ngÀnh xÂy dỰng ĐẢng vÀ chÍnh quyỀn nhÀ...
TRANSCRIPT
STTSố hiệu
bằngMã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh
Giới
tính
Triết
học (6)
Kinh
tế
Chính
trị (5)
Tiếng
Anh 1
(5)
Tin
học đại
cƣơng
(4)
Văn
học
Việt
Nam
(3)
Kỹ
năng
giao
tiếp
(3)
Chủ
nghĩa
XHKH
(4)
Lịch
sử VN
(3)
Tiếng
Anh 2
(5)
Đạo
đức
học (3)
Tâm lý
học
(3)
Logic
học (3)
Kỹ năng
truyền
thông
(3)
Giáo
dục
học (3)
1 2013010346 Đoàn Nhật Anh 31/12/1994 Thái Nguyên Nữ 8 7 6 5 7 7 7 6 7 8 8 7 7 7
2 2013010347 Mai Thị Vân Anh 04/04/1995 Hà Nội Nữ 7 7 9 6 7 7 7 7 9 8 7 8 6 7
3 2013010348 Trần Thị Anh 10/07/1994 Hà Tĩnh Nữ 8 7 7 5 8 5 7 6 7 8 6 7 7 6
4 2013010349 Nguyễn Thanh Bình 09/01/1994 Hà Nam Nam 6 7 5 6 8 5 6 7 7 6 6 6 6 7
5 2013010350 Quân Thị Chang 14/09/1995 Tuyên Quang Nữ 7 6 5 5 8 6 6 6 5 8 7 7 6 7
6 2013010352 Nguyễn Khả Công 26/05/1994 Hà Tây Nam 8 8 6 6 8 6 7 6 6 8 8 7 8 8
7 2013010355 Nguyễn Bích Diệp 24/09/1995 Lạng Sơn Nữ 5 6 8 5 6 5 5 5 6 7 6 6 6 6
8 2013010356Đặng Tiến Đức 21/11/1994
Hà Tây Nam 5 6 7 6 6 6 7 5 7 6 7 8 7 6
9 2013010357 Vũ Văn Dũng 03/12/1991 Bắc Giang Nam 7 8 6 5 6 7 7 7 5 7 7 7 8 8
10 2013010359 Phan Thị Duyến 25/06/1995 Thái Bình Nữ 7 7 8 5 7 8 7 7 6 8 8 6 8 8
11 2013010360 Ma Thị Thu Hà 05/12/1994 Tuyên Quang Nữ 6 5 5 5 6 6 6 5 6 8 5 5 7 7
12 2013010361 Trần Thị Nhật Hạ 27/10/1995 Nam Định Nữ 8 7 8 6 8 8 7 7 7 9 8 7 6 8
13 2013010362 Nguyễn Minh Hải 26/11/1995 Hà Nam Nam 5 6 5 5 6 6 6 6 5 7 5 5 6 5
14 2013010363 Lò Thị Kim Hằng 13/10/1994 Lai Châu Nữ 5 7 5 5 6 6 5 5 6 7 7 6 6 5
15 2013010364 Bùi Thị Hạnh 04/10/1994 Hà Giang Nữ 7 6 5 5 8 7 7 5 6 7 5 6 7 6
16 2013010365 Bùi Thị Hiền 29/08/1995 Hòa Bình Nữ 8 7 5 5 7 7 7 6 5 8 7 7 7 8
17 2013010366 Đỗ Quang Hiếu 23/06/1995 Hà Nội Nam 7 6 6 6 5 7 6 7 7 8 8 6 6 6
18 2013010367 Lƣơng Phƣơng Hoa 06/09/1994 Tuyên Quang Nữ 7 7 5 6 6 6 7 7 5 8 7 7 8 8
TRUNG ƢƠNG ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH
HỌC VIỆN THANH THIẾU NIÊN VIỆT NAM
BẢNG ĐIỂM HỌC TẬP TOÀN KHÓA LỚP K2 - D6NGÀNH XÂY DỰNG ĐẢNG VÀ CHÍNH QUYỀN NHÀ NƢỚC
STTSố hiệu
bằngMã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh
Giới
tính
Triết
học (6)
Kinh
tế
Chính
trị (5)
Tiếng
Anh 1
(5)
Tin
học đại
cƣơng
(4)
Văn
học
Việt
Nam
(3)
Kỹ
năng
giao
tiếp
(3)
Chủ
nghĩa
XHKH
(4)
Lịch
sử VN
(3)
Tiếng
Anh 2
(5)
Đạo
đức
học (3)
Tâm lý
học
(3)
Logic
học (3)
Kỹ năng
truyền
thông
(3)
Giáo
dục
học (3)
19 2013010369 Đàm Văn Học 25/02/1995 Cao Bằng Nam 6 6 5 6 7 5 6 7 5 8 5 6 6 6
20 2013010370 Lƣơng Thị Huế 19/07/1995 Cao Bằng Nữ 7 7 6 5 8 6 7 7 5 7 7 6 7 7
21 2013010372 Lại Lan Hƣơng 01/11/1995 Lai Châu Nữ 6 6 5 5 6 5 6 6 5 7 6 6 7 6
22 2013010375 Ngô Quang Kiên 24/05/1995 Hà Tây Nam 6 5 5 6 7 6 6 5 6 7 5 8 6 7
23 2013010376 Lù A Liêu 04/07/1995 Sơn La Nam 7 7 5 5 8 7 7 6 5 8 7 6 6 8
24 2013010377 Đặng Thị Diệu Linh 20/02/1995 Thái Bình Nữ 8 6 8 6 7 7 7 6 7 8 6 7 7 8
25 2013010378 Trần Thị Mai Linh 25/03/1995 Tuyên Quang Nữ 8 6 5 6 7 7 7 8 5 8 8 8 8 8
26 Phạm Thị Loan 05/03/1994 Hòa Bình Nữ 7 7 5 8 7 7 7 5 5 8 6 7 7 6
27 2013010380 Phí Thị Hồng Ly 18/05/1995 Quảng Ninh Nữ 6 7 7 5 6 7 6 6 6 6 7 6 7 5
28 2013010381 Hoàng Thị Ngọc Mai 13/10/1995 Hƣng Yên Nữ 7 9 8 7 9 7 7 7 9 8 8 7 7 7
29 2013010382 Chu Thị Nguyệt Minh 08/11/1995 Tuyên Quang Nữ 7 8 7 6 7 7 7 7 6 7 8 8 8 7
30 2013010383 Lê Thị Trà My 08/01/1995 CHLB Nga Nữ 7 6 6 6 8 8 7 7 6 9 8 7 7 8
31 2013010384 Nguyễn Thị Linh Nga 02/08/1994 Hà Nội Nữ 7 8 9 6 8 7 7 6 8 8 8 8 8 8
32 2013010386 Đặng Bảo Ngọc 05/07/1994 Sơn La Nữ 8 6 7 6 6 7 6 5 7 8 6 7 5 7
33 2013010387 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 22/02/1995 Hà Tây Nữ 5 5 6 5 7 6 7 6 6 8 6 6 7 7
34 2013010388 Đằng Văn Nhật 26/02/1994 Yên Bái Nam 7 7 5 6 8 6 7 7 5 7 6 6 7 7
35 2013010391 Lƣờng Thị Khánh Phƣợng 05/10/1995 Sơn La Nữ 7 7 6 6 6 7 6 6 5 7 7 5 7 6
36 2013010392 Chu Văn Quảng 26/08/1993 Hải Phòng Nam 5 7 5 5 6 5 7 5 6 6 6 6 6 7
37 2013010393 Bùi Thị Hƣơng Quỳnh 08/10/1995 Tuyên Quang Nữ 7 8 7 7 9 9 8 7 8 7 8 6 9 8
38 2013010394 Hầu Thị Sải 26/03/1995 Cao Bằng Nữ 7 7 6 6 7 5 8 7 5 7 8 6 8 7
39 2013010395 Đoàn Xuân Tài 05/01/1994 Sông Bé Nam 7 6 6 5 7 6 7 8 6 7 6 7 8 7
40 2013010396 Vũ Văn Thanh 18/06/1995 Hà Tây Nam 7 6 5 5 6 5 7 7 5 7 6 6 7 6
STTSố hiệu
bằngMã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh
Giới
tính
Triết
học (6)
Kinh
tế
Chính
trị (5)
Tiếng
Anh 1
(5)
Tin
học đại
cƣơng
(4)
Văn
học
Việt
Nam
(3)
Kỹ
năng
giao
tiếp
(3)
Chủ
nghĩa
XHKH
(4)
Lịch
sử VN
(3)
Tiếng
Anh 2
(5)
Đạo
đức
học (3)
Tâm lý
học
(3)
Logic
học (3)
Kỹ năng
truyền
thông
(3)
Giáo
dục
học (3)
41 2013010397 Đinh Phƣơng Thảo 23/10/1995 Hà Giang Nữ 6 5 5 6 5 5 5 5 5 5 6 7 5 5
42 2013010398 Nguyễn Thị Thảo 02/11/1994 Hà Tây Nữ 8 8 8 6 7 8 8 8 9 9 9 8 9 9
43 2013010399 Bùi Văn Thọ 23/02/1995 Hà Tây Nam 5 7 6 5 6 6 7 8 5 7 6 8 7 7
44 2013010400 Trần Thị Lê Thu 28/08/1995 Hà Tây Nữ 6 6 7 5 8 7 7 7 7 7 7 6 6 7
45 2013010401 Bùi Bích Thủy 21/07/1995 Tuyên Quang Nữ 5 5 6 5 7 5 7 5 5 6 5 6 7 5
46 2013010403 Bùi Thị Trang 13/08/1995 Thái Bình Nữ 8 7 6 6 7 6 7 6 5 7 6 7 7 7
47 2013010404 Hoàng Thị Linh Trang 01/07/1995 Cao Bằng Nữ 7 7 7 6 7 6 7 5 7 7 6 8 7 8
48 2013010405 Nguyễn Thị Trang 08/09/1995 Thanh Hoá Nữ 6 7 8 5 8 7 7 7 7 8 3 8 7 7
49 2013010406 Lê Thành Trung 01/07/1995 Hà Nội Nam 7 8 5 6 7 6 7 5 6 6 6 6 8 5
50 2013010407 Mai Quang Trung 20/08/1994 Lào Cai Nam 7 7 7 6 7 6 7 7 5 8 7 7 8 8
51 2013010408 Nguyễn Mạnh Tú 18/09/1995 Yên Bái Nam 7 6 5 5 5 5 7 5 6 5 5 5 5 6
52 2013010409 Lò Văn Tùng 16/05/1995 Sơn La Nam 7 6 5 5 6 5 5 5 5 7 5 8 7 6
53 2013010410 Nguyễn Ánh Tuyết 24/01/1995 Hòa Bình Nữ 6 5 6 5 7 5 6 6 5 7 6 6 5 6
54 2013010411 Nguyễn Thị Vân 09/03/1995 Thái Bình Nữ 7 6 5 5 7 7 7 6 5 8 6 7 7 8
55 2013010412 Nguyễn Tấn Vĩnh 13/01/1994 Hà Nội Nam 8 7 8 6 6 6 7 7 8 8 8 7 6 7
56 2013010413 Nguyễn Thị Yến 12/10/1995 Hà Tây Nữ 6 7 5 5 8 6 7 6 5 8 5 7 7 8
57 2013010414 Nguyễn Thị Hải Yến 26/09/1995 Hà Tây Nữ 8 7 9 6 8 7 8 7 9 8 9 7 8 9
Họ và tên
Đoàn Nhật Anh
Mai Thị Vân Anh
Trần Thị Anh
Nguyễn Thanh Bình
Quân Thị Chang
Nguyễn Khả Công
Nguyễn Bích Diệp
Đặng Tiến Đức
Vũ Văn Dũng
Phan Thị Duyến
Ma Thị Thu Hà
Trần Thị Nhật Hạ
Nguyễn Minh Hải
Lò Thị Kim Hằng
Bùi Thị Hạnh
Bùi Thị Hiền
Đỗ Quang Hiếu
Lƣơng Phƣơng Hoa
TRUNG ƢƠNG ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH
HỌC VIỆN THANH THIẾU NIÊN VIỆT NAM
BẢNG ĐIỂM HỌC TẬP TOÀN KHÓA LỚP K2 - D6NGÀNH XÂY DỰNG ĐẢNG VÀ CHÍNH QUYỀN NHÀ NƢỚC
Tƣ
tƣởng
Hồ Chí
Minh
(3)
Nguyên
lý quản
lý KT (3)
Kinh
tế vĩ
mô (3)
Xã hội
học đại
cƣơng
(3)
Mỹ học
Mác_Lê
Nin (3)
Lý luận
chung
NN&PL
(5)
Chính
trị học
(3)
Lịch sử
các
phong
trào
CS&C
NQT
(3)
Hiến
pháp
và luật
tổ
chức
(3)
Học
thuyết
Mác-
Lênin về
Đảng (5)
Kỹ
thuật
soạn
thảo
VB và
lƣu trữ
hồ sơ
(3)
Lịch
sử
Đảng
Cộng
sản
Việt
Nam
(4)
Lịch sử
xây
dựng
chính
quyền
Nhà
nƣớc
(3)
Phƣơng
pháp
NCKH
(3)
Tiếng
việt
thực
hành
(3)
Luật
hành
chính
(3)
Dân số
và
phát
triển
(3)
Cơ sở
văn
hóa
Việt
Nam
(3)
Tiếng
Anh
chuyên
ngành
(2)
Xây
dựng
Đảng
về tƣ
tƣởng
(3)
Xây
dựng
Đảng
về
chính
trị (3)
Một số
ngành
luật
trong hệ
thống
pháp
luật VN
(3)
8 6 6 8 7 8 7 6 7 8 7 8 6 6 8 9 7 6 6 9 8 8
8 8 9 7 8 9 8 8 8 8 9 7 7 7 9 7 8 8 8 9 7 9
5 6 6 7 8 9 6 8 7 7 8 6 5 7 8 8 9 7 7 8 8 8
6 7 7 7 6 8 6 6 7 6 5 6 6 5 6 7 7 6 7 6 6 7
6 5 5 7 8 6 6 5 7 7 7 7 7 5 7 7 7 6 5 8 7 8
8 7 8 8 8 8 5 7 7 7 7 7 5 7 8 7 7 7 6 7 5 9
5 5 5 5 5 8 6 5 6 5 6 5 5 6 5 8 7 6 6 5 7 8
5 6 5 5 5 7 5 5 7 5 5 6 7 6 6 8 5 6 6 8 6 7
7 7 6 8 7 8 6 7 7 7 8 8 7 5 7 8 7 8 6 8 8 8
8 6 8 6 7 7 7 8 7 9 7 6 6 6 8 8 8 8 7 8 8 9
5 5 6 6 5 6 5 5 6 5 6 5 8 6 7 7 6 6 5 6 5 6
7 7 7 7 8 9 7 8 8 8 9 8 8 8 8 8 8 9 8 9 8 9
7 5 5 6 6 7 5 6 6 5 5 6 8 6 6 6 5 5 6 5 7 8
5 8 5 5 6 9 5 6 6 5 5 5 5 5 6 8 5 6 5 7 6 7
5 5 5 5 7 8 6 5 6 7 5 7 5 6 6 8 7 6 6 8 6 7
7 7 7 7 7 8 6 7 6 8 7 6 6 6 6 8 8 8 7 8 6 8
5 5 5 5 6 7 6 5 6 8 7 5 8 7 7 8 6 6 5 7 8 9
8 7 8 7 7 8 7 7 8 9 7 6 6 8 8 8 8 8 6 8 7 8
BẢNG ĐIỂM HỌC TẬP TOÀN KHÓA LỚP K2 - D6NGÀNH XÂY DỰNG ĐẢNG VÀ CHÍNH QUYỀN NHÀ NƢỚC
Họ và tên
Đàm Văn Học
Lƣơng Thị Huế
Lại Lan Hƣơng
Ngô Quang Kiên
Lù A Liêu
Đặng Thị Diệu Linh
Trần Thị Mai Linh
Phạm Thị Loan
Phí Thị Hồng Ly
Hoàng Thị Ngọc Mai
Chu Thị Nguyệt Minh
Lê Thị Trà My
Nguyễn Thị Linh Nga
Đặng Bảo Ngọc
Nguyễn Thị Hồng Ngọc
Đằng Văn Nhật
Lƣờng Thị Khánh Phƣợng
Chu Văn Quảng
Bùi Thị Hƣơng Quỳnh
Hầu Thị Sải
Đoàn Xuân Tài
Vũ Văn Thanh
Tƣ
tƣởng
Hồ Chí
Minh
(3)
Nguyên
lý quản
lý KT (3)
Kinh
tế vĩ
mô (3)
Xã hội
học đại
cƣơng
(3)
Mỹ học
Mác_Lê
Nin (3)
Lý luận
chung
NN&PL
(5)
Chính
trị học
(3)
Lịch sử
các
phong
trào
CS&C
NQT
(3)
Hiến
pháp
và luật
tổ
chức
(3)
Học
thuyết
Mác-
Lênin về
Đảng (5)
Kỹ
thuật
soạn
thảo
VB và
lƣu trữ
hồ sơ
(3)
Lịch
sử
Đảng
Cộng
sản
Việt
Nam
(4)
Lịch sử
xây
dựng
chính
quyền
Nhà
nƣớc
(3)
Phƣơng
pháp
NCKH
(3)
Tiếng
việt
thực
hành
(3)
Luật
hành
chính
(3)
Dân số
và
phát
triển
(3)
Cơ sở
văn
hóa
Việt
Nam
(3)
Tiếng
Anh
chuyên
ngành
(2)
Xây
dựng
Đảng
về tƣ
tƣởng
(3)
Xây
dựng
Đảng
về
chính
trị (3)
Một số
ngành
luật
trong hệ
thống
pháp
luật VN
(3)
5 7 5 6 7 7 6 6 7 6 7 5 6 5 6 8 6 6 5 7 6 9
5 7 6 8 7 8 7 6 8 7 6 5 5 5 7 7 7 7 6 8 8 7
5 6 5 7 7 6 5 5 5 6 5 5 8 5 7 8 7 6 5 5 7 8
7 7 6 5 6 8 6 8 8 7 7 8 7 6 7 7 7 7 8 8 7 8
8 6 7 6 7 8 7 7 7 8 8 7 7 5 7 7 8 7 6 8 8 8
6 6 6 7 8 9 6 7 8 7 8 7 6 6 9 8 8 8 9 9 8 9
7 7 9 7 7 8 7 8 7 8 8 8 9 7 8 8 9 7 7 7 9 8
8 6 5 6 8 6 5 5 6 7 9 6 6 6 6 8 7 7 6 5 7 7
6 6 6 6 7 7 6 7 6 5 5 6 8 6 7 8 7 6 7 7 8 7
7 6 8 6 8 8 7 7 8 8 9 7 6 7 6 8 8 7 9 8 8 9
7 7 7 8 7 9 8 6 7 8 7 8 7 5 6 8 8 8 7 8 9 8
6 7 6 5 7 8 7 7 9 9 8 9 5 7 6 8 8 9 7 8 9 8
8 8 8 8 7 9 6 8 7 9 7 9 8 8 8 8 8 8 9 9 8 9
7 6 5 5 6 8 5 5 6 6 6 6 6 7 6 7 8 7 8 8 7 8
6 6 5 7 8 7 6 6 6 6 6 7 5 8 7 8 7 8 7 7 8 7
6 6 7 6 7 8 6 6 7 7 6 7 6 5 7 7 7 7 5 7 7 7
8 8 7 8 7 8 7 6 7 7 7 7 6 6 7 8 7 6 5 8 8 8
6 5 5 6 7 7 5 6 5 6 5 5 6 5 5 7 7 5 5 5 6 9
8 8 9 6 8 8 7 7 8 7 7 9 9 9 9 8 8 9 7 9 9 9
5 6 5 8 8 8 6 7 7 8 6 7 7 7 6 8 8 7 5 7 7 8
6 6 6 7 7 9 6 8 5 6 7 7 6 5 7 7 9 8 5 8 8 9
5 6 6 6 8 8 7 7 7 7 8 7 8 7 6 7 7 6 5 8 7 8
Họ và tên
Đinh Phƣơng Thảo
Nguyễn Thị Thảo
Bùi Văn Thọ
Trần Thị Lê Thu
Bùi Bích Thủy
Bùi Thị Trang
Hoàng Thị Linh Trang
Nguyễn Thị Trang
Lê Thành Trung
Mai Quang Trung
Nguyễn Mạnh Tú
Lò Văn Tùng
Nguyễn Ánh Tuyết
Nguyễn Thị Vân
Nguyễn Tấn Vĩnh
Nguyễn Thị Yến
Nguyễn Thị Hải Yến
Tƣ
tƣởng
Hồ Chí
Minh
(3)
Nguyên
lý quản
lý KT (3)
Kinh
tế vĩ
mô (3)
Xã hội
học đại
cƣơng
(3)
Mỹ học
Mác_Lê
Nin (3)
Lý luận
chung
NN&PL
(5)
Chính
trị học
(3)
Lịch sử
các
phong
trào
CS&C
NQT
(3)
Hiến
pháp
và luật
tổ
chức
(3)
Học
thuyết
Mác-
Lênin về
Đảng (5)
Kỹ
thuật
soạn
thảo
VB và
lƣu trữ
hồ sơ
(3)
Lịch
sử
Đảng
Cộng
sản
Việt
Nam
(4)
Lịch sử
xây
dựng
chính
quyền
Nhà
nƣớc
(3)
Phƣơng
pháp
NCKH
(3)
Tiếng
việt
thực
hành
(3)
Luật
hành
chính
(3)
Dân số
và
phát
triển
(3)
Cơ sở
văn
hóa
Việt
Nam
(3)
Tiếng
Anh
chuyên
ngành
(2)
Xây
dựng
Đảng
về tƣ
tƣởng
(3)
Xây
dựng
Đảng
về
chính
trị (3)
Một số
ngành
luật
trong hệ
thống
pháp
luật VN
(3)
5 5 5 7 6 7 5 6 5 5 5 5 5 5 6 8 6 8 5 6 6 7
9 8 10 7 8 9 7 8 8 9 8 9 7 7 9 8 9 9 8 9 9 9
9 7 7 7 7 7 6 5 8 8 7 8 8 6 8 8 8 8 5 8 9 8
7 6 6 6 7 9 7 6 8 5 6 7 5 6 8 9 7 7 7 9 7 9
5 5 5 6 6 6 6 6 7 7 7 7 6 5 7 8 6 5 5 5 5 8
7 6 8 6 7 8 6 7 8 7 8 8 5 5 7 9 8 7 6 8 7 8
7 6 5 6 6 7 6 7 7 8 7 8 6 6 8 8 9 7 6 9 8 8
6 9 5 7 7 7 7 6 7 7 7 8 7 5 8 0 7 7 7 8 8 8
6 5 5 6 7 8 5 6 7 6 6 6 7 6 6 7 7 6 5 8 7 8
7 8 6 6 7 7 6 8 6 7 8 7 7 5 6 8 8 6 6 7 7 8
5 8 5 5 5 7 5 5 6 5 5 5 6 5 6 8 6 5 5 5 7 8
7 8 5 5 6 7 6 6 6 6 7 5 5 6 7 7 6 6 7 7 6 8
6 5 6 6 7 8 5 5 7 8 7 7 6 6 6 8 8 6 7 9 8 8
6 6 5 6 7 8 5 6 7 8 7 8 7 5 8 8 7 7 6 8 8 8
7 7 7 6 6 7 7 7 8 8 8 8 6 5 7 8 8 7 7 8 8 9
7 6 8 6 6 7 7 6 6 6 7 6 5 7 6 8 8 5 6 6 7 8
9 9 8 7 8 8 7 7 7 9 8 8 7 6 9 8 9 8 9 9 9 9
Họ và tên
Đoàn Nhật Anh
Mai Thị Vân Anh
Trần Thị Anh
Nguyễn Thanh Bình
Quân Thị Chang
Nguyễn Khả Công
Nguyễn Bích Diệp
Đặng Tiến Đức
Vũ Văn Dũng
Phan Thị Duyến
Ma Thị Thu Hà
Trần Thị Nhật Hạ
Nguyễn Minh Hải
Lò Thị Kim Hằng
Bùi Thị Hạnh
Bùi Thị Hiền
Đỗ Quang Hiếu
Lƣơng Phƣơng Hoa
TRUNG ƢƠNG ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH
HỌC VIỆN THANH THIẾU NIÊN VIỆT NAM
BẢNG ĐIỂM HỌC TẬP TOÀN KHÓA LỚP K2 - D6NGÀNH XÂY DỰNG ĐẢNG VÀ CHÍNH QUYỀN NHÀ NƢỚC
Lịch
sử xây
dựng
các
Đảng
chính
trị (3)
Đảng
lãnh đạo
các lĩnh
vực đời
sống xã
hội (3)
Kinh
tế vi
mô (3)
Đảng
lãnh
đạo hệ
thống
chính
trị (3)
Xây
dựng
Đảng
về tổ
chức
(3)
Khoa
học
lãnh
đạo và
quản
lý (3)
Quản
lý
hành
chính
Nhà
nƣớc
Việt
Nam
(4)
Công
tác
dân
vận
của
Đảng
(3)
Công
tác văn
phòng
cấp ủy
(3)
Thực
tế (3)
Tổ
chức
nhân
sự
hành
chính
NN (3)
Tổ
chức
và
điều
hành
công
sở (3)
Công
tác
kiểm
tra,
giám
sát và
kỷ luật
của
Đảng
(3)
Chuyên
đề nâng
cao về
xây
dựng
Đảng
(3)
Xây
dựng
các tổ
chức
thanh
niên
(3)
Nghiệp
vụ công
tác tổ
chức
của
Đảng
(3)
Thực
hành
công
tác
Đảng
(2)
Nghiệp
vụ hành
chính
văn
phòng
(3)
Thực
hành
quản
lý
hành
chính
nhà
nƣớc
(3)
TT TN
(5)
Điều
kiện
Cơ sở
ngành
(5)
Chuyên
ngành
(5)
8 9 9 8 8 6 8 8 8 9 7 8 8 8 8 8 9 8 8 9
7 9 9 9 9 6 8 9 9 10 8 9 9 9 9 9 9 8 10 9
8 9 9 8 8 6 8 9 8 9 7 8 8 9 8 8 9 8 8 9
6 8 9 7 6 5 8 7 7 8 8 8 6 8 8 7 7 8 9 9
5 8 7 7 7 6 7 6 6 9 7 8 9 8 8 9 9 8 8 8
6 9 8 8 9 8 9 9 7 9 8 8 8 9 8 7 9 8 9 9
6 9 8 6 6 5 7 8 7 9 8 8 6 7 7 7 8 7 8 8
6 7 7 6 5 5 8 5 5 8 7 8 5 6 6 6 7 6 8 8
6 7 9 6 8 5 9 8 8 10 9 8 8 9 9 8 9 8 9 9
9 9 8 8 9 8 9 9 9 8 8 9 9 9 8 8 9 8 9 8
5 7 7 7 7 5 5 6 6 8 7 8 6 6 6 7 6 6 8 8
8 9 9 9 9 7 9 9 9 9 8 9 9 9 9 9 9 8 10 8
6 7 7 6 5 5 7 7 5 8 6 7 5 8 7 7 6 6 8 8
5 8 7 6 6 6 7 8 6 8 7 7 7 7 7 7 7 7 8 8
6 7 7 8 7 5 8 8 6 9 8 8 6 8 8 7 8 6 8 8
7 8 8 7 7 6 8 5 7 7 7 8 7 7 8 8 8 7 8 8
5 7 8 7 7 7 8 8 6 9 8 8 8 8 8 9 9 8 8 10
6 8 9 8 8 7 8 7 8 9 8 8 8 9 9 9 8 8 8 8
BẢNG ĐIỂM HỌC TẬP TOÀN KHÓA LỚP K2 - D6NGÀNH XÂY DỰNG ĐẢNG VÀ CHÍNH QUYỀN NHÀ NƢỚC
Họ và tên
Đàm Văn Học
Lƣơng Thị Huế
Lại Lan Hƣơng
Ngô Quang Kiên
Lù A Liêu
Đặng Thị Diệu Linh
Trần Thị Mai Linh
Phạm Thị Loan
Phí Thị Hồng Ly
Hoàng Thị Ngọc Mai
Chu Thị Nguyệt Minh
Lê Thị Trà My
Nguyễn Thị Linh Nga
Đặng Bảo Ngọc
Nguyễn Thị Hồng Ngọc
Đằng Văn Nhật
Lƣờng Thị Khánh Phƣợng
Chu Văn Quảng
Bùi Thị Hƣơng Quỳnh
Hầu Thị Sải
Đoàn Xuân Tài
Vũ Văn Thanh
Lịch
sử xây
dựng
các
Đảng
chính
trị (3)
Đảng
lãnh đạo
các lĩnh
vực đời
sống xã
hội (3)
Kinh
tế vi
mô (3)
Đảng
lãnh
đạo hệ
thống
chính
trị (3)
Xây
dựng
Đảng
về tổ
chức
(3)
Khoa
học
lãnh
đạo và
quản
lý (3)
Quản
lý
hành
chính
Nhà
nƣớc
Việt
Nam
(4)
Công
tác
dân
vận
của
Đảng
(3)
Công
tác văn
phòng
cấp ủy
(3)
Thực
tế (3)
Tổ
chức
nhân
sự
hành
chính
NN (3)
Tổ
chức
và
điều
hành
công
sở (3)
Công
tác
kiểm
tra,
giám
sát và
kỷ luật
của
Đảng
(3)
Chuyên
đề nâng
cao về
xây
dựng
Đảng
(3)
Xây
dựng
các tổ
chức
thanh
niên
(3)
Nghiệp
vụ công
tác tổ
chức
của
Đảng
(3)
Thực
hành
công
tác
Đảng
(2)
Nghiệp
vụ hành
chính
văn
phòng
(3)
Thực
hành
quản
lý
hành
chính
nhà
nƣớc
(3)
TT TN
(5)
Điều
kiện
Cơ sở
ngành
(5)
Chuyên
ngành
(5)
7 8 7 8 7 8 8 7 7 8 8 8 7 8 8 7 8 7 8 9
6 8 8 9 7 6 8 9 8 10 6 7 9 9 8 8 9 8 8 9
6 7 7 7 7 6 7 5 6 8 6 8 5 7 8 7 7 5 8 9
7 7 8 9 7 5 7 6 7 9 7 8 8 8 8 5 8 8 8 7
5 8 7 8 8 7 7 7 6 8 8 7 8 9 8 9 8 8 9 9
8 9 9 8 9 9 8 8 8 9 7 8 8 8 8 9 9 8 9 10
9 9 9 8 8 6 9 8 8 9 8 9 8 9 8 8 9 9 10 9
6 7 8 7 7 6 8 7 7 9 7 8 6 8 7 7 7 6 9 8
5 8 7 6 5 5 8 5 6 9 7 3 5 3 6 7 7 6 7 8
7 9 9 7 9 7 7 8 8 7 8 8 8 8 8 7 9 7 9 9
8 8 8 7 8 9 8 9 8 9 8 8 8 8 6 8 7 8 8 9
9 9 9 7 9 9 8 9 8 10 9 9 9 9 8 9 9 9 8 9
8 8 9 7 8 8 9 9 8 9 8 9 9 9 7 8 9 8 10 9
6 7 9 6 7 6 8 8 6 10 7 8 8 8 8 8 9 9 8 9
7 8 8 7 7 7 7 7 6 9 7 8 8 9 6 7 6 8 8 10
6 8 8 8 7 8 8 5 7 8 7 8 7 8 7 8 8 8 9 9
7 8 7 7 8 6 7 7 7 9 8 8 7 8 8 8 9 7 9 10
7 7 7 7 6 5 7 8 5 8 6 8 5 5 7 6 8 6 8 10
7 9 9 8 8 9 9 9 8 10 8 8 9 9 9 9 9 9 10 9
7 8 7 7 7 5 7 9 7 9 7 9 7 6 6 8 7 7 8 9
9 7 7 9 7 5 9 7 6 8 8 8 7 6 8 8 9 8 10 10
8 8 7 8 8 7 8 8 7 9 7 8 7 9 7 8 9 7 10 10
Họ và tên
Đinh Phƣơng Thảo
Nguyễn Thị Thảo
Bùi Văn Thọ
Trần Thị Lê Thu
Bùi Bích Thủy
Bùi Thị Trang
Hoàng Thị Linh Trang
Nguyễn Thị Trang
Lê Thành Trung
Mai Quang Trung
Nguyễn Mạnh Tú
Lò Văn Tùng
Nguyễn Ánh Tuyết
Nguyễn Thị Vân
Nguyễn Tấn Vĩnh
Nguyễn Thị Yến
Nguyễn Thị Hải Yến
Lịch
sử xây
dựng
các
Đảng
chính
trị (3)
Đảng
lãnh đạo
các lĩnh
vực đời
sống xã
hội (3)
Kinh
tế vi
mô (3)
Đảng
lãnh
đạo hệ
thống
chính
trị (3)
Xây
dựng
Đảng
về tổ
chức
(3)
Khoa
học
lãnh
đạo và
quản
lý (3)
Quản
lý
hành
chính
Nhà
nƣớc
Việt
Nam
(4)
Công
tác
dân
vận
của
Đảng
(3)
Công
tác văn
phòng
cấp ủy
(3)
Thực
tế (3)
Tổ
chức
nhân
sự
hành
chính
NN (3)
Tổ
chức
và
điều
hành
công
sở (3)
Công
tác
kiểm
tra,
giám
sát và
kỷ luật
của
Đảng
(3)
Chuyên
đề nâng
cao về
xây
dựng
Đảng
(3)
Xây
dựng
các tổ
chức
thanh
niên
(3)
Nghiệp
vụ công
tác tổ
chức
của
Đảng
(3)
Thực
hành
công
tác
Đảng
(2)
Nghiệp
vụ hành
chính
văn
phòng
(3)
Thực
hành
quản
lý
hành
chính
nhà
nƣớc
(3)
TT TN
(5)
Điều
kiện
Cơ sở
ngành
(5)
Chuyên
ngành
(5)
5 6 6 5 5 5 7 6 6 8 6 8 6 5 7 5 6 6 7 9
9 9 8 9 9 7 9 9 9 9 8 9 9 9 8 9 9 9 10 10
8 8 8 8 8 8 9 9 8 9 7 9 8 8 8 8 8 9 9 10
7 8 8 6 8 6 8 8 6 9 7 9 7 8 7 7 8 8 8 9
6 8 7 7 6 6 6 6 6 8 6 8 7 7 7 5 7 8 9 9
6 8 8 9 8 5 8 8 7 8 8 8 6 7 8 8 9 8 8 9
8 7 9 8 8 7 8 9 9 10 7 8 8 9 7 8 9 8 9 9
6 8 8 7 7 8 9 7 8 8 3 0 3 1 3 3 3 3 3 0
8 9 8 9 7 7 8 8 8 9 7 8 8 8 7 8 9 8 9 10
6 8 8 7 8 5 7 8 7 9 7 8 8 8 8 7 9 8 8 10
5 8 8 5 6 6 7 5 5 8 7 8 5 6 5 5 7 5 7 9
5 7 9 7 6 5 7 6 5 8 7 8 5 7 7 7 8 5 9 9
8 8 8 9 9 6 8 9 9 9 8 8 8 9 8 9 9 8 8 10
7 8 8 7 7 5 7 8 8 8 7 8 8 9 8 7 9 8 8 9
8 8 8 8 8 6 9 8 6 9 7 8 7 8 8 8 9 8 9 9
6 6 6 6 7 5 7 8 5 8 7 7 6 8 7 8 7 6 7 9
8 9 8 8 9 6 9 9 9 10 8 9 9 9 8 9 9 9 10 10
Họ và tên
Đoàn Nhật Anh
Mai Thị Vân Anh
Trần Thị Anh
Nguyễn Thanh Bình
Quân Thị Chang
Nguyễn Khả Công
Nguyễn Bích Diệp
Đặng Tiến Đức
Vũ Văn Dũng
Phan Thị Duyến
Ma Thị Thu Hà
Trần Thị Nhật Hạ
Nguyễn Minh Hải
Lò Thị Kim Hằng
Bùi Thị Hạnh
Bùi Thị Hiền
Đỗ Quang Hiếu
Lƣơng Phƣơng Hoa
TRUNG ƢƠNG ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH
HỌC VIỆN THANH THIẾU NIÊN VIỆT NAM
BẢNG ĐIỂM HỌC TẬP TOÀN KHÓA LỚP K2 - D6NGÀNH XÂY DỰNG ĐẢNG VÀ CHÍNH QUYỀN NHÀ NƢỚC
Khóa
luận
(10)
Trung
bình (26)Xếp loại
7.08 Khá Giỏi 1
7.64 Khá Khá 18
7.05 Khá Trung bình khá 0
6.38 Trung bình khá Trung bình 0
6.42 Trung bình khá Yếu 0
7.11 Khá Kém 0
6.02 Trung bình khá
5.93 Trung bình
7.01 Khá
7.29 Khá
5.73 Trung bình
7.67 Khá
5.74 Trung bình
5.92 Trung bình
6.26 Trung bình khá
6.66 Trung bình khá
6.58 Trung bình khá
7.05 Khá
BẢNG ĐIỂM HỌC TẬP TOÀN KHÓA LỚP K2 - D6NGÀNH XÂY DỰNG ĐẢNG VÀ CHÍNH QUYỀN NHÀ NƢỚC
Họ và tên
Đàm Văn Học
Lƣơng Thị Huế
Lại Lan Hƣơng
Ngô Quang Kiên
Lù A Liêu
Đặng Thị Diệu Linh
Trần Thị Mai Linh
Phạm Thị Loan
Phí Thị Hồng Ly
Hoàng Thị Ngọc Mai
Chu Thị Nguyệt Minh
Lê Thị Trà My
Nguyễn Thị Linh Nga
Đặng Bảo Ngọc
Nguyễn Thị Hồng Ngọc
Đằng Văn Nhật
Lƣờng Thị Khánh Phƣợng
Chu Văn Quảng
Bùi Thị Hƣơng Quỳnh
Hầu Thị Sải
Đoàn Xuân Tài
Vũ Văn Thanh
Khóa
luận
(10)
Trung
bình (26)Xếp loại
6.31 Trung bình khá
6.73 Trung bình khá
5.93 Trung bình
6.49 Trung bình khá
6.80 Trung bình khá
7.30 Khá
7.37 Khá
6.41 Trung bình khá
6.01 Trung bình khá
7.31 Khá
7.17 Khá
7.37 Khá
7.66 Khá
6.59 Trung bình khá
6.48 Trung bình khá
6.56 Trung bình khá
6.75 Trung bình khá
5.88 Trung bình
7.77 Khá
6.66 Trung bình khá
6.79 Trung bình khá
6.69 Trung bình khá
Họ và tên
Đinh Phƣơng Thảo
Nguyễn Thị Thảo
Bùi Văn Thọ
Trần Thị Lê Thu
Bùi Bích Thủy
Bùi Thị Trang
Hoàng Thị Linh Trang
Nguyễn Thị Trang
Lê Thành Trung
Mai Quang Trung
Nguyễn Mạnh Tú
Lò Văn Tùng
Nguyễn Ánh Tuyết
Nguyễn Thị Vân
Nguyễn Tấn Vĩnh
Nguyễn Thị Yến
Nguyễn Thị Hải Yến
Khóa
luận
(10)
Trung
bình (26)Xếp loại
5.55 Trung bình
8.05 Giỏi
7.05 Khá
6.73 Trung bình khá
5.93 Trung bình
6.81 Trung bình khá
7.03 Khá
5.81 Trung bình
6.63 Trung bình khá
6.79 Trung bình khá
5.65 Trung bình
6.04 Trung bình khá
6.70 Trung bình khá
6.68 Trung bình khá
7.09 Khá
6.25 Trung bình khá
7.85 Khá