moi giai de thi tham dinh du an c8
TRANSCRIPT
MỌI NGƢỜI XEM KỸ NHÉ
1. BẢNG KẾ HOẠCH ĐẦU TƯ
Khoản đầu tƣ 0,0 1,0 2,0 3,0 4,0 5,0 6,0 7,0 8,0
Máy móc TB 1.640,0 BỎ 900 TRIỆU
Tổng 1.640,0
2. BẢNG KẾ HOẠCH KHẤU HAO
Khoản mục 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Nguyên giá MMTB 1.640 1.640 1.640 1.640 1.640 1.640 1.640 1.640 1.640 1.640 1.640
Khấu hao trong kỳ 164 164 164 164 164 164 164 164 164 164
Khấu hao lũy kế 164 328 492 656 820 984 1.148 1.312 1.476 1.640
Đầu tƣ mới - - - - - - - - - -
GTCL cuối kỳ 1.640 1.476 1.312 1.148 984 820 656 492 328 164 0
Chú thích: Khấu hao trong kỳ theo đƣờng thẳng trong 10 năm
3. BẢNG KẾ HOẠCH TRẢ NỢ GỐC VÀ LÃI VAY
ĐVT: Triệu đồng
Khoản mục 0 1 2 3 4 5 6 7 8
Dƣ nợ đầu kỳ 820,0 683,3 546,6 410,0 273,3 136,7
Lãi phát sinh(+) 65,6 54,7 43,7 32,8 21,9 10,9
Số tiền trả nợ(-) 202,3 191,4 180,4 169,5 158,6 147,6
Nợ gốc 136,7 136,7 136,7 136,7 136,7 136,7
Lãi đến hạn 65,6 54,7 43,7 32,8 21,9 10,9
Dƣ nợ cuối kỳ 820,0 683,3 546,6 410,0 273,3 136,7 0
Chú thích: Dƣ nợ đầu kỳ = dƣ nợ cuối kỳ trƣớc
Lãi phát sinh: = Dƣ nợ đầu kỳ * lãi suất
Số tiền trả nợ: = Nợ gốc + lãi đến hạn(lãi phát sinh)
Lƣu ý: Trả theo phƣơng pháp trả nợ gốc đều thì lấy Dƣ nợ đầu kỳ chia số năm trả đều = Số nợ(P)/số năm(n) Nếu trả theo phƣơng thức vốn gốc trả đều thì phải dò bảng D - phần phụ lục hoặc A=P*r/(1-(1+r)^-n)
CÁI NÀY RẤT DỄ SAI
trong đó: A là Nợ gốc
P là Dƣ nợ đầu kỳ
r là lãi suất n là số năm
4. BẢNG DỰ TÍNH DOANH THU
ĐVT: Triệu đồng
Khoản mục 0 1 2 3 4 5 6 7 8
Công suất huy động 80% 90% 90% 90% 100% 100% 100% 100%
Sản lƣợng tiêu thụ (tấn) 48 54 54 54 60 60 60 60
Giá bán 20 20 20 20 20 20 20 20
Doanh thu 960 1.080 1.080 1.080 1.200 1.200 1.200 1.200
5. KẾ HOẠCH CHI PHÍ SẢN XUẤT, BÁN HÀNG VÀ QUẢN LÝ
ĐVT: Triệu đồng
Công suất huy động 80% 90% 90% 90% 100% 100% 100% 100%
Khoản mục 0 1 2 3 4 5 6 7 8
CHI PHÍ TRỰC TIẾP 525,1 590,8 590,8 590,8 656,4 656,4 656,4 656,4
Sản lƣợng tiêu thụ 48 54 54 54 60 60 60 60
Nguyên vật liệu chính 384 432 432 432 480 480 480 480
Vật liệu phụ 28 31 31 31 35 35 35 35
Nhân công 48 54 54 54 60 60 60 60
Nhiên liệu 48 54 54 54 60 60 60 60
Chi phí sản xuất chung 17 19 19 19 22 22 22 22
CHI PHÍ QL & BH 17 19 19 19 22 22 22 22
CHI PHÍ CƠ HỘI 18,75 18,75 18,75 18,75 18,75 18,75 18,75 THÊM CHI PHÍ CƠ HỘI
TỔNG CHI PHÍ 561 629 629 629 697 697 697 678
Chú thích: Lấy từng chi phí đã cho x Sản lượng tiêu thụ mỗi năm, lƣu ý công suất huy động
Chi phí trực tiếp = (NVL chính + vật liệu phụ +…+ chi phí quản lý chung)
Tổng chi phí = Chi phí trực tiếp + chi phí QLBH + chi phí cơ hội
6. KẾ HOẠCH LÃI LỖ
ĐVT: Triệu đồng
Khoản mục 0 1 2 3 4 5 6 7 8
Doanh thu 960 1080 1080 1080 1200 1200 1200 1200
Chi phí hoạt động 561 629 629 629 697 697 697 678
Khấu hao 164 164 164 164 164 164 164 164
EBIT 235 287 287 287 339 339 339 358
Lãi vay 66 55 44 33 22 11
EBT 169 232 243 254 317 328 339 358
Thuế TNDN 42,3 58,1 60,8 63,6 79,3 82,1 84,8 89,5
Lợi nhuận sau thuế 127 174 182 191 238 246 254 269
Chú thích:
Nhập vào từng ô để xem công thức excel
7. KẾ HOẠCH DÒNG TIỀN
Theo quan điểm toàn bộ vốn chủ sở hữu
80% 90% 90% 90% 100% 100% 100% 100%
0 1 2 3 4 5 6 7 8
KHOẢN THU
Doanh thu 960 1.080 1.080 1.080 1.200 1.200 1.200 1.200
Thanh lý MMTB 232 200 + (328-200)*25%
THANH LÝ VỐN LƢU ĐỘNG 100 THÊM HÀNG NÀY
Tổng ngân lƣu vào 0 960 1.080 1.080 1.080 1.200 1.200 1.200 1.432
KHOẢN CHI
Đầu tƣ MMTB 1.640
Chi phí hoạt động 542 610 610 610 678 678 678 678
VỐN LƢU ĐỘNG 150 20 -50 -20 LƢU Ý TĂNG GiẢM
Thuế thu nhập DN 59 72 72 72 85 85 85 90
Tổng ngân lƣu ra 1790 621,1 682,0 682,0 682,0 712,8 762,8 742,8 767,5
CF-AEPV -1790 339 398 398 398 487 437 457 665
Thanh lý MMTB: Giá trị còn lại cuối kỳ từ bảng Kế hoạch khấu hao năm thứ 9 là 164 tr
Theo quan điểm chủ đầu tƣ
80% 90% 90% 90% 100% 100% 100% 100%
0 1 2 3 4 5 6 7 8
KHOẢN THU
Doanh thu 960 1.080 1.080 1.080 1.200 1.200 1.200 1.200
THANH LÝ VỐN LƢU ĐỘNG 100
Thanh lý MMTB 232
Tổng ngân lƣu vào 0 960 1.080 1.080 1.080 1.200 1.200 1.200 1.432
KHOẢN CHI
Đầu tƣ MMTB 1.640
Chi phí hoạt động 542 610 610 610 678 678 678 678
Vốn lƣu động 150,0 20 -50 -20
Thuế thu nhập DN 42 58 61 64 79 82 85 90
Tổng ngân lƣu ra 1790 604,7 668,3 671,0 673,8 707,3 760,1 742,8 767,5
CF- TIP
-1790 355 412 409 406 493 440 457 665
Ngân lƣu tài trợ 820,0
-202,3
-191,4
-180,4
-169,5 -158,6 -147,6
CF-EPV
-970,0 153,0 220,3 228,6 236,8 334,1 292,4 457,2 664,5
Chú thích:
Giá bán thanh lý MMTB BẰNG 200 + (328-200)*25%
Thuế thu nhập DN đƣợc tính theo EBT * 25%
Chi phí cơ hội: = 25*(1-25%)=18,75 tr ( xem tham khảo sách QT Tài chính HP1 trang 325)
Bảng này cơ bản giống quan điểm toàn bộ vốn chủ sở hữu
Chú thích: Thuế thu nhập doanh nghiệp ở quan điểm chủ đầu tƣ thì tính EBT*25%
Thêm dòng ngân lƣu tài trợ rồi tính CF-EPV = CF-TIP + Ngân lưu tài trợ là xong bài