phỤ lỤc - boa.gov.vn · nguyên tử determination of cu content atomic absorption spectrometer...

6
PHỤ LỤC ATTACHMENT (Kèm theo quyết định số: 466.2019 /QĐ -VPCNCL ngày 16 tháng 7 năm 2019 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 1/6 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Kiểm nghiệm, xét nghiệm Laboratory: Testing Laboratory Cơ quan chủ quản: Trung tâm Kỹ thuật – Dịch vụ Nông nghiệp Organization: Agricultural Service and Technical Center Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical. Người phụ trách/ Representative: Đoàn Phúc Nguyên Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Trần Thanh Tuyến Các phép thử được công nhận Accredited tests 2. Nguyễn Thị Diệp Thúy 3. Đoàn Phúc Nguyên 4. Trần Thị Lệ Triệu 5. Trương Thanh Phong Số hiệu/ Code: VILAS 397 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 16/07/2022 Địa chỉ/ Address: Số 04 Nguyễn Du – Phường Mỹ Bình – TP. Long Xuyên – An Giang No. 04 Nguyen Du - My Binh Ward - Long Xuyen City – An Giang. Địa điểm/Location: Số 04 Nguyễn Du – Phường Mỹ Bình – TP. Long Xuyên – An Giang No. 04 Nguyen Du - My Binh Ward - Long Xuyen City – An Giang. Điện thoại/ Tel: 02963.956072 Fax: E-mail: [email protected] Website:

Upload: others

Post on 30-Aug-2019

7 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: PHỤ LỤC - boa.gov.vn · nguyên tử Determination of Cu content Atomic absorption spectrometer method. 6 mg/kg TCVN 9286:2018 26 Xác định hàm lượng Zn Phương pháp

PHỤ LỤC ATTACHMENT

(Kèm theo quyết định số: 466.2019 /QĐ -VPCNCL ngày 16 tháng 7 năm 2019 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 1/6

Tên phòng thí nghiệm: Phòng Kiểm nghiệm, xét nghiệm Phòng thử nghiệm Hóa

Laboratory: Testing Laboratory

Cơ quan chủ quản: Trung tâm Kỹ thuật – Dịch vụ Nông nghiệp

Organization: Agricultural Service and Technical Center

Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa

Field of testing: Chemical.

Người phụ trách/ Representative: Đoàn Phúc Nguyên

Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:

TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope

1. Trần Thanh Tuyến

Các phép thử được công nhận Accredited tests

2. Nguyễn Thị Diệp Thúy 3. Đoàn Phúc Nguyên 4. Trần Thị Lệ Triệu 5. Trương Thanh Phong

Số hiệu/ Code: VILAS 397

Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 16/07/2022

Địa chỉ/ Address: Số 04 Nguyễn Du – Phường Mỹ Bình – TP. Long Xuyên – An Giang

No. 04 Nguyen Du - My Binh Ward - Long Xuyen City – An Giang.

Địa điểm/Location: Số 04 Nguyễn Du – Phường Mỹ Bình – TP. Long Xuyên – An Giang

No. 04 Nguyen Du - My Binh Ward - Long Xuyen City – An Giang.

Điện thoại/ Tel: 02963.956072 Fax:

E-mail: [email protected] Website:

Page 2: PHỤ LỤC - boa.gov.vn · nguyên tử Determination of Cu content Atomic absorption spectrometer method. 6 mg/kg TCVN 9286:2018 26 Xác định hàm lượng Zn Phương pháp

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 397

AFL 16.01 Lần ban hành: 6.16 Trang: 2/6

Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing: Chemical

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test method

1

Nước sạch, nước thải Domestic

water, waste water

Xác định hàm lượng các kim loại Cd, Cu, Fe, Mg, Pb, Zn, As. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. Determination of Cd, Cu, Fe, Mg, Pb, Zn, As content Flame - Atomic absorption spectrometer method

Cu: 0,1 mg/L Fe: 0,35 mg/L Mg: 0,1 mg/L Zn: 0,2 mg/L

SMEWW 3111B:2017

Pb: 2 µg/L As: 4 µg/L

Cd: 0,2 µg/L

SMEWW 3113B:2017

2 Xác định hàm lượng Nitrit (NO2-) Determination of nitrite (NO2-) content

0,25 mg/L SMEWW

4500-NO2--B: 2017

3 Xác định hàm lượng Nitrat (NO3-) Determination of nitrate (NO3-) content

0,25 mg/L SMEWW

4500-NO3--E: 2017

4 Xác định hàm lượng Clorua (Cl-) Determination of chloride (Cl-) content

5 mg/L TCVN 6194:1996

5 Xác định hàm lượng NH3 Determination of ammonia (NH3) content

0,03 mg/L SMEWW

4500 NH3: 2017

6

Xác định nhu cầu oxy hoá học (COD) Phương pháp II Determination of chemical oxygen demand (COD) Method II

5~50 mg O2/L

AOAC 973.46

7

Xác định nhu cầu oxy sinh học sau 5 ngày (BOD5) Determination of biochemical oxygen demand after five days (BOD5)

(3~6.000) mg O2/L

TCVN 6001-1:2008

8 Xác định hàm lượng oxy hoà tan (DO) Determination of dissolved oxygen (DO) content

0,2 mgO2/L TCVN 7324:2004

9 Xác định hàm lượng Phospho tổng số Determination of Total phosphorus content

0,05 mg/L AOAC 973.55

Page 3: PHỤ LỤC - boa.gov.vn · nguyên tử Determination of Cu content Atomic absorption spectrometer method. 6 mg/kg TCVN 9286:2018 26 Xác định hàm lượng Zn Phương pháp

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 397

AFL 16.01 Lần ban hành: 6.16 Trang: 3/6

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test method

10 Nước sạch, nước thải Domestic

water, waste water

Xác định hàm lượng phosphat (PO43-) Determination of PO43- content

0,07 mg/L AOAC 973.55

11 Xác định độ kiềm Determination of Alkalinity

1 mg/L SMEWW

2320B:2017

12 Xác định độ cứng Determination of hardness

1 mg/L SMEWW

2340C:2017

13 Xác định hàm lượng Nito tổng Determination of total Nitrogen content

3 mg/L TCVN 6638:2000

14

Rau quả Vegetables and fruits

Xác định hàm lượng Cu, Zn, Fe Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa Determination of Cu, Zn, Fe content Flame Atomic absorption spectrometer method

Cu: 0,6 mg/kg Zn: 0,6 mg/kg Fe: 1,2 mg/kg

AOAC 975.03

15

Xác định hàm lượng Cd Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử lò graphit Determination of Cd content Graphite funeral Atomic absorption spectrometer method

0,6 ppb TCVN 10643:2014

16 Xác định hàm lượng Nitrit Determination of Nitrite (NO22-) content

3 mg/kg TCVN 7767:2007

17 Xác định hàm lượng Nitrat Determination of Nitrate (NO32-)

3 mg/kg TCVN 7767:2007

18

Phân bón Fertilizer

Xác định hàm lượng Nitơ Determination of Nitrogen content

3 mg/kg TCVN 8557:2010

19 Xác định hàm lượng Phospho tổng số Determination of total Phosphorus content

0,04 % TCVN 8563:2010

20 Xác định hàm lượng Phospho hữu hiệu Determination of available Phosphorus content

0,04 % TCVN 8559: 2010

Page 4: PHỤ LỤC - boa.gov.vn · nguyên tử Determination of Cu content Atomic absorption spectrometer method. 6 mg/kg TCVN 9286:2018 26 Xác định hàm lượng Zn Phương pháp

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 397

AFL 16.01 Lần ban hành: 6.16 Trang: 4/6

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test method

21

Phân bón Fertilizer

Xác định hàm lượng Kali tổng số Determination of total potassium content

7,5 mg/kg

TCVN 8562:2010

22 Xác định hàm lượng Kali hữu hiệu Determination of available potassium content

TCVN 8560:2010

23

Xác định hàm lượng cacbon hữu cơ tổng số Determination of total organic carbon content.

0,35 % TCVN 9294:2012

24

Xác định hàm lượng Fe Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử Determination of Fe content Atomic absorption spectrometer method.

10 mg/kg TCVN 9283:2018

25

Xác định hàm lượng Cu Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử Determination of Cu content Atomic absorption spectrometer method.

6 mg/kg TCVN 9286:2018

26

Xác định hàm lượng Zn Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử Determination of Zn content Atomic absorption spectrometer method.

3 mg/kg TCVN 9289:2012

27

Thức ăn chăn nuôi

Animal feed

Xác định hàm lượng đạm Determination of Protein content

0,1 % TCVN

4328-1:2007

28 Xác định hàm lượng béo Determination of Lipid content

0,1 % TCVN 4331:2001

29 Xác định hàm lượng ẩm Determination of Moisture

0,1 % TCVN 4326:2001

Page 5: PHỤ LỤC - boa.gov.vn · nguyên tử Determination of Cu content Atomic absorption spectrometer method. 6 mg/kg TCVN 9286:2018 26 Xác định hàm lượng Zn Phương pháp

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 397

AFL 16.01 Lần ban hành: 6.16 Trang: 5/6

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test method

30

Thức ăn chăn nuôi

Animal feed

Xác định hàm lượng Phospho Determination of Phosphorus content

5 mg/kg AOAC 965.17 AOAC 935.13

31 Xác định hàm lượng Canxi Determination of Calcium content

10 mg/kg AOAC 935.13 AOAC 968.08

32 Xác định hàm lượng NaCl Determination of NaCl content

0,1 % TCVN 4330:1986

33 Dầu mỡ (Oil, Fat)

Xác đinh chỉ số peroxide Determination of peroxide value

0,1 meq/kg AOAC 965.33

34 Xác đinh chỉ số acid Determination of acid value

0,006 (mg KOH/g chất béo/fat)

TCVN 6127:2010

35

Nước chấm (nước mắm và nước tương) Sauces (fish

and soy sauce)

Xác định hàm lượng NaCl Determination of NaCl content

0,1 % TCVN 1764 :2008

36 Xác định hàm lượng đạm tổng số Determination of Protein content

0,2 g/L TCVN 3705:1990

37 Xác định hàm lượng đạm amonium Determination of ammonium protein content

3 mg/L TCVN 3706:1990

38 Xác định hàm lượng Nito acide amin Determination of Nitrogen acid amine content

0,3 g/L TCVN 3708:1990

39 Nước chấm (nước mắm và nước tương) Sauces (fish

and soy sauce

Xác định hàm lượng axit Determination of acid content

0,03 g/100 mL TCVN 1764:2008

40

Xác định hàm lượng chất rắn hoà tan không bao gồm muối Determination of dissolved solids excluding salt content

0,1 % TCVN 1764 - 2008

41

Thịt và sản phẩm thịt

Meat & Meat products

Xác định độ ẩm Determination of moisture content

0,1 % TCVN 8135: 2009

42 Xác định hàm lượng tro tổng số Determination of total ash content

0,1 % TCVN 7142: 2002

43 Xác định hàm lượng Phospho tổng số Determination of total phosphorus content

1280 mg/kg TCVN 7141: 2002

Page 6: PHỤ LỤC - boa.gov.vn · nguyên tử Determination of Cu content Atomic absorption spectrometer method. 6 mg/kg TCVN 9286:2018 26 Xác định hàm lượng Zn Phương pháp

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 397

AFL 16.01 Lần ban hành: 6.16 Trang: 6/6

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test method

44 Xác định hàm lượng Nitrite (NO22-) Determination of Nitrite (NO22-)

0,9 mg/kg TCVN 7992: 2009

45 Xác định hàm lượng Nitrate (NO32-) Determination of Nitrate (NO32-)

0,9 mg/kg TCVN 7991: 2009

46

Xác định hàm lượng sodium benzoate Phương pháp HPLC/PDA Determination of sodium benzoate content HPLC/PDA method

13 mg/kg HD 52-19/TT05

47

Xác định hàm lượng Pb, Cd Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử Determination of Pb, Cd content. Atomic absorption spectrometer method.

Pb: 6,5 µg/kg Cd: 0,7 µg/kg

TCVN 10643:2014

48 Trà, cà phê Tea, coffee

Xác định hàm lượng tro tổng số và tro không tan trong HCl 10% Determination of total ash content and HCl 10% insolube ash content

0,1 % TCVN 5253: 1990

49 Xác định tỷ lệ chất hòa tan trong nước Determination of the percentage of water-soluble

0,05 % TCVN 5252: 1990

50 Trà, cà phê Tea, coffee

Xác định hàm lượng Cafein Phương pháp HPLC/UV Determination of caffeine content HPLC-UV method

6 mg/kg TCVN 9723:2013

51

Đường Sugar

Xác định hàm lượng sulphite SO2 Determination of Sulfur dioxide content

15 mg/kg HD 55-19/TT05

52

Xác định hàm lượng đường khử và đường tổng số Determintaion of reducing sugar and total sugar content

0,25 % HD 61-19/TT05

Ghi chú/note: HD xx-xx/TTxx: phương pháp nội bộ/ laboratory developped method TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam. SMEWW: Standard method for examination of water and waste water. AOAC: the Association of Official Agricultural Chemists