằng 71
1151 KT012 31121021903 Lê Thúy Hoa 97
1152 KT012 31121021105 Nguyễn Nhật Khải 63
1153 KT012 31121023230 Nguyễn Thị Mỹ Lành 85
1154 KT012 31121020814 Diệp Khánh Linh 83
1155 KT012 31121023085 Đinh Nguyễn Quang Minh 64
1156 KT012 31121020048 Kim Thị Pha Ni 80
1157 KT012 31121020228 Bùi Thị Quỳnh Nga 70
1158 KT012 31121022883 Lý Kim Ngân 76
1159 KT012 31121022890 Nguyễn Thị Ngân 70
1160 KT012 31121020542 Bùi Văn Nguyên 65
1161 KT012 31121020390 Đỗ Viết Nguyện 73
1162 KT012 31121021841 Trần Thị Minh Nguyệt 89
1163 KT012 31121020584 Nguyễn Thị Nhi 66
1164 KT012 31121020898 Cao Thị Nhung 76
1165 KT012 31121021034 Đàm Ngọc Phương 68
1166 KT012 31121020475 Nguyễn Thị Lan Phương 62
1167 KT012 31121023061 Phạm Đăng Quyết 70
1168 KT012 31121020386 Tống Thị Như Quỳnh 73
1169 KT012 31121020152 Mai Nguyễn Xuân Sơn 67
1170 KT012 31121021670 Ninh Vũ Công Tiến 64
1171 KT012 31121020893 Nguyễn Kế Toàn 64
1172 KT012 31121020634 Mai Thị Thảo 71
1173 KT012 31121021175 Nguyễn Thị Thảo 71
1174 KT012 31121021733 Bùi Diệu Thu 75
1175 KT012 31121021051 Cáp Thị Thu 72
1176 KT012 31121021724 Nguyễn Thùy Trang 58
1177 KT012 31121020825 Nguyễn Thị Trinh 76
1178 KT012 31121021560 Vũ Thanh Trúc 70
1179 KT012 31121022137 Huỳnh Lê Phương Uyên 83
1180 KT012 31121023526 Phan Hà Phương Vân 88
1181 KT012 31121020552 Nguyễn Huyền Vy 77
1182 KT013 31121023388 Nguyễn Minh Bảo 79
1183 KT013 31111023250 Hồ Đắc Thủy Diệu 72
1184 KT013 31121021145 Hồ Thị Phương Duy 78
1185 KT013 31121023564 Nguyễn Thị Hồng Duyên 71
1186 KT013 31121020627 Nguyễn Thường Đan 75
1187 KT013 31121021513 Đinh Thu Hà 74
1188 KT013 31121020470 Ngô Thị Thanh Hiền 77
26/72
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú
1189 KT013 31121020069 Hoàng Thị Huế 80
1190 KT013 31121022771 Trần Thanh Huy 66
1191 KT013 31121020469 Đinh Thị Kim Kha 76
1192 KT013 31121021585 Đào Thị Linh 75
1193 KT013 31121023457 Nguyễn Hoàng My 83
1194 KT013 31121021109 Trần Thị Kiều Nga 66
1195 KT013 31111023322 Phạm Thị Bảo Ngọc 69
1196 KT013 31121020930 Dương Thị Nhàn 79
1197 KT013 31121022794 Huỳnh Thị Mỹ Nhiều 79
1198 KT013 31121020287 Neáng Bô Phia 66
1199 KT013 31121022229 Hồ Thị Hồng Phúc 76
1200 KT013 31121020364 Lê Đặng Hoàng Phương 75
1201 KT013 31121023079 Nguyễn Thị Nhật Quỳnh 76
1202 KT013 31121020146 Hoàng Thị Hồng Sen 80
1203 KT013 31121022692 Nguyễn Thị Thanh Thanh 83
1204 KT013 31111021865 Huỳnh Thị Mỹ Thảo 74
1205 KT013 31121021542 Nguyễn Nhật Phương Thảo 70
1206 KT013 31121022070 Nguyễn Thị Thu Thảo 70
1207 KT013 31121023565 Đặng Thị Kim Thuyền 74
1208 KT013 31121020706 Nguyễn Anh Thư 74
1209 KT013 31121022813 Phạm Thị Anh Thư 73
1210 KT013 31121022889 Trần Nguyễn Minh Thư 76
1211 KT013 31121023452 Ngô Thị Thùy Trang 52
1212 KT013 31121021633 Nguyễn Thu Trang 71
1213 KT013 31121022177 Võ Thị Thu Trang 70
1214 KT013 31121022518 Nguyễn Thùy Mai Trâm 84
1215 KT013 31121021296 Nguyễn Thị Trúc 79
1216 KT013 31121022758 Phạm Thị Cúc Vàng 77
1217 KT013 31121022639 Lý Thị Mỹ Xuyên 74
1218 KT014 31121022533 Lương Minh An 64
1219 KT014 31121023177 Nguyễn Thị ảnh 79
1220 KT014 31121020520 Trương Hoài Ân 71
1221 KT014 31121021004 Nguyễn Thị Thùy Dương 73
1222 KT014 31121020661 Trần Minh Đức 77
1223 KT014 31121023459 Lê Thị Thúy Hà 73
1224 KT014 31121021084 Võ Thị Xuân Hạ 79
1225 KT014 31121022449 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 76
1226 KT014 31121021862 Vũ Thị Hằng 79
1227 KT014 31121021357 Phạm Vũ Quốc Huy 67
1228 KT014 31121020101 Đặng Thị Hường 82
1229 KT014 31121022162 Đặng Anh Khoa 92
1230 KT014 31121021103 Huỳnh Thị Kim Liên 69
1231 KT014 31121020719 Nguyễn Thị Thùy Linh 87
1232 KT014 31121023190 Trần Thị Thúy Linh 84
1233 KT014 31121020647 Hoàng Thị Mơ 67
1234 KT014 31121020803 Võ Thị Thoại Mỹ 86
27/72
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú
1235 KT014 31121021045 Lê Thị Nga 78
1236 KT014 31121021836 Nguyễn Thị Phương Nhung 83
1237 KT014 31121020245 Trần Thị Hồng Nhung 83
1238 KT014 31121021191 Nguyễn Ngọc Huỳnh Như 85
1239 KT014 31121023278 Đặng Thị Kim Oanh 80
1240 KT014 31121021304 Bùi Thanh Phong 64
1241 KT014 31121022548 Phan Phương Quỳnh 75
1242 KT014 31121023027 Hồ Thị Bích Son 83
1243 KT014 31121020871 Tống Thành Tiến 65
1244 KT014 31121020151 Thái Đăng Tuấn 76
1245 KT014 31121021403 Nguyễn Thị Thảo 76
1246 KT014 31121020375 Nguyễn Thị Phương Thảo 74
1247 KT014 31121022546 Trần Thị Thu Thảo 76
1248 KT014 31121021167 Nguyễn Thị Mộng Thi 67
1249 KT014 31121023504 Trần Phước Thịnh 61
1250 KT014 31121021789 Dương Thị Anh Thu 80
1251 KT014 31121022747 Nguyễn Thị Bảo Trà 73
1252 KT014 31121022024 Phan Thị Mỹ Trang 85
1253 KT014 31121023405 Hoàng Trung 83
1254 KT014 31121020824 Trần Thị Yến 74
1255 KT015 31121021090 Nguyễn Huy Bá 71
1256 KT015 31121023582 Bùi Thị Thùy Dung 76
1257 KT015 31121020927 Trần Thị Kim Dung 76
1258 KT015 31121022160 Ngô Văn Dũng 69
1259 KT015 31121022431 Lê Minh Đức 68
1260 KT015 31121020810 Phạm Văn Giàu 62
1261 KT015 31101020367 Lê Thị Mỹ Hạnh 61 sử dụng điểm bảo lưu
1262 KT015 31121022556 Trần Thị Hằng 84
1263 KT015 31121022716 Đinh Thị Thu Hiền 79
1264 KT015 31121020718 Lê Đức Hiếu 73
1265 KT015 31121021869 Trang Huỳnh Phương Hoài 71
1266 KT015 31121020575 Nguyễn Thái Huy 69
1267 KT015 31121020039 Hoàng Thị Liên 74
1268 KT015 31121021133 Nguyễn Thị Thùy Linh 70
1269 KT015 31121021487 Phan Thị Thùy Linh 74
1270 KT015 31121023509 Phạm Thị Hồng Luyến 84
1271 KT015 31121020885 Hồ Đắc Hoàng Minh 66
1272 KT015 31121020528 Lê Thị Tiểu Ny 71
1273 KT015 31121021687 Nguyễn Thảo Ngân 72
1274 KT015 31121020600 Lương Thảo Nguyên 70
1275 KT015 31121022114 Nghiêm Hồng Nhật 84
1276 KT015 31121020427 Cao Thị Kim Nhớ 83
1277 KT015 31121022672 Võ Thị Diễm Phí 83
1278 KT015 31121021024 Lê Thị Tâm 78
1279 KT015 31121020414 Võ Thị Tâm 81
1280 KT015 31121021976 Hứa Trung Tín 64
28/72
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú
1281 KT015 31121023186 Lê Nguyễn Khánh Toàn 74
1282 KT015 31121021078 Trần Thị Thu Thanh 74
1283 KT015 31121021031 Nguyễn Thị Thảo 75
1284 KT015 31121022945 Phạm Thị Như Thảo 66
1285 KT015 31121020260 Trần Đình Thịnh 69
1286 KT015 31121021037 Trần Nguyễn Lệ Trinh 77
1287 KT015 31121020253 Lê Thị Hải Vân 79
1288 KT015 31121023191 Nguyễn Thị Vân 75
1289 KT015 31121023533 Trần út Vẹn 81
1290 LA001 31121023158 Vũ Thị Vân Anh 81
1291 LA001 31121023164 Tô Thị Phương Chi 79
1292 LA001 31111023638 Huỳnh Ngọc Chung 64
1293 LA001 31111021157 Cao Nhật Di 62
1294 LA001 31111020815 Văn Thị Mỹ Diệu 68
1295 LA001 31101021917 Hứa Phước Duy 52
1296 LA001 31121022223 Nguyễn Đăng Đạt 59
1297 LA001 31121021823 Dương Thị Như Điệp 70
1298 LA001 31121022115 Đặng Thị Thanh Hà 70
1299 LA001 31121020656 Hoàng Thị Hiền 77
1300 LA001 31121022063 Hoàng Trung Hiếu 54
1301 LA001 31121022289 Phan Văn Hiếu 64
1302 LA001 31121022454 Nguyễn Duy Trường Huy 66
1303 LA001 31121022991 Phạm Thị Hường 80
1304 LA001 31121020727 Võ Tấn Kim 65
1305 LA001 31121022862 Phạm Trung Khánh 66
1306 LA001 31121023429 Trịnh Thị Yến Linh 77
1307 LA001 31121020934 Nguyễn Hồ Công Minh 83
1308 LA001 31121021265 Nguyễn Phương Ngân 69
1309 LA001 31121023161 Nguyễn Thị Thương Nhớ 94
1310 LA001 31121022543 Nguyễn Trần Cẩm Nhung 68
1311 LA001 31121022196 Hồ Thị Việt Phúc 79
1312 LA001 31121020213 Bùi Thụy Minh Phụng 71
1313 LA001 31121022082 Nguyễn Văn Phước 77
1314 LA001 31121021515 Phạm Thị Phương 81
1315 LA001 31121020901 Trần Ngọc Uyên Phương 88
1316 LA001 31121022208 Nguyễn Hồng Phượng 85
1317 LA001 31121021949 Đinh Thị Trúc Quyên 74
1318 LA001 31121020054 Nguyễn Thị Thuyền Quyên 79
1319 LA001 31121020269 Bùi Xuân Tài 61
1320 LA001 31111022260 Đỗ Nhật Tiên 52
1321 LA001 31121023403 Bùi Thanh Tú 83
1322 LA001 31121022445 Nguyễn Hữu Tuyến 83
1323 LA001 31121022417 Ngô Ngọc Thái 89
1324 LA001 31121020596 Nguyễn Thị Thanh 73
1325 LA001 31121023213 Phạm Duy Thao 74
1326 LA001 31121021710 Nguyễn Thị Phương Thảo 77
29/72
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú
1327 LA001 31121021447 Ngô Thị Thùy 82
1328 LA001 31121023440 Hồ Thị Trang 67
1329 LA001 31101021895 Ngô Trần Thiên Trang 65
1330 LA001 31121023107 Nguyễn Minh Trọng 72
1331 LA001 31111021106 Nguyễn Thị Minh Trúc 71
1332 LA001 31121021572 Đỗ Thị Hải Vân 78
1333 LA001 31121021451 Lê Thị Vân 66
1334 LA001 31121022899 Đào Thị Kiều Vy 84
1335 LA001 31121020886 Lương Thị Ngọc ý 99
1336 LA001 31121023010 Nguyễn Thị Yến 78
1337 MA001 31121020222 Trần Thị Thanh An 80
1338 MA001 31121021440 Nguyễn Ngọc Tuấn Anh 76
1339 MA001 31121020769 Nguyễn Thị Thúy Anh 88
1340 MA001 31121022031 Nguyễn Phạm Thảo Ân 66
1341 MA001 31121020381 Nguyễn Thị Thanh Diệu 88
1342 MA001 31121021845 Trần Nguyễn Thanh Dung 76
1343 MA001 31121021137 Nguyễn Thọ Tôn Đạt 64
1344 MA001 31121022929 Trần Minh Đức 71
1345 MA001 31121021194 Trần Hương Giang 71
1346 MA001 31121020021 Hoàng Đan Hà 84
1347 MA001 31121022846 Hồ Vũ Nhật Hà 61
1348 MA001 31121020546 Ngô Thị Ngọc Hà 80
1349 MA001 31121023458 Nguyễn Thị Mỹ Hà 79
1350 MA001 31121022414 Trần Quốc Thái Hà 81
1351 MA001 31121023341 Trương Mỹ Hạnh 73
1352 MA001 31121022892 Trần Gia Hân 68
1353 MA001 31121023004 Trịnh Thị Diệu Hiền 64
1354 MA001 31121021833 Vũ Mai Quỳnh Hoa 66
1355 MA001 31121021837 Nguyễn Nguyên Bảo Hoàng 81
1356 MA001 31121021378 Nguyễn Thị Diệu Hương 80
1357 MA001 31121021251 Lê Thị Hoàng Kim 80
1358 MA001 31121022558 Phạm Nguyễn Hoàng Khôi 94
1359 MA001 31121020001 Nguyễn Hoàng Khôn 77
1360 MA001 31121023019 Lưu Phương Linh 83
1361 MA001 31121022792 Phạm Thanh Loan 77
1362 MA001 31121022654 Nguyễn Trọng Luân 91
1363 MA001 31121021124 Bùi Thị Quỳnh Nga 78
1364 MA001 31121021773 Lê Thị Hoàng Ngân 73
1365 MA001 31121020359 Trương Thị Kim Ngân 75
1366 MA001 31121023012 Huỳnh Trần Bảo Ngọc 72
1367 MA001 31121021356 Phan Thị Mỹ Ngọc 74
1368 MA001 31121022913 Phan Thị Hồng Nhân 73
1369 MA001 31121021728 Bùi Nguyễn Thanh Nhi 81
1370 MA001 31121022787 Nguyễn Thanh Phong 87
1371 MA001 31121020044 Nguyễn Thị Minh Phương 84
1372 MA001 31121020263 Trần Quốc Hoài Phương 74
30/72
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú
1373 MA001 31121023020 Vũ Thị Tươi 73
1374 MA001 31121022400 Huỳnh Phan Thanh Thanh 80
1375 MA001 31121021805 Trần Mậu Thành 68
1376 MA001 31121021594 Mai Kim Thảo 78
1377 MA001 31121022016 Nguyễn Thị Phương Thảo 66
1378 MA001 31121022010 Võ Thị Mỹ Thảo 77
1379 MA001 31121022694 Trần Minh Ngọc Thủy 70
1380 MA001 31121022275 Nguyễn Thị Anh Thư 87
1381 MA001 31121023410 Huỳnh Thị Bích Trâm 73
1382 MA001 31121022956 Bùi Tú Trinh 75
1383 MA001 31121022101 Nguyễn Hữu Lâm Trúc 80
1384 MA001 31121020570 Đỗ Thu Bảo Uyên 70
1385 MA001 31121020981 Đỗ Ngọc Tường Vy 73
1386 MA001 31121021816 Nguyễn Thanh Hoàng Vy 74
1387 MA001 31121021240 Bùi Thị Hoàng Yến 80
1388 MA001 31121020926 Phan Thị Kim Yến 76
1389 MA002 31121021559 Hoàng Nguyễn Thái An 87
1390 MA002 31121022522 Dương Tuấn Anh 77
1391 MA002 31121022935 Đặng Thế Anh 66
1392 MA002 31121021339 Đinh Thùy Nguyên Anh 70
1393 MA002 31121022173 Tô Thái Bảo 78
1394 MA002 31121022005 Hồ Thị Minh Châu 69
1395 MA002 31121020530 Lê Anh Dũng 68
1396 MA002 31121020437 Bùi Khắc Duy 76
1397 MA002 31121020693 Huỳnh Đức Duy 84
1398 MA002 31111021409 Cao Hoàng Mỹ Duyên 53
1399 MA002 31121020868 Hoàng Thị Kim Hà 69
1400 MA002 31121022572 Huỳnh Trần Trung Hiệp 62
1401 MA002 31121023081 Phan Duy Hiệp 63
1402 MA002 31121021600 Phạm Thị Hoa 87
1403 MA002 31121021118 Nguyễn Ngô Kim Hoàng 87
1404 MA002 31121021259 Đặng Thị Ngọc Huyền 75
1405 MA002 31121021573 Đỗ Ngọc Huỳnh 100
1406 MA002 31121021372 Khuất Thuỵ Đan Kim 74
1407 MA002 31121021751 Đào Tăng Kha 94
1408 MA002 31121022043 Nguyễn Quốc Khang 67
1409 MA002 31121021744 Hồ Tâm Bửu Khánh 78
1410 MA002 31121023374 Trần Đăng Khoa 65
1411 MA002 31121021189 Ao Phương Linh 87
1412 MA002 31121021333 Lê Thị Kiều Linh 92
1413 MA002 31121021850 Nguyễn Việt Long 73
1414 MA002 31121022199 Đặng Ngọc Hương Ly 74
1415 MA002 31121020452 Trần Phương Mai Ly 75
1416 MA002 31121022325 Đoàn Ngọc Hồng Minh 65
1417 MA002 31121021040 Nguyễn Thị Ngọc Ngà 79
1418 MA002 31121021646 Dương Thị Kim Ngân 88
31/72
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú
1419 MA002 31121022490 Lê Nhựt Thiên Ngân 73
1420 MA002 31121022142 Nguyễn Thị Khánh Ngọc 66
1421 MA002 31121021442 Trần Tú Ngọc 74
1422 MA002 31121021757 Võ Huệ Ngọc 69
1423 MA002 31121022163 Vũ Thảo Nguyên 73
1424 MA002 31121020891 Nguyễn Thị Thùy Nhung 70
1425 MA002 31121020771 Phạm Thị Kiều Oanh 77
1426 MA002 31121021255 Trần Thị Ngọc Phụng 74
1427 MA002 31121020867 Lê Thị Ngọc Phượng 90
1428 MA002 31121023381 Bùi Thiện Quyên 69
1429 MA002 31121021209 Đỗ Như Quỳnh 87
1430 MA002 31121020488 Lương Phát Tài 70
1431 MA002 31121022693 Phan Thị Thanh Tuyền 80
1432 MA002 31121020732 Lê Thị Thanh 71
1433 MA002 31121020377 Huỳnh Thanh Thảo 78
1434 MA002 31121021890 Phạm Đắc Thiện 78
1435 MA002 31121023414 Nguyễn Tri Thức 64
1436 MA002 31121021131 Châu Ngọc Bảo Thy 87
1437 MA002 31121023255 Nguyễn Thị Bảo Trang 78
1438 MA002 31121021220 Huỳnh Thị Mỹ Trinh 70
1439 MA002 31121022922 Nguyễn Ngọc Viễn 67
1440 MA002 31121021994 Đặng Thị Việt 61
1441 MA002 31121022296 Đinh Thị Phương Yên 74
1442 MA003 31121022044 Hà Phương Anh 65
1443 MA003 31121020707 Phan Thị Vân Anh 65
1444 MA003 31121021458 Nguyễn Thị Thiên Ân 63
1445 MA003 31121023254 Lê Tiến Bảo 85
1446 MA003 31121022998 Lý Anh Bảo 84
1447 MA003 31121022021 Trần Lê Đức Bảo 65
1448 MA003 31121023510 Nguyễn Mạnh Cường 77
1449 MA003 31121021857 Nguyễn Vương Bảo Châu 73
1450 MA003 31121021547 Lý Hồng Diễm 89
1451 MA003 31121021722 Nguyễn Thị Kiều Dương 77
1452 MA003 31121022589 Hồ Ngọc Đại 67
1453 MA003 31121022972 Phạm Thị Linh Đan 81
1454 MA003 31121023116 Nguyễn Vũ Việt Đức 75
1455 MA003 31121021282 Nguyễn Thị Thanh Hà 74
1456 MA003 31121022205 Nguyễn Thành Hiền 66
1457 MA003 31121022665 Phạm Thị Thu Hiền 64
1458 MA003 31121020721 Trần Đình Hoàng 72
1459 MA003 31121023470 Nguyễn Thị Kim Liên 76
1460 MA003 31121023007 Vũ Ngọc Thùy Linh 64
1461 MA003 31121021043 Cù Ngọc Mai 74
1462 MA003 31121022300 Đặng Tuyết Mai 80
1463 MA003 31121021990 Huỳnh Thị Hoài Mi 81
1464 MA003 31121021151 Lê Nguyễn Lý Minh 75
32/72
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú
1465 MA003 31121021147 Huỳnh Khánh Mỹ 67
1466 MA003 31121020669 Lê Hoàng Thanh Ngọc 72
1467 MA003 31121023245 Phạm Thị Thảo Nguyên 78
1468 MA003 31121022404 Nguyễn Thị Khánh Nhi 78
1469 MA003 31121022050 Lương Thành Nhựt 100
1470 MA003 31121023303 Nguyễn Thị Diệu Oanh 67
1471 MA003 31121021160 Lý Gia Phong 90
1472 MA003 31121020278 Nguyễn Hoàng Uyên Phương 86
1473 MA003 31121020078 Đoàn Thị Kim Phượng 77
1474 MA003 31121020311 Hồ Viễn Quang 75
1475 MA003 31121021363 Hoàng Ngọc Sang 60
1476 MA003 31121021110 Vũ Thị Thủy Tiên 76
1477 MA003 31121022959 Nguyễn Minh Thuận 63
1478 MA003 31121022343 Nguyễn Thị Thùy Trang 73
1479 MA003 31121023477 Triệu Thùy Trang 73
1480 MA003 31121021658 Trương Thị Thanh Trầm 89
1481 MA003 31121020675 Bùi Diễm Kiều Trinh 73
1482 MA003 31121020997 Nguyễn Thị Hồng Trúc 66
1483 MA003 31121022168 Nguyễn Hoàng Thảo Uyên 81
1484 MA003 31121022993 Lê Thị Tuyết Vân 87
1485 MA003 31121020882 Nguyễn Trọng Việt 76
1486 MA003 31121023506 Mai Trần Ngọc Minh Vương 62
1487 MA003 31121022170 Nguyễn Thị Yến Vy 63
1488 MA003 31121020239 Thiều Thị Hải Yến 76
1489 NL001 31121020947 Bùi Thị Thư Anh 72
1490 NL001 31121020722 Huỳnh Tấn Anh 75
1491 NL001 31121021420 Trịnh Đức Anh 97
1492 NL001 31121020812 Nguyễn Đình Cẩn 69
1493 NL001 31121022096 Lê Thanh Danh 81
1494 NL001 31121021238 Nguyễn Thị Doan 95
1495 NL001 31121020233 Vi Văn Dũng 69
1496 NL001 31121023290 Nguyễn Tấn Duy 66
1497 NL001 31121021493 Lê Thị Hồng Điệp 64
1498 NL001 31121022588 Nguyễn Vũ Nhật Hạ 63
1499 NL001 31121021223 Bùi Thị Hạnh 79
1500 NL001 31121022727 Trần Thị Tuyết Hảo 72
1501 NL001 31121022886 Trương Thị Ngọc Hiền 86
1502 NL001 31121021213 Cao Minh Hiếu 91
1503 NL001 31121020636 Vũ Thị Hồng Hoa 76
1504 NL001 31101021142 Nguyễn Quang Hoàng 67
1505 NL001 31121020457 Nguyễn Thị Huệ 54
1506 NL001 31121020194 Nguyễn Bảo Hưng 67
1507 NL001 31121023489 Nguyễn Diễm Hương 67
1508 NL001 31121022492 Nguyễn Thanh Hướng 78
1509 NL001 31121020133 Phan Thị Lâm 74
1510 NL001 31121021863 Đào Thị Ngọc Minh 65
33/72
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú
1511 NL001 31121021262 Nguyễn Thị Hằng Nga 72
1512 NL001 31121021295 Lê Thị Kim Ngọc 79
1513 NL001 31121020322 Nguyễn Thị Bích Ngọc 80
1514 NL001 31121022934 Phạm Bích Ngọc 79
1515 NL001 31121021577 Trương Thị Hồng Ngọc 92
1516 NL001 31121020171 Võ Thị Ngọc 70
1517 NL001 31121021814 Trần Thị Hồng Nhung 77
1518 NL001 31121022686 Đoàn Lê Hoàn Phúc 72
1519 NL001 31121023090 Nguyễn Thị Bảo Phương 63
1520 NL001 31121022874 Lê Vũ Minh Tâm 72
1521 NL001 31101022537 Nguyễn Dương Tuân 52
1522 NL001 31121022253 Lê Hoàng Tuấn 74
1523 NL001 31121021401 Nguyễn Hoàng Thái 62
1524 NL001 31121020378 Nguyễn Thị Thái 75
1525 NL001 31121021674 Nguyễn Hà Thảo 73
1526 NL001 31121020977 Trịnh Thị Thu Thảo 88
1527 NL001 31121022426 Mai Thị Hoài Thu 72
1528 NL001 31121021940 Nguyễn Ngọc Thủy 80
1529 NL001 31121020334 Trần Thị Như Thủy 80
1530 NL001 31121021029 Nguyễn Thị Thụy 74
1531 NL001 31121021664 Lê Huyền Trang 74
1532 NL001 31121021139 Phan Thị Ngọc Trinh 78
1533 NL001 31121022826 Từ Lương Mỹ Trinh 63
1534 NL001 31121022113 Trần Thị Phương Uyên 76
1535 NL001 31121022975 Hoàng Thị Kim Vân 81
1536 NL001 31121021312 Vương Thế Vĩ 66
1537 NL001 31121022674 Nguyễn Thị Yến Vy 65
1538 NL001 31121022328 Mai Kim Xuyến 72
1539 NN001 31111023877 Nguyễn Đức Anh 60 sử dụng điểm bảo lưu
1540 NN001 31121020897 Trương Thị Vân Anh 84
1541 NN001 31121020686 Trần Thanh Bình 82
1542 NN001 31121021747 Mai Thị Thúy Duy 75
1543 NN001 31121021007 Nguyễn Trà Giang 94
1544 NN001 31121021417 Đỗ Lê Ngọc Hạnh 70
1545 NN001 31121022600 Tô Thị Thu Hậu 81
1546 NN001 31121021967 Nguyễn Thị Kim Hoàng 88
1547 NN001 31121020967 Phạm Lê Minh Hoàng 97
1548 NN001 31121022539 Nguyễn Thị Hồng 73
1549 NN001 31121020342 Nguyễn Thị Huê 72
1550 NN001 31121020492 Nguyễn Quang Huy 100
1551 NN001 31121022109 Nguyễn Phú Khánh 74
1552 NN001 31121023420 Đỗ Thị Ngọc Lan 57
1553 NN001 31121020826 Tạ Thị Lan 79
1554 NN001 31121020863 Lê Công Lệnh 82
1555 NN001 31121021981 Phạm Thị Hòa Liễu 90
1556 NN001 31121021726 Nguyễn Thị Thảo Linh 74
34/72
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú
1557 NN001 31121021791 Phạm Thị Hồng Linh 84
1558 NN001 31121022444 Phan Thị Mai 80
1559 NN001 31121023274 Phạm Thị Mến 83
1560 NN001 31121020690 Phạm Thị Ngọc Mỹ 76
1561 NN001 31121022180 Nguyễn Thị Thúy Ngọc 67
1562 NN001 31121020890 Bùi Thị Thục Nhi 96
1563 NN001 31121022841 Tạ Vương Bách Như 71
1564 NN001 31121022293 Phạm Thị Kiều Oanh 87
1565 NN001 31121021193 Mai Uyên Phương 77
1566 NN001 31121020406 Phạm Thế Phương 83
1567 NN001 31121022981 Lê Hoàng Anh Quý 76
1568 NN001 31121021684 Đặng Quang Toàn 67
1569 NN001 31121021561 Trương Thị Thanh Tuyền 88
1570 NN001 31111023400 Phạm Thị Phương Thảo 85
1571 NN001 31121021760 Hồ Thị Ngọc Thắm 68
1572 NN001 31121021505 Nguyễn Thị Duyên Thắm 86
1573 NN001 31121023046 Trần Hoài Thu 71
1574 NN001 31121023109 Phạm Thị Như Thủy 85
1575 NN001 31111022206 Bùi Thị Anh Thư 88
1576 NN001 31121020055 Lăng Đại Thự 89
1577 NN001 31121022668 Lê Trần Hoài Thương 86
1578 NN001 31121022395 Bùi Quang Vinh 100
1579 NN002 31121022121 Đỗ Thị Hồng Anh 75
1580 NN002 31121020154 Phạm Nguyễn Tường Anh 100
1581 NN002 31121022227 Trần Xuân Biển 100 Bảo lưu điểm vượt khung: 10
1582 NN002 31121022048 Nguyễn Hoàng Danh 77
1583 NN002 31121021025 Nguyễn Đình Hiển 74
1584 NN002 31121020428 Lê Thanh Hiếu 87
1585 NN002 31121021386 Phạm Trần Bảo Hòa 72
1586 NN002 31121022678 Đỗ Diễm Hoàng 66
1587 NN002 31121022951 Nguyễn Bá Anh Hoàng 79
1588 NN002 31121020880 Trần Thị Hồng 77
1589 NN002 31121021691 Hoàng Minh Huy 78
1590 NN002 31121021887 Lê Hoàng Huy 76
1591 NN002 31121023252 Dương Thị Minh Huyền 81
1592 NN002 31121021755 Nguyễn Mậu Li Li 71
1593 NN002 31121020844 Hoàng Thị Mai Liên 75
1594 NN002 31121021874 Tăng Thị Khánh Ly 72
1595 NN002 31121020401 Trần Đức Nhã 75
1596 NN002 31121022666 Đỗ Hoàng Phương Oanh 67
1597 NN002 31121021886 Nguyễn Đình Quốc 75
1598 NN002 31121020396 Đặng Đức Tuấn 89
1599 NN002 31121021519 Thạch Thái 79
1600 NN002 31121020023 Trịnh Vũ Chung Thành 75
1601 NN002 31121022577 Thái Thị Phương Thảo 81
1602 NN002 31121022642 Trương Đức Thắng 69
35/72
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú
1603 NN002 31121023576 Ngô Đăng Thịnh 73
1604 NN002 31121022598 Trần Xuân Thịnh 74
1605 NN002 31121021809 Nguyễn Thị Kim Thoa 95 Bảo lưu điểm vượt khung: 10
1606 NN002 31121021467 Hồ Thị Thanh Thúy 83
1607 NN002 31121022585 Nguyễn Thị Thúy 98
1608 NN002 31121022919 Phan Thị Anh Thư 74
1609 NN002 31121022904 Văn Thị Anh Thư 77
1610 NN002 31121020774 Lê Thanh Trúc 75
1611 NN002 31121020922 Lê Thảo Vân 94
1612 NN002 31121020635 Hoàng Thị Vi 83
1613 NN002 31121020787 Lê Thanh Vi 73
1614 NN002 31121022265 Nguyễn Thị Trường Vi 78
1615 NN002 31121022221 Lương Hoài Viên 92
1616 NN002 31121021821 Nguyễn Hoàng Yến 96
1617 NN003 31121022038 Lê Hữu Trường An 74
1618 NN003 31121021758 Nguyễn Thị Cẩm Anh 81
1619 NN003 31121022007 Nguyễn Thị Thúy Cầm 83
1620 NN003 31121021965 Huỳnh Hoàng Đạt 72
1621 NN003 31121021927 Lê Hoàng Ngọc Hạnh 67
1622 NN003 31121023309 Huỳnh Công Hậu 74
1623 NN003 31121020731 Trần Quốc Hậu 64
1624 NN003 31121023379 Nguyễn Thị ánh Hồng 69
1625 NN003 31121023316 Đinh Trần ái Hợp 79
1626 NN003 31121020983 Phan Thị Thúy Huyền 93
1627 NN003 31121020820 Nguyễn Thị Thu Hương 91
1628 NN003 31121020640 Hồ Văn Anh Khoa 67
1629 NN003 31121023354 Đặng Thị Mỹ Linh 76
1630 NN003 31121020065 Phan Thị Ngọc Mai 78
1631 NN003 31121021518 Hồ Hoàng Nhật Minh 68
1632 NN003 31121021725 Nguyễn Trọng Nam 86
1633 NN003 31121022182 Đinh Thị Tuyết Nga 86
1634 NN003 31121023513 Phan Thị Bảo Ngân 70
1635 NN003 31121020324 Trần Hoài Hiếu Nghĩa 77
1636 NN003 31121022696 Nguyễn Đình Ngọc 78
1637 NN003 31121022336 Huỳnh Thị Thảo Nguyên 91
1638 NN003 31121020478 Nguyễn Minh Nhựt 66
1639 NN003 31121021661 Trần Thị Phương Oanh 68
1640 NN003 31121023166 Ngô Thái Thủy Tiên 68
1641 NN003 31121023057 Nguyễn Thị Kim Tiến 78
1642 NN003 31121021358 Lê Thanh Tuấn 62
1643 NN003 31121021701 Lê Thị Thu Thảo 84
1644 NN003 31121022322 Võ Hoàng Anh Thảo 96
1645 NN003 31121022983 Bùi Đình Thọ 69
1646 NN003 31121021494 Trần Thị Thúy 66
1647 NN003 31121023040 Hà Thị Phương Thư 62
1648 NN003 31121022053 Phạm Thị Mai Trâm 90
36/72
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú
1649 NN003 31121022780 Phạm Thị Tuyết Trinh 85
1650 NN003 31121022842 Trần Tú Uyên 76
1651 NN003 31121023018 Hồ Tấn Vũ 67
1652 NN003 31121021326 Nguyễn Minh Vương 74
1653 NN003 31121022825 Trương Công Vượng 66
1654 NN003 31121021945 Lâm Lê Thảo Vy 96
1655 NN003 31121021278 Lê Thị Thảo Vy 85
1656 NN003 31121020937 Lê Thị Thanh Xuân 74
1657 NN004 31121023419 Phạm Thị Ngọc ánh 63
1658 NN004 31121022915 Tăng Ngọc ánh 79
1659 NN004 31121022393 Lê Duy Bảo 76
1660 NN004 31121020941 Tô Thị Kim Dung 77
1661 NN004 31121021846 Nguyễn Tiến Đạt 89
1662 NN004 31121020079 Phạm Ngọc Hằng 85
1663 NN004 31121020033 Phan Thị Hiền 73
1664 NN004 31121023291 Phan Thị Phương Hiền 79
1665 NN004 31121020137 Nguyễn Bảo Hoàng 69
1666 NN004 31121020961 Trần Minh Hoàng 92
1667 NN004 31121020569 Nguyễn Lê Phước Hùng 63
1668 NN004 31121020103 Lý Thị Thanh Huyền 75
1669 NN004 31121021344 Phạm Thị Mỹ Huyền 79
1670 NN004 31121020077 Đàm Thị Thanh Lam 73
1671 NN004 31121020632 Phạm Thị Thùy Linh 70
1672 NN004 31121020012 Văn Thái Linh 81
1673 NN004 31121021612 Châu Hoàng Long 87
1674 NN004 31121021631 Hoàng Đức Mạnh 70
1675 NN004 31121020094 Danh Hoàng Minh 80
1676 NN004 31121020112 Nguyễn Nhật Minh 92
1677 NN004 31121020508 Phạm Đức Minh 60
1678 NN004 31121022728 Dương Hà Tiểu My 83
1679 NN004 31121022040 Nguyễn Thị Nga 68
1680 NN004 31121022569 Trần Phương Ngát 89
1681 NN004 31121023476 Pho Thanh Ngân 72
1682 NN004 31121020583 Bùi Thị Kim Ngọc 82
1683 NN004 31121022506 Đỗ Tiến Phát 61
1684 NN004 31121020327 Đỗ Thế Hoàng Phong 78
1685 NN004 31121021587 Lê Thị Linh Phụng 73
1686 NN004 31121021252 Nguyễn Hữu Phước 70
1687 NN004 31121021978 Nguyễn Duy Quốc 85
1688 NN004 31121022937 Đỗ Thị Thu Quỳnh 84
1689 NN004 31121022213 Nguyễn Minh Tuấn 64
1690 NN004 31121021062 Võ Hoàng Tuấn 73
1691 NN004 31121021350 Trần Văn Túy 84
1692 NN004 31121023371 Nguyễn Mậu Thanh Tuyền 84
1693 NN004 31121020040 Tống Thị Thi 81
1694 NN004 31121020025 Trần Thị Thu Thúy 82
37/72
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú
1695 NN004 31121023221 Lê Thị Thu Trang 89
1696 NN004 31121021002 Nguyễn Minh Trí 97
1697 NN004 31121023074 Nguyễn Hồng Trường 64
1698 NN004 31121020843 Nguyễn Hoàng Thảo Uyên 77
1699 NN004 31121022023 Nguyễn Như ý 83
1700 NT001 31121022808 Phạm Hưng Minh Công 76
1701 NT001 31121021975 Lê Đức Chánh 88
1702 NT001 31121022615 Nguyễn Ngô Minh Châu 77
1703 NT001 31121021059 Vũ Hoàng Thùy Dương 78
1704 NT001 31121020119 Lê Thị Thùy Giang 93
1705 NT001 31121022434 Trần Thảo Hà 69
1706 NT001 31121023094 Nguyễn Thị Kim Hằng 77
1707 NT001 31121022197 Nguyễn Thị Thanh Hằng 78
1708 NT001 31121023446 Lý Mỹ Hân 73
1709 NT001 31121022340 Lâm Minh Hậu 91
1710 NT001 31121021332 Đoàn Thị Hiền 82
1711 NT001 31121021039 Phan Ngọc Hiền 94
1712 NT001 31121020120 Vy Thu Hiền 86
1713 NT001 31121021546 Nguyễn Minh Hiển 74
1714 NT001 31121021032 Nguyễn Duy Hiếu 76
1715 NT001 31121020621 Trần Ngọc Huân 78
1716 NT001 31121021091 Nguyễn Lê Quế Hương 88
1717 NT001 31121020357 Phan Thị Ngọc Lam 92
1718 NT001 31121022030 Hà Huy ý Lan 78
1719 NT001 31121020435 Võ Trúc Linh 77
1720 NT001 31121022586 Nguyễn Huỳnh Lộc 77
1721 NT001 31121022788 Nguyễn Thị Khánh Ly 89
1722 NT001 31121020145 Trần Thị Thanh Mai 74
1723 NT001 31121021337 Mai Thị Thùy Ngân 82
1724 NT001 31121023462 Nguyễn Thị Phương Nghi 83
1725 NT001 31121022217 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 91
1726 NT001 31121022354 Nguyễn Lộc Thúy Nhi 86
1727 NT001 31121022323 Đỗ Thị Nhung 79
1728 NT001 31121020407 Phạm Thị Tuyết Nhung 84
1729 NT001 31121022083 Trương Ngọc Yến Nhung 78
1730 NT001 31121022927 Nguyễn Hoàng Thúy Oanh 77
1731 NT001 31121022882 Nguyễn Hồng Phương 69
1732 NT001 31121023028 Nguyễn Nhật Quân 85
1733 NT001 31121020369 Phạm Ngọc Mai Sương 100
1734 NT001 31121022908 Mai Thanh Thủy Tiên 86
1735 NT001 31121022802 Phạm Hà Thủy Tiên 77
1736 NT001 31121022999 Lý Chấn Thành 87
1737 NT001 31121020335 Vũ Thị Thanh Thúy 76
1738 NT001 31121022335 Mai Hồng Thương 89
1739 NT001 31121021170 Đặng Huỳnh Phương Trang 86
1740 NT001 31121022047 Đoàn Trần Phương Trang 97
38/72
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú
1741 NT001 31121021298 Nguyễn Ngọc Bảo Trinh 81
1742 NT001 31121023347 Hà Phương Uyên 78
1743 NT001 31121021338 Nguyễn Hứa Khánh Uyên 87
1744 NT001 31121021630 Vũ Lê Quang Vinh 82
1745 NT001 31121022422 Nguyễn Khánh Vy 66
1746 NT001 31121020175 Nguyễn Vũ Tường Vy 80
1747 NT001 31121022418 Hồ Quốc Yến 88
1748 NT001 31121020700 Nguyễn Thị Yến 79
1749 NT002 31121021038 Nguyễn Thị Bảo Anh 63
1750 NT002 31111023653 Trần Xuân Bách 80
1751 NT002 31121021480 Nguyễn Thị Nam Bình 70
1752 NT002 31121021343 Phan Hứa Vũ Châu 67
1753 NT002 31121021879 Võ Thị Diễm 76
1754 NT002 31121020355 Lâm Phương Dung 78
1755 NT002 31121021820 Phan Thị Mỹ Dung 78
1756 NT002 31121023188 Huỳnh Thị Châu Duyên 83
1757 NT002 31121021713 Ngô Hoàng Thu Hà 95
1758 NT002 31121021753 Tống Thiên Hải 70
1759 NT002 31121022156 Võ Hoàng Hải 82
1760 NT002 31121020668 Đoàn Thanh Huy 72
1761 NT002 31121020959 Nguyễn Thị Thanh Huyền 67
1762 NT002 31121021660 Nguyễn Anh Khoa 68
1763 NT002 31121020446 Đỗ Thị Ngọc Loan 75
1764 NT002 31121022390 Trương Kim Loan 77
1765 NT002 31121022509 Võ Đăng Ninh 74
1766 NT002 31121021370 Đổng Thu Bảo Ngân 70
1767 NT002 31121021097 Nguyễn Thị Kim Ngân 63
1768 NT002 31121022709 Nguyễn Trần Kim Ngân 91
1769 NT002 31121021381 Lê Thị Hoàng Nguyên 73
1770 NT002 31121020026 Bành Yến Nhi 82
1771 NT002 31121020915 Lê Nữ Yến Nhi 87
1772 NT002 31121022201 Lê Thị Nhi 74
1773 NT002 31121021419 Nguyễn Thị Quốc Nhi 77
1774 NT002 31121020365 Nguyễn Thị Yến Nhi 63
1775 NT002 31121022511 Nguyễn Hoàng Cẩm Nhung 72
1776 NT002 31121021021 Nguyễn Thị Tố Như 82
1777 NT002 31121021409 Lê Tôn Quang Phát 75
1778 NT002 31121021121 Phan Trần Hồng Phước 67
1779 NT002 31121023266 Hà Thị Liên Phương 65
1780 NT002 31121022526 Lê Hồng Uyên Phương 64
1781 NT002 31121021692 Lê Xuân Phương 70
1782 NT002 31121021128 Đồng Khánh Quân 73
1783 NT002 31121023516 Huỳnh Minh Tâm 78
1784 NT002 31121023153 Nguyễn Thị Mỹ Thanh 78
1785 NT002 31121020878 Tạ Văn Thành 78
1786 NT002 31121022652 Ngô Phương Thảo 78
39/72
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú
1787 NT002 31121021632 Nguyễn Phước Nhật Thảo 61
1788 NT002 31121020617 Nguyễn Thị Thu Thảo 94
1789 NT002 31121020857 Đoàn Nguyễn Thoại 66
1790 NT002 31121022279 Phạm Quỳnh Thương 70
1791 NT002 31121022916 Đỗ Minh Thy 75
1792 NT002 31121020005 Nguyễn Thị Huyền Trang 91 Bảo lưu điểm vượt khung: 20
1793 NT002 31121021595 Trần Thị Yến Trâm 81
1794 NT002 31121021501 Nguyễn Nữ Huyền Trân 77
1795 NT002 31121021834 Nguyễn Thúy Huyền Trân 100
1796 NT002 31121022729 Nguyễn Phương Uyên 75
1797 NT002 31121021708 Lê Thị Thảo Vy 76
1798 NT002 31121020412 Nguyễn Mỹ Hoàng Vy 73
1799 NT003 31121023210 Lưu Thị Kim Cương 69
1800 NT003 31121021399 Nguyễn Thị Thùy Dung 74
1801 NT003 31121022786 Trần Thị Duyên 69
1802 NT003 31121021247 Nguyễn Thị Hà 64
1803 NT003 31121022641 Trần Thị Hà 61
1804 NT003 31121020560 Vũ Thị Hằng 69
1805 NT003 31121023095 Lê Thị Thu Hoài 81
1806 NT003 31121022190 Trần Lê Hoàng Huy 79
1807 NT003 31121022687 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 77
1808 NT003 31121020954 Nguyễn Thị Thanh Huyền 75
1809 NT003 31121022863 Nguyễn Thị Thiên Hương 63
1810 NT003 31121021928 Trần Thị Mai Hương 95
1811 NT003 31121022878 Trần Ngọc Anh Khoa 71
1812 NT003 31121022740 Huỳnh Phương Linh 78
1813 NT003 31121022676 Lâm Bảo Linh 94
1814 NT003 31121023062 Nguyễn Như Linh 74
1815 NT003 31121022564 Nguyễn Thị Loán 69
1816 NT003 31121021648 Lê Tuấn Long 79
1817 NT003 31121023594 Phạm Ngọc Lợi 72
1818 NT003 31121022542 Đỗ My My 68
1819 NT003 31121022946 Nguyễn Hải Nam 66
1820 NT003 31121022843 Nguyễn Hoàng Kim Ngân 71
1821 NT003 31121022578 Lâm Bảo Ngọc 82
1822 NT003 31121020421 Nguyễn Yến Nhi 76
1823 NT003 31121022599 Vũ Thị Quỳnh Như 73
1824 NT003 31121022308 Châu Thị Kiều Oanh 71
1825 NT003 31121021885 Nguyễn Vỹ Phúc 63
1826 NT003 31121022997 Nguyễn Ngọc Quốc 79
1827 NT003 31121022567 Đặng Thái Sơn 79
1828 NT003 31121022025 Trần Minh Tài 61
1829 NT003 31121023295 Trần Dương Tâm 60
1830 NT003 31121022976 Phạm Lộc Tiến 80
1831 NT003 31121022821 Trần Đình Tín 62
1832 NT003 31121023585 Trần Duy Tính 61
40/72
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú
1833 NT003 31111020076 Đặng Đức Toàn 71
1834 NT003 31121022575 Phạm Quốc Tú 76
1835 NT003 31121022581 Nguyễn Thị Minh Tuyết 81
1836 NT003 31121022673 Nguyễn Lê Minh Thảo 78
1837 NT003 31121021947 Nguyễn Công Thức 83
1838 NT003 31121023096 Thái Thị Mai Trang 71
1839 NT003 31121021398 Trần Thị Thu Trang 76
1840 NT003 31121022037 Lê Cao Trí 69
1841 NT003 31121022966 Nguyễn Thị Bích Trinh 74
1842 NT003 31121022722 Nguyễn Thị Mộng Trúc 67
1843 NT003 31121022355 Phan Thị Thanh Trúc 80
1844 NT003 31121023060 Nguyễn Chí Trung 73
1845 NT003 31121023588 Dương Thị Vân 69
1846 NT003 31121020176 Đặng Bảo Vân 74
1847 NT003 31121022382 Kiều Phương Vy 76
1848 NT003 31121021690 Thái Thị Hồng Vy 85
1849 NT003 31121022645 Võ Phương Vy 86
1850 NH001 31121021280 Nguyễn Tường An 100 Bảo lưu điểm vượt khung: 20
1851 NH001 31121022027 Nguyễn Thị Cẩm Ân 67
1852 NH001 31121021746 Y - Jôl Buôn Dap 79
1853 NH001 31121020379 Nguyễn ánh Duy 74
1854 NH001 31121020524 Huỳnh Tấn Hiếu 70
1855 NH001 31121022828 Nguyễn Quốc Hoàng 79
1856 NH001 31121022380 Nguyễn Lê Thành Huy 67
1857 NH001 31121021048 Trương Quang Huy 76
1858 NH001 31121020038 Nguyễn Hữu Khang 92
1859 NH001 31121022512 Hán Mỹ Linh 100
1860 NH001 31121020855 Huỳnh Thị Trà Mi 98
1861 NH001 31121021923 Nguyễn Văn Minh 78
1862 NH001 31121020945 Mai Phương Nghiệm 69
1863 NH001 31121021647 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 87
1864 NH001 31121021796 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 100
1865 NH001 31121022823 Đoàn Đại Nhân 76
1866 NH001 31121020786 Lê Thanh Thảo Nhi 75
1867 NH001 31121021715 Nguyễn Thị Yến Oanh 77
1868 NH001 31121022239 Võ Huỳnh ái Phụng 74
1869 NH001 31121020156 Kim Ngọc Tuyết Phượng 76
1870 NH001 31121021644 Nguyễn Thị A Ly Sa 86
1871 NH001 31111021478 Nguyễn Tấn Tài 75
1872 NH001 31121021929 Nguyễn Thanh Thủy Tiên 73
1873 NH001 31121020459 Trần Kim Tuyến 87
1874 NH001 31121020315 Trần Thị Kim Thoa 88
1875 NH001 31121022372 Võ Thị Kim Thoa 87
1876 NH001 31121021702 Nguyễn Đình Thuận 74
1877 NH001 31121023091 Nguyễn Thị Thùy Trang 69
1878 NH001 31121020208 Võ Thị Thùy Trang 87
41/72
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú
1879 NH001 31121020672 Trần Thị Bảo Trâm 85
1880 NH001 31121020919 Đỗ Quý Vượng 70
1881 NH001 31121021787 Vũ Thị Bích Vy 82
1882 NH002 31121022250 Lê Nguyễn Quỳnh Anh 88
1883 NH002 31121020235 Nguyễn Việt Anh 100 Bảo lưu điểm vượt khung: 10
1884 NH002 31121020943 Lê Thị Ngọc Âu 91
1885 NH002 31121022623 Nguyễn Thị Hồng Cẩm 83
1886 NH002 31121021000 Hồ Thị Ngọc Diễm 75
1887 NH002 31121020798 Nguyễn Thị Kiều Duyên 69
1888 NH002 31121020738 Lê Thị Thùy Dương 72
1889 NH002 31121022783 Võ Tấn Đạt 69
1890 NH002 31121021969 Nguyễn Thị Hạnh 78
1891 NH002 31121020422 Nguyễn Việt Hùng 70
1892 NH002 31121020192 Thạch Diệu Huyên 85
1893 NH002 31121022215 Nguyễn Thị Huyền 82
1894 NH002 31121023253 Võ Thị Lệ Huyền 96
1895 NH002 31121023008 Phạm Đăng Khoa 73
1896 NH002 31121020823 Trần Hữu Anh Khoa 75
1897 NH002 31121022770 Phạm Thị Hồng Liên 76
1898 NH002 31121020775 Nguyễn Phúc Quỳnh My 77
1899 NH002 31121021995 Đặng Thị Thanh Nga 73
1900 NH002 31121021872 Đinh Thị Hồng Ngọc 78
1901 NH002 31121022493 Lê Nguyễn Kim Ngọc 73
1902 NH002 31121022367 Phạm Hoàng Oanh 87
1903 NH002 31121021653 Phạm Thị Bích Phượng 74
1904 NH002 31121020255 Nguyễn Chí Quốc 83
1905 NH002 31121020980 Nguyễn Lương Tiến 66
1906 NH002 31121020494 Võ Khắc Tín 72
1907 NH002 31121023131 Dương Hiển Tỉnh 74
1908 NH002 31121021005 Võ Thị Minh Tuyết 89
1909 NH002 31121020008 Nguyễn Thị Thu Thảo 73
1910 NH002 31121021628 Phạm Thu Trang 71
1911 NH002 31121021481 Nguyễn Đình Quế Vy 80
1912 NH002 31121020541 Vũ Tường Vy 68
1913 NH002 31121023059 Bùi Kim Yến 93
1914 NH003 31121021063 Trần Thị Ngọc An 77
1915 NH003 31121021767 Dương Quốc Bảo 69
1916 NH003 31111020943 Nguyễn Đàm Gia Bảo 60
1917 NH003 31121023168 Phan Quang Bình 75
1918 NH003 31121021980 Phan Thị Minh Dung 79
1919 NH003 31121020344 Lê Bình Phương Duy 69
1920 NH003 31121020680 Bùi Ngọc Thùy Dương 78
1921 NH003 31121020031 Kiên Thị Ngọc Đăng 90
1922 NH003 31121020688 Thới Mỹ Hằng 87
1923 NH003 31121021140 Trương Trung Kiên 76
1924 NH003 31121023471 Nguyễn Huy Lê 70
42/72
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú
1925 NH003 31121023277 Hồ Thị Thùy Linh 74
1926 NH003 31121020325 Nguyễn Trần Thùy Linh 90
1927 NH003 31121020405 Lê Bửu Lộc 62
1928 NH003 31121022867 Nguyễn Thu Huyền My 83
1929 NH003 31121021567 Trần Tiểu My 77
1930 NH003 31121020993 Nguyễn Trần Trọng Nghĩa 79
1931 NH003 31121021813 Dương Thanh Nhàn 95
1932 NH003 31121020399 Trương Thành Phát 77
1933 NH003 31121021111 Huỳnh Thanh Phương 90
1934 NH003 31121020587 Nguyễn Thị Phương 81
1935 NH003 31121023017 Dương Minh Toàn 68
1936 NH003 31121021608 Đỗ Thanh Tùng 74
1937 NH003 31121023141 Bùi Cao Tỷ 68
1938 NH003 31121021699 Nguyễn Thị Thanh Thảo 86
1939 NH003 31121021308 Nguyễn Thị Thu Thảo 89
1940 NH003 31121020236 Nguyễn Đức Thắng 83
1941 NH003 31121023554 Nguyễn Bảo Thoa 86
1942 NH003 31121023135 Đặng Nguyễn Hoàng Trang 66
1943 NH003 31121020506 Trần Nguyên Bảo Trâm 99
1944 NH003 31121021677 Nguyễn Minh Trí 79
1945 NH003 31121021383 Lê Thị Như ý 73
1946 NH004 31121023218 Trần Lê Phương Anh 74
1947 NH004 31121023553 Nguyễn Hoài Bảo 98
1948 NH004 31121020745 Nguyễn Đức Bình 82
1949 NH004 31121020328 Nguyễn Hữu Chiến 93
1950 NH004 31121022947 Nguyễn Hữu Đạt 85
1951 NH004 31121020816 Lê Thị Thu Hiền 76
1952 NH004 31121020904 Nguyễn Thanh Hiệp 83
1953 NH004 31121022484 Nguyễn Cẩm Hồng 78
1954 NH004 31121021873 Đặng Ngọc Hùng 64
1955 NH004 31121020276 Lê Mạnh Hùng 69
1956 NH004 31121020815 Nguyễn Thị Thúy Liễu 77
1957 NH004 31121020466 Võ Tấn Lộc 89
1958 NH004 31121020963 Trần Xuân Nam 80
1959 NH004 31121022435 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 73
1960 NH004 31121021380 Nguyễn Ngọc Ơn 82
1961 NH004 31121021502 Trần Thiên Phúc 74
1962 NH004 31121022736 Cao Thị Bích Phượng 85
1963 NH004 31121020557 Nguyễn Thiên Quang 79
1964 NH004 31121023487 Bùi Minh Tài 66
1965 NH004 31121021365 Nguyễn Vũ Minh Tâm 78
1966 NH004 31121022859 Trần ánh Tuyết 92
1967 NH004 31121020274 Trương Thị Thu Thảo 78
1968 NH004 31121020750 Đoàn Ngọc Thiên 85
1969 NH004 31121022017 Giang Gia Xuân Thu 71
1970 NH004 31121020701 Phạm Thị Hoa Trang 78
43/72
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú
1971 NH004 31121020650 Mai Quốc Trọng 60
1972 NH004 31121021382 Châu Thị Thảo Vân 87
1973 NH004 31121021052 Nguyễn Anh Vũ 63
1974 NH004 31121021918 Phạm Quang Vũ 59
1975 NH004 31121022540 Đặng Thị Phi Yến 74
1976 NH005 31121022559 Nguyễn Hoàng Anh 69
1977 NH005 31121020363 Võ Tuấn Anh 75
1978 NH005 31121020999 Lâm Tấn Bửu 58
1979 NH005 31121021643 Hà Thị Thủy Chung 65
1980 NH005 31101022172 Néang Chanh Đa 67
1981 NH005 31121021788 Đỗ Quang Đức 86
1982 NH005 31121020179 Đỗ Thanh Hằng 73
1983 NH005 31121021186 Lê Thị Hoàng Hân 71
1984 NH005 31121021933 Trần Huệ Hồng 84
1985 NH005 31121020599 Hồ Văn Hùng 74
1986 NH005 31121023260 Trần Lê Lam Huy 70
1987 NH005 31121023021 Trịnh Khánh Nhã 74
1988 NH005 31121020778 Trần Thị Thanh Nhàn 71
1989 NH005 31121021234 Nguyễn Trí Nhân 79
1990 NH005 31121020230 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 87
1991 NH005 31121022086 Võ Thị Cẩm Nhung 78
1992 NH005 31121023357 Phạm Hoàng Phúc 62
1993 NH005 31121022809 Nguyễn Thị Kim Phụng 63
1994 NH005 31121023154 Nguyễn Thị Mỹ Phụng 96
1995 NH005 31121022561 Nguyễn Duy Phương 88
1996 NH005 31121020089 K Quang 67
1997 NH005 31121022247 Đỗ Thị Như Sương 81
1998 NH005 31121020594 Trương Vĩnh Tường 90
1999 NH005 31121021483 Phạm Phương Thảo 76
2000 NH005 31121020056 Lai Quí Thi 68
2001 NH005 31121021891 Trần Hồng Lệ Thủy 78
2002 NH005 31121022698 Văn Thanh Thúy 84
2003 NH005 31121021922 Đặng Nguyễn Hoài Thương 59
2004 NH005 31121023162 Phạm Thị Ngọc Trâm 70
2005 NH005 31121022051 Đào Ngọc Trí 73
2006 NH005 31121022245 Vũ Ngọc Trường 72
2007 NH005 31121020495 Trần Bùi Vân 80
2008 NH006 31121020784 Lê Thị Trâm Anh 70
2009 NH006 31121022503 Bành Thúy Bích 86
2010 NH006 31121022450 Lữ Hồng Châu 83
2011 NH006 31121020337 Lê Thị Mỹ Diễm 88
2012 NH006 31121020725 Trần Đạt 82
2013 NH006 31121021583 Nguyễn Thị Nô En 67
2014 NH006 31121022410 Nguyễn Huỳnh Ngọc Hà 79
2015 NH006 31121020057 Nguyễn Cao Thạch Hãn 80
2016 NH006 31121023319 Nguyễn Thị Phương Hiền 88
44/72
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú
2017 NH006 31121023386 Cao Xuân Huy 70
2018 NH006 31121020454 Trần Thị Kim Lắm 92
2019 NH006 31121020395 Nguyễn Tiến Lâm 99
2020 NH006 31121022041 Trần Quốc Lâm 62
2021 NH006 31121023022 Huỳnh Kim Lĩnh 65
2022 NH006 31121023314 Phạm Vũ Hải My 68
2023 NH006 31121021499 Phan Đại Nghĩa 85
2024 NH006 31121020190 Lê Thị Ngọc 87
2025 NH006 31121022545 Phạm Thị Mỹ Ngọc 78
2026 NH006 31111022298 Ngô Tiểu Nhi 67
2027 NH006 31121021889 Lê Thanh Phước 71
2028 NH006 31121022481 Phạm Quyền Sinh 81
2029 NH006 31121021665 Đặng Xuân Sơn 71
2030 NH006 31121020713 Lê Minh Tâm 100
2031 NH006 31121023580 Nguyễn Chánh Tân 66
2032 NH006 31121020225 Trần Ngọc Thành 70
2033 NH006 31121020471 Hồ Thị Thu Thảo 98
2034 NH006 31121021667 Trần Thị Ngọc Thảo 76
2035 NH006 31121023512 Đặng Hưng Thịnh 71
2036 NH006 31121020699 Nguyễn Thị Thảo Trang 68
2037 NH006 31121021316 Văn Phương Uyên 69
2038 NH006 31121021622 Hồ Ngọc Như ý 87
2039 NH007 31121020667 Lê Tiến Tường Anh 54
2040 NH007 31121023529 Trần Chí Công 75
2041 NH007 31101021929 Trầm Thị Ngọc Châu 60
2042 NH007 31121020759 Vũ Thị Diễm 78
2043 NH007 31121021545 Võ Trường Dũ 85
2044 NH007 31121020984 Trương Nguyễn Hoàng Duy 66
2045 NH007 31121020752 Phạm Thị Bích Duyên 70
2046 NH007 31121021924 Lý Hải Đăng 65
2047 NH007 31121023305 Nguyễn Thị Cẩm Giang 72
2048 NH007 31121023226 Trần Ngọc Hà 89
2049 NH007 31121021258 Huỳnh Lê Ngọc Hảo 79
2050 NH007 31121022798 Nguyễn Cảnh Hoài 62
2051 NH007 31121022850 Uông Tùng Khánh 53
2052 NH007 31121020349 Trần Lê Đăng Khoa 74
2053 NH007 31121022413 Nguyễn Thị Thảo Ly 82
2054 NH007 31121021718 Lê Văn Trọng Minh 68
2055 NH007 31121021904 Đặng Xuân Mỹ 81
2056 NH007 31121022520 Lê Thị Phương Ngân 75
2057 NH007 31121021492 Nguyễn Văn Phong 78
2058 NH007 31121021017 Nguyễn Văn Phước 65
2059 NH007 31121022633 Huỳnh Thị Yến Phương 65
2060 NH007 31121023174 Nguyễn Thanh Phương 63
2061 NH007 31121021651 Phạm Minh Quang 87
2062 NH007 31121022839 Trần Văn Quươn 52
45/72
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú
2063 NH007 31121020298 Hồ Châu Tài 60
2064 NH007 31121021892 Lã Văn Tuấn 76
2065 NH007 31121021706 Trần Phương Thảo 83
2066 NH007 31121022735 Hoàng Thị Huyền Trang 79
2067 NH007 31121020948 Nguyễn Thị Thùy Trang 89
2068 NH007 31121022475 Phan Hữu Trọng 52
2069 NH007 31121023263 Trần Ngọc Lâm Trúc 73
2070 NH007 31111023186 Phan Quốc Việt 71
2071 NH008 31121020383 Lê Thị Phương Anh 88
2072 NH008 31121021081 Phạm Văn Anh 62
2073 NH008 31121021817 Trần Thị Kiều Anh 73
2074 NH008 31121021457 Bá Thị Hoàng Cân 74
2075 NH008 31121021991 Võ Huy Cường 75
2076 NH008 31111022396 Nguyễn Duy Đông 63
2077 NH008 31121022498 Trần Thị Hương Giang 74
2078 NH008 31121022781 Nguyễn Ngọc Hải 68
2079 NH008 31121020191 Nguyễn Thị Thanh Hằng 89
2080 NH008 31121021734 Ngô Văn Hiếu 85
2081 NH008 31121020009 Trương Thị Huyền 75
2082 NH008 31121021391 Võ Duy Khanh 69
2083 NH008 31121020411 Nguyễn Bính Khuê 75
2084 NH008 31121021510 Nguyễn Thùy Linh 75
2085 NH008 31121021971 Nguyễn Hoàng Nam 69
2086 NH008 31121020630 Lê Thái Nhân 79
2087 NH008 31121022637 Dương Xuân Phương 74
2088 NH008 31121021864 Phan Thanh Sang 68
2089 NH008 31121023224 Nguyễn Phụng Tâm 72
2090 NH008 31121021314 Trần Nguyễn Thị Ngọc Tiên 76
2091 NH008 31121021053 Lê Minh Toàn 96
2092 NH008 31121023229 Nguyễn Trung Toàn 69
2093 NH008 31111020154 Nguyễn Văn Tú 75
2094 NH008 31121020358 Huỳnh Thị Thanh Thảo 77
2095 NH008 31121020415 Vu Ngọc Thảo 72
2096 NH008 31121022150 Lương Minh Thắng 66
2097 NH008 31121020241 Lê Nguyễn Huỳnh Thi 62
2098 NH008 31121020166 Lê Thị Kim Thoa 77
2099 NH008 31121021639 Đinh Thị Thu 67
2100 NH008 31121021668 Đặng Ngọc Thùy Trang 76
2101 NH008 31121021522 Nguyễn Thị Ngọc Trang 68
2102 NH008 31121022507 Nguyễn Thị Quế Trân 77
2103 NH008 31121021108 Trần Thị Ngọc Xuân 77
2104 NH009 31121020872 Nguyễn Thị Vân Anh 80
2105 NH009 31121021847 Phạm Thị Mỹ Cúc 69
2106 NH009 31121022621 Đặng Thị Thu Hà 81
2107 NH009 31121022125 Phạm Thị Lệ Hằng 69
2108 NH009 31121021727 Võ Trọng Hậu 79
46/72
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú
2109 NH009 31121020198 Bế Thị Huế 79
2110 NH009 31121020592 Nguyễn Thụy Mộng Huyền 92
2111 NH009 31121023400 Lê Minh Khương 86
2112 NH009 31121020912 Đặng Nguyễn Ngọc Lan 76
2113 NH009 31121021120 Trần Thị Mỹ Lệ 84
2114 NH009 31121022286 Trần Thị Thùy Linh 82
2115 NH009 31121020681 Trần Thị Loan 66
2116 NH009 31121023238 Vũ Ngọc Minh 68
2117 NH009 31121020779 Nguyễn Hoàng Nam 79
2118 NH009 31121021073 Hồ Thị Nguyên 84
2119 NH009 31121023170 Đặng Hoài Nhân 66
2120 NH009 31121023524 Mai Trung Nhân 58
2121 NH009 31121022351 Đặng Văn Nhật 81
2122 NH009 31121022442 Nguyễn Thanh Phương 85
2123 NH009 31121023348 Trần Thị Diệu Sương 86
2124 NH009 31111023168 Nguyễn Ngọc Minh Tâm 71
2125 NH009 31121021785 Hồ Thành Tây 68
2126 NH009 31121020972 Trần Minh Tuấn 65
2127 NH009 31121020019 Trịnh Phương Tuyền 82
2128 NH009 31121021018 Lê Thị Thu Thảo 78
2129 NH009 31121022087 Nguyễn Đào Chiến Thắng 66
2130 NH009 31121022486 Nguyễn Hoàng Kế Thiên 77
2131 NH009 31121020218 Nguyễn Thị Thuận 81
2132 NH009 31121022112 Nguyễn Huỳnh Thùy Trang 79
2133 NH009 31121020097 Hà Thị Việt Trinh 74
2134 NH009 31121021698 Trương Kiều Vang 84
2135 NHCL1 31121022868 Lê Thị Ngọc Anh 82
2136 NHCL1 31121023075 Võ Thanh Bạch 70
2137 NHCL1 31121021165 Hàng Vĩ Cẩm 88
2138 NHCL1 31121021731 Nguyễn Chí Công 66
2139 NHCL1 31121021392 Nguyễn Thiện Cương 66
2140 NHCL1 31121022795 Trần Lương Bảo Châu 79
2141 NHCL1 31121021678 Nguyễn Hồng Duy 73
2142 NHCL1 31121020242 Hán Nữ Quỳnh Duyên 94
2143 NHCL1 31111023578 Lê Châu Sỷ Đạt 52
2144 NHCL1 31121023499 Nguyễn Trọng Đạt 54
2145 NHCL1 31121021520 Phan Chí Đạt 88
2146 NHCL1 31121020852 Đinh Minh Đức 76
2147 NHCL1 31121021942 Trần Đức 55
2148 NHCL1 31121020423 Đỗ Hương Giang 95
2149 NHCL1 31121022691 Nguyễn Hoàng Phượng Hải 85
2150 NHCL1 31121022345 Mai Nguyễn Thu Hằng 74
2151 NHCL1 31121021586 Trần Di Hinh 90
2152 NHCL1 31121021883 Nguyễn Huỳnh Minh Hòa 76
2153 NHCL1 31121021906 Đặng Minh Hoàng 87
2154 NHCL1 31121022957 Nguyễn Hoàng Hưng 91
47/72
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú
2155 NHCL1 31121020402 Trần Thị Thu Hương 83
2156 NHCL1 31121020105 Lương Xuân Khoa 87
2157 NHCL1 31121020928 Nguyễn Thanh Hoàng Linh 97
2158 NHCL1 31121020468 Phan Lê Mỹ Linh 80
2159 NHCL1 31121022576 Trần Bình Phương Linh 85
2160 NHCL1 31121020321 Hoàng Phúc Lộc 96
2161 NHCL1 31121023297 Nguyễn Ngọc Mai Ly 92
2162 NHCL1 31121021645 Nguyễn Thị Trà My 70
2163 NHCL1 31121022611 Dương Hiếu Nghĩa 75
2164 NHCL1 31121022711 Trần Trọng Nhân 69
2165 NHCL1 31121022833 Ngô Hoàng Phúc 76
2166 NHCL1 31121022640 Bùi Ngọc Trúc Phương 100
2167 NHCL1 31121022974 Lê Trà Tân 76
2168 NHCL1 31121021598 Bùi Thủy Tiên 84
2169 NHCL1 31121021953 Nguyễn Công Tuấn 85
2170 NHCL1 31121020027 Nguyễn Lê Tùng 88
2171 NHCL1 31121021069 Võ Quốc Tùng 77
2172 NHCL1 31121022635 Lê Quang Tường 70
2173 NHCL1 31121023551 Lê Nguyên Phương Thảo 100
2174 NHCL1 31121020450 Nguyễn Phương Thảo 79
2175 NHCL1 31121020493 Đỗ Mạnh Thắng 98
2176 NHCL1 31121022470 Bùi Thủy Uyên 85
2177 NHCL1 31121022803 Trương Thảo Uyên 88
2178 NHCL1 31121022436 Nguyễn Hồng Tường Vi 86
2179 NHCL1 31121022386 Nguyễn Thành Việt 78
2180 PT001 31121020624 Nguyễn Duy An 75
2181 PT001 31121022448 Trần Đình Bảo 74
2182 PT001 31121023390 Bùi Thị Quỳnh Diễm 86
2183 PT001 31111023830 Đặng Xuân Hiền 55 sử dụng điểm bảo lưu
2184 PT001 31121020616 Hoàng Vũ Trung Hiếu 78
2185 PT001 31121022079 Phạm Văn Hiệu 68
2186 PT001 31111023876 Phạm Đình Hoàng 52
2187 PT001 31121021853 Bùi Đình Huấn 56
2188 PT001 31121021134 Nguyễn Thị Mỹ Huyền 75
2189 PT001 31121023397 An Như Hưng 80
2190 PT001 31121021491 Phạm Thị Hồng Linh 88
2191 PT001 31121020818 Trương Thị Thùy Linh 78
2192 PT001 31121022817 Nguyễn Thị ái Mỹ 68
2193 PT001 31121023426 Nguyễn Huy Đức Nam 52
2194 PT001 31121023536 Nguyễn Thị Nga 70
2195 PT001 31121021221 Trần Hữu Nguyên 60
2196 PT001 31111023084 Võ Thị Thanh Nhàn 61
2197 PT001 31121022856 Hứa Trung Quang Phục 62
2198 PT001 31111021134 Phạm Hoàng Phương 67
2199 PT001 31121022801 Dương Thị Xuân Quỳnh 72
2200 PT001 31121020115 Thị Sa Rây 77
48/72
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú
2201 PT001 31121020122 Chau Ruôs 64
2202 PT001 31121022800 Nguyễn Hoàng Sương 67
2203 PT001 31121023097 Dương Chí Tâm 72
2204 PT001 31121020839 Từ Khánh Anh Tú 68
2205 PT001 31121022424 Huỳnh Huy Thục 84
2206 PT001 31121020917 Nguyễn Thị Thùy Trang 70
2207 PT001 31101023055 Nguyễn Thùy Trang 55
2208 PT001 31121020767 Võ Phước Trí 70
2209 PT001 31121020534 Trần Hải Triều 74
2210 PT001 31121022375 Mai Kiên Trung 80
2211 PT001 31121023102 Lê Minh Vũ 52
2212 QT001 31121023258 Đinh Thái Mai Anh 75
2213 QT001 31111022767 Lê Nam Anh 68
2214 QT001 31121022144 Nguyễn Tuấn Anh 74
2215 QT001 31121020043 Nguyễn Lương Bằng 91
2216 QT001 31121021239 Trịnh Thị Ngọc Bích 69
2217 QT001 31121022073 Nguyễn Văn Cử 69
2218 QT001 31121021267 Nguyễn Anh Duy 83
2219 QT001 31121020645 Phan Thành Đông 75
2220 QT001 31121020272 Hoàng Văn Hà 77
2221 QT001 31121021348 Hồ Xuân Hải 68
2222 QT001 31121021855 Nguyễn Võ Phương Hoa 65
2223 QT001 31121022302 Trần Thị Hoa 68
2224 QT001 31121021178 Đặng Thị Thu Hương 77
2225 QT001 31121021635 Nguyễn Đăng Khoa 56
2226 QT001 31121021921 Nguyễn Thế Khoa 54
2227 QT001 31121022224 Phan Ngọc Mỹ Linh 62
2228 QT001 31121022776 Nguyễn Ngọc Tuyết Minh 62
2229 QT001 31121023308 Nguyễn Hòa Nam 87
2230 QT001 31121022537 Mai Khoa Bảo Ngọc 72
2231 QT001 31121021754 Trần Nguyễn Bảo Ngọc 74
2232 QT001 31121023006 Ngô Tố Như 62
2233 QT001 31121023261 Nguyễn Hồng Phúc 61
2234 QT001 31121020072 Phan Bá Phúc 76
2235 QT001 31121020562 Trần Thị Phước 79
2236 QT001 31121023050 Nguyễn Ngọc Uyên Phương 81
2237 QT001 31121021662 Võ Ngọc Quốc 60
2238 QT001 31111023791 Nguyễn Đức Sơn 69
2239 QT001 31121020736 Đoàn Đức Thịnh 61
2240 QT001 31121020285 Nguyễn Thị Hồng Trinh 81
2241 QT001 31121020356 Lê Lâm Quỳnh Uyên 68
2242 QT001 31121023121 Trần Thanh Trúc Uyên 85
2243 QT001 31121020615 Hồ Thị Hồng Vân 82
2244 QT001 31121022366 Nguyễn Đức Vinh 62
2245 QT001 31121020768 Võ Lê Bảo Vy 78
2246 QT002 31121022299 Trần Quang Chất 80
49/72
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú
2247 QT002 31121020861 Hoàng Xuân Dưỡng 74
2248 QT002 31121023199 Vũ Thành Đạt 62
2249 QT002 31121022423 Hồ Thị Song Hàng 71
2250 QT002 31121021317 Trần Văn Hùng 65
2251 QT002 31121020250 Đàm Thị Hương 78
2252 QT002 31121020716 Nguyễn Tấn Khoa 68
2253 QT002 31121022362 Phùng Văn Khoa 76
2254 QT002 31121020651 Ninh Hoàng Xuân Bảo Lâm 60
2255 QT002 31121021786 Tăng Thị Mây 71
2256 QT002 31121022028 Nguyễn Hoàng Nam 72
2257 QT002 31121022990 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 82
2258 QT002 31121020895 Nguyễn Thị Như Ngọc 90
2259 QT002 31121022602 Trịnh Việt Nhật 82
2260 QT002 31121022971 Phạm Thị Mỹ Nhung 73
2261 QT002 31121023566 Nguyễn Hữu Phát 62
2262 QT002 31121023501 Đặng Nguyễn Quân 70
2263 QT002 31121022032 Huỳnh Anh Quân 65
2264 QT002 31121020362 Trần Đức Quân 62
2265 QT002 31121022491 Ngô Quốc Tiến 60
2266 QT002 31121021289 Nguyễn Sỹ Tiệp 69
2267 QT002 31121023430 Nguyễn Đăng Tú 60
2268 QT002 31121023344 Phạm Mạnh Tùng 64
2269 QT002 31121021579 Phạm Thị Minh Tuyền 83
2270 QT002 31121021943 Nguyễn Anh Thảo 84
2271 QT002 31121021937 Lâm Quyết Thắng 60
2272 QT002 31121020674 Nguyễn Văn Thiện 70
2273 QT002 31121021226 Lê Dương Hoài Thịnh 79
2274 QT002 31121021526 Nguyễn Hữu Thông 83
2275 QT002 31121021851 Huỳnh Trí 74
2276 QT002 31121022188 Võ Phạm Thanh Vân 65
2277 QT002 31121022532 Nguyễn Trần Hoàng Vy 75
2278 QT002 31121023130 Đỗ Bùi Hoàng Yên 68
2279 QT003 31121021387 Trương Hoàng Anh 77
2280 QT003 31121020385 Thái Mạnh Cường 73
2281 QT003 31121022291 Nguyễn Hữu Chí 71
2282 QT003 31121022685 Nguyễn Minh Chí 74
2283 QT003 31121023515 Nguyễn Xuân Chiến 62
2284 QT003 31121023592 Lê Thị Hạnh Duyên 55
2285 QT003 31121020496 Đặng Hoàng Đồng 65
2286 QT003 31121022334 Đinh Thị Hà 80
2287 QT003 31111020577 Lăng Trung Hiếu 62
2288 QT003 31121023076 Trần Trung Hiếu 60
2289 QT003 31111022308 Nguyễn Huy Hoàng 62
2290 QT003 31121020994 Ong Đình Khang 72
2291 QT003 31121023216 Hoàng Nhật Quang Khánh 66
2292 QT003 31121020473 Châu Tuyết Linh 84
50/72
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú
2293 QT003 31121021302 Võ Quang Lộc 67
2294 QT003 31121022902 Thái Hoàng Trúc Ly 84
2295 QT003 31121021740 Phạm Thị Ngọc Mai 72
2296 QT003 31121021884 Trương Thị Ngọc Mai 89
2297 QT003 31121020753 Nguyễn Ngọc Mẫn 78
2298 QT003 31121021780 Phan Thị Trà My 64
2299 QT003 31121021410 Phạm Minh Nhựt 65
2300 QT003 31121021249 Nguyễn Dương Kiều Oanh 75
2301 QT003 31121021764 Đồng Quang Phát 75
2302 QT003 31121022288 Trần Đắc Phú 62
2303 QT003 31121022022 Lê Thị Tống Quý 74
2304 QT003 31121020677 Nguyễn Thị Thùy 78
2305 QT003 31121022978 Đặng Thị Thủy 86
2306 QT003 31121022743 Nguyễn Thị Phương Thy 87
2307 QT003 31121023483 Trần Thị Tuyết Trâm 67
2308 QT003 31121022517 Trương Ngọc Huyền Trâm 78
2309 QT003 31121021281 Nguyễn Thị Tường Vi 72
2310 QT003 31121020883 Lý Hải Yến 78
2311 QT004 31121020870 Phan Thị Kim An 70
2312 QT004 31111021850 Nguyễn Nhật Anh 55
2313 QT004 31121023217 Trần Trọng Anh 62
2314 QT004 31121022174 Nguyễn Quốc Cường 74
2315 QT004 31121020737 Nguyễn Văn Cường 61
2316 QT004 31121023482 Nguyễn Thị Kim Dung 84
2317 QT004 31121021946 Nguyễn Thanh Giàu 67
2318 QT004 31121021104 Nguyễn Ngọc Hải 74
2319 QT004 31121020295 Lý Thị Mỹ Huệ 75
2320 QT004 31121021983 Trần Đức Kiên 68
2321 QT004 31101023423 Chề Thị Hà Kiều 67
2322 QT004 31121023193 Nguyễn Khánh 68
2323 QT004 31121023283 Phạm Thị Liên 64
2324 QT004 31121023439 Đặng Thùy Linh 77
2325 QT004 31121023312 Nguyễn Vũ Nam 63
2326 QT004 31121021276 Trần Thị Như Nguyện 78
2327 QT004 31121022891 Đặng Thị Thảo Nhi 78
2328 QT004 31121021819 Huỳnh Thị Hồng Nhung 76
2329 QT004 31121021107 Nguyễn Văn Phú 73
2330 QT004 31121022292 Nguyễn Thái Quốc 63
2331 QT004 31121020093 Ngô Thị Hồng Quyên 74
2332 QT004 31121021711 Nguyễn Hoàng Tâm 80
2333 QT004 31121023583 Huỳnh Thủy Tiên 74
2334 QT004 31121023478 Đỗ Vĩ Tiến 52
2335 QT004 31121022218 Đặng Phương Tính 67
2336 QT004 31121021575 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền 79
2337 QT004 31121020554 Nguyễn Phương Thanh 59
2338 QT004 31121021824 Lê Nguyên Ngọc Thảo 68
51/72
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú
2339 QT004 31121021881 Võ Thị Thu Thảo 72
2340 QT004 31121021016 Trịnh Đình Thiện 84
2341 QT004 31121022193 Đỗ Nguyễn Huyền Trang 70
2342 QT004 31121022894 Trần Phương Trang 71
2343 QT004 31121020601 Phạm Huy Vũ 78
2344 QT004 31121021868 Châu Nhật Vy 63
2345 QT004 31121020780 Trần Thị Ngọc Yên 73
2346 QT005 31121023222 Đỗ Thị Ân 68
2347 QT005 31121022266 Nguyễn Văn Cần 71
2348 QT005 31121020974 Bùi Văn Chúc 67
2349 QT005 31121020306 Ngô Anh Dũng 61
2350 QT005 31121020853 Vũ Hoàng Duy 98
2351 QT005 31121020200 Lê Trúc Hà 68
2352 QT005 31121022501 Đinh Thị Ngọc Hiền 75
2353 QT005 31121020340 Phạm Thị Thu Hiền 82
2354 QT005 31121022730 Vũ Thị Hiền 74
2355 QT005 31121020652 Nguyễn Thi Thanh Hiệp 66
2356 QT005 31121022181 Nguyễn Ngọc Lê Hoa 79
2357 QT005 31111022268 Ngô Đức Huy 60
2358 QT005 31121021700 Nguyễn Trần Ngọc Huy 77
2359 QT005 31121022601 Nguyễn Thúy Hương 76
2360 QT005 31121023178 Nguyễn Minh Kiệt 67
2361 QT005 31121020460 Lê Giang Thành Long 65
2362 QT005 31111023158 Vũ Đức Lộc 66
2363 QT005 31121021810 Vũ Thị Mai 84
2364 QT005 31121020995 Lê Ngọc Nam 64
2365 QT005 31121021352 Huỳnh Đăng Khôi Nguyên 74
2366 QT005 31121021112 Nguyễn Minh Nhựt 73
2367 QT005 31121022076 Huỳnh Bạch Duy Phúc 80
2368 QT005 31121020384 Lê Hồng Sơn 80
2369 QT005 31121020047 Nguyễn Thị Thanh Tiên 68
2370 QT005 31121020715 Lý Trung Tín 67
2371 QT005 31121020052 Nguyễn Bảo Tín 66
2372 QT005 31121022471 Nguyễn Minh Toàn 60
2373 QT005 31111021827 Hà Minh Tuấn 60
2374 QT005 31121021955 Bùi Ngọc Phương Thảo 75
2375 QT005 31121021888 Lê Viết Thuỵ 79
2376 QT005 31121023048 Nguyễn Ngọc Trâm 70
2377 QT005 31121021076 Bùi Như Viên 70
2378 QT006 31121022681 Hồ Thị Phương An 71
2379 QT006 31121021696 Trần Lê Diệu An 65
2380 QT006 31121021426 Phạm Nguyễn Hoài Ân 79
2381 QT006 31121020221 Hoàng Thế Dũng 84
2382 QT006 31121020061 Đặng Anh Duy 66
2383 QT006 31121020791 Nguyễn Công Hiền 65
2384 QT006 31121022965 Nguyễn Quốc Hùng 76
52/72
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú
2385 QT006 31121022077 Nguyễn Thị Thu Hương 72
2386 QT006 31121021218 Lê Duy Khánh 61
2387 QT006 31121021142 Trần Đăng Khoa 90
2388 QT006 31121020649 Phan Đức Mạnh 64
2389 QT006 31121021719 Bùi Thu Minh 84
2390 QT006 31121021367 Lưu Thiên Mỹ 72
2391 QT006 31121020785 Lê Huỳnh Nha 56
2392 QT006 31121020458 Nguyễn Thị Thúy Nhi 81
2393 QT006 31121022876 Phan Thị ý Nhi 74
2394 QT006 31121022365 Trần Hoàng Yến Nhi 78
2395 QT006 31121021288 Trần Cẩm Nhung 62
2396 QT006 31121022081 Bùi Thanh Phong 73
2397 QT006 31121021882 Nguyễn Trường Phúc 73
2398 QT006 31121020712 Văn Thị Châu Quí 78
2399 QT006 31121020564 Hoàng Hạ Trúc Quỳnh 64
2400 QT006 31121022251 Nguyễn Lê Sang 76
2401 QT006 31121020633 Phan Văn Sinh 79
2402 QT006 31121023595 Vũ Minh Tiến 66
2403 QT006 31121022352 Lê Văn Toàn 68
2404 QT006 31121022980 Nguyễn Thị Cẩm Tú 78
2405 QT006 31121021763 Vũ Thị Phương Thảo 65
2406 QT006 31121022045 Trương Bảo Quỳnh Thơ 69
2407 QT006 31121022396 Huỳnh Thị Mai Trâm 93
2408 QT006 31121022523 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 73
2409 QT006 31121020748 Võ Viết Trung 61
2410 QT006 31121022893 Lê Hữu Việt 71
2411 QT007 31121021441 Nguyễn Thị Kim Anh 75
2412 QT007 31121020889 Bùi Gia Bảo 90
2413 QT007 31121022214 Nguyễn Đình Duy 60
2414 QT007 31121020374 Lê Trọng Dương 61
2415 QT007 31121022987 Huỳnh Phương Đông 66
2416 QT007 31111023245 Nguyễn Thanh Hà 68
2417 QT007 31121020447 Nguyễn Thị Thanh Hằng 63
2418 QT007 31121021615 Lê Thị Thanh Hiền 75
2419 QT007 31121020662 Lưu Chấn Hiệp 85
2420 QT007 31121022719 Phạm Xuân Huy 54
2421 QT007 31121023126 Vương Tuấn Huy 67
2422 QT007 31121020807 Trần Chí Hướng 54
2423 QT007 31121022733 Võ Trần Diệu Linh 67
2424 QT007 31121021517 ừng Minh Long 75
2425 QT007 31121022705 Lê Hoàng Minh 80
2426 QT007 31121023123 Lê Khả Minh 61
2427 QT007 31121022009 Hà Thúc Nam 92
2428 QT007 31111023034 Nguyễn Hữu Nam 67
2429 QT007 31121022936 Nguyễn Văn Nam 68
2430 QT007 31121023521 Nguyễn Trung Nguyên 68
53/72
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú
2431 QT007 31121020004 Bùi Võ Tấn Nhân 68
2432 QT007 31121023287 Nguyễn Công Quyết 78
2433 QT007 31121020462 Đinh Duy Tiến 58
2434 QT007 31121020881 Trần Thị Thiên Thanh 83
2435 QT007 31121023389 Huỳnh Bá Thành 77
2436 QT007 31121021233 Trương Tấn Thành 62
2437 QT007 31121022116 Trịnh Thị Dị Thảo 76
2438 QT007 31121022307 Phạm Chiến Thắng 64
2439 QT007 31121022650 Lê Anh Thư 72
2440 QT007 31121022267 Ngô Thị Huyền Trang 91
2441 QT007 31121022001 Phan Công Uy 83
2442 QT007 31121022186 Trần Thị Vân 74
2443 QT008 31121022095 Đặng Huỳnh Hoài Bảo 70
2444 QT008 31121021315 Huỳnh Quốc Bảo 77
2445 QT008 31121022256 Phan Trọng Bút 75
2446 QT008 31121022566 Đỗ Nguyễn Hữu Duy 76
2447 QT008 31121023066 Phạm Khánh Dư 73
2448 QT008 31121020622 Nguyễn Đình Đắc 82
2449 QT008 31121021680 Nguyễn Hải Đăng 83
2450 QT008 31121021968 Lê Huy Đỉnh 68
2451 QT008 31121021675 Nguyễn Mai Phúc Đính 100
2452 QT008 31121021777 Hoàng Thị Thu Hà 76
2453 QT008 31121021373 Nguyễn Tấn Kỳ Hiếu 64
2454 QT008 31121021044 Nguyễn Tất Minh Hoàng 73
2455 QT008 31121022584 Nguyễn Mạnh Hùng 74
2456 QT008 31121020376 Nguyễn Đỗ Tiến Huy 68
2457 QT008 31121021279 Nguyễn Anh Kiệt 69
2458 QT008 31121021271 Huỳnh Văn Liêm 82
2459 QT008 31121020860 Nguyễn Thị Kim Liên 73
2460 QT008 31121021985 Nguyễn Kiều Ly 77
2461 QT008 31121020865 Võ Thị Kiều My 84
2462 QT008 31121020625 Trương Thị Ngà 73
2463 QT008 31121021385 Bùi Lê Như Quỳnh 78
2464 QT008 31121020504 Trần Hiền Sĩ 79
2465 QT008 31121022949 Nguyễn Tấn Tài 61
2466 QT008 31121021992 Nguyễn Lê Tuấn 62
2467 QT008 31121021310 Phan Nguyễn Nguyên Thành 79
2468 QT008 31121020978 Nguyễn Thị Hồng Thảo 72
2469 QT008 31121021842 Bùi Vũ Hoài Thương 80
2470 QT008 31121020519 Lương Thị Huyền Trang 82
2471 QT008 31121022411 Nguyễn Thị Thanh Trinh 87
2472 QT008 31121023068 Nguyễn Văn Trung 84
2473 QT008 31121022011 Nguyễn Lê Thảo Uyên 72
2474 QT008 31121023241 Nguyễn Thế Vỹ 75
2475 QT009 31121022814 Võ Nhật Anh 68
2476 QT009 31121022757 Mai Thị Bích 70
54/72
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú
2477 QT009 31121023189 Đặng Thị Cường 73
2478 QT009 31121023562 Nguyễn Thị Điệp 65
2479 QT009 31121021972 Châu Quang Đức 54
2480 QT009 31121020619 Nguyễn Văn Hiếu 69
2481 QT009 31121023298 Huỳnh Khắc Huy 75
2482 QT009 31121021273 Mã Tùng Huy 90
2483 QT009 31121020874 Trần Tuấn Kiệt 78
2484 QT009 31121021253 Trần Thị Kim Loan 65
2485 QT009 31121023083 Phan Thị Miên 67
2486 QT009 31121023204 Huỳnh Ngọc Tuyết Minh 59
2487 QT009 31121021328 Nguyễn Quý Minh 73
2488 QT009 31111023684 Thạch Hoài Nam 62 sử dụng điểm bảo lưu
2489 QT009 31121022827 Nguyễn Thị Thùy Ngân 78
2490 QT009 31121020443 Trần Hoàng Thảo Nguyên 72
2491 QT009 31121020648 Nguyễn Thanh Nhã 84
2492 QT009 31121020905 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 73
2493 QT009 31111023563 Quảng Thành Tài 81
2494 QT009 31121020338 Nguyễn Thành Tân 76
2495 QT009 31121022262 Đặng Tính 100 Bảo lưu điểm vượt khung: 20
2496 QT009 31121022220 Nguyễn Anh Tú 76
2497 QT009 31121022368 Nguyễn Anh Tú 58
2498 QT009 31121021511 Nguyễn Đức Tuyến 78
2499 QT009 31121021498 Trần Nguyễn Thanh Thanh 71
2500 QT009 31121020007 Liêu Thuận Thành 71
2501 QT009 31121023031 Nguyễn Xuân Thành 76
2502 QT009 31121022210 Huỳnh Thu Thảo 73
2503 QT009 31121023437 Lê Bản Thiện 75
2504 QT009 31121022858 Phan Thị Kim Thoa 83
2505 QT009 31121022778 Lê Văn Thuận 67
2506 QT009 31121023113 Hà Thị Thu Thùy 83
2507 QT009 31121020474 Lưu Trường Xuân 76
2508 TC001 31121021495 Nguyễn Hoàng Anh 69
2509 TC001 31121021977 Nguyễn Thị Kim Anh 86
2510 TC001 31121021844 Huỳnh Ngọc Dự 67
2511 TC001 31121020933 Võ Hà Gia Đoan 78
2512 TC001 31121021588 Giáp Ngọc Hải 94
2513 TC001 31121022359 Nguyễn Lê Thu Hằng 80
2514 TC001 31121023041 Lê Thị Hiền 76
2515 TC001 31121020590 Võ Thị Kim Hoa 88
2516 TC001 31121023432 Lê Tấn Hoàng 79
2517 TC001 31121020070 Đỗ Thị Ngọc Huyền 77
2518 TC001 31121020992 Nguyễn Thị Khánh Linh 68
2519 TC001 31121021672 Nguyễn Phước Lộc 74
2520 TC001 31121020985 Đinh Công Luyến 62
2521 TC001 31121020740 Nguyễn Ngọc Phương Ly 75
2522 TC001 31121020215 Nguyễn Thuỵ Sa Ly 87
55/72
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú
2523 TC001 31121021173 Nguyễn Thị Huỳnh Muội 85
2524 TC001 31121021537 Nguyễn Hoàng Nam 88
2525 TC001 31121020066 Chiêm Yến Ngọc 77
2526 TC001 31121023240 Lê Thị Bảo Ngọc 79
2527 TC001 31121023205 Bùi Thị Hoài Nhi 73
2528 TC001 31121022557 Bùi Thị Tú Oanh 95
2529 TC001 31121021473 Nguyễn Thị Thanh Tâm 70
2530 TC001 31121020403 Nguyễn Cẩm Tú 74
2531 TC001 31121020582 Cao Thị Thanh Tuyết 88
2532 TC001 31121021353 Trần Văn Thắng 76
2533 TC001 31121021404 Trịnh Minh Thiện 82
2534 TC001 31121022094 Hoàng Như Anh Thư 81
2535 TC001 31121021486 Bùi Thị Ngọc Trân 82
2536 TC001 31121020684 Phan Tuyết Trinh 88
2537 TC001 31121023196 Lê Minh Trường 98
2538 TC001 31121020613 Trần Vũ Quang Vinh 79
2539 TC002 31121023392 Phạm Hoàng Anh 79
2540 TC002 31121023461 Nguyễn Quang Cường 67
2541 TC002 31121020293 Lê Anh Dũng 84
2542 TC002 31121021623 Trịnh Thị Thùy Dương 79
2543 TC002 31121021536 Lư Ngọc Gia Hân 77
2544 TC002 31121021909 Trương Minh Hậu 90
2545 TC002 31121022738 Lê Thị Minh Hiền 81
2546 TC002 31121022815 Võ Nữ Minh Hồng 79
2547 TC002 31121021177 Huỳnh Minh Khánh 83
2548 TC002 31121021414 Vòng Ngọc Lệ 77
2549 TC002 31121021756 Nguyễn Hữu Việt Long 64
2550 TC002 31121020387 Lê Trọng Nam 88
2551 TC002 31121022718 Hoàng Thị Nga 70
2552 TC002 31121020367 Phạm Hữu Nghĩa 64
2553 TC002 31121022690 Đỗ Ngọc Kim Oanh 78
2554 TC002 31121022831 Lương Hoàng Bảo Phúc 74
2555 TC002 31121022130 Võ Thanh Tài 78
2556 TC002 31121022938 Trần Ngọc Tiến 72
2557 TC002 31121021297 Đào Phước Toàn 71
2558 TC002 31121022091 Lê Nguyễn Hoàng Tuấn 87
2559 TC002 31121021217 Trần Thiện Tùng 65
2560 TC002 31121022583 Bùi Thanh Thảo 84
2561 TC002 31121021428 Phan Thị Nguyên Thảo 88
2562 TC002 31121021607 Nguyễn Ngọc Thuận 83
2563 TC002 31121023039 Bùi Thanh Thy 82
2564 TC002 31121020561 Nguyễn Thị Thùy Trang 76
2565 TC002 31121022206 Phạm Thị Kiều Trâm 87
2566 TC002 31121021434 Trần Thị Thanh Trâm 75
2567 TC002 31121020161 Võ Thị Nguyên Trâm 78
2568 TC002 31121020956 Nguyễn Thị Thùy Trinh 84
56/72
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú
2569 TC002 31121022852 Nguyễn Xuân Vinh 74
2570 TC003 31121022606 Huỳnh Phạm Thùy Dung 87
2571 TC003 31121022189 Nguyễn Hạnh Dung 88
2572 TC003 31121021681 Nguyễn Thị Dung 83
2573 TC003 31121022033 Mai Anh Duy 67
2574 TC003 31121021970 Đặng Thị Mỹ Duyên 88
2575 TC003 31121020553 Hà Thị Mỹ Duyên 74
2576 TC003 31121021014 Nguyễn Phạm Tiến Đức 86
2577 TC003 31121022865 Nguyễn Thu Hằng 79
2578 TC003 31121022136 Trương Thị Ngọc Hiền 82
2579 TC003 31121021582 Nguyễn Thị Mai 81
2580 TC003 31121021558 Phạm Thị ánh Nga 84
2581 TC003 31121022405 Trần Thị Cẩm Nguyên 81
2582 TC003 31121020417 Nguyễn Thị Yến Nhi 77
2583 TC003 31121022364 Trần Thị Quỳnh Nhi 76
2584 TC003 31121020350 Đỗ Thị Nhung 83
2585 TC003 31121023192 Nguyễn Minh Phong 68
2586 TC003 31121021464 Trương Thị Tân 85
2587 TC003 31121023326 Nguyễn Thủy Huế Tiên 81
2588 TC003 31121022061 Trần Nhật Tiến 90
2589 TC003 31121021047 Phạm Thị Tươi 74
2590 TC003 31121020996 Lại Trung Thành 79
2591 TC003 31121021248 Tô Thị Phương Thảo 72
2592 TC003 31121022388 Trần Phương Thảo 81
2593 TC003 31121022231 Hoàng Thị Hồng Trang 69
2594 TC003 31121022857 Lê Thị Thùy Trâm 81
2595 TC003 31121020875 Ngô Thị Phương Uyên 91
2596 TC003 31121022746 Trịnh Thị Kiều Vân 83
2597 TC003 31121023236 Hoàng Anh Vũ 84
2598 TC003 31121022622 Võ Thị Thanh Vương 82
2599 TC003 31121023600 Nguyễn Thị Huệ Vy 72
2600 TC004 31121021553 Nguyễn Kiều Vân Anh 91
2601 TC004 31121023398 Nguyễn Thị Tú Anh 82
2602 TC004 31121020436 Nguyễn Lâm Ngọc Bích 80
2603 TC004 31121022058 Văn Thị Hoàng Duyên 94
2604 TC004 31121020271 Lý Thành Đạt 75
2605 TC004 31121020491 Phạm Văn Đoàn 85
2606 TC004 31121021636 Lê Văn Hậu 86
2607 TC004 31121022555 Lâm Quang Hiệp 88
2608 TC004 31121021026 Trương Thị Thúy Hồng 86
2609 TC004 31121020426 Nguyễn Quốc Hùng 87
2610 TC004 31121023350 Lê Văn Huy 75
2611 TC004 31121022443 Trần Cẩm Linh 98
2612 TC004 31121023087 Nguyễn Hoàng Long 69
2613 TC004 31121021056 Nguyễn Thị Thúy Nga 87
2614 TC004 31121020529 Nguyễn Đăng Ngọc 94
57/72
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú
2615 TC004 31121023227 Nguyễn Phan Hồng Ngọc 84
2616 TC004 31121020348 Phạm Thị Mỹ Ngọc 78
2617 TC004 31111022813 Trần Thị Hồng Nhung 70 sử dụng điểm bảo lưu
2618 TC004 31121023152 Phan Tú Như 71
2619 TC004 31121022060 Trương Hào Phát 74
2620 TC004 31121020082 Nguyễn Minh Quân 77
2621 TC004 31121020341 Nguyễn Thị Đỗ Quyên 84
2622 TC004 31121023285 Nguyễn Hải Sơn 71
2623 TC004 31121021041 Lê Thị Ngọc Tú 86
2624 TC004 31121022069 Nguyễn Thị Thiên Thanh 96 Bảo lưu điểm vượt khung: 10
2625 TC004 31121021022 Nguyễn Phan Nguyên Thảo 85
2626 TC004 31121020589 Võ Quốc Thắng 92
2627 TC004 31121023045 Huỳnh Thị Anh Thơ 66
2628 TC004 31121020275 Nguyễn Thị Thường 85
2629 TC004 31121021033 Nguyễn Thị Việt Trinh 74
2630 TC004 31121021176 Nguyễn Thị Thanh Trúc 98
2631 TC004 31121020659 Võ Đình Trúc 96
2632 TC004 31121021962 Châu Thị Hoàng Yến 71
2633 TC005 31121022438 Thái Hoàng An 89
2634 TC005 31121022117 Nguyễn Trần Ngọc Anh 65
2635 TC005 31121020797 Phạm Thi Ngọc ánh 82
2636 TC005 31121022014 Nguyễn Quang Bảo 79
2637 TC005 31121022739 Lê Chí Cang 96
2638 TC005 31121023246 Trần Hữu Chính 82
2639 TC005 31121023577 Nguyễn Minh Dương 68
2640 TC005 31121020302 Nguyễn Anh Đức 82
2641 TC005 31121022110 Phạm Hoàng Giang 73
2642 TC005 31121021444 Nguyễn Dương Tấn Hào 77
2643 TC005 31121022330 Nguyễn Thị Mai Hằng 100
2644 TC005 31121021769 Đặng Thị Hồng Hiền 70
2645 TC005 31121021867 Nguyễn Đình Hoàng 69
2646 TC005 31121021488 Lê Mỹ Huyền 78
2647 TC005 31121023014 Đinh Thị ánh Kiều 84
2648 TC005 31121021222 Lê Đình Khoa 72
2649 TC005 31121020908 Phùng Lê Trọng Lân 78
2650 TC005 31121021762 Châu Chí Nguyện 80
2651 TC005 31121023055 Ngô Thanh Nhân 99 Bảo lưu điểm vượt khung: 10
2652 TC005 31121021531 Trịnh Đình Nhân 78
2653 TC005 31121022246 Lê Hoàng Quốc 80
2654 TC005 31121022072 Nguyễn Thị Lệ Quyên 83
2655 TC005 31121020174 Nguyễn Thị Trúc Quỳnh 87
2656 TC005 31121020339 Lê Phước Sang 81
2657 TC005 31121022085 Nguyễn Việt Tiến 87
2658 TC005 31121022764 Phạm Thị Xuân Thắm 91 Bảo lưu điểm vượt khung: 20
2659 TC005 31121020576 Trần Minh Thư 91 Bảo lưu điểm vượt khung: 10
2660 TC005 31121022108 Trần Lê Ngọc Trung 90
58/72
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú
2661 TC005 31121023244 Nguyễn Vũ Trường 100
2662 TC005 31121020968 Ngô Thành ý 73
2663 TC005 31121023520 Mai Thị Yên 84
2664 TC006 31121021878 Lê Thị Lan Anh 79
2665 TC006 31121020400 Nguyễn Khắc Bắc 84
2666 TC006 31121022753 Nguyễn Thái Bình 86
2667 TC006 31121021268 Vũ Hoài Giang 87
2668 TC006 31121021930 Lương Thị Nguyên Hạ 82
2669 TC006 31121023311 Lương Công Tuấn Hải 85
2670 TC006 31121023376 Phạm Thị Hồng Hạnh 88
2671 TC006 31121022488 Phan Lê Ngọc Hiệp 83
2672 TC006 31121020629 Trần Phương Hùng 81
2673 TC006 31121023150 Phạm Thị Ngọc Huyền 77
2674 TC006 31121021584 Quách Khả Kiệt 65
2675 TC006 31121020099 Trần Minh Khải 87
2676 TC006 31121020935 Võ Thị Mỹ Lệ 87
2677 TC006 31121020091 Lê Thị Phương Linh 82
2678 TC006 31121022018 Đặng Giang Bảo Ngọc 83
2679 TC006 31121022570 Nguyễn Thị Hồng Nhi 87
2680 TC006 31121022524 Trương Thục Nhi 75
2681 TC006 31121021453 Lê Hoàng Oanh 78
2682 TC006 31121020976 Trịnh Anh Phương 80
2683 TC006 31121020163 Trương Ngọc Sơn 83
2684 TC006 31121021291 Bùi Thị Minh Tâm 74
2685 TC006 31121020178 Trần Thị Ngọc Tâm 83
2686 TC006 31121020586 Võ Thị Ngọc Tuyền 87
2687 TC006 31121021552 Trần Thị Hồng Thảo 81
2688 TC006 31121021901 Nguyễn Thị Kim Thịnh 86
2689 TC006 31121021779 Trương Văn Thịnh 66
2690 TC006 31121021896 Nguyễn Trọng Thoại 81
2691 TC006 31121020579 Nguyễn Thị Diễm Thơ 79
2692 TC006 31121022968 Trương Thanh Thư 73
2693 TC006 31121020654 Trần Thị Thảo Trang 80
2694 TC006 31121021686 Mai Ngô Ngọc Trâm 80
2695 TC006 31121022167 Đồng Mỵ Tuyết Trinh 76
2696 TC006 31121022013 Trần Thị Hải Yến 83
2697 TC007 31121021540 Đỗ Trọng Anh 88
2698 TC007 31121022580 Lê Thị Nguyệt ánh 82
2699 TC007 31121022944 Trần Thế Bảo 98 Bảo lưu điểm vượt khung: 10
2700 TC007 31121022140 Nguyễn Bùi Hạnh Duyên 87
2701 TC007 31121022896 Lữ Thông Đạt 86
2702 TC007 31121021626 Trần Minh Đức 77
2703 TC007 31121020429 Hà Thị Mỹ Hạnh 97
2704 TC007 31121023449 Huỳnh Thái Huy 76
2705 TC007 31121020665 Lê Thị Thanh Huyền 95
2706 TC007 31121020952 Huỳnh Tuấn Kiệt 79
59/72
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú
2707 TC007 31121021067 Huỳnh Thị Thanh Lan 93
2708 TC007 31121021184 Phạm Thị Khánh Ly 84
2709 TC007 31121022562 Trịnh Hoàng Tố Mỹ Nương 74
2710 TC007 31121020505 Nguyễn Bích Ngọc 83
2711 TC007 31121021605 Phạm Bình Biển Ngọc 81
2712 TC007 31121020539 Trần Đinh Nhẫn 80
2713 TC007 31121022604 Hà Thùy Nhi 74
2714 TC007 31121020685 Nguyễn Kỳ Quân 92
2715 TC007 31121020045 Hoàng Văn Quý 98 Bảo lưu điểm vượt khung: 10
2716 TC007 31121020591 Võ Thị Ngọc Sương 96
2717 TC007 31121021839 Lê Thùy Khiết Tâm 84
2718 TC007 31121023412 Lại Nguyễn Quỳnh Tiên 67
2719 TC007 31121022721 Lê Thị Thủy Tiên 78
2720 TC007 31121022371 Nguyễn Trần Tiến 63
2721 TC007 31121020002 Bùi Phạm Anh Tuấn 70
2722 TC007 31121021803 Nguyễn Ngọc Hoài Thanh 90
2723 TC007 31121020147 Nguyễn Thị Thanh Thủy 78
2724 TC007 31121023415 Phạm Ngọc Thúy 81
2725 TC007 31121020556 Lý Vũ Minh Thư 79
2726 TC007 31121023490 Nguyễn Hoài Thương 67
2727 TC007 31121022903 Phạm Thị Hoài Trang 85
2728 TC007 31121021099 Đỗ Ngọc Bảo Trâm 69
2729 TC007 31121022995 Cao Đức Trọng 78
2730 TC007 31121023030 Ngô Hà Trung 69
2731 TC007 31121023175 Lê Thị Tường Vy 83
2732 TC007 31121021689 Trần Ngọc Vy Vy 70
2733 TC007 31121021203 Châu Sở Yến 81
2734 TC008 31121022258 Văn Thục Nữ Anh 96
2735 TC008 31121020929 Trần Đức ánh 60
2736 TC008 31121021717 Phạm Phúc Cát 66
2737 TC008 31121020448 Trần Thị Thanh Chi 93
2738 TC008 31121020899 Cao Chí Chung 93
2739 TC008 31121022496 Trương Diệu Dân 82
2740 TC008 31121022860 Phạm Trí Đăng 66
2741 TC008 31121021716 Vũ Văn Giáp 70
2742 TC008 31121022656 Trần Việt Hà 80
2743 TC008 31121022765 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 84
2744 TC008 31121021027 Nguyễn Thị Hiền 68
2745 TC008 31121021432 Ngô Hải Hùng 96
2746 TC008 31121021894 Nguyễn Thị Lệ Huyên 80
2747 TC008 31121023358 Lê Trần Khang 82
2748 TC008 31121022138 Đinh Quang Minh 78
2749 TC008 31121021666 Nguyễn Duy Minh 82
2750 TC008 31121021208 Nguyễn Khánh Minh 85
2751 TC008 31121021185 Bùi Thảo My 88
2752 TC008 31121021437 Hồ Thị Nga 82
60/72
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú
2753 TC008 31121021461 Trần Thị Thúy Nga 78
2754 TC008 31121021362 Võ Thanh Nhàn 85
2755 TC008 31121021948 Nguyễn Hoàng Phúc 75
2756 TC008 31121023479 Đặng Hải Phụng 71
2757 TC008 31121021433 Nguyễn Mạnh Quang 67
2758 TC008 31121020760 Nguyễn Như Quỳnh 64
2759 TC008 31121023550 Nguyễn Thị Như Quỳnh 72
2760 TC008 31121020598 Nguyễn Khắc Minh Tâm 74
2761 TC008 31121022941 Nguyễn Trung Tín 82
2762 TC008 31121023352 Nguyễn Phương Thảo 73
2763 TC008 31121020193 Thành Mạnh Thuần 65
2764 TC008 31121021228 Võ Minh Thùy 88
2765 TC008 31121020931 Nguyễn Thị Minh Thủy 76
2766 TC008 31121022996 Hoàng Minh Hương Trang 85
2767 TC008 31121021784 Nguyễn Thành Trung 73
2768 TC008 31121022597 Nguyễn Thu Uyên 73
2769 TC008 31121020602 Nguyễn Thị Thùy Vân 94
2770 TC008 31121022697 Nguyễn Võ Hiển Vinh 86
2771 TC008 31121022629 Nghiêm Thế Vĩnh 93
2772 TC009 31121021260 Huỳnh Thị Minh Châu 87
2773 TC009 31121020148 Đoàn Bùi Chung 75
2774 TC009 31121022774 Lâm Bá Du 88
2775 TC009 31121021075 Nguyễn Thành Đạt 89
2776 TC009 31121023375 Huỳnh Thị Ngọc Hân 91
2777 TC009 31121020697 Nguyễn Thị Minh Hiền 93
2778 TC009 31121020062 Nguyễn Đình Hiến 85
2779 TC009 31121021871 Nguyễn Nhật Hoàng 76
2780 TC009 31121022660 Nguyễn Thị Hồng 82
2781 TC009 31121022071 Trần Quang Huy 78
2782 TC009 31121022036 Hà Thị Hương 88
2783 TC009 31121021286 Đặng Hiệp An Khang 100
2784 TC009 31121021192 Nguyễn Đặng Anh Khoa 82
2785 TC009 31121020638 Đỗ Thị Thu Lài 97
2786 TC009 31121020249 Phạm Thị Phương Linh 82
2787 TC009 31121023264 Lê Thị Tuyết Ngân 80
2788 TC009 31121022979 Huỳnh Bảo Ngọc 67
2789 TC009 31121021065 Nguyễn Hồng Ngọc 93
2790 TC009 31121021094 Phan Văn Nhàn 90
2791 TC009 31121021538 Vũ Thị Mỹ Nhung 91
2792 TC009 31121023606 Ouch Phin 59
2793 TC009 31121021500 Nguyễn Xuân Quyết 87
2794 TC009 31121023607 Pok Sina 62
2795 TC009 31121020030 Hoàng Thế Soái 78
2796 TC009 31121020653 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 91
2797 TC009 31121022832 Lê Ngọc Toàn 73
2798 TC009 31121022870 Huỳnh Công Tú 79
61/72
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú
2799 TC009 31121021798 Nguyễn Chí Tường 88
2800 TC009 31121023572 Đào Thị Bích Thảo 88
2801 TC009 31121022661 Mai Thị Hồng Thảo 57
2802 TC009 31121021621 Trịnh Thị Lâm Thiện 80
2803 TC009 31121022988 Huỳnh Tấn Thịnh 79
2804 TC009 31121020203 Nguyễn Thị Thông 69
2805 TC009 31121023270 Nguyễn Thị Kim Thơ 79
2806 TC009 31121021703 Nguyễn Thị Phương Thúy 84
2807 TC009 31121023418 Phạm Văn Trường 86
2808 TC009 31121021827 Phạm Quỳnh Thục Uyên 92
2809 TC009 31121022986 Trương Thị Bích Vân 79
2810 TC009 31121020989 Hoàng Như ý 83
2811 TCCL1 31121021797 Đỗ Quỳnh Anh 74
2812 TCCL1 31121020080 Hoàng Thị Tuyết Anh 72
2813 TCCL1 31121023145 Nguyễn Dương Phương Anh 63
2814 TCCL1 31121020380 Nguyễn Huỳnh Ngọc Anh 75
2815 TCCL1 31121021230 Nguyễn Trần Lan Anh 70
2816 TCCL1 31121022819 Lương Gia Ân 84
2817 TCCL1 31121020548 Phạm Thiện Bách 81
2818 TCCL1 31121020284 Vũ Thị Thùy Dung 79
2819 TCCL1 31121020420 Trịnh Thị Cẩm Duyên 76
2820 TCCL1 31121022054 Lê Hải Dương 61
2821 TCCL1 31121020549 Lê Ngọc Ngân Hà 80
2822 TCCL1 31121020129 Trịnh Thu Hà 65
2823 TCCL1 31121023527 Trần Huỳnh Hồng Hạnh 83
2824 TCCL1 31121022360 Phan Thị Thanh Hằng 76
2825 TCCL1 31121022939 Trần Hòa Hiệp 74
2826 TCCL1 31121023267 Nguyễn Thị Hồng Hiếu 93
2827 TCCL1 31121022312 Hoàng Thị Quý Hòa 97
2828 TCCL1 31121022646 Nguyễn Hoàng 71
2829 TCCL1 31121020618 Vương Hữu Hoàng 68
2830 TCCL1 31121021778 Lê Quốc Hùng 74
2831 TCCL1 31121021642 Nguyễn Hoàng Minh Huy 78
2832 TCCL1 31121022834 Trần Ngọc Thiên Hương 82
2833 TCCL1 31121021266 Nguyễn Thị Hoàng Liên 79
2834 TCCL1 31121022851 Trịnh Ngọc Yến Linh 78
2835 TCCL1 31121022421 Đỗ Thị Hoàng Minh 73
2836 TCCL1 31121021564 Nguyễn Ngọc Đào Nguyên 85
2837 TCCL1 31121023038 Trần Hoàng Phi Phụng 77
2838 TCCL1 31121023125 Trần Hồng Quang 71
2839 TCCL1 31121022912 Đồng Sĩ Minh Quân 78
2840 TCCL1 31121022154 Phạm Nguyễn Thiện Tâm 82
2841 TCCL1 31121021126 Nguyễn Thanh Tòng 74
2842 TCCL1 31121022541 Mai Anh Tú 71
2843 TCCL1 31121022762 Võ Hoàn Thắng 71
2844 TCCL1 31121022035 Nguyễn Thị Thu Thủy 75
62/72
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú
2845 TCCL1 31121023250 Nguyễn Minh Thư 71
2846 TCCL1 31121022284 Nguyễn Quỳnh Anh Thư 73
2847 TCCL1 31121021439 Vương Nguyễn Lạc Thư 80
2848 TCCL1 31121022209 Nguyễn Phạm Linh Trang 74
2849 TCCL1 31121023259 Trần Minh Trí 76
2850 TCCL1 31121022198 Nguyễn Đình Vĩnh Trị 72
2851 TCCL1 31121021243 Nguyễn Hữu Trọng 78
2852 TCCL1 31121022759 Huỳnh Hoàng Trúc 80
2853 TCCL1 31121023423 Phan Thảo Uyên 71
2854 TCCL1 31121021028 Phạm Thị Hà Vi 87
2855 TCCL2 31121022864 Cao Thị Vân An 93
2856 TCCL2 31121021571 Dương Quốc Anh 83
2857 TCCL2 31121021601 Nguyễn Duy Ân 79
2858 TCCL2 31121021284 Hoàng Gia Bảo 66
2859 TCCL2 31121021011 Nguyễn Mạnh Cường 69
2860 TCCL2 31121021050 Đỗ Hoàng Phương Chi 81
2861 TCCL2 31121022169 Nguyễn Võ Thành Đạt 83
2862 TCCL2 31121021742 Vũ Thị Quỳnh Hoa 75
2863 TCCL2 31121023549 Lê Văn Hòa 93 Bảo lưu điểm vượt khung: 20
2864 TCCL2 31121021865 Nguyễn Thị Thái Hòa 87
2865 TCCL2 31121021407 Lê Thị Kim Huệ 73
2866 TCCL2 31121021242 Vũ Đức Hùng 71
2867 TCCL2 31121021490 Nguyễn Gia Huy 86
2868 TCCL2 31121021729 Nguyễn Vũ Đăng Khoa 71
2869 TCCL2 31121023198 Chu Khánh Linh 88
2870 TCCL2 31121020544 Nguyễn Phạm Hoài Linh 87
2871 TCCL2 31121022713 Võ Ngọc Thảo My 70
2872 TCCL2 31121020256 Hồ Hoài Nghĩa 74
2873 TCCL2 31121021835 Nguyễn Hữu Nghĩa 100
2874 TCCL2 31121022183 Vũ Thị Yến Nhi 71
2875 TCCL2 31121022129 Phạm Thị Nhung 71
2876 TCCL2 31121023330 Nguyễn Thị Nam Phương 79
2877 TCCL2 31121023016 Trương Nguyễn Duy Quan 84
2878 TCCL2 31121023212 Trần Nguyễn Phương Quỳnh 70
2879 TCCL2 31121021915 Huỳnh Tấn San 66
2880 TCCL2 31121021329 Trần Minh Thái 75
2881 TCCL2 31121022701 Nguyễn Kiều Thảo 67
2882 TCCL2 31121022456 Nguyễn Thanh Thảo 76
2883 TCCL2 31121021832 Trương Thị Thế 65
2884 TCCL2 31121020248 Nguyễn Ngô Cẩm Thi 76
2885 TCCL2 31121021319 Phạm Phú Thịnh 82
2886 TCCL2 31121022306 Phan Thị Thu Thủy 80
2887 TCCL2 31121021748 Phan Minh Trâm 79
2888 TCCL2 31121022779 Nguyễn Dương Huyền Trân 71
2889 TCCL2 31121022829 Thái Mỹ Trân 79
2890 TCCL2 31121020555 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 78
63/72
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú
2891 TCCL2 31121021231 Nguyễn Thị Thúy Trinh 82
2892 TCCL3 31121020526 Lê Hoàng Anh 61
2893 TCCL3 31121020312 Nguyễn Minh Anh 72
2894 TCCL3 31121022207 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 62
2895 TCCL3 31121022700 Hà Xuân Bảo 69
2896 TCCL3 31121021640 Trần Quốc Bảo 63
2897 TCCL3 31121022605 Trần Vũ Cường 63
2898 TCCL3 31121021318 Hoàng Đình Chương 72
2899 TCCL3 31121021685 Tống Tấn Anh Duy 97
2900 TCCL3 31121020942 Đoàn Hải Dương 65
2901 TCCL3 31121021609 Đỗ Tiến Đạt 86
2902 TCCL3 31121020551 Nguyễn Quốc Đạt 69
2903 TCCL3 31121022521 Nguyễn Vũ Thành Đạt 63
2904 TCCL3 31121021474 Nguyễn Thanh Hà 71
2905 TCCL3 31121021895 Nguyễn Thanh Hải 65
2906 TCCL3 31121020373 Nguyễn Thị Bích Hằng 86
2907 TCCL3 31121023071 Phan Duy Hiển 62
2908 TCCL3 31121020911 Đỗ Mạnh Hoài 69
2909 TCCL3 31121022259 Huỳnh Huy Hoàng 63
2910 TCCL3 31121020776 Lại Thị Hồng 63
2911 TCCL3 31121022339 Nguyễn Phú Hùng 72
2912 TCCL3 31121023366 Võ Việt Hùng 64
2913 TCCL3 31121022240 Huỳnh Xuân Huy 70
2914 TCCL3 31121022848 Nguyễn Đức Huy 62
2915 TCCL3 31121021290 Nguyễn Hoàng Huy 63
2916 TCCL3 31121021988 Nguyễn Chí Hưởng 72
2917 TCCL3 31121021939 Trương Quang Khánh 62
2918 TCCL3 31121022204 Nguyễn Đức Mạnh 59
2919 TCCL3 31121023448 Trần Quang Minh 74
2920 TCCL3 31121021682 Nguyễn Tuấn Nhật 65
2921 TCCL3 31121022254 Đinh Ngọc Phúc 52
2922 TCCL3 31121022487 Nguyễn Văn Phúc 65
2923 TCCL3 31121023321 Nguyễn Thị Hà Phương 64
2924 TCCL3 31121022195 Vũ Ngọc Quý 78
2925 TCCL3 31121020666 Trần Hữu Tài 63
2926 TCCL3 31121020050 Đỗ Anh Ti Ti 68
2927 TCCL3 31121022871 Trương Nhật Tiên 78
2928 TCCL3 31121023114 Lê Phúc Thành Trai 64
2929 TCCL3 31121021521 Huỳnh Thị Ngọc Trâm 68
2930 TCCL3 31121022571 Trương Quang Vĩ 68
2931 TCCL3 31121020540 Trần Thế Vinh 65
2932 TCCL3 31121021366 Nguyễn Thị Kim Yến 96
2933 TD001 31121022348 Trịnh Minh Đạt 95
2934 TD001 31121021738 Đỗ Hoàng Đức 79
2935 TD001 31121021429 Danh Thanh Hiền 77
2936 TD001 31121021899 Ngô Thị Ngọc Hương 95
64/72
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú
2937 TD001 31121021629 Nguyễn Thị Tuyết Kha 85
2938 TD001 31101020332 Nguyễn Châu Quốc Lập 52
2939 TD001 31121021898 Phạm Thị ánh Sương 82
2940 TD001 31121021912 Cao Thị Hồng Thanh 93
2941 TD001 31121022397 Lê Như Thi 97
2942 TD001 31121022439 Đặng Thúy Vân 100 Bảo lưu điểm vượt khung: 10
2943 TD001 31121021916 Trần Nhã Yến 74
2944 TF001 31111020020 Lương Nguyễn Vân Anh 59
2945 TF001 31121022067 Phan Thi Kim Anh 85
2946 TF001 31121022326 Nguyễn Thị Thanh Bình 87
2947 TF001 31121022341 Trần Việt Bình 52
2948 TF001 31121023173 Phan Hữu Công 62
2949 TF001 31111022070 Thạch Văn Công 58 sử dụng điểm bảo lưu
2950 TF001 31121021364 Chu Mạnh Cường 100
2951 TF001 31121022630 Hồ Mạnh Cường 59
2952 TF001 31121021550 Huỳnh Tấn Cường 62
2953 TF001 31121022120 Huỳnh Lê Duy 85
2954 TF001 31121020279 Lê Thị Thương Hiền 67
2955 TF001 31121020793 Nguyễn Thị Hiền 66
2956 TF001 31121020265 Vũ Thùy Phương Hiếu 81
2957 TF001 31111022145 Cao Đăng Hùng 73
2958 TF001 31121021445 Trang Triều Huy 68
2959 TF001 31121021627 Dương Ngọc Huyền 64
2960 TF001 31111022802 Hoàng Đình Kiên 62
2961 TF001 31121021905 Hồng Vũ Kiệt 72
2962 TF001 31121021954 Lê Văn Khuê 60
2963 TF001 31121021411 Trần Thị Vân Lam 77
2964 TF001 31121023211 Nguyễn Thị Hà Linh 62
2965 TF001 31111023143 Hoàng Nguyễn Thành Long 60
2966 TF001 31121020211 Lê Trung Nhân 70
2967 TF001 31121023084 Huỳnh Thị Quỳnh Nhiên 70
2968 TF001 31111020067 Phạm Phương Oanh 66
2969 TF001 31121022460 Nguyễn Bảo Phúc 54
2970 TF001 31121021430 Nguyễn Minh Tân 83
2971 TF001 31111022634 Thạch Châu Thanh 59
2972 TF001 31121021913 Nguyễn Công Thành 74
2973 TF001 31121023467 Lê Thị Thùy Trang 67
2974 TF001 31121020743 Đào Nhật Trí 70
2975 TF001 31121021919 Trần Đức Trọng 61
2976 TF001 31121020521 Hoàng Quốc Việt 67
2977 TM001 31121020251 Đào Thị Nhân Ái 70
2978 TM001 31121021423 Vũ Thị Thúy An 86
2979 TM001 31121020892 Lê Thiện Kim Anh 71
2980 TM001 31121020472 Trần Phan Bảo Anh 71
2981 TM001 31121021301 Nguyễn Xuân Bắc 80
2982 TM001 31121022970 Huỳnh Hải Châu 75
65/72
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú
2983 TM001 31121021413 Nguyễn Công Danh 70
2984 TM001 31121021408 Phạm Thị Diệu 71
2985 TM001 31121021478 Trần Duy Mỹ Duyên 77
2986 TM001 31121021555 Lê Thị Anh Đào 75
2987 TM001 31121021900 Vũ Thị Minh Đông 77
2988 TM001 31121021117 Lê Nguyễn Hà Giang 73
2989 TM001 31121023408 Phạm Thị Mỹ Hạnh 75
2990 TM001 31121021790 Phạm Thị Ngọc Hân 79
2991 TM001 31121023568 Phạm Thị Thanh Huyền 76
2992 TM001 31121023519 Hoàng Nguyễn Bảo Linh 80
2993 TM001 31121020523 Nguyễn Phương ái Loan 83
2994 TM001 31121022516 Lê Hoàng Thùy Ngân 73
2995 TM001 31121023324 Bành Minh Thảo Nguyên 71
2996 TM001 31121021669 Nguyễn Trần Thảo Nhi 68
2997 TM001 31121023155 Nguyễn Thị Liên Nhu 69
2998 TM001 31121021300 Nguyễn Thị Nhung 77
2999 TM001 31121022958 Nguyễn Thị Minh Phương 75
3000 TM001 31121022175 Đồng Thị Phượng 75
3001 TM001 31121020836 Hà Thị Kim Quí 71
3002 TM001 31121020141 Trần Thị Kim San 83
3003 TM001 31121022437 Đào Anh Sơn 68
3004 TM001 31121021355 Đỗ Đức Tài 74
3005 TM001 31121021907 Võ Quốc Tâm 66
3006 TM001 31121021697 Trần Thị Mỹ Tím 76
3007 TM001 31121021749 Nguyễn Trọng Tín 90
3008 TM001 31121023033 Trần Thị Cẩm Tú 76
3009 TM001 31121021603 Nguyễn Thị Phương Thảo 84
3010 TM001 31121020487 Nguyễn Thị Quỳnh Thư 81
3011 TM001 31121022967 Nguyễn Huỳnh Thiên Trang 72
3012 TM001 31121020788 Trương Thị Mỹ Trinh 77
3013 TM001 31121021671 Nguyễn Thị Thanh Trúc 71
3014 TM001 31121023119 Vũ Hữu Trường 63
3015 TM001 31121021322 Nguyễn Thị Thảo Vi 73
3016 TM001 31121023573 Nguyễn Hoàng Yến 80
3017 TM001 31121021848 Nguyễn Thị Kim Yến 83
3018 TM002 31121020679 Văng Phạm Hoài An 71
3019 TM002 31121021015 Trần Thị Trâm Anh 80
3020 TM002 31121022074 Đàm Phương Dung 68
3021 TM002 31121022349 Trương Thị Phương Dung 73
3022 TM002 31121022066 Đỗ Lương Duy 75
3023 TM002 31121021161 Vũ Quỳnh Mỹ Duyên 79
3024 TM002 31121020155 Trần Thị Giang 77
3025 TM002 31121021752 Võ Thị Mỹ Hạnh 61
3026 TM002 31121023498 Phan Thúy Hằng 81
3027 TM002 31121021986 Chu Thị Huyền 74
3028 TM002 31121022277 Nguyễn Thị Phương Kiều 73
66/72
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú
3029 TM002 31121021330 Trần Thị Lan 66
3030 TM002 31121022680 Đặng Thị Thùy Linh 79
3031 TM002 31121023475 Phạm Thị Linh 82
3032 TM002 31121023345 Hoàng Viết Long 94
3033 TM002 31121020563 Chu Thị Nê Na 70
3034 TM002 31121022305 Trương Thị Cẩm Nai 77
3035 TM002 31121023455 Lê Thị Giáng Nữ 100
3036 TM002 31121022249 Đặng Thị Ngọc Phú 70
3037 TM002 31121023387 Lý Thị Lệ Quyên 76
3038 TM002 31121022636 Trương Cẩm Tú 70
3039 TM002 31121020440 Nguyễn Lê Tuấn 71
3040 TM002 31121022513 Công Tằng Tôn Nữ Trang Thanh 95
3041 TM002 31121021750 Nguyễn Thị Thu Thảo 76
3042 TM002 31121022462 Nguyễn Duy Nhật Thi 72
3043 TM002 31121021269 Nguyễn Thị Hoài Thi 70
3044 TM002 31121020847 Giả Vũ Vinh Thiện 78
3045 TM002 31121022725 Nguyễn Nhật Mỹ Thiện 69
3046 TM002 31121020577 Nguyễn Thị Minh Thu 78
3047 TM002 31121022008 Đinh Thị Trang 84
3048 TM002 31121022625 Lưu Huyền Trang 83
3049 TM002 31121021509 Nguyễn Hoàng Bích Trâm 87
3050 TM002 31121022451 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 64
3051 TM002 31121022799 Ngô Thị Thu Vân 72
3052 TM002 31121021497 Nguyễn Quốc Việt 88
3053 TM002 31121023349 Đỗ Thị Kiều Vy 73
3054 TM002 31121023203 Lê Thị Thảo Vy 72
3055 TM003 31121020106 Nguyễn Khánh Chi 72
3056 TM003 31121023473 Nguyễn Thị Như Diệu 84
3057 TM003 31121020739 Hoàng Thị Mỹ Duyên 81
3058 TM003 31121022463 Huỳnh Thị Mỹ Duyên 100
3059 TM003 31121020351 Lê Hải Đăng 70
3060 TM003 31121021723 Trần Thị Nhã Đoan 74
3061 TM003 31121022320 Lê Minh Đức 90
3062 TM003 31121023360 Nguyễn Thị Hằng 75
3063 TM003 31121023171 Nguyễn Thị Hiền 79
3064 TM003 31121022347 Nguyễn Thị Hoài 71
3065 TM003 31121022127 Phạm Thị Hương 84
3066 TM003 31121020709 Lê Duy Khang 93
3067 TM003 31121020010 Vũ Xuân Khang 73
3068 TM003 31121020835 Phạm Thị Mận 88
3069 TM003 31121021001 Phạm Nhật Minh 75
3070 TM003 31121023406 Lê Thị Tuyết Mơ 77
3071 TM003 31121021331 Nguyễn Thị Kiều Nga 81
3072 TM003 31121022552 Lê Thị Kim Ngân 54
3073 TM003 31121021340 Hồ Thị Ngọc Nhàn 70
3074 TM003 31121022618 Trần Thị Mỹ Nhung 71
67/72
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú
3075 TM003 31121022977 Nguyễn Thị Tuyết Như 78
3076 TM003 31121022089 Nguyễn Thị Mai Phương 71
3077 TM003 31121020084 Lê Ngọc Quyên 80
3078 TM003 31111021263 Nguyễn Thành Tâm 67
3079 TM003 31121022187 Phạm Thị Tâm 73
3080 TM003 31121021812 Hoàng Phan Thủy Tiên 77
3081 TM003 31121022123 Nguyễn Thái Tông 64
3082 TM003 31121021083 Nguyễn Quốc Tuấn 76
3083 TM003 31121022440 Hà Thị Thanh Thảo 71
3084 TM003 31121020845 Mai Thiên Thảo 86
3085 TM003 31121021055 Phan Văn Thảo 79
3086 TM003 31121021858 Nguyễn Lữ Yến Thơ 75
3087 TM003 31121022844 Trần Nguyễn Anh Thơ 73
3088 TM003 31121021934 Nguyễn Thị Kiều Thu 85
3089 TM003 31121022102 Trịnh Thị Minh Thư 67
3090 TM003 31121021524 Lê Thị Kiều Trinh 83
3091 TM003 31121023441 Lê Thị Kim Uyên 77
3092 TM003 31121021135 Huỳnh Thị ái Vân 78
3093 TM003 31121021566 Lê Minh Vương 73
3094 TM003 31121021997 Huỳnh Như ý 77
3095 TM004 31121020144 Võ Nam Anh 72
3096 TM004 31121022866 Lê Trí Bảo 84
3097 TM004 31121022796 Lê Hải Dương 63
3098 TM004 31121023556 Mai Thúy Hải 76
3099 TM004 31121022057 Nguyễn Thị Lệ Hằng 80
3100 TM004 31121020085 Võ Thị Thanh Hằng 69
3101 TM004 31121022710 Ngô Chí Hiếu 90
3102 TM004 31121023065 Nguyễn Ngọc Quỳnh Hoa 78
3103 TM004 31121023043 Nguyễn Thị Hiệp Hòa 76
3104 TM004 31121020790 Nguyễn Thị Thanh Hoài 70
3105 TM004 31121023570 Nguyễn Quốc Huy 71
3106 TM004 31121021335 Nguyễn Thị Hải Hường 72
3107 TM004 31121023307 Trương Ngọc Liên 89
3108 TM004 31121022119 Ngô Thị Diệu Linh 80
3109 TM004 31121020946 Nguyễn Thị Mỹ Linh 82
3110 TM004 31121020990 Nguyễn Thị Lựu 75
3111 TM004 31121021960 Hồ Nguyễn Hoàng My 77
3112 TM004 31121022906 Lê Hiếu Ngân 83
3113 TM004 31121023281 Đỗ Trọng Nghĩa 82
3114 TM004 31121020887 Phạm Hoàng ý Nhi 76
3115 TM004 31121020483 Dương Thị Tố Như 81
3116 TM004 31121022319 Vũ Thị Kiều Oanh 63
3117 TM004 31121021460 Phạm Thùy Phương 72
3118 TM004 31121021070 Đặng Thị Mỹ Phượng 62
3119 TM004 31121021704 Lê Thị Diễm Quyên 77
3120 TM004 31121023049 Đặng Quế Thanh 76
68/72
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú
3121 TM004 31121022139 Đặng Thị Thi 87
3122 TM004 31121022724 Đinh Tấn Thi 83
3123 TM004 31121021950 Đoàn Thị Kim Thoa 83
3124 TM004 31121021006 Nguyễn Trần Lê Thu 63
3125 TM004 31121022901 Trần Thị Thanh Thúy 72
3126 TM004 31121021205 Nguyễn Xuân Thy 72
3127 TM004 31121020124 Lê Thị Thảo Trang 69
3128 TM004 31121020432 Nguyễn Thị Thu Trang 78
3129 TM004 31121022731 Âu Kiến Trí 65
3130 TM004 31121021264 Nguyễn Thị Tường Vi 85
3131 TM004 31121021529 Phan Lục Thanh Vy 77
3132 TM004 31121022357 Nguyễn Thị Hồng Xuân 70
3133 TM004 31121022921 Trần Hải Yến 81
3134 TH001 31121023315 Dương Đăng Tuấn Anh 61
3135 TH001 31121023160 Hồ Lê Anh 77
3136 TH001 31121020304 Nguyễn Thị Huỳnh Anh 73
3137 TH001 31121020728 Trần Kim Huy ánh 69
3138 TH001 31121021512 Nguyễn Mậu Bách 53
3139 TH001 31121020522 Hà Tuấn Bảo 84
3140 TH001 31121022504 Nguyễn Quốc Bảo 66
3141 TH001 31121020113 Đỗ Khắc Công 98
3142 TH001 31121020138 Trần Văn Công 78
3143 TH001 31121022931 Đoàn Xuân Cường 75
3144 TH001 31121022392 Nguyễn Giang Châu 98
3145 TH001 31121023149 Phan Minh Đạt 90
3146 TH001 31121020626 Võ Trung Đức 76
3147 TH001 31121023157 Lê Thị Thanh Hiền 63
3148 TH001 31121020453 Hoàng Văn Hiệp 79
3149 TH001 31121020729 Nguyễn Hoàng 83
3150 TH001 31121023353 Trần Trung Giác Hoàng 94 Bảo lưu điểm vượt khung: 10
3151 TH001 31121022212 Ngô Tấn Hoàng Huy 60
3152 TH001 31111021669 Trịnh Đức Huy 80
3153 TH001 31111020117 Nguyễn Đăng Khoa 75
3154 TH001 31121021931 Lê Tô Linh 64
3155 TH001 31121020189 Nguyễn Thị Mỹ Linh 84
3156 TH001 31121021042 Hồ Tấn Long 66
3157 TH001 31121021123 Trần Nguyễn Ngọc Minh 68
3158 TH001 31121020184 Kim Rạch Ta Nạ 61
3159 TH001 31121023328 Nguyễn Thị Thúy Nga 79
3160 TH001 31121020081 Nguyễn Hữu Ngọc Nghĩa 67
3161 TH001 31121023451 Nguyễn Minh Nguyên 62
3162 TH001 31121023080 Nguyễn Thị Hồng Nhị 100
3163 TH001 31121020902 Nguyễn Thị Nhung 67
3164 TH001 31121021774 Lê Hoài Phong 69
3165 TH001 31121021354 Nguyễn Xuân Phú 63
3166 TH001 31121020498 Đoàn Minh Quang 60
69/72
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú
3167 TH001 31111020754 Hồ Xuân Quang 52
3168 TH001 31121022616 Đặng Thị Kim Quyên 88
3169 TH001 31121021893 Nguyễn Lê Hoài Sang 58
3170 TH001 31121021936 Nguyễn Tuấn Sang 81
3171 TH001 31111023353 Trương Thanh Toàn 60
3172 TH001 31121020264 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền 71
3173 TH001 31121022647 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 69
3174 TH001 31121022985 Trần Thị Phương Thảo 65
3175 TH001 31121021454 Kiều Nguyễn Hữu Thịnh 60
3176 TH001 31121020143 Bùi Thị Thủy 64
3177 TH001 31121020067 Nguyễn Đặng Hồng Trâm 68
3178 TH001 31121022474 Nguyễn Quỳnh Anh Trúc 52
3179 TH001 31121023064 Hoàng Ngọc Trung 61
3180 TH001 31121022734 Phạm Tấn Vinh 74
3181 TH001 31121020131 Nông Đức Vịnh 73
3182 TH001 31121020126 Bùi Mai Vương 87
3183 TH001 31121021254 Bùi Thanh Bá Vương 59
3184 VG001 31121021772 Lê Thị Hiền Ân 74
3185 VG001 31121021768 Lê Quốc Cường 60
3186 VG001 31121022271 Ngô Thị Hạnh Chi 85
3187 VG001 31121023373 Huỳnh Thế Chiến 70
3188 VG001 31111023848 Bùi Công Danh 57
3189 VG001 31121020856 Trần Quốc Diễn 66
3190 VG001 31111023466 Trần Đình Duy 65
3191 VG001 31121020391 Quách Đình Đại 66
3192 VG001 31121022455 Nguyễn Trọng Đạt 63
3193 VG001 31121022280 Nguyễn Thị Thúy Giang 86
3194 VG001 31111022333 Nguyễn Vũ Hoàng Giang 59
3195 VG001 31121021831 Trần Văn Giáp 66
3196 VG001 31101023613 Nguyễn Thế Hiển 62
3197 VG001 31121021989 Nguyễn Thị Hoàn 67
3198 VG001 31121020153 Nguyễn Huy Hùng 69
3199 VG001 31121021144 Võ Lý Hưng 93
3200 VG001 31121021625 Huỳnh Đăng Khoa 59
3201 VG001 31111022671 Dụng Văn Minh 57 sử dụng điểm bảo lưu
3202 VG001 31121021951 Trương Thị Phương Nguyên 75
3203 VG001 31121022595 Nguyễn Thị Lan Nhung 75
3204 VG001 31121020614 Đoàn Quang Phi 61
3205 VG001 31121023384 Huỳnh Thị Bích Phương 78
3206 VG001 31111020124 Nguyễn Lê Quang 45
3207 VG001 31121022420 Huỳnh Trung Quân 64
3208 VG001 31121023144 Phan Phú Quốc 66
3209 VG001 31121022529 Nghiêm Thị Quyên 78
3210 VG001 31121020804 Nguyễn Thị Kim Son 79
3211 VG001 31121022923 Phạm Nhật Tân 62
3212 VG001 31121020090 Nguyễn Văn Tiền 62
70/72
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú
3213 VG001 31111020315 Nguyễn Trần Dũng Tiến 66
3214 VG001 31121021599 Vương Thành Tín 69
3215 VG001 31121021232 Đào Duy Tùng 60
3216 VG001 31121020808 Bùi Thị Thanh Tuyền 77
3217 VG001 31121021246 Nguyễn Thiện Thanh 77
3218 VG001 31121022961 Nguyễn Ngọc Thành 67
3219 VG001 31121023002 Đào Bình Thạnh 73
3220 VG001 31121020846 Ngô Đoàn Thu Thảo 78
3221 VG001 31121020464 Ngô Hà Yên Thảo 80
3222 VG001 31121021569 Nguyễn Anh Thi 87
3223 VG001 31121022547 Nguyễn Lâm Thông 71
3224 VG001 31121021346 Hà Thị Xuân Thuận 82
3225 VG001 31121023142 Nguyễn Lê Hoàng Thuận 58
3226 VG001 31121022298 Lê Minh Trang 79
3227 VG001 31121022459 Lê Thị Thanh Trang 77
3228 VG001 31121022884 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 80
3229 VG001 31121020259 Đèo Nàng Thùy Trinh 64
3230 VG001 31121020588 Nguyễn Thị Tú Trinh 93
3231 VG001 31121021856 Vũ Quốc Việt 74
3232 VG001 31121020371 Thạch Xuân 70
3233 VG001 31121020833 Phạm Thị Kim Yến 82
3234 VG001 31121021761 Trương Thị Hoàng Yến 68
3235 VG002 31121020424 Lý Ngọc Anh 68
3236 VG002 31121023219 Trần Tuấn Anh 56
3237 VG002 31111023560 Vương Thị Thanh Cúc 59
3238 VG002 31121021932 Nguyễn Khánh Chí 65
3239 VG002 31121020168 K Dung 74
3240 VG002 31121021654 Tạ Thị Thu Dung 96
3241 VG002 31121023542 Phạm Tuấn Dũng 55
3242 VG002 31121020611 Võ Nhật Đăng 69
3243 VG002 31121023333 Nguyễn Thanh Hải 70
3244 VG002 31121020159 Đinh Thị Hiền 71
3245 VG002 31121023037 Trần Văn Hiếu 60
3246 VG002 31121020181 Mai Xuân Hoàng 58
3247 VG002 31121020418 Ninh Văn Hoàng 75
3248 VG002 31121020196 Đỗ Việt Hùng 60
3249 VG002 31121020806 Nguyễn Diệu Hương 68
3250 VG002 31121020854 Phùng Thị Liễu 81
3251 VG002 31121022151 Trịnh Hà Gia Linh 63
3252 VG002 31121020484 Phạm Hoàng Mỹ 73
3253 VG002 31111022273 Lê Vũ Tuấn Nghi 60
3254 VG002 31121021095 Nguyễn Thế Nghĩa 61
3255 VG002 31101023073 Giản Tư Ngọ 59
3256 VG002 31121021438 Hồ Đắc Nhi 85
3257 VG002 31121021508 Lê Đức Nhơn 80
3258 VG002 31111020874 Lưu Văn Nhuận 52
71/72
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú
3259 VG002 31121021637 Trần Vũ Quỳnh Như 91
3260 VG002 31121022179 Nguyễn Hưng Phúc 54
3261 VG002 31121021484 Lê Thái Sơn 89
3262 VG002 31121022684 Tạ Quang Tài 74
3263 VG002 31121021402 Nguyễn Quốc Tâm 90
3264 VG002 31121022989 Nguyễn Anh Tuấn 69
3265 VG002 31121022744 Nguyễn Quang Tuấn 69
3266 VG002 31121022171 Nguyễn Văn Tuấn 72
3267 VG002 31121022508 Ngô Thị Nhật Tuyết 76
3268 VG002 31111022512 Vũ Văn Thanh 67
3269 VG002 31121023530 Châu Văn Thành 73
3270 VG002 31121020559 Ngô Thị Thu Thảo 64
3271 VG002 31121020987 Đặng Đình Thắng 54
3272 VG002 31121020864 Nguyễn Thị Khánh Thi 81
3273 VG002 31121020320 Lê Thị Minh Thư 80
3274 VG002 31121021115 Nguyễn Minh Thy 93
3275 VG002 31121023225 Nguyễn Trần Quý Trang 65
3276 VG002 31121022052 Lê Thị Ngọc Trâm 64
3277 VG002 31121020840 Lê Anh Trị 83
3278 VG002 31121020714 Huỳnh Nguyễn Vi Trinh 66
3279 VG002 31111021216 Vũ Xuân Trọng 66
3280 VG002 31121022407 Nguyễn Thành Trung 74
3281 VG002 31121020015 Giàng Thị Thúy Vi 73
3282 VG002 31121021503 Nguyễn Hoàng Anh Vũ 61
Phân loại kết quả rèn luyện:
- Từ 90 đến 100 điểm: Xuất sắc
- Từ 80 đến 89 điểm: Tốt
- Từ 65 đến 79 điểm: Khá
- Từ 50 đến 64 điểm: Trung bình
- Từ 35 đến 49 điểm: Yếu
- Dưới 35 điểm: Kém
Danh sách gồm 72 trang, có 3.282 sinh viên K38 - ĐHCQ được công nhận kết quả rèn
luyện sinh viên học kỳ 7.
72/72