bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hÒa xà hỘi chỦ nghĨa viỆt...

105
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 292/-ĐHKT-CTCT TP. Hồ Chí Minh, ngày 27 tháng 02 năm 2017 QUYẾT ĐỊNH V/v công nhận kết quả rèn luyện sinh viên học kỳ 1 Khóa 42 - ĐHCQ HIỆU TRƯỞNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Căn cứ Quyết định số 70/2014/QĐ-TTg ngày 10 tháng 12 năm 2014 của Thủ tướng Chính phủ về việc ban hành Điều lệ trường đại học; Căn cứ Nghị quyết số 77/NQ-CP ngày 24 tháng 10 năm 2014 của Chính phủ về thí điểm đổi mới cơ chế hoạt động đối với cơ sở giáo dục đại học công lập giai đoạn 2014 -2017; Căn cứ Quyết định số 2377/QĐ- TTg ngày 29 tháng 12 năm 2014 của Thủ tướng Chính phủ về việc phê duyệt Đề án thí điểm đổi mới cơ chế hoạt động của Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh giai đoạn 2014 - 2017; Căn cứ Thông tư số 16/2015/TT-BGDĐT ngày 12 tháng 8 năm 2015 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành Quy chế đánh giá kết quả rèn luyện của người học được đào tạo trình độ đại học hệ chính quy; Căn cứ Quyết định số 3193/QĐ-ĐHKT-CTCT ngày 28 tháng 9 năm 2016 của Hiệu tr ưởng về việc ban hành Quy định Đánh giá kết quả rèn luyện sinh viên đại học chính quy; Căn cứ vào kết luận tại phiên họp ngày 05 tháng 01 năm 2017 của Hội đồng đánh gkết quả rèn luyện sinh viên đại học chính quy Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh; Theo đề nghị của Trưởng phòng Công tác chính trị, QUYẾT ĐỊNH: Điều 1. Công nhận kết quả rèn luyện sinh viên học kỳ 1 khóa 42 - ĐHCQ (danh sách đính kèm). Điều 2. Quyết định có hiệu lực kể từ ngày ký. Các ông (bà) Trưởng phòng Công tác chính trị, các trưởng đơn vị liên quan và các sinh viên có tên ở Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành quyết định này./- Nơi nhận: - Như Điều 2; - Portal UEH, website P.CTCT; - Lưu: VT, CTCT. HIỆU TRƯỞNG GS.TS. Nguyễn Đông Phong

Upload: others

Post on 12-May-2020

7 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2016_QDRLSV-HKC2016-K42.pdf · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Số: 292/QĐ-ĐHKT-CTCT TP. Hồ Chí Minh, ngày 27 tháng 02 năm 2017

QUYẾT ĐỊNH

V/v công nhận kết quả rèn luyện sinh viên học kỳ 1

Khóa 42 - ĐHCQ

HIỆU TRƯỞNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH

Căn cứ Quyết định số 70/2014/QĐ-TTg ngày 10 tháng 12 năm 2014 của Thủ tướng

Chính phủ về việc ban hành Điều lệ trường đại học;

Căn cứ Nghị quyết số 77/NQ-CP ngày 24 tháng 10 năm 2014 của Chính phủ về thí

điểm đổi mới cơ chế hoạt động đối với cơ sở giáo dục đại học công lập giai đoạn 2014 -2017;

Căn cứ Quyết định số 2377/QĐ-TTg ngày 29 tháng 12 năm 2014 của Thủ tướng Chính

phủ về việc phê duyệt Đề án thí điểm đổi mới cơ chế hoạt động của Trường Đại học Kinh tế

TP. Hồ Chí Minh giai đoạn 2014 - 2017;

Căn cứ Thông tư số 16/2015/TT-BGDĐT ngày 12 tháng 8 năm 2015 của Bộ trưởng

Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành Quy chế đánh giá kết quả rèn luyện của người học được đào

tạo trình độ đại học hệ chính quy;

Căn cứ Quyết định số 3193/QĐ-ĐHKT-CTCT ngày 28 tháng 9 năm 2016 của Hiệu

trưởng về việc ban hành Quy định Đánh giá kết quả rèn luyện sinh viên đại học chính quy;

Căn cứ vào kết luận tại phiên họp ngày 05 tháng 01 năm 2017 của Hội đồng đánh giá

kết quả rèn luyện sinh viên đại học chính quy Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh;

Theo đề nghị của Trưởng phòng Công tác chính trị,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Công nhận kết quả rèn luyện sinh viên học kỳ 1 khóa 42 - ĐHCQ (danh sách đính

kèm).

Điều 2. Quyết định có hiệu lực kể từ ngày ký. Các ông (bà) Trưởng phòng Công tác chính

trị, các trưởng đơn vị liên quan và các sinh viên có tên ở Điều 1 chịu trách nhiệm thi

hành quyết định này./-

Nơi nhận: - Như Điều 2;

- Portal UEH, website P.CTCT;

- Lưu: VT, CTCT.

HIỆU TRƯỞNG

GS.TS. Nguyễn Đông Phong

Page 2: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2016_QDRLSV-HKC2016-K42.pdf · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ

STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú

1 ADC01 31161021771 Lương Phi Anh 65

2 ADC01 31161021086 Nguyễn Chí Bảo 67

3 ADC01 31161026195 Lê Khắc Bắc 84

4 ADC01 31161021463 Dương Thị Minh Châu 91

5 ADC01 31161023884 Giang Thảo Dung 84

6 ADC01 31161021384 Tiêu Lập Duy 66

7 ADC01 31161024757 Từ Triệu Dương 73

8 ADC01 31161020901 Hồ Sỹ Đại 68

9 ADC01 31161022615 Võ Việt Quốc Đại 70

10 ADC01 31161026868 Phan Minh Đẵng 50

11 ADC01 31161020642 Thiều Ngọc Điệp 72

12 ADC01 31161020751 Nguyễn Thị Cẩm Hằng 86

13 ADC01 31161020352 Huỳnh Bảo Hân 77

14 ADC01 31161022043 Nguyễn Thúy Hiền 70

15 ADC01 31161020784 Huỳnh Thị Ngọc Hoa 75

16 ADC01 31161026826 Lưu Hữu Hoàng 75

17 ADC01 31161024981 Nguyễn Đức Huy 65

18 ADC01 31161026378 Lê Thị Mỹ Huyền 72

19 ADC01 31161021556 Lương Văn Hưng 74

20 ADC01 31161023480 Trần Trung Kiên 69

21 ADC01 31161023067 Long Thi Kỳ 75

22 ADC01 31161022329 Bùi Nhựt Linh 85

23 ADC01 31161026443 ThaI Thị Mỹ Linh 66

24 ADC01 31161020861 Võ Văn Lĩnh 61

25 ADC01 31161022622 Lê Tấn Lộc 51

26 ADC01 31161020549 Nguyễn Ba Lộc 89

27 ADC01 31161024371 Lưu Bảo Nhi 76

28 ADC01 31161020522 Phạm Thị Yến Nhi 79

29 ADC01 31161024369 Võ Thị Lê Nhung 56

30 ADC01 31161026232 Huỳnh Hũ Oanh 80

31 ADC01 31161024999 Bạch Hữu Phước(*) 76

32 ADC01 31161020470 Nguyễn Thị Bích Phương 73

33 ADC01 31161023706 Lê Nguyễn Hải Quỳnh 77

34 ADC01 31161020895 Trương Nguyễn Khanh Quỳnh 74

35 ADC01 31161020795 Trần Ngọc Cẩm Tiên 72

36 ADC01 31161024770 Nguyễn Sĩ Toàn 87

37 ADC01 31161023033 Võ Thành Phước Toàn 89

38 ADC01 31161024868 Nguyễn Thanh Tuấn 58

39 ADC01 31161023865 Hoàng Thanh Tùng 59

(Kèm theo Quyết định số 292/QĐ-ĐHKT-CTCT ngày 27 tháng 02 năm 2017

của Hiệu trưởng Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh)

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾT QUẢ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ 1

KHÓA 42 - ĐHCQ

1/104

Page 3: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2016_QDRLSV-HKC2016-K42.pdf · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ

STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú

40 ADC01 31161026363 Lê Thị Phương Tuyền 83

41 ADC01 31161020883 Châu Dũ Tường 71

42 ADC01 31161022169 Phạm Trương Thanh Thảo 87

43 ADC01 31161025378 Trần Xuân Thảo 77

44 ADC01 31161024234 Bùi Chí Thiện 70

45 ADC01 31161020286 Lâm Huỳnh Thịnh 78

46 ADC01 31161020214 Nguyễn Cao Thịnh 74

47 ADC01 31161023391 Nguyễn Văn Thịnh 50

48 ADC01 31161026580 Võ Phúc Thịnh 80

49 ADC01 31161021432 Trần Thị Cẩm Thy 78

50 ADC01 31161021335 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 71

51 ADC01 31161021730 Lê Bảo Trúc 82

52 ADC01 31161023733 Nguyễn Ba Vinh 84

53 ADC01 31161025389 Nguyễn Thanh Vy 79

54 ADC01 31161026204 Thân Tường Vy 72

55 ADC01 31161021297 Hồ Bình Xuyên 59

56 ADC02 31161022588 Lê Phúc Phú An 81

57 ADC02 31161026175 Dương Trâm Anh 66

58 ADC02 31161024342 Phan Nguyễn Trúc Anh 75

59 ADC02 31161025819 Trần Lan Anh 68

60 ADC02 31161024701 Lương Quang Hữu Bảo 61

61 ADC02 31161020055 Nguyễn Ngọc Chinh 83

62 ADC02 31161024794 Nguyễn Trần Công Danh 44

63 ADC02 31161025142 Phạm Vũ Quỳnh Dao 66

64 ADC02 31161023097 Nguyễn Tiến Dũng 74

65 ADC02 31161024356 Nguyễn Khương Duy 50

66 ADC02 31161023894 Tạ Đình Duy 66

67 ADC02 31161024138 Nguyễn Tấn Đạt 53

68 ADC02 31161021133 Hồ Trúc Giang 78

69 ADC02 31161020349 Lê Thị Hồng Giang 78

70 ADC02 31161022085 Lê Phong Hào 71

71 ADC02 31161025582 Lý Gia Hân 75

72 ADC02 31161021940 Bùi Thị Thu Hiền 80

73 ADC02 31161025192 Phùng Duy Hiếu 64

74 ADC02 31161024926 Nguyễn Gia Huy 64

75 ADC02 31161021761 Nguyễn Nam Khoa 65

76 ADC02 31161026777 Trần Mai Linh 71

77 ADC02 31161025820 Trương Mỹ Linh 65

78 ADC02 31161022512 Lê Thị Trúc Ly 61

79 ADC02 31161022373 Phan Thị Huyền My 63

80 ADC02 31161020468 Trần Nguyễn Hải My 68

81 ADC02 31161026962 Lâm Khánh Nghi 71

82 ADC02 31161025502 Lê Hoàng Ngọc 75

83 ADC02 31161026095 Trần Thị Bích Ngọc 65

84 ADC02 31161024499 Nguyễn Công Hoài Nhật 76

85 ADC02 31161025715 Nguyễn Thị Dung Nhi 63

86 ADC02 31161020152 Đồng Minh Phong 61

87 ADC02 31161024185 Huỳnh Ngọc Phú 63

2/104

Page 4: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2016_QDRLSV-HKC2016-K42.pdf · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ

STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú

88 ADC02 31161026207 Phùng Gia Phúc 68

89 ADC02 31161021076 Nguyễn Trường Phước 68

90 ADC02 31161025530 Đặng Thị Kiều Phương 75

91 ADC02 31161020458 Tống Hữu Phương 73

92 ADC02 31161020374 Ngô Mạnh Quân 58

93 ADC02 31161026104 Trần Anh Quốc 77

94 ADC02 31161023584 Bùi Lê Hương Quỳnh 71

95 ADC02 31161020116 Huỳnh Phat Tài 64

96 ADC02 31161020198 Nguyễn Phạm Minh Tâm 67

97 ADC02 31161022312 Đởm Đức Toàn 73

98 ADC02 31151023099 Bùi Thị Phương Thảo 68 sử dụng điểm bảo lưu

99 ADC02 31161022561 Khương Thị Thảo 66

100 ADC02 31161020519 Lê Minh Thắng 64

101 ADC02 31161026444 Nguyễn Khắc Thắng 70

102 ADC02 31161025988 Nguyễn Hoàng Phúc Thịnh 69

103 ADC02 31161025788 Dương Thị Bích Thủy 76

104 ADC02 31161024506 Nguyễn Thị Thu Thủy 65

105 ADC02 31161020233 Võ Thị Thanh Thủy 76

106 ADC02 31161020384 Trần Lê Anh Thư 65

107 ADC02 31161021393 Nguyễn Thu Thương 55

108 ADC02 31161025189 Phan Thị Thùy Trang 76

109 ADC02 31161022009 Trương Ngọc Trâm 66

110 ADC02 31161023682 Hồ Chanh Trực 53

111 ADC02 31161020372 Nguyễn Lý Nhã Uyên 70

112 ADC02 31161025902 Đỗ Hoàng Vy 67

113 ADC02 31161021906 Nguyễn Thảo Vy 66

114 AE001 31161020037 Cao Kim Anh 58

115 AE001 31161021410 Nguyễn Thị Thảo Anh 67

116 AE001 31161022671 Đặng Thị Ánh 74

117 AE001 31161021578 Phạm Ngọc Ánh 60

118 AE001 31161023034 Phạm Thị Thanh Chi 82

119 AE001 31161021554 Quach Đoàn Kim Chi 63

120 AE001 31161020138 Trương Thị Lan Chi 76

121 AE001 31161020933 Lâm Vũ Thanh Duy 65

122 AE001 31161022563 Nguyễn Quang Duy 64

123 AE001 31161023084 Nguyễn Đoàn Thiên Duyên 60

124 AE001 31161021400 Hồ Lê Hữu Đức 63

125 AE001 31161020102 Nguyễn Thị Hạ 71

126 AE001 31161020957 Trương Minh Hải 65

127 AE001 31161020165 Phạm Thị Bích Hằng 72

128 AE001 31161023118 Nguyễn Khả Hân 70

129 AE001 31161023143 Thai Thị Diệu Hiền 70

130 AE001 31161021220 Nguyễn Minh Hiếu 57

131 AE001 31161020625 Nguyễn Minh Hoà 71

132 AE001 31161020868 Phạm Huy Hoàng 50

133 AE001 31161021219 Lê Ngọc Huyền 83

134 AE001 31161020582 Trần Trúc Huyền 74

135 AE001 31161020327 Đặng Thị Thu Hương 79

3/104

Page 5: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2016_QDRLSV-HKC2016-K42.pdf · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ

STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú

136 AE001 31161022104 Trần Văn Hương 80

137 AE001 31161027045 Kang Young In 44

138 AE001 31161022240 Trần Tiến Kiên 56

139 AE001 31161022278 Hà Gia Kiệt 67

140 AE001 31161021172 Huỳnh Thai Đăng Khoa 51

141 AE001 31161020711 Phan Thành Đại Lầu 75

142 AE001 31161022384 Dương Ngọc Văn Liêm 64

143 AE001 31161021447 Nguyễn Trương Phương Linh 68

144 AE001 31161022382 Hoàng Nguyễn Đình Long 65

145 AE001 31161020265 Phan Thành Lộc 66

146 AE001 31161022124 Vũ Đức Minh 63

147 AE001 31161022534 Tăng Thiêm Ngân 61

148 AE001 31161020275 Trần Nguyễn Phương Ngân 66

149 AE001 31161020315 Diêm Thị Nhàn 67

150 AE001 31161021106 Ngô Tuyết Nhi 67

151 AE001 31161020330 Nguyễn Thị Ngọc Nhi 66

152 AE001 31161023219 Nguyễn Thị Thảo Nhi 65

153 AE001 31161022363 Nguyễn Thị Yến Nhi 76

154 AE001 31161021399 Lê Thị Hồng Nhung 63

155 AE001 31161022122 Nguyễn Tấn Phát 64

156 AE001 31161020041 Nguyễn Bảo Phúc 75

157 AE001 31161021033 Dương Thị Thanh Phương 62

158 AE001 31161021867 Phan Nhật Quang 83

159 AE001 31161021475 Đinh Nhã Quân 69

160 AE001 31161020403 Nguyễn Anh Ri 64

161 AE001 31161021304 Nguyễn Thai Sang 68

162 AE001 31161022520 Diệp Phi Sanh 79

163 AE001 31161022147 Nguyễn Minh Tâm 63

164 AE001 31161020744 Lưu Phạm Tiến 72

165 AE001 31161021485 Đặng Hữu Bảo Tín 68

166 AE001 31161020044 Nguyễn Thị Ngọc Tú 81

167 AE001 31161022398 Hồ Ngọc Tuấn 64

168 AE001 31161021816 Lê Hoàng Như Thảo 75

169 AE001 31161022431 Nguyễn Đức Thọ 77

170 AE001 31161020973 Trần Bảo Thuận 63

171 AE001 31161022121 Lê Thị Thúy 64

172 AE001 31161020592 Trần Thị Anh Thư 66

173 AE001 31161020586 Võ Thanh Anh Thư 76

174 AE001 31161020528 Nghiêm Thị Mai Thương 67

175 AE001 31161020447 Lê Thị Bảo Trâm 73

176 AE001 31161020779 Huỳnh Huyền Trân 71

177 AE001 31161020867 Trần Nhật Minh Trí 50

178 AE001 31161022998 Võ Thanh Trúc 69

179 AE001 31161020755 Mai Tiến Trung 67

180 AE001 31161022260 Vũ Thị Thúy Vân 76

181 AE001 31161021555 Trần Phạm Nhật Vinh 61

182 AE001 31161020057 Nguyễn Quang Vũ 71

183 AE001 31161022426 Đào Ngọc Vương 80

4/104

Page 6: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2016_QDRLSV-HKC2016-K42.pdf · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ

STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú

184 AE002 31161026728 Đinh Phúc An 51

185 AE002 31161025099 Huỳnh Nhật An 70

186 AE002 31161024708 Bùi Trịnh Minh Anh 71

187 AE002 31161024812 Trương Hồ Minh Anh 79

188 AE002 31161023564 Đoàn Hữu Quốc Cường 68

189 AE002 31161026472 Trần Quốc Cường 63

190 AE002 31161023866 Nguyễn Thị Phương Dung 73

191 AE002 31161025443 Nguyễn Vũ Quỳnh Dung 64

192 AE002 31161023698 Trương Tấn Dũng 64

193 AE002 31161026466 Hồ Lê Minh Duyên 73

194 AE002 31161023431 Lê Khánh Đăng 59

195 AE002 31161023833 Phan Thành Đồng 76

196 AE002 31161025272 Mai Thị Hương Giang 84

197 AE002 31161023615 Nguyễn Lam Giang 64

198 AE002 31161025088 Nguyễn Trà Giang 72

199 AE002 31161026735 Vũ Thị Minh Hằng 64

200 AE002 31161024635 Lưu Gia Hân 66

201 AE002 31161024642 Võ Nguyễn Đức Hòa 72

202 AE002 31161024074 Nguyễn Thuận Hoài 66

203 AE002 31161023516 Phạm Khanh Huy 71

204 AE002 31161021279 Võ Nguyễn Thanh Huy 61

205 AE002 31161024768 Lương Minh Huyền 65

206 AE002 31161024628 Nguyễn Phúc Hưng 76

207 AE002 31161025921 Huỳnh Ngọc Bảo Khanh 70

208 AE002 31161025894 Nguyễn Nguyên Khôi 71

209 AE002 31161026718 Trương Gia Khương 44

210 AE002 31161025459 Trần Thị Thanh Lan 73

211 AE002 31161023248 Nguyễn Thị Liên 75

212 AE002 31161024655 Trần Hoàng Khanh Linh 66

213 AE002 31161024661 Nguyễn Thị Hồng Loan 74

214 AE002 31161026795 Lê Thị Mai 74

215 AE002 31161026565 Phạm Công Minh 84

216 AE002 31161023423 Mai Vũ Hoàng My 68

217 AE002 31161025965 Hoàng Thị Phương Nam 74

218 AE002 31161023523 Lê Trương Hải Nam 50

219 AE002 31161024433 Huỳnh Lưu Khanh Ngọc 70

220 AE002 31161025793 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 88

221 AE002 31161023868 Trần Phạm Hồng Ngọc 77

222 AE002 31161026283 Võ Thị Minh Nguyệt 70

223 AE002 31161026297 Đỗ Hữu Nhân 91

224 AE002 31161026647 Nguyễn Thị Kim Nhân 76

225 AE002 31161024755 Hoàng Thị Tuyết Nhi 88

226 AE002 31161023699 Huỳnh Thị Hải Nhi 75

227 AE002 31161024750 Lê Thị Tuyết Nhi 49

228 AE002 31161024657 Giả Nguyễn Quỳnh Như 89

229 AE002 31161026789 Lương Xuân Quỳnh Như 68

230 AE002 31161024823 Trần Hữu Pháp 48

231 AE002 31161024732 Nguyễn Phát 73

5/104

Page 7: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2016_QDRLSV-HKC2016-K42.pdf · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ

STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú

232 AE002 31161025090 Châu Minh Phụng 75

233 AE002 31161026706 Lê Thị Kim Phương 74

234 AE002 31161025721 Nguyễn Ngọc Thu Phương 66

235 AE002 31161024228 Nguyễn Hồng Nguyệt Quế 69

236 AE002 31161024784 Lê Hoàng Sơn 83

237 AE002 31161026914 Huỳnh Thế Thị Băng Tâm 78

238 AE002 31161026920 Huỳnh Phước Toàn 61

239 AE002 31161023869 Trần Quang Tuấn 56

240 AE002 31161024328 Tu Thị Thu Thanh 63

241 AE002 31161023402 Trần Thiện Thanh 66

242 AE002 31161026224 Hoàng Thị Kim Thảo 70

243 AE002 31161025400 Nguyễn Thị Hiếu Thảo 76

244 AE002 31161023416 Phạm Hoàng Thanh Thảo 64

245 AE002 31161024474 Nguyễn Hữu Thọ 55

246 AE002 31161023398 Nguyễn Thị Thủy 68

247 AE002 31161026573 Lý Minh Thư 56

248 AE002 31161026202 Mai Thị Ngọc Thương 80

249 AE002 31161026326 Hồ Minh Trang 74

250 AE002 31161026832 Dương Thiên Trí 68

251 AE002 31161024884 Nguyễn Đình Kim Trường 73

252 AE002 31161025210 Phạm Lê Hữu Vĩnh 81

253 AE002 31161023432 Phạm Trần Thanh Vy 69

254 AE002 31161025295 Nguyễn Thị Như Ý 69

255 AE002 31161024682 Nguyễn Hoàng Hải Yến 65

256 AG001 31161021945 Lê Hồ Đan Anh 70

257 AG001 31161020259 Trần Thị Thanh Dương 71

258 AG001 31161021332 Nguyễn Tiến Đạt 81

259 AG001 31161026771 Nguyễn Thành Đạt 44

260 AG001 31151021748 Triệu Thị Hậu 81 sử dụng điểm bảo lưu

261 AG001 31161026016 Nông Văn Lập 81

262 AG001 31161024585 Nguyễn Thùy Linh 77

263 AG001 31161024095 Nguyễn Thị Khanh Ly 74

264 AG001 31161022139 Trần Thị Thảo Ly 77

265 AG001 31161025800 Phạm Quang Mạnh 77

266 AG001 31161021337 Trần Quốc Minh 80

267 AG001 31161027034 Pơloong Núi 70

268 AG001 31161024366 Trần Thị Thúy Nga 72

269 AG001 31161023382 Phan Ngô Tuấn Ngọc 75

270 AG001 31161020083 Phạm Thị Kim Nguyên 74

271 AG001 31161020119 Ngô Thị Minh Nguyệt 79

272 AG001 31161020328 Nguyễn Lê Thanh Phi 82

273 AG001 31161020796 Nguyễn Trần Tố Quỳnh 76

274 AG001 31161022173 Lê Huyền Tân 78

275 AG001 31161026960 Nguyễn Ngọc Phương Thảo 89

276 AG001 31161024689 Đào Duy Thắng 75

277 AG001 31161026168 Nguyễn Thị Thanh Thúy 78

278 AG001 31161021472 Hoàng Thị Anh Thư 75

279 AG001 31161024788 Nguyễn Công Triết 63

6/104

Page 8: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2016_QDRLSV-HKC2016-K42.pdf · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ

STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú

280 AG001 31161020261 Lý Ngọc Vĩ 66

281 AG001 31161024834 Võ Đình Vy 78

282 AV001 31161021008 Huỳnh Ngọc Anh 76

283 AV001 31161020131 Nguyễn Quốc Bảo 78

284 AV001 31161020533 Huỳnh Phượng Diễm 78

285 AV001 31161020849 Lê Thị Thúy Diễm 68

286 AV001 31161021729 Hồ Thị Thảo Diệp 65

287 AV001 31161020919 Nguyễn Thị Thùy Dung 73

288 AV001 31161021043 Võ Hoàng Trí Dũng 73

289 AV001 31161022021 Huỳnh Vĩnh Duy 72

290 AV001 31161021741 Nguyễn Quốc Đạt 78

291 AV001 31161021607 Trần Thị Lam Giang 65

292 AV001 31161021046 Nguyễn Mai Xuân Hậu 70

293 AV001 31161021036 Lê Thanh Huy 67

294 AV001 31161020367 Nguyễn Thị Thanh Hương 71

295 AV001 31161021791 Nguyễn Ngọc Thùy Khanh 71

296 AV001 31161022110 Nguyễn Xuân Thụy Khanh 67

297 AV001 31161021437 Luu Cẩm Linh 70

298 AV001 31161021161 Nguyễn Công Hoàng Linh 69

299 AV001 31161020097 Thiệu Phi Linh 66

300 AV001 31161021856 Quách Kim Mỹ 74

301 AV001 31161021682 Trương Duy Lê Na 75

302 AV001 31161021374 Lê Hồ Bảo Ngân 68

303 AV001 31161022181 Dương Thị Ngoa 67

304 AV001 31161020997 Lê Hoàng Ngọc 69

305 AV001 31161020690 Lương Bảo Ngọc 75

306 AV001 31161021497 Lương Thị Yến Ngọc 76

307 AV001 31161020347 Phan Thị Quỳnh Như 67

308 AV001 31161020706 Lê Thị Thanh Phương 86

309 AV001 31161021083 Trần Long Khanh Phương 66

310 AV001 31161020915 Lê Mỹ Thảo Quyên 68

311 AV001 31161020264 Trần Ngọc Lệ Quyên 69

312 AV001 31161021772 Phùng Nguyễn Khanh Quỳnh 65

313 AV001 31161021272 Nguyễn Trần Dân Sinh 75

314 AV001 31161020047 Bùi Thị Mai Thảo 67

315 AV001 31161021351 Văn Yến Thảo 69

316 AV001 31161022048 Phạm Minh Thu 67

317 AV001 31161022064 Trịnh Hoài Thu 72

318 AV001 31161020419 Phan Vũ Phúc Thuận 75

319 AV001 31161020565 Huỳnh Thụy Bích Thủy 74

320 AV001 31161021523 Nguyễn Ngọc Xuân Thùy(*) 74

321 AV001 31161021068 Nguyễn Hồ Anh Thư 65

322 AV001 31161021573 Võ Đoàn Quỳnh Trang 63

323 AV001 31161022428 Đồng Diễm Trân 62

324 AV001 31161022080 Lê Thái Vy 67

325 AV002 31161022598 Lê Thị Kim Anh 79

326 AV002 31161023560 Vũ Quỳnh Anh 71

327 AV002 31161024442 Võ Thanh Danh 76

7/104

Page 9: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2016_QDRLSV-HKC2016-K42.pdf · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ

STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú

328 AV002 31161022737 Huỳnh Mỹ Duyên 69

329 AV002 31161023091 Nguyễn Nguyên Kiều Đan 66

330 AV002 31161024195 Võ Văn Thành Đạt 65

331 AV002 31161022822 Lê Minh Đức 65

332 AV002 31161022771 Huỳnh Nhị Hiếu 78

333 AV002 31161024547 Nguyễn Trần Phương Hiếu 93

334 AV002 31161023796 Phạm Gia Huy 75

335 AV002 31161022728 Nguyễn Quang Hưng 78

336 AV002 31161023553 Trần Duy Khanh 79

337 AV002 31161023258 Nguyễn Thị Mỹ Linh 69

338 AV002 31161022335 Ngô Hoàng Long 68

339 AV002 31161022933 Đỗ Thiên Ly 68

340 AV002 31161024517 Đỗ Hải Nam 81

341 AV002 31161022803 Phan Thị Bé Ngoan 68

342 AV002 31161024365 Hà Bích Ngọc 86

343 AV002 31161023740 Lê Thị Kiều Oanh 77

344 AV002 31161022607 Nguyễn Thị Trúc Phương 73

345 AV002 31161023913 Phạm Thị Minh Phương 82

346 AV002 31161024215 Đoàn Thị Phượng 71

347 AV002 31161024181 Lê Thị Thanh Quyền 70

348 AV002 31161023641 Nguyễn Thị Như Quỳnh 71

349 AV002 31161023169 Lã Thị Diễm Sương 73

350 AV002 31161024284 Nguyễn Lê Bảo Tâm 70

351 AV002 31161022654 Lê Minh Tuấn 68

352 AV002 31161023914 Nguyễn Phương Tuyền 73

353 AV002 31161024149 Huỳnh Ngô Việt Tư 79

354 AV002 31161022409 Lê Nguyễn Trường Thanh 71

355 AV002 31161024542 Nguyễn Trần Uyên Thanh 68

356 AV002 31161023625 Nguyễn Hưng Thịnh 77

357 AV002 31161022298 Võ Thị Thanh Thủy 70

358 AV002 31161023509 Trần Thị Thanh Thúy 71

359 AV002 31161023744 Hồ Hoài Trang 73

360 AV002 31161024603 Lê Huyền Trang 72

361 AV002 31161023928 Nguyễn Thị Thùy Trang 81

362 AV002 31161022443 Vũ Thị Ngọc Trâm 74

363 AV002 31161022760 Nguyễn Phương Trinh 71

364 AV002 31161022981 Nguyễn Thanh Vân 85

365 AV003 31161026659 Trương Bình An 90

366 AV003 31161024803 Lưu Hoàng Quỳnh Anh 73

367 AV003 31161026312 Trần Ngọc Quỳnh Anh 69

368 AV003 31161026946 Chử Thị Ngọc Ánh 66

369 AV003 31161024707 Phạm Ngọc Bích 63

370 AV003 31161026081 Trương Quỳnh Chi 73

371 AV003 31161026653 Phạm Thành Đạt 67

372 AV003 31161025492 Phạm Thị Thu Đông 74

373 AV003 31161024839 Lê Minh Hạnh 70

374 AV003 31161024820 Đặng Thu Hằng 68

375 AV003 31161025243 Nguyễn Phan Ngọc Hiếu 73

8/104

Page 10: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2016_QDRLSV-HKC2016-K42.pdf · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ

STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú

376 AV003 31161026185 Lê Thị Hòa 81

377 AV003 31161025570 Trần Thị Hoài Huệ 75

378 AV003 31161026151 Nguyễn Quang Huy 67

379 AV003 31161021264 Vũ Hoàng Gia Huy 71

380 AV003 31161025447 Hồ Thị Huyền 71

381 AV003 31161026038 Nguyễn Thị Thanh Hường 65

382 AV003 31161026357 Lê Khánh Linh 71

383 AV003 31161025444 Nguyễn Thị Thùy Linh 72

384 AV003 31161026689 Phạm Thị Loan 81

385 AV003 31161024899 Bạch Công Minh 75

386 AV003 31161026586 Nguyễn Thị Ngân 92

387 AV003 31161025339 Đặng Thị Thùy Nhiên 72

388 AV003 31161026132 Nguyễn Thị Hồng Nhung 66

389 AV003 31161026967 Nguyễn Thị Quỳnh Như 69

390 AV003 31161025724 Nguyễn Thị Kim Phụng 87

391 AV003 31161026641 Nhâm Thị Thanh Phương 91

392 AV003 31161025967 Phan Đặng Mỹ Quân 67

393 AV003 31161024836 Ngô Tấn Quyền 67

394 AV003 31161025248 Hồ Nguyễn Thúy Quỳnh 74

395 AV003 31161025984 Phan Nguyễn Như Quỳnh 66

396 AV003 31161026845 Từ Quốc Sơn 78

397 AV003 31161026401 Trần Thị Thảo 72

398 AV003 31161024730 Nguyễn Hồng Thắm 78

399 AV003 31161025862 Bùi Nhật Thi 67

400 AV003 31161025817 Đặng Ngọc Phương Thủy 63

401 AV003 31161026603 Phan Nguyễn Anh Thư 79

402 AV003 31161026205 Nguyễn Ngọc Phương Trang 69

403 AV003 31161024814 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 69

404 AV003 31161026838 Trần Nguyên Diệu Trân 71

405 AV003 31161025757 Dương Phạm Thu Uyên 65

406 AV003 31161025942 Cao Trần Lan Vy 70

407 BI001 31161020013 Nguyễn Thị Minh An 65

408 BI001 31161021295 Phan Lương Minh An 78

409 BI001 31161024771 Uông Vũ Gia Bảo 56

410 BI001 31161020836 Đỗ Trọng Bình 74

411 BI001 31161021612 Nguyễn Quốc Cường 74

412 BI001 31161024491 Vũ Thị Thanh Châu 76

413 BI001 31161023018 Cao Nguyễn Quỳnh Chi 65

414 BI001 31161020017 Nguyễn Đình Khanh Du 66

415 BI001 31161021020 Phạm Thị Phương Dung 70

416 BI001 31161020474 Phạm Anh Dũng 67

417 BI001 31161023622 Nguyễn Lê Duy 59

418 BI001 31161025588 Nguyễn Khanh Duyên 71

419 BI001 31161023792 Lê Thành Đạt 65

420 BI001 31161020515 Phạm Huỳnh Đức 85

421 BI001 31161026001 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 61

422 BI001 31161020298 Đinh Xuân Hào 76

423 BI001 31161022604 Phạm Thị Mỹ Hảo 67

9/104

Page 11: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2016_QDRLSV-HKC2016-K42.pdf · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ

STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú

424 BI001 31161024043 Bùi Sĩ Hiệp 67

425 BI001 31161024419 Nguyễn Vương Minh Hiếu 67

426 BI001 31161025161 Hà Thanh Hoài 61

427 BI001 31161020990 Trần Khải Hoàn 55

428 BI001 31161022848 Nguyễn Thị Huệ 75

429 BI001 31161024322 Mai Chí Hùng 64

430 BI001 31161021726 Dương Gia Khang 74

431 BI001 31161026492 Chung Hoàng Khánh 67

432 BI001 31161026676 Nguyễn Ngọc Đăng Khoa 69

433 BI001 31161023745 Phạm Ngọc Anh Khôi 66

434 BI001 31161024815 Nguyễn Thụy Như Khuê 80

435 BI001 31161022749 Ngô Thị Mỹ Lan 77

436 BI001 31161020603 Đinh Trần Ngọc Linh 59

437 BI001 31161025848 Đỗ Thị Linh 70

438 BI001 31161023705 Nguyễn Thị Hoài Linh 65

439 BI001 31161022233 Phạm Khanh Linh 75

440 BI001 31161022633 Đàm Phương Loan 74

441 BI001 31161024677 Phạm Hạnh Mai 68

442 BI001 31161021131 Nguyễn Hiếu Mỹ 68

443 BI001 31161024227 Nguyễn Hoàng Nam 59

444 BI001 31161022454 Nguyễn Hải Nên 86

445 BI001 31161025558 Nguyễn Xuân Ngọc 65

446 BI001 31161025123 Huỳnh Ngọc Ngân Nguyên 67

447 BI001 31161023543 Nguyễn Hà Thảo Nhi 64

448 BI001 31161021925 Quan Gia Nhi 65

449 BI001 31161023574 Võ Hồng Thiên Nhi 71

450 BI001 31161021392 Lê Quỳnh Như 68

451 BI001 31161024242 Lê Thị Huỳnh Như 63

452 BI001 31161022532 Nguyễn Thanh Phong 67

453 BI001 31161021023 Nguyễn Hồng Phúc 56

454 BI001 31161026102 Nguyễn Thị Phương 62

455 BI001 31161022907 Trương Thu Phương 68

456 BI001 31161025138 Vũ Duy Quang 74

457 BI001 31161020183 Đỗ Minh Quân 77

458 BI001 31161021455 Nguyễn Huỳnh Tố Quyên 69

459 BI001 31161023590 Nguyễn Ngọc Quỳnh 64

460 BI001 31161025564 Lê Văn Sang 66

461 BI001 31161024765 Nguyễn Trần Hồng Sơn 45

462 BI001 31161020410 Trần Văn Sơn 69

463 BI001 31161023410 Hoàng Nguyễn Tấn Tài 65

464 BI001 31161024687 Huỳnh Toán 66

465 BI001 31161021623 Trần Đức Tuấn 48

466 BI001 31161020232 Phạm Thị Bích Tuyền 74

467 BI001 31161021559 Thai Thị Trúc Thanh 79

468 BI001 31161023527 Lâm Diệp Thảo 65

469 BI001 31161021932 Lê Thị Ngọc Thảo 86

470 BI001 31161020277 Lương Thị Trúc Thi 71

471 BI001 31161021712 Đỗ Duy Thiện 63

10/104

Page 12: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2016_QDRLSV-HKC2016-K42.pdf · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ

STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú

472 BI001 31161024083 Vòng Minh Thiện 61

473 BI001 31161023782 Nguyễn Hoàng Thơ 66

474 BI001 31161020105 Nguyễn Nguyên Thơ 76

475 BI001 31161026660 Huỳnh Thị Lệ Thu 66

476 BI001 31161021419 Nguyễn Nhật Hoài Thương 70

477 BI001 31161021641 Nguyễn Anh Thy 65

478 BI001 31161023629 Bùi Thị Minh Trang 45

479 BI001 31161020484 Nguyễn Thụy Khanh Trang 65

480 BI001 31161026355 Mai Minh Trị 73

481 BI001 31161023287 Dương Minh Triết 69

482 BI001 31161023995 Nguyễn Thị Lan Trúc 71

483 BI001 31161021984 Phan Cao Thanh Trúc 68

484 BI001 31161020497 Nguyễn Thành Trung 75

485 BI001 31161020012 Nguyễn Đức Trường 62

486 BI001 31161020150 Trần Nguyễn Phương Uyên 64

487 BI001 31161024530 Lý Hiểu Văn 69

488 BI001 31161023717 Huỳnh Khanh Vy 65

489 BI001 31161026325 Phạm Vy 83

490 BI001 31161024766 Võ Thị Hải Yến 65

491 DC001 31161021202 Phan Phúc Duyên Anh 76

492 DC001 31161024297 Trần Ngọc Ân 81

493 DC001 31161023489 Trần Gia Bảo 92

494 DC001 31161020332 Nguyễn Đức Hảo Cầu 81

495 DC001 31161025546 Đoàn Thị Linh Chi 78

496 DC001 31161024573 Trương Trọng Duy 68

497 DC001 31161021448 Mai Phạm Hạ Đoan 77

498 DC001 31161025958 Ngụy Như Hồng Đức 81

499 DC001 31161024205 La Bảo Hiền 72

500 DC001 31161022307 Nguyễn Sơn Hoàng 77

501 DC001 31161022189 Phạm Mai Hương 68

502 DC001 31161024211 Đặng Ngọc Bảo Kim 66

503 DC001 31161022894 Châu Nguyên Khang 77

504 DC001 31161023496 Hoàng Châu Kim Khánh 69

505 DC001 31161023618 Hà Hồng Khương 77

506 DC001 31161022683 Huỳnh Lê Trúc Lam 71

507 DC001 31161025836 Trần Khanh Linh 69

508 DC001 31161023473 Nguyễn Thị Mỹ Lộc 80

509 DC001 31161020176 Đặng Thị Tuyết Mai 68

510 DC001 31161024638 Phạm Ngọc Minh 71

511 DC001 31161024312 Võ Trần Thảo My 75

512 DC001 31161024157 Tô Thị Thủy Nga 76

513 DC001 31161020432 Lê Thị Kim Ngân 74

514 DC001 31161026239 Thai Nguyễn Xuân Ngọc 69

515 DC001 31161025512 Phan Thị Tuyết Nhung 70

516 DC001 31161023433 Nguyễn Quỳnh Như 66

517 DC001 31161026568 Trương Quỳnh Như 67

518 DC001 31161026536 Hà Đặng Chiêu Phối 71

519 DC001 31161024452 Phan Nguyễn Hạnh Phúc 87

11/104

Page 13: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2016_QDRLSV-HKC2016-K42.pdf · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ

STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú

520 DC001 31161024224 Đỗ Huy Quang 65

521 DC001 31161023327 Trần Hữu Anh Quang 68

522 DC001 31161021821 Nguyễn Ngọc Minh Tâm 78

523 DC001 31161022540 Lê Trần Nhã Tiên 70

524 DC001 31161023276 Nguyễn Gia Tuấn 62

525 DC001 31161026729 Dương Duy Tùng 83

526 DC001 31161024979 Trần Lâm Thao 68

527 DC001 31161026336 Nguyễn Phúc Nguyên Thảo 67

528 DC001 31161020977 Tăng Thị Phương Thảo 79

529 DC001 31161022821 Trần Thị Thu Thảo 73

530 DC001 31161026797 Dương Công Thắng 58

531 DC001 31161020115 Lưu Ngọc Trinh 78

532 DC001 31161021866 Nguyễn Thị Yến Trúc 80

533 DC001 31161026434 Nguyễn Hồ Hiếu Trung 68

534 DC001 31161020681 Nguyễn Thị Tường Vi 70

535 DC002 31161023793 Nguyễn Bùi Minh Ái 72

536 DC002 31161023893 Trần Lê Thị Thúy An 80

537 DC002 31161025609 Võ Thị Thảo An 68

538 DC002 31161024382 Phan Minh Anh 91

539 DC002 31161020392 Lê Thị Hồng Ánh 79

540 DC002 31161026054 Trương Ngọc Bảo 74

541 DC002 31161021734 Nguyễn Trần Linh Chi 78

542 DC002 31161022037 Đỗ Thị Mỹ Duyên 75

543 DC002 31161021206 Nguyễn Hoàng Mỹ Duyên 87

544 DC002 31161022779 Võ Thị Hà Giang 78

545 DC002 31161023500 Nghiêm Cẩm Việt Hà 75

546 DC002 31161022966 Đào Thị Hồng Hạnh 75

547 DC002 31161022795 Nguyễn Hoàng Bảo Hân 83

548 DC002 31161023237 Lê Thị Hiền 76

549 DC002 31161024378 Nguyễn Thị Thu Hiền 73

550 DC002 31161025393 Trần Đỗ Phương Hiền 75

551 DC002 31161026714 Trần Thị Hiền 85

552 DC002 31151020256 Đoàn Thị Thu Hiếu 71

553 DC002 31161020974 Mai Thanh Hoàng 63

554 DC002 31161021413 Ngô Kim Hồng 76

555 DC002 31161024619 Ngô Việt Hùng 83

556 DC002 31161021778 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 81

557 DC002 31161021617 Trần Mai Lan 81

558 DC002 31161026874 Trần Thị Thanh Mai 71

559 DC002 31161023825 Nguyễn Như Nguyên 76

560 DC002 31161020136 Phạm Lê Thùy Nguyên 83

561 DC002 31161025946 Phạm Minh Nhật 63

562 DC002 31161021600 Dương Khả Nhi 76

563 DC002 31161024650 Nguyễn Trang Nhi 75

564 DC002 31161026607 Hồ Thảo Nhiên 91

565 DC002 31161021574 Trịnh Hồ Anh Phương 77

566 DC002 31161024726 Nguyễn Cao Quân 87

567 DC002 31161022882 Trần Hoàng Quân 77

12/104

Page 14: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2016_QDRLSV-HKC2016-K42.pdf · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ

STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú

568 DC002 31161026026 Trần Văn Quí 79

569 DC002 31161021743 Nguyễn Hữu Minh Tâm 94

570 DC002 31161020445 Nguyễn Thị Thủy Tiên 70

571 DC002 31161024830 Đinh Gia Tiến 56

572 DC002 31161020734 Bùi Văn Tiệp 72

573 DC002 31161024870 Nguyễn Thị Bích Tuyền 76

574 DC002 31161020923 Đoàn Thiện Tứ Thành 67

575 DC002 31161022133 Trần Nguyễn Minh Thoa 90

576 DC002 31161021713 Trịnh Thị Thu 78

577 DC002 31161020318 Lại Thị Trúc Trang 86

578 DC002 31161022852 Võ Hoàng Minh Trung 44

579 DC002 31161021011 Nguyễn Trần Phương Uyên 65

580 DC002 31161020335 Nguyễn Thị Hoàng Yến 80

581 DC003 31161021909 Lưu Trần Vân Anh 77

582 DC003 31161021436 Nguyễn Phạm Dân Anh 83

583 DC003 31161022766 Nguyễn Thị Minh Anh 81

584 DC003 31161022318 Từ Nhật Anh 67

585 DC003 31161024412 Nguyễn Mỹ Bình 71

586 DC003 31161026071 Trần Nghĩa Sĩ Diện 81

587 DC003 31161025860 Châu Hoàng Giang 66

588 DC003 31161026802 Lê Thị Thúy Hằng 71

589 DC003 31161021197 Cao Vương Phương Hoa 60

590 DC003 31161020354 Bùi Trịnh Lan Hương 68

591 DC003 31161024298 Hoàng Xuân Lãm 75

592 DC003 31161023017 Lê Thị Mỹ Linh 78

593 DC003 31161020677 Lý Thành Long 83

594 DC003 31161025669 Nguyễn Trần Long 62

595 DC003 31161020640 Hoàng Bảo Lý 73

596 DC003 31161021147 Thai Thị Hạnh Mỹ 73

597 DC003 31161021252 Hoàng Thị Thu Nga 72

598 DC003 31161023598 Nguyễn Thanh Ngân 70

599 DC003 31161026666 Lê Thị Hồng Ngọc 82

600 DC003 31161026825 Mạc Thị Hồng Ngọc 80

601 DC003 31161023130 Trịnh Nhữ Ánh Ngọc 76

602 DC003 31161026961 Phạm Lê Thảo Nhi 80

603 DC003 31161021637 Phan Tuyết Nhi 69

604 DC003 31161023344 Trần Lý Quỳnh Như 87

605 DC003 31161021736 Đinh Thuận Phát 66

606 DC003 31161020488 Thẩm Hữu Phúc 85

607 DC003 31161026072 Chung Tiến Minh Quang(*) 85

608 DC003 31161024340 Bạch Thị Mỷ Tiên 69

609 DC003 31161026559 Ngô Nguyễn Cat Tiên 71

610 DC003 31161023784 Nguyễn Ngọc Khanh Tường 65

611 DC003 31161026176 Nguyễn Lê Hiền Thảo 79

612 DC003 31161025635 Nguyễn Quyết Thắng 75

613 DC003 31161024104 Bùi Thị Kim Thoa 68

614 DC003 31161021996 Huỳnh Thị Lệ Thu 74

615 DC003 31161025631 Đinh Thị Diễm Thúy 72

13/104

Page 15: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2016_QDRLSV-HKC2016-K42.pdf · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ

STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú

616 DC003 31161023065 Phạm Thị Thiên Thư 74

617 DC003 31161023975 Đinh Quỳnh Trang 83

618 DC003 31161022642 Nguyễn Đặng Thùy Trang 68

619 DC003 31161020472 Nguyễn Kim Trang 64

620 DC003 31161026597 Võ Thị Thùy Trang 79

621 DC003 31161024305 Nguyễn Lê Nhã Trúc 77

622 DC003 31161020199 Nguyễn Lâm Thảo Vy 63

623 DC003 31161023467 Trần Ngọc Phương Vy 71

624 DC003 31161025413 Nguyễn Thị Hải Yến 74

625 DC004 31161022395 Mai Khánh An 76

626 DC004 31161025476 Nguyễn Thị Minh Anh 64

627 DC004 31161022289 Trần Lê Trúc Anh 75

628 DC004 31161023829 Trần Vũ Như Anh 96

629 DC004 31161026720 Nguyễn Lê Hồng Ân 84

630 DC004 31161020735 Nguyễn Công Chính 66

631 DC004 31161025633 Trần Thị Quỳnh Dung 68

632 DC004 31161026903 Đào Tây Hạ 68

633 DC004 31161023637 Nguyễn Thị Hằng 75

634 DC004 31161022100 Vưu Hào Mỹ Hằng 63

635 DC004 31161026537 Nguyễn Kỳ Thai Hòa 80

636 DC004 31161022963 Nguyễn Thị Bích Họp 78

637 DC004 31161020285 Nguyễn Quang Huy 70

638 DC004 31161025483 Nguyễn Tôn Nữ Quỳnh Hương 79

639 DC004 31161020827 Nguyễn Hồng Lam 72

640 DC004 31161021807 Đỗ Đặng Trúc Linh 66

641 DC004 31161022023 Trần Thị Thảo Ly 86

642 DC004 31161021118 Lê Tố Mai 74

643 DC004 31161020815 Đoàn Thị Trà My 85

644 DC004 31161021703 Đặng Ý Mỹ 73

645 DC004 31161023735 Nguyễn Tiến Nam 68

646 DC004 31161026712 Nguyễn Đình Nghĩa 65

647 DC004 31161021210 Nguyễn Bích Ngọc 54

648 DC004 31161023711 Phan Trần Ánh Ngọc 70

649 DC004 31161024127 Nguyễn Thị Ngộ 77

650 DC004 31161025645 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 65

651 DC004 31161025889 Nguyễn Trí Nhân 66

652 DC004 31161026935 Nguyễn Hoàng Quỳnh Nhi 75

653 DC004 31161026348 Dương Thị Quỳnh Như 86

654 DC004 31161021360 Ngô Nhật Quang 85

655 DC004 31161024918 Vũ Đình Sơn 62

656 DC004 31161022016 Nguyễn Thị Thanh Tâm 69

657 DC004 31161026255 Mai Anh Tuấn 82

658 DC004 31161021382 Nguyễn Quốc Thái 83

659 DC004 31161026203 Trần Thị Phương Thanh 68

660 DC004 31161020135 Nguyễn Thị Thanh Thiên 72

661 DC004 31161022975 Nguyễn Thị Kim Thiết 75

662 DC004 31161020072 Trần Quốc Thiều 69

663 DC004 31161022213 Trần Thị Thu Thùy 82

14/104

Page 16: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2016_QDRLSV-HKC2016-K42.pdf · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ

STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú

664 DC004 31161022705 Nguyễn Ngọc Anh Thư 78

665 DC004 31161022308 Đặng Quỳnh Trang 83

666 DC004 31161021603 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 70

667 DC004 31161023870 Trịnh Ngọc Thanh Trúc 73

668 DC004 31161026358 Trần Đoàn Phương Uyên 74

669 DC004 31161025885 Nguyễn Ngọc Tường Vân 72

670 DC004 31161020483 Tăng Kim Yến 73

671 DC005 31161023148 Đỗ Minh An 66

672 DC005 31161025026 Nguyễn Tú Anh 62

673 DC005 31161022637 Phạm Kiều Anh 73

674 DC005 31161020594 Trương Kim Châu 73

675 DC005 31161023095 Nguyễn Hoàng Duy 63

676 DC005 31161023596 Trần Hải Duyên 80

677 DC005 31161026261 Võ Thị Thúy Hằng 71

678 DC005 31161020819 Nguyễn Phạm Quế Hân 81

679 DC005 31161021647 Nguyễn Thị Hoa 85

680 DC005 31161020051 Giang Gia Hùng 65

681 DC005 31161024659 Võ Đình Huy 54

682 DC005 31161023750 Diệp Giai Hưng 67

683 DC005 31161024377 Dương Thị Xuân Hương 57

684 DC005 31161023996 Nguyễn Ái Hỷ 70

685 DC005 31161020600 Trần Thị Kim Liên 80

686 DC005 31161026430 Nguyễn Trần Khanh Linh 66

687 DC005 31161022562 Trần Thị Trà My 75

688 DC005 31161026558 Lê Đặng Kim Ngân 64

689 DC005 31161021685 Lê Thu Ngọc 80

690 DC005 31161023675 Võ Thị Lan Nhi 79

691 DC005 31161023336 Nguyễn Thị Hồng Nhung 71

692 DC005 31161020088 Huyền Huyền Tôn Nữ Quý Như 87

693 DC005 31161023850 Trần Tố Như 73

694 DC005 31161025642 Đậu Đình Mai Phương 69

695 DC005 31161021333 Nguyễn Thị Lan Phương 68

696 DC005 31161024436 Hồ Gia Quyền 68

697 DC005 31161025852 Lê Thị Như Quỳnh 69

698 DC005 31161024329 Nguyễn Đức Tân 63

699 DC005 31161020059 Phạm Ngọc Thủy Tiên 82

700 DC005 31161025435 Lương Hồng Thắm 80

701 DC005 31161025850 Phan Thị Hồng Trâm 78

702 DC005 31161024236 Quach Ngọc Trâm 78

703 DC005 31161020703 Triệu Gia Trân 86

704 DC005 31161026602 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 71

705 DC005 31161026613 Nguyễn Thị Thanh Trúc 78

706 DC005 31161023557 Duy Nguyễn Phương Uyên 83

707 DC005 31161025805 Kiều Lê Thanh Uyên 83

708 DC005 31161026591 Trần Diễm Uyên 76

709 DC005 31161026256 Trần Tùng Vinh 68

710 DC005 31161021835 Nguyễn Duy Vũ 80

711 DC005 31161020407 Nguyễn Thảo Vy 67

15/104

Page 17: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2016_QDRLSV-HKC2016-K42.pdf · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ

STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú

712 DC005 31161025190 Phan Ngọc Tường Vy 85

713 DC005 31161023260 Trần Đỗ Khanh Vy 83

714 DC005 31161025375 Trần Thị Hiền Vy 86

715 DC005 31161020556 Phan Nguyễn Ái Xuân 72

716 DC006 31161026428 Đào Thị Thùy Anh 78

717 DC006 31161023761 Lê Nguyễn Minh Anh 67

718 DC006 31161025528 Nguyễn Tuấn Anh 66

719 DC006 31161022302 Trần Ngọc Mai Anh 76

720 DC006 31161026197 Lê Thị Ngọc Ánh 70

721 DC006 31161020928 Hoàng Thị Bình 66

722 DC006 31161021542 Đặng Anh Đào 65

723 DC006 31161020061 Lê Thành Đạt 61

724 DC006 31161020031 Chu Thị Hương Giang 68

725 DC006 31161020507 Phạm Cao Bảo Hân 71

726 DC006 31161021553 Nguyễn Thị Thu Hiên 70

727 DC006 31161020440 Lâm Minh Hiếu 76

728 DC006 31161026510 Vũ Quỳnh Hoa 66

729 DC006 31161026554 Nguyễn Quốc Hoài 85

730 DC006 31161025381 Nguyễn Đỗ Quang Huy 75

731 DC006 31161023031 Nguyễn Thị Kiều Hưng 79

732 DC006 31161020513 Sôi Chức Hưng 65

733 DC006 31161025397 Trần Hữu Khang 66

734 DC006 31161020918 Dương Ngọc Hoài Linh 73

735 DC006 31161024372 Nguyễn Ngọc Khanh Linh 57

736 DC006 31161024928 Tô Hoàng Long 65

737 DC006 31161021095 Võ Phạm Hoàng Long 65

738 DC006 31161020426 Lê Thị Thảo Ly 77

739 DC006 31161024418 Trương Thị Kim Ngân 68

740 DC006 31161025333 Thái Bích Nghi 73

741 DC006 31151023710 Nguyễn Ánh Ngọc 74

742 DC006 31161026686 Nguyễn Thị Yến Nhi 74

743 DC006 31161022480 Phạm Lê Uyên Nhi 65

744 DC006 31161024047 Văn Nguyễn Thiên Nhiên 86

745 DC006 31161020935 Tăng Thị Tố Như 61

746 DC006 31161021610 Vương Thị Oanh 68

747 DC006 31161026693 Hoàng Ngọc Như Phương 67

748 DC006 31161020619 Ngô Thị Thu Phương 81

749 DC006 31161023766 Nguyễn Thị Thu Phương 81

750 DC006 31161023241 Đinh Thị Trúc Phượng 83

751 DC006 31161021723 Đào Ngọc Mẫn Quỳnh 67

752 DC006 31161023610 Văn Thị Minh Tâm 79

753 DC006 31161026707 Huỳnh Nguyễn Phương Thanh 72

754 DC006 31161022995 Mai Thanh Thanh 56

755 DC006 31161026638 Phạm Thị Phương Thảo 87

756 DC006 31161026178 Đỗ Văn Thiệp 70

757 DC006 31161020557 Hoàng Lưu Anh Thư 74

758 DC006 31161024980 Trần Hoài Thúy Vy 66

759 DC006 31161020438 Trần Thảo Vy 78

16/104

Page 18: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2016_QDRLSV-HKC2016-K42.pdf · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ

STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú

760 DC006 31161025567 Huỳnh Thị Như Yên 75

761 DC007 31161022433 Lê Võ Trúc Anh 70

762 DC007 31161022544 Mai Hoàng Ngọc Anh 77

763 DC007 31161021146 Trần Nguyễn Lan Anh 79

764 DC007 31161021779 Võ Thanh Cao 75

765 DC007 31161024719 Nguyễn Kim Chi 69

766 DC007 31161023503 Lê Minh Duy 91

767 DC007 31161022472 Dương Quỳnh Giang 72

768 DC007 31161022430 Nguyễn Thị Kim Hà 71

769 DC007 31161021968 Nguyễn Đức Hạnh 72

770 DC007 31161021152 Huỳnh Gia Hân 83

771 DC007 31161022824 Nguyễn Lê Ngọc Hân 70

772 DC007 31161026929 Nguyễn Thị Hồng 82

773 DC007 31161026155 Lê Thị Thúy Hường 68

774 DC007 31161020864 Vũ Trần Tuấn Khang 64

775 DC007 31161025118 Nguyễn Hải Linh 84

776 DC007 31161020937 Nguyễn Thị Thùy Linh 71

777 DC007 31161025585 Phạm Mai Linh 72

778 DC007 31161026507 Nguyễn Đức Long 70

779 DC007 31161023826 Nguyễn Trà My 73

780 DC007 31161025424 Nguyễn Thị Minh Nghĩa 77

781 DC007 31161022947 Châu Thị Bích Ngọc 88

782 DC007 31161025936 Đào Như Ngọc 63

783 DC007 31161022576 Liên Kim Nguyên 87

784 DC007 31161025577 Hàn Tiểu Nhi 74

785 DC007 31161024064 Lý Thạch Yến Nhi 81

786 DC007 31161024644 Đỗ Quỳnh Như 74

787 DC007 31161021737 Trương Định Quốc 85

788 DC007 31161025171 Nguyễn Thị Mỹ Quyên 86

789 DC007 31161020258 Hà Bội San 82

790 DC007 31161020193 Võ Thị Thanh Tâm 78

791 DC007 31161024029 Phan Thị Thủy Tiên 75

792 DC007 31161025124 Nguyễn Thanh Tuyền 58

793 DC007 31161024437 Trần Thị Kim Tuyền 76

794 DC007 31161025708 Nguyễn Văn Thiên Tứ 52

795 DC007 31161020922 Hồng Loan Thanh 80

796 DC007 31161021512 Nguyễn Phương Thanh 78

797 DC007 31161026624 Nguyễn Lê Thanh Thảo 74

798 DC007 31161025569 Nguyễn Phạm Thu Thảo 66

799 DC007 31161024958 Nguyễn Tấn Thịnh 50

800 DC007 31161020237 Nguyễn Thị Thanh Thúy 76

801 DC007 31161024217 Đỗ Thị Tú Trinh 78

802 DC007 31161023308 Nguyễn Thị Trinh 68

803 DC007 31161021369 Phạm Tú Uyên 74

804 DC007 31161021132 Nguyễn Long Vũ 70

805 DC007 31161020273 Trang Phi Yến 80

806 DC008 31161022977 Phạm Hoài An 78

807 DC008 31161024515 Nguyễn Bảo Phương Anh 80

17/104

Page 19: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2016_QDRLSV-HKC2016-K42.pdf · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ

STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú

808 DC008 31161023843 Tạ Thị Vân Anh 74

809 DC008 31161024201 Huỳnh Trọng Ân 82

810 DC008 31161020491 Lê Thị Thu Bình 70

811 DC008 31161026057 Lê Đình Chinh 81

812 DC008 31161024164 Võ Thị Minh Diệu 70

813 DC008 31161025536 Sâm Quế Dung 70

814 DC008 31161026535 Phạm Thị Cẩm Duyên 78

815 DC008 31161025779 Cao Thị Thúy Điểm 80

816 DC008 31161025955 Phạm Hoàng Nhật Hạ 86

817 DC008 31161025388 Nguyễn Thị Hải 67

818 DC008 31161025775 Phạm Thanh Hoàng 55

819 DC008 31161021288 Nguyễn Trần Thai Huy 75

820 DC008 31161020188 Trần Huỳnh 74

821 DC008 31161020272 Trần Đại Hưng 76

822 DC008 31161026115 Bùi Thanh Hương 77

823 DC008 31161026673 Nguyễn Mai Hương 81

824 DC008 31161021691 Phạm Thị Ngọc Hương 75

825 DC008 31161024537 Lê Phạm Hoàng Kim 82

826 DC008 31161020823 Huỳnh Ngọc Trúc Linh 78

827 DC008 31161022112 Nguyễn Lê Mai Linh 73

828 DC008 31161022262 Nguyễn Thị Hoài Linh 80

829 DC008 31161025438 Nguyễn Thị Hồng Loan 77

830 DC008 31161023014 Nguyễn Thị Ngọc Mai 75

831 DC008 31161026019 Võ Thị Quang Minh 71

832 DC008 31161020482 Huỳnh Tiểu My 96

833 DC008 31161025321 Lê Thị Như Ngọc 54

834 DC008 31161022418 Phạm Xuân Ngọc 72

835 DC008 31161022658 Trần Nguyễn Hạnh Nhi 84

836 DC008 31161024352 Trần Thị Lan Nhi 69

837 DC008 31161022224 Nguyễn Ba Quý 75

838 DC008 31161024663 Lê Thị Trúc Quỳnh 75

839 DC008 31161026778 Phạm Duy Sơn 73

840 DC008 31161023338 Lưu Thị Thanh Tuyền 71

841 DC008 31161020341 Trương Ngọc Thanh 70

842 DC008 31161022620 Đoàn Thị Thu Thảo 82

843 DC008 31161021201 Trịnh Bảo Thy 69

844 DC008 31161023908 Nguyễn Thị Đoan Trang 65

845 DC008 31161025511 Mã Anh Trâm 73

846 DC008 31161021496 Nguyễn Ngọc Trân 72

847 DC008 31161021707 Nguyễn Thị Bảo Trân 88

848 DC008 31161022320 Vũ Hoàng Trinh 81

849 DC008 31161022569 Bùi Đức Trung 50

850 DC008 31161024384 Nguyễn Thị Thảo Uyên 82

851 DC008 31161021618 Bùi Thị Như Ý 69

852 DC009 31161024249 Nguyễn Thị Ngọc Anh 77

853 DC009 31161025343 Nguyễn Bạch Dương Hồng 69

854 DC009 31161021244 Nguyễn Thị Thu Hương 81

855 DC009 31161022550 Mai Nhân Kiệt 75

18/104

Page 20: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2016_QDRLSV-HKC2016-K42.pdf · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ

STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú

856 DC009 31161020543 Châu Vĩnh Khang 75

857 DC009 31161026007 Trần Quốc Khánh 64

858 DC009 31161026759 Lê Thị Huỳnh Nhật Lệ 71

859 DC009 31161022008 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 65

860 DC009 31161022473 Nguyễn Thị Xuân Linh 93

861 DC009 31161025216 Phan Thùy Linh 72

862 DC009 31161025328 Nguyễn Thị Hiền Mai 65

863 DC009 31161020142 Phan Huệ Mẫn 68

864 DC009 31161026685 Nguyễn Đăng Phương Minh 76

865 DC009 31161025700 Lê Phương Nam 71

866 DC009 31161020666 Trần Thị Mỹ Ngọc 76

867 DC009 31161022446 Đỗ Thị Tuyết Nhi 64

868 DC009 31161025531 Nguyễn Lê Yến Nhi 73

869 DC009 31161022476 Trần Uyên Nhi 70

870 DC009 31161022479 Trần Ngọc Nhung 71

871 DC009 31161026908 Trương Thị Hiếu Như 78

872 DC009 31161021058 Nguyễn Tấn Phát 76

873 DC009 31161021069 Phạm Thanh Phước 71

874 DC009 31161025627 Trần Ngọc Thu Phương 76

875 DC009 31161025101 Hồ Như Quỳnh 78

876 DC009 31161020877 Trần Vân Sơn 66

877 DC009 31161021985 Lâm Kính Tâm 69

878 DC009 31161026969 Lê Nguyễn Minh Tân 88

879 DC009 31161021184 Trần Minh Tú 86

880 DC009 31161020436 Nguyễn Ngọc Tuyền 67

881 DC009 31161024909 Nguyễn Thanh Thảo 67

882 DC009 31161020530 Nguyễn Thị Thanh Thảo 66

883 DC009 31161021084 Huỳnh Trần Kim Thoa 84

884 DC009 31161020802 Lý Thế Thuận 73

885 DC009 31161022208 Trần Thị Linh Thùy 78

886 DC009 31161023810 Nguyễn Thị Thanh Thương 66

887 DC009 31161024001 Đinh Thị Huyền Trang 77

888 DC009 31161023069 Trần Thị Huyền Trang 79

889 DC009 31161025646 Phan Lê Phương Trâm 69

890 DC009 31161025235 La Tú Trinh 71

891 DC009 31161023942 Lê Ngọc Trinh 63

892 DC009 31161025286 Đỗ Thị Thanh Trúc 76

893 DC009 31161020143 Nguyễn Đoàn Diễm Trúc 68

894 DC009 31161026923 Phùng Thị Thảo Uyên 76

895 DC009 31161021549 Võ Phương Uyên 82

896 DC009 31161022014 Nguyễn Thục Vân 77

897 DC010 31161022651 Lê Vũ Hoài An 77

898 DC010 31161020509 Võ Tường Anh 78

899 DC010 31161026782 Nguyễn Duy Ánh 80

900 DC010 31161020647 Võ Văn Cường 74

901 DC010 31161020313 Phạm Thị Bích Châu 83

902 DC010 31161025903 Lê Thị Hồng Diễm 75

903 DC010 31161023183 Phan Hoàng Diệu 85

19/104

Page 21: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2016_QDRLSV-HKC2016-K42.pdf · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ

STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú

904 DC010 31161022277 Trần Hải Đăng 70

905 DC010 31161023713 Bùi Nguyễn Thu Hà 76

906 DC010 31161022218 Nguyễn Thị Ngọc Hà 65

907 DC010 31161026584 Hoàng Thị Hiếu 88

908 DC010 31161020872 Dương Khải Hoàn 78

909 DC010 31161024295 Bùi Thị Nhật Linh 75

910 DC010 31161024721 Huỳnh Thị Trúc Linh 76

911 DC010 31161022733 Trần Cao Yến Linh 79

912 DC010 31161023005 Trịnh Phi Long 78

913 DC010 31161023930 Trần Thị Khanh Ly 73

914 DC010 31161024286 Nguyễn Thị Trà My 81

915 DC010 31161023661 Trần Thị Cẩm Mỹ 72

916 DC010 31161026426 Nguyễn Hoàng Phương Nam 75

917 DC010 31161023848 Bùi Bảo Ngọc 80

918 DC010 31161024222 Lê Thị Kim Nguyên 64

919 DC010 31161023835 Lê Phương Quý 69

920 DC010 31161021458 Nguyễn Tú Quyên 79

921 DC010 31161022243 Lê Thị Nhị Quỳnh 78

922 DC010 31161024117 Bùi Thị Huyền Soan 73

923 DC010 31161025686 Lê Viết Sơn 70

924 DC010 31161022959 Lê Văn Tâm 76

925 DC010 31161022217 Nguyễn Thị Quỳnh Tiên 76

926 DC010 31161021171 Nguyễn Trần Mỹ Tiên 73

927 DC010 31161023462 Dương Lê Tùng 60

928 DC010 31161020366 Dương Thị Thu Thảo 75

929 DC010 31161023426 Nguyễn Đức Thiện 65

930 DC010 31161023556 Nguyễn Thành Thuận 74

931 DC010 31161022078 Nguyễn Lan Thụy 75

932 DC010 31161025756 Huỳnh Minh Thư 66

933 DC010 31161022339 Trương Thị Thùy Trang 77

934 DC010 31161023201 Trần Thị Ngọc Trâm 80

935 DC010 31161025909 Nguyễn Ngọc Huyền Trân 82

936 DC010 31161022357 Nguyễn Hưu Triều 54

937 DC010 31161026118 Đào Thị Huyền Trinh 75

938 DC010 31161025901 Đỗ Lê Phương Uyên 65

939 DC010 31161023041 Lê Khánh Vân 67

940 DC010 31161020865 Nguyễn Phan Tường Vi 96

941 DC010 31161020584 Dương Khanh Vy 88

942 DC010 31161020095 Cao Trí Vỹ 72

943 DC010 31161025122 Nguyễn Thị Kim Yến 75

944 DC011 31161022380 Nguyễn Huỳnh Thế Bảo 67

945 DC011 31161021205 Nguyễn Quốc Gia Bảo 87

946 DC011 31161024362 Phạm Gia Bảo 77

947 DC011 31161020022 Phùng Mỹ Dinh 72

948 DC011 31161025204 Trần Anh Dũng 67

949 DC011 31161023809 Lâm Thị Duyên 68

950 DC011 31161020078 Nguyễn Thị Thùy Dương 77

951 DC011 31161022581 Nguyễn Hữu Đạt 51

20/104

Page 22: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2016_QDRLSV-HKC2016-K42.pdf · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ

STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú

952 DC011 31161026670 Nguyễn Thị Song Hà 67

953 DC011 31161023768 Nguyễn Hồng Hải 66

954 DC011 31161025774 Nguyễn Thị Thu Hằng 65

955 DC011 31161021651 Ngụy Gia Hân 69

956 DC011 31161024034 Dương Thị Hoài 82

957 DC011 31161023162 Đặng Hồng Kim Hoàng 73

958 DC011 31161025720 Trương Vĩ Hoàng 66

959 DC011 31161020761 Đoàn Ngọc Huỳnh Hương 70

960 DC011 31161020269 Bùi Đăng Khoa 79

961 DC011 31161022547 Nguyễn Minh Khôi 68

962 DC011 31161022179 Nguyễn Quỳnh Liên 63

963 DC011 31161026431 Trần Thùy Linh 74

964 DC011 31161026834 Dư Tuấn Nghĩa 66

965 DC011 31161021648 Nguyễn Huấn Nghiêm 69

966 DC011 31161024937 Tiêu HữU Nguyên 69

967 DC011 31161023660 Thai Mỹ Nguyệt 78

968 DC011 31161020816 Hồng Thị Tuyết Nhi 74

969 DC011 31161021564 Võ Thị Lan Nhi 79

970 DC011 31161020086 Lê Thị Cẩm Nhung 89

971 DC011 31161023987 Nguyễn Quỳnh Phương 84

972 DC011 31161026406 Vũ Thị Phương 75

973 DC011 31161023932 Trần Anh Quân 83

974 DC011 31161021199 Trần An Tuyên 65

975 DC011 31161026457 Lê Nguyễn Kim Tuyền 71

976 DC011 31161024140 Huỳnh Thị Tuyết 69

977 DC011 31161024560 Hường Thiên Thanh 59

978 DC011 31161022141 Nguyễn Hoàng Thanh 65

979 DC011 31161023974 Nguyễn Thai Đăng Thanh 78

980 DC011 31161022994 Trịnh Ngọc Thanh Thúy 70

981 DC011 31161022209 Hồ Thị Vân Thư 74

982 DC011 31161021093 Hoàng Trần Mai Thy 71

983 DC011 31161025882 Nguyễn Thị Mai Thy 75

984 DC011 31161023636 Hạ Ngọc Trâm 72

985 DC011 31161021101 Hà Thị Huyền Trâm 72

986 DC011 31161021151 Lê Lam Bảo Trân 73

987 DC011 31161021978 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 54

988 DC011 31161025943 Trần Thị Bảo Trân 73

989 DC011 31161025665 Trần Phương Uyên 77

990 DC012 31161024231 Đặng Tuấn Anh 71

991 DC012 31161024213 Phạm Ngọc Vân Anh 67

992 DC012 31161025553 Hoàng Thị Ngọc Bích 76

993 DC012 31161024613 Nguyễn Linh Châu 76

994 DC012 31161025972 Nguyễn Phước Xuân Dũng 65

995 DC012 31161026359 Tống Khanh Giang 66

996 DC012 31161024137 Lê Thị Mỹ Hạnh 66

997 DC012 31161023193 Dương Thị Minh Hằng 74

998 DC012 31161022869 Trần Thanh Hằng 68

999 DC012 31161020028 Ngô Thị Ngọc Hân 69

21/104

Page 23: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2016_QDRLSV-HKC2016-K42.pdf · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ

STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú

1000 DC012 31161023587 Phạm Huy Hoàng 68

1001 DC012 31161021398 Nguyễn Thị Thu Hồng 74

1002 DC012 31161026103 Nguyễn Thị Huyền 76

1003 DC012 31161023192 Phạm Thị Ngọc Lam 74

1004 DC012 31161023525 Nguyễn Phương Linh 65

1005 DC012 31161022117 Nguyễn Thị Lư 68

1006 DC012 31161022992 Huỳnh Hoàng Minh 72

1007 DC012 31161020773 Lê Nguyễn Hoàng Minh 62

1008 DC012 31161021168 Lê Thanh Ngân 73

1009 DC012 31161022299 Phan Khánh Ngân 75

1010 DC012 31161023593 Phan Thị Thảo Nguyên 67

1011 DC012 31161022230 Đỗ Thị Yến Nhi 84

1012 DC012 31161026780 Đỗ Khanh Nhung 73

1013 DC012 31161026719 Thai Thị Hồng Nhung 83

1014 DC012 31161025067 Lê Văn Phát 61

1015 DC012 31161022734 Tôn Nữ Lan Phương 66

1016 DC012 31161022338 Huỳnh Thị Ngọc Quý 66

1017 DC012 31161021290 Nguyễn Lê Như Quỳnh 65

1018 DC012 31161021720 Nguyễn Phú Phương Thanh 78

1019 DC012 31161020871 Nguyễn Thị Hồng Thắm 77

1020 DC012 31161024061 Lê Thị Hoài Thu 70

1021 DC012 31161021315 Đỗ Thị Thanh Thúy 69

1022 DC012 31161025677 Nguyễn Thị Thương 83

1023 DC012 31161021505 Bùi Thị Minh Trang 87

1024 DC012 31161022627 Bùi Thị Thu Trang 76

1025 DC012 31161020109 Phan Thị Trang 81

1026 DC012 31161020526 Mai Thanh Trúc 72

1027 DC012 31161025185 Nguyễn Khanh Trung 65

1028 DC012 31161025439 Lê Quang Trưởng 74

1029 DC012 31161024052 Ngô Trần Gia Uyên 73

1030 DC012 31161021843 Võ Mai Uyên 77

1031 DC012 31161023925 Phùng Nguyễn Tường Vi 77

1032 DC012 31161023624 Trần Tùng Vy 74

1033 DC012 31161024244 Trịnh Thế Vỹ 64

1034 DC012 31161022414 Ngô Hoàng Yến 68

1035 DC013 31161021596 Hồ Đỗ Ngọc An 73

1036 DC013 31161020568 Lê Thị Kim Anh 68

1037 DC013 31161022996 Nguyễn Thị Mỹ Anh 78

1038 DC013 31161022176 Nguyễn Thị Phương Anh 75

1039 DC013 31161021390 Lê Thị Mỹ Dung 72

1040 DC013 31161024851 Lê Thị Ngọc Dung 70

1041 DC013 31161024000 Huỳnh Quang Dũng 71

1042 DC013 31161026560 Võ Thanh Đông 70

1043 DC013 31161021839 Hoàng Mây Hạ 70

1044 DC013 31161021354 Hà Kim Hạnh 54

1045 DC013 31161021427 Phạm Diệu Hân 66

1046 DC013 31161025262 Lâm Thị Ngọc Hoài 70

1047 DC013 31161026740 Lê Quốc Huy 65

22/104

Page 24: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2016_QDRLSV-HKC2016-K42.pdf · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ

STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú

1048 DC013 31161020828 Trần Nguyễn Minh Huy 69

1049 DC013 31161024991 Lê Hoàng Kim Hương 65

1050 DC013 31161023453 Nguyễn Thị Mỹ Linh 82

1051 DC013 31161022690 Văn Đức Long 70

1052 DC013 31161023917 Nguyễn Thành Luân 66

1053 DC013 31161021693 Nguyễn Thị Minh Mẫn 73

1054 DC013 31161026244 Tống Thị Hải Ngà 77

1055 DC013 31161020023 Đặng Thị Như Ngọc 70

1056 DC013 31161025969 Đinh Phương Nguyên 73

1057 DC013 31161022634 Đoàn Phan Yến Nhi 70

1058 DC013 31161024678 Nguyễn Ngọc Quỳnh Nhi 73

1059 DC013 31161021183 Nguyễn Phương Uyên Nhi 74

1060 DC013 31161021218 Nguyễn Thị Hồng Nhung 68

1061 DC013 31161025758 Nguyễn Thị Phương Nhung 71

1062 DC013 31161021988 Trần Thị Cẩm Nhung 72

1063 DC013 31161024429 Lý Ngọc Thiên Oanh 79

1064 DC013 31161022971 Lý Thị Thảo Quyên 80

1065 DC013 31161022015 Lê Thị Thủy Tiên 66

1066 DC013 31161020016 Nguyễn Thị Thanh Tú 72

1067 DC013 31161026082 Lê Đức Anh Tuấn 81

1068 DC013 31161025698 Nguyễn Thanh Tuyền 67

1069 DC013 31161020964 Nguyễn Tấn Anh Thanh 85

1070 DC013 31161020245 Bùi Thị Yến Thi 68

1071 DC013 31161022081 Đỗ Đức Thuận 78

1072 DC013 31161021501 Nguyễn Thanh Thùy 74

1073 DC013 31161021980 Nguyễn Thị Anh Thư 75

1074 DC013 31161025151 Nguyễn Ngọc Đoan Trang 65

1075 DC013 31161022365 Nhan Thị Thùy Trang 71

1076 DC013 31161021847 Tô Thị Trang 71

1077 DC013 31161026646 Nguyễn Ngọc Trâm 78

1078 DC013 31161026329 Nguyễn Hoàng Thanh Trúc 56

1079 DC013 31161024602 Nguyễn Đức Trung 69

1080 DC013 31161021837 Trần Mai Thu Uyên 76

1081 DC014 31161020979 Đào Thị Vân Anh 73

1082 DC014 31161022489 Nguyễn Phương Anh 58

1083 DC014 31161025452 Vũ Phương Anh 68

1084 DC014 31161020423 Biện Thị Thanh Bình 87

1085 DC014 31161021560 Nguyễn Thùy Dung 72

1086 DC014 31161021979 Cao Hoàng Sơn Dương 70

1087 DC014 31161022453 Nguyễn Thị Quỳnh Giao 78

1088 DC014 31161024493 Cao Thị Thu Hà 74

1089 DC014 31161023909 Đào Thị Mỹ Hạnh 78

1090 DC014 31161020465 Trần Thị Mỹ Hạnh 64

1091 DC014 31161022351 Lu Huỳnh Hảo 76

1092 DC014 31161021121 Nguyễn Vũ Gia Hân 73

1093 DC014 31161026637 Dư Phúc Hậu 77

1094 DC014 31161026231 Nguyễn Ngọc Hiền 69

1095 DC014 31161021336 Nguyễn Thúy Hiền 75

23/104

Page 25: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2016_QDRLSV-HKC2016-K42.pdf · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ

STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú

1096 DC014 31161023772 Vương Bach Hiền 75

1097 DC014 31161022936 Phạm Văn Hoàng 65

1098 DC014 31161023916 Nguyễn Cao Kiều Linh 66

1099 DC014 31161021322 Trịnh Hằng Khanh Ly 69

1100 DC014 31161020201 Lê Hồng Ngọc 78

1101 DC014 31161021660 Nguyễn Thị Bích Ngọc 68

1102 DC014 31161021689 Hà Mỹ Nguyên 70

1103 DC014 31161022459 Trang Ngọc Tuyết Nhi 62

1104 DC014 31161025055 Trần Thị Ý Nhi 85

1105 DC014 31161023990 Hạ Trần Quỳnh Như 77

1106 DC014 31161022116 Đặng Thị Thu Oanh 82

1107 DC014 31161021532 Lê Nguyễn Nam Quang 68

1108 DC014 31161022378 Nguyễn Trúc Quỳnh 78

1109 DC014 31161026864 Huỳnh Thai Sơn 84

1110 DC014 31161021491 Phạm Anh Tài 66

1111 DC014 31161026867 Phan Văn Thắng 78

1112 DC014 31161020942 Đặng Lê Kim Thoa 87

1113 DC014 31161025905 Chung Ngọc Nhã Thơ 76

1114 DC014 31161025674 Lê Thị Thơ 65

1115 DC014 31161026263 Lê Thị Lệ Thủy 72

1116 DC014 31161026183 Nguyễn Thị Hoài Thương 78

1117 DC014 31161023969 Lê Thị Thùy Trang 86

1118 DC014 31161021683 Nguyễn Thị Minh Trang 72

1119 DC014 31161021645 Kiều Bảo Trân 86

1120 DC014 31161024782 Lê Thị Bảo Trân 72

1121 DC014 31161024130 Trần Huyền Trân 70

1122 DC014 31161021423 Nguyễn Thị Tường Vi 81

1123 DC014 31161026371 Nguyễn Thảo Vy 79

1124 DC014 31161025441 Nguyễn Thị Ngọc Vy 68

1125 DC014 31161025160 Nguyễn Thị Ánh Xuân 84

1126 DC014 31161024566 Phạm Trần Ngọc Yến 72

1127 DC015 31161022927 Đào Trâm Anh 70

1128 DC015 31161022325 Đoàn Võ Lan Anh 77

1129 DC015 31161020036 Hoàng Hà Anh 72

1130 DC015 31161026161 Lê Việt Anh 77

1131 DC015 31161020754 Nguyễn Thị Phương Anh 75

1132 DC015 31161023302 Phan Thị Phương Anh 74

1133 DC015 31161025065 Trương Văn Thành Bảo 73

1134 DC015 31161025912 Phạm Thành Duy 56

1135 DC015 31161025827 Hồ Quang Định 80

1136 DC015 31161022691 Phan Thị Mỹ Hạnh 69

1137 DC015 31161026439 Đai Khanh Hi 68

1138 DC015 31161020572 Lê Văn Hoài 77

1139 DC015 31161020953 Dương Minh Hoàng 68

1140 DC015 31161021456 Bế Thị Huệ 70

1141 DC015 31161020649 Nguyễn Đặng Anh Huy 80

1142 DC015 31161026882 Hoàng Thị Khanh Huyền 77

1143 DC015 31161021430 Lê Trung Kiên 68

24/104

Page 26: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2016_QDRLSV-HKC2016-K42.pdf · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ

STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú

1144 DC015 31161020944 Nguyễn Thị Thanh Lan 74

1145 DC015 31161022163 Dương Huỳnh Khanh Linh 75

1146 DC015 31161020309 Nguyễn Phượng Linh 75

1147 DC015 31161021575 Nguyễn Thị Mỹ Linh 86

1148 DC015 31161020535 Trần Huy Lương 65

1149 DC015 31161022190 Lê Thị Hà Mến 72

1150 DC015 31161023583 Đồng Thị Kiều Mơ 74

1151 DC015 31161022029 Lại Thị Nga 79

1152 DC015 31161021446 Lê Trần Như Ngọc 76

1153 DC015 31161021125 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 78

1154 DC015 31161020746 Phạm Thị Tuyết Ngọc 79

1155 DC015 31161023724 Đinh Quang Nhật 67

1156 DC015 31161024296 Dương Thị Kiều Oanh 79

1157 DC015 31161021702 Nguyễn Hoàng Phong 75

1158 DC015 31161025619 Nguyễn Thị Hồng Phúc 73

1159 DC015 31161022903 Lê Thị Xuân Quỳnh 76

1160 DC015 31161024468 Hà Học Tiến 66

1161 DC015 31161022630 Võ Quốc Phương Thanh 78

1162 DC015 31161025818 Trần Hoàng Nhật Thiên 66

1163 DC015 31161021892 Trần Thị Thùy 69

1164 DC015 31161021768 Đàm Minh Thúy 69

1165 DC015 31161025886 Huỳnh Thị Kiều Trang 81

1166 DC015 31161026593 Nguyễn Ngọc Thảo Trang 72

1167 DC015 31161021608 Nguyễn Thị Cẩm Trúc 69

1168 DC015 31161021323 Phan Vũ Minh Trung 62

1169 DC015 31161021690 Lê Đình Phương Uyên 74

1170 DC015 31161026182 Nguyễn Thị Phương Uyên 79

1171 DC015 31161024252 Nguyễn Hoàng Yến Vy 77

1172 DC015 31161022371 Nguyễn Trương Tường Vy 70

1173 DC016 31161025427 Bùi Minh Anh 71

1174 DC016 31161026940 Mai Ngọc Mỹ Anh 76

1175 DC016 31161023366 NguyễN NgọC Trâm Anh 83

1176 DC016 31161026049 Nguyễn Trường Thiên Ân 71

1177 DC016 31161020547 Nguyễn Hoàng Gia Bảo 71

1178 DC016 31161024314 Nguyễn Ngọc Kiều Diễm 71

1179 DC016 31161025516 Trương Thị Thanh Doanh 79

1180 DC016 31161024285 Lê Thị Hà Giang 78

1181 DC016 31161020741 Đinh Thị Thu Hằng 75

1182 DC016 31161021190 Nguyễn Thị Hằng 82

1183 DC016 31161022412 Nguyễn Thị Bích Hằng 75

1184 DC016 31161024070 Đoàn Ngọc Hân 69

1185 DC016 31161022993 Chung Chí Hiếu 76

1186 DC016 31161023764 Nguyễn Thị Minh Hiếu 71

1187 DC016 31161025594 Nguyễn Thị Bích Hồng 81

1188 DC016 31161025002 Phạm Hữu Hưng 63

1189 DC016 31161020541 Phan Thị Hường 89

1190 DC016 31161026702 Phan Nguyên Khải 64

1191 DC016 31161023982 Nguyễn Thị Lan 74

25/104

Page 27: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2016_QDRLSV-HKC2016-K42.pdf · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ

STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú

1192 DC016 31161024929 Đinh Phước Lợi 74

1193 DC016 31161020993 Mã Huy Lượng 71

1194 DC016 31161020090 Nguyễn Thị Hương Ly 68

1195 DC016 31161020826 Mai Xuân Mạnh 69

1196 DC016 31161020842 Lại Minh Mẫn 66

1197 DC016 31161020120 Phan Ái Mỹ 90

1198 DC016 31161021090 Phan Thị Diễm Mỹ 67

1199 DC016 31161021324 Đỗ Ngọc Nữ 71

1200 DC016 31161022745 Nguyễn Hà Hải Ngân 89

1201 DC016 31161021686 Lăng Ngọc Kim Ngọc 74

1202 DC016 31161024405 Ngô Phương Nhi 76

1203 DC016 31161023617 Phan Hồ Yến Nhi 78

1204 DC016 31161024620 Mạch Thúy Oanh 73

1205 DC016 31161021241 Trần Đình Nhật Tân 67

1206 DC016 31161023815 Đoàn Thị Diệp Tuyền 76

1207 DC016 31161025931 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 73

1208 DC016 31161023347 Ngô Thị Tuyết 73

1209 DC016 31161024612 Nguyễn Trần Phương Thảo 66

1210 DC016 31161025997 Trần Thị Phương Thảo 84

1211 DC016 31161025392 Dương Thị Bích Thư 78

1212 DC016 31161022668 Dương Nguyễn Anh Thy 78

1213 DC016 31161024535 Nguyễn Hoàng Trâm 76

1214 DC016 31161026063 Nguyễn Thùy Trâm 77

1215 DC016 31161022682 Lương Thị Huyền Trân 72

1216 DC016 31161023678 Nguyễn Thị Thanh Trúc 77

1217 DC016 31161026921 Nguyễn Tiểu Vân 77

1218 DC016 31161023862 Trần Lê Thùy Vy 57

1219 DC017 31161025107 Nguyễn Thị Vân Anh 77

1220 DC017 31161021186 Trần Tú Anh 67

1221 DC017 31161020544 Nguyễn Bùi Hoài Bảo 76

1222 DC017 31161026149 Trịnh Phạm Thai Bảo 83

1223 DC017 31161022742 Phan Thị Mỹ Chánh 72

1224 DC017 31161022601 Đào Lan Chi 69

1225 DC017 31161020639 Lê Thị Hoài Dung 69

1226 DC017 31161026601 Nguyễn Thị Thùy Dung 71

1227 DC017 31161020361 Trần Tiến Đạt 74

1228 DC017 31161022646 Trần Ngọc Minh Đức 75

1229 DC017 31161025541 Mai Thị Hảo 78

1230 DC017 31161020612 Nguyễn Thị Hồng Hảo 74

1231 DC017 31161023134 Trần Thị Minh Hương 73

1232 DC017 31161026441 Đỗ Vĩnh Khang 71

1233 DC017 31161026891 Nguyễn Hoàng Phương Linh 77

1234 DC017 31161020695 Quach Thị Nhật Linh 70

1235 DC017 31161026704 Hà Kim My 75

1236 DC017 31161020889 Nguyễn Thị Lệ My 74

1237 DC017 31161022868 Phan Thị Thùy My 70

1238 DC017 31161024122 Nguyễn Khanh Ngân 78

1239 DC017 31161025346 Huỳnh Thị Tuyết Nhung 67

26/104

Page 28: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2016_QDRLSV-HKC2016-K42.pdf · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ

STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú

1240 DC017 31161026743 Dường Phat Phón 77

1241 DC017 31161024527 Huỳnh Tấn Phúc 63

1242 DC017 31161025341 Lê Đỗ Hồng Phúc 70

1243 DC017 31161023355 Trần Thị Như Phúc 80

1244 DC017 31161023393 Nguyễn Thị Thanh Phương 72

1245 DC017 31161020894 Trần Hương Quế 65

1246 DC017 31161020024 Nguyễn Dạ Hương Quỳnh 78

1247 DC017 31161025334 Nguyễn Trúc Quỳnh 75

1248 DC017 31161022199 Cai Thị Thanh Sang 82

1249 DC017 31161024110 Dương Thị Ánh Sang 75

1250 DC017 31161020137 Đặng Hoàng Nhật Đan Thanh 82

1251 DC017 31161022681 Nguyễn Ngọc Thiên Thanh 76

1252 DC017 31161021624 Nguyễn Ngọc Thắm 69

1253 DC017 31161024819 Nguyễn Thị Thu Thuý 73

1254 DC017 31161021851 Tô Thanh Thủy 72

1255 DC017 31161026463 Phan Thị Mến Thương 71

1256 DC017 31161021003 Nguyễn Thị Huyền Trang 62

1257 DC017 31161026755 Nguyễn Thùy Trâm 79

1258 DC017 31161022436 Lê Huỳnh Bảo Trân 72

1259 DC017 31161023538 Phạm Thùy Trinh 65

1260 DC017 31161021466 Trương Huệ Trinh 72

1261 DC017 31161021620 Nguyễn Ngọc Phương Uyên 81

1262 DC017 31161026452 Nguyễn Hữu Văn 67

1263 DC017 31161023738 Nguyễn Nhật Vy 72

1264 DC017 31161023684 Nguyễn Thị Thảo Vy 71

1265 DC018 31161021435 Nguyễn Hoàng Duy An 67

1266 DC018 31161021666 Nguyễn Thị Hải Anh 80

1267 DC018 31161025274 Phạm Thị Trâm Anh 74

1268 DC018 31161021753 Trần Khương Hoàng Anh 89

1269 DC018 31161023090 Phan Huỳnh Ngọc Diễm 93

1270 DC018 31161021871 Phạm Thị Hồng Duyên 70

1271 DC018 31161022524 Lê Thị Linh Đan 70

1272 DC018 31161025091 Hồ Gia Hân 64

1273 DC018 31161026381 Trương Mỹ Hoa 71

1274 DC018 31161024183 Phan Duy Khang 69

1275 DC018 31161023054 Hồ Huỳnh Thị Yến Linh 69

1276 DC018 31161024255 Lê Nguyên Cát Linh 63

1277 DC018 31161023606 Nguyễn Thị Thùy Linh 62

1278 DC018 31161023074 Tô Huỳnh Long 77

1279 DC018 31161023099 Huỳnh Kim Mai 77

1280 DC018 31161025049 Trương Lê Minh 78

1281 DC018 31161025455 Trần Thảo My 75

1282 DC018 31161026907 Trần Thị My 86

1283 DC018 31161024005 Ngô Bảo Ngân 73

1284 DC018 31161023842 Ngô Kiều Xuân Ngân 73

1285 DC018 31161021293 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 85

1286 DC018 31161023407 Võ Doãn Kim Ngân 70

1287 DC018 31161021362 Lê Phương Minh Nguyên 71

27/104

Page 29: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2016_QDRLSV-HKC2016-K42.pdf · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ

STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú

1288 DC018 31161023283 Lương Bảo Nguyên 70

1289 DC018 31161023787 Lê Ánh Nguyệt 78

1290 DC018 31161024449 Nguyễn Minh Nhật 70

1291 DC018 31161026465 Trần Phan Thục Oanh 70

1292 DC018 31161025234 Trần Quang Phát 74

1293 DC018 31161021347 Trương Hoàng Sang 73

1294 DC018 31161022648 Nguyễn Minh Tâm 68

1295 DC018 31161020159 Lý Hồng Thảo 74

1296 DC018 31161025470 Võ Văn Thiên 72

1297 DC018 31161025027 Lê Minh Thư 76

1298 DC018 31161025940 Trương Thị Minh Thư 81

1299 DC018 31161026953 Hoàng Thị Trang 74

1300 DC018 31161021896 Nguyễn Thị Phương Trang 77

1301 DC018 31161023055 Tô Thùy Trang 74

1302 DC018 31161026522 Trương Thị Thùy Trang 75

1303 DC018 31161023840 Hứa Nguyễn Minh Trí 78

1304 DC018 31161021270 Phùng Gia Trọng 82

1305 DC018 31161022361 Trương Thanh Trúc 82

1306 DC018 31161026287 Nguyễn Mai Đức Trung 74

1307 DC018 31161022789 Lương Trần Ái Vân 87

1308 DC018 31161026681 Đặng Thị Trúc Vi 79

1309 DC018 31161026100 Nguyễn Đình Huy Vũ 67

1310 DC019 31161020128 Lê Thị Phỉ Chi 70

1311 DC019 31161025148 Nguyễn Chí Danh 67

1312 DC019 31161022456 Trần Ngọc Dung 69

1313 DC019 31161026120 Nguyễn Văn Hoàng Dương 65

1314 DC019 31161023361 Phan Thị Thùy Dương 79

1315 DC019 31161026611 Nguyễn Công Đại 65

1316 DC019 31161025050 Lữ Bích Hà 78

1317 DC019 31161022687 Vi Thị Hằng 77

1318 DC019 31161022783 Lê Thị Thu Hiền 75

1319 DC019 31161024775 Nguyễn Minh Hiền 79

1320 DC019 31161026605 Nguyễn Hồ Hiệp 78

1321 DC019 31161020959 Đặng Ánh Hồng 70

1322 DC019 31161025110 Nguyễn Văn Huy 68

1323 DC019 31161025310 Đặng Mai Hương 71

1324 DC019 31161022596 Trần Khanh 65

1325 DC019 31161024345 Hồng Cóng Khầm 69

1326 DC019 31161026419 Nguyễn Tiến Nam 68

1327 DC019 31161020870 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 74

1328 DC019 31161021164 Nguyễn Thị Kim Ngân 79

1329 DC019 31161026468 Vũ Hoàng Nhật 65

1330 DC019 31161026281 Trần Tuyết Nhi 78

1331 DC019 31161021240 Nguyễn Đình Nhật Phố 67

1332 DC019 31161020866 Nguyễn Hoàng Phú 78

1333 DC019 31161026794 Ngô Hoàng Phúc 82

1334 DC019 31161024108 Nguyễn Hữu Phước 70

1335 DC019 31161020151 Lê Thanh Phương 75

28/104

Page 30: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2016_QDRLSV-HKC2016-K42.pdf · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ

STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú

1336 DC019 31161024078 Lê Thị Hoài Phương 75

1337 DC019 31161024651 Nguyễn Thùy Ly Sa 67

1338 DC019 31161025898 Lê Vũ Sao 77

1339 DC019 31141022106 Nguyễn Lương Thủy Tiên 81

1340 DC019 31161020475 Nguyễn Thị Triều Tiên 74

1341 DC019 31161021838 Nguyễn Nhật Thanh 68

1342 DC019 31161026085 Nguyễn Thị Phương Thanh 78

1343 DC019 31161026053 Lê Vũ Quốc Thắng 68

1344 DC019 31161024219 Nguyễn Thị Kim Thi 75

1345 DC019 31161020257 Trịnh Xuân Thọ 63

1346 DC019 31161026409 Tạ Thị Thu Thủy 78

1347 DC019 31161026010 Hồ Thị Thư 69

1348 DC019 31161025614 Phan Minh Hoài Thương 78

1349 DC019 31161024528 Đỗ Văn Thưởng 60

1350 DC019 31161025207 Lê Thị Huyền Trang 67

1351 DC019 31161025125 Nguyễn Thị Thùy Trang 79

1352 DC019 31161026677 Nguyễn Minh Trí 65

1353 DC019 31161026200 Ngô Trần Thị Mạnh Triều 82

1354 DC019 31161020149 Trần Thị Thúy Vân 75

1355 DC019 31161020461 Nguyễn Thúy Vy 77

1356 DC020 31161023008 Nguyễn Phương Anh 70

1357 DC020 31161024762 Trần Đào Nguyên Bình 65

1358 DC020 31161025504 Nguyễn Thị Mộng Cầm 75

1359 DC020 31161026408 Lê Dương Chi 71

1360 DC020 31161022761 Trương Hoàng Dũng 85

1361 DC020 31161022303 Ngô Thùy Dương 77

1362 DC020 31161021943 Võ Duy Đạt 70

1363 DC020 31161021911 Mai Tuyết Hoa 75

1364 DC020 31161026106 Trần Thị Nguyên Hồng 80

1365 DC020 31161023955 Trương Thị Hồng 89

1366 DC020 31161023959 Bùi Quỳnh Hợp 70

1367 DC020 31161023754 Nguyễn Thị Thu Huyền 76

1368 DC020 31161024193 Trần Thị Ngọc Huyền 74

1369 DC020 31161020618 Lý Ngọc Linh 74

1370 DC020 31161024266 Đỗ Thanh Lộc 76

1371 DC020 31161022392 Phạm Phương Mai 67

1372 DC020 31161021747 Nguyễn Thị Diễm My 92

1373 DC020 31161022759 Trần Hồng Ngọc 75

1374 DC020 31161025990 Huỳnh Thị Thảo Nguyên 82

1375 DC020 31161023126 Phan Lê Thu Nhàn 72

1376 DC020 31161021127 Hồ Quang Nhật 72

1377 DC020 31161023889 Lê Thị Yến Nhi 66

1378 DC020 31161025666 Nguyễn Thanh Thảo Nhi 73

1379 DC020 31161025147 Trần Thị Hồng Nhung 81

1380 DC020 31161026193 Huỳnh Văn Phong 70

1381 DC020 31161023559 Nguyễn Thúy Phượng 71

1382 DC020 31161026736 Nguyễn Đình Anh Quân 68

1383 DC020 31161025578 Nguyễn Thị Ngọc Quyên 70

29/104

Page 31: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2016_QDRLSV-HKC2016-K42.pdf · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ

STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú

1384 DC020 31161026018 Phạm Mạnh Sáng 74

1385 DC020 31161021170 Ông Vương Hộ Sanh 71

1386 DC020 31161026051 Hoàng Anh Sỹ 65

1387 DC020 31161025846 Nguyễn Thị Thủy Tiên 75

1388 DC020 31161023286 Trần Ngọc Thanh 71

1389 DC020 31161022923 Lê Thị Thu Thảo 78

1390 DC020 31161022672 Nguyễn Chiến Thắng 75

1391 DC020 31161022815 Giang Gia Thiền 65

1392 DC020 31161022840 Đinh Thị Thôi 71

1393 DC020 31161021745 Trương Thị Huỳnh Thủy 75

1394 DC020 31161023885 Nguyễn Thị Phương Trinh 69

1395 DC020 31161026883 Trần Thị Thu Uyên 79

1396 DC020 31161022276 Lê Thanh Vân 65

1397 DC020 31161021495 Ngô Thị Vân 73

1398 DC020 31161021438 Phạm Hoàng Yến Vi 76

1399 DC020 31161024478 Nguyễn Khả Ái Vy 78

1400 DC020 31161026064 Trần Thị Tường Vy 63

1401 DC020 31161020019 Dương Thị Yến Xuân 70

1402 DC021 31161024716 Nguyễn Hoàng Anh 74

1403 DC021 31161020492 Trần Minh Anh 69

1404 DC021 31161020081 Nguyễn Thị Bình 69

1405 DC021 31161022259 Đỗ Linh Chi 67

1406 DC021 31161026860 Nguyễn Phạm Lan Chi 71

1407 DC021 31161024957 Hoàng Thị Mỹ Dung 66

1408 DC021 31161022556 Huỳnh Thị Mỹ Duyên 72

1409 DC021 31161023429 Nguyễn Lê Bích Duyên 79

1410 DC021 31161021038 Nguyễn Thị Ngọc Duyên 64

1411 DC021 31161026442 Trương Hồng Đào 73

1412 DC021 31161026172 Đặng Nguyễn Bảo Hằng 78

1413 DC021 31161020904 Hồ Thị Ngọc Hân 69

1414 DC021 31161022945 Nguyễn Thị Thảo Hiền 70

1415 DC021 31161026604 Võ Thị Kim Hồng 73

1416 DC021 31161023924 Nguyễn Văn Huy 61

1417 DC021 31161023216 Mai Thị Khanh Huyền 84

1418 DC021 31161023119 Hứa Vĩnh Hưng 54

1419 DC021 31151021319 Lại Nguyễn Quỳnh Hương 72 sử dụng điểm bảo lưu

1420 DC021 31161026784 Nguyễn Thị Thanh Hương 66

1421 DC021 31161024580 Võ Trần Thùy Hương 87

1422 DC021 31161022324 Ngô Hiển Khánh 62

1423 DC021 31161020401 Lý Bổn Lâm 73

1424 DC021 31161023439 Bùi Diệu Linh 63

1425 DC021 31161025477 Hoàng Thị Hoài Linh 66

1426 DC021 31161020932 Nguyễn Lê Phương Linh 67

1427 DC021 31161022934 Nguyễn Thị Hồng Linh 69

1428 DC021 31161022600 Trần Thị Mỹ Linh 67

1429 DC021 31161026675 Trần Thị Ngọc Ngân 68

1430 DC021 31161022383 Trần Thị Thúy Ngọc 73

1431 DC021 31161023831 Lý Lê Nguyên 81

30/104

Page 32: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2016_QDRLSV-HKC2016-K42.pdf · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ

STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú

1432 DC021 31161021796 Vũ Thị Phương 74

1433 DC021 31161023725 Dương Đình Sơn 65

1434 DC021 31161021053 Huỳnh Trịnh Cẩm Tiên 72

1435 DC021 31161024105 Nguyễn Hoài Anh Thành 79

1436 DC021 31161026856 Trương Hồng Thảo 83

1437 DC021 31161025246 Nguyễn Hoài Thu 61

1438 DC021 31161026273 Huỳnh Hương Thùy 70

1439 DC021 31161021897 Trần Ngọc Phượng Thùy 70

1440 DC021 31161021102 Lê Anh Thư 64

1441 DC021 31161024888 Nguyễn Thị Quỳnh Trâm 66

1442 DC021 31161024617 Đào Thị Hải Uyên 71

1443 DC021 31161021007 Phan Thị Thảo Uyên 73

1444 DC021 31161023151 Trần Thị Thanh Vi 75

1445 DC021 31161025994 Lộc Hoàng Việt 67

1446 DC021 31161024913 Nguyễn Đoàn Tường Vy 71

1447 DC021 31161023351 Nguyễn Thị Như Ý 70

1448 DC021 31161024156 Phan Thị Yến 70

1449 DC022 31161020075 Nguyễn Thị Ngọc Anh 73

1450 DC022 31161025078 Tống Nguyễn Lê Hồng Anh 76

1451 DC022 31161020409 Trần Thị Loan Anh 63

1452 DC022 31161025728 Trần Thị Quỳnh Anh 64

1453 DC022 31161025371 Phạm Trần Quốc Cường 70

1454 DC022 31161020874 Vũ Thị Ngọc Diệu 81

1455 DC022 31161022765 Nguyễn Thị Thùy Dương 71

1456 DC022 31161024847 Phan Phước Đức 69

1457 DC022 31161024684 Đỗ Ba Hải 72

1458 DC022 31161026251 Phan Thị Mỹ Hạnh 72

1459 DC022 31161022967 Trần Thúy Hằng 71

1460 DC022 31161024311 Bùi Thu Hậu 78

1461 DC022 31161021516 Huỳnh Văn Hiếu 72

1462 DC022 31161025843 Lê Thị Hồng 68

1463 DC022 31161024480 Nguyễn Chí Huân 64

1464 DC022 31161023935 Nguyễn Thị Thanh Lan 73

1465 DC022 31161020141 Nguyễn Thị Ánh Linh 67

1466 DC022 31161021276 Đặng Thị Mai 67

1467 DC022 31161024972 Mai Thị Thu Ngân 86

1468 DC022 31161025769 Võ Thị Thúy Ngân 69

1469 DC022 31161026609 Nguyễn Hiếu Nhân 78

1470 DC022 31161022350 Lương Quỳnh Như 63

1471 DC022 31161021284 Lê Văn Phước(*) 69

1472 DC022 31161022874 Nguyễn Huỳnh Phương 72

1473 DC022 31161025671 Nguyễn Thảo Phương 83

1474 DC022 31161026571 Nguyễn Thiên Nhã Quỳ 64

1475 DC022 31161021991 Nguyễn Tiến Sang 65

1476 DC022 31161025288 Trương Hữu Tâm 71

1477 DC022 31161024413 Nguyễn Thị Duy Tính 67

1478 DC022 31161026307 Nguyễn Hoàng Anh Tú 66

1479 DC022 31161023212 Hoàng Đình Khanh Tường 77

31/104

Page 33: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2016_QDRLSV-HKC2016-K42.pdf · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ

STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú

1480 DC022 31161024399 Hồ Phương Thanh 73

1481 DC022 31161021019 Lâm Văn Thành 66

1482 DC022 31161023204 Huỳnh Thị Thảo 70

1483 DC022 31161023056 Nguyễn Thụy Bích Thảo 74

1484 DC022 31161026793 Trương Thị Phương Thảo 70

1485 DC022 31161021531 Nguyễn Đình Thịnh 69

1486 DC022 31161026477 Bùi Minh Thư 70

1487 DC022 31161021581 Huỳnh Thị Huyền Trân 72

1488 DC022 31161025066 Phạm Tuyết Trinh 64

1489 DC022 31161021232 Nguyễn Thị Thúy Uyên 61

1490 DC022 31161025950 Quach Trường Vinh 66

1491 DC022 31161022507 Hồ Huỳnh Quang Vũ 59

1492 DC022 31161026449 Nguyễn Nguyên Vũ 69

1493 DC022 31161025763 Đèo Hải Yến 75

1494 DC022 31161022537 Lê Thị Bảo Yến 69

1495 DC023 31161025374 Mai Nguyễn Hồng Anh 78

1496 DC023 31161026973 Trần Lan Anh 68

1497 DC023 31161022437 Hoàng Ngọc Quốc Cường 69

1498 DC023 31161025538 Huỳnh Trân Châu 68

1499 DC023 31161021587 Châu Chí Dân 75

1500 DC023 31161025405 Trần Quang Dũng 65

1501 DC023 31161023075 Lê Thanh Duy 66

1502 DC023 31161026076 Nguyễn Ngọc Thùy Duyên 76

1503 DC023 31161025515 Nguyễn Trà Giang 48

1504 DC023 31161020025 Võ Thị Trà Giang 80

1505 DC023 31161021812 Nông Thị Hà 76

1506 DC023 31151023369 Trần Thanh Hải 66 sử dụng điểm bảo lưu

1507 DC023 31161023027 Vàng Bảo Nhật Hân 74

1508 DC023 31161026042 Nguyễn Đức Hiệp 85

1509 DC023 31161020748 Nguyễn Thị Hồng Huệ 76

1510 DC023 31161023448 Phạm Thị Bích Liên 73

1511 DC023 31161024584 Đỗ Trần Thuỳ Linh 76

1512 DC023 31161022077 Trần Thị Ly 49

1513 DC023 31161024700 Nguyễn Nhật Minh 61

1514 DC023 31161026437 Lê Thị Hằng Nga 79

1515 DC023 31161023142 Mai Thị Thanh Ngân 75

1516 DC023 31161024058 Nguyễn Đặng Kim Ngân 70

1517 DC023 31161025973 Nguyễn Thủy Nguyên 64

1518 DC023 31161022793 Đặng Thị Yến Nhi 71

1519 DC023 31161020569 Vũ Thị Kim Nhi 78

1520 DC023 31161026745 Nguyễn Minh Nhựt 71

1521 DC023 31161026445 Hồ Đắc Vĩnh Phong 76

1522 DC023 31161024987 Trần Thị Phương Phương 67

1523 DC023 31161025030 Nguyễn Thị Tâm 72

1524 DC023 31161022291 Lương Thị Á Tiên 85

1525 DC023 31161024722 Dương Thị Thu Thảo 68

1526 DC023 31161022539 Ngô Hoài Thanh Thảo 72

1527 DC023 31161021680 Nguyễn Thị Phương Thi 82

32/104

Page 34: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2016_QDRLSV-HKC2016-K42.pdf · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ

STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú

1528 DC023 31161021034 Nguyễn Hữu Thọ 65

1529 DC023 31161021625 Nguyễn Thị Hoài Thu 73

1530 DC023 31161026913 Nguyễn Văn Thuận 87

1531 DC023 31161025853 Trần Thị Ngọc Thùy 80

1532 DC023 31161024938 Nguyễn Phương Thúy 76

1533 DC023 31161020967 Trần Anh Thư 79

1534 DC023 31161025365 Trương Minh Thư 77

1535 DC023 31161020050 Ngô Thị Mỹ Trang 65

1536 DC023 31161026097 Nguyễn Hà Trang 68

1537 DC023 31161021653 Lê Thị Bích Trâm 72

1538 DC023 31161025610 Võ Minh Trí 63

1539 DC023 31161023107 Võ Thị Tú Trinh 73

1540 DC023 31161022921 Đào Thanh Vân(*) 76

1541 DC023 31161022253 Trương Thị Ngọc Vinh 71

1542 DC023 31161025313 Lê Triệu Vỹ 78

1543 DC024 31161020388 Trần Thị Ngọc An 68

1544 DC024 31161023910 Nguyễn Duy Cương 71

1545 DC024 31161021652 Huỳnh Nguyễn Thúy Diễm 73

1546 DC024 31161025449 Hà Thị Tâm Đan 69

1547 DC024 31161026460 Trương Lê Diệu Hoàng 74

1548 DC024 31161026972 Nguyễn Quang Huy 71

1549 DC024 31161025773 Trần Minh Hưng 74

1550 DC024 31161026974 Bùi Thị Hương 61

1551 DC024 31161022134 Chu Thị Thu Hương 67

1552 DC024 31161020226 Phạm Minh Hương 80

1553 DC024 31161026709 Trần Nguyễn Xuân Hương 73

1554 DC024 31161021247 Trịnh Nguyễn Minh Kha 73

1555 DC024 31161025201 Lê Quang Khôi 75

1556 DC024 31161025663 Huỳnh Thị Tuyết Lan 68

1557 DC024 31161021760 Trương Khanh Linh 78

1558 DC024 31161024338 Nguyễn Thị Thanh Mai 72

1559 DC024 31161021675 Lê Thị Thu Ngân 70

1560 DC024 31161023112 Võ Huỳnh Hoàng Ngân 70

1561 DC024 31161020693 Trần Lê Minh Ngọc 86

1562 DC024 31161020608 Trần Thị Bích Ngọc 80

1563 DC024 31161026131 Trần Thị Minh Nguyệt 82

1564 DC024 31161023030 Mai Thị Kiều Oanh 72

1565 DC024 31161022976 Nguyễn Thị Oanh 64

1566 DC024 31161023150 Hồ Gia Phúc 75

1567 DC024 31161022591 Nguyễn Ngọc Mai Phương 66

1568 DC024 31161026471 Trần Thị Minh Phương 86

1569 DC024 31161020203 Nguyễn Hữu Quyền 65

1570 DC024 31161026632 Đoàn Phương Diễm Quỳnh 68

1571 DC024 31161025608 Hoàng Ngọc Như Quỳnh 66

1572 DC024 31161022901 Châu Võ Thanh Sơn 76

1573 DC024 31161021541 Nguyễn Ngọc Sơn 71

1574 DC024 31161023891 Võ Ngọc Thanh Tuyền 73

1575 DC024 31161020478 Huỳnh Ngọc Vân Thanh 75

33/104

Page 35: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2016_QDRLSV-HKC2016-K42.pdf · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ

STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú

1576 DC024 31161025472 Phạm Thị Ngọc Thanh 84

1577 DC024 31161022488 Mai Thu Thảo 72

1578 DC024 31161020825 Thái Xuân Thảo 77

1579 DC024 31161026988 Huỳnh Trần Diệu Thiện 63

1580 DC024 31161024458 Đặng Minh Thủy 78

1581 DC024 31161026581 Mai Thị Anh Thư 81

1582 DC024 31161020134 Bùi Thị Thương 68

1583 DC024 31161023475 Trần Nguyễn Minh Trang 86

1584 DC024 31161020506 Lê Ngọc Trâm 72

1585 DC024 31161021611 Đào Sĩ Minh Trí 76

1586 DC024 31161026821 Lê Trực 75

1587 DC024 31161022764 Lã Thị Thu Uyên 84

1588 DC024 31161023295 Lê Thị Thảo Uyên 78

1589 DC025 31161023404 Lê Vân Anh 65

1590 DC025 31161026323 Phạm Thiên Bảo 64

1591 DC025 31161020223 Nguyễn Thị Diệu Bình 78

1592 DC025 31161021490 Trương Phúc Minh Châu 77

1593 DC025 31161022578 Trần Phạm Phương Hải 59

1594 DC025 31161020575 Hoàng Thị Thanh Hằng 74

1595 DC025 31161024581 Huỳnh Thị Hiền 78

1596 DC025 31161026094 Nguyễn Thị Hiếu 73

1597 DC025 31161023328 Trần Ngọc Hoa 76

1598 DC025 31161020184 Hoàng Thị Phương Hồng 85

1599 DC025 31161024331 Phạm Nguyễn Đăng Khoa 66

1600 DC025 31161021408 Đoàn Văn Lương 76

1601 DC025 31161023094 Bùi Thị Thanh Mai 73

1602 DC025 31161023184 Hoàng Minh 57

1603 DC025 31161020652 Trương Tú Mỹ 68

1604 DC025 31161022254 Võ Thị Xuân Na 72

1605 DC025 31161020786 Bùi Thị Thanh Ngân 75

1606 DC025 31161020688 Lê Thị Kim Nghĩa 81

1607 DC025 31161020845 Lu Nguyệt Nghĩa 60

1608 DC025 31161023838 Cao Thị Mỹ Ngọc 79

1609 DC025 31161021310 Nguyễn Thị Cẩm Ngọc 68

1610 DC025 31161020153 Đặng Thị Nhũ 67

1611 DC025 31161020879 Nguyễn Thị Hồng Nhung 71

1612 DC025 31161025056 Nguyễn Thị Quỳnh Như 66

1613 DC025 31161022127 Trần Trung Nhựt 70

1614 DC025 31161022557 Nguyễn Lê Việt Quang 66

1615 DC025 31161022185 Nguyễn Hoàng Tâm 80

1616 DC025 31161025163 Phan Tấn Minh Tâm 68

1617 DC025 31161021783 Phạm Thị Mỹ Tiên 74

1618 DC025 31161022162 Lê Quyết Tiến 76

1619 DC025 31161026296 Phan Tiến 75

1620 DC025 31161023573 Cao Anh Tuấn 78

1621 DC025 31161021174 Nguyễn Thị Ngọc Thâu 67

1622 DC025 31161021136 Nguyễn Thanh Thủy 76

1623 DC025 31161021960 Lê Thị Minh Thư 69

34/104

Page 36: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2016_QDRLSV-HKC2016-K42.pdf · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ

STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú

1624 DC025 31161023714 Nguyễn Thị Anh Thư 71

1625 DC025 31161023306 Phạm Thị Trà 80

1626 DC025 31161023997 Trần Thị Thanh Trang 73

1627 DC025 31161020971 Vũ Thị Quỳnh Trang 79

1628 DC025 31161022033 Huỳnh Phạm Tú Trân 67

1629 DC025 31161021274 Nguyễn Đình Trọng 70

1630 DC025 31161026896 Đào Thị Phương Uyên 83

1631 DC025 31161026319 Võ Thị Tú Uyên 77

1632 DC025 31161020326 Trần Thị Mai Vi 63

1633 DC025 31161020412 Nguyễn Thị Thảo Vy 49

1634 DC025 31161025548 Nguyễn Thị Xuân Vy 68

1635 DC026 31161023830 Nguyễn Hoàng Ánh 68

1636 DC026 31161026818 Đinh Hồng Cẩm 80

1637 DC026 31161024408 Lương Thị Hồng Cẩm 69

1638 DC026 31161021148 Hồ Thu Dung 75

1639 DC026 31161024059 Nguyễn Thị Ngọc Duyên 71

1640 DC026 31161021657 Huỳnh Tuấn Đạt 74

1641 DC026 31161023210 Lê Huỳnh Đức 73

1642 DC026 31161021372 Trần Anh Đức 69

1643 DC026 31161025701 Trần Thị Lệ Hằng 75

1644 DC026 31161020820 Nguyễn Phạm Bảo Hân 82

1645 DC026 31161020487 Hồ Hồng Hoa 72

1646 DC026 31161020280 Lương Nguyễn Thế Khang 65

1647 DC026 31161021078 Vũ Thị Tú Liên 81

1648 DC026 31161020170 Nguyễn Thị Mỹ Linh 69

1649 DC026 31161026455 Lê Thảo My 66

1650 DC026 31161021699 Đào Thị Thúy Nga 73

1651 DC026 31161022247 Nguyễn Thị Thanh Ngân 71

1652 DC026 31161021165 Trần Ngọc Thanh Nhàn 80

1653 DC026 31161020243 Nguyễn Ngọc Bích Nhi 76

1654 DC026 31161025391 Bùi Đặng Quỳnh Như 84

1655 DC026 31161025401 Mai Thị Quỳnh Như 79

1656 DC026 31161026804 Nguyễn Ngọc Sang 65

1657 DC026 31161026402 Võ Duy Tài 78

1658 DC026 31161023827 Nguyễn Minh Tiến 66

1659 DC026 31161022386 Nguyễn Đặng Ngọc Tuyền 80

1660 DC026 31161026857 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 81

1661 DC026 31161020220 Nguyễn Thị Thanh Thanh 80

1662 DC026 31161024152 Lê Thị Xuân Thảo 79

1663 DC026 31161022602 Nguyễn Minh Phương Thảo 79

1664 DC026 31161025866 Võ Trần Vy Thảo 87

1665 DC026 31161023290 Phạm Quốc Thắng 70

1666 DC026 31161026309 Đặng Thanh Thuận 82

1667 DC026 31161022400 Phạm Thị Ngọc Thuý 80

1668 DC026 31161024142 Lê Thị Kim Thùy 77

1669 DC026 31161020133 Hồ Trần Anh Thư 76

1670 DC026 31161024351 Nguyễn Võ Anh Thư 74

1671 DC026 31161023020 Huỳnh Bích Trà 78

35/104

Page 37: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2016_QDRLSV-HKC2016-K42.pdf · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ

STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú

1672 DC026 31161025199 Trần Ngọc Thiên Trang 71

1673 DC026 31161023742 Nguyễn Thị Trâm 71

1674 DC026 31161021187 Trương Thị Phương Trâm 77

1675 DC026 31161021854 Bùi Minh Trí 67

1676 DC026 31161023653 Trần Thị Diệu Trinh 71

1677 DC026 31161020431 Trương Thị Kiều Trinh 69

1678 DC026 31161025565 Nguyễn Đức Trọng 74

1679 DC026 31161022353 Bùi Thị Thúy Vi 79

1680 DC027 31161025650 Bùi Hải Anh 78

1681 DC027 31161023174 Nguyễn Thị Lan Anh 78

1682 DC027 31161025145 Nguyễn Thị Lan Anh 63

1683 DC027 31161022390 Từ Nguyễn Thiên Bảo 90

1684 DC027 31161025949 Nguyễn Thị Xuân Băng 71

1685 DC027 31161021864 Trần Nhựt Bằng 71

1686 DC027 31161020129 Phạm Lê Quỳnh Châu 77

1687 DC027 31161020801 Ngô Kỳ Dũng 71

1688 DC027 31161026674 Nguyễn Thùy Dương 76

1689 DC027 31161020469 Võ Đoàn Dương 68

1690 DC027 31161023643 Nguyễn Quốc Đạt 79

1691 DC027 31161022232 Trần Gia Đông 72

1692 DC027 31161025498 Hồ Thị Thu Hà 76

1693 DC027 31161021163 Trương Hoàng Sơn Hải 80

1694 DC027 31161021193 Lê Đình Hòa 68

1695 DC027 31161023944 Phan Huy Hoàng 68

1696 DC027 31161026572 Tạ Thị Hồng 79

1697 DC027 31161023729 Phùng Thị Huệ 73

1698 DC027 31161021477 Bùi Thị Mỹ Linh 73

1699 DC027 31161023650 Hồ Cẩm Ly 68

1700 DC027 31161021396 Nguyễn Thị Họa Mi 80

1701 DC027 31161022624 Huỳnh Vũ Minh 75

1702 DC027 31161024470 Võ Thị Kim Ngân 73

1703 DC027 31161022549 Huỳnh Đức Nguyên 71

1704 DC027 31161026052 Lê Thị Thảo Nguyên 75

1705 DC027 31161023674 Võ Thị Thảo Nguyên 80

1706 DC027 31161026801 Huỳnh Ái Nhi 67

1707 DC027 31161021790 Trần Thị Lan Nhi 83

1708 DC027 31161025748 Đỗ Hồng Nhung 74

1709 DC027 31161026577 Nguyễn Thị Bích Nhường 85

1710 DC027 31161023595 Lưu Hồng Phong 73

1711 DC027 31161023441 Nguyễn Hữu Phòng 74

1712 DC027 31161024984 Nguyễn Vĩnh Phúc 65

1713 DC027 31161021054 Nguyễn Văn Phụng 80

1714 DC027 31161022905 Trần Ngọc Thảo Quyên 71

1715 DC027 31161021100 Nguyễn Văn Quyền 70

1716 DC027 31161026346 Nguyễn Thị Lam Quỳnh 86

1717 DC027 31161021352 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 73

1718 DC027 31161025747 Đặng Thị Kim Sao 72

1719 DC027 31161021029 Dương Hữu Tính 85

36/104

Page 38: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2016_QDRLSV-HKC2016-K42.pdf · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ

STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú

1720 DC027 31161020377 Đoàn Thị Hồng Tuyết 66

1721 DC027 31161025574 Đổ Trần Phúc Thịnh 80

1722 DC027 31161026048 Đào Thị Thu Thư 75

1723 DC027 31161023377 Phạm Thị Thùy Trang 77

1724 DC027 31161020956 Vòng Hữu Vinh 68

1725 DC027 31161024749 Phạm Thị Kim Xuân 74

1726 DC027 31161024646 Lê Thị Như Ý 65

1727 DC028 31161020936 Lê Thị Mai Anh 66

1728 DC028 31161021044 Văn Tuyết Anh 82

1729 DC028 31161025043 Lợi Quãng Biêu 64

1730 DC028 31161021880 Liêu Kim Bình 73

1731 DC028 31161020195 Nguyễn Thị Dàng 78

1732 DC028 31161022626 Lê Ngọc Diễm 80

1733 DC028 31161026198 Nguyễn Phạm Phương Dung 75

1734 DC028 31161026354 Dương Thị Bích Duyên 72

1735 DC028 31161024624 Nguyễn Tất Đại 70

1736 DC028 31161024212 Nguyễn Tấn Đông 82

1737 DC028 31161021107 Nguyễn Thị Hương Giang 87

1738 DC028 31161023139 Dương Nhật Hạ 73

1739 DC028 31161024924 Trần Thị Mỹ Hảo 72

1740 DC028 31161026716 Nguyễn Vũ Hằng 86

1741 DC028 31161026014 Phan Nguyễn Minh Hằng 87

1742 DC028 31161022377 Dương Vũ Minh Hiền 79

1743 DC028 31161024398 Phan Thị Mỹ Hiền 87

1744 DC028 31161025607 Lê Trọng Hiếu 69

1745 DC028 31161021226 Nguyễn Quang Huy 76

1746 DC028 31161021104 Phạm Huỳnh Phúc Huy 69

1747 DC028 31161026034 Nguyễn Trần Ngọc Huyền 75

1748 DC028 31161022553 Phạm Thị Ngọc Huyền 72

1749 DC028 31161022692 Trần Nguyễn Khanh Huyền 74

1750 DC028 31161022973 Lê Thị Mai Lan Hương 71

1751 DC028 31161023789 Võ Tuấn Kha 58

1752 DC028 31161026948 Nguyễn Thị Cao Lãnh 82

1753 DC028 31161026128 Võ Thị Kim Liên 74

1754 DC028 31161023469 Bùi Trần Thị Thanh Ngân 85

1755 DC028 31161022935 Nguyễn Phương Uyển Nhi 70

1756 DC028 31161022862 Sim Từ Ngọc Nhi 71

1757 DC028 31161021195 Trần Thị Ý Nhi 72

1758 DC028 31161021204 Trần Võ Thi Oanh 72

1759 DC028 31161020805 Ngô Kim Phụng 77

1760 DC028 31161021931 Lê Như Quỳnh 69

1761 DC028 31161022107 Phạm Thị Kim Soàn 79

1762 DC028 31161023555 Thai Hồng Sơn 82

1763 DC028 31161021283 Hồ Xuân Tài 71

1764 DC028 31161026639 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 69

1765 DC028 31161024269 Lê Thị Minh Thư 74

1766 DC028 31161020058 Ngô Xuân Thy 73

1767 DC028 31161024578 Bùi Thị Mỹ Trâm 68

37/104

Page 39: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2016_QDRLSV-HKC2016-K42.pdf · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ

STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú

1768 DC028 31161021126 Bùi Thị Trinh 78

1769 DC028 31161020312 Vũ Việt Vương 69

1770 DC028 31161022069 Nguyễn Thị Thùy Vy 75

1771 DC028 31161022880 Nguyễn Thanh Tiểu Xuân 76

1772 DC028 31161020830 Phan Ngọc Yến 69

1773 DC029 31161020559 Lương Thị Trang Anh 73

1774 DC029 31161022018 Phan Ngọc Anh 80

1775 DC029 31161021481 Bùi Thị Bạch Cúc 67

1776 DC029 31161021515 Lê Viết Chiến 69

1777 DC029 31161025251 Cao Thị Mỹ Duyên 66

1778 DC029 31161024574 Lượng Thị Phương Đài 79

1779 DC029 31161023414 Huỳnh Tấn Đạt 70

1780 DC029 31161021225 Võ Minh Đạt 49

1781 DC029 31161026521 Lê Thị Diệu Hằng 79

1782 DC029 31161020860 Đào Thị Thu Hoài 71

1783 DC029 31161026497 Đặng Việt Hoàng 83

1784 DC029 31161023190 Huỳnh Thị Thanh Huyền 70

1785 DC029 31161022665 Nguyễn Huỳnh 71

1786 DC029 31161026351 Nguyễn Hoàng Lâm 77

1787 DC029 31161024717 Phan Trần Khanh Linh 81

1788 DC029 31161021826 Nguyễn Sơn Xuân Mai 68

1789 DC029 31161021149 Lữ Hoàng Minh 84

1790 DC029 31161023798 Nguyễn Thị Huyền My 66

1791 DC029 31161020098 Đồng Thị Tuyết Nga 77

1792 DC029 31161022816 Huỳnh Thị Hồng Ngọc 66

1793 DC029 31161025219 Lê Thảo Nguyên 82

1794 DC029 31161021882 Nguyễn Quỳnh Như 77

1795 DC029 31161023923 Trương Minh Phát 70

1796 DC029 31161023878 Phan Vũ Phương 75

1797 DC029 31161022750 Võ Thục Uyên Phương 72

1798 DC029 31161024582 Trương Thị Như Quỳnh 86

1799 DC029 31161022911 Trần Thị Mai Rồi 71

1800 DC029 31161026750 Nguyễn Anh Tài 75

1801 DC029 31161022956 Lê Thị Tâm 80

1802 DC029 31161022686 Lê Trần Huệ Tâm 72

1803 DC029 31161024103 Nguyễn Huỳnh Minh Tâm 77

1804 DC029 31161022551 Tống Trần Thanh Tâm 72

1805 DC029 31161024209 Nguyễn Hồng Cẩm Tiên 74

1806 DC029 31161022809 Lê Quang Thiện 73

1807 DC029 31161024486 Nguyễn Thùy Trang Thơ 70

1808 DC029 31161021498 Nguyễn Triệu Minh Thuận 71

1809 DC029 31161020717 Trần Thị Minh Thùy 70

1810 DC029 31161022228 Nguyễn Thị Kim Thủy 71

1811 DC029 31161021644 Phan Thị Thư 68

1812 DC029 31161023902 Nguyễn Trí Thức 66

1813 DC029 31161023659 Nguyễn Viết Huyền Trân 64

1814 DC029 31161021598 Dương Thị Băng Trinh 77

1815 DC029 31161024460 Lê Thị Bạch Vân 82

38/104

Page 40: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2016_QDRLSV-HKC2016-K42.pdf · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ

STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú

1816 DC029 31161021724 Trần Tây Việt 65

1817 DC029 31161022794 Phạm Thị Trúc Vy 82

1818 DC030 31161022403 Nguyễn Thị Thanh An 85

1819 DC030 31161023348 Hoàng Hồ Kim Anh 74

1820 DC030 31161022354 Huỳnh Thị Đức Anh 71

1821 DC030 31161025386 Đoàn Thị Ngọc Ánh 74

1822 DC030 31161021788 Lê Thị Ngọc Ánh 72

1823 DC030 31161024676 Huỳnh Trọng Cao 65

1824 DC030 31161026788 Nguyễn Trọng Doanh 61

1825 DC030 31161023718 Nguyễn Thị Anh Đào 78

1826 DC030 31161022175 Đặng Tiến Đạt 71

1827 DC030 31161024488 Nguyễn Hoàng Tiến Đạt 62

1828 DC030 31161025784 Nguyễn Thu Hằng 78

1829 DC030 31141023458 Phạm Thị Hiền 66

1830 DC030 31161024031 Trịnh Xuân Hùng 68

1831 DC030 31161026774 Đặng Thị Thanh Huyền 82

1832 DC030 31161025224 Lê Thị Ngọc Huyền 70

1833 DC030 31161025338 Nguyễn Huỳnh Tuấn Kiện 79

1834 DC030 31161021177 Võ Thị Thúy Kiều 87

1835 DC030 31161023093 Nguyễn Chí Khang 75

1836 DC030 31161022900 Đinh Thị Kiều Khanh 83

1837 DC030 31161022287 Đỗ Thị Kiều Lan 74

1838 DC030 31161026220 Phạm Thị Linh 88

1839 DC030 31161023454 Kiều Thành Long 71

1840 DC030 31161020609 Nhin Thị Tuyết Mai 71

1841 DC030 31161023194 Nguyễn Thị Tuyết Na 84

1842 DC030 31161026156 Nguyễn Văn Nghĩa 74

1843 DC030 31161020799 Lê Thị Tuyết Nhi 67

1844 DC030 31161022881 Hồ Thị Kim Oanh 67

1845 DC030 31161020970 Nguyễn Thị Hồng Phướng 76

1846 DC030 31161026873 Thai Văn Quang 64

1847 DC030 31161026500 Lê Thị Bảo Quyên 69

1848 DC030 31161023341 Lê Minh Tâm 64

1849 DC030 31161024525 Trương Ngọc Thủy Tiên 62

1850 DC030 31161022663 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 68

1851 DC030 31161021089 Trần Thị Nhất Tuyết 83

1852 DC030 31161025782 Nguyễn Lê Khanh Tường 69

1853 DC030 31161023541 Trần Tuấn Thành 72

1854 DC030 31161020987 Lê Thị Phương Thảo 73

1855 DC030 31161021567 Nguyễn Minh Thiên 84

1856 DC030 31161021348 Nguyễn Thị Ngọc Trân 71

1857 DC030 31161020539 Đổ Thị Mỹ Trinh 71

1858 DC030 31161024874 Nguyễn Thị Huyền Trinh 66

1859 DC030 31161023535 Nguyễn Thị Cẩm Vân 65

1860 DC030 31161025682 Đỗ Thúy Vi 69

1861 DC030 31161024974 Nguyễn Thị Phương Vy 61

1862 DC030 31161024780 Nguyễn Văn Ý 72

1863 DC031 31161023255 Văn Thị Kim Ân 76

39/104

Page 41: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2016_QDRLSV-HKC2016-K42.pdf · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ

STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú

1864 DC031 31161024886 Nguyễn Bội Chân 76

1865 DC031 31161022570 Phan Kim Chung 74

1866 DC031 31161021804 Huỳnh Nguyễn Ngọc Diệp 80

1867 DC031 31161021269 Lê Phương Dung 68

1868 DC031 31161026315 Nguyễn Thị Thùy Dung 80

1869 DC031 31161020838 Trương Mỹ Duyên 75

1870 DC031 31161020168 Phan Thị Mai Đào 75

1871 DC031 31161024060 Lê Lại Hà Giang 77

1872 DC031 31161025095 Nguyễn Thị Mỹ Hảo 79

1873 DC031 31161026564 Lê Thu Hằng 81

1874 DC031 31161024175 Huỳnh Tấn Hiệp 63

1875 DC031 31161023732 Trương Nhật Hồng 74

1876 DC031 31161026534 Lê Thị Bích Hợp 70

1877 DC031 31161023719 Sử Lê Gia Huy 74

1878 DC031 31161026413 Lâm Diễm Hương 72

1879 DC031 31161021766 Quach Thoại Kim 65

1880 DC031 31161026524 Hoàng Thị Tú Lâm 77

1881 DC031 31161026574 Võ Thị Yến Linh 80

1882 DC031 31161026754 Vũ Thị Thảo Linh 66

1883 DC031 31161022603 Phùng Đức Mạnh 74

1884 DC031 31161022421 Trịnh Hoài Nam 67

1885 DC031 31161026901 Lê Thị Bích Ngọc 80

1886 DC031 31161020896 Huỳnh Yến Nhi 75

1887 DC031 31161022701 Hoàng Thị Quỳnh Như 69

1888 DC031 31161021902 Nguyễn Quỳnh Như 71

1889 DC031 31161024093 Lê Hồng Phúc 64

1890 DC031 31161025858 Lê Đức Quang 70

1891 DC031 31161020250 Trần Quang 72

1892 DC031 31161024015 Phan Lê Ái Quỳnh 83

1893 DC031 31161020948 Lê Thị Thu Sâm 76

1894 DC031 31161023110 Trần Thị Kiều Tiên 75

1895 DC031 31161025876 Phan Thị Cẩm Tú 75

1896 DC031 31161026211 Nguyễn Thuận Thành 88

1897 DC031 31161022777 Lâm Trịnh Như Thảo 63

1898 DC031 31161022273 Nguyễn Thanh Thiện 69

1899 DC031 31161023396 Đặng Nguyễn Ngọc Thùy 74

1900 DC031 31161021525 Nguyễn Thị Thương Thương 76

1901 DC031 31161024961 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 78

1902 DC031 31161023273 Lê Thị Huyền Trân 68

1903 DC031 31161026467 Khổng Minh Triết 70

1904 DC031 31161023113 Trần Thị Mỹ Trinh 72

1905 DC031 31161022487 Trần Đoàn Đạt Trình 68

1906 DC031 31161025871 Phạm Công Ước 69

1907 DC031 31161026157 Đỗ Thị Thanh Xuân 76

1908 DC031 31161024281 Nguyễn Thị Kim Yến 85

1909 DC032 31161023491 Nguyễn Hoàng Anh 72

1910 DC032 31161021460 Phan Hoàng Bảo Châu 78

1911 DC032 31161020685 Lê Thị Kim Chi 85

40/104

Page 42: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2016_QDRLSV-HKC2016-K42.pdf · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ

STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú

1912 DC032 31161021319 Phạm Duy Đạt 82

1913 DC032 31161025612 Ngô Thị Trà Giang 67

1914 DC032 31161026417 Nguyễn Thanh Hà 87

1915 DC032 31161026394 Trần Vũ Hạ 82

1916 DC032 31161024998 Trần Đức Hải 70

1917 DC032 31161025751 Ngô Thị Diệu Hiền 87

1918 DC032 31161020806 Nguyễn Thị Hiếu 81

1919 DC032 31161026361 Nguyễn Hoàng Khang 70

1920 DC032 31161022267 Nguyễn Thị Diệu Linh 80

1921 DC032 31161021085 Nguyễn Thị Mỹ Linh 74

1922 DC032 31161021678 Hoàng Thị Trúc Ly 75

1923 DC032 31161025675 Đặng Thị Tuyết Mai 75

1924 DC032 31161024171 Nguyễn Thị Mỹ 74

1925 DC032 31161020356 Trần Nguyễn Thúy Nga 74

1926 DC032 31161021874 Võ Thị Kim Ngọc 67

1927 DC032 31161023346 Trần Thị Ánh Nguyệt 85

1928 DC032 31161022167 Nguyễn Thị Huyền Nha 80

1929 DC032 31161021828 Nguyễn Thị Hồng Nhung 70

1930 DC032 31161024350 Nguyễn Tấn Phát 89

1931 DC032 31161020756 Trần Quốc Phú 74

1932 DC032 31161024936 Nguyễn Duy Phúc 78

1933 DC032 31161026262 Trần Trung Tín 83

1934 DC032 31161023566 Nguyễn Ngọc Thanh Tú 74

1935 DC032 31161023721 Châu Phương Tùng 79

1936 DC032 31161021646 Phạm Lê Quốc Thái 77

1937 DC032 31161022128 Dương Thị Thanh 88

1938 DC032 31161022616 Phạm Thị Hoài Thanh 86

1939 DC032 31161026080 Bùi Ngọc Thảo 67

1940 DC032 31161026840 Trần Thị Thảo 75

1941 DC032 31161021872 Võ Tạ Như Thoại 75

1942 DC032 31161021593 Nguyễn Thị Hoài Thu 84

1943 DC032 31161023476 Nguyễn Thị Hồng Thúy 80

1944 DC032 31161024232 Đoàn Thị Anh Thư 70

1945 DC032 31161021570 Nguyễn Ngọc Thanh Thư 74

1946 DC032 31161021137 Nguyễn Trần Thiên Thư 71

1947 DC032 31161025809 Lường Thị Hoài Thương 73

1948 DC032 31161022585 Đinh Ngọc Minh Trang 74

1949 DC032 31161022677 Nguyễn Ngọc Thanh Trâm 76

1950 DC032 31161022610 Nguyễn Thị Minh Trâm 85

1951 DC032 31161022044 Dương Thị Bảo Trân 73

1952 DC032 31161023037 Hồ Thị Trinh 85

1953 DC032 31161020113 Vương Thị Thanh Trúc 67

1954 DC032 31161024094 Nguyễn Văn Trường 70

1955 DC033 31161020314 Phan Long An 67

1956 DC033 31161021939 Nguyễn Thị Trâm Anh 71

1957 DC033 31161022367 Tôn Quốc Anh 79

1958 DC033 31161025119 Lê Hùng Cường 72

1959 DC033 31161024948 Sử Thai Hà Chi 72

41/104

Page 43: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2016_QDRLSV-HKC2016-K42.pdf · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ

STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú

1960 DC033 31161022405 Dương Thị Mỹ Diệu 71

1961 DC033 31161026475 Nguyễn Thị Phương Dung 80

1962 DC033 31161025020 Đặng Minh Đài 78

1963 DC033 31161024165 Huỳnh Lê Nguyệt Hằng 72

1964 DC033 31161021628 Ân Ngọc Bảo Hân 69

1965 DC033 31161020881 Nguyễn Văn Hoàng 70

1966 DC033 31161020386 Lâm Kim Hưng 64

1967 DC033 31161021827 Nguyễn Thị Bích Hương 75

1968 DC033 31161024720 Phan Hạnh Kiều 76

1969 DC033 31161026112 Hứa Lê Hoàng Kim 83

1970 DC033 31161025402 Đỗ Thị Phương Lan 74

1971 DC033 31161026886 Huỳnh Kim Lợi 68

1972 DC033 31161020039 Phạm Phương Ly 69

1973 DC033 31161022684 Phan Huyền Mi 81

1974 DC033 31161025855 Võ Văn Nhật 65

1975 DC033 31161023900 Phạm Thị Kim Oanh 72

1976 DC033 31161020107 Nguyễn Văn Đại Phúc 67

1977 DC033 31161021267 Tống Văn Phúc 68

1978 DC033 31161022416 Võ Trần Diễm Phụng 69

1979 DC033 31161022294 Châu Thị Kim Quy 78

1980 DC033 31161024016 Phạm Thị Hải Quyên 93

1981 DC033 31161026955 Cao Thị Hoàng Quỳnh 60

1982 DC033 31161023578 Huỳnh Tâm Tiệp 79

1983 DC033 31161026843 Nguyễn Ngọc Anh Tú 85

1984 DC033 31161023689 Lưu Thị Hải Thanh 79

1985 DC033 31161026311 Nguyễn Lê Thảo Thanh 80

1986 DC033 31161025962 Nguyễn Thị Kim Thanh 80

1987 DC033 31161020843 Phạm Thị Thanh 76

1988 DC033 31161023352 Đoạn Thị Phương Thảo 71

1989 DC033 31161022599 Nguyễn Thị Thu Thảo 80

1990 DC033 31161024752 Lê Hoài Thu 77

1991 DC033 31161021634 Lê Ngọc An Thư 84

1992 DC033 31161026713 Lê Thùy Trang 62

1993 DC033 31161026957 Trần Lý Ngọc Trang 71

1994 DC033 31161025256 Trần Thị Hà Trang 68

1995 DC033 31161021234 Trương Huỳnh Triết 69

1996 DC033 31161021951 NguyễN Thị Long Vương 85

1997 DC033 31161021594 Huỳnh Thảo Vy 44

1998 DC033 31161026879 Lê Như Ý 88

1999 DC033 31161022500 Võ Hoàng Như Ý 72

2000 DC033 31161023019 Lê Hoàng Yến 88

2001 DC034 31161022352 Hồ Kiều Anh 70

2002 DC034 31161023949 Trần Thị Ngọc Ánh 74

2003 DC034 31161025920 Nguyễn Hồng Châu 67

2004 DC034 31161025735 Đỗ Thị Mỹ Duyên 82

2005 DC034 31161025079 Nguyễn Thị Thùy Duyên 80

2006 DC034 31161024259 Trương Đức Thùy Dương 78

2007 DC034 31161026655 Phạm Anh Đào 71

42/104

Page 44: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2016_QDRLSV-HKC2016-K42.pdf · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ

STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú

2008 DC034 31161020577 Tạ Duy Đạt 74

2009 DC034 31161026266 Nguyễn Thị Bảo Đức 80

2010 DC034 31161023690 Bùi Chiêu Hạ 69

2011 DC034 31161022958 Huỳnh Như Hạ 79

2012 DC034 31161022997 Lê Thị Thu Hiền 73

2013 DC034 31161023755 Nguyễn Thị Thảo Hiền 73

2014 DC034 31161025089 Nguyễn Thị Kim Hòa 74

2015 DC034 31161025744 Đinh Thị Huệ 61

2016 DC034 31161022693 Nguyễn Huy Hùng 71

2017 DC034 31161020995 Nguyễn Ngọc Quỳnh Hương 72

2018 DC034 31161020190 Phùng Thị Kim Hương 80

2019 DC034 31161026924 Trần Trung Kiên 68

2020 DC034 31161025959 Huỳnh Ngô Thanh Lan 74

2021 DC034 31161022030 Lại Thị Linh 64

2022 DC034 31161021077 Nguyễn Thị Thùy Linh 81

2023 DC034 31161022982 Trịnh Thị Linh 73

2024 DC034 31161025993 Nguyễn Văn Long 74

2025 DC034 31161020424 Hoàng Thị Ngọc Mai 70

2026 DC034 31161026615 Trần Thị Mai 70

2027 DC034 31161022804 Võ Thái Hà My 70

2028 DC034 31161022931 Lê Nguyễn Đăng Nguyên(*) 66

2029 DC034 31161022960 Huỳnh Như Nhã 82

2030 DC034 31161026813 Nguyễn Ngọc Lan Nhi 69

2031 DC034 31161024057 Lê Thị Hoàng Oanh 68

2032 DC034 31161022297 Ngô Kim Phụng 81

2033 DC034 31161024407 Nguyễn Hồ Đan Phượng 73

2034 DC034 31161021263 Trần Thị Ái Quyên 76

2035 DC034 31161024180 Lê Thị Diễm Quỳnh 50

2036 DC034 31161026817 Nguyễn Trung Tín 75

2037 DC034 31161026854 Nguyễn Thị Minh Thuận 75

2038 DC034 31161023420 Lê Nguyễn Thanh Thúy 66

2039 DC034 31161023799 Nguyễn Thị Phương Thúy 69

2040 DC034 31161023364 Trần Thị Thương 73

2041 DC034 31161022072 Nguyễn Thị Trang 73

2042 DC034 31161024135 Phan Thị Bích Trâm 70

2043 DC034 31161021842 Phan Lê Ngọc Trúc 66

2044 DC034 31161021406 Phạm Thị Tường Vi 73

2045 DC034 31161020342 Nguyễn Hồng Thúy Vy 68

2046 DC034 31161021717 Võ Nguyễn Tường Vy(*) 66

2047 DC035 31161024816 Vũ Thị Thuỳ Anh 77

2048 DC035 31161021013 Nguyễn Thai Bình 68

2049 DC035 31161026947 Quất Duy Cường 75

2050 DC035 31161024235 Nguyễn Linh Chi 85

2051 DC035 31161026423 Đỗ Thị Thùy Dương 82

2052 DC035 31161021503 Huỳnh Thị Thu Giang 72

2053 DC035 31161023334 Phan Thị Thu Hà 64

2054 DC035 31161021507 Ngô Hoàng Phương Lam 72

2055 DC035 31161026353 Nguyễn Thai Khanh Linh 76

43/104

Page 45: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2016_QDRLSV-HKC2016-K42.pdf · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ

STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú

2056 DC035 31161026902 Nguyễn Thị Thùy Linh 71

2057 DC035 31161021250 Phạm Hoàng Xuân Linh 78

2058 DC035 31161020466 Nguyễn Trần Mỹ Loan 67

2059 DC035 31161026144 Hoàng Bảo Long 73

2060 DC035 31161026093 Nguyễn Cao Minh 64

2061 DC035 31161020798 Đinh Vũ Bảo Ngân 84

2062 DC035 31161020026 Nguyễn Thị Tuyết Ngân 77

2063 DC035 31161021963 Phạm Thai Thảo Nguyên 78

2064 DC035 31161026385 Trần Thảo Nguyên 71

2065 DC035 31161021444 Lê Minh Nhân 87

2066 DC035 31161021543 Võ Đức Nhân 72

2067 DC035 31161026342 Võ Quốc Nhật 73

2068 DC035 31161023222 Lê Thị Tâm Nhi 68

2069 DC035 31161023667 Dương Hồng Nhung 66

2070 DC035 31161024934 Dương Thị Quỳnh Như 65

2071 DC035 31161023952 Lê Thị Ánh Như 64

2072 DC035 31161025750 Lường Tố Phương 73

2073 DC035 31161020346 Phạm Thị Phương 69

2074 DC035 31161023770 Nguyễn Thị Ánh Quyên 68

2075 DC035 31161024261 Nguyễn Thùy Quyên 65

2076 DC035 31161026871 Nguyễn Thị Thanh Tâm 53

2077 DC035 31161022941 Võ Thị Tâm 66

2078 DC035 31161024743 Phạm Duy Tân 55

2079 DC035 31161020655 Trần Minh Tiến 67

2080 DC035 31161024025 Nguyễn Trung Tín 78

2081 DC035 31161022782 Nguyễn Minh Tú 79

2082 DC035 31161020271 Nguyễn Giang Thanh 74

2083 DC035 31161024039 Nguyễn Thị Phương Thảo 74

2084 DC035 31161026124 Trần Thị Ngọc Thảo 80

2085 DC035 31161025679 Dương Thị Hồng Thu 70

2086 DC035 31161020969 Nguyễn Duy Thuận 61

2087 DC035 31161022316 Phan Thị Thùy Trang 68

2088 DC035 31161020145 Lê Bảo Trâm 75

2089 DC035 31161024262 Nguyễn Trang Bảo Trân 67

2090 DC035 31161026738 Bùi Thị Tuyết Trinh 70

2091 DC035 31161023445 Nguyễn Phương Uyên 71

2092 DC036 31161022590 Trần Lan Anh 68

2093 DC036 31161020598 Trần Tố Trâm Anh 76

2094 DC036 31161020800 Lê Văn Âu 63

2095 DC036 31161021529 Ngô Anh Chi 66

2096 DC036 31161026228 Trần Hoàng Duy 63

2097 DC036 31161022440 Huỳnh Thị Mỹ Duyên 73

2098 DC036 31161022635 Phạm Thị Duyên 63

2099 DC036 31161022702 Lăng Xuân Hà 65

2100 DC036 31161020733 Nguyễn Thị Ngọc Hà 76

2101 DC036 31161023353 Lê Thị Xuân Hiền 77

2102 DC036 31161021386 Lê Thị Lệ Hoa 70

2103 DC036 31161020719 Đinh Thị Huyền 71

44/104

Page 46: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2016_QDRLSV-HKC2016-K42.pdf · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ

STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú

2104 DC036 31161022695 Đoàn Khanh Huyền 74

2105 DC036 31151023819 Lương Thị Thanh Hương 66 sử dụng điểm bảo lưu

2106 DC036 31161022006 Trần Thị Kim Khánh 75

2107 DC036 31161020636 Nguyễn Minh Khoa 68

2108 DC036 31161025464 Nguyễn Thị Thùy Liên 74

2109 DC036 31161020591 Nguyễn Thị Mỹ Linh 66

2110 DC036 31161022895 Đặng Thị Hồng Loan 80

2111 DC036 31161021480 Nguyễn Thị Cẩm Loan 86

2112 DC036 31161022919 Trần Xuân Mai 76

2113 DC036 31161022226 Nguyễn Kim Ngọc 76

2114 DC036 31161020732 Phạm Thị Thanh Nhàn 83

2115 DC036 31161021687 Nguyễn Thị Minh Phụng 73

2116 DC036 31161021296 Nguyễn Thị Yến Phụng 72

2117 DC036 31161022675 Dương Tấn Thiện Phước 61

2118 DC036 31161020111 Lê Hữu Phước 64

2119 DC036 31161023035 Trần Công Quang 64

2120 DC036 31161025623 Trần Quang Thanh Tâm 71

2121 DC036 31161024118 Đỗ Cao Minh Tiến 63

2122 DC036 31161021443 Lê Hoàng Tú 66

2123 DC036 31161021331 Nguyễn Đinh Quang Tuấn 67

2124 DC036 31161023853 Châu Quốc Thái 73

2125 DC036 31161021320 Phan Tiến Thành 70

2126 DC036 31161023251 Trần Thị Bích Thảo 71

2127 DC036 31161024146 Hà Mỹ Thắm 78

2128 DC036 31161026424 Phạm Thị Thi Thơ 79

2129 DC036 31161020322 Kiều Anh Thư 76

2130 DC036 31161020524 Trần Ngọc Thanh Thư 66

2131 DC036 31161022638 Đào Thị Ngọc Trâm 64

2132 DC036 31161021836 Nguyễn Triệu 71

2133 DC036 31161022806 Lê Thị Phương Uyên 69

2134 DC036 31161020427 Lê Thị Tường Vi 71

2135 DC036 31161020972 Nguyễn Tường Vi 80

2136 DC036 31161024096 Vòng Xuân Vũ 81

2137 DC036 31161023108 Tăng Hải Yến 78

2138 DC037 31161021415 Nguyễn Hồ Ngọc Anh 73

2139 DC037 31161021059 Bùi Thị Ngọc Bích 73

2140 DC037 31161021305 Nguyễn Thị Duyên 77

2141 DC037 31161025647 Nguyễn Thị Duyên 73

2142 DC037 31161026422 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 82

2143 DC037 31161023312 Nguyễn Thị Ngọc Duyên 72

2144 DC037 31161024079 Vũ Thùy Dương 78

2145 DC037 31161023646 Đinh Duy Đạt 70

2146 DC037 31161024327 Phạm Văn Tiến Đạt 64

2147 DC037 31161023547 Ngô Thị Hảo 74

2148 DC037 31161025603 Trần Thị Hiền 71

2149 DC037 31161022619 Đỗ Ánh Hồng 82

2150 DC037 31161020683 Nguyễn Xuân Hồng 79

2151 DC037 31161021776 Phạm Thị Huế 69

45/104

Page 47: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2016_QDRLSV-HKC2016-K42.pdf · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ

STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú

2152 DC037 31161026028 Phạm Trần Thanh Lam 77

2153 DC037 31161021619 Võ Thị Hoa Lan 76

2154 DC037 31161024611 Nguyễn Phước Lợi 84

2155 DC037 31161022606 Bùi Thị Như Mỹ 74

2156 DC037 31161024367 Nguyễn Huỳnh Ngân 72

2157 DC037 31161022424 Hoàng Thị Bích Ngọc 80

2158 DC037 31161020921 Nguyễn Ánh Ngọc 81

2159 DC037 31161021865 Phan Thị Hồng Ngọc 68

2160 DC037 31161025276 Trương Thị Thai Ngọc 81

2161 DC037 31161020076 Mai Thảo Nguyên 77

2162 DC037 31161023224 Đỗ Thị Yến Nhi 92

2163 DC037 31161022509 Huỳnh Tấn Phát 64

2164 DC037 31161023619 Trần Võ Thiên Phúc 68

2165 DC037 31161020060 Phan Trần Linh Phượng 68

2166 DC037 31161026790 Nguyễn Minh Quân 66

2167 DC037 31161022985 Văn Thị Mỹ Quyên 76

2168 DC037 31161021659 Hoàng Thị Quỳnh 73

2169 DC037 31161026044 Nguyễn Tấn Tài 70

2170 DC037 31161020148 Vương Phan Nhật Tân 66

2171 DC037 31161020991 Nguyễn Hữu Toàn 63

2172 DC037 31161022088 Châu Kim Thạch 74

2173 DC037 31161021230 Trương Phương Thanh 74

2174 DC037 31151024284 Nguyễn Thị Thu Thảo 78 sử dụng điểm bảo lưu

2175 DC037 31161020635 Nguyễn Thị Thắm 70

2176 DC037 31161022680 Lê Kim Như Thu 67

2177 DC037 31161020667 Hồ Ngọc Trâm 75

2178 DC037 31161021962 Lê Nguyễn Mai Trâm 73

2179 DC037 31161025896 Võ Phạm Mai Trâm 69

2180 DC037 31161021738 Nguyễn Thị Huyền Trân 71

2181 DC037 31161021235 Phạm Nguyễn Thanh Uyên 74

2182 DC037 31161021096 Đặng Thị Thúy Vân 76

2183 DC037 31161020920 Lăng Thúy Vy 82

2184 DC038 31161024339 Dương Tiến Anh 59

2185 DC038 31161021744 Đỗ Hoàng Anh 69

2186 DC038 31161025508 Nguyễn Hoàng Vân Anh 69

2187 DC038 31161023945 Nguyễn Phương Thúy Anh 78

2188 DC038 31161020317 Phạm Tuấn Anh 74

2189 DC038 31161021822 Phạm Thị Ngọc Ân 68

2190 DC038 31161023408 Vũ Hồng Ân 67

2191 DC038 31161022953 Nguyễn Quốc Cường 77

2192 DC038 31161022266 Trần Thị Khanh Dân 89

2193 DC038 31161022700 Tô Thị Diễm 69

2194 DC038 31161025367 Võ Nguyễn Cao Duy 61

2195 DC038 31161026737 Tô Nguyễn Khanh Đăng 80

2196 DC038 31161024045 Võ Thị Bích Hà 81

2197 DC038 31161023089 Hoàng Nguyễn Quach Hào 75

2198 DC038 31161024111 Cao Thị Thanh Hằng 69

2199 DC038 31161020480 Nguyễn Thu Hiền 73

46/104

Page 48: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2016_QDRLSV-HKC2016-K42.pdf · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ

STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú

2200 DC038 31161023262 Thái Minh Hiếu 81

2201 DC038 31161022566 Lê Thị Cúc Hoà 73

2202 DC038 31161026533 Phan Thị Thanh Hồng 72

2203 DC038 31161026486 Trịnh Thị Hướng Hồng 84

2204 DC038 31161022889 Hồ Thị Huyền 75

2205 DC038 31161026649 Đỗ Thị Thu Hương 77

2206 DC038 31161023771 Lê Thị Mai Hương 64

2207 DC038 31161026002 Phan Thị Kim Hướng(*) 79

2208 DC038 31161020343 Nguyễn Thị Lá 77

2209 DC038 31161021330 Phạm Thị Tuyết Mai 85

2210 DC038 31161023064 Lê Thùy Mi 71

2211 DC038 31161026318 Nguyễn Hiền Nhi 65

2212 DC038 31161023895 Nguyễn Thị Thanh Nhi 75

2213 DC038 31161026629 Phùng Thị Yến Nhi 77

2214 DC038 31161024503 Võ Thị Tuyết Nhung 72

2215 DC038 31161023038 Nguyễn Thành Phát 83

2216 DC038 31161020334 Nguyễn Thị Ngọc Phấn 61

2217 DC038 31161023601 Mai Nguyễn Hồng Phúc 67

2218 DC038 31161025923 Hồ Thị Như Quỳnh 86

2219 DC038 31161026850 Trần Phương Quỳnh 71

2220 DC038 31161026877 Đậu Thị Ánh Sương 86

2221 DC038 31161024063 Võ Anh Tú 73

2222 DC038 31161020010 Đặng Ngọc Tuyển 74

2223 DC038 31161024067 Phan Thị Ánh Tuyết 76

2224 DC038 31161021895 Bùi Thị Thảo 79

2225 DC038 31161021500 Lâm Thanh Thảo 74

2226 DC038 31161021153 Nguyễn Thị Anh Thư 72

2227 DC038 31161022210 Lê Thị Thùy Trâm 75

2228 DC038 31161023434 Nguyễn Trọng Trường 66

2229 DC038 31161025005 Võ Thị Bích Vân 76

2230 DC039 31161020030 Vũ Võ Minh Anh 74

2231 DC039 31161023710 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 82

2232 DC039 31161026905 Nguyễn Văn Hoài Bảo 75

2233 DC039 31161025883 Lý Xuân Bình 71

2234 DC039 31161024702 Nguyễn Ngọc Cường 65

2235 DC039 31151021235 Nguyễn Ngọc Thảo Duyên 72 sử dụng điểm bảo lưu

2236 DC039 31161021275 Trần Thanh Dương 72

2237 DC039 31161023316 Nguyễn Thị Hoài Giang 73

2238 DC039 31161020701 Lê Đặng Thu Hà 81

2239 DC039 31161022845 Nguyễn Đỗ Hạnh 71

2240 DC039 31161022245 Võ Thị Thanh Hằng 65

2241 DC039 31161020656 Nguyễn Thị Mỹ Hoa 77

2242 DC039 31161025549 Bùi Thị An Hòa 72

2243 DC039 31161026005 Mai Thị Huệ 76

2244 DC039 31161023309 Nguyễn Vũ Hùng 72

2245 DC039 31161024109 Dương Thành Gia Huy 67

2246 DC039 31161025266 Phạm Hoàng Ngọc Huy 78

2247 DC039 31161026447 Trần Đức Huy 89

47/104

Page 49: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2016_QDRLSV-HKC2016-K42.pdf · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ

STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú

2248 DC039 31161023261 Trần Thị Mỹ Hương 71

2249 DC039 31161026230 Trần Vũ Anh Kiệt 67

2250 DC039 31161023106 Lý Thị Thanh Khuê 76

2251 DC039 31161025290 Lương Đoàn Thanh Loan 86

2252 DC039 31161022723 Trần Đắc Lợi 67

2253 DC039 31161023337 Ngô Thị Lương 84

2254 DC039 31161024570 Đỗ Thị Ngọc Mai 82

2255 DC039 31161020003 Trần Hảo My 75

2256 DC039 31161024048 Trần Thị Diệu Na 77

2257 DC039 31161022805 Phan Thái Nguyên 70

2258 DC039 31161021671 Phan Thảo Nhi 72

2259 DC039 31161022641 Lê Thị Huỳnh Như 68

2260 DC039 31161021673 Châu Vĩnh Phúc 69

2261 DC039 31161022388 Hồ Thị Quỳnh 67

2262 DC039 31161023022 Nguyễn Thị Hoàng Sâm 80

2263 DC039 31161024414 Nguyễn Thị Thu Thảo 83

2264 DC039 31161021022 Lê Nguyễn Thành Thật 75

2265 DC039 31161026412 Nguyễn Thị Như Thùy 70

2266 DC039 31161020772 Thai Huyền Trang 85

2267 DC039 31161023021 Nguyễn Thị Tý Trâm 80

2268 DC039 31161025247 Phan Nguyễn Châu Trâm 72

2269 DC039 31161024223 Trần Ngọc Thùy Trâm 78

2270 DC039 31161025096 Nguyễn Vũ Trình 87

2271 DC039 31161023824 Lê Ngô Đức Trọng 57

2272 DC039 31161026011 Trần Minh Thục Vân 72

2273 DC039 31161021928 Lê Thùy Vy 70

2274 DC039 31161021277 Võ Thị Hoàng Vy 77

2275 DC040 31161024736 Nguyễn Thị Trâm Anh 73

2276 DC040 31161021268 Huỳnh Thiên Ban 68

2277 DC040 31161022170 Lê Thị Bích 76

2278 DC040 31161020930 Nguyễn Thị Diễm 82

2279 DC040 31161024410 Trần Thuỳ Dung 66

2280 DC040 31161023141 Phạm Mỹ Hà 70

2281 DC040 31161024023 Trần Thị Hải Hạnh 92

2282 DC040 31161022678 Phạm Thu Hiền 70

2283 DC040 31161020411 Huỳnh Nguyễn Đại Hiếu 67

2284 DC040 31161023506 Nguyễn Hữu Phat Huy 73

2285 DC040 31161025869 Phạm Trần Huy 60

2286 DC040 31161023425 Nguyễn Thị Huyền 72

2287 DC040 31161022342 Hồ Song Hương 67

2288 DC040 31161020759 Nguyễn Thu Hường 74

2289 DC040 31161023446 Văn Thị Mỹ Kim 77

2290 DC040 31161024383 Đặng Thị Linh 77

2291 DC040 31161022740 Đỗ Châu Thùy Linh 74

2292 DC040 31161022526 Hoàng Thị Khanh Linh 70

2293 DC040 31161025494 Nguyễn Thị Tuyết Mai 71

2294 DC040 31161021492 Nguyễn Thị Bích Ngọc 82

2295 DC040 31161022135 Nguyễn Thị Kim Nguyên 77

48/104

Page 50: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2016_QDRLSV-HKC2016-K42.pdf · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ

STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú

2296 DC040 31161020235 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 72

2297 DC040 31161026299 Phan Thị Tuyết Nhi 82

2298 DC040 31161026373 Trương Đỗ Hảo Nhu 71

2299 DC040 31161021907 Trần Thiện Quang 64

2300 DC040 31161024951 Dương Chính Quyền 57

2301 DC040 31161026288 Lê Thị Bảo Quỳnh 86

2302 DC040 31161023715 Đới Thị Sương 68

2303 DC040 31161022715 Nguyễn Thị Thanh Tâm 84

2304 DC040 31161026343 Võ Thị Thanh Tâm 79

2305 DC040 31161022263 Huỳnh Phan Minh Tiến 86

2306 DC040 31161022955 Đặng Thị Tính 70

2307 DC040 31161025446 Đỗ Ngọc Kim Tuyền 68

2308 DC040 31161026927 Nguyễn Thị Thu Thảo 89

2309 DC040 31161020092 Chu Phạm Thắng(*) 80

2310 DC040 31161020311 Trần Thị Mỹ Thuận 72

2311 DC040 31161023666 Nguyễn Thị Minh Thư 70

2312 DC040 31161022227 Quach Thị Thanh Thương 70

2313 DC040 31161024123 Phan Thị Trang 70

2314 DC040 31161025267 Trần Thị Kiều Trang 71

2315 DC040 31161020641 Võ Thị Thu Trâm 73

2316 DC040 31161023915 Phạm Quốc Trưởng 62

2317 DC040 31161026438 Nguyễn Thị Tường Vân 76

2318 DC040 31161022536 Nguyễn Hoàn Vũ 67

2319 DC040 31161021732 Lê Thị Tường Vy 68

2320 DC040 31161020606 Lý Ngọc Yến 67

2321 DC041 31161025927 Huỳnh Minh Anh 74

2322 DC041 31161020155 Lê Văn Tuấn Anh 84

2323 DC041 31161021308 Nguyễn Như Bình 75

2324 DC041 31161025478 Nguyễn Lê Quỳnh Chi 70

2325 DC041 31161020502 Phan Song Thế Danh 66

2326 DC041 31161024033 Nguyễn Thị Thùy Dung 77

2327 DC041 31161025617 Tăng Thị Ánh Duyên 78

2328 DC041 31161023611 Nguyễn Thị Thùy Dương 69

2329 DC041 31161026321 Huỳnh Mỹ Đình 78

2330 DC041 31161025398 Lê Tuấn Định 72

2331 DC041 31161026181 Trần Thị Hương Giang 78

2332 DC041 31161025524 Nguyễn Thị Ngọc Giàu 73

2333 DC041 31161026280 Đặng Thu Hà 72

2334 DC041 31161025493 Nguyễn Thị Hồng Hải 68

2335 DC041 31161025911 Nguyễn Thiên Hải 63

2336 DC041 31161026538 Hoàng Thị Ngọc Hạnh 84

2337 DC041 31161023688 Bùi Thị Thanh Hằng 68

2338 DC041 31161023137 Nguyễn Thị Bích Hằng 71

2339 DC041 31161021936 Lê Thị Minh Hậu 69

2340 DC041 31161023205 Nguyễn Văn Hiệp 77

2341 DC041 31161020626 Nguyễn Hiệp Hòa 74

2342 DC041 31161021758 Trần Thị Bích Huyền 84

2343 DC041 31161021112 Tạ Hồng Gia Hưng 64

49/104

Page 51: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2016_QDRLSV-HKC2016-K42.pdf · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ

STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú

2344 DC041 31161020986 Huỳnh Vân Khánh 65

2345 DC041 31161020296 Hồ Thai Khâm 67

2346 DC041 31161022776 Mai Thị Hoàng Lan 66

2347 DC041 31161025944 Nguyễn Chiểu Liên 70

2348 DC041 31161024740 Nguyễn Thùy Linh 66

2349 DC041 31161023692 Phan Ngọc Thùy Linh 70

2350 DC041 31151024339 Trần Quang Duy Linh 73 sử dụng điểm bảo lưu

2351 DC041 31161022024 Phạm Võ Ánh Nguyệt 75

2352 DC041 31161024955 Nguyễn Thai Quỳnh Như 47

2353 DC041 31161022970 Liễu Như Quỳnh 69

2354 DC041 31161025064 Lê Hồng Sơn 69

2355 DC041 31161026852 Lê Văn Tài 86

2356 DC041 31161026532 Nguyễn Thị Thu Thảo 69

2357 DC041 31161020613 Trương Quốc Thắng 84

2358 DC041 31161020479 Lương Thị Như Thủy 83

2359 DC041 31161022541 Nguyễn Thị Thùy Trang 75

2360 DC041 31161023882 Nguyễn Thị Yến Trang 70

2361 DC041 31161025653 Cù Thị Ngọc Trâm 65

2362 DC041 31161026894 Nguyễn Nhật Trường 61

2363 DC041 31161025833 Nguyễn Thị Ái Vân 77

2364 DC041 31161021511 Nguyễn Tường Vi 73

2365 DC041 31161020379 Lê Đỗ Vương 70

2366 DC041 31161022379 Nguyễn Tường Vy 78

2367 DC041 31161025639 Trịnh Thị Phương Vy 71

2368 DC042 31161022063 Trần Thị Ngọc Ánh 69

2369 DC042 31161021701 Lê Thùy Minh Châu 73

2370 DC042 31161026035 Lê Phan Thảo Duyên 66

2371 DC042 31161020027 Lầu Thị Thùy Dương 79

2372 DC042 31161020905 Nguyễn Hùng Dương 68

2373 DC042 31161026730 Ngô Hữu Đức 65

2374 DC042 31161024894 Nguyễn Tấn Giàu 67

2375 DC042 31161026474 Đỗ Thị Hạnh 70

2376 DC042 31161020189 Huỳnh Gia Hân 67

2377 DC042 31161024910 Hồ Phước Hiếu 55

2378 DC042 31161021524 Nguyễn Xuân Hóa 72

2379 DC042 31161024008 Nguyễn Xuân Hoàng 65

2380 DC042 31161023294 Phan Thị Thanh Hương 65

2381 DC042 31161023238 Nguyễn Thị Mộng Kiều 67

2382 DC042 31161026760 Phạm Ngọc Diệu Linh 63

2383 DC042 31161024020 Lê Văn Lợi 61

2384 DC042 31161021418 Trần Minh Lợi 65

2385 DC042 31161024129 Võ Lê Trúc Ly 72

2386 DC042 31161022731 Lâm Tố Nga 70

2387 DC042 31161026811 Nguyễn Thị Như Ngọc 68

2388 DC042 31161025249 Lê Tần Nhất 73

2389 DC042 31161023296 Trần Thị Hồng Nhung 68

2390 DC042 31161025182 Võ Thị Quỳnh Như 70

2391 DC042 31161021558 Nguyễn Ngọc Thùy Oanh 69

50/104

Page 52: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2016_QDRLSV-HKC2016-K42.pdf · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ

STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú

2392 DC042 31161022017 Huỳnh Tấn Phát 64

2393 DC042 31161023883 Trần Vũ Toàn Phong 61

2394 DC042 31161024186 Võ Thị Bích Phượng 68

2395 DC042 31161025632 Lương Thị Quý 72

2396 DC042 31161022288 Nguyễn Thị Hồng Quyên 75

2397 DC042 31161023240 Trà Thị Mỹ Quyên 80

2398 DC042 31161021780 Dương Tấn Sách 61

2399 DC042 31161020911 Đoàn Văn Sang 75

2400 DC042 31161026089 Trần Thiện Tâm 73

2401 DC042 31161021535 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 74

2402 DC042 31161020005 Nguyễn Lê Quốc Thái 57

2403 DC042 31161020316 Trần Nhật Thiên Thanh 64

2404 DC042 31161020029 Trần Thiên Thanh 69

2405 DC042 31161021763 Nguyễn Thị Thu Thảo 65

2406 DC042 31161024712 Đặng Anh Thơ 80

2407 DC042 31161020768 Nguyễn Thị Yến Thu 69

2408 DC042 31161024080 Phan Nguyễn Minh Thúy 69

2409 DC042 31161023122 Bùi Thị Thùy Trang 72

2410 DC042 31161025873 Trần Thị Ngọc Trầm 80

2411 DC042 31161022172 Từ Bửu Trực 75

2412 DC042 31161021098 Vạn Hải Vân 62

2413 DC042 31151020956 Mai Thị Tường Vi 74 sử dụng điểm bảo lưu

2414 DC042 31161021156 Võ Dương Tường Vy 71

2415 DC043 31161024685 Nguyễn Viết Tuấn Anh 67

2416 DC043 31161020254 Nguyễn Thị Cam 78

2417 DC043 31161023712 Phạm Mỹ Duyên 77

2418 DC043 31161021537 Trần Thảo Duyên 69

2419 DC043 31161023349 Đặng Thị Ngọc Điệp 81

2420 DC043 31161025431 Hồ Thị Mỹ Hạnh 81

2421 DC043 31161021759 Đỗ Ngọc Hiếu 73

2422 DC043 31161025813 Phạm Viết Trung Hiếu 91

2423 DC043 31161022944 Lê Thị Hoài 80

2424 DC043 31161023182 Bùi Thu Hoàng 59

2425 DC043 31161020011 Nguyễn Nguyệt Hồ 76

2426 DC043 31161024216 Hồ Thị Huyền 79

2427 DC043 31161026196 Trịnh Thị Mỹ Hương 70

2428 DC043 31161021577 Nguyễn Văn Lâm(*) 80

2429 DC043 31161023836 Nguyễn Thị Mỹ Linh 82

2430 DC043 31161022946 Nguyễn Thị Loan 77

2431 DC043 31161026875 Trần Kim Long 76

2432 DC043 31161020931 Trần Như Long 70

2433 DC043 31161026398 Hoàng Thị Ly Ly 70

2434 DC043 31161021806 Nguyễn Thị Mai 76

2435 DC043 31161022965 Võ Thị Tuyết Mai 77

2436 DC043 31161023239 Nguyễn Thị Hồng Minh 73

2437 DC043 31161021140 Nguyễn Thị Ái Nghi 67

2438 DC043 31161023988 Nguyễn Thị Bích Ngọc 74

2439 DC043 31161023196 Lê Hoàng Thảo Nguyên 73

51/104

Page 53: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2016_QDRLSV-HKC2016-K42.pdf · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ

STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú

2440 DC043 31161024374 Nguyễn Trí Nguyễn 71

2441 DC043 31161022940 Lê Thị Thúy Nguyệt 69

2442 DC043 31161023098 Nguyễn Thị Thanh Nhã 79

2443 DC043 31161023528 Bùi Thị Nhàn 58

2444 DC043 31161021910 Nguyễn Thị Hồng Nhung 74

2445 DC043 31161022711 Phạm Thị Diệu Như 77

2446 DC043 31161022265 Nguyễn Thị Phú Phúc 76

2447 DC043 31161025327 Nguyễn Văn Quí 75

2448 DC043 31161025233 Hoàng Anh Quốc 76

2449 DC043 31161026608 Đặng Thị Quý 85

2450 DC043 31161026768 Nguyễn Hữu Tài 76

2451 DC043 31161021145 Huỳnh Minh Tiến 71

2452 DC043 31161022511 Đào Dương Lan Tường 71

2453 DC043 31161020020 Lê Nguyễn Công Thắng 68

2454 DC043 31161025861 Trần Minh Thuận 75

2455 DC043 31161020324 Trần Thị Thanh Thư 74

2456 DC043 31161025491 Lý Gia Bảo Trâm 77

2457 DC043 31161021251 Võ Thị Mai Trinh 71

2458 DC043 31161021445 Nguyễn Thị Thúy Vy 62

2459 DC044 31161020728 Phan Thị Vân Anh 75

2460 DC044 31161022411 Phạm Trần Thiện Ân 71

2461 DC044 31161022483 Bùi Thị Uyên Bình 79

2462 DC044 31161026513 Lê Nguyễn Kỳ Duyên 68

2463 DC044 31161026769 Phạm Thành Đạt 78

2464 DC044 31161023230 Phạm Nhật Điền 66

2465 DC044 31161020305 Tống Thị Thu Hà 75

2466 DC044 31161025778 Lê Viết Hải 62

2467 DC044 31161025283 Phan Thị Hạnh 72

2468 DC044 31161021303 Phùng Nguyễn Tấn Hào 67

2469 DC044 31161025085 Trần Quốc Hảo 66

2470 DC044 31161025164 Thới Ngọc Hằng 88

2471 DC044 31161021873 Nguyễn Thanh Thanh Huệ 71

2472 DC044 31161023630 Trần Nhật Đình Huy 61

2473 DC044 31161026654 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 71

2474 DC044 31161022722 Trần Thị Hương 67

2475 DC044 31161023614 Võ Châu Lan Hương 68

2476 DC044 31161026352 Huỳnh Thị Vương Kiều 76

2477 DC044 31161023939 Đinh Quang Khánh 75

2478 DC044 31161024848 Nguyễn Thị Thanh Lịch 75

2479 DC044 31161024966 Phạm Thị Bích Liên 86

2480 DC044 31161023978 Lê Thị Thùy Linh 80

2481 DC044 31161023607 Trần Thị Ánh Linh 67

2482 DC044 31161020270 Trịnh Thị Mỹ Linh 70

2483 DC044 31161020260 Huỳnh Vũ Hoàng Minh 66

2484 DC044 31161020499 Nguyễn Công Minh 70

2485 DC044 31161020529 Trần Thị Thúy Nga 77

2486 DC044 31161025239 Võ Thị Ánh Ngân 76

2487 DC044 31161026870 Nguyễn Trung Ngôn 76

52/104

Page 54: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2016_QDRLSV-HKC2016-K42.pdf · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ

STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú

2488 DC044 31161021494 Nguyễn Thị Trúc Nguyên 67

2489 DC044 31161022469 Trần Thị Thu Nhàn 70

2490 DC044 31161025672 Nguyễn Văn Nhật 79

2491 DC044 31161021506 Phan Thị Phương Nhi 70

2492 DC044 31161020227 Đinh Tiểu Nhung 77

2493 DC044 31161022736 Nguyễn Thị Quỳnh Như 62

2494 DC044 31161022888 Nguyễn Thị Quỳnh Như 80

2495 DC044 31161026803 Vũ Thị Kiều Oanh 71

2496 DC044 31161020950 Trần Thị Bích Phượng 74

2497 DC044 31161020146 Lại Thị Tuyết Quỳnh 59

2498 DC044 31161026150 Võ Thị Sương 74

2499 DC044 31161022059 Trần Lê Duy Tùng 72

2500 DC044 31161023994 Nguyễn Thị Thơm 67

2501 DC044 31161026816 Phạm Thị Thơm 64

2502 DC044 31161021433 Nguyễn Văn Thương 81

2503 DC044 31161022137 Lê Thị Hồng Yến 72

2504 DC045 31161024428 Đặng Văn An 71

2505 DC045 31161022381 Giang Thị Quỳnh Anh 78

2506 DC045 31161020381 Lê Hoàng Anh 70

2507 DC045 31161020399 Nghiêm Thị Ngọc Ánh 66

2508 DC045 31161021271 Trương Hoàng Ân 66

2509 DC045 31161024258 Trương Công Dần 72

2510 DC045 31161020708 Nguyễn Ngọc Phương Dung 72

2511 DC045 31161026360 Dương Đức Duy 68

2512 DC045 31161026302 Bùi Thị Hạnh Duyên 66

2513 DC045 31161022236 Lữ Thị Kim Hà 71

2514 DC045 31161026249 Nguyễn Thị Hà 66

2515 DC045 31161026928 Nguyễn Thị Thu Hà 78

2516 DC045 31161021203 Trần Thị Thu Hằng 83

2517 DC045 31161021885 Trần Gia Hân 64

2518 DC045 31161022752 Hoàng Thị Thu Hiền 70

2519 DC045 31161020696 Phạm Thị Hương 74

2520 DC045 31161022792 Nguyễn Thị Mỹ Linh 75

2521 DC045 31161024807 Vũ Đức Mạnh 81

2522 DC045 31161021129 Trần Thị Trà Mi 73

2523 DC045 31161026648 Phan Võ Ty Na 67

2524 DC045 31161020179 Hồ Thị Thanh Nga 68

2525 DC045 31161022149 Nguyễn Thị Hồng Nga 67

2526 DC045 31161022028 Lê An Nguyên 72

2527 DC045 31161026650 Trần Nguyễn Thảo Nguyên 70

2528 DC045 31161022790 Võ Xuân Minh Nguyệt 72

2529 DC045 31161022841 Dương Thị Mai Nhi 67

2530 DC045 31161020765 Lưu Nguyễn Khả Nhi 77

2531 DC045 31161022908 Nguyễn Thị Ái Nhi 72

2532 DC045 31161026169 Phạm Hồng Phi 69

2533 DC045 31161022612 Võ Thị Thúy Quỳnh 79

2534 DC045 31161022688 Nguyễn Ngọc Sinh 80

2535 DC045 31161021629 Ngô Thị Ánh Tâm 71

53/104

Page 55: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2016_QDRLSV-HKC2016-K42.pdf · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ

STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú

2536 DC045 31161020803 Thai Thị Tình 70

2537 DC045 31161025416 Nguyễn Thị Thu Thảo 79

2538 DC045 31161025867 Nguyễn Thị Thắm 61

2539 DC045 31161026548 Trần Thành Thi 60

2540 DC045 31161022757 Trần Thị Ngọc Thủy 67

2541 DC045 31161024444 Hoàng Thị Thùy Trang 87

2542 DC045 31161026772 Lê Hà Trang 63

2543 DC045 31161023340 Lê Thị Trang 80

2544 DC045 31161026687 Ngô Thị Bích Trâm 72

2545 DC045 31161026327 Nguyễn Thị Kiều Trinh 75

2546 DC045 31161025473 Phan Phương Uyên 63

2547 DC045 31161023157 Nguyễn Quang Tường Vân 69

2548 DC045 31161025353 Hà Thị Ngọc Ý 66

2549 DC046 31161022784 Lưu Thị Chi 68

2550 DC046 31161021840 Nguyễn Viết Duẩn 64

2551 DC046 31161020651 Ngô Nhựt Duy 66

2552 DC046 31161021484 Phùng Thế Duy 65

2553 DC046 31161026757 Nguyễn Thị Duyên 71

2554 DC046 31161021579 Lý Thị Bình Dương 72

2555 DC046 31161026033 Nguyễn Thị Thu Hằng 69

2556 DC046 31161021591 Trần Ngọc Hiệp 65

2557 DC046 31161023746 Nguyễn Minh Hiếu 67

2558 DC046 31161021227 Võ Đức Minh Hiếu 68

2559 DC046 31161026809 Nguyễn Văn Hoàng 80

2560 DC046 31161022952 Trần Thị Hồng 77

2561 DC046 31161025292 Vũ Thị Diệu Hương 78

2562 DC046 31161021371 Lê Thị Lan 73

2563 DC046 31161022666 Nguyễn Thị Diệu Linh 78

2564 DC046 31161022767 Trần Đức Lợi 71

2565 DC046 31161023231 Hà Thị Mai 78

2566 DC046 31161024895 Huỳnh Thị Kiều Mi 77

2567 DC046 31161021890 Lê Lệ My 74

2568 DC046 31161025895 Phan Thị Mỹ Nguyên 79

2569 DC046 31161021509 Lưu Thanh Nhàn 82

2570 DC046 31161024101 Trần Lê Nhân 68

2571 DC046 31161025206 Đào Đình Nhật 62

2572 DC046 31161022978 Lê Lan Nhi 74

2573 DC046 31161020634 Lê Yến Nhi 72

2574 DC046 31161021841 Trần Thị Ý Nhi 73

2575 DC046 31161021805 Hồ Thị Kiều Như 69

2576 DC046 31161021953 Huỳnh Ba Phước 63

2577 DC046 31161026836 Nguyễn Thị Hà Ánh Tiên 87

2578 DC046 31161026188 Phạm Phan Thủy Tiên 79

2579 DC046 31161021143 Huỳnh Nhật Tiến 79

2580 DC046 31161024072 Nguyễn Hữu Tú 80

2581 DC046 31161026248 Hồ Phan Minh Tuấn 65

2582 DC046 31161022269 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 82

2583 DC046 31161026645 Tô Ngọc Phương Thanh 73

54/104

Page 56: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2016_QDRLSV-HKC2016-K42.pdf · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ

STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú

2584 DC046 31161020224 Phùng Văn Thiều 65

2585 DC046 31161022242 Hồ Văn Thọ 67

2586 DC046 31161023804 Trần Hoài Thuận 73

2587 DC046 31161026392 Huỳnh Thị Thu Thủy 81

2588 DC046 31161024420 Trương Thị Thủy 73

2589 DC046 31161026334 Nguyễn Thị Thanh Thúy 67

2590 DC046 31161025847 Trần Ngọc Thúy 69

2591 DC046 31161023490 Hoàng Quốc Trọng 64

2592 DC046 31161021965 Phạm Thanh Vân 72

2593 DC046 31161020926 Huỳnh Hoàng Vy 66

2594 DC046 31161026050 Hứa Hùng Vỹ 71

2595 DC047 31161022385 Nguyễn Thị Kim Chi 79

2596 DC047 31161021546 Nguyễn Thị Mỹ Diễm 69

2597 DC047 31161023358 Trương Thị Thùy Dung 75

2598 DC047 31161023492 Nguyễn Văn Dũng 65

2599 DC047 31161023040 Nguyễn Thị Thu Hiền 74

2600 DC047 31161022195 Nguyễn Thị Mỹ Hòa 77

2601 DC047 31161025766 Phạm Thị Thương Hoài 76

2602 DC047 31161025783 Trần Đức Hoàng 82

2603 DC047 31161025703 Trần Thị Yến Hồng 70

2604 DC047 31161024204 Nguyễn Đặng Quế Hương 73

2605 DC047 31161021257 Huỳnh Đắc Kha 75

2606 DC047 31161025629 Nguyễn Thị Linh 77

2607 DC047 31161024672 Nguyễn Thị Nhật Linh 77

2608 DC047 31161022340 Đinh Diệu Minh 69

2609 DC047 31151021822 Lê Kim Ngân 79 sử dụng điểm bảo lưu

2610 DC047 31161026741 Hồ Minh Nghĩa 70

2611 DC047 31161024139 Nguyễn Phan Thị Thảo Nguyên 75

2612 DC047 31161025134 Hoàng Thị Nhâm 67

2613 DC047 31161022910 Lê Mỹ Quỳnh Như 69

2614 DC047 31161022334 Trần Thị Mỹ Như 80

2615 DC047 31161023655 Đặng Quang Phúc 81

2616 DC047 31161026225 Nguyễn Minh Phúc 71

2617 DC047 31161022855 Đào Thị Như Quỳnh 69

2618 DC047 31161025989 Nguyễn Thị Quỳnh 65

2619 DC047 31161026227 Thai Vĩnh Sương 67

2620 DC047 31161022778 Nguyễn Thị Thanh Tiền 72

2621 DC047 31161020886 Nguyễn Văn Tuấn 67

2622 DC047 31161020615 Phùng Thị Minh Thanh 71

2623 DC047 31161023203 Lìu Vĩnh Thành 70

2624 DC047 31161025688 Ngô Nguyễn Kiều Thảo 85

2625 DC047 31161026515 Vũ Thị Bach Thảo 77

2626 DC047 31161020579 Lê Bá Thắng 72

2627 DC047 31161020678 Trần Hữu Thông 79

2628 DC047 31161022012 Phan Thị Trúc Thơ 75

2629 DC047 31161024091 Nguyễn Thị Thùy 71

2630 DC047 31161022929 Nguyễn Thị Kim Thư 75

2631 DC047 31161024077 Vũ Lâm Anh Thư 75

55/104

Page 57: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2016_QDRLSV-HKC2016-K42.pdf · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ

STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú

2632 DC047 31161026900 Đỗ Thị Huyền Trang 83

2633 DC047 31161023642 Nguyễn Thị Trang 80

2634 DC047 31161025361 Thiều Thị Hà Trang 77

2635 DC047 31161020294 Nguyễn Huyền Trâm 67

2636 DC047 31161025761 Phạm Thị Trâm 64

2637 DC047 31161021956 Thai Thị Thúy Vinh 67

2638 DC047 31161022174 Trần Hữu Vinh 63

2639 DC048 31161024427 Nguyễn Thị Trung Anh 77

2640 DC048 31161021128 Võ Thị Tuyết Anh 68

2641 DC048 31161020629 Vũ Quỳnh Anh 75

2642 DC048 31161022492 Nguyễn Ba Chủ 66

2643 DC048 31161026678 Đoàn Thị Bích Diệp 78

2644 DC048 31161026783 Lương Thùy Dương 72

2645 DC048 31161020739 Nguyễn Anh Đào 72

2646 DC048 31161022346 Hoàng Thành Đạt 67

2647 DC048 31161022649 Hoàng Ánh Đăng 70

2648 DC048 31161022261 Cao Phong Hào 72

2649 DC048 31161023898 Hoàng Thu Hiền 71

2650 DC048 31161025305 Bùi Thị Minh Huệ 69

2651 DC048 31161021881 Nguyễn Huỳnh Mỹ Huyền 71

2652 DC048 31161023731 Trần Thị Thu Hương 79

2653 DC048 31161023345 Nguyễn Thị My 72

2654 DC048 31161020340 Phan Hà My 68

2655 DC048 31161025613 Lương Thị Thảo Na 73

2656 DC048 31161024326 Phạm Thị Phương Nam 71

2657 DC048 31161026370 Nguyễn Thị Ngọc 82

2658 DC048 31161022887 Nguyễn Hồng Nhung 79

2659 DC048 31161026585 Lê Thị Huỳnh Như 67

2660 DC048 31161022235 Nguyễn Quỳnh Như 77

2661 DC048 31161020992 Phạm Trần Khanh Như 67

2662 DC048 31161024294 Võ Thị Lâm Oanh 77

2663 DC048 31161020854 Dương Tấn Phát 68

2664 DC048 31161024036 Trần Thị Phượng 75

2665 DC048 31161020988 Đặng Lưu Thanh Quang 79

2666 DC048 31161026113 Nguyễn Thanh Quang 75

2667 DC048 31161025621 Nguyễn Lê Như Quỳnh 71

2668 DC048 31161020074 Nguyễn Đức Tài 59

2669 DC048 31161026917 Vũ Minh Tâm 74

2670 DC048 31161023536 Nguyễn Thị Thúy Tiên 73

2671 DC048 31161022949 Trần Anh Tuấn 65

2672 DC048 31161023760 Hà Thị Phương Thảo 69

2673 DC048 31161024380 Lê Thị Thảo 67

2674 DC048 31161023481 Trần Ngọc Thắng 86

2675 DC048 31161022999 Huỳnh Thị Kim Thuận 71

2676 DC048 31161021510 Tưởng Thị Thu Thủy 78

2677 DC048 31161025712 Lữ Thị Như Trúc 78

2678 DC048 31161020040 Ngô Thanh Trúc 71

2679 DC048 31161021621 Nguyễn Quang Trung 76

56/104

Page 58: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2016_QDRLSV-HKC2016-K42.pdf · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ

STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú

2680 DC048 31161021526 Nguyễn Trương Thu Uyên 72

2681 DC048 31161020887 Nguyễn Xuân Viên 75

2682 DC048 31161022370 Nguyễn Hoàng Vũ 77

2683 DC048 31161020940 Vắn Nhật Vương 69

2684 DC048 31161022001 Ngô Hoàng Xuân Yến 70

2685 DC049 31151024400 Nguyễn Thị Ngọc Anh 66

2686 DC049 31161020202 Vũ Hoàng Anh 63

2687 DC049 31161020418 Phạm Minh Châu 76

2688 DC049 31161020451 Võ Trí Dũng 75

2689 DC049 31161021571 Phùng Nguyễn Đăng Duy 65

2690 DC049 31161021750 Ngô Hải Dương 64

2691 DC049 31161021590 Đỗ Thị Hải Điền 70

2692 DC049 31161021994 Nguyễn Thị Hạnh 61

2693 DC049 31161022835 Phan Mai Xuân Hân 72

2694 DC049 31161023788 Võ Nguyễn Châu Hân 88

2695 DC049 31161020653 Ong Kim Hiếu 63

2696 DC049 31161026020 Nguyễn Hữu Hiệu 75

2697 DC049 31161025169 Đoàn Thị Huệ 63

2698 DC049 31161025849 Nguyễn Thu Huyền 70

2699 DC049 31161026589 Huỳnh Lâm 59

2700 DC049 31161026046 Trần Lê Thùy Linh 75

2701 DC049 31161020185 Trần Đức Lương 52

2702 DC049 31161023380 Nguyễn Trương Minh Mẫn 67

2703 DC049 31161023927 Hà Bảo Ny 82

2704 DC049 31161023400 Lê Đình Nghĩa 73

2705 DC049 31161025767 Nguyễn Thị Hồng Ngoan 75

2706 DC049 31161022194 Ngô Thị Phương Ngọc 76

2707 DC049 31161026525 Phan Thị Thúy Ngọc 68

2708 DC049 31161026088 Lê Thừa Nhân 58

2709 DC049 31161026619 Lê Thị Nhung 82

2710 DC049 31161020616 Đinh Thị Quỳnh Như 68

2711 DC049 31161026753 Huỳnh Minh Nhựt 68

2712 DC049 31161022922 Châu Thanh Phong 72

2713 DC049 31161022801 Dương Văn Phú 75

2714 DC049 31161026544 Hồ Tấn Phú 65

2715 DC049 31161026800 Huỳnh Đoàn Thục Quyên 69

2716 DC049 31161021088 Phạm Tấn Tài 67

2717 DC049 31161025772 Phạm Thị Minh Tâm 79

2718 DC049 31161025690 Đỗ Thị Thanh Tân 78

2719 DC049 31161025891 Nguyễn Thị Xuân Tiền 79

2720 DC049 31161025300 Phạm Nguyễn Nguyên Thảo 69

2721 DC049 31161025450 Trần Thị Thu Thảo 67

2722 DC049 31161024206 Nguyễn Thị Thương 72

2723 DC049 31161022123 Nguyễn Thị Thanh Trà 69

2724 DC049 31161021035 Huỳnh Bảo Trân 68

2725 DC049 31161020006 Nguyễn Thị Cẩm Trinh 74

2726 DC049 31161020791 Đỗ Thị Tường Vi 69

2727 DC049 31161026003 Tô Tuy Vương 73

57/104

Page 59: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2016_QDRLSV-HKC2016-K42.pdf · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ

STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú

2728 DC049 31161026332 Huỳnh Thị Kim Yến 82

2729 DC050 31161024779 Vũ Thị Vân Anh 84

2730 DC050 31161021520 Trương Thị Mỹ Dung 65

2731 DC050 31161024106 Phạm Văn Dương 65

2732 DC050 31161023271 Trần Thị Linh Đan 73

2733 DC050 31161021373 Trần Thị Thu Hà 76

2734 DC050 31161026045 Võ Thị Thu Hà 71

2735 DC050 31161022166 Lê Thị Hằng 64

2736 DC050 31161020834 Lê Thị Mỹ Hằng 65

2737 DC050 31161023700 Phan Hồng Hân 70

2738 DC050 31161022679 Võ Thị Kim Hậu 69

2739 DC050 31161024144 Nguyễn Thị Thanh Hiền 71

2740 DC050 31161023616 Nguyễn Văn Hiểu 70

2741 DC050 31161021704 Phương Thanh Hòa 73

2742 DC050 31161020897 Ngô Thanh Hoàng 66

2743 DC050 31161024026 Bùi Thị Hòe 71

2744 DC050 31161022961 Võ Duy Nhật Huy 75

2745 DC050 31161026481 Võ Chí Khanh 93

2746 DC050 31161022475 Nguyễn Thị Tuyết Lam 75

2747 DC050 31161020776 Phạm Thị Mỹ Lệ 74

2748 DC050 31161025521 Bùi Thị Mỹ Linh 68

2749 DC050 31161025255 Phan Thị Kiều Linh 72

2750 DC050 31161022890 Nguyễn Thị Thanh Minh 71

2751 DC050 31161021414 Nguyễn Thị Tường My 73

2752 DC050 31161020916 Lê Thị Bích Nữ 71

2753 DC050 31161021585 Thai Thị Kim Ngân 72

2754 DC050 31161021795 Lê Thị Nguyên 68

2755 DC050 31161024492 Nguyễn Hoàng Yến Nhi 73

2756 DC050 31161024310 Nguyễn Minh Hoàng Nhi 80

2757 DC050 31161022460 Đinh Văn Phong 64

2758 DC050 31161024272 Trương Cẩm Phối 72

2759 DC050 31161024308 Lê Thị Kim Quyên 71

2760 DC050 31161026171 Võ Thị Anh Quỳnh 73

2761 DC050 31161024392 Trần Minh Tiên 83

2762 DC050 31161023039 Lê Thị Cẩm Tú 70

2763 DC050 31161021411 Lê Nguyên Thảo 91

2764 DC050 31161024824 Đoàn Thế Thắng 68

2765 DC050 31161023323 Nguyễn Thị Thân 73

2766 DC050 31161026308 Phạm Thị Kim Thoa 78

2767 DC050 31161025764 Đặng Thị Thu Thủy 82

2768 DC050 31161021071 Đặng Thị Thúy 68

2769 DC050 31161020442 Dương Ngọc Thúy Vi 75

2770 DC050 31161026179 Võ Tấn Vinh 75

2771 DC050 31161025253 Tạ Thị Minh Vượng 79

2772 DC050 31161023973 Lê Thị Xoan 73

2773 DC051 31161023303 Trần Thị Mai Anh 82

2774 DC051 31161025655 Trương Thị Minh Châu 81

2775 DC051 31161023968 Nguyễn Thị Thủy Chung 87

58/104

Page 60: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2016_QDRLSV-HKC2016-K42.pdf · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ

STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú

2776 DC051 31161026405 Phạm Thị Thúy Dân 79

2777 DC051 31161024349 Nguyễn Văn Diện 82

2778 DC051 31161020175 Lê Thị Duyên 82

2779 DC051 31161024385 Nguyễn Thị Duyên 77

2780 DC051 31161021379 Phạm Thị Duyên 84

2781 DC051 31161025865 Nguyễn Thùy Dương 77

2782 DC051 31161021615 Hà Thị Thanh Dưỡng 72

2783 DC051 31161024332 Đào Tiến Đạt 73

2784 DC051 31161022631 Đặng Thị Ngọc Hà 65

2785 DC051 31161025649 Huỳnh Thị Hằng 79

2786 DC051 31161023648 Trương Thị Hiền 78

2787 DC051 31161025168 Lê Thị Diệu Hoài 72

2788 DC051 31161022165 Nguyễn Thị Huệ 68

2789 DC051 31161023773 Nguyễn Thị Ngọc Huỳnh 73

2790 DC051 31161026696 Lê Nguyễn Hoàng Khang 74

2791 DC051 31161021041 Lê Thị Vân Khanh 79

2792 DC051 31161021470 Nguyễn Huy Khánh 70

2793 DC051 31161026154 Nguyễn Thị Phương Lan 67

2794 DC051 31161025810 Phạm Thị Lan 70

2795 DC051 31161022724 Nguyễn Thị Bích Loan 81

2796 DC051 31161024456 Nguyễn Văn Luận 76

2797 DC051 31161021039 Nguyễn Quốc Đại Lượng 80

2798 DC051 31161026527 Trần Thị Trúc My 83

2799 DC051 31161026096 Mai Duy Nam 71

2800 DC051 31161025884 Nguyễn Văn Nam 68

2801 DC051 31161021364 Vũ Khải Nghi 66

2802 DC051 31161022272 Võ Thị Yến Nhi 67

2803 DC051 31161023399 Trần Ngọc Hồng Nhung 68

2804 DC051 31161024306 Lê Thị Kim Oanh 70

2805 DC051 31161020963 Lê Đại Phú 60

2806 DC051 31161026545 Lã Yến Sương 81

2807 DC051 31161023177 Cao Đức Tài 78

2808 DC051 31161020777 Phạm Thị Ngọc Tài 65

2809 DC051 31161026374 Võ Thị Kim Tiền 77

2810 DC051 31161021519 Lê Thị Thu Thảo 68

2811 DC051 31161026386 Võ Thanh Thảo 78

2812 DC051 31161021875 Nguyễn Thị Hồng Thắm 74

2813 DC051 31161025193 Ngô Văn Thế 70

2814 DC051 31161023104 Võ Thị Thúy 79

2815 DC051 31161023047 Huỳnh Thanh Trà 76

2816 DC051 31161025863 Lý Quảng Trường 64

2817 DC051 31161024162 Đoàn Thị Uyên 67

2818 DC052 31161023920 Liêu Quốc An 63

2819 DC052 31161026216 Nguyễn Thị Diễm Anh 76

2820 DC052 31161026377 Nguyễn Quốc Cường 80

2821 DC052 31161026293 Nguyễn Thanh Chung 68

2822 DC052 31161025711 Nguyễn Thị Diễm 75

2823 DC052 31161021755 Nguyễn Thị Mỹ Diệu 73

59/104

Page 61: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2016_QDRLSV-HKC2016-K42.pdf · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ

STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú

2824 DC052 31161024167 Lê Thị Hoài Dung 69

2825 DC052 31161026517 Nguyễn Thùy Mỹ Duyên 79

2826 DC052 31161021291 Trần Phước Định 80

2827 DC052 31161026496 Trần Hoàng Gia 74

2828 DC052 31161025960 Trần Thị Thu Hà 71

2829 DC052 31161022639 Đào Thuỳ Mỹ Hạnh 65

2830 DC052 31161025320 Trần Thị Thu Hiền 73

2831 DC052 31161022238 Đỗ Thị Như Hoa 75

2832 DC052 31161024502 Vũ Thị Ngọc Hoa 82

2833 DC052 31161023681 Đinh Tuấn Huy 70

2834 DC052 31161020669 Huỳnh Đăng Huy 72

2835 DC052 31161023320 Trần Thị Huyền 75

2836 DC052 31161026345 Nguyễn Bão Hưng 71

2837 DC052 31161021242 Trần Thị Hường 83

2838 DC052 31161025126 Lê Trương Mỹ Kiều 82

2839 DC052 31161024975 Nguyễn Ngọc Khải 58

2840 DC052 31161022950 Huỳnh Công Khánh 69

2841 DC052 31161026140 Trần Hoàng Lam 78

2842 DC052 31161025980 Trần Thị Lành 72

2843 DC052 31161023036 Nguyễn Thị Mỹ Linh 71

2844 DC052 31161023100 Lê Thị Hiền Lương 76

2845 DC052 31161024283 Lê Thị Hoài Mến 71

2846 DC052 31161021969 Phạm Văn Nam 65

2847 DC052 31161024849 Phạm Hồng Nhân 72

2848 DC052 31161021178 Huỳnh Minh Nhật 70

2849 DC052 31161023956 Nguyễn Thị Phương 71

2850 DC052 31161023161 Thị Ru Tơ 70

2851 DC052 31161023971 Lê Thị Phương Thảo 78

2852 DC052 31161024587 Đỗ Viết Thiên 66

2853 DC052 31161021999 Phan Trọng Thìn 62

2854 DC052 31161023339 Võ Thị Thùy 68

2855 DC052 31161020538 Nguyễn Phạm Ngọc Thủy 75

2856 DC052 31161023363 Nguyễn Thị Linh Trang 69

2857 DC052 31161023318 Trần Thị Thùy Trang 62

2858 DC052 31161022988 Trương Thị Ngọc Trâm 72

2859 DC052 31161025897 Bùi Ngọc Bảo Trân 76

2860 DC052 31161022258 Doãn Thị Trinh 70

2861 DC052 31161020762 Nguyễn Huy Vũ 70

2862 DC052 31161021397 Đồng Hoàng Bảo Xuyên 52

2863 DC053 31161024846 Nguyễn Thị Hoài Anh 71

2864 DC053 31161023577 Nguyễn Thị Lan Anh 70

2865 DC053 31161024649 Nguyễn Thị Mai Anh 76

2866 DC053 31161021627 Lê Bích Diệp 67

2867 DC053 31161023652 Tạ Thị Kim Dung 84

2868 DC053 31161026786 Nguyễn Cao Quỳnh Duyên 76

2869 DC053 31161026779 Đàm Quốc Đạt 76

2870 DC053 31161025218 Nguyễn Tiến Đạt 70

2871 DC053 31161023073 Đậu Minh Đức 72

60/104

Page 62: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2016_QDRLSV-HKC2016-K42.pdf · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ

STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú

2872 DC053 31161024299 Nguyễn Quốc Đức 76

2873 DC053 31161020835 Nguyễn Văn Đức 72

2874 DC053 31161020723 Phan Diên Đức 69

2875 DC053 31161021798 Nguyễn Hồng Giang 78

2876 DC053 31161022930 Nguyễn Gia Hãn 66

2877 DC053 31161022188 Nguyễn Thị Hạnh 74

2878 DC053 31161023854 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 76

2879 DC053 31161026842 Nguyễn Thị Nguyên Hạnh 76

2880 DC053 31161023537 Nguyễn Minh Hiếu 73

2881 DC053 31161022853 Nguyễn Thị Thu Huệ 69

2882 DC053 31161021765 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 67

2883 DC053 31161025127 Nguyễn Minh Kiệt 44

2884 DC053 31161025966 Lê Ngọc Khánh 78

2885 DC053 31161026887 Nguyễn Thị Loan 66

2886 DC053 31161021630 Nguyễn Huỳnh Hoàng Mai 76

2887 DC053 31161022075 Phạm Thị Mai 80

2888 DC053 31161025505 Nguyễn Thành Nam 82

2889 DC053 31161020590 Lương Thị Nga 68

2890 DC053 31161023856 Bạch Thủy Đan Nguyên 50

2891 DC053 31161026226 Phan Thị Thanh Nhàn 80

2892 DC053 31161024119 Trần Bảo Sơn 74

2893 DC053 31161021189 Võ Duy Tân 66

2894 DC053 31161026300 Lê Thị Minh Tú 63

2895 DC053 31161026701 Lê Anh Tuấn 68

2896 DC053 31161020252 Phan Minh Tuấn 71

2897 DC053 31161020527 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 70

2898 DC053 31161021586 Phan Thị Ngọc Thanh 67

2899 DC053 31161024536 Đỗ Trần Như Thảo 74

2900 DC053 31161022730 Nguyễn Thị Thu Thảo 82

2901 DC053 31161020727 Đoàn Nguyễn Cẩm Thi 69

2902 DC053 31161023922 Nguyễn Thị Thuỳ 76

2903 DC053 31161023300 Đặng Thị Thu Thùy 73

2904 DC053 31161020056 Nguyễn Thị Kim Thùy 73

2905 DC053 31161023965 Nguyễn Thị Hồng Vân 74

2906 DC053 31161026543 Dương San Vin 75

2907 DC053 31161023582 Bùi Tường Vy 77

2908 DC054 31161026110 Hà Huy Tuấn Anh 63

2909 DC054 31161022355 Nguyễn Tuấn Anh 71

2910 DC054 31161023292 Nguyễn Thị Lan Anh 65

2911 DC054 31161023948 Đàm Thị Ngọc Ánh 80

2912 DC054 31161023028 HuỳNh Thanh BìNh 71

2913 DC054 31161022850 Lê Quốc Cường 68

2914 DC054 31161022438 Nguyễn Thị Diễm 78

2915 DC054 31161021961 Nguyễn Thị Hồng Diễm 73

2916 DC054 31161022164 Đỗ Thị Đào 59

2917 DC054 31161025377 Nguyễn Thành Đạt 78

2918 DC054 31161023671 Trịnh Tấn Đạt 72

2919 DC054 31161026383 Trịnh Thị Giang 75

61/104

Page 63: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2016_QDRLSV-HKC2016-K42.pdf · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ

STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú

2920 DC054 31161022256 Nguyễn Thị Hằng 75

2921 DC054 31161022954 Đỗ Đình Hiến 72

2922 DC054 31161023225 Nguyễn Thị Hoa 73

2923 DC054 31161020391 Lê Anh Hoài 66

2924 DC054 31161025046 Lê Thị Hồng 74

2925 DC054 31161023263 Võ Anh Huy 79

2926 DC054 31161024158 Phạm Thị Linh 73

2927 DC054 31161023465 Đàm Xuân Lộc 61

2928 DC054 31161023236 Lê Thị Luyến 78

2929 DC054 31161022670 Nguyễn Đình Nam 65

2930 DC054 31161026164 Lê Trọng Nhân 64

2931 DC054 31161022893 Lê Minh Phong 60

2932 DC054 31161026846 Phan Thành Phú 69

2933 DC054 31161021773 Nguyễn Thị Thanh Phương 66

2934 DC054 31161022045 Phạm Thị Bích Phương 72

2935 DC054 31161024112 Trần Thanh Quang 51

2936 DC054 31161026039 Nguyễn Hồng Quân 61

2937 DC054 31161022876 Nguyễn Vương Quốc 78

2938 DC054 31161022942 Dương Công Quý 58

2939 DC054 31161023599 Hồ Ngọc Sơn 68

2940 DC054 31161021958 Hà Minh Tùng 83

2941 DC054 31161026547 Nguyễn Xuân Thiên 57

2942 DC054 31161025458 La Đức Thịnh 70

2943 DC054 31161022951 Lê Đức Thuận 63

2944 DC054 31161023125 Lê Tự Thuận 72

2945 DC054 31161026508 Nguyễn Trọng Thuận 71

2946 DC054 31161021944 Võ Ngọc Minh Thư 80

2947 DC054 31161026763 Huỳnh Nguyễn Gia Trang 62

2948 DC054 31161023846 Phạm Thị Thùy Trang 74

2949 DC054 31161023272 Trương Thị Thùy Trang 69

2950 DC054 31161023852 Trần Thị Hồng Vân 75

2951 DC054 31161024931 Nguyễn Thị Thảo Vy 62

2952 DC055 31161025018 Bùi Thị Ngọc Anh 70

2953 DC055 31161023967 Đặng Thị Lan Anh 71

2954 DC055 31141020941 Trần Tiểu Bảo 79 sử dụng điểm bảo lưu

2955 DC055 31161020325 Nguyễn Trần Chí Công 62

2956 DC055 31161020008 Nguyễn Thị Dung 68

2957 DC055 31161026841 Phạm Khắc Duy 73

2958 DC055 31161021179 Hoàng Thị Điệp 70

2959 DC055 31161020429 Trần Nhật Hào 82

2960 DC055 31161020033 Lương Văn Hiếu 64

2961 DC055 31161020855 Đỗ Thị Thúy Hòa 75

2962 DC055 31161020511 Đinh Thị Ánh Huyền 82

2963 DC055 31161025798 Nguyễn Ba Hưng 68

2964 DC055 31161021176 Phạm Thị Thanh Hương 73

2965 DC055 31161020393 Trần Tuấn Khang 73

2966 DC055 31161025917 Phạm Thị Khánh 70

2967 DC055 31161021504 Phan Thượng Khuê 90

62/104

Page 64: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2016_QDRLSV-HKC2016-K42.pdf · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ

STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú

2968 DC055 31161020292 Võ Đình Khương 75

2969 DC055 31161025456 Nguyễn Thị Lam 64

2970 DC055 31161020063 Hà Thị Khanh Linh 81

2971 DC055 31161023957 Lại Khanh Linh 80

2972 DC055 31161024397 Nguyễn Thị Mỹ Linh 75

2973 DC055 31161020205 Bùi Thị Loan 76

2974 DC055 31161023293 Phan Thị Minh 69

2975 DC055 31161020421 Nguyễn Thị Hà My 70

2976 DC055 31161020441 Trần Sơn Nam 77

2977 DC055 31161023102 Huỳnh Thị Bích Ngọc 67

2978 DC055 31161026059 Nguyễn Thị Nguyên 68

2979 DC055 31161020032 Quách Phong Nguyên 66

2980 DC055 31161021719 Nguyễn Thị Nguyệt 75

2981 DC055 31161020485 Phạm Thanh Nhựt 70

2982 DC055 31161021604 Dắn Hiền Phong 88

2983 DC055 31161023756 Đỗ Thị Như Phương 69

2984 DC055 31161024276 Hoàng Thị Phượng 73

2985 DC055 31161023726 Lê Thị Quyên 68

2986 DC055 31161021930 Chềnh Hính Sầu 78

2987 DC055 31161026839 Trương Thanh Toàn 63

2988 DC055 31161026708 Bùi Tuấn Thành 64

2989 DC055 31161020329 Nguyễn Bùi Sỹ Thành 68

2990 DC055 31161022264 Nguyễn Phương Thảo 70

2991 DC055 31161020014 Nguyễn Trần Khả Thiện 74

2992 DC055 31161023623 Bùi Thị Hà Trang 75

2993 DC055 31161020079 Lữ Tú Trân 75

2994 DC055 31161020200 Phạm Đức Trung 67

2995 DC055 31161020181 Trần Bảo Trung 68

2996 DC055 31161025648 Nguyễn Thị Thu Uyên 71

2997 DC055 31161025080 Ngô Thị Hải Yến 65

2998 DC056 31161021568 Nguyễn Tuấn Anh 57

2999 DC056 31161020738 Trần Quốc Bảo 73

3000 DC056 31161021731 Huỳnh Ngọc Yên Bình 69

3001 DC056 31161021633 Đặng Thế Cường 73

3002 DC056 31161021464 Nguyễn Thị Dung 74

3003 DC056 31161021923 Nguyễn Lê Kỳ Duyên 70

3004 DC056 31161020648 Lê Thị Thùy Dương 70

3005 DC056 31161021316 Nguyễn Phú Đang 74

3006 DC056 31161020890 Đặng Trí Đạt 84

3007 DC056 31161021561 Nguyễn Quốc Đạt 60

3008 DC056 31161020951 Phan Thanh Đạt 60

3009 DC056 31161021913 Hồ Thị Thu Hải 63

3010 DC056 31161021428 Đặng Thị Mỹ Hằng 69

3011 DC056 31161020742 Nguyễn Phương Thúy Hằng 68

3012 DC056 31161021845 Phan Thị Thu Hằng 70

3013 DC056 31161021631 Lê Hồng Hiếu 73

3014 DC056 31161021474 Lê Long Hồ 72

3015 DC056 31161021922 Nguyễn Thị Hương 72

63/104

Page 65: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2016_QDRLSV-HKC2016-K42.pdf · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ

STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú

3016 DC056 31161021924 Trịnh Thị Ngọc Linh 74

3017 DC056 31161021597 Trần Thị Thảo My 69

3018 DC056 31161021884 Đào Thị Ngọc Ngà 69

3019 DC056 31161020906 Nguyễn Thanh Ngân 72

3020 DC056 31161020917 Tăng Bảo Ngân 65

3021 DC056 31161021918 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 76

3022 DC056 31161020938 Bùi Thị Mỹ Nhiên 74

3023 DC056 31161021394 Cao Thị Hồng Nhung 70

3024 DC056 31161021937 Nguyễn Thị Mai Phương 68

3025 DC056 31161021919 Vũ Thị Phương 77

3026 DC056 31161021904 Đặng Kim Quyên 75

3027 DC056 31161021249 Phan Đăng Tiệp 80

3028 DC056 31161021365 Lê Thương Tín 77

3029 DC056 31161021878 Lê Quốc Anh Tuấn 82

3030 DC056 31161020668 Lương Thị Thanh Tuyền 71

3031 DC056 31161021004 Nguyễn Thị Bích Tuyền 72

3032 DC056 31161021903 Nguyễn Thị Bích Tuyền 67

3033 DC056 31161021198 Trần Hữu Thái 65

3034 DC056 31161021538 Trịnh Thị Kim Thoa 68

3035 DC056 31161021569 Nguyễn Diệu Thúy 70

3036 DC056 31161021589 Lê Nguyễn Anh Thư 75

3037 DC056 31161021614 Nguyễn Thị Linh Trang 76

3038 DC056 31161021749 Tạ Thị Kiều Trang 81

3039 DC056 31161021733 Tạ Thị Mai Trinh 73

3040 DC056 31161020537 Lê Thị Mỹ Vân 79

3041 DC056 31161020898 Ngô Thị Tiểu Vy 67

3042 DC056 31161021092 Nguyễn Thị Hồng Xuyên 67

3043 DC056 31161021343 Nguyễn Thị Yến 73

3044 DC056 31161020743 Trịnh Thị Yến 69

3045 DC057 31161022703 Đặng Quang Anh 79

3046 DC057 31161022219 Phan Thị Vân Anh 75

3047 DC057 31161022040 Lê Thị Mỹ Châu 75

3048 DC057 31161022662 Trần Thị Minh Châu 66

3049 DC057 31161022201 Bùi Thị Diễm 76

3050 DC057 31161022751 Nguyễn Thị Diệu 77

3051 DC057 31161022467 Nguyễn Thị Dinh 70

3052 DC057 31161022486 Phạm Trần Anh Duy 74

3053 DC057 31161022082 Hồ Ngọc Điệp 66

3054 DC057 31161022073 Lê Hoàng Đức 55

3055 DC057 31161022004 Trần Hữu Đức 82

3056 DC057 31161022296 Hồ Thị Ngọc Hằng 70

3057 DC057 31161022621 Nguyễn Thị Minh Huyền 78

3058 DC057 31161022203 Hoàng Thị Linh 79

3059 DC057 31161022729 Lê Gia Linh 86

3060 DC057 31161022214 Lê Thị Linh 76

3061 DC057 31161022057 Liêu Mỹ Linh 73

3062 DC057 31161022132 Đoàn Thị Thanh Mai 64

3063 DC057 31161022244 Đoàn Thùy Thúy My 75

64/104

Page 66: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2016_QDRLSV-HKC2016-K42.pdf · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ

STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú

3064 DC057 31161022748 Phạm Minh Nghị 69

3065 DC057 31161022313 Nguyễn Trung Nghĩa 69

3066 DC057 31161022205 Nguyễn Thị Ngọc 68

3067 DC057 31161022161 Nguyễn Thị Như Ngọc 69

3068 DC057 31161022000 Trần Ngọc Nhẩn 72

3069 DC057 31161022645 Phan Lê Thị Yến Nhi 68

3070 DC057 31161022564 Nguyễn Minh Nhựt 76

3071 DC057 31161022499 Lê Thị Vân Oanh 80

3072 DC057 31161022005 Cao Thị Mỹ Phương 73

3073 DC057 31161022096 Trần Phạm Minh Quân 66

3074 DC057 31161022281 Phan Như Quỳnh 68

3075 DC057 31161022333 Nguyễn Thanh Tâm 70

3076 DC057 31161022290 Trịnh Thị Thủy Tiên 63

3077 DC057 31161022572 Phạm Trung Tính 74

3078 DC057 31161022268 Phan Cao Ánh Tuyết 68

3079 DC057 31161022248 Kiều Thị Tư 65

3080 DC057 31161022200 Phạm Phương Thảo 77

3081 DC057 31161022249 Lê Thị Thùy 77

3082 DC057 31161022685 Nguyễn Nữ Đan Thư 68

3083 DC057 31161022221 Nguyễn Thương Thương 79

3084 DC057 31161022444 Nguyễn Thị Huyền Trang 69

3085 DC057 31161022317 Phạm Minh Trí 69

3086 DC057 31161022035 Nguyễn Thị Thanh Trúc 73

3087 DC057 31161022154 Nguyễn Ý Trung 74

3088 DC057 31161021950 Nguyễn Thị Uyên 68

3089 DC057 31161021952 Dương Thị Hải Vân 84

3090 DC057 31161022225 Nguyễn Thị Thúy Vân 77

3091 DC058 31161022968 Nguyễn Thị Cúc 77

3092 DC058 31161023395 Trần Thị Diễm 74

3093 DC058 31161023360 Nguyễn Thu Diệu 77

3094 DC058 31161022943 Nguyễn Hoàng Đức Duy 46

3095 DC058 31161022886 Nguyễn Thị Thuỳ Duyên 65

3096 DC058 31161022846 Trần Lương Tiểu Dương 65

3097 DC058 31161023299 Hoàng Thị Hạnh 66

3098 DC058 31161023024 Vương Huỳnh Mỹ Hạnh 73

3099 DC058 31161022948 Trần Thị Thanh Hằng 71

3100 DC058 31161023444 Nguyễn Thị Ngọc Hân 71

3101 DC058 31161023409 Nguyễn Thị Quý Hân 70

3102 DC058 31161023468 Bùi Việt Hiện 74

3103 DC058 31161023367 Hoàng Thị Minh Hoài 79

3104 DC058 31161023274 Nguyễn Thiên Hoàng 76

3105 DC058 31161023459 Lê Bích Hợp 73

3106 DC058 31161023068 Trần Thị Kim Huệ 77

3107 DC058 31161022758 Nguyễn Thị Huyền 63

3108 DC058 31161022937 Nguyễn Đăng Hưng 63

3109 DC058 31151023467 Nguyễn Ba Kiên 66 sử dụng điểm bảo lưu

3110 DC058 31161023332 Võ Thị Kiều 79

3111 DC058 31161023359 Hồ Nguyễn Hải Mơ 71

65/104

Page 67: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2016_QDRLSV-HKC2016-K42.pdf · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ

STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú

3112 DC058 31161023235 Chung Thị Thùy My 72

3113 DC058 31161023384 Phạm Thị Kim Ngân 73

3114 DC058 31161022873 Nguyễn Thị Phương Nguyên 74

3115 DC058 31161023144 Trần Thị Như Nguyệt 74

3116 DC058 31161022807 Nguyễn Thị Yến Nhi 67

3117 DC058 31161023043 Nguyễn Thị Thu Oanh 72

3118 DC058 31161023252 Nguyễn Hoàng Phúc 75

3119 DC058 31161022865 Đinh Thị Mai Phương 81

3120 DC058 31161022928 Trần Đông Quách 66

3121 DC058 31161023278 Bùi Thị Thúy Quỳnh 68

3122 DC058 31161023354 Hoàng Thị Sen 68

3123 DC058 31161023437 Lê Đình Tài 69

3124 DC058 31161022909 Hồ Nhựt Tân 70

3125 DC058 31161022800 Phạm Văn Tân 77

3126 DC058 31161023330 Nguyễn Thị Lâm Tịnh 79

3127 DC058 31161022918 Nguyễn Thị Cẩm Tú 67

3128 DC058 31161022817 Nguyễn Thanh Tùng 72

3129 DC058 31161023001 Nguyễn Mậu Tý 87

3130 DC058 31161023331 Nguyễn Thị Thảo 69

3131 DC058 31161023066 Huỳnh Thị Minh Thi 65

3132 DC058 31161023029 Nguyễn Thị Mai Thi 77

3133 DC058 31161023285 Trần Công Thiện 76

3134 DC058 31161023213 Nguyễn Thị Anh Thư 78

3135 DC058 31161023023 Trần Thị Huyền Thương 73

3136 DC058 31161023257 Sạch Quốc Trung 63

3137 DC058 31161023078 Võ Thị Vân 73

3138 DC059 31161024196 Đặng Thị Quỳnh Anh 72

3139 DC059 31161024169 Mai Thị Vân Anh 85

3140 DC059 31161023897 Trần Thị Hoàng Anh 87

3141 DC059 31161024116 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 82

3142 DC059 31161024099 Hồ Quốc Chí 80

3143 DC059 31161023685 Nguyễn Thị Phương Dung 75

3144 DC059 31161023526 Nguyễn Thùy Mỹ Dung 73

3145 DC059 31161023558 Phạm Thị Ngọc Dung 67

3146 DC059 31161024126 Trần Nguyễn Đình Duy 67

3147 DC059 31161023834 Trần Linh Đan 77

3148 DC059 31161023964 Trần Thị Cẩm Giang 74

3149 DC059 31161023592 Lê Trung Hải 64

3150 DC059 31161023586 Nguyễn Ngọc Hải 77

3151 DC059 31161024019 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 71

3152 DC059 31161024170 Phùng Minh Hiếu 72

3153 DC059 31161024190 Nguyễn Thị Hồng 79

3154 DC059 31161024198 Đỗ Quốc Huy 71

3155 DC059 31161023645 Nguyễn Thị Hương 77

3156 DC059 31161023639 Phạm Thị Hương 79

3157 DC059 31161023686 Nguyễn Thị Kiều 72

3158 DC059 31161023937 Nguyễn Quang Lộc 70

3159 DC059 31161023696 Nguyễn Vũ Luân 71

66/104

Page 68: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2016_QDRLSV-HKC2016-K42.pdf · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ

STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú

3160 DC059 31161023680 Tôn Nữ Thảo My 78

3161 DC059 31161024046 Nguyễn Thị Thùy Nga(*) 80

3162 DC059 31161023561 Võ Thị Thanh Ngân 78

3163 DC059 31161024011 Nguyễn Vũ Như Ngọc 68

3164 DC059 31161024143 Huỳnh Thị Thu Nguyệt 63

3165 DC059 31161023486 Nguyễn Linh Nhi 71

3166 DC059 31161023656 Thai Thị Lan Nhi 56

3167 DC059 31161023954 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 71

3168 DC059 31161023654 Nguyễn Kim Quỳnh Như 73

3169 DC059 31161024051 Bùi Gia Quý 73

3170 DC059 31161024163 Võ Thị Hồng Tâm 72

3171 DC059 31161023961 Đỗ Thị Ngọc Tuyền 74

3172 DC059 31161024134 Đàng Năng Thị Ánh Tuyết 64

3173 DC059 31161023844 Đặng Thị Thảo 82

3174 DC059 31161023673 Thới Thị Thanh Thúy 76

3175 DC059 31161023983 Phan Thị Lệ Thương 76

3176 DC059 31161024050 Lê Thị Huyền Trang 74

3177 DC059 31161023984 Tào Thị Trang 74

3178 DC059 31161023495 Lê Minh Trí 66

3179 DC059 31161023531 Trần Thị Thanh Trinh 72

3180 DC059 31161023962 Nguyễn Thanh Trúc 74

3181 DC059 31161024032 Nguyễn Thị Tường Vi 75

3182 DC059 31161023953 Hà Thị Kim Yến 65

3183 DC060 31161024432 Hoàng Minh Anh 64

3184 DC060 31161024591 Thai Bảo Việt Anh 78

3185 DC060 31161024914 Nguyễn Hằng Bảo Châu 76

3186 DC060 31161024907 Đinh Thị Dung 65

3187 DC060 31161024769 Lê Thùy Duyên 71

3188 DC060 31161024434 Trịnh Võ Thùy Duyên 80

3189 DC060 31161024504 Lê Mộng Thùy Dương 71

3190 DC060 31161024728 Hà Minh Đức 91

3191 DC060 31161024291 Phan Văn Đức 70

3192 DC060 31161024725 Đinh Thị Thu Hà 68

3193 DC060 31161024671 Nguyễn Thị Hằng 72

3194 DC060 31161024532 Lê Việt Hùng 76

3195 DC060 31161024541 Lê Văn Huy 61

3196 DC060 31161024968 Phạm Thị Ngọc Huyền 66

3197 DC060 31161024880 Nguyễn Đăng Tuấn Kiệt 60

3198 DC060 31161024586 Trần Đức Lương 76

3199 DC060 31161024946 Đặng Thị Kiều My 83

3200 DC060 31161024391 Nguyễn Thị An Na 87

3201 DC060 31161024704 Phan Thành Nam 79

3202 DC060 31151020122 Lê Cẩm Ngọc 70 sử dụng điểm bảo lưu

3203 DC060 31161024791 Trần Thụy Hồng Ngọc 67

3204 DC060 31161024386 Nguyễn Thị Quỳnh Như 64

3205 DC060 31161024967 Nguyễn Thị Quỳnh Như 73

3206 DC060 31161024667 Vũ Duy Tiến Phat 47

3207 DC060 31161024241 Bùi Thuy Phụng 81

67/104

Page 69: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2016_QDRLSV-HKC2016-K42.pdf · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ

STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú

3208 DC060 31161024600 Lê Đức Phương 77

3209 DC060 31161024594 Triệu Thị Phương 82

3210 DC060 31161025929 Hồ Thị Phượng 66

3211 DC060 31161024396 Trần Thị Thanh Quý 79

3212 DC060 31161024559 Vũ Thị Thúy Quỳnh 67

3213 DC060 31161024577 Lê Ngô Thanh Tâm 69

3214 DC060 31161024220 Nguyễn Thị Linh Tâm 62

3215 DC060 31161024618 Huỳnh Xuân Tùng 48

3216 DC060 31161024906 Nguyễn Hữu Tùng 88

3217 DC060 31161024841 Đoàn Thị Thao 64

3218 DC060 31161024514 Trần Thị Thảo 61

3219 DC060 31161024795 Lý Ngọc Thịnh 69

3220 DC060 31161024596 Đỗ Thị Huyền Trang 80

3221 DC060 31161024243 Nguyễn Thị Hà Trang 83

3222 DC060 31161024595 Phạm Thùy Ngọc Trâm 68

3223 DC060 31161024916 Phan Phước Trí 71

3224 DC060 31161024658 Trần Đình Trí 61

3225 DC060 31151022838 Lưu Thị Mộng Trinh 62 sử dụng điểm bảo lưu

3226 DC060 31161024516 Phạm Thị Mỹ Trinh 73

3227 DC060 31161024417 Nguyễn Thanh Trúc 62

3228 DC060 31161024855 Trần Văn Trung 68

3229 DC061 31161025306 Nguyễn Ngọc Thiên An 65

3230 DC061 31161025265 Lê Thị Hải Anh 77

3231 DC061 31161025336 Khổng Chi Bằng 62

3232 DC061 31161025429 Nguyễn Ngọc Cao 71

3233 DC061 31161025028 Lê Thế Cường 64

3234 DC061 31161025368 Trần Văn Dần 70

3235 DC061 31161025510 Ngô Thuận Đông 81

3236 DC061 31161025175 Hà Minh Đức 64

3237 DC061 31161025105 Hoàng Ngân Hà 76

3238 DC061 31161024973 Võ Thị Cẩm Hà 75

3239 DC061 31161024993 Triệu Thị Hằng 63

3240 DC061 31161025340 Lê Văn Hậu 63

3241 DC061 31161025469 Tạ Thai Hoàng 66

3242 DC061 31161025466 Lý Quang Đình Huy 87

3243 DC061 31161025356 Phan Trần Đức Huy 64

3244 DC061 31161025372 Đinh Thị Mỹ Hương 77

3245 DC061 31161025490 Nguyễn Thị Hương 66

3246 DC061 31161025547 Vũ Văn Hưởng 63

3247 DC061 31161025467 Hồ Thanh Trùng Khánh 66

3248 DC061 31161025117 Hoàng Nguyễn Đăng Khoa 64

3249 DC061 31161025153 Lê Minh Khôi 67

3250 DC061 31161025025 Lê Thị Hương Lan 64

3251 DC061 31161025130 Lê Thị Hoàng Linh 73

3252 DC061 31161025187 Phạm Thị Thanh Mai 71

3253 DC061 31161025232 Lê Thị Bích Ngọc 69

3254 DC061 31161025063 Nguyễn Thị Nhàn 72

3255 DC061 31161025034 Trần Thị Thanh Nhàn 90

68/104

Page 70: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2016_QDRLSV-HKC2016-K42.pdf · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ

STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú

3256 DC061 31161025314 Lê Ngọc Nhi 73

3257 DC061 31161025408 Lê Thị Hồng Nhung 72

3258 DC061 31161025556 Nguyễn Thị Hồng Nhung 76

3259 DC061 31161027052 Salita Outhaphone 51

3260 DC061 31161025317 Nguyễn Thị Thu Phương 77

3261 DC061 31161025132 Võ Xuân Phương 66

3262 DC061 31161027047 Chanpheng Sounita 55

3263 DC061 31161025081 Nguyễn Thị Thanh Tâm 69

3264 DC061 31161025349 Ngô Thủy Tiên 69

3265 DC061 31161025537 Võ Khánh Tiên 66

3266 DC061 31161025008 Phạm Thị Thanh 66

3267 DC061 31161027050 Xayalath Thiphaphone 57

3268 DC061 31161025552 Võ Duy Thuận 67

3269 DC061 31161025198 Nguyễn Thị Thủy 76

3270 DC061 31161025542 Phan Thị Minh Thúy 70

3271 DC061 31161025106 Trần Thị Minh Thư 68

3272 DC061 31161025384 Ngô Thị Thanh Trà 76

3273 DC061 31161025076 Phạm Đặng Hoài Vang 70

3274 DC061 31161025370 Nguyễn Hoàng Đa Vít 67

3275 DC061 31161025324 Trần Thị Hồng Vương 73

3276 DC062 31161025590 Phạm Tấn Anh 75

3277 DC062 31161026078 Trương Thị Chiến 65

3278 DC062 31161026025 Nguyễn Bảo Chương 70

3279 DC062 31161025678 Võ Thị Huyền Diệu 77

3280 DC062 31161025999 Phan Thị Dung 82

3281 DC062 31161025922 Nguyễn Đình Dũng 86

3282 DC062 31161026066 Nguyễn Ngọc Duy 68

3283 DC062 31161025660 Đặng Thành Đô 78

3284 DC062 31161025661 Nguyễn Thị Đông 70

3285 DC062 31161026099 Nguyễn Trường Giang 72

3286 DC062 31161025019 Nguyễn Thị Hà 52

3287 DC062 31161025586 Hoàng Xuân Hằng 77

3288 DC062 31161025872 Tô Lâm Hậu 75

3289 DC062 31161025576 Lê Thị Thu Hiền 70

3290 DC062 31161025776 Nguyễn Thị Ngọc Hòa 71

3291 DC062 31161025684 Trần Đình Hoan 65

3292 DC062 31161025754 Bùi Thị Thúy Hồng 74

3293 DC062 31161025734 Ngô Xuân Huy 71

3294 DC062 31161025584 Lai Vĩnh Hưng 72

3295 DC062 31161026111 Nguyễn Văn Hưng 65

3296 DC062 31161025693 Tạ Vân Kiều 68

3297 DC062 31161027048 Xayasombath Khamthavixay 55

3298 DC062 31161025572 Phạm Thị Liên 79

3299 DC062 31161025968 Lê Thị Thu Loan 67

3300 DC062 31161025697 Nguyễn Thị Lợi 71

3301 DC062 31161027049 Cuelor Mongher 56

3302 DC062 31161025762 Hoàng Thị My 75

3303 DC062 31161025948 Nguyễn Nhật Nam 76

69/104

Page 71: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2016_QDRLSV-HKC2016-K42.pdf · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ

STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú

3304 DC062 31161025676 Nguyễn Thị Tú Nghi 78

3305 DC062 31161025562 Phan Thị Diệp Nhi 85

3306 DC062 31161025658 Hoàng Thị Nhiên 72

3307 DC062 31161025961 Đỗ Thị Hồng Nhung 67

3308 DC062 31161025687 Nguyễn Vy Yến Như 77

3309 DC062 31161026069 Nguyễn Văn Phi 69

3310 DC062 31161027051 Nakhonesy Phoudsavanh 56

3311 DC062 31161025930 Nguyễn Lê Quang 63

3312 DC062 31161025811 Bùi Thị Tố Quyên 62

3313 DC062 31161025580 Trần Thị Hoàng Sa 80

3314 DC062 31161025732 Trần Doãn Tiến 70

3315 DC062 31161025768 Vũ Đức Toàn 70

3316 DC062 31161026108 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 81

3317 DC062 31161025937 Nguyễn Thị Đan Thanh 72

3318 DC062 31161025571 Nguyễn Thị Thanh Thủy 71

3319 DC062 31161025925 Ngô Thị Thúy 75

3320 DC062 31161026070 Nguyễn Tâm Thương 73

3321 DC062 31161025622 Trần Thị Thương 68

3322 DC062 31161025745 Hà Thị Thanh Trang 78

3323 DC062 31161025837 Trần Thị Huyền Trang 69

3324 DC063 31161026137 Đào Thị Vân Anh 69

3325 DC063 31161026291 Ngô Tuấn Anh 61

3326 DC063 31161026855 Nguyễn Thanh Bình 48

3327 DC063 31161026703 Phạm Thị Chi 63

3328 DC063 31161026764 Phạm Hồng Chiến 61

3329 DC063 31161026265 Phan Thị Thanh Hà 72

3330 DC063 31161026143 Bùi Thị Tú Hão 84

3331 DC063 31161026550 Dương Thị Hồng Hiếu 79

3332 DC063 31161026511 Đào Văn Hiếu 81

3333 DC063 31161026403 Nguyễn Thanh Huynh 80

3334 DC063 31161026250 Đỗ Thị Hương 86

3335 DC063 31161026849 Tô Văn Khôi 63

3336 DC063 31161026376 Đoàn Thị Ngọc Lan 80

3337 DC063 31161026464 Trần Thị Tuyết Lan 84

3338 DC063 31161026761 Đàm Sơn Lâm 66

3339 DC063 31161026163 Lê Thị Mỹ Linh 93

3340 DC063 31161026684 Bùi Linh Linh(*) 79

3341 DC063 31161026459 Nguyễn Thị Thanh Loan 81

3342 DC063 31161026456 Hồ Thị Thanh Mai 74

3343 DC063 31161026519 Đào Văn Mạnh 73

3344 DC063 31161026493 Lê Đức Mạnh 62

3345 DC063 31161026598 Nguyễn Duy Mậu 67

3346 DC063 31161026213 Vũ Trà My 71

3347 DC063 31161026848 Vũ Ngọc Thảo Ngân 72

3348 DC063 31161026610 Đỗ Vương Nhi 67

3349 DC063 31161026833 Dương Thị Hồng Nhung 76

3350 DC063 31161026206 Trịnh Thị Kim Oanh 67

3351 DC063 31161026520 Lê Hoàng Phú 56

70/104

Page 72: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2016_QDRLSV-HKC2016-K42.pdf · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ

STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú

3352 DC063 31161026758 Hoàng Thị Diễm Phương 75

3353 DC063 31161026270 Phạm Thị Phương 73

3354 DC063 31161026770 Nguyễn Trần Tiến 92

3355 DC063 31161026651 Võ Trọng Tiến 74

3356 DC063 31161026264 Hà Đình Tuấn 67

3357 DC063 31161026209 Lê Xuân Tùng 70

3358 DC063 31161026599 Mai Thanh Tùng 71

3359 DC063 31161026243 Đặng Thị Ngọc Tuyết 74

3360 DC063 31161026644 Nguyễn Thị Phương Thảo 80

3361 DC063 31161026499 Lê Phúc Thiện 64

3362 DC063 31161026462 Lê Thị Thanh Thiết 78

3363 DC063 31161026192 Nguyễn Thị Thơm 83

3364 DC063 31161026274 Cao Thị Thu Thuỷ 78

3365 DC063 31161026807 Trần Lê Anh Thư 80

3366 DC063 31161026136 Võ Hải Thư 78

3367 DC063 31161026338 Nguyễn Thế Vinh 72

3368 DC063 31161026399 Vũ Thị Hải Yến 81

3369 DC064 31161026862 Nguyễn Hùng Anh 74

3370 DC064 31161024763 Bùi Hồ Bắc 59

3371 DC064 31161027001 Lư Đức Đạm 46

3372 DC064 31161027028 Bùi Đinh Tiến Đạt 78

3373 DC064 31161027003 Ba Thị Hương Giang 70

3374 DC064 31161026906 Nguyễn Đình Hải 70

3375 DC064 31161027004 Đàm Thị Hạnh 71

3376 DC064 31161027005 Hà Thị Kim Hạnh 76

3377 DC064 31161026084 Cù Đăng Hảo 46

3378 DC064 31161027040 Hứa Ngọc Minh Hằng 61

3379 DC064 31161027029 Đinh Thị Hiền 88

3380 DC064 31161027044 Mai Văn Hiền 64

3381 DC064 31161025428 Nguyễn Đặng Minh Hoàng 64

3382 DC064 31161026904 Đặng Quốc Huy 79

3383 DC064 31161027007 Nguyễn Thị Thu Hương 62

3384 DC064 31161027030 H Sanmi Niê Kdăm 67

3385 DC064 31161027008 Hoàng Quốc Khoa 64

3386 DC064 31161027041 Hà Thị Hương Lan 75

3387 DC064 31161027019 Hoàng Mỹ Linh 77

3388 DC064 31161026922 Nguyễn Tiểu Linh 59

3389 DC064 31161026919 Lê Bá Lộc 75

3390 DC064 31161027010 Long Thị Mận 71

3391 DC064 31161026932 Ngô Thị Anh Minh 73

3392 DC064 31161027011 Nguyễn Thị Hoa Mỹ 72

3393 DC064 31161027033 Đàm Thị Ngà 74

3394 DC064 31161026909 Lê Thanh Nhi 71

3395 DC064 31161026968 Nguyễn Thị Phương 80

3396 DC064 31161027013 Thị Cẩm Phường 66

3397 DC064 31161024441 Nguyễn Thiện Quang 51

3398 DC064 31161020434 Bùi Thị Mỹ Tiên 66

3399 DC064 31161027015 Vy Thị Phượng Tiên 76

71/104

Page 73: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2016_QDRLSV-HKC2016-K42.pdf · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ

STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú

3400 DC064 31161026934 Mai Đình Tuấn 80

3401 DC064 31161027026 Lâm Thị Ánh Tuyết 67

3402 DC064 31161020209 Lê Thị Thanh 48

3403 DC064 31161027035 Đạo Thị Kim Thảo 66

3404 DC064 31161027023 Trần Thị Tho 55

3405 DC064 31161027024 Ka Thùy 65

3406 DC064 31161027043 Nguyễn Thị Bích Thủy 76

3407 DC064 31161027014 Thạch Thị Thu Thủy 66

3408 DC064 31161025554 Trần Thị Thanh Thủy 66

3409 DC064 31161025059 Đàm Thùy Trang 58

3410 DC064 31161027025 Quảng Thị Thùy Trang 68

3411 DC064 31161027036 Quach Thị Ngọc Trâm 80

3412 DC064 31161027017 Ka Truyền 71

3413 DC064 31161027039 Thuận Thị Kim Ướt 67

3414 DC064 31161027027 Lý Tường Vân 71

3415 DC064 31161027018 Mai Thị Xuân Vui 73

3416 FNC01 31161025941 Đinh Phạm Hồng Anh 69

3417 FNC01 31161026055 Lục Vũ Quỳnh Anh 74

3418 FNC01 31161024511 Phạm Nguyễn Trang Anh 64

3419 FNC01 31161026485 Phạm Thị Vân Anh 80

3420 FNC01 31161026631 Phan Hoàng Anh 67

3421 FNC01 31161021857 Ngô Lê Ngọc Bích 73

3422 FNC01 31161020523 Lê Thị Thanh Bình 81

3423 FNC01 31161025717 Lê Minh Châu 66

3424 FNC01 31161025857 Nguyễn Hữu Dũng 81

3425 FNC01 31161023550 Phan Đức Duy 81

3426 FNC01 31161025702 Võ Đình Đình 66

3427 FNC01 31161021820 Nguyễn Đình Đô 75

3428 FNC01 31161024230 Lại Thanh Hải 71

3429 FNC01 31161026073 Phạm Trung Hiếu 70

3430 FNC01 31161025176 Trần Thị Thanh Hiếu 70

3431 FNC01 31161023171 Nguyễn Thúy Hồng 65

3432 FNC01 31161022899 Lê Quốc Huy 64

3433 FNC01 31161022466 Nguyễn Thị Ngọc Huyền(*) 80

3434 FNC01 31161023209 Lê Phan Nhật Lệ 63

3435 FNC01 31161020925 Đỗ Mai Linh 67

3436 FNC01 31161020510 Lý Tống Mỹ Linh 65

3437 FNC01 31161025496 Nguyễn Thị Mỹ Linh 65

3438 FNC01 31161020947 Lương Đức Minh 69

3439 FNC01 31161024176 Ngô Xuân Minh 70

3440 FNC01 31161020206 Nguyễn Nhật Minh 76

3441 FNC01 31161020490 Phạm Tuấn Minh 71

3442 FNC01 31161024703 Phan Nguyễn Trà My 86

3443 FNC01 31161024354 Hoàng Tiến Nam 60

3444 FNC01 31161022425 Nguyễn Phương Nam 73

3445 FNC01 31161024317 Nguyễn Thị Thúy Ngân 67

3446 FNC01 31161024477 Phan Nguyễn Phúc Ngân 72

3447 FNC01 31161020758 Trần Khả Ngân 71

72/104

Page 74: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2016_QDRLSV-HKC2016-K42.pdf · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ

STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú

3448 FNC01 31161025654 Lê Minh Nguyên 78

3449 FNC01 31161020558 Phạm Lê Hiếu Nguyên 82

3450 FNC01 31161022327 Phùng Tú Nguyệt 72

3451 FNC01 31161023319 Nguyễn Hoàng Oanh 71

3452 FNC01 31161023757 Phạm Phú Anh Phúc 69

3453 FNC01 31161021119 Hồ Minh Phương 80

3454 FNC01 31161023609 Bùi Nguyễn Kiến Quốc 62

3455 FNC01 31161022056 Hòa Kim Ngọc Quỳnh 77

3456 FNC01 31161020001 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 67

3457 FNC01 31161020383 Khương Thị Thủy Tiên 76

3458 FNC01 31161026691 Dương Anh Tuấn 67

3459 FNC01 31161020750 Đặng Thị Thanh Tuyền 70

3460 FNC01 31161023082 Lê Hoàng Đan Thanh 79

3461 FNC01 31161025156 Lê Thị Phương Thảo 77

3462 FNC01 31161021665 Nguyễn Thị Thanh Thảo 69

3463 FNC01 31161024699 Trần Phương Thảo 74

3464 FNC01 31161023505 Huỳnh Quang Thọ 65

3465 FNC01 31161024950 Lê Đào Anh Thư 65

3466 FNC01 31161020672 Nguyễn Thị Anh Thư 65

3467 FNC01 31161024524 Đặng Thu Trang 76

3468 FNC01 31161026107 Huỳnh Bảo Trang 88

3469 FNC01 31161024742 Đoàn Nguyễn Anh Trung 70

3470 FNC01 31161025382 Phạm Trương Minh Trung 72

3471 FNC01 31161022450 Đinh Hoàng Ngọc Vân 67

3472 FNC01 31161020978 Nguyễn Thị Tường Vi 70

3473 FNC01 31161023887 Nguyễn Phương Vũ 70

3474 FNC01 31151020892 Phạm Kha Vỹ 67 sử dụng điểm bảo lưu

3475 FNC02 31161021658 Đàm Văn Duy Anh 78

3476 FNC02 31161026461 Đoàn Thị Ngọc Anh 74

3477 FNC02 31161025048 Hồ Thị Minh Anh 78

3478 FNC02 31161022667 Huỳnh Kỳ Anh 75

3479 FNC02 31161023071 Nguyễn Trần Phương Anh 64

3480 FNC02 31161020164 Trần Dương Quốc Bảo 85

3481 FNC02 31161025022 Nguyễn Mạnh Cường 76

3482 FNC02 31161026269 Đỗ Quốc Duy 67

3483 FNC02 31161025227 Trần Bảo Duy 71

3484 FNC02 31161022375 Trịnh Đình Hồng Dương 81

3485 FNC02 31161024268 Trương Thị Trúc Đào 67

3486 FNC02 31161022530 Nguyễn Xuân Duy Hiền 69

3487 FNC02 31161023189 Trần Sỹ Hiền 78

3488 FNC02 31161026799 Ngô Phúc Huy 64

3489 FNC02 31161025998 Lê Thị Khanh Huyền 76

3490 FNC02 31161026956 Hoàng Lê Tuấn Kiệt 76

3491 FNC02 31161024539 Bùi Duy Khoa 83

3492 FNC02 31161026316 Lê Thị Bích Liên 82

3493 FNC02 31161026569 Trần Thị Phượng Liên 75

3494 FNC02 31161025806 Nguyễn Thai Hoài Linh 75

3495 FNC02 31161024878 Triệu Hoàng Linh 65

73/104

Page 75: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2016_QDRLSV-HKC2016-K42.pdf · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ

STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú

3496 FNC02 31161024482 Phạm Quang Luận 76

3497 FNC02 31161023185 Lê Thị Ly 79

3498 FNC02 31161024705 Bùi Ánh Mai 75

3499 FNC02 31161020644 Lê Nguyễn Nhật Minh 74

3500 FNC02 31161025557 Lưu Tuyết My 76

3501 FNC02 31161021709 Nguyễn Phương Nam 88

3502 FNC02 31161021912 Lê Thị Ngà 85

3503 FNC02 31161020749 Vũ Thị Ngọc 65

3504 FNC02 31161022694 Phạm Thị Thảo Nguyên 63

3505 FNC02 31161025468 Lê Thị Hồng Nhung 70

3506 FNC02 31161023571 Phạm Hoàng Phúc 63

3507 FNC02 31161022182 Phạm Nguyễn Ngọc Phước 72

3508 FNC02 31161022322 Đào Thị Minh Phương 71

3509 FNC02 31161024145 Vũ Thanh Phương 73

3510 FNC02 31161023123 Nguyễn Thị Như Quỳnh 67

3511 FNC02 31161024758 Hoàng Cao Sơn 66

3512 FNC02 31161024627 Nguyễn Hà Minh Tâm 79

3513 FNC02 31161020158 Nguyễn Đức Tân 59

3514 FNC02 31161024498 Phùng Trọng Tân 75

3515 FNC02 31161022341 Huỳnh Quốc Tuấn 87

3516 FNC02 31161023545 Lưu Minh Tuấn 73

3517 FNC02 31161021245 Phan Thị Thanh Tuyền 77

3518 FNC02 31161020068 Hoàng Thị Phương Thanh 79

3519 FNC02 31161021616 Phạm Huỳnh Phương Thảo 80

3520 FNC02 31161023013 Trần Minh Thảo 69

3521 FNC02 31161025977 Phạm Hữu Thông 78

3522 FNC02 31161023941 Nguyễn Thị Minh Thu 83

3523 FNC02 31161026289 Đỗ Hương Trà 89

3524 FNC02 31161025001 Huỳnh Diệu Trâm 76

3525 FNC02 31161022010 Võ Thị Huyền Trân 72

3526 FNC02 31161023368 Tạ Đức Minh Trí 76

3527 FNC02 31161021949 Lê Minh Trung 65

3528 FNC02 31161023443 Hồ Duy Trưởng 63

3529 FNC02 31161026579 Phan Phương Uyên 52

3530 FNC02 31161024454 Từ Hoàng Bảo Uyên 77

3531 FNC02 31161022595 Nguyễn Tô Ngọc Uyển 65

3532 FNC02 31161023208 Hoàng Anh Vũ 73

3533 FNC02 31161024207 Đoàn Phạm Thanh Vy 71

3534 FNC02 31161020297 Trần Thảo Vy 71

3535 IBC01 31161025281 Nguyễn Quang Anh 71

3536 IBC01 31161020130 Nguyễn Trần Thế Anh 72

3537 IBC01 31161024652 Phạm Châu Ngọc Anh 76

3538 IBC01 31161026257 Võ Thị Kim Anh 80

3539 IBC01 31161022481 Huỳnh Quý Danh 71

3540 IBC01 31161026364 Trương Nguyễn Thiên Di 76

3541 IBC01 31161021134 Lê Vũ Duy 68

3542 IBC01 31161024546 Trần Thanh Duy 73

3543 IBC01 31161020251 Nguyễn Thành Đạt 67

74/104

Page 76: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2016_QDRLSV-HKC2016-K42.pdf · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ

STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú

3544 IBC01 31161020673 Bùi Thanh Hằng 80

3545 IBC01 31161020737 Đào Phương Hằng 68

3546 IBC01 31161024513 Phạm Thúy Hằng 53

3547 IBC01 31161026292 Võ Thị Tuyết Hằng 70

3548 IBC01 31161021580 Lê Phạm Ngọc Hân 81

3549 IBC01 31161020110 Lưu Đức Hòa 78

3550 IBC01 31161020082 Trương Minh Hoàng 77

3551 IBC01 31161026043 Nguyễn Hữu Huy 72

3552 IBC01 31161021260 Bùi Trần Thu Hương 67

3553 IBC01 31161022448 Nguyễn Thị Diệu Hương 67

3554 IBC01 31161024401 Phan Tuấn Kha 84

3555 IBC01 31161024923 Đặng Xuân Khải 80

3556 IBC01 31161020611 Huỳnh Đình Trúc Khuê 79

3557 IBC01 31161023892 Nguyễn Hoàng Lân 74

3558 IBC01 31161021342 Huỳnh Nguyễn Khanh Linh 78

3559 IBC01 31161023807 Nguyễn Đào Phương Linh 77

3560 IBC01 31161024533 Trịnh Thị Mỹ Linh 78

3561 IBC01 31161026432 Nguyễn Ba Thảo My 74

3562 IBC01 31161023626 Nguyễn Phương Nga 77

3563 IBC01 31161026062 Phan Trọng Nghĩa 70

3564 IBC01 31161025753 Trần Lê Cẩm Nhàn 81

3565 IBC01 31161020211 Nguyễn Ngọc Kim Như 77

3566 IBC01 31161022027 Trần Xuân Diễm Phúc 75

3567 IBC01 31161025924 Mai Diễm Phương 77

3568 IBC01 31161022533 Nguyễn Mai Phương 66

3569 IBC01 31161025417 Nguyễn Quỳnh Phương 75

3570 IBC01 31161022452 Phạm Minh Phương 82

3571 IBC01 31161024733 Lương Đỗ Minh Tâm 77

3572 IBC01 31161022374 Đào Phương Thủy Tiên 89

3573 IBC01 31161025335 Lê Ngọc Tuyền 65

3574 IBC01 31161021012 Lang Tăng Hoài Thanh 77

3575 IBC01 31161020705 Châu Ngọc Đoan Thảo 69

3576 IBC01 31161021181 Nguyễn Xuân Lan Thảo 77

3577 IBC01 31161021728 Vũ Hoài Thu 72

3578 IBC01 31161022086 Võ Đỗ Anh Thư 76

3579 IBC01 31161021592 Trương Thanh Trà 71

3580 IBC01 31161020042 Nguyễn Võ Bảo Trân 70

3581 IBC01 31161023520 Nguyễn Trần Thảo Trinh 78

3582 IBC01 31161023776 Đào Thị Cẩm Vân 75

3583 IBC01 31161023025 Đỗ Nguyễn Hảo Vy 82

3584 IBC02 31161023460 Nguyễn Thị Kiều An 72

3585 IBC02 31161025212 Cao Quỳnh Anh 80

3586 IBC02 31161025518 Nguyễn Thị Minh Ánh 86

3587 IBC02 31161020689 Nguyễn Vũ Thiên Ân 72

3588 IBC02 31161024202 Trần Nhật Thiên Ân 78

3589 IBC02 31161025975 Huỳnh Chí Bảo 69

3590 IBC02 31161022402 Tô Gia Bửu 76

3591 IBC02 31161025947 Nguyễn Đình Đức 75

75/104

Page 77: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2016_QDRLSV-HKC2016-K42.pdf · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ

STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú

3592 IBC02 31161021169 Trịnh Thanh Quốc Hào 80

3593 IBC02 31161024056 Nguyễn Kim Hòa 63

3594 IBC02 31161022474 Phan Văn Huy 65

3595 IBC02 31161025689 Quách Gia Huy 65

3596 IBC02 31161024729 Trần Thị Thu Huyền 62

3597 IBC02 31161026138 Nguyễn Đình Bảo Hưng 66

3598 IBC02 31161020448 Đặng Duy Khang 68

3599 IBC02 31161023152 Phạm Anh Khoa 72

3600 IBC02 31161024520 Nhan Gia Lạc 77

3601 IBC02 31161022897 Nguyễn Thúy Lam 66

3602 IBC02 31161021739 Phạm Thị Phương Lan 81

3603 IBC02 31161024489 Trần Phương Thanh Lan 71

3604 IBC02 31161020516 Nguyễn Ngọc Liên 64

3605 IBC02 31161022041 Lý Nhạc Linh 78

3606 IBC02 31161021001 Nguyễn Trần Chi Linh 82

3607 IBC02 31161022519 Phạm Gia Linh 71

3608 IBC02 31161021142 Thai Bội Linh 71

3609 IBC02 31161023979 Võ Trần Hoàng Linh 69

3610 IBC02 31161020554 Nguyễn Đức Mạnh 64

3611 IBC02 31161022369 Nguyễn Thảo My 76

3612 IBC02 31161023136 Đoàn Mai Bảo Ngân 69

3613 IBC02 31161025258 Nguyễn Trần Trúc Ngọc 67

3614 IBC02 31161026335 Lê Hồng Phúc 70

3615 IBC02 31161022829 Đinh Ngọc Minh Phương 69

3616 IBC02 31161025713 Nguyễn Võ Hoàng Phương 64

3617 IBC02 31161026021 Phạm Hà Phương 76

3618 IBC02 31161023365 Trần Hồ Hoài Phương 74

3619 IBC02 31161024066 Đặng Thị Thu Tĩnh 68

3620 IBC02 31161025358 Văn Phương Thanh 72

3621 IBC02 31161020848 Nguyễn Bảo Thắng 69

3622 IBC02 31161023751 Tống Phúc Thiện 69

3623 IBC02 31161020177 Nguyễn Chí Thông 73

3624 IBC02 31161020094 Phạm Ngọc Thư 73

3625 IBC02 31161022864 Trần Nguyễn Anh Thư 70

3626 IBC02 31161021521 Lê Trần Uyên Thương 67

3627 IBC02 31161026546 Ngô Sơn Trà 73

3628 IBC02 31161022326 Ngô Bữu Trâm 78

3629 IBC02 31161022820 Diệp Minh Trực 91

3630 IBC03 31161020215 Lê Hoàng Tuấn Anh 66

3631 IBC03 31161020430 Nguyễn Hà Quế Anh 74

3632 IBC03 31161021599 Nguyễn Quỳnh Anh 74

3633 IBC03 31161024062 Trương Nguyễn Trâm Anh 65

3634 IBC03 31161025131 Nguyễn Thị Cẩm Châu 87

3635 IBC03 31161020124 Lê Thị Diễm 73

3636 IBC03 31161020453 Cao Huỳnh Phương Dung 90

3637 IBC03 31161025363 Nguyễn Đào Kim Dung 67

3638 IBC03 31161021929 Nguyễn Thị Thùy Dung 79

3639 IBC03 31161024160 Ngô Anh Đức 79

76/104

Page 78: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2016_QDRLSV-HKC2016-K42.pdf · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ

STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú

3640 IBC03 31161023181 Nguyễn Hoàng Đức 68

3641 IBC03 31161021299 Lưu Trần Ngân Giang 70

3642 IBC03 31161021265 Đoàn Nguyễn Ngọc Giao 77

3643 IBC03 31161023242 Phạm Thanh Hằng 78

3644 IBC03 31161021375 Hayakawa Dương Kim Hồng 73

3645 IBC03 31161022818 Nguyễn Hoàng Huy 63

3646 IBC03 31161021052 Huỳnh Hữu Khang 65

3647 IBC03 31161025573 Ngô Kim Khánh 86

3648 IBC03 31151021018 Nguyễn Trần Tâm Mỹ Linh 60

3649 IBC03 31161020552 Nguyễn Văn Đặng Lộc 66

3650 IBC03 31161022020 Phạm Thanh Mẫn 64

3651 IBC03 31161020633 Vũ Minh Mẫn 71

3652 IBC03 31161024245 Bùi Ánh Minh 71

3653 IBC03 31161022587 Phan Ngọc Châu Ngân 77

3654 IBC03 31161024522 Nguyễn Ánh Ngọc 75

3655 IBC03 31161024563 Hồ Võ Minh Nhân 80

3656 IBC03 31161025209 Nguyễn Yến Nhi 68

3657 IBC03 31161024666 Trần Quỳnh Như 81

3658 IBC03 31161023477 Võ Thị Quỳnh Như 74

3659 IBC03 31161025691 Lê Nguyễn Uyên Phương 70

3660 IBC03 31161020876 Lưu Thanh Phương 61

3661 IBC03 31161022042 Phan Linh Phương 74

3662 IBC03 31161024601 Hồ Thị Thủy Tiên 71

3663 IBC03 31161022070 Trần Trọng Tín 76

3664 IBC03 31161026787 Phạm Diệu Thanh 75

3665 IBC03 31161023220 Hoàng Vũ Thắng 72

3666 IBC03 31161025137 Trần Ngọc Thiện 75

3667 IBC03 31161020495 Lưu Thị Minh Trang 74

3668 IBC03 31161022439 Phạm Huỳnh Đoan Trang 78

3669 IBC03 31161022399 Nguyễn Thị Minh Trân 73

3670 IBC03 31161021927 Đoàn Thụy Thảo Uyên 80

3671 IBC03 31161023568 Trần Thu Uyên 74

3672 IBC03 31161024081 Võ Hoàng Phương Uyên(*) 71

3673 IBC03 31161025115 Lâm Vinh Vy 64

3674 IBC03 31161024490 Nguyễn Minh Vy 72

3675 IBC03 31161021048 Nguyễn Thị Yên Vy 75

3676 IBC03 31161026944 Nguyễn Vũ Vĩnh Xuyên 68

3677 IBC03 31161023565 Đỗ Hoàng Yến 75

3678 IBC03 31161026254 Phan Lê Nhật Yến 64

3679 IBC04 31161024003 Nguyễn Hoàng Anh Duy 64

3680 IBC04 31161022580 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 79

3681 IBC04 31161020873 Nguyễn Hữu Vũ Đức 61

3682 IBC04 31161023343 Ngô Thị Ngân Hà 77

3683 IBC04 31161021781 Nguyễn Thị Việt Hà 78

3684 IBC04 31161021891 Nguyễn Thị Mỹ Hằng 72

3685 IBC04 31161023608 Tô Thị Nhật Hân 64

3686 IBC04 31161025933 Công Nữ Nhân Hậu 67

3687 IBC04 31161026931 Vũ Thị Minh Hiền 78

77/104

Page 79: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2016_QDRLSV-HKC2016-K42.pdf · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ

STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú

3688 IBC04 31161023919 Nguyễn Viết Hiếu 93

3689 IBC04 31161025354 Tô Phạm An Hòa 69

3690 IBC04 31161020597 Phạm Quang Hưng 67

3691 IBC04 31161025303 Mai Thị Thu Hương 80

3692 IBC04 31161022506 Nguyễn Thị Linh Kiều 81

3693 IBC04 31161025311 Đỗ Trúc Linh 71

3694 IBC04 31161026310 Lê Bảo Linh 80

3695 IBC04 31161025180 Nguyễn Kim Phương Linh 77

3696 IBC04 31161023634 Nguyễn Tường Khanh Linh 90

3697 IBC04 31161023522 Tô Thụy Đăng Minh 86

3698 IBC04 31161022462 Nguyễn Thị Thảo My 76

3699 IBC04 31161024745 Trần Ngọc Trà My 74

3700 IBC04 31161026815 Nguyễn Gia Mỹ 77

3701 IBC04 31161023857 Lê Hoàng Kim Ngân 71

3702 IBC04 31161021471 Nguyễn Hồng Khải Ngân 67

3703 IBC04 31161026695 Nguyễn Trọng Hiếu Ngân 66

3704 IBC04 31161020954 Đoàn Thị Bích Ngọc 63

3705 IBC04 31161022013 Trương Trọng Thanh Nhân 71

3706 IBC04 31161021326 Lê Hà Ý Nhi 81

3707 IBC04 31161021018 Lê Thị Tú Nhi 76

3708 IBC04 31161020604 Trương Hồng Nhi 70

3709 IBC04 31161020101 Nguyễn Phúc Quỳnh Như 74

3710 IBC04 31161026114 Võ Thị Quế Như 75

3711 IBC04 31161026628 Phạm Yến Oanh 73

3712 IBC04 31161023585 Lê Thị Hồng Phúc 75

3713 IBC04 31161023253 Nguyễn Lê Kim Phụng 72

3714 IBC04 31161023851 Đặng Minh Phương 69

3715 IBC04 31161020643 Lê Hà Phương 67

3716 IBC04 31161020126 Nguyễn Hữu Hoàng Sang 86

3717 IBC04 31161025195 Nguyễn Thị Minh Tâm 75

3718 IBC04 31161024200 Nguyễn Thị Thanh Tâm 73

3719 IBC04 31161026247 Phó Trí Tín 70

3720 IBC04 31161021584 Lê Thị Như Thảo 77

3721 IBC04 31161020645 Lê Trần Minh Thư 68

3722 IBC04 31161021473 Vũ Lưu Anh Thư 60

3723 IBC04 31161023723 Nguyễn Mai Huyền Trâm 83

3724 IBC04 31161021401 Nguyễn Thị Bảo Trân 84

3725 IBC04 31161020358 Phạm Hoàng Minh Trí 69

3726 IBC04 31161023266 Vũ Phạm Thuỳ Trinh 86

3727 IBC04 31161026635 Nguyễn Khanh Văn 74

3728 IBC04 31161024006 Cao Ngọc Yến 85

3729 IBC05 31161026792 Lê Nguyên Bảo Châu 87

3730 IBC05 31161021122 Trần Khanh Dũng 61

3731 IBC05 31161023284 Hồ Nguyễn Khanh Duy 77

3732 IBC05 31161023081 Nguyễn Hồ Mỹ Duyên 75

3733 IBC05 31161021877 Phùng Nhật Dương 71

3734 IBC05 31161024544 Nguyễn Hoàng Thảo Đan 57

3735 IBC05 31161025230 Nguyễn Thu Hà 72

78/104

Page 80: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2016_QDRLSV-HKC2016-K42.pdf · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ

STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú

3736 IBC05 31161021014 Phan Thị Việt Hà 64

3737 IBC05 31161022323 Bùi Ngọc Hằng 77

3738 IBC05 31161023117 Trần Ngô Ngọc Hân 69

3739 IBC05 31161025228 Nguyễn Thị Thu Hiền 73

3740 IBC05 31161022025 Phạm Vũ Thiên Hương 69

3741 IBC05 31161023105 Nguyễn Châu Khải 68

3742 IBC05 31161020402 Lê Uyên Khương 81

3743 IBC05 31161023166 Đậu Mỹ Linh 72

3744 IBC05 31161020581 Phan Thùy Linh 65

3745 IBC05 31161021479 Trần Hồng Nga 82

3746 IBC05 31161020089 Lê Hà Ngân 85

3747 IBC05 31161020319 Lâm Bửu Nghi 69

3748 IBC05 31161026916 Bùi Thị Thục Nguyên 82

3749 IBC05 31161021889 Trần Thanh Nhã 66

3750 IBC05 31161023510 Hồ Thị Tú Nhi 76

3751 IBC05 31161020900 Trương Thị Thu Nhi 78

3752 IBC05 31161023072 Văn Nhan Hạ Nhi 81

3753 IBC05 31161026135 Nguyễn Quỳnh Như 64

3754 IBC05 31161021325 Nguyễn Hồng Minh Quân 69

3755 IBC05 31161021711 Nguyễn Văn Quý 70

3756 IBC05 31161023808 Lê Thị Bảo Quyên 75

3757 IBC05 31161026658 Đoàn Cao Tín 67

3758 IBC05 31161025581 Phạm Thị Thanh Tuyền 70

3759 IBC05 31161021762 Huỳnh Ngọc Như Thảo 72

3760 IBC05 31161021900 Nguyễn Diệu Thùy 70

3761 IBC05 31161022457 Đinh Thị Thanh Thúy 75

3762 IBC05 31161026756 Nguyễn Lưu Hoài Thư 67

3763 IBC05 31161024355 Thai Thị Kim Thương 72

3764 IBC05 31161023232 Nguyễn Thị Thu Trang 68

3765 IBC05 31161021853 Nguyễn Thị Thùy Trang 73

3766 IBC05 31161024446 Phạm Thùy Trang 88

3767 IBC05 31161022926 Trần Bảo Trâm 69

3768 IBC05 31161021769 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 72

3769 IBC05 31161026148 Trần Bảo Trọng 63

3770 IBC05 31161022097 Đỗ Lê Tú Uyên 70

3771 IBC05 31161021155 Kiều Mỹ Uyên 80

3772 IBC05 31161023051 Trương Hoàng Thanh Uyên 66

3773 IBC05 31161022896 Vũ Thu Uyên 69

3774 IBC05 31161022328 Nguyễn Hồng Vân 68

3775 IBC05 31161024464 Ngô Ngọc Thanh Vy 66

3776 IBC05 31161025710 Nguyễn Hoàng Thanh Vy 72

3777 IBC05 31161020852 Nguyễn Thai Vy 72

3778 IBC05 31161026938 Tào Thúy Vy 87

3779 IBC06 31161021017 Hoàng Thị Phương Anh 83

3780 IBC06 31161024472 Nguyễn Thị Minh Anh 71

3781 IBC06 31161023307 Trần Phương Anh 73

3782 IBC06 31161026898 Trần Lê Nhật Ánh 77

3783 IBC06 31161024920 Trần Thị Ngọc Ánh 67

79/104

Page 81: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2016_QDRLSV-HKC2016-K42.pdf · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ

STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú

3784 IBC06 31161024739 Thai Vương Bảo 65

3785 IBC06 31161024988 Trương Văn Bảo 75

3786 IBC06 31161022798 Nguyễn Thị Ngọc Châu 77

3787 IBC06 31161024098 Nguyễn Ngọc Hoàng Chi 70

3788 IBC06 31161026851 Lê Hồng Hạnh Duyên 89

3789 IBC06 31161021824 Mai Ngọc Mỹ Duyên 62

3790 IBC06 31161025052 Lê Nguyễn Khanh Huyền 68

3791 IBC06 31161022565 Lữ Thị Khanh Huyền 73

3792 IBC06 31161026762 Phùng Thị Minh Huyền 79

3793 IBC06 31161021632 Nguyễn Hoàng Ngọc Hương 75

3794 IBC06 31161024872 Nguyễn Quỳnh Hương 76

3795 IBC06 31161022828 Phạm Ngọc Thanh Hương 56

3796 IBC06 31161024509 Vương Quỳnh Hương 66

3797 IBC06 31161021454 Lư Kim Khánh 74

3798 IBC06 31151022501 Cao Ngô Phương Liên 67 sử dụng điểm bảo lưu

3799 IBC06 31161024054 Trương Thị Mỹ Linh 66

3800 IBC06 31161021094 Bùi Bá Long 72

3801 IBC06 31161024461 Phạm Thanh Nam 65

3802 IBC06 31161023600 Đặng Nguyễn Kim Ngân 72

3803 IBC06 31161024572 Nguyễn Kim Ngân 65

3804 IBC06 31161022991 Nguyễn Hồng Bảo Ngọc 65

3805 IBC06 31161021175 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc 72

3806 IBC06 31161022309 Trần Bảo Ngọc 70

3807 IBC06 31161022292 Châu Hồng Yến Nhi 74

3808 IBC06 31151022374 Trần Thị Huỳnh Như 76 sử dụng điểm bảo lưu

3809 IBC06 31161020788 Trịnh Hồng Bảo Như 69

3810 IBC06 31161026749 Văn Viết Hoàng Oanh 81

3811 IBC06 31161025834 Bùi Anh Phong 67

3812 IBC06 31161021314 Nguyễn Quý Phúc 68

3813 IBC06 31161022827 Nguyễn Thanh Phụng 87

3814 IBC06 31161024643 Nguyễn Phạm Trúc Phương 74

3815 IBC06 31161024625 Đào Anh Quân 70

3816 IBC06 31161020631 Nguyễn Huỳnh Minh Tiến 69

3817 IBC06 31161022397 Nguyễn Trần Anh Tuấn 86

3818 IBC06 31161021595 Lưu Thanh Xuân Tùng 65

3819 IBC06 31161020628 Nguyễn Thị Kim Tuyền 81

3820 IBC06 31161022696 Nguyễn Bảo Thanh Thủy 66

3821 IBC06 31161022559 Trần Anh Thy 68

3822 IBC06 31161020763 Nguyễn Văn Trà 68

3823 IBC06 31161020500 Nguyễn Trần Phương Trang 74

3824 IBC06 31161023819 Tô Phạm Minh Trí 64

3825 IBC06 31161025271 Đinh Nguyễn Huyền Trinh 73

3826 IBC06 31161022279 Phạm Thanh Trúc 76

3827 IBC06 31161023211 Trần Mai Trung 91

3828 IBC06 31161026284 Võ Trần Thảo Vân 64

3829 IBC06 31161024307 Lai Gia Yến 68

3830 IBC07 31161026170 Trần Châu Ngân An 91

3831 IBC07 31161025887 Nguyễn Hữu Hoàng Anh 69

80/104

Page 82: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2016_QDRLSV-HKC2016-K42.pdf · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ

STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú

3832 IBC07 31161023594 Phạm Trần Thảo Anh 74

3833 IBC07 31161024862 Phan Ngọc Trâm Anh 65

3834 IBC07 31161022802 Trần Minh Anh 74

3835 IBC07 31161026303 Trần Thục Anh 70

3836 IBC07 31161022538 Trịnh Hà Lam Anh 80

3837 IBC07 31161023540 Trịnh Quỳnh Anh 71

3838 IBC07 31161021800 Nguyễn Hồng Diễm Châu 75

3839 IBC07 31161025094 Trần Khanh Chi 70

3840 IBC07 31161023864 Nguyễn Kim Kiều Chinh 80

3841 IBC07 31161021879 Phạm Hoàng Chương 78

3842 IBC07 31161021833 Lê Phú Duy 66

3843 IBC07 31161020382 Trần Trọng Duy 74

3844 IBC07 31161024781 Phan Thùy Dương 63

3845 IBC07 31161023683 Nguyễn Minh Đoan 71

3846 IBC07 31161021154 Hồ Thị Thuý Hằng 71

3847 IBC07 31161022660 Võ Nguyễn Quốc Hiếu 83

3848 IBC07 31161022560 Đinh Nguyễn Duy Hoàng 56

3849 IBC07 31161021057 Lương Quốc Huy 70

3850 IBC07 31161025100 Nguyễn Trần Nhật Huy 78

3851 IBC07 31161020365 Bùi Thị Mỹ Linh 80

3852 IBC07 31161023694 Trần Yến Linh 67

3853 IBC07 31161021639 Lê Gia Trung Lộc 81

3854 IBC07 31161025082 Nguyễn Quang Lực 66

3855 IBC07 31161023926 Nguyễn Thị Khanh Ly 73

3856 IBC07 31161024891 Hoàng Ngân 87

3857 IBC07 31161021045 Lâm Thị Bích Ngân 85

3858 IBC07 31161020178 Phan Huỳnh Phương Nghi 69

3859 IBC07 31161021957 Lê Phan Yến Nhi 79

3860 IBC07 31161023381 Nguyễn Dương Thảo Nhi 66

3861 IBC07 31161020561 Đỗ Thị Quỳnh Như 80

3862 IBC07 31161021784 Trần Quỳnh Như 71

3863 IBC07 31161025963 Vũ Nguyễn Minh Quân 67

3864 IBC07 31161022508 Tạ Thuỵ Tố Quyên 74

3865 IBC07 31161021654 Vũ Khanh Quyên 68

3866 IBC07 31161020809 Nguyễn Minh Tuấn 76

3867 IBC07 31161026512 Lý Thanh Tùng 68

3868 IBC07 31161025620 Chu Văn Thanh 71

3869 IBC07 31161022343 Nguyễn Đan Thanh 77

3870 IBC07 31161022879 Trần Phương Thanh 69

3871 IBC07 31161020369 Lê Thanh Thủy 86

3872 IBC07 31161024890 Nguyễn Thị Anh Thư 73

3873 IBC07 31161021887 Phạm Ngọc Anh Thư 77

3874 IBC07 31161026954 Trần Nguyễn Vy Thư 72

3875 IBC07 31161023638 Đinh Thị Thùy Trang 75

3876 IBC07 31161021457 Bùi Quỳnh Bảo Trâm 64

3877 IBC07 31161022038 Lê Nguyễn Bích Trâm 74

3878 IBC07 31161024679 Nguyễn Lê Hoàng Trinh 68

3879 IBC07 31161020444 Trần Lê Tuyết Vân 82

81/104

Page 83: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2016_QDRLSV-HKC2016-K42.pdf · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ

STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú

3880 IBC07 31161020375 Đổng Minh Vũ 79

3881 IBC07 31161020965 Lâm Hoàng Yến 81

3882 IBC08 31161022482 Lâm Thế Anh 71

3883 IBC08 31161023992 Nguyễn Thị Minh Anh 70

3884 IBC08 31161022406 Phạm Thị Quỳnh Anh 68

3885 IBC08 31161023875 Nguyễn Phúc Thai Bình 62

3886 IBC08 31161020882 Nguyễn Xuân Bình 65

3887 IBC08 31161024696 Phạm Ngọc Kỳ Duyên 69

3888 IBC08 31161021117 Nguyễn Thị Thùy Dương 71

3889 IBC08 31161021111 Nguyễn Hồng Lam Đan 67

3890 IBC08 31161020242 Lê Tấn Đạt 65

3891 IBC08 31161024348 Lê Tiến Đạt 69

3892 IBC08 31161026436 Nguyễn Nam Quốc Đạt 66

3893 IBC08 31161020567 Nguyễn Huỳnh Đức 75

3894 IBC08 31161021486 Nguyễn Thị Thu Hà 60

3895 IBC08 31161022196 Đặng Thị Mỹ Hạnh 79

3896 IBC08 31161023812 Huỳnh Huế Hân 78

3897 IBC08 31161025694 Trần Diệu Hoa 72

3898 IBC08 31161021601 Đinh Thị Thúy Hoàn 71

3899 IBC08 31161020715 Phan Minh Hoàng 72

3900 IBC08 31161025667 Võ Thị Mỹ Huệ 78

3901 IBC08 31161024996 Huỳnh Tấn Huy 65

3902 IBC08 31161021166 Phan Huy 68

3903 IBC08 31161025599 Nguyễn Thị Thanh Hương 69

3904 IBC08 31161025012 Nguyễn Thị Thu Hương 87

3905 IBC08 31161022125 Phan Ngọc Quỳnh Hương 60

3906 IBC08 31161023060 Lý Vĩnh Khang 64

3907 IBC08 31161021050 Phạm Kim Khánh 87

3908 IBC08 31161021424 Nguyễn Lê Minh Khoa 68

3909 IBC08 31161024440 Huỳnh Sĩ Khôi 64

3910 IBC08 31161026298 Trương Thị Ngọc Liên 56

3911 IBC08 31161026389 Châu Thị Mỹ Linh 69

3912 IBC08 31161023326 Nguyễn Phan Thùy Linh 70

3913 IBC08 31161023000 Hoàng My 66

3914 IBC08 31161020912 Hoàng Quỳnh Ngân 75

3915 IBC08 31161023620 Châu Hiểu Nghi 65

3916 IBC08 31161021655 Huỳnh Thị Phương Nhi 63

3917 IBC08 31161022575 Lê Thảo Nhi 70

3918 IBC08 31161020982 Lê Hoàng Phúc 70

3919 IBC08 31161024319 Nguyễn Thị Nhất Phương 56

3920 IBC08 31161022345 Võ Nguyễn Kiều Phương 70

3921 IBC08 31161025252 Nguyễn Thị Thu Sang 77

3922 IBC08 31161021442 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 69

3923 IBC08 31161026663 Phạm Ngọc Thiên Tú 72

3924 IBC08 31161022915 Nguyễn Thu Thảo 70

3925 IBC08 31161022652 Đinh Phat Thịnh 58

3926 IBC08 31161022150 Nguyễn Thị Minh Thư 67

3927 IBC08 31161020225 Nguyễn Thị Hoài Thương 76

82/104

Page 84: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2016_QDRLSV-HKC2016-K42.pdf · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ

STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú

3928 IBC08 31161026407 Nguyễn Huỳnh Anh Thy 65

3929 IBC08 31161025877 Huỳnh Lê Thanh Trâm 60

3930 IBC08 31161025604 Hồ Ngọc Mỹ Trinh 62

3931 IBC08 31161020863 Nguyễn Phương Thanh Trúc 67

3932 IBC08 31161026721 Phạm Nguyễn Phương Uyên 70

3933 IBC08 31161025522 Đặng Thị Thanh Xuân 68

3934 IBC09 31161025560 Huỳnh Khả Ái 73

3935 IBC09 31161021809 Trần Tiến Anh 72

3936 IBC09 31161025792 Võ Thị Kim Ân 65

3937 IBC09 31161025996 Trần Lâm Quốc Bảo 58

3938 IBC09 31161022517 Nguyễn Việt Bắc 64

3939 IBC09 31161022168 Nguyễn Vũ An Bình 69

3940 IBC09 31161020724 Phạm Nguyễn Hồng Dung 72

3941 IBC09 31161026158 Nguyễn Cao Kỳ Duyên 75

3942 IBC09 31161024028 Phan Thị Thu Hà 71

3943 IBC09 31161022138 Hồ Nguyễn Ngọc Hân 71

3944 IBC09 31161023631 Nguyễn Ngọc Kiều Hân 73

3945 IBC09 31161022084 Phan Ngọc Hân 71

3946 IBC09 31161024404 Trịnh Minh Hoàng 53

3947 IBC09 31161026620 Trương Công Huy Hoàng 73

3948 IBC09 31161024633 Hoàng Vũ Gia Huy 66

3949 IBC09 31161023111 Trần Hồ Đức Huy 74

3950 IBC09 31161024113 Nguyễn Xuân Văn Khoa 79

3951 IBC09 31161020180 Đặng Đình Khôi 82

3952 IBC09 31161025664 Bùi Hoàng Lâm 77

3953 IBC09 31161020960 Từ Gia Lệ 71

3954 IBC09 31161026888 Nguyễn Quang Liêm 70

3955 IBC09 31161020370 Trần Lê Thanh Liêm 65

3956 IBC09 31161022231 Nguyễn Lê Mỹ Linh 81

3957 IBC09 31161021626 Nguyễn Thị Trúc Linh 74

3958 IBC09 31161025383 Bùi Thị Bích Loan 71

3959 IBC09 31161020968 Nguyễn Tấn Lượng 77

3960 IBC09 31161023903 Nguyễn Hoàng My 67

3961 IBC09 31161022573 Tạ Thùy My 70

3962 IBC09 31161024114 Nguyễn Phương Kỳ Nam 77

3963 IBC09 31161022455 Tạ Nhật Nam 68

3964 IBC09 31161021818 Nguyễn Thị Bích Nga 74

3965 IBC09 31161021340 Lâm Thị Thu Ngân 70

3966 IBC09 31161022101 Lê Bích Nghi 69

3967 IBC09 31161020435 Lê Quỳnh Giảng Nguyên 70

3968 IBC09 31161025486 Trần Hà Thảo Nguyên 68

3969 IBC09 31161020247 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 81

3970 IBC09 31161023427 Trần Hoàng Yến Nhi 73

3971 IBC09 31161021192 Thường Linh Phối 70

3972 IBC09 31161025140 Nguyễn Hồng Phúc 78

3973 IBC09 31161020829 Nguyễn Lê Hồng Phúc 70

3974 IBC09 31161023817 Đoàn Đức Tâm 65

3975 IBC09 31161020637 Đỗ Anh Tú 75

83/104

Page 85: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2016_QDRLSV-HKC2016-K42.pdf · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ

STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú

3976 IBC09 31161025983 Huỳnh Thị Thảo 83

3977 IBC09 31161020054 Bùi Lê Bích Thương 67

3978 IBC09 31161020457 Lê Phương Trâm 69

3979 IBC09 31161026451 Nguyễn Thị Phương Trinh 68

3980 IBC09 31161020331 Phạm Quang Trinh 71

3981 IBC09 31161026469 La Hoàng Thanh Trúc 75

3982 IBC09 31161021808 Hoàng Thanh Vi 67

3983 IBC09 31161022608 Phù Hán Vinh 82

3984 IBC09 31161022714 Nguyễn Thị Hà Vy 64

3985 IBC09 31161026279 Trần Ngọc Thảo Vy 76

3986 IBC10 31161024970 Dương Kiều Anh 68

3987 IBC10 31161023419 Lê Khắc Bảo 82

3988 IBC10 31161022347 Nguyễn Thanh Bình 76

3989 IBC10 31161020114 Hoàng Quốc Cường 64

3990 IBC10 31161021135 Lâm Nguyễn Kim Châu 74

3991 IBC10 31161022773 Trần Lê Thuý Diễm 63

3992 IBC10 31161026454 Nguyễn Kỳ Duyên 74

3993 IBC10 31161023899 Nguyễn Thai Dương 64

3994 IBC10 31161022471 Lê Linh Giang 66

3995 IBC10 31161022098 Nguyễn Mỹ Hà 72

3996 IBC10 31161025746 Nguyễn Thị Thúy Hằng 77

3997 IBC10 31161025804 Trần Trung Hiếu 71

3998 IBC10 31161021355 Nguyễn Đoàn Khanh Huy 72

3999 IBC10 31161021237 Trần Quang Huy 64

4000 IBC10 31161020387 Lê Thị Như Huỳnh 67

4001 IBC10 31161023310 Mai Lê Thu Hương 69

4002 IBC10 31161022574 Lương Trần Mỹ Linh 76

4003 IBC10 31161025061 Ngô Thị Sao Mai 79

4004 IBC10 31161024271 Nguyễn Thị Na 68

4005 IBC10 31161020463 Nguyễn Bảo Ngân 81

4006 IBC10 31161024402 Nguyễn Tuyết Ngân 82

4007 IBC10 31161020404 Phan Thị Kim Ngân 46

4008 IBC10 31161025093 Võ Hồng Bảo Ngân 76

4009 IBC10 31161021182 Dương Bảo Ngọc 72

4010 IBC10 31161022415 Nguyễn Thai Như Ngọc 64

4011 IBC10 31161022763 Võ Thị Quỳnh Nhi 77

4012 IBC10 31161020052 Nguyễn Thị Hồng Nhung 76

4013 IBC10 31161021407 Lê Thị Huỳnh Như 65

4014 IBC10 31161020675 Lý Lê Như Như 69

4015 IBC10 31161026331 Nguyễn Minh Nhựt 76

4016 IBC10 31161023412 Khúc Thị Thu Phương 79

4017 IBC10 31161020902 Lê Quỳnh Phương 67

4018 IBC10 31161023202 Phạm Thị Như Quỳnh 92

4019 IBC10 31161020832 Vũ Lê Phương Quỳnh 68

4020 IBC10 31161021402 Đặng Thị Tuyết Sương 74

4021 IBC10 31161022892 Trần Thị Thủy Tiên 78

4022 IBC10 31161022143 Phạm Gia Tuấn 75

4023 IBC10 31161023548 Võ Thanh Tùng 72

84/104

Page 86: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2016_QDRLSV-HKC2016-K42.pdf · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ

STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú

4024 IBC10 31161025507 Đào Tất Tuyên 84

4025 IBC10 31161022146 Huỳnh Kim Thanh Tuyền 76

4026 IBC10 31161025859 Nguyễn Phúc Thọ 91

4027 IBC10 31161025979 Trần Minh Thu 74

4028 IBC10 31161020108 Nguyễn Ngọc Hoài Thương 79

4029 IBC10 31161020844 Nguyễn Mai Thy 76

4030 IBC10 31161026241 Nguyễn Thị Thùy Trang 84

4031 IBC10 31161026622 Dương Lê Ngọc Trâm 70

4032 IBC10 31161023472 Phạm Thị Thanh Vân 82

4033 IBC10 31161022270 Nguyễn Thị Hà Vy 71

4034 IBC10 31161021681 Trần Thảo Vy 67

4035 IBC10 31161021421 Võ Thị Nhất Vy 66

4036 IBC11 31161025155 Nguyễn Ngọc Duy Anh 68

4037 IBC11 31161022673 Phạm Quỳnh Anh 72

4038 IBC11 31161024576 Nguyễn Thị Thu Bình 81

4039 IBC11 31161023471 Âu Dương Bảo Châu 77

4040 IBC11 31161024124 Phạm Hà Phương Chi 69

4041 IBC11 31161023324 Lê Thị Hà Thu Chiêu 68

4042 IBC11 31161023179 Hồ Lê Quốc Dũng 67

4043 IBC11 31161020422 Nguyễn Thành Đạt 78

4044 IBC11 31161025054 Trần Phan Thành Đạt 76

4045 IBC11 31161023670 Nguyễn Phan Trúc Giang 84

4046 IBC11 31161020771 Hà Thục Hân 74

4047 IBC11 31161020268 Đào Thị Hiền 78

4048 IBC11 31161021377 Trương Thị Hiểu 70

4049 IBC11 31161025418 Dương Thị Thanh Hoa 78

4050 IBC11 31161023133 Lương Đức Huy 65

4051 IBC11 31161020455 Trần Gia Huy 73

4052 IBC11 31161020069 Đỗ Thanh Hương 66

4053 IBC11 31161021030 Nguyễn Đình Liên Hương 66

4054 IBC11 31161022904 Trần Gia Khánh 82

4055 IBC11 31161022496 Nguyễn Bình Mỹ Linh 72

4056 IBC11 31161024102 Phan Thùy Linh 70

4057 IBC11 31161023440 Trần Lê Giang Long 71

4058 IBC11 31161021216 Lương Huệ Mẫn 68

4059 IBC11 31161025696 Nguyễn Hồng Cat Minh 74

4060 IBC11 31161020355 Hồ Thùy Nhật My 67

4061 IBC11 31161024403 Đỗ Ngọc Yến Ngân 95

4062 IBC11 31161021339 Nguyễn Ngọc Ngân 66

4063 IBC11 31161022113 Tạ Thị Kiều Ngân 72

4064 IBC11 31161026936 Thạch Ngọc Kim Ngân 72

4065 IBC11 31161026682 Đặng Lê Công Nghĩa 69

4066 IBC11 31161024665 Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc 57

4067 IBC11 31161025845 Trần Thị Bích Ngọc 74

4068 IBC11 31161023267 Võ Quỳnh Như 73

4069 IBC11 31161025525 Mai Ngọc Hoàng Phước 71

4070 IBC11 31161023544 Phạm Thị Bích Phượng 68

4071 IBC11 31161022856 Lê Hoàng Quân 80

85/104

Page 87: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2016_QDRLSV-HKC2016-K42.pdf · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ

STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú

4072 IBC11 31161021803 Thai Lập Ba Quận 71

4073 IBC11 31161023483 Vũ Mai Quyên 61

4074 IBC11 31161024017 Nguyễn Đức Tài 64

4075 IBC11 31161024735 Nguyễn Thị Ngọc Tiên 77

4076 IBC11 31161024496 Phạm Nguyễn Chí Thành 64

4077 IBC11 31161025709 Dương Thu Thảo 79

4078 IBC11 31161022833 Đặng Thị Phương Thảo 70

4079 IBC11 31161021754 Trần Lê Thu Thảo 65

4080 IBC11 31161022902 Huỳnh Lê Anh Thy 80

4081 IBC11 31161024592 Huỳnh Nguyễn Hà Vy 68

4082 IBC11 31161022710 Phạm Ngọc Thảo Vy 55

4083 IBC11 31161020813 Đặng Nguyễn Kim Xuân 71

4084 IBC12 31161020709 Huỳnh Đỗ Thúy An 73

4085 IBC12 31161021124 Lê Trần Phương Anh 64

4086 IBC12 31161020783 Nguyễn Quế Anh 69

4087 IBC12 31161023156 Huỳnh Lê Phúc Bảo 67

4088 IBC12 31161021024 Lê Quỳnh Minh Dung 91

4089 IBC12 31161022516 Nguyễn Đức Duy 67

4090 IBC12 31161021814 Nguyễn Thai Đạt 80

4091 IBC12 31161022546 Nguyễn Hoàng Đăng 60

4092 IBC12 31161025284 Đỗ Đặng Lâm Giang 65

4093 IBC12 31161023519 Nguyễn Trần Thai Hà 71

4094 IBC12 31161022770 Vũ Thu Hằng 72

4095 IBC12 31161026320 Huỳnh Thị Gia Hân 69

4096 IBC12 31161025939 Nguyễn Thị Kiều Hoa 72

4097 IBC12 31161021775 Trần Việt Hùng 73

4098 IBC12 31161024315 Bùi Anh Kiệt 66

4099 IBC12 31161024435 Dư Hoàng Khang 75

4100 IBC12 31161021557 Nguyễn Thanh Khoa 54

4101 IBC12 31161024741 Lê Thị Diệu Linh 67

4102 IBC12 31161023905 Lê Thị Thùy Linh 77

4103 IBC12 31161025888 Nguyễn Phương Linh 92

4104 IBC12 31161020785 Nguyễn Hoàng Long 73

4105 IBC12 31161026498 Trương Quốc Minh 62

4106 IBC12 31161020605 Lê Thị Bích Ngà 70

4107 IBC12 31161021434 Hồng Lệ Ngân 77

4108 IBC12 31161024422 Phan Đoan Nghi 80

4109 IBC12 31161026667 Đậu Nguyễn Trọng Nhân 75

4110 IBC12 31161020504 Đinh Hoàng Nam Phương 84

4111 IBC12 31161023663 Lương Thị Hà Phương 75

4112 IBC12 31161020980 Nguyễn Hà Phương 76

4113 IBC12 31161024481 Đỗ Trung Quân 64

4114 IBC12 31161026978 Huỳnh Thị Như Quỳnh 68

4115 IBC12 31161023588 Nguyễn Như Quỳnh 82

4116 IBC12 31161021238 Nguyễn Minh Tuấn 71

4117 IBC12 31161022458 Huỳnh Hạnh Kiều Tươi 70

4118 IBC12 31161020084 Vũ Thị Thơm 78

4119 IBC12 31161023765 Phạm Thị Phương Thùy 82

86/104

Page 88: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2016_QDRLSV-HKC2016-K42.pdf · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ

STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú

4120 IBC12 31161020553 Nguyễn Bảo Thanh Thủy 70

4121 IBC12 31161025814 Nguyễn Thị Ngọc Thúy 74

4122 IBC12 31161021716 Nguyễn Anh Thư 74

4123 IBC12 31161022832 Nguyễn Ngọc Minh Thư 65

4124 IBC12 31161021718 Hoàng Thị Phương Trang 79

4125 IBC12 31161021757 Nguyễn Thùy Trang 69

4126 IBC12 31161020246 Vũ Ngọc Phương Trang 81

4127 IBC12 31161020638 Lê Thị Ngọc Trinh 68

4128 IBC12 31161021888 Huỳnh Thị Thanh Trúc 75

4129 IBC12 31161024589 Nguyễn Linh Phương Uyên 66

4130 IBC12 31161026480 Nguyễn Lê Mai Vy 61

4131 IBC12 31161025656 Nguyễn Nữ Trúc Vy 85

4132 IBC13 31161023259 Hồ Lê Trâm Anh 62

4133 IBC13 31161023759 Phương Tuấn Anh 72

4134 IBC13 31161022920 Đặng Thị Ngọc Ánh 75

4135 IBC13 31161022311 Võ Thị Thuỳ Dung 82

4136 IBC13 31161021380 Nguyễn Tuấn Duy 65

4137 IBC13 31161022502 Trần Khanh Duy 71

4138 IBC13 31161020560 Cao Thị Thùy Duyên 77

4139 IBC13 31161023501 Nguyễn Ngọc Thúy Hằng 77

4140 IBC13 31161026134 Nguyễn Trung Hiếu 72

4141 IBC13 31161025868 Nguyễn Thị Nhật Linh 73

4142 IBC13 31161021823 Võ Thùy Linh 71

4143 IBC13 31161025369 Phạm Thị Ngọc Nga 59

4144 IBC13 31161021026 Dương Thị Bảo Ngân 70

4145 IBC13 31161021391 Lê Trần Thị Ý Ngọc 64

4146 IBC13 31161022554 Nguyễn Hoài Nhân 80

4147 IBC13 31161020071 Đặng Thanh Thảo Nhi 57

4148 IBC13 31161020471 Lê Nguyễn Yến Nhi 67

4149 IBC13 31161020104 Nguyễn Thùy Yến Nhi 73

4150 IBC13 31161022432 Nguyễn Thùy Nhung 72

4151 IBC13 31161025543 Lê Nguyễn Quỳnh Như 75

4152 IBC13 31161022974 Trần Thị Oanh 77

4153 IBC13 31161021108 Trần Minh Quang 67

4154 IBC13 31161026258 Nguyễn Quân 50

4155 IBC13 31161022837 Nguyễn Thụy Phương Quỳnh 68

4156 IBC13 31161021547 Trần Nguyễn Như Quỳnh 67

4157 IBC13 31161022206 Nguyễn Thị Điền Sương 74

4158 IBC13 31161023428 Lê Vũ Minh Tâm 77

4159 IBC13 31161024599 Đàm Lê Thủy Tiên 74

4160 IBC13 31161022280 Trương Đan Tịnh 69

4161 IBC13 31161020983 Phạm Bảo Toàn 67

4162 IBC13 31161020173 Trần Phi Toàn 68

4163 IBC13 31161020476 Trần Thị Ngọc Tuyền 76

4164 IBC13 31161021002 Huỳnh Thanh Thái 73

4165 IBC13 31161021677 Diệp Phạm Hoa Thanh 75

4166 IBC13 31161022060 Vũ Thiên Thanh 75

4167 IBC13 31161023265 Đoàn Minh Thành 76

87/104

Page 89: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2016_QDRLSV-HKC2016-K42.pdf · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ

STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú

4168 IBC13 31161025376 Lê Hoàng Thi 84

4169 IBC13 31161021499 Ninh Thiên Thi 68

4170 IBC13 31151024366 Nguyễn Văn Quốc Thịnh 79

4171 IBC13 31161023417 Bùi Minh Thuỳ 71

4172 IBC13 31161021817 Đinh Ái Song Thư 72

4173 IBC13 31161020593 Nguyễn Hoàng Minh Thư 79

4174 IBC13 31161021070 Trần Thị Anh Thư 80

4175 IBC13 31161023217 Nguyễn Anh Hoài Thương 69

4176 IBC13 31161025178 Nguyễn Hoài Thương 68

4177 IBC13 31161020731 Trần Thị Tú Trinh(*) 73

4178 IBC13 31161021722 Huỳnh Phương Nhị Trúc 70

4179 IBC13 31161021785 Nguyễn Phạm Sơn Trúc 68

4180 IBC13 31161024251 Nguyễn Đào Thanh Uyên 78

4181 IBC13 31161023801 Trần Thanh Uyên 66

4182 IBC13 31161020167 Nguyễn Thị Tố Vân 68

4183 IBC13 31161024777 Nguyễn Thị Kim Yến 76

4184 IBC13 31161023579 Nguyễn Thị Oanh Yến 77

4185 IBC14 31161022079 Vũ Thị Bảo An 68

4186 IBC14 31161022655 Nguyễn Hoàng Minh Anh 81

4187 IBC14 31161020839 Trần Hoàng Anh 63

4188 IBC14 31161021097 Lê Trí Dĩ 72

4189 IBC14 31161020291 Nguyễn Phúc Anh Duy 64

4190 IBC14 31161025347 Võ Đức Duy 72

4191 IBC14 31161025073 Phạm Thị Mỹ Duyên 70

4192 IBC14 31161025976 Phan Kiều Duyên 76

4193 IBC14 31161020775 Trần Thị Thùy Dương 66

4194 IBC14 31161024097 Dương Thị Anh Đào 81

4195 IBC14 31161024660 Lương Hải Đăng 66

4196 IBC14 31161023811 Hoàng Hồng Hạnh 69

4197 IBC14 31161026116 Lê Thị Minh Hạnh 88

4198 IBC14 31161020121 Nguyễn Thị Minh Hiếu 61

4199 IBC14 31161022775 Lưu Ngọc Hùng 87

4200 IBC14 31161023708 Nguyễn Cao Huy 72

4201 IBC14 31161023668 Huỳnh Thị Thu Hường 71

4202 IBC14 31161024805 Võ Hoàng Gia Khang 69

4203 IBC14 31161026526 Nguyễn Vũ Vân Khương 59

4204 IBC14 31161021650 Nguyễn Lê Hoàng Long 61

4205 IBC14 31161020702 Đỗ Duy Luân 66

4206 IBC14 31161025954 Nguyễn Đình Phương Ly 65

4207 IBC14 31161021037 Phan Xuân Bảo Nguyên 64

4208 IBC14 31161021221 Nguyễn Đức Nhân 68

4209 IBC14 31161021346 Đỗ Thị Phương Nhi 74

4210 IBC14 31161024303 Trần Thị Mỹ Nhi 67

4211 IBC14 31161023791 Trần Phước Huệ Như 73

4212 IBC14 31161026539 Nguyễn Trần Mỹ Phụng 69

4213 IBC14 31161026189 Nguyễn Lê Bảo Quyên 69

4214 IBC14 31161025559 Phan Thị Thu Quyên 67

4215 IBC14 31161021582 Văn Phạm Ngọc Quyên 67

88/104

Page 90: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2016_QDRLSV-HKC2016-K42.pdf · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ

STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú

4216 IBC14 31161020229 Nguyễn Thai Tài 63

4217 IBC14 31161022836 Phạm Thị Tâm 72

4218 IBC14 31161023087 Đoàn Quốc Tiến 74

4219 IBC14 31161020454 Lê Huỳnh Tú 86

4220 IBC14 31161026551 Nguyễn Thành Thái 73

4221 IBC14 31161020787 Nguyễn Cao Hoàn Thanh 71

4222 IBC14 31161020290 Trần Ngọc Thanh 66

4223 IBC14 31161024253 Đặng Chí Thành 76

4224 IBC14 31161022464 Nguyễn Thành 64

4225 IBC14 31161024044 Huỳnh Thị Vũ Thảo 87

4226 IBC14 31161021239 Nguyễn Thị Anh Thu 67

4227 IBC14 31161021313 Nguyễn Hồ Minh Thy 72

4228 IBC14 31161022597 Nguyễn Hoàng Yến Trang 69

4229 IBC14 31161022184 Hồ Trí Trạng 69

4230 IBC14 31161024218 Nguyễn Ngọc Trâm 79

4231 IBC14 31161020486 Võ Hoàng Bảo Trâm 79

4232 IBC14 31161021565 Trần Thị Bảo Trân 66

4233 IBC14 31161025579 Nguyễn Ngọc Phương Trinh 66

4234 IBC14 31161023275 Trần Huỳnh Mai Trinh 68

4235 IBC14 31161024556 Lê Phan Bảo Uyên 75

4236 IBC14 31161021273 Lê Nguyễn Tường Vi 67

4237 IBC15 31161025956 Trần Quốc Bảo 63

4238 IBC15 31161023552 Ngô Bá Doanh 82

4239 IBC15 31161025414 Hà Minh Đằng 61

4240 IBC15 31161024302 Nguyễn Cửu Đức 70

4241 IBC15 31161026822 Nguyễn Văn Đức 82

4242 IBC15 31161023647 Lê Thị Hà 71

4243 IBC15 31161022568 Bùi Phan Đức Hải 68

4244 IBC15 31161020562 Nguyễn Phước Phú Hào 77

4245 IBC15 31161022986 Nguyễn Lê Hoàn Hảo 79

4246 IBC15 31161024172 Văn Thị Minh Hằng 70

4247 IBC15 31161025707 Phan Trung Hậu 61

4248 IBC15 31161024395 Nguyễn Thị Khanh Hiền 78

4249 IBC15 31161023749 Trần Thị Hiền 67

4250 IBC15 31161023482 Nguyễn Trọng Hiếu 65

4251 IBC15 31161026810 Phan Mai Trung Hiếu 80

4252 IBC15 31161026952 Nguyễn Minh Hoàng 79

4253 IBC15 31161024467 Hoàng Đức Hùng 79

4254 IBC15 31161021550 Nguyễn Văn Huy 73

4255 IBC15 31161026036 Phùng Đinh Thanh Huyền 61

4256 IBC15 31161023876 Nguyễn Thị Thanh Hương 66

4257 IBC15 31161021740 Phan Hương Lan 64

4258 IBC15 31161021609 Nguyễn Dương Mỹ Linh 70

4259 IBC15 31161022366 Võ Thị Phương Linh 65

4260 IBC15 31161023554 Vũ Thị Mai Loan 81

4261 IBC15 31161020263 Nguyễn Hoàng Thảo My 72

4262 IBC15 31161022501 Nguyễn Thị Minh Ngân 66

4263 IBC15 31161020676 Đoàn Bảo Ngọc 67

89/104

Page 91: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2016_QDRLSV-HKC2016-K42.pdf · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ

STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú

4264 IBC15 31161023943 Ngô Mạnh Nguyên 67

4265 IBC15 31161026344 Trần Xuân Nhi 72

4266 IBC15 31161025157 Lê Thị Kiều Nhung 71

4267 IBC15 31161021016 Nguyễn Huỳnh Như 72

4268 IBC15 31161021281 Bành Phạm Minh Nhựt 66

4269 IBC15 31161021721 Trần Vĩnh Phước 73

4270 IBC15 31161020627 Trần Hồng Sơn 77

4271 IBC15 31161020336 Nguyễn Minh Tài 74

4272 IBC15 31161025545 Trần Ngọc Tú 74

4273 IBC15 31161026221 Trần Anh Tuấn 63

4274 IBC15 31161024021 Hoàng Thế Tùng 64

4275 IBC15 31161026075 Nguyễn Phương Tùng 68

4276 IBC15 31161021231 Đỗ Thị Thanh Tuyền 65

4277 IBC15 31161022756 Đặng Thị Hoài Thanh 79

4278 IBC15 31161023131 Vũ Lâm Thi 71

4279 IBC15 31151021253 Đoàn Ngọc Thịnh 81

4280 IBC15 31161024182 Lê Phú Thuận 63

4281 IBC15 31161025523 Nguyễn Thị Minh Thư 64

4282 IBC15 31161023818 Nguyễn Thị Hoàng Uyên 65

4283 IBC15 31161024510 Trần Quốc Vương 68

4284 IBC15 31161021005 Hồ Thúy Vy 69

4285 IBC16 31161025870 Trương Gia Bảo 67

4286 IBC16 31161026949 Vương Quốc Bảo 65

4287 IBC16 31161020368 Đỗ Xuân Bắc 62

4288 IBC16 31161023687 Trần Nguyễn Minh Chi 60

4289 IBC16 31161024159 Phạm Thị Thùy Dung 81

4290 IBC16 31161026141 Nguyễn Vũ Quảng Dương 66

4291 IBC16 31161023502 Nguyễn Văn Minh Đạt 74

4292 IBC16 31161024388 Võ Xuân Đỉnh 67

4293 IBC16 31161021439 Nguyễn Thu Đông 69

4294 IBC16 31161025824 Nguyễn Hạ Giao 74

4295 IBC16 31161020707 Nguyễn Thị Hằng 65

4296 IBC16 31161026505 Bùi Hiển 53

4297 IBC16 31161020300 Chiêm Ngọc Hiếu 81

4298 IBC16 31161023370 Dương Thị Minh Hoa 67

4299 IBC16 31161024192 Nguyễn Vũ Minh Hoàng 68

4300 IBC16 31161022718 Nguyễn Đông Hồ 66

4301 IBC16 31161021834 Nguyễn Thị Thanh Hương 71

4302 IBC16 31161023389 Bùi Diệu Linh 85

4303 IBC16 31161025787 Hoàng Thị Hoài Linh 70

4304 IBC16 31161022404 Thái Bích Linh 78

4305 IBC16 31161020443 Nguyễn Thị Mến 65

4306 IBC16 31161024256 Nguyễn Thảo My 67

4307 IBC16 31161025075 Nguyễn Thị Trà My 68

4308 IBC16 31151021975 Trần Thế Nam 77 sử dụng điểm bảo lưu

4309 IBC16 31161022314 Đặng Phùng Ngọc Ngân 74

4310 IBC16 31161020414 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 76

4311 IBC16 31161025985 Mai Thị Hương Nguyên 77

90/104

Page 92: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2016_QDRLSV-HKC2016-K42.pdf · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ

STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú

4312 IBC16 31161026911 Ngô Xuân Nhi 70

4313 IBC16 31161024084 Phạm Thị Ái Nhi 69

4314 IBC16 31161020182 Trần Minh Nhựt 64

4315 IBC16 31161024320 Tăng Nhựt Phi 68

4316 IBC16 31161026808 Ngô Minh Phong 64

4317 IBC16 31161025630 Nguyễn Tấn Phong 75

4318 IBC16 31161025003 Vũ Diệu Hoài Phương 65

4319 IBC16 31151023066 Vũ Việt Tiến 62 sử dụng điểm bảo lưu

4320 IBC16 31161020320 Lê Thị Cẩm Tú 66

4321 IBC16 31161022579 Nguyễn Hà Hải Tùng 70

4322 IBC16 31161024409 Đỗ Thị Kim Tuyền 75

4323 IBC16 31161026575 Đặng Thị Thu Thảo 70

4324 IBC16 31161026306 Trần Thị Thanh Thảo 66

4325 IBC16 31161020576 Bạch Quang Thống 64

4326 IBC16 31161023730 Nguyễn Thị Thanh Thúy 76

4327 IBC16 31161025938 Trần Minh Thư 80

4328 IBC16 31161025501 Hoàng Thị Thu Trang 85

4329 IBC16 31161024900 Phạm Thị Quỳnh Trang 70

4330 IBC16 31161023083 Nguyễn Xuân Trọng 69

4331 IBC16 31161022115 Nguyễn Duy Uyên 64

4332 IBC16 31161021476 Nguyễn Huỳnh Như Uyên 67

4333 IBC16 31161022061 Khưu Vĩ Văn 64

4334 IBC16 31161025294 Nguyễn Hồ Hạ Vân 66

4335 IBC16 31161024238 Nguyễn Nhật Hạ Vy 70

4336 IBC16 31161022071 Nguyễn Thị Thúy Vy 65

4337 ISB01 31161022706 Trịnh Như An 69

4338 ISB01 31161020034 Diệp Mỹ Anh 70

4339 ISB01 31161021120 Nguyễn Ngọc Minh Anh 63

4340 ISB01 31161021378 Trần Thùy Anh 70

4341 ISB01 31161022089 Dương Đắc Chí 69

4342 ISB01 31161023249 Nguyễn Thị Ngọc Dung 66

4343 ISB01 31161024571 Nguyễn Việt Dũng 73

4344 ISB01 31161020607 Nguyễn Bảo Duy 59

4345 ISB01 31161026490 Trần Khương Duy 66

4346 ISB01 31161026837 Nguyễn Đức Minh Đăng 69

4347 ISB01 31161023488 Lê Ngọc Tố Đoan 72

4348 ISB01 31161025600 Lê Trần Hải 75

4349 ISB01 31161026056 Lê Thanh Hiếu 68

4350 ISB01 31161023613 Nguyễn Thị Hải Hương 71

4351 ISB01 31161022913 Nguyễn Đức Khang 64

4352 ISB01 31161022842 Trần Hoàng Lan 64

4353 ISB01 31161020046 Trần Ngọc Lan 72

4354 ISB01 31161026004 Trần Lê Việt Long 63

4355 ISB01 31161024425 Trần Phương Mai 65

4356 ISB01 31161023569 Du Gia Minh 63

4357 ISB01 31161022983 Phan Tuyết Minh 64

4358 ISB01 31161023720 Vũ Hoàng Ngân 68

4359 ISB01 31161023499 Trương Trọng Nghị 49

91/104

Page 93: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2016_QDRLSV-HKC2016-K42.pdf · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ

STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú

4360 ISB01 31161021429 Huỳnh Thị Ngọc Nghĩa 73

4361 ISB01 31161026061 Đinh Nguyễn Hồng Ngọc 60

4362 ISB01 31161021667 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 70

4363 ISB01 31161022577 Phạm Hạnh Nguyên 66

4364 ISB01 31161022594 Thân Thảo Nhi 77

4365 ISB01 31161024693 Đặng Phúc Thịnh 58

4366 ISB01 31161024753 Nguyễn Thị Ngọc Thu 73

4367 ISB01 31161020276 Nguyễn Thị Phương Trân 65

4368 ISB01 31161021792 Phạm Quốc Thùy Trân 66

4369 ISB01 31161026368 Phó Thanh Trúc 65

4370 ISB01 31161021668 Võ Nguyễn Thúy Vy 67

4371 ISB02 31161025128 Lê Thị Quế Anh 69

4372 ISB02 31161020766 Nguyễn Thai Như Anh 64

4373 ISB02 31161020718 Phan Long Trâm Anh 70

4374 ISB02 31161025263 Trần Trâm Anh 72

4375 ISB02 31161026942 Ưng Triệu Gia Bảo 65

4376 ISB02 31161025170 Võ Thái Bình 63

4377 ISB02 31161020236 Khương Anh Dũng 77

4378 ISB02 31161025165 Dương Thị Linh Đan 70

4379 ISB02 31161024759 Lê Minh Đức 62

4380 ISB02 31161022442 Trương Thùy Giang 67

4381 ISB02 31161023778 Ngô Thị Thu Hà 70

4382 ISB02 31161024471 Nguyễn Thế Hải 71

4383 ISB02 31161024278 Lê Mỹ Hạnh 69

4384 ISB02 31161022348 Nguyễn Phước Hậu 64

4385 ISB02 31161020610 Kiều Khanh Huy 66

4386 ISB02 31161026330 Phạm Vương Huy 67

4387 ISB02 31161023874 Lê Nguyễn Quốc Hưng 63

4388 ISB02 31161024561 Nguyễn Tiến Hưng 62

4389 ISB02 31161022315 Hà Nguyễn Khanh Linh 66

4390 ISB02 31161023563 Phạm Mai Ly 65

4391 ISB02 31161023191 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 72

4392 ISB02 31161025017 Trần Thị Quỳnh Như 69

4393 ISB02 31161024250 Nguyễn Sơn Phụng 61

4394 ISB02 31161022246 Trần Anh Xuân Phương 77

4395 ISB02 31161023032 Đổng Thu Thảo 69

4396 ISB02 31161022095 Lê Vũ Thiện 67

4397 ISB02 31161024324 Lê Đình Thịnh 66

4398 ISB02 31161022504 Nguyễn Lê Bảo Trân 67

4399 ISB02 31161026388 Nguyễn Đức Trọng 66

4400 ISB02 31161021259 Nguyễn Ngọc Minh Uyên 69

4401 ISB02 31161021981 Từ Phương Uyên 66

4402 ISB02 31161021674 Bùi Khánh Vy 66

4403 ISB02 31161020228 Nguyễn Ngọc Bảo Xuyên 71

4404 ISB03 31161020122 Hoàng Thị Minh Anh 61

4405 ISB03 31161020578 Hứa Kim Chi 65

4406 ISB03 31161022567 Nguyễn Lê Thụy Đan 74

4407 ISB03 31161022362 Nguyễn Thị Phương Hoa 69

92/104

Page 94: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2016_QDRLSV-HKC2016-K42.pdf · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ

STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú

4408 ISB03 31161022368 Lê Nguyên Khang 66

4409 ISB03 31161020657 Nguyễn Hoàng Mai Khanh 63

4410 ISB03 31161022130 Lê Thanh Liêm 65

4411 ISB03 31161025874 Trần Hà My 67

4412 ISB03 31161023350 Lê Châu Huệ Nghi 65

4413 ISB03 31161022515 Đặng Minh Nghĩa 65

4414 ISB03 31161021009 Trương Quang Bảo Ngọc 69

4415 ISB03 31161023061 Vũ Hồng Ngọc 68

4416 ISB03 31161021697 Nguyễn Trần Khanh Quỳnh 65

4417 ISB03 31161023418 Trần Phương Quỳnh 71

4418 ISB03 31161024462 Nguyễn Mạnh Tiến 76

4419 ISB03 31161021811 Huỳnh Trung Tính 82

4420 ISB03 31161021684 Hoàng Anh Tú 65

4421 ISB03 31161026847 Vũ Thanh Tùng 73

4422 ISB03 31161020585 La Thanh Thanh 70

4423 ISB03 31161026553 Cao Ngọc Dạ Thảo 68

4424 ISB03 31161026514 Đặng Thu Thảo 67

4425 ISB03 31161020624 Đỗ Đức Lê Thịnh 63

4426 ISB03 31161024512 Lăng Nguyễn Gia Thịnh 64

4427 ISB03 31161020884 Vũ Thị Thu 65

4428 ISB03 31161026503 Đào Anh Thư 70

4429 ISB03 31161021073 Nguyễn Ngọc Anh Thy 74

4430 ISB03 31161020694 Vũ Nguyễn Hoài Trang 71

4431 ISB03 31161025268 Tăng Hải Ngọc Trâm 73

4432 ISB03 31161024318 Trương Khanh Trâm 64

4433 ISB03 31161020371 Trần Vũ Thùy Trinh 67

4434 ISB03 31161024233 Võ Nguyễn Phương Uyên 68

4435 ISB03 31161022531 Vũ Thị Nhã Uyên 69

4436 ISB03 31161021138 Tô Nhã Văn 66

4437 ISB03 31161023135 Nguyễn Bạch Tường Vy 70

4438 ISB04 31161020583 Hoàng Thiên Ân 66

4439 ISB04 31161020389 Nguyễn Tiến Dũng 64

4440 ISB04 31161024357 Nguyễn Đức Duy 71

4441 ISB04 31161020416 Phạm Mỹ Duyên 60

4442 ISB04 31161025625 Nguyễn Thị Bảo Hà 61

4443 ISB04 31161023795 Mai Xuân Hải 66

4444 ISB04 31161026235 Lý Hoàn Hảo 66

4445 ISB04 31161024875 Nguyễn Thị Khanh Hằng 66

4446 ISB04 31161025906 Nguyễn Phương Hoa 65

4447 ISB04 31161020218 Vũ Hoàng 65

4448 ISB04 31161027021 Lâm Ngọc Huy 65

4449 ISB04 31161022420 Nguyễn Ngọc Đức Huy 63

4450 ISB04 31161020477 Trần Gia Huy 62

4451 ISB04 31161021696 Vũ Hồng Yến Khanh 76

4452 ISB04 31161020525 Huỳnh Tuấn Khoa 69

4453 ISB04 31161026930 Khúc Xuân Hoàng Long 73

4454 ISB04 31161025280 Trương Văn Nam 69

4455 ISB04 31161024343 Nguyễn Kim Yến Nguyệt 63

93/104

Page 95: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2016_QDRLSV-HKC2016-K42.pdf · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ

STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú

4456 ISB04 31161022468 Võ Thị Huỳnh Như 67

4457 ISB04 31161023704 Nguyễn Kim Phương 69

4458 ISB04 31161020532 Trần Thị Ngọc Phượng 69

4459 ISB04 31161023551 Lê Hải Quỳnh 67

4460 ISB04 31161020664 Bùi Đình Tuấn 64

4461 ISB04 31161024640 Ngô Thiên Thanh 73

4462 ISB05 31161020767 Nguyễn Ngọc Hoàng Anh 65

4463 ISB05 31161025926 Phạm Nguyễn Nguyên Anh 66

4464 ISB05 31161025202 Trần Minh Anh 74

4465 ISB05 31161020217 Nguyễn Ngọc Ánh 69

4466 ISB05 31161021223 Trần Quốc Bảo 50

4467 ISB05 31161023794 Phạm Trí Cường 63

4468 ISB05 31161022769 Nguyễn Thùy Dung 71

4469 ISB05 31151020672 Lê Ngô Minh Khánh 77 sử dụng điểm bảo lưu

4470 ISB05 31161021793 Nguyễn Ngọc Hoàng Lan 71

4471 ISB05 31161023575 Nguyễn Văn Thiên Lý 67

4472 ISB05 31161021488 Phạm Ngọc Mai 66

4473 ISB05 31161024565 Nguyễn Hoàng Minh 58

4474 ISB05 31161023447 Bành Mỹ Mỹ 63

4475 ISB05 31161023077 Nguyễn Thị Mỹ Na 71

4476 ISB05 31161024562 Lê Xuân Nam 67

4477 ISB05 31161023780 Lưu Ba Phong 65

4478 ISB05 31161025789 Nguyễn Lê Hoài Tâm 66

4479 ISB05 31161021898 Bùi Thị Xuân Tiên 67

4480 ISB05 31161021110 Nguyễn Dương Nhật Tiên 65

4481 ISB05 31161021173 Nguyễn Dương Nguyệt Thanh 60

4482 ISB05 31161026317 Dương Ái Thi 71

4483 ISB05 31161021441 Nguyễn Trần Ý Thụy 65

4484 ISB05 31161020244 Nguyễn Hoàng Anh Trâm 68

4485 ISB05 31161020100 Trần Diễm Trân 68

4486 KC001 31161024455 Trần Thị Vân Anh 72

4487 KC001 31161026523 Trần Thai Bảo 56

4488 KC001 31161025808 Phan Văn Của 50

4489 KC001 31161021975 Hồ Thị Kim Chi 65

4490 KC001 31161020760 Nguyễn Văn Chí 70

4491 KC001 31161020464 Trần Thành Đạt 67

4492 KC001 31161020521 Trần Hồng Hoa 71

4493 KC001 31161023539 Đỗ Tường Lân 68

4494 KC001 31161024632 Mành Thị Bích Liên 63

4495 KC001 31161025360 Nguyễn Thị Liên 74

4496 KC001 31161023904 Lê Phan Phi Long 62

4497 KC001 31161020197 Nguyễn Thành Lợi 65

4498 KC001 31161025152 Hoàng Đức Lưu 46

4499 KC001 31161023167 Trương Tuyết Ngọc 63

4500 KC001 31161021832 Hồ Thị Kim Nguyên 76

4501 KC001 31161024641 Nguyễn Tú Nguyên 77

4502 KC001 31161022054 Lê Hoài Diễm Phúc 66

4503 KC001 31161022049 Nguyễn Trần Hoàng Quyên 71

94/104

Page 96: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2016_QDRLSV-HKC2016-K42.pdf · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ

STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú

4504 KC001 31161024664 Trương Văn Sĩ 76

4505 KC001 31161022825 Cat Văn Tưởng 48

4506 KC001 31161023530 Huỳnh Ngọc Thanh 80

4507 KC001 31161021180 Nguyễn Thanh Thiên 66

4508 KC001 31161021229 Đỗ Quang Thiện 68

4509 KC001 31161023820 Trần Thị Hương Trà 66

4510 KC001 31161024994 Hồ Đặng Thùy Trang 80

4511 KC001 31161021294 Phạm Thị Huyền Trang 70

4512 KIC01 31161022158 Phạm Thu An 74

4513 KIC01 31161022257 Lê Công Tuấn Anh 82

4514 KIC01 31161026542 Trương Nguyễn Hồng Anh 76

4515 KIC01 31161026380 Nguyễn Đức Tấn Cương 71

4516 KIC01 31161020118 Nguyễn Vũ Thảo Chi 83

4517 KIC01 31161024885 Phan Kim Chi 44

4518 KIC01 31161022632 Huỳnh Trần Thai Diễm 68

4519 KIC01 31161022781 Trương Thị Thúy Dương 83

4520 KIC01 31161026971 Đỗ Minh Đăng 69

4521 KIC01 31161025013 Phan Minh Định 77

4522 KIC01 31161025387 Phạm Ngọc Hải 68

4523 KIC01 31161025191 Hoàng Thị Mỹ Hạnh 66

4524 KIC01 31161025978 Nguyễn Đặng Diệu Hiền 83

4525 KIC01 31161020255 Huỳnh Phước Huy 68

4526 KIC01 31161022114 Nguyễn Lê Hoàng Huy 70

4527 KIC01 31161024154 Nguyễn Thị Huyền 80

4528 KIC01 31161025786 Nguyễn Hiểu Khang 69

4529 KIC01 31161023781 Nguyễn Kim Phương Khánh 76

4530 KIC01 31161025602 Nguyễn Khắc Như Khuê 57

4531 KIC01 31161025355 Đinh Lê Phương Linh 87

4532 KIC01 31161023057 Nguyễn Trương Châu Linh 88

4533 KIC01 31161023758 Nguyễn Minh Luân 76

4534 KIC01 31161020720 Trần Công Luận 60

4535 KIC01 31161020804 Bùi Lương Trà Mi 75

4536 KIC01 31161020234 Dương Ngọc Minh 61

4537 KIC01 31161024505 Trương Thai My 61

4538 KIC01 31161021846 Lê Thảo Ngân 79

4539 KIC01 31161021982 Huỳnh Hoàng Nghi 75

4540 KIC01 31161025489 Võ Đắc Trọng Nghĩa 75

4541 KIC01 31161022814 Nguyễn Thị Minh Ngọc 66

4542 KIC01 31161026578 Nguyễn Thị Hồng Nhung 74

4543 KIC01 31161020106 Châu Đại Phát 69

4544 KIC01 31161020166 NguyễN Đăng Phương 70

4545 KIC01 31161024813 Lê Tấn Sang 57

4546 KIC01 31161022810 Dương Kiến Tâm 70

4547 KIC01 31161022055 Nguyễn Minh Tiến 83

4548 KIC01 31161020299 Triệu Thanh Tùng 72

4549 KIC01 31161022791 Nguyễn Ngọc Tuyền 78

4550 KIC01 31161024977 Trương Thị Hà Thanh 88

4551 KIC01 31161021334 Phạm Thị Thanh Thảo 76

95/104

Page 97: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2016_QDRLSV-HKC2016-K42.pdf · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ

STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú

4552 KIC01 31161020002 Văn Diễm The 85

4553 KIC01 31161024248 Nguyễn Tất Thiên 65

4554 KIC01 31161021774 Lê Hồ Minh Thiện 66

4555 KIC01 31161021858 Vũ Thị Thịnh 74

4556 KIC01 31161026429 Ngô Công Thọ 75

4557 KIC01 31161023046 Phan Thị Kim Thoa 81

4558 KIC01 31161024387 Nguyễn Thị Anh Thư 73

4559 KIC01 31161024500 Trương Thị Mai Trang 74

4560 KIC01 31161023127 Vũ Anh Văn 72

4561 KIC01 31161021091 Lê Thị Thùy Vân 67

4562 KIC01 31161025628 Nguyễn Hải Yến 87

4563 KIC02 31161020212 Lâm Vĩnh Ái 70

4564 KIC02 31161024540 Nguyễn Hoàng Lan Anh 71

4565 KIC02 31161025899 Nguyễn Phi Bằng 70

4566 KIC02 31161022906 Lê Bình 50

4567 KIC02 31161021412 Nguyễn Thị Thu Hà 80

4568 KIC02 31161026229 Lê Thị Nguyệt Hạ 71

4569 KIC02 31161024210 Lê Minh Hải 82

4570 KIC02 31161025731 Nguyễn Song Hải 72

4571 KIC02 31161021676 Ngô Anh Hào 65

4572 KIC02 31161023214 Huỳnh Thị Ngọc Hân(*) 73

4573 KIC02 31161023767 Bùi Thế Hiển 76

4574 KIC02 31161025307 Đinh Quang Hiệp 67

4575 KIC02 31161023743 Trương Thúy Hoa 64

4576 KIC02 31161020551 Lê Thị Khanh Hòa 70

4577 KIC02 31161025254 Cao Đức Hoàng 75

4578 KIC02 31161024445 Phan Duy Minh Hoàng 76

4579 KIC02 31161026746 Lê Sinh Hùng 73

4580 KIC02 31161021539 Phạm Thị Kim Kha 79

4581 KIC02 31161020730 Lưu Lê Phú Khải 66

4582 KIC02 31161025681 Đỗ Thị Mỹ Linh 75

4583 KIC02 31161021318 Nguyễn Thị Phương Mai 73

4584 KIC02 31161023533 Văn Đức Bình Minh 75

4585 KIC02 31161020976 Nguyễn Danh Nam 63

4586 KIC02 31161020818 Nguyễn Minh Nguyên 72

4587 KIC02 31161023229 Nguyễn Thị Lan Nhi 73

4588 KIC02 31161025143 Nguyễn Hồng Nhung 77

4589 KIC02 31161020721 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 76

4590 KIC02 31161026267 Đỗ Thị Phương 87

4591 KIC02 31161024697 Trần Nhật Phương 72

4592 KIC02 31161021072 Trần Mỹ Quân 72

4593 KIC02 31161021692 Trần Thị Minh Tâm 85

4594 KIC02 31161022676 Lê Thị Phương Thảo 71

4595 KIC02 31161021819 Nguyễn Ngọc Xuân Thảo 73

4596 KIC02 31161024483 Phạm Phương Thảo 81

4597 KIC02 31161024041 Nguyễn Mạnh Thắng 69

4598 KIC02 31161023863 Võ Văn Chanh Thiên 55

4599 KIC02 31161022241 Đoàn Quốc Thịnh 67

96/104

Page 98: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2016_QDRLSV-HKC2016-K42.pdf · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ

STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú

4600 KIC02 31161021344 Nguyễn Nguyên Thư 73

4601 KIC02 31161023621 Võ Thiên Thư 68

4602 KIC02 31161021649 Nguyễn Võ Ngọc Trân 75

4603 KIC02 31161021217 Lê Nguyễn Đức Trí 73

4604 KIC02 31161021700 Nguyễn Văn Trình 64

4605 KIC02 31161025323 Đỗ Lâm Xuân Trúc 69

4606 KIC02 31161022332 Lê Trần Thanh Trúc 71

4607 KIC02 31161022609 Trần Kiều Diễm Trúc 62

4608 KIC02 31161020817 Lê Huỳnh Thảo Uyên 71

4609 KIC02 31161026340 Nguyễn Thúy Uyên 70

4610 KIC02 31161025802 Đặng Phương Xuân 73

4611 KIC02 31161023748 Từ Cẩm Xương 75

4612 KIC03 31161026173 Lê Thị Ngọc Anh 77

4613 KIC03 31161021214 Nguyễn Lâm Tuyết Anh 81

4614 KIC03 31161020892 Nguyễn Thị Thanh Bình 68

4615 KIC03 31161022797 Phạm Trân Châu 78

4616 KIC03 31161023187 Nguyễn Quỳnh Chi 66

4617 KIC03 31161025445 Trần Anh Du 73

4618 KIC03 31161021300 Võ Xuân Dũng 78

4619 KIC03 31161025851 Nguyễn Hữu Đạt 71

4620 KIC03 31161020989 Trần Đức Độ 77

4621 KIC03 31161023180 Huỳnh Thị Kim Hằng 76

4622 KIC03 31161023542 Phan Thị Thanh Hằng 80

4623 KIC03 31161026086 Dương Minh Hiền 68

4624 KIC03 31161025315 Phạm Thị Như Hoa 76

4625 KIC03 31161023042 Nguyễn Thị Linh Huệ 73

4626 KIC03 31161025403 Đoàn Ngọc Huy 71

4627 KIC03 31161023950 Trần Quang Huy 79

4628 KIC03 31161023576 Bùi Thế Hưng 77

4629 KIC03 31161026672 Nguyễn Phan Hoài Linh 76

4630 KIC03 31161024457 Võ Thục Linh 75

4631 KIC03 31161024523 Nguyễn Duy Khanh Nam 71

4632 KIC03 31161024748 Nguyễn Thị Việt Nga 84

4633 KIC03 31161021664 Nguyễn Ngọc Phương Nhi 71

4634 KIC03 31161022796 Phan Thị Yến Nhi 77

4635 KIC03 31161020038 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 72

4636 KIC03 31161022643 Trương Thị Xuân Phin 77

4637 KIC03 31161022725 Bùi Thu Phương 62

4638 KIC03 31161024654 Nguyễn Trần Phương Phương 74

4639 KIC03 31161020909 Nguyễn Trúc Phương 71

4640 KIC03 31161025816 Nguyễn Thị Bích Phượng 84

4641 KIC03 31161021663 Lý Nguyễn Phương Quyên 70

4642 KIC03 31161025957 Lê Ngọc Sơn 61

4643 KIC03 31161022144 Trần Bảo Tài 73

4644 KIC03 31161024150 Lê Thị Tâm 67

4645 KIC03 31161021345 Lê Thị Lan Tiên 74

4646 KIC03 31161021973 Lê Cẩm Tú 59

4647 KIC03 31161022349 Nguyễn Ngọc Cẩm Tú 81

97/104

Page 99: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2016_QDRLSV-HKC2016-K42.pdf · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ

STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú

4648 KIC03 31161025932 Phạm Minh Tuệ 70

4649 KIC03 31161021848 Nguyễn Thanh 75

4650 KIC03 31161024495 Nguyễn Thị Thanh Thao 78

4651 KIC03 31161020697 Bùi Thanh Thảo 67

4652 KIC03 31161022407 Phạm Trần Thanh Thi 79

4653 KIC03 31161021893 Nguyễn Hoàng Anh Thư 69

4654 KIC03 31161023385 Phạm Huỳnh Hoài Thương 87

4655 KIC03 31161025057 Nguyễn Trần Thiên Trà 88

4656 KIC03 31161022387 Lê Bích Trâm 85

4657 KIC03 31161026828 Trương Ái Trúc 86

4658 KIC03 31161024120 Đặng Thị Ngọc Uyên 70

4659 KIC03 31161026109 Biện Quốc Vinh 69

4660 KIC03 31161022319 Phạm Hoàng Yến Vy 76

4661 KIC04 31161025348 Phạm Thị Mỹ Á 67

4662 KIC04 31161020869 Nguyễn Lâm Gia Bảo 74

4663 KIC04 31161025500 Nguyễn Trung Quốc Bảo 76

4664 KIC04 31161025269 Trần Thị Ngọc Bích 83

4665 KIC04 31161026963 Nguyễn Thị Minh Châu 78

4666 KIC04 31161022625 Đào Trần Mỹ Dung 83

4667 KIC04 31161022180 Nguyễn Hoàng Dung 75

4668 KIC04 31161025154 Tán Anh Đa 83

4669 KIC04 31161021613 Nguyễn Tiến Đức 72

4670 KIC04 31161023401 Đặng Thị Thúy Hằng 73

4671 KIC04 31161024131 Lê Thị Hiên 65

4672 KIC04 31161021986 Nguyễn Lê Thảo Hiền 86

4673 KIC04 31161022735 Nguyễn Minh Hiền 76

4674 KIC04 31161025273 Nguyễn Quang Hiệp 79

4675 KIC04 31161025596 Nguyễn Văn Bảo Hiệp 60

4676 KIC04 31161024583 Nguyễn Hữu Hiếu 75

4677 KIC04 31161020099 Nguyễn Trung Hiếu 76

4678 KIC04 31161025915 Hồ Việt Hoàng 66

4679 KIC04 31161023129 Trần Quốc Huy 70

4680 KIC04 31161025404 Lương Thị Diệu Hương 69

4681 KIC04 31161024873 Lê Bảo Khánh 72

4682 KIC04 31161022498 Trương Bửu Lệ 74

4683 KIC04 31161026662 Trịnh Khanh Linh 85

4684 KIC04 31161024853 Phạm Thảo Ly 76

4685 KIC04 31161021027 Trương Thị Thúy Nga 81

4686 KIC04 31161022344 Cù Long Nhật 76

4687 KIC04 31161021376 Huỳnh Trần Yến Nhi 81

4688 KIC04 31161020009 Ngô Ngọc Bảo Nhi 69

4689 KIC04 31161021056 Ngô Quỳnh Bảo Nhi 70

4690 KIC04 31161025971 Phạm Ngọc Diễm Nhi 80

4691 KIC04 31161020363 Nguyễn Thị Hồng Nhung 77

4692 KIC04 31161024333 Nguyễn Trần Quỳnh Như 69

4693 KIC04 31161023397 Nguyễn Công Quang 74

4694 KIC04 31161025007 Nguyễn Mai Như Quỳnh 68

4695 KIC04 31161025970 Nguyễn Thu Quỳnh 76

98/104

Page 100: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2016_QDRLSV-HKC2016-K42.pdf · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ

STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú

4696 KIC04 31161023507 Nguyễn Văn Hữu Sơn 76

4697 KIC04 31161023741 Võ Thành Tân 78

4698 KIC04 31161020062 Đặng Nguyễn Trung Tín 68

4699 KIC04 31161021051 Huỳnh Hoàng Tuấn 78

4700 KIC04 31161021261 Phan Ngọc Tuấn 74

4701 KIC04 31161023379 Võ Trí Tuấn 79

4702 KIC04 31161020512 Trần Quốc Thái 71

4703 KIC04 31161021080 Doãn Thị Thanh 80

4704 KIC04 31161024168 Lê Anh Thư 83

4705 KIC04 31161020087 Thai Hoàng Hải Thy 77

4706 KIC04 31161020304 Đoàn Nguyễn Thu Trang 75

4707 KIC04 31161020794 Nguyễn Hải Trân 63

4708 KIC04 31161023497 Phan Thị Tuyết Trinh 75

4709 KIC04 31161021087 Vũ Thị Cẩm Vân 72

4710 KIC04 31161022712 Nguyễn Hoàng Duy Vũ 76

4711 KNC01 31161022854 Đặng Hoàng Chiêu Anh 68

4712 KNC01 31161021764 Ninh Hoàng Ngọc Anh 81

4713 KNC01 31161026037 Nguyễn Thị Lan Anh 79

4714 KNC01 31161022527 Phạm Phương Anh 80

4715 KNC01 31161021462 Nguyễn Thị Xuân Bách 70

4716 KNC01 31161020174 Trần Nguyễn Bảo Châu 76

4717 KNC01 31161026732 Nguyễn Thị Hồng Diễm 74

4718 KNC01 31161021635 Ngô Kỳ Doanh 68

4719 KNC01 31161020548 Thai Ngọc Phương Duy 79

4720 KNC01 31161020207 Lưu Ngọc Mỹ Duyên 74

4721 KNC01 31161024529 Nguyễn Ngọc Mỹ Duyên 71

4722 KNC01 31161020859 Đỗ Thanh Hải 60

4723 KNC01 31161022451 Phạm Thị Phương Hảo 79

4724 KNC01 31161024071 Ninh Thị Thúy Hằng 70

4725 KNC01 31161020439 Nguyễn Thị Hậu 78

4726 KNC01 31161025167 Nghiêm Thị Thanh Hiền 78

4727 KNC01 31161021493 Lê Nguyễn Phi Hoàng 72

4728 KNC01 31161021947 Ngô Như Hoàng 66

4729 KNC01 31161022417 Lê Thị Thanh Huyền 63

4730 KNC01 31161020018 Nguyễn Thị Bạch Lan 68

4731 KNC01 31161024313 Nguyễn Bảo Minh 65

4732 KNC01 31161023109 Trần Thảo My 84

4733 KNC01 31161023877 Bao Thị Kiều Ngân 69

4734 KNC01 31161023450 Thái Võ Kim Ngân 76

4735 KNC01 31161021160 Trần Tuyết Nghi 72

4736 KNC01 31161026009 Vương Huỳnh Tố Nghi 67

4737 KNC01 31161020112 Huỳnh Bảo Ngọc 66

4738 KNC01 31161021850 Bùi Thị Thanh Nhàn 68

4739 KNC01 31161021870 Nguyễn Thị Yến Nhi 68

4740 KNC01 31161021662 Lê Ngọc Quỳnh Như 70

4741 KNC01 31161020462 Trần Minh Nhựt 69

4742 KNC01 31161021672 Vũ Minh Phương 71

4743 KNC01 31161024992 Huỳnh Tấn Quốc 53

99/104

Page 101: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2016_QDRLSV-HKC2016-K42.pdf · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ

STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú

4744 KNC01 31161021130 Võ Phan Thảo Quỳnh 86

4745 KNC01 31161022726 Lưu Đào Cẩm Tú 82

4746 KNC01 31161026271 Trương Đình Tuấn 73

4747 KNC01 31161021688 Lục Tiểu Thanh Thanh 86

4748 KNC01 31161024254 Nguyễn Thị Đan Thanh 68

4749 KNC01 31161023580 Nguyễn Lê Minh Thư 77

4750 KNC01 31161024832 Huỳnh Thị Thương 63

4751 KNC01 31161024346 Lê Thị Hương Trà 73

4752 KNC01 31161020908 Nguyễn Thị Huyền Trang 86

4753 KNC01 31161022136 Nguyễn Thị Thảo Trang 72

4754 KNC01 31161021383 Phạm Nguyễn Quỳnh Trâm 67

4755 KNC01 31161025704 Đặng Nguyễn Xuân Trúc 85

4756 KNC01 31161020208 Trần Thiên Trung 84

4757 KNC01 31161022216 Nguyễn Minh Uyên 72

4758 KNC01 31161020481 Nguyễn Nhật Thảo Vi 75

4759 KNC01 31161022068 Hoàng Nguyệt Uyển Vy 74

4760 KNC01 31161026751 Phạm Thị Quỳnh Vy 74

4761 TD001 31161020064 Đào Nhựt An 64

4762 TD001 31161020293 Đỗ Vân Anh 66

4763 TD001 31161020621 Nguyễn Kim Bản 70

4764 TD001 31161025589 Nguyễn Đức Cảnh 66

4765 TD001 31161024014 Võ Thị Kim Cúc 68

4766 TD001 31161024002 Hồ Thạch Ngọc Minh Châu 62

4767 TD001 31161023121 Đỗ Nguyễn Thúy Diễm 69

4768 TD001 31161021735 Lê Thị Dung 64

4769 TD001 31161024552 Nguyễn Văn Đốc 57

4770 TD001 31161024790 Trần Hoàng Hương Giang 65

4771 TD001 31161025616 Biện Xuân Hà 68

4772 TD001 31161023737 Lê Thị Thu Hà 67

4773 TD001 31161024141 Mai Thị Hạnh 65

4774 TD001 31161021207 Võ Thế Hào 60

4775 TD001 31161023803 Huỳnh Gia Huy 67

4776 TD001 31161022286 Nguyễn Huỳnh Thai Huy 62

4777 TD001 31161025662 Đỗ Minh Hưng 63

4778 TD001 31161021467 Phạm Thị Như Lê 66

4779 TD001 31161020789 Lưu Nghệ Linh 67

4780 TD001 31161022393 Trần Thùy Linh 81

4781 TD001 31161020632 Vũ Mộng Thanh Mai 68

4782 TD001 31161023879 Phan Huỳnh Thảo My 69

4783 TD001 31161020321 Huỳnh Trần Bích Ngọc 65

4784 TD001 31161023797 Trần Thảo Nhi 61

4785 TD001 31161024363 Lê Minh Phát 65

4786 TD001 31161024199 Lâm Phối Phối 65

4787 TD001 31161022047 Lê Thị Kim Phúc 72

4788 TD001 31161022305 Nguyễn Thị Nhật Phương 65

4789 TD001 31161020520 Tăng Thị Yến Phượng 52

4790 TD001 31161020080 Nguyễn Thị Thảo Quyên 89

4791 TD001 31161024431 Nguyễn Thị Như Quỳnh 64

100/104

Page 102: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2016_QDRLSV-HKC2016-K42.pdf · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ

STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú

4792 TD001 31161026362 Lê Hoàng Sang 66

4793 TD001 31161023693 Nguyễn Thị Cẩm Tú 62

4794 TD001 31161020362 Phan Anh Tú 71

4795 TD001 31161020493 Trương Thị Ánh Tuyết 66

4796 TD001 31161026236 Huỳnh Cat Tường 66

4797 TD001 31161025430 Trần Nguyên Thảo 68

4798 TD001 31161026621 Đỗ Trần Thật 53

4799 TD001 31161024656 Trần Thị Thơ 74

4800 TD001 31161021970 Bùi Diệu Thương 71

4801 TD001 31161023004 Đinh Nguyễn Anh Thy 68

4802 TD001 31161020289 Lê Thị Trang 66

4803 TD001 31161024479 Trần Hoàng Kỳ Trân 72

4804 TD001 31161023080 Trần Thị Thanh Trúc 61

4805 TD001 31161022445 Nguyễn Thị Vươn 65

4806 TD001 31161024774 Bùi Vũ Tường Vy 77

4807 TD001 31161020808 Ngô Thảo Vy 67

4808 TD001 31161025440 Nguyễn Phạm Khanh Vy 64

4809 TD001 31161020222 Lư Vịnh Xuyên 62

4810 TF001 31161025433 Nguyễn Ngọc Duyên An 66

4811 TF001 31161026416 Dương Thị Trâm Anh 61

4812 TF001 31161020998 Đồng Thị Minh Anh 71

4813 TF001 31161025044 Lê Mỹ Hoàng Anh 62

4814 TF001 31161020684 Vũ Thị Lan Anh 73

4815 TF001 31161022032 Nguyễn Thiện Bằng 60

4816 TF001 31161023479 Hoàng Quốc Cường 82

4817 TF001 31161024548 Đỗ Thị Chi 69

4818 TF001 31161024246 Ngô Văn Chính 64

4819 TF001 31161024637 Nguyễn Phong Doanh 60

4820 TF001 31161020692 Nguyễn Đức Duy 67

4821 TF001 31161024747 Vũ Mỹ Duyên 67

4822 TF001 31161020194 Đặng Thị Thùy Dương 63

4823 TF001 31161024507 Lê Anh Đàn 60

4824 TF001 31161020725 Bùi Tiến Đạt 62

4825 TF001 31161021714 Nguyễn Vũ Thành Đạt 72

4826 TF001 31161021751 Lê Trần Quang Đăng 50

4827 TF001 31161024901 Trần Nhật Đức 74

4828 TF001 31161024727 Vũ Thị Thu Hà 69

4829 TF001 31161024751 Châu Đỗ Nhật Hạ 71

4830 TF001 31161023786 Bùi Nam Hải 63

4831 TF001 31161022058 Trần Đức Hải 64

4832 TF001 31161024686 Ngô Thị Thanh Hằng 68

4833 TF001 31161021188 Lê Kim Hậu 65

4834 TF001 31161024069 Lâm Trung Hiếu 64

4835 TF001 31161022274 Trần Nhật Huy 71

4836 TF001 31161020456 Trần Quang Huy 70

4837 TF001 31161024555 Lê Kim Hưng 74

4838 TF001 31161024447 Bùi Thị Mai Hương 57

4839 TF001 31161024267 Đỗ Thị Lan Hương 72

101/104

Page 103: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2016_QDRLSV-HKC2016-K42.pdf · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ

STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú

4840 TF001 31161024010 Lê Tấn Anh Kiệt 68

4841 TF001 31161021987 Từ Đình Kha 53

4842 TF001 31161022772 Thái Hoàng Khang 66

4843 TF001 31161024543 Lê Đỗ Mai Khanh 67

4844 TF001 31161023549 Đặng Hoàng Lan 65

4845 TF001 31161022589 Lê Thị Phương Linh 72

4846 TF001 31161023597 Nguyễn Hà My 52

4847 TF001 31161024257 Lương Trần Hải Ngân 69

4848 TF001 31161021388 Nguyễn Nữ Thanh Ngọc 69

4849 TF001 31161020310 Phạm Đỗ Bảo Ngọc 71

4850 TF001 31161020570 Trần Vũ Nhật Nguyên 75

4851 TF001 31161025150 Huỳnh Thị Yến Nhi 70

4852 TF001 31161020686 Nguyễn Thùy Tuyết Nhi 57

4853 TF001 31161022465 Đinh Kim Nhị 65

4854 TF001 31161020344 Trần Quỳnh Như 54

4855 TF001 31161020067 Trần Thị Quỳnh Như 64

4856 TF001 31161020833 Trần Phương Trung Oanh 67

4857 TF001 31161023153 Lâm Hoàng Phong 64

4858 TF001 31161020496 Nguyễn Hồng Phong 57

4859 TF001 31161020753 Phan Hoài Phúc 72

4860 TF001 31161020085 Nguyễn Ngọc Uyên Phương 68

4861 TF001 31161021983 Huỳnh Lâm Kim Phượng 47

4862 TF001 31161022193 Trần Vinh Quang 80

4863 TF001 31161026652 Trần Hồng Quân 67

4864 TF001 31161025289 Đào Thị Tuyết Sương 71

4865 TF001 31161022990 Võ Thị Thanh Tâm 65

4866 TF001 31161022401 Lê Trung Tín 84

4867 TF001 31161022034 Trần Trí Tín 67

4868 TF001 31161020999 Phan Thị Ánh Tuyết 56

4869 TF001 31161022849 Lại Thị Tươi 79

4870 TF001 31161024274 Lê Hồ Ngọc Thanh 67

4871 TF001 31161020907 Lê Thị Ngọc Thanh 80

4872 TF001 31161020704 Trần Mạch Thanh Thanh 67

4873 TF001 31161023813 Lê Thị Thanh Thảo 61

4874 TF001 31161023270 Trần Thai Yến Thi 63

4875 TF001 31161020127 Nguyễn Minh Thịnh 76

4876 TF001 31161020282 Trần Lê Vĩnh Thông 61

4877 TF001 31161025352 Đỗ Phạm Anh Thư 81

4878 TF001 31161020048 Phạm Thị Ngọc Thư 63

4879 TF001 31161023322 Tăng Ngọc Trân 64

4880 TF001 31161020814 Trần Ngọc Lan Trinh 67

4881 TF001 31161020219 Huỳnh Thị Thanh Trúc 64

4882 TF001 31161021105 Nguyễn Nhật Trường 63

4883 TF001 31161021859 Nguyễn Ngọc Đông Uyên 71

4884 TF001 31161020662 Nguyễn Thị Thúy Vân 60

4885 TF001 31161020308 Trương Thế Vinh 76

4886 TF001 31161023823 Nguyễn Thị Thanh Xuân 67

4887 TF001 31161020913 Nguyễn Hoàng Yến 65

102/104

Page 104: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2016_QDRLSV-HKC2016-K42.pdf · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ

STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú

AV003 31161024681 Bùi Hoàng Ngân 62 bảo lưu điểm

DC002 31161022062 Đặng Ngọc Kim Phương 59 bảo lưu điểm

DC005 31161022111 Diêu Văn Linh 69 bảo lưu điểm

IBC03 31161026015 Hồ Thị Phương Thảo 76 bảo lưu điểm

ISB02 31161023484 Nguyễn Thị Phương Trân 74 bảo lưu điểm

ISB03 31161020091 Hà Nguyên Phương 58 bảo lưu điểm

TD001 31161024863 Nguyễn Thùy Minh Thảo 61 bảo lưu điểm

TF001 31161024551 Lê Xuân Tuấn Vũ 51 bảo lưu điểm

ADC01 31161023907 Dương Thị Thảo 84 bảo lưu điểm

AE001 31161021899 Đỗ Ngọc Bình 57 bảo lưu điểm

AE001 31161020103 Hứa Đăng Huy 53 bảo lưu điểm

AE002 31161024359 Trần Duy Tuấn Nghĩa 59 bảo lưu điểm

AG001 31161022159 Khuất Ngọc Như 83 bảo lưu điểm

AV002 31161022545 Nguyễn Ngọc Khanh Mai 70 bảo lưu điểm

DC001 31161024623 Đỗ Ngọc Phương Uyên 67 bảo lưu điểm

DC003 31161021224 Lý Thuận Năng 54 bảo lưu điểm

DC005 31161020831 Dương Thị Hồng Nhung 79 bảo lưu điểm

DC008 31161026636 Nguyễn Thị Ánh Lâm 56 bảo lưu điểm

DC010 31161024194 Đỗ Thị Thanh Ngân 74 bảo lưu điểm

DC012 31161023896 Lê Nguyễn Kim Anh 71 bảo lưu điểm

DC019 31161025407 Nguyễn Hoàng Hiệp 67 bảo lưu điểm

DC021 31161024903 Nguyễn Trần Thủy Tiên 62 bảo lưu điểm

DC022 31161021042 Trần Thị Bích Trâm 68 bảo lưu điểm

DC024 31161025606 Nguyễn Ba Ngọc Huyền 55 bảo lưu điểm

DC026 31161022372 Nguyễn Mạnh Phú 66 bảo lưu điểm

DC026 31161023635 Dương Thị Lệ QuỳNh 72 bảo lưu điểm

DC028 31161024166 Trần Thị Minh Hải 76 bảo lưu điểm

DC029 31161021748 Bá Xuân Quang Huy 71 bảo lưu điểm

DC039 31161024670 Phan Quỳnh Như 77 bảo lưu điểm

DC040 31161022916 Nguyễn Tiến Trình 61 bảo lưu điểm

DC043 31161021301 Diệp Lệ Yến Nhi 64 bảo lưu điểm

DC044 31161026446 Nguyễn Trần Thiên Tân 72 bảo lưu điểm

DC045 31161020307 Lê Tấn Đạt 72 bảo lưu điểm

DC045 31161025752 Nguyễn Thị Khanh Huyền 72 bảo lưu điểm

DC047 31161023873 Trần Thị Ngân Thảo 81 bảo lưu điểm

DC049 31161023218 Võ Trọng Nhân 64 bảo lưu điểm

DC049 31161026022 Ngô Trần Như Phương 67 bảo lưu điểm

DC050 31161024439 Huỳnh Vũ Quỳnh Nhi 54 bảo lưu điểm

DC050 31161023305 Trần Nhật Phương 72 bảo lưu điểm

DC053 31161022223 Hồ Thị Hoài Nhi 60 bảo lưu điểm

DC058 31161023010 Nguyễn Hữu Tuyến 66 bảo lưu điểm

DC060 31161024370 Nguyễn Thị Hoài Thương 67 bảo lưu điểm

DC061 31161021916 Ngô Quốc Thịnh 60 bảo lưu điểm

DC062 31161025781 Đậu Đức Mạnh 67 bảo lưu điểm

DC063 31161026125 Nguyễn Thị Thu Huyền 74 bảo lưu điểm

DC064 31161026893 Trịnh Thị Mỹ Linh 76 bảo lưu điểm

FNC01 31161020658 Huỳnh Thoại Ngân 79 bảo lưu điểm

IBC02 31161024519 Tôn Nữ Minh Anh 70 bảo lưu điểm

103/104

Page 105: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ctct.ueh.edu.vn/RLSV/2016_QDRLSV-HKC2016-K42.pdf · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ

STT Lớp MSSV Họ Tên Điểm rèn luyện Ghi chú

IBC11 31161025479 Dương Phú Giang 54 bảo lưu điểm

IBC12 31161020070 Võ Hoàng Thanh Huy 76 bảo lưu điểm

IBC13 31161022285 Nguyễn Ngọc Khoa 65 bảo lưu điểm

IBC15 31161024501 Lê Đình Khải 77 bảo lưu điểm

IBC15 31161020157 Đào Phạm Tuyết Ngân 64 bảo lưu điểm

IBC15 31161024833 Lê Minh Phương 59 bảo lưu điểm

ISB01 31161025462 Nguyễn Hoàng Minh Ánh 57 bảo lưu điểm

ISB01 31161025186 Hoàng Lê Hương 50 bảo lưu điểm

ISB02 31161022052 Nguyễn Ngọc Vy 65 bảo lưu điểm

ISB05 31161023470 Ngô Anh Tuấn 67 bảo lưu điểm

KC001 31161021116 Cao Ba Hạnh Phát 66 bảo lưu điểm

KNC01 31161023053 Huỳnh Hữu Thành 71 bảo lưu điểm

TD001 31161023430 Đặng Võ Phương Anh 58 bảo lưu điểm

TD001 31161021208 Trần Trúc Anh 66 bảo lưu điểm

DC047 31161022739 Nguyễn Thanh Tòng 58 bảo lưu điểm

DC003 31161026328 Nguyễn Thị Kim Duyên 56 bảo lưu điểm

DC016 31161020489 Lê Thị Cẩm Giang 67 bảo lưu điểm

DC051 31161024277 Nguyễn Thị Ngọc Mai 53 bảo lưu điểm

DC052 31161025350 Nguyễn Văn Năng 75 bảo lưu điểm

DC054 31161025412 Nguyễn Văn Trường 67 bảo lưu điểm

DC059 31161023991 Nguyễn Đức Toán 73 bảo lưu điểm

DC061 31161025399 Lê Quang Huy 62 bảo lưu điểm

KC001 31161025342 Nguyễn Văn Phong 75 bảo lưu điểm

Phân loại kết quả rèn luyện:

- Từ 90 đến 100 điểm: Xuất sắc

- Từ 80 đến 89 điểm: Tốt

- Từ 65 đến 79 điểm: Khá

- Từ 50 đến 64 điểm: Trung bình

- Từ 35 đến 49 điểm: Yếu

- Dưới 35 điểm: Kém

Danh sach gồm 104 trang, có 4.887 sinh viên K42 - ĐHCQ được công nhận kết quả rèn

luyện sinh viên học kỳ 1.

104/104