ngÀnh xÂy dỰng ĐẢng vÀ chÍnh quyỀn nhÀ...

12
STT Số hiệu bằng Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Triết học (6) Kinh tế Chính trị (5) Tiếng Anh 1 (5) Tin học đại cƣơng (4) Văn học Việt Nam (3) Kỹ năng giao tiếp (3) Chủ nghĩa XHKH (4) Lịch sử VN (3) Tiếng Anh 2 (5) Đạo đức học (3) Tâm lý học (3) Logic học (3) Kỹ năng truyền thông (3) Giáo dục học (3) 1 2013010346 Đoàn Nhật Anh 31/12/1994 Thái Nguyên Nữ 8 7 6 5 7 7 7 6 7 8 8 7 7 7 2 2013010347 Mai Thị Vân Anh 04/04/1995 Hà Nội Nữ 7 7 9 6 7 7 7 7 9 8 7 8 6 7 3 2013010348 Trần Thị Anh 10/07/1994 Hà Tĩnh Nữ 8 7 7 5 8 5 7 6 7 8 6 7 7 6 4 2013010349 Nguyễn Thanh Bình 09/01/1994 Hà Nam Nam 6 7 5 6 8 5 6 7 7 6 6 6 6 7 5 2013010350 Quân Thị Chang 14/09/1995 Tuyên Quang Nữ 7 6 5 5 8 6 6 6 5 8 7 7 6 7 6 2013010352 Nguyễn Khả Công 26/05/1994 Hà Tây Nam 8 8 6 6 8 6 7 6 6 8 8 7 8 8 7 2013010355 Nguyễn Bích Diệp 24/09/1995 Lạng Sơn Nữ 5 6 8 5 6 5 5 5 6 7 6 6 6 6 8 2013010356 Đặng Tiến Đức 21/11/1994 Hà Tây Nam 5 6 7 6 6 6 7 5 7 6 7 8 7 6 9 2013010357 Vũ Văn Dũng 03/12/1991 Bắc Giang Nam 7 8 6 5 6 7 7 7 5 7 7 7 8 8 10 2013010359 Phan Thị Duyến 25/06/1995 Thái Bình Nữ 7 7 8 5 7 8 7 7 6 8 8 6 8 8 11 2013010360 Ma Thị Thu 05/12/1994 Tuyên Quang Nữ 6 5 5 5 6 6 6 5 6 8 5 5 7 7 12 2013010361 Trần Thị Nhật Hạ 27/10/1995 Nam Định Nữ 8 7 8 6 8 8 7 7 7 9 8 7 6 8 13 2013010362 Nguyễn Minh Hải 26/11/1995 Hà Nam Nam 5 6 5 5 6 6 6 6 5 7 5 5 6 5 14 2013010363 Lò Thị Kim Hằng 13/10/1994 Lai Châu Nữ 5 7 5 5 6 6 5 5 6 7 7 6 6 5 15 2013010364 Bùi Thị Hạnh 04/10/1994 Hà Giang Nữ 7 6 5 5 8 7 7 5 6 7 5 6 7 6 16 2013010365 Bùi Thị Hiền 29/08/1995 Hòa Bình Nữ 8 7 5 5 7 7 7 6 5 8 7 7 7 8 17 2013010366 Đỗ Quang Hiếu 23/06/1995 Hà Nội Nam 7 6 6 6 5 7 6 7 7 8 8 6 6 6 18 2013010367 Lƣơng Phƣơng Hoa 06/09/1994 Tuyên Quang Nữ 7 7 5 6 6 6 7 7 5 8 7 7 8 8 TRUNG ƢƠNG ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH HỌC VIỆN THANH THIẾU NIÊN VIỆT NAM

Upload: others

Post on 05-Sep-2019

0 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

STTSố hiệu

bằngMã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh

Giới

tính

Triết

học (6)

Kinh

tế

Chính

trị (5)

Tiếng

Anh 1

(5)

Tin

học đại

cƣơng

(4)

Văn

học

Việt

Nam

(3)

Kỹ

năng

giao

tiếp

(3)

Chủ

nghĩa

XHKH

(4)

Lịch

sử VN

(3)

Tiếng

Anh 2

(5)

Đạo

đức

học (3)

Tâm lý

học

(3)

Logic

học (3)

Kỹ năng

truyền

thông

(3)

Giáo

dục

học (3)

1 2013010346 Đoàn Nhật Anh 31/12/1994 Thái Nguyên Nữ 8 7 6 5 7 7 7 6 7 8 8 7 7 7

2 2013010347 Mai Thị Vân Anh 04/04/1995 Hà Nội Nữ 7 7 9 6 7 7 7 7 9 8 7 8 6 7

3 2013010348 Trần Thị Anh 10/07/1994 Hà Tĩnh Nữ 8 7 7 5 8 5 7 6 7 8 6 7 7 6

4 2013010349 Nguyễn Thanh Bình 09/01/1994 Hà Nam Nam 6 7 5 6 8 5 6 7 7 6 6 6 6 7

5 2013010350 Quân Thị Chang 14/09/1995 Tuyên Quang Nữ 7 6 5 5 8 6 6 6 5 8 7 7 6 7

6 2013010352 Nguyễn Khả Công 26/05/1994 Hà Tây Nam 8 8 6 6 8 6 7 6 6 8 8 7 8 8

7 2013010355 Nguyễn Bích Diệp 24/09/1995 Lạng Sơn Nữ 5 6 8 5 6 5 5 5 6 7 6 6 6 6

8 2013010356Đặng Tiến Đức 21/11/1994

Hà Tây Nam 5 6 7 6 6 6 7 5 7 6 7 8 7 6

9 2013010357 Vũ Văn Dũng 03/12/1991 Bắc Giang Nam 7 8 6 5 6 7 7 7 5 7 7 7 8 8

10 2013010359 Phan Thị Duyến 25/06/1995 Thái Bình Nữ 7 7 8 5 7 8 7 7 6 8 8 6 8 8

11 2013010360 Ma Thị Thu Hà 05/12/1994 Tuyên Quang Nữ 6 5 5 5 6 6 6 5 6 8 5 5 7 7

12 2013010361 Trần Thị Nhật Hạ 27/10/1995 Nam Định Nữ 8 7 8 6 8 8 7 7 7 9 8 7 6 8

13 2013010362 Nguyễn Minh Hải 26/11/1995 Hà Nam Nam 5 6 5 5 6 6 6 6 5 7 5 5 6 5

14 2013010363 Lò Thị Kim Hằng 13/10/1994 Lai Châu Nữ 5 7 5 5 6 6 5 5 6 7 7 6 6 5

15 2013010364 Bùi Thị Hạnh 04/10/1994 Hà Giang Nữ 7 6 5 5 8 7 7 5 6 7 5 6 7 6

16 2013010365 Bùi Thị Hiền 29/08/1995 Hòa Bình Nữ 8 7 5 5 7 7 7 6 5 8 7 7 7 8

17 2013010366 Đỗ Quang Hiếu 23/06/1995 Hà Nội Nam 7 6 6 6 5 7 6 7 7 8 8 6 6 6

18 2013010367 Lƣơng Phƣơng Hoa 06/09/1994 Tuyên Quang Nữ 7 7 5 6 6 6 7 7 5 8 7 7 8 8

TRUNG ƢƠNG ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH

HỌC VIỆN THANH THIẾU NIÊN VIỆT NAM

BẢNG ĐIỂM HỌC TẬP TOÀN KHÓA LỚP K2 - D6NGÀNH XÂY DỰNG ĐẢNG VÀ CHÍNH QUYỀN NHÀ NƢỚC

STTSố hiệu

bằngMã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh

Giới

tính

Triết

học (6)

Kinh

tế

Chính

trị (5)

Tiếng

Anh 1

(5)

Tin

học đại

cƣơng

(4)

Văn

học

Việt

Nam

(3)

Kỹ

năng

giao

tiếp

(3)

Chủ

nghĩa

XHKH

(4)

Lịch

sử VN

(3)

Tiếng

Anh 2

(5)

Đạo

đức

học (3)

Tâm lý

học

(3)

Logic

học (3)

Kỹ năng

truyền

thông

(3)

Giáo

dục

học (3)

19 2013010369 Đàm Văn Học 25/02/1995 Cao Bằng Nam 6 6 5 6 7 5 6 7 5 8 5 6 6 6

20 2013010370 Lƣơng Thị Huế 19/07/1995 Cao Bằng Nữ 7 7 6 5 8 6 7 7 5 7 7 6 7 7

21 2013010372 Lại Lan Hƣơng 01/11/1995 Lai Châu Nữ 6 6 5 5 6 5 6 6 5 7 6 6 7 6

22 2013010375 Ngô Quang Kiên 24/05/1995 Hà Tây Nam 6 5 5 6 7 6 6 5 6 7 5 8 6 7

23 2013010376 Lù A Liêu 04/07/1995 Sơn La Nam 7 7 5 5 8 7 7 6 5 8 7 6 6 8

24 2013010377 Đặng Thị Diệu Linh 20/02/1995 Thái Bình Nữ 8 6 8 6 7 7 7 6 7 8 6 7 7 8

25 2013010378 Trần Thị Mai Linh 25/03/1995 Tuyên Quang Nữ 8 6 5 6 7 7 7 8 5 8 8 8 8 8

26 Phạm Thị Loan 05/03/1994 Hòa Bình Nữ 7 7 5 8 7 7 7 5 5 8 6 7 7 6

27 2013010380 Phí Thị Hồng Ly 18/05/1995 Quảng Ninh Nữ 6 7 7 5 6 7 6 6 6 6 7 6 7 5

28 2013010381 Hoàng Thị Ngọc Mai 13/10/1995 Hƣng Yên Nữ 7 9 8 7 9 7 7 7 9 8 8 7 7 7

29 2013010382 Chu Thị Nguyệt Minh 08/11/1995 Tuyên Quang Nữ 7 8 7 6 7 7 7 7 6 7 8 8 8 7

30 2013010383 Lê Thị Trà My 08/01/1995 CHLB Nga Nữ 7 6 6 6 8 8 7 7 6 9 8 7 7 8

31 2013010384 Nguyễn Thị Linh Nga 02/08/1994 Hà Nội Nữ 7 8 9 6 8 7 7 6 8 8 8 8 8 8

32 2013010386 Đặng Bảo Ngọc 05/07/1994 Sơn La Nữ 8 6 7 6 6 7 6 5 7 8 6 7 5 7

33 2013010387 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 22/02/1995 Hà Tây Nữ 5 5 6 5 7 6 7 6 6 8 6 6 7 7

34 2013010388 Đằng Văn Nhật 26/02/1994 Yên Bái Nam 7 7 5 6 8 6 7 7 5 7 6 6 7 7

35 2013010391 Lƣờng Thị Khánh Phƣợng 05/10/1995 Sơn La Nữ 7 7 6 6 6 7 6 6 5 7 7 5 7 6

36 2013010392 Chu Văn Quảng 26/08/1993 Hải Phòng Nam 5 7 5 5 6 5 7 5 6 6 6 6 6 7

37 2013010393 Bùi Thị Hƣơng Quỳnh 08/10/1995 Tuyên Quang Nữ 7 8 7 7 9 9 8 7 8 7 8 6 9 8

38 2013010394 Hầu Thị Sải 26/03/1995 Cao Bằng Nữ 7 7 6 6 7 5 8 7 5 7 8 6 8 7

39 2013010395 Đoàn Xuân Tài 05/01/1994 Sông Bé Nam 7 6 6 5 7 6 7 8 6 7 6 7 8 7

40 2013010396 Vũ Văn Thanh 18/06/1995 Hà Tây Nam 7 6 5 5 6 5 7 7 5 7 6 6 7 6

STTSố hiệu

bằngMã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh

Giới

tính

Triết

học (6)

Kinh

tế

Chính

trị (5)

Tiếng

Anh 1

(5)

Tin

học đại

cƣơng

(4)

Văn

học

Việt

Nam

(3)

Kỹ

năng

giao

tiếp

(3)

Chủ

nghĩa

XHKH

(4)

Lịch

sử VN

(3)

Tiếng

Anh 2

(5)

Đạo

đức

học (3)

Tâm lý

học

(3)

Logic

học (3)

Kỹ năng

truyền

thông

(3)

Giáo

dục

học (3)

41 2013010397 Đinh Phƣơng Thảo 23/10/1995 Hà Giang Nữ 6 5 5 6 5 5 5 5 5 5 6 7 5 5

42 2013010398 Nguyễn Thị Thảo 02/11/1994 Hà Tây Nữ 8 8 8 6 7 8 8 8 9 9 9 8 9 9

43 2013010399 Bùi Văn Thọ 23/02/1995 Hà Tây Nam 5 7 6 5 6 6 7 8 5 7 6 8 7 7

44 2013010400 Trần Thị Lê Thu 28/08/1995 Hà Tây Nữ 6 6 7 5 8 7 7 7 7 7 7 6 6 7

45 2013010401 Bùi Bích Thủy 21/07/1995 Tuyên Quang Nữ 5 5 6 5 7 5 7 5 5 6 5 6 7 5

46 2013010403 Bùi Thị Trang 13/08/1995 Thái Bình Nữ 8 7 6 6 7 6 7 6 5 7 6 7 7 7

47 2013010404 Hoàng Thị Linh Trang 01/07/1995 Cao Bằng Nữ 7 7 7 6 7 6 7 5 7 7 6 8 7 8

48 2013010405 Nguyễn Thị Trang 08/09/1995 Thanh Hoá Nữ 6 7 8 5 8 7 7 7 7 8 3 8 7 7

49 2013010406 Lê Thành Trung 01/07/1995 Hà Nội Nam 7 8 5 6 7 6 7 5 6 6 6 6 8 5

50 2013010407 Mai Quang Trung 20/08/1994 Lào Cai Nam 7 7 7 6 7 6 7 7 5 8 7 7 8 8

51 2013010408 Nguyễn Mạnh Tú 18/09/1995 Yên Bái Nam 7 6 5 5 5 5 7 5 6 5 5 5 5 6

52 2013010409 Lò Văn Tùng 16/05/1995 Sơn La Nam 7 6 5 5 6 5 5 5 5 7 5 8 7 6

53 2013010410 Nguyễn Ánh Tuyết 24/01/1995 Hòa Bình Nữ 6 5 6 5 7 5 6 6 5 7 6 6 5 6

54 2013010411 Nguyễn Thị Vân 09/03/1995 Thái Bình Nữ 7 6 5 5 7 7 7 6 5 8 6 7 7 8

55 2013010412 Nguyễn Tấn Vĩnh 13/01/1994 Hà Nội Nam 8 7 8 6 6 6 7 7 8 8 8 7 6 7

56 2013010413 Nguyễn Thị Yến 12/10/1995 Hà Tây Nữ 6 7 5 5 8 6 7 6 5 8 5 7 7 8

57 2013010414 Nguyễn Thị Hải Yến 26/09/1995 Hà Tây Nữ 8 7 9 6 8 7 8 7 9 8 9 7 8 9

Họ và tên

Đoàn Nhật Anh

Mai Thị Vân Anh

Trần Thị Anh

Nguyễn Thanh Bình

Quân Thị Chang

Nguyễn Khả Công

Nguyễn Bích Diệp

Đặng Tiến Đức

Vũ Văn Dũng

Phan Thị Duyến

Ma Thị Thu Hà

Trần Thị Nhật Hạ

Nguyễn Minh Hải

Lò Thị Kim Hằng

Bùi Thị Hạnh

Bùi Thị Hiền

Đỗ Quang Hiếu

Lƣơng Phƣơng Hoa

TRUNG ƢƠNG ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH

HỌC VIỆN THANH THIẾU NIÊN VIỆT NAM

BẢNG ĐIỂM HỌC TẬP TOÀN KHÓA LỚP K2 - D6NGÀNH XÂY DỰNG ĐẢNG VÀ CHÍNH QUYỀN NHÀ NƢỚC

tƣởng

Hồ Chí

Minh

(3)

Nguyên

lý quản

lý KT (3)

Kinh

tế vĩ

mô (3)

Xã hội

học đại

cƣơng

(3)

Mỹ học

Mác_Lê

Nin (3)

Lý luận

chung

NN&PL

(5)

Chính

trị học

(3)

Lịch sử

các

phong

trào

CS&C

NQT

(3)

Hiến

pháp

và luật

tổ

chức

(3)

Học

thuyết

Mác-

Lênin về

Đảng (5)

Kỹ

thuật

soạn

thảo

VB và

lƣu trữ

hồ sơ

(3)

Lịch

sử

Đảng

Cộng

sản

Việt

Nam

(4)

Lịch sử

xây

dựng

chính

quyền

Nhà

nƣớc

(3)

Phƣơng

pháp

NCKH

(3)

Tiếng

việt

thực

hành

(3)

Luật

hành

chính

(3)

Dân số

phát

triển

(3)

Cơ sở

văn

hóa

Việt

Nam

(3)

Tiếng

Anh

chuyên

ngành

(2)

Xây

dựng

Đảng

về tƣ

tƣởng

(3)

Xây

dựng

Đảng

về

chính

trị (3)

Một số

ngành

luật

trong hệ

thống

pháp

luật VN

(3)

8 6 6 8 7 8 7 6 7 8 7 8 6 6 8 9 7 6 6 9 8 8

8 8 9 7 8 9 8 8 8 8 9 7 7 7 9 7 8 8 8 9 7 9

5 6 6 7 8 9 6 8 7 7 8 6 5 7 8 8 9 7 7 8 8 8

6 7 7 7 6 8 6 6 7 6 5 6 6 5 6 7 7 6 7 6 6 7

6 5 5 7 8 6 6 5 7 7 7 7 7 5 7 7 7 6 5 8 7 8

8 7 8 8 8 8 5 7 7 7 7 7 5 7 8 7 7 7 6 7 5 9

5 5 5 5 5 8 6 5 6 5 6 5 5 6 5 8 7 6 6 5 7 8

5 6 5 5 5 7 5 5 7 5 5 6 7 6 6 8 5 6 6 8 6 7

7 7 6 8 7 8 6 7 7 7 8 8 7 5 7 8 7 8 6 8 8 8

8 6 8 6 7 7 7 8 7 9 7 6 6 6 8 8 8 8 7 8 8 9

5 5 6 6 5 6 5 5 6 5 6 5 8 6 7 7 6 6 5 6 5 6

7 7 7 7 8 9 7 8 8 8 9 8 8 8 8 8 8 9 8 9 8 9

7 5 5 6 6 7 5 6 6 5 5 6 8 6 6 6 5 5 6 5 7 8

5 8 5 5 6 9 5 6 6 5 5 5 5 5 6 8 5 6 5 7 6 7

5 5 5 5 7 8 6 5 6 7 5 7 5 6 6 8 7 6 6 8 6 7

7 7 7 7 7 8 6 7 6 8 7 6 6 6 6 8 8 8 7 8 6 8

5 5 5 5 6 7 6 5 6 8 7 5 8 7 7 8 6 6 5 7 8 9

8 7 8 7 7 8 7 7 8 9 7 6 6 8 8 8 8 8 6 8 7 8

BẢNG ĐIỂM HỌC TẬP TOÀN KHÓA LỚP K2 - D6NGÀNH XÂY DỰNG ĐẢNG VÀ CHÍNH QUYỀN NHÀ NƢỚC

Họ và tên

Đàm Văn Học

Lƣơng Thị Huế

Lại Lan Hƣơng

Ngô Quang Kiên

Lù A Liêu

Đặng Thị Diệu Linh

Trần Thị Mai Linh

Phạm Thị Loan

Phí Thị Hồng Ly

Hoàng Thị Ngọc Mai

Chu Thị Nguyệt Minh

Lê Thị Trà My

Nguyễn Thị Linh Nga

Đặng Bảo Ngọc

Nguyễn Thị Hồng Ngọc

Đằng Văn Nhật

Lƣờng Thị Khánh Phƣợng

Chu Văn Quảng

Bùi Thị Hƣơng Quỳnh

Hầu Thị Sải

Đoàn Xuân Tài

Vũ Văn Thanh

tƣởng

Hồ Chí

Minh

(3)

Nguyên

lý quản

lý KT (3)

Kinh

tế vĩ

mô (3)

Xã hội

học đại

cƣơng

(3)

Mỹ học

Mác_Lê

Nin (3)

Lý luận

chung

NN&PL

(5)

Chính

trị học

(3)

Lịch sử

các

phong

trào

CS&C

NQT

(3)

Hiến

pháp

và luật

tổ

chức

(3)

Học

thuyết

Mác-

Lênin về

Đảng (5)

Kỹ

thuật

soạn

thảo

VB và

lƣu trữ

hồ sơ

(3)

Lịch

sử

Đảng

Cộng

sản

Việt

Nam

(4)

Lịch sử

xây

dựng

chính

quyền

Nhà

nƣớc

(3)

Phƣơng

pháp

NCKH

(3)

Tiếng

việt

thực

hành

(3)

Luật

hành

chính

(3)

Dân số

phát

triển

(3)

Cơ sở

văn

hóa

Việt

Nam

(3)

Tiếng

Anh

chuyên

ngành

(2)

Xây

dựng

Đảng

về tƣ

tƣởng

(3)

Xây

dựng

Đảng

về

chính

trị (3)

Một số

ngành

luật

trong hệ

thống

pháp

luật VN

(3)

5 7 5 6 7 7 6 6 7 6 7 5 6 5 6 8 6 6 5 7 6 9

5 7 6 8 7 8 7 6 8 7 6 5 5 5 7 7 7 7 6 8 8 7

5 6 5 7 7 6 5 5 5 6 5 5 8 5 7 8 7 6 5 5 7 8

7 7 6 5 6 8 6 8 8 7 7 8 7 6 7 7 7 7 8 8 7 8

8 6 7 6 7 8 7 7 7 8 8 7 7 5 7 7 8 7 6 8 8 8

6 6 6 7 8 9 6 7 8 7 8 7 6 6 9 8 8 8 9 9 8 9

7 7 9 7 7 8 7 8 7 8 8 8 9 7 8 8 9 7 7 7 9 8

8 6 5 6 8 6 5 5 6 7 9 6 6 6 6 8 7 7 6 5 7 7

6 6 6 6 7 7 6 7 6 5 5 6 8 6 7 8 7 6 7 7 8 7

7 6 8 6 8 8 7 7 8 8 9 7 6 7 6 8 8 7 9 8 8 9

7 7 7 8 7 9 8 6 7 8 7 8 7 5 6 8 8 8 7 8 9 8

6 7 6 5 7 8 7 7 9 9 8 9 5 7 6 8 8 9 7 8 9 8

8 8 8 8 7 9 6 8 7 9 7 9 8 8 8 8 8 8 9 9 8 9

7 6 5 5 6 8 5 5 6 6 6 6 6 7 6 7 8 7 8 8 7 8

6 6 5 7 8 7 6 6 6 6 6 7 5 8 7 8 7 8 7 7 8 7

6 6 7 6 7 8 6 6 7 7 6 7 6 5 7 7 7 7 5 7 7 7

8 8 7 8 7 8 7 6 7 7 7 7 6 6 7 8 7 6 5 8 8 8

6 5 5 6 7 7 5 6 5 6 5 5 6 5 5 7 7 5 5 5 6 9

8 8 9 6 8 8 7 7 8 7 7 9 9 9 9 8 8 9 7 9 9 9

5 6 5 8 8 8 6 7 7 8 6 7 7 7 6 8 8 7 5 7 7 8

6 6 6 7 7 9 6 8 5 6 7 7 6 5 7 7 9 8 5 8 8 9

5 6 6 6 8 8 7 7 7 7 8 7 8 7 6 7 7 6 5 8 7 8

Họ và tên

Đinh Phƣơng Thảo

Nguyễn Thị Thảo

Bùi Văn Thọ

Trần Thị Lê Thu

Bùi Bích Thủy

Bùi Thị Trang

Hoàng Thị Linh Trang

Nguyễn Thị Trang

Lê Thành Trung

Mai Quang Trung

Nguyễn Mạnh Tú

Lò Văn Tùng

Nguyễn Ánh Tuyết

Nguyễn Thị Vân

Nguyễn Tấn Vĩnh

Nguyễn Thị Yến

Nguyễn Thị Hải Yến

tƣởng

Hồ Chí

Minh

(3)

Nguyên

lý quản

lý KT (3)

Kinh

tế vĩ

mô (3)

Xã hội

học đại

cƣơng

(3)

Mỹ học

Mác_Lê

Nin (3)

Lý luận

chung

NN&PL

(5)

Chính

trị học

(3)

Lịch sử

các

phong

trào

CS&C

NQT

(3)

Hiến

pháp

và luật

tổ

chức

(3)

Học

thuyết

Mác-

Lênin về

Đảng (5)

Kỹ

thuật

soạn

thảo

VB và

lƣu trữ

hồ sơ

(3)

Lịch

sử

Đảng

Cộng

sản

Việt

Nam

(4)

Lịch sử

xây

dựng

chính

quyền

Nhà

nƣớc

(3)

Phƣơng

pháp

NCKH

(3)

Tiếng

việt

thực

hành

(3)

Luật

hành

chính

(3)

Dân số

phát

triển

(3)

Cơ sở

văn

hóa

Việt

Nam

(3)

Tiếng

Anh

chuyên

ngành

(2)

Xây

dựng

Đảng

về tƣ

tƣởng

(3)

Xây

dựng

Đảng

về

chính

trị (3)

Một số

ngành

luật

trong hệ

thống

pháp

luật VN

(3)

5 5 5 7 6 7 5 6 5 5 5 5 5 5 6 8 6 8 5 6 6 7

9 8 10 7 8 9 7 8 8 9 8 9 7 7 9 8 9 9 8 9 9 9

9 7 7 7 7 7 6 5 8 8 7 8 8 6 8 8 8 8 5 8 9 8

7 6 6 6 7 9 7 6 8 5 6 7 5 6 8 9 7 7 7 9 7 9

5 5 5 6 6 6 6 6 7 7 7 7 6 5 7 8 6 5 5 5 5 8

7 6 8 6 7 8 6 7 8 7 8 8 5 5 7 9 8 7 6 8 7 8

7 6 5 6 6 7 6 7 7 8 7 8 6 6 8 8 9 7 6 9 8 8

6 9 5 7 7 7 7 6 7 7 7 8 7 5 8 0 7 7 7 8 8 8

6 5 5 6 7 8 5 6 7 6 6 6 7 6 6 7 7 6 5 8 7 8

7 8 6 6 7 7 6 8 6 7 8 7 7 5 6 8 8 6 6 7 7 8

5 8 5 5 5 7 5 5 6 5 5 5 6 5 6 8 6 5 5 5 7 8

7 8 5 5 6 7 6 6 6 6 7 5 5 6 7 7 6 6 7 7 6 8

6 5 6 6 7 8 5 5 7 8 7 7 6 6 6 8 8 6 7 9 8 8

6 6 5 6 7 8 5 6 7 8 7 8 7 5 8 8 7 7 6 8 8 8

7 7 7 6 6 7 7 7 8 8 8 8 6 5 7 8 8 7 7 8 8 9

7 6 8 6 6 7 7 6 6 6 7 6 5 7 6 8 8 5 6 6 7 8

9 9 8 7 8 8 7 7 7 9 8 8 7 6 9 8 9 8 9 9 9 9

Họ và tên

Đoàn Nhật Anh

Mai Thị Vân Anh

Trần Thị Anh

Nguyễn Thanh Bình

Quân Thị Chang

Nguyễn Khả Công

Nguyễn Bích Diệp

Đặng Tiến Đức

Vũ Văn Dũng

Phan Thị Duyến

Ma Thị Thu Hà

Trần Thị Nhật Hạ

Nguyễn Minh Hải

Lò Thị Kim Hằng

Bùi Thị Hạnh

Bùi Thị Hiền

Đỗ Quang Hiếu

Lƣơng Phƣơng Hoa

TRUNG ƢƠNG ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH

HỌC VIỆN THANH THIẾU NIÊN VIỆT NAM

BẢNG ĐIỂM HỌC TẬP TOÀN KHÓA LỚP K2 - D6NGÀNH XÂY DỰNG ĐẢNG VÀ CHÍNH QUYỀN NHÀ NƢỚC

Lịch

sử xây

dựng

các

Đảng

chính

trị (3)

Đảng

lãnh đạo

các lĩnh

vực đời

sống xã

hội (3)

Kinh

tế vi

mô (3)

Đảng

lãnh

đạo hệ

thống

chính

trị (3)

Xây

dựng

Đảng

về tổ

chức

(3)

Khoa

học

lãnh

đạo và

quản

lý (3)

Quản

hành

chính

Nhà

nƣớc

Việt

Nam

(4)

Công

tác

dân

vận

của

Đảng

(3)

Công

tác văn

phòng

cấp ủy

(3)

Thực

tế (3)

Tổ

chức

nhân

sự

hành

chính

NN (3)

Tổ

chức

điều

hành

công

sở (3)

Công

tác

kiểm

tra,

giám

sát và

kỷ luật

của

Đảng

(3)

Chuyên

đề nâng

cao về

xây

dựng

Đảng

(3)

Xây

dựng

các tổ

chức

thanh

niên

(3)

Nghiệp

vụ công

tác tổ

chức

của

Đảng

(3)

Thực

hành

công

tác

Đảng

(2)

Nghiệp

vụ hành

chính

văn

phòng

(3)

Thực

hành

quản

hành

chính

nhà

nƣớc

(3)

TT TN

(5)

Điều

kiện

Cơ sở

ngành

(5)

Chuyên

ngành

(5)

8 9 9 8 8 6 8 8 8 9 7 8 8 8 8 8 9 8 8 9

7 9 9 9 9 6 8 9 9 10 8 9 9 9 9 9 9 8 10 9

8 9 9 8 8 6 8 9 8 9 7 8 8 9 8 8 9 8 8 9

6 8 9 7 6 5 8 7 7 8 8 8 6 8 8 7 7 8 9 9

5 8 7 7 7 6 7 6 6 9 7 8 9 8 8 9 9 8 8 8

6 9 8 8 9 8 9 9 7 9 8 8 8 9 8 7 9 8 9 9

6 9 8 6 6 5 7 8 7 9 8 8 6 7 7 7 8 7 8 8

6 7 7 6 5 5 8 5 5 8 7 8 5 6 6 6 7 6 8 8

6 7 9 6 8 5 9 8 8 10 9 8 8 9 9 8 9 8 9 9

9 9 8 8 9 8 9 9 9 8 8 9 9 9 8 8 9 8 9 8

5 7 7 7 7 5 5 6 6 8 7 8 6 6 6 7 6 6 8 8

8 9 9 9 9 7 9 9 9 9 8 9 9 9 9 9 9 8 10 8

6 7 7 6 5 5 7 7 5 8 6 7 5 8 7 7 6 6 8 8

5 8 7 6 6 6 7 8 6 8 7 7 7 7 7 7 7 7 8 8

6 7 7 8 7 5 8 8 6 9 8 8 6 8 8 7 8 6 8 8

7 8 8 7 7 6 8 5 7 7 7 8 7 7 8 8 8 7 8 8

5 7 8 7 7 7 8 8 6 9 8 8 8 8 8 9 9 8 8 10

6 8 9 8 8 7 8 7 8 9 8 8 8 9 9 9 8 8 8 8

BẢNG ĐIỂM HỌC TẬP TOÀN KHÓA LỚP K2 - D6NGÀNH XÂY DỰNG ĐẢNG VÀ CHÍNH QUYỀN NHÀ NƢỚC

Họ và tên

Đàm Văn Học

Lƣơng Thị Huế

Lại Lan Hƣơng

Ngô Quang Kiên

Lù A Liêu

Đặng Thị Diệu Linh

Trần Thị Mai Linh

Phạm Thị Loan

Phí Thị Hồng Ly

Hoàng Thị Ngọc Mai

Chu Thị Nguyệt Minh

Lê Thị Trà My

Nguyễn Thị Linh Nga

Đặng Bảo Ngọc

Nguyễn Thị Hồng Ngọc

Đằng Văn Nhật

Lƣờng Thị Khánh Phƣợng

Chu Văn Quảng

Bùi Thị Hƣơng Quỳnh

Hầu Thị Sải

Đoàn Xuân Tài

Vũ Văn Thanh

Lịch

sử xây

dựng

các

Đảng

chính

trị (3)

Đảng

lãnh đạo

các lĩnh

vực đời

sống xã

hội (3)

Kinh

tế vi

mô (3)

Đảng

lãnh

đạo hệ

thống

chính

trị (3)

Xây

dựng

Đảng

về tổ

chức

(3)

Khoa

học

lãnh

đạo và

quản

lý (3)

Quản

hành

chính

Nhà

nƣớc

Việt

Nam

(4)

Công

tác

dân

vận

của

Đảng

(3)

Công

tác văn

phòng

cấp ủy

(3)

Thực

tế (3)

Tổ

chức

nhân

sự

hành

chính

NN (3)

Tổ

chức

điều

hành

công

sở (3)

Công

tác

kiểm

tra,

giám

sát và

kỷ luật

của

Đảng

(3)

Chuyên

đề nâng

cao về

xây

dựng

Đảng

(3)

Xây

dựng

các tổ

chức

thanh

niên

(3)

Nghiệp

vụ công

tác tổ

chức

của

Đảng

(3)

Thực

hành

công

tác

Đảng

(2)

Nghiệp

vụ hành

chính

văn

phòng

(3)

Thực

hành

quản

hành

chính

nhà

nƣớc

(3)

TT TN

(5)

Điều

kiện

Cơ sở

ngành

(5)

Chuyên

ngành

(5)

7 8 7 8 7 8 8 7 7 8 8 8 7 8 8 7 8 7 8 9

6 8 8 9 7 6 8 9 8 10 6 7 9 9 8 8 9 8 8 9

6 7 7 7 7 6 7 5 6 8 6 8 5 7 8 7 7 5 8 9

7 7 8 9 7 5 7 6 7 9 7 8 8 8 8 5 8 8 8 7

5 8 7 8 8 7 7 7 6 8 8 7 8 9 8 9 8 8 9 9

8 9 9 8 9 9 8 8 8 9 7 8 8 8 8 9 9 8 9 10

9 9 9 8 8 6 9 8 8 9 8 9 8 9 8 8 9 9 10 9

6 7 8 7 7 6 8 7 7 9 7 8 6 8 7 7 7 6 9 8

5 8 7 6 5 5 8 5 6 9 7 3 5 3 6 7 7 6 7 8

7 9 9 7 9 7 7 8 8 7 8 8 8 8 8 7 9 7 9 9

8 8 8 7 8 9 8 9 8 9 8 8 8 8 6 8 7 8 8 9

9 9 9 7 9 9 8 9 8 10 9 9 9 9 8 9 9 9 8 9

8 8 9 7 8 8 9 9 8 9 8 9 9 9 7 8 9 8 10 9

6 7 9 6 7 6 8 8 6 10 7 8 8 8 8 8 9 9 8 9

7 8 8 7 7 7 7 7 6 9 7 8 8 9 6 7 6 8 8 10

6 8 8 8 7 8 8 5 7 8 7 8 7 8 7 8 8 8 9 9

7 8 7 7 8 6 7 7 7 9 8 8 7 8 8 8 9 7 9 10

7 7 7 7 6 5 7 8 5 8 6 8 5 5 7 6 8 6 8 10

7 9 9 8 8 9 9 9 8 10 8 8 9 9 9 9 9 9 10 9

7 8 7 7 7 5 7 9 7 9 7 9 7 6 6 8 7 7 8 9

9 7 7 9 7 5 9 7 6 8 8 8 7 6 8 8 9 8 10 10

8 8 7 8 8 7 8 8 7 9 7 8 7 9 7 8 9 7 10 10

Họ và tên

Đinh Phƣơng Thảo

Nguyễn Thị Thảo

Bùi Văn Thọ

Trần Thị Lê Thu

Bùi Bích Thủy

Bùi Thị Trang

Hoàng Thị Linh Trang

Nguyễn Thị Trang

Lê Thành Trung

Mai Quang Trung

Nguyễn Mạnh Tú

Lò Văn Tùng

Nguyễn Ánh Tuyết

Nguyễn Thị Vân

Nguyễn Tấn Vĩnh

Nguyễn Thị Yến

Nguyễn Thị Hải Yến

Lịch

sử xây

dựng

các

Đảng

chính

trị (3)

Đảng

lãnh đạo

các lĩnh

vực đời

sống xã

hội (3)

Kinh

tế vi

mô (3)

Đảng

lãnh

đạo hệ

thống

chính

trị (3)

Xây

dựng

Đảng

về tổ

chức

(3)

Khoa

học

lãnh

đạo và

quản

lý (3)

Quản

hành

chính

Nhà

nƣớc

Việt

Nam

(4)

Công

tác

dân

vận

của

Đảng

(3)

Công

tác văn

phòng

cấp ủy

(3)

Thực

tế (3)

Tổ

chức

nhân

sự

hành

chính

NN (3)

Tổ

chức

điều

hành

công

sở (3)

Công

tác

kiểm

tra,

giám

sát và

kỷ luật

của

Đảng

(3)

Chuyên

đề nâng

cao về

xây

dựng

Đảng

(3)

Xây

dựng

các tổ

chức

thanh

niên

(3)

Nghiệp

vụ công

tác tổ

chức

của

Đảng

(3)

Thực

hành

công

tác

Đảng

(2)

Nghiệp

vụ hành

chính

văn

phòng

(3)

Thực

hành

quản

hành

chính

nhà

nƣớc

(3)

TT TN

(5)

Điều

kiện

Cơ sở

ngành

(5)

Chuyên

ngành

(5)

5 6 6 5 5 5 7 6 6 8 6 8 6 5 7 5 6 6 7 9

9 9 8 9 9 7 9 9 9 9 8 9 9 9 8 9 9 9 10 10

8 8 8 8 8 8 9 9 8 9 7 9 8 8 8 8 8 9 9 10

7 8 8 6 8 6 8 8 6 9 7 9 7 8 7 7 8 8 8 9

6 8 7 7 6 6 6 6 6 8 6 8 7 7 7 5 7 8 9 9

6 8 8 9 8 5 8 8 7 8 8 8 6 7 8 8 9 8 8 9

8 7 9 8 8 7 8 9 9 10 7 8 8 9 7 8 9 8 9 9

6 8 8 7 7 8 9 7 8 8 3 0 3 1 3 3 3 3 3 0

8 9 8 9 7 7 8 8 8 9 7 8 8 8 7 8 9 8 9 10

6 8 8 7 8 5 7 8 7 9 7 8 8 8 8 7 9 8 8 10

5 8 8 5 6 6 7 5 5 8 7 8 5 6 5 5 7 5 7 9

5 7 9 7 6 5 7 6 5 8 7 8 5 7 7 7 8 5 9 9

8 8 8 9 9 6 8 9 9 9 8 8 8 9 8 9 9 8 8 10

7 8 8 7 7 5 7 8 8 8 7 8 8 9 8 7 9 8 8 9

8 8 8 8 8 6 9 8 6 9 7 8 7 8 8 8 9 8 9 9

6 6 6 6 7 5 7 8 5 8 7 7 6 8 7 8 7 6 7 9

8 9 8 8 9 6 9 9 9 10 8 9 9 9 8 9 9 9 10 10

Họ và tên

Đoàn Nhật Anh

Mai Thị Vân Anh

Trần Thị Anh

Nguyễn Thanh Bình

Quân Thị Chang

Nguyễn Khả Công

Nguyễn Bích Diệp

Đặng Tiến Đức

Vũ Văn Dũng

Phan Thị Duyến

Ma Thị Thu Hà

Trần Thị Nhật Hạ

Nguyễn Minh Hải

Lò Thị Kim Hằng

Bùi Thị Hạnh

Bùi Thị Hiền

Đỗ Quang Hiếu

Lƣơng Phƣơng Hoa

TRUNG ƢƠNG ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH

HỌC VIỆN THANH THIẾU NIÊN VIỆT NAM

BẢNG ĐIỂM HỌC TẬP TOÀN KHÓA LỚP K2 - D6NGÀNH XÂY DỰNG ĐẢNG VÀ CHÍNH QUYỀN NHÀ NƢỚC

Khóa

luận

(10)

Trung

bình (26)Xếp loại

7.08 Khá Giỏi 1

7.64 Khá Khá 18

7.05 Khá Trung bình khá 0

6.38 Trung bình khá Trung bình 0

6.42 Trung bình khá Yếu 0

7.11 Khá Kém 0

6.02 Trung bình khá

5.93 Trung bình

7.01 Khá

7.29 Khá

5.73 Trung bình

7.67 Khá

5.74 Trung bình

5.92 Trung bình

6.26 Trung bình khá

6.66 Trung bình khá

6.58 Trung bình khá

7.05 Khá

BẢNG ĐIỂM HỌC TẬP TOÀN KHÓA LỚP K2 - D6NGÀNH XÂY DỰNG ĐẢNG VÀ CHÍNH QUYỀN NHÀ NƢỚC

Họ và tên

Đàm Văn Học

Lƣơng Thị Huế

Lại Lan Hƣơng

Ngô Quang Kiên

Lù A Liêu

Đặng Thị Diệu Linh

Trần Thị Mai Linh

Phạm Thị Loan

Phí Thị Hồng Ly

Hoàng Thị Ngọc Mai

Chu Thị Nguyệt Minh

Lê Thị Trà My

Nguyễn Thị Linh Nga

Đặng Bảo Ngọc

Nguyễn Thị Hồng Ngọc

Đằng Văn Nhật

Lƣờng Thị Khánh Phƣợng

Chu Văn Quảng

Bùi Thị Hƣơng Quỳnh

Hầu Thị Sải

Đoàn Xuân Tài

Vũ Văn Thanh

Khóa

luận

(10)

Trung

bình (26)Xếp loại

6.31 Trung bình khá

6.73 Trung bình khá

5.93 Trung bình

6.49 Trung bình khá

6.80 Trung bình khá

7.30 Khá

7.37 Khá

6.41 Trung bình khá

6.01 Trung bình khá

7.31 Khá

7.17 Khá

7.37 Khá

7.66 Khá

6.59 Trung bình khá

6.48 Trung bình khá

6.56 Trung bình khá

6.75 Trung bình khá

5.88 Trung bình

7.77 Khá

6.66 Trung bình khá

6.79 Trung bình khá

6.69 Trung bình khá

Họ và tên

Đinh Phƣơng Thảo

Nguyễn Thị Thảo

Bùi Văn Thọ

Trần Thị Lê Thu

Bùi Bích Thủy

Bùi Thị Trang

Hoàng Thị Linh Trang

Nguyễn Thị Trang

Lê Thành Trung

Mai Quang Trung

Nguyễn Mạnh Tú

Lò Văn Tùng

Nguyễn Ánh Tuyết

Nguyễn Thị Vân

Nguyễn Tấn Vĩnh

Nguyễn Thị Yến

Nguyễn Thị Hải Yến

Khóa

luận

(10)

Trung

bình (26)Xếp loại

5.55 Trung bình

8.05 Giỏi

7.05 Khá

6.73 Trung bình khá

5.93 Trung bình

6.81 Trung bình khá

7.03 Khá

5.81 Trung bình

6.63 Trung bình khá

6.79 Trung bình khá

5.65 Trung bình

6.04 Trung bình khá

6.70 Trung bình khá

6.68 Trung bình khá

7.09 Khá

6.25 Trung bình khá

7.85 Khá