bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hÒa xà hỘi chỦ nghĨa viỆt...
TRANSCRIPT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Số: 292/QĐ-ĐHKT-CTCT TP. Hồ Chí Minh, ngày 27 tháng 02 năm 2017
QUYẾT ĐỊNH
V/v công nhận kết quả rèn luyện sinh viên học kỳ 1
Khóa 42 - ĐHCQ
HIỆU TRƯỞNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH
Căn cứ Quyết định số 70/2014/QĐ-TTg ngày 10 tháng 12 năm 2014 của Thủ tướng
Chính phủ về việc ban hành Điều lệ trường đại học;
Căn cứ Nghị quyết số 77/NQ-CP ngày 24 tháng 10 năm 2014 của Chính phủ về thí
điểm đổi mới cơ chế hoạt động đối với cơ sở giáo dục đại học công lập giai đoạn 2014 -2017;
Căn cứ Quyết định số 2377/QĐ-TTg ngày 29 tháng 12 năm 2014 của Thủ tướng Chính
phủ về việc phê duyệt Đề án thí điểm đổi mới cơ chế hoạt động của Trường Đại học Kinh tế
TP. Hồ Chí Minh giai đoạn 2014 - 2017;
Căn cứ Thông tư số 16/2015/TT-BGDĐT ngày 12 tháng 8 năm 2015 của Bộ trưởng
Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành Quy chế đánh giá kết quả rèn luyện của người học được đào
tạo trình độ đại học hệ chính quy;
Căn cứ Quyết định số 3193/QĐ-ĐHKT-CTCT ngày 28 tháng 9 năm 2016 của Hiệu
trưởng về việc ban hành Quy định Đánh giá kết quả rèn luyện sinh viên đại học chính quy;
Căn cứ vào kết luận tại phiên họp ngày 05 tháng 01 năm 2017 của Hội đồng đánh giá
kết quả rèn luyện sinh viên đại học chính quy Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh;
Theo đề nghị của Trưởng phòng Công tác chính trị,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công nhận kết quả rèn luyện sinh viên học kỳ 1 khóa 42 - ĐHCQ (danh sách đính
kèm).
Điều 2. Quyết định có hiệu lực kể từ ngày ký. Các ông (bà) Trưởng phòng Công tác chính
trị, các trưởng đơn vị liên quan và các sinh viên có tên ở Điều 1 chịu trách nhiệm thi
hành quyết định này./-
Nơi nhận: - Như Điều 2;
- Portal UEH, website P.CTCT;
- Lưu: VT, CTCT.
HIỆU TRƯỞNG
GS.TS. Nguyễn Đông Phong
STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú
1 ADC01 31161021771 Lương Phi Anh 65
2 ADC01 31161021086 Nguyễn Chí Bảo 67
3 ADC01 31161026195 Lê Khắc Bắc 84
4 ADC01 31161021463 Dương Thị Minh Châu 91
5 ADC01 31161023884 Giang Thảo Dung 84
6 ADC01 31161021384 Tiêu Lập Duy 66
7 ADC01 31161024757 Từ Triệu Dương 73
8 ADC01 31161020901 Hồ Sỹ Đại 68
9 ADC01 31161022615 Võ Việt Quốc Đại 70
10 ADC01 31161026868 Phan Minh Đẵng 50
11 ADC01 31161020642 Thiều Ngọc Điệp 72
12 ADC01 31161020751 Nguyễn Thị Cẩm Hằng 86
13 ADC01 31161020352 Huỳnh Bảo Hân 77
14 ADC01 31161022043 Nguyễn Thúy Hiền 70
15 ADC01 31161020784 Huỳnh Thị Ngọc Hoa 75
16 ADC01 31161026826 Lưu Hữu Hoàng 75
17 ADC01 31161024981 Nguyễn Đức Huy 65
18 ADC01 31161026378 Lê Thị Mỹ Huyền 72
19 ADC01 31161021556 Lương Văn Hưng 74
20 ADC01 31161023480 Trần Trung Kiên 69
21 ADC01 31161023067 Long Thi Kỳ 75
22 ADC01 31161022329 Bùi Nhựt Linh 85
23 ADC01 31161026443 ThaI Thị Mỹ Linh 66
24 ADC01 31161020861 Võ Văn Lĩnh 61
25 ADC01 31161022622 Lê Tấn Lộc 51
26 ADC01 31161020549 Nguyễn Ba Lộc 89
27 ADC01 31161024371 Lưu Bảo Nhi 76
28 ADC01 31161020522 Phạm Thị Yến Nhi 79
29 ADC01 31161024369 Võ Thị Lê Nhung 56
30 ADC01 31161026232 Huỳnh Hũ Oanh 80
31 ADC01 31161024999 Bạch Hữu Phước(*) 76
32 ADC01 31161020470 Nguyễn Thị Bích Phương 73
33 ADC01 31161023706 Lê Nguyễn Hải Quỳnh 77
34 ADC01 31161020895 Trương Nguyễn Khanh Quỳnh 74
35 ADC01 31161020795 Trần Ngọc Cẩm Tiên 72
36 ADC01 31161024770 Nguyễn Sĩ Toàn 87
37 ADC01 31161023033 Võ Thành Phước Toàn 89
38 ADC01 31161024868 Nguyễn Thanh Tuấn 58
39 ADC01 31161023865 Hoàng Thanh Tùng 59
(Kèm theo Quyết định số 292/QĐ-ĐHKT-CTCT ngày 27 tháng 02 năm 2017
của Hiệu trưởng Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KẾT QUẢ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ 1
KHÓA 42 - ĐHCQ
1/104
STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú
40 ADC01 31161026363 Lê Thị Phương Tuyền 83
41 ADC01 31161020883 Châu Dũ Tường 71
42 ADC01 31161022169 Phạm Trương Thanh Thảo 87
43 ADC01 31161025378 Trần Xuân Thảo 77
44 ADC01 31161024234 Bùi Chí Thiện 70
45 ADC01 31161020286 Lâm Huỳnh Thịnh 78
46 ADC01 31161020214 Nguyễn Cao Thịnh 74
47 ADC01 31161023391 Nguyễn Văn Thịnh 50
48 ADC01 31161026580 Võ Phúc Thịnh 80
49 ADC01 31161021432 Trần Thị Cẩm Thy 78
50 ADC01 31161021335 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 71
51 ADC01 31161021730 Lê Bảo Trúc 82
52 ADC01 31161023733 Nguyễn Ba Vinh 84
53 ADC01 31161025389 Nguyễn Thanh Vy 79
54 ADC01 31161026204 Thân Tường Vy 72
55 ADC01 31161021297 Hồ Bình Xuyên 59
56 ADC02 31161022588 Lê Phúc Phú An 81
57 ADC02 31161026175 Dương Trâm Anh 66
58 ADC02 31161024342 Phan Nguyễn Trúc Anh 75
59 ADC02 31161025819 Trần Lan Anh 68
60 ADC02 31161024701 Lương Quang Hữu Bảo 61
61 ADC02 31161020055 Nguyễn Ngọc Chinh 83
62 ADC02 31161024794 Nguyễn Trần Công Danh 44
63 ADC02 31161025142 Phạm Vũ Quỳnh Dao 66
64 ADC02 31161023097 Nguyễn Tiến Dũng 74
65 ADC02 31161024356 Nguyễn Khương Duy 50
66 ADC02 31161023894 Tạ Đình Duy 66
67 ADC02 31161024138 Nguyễn Tấn Đạt 53
68 ADC02 31161021133 Hồ Trúc Giang 78
69 ADC02 31161020349 Lê Thị Hồng Giang 78
70 ADC02 31161022085 Lê Phong Hào 71
71 ADC02 31161025582 Lý Gia Hân 75
72 ADC02 31161021940 Bùi Thị Thu Hiền 80
73 ADC02 31161025192 Phùng Duy Hiếu 64
74 ADC02 31161024926 Nguyễn Gia Huy 64
75 ADC02 31161021761 Nguyễn Nam Khoa 65
76 ADC02 31161026777 Trần Mai Linh 71
77 ADC02 31161025820 Trương Mỹ Linh 65
78 ADC02 31161022512 Lê Thị Trúc Ly 61
79 ADC02 31161022373 Phan Thị Huyền My 63
80 ADC02 31161020468 Trần Nguyễn Hải My 68
81 ADC02 31161026962 Lâm Khánh Nghi 71
82 ADC02 31161025502 Lê Hoàng Ngọc 75
83 ADC02 31161026095 Trần Thị Bích Ngọc 65
84 ADC02 31161024499 Nguyễn Công Hoài Nhật 76
85 ADC02 31161025715 Nguyễn Thị Dung Nhi 63
86 ADC02 31161020152 Đồng Minh Phong 61
87 ADC02 31161024185 Huỳnh Ngọc Phú 63
2/104
STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú
88 ADC02 31161026207 Phùng Gia Phúc 68
89 ADC02 31161021076 Nguyễn Trường Phước 68
90 ADC02 31161025530 Đặng Thị Kiều Phương 75
91 ADC02 31161020458 Tống Hữu Phương 73
92 ADC02 31161020374 Ngô Mạnh Quân 58
93 ADC02 31161026104 Trần Anh Quốc 77
94 ADC02 31161023584 Bùi Lê Hương Quỳnh 71
95 ADC02 31161020116 Huỳnh Phat Tài 64
96 ADC02 31161020198 Nguyễn Phạm Minh Tâm 67
97 ADC02 31161022312 Đởm Đức Toàn 73
98 ADC02 31151023099 Bùi Thị Phương Thảo 68 sử dụng điểm bảo lưu
99 ADC02 31161022561 Khương Thị Thảo 66
100 ADC02 31161020519 Lê Minh Thắng 64
101 ADC02 31161026444 Nguyễn Khắc Thắng 70
102 ADC02 31161025988 Nguyễn Hoàng Phúc Thịnh 69
103 ADC02 31161025788 Dương Thị Bích Thủy 76
104 ADC02 31161024506 Nguyễn Thị Thu Thủy 65
105 ADC02 31161020233 Võ Thị Thanh Thủy 76
106 ADC02 31161020384 Trần Lê Anh Thư 65
107 ADC02 31161021393 Nguyễn Thu Thương 55
108 ADC02 31161025189 Phan Thị Thùy Trang 76
109 ADC02 31161022009 Trương Ngọc Trâm 66
110 ADC02 31161023682 Hồ Chanh Trực 53
111 ADC02 31161020372 Nguyễn Lý Nhã Uyên 70
112 ADC02 31161025902 Đỗ Hoàng Vy 67
113 ADC02 31161021906 Nguyễn Thảo Vy 66
114 AE001 31161020037 Cao Kim Anh 58
115 AE001 31161021410 Nguyễn Thị Thảo Anh 67
116 AE001 31161022671 Đặng Thị Ánh 74
117 AE001 31161021578 Phạm Ngọc Ánh 60
118 AE001 31161023034 Phạm Thị Thanh Chi 82
119 AE001 31161021554 Quach Đoàn Kim Chi 63
120 AE001 31161020138 Trương Thị Lan Chi 76
121 AE001 31161020933 Lâm Vũ Thanh Duy 65
122 AE001 31161022563 Nguyễn Quang Duy 64
123 AE001 31161023084 Nguyễn Đoàn Thiên Duyên 60
124 AE001 31161021400 Hồ Lê Hữu Đức 63
125 AE001 31161020102 Nguyễn Thị Hạ 71
126 AE001 31161020957 Trương Minh Hải 65
127 AE001 31161020165 Phạm Thị Bích Hằng 72
128 AE001 31161023118 Nguyễn Khả Hân 70
129 AE001 31161023143 Thai Thị Diệu Hiền 70
130 AE001 31161021220 Nguyễn Minh Hiếu 57
131 AE001 31161020625 Nguyễn Minh Hoà 71
132 AE001 31161020868 Phạm Huy Hoàng 50
133 AE001 31161021219 Lê Ngọc Huyền 83
134 AE001 31161020582 Trần Trúc Huyền 74
135 AE001 31161020327 Đặng Thị Thu Hương 79
3/104
STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú
136 AE001 31161022104 Trần Văn Hương 80
137 AE001 31161027045 Kang Young In 44
138 AE001 31161022240 Trần Tiến Kiên 56
139 AE001 31161022278 Hà Gia Kiệt 67
140 AE001 31161021172 Huỳnh Thai Đăng Khoa 51
141 AE001 31161020711 Phan Thành Đại Lầu 75
142 AE001 31161022384 Dương Ngọc Văn Liêm 64
143 AE001 31161021447 Nguyễn Trương Phương Linh 68
144 AE001 31161022382 Hoàng Nguyễn Đình Long 65
145 AE001 31161020265 Phan Thành Lộc 66
146 AE001 31161022124 Vũ Đức Minh 63
147 AE001 31161022534 Tăng Thiêm Ngân 61
148 AE001 31161020275 Trần Nguyễn Phương Ngân 66
149 AE001 31161020315 Diêm Thị Nhàn 67
150 AE001 31161021106 Ngô Tuyết Nhi 67
151 AE001 31161020330 Nguyễn Thị Ngọc Nhi 66
152 AE001 31161023219 Nguyễn Thị Thảo Nhi 65
153 AE001 31161022363 Nguyễn Thị Yến Nhi 76
154 AE001 31161021399 Lê Thị Hồng Nhung 63
155 AE001 31161022122 Nguyễn Tấn Phát 64
156 AE001 31161020041 Nguyễn Bảo Phúc 75
157 AE001 31161021033 Dương Thị Thanh Phương 62
158 AE001 31161021867 Phan Nhật Quang 83
159 AE001 31161021475 Đinh Nhã Quân 69
160 AE001 31161020403 Nguyễn Anh Ri 64
161 AE001 31161021304 Nguyễn Thai Sang 68
162 AE001 31161022520 Diệp Phi Sanh 79
163 AE001 31161022147 Nguyễn Minh Tâm 63
164 AE001 31161020744 Lưu Phạm Tiến 72
165 AE001 31161021485 Đặng Hữu Bảo Tín 68
166 AE001 31161020044 Nguyễn Thị Ngọc Tú 81
167 AE001 31161022398 Hồ Ngọc Tuấn 64
168 AE001 31161021816 Lê Hoàng Như Thảo 75
169 AE001 31161022431 Nguyễn Đức Thọ 77
170 AE001 31161020973 Trần Bảo Thuận 63
171 AE001 31161022121 Lê Thị Thúy 64
172 AE001 31161020592 Trần Thị Anh Thư 66
173 AE001 31161020586 Võ Thanh Anh Thư 76
174 AE001 31161020528 Nghiêm Thị Mai Thương 67
175 AE001 31161020447 Lê Thị Bảo Trâm 73
176 AE001 31161020779 Huỳnh Huyền Trân 71
177 AE001 31161020867 Trần Nhật Minh Trí 50
178 AE001 31161022998 Võ Thanh Trúc 69
179 AE001 31161020755 Mai Tiến Trung 67
180 AE001 31161022260 Vũ Thị Thúy Vân 76
181 AE001 31161021555 Trần Phạm Nhật Vinh 61
182 AE001 31161020057 Nguyễn Quang Vũ 71
183 AE001 31161022426 Đào Ngọc Vương 80
4/104
STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú
184 AE002 31161026728 Đinh Phúc An 51
185 AE002 31161025099 Huỳnh Nhật An 70
186 AE002 31161024708 Bùi Trịnh Minh Anh 71
187 AE002 31161024812 Trương Hồ Minh Anh 79
188 AE002 31161023564 Đoàn Hữu Quốc Cường 68
189 AE002 31161026472 Trần Quốc Cường 63
190 AE002 31161023866 Nguyễn Thị Phương Dung 73
191 AE002 31161025443 Nguyễn Vũ Quỳnh Dung 64
192 AE002 31161023698 Trương Tấn Dũng 64
193 AE002 31161026466 Hồ Lê Minh Duyên 73
194 AE002 31161023431 Lê Khánh Đăng 59
195 AE002 31161023833 Phan Thành Đồng 76
196 AE002 31161025272 Mai Thị Hương Giang 84
197 AE002 31161023615 Nguyễn Lam Giang 64
198 AE002 31161025088 Nguyễn Trà Giang 72
199 AE002 31161026735 Vũ Thị Minh Hằng 64
200 AE002 31161024635 Lưu Gia Hân 66
201 AE002 31161024642 Võ Nguyễn Đức Hòa 72
202 AE002 31161024074 Nguyễn Thuận Hoài 66
203 AE002 31161023516 Phạm Khanh Huy 71
204 AE002 31161021279 Võ Nguyễn Thanh Huy 61
205 AE002 31161024768 Lương Minh Huyền 65
206 AE002 31161024628 Nguyễn Phúc Hưng 76
207 AE002 31161025921 Huỳnh Ngọc Bảo Khanh 70
208 AE002 31161025894 Nguyễn Nguyên Khôi 71
209 AE002 31161026718 Trương Gia Khương 44
210 AE002 31161025459 Trần Thị Thanh Lan 73
211 AE002 31161023248 Nguyễn Thị Liên 75
212 AE002 31161024655 Trần Hoàng Khanh Linh 66
213 AE002 31161024661 Nguyễn Thị Hồng Loan 74
214 AE002 31161026795 Lê Thị Mai 74
215 AE002 31161026565 Phạm Công Minh 84
216 AE002 31161023423 Mai Vũ Hoàng My 68
217 AE002 31161025965 Hoàng Thị Phương Nam 74
218 AE002 31161023523 Lê Trương Hải Nam 50
219 AE002 31161024433 Huỳnh Lưu Khanh Ngọc 70
220 AE002 31161025793 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 88
221 AE002 31161023868 Trần Phạm Hồng Ngọc 77
222 AE002 31161026283 Võ Thị Minh Nguyệt 70
223 AE002 31161026297 Đỗ Hữu Nhân 91
224 AE002 31161026647 Nguyễn Thị Kim Nhân 76
225 AE002 31161024755 Hoàng Thị Tuyết Nhi 88
226 AE002 31161023699 Huỳnh Thị Hải Nhi 75
227 AE002 31161024750 Lê Thị Tuyết Nhi 49
228 AE002 31161024657 Giả Nguyễn Quỳnh Như 89
229 AE002 31161026789 Lương Xuân Quỳnh Như 68
230 AE002 31161024823 Trần Hữu Pháp 48
231 AE002 31161024732 Nguyễn Phát 73
5/104
STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú
232 AE002 31161025090 Châu Minh Phụng 75
233 AE002 31161026706 Lê Thị Kim Phương 74
234 AE002 31161025721 Nguyễn Ngọc Thu Phương 66
235 AE002 31161024228 Nguyễn Hồng Nguyệt Quế 69
236 AE002 31161024784 Lê Hoàng Sơn 83
237 AE002 31161026914 Huỳnh Thế Thị Băng Tâm 78
238 AE002 31161026920 Huỳnh Phước Toàn 61
239 AE002 31161023869 Trần Quang Tuấn 56
240 AE002 31161024328 Tu Thị Thu Thanh 63
241 AE002 31161023402 Trần Thiện Thanh 66
242 AE002 31161026224 Hoàng Thị Kim Thảo 70
243 AE002 31161025400 Nguyễn Thị Hiếu Thảo 76
244 AE002 31161023416 Phạm Hoàng Thanh Thảo 64
245 AE002 31161024474 Nguyễn Hữu Thọ 55
246 AE002 31161023398 Nguyễn Thị Thủy 68
247 AE002 31161026573 Lý Minh Thư 56
248 AE002 31161026202 Mai Thị Ngọc Thương 80
249 AE002 31161026326 Hồ Minh Trang 74
250 AE002 31161026832 Dương Thiên Trí 68
251 AE002 31161024884 Nguyễn Đình Kim Trường 73
252 AE002 31161025210 Phạm Lê Hữu Vĩnh 81
253 AE002 31161023432 Phạm Trần Thanh Vy 69
254 AE002 31161025295 Nguyễn Thị Như Ý 69
255 AE002 31161024682 Nguyễn Hoàng Hải Yến 65
256 AG001 31161021945 Lê Hồ Đan Anh 70
257 AG001 31161020259 Trần Thị Thanh Dương 71
258 AG001 31161021332 Nguyễn Tiến Đạt 81
259 AG001 31161026771 Nguyễn Thành Đạt 44
260 AG001 31151021748 Triệu Thị Hậu 81 sử dụng điểm bảo lưu
261 AG001 31161026016 Nông Văn Lập 81
262 AG001 31161024585 Nguyễn Thùy Linh 77
263 AG001 31161024095 Nguyễn Thị Khanh Ly 74
264 AG001 31161022139 Trần Thị Thảo Ly 77
265 AG001 31161025800 Phạm Quang Mạnh 77
266 AG001 31161021337 Trần Quốc Minh 80
267 AG001 31161027034 Pơloong Núi 70
268 AG001 31161024366 Trần Thị Thúy Nga 72
269 AG001 31161023382 Phan Ngô Tuấn Ngọc 75
270 AG001 31161020083 Phạm Thị Kim Nguyên 74
271 AG001 31161020119 Ngô Thị Minh Nguyệt 79
272 AG001 31161020328 Nguyễn Lê Thanh Phi 82
273 AG001 31161020796 Nguyễn Trần Tố Quỳnh 76
274 AG001 31161022173 Lê Huyền Tân 78
275 AG001 31161026960 Nguyễn Ngọc Phương Thảo 89
276 AG001 31161024689 Đào Duy Thắng 75
277 AG001 31161026168 Nguyễn Thị Thanh Thúy 78
278 AG001 31161021472 Hoàng Thị Anh Thư 75
279 AG001 31161024788 Nguyễn Công Triết 63
6/104
STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú
280 AG001 31161020261 Lý Ngọc Vĩ 66
281 AG001 31161024834 Võ Đình Vy 78
282 AV001 31161021008 Huỳnh Ngọc Anh 76
283 AV001 31161020131 Nguyễn Quốc Bảo 78
284 AV001 31161020533 Huỳnh Phượng Diễm 78
285 AV001 31161020849 Lê Thị Thúy Diễm 68
286 AV001 31161021729 Hồ Thị Thảo Diệp 65
287 AV001 31161020919 Nguyễn Thị Thùy Dung 73
288 AV001 31161021043 Võ Hoàng Trí Dũng 73
289 AV001 31161022021 Huỳnh Vĩnh Duy 72
290 AV001 31161021741 Nguyễn Quốc Đạt 78
291 AV001 31161021607 Trần Thị Lam Giang 65
292 AV001 31161021046 Nguyễn Mai Xuân Hậu 70
293 AV001 31161021036 Lê Thanh Huy 67
294 AV001 31161020367 Nguyễn Thị Thanh Hương 71
295 AV001 31161021791 Nguyễn Ngọc Thùy Khanh 71
296 AV001 31161022110 Nguyễn Xuân Thụy Khanh 67
297 AV001 31161021437 Luu Cẩm Linh 70
298 AV001 31161021161 Nguyễn Công Hoàng Linh 69
299 AV001 31161020097 Thiệu Phi Linh 66
300 AV001 31161021856 Quách Kim Mỹ 74
301 AV001 31161021682 Trương Duy Lê Na 75
302 AV001 31161021374 Lê Hồ Bảo Ngân 68
303 AV001 31161022181 Dương Thị Ngoa 67
304 AV001 31161020997 Lê Hoàng Ngọc 69
305 AV001 31161020690 Lương Bảo Ngọc 75
306 AV001 31161021497 Lương Thị Yến Ngọc 76
307 AV001 31161020347 Phan Thị Quỳnh Như 67
308 AV001 31161020706 Lê Thị Thanh Phương 86
309 AV001 31161021083 Trần Long Khanh Phương 66
310 AV001 31161020915 Lê Mỹ Thảo Quyên 68
311 AV001 31161020264 Trần Ngọc Lệ Quyên 69
312 AV001 31161021772 Phùng Nguyễn Khanh Quỳnh 65
313 AV001 31161021272 Nguyễn Trần Dân Sinh 75
314 AV001 31161020047 Bùi Thị Mai Thảo 67
315 AV001 31161021351 Văn Yến Thảo 69
316 AV001 31161022048 Phạm Minh Thu 67
317 AV001 31161022064 Trịnh Hoài Thu 72
318 AV001 31161020419 Phan Vũ Phúc Thuận 75
319 AV001 31161020565 Huỳnh Thụy Bích Thủy 74
320 AV001 31161021523 Nguyễn Ngọc Xuân Thùy(*) 74
321 AV001 31161021068 Nguyễn Hồ Anh Thư 65
322 AV001 31161021573 Võ Đoàn Quỳnh Trang 63
323 AV001 31161022428 Đồng Diễm Trân 62
324 AV001 31161022080 Lê Thái Vy 67
325 AV002 31161022598 Lê Thị Kim Anh 79
326 AV002 31161023560 Vũ Quỳnh Anh 71
327 AV002 31161024442 Võ Thanh Danh 76
7/104
STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú
328 AV002 31161022737 Huỳnh Mỹ Duyên 69
329 AV002 31161023091 Nguyễn Nguyên Kiều Đan 66
330 AV002 31161024195 Võ Văn Thành Đạt 65
331 AV002 31161022822 Lê Minh Đức 65
332 AV002 31161022771 Huỳnh Nhị Hiếu 78
333 AV002 31161024547 Nguyễn Trần Phương Hiếu 93
334 AV002 31161023796 Phạm Gia Huy 75
335 AV002 31161022728 Nguyễn Quang Hưng 78
336 AV002 31161023553 Trần Duy Khanh 79
337 AV002 31161023258 Nguyễn Thị Mỹ Linh 69
338 AV002 31161022335 Ngô Hoàng Long 68
339 AV002 31161022933 Đỗ Thiên Ly 68
340 AV002 31161024517 Đỗ Hải Nam 81
341 AV002 31161022803 Phan Thị Bé Ngoan 68
342 AV002 31161024365 Hà Bích Ngọc 86
343 AV002 31161023740 Lê Thị Kiều Oanh 77
344 AV002 31161022607 Nguyễn Thị Trúc Phương 73
345 AV002 31161023913 Phạm Thị Minh Phương 82
346 AV002 31161024215 Đoàn Thị Phượng 71
347 AV002 31161024181 Lê Thị Thanh Quyền 70
348 AV002 31161023641 Nguyễn Thị Như Quỳnh 71
349 AV002 31161023169 Lã Thị Diễm Sương 73
350 AV002 31161024284 Nguyễn Lê Bảo Tâm 70
351 AV002 31161022654 Lê Minh Tuấn 68
352 AV002 31161023914 Nguyễn Phương Tuyền 73
353 AV002 31161024149 Huỳnh Ngô Việt Tư 79
354 AV002 31161022409 Lê Nguyễn Trường Thanh 71
355 AV002 31161024542 Nguyễn Trần Uyên Thanh 68
356 AV002 31161023625 Nguyễn Hưng Thịnh 77
357 AV002 31161022298 Võ Thị Thanh Thủy 70
358 AV002 31161023509 Trần Thị Thanh Thúy 71
359 AV002 31161023744 Hồ Hoài Trang 73
360 AV002 31161024603 Lê Huyền Trang 72
361 AV002 31161023928 Nguyễn Thị Thùy Trang 81
362 AV002 31161022443 Vũ Thị Ngọc Trâm 74
363 AV002 31161022760 Nguyễn Phương Trinh 71
364 AV002 31161022981 Nguyễn Thanh Vân 85
365 AV003 31161026659 Trương Bình An 90
366 AV003 31161024803 Lưu Hoàng Quỳnh Anh 73
367 AV003 31161026312 Trần Ngọc Quỳnh Anh 69
368 AV003 31161026946 Chử Thị Ngọc Ánh 66
369 AV003 31161024707 Phạm Ngọc Bích 63
370 AV003 31161026081 Trương Quỳnh Chi 73
371 AV003 31161026653 Phạm Thành Đạt 67
372 AV003 31161025492 Phạm Thị Thu Đông 74
373 AV003 31161024839 Lê Minh Hạnh 70
374 AV003 31161024820 Đặng Thu Hằng 68
375 AV003 31161025243 Nguyễn Phan Ngọc Hiếu 73
8/104
STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú
376 AV003 31161026185 Lê Thị Hòa 81
377 AV003 31161025570 Trần Thị Hoài Huệ 75
378 AV003 31161026151 Nguyễn Quang Huy 67
379 AV003 31161021264 Vũ Hoàng Gia Huy 71
380 AV003 31161025447 Hồ Thị Huyền 71
381 AV003 31161026038 Nguyễn Thị Thanh Hường 65
382 AV003 31161026357 Lê Khánh Linh 71
383 AV003 31161025444 Nguyễn Thị Thùy Linh 72
384 AV003 31161026689 Phạm Thị Loan 81
385 AV003 31161024899 Bạch Công Minh 75
386 AV003 31161026586 Nguyễn Thị Ngân 92
387 AV003 31161025339 Đặng Thị Thùy Nhiên 72
388 AV003 31161026132 Nguyễn Thị Hồng Nhung 66
389 AV003 31161026967 Nguyễn Thị Quỳnh Như 69
390 AV003 31161025724 Nguyễn Thị Kim Phụng 87
391 AV003 31161026641 Nhâm Thị Thanh Phương 91
392 AV003 31161025967 Phan Đặng Mỹ Quân 67
393 AV003 31161024836 Ngô Tấn Quyền 67
394 AV003 31161025248 Hồ Nguyễn Thúy Quỳnh 74
395 AV003 31161025984 Phan Nguyễn Như Quỳnh 66
396 AV003 31161026845 Từ Quốc Sơn 78
397 AV003 31161026401 Trần Thị Thảo 72
398 AV003 31161024730 Nguyễn Hồng Thắm 78
399 AV003 31161025862 Bùi Nhật Thi 67
400 AV003 31161025817 Đặng Ngọc Phương Thủy 63
401 AV003 31161026603 Phan Nguyễn Anh Thư 79
402 AV003 31161026205 Nguyễn Ngọc Phương Trang 69
403 AV003 31161024814 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 69
404 AV003 31161026838 Trần Nguyên Diệu Trân 71
405 AV003 31161025757 Dương Phạm Thu Uyên 65
406 AV003 31161025942 Cao Trần Lan Vy 70
407 BI001 31161020013 Nguyễn Thị Minh An 65
408 BI001 31161021295 Phan Lương Minh An 78
409 BI001 31161024771 Uông Vũ Gia Bảo 56
410 BI001 31161020836 Đỗ Trọng Bình 74
411 BI001 31161021612 Nguyễn Quốc Cường 74
412 BI001 31161024491 Vũ Thị Thanh Châu 76
413 BI001 31161023018 Cao Nguyễn Quỳnh Chi 65
414 BI001 31161020017 Nguyễn Đình Khanh Du 66
415 BI001 31161021020 Phạm Thị Phương Dung 70
416 BI001 31161020474 Phạm Anh Dũng 67
417 BI001 31161023622 Nguyễn Lê Duy 59
418 BI001 31161025588 Nguyễn Khanh Duyên 71
419 BI001 31161023792 Lê Thành Đạt 65
420 BI001 31161020515 Phạm Huỳnh Đức 85
421 BI001 31161026001 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 61
422 BI001 31161020298 Đinh Xuân Hào 76
423 BI001 31161022604 Phạm Thị Mỹ Hảo 67
9/104
STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú
424 BI001 31161024043 Bùi Sĩ Hiệp 67
425 BI001 31161024419 Nguyễn Vương Minh Hiếu 67
426 BI001 31161025161 Hà Thanh Hoài 61
427 BI001 31161020990 Trần Khải Hoàn 55
428 BI001 31161022848 Nguyễn Thị Huệ 75
429 BI001 31161024322 Mai Chí Hùng 64
430 BI001 31161021726 Dương Gia Khang 74
431 BI001 31161026492 Chung Hoàng Khánh 67
432 BI001 31161026676 Nguyễn Ngọc Đăng Khoa 69
433 BI001 31161023745 Phạm Ngọc Anh Khôi 66
434 BI001 31161024815 Nguyễn Thụy Như Khuê 80
435 BI001 31161022749 Ngô Thị Mỹ Lan 77
436 BI001 31161020603 Đinh Trần Ngọc Linh 59
437 BI001 31161025848 Đỗ Thị Linh 70
438 BI001 31161023705 Nguyễn Thị Hoài Linh 65
439 BI001 31161022233 Phạm Khanh Linh 75
440 BI001 31161022633 Đàm Phương Loan 74
441 BI001 31161024677 Phạm Hạnh Mai 68
442 BI001 31161021131 Nguyễn Hiếu Mỹ 68
443 BI001 31161024227 Nguyễn Hoàng Nam 59
444 BI001 31161022454 Nguyễn Hải Nên 86
445 BI001 31161025558 Nguyễn Xuân Ngọc 65
446 BI001 31161025123 Huỳnh Ngọc Ngân Nguyên 67
447 BI001 31161023543 Nguyễn Hà Thảo Nhi 64
448 BI001 31161021925 Quan Gia Nhi 65
449 BI001 31161023574 Võ Hồng Thiên Nhi 71
450 BI001 31161021392 Lê Quỳnh Như 68
451 BI001 31161024242 Lê Thị Huỳnh Như 63
452 BI001 31161022532 Nguyễn Thanh Phong 67
453 BI001 31161021023 Nguyễn Hồng Phúc 56
454 BI001 31161026102 Nguyễn Thị Phương 62
455 BI001 31161022907 Trương Thu Phương 68
456 BI001 31161025138 Vũ Duy Quang 74
457 BI001 31161020183 Đỗ Minh Quân 77
458 BI001 31161021455 Nguyễn Huỳnh Tố Quyên 69
459 BI001 31161023590 Nguyễn Ngọc Quỳnh 64
460 BI001 31161025564 Lê Văn Sang 66
461 BI001 31161024765 Nguyễn Trần Hồng Sơn 45
462 BI001 31161020410 Trần Văn Sơn 69
463 BI001 31161023410 Hoàng Nguyễn Tấn Tài 65
464 BI001 31161024687 Huỳnh Toán 66
465 BI001 31161021623 Trần Đức Tuấn 48
466 BI001 31161020232 Phạm Thị Bích Tuyền 74
467 BI001 31161021559 Thai Thị Trúc Thanh 79
468 BI001 31161023527 Lâm Diệp Thảo 65
469 BI001 31161021932 Lê Thị Ngọc Thảo 86
470 BI001 31161020277 Lương Thị Trúc Thi 71
471 BI001 31161021712 Đỗ Duy Thiện 63
10/104
STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú
472 BI001 31161024083 Vòng Minh Thiện 61
473 BI001 31161023782 Nguyễn Hoàng Thơ 66
474 BI001 31161020105 Nguyễn Nguyên Thơ 76
475 BI001 31161026660 Huỳnh Thị Lệ Thu 66
476 BI001 31161021419 Nguyễn Nhật Hoài Thương 70
477 BI001 31161021641 Nguyễn Anh Thy 65
478 BI001 31161023629 Bùi Thị Minh Trang 45
479 BI001 31161020484 Nguyễn Thụy Khanh Trang 65
480 BI001 31161026355 Mai Minh Trị 73
481 BI001 31161023287 Dương Minh Triết 69
482 BI001 31161023995 Nguyễn Thị Lan Trúc 71
483 BI001 31161021984 Phan Cao Thanh Trúc 68
484 BI001 31161020497 Nguyễn Thành Trung 75
485 BI001 31161020012 Nguyễn Đức Trường 62
486 BI001 31161020150 Trần Nguyễn Phương Uyên 64
487 BI001 31161024530 Lý Hiểu Văn 69
488 BI001 31161023717 Huỳnh Khanh Vy 65
489 BI001 31161026325 Phạm Vy 83
490 BI001 31161024766 Võ Thị Hải Yến 65
491 DC001 31161021202 Phan Phúc Duyên Anh 76
492 DC001 31161024297 Trần Ngọc Ân 81
493 DC001 31161023489 Trần Gia Bảo 92
494 DC001 31161020332 Nguyễn Đức Hảo Cầu 81
495 DC001 31161025546 Đoàn Thị Linh Chi 78
496 DC001 31161024573 Trương Trọng Duy 68
497 DC001 31161021448 Mai Phạm Hạ Đoan 77
498 DC001 31161025958 Ngụy Như Hồng Đức 81
499 DC001 31161024205 La Bảo Hiền 72
500 DC001 31161022307 Nguyễn Sơn Hoàng 77
501 DC001 31161022189 Phạm Mai Hương 68
502 DC001 31161024211 Đặng Ngọc Bảo Kim 66
503 DC001 31161022894 Châu Nguyên Khang 77
504 DC001 31161023496 Hoàng Châu Kim Khánh 69
505 DC001 31161023618 Hà Hồng Khương 77
506 DC001 31161022683 Huỳnh Lê Trúc Lam 71
507 DC001 31161025836 Trần Khanh Linh 69
508 DC001 31161023473 Nguyễn Thị Mỹ Lộc 80
509 DC001 31161020176 Đặng Thị Tuyết Mai 68
510 DC001 31161024638 Phạm Ngọc Minh 71
511 DC001 31161024312 Võ Trần Thảo My 75
512 DC001 31161024157 Tô Thị Thủy Nga 76
513 DC001 31161020432 Lê Thị Kim Ngân 74
514 DC001 31161026239 Thai Nguyễn Xuân Ngọc 69
515 DC001 31161025512 Phan Thị Tuyết Nhung 70
516 DC001 31161023433 Nguyễn Quỳnh Như 66
517 DC001 31161026568 Trương Quỳnh Như 67
518 DC001 31161026536 Hà Đặng Chiêu Phối 71
519 DC001 31161024452 Phan Nguyễn Hạnh Phúc 87
11/104
STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú
520 DC001 31161024224 Đỗ Huy Quang 65
521 DC001 31161023327 Trần Hữu Anh Quang 68
522 DC001 31161021821 Nguyễn Ngọc Minh Tâm 78
523 DC001 31161022540 Lê Trần Nhã Tiên 70
524 DC001 31161023276 Nguyễn Gia Tuấn 62
525 DC001 31161026729 Dương Duy Tùng 83
526 DC001 31161024979 Trần Lâm Thao 68
527 DC001 31161026336 Nguyễn Phúc Nguyên Thảo 67
528 DC001 31161020977 Tăng Thị Phương Thảo 79
529 DC001 31161022821 Trần Thị Thu Thảo 73
530 DC001 31161026797 Dương Công Thắng 58
531 DC001 31161020115 Lưu Ngọc Trinh 78
532 DC001 31161021866 Nguyễn Thị Yến Trúc 80
533 DC001 31161026434 Nguyễn Hồ Hiếu Trung 68
534 DC001 31161020681 Nguyễn Thị Tường Vi 70
535 DC002 31161023793 Nguyễn Bùi Minh Ái 72
536 DC002 31161023893 Trần Lê Thị Thúy An 80
537 DC002 31161025609 Võ Thị Thảo An 68
538 DC002 31161024382 Phan Minh Anh 91
539 DC002 31161020392 Lê Thị Hồng Ánh 79
540 DC002 31161026054 Trương Ngọc Bảo 74
541 DC002 31161021734 Nguyễn Trần Linh Chi 78
542 DC002 31161022037 Đỗ Thị Mỹ Duyên 75
543 DC002 31161021206 Nguyễn Hoàng Mỹ Duyên 87
544 DC002 31161022779 Võ Thị Hà Giang 78
545 DC002 31161023500 Nghiêm Cẩm Việt Hà 75
546 DC002 31161022966 Đào Thị Hồng Hạnh 75
547 DC002 31161022795 Nguyễn Hoàng Bảo Hân 83
548 DC002 31161023237 Lê Thị Hiền 76
549 DC002 31161024378 Nguyễn Thị Thu Hiền 73
550 DC002 31161025393 Trần Đỗ Phương Hiền 75
551 DC002 31161026714 Trần Thị Hiền 85
552 DC002 31151020256 Đoàn Thị Thu Hiếu 71
553 DC002 31161020974 Mai Thanh Hoàng 63
554 DC002 31161021413 Ngô Kim Hồng 76
555 DC002 31161024619 Ngô Việt Hùng 83
556 DC002 31161021778 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 81
557 DC002 31161021617 Trần Mai Lan 81
558 DC002 31161026874 Trần Thị Thanh Mai 71
559 DC002 31161023825 Nguyễn Như Nguyên 76
560 DC002 31161020136 Phạm Lê Thùy Nguyên 83
561 DC002 31161025946 Phạm Minh Nhật 63
562 DC002 31161021600 Dương Khả Nhi 76
563 DC002 31161024650 Nguyễn Trang Nhi 75
564 DC002 31161026607 Hồ Thảo Nhiên 91
565 DC002 31161021574 Trịnh Hồ Anh Phương 77
566 DC002 31161024726 Nguyễn Cao Quân 87
567 DC002 31161022882 Trần Hoàng Quân 77
12/104
STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú
568 DC002 31161026026 Trần Văn Quí 79
569 DC002 31161021743 Nguyễn Hữu Minh Tâm 94
570 DC002 31161020445 Nguyễn Thị Thủy Tiên 70
571 DC002 31161024830 Đinh Gia Tiến 56
572 DC002 31161020734 Bùi Văn Tiệp 72
573 DC002 31161024870 Nguyễn Thị Bích Tuyền 76
574 DC002 31161020923 Đoàn Thiện Tứ Thành 67
575 DC002 31161022133 Trần Nguyễn Minh Thoa 90
576 DC002 31161021713 Trịnh Thị Thu 78
577 DC002 31161020318 Lại Thị Trúc Trang 86
578 DC002 31161022852 Võ Hoàng Minh Trung 44
579 DC002 31161021011 Nguyễn Trần Phương Uyên 65
580 DC002 31161020335 Nguyễn Thị Hoàng Yến 80
581 DC003 31161021909 Lưu Trần Vân Anh 77
582 DC003 31161021436 Nguyễn Phạm Dân Anh 83
583 DC003 31161022766 Nguyễn Thị Minh Anh 81
584 DC003 31161022318 Từ Nhật Anh 67
585 DC003 31161024412 Nguyễn Mỹ Bình 71
586 DC003 31161026071 Trần Nghĩa Sĩ Diện 81
587 DC003 31161025860 Châu Hoàng Giang 66
588 DC003 31161026802 Lê Thị Thúy Hằng 71
589 DC003 31161021197 Cao Vương Phương Hoa 60
590 DC003 31161020354 Bùi Trịnh Lan Hương 68
591 DC003 31161024298 Hoàng Xuân Lãm 75
592 DC003 31161023017 Lê Thị Mỹ Linh 78
593 DC003 31161020677 Lý Thành Long 83
594 DC003 31161025669 Nguyễn Trần Long 62
595 DC003 31161020640 Hoàng Bảo Lý 73
596 DC003 31161021147 Thai Thị Hạnh Mỹ 73
597 DC003 31161021252 Hoàng Thị Thu Nga 72
598 DC003 31161023598 Nguyễn Thanh Ngân 70
599 DC003 31161026666 Lê Thị Hồng Ngọc 82
600 DC003 31161026825 Mạc Thị Hồng Ngọc 80
601 DC003 31161023130 Trịnh Nhữ Ánh Ngọc 76
602 DC003 31161026961 Phạm Lê Thảo Nhi 80
603 DC003 31161021637 Phan Tuyết Nhi 69
604 DC003 31161023344 Trần Lý Quỳnh Như 87
605 DC003 31161021736 Đinh Thuận Phát 66
606 DC003 31161020488 Thẩm Hữu Phúc 85
607 DC003 31161026072 Chung Tiến Minh Quang(*) 85
608 DC003 31161024340 Bạch Thị Mỷ Tiên 69
609 DC003 31161026559 Ngô Nguyễn Cat Tiên 71
610 DC003 31161023784 Nguyễn Ngọc Khanh Tường 65
611 DC003 31161026176 Nguyễn Lê Hiền Thảo 79
612 DC003 31161025635 Nguyễn Quyết Thắng 75
613 DC003 31161024104 Bùi Thị Kim Thoa 68
614 DC003 31161021996 Huỳnh Thị Lệ Thu 74
615 DC003 31161025631 Đinh Thị Diễm Thúy 72
13/104
STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú
616 DC003 31161023065 Phạm Thị Thiên Thư 74
617 DC003 31161023975 Đinh Quỳnh Trang 83
618 DC003 31161022642 Nguyễn Đặng Thùy Trang 68
619 DC003 31161020472 Nguyễn Kim Trang 64
620 DC003 31161026597 Võ Thị Thùy Trang 79
621 DC003 31161024305 Nguyễn Lê Nhã Trúc 77
622 DC003 31161020199 Nguyễn Lâm Thảo Vy 63
623 DC003 31161023467 Trần Ngọc Phương Vy 71
624 DC003 31161025413 Nguyễn Thị Hải Yến 74
625 DC004 31161022395 Mai Khánh An 76
626 DC004 31161025476 Nguyễn Thị Minh Anh 64
627 DC004 31161022289 Trần Lê Trúc Anh 75
628 DC004 31161023829 Trần Vũ Như Anh 96
629 DC004 31161026720 Nguyễn Lê Hồng Ân 84
630 DC004 31161020735 Nguyễn Công Chính 66
631 DC004 31161025633 Trần Thị Quỳnh Dung 68
632 DC004 31161026903 Đào Tây Hạ 68
633 DC004 31161023637 Nguyễn Thị Hằng 75
634 DC004 31161022100 Vưu Hào Mỹ Hằng 63
635 DC004 31161026537 Nguyễn Kỳ Thai Hòa 80
636 DC004 31161022963 Nguyễn Thị Bích Họp 78
637 DC004 31161020285 Nguyễn Quang Huy 70
638 DC004 31161025483 Nguyễn Tôn Nữ Quỳnh Hương 79
639 DC004 31161020827 Nguyễn Hồng Lam 72
640 DC004 31161021807 Đỗ Đặng Trúc Linh 66
641 DC004 31161022023 Trần Thị Thảo Ly 86
642 DC004 31161021118 Lê Tố Mai 74
643 DC004 31161020815 Đoàn Thị Trà My 85
644 DC004 31161021703 Đặng Ý Mỹ 73
645 DC004 31161023735 Nguyễn Tiến Nam 68
646 DC004 31161026712 Nguyễn Đình Nghĩa 65
647 DC004 31161021210 Nguyễn Bích Ngọc 54
648 DC004 31161023711 Phan Trần Ánh Ngọc 70
649 DC004 31161024127 Nguyễn Thị Ngộ 77
650 DC004 31161025645 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 65
651 DC004 31161025889 Nguyễn Trí Nhân 66
652 DC004 31161026935 Nguyễn Hoàng Quỳnh Nhi 75
653 DC004 31161026348 Dương Thị Quỳnh Như 86
654 DC004 31161021360 Ngô Nhật Quang 85
655 DC004 31161024918 Vũ Đình Sơn 62
656 DC004 31161022016 Nguyễn Thị Thanh Tâm 69
657 DC004 31161026255 Mai Anh Tuấn 82
658 DC004 31161021382 Nguyễn Quốc Thái 83
659 DC004 31161026203 Trần Thị Phương Thanh 68
660 DC004 31161020135 Nguyễn Thị Thanh Thiên 72
661 DC004 31161022975 Nguyễn Thị Kim Thiết 75
662 DC004 31161020072 Trần Quốc Thiều 69
663 DC004 31161022213 Trần Thị Thu Thùy 82
14/104
STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú
664 DC004 31161022705 Nguyễn Ngọc Anh Thư 78
665 DC004 31161022308 Đặng Quỳnh Trang 83
666 DC004 31161021603 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 70
667 DC004 31161023870 Trịnh Ngọc Thanh Trúc 73
668 DC004 31161026358 Trần Đoàn Phương Uyên 74
669 DC004 31161025885 Nguyễn Ngọc Tường Vân 72
670 DC004 31161020483 Tăng Kim Yến 73
671 DC005 31161023148 Đỗ Minh An 66
672 DC005 31161025026 Nguyễn Tú Anh 62
673 DC005 31161022637 Phạm Kiều Anh 73
674 DC005 31161020594 Trương Kim Châu 73
675 DC005 31161023095 Nguyễn Hoàng Duy 63
676 DC005 31161023596 Trần Hải Duyên 80
677 DC005 31161026261 Võ Thị Thúy Hằng 71
678 DC005 31161020819 Nguyễn Phạm Quế Hân 81
679 DC005 31161021647 Nguyễn Thị Hoa 85
680 DC005 31161020051 Giang Gia Hùng 65
681 DC005 31161024659 Võ Đình Huy 54
682 DC005 31161023750 Diệp Giai Hưng 67
683 DC005 31161024377 Dương Thị Xuân Hương 57
684 DC005 31161023996 Nguyễn Ái Hỷ 70
685 DC005 31161020600 Trần Thị Kim Liên 80
686 DC005 31161026430 Nguyễn Trần Khanh Linh 66
687 DC005 31161022562 Trần Thị Trà My 75
688 DC005 31161026558 Lê Đặng Kim Ngân 64
689 DC005 31161021685 Lê Thu Ngọc 80
690 DC005 31161023675 Võ Thị Lan Nhi 79
691 DC005 31161023336 Nguyễn Thị Hồng Nhung 71
692 DC005 31161020088 Huyền Huyền Tôn Nữ Quý Như 87
693 DC005 31161023850 Trần Tố Như 73
694 DC005 31161025642 Đậu Đình Mai Phương 69
695 DC005 31161021333 Nguyễn Thị Lan Phương 68
696 DC005 31161024436 Hồ Gia Quyền 68
697 DC005 31161025852 Lê Thị Như Quỳnh 69
698 DC005 31161024329 Nguyễn Đức Tân 63
699 DC005 31161020059 Phạm Ngọc Thủy Tiên 82
700 DC005 31161025435 Lương Hồng Thắm 80
701 DC005 31161025850 Phan Thị Hồng Trâm 78
702 DC005 31161024236 Quach Ngọc Trâm 78
703 DC005 31161020703 Triệu Gia Trân 86
704 DC005 31161026602 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 71
705 DC005 31161026613 Nguyễn Thị Thanh Trúc 78
706 DC005 31161023557 Duy Nguyễn Phương Uyên 83
707 DC005 31161025805 Kiều Lê Thanh Uyên 83
708 DC005 31161026591 Trần Diễm Uyên 76
709 DC005 31161026256 Trần Tùng Vinh 68
710 DC005 31161021835 Nguyễn Duy Vũ 80
711 DC005 31161020407 Nguyễn Thảo Vy 67
15/104
STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú
712 DC005 31161025190 Phan Ngọc Tường Vy 85
713 DC005 31161023260 Trần Đỗ Khanh Vy 83
714 DC005 31161025375 Trần Thị Hiền Vy 86
715 DC005 31161020556 Phan Nguyễn Ái Xuân 72
716 DC006 31161026428 Đào Thị Thùy Anh 78
717 DC006 31161023761 Lê Nguyễn Minh Anh 67
718 DC006 31161025528 Nguyễn Tuấn Anh 66
719 DC006 31161022302 Trần Ngọc Mai Anh 76
720 DC006 31161026197 Lê Thị Ngọc Ánh 70
721 DC006 31161020928 Hoàng Thị Bình 66
722 DC006 31161021542 Đặng Anh Đào 65
723 DC006 31161020061 Lê Thành Đạt 61
724 DC006 31161020031 Chu Thị Hương Giang 68
725 DC006 31161020507 Phạm Cao Bảo Hân 71
726 DC006 31161021553 Nguyễn Thị Thu Hiên 70
727 DC006 31161020440 Lâm Minh Hiếu 76
728 DC006 31161026510 Vũ Quỳnh Hoa 66
729 DC006 31161026554 Nguyễn Quốc Hoài 85
730 DC006 31161025381 Nguyễn Đỗ Quang Huy 75
731 DC006 31161023031 Nguyễn Thị Kiều Hưng 79
732 DC006 31161020513 Sôi Chức Hưng 65
733 DC006 31161025397 Trần Hữu Khang 66
734 DC006 31161020918 Dương Ngọc Hoài Linh 73
735 DC006 31161024372 Nguyễn Ngọc Khanh Linh 57
736 DC006 31161024928 Tô Hoàng Long 65
737 DC006 31161021095 Võ Phạm Hoàng Long 65
738 DC006 31161020426 Lê Thị Thảo Ly 77
739 DC006 31161024418 Trương Thị Kim Ngân 68
740 DC006 31161025333 Thái Bích Nghi 73
741 DC006 31151023710 Nguyễn Ánh Ngọc 74
742 DC006 31161026686 Nguyễn Thị Yến Nhi 74
743 DC006 31161022480 Phạm Lê Uyên Nhi 65
744 DC006 31161024047 Văn Nguyễn Thiên Nhiên 86
745 DC006 31161020935 Tăng Thị Tố Như 61
746 DC006 31161021610 Vương Thị Oanh 68
747 DC006 31161026693 Hoàng Ngọc Như Phương 67
748 DC006 31161020619 Ngô Thị Thu Phương 81
749 DC006 31161023766 Nguyễn Thị Thu Phương 81
750 DC006 31161023241 Đinh Thị Trúc Phượng 83
751 DC006 31161021723 Đào Ngọc Mẫn Quỳnh 67
752 DC006 31161023610 Văn Thị Minh Tâm 79
753 DC006 31161026707 Huỳnh Nguyễn Phương Thanh 72
754 DC006 31161022995 Mai Thanh Thanh 56
755 DC006 31161026638 Phạm Thị Phương Thảo 87
756 DC006 31161026178 Đỗ Văn Thiệp 70
757 DC006 31161020557 Hoàng Lưu Anh Thư 74
758 DC006 31161024980 Trần Hoài Thúy Vy 66
759 DC006 31161020438 Trần Thảo Vy 78
16/104
STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú
760 DC006 31161025567 Huỳnh Thị Như Yên 75
761 DC007 31161022433 Lê Võ Trúc Anh 70
762 DC007 31161022544 Mai Hoàng Ngọc Anh 77
763 DC007 31161021146 Trần Nguyễn Lan Anh 79
764 DC007 31161021779 Võ Thanh Cao 75
765 DC007 31161024719 Nguyễn Kim Chi 69
766 DC007 31161023503 Lê Minh Duy 91
767 DC007 31161022472 Dương Quỳnh Giang 72
768 DC007 31161022430 Nguyễn Thị Kim Hà 71
769 DC007 31161021968 Nguyễn Đức Hạnh 72
770 DC007 31161021152 Huỳnh Gia Hân 83
771 DC007 31161022824 Nguyễn Lê Ngọc Hân 70
772 DC007 31161026929 Nguyễn Thị Hồng 82
773 DC007 31161026155 Lê Thị Thúy Hường 68
774 DC007 31161020864 Vũ Trần Tuấn Khang 64
775 DC007 31161025118 Nguyễn Hải Linh 84
776 DC007 31161020937 Nguyễn Thị Thùy Linh 71
777 DC007 31161025585 Phạm Mai Linh 72
778 DC007 31161026507 Nguyễn Đức Long 70
779 DC007 31161023826 Nguyễn Trà My 73
780 DC007 31161025424 Nguyễn Thị Minh Nghĩa 77
781 DC007 31161022947 Châu Thị Bích Ngọc 88
782 DC007 31161025936 Đào Như Ngọc 63
783 DC007 31161022576 Liên Kim Nguyên 87
784 DC007 31161025577 Hàn Tiểu Nhi 74
785 DC007 31161024064 Lý Thạch Yến Nhi 81
786 DC007 31161024644 Đỗ Quỳnh Như 74
787 DC007 31161021737 Trương Định Quốc 85
788 DC007 31161025171 Nguyễn Thị Mỹ Quyên 86
789 DC007 31161020258 Hà Bội San 82
790 DC007 31161020193 Võ Thị Thanh Tâm 78
791 DC007 31161024029 Phan Thị Thủy Tiên 75
792 DC007 31161025124 Nguyễn Thanh Tuyền 58
793 DC007 31161024437 Trần Thị Kim Tuyền 76
794 DC007 31161025708 Nguyễn Văn Thiên Tứ 52
795 DC007 31161020922 Hồng Loan Thanh 80
796 DC007 31161021512 Nguyễn Phương Thanh 78
797 DC007 31161026624 Nguyễn Lê Thanh Thảo 74
798 DC007 31161025569 Nguyễn Phạm Thu Thảo 66
799 DC007 31161024958 Nguyễn Tấn Thịnh 50
800 DC007 31161020237 Nguyễn Thị Thanh Thúy 76
801 DC007 31161024217 Đỗ Thị Tú Trinh 78
802 DC007 31161023308 Nguyễn Thị Trinh 68
803 DC007 31161021369 Phạm Tú Uyên 74
804 DC007 31161021132 Nguyễn Long Vũ 70
805 DC007 31161020273 Trang Phi Yến 80
806 DC008 31161022977 Phạm Hoài An 78
807 DC008 31161024515 Nguyễn Bảo Phương Anh 80
17/104
STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú
808 DC008 31161023843 Tạ Thị Vân Anh 74
809 DC008 31161024201 Huỳnh Trọng Ân 82
810 DC008 31161020491 Lê Thị Thu Bình 70
811 DC008 31161026057 Lê Đình Chinh 81
812 DC008 31161024164 Võ Thị Minh Diệu 70
813 DC008 31161025536 Sâm Quế Dung 70
814 DC008 31161026535 Phạm Thị Cẩm Duyên 78
815 DC008 31161025779 Cao Thị Thúy Điểm 80
816 DC008 31161025955 Phạm Hoàng Nhật Hạ 86
817 DC008 31161025388 Nguyễn Thị Hải 67
818 DC008 31161025775 Phạm Thanh Hoàng 55
819 DC008 31161021288 Nguyễn Trần Thai Huy 75
820 DC008 31161020188 Trần Huỳnh 74
821 DC008 31161020272 Trần Đại Hưng 76
822 DC008 31161026115 Bùi Thanh Hương 77
823 DC008 31161026673 Nguyễn Mai Hương 81
824 DC008 31161021691 Phạm Thị Ngọc Hương 75
825 DC008 31161024537 Lê Phạm Hoàng Kim 82
826 DC008 31161020823 Huỳnh Ngọc Trúc Linh 78
827 DC008 31161022112 Nguyễn Lê Mai Linh 73
828 DC008 31161022262 Nguyễn Thị Hoài Linh 80
829 DC008 31161025438 Nguyễn Thị Hồng Loan 77
830 DC008 31161023014 Nguyễn Thị Ngọc Mai 75
831 DC008 31161026019 Võ Thị Quang Minh 71
832 DC008 31161020482 Huỳnh Tiểu My 96
833 DC008 31161025321 Lê Thị Như Ngọc 54
834 DC008 31161022418 Phạm Xuân Ngọc 72
835 DC008 31161022658 Trần Nguyễn Hạnh Nhi 84
836 DC008 31161024352 Trần Thị Lan Nhi 69
837 DC008 31161022224 Nguyễn Ba Quý 75
838 DC008 31161024663 Lê Thị Trúc Quỳnh 75
839 DC008 31161026778 Phạm Duy Sơn 73
840 DC008 31161023338 Lưu Thị Thanh Tuyền 71
841 DC008 31161020341 Trương Ngọc Thanh 70
842 DC008 31161022620 Đoàn Thị Thu Thảo 82
843 DC008 31161021201 Trịnh Bảo Thy 69
844 DC008 31161023908 Nguyễn Thị Đoan Trang 65
845 DC008 31161025511 Mã Anh Trâm 73
846 DC008 31161021496 Nguyễn Ngọc Trân 72
847 DC008 31161021707 Nguyễn Thị Bảo Trân 88
848 DC008 31161022320 Vũ Hoàng Trinh 81
849 DC008 31161022569 Bùi Đức Trung 50
850 DC008 31161024384 Nguyễn Thị Thảo Uyên 82
851 DC008 31161021618 Bùi Thị Như Ý 69
852 DC009 31161024249 Nguyễn Thị Ngọc Anh 77
853 DC009 31161025343 Nguyễn Bạch Dương Hồng 69
854 DC009 31161021244 Nguyễn Thị Thu Hương 81
855 DC009 31161022550 Mai Nhân Kiệt 75
18/104
STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú
856 DC009 31161020543 Châu Vĩnh Khang 75
857 DC009 31161026007 Trần Quốc Khánh 64
858 DC009 31161026759 Lê Thị Huỳnh Nhật Lệ 71
859 DC009 31161022008 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 65
860 DC009 31161022473 Nguyễn Thị Xuân Linh 93
861 DC009 31161025216 Phan Thùy Linh 72
862 DC009 31161025328 Nguyễn Thị Hiền Mai 65
863 DC009 31161020142 Phan Huệ Mẫn 68
864 DC009 31161026685 Nguyễn Đăng Phương Minh 76
865 DC009 31161025700 Lê Phương Nam 71
866 DC009 31161020666 Trần Thị Mỹ Ngọc 76
867 DC009 31161022446 Đỗ Thị Tuyết Nhi 64
868 DC009 31161025531 Nguyễn Lê Yến Nhi 73
869 DC009 31161022476 Trần Uyên Nhi 70
870 DC009 31161022479 Trần Ngọc Nhung 71
871 DC009 31161026908 Trương Thị Hiếu Như 78
872 DC009 31161021058 Nguyễn Tấn Phát 76
873 DC009 31161021069 Phạm Thanh Phước 71
874 DC009 31161025627 Trần Ngọc Thu Phương 76
875 DC009 31161025101 Hồ Như Quỳnh 78
876 DC009 31161020877 Trần Vân Sơn 66
877 DC009 31161021985 Lâm Kính Tâm 69
878 DC009 31161026969 Lê Nguyễn Minh Tân 88
879 DC009 31161021184 Trần Minh Tú 86
880 DC009 31161020436 Nguyễn Ngọc Tuyền 67
881 DC009 31161024909 Nguyễn Thanh Thảo 67
882 DC009 31161020530 Nguyễn Thị Thanh Thảo 66
883 DC009 31161021084 Huỳnh Trần Kim Thoa 84
884 DC009 31161020802 Lý Thế Thuận 73
885 DC009 31161022208 Trần Thị Linh Thùy 78
886 DC009 31161023810 Nguyễn Thị Thanh Thương 66
887 DC009 31161024001 Đinh Thị Huyền Trang 77
888 DC009 31161023069 Trần Thị Huyền Trang 79
889 DC009 31161025646 Phan Lê Phương Trâm 69
890 DC009 31161025235 La Tú Trinh 71
891 DC009 31161023942 Lê Ngọc Trinh 63
892 DC009 31161025286 Đỗ Thị Thanh Trúc 76
893 DC009 31161020143 Nguyễn Đoàn Diễm Trúc 68
894 DC009 31161026923 Phùng Thị Thảo Uyên 76
895 DC009 31161021549 Võ Phương Uyên 82
896 DC009 31161022014 Nguyễn Thục Vân 77
897 DC010 31161022651 Lê Vũ Hoài An 77
898 DC010 31161020509 Võ Tường Anh 78
899 DC010 31161026782 Nguyễn Duy Ánh 80
900 DC010 31161020647 Võ Văn Cường 74
901 DC010 31161020313 Phạm Thị Bích Châu 83
902 DC010 31161025903 Lê Thị Hồng Diễm 75
903 DC010 31161023183 Phan Hoàng Diệu 85
19/104
STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú
904 DC010 31161022277 Trần Hải Đăng 70
905 DC010 31161023713 Bùi Nguyễn Thu Hà 76
906 DC010 31161022218 Nguyễn Thị Ngọc Hà 65
907 DC010 31161026584 Hoàng Thị Hiếu 88
908 DC010 31161020872 Dương Khải Hoàn 78
909 DC010 31161024295 Bùi Thị Nhật Linh 75
910 DC010 31161024721 Huỳnh Thị Trúc Linh 76
911 DC010 31161022733 Trần Cao Yến Linh 79
912 DC010 31161023005 Trịnh Phi Long 78
913 DC010 31161023930 Trần Thị Khanh Ly 73
914 DC010 31161024286 Nguyễn Thị Trà My 81
915 DC010 31161023661 Trần Thị Cẩm Mỹ 72
916 DC010 31161026426 Nguyễn Hoàng Phương Nam 75
917 DC010 31161023848 Bùi Bảo Ngọc 80
918 DC010 31161024222 Lê Thị Kim Nguyên 64
919 DC010 31161023835 Lê Phương Quý 69
920 DC010 31161021458 Nguyễn Tú Quyên 79
921 DC010 31161022243 Lê Thị Nhị Quỳnh 78
922 DC010 31161024117 Bùi Thị Huyền Soan 73
923 DC010 31161025686 Lê Viết Sơn 70
924 DC010 31161022959 Lê Văn Tâm 76
925 DC010 31161022217 Nguyễn Thị Quỳnh Tiên 76
926 DC010 31161021171 Nguyễn Trần Mỹ Tiên 73
927 DC010 31161023462 Dương Lê Tùng 60
928 DC010 31161020366 Dương Thị Thu Thảo 75
929 DC010 31161023426 Nguyễn Đức Thiện 65
930 DC010 31161023556 Nguyễn Thành Thuận 74
931 DC010 31161022078 Nguyễn Lan Thụy 75
932 DC010 31161025756 Huỳnh Minh Thư 66
933 DC010 31161022339 Trương Thị Thùy Trang 77
934 DC010 31161023201 Trần Thị Ngọc Trâm 80
935 DC010 31161025909 Nguyễn Ngọc Huyền Trân 82
936 DC010 31161022357 Nguyễn Hưu Triều 54
937 DC010 31161026118 Đào Thị Huyền Trinh 75
938 DC010 31161025901 Đỗ Lê Phương Uyên 65
939 DC010 31161023041 Lê Khánh Vân 67
940 DC010 31161020865 Nguyễn Phan Tường Vi 96
941 DC010 31161020584 Dương Khanh Vy 88
942 DC010 31161020095 Cao Trí Vỹ 72
943 DC010 31161025122 Nguyễn Thị Kim Yến 75
944 DC011 31161022380 Nguyễn Huỳnh Thế Bảo 67
945 DC011 31161021205 Nguyễn Quốc Gia Bảo 87
946 DC011 31161024362 Phạm Gia Bảo 77
947 DC011 31161020022 Phùng Mỹ Dinh 72
948 DC011 31161025204 Trần Anh Dũng 67
949 DC011 31161023809 Lâm Thị Duyên 68
950 DC011 31161020078 Nguyễn Thị Thùy Dương 77
951 DC011 31161022581 Nguyễn Hữu Đạt 51
20/104
STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú
952 DC011 31161026670 Nguyễn Thị Song Hà 67
953 DC011 31161023768 Nguyễn Hồng Hải 66
954 DC011 31161025774 Nguyễn Thị Thu Hằng 65
955 DC011 31161021651 Ngụy Gia Hân 69
956 DC011 31161024034 Dương Thị Hoài 82
957 DC011 31161023162 Đặng Hồng Kim Hoàng 73
958 DC011 31161025720 Trương Vĩ Hoàng 66
959 DC011 31161020761 Đoàn Ngọc Huỳnh Hương 70
960 DC011 31161020269 Bùi Đăng Khoa 79
961 DC011 31161022547 Nguyễn Minh Khôi 68
962 DC011 31161022179 Nguyễn Quỳnh Liên 63
963 DC011 31161026431 Trần Thùy Linh 74
964 DC011 31161026834 Dư Tuấn Nghĩa 66
965 DC011 31161021648 Nguyễn Huấn Nghiêm 69
966 DC011 31161024937 Tiêu HữU Nguyên 69
967 DC011 31161023660 Thai Mỹ Nguyệt 78
968 DC011 31161020816 Hồng Thị Tuyết Nhi 74
969 DC011 31161021564 Võ Thị Lan Nhi 79
970 DC011 31161020086 Lê Thị Cẩm Nhung 89
971 DC011 31161023987 Nguyễn Quỳnh Phương 84
972 DC011 31161026406 Vũ Thị Phương 75
973 DC011 31161023932 Trần Anh Quân 83
974 DC011 31161021199 Trần An Tuyên 65
975 DC011 31161026457 Lê Nguyễn Kim Tuyền 71
976 DC011 31161024140 Huỳnh Thị Tuyết 69
977 DC011 31161024560 Hường Thiên Thanh 59
978 DC011 31161022141 Nguyễn Hoàng Thanh 65
979 DC011 31161023974 Nguyễn Thai Đăng Thanh 78
980 DC011 31161022994 Trịnh Ngọc Thanh Thúy 70
981 DC011 31161022209 Hồ Thị Vân Thư 74
982 DC011 31161021093 Hoàng Trần Mai Thy 71
983 DC011 31161025882 Nguyễn Thị Mai Thy 75
984 DC011 31161023636 Hạ Ngọc Trâm 72
985 DC011 31161021101 Hà Thị Huyền Trâm 72
986 DC011 31161021151 Lê Lam Bảo Trân 73
987 DC011 31161021978 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 54
988 DC011 31161025943 Trần Thị Bảo Trân 73
989 DC011 31161025665 Trần Phương Uyên 77
990 DC012 31161024231 Đặng Tuấn Anh 71
991 DC012 31161024213 Phạm Ngọc Vân Anh 67
992 DC012 31161025553 Hoàng Thị Ngọc Bích 76
993 DC012 31161024613 Nguyễn Linh Châu 76
994 DC012 31161025972 Nguyễn Phước Xuân Dũng 65
995 DC012 31161026359 Tống Khanh Giang 66
996 DC012 31161024137 Lê Thị Mỹ Hạnh 66
997 DC012 31161023193 Dương Thị Minh Hằng 74
998 DC012 31161022869 Trần Thanh Hằng 68
999 DC012 31161020028 Ngô Thị Ngọc Hân 69
21/104
STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú
1000 DC012 31161023587 Phạm Huy Hoàng 68
1001 DC012 31161021398 Nguyễn Thị Thu Hồng 74
1002 DC012 31161026103 Nguyễn Thị Huyền 76
1003 DC012 31161023192 Phạm Thị Ngọc Lam 74
1004 DC012 31161023525 Nguyễn Phương Linh 65
1005 DC012 31161022117 Nguyễn Thị Lư 68
1006 DC012 31161022992 Huỳnh Hoàng Minh 72
1007 DC012 31161020773 Lê Nguyễn Hoàng Minh 62
1008 DC012 31161021168 Lê Thanh Ngân 73
1009 DC012 31161022299 Phan Khánh Ngân 75
1010 DC012 31161023593 Phan Thị Thảo Nguyên 67
1011 DC012 31161022230 Đỗ Thị Yến Nhi 84
1012 DC012 31161026780 Đỗ Khanh Nhung 73
1013 DC012 31161026719 Thai Thị Hồng Nhung 83
1014 DC012 31161025067 Lê Văn Phát 61
1015 DC012 31161022734 Tôn Nữ Lan Phương 66
1016 DC012 31161022338 Huỳnh Thị Ngọc Quý 66
1017 DC012 31161021290 Nguyễn Lê Như Quỳnh 65
1018 DC012 31161021720 Nguyễn Phú Phương Thanh 78
1019 DC012 31161020871 Nguyễn Thị Hồng Thắm 77
1020 DC012 31161024061 Lê Thị Hoài Thu 70
1021 DC012 31161021315 Đỗ Thị Thanh Thúy 69
1022 DC012 31161025677 Nguyễn Thị Thương 83
1023 DC012 31161021505 Bùi Thị Minh Trang 87
1024 DC012 31161022627 Bùi Thị Thu Trang 76
1025 DC012 31161020109 Phan Thị Trang 81
1026 DC012 31161020526 Mai Thanh Trúc 72
1027 DC012 31161025185 Nguyễn Khanh Trung 65
1028 DC012 31161025439 Lê Quang Trưởng 74
1029 DC012 31161024052 Ngô Trần Gia Uyên 73
1030 DC012 31161021843 Võ Mai Uyên 77
1031 DC012 31161023925 Phùng Nguyễn Tường Vi 77
1032 DC012 31161023624 Trần Tùng Vy 74
1033 DC012 31161024244 Trịnh Thế Vỹ 64
1034 DC012 31161022414 Ngô Hoàng Yến 68
1035 DC013 31161021596 Hồ Đỗ Ngọc An 73
1036 DC013 31161020568 Lê Thị Kim Anh 68
1037 DC013 31161022996 Nguyễn Thị Mỹ Anh 78
1038 DC013 31161022176 Nguyễn Thị Phương Anh 75
1039 DC013 31161021390 Lê Thị Mỹ Dung 72
1040 DC013 31161024851 Lê Thị Ngọc Dung 70
1041 DC013 31161024000 Huỳnh Quang Dũng 71
1042 DC013 31161026560 Võ Thanh Đông 70
1043 DC013 31161021839 Hoàng Mây Hạ 70
1044 DC013 31161021354 Hà Kim Hạnh 54
1045 DC013 31161021427 Phạm Diệu Hân 66
1046 DC013 31161025262 Lâm Thị Ngọc Hoài 70
1047 DC013 31161026740 Lê Quốc Huy 65
22/104
STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú
1048 DC013 31161020828 Trần Nguyễn Minh Huy 69
1049 DC013 31161024991 Lê Hoàng Kim Hương 65
1050 DC013 31161023453 Nguyễn Thị Mỹ Linh 82
1051 DC013 31161022690 Văn Đức Long 70
1052 DC013 31161023917 Nguyễn Thành Luân 66
1053 DC013 31161021693 Nguyễn Thị Minh Mẫn 73
1054 DC013 31161026244 Tống Thị Hải Ngà 77
1055 DC013 31161020023 Đặng Thị Như Ngọc 70
1056 DC013 31161025969 Đinh Phương Nguyên 73
1057 DC013 31161022634 Đoàn Phan Yến Nhi 70
1058 DC013 31161024678 Nguyễn Ngọc Quỳnh Nhi 73
1059 DC013 31161021183 Nguyễn Phương Uyên Nhi 74
1060 DC013 31161021218 Nguyễn Thị Hồng Nhung 68
1061 DC013 31161025758 Nguyễn Thị Phương Nhung 71
1062 DC013 31161021988 Trần Thị Cẩm Nhung 72
1063 DC013 31161024429 Lý Ngọc Thiên Oanh 79
1064 DC013 31161022971 Lý Thị Thảo Quyên 80
1065 DC013 31161022015 Lê Thị Thủy Tiên 66
1066 DC013 31161020016 Nguyễn Thị Thanh Tú 72
1067 DC013 31161026082 Lê Đức Anh Tuấn 81
1068 DC013 31161025698 Nguyễn Thanh Tuyền 67
1069 DC013 31161020964 Nguyễn Tấn Anh Thanh 85
1070 DC013 31161020245 Bùi Thị Yến Thi 68
1071 DC013 31161022081 Đỗ Đức Thuận 78
1072 DC013 31161021501 Nguyễn Thanh Thùy 74
1073 DC013 31161021980 Nguyễn Thị Anh Thư 75
1074 DC013 31161025151 Nguyễn Ngọc Đoan Trang 65
1075 DC013 31161022365 Nhan Thị Thùy Trang 71
1076 DC013 31161021847 Tô Thị Trang 71
1077 DC013 31161026646 Nguyễn Ngọc Trâm 78
1078 DC013 31161026329 Nguyễn Hoàng Thanh Trúc 56
1079 DC013 31161024602 Nguyễn Đức Trung 69
1080 DC013 31161021837 Trần Mai Thu Uyên 76
1081 DC014 31161020979 Đào Thị Vân Anh 73
1082 DC014 31161022489 Nguyễn Phương Anh 58
1083 DC014 31161025452 Vũ Phương Anh 68
1084 DC014 31161020423 Biện Thị Thanh Bình 87
1085 DC014 31161021560 Nguyễn Thùy Dung 72
1086 DC014 31161021979 Cao Hoàng Sơn Dương 70
1087 DC014 31161022453 Nguyễn Thị Quỳnh Giao 78
1088 DC014 31161024493 Cao Thị Thu Hà 74
1089 DC014 31161023909 Đào Thị Mỹ Hạnh 78
1090 DC014 31161020465 Trần Thị Mỹ Hạnh 64
1091 DC014 31161022351 Lu Huỳnh Hảo 76
1092 DC014 31161021121 Nguyễn Vũ Gia Hân 73
1093 DC014 31161026637 Dư Phúc Hậu 77
1094 DC014 31161026231 Nguyễn Ngọc Hiền 69
1095 DC014 31161021336 Nguyễn Thúy Hiền 75
23/104
STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú
1096 DC014 31161023772 Vương Bach Hiền 75
1097 DC014 31161022936 Phạm Văn Hoàng 65
1098 DC014 31161023916 Nguyễn Cao Kiều Linh 66
1099 DC014 31161021322 Trịnh Hằng Khanh Ly 69
1100 DC014 31161020201 Lê Hồng Ngọc 78
1101 DC014 31161021660 Nguyễn Thị Bích Ngọc 68
1102 DC014 31161021689 Hà Mỹ Nguyên 70
1103 DC014 31161022459 Trang Ngọc Tuyết Nhi 62
1104 DC014 31161025055 Trần Thị Ý Nhi 85
1105 DC014 31161023990 Hạ Trần Quỳnh Như 77
1106 DC014 31161022116 Đặng Thị Thu Oanh 82
1107 DC014 31161021532 Lê Nguyễn Nam Quang 68
1108 DC014 31161022378 Nguyễn Trúc Quỳnh 78
1109 DC014 31161026864 Huỳnh Thai Sơn 84
1110 DC014 31161021491 Phạm Anh Tài 66
1111 DC014 31161026867 Phan Văn Thắng 78
1112 DC014 31161020942 Đặng Lê Kim Thoa 87
1113 DC014 31161025905 Chung Ngọc Nhã Thơ 76
1114 DC014 31161025674 Lê Thị Thơ 65
1115 DC014 31161026263 Lê Thị Lệ Thủy 72
1116 DC014 31161026183 Nguyễn Thị Hoài Thương 78
1117 DC014 31161023969 Lê Thị Thùy Trang 86
1118 DC014 31161021683 Nguyễn Thị Minh Trang 72
1119 DC014 31161021645 Kiều Bảo Trân 86
1120 DC014 31161024782 Lê Thị Bảo Trân 72
1121 DC014 31161024130 Trần Huyền Trân 70
1122 DC014 31161021423 Nguyễn Thị Tường Vi 81
1123 DC014 31161026371 Nguyễn Thảo Vy 79
1124 DC014 31161025441 Nguyễn Thị Ngọc Vy 68
1125 DC014 31161025160 Nguyễn Thị Ánh Xuân 84
1126 DC014 31161024566 Phạm Trần Ngọc Yến 72
1127 DC015 31161022927 Đào Trâm Anh 70
1128 DC015 31161022325 Đoàn Võ Lan Anh 77
1129 DC015 31161020036 Hoàng Hà Anh 72
1130 DC015 31161026161 Lê Việt Anh 77
1131 DC015 31161020754 Nguyễn Thị Phương Anh 75
1132 DC015 31161023302 Phan Thị Phương Anh 74
1133 DC015 31161025065 Trương Văn Thành Bảo 73
1134 DC015 31161025912 Phạm Thành Duy 56
1135 DC015 31161025827 Hồ Quang Định 80
1136 DC015 31161022691 Phan Thị Mỹ Hạnh 69
1137 DC015 31161026439 Đai Khanh Hi 68
1138 DC015 31161020572 Lê Văn Hoài 77
1139 DC015 31161020953 Dương Minh Hoàng 68
1140 DC015 31161021456 Bế Thị Huệ 70
1141 DC015 31161020649 Nguyễn Đặng Anh Huy 80
1142 DC015 31161026882 Hoàng Thị Khanh Huyền 77
1143 DC015 31161021430 Lê Trung Kiên 68
24/104
STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú
1144 DC015 31161020944 Nguyễn Thị Thanh Lan 74
1145 DC015 31161022163 Dương Huỳnh Khanh Linh 75
1146 DC015 31161020309 Nguyễn Phượng Linh 75
1147 DC015 31161021575 Nguyễn Thị Mỹ Linh 86
1148 DC015 31161020535 Trần Huy Lương 65
1149 DC015 31161022190 Lê Thị Hà Mến 72
1150 DC015 31161023583 Đồng Thị Kiều Mơ 74
1151 DC015 31161022029 Lại Thị Nga 79
1152 DC015 31161021446 Lê Trần Như Ngọc 76
1153 DC015 31161021125 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 78
1154 DC015 31161020746 Phạm Thị Tuyết Ngọc 79
1155 DC015 31161023724 Đinh Quang Nhật 67
1156 DC015 31161024296 Dương Thị Kiều Oanh 79
1157 DC015 31161021702 Nguyễn Hoàng Phong 75
1158 DC015 31161025619 Nguyễn Thị Hồng Phúc 73
1159 DC015 31161022903 Lê Thị Xuân Quỳnh 76
1160 DC015 31161024468 Hà Học Tiến 66
1161 DC015 31161022630 Võ Quốc Phương Thanh 78
1162 DC015 31161025818 Trần Hoàng Nhật Thiên 66
1163 DC015 31161021892 Trần Thị Thùy 69
1164 DC015 31161021768 Đàm Minh Thúy 69
1165 DC015 31161025886 Huỳnh Thị Kiều Trang 81
1166 DC015 31161026593 Nguyễn Ngọc Thảo Trang 72
1167 DC015 31161021608 Nguyễn Thị Cẩm Trúc 69
1168 DC015 31161021323 Phan Vũ Minh Trung 62
1169 DC015 31161021690 Lê Đình Phương Uyên 74
1170 DC015 31161026182 Nguyễn Thị Phương Uyên 79
1171 DC015 31161024252 Nguyễn Hoàng Yến Vy 77
1172 DC015 31161022371 Nguyễn Trương Tường Vy 70
1173 DC016 31161025427 Bùi Minh Anh 71
1174 DC016 31161026940 Mai Ngọc Mỹ Anh 76
1175 DC016 31161023366 NguyễN NgọC Trâm Anh 83
1176 DC016 31161026049 Nguyễn Trường Thiên Ân 71
1177 DC016 31161020547 Nguyễn Hoàng Gia Bảo 71
1178 DC016 31161024314 Nguyễn Ngọc Kiều Diễm 71
1179 DC016 31161025516 Trương Thị Thanh Doanh 79
1180 DC016 31161024285 Lê Thị Hà Giang 78
1181 DC016 31161020741 Đinh Thị Thu Hằng 75
1182 DC016 31161021190 Nguyễn Thị Hằng 82
1183 DC016 31161022412 Nguyễn Thị Bích Hằng 75
1184 DC016 31161024070 Đoàn Ngọc Hân 69
1185 DC016 31161022993 Chung Chí Hiếu 76
1186 DC016 31161023764 Nguyễn Thị Minh Hiếu 71
1187 DC016 31161025594 Nguyễn Thị Bích Hồng 81
1188 DC016 31161025002 Phạm Hữu Hưng 63
1189 DC016 31161020541 Phan Thị Hường 89
1190 DC016 31161026702 Phan Nguyên Khải 64
1191 DC016 31161023982 Nguyễn Thị Lan 74
25/104
STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú
1192 DC016 31161024929 Đinh Phước Lợi 74
1193 DC016 31161020993 Mã Huy Lượng 71
1194 DC016 31161020090 Nguyễn Thị Hương Ly 68
1195 DC016 31161020826 Mai Xuân Mạnh 69
1196 DC016 31161020842 Lại Minh Mẫn 66
1197 DC016 31161020120 Phan Ái Mỹ 90
1198 DC016 31161021090 Phan Thị Diễm Mỹ 67
1199 DC016 31161021324 Đỗ Ngọc Nữ 71
1200 DC016 31161022745 Nguyễn Hà Hải Ngân 89
1201 DC016 31161021686 Lăng Ngọc Kim Ngọc 74
1202 DC016 31161024405 Ngô Phương Nhi 76
1203 DC016 31161023617 Phan Hồ Yến Nhi 78
1204 DC016 31161024620 Mạch Thúy Oanh 73
1205 DC016 31161021241 Trần Đình Nhật Tân 67
1206 DC016 31161023815 Đoàn Thị Diệp Tuyền 76
1207 DC016 31161025931 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 73
1208 DC016 31161023347 Ngô Thị Tuyết 73
1209 DC016 31161024612 Nguyễn Trần Phương Thảo 66
1210 DC016 31161025997 Trần Thị Phương Thảo 84
1211 DC016 31161025392 Dương Thị Bích Thư 78
1212 DC016 31161022668 Dương Nguyễn Anh Thy 78
1213 DC016 31161024535 Nguyễn Hoàng Trâm 76
1214 DC016 31161026063 Nguyễn Thùy Trâm 77
1215 DC016 31161022682 Lương Thị Huyền Trân 72
1216 DC016 31161023678 Nguyễn Thị Thanh Trúc 77
1217 DC016 31161026921 Nguyễn Tiểu Vân 77
1218 DC016 31161023862 Trần Lê Thùy Vy 57
1219 DC017 31161025107 Nguyễn Thị Vân Anh 77
1220 DC017 31161021186 Trần Tú Anh 67
1221 DC017 31161020544 Nguyễn Bùi Hoài Bảo 76
1222 DC017 31161026149 Trịnh Phạm Thai Bảo 83
1223 DC017 31161022742 Phan Thị Mỹ Chánh 72
1224 DC017 31161022601 Đào Lan Chi 69
1225 DC017 31161020639 Lê Thị Hoài Dung 69
1226 DC017 31161026601 Nguyễn Thị Thùy Dung 71
1227 DC017 31161020361 Trần Tiến Đạt 74
1228 DC017 31161022646 Trần Ngọc Minh Đức 75
1229 DC017 31161025541 Mai Thị Hảo 78
1230 DC017 31161020612 Nguyễn Thị Hồng Hảo 74
1231 DC017 31161023134 Trần Thị Minh Hương 73
1232 DC017 31161026441 Đỗ Vĩnh Khang 71
1233 DC017 31161026891 Nguyễn Hoàng Phương Linh 77
1234 DC017 31161020695 Quach Thị Nhật Linh 70
1235 DC017 31161026704 Hà Kim My 75
1236 DC017 31161020889 Nguyễn Thị Lệ My 74
1237 DC017 31161022868 Phan Thị Thùy My 70
1238 DC017 31161024122 Nguyễn Khanh Ngân 78
1239 DC017 31161025346 Huỳnh Thị Tuyết Nhung 67
26/104
STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú
1240 DC017 31161026743 Dường Phat Phón 77
1241 DC017 31161024527 Huỳnh Tấn Phúc 63
1242 DC017 31161025341 Lê Đỗ Hồng Phúc 70
1243 DC017 31161023355 Trần Thị Như Phúc 80
1244 DC017 31161023393 Nguyễn Thị Thanh Phương 72
1245 DC017 31161020894 Trần Hương Quế 65
1246 DC017 31161020024 Nguyễn Dạ Hương Quỳnh 78
1247 DC017 31161025334 Nguyễn Trúc Quỳnh 75
1248 DC017 31161022199 Cai Thị Thanh Sang 82
1249 DC017 31161024110 Dương Thị Ánh Sang 75
1250 DC017 31161020137 Đặng Hoàng Nhật Đan Thanh 82
1251 DC017 31161022681 Nguyễn Ngọc Thiên Thanh 76
1252 DC017 31161021624 Nguyễn Ngọc Thắm 69
1253 DC017 31161024819 Nguyễn Thị Thu Thuý 73
1254 DC017 31161021851 Tô Thanh Thủy 72
1255 DC017 31161026463 Phan Thị Mến Thương 71
1256 DC017 31161021003 Nguyễn Thị Huyền Trang 62
1257 DC017 31161026755 Nguyễn Thùy Trâm 79
1258 DC017 31161022436 Lê Huỳnh Bảo Trân 72
1259 DC017 31161023538 Phạm Thùy Trinh 65
1260 DC017 31161021466 Trương Huệ Trinh 72
1261 DC017 31161021620 Nguyễn Ngọc Phương Uyên 81
1262 DC017 31161026452 Nguyễn Hữu Văn 67
1263 DC017 31161023738 Nguyễn Nhật Vy 72
1264 DC017 31161023684 Nguyễn Thị Thảo Vy 71
1265 DC018 31161021435 Nguyễn Hoàng Duy An 67
1266 DC018 31161021666 Nguyễn Thị Hải Anh 80
1267 DC018 31161025274 Phạm Thị Trâm Anh 74
1268 DC018 31161021753 Trần Khương Hoàng Anh 89
1269 DC018 31161023090 Phan Huỳnh Ngọc Diễm 93
1270 DC018 31161021871 Phạm Thị Hồng Duyên 70
1271 DC018 31161022524 Lê Thị Linh Đan 70
1272 DC018 31161025091 Hồ Gia Hân 64
1273 DC018 31161026381 Trương Mỹ Hoa 71
1274 DC018 31161024183 Phan Duy Khang 69
1275 DC018 31161023054 Hồ Huỳnh Thị Yến Linh 69
1276 DC018 31161024255 Lê Nguyên Cát Linh 63
1277 DC018 31161023606 Nguyễn Thị Thùy Linh 62
1278 DC018 31161023074 Tô Huỳnh Long 77
1279 DC018 31161023099 Huỳnh Kim Mai 77
1280 DC018 31161025049 Trương Lê Minh 78
1281 DC018 31161025455 Trần Thảo My 75
1282 DC018 31161026907 Trần Thị My 86
1283 DC018 31161024005 Ngô Bảo Ngân 73
1284 DC018 31161023842 Ngô Kiều Xuân Ngân 73
1285 DC018 31161021293 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 85
1286 DC018 31161023407 Võ Doãn Kim Ngân 70
1287 DC018 31161021362 Lê Phương Minh Nguyên 71
27/104
STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú
1288 DC018 31161023283 Lương Bảo Nguyên 70
1289 DC018 31161023787 Lê Ánh Nguyệt 78
1290 DC018 31161024449 Nguyễn Minh Nhật 70
1291 DC018 31161026465 Trần Phan Thục Oanh 70
1292 DC018 31161025234 Trần Quang Phát 74
1293 DC018 31161021347 Trương Hoàng Sang 73
1294 DC018 31161022648 Nguyễn Minh Tâm 68
1295 DC018 31161020159 Lý Hồng Thảo 74
1296 DC018 31161025470 Võ Văn Thiên 72
1297 DC018 31161025027 Lê Minh Thư 76
1298 DC018 31161025940 Trương Thị Minh Thư 81
1299 DC018 31161026953 Hoàng Thị Trang 74
1300 DC018 31161021896 Nguyễn Thị Phương Trang 77
1301 DC018 31161023055 Tô Thùy Trang 74
1302 DC018 31161026522 Trương Thị Thùy Trang 75
1303 DC018 31161023840 Hứa Nguyễn Minh Trí 78
1304 DC018 31161021270 Phùng Gia Trọng 82
1305 DC018 31161022361 Trương Thanh Trúc 82
1306 DC018 31161026287 Nguyễn Mai Đức Trung 74
1307 DC018 31161022789 Lương Trần Ái Vân 87
1308 DC018 31161026681 Đặng Thị Trúc Vi 79
1309 DC018 31161026100 Nguyễn Đình Huy Vũ 67
1310 DC019 31161020128 Lê Thị Phỉ Chi 70
1311 DC019 31161025148 Nguyễn Chí Danh 67
1312 DC019 31161022456 Trần Ngọc Dung 69
1313 DC019 31161026120 Nguyễn Văn Hoàng Dương 65
1314 DC019 31161023361 Phan Thị Thùy Dương 79
1315 DC019 31161026611 Nguyễn Công Đại 65
1316 DC019 31161025050 Lữ Bích Hà 78
1317 DC019 31161022687 Vi Thị Hằng 77
1318 DC019 31161022783 Lê Thị Thu Hiền 75
1319 DC019 31161024775 Nguyễn Minh Hiền 79
1320 DC019 31161026605 Nguyễn Hồ Hiệp 78
1321 DC019 31161020959 Đặng Ánh Hồng 70
1322 DC019 31161025110 Nguyễn Văn Huy 68
1323 DC019 31161025310 Đặng Mai Hương 71
1324 DC019 31161022596 Trần Khanh 65
1325 DC019 31161024345 Hồng Cóng Khầm 69
1326 DC019 31161026419 Nguyễn Tiến Nam 68
1327 DC019 31161020870 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 74
1328 DC019 31161021164 Nguyễn Thị Kim Ngân 79
1329 DC019 31161026468 Vũ Hoàng Nhật 65
1330 DC019 31161026281 Trần Tuyết Nhi 78
1331 DC019 31161021240 Nguyễn Đình Nhật Phố 67
1332 DC019 31161020866 Nguyễn Hoàng Phú 78
1333 DC019 31161026794 Ngô Hoàng Phúc 82
1334 DC019 31161024108 Nguyễn Hữu Phước 70
1335 DC019 31161020151 Lê Thanh Phương 75
28/104
STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú
1336 DC019 31161024078 Lê Thị Hoài Phương 75
1337 DC019 31161024651 Nguyễn Thùy Ly Sa 67
1338 DC019 31161025898 Lê Vũ Sao 77
1339 DC019 31141022106 Nguyễn Lương Thủy Tiên 81
1340 DC019 31161020475 Nguyễn Thị Triều Tiên 74
1341 DC019 31161021838 Nguyễn Nhật Thanh 68
1342 DC019 31161026085 Nguyễn Thị Phương Thanh 78
1343 DC019 31161026053 Lê Vũ Quốc Thắng 68
1344 DC019 31161024219 Nguyễn Thị Kim Thi 75
1345 DC019 31161020257 Trịnh Xuân Thọ 63
1346 DC019 31161026409 Tạ Thị Thu Thủy 78
1347 DC019 31161026010 Hồ Thị Thư 69
1348 DC019 31161025614 Phan Minh Hoài Thương 78
1349 DC019 31161024528 Đỗ Văn Thưởng 60
1350 DC019 31161025207 Lê Thị Huyền Trang 67
1351 DC019 31161025125 Nguyễn Thị Thùy Trang 79
1352 DC019 31161026677 Nguyễn Minh Trí 65
1353 DC019 31161026200 Ngô Trần Thị Mạnh Triều 82
1354 DC019 31161020149 Trần Thị Thúy Vân 75
1355 DC019 31161020461 Nguyễn Thúy Vy 77
1356 DC020 31161023008 Nguyễn Phương Anh 70
1357 DC020 31161024762 Trần Đào Nguyên Bình 65
1358 DC020 31161025504 Nguyễn Thị Mộng Cầm 75
1359 DC020 31161026408 Lê Dương Chi 71
1360 DC020 31161022761 Trương Hoàng Dũng 85
1361 DC020 31161022303 Ngô Thùy Dương 77
1362 DC020 31161021943 Võ Duy Đạt 70
1363 DC020 31161021911 Mai Tuyết Hoa 75
1364 DC020 31161026106 Trần Thị Nguyên Hồng 80
1365 DC020 31161023955 Trương Thị Hồng 89
1366 DC020 31161023959 Bùi Quỳnh Hợp 70
1367 DC020 31161023754 Nguyễn Thị Thu Huyền 76
1368 DC020 31161024193 Trần Thị Ngọc Huyền 74
1369 DC020 31161020618 Lý Ngọc Linh 74
1370 DC020 31161024266 Đỗ Thanh Lộc 76
1371 DC020 31161022392 Phạm Phương Mai 67
1372 DC020 31161021747 Nguyễn Thị Diễm My 92
1373 DC020 31161022759 Trần Hồng Ngọc 75
1374 DC020 31161025990 Huỳnh Thị Thảo Nguyên 82
1375 DC020 31161023126 Phan Lê Thu Nhàn 72
1376 DC020 31161021127 Hồ Quang Nhật 72
1377 DC020 31161023889 Lê Thị Yến Nhi 66
1378 DC020 31161025666 Nguyễn Thanh Thảo Nhi 73
1379 DC020 31161025147 Trần Thị Hồng Nhung 81
1380 DC020 31161026193 Huỳnh Văn Phong 70
1381 DC020 31161023559 Nguyễn Thúy Phượng 71
1382 DC020 31161026736 Nguyễn Đình Anh Quân 68
1383 DC020 31161025578 Nguyễn Thị Ngọc Quyên 70
29/104
STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú
1384 DC020 31161026018 Phạm Mạnh Sáng 74
1385 DC020 31161021170 Ông Vương Hộ Sanh 71
1386 DC020 31161026051 Hoàng Anh Sỹ 65
1387 DC020 31161025846 Nguyễn Thị Thủy Tiên 75
1388 DC020 31161023286 Trần Ngọc Thanh 71
1389 DC020 31161022923 Lê Thị Thu Thảo 78
1390 DC020 31161022672 Nguyễn Chiến Thắng 75
1391 DC020 31161022815 Giang Gia Thiền 65
1392 DC020 31161022840 Đinh Thị Thôi 71
1393 DC020 31161021745 Trương Thị Huỳnh Thủy 75
1394 DC020 31161023885 Nguyễn Thị Phương Trinh 69
1395 DC020 31161026883 Trần Thị Thu Uyên 79
1396 DC020 31161022276 Lê Thanh Vân 65
1397 DC020 31161021495 Ngô Thị Vân 73
1398 DC020 31161021438 Phạm Hoàng Yến Vi 76
1399 DC020 31161024478 Nguyễn Khả Ái Vy 78
1400 DC020 31161026064 Trần Thị Tường Vy 63
1401 DC020 31161020019 Dương Thị Yến Xuân 70
1402 DC021 31161024716 Nguyễn Hoàng Anh 74
1403 DC021 31161020492 Trần Minh Anh 69
1404 DC021 31161020081 Nguyễn Thị Bình 69
1405 DC021 31161022259 Đỗ Linh Chi 67
1406 DC021 31161026860 Nguyễn Phạm Lan Chi 71
1407 DC021 31161024957 Hoàng Thị Mỹ Dung 66
1408 DC021 31161022556 Huỳnh Thị Mỹ Duyên 72
1409 DC021 31161023429 Nguyễn Lê Bích Duyên 79
1410 DC021 31161021038 Nguyễn Thị Ngọc Duyên 64
1411 DC021 31161026442 Trương Hồng Đào 73
1412 DC021 31161026172 Đặng Nguyễn Bảo Hằng 78
1413 DC021 31161020904 Hồ Thị Ngọc Hân 69
1414 DC021 31161022945 Nguyễn Thị Thảo Hiền 70
1415 DC021 31161026604 Võ Thị Kim Hồng 73
1416 DC021 31161023924 Nguyễn Văn Huy 61
1417 DC021 31161023216 Mai Thị Khanh Huyền 84
1418 DC021 31161023119 Hứa Vĩnh Hưng 54
1419 DC021 31151021319 Lại Nguyễn Quỳnh Hương 72 sử dụng điểm bảo lưu
1420 DC021 31161026784 Nguyễn Thị Thanh Hương 66
1421 DC021 31161024580 Võ Trần Thùy Hương 87
1422 DC021 31161022324 Ngô Hiển Khánh 62
1423 DC021 31161020401 Lý Bổn Lâm 73
1424 DC021 31161023439 Bùi Diệu Linh 63
1425 DC021 31161025477 Hoàng Thị Hoài Linh 66
1426 DC021 31161020932 Nguyễn Lê Phương Linh 67
1427 DC021 31161022934 Nguyễn Thị Hồng Linh 69
1428 DC021 31161022600 Trần Thị Mỹ Linh 67
1429 DC021 31161026675 Trần Thị Ngọc Ngân 68
1430 DC021 31161022383 Trần Thị Thúy Ngọc 73
1431 DC021 31161023831 Lý Lê Nguyên 81
30/104
STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú
1432 DC021 31161021796 Vũ Thị Phương 74
1433 DC021 31161023725 Dương Đình Sơn 65
1434 DC021 31161021053 Huỳnh Trịnh Cẩm Tiên 72
1435 DC021 31161024105 Nguyễn Hoài Anh Thành 79
1436 DC021 31161026856 Trương Hồng Thảo 83
1437 DC021 31161025246 Nguyễn Hoài Thu 61
1438 DC021 31161026273 Huỳnh Hương Thùy 70
1439 DC021 31161021897 Trần Ngọc Phượng Thùy 70
1440 DC021 31161021102 Lê Anh Thư 64
1441 DC021 31161024888 Nguyễn Thị Quỳnh Trâm 66
1442 DC021 31161024617 Đào Thị Hải Uyên 71
1443 DC021 31161021007 Phan Thị Thảo Uyên 73
1444 DC021 31161023151 Trần Thị Thanh Vi 75
1445 DC021 31161025994 Lộc Hoàng Việt 67
1446 DC021 31161024913 Nguyễn Đoàn Tường Vy 71
1447 DC021 31161023351 Nguyễn Thị Như Ý 70
1448 DC021 31161024156 Phan Thị Yến 70
1449 DC022 31161020075 Nguyễn Thị Ngọc Anh 73
1450 DC022 31161025078 Tống Nguyễn Lê Hồng Anh 76
1451 DC022 31161020409 Trần Thị Loan Anh 63
1452 DC022 31161025728 Trần Thị Quỳnh Anh 64
1453 DC022 31161025371 Phạm Trần Quốc Cường 70
1454 DC022 31161020874 Vũ Thị Ngọc Diệu 81
1455 DC022 31161022765 Nguyễn Thị Thùy Dương 71
1456 DC022 31161024847 Phan Phước Đức 69
1457 DC022 31161024684 Đỗ Ba Hải 72
1458 DC022 31161026251 Phan Thị Mỹ Hạnh 72
1459 DC022 31161022967 Trần Thúy Hằng 71
1460 DC022 31161024311 Bùi Thu Hậu 78
1461 DC022 31161021516 Huỳnh Văn Hiếu 72
1462 DC022 31161025843 Lê Thị Hồng 68
1463 DC022 31161024480 Nguyễn Chí Huân 64
1464 DC022 31161023935 Nguyễn Thị Thanh Lan 73
1465 DC022 31161020141 Nguyễn Thị Ánh Linh 67
1466 DC022 31161021276 Đặng Thị Mai 67
1467 DC022 31161024972 Mai Thị Thu Ngân 86
1468 DC022 31161025769 Võ Thị Thúy Ngân 69
1469 DC022 31161026609 Nguyễn Hiếu Nhân 78
1470 DC022 31161022350 Lương Quỳnh Như 63
1471 DC022 31161021284 Lê Văn Phước(*) 69
1472 DC022 31161022874 Nguyễn Huỳnh Phương 72
1473 DC022 31161025671 Nguyễn Thảo Phương 83
1474 DC022 31161026571 Nguyễn Thiên Nhã Quỳ 64
1475 DC022 31161021991 Nguyễn Tiến Sang 65
1476 DC022 31161025288 Trương Hữu Tâm 71
1477 DC022 31161024413 Nguyễn Thị Duy Tính 67
1478 DC022 31161026307 Nguyễn Hoàng Anh Tú 66
1479 DC022 31161023212 Hoàng Đình Khanh Tường 77
31/104
STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú
1480 DC022 31161024399 Hồ Phương Thanh 73
1481 DC022 31161021019 Lâm Văn Thành 66
1482 DC022 31161023204 Huỳnh Thị Thảo 70
1483 DC022 31161023056 Nguyễn Thụy Bích Thảo 74
1484 DC022 31161026793 Trương Thị Phương Thảo 70
1485 DC022 31161021531 Nguyễn Đình Thịnh 69
1486 DC022 31161026477 Bùi Minh Thư 70
1487 DC022 31161021581 Huỳnh Thị Huyền Trân 72
1488 DC022 31161025066 Phạm Tuyết Trinh 64
1489 DC022 31161021232 Nguyễn Thị Thúy Uyên 61
1490 DC022 31161025950 Quach Trường Vinh 66
1491 DC022 31161022507 Hồ Huỳnh Quang Vũ 59
1492 DC022 31161026449 Nguyễn Nguyên Vũ 69
1493 DC022 31161025763 Đèo Hải Yến 75
1494 DC022 31161022537 Lê Thị Bảo Yến 69
1495 DC023 31161025374 Mai Nguyễn Hồng Anh 78
1496 DC023 31161026973 Trần Lan Anh 68
1497 DC023 31161022437 Hoàng Ngọc Quốc Cường 69
1498 DC023 31161025538 Huỳnh Trân Châu 68
1499 DC023 31161021587 Châu Chí Dân 75
1500 DC023 31161025405 Trần Quang Dũng 65
1501 DC023 31161023075 Lê Thanh Duy 66
1502 DC023 31161026076 Nguyễn Ngọc Thùy Duyên 76
1503 DC023 31161025515 Nguyễn Trà Giang 48
1504 DC023 31161020025 Võ Thị Trà Giang 80
1505 DC023 31161021812 Nông Thị Hà 76
1506 DC023 31151023369 Trần Thanh Hải 66 sử dụng điểm bảo lưu
1507 DC023 31161023027 Vàng Bảo Nhật Hân 74
1508 DC023 31161026042 Nguyễn Đức Hiệp 85
1509 DC023 31161020748 Nguyễn Thị Hồng Huệ 76
1510 DC023 31161023448 Phạm Thị Bích Liên 73
1511 DC023 31161024584 Đỗ Trần Thuỳ Linh 76
1512 DC023 31161022077 Trần Thị Ly 49
1513 DC023 31161024700 Nguyễn Nhật Minh 61
1514 DC023 31161026437 Lê Thị Hằng Nga 79
1515 DC023 31161023142 Mai Thị Thanh Ngân 75
1516 DC023 31161024058 Nguyễn Đặng Kim Ngân 70
1517 DC023 31161025973 Nguyễn Thủy Nguyên 64
1518 DC023 31161022793 Đặng Thị Yến Nhi 71
1519 DC023 31161020569 Vũ Thị Kim Nhi 78
1520 DC023 31161026745 Nguyễn Minh Nhựt 71
1521 DC023 31161026445 Hồ Đắc Vĩnh Phong 76
1522 DC023 31161024987 Trần Thị Phương Phương 67
1523 DC023 31161025030 Nguyễn Thị Tâm 72
1524 DC023 31161022291 Lương Thị Á Tiên 85
1525 DC023 31161024722 Dương Thị Thu Thảo 68
1526 DC023 31161022539 Ngô Hoài Thanh Thảo 72
1527 DC023 31161021680 Nguyễn Thị Phương Thi 82
32/104
STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú
1528 DC023 31161021034 Nguyễn Hữu Thọ 65
1529 DC023 31161021625 Nguyễn Thị Hoài Thu 73
1530 DC023 31161026913 Nguyễn Văn Thuận 87
1531 DC023 31161025853 Trần Thị Ngọc Thùy 80
1532 DC023 31161024938 Nguyễn Phương Thúy 76
1533 DC023 31161020967 Trần Anh Thư 79
1534 DC023 31161025365 Trương Minh Thư 77
1535 DC023 31161020050 Ngô Thị Mỹ Trang 65
1536 DC023 31161026097 Nguyễn Hà Trang 68
1537 DC023 31161021653 Lê Thị Bích Trâm 72
1538 DC023 31161025610 Võ Minh Trí 63
1539 DC023 31161023107 Võ Thị Tú Trinh 73
1540 DC023 31161022921 Đào Thanh Vân(*) 76
1541 DC023 31161022253 Trương Thị Ngọc Vinh 71
1542 DC023 31161025313 Lê Triệu Vỹ 78
1543 DC024 31161020388 Trần Thị Ngọc An 68
1544 DC024 31161023910 Nguyễn Duy Cương 71
1545 DC024 31161021652 Huỳnh Nguyễn Thúy Diễm 73
1546 DC024 31161025449 Hà Thị Tâm Đan 69
1547 DC024 31161026460 Trương Lê Diệu Hoàng 74
1548 DC024 31161026972 Nguyễn Quang Huy 71
1549 DC024 31161025773 Trần Minh Hưng 74
1550 DC024 31161026974 Bùi Thị Hương 61
1551 DC024 31161022134 Chu Thị Thu Hương 67
1552 DC024 31161020226 Phạm Minh Hương 80
1553 DC024 31161026709 Trần Nguyễn Xuân Hương 73
1554 DC024 31161021247 Trịnh Nguyễn Minh Kha 73
1555 DC024 31161025201 Lê Quang Khôi 75
1556 DC024 31161025663 Huỳnh Thị Tuyết Lan 68
1557 DC024 31161021760 Trương Khanh Linh 78
1558 DC024 31161024338 Nguyễn Thị Thanh Mai 72
1559 DC024 31161021675 Lê Thị Thu Ngân 70
1560 DC024 31161023112 Võ Huỳnh Hoàng Ngân 70
1561 DC024 31161020693 Trần Lê Minh Ngọc 86
1562 DC024 31161020608 Trần Thị Bích Ngọc 80
1563 DC024 31161026131 Trần Thị Minh Nguyệt 82
1564 DC024 31161023030 Mai Thị Kiều Oanh 72
1565 DC024 31161022976 Nguyễn Thị Oanh 64
1566 DC024 31161023150 Hồ Gia Phúc 75
1567 DC024 31161022591 Nguyễn Ngọc Mai Phương 66
1568 DC024 31161026471 Trần Thị Minh Phương 86
1569 DC024 31161020203 Nguyễn Hữu Quyền 65
1570 DC024 31161026632 Đoàn Phương Diễm Quỳnh 68
1571 DC024 31161025608 Hoàng Ngọc Như Quỳnh 66
1572 DC024 31161022901 Châu Võ Thanh Sơn 76
1573 DC024 31161021541 Nguyễn Ngọc Sơn 71
1574 DC024 31161023891 Võ Ngọc Thanh Tuyền 73
1575 DC024 31161020478 Huỳnh Ngọc Vân Thanh 75
33/104
STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú
1576 DC024 31161025472 Phạm Thị Ngọc Thanh 84
1577 DC024 31161022488 Mai Thu Thảo 72
1578 DC024 31161020825 Thái Xuân Thảo 77
1579 DC024 31161026988 Huỳnh Trần Diệu Thiện 63
1580 DC024 31161024458 Đặng Minh Thủy 78
1581 DC024 31161026581 Mai Thị Anh Thư 81
1582 DC024 31161020134 Bùi Thị Thương 68
1583 DC024 31161023475 Trần Nguyễn Minh Trang 86
1584 DC024 31161020506 Lê Ngọc Trâm 72
1585 DC024 31161021611 Đào Sĩ Minh Trí 76
1586 DC024 31161026821 Lê Trực 75
1587 DC024 31161022764 Lã Thị Thu Uyên 84
1588 DC024 31161023295 Lê Thị Thảo Uyên 78
1589 DC025 31161023404 Lê Vân Anh 65
1590 DC025 31161026323 Phạm Thiên Bảo 64
1591 DC025 31161020223 Nguyễn Thị Diệu Bình 78
1592 DC025 31161021490 Trương Phúc Minh Châu 77
1593 DC025 31161022578 Trần Phạm Phương Hải 59
1594 DC025 31161020575 Hoàng Thị Thanh Hằng 74
1595 DC025 31161024581 Huỳnh Thị Hiền 78
1596 DC025 31161026094 Nguyễn Thị Hiếu 73
1597 DC025 31161023328 Trần Ngọc Hoa 76
1598 DC025 31161020184 Hoàng Thị Phương Hồng 85
1599 DC025 31161024331 Phạm Nguyễn Đăng Khoa 66
1600 DC025 31161021408 Đoàn Văn Lương 76
1601 DC025 31161023094 Bùi Thị Thanh Mai 73
1602 DC025 31161023184 Hoàng Minh 57
1603 DC025 31161020652 Trương Tú Mỹ 68
1604 DC025 31161022254 Võ Thị Xuân Na 72
1605 DC025 31161020786 Bùi Thị Thanh Ngân 75
1606 DC025 31161020688 Lê Thị Kim Nghĩa 81
1607 DC025 31161020845 Lu Nguyệt Nghĩa 60
1608 DC025 31161023838 Cao Thị Mỹ Ngọc 79
1609 DC025 31161021310 Nguyễn Thị Cẩm Ngọc 68
1610 DC025 31161020153 Đặng Thị Nhũ 67
1611 DC025 31161020879 Nguyễn Thị Hồng Nhung 71
1612 DC025 31161025056 Nguyễn Thị Quỳnh Như 66
1613 DC025 31161022127 Trần Trung Nhựt 70
1614 DC025 31161022557 Nguyễn Lê Việt Quang 66
1615 DC025 31161022185 Nguyễn Hoàng Tâm 80
1616 DC025 31161025163 Phan Tấn Minh Tâm 68
1617 DC025 31161021783 Phạm Thị Mỹ Tiên 74
1618 DC025 31161022162 Lê Quyết Tiến 76
1619 DC025 31161026296 Phan Tiến 75
1620 DC025 31161023573 Cao Anh Tuấn 78
1621 DC025 31161021174 Nguyễn Thị Ngọc Thâu 67
1622 DC025 31161021136 Nguyễn Thanh Thủy 76
1623 DC025 31161021960 Lê Thị Minh Thư 69
34/104
STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú
1624 DC025 31161023714 Nguyễn Thị Anh Thư 71
1625 DC025 31161023306 Phạm Thị Trà 80
1626 DC025 31161023997 Trần Thị Thanh Trang 73
1627 DC025 31161020971 Vũ Thị Quỳnh Trang 79
1628 DC025 31161022033 Huỳnh Phạm Tú Trân 67
1629 DC025 31161021274 Nguyễn Đình Trọng 70
1630 DC025 31161026896 Đào Thị Phương Uyên 83
1631 DC025 31161026319 Võ Thị Tú Uyên 77
1632 DC025 31161020326 Trần Thị Mai Vi 63
1633 DC025 31161020412 Nguyễn Thị Thảo Vy 49
1634 DC025 31161025548 Nguyễn Thị Xuân Vy 68
1635 DC026 31161023830 Nguyễn Hoàng Ánh 68
1636 DC026 31161026818 Đinh Hồng Cẩm 80
1637 DC026 31161024408 Lương Thị Hồng Cẩm 69
1638 DC026 31161021148 Hồ Thu Dung 75
1639 DC026 31161024059 Nguyễn Thị Ngọc Duyên 71
1640 DC026 31161021657 Huỳnh Tuấn Đạt 74
1641 DC026 31161023210 Lê Huỳnh Đức 73
1642 DC026 31161021372 Trần Anh Đức 69
1643 DC026 31161025701 Trần Thị Lệ Hằng 75
1644 DC026 31161020820 Nguyễn Phạm Bảo Hân 82
1645 DC026 31161020487 Hồ Hồng Hoa 72
1646 DC026 31161020280 Lương Nguyễn Thế Khang 65
1647 DC026 31161021078 Vũ Thị Tú Liên 81
1648 DC026 31161020170 Nguyễn Thị Mỹ Linh 69
1649 DC026 31161026455 Lê Thảo My 66
1650 DC026 31161021699 Đào Thị Thúy Nga 73
1651 DC026 31161022247 Nguyễn Thị Thanh Ngân 71
1652 DC026 31161021165 Trần Ngọc Thanh Nhàn 80
1653 DC026 31161020243 Nguyễn Ngọc Bích Nhi 76
1654 DC026 31161025391 Bùi Đặng Quỳnh Như 84
1655 DC026 31161025401 Mai Thị Quỳnh Như 79
1656 DC026 31161026804 Nguyễn Ngọc Sang 65
1657 DC026 31161026402 Võ Duy Tài 78
1658 DC026 31161023827 Nguyễn Minh Tiến 66
1659 DC026 31161022386 Nguyễn Đặng Ngọc Tuyền 80
1660 DC026 31161026857 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 81
1661 DC026 31161020220 Nguyễn Thị Thanh Thanh 80
1662 DC026 31161024152 Lê Thị Xuân Thảo 79
1663 DC026 31161022602 Nguyễn Minh Phương Thảo 79
1664 DC026 31161025866 Võ Trần Vy Thảo 87
1665 DC026 31161023290 Phạm Quốc Thắng 70
1666 DC026 31161026309 Đặng Thanh Thuận 82
1667 DC026 31161022400 Phạm Thị Ngọc Thuý 80
1668 DC026 31161024142 Lê Thị Kim Thùy 77
1669 DC026 31161020133 Hồ Trần Anh Thư 76
1670 DC026 31161024351 Nguyễn Võ Anh Thư 74
1671 DC026 31161023020 Huỳnh Bích Trà 78
35/104
STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú
1672 DC026 31161025199 Trần Ngọc Thiên Trang 71
1673 DC026 31161023742 Nguyễn Thị Trâm 71
1674 DC026 31161021187 Trương Thị Phương Trâm 77
1675 DC026 31161021854 Bùi Minh Trí 67
1676 DC026 31161023653 Trần Thị Diệu Trinh 71
1677 DC026 31161020431 Trương Thị Kiều Trinh 69
1678 DC026 31161025565 Nguyễn Đức Trọng 74
1679 DC026 31161022353 Bùi Thị Thúy Vi 79
1680 DC027 31161025650 Bùi Hải Anh 78
1681 DC027 31161023174 Nguyễn Thị Lan Anh 78
1682 DC027 31161025145 Nguyễn Thị Lan Anh 63
1683 DC027 31161022390 Từ Nguyễn Thiên Bảo 90
1684 DC027 31161025949 Nguyễn Thị Xuân Băng 71
1685 DC027 31161021864 Trần Nhựt Bằng 71
1686 DC027 31161020129 Phạm Lê Quỳnh Châu 77
1687 DC027 31161020801 Ngô Kỳ Dũng 71
1688 DC027 31161026674 Nguyễn Thùy Dương 76
1689 DC027 31161020469 Võ Đoàn Dương 68
1690 DC027 31161023643 Nguyễn Quốc Đạt 79
1691 DC027 31161022232 Trần Gia Đông 72
1692 DC027 31161025498 Hồ Thị Thu Hà 76
1693 DC027 31161021163 Trương Hoàng Sơn Hải 80
1694 DC027 31161021193 Lê Đình Hòa 68
1695 DC027 31161023944 Phan Huy Hoàng 68
1696 DC027 31161026572 Tạ Thị Hồng 79
1697 DC027 31161023729 Phùng Thị Huệ 73
1698 DC027 31161021477 Bùi Thị Mỹ Linh 73
1699 DC027 31161023650 Hồ Cẩm Ly 68
1700 DC027 31161021396 Nguyễn Thị Họa Mi 80
1701 DC027 31161022624 Huỳnh Vũ Minh 75
1702 DC027 31161024470 Võ Thị Kim Ngân 73
1703 DC027 31161022549 Huỳnh Đức Nguyên 71
1704 DC027 31161026052 Lê Thị Thảo Nguyên 75
1705 DC027 31161023674 Võ Thị Thảo Nguyên 80
1706 DC027 31161026801 Huỳnh Ái Nhi 67
1707 DC027 31161021790 Trần Thị Lan Nhi 83
1708 DC027 31161025748 Đỗ Hồng Nhung 74
1709 DC027 31161026577 Nguyễn Thị Bích Nhường 85
1710 DC027 31161023595 Lưu Hồng Phong 73
1711 DC027 31161023441 Nguyễn Hữu Phòng 74
1712 DC027 31161024984 Nguyễn Vĩnh Phúc 65
1713 DC027 31161021054 Nguyễn Văn Phụng 80
1714 DC027 31161022905 Trần Ngọc Thảo Quyên 71
1715 DC027 31161021100 Nguyễn Văn Quyền 70
1716 DC027 31161026346 Nguyễn Thị Lam Quỳnh 86
1717 DC027 31161021352 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 73
1718 DC027 31161025747 Đặng Thị Kim Sao 72
1719 DC027 31161021029 Dương Hữu Tính 85
36/104
STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú
1720 DC027 31161020377 Đoàn Thị Hồng Tuyết 66
1721 DC027 31161025574 Đổ Trần Phúc Thịnh 80
1722 DC027 31161026048 Đào Thị Thu Thư 75
1723 DC027 31161023377 Phạm Thị Thùy Trang 77
1724 DC027 31161020956 Vòng Hữu Vinh 68
1725 DC027 31161024749 Phạm Thị Kim Xuân 74
1726 DC027 31161024646 Lê Thị Như Ý 65
1727 DC028 31161020936 Lê Thị Mai Anh 66
1728 DC028 31161021044 Văn Tuyết Anh 82
1729 DC028 31161025043 Lợi Quãng Biêu 64
1730 DC028 31161021880 Liêu Kim Bình 73
1731 DC028 31161020195 Nguyễn Thị Dàng 78
1732 DC028 31161022626 Lê Ngọc Diễm 80
1733 DC028 31161026198 Nguyễn Phạm Phương Dung 75
1734 DC028 31161026354 Dương Thị Bích Duyên 72
1735 DC028 31161024624 Nguyễn Tất Đại 70
1736 DC028 31161024212 Nguyễn Tấn Đông 82
1737 DC028 31161021107 Nguyễn Thị Hương Giang 87
1738 DC028 31161023139 Dương Nhật Hạ 73
1739 DC028 31161024924 Trần Thị Mỹ Hảo 72
1740 DC028 31161026716 Nguyễn Vũ Hằng 86
1741 DC028 31161026014 Phan Nguyễn Minh Hằng 87
1742 DC028 31161022377 Dương Vũ Minh Hiền 79
1743 DC028 31161024398 Phan Thị Mỹ Hiền 87
1744 DC028 31161025607 Lê Trọng Hiếu 69
1745 DC028 31161021226 Nguyễn Quang Huy 76
1746 DC028 31161021104 Phạm Huỳnh Phúc Huy 69
1747 DC028 31161026034 Nguyễn Trần Ngọc Huyền 75
1748 DC028 31161022553 Phạm Thị Ngọc Huyền 72
1749 DC028 31161022692 Trần Nguyễn Khanh Huyền 74
1750 DC028 31161022973 Lê Thị Mai Lan Hương 71
1751 DC028 31161023789 Võ Tuấn Kha 58
1752 DC028 31161026948 Nguyễn Thị Cao Lãnh 82
1753 DC028 31161026128 Võ Thị Kim Liên 74
1754 DC028 31161023469 Bùi Trần Thị Thanh Ngân 85
1755 DC028 31161022935 Nguyễn Phương Uyển Nhi 70
1756 DC028 31161022862 Sim Từ Ngọc Nhi 71
1757 DC028 31161021195 Trần Thị Ý Nhi 72
1758 DC028 31161021204 Trần Võ Thi Oanh 72
1759 DC028 31161020805 Ngô Kim Phụng 77
1760 DC028 31161021931 Lê Như Quỳnh 69
1761 DC028 31161022107 Phạm Thị Kim Soàn 79
1762 DC028 31161023555 Thai Hồng Sơn 82
1763 DC028 31161021283 Hồ Xuân Tài 71
1764 DC028 31161026639 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 69
1765 DC028 31161024269 Lê Thị Minh Thư 74
1766 DC028 31161020058 Ngô Xuân Thy 73
1767 DC028 31161024578 Bùi Thị Mỹ Trâm 68
37/104
STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú
1768 DC028 31161021126 Bùi Thị Trinh 78
1769 DC028 31161020312 Vũ Việt Vương 69
1770 DC028 31161022069 Nguyễn Thị Thùy Vy 75
1771 DC028 31161022880 Nguyễn Thanh Tiểu Xuân 76
1772 DC028 31161020830 Phan Ngọc Yến 69
1773 DC029 31161020559 Lương Thị Trang Anh 73
1774 DC029 31161022018 Phan Ngọc Anh 80
1775 DC029 31161021481 Bùi Thị Bạch Cúc 67
1776 DC029 31161021515 Lê Viết Chiến 69
1777 DC029 31161025251 Cao Thị Mỹ Duyên 66
1778 DC029 31161024574 Lượng Thị Phương Đài 79
1779 DC029 31161023414 Huỳnh Tấn Đạt 70
1780 DC029 31161021225 Võ Minh Đạt 49
1781 DC029 31161026521 Lê Thị Diệu Hằng 79
1782 DC029 31161020860 Đào Thị Thu Hoài 71
1783 DC029 31161026497 Đặng Việt Hoàng 83
1784 DC029 31161023190 Huỳnh Thị Thanh Huyền 70
1785 DC029 31161022665 Nguyễn Huỳnh 71
1786 DC029 31161026351 Nguyễn Hoàng Lâm 77
1787 DC029 31161024717 Phan Trần Khanh Linh 81
1788 DC029 31161021826 Nguyễn Sơn Xuân Mai 68
1789 DC029 31161021149 Lữ Hoàng Minh 84
1790 DC029 31161023798 Nguyễn Thị Huyền My 66
1791 DC029 31161020098 Đồng Thị Tuyết Nga 77
1792 DC029 31161022816 Huỳnh Thị Hồng Ngọc 66
1793 DC029 31161025219 Lê Thảo Nguyên 82
1794 DC029 31161021882 Nguyễn Quỳnh Như 77
1795 DC029 31161023923 Trương Minh Phát 70
1796 DC029 31161023878 Phan Vũ Phương 75
1797 DC029 31161022750 Võ Thục Uyên Phương 72
1798 DC029 31161024582 Trương Thị Như Quỳnh 86
1799 DC029 31161022911 Trần Thị Mai Rồi 71
1800 DC029 31161026750 Nguyễn Anh Tài 75
1801 DC029 31161022956 Lê Thị Tâm 80
1802 DC029 31161022686 Lê Trần Huệ Tâm 72
1803 DC029 31161024103 Nguyễn Huỳnh Minh Tâm 77
1804 DC029 31161022551 Tống Trần Thanh Tâm 72
1805 DC029 31161024209 Nguyễn Hồng Cẩm Tiên 74
1806 DC029 31161022809 Lê Quang Thiện 73
1807 DC029 31161024486 Nguyễn Thùy Trang Thơ 70
1808 DC029 31161021498 Nguyễn Triệu Minh Thuận 71
1809 DC029 31161020717 Trần Thị Minh Thùy 70
1810 DC029 31161022228 Nguyễn Thị Kim Thủy 71
1811 DC029 31161021644 Phan Thị Thư 68
1812 DC029 31161023902 Nguyễn Trí Thức 66
1813 DC029 31161023659 Nguyễn Viết Huyền Trân 64
1814 DC029 31161021598 Dương Thị Băng Trinh 77
1815 DC029 31161024460 Lê Thị Bạch Vân 82
38/104
STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú
1816 DC029 31161021724 Trần Tây Việt 65
1817 DC029 31161022794 Phạm Thị Trúc Vy 82
1818 DC030 31161022403 Nguyễn Thị Thanh An 85
1819 DC030 31161023348 Hoàng Hồ Kim Anh 74
1820 DC030 31161022354 Huỳnh Thị Đức Anh 71
1821 DC030 31161025386 Đoàn Thị Ngọc Ánh 74
1822 DC030 31161021788 Lê Thị Ngọc Ánh 72
1823 DC030 31161024676 Huỳnh Trọng Cao 65
1824 DC030 31161026788 Nguyễn Trọng Doanh 61
1825 DC030 31161023718 Nguyễn Thị Anh Đào 78
1826 DC030 31161022175 Đặng Tiến Đạt 71
1827 DC030 31161024488 Nguyễn Hoàng Tiến Đạt 62
1828 DC030 31161025784 Nguyễn Thu Hằng 78
1829 DC030 31141023458 Phạm Thị Hiền 66
1830 DC030 31161024031 Trịnh Xuân Hùng 68
1831 DC030 31161026774 Đặng Thị Thanh Huyền 82
1832 DC030 31161025224 Lê Thị Ngọc Huyền 70
1833 DC030 31161025338 Nguyễn Huỳnh Tuấn Kiện 79
1834 DC030 31161021177 Võ Thị Thúy Kiều 87
1835 DC030 31161023093 Nguyễn Chí Khang 75
1836 DC030 31161022900 Đinh Thị Kiều Khanh 83
1837 DC030 31161022287 Đỗ Thị Kiều Lan 74
1838 DC030 31161026220 Phạm Thị Linh 88
1839 DC030 31161023454 Kiều Thành Long 71
1840 DC030 31161020609 Nhin Thị Tuyết Mai 71
1841 DC030 31161023194 Nguyễn Thị Tuyết Na 84
1842 DC030 31161026156 Nguyễn Văn Nghĩa 74
1843 DC030 31161020799 Lê Thị Tuyết Nhi 67
1844 DC030 31161022881 Hồ Thị Kim Oanh 67
1845 DC030 31161020970 Nguyễn Thị Hồng Phướng 76
1846 DC030 31161026873 Thai Văn Quang 64
1847 DC030 31161026500 Lê Thị Bảo Quyên 69
1848 DC030 31161023341 Lê Minh Tâm 64
1849 DC030 31161024525 Trương Ngọc Thủy Tiên 62
1850 DC030 31161022663 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 68
1851 DC030 31161021089 Trần Thị Nhất Tuyết 83
1852 DC030 31161025782 Nguyễn Lê Khanh Tường 69
1853 DC030 31161023541 Trần Tuấn Thành 72
1854 DC030 31161020987 Lê Thị Phương Thảo 73
1855 DC030 31161021567 Nguyễn Minh Thiên 84
1856 DC030 31161021348 Nguyễn Thị Ngọc Trân 71
1857 DC030 31161020539 Đổ Thị Mỹ Trinh 71
1858 DC030 31161024874 Nguyễn Thị Huyền Trinh 66
1859 DC030 31161023535 Nguyễn Thị Cẩm Vân 65
1860 DC030 31161025682 Đỗ Thúy Vi 69
1861 DC030 31161024974 Nguyễn Thị Phương Vy 61
1862 DC030 31161024780 Nguyễn Văn Ý 72
1863 DC031 31161023255 Văn Thị Kim Ân 76
39/104
STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú
1864 DC031 31161024886 Nguyễn Bội Chân 76
1865 DC031 31161022570 Phan Kim Chung 74
1866 DC031 31161021804 Huỳnh Nguyễn Ngọc Diệp 80
1867 DC031 31161021269 Lê Phương Dung 68
1868 DC031 31161026315 Nguyễn Thị Thùy Dung 80
1869 DC031 31161020838 Trương Mỹ Duyên 75
1870 DC031 31161020168 Phan Thị Mai Đào 75
1871 DC031 31161024060 Lê Lại Hà Giang 77
1872 DC031 31161025095 Nguyễn Thị Mỹ Hảo 79
1873 DC031 31161026564 Lê Thu Hằng 81
1874 DC031 31161024175 Huỳnh Tấn Hiệp 63
1875 DC031 31161023732 Trương Nhật Hồng 74
1876 DC031 31161026534 Lê Thị Bích Hợp 70
1877 DC031 31161023719 Sử Lê Gia Huy 74
1878 DC031 31161026413 Lâm Diễm Hương 72
1879 DC031 31161021766 Quach Thoại Kim 65
1880 DC031 31161026524 Hoàng Thị Tú Lâm 77
1881 DC031 31161026574 Võ Thị Yến Linh 80
1882 DC031 31161026754 Vũ Thị Thảo Linh 66
1883 DC031 31161022603 Phùng Đức Mạnh 74
1884 DC031 31161022421 Trịnh Hoài Nam 67
1885 DC031 31161026901 Lê Thị Bích Ngọc 80
1886 DC031 31161020896 Huỳnh Yến Nhi 75
1887 DC031 31161022701 Hoàng Thị Quỳnh Như 69
1888 DC031 31161021902 Nguyễn Quỳnh Như 71
1889 DC031 31161024093 Lê Hồng Phúc 64
1890 DC031 31161025858 Lê Đức Quang 70
1891 DC031 31161020250 Trần Quang 72
1892 DC031 31161024015 Phan Lê Ái Quỳnh 83
1893 DC031 31161020948 Lê Thị Thu Sâm 76
1894 DC031 31161023110 Trần Thị Kiều Tiên 75
1895 DC031 31161025876 Phan Thị Cẩm Tú 75
1896 DC031 31161026211 Nguyễn Thuận Thành 88
1897 DC031 31161022777 Lâm Trịnh Như Thảo 63
1898 DC031 31161022273 Nguyễn Thanh Thiện 69
1899 DC031 31161023396 Đặng Nguyễn Ngọc Thùy 74
1900 DC031 31161021525 Nguyễn Thị Thương Thương 76
1901 DC031 31161024961 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 78
1902 DC031 31161023273 Lê Thị Huyền Trân 68
1903 DC031 31161026467 Khổng Minh Triết 70
1904 DC031 31161023113 Trần Thị Mỹ Trinh 72
1905 DC031 31161022487 Trần Đoàn Đạt Trình 68
1906 DC031 31161025871 Phạm Công Ước 69
1907 DC031 31161026157 Đỗ Thị Thanh Xuân 76
1908 DC031 31161024281 Nguyễn Thị Kim Yến 85
1909 DC032 31161023491 Nguyễn Hoàng Anh 72
1910 DC032 31161021460 Phan Hoàng Bảo Châu 78
1911 DC032 31161020685 Lê Thị Kim Chi 85
40/104
STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú
1912 DC032 31161021319 Phạm Duy Đạt 82
1913 DC032 31161025612 Ngô Thị Trà Giang 67
1914 DC032 31161026417 Nguyễn Thanh Hà 87
1915 DC032 31161026394 Trần Vũ Hạ 82
1916 DC032 31161024998 Trần Đức Hải 70
1917 DC032 31161025751 Ngô Thị Diệu Hiền 87
1918 DC032 31161020806 Nguyễn Thị Hiếu 81
1919 DC032 31161026361 Nguyễn Hoàng Khang 70
1920 DC032 31161022267 Nguyễn Thị Diệu Linh 80
1921 DC032 31161021085 Nguyễn Thị Mỹ Linh 74
1922 DC032 31161021678 Hoàng Thị Trúc Ly 75
1923 DC032 31161025675 Đặng Thị Tuyết Mai 75
1924 DC032 31161024171 Nguyễn Thị Mỹ 74
1925 DC032 31161020356 Trần Nguyễn Thúy Nga 74
1926 DC032 31161021874 Võ Thị Kim Ngọc 67
1927 DC032 31161023346 Trần Thị Ánh Nguyệt 85
1928 DC032 31161022167 Nguyễn Thị Huyền Nha 80
1929 DC032 31161021828 Nguyễn Thị Hồng Nhung 70
1930 DC032 31161024350 Nguyễn Tấn Phát 89
1931 DC032 31161020756 Trần Quốc Phú 74
1932 DC032 31161024936 Nguyễn Duy Phúc 78
1933 DC032 31161026262 Trần Trung Tín 83
1934 DC032 31161023566 Nguyễn Ngọc Thanh Tú 74
1935 DC032 31161023721 Châu Phương Tùng 79
1936 DC032 31161021646 Phạm Lê Quốc Thái 77
1937 DC032 31161022128 Dương Thị Thanh 88
1938 DC032 31161022616 Phạm Thị Hoài Thanh 86
1939 DC032 31161026080 Bùi Ngọc Thảo 67
1940 DC032 31161026840 Trần Thị Thảo 75
1941 DC032 31161021872 Võ Tạ Như Thoại 75
1942 DC032 31161021593 Nguyễn Thị Hoài Thu 84
1943 DC032 31161023476 Nguyễn Thị Hồng Thúy 80
1944 DC032 31161024232 Đoàn Thị Anh Thư 70
1945 DC032 31161021570 Nguyễn Ngọc Thanh Thư 74
1946 DC032 31161021137 Nguyễn Trần Thiên Thư 71
1947 DC032 31161025809 Lường Thị Hoài Thương 73
1948 DC032 31161022585 Đinh Ngọc Minh Trang 74
1949 DC032 31161022677 Nguyễn Ngọc Thanh Trâm 76
1950 DC032 31161022610 Nguyễn Thị Minh Trâm 85
1951 DC032 31161022044 Dương Thị Bảo Trân 73
1952 DC032 31161023037 Hồ Thị Trinh 85
1953 DC032 31161020113 Vương Thị Thanh Trúc 67
1954 DC032 31161024094 Nguyễn Văn Trường 70
1955 DC033 31161020314 Phan Long An 67
1956 DC033 31161021939 Nguyễn Thị Trâm Anh 71
1957 DC033 31161022367 Tôn Quốc Anh 79
1958 DC033 31161025119 Lê Hùng Cường 72
1959 DC033 31161024948 Sử Thai Hà Chi 72
41/104
STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú
1960 DC033 31161022405 Dương Thị Mỹ Diệu 71
1961 DC033 31161026475 Nguyễn Thị Phương Dung 80
1962 DC033 31161025020 Đặng Minh Đài 78
1963 DC033 31161024165 Huỳnh Lê Nguyệt Hằng 72
1964 DC033 31161021628 Ân Ngọc Bảo Hân 69
1965 DC033 31161020881 Nguyễn Văn Hoàng 70
1966 DC033 31161020386 Lâm Kim Hưng 64
1967 DC033 31161021827 Nguyễn Thị Bích Hương 75
1968 DC033 31161024720 Phan Hạnh Kiều 76
1969 DC033 31161026112 Hứa Lê Hoàng Kim 83
1970 DC033 31161025402 Đỗ Thị Phương Lan 74
1971 DC033 31161026886 Huỳnh Kim Lợi 68
1972 DC033 31161020039 Phạm Phương Ly 69
1973 DC033 31161022684 Phan Huyền Mi 81
1974 DC033 31161025855 Võ Văn Nhật 65
1975 DC033 31161023900 Phạm Thị Kim Oanh 72
1976 DC033 31161020107 Nguyễn Văn Đại Phúc 67
1977 DC033 31161021267 Tống Văn Phúc 68
1978 DC033 31161022416 Võ Trần Diễm Phụng 69
1979 DC033 31161022294 Châu Thị Kim Quy 78
1980 DC033 31161024016 Phạm Thị Hải Quyên 93
1981 DC033 31161026955 Cao Thị Hoàng Quỳnh 60
1982 DC033 31161023578 Huỳnh Tâm Tiệp 79
1983 DC033 31161026843 Nguyễn Ngọc Anh Tú 85
1984 DC033 31161023689 Lưu Thị Hải Thanh 79
1985 DC033 31161026311 Nguyễn Lê Thảo Thanh 80
1986 DC033 31161025962 Nguyễn Thị Kim Thanh 80
1987 DC033 31161020843 Phạm Thị Thanh 76
1988 DC033 31161023352 Đoạn Thị Phương Thảo 71
1989 DC033 31161022599 Nguyễn Thị Thu Thảo 80
1990 DC033 31161024752 Lê Hoài Thu 77
1991 DC033 31161021634 Lê Ngọc An Thư 84
1992 DC033 31161026713 Lê Thùy Trang 62
1993 DC033 31161026957 Trần Lý Ngọc Trang 71
1994 DC033 31161025256 Trần Thị Hà Trang 68
1995 DC033 31161021234 Trương Huỳnh Triết 69
1996 DC033 31161021951 NguyễN Thị Long Vương 85
1997 DC033 31161021594 Huỳnh Thảo Vy 44
1998 DC033 31161026879 Lê Như Ý 88
1999 DC033 31161022500 Võ Hoàng Như Ý 72
2000 DC033 31161023019 Lê Hoàng Yến 88
2001 DC034 31161022352 Hồ Kiều Anh 70
2002 DC034 31161023949 Trần Thị Ngọc Ánh 74
2003 DC034 31161025920 Nguyễn Hồng Châu 67
2004 DC034 31161025735 Đỗ Thị Mỹ Duyên 82
2005 DC034 31161025079 Nguyễn Thị Thùy Duyên 80
2006 DC034 31161024259 Trương Đức Thùy Dương 78
2007 DC034 31161026655 Phạm Anh Đào 71
42/104
STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú
2008 DC034 31161020577 Tạ Duy Đạt 74
2009 DC034 31161026266 Nguyễn Thị Bảo Đức 80
2010 DC034 31161023690 Bùi Chiêu Hạ 69
2011 DC034 31161022958 Huỳnh Như Hạ 79
2012 DC034 31161022997 Lê Thị Thu Hiền 73
2013 DC034 31161023755 Nguyễn Thị Thảo Hiền 73
2014 DC034 31161025089 Nguyễn Thị Kim Hòa 74
2015 DC034 31161025744 Đinh Thị Huệ 61
2016 DC034 31161022693 Nguyễn Huy Hùng 71
2017 DC034 31161020995 Nguyễn Ngọc Quỳnh Hương 72
2018 DC034 31161020190 Phùng Thị Kim Hương 80
2019 DC034 31161026924 Trần Trung Kiên 68
2020 DC034 31161025959 Huỳnh Ngô Thanh Lan 74
2021 DC034 31161022030 Lại Thị Linh 64
2022 DC034 31161021077 Nguyễn Thị Thùy Linh 81
2023 DC034 31161022982 Trịnh Thị Linh 73
2024 DC034 31161025993 Nguyễn Văn Long 74
2025 DC034 31161020424 Hoàng Thị Ngọc Mai 70
2026 DC034 31161026615 Trần Thị Mai 70
2027 DC034 31161022804 Võ Thái Hà My 70
2028 DC034 31161022931 Lê Nguyễn Đăng Nguyên(*) 66
2029 DC034 31161022960 Huỳnh Như Nhã 82
2030 DC034 31161026813 Nguyễn Ngọc Lan Nhi 69
2031 DC034 31161024057 Lê Thị Hoàng Oanh 68
2032 DC034 31161022297 Ngô Kim Phụng 81
2033 DC034 31161024407 Nguyễn Hồ Đan Phượng 73
2034 DC034 31161021263 Trần Thị Ái Quyên 76
2035 DC034 31161024180 Lê Thị Diễm Quỳnh 50
2036 DC034 31161026817 Nguyễn Trung Tín 75
2037 DC034 31161026854 Nguyễn Thị Minh Thuận 75
2038 DC034 31161023420 Lê Nguyễn Thanh Thúy 66
2039 DC034 31161023799 Nguyễn Thị Phương Thúy 69
2040 DC034 31161023364 Trần Thị Thương 73
2041 DC034 31161022072 Nguyễn Thị Trang 73
2042 DC034 31161024135 Phan Thị Bích Trâm 70
2043 DC034 31161021842 Phan Lê Ngọc Trúc 66
2044 DC034 31161021406 Phạm Thị Tường Vi 73
2045 DC034 31161020342 Nguyễn Hồng Thúy Vy 68
2046 DC034 31161021717 Võ Nguyễn Tường Vy(*) 66
2047 DC035 31161024816 Vũ Thị Thuỳ Anh 77
2048 DC035 31161021013 Nguyễn Thai Bình 68
2049 DC035 31161026947 Quất Duy Cường 75
2050 DC035 31161024235 Nguyễn Linh Chi 85
2051 DC035 31161026423 Đỗ Thị Thùy Dương 82
2052 DC035 31161021503 Huỳnh Thị Thu Giang 72
2053 DC035 31161023334 Phan Thị Thu Hà 64
2054 DC035 31161021507 Ngô Hoàng Phương Lam 72
2055 DC035 31161026353 Nguyễn Thai Khanh Linh 76
43/104
STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú
2056 DC035 31161026902 Nguyễn Thị Thùy Linh 71
2057 DC035 31161021250 Phạm Hoàng Xuân Linh 78
2058 DC035 31161020466 Nguyễn Trần Mỹ Loan 67
2059 DC035 31161026144 Hoàng Bảo Long 73
2060 DC035 31161026093 Nguyễn Cao Minh 64
2061 DC035 31161020798 Đinh Vũ Bảo Ngân 84
2062 DC035 31161020026 Nguyễn Thị Tuyết Ngân 77
2063 DC035 31161021963 Phạm Thai Thảo Nguyên 78
2064 DC035 31161026385 Trần Thảo Nguyên 71
2065 DC035 31161021444 Lê Minh Nhân 87
2066 DC035 31161021543 Võ Đức Nhân 72
2067 DC035 31161026342 Võ Quốc Nhật 73
2068 DC035 31161023222 Lê Thị Tâm Nhi 68
2069 DC035 31161023667 Dương Hồng Nhung 66
2070 DC035 31161024934 Dương Thị Quỳnh Như 65
2071 DC035 31161023952 Lê Thị Ánh Như 64
2072 DC035 31161025750 Lường Tố Phương 73
2073 DC035 31161020346 Phạm Thị Phương 69
2074 DC035 31161023770 Nguyễn Thị Ánh Quyên 68
2075 DC035 31161024261 Nguyễn Thùy Quyên 65
2076 DC035 31161026871 Nguyễn Thị Thanh Tâm 53
2077 DC035 31161022941 Võ Thị Tâm 66
2078 DC035 31161024743 Phạm Duy Tân 55
2079 DC035 31161020655 Trần Minh Tiến 67
2080 DC035 31161024025 Nguyễn Trung Tín 78
2081 DC035 31161022782 Nguyễn Minh Tú 79
2082 DC035 31161020271 Nguyễn Giang Thanh 74
2083 DC035 31161024039 Nguyễn Thị Phương Thảo 74
2084 DC035 31161026124 Trần Thị Ngọc Thảo 80
2085 DC035 31161025679 Dương Thị Hồng Thu 70
2086 DC035 31161020969 Nguyễn Duy Thuận 61
2087 DC035 31161022316 Phan Thị Thùy Trang 68
2088 DC035 31161020145 Lê Bảo Trâm 75
2089 DC035 31161024262 Nguyễn Trang Bảo Trân 67
2090 DC035 31161026738 Bùi Thị Tuyết Trinh 70
2091 DC035 31161023445 Nguyễn Phương Uyên 71
2092 DC036 31161022590 Trần Lan Anh 68
2093 DC036 31161020598 Trần Tố Trâm Anh 76
2094 DC036 31161020800 Lê Văn Âu 63
2095 DC036 31161021529 Ngô Anh Chi 66
2096 DC036 31161026228 Trần Hoàng Duy 63
2097 DC036 31161022440 Huỳnh Thị Mỹ Duyên 73
2098 DC036 31161022635 Phạm Thị Duyên 63
2099 DC036 31161022702 Lăng Xuân Hà 65
2100 DC036 31161020733 Nguyễn Thị Ngọc Hà 76
2101 DC036 31161023353 Lê Thị Xuân Hiền 77
2102 DC036 31161021386 Lê Thị Lệ Hoa 70
2103 DC036 31161020719 Đinh Thị Huyền 71
44/104
STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú
2104 DC036 31161022695 Đoàn Khanh Huyền 74
2105 DC036 31151023819 Lương Thị Thanh Hương 66 sử dụng điểm bảo lưu
2106 DC036 31161022006 Trần Thị Kim Khánh 75
2107 DC036 31161020636 Nguyễn Minh Khoa 68
2108 DC036 31161025464 Nguyễn Thị Thùy Liên 74
2109 DC036 31161020591 Nguyễn Thị Mỹ Linh 66
2110 DC036 31161022895 Đặng Thị Hồng Loan 80
2111 DC036 31161021480 Nguyễn Thị Cẩm Loan 86
2112 DC036 31161022919 Trần Xuân Mai 76
2113 DC036 31161022226 Nguyễn Kim Ngọc 76
2114 DC036 31161020732 Phạm Thị Thanh Nhàn 83
2115 DC036 31161021687 Nguyễn Thị Minh Phụng 73
2116 DC036 31161021296 Nguyễn Thị Yến Phụng 72
2117 DC036 31161022675 Dương Tấn Thiện Phước 61
2118 DC036 31161020111 Lê Hữu Phước 64
2119 DC036 31161023035 Trần Công Quang 64
2120 DC036 31161025623 Trần Quang Thanh Tâm 71
2121 DC036 31161024118 Đỗ Cao Minh Tiến 63
2122 DC036 31161021443 Lê Hoàng Tú 66
2123 DC036 31161021331 Nguyễn Đinh Quang Tuấn 67
2124 DC036 31161023853 Châu Quốc Thái 73
2125 DC036 31161021320 Phan Tiến Thành 70
2126 DC036 31161023251 Trần Thị Bích Thảo 71
2127 DC036 31161024146 Hà Mỹ Thắm 78
2128 DC036 31161026424 Phạm Thị Thi Thơ 79
2129 DC036 31161020322 Kiều Anh Thư 76
2130 DC036 31161020524 Trần Ngọc Thanh Thư 66
2131 DC036 31161022638 Đào Thị Ngọc Trâm 64
2132 DC036 31161021836 Nguyễn Triệu 71
2133 DC036 31161022806 Lê Thị Phương Uyên 69
2134 DC036 31161020427 Lê Thị Tường Vi 71
2135 DC036 31161020972 Nguyễn Tường Vi 80
2136 DC036 31161024096 Vòng Xuân Vũ 81
2137 DC036 31161023108 Tăng Hải Yến 78
2138 DC037 31161021415 Nguyễn Hồ Ngọc Anh 73
2139 DC037 31161021059 Bùi Thị Ngọc Bích 73
2140 DC037 31161021305 Nguyễn Thị Duyên 77
2141 DC037 31161025647 Nguyễn Thị Duyên 73
2142 DC037 31161026422 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 82
2143 DC037 31161023312 Nguyễn Thị Ngọc Duyên 72
2144 DC037 31161024079 Vũ Thùy Dương 78
2145 DC037 31161023646 Đinh Duy Đạt 70
2146 DC037 31161024327 Phạm Văn Tiến Đạt 64
2147 DC037 31161023547 Ngô Thị Hảo 74
2148 DC037 31161025603 Trần Thị Hiền 71
2149 DC037 31161022619 Đỗ Ánh Hồng 82
2150 DC037 31161020683 Nguyễn Xuân Hồng 79
2151 DC037 31161021776 Phạm Thị Huế 69
45/104
STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú
2152 DC037 31161026028 Phạm Trần Thanh Lam 77
2153 DC037 31161021619 Võ Thị Hoa Lan 76
2154 DC037 31161024611 Nguyễn Phước Lợi 84
2155 DC037 31161022606 Bùi Thị Như Mỹ 74
2156 DC037 31161024367 Nguyễn Huỳnh Ngân 72
2157 DC037 31161022424 Hoàng Thị Bích Ngọc 80
2158 DC037 31161020921 Nguyễn Ánh Ngọc 81
2159 DC037 31161021865 Phan Thị Hồng Ngọc 68
2160 DC037 31161025276 Trương Thị Thai Ngọc 81
2161 DC037 31161020076 Mai Thảo Nguyên 77
2162 DC037 31161023224 Đỗ Thị Yến Nhi 92
2163 DC037 31161022509 Huỳnh Tấn Phát 64
2164 DC037 31161023619 Trần Võ Thiên Phúc 68
2165 DC037 31161020060 Phan Trần Linh Phượng 68
2166 DC037 31161026790 Nguyễn Minh Quân 66
2167 DC037 31161022985 Văn Thị Mỹ Quyên 76
2168 DC037 31161021659 Hoàng Thị Quỳnh 73
2169 DC037 31161026044 Nguyễn Tấn Tài 70
2170 DC037 31161020148 Vương Phan Nhật Tân 66
2171 DC037 31161020991 Nguyễn Hữu Toàn 63
2172 DC037 31161022088 Châu Kim Thạch 74
2173 DC037 31161021230 Trương Phương Thanh 74
2174 DC037 31151024284 Nguyễn Thị Thu Thảo 78 sử dụng điểm bảo lưu
2175 DC037 31161020635 Nguyễn Thị Thắm 70
2176 DC037 31161022680 Lê Kim Như Thu 67
2177 DC037 31161020667 Hồ Ngọc Trâm 75
2178 DC037 31161021962 Lê Nguyễn Mai Trâm 73
2179 DC037 31161025896 Võ Phạm Mai Trâm 69
2180 DC037 31161021738 Nguyễn Thị Huyền Trân 71
2181 DC037 31161021235 Phạm Nguyễn Thanh Uyên 74
2182 DC037 31161021096 Đặng Thị Thúy Vân 76
2183 DC037 31161020920 Lăng Thúy Vy 82
2184 DC038 31161024339 Dương Tiến Anh 59
2185 DC038 31161021744 Đỗ Hoàng Anh 69
2186 DC038 31161025508 Nguyễn Hoàng Vân Anh 69
2187 DC038 31161023945 Nguyễn Phương Thúy Anh 78
2188 DC038 31161020317 Phạm Tuấn Anh 74
2189 DC038 31161021822 Phạm Thị Ngọc Ân 68
2190 DC038 31161023408 Vũ Hồng Ân 67
2191 DC038 31161022953 Nguyễn Quốc Cường 77
2192 DC038 31161022266 Trần Thị Khanh Dân 89
2193 DC038 31161022700 Tô Thị Diễm 69
2194 DC038 31161025367 Võ Nguyễn Cao Duy 61
2195 DC038 31161026737 Tô Nguyễn Khanh Đăng 80
2196 DC038 31161024045 Võ Thị Bích Hà 81
2197 DC038 31161023089 Hoàng Nguyễn Quach Hào 75
2198 DC038 31161024111 Cao Thị Thanh Hằng 69
2199 DC038 31161020480 Nguyễn Thu Hiền 73
46/104
STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú
2200 DC038 31161023262 Thái Minh Hiếu 81
2201 DC038 31161022566 Lê Thị Cúc Hoà 73
2202 DC038 31161026533 Phan Thị Thanh Hồng 72
2203 DC038 31161026486 Trịnh Thị Hướng Hồng 84
2204 DC038 31161022889 Hồ Thị Huyền 75
2205 DC038 31161026649 Đỗ Thị Thu Hương 77
2206 DC038 31161023771 Lê Thị Mai Hương 64
2207 DC038 31161026002 Phan Thị Kim Hướng(*) 79
2208 DC038 31161020343 Nguyễn Thị Lá 77
2209 DC038 31161021330 Phạm Thị Tuyết Mai 85
2210 DC038 31161023064 Lê Thùy Mi 71
2211 DC038 31161026318 Nguyễn Hiền Nhi 65
2212 DC038 31161023895 Nguyễn Thị Thanh Nhi 75
2213 DC038 31161026629 Phùng Thị Yến Nhi 77
2214 DC038 31161024503 Võ Thị Tuyết Nhung 72
2215 DC038 31161023038 Nguyễn Thành Phát 83
2216 DC038 31161020334 Nguyễn Thị Ngọc Phấn 61
2217 DC038 31161023601 Mai Nguyễn Hồng Phúc 67
2218 DC038 31161025923 Hồ Thị Như Quỳnh 86
2219 DC038 31161026850 Trần Phương Quỳnh 71
2220 DC038 31161026877 Đậu Thị Ánh Sương 86
2221 DC038 31161024063 Võ Anh Tú 73
2222 DC038 31161020010 Đặng Ngọc Tuyển 74
2223 DC038 31161024067 Phan Thị Ánh Tuyết 76
2224 DC038 31161021895 Bùi Thị Thảo 79
2225 DC038 31161021500 Lâm Thanh Thảo 74
2226 DC038 31161021153 Nguyễn Thị Anh Thư 72
2227 DC038 31161022210 Lê Thị Thùy Trâm 75
2228 DC038 31161023434 Nguyễn Trọng Trường 66
2229 DC038 31161025005 Võ Thị Bích Vân 76
2230 DC039 31161020030 Vũ Võ Minh Anh 74
2231 DC039 31161023710 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 82
2232 DC039 31161026905 Nguyễn Văn Hoài Bảo 75
2233 DC039 31161025883 Lý Xuân Bình 71
2234 DC039 31161024702 Nguyễn Ngọc Cường 65
2235 DC039 31151021235 Nguyễn Ngọc Thảo Duyên 72 sử dụng điểm bảo lưu
2236 DC039 31161021275 Trần Thanh Dương 72
2237 DC039 31161023316 Nguyễn Thị Hoài Giang 73
2238 DC039 31161020701 Lê Đặng Thu Hà 81
2239 DC039 31161022845 Nguyễn Đỗ Hạnh 71
2240 DC039 31161022245 Võ Thị Thanh Hằng 65
2241 DC039 31161020656 Nguyễn Thị Mỹ Hoa 77
2242 DC039 31161025549 Bùi Thị An Hòa 72
2243 DC039 31161026005 Mai Thị Huệ 76
2244 DC039 31161023309 Nguyễn Vũ Hùng 72
2245 DC039 31161024109 Dương Thành Gia Huy 67
2246 DC039 31161025266 Phạm Hoàng Ngọc Huy 78
2247 DC039 31161026447 Trần Đức Huy 89
47/104
STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú
2248 DC039 31161023261 Trần Thị Mỹ Hương 71
2249 DC039 31161026230 Trần Vũ Anh Kiệt 67
2250 DC039 31161023106 Lý Thị Thanh Khuê 76
2251 DC039 31161025290 Lương Đoàn Thanh Loan 86
2252 DC039 31161022723 Trần Đắc Lợi 67
2253 DC039 31161023337 Ngô Thị Lương 84
2254 DC039 31161024570 Đỗ Thị Ngọc Mai 82
2255 DC039 31161020003 Trần Hảo My 75
2256 DC039 31161024048 Trần Thị Diệu Na 77
2257 DC039 31161022805 Phan Thái Nguyên 70
2258 DC039 31161021671 Phan Thảo Nhi 72
2259 DC039 31161022641 Lê Thị Huỳnh Như 68
2260 DC039 31161021673 Châu Vĩnh Phúc 69
2261 DC039 31161022388 Hồ Thị Quỳnh 67
2262 DC039 31161023022 Nguyễn Thị Hoàng Sâm 80
2263 DC039 31161024414 Nguyễn Thị Thu Thảo 83
2264 DC039 31161021022 Lê Nguyễn Thành Thật 75
2265 DC039 31161026412 Nguyễn Thị Như Thùy 70
2266 DC039 31161020772 Thai Huyền Trang 85
2267 DC039 31161023021 Nguyễn Thị Tý Trâm 80
2268 DC039 31161025247 Phan Nguyễn Châu Trâm 72
2269 DC039 31161024223 Trần Ngọc Thùy Trâm 78
2270 DC039 31161025096 Nguyễn Vũ Trình 87
2271 DC039 31161023824 Lê Ngô Đức Trọng 57
2272 DC039 31161026011 Trần Minh Thục Vân 72
2273 DC039 31161021928 Lê Thùy Vy 70
2274 DC039 31161021277 Võ Thị Hoàng Vy 77
2275 DC040 31161024736 Nguyễn Thị Trâm Anh 73
2276 DC040 31161021268 Huỳnh Thiên Ban 68
2277 DC040 31161022170 Lê Thị Bích 76
2278 DC040 31161020930 Nguyễn Thị Diễm 82
2279 DC040 31161024410 Trần Thuỳ Dung 66
2280 DC040 31161023141 Phạm Mỹ Hà 70
2281 DC040 31161024023 Trần Thị Hải Hạnh 92
2282 DC040 31161022678 Phạm Thu Hiền 70
2283 DC040 31161020411 Huỳnh Nguyễn Đại Hiếu 67
2284 DC040 31161023506 Nguyễn Hữu Phat Huy 73
2285 DC040 31161025869 Phạm Trần Huy 60
2286 DC040 31161023425 Nguyễn Thị Huyền 72
2287 DC040 31161022342 Hồ Song Hương 67
2288 DC040 31161020759 Nguyễn Thu Hường 74
2289 DC040 31161023446 Văn Thị Mỹ Kim 77
2290 DC040 31161024383 Đặng Thị Linh 77
2291 DC040 31161022740 Đỗ Châu Thùy Linh 74
2292 DC040 31161022526 Hoàng Thị Khanh Linh 70
2293 DC040 31161025494 Nguyễn Thị Tuyết Mai 71
2294 DC040 31161021492 Nguyễn Thị Bích Ngọc 82
2295 DC040 31161022135 Nguyễn Thị Kim Nguyên 77
48/104
STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú
2296 DC040 31161020235 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 72
2297 DC040 31161026299 Phan Thị Tuyết Nhi 82
2298 DC040 31161026373 Trương Đỗ Hảo Nhu 71
2299 DC040 31161021907 Trần Thiện Quang 64
2300 DC040 31161024951 Dương Chính Quyền 57
2301 DC040 31161026288 Lê Thị Bảo Quỳnh 86
2302 DC040 31161023715 Đới Thị Sương 68
2303 DC040 31161022715 Nguyễn Thị Thanh Tâm 84
2304 DC040 31161026343 Võ Thị Thanh Tâm 79
2305 DC040 31161022263 Huỳnh Phan Minh Tiến 86
2306 DC040 31161022955 Đặng Thị Tính 70
2307 DC040 31161025446 Đỗ Ngọc Kim Tuyền 68
2308 DC040 31161026927 Nguyễn Thị Thu Thảo 89
2309 DC040 31161020092 Chu Phạm Thắng(*) 80
2310 DC040 31161020311 Trần Thị Mỹ Thuận 72
2311 DC040 31161023666 Nguyễn Thị Minh Thư 70
2312 DC040 31161022227 Quach Thị Thanh Thương 70
2313 DC040 31161024123 Phan Thị Trang 70
2314 DC040 31161025267 Trần Thị Kiều Trang 71
2315 DC040 31161020641 Võ Thị Thu Trâm 73
2316 DC040 31161023915 Phạm Quốc Trưởng 62
2317 DC040 31161026438 Nguyễn Thị Tường Vân 76
2318 DC040 31161022536 Nguyễn Hoàn Vũ 67
2319 DC040 31161021732 Lê Thị Tường Vy 68
2320 DC040 31161020606 Lý Ngọc Yến 67
2321 DC041 31161025927 Huỳnh Minh Anh 74
2322 DC041 31161020155 Lê Văn Tuấn Anh 84
2323 DC041 31161021308 Nguyễn Như Bình 75
2324 DC041 31161025478 Nguyễn Lê Quỳnh Chi 70
2325 DC041 31161020502 Phan Song Thế Danh 66
2326 DC041 31161024033 Nguyễn Thị Thùy Dung 77
2327 DC041 31161025617 Tăng Thị Ánh Duyên 78
2328 DC041 31161023611 Nguyễn Thị Thùy Dương 69
2329 DC041 31161026321 Huỳnh Mỹ Đình 78
2330 DC041 31161025398 Lê Tuấn Định 72
2331 DC041 31161026181 Trần Thị Hương Giang 78
2332 DC041 31161025524 Nguyễn Thị Ngọc Giàu 73
2333 DC041 31161026280 Đặng Thu Hà 72
2334 DC041 31161025493 Nguyễn Thị Hồng Hải 68
2335 DC041 31161025911 Nguyễn Thiên Hải 63
2336 DC041 31161026538 Hoàng Thị Ngọc Hạnh 84
2337 DC041 31161023688 Bùi Thị Thanh Hằng 68
2338 DC041 31161023137 Nguyễn Thị Bích Hằng 71
2339 DC041 31161021936 Lê Thị Minh Hậu 69
2340 DC041 31161023205 Nguyễn Văn Hiệp 77
2341 DC041 31161020626 Nguyễn Hiệp Hòa 74
2342 DC041 31161021758 Trần Thị Bích Huyền 84
2343 DC041 31161021112 Tạ Hồng Gia Hưng 64
49/104
STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú
2344 DC041 31161020986 Huỳnh Vân Khánh 65
2345 DC041 31161020296 Hồ Thai Khâm 67
2346 DC041 31161022776 Mai Thị Hoàng Lan 66
2347 DC041 31161025944 Nguyễn Chiểu Liên 70
2348 DC041 31161024740 Nguyễn Thùy Linh 66
2349 DC041 31161023692 Phan Ngọc Thùy Linh 70
2350 DC041 31151024339 Trần Quang Duy Linh 73 sử dụng điểm bảo lưu
2351 DC041 31161022024 Phạm Võ Ánh Nguyệt 75
2352 DC041 31161024955 Nguyễn Thai Quỳnh Như 47
2353 DC041 31161022970 Liễu Như Quỳnh 69
2354 DC041 31161025064 Lê Hồng Sơn 69
2355 DC041 31161026852 Lê Văn Tài 86
2356 DC041 31161026532 Nguyễn Thị Thu Thảo 69
2357 DC041 31161020613 Trương Quốc Thắng 84
2358 DC041 31161020479 Lương Thị Như Thủy 83
2359 DC041 31161022541 Nguyễn Thị Thùy Trang 75
2360 DC041 31161023882 Nguyễn Thị Yến Trang 70
2361 DC041 31161025653 Cù Thị Ngọc Trâm 65
2362 DC041 31161026894 Nguyễn Nhật Trường 61
2363 DC041 31161025833 Nguyễn Thị Ái Vân 77
2364 DC041 31161021511 Nguyễn Tường Vi 73
2365 DC041 31161020379 Lê Đỗ Vương 70
2366 DC041 31161022379 Nguyễn Tường Vy 78
2367 DC041 31161025639 Trịnh Thị Phương Vy 71
2368 DC042 31161022063 Trần Thị Ngọc Ánh 69
2369 DC042 31161021701 Lê Thùy Minh Châu 73
2370 DC042 31161026035 Lê Phan Thảo Duyên 66
2371 DC042 31161020027 Lầu Thị Thùy Dương 79
2372 DC042 31161020905 Nguyễn Hùng Dương 68
2373 DC042 31161026730 Ngô Hữu Đức 65
2374 DC042 31161024894 Nguyễn Tấn Giàu 67
2375 DC042 31161026474 Đỗ Thị Hạnh 70
2376 DC042 31161020189 Huỳnh Gia Hân 67
2377 DC042 31161024910 Hồ Phước Hiếu 55
2378 DC042 31161021524 Nguyễn Xuân Hóa 72
2379 DC042 31161024008 Nguyễn Xuân Hoàng 65
2380 DC042 31161023294 Phan Thị Thanh Hương 65
2381 DC042 31161023238 Nguyễn Thị Mộng Kiều 67
2382 DC042 31161026760 Phạm Ngọc Diệu Linh 63
2383 DC042 31161024020 Lê Văn Lợi 61
2384 DC042 31161021418 Trần Minh Lợi 65
2385 DC042 31161024129 Võ Lê Trúc Ly 72
2386 DC042 31161022731 Lâm Tố Nga 70
2387 DC042 31161026811 Nguyễn Thị Như Ngọc 68
2388 DC042 31161025249 Lê Tần Nhất 73
2389 DC042 31161023296 Trần Thị Hồng Nhung 68
2390 DC042 31161025182 Võ Thị Quỳnh Như 70
2391 DC042 31161021558 Nguyễn Ngọc Thùy Oanh 69
50/104
STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú
2392 DC042 31161022017 Huỳnh Tấn Phát 64
2393 DC042 31161023883 Trần Vũ Toàn Phong 61
2394 DC042 31161024186 Võ Thị Bích Phượng 68
2395 DC042 31161025632 Lương Thị Quý 72
2396 DC042 31161022288 Nguyễn Thị Hồng Quyên 75
2397 DC042 31161023240 Trà Thị Mỹ Quyên 80
2398 DC042 31161021780 Dương Tấn Sách 61
2399 DC042 31161020911 Đoàn Văn Sang 75
2400 DC042 31161026089 Trần Thiện Tâm 73
2401 DC042 31161021535 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 74
2402 DC042 31161020005 Nguyễn Lê Quốc Thái 57
2403 DC042 31161020316 Trần Nhật Thiên Thanh 64
2404 DC042 31161020029 Trần Thiên Thanh 69
2405 DC042 31161021763 Nguyễn Thị Thu Thảo 65
2406 DC042 31161024712 Đặng Anh Thơ 80
2407 DC042 31161020768 Nguyễn Thị Yến Thu 69
2408 DC042 31161024080 Phan Nguyễn Minh Thúy 69
2409 DC042 31161023122 Bùi Thị Thùy Trang 72
2410 DC042 31161025873 Trần Thị Ngọc Trầm 80
2411 DC042 31161022172 Từ Bửu Trực 75
2412 DC042 31161021098 Vạn Hải Vân 62
2413 DC042 31151020956 Mai Thị Tường Vi 74 sử dụng điểm bảo lưu
2414 DC042 31161021156 Võ Dương Tường Vy 71
2415 DC043 31161024685 Nguyễn Viết Tuấn Anh 67
2416 DC043 31161020254 Nguyễn Thị Cam 78
2417 DC043 31161023712 Phạm Mỹ Duyên 77
2418 DC043 31161021537 Trần Thảo Duyên 69
2419 DC043 31161023349 Đặng Thị Ngọc Điệp 81
2420 DC043 31161025431 Hồ Thị Mỹ Hạnh 81
2421 DC043 31161021759 Đỗ Ngọc Hiếu 73
2422 DC043 31161025813 Phạm Viết Trung Hiếu 91
2423 DC043 31161022944 Lê Thị Hoài 80
2424 DC043 31161023182 Bùi Thu Hoàng 59
2425 DC043 31161020011 Nguyễn Nguyệt Hồ 76
2426 DC043 31161024216 Hồ Thị Huyền 79
2427 DC043 31161026196 Trịnh Thị Mỹ Hương 70
2428 DC043 31161021577 Nguyễn Văn Lâm(*) 80
2429 DC043 31161023836 Nguyễn Thị Mỹ Linh 82
2430 DC043 31161022946 Nguyễn Thị Loan 77
2431 DC043 31161026875 Trần Kim Long 76
2432 DC043 31161020931 Trần Như Long 70
2433 DC043 31161026398 Hoàng Thị Ly Ly 70
2434 DC043 31161021806 Nguyễn Thị Mai 76
2435 DC043 31161022965 Võ Thị Tuyết Mai 77
2436 DC043 31161023239 Nguyễn Thị Hồng Minh 73
2437 DC043 31161021140 Nguyễn Thị Ái Nghi 67
2438 DC043 31161023988 Nguyễn Thị Bích Ngọc 74
2439 DC043 31161023196 Lê Hoàng Thảo Nguyên 73
51/104
STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú
2440 DC043 31161024374 Nguyễn Trí Nguyễn 71
2441 DC043 31161022940 Lê Thị Thúy Nguyệt 69
2442 DC043 31161023098 Nguyễn Thị Thanh Nhã 79
2443 DC043 31161023528 Bùi Thị Nhàn 58
2444 DC043 31161021910 Nguyễn Thị Hồng Nhung 74
2445 DC043 31161022711 Phạm Thị Diệu Như 77
2446 DC043 31161022265 Nguyễn Thị Phú Phúc 76
2447 DC043 31161025327 Nguyễn Văn Quí 75
2448 DC043 31161025233 Hoàng Anh Quốc 76
2449 DC043 31161026608 Đặng Thị Quý 85
2450 DC043 31161026768 Nguyễn Hữu Tài 76
2451 DC043 31161021145 Huỳnh Minh Tiến 71
2452 DC043 31161022511 Đào Dương Lan Tường 71
2453 DC043 31161020020 Lê Nguyễn Công Thắng 68
2454 DC043 31161025861 Trần Minh Thuận 75
2455 DC043 31161020324 Trần Thị Thanh Thư 74
2456 DC043 31161025491 Lý Gia Bảo Trâm 77
2457 DC043 31161021251 Võ Thị Mai Trinh 71
2458 DC043 31161021445 Nguyễn Thị Thúy Vy 62
2459 DC044 31161020728 Phan Thị Vân Anh 75
2460 DC044 31161022411 Phạm Trần Thiện Ân 71
2461 DC044 31161022483 Bùi Thị Uyên Bình 79
2462 DC044 31161026513 Lê Nguyễn Kỳ Duyên 68
2463 DC044 31161026769 Phạm Thành Đạt 78
2464 DC044 31161023230 Phạm Nhật Điền 66
2465 DC044 31161020305 Tống Thị Thu Hà 75
2466 DC044 31161025778 Lê Viết Hải 62
2467 DC044 31161025283 Phan Thị Hạnh 72
2468 DC044 31161021303 Phùng Nguyễn Tấn Hào 67
2469 DC044 31161025085 Trần Quốc Hảo 66
2470 DC044 31161025164 Thới Ngọc Hằng 88
2471 DC044 31161021873 Nguyễn Thanh Thanh Huệ 71
2472 DC044 31161023630 Trần Nhật Đình Huy 61
2473 DC044 31161026654 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 71
2474 DC044 31161022722 Trần Thị Hương 67
2475 DC044 31161023614 Võ Châu Lan Hương 68
2476 DC044 31161026352 Huỳnh Thị Vương Kiều 76
2477 DC044 31161023939 Đinh Quang Khánh 75
2478 DC044 31161024848 Nguyễn Thị Thanh Lịch 75
2479 DC044 31161024966 Phạm Thị Bích Liên 86
2480 DC044 31161023978 Lê Thị Thùy Linh 80
2481 DC044 31161023607 Trần Thị Ánh Linh 67
2482 DC044 31161020270 Trịnh Thị Mỹ Linh 70
2483 DC044 31161020260 Huỳnh Vũ Hoàng Minh 66
2484 DC044 31161020499 Nguyễn Công Minh 70
2485 DC044 31161020529 Trần Thị Thúy Nga 77
2486 DC044 31161025239 Võ Thị Ánh Ngân 76
2487 DC044 31161026870 Nguyễn Trung Ngôn 76
52/104
STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú
2488 DC044 31161021494 Nguyễn Thị Trúc Nguyên 67
2489 DC044 31161022469 Trần Thị Thu Nhàn 70
2490 DC044 31161025672 Nguyễn Văn Nhật 79
2491 DC044 31161021506 Phan Thị Phương Nhi 70
2492 DC044 31161020227 Đinh Tiểu Nhung 77
2493 DC044 31161022736 Nguyễn Thị Quỳnh Như 62
2494 DC044 31161022888 Nguyễn Thị Quỳnh Như 80
2495 DC044 31161026803 Vũ Thị Kiều Oanh 71
2496 DC044 31161020950 Trần Thị Bích Phượng 74
2497 DC044 31161020146 Lại Thị Tuyết Quỳnh 59
2498 DC044 31161026150 Võ Thị Sương 74
2499 DC044 31161022059 Trần Lê Duy Tùng 72
2500 DC044 31161023994 Nguyễn Thị Thơm 67
2501 DC044 31161026816 Phạm Thị Thơm 64
2502 DC044 31161021433 Nguyễn Văn Thương 81
2503 DC044 31161022137 Lê Thị Hồng Yến 72
2504 DC045 31161024428 Đặng Văn An 71
2505 DC045 31161022381 Giang Thị Quỳnh Anh 78
2506 DC045 31161020381 Lê Hoàng Anh 70
2507 DC045 31161020399 Nghiêm Thị Ngọc Ánh 66
2508 DC045 31161021271 Trương Hoàng Ân 66
2509 DC045 31161024258 Trương Công Dần 72
2510 DC045 31161020708 Nguyễn Ngọc Phương Dung 72
2511 DC045 31161026360 Dương Đức Duy 68
2512 DC045 31161026302 Bùi Thị Hạnh Duyên 66
2513 DC045 31161022236 Lữ Thị Kim Hà 71
2514 DC045 31161026249 Nguyễn Thị Hà 66
2515 DC045 31161026928 Nguyễn Thị Thu Hà 78
2516 DC045 31161021203 Trần Thị Thu Hằng 83
2517 DC045 31161021885 Trần Gia Hân 64
2518 DC045 31161022752 Hoàng Thị Thu Hiền 70
2519 DC045 31161020696 Phạm Thị Hương 74
2520 DC045 31161022792 Nguyễn Thị Mỹ Linh 75
2521 DC045 31161024807 Vũ Đức Mạnh 81
2522 DC045 31161021129 Trần Thị Trà Mi 73
2523 DC045 31161026648 Phan Võ Ty Na 67
2524 DC045 31161020179 Hồ Thị Thanh Nga 68
2525 DC045 31161022149 Nguyễn Thị Hồng Nga 67
2526 DC045 31161022028 Lê An Nguyên 72
2527 DC045 31161026650 Trần Nguyễn Thảo Nguyên 70
2528 DC045 31161022790 Võ Xuân Minh Nguyệt 72
2529 DC045 31161022841 Dương Thị Mai Nhi 67
2530 DC045 31161020765 Lưu Nguyễn Khả Nhi 77
2531 DC045 31161022908 Nguyễn Thị Ái Nhi 72
2532 DC045 31161026169 Phạm Hồng Phi 69
2533 DC045 31161022612 Võ Thị Thúy Quỳnh 79
2534 DC045 31161022688 Nguyễn Ngọc Sinh 80
2535 DC045 31161021629 Ngô Thị Ánh Tâm 71
53/104
STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú
2536 DC045 31161020803 Thai Thị Tình 70
2537 DC045 31161025416 Nguyễn Thị Thu Thảo 79
2538 DC045 31161025867 Nguyễn Thị Thắm 61
2539 DC045 31161026548 Trần Thành Thi 60
2540 DC045 31161022757 Trần Thị Ngọc Thủy 67
2541 DC045 31161024444 Hoàng Thị Thùy Trang 87
2542 DC045 31161026772 Lê Hà Trang 63
2543 DC045 31161023340 Lê Thị Trang 80
2544 DC045 31161026687 Ngô Thị Bích Trâm 72
2545 DC045 31161026327 Nguyễn Thị Kiều Trinh 75
2546 DC045 31161025473 Phan Phương Uyên 63
2547 DC045 31161023157 Nguyễn Quang Tường Vân 69
2548 DC045 31161025353 Hà Thị Ngọc Ý 66
2549 DC046 31161022784 Lưu Thị Chi 68
2550 DC046 31161021840 Nguyễn Viết Duẩn 64
2551 DC046 31161020651 Ngô Nhựt Duy 66
2552 DC046 31161021484 Phùng Thế Duy 65
2553 DC046 31161026757 Nguyễn Thị Duyên 71
2554 DC046 31161021579 Lý Thị Bình Dương 72
2555 DC046 31161026033 Nguyễn Thị Thu Hằng 69
2556 DC046 31161021591 Trần Ngọc Hiệp 65
2557 DC046 31161023746 Nguyễn Minh Hiếu 67
2558 DC046 31161021227 Võ Đức Minh Hiếu 68
2559 DC046 31161026809 Nguyễn Văn Hoàng 80
2560 DC046 31161022952 Trần Thị Hồng 77
2561 DC046 31161025292 Vũ Thị Diệu Hương 78
2562 DC046 31161021371 Lê Thị Lan 73
2563 DC046 31161022666 Nguyễn Thị Diệu Linh 78
2564 DC046 31161022767 Trần Đức Lợi 71
2565 DC046 31161023231 Hà Thị Mai 78
2566 DC046 31161024895 Huỳnh Thị Kiều Mi 77
2567 DC046 31161021890 Lê Lệ My 74
2568 DC046 31161025895 Phan Thị Mỹ Nguyên 79
2569 DC046 31161021509 Lưu Thanh Nhàn 82
2570 DC046 31161024101 Trần Lê Nhân 68
2571 DC046 31161025206 Đào Đình Nhật 62
2572 DC046 31161022978 Lê Lan Nhi 74
2573 DC046 31161020634 Lê Yến Nhi 72
2574 DC046 31161021841 Trần Thị Ý Nhi 73
2575 DC046 31161021805 Hồ Thị Kiều Như 69
2576 DC046 31161021953 Huỳnh Ba Phước 63
2577 DC046 31161026836 Nguyễn Thị Hà Ánh Tiên 87
2578 DC046 31161026188 Phạm Phan Thủy Tiên 79
2579 DC046 31161021143 Huỳnh Nhật Tiến 79
2580 DC046 31161024072 Nguyễn Hữu Tú 80
2581 DC046 31161026248 Hồ Phan Minh Tuấn 65
2582 DC046 31161022269 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 82
2583 DC046 31161026645 Tô Ngọc Phương Thanh 73
54/104
STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú
2584 DC046 31161020224 Phùng Văn Thiều 65
2585 DC046 31161022242 Hồ Văn Thọ 67
2586 DC046 31161023804 Trần Hoài Thuận 73
2587 DC046 31161026392 Huỳnh Thị Thu Thủy 81
2588 DC046 31161024420 Trương Thị Thủy 73
2589 DC046 31161026334 Nguyễn Thị Thanh Thúy 67
2590 DC046 31161025847 Trần Ngọc Thúy 69
2591 DC046 31161023490 Hoàng Quốc Trọng 64
2592 DC046 31161021965 Phạm Thanh Vân 72
2593 DC046 31161020926 Huỳnh Hoàng Vy 66
2594 DC046 31161026050 Hứa Hùng Vỹ 71
2595 DC047 31161022385 Nguyễn Thị Kim Chi 79
2596 DC047 31161021546 Nguyễn Thị Mỹ Diễm 69
2597 DC047 31161023358 Trương Thị Thùy Dung 75
2598 DC047 31161023492 Nguyễn Văn Dũng 65
2599 DC047 31161023040 Nguyễn Thị Thu Hiền 74
2600 DC047 31161022195 Nguyễn Thị Mỹ Hòa 77
2601 DC047 31161025766 Phạm Thị Thương Hoài 76
2602 DC047 31161025783 Trần Đức Hoàng 82
2603 DC047 31161025703 Trần Thị Yến Hồng 70
2604 DC047 31161024204 Nguyễn Đặng Quế Hương 73
2605 DC047 31161021257 Huỳnh Đắc Kha 75
2606 DC047 31161025629 Nguyễn Thị Linh 77
2607 DC047 31161024672 Nguyễn Thị Nhật Linh 77
2608 DC047 31161022340 Đinh Diệu Minh 69
2609 DC047 31151021822 Lê Kim Ngân 79 sử dụng điểm bảo lưu
2610 DC047 31161026741 Hồ Minh Nghĩa 70
2611 DC047 31161024139 Nguyễn Phan Thị Thảo Nguyên 75
2612 DC047 31161025134 Hoàng Thị Nhâm 67
2613 DC047 31161022910 Lê Mỹ Quỳnh Như 69
2614 DC047 31161022334 Trần Thị Mỹ Như 80
2615 DC047 31161023655 Đặng Quang Phúc 81
2616 DC047 31161026225 Nguyễn Minh Phúc 71
2617 DC047 31161022855 Đào Thị Như Quỳnh 69
2618 DC047 31161025989 Nguyễn Thị Quỳnh 65
2619 DC047 31161026227 Thai Vĩnh Sương 67
2620 DC047 31161022778 Nguyễn Thị Thanh Tiền 72
2621 DC047 31161020886 Nguyễn Văn Tuấn 67
2622 DC047 31161020615 Phùng Thị Minh Thanh 71
2623 DC047 31161023203 Lìu Vĩnh Thành 70
2624 DC047 31161025688 Ngô Nguyễn Kiều Thảo 85
2625 DC047 31161026515 Vũ Thị Bach Thảo 77
2626 DC047 31161020579 Lê Bá Thắng 72
2627 DC047 31161020678 Trần Hữu Thông 79
2628 DC047 31161022012 Phan Thị Trúc Thơ 75
2629 DC047 31161024091 Nguyễn Thị Thùy 71
2630 DC047 31161022929 Nguyễn Thị Kim Thư 75
2631 DC047 31161024077 Vũ Lâm Anh Thư 75
55/104
STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú
2632 DC047 31161026900 Đỗ Thị Huyền Trang 83
2633 DC047 31161023642 Nguyễn Thị Trang 80
2634 DC047 31161025361 Thiều Thị Hà Trang 77
2635 DC047 31161020294 Nguyễn Huyền Trâm 67
2636 DC047 31161025761 Phạm Thị Trâm 64
2637 DC047 31161021956 Thai Thị Thúy Vinh 67
2638 DC047 31161022174 Trần Hữu Vinh 63
2639 DC048 31161024427 Nguyễn Thị Trung Anh 77
2640 DC048 31161021128 Võ Thị Tuyết Anh 68
2641 DC048 31161020629 Vũ Quỳnh Anh 75
2642 DC048 31161022492 Nguyễn Ba Chủ 66
2643 DC048 31161026678 Đoàn Thị Bích Diệp 78
2644 DC048 31161026783 Lương Thùy Dương 72
2645 DC048 31161020739 Nguyễn Anh Đào 72
2646 DC048 31161022346 Hoàng Thành Đạt 67
2647 DC048 31161022649 Hoàng Ánh Đăng 70
2648 DC048 31161022261 Cao Phong Hào 72
2649 DC048 31161023898 Hoàng Thu Hiền 71
2650 DC048 31161025305 Bùi Thị Minh Huệ 69
2651 DC048 31161021881 Nguyễn Huỳnh Mỹ Huyền 71
2652 DC048 31161023731 Trần Thị Thu Hương 79
2653 DC048 31161023345 Nguyễn Thị My 72
2654 DC048 31161020340 Phan Hà My 68
2655 DC048 31161025613 Lương Thị Thảo Na 73
2656 DC048 31161024326 Phạm Thị Phương Nam 71
2657 DC048 31161026370 Nguyễn Thị Ngọc 82
2658 DC048 31161022887 Nguyễn Hồng Nhung 79
2659 DC048 31161026585 Lê Thị Huỳnh Như 67
2660 DC048 31161022235 Nguyễn Quỳnh Như 77
2661 DC048 31161020992 Phạm Trần Khanh Như 67
2662 DC048 31161024294 Võ Thị Lâm Oanh 77
2663 DC048 31161020854 Dương Tấn Phát 68
2664 DC048 31161024036 Trần Thị Phượng 75
2665 DC048 31161020988 Đặng Lưu Thanh Quang 79
2666 DC048 31161026113 Nguyễn Thanh Quang 75
2667 DC048 31161025621 Nguyễn Lê Như Quỳnh 71
2668 DC048 31161020074 Nguyễn Đức Tài 59
2669 DC048 31161026917 Vũ Minh Tâm 74
2670 DC048 31161023536 Nguyễn Thị Thúy Tiên 73
2671 DC048 31161022949 Trần Anh Tuấn 65
2672 DC048 31161023760 Hà Thị Phương Thảo 69
2673 DC048 31161024380 Lê Thị Thảo 67
2674 DC048 31161023481 Trần Ngọc Thắng 86
2675 DC048 31161022999 Huỳnh Thị Kim Thuận 71
2676 DC048 31161021510 Tưởng Thị Thu Thủy 78
2677 DC048 31161025712 Lữ Thị Như Trúc 78
2678 DC048 31161020040 Ngô Thanh Trúc 71
2679 DC048 31161021621 Nguyễn Quang Trung 76
56/104
STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú
2680 DC048 31161021526 Nguyễn Trương Thu Uyên 72
2681 DC048 31161020887 Nguyễn Xuân Viên 75
2682 DC048 31161022370 Nguyễn Hoàng Vũ 77
2683 DC048 31161020940 Vắn Nhật Vương 69
2684 DC048 31161022001 Ngô Hoàng Xuân Yến 70
2685 DC049 31151024400 Nguyễn Thị Ngọc Anh 66
2686 DC049 31161020202 Vũ Hoàng Anh 63
2687 DC049 31161020418 Phạm Minh Châu 76
2688 DC049 31161020451 Võ Trí Dũng 75
2689 DC049 31161021571 Phùng Nguyễn Đăng Duy 65
2690 DC049 31161021750 Ngô Hải Dương 64
2691 DC049 31161021590 Đỗ Thị Hải Điền 70
2692 DC049 31161021994 Nguyễn Thị Hạnh 61
2693 DC049 31161022835 Phan Mai Xuân Hân 72
2694 DC049 31161023788 Võ Nguyễn Châu Hân 88
2695 DC049 31161020653 Ong Kim Hiếu 63
2696 DC049 31161026020 Nguyễn Hữu Hiệu 75
2697 DC049 31161025169 Đoàn Thị Huệ 63
2698 DC049 31161025849 Nguyễn Thu Huyền 70
2699 DC049 31161026589 Huỳnh Lâm 59
2700 DC049 31161026046 Trần Lê Thùy Linh 75
2701 DC049 31161020185 Trần Đức Lương 52
2702 DC049 31161023380 Nguyễn Trương Minh Mẫn 67
2703 DC049 31161023927 Hà Bảo Ny 82
2704 DC049 31161023400 Lê Đình Nghĩa 73
2705 DC049 31161025767 Nguyễn Thị Hồng Ngoan 75
2706 DC049 31161022194 Ngô Thị Phương Ngọc 76
2707 DC049 31161026525 Phan Thị Thúy Ngọc 68
2708 DC049 31161026088 Lê Thừa Nhân 58
2709 DC049 31161026619 Lê Thị Nhung 82
2710 DC049 31161020616 Đinh Thị Quỳnh Như 68
2711 DC049 31161026753 Huỳnh Minh Nhựt 68
2712 DC049 31161022922 Châu Thanh Phong 72
2713 DC049 31161022801 Dương Văn Phú 75
2714 DC049 31161026544 Hồ Tấn Phú 65
2715 DC049 31161026800 Huỳnh Đoàn Thục Quyên 69
2716 DC049 31161021088 Phạm Tấn Tài 67
2717 DC049 31161025772 Phạm Thị Minh Tâm 79
2718 DC049 31161025690 Đỗ Thị Thanh Tân 78
2719 DC049 31161025891 Nguyễn Thị Xuân Tiền 79
2720 DC049 31161025300 Phạm Nguyễn Nguyên Thảo 69
2721 DC049 31161025450 Trần Thị Thu Thảo 67
2722 DC049 31161024206 Nguyễn Thị Thương 72
2723 DC049 31161022123 Nguyễn Thị Thanh Trà 69
2724 DC049 31161021035 Huỳnh Bảo Trân 68
2725 DC049 31161020006 Nguyễn Thị Cẩm Trinh 74
2726 DC049 31161020791 Đỗ Thị Tường Vi 69
2727 DC049 31161026003 Tô Tuy Vương 73
57/104
STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú
2728 DC049 31161026332 Huỳnh Thị Kim Yến 82
2729 DC050 31161024779 Vũ Thị Vân Anh 84
2730 DC050 31161021520 Trương Thị Mỹ Dung 65
2731 DC050 31161024106 Phạm Văn Dương 65
2732 DC050 31161023271 Trần Thị Linh Đan 73
2733 DC050 31161021373 Trần Thị Thu Hà 76
2734 DC050 31161026045 Võ Thị Thu Hà 71
2735 DC050 31161022166 Lê Thị Hằng 64
2736 DC050 31161020834 Lê Thị Mỹ Hằng 65
2737 DC050 31161023700 Phan Hồng Hân 70
2738 DC050 31161022679 Võ Thị Kim Hậu 69
2739 DC050 31161024144 Nguyễn Thị Thanh Hiền 71
2740 DC050 31161023616 Nguyễn Văn Hiểu 70
2741 DC050 31161021704 Phương Thanh Hòa 73
2742 DC050 31161020897 Ngô Thanh Hoàng 66
2743 DC050 31161024026 Bùi Thị Hòe 71
2744 DC050 31161022961 Võ Duy Nhật Huy 75
2745 DC050 31161026481 Võ Chí Khanh 93
2746 DC050 31161022475 Nguyễn Thị Tuyết Lam 75
2747 DC050 31161020776 Phạm Thị Mỹ Lệ 74
2748 DC050 31161025521 Bùi Thị Mỹ Linh 68
2749 DC050 31161025255 Phan Thị Kiều Linh 72
2750 DC050 31161022890 Nguyễn Thị Thanh Minh 71
2751 DC050 31161021414 Nguyễn Thị Tường My 73
2752 DC050 31161020916 Lê Thị Bích Nữ 71
2753 DC050 31161021585 Thai Thị Kim Ngân 72
2754 DC050 31161021795 Lê Thị Nguyên 68
2755 DC050 31161024492 Nguyễn Hoàng Yến Nhi 73
2756 DC050 31161024310 Nguyễn Minh Hoàng Nhi 80
2757 DC050 31161022460 Đinh Văn Phong 64
2758 DC050 31161024272 Trương Cẩm Phối 72
2759 DC050 31161024308 Lê Thị Kim Quyên 71
2760 DC050 31161026171 Võ Thị Anh Quỳnh 73
2761 DC050 31161024392 Trần Minh Tiên 83
2762 DC050 31161023039 Lê Thị Cẩm Tú 70
2763 DC050 31161021411 Lê Nguyên Thảo 91
2764 DC050 31161024824 Đoàn Thế Thắng 68
2765 DC050 31161023323 Nguyễn Thị Thân 73
2766 DC050 31161026308 Phạm Thị Kim Thoa 78
2767 DC050 31161025764 Đặng Thị Thu Thủy 82
2768 DC050 31161021071 Đặng Thị Thúy 68
2769 DC050 31161020442 Dương Ngọc Thúy Vi 75
2770 DC050 31161026179 Võ Tấn Vinh 75
2771 DC050 31161025253 Tạ Thị Minh Vượng 79
2772 DC050 31161023973 Lê Thị Xoan 73
2773 DC051 31161023303 Trần Thị Mai Anh 82
2774 DC051 31161025655 Trương Thị Minh Châu 81
2775 DC051 31161023968 Nguyễn Thị Thủy Chung 87
58/104
STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú
2776 DC051 31161026405 Phạm Thị Thúy Dân 79
2777 DC051 31161024349 Nguyễn Văn Diện 82
2778 DC051 31161020175 Lê Thị Duyên 82
2779 DC051 31161024385 Nguyễn Thị Duyên 77
2780 DC051 31161021379 Phạm Thị Duyên 84
2781 DC051 31161025865 Nguyễn Thùy Dương 77
2782 DC051 31161021615 Hà Thị Thanh Dưỡng 72
2783 DC051 31161024332 Đào Tiến Đạt 73
2784 DC051 31161022631 Đặng Thị Ngọc Hà 65
2785 DC051 31161025649 Huỳnh Thị Hằng 79
2786 DC051 31161023648 Trương Thị Hiền 78
2787 DC051 31161025168 Lê Thị Diệu Hoài 72
2788 DC051 31161022165 Nguyễn Thị Huệ 68
2789 DC051 31161023773 Nguyễn Thị Ngọc Huỳnh 73
2790 DC051 31161026696 Lê Nguyễn Hoàng Khang 74
2791 DC051 31161021041 Lê Thị Vân Khanh 79
2792 DC051 31161021470 Nguyễn Huy Khánh 70
2793 DC051 31161026154 Nguyễn Thị Phương Lan 67
2794 DC051 31161025810 Phạm Thị Lan 70
2795 DC051 31161022724 Nguyễn Thị Bích Loan 81
2796 DC051 31161024456 Nguyễn Văn Luận 76
2797 DC051 31161021039 Nguyễn Quốc Đại Lượng 80
2798 DC051 31161026527 Trần Thị Trúc My 83
2799 DC051 31161026096 Mai Duy Nam 71
2800 DC051 31161025884 Nguyễn Văn Nam 68
2801 DC051 31161021364 Vũ Khải Nghi 66
2802 DC051 31161022272 Võ Thị Yến Nhi 67
2803 DC051 31161023399 Trần Ngọc Hồng Nhung 68
2804 DC051 31161024306 Lê Thị Kim Oanh 70
2805 DC051 31161020963 Lê Đại Phú 60
2806 DC051 31161026545 Lã Yến Sương 81
2807 DC051 31161023177 Cao Đức Tài 78
2808 DC051 31161020777 Phạm Thị Ngọc Tài 65
2809 DC051 31161026374 Võ Thị Kim Tiền 77
2810 DC051 31161021519 Lê Thị Thu Thảo 68
2811 DC051 31161026386 Võ Thanh Thảo 78
2812 DC051 31161021875 Nguyễn Thị Hồng Thắm 74
2813 DC051 31161025193 Ngô Văn Thế 70
2814 DC051 31161023104 Võ Thị Thúy 79
2815 DC051 31161023047 Huỳnh Thanh Trà 76
2816 DC051 31161025863 Lý Quảng Trường 64
2817 DC051 31161024162 Đoàn Thị Uyên 67
2818 DC052 31161023920 Liêu Quốc An 63
2819 DC052 31161026216 Nguyễn Thị Diễm Anh 76
2820 DC052 31161026377 Nguyễn Quốc Cường 80
2821 DC052 31161026293 Nguyễn Thanh Chung 68
2822 DC052 31161025711 Nguyễn Thị Diễm 75
2823 DC052 31161021755 Nguyễn Thị Mỹ Diệu 73
59/104
STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú
2824 DC052 31161024167 Lê Thị Hoài Dung 69
2825 DC052 31161026517 Nguyễn Thùy Mỹ Duyên 79
2826 DC052 31161021291 Trần Phước Định 80
2827 DC052 31161026496 Trần Hoàng Gia 74
2828 DC052 31161025960 Trần Thị Thu Hà 71
2829 DC052 31161022639 Đào Thuỳ Mỹ Hạnh 65
2830 DC052 31161025320 Trần Thị Thu Hiền 73
2831 DC052 31161022238 Đỗ Thị Như Hoa 75
2832 DC052 31161024502 Vũ Thị Ngọc Hoa 82
2833 DC052 31161023681 Đinh Tuấn Huy 70
2834 DC052 31161020669 Huỳnh Đăng Huy 72
2835 DC052 31161023320 Trần Thị Huyền 75
2836 DC052 31161026345 Nguyễn Bão Hưng 71
2837 DC052 31161021242 Trần Thị Hường 83
2838 DC052 31161025126 Lê Trương Mỹ Kiều 82
2839 DC052 31161024975 Nguyễn Ngọc Khải 58
2840 DC052 31161022950 Huỳnh Công Khánh 69
2841 DC052 31161026140 Trần Hoàng Lam 78
2842 DC052 31161025980 Trần Thị Lành 72
2843 DC052 31161023036 Nguyễn Thị Mỹ Linh 71
2844 DC052 31161023100 Lê Thị Hiền Lương 76
2845 DC052 31161024283 Lê Thị Hoài Mến 71
2846 DC052 31161021969 Phạm Văn Nam 65
2847 DC052 31161024849 Phạm Hồng Nhân 72
2848 DC052 31161021178 Huỳnh Minh Nhật 70
2849 DC052 31161023956 Nguyễn Thị Phương 71
2850 DC052 31161023161 Thị Ru Tơ 70
2851 DC052 31161023971 Lê Thị Phương Thảo 78
2852 DC052 31161024587 Đỗ Viết Thiên 66
2853 DC052 31161021999 Phan Trọng Thìn 62
2854 DC052 31161023339 Võ Thị Thùy 68
2855 DC052 31161020538 Nguyễn Phạm Ngọc Thủy 75
2856 DC052 31161023363 Nguyễn Thị Linh Trang 69
2857 DC052 31161023318 Trần Thị Thùy Trang 62
2858 DC052 31161022988 Trương Thị Ngọc Trâm 72
2859 DC052 31161025897 Bùi Ngọc Bảo Trân 76
2860 DC052 31161022258 Doãn Thị Trinh 70
2861 DC052 31161020762 Nguyễn Huy Vũ 70
2862 DC052 31161021397 Đồng Hoàng Bảo Xuyên 52
2863 DC053 31161024846 Nguyễn Thị Hoài Anh 71
2864 DC053 31161023577 Nguyễn Thị Lan Anh 70
2865 DC053 31161024649 Nguyễn Thị Mai Anh 76
2866 DC053 31161021627 Lê Bích Diệp 67
2867 DC053 31161023652 Tạ Thị Kim Dung 84
2868 DC053 31161026786 Nguyễn Cao Quỳnh Duyên 76
2869 DC053 31161026779 Đàm Quốc Đạt 76
2870 DC053 31161025218 Nguyễn Tiến Đạt 70
2871 DC053 31161023073 Đậu Minh Đức 72
60/104
STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú
2872 DC053 31161024299 Nguyễn Quốc Đức 76
2873 DC053 31161020835 Nguyễn Văn Đức 72
2874 DC053 31161020723 Phan Diên Đức 69
2875 DC053 31161021798 Nguyễn Hồng Giang 78
2876 DC053 31161022930 Nguyễn Gia Hãn 66
2877 DC053 31161022188 Nguyễn Thị Hạnh 74
2878 DC053 31161023854 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 76
2879 DC053 31161026842 Nguyễn Thị Nguyên Hạnh 76
2880 DC053 31161023537 Nguyễn Minh Hiếu 73
2881 DC053 31161022853 Nguyễn Thị Thu Huệ 69
2882 DC053 31161021765 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 67
2883 DC053 31161025127 Nguyễn Minh Kiệt 44
2884 DC053 31161025966 Lê Ngọc Khánh 78
2885 DC053 31161026887 Nguyễn Thị Loan 66
2886 DC053 31161021630 Nguyễn Huỳnh Hoàng Mai 76
2887 DC053 31161022075 Phạm Thị Mai 80
2888 DC053 31161025505 Nguyễn Thành Nam 82
2889 DC053 31161020590 Lương Thị Nga 68
2890 DC053 31161023856 Bạch Thủy Đan Nguyên 50
2891 DC053 31161026226 Phan Thị Thanh Nhàn 80
2892 DC053 31161024119 Trần Bảo Sơn 74
2893 DC053 31161021189 Võ Duy Tân 66
2894 DC053 31161026300 Lê Thị Minh Tú 63
2895 DC053 31161026701 Lê Anh Tuấn 68
2896 DC053 31161020252 Phan Minh Tuấn 71
2897 DC053 31161020527 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 70
2898 DC053 31161021586 Phan Thị Ngọc Thanh 67
2899 DC053 31161024536 Đỗ Trần Như Thảo 74
2900 DC053 31161022730 Nguyễn Thị Thu Thảo 82
2901 DC053 31161020727 Đoàn Nguyễn Cẩm Thi 69
2902 DC053 31161023922 Nguyễn Thị Thuỳ 76
2903 DC053 31161023300 Đặng Thị Thu Thùy 73
2904 DC053 31161020056 Nguyễn Thị Kim Thùy 73
2905 DC053 31161023965 Nguyễn Thị Hồng Vân 74
2906 DC053 31161026543 Dương San Vin 75
2907 DC053 31161023582 Bùi Tường Vy 77
2908 DC054 31161026110 Hà Huy Tuấn Anh 63
2909 DC054 31161022355 Nguyễn Tuấn Anh 71
2910 DC054 31161023292 Nguyễn Thị Lan Anh 65
2911 DC054 31161023948 Đàm Thị Ngọc Ánh 80
2912 DC054 31161023028 HuỳNh Thanh BìNh 71
2913 DC054 31161022850 Lê Quốc Cường 68
2914 DC054 31161022438 Nguyễn Thị Diễm 78
2915 DC054 31161021961 Nguyễn Thị Hồng Diễm 73
2916 DC054 31161022164 Đỗ Thị Đào 59
2917 DC054 31161025377 Nguyễn Thành Đạt 78
2918 DC054 31161023671 Trịnh Tấn Đạt 72
2919 DC054 31161026383 Trịnh Thị Giang 75
61/104
STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú
2920 DC054 31161022256 Nguyễn Thị Hằng 75
2921 DC054 31161022954 Đỗ Đình Hiến 72
2922 DC054 31161023225 Nguyễn Thị Hoa 73
2923 DC054 31161020391 Lê Anh Hoài 66
2924 DC054 31161025046 Lê Thị Hồng 74
2925 DC054 31161023263 Võ Anh Huy 79
2926 DC054 31161024158 Phạm Thị Linh 73
2927 DC054 31161023465 Đàm Xuân Lộc 61
2928 DC054 31161023236 Lê Thị Luyến 78
2929 DC054 31161022670 Nguyễn Đình Nam 65
2930 DC054 31161026164 Lê Trọng Nhân 64
2931 DC054 31161022893 Lê Minh Phong 60
2932 DC054 31161026846 Phan Thành Phú 69
2933 DC054 31161021773 Nguyễn Thị Thanh Phương 66
2934 DC054 31161022045 Phạm Thị Bích Phương 72
2935 DC054 31161024112 Trần Thanh Quang 51
2936 DC054 31161026039 Nguyễn Hồng Quân 61
2937 DC054 31161022876 Nguyễn Vương Quốc 78
2938 DC054 31161022942 Dương Công Quý 58
2939 DC054 31161023599 Hồ Ngọc Sơn 68
2940 DC054 31161021958 Hà Minh Tùng 83
2941 DC054 31161026547 Nguyễn Xuân Thiên 57
2942 DC054 31161025458 La Đức Thịnh 70
2943 DC054 31161022951 Lê Đức Thuận 63
2944 DC054 31161023125 Lê Tự Thuận 72
2945 DC054 31161026508 Nguyễn Trọng Thuận 71
2946 DC054 31161021944 Võ Ngọc Minh Thư 80
2947 DC054 31161026763 Huỳnh Nguyễn Gia Trang 62
2948 DC054 31161023846 Phạm Thị Thùy Trang 74
2949 DC054 31161023272 Trương Thị Thùy Trang 69
2950 DC054 31161023852 Trần Thị Hồng Vân 75
2951 DC054 31161024931 Nguyễn Thị Thảo Vy 62
2952 DC055 31161025018 Bùi Thị Ngọc Anh 70
2953 DC055 31161023967 Đặng Thị Lan Anh 71
2954 DC055 31141020941 Trần Tiểu Bảo 79 sử dụng điểm bảo lưu
2955 DC055 31161020325 Nguyễn Trần Chí Công 62
2956 DC055 31161020008 Nguyễn Thị Dung 68
2957 DC055 31161026841 Phạm Khắc Duy 73
2958 DC055 31161021179 Hoàng Thị Điệp 70
2959 DC055 31161020429 Trần Nhật Hào 82
2960 DC055 31161020033 Lương Văn Hiếu 64
2961 DC055 31161020855 Đỗ Thị Thúy Hòa 75
2962 DC055 31161020511 Đinh Thị Ánh Huyền 82
2963 DC055 31161025798 Nguyễn Ba Hưng 68
2964 DC055 31161021176 Phạm Thị Thanh Hương 73
2965 DC055 31161020393 Trần Tuấn Khang 73
2966 DC055 31161025917 Phạm Thị Khánh 70
2967 DC055 31161021504 Phan Thượng Khuê 90
62/104
STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú
2968 DC055 31161020292 Võ Đình Khương 75
2969 DC055 31161025456 Nguyễn Thị Lam 64
2970 DC055 31161020063 Hà Thị Khanh Linh 81
2971 DC055 31161023957 Lại Khanh Linh 80
2972 DC055 31161024397 Nguyễn Thị Mỹ Linh 75
2973 DC055 31161020205 Bùi Thị Loan 76
2974 DC055 31161023293 Phan Thị Minh 69
2975 DC055 31161020421 Nguyễn Thị Hà My 70
2976 DC055 31161020441 Trần Sơn Nam 77
2977 DC055 31161023102 Huỳnh Thị Bích Ngọc 67
2978 DC055 31161026059 Nguyễn Thị Nguyên 68
2979 DC055 31161020032 Quách Phong Nguyên 66
2980 DC055 31161021719 Nguyễn Thị Nguyệt 75
2981 DC055 31161020485 Phạm Thanh Nhựt 70
2982 DC055 31161021604 Dắn Hiền Phong 88
2983 DC055 31161023756 Đỗ Thị Như Phương 69
2984 DC055 31161024276 Hoàng Thị Phượng 73
2985 DC055 31161023726 Lê Thị Quyên 68
2986 DC055 31161021930 Chềnh Hính Sầu 78
2987 DC055 31161026839 Trương Thanh Toàn 63
2988 DC055 31161026708 Bùi Tuấn Thành 64
2989 DC055 31161020329 Nguyễn Bùi Sỹ Thành 68
2990 DC055 31161022264 Nguyễn Phương Thảo 70
2991 DC055 31161020014 Nguyễn Trần Khả Thiện 74
2992 DC055 31161023623 Bùi Thị Hà Trang 75
2993 DC055 31161020079 Lữ Tú Trân 75
2994 DC055 31161020200 Phạm Đức Trung 67
2995 DC055 31161020181 Trần Bảo Trung 68
2996 DC055 31161025648 Nguyễn Thị Thu Uyên 71
2997 DC055 31161025080 Ngô Thị Hải Yến 65
2998 DC056 31161021568 Nguyễn Tuấn Anh 57
2999 DC056 31161020738 Trần Quốc Bảo 73
3000 DC056 31161021731 Huỳnh Ngọc Yên Bình 69
3001 DC056 31161021633 Đặng Thế Cường 73
3002 DC056 31161021464 Nguyễn Thị Dung 74
3003 DC056 31161021923 Nguyễn Lê Kỳ Duyên 70
3004 DC056 31161020648 Lê Thị Thùy Dương 70
3005 DC056 31161021316 Nguyễn Phú Đang 74
3006 DC056 31161020890 Đặng Trí Đạt 84
3007 DC056 31161021561 Nguyễn Quốc Đạt 60
3008 DC056 31161020951 Phan Thanh Đạt 60
3009 DC056 31161021913 Hồ Thị Thu Hải 63
3010 DC056 31161021428 Đặng Thị Mỹ Hằng 69
3011 DC056 31161020742 Nguyễn Phương Thúy Hằng 68
3012 DC056 31161021845 Phan Thị Thu Hằng 70
3013 DC056 31161021631 Lê Hồng Hiếu 73
3014 DC056 31161021474 Lê Long Hồ 72
3015 DC056 31161021922 Nguyễn Thị Hương 72
63/104
STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú
3016 DC056 31161021924 Trịnh Thị Ngọc Linh 74
3017 DC056 31161021597 Trần Thị Thảo My 69
3018 DC056 31161021884 Đào Thị Ngọc Ngà 69
3019 DC056 31161020906 Nguyễn Thanh Ngân 72
3020 DC056 31161020917 Tăng Bảo Ngân 65
3021 DC056 31161021918 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 76
3022 DC056 31161020938 Bùi Thị Mỹ Nhiên 74
3023 DC056 31161021394 Cao Thị Hồng Nhung 70
3024 DC056 31161021937 Nguyễn Thị Mai Phương 68
3025 DC056 31161021919 Vũ Thị Phương 77
3026 DC056 31161021904 Đặng Kim Quyên 75
3027 DC056 31161021249 Phan Đăng Tiệp 80
3028 DC056 31161021365 Lê Thương Tín 77
3029 DC056 31161021878 Lê Quốc Anh Tuấn 82
3030 DC056 31161020668 Lương Thị Thanh Tuyền 71
3031 DC056 31161021004 Nguyễn Thị Bích Tuyền 72
3032 DC056 31161021903 Nguyễn Thị Bích Tuyền 67
3033 DC056 31161021198 Trần Hữu Thái 65
3034 DC056 31161021538 Trịnh Thị Kim Thoa 68
3035 DC056 31161021569 Nguyễn Diệu Thúy 70
3036 DC056 31161021589 Lê Nguyễn Anh Thư 75
3037 DC056 31161021614 Nguyễn Thị Linh Trang 76
3038 DC056 31161021749 Tạ Thị Kiều Trang 81
3039 DC056 31161021733 Tạ Thị Mai Trinh 73
3040 DC056 31161020537 Lê Thị Mỹ Vân 79
3041 DC056 31161020898 Ngô Thị Tiểu Vy 67
3042 DC056 31161021092 Nguyễn Thị Hồng Xuyên 67
3043 DC056 31161021343 Nguyễn Thị Yến 73
3044 DC056 31161020743 Trịnh Thị Yến 69
3045 DC057 31161022703 Đặng Quang Anh 79
3046 DC057 31161022219 Phan Thị Vân Anh 75
3047 DC057 31161022040 Lê Thị Mỹ Châu 75
3048 DC057 31161022662 Trần Thị Minh Châu 66
3049 DC057 31161022201 Bùi Thị Diễm 76
3050 DC057 31161022751 Nguyễn Thị Diệu 77
3051 DC057 31161022467 Nguyễn Thị Dinh 70
3052 DC057 31161022486 Phạm Trần Anh Duy 74
3053 DC057 31161022082 Hồ Ngọc Điệp 66
3054 DC057 31161022073 Lê Hoàng Đức 55
3055 DC057 31161022004 Trần Hữu Đức 82
3056 DC057 31161022296 Hồ Thị Ngọc Hằng 70
3057 DC057 31161022621 Nguyễn Thị Minh Huyền 78
3058 DC057 31161022203 Hoàng Thị Linh 79
3059 DC057 31161022729 Lê Gia Linh 86
3060 DC057 31161022214 Lê Thị Linh 76
3061 DC057 31161022057 Liêu Mỹ Linh 73
3062 DC057 31161022132 Đoàn Thị Thanh Mai 64
3063 DC057 31161022244 Đoàn Thùy Thúy My 75
64/104
STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú
3064 DC057 31161022748 Phạm Minh Nghị 69
3065 DC057 31161022313 Nguyễn Trung Nghĩa 69
3066 DC057 31161022205 Nguyễn Thị Ngọc 68
3067 DC057 31161022161 Nguyễn Thị Như Ngọc 69
3068 DC057 31161022000 Trần Ngọc Nhẩn 72
3069 DC057 31161022645 Phan Lê Thị Yến Nhi 68
3070 DC057 31161022564 Nguyễn Minh Nhựt 76
3071 DC057 31161022499 Lê Thị Vân Oanh 80
3072 DC057 31161022005 Cao Thị Mỹ Phương 73
3073 DC057 31161022096 Trần Phạm Minh Quân 66
3074 DC057 31161022281 Phan Như Quỳnh 68
3075 DC057 31161022333 Nguyễn Thanh Tâm 70
3076 DC057 31161022290 Trịnh Thị Thủy Tiên 63
3077 DC057 31161022572 Phạm Trung Tính 74
3078 DC057 31161022268 Phan Cao Ánh Tuyết 68
3079 DC057 31161022248 Kiều Thị Tư 65
3080 DC057 31161022200 Phạm Phương Thảo 77
3081 DC057 31161022249 Lê Thị Thùy 77
3082 DC057 31161022685 Nguyễn Nữ Đan Thư 68
3083 DC057 31161022221 Nguyễn Thương Thương 79
3084 DC057 31161022444 Nguyễn Thị Huyền Trang 69
3085 DC057 31161022317 Phạm Minh Trí 69
3086 DC057 31161022035 Nguyễn Thị Thanh Trúc 73
3087 DC057 31161022154 Nguyễn Ý Trung 74
3088 DC057 31161021950 Nguyễn Thị Uyên 68
3089 DC057 31161021952 Dương Thị Hải Vân 84
3090 DC057 31161022225 Nguyễn Thị Thúy Vân 77
3091 DC058 31161022968 Nguyễn Thị Cúc 77
3092 DC058 31161023395 Trần Thị Diễm 74
3093 DC058 31161023360 Nguyễn Thu Diệu 77
3094 DC058 31161022943 Nguyễn Hoàng Đức Duy 46
3095 DC058 31161022886 Nguyễn Thị Thuỳ Duyên 65
3096 DC058 31161022846 Trần Lương Tiểu Dương 65
3097 DC058 31161023299 Hoàng Thị Hạnh 66
3098 DC058 31161023024 Vương Huỳnh Mỹ Hạnh 73
3099 DC058 31161022948 Trần Thị Thanh Hằng 71
3100 DC058 31161023444 Nguyễn Thị Ngọc Hân 71
3101 DC058 31161023409 Nguyễn Thị Quý Hân 70
3102 DC058 31161023468 Bùi Việt Hiện 74
3103 DC058 31161023367 Hoàng Thị Minh Hoài 79
3104 DC058 31161023274 Nguyễn Thiên Hoàng 76
3105 DC058 31161023459 Lê Bích Hợp 73
3106 DC058 31161023068 Trần Thị Kim Huệ 77
3107 DC058 31161022758 Nguyễn Thị Huyền 63
3108 DC058 31161022937 Nguyễn Đăng Hưng 63
3109 DC058 31151023467 Nguyễn Ba Kiên 66 sử dụng điểm bảo lưu
3110 DC058 31161023332 Võ Thị Kiều 79
3111 DC058 31161023359 Hồ Nguyễn Hải Mơ 71
65/104
STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú
3112 DC058 31161023235 Chung Thị Thùy My 72
3113 DC058 31161023384 Phạm Thị Kim Ngân 73
3114 DC058 31161022873 Nguyễn Thị Phương Nguyên 74
3115 DC058 31161023144 Trần Thị Như Nguyệt 74
3116 DC058 31161022807 Nguyễn Thị Yến Nhi 67
3117 DC058 31161023043 Nguyễn Thị Thu Oanh 72
3118 DC058 31161023252 Nguyễn Hoàng Phúc 75
3119 DC058 31161022865 Đinh Thị Mai Phương 81
3120 DC058 31161022928 Trần Đông Quách 66
3121 DC058 31161023278 Bùi Thị Thúy Quỳnh 68
3122 DC058 31161023354 Hoàng Thị Sen 68
3123 DC058 31161023437 Lê Đình Tài 69
3124 DC058 31161022909 Hồ Nhựt Tân 70
3125 DC058 31161022800 Phạm Văn Tân 77
3126 DC058 31161023330 Nguyễn Thị Lâm Tịnh 79
3127 DC058 31161022918 Nguyễn Thị Cẩm Tú 67
3128 DC058 31161022817 Nguyễn Thanh Tùng 72
3129 DC058 31161023001 Nguyễn Mậu Tý 87
3130 DC058 31161023331 Nguyễn Thị Thảo 69
3131 DC058 31161023066 Huỳnh Thị Minh Thi 65
3132 DC058 31161023029 Nguyễn Thị Mai Thi 77
3133 DC058 31161023285 Trần Công Thiện 76
3134 DC058 31161023213 Nguyễn Thị Anh Thư 78
3135 DC058 31161023023 Trần Thị Huyền Thương 73
3136 DC058 31161023257 Sạch Quốc Trung 63
3137 DC058 31161023078 Võ Thị Vân 73
3138 DC059 31161024196 Đặng Thị Quỳnh Anh 72
3139 DC059 31161024169 Mai Thị Vân Anh 85
3140 DC059 31161023897 Trần Thị Hoàng Anh 87
3141 DC059 31161024116 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 82
3142 DC059 31161024099 Hồ Quốc Chí 80
3143 DC059 31161023685 Nguyễn Thị Phương Dung 75
3144 DC059 31161023526 Nguyễn Thùy Mỹ Dung 73
3145 DC059 31161023558 Phạm Thị Ngọc Dung 67
3146 DC059 31161024126 Trần Nguyễn Đình Duy 67
3147 DC059 31161023834 Trần Linh Đan 77
3148 DC059 31161023964 Trần Thị Cẩm Giang 74
3149 DC059 31161023592 Lê Trung Hải 64
3150 DC059 31161023586 Nguyễn Ngọc Hải 77
3151 DC059 31161024019 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 71
3152 DC059 31161024170 Phùng Minh Hiếu 72
3153 DC059 31161024190 Nguyễn Thị Hồng 79
3154 DC059 31161024198 Đỗ Quốc Huy 71
3155 DC059 31161023645 Nguyễn Thị Hương 77
3156 DC059 31161023639 Phạm Thị Hương 79
3157 DC059 31161023686 Nguyễn Thị Kiều 72
3158 DC059 31161023937 Nguyễn Quang Lộc 70
3159 DC059 31161023696 Nguyễn Vũ Luân 71
66/104
STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú
3160 DC059 31161023680 Tôn Nữ Thảo My 78
3161 DC059 31161024046 Nguyễn Thị Thùy Nga(*) 80
3162 DC059 31161023561 Võ Thị Thanh Ngân 78
3163 DC059 31161024011 Nguyễn Vũ Như Ngọc 68
3164 DC059 31161024143 Huỳnh Thị Thu Nguyệt 63
3165 DC059 31161023486 Nguyễn Linh Nhi 71
3166 DC059 31161023656 Thai Thị Lan Nhi 56
3167 DC059 31161023954 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 71
3168 DC059 31161023654 Nguyễn Kim Quỳnh Như 73
3169 DC059 31161024051 Bùi Gia Quý 73
3170 DC059 31161024163 Võ Thị Hồng Tâm 72
3171 DC059 31161023961 Đỗ Thị Ngọc Tuyền 74
3172 DC059 31161024134 Đàng Năng Thị Ánh Tuyết 64
3173 DC059 31161023844 Đặng Thị Thảo 82
3174 DC059 31161023673 Thới Thị Thanh Thúy 76
3175 DC059 31161023983 Phan Thị Lệ Thương 76
3176 DC059 31161024050 Lê Thị Huyền Trang 74
3177 DC059 31161023984 Tào Thị Trang 74
3178 DC059 31161023495 Lê Minh Trí 66
3179 DC059 31161023531 Trần Thị Thanh Trinh 72
3180 DC059 31161023962 Nguyễn Thanh Trúc 74
3181 DC059 31161024032 Nguyễn Thị Tường Vi 75
3182 DC059 31161023953 Hà Thị Kim Yến 65
3183 DC060 31161024432 Hoàng Minh Anh 64
3184 DC060 31161024591 Thai Bảo Việt Anh 78
3185 DC060 31161024914 Nguyễn Hằng Bảo Châu 76
3186 DC060 31161024907 Đinh Thị Dung 65
3187 DC060 31161024769 Lê Thùy Duyên 71
3188 DC060 31161024434 Trịnh Võ Thùy Duyên 80
3189 DC060 31161024504 Lê Mộng Thùy Dương 71
3190 DC060 31161024728 Hà Minh Đức 91
3191 DC060 31161024291 Phan Văn Đức 70
3192 DC060 31161024725 Đinh Thị Thu Hà 68
3193 DC060 31161024671 Nguyễn Thị Hằng 72
3194 DC060 31161024532 Lê Việt Hùng 76
3195 DC060 31161024541 Lê Văn Huy 61
3196 DC060 31161024968 Phạm Thị Ngọc Huyền 66
3197 DC060 31161024880 Nguyễn Đăng Tuấn Kiệt 60
3198 DC060 31161024586 Trần Đức Lương 76
3199 DC060 31161024946 Đặng Thị Kiều My 83
3200 DC060 31161024391 Nguyễn Thị An Na 87
3201 DC060 31161024704 Phan Thành Nam 79
3202 DC060 31151020122 Lê Cẩm Ngọc 70 sử dụng điểm bảo lưu
3203 DC060 31161024791 Trần Thụy Hồng Ngọc 67
3204 DC060 31161024386 Nguyễn Thị Quỳnh Như 64
3205 DC060 31161024967 Nguyễn Thị Quỳnh Như 73
3206 DC060 31161024667 Vũ Duy Tiến Phat 47
3207 DC060 31161024241 Bùi Thuy Phụng 81
67/104
STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú
3208 DC060 31161024600 Lê Đức Phương 77
3209 DC060 31161024594 Triệu Thị Phương 82
3210 DC060 31161025929 Hồ Thị Phượng 66
3211 DC060 31161024396 Trần Thị Thanh Quý 79
3212 DC060 31161024559 Vũ Thị Thúy Quỳnh 67
3213 DC060 31161024577 Lê Ngô Thanh Tâm 69
3214 DC060 31161024220 Nguyễn Thị Linh Tâm 62
3215 DC060 31161024618 Huỳnh Xuân Tùng 48
3216 DC060 31161024906 Nguyễn Hữu Tùng 88
3217 DC060 31161024841 Đoàn Thị Thao 64
3218 DC060 31161024514 Trần Thị Thảo 61
3219 DC060 31161024795 Lý Ngọc Thịnh 69
3220 DC060 31161024596 Đỗ Thị Huyền Trang 80
3221 DC060 31161024243 Nguyễn Thị Hà Trang 83
3222 DC060 31161024595 Phạm Thùy Ngọc Trâm 68
3223 DC060 31161024916 Phan Phước Trí 71
3224 DC060 31161024658 Trần Đình Trí 61
3225 DC060 31151022838 Lưu Thị Mộng Trinh 62 sử dụng điểm bảo lưu
3226 DC060 31161024516 Phạm Thị Mỹ Trinh 73
3227 DC060 31161024417 Nguyễn Thanh Trúc 62
3228 DC060 31161024855 Trần Văn Trung 68
3229 DC061 31161025306 Nguyễn Ngọc Thiên An 65
3230 DC061 31161025265 Lê Thị Hải Anh 77
3231 DC061 31161025336 Khổng Chi Bằng 62
3232 DC061 31161025429 Nguyễn Ngọc Cao 71
3233 DC061 31161025028 Lê Thế Cường 64
3234 DC061 31161025368 Trần Văn Dần 70
3235 DC061 31161025510 Ngô Thuận Đông 81
3236 DC061 31161025175 Hà Minh Đức 64
3237 DC061 31161025105 Hoàng Ngân Hà 76
3238 DC061 31161024973 Võ Thị Cẩm Hà 75
3239 DC061 31161024993 Triệu Thị Hằng 63
3240 DC061 31161025340 Lê Văn Hậu 63
3241 DC061 31161025469 Tạ Thai Hoàng 66
3242 DC061 31161025466 Lý Quang Đình Huy 87
3243 DC061 31161025356 Phan Trần Đức Huy 64
3244 DC061 31161025372 Đinh Thị Mỹ Hương 77
3245 DC061 31161025490 Nguyễn Thị Hương 66
3246 DC061 31161025547 Vũ Văn Hưởng 63
3247 DC061 31161025467 Hồ Thanh Trùng Khánh 66
3248 DC061 31161025117 Hoàng Nguyễn Đăng Khoa 64
3249 DC061 31161025153 Lê Minh Khôi 67
3250 DC061 31161025025 Lê Thị Hương Lan 64
3251 DC061 31161025130 Lê Thị Hoàng Linh 73
3252 DC061 31161025187 Phạm Thị Thanh Mai 71
3253 DC061 31161025232 Lê Thị Bích Ngọc 69
3254 DC061 31161025063 Nguyễn Thị Nhàn 72
3255 DC061 31161025034 Trần Thị Thanh Nhàn 90
68/104
STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú
3256 DC061 31161025314 Lê Ngọc Nhi 73
3257 DC061 31161025408 Lê Thị Hồng Nhung 72
3258 DC061 31161025556 Nguyễn Thị Hồng Nhung 76
3259 DC061 31161027052 Salita Outhaphone 51
3260 DC061 31161025317 Nguyễn Thị Thu Phương 77
3261 DC061 31161025132 Võ Xuân Phương 66
3262 DC061 31161027047 Chanpheng Sounita 55
3263 DC061 31161025081 Nguyễn Thị Thanh Tâm 69
3264 DC061 31161025349 Ngô Thủy Tiên 69
3265 DC061 31161025537 Võ Khánh Tiên 66
3266 DC061 31161025008 Phạm Thị Thanh 66
3267 DC061 31161027050 Xayalath Thiphaphone 57
3268 DC061 31161025552 Võ Duy Thuận 67
3269 DC061 31161025198 Nguyễn Thị Thủy 76
3270 DC061 31161025542 Phan Thị Minh Thúy 70
3271 DC061 31161025106 Trần Thị Minh Thư 68
3272 DC061 31161025384 Ngô Thị Thanh Trà 76
3273 DC061 31161025076 Phạm Đặng Hoài Vang 70
3274 DC061 31161025370 Nguyễn Hoàng Đa Vít 67
3275 DC061 31161025324 Trần Thị Hồng Vương 73
3276 DC062 31161025590 Phạm Tấn Anh 75
3277 DC062 31161026078 Trương Thị Chiến 65
3278 DC062 31161026025 Nguyễn Bảo Chương 70
3279 DC062 31161025678 Võ Thị Huyền Diệu 77
3280 DC062 31161025999 Phan Thị Dung 82
3281 DC062 31161025922 Nguyễn Đình Dũng 86
3282 DC062 31161026066 Nguyễn Ngọc Duy 68
3283 DC062 31161025660 Đặng Thành Đô 78
3284 DC062 31161025661 Nguyễn Thị Đông 70
3285 DC062 31161026099 Nguyễn Trường Giang 72
3286 DC062 31161025019 Nguyễn Thị Hà 52
3287 DC062 31161025586 Hoàng Xuân Hằng 77
3288 DC062 31161025872 Tô Lâm Hậu 75
3289 DC062 31161025576 Lê Thị Thu Hiền 70
3290 DC062 31161025776 Nguyễn Thị Ngọc Hòa 71
3291 DC062 31161025684 Trần Đình Hoan 65
3292 DC062 31161025754 Bùi Thị Thúy Hồng 74
3293 DC062 31161025734 Ngô Xuân Huy 71
3294 DC062 31161025584 Lai Vĩnh Hưng 72
3295 DC062 31161026111 Nguyễn Văn Hưng 65
3296 DC062 31161025693 Tạ Vân Kiều 68
3297 DC062 31161027048 Xayasombath Khamthavixay 55
3298 DC062 31161025572 Phạm Thị Liên 79
3299 DC062 31161025968 Lê Thị Thu Loan 67
3300 DC062 31161025697 Nguyễn Thị Lợi 71
3301 DC062 31161027049 Cuelor Mongher 56
3302 DC062 31161025762 Hoàng Thị My 75
3303 DC062 31161025948 Nguyễn Nhật Nam 76
69/104
STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú
3304 DC062 31161025676 Nguyễn Thị Tú Nghi 78
3305 DC062 31161025562 Phan Thị Diệp Nhi 85
3306 DC062 31161025658 Hoàng Thị Nhiên 72
3307 DC062 31161025961 Đỗ Thị Hồng Nhung 67
3308 DC062 31161025687 Nguyễn Vy Yến Như 77
3309 DC062 31161026069 Nguyễn Văn Phi 69
3310 DC062 31161027051 Nakhonesy Phoudsavanh 56
3311 DC062 31161025930 Nguyễn Lê Quang 63
3312 DC062 31161025811 Bùi Thị Tố Quyên 62
3313 DC062 31161025580 Trần Thị Hoàng Sa 80
3314 DC062 31161025732 Trần Doãn Tiến 70
3315 DC062 31161025768 Vũ Đức Toàn 70
3316 DC062 31161026108 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 81
3317 DC062 31161025937 Nguyễn Thị Đan Thanh 72
3318 DC062 31161025571 Nguyễn Thị Thanh Thủy 71
3319 DC062 31161025925 Ngô Thị Thúy 75
3320 DC062 31161026070 Nguyễn Tâm Thương 73
3321 DC062 31161025622 Trần Thị Thương 68
3322 DC062 31161025745 Hà Thị Thanh Trang 78
3323 DC062 31161025837 Trần Thị Huyền Trang 69
3324 DC063 31161026137 Đào Thị Vân Anh 69
3325 DC063 31161026291 Ngô Tuấn Anh 61
3326 DC063 31161026855 Nguyễn Thanh Bình 48
3327 DC063 31161026703 Phạm Thị Chi 63
3328 DC063 31161026764 Phạm Hồng Chiến 61
3329 DC063 31161026265 Phan Thị Thanh Hà 72
3330 DC063 31161026143 Bùi Thị Tú Hão 84
3331 DC063 31161026550 Dương Thị Hồng Hiếu 79
3332 DC063 31161026511 Đào Văn Hiếu 81
3333 DC063 31161026403 Nguyễn Thanh Huynh 80
3334 DC063 31161026250 Đỗ Thị Hương 86
3335 DC063 31161026849 Tô Văn Khôi 63
3336 DC063 31161026376 Đoàn Thị Ngọc Lan 80
3337 DC063 31161026464 Trần Thị Tuyết Lan 84
3338 DC063 31161026761 Đàm Sơn Lâm 66
3339 DC063 31161026163 Lê Thị Mỹ Linh 93
3340 DC063 31161026684 Bùi Linh Linh(*) 79
3341 DC063 31161026459 Nguyễn Thị Thanh Loan 81
3342 DC063 31161026456 Hồ Thị Thanh Mai 74
3343 DC063 31161026519 Đào Văn Mạnh 73
3344 DC063 31161026493 Lê Đức Mạnh 62
3345 DC063 31161026598 Nguyễn Duy Mậu 67
3346 DC063 31161026213 Vũ Trà My 71
3347 DC063 31161026848 Vũ Ngọc Thảo Ngân 72
3348 DC063 31161026610 Đỗ Vương Nhi 67
3349 DC063 31161026833 Dương Thị Hồng Nhung 76
3350 DC063 31161026206 Trịnh Thị Kim Oanh 67
3351 DC063 31161026520 Lê Hoàng Phú 56
70/104
STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú
3352 DC063 31161026758 Hoàng Thị Diễm Phương 75
3353 DC063 31161026270 Phạm Thị Phương 73
3354 DC063 31161026770 Nguyễn Trần Tiến 92
3355 DC063 31161026651 Võ Trọng Tiến 74
3356 DC063 31161026264 Hà Đình Tuấn 67
3357 DC063 31161026209 Lê Xuân Tùng 70
3358 DC063 31161026599 Mai Thanh Tùng 71
3359 DC063 31161026243 Đặng Thị Ngọc Tuyết 74
3360 DC063 31161026644 Nguyễn Thị Phương Thảo 80
3361 DC063 31161026499 Lê Phúc Thiện 64
3362 DC063 31161026462 Lê Thị Thanh Thiết 78
3363 DC063 31161026192 Nguyễn Thị Thơm 83
3364 DC063 31161026274 Cao Thị Thu Thuỷ 78
3365 DC063 31161026807 Trần Lê Anh Thư 80
3366 DC063 31161026136 Võ Hải Thư 78
3367 DC063 31161026338 Nguyễn Thế Vinh 72
3368 DC063 31161026399 Vũ Thị Hải Yến 81
3369 DC064 31161026862 Nguyễn Hùng Anh 74
3370 DC064 31161024763 Bùi Hồ Bắc 59
3371 DC064 31161027001 Lư Đức Đạm 46
3372 DC064 31161027028 Bùi Đinh Tiến Đạt 78
3373 DC064 31161027003 Ba Thị Hương Giang 70
3374 DC064 31161026906 Nguyễn Đình Hải 70
3375 DC064 31161027004 Đàm Thị Hạnh 71
3376 DC064 31161027005 Hà Thị Kim Hạnh 76
3377 DC064 31161026084 Cù Đăng Hảo 46
3378 DC064 31161027040 Hứa Ngọc Minh Hằng 61
3379 DC064 31161027029 Đinh Thị Hiền 88
3380 DC064 31161027044 Mai Văn Hiền 64
3381 DC064 31161025428 Nguyễn Đặng Minh Hoàng 64
3382 DC064 31161026904 Đặng Quốc Huy 79
3383 DC064 31161027007 Nguyễn Thị Thu Hương 62
3384 DC064 31161027030 H Sanmi Niê Kdăm 67
3385 DC064 31161027008 Hoàng Quốc Khoa 64
3386 DC064 31161027041 Hà Thị Hương Lan 75
3387 DC064 31161027019 Hoàng Mỹ Linh 77
3388 DC064 31161026922 Nguyễn Tiểu Linh 59
3389 DC064 31161026919 Lê Bá Lộc 75
3390 DC064 31161027010 Long Thị Mận 71
3391 DC064 31161026932 Ngô Thị Anh Minh 73
3392 DC064 31161027011 Nguyễn Thị Hoa Mỹ 72
3393 DC064 31161027033 Đàm Thị Ngà 74
3394 DC064 31161026909 Lê Thanh Nhi 71
3395 DC064 31161026968 Nguyễn Thị Phương 80
3396 DC064 31161027013 Thị Cẩm Phường 66
3397 DC064 31161024441 Nguyễn Thiện Quang 51
3398 DC064 31161020434 Bùi Thị Mỹ Tiên 66
3399 DC064 31161027015 Vy Thị Phượng Tiên 76
71/104
STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú
3400 DC064 31161026934 Mai Đình Tuấn 80
3401 DC064 31161027026 Lâm Thị Ánh Tuyết 67
3402 DC064 31161020209 Lê Thị Thanh 48
3403 DC064 31161027035 Đạo Thị Kim Thảo 66
3404 DC064 31161027023 Trần Thị Tho 55
3405 DC064 31161027024 Ka Thùy 65
3406 DC064 31161027043 Nguyễn Thị Bích Thủy 76
3407 DC064 31161027014 Thạch Thị Thu Thủy 66
3408 DC064 31161025554 Trần Thị Thanh Thủy 66
3409 DC064 31161025059 Đàm Thùy Trang 58
3410 DC064 31161027025 Quảng Thị Thùy Trang 68
3411 DC064 31161027036 Quach Thị Ngọc Trâm 80
3412 DC064 31161027017 Ka Truyền 71
3413 DC064 31161027039 Thuận Thị Kim Ướt 67
3414 DC064 31161027027 Lý Tường Vân 71
3415 DC064 31161027018 Mai Thị Xuân Vui 73
3416 FNC01 31161025941 Đinh Phạm Hồng Anh 69
3417 FNC01 31161026055 Lục Vũ Quỳnh Anh 74
3418 FNC01 31161024511 Phạm Nguyễn Trang Anh 64
3419 FNC01 31161026485 Phạm Thị Vân Anh 80
3420 FNC01 31161026631 Phan Hoàng Anh 67
3421 FNC01 31161021857 Ngô Lê Ngọc Bích 73
3422 FNC01 31161020523 Lê Thị Thanh Bình 81
3423 FNC01 31161025717 Lê Minh Châu 66
3424 FNC01 31161025857 Nguyễn Hữu Dũng 81
3425 FNC01 31161023550 Phan Đức Duy 81
3426 FNC01 31161025702 Võ Đình Đình 66
3427 FNC01 31161021820 Nguyễn Đình Đô 75
3428 FNC01 31161024230 Lại Thanh Hải 71
3429 FNC01 31161026073 Phạm Trung Hiếu 70
3430 FNC01 31161025176 Trần Thị Thanh Hiếu 70
3431 FNC01 31161023171 Nguyễn Thúy Hồng 65
3432 FNC01 31161022899 Lê Quốc Huy 64
3433 FNC01 31161022466 Nguyễn Thị Ngọc Huyền(*) 80
3434 FNC01 31161023209 Lê Phan Nhật Lệ 63
3435 FNC01 31161020925 Đỗ Mai Linh 67
3436 FNC01 31161020510 Lý Tống Mỹ Linh 65
3437 FNC01 31161025496 Nguyễn Thị Mỹ Linh 65
3438 FNC01 31161020947 Lương Đức Minh 69
3439 FNC01 31161024176 Ngô Xuân Minh 70
3440 FNC01 31161020206 Nguyễn Nhật Minh 76
3441 FNC01 31161020490 Phạm Tuấn Minh 71
3442 FNC01 31161024703 Phan Nguyễn Trà My 86
3443 FNC01 31161024354 Hoàng Tiến Nam 60
3444 FNC01 31161022425 Nguyễn Phương Nam 73
3445 FNC01 31161024317 Nguyễn Thị Thúy Ngân 67
3446 FNC01 31161024477 Phan Nguyễn Phúc Ngân 72
3447 FNC01 31161020758 Trần Khả Ngân 71
72/104
STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú
3448 FNC01 31161025654 Lê Minh Nguyên 78
3449 FNC01 31161020558 Phạm Lê Hiếu Nguyên 82
3450 FNC01 31161022327 Phùng Tú Nguyệt 72
3451 FNC01 31161023319 Nguyễn Hoàng Oanh 71
3452 FNC01 31161023757 Phạm Phú Anh Phúc 69
3453 FNC01 31161021119 Hồ Minh Phương 80
3454 FNC01 31161023609 Bùi Nguyễn Kiến Quốc 62
3455 FNC01 31161022056 Hòa Kim Ngọc Quỳnh 77
3456 FNC01 31161020001 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 67
3457 FNC01 31161020383 Khương Thị Thủy Tiên 76
3458 FNC01 31161026691 Dương Anh Tuấn 67
3459 FNC01 31161020750 Đặng Thị Thanh Tuyền 70
3460 FNC01 31161023082 Lê Hoàng Đan Thanh 79
3461 FNC01 31161025156 Lê Thị Phương Thảo 77
3462 FNC01 31161021665 Nguyễn Thị Thanh Thảo 69
3463 FNC01 31161024699 Trần Phương Thảo 74
3464 FNC01 31161023505 Huỳnh Quang Thọ 65
3465 FNC01 31161024950 Lê Đào Anh Thư 65
3466 FNC01 31161020672 Nguyễn Thị Anh Thư 65
3467 FNC01 31161024524 Đặng Thu Trang 76
3468 FNC01 31161026107 Huỳnh Bảo Trang 88
3469 FNC01 31161024742 Đoàn Nguyễn Anh Trung 70
3470 FNC01 31161025382 Phạm Trương Minh Trung 72
3471 FNC01 31161022450 Đinh Hoàng Ngọc Vân 67
3472 FNC01 31161020978 Nguyễn Thị Tường Vi 70
3473 FNC01 31161023887 Nguyễn Phương Vũ 70
3474 FNC01 31151020892 Phạm Kha Vỹ 67 sử dụng điểm bảo lưu
3475 FNC02 31161021658 Đàm Văn Duy Anh 78
3476 FNC02 31161026461 Đoàn Thị Ngọc Anh 74
3477 FNC02 31161025048 Hồ Thị Minh Anh 78
3478 FNC02 31161022667 Huỳnh Kỳ Anh 75
3479 FNC02 31161023071 Nguyễn Trần Phương Anh 64
3480 FNC02 31161020164 Trần Dương Quốc Bảo 85
3481 FNC02 31161025022 Nguyễn Mạnh Cường 76
3482 FNC02 31161026269 Đỗ Quốc Duy 67
3483 FNC02 31161025227 Trần Bảo Duy 71
3484 FNC02 31161022375 Trịnh Đình Hồng Dương 81
3485 FNC02 31161024268 Trương Thị Trúc Đào 67
3486 FNC02 31161022530 Nguyễn Xuân Duy Hiền 69
3487 FNC02 31161023189 Trần Sỹ Hiền 78
3488 FNC02 31161026799 Ngô Phúc Huy 64
3489 FNC02 31161025998 Lê Thị Khanh Huyền 76
3490 FNC02 31161026956 Hoàng Lê Tuấn Kiệt 76
3491 FNC02 31161024539 Bùi Duy Khoa 83
3492 FNC02 31161026316 Lê Thị Bích Liên 82
3493 FNC02 31161026569 Trần Thị Phượng Liên 75
3494 FNC02 31161025806 Nguyễn Thai Hoài Linh 75
3495 FNC02 31161024878 Triệu Hoàng Linh 65
73/104
STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú
3496 FNC02 31161024482 Phạm Quang Luận 76
3497 FNC02 31161023185 Lê Thị Ly 79
3498 FNC02 31161024705 Bùi Ánh Mai 75
3499 FNC02 31161020644 Lê Nguyễn Nhật Minh 74
3500 FNC02 31161025557 Lưu Tuyết My 76
3501 FNC02 31161021709 Nguyễn Phương Nam 88
3502 FNC02 31161021912 Lê Thị Ngà 85
3503 FNC02 31161020749 Vũ Thị Ngọc 65
3504 FNC02 31161022694 Phạm Thị Thảo Nguyên 63
3505 FNC02 31161025468 Lê Thị Hồng Nhung 70
3506 FNC02 31161023571 Phạm Hoàng Phúc 63
3507 FNC02 31161022182 Phạm Nguyễn Ngọc Phước 72
3508 FNC02 31161022322 Đào Thị Minh Phương 71
3509 FNC02 31161024145 Vũ Thanh Phương 73
3510 FNC02 31161023123 Nguyễn Thị Như Quỳnh 67
3511 FNC02 31161024758 Hoàng Cao Sơn 66
3512 FNC02 31161024627 Nguyễn Hà Minh Tâm 79
3513 FNC02 31161020158 Nguyễn Đức Tân 59
3514 FNC02 31161024498 Phùng Trọng Tân 75
3515 FNC02 31161022341 Huỳnh Quốc Tuấn 87
3516 FNC02 31161023545 Lưu Minh Tuấn 73
3517 FNC02 31161021245 Phan Thị Thanh Tuyền 77
3518 FNC02 31161020068 Hoàng Thị Phương Thanh 79
3519 FNC02 31161021616 Phạm Huỳnh Phương Thảo 80
3520 FNC02 31161023013 Trần Minh Thảo 69
3521 FNC02 31161025977 Phạm Hữu Thông 78
3522 FNC02 31161023941 Nguyễn Thị Minh Thu 83
3523 FNC02 31161026289 Đỗ Hương Trà 89
3524 FNC02 31161025001 Huỳnh Diệu Trâm 76
3525 FNC02 31161022010 Võ Thị Huyền Trân 72
3526 FNC02 31161023368 Tạ Đức Minh Trí 76
3527 FNC02 31161021949 Lê Minh Trung 65
3528 FNC02 31161023443 Hồ Duy Trưởng 63
3529 FNC02 31161026579 Phan Phương Uyên 52
3530 FNC02 31161024454 Từ Hoàng Bảo Uyên 77
3531 FNC02 31161022595 Nguyễn Tô Ngọc Uyển 65
3532 FNC02 31161023208 Hoàng Anh Vũ 73
3533 FNC02 31161024207 Đoàn Phạm Thanh Vy 71
3534 FNC02 31161020297 Trần Thảo Vy 71
3535 IBC01 31161025281 Nguyễn Quang Anh 71
3536 IBC01 31161020130 Nguyễn Trần Thế Anh 72
3537 IBC01 31161024652 Phạm Châu Ngọc Anh 76
3538 IBC01 31161026257 Võ Thị Kim Anh 80
3539 IBC01 31161022481 Huỳnh Quý Danh 71
3540 IBC01 31161026364 Trương Nguyễn Thiên Di 76
3541 IBC01 31161021134 Lê Vũ Duy 68
3542 IBC01 31161024546 Trần Thanh Duy 73
3543 IBC01 31161020251 Nguyễn Thành Đạt 67
74/104
STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú
3544 IBC01 31161020673 Bùi Thanh Hằng 80
3545 IBC01 31161020737 Đào Phương Hằng 68
3546 IBC01 31161024513 Phạm Thúy Hằng 53
3547 IBC01 31161026292 Võ Thị Tuyết Hằng 70
3548 IBC01 31161021580 Lê Phạm Ngọc Hân 81
3549 IBC01 31161020110 Lưu Đức Hòa 78
3550 IBC01 31161020082 Trương Minh Hoàng 77
3551 IBC01 31161026043 Nguyễn Hữu Huy 72
3552 IBC01 31161021260 Bùi Trần Thu Hương 67
3553 IBC01 31161022448 Nguyễn Thị Diệu Hương 67
3554 IBC01 31161024401 Phan Tuấn Kha 84
3555 IBC01 31161024923 Đặng Xuân Khải 80
3556 IBC01 31161020611 Huỳnh Đình Trúc Khuê 79
3557 IBC01 31161023892 Nguyễn Hoàng Lân 74
3558 IBC01 31161021342 Huỳnh Nguyễn Khanh Linh 78
3559 IBC01 31161023807 Nguyễn Đào Phương Linh 77
3560 IBC01 31161024533 Trịnh Thị Mỹ Linh 78
3561 IBC01 31161026432 Nguyễn Ba Thảo My 74
3562 IBC01 31161023626 Nguyễn Phương Nga 77
3563 IBC01 31161026062 Phan Trọng Nghĩa 70
3564 IBC01 31161025753 Trần Lê Cẩm Nhàn 81
3565 IBC01 31161020211 Nguyễn Ngọc Kim Như 77
3566 IBC01 31161022027 Trần Xuân Diễm Phúc 75
3567 IBC01 31161025924 Mai Diễm Phương 77
3568 IBC01 31161022533 Nguyễn Mai Phương 66
3569 IBC01 31161025417 Nguyễn Quỳnh Phương 75
3570 IBC01 31161022452 Phạm Minh Phương 82
3571 IBC01 31161024733 Lương Đỗ Minh Tâm 77
3572 IBC01 31161022374 Đào Phương Thủy Tiên 89
3573 IBC01 31161025335 Lê Ngọc Tuyền 65
3574 IBC01 31161021012 Lang Tăng Hoài Thanh 77
3575 IBC01 31161020705 Châu Ngọc Đoan Thảo 69
3576 IBC01 31161021181 Nguyễn Xuân Lan Thảo 77
3577 IBC01 31161021728 Vũ Hoài Thu 72
3578 IBC01 31161022086 Võ Đỗ Anh Thư 76
3579 IBC01 31161021592 Trương Thanh Trà 71
3580 IBC01 31161020042 Nguyễn Võ Bảo Trân 70
3581 IBC01 31161023520 Nguyễn Trần Thảo Trinh 78
3582 IBC01 31161023776 Đào Thị Cẩm Vân 75
3583 IBC01 31161023025 Đỗ Nguyễn Hảo Vy 82
3584 IBC02 31161023460 Nguyễn Thị Kiều An 72
3585 IBC02 31161025212 Cao Quỳnh Anh 80
3586 IBC02 31161025518 Nguyễn Thị Minh Ánh 86
3587 IBC02 31161020689 Nguyễn Vũ Thiên Ân 72
3588 IBC02 31161024202 Trần Nhật Thiên Ân 78
3589 IBC02 31161025975 Huỳnh Chí Bảo 69
3590 IBC02 31161022402 Tô Gia Bửu 76
3591 IBC02 31161025947 Nguyễn Đình Đức 75
75/104
STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú
3592 IBC02 31161021169 Trịnh Thanh Quốc Hào 80
3593 IBC02 31161024056 Nguyễn Kim Hòa 63
3594 IBC02 31161022474 Phan Văn Huy 65
3595 IBC02 31161025689 Quách Gia Huy 65
3596 IBC02 31161024729 Trần Thị Thu Huyền 62
3597 IBC02 31161026138 Nguyễn Đình Bảo Hưng 66
3598 IBC02 31161020448 Đặng Duy Khang 68
3599 IBC02 31161023152 Phạm Anh Khoa 72
3600 IBC02 31161024520 Nhan Gia Lạc 77
3601 IBC02 31161022897 Nguyễn Thúy Lam 66
3602 IBC02 31161021739 Phạm Thị Phương Lan 81
3603 IBC02 31161024489 Trần Phương Thanh Lan 71
3604 IBC02 31161020516 Nguyễn Ngọc Liên 64
3605 IBC02 31161022041 Lý Nhạc Linh 78
3606 IBC02 31161021001 Nguyễn Trần Chi Linh 82
3607 IBC02 31161022519 Phạm Gia Linh 71
3608 IBC02 31161021142 Thai Bội Linh 71
3609 IBC02 31161023979 Võ Trần Hoàng Linh 69
3610 IBC02 31161020554 Nguyễn Đức Mạnh 64
3611 IBC02 31161022369 Nguyễn Thảo My 76
3612 IBC02 31161023136 Đoàn Mai Bảo Ngân 69
3613 IBC02 31161025258 Nguyễn Trần Trúc Ngọc 67
3614 IBC02 31161026335 Lê Hồng Phúc 70
3615 IBC02 31161022829 Đinh Ngọc Minh Phương 69
3616 IBC02 31161025713 Nguyễn Võ Hoàng Phương 64
3617 IBC02 31161026021 Phạm Hà Phương 76
3618 IBC02 31161023365 Trần Hồ Hoài Phương 74
3619 IBC02 31161024066 Đặng Thị Thu Tĩnh 68
3620 IBC02 31161025358 Văn Phương Thanh 72
3621 IBC02 31161020848 Nguyễn Bảo Thắng 69
3622 IBC02 31161023751 Tống Phúc Thiện 69
3623 IBC02 31161020177 Nguyễn Chí Thông 73
3624 IBC02 31161020094 Phạm Ngọc Thư 73
3625 IBC02 31161022864 Trần Nguyễn Anh Thư 70
3626 IBC02 31161021521 Lê Trần Uyên Thương 67
3627 IBC02 31161026546 Ngô Sơn Trà 73
3628 IBC02 31161022326 Ngô Bữu Trâm 78
3629 IBC02 31161022820 Diệp Minh Trực 91
3630 IBC03 31161020215 Lê Hoàng Tuấn Anh 66
3631 IBC03 31161020430 Nguyễn Hà Quế Anh 74
3632 IBC03 31161021599 Nguyễn Quỳnh Anh 74
3633 IBC03 31161024062 Trương Nguyễn Trâm Anh 65
3634 IBC03 31161025131 Nguyễn Thị Cẩm Châu 87
3635 IBC03 31161020124 Lê Thị Diễm 73
3636 IBC03 31161020453 Cao Huỳnh Phương Dung 90
3637 IBC03 31161025363 Nguyễn Đào Kim Dung 67
3638 IBC03 31161021929 Nguyễn Thị Thùy Dung 79
3639 IBC03 31161024160 Ngô Anh Đức 79
76/104
STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú
3640 IBC03 31161023181 Nguyễn Hoàng Đức 68
3641 IBC03 31161021299 Lưu Trần Ngân Giang 70
3642 IBC03 31161021265 Đoàn Nguyễn Ngọc Giao 77
3643 IBC03 31161023242 Phạm Thanh Hằng 78
3644 IBC03 31161021375 Hayakawa Dương Kim Hồng 73
3645 IBC03 31161022818 Nguyễn Hoàng Huy 63
3646 IBC03 31161021052 Huỳnh Hữu Khang 65
3647 IBC03 31161025573 Ngô Kim Khánh 86
3648 IBC03 31151021018 Nguyễn Trần Tâm Mỹ Linh 60
3649 IBC03 31161020552 Nguyễn Văn Đặng Lộc 66
3650 IBC03 31161022020 Phạm Thanh Mẫn 64
3651 IBC03 31161020633 Vũ Minh Mẫn 71
3652 IBC03 31161024245 Bùi Ánh Minh 71
3653 IBC03 31161022587 Phan Ngọc Châu Ngân 77
3654 IBC03 31161024522 Nguyễn Ánh Ngọc 75
3655 IBC03 31161024563 Hồ Võ Minh Nhân 80
3656 IBC03 31161025209 Nguyễn Yến Nhi 68
3657 IBC03 31161024666 Trần Quỳnh Như 81
3658 IBC03 31161023477 Võ Thị Quỳnh Như 74
3659 IBC03 31161025691 Lê Nguyễn Uyên Phương 70
3660 IBC03 31161020876 Lưu Thanh Phương 61
3661 IBC03 31161022042 Phan Linh Phương 74
3662 IBC03 31161024601 Hồ Thị Thủy Tiên 71
3663 IBC03 31161022070 Trần Trọng Tín 76
3664 IBC03 31161026787 Phạm Diệu Thanh 75
3665 IBC03 31161023220 Hoàng Vũ Thắng 72
3666 IBC03 31161025137 Trần Ngọc Thiện 75
3667 IBC03 31161020495 Lưu Thị Minh Trang 74
3668 IBC03 31161022439 Phạm Huỳnh Đoan Trang 78
3669 IBC03 31161022399 Nguyễn Thị Minh Trân 73
3670 IBC03 31161021927 Đoàn Thụy Thảo Uyên 80
3671 IBC03 31161023568 Trần Thu Uyên 74
3672 IBC03 31161024081 Võ Hoàng Phương Uyên(*) 71
3673 IBC03 31161025115 Lâm Vinh Vy 64
3674 IBC03 31161024490 Nguyễn Minh Vy 72
3675 IBC03 31161021048 Nguyễn Thị Yên Vy 75
3676 IBC03 31161026944 Nguyễn Vũ Vĩnh Xuyên 68
3677 IBC03 31161023565 Đỗ Hoàng Yến 75
3678 IBC03 31161026254 Phan Lê Nhật Yến 64
3679 IBC04 31161024003 Nguyễn Hoàng Anh Duy 64
3680 IBC04 31161022580 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 79
3681 IBC04 31161020873 Nguyễn Hữu Vũ Đức 61
3682 IBC04 31161023343 Ngô Thị Ngân Hà 77
3683 IBC04 31161021781 Nguyễn Thị Việt Hà 78
3684 IBC04 31161021891 Nguyễn Thị Mỹ Hằng 72
3685 IBC04 31161023608 Tô Thị Nhật Hân 64
3686 IBC04 31161025933 Công Nữ Nhân Hậu 67
3687 IBC04 31161026931 Vũ Thị Minh Hiền 78
77/104
STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú
3688 IBC04 31161023919 Nguyễn Viết Hiếu 93
3689 IBC04 31161025354 Tô Phạm An Hòa 69
3690 IBC04 31161020597 Phạm Quang Hưng 67
3691 IBC04 31161025303 Mai Thị Thu Hương 80
3692 IBC04 31161022506 Nguyễn Thị Linh Kiều 81
3693 IBC04 31161025311 Đỗ Trúc Linh 71
3694 IBC04 31161026310 Lê Bảo Linh 80
3695 IBC04 31161025180 Nguyễn Kim Phương Linh 77
3696 IBC04 31161023634 Nguyễn Tường Khanh Linh 90
3697 IBC04 31161023522 Tô Thụy Đăng Minh 86
3698 IBC04 31161022462 Nguyễn Thị Thảo My 76
3699 IBC04 31161024745 Trần Ngọc Trà My 74
3700 IBC04 31161026815 Nguyễn Gia Mỹ 77
3701 IBC04 31161023857 Lê Hoàng Kim Ngân 71
3702 IBC04 31161021471 Nguyễn Hồng Khải Ngân 67
3703 IBC04 31161026695 Nguyễn Trọng Hiếu Ngân 66
3704 IBC04 31161020954 Đoàn Thị Bích Ngọc 63
3705 IBC04 31161022013 Trương Trọng Thanh Nhân 71
3706 IBC04 31161021326 Lê Hà Ý Nhi 81
3707 IBC04 31161021018 Lê Thị Tú Nhi 76
3708 IBC04 31161020604 Trương Hồng Nhi 70
3709 IBC04 31161020101 Nguyễn Phúc Quỳnh Như 74
3710 IBC04 31161026114 Võ Thị Quế Như 75
3711 IBC04 31161026628 Phạm Yến Oanh 73
3712 IBC04 31161023585 Lê Thị Hồng Phúc 75
3713 IBC04 31161023253 Nguyễn Lê Kim Phụng 72
3714 IBC04 31161023851 Đặng Minh Phương 69
3715 IBC04 31161020643 Lê Hà Phương 67
3716 IBC04 31161020126 Nguyễn Hữu Hoàng Sang 86
3717 IBC04 31161025195 Nguyễn Thị Minh Tâm 75
3718 IBC04 31161024200 Nguyễn Thị Thanh Tâm 73
3719 IBC04 31161026247 Phó Trí Tín 70
3720 IBC04 31161021584 Lê Thị Như Thảo 77
3721 IBC04 31161020645 Lê Trần Minh Thư 68
3722 IBC04 31161021473 Vũ Lưu Anh Thư 60
3723 IBC04 31161023723 Nguyễn Mai Huyền Trâm 83
3724 IBC04 31161021401 Nguyễn Thị Bảo Trân 84
3725 IBC04 31161020358 Phạm Hoàng Minh Trí 69
3726 IBC04 31161023266 Vũ Phạm Thuỳ Trinh 86
3727 IBC04 31161026635 Nguyễn Khanh Văn 74
3728 IBC04 31161024006 Cao Ngọc Yến 85
3729 IBC05 31161026792 Lê Nguyên Bảo Châu 87
3730 IBC05 31161021122 Trần Khanh Dũng 61
3731 IBC05 31161023284 Hồ Nguyễn Khanh Duy 77
3732 IBC05 31161023081 Nguyễn Hồ Mỹ Duyên 75
3733 IBC05 31161021877 Phùng Nhật Dương 71
3734 IBC05 31161024544 Nguyễn Hoàng Thảo Đan 57
3735 IBC05 31161025230 Nguyễn Thu Hà 72
78/104
STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú
3736 IBC05 31161021014 Phan Thị Việt Hà 64
3737 IBC05 31161022323 Bùi Ngọc Hằng 77
3738 IBC05 31161023117 Trần Ngô Ngọc Hân 69
3739 IBC05 31161025228 Nguyễn Thị Thu Hiền 73
3740 IBC05 31161022025 Phạm Vũ Thiên Hương 69
3741 IBC05 31161023105 Nguyễn Châu Khải 68
3742 IBC05 31161020402 Lê Uyên Khương 81
3743 IBC05 31161023166 Đậu Mỹ Linh 72
3744 IBC05 31161020581 Phan Thùy Linh 65
3745 IBC05 31161021479 Trần Hồng Nga 82
3746 IBC05 31161020089 Lê Hà Ngân 85
3747 IBC05 31161020319 Lâm Bửu Nghi 69
3748 IBC05 31161026916 Bùi Thị Thục Nguyên 82
3749 IBC05 31161021889 Trần Thanh Nhã 66
3750 IBC05 31161023510 Hồ Thị Tú Nhi 76
3751 IBC05 31161020900 Trương Thị Thu Nhi 78
3752 IBC05 31161023072 Văn Nhan Hạ Nhi 81
3753 IBC05 31161026135 Nguyễn Quỳnh Như 64
3754 IBC05 31161021325 Nguyễn Hồng Minh Quân 69
3755 IBC05 31161021711 Nguyễn Văn Quý 70
3756 IBC05 31161023808 Lê Thị Bảo Quyên 75
3757 IBC05 31161026658 Đoàn Cao Tín 67
3758 IBC05 31161025581 Phạm Thị Thanh Tuyền 70
3759 IBC05 31161021762 Huỳnh Ngọc Như Thảo 72
3760 IBC05 31161021900 Nguyễn Diệu Thùy 70
3761 IBC05 31161022457 Đinh Thị Thanh Thúy 75
3762 IBC05 31161026756 Nguyễn Lưu Hoài Thư 67
3763 IBC05 31161024355 Thai Thị Kim Thương 72
3764 IBC05 31161023232 Nguyễn Thị Thu Trang 68
3765 IBC05 31161021853 Nguyễn Thị Thùy Trang 73
3766 IBC05 31161024446 Phạm Thùy Trang 88
3767 IBC05 31161022926 Trần Bảo Trâm 69
3768 IBC05 31161021769 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 72
3769 IBC05 31161026148 Trần Bảo Trọng 63
3770 IBC05 31161022097 Đỗ Lê Tú Uyên 70
3771 IBC05 31161021155 Kiều Mỹ Uyên 80
3772 IBC05 31161023051 Trương Hoàng Thanh Uyên 66
3773 IBC05 31161022896 Vũ Thu Uyên 69
3774 IBC05 31161022328 Nguyễn Hồng Vân 68
3775 IBC05 31161024464 Ngô Ngọc Thanh Vy 66
3776 IBC05 31161025710 Nguyễn Hoàng Thanh Vy 72
3777 IBC05 31161020852 Nguyễn Thai Vy 72
3778 IBC05 31161026938 Tào Thúy Vy 87
3779 IBC06 31161021017 Hoàng Thị Phương Anh 83
3780 IBC06 31161024472 Nguyễn Thị Minh Anh 71
3781 IBC06 31161023307 Trần Phương Anh 73
3782 IBC06 31161026898 Trần Lê Nhật Ánh 77
3783 IBC06 31161024920 Trần Thị Ngọc Ánh 67
79/104
STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú
3784 IBC06 31161024739 Thai Vương Bảo 65
3785 IBC06 31161024988 Trương Văn Bảo 75
3786 IBC06 31161022798 Nguyễn Thị Ngọc Châu 77
3787 IBC06 31161024098 Nguyễn Ngọc Hoàng Chi 70
3788 IBC06 31161026851 Lê Hồng Hạnh Duyên 89
3789 IBC06 31161021824 Mai Ngọc Mỹ Duyên 62
3790 IBC06 31161025052 Lê Nguyễn Khanh Huyền 68
3791 IBC06 31161022565 Lữ Thị Khanh Huyền 73
3792 IBC06 31161026762 Phùng Thị Minh Huyền 79
3793 IBC06 31161021632 Nguyễn Hoàng Ngọc Hương 75
3794 IBC06 31161024872 Nguyễn Quỳnh Hương 76
3795 IBC06 31161022828 Phạm Ngọc Thanh Hương 56
3796 IBC06 31161024509 Vương Quỳnh Hương 66
3797 IBC06 31161021454 Lư Kim Khánh 74
3798 IBC06 31151022501 Cao Ngô Phương Liên 67 sử dụng điểm bảo lưu
3799 IBC06 31161024054 Trương Thị Mỹ Linh 66
3800 IBC06 31161021094 Bùi Bá Long 72
3801 IBC06 31161024461 Phạm Thanh Nam 65
3802 IBC06 31161023600 Đặng Nguyễn Kim Ngân 72
3803 IBC06 31161024572 Nguyễn Kim Ngân 65
3804 IBC06 31161022991 Nguyễn Hồng Bảo Ngọc 65
3805 IBC06 31161021175 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc 72
3806 IBC06 31161022309 Trần Bảo Ngọc 70
3807 IBC06 31161022292 Châu Hồng Yến Nhi 74
3808 IBC06 31151022374 Trần Thị Huỳnh Như 76 sử dụng điểm bảo lưu
3809 IBC06 31161020788 Trịnh Hồng Bảo Như 69
3810 IBC06 31161026749 Văn Viết Hoàng Oanh 81
3811 IBC06 31161025834 Bùi Anh Phong 67
3812 IBC06 31161021314 Nguyễn Quý Phúc 68
3813 IBC06 31161022827 Nguyễn Thanh Phụng 87
3814 IBC06 31161024643 Nguyễn Phạm Trúc Phương 74
3815 IBC06 31161024625 Đào Anh Quân 70
3816 IBC06 31161020631 Nguyễn Huỳnh Minh Tiến 69
3817 IBC06 31161022397 Nguyễn Trần Anh Tuấn 86
3818 IBC06 31161021595 Lưu Thanh Xuân Tùng 65
3819 IBC06 31161020628 Nguyễn Thị Kim Tuyền 81
3820 IBC06 31161022696 Nguyễn Bảo Thanh Thủy 66
3821 IBC06 31161022559 Trần Anh Thy 68
3822 IBC06 31161020763 Nguyễn Văn Trà 68
3823 IBC06 31161020500 Nguyễn Trần Phương Trang 74
3824 IBC06 31161023819 Tô Phạm Minh Trí 64
3825 IBC06 31161025271 Đinh Nguyễn Huyền Trinh 73
3826 IBC06 31161022279 Phạm Thanh Trúc 76
3827 IBC06 31161023211 Trần Mai Trung 91
3828 IBC06 31161026284 Võ Trần Thảo Vân 64
3829 IBC06 31161024307 Lai Gia Yến 68
3830 IBC07 31161026170 Trần Châu Ngân An 91
3831 IBC07 31161025887 Nguyễn Hữu Hoàng Anh 69
80/104
STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú
3832 IBC07 31161023594 Phạm Trần Thảo Anh 74
3833 IBC07 31161024862 Phan Ngọc Trâm Anh 65
3834 IBC07 31161022802 Trần Minh Anh 74
3835 IBC07 31161026303 Trần Thục Anh 70
3836 IBC07 31161022538 Trịnh Hà Lam Anh 80
3837 IBC07 31161023540 Trịnh Quỳnh Anh 71
3838 IBC07 31161021800 Nguyễn Hồng Diễm Châu 75
3839 IBC07 31161025094 Trần Khanh Chi 70
3840 IBC07 31161023864 Nguyễn Kim Kiều Chinh 80
3841 IBC07 31161021879 Phạm Hoàng Chương 78
3842 IBC07 31161021833 Lê Phú Duy 66
3843 IBC07 31161020382 Trần Trọng Duy 74
3844 IBC07 31161024781 Phan Thùy Dương 63
3845 IBC07 31161023683 Nguyễn Minh Đoan 71
3846 IBC07 31161021154 Hồ Thị Thuý Hằng 71
3847 IBC07 31161022660 Võ Nguyễn Quốc Hiếu 83
3848 IBC07 31161022560 Đinh Nguyễn Duy Hoàng 56
3849 IBC07 31161021057 Lương Quốc Huy 70
3850 IBC07 31161025100 Nguyễn Trần Nhật Huy 78
3851 IBC07 31161020365 Bùi Thị Mỹ Linh 80
3852 IBC07 31161023694 Trần Yến Linh 67
3853 IBC07 31161021639 Lê Gia Trung Lộc 81
3854 IBC07 31161025082 Nguyễn Quang Lực 66
3855 IBC07 31161023926 Nguyễn Thị Khanh Ly 73
3856 IBC07 31161024891 Hoàng Ngân 87
3857 IBC07 31161021045 Lâm Thị Bích Ngân 85
3858 IBC07 31161020178 Phan Huỳnh Phương Nghi 69
3859 IBC07 31161021957 Lê Phan Yến Nhi 79
3860 IBC07 31161023381 Nguyễn Dương Thảo Nhi 66
3861 IBC07 31161020561 Đỗ Thị Quỳnh Như 80
3862 IBC07 31161021784 Trần Quỳnh Như 71
3863 IBC07 31161025963 Vũ Nguyễn Minh Quân 67
3864 IBC07 31161022508 Tạ Thuỵ Tố Quyên 74
3865 IBC07 31161021654 Vũ Khanh Quyên 68
3866 IBC07 31161020809 Nguyễn Minh Tuấn 76
3867 IBC07 31161026512 Lý Thanh Tùng 68
3868 IBC07 31161025620 Chu Văn Thanh 71
3869 IBC07 31161022343 Nguyễn Đan Thanh 77
3870 IBC07 31161022879 Trần Phương Thanh 69
3871 IBC07 31161020369 Lê Thanh Thủy 86
3872 IBC07 31161024890 Nguyễn Thị Anh Thư 73
3873 IBC07 31161021887 Phạm Ngọc Anh Thư 77
3874 IBC07 31161026954 Trần Nguyễn Vy Thư 72
3875 IBC07 31161023638 Đinh Thị Thùy Trang 75
3876 IBC07 31161021457 Bùi Quỳnh Bảo Trâm 64
3877 IBC07 31161022038 Lê Nguyễn Bích Trâm 74
3878 IBC07 31161024679 Nguyễn Lê Hoàng Trinh 68
3879 IBC07 31161020444 Trần Lê Tuyết Vân 82
81/104
STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú
3880 IBC07 31161020375 Đổng Minh Vũ 79
3881 IBC07 31161020965 Lâm Hoàng Yến 81
3882 IBC08 31161022482 Lâm Thế Anh 71
3883 IBC08 31161023992 Nguyễn Thị Minh Anh 70
3884 IBC08 31161022406 Phạm Thị Quỳnh Anh 68
3885 IBC08 31161023875 Nguyễn Phúc Thai Bình 62
3886 IBC08 31161020882 Nguyễn Xuân Bình 65
3887 IBC08 31161024696 Phạm Ngọc Kỳ Duyên 69
3888 IBC08 31161021117 Nguyễn Thị Thùy Dương 71
3889 IBC08 31161021111 Nguyễn Hồng Lam Đan 67
3890 IBC08 31161020242 Lê Tấn Đạt 65
3891 IBC08 31161024348 Lê Tiến Đạt 69
3892 IBC08 31161026436 Nguyễn Nam Quốc Đạt 66
3893 IBC08 31161020567 Nguyễn Huỳnh Đức 75
3894 IBC08 31161021486 Nguyễn Thị Thu Hà 60
3895 IBC08 31161022196 Đặng Thị Mỹ Hạnh 79
3896 IBC08 31161023812 Huỳnh Huế Hân 78
3897 IBC08 31161025694 Trần Diệu Hoa 72
3898 IBC08 31161021601 Đinh Thị Thúy Hoàn 71
3899 IBC08 31161020715 Phan Minh Hoàng 72
3900 IBC08 31161025667 Võ Thị Mỹ Huệ 78
3901 IBC08 31161024996 Huỳnh Tấn Huy 65
3902 IBC08 31161021166 Phan Huy 68
3903 IBC08 31161025599 Nguyễn Thị Thanh Hương 69
3904 IBC08 31161025012 Nguyễn Thị Thu Hương 87
3905 IBC08 31161022125 Phan Ngọc Quỳnh Hương 60
3906 IBC08 31161023060 Lý Vĩnh Khang 64
3907 IBC08 31161021050 Phạm Kim Khánh 87
3908 IBC08 31161021424 Nguyễn Lê Minh Khoa 68
3909 IBC08 31161024440 Huỳnh Sĩ Khôi 64
3910 IBC08 31161026298 Trương Thị Ngọc Liên 56
3911 IBC08 31161026389 Châu Thị Mỹ Linh 69
3912 IBC08 31161023326 Nguyễn Phan Thùy Linh 70
3913 IBC08 31161023000 Hoàng My 66
3914 IBC08 31161020912 Hoàng Quỳnh Ngân 75
3915 IBC08 31161023620 Châu Hiểu Nghi 65
3916 IBC08 31161021655 Huỳnh Thị Phương Nhi 63
3917 IBC08 31161022575 Lê Thảo Nhi 70
3918 IBC08 31161020982 Lê Hoàng Phúc 70
3919 IBC08 31161024319 Nguyễn Thị Nhất Phương 56
3920 IBC08 31161022345 Võ Nguyễn Kiều Phương 70
3921 IBC08 31161025252 Nguyễn Thị Thu Sang 77
3922 IBC08 31161021442 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 69
3923 IBC08 31161026663 Phạm Ngọc Thiên Tú 72
3924 IBC08 31161022915 Nguyễn Thu Thảo 70
3925 IBC08 31161022652 Đinh Phat Thịnh 58
3926 IBC08 31161022150 Nguyễn Thị Minh Thư 67
3927 IBC08 31161020225 Nguyễn Thị Hoài Thương 76
82/104
STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú
3928 IBC08 31161026407 Nguyễn Huỳnh Anh Thy 65
3929 IBC08 31161025877 Huỳnh Lê Thanh Trâm 60
3930 IBC08 31161025604 Hồ Ngọc Mỹ Trinh 62
3931 IBC08 31161020863 Nguyễn Phương Thanh Trúc 67
3932 IBC08 31161026721 Phạm Nguyễn Phương Uyên 70
3933 IBC08 31161025522 Đặng Thị Thanh Xuân 68
3934 IBC09 31161025560 Huỳnh Khả Ái 73
3935 IBC09 31161021809 Trần Tiến Anh 72
3936 IBC09 31161025792 Võ Thị Kim Ân 65
3937 IBC09 31161025996 Trần Lâm Quốc Bảo 58
3938 IBC09 31161022517 Nguyễn Việt Bắc 64
3939 IBC09 31161022168 Nguyễn Vũ An Bình 69
3940 IBC09 31161020724 Phạm Nguyễn Hồng Dung 72
3941 IBC09 31161026158 Nguyễn Cao Kỳ Duyên 75
3942 IBC09 31161024028 Phan Thị Thu Hà 71
3943 IBC09 31161022138 Hồ Nguyễn Ngọc Hân 71
3944 IBC09 31161023631 Nguyễn Ngọc Kiều Hân 73
3945 IBC09 31161022084 Phan Ngọc Hân 71
3946 IBC09 31161024404 Trịnh Minh Hoàng 53
3947 IBC09 31161026620 Trương Công Huy Hoàng 73
3948 IBC09 31161024633 Hoàng Vũ Gia Huy 66
3949 IBC09 31161023111 Trần Hồ Đức Huy 74
3950 IBC09 31161024113 Nguyễn Xuân Văn Khoa 79
3951 IBC09 31161020180 Đặng Đình Khôi 82
3952 IBC09 31161025664 Bùi Hoàng Lâm 77
3953 IBC09 31161020960 Từ Gia Lệ 71
3954 IBC09 31161026888 Nguyễn Quang Liêm 70
3955 IBC09 31161020370 Trần Lê Thanh Liêm 65
3956 IBC09 31161022231 Nguyễn Lê Mỹ Linh 81
3957 IBC09 31161021626 Nguyễn Thị Trúc Linh 74
3958 IBC09 31161025383 Bùi Thị Bích Loan 71
3959 IBC09 31161020968 Nguyễn Tấn Lượng 77
3960 IBC09 31161023903 Nguyễn Hoàng My 67
3961 IBC09 31161022573 Tạ Thùy My 70
3962 IBC09 31161024114 Nguyễn Phương Kỳ Nam 77
3963 IBC09 31161022455 Tạ Nhật Nam 68
3964 IBC09 31161021818 Nguyễn Thị Bích Nga 74
3965 IBC09 31161021340 Lâm Thị Thu Ngân 70
3966 IBC09 31161022101 Lê Bích Nghi 69
3967 IBC09 31161020435 Lê Quỳnh Giảng Nguyên 70
3968 IBC09 31161025486 Trần Hà Thảo Nguyên 68
3969 IBC09 31161020247 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 81
3970 IBC09 31161023427 Trần Hoàng Yến Nhi 73
3971 IBC09 31161021192 Thường Linh Phối 70
3972 IBC09 31161025140 Nguyễn Hồng Phúc 78
3973 IBC09 31161020829 Nguyễn Lê Hồng Phúc 70
3974 IBC09 31161023817 Đoàn Đức Tâm 65
3975 IBC09 31161020637 Đỗ Anh Tú 75
83/104
STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú
3976 IBC09 31161025983 Huỳnh Thị Thảo 83
3977 IBC09 31161020054 Bùi Lê Bích Thương 67
3978 IBC09 31161020457 Lê Phương Trâm 69
3979 IBC09 31161026451 Nguyễn Thị Phương Trinh 68
3980 IBC09 31161020331 Phạm Quang Trinh 71
3981 IBC09 31161026469 La Hoàng Thanh Trúc 75
3982 IBC09 31161021808 Hoàng Thanh Vi 67
3983 IBC09 31161022608 Phù Hán Vinh 82
3984 IBC09 31161022714 Nguyễn Thị Hà Vy 64
3985 IBC09 31161026279 Trần Ngọc Thảo Vy 76
3986 IBC10 31161024970 Dương Kiều Anh 68
3987 IBC10 31161023419 Lê Khắc Bảo 82
3988 IBC10 31161022347 Nguyễn Thanh Bình 76
3989 IBC10 31161020114 Hoàng Quốc Cường 64
3990 IBC10 31161021135 Lâm Nguyễn Kim Châu 74
3991 IBC10 31161022773 Trần Lê Thuý Diễm 63
3992 IBC10 31161026454 Nguyễn Kỳ Duyên 74
3993 IBC10 31161023899 Nguyễn Thai Dương 64
3994 IBC10 31161022471 Lê Linh Giang 66
3995 IBC10 31161022098 Nguyễn Mỹ Hà 72
3996 IBC10 31161025746 Nguyễn Thị Thúy Hằng 77
3997 IBC10 31161025804 Trần Trung Hiếu 71
3998 IBC10 31161021355 Nguyễn Đoàn Khanh Huy 72
3999 IBC10 31161021237 Trần Quang Huy 64
4000 IBC10 31161020387 Lê Thị Như Huỳnh 67
4001 IBC10 31161023310 Mai Lê Thu Hương 69
4002 IBC10 31161022574 Lương Trần Mỹ Linh 76
4003 IBC10 31161025061 Ngô Thị Sao Mai 79
4004 IBC10 31161024271 Nguyễn Thị Na 68
4005 IBC10 31161020463 Nguyễn Bảo Ngân 81
4006 IBC10 31161024402 Nguyễn Tuyết Ngân 82
4007 IBC10 31161020404 Phan Thị Kim Ngân 46
4008 IBC10 31161025093 Võ Hồng Bảo Ngân 76
4009 IBC10 31161021182 Dương Bảo Ngọc 72
4010 IBC10 31161022415 Nguyễn Thai Như Ngọc 64
4011 IBC10 31161022763 Võ Thị Quỳnh Nhi 77
4012 IBC10 31161020052 Nguyễn Thị Hồng Nhung 76
4013 IBC10 31161021407 Lê Thị Huỳnh Như 65
4014 IBC10 31161020675 Lý Lê Như Như 69
4015 IBC10 31161026331 Nguyễn Minh Nhựt 76
4016 IBC10 31161023412 Khúc Thị Thu Phương 79
4017 IBC10 31161020902 Lê Quỳnh Phương 67
4018 IBC10 31161023202 Phạm Thị Như Quỳnh 92
4019 IBC10 31161020832 Vũ Lê Phương Quỳnh 68
4020 IBC10 31161021402 Đặng Thị Tuyết Sương 74
4021 IBC10 31161022892 Trần Thị Thủy Tiên 78
4022 IBC10 31161022143 Phạm Gia Tuấn 75
4023 IBC10 31161023548 Võ Thanh Tùng 72
84/104
STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú
4024 IBC10 31161025507 Đào Tất Tuyên 84
4025 IBC10 31161022146 Huỳnh Kim Thanh Tuyền 76
4026 IBC10 31161025859 Nguyễn Phúc Thọ 91
4027 IBC10 31161025979 Trần Minh Thu 74
4028 IBC10 31161020108 Nguyễn Ngọc Hoài Thương 79
4029 IBC10 31161020844 Nguyễn Mai Thy 76
4030 IBC10 31161026241 Nguyễn Thị Thùy Trang 84
4031 IBC10 31161026622 Dương Lê Ngọc Trâm 70
4032 IBC10 31161023472 Phạm Thị Thanh Vân 82
4033 IBC10 31161022270 Nguyễn Thị Hà Vy 71
4034 IBC10 31161021681 Trần Thảo Vy 67
4035 IBC10 31161021421 Võ Thị Nhất Vy 66
4036 IBC11 31161025155 Nguyễn Ngọc Duy Anh 68
4037 IBC11 31161022673 Phạm Quỳnh Anh 72
4038 IBC11 31161024576 Nguyễn Thị Thu Bình 81
4039 IBC11 31161023471 Âu Dương Bảo Châu 77
4040 IBC11 31161024124 Phạm Hà Phương Chi 69
4041 IBC11 31161023324 Lê Thị Hà Thu Chiêu 68
4042 IBC11 31161023179 Hồ Lê Quốc Dũng 67
4043 IBC11 31161020422 Nguyễn Thành Đạt 78
4044 IBC11 31161025054 Trần Phan Thành Đạt 76
4045 IBC11 31161023670 Nguyễn Phan Trúc Giang 84
4046 IBC11 31161020771 Hà Thục Hân 74
4047 IBC11 31161020268 Đào Thị Hiền 78
4048 IBC11 31161021377 Trương Thị Hiểu 70
4049 IBC11 31161025418 Dương Thị Thanh Hoa 78
4050 IBC11 31161023133 Lương Đức Huy 65
4051 IBC11 31161020455 Trần Gia Huy 73
4052 IBC11 31161020069 Đỗ Thanh Hương 66
4053 IBC11 31161021030 Nguyễn Đình Liên Hương 66
4054 IBC11 31161022904 Trần Gia Khánh 82
4055 IBC11 31161022496 Nguyễn Bình Mỹ Linh 72
4056 IBC11 31161024102 Phan Thùy Linh 70
4057 IBC11 31161023440 Trần Lê Giang Long 71
4058 IBC11 31161021216 Lương Huệ Mẫn 68
4059 IBC11 31161025696 Nguyễn Hồng Cat Minh 74
4060 IBC11 31161020355 Hồ Thùy Nhật My 67
4061 IBC11 31161024403 Đỗ Ngọc Yến Ngân 95
4062 IBC11 31161021339 Nguyễn Ngọc Ngân 66
4063 IBC11 31161022113 Tạ Thị Kiều Ngân 72
4064 IBC11 31161026936 Thạch Ngọc Kim Ngân 72
4065 IBC11 31161026682 Đặng Lê Công Nghĩa 69
4066 IBC11 31161024665 Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc 57
4067 IBC11 31161025845 Trần Thị Bích Ngọc 74
4068 IBC11 31161023267 Võ Quỳnh Như 73
4069 IBC11 31161025525 Mai Ngọc Hoàng Phước 71
4070 IBC11 31161023544 Phạm Thị Bích Phượng 68
4071 IBC11 31161022856 Lê Hoàng Quân 80
85/104
STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú
4072 IBC11 31161021803 Thai Lập Ba Quận 71
4073 IBC11 31161023483 Vũ Mai Quyên 61
4074 IBC11 31161024017 Nguyễn Đức Tài 64
4075 IBC11 31161024735 Nguyễn Thị Ngọc Tiên 77
4076 IBC11 31161024496 Phạm Nguyễn Chí Thành 64
4077 IBC11 31161025709 Dương Thu Thảo 79
4078 IBC11 31161022833 Đặng Thị Phương Thảo 70
4079 IBC11 31161021754 Trần Lê Thu Thảo 65
4080 IBC11 31161022902 Huỳnh Lê Anh Thy 80
4081 IBC11 31161024592 Huỳnh Nguyễn Hà Vy 68
4082 IBC11 31161022710 Phạm Ngọc Thảo Vy 55
4083 IBC11 31161020813 Đặng Nguyễn Kim Xuân 71
4084 IBC12 31161020709 Huỳnh Đỗ Thúy An 73
4085 IBC12 31161021124 Lê Trần Phương Anh 64
4086 IBC12 31161020783 Nguyễn Quế Anh 69
4087 IBC12 31161023156 Huỳnh Lê Phúc Bảo 67
4088 IBC12 31161021024 Lê Quỳnh Minh Dung 91
4089 IBC12 31161022516 Nguyễn Đức Duy 67
4090 IBC12 31161021814 Nguyễn Thai Đạt 80
4091 IBC12 31161022546 Nguyễn Hoàng Đăng 60
4092 IBC12 31161025284 Đỗ Đặng Lâm Giang 65
4093 IBC12 31161023519 Nguyễn Trần Thai Hà 71
4094 IBC12 31161022770 Vũ Thu Hằng 72
4095 IBC12 31161026320 Huỳnh Thị Gia Hân 69
4096 IBC12 31161025939 Nguyễn Thị Kiều Hoa 72
4097 IBC12 31161021775 Trần Việt Hùng 73
4098 IBC12 31161024315 Bùi Anh Kiệt 66
4099 IBC12 31161024435 Dư Hoàng Khang 75
4100 IBC12 31161021557 Nguyễn Thanh Khoa 54
4101 IBC12 31161024741 Lê Thị Diệu Linh 67
4102 IBC12 31161023905 Lê Thị Thùy Linh 77
4103 IBC12 31161025888 Nguyễn Phương Linh 92
4104 IBC12 31161020785 Nguyễn Hoàng Long 73
4105 IBC12 31161026498 Trương Quốc Minh 62
4106 IBC12 31161020605 Lê Thị Bích Ngà 70
4107 IBC12 31161021434 Hồng Lệ Ngân 77
4108 IBC12 31161024422 Phan Đoan Nghi 80
4109 IBC12 31161026667 Đậu Nguyễn Trọng Nhân 75
4110 IBC12 31161020504 Đinh Hoàng Nam Phương 84
4111 IBC12 31161023663 Lương Thị Hà Phương 75
4112 IBC12 31161020980 Nguyễn Hà Phương 76
4113 IBC12 31161024481 Đỗ Trung Quân 64
4114 IBC12 31161026978 Huỳnh Thị Như Quỳnh 68
4115 IBC12 31161023588 Nguyễn Như Quỳnh 82
4116 IBC12 31161021238 Nguyễn Minh Tuấn 71
4117 IBC12 31161022458 Huỳnh Hạnh Kiều Tươi 70
4118 IBC12 31161020084 Vũ Thị Thơm 78
4119 IBC12 31161023765 Phạm Thị Phương Thùy 82
86/104
STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú
4120 IBC12 31161020553 Nguyễn Bảo Thanh Thủy 70
4121 IBC12 31161025814 Nguyễn Thị Ngọc Thúy 74
4122 IBC12 31161021716 Nguyễn Anh Thư 74
4123 IBC12 31161022832 Nguyễn Ngọc Minh Thư 65
4124 IBC12 31161021718 Hoàng Thị Phương Trang 79
4125 IBC12 31161021757 Nguyễn Thùy Trang 69
4126 IBC12 31161020246 Vũ Ngọc Phương Trang 81
4127 IBC12 31161020638 Lê Thị Ngọc Trinh 68
4128 IBC12 31161021888 Huỳnh Thị Thanh Trúc 75
4129 IBC12 31161024589 Nguyễn Linh Phương Uyên 66
4130 IBC12 31161026480 Nguyễn Lê Mai Vy 61
4131 IBC12 31161025656 Nguyễn Nữ Trúc Vy 85
4132 IBC13 31161023259 Hồ Lê Trâm Anh 62
4133 IBC13 31161023759 Phương Tuấn Anh 72
4134 IBC13 31161022920 Đặng Thị Ngọc Ánh 75
4135 IBC13 31161022311 Võ Thị Thuỳ Dung 82
4136 IBC13 31161021380 Nguyễn Tuấn Duy 65
4137 IBC13 31161022502 Trần Khanh Duy 71
4138 IBC13 31161020560 Cao Thị Thùy Duyên 77
4139 IBC13 31161023501 Nguyễn Ngọc Thúy Hằng 77
4140 IBC13 31161026134 Nguyễn Trung Hiếu 72
4141 IBC13 31161025868 Nguyễn Thị Nhật Linh 73
4142 IBC13 31161021823 Võ Thùy Linh 71
4143 IBC13 31161025369 Phạm Thị Ngọc Nga 59
4144 IBC13 31161021026 Dương Thị Bảo Ngân 70
4145 IBC13 31161021391 Lê Trần Thị Ý Ngọc 64
4146 IBC13 31161022554 Nguyễn Hoài Nhân 80
4147 IBC13 31161020071 Đặng Thanh Thảo Nhi 57
4148 IBC13 31161020471 Lê Nguyễn Yến Nhi 67
4149 IBC13 31161020104 Nguyễn Thùy Yến Nhi 73
4150 IBC13 31161022432 Nguyễn Thùy Nhung 72
4151 IBC13 31161025543 Lê Nguyễn Quỳnh Như 75
4152 IBC13 31161022974 Trần Thị Oanh 77
4153 IBC13 31161021108 Trần Minh Quang 67
4154 IBC13 31161026258 Nguyễn Quân 50
4155 IBC13 31161022837 Nguyễn Thụy Phương Quỳnh 68
4156 IBC13 31161021547 Trần Nguyễn Như Quỳnh 67
4157 IBC13 31161022206 Nguyễn Thị Điền Sương 74
4158 IBC13 31161023428 Lê Vũ Minh Tâm 77
4159 IBC13 31161024599 Đàm Lê Thủy Tiên 74
4160 IBC13 31161022280 Trương Đan Tịnh 69
4161 IBC13 31161020983 Phạm Bảo Toàn 67
4162 IBC13 31161020173 Trần Phi Toàn 68
4163 IBC13 31161020476 Trần Thị Ngọc Tuyền 76
4164 IBC13 31161021002 Huỳnh Thanh Thái 73
4165 IBC13 31161021677 Diệp Phạm Hoa Thanh 75
4166 IBC13 31161022060 Vũ Thiên Thanh 75
4167 IBC13 31161023265 Đoàn Minh Thành 76
87/104
STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú
4168 IBC13 31161025376 Lê Hoàng Thi 84
4169 IBC13 31161021499 Ninh Thiên Thi 68
4170 IBC13 31151024366 Nguyễn Văn Quốc Thịnh 79
4171 IBC13 31161023417 Bùi Minh Thuỳ 71
4172 IBC13 31161021817 Đinh Ái Song Thư 72
4173 IBC13 31161020593 Nguyễn Hoàng Minh Thư 79
4174 IBC13 31161021070 Trần Thị Anh Thư 80
4175 IBC13 31161023217 Nguyễn Anh Hoài Thương 69
4176 IBC13 31161025178 Nguyễn Hoài Thương 68
4177 IBC13 31161020731 Trần Thị Tú Trinh(*) 73
4178 IBC13 31161021722 Huỳnh Phương Nhị Trúc 70
4179 IBC13 31161021785 Nguyễn Phạm Sơn Trúc 68
4180 IBC13 31161024251 Nguyễn Đào Thanh Uyên 78
4181 IBC13 31161023801 Trần Thanh Uyên 66
4182 IBC13 31161020167 Nguyễn Thị Tố Vân 68
4183 IBC13 31161024777 Nguyễn Thị Kim Yến 76
4184 IBC13 31161023579 Nguyễn Thị Oanh Yến 77
4185 IBC14 31161022079 Vũ Thị Bảo An 68
4186 IBC14 31161022655 Nguyễn Hoàng Minh Anh 81
4187 IBC14 31161020839 Trần Hoàng Anh 63
4188 IBC14 31161021097 Lê Trí Dĩ 72
4189 IBC14 31161020291 Nguyễn Phúc Anh Duy 64
4190 IBC14 31161025347 Võ Đức Duy 72
4191 IBC14 31161025073 Phạm Thị Mỹ Duyên 70
4192 IBC14 31161025976 Phan Kiều Duyên 76
4193 IBC14 31161020775 Trần Thị Thùy Dương 66
4194 IBC14 31161024097 Dương Thị Anh Đào 81
4195 IBC14 31161024660 Lương Hải Đăng 66
4196 IBC14 31161023811 Hoàng Hồng Hạnh 69
4197 IBC14 31161026116 Lê Thị Minh Hạnh 88
4198 IBC14 31161020121 Nguyễn Thị Minh Hiếu 61
4199 IBC14 31161022775 Lưu Ngọc Hùng 87
4200 IBC14 31161023708 Nguyễn Cao Huy 72
4201 IBC14 31161023668 Huỳnh Thị Thu Hường 71
4202 IBC14 31161024805 Võ Hoàng Gia Khang 69
4203 IBC14 31161026526 Nguyễn Vũ Vân Khương 59
4204 IBC14 31161021650 Nguyễn Lê Hoàng Long 61
4205 IBC14 31161020702 Đỗ Duy Luân 66
4206 IBC14 31161025954 Nguyễn Đình Phương Ly 65
4207 IBC14 31161021037 Phan Xuân Bảo Nguyên 64
4208 IBC14 31161021221 Nguyễn Đức Nhân 68
4209 IBC14 31161021346 Đỗ Thị Phương Nhi 74
4210 IBC14 31161024303 Trần Thị Mỹ Nhi 67
4211 IBC14 31161023791 Trần Phước Huệ Như 73
4212 IBC14 31161026539 Nguyễn Trần Mỹ Phụng 69
4213 IBC14 31161026189 Nguyễn Lê Bảo Quyên 69
4214 IBC14 31161025559 Phan Thị Thu Quyên 67
4215 IBC14 31161021582 Văn Phạm Ngọc Quyên 67
88/104
STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú
4216 IBC14 31161020229 Nguyễn Thai Tài 63
4217 IBC14 31161022836 Phạm Thị Tâm 72
4218 IBC14 31161023087 Đoàn Quốc Tiến 74
4219 IBC14 31161020454 Lê Huỳnh Tú 86
4220 IBC14 31161026551 Nguyễn Thành Thái 73
4221 IBC14 31161020787 Nguyễn Cao Hoàn Thanh 71
4222 IBC14 31161020290 Trần Ngọc Thanh 66
4223 IBC14 31161024253 Đặng Chí Thành 76
4224 IBC14 31161022464 Nguyễn Thành 64
4225 IBC14 31161024044 Huỳnh Thị Vũ Thảo 87
4226 IBC14 31161021239 Nguyễn Thị Anh Thu 67
4227 IBC14 31161021313 Nguyễn Hồ Minh Thy 72
4228 IBC14 31161022597 Nguyễn Hoàng Yến Trang 69
4229 IBC14 31161022184 Hồ Trí Trạng 69
4230 IBC14 31161024218 Nguyễn Ngọc Trâm 79
4231 IBC14 31161020486 Võ Hoàng Bảo Trâm 79
4232 IBC14 31161021565 Trần Thị Bảo Trân 66
4233 IBC14 31161025579 Nguyễn Ngọc Phương Trinh 66
4234 IBC14 31161023275 Trần Huỳnh Mai Trinh 68
4235 IBC14 31161024556 Lê Phan Bảo Uyên 75
4236 IBC14 31161021273 Lê Nguyễn Tường Vi 67
4237 IBC15 31161025956 Trần Quốc Bảo 63
4238 IBC15 31161023552 Ngô Bá Doanh 82
4239 IBC15 31161025414 Hà Minh Đằng 61
4240 IBC15 31161024302 Nguyễn Cửu Đức 70
4241 IBC15 31161026822 Nguyễn Văn Đức 82
4242 IBC15 31161023647 Lê Thị Hà 71
4243 IBC15 31161022568 Bùi Phan Đức Hải 68
4244 IBC15 31161020562 Nguyễn Phước Phú Hào 77
4245 IBC15 31161022986 Nguyễn Lê Hoàn Hảo 79
4246 IBC15 31161024172 Văn Thị Minh Hằng 70
4247 IBC15 31161025707 Phan Trung Hậu 61
4248 IBC15 31161024395 Nguyễn Thị Khanh Hiền 78
4249 IBC15 31161023749 Trần Thị Hiền 67
4250 IBC15 31161023482 Nguyễn Trọng Hiếu 65
4251 IBC15 31161026810 Phan Mai Trung Hiếu 80
4252 IBC15 31161026952 Nguyễn Minh Hoàng 79
4253 IBC15 31161024467 Hoàng Đức Hùng 79
4254 IBC15 31161021550 Nguyễn Văn Huy 73
4255 IBC15 31161026036 Phùng Đinh Thanh Huyền 61
4256 IBC15 31161023876 Nguyễn Thị Thanh Hương 66
4257 IBC15 31161021740 Phan Hương Lan 64
4258 IBC15 31161021609 Nguyễn Dương Mỹ Linh 70
4259 IBC15 31161022366 Võ Thị Phương Linh 65
4260 IBC15 31161023554 Vũ Thị Mai Loan 81
4261 IBC15 31161020263 Nguyễn Hoàng Thảo My 72
4262 IBC15 31161022501 Nguyễn Thị Minh Ngân 66
4263 IBC15 31161020676 Đoàn Bảo Ngọc 67
89/104
STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú
4264 IBC15 31161023943 Ngô Mạnh Nguyên 67
4265 IBC15 31161026344 Trần Xuân Nhi 72
4266 IBC15 31161025157 Lê Thị Kiều Nhung 71
4267 IBC15 31161021016 Nguyễn Huỳnh Như 72
4268 IBC15 31161021281 Bành Phạm Minh Nhựt 66
4269 IBC15 31161021721 Trần Vĩnh Phước 73
4270 IBC15 31161020627 Trần Hồng Sơn 77
4271 IBC15 31161020336 Nguyễn Minh Tài 74
4272 IBC15 31161025545 Trần Ngọc Tú 74
4273 IBC15 31161026221 Trần Anh Tuấn 63
4274 IBC15 31161024021 Hoàng Thế Tùng 64
4275 IBC15 31161026075 Nguyễn Phương Tùng 68
4276 IBC15 31161021231 Đỗ Thị Thanh Tuyền 65
4277 IBC15 31161022756 Đặng Thị Hoài Thanh 79
4278 IBC15 31161023131 Vũ Lâm Thi 71
4279 IBC15 31151021253 Đoàn Ngọc Thịnh 81
4280 IBC15 31161024182 Lê Phú Thuận 63
4281 IBC15 31161025523 Nguyễn Thị Minh Thư 64
4282 IBC15 31161023818 Nguyễn Thị Hoàng Uyên 65
4283 IBC15 31161024510 Trần Quốc Vương 68
4284 IBC15 31161021005 Hồ Thúy Vy 69
4285 IBC16 31161025870 Trương Gia Bảo 67
4286 IBC16 31161026949 Vương Quốc Bảo 65
4287 IBC16 31161020368 Đỗ Xuân Bắc 62
4288 IBC16 31161023687 Trần Nguyễn Minh Chi 60
4289 IBC16 31161024159 Phạm Thị Thùy Dung 81
4290 IBC16 31161026141 Nguyễn Vũ Quảng Dương 66
4291 IBC16 31161023502 Nguyễn Văn Minh Đạt 74
4292 IBC16 31161024388 Võ Xuân Đỉnh 67
4293 IBC16 31161021439 Nguyễn Thu Đông 69
4294 IBC16 31161025824 Nguyễn Hạ Giao 74
4295 IBC16 31161020707 Nguyễn Thị Hằng 65
4296 IBC16 31161026505 Bùi Hiển 53
4297 IBC16 31161020300 Chiêm Ngọc Hiếu 81
4298 IBC16 31161023370 Dương Thị Minh Hoa 67
4299 IBC16 31161024192 Nguyễn Vũ Minh Hoàng 68
4300 IBC16 31161022718 Nguyễn Đông Hồ 66
4301 IBC16 31161021834 Nguyễn Thị Thanh Hương 71
4302 IBC16 31161023389 Bùi Diệu Linh 85
4303 IBC16 31161025787 Hoàng Thị Hoài Linh 70
4304 IBC16 31161022404 Thái Bích Linh 78
4305 IBC16 31161020443 Nguyễn Thị Mến 65
4306 IBC16 31161024256 Nguyễn Thảo My 67
4307 IBC16 31161025075 Nguyễn Thị Trà My 68
4308 IBC16 31151021975 Trần Thế Nam 77 sử dụng điểm bảo lưu
4309 IBC16 31161022314 Đặng Phùng Ngọc Ngân 74
4310 IBC16 31161020414 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 76
4311 IBC16 31161025985 Mai Thị Hương Nguyên 77
90/104
STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú
4312 IBC16 31161026911 Ngô Xuân Nhi 70
4313 IBC16 31161024084 Phạm Thị Ái Nhi 69
4314 IBC16 31161020182 Trần Minh Nhựt 64
4315 IBC16 31161024320 Tăng Nhựt Phi 68
4316 IBC16 31161026808 Ngô Minh Phong 64
4317 IBC16 31161025630 Nguyễn Tấn Phong 75
4318 IBC16 31161025003 Vũ Diệu Hoài Phương 65
4319 IBC16 31151023066 Vũ Việt Tiến 62 sử dụng điểm bảo lưu
4320 IBC16 31161020320 Lê Thị Cẩm Tú 66
4321 IBC16 31161022579 Nguyễn Hà Hải Tùng 70
4322 IBC16 31161024409 Đỗ Thị Kim Tuyền 75
4323 IBC16 31161026575 Đặng Thị Thu Thảo 70
4324 IBC16 31161026306 Trần Thị Thanh Thảo 66
4325 IBC16 31161020576 Bạch Quang Thống 64
4326 IBC16 31161023730 Nguyễn Thị Thanh Thúy 76
4327 IBC16 31161025938 Trần Minh Thư 80
4328 IBC16 31161025501 Hoàng Thị Thu Trang 85
4329 IBC16 31161024900 Phạm Thị Quỳnh Trang 70
4330 IBC16 31161023083 Nguyễn Xuân Trọng 69
4331 IBC16 31161022115 Nguyễn Duy Uyên 64
4332 IBC16 31161021476 Nguyễn Huỳnh Như Uyên 67
4333 IBC16 31161022061 Khưu Vĩ Văn 64
4334 IBC16 31161025294 Nguyễn Hồ Hạ Vân 66
4335 IBC16 31161024238 Nguyễn Nhật Hạ Vy 70
4336 IBC16 31161022071 Nguyễn Thị Thúy Vy 65
4337 ISB01 31161022706 Trịnh Như An 69
4338 ISB01 31161020034 Diệp Mỹ Anh 70
4339 ISB01 31161021120 Nguyễn Ngọc Minh Anh 63
4340 ISB01 31161021378 Trần Thùy Anh 70
4341 ISB01 31161022089 Dương Đắc Chí 69
4342 ISB01 31161023249 Nguyễn Thị Ngọc Dung 66
4343 ISB01 31161024571 Nguyễn Việt Dũng 73
4344 ISB01 31161020607 Nguyễn Bảo Duy 59
4345 ISB01 31161026490 Trần Khương Duy 66
4346 ISB01 31161026837 Nguyễn Đức Minh Đăng 69
4347 ISB01 31161023488 Lê Ngọc Tố Đoan 72
4348 ISB01 31161025600 Lê Trần Hải 75
4349 ISB01 31161026056 Lê Thanh Hiếu 68
4350 ISB01 31161023613 Nguyễn Thị Hải Hương 71
4351 ISB01 31161022913 Nguyễn Đức Khang 64
4352 ISB01 31161022842 Trần Hoàng Lan 64
4353 ISB01 31161020046 Trần Ngọc Lan 72
4354 ISB01 31161026004 Trần Lê Việt Long 63
4355 ISB01 31161024425 Trần Phương Mai 65
4356 ISB01 31161023569 Du Gia Minh 63
4357 ISB01 31161022983 Phan Tuyết Minh 64
4358 ISB01 31161023720 Vũ Hoàng Ngân 68
4359 ISB01 31161023499 Trương Trọng Nghị 49
91/104
STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú
4360 ISB01 31161021429 Huỳnh Thị Ngọc Nghĩa 73
4361 ISB01 31161026061 Đinh Nguyễn Hồng Ngọc 60
4362 ISB01 31161021667 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 70
4363 ISB01 31161022577 Phạm Hạnh Nguyên 66
4364 ISB01 31161022594 Thân Thảo Nhi 77
4365 ISB01 31161024693 Đặng Phúc Thịnh 58
4366 ISB01 31161024753 Nguyễn Thị Ngọc Thu 73
4367 ISB01 31161020276 Nguyễn Thị Phương Trân 65
4368 ISB01 31161021792 Phạm Quốc Thùy Trân 66
4369 ISB01 31161026368 Phó Thanh Trúc 65
4370 ISB01 31161021668 Võ Nguyễn Thúy Vy 67
4371 ISB02 31161025128 Lê Thị Quế Anh 69
4372 ISB02 31161020766 Nguyễn Thai Như Anh 64
4373 ISB02 31161020718 Phan Long Trâm Anh 70
4374 ISB02 31161025263 Trần Trâm Anh 72
4375 ISB02 31161026942 Ưng Triệu Gia Bảo 65
4376 ISB02 31161025170 Võ Thái Bình 63
4377 ISB02 31161020236 Khương Anh Dũng 77
4378 ISB02 31161025165 Dương Thị Linh Đan 70
4379 ISB02 31161024759 Lê Minh Đức 62
4380 ISB02 31161022442 Trương Thùy Giang 67
4381 ISB02 31161023778 Ngô Thị Thu Hà 70
4382 ISB02 31161024471 Nguyễn Thế Hải 71
4383 ISB02 31161024278 Lê Mỹ Hạnh 69
4384 ISB02 31161022348 Nguyễn Phước Hậu 64
4385 ISB02 31161020610 Kiều Khanh Huy 66
4386 ISB02 31161026330 Phạm Vương Huy 67
4387 ISB02 31161023874 Lê Nguyễn Quốc Hưng 63
4388 ISB02 31161024561 Nguyễn Tiến Hưng 62
4389 ISB02 31161022315 Hà Nguyễn Khanh Linh 66
4390 ISB02 31161023563 Phạm Mai Ly 65
4391 ISB02 31161023191 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 72
4392 ISB02 31161025017 Trần Thị Quỳnh Như 69
4393 ISB02 31161024250 Nguyễn Sơn Phụng 61
4394 ISB02 31161022246 Trần Anh Xuân Phương 77
4395 ISB02 31161023032 Đổng Thu Thảo 69
4396 ISB02 31161022095 Lê Vũ Thiện 67
4397 ISB02 31161024324 Lê Đình Thịnh 66
4398 ISB02 31161022504 Nguyễn Lê Bảo Trân 67
4399 ISB02 31161026388 Nguyễn Đức Trọng 66
4400 ISB02 31161021259 Nguyễn Ngọc Minh Uyên 69
4401 ISB02 31161021981 Từ Phương Uyên 66
4402 ISB02 31161021674 Bùi Khánh Vy 66
4403 ISB02 31161020228 Nguyễn Ngọc Bảo Xuyên 71
4404 ISB03 31161020122 Hoàng Thị Minh Anh 61
4405 ISB03 31161020578 Hứa Kim Chi 65
4406 ISB03 31161022567 Nguyễn Lê Thụy Đan 74
4407 ISB03 31161022362 Nguyễn Thị Phương Hoa 69
92/104
STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú
4408 ISB03 31161022368 Lê Nguyên Khang 66
4409 ISB03 31161020657 Nguyễn Hoàng Mai Khanh 63
4410 ISB03 31161022130 Lê Thanh Liêm 65
4411 ISB03 31161025874 Trần Hà My 67
4412 ISB03 31161023350 Lê Châu Huệ Nghi 65
4413 ISB03 31161022515 Đặng Minh Nghĩa 65
4414 ISB03 31161021009 Trương Quang Bảo Ngọc 69
4415 ISB03 31161023061 Vũ Hồng Ngọc 68
4416 ISB03 31161021697 Nguyễn Trần Khanh Quỳnh 65
4417 ISB03 31161023418 Trần Phương Quỳnh 71
4418 ISB03 31161024462 Nguyễn Mạnh Tiến 76
4419 ISB03 31161021811 Huỳnh Trung Tính 82
4420 ISB03 31161021684 Hoàng Anh Tú 65
4421 ISB03 31161026847 Vũ Thanh Tùng 73
4422 ISB03 31161020585 La Thanh Thanh 70
4423 ISB03 31161026553 Cao Ngọc Dạ Thảo 68
4424 ISB03 31161026514 Đặng Thu Thảo 67
4425 ISB03 31161020624 Đỗ Đức Lê Thịnh 63
4426 ISB03 31161024512 Lăng Nguyễn Gia Thịnh 64
4427 ISB03 31161020884 Vũ Thị Thu 65
4428 ISB03 31161026503 Đào Anh Thư 70
4429 ISB03 31161021073 Nguyễn Ngọc Anh Thy 74
4430 ISB03 31161020694 Vũ Nguyễn Hoài Trang 71
4431 ISB03 31161025268 Tăng Hải Ngọc Trâm 73
4432 ISB03 31161024318 Trương Khanh Trâm 64
4433 ISB03 31161020371 Trần Vũ Thùy Trinh 67
4434 ISB03 31161024233 Võ Nguyễn Phương Uyên 68
4435 ISB03 31161022531 Vũ Thị Nhã Uyên 69
4436 ISB03 31161021138 Tô Nhã Văn 66
4437 ISB03 31161023135 Nguyễn Bạch Tường Vy 70
4438 ISB04 31161020583 Hoàng Thiên Ân 66
4439 ISB04 31161020389 Nguyễn Tiến Dũng 64
4440 ISB04 31161024357 Nguyễn Đức Duy 71
4441 ISB04 31161020416 Phạm Mỹ Duyên 60
4442 ISB04 31161025625 Nguyễn Thị Bảo Hà 61
4443 ISB04 31161023795 Mai Xuân Hải 66
4444 ISB04 31161026235 Lý Hoàn Hảo 66
4445 ISB04 31161024875 Nguyễn Thị Khanh Hằng 66
4446 ISB04 31161025906 Nguyễn Phương Hoa 65
4447 ISB04 31161020218 Vũ Hoàng 65
4448 ISB04 31161027021 Lâm Ngọc Huy 65
4449 ISB04 31161022420 Nguyễn Ngọc Đức Huy 63
4450 ISB04 31161020477 Trần Gia Huy 62
4451 ISB04 31161021696 Vũ Hồng Yến Khanh 76
4452 ISB04 31161020525 Huỳnh Tuấn Khoa 69
4453 ISB04 31161026930 Khúc Xuân Hoàng Long 73
4454 ISB04 31161025280 Trương Văn Nam 69
4455 ISB04 31161024343 Nguyễn Kim Yến Nguyệt 63
93/104
STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú
4456 ISB04 31161022468 Võ Thị Huỳnh Như 67
4457 ISB04 31161023704 Nguyễn Kim Phương 69
4458 ISB04 31161020532 Trần Thị Ngọc Phượng 69
4459 ISB04 31161023551 Lê Hải Quỳnh 67
4460 ISB04 31161020664 Bùi Đình Tuấn 64
4461 ISB04 31161024640 Ngô Thiên Thanh 73
4462 ISB05 31161020767 Nguyễn Ngọc Hoàng Anh 65
4463 ISB05 31161025926 Phạm Nguyễn Nguyên Anh 66
4464 ISB05 31161025202 Trần Minh Anh 74
4465 ISB05 31161020217 Nguyễn Ngọc Ánh 69
4466 ISB05 31161021223 Trần Quốc Bảo 50
4467 ISB05 31161023794 Phạm Trí Cường 63
4468 ISB05 31161022769 Nguyễn Thùy Dung 71
4469 ISB05 31151020672 Lê Ngô Minh Khánh 77 sử dụng điểm bảo lưu
4470 ISB05 31161021793 Nguyễn Ngọc Hoàng Lan 71
4471 ISB05 31161023575 Nguyễn Văn Thiên Lý 67
4472 ISB05 31161021488 Phạm Ngọc Mai 66
4473 ISB05 31161024565 Nguyễn Hoàng Minh 58
4474 ISB05 31161023447 Bành Mỹ Mỹ 63
4475 ISB05 31161023077 Nguyễn Thị Mỹ Na 71
4476 ISB05 31161024562 Lê Xuân Nam 67
4477 ISB05 31161023780 Lưu Ba Phong 65
4478 ISB05 31161025789 Nguyễn Lê Hoài Tâm 66
4479 ISB05 31161021898 Bùi Thị Xuân Tiên 67
4480 ISB05 31161021110 Nguyễn Dương Nhật Tiên 65
4481 ISB05 31161021173 Nguyễn Dương Nguyệt Thanh 60
4482 ISB05 31161026317 Dương Ái Thi 71
4483 ISB05 31161021441 Nguyễn Trần Ý Thụy 65
4484 ISB05 31161020244 Nguyễn Hoàng Anh Trâm 68
4485 ISB05 31161020100 Trần Diễm Trân 68
4486 KC001 31161024455 Trần Thị Vân Anh 72
4487 KC001 31161026523 Trần Thai Bảo 56
4488 KC001 31161025808 Phan Văn Của 50
4489 KC001 31161021975 Hồ Thị Kim Chi 65
4490 KC001 31161020760 Nguyễn Văn Chí 70
4491 KC001 31161020464 Trần Thành Đạt 67
4492 KC001 31161020521 Trần Hồng Hoa 71
4493 KC001 31161023539 Đỗ Tường Lân 68
4494 KC001 31161024632 Mành Thị Bích Liên 63
4495 KC001 31161025360 Nguyễn Thị Liên 74
4496 KC001 31161023904 Lê Phan Phi Long 62
4497 KC001 31161020197 Nguyễn Thành Lợi 65
4498 KC001 31161025152 Hoàng Đức Lưu 46
4499 KC001 31161023167 Trương Tuyết Ngọc 63
4500 KC001 31161021832 Hồ Thị Kim Nguyên 76
4501 KC001 31161024641 Nguyễn Tú Nguyên 77
4502 KC001 31161022054 Lê Hoài Diễm Phúc 66
4503 KC001 31161022049 Nguyễn Trần Hoàng Quyên 71
94/104
STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú
4504 KC001 31161024664 Trương Văn Sĩ 76
4505 KC001 31161022825 Cat Văn Tưởng 48
4506 KC001 31161023530 Huỳnh Ngọc Thanh 80
4507 KC001 31161021180 Nguyễn Thanh Thiên 66
4508 KC001 31161021229 Đỗ Quang Thiện 68
4509 KC001 31161023820 Trần Thị Hương Trà 66
4510 KC001 31161024994 Hồ Đặng Thùy Trang 80
4511 KC001 31161021294 Phạm Thị Huyền Trang 70
4512 KIC01 31161022158 Phạm Thu An 74
4513 KIC01 31161022257 Lê Công Tuấn Anh 82
4514 KIC01 31161026542 Trương Nguyễn Hồng Anh 76
4515 KIC01 31161026380 Nguyễn Đức Tấn Cương 71
4516 KIC01 31161020118 Nguyễn Vũ Thảo Chi 83
4517 KIC01 31161024885 Phan Kim Chi 44
4518 KIC01 31161022632 Huỳnh Trần Thai Diễm 68
4519 KIC01 31161022781 Trương Thị Thúy Dương 83
4520 KIC01 31161026971 Đỗ Minh Đăng 69
4521 KIC01 31161025013 Phan Minh Định 77
4522 KIC01 31161025387 Phạm Ngọc Hải 68
4523 KIC01 31161025191 Hoàng Thị Mỹ Hạnh 66
4524 KIC01 31161025978 Nguyễn Đặng Diệu Hiền 83
4525 KIC01 31161020255 Huỳnh Phước Huy 68
4526 KIC01 31161022114 Nguyễn Lê Hoàng Huy 70
4527 KIC01 31161024154 Nguyễn Thị Huyền 80
4528 KIC01 31161025786 Nguyễn Hiểu Khang 69
4529 KIC01 31161023781 Nguyễn Kim Phương Khánh 76
4530 KIC01 31161025602 Nguyễn Khắc Như Khuê 57
4531 KIC01 31161025355 Đinh Lê Phương Linh 87
4532 KIC01 31161023057 Nguyễn Trương Châu Linh 88
4533 KIC01 31161023758 Nguyễn Minh Luân 76
4534 KIC01 31161020720 Trần Công Luận 60
4535 KIC01 31161020804 Bùi Lương Trà Mi 75
4536 KIC01 31161020234 Dương Ngọc Minh 61
4537 KIC01 31161024505 Trương Thai My 61
4538 KIC01 31161021846 Lê Thảo Ngân 79
4539 KIC01 31161021982 Huỳnh Hoàng Nghi 75
4540 KIC01 31161025489 Võ Đắc Trọng Nghĩa 75
4541 KIC01 31161022814 Nguyễn Thị Minh Ngọc 66
4542 KIC01 31161026578 Nguyễn Thị Hồng Nhung 74
4543 KIC01 31161020106 Châu Đại Phát 69
4544 KIC01 31161020166 NguyễN Đăng Phương 70
4545 KIC01 31161024813 Lê Tấn Sang 57
4546 KIC01 31161022810 Dương Kiến Tâm 70
4547 KIC01 31161022055 Nguyễn Minh Tiến 83
4548 KIC01 31161020299 Triệu Thanh Tùng 72
4549 KIC01 31161022791 Nguyễn Ngọc Tuyền 78
4550 KIC01 31161024977 Trương Thị Hà Thanh 88
4551 KIC01 31161021334 Phạm Thị Thanh Thảo 76
95/104
STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú
4552 KIC01 31161020002 Văn Diễm The 85
4553 KIC01 31161024248 Nguyễn Tất Thiên 65
4554 KIC01 31161021774 Lê Hồ Minh Thiện 66
4555 KIC01 31161021858 Vũ Thị Thịnh 74
4556 KIC01 31161026429 Ngô Công Thọ 75
4557 KIC01 31161023046 Phan Thị Kim Thoa 81
4558 KIC01 31161024387 Nguyễn Thị Anh Thư 73
4559 KIC01 31161024500 Trương Thị Mai Trang 74
4560 KIC01 31161023127 Vũ Anh Văn 72
4561 KIC01 31161021091 Lê Thị Thùy Vân 67
4562 KIC01 31161025628 Nguyễn Hải Yến 87
4563 KIC02 31161020212 Lâm Vĩnh Ái 70
4564 KIC02 31161024540 Nguyễn Hoàng Lan Anh 71
4565 KIC02 31161025899 Nguyễn Phi Bằng 70
4566 KIC02 31161022906 Lê Bình 50
4567 KIC02 31161021412 Nguyễn Thị Thu Hà 80
4568 KIC02 31161026229 Lê Thị Nguyệt Hạ 71
4569 KIC02 31161024210 Lê Minh Hải 82
4570 KIC02 31161025731 Nguyễn Song Hải 72
4571 KIC02 31161021676 Ngô Anh Hào 65
4572 KIC02 31161023214 Huỳnh Thị Ngọc Hân(*) 73
4573 KIC02 31161023767 Bùi Thế Hiển 76
4574 KIC02 31161025307 Đinh Quang Hiệp 67
4575 KIC02 31161023743 Trương Thúy Hoa 64
4576 KIC02 31161020551 Lê Thị Khanh Hòa 70
4577 KIC02 31161025254 Cao Đức Hoàng 75
4578 KIC02 31161024445 Phan Duy Minh Hoàng 76
4579 KIC02 31161026746 Lê Sinh Hùng 73
4580 KIC02 31161021539 Phạm Thị Kim Kha 79
4581 KIC02 31161020730 Lưu Lê Phú Khải 66
4582 KIC02 31161025681 Đỗ Thị Mỹ Linh 75
4583 KIC02 31161021318 Nguyễn Thị Phương Mai 73
4584 KIC02 31161023533 Văn Đức Bình Minh 75
4585 KIC02 31161020976 Nguyễn Danh Nam 63
4586 KIC02 31161020818 Nguyễn Minh Nguyên 72
4587 KIC02 31161023229 Nguyễn Thị Lan Nhi 73
4588 KIC02 31161025143 Nguyễn Hồng Nhung 77
4589 KIC02 31161020721 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 76
4590 KIC02 31161026267 Đỗ Thị Phương 87
4591 KIC02 31161024697 Trần Nhật Phương 72
4592 KIC02 31161021072 Trần Mỹ Quân 72
4593 KIC02 31161021692 Trần Thị Minh Tâm 85
4594 KIC02 31161022676 Lê Thị Phương Thảo 71
4595 KIC02 31161021819 Nguyễn Ngọc Xuân Thảo 73
4596 KIC02 31161024483 Phạm Phương Thảo 81
4597 KIC02 31161024041 Nguyễn Mạnh Thắng 69
4598 KIC02 31161023863 Võ Văn Chanh Thiên 55
4599 KIC02 31161022241 Đoàn Quốc Thịnh 67
96/104
STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú
4600 KIC02 31161021344 Nguyễn Nguyên Thư 73
4601 KIC02 31161023621 Võ Thiên Thư 68
4602 KIC02 31161021649 Nguyễn Võ Ngọc Trân 75
4603 KIC02 31161021217 Lê Nguyễn Đức Trí 73
4604 KIC02 31161021700 Nguyễn Văn Trình 64
4605 KIC02 31161025323 Đỗ Lâm Xuân Trúc 69
4606 KIC02 31161022332 Lê Trần Thanh Trúc 71
4607 KIC02 31161022609 Trần Kiều Diễm Trúc 62
4608 KIC02 31161020817 Lê Huỳnh Thảo Uyên 71
4609 KIC02 31161026340 Nguyễn Thúy Uyên 70
4610 KIC02 31161025802 Đặng Phương Xuân 73
4611 KIC02 31161023748 Từ Cẩm Xương 75
4612 KIC03 31161026173 Lê Thị Ngọc Anh 77
4613 KIC03 31161021214 Nguyễn Lâm Tuyết Anh 81
4614 KIC03 31161020892 Nguyễn Thị Thanh Bình 68
4615 KIC03 31161022797 Phạm Trân Châu 78
4616 KIC03 31161023187 Nguyễn Quỳnh Chi 66
4617 KIC03 31161025445 Trần Anh Du 73
4618 KIC03 31161021300 Võ Xuân Dũng 78
4619 KIC03 31161025851 Nguyễn Hữu Đạt 71
4620 KIC03 31161020989 Trần Đức Độ 77
4621 KIC03 31161023180 Huỳnh Thị Kim Hằng 76
4622 KIC03 31161023542 Phan Thị Thanh Hằng 80
4623 KIC03 31161026086 Dương Minh Hiền 68
4624 KIC03 31161025315 Phạm Thị Như Hoa 76
4625 KIC03 31161023042 Nguyễn Thị Linh Huệ 73
4626 KIC03 31161025403 Đoàn Ngọc Huy 71
4627 KIC03 31161023950 Trần Quang Huy 79
4628 KIC03 31161023576 Bùi Thế Hưng 77
4629 KIC03 31161026672 Nguyễn Phan Hoài Linh 76
4630 KIC03 31161024457 Võ Thục Linh 75
4631 KIC03 31161024523 Nguyễn Duy Khanh Nam 71
4632 KIC03 31161024748 Nguyễn Thị Việt Nga 84
4633 KIC03 31161021664 Nguyễn Ngọc Phương Nhi 71
4634 KIC03 31161022796 Phan Thị Yến Nhi 77
4635 KIC03 31161020038 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 72
4636 KIC03 31161022643 Trương Thị Xuân Phin 77
4637 KIC03 31161022725 Bùi Thu Phương 62
4638 KIC03 31161024654 Nguyễn Trần Phương Phương 74
4639 KIC03 31161020909 Nguyễn Trúc Phương 71
4640 KIC03 31161025816 Nguyễn Thị Bích Phượng 84
4641 KIC03 31161021663 Lý Nguyễn Phương Quyên 70
4642 KIC03 31161025957 Lê Ngọc Sơn 61
4643 KIC03 31161022144 Trần Bảo Tài 73
4644 KIC03 31161024150 Lê Thị Tâm 67
4645 KIC03 31161021345 Lê Thị Lan Tiên 74
4646 KIC03 31161021973 Lê Cẩm Tú 59
4647 KIC03 31161022349 Nguyễn Ngọc Cẩm Tú 81
97/104
STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú
4648 KIC03 31161025932 Phạm Minh Tuệ 70
4649 KIC03 31161021848 Nguyễn Thanh 75
4650 KIC03 31161024495 Nguyễn Thị Thanh Thao 78
4651 KIC03 31161020697 Bùi Thanh Thảo 67
4652 KIC03 31161022407 Phạm Trần Thanh Thi 79
4653 KIC03 31161021893 Nguyễn Hoàng Anh Thư 69
4654 KIC03 31161023385 Phạm Huỳnh Hoài Thương 87
4655 KIC03 31161025057 Nguyễn Trần Thiên Trà 88
4656 KIC03 31161022387 Lê Bích Trâm 85
4657 KIC03 31161026828 Trương Ái Trúc 86
4658 KIC03 31161024120 Đặng Thị Ngọc Uyên 70
4659 KIC03 31161026109 Biện Quốc Vinh 69
4660 KIC03 31161022319 Phạm Hoàng Yến Vy 76
4661 KIC04 31161025348 Phạm Thị Mỹ Á 67
4662 KIC04 31161020869 Nguyễn Lâm Gia Bảo 74
4663 KIC04 31161025500 Nguyễn Trung Quốc Bảo 76
4664 KIC04 31161025269 Trần Thị Ngọc Bích 83
4665 KIC04 31161026963 Nguyễn Thị Minh Châu 78
4666 KIC04 31161022625 Đào Trần Mỹ Dung 83
4667 KIC04 31161022180 Nguyễn Hoàng Dung 75
4668 KIC04 31161025154 Tán Anh Đa 83
4669 KIC04 31161021613 Nguyễn Tiến Đức 72
4670 KIC04 31161023401 Đặng Thị Thúy Hằng 73
4671 KIC04 31161024131 Lê Thị Hiên 65
4672 KIC04 31161021986 Nguyễn Lê Thảo Hiền 86
4673 KIC04 31161022735 Nguyễn Minh Hiền 76
4674 KIC04 31161025273 Nguyễn Quang Hiệp 79
4675 KIC04 31161025596 Nguyễn Văn Bảo Hiệp 60
4676 KIC04 31161024583 Nguyễn Hữu Hiếu 75
4677 KIC04 31161020099 Nguyễn Trung Hiếu 76
4678 KIC04 31161025915 Hồ Việt Hoàng 66
4679 KIC04 31161023129 Trần Quốc Huy 70
4680 KIC04 31161025404 Lương Thị Diệu Hương 69
4681 KIC04 31161024873 Lê Bảo Khánh 72
4682 KIC04 31161022498 Trương Bửu Lệ 74
4683 KIC04 31161026662 Trịnh Khanh Linh 85
4684 KIC04 31161024853 Phạm Thảo Ly 76
4685 KIC04 31161021027 Trương Thị Thúy Nga 81
4686 KIC04 31161022344 Cù Long Nhật 76
4687 KIC04 31161021376 Huỳnh Trần Yến Nhi 81
4688 KIC04 31161020009 Ngô Ngọc Bảo Nhi 69
4689 KIC04 31161021056 Ngô Quỳnh Bảo Nhi 70
4690 KIC04 31161025971 Phạm Ngọc Diễm Nhi 80
4691 KIC04 31161020363 Nguyễn Thị Hồng Nhung 77
4692 KIC04 31161024333 Nguyễn Trần Quỳnh Như 69
4693 KIC04 31161023397 Nguyễn Công Quang 74
4694 KIC04 31161025007 Nguyễn Mai Như Quỳnh 68
4695 KIC04 31161025970 Nguyễn Thu Quỳnh 76
98/104
STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú
4696 KIC04 31161023507 Nguyễn Văn Hữu Sơn 76
4697 KIC04 31161023741 Võ Thành Tân 78
4698 KIC04 31161020062 Đặng Nguyễn Trung Tín 68
4699 KIC04 31161021051 Huỳnh Hoàng Tuấn 78
4700 KIC04 31161021261 Phan Ngọc Tuấn 74
4701 KIC04 31161023379 Võ Trí Tuấn 79
4702 KIC04 31161020512 Trần Quốc Thái 71
4703 KIC04 31161021080 Doãn Thị Thanh 80
4704 KIC04 31161024168 Lê Anh Thư 83
4705 KIC04 31161020087 Thai Hoàng Hải Thy 77
4706 KIC04 31161020304 Đoàn Nguyễn Thu Trang 75
4707 KIC04 31161020794 Nguyễn Hải Trân 63
4708 KIC04 31161023497 Phan Thị Tuyết Trinh 75
4709 KIC04 31161021087 Vũ Thị Cẩm Vân 72
4710 KIC04 31161022712 Nguyễn Hoàng Duy Vũ 76
4711 KNC01 31161022854 Đặng Hoàng Chiêu Anh 68
4712 KNC01 31161021764 Ninh Hoàng Ngọc Anh 81
4713 KNC01 31161026037 Nguyễn Thị Lan Anh 79
4714 KNC01 31161022527 Phạm Phương Anh 80
4715 KNC01 31161021462 Nguyễn Thị Xuân Bách 70
4716 KNC01 31161020174 Trần Nguyễn Bảo Châu 76
4717 KNC01 31161026732 Nguyễn Thị Hồng Diễm 74
4718 KNC01 31161021635 Ngô Kỳ Doanh 68
4719 KNC01 31161020548 Thai Ngọc Phương Duy 79
4720 KNC01 31161020207 Lưu Ngọc Mỹ Duyên 74
4721 KNC01 31161024529 Nguyễn Ngọc Mỹ Duyên 71
4722 KNC01 31161020859 Đỗ Thanh Hải 60
4723 KNC01 31161022451 Phạm Thị Phương Hảo 79
4724 KNC01 31161024071 Ninh Thị Thúy Hằng 70
4725 KNC01 31161020439 Nguyễn Thị Hậu 78
4726 KNC01 31161025167 Nghiêm Thị Thanh Hiền 78
4727 KNC01 31161021493 Lê Nguyễn Phi Hoàng 72
4728 KNC01 31161021947 Ngô Như Hoàng 66
4729 KNC01 31161022417 Lê Thị Thanh Huyền 63
4730 KNC01 31161020018 Nguyễn Thị Bạch Lan 68
4731 KNC01 31161024313 Nguyễn Bảo Minh 65
4732 KNC01 31161023109 Trần Thảo My 84
4733 KNC01 31161023877 Bao Thị Kiều Ngân 69
4734 KNC01 31161023450 Thái Võ Kim Ngân 76
4735 KNC01 31161021160 Trần Tuyết Nghi 72
4736 KNC01 31161026009 Vương Huỳnh Tố Nghi 67
4737 KNC01 31161020112 Huỳnh Bảo Ngọc 66
4738 KNC01 31161021850 Bùi Thị Thanh Nhàn 68
4739 KNC01 31161021870 Nguyễn Thị Yến Nhi 68
4740 KNC01 31161021662 Lê Ngọc Quỳnh Như 70
4741 KNC01 31161020462 Trần Minh Nhựt 69
4742 KNC01 31161021672 Vũ Minh Phương 71
4743 KNC01 31161024992 Huỳnh Tấn Quốc 53
99/104
STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú
4744 KNC01 31161021130 Võ Phan Thảo Quỳnh 86
4745 KNC01 31161022726 Lưu Đào Cẩm Tú 82
4746 KNC01 31161026271 Trương Đình Tuấn 73
4747 KNC01 31161021688 Lục Tiểu Thanh Thanh 86
4748 KNC01 31161024254 Nguyễn Thị Đan Thanh 68
4749 KNC01 31161023580 Nguyễn Lê Minh Thư 77
4750 KNC01 31161024832 Huỳnh Thị Thương 63
4751 KNC01 31161024346 Lê Thị Hương Trà 73
4752 KNC01 31161020908 Nguyễn Thị Huyền Trang 86
4753 KNC01 31161022136 Nguyễn Thị Thảo Trang 72
4754 KNC01 31161021383 Phạm Nguyễn Quỳnh Trâm 67
4755 KNC01 31161025704 Đặng Nguyễn Xuân Trúc 85
4756 KNC01 31161020208 Trần Thiên Trung 84
4757 KNC01 31161022216 Nguyễn Minh Uyên 72
4758 KNC01 31161020481 Nguyễn Nhật Thảo Vi 75
4759 KNC01 31161022068 Hoàng Nguyệt Uyển Vy 74
4760 KNC01 31161026751 Phạm Thị Quỳnh Vy 74
4761 TD001 31161020064 Đào Nhựt An 64
4762 TD001 31161020293 Đỗ Vân Anh 66
4763 TD001 31161020621 Nguyễn Kim Bản 70
4764 TD001 31161025589 Nguyễn Đức Cảnh 66
4765 TD001 31161024014 Võ Thị Kim Cúc 68
4766 TD001 31161024002 Hồ Thạch Ngọc Minh Châu 62
4767 TD001 31161023121 Đỗ Nguyễn Thúy Diễm 69
4768 TD001 31161021735 Lê Thị Dung 64
4769 TD001 31161024552 Nguyễn Văn Đốc 57
4770 TD001 31161024790 Trần Hoàng Hương Giang 65
4771 TD001 31161025616 Biện Xuân Hà 68
4772 TD001 31161023737 Lê Thị Thu Hà 67
4773 TD001 31161024141 Mai Thị Hạnh 65
4774 TD001 31161021207 Võ Thế Hào 60
4775 TD001 31161023803 Huỳnh Gia Huy 67
4776 TD001 31161022286 Nguyễn Huỳnh Thai Huy 62
4777 TD001 31161025662 Đỗ Minh Hưng 63
4778 TD001 31161021467 Phạm Thị Như Lê 66
4779 TD001 31161020789 Lưu Nghệ Linh 67
4780 TD001 31161022393 Trần Thùy Linh 81
4781 TD001 31161020632 Vũ Mộng Thanh Mai 68
4782 TD001 31161023879 Phan Huỳnh Thảo My 69
4783 TD001 31161020321 Huỳnh Trần Bích Ngọc 65
4784 TD001 31161023797 Trần Thảo Nhi 61
4785 TD001 31161024363 Lê Minh Phát 65
4786 TD001 31161024199 Lâm Phối Phối 65
4787 TD001 31161022047 Lê Thị Kim Phúc 72
4788 TD001 31161022305 Nguyễn Thị Nhật Phương 65
4789 TD001 31161020520 Tăng Thị Yến Phượng 52
4790 TD001 31161020080 Nguyễn Thị Thảo Quyên 89
4791 TD001 31161024431 Nguyễn Thị Như Quỳnh 64
100/104
STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú
4792 TD001 31161026362 Lê Hoàng Sang 66
4793 TD001 31161023693 Nguyễn Thị Cẩm Tú 62
4794 TD001 31161020362 Phan Anh Tú 71
4795 TD001 31161020493 Trương Thị Ánh Tuyết 66
4796 TD001 31161026236 Huỳnh Cat Tường 66
4797 TD001 31161025430 Trần Nguyên Thảo 68
4798 TD001 31161026621 Đỗ Trần Thật 53
4799 TD001 31161024656 Trần Thị Thơ 74
4800 TD001 31161021970 Bùi Diệu Thương 71
4801 TD001 31161023004 Đinh Nguyễn Anh Thy 68
4802 TD001 31161020289 Lê Thị Trang 66
4803 TD001 31161024479 Trần Hoàng Kỳ Trân 72
4804 TD001 31161023080 Trần Thị Thanh Trúc 61
4805 TD001 31161022445 Nguyễn Thị Vươn 65
4806 TD001 31161024774 Bùi Vũ Tường Vy 77
4807 TD001 31161020808 Ngô Thảo Vy 67
4808 TD001 31161025440 Nguyễn Phạm Khanh Vy 64
4809 TD001 31161020222 Lư Vịnh Xuyên 62
4810 TF001 31161025433 Nguyễn Ngọc Duyên An 66
4811 TF001 31161026416 Dương Thị Trâm Anh 61
4812 TF001 31161020998 Đồng Thị Minh Anh 71
4813 TF001 31161025044 Lê Mỹ Hoàng Anh 62
4814 TF001 31161020684 Vũ Thị Lan Anh 73
4815 TF001 31161022032 Nguyễn Thiện Bằng 60
4816 TF001 31161023479 Hoàng Quốc Cường 82
4817 TF001 31161024548 Đỗ Thị Chi 69
4818 TF001 31161024246 Ngô Văn Chính 64
4819 TF001 31161024637 Nguyễn Phong Doanh 60
4820 TF001 31161020692 Nguyễn Đức Duy 67
4821 TF001 31161024747 Vũ Mỹ Duyên 67
4822 TF001 31161020194 Đặng Thị Thùy Dương 63
4823 TF001 31161024507 Lê Anh Đàn 60
4824 TF001 31161020725 Bùi Tiến Đạt 62
4825 TF001 31161021714 Nguyễn Vũ Thành Đạt 72
4826 TF001 31161021751 Lê Trần Quang Đăng 50
4827 TF001 31161024901 Trần Nhật Đức 74
4828 TF001 31161024727 Vũ Thị Thu Hà 69
4829 TF001 31161024751 Châu Đỗ Nhật Hạ 71
4830 TF001 31161023786 Bùi Nam Hải 63
4831 TF001 31161022058 Trần Đức Hải 64
4832 TF001 31161024686 Ngô Thị Thanh Hằng 68
4833 TF001 31161021188 Lê Kim Hậu 65
4834 TF001 31161024069 Lâm Trung Hiếu 64
4835 TF001 31161022274 Trần Nhật Huy 71
4836 TF001 31161020456 Trần Quang Huy 70
4837 TF001 31161024555 Lê Kim Hưng 74
4838 TF001 31161024447 Bùi Thị Mai Hương 57
4839 TF001 31161024267 Đỗ Thị Lan Hương 72
101/104
STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú
4840 TF001 31161024010 Lê Tấn Anh Kiệt 68
4841 TF001 31161021987 Từ Đình Kha 53
4842 TF001 31161022772 Thái Hoàng Khang 66
4843 TF001 31161024543 Lê Đỗ Mai Khanh 67
4844 TF001 31161023549 Đặng Hoàng Lan 65
4845 TF001 31161022589 Lê Thị Phương Linh 72
4846 TF001 31161023597 Nguyễn Hà My 52
4847 TF001 31161024257 Lương Trần Hải Ngân 69
4848 TF001 31161021388 Nguyễn Nữ Thanh Ngọc 69
4849 TF001 31161020310 Phạm Đỗ Bảo Ngọc 71
4850 TF001 31161020570 Trần Vũ Nhật Nguyên 75
4851 TF001 31161025150 Huỳnh Thị Yến Nhi 70
4852 TF001 31161020686 Nguyễn Thùy Tuyết Nhi 57
4853 TF001 31161022465 Đinh Kim Nhị 65
4854 TF001 31161020344 Trần Quỳnh Như 54
4855 TF001 31161020067 Trần Thị Quỳnh Như 64
4856 TF001 31161020833 Trần Phương Trung Oanh 67
4857 TF001 31161023153 Lâm Hoàng Phong 64
4858 TF001 31161020496 Nguyễn Hồng Phong 57
4859 TF001 31161020753 Phan Hoài Phúc 72
4860 TF001 31161020085 Nguyễn Ngọc Uyên Phương 68
4861 TF001 31161021983 Huỳnh Lâm Kim Phượng 47
4862 TF001 31161022193 Trần Vinh Quang 80
4863 TF001 31161026652 Trần Hồng Quân 67
4864 TF001 31161025289 Đào Thị Tuyết Sương 71
4865 TF001 31161022990 Võ Thị Thanh Tâm 65
4866 TF001 31161022401 Lê Trung Tín 84
4867 TF001 31161022034 Trần Trí Tín 67
4868 TF001 31161020999 Phan Thị Ánh Tuyết 56
4869 TF001 31161022849 Lại Thị Tươi 79
4870 TF001 31161024274 Lê Hồ Ngọc Thanh 67
4871 TF001 31161020907 Lê Thị Ngọc Thanh 80
4872 TF001 31161020704 Trần Mạch Thanh Thanh 67
4873 TF001 31161023813 Lê Thị Thanh Thảo 61
4874 TF001 31161023270 Trần Thai Yến Thi 63
4875 TF001 31161020127 Nguyễn Minh Thịnh 76
4876 TF001 31161020282 Trần Lê Vĩnh Thông 61
4877 TF001 31161025352 Đỗ Phạm Anh Thư 81
4878 TF001 31161020048 Phạm Thị Ngọc Thư 63
4879 TF001 31161023322 Tăng Ngọc Trân 64
4880 TF001 31161020814 Trần Ngọc Lan Trinh 67
4881 TF001 31161020219 Huỳnh Thị Thanh Trúc 64
4882 TF001 31161021105 Nguyễn Nhật Trường 63
4883 TF001 31161021859 Nguyễn Ngọc Đông Uyên 71
4884 TF001 31161020662 Nguyễn Thị Thúy Vân 60
4885 TF001 31161020308 Trương Thế Vinh 76
4886 TF001 31161023823 Nguyễn Thị Thanh Xuân 67
4887 TF001 31161020913 Nguyễn Hoàng Yến 65
102/104
STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú
AV003 31161024681 Bùi Hoàng Ngân 62 bảo lưu điểm
DC002 31161022062 Đặng Ngọc Kim Phương 59 bảo lưu điểm
DC005 31161022111 Diêu Văn Linh 69 bảo lưu điểm
IBC03 31161026015 Hồ Thị Phương Thảo 76 bảo lưu điểm
ISB02 31161023484 Nguyễn Thị Phương Trân 74 bảo lưu điểm
ISB03 31161020091 Hà Nguyên Phương 58 bảo lưu điểm
TD001 31161024863 Nguyễn Thùy Minh Thảo 61 bảo lưu điểm
TF001 31161024551 Lê Xuân Tuấn Vũ 51 bảo lưu điểm
ADC01 31161023907 Dương Thị Thảo 84 bảo lưu điểm
AE001 31161021899 Đỗ Ngọc Bình 57 bảo lưu điểm
AE001 31161020103 Hứa Đăng Huy 53 bảo lưu điểm
AE002 31161024359 Trần Duy Tuấn Nghĩa 59 bảo lưu điểm
AG001 31161022159 Khuất Ngọc Như 83 bảo lưu điểm
AV002 31161022545 Nguyễn Ngọc Khanh Mai 70 bảo lưu điểm
DC001 31161024623 Đỗ Ngọc Phương Uyên 67 bảo lưu điểm
DC003 31161021224 Lý Thuận Năng 54 bảo lưu điểm
DC005 31161020831 Dương Thị Hồng Nhung 79 bảo lưu điểm
DC008 31161026636 Nguyễn Thị Ánh Lâm 56 bảo lưu điểm
DC010 31161024194 Đỗ Thị Thanh Ngân 74 bảo lưu điểm
DC012 31161023896 Lê Nguyễn Kim Anh 71 bảo lưu điểm
DC019 31161025407 Nguyễn Hoàng Hiệp 67 bảo lưu điểm
DC021 31161024903 Nguyễn Trần Thủy Tiên 62 bảo lưu điểm
DC022 31161021042 Trần Thị Bích Trâm 68 bảo lưu điểm
DC024 31161025606 Nguyễn Ba Ngọc Huyền 55 bảo lưu điểm
DC026 31161022372 Nguyễn Mạnh Phú 66 bảo lưu điểm
DC026 31161023635 Dương Thị Lệ QuỳNh 72 bảo lưu điểm
DC028 31161024166 Trần Thị Minh Hải 76 bảo lưu điểm
DC029 31161021748 Bá Xuân Quang Huy 71 bảo lưu điểm
DC039 31161024670 Phan Quỳnh Như 77 bảo lưu điểm
DC040 31161022916 Nguyễn Tiến Trình 61 bảo lưu điểm
DC043 31161021301 Diệp Lệ Yến Nhi 64 bảo lưu điểm
DC044 31161026446 Nguyễn Trần Thiên Tân 72 bảo lưu điểm
DC045 31161020307 Lê Tấn Đạt 72 bảo lưu điểm
DC045 31161025752 Nguyễn Thị Khanh Huyền 72 bảo lưu điểm
DC047 31161023873 Trần Thị Ngân Thảo 81 bảo lưu điểm
DC049 31161023218 Võ Trọng Nhân 64 bảo lưu điểm
DC049 31161026022 Ngô Trần Như Phương 67 bảo lưu điểm
DC050 31161024439 Huỳnh Vũ Quỳnh Nhi 54 bảo lưu điểm
DC050 31161023305 Trần Nhật Phương 72 bảo lưu điểm
DC053 31161022223 Hồ Thị Hoài Nhi 60 bảo lưu điểm
DC058 31161023010 Nguyễn Hữu Tuyến 66 bảo lưu điểm
DC060 31161024370 Nguyễn Thị Hoài Thương 67 bảo lưu điểm
DC061 31161021916 Ngô Quốc Thịnh 60 bảo lưu điểm
DC062 31161025781 Đậu Đức Mạnh 67 bảo lưu điểm
DC063 31161026125 Nguyễn Thị Thu Huyền 74 bảo lưu điểm
DC064 31161026893 Trịnh Thị Mỹ Linh 76 bảo lưu điểm
FNC01 31161020658 Huỳnh Thoại Ngân 79 bảo lưu điểm
IBC02 31161024519 Tôn Nữ Minh Anh 70 bảo lưu điểm
103/104
STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú
IBC11 31161025479 Dương Phú Giang 54 bảo lưu điểm
IBC12 31161020070 Võ Hoàng Thanh Huy 76 bảo lưu điểm
IBC13 31161022285 Nguyễn Ngọc Khoa 65 bảo lưu điểm
IBC15 31161024501 Lê Đình Khải 77 bảo lưu điểm
IBC15 31161020157 Đào Phạm Tuyết Ngân 64 bảo lưu điểm
IBC15 31161024833 Lê Minh Phương 59 bảo lưu điểm
ISB01 31161025462 Nguyễn Hoàng Minh Ánh 57 bảo lưu điểm
ISB01 31161025186 Hoàng Lê Hương 50 bảo lưu điểm
ISB02 31161022052 Nguyễn Ngọc Vy 65 bảo lưu điểm
ISB05 31161023470 Ngô Anh Tuấn 67 bảo lưu điểm
KC001 31161021116 Cao Ba Hạnh Phát 66 bảo lưu điểm
KNC01 31161023053 Huỳnh Hữu Thành 71 bảo lưu điểm
TD001 31161023430 Đặng Võ Phương Anh 58 bảo lưu điểm
TD001 31161021208 Trần Trúc Anh 66 bảo lưu điểm
DC047 31161022739 Nguyễn Thanh Tòng 58 bảo lưu điểm
DC003 31161026328 Nguyễn Thị Kim Duyên 56 bảo lưu điểm
DC016 31161020489 Lê Thị Cẩm Giang 67 bảo lưu điểm
DC051 31161024277 Nguyễn Thị Ngọc Mai 53 bảo lưu điểm
DC052 31161025350 Nguyễn Văn Năng 75 bảo lưu điểm
DC054 31161025412 Nguyễn Văn Trường 67 bảo lưu điểm
DC059 31161023991 Nguyễn Đức Toán 73 bảo lưu điểm
DC061 31161025399 Lê Quang Huy 62 bảo lưu điểm
KC001 31161025342 Nguyễn Văn Phong 75 bảo lưu điểm
Phân loại kết quả rèn luyện:
- Từ 90 đến 100 điểm: Xuất sắc
- Từ 80 đến 89 điểm: Tốt
- Từ 65 đến 79 điểm: Khá
- Từ 50 đến 64 điểm: Trung bình
- Từ 35 đến 49 điểm: Yếu
- Dưới 35 điểm: Kém
Danh sach gồm 104 trang, có 4.887 sinh viên K42 - ĐHCQ được công nhận kết quả rèn
luyện sinh viên học kỳ 1.
104/104