kẾt quẢ rÈn luyỆn sinh viÊn hỌc kỲ 7 khÓa 38 - Đhcq...

72
Điểm rèn luyện STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú 1 BH001 31121023535 Nguyễn Duy Anh 67 2 BH001 31121020896 Lê Văn Cảnh 62 3 BH001 31121021593 Võ Thị Đào 71 4 BH001 31121022530 Nguyễn Phát Nhất Hạ 82 5 BH001 31121020837 Nguyễn Thị Trúc Hạnh 73 6 BH001 31121021166 Nguyễn Trung Hậu 65 7 BH001 31121022211 Nguyễn Thị Hoa 66 8 BH001 31121021815 Đồng Đăng Hùng 80 9 BH001 31121022926 Lê Thị Bích Huyền 74 10 BH001 31121022228 Nguyễn Vũ Bảo Kha 73 11 BH001 31121022554 Lý Duy Khang 60 12 BH001 31121021294 Nguyễn Thị Hồng Khánh 98 13 BH001 31101024169 Phạm Văn Lâm 64 14 BH001 31121022391 Nguyễn Thị Thảo Linh 71 15 BH001 31121021455 Võ Thị Cẩm Linh 69 16 BH001 31121021861 Phan Thị Thùy Loan 65 17 BH001 31121021959 Nguyễn Thái Lộc 79 18 BH001 31121020603 Lê Quý Ly 84 19 BH001 31121020724 Trầm Triệu Nam 54 20 BH001 31121020951 Ngô Thị Bích Ngọc 81 21 BH001 31111021267 Lương Thị Nguyên 76 22 BH001 31121023206 Lê Thị Quỳnh Như 67 23 BH001 31121021405 Huỳnh Kiều Oanh 60 24 BH001 31121023185 Huỳnh Thị Trúc Quyên 80 25 BH001 31121023334 Bùi Trường Sơn 65 26 BH001 31121022695 Nguyễn Thị Tâm 76 27 BH001 31121020003 Triệu Thị Thanh Tâm 75 28 BH001 31111021475 Nguyễn Thanh Tân 59 29 BH001 31121021224 Phan Hoài Tấn 63 30 BH001 31121020597 Nguyễn Xuân Thanh 70 31 BH001 31101024049 Phạm Hà Minh Trí 60 32 BH001 31121021604 Đỗ Hồng Hoài Trinh 82 33 BH001 31121020754 Lê Thị Tú Trinh 62 34 BH001 31121022342 Vũ Đình Vinh 62 35 BH001 31121023092 Ngô Hoàng Vỹ 75 36 BS001 31121023128 Lê Khắc Quỳnh Anh 61 37 BS001 31121021393 Nguyễn Hải Bình 87 38 BS001 31121023179 Lê Bá Chủ 88 (Kèm theo Quyết định số 565/QĐ-ĐHKT-CTCT ngày 04 tháng 3 năm 2016 của Hiệu trưởng Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh) BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ 7 KHÓA 38 - ĐHCQ 1/72

Upload: others

Post on 04-Mar-2020

3 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: KẾT QUẢ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ 7 KHÓA 38 - ĐHCQ …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2015_QDRLSV-HKC2015-K38.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú

1 BH001 31121023535 Nguyễn Duy Anh 67

2 BH001 31121020896 Lê Văn Cảnh 62

3 BH001 31121021593 Võ Thị Đào 71

4 BH001 31121022530 Nguyễn Phát Nhất Hạ 82

5 BH001 31121020837 Nguyễn Thị Trúc Hạnh 73

6 BH001 31121021166 Nguyễn Trung Hậu 65

7 BH001 31121022211 Nguyễn Thị Hoa 66

8 BH001 31121021815 Đồng Đăng Hùng 80

9 BH001 31121022926 Lê Thị Bích Huyền 74

10 BH001 31121022228 Nguyễn Vũ Bảo Kha 73

11 BH001 31121022554 Lý Duy Khang 60

12 BH001 31121021294 Nguyễn Thị Hồng Khánh 98

13 BH001 31101024169 Phạm Văn Lâm 64

14 BH001 31121022391 Nguyễn Thị Thảo Linh 71

15 BH001 31121021455 Võ Thị Cẩm Linh 69

16 BH001 31121021861 Phan Thị Thùy Loan 65

17 BH001 31121021959 Nguyễn Thái Lộc 79

18 BH001 31121020603 Lê Quý Ly 84

19 BH001 31121020724 Trầm Triệu Nam 54

20 BH001 31121020951 Ngô Thị Bích Ngọc 81

21 BH001 31111021267 Lương Thị Nguyên 76

22 BH001 31121023206 Lê Thị Quỳnh Như 67

23 BH001 31121021405 Huỳnh Kiều Oanh 60

24 BH001 31121023185 Huỳnh Thị Trúc Quyên 80

25 BH001 31121023334 Bùi Trường Sơn 65

26 BH001 31121022695 Nguyễn Thị Tâm 76

27 BH001 31121020003 Triệu Thị Thanh Tâm 75

28 BH001 31111021475 Nguyễn Thanh Tân 59

29 BH001 31121021224 Phan Hoài Tấn 63

30 BH001 31121020597 Nguyễn Xuân Thanh 70

31 BH001 31101024049 Phạm Hà Minh Trí 60

32 BH001 31121021604 Đỗ Hồng Hoài Trinh 82

33 BH001 31121020754 Lê Thị Tú Trinh 62

34 BH001 31121022342 Vũ Đình Vinh 62

35 BH001 31121023092 Ngô Hoàng Vỹ 75

36 BS001 31121023128 Lê Khắc Quỳnh Anh 61

37 BS001 31121021393 Nguyễn Hải Bình 87

38 BS001 31121023179 Lê Bá Chủ 88

(Kèm theo Quyết định số 565/QĐ-ĐHKT-CTCT ngày 04 tháng 3 năm 2016

của Hiệu trưởng Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh)

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾT QUẢ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ 7

KHÓA 38 - ĐHCQ

1/72

Page 2: KẾT QUẢ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ 7 KHÓA 38 - ĐHCQ …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2015_QDRLSV-HKC2015-K38.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú

39 BS001 31121021802 Trần Khánh Duy 71

40 BS001 31121023044 Nguyễn Tấn Đại 72

41 BS001 31121021875 Nguyễn Đỗ Thành Đạt 64

42 BS001 31121023239 Nguyễn Phú Kiên 81

43 BS001 31121021285 Đào Anh Khoa 71

44 BS001 31121020206 Nguyễn Thị Lành 64

45 BS001 31121020244 Hà Thị Linh 70

46 BS001 31121022812 Nguyễn Bảo Lộc 70

47 BS001 31121021035 Nguyễn Công Luận 67

48 BS001 31121020210 Phạm Trúc Ly 67

49 BS001 31121020142 Nguyễn Thị Thiên Nga 78

50 BS001 31121021860 Đào Kim Ngọc 62

51 BS001 31121021479 Nguyễn Thị Oanh 79

52 BS001 31121020063 Kim Sô Si Pô 63

53 BS001 31121020955 Đào Thị Trang Phương 74

54 BS001 31121023472 Đỗ Thanh Quang 64

55 BS001 31121020773 Nguyễn Hoàng Sang 71

56 BS001 31101023315 Huỳnh Ngọc Thanh 60

57 BS001 31121021712 Đỗ Văn Thành 62

58 BS001 31121023280 Hoàng Công Thành 62

59 BS001 31121020130 Đoàn Tất Thuật 62

60 BS001 31121021826 Nguyễn Thị Huyền Trân 73

61 BS001 31121022311 Nguyễn Mạnh Trí 61

62 BS001 31121022603 Đào Thị Tường Vi 72

63 CK001 31121020058 La Thị Trâm Anh 51

64 CK001 31121021086 Lê Đức Anh 65

65 CK001 31121023294 Nguyễn Hoàng Tuấn Anh 60

66 CK001 31111023856 Trần Tuấn Anh 61

67 CK001 31121023337 Trần Nguyên Bảo 59

68 CK001 31121020162 Võ Thị Bình 68

69 CK001 31121022582 Trịnh Duy Chiến 79

70 CK001 31111022499 Phan Xuân Danh 77

71 CK001 31121023215 Dương Anh Dũng 68

72 CK001 31121020444 Nguyễn Thị Kiều Duyên 77

73 CK001 31121021854 Trương Anh Định 48

74 CK001 31121023220 Nguyễn Minh Đức 52

75 CK001 31121023138 Hoàng Minh Hiếu 60

76 CK001 31111020171 Trần Như Hoà 60

77 CK001 31121020083 Nguyễn Thị Xuân Hòa 61

78 CK001 31121020873 Triệu Quang Hòa 63

79 CK001 31121023271 Lê Thị Thanh Huệ 83

80 CK001 31121021944 Phan Nhật Huy 73

81 CK001 31121021683 Võ Văn Huy 76

82 CK001 31121021164 Lê Thanh Kha 87

83 CK001 31121023139 Nguyễn Văn Khải 65

84 CK001 31121022930 Nguyễn Hữu Duy Khánh 69

2/72

Page 3: KẾT QUẢ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ 7 KHÓA 38 - ĐHCQ …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2015_QDRLSV-HKC2015-K38.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú

85 CK001 31121022772 Võ Thiện Khôi 74

86 CK001 31121022568 Nguyễn Hữu Hoàng Lam 69

87 CK001 31121021799 Nguyễn Hải Nam 85

88 CK001 31121020608 Nguyễn Văn Nam 65

89 CK001 31111022710 Chu Văn Nghĩa 60

90 CK001 31121023025 Hồ Thị Xuân Nhạn 64

91 CK001 31121022373 Nguyễn Lê Vân Phi 66

92 CK001 31121023167 Đinh Đăng Quang 77

93 CK001 31111022922 Hồ Cao Đức Quân 62

94 CK001 31121022887 Hoàng Thị Quy 69

95 CK001 31111023743 Lê Xuân Tường 52

96 CK001 31121020502 Phạm Ngọc Thành 62

97 CK001 31121022888 Đặng Đức Thắng 79

98 CK001 31121023325 Ngô Xuân Thọ 70

99 CK001 31121020660 Trần Thị Kim Thoa 79

100 CK001 31121020281 Nguyễn Thị Diễm Thùy 93

101 CK001 31121021388 Nguyễn Duy Thức 89

102 CK001 31121023279 Nguyễn Thị Thúy Vi 68

103 CK001 31121023194 Sử Thanh Việt 67

104 CK001 31121023134 Nguyễn Phước Vinh 71

105 CK001 31111022419 Phạm Quang Vinh 60

106 CK001 31121021334 Trần Đức Vinh 73

107 CK001 31121021100 Nguyễn Quang Vũ 64

108 CK001 31121022714 Phạm Anh Vũ 52

109 CL001 31121020971 Lưu Lê Hoàng Anh 73

110 CL001 31121020758 Lê Quang Bắc 64

111 CL001 31121021196 Phạm Thành Công 68

112 CL001 31121020620 Hồ Xuân Thiên Cơ 61

113 CL001 31121021060 Nguyễn Thời Dũng 65

114 CL001 31121022453 Lê Anh Đức 52

115 CL001 31121023286 Nguyễn Trường Giang 66

116 CL001 31121020694 Hồ Thị Mỹ Hạnh 80

117 CL001 31121022301 Lê Hùng Hạnh 72

118 CL001 31121020482 Phạm Thị Thu Hằng 76

119 CL001 31121023493 Lê Công Hậu 65

120 CL001 31121020537 Hứa Nguyễn Hoàng 69

121 CL001 31121020266 Nguyễn Đức Huy 91

122 CL001 31121020921 Phạm Thị Hường 72

123 CL001 31121022948 Nguyễn Duy Khang 61

124 CL001 31121020197 Lò Tấn Khanh 58

125 CL001 31121023100 Hứa Mỹ Linh 64

126 CL001 31111020558 Nguyễn Phan Hoàng Linh 63

127 CL001 31111022412 Nguyễn Đình Long 64

128 CL001 31121020267 Nguyễn Thanh Lộc 73

129 CL001 31121022677 Bùi Văn Lượng 81

130 CL001 31121021721 Nguyễn Quỳnh Mai 74

3/72

Page 4: KẾT QUẢ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ 7 KHÓA 38 - ĐHCQ …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2015_QDRLSV-HKC2015-K38.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú

131 CL001 31121022135 Nguyễn Tâm Như 67

132 CL001 31121020060 Điểu Phương 84

133 CL001 31121021914 Nguyễn Thu Phương 75

134 CL001 31121020408 Trần Ngọc Quyên 72

135 CL001 31121023518 Trương Toàn Quyền 85

136 CL001 31121021475 Đỗ Thị Minh Tâm 67

137 CL001 31121020016 Huỳnh Nhật Tiến 52

138 CL001 31121022252 Hồ Gia Tuấn 83

139 CL001 31121020831 Nguyễn Thị Xuân Thảo 77

140 CL001 31121022717 Đặng Thị Hồng Thắm 71

141 CL001 31121020372 Hồ Xuân Thắng 64

142 CL001 31121022749 Hoàng Viễn Thông 77

143 CL001 31121021130 Nguyễn Thị Thùy Trang 73

144 CL001 31121021397 Hà Thị Thúy Triều 72

145 CL001 31121020476 Phạm Duy Việt 65

146 CL001 31121023292 Ngô Định Vũ 63

147 CL001 31121022315 Huỳnh Thái Vy 73

148 CL001 31111023111 Nguyễn Thị Y 52

149 CL002 31111023024 Trần Đức Bằng 52

150 CL002 31121020704 Nguyễn Thị Thùy Dung 76

151 CL002 31121021781 Nguyễn Vũ Kỳ Duyên 82

152 CL002 31121022737 Lê Văn Đồng 65

153 CL002 31121022310 Hoàng Trung Đức 69

154 CL002 31121020841 Đào Thị Hà 76

155 CL002 31121021956 Trần Thị Thanh Hà 77

156 CL002 31121021171 Đoàn Thị Mỹ Hạnh 80

157 CL002 31121020252 Nguyễn Thị Thúy Hằng 77

158 CL002 31121021293 Nguyễn Đức Hòa 83

159 CL002 31121022430 Ngô Nhật Hưng 70

160 CL002 31121020644 Huỳnh Đức Linh 63

161 CL002 31121020822 Lê Thị Mỹ Linh 94

162 CL002 31121020434 Trần Thị Khánh Linh 75

163 CL002 31121020238 Trầm Thị Bích Nhi 77

164 CL002 31121020477 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 74

165 CL002 31111021710 Huỳnh Đông Phát 52

166 CL002 31121022172 Châu Hữu Phúc 55

167 CL002 31121020353 Lê Thị Phương 81

168 CL002 31121022670 Lê Thị Quỳnh 71

169 CL002 31121023500 Nguyễn Mầu Sáng 94

170 CL002 31121020323 Lày Chỉ Sìn 67

171 CL002 31121022942 Phan Thị Thu Tâm 70

172 CL002 31121021462 Phạm Thạch Phú Tân 78

173 CL002 31121023528 Thân Nguyễn Thủy Tiên 70

174 CL002 31121021714 Lê Thế Tiến 63

175 CL002 31111021683 Trần Quốc Tiến 69

176 CL002 31121020914 Trương Thế Tú 71

4/72

Page 5: KẾT QUẢ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ 7 KHÓA 38 - ĐHCQ …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2015_QDRLSV-HKC2015-K38.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú

177 CL002 31121021204 Nguyễn Thị Tuyết 73

178 CL002 31121023525 Nguyễn Thị Phương Thảo 68

179 CL002 31121020419 Nguyễn Lê Huy Thịnh 76

180 CL002 31121022669 Trần Việt Thoại 75

181 CL002 31121020770 Nguyễn Văn Thông 78

182 CL002 31121022502 Nguyễn Hoài Thương 65

183 CL002 31121020938 Lê Thị Phương Trang 70

184 CL002 31121022467 Nguyễn Đặng Minh Trang 68

185 CL002 31121020127 Lê Thị Bảo Trân 75

186 CL002 31121020111 Lê Thị Thùy Trinh 70

187 CL002 31121022178 Nguyễn Phước Bảo Trung 56

188 DL001 31121023382 Lâm Ngọc Lan Anh 69

189 DL001 31121020294 Trần Ngọc Bích 84

190 DL001 31121020762 Nguyễn Thị Hồng Cẩm 76

191 DL001 31121022264 Phạm Thị Quỳnh Chi 68

192 DL001 31121022107 Hồ Thị Bích Đan 81

193 DL001 31121020918 Nguyễn Thị Ngân Hằng 73

194 DL001 31121022039 Mai Chiếm Hiển 65

195 DL001 31121021539 Dương Long Hồ 64

196 DL001 31121020073 Ngọc Thị Hồng 54

197 DL001 31121021859 Huỳnh Thanh Hương 64

198 DL001 31121022075 Phạm Thị Thanh Hương 73

199 DL001 31121023265 Thái Võ Trung Hữu 72

200 DL001 31121022499 Ông Quang Nhật Lâm 74

201 DL001 31121022065 Đặng Thị Lễ 68

202 DL001 31121020849 Dương Thị Ngọc Linh 79

203 DL001 31121020764 Đặng Tiểu Linh 68

204 DL001 31121020503 Đỗ Thị Trúc Linh 74

205 DL001 31101024195 Phạm Thành Nhân 62

206 DL001 31121021793 Trần Thị Mỹ Phượng 65

207 DL001 31121022429 Võ Trần Trung Quốc 78

208 DL001 31121021877 Trần Minh Quý 73

209 DL001 31121021794 Trần Yến Quyên 83

210 DL001 31121021902 Trần Thanh Sang 66

211 DL001 31121022840 Đặng Phước Tâm 74

212 DL001 31121022551 Tống Ngọc Tâm 74

213 DL001 31121022255 Cao Thế Tự 63

214 DL001 31121022019 Nguyễn Thị Hồng Thanh 81

215 DL001 31121020910 Phan Nữ Phương Thảo 67

216 DL001 31121020903 Lê Vũ Quỳnh Thư 76

217 DL001 31121023427 Nguyễn Lê Anh Thư 72

218 DL001 31121020991 Trương Thị Thương 83

219 DL001 31121021695 Vũ Thị Thanh Trúc 76

220 DL001 31121023547 Bùi Minh Trung 72

221 DL001 31111023690 Vũ Thị Phương Hồng Uyên 68

222 DL001 31121023443 Đỗ Thị Tố Viên 75

5/72

Page 6: KẾT QUẢ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ 7 KHÓA 38 - ĐHCQ …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2015_QDRLSV-HKC2015-K38.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú

223 DL001 31121023380 Trần Phương Thúy Vy 75

224 DL001 31121023435 Phan Ngọc Hải Yến 71

225 DL002 31121022191 Vũ Hải Anh 82

226 DL002 31121023088 Trần Ngọc Cường 74

227 DL002 31121020280 Dương Phương Dung 69

228 DL002 31121023082 Nguyễn Thị Mỹ Dung 71

229 DL002 31121022973 Nguyễn Đinh Anh Dũng 62

230 DL002 31121021613 Phan Thị Thùy Dương 74

231 DL002 31111022128 Nguyễn Thành Hải 69

232 DL002 31121020028 Võ Hoàng Hải 64

233 DL002 31121023424 Trần Thị Ngọc Hân 72

234 DL002 31121023391 Lê Tuấn Khải 71

235 DL002 31121022699 Nguyễn Thị Khen 75

236 DL002 31121022152 Nguyễn Thị Khánh Linh 80

237 DL002 31121021590 Trần Đức Lộc 84

238 DL002 31121023356 Hoàng Thị Lợi 60

239 DL002 31121020909 Đặng Thị Ly 81

240 DL002 31101024174 Nguyễn Hoàng Mai 57

241 DL002 31121021150 Trần Thị Phương Mai 82

242 DL002 31101023139 Vàng Trúc Nga 70

243 DL002 31121023505 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 67

244 DL002 31121020965 Nguyễn Hoàng Nhật 67

245 DL002 31121021707 Lê Ngọc Quỳnh Như 69

246 DL002 31121022477 Trần Thị Phúc 69

247 DL002 31121020975 Nguyễn Mai Yên Phương 65

248 DL002 31121020799 Võ Huy Quang 69

249 DL002 31101021800 Hứa Thị RokyAh 77

250 DL002 31111021425 Nguyễn Vũ Sơn 71

251 DL002 31121021736 Nguyễn Hiếu Toàn 70

252 DL002 31121022294 Đoàn Ngọc Tuấn 74

253 DL002 31121022148 Đinh Thị Tươi 65

254 DL002 31121023115 Phan Thanh Thanh 68

255 DL002 31121022401 Phạm Ngọc Thanh Thảo 64

256 DL002 31121020314 Võ Thị Thu Thảo 70

257 DL002 31111021939 Nguyễn Đức Thịnh 62

258 DL002 31121023242 Trịnh Hồ Anh Thơ 65

259 DL002 31121021611 Tạ Phương Thúy 75

260 DL002 31121020173 Hồng Hữu Trí 79

261 DL002 31121021548 Lương Hạ Uyên 63

262 DL002 31121023302 Trần Thị Tố Uyên 79

263 DL002 31121020336 Nguyễn Đặng Văn 79

264 DL002 31121023484 Trần Lê Vy 73

265 DT001 31121022126 Phan Sỹ Hoàng Anh 71

266 DT001 31111022392 Nguyễn Hữu Bình 67

267 DT001 31121021250 Nguyễn Huỳnh Cường 94

268 DT001 31121021485 Nguyễn Ngọc Chung 74

6/72

Page 7: KẾT QUẢ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ 7 KHÓA 38 - ĐHCQ …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2015_QDRLSV-HKC2015-K38.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú

269 DT001 31121022591 Lê Anh Đại 73

270 DT001 31121020742 Nguyễn Thị Thủy Giang 96

271 DT001 31111022113 Nguyễn Cảnh Hải 59

272 DT001 31111023376 Lâm Hoàng Hiệp 62

273 DT001 31121020479 Mai Hữu Hoài 70

274 DT001 31121021957 Nguyễn Thị Huyên 67

275 DT001 31121020185 Huỳnh Hữu Huynh 60

276 DT001 31121022485 Nguyễn Thế Kỳ 76

277 DT001 31121023552 Lương Tô Tú Khanh 68

278 DT001 31121021054 Nguyễn Như Lý 68

279 DT001 31121021057 Phan Minh Nghị 83

280 DT001 31121023444 Nguyễn Đức Nghĩa 56

281 DT001 31121023184 Phan Lưu Thanh Ngọc 73

282 DT001 31121023464 Trần Thị ánh Nguyệt 82

283 DT001 31121021876 Phan Thị Thanh Nhàn 63

284 DT001 31121021190 Phạm Lâm Phong 91

285 DT001 31121021999 Dương Thị Quyên 68

286 DT001 31111022325 Ngô Văn Tiệp 64

287 DT001 31121020998 Nguyễn Ngọc Tuấn 78

288 DT001 31121023402 Huỳnh Sơn Tùng 72

289 DT001 31111023844 Vũ Ngọc Tùng 62

290 DT001 31121022573 Trịnh Bửu Tường 65

291 DT001 31121021143 Lưu Thị Phương Thư 63

292 DT001 31121020049 Hoàng Thị Kiều Trang 70

293 DT001 31121020848 Nguyễn Thị Huyền Trang 84

294 DT001 31121022344 Đỗ Thị Kim Trúc 70

295 DT001 31121021020 Chu Nhã Uyên 69

296 DT001 31121020486 Vũ Thị Phương Uyên 65

297 DT001 31111023115 Trần Công Vĩnh 52

298 DT002 31121020950 Phạm Thiên An 63

299 DT002 31121020366 Trần Thị Ngọc An 79

300 DT002 31101021737 Danh Hoàng Anh 52

301 DT002 31111023291 Phạm Tuấn Anh 67

302 DT002 31101022129 Phạm Thế Anh 63

303 DT002 31121022751 Lê Ngọc Bảo 98 Bảo lưu điểm vượt khung: 10

304 DT002 31121022920 Võ Kim Bằng 75

305 DT002 31121020180 Lương Thị Cúc 75

306 DT002 31121020702 Phạm Thị Kim Chi 64

307 DT002 31121021195 Phạm Thị Mỹ Duyên 77

308 DT002 31121020261 Nguyễn Thị Thùy Dương 67

309 DT002 31121020817 Tô Thị Thanh Hiền 72

310 DT002 31111023270 Lại Trung Hiếu 69

311 DT002 31101022675 Vũ Đình Hiếu 61

312 DT002 31101021813 Hứa Khươl 64

313 DT002 31121020988 Đỗ Thị Thùy Linh 89

314 DT002 31121020343 Trần Hữu Nghị 64

7/72

Page 8: KẾT QUẢ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ 7 KHÓA 38 - ĐHCQ …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2015_QDRLSV-HKC2015-K38.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú

315 DT002 31121020531 Nguyễn Ngọc Huỳnh Như 98 Bảo lưu điểm vượt khung: 10

316 DT002 31121023548 Cao An Nhựt 64

317 DT002 31121020574 Đỗ Duy Phương 64

318 DT002 31121020514 Trần Thảo Phương 66

319 DT002 31121021624 Hoàng Anh Sơn 68

320 DT002 31101020205 Nguyễn Đình Tài 63

321 DT002 31121022346 Nguyễn ánh Hồng Thủy Tiên 65

322 DT002 31121021351 Nguyễn Văn Tính 68

323 DT002 31121020862 Lê Thị Thanh Tuyền 62

324 DT002 31121023361 Võ Thị Thanh 84

325 DT002 31121020527 Lại Công Thảo 80

326 DT002 31121020834 Lê Thị Nhật Thảo 71

327 DT002 31121022682 Lê Thị Phương Thảo 79

328 DT002 31121022955 Huỳnh Quang Thế 71

329 DT002 31121021313 Võ Công Trình 87

330 DT002 31121021743 Trần Thị Mỹ Uyên 76

331 DT002 31121020086 Thạch Thị Vì 69

332 DT003 31121022992 Nguyễn Nam Anh 71

333 DT003 31111022049 Bùi Đức Hoàng Bảo 52

334 DT003 31121020300 Tạ Thị Minh Châu 72

335 DT003 31121020642 Nguyễn Đình Chiến 83

336 DT003 31121020051 Nguyễn Thị Thu Diễm 77

337 DT003 31121020394 Lê Hoàng Hảo 71

338 DT003 31121022664 Trương Thị Cẩm Hằng 67

339 DT003 31111021878 Đặng Thu Hiền 70

340 DT003 31121020165 Mã Văn Hiếu 73

341 DT003 31121020246 Nguyễn Thị Hoa 79

342 DT003 31121023296 Huỳnh Hùng Hòa 52

343 DT003 31121023103 Nguyễn Huy Hoàng 64

344 DT003 31121020013 H Ji Buôn Krông 79

345 DT003 31121022579 Phạm Xuân Lộc 64

346 DT003 31121021375 Huỳnh Công Luận 75

347 DT003 31121023463 Phan Hoàng Minh 56

348 DT003 31121020125 Hồ Thị Mỹ Nhân 84

349 DT003 31121021941 Lê Thị Nhung 66

350 DT003 31121022732 Nguyễn Khắc Phong 83

351 DT003 31121021741 Lê Thành Phú 62

352 DT003 31121022836 Phạm Hà Hồng Phúc 67

353 DT003 31121021384 Dương Thị Phước 81

354 DT003 31121020671 Lê Nguyễn Nhật Phương 52

355 DT003 31121020158 Bùi Anh Tuấn 70

356 DT003 31121023053 Nguyễn Viết Tuấn 64

357 DT003 31111021050 Phạm Anh Tuấn 63

358 DT003 31121022528 Phan Thanh Thái 77

359 DT003 31121022015 Lê Hồng Thanh 67

360 DT003 31121020859 Nguyễn Thanh Thư 66

8/72

Page 9: KẾT QUẢ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ 7 KHÓA 38 - ĐHCQ …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2015_QDRLSV-HKC2015-K38.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú

361 DT003 31121023112 Phan Thị Đài Trang 85

362 DT003 31121020024 Quảng Nữ Mộng Triều 64

363 DT003 31121020361 Phan Thị Phương Uyên 72

364 DT003 31121021421 Phan Anh Vũ 82

365 ISB01 31121022837 Đỗ Tuấn Anh 68

366 ISB01 31121021237 Nguyễn Thị Tú Chinh 85

367 ISB01 31121022476 Lương Anh Dũng 61

368 ISB01 31121022763 Lâm Quang Đạt 58

369 ISB01 31121022238 Mai Tất Đạt 57

370 ISB01 31121022527 Đặng Thế Minh Đức 55

371 ISB01 31121022378 Đào Hải Hoàng 67

372 ISB01 31121022141 Võ Nguyễn Minh Huy 61

373 ISB01 31121021197 Nguyễn Đỗ Quỳnh Hương 67

374 ISB01 31121023534 Phạm Trần Nhật Minh 63

375 ISB01 31121021212 Nguyễn Huỳnh Anh Ngọc 60

376 ISB01 31121022222 Trần Trí Nguyên 65

377 ISB01 31121023032 Đỗ Thanh Nhàn 74

378 ISB01 31121021235 Lê Thiên Phúc 67

379 ISB01 31101024326 Hoàng Minh Quân 52

380 ISB01 31121023069 Đoàn Tấn Sang 54

381 ISB01 31121023133 Phạm Ngọc Sơn 78

382 ISB01 31121022531 Phạm Văn Sơn 78

383 ISB01 31121023407 Ngô Quốc Tiến 84

384 ISB01 31121021122 Bùi Công Anh Tuấn 56

385 ISB01 31121022100 Bùi Ngươn Anh Tuấn 72

386 ISB01 31121022879 Phạm Việt Thái 71

387 ISB01 31121023143 Phan Thị Hồng Thuận 74

388 ISB01 31121022233 Lê Bá Minh Trí 61

389 ISB01 31121022822 Võ Minh Trí 94 Bảo lưu điểm vượt khung: 10

390 ISB01 31121022855 Đào Nguyên Trung 83

391 ISB01 31121021963 Nguyễn Lê Huy Vũ 75

392 ISB02 31121023111 Hứa Lê Anh 64

393 ISB02 31121023401 Hà Cẩm Cơ 61

394 ISB02 31121022236 Nguyễn Ngọc Linh Đan 59

395 ISB02 31121022549 Lý Nguyễn Bá Đức 54

396 ISB02 31121021807 Lê Nguyễn Khả Hoàng 62

397 ISB02 31121023590 Nguyễn Lữ Minh Huy 59

398 ISB02 31121023474 Nguyễn Thương Huyền 63

399 ISB02 31121023508 Vũ Thị Hương 62

400 ISB02 31121023545 Phan Thị Đoan Khanh 69

401 ISB02 31121023378 Lê Phan Viết Khoa 65

402 ISB02 31111023813 Trần Gia Linh 52

403 ISB02 31121023417 Vương Ngọc Linh 63

404 ISB02 31101021369 Lê Khắc Mẫn 59

405 ISB02 31121023056 Đặng Hoàng Nam 58

406 ISB02 31121022428 Nguyễn Huỳnh Thảo Ngân 61

9/72

Page 10: KẾT QUẢ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ 7 KHÓA 38 - ĐHCQ …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2015_QDRLSV-HKC2015-K38.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú

407 ISB02 31121022274 Trần Nguyễn Linh Ngọc 69

408 ISB02 31121022838 Đỗ Ngọc Thảo Nguyên 60

409 ISB02 31121021496 Lê Thị Yến Nhi 66

410 ISB02 31121022153 Phạm Thị Thùy Nhi 63

411 ISB02 31121023598 Lê Hoàng Phát 63

412 ISB02 31121022483 Lê Minh Phước 57

413 ISB02 31121022398 Trần Thị Nam Phương 63

414 ISB02 31121021138 Trương Nguyễn Minh Phương 68

415 ISB02 31121021303 Đặng Trần Minh Tân 64

416 ISB02 31121023003 Võ Khả Tú 59

417 ISB02 31121021828 Lê Lê Minh Thảo 65

418 ISB02 31121023433 Nguyễn Trần Bảo Trân 61

419 ISB02 31121023393 Nguyễn Thị Thùy Trinh 64

420 ISB02 31121021732 Nguyễn Đức Trọng 80

421 ISB02 31121023289 Trần Hiếu Trung 54

422 ISB02 31121021305 Nguyễn Thành Vinh 56

423 ISB02 31121021427 Trịnh Kim Yến 61

424 KD001 31121022383 Lê Như Duyên 67

425 KD001 31121020354 Nguyễn Thị Thùy Dương 99

426 KD001 31111021215 Nguyễn Thị Hải Đăng 67

427 KD001 31121021377 Nguyễn Thị Quỳnh Giang 75

428 KD001 31121022377 Trương Quỳnh Giao 74

429 KD001 31121021580 Nguyễn Thị Thúy Hạnh 84

430 KD001 31121021183 Lê Thị Thu Hiền 72

431 KD001 31121020310 Đào Thái Hiệp 90

432 KD001 31121021085 Trần Thị Thanh Huyền 84

433 KD001 31121023331 Tăng Trí Khải 72

434 KD001 31121022376 Lê Thị Ngọc Linh 79

435 KD001 31121021080 Ngô Hà Bảo Linh 75

436 KD001 31121022363 Nguyễn Thị Huyền Linh 95

437 KD001 31121020550 Nguyễn Thiên Lộc 84

438 KD001 31111021052 Hà Vương Yến Ly 66

439 KD001 31121021272 Nguyễn Thanh Ly 71

440 KD001 31121023453 Nguyễn Thị Ngân 77

441 KD001 31121021376 Huỳnh Hiệp Thảo Nghi 66

442 KD001 31121021158 Lý Khánh Nguyên 82

443 KD001 31121021148 Nguyễn Thị Thanh Nguyên 79

444 KD001 31121020876 Nguyễn Thị ý Nhi 92

445 KD001 31121021422 Nguyễn Hồng Nhung 87

446 KD001 31121022158 Long Kim Hoàng Phụng 67

447 KD001 31121021113 Huỳnh Thị Kim Phước 74

448 KD001 31121020313 Hoàng Thị Trúc Phương 73

449 KD001 31121022479 Nguyễn Hoài Khánh Phương 62

450 KD001 31121022953 Nghiêm Thị Phượng 83

451 KD001 31121020283 Huỳnh Thị Như Quỳnh 76

452 KD001 31121020257 Lê Thị Thủy Tiên 81

10/72

Page 11: KẾT QUẢ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ 7 KHÓA 38 - ĐHCQ …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2015_QDRLSV-HKC2015-K38.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú

453 KD001 31121021116 Nguyễn Kim Tiến 86

454 KD001 31121021527 Quách Hồng Thảo 86

455 KD001 31121022353 Trần Thị Hoàng Thơ 82

456 KD001 31121020331 Nguyễn Thị Thu 70

457 KD001 31121022849 Bùi Viết Trang Thương 80

458 KD001 31121021058 Hoàng Thu Trang 71

459 KD001 31121020828 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 67

460 KD001 31121021003 Đoàn Thị Bảo Trinh 79

461 KD001 31121020347 Nguyễn Thị Trinh 71

462 KD001 31121021477 Nguyễn Luân Vũ 89

463 KD001 31121023537 Hồ Thanh Vy 74

464 KD001 31121021287 Nguyễn Yến Vy 65

465 KD002 31121020360 Đỗ Đặng Thùy Anh 88

466 KD002 31121023176 Nguyễn Bảo Anh 65

467 KD002 31121021897 Phạm Thị Đông Âu 87

468 KD002 31121022824 Nguyễn Phú Bằng 79

469 KD002 31121022885 Nguyễn Thị Ngọc Bích 81

470 KD002 31121020229 Đào Thị Hòa Bình 74

471 KD002 31121021277 Lý Thanh Bình 76

472 KD002 31121021261 Lê Đăng Cương 86

473 KD002 31121023124 Phạm Thanh Duy 67

474 KD002 31121022943 Phạm Ngọc Xuân Đào 80

475 KD002 31121021009 Nguyễn Hoàng Hải 96

476 KD002 31121020102 Tô Văn Hùng 62

477 KD002 31121022726 Dương Nhật Huy 72

478 KD002 31121022900 Trần Thuận Hữu 83

479 KD002 31121020489 Phạm Thị Kim Khoa 67

480 KD002 31121021245 Nguyễn Ngọc Linh 75

481 KD002 31121020678 Trần Thị Linh 82

482 KD002 31121020643 Dương Thị Hạ Lưu 91

483 KD002 31121022741 Phan Khánh Ly 82

484 KD002 31121022166 Trần Tiến Mạnh 75

485 KD002 31121023339 Nguyễn Thành Nam 59

486 KD002 31121022608 Hồ Tấn Phước 82

487 KD002 31121022055 Nguyễn Hữu Phước 65

488 KD002 31121022574 Nguyễn Trương Uyên Phương 75

489 KD002 31121023201 Phạm Hoàng Thảo Quyên 68

490 KD002 31121023249 Vũ Thị Sáu 81

491 KD002 31121023140 Nguyễn Anh Tuấn 63

492 KD002 31121022202 Nguyễn Thị Kim Tươi 69

493 KD002 31121022628 Lữ Ngọc Tường 56

494 KD002 31121022092 Nguyễn Nhựt Tường 75

495 KD002 31121021211 Nguyễn Văn Thắng 77

496 KD002 31121022232 Đinh Thiên Thịnh 68

497 KD002 31121022702 Nguyễn Hoàng Nguyên Thụy 75

498 KD002 31121023072 Khổng Thị Thùy Trang 75

11/72

Page 12: KẾT QUẢ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ 7 KHÓA 38 - ĐHCQ …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2015_QDRLSV-HKC2015-K38.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú

499 KD002 31121022777 Nguyễn Thị Thu Trang 64

500 KD002 31121022766 Võ Thị Huyền Trang 87

501 KD002 31121021452 Đào Ngọc Trâm 62

502 KD002 31121023434 Mai Thành Trung 82

503 KD002 31121020670 Tô Thảo Uyên 78

504 KD002 31121023288 Đào Thị Thảo Vi 88

505 KDCL1 31121020029 Trần Xuân Bình 77

506 KDCL1 31121021141 Trần Thành Danh 81

507 KDCL1 31121020042 Đỗ Thị Hạnh Dung 81

508 KDCL1 31121022706 Huỳnh Vũ Hải 97

509 KDCL1 31121021616 Đoàn Minh Tuấn Kiệt 70

510 KDCL1 31121021241 Trần Hữu Khánh 69

511 KDCL1 31121020088 Đàm Thị Hương Lan 91

512 KDCL1 31121020392 Trương Thoại Liễu 84

513 KDCL1 31121023000 Đinh Thị Hà Linh 77

514 KDCL1 31121021412 Nguyễn Thanh Thảo Linh 86

515 KDCL1 31121023343 Hoàng Nguyễn Hạ Mi 77

516 KDCL1 31121021852 Nguyễn Thị Thúy Nga 70

517 KDCL1 31121022427 Võ Thị Hải Ngọc 77

518 KDCL1 31121022441 Trần Hoàng Thanh Nhã 74

519 KDCL1 31121022192 Ngô Hùng Phúc 87

520 KDCL1 31121022026 Tôn Thất Phúc 71

521 KDCL1 31121021159 Nguyễn Hoài Phương 78

522 KDCL1 31121021602 Phạm Lê Tịnh Phương 62

523 KDCL1 31121021088 Phạm Xuân Quỳnh 86

524 KDCL1 31121020558 Dương Phúc Tâm 79

525 KDCL1 31121022369 Huỳnh Thị Thanh Tú 73

526 KDCL1 31121023394 Trần Anh Tú 66

527 KDCL1 31121020425 Hà Mỹ Cát Tường 81

528 KDCL1 31121023172 Phạm Thị Thanh 89

529 KDCL1 31121023301 Nguyễn Thị Linh Thảo 76

530 KDCL1 31121021219 Nguyễn Thanh Thủy 73

531 KDCL1 31121020683 Phạm Ngọc Quỳnh Trâm 66

532 KDCL1 31121020232 Phan Thị Bảo Trân 66

533 KDCL1 31121021182 Trần Thị Yến Trinh 87

534 KDCL1 31121021114 Nguyễn Thành Tín Trung 73

535 KDCL1 31121022806 Nguyễn Hoàng Viên 96 Bảo lưu điểm vượt khung: 10

536 KDCL1 31121021061 Lê Trần Vy Vy 83

537 KDCL2 31121020509 Nguyễn Phạm Hải Anh 82

538 KDCL2 31121022203 Phan Thái Bình 59

539 KDCL2 31121022356 Võ Phan Chí 88

540 KDCL2 31121021737 Nguyễn Phú Danh 71

541 KDCL2 31121023098 Nguyễn Cao Minh Đức 81

542 KDCL2 31121020136 Lê Văn Hải 88

543 KDCL2 31121021938 Thái Hoàng Thị Hiếu 70

544 KDCL2 31121020128 Tôn Duy Hiệu 72

12/72

Page 13: KẾT QUẢ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ 7 KHÓA 38 - ĐHCQ …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2015_QDRLSV-HKC2015-K38.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú

545 KDCL2 31121022984 Lê Văn Hơn 79

546 KDCL2 31121022658 Nguyễn Trường Hưng 76

547 KDCL2 31121020243 Trần Nguyễn Yến Linh 87

548 KDCL2 31121022159 Trịnh Kim Long 75

549 KDCL2 31121020566 Tằng Quay Mành 82

550 KDCL2 31121020567 Trần Thị Trúc Mi 77

551 KDCL2 31121022080 Nguyễn Lê Minh 77

552 KDCL2 31121020135 Lê Hoài Nam 78

553 KDCL2 31121020939 Huỳnh Trần Trọng Nghĩa 78

554 KDCL2 31121020195 Dương Lê Bảo Ngọc 81

555 KDCL2 31121022482 Đỗ Thảo Nguyên 85

556 KDCL2 31121022723 Nguyễn Lê Yến Nhi 89

557 KDCL2 31121022515 Phan Thị ý Nhi 76

558 KDCL2 31121020258 Lê Gia Quỳnh Như 88

559 KDCL2 31121022260 Nguyễn Lê Anh Nhựt 83

560 KDCL2 31121021650 Hoàng Đức Phương 74

561 KDCL2 31121022281 Đào Nguyên Tâm 74

562 KDCL2 31121022835 Võ Thiện Tâm 65

563 KDCL2 31121023104 Nguyễn Thị Thủy Tiên 63

564 KDCL2 31121021534 Nguyễn Thị Hồng Tú 81

565 KDCL2 31121021935 Phạm Minh Tuấn 76

566 KDCL2 31121022419 Trần Phương Thanh 70

567 KDCL2 31121020497 Phạm Đức Thông 64

568 KDCL2 31121022830 Bùi Minh Thuyết 74

569 KDCL2 31121023488 Trần Anh Thư 87

570 KDCL2 31121020104 Trần Thị Phương Thy 80

571 KDCL2 31121022675 Nguyễn Hoàng Vy 77

572 KI001 31121023036 Nguyễn Đoàn Thục An 80

573 KI001 31121022003 Lê Thị Phương Anh 75

574 KI001 31121022276 Vũ Lê Phương Anh 81

575 KI001 31121021306 Lưu Hồng Ân 85

576 KI001 31121020333 Nguyễn Ngọc Diễm 93 Bảo lưu điểm vượt khung: 10

577 KI001 31121023416 Bùi Thanh Duy 77

578 KI001 31121022278 Nguyễn Minh Đăng 97

579 KI001 31121023202 Nguyễn Duy Đông 79

580 KI001 31121021431 Nguyễn Thị Thùy Giang 76

581 KI001 31121022327 La Thị Ngọc Hà 82

582 KI001 31121023323 Khúc Lâm Hằng 89

583 KI001 31121023077 Đặng Thị Kim Hiền 91

584 KI001 31121021870 Lê Trung Hiếu 94

585 KI001 31121020726 Phạm Trung Hiếu 77

586 KI001 31121021528 Trần Thị Hoa 82

587 KI001 31121020226 Huỳnh Thị Hòa 86

588 KI001 31121022643 Nguyễn Thị Ngọc Hoan 89

589 KI001 31121022807 Hà Minh Hoàng 72

590 KI001 31121023569 Huỳnh Trần Hoàng 80

13/72

Page 14: KẾT QUẢ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ 7 KHÓA 38 - ĐHCQ …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2015_QDRLSV-HKC2015-K38.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú

591 KI001 31121020763 Doãn Hữu Hùng 77

592 KI001 31121023035 Đào Xuân Hưng 84

593 KI001 31121022553 Phạm Thị Kiều 87

594 KI001 31121023118 Hoàng Anh Khôi 83

595 KI001 31121022412 Phạm Thị Hoàng Mai 79

596 KI001 31121023372 Huỳnh Thị Hồng Ngọc 80

597 KI001 31121020201 Lộ Bảo Ngọc 77

598 KI001 31121021389 Nguyễn Thị Ngọc 90

599 KI001 31121022131 Trần Thị Bích Ngọc 77

600 KI001 31121021735 Đoàn ái Nhi 92

601 KI001 31121021849 Trần Thị Phương Nhi 81

602 KI001 31121021406 Trần Thị Tuyết Nhung 96

603 KI001 31121022688 Văn Thị Cẩm Nhung 79

604 KI001 31121023425 Trần Thị Thu Sương 79

605 KI001 31121021327 Lưu Anh Tuấn 71

606 KI001 31121021562 Nguyễn Văn Thảo 78

607 KI001 31121021987 Lê Thị Tú Thi 86

608 KI001 31121023234 Trương Diễm Thùy 79

609 KI001 31121022873 Đoàn Thị Cẩm Thúy 78

610 KI001 31121022790 Nguyễn Xuân Minh Trí 67

611 KI001 31121021549 Dương Đại Vạn 81

612 KI001 31121023481 Hoàng Lê Hải Yến 82

613 KI002 31121020593 Nguyễn Quốc Bảo 83

614 KI002 31121021244 Hồ Quốc Bình 87

615 KI002 31121022544 Trần Thị Kim Chi 79

616 KI002 31121022128 Nguyễn Ngọc Duy 81

617 KI002 31121021435 Nguyễn Trung Đức 76

618 KI002 31121022149 Lê Thu Hà 84

619 KI002 31121021523 Nguyễn Quốc Khang 85

620 KI002 31121021993 Nguyễn Gia Khương 75

621 KI002 31121021198 Hoàng Thị Thùy Linh 78

622 KI002 31121023156 Bùi Thị Nam Ninh 77

623 KI002 31121022962 Đỗ Thanh Nhàn 74

624 KI002 31121021379 Tăng Thành Nhân 83

625 KI002 31121022632 Nguyễn Đức Nhẫn 92

626 KI002 31121021468 Nguyễn Hoàng Ái Nhi 75

627 KI002 31121020543 Nguyễn Lê Thảo Nhi 96 Bảo lưu điểm vượt khung: 10

628 KI002 31121021156 Trần Thảo Nhi 80

629 KI002 31121023538 Hoàng Ngọc Vĩnh Phúc 78

630 KI002 31121021149 Nguyễn Đoan Phương 76

631 KI002 31121021049 Phạm Thị Phượng 75

632 KI002 31121021450 Ngô Thị Quỳnh 78

633 KI002 31121021225 Hồ Ngọc Sơn 81

634 KI002 31121020572 Nguyễn Thế Sơn 84

635 KI002 31121021082 Nguyễn Thành Tâm 79

636 KI002 31121021236 Võ Đức Tâm 91

14/72

Page 15: KẾT QUẢ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ 7 KHÓA 38 - ĐHCQ …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2015_QDRLSV-HKC2015-K38.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú

637 KI002 31121021506 Trương Thị Cẩm Tiên 79

638 KI002 31121023507 Đặng Thanh Tùng 77

639 KI002 31121023187 Nguyễn Trang Thanh 60

640 KI002 31121020467 Đinh Thị Tho 82

641 KI002 31121022898 Trịnh Thị Thơm 80

642 KI002 31121022500 Trần Thị Thanh Thúy 79

643 KI002 31121022134 Nguyễn Đặng Mai Thy 74

644 KI002 31121022332 Nguyễn Hoàng Phương Trà 84

645 KI002 31121021307 Đặng Thị Thùy Trang 80

646 KI002 31121020183 Nông Thị Thùy Trang 98

647 KI002 31121020924 Phạm Thị Thùy Trang 94

648 KI002 31121023272 Võ Nguyễn Giáng Triều 88

649 KI002 31121020445 Hồ Phi Trọng 88

650 KI002 31121021207 Trịnh Thủy Trúc 87

651 KI002 31121021617 Vũ Thành Trung 69

652 KI002 31121020018 Nguyễn Văn Trường 79

653 KI002 31121022590 Nguyễn Thị Tường Vi 75

654 KICL1 31121023067 Lê Công Phan Anh 70

655 KICL1 31121022881 Lê Tuấn Anh 63

656 KICL1 31121020346 Nguyễn Mạnh Bảo Anh 57

657 KICL1 31121022767 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 71

658 KICL1 31121021179 Trần Thiên Ân 73

659 KICL1 31121022333 Nguyễn Hoàng Mai Chi 72

660 KICL1 31121023181 Lâm Trương Trí Dũng 62

661 KICL1 31121021507 Mai Phước Thiên Duy 65

662 KICL1 31121021201 Phạm Xuân Duy 86

663 KICL1 31121020711 Nguyễn Quang Đức 80

664 KICL1 31121021811 Hoàng Thị Ngọc Hằng 79

665 KICL1 31121021516 Hoàng Lê Trung Hiếu 70

666 KICL1 31121022143 Bùi Viết Hùng 64

667 KICL1 31121020286 Phạm Thanh Hùng 65

668 KICL1 31121020307 Võ Lê Xuân Hương 83

669 KICL1 31121023340 Hồ Đăng Khoa 72

670 KICL1 31121021119 Diệc Khôn 87

671 KICL1 31121022318 Vương Mỹ Lan 85

672 KICL1 31121022099 Kim Nguyễn Khánh Linh 74

673 KICL1 31121021257 Nguyễn ái Linh 77

674 KICL1 31121022587 Trương ái Khánh Linh 73

675 KICL1 31121021840 Phạm Đoàn Long 73

676 KICL1 31121021476 Võ Thị Thanh Nga 83

677 KICL1 31121020957 Lê Minh Ngọc 77

678 KICL1 31121022969 Phạm Quang Ngọc 65

679 KICL1 31121021336 Nguyễn Lê Thảo Nguyên 64

680 KICL1 31121022337 Võ Ngọc Mai Nhi 77

681 KICL1 31121020639 Lê Nguyễn Hồng Nhung 76

682 KICL1 31121022982 Dương Ngọc Quỳnh Như 65

15/72

Page 16: KẾT QUẢ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ 7 KHÓA 38 - ĐHCQ …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2015_QDRLSV-HKC2015-K38.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú

683 KICL1 31121020308 Lư Tuyết Oanh 86

684 KICL1 31121020299 Nguyễn Thanh Phong 80

685 KICL1 31121021019 Nguyễn Ngọc Quang 76

686 KICL1 31121022928 Đỗ Phú Hồng Quân 73

687 KICL1 31121020455 Nguyễn Thị Tú Quỳnh 72

688 KICL1 31121021077 Vũ Nhật Tài 78

689 KICL1 31121021557 Phạm Nhật Tiến 66

690 KICL1 31121022399 Phạm Trung Tín 54

691 KICL1 31121022519 Nguyễn Anh Tuấn 72

692 KICL1 31121022644 Phạm Minh Tuyền 69

693 KICL1 31121021822 Bùi Thị Thanh Thảo 75

694 KICL1 31121020006 Nguyễn Trần Thanh Thảo 73

695 KICL1 31121020388 Hồ Đắc Thông 68

696 KICL1 31121021920 Nguyễn Minh Thông 74

697 KICL1 31121022303 Nguyễn Thị Anh Thư 79

698 KICL1 31121022745 Lê Nam Trà 73

699 KICL1 31121020923 Võ Thành Trung 76

700 KICL1 31121023342 Nguyễn Quốc Việt 66

701 KICL1 31121020696 Nguyễn Quang Vinh 71

702 KICL2 31121020970 Đặng Thị Hoài Anh 86

703 KICL2 31121021535 Hoàng Tuấn Anh 62

704 KICL2 31121022234 Nguyễn Hoài Bảo 60

705 KICL2 31121020801 Bùi Thành Công 62

706 KICL2 31121021792 Đỗ Thế Cường 67

707 KICL2 31121022358 Đỗ Thị Thùy Dung 72

708 KICL2 31121022679 Huỳnh Sơn Hà 69

709 KICL2 31121022755 Phạm Nhật Hà 64

710 KICL2 31121022304 Huỳnh Gia Ngọc Hải 70

711 KICL2 31121022046 Nguyễn Đức Hải 64

712 KICL2 31121021256 Nguyễn Hoàng Hiệp 68

713 KICL2 31121020655 Phạm Trung Hiếu 64

714 KICL2 31121022313 Võ Phúc Hoan 64

715 KICL2 31121022784 Trần Khánh Hoàng 75

716 KICL2 31121021169 Hà Khải Khang 69

717 KICL2 31121021656 Thái Bá Bảo Khoa 67

718 KICL2 31121022111 Trịnh Tiến Khương 61

719 KICL2 31121022933 Nguyễn Hữu Hoàng Lâm 67

720 KICL2 31121022248 Nguyễn Quí Lâm 66

721 KICL2 31121023099 Nguyễn Đình Ngọc Lê 75

722 KICL2 31121022006 Nguyễn Tuấn Long 67

723 KICL2 31121020041 Lê Cao Minh 61

724 KICL2 31121023359 Lê Thị Kim Ngọc 60

725 KICL2 31121021543 Lê Trương Khải Nguyệt 77

726 KICL2 31121021620 Trần Lê Thế Nhân 66

727 KICL2 31121020612 Mai Hữu Phúc 67

728 KICL2 31121020792 Đoàn Thị Phượng 72

16/72

Page 17: KẾT QUẢ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ 7 KHÓA 38 - ĐHCQ …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2015_QDRLSV-HKC2015-K38.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú

729 KICL2 31121023034 Nguyễn Minh Quân 68

730 KICL2 31121020821 Trần Thị Thanh Quý 74

731 KICL2 31121020940 Nguyễn Minh Tuấn 61

732 KICL2 31121022880 Nguyễn Hoàng Tùng 63

733 KICL2 31121021563 Nguyễn Thị Tuyết 73

734 KICL2 31121020829 Vũ Quang Thái 64

735 KICL2 31121023411 Lê Thanh Thảo 74

736 KICL2 31121022416 Nguyễn Diệu Anh Thảo 63

737 KICL2 31121020202 Phạm Hữu Thông 72

738 KICL2 31121021200 Nguyễn Đỗ Phương Thúy 65

739 KICL2 31121020277 Nguyễn Thị Anh Thư 75

740 KICL2 31121021489 Vũ Thị Huyền Trang 74

741 KICL2 31121020370 Mã Đỗ Hoàng Trúc 72

742 KICL2 31121021311 Huỳnh Đỗ Chí Trung 66

743 KICL2 31121021926 Phạm Văn Trung 52

744 KICL2 31121023108 Phạm Bá Vũ 69

745 KICL2 31121022657 Tạ Quang Vũ 66

746 KT001 31111023634 Nguyễn Đăng Dũng 52

747 KT001 31121022960 Huỳnh Thị Mỹ Duyên 74

748 KT001 31121021374 Nguyễn Thị Ngọc Duyên 90

749 KT001 31121020441 Hoàng Thị Thu Hà 86

750 KT001 31121022287 Nguyễn Phan Bảo Hạ 81

751 KT001 31121020451 Huỳnh Trung Hải 68

752 KT001 31121021270 Phạm Thị Hải 71

753 KT001 31121022059 Phạm Thị Bích Hảo 74

754 KT001 31121022350 Trần Lê Minh Hảo 71

755 KT001 31121022157 Lâm Thị ánh Hằng 69

756 KT001 31121023042 Trần Thị Ngọc Hòa 71

757 KT001 31121023563 Tiền Nguyễn Bình Khanh 83

758 KT001 31121023587 Đỗ Tú Lam 62

759 KT001 31121020657 Phan Đình Lâm 66

760 KT001 31121020535 Lưu Đức Lộc 69

761 KT001 31121020214 Nguyễn Thị Lý 80

762 KT001 31121022811 Nguyễn Nhật Nam 68

763 KT001 31121023450 Lê Thị Ngọc 64

764 KT001 31121022331 Lương Nguyễn Hồng Phúc 79

765 KT001 31121022132 Nguyễn Ngọc Quỳnh 69

766 KT001 31121022242 Phạm Thị Quỳnh 87

767 KT001 31121023546 Nguyễn Thị Tâm 73

768 KT001 31121022563 Bùi Huỳnh Ngọc Tú 79

769 KT001 31121020973 Nguyễn Thị Kim Tuyền 72

770 KT001 31121020664 Phan Thị Cẩm Thu 67

771 KT001 31121020316 Ngô Thị Hằng Thúy 80

772 KT001 31121020869 Nguyễn Thị Thương 82

773 KT001 31121021396 Nguyễn Thị Thùy Trang 72

774 KT001 31121022394 Phan Thị Trang 77

17/72

Page 18: KẾT QUẢ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ 7 KHÓA 38 - ĐHCQ …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2015_QDRLSV-HKC2015-K38.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú

775 KT001 31121020580 Trương Thị Hoài Trang 79

776 KT001 31121020969 Ngô Thị Phương Trinh 67

777 KT001 31121023532 Bùi Thị Hàn Trúc 79

778 KT001 31121021800 Cù Thị Cẩm Vân 79

779 KT001 31121021012 Phạm Thị Vy Vy 62

780 KT001 31121023136 Trần Thùy Thảo Vy 73

781 KT001 31121023486 Trần Thị Yến 76

782 KT002 31121021125 Ngô Thị Lệ Diễm 78

783 KT002 31121020838 Nguyễn Thị Thúy Diễm 76

784 KT002 31121020398 Lê Hữu Hải Duy 78

785 KT002 31121022631 Lê Thị Mỹ Duyên 85

786 KT002 31121022216 Trần Thị Thùy Dương 80

787 KT002 31121022910 Nguyễn Văn Định 67

788 KT002 31121022707 Nguyễn Thị Hà 75

789 KT002 31121023268 Văn Thị Thúy Hằng 75

790 KT002 31121022124 Nguyễn Đức Huy 81

791 KT002 31121020409 Châu Ngọc Huyền 65

792 KT002 31121023151 Phạm Ngọc Xuân Hương 78

793 KT002 31121020037 Trần Thị Mỹ Hương 62

794 KT002 31121021705 Trần Khang 71

795 KT002 31121022715 Mai Thị Lan 70

796 KT002 31121023494 Nguyễn Thị Ngọc Linh 79

797 KT002 31121022994 Hoàng Thị Loan 67

798 KT002 31121020270 Lê Nguyễn ánh Ngà 63

799 KT002 31121022877 Trần Nhân 78

800 KT002 31121022560 Nguyễn Yến Nhi 80

801 KT002 31121020979 Nguyễn Thị Thủy Phương 68

802 KT002 31121022909 Nguyễn Hữu Duy Quang 74

803 KT002 31121020288 Trà Việt Sỹ 77

804 KT002 31121022244 Nguyễn Đức Minh Tú 72

805 KT002 31121023247 Đoàn Thị Kim Thảo 64

806 KT002 31121023273 Hồ Lê Phương Thảo 80

807 KT002 31121022329 Phạm Xuân Thảo 85

808 KT002 31121022056 Nguyễn Thị Thanh Thủy 74

809 KT002 31121020585 Phạm Thị Thanh Thủy 78

810 KT002 31121021010 Nguyễn Thị Anh Thư 69

811 KT002 31121023497 Huỳnh Ngọc Thường 69

812 KT002 31121022432 Lê Minh Trang 67

813 KT002 31121021064 Phạm Thị Bích Trâm 71

814 KT002 31121022122 Nguyễn Thị Lệ Trinh 63

815 KT002 31121021023 Nguyễn Thị Thu Trinh 52

816 KT002 31121020087 Nguyễn Đình Vinh 79

817 KT002 31121020944 Nguyễn Thị Hà Vy 72

818 KT002 31121020177 Nguyễn Thị Phi Yến 73

819 KT003 31121023243 Võ Hồng Châu 73

820 KT003 31121020303 Nguyễn Thế Chuyên 74

18/72

Page 19: KẾT QUẢ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ 7 KHÓA 38 - ĐHCQ …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2015_QDRLSV-HKC2015-K38.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú

821 KT003 31121023409 Hoàng Thị Huyền Diệu 72

822 KT003 31121023517 Nguyễn Văn Tiến Dũng 70

823 KT003 31121022797 Trần Thị Kỳ Duyên 74

824 KT003 31121021958 Nguyễn Việt Đạt 67

825 KT003 31121023596 Trần Minh Đức 73

826 KT003 31121022447 Dương Trường Giang 65

827 KT003 31121021046 Đinh Thị Thanh Hà 70

828 KT003 31121020480 Hồ Vũ Hoàng 65

829 KT003 31121023421 Hứa Thị Hồng 76

830 KT003 31121021127 Lê Thị Huyền 72

831 KT003 31121021072 Võ Đức Hưng 72

832 KT003 31121021345 Chu Anh Kiên 61

833 KT003 31121020673 Phùng Quốc Khôi 68

834 KT003 31121020345 Đàm Lê Diệu Linh 67

835 KT003 31121020913 Nguyễn Lâm Linh 71

836 KT003 31121020536 Đàm Thị Mai 76

837 KT003 31121022261 Cù Thị Nga 71

838 KT003 31121020691 Đỗ Thị Kim Ngân 85

839 KT003 31121020490 Nguyễn Thị Khánh Ngân 66

840 KT003 31121023063 Phan Thị Như Nghĩa 82

841 KT003 31121020628 Trần Thị Như Nguyệt 73

842 KT003 31121022194 Nguyễn Thị Phương Như 67

843 KT003 31121023023 Võ Thị Phú 76

844 KT003 31121022225 Phạm Huy Sơn 63

845 KT003 31121020800 Trần Văn Tâm 75

846 KT003 31121022950 Mai Thị Cẩm Tú 78

847 KT003 31121023207 Nguyễn Thị Ngọc Thanh 75

848 KT003 31121023480 Đặng Thị Thu Thảo 78

849 KT003 31121021830 Mạc Vĩnh Thụy 84

850 KT003 31121021074 Võ Thị Ngọc ánh Thụy 72

851 KT003 31101023495 Nguyễn Phạm Nhật Trường 58

852 KT003 31121021456 Trần Trúc Uyên 70

853 KT003 31111020057 Nguyễn Lê Long Vĩnh 60

854 KT003 31121023377 Trần Minh Vũ 56

855 KT003 31121020794 Nguyễn Thanh Vương 91

856 KT004 31121020884 Nguyễn Thị Vân Anh 74

857 KT004 31121020783 Nguyễn Thị Mỹ Chi 75

858 KT004 31121022226 Nguyễn Thị Chuyên 79

859 KT004 31121023146 Võ Thị Mỹ Duyên 69

860 KT004 31121020761 Lê Thành Đạt 69

861 KT004 31121021424 Cao Ngọc Đức 85

862 KT004 31121020290 Đoàn Thị Thanh Hà 77

863 KT004 31121023159 Nguyễn Lê Hải Hà 72

864 KT004 31121020438 Mai Thị Lệ Hằng 90

865 KT004 31121022607 Phạm Hiếu 78

866 KT004 31121020689 Lê Thị Hoa 66

19/72

Page 20: KẾT QUẢ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ 7 KHÓA 38 - ĐHCQ …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2015_QDRLSV-HKC2015-K38.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú

867 KT004 31121020734 Phan Thị Hoa 75

868 KT004 31121022897 Nguyễn Thị Thúy Hòa 79

869 KT004 31121021578 Võ Thị Kim Hương 72

870 KT004 31121020292 Lê Thị Thúy Hường 83

871 KT004 31121023001 Nguyễn Thị Kiểm 81

872 KT004 31121021013 Trần Thị Kiều 77

873 KT004 31121020465 Nguyễn Phúc Linh 73

874 KT004 31121020098 Hoàng Trọng Nghĩa 89

875 KT004 31121021614 Phan Thị Như Ngọc 73

876 KT004 31121021152 Võ Thị Như Ngọc 75

877 KT004 31121022106 Huỳnh Thị ý Nhi 78

878 KT004 31121020309 Trần Thị Thúy Nhiên 80

879 KT004 31121021136 Trần Phan Vân Pháp 81

880 KT004 31121021638 Đồng Minh Phúc 61

881 KT004 31121020108 Hà Vũ Khánh Quỳnh 83

882 KT004 31121023093 Lê Thị Thủy Tiên 86

883 KT004 31121023256 Trần Minh Tiến 72

884 KT004 31121021323 Phan Hoàng Tùng 81

885 KT004 31121021449 Phan Thanh Tùng 80

886 KT004 31121022845 Hoàng Thiện Thành 71

887 KT004 31121023365 Hà Phương Thảo 72

888 KT004 31121020703 Hoàng Thị Thanh Thư 80

889 KT004 31121020188 Lương Thị Thương 80

890 KT004 31121020741 Trần Thị Thùy Trang 73

891 KT004 31121022592 Phạm Trần Thùy Trâm 69

892 KT004 31121021825 Vũ Minh Trí 76

893 KT005 31121020573 Dương Thế Bảo 73

894 KT005 31121022612 Trần Mỹ Châu 81

895 KT005 31121023024 Nguyễn Thị Mỹ Diễm 78

896 KT005 31121020227 Nguyễn Thị Dung 52

897 KT005 31121021576 Nguyễn Tất Đạt 74

898 KT005 31121020663 Dư Ngọc Giàu 75

899 KT005 31121021263 Nguyễn Thị Ngọc Hà 63

900 KT005 31121020809 Nguyễn Ngọc Hải 63

901 KT005 31121020219 Lê Thị Huệ 74

902 KT005 31121021783 Nhữ Thị Hương 65

903 KT005 31121021102 Lê Thị Liên 63

904 KT005 31121021979 Nguyễn Thị Loan 64

905 KT005 31121021829 Phan Nhựt Nam 79

906 KT005 31121020273 Nguyễn Thị Năm 72

907 KT005 31121023485 Nguyễn Thị Nga 73

908 KT005 31121021188 Lê Thị út Ngân 80

909 KT005 31121021596 Trịnh Quỳnh Ngân 59

910 KT005 31121023363 Nguyễn Phương Cẩm Ngọc 81

911 KT005 31121021092 Phạm Tố Nhi 77

912 KT005 31121021818 Nguyễn Phạm Yến Như 70

20/72

Page 21: KẾT QUẢ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ 7 KHÓA 38 - ĐHCQ …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2015_QDRLSV-HKC2015-K38.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú

913 KT005 31121023362 Hoàng Nữ Kiều Oanh 66

914 KT005 31121020220 Đặng Hữu Phước 67

915 KT005 31121022505 Bùi Viết Quý 74

916 KT005 31121023299 Bùi Thị Thu Sang 78

917 KT005 31121021274 Đặng Minh Tâm 79

918 KT005 31121021693 Lưu Trung Tín 68

919 KT005 31121021676 Phùng Thị Thanh Tuyền 83

920 KT005 31121020014 Trương Minh Thành 81

921 KT005 31121022963 Phạm Thị Thủy 64

922 KT005 31121021618 Vũ Thị Thu Thủy 65

923 KT005 31121021415 Hoàng Thị Anh Thư 72

924 KT005 31121021694 Phạm Thùy Trang 71

925 KT005 31121022497 Phan Thị Thùy Trang 86

926 KT005 31121022789 Trương Thị Quỳnh Trang 66

927 KT005 31121023567 Phạm Thị Quỳnh Trâm 61

928 KT005 31121023601 Phạm Thị Thùy Trinh 82

929 KT006 31121021030 Lý Đông Bình 89

930 KT006 31121020568 Lê Thị Kim Chi 70

931 KT006 31121021275 Trương Thị Mỹ Duyên 63

932 KT006 31121020140 Trần Thị Hà 78

933 KT006 31121020604 Nguyễn Thị Hạnh 76

934 KT006 31121020389 Phạm Thị Hạnh 83

935 KT006 31121022875 Vũ Thị ánh Hồng 80

936 KT006 31121022861 Võ Thị Minh Mận 78

937 KT006 31121022389 Đào Thị Trúc Mi 73

938 KT006 31121021199 Phùng Nhật Minh 74

939 KT006 31121020571 Trần Thị Kiều My 80

940 KT006 31121021730 Lê Thị Nga 63

941 KT006 31121021866 Nguyễn Võ Ngọc Nguyên 76

942 KT006 31111021947 Nguyễn Thị Ngọc Nhâm 52

943 KT006 31121023101 Lại Trọng Nhân 77

944 KT006 31121021079 Trần Yến Nhi 78

945 KT006 31121022494 Trịnh Thị Phương Nhi 81

946 KT006 31121022406 Lê Uyên Phương 81

947 KT006 31121023148 Trần Thị Phương 58

948 KT006 31121023514 Hoàng Thị Phượng 93

949 KT006 31101022745 Chu Hoàng Quân 52

950 KT006 31121020059 Nguyễn Tú Quyên 81

951 KT006 31121020720 Trần Thiện San 64

952 KT006 31121020463 Đào Đình Tấn 58

953 KT006 31121022374 Lê Thị Tú 73

954 KT006 31121020805 Phan Đức Tuấn 64

955 KT006 31121021153 Mã Tuấn Thanh 79

956 KT006 31121023228 Nguyễn Huỳnh Hồng Thắm 70

957 KT006 31121020744 Lại Thị Anh Thư 74

958 KT006 31121022098 Nguyễn Thanh Trà 85

21/72

Page 22: KẾT QUẢ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ 7 KHÓA 38 - ĐHCQ …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2015_QDRLSV-HKC2015-K38.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú

959 KT006 31121023078 Võ Nữ Huyền Trang 55

960 KT006 31121022029 Nguyễn Vũ Hoàng Trân 78

961 KT006 31121022773 Hồ Thị Hoài Trúc 79

962 KT006 31121022820 Nguyễn Văn Trưởng 72

963 KT006 31121020513 Võ Ngọc Xém 81

964 KT006 31121020172 Nguyễn Thị Hoàng Yến 63

965 KT007 31121022534 Đinh Thị Thúy Ái 73

966 KT007 31121022651 Phạm Mỹ Duyên 71

967 KT007 31121022620 Võ Thị Mỹ Duyên 80

968 KT007 31121021504 Đoàn Thị Ngọc Giàu 85

969 KT007 31121020819 Nguyễn Thị Thu Hà 75

970 KT007 31121020132 Lương Mỹ Hằng 73

971 KT007 31121020936 Trần Thị Thanh Hằng 76

972 KT007 31121023399 Nguyễn Thị Thanh Hoa 78

973 KT007 31121023120 Phạm Thị Lệ 66

974 KT007 31121022704 Phạm Thị Thùy Linh 62

975 KT007 31121023231 Phạm Việt Hoài Linh 72

976 KT007 31121021459 Nguyễn Diễm Mi 80

977 KT007 31121023009 Nguyễn Thị ái Ny 73

978 KT007 31121020877 Nguyễn Thị ánh Nga 74

979 KT007 31121021910 Lê Thị Hồng Nguyên 64

980 KT007 31121021652 Nguyễn Trọng Nhân 74

981 KT007 31121022458 Trương Thị Hồng Nhung 90

982 KT007 31121022002 Phan Thị Quỳnh Như 77

983 KT007 31121023442 Ngô Ngọc Thảo Phương 62

984 KT007 31111022464 Nguyễn Nhật Quang 73

985 KT007 31121021465 Trần Thị Minh Tâm 71

986 KT007 31121021215 Cao Thị Phụng Tiên 82

987 KT007 31121022408 Trần Anh Tiến 70

988 KT007 31121020953 Huỳnh Quốc Toàn 72

989 KT007 31121021163 Lê Phương Thảo 70

990 KT007 31121023284 Đặng Thị Thắm 85

991 KT007 31121022146 Hoàng Thị Minh Thu 78

992 KT007 31121021641 Trần Thanh Thu 75

993 KT007 31121023544 Nguyễn Phạm Mai Thy 74

994 KT007 31111020713 Hoàng Thị Thu Trang 60

995 KT007 31121022384 Lê Thị Thùy Trang 61

996 KT007 31121022769 Nguyễn Thị Huyền Trang 84

997 KT007 31121020795 Phạm Thị Tuyết Trinh 74

998 KT007 31121022610 Phạm Thị Thảo Trinh 89

999 KT007 31121022062 Tô Triệu Vỹ 80

1000 KT007 31121021770 Nguyễn Thị Yến 70

1001 KT007 31121022020 Nguyễn Thị Yến 77

1002 KT008 31121022925 Nguyễn Phùng An 64

1003 KT008 31121022200 Nguyễn Ngọc Phương Anh 82

1004 KT008 31121022403 Ngô Thị Thuận ánh 78

22/72

Page 23: KẾT QUẢ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ 7 KHÓA 38 - ĐHCQ …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2015_QDRLSV-HKC2015-K38.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú

1005 KT008 31121022415 Ngô Thanh Bình 73

1006 KT008 31121021649 Bùi Trí Đạt 65

1007 KT008 31121020747 Phan Tuấn Hảo 67

1008 KT008 31121020231 Tạ Thị Thanh Hằng 79

1009 KT008 31121021210 Trần Thị Huyền 77

1010 KT008 31121021659 Lê Thị Diễm Hương 85

1011 KT008 31121020646 Đoàn Thị Huyền Linh 86

1012 KT008 31121022853 Võ Quang Linh 69

1013 KT008 31121021098 Nguyễn Thị Loan 78

1014 KT008 31121020581 Phạm Thị Quỳnh Mai 86

1015 KT008 31121020330 Nguyễn Quang Minh 77

1016 KT008 31121021469 Trương Bảo Yến Minh 63

1017 KT008 31121022480 Bùi Hoàng Nam 63

1018 KT008 31121021089 Nguyễn Thị Kim Ngân 82

1019 KT008 31121023163 Lê Thị Nghĩa 76

1020 KT008 31121023574 Võ Phùng Hiếu Nghĩa 87

1021 KT008 31121023005 Hoàng Minh Ngọc 66

1022 KT008 31121020053 Lê Ngọc Tố Nguyên 84

1023 KT008 31121022324 Huỳnh Thị Yến Nhi 79

1024 KT008 31121020430 Nguyễn Phan Tuyết Phấn 80

1025 KT008 31121022525 Đồng Hoàng Phúc 70

1026 KT008 31121020605 Nguyễn Thành Quang 73

1027 KT008 31121021400 Trần Thùy Tâm 66

1028 KT008 31121023011 Trương Thanh Tùng 59

1029 KT008 31121021581 Lê Thị Thu Thảo 80

1030 KT008 31121021216 Nguyễn Thị Thu Thủy 84

1031 KT008 31121023169 Ngô Kiều Trang 67

1032 KT008 31121020305 Nguyễn Thị Thu Trang 71

1033 KT008 31121021514 Phan Thu Trang 89

1034 KT008 31121022361 Trần Thị Minh Trang 84

1035 KT008 31121020789 Võ Huỳnh Thảo Trang 82

1036 KT008 31121020170 Phạm Thị Trọng 84

1037 KT008 31121022409 Lê Thị Tuyết Vân 74

1038 KT008 31121023180 Phạm Thị Như ý 74

1039 KT009 31121023300 Bùi Nguyễn Yến Anh 64

1040 KT009 31121021472 Nguyễn Trần Hoàng Anh 78

1041 KT009 31121022712 Nguyễn Thị ánh 64

1042 KT009 31121023304 Mai Thị Hoàng Diệu 76

1043 KT009 31121023468 Nguyễn Thị Trúc Đài 70

1044 KT009 31121022869 Nguyễn Vương Hồng Hạnh 77

1045 KT009 31121021443 Trần Công Hậu 89

1046 KT009 31121023223 Phạm Văn Họa 73

1047 KT009 31111021152 Nguyễn Vu Hoan 63

1048 KT009 31111023506 Đặng Thùy Linh 61

1049 KT009 31121021657 Hà Nguyễn Thùy Linh 80

1050 KT009 31121020296 Trần Thị Lý 69

23/72

Page 24: KẾT QUẢ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ 7 KHÓA 38 - ĐHCQ …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2015_QDRLSV-HKC2015-K38.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú

1051 KT009 31121022104 Huỳnh Ngọc Thảo My 82

1052 KT009 31121023503 Hồ Thị Lệ Mỹ 76

1053 KT009 31121021087 Bùi Thị Ninh 70

1054 KT009 31121023469 Nguyễn Thị Nga 70

1055 KT009 31121020906 Trần Thị Vân Nga 79

1056 KT009 31111023194 Lê Thị Kim Ngân 63

1057 KT009 31121022472 Nguyễn Thanh Trúc Nhi 69

1058 KT009 31121021551 Trịnh Thị Yến Nhi 78

1059 KT009 31121020545 Ngô Hoàng Phúc 79

1060 KT009 31121020879 Nguyễn Thị Phượng 64

1061 KT009 31121020032 Nguyễn Thị Ngọc Quý 72

1062 KT009 31121020326 Đỗ Thị Quyên 85

1063 KT009 31121023368 Đặng Bích Thảo 64

1064 KT009 31121020609 Đặng Thị Thảo 75

1065 KT009 31121021973 Lại Thị Thanh Thảo 81

1066 KT009 31121023336 Lương Phương Thảo 100

1067 KT009 31121021471 Nguyễn Diệp Anh Thi 78

1068 KT009 31121022316 Đinh Thị Lệ Thu 87

1069 KT009 31121020623 Dương Trương Hoài Thương 80

1070 KT009 31121022118 Võ Thị Bích Thương 81

1071 KT009 31121022667 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 83

1072 KT009 31121020092 Nguyễn Thị Diễm Trúc 63

1073 KT009 31121021782 Nguyễn Công Hoài Vũ 64

1074 KT009 31121022720 Nguyễn Thị Xuyến 75

1075 KT009 31121023332 Nguyễn Ngọc Kim Yến 67

1076 KT010 31121020449 Nguyễn Thị Thúy Anh 70

1077 KT010 31121022918 Nguyễn Vân Anh 78

1078 KT010 31121023310 Vũ Thị Bình 63

1079 KT010 31121020842 Trần Thị Hồng Diễm 89

1080 KT010 31121020777 Trần Thị Mỹ Dung 78

1081 KT010 31121023197 Trần Thị Mỹ Duyên 68

1082 KT010 31121021530 Vũ Lê Kỳ Duyên 67

1083 KT010 31121021187 Nguyễn Hòa Định 69

1084 KT010 31121021309 Nguyễn Thị Thanh Giang 74

1085 KT010 31121021448 Nguyễn Thu Hà 77

1086 KT010 31121022911 Bùi Thị Thanh Hằng 77

1087 KT010 31121020900 Phan Khắc Hưng 68

1088 KT010 31121020212 Hoàng Việt Khánh 63

1089 KT010 31111023018 Hồ Phạm Tuấn Lộc 54

1090 KT010 31121021174 Phạm Huỳnh Tấn Lực 66

1091 KT010 31121023364 Dương Thị Kim Ngân 77

1092 KT010 31121021202 Nguyễn Thị Ngọc 69

1093 KT010 31121022272 Nguyễn Thị Như Ngọc 84

1094 KT010 31121020209 Thái Thị Huệ Nhân 60

1095 KT010 31121021908 Ngũ Cẩm Nhung 72

1096 KT010 31121022425 Trương Thị Thùy Nhung 83

24/72

Page 25: KẾT QUẢ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ 7 KHÓA 38 - ĐHCQ …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2015_QDRLSV-HKC2015-K38.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú

1097 KT010 31121022924 Phan Thị Pha 79

1098 KT010 31121020710 Phạm Phương Hoàng Quyên 61

1099 KT010 31121021361 Nguyễn Minh Sang 60

1100 KT010 31121022535 Lê Ngọc Sáng 75

1101 KT010 31121022042 Nguyễn Thị Linh Tuyền 66

1102 KT010 31121023511 Phạm Quỳnh Mai Thảo 59

1103 KT010 31121020317 Vũ Thị Phương Thảo 66

1104 KT010 31121021368 Nguyễn Văn Thiệu 77

1105 KT010 31121020641 Đinh Gia Thư 73

1106 KT010 31121020516 Hoàng Thảo Trang 81

1107 KT010 31121022638 Phạm Thụy Xuân Trúc 75

1108 KT010 31121022914 Trần Thị Mai Trưng 82

1109 KT010 31121022237 Nguyễn Hồ Hảo Vy 78

1110 KT010 31121021592 Cao Thanh Xuân 62

1111 KT010 31121020485 Huỳnh Thị Quỳnh Yên 68

1112 KT010 31121020114 Phạm Thị Hải Yến 72

1113 KT011 31121021325 Nguyễn Phạm Quế Anh 82

1114 KT011 31121023404 Tạ Phan Quỳnh Anh 62

1115 KT011 31121020796 Phạm Văn Công 63

1116 KT011 31121022760 Nguyễn Trần ánh Châu 68

1117 KT011 31121020186 Trần Thị Kim Chi 64

1118 KT011 31121020515 Nguyễn Hữu Kiều Duyên 80

1119 KT011 31121021663 Nguyễn Thị Trà Giang 76

1120 KT011 31121020413 Lê Thị Thu Hiền 79

1121 KT011 31121021544 Vũ Thị Thu Hiền 70

1122 KT011 31121020533 Trần Thị Ngọc Hiệp 64

1123 KT011 31121020352 Cao Thị Hoài 79

1124 KT011 31121020949 Lê Thị Ngọc Huyền 67

1125 KT011 31121022468 Võ Thị Hồng Liên 75

1126 KT011 31121020595 Nguyễn Thị Phương Linh 85

1127 KT011 31121021917 Phan Kiều Loan 80

1128 KT011 31121020017 Vi Thị Nga 78

1129 KT011 31121022314 Ngô Thanh Ngân 70

1130 KT011 31121023460 Trần Thị Nghĩa 79

1131 KT011 31121020749 Lê Thị Hải Nhi 80

1132 KT011 31121021568 Nguyễn Thị Hồng Nhung 81

1133 KT011 31121022536 Trần Ngọc Kiều Oanh 76

1134 KT011 31121023183 Trương Quốc Pháp 78

1135 KT011 31121022613 Lê Thị Mỹ Phụng 84

1136 KT011 31121021466 Lưu Thị Quỳnh 73

1137 KT011 31121021283 Trần Đình Tình 76

1138 KT011 31111022321 Mai Danh Toàn 60

1139 KT011 31121023495 Nguyễn Hoàng Tường 64

1140 KT011 31121022895 Tạ Nguyễn Thanh Thanh 69

1141 KT011 31121020431 Nguyễn Thị Phương Thảo 79

1142 KT011 31121022064 Nguyễn Thị Hoài Thu 79

25/72

Page 26: KẾT QUẢ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ 7 KHÓA 38 - ĐHCQ …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2015_QDRLSV-HKC2015-K38.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú

1143 KT011 31121023235 Nguyễn Lê Minh Thư 57

1144 KT011 31121020705 Trần Thị Huyền Trang 76

1145 KT011 31121020682 Cù Thị Thảo Uyên 74

1146 KT011 31121022785 Lâm Hoàn Vũ 64

1147 KT011 31121022550 Mai Nguyễn Minh Vương 83

1148 KT012 31121023282 Nguyễn Danh Hoàng Anh 75

1149 KT012 31121023214 Nguyễn Thị Hảo 60

1150 KT012 31121020637 Hà Thị Thu Hằng 71

1151 KT012 31121021903 Lê Thúy Hoa 97

1152 KT012 31121021105 Nguyễn Nhật Khải 63

1153 KT012 31121023230 Nguyễn Thị Mỹ Lành 85

1154 KT012 31121020814 Diệp Khánh Linh 83

1155 KT012 31121023085 Đinh Nguyễn Quang Minh 64

1156 KT012 31121020048 Kim Thị Pha Ni 80

1157 KT012 31121020228 Bùi Thị Quỳnh Nga 70

1158 KT012 31121022883 Lý Kim Ngân 76

1159 KT012 31121022890 Nguyễn Thị Ngân 70

1160 KT012 31121020542 Bùi Văn Nguyên 65

1161 KT012 31121020390 Đỗ Viết Nguyện 73

1162 KT012 31121021841 Trần Thị Minh Nguyệt 89

1163 KT012 31121020584 Nguyễn Thị Nhi 66

1164 KT012 31121020898 Cao Thị Nhung 76

1165 KT012 31121021034 Đàm Ngọc Phương 68

1166 KT012 31121020475 Nguyễn Thị Lan Phương 62

1167 KT012 31121023061 Phạm Đăng Quyết 70

1168 KT012 31121020386 Tống Thị Như Quỳnh 73

1169 KT012 31121020152 Mai Nguyễn Xuân Sơn 67

1170 KT012 31121021670 Ninh Vũ Công Tiến 64

1171 KT012 31121020893 Nguyễn Kế Toàn 64

1172 KT012 31121020634 Mai Thị Thảo 71

1173 KT012 31121021175 Nguyễn Thị Thảo 71

1174 KT012 31121021733 Bùi Diệu Thu 75

1175 KT012 31121021051 Cáp Thị Thu 72

1176 KT012 31121021724 Nguyễn Thùy Trang 58

1177 KT012 31121020825 Nguyễn Thị Trinh 76

1178 KT012 31121021560 Vũ Thanh Trúc 70

1179 KT012 31121022137 Huỳnh Lê Phương Uyên 83

1180 KT012 31121023526 Phan Hà Phương Vân 88

1181 KT012 31121020552 Nguyễn Huyền Vy 77

1182 KT013 31121023388 Nguyễn Minh Bảo 79

1183 KT013 31111023250 Hồ Đắc Thủy Diệu 72

1184 KT013 31121021145 Hồ Thị Phương Duy 78

1185 KT013 31121023564 Nguyễn Thị Hồng Duyên 71

1186 KT013 31121020627 Nguyễn Thường Đan 75

1187 KT013 31121021513 Đinh Thu Hà 74

1188 KT013 31121020470 Ngô Thị Thanh Hiền 77

26/72

Page 27: KẾT QUẢ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ 7 KHÓA 38 - ĐHCQ …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2015_QDRLSV-HKC2015-K38.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú

1189 KT013 31121020069 Hoàng Thị Huế 80

1190 KT013 31121022771 Trần Thanh Huy 66

1191 KT013 31121020469 Đinh Thị Kim Kha 76

1192 KT013 31121021585 Đào Thị Linh 75

1193 KT013 31121023457 Nguyễn Hoàng My 83

1194 KT013 31121021109 Trần Thị Kiều Nga 66

1195 KT013 31111023322 Phạm Thị Bảo Ngọc 69

1196 KT013 31121020930 Dương Thị Nhàn 79

1197 KT013 31121022794 Huỳnh Thị Mỹ Nhiều 79

1198 KT013 31121020287 Neáng Bô Phia 66

1199 KT013 31121022229 Hồ Thị Hồng Phúc 76

1200 KT013 31121020364 Lê Đặng Hoàng Phương 75

1201 KT013 31121023079 Nguyễn Thị Nhật Quỳnh 76

1202 KT013 31121020146 Hoàng Thị Hồng Sen 80

1203 KT013 31121022692 Nguyễn Thị Thanh Thanh 83

1204 KT013 31111021865 Huỳnh Thị Mỹ Thảo 74

1205 KT013 31121021542 Nguyễn Nhật Phương Thảo 70

1206 KT013 31121022070 Nguyễn Thị Thu Thảo 70

1207 KT013 31121023565 Đặng Thị Kim Thuyền 74

1208 KT013 31121020706 Nguyễn Anh Thư 74

1209 KT013 31121022813 Phạm Thị Anh Thư 73

1210 KT013 31121022889 Trần Nguyễn Minh Thư 76

1211 KT013 31121023452 Ngô Thị Thùy Trang 52

1212 KT013 31121021633 Nguyễn Thu Trang 71

1213 KT013 31121022177 Võ Thị Thu Trang 70

1214 KT013 31121022518 Nguyễn Thùy Mai Trâm 84

1215 KT013 31121021296 Nguyễn Thị Trúc 79

1216 KT013 31121022758 Phạm Thị Cúc Vàng 77

1217 KT013 31121022639 Lý Thị Mỹ Xuyên 74

1218 KT014 31121022533 Lương Minh An 64

1219 KT014 31121023177 Nguyễn Thị ảnh 79

1220 KT014 31121020520 Trương Hoài Ân 71

1221 KT014 31121021004 Nguyễn Thị Thùy Dương 73

1222 KT014 31121020661 Trần Minh Đức 77

1223 KT014 31121023459 Lê Thị Thúy Hà 73

1224 KT014 31121021084 Võ Thị Xuân Hạ 79

1225 KT014 31121022449 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 76

1226 KT014 31121021862 Vũ Thị Hằng 79

1227 KT014 31121021357 Phạm Vũ Quốc Huy 67

1228 KT014 31121020101 Đặng Thị Hường 82

1229 KT014 31121022162 Đặng Anh Khoa 92

1230 KT014 31121021103 Huỳnh Thị Kim Liên 69

1231 KT014 31121020719 Nguyễn Thị Thùy Linh 87

1232 KT014 31121023190 Trần Thị Thúy Linh 84

1233 KT014 31121020647 Hoàng Thị Mơ 67

1234 KT014 31121020803 Võ Thị Thoại Mỹ 86

27/72

Page 28: KẾT QUẢ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ 7 KHÓA 38 - ĐHCQ …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2015_QDRLSV-HKC2015-K38.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú

1235 KT014 31121021045 Lê Thị Nga 78

1236 KT014 31121021836 Nguyễn Thị Phương Nhung 83

1237 KT014 31121020245 Trần Thị Hồng Nhung 83

1238 KT014 31121021191 Nguyễn Ngọc Huỳnh Như 85

1239 KT014 31121023278 Đặng Thị Kim Oanh 80

1240 KT014 31121021304 Bùi Thanh Phong 64

1241 KT014 31121022548 Phan Phương Quỳnh 75

1242 KT014 31121023027 Hồ Thị Bích Son 83

1243 KT014 31121020871 Tống Thành Tiến 65

1244 KT014 31121020151 Thái Đăng Tuấn 76

1245 KT014 31121021403 Nguyễn Thị Thảo 76

1246 KT014 31121020375 Nguyễn Thị Phương Thảo 74

1247 KT014 31121022546 Trần Thị Thu Thảo 76

1248 KT014 31121021167 Nguyễn Thị Mộng Thi 67

1249 KT014 31121023504 Trần Phước Thịnh 61

1250 KT014 31121021789 Dương Thị Anh Thu 80

1251 KT014 31121022747 Nguyễn Thị Bảo Trà 73

1252 KT014 31121022024 Phan Thị Mỹ Trang 85

1253 KT014 31121023405 Hoàng Trung 83

1254 KT014 31121020824 Trần Thị Yến 74

1255 KT015 31121021090 Nguyễn Huy Bá 71

1256 KT015 31121023582 Bùi Thị Thùy Dung 76

1257 KT015 31121020927 Trần Thị Kim Dung 76

1258 KT015 31121022160 Ngô Văn Dũng 69

1259 KT015 31121022431 Lê Minh Đức 68

1260 KT015 31121020810 Phạm Văn Giàu 62

1261 KT015 31101020367 Lê Thị Mỹ Hạnh 61 sử dụng điểm bảo lưu

1262 KT015 31121022556 Trần Thị Hằng 84

1263 KT015 31121022716 Đinh Thị Thu Hiền 79

1264 KT015 31121020718 Lê Đức Hiếu 73

1265 KT015 31121021869 Trang Huỳnh Phương Hoài 71

1266 KT015 31121020575 Nguyễn Thái Huy 69

1267 KT015 31121020039 Hoàng Thị Liên 74

1268 KT015 31121021133 Nguyễn Thị Thùy Linh 70

1269 KT015 31121021487 Phan Thị Thùy Linh 74

1270 KT015 31121023509 Phạm Thị Hồng Luyến 84

1271 KT015 31121020885 Hồ Đắc Hoàng Minh 66

1272 KT015 31121020528 Lê Thị Tiểu Ny 71

1273 KT015 31121021687 Nguyễn Thảo Ngân 72

1274 KT015 31121020600 Lương Thảo Nguyên 70

1275 KT015 31121022114 Nghiêm Hồng Nhật 84

1276 KT015 31121020427 Cao Thị Kim Nhớ 83

1277 KT015 31121022672 Võ Thị Diễm Phí 83

1278 KT015 31121021024 Lê Thị Tâm 78

1279 KT015 31121020414 Võ Thị Tâm 81

1280 KT015 31121021976 Hứa Trung Tín 64

28/72

Page 29: KẾT QUẢ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ 7 KHÓA 38 - ĐHCQ …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2015_QDRLSV-HKC2015-K38.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú

1281 KT015 31121023186 Lê Nguyễn Khánh Toàn 74

1282 KT015 31121021078 Trần Thị Thu Thanh 74

1283 KT015 31121021031 Nguyễn Thị Thảo 75

1284 KT015 31121022945 Phạm Thị Như Thảo 66

1285 KT015 31121020260 Trần Đình Thịnh 69

1286 KT015 31121021037 Trần Nguyễn Lệ Trinh 77

1287 KT015 31121020253 Lê Thị Hải Vân 79

1288 KT015 31121023191 Nguyễn Thị Vân 75

1289 KT015 31121023533 Trần út Vẹn 81

1290 LA001 31121023158 Vũ Thị Vân Anh 81

1291 LA001 31121023164 Tô Thị Phương Chi 79

1292 LA001 31111023638 Huỳnh Ngọc Chung 64

1293 LA001 31111021157 Cao Nhật Di 62

1294 LA001 31111020815 Văn Thị Mỹ Diệu 68

1295 LA001 31101021917 Hứa Phước Duy 52

1296 LA001 31121022223 Nguyễn Đăng Đạt 59

1297 LA001 31121021823 Dương Thị Như Điệp 70

1298 LA001 31121022115 Đặng Thị Thanh Hà 70

1299 LA001 31121020656 Hoàng Thị Hiền 77

1300 LA001 31121022063 Hoàng Trung Hiếu 54

1301 LA001 31121022289 Phan Văn Hiếu 64

1302 LA001 31121022454 Nguyễn Duy Trường Huy 66

1303 LA001 31121022991 Phạm Thị Hường 80

1304 LA001 31121020727 Võ Tấn Kim 65

1305 LA001 31121022862 Phạm Trung Khánh 66

1306 LA001 31121023429 Trịnh Thị Yến Linh 77

1307 LA001 31121020934 Nguyễn Hồ Công Minh 83

1308 LA001 31121021265 Nguyễn Phương Ngân 69

1309 LA001 31121023161 Nguyễn Thị Thương Nhớ 94

1310 LA001 31121022543 Nguyễn Trần Cẩm Nhung 68

1311 LA001 31121022196 Hồ Thị Việt Phúc 79

1312 LA001 31121020213 Bùi Thụy Minh Phụng 71

1313 LA001 31121022082 Nguyễn Văn Phước 77

1314 LA001 31121021515 Phạm Thị Phương 81

1315 LA001 31121020901 Trần Ngọc Uyên Phương 88

1316 LA001 31121022208 Nguyễn Hồng Phượng 85

1317 LA001 31121021949 Đinh Thị Trúc Quyên 74

1318 LA001 31121020054 Nguyễn Thị Thuyền Quyên 79

1319 LA001 31121020269 Bùi Xuân Tài 61

1320 LA001 31111022260 Đỗ Nhật Tiên 52

1321 LA001 31121023403 Bùi Thanh Tú 83

1322 LA001 31121022445 Nguyễn Hữu Tuyến 83

1323 LA001 31121022417 Ngô Ngọc Thái 89

1324 LA001 31121020596 Nguyễn Thị Thanh 73

1325 LA001 31121023213 Phạm Duy Thao 74

1326 LA001 31121021710 Nguyễn Thị Phương Thảo 77

29/72

Page 30: KẾT QUẢ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ 7 KHÓA 38 - ĐHCQ …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2015_QDRLSV-HKC2015-K38.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú

1327 LA001 31121021447 Ngô Thị Thùy 82

1328 LA001 31121023440 Hồ Thị Trang 67

1329 LA001 31101021895 Ngô Trần Thiên Trang 65

1330 LA001 31121023107 Nguyễn Minh Trọng 72

1331 LA001 31111021106 Nguyễn Thị Minh Trúc 71

1332 LA001 31121021572 Đỗ Thị Hải Vân 78

1333 LA001 31121021451 Lê Thị Vân 66

1334 LA001 31121022899 Đào Thị Kiều Vy 84

1335 LA001 31121020886 Lương Thị Ngọc ý 99

1336 LA001 31121023010 Nguyễn Thị Yến 78

1337 MA001 31121020222 Trần Thị Thanh An 80

1338 MA001 31121021440 Nguyễn Ngọc Tuấn Anh 76

1339 MA001 31121020769 Nguyễn Thị Thúy Anh 88

1340 MA001 31121022031 Nguyễn Phạm Thảo Ân 66

1341 MA001 31121020381 Nguyễn Thị Thanh Diệu 88

1342 MA001 31121021845 Trần Nguyễn Thanh Dung 76

1343 MA001 31121021137 Nguyễn Thọ Tôn Đạt 64

1344 MA001 31121022929 Trần Minh Đức 71

1345 MA001 31121021194 Trần Hương Giang 71

1346 MA001 31121020021 Hoàng Đan Hà 84

1347 MA001 31121022846 Hồ Vũ Nhật Hà 61

1348 MA001 31121020546 Ngô Thị Ngọc Hà 80

1349 MA001 31121023458 Nguyễn Thị Mỹ Hà 79

1350 MA001 31121022414 Trần Quốc Thái Hà 81

1351 MA001 31121023341 Trương Mỹ Hạnh 73

1352 MA001 31121022892 Trần Gia Hân 68

1353 MA001 31121023004 Trịnh Thị Diệu Hiền 64

1354 MA001 31121021833 Vũ Mai Quỳnh Hoa 66

1355 MA001 31121021837 Nguyễn Nguyên Bảo Hoàng 81

1356 MA001 31121021378 Nguyễn Thị Diệu Hương 80

1357 MA001 31121021251 Lê Thị Hoàng Kim 80

1358 MA001 31121022558 Phạm Nguyễn Hoàng Khôi 94

1359 MA001 31121020001 Nguyễn Hoàng Khôn 77

1360 MA001 31121023019 Lưu Phương Linh 83

1361 MA001 31121022792 Phạm Thanh Loan 77

1362 MA001 31121022654 Nguyễn Trọng Luân 91

1363 MA001 31121021124 Bùi Thị Quỳnh Nga 78

1364 MA001 31121021773 Lê Thị Hoàng Ngân 73

1365 MA001 31121020359 Trương Thị Kim Ngân 75

1366 MA001 31121023012 Huỳnh Trần Bảo Ngọc 72

1367 MA001 31121021356 Phan Thị Mỹ Ngọc 74

1368 MA001 31121022913 Phan Thị Hồng Nhân 73

1369 MA001 31121021728 Bùi Nguyễn Thanh Nhi 81

1370 MA001 31121022787 Nguyễn Thanh Phong 87

1371 MA001 31121020044 Nguyễn Thị Minh Phương 84

1372 MA001 31121020263 Trần Quốc Hoài Phương 74

30/72

Page 31: KẾT QUẢ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ 7 KHÓA 38 - ĐHCQ …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2015_QDRLSV-HKC2015-K38.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú

1373 MA001 31121023020 Vũ Thị Tươi 73

1374 MA001 31121022400 Huỳnh Phan Thanh Thanh 80

1375 MA001 31121021805 Trần Mậu Thành 68

1376 MA001 31121021594 Mai Kim Thảo 78

1377 MA001 31121022016 Nguyễn Thị Phương Thảo 66

1378 MA001 31121022010 Võ Thị Mỹ Thảo 77

1379 MA001 31121022694 Trần Minh Ngọc Thủy 70

1380 MA001 31121022275 Nguyễn Thị Anh Thư 87

1381 MA001 31121023410 Huỳnh Thị Bích Trâm 73

1382 MA001 31121022956 Bùi Tú Trinh 75

1383 MA001 31121022101 Nguyễn Hữu Lâm Trúc 80

1384 MA001 31121020570 Đỗ Thu Bảo Uyên 70

1385 MA001 31121020981 Đỗ Ngọc Tường Vy 73

1386 MA001 31121021816 Nguyễn Thanh Hoàng Vy 74

1387 MA001 31121021240 Bùi Thị Hoàng Yến 80

1388 MA001 31121020926 Phan Thị Kim Yến 76

1389 MA002 31121021559 Hoàng Nguyễn Thái An 87

1390 MA002 31121022522 Dương Tuấn Anh 77

1391 MA002 31121022935 Đặng Thế Anh 66

1392 MA002 31121021339 Đinh Thùy Nguyên Anh 70

1393 MA002 31121022173 Tô Thái Bảo 78

1394 MA002 31121022005 Hồ Thị Minh Châu 69

1395 MA002 31121020530 Lê Anh Dũng 68

1396 MA002 31121020437 Bùi Khắc Duy 76

1397 MA002 31121020693 Huỳnh Đức Duy 84

1398 MA002 31111021409 Cao Hoàng Mỹ Duyên 53

1399 MA002 31121020868 Hoàng Thị Kim Hà 69

1400 MA002 31121022572 Huỳnh Trần Trung Hiệp 62

1401 MA002 31121023081 Phan Duy Hiệp 63

1402 MA002 31121021600 Phạm Thị Hoa 87

1403 MA002 31121021118 Nguyễn Ngô Kim Hoàng 87

1404 MA002 31121021259 Đặng Thị Ngọc Huyền 75

1405 MA002 31121021573 Đỗ Ngọc Huỳnh 100

1406 MA002 31121021372 Khuất Thuỵ Đan Kim 74

1407 MA002 31121021751 Đào Tăng Kha 94

1408 MA002 31121022043 Nguyễn Quốc Khang 67

1409 MA002 31121021744 Hồ Tâm Bửu Khánh 78

1410 MA002 31121023374 Trần Đăng Khoa 65

1411 MA002 31121021189 Ao Phương Linh 87

1412 MA002 31121021333 Lê Thị Kiều Linh 92

1413 MA002 31121021850 Nguyễn Việt Long 73

1414 MA002 31121022199 Đặng Ngọc Hương Ly 74

1415 MA002 31121020452 Trần Phương Mai Ly 75

1416 MA002 31121022325 Đoàn Ngọc Hồng Minh 65

1417 MA002 31121021040 Nguyễn Thị Ngọc Ngà 79

1418 MA002 31121021646 Dương Thị Kim Ngân 88

31/72

Page 32: KẾT QUẢ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ 7 KHÓA 38 - ĐHCQ …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2015_QDRLSV-HKC2015-K38.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú

1419 MA002 31121022490 Lê Nhựt Thiên Ngân 73

1420 MA002 31121022142 Nguyễn Thị Khánh Ngọc 66

1421 MA002 31121021442 Trần Tú Ngọc 74

1422 MA002 31121021757 Võ Huệ Ngọc 69

1423 MA002 31121022163 Vũ Thảo Nguyên 73

1424 MA002 31121020891 Nguyễn Thị Thùy Nhung 70

1425 MA002 31121020771 Phạm Thị Kiều Oanh 77

1426 MA002 31121021255 Trần Thị Ngọc Phụng 74

1427 MA002 31121020867 Lê Thị Ngọc Phượng 90

1428 MA002 31121023381 Bùi Thiện Quyên 69

1429 MA002 31121021209 Đỗ Như Quỳnh 87

1430 MA002 31121020488 Lương Phát Tài 70

1431 MA002 31121022693 Phan Thị Thanh Tuyền 80

1432 MA002 31121020732 Lê Thị Thanh 71

1433 MA002 31121020377 Huỳnh Thanh Thảo 78

1434 MA002 31121021890 Phạm Đắc Thiện 78

1435 MA002 31121023414 Nguyễn Tri Thức 64

1436 MA002 31121021131 Châu Ngọc Bảo Thy 87

1437 MA002 31121023255 Nguyễn Thị Bảo Trang 78

1438 MA002 31121021220 Huỳnh Thị Mỹ Trinh 70

1439 MA002 31121022922 Nguyễn Ngọc Viễn 67

1440 MA002 31121021994 Đặng Thị Việt 61

1441 MA002 31121022296 Đinh Thị Phương Yên 74

1442 MA003 31121022044 Hà Phương Anh 65

1443 MA003 31121020707 Phan Thị Vân Anh 65

1444 MA003 31121021458 Nguyễn Thị Thiên Ân 63

1445 MA003 31121023254 Lê Tiến Bảo 85

1446 MA003 31121022998 Lý Anh Bảo 84

1447 MA003 31121022021 Trần Lê Đức Bảo 65

1448 MA003 31121023510 Nguyễn Mạnh Cường 77

1449 MA003 31121021857 Nguyễn Vương Bảo Châu 73

1450 MA003 31121021547 Lý Hồng Diễm 89

1451 MA003 31121021722 Nguyễn Thị Kiều Dương 77

1452 MA003 31121022589 Hồ Ngọc Đại 67

1453 MA003 31121022972 Phạm Thị Linh Đan 81

1454 MA003 31121023116 Nguyễn Vũ Việt Đức 75

1455 MA003 31121021282 Nguyễn Thị Thanh Hà 74

1456 MA003 31121022205 Nguyễn Thành Hiền 66

1457 MA003 31121022665 Phạm Thị Thu Hiền 64

1458 MA003 31121020721 Trần Đình Hoàng 72

1459 MA003 31121023470 Nguyễn Thị Kim Liên 76

1460 MA003 31121023007 Vũ Ngọc Thùy Linh 64

1461 MA003 31121021043 Cù Ngọc Mai 74

1462 MA003 31121022300 Đặng Tuyết Mai 80

1463 MA003 31121021990 Huỳnh Thị Hoài Mi 81

1464 MA003 31121021151 Lê Nguyễn Lý Minh 75

32/72

Page 33: KẾT QUẢ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ 7 KHÓA 38 - ĐHCQ …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2015_QDRLSV-HKC2015-K38.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú

1465 MA003 31121021147 Huỳnh Khánh Mỹ 67

1466 MA003 31121020669 Lê Hoàng Thanh Ngọc 72

1467 MA003 31121023245 Phạm Thị Thảo Nguyên 78

1468 MA003 31121022404 Nguyễn Thị Khánh Nhi 78

1469 MA003 31121022050 Lương Thành Nhựt 100

1470 MA003 31121023303 Nguyễn Thị Diệu Oanh 67

1471 MA003 31121021160 Lý Gia Phong 90

1472 MA003 31121020278 Nguyễn Hoàng Uyên Phương 86

1473 MA003 31121020078 Đoàn Thị Kim Phượng 77

1474 MA003 31121020311 Hồ Viễn Quang 75

1475 MA003 31121021363 Hoàng Ngọc Sang 60

1476 MA003 31121021110 Vũ Thị Thủy Tiên 76

1477 MA003 31121022959 Nguyễn Minh Thuận 63

1478 MA003 31121022343 Nguyễn Thị Thùy Trang 73

1479 MA003 31121023477 Triệu Thùy Trang 73

1480 MA003 31121021658 Trương Thị Thanh Trầm 89

1481 MA003 31121020675 Bùi Diễm Kiều Trinh 73

1482 MA003 31121020997 Nguyễn Thị Hồng Trúc 66

1483 MA003 31121022168 Nguyễn Hoàng Thảo Uyên 81

1484 MA003 31121022993 Lê Thị Tuyết Vân 87

1485 MA003 31121020882 Nguyễn Trọng Việt 76

1486 MA003 31121023506 Mai Trần Ngọc Minh Vương 62

1487 MA003 31121022170 Nguyễn Thị Yến Vy 63

1488 MA003 31121020239 Thiều Thị Hải Yến 76

1489 NL001 31121020947 Bùi Thị Thư Anh 72

1490 NL001 31121020722 Huỳnh Tấn Anh 75

1491 NL001 31121021420 Trịnh Đức Anh 97

1492 NL001 31121020812 Nguyễn Đình Cẩn 69

1493 NL001 31121022096 Lê Thanh Danh 81

1494 NL001 31121021238 Nguyễn Thị Doan 95

1495 NL001 31121020233 Vi Văn Dũng 69

1496 NL001 31121023290 Nguyễn Tấn Duy 66

1497 NL001 31121021493 Lê Thị Hồng Điệp 64

1498 NL001 31121022588 Nguyễn Vũ Nhật Hạ 63

1499 NL001 31121021223 Bùi Thị Hạnh 79

1500 NL001 31121022727 Trần Thị Tuyết Hảo 72

1501 NL001 31121022886 Trương Thị Ngọc Hiền 86

1502 NL001 31121021213 Cao Minh Hiếu 91

1503 NL001 31121020636 Vũ Thị Hồng Hoa 76

1504 NL001 31101021142 Nguyễn Quang Hoàng 67

1505 NL001 31121020457 Nguyễn Thị Huệ 54

1506 NL001 31121020194 Nguyễn Bảo Hưng 67

1507 NL001 31121023489 Nguyễn Diễm Hương 67

1508 NL001 31121022492 Nguyễn Thanh Hướng 78

1509 NL001 31121020133 Phan Thị Lâm 74

1510 NL001 31121021863 Đào Thị Ngọc Minh 65

33/72

Page 34: KẾT QUẢ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ 7 KHÓA 38 - ĐHCQ …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2015_QDRLSV-HKC2015-K38.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú

1511 NL001 31121021262 Nguyễn Thị Hằng Nga 72

1512 NL001 31121021295 Lê Thị Kim Ngọc 79

1513 NL001 31121020322 Nguyễn Thị Bích Ngọc 80

1514 NL001 31121022934 Phạm Bích Ngọc 79

1515 NL001 31121021577 Trương Thị Hồng Ngọc 92

1516 NL001 31121020171 Võ Thị Ngọc 70

1517 NL001 31121021814 Trần Thị Hồng Nhung 77

1518 NL001 31121022686 Đoàn Lê Hoàn Phúc 72

1519 NL001 31121023090 Nguyễn Thị Bảo Phương 63

1520 NL001 31121022874 Lê Vũ Minh Tâm 72

1521 NL001 31101022537 Nguyễn Dương Tuân 52

1522 NL001 31121022253 Lê Hoàng Tuấn 74

1523 NL001 31121021401 Nguyễn Hoàng Thái 62

1524 NL001 31121020378 Nguyễn Thị Thái 75

1525 NL001 31121021674 Nguyễn Hà Thảo 73

1526 NL001 31121020977 Trịnh Thị Thu Thảo 88

1527 NL001 31121022426 Mai Thị Hoài Thu 72

1528 NL001 31121021940 Nguyễn Ngọc Thủy 80

1529 NL001 31121020334 Trần Thị Như Thủy 80

1530 NL001 31121021029 Nguyễn Thị Thụy 74

1531 NL001 31121021664 Lê Huyền Trang 74

1532 NL001 31121021139 Phan Thị Ngọc Trinh 78

1533 NL001 31121022826 Từ Lương Mỹ Trinh 63

1534 NL001 31121022113 Trần Thị Phương Uyên 76

1535 NL001 31121022975 Hoàng Thị Kim Vân 81

1536 NL001 31121021312 Vương Thế Vĩ 66

1537 NL001 31121022674 Nguyễn Thị Yến Vy 65

1538 NL001 31121022328 Mai Kim Xuyến 72

1539 NN001 31111023877 Nguyễn Đức Anh 60 sử dụng điểm bảo lưu

1540 NN001 31121020897 Trương Thị Vân Anh 84

1541 NN001 31121020686 Trần Thanh Bình 82

1542 NN001 31121021747 Mai Thị Thúy Duy 75

1543 NN001 31121021007 Nguyễn Trà Giang 94

1544 NN001 31121021417 Đỗ Lê Ngọc Hạnh 70

1545 NN001 31121022600 Tô Thị Thu Hậu 81

1546 NN001 31121021967 Nguyễn Thị Kim Hoàng 88

1547 NN001 31121020967 Phạm Lê Minh Hoàng 97

1548 NN001 31121022539 Nguyễn Thị Hồng 73

1549 NN001 31121020342 Nguyễn Thị Huê 72

1550 NN001 31121020492 Nguyễn Quang Huy 100

1551 NN001 31121022109 Nguyễn Phú Khánh 74

1552 NN001 31121023420 Đỗ Thị Ngọc Lan 57

1553 NN001 31121020826 Tạ Thị Lan 79

1554 NN001 31121020863 Lê Công Lệnh 82

1555 NN001 31121021981 Phạm Thị Hòa Liễu 90

1556 NN001 31121021726 Nguyễn Thị Thảo Linh 74

34/72

Page 35: KẾT QUẢ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ 7 KHÓA 38 - ĐHCQ …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2015_QDRLSV-HKC2015-K38.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú

1557 NN001 31121021791 Phạm Thị Hồng Linh 84

1558 NN001 31121022444 Phan Thị Mai 80

1559 NN001 31121023274 Phạm Thị Mến 83

1560 NN001 31121020690 Phạm Thị Ngọc Mỹ 76

1561 NN001 31121022180 Nguyễn Thị Thúy Ngọc 67

1562 NN001 31121020890 Bùi Thị Thục Nhi 96

1563 NN001 31121022841 Tạ Vương Bách Như 71

1564 NN001 31121022293 Phạm Thị Kiều Oanh 87

1565 NN001 31121021193 Mai Uyên Phương 77

1566 NN001 31121020406 Phạm Thế Phương 83

1567 NN001 31121022981 Lê Hoàng Anh Quý 76

1568 NN001 31121021684 Đặng Quang Toàn 67

1569 NN001 31121021561 Trương Thị Thanh Tuyền 88

1570 NN001 31111023400 Phạm Thị Phương Thảo 85

1571 NN001 31121021760 Hồ Thị Ngọc Thắm 68

1572 NN001 31121021505 Nguyễn Thị Duyên Thắm 86

1573 NN001 31121023046 Trần Hoài Thu 71

1574 NN001 31121023109 Phạm Thị Như Thủy 85

1575 NN001 31111022206 Bùi Thị Anh Thư 88

1576 NN001 31121020055 Lăng Đại Thự 89

1577 NN001 31121022668 Lê Trần Hoài Thương 86

1578 NN001 31121022395 Bùi Quang Vinh 100

1579 NN002 31121022121 Đỗ Thị Hồng Anh 75

1580 NN002 31121020154 Phạm Nguyễn Tường Anh 100

1581 NN002 31121022227 Trần Xuân Biển 100 Bảo lưu điểm vượt khung: 10

1582 NN002 31121022048 Nguyễn Hoàng Danh 77

1583 NN002 31121021025 Nguyễn Đình Hiển 74

1584 NN002 31121020428 Lê Thanh Hiếu 87

1585 NN002 31121021386 Phạm Trần Bảo Hòa 72

1586 NN002 31121022678 Đỗ Diễm Hoàng 66

1587 NN002 31121022951 Nguyễn Bá Anh Hoàng 79

1588 NN002 31121020880 Trần Thị Hồng 77

1589 NN002 31121021691 Hoàng Minh Huy 78

1590 NN002 31121021887 Lê Hoàng Huy 76

1591 NN002 31121023252 Dương Thị Minh Huyền 81

1592 NN002 31121021755 Nguyễn Mậu Li Li 71

1593 NN002 31121020844 Hoàng Thị Mai Liên 75

1594 NN002 31121021874 Tăng Thị Khánh Ly 72

1595 NN002 31121020401 Trần Đức Nhã 75

1596 NN002 31121022666 Đỗ Hoàng Phương Oanh 67

1597 NN002 31121021886 Nguyễn Đình Quốc 75

1598 NN002 31121020396 Đặng Đức Tuấn 89

1599 NN002 31121021519 Thạch Thái 79

1600 NN002 31121020023 Trịnh Vũ Chung Thành 75

1601 NN002 31121022577 Thái Thị Phương Thảo 81

1602 NN002 31121022642 Trương Đức Thắng 69

35/72

Page 36: KẾT QUẢ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ 7 KHÓA 38 - ĐHCQ …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2015_QDRLSV-HKC2015-K38.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú

1603 NN002 31121023576 Ngô Đăng Thịnh 73

1604 NN002 31121022598 Trần Xuân Thịnh 74

1605 NN002 31121021809 Nguyễn Thị Kim Thoa 95 Bảo lưu điểm vượt khung: 10

1606 NN002 31121021467 Hồ Thị Thanh Thúy 83

1607 NN002 31121022585 Nguyễn Thị Thúy 98

1608 NN002 31121022919 Phan Thị Anh Thư 74

1609 NN002 31121022904 Văn Thị Anh Thư 77

1610 NN002 31121020774 Lê Thanh Trúc 75

1611 NN002 31121020922 Lê Thảo Vân 94

1612 NN002 31121020635 Hoàng Thị Vi 83

1613 NN002 31121020787 Lê Thanh Vi 73

1614 NN002 31121022265 Nguyễn Thị Trường Vi 78

1615 NN002 31121022221 Lương Hoài Viên 92

1616 NN002 31121021821 Nguyễn Hoàng Yến 96

1617 NN003 31121022038 Lê Hữu Trường An 74

1618 NN003 31121021758 Nguyễn Thị Cẩm Anh 81

1619 NN003 31121022007 Nguyễn Thị Thúy Cầm 83

1620 NN003 31121021965 Huỳnh Hoàng Đạt 72

1621 NN003 31121021927 Lê Hoàng Ngọc Hạnh 67

1622 NN003 31121023309 Huỳnh Công Hậu 74

1623 NN003 31121020731 Trần Quốc Hậu 64

1624 NN003 31121023379 Nguyễn Thị ánh Hồng 69

1625 NN003 31121023316 Đinh Trần ái Hợp 79

1626 NN003 31121020983 Phan Thị Thúy Huyền 93

1627 NN003 31121020820 Nguyễn Thị Thu Hương 91

1628 NN003 31121020640 Hồ Văn Anh Khoa 67

1629 NN003 31121023354 Đặng Thị Mỹ Linh 76

1630 NN003 31121020065 Phan Thị Ngọc Mai 78

1631 NN003 31121021518 Hồ Hoàng Nhật Minh 68

1632 NN003 31121021725 Nguyễn Trọng Nam 86

1633 NN003 31121022182 Đinh Thị Tuyết Nga 86

1634 NN003 31121023513 Phan Thị Bảo Ngân 70

1635 NN003 31121020324 Trần Hoài Hiếu Nghĩa 77

1636 NN003 31121022696 Nguyễn Đình Ngọc 78

1637 NN003 31121022336 Huỳnh Thị Thảo Nguyên 91

1638 NN003 31121020478 Nguyễn Minh Nhựt 66

1639 NN003 31121021661 Trần Thị Phương Oanh 68

1640 NN003 31121023166 Ngô Thái Thủy Tiên 68

1641 NN003 31121023057 Nguyễn Thị Kim Tiến 78

1642 NN003 31121021358 Lê Thanh Tuấn 62

1643 NN003 31121021701 Lê Thị Thu Thảo 84

1644 NN003 31121022322 Võ Hoàng Anh Thảo 96

1645 NN003 31121022983 Bùi Đình Thọ 69

1646 NN003 31121021494 Trần Thị Thúy 66

1647 NN003 31121023040 Hà Thị Phương Thư 62

1648 NN003 31121022053 Phạm Thị Mai Trâm 90

36/72

Page 37: KẾT QUẢ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ 7 KHÓA 38 - ĐHCQ …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2015_QDRLSV-HKC2015-K38.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú

1649 NN003 31121022780 Phạm Thị Tuyết Trinh 85

1650 NN003 31121022842 Trần Tú Uyên 76

1651 NN003 31121023018 Hồ Tấn Vũ 67

1652 NN003 31121021326 Nguyễn Minh Vương 74

1653 NN003 31121022825 Trương Công Vượng 66

1654 NN003 31121021945 Lâm Lê Thảo Vy 96

1655 NN003 31121021278 Lê Thị Thảo Vy 85

1656 NN003 31121020937 Lê Thị Thanh Xuân 74

1657 NN004 31121023419 Phạm Thị Ngọc ánh 63

1658 NN004 31121022915 Tăng Ngọc ánh 79

1659 NN004 31121022393 Lê Duy Bảo 76

1660 NN004 31121020941 Tô Thị Kim Dung 77

1661 NN004 31121021846 Nguyễn Tiến Đạt 89

1662 NN004 31121020079 Phạm Ngọc Hằng 85

1663 NN004 31121020033 Phan Thị Hiền 73

1664 NN004 31121023291 Phan Thị Phương Hiền 79

1665 NN004 31121020137 Nguyễn Bảo Hoàng 69

1666 NN004 31121020961 Trần Minh Hoàng 92

1667 NN004 31121020569 Nguyễn Lê Phước Hùng 63

1668 NN004 31121020103 Lý Thị Thanh Huyền 75

1669 NN004 31121021344 Phạm Thị Mỹ Huyền 79

1670 NN004 31121020077 Đàm Thị Thanh Lam 73

1671 NN004 31121020632 Phạm Thị Thùy Linh 70

1672 NN004 31121020012 Văn Thái Linh 81

1673 NN004 31121021612 Châu Hoàng Long 87

1674 NN004 31121021631 Hoàng Đức Mạnh 70

1675 NN004 31121020094 Danh Hoàng Minh 80

1676 NN004 31121020112 Nguyễn Nhật Minh 92

1677 NN004 31121020508 Phạm Đức Minh 60

1678 NN004 31121022728 Dương Hà Tiểu My 83

1679 NN004 31121022040 Nguyễn Thị Nga 68

1680 NN004 31121022569 Trần Phương Ngát 89

1681 NN004 31121023476 Pho Thanh Ngân 72

1682 NN004 31121020583 Bùi Thị Kim Ngọc 82

1683 NN004 31121022506 Đỗ Tiến Phát 61

1684 NN004 31121020327 Đỗ Thế Hoàng Phong 78

1685 NN004 31121021587 Lê Thị Linh Phụng 73

1686 NN004 31121021252 Nguyễn Hữu Phước 70

1687 NN004 31121021978 Nguyễn Duy Quốc 85

1688 NN004 31121022937 Đỗ Thị Thu Quỳnh 84

1689 NN004 31121022213 Nguyễn Minh Tuấn 64

1690 NN004 31121021062 Võ Hoàng Tuấn 73

1691 NN004 31121021350 Trần Văn Túy 84

1692 NN004 31121023371 Nguyễn Mậu Thanh Tuyền 84

1693 NN004 31121020040 Tống Thị Thi 81

1694 NN004 31121020025 Trần Thị Thu Thúy 82

37/72

Page 38: KẾT QUẢ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ 7 KHÓA 38 - ĐHCQ …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2015_QDRLSV-HKC2015-K38.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú

1695 NN004 31121023221 Lê Thị Thu Trang 89

1696 NN004 31121021002 Nguyễn Minh Trí 97

1697 NN004 31121023074 Nguyễn Hồng Trường 64

1698 NN004 31121020843 Nguyễn Hoàng Thảo Uyên 77

1699 NN004 31121022023 Nguyễn Như ý 83

1700 NT001 31121022808 Phạm Hưng Minh Công 76

1701 NT001 31121021975 Lê Đức Chánh 88

1702 NT001 31121022615 Nguyễn Ngô Minh Châu 77

1703 NT001 31121021059 Vũ Hoàng Thùy Dương 78

1704 NT001 31121020119 Lê Thị Thùy Giang 93

1705 NT001 31121022434 Trần Thảo Hà 69

1706 NT001 31121023094 Nguyễn Thị Kim Hằng 77

1707 NT001 31121022197 Nguyễn Thị Thanh Hằng 78

1708 NT001 31121023446 Lý Mỹ Hân 73

1709 NT001 31121022340 Lâm Minh Hậu 91

1710 NT001 31121021332 Đoàn Thị Hiền 82

1711 NT001 31121021039 Phan Ngọc Hiền 94

1712 NT001 31121020120 Vy Thu Hiền 86

1713 NT001 31121021546 Nguyễn Minh Hiển 74

1714 NT001 31121021032 Nguyễn Duy Hiếu 76

1715 NT001 31121020621 Trần Ngọc Huân 78

1716 NT001 31121021091 Nguyễn Lê Quế Hương 88

1717 NT001 31121020357 Phan Thị Ngọc Lam 92

1718 NT001 31121022030 Hà Huy ý Lan 78

1719 NT001 31121020435 Võ Trúc Linh 77

1720 NT001 31121022586 Nguyễn Huỳnh Lộc 77

1721 NT001 31121022788 Nguyễn Thị Khánh Ly 89

1722 NT001 31121020145 Trần Thị Thanh Mai 74

1723 NT001 31121021337 Mai Thị Thùy Ngân 82

1724 NT001 31121023462 Nguyễn Thị Phương Nghi 83

1725 NT001 31121022217 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 91

1726 NT001 31121022354 Nguyễn Lộc Thúy Nhi 86

1727 NT001 31121022323 Đỗ Thị Nhung 79

1728 NT001 31121020407 Phạm Thị Tuyết Nhung 84

1729 NT001 31121022083 Trương Ngọc Yến Nhung 78

1730 NT001 31121022927 Nguyễn Hoàng Thúy Oanh 77

1731 NT001 31121022882 Nguyễn Hồng Phương 69

1732 NT001 31121023028 Nguyễn Nhật Quân 85

1733 NT001 31121020369 Phạm Ngọc Mai Sương 100

1734 NT001 31121022908 Mai Thanh Thủy Tiên 86

1735 NT001 31121022802 Phạm Hà Thủy Tiên 77

1736 NT001 31121022999 Lý Chấn Thành 87

1737 NT001 31121020335 Vũ Thị Thanh Thúy 76

1738 NT001 31121022335 Mai Hồng Thương 89

1739 NT001 31121021170 Đặng Huỳnh Phương Trang 86

1740 NT001 31121022047 Đoàn Trần Phương Trang 97

38/72

Page 39: KẾT QUẢ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ 7 KHÓA 38 - ĐHCQ …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2015_QDRLSV-HKC2015-K38.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú

1741 NT001 31121021298 Nguyễn Ngọc Bảo Trinh 81

1742 NT001 31121023347 Hà Phương Uyên 78

1743 NT001 31121021338 Nguyễn Hứa Khánh Uyên 87

1744 NT001 31121021630 Vũ Lê Quang Vinh 82

1745 NT001 31121022422 Nguyễn Khánh Vy 66

1746 NT001 31121020175 Nguyễn Vũ Tường Vy 80

1747 NT001 31121022418 Hồ Quốc Yến 88

1748 NT001 31121020700 Nguyễn Thị Yến 79

1749 NT002 31121021038 Nguyễn Thị Bảo Anh 63

1750 NT002 31111023653 Trần Xuân Bách 80

1751 NT002 31121021480 Nguyễn Thị Nam Bình 70

1752 NT002 31121021343 Phan Hứa Vũ Châu 67

1753 NT002 31121021879 Võ Thị Diễm 76

1754 NT002 31121020355 Lâm Phương Dung 78

1755 NT002 31121021820 Phan Thị Mỹ Dung 78

1756 NT002 31121023188 Huỳnh Thị Châu Duyên 83

1757 NT002 31121021713 Ngô Hoàng Thu Hà 95

1758 NT002 31121021753 Tống Thiên Hải 70

1759 NT002 31121022156 Võ Hoàng Hải 82

1760 NT002 31121020668 Đoàn Thanh Huy 72

1761 NT002 31121020959 Nguyễn Thị Thanh Huyền 67

1762 NT002 31121021660 Nguyễn Anh Khoa 68

1763 NT002 31121020446 Đỗ Thị Ngọc Loan 75

1764 NT002 31121022390 Trương Kim Loan 77

1765 NT002 31121022509 Võ Đăng Ninh 74

1766 NT002 31121021370 Đổng Thu Bảo Ngân 70

1767 NT002 31121021097 Nguyễn Thị Kim Ngân 63

1768 NT002 31121022709 Nguyễn Trần Kim Ngân 91

1769 NT002 31121021381 Lê Thị Hoàng Nguyên 73

1770 NT002 31121020026 Bành Yến Nhi 82

1771 NT002 31121020915 Lê Nữ Yến Nhi 87

1772 NT002 31121022201 Lê Thị Nhi 74

1773 NT002 31121021419 Nguyễn Thị Quốc Nhi 77

1774 NT002 31121020365 Nguyễn Thị Yến Nhi 63

1775 NT002 31121022511 Nguyễn Hoàng Cẩm Nhung 72

1776 NT002 31121021021 Nguyễn Thị Tố Như 82

1777 NT002 31121021409 Lê Tôn Quang Phát 75

1778 NT002 31121021121 Phan Trần Hồng Phước 67

1779 NT002 31121023266 Hà Thị Liên Phương 65

1780 NT002 31121022526 Lê Hồng Uyên Phương 64

1781 NT002 31121021692 Lê Xuân Phương 70

1782 NT002 31121021128 Đồng Khánh Quân 73

1783 NT002 31121023516 Huỳnh Minh Tâm 78

1784 NT002 31121023153 Nguyễn Thị Mỹ Thanh 78

1785 NT002 31121020878 Tạ Văn Thành 78

1786 NT002 31121022652 Ngô Phương Thảo 78

39/72

Page 40: KẾT QUẢ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ 7 KHÓA 38 - ĐHCQ …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2015_QDRLSV-HKC2015-K38.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú

1787 NT002 31121021632 Nguyễn Phước Nhật Thảo 61

1788 NT002 31121020617 Nguyễn Thị Thu Thảo 94

1789 NT002 31121020857 Đoàn Nguyễn Thoại 66

1790 NT002 31121022279 Phạm Quỳnh Thương 70

1791 NT002 31121022916 Đỗ Minh Thy 75

1792 NT002 31121020005 Nguyễn Thị Huyền Trang 91 Bảo lưu điểm vượt khung: 20

1793 NT002 31121021595 Trần Thị Yến Trâm 81

1794 NT002 31121021501 Nguyễn Nữ Huyền Trân 77

1795 NT002 31121021834 Nguyễn Thúy Huyền Trân 100

1796 NT002 31121022729 Nguyễn Phương Uyên 75

1797 NT002 31121021708 Lê Thị Thảo Vy 76

1798 NT002 31121020412 Nguyễn Mỹ Hoàng Vy 73

1799 NT003 31121023210 Lưu Thị Kim Cương 69

1800 NT003 31121021399 Nguyễn Thị Thùy Dung 74

1801 NT003 31121022786 Trần Thị Duyên 69

1802 NT003 31121021247 Nguyễn Thị Hà 64

1803 NT003 31121022641 Trần Thị Hà 61

1804 NT003 31121020560 Vũ Thị Hằng 69

1805 NT003 31121023095 Lê Thị Thu Hoài 81

1806 NT003 31121022190 Trần Lê Hoàng Huy 79

1807 NT003 31121022687 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 77

1808 NT003 31121020954 Nguyễn Thị Thanh Huyền 75

1809 NT003 31121022863 Nguyễn Thị Thiên Hương 63

1810 NT003 31121021928 Trần Thị Mai Hương 95

1811 NT003 31121022878 Trần Ngọc Anh Khoa 71

1812 NT003 31121022740 Huỳnh Phương Linh 78

1813 NT003 31121022676 Lâm Bảo Linh 94

1814 NT003 31121023062 Nguyễn Như Linh 74

1815 NT003 31121022564 Nguyễn Thị Loán 69

1816 NT003 31121021648 Lê Tuấn Long 79

1817 NT003 31121023594 Phạm Ngọc Lợi 72

1818 NT003 31121022542 Đỗ My My 68

1819 NT003 31121022946 Nguyễn Hải Nam 66

1820 NT003 31121022843 Nguyễn Hoàng Kim Ngân 71

1821 NT003 31121022578 Lâm Bảo Ngọc 82

1822 NT003 31121020421 Nguyễn Yến Nhi 76

1823 NT003 31121022599 Vũ Thị Quỳnh Như 73

1824 NT003 31121022308 Châu Thị Kiều Oanh 71

1825 NT003 31121021885 Nguyễn Vỹ Phúc 63

1826 NT003 31121022997 Nguyễn Ngọc Quốc 79

1827 NT003 31121022567 Đặng Thái Sơn 79

1828 NT003 31121022025 Trần Minh Tài 61

1829 NT003 31121023295 Trần Dương Tâm 60

1830 NT003 31121022976 Phạm Lộc Tiến 80

1831 NT003 31121022821 Trần Đình Tín 62

1832 NT003 31121023585 Trần Duy Tính 61

40/72

Page 41: KẾT QUẢ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ 7 KHÓA 38 - ĐHCQ …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2015_QDRLSV-HKC2015-K38.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú

1833 NT003 31111020076 Đặng Đức Toàn 71

1834 NT003 31121022575 Phạm Quốc Tú 76

1835 NT003 31121022581 Nguyễn Thị Minh Tuyết 81

1836 NT003 31121022673 Nguyễn Lê Minh Thảo 78

1837 NT003 31121021947 Nguyễn Công Thức 83

1838 NT003 31121023096 Thái Thị Mai Trang 71

1839 NT003 31121021398 Trần Thị Thu Trang 76

1840 NT003 31121022037 Lê Cao Trí 69

1841 NT003 31121022966 Nguyễn Thị Bích Trinh 74

1842 NT003 31121022722 Nguyễn Thị Mộng Trúc 67

1843 NT003 31121022355 Phan Thị Thanh Trúc 80

1844 NT003 31121023060 Nguyễn Chí Trung 73

1845 NT003 31121023588 Dương Thị Vân 69

1846 NT003 31121020176 Đặng Bảo Vân 74

1847 NT003 31121022382 Kiều Phương Vy 76

1848 NT003 31121021690 Thái Thị Hồng Vy 85

1849 NT003 31121022645 Võ Phương Vy 86

1850 NH001 31121021280 Nguyễn Tường An 100 Bảo lưu điểm vượt khung: 20

1851 NH001 31121022027 Nguyễn Thị Cẩm Ân 67

1852 NH001 31121021746 Y - Jôl Buôn Dap 79

1853 NH001 31121020379 Nguyễn ánh Duy 74

1854 NH001 31121020524 Huỳnh Tấn Hiếu 70

1855 NH001 31121022828 Nguyễn Quốc Hoàng 79

1856 NH001 31121022380 Nguyễn Lê Thành Huy 67

1857 NH001 31121021048 Trương Quang Huy 76

1858 NH001 31121020038 Nguyễn Hữu Khang 92

1859 NH001 31121022512 Hán Mỹ Linh 100

1860 NH001 31121020855 Huỳnh Thị Trà Mi 98

1861 NH001 31121021923 Nguyễn Văn Minh 78

1862 NH001 31121020945 Mai Phương Nghiệm 69

1863 NH001 31121021647 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 87

1864 NH001 31121021796 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 100

1865 NH001 31121022823 Đoàn Đại Nhân 76

1866 NH001 31121020786 Lê Thanh Thảo Nhi 75

1867 NH001 31121021715 Nguyễn Thị Yến Oanh 77

1868 NH001 31121022239 Võ Huỳnh ái Phụng 74

1869 NH001 31121020156 Kim Ngọc Tuyết Phượng 76

1870 NH001 31121021644 Nguyễn Thị A Ly Sa 86

1871 NH001 31111021478 Nguyễn Tấn Tài 75

1872 NH001 31121021929 Nguyễn Thanh Thủy Tiên 73

1873 NH001 31121020459 Trần Kim Tuyến 87

1874 NH001 31121020315 Trần Thị Kim Thoa 88

1875 NH001 31121022372 Võ Thị Kim Thoa 87

1876 NH001 31121021702 Nguyễn Đình Thuận 74

1877 NH001 31121023091 Nguyễn Thị Thùy Trang 69

1878 NH001 31121020208 Võ Thị Thùy Trang 87

41/72

Page 42: KẾT QUẢ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ 7 KHÓA 38 - ĐHCQ …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2015_QDRLSV-HKC2015-K38.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú

1879 NH001 31121020672 Trần Thị Bảo Trâm 85

1880 NH001 31121020919 Đỗ Quý Vượng 70

1881 NH001 31121021787 Vũ Thị Bích Vy 82

1882 NH002 31121022250 Lê Nguyễn Quỳnh Anh 88

1883 NH002 31121020235 Nguyễn Việt Anh 100 Bảo lưu điểm vượt khung: 10

1884 NH002 31121020943 Lê Thị Ngọc Âu 91

1885 NH002 31121022623 Nguyễn Thị Hồng Cẩm 83

1886 NH002 31121021000 Hồ Thị Ngọc Diễm 75

1887 NH002 31121020798 Nguyễn Thị Kiều Duyên 69

1888 NH002 31121020738 Lê Thị Thùy Dương 72

1889 NH002 31121022783 Võ Tấn Đạt 69

1890 NH002 31121021969 Nguyễn Thị Hạnh 78

1891 NH002 31121020422 Nguyễn Việt Hùng 70

1892 NH002 31121020192 Thạch Diệu Huyên 85

1893 NH002 31121022215 Nguyễn Thị Huyền 82

1894 NH002 31121023253 Võ Thị Lệ Huyền 96

1895 NH002 31121023008 Phạm Đăng Khoa 73

1896 NH002 31121020823 Trần Hữu Anh Khoa 75

1897 NH002 31121022770 Phạm Thị Hồng Liên 76

1898 NH002 31121020775 Nguyễn Phúc Quỳnh My 77

1899 NH002 31121021995 Đặng Thị Thanh Nga 73

1900 NH002 31121021872 Đinh Thị Hồng Ngọc 78

1901 NH002 31121022493 Lê Nguyễn Kim Ngọc 73

1902 NH002 31121022367 Phạm Hoàng Oanh 87

1903 NH002 31121021653 Phạm Thị Bích Phượng 74

1904 NH002 31121020255 Nguyễn Chí Quốc 83

1905 NH002 31121020980 Nguyễn Lương Tiến 66

1906 NH002 31121020494 Võ Khắc Tín 72

1907 NH002 31121023131 Dương Hiển Tỉnh 74

1908 NH002 31121021005 Võ Thị Minh Tuyết 89

1909 NH002 31121020008 Nguyễn Thị Thu Thảo 73

1910 NH002 31121021628 Phạm Thu Trang 71

1911 NH002 31121021481 Nguyễn Đình Quế Vy 80

1912 NH002 31121020541 Vũ Tường Vy 68

1913 NH002 31121023059 Bùi Kim Yến 93

1914 NH003 31121021063 Trần Thị Ngọc An 77

1915 NH003 31121021767 Dương Quốc Bảo 69

1916 NH003 31111020943 Nguyễn Đàm Gia Bảo 60

1917 NH003 31121023168 Phan Quang Bình 75

1918 NH003 31121021980 Phan Thị Minh Dung 79

1919 NH003 31121020344 Lê Bình Phương Duy 69

1920 NH003 31121020680 Bùi Ngọc Thùy Dương 78

1921 NH003 31121020031 Kiên Thị Ngọc Đăng 90

1922 NH003 31121020688 Thới Mỹ Hằng 87

1923 NH003 31121021140 Trương Trung Kiên 76

1924 NH003 31121023471 Nguyễn Huy Lê 70

42/72

Page 43: KẾT QUẢ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ 7 KHÓA 38 - ĐHCQ …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2015_QDRLSV-HKC2015-K38.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú

1925 NH003 31121023277 Hồ Thị Thùy Linh 74

1926 NH003 31121020325 Nguyễn Trần Thùy Linh 90

1927 NH003 31121020405 Lê Bửu Lộc 62

1928 NH003 31121022867 Nguyễn Thu Huyền My 83

1929 NH003 31121021567 Trần Tiểu My 77

1930 NH003 31121020993 Nguyễn Trần Trọng Nghĩa 79

1931 NH003 31121021813 Dương Thanh Nhàn 95

1932 NH003 31121020399 Trương Thành Phát 77

1933 NH003 31121021111 Huỳnh Thanh Phương 90

1934 NH003 31121020587 Nguyễn Thị Phương 81

1935 NH003 31121023017 Dương Minh Toàn 68

1936 NH003 31121021608 Đỗ Thanh Tùng 74

1937 NH003 31121023141 Bùi Cao Tỷ 68

1938 NH003 31121021699 Nguyễn Thị Thanh Thảo 86

1939 NH003 31121021308 Nguyễn Thị Thu Thảo 89

1940 NH003 31121020236 Nguyễn Đức Thắng 83

1941 NH003 31121023554 Nguyễn Bảo Thoa 86

1942 NH003 31121023135 Đặng Nguyễn Hoàng Trang 66

1943 NH003 31121020506 Trần Nguyên Bảo Trâm 99

1944 NH003 31121021677 Nguyễn Minh Trí 79

1945 NH003 31121021383 Lê Thị Như ý 73

1946 NH004 31121023218 Trần Lê Phương Anh 74

1947 NH004 31121023553 Nguyễn Hoài Bảo 98

1948 NH004 31121020745 Nguyễn Đức Bình 82

1949 NH004 31121020328 Nguyễn Hữu Chiến 93

1950 NH004 31121022947 Nguyễn Hữu Đạt 85

1951 NH004 31121020816 Lê Thị Thu Hiền 76

1952 NH004 31121020904 Nguyễn Thanh Hiệp 83

1953 NH004 31121022484 Nguyễn Cẩm Hồng 78

1954 NH004 31121021873 Đặng Ngọc Hùng 64

1955 NH004 31121020276 Lê Mạnh Hùng 69

1956 NH004 31121020815 Nguyễn Thị Thúy Liễu 77

1957 NH004 31121020466 Võ Tấn Lộc 89

1958 NH004 31121020963 Trần Xuân Nam 80

1959 NH004 31121022435 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 73

1960 NH004 31121021380 Nguyễn Ngọc Ơn 82

1961 NH004 31121021502 Trần Thiên Phúc 74

1962 NH004 31121022736 Cao Thị Bích Phượng 85

1963 NH004 31121020557 Nguyễn Thiên Quang 79

1964 NH004 31121023487 Bùi Minh Tài 66

1965 NH004 31121021365 Nguyễn Vũ Minh Tâm 78

1966 NH004 31121022859 Trần ánh Tuyết 92

1967 NH004 31121020274 Trương Thị Thu Thảo 78

1968 NH004 31121020750 Đoàn Ngọc Thiên 85

1969 NH004 31121022017 Giang Gia Xuân Thu 71

1970 NH004 31121020701 Phạm Thị Hoa Trang 78

43/72

Page 44: KẾT QUẢ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ 7 KHÓA 38 - ĐHCQ …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2015_QDRLSV-HKC2015-K38.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú

1971 NH004 31121020650 Mai Quốc Trọng 60

1972 NH004 31121021382 Châu Thị Thảo Vân 87

1973 NH004 31121021052 Nguyễn Anh Vũ 63

1974 NH004 31121021918 Phạm Quang Vũ 59

1975 NH004 31121022540 Đặng Thị Phi Yến 74

1976 NH005 31121022559 Nguyễn Hoàng Anh 69

1977 NH005 31121020363 Võ Tuấn Anh 75

1978 NH005 31121020999 Lâm Tấn Bửu 58

1979 NH005 31121021643 Hà Thị Thủy Chung 65

1980 NH005 31101022172 Néang Chanh Đa 67

1981 NH005 31121021788 Đỗ Quang Đức 86

1982 NH005 31121020179 Đỗ Thanh Hằng 73

1983 NH005 31121021186 Lê Thị Hoàng Hân 71

1984 NH005 31121021933 Trần Huệ Hồng 84

1985 NH005 31121020599 Hồ Văn Hùng 74

1986 NH005 31121023260 Trần Lê Lam Huy 70

1987 NH005 31121023021 Trịnh Khánh Nhã 74

1988 NH005 31121020778 Trần Thị Thanh Nhàn 71

1989 NH005 31121021234 Nguyễn Trí Nhân 79

1990 NH005 31121020230 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 87

1991 NH005 31121022086 Võ Thị Cẩm Nhung 78

1992 NH005 31121023357 Phạm Hoàng Phúc 62

1993 NH005 31121022809 Nguyễn Thị Kim Phụng 63

1994 NH005 31121023154 Nguyễn Thị Mỹ Phụng 96

1995 NH005 31121022561 Nguyễn Duy Phương 88

1996 NH005 31121020089 K Quang 67

1997 NH005 31121022247 Đỗ Thị Như Sương 81

1998 NH005 31121020594 Trương Vĩnh Tường 90

1999 NH005 31121021483 Phạm Phương Thảo 76

2000 NH005 31121020056 Lai Quí Thi 68

2001 NH005 31121021891 Trần Hồng Lệ Thủy 78

2002 NH005 31121022698 Văn Thanh Thúy 84

2003 NH005 31121021922 Đặng Nguyễn Hoài Thương 59

2004 NH005 31121023162 Phạm Thị Ngọc Trâm 70

2005 NH005 31121022051 Đào Ngọc Trí 73

2006 NH005 31121022245 Vũ Ngọc Trường 72

2007 NH005 31121020495 Trần Bùi Vân 80

2008 NH006 31121020784 Lê Thị Trâm Anh 70

2009 NH006 31121022503 Bành Thúy Bích 86

2010 NH006 31121022450 Lữ Hồng Châu 83

2011 NH006 31121020337 Lê Thị Mỹ Diễm 88

2012 NH006 31121020725 Trần Đạt 82

2013 NH006 31121021583 Nguyễn Thị Nô En 67

2014 NH006 31121022410 Nguyễn Huỳnh Ngọc Hà 79

2015 NH006 31121020057 Nguyễn Cao Thạch Hãn 80

2016 NH006 31121023319 Nguyễn Thị Phương Hiền 88

44/72

Page 45: KẾT QUẢ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ 7 KHÓA 38 - ĐHCQ …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2015_QDRLSV-HKC2015-K38.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú

2017 NH006 31121023386 Cao Xuân Huy 70

2018 NH006 31121020454 Trần Thị Kim Lắm 92

2019 NH006 31121020395 Nguyễn Tiến Lâm 99

2020 NH006 31121022041 Trần Quốc Lâm 62

2021 NH006 31121023022 Huỳnh Kim Lĩnh 65

2022 NH006 31121023314 Phạm Vũ Hải My 68

2023 NH006 31121021499 Phan Đại Nghĩa 85

2024 NH006 31121020190 Lê Thị Ngọc 87

2025 NH006 31121022545 Phạm Thị Mỹ Ngọc 78

2026 NH006 31111022298 Ngô Tiểu Nhi 67

2027 NH006 31121021889 Lê Thanh Phước 71

2028 NH006 31121022481 Phạm Quyền Sinh 81

2029 NH006 31121021665 Đặng Xuân Sơn 71

2030 NH006 31121020713 Lê Minh Tâm 100

2031 NH006 31121023580 Nguyễn Chánh Tân 66

2032 NH006 31121020225 Trần Ngọc Thành 70

2033 NH006 31121020471 Hồ Thị Thu Thảo 98

2034 NH006 31121021667 Trần Thị Ngọc Thảo 76

2035 NH006 31121023512 Đặng Hưng Thịnh 71

2036 NH006 31121020699 Nguyễn Thị Thảo Trang 68

2037 NH006 31121021316 Văn Phương Uyên 69

2038 NH006 31121021622 Hồ Ngọc Như ý 87

2039 NH007 31121020667 Lê Tiến Tường Anh 54

2040 NH007 31121023529 Trần Chí Công 75

2041 NH007 31101021929 Trầm Thị Ngọc Châu 60

2042 NH007 31121020759 Vũ Thị Diễm 78

2043 NH007 31121021545 Võ Trường Dũ 85

2044 NH007 31121020984 Trương Nguyễn Hoàng Duy 66

2045 NH007 31121020752 Phạm Thị Bích Duyên 70

2046 NH007 31121021924 Lý Hải Đăng 65

2047 NH007 31121023305 Nguyễn Thị Cẩm Giang 72

2048 NH007 31121023226 Trần Ngọc Hà 89

2049 NH007 31121021258 Huỳnh Lê Ngọc Hảo 79

2050 NH007 31121022798 Nguyễn Cảnh Hoài 62

2051 NH007 31121022850 Uông Tùng Khánh 53

2052 NH007 31121020349 Trần Lê Đăng Khoa 74

2053 NH007 31121022413 Nguyễn Thị Thảo Ly 82

2054 NH007 31121021718 Lê Văn Trọng Minh 68

2055 NH007 31121021904 Đặng Xuân Mỹ 81

2056 NH007 31121022520 Lê Thị Phương Ngân 75

2057 NH007 31121021492 Nguyễn Văn Phong 78

2058 NH007 31121021017 Nguyễn Văn Phước 65

2059 NH007 31121022633 Huỳnh Thị Yến Phương 65

2060 NH007 31121023174 Nguyễn Thanh Phương 63

2061 NH007 31121021651 Phạm Minh Quang 87

2062 NH007 31121022839 Trần Văn Quươn 52

45/72

Page 46: KẾT QUẢ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ 7 KHÓA 38 - ĐHCQ …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2015_QDRLSV-HKC2015-K38.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú

2063 NH007 31121020298 Hồ Châu Tài 60

2064 NH007 31121021892 Lã Văn Tuấn 76

2065 NH007 31121021706 Trần Phương Thảo 83

2066 NH007 31121022735 Hoàng Thị Huyền Trang 79

2067 NH007 31121020948 Nguyễn Thị Thùy Trang 89

2068 NH007 31121022475 Phan Hữu Trọng 52

2069 NH007 31121023263 Trần Ngọc Lâm Trúc 73

2070 NH007 31111023186 Phan Quốc Việt 71

2071 NH008 31121020383 Lê Thị Phương Anh 88

2072 NH008 31121021081 Phạm Văn Anh 62

2073 NH008 31121021817 Trần Thị Kiều Anh 73

2074 NH008 31121021457 Bá Thị Hoàng Cân 74

2075 NH008 31121021991 Võ Huy Cường 75

2076 NH008 31111022396 Nguyễn Duy Đông 63

2077 NH008 31121022498 Trần Thị Hương Giang 74

2078 NH008 31121022781 Nguyễn Ngọc Hải 68

2079 NH008 31121020191 Nguyễn Thị Thanh Hằng 89

2080 NH008 31121021734 Ngô Văn Hiếu 85

2081 NH008 31121020009 Trương Thị Huyền 75

2082 NH008 31121021391 Võ Duy Khanh 69

2083 NH008 31121020411 Nguyễn Bính Khuê 75

2084 NH008 31121021510 Nguyễn Thùy Linh 75

2085 NH008 31121021971 Nguyễn Hoàng Nam 69

2086 NH008 31121020630 Lê Thái Nhân 79

2087 NH008 31121022637 Dương Xuân Phương 74

2088 NH008 31121021864 Phan Thanh Sang 68

2089 NH008 31121023224 Nguyễn Phụng Tâm 72

2090 NH008 31121021314 Trần Nguyễn Thị Ngọc Tiên 76

2091 NH008 31121021053 Lê Minh Toàn 96

2092 NH008 31121023229 Nguyễn Trung Toàn 69

2093 NH008 31111020154 Nguyễn Văn Tú 75

2094 NH008 31121020358 Huỳnh Thị Thanh Thảo 77

2095 NH008 31121020415 Vu Ngọc Thảo 72

2096 NH008 31121022150 Lương Minh Thắng 66

2097 NH008 31121020241 Lê Nguyễn Huỳnh Thi 62

2098 NH008 31121020166 Lê Thị Kim Thoa 77

2099 NH008 31121021639 Đinh Thị Thu 67

2100 NH008 31121021668 Đặng Ngọc Thùy Trang 76

2101 NH008 31121021522 Nguyễn Thị Ngọc Trang 68

2102 NH008 31121022507 Nguyễn Thị Quế Trân 77

2103 NH008 31121021108 Trần Thị Ngọc Xuân 77

2104 NH009 31121020872 Nguyễn Thị Vân Anh 80

2105 NH009 31121021847 Phạm Thị Mỹ Cúc 69

2106 NH009 31121022621 Đặng Thị Thu Hà 81

2107 NH009 31121022125 Phạm Thị Lệ Hằng 69

2108 NH009 31121021727 Võ Trọng Hậu 79

46/72

Page 47: KẾT QUẢ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ 7 KHÓA 38 - ĐHCQ …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2015_QDRLSV-HKC2015-K38.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú

2109 NH009 31121020198 Bế Thị Huế 79

2110 NH009 31121020592 Nguyễn Thụy Mộng Huyền 92

2111 NH009 31121023400 Lê Minh Khương 86

2112 NH009 31121020912 Đặng Nguyễn Ngọc Lan 76

2113 NH009 31121021120 Trần Thị Mỹ Lệ 84

2114 NH009 31121022286 Trần Thị Thùy Linh 82

2115 NH009 31121020681 Trần Thị Loan 66

2116 NH009 31121023238 Vũ Ngọc Minh 68

2117 NH009 31121020779 Nguyễn Hoàng Nam 79

2118 NH009 31121021073 Hồ Thị Nguyên 84

2119 NH009 31121023170 Đặng Hoài Nhân 66

2120 NH009 31121023524 Mai Trung Nhân 58

2121 NH009 31121022351 Đặng Văn Nhật 81

2122 NH009 31121022442 Nguyễn Thanh Phương 85

2123 NH009 31121023348 Trần Thị Diệu Sương 86

2124 NH009 31111023168 Nguyễn Ngọc Minh Tâm 71

2125 NH009 31121021785 Hồ Thành Tây 68

2126 NH009 31121020972 Trần Minh Tuấn 65

2127 NH009 31121020019 Trịnh Phương Tuyền 82

2128 NH009 31121021018 Lê Thị Thu Thảo 78

2129 NH009 31121022087 Nguyễn Đào Chiến Thắng 66

2130 NH009 31121022486 Nguyễn Hoàng Kế Thiên 77

2131 NH009 31121020218 Nguyễn Thị Thuận 81

2132 NH009 31121022112 Nguyễn Huỳnh Thùy Trang 79

2133 NH009 31121020097 Hà Thị Việt Trinh 74

2134 NH009 31121021698 Trương Kiều Vang 84

2135 NHCL1 31121022868 Lê Thị Ngọc Anh 82

2136 NHCL1 31121023075 Võ Thanh Bạch 70

2137 NHCL1 31121021165 Hàng Vĩ Cẩm 88

2138 NHCL1 31121021731 Nguyễn Chí Công 66

2139 NHCL1 31121021392 Nguyễn Thiện Cương 66

2140 NHCL1 31121022795 Trần Lương Bảo Châu 79

2141 NHCL1 31121021678 Nguyễn Hồng Duy 73

2142 NHCL1 31121020242 Hán Nữ Quỳnh Duyên 94

2143 NHCL1 31111023578 Lê Châu Sỷ Đạt 52

2144 NHCL1 31121023499 Nguyễn Trọng Đạt 54

2145 NHCL1 31121021520 Phan Chí Đạt 88

2146 NHCL1 31121020852 Đinh Minh Đức 76

2147 NHCL1 31121021942 Trần Đức 55

2148 NHCL1 31121020423 Đỗ Hương Giang 95

2149 NHCL1 31121022691 Nguyễn Hoàng Phượng Hải 85

2150 NHCL1 31121022345 Mai Nguyễn Thu Hằng 74

2151 NHCL1 31121021586 Trần Di Hinh 90

2152 NHCL1 31121021883 Nguyễn Huỳnh Minh Hòa 76

2153 NHCL1 31121021906 Đặng Minh Hoàng 87

2154 NHCL1 31121022957 Nguyễn Hoàng Hưng 91

47/72

Page 48: KẾT QUẢ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ 7 KHÓA 38 - ĐHCQ …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2015_QDRLSV-HKC2015-K38.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú

2155 NHCL1 31121020402 Trần Thị Thu Hương 83

2156 NHCL1 31121020105 Lương Xuân Khoa 87

2157 NHCL1 31121020928 Nguyễn Thanh Hoàng Linh 97

2158 NHCL1 31121020468 Phan Lê Mỹ Linh 80

2159 NHCL1 31121022576 Trần Bình Phương Linh 85

2160 NHCL1 31121020321 Hoàng Phúc Lộc 96

2161 NHCL1 31121023297 Nguyễn Ngọc Mai Ly 92

2162 NHCL1 31121021645 Nguyễn Thị Trà My 70

2163 NHCL1 31121022611 Dương Hiếu Nghĩa 75

2164 NHCL1 31121022711 Trần Trọng Nhân 69

2165 NHCL1 31121022833 Ngô Hoàng Phúc 76

2166 NHCL1 31121022640 Bùi Ngọc Trúc Phương 100

2167 NHCL1 31121022974 Lê Trà Tân 76

2168 NHCL1 31121021598 Bùi Thủy Tiên 84

2169 NHCL1 31121021953 Nguyễn Công Tuấn 85

2170 NHCL1 31121020027 Nguyễn Lê Tùng 88

2171 NHCL1 31121021069 Võ Quốc Tùng 77

2172 NHCL1 31121022635 Lê Quang Tường 70

2173 NHCL1 31121023551 Lê Nguyên Phương Thảo 100

2174 NHCL1 31121020450 Nguyễn Phương Thảo 79

2175 NHCL1 31121020493 Đỗ Mạnh Thắng 98

2176 NHCL1 31121022470 Bùi Thủy Uyên 85

2177 NHCL1 31121022803 Trương Thảo Uyên 88

2178 NHCL1 31121022436 Nguyễn Hồng Tường Vi 86

2179 NHCL1 31121022386 Nguyễn Thành Việt 78

2180 PT001 31121020624 Nguyễn Duy An 75

2181 PT001 31121022448 Trần Đình Bảo 74

2182 PT001 31121023390 Bùi Thị Quỳnh Diễm 86

2183 PT001 31111023830 Đặng Xuân Hiền 55 sử dụng điểm bảo lưu

2184 PT001 31121020616 Hoàng Vũ Trung Hiếu 78

2185 PT001 31121022079 Phạm Văn Hiệu 68

2186 PT001 31111023876 Phạm Đình Hoàng 52

2187 PT001 31121021853 Bùi Đình Huấn 56

2188 PT001 31121021134 Nguyễn Thị Mỹ Huyền 75

2189 PT001 31121023397 An Như Hưng 80

2190 PT001 31121021491 Phạm Thị Hồng Linh 88

2191 PT001 31121020818 Trương Thị Thùy Linh 78

2192 PT001 31121022817 Nguyễn Thị ái Mỹ 68

2193 PT001 31121023426 Nguyễn Huy Đức Nam 52

2194 PT001 31121023536 Nguyễn Thị Nga 70

2195 PT001 31121021221 Trần Hữu Nguyên 60

2196 PT001 31111023084 Võ Thị Thanh Nhàn 61

2197 PT001 31121022856 Hứa Trung Quang Phục 62

2198 PT001 31111021134 Phạm Hoàng Phương 67

2199 PT001 31121022801 Dương Thị Xuân Quỳnh 72

2200 PT001 31121020115 Thị Sa Rây 77

48/72

Page 49: KẾT QUẢ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ 7 KHÓA 38 - ĐHCQ …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2015_QDRLSV-HKC2015-K38.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú

2201 PT001 31121020122 Chau Ruôs 64

2202 PT001 31121022800 Nguyễn Hoàng Sương 67

2203 PT001 31121023097 Dương Chí Tâm 72

2204 PT001 31121020839 Từ Khánh Anh Tú 68

2205 PT001 31121022424 Huỳnh Huy Thục 84

2206 PT001 31121020917 Nguyễn Thị Thùy Trang 70

2207 PT001 31101023055 Nguyễn Thùy Trang 55

2208 PT001 31121020767 Võ Phước Trí 70

2209 PT001 31121020534 Trần Hải Triều 74

2210 PT001 31121022375 Mai Kiên Trung 80

2211 PT001 31121023102 Lê Minh Vũ 52

2212 QT001 31121023258 Đinh Thái Mai Anh 75

2213 QT001 31111022767 Lê Nam Anh 68

2214 QT001 31121022144 Nguyễn Tuấn Anh 74

2215 QT001 31121020043 Nguyễn Lương Bằng 91

2216 QT001 31121021239 Trịnh Thị Ngọc Bích 69

2217 QT001 31121022073 Nguyễn Văn Cử 69

2218 QT001 31121021267 Nguyễn Anh Duy 83

2219 QT001 31121020645 Phan Thành Đông 75

2220 QT001 31121020272 Hoàng Văn Hà 77

2221 QT001 31121021348 Hồ Xuân Hải 68

2222 QT001 31121021855 Nguyễn Võ Phương Hoa 65

2223 QT001 31121022302 Trần Thị Hoa 68

2224 QT001 31121021178 Đặng Thị Thu Hương 77

2225 QT001 31121021635 Nguyễn Đăng Khoa 56

2226 QT001 31121021921 Nguyễn Thế Khoa 54

2227 QT001 31121022224 Phan Ngọc Mỹ Linh 62

2228 QT001 31121022776 Nguyễn Ngọc Tuyết Minh 62

2229 QT001 31121023308 Nguyễn Hòa Nam 87

2230 QT001 31121022537 Mai Khoa Bảo Ngọc 72

2231 QT001 31121021754 Trần Nguyễn Bảo Ngọc 74

2232 QT001 31121023006 Ngô Tố Như 62

2233 QT001 31121023261 Nguyễn Hồng Phúc 61

2234 QT001 31121020072 Phan Bá Phúc 76

2235 QT001 31121020562 Trần Thị Phước 79

2236 QT001 31121023050 Nguyễn Ngọc Uyên Phương 81

2237 QT001 31121021662 Võ Ngọc Quốc 60

2238 QT001 31111023791 Nguyễn Đức Sơn 69

2239 QT001 31121020736 Đoàn Đức Thịnh 61

2240 QT001 31121020285 Nguyễn Thị Hồng Trinh 81

2241 QT001 31121020356 Lê Lâm Quỳnh Uyên 68

2242 QT001 31121023121 Trần Thanh Trúc Uyên 85

2243 QT001 31121020615 Hồ Thị Hồng Vân 82

2244 QT001 31121022366 Nguyễn Đức Vinh 62

2245 QT001 31121020768 Võ Lê Bảo Vy 78

2246 QT002 31121022299 Trần Quang Chất 80

49/72

Page 50: KẾT QUẢ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ 7 KHÓA 38 - ĐHCQ …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2015_QDRLSV-HKC2015-K38.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú

2247 QT002 31121020861 Hoàng Xuân Dưỡng 74

2248 QT002 31121023199 Vũ Thành Đạt 62

2249 QT002 31121022423 Hồ Thị Song Hàng 71

2250 QT002 31121021317 Trần Văn Hùng 65

2251 QT002 31121020250 Đàm Thị Hương 78

2252 QT002 31121020716 Nguyễn Tấn Khoa 68

2253 QT002 31121022362 Phùng Văn Khoa 76

2254 QT002 31121020651 Ninh Hoàng Xuân Bảo Lâm 60

2255 QT002 31121021786 Tăng Thị Mây 71

2256 QT002 31121022028 Nguyễn Hoàng Nam 72

2257 QT002 31121022990 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 82

2258 QT002 31121020895 Nguyễn Thị Như Ngọc 90

2259 QT002 31121022602 Trịnh Việt Nhật 82

2260 QT002 31121022971 Phạm Thị Mỹ Nhung 73

2261 QT002 31121023566 Nguyễn Hữu Phát 62

2262 QT002 31121023501 Đặng Nguyễn Quân 70

2263 QT002 31121022032 Huỳnh Anh Quân 65

2264 QT002 31121020362 Trần Đức Quân 62

2265 QT002 31121022491 Ngô Quốc Tiến 60

2266 QT002 31121021289 Nguyễn Sỹ Tiệp 69

2267 QT002 31121023430 Nguyễn Đăng Tú 60

2268 QT002 31121023344 Phạm Mạnh Tùng 64

2269 QT002 31121021579 Phạm Thị Minh Tuyền 83

2270 QT002 31121021943 Nguyễn Anh Thảo 84

2271 QT002 31121021937 Lâm Quyết Thắng 60

2272 QT002 31121020674 Nguyễn Văn Thiện 70

2273 QT002 31121021226 Lê Dương Hoài Thịnh 79

2274 QT002 31121021526 Nguyễn Hữu Thông 83

2275 QT002 31121021851 Huỳnh Trí 74

2276 QT002 31121022188 Võ Phạm Thanh Vân 65

2277 QT002 31121022532 Nguyễn Trần Hoàng Vy 75

2278 QT002 31121023130 Đỗ Bùi Hoàng Yên 68

2279 QT003 31121021387 Trương Hoàng Anh 77

2280 QT003 31121020385 Thái Mạnh Cường 73

2281 QT003 31121022291 Nguyễn Hữu Chí 71

2282 QT003 31121022685 Nguyễn Minh Chí 74

2283 QT003 31121023515 Nguyễn Xuân Chiến 62

2284 QT003 31121023592 Lê Thị Hạnh Duyên 55

2285 QT003 31121020496 Đặng Hoàng Đồng 65

2286 QT003 31121022334 Đinh Thị Hà 80

2287 QT003 31111020577 Lăng Trung Hiếu 62

2288 QT003 31121023076 Trần Trung Hiếu 60

2289 QT003 31111022308 Nguyễn Huy Hoàng 62

2290 QT003 31121020994 Ong Đình Khang 72

2291 QT003 31121023216 Hoàng Nhật Quang Khánh 66

2292 QT003 31121020473 Châu Tuyết Linh 84

50/72

Page 51: KẾT QUẢ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ 7 KHÓA 38 - ĐHCQ …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2015_QDRLSV-HKC2015-K38.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú

2293 QT003 31121021302 Võ Quang Lộc 67

2294 QT003 31121022902 Thái Hoàng Trúc Ly 84

2295 QT003 31121021740 Phạm Thị Ngọc Mai 72

2296 QT003 31121021884 Trương Thị Ngọc Mai 89

2297 QT003 31121020753 Nguyễn Ngọc Mẫn 78

2298 QT003 31121021780 Phan Thị Trà My 64

2299 QT003 31121021410 Phạm Minh Nhựt 65

2300 QT003 31121021249 Nguyễn Dương Kiều Oanh 75

2301 QT003 31121021764 Đồng Quang Phát 75

2302 QT003 31121022288 Trần Đắc Phú 62

2303 QT003 31121022022 Lê Thị Tống Quý 74

2304 QT003 31121020677 Nguyễn Thị Thùy 78

2305 QT003 31121022978 Đặng Thị Thủy 86

2306 QT003 31121022743 Nguyễn Thị Phương Thy 87

2307 QT003 31121023483 Trần Thị Tuyết Trâm 67

2308 QT003 31121022517 Trương Ngọc Huyền Trâm 78

2309 QT003 31121021281 Nguyễn Thị Tường Vi 72

2310 QT003 31121020883 Lý Hải Yến 78

2311 QT004 31121020870 Phan Thị Kim An 70

2312 QT004 31111021850 Nguyễn Nhật Anh 55

2313 QT004 31121023217 Trần Trọng Anh 62

2314 QT004 31121022174 Nguyễn Quốc Cường 74

2315 QT004 31121020737 Nguyễn Văn Cường 61

2316 QT004 31121023482 Nguyễn Thị Kim Dung 84

2317 QT004 31121021946 Nguyễn Thanh Giàu 67

2318 QT004 31121021104 Nguyễn Ngọc Hải 74

2319 QT004 31121020295 Lý Thị Mỹ Huệ 75

2320 QT004 31121021983 Trần Đức Kiên 68

2321 QT004 31101023423 Chề Thị Hà Kiều 67

2322 QT004 31121023193 Nguyễn Khánh 68

2323 QT004 31121023283 Phạm Thị Liên 64

2324 QT004 31121023439 Đặng Thùy Linh 77

2325 QT004 31121023312 Nguyễn Vũ Nam 63

2326 QT004 31121021276 Trần Thị Như Nguyện 78

2327 QT004 31121022891 Đặng Thị Thảo Nhi 78

2328 QT004 31121021819 Huỳnh Thị Hồng Nhung 76

2329 QT004 31121021107 Nguyễn Văn Phú 73

2330 QT004 31121022292 Nguyễn Thái Quốc 63

2331 QT004 31121020093 Ngô Thị Hồng Quyên 74

2332 QT004 31121021711 Nguyễn Hoàng Tâm 80

2333 QT004 31121023583 Huỳnh Thủy Tiên 74

2334 QT004 31121023478 Đỗ Vĩ Tiến 52

2335 QT004 31121022218 Đặng Phương Tính 67

2336 QT004 31121021575 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền 79

2337 QT004 31121020554 Nguyễn Phương Thanh 59

2338 QT004 31121021824 Lê Nguyên Ngọc Thảo 68

51/72

Page 52: KẾT QUẢ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ 7 KHÓA 38 - ĐHCQ …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2015_QDRLSV-HKC2015-K38.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú

2339 QT004 31121021881 Võ Thị Thu Thảo 72

2340 QT004 31121021016 Trịnh Đình Thiện 84

2341 QT004 31121022193 Đỗ Nguyễn Huyền Trang 70

2342 QT004 31121022894 Trần Phương Trang 71

2343 QT004 31121020601 Phạm Huy Vũ 78

2344 QT004 31121021868 Châu Nhật Vy 63

2345 QT004 31121020780 Trần Thị Ngọc Yên 73

2346 QT005 31121023222 Đỗ Thị Ân 68

2347 QT005 31121022266 Nguyễn Văn Cần 71

2348 QT005 31121020974 Bùi Văn Chúc 67

2349 QT005 31121020306 Ngô Anh Dũng 61

2350 QT005 31121020853 Vũ Hoàng Duy 98

2351 QT005 31121020200 Lê Trúc Hà 68

2352 QT005 31121022501 Đinh Thị Ngọc Hiền 75

2353 QT005 31121020340 Phạm Thị Thu Hiền 82

2354 QT005 31121022730 Vũ Thị Hiền 74

2355 QT005 31121020652 Nguyễn Thi Thanh Hiệp 66

2356 QT005 31121022181 Nguyễn Ngọc Lê Hoa 79

2357 QT005 31111022268 Ngô Đức Huy 60

2358 QT005 31121021700 Nguyễn Trần Ngọc Huy 77

2359 QT005 31121022601 Nguyễn Thúy Hương 76

2360 QT005 31121023178 Nguyễn Minh Kiệt 67

2361 QT005 31121020460 Lê Giang Thành Long 65

2362 QT005 31111023158 Vũ Đức Lộc 66

2363 QT005 31121021810 Vũ Thị Mai 84

2364 QT005 31121020995 Lê Ngọc Nam 64

2365 QT005 31121021352 Huỳnh Đăng Khôi Nguyên 74

2366 QT005 31121021112 Nguyễn Minh Nhựt 73

2367 QT005 31121022076 Huỳnh Bạch Duy Phúc 80

2368 QT005 31121020384 Lê Hồng Sơn 80

2369 QT005 31121020047 Nguyễn Thị Thanh Tiên 68

2370 QT005 31121020715 Lý Trung Tín 67

2371 QT005 31121020052 Nguyễn Bảo Tín 66

2372 QT005 31121022471 Nguyễn Minh Toàn 60

2373 QT005 31111021827 Hà Minh Tuấn 60

2374 QT005 31121021955 Bùi Ngọc Phương Thảo 75

2375 QT005 31121021888 Lê Viết Thuỵ 79

2376 QT005 31121023048 Nguyễn Ngọc Trâm 70

2377 QT005 31121021076 Bùi Như Viên 70

2378 QT006 31121022681 Hồ Thị Phương An 71

2379 QT006 31121021696 Trần Lê Diệu An 65

2380 QT006 31121021426 Phạm Nguyễn Hoài Ân 79

2381 QT006 31121020221 Hoàng Thế Dũng 84

2382 QT006 31121020061 Đặng Anh Duy 66

2383 QT006 31121020791 Nguyễn Công Hiền 65

2384 QT006 31121022965 Nguyễn Quốc Hùng 76

52/72

Page 53: KẾT QUẢ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ 7 KHÓA 38 - ĐHCQ …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2015_QDRLSV-HKC2015-K38.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú

2385 QT006 31121022077 Nguyễn Thị Thu Hương 72

2386 QT006 31121021218 Lê Duy Khánh 61

2387 QT006 31121021142 Trần Đăng Khoa 90

2388 QT006 31121020649 Phan Đức Mạnh 64

2389 QT006 31121021719 Bùi Thu Minh 84

2390 QT006 31121021367 Lưu Thiên Mỹ 72

2391 QT006 31121020785 Lê Huỳnh Nha 56

2392 QT006 31121020458 Nguyễn Thị Thúy Nhi 81

2393 QT006 31121022876 Phan Thị ý Nhi 74

2394 QT006 31121022365 Trần Hoàng Yến Nhi 78

2395 QT006 31121021288 Trần Cẩm Nhung 62

2396 QT006 31121022081 Bùi Thanh Phong 73

2397 QT006 31121021882 Nguyễn Trường Phúc 73

2398 QT006 31121020712 Văn Thị Châu Quí 78

2399 QT006 31121020564 Hoàng Hạ Trúc Quỳnh 64

2400 QT006 31121022251 Nguyễn Lê Sang 76

2401 QT006 31121020633 Phan Văn Sinh 79

2402 QT006 31121023595 Vũ Minh Tiến 66

2403 QT006 31121022352 Lê Văn Toàn 68

2404 QT006 31121022980 Nguyễn Thị Cẩm Tú 78

2405 QT006 31121021763 Vũ Thị Phương Thảo 65

2406 QT006 31121022045 Trương Bảo Quỳnh Thơ 69

2407 QT006 31121022396 Huỳnh Thị Mai Trâm 93

2408 QT006 31121022523 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 73

2409 QT006 31121020748 Võ Viết Trung 61

2410 QT006 31121022893 Lê Hữu Việt 71

2411 QT007 31121021441 Nguyễn Thị Kim Anh 75

2412 QT007 31121020889 Bùi Gia Bảo 90

2413 QT007 31121022214 Nguyễn Đình Duy 60

2414 QT007 31121020374 Lê Trọng Dương 61

2415 QT007 31121022987 Huỳnh Phương Đông 66

2416 QT007 31111023245 Nguyễn Thanh Hà 68

2417 QT007 31121020447 Nguyễn Thị Thanh Hằng 63

2418 QT007 31121021615 Lê Thị Thanh Hiền 75

2419 QT007 31121020662 Lưu Chấn Hiệp 85

2420 QT007 31121022719 Phạm Xuân Huy 54

2421 QT007 31121023126 Vương Tuấn Huy 67

2422 QT007 31121020807 Trần Chí Hướng 54

2423 QT007 31121022733 Võ Trần Diệu Linh 67

2424 QT007 31121021517 ừng Minh Long 75

2425 QT007 31121022705 Lê Hoàng Minh 80

2426 QT007 31121023123 Lê Khả Minh 61

2427 QT007 31121022009 Hà Thúc Nam 92

2428 QT007 31111023034 Nguyễn Hữu Nam 67

2429 QT007 31121022936 Nguyễn Văn Nam 68

2430 QT007 31121023521 Nguyễn Trung Nguyên 68

53/72

Page 54: KẾT QUẢ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ 7 KHÓA 38 - ĐHCQ …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2015_QDRLSV-HKC2015-K38.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú

2431 QT007 31121020004 Bùi Võ Tấn Nhân 68

2432 QT007 31121023287 Nguyễn Công Quyết 78

2433 QT007 31121020462 Đinh Duy Tiến 58

2434 QT007 31121020881 Trần Thị Thiên Thanh 83

2435 QT007 31121023389 Huỳnh Bá Thành 77

2436 QT007 31121021233 Trương Tấn Thành 62

2437 QT007 31121022116 Trịnh Thị Dị Thảo 76

2438 QT007 31121022307 Phạm Chiến Thắng 64

2439 QT007 31121022650 Lê Anh Thư 72

2440 QT007 31121022267 Ngô Thị Huyền Trang 91

2441 QT007 31121022001 Phan Công Uy 83

2442 QT007 31121022186 Trần Thị Vân 74

2443 QT008 31121022095 Đặng Huỳnh Hoài Bảo 70

2444 QT008 31121021315 Huỳnh Quốc Bảo 77

2445 QT008 31121022256 Phan Trọng Bút 75

2446 QT008 31121022566 Đỗ Nguyễn Hữu Duy 76

2447 QT008 31121023066 Phạm Khánh Dư 73

2448 QT008 31121020622 Nguyễn Đình Đắc 82

2449 QT008 31121021680 Nguyễn Hải Đăng 83

2450 QT008 31121021968 Lê Huy Đỉnh 68

2451 QT008 31121021675 Nguyễn Mai Phúc Đính 100

2452 QT008 31121021777 Hoàng Thị Thu Hà 76

2453 QT008 31121021373 Nguyễn Tấn Kỳ Hiếu 64

2454 QT008 31121021044 Nguyễn Tất Minh Hoàng 73

2455 QT008 31121022584 Nguyễn Mạnh Hùng 74

2456 QT008 31121020376 Nguyễn Đỗ Tiến Huy 68

2457 QT008 31121021279 Nguyễn Anh Kiệt 69

2458 QT008 31121021271 Huỳnh Văn Liêm 82

2459 QT008 31121020860 Nguyễn Thị Kim Liên 73

2460 QT008 31121021985 Nguyễn Kiều Ly 77

2461 QT008 31121020865 Võ Thị Kiều My 84

2462 QT008 31121020625 Trương Thị Ngà 73

2463 QT008 31121021385 Bùi Lê Như Quỳnh 78

2464 QT008 31121020504 Trần Hiền Sĩ 79

2465 QT008 31121022949 Nguyễn Tấn Tài 61

2466 QT008 31121021992 Nguyễn Lê Tuấn 62

2467 QT008 31121021310 Phan Nguyễn Nguyên Thành 79

2468 QT008 31121020978 Nguyễn Thị Hồng Thảo 72

2469 QT008 31121021842 Bùi Vũ Hoài Thương 80

2470 QT008 31121020519 Lương Thị Huyền Trang 82

2471 QT008 31121022411 Nguyễn Thị Thanh Trinh 87

2472 QT008 31121023068 Nguyễn Văn Trung 84

2473 QT008 31121022011 Nguyễn Lê Thảo Uyên 72

2474 QT008 31121023241 Nguyễn Thế Vỹ 75

2475 QT009 31121022814 Võ Nhật Anh 68

2476 QT009 31121022757 Mai Thị Bích 70

54/72

Page 55: KẾT QUẢ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ 7 KHÓA 38 - ĐHCQ …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2015_QDRLSV-HKC2015-K38.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú

2477 QT009 31121023189 Đặng Thị Cường 73

2478 QT009 31121023562 Nguyễn Thị Điệp 65

2479 QT009 31121021972 Châu Quang Đức 54

2480 QT009 31121020619 Nguyễn Văn Hiếu 69

2481 QT009 31121023298 Huỳnh Khắc Huy 75

2482 QT009 31121021273 Mã Tùng Huy 90

2483 QT009 31121020874 Trần Tuấn Kiệt 78

2484 QT009 31121021253 Trần Thị Kim Loan 65

2485 QT009 31121023083 Phan Thị Miên 67

2486 QT009 31121023204 Huỳnh Ngọc Tuyết Minh 59

2487 QT009 31121021328 Nguyễn Quý Minh 73

2488 QT009 31111023684 Thạch Hoài Nam 62 sử dụng điểm bảo lưu

2489 QT009 31121022827 Nguyễn Thị Thùy Ngân 78

2490 QT009 31121020443 Trần Hoàng Thảo Nguyên 72

2491 QT009 31121020648 Nguyễn Thanh Nhã 84

2492 QT009 31121020905 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 73

2493 QT009 31111023563 Quảng Thành Tài 81

2494 QT009 31121020338 Nguyễn Thành Tân 76

2495 QT009 31121022262 Đặng Tính 100 Bảo lưu điểm vượt khung: 20

2496 QT009 31121022220 Nguyễn Anh Tú 76

2497 QT009 31121022368 Nguyễn Anh Tú 58

2498 QT009 31121021511 Nguyễn Đức Tuyến 78

2499 QT009 31121021498 Trần Nguyễn Thanh Thanh 71

2500 QT009 31121020007 Liêu Thuận Thành 71

2501 QT009 31121023031 Nguyễn Xuân Thành 76

2502 QT009 31121022210 Huỳnh Thu Thảo 73

2503 QT009 31121023437 Lê Bản Thiện 75

2504 QT009 31121022858 Phan Thị Kim Thoa 83

2505 QT009 31121022778 Lê Văn Thuận 67

2506 QT009 31121023113 Hà Thị Thu Thùy 83

2507 QT009 31121020474 Lưu Trường Xuân 76

2508 TC001 31121021495 Nguyễn Hoàng Anh 69

2509 TC001 31121021977 Nguyễn Thị Kim Anh 86

2510 TC001 31121021844 Huỳnh Ngọc Dự 67

2511 TC001 31121020933 Võ Hà Gia Đoan 78

2512 TC001 31121021588 Giáp Ngọc Hải 94

2513 TC001 31121022359 Nguyễn Lê Thu Hằng 80

2514 TC001 31121023041 Lê Thị Hiền 76

2515 TC001 31121020590 Võ Thị Kim Hoa 88

2516 TC001 31121023432 Lê Tấn Hoàng 79

2517 TC001 31121020070 Đỗ Thị Ngọc Huyền 77

2518 TC001 31121020992 Nguyễn Thị Khánh Linh 68

2519 TC001 31121021672 Nguyễn Phước Lộc 74

2520 TC001 31121020985 Đinh Công Luyến 62

2521 TC001 31121020740 Nguyễn Ngọc Phương Ly 75

2522 TC001 31121020215 Nguyễn Thuỵ Sa Ly 87

55/72

Page 56: KẾT QUẢ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ 7 KHÓA 38 - ĐHCQ …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2015_QDRLSV-HKC2015-K38.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú

2523 TC001 31121021173 Nguyễn Thị Huỳnh Muội 85

2524 TC001 31121021537 Nguyễn Hoàng Nam 88

2525 TC001 31121020066 Chiêm Yến Ngọc 77

2526 TC001 31121023240 Lê Thị Bảo Ngọc 79

2527 TC001 31121023205 Bùi Thị Hoài Nhi 73

2528 TC001 31121022557 Bùi Thị Tú Oanh 95

2529 TC001 31121021473 Nguyễn Thị Thanh Tâm 70

2530 TC001 31121020403 Nguyễn Cẩm Tú 74

2531 TC001 31121020582 Cao Thị Thanh Tuyết 88

2532 TC001 31121021353 Trần Văn Thắng 76

2533 TC001 31121021404 Trịnh Minh Thiện 82

2534 TC001 31121022094 Hoàng Như Anh Thư 81

2535 TC001 31121021486 Bùi Thị Ngọc Trân 82

2536 TC001 31121020684 Phan Tuyết Trinh 88

2537 TC001 31121023196 Lê Minh Trường 98

2538 TC001 31121020613 Trần Vũ Quang Vinh 79

2539 TC002 31121023392 Phạm Hoàng Anh 79

2540 TC002 31121023461 Nguyễn Quang Cường 67

2541 TC002 31121020293 Lê Anh Dũng 84

2542 TC002 31121021623 Trịnh Thị Thùy Dương 79

2543 TC002 31121021536 Lư Ngọc Gia Hân 77

2544 TC002 31121021909 Trương Minh Hậu 90

2545 TC002 31121022738 Lê Thị Minh Hiền 81

2546 TC002 31121022815 Võ Nữ Minh Hồng 79

2547 TC002 31121021177 Huỳnh Minh Khánh 83

2548 TC002 31121021414 Vòng Ngọc Lệ 77

2549 TC002 31121021756 Nguyễn Hữu Việt Long 64

2550 TC002 31121020387 Lê Trọng Nam 88

2551 TC002 31121022718 Hoàng Thị Nga 70

2552 TC002 31121020367 Phạm Hữu Nghĩa 64

2553 TC002 31121022690 Đỗ Ngọc Kim Oanh 78

2554 TC002 31121022831 Lương Hoàng Bảo Phúc 74

2555 TC002 31121022130 Võ Thanh Tài 78

2556 TC002 31121022938 Trần Ngọc Tiến 72

2557 TC002 31121021297 Đào Phước Toàn 71

2558 TC002 31121022091 Lê Nguyễn Hoàng Tuấn 87

2559 TC002 31121021217 Trần Thiện Tùng 65

2560 TC002 31121022583 Bùi Thanh Thảo 84

2561 TC002 31121021428 Phan Thị Nguyên Thảo 88

2562 TC002 31121021607 Nguyễn Ngọc Thuận 83

2563 TC002 31121023039 Bùi Thanh Thy 82

2564 TC002 31121020561 Nguyễn Thị Thùy Trang 76

2565 TC002 31121022206 Phạm Thị Kiều Trâm 87

2566 TC002 31121021434 Trần Thị Thanh Trâm 75

2567 TC002 31121020161 Võ Thị Nguyên Trâm 78

2568 TC002 31121020956 Nguyễn Thị Thùy Trinh 84

56/72

Page 57: KẾT QUẢ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ 7 KHÓA 38 - ĐHCQ …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2015_QDRLSV-HKC2015-K38.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú

2569 TC002 31121022852 Nguyễn Xuân Vinh 74

2570 TC003 31121022606 Huỳnh Phạm Thùy Dung 87

2571 TC003 31121022189 Nguyễn Hạnh Dung 88

2572 TC003 31121021681 Nguyễn Thị Dung 83

2573 TC003 31121022033 Mai Anh Duy 67

2574 TC003 31121021970 Đặng Thị Mỹ Duyên 88

2575 TC003 31121020553 Hà Thị Mỹ Duyên 74

2576 TC003 31121021014 Nguyễn Phạm Tiến Đức 86

2577 TC003 31121022865 Nguyễn Thu Hằng 79

2578 TC003 31121022136 Trương Thị Ngọc Hiền 82

2579 TC003 31121021582 Nguyễn Thị Mai 81

2580 TC003 31121021558 Phạm Thị ánh Nga 84

2581 TC003 31121022405 Trần Thị Cẩm Nguyên 81

2582 TC003 31121020417 Nguyễn Thị Yến Nhi 77

2583 TC003 31121022364 Trần Thị Quỳnh Nhi 76

2584 TC003 31121020350 Đỗ Thị Nhung 83

2585 TC003 31121023192 Nguyễn Minh Phong 68

2586 TC003 31121021464 Trương Thị Tân 85

2587 TC003 31121023326 Nguyễn Thủy Huế Tiên 81

2588 TC003 31121022061 Trần Nhật Tiến 90

2589 TC003 31121021047 Phạm Thị Tươi 74

2590 TC003 31121020996 Lại Trung Thành 79

2591 TC003 31121021248 Tô Thị Phương Thảo 72

2592 TC003 31121022388 Trần Phương Thảo 81

2593 TC003 31121022231 Hoàng Thị Hồng Trang 69

2594 TC003 31121022857 Lê Thị Thùy Trâm 81

2595 TC003 31121020875 Ngô Thị Phương Uyên 91

2596 TC003 31121022746 Trịnh Thị Kiều Vân 83

2597 TC003 31121023236 Hoàng Anh Vũ 84

2598 TC003 31121022622 Võ Thị Thanh Vương 82

2599 TC003 31121023600 Nguyễn Thị Huệ Vy 72

2600 TC004 31121021553 Nguyễn Kiều Vân Anh 91

2601 TC004 31121023398 Nguyễn Thị Tú Anh 82

2602 TC004 31121020436 Nguyễn Lâm Ngọc Bích 80

2603 TC004 31121022058 Văn Thị Hoàng Duyên 94

2604 TC004 31121020271 Lý Thành Đạt 75

2605 TC004 31121020491 Phạm Văn Đoàn 85

2606 TC004 31121021636 Lê Văn Hậu 86

2607 TC004 31121022555 Lâm Quang Hiệp 88

2608 TC004 31121021026 Trương Thị Thúy Hồng 86

2609 TC004 31121020426 Nguyễn Quốc Hùng 87

2610 TC004 31121023350 Lê Văn Huy 75

2611 TC004 31121022443 Trần Cẩm Linh 98

2612 TC004 31121023087 Nguyễn Hoàng Long 69

2613 TC004 31121021056 Nguyễn Thị Thúy Nga 87

2614 TC004 31121020529 Nguyễn Đăng Ngọc 94

57/72

Page 58: KẾT QUẢ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ 7 KHÓA 38 - ĐHCQ …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2015_QDRLSV-HKC2015-K38.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú

2615 TC004 31121023227 Nguyễn Phan Hồng Ngọc 84

2616 TC004 31121020348 Phạm Thị Mỹ Ngọc 78

2617 TC004 31111022813 Trần Thị Hồng Nhung 70 sử dụng điểm bảo lưu

2618 TC004 31121023152 Phan Tú Như 71

2619 TC004 31121022060 Trương Hào Phát 74

2620 TC004 31121020082 Nguyễn Minh Quân 77

2621 TC004 31121020341 Nguyễn Thị Đỗ Quyên 84

2622 TC004 31121023285 Nguyễn Hải Sơn 71

2623 TC004 31121021041 Lê Thị Ngọc Tú 86

2624 TC004 31121022069 Nguyễn Thị Thiên Thanh 96 Bảo lưu điểm vượt khung: 10

2625 TC004 31121021022 Nguyễn Phan Nguyên Thảo 85

2626 TC004 31121020589 Võ Quốc Thắng 92

2627 TC004 31121023045 Huỳnh Thị Anh Thơ 66

2628 TC004 31121020275 Nguyễn Thị Thường 85

2629 TC004 31121021033 Nguyễn Thị Việt Trinh 74

2630 TC004 31121021176 Nguyễn Thị Thanh Trúc 98

2631 TC004 31121020659 Võ Đình Trúc 96

2632 TC004 31121021962 Châu Thị Hoàng Yến 71

2633 TC005 31121022438 Thái Hoàng An 89

2634 TC005 31121022117 Nguyễn Trần Ngọc Anh 65

2635 TC005 31121020797 Phạm Thi Ngọc ánh 82

2636 TC005 31121022014 Nguyễn Quang Bảo 79

2637 TC005 31121022739 Lê Chí Cang 96

2638 TC005 31121023246 Trần Hữu Chính 82

2639 TC005 31121023577 Nguyễn Minh Dương 68

2640 TC005 31121020302 Nguyễn Anh Đức 82

2641 TC005 31121022110 Phạm Hoàng Giang 73

2642 TC005 31121021444 Nguyễn Dương Tấn Hào 77

2643 TC005 31121022330 Nguyễn Thị Mai Hằng 100

2644 TC005 31121021769 Đặng Thị Hồng Hiền 70

2645 TC005 31121021867 Nguyễn Đình Hoàng 69

2646 TC005 31121021488 Lê Mỹ Huyền 78

2647 TC005 31121023014 Đinh Thị ánh Kiều 84

2648 TC005 31121021222 Lê Đình Khoa 72

2649 TC005 31121020908 Phùng Lê Trọng Lân 78

2650 TC005 31121021762 Châu Chí Nguyện 80

2651 TC005 31121023055 Ngô Thanh Nhân 99 Bảo lưu điểm vượt khung: 10

2652 TC005 31121021531 Trịnh Đình Nhân 78

2653 TC005 31121022246 Lê Hoàng Quốc 80

2654 TC005 31121022072 Nguyễn Thị Lệ Quyên 83

2655 TC005 31121020174 Nguyễn Thị Trúc Quỳnh 87

2656 TC005 31121020339 Lê Phước Sang 81

2657 TC005 31121022085 Nguyễn Việt Tiến 87

2658 TC005 31121022764 Phạm Thị Xuân Thắm 91 Bảo lưu điểm vượt khung: 20

2659 TC005 31121020576 Trần Minh Thư 91 Bảo lưu điểm vượt khung: 10

2660 TC005 31121022108 Trần Lê Ngọc Trung 90

58/72

Page 59: KẾT QUẢ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ 7 KHÓA 38 - ĐHCQ …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2015_QDRLSV-HKC2015-K38.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú

2661 TC005 31121023244 Nguyễn Vũ Trường 100

2662 TC005 31121020968 Ngô Thành ý 73

2663 TC005 31121023520 Mai Thị Yên 84

2664 TC006 31121021878 Lê Thị Lan Anh 79

2665 TC006 31121020400 Nguyễn Khắc Bắc 84

2666 TC006 31121022753 Nguyễn Thái Bình 86

2667 TC006 31121021268 Vũ Hoài Giang 87

2668 TC006 31121021930 Lương Thị Nguyên Hạ 82

2669 TC006 31121023311 Lương Công Tuấn Hải 85

2670 TC006 31121023376 Phạm Thị Hồng Hạnh 88

2671 TC006 31121022488 Phan Lê Ngọc Hiệp 83

2672 TC006 31121020629 Trần Phương Hùng 81

2673 TC006 31121023150 Phạm Thị Ngọc Huyền 77

2674 TC006 31121021584 Quách Khả Kiệt 65

2675 TC006 31121020099 Trần Minh Khải 87

2676 TC006 31121020935 Võ Thị Mỹ Lệ 87

2677 TC006 31121020091 Lê Thị Phương Linh 82

2678 TC006 31121022018 Đặng Giang Bảo Ngọc 83

2679 TC006 31121022570 Nguyễn Thị Hồng Nhi 87

2680 TC006 31121022524 Trương Thục Nhi 75

2681 TC006 31121021453 Lê Hoàng Oanh 78

2682 TC006 31121020976 Trịnh Anh Phương 80

2683 TC006 31121020163 Trương Ngọc Sơn 83

2684 TC006 31121021291 Bùi Thị Minh Tâm 74

2685 TC006 31121020178 Trần Thị Ngọc Tâm 83

2686 TC006 31121020586 Võ Thị Ngọc Tuyền 87

2687 TC006 31121021552 Trần Thị Hồng Thảo 81

2688 TC006 31121021901 Nguyễn Thị Kim Thịnh 86

2689 TC006 31121021779 Trương Văn Thịnh 66

2690 TC006 31121021896 Nguyễn Trọng Thoại 81

2691 TC006 31121020579 Nguyễn Thị Diễm Thơ 79

2692 TC006 31121022968 Trương Thanh Thư 73

2693 TC006 31121020654 Trần Thị Thảo Trang 80

2694 TC006 31121021686 Mai Ngô Ngọc Trâm 80

2695 TC006 31121022167 Đồng Mỵ Tuyết Trinh 76

2696 TC006 31121022013 Trần Thị Hải Yến 83

2697 TC007 31121021540 Đỗ Trọng Anh 88

2698 TC007 31121022580 Lê Thị Nguyệt ánh 82

2699 TC007 31121022944 Trần Thế Bảo 98 Bảo lưu điểm vượt khung: 10

2700 TC007 31121022140 Nguyễn Bùi Hạnh Duyên 87

2701 TC007 31121022896 Lữ Thông Đạt 86

2702 TC007 31121021626 Trần Minh Đức 77

2703 TC007 31121020429 Hà Thị Mỹ Hạnh 97

2704 TC007 31121023449 Huỳnh Thái Huy 76

2705 TC007 31121020665 Lê Thị Thanh Huyền 95

2706 TC007 31121020952 Huỳnh Tuấn Kiệt 79

59/72

Page 60: KẾT QUẢ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ 7 KHÓA 38 - ĐHCQ …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2015_QDRLSV-HKC2015-K38.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú

2707 TC007 31121021067 Huỳnh Thị Thanh Lan 93

2708 TC007 31121021184 Phạm Thị Khánh Ly 84

2709 TC007 31121022562 Trịnh Hoàng Tố Mỹ Nương 74

2710 TC007 31121020505 Nguyễn Bích Ngọc 83

2711 TC007 31121021605 Phạm Bình Biển Ngọc 81

2712 TC007 31121020539 Trần Đinh Nhẫn 80

2713 TC007 31121022604 Hà Thùy Nhi 74

2714 TC007 31121020685 Nguyễn Kỳ Quân 92

2715 TC007 31121020045 Hoàng Văn Quý 98 Bảo lưu điểm vượt khung: 10

2716 TC007 31121020591 Võ Thị Ngọc Sương 96

2717 TC007 31121021839 Lê Thùy Khiết Tâm 84

2718 TC007 31121023412 Lại Nguyễn Quỳnh Tiên 67

2719 TC007 31121022721 Lê Thị Thủy Tiên 78

2720 TC007 31121022371 Nguyễn Trần Tiến 63

2721 TC007 31121020002 Bùi Phạm Anh Tuấn 70

2722 TC007 31121021803 Nguyễn Ngọc Hoài Thanh 90

2723 TC007 31121020147 Nguyễn Thị Thanh Thủy 78

2724 TC007 31121023415 Phạm Ngọc Thúy 81

2725 TC007 31121020556 Lý Vũ Minh Thư 79

2726 TC007 31121023490 Nguyễn Hoài Thương 67

2727 TC007 31121022903 Phạm Thị Hoài Trang 85

2728 TC007 31121021099 Đỗ Ngọc Bảo Trâm 69

2729 TC007 31121022995 Cao Đức Trọng 78

2730 TC007 31121023030 Ngô Hà Trung 69

2731 TC007 31121023175 Lê Thị Tường Vy 83

2732 TC007 31121021689 Trần Ngọc Vy Vy 70

2733 TC007 31121021203 Châu Sở Yến 81

2734 TC008 31121022258 Văn Thục Nữ Anh 96

2735 TC008 31121020929 Trần Đức ánh 60

2736 TC008 31121021717 Phạm Phúc Cát 66

2737 TC008 31121020448 Trần Thị Thanh Chi 93

2738 TC008 31121020899 Cao Chí Chung 93

2739 TC008 31121022496 Trương Diệu Dân 82

2740 TC008 31121022860 Phạm Trí Đăng 66

2741 TC008 31121021716 Vũ Văn Giáp 70

2742 TC008 31121022656 Trần Việt Hà 80

2743 TC008 31121022765 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 84

2744 TC008 31121021027 Nguyễn Thị Hiền 68

2745 TC008 31121021432 Ngô Hải Hùng 96

2746 TC008 31121021894 Nguyễn Thị Lệ Huyên 80

2747 TC008 31121023358 Lê Trần Khang 82

2748 TC008 31121022138 Đinh Quang Minh 78

2749 TC008 31121021666 Nguyễn Duy Minh 82

2750 TC008 31121021208 Nguyễn Khánh Minh 85

2751 TC008 31121021185 Bùi Thảo My 88

2752 TC008 31121021437 Hồ Thị Nga 82

60/72

Page 61: KẾT QUẢ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ 7 KHÓA 38 - ĐHCQ …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2015_QDRLSV-HKC2015-K38.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú

2753 TC008 31121021461 Trần Thị Thúy Nga 78

2754 TC008 31121021362 Võ Thanh Nhàn 85

2755 TC008 31121021948 Nguyễn Hoàng Phúc 75

2756 TC008 31121023479 Đặng Hải Phụng 71

2757 TC008 31121021433 Nguyễn Mạnh Quang 67

2758 TC008 31121020760 Nguyễn Như Quỳnh 64

2759 TC008 31121023550 Nguyễn Thị Như Quỳnh 72

2760 TC008 31121020598 Nguyễn Khắc Minh Tâm 74

2761 TC008 31121022941 Nguyễn Trung Tín 82

2762 TC008 31121023352 Nguyễn Phương Thảo 73

2763 TC008 31121020193 Thành Mạnh Thuần 65

2764 TC008 31121021228 Võ Minh Thùy 88

2765 TC008 31121020931 Nguyễn Thị Minh Thủy 76

2766 TC008 31121022996 Hoàng Minh Hương Trang 85

2767 TC008 31121021784 Nguyễn Thành Trung 73

2768 TC008 31121022597 Nguyễn Thu Uyên 73

2769 TC008 31121020602 Nguyễn Thị Thùy Vân 94

2770 TC008 31121022697 Nguyễn Võ Hiển Vinh 86

2771 TC008 31121022629 Nghiêm Thế Vĩnh 93

2772 TC009 31121021260 Huỳnh Thị Minh Châu 87

2773 TC009 31121020148 Đoàn Bùi Chung 75

2774 TC009 31121022774 Lâm Bá Du 88

2775 TC009 31121021075 Nguyễn Thành Đạt 89

2776 TC009 31121023375 Huỳnh Thị Ngọc Hân 91

2777 TC009 31121020697 Nguyễn Thị Minh Hiền 93

2778 TC009 31121020062 Nguyễn Đình Hiến 85

2779 TC009 31121021871 Nguyễn Nhật Hoàng 76

2780 TC009 31121022660 Nguyễn Thị Hồng 82

2781 TC009 31121022071 Trần Quang Huy 78

2782 TC009 31121022036 Hà Thị Hương 88

2783 TC009 31121021286 Đặng Hiệp An Khang 100

2784 TC009 31121021192 Nguyễn Đặng Anh Khoa 82

2785 TC009 31121020638 Đỗ Thị Thu Lài 97

2786 TC009 31121020249 Phạm Thị Phương Linh 82

2787 TC009 31121023264 Lê Thị Tuyết Ngân 80

2788 TC009 31121022979 Huỳnh Bảo Ngọc 67

2789 TC009 31121021065 Nguyễn Hồng Ngọc 93

2790 TC009 31121021094 Phan Văn Nhàn 90

2791 TC009 31121021538 Vũ Thị Mỹ Nhung 91

2792 TC009 31121023606 Ouch Phin 59

2793 TC009 31121021500 Nguyễn Xuân Quyết 87

2794 TC009 31121023607 Pok Sina 62

2795 TC009 31121020030 Hoàng Thế Soái 78

2796 TC009 31121020653 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 91

2797 TC009 31121022832 Lê Ngọc Toàn 73

2798 TC009 31121022870 Huỳnh Công Tú 79

61/72

Page 62: KẾT QUẢ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ 7 KHÓA 38 - ĐHCQ …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2015_QDRLSV-HKC2015-K38.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú

2799 TC009 31121021798 Nguyễn Chí Tường 88

2800 TC009 31121023572 Đào Thị Bích Thảo 88

2801 TC009 31121022661 Mai Thị Hồng Thảo 57

2802 TC009 31121021621 Trịnh Thị Lâm Thiện 80

2803 TC009 31121022988 Huỳnh Tấn Thịnh 79

2804 TC009 31121020203 Nguyễn Thị Thông 69

2805 TC009 31121023270 Nguyễn Thị Kim Thơ 79

2806 TC009 31121021703 Nguyễn Thị Phương Thúy 84

2807 TC009 31121023418 Phạm Văn Trường 86

2808 TC009 31121021827 Phạm Quỳnh Thục Uyên 92

2809 TC009 31121022986 Trương Thị Bích Vân 79

2810 TC009 31121020989 Hoàng Như ý 83

2811 TCCL1 31121021797 Đỗ Quỳnh Anh 74

2812 TCCL1 31121020080 Hoàng Thị Tuyết Anh 72

2813 TCCL1 31121023145 Nguyễn Dương Phương Anh 63

2814 TCCL1 31121020380 Nguyễn Huỳnh Ngọc Anh 75

2815 TCCL1 31121021230 Nguyễn Trần Lan Anh 70

2816 TCCL1 31121022819 Lương Gia Ân 84

2817 TCCL1 31121020548 Phạm Thiện Bách 81

2818 TCCL1 31121020284 Vũ Thị Thùy Dung 79

2819 TCCL1 31121020420 Trịnh Thị Cẩm Duyên 76

2820 TCCL1 31121022054 Lê Hải Dương 61

2821 TCCL1 31121020549 Lê Ngọc Ngân Hà 80

2822 TCCL1 31121020129 Trịnh Thu Hà 65

2823 TCCL1 31121023527 Trần Huỳnh Hồng Hạnh 83

2824 TCCL1 31121022360 Phan Thị Thanh Hằng 76

2825 TCCL1 31121022939 Trần Hòa Hiệp 74

2826 TCCL1 31121023267 Nguyễn Thị Hồng Hiếu 93

2827 TCCL1 31121022312 Hoàng Thị Quý Hòa 97

2828 TCCL1 31121022646 Nguyễn Hoàng 71

2829 TCCL1 31121020618 Vương Hữu Hoàng 68

2830 TCCL1 31121021778 Lê Quốc Hùng 74

2831 TCCL1 31121021642 Nguyễn Hoàng Minh Huy 78

2832 TCCL1 31121022834 Trần Ngọc Thiên Hương 82

2833 TCCL1 31121021266 Nguyễn Thị Hoàng Liên 79

2834 TCCL1 31121022851 Trịnh Ngọc Yến Linh 78

2835 TCCL1 31121022421 Đỗ Thị Hoàng Minh 73

2836 TCCL1 31121021564 Nguyễn Ngọc Đào Nguyên 85

2837 TCCL1 31121023038 Trần Hoàng Phi Phụng 77

2838 TCCL1 31121023125 Trần Hồng Quang 71

2839 TCCL1 31121022912 Đồng Sĩ Minh Quân 78

2840 TCCL1 31121022154 Phạm Nguyễn Thiện Tâm 82

2841 TCCL1 31121021126 Nguyễn Thanh Tòng 74

2842 TCCL1 31121022541 Mai Anh Tú 71

2843 TCCL1 31121022762 Võ Hoàn Thắng 71

2844 TCCL1 31121022035 Nguyễn Thị Thu Thủy 75

62/72

Page 63: KẾT QUẢ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ 7 KHÓA 38 - ĐHCQ …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2015_QDRLSV-HKC2015-K38.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú

2845 TCCL1 31121023250 Nguyễn Minh Thư 71

2846 TCCL1 31121022284 Nguyễn Quỳnh Anh Thư 73

2847 TCCL1 31121021439 Vương Nguyễn Lạc Thư 80

2848 TCCL1 31121022209 Nguyễn Phạm Linh Trang 74

2849 TCCL1 31121023259 Trần Minh Trí 76

2850 TCCL1 31121022198 Nguyễn Đình Vĩnh Trị 72

2851 TCCL1 31121021243 Nguyễn Hữu Trọng 78

2852 TCCL1 31121022759 Huỳnh Hoàng Trúc 80

2853 TCCL1 31121023423 Phan Thảo Uyên 71

2854 TCCL1 31121021028 Phạm Thị Hà Vi 87

2855 TCCL2 31121022864 Cao Thị Vân An 93

2856 TCCL2 31121021571 Dương Quốc Anh 83

2857 TCCL2 31121021601 Nguyễn Duy Ân 79

2858 TCCL2 31121021284 Hoàng Gia Bảo 66

2859 TCCL2 31121021011 Nguyễn Mạnh Cường 69

2860 TCCL2 31121021050 Đỗ Hoàng Phương Chi 81

2861 TCCL2 31121022169 Nguyễn Võ Thành Đạt 83

2862 TCCL2 31121021742 Vũ Thị Quỳnh Hoa 75

2863 TCCL2 31121023549 Lê Văn Hòa 93 Bảo lưu điểm vượt khung: 20

2864 TCCL2 31121021865 Nguyễn Thị Thái Hòa 87

2865 TCCL2 31121021407 Lê Thị Kim Huệ 73

2866 TCCL2 31121021242 Vũ Đức Hùng 71

2867 TCCL2 31121021490 Nguyễn Gia Huy 86

2868 TCCL2 31121021729 Nguyễn Vũ Đăng Khoa 71

2869 TCCL2 31121023198 Chu Khánh Linh 88

2870 TCCL2 31121020544 Nguyễn Phạm Hoài Linh 87

2871 TCCL2 31121022713 Võ Ngọc Thảo My 70

2872 TCCL2 31121020256 Hồ Hoài Nghĩa 74

2873 TCCL2 31121021835 Nguyễn Hữu Nghĩa 100

2874 TCCL2 31121022183 Vũ Thị Yến Nhi 71

2875 TCCL2 31121022129 Phạm Thị Nhung 71

2876 TCCL2 31121023330 Nguyễn Thị Nam Phương 79

2877 TCCL2 31121023016 Trương Nguyễn Duy Quan 84

2878 TCCL2 31121023212 Trần Nguyễn Phương Quỳnh 70

2879 TCCL2 31121021915 Huỳnh Tấn San 66

2880 TCCL2 31121021329 Trần Minh Thái 75

2881 TCCL2 31121022701 Nguyễn Kiều Thảo 67

2882 TCCL2 31121022456 Nguyễn Thanh Thảo 76

2883 TCCL2 31121021832 Trương Thị Thế 65

2884 TCCL2 31121020248 Nguyễn Ngô Cẩm Thi 76

2885 TCCL2 31121021319 Phạm Phú Thịnh 82

2886 TCCL2 31121022306 Phan Thị Thu Thủy 80

2887 TCCL2 31121021748 Phan Minh Trâm 79

2888 TCCL2 31121022779 Nguyễn Dương Huyền Trân 71

2889 TCCL2 31121022829 Thái Mỹ Trân 79

2890 TCCL2 31121020555 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 78

63/72

Page 64: KẾT QUẢ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ 7 KHÓA 38 - ĐHCQ …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2015_QDRLSV-HKC2015-K38.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú

2891 TCCL2 31121021231 Nguyễn Thị Thúy Trinh 82

2892 TCCL3 31121020526 Lê Hoàng Anh 61

2893 TCCL3 31121020312 Nguyễn Minh Anh 72

2894 TCCL3 31121022207 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 62

2895 TCCL3 31121022700 Hà Xuân Bảo 69

2896 TCCL3 31121021640 Trần Quốc Bảo 63

2897 TCCL3 31121022605 Trần Vũ Cường 63

2898 TCCL3 31121021318 Hoàng Đình Chương 72

2899 TCCL3 31121021685 Tống Tấn Anh Duy 97

2900 TCCL3 31121020942 Đoàn Hải Dương 65

2901 TCCL3 31121021609 Đỗ Tiến Đạt 86

2902 TCCL3 31121020551 Nguyễn Quốc Đạt 69

2903 TCCL3 31121022521 Nguyễn Vũ Thành Đạt 63

2904 TCCL3 31121021474 Nguyễn Thanh Hà 71

2905 TCCL3 31121021895 Nguyễn Thanh Hải 65

2906 TCCL3 31121020373 Nguyễn Thị Bích Hằng 86

2907 TCCL3 31121023071 Phan Duy Hiển 62

2908 TCCL3 31121020911 Đỗ Mạnh Hoài 69

2909 TCCL3 31121022259 Huỳnh Huy Hoàng 63

2910 TCCL3 31121020776 Lại Thị Hồng 63

2911 TCCL3 31121022339 Nguyễn Phú Hùng 72

2912 TCCL3 31121023366 Võ Việt Hùng 64

2913 TCCL3 31121022240 Huỳnh Xuân Huy 70

2914 TCCL3 31121022848 Nguyễn Đức Huy 62

2915 TCCL3 31121021290 Nguyễn Hoàng Huy 63

2916 TCCL3 31121021988 Nguyễn Chí Hưởng 72

2917 TCCL3 31121021939 Trương Quang Khánh 62

2918 TCCL3 31121022204 Nguyễn Đức Mạnh 59

2919 TCCL3 31121023448 Trần Quang Minh 74

2920 TCCL3 31121021682 Nguyễn Tuấn Nhật 65

2921 TCCL3 31121022254 Đinh Ngọc Phúc 52

2922 TCCL3 31121022487 Nguyễn Văn Phúc 65

2923 TCCL3 31121023321 Nguyễn Thị Hà Phương 64

2924 TCCL3 31121022195 Vũ Ngọc Quý 78

2925 TCCL3 31121020666 Trần Hữu Tài 63

2926 TCCL3 31121020050 Đỗ Anh Ti Ti 68

2927 TCCL3 31121022871 Trương Nhật Tiên 78

2928 TCCL3 31121023114 Lê Phúc Thành Trai 64

2929 TCCL3 31121021521 Huỳnh Thị Ngọc Trâm 68

2930 TCCL3 31121022571 Trương Quang Vĩ 68

2931 TCCL3 31121020540 Trần Thế Vinh 65

2932 TCCL3 31121021366 Nguyễn Thị Kim Yến 96

2933 TD001 31121022348 Trịnh Minh Đạt 95

2934 TD001 31121021738 Đỗ Hoàng Đức 79

2935 TD001 31121021429 Danh Thanh Hiền 77

2936 TD001 31121021899 Ngô Thị Ngọc Hương 95

64/72

Page 65: KẾT QUẢ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ 7 KHÓA 38 - ĐHCQ …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2015_QDRLSV-HKC2015-K38.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú

2937 TD001 31121021629 Nguyễn Thị Tuyết Kha 85

2938 TD001 31101020332 Nguyễn Châu Quốc Lập 52

2939 TD001 31121021898 Phạm Thị ánh Sương 82

2940 TD001 31121021912 Cao Thị Hồng Thanh 93

2941 TD001 31121022397 Lê Như Thi 97

2942 TD001 31121022439 Đặng Thúy Vân 100 Bảo lưu điểm vượt khung: 10

2943 TD001 31121021916 Trần Nhã Yến 74

2944 TF001 31111020020 Lương Nguyễn Vân Anh 59

2945 TF001 31121022067 Phan Thi Kim Anh 85

2946 TF001 31121022326 Nguyễn Thị Thanh Bình 87

2947 TF001 31121022341 Trần Việt Bình 52

2948 TF001 31121023173 Phan Hữu Công 62

2949 TF001 31111022070 Thạch Văn Công 58 sử dụng điểm bảo lưu

2950 TF001 31121021364 Chu Mạnh Cường 100

2951 TF001 31121022630 Hồ Mạnh Cường 59

2952 TF001 31121021550 Huỳnh Tấn Cường 62

2953 TF001 31121022120 Huỳnh Lê Duy 85

2954 TF001 31121020279 Lê Thị Thương Hiền 67

2955 TF001 31121020793 Nguyễn Thị Hiền 66

2956 TF001 31121020265 Vũ Thùy Phương Hiếu 81

2957 TF001 31111022145 Cao Đăng Hùng 73

2958 TF001 31121021445 Trang Triều Huy 68

2959 TF001 31121021627 Dương Ngọc Huyền 64

2960 TF001 31111022802 Hoàng Đình Kiên 62

2961 TF001 31121021905 Hồng Vũ Kiệt 72

2962 TF001 31121021954 Lê Văn Khuê 60

2963 TF001 31121021411 Trần Thị Vân Lam 77

2964 TF001 31121023211 Nguyễn Thị Hà Linh 62

2965 TF001 31111023143 Hoàng Nguyễn Thành Long 60

2966 TF001 31121020211 Lê Trung Nhân 70

2967 TF001 31121023084 Huỳnh Thị Quỳnh Nhiên 70

2968 TF001 31111020067 Phạm Phương Oanh 66

2969 TF001 31121022460 Nguyễn Bảo Phúc 54

2970 TF001 31121021430 Nguyễn Minh Tân 83

2971 TF001 31111022634 Thạch Châu Thanh 59

2972 TF001 31121021913 Nguyễn Công Thành 74

2973 TF001 31121023467 Lê Thị Thùy Trang 67

2974 TF001 31121020743 Đào Nhật Trí 70

2975 TF001 31121021919 Trần Đức Trọng 61

2976 TF001 31121020521 Hoàng Quốc Việt 67

2977 TM001 31121020251 Đào Thị Nhân Ái 70

2978 TM001 31121021423 Vũ Thị Thúy An 86

2979 TM001 31121020892 Lê Thiện Kim Anh 71

2980 TM001 31121020472 Trần Phan Bảo Anh 71

2981 TM001 31121021301 Nguyễn Xuân Bắc 80

2982 TM001 31121022970 Huỳnh Hải Châu 75

65/72

Page 66: KẾT QUẢ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ 7 KHÓA 38 - ĐHCQ …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2015_QDRLSV-HKC2015-K38.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú

2983 TM001 31121021413 Nguyễn Công Danh 70

2984 TM001 31121021408 Phạm Thị Diệu 71

2985 TM001 31121021478 Trần Duy Mỹ Duyên 77

2986 TM001 31121021555 Lê Thị Anh Đào 75

2987 TM001 31121021900 Vũ Thị Minh Đông 77

2988 TM001 31121021117 Lê Nguyễn Hà Giang 73

2989 TM001 31121023408 Phạm Thị Mỹ Hạnh 75

2990 TM001 31121021790 Phạm Thị Ngọc Hân 79

2991 TM001 31121023568 Phạm Thị Thanh Huyền 76

2992 TM001 31121023519 Hoàng Nguyễn Bảo Linh 80

2993 TM001 31121020523 Nguyễn Phương ái Loan 83

2994 TM001 31121022516 Lê Hoàng Thùy Ngân 73

2995 TM001 31121023324 Bành Minh Thảo Nguyên 71

2996 TM001 31121021669 Nguyễn Trần Thảo Nhi 68

2997 TM001 31121023155 Nguyễn Thị Liên Nhu 69

2998 TM001 31121021300 Nguyễn Thị Nhung 77

2999 TM001 31121022958 Nguyễn Thị Minh Phương 75

3000 TM001 31121022175 Đồng Thị Phượng 75

3001 TM001 31121020836 Hà Thị Kim Quí 71

3002 TM001 31121020141 Trần Thị Kim San 83

3003 TM001 31121022437 Đào Anh Sơn 68

3004 TM001 31121021355 Đỗ Đức Tài 74

3005 TM001 31121021907 Võ Quốc Tâm 66

3006 TM001 31121021697 Trần Thị Mỹ Tím 76

3007 TM001 31121021749 Nguyễn Trọng Tín 90

3008 TM001 31121023033 Trần Thị Cẩm Tú 76

3009 TM001 31121021603 Nguyễn Thị Phương Thảo 84

3010 TM001 31121020487 Nguyễn Thị Quỳnh Thư 81

3011 TM001 31121022967 Nguyễn Huỳnh Thiên Trang 72

3012 TM001 31121020788 Trương Thị Mỹ Trinh 77

3013 TM001 31121021671 Nguyễn Thị Thanh Trúc 71

3014 TM001 31121023119 Vũ Hữu Trường 63

3015 TM001 31121021322 Nguyễn Thị Thảo Vi 73

3016 TM001 31121023573 Nguyễn Hoàng Yến 80

3017 TM001 31121021848 Nguyễn Thị Kim Yến 83

3018 TM002 31121020679 Văng Phạm Hoài An 71

3019 TM002 31121021015 Trần Thị Trâm Anh 80

3020 TM002 31121022074 Đàm Phương Dung 68

3021 TM002 31121022349 Trương Thị Phương Dung 73

3022 TM002 31121022066 Đỗ Lương Duy 75

3023 TM002 31121021161 Vũ Quỳnh Mỹ Duyên 79

3024 TM002 31121020155 Trần Thị Giang 77

3025 TM002 31121021752 Võ Thị Mỹ Hạnh 61

3026 TM002 31121023498 Phan Thúy Hằng 81

3027 TM002 31121021986 Chu Thị Huyền 74

3028 TM002 31121022277 Nguyễn Thị Phương Kiều 73

66/72

Page 67: KẾT QUẢ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ 7 KHÓA 38 - ĐHCQ …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2015_QDRLSV-HKC2015-K38.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú

3029 TM002 31121021330 Trần Thị Lan 66

3030 TM002 31121022680 Đặng Thị Thùy Linh 79

3031 TM002 31121023475 Phạm Thị Linh 82

3032 TM002 31121023345 Hoàng Viết Long 94

3033 TM002 31121020563 Chu Thị Nê Na 70

3034 TM002 31121022305 Trương Thị Cẩm Nai 77

3035 TM002 31121023455 Lê Thị Giáng Nữ 100

3036 TM002 31121022249 Đặng Thị Ngọc Phú 70

3037 TM002 31121023387 Lý Thị Lệ Quyên 76

3038 TM002 31121022636 Trương Cẩm Tú 70

3039 TM002 31121020440 Nguyễn Lê Tuấn 71

3040 TM002 31121022513 Công Tằng Tôn Nữ Trang Thanh 95

3041 TM002 31121021750 Nguyễn Thị Thu Thảo 76

3042 TM002 31121022462 Nguyễn Duy Nhật Thi 72

3043 TM002 31121021269 Nguyễn Thị Hoài Thi 70

3044 TM002 31121020847 Giả Vũ Vinh Thiện 78

3045 TM002 31121022725 Nguyễn Nhật Mỹ Thiện 69

3046 TM002 31121020577 Nguyễn Thị Minh Thu 78

3047 TM002 31121022008 Đinh Thị Trang 84

3048 TM002 31121022625 Lưu Huyền Trang 83

3049 TM002 31121021509 Nguyễn Hoàng Bích Trâm 87

3050 TM002 31121022451 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 64

3051 TM002 31121022799 Ngô Thị Thu Vân 72

3052 TM002 31121021497 Nguyễn Quốc Việt 88

3053 TM002 31121023349 Đỗ Thị Kiều Vy 73

3054 TM002 31121023203 Lê Thị Thảo Vy 72

3055 TM003 31121020106 Nguyễn Khánh Chi 72

3056 TM003 31121023473 Nguyễn Thị Như Diệu 84

3057 TM003 31121020739 Hoàng Thị Mỹ Duyên 81

3058 TM003 31121022463 Huỳnh Thị Mỹ Duyên 100

3059 TM003 31121020351 Lê Hải Đăng 70

3060 TM003 31121021723 Trần Thị Nhã Đoan 74

3061 TM003 31121022320 Lê Minh Đức 90

3062 TM003 31121023360 Nguyễn Thị Hằng 75

3063 TM003 31121023171 Nguyễn Thị Hiền 79

3064 TM003 31121022347 Nguyễn Thị Hoài 71

3065 TM003 31121022127 Phạm Thị Hương 84

3066 TM003 31121020709 Lê Duy Khang 93

3067 TM003 31121020010 Vũ Xuân Khang 73

3068 TM003 31121020835 Phạm Thị Mận 88

3069 TM003 31121021001 Phạm Nhật Minh 75

3070 TM003 31121023406 Lê Thị Tuyết Mơ 77

3071 TM003 31121021331 Nguyễn Thị Kiều Nga 81

3072 TM003 31121022552 Lê Thị Kim Ngân 54

3073 TM003 31121021340 Hồ Thị Ngọc Nhàn 70

3074 TM003 31121022618 Trần Thị Mỹ Nhung 71

67/72

Page 68: KẾT QUẢ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ 7 KHÓA 38 - ĐHCQ …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2015_QDRLSV-HKC2015-K38.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú

3075 TM003 31121022977 Nguyễn Thị Tuyết Như 78

3076 TM003 31121022089 Nguyễn Thị Mai Phương 71

3077 TM003 31121020084 Lê Ngọc Quyên 80

3078 TM003 31111021263 Nguyễn Thành Tâm 67

3079 TM003 31121022187 Phạm Thị Tâm 73

3080 TM003 31121021812 Hoàng Phan Thủy Tiên 77

3081 TM003 31121022123 Nguyễn Thái Tông 64

3082 TM003 31121021083 Nguyễn Quốc Tuấn 76

3083 TM003 31121022440 Hà Thị Thanh Thảo 71

3084 TM003 31121020845 Mai Thiên Thảo 86

3085 TM003 31121021055 Phan Văn Thảo 79

3086 TM003 31121021858 Nguyễn Lữ Yến Thơ 75

3087 TM003 31121022844 Trần Nguyễn Anh Thơ 73

3088 TM003 31121021934 Nguyễn Thị Kiều Thu 85

3089 TM003 31121022102 Trịnh Thị Minh Thư 67

3090 TM003 31121021524 Lê Thị Kiều Trinh 83

3091 TM003 31121023441 Lê Thị Kim Uyên 77

3092 TM003 31121021135 Huỳnh Thị ái Vân 78

3093 TM003 31121021566 Lê Minh Vương 73

3094 TM003 31121021997 Huỳnh Như ý 77

3095 TM004 31121020144 Võ Nam Anh 72

3096 TM004 31121022866 Lê Trí Bảo 84

3097 TM004 31121022796 Lê Hải Dương 63

3098 TM004 31121023556 Mai Thúy Hải 76

3099 TM004 31121022057 Nguyễn Thị Lệ Hằng 80

3100 TM004 31121020085 Võ Thị Thanh Hằng 69

3101 TM004 31121022710 Ngô Chí Hiếu 90

3102 TM004 31121023065 Nguyễn Ngọc Quỳnh Hoa 78

3103 TM004 31121023043 Nguyễn Thị Hiệp Hòa 76

3104 TM004 31121020790 Nguyễn Thị Thanh Hoài 70

3105 TM004 31121023570 Nguyễn Quốc Huy 71

3106 TM004 31121021335 Nguyễn Thị Hải Hường 72

3107 TM004 31121023307 Trương Ngọc Liên 89

3108 TM004 31121022119 Ngô Thị Diệu Linh 80

3109 TM004 31121020946 Nguyễn Thị Mỹ Linh 82

3110 TM004 31121020990 Nguyễn Thị Lựu 75

3111 TM004 31121021960 Hồ Nguyễn Hoàng My 77

3112 TM004 31121022906 Lê Hiếu Ngân 83

3113 TM004 31121023281 Đỗ Trọng Nghĩa 82

3114 TM004 31121020887 Phạm Hoàng ý Nhi 76

3115 TM004 31121020483 Dương Thị Tố Như 81

3116 TM004 31121022319 Vũ Thị Kiều Oanh 63

3117 TM004 31121021460 Phạm Thùy Phương 72

3118 TM004 31121021070 Đặng Thị Mỹ Phượng 62

3119 TM004 31121021704 Lê Thị Diễm Quyên 77

3120 TM004 31121023049 Đặng Quế Thanh 76

68/72

Page 69: KẾT QUẢ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ 7 KHÓA 38 - ĐHCQ …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2015_QDRLSV-HKC2015-K38.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú

3121 TM004 31121022139 Đặng Thị Thi 87

3122 TM004 31121022724 Đinh Tấn Thi 83

3123 TM004 31121021950 Đoàn Thị Kim Thoa 83

3124 TM004 31121021006 Nguyễn Trần Lê Thu 63

3125 TM004 31121022901 Trần Thị Thanh Thúy 72

3126 TM004 31121021205 Nguyễn Xuân Thy 72

3127 TM004 31121020124 Lê Thị Thảo Trang 69

3128 TM004 31121020432 Nguyễn Thị Thu Trang 78

3129 TM004 31121022731 Âu Kiến Trí 65

3130 TM004 31121021264 Nguyễn Thị Tường Vi 85

3131 TM004 31121021529 Phan Lục Thanh Vy 77

3132 TM004 31121022357 Nguyễn Thị Hồng Xuân 70

3133 TM004 31121022921 Trần Hải Yến 81

3134 TH001 31121023315 Dương Đăng Tuấn Anh 61

3135 TH001 31121023160 Hồ Lê Anh 77

3136 TH001 31121020304 Nguyễn Thị Huỳnh Anh 73

3137 TH001 31121020728 Trần Kim Huy ánh 69

3138 TH001 31121021512 Nguyễn Mậu Bách 53

3139 TH001 31121020522 Hà Tuấn Bảo 84

3140 TH001 31121022504 Nguyễn Quốc Bảo 66

3141 TH001 31121020113 Đỗ Khắc Công 98

3142 TH001 31121020138 Trần Văn Công 78

3143 TH001 31121022931 Đoàn Xuân Cường 75

3144 TH001 31121022392 Nguyễn Giang Châu 98

3145 TH001 31121023149 Phan Minh Đạt 90

3146 TH001 31121020626 Võ Trung Đức 76

3147 TH001 31121023157 Lê Thị Thanh Hiền 63

3148 TH001 31121020453 Hoàng Văn Hiệp 79

3149 TH001 31121020729 Nguyễn Hoàng 83

3150 TH001 31121023353 Trần Trung Giác Hoàng 94 Bảo lưu điểm vượt khung: 10

3151 TH001 31121022212 Ngô Tấn Hoàng Huy 60

3152 TH001 31111021669 Trịnh Đức Huy 80

3153 TH001 31111020117 Nguyễn Đăng Khoa 75

3154 TH001 31121021931 Lê Tô Linh 64

3155 TH001 31121020189 Nguyễn Thị Mỹ Linh 84

3156 TH001 31121021042 Hồ Tấn Long 66

3157 TH001 31121021123 Trần Nguyễn Ngọc Minh 68

3158 TH001 31121020184 Kim Rạch Ta Nạ 61

3159 TH001 31121023328 Nguyễn Thị Thúy Nga 79

3160 TH001 31121020081 Nguyễn Hữu Ngọc Nghĩa 67

3161 TH001 31121023451 Nguyễn Minh Nguyên 62

3162 TH001 31121023080 Nguyễn Thị Hồng Nhị 100

3163 TH001 31121020902 Nguyễn Thị Nhung 67

3164 TH001 31121021774 Lê Hoài Phong 69

3165 TH001 31121021354 Nguyễn Xuân Phú 63

3166 TH001 31121020498 Đoàn Minh Quang 60

69/72

Page 70: KẾT QUẢ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ 7 KHÓA 38 - ĐHCQ …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2015_QDRLSV-HKC2015-K38.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú

3167 TH001 31111020754 Hồ Xuân Quang 52

3168 TH001 31121022616 Đặng Thị Kim Quyên 88

3169 TH001 31121021893 Nguyễn Lê Hoài Sang 58

3170 TH001 31121021936 Nguyễn Tuấn Sang 81

3171 TH001 31111023353 Trương Thanh Toàn 60

3172 TH001 31121020264 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền 71

3173 TH001 31121022647 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 69

3174 TH001 31121022985 Trần Thị Phương Thảo 65

3175 TH001 31121021454 Kiều Nguyễn Hữu Thịnh 60

3176 TH001 31121020143 Bùi Thị Thủy 64

3177 TH001 31121020067 Nguyễn Đặng Hồng Trâm 68

3178 TH001 31121022474 Nguyễn Quỳnh Anh Trúc 52

3179 TH001 31121023064 Hoàng Ngọc Trung 61

3180 TH001 31121022734 Phạm Tấn Vinh 74

3181 TH001 31121020131 Nông Đức Vịnh 73

3182 TH001 31121020126 Bùi Mai Vương 87

3183 TH001 31121021254 Bùi Thanh Bá Vương 59

3184 VG001 31121021772 Lê Thị Hiền Ân 74

3185 VG001 31121021768 Lê Quốc Cường 60

3186 VG001 31121022271 Ngô Thị Hạnh Chi 85

3187 VG001 31121023373 Huỳnh Thế Chiến 70

3188 VG001 31111023848 Bùi Công Danh 57

3189 VG001 31121020856 Trần Quốc Diễn 66

3190 VG001 31111023466 Trần Đình Duy 65

3191 VG001 31121020391 Quách Đình Đại 66

3192 VG001 31121022455 Nguyễn Trọng Đạt 63

3193 VG001 31121022280 Nguyễn Thị Thúy Giang 86

3194 VG001 31111022333 Nguyễn Vũ Hoàng Giang 59

3195 VG001 31121021831 Trần Văn Giáp 66

3196 VG001 31101023613 Nguyễn Thế Hiển 62

3197 VG001 31121021989 Nguyễn Thị Hoàn 67

3198 VG001 31121020153 Nguyễn Huy Hùng 69

3199 VG001 31121021144 Võ Lý Hưng 93

3200 VG001 31121021625 Huỳnh Đăng Khoa 59

3201 VG001 31111022671 Dụng Văn Minh 57 sử dụng điểm bảo lưu

3202 VG001 31121021951 Trương Thị Phương Nguyên 75

3203 VG001 31121022595 Nguyễn Thị Lan Nhung 75

3204 VG001 31121020614 Đoàn Quang Phi 61

3205 VG001 31121023384 Huỳnh Thị Bích Phương 78

3206 VG001 31111020124 Nguyễn Lê Quang 45

3207 VG001 31121022420 Huỳnh Trung Quân 64

3208 VG001 31121023144 Phan Phú Quốc 66

3209 VG001 31121022529 Nghiêm Thị Quyên 78

3210 VG001 31121020804 Nguyễn Thị Kim Son 79

3211 VG001 31121022923 Phạm Nhật Tân 62

3212 VG001 31121020090 Nguyễn Văn Tiền 62

70/72

Page 71: KẾT QUẢ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ 7 KHÓA 38 - ĐHCQ …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2015_QDRLSV-HKC2015-K38.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú

3213 VG001 31111020315 Nguyễn Trần Dũng Tiến 66

3214 VG001 31121021599 Vương Thành Tín 69

3215 VG001 31121021232 Đào Duy Tùng 60

3216 VG001 31121020808 Bùi Thị Thanh Tuyền 77

3217 VG001 31121021246 Nguyễn Thiện Thanh 77

3218 VG001 31121022961 Nguyễn Ngọc Thành 67

3219 VG001 31121023002 Đào Bình Thạnh 73

3220 VG001 31121020846 Ngô Đoàn Thu Thảo 78

3221 VG001 31121020464 Ngô Hà Yên Thảo 80

3222 VG001 31121021569 Nguyễn Anh Thi 87

3223 VG001 31121022547 Nguyễn Lâm Thông 71

3224 VG001 31121021346 Hà Thị Xuân Thuận 82

3225 VG001 31121023142 Nguyễn Lê Hoàng Thuận 58

3226 VG001 31121022298 Lê Minh Trang 79

3227 VG001 31121022459 Lê Thị Thanh Trang 77

3228 VG001 31121022884 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 80

3229 VG001 31121020259 Đèo Nàng Thùy Trinh 64

3230 VG001 31121020588 Nguyễn Thị Tú Trinh 93

3231 VG001 31121021856 Vũ Quốc Việt 74

3232 VG001 31121020371 Thạch Xuân 70

3233 VG001 31121020833 Phạm Thị Kim Yến 82

3234 VG001 31121021761 Trương Thị Hoàng Yến 68

3235 VG002 31121020424 Lý Ngọc Anh 68

3236 VG002 31121023219 Trần Tuấn Anh 56

3237 VG002 31111023560 Vương Thị Thanh Cúc 59

3238 VG002 31121021932 Nguyễn Khánh Chí 65

3239 VG002 31121020168 K Dung 74

3240 VG002 31121021654 Tạ Thị Thu Dung 96

3241 VG002 31121023542 Phạm Tuấn Dũng 55

3242 VG002 31121020611 Võ Nhật Đăng 69

3243 VG002 31121023333 Nguyễn Thanh Hải 70

3244 VG002 31121020159 Đinh Thị Hiền 71

3245 VG002 31121023037 Trần Văn Hiếu 60

3246 VG002 31121020181 Mai Xuân Hoàng 58

3247 VG002 31121020418 Ninh Văn Hoàng 75

3248 VG002 31121020196 Đỗ Việt Hùng 60

3249 VG002 31121020806 Nguyễn Diệu Hương 68

3250 VG002 31121020854 Phùng Thị Liễu 81

3251 VG002 31121022151 Trịnh Hà Gia Linh 63

3252 VG002 31121020484 Phạm Hoàng Mỹ 73

3253 VG002 31111022273 Lê Vũ Tuấn Nghi 60

3254 VG002 31121021095 Nguyễn Thế Nghĩa 61

3255 VG002 31101023073 Giản Tư Ngọ 59

3256 VG002 31121021438 Hồ Đắc Nhi 85

3257 VG002 31121021508 Lê Đức Nhơn 80

3258 VG002 31111020874 Lưu Văn Nhuận 52

71/72

Page 72: KẾT QUẢ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ 7 KHÓA 38 - ĐHCQ …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2015_QDRLSV-HKC2015-K38.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK7 Ghi chú

3259 VG002 31121021637 Trần Vũ Quỳnh Như 91

3260 VG002 31121022179 Nguyễn Hưng Phúc 54

3261 VG002 31121021484 Lê Thái Sơn 89

3262 VG002 31121022684 Tạ Quang Tài 74

3263 VG002 31121021402 Nguyễn Quốc Tâm 90

3264 VG002 31121022989 Nguyễn Anh Tuấn 69

3265 VG002 31121022744 Nguyễn Quang Tuấn 69

3266 VG002 31121022171 Nguyễn Văn Tuấn 72

3267 VG002 31121022508 Ngô Thị Nhật Tuyết 76

3268 VG002 31111022512 Vũ Văn Thanh 67

3269 VG002 31121023530 Châu Văn Thành 73

3270 VG002 31121020559 Ngô Thị Thu Thảo 64

3271 VG002 31121020987 Đặng Đình Thắng 54

3272 VG002 31121020864 Nguyễn Thị Khánh Thi 81

3273 VG002 31121020320 Lê Thị Minh Thư 80

3274 VG002 31121021115 Nguyễn Minh Thy 93

3275 VG002 31121023225 Nguyễn Trần Quý Trang 65

3276 VG002 31121022052 Lê Thị Ngọc Trâm 64

3277 VG002 31121020840 Lê Anh Trị 83

3278 VG002 31121020714 Huỳnh Nguyễn Vi Trinh 66

3279 VG002 31111021216 Vũ Xuân Trọng 66

3280 VG002 31121022407 Nguyễn Thành Trung 74

3281 VG002 31121020015 Giàng Thị Thúy Vi 73

3282 VG002 31121021503 Nguyễn Hoàng Anh Vũ 61

Phân loại kết quả rèn luyện:

- Từ 90 đến 100 điểm: Xuất sắc

- Từ 80 đến 89 điểm: Tốt

- Từ 65 đến 79 điểm: Khá

- Từ 50 đến 64 điểm: Trung bình

- Từ 35 đến 49 điểm: Yếu

- Dưới 35 điểm: Kém

Danh sách gồm 72 trang, có 3.282 sinh viên K38 - ĐHCQ được công nhận kết quả rèn

luyện sinh viên học kỳ 7.

72/72