phỤ lỤc - boa.gov.vn · nguyên tử determination of cu content atomic absorption spectrometer...
TRANSCRIPT
PHỤ LỤC ATTACHMENT
(Kèm theo quyết định số: 466.2019 /QĐ -VPCNCL ngày 16 tháng 7 năm 2019 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 1/6
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Kiểm nghiệm, xét nghiệm Phòng thử nghiệm Hóa
Laboratory: Testing Laboratory
Cơ quan chủ quản: Trung tâm Kỹ thuật – Dịch vụ Nông nghiệp
Organization: Agricultural Service and Technical Center
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical.
Người phụ trách/ Representative: Đoàn Phúc Nguyên
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Trần Thanh Tuyến
Các phép thử được công nhận Accredited tests
2. Nguyễn Thị Diệp Thúy 3. Đoàn Phúc Nguyên 4. Trần Thị Lệ Triệu 5. Trương Thanh Phong
Số hiệu/ Code: VILAS 397
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 16/07/2022
Địa chỉ/ Address: Số 04 Nguyễn Du – Phường Mỹ Bình – TP. Long Xuyên – An Giang
No. 04 Nguyen Du - My Binh Ward - Long Xuyen City – An Giang.
Địa điểm/Location: Số 04 Nguyễn Du – Phường Mỹ Bình – TP. Long Xuyên – An Giang
No. 04 Nguyen Du - My Binh Ward - Long Xuyen City – An Giang.
Điện thoại/ Tel: 02963.956072 Fax:
E-mail: [email protected] Website:
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 397
AFL 16.01 Lần ban hành: 6.16 Trang: 2/6
Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được
thử Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
1
Nước sạch, nước thải Domestic
water, waste water
Xác định hàm lượng các kim loại Cd, Cu, Fe, Mg, Pb, Zn, As. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. Determination of Cd, Cu, Fe, Mg, Pb, Zn, As content Flame - Atomic absorption spectrometer method
Cu: 0,1 mg/L Fe: 0,35 mg/L Mg: 0,1 mg/L Zn: 0,2 mg/L
SMEWW 3111B:2017
Pb: 2 µg/L As: 4 µg/L
Cd: 0,2 µg/L
SMEWW 3113B:2017
2 Xác định hàm lượng Nitrit (NO2-) Determination of nitrite (NO2-) content
0,25 mg/L SMEWW
4500-NO2--B: 2017
3 Xác định hàm lượng Nitrat (NO3-) Determination of nitrate (NO3-) content
0,25 mg/L SMEWW
4500-NO3--E: 2017
4 Xác định hàm lượng Clorua (Cl-) Determination of chloride (Cl-) content
5 mg/L TCVN 6194:1996
5 Xác định hàm lượng NH3 Determination of ammonia (NH3) content
0,03 mg/L SMEWW
4500 NH3: 2017
6
Xác định nhu cầu oxy hoá học (COD) Phương pháp II Determination of chemical oxygen demand (COD) Method II
5~50 mg O2/L
AOAC 973.46
7
Xác định nhu cầu oxy sinh học sau 5 ngày (BOD5) Determination of biochemical oxygen demand after five days (BOD5)
(3~6.000) mg O2/L
TCVN 6001-1:2008
8 Xác định hàm lượng oxy hoà tan (DO) Determination of dissolved oxygen (DO) content
0,2 mgO2/L TCVN 7324:2004
9 Xác định hàm lượng Phospho tổng số Determination of Total phosphorus content
0,05 mg/L AOAC 973.55
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 397
AFL 16.01 Lần ban hành: 6.16 Trang: 3/6
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được
thử Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
10 Nước sạch, nước thải Domestic
water, waste water
Xác định hàm lượng phosphat (PO43-) Determination of PO43- content
0,07 mg/L AOAC 973.55
11 Xác định độ kiềm Determination of Alkalinity
1 mg/L SMEWW
2320B:2017
12 Xác định độ cứng Determination of hardness
1 mg/L SMEWW
2340C:2017
13 Xác định hàm lượng Nito tổng Determination of total Nitrogen content
3 mg/L TCVN 6638:2000
14
Rau quả Vegetables and fruits
Xác định hàm lượng Cu, Zn, Fe Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa Determination of Cu, Zn, Fe content Flame Atomic absorption spectrometer method
Cu: 0,6 mg/kg Zn: 0,6 mg/kg Fe: 1,2 mg/kg
AOAC 975.03
15
Xác định hàm lượng Cd Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử lò graphit Determination of Cd content Graphite funeral Atomic absorption spectrometer method
0,6 ppb TCVN 10643:2014
16 Xác định hàm lượng Nitrit Determination of Nitrite (NO22-) content
3 mg/kg TCVN 7767:2007
17 Xác định hàm lượng Nitrat Determination of Nitrate (NO32-)
3 mg/kg TCVN 7767:2007
18
Phân bón Fertilizer
Xác định hàm lượng Nitơ Determination of Nitrogen content
3 mg/kg TCVN 8557:2010
19 Xác định hàm lượng Phospho tổng số Determination of total Phosphorus content
0,04 % TCVN 8563:2010
20 Xác định hàm lượng Phospho hữu hiệu Determination of available Phosphorus content
0,04 % TCVN 8559: 2010
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 397
AFL 16.01 Lần ban hành: 6.16 Trang: 4/6
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được
thử Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
21
Phân bón Fertilizer
Xác định hàm lượng Kali tổng số Determination of total potassium content
7,5 mg/kg
TCVN 8562:2010
22 Xác định hàm lượng Kali hữu hiệu Determination of available potassium content
TCVN 8560:2010
23
Xác định hàm lượng cacbon hữu cơ tổng số Determination of total organic carbon content.
0,35 % TCVN 9294:2012
24
Xác định hàm lượng Fe Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử Determination of Fe content Atomic absorption spectrometer method.
10 mg/kg TCVN 9283:2018
25
Xác định hàm lượng Cu Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử Determination of Cu content Atomic absorption spectrometer method.
6 mg/kg TCVN 9286:2018
26
Xác định hàm lượng Zn Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử Determination of Zn content Atomic absorption spectrometer method.
3 mg/kg TCVN 9289:2012
27
Thức ăn chăn nuôi
Animal feed
Xác định hàm lượng đạm Determination of Protein content
0,1 % TCVN
4328-1:2007
28 Xác định hàm lượng béo Determination of Lipid content
0,1 % TCVN 4331:2001
29 Xác định hàm lượng ẩm Determination of Moisture
0,1 % TCVN 4326:2001
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 397
AFL 16.01 Lần ban hành: 6.16 Trang: 5/6
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được
thử Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
30
Thức ăn chăn nuôi
Animal feed
Xác định hàm lượng Phospho Determination of Phosphorus content
5 mg/kg AOAC 965.17 AOAC 935.13
31 Xác định hàm lượng Canxi Determination of Calcium content
10 mg/kg AOAC 935.13 AOAC 968.08
32 Xác định hàm lượng NaCl Determination of NaCl content
0,1 % TCVN 4330:1986
33 Dầu mỡ (Oil, Fat)
Xác đinh chỉ số peroxide Determination of peroxide value
0,1 meq/kg AOAC 965.33
34 Xác đinh chỉ số acid Determination of acid value
0,006 (mg KOH/g chất béo/fat)
TCVN 6127:2010
35
Nước chấm (nước mắm và nước tương) Sauces (fish
and soy sauce)
Xác định hàm lượng NaCl Determination of NaCl content
0,1 % TCVN 1764 :2008
36 Xác định hàm lượng đạm tổng số Determination of Protein content
0,2 g/L TCVN 3705:1990
37 Xác định hàm lượng đạm amonium Determination of ammonium protein content
3 mg/L TCVN 3706:1990
38 Xác định hàm lượng Nito acide amin Determination of Nitrogen acid amine content
0,3 g/L TCVN 3708:1990
39 Nước chấm (nước mắm và nước tương) Sauces (fish
and soy sauce
Xác định hàm lượng axit Determination of acid content
0,03 g/100 mL TCVN 1764:2008
40
Xác định hàm lượng chất rắn hoà tan không bao gồm muối Determination of dissolved solids excluding salt content
0,1 % TCVN 1764 - 2008
41
Thịt và sản phẩm thịt
Meat & Meat products
Xác định độ ẩm Determination of moisture content
0,1 % TCVN 8135: 2009
42 Xác định hàm lượng tro tổng số Determination of total ash content
0,1 % TCVN 7142: 2002
43 Xác định hàm lượng Phospho tổng số Determination of total phosphorus content
1280 mg/kg TCVN 7141: 2002
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 397
AFL 16.01 Lần ban hành: 6.16 Trang: 6/6
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được
thử Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
44 Xác định hàm lượng Nitrite (NO22-) Determination of Nitrite (NO22-)
0,9 mg/kg TCVN 7992: 2009
45 Xác định hàm lượng Nitrate (NO32-) Determination of Nitrate (NO32-)
0,9 mg/kg TCVN 7991: 2009
46
Xác định hàm lượng sodium benzoate Phương pháp HPLC/PDA Determination of sodium benzoate content HPLC/PDA method
13 mg/kg HD 52-19/TT05
47
Xác định hàm lượng Pb, Cd Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử Determination of Pb, Cd content. Atomic absorption spectrometer method.
Pb: 6,5 µg/kg Cd: 0,7 µg/kg
TCVN 10643:2014
48 Trà, cà phê Tea, coffee
Xác định hàm lượng tro tổng số và tro không tan trong HCl 10% Determination of total ash content and HCl 10% insolube ash content
0,1 % TCVN 5253: 1990
49 Xác định tỷ lệ chất hòa tan trong nước Determination of the percentage of water-soluble
0,05 % TCVN 5252: 1990
50 Trà, cà phê Tea, coffee
Xác định hàm lượng Cafein Phương pháp HPLC/UV Determination of caffeine content HPLC-UV method
6 mg/kg TCVN 9723:2013
51
Đường Sugar
Xác định hàm lượng sulphite SO2 Determination of Sulfur dioxide content
15 mg/kg HD 55-19/TT05
52
Xác định hàm lượng đường khử và đường tổng số Determintaion of reducing sugar and total sugar content
0,25 % HD 61-19/TT05
Ghi chú/note: HD xx-xx/TTxx: phương pháp nội bộ/ laboratory developped method TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam. SMEWW: Standard method for examination of water and waste water. AOAC: the Association of Official Agricultural Chemists