pci việt nam năm 2007

Upload: thanh-loan

Post on 06-Jul-2018

217 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

  • 8/17/2019 PCI Việt Nam năm 2007

    1/57

    Tỉnh/thành phố Xếp hạng VùngBình Dương 1 Đông Nam Bộ Rất tốt 7.95

    Đà Nẵng 2 Thành phố trự Rất tốt 9.17!"nh #$ng % Đ&ng '(ng )ông Rất tốt *.+2Bình Đ,nh - D /0n h 3 4n Rất tốt 9.2#à$ 6a 5 ! ng n8 ph a B: Tốt *.2%

    ;n < ang Đ&ng '(ng )ông Tốt 7.7!"nh =h8 7 Đ&ng '(ng )ông Tốt 7.59Bà R,a > !?ng Tà * Đông Nam Bộ Tốt 7.59

    Đ&ng Th@p 9 Đ&ng '(ng )ông Tốt *.+9T=.A63 1+ Thành phố trự Tốt .99) TrCng 11 Đ&ng '(ng )ông Tốt 9.1+T 4n < ang 12 Đ&ng '(ng )ông Tốt *.*1

    ng Nam 1% D /0n h 3 4n Tốt *.7BEn TrF 1- Đ&ng '(ng )ông Tốt *.*5TT>A E 15 D /0n h 3 4n Tốt *.-7

    Đ&ng Na 1 Đông Nam Bộ Tốt *.-6Gn Thơ 17 Thành phố trự Tốt *.5+H0n B@ 1* ! ng n8 ph a B: Ih@ 7.%AJ < ang 19 Đ&ng '(ng )ông Ih@ .2%B: N nh 2+ Đ&ng '(ng )ông Ih@ 7.12#$ng ;n 21 Đông Nam Bộ Ih@ *.2*

    ng N nh 22 Đ&ng '(ng )ông Ih@ *.7%=h8 H0n 2% D /0n h 3 4n Ih@ 7.5N nh Bình 2- Đ&ng '(ng )ông Ih@ 9.29

    Bình Th Jn 25 Đông Nam Bộ Ih@ 7.92Aưng H0n 2 Đ&ng '(ng )ông Ih@ 7.19Aà Nộ 27 Thành phố trự Ih@ .%+Trà ! nh 2* Đ&ng '(ng )ông Ih@ 7.756à 3a 29 Đ&ng '(ng )ông Ih@ 7.12< a #a %+ TK/ Ng /0n Ih@ *.*1Th@ Bình %1 Đ&ng '(ng )ông Ih@ .97=h8 ThL %2 ! ng n8 ph a B: Ih@ *.+-B: < ang %% ! ng n8 ph a B: Ih@ 7.-9Aà < ang %- ! ng n8 ph a B: Ih@ 7.%+TK/ N nh %5 Đông Nam Bộ Tr ng 'ình 7.-7A Dương % Đ&ng '(ng )ông Tr ng 'ình 7.92A =hMng %7 Thành phố trự Tr ng 'ình *.+9Thanh A a %* D /0n h 3 4n Tr ng 'ình *.%+I 0n < ang %9 Đ&ng '(ng )ông Tr ng 'ình .-5Ih@nh AMa -+ D /0n h 3 4n Tr ng 'ình 7.95Aà TK/ -1 Đ&ng '(ng )ông Tr ng 'ình *.%%T /0n ang -2 ! ng n8 ph a B: Tr ng 'ình *.79Th@ Ng /0n -% ! ng n8 ph a B: Tr ng 'ình *.+-Nam Đ,nh -- Đ&ng '(ng )ông Tr ng 'ình 7.-9

    ng Ng -5 D /0n h 3 4n Tr ng 'ình 7.-%Aà Nam - Đ&ng '(ng )ông Tr ng 'ình .

    ng Tr, -7 D /0n h 3 4n Tr ng 'ình 9.-9

    ĐaO #aO -* TK/ Ng /0n Tr ng 'ình 7.%2Bình =hưP -9 Đông Nam Bộ Tr ng 'ình 7.9

    Nhóm xếphạng PCI 2007

    Chi phí gianhập thịt !"ng

  • 8/17/2019 PCI Việt Nam năm 2007

    2/57

    )ơn #a 5+ ! ng n8 ph a B Tr ng 'ình *.22AMa Bình 51 ! ng n8 ph a B: Tr ng 'ình 7. 2#Km Đ&ng 52 TK/ Ng /0n Tr ng 'ình 7.*2NghQ ;n 5% D /0n h 3 4n Tr ng 'ình 7.5*

    ng Bình 5- D /0n h 3 4n Tr ng 'ình 7. %N nh Th Jn 55 Đông Nam Bộ Tương ố thấp 7.7%B: ISn 5 ! ng n8 ph a B: Tương ố thấp 7.72Aà T"nh 57 D /0n h 3 4n Tương ố thấp 7.11I$n T m 5* TK/ Ng /0n Tương ố thấp *.*7#Sng )ơn 59 ! ng n8 ph a B: Tương ố thấp *.+-BS # 0 + Đ&ng '(ng )ông Tương ố thấp .5

    Đ Qn B 0n 1 ! ng n8 ph a B: Thấp 7.-+6a$ B(ng 2 ! ng n8 ph a B: Thấp *.-2#a 6hK % ! ng n8 ph a B: Thấp 7.15

    ĐaO Nông - TK/ Ng /0n Thấp .-5

    3 n .2%3a 9.-9Tr ng U, 7.*7

  • 8/17/2019 PCI Việt Nam năm 2007

    3/57

    7.+2 7.-- 7.%- 7.17 *.29 9.2+5.*- 7.19 7. 1 .*- 7.2* .2

    . 7 7.5- .2+ .-% *.2- .71

    .-7 7.72 .+5 .* 7.99 7.22

    .27 *.5 -.*+ .% 7.*5 .9+

    . % .9% .9% .57 .9- 7.71

    .75 7.++ -.-* 7.5* .*% 7.%25.5+ 7.21 7.*+ .9 7.+* 5.7-7.+ 7.12 .-9 . - 7.2+ 5.995.*9 7.15 .2- 5.79 .+1 .++

    .7* 5.*2 7.%5 5.9 7.+7 7.117.1+ .%9 7.-9 7.71 7.7 .7

    5.9+ . % .2 .1% .7% .*97.2% .5% 7.9+ 7. % 5.92 .+75.5% . 1 7.19 .-1 7.2- 5.**

    . 1 5.*+ .-2 . 5 .+2 .+%

    .-9 5.95 .7- . % .17 -.57

    .7+ 5.9* .25 . 5 7.19 5.527.17 5.71 . .5% 5.7% 7.127.1 5. - . % .*+ . 2 5.917.71 .%2 . 9 7.+- .7+ 5.7

    .+ 5.29 .* 7.22 7.%5 5.1+

    .*2 5.71 5.2+ .72 7.%5 5.+%5.7* 5.79 .+* 7.++ 7.1% 5.*+

    5.*9 5.91 7.9 .7* .9 -.%2.*5 7.+7 . + 7.71 .59 5.25-.%2 .-7 5.*% 5.% 5.19 5.197.15 5.%2 5. 5 .+9 .%2 .7*

    .+5 .%5 7.7 .+7 . -. 75.9% .-1 5.%1 .*2 .9 5.*

    .+7 .%+ 7.25 .1 7.%2 5.+97.+2 5.*- .21 .*7 .*7 -.*

    .- 5.15 5.1 .92 .*9 5.19

    .57 .1 5.%% . + 7.52 5.5+

    .7* .%- 5.-* .99 5.7% -.7-5.*- 5.%9 .2- .7- .99 -. -5.%% 5.*1 7.5 .%9 .%1 %.2%

    .-9 5.99 .12 .15 .- -.%2

    .59 5.7* . 7 5.*9 -.** -.175.%2 5.1* 7.1% 5.%* . %. %5.%+ -.** *.1* 7.+2 .79 5.55. + 5.9 5.-9 7.11 .2- -.2-

    .2* 5.2 5.71 .-% 5.2- %.75

    .2- .1% 7.57 .91 5.12 -.2*5.97 5.75 .-* 5.57 .5% %.*2

    .9- .57 5.77 7.+7 .15 -.29

    .-1 5. 1 5.7% .+* .++ %.-2

    .+1 .%1 5.%+ .%1 .52 %.%+7.1 5.++ 5.-5 .72 5.9- -.5

    Tiếp #ận $%t$ai &à '( )n

    $ịnh t *ng '+,-ng $%t

    Tính minh .ạ#h&à tiếp #ậnth ng tin

    Chi phí & th"igian $1 th(#hi n #3# 456$ịnh # a Nhà

    n!8#Chi phí 9h ng

    #hính th:#

    ;5 $? i

    t !"ng #ạnht anh@

    Tính nAng$Bng &à ti n

    ph*ng # a D

  • 8/17/2019 PCI Việt Nam năm 2007

    4/57

    7. % 5.+% -.75 .9+ .*- -.29.72 -.+9 7.++ .%5 .*5 %. 7

    5.9 5.17 5. + .%* .-5 %.*75.*% 5. - 5.91 5. 5.*- 2.*-

    .11 .+1 5.95 5.92 .7% -.+.- 5. % .2 5.** .17 %.+-

    5.2 -.1+ %. 5 5.72 .9% -.%+.+1 5.*% .1+ 5.55 5.7- %.%7.+2 5. - %.9+ .+9 7.-% %.25

    5.-7 %. % -.%9 .71 .-7 2.%.-- -.-+ 5.29 5.*2 .+ %.%7.21 -.79 -.2% 7.27 .92 %.1

    5.2- -.71 -.-+ .1+ 7.+2 2.%+5.++ %.*+ 2.99 .%+ 7.11 5.175.29 2.2- -. + .-- -.79 %.-9

    -.%2 2.2- 2.99 5.% -.79 2.%+7.71 *.5 *.1* 7.71 *.29 9.2+.27 5.*- .21 .59 .7% -.95

  • 8/17/2019 PCI Việt Nam năm 2007

    5/57

    *.%* 7.75 5.-* 7 .+2 77E20*.%9 *.%- 5.-9 72.-% 72EFG

    .9* *.+5 5.%% 7+.1* 70EH7.92 .2- -.-7 7+.2+ GFE G

    .27 .2- 5.*- 7.%1 GGEFJ7.-- -.9- 5.+5 .91 GGE 7

    .92 7.% -.%1 .1% GGE0G

    .*- .%1 5.1% .1 GJEGK

    .%9 .-+ 5.+7 .-% G ELF*.7% .59 %.5- 2.9% G ELK5.92 5.91 5.7% .7 G EGL5.-- -.97 .1+ *.5% G EGK

    . 7 5.+2 5.+* -.+7 G2EF2-.7+ 5.7* 5.5- .15 G2ELL

    .1% . 7 %.52 %. % G2E

    .+5 7.%% -.21 %.59 G2EKK

    .* . 7 5.+ %. - GHE7G5.17 .7+ -.5+ 2.++ JFE7K-.99 5.-% 5.+5 +. 1 JFE H-. 2 5.9- 5.%2 1.7 JLEFG%. 1 5.75 5.1+ 2.97 JLEL25.12 5.27 5. 2 2. % JLEK5.5 5.9 5.+5 +.9 J7EL7%.99 5.5* 5.27 1.7+ J7EG7

    .+% -.*7 -.2% +.* J7EGG5.-- -.7- 2.95 +.%9 J7E 77.12 5. 5 %. 55.1+ JGE7K%.95 5.17 5.17 59.%- JGEK0-.2* 5.2 -. - 5*.* JGEHF5.%% -.17 %.9- 59.5- JGEHG-.9- 5.2% %.1 5*.-7 JJEFF-.%9 5.%5 -.% 59.*1 JJEG-.5- .59 -.2- 5*. % JJE L-.21 -.29 5.+- 5*.51 J EJF-. + -. 5 -.-* 57.25 JKEF2-.9* -. 7 %.7% 57.1% JKE2K5.5 -.9+ %.%1 5 .-9 JKEHF-. 2 -.+2 -.5* 57.+5 J2EL2-.5% -.22 .2+ 55.%* J2EL25.9% -.5% %.7- 55.-- J2E 2-.22 %.-2 %.22 5 .9% J2E2-.71 -. %.-1 5 .21 J2EHK-.72 .-9 2.9 5-.9+ J2E02-.12 -.%* 2.9 55.1* JHE7G-.19 5.+% %.97 5-.75 JHEKF-.-2 -.+* %.+7 55.+2 JHE2F-.+% 5.*7 2.99 55. % JHEH0

    5.+1 -.72 %. 5 5-.-5 JHE0J-.+% %.9% -.7 55.51 J0EKL

    Chính '3#hph3t t i1n 9h5&(# 9inh tế t!

    nhMn à* tạ* Da*

    $BngThiết #hế ph3p

    DO

    Chỉ 'ố PCI2007 #h!a #ó

    t ng 'ố

    Chỉ 'ố PCI2007 $< #ó

    t ng 'ố

  • 8/17/2019 PCI Việt Nam năm 2007

    6/57

    5.1% -.+- %.+5 55.9+ J0EKJ-.5 -.79 %.7 55.-+ J0EHL-.25 -.%+ -.57 5-.% FELJ%.*1 5.27 5.+ 5%.-% FE7G%. -.% %.2% 5%. FEJH%.2- 5.+ 2.5+ 51.97 7EKK2.*9 -.%% .57 51.-7 GE 72.-* -.9* 2.25 -9.-% JEJG%.+7 %.7+ 2.9- 5+.91 EJ%.77 -.71 %.*+ -9.%- KE2K2.2 %.*- %.9 -7.99 2E F2.-* 2.*% %. 9 -*.97 HE702.-- %.7% 2. 2 - .97 0EHL2.-2 1.92 2.-- --.%1 KLEHF2.9- 2.% 5.%% -%.9% K7EFG

    2.2 1.92 2.25 -%.9% K7EFG*.7% *.%- .57 7 .+2 77E20-.71 5.+% -.%% 5*.-9 JJEJG

  • 8/17/2019 PCI Việt Nam năm 2007

    7/57

    Các chỉ tiêu sử dụng trong chỉ số thành phần Chi phí g

    Chỉ tiêu

    Tỉnh/Ngu n

    . . . ng . . . ng . . .

    TP.H"# 37.50% 6.25% 27.94% 20 10 "$n Th 20.00% 4.44% 4.35% 10 7

    Th*nh H'* 20.51% 2.56% 10.53% 15 10 Ngh /n 26.67% 13.33% 16.67% 7 7 Hà T nh 23.08% 15.38% 22.22% 8.5 7 Quảng Bình 33.33% 4.76% 12.50% 15 10 Quảng Trị 5.26% 0.00% 9.09% 7 5

    TT Hu 14.29% 5.71% 6.06% 15 7 Quảng N*- 12.70% 3.17% 14.93% 10 5 Quảng Ng i 37.50% 12.50% 14.29% 10 7 Bình ịnh 5.13% 2.56% 5.26% 7 3 Ph: ; n 29.73% 16.22% 15.38% 7 5 +h=nh Hò* 25.00% 8.33% 12.50% 14 7

    Yi3 t ị t 5ng &ị@

    Th"i gian $Ang 9ODại 'ố ngà6 >Yi3 t ị

    t 5ng &ị@

    Z

    ,*a

    hi

    C;u hEi 2iFu traGCHD C"

    C;u hEi 2iFu traGCHD C"

    C;u hEi 2iFu traGCHD C)

    C;u hEi 2iFu traGCHD C$

    C;u hEi 2iFu traGCHD C%

    C

  • 8/17/2019 PCI Việt Nam năm 2007

    8/57

    Các chỉ tiêu sử dụng tro

    Chỉ tiêu

    Tỉnh/Ngu n

    Hà Nội 56.76% 65.83% 36.21% 43.53%Hải Phòng 65.38% 69.18% 25.64% 62.40%

    à N!ng 61.00% 69.54% 13.16% 72.32% TP.H"# 55.81% 67.46% 9.09% 58.75%"$n Th 77.38% 67.48% 11.11% 57.84%

    Th*nh H'* 79.57% 66.42% 21.74% 50.47%Ngh /n 69.23% 59.69% 14.06% 47.62%Hà T nh 76.56% 63.54% 22.86% 43.24%Quảng Bình 74.29% 73.63% 17.86% 49.35%Quảng Trị 90.41% 60.58% 17.14% 43.33%

    TT Hu 64.71% 64.89% 16.67% 62.67%Quảng N*- 80.37% 66.91% 11.86% 61.76%Quảng Ng i 86.89% 60.92% 5.26% 47.76%Bình ịnh 67.42% 64.23% 17.74% 71.70%Ph: ; n 74.07% 71.01% 13.79% 54.84%+h=nh Hò* 66.67% 64.36% 16.00% 61.25%

  • 8/17/2019 PCI Việt Nam năm 2007

    9/57

    HDng ; n 65.63% 62.96% 3.64% 79.12%N*- ịnh 73.79% 68.35% 14.75% 65.45%Ninh Bình 79.07% 69.44% 8.11% 63.83%

    Th=i Bình 82.19% 62.71% 14.93% 66.00%A nh Ph:( 73.27% 73.48% 7.46% 79.82%BJ( +Cn 68.12% 67.01% 10.81% 35.14%BJ( i*ng 66.23% 63.06% 14.58% 54.74%"*, B>ng 67.69% 63.86% 10.00% 25.68%

    *K *K 73.97% 63.33% 34.78% 48.48%*K NLng 78.57% 74.24% 0.00% 45.83%i n Bi n 81.63% 71.43% 31.82% 23.53%i* *i 70.51% 67.86% 6.98% 64.10%

    Hò* Bình 82.18% 67.42% 10.91% 45.13%+,n Tu- 62.96% 64.79% 3.70% 44.44%

    *i "h@u 74.07% 81.08% 0.00% 26.67%@-

  • 8/17/2019 PCI Việt Nam năm 2007

    10/57

    ng chỉ số thành phần TiIp cận 2Jt 2ai >à =@ Kn 2ịnh trong

    TiIp cận 2Jt 2ai

    .Ong %#$

    53.80% 2.43 3.43 26.92% 2.7162.50% 2.99 3.84 32.91% 2.7536.70% 2.69 3.47 50.00% 2.9770.60% 3.29 3.49 37.23% 3.0492.70% 3.92 3.57 32.89% 2.9686.95% 3.61 3.86 40.63% 2.8367.81% 3.32 3.75 32.39% 2.9377.62% 3.35 3.83 38.10% 3.0763.40% 2.97 3.88 47.83% 3.0039.48% 2.82 3.88 55.26% 3.2217.43% 2.26 3.80 48.08% 3.2523.11% 2.54 3.45 52.48% 3.0237.15% 2.94 3.53 39.66% 3.2053.05% 3.13 3.55 43.53% 3.4174.88% 3.37 3.52 47.73% 3.2647.40% 2.90 3.46 46.15% 2.5979.27% 3.75 3.74 37.97% 3.4469.81% 3.64 3.58 41.25% 3.2375.08% 3.99 3.89 35.21% 3.0077.21% 3.97 3.55 33.33% 2.8889.89% 3.99 3.66 38.64% 3.4080.97% 3.82 4.10 22.22% 3.2681.64% 3.86 4.05 45.21% 2.7979.83% 3.73 3.83 36.36% 3.3381.44% 3.35 4.07 42.42% 3.3668.96% 3.30 4.26 40.63% 2.7794.93% 3.76 3.82 43.75% 3.3969.00% 3.88 4.16 25.00% 3.3774.56% 3.54 3.59 36.62% 3.2589.65% 4.13 3.96 46.15% 3.3253.94% 2.92 3.71 41.25% 3.22

    94.80% 4.05 3.83 38.33% 3.0840.47% 2.70 3.58 35.00% 3.0959.24% 3.55 3.90 53.57% 3.1081.88% 3.93 3.63 37.68% 3.1064.35% 3.17 3.86 34.78% 3.1176.46% 3.74 3.76 37.10% 3.0397.46% 4.11 3.98 40.91% 2.8950.88% 2.71 3.68 40.32% 2.9450.39% 3.08 3.81 38.36% 2.90

    Q ,i n tí#h $%t #óYCN]Z= $%t

    MN 2ánh giá rSiro 9ị thu h i 2Jt

  • 8/17/2019 PCI Việt Nam năm 2007

    11/57

    58.74% 3.53 3.75 43.75% 3.3347.40% 2.96 3.71 46.88% 3.1652.93% 3.18 4.07 35.06% 2.6750.54% 3.22 3.56 44.44% 2.9448.84% 3.15 3.78 47.30% 3.2731.04% 2.29 4.11 31.25% 3.2062.86% 3.19 3.87 47.06% 3.0054.56% 2.74 3.79 29.82% 3.0830.43% 2.24 3.73 49.23% 3.5940.25% 2.71 3.53 38.00% 2.7881.81% 2.98 4.05 46.67% 2.8133.37% 2.73 3.67 43.48% 3.2284.69% 3.66 3.70 47.25% 3.0224.42% 2.35 3.50 57.14% 3.2254.36% 2.61 3.70 31.03% 3.0075.26% 3.59 3.74 32.04% 2.8960.82% 2.86 3.70 26.09% 3.2527.66% 2.79 3.63 42.86% 3.2378.17% 3.79 3.59 45.31% 3.11

    80.54% 3.55 3.90 55.17% 3.4850.18% 3.05 3.95 46.67% 3.0213.28% 1.92 3.89 44.26% 3.4831.10% 2.78 3.97 53.25% 3.2570.90% 3.48 3.86 39.13% 3.1413.28% 1.92 3.43 22.22% 2.5997.46% 4.13 4.26 57.14% 3.59

  • 8/17/2019 PCI Việt Nam năm 2007

    12/57

    sử dụng 2Jt

    .Ong %#% Tỉnh/Thành phố .Ong %#$&%#%

    23.29% 1.89 ,ng /n *#*$25.30% 2.33 & n * *#)'44.44% 3.15 B n Tr *#%'30.51% 2.61 HFu i*ng *#$*37.70% 2.57 Bình PhDE( *#$)40.00% 2.88 BJ( Ninh *#$)31.08% 2.51 Trà Ainh *#$-20.75% 2.66 Ti n i*ng *#$+34.21% 3.15

  • 8/17/2019 PCI Việt Nam năm 2007

    13/57

    40.32% 3.32 *K *K )#+$41.56% 3.28 Hà T nh )#+$35.19% 2.61 Quảng Ng i -#(*34.57% 2.85 @-

  • 8/17/2019 PCI Việt Nam năm 2007

    14/57

    Các ch

    Chỉ tiêu TiIp cận tài :i[u

    Tỉnh/Ngu n .Ong '#$

    Hà Nội 0.0827 0.2078 0.87 44.04%Hải Phòng 0.0625 0.2896 0.66 54.48%

    à N!ng 0.1134 0.1014 1.25 38.41% TP.H"# 0.2021 0.0423 0.92 41.03%

    "$n Th 0.2116 0.0949 0.97 53.98% Th*nh H'* 0.0298 0.0389 1.02 66.94%Ngh /n 0.1993 0.1794 1.08 58.97%Hà T nh 0.0041 0.1060 1.16 63.33%Quảng Bình 0.1938 0.0812 0.97 59.52%Quảng Trị 0.1156 0.0660 1.06 48.96%

    TT Hu 0.0288 0.0134 1.05 62.50%Quảng N*- 0.0016 0.1005 1.15 49.58%Quảng Ng i 0.0415 0.2328 0.81 73.42%Bình ịnh 0.2758 0.0498 1.33 55.04%Ph: ; n 0.0171 0.0270 1.00 49.23%+h=nh Hò* 0.3310 0.0646 0.84 50.52%

  • 8/17/2019 PCI Việt Nam năm 2007

    15/57

    Hải GD ng 0.0336 0.3279 0.64 62.40%HDng ; n 0.1420 0.1560 0.98 52.53%N*- ịnh 0.1976 0.1160 0.75 56.39%Ninh Bình 0.0029 0.2766 0.73 58.25%

    Th=i Bình 0.0834 0.0197 1.13 57.80%A nh Ph:( 0.3194 0.0212 1.33 58.54%BJ( +Cn 0.1154 0.0648 1.02 70.97%BJ( i*ng 0.0951 0.1016 1.00 60.82%"*, B>ng 0.1678 0.0179 0.92 65.00%

    *K *K 0.0719 0.0367 0.94 50.60%*K NLng 0.2724 0.4014 0.36 68.97%i n Bi n 0.0392 0.0815 1.10 70.69%i* *i 0.1386 0.2179 1.40 58.65%

    Hò* Bình 0.0950 0.0523 1.18 55.74%+,n Tu- 0.1295 0.0132 1.13 44.93%

    *i "h@u 0.3505 0.0144 1.35 72.22%@-

  • 8/17/2019 PCI Việt Nam năm 2007

    16/57

    ỉ tiêu sử dụng trong chỉ số thành phần Tính 3inh 9 ch >à

    .Ong '#%

    64.22% 61.32% 1.12 8.11% 0.90%52.63% 55.00% 1.20 4.05% 1.97%48.94% 47.29% 1.54 3.57% 2.90%54.64% 47.78% 1.42 4.57% 3.00%

    53.72% 48.25% 1.26 4.13% 4.13%64.00% 54.62% 0.89 14.17% 3.91%52.80% 60.71% 1.09 8.20% 11.11%65.17% 55.95% 0.91 10.00% 7.53%55.81% 62.96% 1.02 13.95% 6.67%51.46% 46.88% 1.37 5.94% 8.82%55.06% 43.90% 1.17 9.20% 6.67%60.63% 36.28% 1.34 7.81% 5.30%53.57% 44.16% 1.05 6.02% 2.35%51.59% 35.40% 1.40 8.66% 7.69%50.75% 40.91% 1.43 11.94% 5.88%55.56% 45.16% 1.31 8.16% 0.99%48.96% 43.01% 1.32 9.00% 14.56%57.14% 56.47% 1.14 4.21% 16.84%44.87% 46.48% 1.44 3.80% 4.71%43.82% 55.06% 1.31 5.32% 13.54%46.46% 64.84% 1.18 2.97% 4.63%59.49% 56.94% 1.13 10.53% 7.32%58.33% 65.38% 0.91 6.02% 7.61%62.71% 51.85% 1.12 4.92% 6.78%55.56% 73.17% 0.84 14.29% 2.27%56.63% 53.95% 1.02 18.07% 9.30%59.70% 44.26% 1.13 5.80% 8.33%48.78% 47.37% 1.40 7.32% 13.95%61.68% 60.95% 1.01 8.57% 5.45%47.76% 54.69% 1.22 7.25% 7.35%54.41% 37.01% 1.38 6.72% 9.93%60.27% 62.32% 1.00 4.17% 11.69%45.11% 33.90% 1.57 3.79% 5.88%53.26% 49.43% 1.21 7.69% 7.69%40.40% 24.18% 1.80 5.00% 7.00%55.56% 44.07% 1.28 6.45% 10.94%60.47% 38.96% 1.30 5.88% 3.45%50.00% 42.86% 1.24 6.67% 8.86%55.36% 41.41% 1.32 8.18% 2.63%

    eia 21nh >à 9 n9f cA >ai tr

    `uan tr ng trong

    thư_ng :ư8ng > icán 9R Nhà nư c icán 9R thuI :àphần thiIt 6Iu

    trong ho t 2Rng4inh doanh à s@ Kn 2ịnhtrong >i[c ápdụng các `u6

    2ịnh

    lhO nPng cA th7d@ 2oán 2ư8ctrong th@c thipháp :uật cSatỉnh i doanh

    nghi[p >F nh\ng

    tha6 2Ki trongcác `u6 2ịnhpháp :uật

  • 8/17/2019 PCI Việt Nam năm 2007

    17/57

    53.85% 34.78% 1.28 7.75% 8.40%49.49% 28.26% 1.53 8.16% 4.85%51.15% 43.70% 1.31 8.33% 11.03%56.31% 49.46% 1.16 15.84% 14.15%58.56% 45.36% 1.17 11.61% 6.90%48.41% 35.65% 1.39 7.26% 13.49%61.96% 41.38% 0.99 9.09% 13.68%57.01% 46.32% 1.14 12.62% 11.43%61.25% 48.61% 1.01 3.80% 5.00%55.17% 41.25% 1.35 10.34% 3.41%54.69% 50.82% 1.02 3.17% 3.13%55.93% 33.96% 1.15 11.67% 14.75%50.94% 42.00% 1.29 1.89% 11.82%53.60% 36.21% 1.35 11.38% 11.72%60.56% 43.08% 1.34 10.29% 8.45%61.11% 48.48% 0.92 11.11% 21.62%44.29% 48.57% 1.41 7.69% 8.11%55.24% 39.22% 1.22 4.81% 9.17%38.71% 30.77% 1.60 18.28% 15.22%

    50.53% 41.57% 1.29 14.13% 5.32%52.34% 40.38% 1.28 15.09% 6.42%64.13% 44.32% 0.99 4.30% 6.19%60.40% 40.43% 1.15 9.43% 14.55%48.11% 38.54% 1.35 17.14% 14.95%54.84% 38.33% 1.40 15.87% 12.70%38.71% 24.18% 0.84 1.89% 0.90%65.17% 73.17% 1.80 18.28% 21.62%

  • 8/17/2019 PCI Việt Nam năm 2007

    18/57

    iIp cận thZng tin

    kR 3Q

    .Ong '#' .Ong '#" Tỉnh/Thành phố

    50.49% 0.65 19.00 3.82 à, "*i40.29% 0.49 17.00 3.46 Bình ịnh61.42% 0.77 18.00 3.64 A nh ,ng63.16% 0.81 20.00 4.00 Bình GD ng

    53.57% 0.71 14.50 3.01 Bà ị* AIng Tàu54.87% 0.89 15.50 3.19 à N!ng49.12% 0.92 12.00 2.56 TP.H"#34.57% 0.67 15.00 3.10

  • 8/17/2019 PCI Việt Nam năm 2007

    19/57

    40.52% 0.73 13.00 2.74 Ph: ; n48.86% 0.74 19.00 3.82 HFu i*ng46.34% 0.88 15.50 3.19 BJ( Ninh51.52% 1.16 13.00 2.74 Ngh /n45.19% 0.81 15.50 3.19 +,n Tu-58.47% 1.09 15.50 3.19 Ninh ThuFn46.51% 0.97 4.00 1.12 Quảng Trị47.47% 0.98 9.00 2.02 Hải GD ng41.33% 0.58 10.00 2.20 Trà Ainh49.35% 0.74 16.00 3.28 Quảng Ninh36.36% 0.46 0.00 0.40 Th=i Ngu n40.35% 0.97 6.50 1.57 +h=nh Hò*45.83% 0.79 14.00 2.92 @-

  • 8/17/2019 PCI Việt Nam năm 2007

    20/57

  • 8/17/2019 PCI Việt Nam năm 2007

    21/57

    -#*$-#*$-#)"-#)"-#)"-#)'-#)$-#'(-#'%-#%(-#%)-#$,-#$*-#$--#+'-#++"#,,"#*("#*$

    "#"+"#$+"#+('#,+'#)'%#%"2.248.56

  • 8/17/2019 PCI Việt Nam năm 2007

    22/57

    Các chỉ tiêu sử dụng trong chỉ số thành phần Chi p

    Chỉ tiêu

    Tỉnh/Ngu n .Ong "#$

    Hà Nội 15.38% 15.83% 2.43 16.67%Hải Phòng 18.18% 30.19% 3.78 23.90%

    à N!ng 19.40% 27.81% 3.46 26.49% TP.H"# 24.86% 22.49% 2.56 19.14%"$n Th 27.59% 25.20% 2.69 24.39%

    Th*nh H'* 21.37% 23.88% 2.92 22.39%Ngh /n 22.88% 23.26% 2.77 30.23%Hà T nh 19.10% 23.96% 3.07 26.04%Quảng Bình 26.44% 25.27% 2.76 20.88%Quảng Trị 24.75% 19.23% 2.23 25.00%

    TT Hu 18.82% 24.47% 3.14 27.66%Quảng N*- 30.00% 25.90% 2.62 23.02%Quảng Ng i 21.25% 20.69% 2.59 24.14%Bình ịnh 28.46% 35.04% 3.67 15.33%Ph: ; n 24.24% 23.19% 2.68 13.04%+h=nh Hò* 21.78% 28.71% 3.41 31.68%

  • 8/17/2019 PCI Việt Nam năm 2007

    23/57

    Hà T@ 18.45% 30.17% 3.77 32.76%Hải GD ng 21.14% 16.55% 2.16 28.06%HDng ; n 13.68% 20.37% 3.02 18.52%N*- ịnh 12.50% 26.62% 3.75 24.46%Ninh Bình 21.21% 23.15% 2.86 28.70%

    Th=i Bình 11.01% 20.34% 3.18 27.97%

    A nh Ph:( 31.40% 18.18% 1.71 15.15%BJ( +Cn 39.53% 17.53% 1.15 18.56%BJ( i*ng 21.21% 14.41% 1.93 16.22%"*, B>ng 31.17% 16.87% 1.59 15.66%

    *K *K 30.23% 22.83% 2.28 17.39%*K NLng 27.87% 19.70% 2.09 18.18%i n Bi n 38.18% 22.22% 1.73 23.81%i* *i 23.47% 19.64% 2.35 12.50%

    Hò* Bình 17.50% 23.48% 3.12 30.30%+,n Tu- 27.54% 26.76% 2.86 16.90%

    *i "h@u 43.75% 18.92% 1.05 16.22%@-

  • 8/17/2019 PCI Việt Nam năm 2007

    24/57

    í thời gian 27 th@c hi[n các `u6 2ịnh cSa Nhà nư c

    .Ong "#% Tỉnh/Thành phố .Ong "#$& "#%

    1 5 3.40 Hà T@ ,#$,1 8 3.78 Bình ThuFn *#()1 4 4.15 B n Tr *#(+1 3 3.67 Bà ị* AIng Tàu *#,+1 3 4.05 "à #*u *#*)1 18 3.20 à N!ng *#)$2 12 3.14 N*- ịnh *#-*2 8 3.03 Hải Phòng *#-)1 16 3.18 Ti n i*ng *#"(1 15.5 3.50 &'( Tr)ng *#'-1 8 4.05 Bình GD ng *#'"1 9.5 3.64 Th=i Bình *#%-1 6 3.89 TT Hu *#$(1 24.5 2.38 +h=nh Hò* *#$'1 18 2.52 Hò* Bình *#++2 2 3.72 /n i*ng )#('1 8 4.06 Quảng Ninh )#,)1 3.5 4.38 "$n Th )#*"1 4 4.35 ,ng /n )#)(2 2.5 3.45 +i n i*ng )#)*1 2 4.31 HFu i*ng )#))2 2 3.44 BJ( Ninh )#)'2 8 2.84 HDng ; n )#)+1 6 4.81

  • 8/17/2019 PCI Việt Nam năm 2007

    25/57

    1 8 4.42 Ngh /n -#($1 8 4.08 Hà Nội -#,'1 4 3.58 Hà N*- -#**1 8 3.82 Quảng Trị -#*'2 8 3.22 Th=i Ngu n -#*$1 8 4.07 Trà Ainh -#)-

    1 16 2.77 @- ng "#"+1 24 2.65 Cng & n "#'(1 24 2.84 i n Bi n "#%'1 32 2.50 +,n Tu- '#(+1 16 3.43 BJ( +Cn '#)-1 16 3.89 *i "h@u %#((1 2 1.+5 2.992 -+ -.** *.1*

  • 8/17/2019 PCI Việt Nam năm 2007

    26/57

  • 8/17/2019 PCI Việt Nam năm 2007

    27/57

  • 8/17/2019 PCI Việt Nam năm 2007

    28/57

    Các chỉ tiêu sử dụng trong chỉ số thành phần C

    Chỉ tiêu

    Tỉnh/Ngu n

    Hà Nội 14.29% 81.13% 16.67% 79.41%Hải Phòng 23.64% 75.35% 5.07% 51.49%

    à N!ng 17.86% 64.44% 6.82% 36.22% TP.H"# 20.12% 82.72% 14.29% 58.89%"$n Th 30.30% 70.94% 8.85% 41.67%

    Th*nh H'* 24.27% 76.42% 11.02% 54.95%Ngh /n 24.75% 71.90% 17.95% 54.29%Hà T nh 23.29% 76.67% 21.84% 60.00%Quảng Bình 26.09% 68.67% 22.22% 41.03%Quảng Trị 33.33% 69.31% 11.22% 40.66%

    TT Hu 22.86% 67.82% 9.64% 49.30%Quảng N*- 36.00% 71.77% 5.08% 30.28%Quảng Ng i 36.36% 71.60% 13.58% 43.06%Bình ịnh 31.00% 67.21% 5.17% 25.44%Ph: ; n 29.82% 69.23% 8.06% 33.87%+h=nh Hò* 23.26% 80.81% 12.37% 53.33%

  • 8/17/2019 PCI Việt Nam năm 2007

    29/57

  • 8/17/2019 PCI Việt Nam năm 2007

    30/57

    i phí 4hZng chính th]c

    Tỉnh/Thành phố

    59.80% HDng ; n *#*$51.15% Ti n i*ng *#*$40.00% B n Tr *#)'55.87% A nh Ph:( *#-,53.21% i n Bi n *#%*55.45% Quảng Ninh *#%%48.65% Bình GD ng *#$*56.63% Tu n Qu*ng *#$$46.75% Hà N*- *#+*44.44% ,ng /n *#+"48.68% Hà T@ *#+%35.35% Ninh Bình *#++41.33% T@ Ninh )#((40.57% Bà ị* AIng Tàu )#()47.27% BJ( i*ng )#(%42.39% N*- ịnh )#($45.00% & n * )#(+44.58% Ph: Th )#,*44.93% Bình ịnh )#,)30.67% à N!ng )#,"32.39% i* *i )#,%33.82% BJ( Ninh )#,+29.03% Bình ThuFn )#*,37.04% Hải GD ng )#*"30.00% Ph: ; n )#*%30.14% Bình PhDE( )#*%50.85% Cng & n )#*$45.07% ; n B=i )#)-41.24%

  • 8/17/2019 PCI Việt Nam năm 2007

    31/57

  • 8/17/2019 PCI Việt Nam năm 2007

    32/57

  • 8/17/2019 PCI Việt Nam năm 2007

    33/57

  • 8/17/2019 PCI Việt Nam năm 2007

    34/57

    Các chỉ tiêu sử dụng trong

    Chỉ tiêu

    Tỉnh/Ngu n

    Hà Nội 59.22% 30.63% 50.45% 30.00%Hải Phòng 50.75% 24.50% 54.00% 38.41%

    à N!ng 46.77% 48.92% 71.22% 37.31%

    TP.H"# 57.40% 43.81% 63.27% 36.76%"$n Th 54.63% 39.50% 58.47% 39.64%

    Th*nh H'* 50.45% 38.40% 65.08% 31.03%Ngh /n 49.52% 37.40% 52.03% 32.14%Hà T nh 57.89% 33.33% 53.76% 35.29%Quảng Bình 45.07% 35.29% 59.09% 34.62%Quảng Trị 45.16% 34.00% 56.44% 30.93%

    TT Hu 44.59% 48.84% 69.32% 42.17%Quảng N*- 40.19% 43.55% 68.00% 38.05%Quảng Ng i 44.29% 38.55% 63.86% 39.47%Bình ịnh 31.25% 61.83% 80.92% 38.14%Ph: ; n 44.44% 47.69% 70.77% 34.92%

    +h=nh Hò* 48.31% 37.00% 60.00% 35.48%

  • 8/17/2019 PCI Việt Nam năm 2007

    35/57

  • 8/17/2019 PCI Việt Nam năm 2007

    36/57

  • 8/17/2019 PCI Việt Nam năm 2007

    37/57

    33.33% 61.76% 3.57 0.13 0.9738.10% 62.50% 3.57 0.71 3.0731.52% 63.64% 3.57 0.50 2.3933.33% 63.06% 3.57 0.71 1.2333.33% 66.67% 3.57 0.53 5.3933.64% 63.30% 3.57 0.69 10.33

    31.40% 61.11% 3.57 0.51 1.3027.08% 62.37% 3.57 0.60 0.8924.32% 74.53% 3.57 0.29 6.2624.32% 59.49% 3.57 0.42 0.6723.60% 56.32% 3.57 0.44 2.3032.79% 58.11% 3.57 0.33 1.2930.43% 41.79% 3.57 0.50 1.6826.32% 25.53% 3.57 0.03 4.5524.53% 66.00% 3.57 0.07 1.1728.57% 62.35% 3.57 0.48 3.6830.00% 61.06% 3.57 0.41 1.3019.35% 47.54% 3.57 0.43 0.50

    30.00% 40.74% 3.57 0.60 0.4023.93% 58.04% 3.57 0.19 1.9736.47% 59.60% 3.57 0.45 1.9825.00% 56.67% 3.57 0.44 0.7931.25% 59.55% 3.57 0.62 0.8431.52% 67.74% 3.57 0.42 0.6723.38% 54.32% 3.57 0.55 10.2232.22% 49.46% 3.57 0.28 1.0833.68% 74.44% 3.57 0.58 1.9020.00% 65.52% 3.57 0.36 0.5012.7+V 25.5%V 1.*5 >+.71 +.-+-2.72V *7. 7V -.71 +.2- 1+.%%

  • 8/17/2019 PCI Việt Nam năm 2007

    38/57

    nh?

    .Ong )#% Tỉnh/Thành phố .Ong )#$&)#%

    3.34 Bình GD ng ,#%(3.63 A nh ,ng ,#%"3.47 Bình ịnh *#((

    3.02 à, "*i *#,-3.32 Ti n i*ng *#*)3.51 Hà i*ng *#-%3.24 +,n Tu- *#"'3.57 Quảng Ninh *#'-3.62 Ph: ; n *#'-3.28 Th=i Bình *#'%3.47 à N!ng *#%,3.38 TT Hu *#%"3.01

  • 8/17/2019 PCI Việt Nam năm 2007

    39/57

    3.10 BJ( Ninh )#)%3.52 HDng ; n )#-(3.36 Quảng Ng i )#-'3.84 *K *K )#-%2.84 Cng & n )#"*2.17 Th*nh H'* )#")

    3.56 @-

  • 8/17/2019 PCI Việt Nam năm 2007

    40/57

    Các chỉ tiêu sử dụng trong chỉ số thành phần Tính nP

    Chỉ tiêu

    Tỉnh/Ngu n

    Hà Nội 63.37% 55.45% 51.49%Hải Phòng 60.00% 46.21% 24.41%

    à N!ng 74.42% 66.93% 37.93% TP.H"# 66.48% 56.40% 56.63%"$n Th 62.39% 58.18% 42.86%

    Th*nh H'* 66.67% 54.05% 31.13%Ngh /n 62.73% 42.06% 23.76%Hà T nh 64.56% 44.74% 32.35%Quảng Bình 69.14% 51.90% 23.19%Quảng Trị 63.16% 46.15% 21.98%

    TT Hu 74.36% 59.21% 41.18%Quảng N*- 77.39% 63.96% 44.12%Quảng Ng i 60.53% 51.35% 24.64%Bình ịnh 86.55% 73.91% 30.19%Ph: ; n 67.19% 58.06% 29.69%+h=nh Hò* 54.35% 46.67% 28.24%

  • 8/17/2019 PCI Việt Nam năm 2007

    41/57

    Bình ThuFn 67.74% 55.00% 30.36%

  • 8/17/2019 PCI Việt Nam năm 2007

    42/57

    g 2Rng >à tiên phong cSa : nh 2 o tỉnh

    Tỉnh/Thành phố

    36.00% Bình GD ng (#%+36.15% /n i*ng *#*$23.28% A nh Ph:( *#'%28.99% Bình ịnh *#%%41.51% HFu i*ng *#$%35.51% &'( Tr)ng *#$$42.72% à, "*i )#(+45.07% Quảng N*- )#,(33.33% Trà Ainh )#*,33.33% Ti n i*ng )#*)27.14% A nh ,ng )#*$17.17% à N!ng )#%)29.85% B n Tr )#+*15.74%

  • 8/17/2019 PCI Việt Nam năm 2007

    43/57

    36.84% Hải GD ng "#)"35.29% "$n Th "#-*38.33% Bình PhDE( "#-)29.47% Th*nh H'* "#'%33.66% Bình ThuFn "#'%40.70% BJ( +Cn "#'+

    35.58% Hà N*- "#%(25.00% & n * "#%(32.63% N*- ịnh "#%,19.44% Tu n Qu*ng "#%"48.65% +i n i*ng "#$*29.07% Quảng Bình "#+)49.23% @- ng %#'+12.20% 2.30

    58.33% 9.20

  • 8/17/2019 PCI Việt Nam năm 2007

    44/57

    Các chỉ tiêu sử dụng trong chỉ số thành phần Chính

    Chỉ tiêu

    Tỉnh/Ngu n

    Hà Nội 50.98% 36.84% 62.89% 53.13%Hải Phòng 42.45% 31.58% 60.45% 52.59%

    à N!ng 66.93% 48.78% 73.39% 74.60% TP.H"# 58.20% 41.81% 79.55% 68.00%"$n Th 52.34% 39.25% 73.08% 49.50%

    Th*nh H'* 46.96% 24.78% 58.93% 48.70%Ngh /n 41.44% 25.00% 47.57% 42.34%Hà T nh 35.44% 15.00% 38.67% 27.50%Quảng Bình 40.51% 21.33% 36.49% 36.49%Quảng Trị 42.71% 22.34% 55.32% 43.88%

    TT Hu 52.50% 32.89% 64.47% 48.15%Quảng N*- 56.64% 44.34% 55.66% 71.68%Quảng Ng i 40.54% 30.00% 44.29% 56.16%Bình ịnh 62.16% 58.33% 73.58% 83.48%Ph: ; n 55.38% 32.31% 61.54% 63.64%+h=nh Hò* 53.26% 34.88% 59.09% 58.62%

  • 8/17/2019 PCI Việt Nam năm 2007

    45/57

    Hà N*- 35.21% 24.29% 53.73% 63.01%Hà T@ 39.60% 28.00% 48.48% 64.00%Hải GD ng 44.07% 38.66% 46.15% 76.92%HDng ; n 44.32% 32.95% 56.32% 79.35%N*- ịnh 38.21% 30.25% 41.38% 68.29%Ninh Bình 40.00% 26.32% 44.21% 50.00%

    Th=i Bình 39.22% 24.51% 56.12% 65.35%A nh Ph:( 53.04% 49.55% 75.65% 77.39%BJ( +Cn 35.63% 22.62% 39.24% 33.33%BJ( i*ng 46.00% 30.85% 51.09% 54.08%"*, B>ng 30.14% 23.29% 40.54% 16.22%

    *K *K 41.89% 29.58% 57.14% 38.24%*K NLng 38.89% 20.41% 29.17% 25.49%i n Bi n 33.33% 20.00% 49.06% 10.00%i* *i 45.65% 40.23% 57.65% 65.52%

    Hò* Bình 45.38% 24.35% 53.39% 34.48%+,n Tu- 34.92% 28.57% 35.48% 40.98%

    *i "h@u 23.53% 29.03% 36.67% 6.67%

    @-

  • 8/17/2019 PCI Việt Nam năm 2007

    46/57

    sách phát tri7n 4hu >@c 4inh tI tư nh;n

    Tỉnh/Thành phố

    60.42% 12 TP.H"# ,#*'48.48% 6 à N!ng ,#'(68.50% 7.5 Bình GD ng ,#',79.55% 12 Bình ịnh *#(%69.23% 5.5 /n i*ng *#""47.79% 0 Hà Nội *#$%40.00% 0 A nh ,ng )#(,28.57% 0 A nh Ph:( )#(%36.99% 4 "$n Th )#,)40.43% 0 Bà ị* AIng Tàu )#,"60.53% 5 Quảng N*- )#)*56.19% 4.5

  • 8/17/2019 PCI Việt Nam năm 2007

    47/57

  • 8/17/2019 PCI Việt Nam năm 2007

    48/57

    Các chỉ tiêu sử dụng trong chỉ s

    Chỉ tiêu

    Tỉnh/Ngu n .Ong (#$

    Hà Nội 66.32% 54.74% 46.32% 3.23Hải Phòng 62.99% 47.83% 42.86% 2.75

    à N!ng 82.44% 75.61% 73.81% 5.47 TP.H"# 75.68% 66.48% 66.29% 4.63"$n Th 76.19% 63.30% 67.62% 4.59

    Th*nh H'* 70.37% 46.90% 47.27% 3.19Ngh /n 73.08% 60.91% 46.79% 3.76Hà T nh 72.73% 50.00% 42.50% 3.26Quảng Bình 73.75% 44.87% 48.68% 3.33Quảng Trị 78.35% 44.90% 60.22% 3.88

    TT Hu 83.78% 57.69% 59.21% 4.52Quảng N*- 70.18% 55.36% 53.40% 3.64Quảng Ng i 79.17% 61.64% 41.10% 3.90Bình ịnh 83.33% 66.67% 69.44% 5.09Ph: ; n 71.88% 64.62% 64.18% 4.33+h=nh Hò* 71.11% 52.27% 45.98% 3.36

  • 8/17/2019 PCI Việt Nam năm 2007

    49/57

    Hà T@ 62.77% 42.86% 35.11% 2.35Hải GD ng 70.69% 56.78% 54.70% 3.75HDng ; n 70.93% 59.34% 48.35% 3.65N*- ịnh 70.43% 58.82% 42.73% 3.45Ninh Bình 69.89% 45.26% 49.45% 3.18

    Th=i Bình 74.00% 54.37% 48.98% 3.65

    A nh Ph:( 84.82% 79.49% 66.37% 5.48BJ( +Cn 70.24% 31.76% 33.33% 2.29BJ( i*ng 81.44% 58.51% 64.04% 4.58"*, B>ng 56.16% 38.16% 41.10% 2.06

    *K *K 80.26% 46.58% 44.12% 3.55*K NLng 61.11% 24.00% 33.33% 1.61i n Bi n 68.42% 40.00% 22.00% 2.14i* *i 73.33% 51.76% 38.55% 3.23

    Hò* Bình 70.59% 42.02% 45.13% 2.98+,n Tu- 57.38% 49.23% 24.59% 2.00

    *i "h@u 51.52% 31.25% 21.88% 1.06@-

  • 8/17/2019 PCI Việt Nam năm 2007

    50/57

    ố thành phần kào t o :ao 2Rng

    .Ong (#% Tỉnh/Thành phố .Ong (#$&(#%

    1.08 0.45 2.42 à N!ng ,#'"1.62 0.17 2.15 A nh ,ng ,#+-2.19 0.26 2.88 Bình GD ng *#*-1.49 0.14 1.96 A nh Ph:( *#')1.23 0.26 2.07 i[c :à3 trên$+#+++ d;n

    M\ :i[u c]ng >F

    kào t o :ao 2Rng

    Chỉ số thànhphần (D kàot o :ao 2Rng

    TKng cục d 6nghF

    !R Yao 2Rngthư_ng 9inh

    hRiD yụ :ao 2RngtKng h8p

  • 8/17/2019 PCI Việt Nam năm 2007

    51/57

    0.51 0.12 1.07 Hò* Bình "#*(0.18 0.18 0.93 HDng ; n "#*"0.35 0.18 1.08 *K *K "#*%0.71 0.00 0.93 Cng & n "#*$1.42 0.33 2.39 Hải GD ng "#)*0.81 0.21 1.58 Tu n Qu*ng "#))

    1.28 0.17 1.87 T@ Ninh "#)-2.01 0.00 2.04 +h=nh Hò* "#-'1.58 0.13 2.01 N*- ịnh "#',0.97 0.19 1.66 Quảng Bình "#')0.82 0.06 1.17 BJ( +Cn "#''0.50 0.00 0.75 @-

  • 8/17/2019 PCI Việt Nam năm 2007

    52/57

    Các chỉ tiêu sử dụng tr

    Chỉ tiêu

    Tỉnh/Ngu n

    Hà Nội 25.71% 67.65% 89.66%Hải Phòng 25.55% 68.15% 64.22%

    à N!ng 41.27% 83.87% 59.13% TP.H"# 20.00% 70.35% 98.04%"$n Th 38.18% 83.04% 76.92%

    Th*nh H'* 35.40% 73.87% 67.39%Ngh /n 31.58% 77.06% 84.78%Hà T nh 28.09% 72.00% 46.88%Quảng Bình 25.61% 78.38% 46.38%Quảng Trị 30.53% 77.42% 75.00%

    TT Hu 24.69% 84.42% 58.73%

    Quảng N*- 40.35% 83.64% 72.04%Quảng Ng i 22.37% 71.62% 66.13%Bình ịnh 31.86% 79.82% 77.08%Ph: ; n 30.16% 84.13% 50.98%+h=nh Hò* 24.74% 76.09% 44.94%

  • 8/17/2019 PCI Việt Nam năm 2007

    53/57

    Hà N*- 34.85% 70.31% 39.34%Hà T@ 24.24% 70.83% 30.59%Hải GD ng 26.32% 75.00% 59.38%HDng ; n 29.21% 80.65% 56.10%N*- ịnh 33.33% 78.95% 49.47%Ninh Bình 31.87% 91.01% 39.51%

    Th=i Bình 34.00% 82.65% 42.35%A nh Ph:( 36.04% 87.16% 51.90%BJ( +Cn 33.73% 82.72% 50.00%BJ( i*ng 38.04% 85.71% 69.44%"*, B>ng 22.06% 78.46% 67.80%

    *K *K 33.75% 74.65% 90.77%*K NLng 26.98% 84.21% 91.11%i n Bi n 34.00% 87.27% 65.22%i* *i 37.89% 83.33% 67.12%

    Hò* Bình 29.57% 84.21% 46.59%+,n Tu- 32.31% 81.25% 37.50%

    *i "h@u 36.36% 66.67% 64.00%@-

  • 8/17/2019 PCI Việt Nam năm 2007

    54/57

    ong chỉ số thành phần ThiIt chI pháp :j

    .Ong $+#$ .Ong $+#% Tỉnh/Thành phố

    1.89 0.81 67.50% 1.77 BJ( +Cn1.66 1.09 58.00% 1.65 +i n i*ng3.32 4.39 51.96% 2.17 Ti n i*ng1.90 1.13 56.60% 1.63 à, "*i3.31 1.92 54.72% 1.75 &'( Tr)ng2.50 0.54 87.50% 2.08 Quảng Ninh2.71 0.79 100.00% 2.35 B n Tr1.85 0.00 0.00% 0.40 à N!ng2.15 0.40 33.33% 1.08 Bình GD ng2.59 0.00 0.00% 0.40 *K NLng2.63 0.20 25.00% 0.89 A nh ,ng

    3.40 3.80 31.25% 1.68 BJ( Ninh1.77 4.20 56.00% 2.20 Ninh Bình2.83 0.72 61.54% 1.64 Trà Ainh2.77 0.42 100.00% 2.28 Bà ị* AIng Tàu1.95 1.61 60.00% 1.79 ,ng /n3.28 0.54 71.43% 1.79 Quảng N*-3.66 1.46 39.53% 1.39

  • 8/17/2019 PCI Việt Nam năm 2007

    55/57

  • 8/17/2019 PCI Việt Nam năm 2007

    56/57

    .Ong $+#$&$+#%

    )#-*)#%+)#$+-#,"-#*'-#)%-#-"-#"(-#",-#''-#''

    -#'%-#%*-#$*-#$'-#$+-#+,-#+*-#+)-#+)-#+--#+--#+-

    -#+""#*)"#)""#-,"#-*"#-+"#","#"*"#')"#'$"#%""#%'"#%$'#(*

    Chỉ số thànhphần $+D ThiItchI pháp :j

  • 8/17/2019 PCI Việt Nam năm 2007

    57/57

    '#()'#("'#,+'#*)'#*"'#*''#)('#))'#)-'#-"'#-%'#"$'#'$'#%''#%%'#$)'#+*

    '#+-%#((%#()%#()%#(-%#("%#)%%#-+%#""%#%-

    2.25.57