phân phối điện áp thấp - giaphanco.com.vn · bảng phân phối điện áp thấp •...

52
Phân phối điện áp thấp

Upload: others

Post on 29-Jan-2020

15 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: Phân phối điện áp thấp - giaphanco.com.vn · bảng phân phối điện áp thấp • công suất ... dÂy dẪn mỀm cÔng suẤt mẠch rẼ cÁch ĐiỆn mẠch rẼ

Phân phối điện áp thấp

Page 2: Phân phối điện áp thấp - giaphanco.com.vn · bảng phân phối điện áp thấp • công suất ... dÂy dẪn mỀm cÔng suẤt mẠch rẼ cÁch ĐiỆn mẠch rẼ

www.erico.com

40 A 7400 A1000V AC1500V DC

Bảng phân phối điện áp thấp• Công suất• Điều khiển và tự động hoáỨng dụng Chuyển mạch công suất, bảngphân phối điện, máy ổn áp,hiệu chỉnh hệ số năng lượng

Điểm mạnh• Nhà sản xuất có kinh nghiệp nổi tiếng

trên thế giới• Chuyên nghiệp• Nhà cung cấp giải pháp• Đổi mới và dễ dàng thích nghi• Sản phẩm tương thích và cài đặt đơn giản• Tiết kiệm không gian và thời gian

Chứng chỉ RoHS

IEC 60439.1

Lĩnh vực giao thông vận tải• Đường biển• Đường hàng không• Đường bộ• Công nghiệp ô tô

Lĩnh vực năng lượng• Máy phát và cung cấp điện

- Máy biến áp- Máy phát điện

• Năng lượng tái tạo- Năng lượng gió - Năng lượng mặt trời- Thuỷ năng

• Dầu mỏ, khí đốt và hoá dầu• Viễn thông• Nhà máy điện

Phân phối điện áp thấp

Page 3: Phân phối điện áp thấp - giaphanco.com.vn · bảng phân phối điện áp thấp • công suất ... dÂy dẪn mỀm cÔng suẤt mẠch rẼ cÁch ĐiỆn mẠch rẼ

www.erico.com 1

2-3

4-16

17-21

22-23

24-33

34-35

36

37-39

40-44

45-47

48

Mục lục

SẮP XẾP THEO THỨ TỰ MẶT HÀNG

PHẦN MỀM ERIFLEX® DÂY DẪN MỀM CÔNG SUẤTMẠCH RẼ CÁCH ĐIỆNMẠCH RẼ CÔNG SUẤTERIFLEX® FLEXIBAR

THANH CÁI BẰNG ĐỒNG VÀ DÂY NỐI

THANH NỐI ĐẤT

GIÁ ĐỠ THANH GÓP

KHỐI PHÂN PHỐI

CHẤT CÁCH ĐIỆN

VỎ BỌC DÂY CÁP

LỚP BỌC CÁCH LY BẰNG KIM LOẠI

TIẾT DIỆN

ERIFLEX® ERILINK

Chứng chỉ

CE CSAGOST ULVERITAS

Máy móc • Máy khoan đường hầm • Máy xúc, máy đào• Máy in ấn• Máy hàn• Máy đóng bao bì• Công nghiệp gỗ

Xây dựng dân dụng và công nghiệp• Khu vực phi sản xuất và

trung tâm thương mại• Máy điều hoà không khí• Thang máy, băng chuyền và cửa

tự động

Page 4: Phân phối điện áp thấp - giaphanco.com.vn · bảng phân phối điện áp thấp • công suất ... dÂy dẪn mỀm cÔng suẤt mẠch rẼ cÁch ĐiỆn mẠch rẼ

www.erico.com2

Sắp xếp theo thứ tự mặt hàng

503400 RTCBI 15-10 42503410 RTCBI 15-16 42503420 RTCBI 15-25 42503430 RTCBI 15-30 42503440 RTCBI 15-50 42503500 FTCB 20-3 42503510 FTCB 20- 5 42503520 FTCB 20-10 42503530 FTCB 20-16 42503540 FTCB 20-25 42503600 FTCBI 15-16 42503610 FTCBI 15-25 42503620 FTCBI 15-35 42503700 RTCB 15-10/HL 43503710 RTCB 15-16/HL 43503720 RTCB 15-25/HL 43503730 RTCB 15-30/HL 43503800 RTCBI 15-10/HL 42503810 RTCBI 15-16/HL 42503820 RTCBI 15-25/HL 42503830 RTCBI 15-30/HL 42504690 TTCE 8/HL 43504971 AFBS-B 600 26504980 ALP 2000 26504991 SI ALP-B 26510100 TTCE 3 43510110 TTCE 5 43510120 TTCE 8 43510130 TTCE 10 43510140 TTCE 15 43510150 TTCE 20 43510160 TTCE 25 43510170 TTCE 30 43510180 TTCE 35 43510300 FTCBI 16 42510310 FTCBI 25 42510320 FTCBI 35 42510340 FTCBI 50 42510500 RRCBI 15-10 43510510 RRCBI 15-16 43537399 ERIFLEX FLEXIBAR HALOGEN FREE 2m 2 x 15,5 x 0.8 14537400 ERIFLEX FLEXIBAR HALOGEN FREE 2m 8 x 6 x 0,5 14537410 ERIFLEX FLEXIBAR HALOGEN FREE 2m 3 x 9 x 0,8 14537420 ERIFLEX FLEXIBAR HALOGEN FREE 2m 6 x 9 x 0,8 14537430 ERIFLEX FLEXIBAR HALOGEN FREE 2m 9 x 9 x 0,8 14537440 ERIFLEX FLEXIBAR HALOGEN FREE 2m 3 x 13 x 0,5 14537450 ERIFLEX FLEXIBAR HALOGEN FREE 2m 6 x 13 x 0,5 14537460 ERIFLEX FLEXIBAR HALOGEN FREE 2m 4 x 15,5 x 0,8 14537470 ERIFLEX FLEXIBAR HALOGEN FREE 2m 6 x 15,5 x 0,8 14537480 ERIFLEX FLEXIBAR HALOGEN FREE 2m 10 x 15,5 x 0,8 14537490 ERIFLEX FLEXIBAR HALOGEN FREE 2m 2 x 20 x 1 14537500 ERIFLEX FLEXIBAR HALOGEN FREE 2m 3 x 20 x 1 14537510 ERIFLEX FLEXIBAR HALOGEN FREE 2m 4 x 20 x 1 14537520 ERIFLEX FLEXIBAR HALOGEN FREE 2m 5 x 20 x 1 14537550 ERIFLEX FLEXIBAR HALOGEN FREE 2m 2 x 24 x 1 14537560 ERIFLEX FLEXIBAR HALOGEN FREE 2m 3 x 24 x 1 14537570 ERIFLEX FLEXIBAR HALOGEN FREE 2m 4 x 24 x 1 14537580 ERIFLEX FLEXIBAR HALOGEN FREE 2m 5 x 24 x 1 14537590 ERIFLEX FLEXIBAR HALOGEN FREE 2m 6 x 24 x 1 14537630 ERIFLEX FLEXIBAR HALOGEN FREE 2m 3 x 32 x 1 14537640 ERIFLEX FLEXIBAR HALOGEN FREE 2m 4 x 32 x 1 14537650 ERIFLEX FLEXIBAR HALOGEN FREE 2m 5 x 32 x 1 14537660 ERIFLEX FLEXIBAR HALOGEN FREE 2m 6 x 32 x 1 14537720 ERIFLEX FLEXIBAR HALOGEN FREE 2m 5 x 40 x 1 14537730 ERIFLEX FLEXIBAR HALOGEN FREE 2m 6 x 40 x 1 14537780 ERIFLEX FLEXIBAR HALOGEN FREE 2m 5 x 50 x 1 14538650 ERIFLEX FLEXIBAR STANDARD 2 M 10 x 120 x 1 13541020 ERIFLEX FLEXIBAR STANDARD 3 M 6 x 9 x 0,8 13541060 ERIFLEX FLEXIBAR STANDARD 3 M 4 x 15,5 x 0,8 13541070 ERIFLEX FLEXIBAR STANDARD 3 M 6 x 15,5 x 0,8 13541090 ERIFLEX FLEXIBAR STANDARD 3 M 2 x 20 x 1 13541100 ERIFLEX FLEXIBAR STANDARD 3 M 3 x 20 x 1 13541110 ERIFLEX FLEXIBAR STANDARD 3 M 4 x 20 x 1 13541150 ERIFLEX FLEXIBAR STANDARD 3 M 2 x 24 x 1 13541160 ERIFLEX FLEXIBAR STANDARD 3 M 3 x 24 x 1 13541170 ERIFLEX FLEXIBAR STANDARD 3 M 4 x 24 x 1 13541180 ERIFLEX FLEXIBAR STANDARD 3 M 5 x 24 x 1 13541230 ERIFLEX FLEXIBAR STANDARD 3 M 3 x 32 x 1 13541240 ERIFLEX FLEXIBAR STANDARD 3 M 4 x 32 x 1 13541250 ERIFLEX FLEXIBAR STANDARD 3 M 5 x 32 x 1 13541260 ERIFLEX FLEXIBAR STANDARD 3 M 6 x 32 x 1 13541270 ERIFLEX FLEXIBAR STANDARD 3 M 8 x 32 x 1 13541300 ERIFLEX FLEXIBAR STANDARD 3 M 3 x 40 x 1 13541320 ERIFLEX FLEXIBAR STANDARD 3 M 5 x 40 x 1 13541380 ERIFLEX FLEXIBAR STANDARD 3 M 5 x 50 x 1 13541600 ISO TP 60F10M16 36541601 ISO TP 60F12M16 36544360 ERIFLEX FLEXIBAR STANDARD 3 M TC 4 x 15,5 x 0,8 13544390 ERIFLEX FLEXIBAR STANDARD 3 M TC 2 x 20 x 1 13

Số linh kiện Tên gọi Trang

552690 ERIFLEX FLEXIBAR STANDARD 2 x 40 x 1 12, 13552700 ERIFLEX FLEXIBAR STANDARD 3 x 40 x 1 12, 13552710 ERIFLEX FLEXIBAR STANDARD 4 x 40 x 1 12, 13552720 ERIFLEX FLEXIBAR STANDARD 5 x 40 x 1 12, 13552730 ERIFLEX FLEXIBAR STANDARD 2 M 6 x 40 x 1 13552740 ERIFLEX FLEXIBAR STANDARD 2 M 8 x 40 x 1 13552750 ERIFLEX FLEXIBAR STANDARD 2 M 10 x 40 x 1 13552760 ERIFLEX FLEXIBAR STANDARD 3 x 50 x 1 12, 13552770 ERIFLEX FLEXIBAR STANDARD 4 x 50 x 1 12, 13552780 ERIFLEX FLEXIBAR STANDARD 2 M 5 x 50 x 1 13552790 ERIFLEX FLEXIBAR STANDARD 2 M 6 x 50 x 1 13552800 ERIFLEX FLEXIBAR STANDARD 2 M 8 x 50 x 1 13552810 ERIFLEX FLEXIBAR STANDARD 2 M 10 x 50 x 1 13552820 ERIFLEX FLEXIBAR STANDARD 3 x 63 x 1 12, 13552830 ERIFLEX FLEXIBAR STANDARD 2 M 4 x 63 x 1 13552840 ERIFLEX FLEXIBAR STANDARD 2 M 5 x 63 x 1 13552850 ERIFLEX FLEXIBAR STANDARD 2 M 6 x 63 x 1 13552860 ERIFLEX FLEXIBAR STANDARD 2 M 8 x 63 x 1 13552870 ERIFLEX FLEXIBAR STANDARD 2 M 10 x 63 x 1 13552880 ERIFLEX FLEXIBAR STANDARD 2 M 3 x 80 x 1 13552890 ERIFLEX FLEXIBAR STANDARD 2 M 4 x 80 x 1 13552900 ERIFLEX FLEXIBAR STANDARD 2 M 5 x 80 x 1 13552910 ERIFLEX FLEXIBAR STANDARD 2 M 6 x 80 x 1 13552920 ERIFLEX FLEXIBAR STANDARD 2 M 8 x 80 x 1 13552930 ERIFLEX FLEXIBAR STANDARD 2 M 10 x 80 x 1 13552940 ERIFLEX FLEXIBAR STANDARD 2 M 4 x 100 x 1 13552950 ERIFLEX FLEXIBAR STANDARD 2 M 5 x 100 x 1 13552960 ERIFLEX FLEXIBAR STANDARD 2 M 6 x 100 x 1 13552970 ERIFLEX FLEXIBAR STANDARD 2 M 8 x 100 x 1 13552980 ERIFLEX FLEXIBAR STANDARD 2 M 10 x 100 x 1 13552990 ERIFLEX FLEXIBAR STANDARD 2 M 12 x 100 x 1 13553020 FC 50 x 24 20553030 FC 50 x 32 20553040 FC 50 x 40 20553050 FC 80 x 24 20553060 FC 80 x 32 20553070 FC 80 x 50 20553080 BMS 100 21553090 BMS 500 21553100 HCBC 80 20553110 HCBC 100 20553120 HCBC 120 20553200 BC 30 20553210 BC 40 20553220 BC 50 20553230 BC 63 20553250 BC 80 20553260 BC 100 20553370 RFS 40-63 16553380 RFS 80-100 16553400 FBC 5 x 6 21553405 FBC 5 x 4 21553410 FBC 5 x 9 21553430 FBC 10 x 6 21553440 FBC 10 x 9 21553450 CLIP M6-4 23553460 EC 162-4 23553470 EC 35 23553480 EC 162-5 23553490 CLIP M6-5 23553505 FBC 10 x 4 21553510 FBC 5 x 15,5 21553520 FBC 5 x 20 21553530 FBC 10 x 15,5 21553540 FBC 10 x 20 21553550 FS 24 16553560 FS 32 16553570 FS 40-63 16553580 FS 80-100 16553590 UFS Kit 16554000 SBS 4 39554010 SBS 6 39554020 SBS 8 39554030 SBS 10 39554040 SBS 12 39554050 SBS 15 39554060 SBS 20 39554070 SBS 25 39554080 SBS 30 39554430 PDBS 5G 38554450 PDBS 8G 38554460 PDBS 10G 38554470 PDBS 12G 38554490 PDBS 16G 38554510 PDBS 20G 38554530 PDBS 30G 38554550 PDBS 40G 38554560 PDBS 50G 38554570 PDBS 70G 38

Số linh kiện Tên gọi Trang

544400 ERIFLEX FLEXIBAR STANDARD 3 M TC 3 x 20 x 1 13544410 ERIFLEX FLEXIBAR STANDARD 3 M TC 4 x 20 x 1 13544450 ERIFLEX FLEXIBAR STANDARD 3 M TC 2 x 24 x 1 13544460 ERIFLEX FLEXIBAR STANDARD 3 M TC 3 x 24 x 1 13544470 ERIFLEX FLEXIBAR STANDARD 3 M TC 4 x 24 x 1 13544530 ERIFLEX FLEXIBAR STANDARD 3 M TC 3 x 32 x 1 13544540 ERIFLEX FLEXIBAR STANDARD 3 M TC 4 x 32 x 1 13544550 ERIFLEX FLEXIBAR STANDARD 3 M TC 5 x 32 x 1 13544560 ERIFLEX FLEXIBAR STANDARD 3 M TC 6 x 32 x 1 13544580 ERIFLEX FLEXIBAR STANDARD 3 M TC 10 x 32 x 1 13544620 ERIFLEX FLEXIBAR STANDARD 3 M TC 5 x 40 x 1 13548400 ISO TP 15M4 36548410 ISO TP 20M4 36548420 ISO TP 20M6 36548430 ISO TP 25M6 36548440 ISO TP 30M6 36548450 ISO TP 30M8 36548470 ISO TP 35M6L 36548480 ISO TP 35M8 36548490 ISO TP 35M10 36548500 ISO TP 40M6 36548510 ISO TP 40M8 36548511 ISO TP 40M12 36548520 ISO TP 40M10 36548530 ISO TP 45M6 36548540 ISO TP 45M8 36548550 ISO TP 45M8L 36548560 ISO TP 45M10 36548570 ISO TP 50M6 36548580 ISO TP 50M8 36548581 ISO TP 50M12 36548590 ISO TP 50M10 36548600 ISO TP 60M8 36548601 ISO TP 60M12 36548602 ISO TP 60M16 36548609 ISO TP 70M10 36548610 ISO TP 60M10 36548620 ISO TP 70M12 36548629 ISO TP 75M10 36548630 ISO TP 70M16 36548640 ISO TP 75M12 36548650 ISO TP 75M16 36548660 ISO TP 80M12 36548670 ISO TP 80M16 36548680 ISO TP 100M12 36548690 ISO TP 100M16 36548700 ISO TP 25M5 36549000 TCBS 15 x 5 18549010 TCB 20 x 5 18549020 TCB 30 x 5 18549030 TCBW 32 x 5 x 2000 18549200 TCB 18 x 4 x 1000 18549210 TCB 25 x 4 x 1000 18549220 TCB 12 x 5 18549230 TCB 12 x 2 x 1000 18549260 CABS 4/5 TN 600 29549270 CABS 2/10 TN 600 29549300 CABS APP 29549310 CABS 4/5 TN 400 29549320 CABS 2/10 TN 400 29549340 CABS 4/5 TN MOD 29549350 CABS 2/10 TN MOD 29549360 CABS 3/10 TN MOD 29549370 CABS 4/5 T MOD 29549380 CABS 2/10 T MOD 29549390 CABS 3/10 T MOD 29549400 CABS T SET 29549410 CABS E 29549420 CABS M 29549430 ADD. Kit CABS Fixing 29549450 CABS Bracket TH Kit 29549460 CABS Bracket BT 29549470 CABS Bracket SV 29549480 CABS Bracket RV 29549490 CABS Bracket PS 29549600 PCB 2 m 25 x 5 19549610 PCB 2 m 50 x 5 19549620 PCB 2 m 63 x 5 19549630 PCB 2 m 80 x 5 19549640 PCB 2 m 100 x 5 19549650 PCB 2 m 125 x 5 19549700 PCB 2 m 30 x 10 19549710 PCB 2 m 40 x 10 19549720 PCB 2 m 50 x 10 19549730 PCB 2 m 60 x 10 19549740 PCB 2 m 80 x 10 19549750 PCB 2 m 100 x 10 19549760 PCB 2 m 120 x 10 19550160 TCB 30 x 10 x 2000 18

Số linh kiện Tên gọi Trang

550180 TCB 30 x 10 x 1000 18550190 TCB 12 x 4 x 2000 18550200 TCB 12 x 4 x 1000 18550210 TCB 15 x 5 18550220 TCB 20 x 5 18550230 TCB 32 x 5 18550250 Connector XM5 18550290 TCB 20 x 10 x 1000 18550350 DPCB 50 x 10 19550360 DPCB 60 x 10 19550370 DPCB 80 x 10 19550380 DPCB 100 x 10 19550390 DPCB 120 x 10 19550400 DPCB 25 x 5 19550410 DPCB 50 x 5 19550420 DPCB 63 x 5 19550430 DPCB 80 x 5 19550440 DPCB 100 x 5 19550450 DPCB 125 x 5 19550600 PCB 4 m 20 x 5 19550610 PCB 4 m 25 x 5 19550620 PCB 4 m 30 x 5 19550630 PCB 4 m 40 x 5 19550640 PCB 4 m 50 x 5 19550650 PCB 4 m 60 x 5 19550660 PCB 4 m 80 x 5 19550670 PCB 4 m 100 x 5 19550680 PCB 4 m 125 x 5 19550770 PCB 12 X 5 X 2000 19550780 PCB 12 X 4 X 1000 19550790 PCB 12 X 4 X 2000 19550900 PCB 4 m 50 x 10 19550910 PCB 4 m 60 x 10 19550920 PCB 4 m 80 x 10 19550930 PCB 4 m 100 x 10 19550940 PCB 4 m 120 x 10 19550950 PCB 4 m 160 x 10 19550960 PCB 4 m 200 x 10 19550970 PCB 4 m 30 x 10 19550980 PCB 4 m 40 x 10 19551000 UBS 1/5 TN 31551010 UBS 4/5 TN 31551020 UBS 4/5 T 31551060 UBS 1/10 TN 31551070 UBS 2/10 TN 32551080 UBS 2/10 T 32551090 UBS 3/10 TN 32551151 CBS-B 2/5 TN 27551181 CBS-B 1/10 TN 27551190 FBSS 32 x 5 25551260 PS1000 x 250 x 3 35551280 PS1000 x 2000 x 3 35551330 PS500 x 126 x 3 35551340 PS1000 x 99 x 3 35551350 FBS 400A 25552050 RCBS 1/6 TN 27552070 RCBS 1/10 TN 27552200 ISOBOLT 25 M6 36552220 ISOBOLT 30 M8 36552390 ERIFLEX FLEXIBAR STANDARD 2 x 15,5 x 0,8 12, 13552400 ERIFLEX FLEXIBAR STANDARD 8 x 6 x 0,5 12, 13552410 ERIFLEX FLEXIBAR STANDARD 3 x 9 x 0,8 12, 13552420 ERIFLEX FLEXIBAR STANDARD 6 x 9 x 0,8 12, 13552430 ERIFLEX FLEXIBAR STANDARD 9 x 9 x 0,8 12, 13552440 ERIFLEX FLEXIBAR STANDARD 3 x 13 x 0,5 12, 13552450 ERIFLEX FLEXIBAR STANDARD 6 x 13 x 0,5 12, 13552460 ERIFLEX FLEXIBAR STANDARD 4 x 15,5 x 0,8 12, 13552470 ERIFLEX FLEXIBAR STANDARD 6 x 15,5 x 0,8 12, 13552480 ERIFLEX FLEXIBAR STANDARD 10 x 15,5 x 0,8 12, 13552490 ERIFLEX FLEXIBAR STANDARD 2 x 20 x 1 12, 13552500 ERIFLEX FLEXIBAR STANDARD 3 x 20 x 1 12, 13552510 ERIFLEX FLEXIBAR STANDARD 4 x 20 x 1 12, 13552520 ERIFLEX FLEXIBAR STANDARD 5 x 20 x 1 12, 13552530 ERIFLEX FLEXIBAR STANDARD 6 x 20 x 1 12, 13552540 ERIFLEX FLEXIBAR STANDARD 10 x 20 x 1 12, 13552550 ERIFLEX FLEXIBAR STANDARD 2 x 24 x 1 12, 13552560 ERIFLEX FLEXIBAR STANDARD 3 x 24 x 1 12, 13552570 ERIFLEX FLEXIBAR STANDARD 4 x 24 x 1 12, 13552580 ERIFLEX FLEXIBAR STANDARD 5 x 24 x 1 12, 13552590 ERIFLEX FLEXIBAR STANDARD 6 x 24 x 1 12, 13552600 ERIFLEX FLEXIBAR STANDARD 8 x 24 x 1 12, 13552610 ERIFLEX FLEXIBAR STANDARD 2 M 10 x 24 x 1 13552620 ERIFLEX FLEXIBAR STANDARD 2 x 32 x 1 12, 13552630 ERIFLEX FLEXIBAR STANDARD 3 x 32 x 1 12, 13552640 ERIFLEX FLEXIBAR STANDARD 4 x 32 x 1 12, 13552650 ERIFLEX FLEXIBAR STANDARD 5 x 32 x 1 12, 13552660 ERIFLEX FLEXIBAR STANDARD 6 x 32 x 1 12, 13552670 ERIFLEX FLEXIBAR STANDARD 2 M 8 x 32 x 1 13552680 ERIFLEX FLEXIBAR STANDARD 2 M 10 x 32 x 1 13

Số linh kiện Tên gọi Trang

Page 5: Phân phối điện áp thấp - giaphanco.com.vn · bảng phân phối điện áp thấp • công suất ... dÂy dẪn mỀm cÔng suẤt mẠch rẼ cÁch ĐiỆn mẠch rẼ

www.erico.com 3

Sắp xếp theo thứ tự mặt hàng

554730 PDBS 5B 38554750 PDBS 8B 38554760 PDBS 10B 38554770 PDBS 12B 38554790 PDBS 16B 38554810 PDBS 20B 38554830 PDBS 30B 38554850 PDBS 40B 38554860 PDBS 50B 38554870 PDBS 70B 38554880 ERIFLEX ZIPFLEX 8 39554890 ERIFLEX ZIPFLEX 15 39554900 ERIFLEX ZIPFLEX 20 39554910 ERIFLEX ZIPFLEX 25 39556000 ERIFLEX SPIRFLEX I 6 38556010 ERIFLEX SPIRFLEX I 12 38556020 ERIFLEX SPIRFLEX I 16 38556030 ERIFLEX SPIRFLEX I 22 38556100 ERIFLEX SPIRFLEX X 6 38556110 ERIFLEX SPIRFLEX X 12 38556200 FGBS 4 39556210 FGBS 8 39556220 FGBS 10 39556230 FGBS 12 39556240 FGBS 15 39556250 FGBS 20 39556600 MBJ 6-150-6 41556610 MBJ 10-300-6 41556620 MBJ 16-100-8 41556630 MBJ 16-150-8 41556640 MBJ 16-200-8 23, 41556650 MBJ 16-250-8 41556660 MBJ 16-300-8 41556670 MBJ 25-100-10 41556680 MBJ 25-150-10 41556690 MBJ 25-200-10 41556700 MBJ 25-250-10 41556710 MBJ 25-300-10 41556720 MBJ 30-100-10 41556730 MBJ 30-150-10 41556740 MBJ 30-200-10 23, 41556750 MBJ 30-250-10 41556760 MBJ 30-300-10 41556770 MBJ 35-100-10 41556780 MBJ 35-150-10 41556790 MBJ 35-200-10 41556800 MBJ 35-250-10 41556810 MBJ 35-300-10 41556820 MBJ 50-100-10 41556830 MBJ 50-150-10 41556840 MBJ 50-200-10 41556850 MBJ 50-250-10 41556860 MBJ 50-300-10 41556900 BJ 6-150 S 41556910 BJ 6-200 S 23, 41556920 BJ 10-300 S 41556930 MBJ 10-200-6 41556940 MBJ 16-500-8 41556950 MBJ 25-500-10 41556960 MBJ 30-500-10 41556970 MBJ 35-500-10 41556980 MBJ 50-500-10 41557000 FRCB 15-3 42557010 FRCB 15-5 42557020 FRCB 15-8 42557030 FRCB 15-10 42557040 FRCB 15-16 42557050 FRCB 15-20 42557060 FRCB 15-25 42557070 FRCB 15-30 42557080 FRCB 15-35 42557090 FRCB 15-40 42557100 FRCB 15-50 42557110 FRCB 15-60 42557120 FRCB 15-70 42557130 FRCB 15-75 42557140 FRCB 15-95 42557150 FRCB 15-100 42557160 FSSB 25-162 42557170 FSSB 25-252 42557180 PB 16 44557190 PB 25 44557200 FTCB 15-3 42557210 FTCB 15-5 42557220 FTCB 15-8 42557230 FTCB 15-10 42557240 FTCB 15-16 42557250 FTCB 15-20 42557260 FTCB 15-25 42

Số linh kiện Tên gọi Trang

562820 CLIP 100 30 x 10 25562830 CLIP 100 40 x 10 25562840 CLIP 100 50 x 10 25563100 DR CLIP M4 47563110 DR CLIP M6 47563120 PS1000 x 60 x 3 35563130 PS500 x 120 x 3 35563300 MBJ 16-200-6 41563320 MBJ 16-300-6 41563340 MBJ 25-200-6 41563350 MBJ 50-200-6 41563360 MBJ 50-200-16 41563370 MBJ 50-200-18 41563380 MBJ 50-300-6 41563390 MBJ 50-300-16 41563400 MBJ 50-300-18 41563410 MBJ 6-200-6 23, 41563420 MBJ 70-300-12 41563430 MBJ 25-200-12 41563440 MBJ 50-200-12 41563450 MBJ 70-300-6 41563460 MBJ 70-300-10 41563470 MBJ 70-300-16 41563480 MBJ 70-300-22 41563490 MBJ 70-500-10 41563500 MBJ 100-250-16 41563510 MBJ 100-250-30 41563520 MBJ 100-500-16 41563530 MBJ 100-500-30 41563540 MBJ 16-100-6 41563550 MBJ 16-150-6 41563560 MBJ 50-500-12 41564000 PBC 100 x 250 8564010 PBC 120 x 250 8564030 PBC 1200 x 500 8564050 PBC 100 x 500 8564100 PBC 150 x 250 8564150 PBC 150 x 500 8564200 PBC 200 x 250 8564250 PBC 200 x 500 8564300 PBC 250 x 300 8564400 PBC 300 x 400 8564500 PBC 400 x 400 8564600 PBC 500 x 400 8564700 PBC 600 x 450 8564800 PBC 800 x 450 8564900 PBC 1000 x 450 8565000 MBJ 35-250-25 41566000 PPS 40/5/50-180 8566020 PPS 40/10/50-220 8566030 PPS 50/10/80-280 8566040 PPS 80/10/100-320 8566050 PPS 100/10/100-300 8566060 PPS 100/10/110-360 8566070 PPS 100/15/110-360 8566490 ERIFLEX FLEXIBAR SUMMUM 2 M 2 x 20 x 1 15566500 ERIFLEX FLEXIBAR SUMMUM 2 M 3 x 20 x 1 15566510 ERIFLEX FLEXIBAR SUMMUM 2 M 4 x 20 x 1 15566520 ERIFLEX FLEXIBAR SUMMUM 2 M 5 x 20 x 1 15566550 ERIFLEX FLEXIBAR SUMMUM 2 M 2 x 24 x 1 15566560 ERIFLEX FLEXIBAR SUMMUM 2 M 3 x 24 x 1 15566570 ERIFLEX FLEXIBAR SUMMUM 2 M 4 x 24 x 1 15566580 ERIFLEX FLEXIBAR SUMMUM 2 M 5 x 24 x 1 15566590 ERIFLEX FLEXIBAR SUMMUM 2 M 6 x 24 x 1 15566630 ERIFLEX FLEXIBAR SUMMUM 2 M 3 x 32 x 1 15566640 ERIFLEX FLEXIBAR SUMMUM 2 M 4 x 32 x 1 15566650 ERIFLEX FLEXIBAR SUMMUM 2 M 5 x 32 x 1 15566660 ERIFLEX FLEXIBAR SUMMUM 2 M 6 x 32 x 1 15566670 ERIFLEX FLEXIBAR SUMMUM 2 M 8 x 32 x 1 15566720 ERIFLEX FLEXIBAR SUMMUM 2 M 5 x 40 x 1 15566730 ERIFLEX FLEXIBAR SUMMUM 2 M 6 x 40 x 1 15566750 ERIFLEX FLEXIBAR SUMMUM 2 M 10 x 40 x 1 15566780 ERIFLEX FLEXIBAR SUMMUM 2 M 5 x 50 x 1 15566800 ERIFLEX FLEXIBAR SUMMUM 2 M 8 x 50 x 1 15566810 ERIFLEX FLEXIBAR SUMMUM 2 M 10 x 50 x 1 15566870 ERIFLEX FLEXIBAR SUMMUM 2 M 10 x 63 x 1 15567880 CONT KIT M 12 x 60 21568610 EB 12 23568620 EB 36 23568630 EB 168 23568660 EARTH BAR EB 44 22568665 EBB KDR KIT DIN RAIL 22568666 EBB KP KIT PLATE 22568700 FC 100 x 32 20568730 FC 120 x 32 20

Số linh kiện Tên gọi Trang

557270 FTCB 15-30 42557280 FTCB 15-35 42557290 FTCB 15-40 42557300 FTCB 15-50 42557310 FTCB 15-60 42557320 FTCB 15-70 42557330 FTCB 15-75 42557340 FTCB 15-95 42557350 FTCB 15-100 42557380 PB 50 44557390 FSSB 25-502 42557400 RRCB 15-6 43557410 RRCB 15-8 43557420 RRCB 15-10 43557430 RRCB 15-16 43557440 RRCB 15-25 43557450 RRCB 15-30 43557460 RRCB 15-50 43557470 RRCB 15-75 43557480 RRCB 15-100 43557500 PCR 40 x 20 2 m 46557510 PLR 36,5 x 34 x 15 2 m 46557520 PCR 35 x 35 2 m 46557600 RTCB 15-6 43557610 RTCB 15-8 43557620 RTCB 15-10 43557630 RTCB 15-16 43557640 RTCB 15-25 43557650 RTCB 15-30 43557660 RTCB 15-50 43557670 RTCB 15-75 43557680 RTCB 15-100 43557700 DR 5,5 2 46557720 SB 40 x 40 47557750 PDR 5,5 2 46557770 SB 30 x 30 47557780 PCR 30 x 15 3 m 46557790 PCR 35 x 35 3 m 46557800 DR 7 2 m 46557810 DR 7 3 m 46557850 PDR 7 2 m 46557855 PDR 7 2 m 46557860 PDR 7 3 m 46557900 DR 15 2 m 46557910 DR 15 3 m 46557950 PDR 15 2 m 46557955 PDR 15 2 m 46557960 PDR 15 3 m 46557970 IRS 5 47557980 IRS 6 47558000 DRG 2 m 46558010 DRG 3 m 46558050 PDRG 2 m 46558060 PDRG 3 m 46558070 DRGN M5 47558080 DRGN M6 47558240 IBS 25-230-8-10 6558241 IBS 25-330-8-10 6558242 IBS 25-430-8-10 6558243 IBS 25-530-8-10 6558244 IBS 25-630-8-10 6558260 IBS 50-230-10 6558261 IBS 50-330-10 6558262 IBS 50-430-10 6558263 IBS 50-530-10 6558264 IBS 50-630-10 6558270 IBS 120-330-10 6558271 IBS 120-430-10 6558272 IBS 120-530-10 6558273 IBS 120-630-10 6558274 IBS 120-830-10 6558280 IBS 240-330-12 6558281 IBS 240-430-12 6558282 IBS 240-530-12 6558283 IBS 240-630-12 6558284 IBS 240-830-12 6558290 IBS 185-330-10 6558291 IBS 185-430-10 6558292 IBS 185-530-10 6558293 IBS 185-630-10 6558294 IBS 185-830-10 6558310 CONT KIT M 6 x 16 21558340 CONT KIT M 8 x 30 21558370 CONT KIT M 10 x 30 21558410 CONT KIT M 10 x 50 21558440 CONT KIT M 12 x 30 21558460 CONT KIT M 12 x 40 21558480 CONT KIT M 12 x 50 21558490 CONT KIT M 12 x 80 21

Số linh kiện Tên gọi Trang

558610 BD 16 44558620 BD 25 44558630 BD 50 44558640 BD 16-8,5 44559140 DRCK 47559580 PBSCW (wire) 38559590 PBSC 38560500 SN M4 47560510 SN M5 47560520 SN M6 47560530 SN M8 47560600 DH 30M5 35560610 DH 45M5 35560620 DH 55M5 35560630 DH 70M5 35560640 DH 85M5 35560650 DH 120M5 35560660 DH 15M5 35560670 DH 20M5 35560700 DH 30M6 35560710 DH 45M6 35560720 DH 70M6 35560730 DH 120M6 35560740 DH 15M6 35560750 DH 20M6 35560800 CAPN5 35560810 CAPN6 35560820 CAPN15 35560830 CAPN16 35560840 CAPB5 35560850 CAPB6 35560860 ABS 1/5 33560870 ABS 4/5 33560880 ABS 1/10 33560890 ABS 2/10 33560900 ABS 3/10 33560910 ABS 160 x 10 33560920 ABS 200 x 10 33560930 ABS AP25 33560940 ABS AP 33560950 ABS APS 33560960 ABS-EA 33561200 QCC 6/13 21561210 QCC 15,5/32 21561220 QCC 40/63 21561500 UBS 1/10 TN 160 31561510 UBS 1/10 TN 200 31561520 UBS 2/10 T 160 32561530 UBS 2/10 T 200 32561540 UBS 3/10 TN 160 32561550 UBS 3/10 TN 200 32561560 DMH 10M4 35561570 DMH 15M4 35561580 DMH 20M4 35561590 DMH 25M4 35561600 DMH 30M4 35561610 DMH 35M4 35561620 DMH 40M4 35561630 DMH 50M4 35561640 DMH 60M4 35561660 DMH 15M5 35561670 DMH 20M5 35561680 DMH 25M5 35561690 DMH 30M5 35561700 DMH 35M5 35561710 DMH 40M5 35561720 DMH 50M5 35561730 DMH 60M5 35561740 DMH 70M5 35561750 DMH 80M5 35561760 DMH 15M6 35561770 DMH 20M6 35561780 DMH 30M6 35561790 DMH 40M6 35561800 DMH 50M6 35561810 DMH 60M6 35561820 DMH 70M6 35561830 DMH 80M6 35561840 DMH 90M6 35561850 DMH 100M6 35561870 UBS 2/10 TN 160 32561880 UBS 2/10 TN 200 32562100 KIT EC 450 23562700 UCFBS 60 T 25562710 UCOV 60 T 25562750 UCFBS 60 TN 25562760 UCOV 60 TN 25562800 CFBS 100T 25562810 COV 100T 25

Số linh kiện Tên gọi Trang

Page 6: Phân phối điện áp thấp - giaphanco.com.vn · bảng phân phối điện áp thấp • công suất ... dÂy dẪn mỀm cÔng suẤt mẠch rẼ cÁch ĐiỆn mẠch rẼ

www.erico.com4

Kiểm tra chất lượng, chứng chỉ và phần mềm ERIFLEX®Kiểm tra chất lượng và chứng chỉERIFLEX và các linh kiện luôn được kiểm tra chất lượng.

Các sản phẩm của ERIFLEX được chứng chỉ theo tiêu chuẩn CEI 60439-1

Phần mềm tương tác ERILEX có thể tìm thấytrên trang web của công ty.Chỉ bằng một cái nhấn chuột, phần mềm ERICO® giúp bạn dễ dàng hơn trong việc thiết kế các bảng điện và tủ điện với tất cả các linh kiện cần thiết. Bạn có thể tra cứu tại địa chỉ web : www.erico.com/eriflex. Phần mềm tương tác sẽ giúp bạn thiết kế một dự án theo từng bước. Hơn nữa, phần mềm này còn bao gồm cả bảng giá các linh kiện của ERIFLEX (được cập nhật thường xuyên) và đủ các dữ liệu kỹ thuật và ngay cả một công cụ theo dõi dự án.

Ví dụ, nếu bạn muốn thiết kế một cầu nối mạch điện áp thấp, một hệ thống phân phối điện hoặc xác định một đường dây nối mềm, bạn có thể tin tưởng hoàn toàn vào phần mềm ERIFLEX. Phần mềm này sẽ giúp bạn đơn giản hoá công việc, chỉ với một thời gian vài phút, nó sẽ cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin kỹ thuật và giá cả các linh kiện cần dùng cho dự án của bạn.

Để biết thêm chi tiết hoặc để có một tài khoản tra cứu, bạn có thể liên lạc với các đại lý củaERIFLEX theo vùng bạn ở hoặc vào trang web của công ty ở địa chỉ www.erico.com/eriflex.

Page 7: Phân phối điện áp thấp - giaphanco.com.vn · bảng phân phối điện áp thấp • công suất ... dÂy dẪn mỀm cÔng suẤt mẠch rẼ cÁch ĐiỆn mẠch rẼ

www.erico.com 5

Phụ tùng

Nguồn phát linh hoạt

GIÁ ĐỠ ERIFLEX® FLEXIBAR VÀ MIẾNG ĐỆM TRANG 16

PHỤ TÙNG BẰNG TAY

PHỤ TÙNG THUỶ LỰC KHU LÀM VIỆC DI ĐỘNG ERIFLEX®

MẠCH RẼ THEO DẢI BỆN RIÊNG RẼ, TRANG 6-7

MẠCH RẼ CÔNG SUẤT, TRANG 8

ERIFLEX® FLEXIBAR TRANG 9-15

Để biết thêm chi tiết về các phụ tùng bạn có thể xem

thêm trong catalog "Phụtùng thuỷ lực và phụ tùngbằng tay"

Page 8: Phân phối điện áp thấp - giaphanco.com.vn · bảng phân phối điện áp thấp • công suất ... dÂy dẪn mỀm cÔng suẤt mẠch rẼ cÁch ĐiỆn mẠch rẼ

www.erico.com6

IBS 120IBS 185IBS 240

IBS 25 IBS 50

IBS 120 IBS 185 IBS 240

IEC 60439.1

IBS 25IBS 50

+50

+50

+50

mini mini

+50

25

M

K

J

M

K

Số linh IBS 240 S L1 L2 J K M Økiện (mm2) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm)

558280 IBS 240-330-12 240 356 330 32 36 15 12,5 2 1,03558281 IBS 240-430-12 240 456 430 32 36 15 12,5 2 1,34558282 IBS 240-530-12 240 556 530 32 36 15 12,5 2 1,65558283 IBS 240-630-12 240 656 630 32 36 15 12,5 2 1,96558284 IBS 240-830-12 240 856 830 32 36 15 12,5 2 2,58

Số linh IBS 120 S L1 L2 J K M Økiện (mm2) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm)

558270 IBS 120-330-10 120 354 330 24 27 10 10,5 2 0,51558271 IBS 120-430-10 120 454 430 24 27 10 10,5 2 0,67558272 IBS 120-530-10 120 554 530 24 27 10 10,5 2 0,82558273 IBS 120-630-10 120 654 630 24 27 10 10,5 2 0,98558274 IBS 120-830-10 120 854 830 24 27 10 10,5 2 1,29

Số linh IBS 185 S L1 L2 J K M Økiện (mm2) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm)

558290 IBS 185-330-10 185 354 330 24 31 15 10,5 2 0,82558291 IBS 185-430-10 185 454 430 24 31 15 10,5 2 1,07558292 IBS 185-530-10 185 554 530 24 31 15 10,5 2 1,26558293 IBS 185-630-10 185 654 630 24 31 15 10,5 2 1,48558294 IBS 185-830-10 185 854 830 24 31 15 10,5 2 1,90

Số linh IBS 25 S L1 L2 J K M Ø1 Ø2kiện (mm2) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm)

558240 IBS 25-230-8-10 25 252 230 20 6 1,9 8,5 10,5 10 0,095558241 IBS 25-330-8-10 25 352 330 20 6 1,9 8,5 10,5 10 0,14558242 IBS 25-430-8-10 25 452 430 20 6 1,9 8,5 10,5 10 0,17558243 IBS 25-530-8-10 25 552 530 20 6 1,9 8,5 10,5 10 0,21558244 IBS 25-630-8-10 25 652 630 20 6 1,9 8,5 10,5 10 0,25

Số linh IBS 50 S L1 L2 J K M Ø1 Ø2kiện (mm2) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm)

558260 IBS 50-230-10 50 255 230 20 7,5 3,8 10,5 10,5 10 0,16558261 IBS 50-330-10 50 355 330 20 7,5 3,8 10,5 10,5 10 0,22558262 IBS 50-430-10 50 455 430 20 7,5 3,8 10,5 10,5 10 0,29558263 IBS 50-530-10 50 555 530 20 7,5 3,8 10,5 10,5 10 0,35558264 IBS 50-630-10 50 655 630 20 7,5 3,8 10,5 10,5 10 0,41

IBSMạch rẽ theo dải bện riêng rẽ

Dữ liệu kỹ thuật

CHẤT CÁCH ĐIỆN• ĐIỆN TRỞ CAO : HỢP CHẤT NHỰA VINYL• NHIỆT ĐỘ LÀM VIỆC LỚN NHẤT 105°C• TỰ LÀM DỊU UL 94 VO• SỨC BỀN ĐIỆN MÔI : 20 KV/MM• ĐIỆN ÁP SỬ DỤNG LỚN NHẤT : 1000 V

AC – 1500 V DC

DÂY ĐỆM• ĐỒNG ĐIỆN PHÂN TRÁNG THIẾC ĐỂ

CHỐNG LẠI SỰ ĂN MÒN KIM LOẠI • ĐƯỜNG KÍNH DÂY DẪN 15/100 : ĐỘ DẺO

CAO• ĐỘ ỔN ĐỊNH RUNG ĐẬP / VA CHẠM CAO

PHÉP THỬ ĐIỆN MÔI• ĐIỆN ÁP 3500 V AC, TRONG 1 PHÚT THEO

TIÊU CHUẨN EN 60439-1 THEO TIÊU CHUẨN (ĐIỆN ÁP NHIỆT RA DANH ĐỊNH : UI 1000 V AC)

• 600 V AC, 1 PHÚT VỚI DÒNG RÒ RỈ LÀ 6MA

• CƯỜNG ĐỘ DÒNG ĐIỆN : TỪ 100 A ĐẾN1000 A

• TÍNH TIẾP XÚC ĐIỆN RẤT CAO• ĐỘ KÉO CƠ HỌC TỐT

• Cách tốt nhất để thay thế dây dẫn• Không cần cắt, lột vỏ dây cáp,

không cần rát (cuộn mép)• Kết nối mềm dẻo nhất (dễ thay

đổi nhất)• Đã được đục lỗ trước, có thể dùng

ngay• Lắp đặt đơn giản và nhanh

chóng

Sản phẩmmới

Sản phẩmmới

Page 9: Phân phối điện áp thấp - giaphanco.com.vn · bảng phân phối điện áp thấp • công suất ... dÂy dẪn mỀm cÔng suẤt mẠch rẼ cÁch ĐiỆn mẠch rẼ

www.erico.com 7

*

IBS 25 IBS 50 IBS 120 IBS 185 IBS 240T (K) I (A) I (A) I (A) I (A) I (A)30 145 217 310 407 48840 167 251 358 470 56450 187 280 400 526 63060 205 307 439 576 69070 221 331 474 622 746

IBS

IBS 25 IBS 50 IBS 120 IBS 185 IBS 240T (K) I (A) I (A) I (A) I (A) I (A)30 232 347 496 651 78140 267 401 572 752 90150 299 448 640 842 100860 328 491 701 922 110470 354 530 757 995 1192

IBS 25 IBS 50T (K) I (A) I (A)30 290 43440 334 50250 374 56060 410 61370 442 662

Hệ số

1 1.6 2

φ1 φ2

φ φ

IBS 120 - IBS 185 - IBS 240

Đường kính ngoài của Lực xiết Ø (mm) Loại đinh vít các vòng đệm dẹt và (vít) (N.m)vòng đệm tiếp xúc (mm)ø1 8,5 HM 08 18 30IBS 25 ø2 10,5 HM 10 20 60ø1 10,5 HM 10 20 60IBS 50 ø2 10,5 HM 10 20 60

Đường kính ngoài của Lực xiếtØ (mm) Loại đinh vít các vòng đệm dẹt và (vít) (N.m)vòng đệm tiếp xúc (mm)IBS 120 10,5 HM 10 20 60IBS 185 10,5 HM 10 20 60

IBS 240 12,5 HM 10 20 60HM 12 24 110

IBS 25 - IBS 50

CHÚ Ý : HƯỚNG DẪN LẮP ĐẶT

Vòng đệm dẹt

Vòng đệm tiếp xúc

�inh ốc có mũ

�inh ốc

Vòng đệm tiếp xúc

Vòng đệm dẹt

IBS

Thanh đồng

Bộ dụng cụ để vít 8.8 bằng kẽm đã được tráng đicromat bao gồmcác vòng đệm tiếp xúc đã được xiết chặt bằng cơlê điều chỉnh được,không bôi trơn

THÔNG TIN BỔ XUNGIBS 25 - IBS 50

Miếng đệmTÊN GỌI Số linh kiện H (mm) L (mm) W (kg)

FS 24 553550 53 30 0,015

KHOẢNG CÁCH GIỮA 2 HOẶC 3 IBS SONG SONGKhoảng cách nhỏ nhất cần thiết : sử dụng miếng đệm FS24

IBS 120 - IBS 185 - IBS 240BÁN KÍNH UỐN NHỎ NHẤT• IBS 120 = 50 mm• IBS 185 = 57 mm• IBS 240 = 65 mm

CÁC SẢN PHẨM VỚI CHIỀU DÀI KHÁC VÀ CHẤT CÁCH ĐIỆN KHÔNG CHỨA HỢP CHẤT HALOGEN VUI LÒNG LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI

Nhiệt độ cho phép

LƯU Ý : Bảng sau miêu tả sự tăng nhiệtTuỳ theo cường độ dòng điện được chọn

• Nhiệt độ làm việc bằng nhiệt độ phòng cộng với chênh lệch

1 IBS cho 1 pha

2 IBS cho 1 pha

3 IBS cho 1 pha

SỬ DỤNG 2 HOẶC 3 IBS SONG SONGLƯU Ý �ể sử dụng 2 hoặc 3 IBS song songcần nhân cường độ dòng điện định mức

VÍ DỤĐỐI VỚI IBS25 : CƯỜNG ĐỘ DÒNG ĐIỆN CHO PHÉP CHO 2 IBS (CHÊNH LỆCH NHIỆT ĐỘBẰNG 50°K) = 187 X 1.6 = 299 AĐỐI VỚI IBS25 : CƯỜNG ĐỘ DÒNG ĐIỆN CHO PHÉP CHO 3 IBS (CHÊNH LỆCH NHIỆT ĐỘBẰNG 50°K) = 187 X 2 = 374 AĐỐI VỚI IBS120 : CƯỜNG ĐỘ DÒNG ĐIỆN CHO PHÉP CHO 2 IBS (CHÊNH LỆCH NHIỆT ĐỘBẰNG 50°K) = 400 X 1.6 = 640 A

* IBS 25-50

Page 10: Phân phối điện áp thấp - giaphanco.com.vn · bảng phân phối điện áp thấp • công suất ... dÂy dẪn mỀm cÔng suẤt mẠch rẼ cÁch ĐiỆn mẠch rẼ

www.erico.com8

PPSPBC

Mạch rẽ công suất

PBCMạch rẽ công suất dạng dải bện• Dải cuộn không đục lỗ (thích ứng theo cấu hình riêng của bạn)• Dây nối nguồn siêu mềm (vành mở rộng, cần nối mạch điện)• Đồng điện phân tráng thiếc dây đường kính 0.15 mm• Khi được sử dụng mắc song song, khoảng cách của 2 mạch rẽ phải cách

nhau ít nhất một khoảng bằng độ dầy của mạch rẽ

PPSMạch rẽ công suất được hàn nén (hàn chặt)Kỹ thuật hàn nén là ký thuật hàn các đai sắt mỏng giữa chúng vớimột dòng điện chạy qua. Các miếng hàn được nén dưới một áp suất nhấtđịnh.

Kỹ thuật hàn nén cho phép :• Hình thành một vùng đặc tương tự như một thanh trơn• Mặt cắt nhỏ hơn với cùng một cường độ sử dụng• Thoát nhiệt ít hơn so với cùng một mặt cắt• Sử dụng đồng đỏ với các đai mỏng 3 mm• Khi được sử dụng mắc song song, khoảng cách của 2 mạch rẽ phải cách

nhau ít nhất một khoảng bằng độ dầy của mạch rẽ

Mạch rẽ công suất

VỚI CÁC KÍCH THƯỚC KHÁC, VUILÒNG LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI

• Độ mềm cao• Giảm độ rung • Rất phù hợp với mối nối giữa

máy biến áp và vỏ bọc thanh• Cường độ dòng điện : có thể

lên tới 4600 A

Số linh kiện Tên gọi Mặt cắt

mm2

Cường độ(ΔT 30 K)

Cường độ(ΔT 50 K) A

mmB

mmC

mmL

mm

Số linh kiện Tên gọi Mặt cắt

mm2

Cường độ(ΔT 30 K)

Cường độ(ΔT 50 K) A

mmB

mmC

mmL

mmH

mm

564000 PBC 100 x 250 100 349 600 462 795 35 40 7,0 250 2 0,38564050 PBC 100 x 500 100 349 600 462 795 35 40 7,0 500 2 0,63564010 PBC 120 x 250 120 385 670 511 877 35 40 7,5 250 2 0,42564100 PBC 150 x 250 150 440 757 583 1003 55 50 8,0 250 2 0,63564150 PBC 150 x 500 150 440 757 583 1003 55 50 8,0 500 2 0,90564200 PBC 200 x 250 200 550 946 729 1253 55 50 9,0 250 2 0,76564250 PBC 200 x 500 200 550 946 729 1253 55 50 9,0 500 2 1,20564300 PBC 250 x 300 250 651 1120 863 1484 85 50 10,5 300 2 1,03564400 PBC 300 x 400 300 716 1180 948 1565 85 60 11,0 400 1 1,53564500 PBC 400 x 400 400 853 1360 1131 1808 85 80 11,0 400 1 2,20564600 PBC 500 x 400 500 917 1561 1216 1944 105 100 11,0 400 1 2,64564700 PBC 600 x 450 600 1101 1762 1459 2334 105 100 13,0 450 1 3,4564800 PBC 800 x 450 800 1376 2202 1823 2917 105 100 15,0 450 1 4,26564900 PBC 1000 x 450 1000 1651 2642 2188 3500 105 100 19,0 450 1 5,47564030 PBC 1200 x 500 1200 1982 3170 2626 4208 125 120 17,5 500 1 7,16

566000 PPS 40/5/50-180 200 572 984 758 1304 50 40 5 180 45 2 0,390566020 PPS 40/10/50-220 400 849 1460 1125 1935 50 40 10 220 58 2 0,930566030 PPS 50/10/80-280 500 1022 1758 1354 2329 80 50 10 280 58 1 1,440566040 PPS 80/10/100-320 800 1511 2493 2002 3303 100 80 10 320 52 1 2,625566050 PPS 100/10/100-300 1000 1825 2920 2418 3869 100 100 10 300 54 1 3,065566060 PPS 100/10/110-360 1000 1825 2920 2418 3869 110 100 10 360 53 1 3,610566070 PPS 100/15/110-360 1500 2178 3485 2886 4617 110 100 15 360 57 1 5,385

Page 11: Phân phối điện áp thấp - giaphanco.com.vn · bảng phân phối điện áp thấp • công suất ... dÂy dẪn mỀm cÔng suẤt mẠch rẼ cÁch ĐiỆn mẠch rẼ

www.erico.com 9

Các thanh dẫn ERIFLEXFLEXIBAR được nối đơn

giản bằng các lỗ trên cácđai sắt. Không cần sử

dụng các đầu dây nên không có các lỗi ở các

mối nối

Các thanh dẫn ERIFLEX FLEXIBARcấu tạo bởi các miếng đai bằngđồng đỏ hoặc đồng tráng thiếc

Khả năng tạo vết

Tên gọi và số mãlinh kiện

Chất cách điện bằng nhựa tổng hợp PVC hoặc bằngsilicon, sức bền cơ học cao và có khả năng tự làm dịu

Khả năng định hình một cách dễ dàng, cácthanh dẫn ERIFLEX FLEXIBAR làm đơn giản việclắp đặt và nâng cao tính chuyên nghiệp củacác tủ điện

ERIFLEX® FLEXIBAR

Thanh dẫn mềm nhất trong các loại thanh dẫn có trên thị trườngVới ERIFLEX® FLEXIBAR Standard và ERIFLEX® FLEXIBAR HF

(không chứa hợp chất halogen)

Một tổ hợp đầy đủ các loại linh kiện

Ứng dụng rộng rãi

ERIFLEX FLEXIBAR Standard 93, các sản phẩm có• 62 sản phẩm dài 2m, đồng đỏ• 18 sản phẩm dài 3m, đồng đỏ• 13 sản phẩm dài 3m, đồng mạ thiếc

Từ 24 mm2 đến 1200 mm2

• ERIFLEX FLEXIBAR HF• ERIFLEX FLEXIBAR SUMMUM

Sản phẩm theo đơn đặt hàng (tính theo khối)Đầy đủ các loại dụng cụ và phụ tùng

Phương pháp sản xuất riêng biệt của ERICO đảm bảo tính dễ uốn (mềm mại) một cách cực độ

• Các miếng đai bằng đồng có khả năng trượt tự do trong vỏ dây

• Chất cách điện chất lượng caoCho phép gập và xoắn dễ dàngĐộ dày của chất cách điện không đổi trên cả chiều dài củadây, ngay cả ở các khúc gập

• Có thể sử dụng trong các điều kiện cực độ (xấu nhất)• Nhiệt độ làm việc từ -25°C đến 105°C đối với các linh

kiện ERIFLEX® FLEXIBAR Standard• Có khả năng tự làm dịu• Độ bền cơ học cao • Hệ số dãn nở lớn• Chất cách điện không chứa hợp chất halogen với các

thanh ERIFLEX FLEXIBAR HF• Nhả khói nhỏ với các thanh • Khả năng chịu đựng cường độ dòng điện cao• Điện áp định mức 1000 V AC hoặc 1500 V DC• Chất lượng đồng tinh khiết cao (99.9%)• Độ dẫn điện cao

SẢN PHẨM MỚI : ERIFLEX®FLEXIBAR HF, (KHÔNG CHỨA

HỢP CHẤT HALOGEN) TRANG 14

Tính dễ uốn tốt nhất

Page 12: Phân phối điện áp thấp - giaphanco.com.vn · bảng phân phối điện áp thấp • công suất ... dÂy dẪn mỀm cÔng suẤt mẠch rẼ cÁch ĐiỆn mẠch rẼ

www.erico.com10

95 mm2 250 A 40 mm2

300 mm2 630 A 160 mm2

555 mm2 1000 A 300 mm2

3 x 185 mm2 1 x ERIFLEX®

Cáp đồng FLEXIBAR6 x 50 x 1

2 x 150 mm2 1 x ERIFLEX®

Cáp đồng FLEXIBAR5 x 32 x 1

1 x 95 mm2 1 x ERIFLEX®

Cáp đồng FLEXIBAR2 x 20 x 1

Hiệu ứng bề mặt

So sánh về hệ thống xyên sâu giữa:

Thang qui ước

Cường độ của ERIFLEX® FLEXIBAR và các dây cáp được tính toán với nhiệt độ tăng là 50°C

= Vùng dẫn điện= Vùng độ dẫn điện giảm= Vùng cách điện

< 58%

< 47%

< 46%

Thanh dẫnbằng đồng

ERIFLEX FLEXIBAR

Khối lượng giảm25%

Dây dẫn

ERIFLEX FLEXIBAR

Tiết kiệm thời gian và tăngcường tính tin cậy

-40%

ERIFLEX® FLEXIBAR

Điểm mạnh của ERIFLEX® FLEXIBARGIẢM BỚT KHỐI LƯỢNG VÀ TRỌNG LƯỢNG

- Cần ít không gian hơn so với dây cápthông thường

- Giảm bớt chiều dài và số lượng dây dẫn- Chất cách điện cho phép giảm bớt

khoảng cách giữa các dây dẫn

TIẾT KIỆM THỜI GIAN

- Loại bỏ hoàn toàn các mối nối- Giảm bớt số linh kiện cần thiết

TĂNG CƯỜNG TÍNH TIN CẬY

- Dây được nối trực tiếp nên tránh được sựđốt nóng do các mối nối gây ra

- Rất ít bị ảnh hưởng bởi rung động

VỀ MẶT THẨM MỸ

- Cải thiện sự sắp xếp

CÀI ĐẶT DỄ DÀNG

- Cài đặt dễ dàng bởi khả năng gập và chỉnhdạng cao ngay cả đối với kích thước lớn

Page 13: Phân phối điện áp thấp - giaphanco.com.vn · bảng phân phối điện áp thấp • công suất ... dÂy dẪn mỀm cÔng suẤt mẠch rẼ cÁch ĐiỆn mẠch rẼ

www.erico.com 11

ERIFLEX® FLEXIBAR – LÀM THEO YÊU CẦU ERICO® có thể cung cẫp các dạng ERIFLEX® FLEXIBAR chế tạo sẵn theo thông số kỹ thuật của bạn. Các thanh ERIFLEX FLEXIBAR được cắt,xoắn hoặc gập sẵn tại nhà máy để đảm bảo nhu cầu của bạn trong thờigian ngắn nhất có thể. Vui lòng liên lạc với ERICO để có bảng giá theo yêu cầu của bạn.

Page 14: Phân phối điện áp thấp - giaphanco.com.vn · bảng phân phối điện áp thấp • công suất ... dÂy dẪn mỀm cÔng suẤt mẠch rẼ cÁch ĐiỆn mẠch rẼ

www.erico.com12

IEC 60439.1

ERIFLEX® FLEXIBAR STANDARD

Số linh kiện

Diệntích mặt

cắt

mm2

ΔT (K)N A B 70 60 50 40 30 20

Nhiệt độ tăng của dây dẫn = T2 - T1 = ΔT (K)

Phương pháp lựa chọn thanh ERIFLEX FLEXIBAR theo nhiệt độ làm việc của tủ điện

Ví dụ : đối với một dòng điện cường độ 630 A, với :

T1 = 40°C - T2 = 90°C

1) ΔT = 90 - 40 = 50 K

2) Trong bảng giá trị, tìm giá trị tương ứng với 50°C gần nhất 630 A, ta cóERIFLEX FLEXIBAR 5 x 32 x 1 - 552650 - 160 mm2 - 640A

3) Lựa chọn ERIFLEX FLEXIBAR theo bề rộng của các máy cần kết nối

Nhiệt độphòng

Nhiệt độ của thanh dẫn (T2)

Nhiệt độ bên trong tủ điện (T1)

Hệ số nhân

Thông số kỹ thuật

A

125

A25

0 A

400

A50

0 A

630

A

Số linh kiện

Diệntích

mặt cắt

mm2

ΔT (K)N A B 70 60 50 40 30 20

Hệ số nhânA

800

A10

00 A

1250

A16

00 A

Cường độ dòng điện cho phép: Sự tăng nhiệt độ của các thanh ERIFLEX FLEXIBAR theo diện tích mặt cắt và dòng điện sử dụng. được cho trong bảng sau. Sự toả nhiệt của các máy móc không được tính đến

Hệ số nhân khi sử dụng 2 hoặc 3 thanh ERIFLEX FLEXIBAR song songVí dụ : 5 x 32 x 1 – ΔT° = 50 K: 640 A2 ERIFLEX FLEXIBAR song song : > 640 A x 1,72 = 1100 A3 ERIFLEX FLEXIBAR song song : > 640 A x 2,25 = 1440 A

• Dây dẫn bằng đồng điện phân• Chất cách điện bằng nhựa tổng hợp

PVC điện trở cao – Độ kéo dãn : 370%– Nhiệt độ hoạt động cao nhất : 105°C– Nhiệt độ làm việc tối thiểu : -25°C– Chiều dầy 2mm ± 0,2– Tự làm dịu : UL 94 VO– Sức bền điện môi : 20kV/mm

552400 8 6 0,5 24 196 182 166 143 128 105 1,72 2,25552410 3 9 0,8 21,6 158 147 134 120 104 85 1,72 2,25552420 6 9 0,8 43,2 290 269 245 220 190 155 1,72 2,25552440 3 13 0,5 19,5 198 184 167 150 130 106 1,72 2,25552390 2 15,5 0,8 24,8 252 234 212 191 165 134 1,72 2,25552430 9 9 0,8 64,8 314 291 265 237 206 168 1,72 2,25552450 6 13 0,5 39 300 277 253 226 196 160 1,72 2,25552460 4 15,5 0,8 49,6 380 350 320 286 248 202 1,72 2,25552490 2 20 1 40 326 300 275 246 214 174 1,72 2,25552500 3 20 1 60 428 395 360 323 280 228 1,72 2,25552550 2 24 1 48 450 416 380 340 295 240 1,72 2,25552470 6 15,5 0,8 74,4 476 440 402 360 318 254 1,72 2,25552480 10 15,5 0,8 124 538 498 455 407 352 288 1,72 2,25552510 4 20 1 80 476 440 402 360 312 254 1,72 2,25552520 5 20 1 100 498 460 420 376 326 266 1,72 2,25552530 6 20 1 120 546 506 462 413 358 292 1,72 2,25552560 3 24 1 72 490 453 413 370 320 261 1,72 2,25552570 4 24 1 96 550 510 465 416 360 294 1,72 2,25552620 2 32 1 64 480 445 406 363 315 257 1,72 2,25552630 3 32 1 96 570 525 480 430 372 304 1,72 2,25552690 2 40 1 80 538 500 455 406 352 288 1,72 2,25552580 5 24 1 120 608 563 514 460 398 325 1,72 2,25552590 6 24 1 144 670 620 566 506 438 358 1,72 2,25552640 4 32 1 128 648 600 548 490 425 347 1,72 2,25552700 3 40 1 120 617 570 522 466 405 330 1,72 2,25552710 4 40 1 160 727 673 615 550 476 389 1,72 2,25552760 3 50 1 150 700 650 592 530 460 374 1,72 2,25552540 10 20 1 200 762 706 645 576 500 408 1,72 2,25552600 8 24 1 192 802 743 678 606 525 429 1,72 2,25552650 5 32 1 160 758 702 640 573 496 405 1,72 2,25552660 6 32 1 192 846 783 715 640 555 452 1,72 2,25552720 5 40 1 200 900 832 760 680 590 481 1,72 2,25552770 4 50 1 200 860 795 727 650 563 460 1,72 2,25552820 3 63 1 189 798 740 675 603 522 427 1,65 2,12

552610 10 24 1 240 948 877 800 716 592 506 1,72 2,25552670 8 32 1 256 1018 943 860 770 667 544 1,72 2,25552730 6 40 1 240 1018 943 860 770 667 544 1,72 2,25552780 5 50 1 250 1100 1016 930 830 718 588 1,72 2,25552830 4 63 1 252 1010 935 855 763 661 541 1,65 2,12552880 3 80 1 240 980 906 827 740 640 523 1,65 2,12552680 10 32 1 320 1230 1140 1040 930 805 658 1,72 2,25552740 8 40 1 320 1230 1140 1040 930 805 658 1,72 2,25552750 10 40 1 400 1400 1295 1181 1055 915 747 1,72 2,25552790 6 50 1 300 1225 1135 1035 925 802 655 1,72 2,25552800 8 50 1 400 1393 1290 1175 1050 912 743 1,72 2,25552840 5 63 1 315 1220 1125 1030 920 797 651 1,65 2,12552850 6 63 1 378 1437 1330 1215 1085 941 768 1,65 2,12552890 4 80 1 320 1200 1110 1015 906 785 642 1,65 2,12552900 5 80 1 400 1390 1285 1175 1050 910 743 1,65 2,12552940 4 100 1 400 1446 1340 1225 1093 947 775 1,60 2,02552810 10 50 1 500 1650 1525 1395 1245 1080 882 1,72 2,25552860 8 63 1 504 1650 1525 1395 1245 1080 882 1,65 2,12552910 6 80 1 480 1627 1505 1375 1230 1065 870 1,65 2,12552950 5 100 1 500 1635 1515 1385 1235 1070 876 1,60 2,02552960 6 100 1 600 1843 1705 1550 1393 1205 980 1,60 2,02552870 10 63 1 630 1895 1755 1600 1435 1240 1012 1,65 2,12552920 8 80 1 640 1895 1755 1600 1430 1240 1012 1,65 2,12552930 10 80 1 800 2100 1945 1775 1585 1375 1123 1,65 2,12552970 8 100 1 800 2147 1990 1815 1625 1405 1148 1,60 2,02552980 10 100 1 1000 2350 2170 1985 1775 1535 1255 1,60 2,02552990 12 100 1 1200 2500 2315 2115 1890 1636 1338 1,60 2,02538650 10 120 1 1200 2755 2550 2330 2070 1792 1474 1,49 1,95

xxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxx

xxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxx

xxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxx

xxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxx

K = Nhiệt độ Kelvin (nhiệt độ dùng để tính toán chứ không đo)

Page 15: Phân phối điện áp thấp - giaphanco.com.vn · bảng phân phối điện áp thấp • công suất ... dÂy dẪn mỀm cÔng suẤt mẠch rẼ cÁch ĐiỆn mẠch rẼ

www.erico.com 13

THEO YÊU CẦU CỦA KHÁCH HÀNG :• CHIỀU DÀI LỚN• ERIFLEX FLEXIBAR THEO YÊU CẦU CỦA

KHÁCH HÀNG

552400 2 M 8 x 6 x 0,5 10 0,35552410 2 M 3 x 9 x 0,8 10 0,43552420 2 M 6 x 9 x 0,8 10 0,81552430 2 M 9 x 9 x 0,8 10 1,19552440 2 M 3 x 13 x 0,5 10 0,45552450 2 M 6 x 13 x 0,5 10 0,79552390 2 M 2 x 15,5 x 0,8 10 0,51552460 2 M 4 x 15,5 x 0,8 10 1,02552470 2 M 6 x 15,5 x 0,8 10 1,50552480 2 M 10 x 15,5 x 0,8 10 2,20552490 2 M 2 x 20 x 1 5 1,05552500 2 M 3 x 20 x 1 5 1,42552510 2 M 4 x 20 x 1 5 1,78552520 2 M 5 x 20 x 1 5 2,15552530 2 M 6 x 20 x 1 5 2,41552540 2 M 10 x 20 x 1 5 3,99552550 2 M 2 x 24 x 1 5 1,24552560 2 M 3 x 24 x 1 5 1,68552570 2 M 4 x 24 x 1 5 2,12552580 2 M 5 x 24 x 1 5 2,55552590 2 M 6 x 24 x 1 5 2,99552600 2 M 8 x 24 x 1 5 3,87552610 2 M 10 x 24 x 1 5 4,75552620 2 M 2 x 32 x 1 5 1,62552630 2 M 3 x 32 x 1 5 2,20552640 2 M 4 x 32 x 1 5 2,78552650 2 M 5 x 32 x 1 5 3,36552660 2 M 6 x 32 x 1 5 3,94552670 2 M 8 x 32 x 1 5 5,10552680 2 M 10 x 32 x 1 5 6,27

552690 2 M 2 x 40 x 1 5 1,99552700 2 M 3 x 40 x 1 5 2,72552710 2 M 4 x 40 x 1 5 3,44552720 2 M 5 x 40 x 1 5 4,16552730 2 M 6 x 40 x 1 5 4,89552740 2 M 8 x 40 x 1 5 6,33552750 2 M 10 x 40 x 1 5 7,78552760 2 M 3 x 50 x 1 5 3,37552770 2 M 4 x 50 x 1 5 4,27552780 2 M 5 x 50 x 1 5 5,17552790 2 M 6 x 50 x 1 2 6,07552800 2 M 8 x 50 x 1 2 7,87552810 2 M 10 x 50 x 1 2 9,68552820 2 M 3 x 63 x 1 2 4,21552830 2 M 4 x 63 x 1 2 5,34552840 2 M 5 x 63 x 1 2 6,48552850 2 M 6 x 63 x 1 2 7,61552860 2 M 8 x 63 x 1 2 9,88552870 2 M 10 x 63 x 1 2 12,14552880 2 M 3 x 80 x 1 2 5,32552890 2 M 4 x 80 x 1 2 6,75552900 2 M 5 x 80 x 1 2 8,19552910 2 M 6 x 80 x 1 2 9,62552920 2 M 8 x 80 x 1 2 12,49552930 2 M 10 x 80 x 1 2 15,37552940 2 M 4 x 100 x 1 2 8,41552950 2 M 5 x 100 x 1 2 10,20552960 2 M 6 x 100 x 1 2 11,99552970 2 M 8 x 100 x 1 2 15,57552980 2 M 10 x 100 x 1 2 19,16552990 2 M 12 x 100 x 1 2 22,74538650 2 M 10 x 120 x 1 1 22,9

541020 3 M 6 x 9 x 0,8 5 1,22541060 3 M 4 x 15,5 x 0,8 5 1,53541070 3 M 6 x 15,5 x 0,8 5 2,25541090 3 M 2 x 20 x 1 5 1,58541100 3 M 3 x 20 x 1 5 2,13541110 3 M 4 x 20 x 1 5 2,67541150 3 M 2 x 24 x 1 5 1,86541160 3 M 3 x 24 x 1 5 2,52541170 3 M 4 x 24 x 1 5 3,18541180 3 M 5 x 24 x 1 5 3,83541230 3 M 3 x 32 x 1 2 3,30541240 3 M 4 x 32 x 1 2 4,17541250 3 M 5 x 32 x 1 2 5,04541260 3 M 6 x 32 x 1 2 5,91541270 3 M 8 x 32 x 1 2 7,65541300 3 M 3 x 40 x 1 2 4,08541320 3 M 5 x 40 x 1 2 6,24541380 3 M 5 x 50 x 1 2 7,76

544360 3 M TC 4 x 15,5 x 0,8 5 1,53544390 3 M TC 2 x 20 x 1 5 1,58544400 3 M TC 3 x 20 x 1 5 2,13544410 3 M TC 4 x 20 x 1 5 2,67544450 3 M TC 2 x 24 x 1 5 1,86544460 3 M TC 3 x 24 x 1 5 2,52544470 3 M TC 4 x 24 x 1 5 3,18544530 3 M TC 3 x 32 x 1 2 3,30544540 3 M TC 4 x 32 x 1 2 4,17544550 3 M TC 5 x 32 x 1 2 5,04544560 3 M TC 6 x 32 x 1 2 5,91544580 3 M TC 10 x 32 x 1 2 9,40544620 3 M TC 5 x 40 x 1 2 6,24

Số linh kiện ERIFLEX FLEXIBARChiều dài 2 mét Tên gọi

Số linh kiện ERIFLEX FLEXIBARChiều dài 2 mét Tên gọi

Số linh kiện ERIFLEX FLEXIBARChiều dài 3 mét Tên gọi

Số linh kiện ERIFLEX FLEXIBARChiều dài 3 mét Tên gọi

ERIFLEX® FLEXIBAR STANDARD

Giá trị điện áp sử dụng cho các thanh ERIFLEX FLEXIBAR là bao nhiêu?• Điện áp vận hành liên tục lớn nhất : 1000 V AC hoặc 1500 V DC • ERIFLEX® FLEXIBAR theo tiêu chuẩn UL® với điện áp lớn nhất là 600V, E125470

(UL 67), E316390 (UL 758)• ERIFLEX® FLEXIBAR theo tiêu chuẩn CSA® với điện áp lớn nhất là 1000V. LL900005-1

(CAN/CSA - C22.2)• Theo tiêu chuẩn châu Âu (CE)• Theo tiêu chuẩn VERITAS N°02859/DOBV Áp dụng trong đường biển• Theo tiêu chuẩn GOST

3 mĐồng đỏ

ERIFLEX FLEXIBAR 2 m, 3 m bằng đồng đỏ và đồng mạ thiếc• Giảm thiểu khối lượng và trọng

lượng các tủ điện• Tiết kiệm thời gian thiết kế và

lắm đặt• Tính thẩm mỹ cao• An toàn và đảm bảo

3 mĐồng mạ thiếc

2 mĐồng đỏ

2 mĐồng đỏ

Page 16: Phân phối điện áp thấp - giaphanco.com.vn · bảng phân phối điện áp thấp • công suất ... dÂy dẪn mỀm cÔng suẤt mẠch rẼ cÁch ĐiỆn mẠch rẼ

www.erico.com14

IEC 60439.1

ERIFLEX FLEXIBAR HF 2m• Không chứa hợp chất halogen • Quan tâm đến môi trường• Độ mềm dẻo cao• Giá trị chất cách điện cao• Nhiệt độ làm việc : -25°C đến

+80°C

Xin vui lòng liên lạc với ERICO để biết thêm sản phẩm có sẵn hay không

Số mã linh kiện

Miêu tả (ERIFLEX FLEXIBAR không chứahợp chất halogen)

Mặt cắtmm2

ΔT(K)Hệ số nhân

70 60 50 40 30 20 2 bars 3 bars

537399 2m 2 x 15,5 x 0.8 10 0,51 24,8 252 234 212 191 165 134 1,72 2,25537400 2m 8 x 6 x 0,5 10 0,62 24,0 196 182 166 143 128 105 1,72 2,25537410 2m 3 x 9 x 0,8 10 0,43 21,6 158 147 134 120 104 85 1,72 2,25537420 2m 6 x 9 x 0,8 10 0,81 43,2 290 269 245 220 190 155 1,72 2,25537430 2m 9 x 9 x 0,8 10 1,19 64,8 314 291 265 237 206 168 1,72 2,25537440 2m 3 x 13 x 0,5 10 0,45 19,5 198 184 167 150 130 106 1,72 2,25537450 2m 6 x 13 x 0,5 10 0,79 39,0 300 277 253 226 196 160 1,72 2,25537460 2m 4 x 15,5 x 0,8 10 1,02 49,6 380 350 320 286 248 202 1,72 2,25537470 2m 6 x 15,5 x 0,8 10 1,50 74,4 476 440 402 360 318 254 1,72 2,25537480 2m 10 x 15,5 x 0,8 10 2,50 124,0 538 498 455 407 352 288 1,72 2,25537490 2m 2 x 20 x 1 5 1,05 40,0 326 300 275 246 214 174 1,72 2,25537500 2m 3 x 20 x 1 5 1,42 60,0 428 395 360 323 280 228 1,72 2,25537510 2m 4 x 20 x 1 5 1,78 80,0 476 440 402 360 312 254 1,72 2,25537520 2m 5 x 20 x 1 5 2,15 100,0 498 460 420 376 326 266 1,72 2,25537550 2m 2 x 24 x 1 5 1,24 48,0 450 416 380 340 295 240 1,72 2,25537560 2m 3 x 24 x 1 5 1,68 72,0 490 453 413 370 320 261 1,72 2,25537570 2m 4 x 24 x 1 5 2,12 96,0 550 510 465 416 360 294 1,72 2,25537580 2m 5 x 24 x 1 5 2,55 120,0 608 563 514 460 398 325 1,72 2,25537590 2m 6 x 24 x 1 5 2,99 144,0 670 620 566 506 438 358 1,72 2,25537630 2m 3 x 32 x 1 5 2,20 96,0 570 525 480 430 372 304 1,72 2,25537640 2m 4 x 32 x 1 5 2,78 128,0 648 600 548 490 425 347 1,72 2,25537650 2m 5 x 32 x 1 5 3,36 160,0 758 702 640 573 496 405 1,72 2,25537660 2m 6 x 32 x 1 5 3,94 192,0 846 783 715 640 555 452 1,72 2,25537720 2m 5 x 40 x 1 5 4,16 200,0 900 832 760 680 590 481 1,72 2,25537730 2m 6 x 40 x 1 5 4,89 240,0 1018 943 860 770 667 544 1,72 2,25537780 2m 5 x 50 x 1 5 5,17 250,0 1100 1016 930 830 718 588 1,72 2,25

ERIFLEX FLEXIBAR HF 2 m• Dây dẫn bằng đồng điện phân • Không chứa hợp chất halogen (Theo tiêu chuẩn IEC 60754-1) • Bề dầy : 2 mm ± 0,2 mm• Chất cách điện không chứa silicon • Độ nhả khói nhỏ • Sức bền điện môi : 20kV/mm• Nhiệt độ làm việc : -25°C đến +80°C • Tự làm dịu UL 94 VO : Nhiệt độ kiểm tra 960°C

(Theo tiêu chuẩn IEC 60695-2-11)• Điện áp sử dụng lớn nhất : 1000 V AC

hay 1500 V DC

Cường độ dòng điện cho phép : Sự tăng nhiệt độ của các thanh ERIFLEX FLEXIBAR theo diện tích mặt cắt và dòngđiện sử dụng được cho trong bảng sau. Sự toả nhiệt của các máy móc không được tính đến.

THEO YÊU CẦU CỦA KHÁCH HÀNG : ERIFLEX FLEXIBAR HF BẰNG ĐỒNG MẠ THIẾC

ERIFLEX® FLEXIBAR không chứa hợp chất halogen

Sản phẩmmới

Page 17: Phân phối điện áp thấp - giaphanco.com.vn · bảng phân phối điện áp thấp • công suất ... dÂy dẪn mỀm cÔng suẤt mẠch rẼ cÁch ĐiỆn mẠch rẼ

www.erico.com 15

IEC 60439.1

566490 ERIFLEX FLEXIBAR SUMMUM 2 M 2 x 20 x 1 5 1.05 40 326 300 275 246 214 1.72 2.25566500 ERIFLEX FLEXIBAR SUMMUM 2 M 3 x 20 x 1 5 1.42 60 428 395 360 323 280 1.72 2.25566510 ERIFLEX FLEXIBAR SUMMUM 2 M 4 x 20 x 1 5 1.78 80 476 440 402 360 312 1.72 2.25566520 ERIFLEX FLEXIBAR SUMMUM 2 M 5 x 20 x 1 5 2.15 100 498 460 420 376 326 1.72 2.25566550 ERIFLEX FLEXIBAR SUMMUM 2 M 2 x 24 x 1 5 1.24 48 450 416 380 340 295 1.72 2.25566560 ERIFLEX FLEXIBAR SUMMUM 2 M 3 x 24 x 1 5 1.68 72 490 453 413 370 320 1.72 2.25566570 ERIFLEX FLEXIBAR SUMMUM 2 M 4 x 24 x 1 5 2.12 96 550 540 465 416 360 1.72 2.25566580 ERIFLEX FLEXIBAR SUMMUM 2 M 5 x 24 x 1 5 2.55 120 608 563 514 460 398 1.72 2.25566590 ERIFLEX FLEXIBAR SUMMUM 2 M 6 x 24 x 1 5 2.99 144 670 620 566 506 438 1.72 2.25566630 ERIFLEX FLEXIBAR SUMMUM 2 M 3 x 32 x 1 5 2.2 96 570 525 480 430 372 1.72 2.25566640 ERIFLEX FLEXIBAR SUMMUM 2 M 4 x 32 x 1 5 2.78 128 648 600 548 490 425 1.72 2.25566650 ERIFLEX FLEXIBAR SUMMUM 2 M 5 x 32 x 1 5 3.36 160 758 702 640 573 496 1.72 2.25566660 ERIFLEX FLEXIBAR SUMMUM 2 M 6 x 32 x 1 5 3.94 192 846 783 715 640 555 1.72 2.25566670 ERIFLEX FLEXIBAR SUMMUM 2 M 8 x 32 x 1 5 5.1 256 1018 943 860 770 667 1.72 2.25566720 ERIFLEX FLEXIBAR SUMMUM 2 M 5 x 40 x 1 5 4.16 200 900 832 760 680 590 1.72 2.25566730 ERIFLEX FLEXIBAR SUMMUM 2 M 6 x 40 x 1 5 4.89 240 1018 943 860 770 667 1.72 2.25566750 ERIFLEX FLEXIBAR SUMMUM 2 M 10 x 40 x 1 5 7.78 400 1400 1295 1181 1055 915 1.72 2.25566780 ERIFLEX FLEXIBAR SUMMUM 2 M 5 x 50 x 1 5 5.17 250 1100 1016 930 830 718 1.72 2.25566800 ERIFLEX FLEXIBAR SUMMUM 2 M 8 x 50 x 1 2 7.87 400 1393 1290 1175 1050 912 1.72 2.25566810 ERIFLEX FLEXIBAR SUMMUM 2 M 10 x 50 x 1 2 9.68 500 1650 1525 1395 1245 1080 1.72 2.25566870 ERIFLEX FLEXIBAR SUMMUM 2 M 10 x 63 x 1 2 12.14 630 1895 1755 1600 1435 1240 1.65 2.12

Hệ số nhânSố linh

ΔT (K)

kiện Tên gọi70 60 50 40 30 2 bars 3 bars

ERIFLEX® FLEXIBAR SUMMUM 2 m

• Không chứa hợp chất halogen• Tôn trọng môi trường• Cường độ dòng điện lớn• Sử dụng trong điều kiện nhiệt

độ xung quanh cao• Độ mềm dẻo tối ưu• Giá trị cách điện cao

ERIFLEX FLEXIBAR SUMMUM 2 mDÂY DẪN BẰNG ĐỒNG ĐIỆN PHÂN• Bề dầy các miếng (lá) : 1 mm

CHẤT CÁCH ĐIỆN BẰNG VẬT LIỆU SILICON• Nhiệt độ hoạt động từ -50°C đến +280°C

(có thể 315°C trong thời gian ngắn)• Không chứa hợp chất halogen• Độ nhả khói nhỏ • Độ chịu đựng tia cực tím và khí ôzôn cao• Tự làm dịu UL 94 VO• Độ kéo dãn : 400% tối thiểu• Sức chống xé : 20 KN/m tối thiểu• Bề dầy : 2 mm ± 0,2 mm• Sức bền điện môi : 20kV/mm• Điện áp sử dụng lớn nhất : 1000 V AC hay 1500 V DC

THEO YÊU CẦU CỦA KHÁCH HÀNG : ERIFLEX FLEXIBAR BẰNG ĐỒNG MẠ THIẾC

Cường độ dòng điện cho phép : Sự tăng nhiệt độ của các thanh ERIFLEX FLEXIBAR theo diện tích mặt cắt vàdòng điện sử dụng được cho trong bảng sau. Sự toả nhiệt của các máy móc không được tính đến.

ERIFLEX® FLEXIBAR SUMMUM

Diện tíchmặt cắt

mm2

Page 18: Phân phối điện áp thấp - giaphanco.com.vn · bảng phân phối điện áp thấp • công suất ... dÂy dẪn mỀm cÔng suẤt mẠch rẼ cÁch ĐiỆn mẠch rẼ

www.erico.com16

FS 40-63

RFSFS 24

UFS KIT

Loại thanh ERIFLEX

FLEXIBAR

ERIFLEXFLEXIBAR

H (mm)

FS 24/32

FS 40/63FS 80/100

553 590 UFS Kit 1 2,3

Số linh kiện Tên gọi

553550 FS 24 =< 24 mm 53 30 25 0,015553560 FS 32 =< 32 mm 53 38 25 0,018553570 FS 40-63 40-50 và 63 mm 95 150 10 0,100553580 FS 80-100 80/100 mm 140 200 10 0,250

Số linh H Lkiện Tên gọi mm mm

553370 RFS 40-63 150 175 90 120 40 => 63 1 0,240553380 RFS 80-100 200 225 140 170 80 => 100 1 0,300

Số linh A B C Dkiện Tên gọi mm mm mm mm

Thanh đỡ (giá đỡ) ERIFLEX® FLEXIBAR

Bộ UFSThanh đỡ (giá đỡ) ERIFLEX FLEXIBARThanh giá đỡ được làm bởi một đoạn nhôm dài 2mét và 24 miếng poliamít được gia cố bằng sợithuỷ tinh, không halogen• Với 3 giá đỡ 650 mm, có thể lắp 4 thanh ERIFLEX

FLEXIBAR• Khoảng cách tối đa giữa 2 giá đỡ : 400 mm

FSERIFLEX FLEXIBAR Cái kẹp miếng đệm• Đặt các dây cáp ERIFLEX FLEXIBAR song song

mà không làm ảnh hưởng đến sự cách điện • Toả nhiệt tối ưu nhờ vào sự phân phối tối ưu• Tối đa 4 thanh ERIFLEX FLEXIBAR song song• UL 67 lEC 439

RFSGiá đỡ được nâng cấp (gia cố)ERIFLEX FLEXIBAR• Cho phép được mắc 8 thanh ERIFLEX FLEXIBAR

song song• Lắp đặt dễ dàng trong các tủ điện (khoang các

giữa các thanh : 25 mm)• Khoảng cách giữa các giá đỡ cần thiết : 400 mm

Giá đỡ và miếng đệm• Dễ dàng lắp đặt• Đảm bảo sức nâng• Cho phép toả nhiệt

Page 19: Phân phối điện áp thấp - giaphanco.com.vn · bảng phân phối điện áp thấp • công suất ... dÂy dẪn mỀm cÔng suẤt mẠch rẼ cÁch ĐiỆn mẠch rẼ

www.erico.com 17

Thanh đồng và dây nốiTHANH TARÔ – TRANG 18

THANH ĐỤC LỖ VÀ THANH TRƠN – TRANG 19

DÂY NỐI VÀ THANH KẸP – TRANG 20

DÂY NỐI VÀ CÁC DỤNG CỤ KHÁC – TRANG 21

Page 20: Phân phối điện áp thấp - giaphanco.com.vn · bảng phân phối điện áp thấp • công suất ... dÂy dẪn mỀm cÔng suẤt mẠch rẼ cÁch ĐiỆn mẠch rẼ

www.erico.com18

TCBW

TCB 12x4x1000

XM5

TCB 15x5x1000

TCB 20x10x1000

Thanh đồng và dây nối

TCB..x 5 x 1000 mm• THANH TARÔ• Chiều dày : 5 mm• Tarô M5 M6• Chiều dài : 1000 mm

TCB..x 5 x 2000 mm• THANH TARÔ• Chiều dày : 5 mm• Tarô M6• Chiều dài : 2000 mm

TCB..x 10 x 1000/2000 mm• THANH TARÔ • Chiều dày : 10 mm• Tarô M8• Chiều dài : 1000, 2000 mm

TCBW• THANH TARÔ 32 X 5• Thêm 40% mối nối• Chiều dày : 5 mm• Tarô M6• Chiều dài : 2000 mm

TCB12 x 4 x 2000 mm• Thanh tarô 12 x 4• Chiều dày : 4 mm• Tarô M5• Chiều dài : 2000 mm

TCB..x 2/4 x 1000 mm• Thanh tarô• Chiều dày : 2.4 mm• Tarô M5, M6, M8• Chiều dài : 1000 mm

Dây nối XM5DÙNG CHO THANH TARÔ 12 X 4

THANH TARÔ KHÁC : LÀM THEO YÊU CẦU CỦA KHÁCH HÀNG

549220 TCB 12 x 5 12 5 18 – M5 4 0,50550210 TCB 15 x 5 15 5 25 8 x 12 M6 4 0,65550220 TCB 20 x 5 20 5 25 10 x 14 M6 4 0,85550230 TCB 32 x 5 32 5 25 12 x 16 M6 4 1,35

Số linh A E P ØD ØMkiện Tên gọi mm mm mm mm

549000 TCBS 15 x 5 15 5 17,5 8 x 12 M6 4 1,19549010 TCB 20 x 5 20 5 25 10 x 14 M6 4 1,67549020 TCB 30 x 5 30 5 25 12 x 16 M6 4 2,50

Số linh A E P ØD ØMkiện Tên gọi mm mm mm mm

550250 dây nối XM5 100 0,010

Số linhkiện Tên gọi

550190 TCB 12 x 4 x 2000 12 4 18 M5 10 0,850

Số linh A E P ØMkiện Tên gọi mm mm mm

549230 TCB 12 x 2 x 1000 12 2 18 M5 10 0,300550200 TCB 12 x 4 x 1000 12 4 18 M5 10 0,430549200 TCB 18 x 4 x 1000 18 4 20 M8 4 0,600549210 TCB 25 x 4 x 1000 25 4 20 M6 4 0,800

Số linh A E P ØMkiện Tên gọi mm mm mm

549030 TCBW 32 x 5 x 2000 32 5 17,5 12 x 16 M6 4 2,65

Số linh A E P ØD ØMkiện Tên gọi mm mm mm mm

550290 TCB 20 x 10 x 1000 20 10 25 10 M8 4 1,67550180 TCB 30 x 10 x 1000 30 10 25 10 M8 4 2,50

Số linh A E P ØD ØMkiện Tên gọi mm mm mm mm

550160 TCB 30 x 10 x 2000 30 10 25 10 M8 2 5,4

Số linh A E P ØD ØMkiện Tên gọi mm mm mm mm

• Đồng điện phân• Góc đầu tròn• Chiều dày : 2 đến 10 mm• Chiều dài : 1000 đến 2000 mm

Thanh tarô

Page 21: Phân phối điện áp thấp - giaphanco.com.vn · bảng phân phối điện áp thấp • công suất ... dÂy dẪn mỀm cÔng suẤt mẠch rẼ cÁch ĐiỆn mẠch rẼ

www.erico.com 19

PCB

DPCB

Thanh đồng và dây nối

DPCBThanh đục lỗChiều dầy 5 mm• Chiều dài 1750 mm• Chiều rộng 25-125 mm

PCBThanh trơnChiều dầy 4 hoặc 5 mm• Chiều dài 1000 & 2000 mm

Chiều dầy 10 mm• Chiều dài 1750 mm• Chiều rộng 50-120 mm

Chiều dầy 5 mm• Chiều dài 2000-4000 mm• Chiều rộng 20-125 mm

Chiều dầy 10 mm• Chiều dài 2000 - 4000 mm• Chiều rộng 30 - 200 mm

LÀM THEO YÊU CẦU :THANH CỨNG CÁCHĐIỆN

550400 DPCB 25 x 5 25 12,5 25 10,5 2 1,40550410 DPCB 50 x 5 50 25 12,5 25 10,5 2 3,40550420 DPCB 63 x 5 63 38 12,5 25 10,5 2 4,40550430 DPCB 80 x 5 80 55 12,5 25 10,5 2 5,70550440 DPCB 100 x 5 100 75 12,5 25 10,5 2 7,25550450 DPCB 125 x 5 125 100 12,5 25 10,5 2 9,20

Số linh A C a e ØDkiện Tên gọi mm mm mm mm mm

550350 DPCB 50 x 10 50 25 12,5 25 10,5 2 6,8550360 DPCB 60 x 10 60 35 12,5 25 10,5 2 8,8550370 DPCB 80 x 10 80 55 12,5 25 10,5 2 11,4550380 DPCB 100 x 10 100 75 12,5 25 10,5 2 14,5550390 DPCB 120 x 10 120 95 12,5 25 10,5 2 18,4

Số linh A C a e ØDkiện Tên gọi mm mm mm mm mm

550780 PCB 12 X 4 X 1000 1000 12 4 10 0,430550790 PCB 12 X 4 X 2000 2000 12 4 10 0,850550770 PCB 12 X 5 X 2000 2000 12 5 10 1,062

Số linh L A Ekiện Tên gọi mm mm mm

549700 PCB 2 m 30 x 10 2000 30 10 2 5,30549710 PCB 2 m 40 x 10 2000 40 10 2 7,10549720 PCB 2 m 50 x 10 2000 50 10 2 8,90549730 PCB 2 m 60 x 10 2000 60 10 2 10,70549740 PCB 2 m 80 x 10 2000 80 10 2 14,20549750 PCB 2 m 100 x 10 2000 100 10 2 17,80549760 PCB 2 m 120 x 10 2000 120 10 2 21,40550970 PCB 4 m 30 x 10 4000 30 10 5 10,69550980 PCB 4 m 40 x 10 4000 40 10 5 14,25550900 PCB 4 m 50 x 10 4000 50 10 5 17,80550910 PCB 4 m 60 x 10 4000 60 10 5 21,35550920 PCB 4 m 80 x 10 4000 80 10 5 28,50550930 PCB 4 m 100 x 10 4000 100 10 2 35,60550940 PCB 4 m 120 x 10 4000 120 10 2 42,80550950 PCB 4 m 160 x 10 4000 160 10 2 57,00550960 PCB 4 m 200 x 10 4000 200 10 2 71,00

Số linh L A Ekiện Tên gọi mm mm mm

549600 PCB 2 m 25 x 5 2000 25 5 2 2,20549610 PCB 2 m 50 x 5 2000 50 5 2 4,50549620 PCB 2 m 63 x 5 2000 63 5 2 5,60549630 PCB 2 m 80 x 5 2000 80 5 2 7,10549640 PCB 2 m 100 x 5 2000 100 5 2 8,90549650 PCB 2 m 125 x 5 2000 125 5 2 11,10550600 PCB 4 m 20 x 5 4000 20 5 10 3,56550610 PCB 4 m 25 x 5 4000 25 5 10 4,45550620 PCB 4 m 30 x 5 4000 30 5 10 5,34550630 PCB 4 m 40 x 5 4000 40 5 10 7,12550640 PCB 4 m 50 x 5 4000 50 5 10 8,90550650 PCB 4 m 60 x 5 4000 60 5 10 10,68550660 PCB 4 m 80 x 5 4000 80 5 10 14,24550670 PCB 4 m 100 x 5 4000 100 5 5 17,80550680 PCB 4 m 125 x 5 4000 125 5 5 22,24

Số linh L A Ekiện Tên gọi mm mm mm

Thanh đục lỗ và thanh trơn• Tiết kiệm thời gian lắp đặt và

thiết kế• Có thể tới 7400 A• Chiều dầy từ 4 đến 10 mm• Chiều dài từ 1000 đến 4000 mm

Page 22: Phân phối điện áp thấp - giaphanco.com.vn · bảng phân phối điện áp thấp • công suất ... dÂy dẪn mỀm cÔng suẤt mẠch rẼ cÁch ĐiỆn mẠch rẼ

www.erico.com20

HCBC

FC

BC

Thanh đồng và dây nốiThanh xiết

FCDÂY DẪN CHO ERIFLEX® FLEXIBAR• Khả năng xiết : 20 mm• 2 miếng sắt mạ kẽm, trong đó có 1 miếng được

đục lỗ kèm theo bộ vít M8 8.8

BCTHANH XIẾT CÓ ĐƯỜNG GÂNBẰNG SẮT• Khả năng xiết : 20 mm• 2 miếng có đường gân bằng sắt cứng, được mạ

kẽm, trong đó có 1 miếng được đục lỗ (kèmtheo ốc vít)

• Khả năng xiết lớn nhất 50 mm khi sử dụng bộ vít8.8 dài hơn

• Theo chuẩn UL60

HCBCTHANH XIẾT CƯỜNG ĐỘCAO• Khả năng xiết : 40 mm• Được chế tạo từ các vật liệu không từ tính, các

thanh xiết loại này cho phép kết nối cườngđộ cao giữa các thanh ERIFLEX FLEXIBAR vàcác thanh cứng (ví dụ giữa các máy biến ápcao thế và hạ thế)

• Thiết kế cõ học đảm bảo độ cứng cao và mộtáp lực ổn định

• Sử dụng 2 dây dẫn để đảm bảo áp lực tiếp xúc

• Độ dẫn điện cao• Bó gọn : tiết kiệm không gian• Cài đặt dễ dàng và chắc chắn• Lý tưởng cho các thay đổi tại chỗ

553020 FC 50 x 24 50 20-24 60 36 75 52 10 3 0,319553030 FC 50 x 32 50 32 60 44 75 60 10 3 0,362553040 FC 50 x 40 50 40 60 52 75 68 10 3 0,412553050 FC 80 x 24 80 20-24 90 36 105 52 10 3 0,432553060 FC 80 x 32 80 32 90 44 105 60 10 3 0,492553070 FC 80 x 50 80 50 90 62 105 78 10 3 0,642568700 FC 100 x 32 100 32 110 44 125 60 10 3 0,670568730 FC 120 x 32 120 32 130 44 145 60 10 3 0,760

Số linh A B C D E F Lực vít kiện Tên gọi mm mm mm mm mm mm N.m

553200 BC 30 56 42 30 M6 7 8 0,31553210 BC 40 66 52 40 M6 7 8 0,37553220 BC 50 83 64 50 M8 20 8 0,59553230 BC 63 93 74 63 M8 20 4 0,74553250 BC 80 118 96 80 M10 40 4 1,18553260 BC 100 144 118 100 M10 40 4 1,72

Số linh A B C Ø Lực vít kiện Tên gọi mm mm mm mm N.m

553100 HCBC 80 80 140 100 1 0,84553110 HCBC 100 100 160 100 1 0,92553120 HCBC 120 120 180 100 1 1,00

Số linh Tên gọi A B Lực vít kiện mm mm N.m

Page 23: Phân phối điện áp thấp - giaphanco.com.vn · bảng phân phối điện áp thấp • công suất ... dÂy dẪn mỀm cÔng suẤt mẠch rẼ cÁch ĐiỆn mẠch rẼ

www.erico.com 21

FBC

QCC

BMS

CONT KIT

Thanh đồng và dây nốiDây dẫn và dụng cụ

FBCDây dẫn dùng cho kết nốikhông cần khoan• Rất gọn nhẹ, cho phép kết nối mà không cần

khoan trên các thanh có bề dầy 5 hoặc 10 mm• các dây cáp tù 1 đến 185 mm2 hoặc ERIFLEX

FLEXIBAR dài từ 6 đến 20 mm• Tự giữ các thanh trong khi lắp

BMSTấm lưỡng kim• Tạo ra tiếp xúc tối đa giữa một thanh nhôm và

một thanh đồng đỏ• Nhôm 70%, đồng 30%

Bộ CONTBộ ốc vít kim loạiBộ tiếp xúc• Để đảm bảo có độ tiếp xúc điện tốt, cần :• 100 vít - 10 đinh ốc / 200 miếng đệm dẹt• 200 miếng đệm tiếp xúc (loại 8/8, bảo vệ ZN8C)

QCCVòng kẹp ERIFLEX FLEXIBAR• Đối với bề dày nhỏ hơn 5 mm, dùng

1 vòng kẹp• Đối với bề dày lớn hơn 5 mm, dùng

2 vòng kẹp

LỰC XOAYCác ốc vít 8.8 được mạ kẽm bằng kỹ thuật điện và không bôi trơn, và các vòng đệm tiếp xúc Xiết chặt bằng cơlê điều chỉnh được

Dây dẫn dùng cho thanh đồng chiều dầy 5 mm

Dây dẫn dùng cho thanh đồng chiều dầy 10 mm

Miếng đệm dẹt

Miếng đệm tiếp xúc

Miếng đệm dẹt

Miếng đệm tiếp xúc

553505 FBC 10 x 4 28 29 11 20 1-4 15 0,018553430 FBC 10 x 6 33 23 11,5 6 mm 30 2,5-16 15 0,030553440 FBC 10 x 9 42 40 19 9 mm 60-80 16-50 15 0,070553530 FBC 10 x 15,5 49 40 25 15,5 mm 100-120 35-70 15 0,112553540 FBC 10 x 20 54 40 31 20 mm 120-150 70-185 15 0,138

Số linh A B C Lực vít kiện Tên gọi mm mm mm N.m

LoạiERIFLEX

FLEXIBAR

LoạiERIFLEX

FLEXIBAR

553405 FBC 5 x 4 23 29 11 20 1-4 15 0,016553400 FBC 5 x 6 27 23 11,5 6 mm 30 2,5-16 15 0,028553410 FBC 5 x 9 38 40 19 9 mm 60-80 16-50 15 0,068553510 FBC 5 x 15,5 44 40 25 15,5 mm 100-120 35-70 15 0,110553520 FBC 5 x 20 49 40 31 20 mm 120-150 70-185 15 0,132

Số linh A B C Lực vít kiện Tên gọi mm mm mm N.m

Loại dây cáp

mm2

Loại dây cáp

mm2

553080 BMS 100 100 x 100 x 1 10 0,058553090 BMS 500 500 x 500 x 1 2 1,45

Số linhkiện Tên gọi Kích cỡ

561200 QCC 6/13 6 13 48 25 5 0,068561210 QCC 15,5/32 15,5 32 70 50 5 0,112561220 QCC 40/63 40 63 95 75 5 0,158

Số linh ERIFLEX FLEXIBAR với L Fkiện Tên gọi min. mm max. mm mm mm

558310 CONT KIT M 6 x 16 HM 6 x 16 13 100 0,012558340 CONT KIT M 8 x 30 HM 8 x 30 30 100 0,028558370 CONT KIT M 10 x 30 HM 10 x 30 60 100 0,052558410 CONT KIT M 10 x 50 HM 10 x 50 60 100 0,062558440 CONT KIT M 12 x 30 HM 12 x 50 110 100 0,081558460 CONT KIT M 12 x 40 HM 12 x 30 110 100 0,090558480 CONT KIT M 12 x 50 HM 12 x 50 110 100 0,097567880 CONT KIT M 12 x 60 HM 12 x 60 110 100 0,116558490 CONT KIT M 12 x 80 HM 12 x 80 110 100 0,150

Số linh Lực vít kiện Tên gọi Kích thước N.m

F (daN) 800 1450 2300 3700 4400 6000Lực xiết N.m 13 30 60 110 174 274

Ø M6 M8 M10 M12 M14 M16

Page 24: Phân phối điện áp thấp - giaphanco.com.vn · bảng phân phối điện áp thấp • công suất ... dÂy dẪn mỀm cÔng suẤt mẠch rẼ cÁch ĐiỆn mẠch rẼ

www.erico.com22

EB 44

EBB KDR

• Gắn cố định tiêu chuẩn• 44 mối nối• Dễ dàng kết nối nhờ các cạnh vát• Thanh cứng• Đồng thau siêu dẫn• Các chốt kết nối

1 9,1 mm 16 - 35 mm2 10 - 35 mm2 2 Nm6 7,0 mm 4 - 16 mm2 2,5 - 16 mm2 2 Nm21 5,3 mm 2,5 - 6 mm2 1,5 - 6 mm2 1,5 Nm17 4,5 mm 1,5 - 4 mm2 0,75 - 4 mm2 1,5 Nm

Số lượng Ø

1097621

22

542616

3216

7

Ø 6,2 x 7

2 x Ø 6,4

Nối bằng các thanh giằng- Kết nối giữa 2 thanh

CL760

95

Ø 6,2 x 7 2 x Ø 6,4

x2x2

4

4

1212

Lắp đặt trực tiếpLắp đặt trên thanhbằng đồng

5Nm

5Nm

5Nm

DMH

<12 mm

5Nm

Lắp đặt trên các tay vịnbằng sắt (DIN) với bộ kết

nối EBB KDR 568665

Lắp đặt 2 thanh với bộkết nối EBB KB 568666 5Nm

568660 EARTH BAR EB 44 1 0,230

Số linhkiện Tên gọi

568665 Bộ kết nối tay vịn EBB KDR 1 0,064

Số linhkiện Tên gọi

568666 Bộ EBB 2 thanh 1 0,102

Số linhkiện Tên gọi

EBB KP

EB 44x2x2x2

46243

13

135

6

4 x Ø 6,2 x 728,35,1

Nối đất

Page 25: Phân phối điện áp thấp - giaphanco.com.vn · bảng phân phối điện áp thấp • công suất ... dÂy dẪn mỀm cÔng suẤt mẠch rẼ cÁch ĐiỆn mẠch rẼ

www.erico.com 23

EB 168

EC 35

EC 16

EB 36

EB 12

EC 450

CLIP M6

ECDây nối (tiếp) đất• Đối với thanh trơn 12 x 4 và 12 x 5, góc đầu tròn• Lực vít chia đều bởi miếng ấn dây• Có thể trượt theo rãnh, tháo rời• Chỉ cần 1 chiếc vít để vít và giữ mối nối• Có thể thêm mối nối sau khi tháo thanh tiếp đất

EBThanh tiếp đất, thanh trunghoà• EB 12 : Thanh tiếp đất bằng đồng thau 12 x 5

dùng cho 10 mối nối 16 mm2 và 2 mối nối 35mm2

• EB 36 : thanh tiếp đất bằng đồng 15 x 4 gắn thêm3 thanh EB12

• EB 168 : thanh tiếp đất bằng đồng thau 15 x 5 cho 168 mối nối 10 mm max

Bộ EC 450Bộ tiếp đất• 1 thanh trơn 12 x 4 dài 475 mm• 1 dây dẫn 35 mm2

• 20 dây dấn 16 mm2 và 2 miếng gắn trực tiếp

Cặp (clip) M6cặp gắn chặt• Dùng cho thanh trơn 12 x 4 và 12 x 5

16 mm2 cáp mềm35 mm2 cáp cứng

EC16

EC35

EB 36

EB 168

BJ trang 41MBJ trang 41

553460 EC 162-4 17 14 38 20 0,010553480 EC 162-5 17 14 38 20 0,010553470 EC 35 23 11,5 27 20 0,025

Số linh L l Hkiện Tên gọi mm mm mm

562100 KIT EC 450 1 0,362

Số linhkiện Tên gọi

553450 CLIP M6-4 17 14 38 20 0,010553490 CLIP M6-5 17 14 38 20 0,010

Số linh L l Hkiện Tên gọi mm mm mm568610 EB 12 10 0,068

568620 EB 36 10 0,456568630 EB 168 10 0,454

Số linhkiện Tên gọi

556910 BJ 6-200 S 6 200 6,5 45 10 0,015

Số linh Tên gọi Mặt cắt L Ø D Cường độ dòngkiện mm2 mm mm điện A

563410 MBJ 6-200-6 40 1.1 6 200 6,5 13 23 10 0,0167556640 MBJ 16-200-8 120 1.5 16 200 8,5 15 25 10 0,033556740 MBJ 30-200-10 180 2 30 200 10,5 23 33 10 0,062

Số linh Tên gọi Cường độ dòng Bề dày Mặt cắt L Ø J Tkiện điện A mm mm2 mm mm mm mm

• Mối nối nhanh và đơn giản • Bao gồm đầy đủ các loại• Dây dấn từ 2.5 đến 35 mm2

CLIP

EB 12

H

Nối đất

MBJ 6-200-6

Mặt cắtmm2

Chiều dàimm

Đường kính lỗ mm

Dải bện tròn với 2 đầu dây được nạm

Page 26: Phân phối điện áp thấp - giaphanco.com.vn · bảng phân phối điện áp thấp • công suất ... dÂy dẪn mỀm cÔng suẤt mẠch rẼ cÁch ĐiỆn mẠch rẼ

www.erico.com24

Các giá đỡ thanhCÁC GIÁ ĐỠ THANH DẸT – TRANG 25-26

CÁC GIÁ ĐỠ NHỎ GỌN VÀ ĐƯỢC TĂNG CƯỜNG CÁC THANH TRÊN MẶT HẸP – TRANG 27

CÁC GIÁ ĐỠ NHIỀU CỰC – TRANG 33

CÁC GIÁ ĐỠ VẠN NĂNG – TRANG 31-32

CÁC GIÁ ĐỠ NHỎ GỌN VÀ NHIỀU CỰC – TRANG 28-30

Page 27: Phân phối điện áp thấp - giaphanco.com.vn · bảng phân phối điện áp thấp • công suất ... dÂy dẪn mỀm cÔng suẤt mẠch rẼ cÁch ĐiỆn mẠch rẼ

www.erico.com 25

FBSS 400A

FBS 160 – 400A

UCOV 60T

UCOV 60TN

UCFBS 60T

UCFBS 60TN

IEC 60439.1COV 100T

CLIP 100CFBS 100T

Fixation : 1

25

265

4016

Fixation : 2

00215

190

4016

20

Fixation : 1

25

Các thanh (giá) đỡ dẹt (mỏng)

FBS 160 – 400A• Giá đỡ có thể thay đổi tuỳ theo chiều rộng của

thanh 15, 20 và 32 mm - 3 cực + trung tính, chiềudầy của thanh : 5 mm

• Rất ít chiếm diện tích, thanh được giữ bởi cácmảnh rìa

• Gắn màn hình bằng các cột nhỏ• Gắn các thanh tiếp đất ở bên phải hay / hoặc bên trái• Không chứa hợp chất halogen

UCFBS 60 T-TN160 – 630A• Bề dày các thanh : 5 và 10 mm• Giá đỡ tương thích với các

thanh có chiều rộng : 15, 20, 25 và 30 mm

• UL 94 VO• Nhiệt độ cực đại : 130°C• Vỏ bọc cách điện 562710 và 562760 cho các

đầu thanh

• Các giá đỡ đa năng• Tiết kiệm diện tích• Nhiệt độ làm việc : -40°C

đến +130°C• Tự làm dịu UL 94 VO

FBSS400A• Dùng cho các thanh 32 x 5 không đục lỗ• Dễ dàng kết nối (thanh nghiêng)• Gắn giá đỡ bằng các vòng kẹp có thể thay đổi và

bộ vít M6 kèm theo• Chỗ để có thể gắn màn hình• Không chứa hợp chất halogen

CFBS 100 T630 – 1200A• Chiều dầy của thanh : 10 mm• Giá đỡ có thể thích ứng với các thanh 30, 40, 50,

và 60, sử dụng các cặp• UL 94 VO• Nhiệt độ tối đa : 130°C• Mối bịt cách điện cho các đầu thanh 562810

UCFBS 60T

UCFBS 60TN

551350 FBS 400A 15-20-32 5 1 0,30

Số linh Bề rộng Bề dày thanhkiện Tên gọi thanh mm mm

551190 FBSS 32 x 5 2 0,316

Số linhkiện Tên gọi

562800 CFBS 100T 60 x 10 4 0,436562810 COV 100T 10 0,050562820 CLIP 100 30 x 10 30 x 10 2 24 0,004562830 CLIP 100 40 x 10 40 x 10 2 24 0,004562840 CLIP 100 50 x 10 50 x 10 2 24 0,002

Số linh Số cặp chokiện Tên gọi mỗi pha

562700 UCFBS 60 T 15-30 x 5 15-30 x 10 4 0,190562710 UCOV 60 T 10 0,028562750 UCFBS 60 TN 15-30 x 5 15-30 x 10 3 0,262562760 UCOV 60 TN 10 0,034

Số linhkiện Tên gọi

Các thanh (giá) đỡ

20

Sản phẩmmới

Page 28: Phân phối điện áp thấp - giaphanco.com.vn · bảng phân phối điện áp thấp • công suất ... dÂy dẪn mỀm cÔng suẤt mẠch rẼ cÁch ĐiỆn mẠch rẼ

www.erico.com26

AFBS-B 600

ALP 2000

SI ALP-B

IEC 60439.1

5 & 10 mm

30 - 125 mm

Các thanh (giá) đỡCác thanh (giá) đỡ dẹt, hiệu chuẩn được

AFBS-B 600Có thể lên tới 1600A• Giá đỡ được lắp sẵn với các thanh có bề rộng từ

30 đến 80 mm• Dùng cho các thanh có bề dầy 5 hoặc 10 mm• Ba cực và dây trung tính• Không chứa hợp chất halogen• Xem các ví dụ ứng dụng dưới đây

• Có thể hiệu chỉnh giữa các pha• Lắp đặt dễ dàng cho các thanh

có độ dầy 5 hoặc 10 mm• Sức chịu đựng do chập mạch

cao• Vững chắc• Có thể gắn trong tất cả các loại

tủ điện• Nhiệt độ làm việc : -40°C

đến +130°C• Tự làm dịu UL 94 VO

AFBS 600

ALP 2000

SI ALP-B

Khối cách điện có thể trượt trênthanh và tương thích với thanh có bề dầy 5 hoặc 10 mm, thay đổi bằng cách xoay các khối cách điện

Lắp đặt 2 khối cách điện cho 1thanh, khoảng cách giữa các pha cóthể thay đổi bằng cách trượt. Xemthêm trong phần mềm ERIFLEX

Lắp đặt 1 khối cách điện cho 2thanh. Khoảng cách giữa 2 thanh : 34 mm.

Có thể kết hợp giữa 2 cách lắp đặttrên

504971 AFBS-B 600 1 2,200

Số linhkiện Tên gọi

504980 ALP 2000 2 2,950504991 SI ALP-B 12 0,258

Số linhkiện Tên gọi

AFBSCó thể lên tới 2300A• Giá đỡ kích thước đính sẵn để lắp với :

ALP 2000 = 1 thanh ray bằng nhôm chiều dài2000 mm + SI ALP-B = khối cách điện không chứa hợpchất halogen- 3 pha + pha trung tính- Chiều dầy của thanh 5 hoặc 10 mm- Không chứa hợp chất halogen

Page 29: Phân phối điện áp thấp - giaphanco.com.vn · bảng phân phối điện áp thấp • công suất ... dÂy dẪn mỀm cÔng suẤt mẠch rẼ cÁch ĐiỆn mẠch rẼ

www.erico.com 27

CBS-B 2/5TN CBS-B 1/10TN RCBS 1/6TN

IEC 60439.1

Các thanh (giá) đỡCác giá đỡ nhỏ gọn và được tăng cường trên mặt hẹp của các thanh

CBS-B 2/5TN250-1600A• Đối với thanh có bề dầy 5 mm

CBS-B 1/10TN250-1600A• Đối với thanh có bề dầy 10 mm

RCBS 1/6TN-1/10TNSỨC CHỊU CƠ HỌC ĐƯỢC TĂNGCƯỜNG• Khoảng cách giữa thanh đồng và khung : 24 mm

• Tiết kiệm diện tích tối thiểu• Có thể tự giữ trong khi lắp đặt• Dùng cho tủ điện có chiều dầy

400 mm• Có thể gắn trực tiếp màn hình

điều khiển• Không chứa hợp chất halogen• Nhiệt độ làm việc từ -40°C đến

+130°C• Tự làm dịu UL 94 VO

• RCBS 1/6TN• 500-1200A• Đối với thanh có bề dầy 6,35 mm

• RCBS 1/10TN• 500-1600A• Đối với thanh có bề dầy 10 mm

50➔80

551181 CBS-B 1/10 TN 10 1 1 0,260

Số linh Bề dầy của Số thanh chokiện Tên gọi thanh mm mỗi pha

551151 CBS-B 2/5 TN 5 2 1 0,200

Số linh Bề dầy của Số thanh chokiện Tên gọi thanh mm mỗi pha

552050 RCBS 1/6 TN* 6 1 1 0,650

Số linh Bề dầy của Số lượng kiện Tên gọi thanh mm thanh cho 1 pha

552070 RCBS 1/10 TN* 10 1 1 0,620

Số linh Bề dầy của Số lượngkiện Tên gọi thanh mm thanh cho 1 pha

Page 30: Phân phối điện áp thấp - giaphanco.com.vn · bảng phân phối điện áp thấp • công suất ... dÂy dẪn mỀm cÔng suẤt mẠch rẼ cÁch ĐiỆn mẠch rẼ

www.erico.com28

CABS 600

CABS 400

IEC 60439.1

Kép (phiên bản 2)

Kép (phiên bản 1)

Đơn

Làm rắn chắc với các biên dạng bằng nhôm

Làm thế nào để nâng cấp sức chống uốn theo cấu hình

của bạn

Liên quan đến tính toán, vui lòngsử dụng phần mềm ERIFLEX®

Các thanh (giá) đỡGiá đỡ nhỏ gọn và khoảng cách giữa các pha có thể thay đổi

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

• Hệ thống gắn chặt tiêu chuẩn• Dễ dàng cài đặt• Khoảng cách giữa các pha có thể

thay đổi (bước 12,5 mm)• Lắp đặt sẵn hoặc tự lắp• Tiết kiệm• Dùng cho tất cả các thanh và vỏ

bọc ERIFLEX® ERILINK• Không chứa hợp chất halogen• Nhiệt độ làm việc từ

-40°C đến +130°C• Tự làm dịu UL 94 VO

• TỦ ĐIỆN : TỪ 300 ĐẾN 800 MM• THANH TỪ 30 ĐẾN 125 MM• BỀ DẦY 5 HOẶC 10 MM• CÓ THỂ LÊN TỚI 4500 A

Chiều cao củathanh góp+ 40 mm

Page 31: Phân phối điện áp thấp - giaphanco.com.vn · bảng phân phối điện áp thấp • công suất ... dÂy dẪn mỀm cÔng suẤt mẠch rẼ cÁch ĐiỆn mẠch rẼ

www.erico.com 29

1

2

3

Bộ CABS 4/5 TN Từ 1 đến 4 thanh góp 30 -> 125 x 5 mm

Bộ CABS 2/10 TN Từ 1 đến 2 thanh góp 30 -> 120 x 10 mm

Bộ CABS 3/10 TN Từ 1 đến 3 thanh góp30 -> 120 x 10 mm

Bộ CABS 4/5 TTừ 1 đến 4 thanh góp30 -> 125 x 5 mm

Bộ CABS 2/10 T Từ 1 đến 2 thanh góp 30 -> 120 x 10 mm

Bộ CABS 3/10 T Từ 1 đến 3 thanh góp 30 -> 120 x 10 mm

Giá đỡ nhỏ gọn và khoảng cách giữa các pha có thể thay đổi

Các thanh (giá) đỡ

Ít linh kiện với nhiều cấu hình hơn

GIÁ ĐỠ THEO YÊU CẦU : CHỈ VỚI 3 PHẦN

TIẾT DIỆN NHÔM 2M (CABS APP)

6 BỘ CABS

DỤNG CỤ ĐỂ GẮN CHẶT

Giá treo CABS M Giá treo CABS T Giá treo CABS E

549370 CABS 4/5 T MOD 1 0,39 75549380 CABS 2/10 T MOD 1 0,37 75549390 CABS 3/10 T MOD 1 0,45 100

549450 Giá treo CABS TH 5 0,250549460 Giá treo CABS BT 10 0,200549470 Giá treo CABS SV 10 0,050549480 Giá treo CABS RV 10 0,060549490 Giá treo CABS PS 10 0,150549400 Giá treo CABS T 5 0,110549410 Giá treo CABS M 10 0,046549420 Giá treo CABS E 10 0,200549430 Bộ gắn chặt bổ xung CABS 1 0,310

Giá treo CABS TH

Giá treo CABS BT Giá treo CABS SV Giá treo CABS RV Giá treo CABS PS

Số linh Tên gọi Lkiện

Số linh Tên gọikiện

GIÁ ĐỠ CÓ THỂ LẮP ĐẶT NGAY

549310 CABS 4/5 TN 400 1 0,800 75549320 CABS 2/10 TN 400 1 0,770 75 549260 CABS 4/5 TN 600 1 0,840 75549270 CABS 2/10 TN 600 1 0,810 75

Số linh Tên gọi LkiệnCABS400 CABS600

A 300 500B 325 525C 350 550D 75 75 125 4/5TN 549310 5492602/10TN 549320 549270

549340 CABS 4/5 TN MOD 1 0,50 75549350 CABS 2/10 TN MOD 1 0,48 75549360 CABS 3/10 TN MOD 1 0,58 100

Số linh Tên gọi Lkiện

549300 CABS APP 2 0,90

Số linh Tên gọikiện

Bộ gắn chặt bổ xung CABS

TN = 3 pha + pha trung tính

T = 3 pha

Page 32: Phân phối điện áp thấp - giaphanco.com.vn · bảng phân phối điện áp thấp • công suất ... dÂy dẪn mỀm cÔng suẤt mẠch rẼ cÁch ĐiỆn mẠch rẼ

www.erico.com30

Giá đỡ nhỏ gọn và khoảng cách giữa các pha có thể thay đổi

Các thanh (giá) đỡ

Giá treo CABS TH

Giá treo CABS PS

Giá treo CABS RV

Giá treo CABS SV

Giá treo CABS BT

Giá treo CABS T

Giá treo CABS M

Giá treo CABS M

Giá treo CABS M

Giá treo CABS M

Lắp đặt trực tiếp

Page 33: Phân phối điện áp thấp - giaphanco.com.vn · bảng phân phối điện áp thấp • công suất ... dÂy dẪn mỀm cÔng suẤt mẠch rẼ cÁch ĐiỆn mẠch rẼ

www.erico.com 31

UBS 1/5TNUBS 1/10 TN 160

UBS 4/5T

IEC 60439.1

2548

15

387,5

9

Ø 2 x 6,5

Các thanh (giá) đỡGiá đỡ vạn năng

UBS 1/5TN1700A• 3 pha + pha trung tính• Bề dầy thanh : 5 mm• Bề rộng thanh : từ 30 đến 125 mm UBS 1/10TN

2250A• 3 pha + pha trung tính• Bề dầy thanh : 10 mm• Bề rộng thanh : từ 30 đến 120 mm

• Tổ hợp đầy đủ gồm 15 giá đỡ trên mặt hẹp

• Hệ thống rất chắc chắn• Hệ thống gắn chặt thông

dụng• Tiết kiệm thời gian lắp đặt• Chất cách điện không chứa

hợp chất halogen• Nhiệt độ làm việc từ

-40°C đến +130°C• Tự làm dịu UL 94 VO

THÔNG SỐ KỸTHUẬT1) Tôn được gập và được tăng cường

2.5 mm

2) Chất cách điện bằng vật liệu polyamít và đượctăng cường bằng sợi thuỷ tinh, không chứahợp chất halogen

3) Lắp đặt các thanh bằng bộ vít M10 bằng vậtliệu poliamít (bằng sắt inox cho các thanh 160và 200 mm)

4) Có thể thay đối khoảng cách giữa các điểmgắn

5) Khoảng cách giữa các lỗ gắn : 25 mm (khoảngcách tiêu chuẩn đối với các tủ điện)

6) Có thể gắn trực tiếp màn hình bằng cách sửdụng 2 miếng đinh M10

UBS 4/5T & 4/5TN3500A• 3 pha (4/5TN)• 3 pha + pha trung tính (4/5TN)• Bề dầy thanh : 5 mm• Bề rộng thanh : từ 30 đến 125 mm UBS 1/10TN 160 & 200

3500A• 3 pha + pha trung tính• Bề dầy thanh : 10 mm• Bề rộng thanh : từ 160 đến 200 mm• Lắp đặt không cần nới rộng

*Được kiểm tra ASTA

Loại 4/5 TN

Loại 4/5 T

T = 3 phaTN = 3 pha + pha trung tính

551000 UBS 1/5 TN 1 1 1,86

Số linh Số thanh cho kiện Tên gọi mỗi pha

551060 UBS 1/10 TN* 1 1 1,86

Số linh Số thanh cho kiện Tên gọi mỗi pha

561500 UBS 1/10 TN 160 1 1 2,30561510 UBS 1/10 TN 200 1 1 2,40

Số linh Số thanh cho kiện Tên gọi mỗi pha

551010 UBS 4/5 TN 1-4 1 2,88551020 UBS 4/5 T 1-4 1 2,22

Số linh Số thanh cho kiện Tên gọi mỗi pha

Page 34: Phân phối điện áp thấp - giaphanco.com.vn · bảng phân phối điện áp thấp • công suất ... dÂy dẪn mỀm cÔng suẤt mẠch rẼ cÁch ĐiỆn mẠch rẼ

www.erico.com32

UBS 2/10TN

UBS 2/10TN 200

UBS 2/10T

Các thanh (giá) đỡGiá đỡ vạn năng

UBS 2/10TN3600A• 3 pha + pha trung tính• Bề dầy thanh : 10 mm• Bề rộng thanh : từ 30 đến 120 mm

UBS 3/10TN4500A• 3 pha + pha trung tính• Bề dầy thanh : 10 mm• Bề rộng thanh : từ 30 đến 120 mm

UBS 2/10TN 160 & 2005700A• 3 pha + pha trung tính• Bề dầy thanh : 10 mm• Bề rộng thanh : từ 30 đến 120 mm• Lắp đặt không cần nới rộng

UBS 3/10TN 160 & 2007400A• 3 pha + pha trung tính• Bề dầy thanh : 10 mm• Bề rộng thanh : từ 30 đến 120 mm• Lắp đặt không cần nới rộng

UBS 2/10T3600A• 3 pha• Bề dầy thanh : 10 mm• Bề rộng thanh : từ 30 đến 120 mm

UBS 2/10T 160 & 2005700A• 3 pha• Bề dầy thanh : 10 mm• Bề rộng thanh : từ 30 đến 120 mm• Lắp đặt không cần nới rộng

551080 UBS 2/10 T 1-2 1 2,18

Số linh Số thanh cho kiện Tên gọi mỗi pha

561870 UBS 2/10 TN 160 1-2 1 3,40561880 UBS 2/10 TN 200 1-2 1 3,50

Số linh Số thanh cho kiện Tên gọi mỗi pha

551070 UBS 2/10 TN 1-2 1 2,86

Số linh Số thanh cho kiện Tên gọi mỗi pha

551090 UBS 3/10 TN 1-3 1 2,90

Số linh Số thanh cho kiện Tên gọi mỗi pha

561520 UBS 2/10 T 160 1-2 1 2,60561530 UBS 2/10 T 200 1-2 1 2,70

Số linh Số thanh cho kiện Tên gọi mỗi pha

561540 UBS 3/10 TN 160 1-3 1 3,40561550 UBS 3/10 TN 200 1-3 1 3,50

Số linh Số thanh cho kiện Tên gọi mỗi pha

Page 35: Phân phối điện áp thấp - giaphanco.com.vn · bảng phân phối điện áp thấp • công suất ... dÂy dẪn mỀm cÔng suẤt mẠch rẼ cÁch ĐiỆn mẠch rẼ

www.erico.com 33

ABS APS

ABS AP

KIT 200X10

ABS-EA

1 2

ABS 1/10 ABS 4/5

ABS AP25

ABS 3/10

Làm rắn chắc với các biên dạng bằng nhôm

Làm thế nào để nâng cấp sức chống uốn theo cấu

hình của bạn

Liên quan đến tính toán, vuilòng sử dụng phần mềm

ERIFLEX®

Đơn

Kép (phiên bản 1)

Kép (phiên bản 2)

Các thanh (giá) đỡGiá đỡ đa cực, khoảng cách giữa các cực có thể thay đổi

• Thay đổi khoảng cách giữa các cực dễ dàng

• Vững chắc• Hệ thống gắn chặt tiêu chuẩn• Tiết kiệm thời gian lắp

đặt nhờ vào bộ lắp ráp• Nhiệt độ làm việc từ

-40°C đến +130°C• Không chứa hợp chất

halogen• Tự làm dịu UL 94 VO

ABS ĐƠN GIẢN HOÁ VÌ CHỈ DÙNG 2BỘ PHẬN1 – Tiết diện nhôm : 2 m2 – Bộ lắp ráp cho giá đỡ pha• Từ 630 đến 7400 A• Tủ điện từ 300 đến 900 mm• Thanh từ 50 đến 200 mm• Bề dầy 5 và 10 mm• Thanh dẫn IP 00 / ERIFLEX® ERILINK

KHẢ NĂNG LỰA CHỌN• Khoảng cách giữa các pha• Theo cấu hình : 2, 3 hoặc 4 pha

Tiết diện nhôm 2 m : 2 loạiloại được đục lỗ, khoảng cách 25 mm

loại trơn (đục lỗ theo ý muốn)

* DÙNG BỔ XUNG CHO CÁC DỤNG CỤ SAU

Bộ ABS 160 x 10 (cho thanh đồng 160 x 10)

Bộ ABS 200 x 10 (cho thanh đồng 200 x 10)

DÙNG BỔ XUNG CHO CÁC TIẾT DIỆN ABS :

Bộ làm cứng và gắn chặt dùngcho tiết diện (ABS APP)

Gắn các giá đỡ lên khung

PHỤ TÙNG

Bộ lắp ráp các giá đỡ : có 5 loại khác nhau1/5: dùng cho 1 thanh từ 50 đến 125 x 5 cho mỗi pha

4/5: dùng cho 1 đến 4 thanh từ 50 đến 125 x 5 cho mỗi pha

1/10: dùng cho 1 thanh từ 50 đến 120 x 10 cho mỗi pha*

2/10: dùng cho 1 đến 2 thanh từ 50 đến 120 x 10 cho mỗi pha*

3/10: dùng cho 1 đến 3 thanh từ 50 đến 120 x 10 cho mỗi pha*

560930 ABS AP25 ABS (tiết diện nhôm, đục lỗ, khoảng cách các lỗ 25 mm) 2 1,35560940 ABS AP ABS (tiết diện nhôm, thanh trơn) 2 1,37560860 ABS 1/5 ABS bộ 1/5 1 0,64 74560870 ABS 4/5 ABS bộ 4/5 1 0,73 99560880 ABS 1/10 ABS bộ 1/10 1 0,64 74560890 ABS 2/10 ABS bộ 2/10 1 0,73 99560900 ABS 3/10 ABS bộ 3/10 1 0,81 124560910 ABS 160 x 10 ABS bộ 160 x 10 1 0,12560920 ABS 200 x 10 ABS bộ 200 x 10 1 0,16560950 ABS APS ABS bộ làm cứng / tiết diện để gắn 1 0,045560960 ABS-EA ABS bộ thích nghi ERILINK ERIFLEX® 1 0,170

Số linh Tên gọi Miêu tả Lkiện

Chiều cao của

thanh góp +87 mm

Page 36: Phân phối điện áp thấp - giaphanco.com.vn · bảng phân phối điện áp thấp • công suất ... dÂy dẪn mỀm cÔng suẤt mẠch rẼ cÁch ĐiỆn mẠch rẼ

www.erico.com34

Khối phân phốiKHỐI PHÂN PHỐI ĐƠN CỰC TỪ 80 ĐẾN 500 A

KHỐI PHÂN PHỐI LƯỠNG CỰC VÀ 4 CỰC

GIÁ ĐỠ 4 CỰC CÁCH ĐIỆN

MIẾNG ĐỆM VÀ PHỤ TÙNG

Để biết thêm về các sản phẩm liên quan đến khối phânphối, vui lòng xem thêm trong

catalog riêng về sản phẩm này

TRANG 35

Page 37: Phân phối điện áp thấp - giaphanco.com.vn · bảng phân phối điện áp thấp • công suất ... dÂy dẪn mỀm cÔng suẤt mẠch rẼ cÁch ĐiỆn mẠch rẼ

www.erico.com 35

DMH M4-M5-M6DH M5-M6

PS

CAPN 1.CAPN

CAPB

563120 PS1000 x 60 x 3 1000 60 3 BSC 125A/S 10 0,302563130 PS500 x 120 x 3 500 120 3 BSC 125A/T 10 0,213551330 PS500 x 126 x 3 500 126 3 BS 125A/T 10 0,224551340 PS1000 x 99 x 3 1000 99 3 BS 125A/S 10 0,498551260 PS1000 x 250 x 3 1000 250 3 BS 400/T 1 1,030551280 PS1000 x 2000 x 3 1000 2000 3 – 1 8,4

Số linh L A Ø Lắpkiện Tên gọi mm mm mm trên

PSMÀN HÌNH BẢO VỆLàm bằng vật liệu PVC

S = cạnhT = mặt trên

560800 CAPN5 M5 100 0,001560810 CAPN6 M6 100 0,001560820 CAPN15 M5 100 0,003560830 CAPN16 M6 100 0,003560840 CAPB5 M5 100 0,004560850 CAPB6 M6 100 0,004

Số linhkiện Tên gọi A

CAPN-CAPBĐai ốc có mũ

CAPN5 và CAPN6

CAPB5 và CAPB6

CAPN15 và CAPN16

với miếng gàibằng đồng thau

560660 DH 15M5 15 M5 7 13 100 0,004560670 DH 20M5 20 M5 7 13 100 0,005560600 DH 30M5 30 M5 7 13 100 0,006560610 DH 45M5 45 M5 7 13 100 0,009560620 DH 55M5 55 M5 7 13 100 0,011560630 DH 70M5 70 M5 7 13 100 0,014560640 DH 85M5 85 M5 7 13 100 0,017560650 DH 120M5 120 M5 7 13 100 0,024

Số linh L Ø A Bkiện Tên gọi mm mm mm mm

560740 DH 15M6 15 M6 7-8 13 100 0,004560750 DH 20M6 20 M6 7-8 13 100 0,005560700 DH 30M6 30 M6 7-8 13 100 0,009560710 DH 45M6 45 M6 7-8 13 100 0,013560720 DH 70M6 70 M6 7-8 13 100 0,020560730 DH 120M6 120 M6 7-8 13 100 0,035

DH M5-M6Miếng đệm hình lục lăng• lồi ra / thụt vào (âm / dương)• Dùng trong các ứng dụng điện công nghiệp• Phần cách điện bằng polystyrol• Đầu có ren bằng thép được mạ kẽm• Nhiệt độ làm việc lớn nhất 80°C• Điện áp cách ly : 1000 V

561560 DMH 10M4 10 M4 8-10 7 100 0,003561570 DMH 15M4 15 M4 8-10 7 100 0,005561580 DMH 20M4 20 M4 8-10 7 100 0,007561590 DMH 25M4 25 M4 8-10 7 50 0,008561600 DMH 30M4 30 M4 8-10 7 50 0,010561610 DMH 35M4 35 M4 8-10 7 50 0,012561620 DMH 40M4 40 M4 8-10 7 50 0,0125561630 DMH 50M4 50 M4 8-10 7 50 0,017561640 DMH 60M4 60 M4 8-10 7 25 0,019

Số linh L Ø A Bkiện Tên gọi mm mm mm mm

561660 DMH 15M5 15 M5 10 8 50 0,006561670 DMH 20M5 20 M5 10 8 50 0,008561680 DMH 25M5 25 M5 10 8 50 0,010561690 DMH 30M5 30 M5 10 8 50 0,012561700 DMH 35M5 35 M5 10 8 25 0,014561710 DMH 40M5 40 M5 10 8 25 0,016561720 DMH 50M5 50 M5 10 8 25 0,022561730 DMH 60M5 60 M5 10 8 25 0,027561740 DMH 70M5 70 M5 10 8 25 0,029561750 DMH 80M5 80 M5 10 8 25 0,033

561760 DMH 15M6 15 M6 12 8 50 0,010561770 DMH 20M6 20 M6 12 8 50 0,012561780 DMH 30M6 30 M6 12 8 25 0,018561790 DMH 40M6 40 M6 12 8 25 0,025561800 DMH 50M6 50 M6 12 8 25 0,032561810 DMH 60M6 60 M6 12 8 25 0,038561820 DMH 70M6 70 M6 12 8 25 0,043561830 DMH 80M6 80 M6 12 8 25 0,052561840 DMH 90M6 90 M6 12 8 25 0,058561850 DMH 100M6 100 M6 12 8 10 0,064

DMH M4-M5-M6Miếng đệm kim loại• Miếng đệm kim loại hình lục lăng• Thép mạ kẽm• Dùng để nâng các màn hình hoặc các tiết diện• Đảm bảo mối gắn ổn định• Xem thêm trong sơ đồ DH

• Một tổ hợp đầy đủ cácphụ tùng để lắp ráp mộtcách dễ dàng các khốiphân phối

Miếng đệm và phụ tùng

Khối phân phối

Page 38: Phân phối điện áp thấp - giaphanco.com.vn · bảng phân phối điện áp thấp • công suất ... dÂy dẪn mỀm cÔng suẤt mẠch rẼ cÁch ĐiỆn mẠch rẼ

www.erico.com36

552200 ISOBOLT 25 M6 M6 25 20 0,008552220 ISOBOLT 30 M8 M8 30 20 0,017

Số linh Chiều dàikiện Tên gọi Đường ren mm

ISOBOLTBỘ LẮP ĐẶT CÁCH DỤNG CỤ CÁCH ĐIỆN• Tổ hợp đầy đủ các dụng cụ cần thiết như : chốt,

mộng, miếng đệm, miếng chặn, đinh• Tương thích với tiêu chuẩn ISO M• Thép mạ kẽm bicromát

Sản phẩm mới

541600 ISO TP 60F10M16 60 55 M10 X 1,5 10 M16 X 2 40 44 63 1000 1500 2200 1000 25 0,45541601 ISO TP 60F12M16 60 55 M12 X 1,75 14 M16 X 2 40 44 63 1000 1500 2200 1000 25 0,44

Kích thướcSố linhkiện Tên gọi H

mmCh

mmØF1mm

h1mm

Độ uốndaN

Tính căng dãndaN

Điện áp AC Điện áp DC (xoay chiều) (một chiều)

Điện áp định mức Tính chất cơ học

➞➞

ØF2mm

h2mm

ØDmm

Pmm kg

Dụng cụ cách điện đầu / lỗ

548400 ISO TP 15M4 15 14 M4 X 0,7 4 12 16 500 500 150 100 50 0,005548410 ISO TP 20M4 20 17 M4 X 0,7 4 15 20 1000 1500 150 100 50 0,008548420 ISO TP 20M6 20 17 M6 X 1 6 15 20 1000 1500 150 100 50 0,012548700 ISO TP 25M5 25 19 M5 X 0,8 6 18 20 1000 1500 300 160 50 0,016548430 ISO TP 25M6 25 19 M6 X 1 6 18 20 1000 1500 300 160 50 0,016548440 ISO TP 30M6 30 30 M6 X 1 8 26 34 1000 1500 600 300 25 0,034548450 ISO TP 30M8 30 30 M8 X 1,25 8 26 34 1000 1500 600 300 25 0,046548470 ISO TP 35M6L 35 41 M6 X 1 8 34 46 1000 1500 1100 500 25 0,062548480 ISO TP 35M8 35 41 M8 X 1,25 8 34 46 1000 1500 1100 800 25 0,074548490 ISO TP 35M10 35 41 M10 X 1,5 10 34 46 1000 1500 1100 800 25 0,092548500 ISO TP 40M6 40 46 M6 X 1 9 40 53 1000 1500 1100 800 25 0,098548510 ISO TP 40M8 40 46 M8 X 1,25 8 40 53 1000 1500 1100 800 25 0,104548520 ISO TP 40M10 40 46 M10 X 1,5 10 40 53 1000 1500 1100 450 25 0,102548511 ISO TP 40M12 40 46 M12 X 1,75 14,5 40 53 1000 1500 1100 450 25 0,102548530 ISO TP 45M6 45 41 M6 X 1 9 34 47 1000 1500 1100 650 25 0,104548540 ISO TP 45M8 45 41 M8 X 1,25 15 34 47 1000 1500 1100 650 25 0,136548550 ISO TP 45M8L 45 50 M8 X 1,25 15 41 57 1000 1500 1800 1000 25 0,132548560 ISO TP 45M10 45 50 M10 X 1,5 10 41 57 1000 1500 1800 700 25 0,116548570 ISO TP 50M6 50 50 M6 X 1 9 41 57 1000 1500 2000 700 25 0,152548580 ISO TP 50M8 50 50 M8 X 1,25 15 41 57 1000 1500 2000 1000 25 0,148548590 ISO TP 50M10 50 50 M10 X 1,5 10 41 57 1000 1500 2000 1000 25 0,196548581 ISO TP 50M12 50 50 M12 X 1,75 14,5 41 57 1000 1500 2000 1000 25 0,190548600 ISO TP 60M8 60 55 M8 X 1,25 15 44 63 1000 1500 2200 1000 25 0,192548610 ISO TP 60M10 60 55 M10 X 1,5 10 44 63 1000 1500 2200 1000 25 0,380548601 ISO TP 60M12 60 55 M12 X 1,75 14,5 44 63 1000 1500 2200 1000 25 0,360548602 ISO TP 60M16 60 55 M16 X 2 20 44 63 1000 1500 2200 1000 25 0,350548609 ISO TP 70M10 70 65 M10 X 1,5 10 52 75 1000 1500 2200 1000 10 0,480548620 ISO TP 70M12 70 65 M12 X 1,75 14 52 75 1000 1500 2500 1600 10 0,470548630 ISO TP 70M16 70 65 M16 X 2 20 52 75 1000 1500 2500 1600 10 0,374548629 ISO TP 75M10 75 65 M10 X 1,5 10 51 75 1000 1500 2200 1000 10 0,530548640 ISO TP 75M12 75 65 M12 X 1,75 14 51 75 1000 1500 3000 1600 10 0,470548650 ISO TP 75M16 75 65 M16 X 2 20 51 75 1000 1500 3000 1600 10 0,382548660 ISO TP 80M12 80 65 M12 X 1,75 14 52 75 1000 1500 3000 1600 10 0,510548670 ISO TP 80M16 80 65 M16 X 2 20 52 75 1000 1500 3000 1600 10 0,404548680 ISO TP 100M12 100 65 M12 X 1,75 14 46 75 1000 1500 3000 1000 10 0,476548690 ISO TP 100M16 100 65 M16 X 2 20 46 75 1000 1500 3000 1500 10 0,508

Độ uốndaN

Tính căng dãndaN

Điện áp AC Điện áp DC (xoay chiều) (một chiều)

Điện áp định mức Tính chất cơ học

➞➞

Kích thướcSố linh

kiện Tên gọi Hmm

Chmm

ØFmm

h1mm

ØDmm

Pmm kg

Chứng chỉ• Chứng chỉ châu Âu (CE)• Chứng chỉ RoHS 2002/EC • Chứng chỉ CEI 60439.1• Chứng chỉ UL E125470

H

ØD

ØF

h1

H

ØDØF1

h1

h2 ØF2

P

ch

THEO YÊU CẦU CỦA KHÁCH HÀNG :• THAY ĐỔI KÍCH THƯỚC• TẤM GÁC BẰNG ĐỒNG THAU

Chất cách điện

• Nhiệt độ làm việc : -40°C đến 130°C• Vật liệu mới : polyamít được gia cố

bằng sợi thuỷ tinh • Không chứa hợp chất halogen • Tấm gác đệm bằng ren kéo sợi

hoặc khoan, bằng thép mạ, tiêuchuẩn ISO

• Có độ ổn định cơ và điện cao• Tự làm dịu UL 94 VO

Chất cách điện ISO-TP dùng cho điện áp thấp

Page 39: Phân phối điện áp thấp - giaphanco.com.vn · bảng phân phối điện áp thấp • công suất ... dÂy dẪn mỀm cÔng suẤt mẠch rẼ cÁch ĐiỆn mẠch rẼ

www.erico.com 37

Vỏ bọcVỎ BỌC DÂY CÁP POLYAMID – TRANG 38

VỎ BỌC DÂY CÁP KHÁC – TRANG 39

Page 40: Phân phối điện áp thấp - giaphanco.com.vn · bảng phân phối điện áp thấp • công suất ... dÂy dẪn mỀm cÔng suẤt mẠch rẼ cÁch ĐiỆn mẠch rẼ

www.erico.com38

ERIFLEX® SPIRFLEX

PDBS

PBSC

Vỏ bọc

PDBSVỎ BỌC BỆN, POLIAMÍT 6/6• Rất dễ giãn nở• Tỷ lệ bao bọc tối ưu (Ø có thể đến 80 mm)• Không chứa hợp chất halogen• Chỉ bao gồm 10 loại sản phẩm• 2 màu : xám và đen

PBSCDỤNG CỤ ĐỂ CẮT PBSB• Dây nóng để cắt nét, không làm xé tơi• Khi cắt, các sợi trong vỏ bọc được hàn chặt với nhau • Điện áp 230 V

ERIFLEX® SPIRFLEXVỎ BỌC XOẮN ỐC ERIFLEX® SPIRFLEX• ERIFLEX SPIRFLEX I:

- chống bắt lửa polyethylen (M2)- Màu : đen

• ERIFLEX SPIRFLEX X - Màu : không màu

PolyamitTỷ trọng (Kg/dm3) 1,14Nhiệt độ làm việc cực tiểu - 40°CNhiệt độ làm việc cực đại + 120°CNhiệt độ cho phép trong thời gian ngắn (1s) 240°CTự làm dịu UL 94 V2

Vỏ bọc dây cáp• Các vỏ bọc dây cáp rất dễ giãn

nở, đáp ứng theo nhu cầu củabạn

• Bảo vệ chắc chắn và tăng độthẩm mỹ các dây nối

• Đóng gói theo hộp phân phối

559590 PBSC 125 x 90 x H60 mm 1 0,45559580 PBSCW (cuộn dây) Chiều dài 5 m 1 0,01

Số linh Tên gọi Kích thướckiện

556000 ERIFLEX SPIRFLEX I 6 6 đen 50 m 0,012556010 ERIFLEX SPIRFLEX I 12 12 đen 25 m 0,034556020 ERIFLEX SPIRFLEX I 16 16 đen 25 m 0,046556030 ERIFLEX SPIRFLEX I 22 22 đen 25 m 0,060556100 ERIFLEX SPIRFLEX X 6 6 không màu 50 m 0,012556110 ERIFLEX SPIRFLEX X 12 12 không màu 25 m 0,034

Số linhTên gọi

Bán kính Màu sắckiện trong mm

554430 PDBS 5G 554730 PDBS 5B 5 97% 4 100% 8 90% 100 0,010554450 PDBS 8G 554750 PDBS 8B 8 94% 6 100% 10 91% 100 0,013554460 PDBS 10G 554760 PDBS 10B 10 95% 8 100% 14 94% 100 0,014554470 PDBS 12G 554770 PDBS 12B 12 96% 10 100% 16 94% 50 0,018554490 PDBS 16G 554790 PDBS 16B 16 96% 14 100% 18 98% 50 0,022554510 PDBS 20G 554810 PDBS 20B 20 95% 16 100% 25 99% 50 0,026554530 PDBS 30G 554830 PDBS 30B 30 90% 20 100% 35 92% 50 0,029554550 PDBS 40G 554850 PDBS 40B 40 90% 30 100% 45 94% 50 0,038554560 PDBS 50G 554860 PDBS 50B 50 95% 40 100% 65 100% 50 0,048554570 PDBS 70G 554870 PDBS 70B 70 94% 60 100% 80 99% 50 0,054

Số linh Loại Số linh Loại Đường kính (mm)kiện xám kiện đen Tên gọi Độ bao phủ % Cực tiểu Độ bao phủ % Cực đại Độ bao phủ %

* THEO YÊU CẦU CỦA KHÁCH HÀNG- VỎ BỌC POLYESTE- VỎ BỌC RILSAN- VẬT LIỆU KHÁC THEO YÊU CẦU

Page 41: Phân phối điện áp thấp - giaphanco.com.vn · bảng phân phối điện áp thấp • công suất ... dÂy dẪn mỀm cÔng suẤt mẠch rẼ cÁch ĐiỆn mẠch rẼ

www.erico.com 39

FGBSSBS

ERIFLEX ZIPFLEX

Vỏ bọcVỏ bọc dây cáp

FGBSVỎ BỌC BẰNG SỢI THUỶ TINH• Sợi thuỷ tinh được ngâm trong vécni ở nhiệt độ

cao• Cách nhiệt và chống lại va đập cơ học• Nhiệt độ sử dụng : -70°C đến +400°C• Không chứa hợp chất halogen• Tính bắt lửa UL 1441 VW1• Tỷ lệ có thể thay đổi từ 1 đến 3

SBSVỎ BỌC BẰNG SILICONE• Sợi thuỷ tinh được tráng một lớp véc ni silicone• Vỏ bọc cách điện kinh tế• Độ dẻo cao• Độ cứng dung môi nhỏ nhất : 2.5 kV• Nhiệt độ sử dụng : -60°C đến +220°C• Không chứa hợp chất halogen• Tính bắt lửa UL 1441 VW1

• ERIFLEX® ZIPFLEX: lắp đặtnhanh chóng nhờ vào phụtùng chuyên môn ERIFLEX®

• Vỏ bọc bằng sợi thuỷ tinh vàbằng silicone : bảo vệ chốnglại nhiệt độ cao

ERIFLEX ZIPFLEX VỎ BỌC ERIFLEX® ZIPFLEX• Polypropylene• Bảo vệ dễ dàng và nhanh chóng• Phụ tùng kèm theo trong mỗi hộp• Màu sắc : đen• Nhiệt độ làm việc cực đại +140°C • Nhiệt độ làm việc cực tiểu -30°C• Nhiệt độ làm việc liên tục từ -30°C đến +110°C• Không chứa halogen UL 94 HB

Số linh Tên gọi Bán kính kiện trong mm

556200 FGBS 4 4 12 50 m 0,010556210 FGBS 8 8 24 50 m 0,014556220 FGBS 10 10 30 50 m 0,016556230 FGBS 12 12 36 50 m 0,018556240 FGBS 15 15 45 50 m 0,030556250 FGBS 20 20 60 50 m 0,044

Số linh Tên gọi Đường kính Đường kính khi giãn kiện định mức nở lớn nhất mm

554000 SBS 4 4 100 m 0,020554010 SBS 6 6 100 m 0,038554020 SBS 8 8 100 m 0,050554030 SBS 10 10 100 m 0,054554040 SBS 12 12 100 m 0,070554050 SBS 15 15 25 m 0,111554060 SBS 20 20 25 m 0,148554070 SBS 25 25 30 m 0,185554080 SBS 30 30 30 m 0,222

Số linh Tên gọi Đường kính kiện định mức

554880 ERIFLEX ZIPFLEX 8 8 100 m 0,015554890 ERIFLEX ZIPFLEX 15 15 50 m 0,044554900 ERIFLEX ZIPFLEX 20 20 30 m 0,070554910 ERIFLEX ZIPFLEX 25 25 20 m 0,100

Page 42: Phân phối điện áp thấp - giaphanco.com.vn · bảng phân phối điện áp thấp • công suất ... dÂy dẪn mỀm cÔng suẤt mẠch rẼ cÁch ĐiỆn mẠch rẼ

www.erico.com40

Dây đệm kim loại

DÂY ĐỆM NỐI ĐẤT, THÀNH KHỐI – TRANG 41

DÂY ĐỆM DẸT HOẶC TRÒN DÂY ĐỆM CÁCH ĐIỆN – TRANG 42-43

DÂY ĐỆM HÌNH ỐNG – TRANG 43

THAM KHẢO : THIẾT LẬP CÁC MỐI NỐI – TRANG 44

Đồng đỏ, đồng mạ thiếc, thép không oxi hoá

Page 43: Phân phối điện áp thấp - giaphanco.com.vn · bảng phân phối điện áp thấp • công suất ... dÂy dẪn mỀm cÔng suẤt mẠch rẼ cÁch ĐiỆn mẠch rẼ

www.erico.com 41

BJ

MBJ

Dây đệm kim loại

MBJ

BJ

MBJ 6-150-6

Mặt cắt mm2

Chiều dài mm

Ø Đường kính lỗ mm

Lực xiết và lực xiết tiêu chuẩn

Hướng dẫn cách lắp đặt

Dải bện tròn với 2 đầu dây được nạm

SO SÁNH SỨC CHỊU ĐỰNG KHI KÉO

Dây đệm dạng khối

Dây đệm tiêu chuẩn

Độ di chuyển

• Tiếp xúc điện tối ưu nhờ vào các vùng khối

• Chống chịu rung đập tốt • Được khuyên (giới thiệu)

trong các hướng dẫn EMC (tương thích điện từ)

• Chứng chỉ UL E220029• Chống chịu lại kéo dãn tối ưu– Đồng điện phân mạ thiếc 15/100– Có thể gập được các đầu ở gần mặt tiếp xúc– Nhiệt độ sử dụng cực đại +105°C

Dây đệm nối đất, thành khối

556600 MBJ 6-150-6 40 1,1 6 150 6,5 13 23 10 0,010563410 MBJ 6-200-6 40 1,1 6 200 6,5 13 23 10 0,0167556930 MBJ 10-200-6 75 1,1 10 200 6,5 12 22 10 0,022556610 MBJ 10-300-6 75 1,1 10 300 6,5 12 22 10 0,033563540 MBJ 16-100-6 120 1,5 16 100 6,5 15 25 10 0,018556620 MBJ 16-100-8 120 1,5 16 100 8,5 15 25 10 0,018563550 MBJ 16-150-6 120 1,5 16 150 6,5 15 25 10 0,035556630 MBJ 16-150-8 120 1,5 16 150 8,5 15 25 10 0,035563300 MBJ 16-200-6 120 1,5 16 200 6,5 15 25 10 0,033556640 MBJ 16-200-8 120 1,5 16 200 8,5 15 25 10 0,033556650 MBJ 16-250-8 120 1,5 16 250 8,5 15 25 10 0,040563320 MBJ 16-300-6 120 1,5 16 300 6,5 15 25 10 0,05556660 MBJ 16-300-8 120 1,5 16 300 8,5 15 25 10 0,05556940 MBJ 16-500-8 120 1,5 16 500 8,5 15 25 10 0,082556670 MBJ 25-100-10 150 1,5 25 100 10,5 23 33 10 0,027556680 MBJ 25-150-10 150 1,5 25 150 10,5 23 33 10 0,039563340 MBJ 25-200-6 150 1,5 25 200 6,5 23 33 10 0,052556690 MBJ 25-200-10 150 1,5 25 200 10,5 23 33 10 0,052563430 MBJ 25-200-12 150 1,5 25 200 12,5 23 33 10 0,052556700 MBJ 25-250-10 150 1,5 25 250 10,5 23 33 10 0,064556710 MBJ 25-300-10 150 1,5 25 300 10,5 23 33 10 0,077556950 MBJ 25-500-10 150 1,5 25 500 10,5 23 33 10 0,013556720 MBJ 30-100-10 180 2 30 100 10,5 23 33 10 0,032556730 MBJ 30-150-10 180 2 30 150 10,5 23 33 10 0,047556740 MBJ 30-200-10 180 2 30 200 10,5 23 33 10 0,062556750 MBJ 30-250-10 180 2 30 250 10,5 23 33 10 0,075556760 MBJ 30-300-10 180 2 30 300 10,5 23 33 10 0,092556960 MBJ 30-500-10 180 2 30 500 10,5 23 33 10 0,155556770 MBJ 35-100-10 197 2,1 35 100 10,5 23 33 10 0,037556780 MBJ 35-150-10 197 2,1 35 150 10,5 23 33 10 0,054556790 MBJ 35-200-10 197 2,1 35 200 10,5 23 33 10 0,072556800 MBJ 35-250-10 197 2,1 35 250 10,5 23 33 10 0,089565000 MBJ 35-250-25 197 1,5 35 250 25,5 40 50 10 0,089556810 MBJ 35-300-10 197 2,1 35 300 10,5 23 33 10 0,110556970 MBJ 35-500-10 197 2,1 35 500 10,5 23 33 10 0,180

Số linh Tên gọi Cường độ Bề dầy Mặt cắt L Ø J Tkiện A mm mm2 mm mm mm mm

556820 MBJ 50-100-10 250 2,5 50 100 10,5 28 48 10 0,052556830 MBJ 50-150-10 250 2,5 50 150 10,5 28 48 10 0,077563350 MBJ 50-200-6 250 2,5 50 200 6,5 28 48 10 0,12556840 MBJ 50-200-10 250 2,5 50 200 10,5 28 48 10 0,120563440 MBJ 50-200-12 250 2,5 50 200 12,5 28 48 10 0,120563360 MBJ 50-200-16 250 2,5 50 200 16,5 28 48 10 0,11563370 MBJ 50-200-18 250 2,5 50 200 18,5 28 48 10 0,11556850 MBJ 50-250-10 250 2,5 50 250 10,5 28 48 10 0,127563380 MBJ 50-300-6 250 2,5 50 300 6,5 28 48 10 0,15556860 MBJ 50-300-10 250 2,5 50 300 10,5 28 48 10 0,153563390 MBJ 50-300-16 250 2,5 50 300 16,5 28 48 10 0,15563400 MBJ 50-300-18 250 2,5 50 300 18,5 28 48 10 0,14556980 MBJ 50-500-10 250 2,5 50 500 10,5 28 48 10 0,255563560 MBJ 50-500-12 250 2,5 50 500 12,5 28 48 10 0,255563450 MBJ 70-300-6 290 5 70 300 6,5 28 48 10 0,21563460 MBJ 70-300-10 290 5 70 300 10,5 28 48 10 0,21563420 MBJ 70-300-12 290 5 70 300 12,5 28 48 10 0,21563470 MBJ 70-300-16 290 5 70 300 16,5 28 48 10 0,20563480 MBJ 70-300-22 290 3,5 70 300 22,5 40 60 10 0,20563490 MBJ 70-500-10 290 5 70 500 10,5 28 48 10 0,34563500 MBJ 100-250-16 349 4 100 250 16,5 50 70 10 0,254563510 MBJ 100-250-30 349 4 100 250 30,5 50 70 10 0,254563520 MBJ 100-500-16 349 4 100 500 16,5 50 70 10 0,508563530 MBJ 100-500-30 349 4 100 500 30,5 50 70 10 0,508

556900 BJ 6-150 S 6 150 6,5 45 10 0,010556910 BJ 6-200 S 6 200 6,5 45 10 0,015556920 BJ 10-300 S 10 300 6,5 75 10 0,033

Số linh Tên gọi Mặt cắt L Ø D Cường độ kiện mm2 mm mm A

Số linh Tên gọi Cường độ Bề dầy Mặt cắt L Ø J Tkiện A mm mm2 mm mm mm mm

Page 44: Phân phối điện áp thấp - giaphanco.com.vn · bảng phân phối điện áp thấp • công suất ... dÂy dẪn mỀm cÔng suẤt mẠch rẼ cÁch ĐiỆn mẠch rẼ

www.erico.com42

FTCB15

FRCB 15

FSSB 25

RTCBI

FTCBI

Dải bện kim loạiDải bện bằng đồng, dải bện bằng thép không bị ôxi hoá

FRCB 15Dải bện bằng đồng• Đường kính của dây đồng : 0.15 mm• Cuộn dây xoắn 25 m

FTCB 15Dải bện dẹt bằng đồng mạ thiếc• Đường kính của dây đồng : 0.15 mm• Cuộn dây xoắn 25 m

FTCB 20Dải bện dẹt bằng đồng mạ thiếc• Đường kính của dây đồng : 0.20 mm• Cuộn dây cực dài

FSSB 25Dải bện bằng thép không bị ôxi hoá• Đường kính của dây đồng : 0.25 mm• Thép inox 304• Cuộn dây xoắn 25 m

FTCBIDải bện dẹt bằng đồng mạthiếc được cách điện• Chất cách điện bằng PVC, trong suốt, bề dầy

1 mm Tự làm dịu UL 94 HB• Đường kính của dây đồng : 0.15 mm• Cuộn dây xoắn 25 m• Điện áp cách ly : 450 V• Nhiệt độ làm việc lớn nhất đến 70°C

RTCBI/RTCBI HLDải bện tròn bằng đồng mạthiếc được cách điện• Đường kính của dây đồng : 0.15 mm. Chất cách

điện bằng PVC, trong suốt, bề dầy 1 mm Tự làmdịu UL 94 HB

• Điện áp cách ly : 450 V• Cuộn dây xoắn 25 m• Nhiệt độ làm việc lớn nhất đến 70°C

Đường kính của dây đồng : 0.15 mm Cuộn dây cực dài

Đường kính của dây đồng : 0.15 mm - Cuộn dây cực dài

557200 FTCB 15-3 3 5 x 1 168 30 25 m 0,03557210 FTCB 15-5 5 8 x 1 288 45 25 m 0,05557220 FTCB 15-8 8 8 x 1,5 456 65 25 m 0,08557230 FTCB 15-10 10 10 x 1,5 576 75 25 m 0,10557240 FTCB 15-16 16 15 x 1,5 896 120 25 m 0,16557250 FTCB 15-20 20 20 x 1,5 1120 140 25 m 0,20557260 FTCB 15-25 25 23 x 1,5 1404 150 25 m 0,25557270 FTCB 15-30 30 23 x 2,0 1692 180 25 m 0,30557280 FTCB 15-35 35 23 x 2,5 1980 200 25 m 0,35557290 FTCB 15-40 40 25 x 2,5 2272 220 25 m 0,40557300 FTCB 15-50 50 28 x 3 2848 250 25 m 0,50557310 FTCB 15-60 60 30 x 3 3392 280 25 m 0,60557320 FTCB 15-70 70 30 x 3,5 3968 290 25 m 0,70557330 FTCB 15-75 75 30 x 4 4256 300 25 m 0,75557340 FTCB 15-95 95 40 x 4 5376 340 25 m 0,95557350 FTCB 15-100 100 40 x 4 5664 360 25 m 1,00

Số linh Mặt cắt Số nhánh Cường độ kiện Tên gọi mm2 mm dây định mức A

557160 FSSB 25-162 16 15 x 1,5 25 m 0,14557170 FSSB 25-252 25 23 x 1,5 25 m 0,22557390 FSSB 25-502 50 30 x 3 25 m 0,44

Số linh kiện Tên gọi mm2 mm

503500 FTCB 20-3 3 5 x 1 96 30 500 m 0,03503510 FTCB 20- 5 5 8 x 1 168 45 500 m 0,05503520 FTCB 20-10 10 10 x 1,5 312 75 150 m 0,10503530 FTCB 20-16 16 15 x 2 512 120 150 m 0,16503540 FTCB 20-25 25 25 x 1,5 792 150 100 m 0,25

Số linh Mặt cắt Số nhánh Cường độ kiện Tên gọi mm2 mm dây định mức A

557000 FRCB 15-3 3 5 x 1 168 30 25 m 0,03557010 FRCB 15-5 5 8 x 1 283 45 25 m 0,05557020 FRCB 15-8 8 8 x 1,5 456 65 25 m 0,08557030 FRCB 15-10 10 10 x 1,5 576 75 25 m 0,10557040 FRCB 15-16 16 15 x 1,5 896 120 25 m 0,16557050 FRCB 15-20 20 20 x 1,5 1120 140 25 m 0,20557060 FRCB 15-25 25 23 x 1,5 1404 150 25 m 0,25557070 FRCB 15-30 30 23 x 2 1692 180 25 m 0,30557080 FRCB 15-35 35 23 x 2,5 1980 200 25 m 0,35557090 FRCB 15-40 40 25 x 2,5 2272 220 25 m 0,40557100 FRCB 15-50 50 28 x 3 2848 250 25 m 0,50557110 FRCB 15-60 60 30 x 3 3392 280 25 m 0,60557120 FRCB 15-70 70 30 x 3,5 3968 290 25 m 0,70557130 FRCB 15-75 75 30 x 4 4256 300 25 m 0,75557140 FRCB 15-95 95 40 x 4 5376 340 25 m 0,95557150 FRCB 15-100 100 40 x 4 5664 360 25 m 1,00

Số linh Mặt cắt Số nhánh Cường độ kiện Tên gọi mm2 mm dây định mức A

510300 FTCBI 16 16 17 x 3,5 896 120 25 m 0,18510310 FTCBI 25 25 25 x 3,5 1404 150 25 m 0,29510320 FTCBI 35 35 25 x 4,5 1980 200 25 m 0,40510340 FTCBI 50 50 30 x 5 2848 250 25 m 0,60

Số linh Mặt cắt Số nhánh Cường độ kiện Tên gọi mm2 mm dây định mức A

503600 FTCBI 15-16 16 17 x 3,5 896 120 100 m 0,18503610 FTCBI 15-25 25 25 x 3,5 1404 150 100 m 0,29503620 FTCBI 15-35 35 25 x 4,5 1980 200 75 m 0,40

503400 RTCBI 15-10 10 7 560 75 25 m 0,12503410 RTCBI 15-16 16 8 900 120 25 m 0,18503420 RTCBI 15-25 25 9,5 1416 150 25 m 0,25503430 RTCBI 15-30 30 10 1680 180 25 m 0,35503440 RTCBI 15-50 50 12,5 2820 250 25 m 0,58

Số linh Mặt cắt Số nhánh Cường độ kiện Tên gọi mm2 mm dây định mức A

503800 RTCBI 15-10/HL 10 7 560 75 100 m 0,12503810 RTCBI 15-16/HL 16 8 900 120 100 m 0,18503820 RTCBI 15-25/HL 25 9,5 1416 150 100 m 0,28503830 RTCBI 15-30/HL 30 10 1680 180 75 m 0,35

Page 45: Phân phối điện áp thấp - giaphanco.com.vn · bảng phân phối điện áp thấp • công suất ... dÂy dẪn mỀm cÔng suẤt mẠch rẼ cÁch ĐiỆn mẠch rẼ

www.erico.com 43

RRCB

TTCE

RRCBI

RTCB

Dải bện kim loạiDải bện tròn và dải bện hình ống

RRCBIDải bện dẹt bằng đồng mạthiếc được cách điện• Đường kính của dây đồng : 0.15 mm• Chất cách điện bằng PVC, trong suốt, bề

dầy 1 mm• Tự làm dịu UL 94 HB• Điện áp cách ly : 450 V Cuộn dây xoắn 25 m

• Tổ hợp đầy đủ các dải bện cần thiết cho các ứng dụng

• Cách điện hoặc không cáchđiện

• Dải bện hình ống dùng làm vỏ bọc

• Thép inox dùng trong môitruờng dễ bị ăn mòn

TTCEDải bện hình ống• Dùng để bọc các dây dẫn giữa các máy trong

môi trường bị nhiễu từ• Được bán kèm theo dụng cụ kéo dây

RTCB/RTCB HLDải bện tròn bằng đồng mạ thép• Đường kính của dây đồng : 0.15 mm• Cuộn dây xoắn 25 m

RRCBDải bện tròn bằng đồng đỏ• Đường kính của dây đồng : 0.15 mm• Cuộn dây xoắn 25 m

Theo yêu cầu sản xuất loạiđặc biệt- Dải bện hình ống với bán kính

lớn nhất có thể là 60 mm- Dải bện bằng đồng tròn hoặc

dẹt mặt cắt lớn nhất có thể400 mm2

- Cách điện ở nhiệt độ 105°C

• Cuộn dây cực dài

Đường kính của dây đồng : 0.15 mm - Cuộn dây cực dài

557600 RTCB 15-6 6 4 352 45 25 m 0,06557610 RTCB 15-8 8 4,5 464 65 25 m 0,08557620 RTCB 15-10 10 5 560 75 25 m 0,10557630 RTCB 15-16 16 6 900 120 25 m 0,16557640 RTCB 15-25 25 8 1416 150 25 m 0,25557650 RTCB 15-30 30 9 1680 180 25 m 0,30557660 RTCB 15-50 50 11 2820 250 25 m 0,50557670 RTCB 15-75 75 13,5 4236 300 25 m 0,75557680 RTCB 15-100 100 17 5652 360 25 m 1,00

Số linh Mặt cắt Đường kính ngoài Số nhánh Cường độ kiện Tên gọi mm2 của dây mm dây định mức A

503700 RTCB 15-10/HL 10 5 560 75 100 m 0,100503710 RTCB 15-16/HL 16 6 900 120 100 m 0,160503720 RTCB 15-25/HL 25 7,5 1416 150 100 m 0,250503730 RTCB 15-30/HL 30 8 1680 180 75 m 0,300

557400 RRCB 15-6 6 4 352 45 25 m 0,06557410 RRCB 15-8 8 4,5 464 65 25 m 0,08557420 RRCB 15-10 10 5 560 75 25 m 0,10557430 RRCB 15-16 16 6 900 120 25 m 0,16557440 RRCB 15-25 25 8 1416 150 25 m 0,25557450 RRCB 15-30 30 9 1680 180 25 m 0,30557460 RRCB 15-50 50 11 2820 250 25 m 0,50557470 RRCB 15-75 75 14 4236 300 25 m 0,75557480 RRCB 15-100 100 18 5652 360 25 m 1,00

Số linh Mặt cắt Đường kính ngoài Số nhánh Cường độ kiện Tên gọi mm2 của dây mm dây định mức A

510500 RRCBI 15-10 10 7 560 75 25 m 0,10510510 RRCBI 15-16 16 8 900 120 25 m 0,16

Số linh Mặt cắt Đường kính ngoài Số nhánh Cường độ kiện Tên gọi mm2 của dây mm dây định mức A

510100 TTCE 3 1,7 3 100% 6 90% 96 0,15 13 50 m 0,020510110 TTCE 5 2,5 5 99% 10 92% 144 0,15 19 50 m 0,026510120 TTCE 8 4,45 8 99% 16 95% 252 0,15 37 50 m 0,050510130 TTCE 10 5,7 10 100% 20 92% 320 0,15 43 50 m 0,054510140 TTCE 15 12 15 100% 30 94% 384 0,20 90 50 m 0,120510150 TTCE 20 20,4 20 99% 40 87% 288 0,30 122 50 m 0,190510160 TTCE 25 27,1 25 99% 50 92% 384 0,30 163 25 m 0,270510170 TTCE 30 33,9 30 100% 60 90% 480 0,30 185 25 m 0,320510180 TTCE 35 40,7 35 100% 70 94% 576 0,30 244 25 m 0,380

Số linh Mặt cắt Đường kính (mm) Số nhánh Ø Dây Cường độ kiện Tên gọi mm2 Int. Độ bao phủ % Exp. Độ bao phủ % dây đồng mm định mức A

504690 TTCE 8/HL 6,8 8 16 216 0,20 37 200 m 0,050

Số linh Mặt cắt Ø Int. Ø Exp. Số nhánh Ø Dây Cường độ kiện Tên gọi mm2 mm mm dây đồng mm định mức

Page 46: Phân phối điện áp thấp - giaphanco.com.vn · bảng phân phối điện áp thấp • công suất ... dÂy dẪn mỀm cÔng suẤt mẠch rẼ cÁch ĐiỆn mẠch rẼ

www.erico.com44

PB

BD

Dải đệm kim loại

BDDỤNG CỤ ĐỂ DÁT VÀ ĐỂ ĐỤC LỖ• Bao gồm một thanh dẫn, và một cái khoan, phụ tùng này

được thiết kế bởi ERICO® cho phép dát và đục lỗ một cách dễ dàng các dải đệm

PBTHEO YÊU CẦU CỦA KHÁCH HÀNG :DẢI ĐỆM DẸT BẰNG ĐỒNG MẠTHIẾC (FTCB HOẶC FRCB)• Đồng mạ thiếc được nung lại

A

eB

Tham khảo : thiết lập các mối nối

THEO YÊU CẦU : DẢI BỆN DẸT BẰNGĐỒNG MẠ THIẾC• Chiều dài trục có thể thay đổi• Được giao kèm với 2 đầu đã được đục lỗ• Độ sai cho phép : A, B ± 1• Số lượng tối thiểu : 100

Trong những môi trường mà ngày càng xuất hiệnnhiều nhiễu loạn điện từ, việc tính toán tính tươnghợp điện từ ngày càng phải được chú ý khi thiết kếvà lắp đặt các tủ điện.

Để tránh các dòng tạp tán, các cấu trúc kim loại cả ởtrong và ở ngoài tủ cần phải ở cùng một điện thế.Chính vì vậy cần phải nối tất cả các cấu trúc nàybằng các các dây nối có trở kháng nhỏ ở tần số cao.

Cần tránh các dây dẫn bằng đồng, chỉ có các dây dẫndẹt và ngắn mới có hiệu quả. Trở kháng của các dây này ít hơn 10 lần trở kháng củacác dây bằng đồng.

TÍNH TƯƠNG HỢP ĐIỆN TỪ…

Mặt cắt Dải đệm Cường độ dòng điệnmm2 A X B Ø A

557180 PB 16 FTCB or FRCB 15-16 16 15 1 100 0,004557190 PB 25 FTCB or FRCB 15-25 22 25 1 100 0,010557380 PB 50 FTCB or FRCB 15-50 30 30 1 100 0,017

Số linh Dùng cho kiện Tên gọi dải đệm A B e

16 17 x 17 8,5 - 10,5 120 0,1625 25 x 25 10,5 - 13 150 0,2550 32 x 32 13 - 17 - 20 250 0,50

558610 BD 16 FTCB or FRCB 15-16 6,5 M6 1 0,653558640 BD 16-8,5 FTCB or FRCB 15-16 8,5 M8 1 0,653558620 BD 25 FTCB or FRCB 15-25 11 M10 1 0,678558630 BD 50 FTCB or FRCB 15-50 12,5 M12 1 0,712

Số linh Dùng cho Ø Đường kínhkiện Tên gọi dải đệm thanh dẫn bulông

>100

Page 47: Phân phối điện áp thấp - giaphanco.com.vn · bảng phân phối điện áp thấp • công suất ... dÂy dẪn mỀm cÔng suẤt mẠch rẼ cÁch ĐiỆn mẠch rẼ

www.erico.com 45

TIẾT DIỆN BẰNG THÉP – TRANG 46

DỤNG CỤ VÀ PHỤ TÙNG DÙNG CHO CÁC TIẾT DIỆN DIN – TRANG 47

Tiết diện

Page 48: Phân phối điện áp thấp - giaphanco.com.vn · bảng phân phối điện áp thấp • công suất ... dÂy dẪn mỀm cÔng suẤt mẠch rẼ cÁch ĐiỆn mẠch rẼ

www.erico.com46

PDR PDRG

DRG DRPCR

PLR

* Mới : bề rộng của rãnh 5.2 mm

Tiết diện bằng thép

DRGTIẾT DIỆN KHÔNG ĐỐI XỨNG

PCRTIẾT DIỆN HÌNH C ĐƯỢC ĐỤC LỖ

DRTIẾT DIỆN ĐỐI XỨNG

• Sắt mạ kẽm• Lắp đặt dễ dàng đối với

tất cả các loại cấu trúc• �ộ bền cơ học cao• Chống ăn mòn tốt• �ược chứng chỉ theo

tiêu chuẩn EN 60175 DIN46277

PDRGTIẾT DIỆN KHÔNG ĐỐI XỨNGĐƯỢC ĐỤC LỖ

PLRTIẾT DIỆN HÌNH L ĐƯỢC ĐỤC LỖ

PDRTIẾT DIỆN KHÔNG ĐỐI XỨNG

557700 DR 5,5 2 m 1 10,5 5,5 2 2 15 0,33557800 DR 7 2 m 1 27 7,5 4 2 15 0,66557810 DR 7 3 m 1 27 7,5 4 3 10 0,99557900 DR 15 2 m 1,5 27 15 4 2 15 1,30557910 DR 15 3 m 1,5 27 15 4 3 10 1,95

Số linh A B C Lgkiện Tên gọi mm mm mm m

557750 PDR 5,5 2 m 1 10,5 5,5 2 7,8 12,2 2 15 0,28557850 PDR 7 2 m 1 27 7,5 4 7 18 2 15 0,62557855 PDR 7 2 m* 1 27 7,5 4 10 25 2 15 0,62557860 PDR 7 3 m 1 27 7,5 4 7 18 3 10 0,92557950 PDR 15 2 m 1,5 27 15 4 7 18 2 15 1,20557955 PDR 15 2 m* 1,5 27 15 4 10 25 2 15 1,20557960 PDR 15 3 m 1,5 27 15 4 7 18 3 10 1,81

Số linh A B C D E Lgkiện Tên gọi mm mm mm mm mm m

558000 DRG 2 m 1,5 32 9 15 2 15 1,40558010 DRG 3 m 1,5 32 9 15 3 10 2,10

Số linh A B C Lgkiện Tên gọi mm mm mm m

558050 PDRG 2 m 1,5 32 9 15 7 18 2 15 1,30558060 PDRG 3 m 1,5 32 9 15 7 18 3 15 1,96

Số linh A B C D E Lgkiện Tên gọi mm mm mm mm mm m

557510 PLR 36,5 x 34 x 15 2 m 2 2 6 2,1

Số linh Bề dầy Lgkiện Tên gọi mm m

557520 PCR 35 x 35 2 m 2 35 35 7 18 16 2 10 3557500 PCR 40 x 20 2 m 1,5 40 20 7 18 24 2 12 2,5557780 PCR 30 x 15 3 m 1,5 30 15 7 18 15 3 10 2,4557790 PCR 35 x 35 3 m 2 35 35 7 18 16 3 10 4,5

Số linh A B D E F Lgkiện Tên gọi mm mm mm mm m

Bềdầymm

Bềdầymm

Bềdầymm

Bềdầymm

Bềdầymm

Tiết diện

Page 49: Phân phối điện áp thấp - giaphanco.com.vn · bảng phân phối điện áp thấp • công suất ... dÂy dẪn mỀm cÔng suẤt mẠch rẼ cÁch ĐiỆn mẠch rẼ

www.erico.com 47

SN

SB

DRGN

DR CLIP

DRCK

Dụng cụ và phụ tùng

SBNgoặc móc bằng thép• Dùng với bộ vít lắp sẵn M8• Bề dầy 2 mm (mạ kẽm bicromát)

Cặp CRCẶP ĐINH DÙNG CHO TIẾTDIỆN DIN ĐỐI XỨNG

DRGNCẶP ĐINH DÙNGCHO TIẾT DIỆNDIN KHÔNG ĐỐIXỨNG

IRSGIÁ ĐỠ GÓC• Mạ kẽm bicromát

SNĐINH ỐC STRUTAL• Thép mạ kẽm bicromát

DRCKCẮT VÀ ĐỘT LỖ CHO TIẾT DIỆNBẰNG THÉP• Dụng cụ để cắt 5 mặt, không để lại rìa, xờm, không

làm biến dạng cho phép đục các lỗ ôvan, được bánkèm thước và cái chặn

1) Dụng cụ để cắt và đục lỗ của ERICO có thể dùng cho cả 5loại tiết diện đối xứng, không đối xứng, hình C thôngdụng nhất

2) Dụng cụ ERICO loại DRCK cho phép làm được các lỗ ôvan9,5 x 6,5 mm trên trục hoặc trên mặt vuông góc với mặtcắt.

3) Với cái chặn đã được chỉnh, bạn có thể thực hiện được cáclỗ ôvan : cách chiều ngang mặt cắt 8 mm cách chiềuthẳng đứng mặt cắt 12 mm

4) Với cái chặn có khớp nối, bạn có thể cắt hoặc đột lỗ mộtsêri mà không làm thay đổi kích thước

5) Chiều dài của thước : 1000 mm6) Với phụ tùng đầy đủ, bạn còn có thể cắt các thanh ren M67) Thanh dẫn cắt

KÍCH THƯỚC TOÀN BỘ (ĐỘ CỒNG KỀNH)L165 x l 100 x H 200 mm / cần (tay gạt) 630 mm

SB 40 x 40 SB 30 x 30

A: điểm đục lỗ B: điểm cắt

558070 DRGN M5 M3 M5 100 0,038558080 DRGN M6 M4 M6 100 0,038

Số linhkiện Tên gọi Ø A Ø B

563100 Cặp CR M4 M4 10 0,01563110 Cặp CR M6 M6 10 0,01

Số linhkiện Tên gọi Ø M

557970 IRS 5 5 50 0,038557980 IRS 6 6 50 0,038

Số linhkiện Tên gọi Ø M

560500 SN M4 M4 100 0,02560510 SN M5 M5 100 0,02560520 SN M6 M6 100 0,02560530 SN M8 M8 100 0,02

Số linhkiện Tên gọi M

559140 DRCK 1 18

Số linhkiện Tên gọi

557770 SB 30 x 30 30 30 28 25 0,06557720 SB 40 x 40 40 40 28 25 0,07

Số linh A B Ckiện Tên gọi mm mm mm

Tiết diện

Page 50: Phân phối điện áp thấp - giaphanco.com.vn · bảng phân phối điện áp thấp • công suất ... dÂy dẪn mỀm cÔng suẤt mẠch rẼ cÁch ĐiỆn mẠch rẼ

www.erico.com48

ĐỂ BIẾT THÊM CHI TIẾT, VUI LÒNG LIÊN LẠC VỚI ERICO®

• Có tính thẩm mỹ• Sử dụng dễ dàng • Được kiểm tra ASTA• Sản phẩm thông dụng,

được kiểm tra và cấpchứng chỉ

• Có thể cho phép các hìnhdạng phức tạp và các thayđổi trong tương lai

• Được chứng chỉ theo tiêuchuẩn IEC 60439.2

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

• Từ 800 đến 7400 A

• IP 20

• Điện áp thấp : nhỏ hơn 1000 V AC / 1500 V DC

• Chống lửa

Một khối kết cấu vỏ bọc cácthanh khép kín, theo bộ, đượcthiết kế để lắp đặt tại chỗ đápứng được những yêu cầu kỹthuật

ERIFLEX® ERILINK

1 – Lắp đặt chân đế 2 – Thanh dẫn 3 – Nối các đầu mối

6 – Hoàn thiện5 – Lắp đặt vỏ đậy4 – Lắp đặt cấu trúc

Page 51: Phân phối điện áp thấp - giaphanco.com.vn · bảng phân phối điện áp thấp • công suất ... dÂy dẪn mỀm cÔng suẤt mẠch rẼ cÁch ĐiỆn mẠch rẼ

Chú ý : Các sản phẩm của ERICO phải được cài đặt và sử dụng theo hướng dẫn của ERICO. Hướng dẫn sử dụng các sản phẩm có tại trang web www.erico.com và tại các đại lý của ERICO. Cài đặt không đúng, sử dụng sai,hoặc không tuân theo hướng dẫn của ERICO có thể làm cho dụng cụ không hoạt động, hư hỏng máy móc hoặc nguy hiểm đến tính mạng.

Bảo hành :Các sản phẩm của ERICO chỉ được bảo hành do sai sót lúc sản xuất hoặc thiếu sót lúc giao hàng. Không được bảo hành (bao gồm cả bảo hành chất lượng sản phẩm hoặc trong khi sử dụng) trong trường hợpmua bán hoặc sử dụng các sản phẩm của ERICO. Các yêu cầu do sai sót, sản phẩm bị lỗi cần phải được thông báo nhiều nhất 5 ngày sau khi nhận hàng. Các yêu cầu khác phải được thông báo cho ERICO nhiềunhất 6 tháng sau khi nhận hàng kể từ ngày nhận hàng hoặc xuất xưởng. Các sản phẩm hư hỏng hoặc bị lỗi sau khi được sự đồng ý của ERICO cần phải được gửi trả về ERICO. Các yêu cầu không đúng trình tự vàkhông trong thời hạn cho phép sẽ không có hiệu lực. ERICO không chịu trách nhiệm trong trường hợp các sản phẩm của ERICO không được sử dụng theo hướng dẫn. ERICO có quyền quyết định sửa lại hoặcthay thế các sản phẩm hỏng hóc hoặc bị lỗi do ERICO hoặc hoàn trả tiền cho người mua.

Hạn độ trách nhiệmERICO hoàn toàn không chịu trách nhiệm trừ khi các vấn đề có liên quan đến nhân viên của ERICO. Trong mọi trường hợp, ERICO không đền bù giá hơn giá của sản phẩm. ERICO hoàn toàn không chịu tráchnhiệm trong trường hợp khách hàng làm ăn thua lỗ, thời gian máy móc không làm việc,về nhân công, sửa chữa,hoặc phí tổn nguyên liệu hoặc các tổn thất gây ra bởi khách hàng.

Hình minh hoạ, bản vẽ và thông tin kỹ thuật trong bản catalog này không thuộc hợp đồng. ERICO giữ quyền thay đổi catalog mà không cần thông báo, việc sản xuất các sản phẩm có thể thay đổi theo các chứng chỉ và các kỹ thuật.

ERICO® là công ty hàng đầu thế giới về thiết kế, sản xuất và thươngmại hoá các sản phẩm và hệ thống riêng biệt phục vụ cho nhiềulĩnh vựu như : điện, xây dựng dân dụng, máy móc hoăc đường sắt.Trụ sở chính của công ty được đóng tại Solon, bang Ohio, Mỹ. Ngoàira, các văn phòng đại diện của công ty có mặt trên hơn 25 quốc giavà nhiều nhà máy sản xuất và phân phối có mặt trên toàn thế giới.ERICO còn được biết đến với các mác sản phẩm khác như : CADDY®(sản phẩm gắn kết, giá đỡ và phụ tùng), CADWELD® (dây dẫn điệnđược hàn chặt), CRITEC® (dụng cụ bảo vệ tăng áp), ERICO (dây dẫnđiện trong đường sắt và linh kiện đặc biệt), ERIFLEX® (nguồn phátđiện áp thấp, máy phát điện loại nhỏ), ERITECH® (dụng cụ nối đất vàbảo vệ chống sét) và LENTON® (linh kiện dùng trong bê tông cốtthép). Vui lòng tham quan ERICO tại địa chỉ : www.erico.com.

ERICO LimitedJurong Industrial EstateNo. 16 Wan Lee RoadSingaporePhone 65-6-268-3433Fax 65-6-268-1389

Page 52: Phân phối điện áp thấp - giaphanco.com.vn · bảng phân phối điện áp thấp • công suất ... dÂy dẪn mỀm cÔng suẤt mẠch rẼ cÁch ĐiỆn mẠch rẼ

AUSTRALIAPhone +61-2-9751-8500Fax +61-2-9475-5334

BELGIUMPhone +0800-757-48Fax +0800-757-60

CANADAPhone +1-800-677-9089Fax +1-800-677-8131

CHILEPhone +56-2-370-2908Fax +56-2-370-2914

DENMARKPhone +808-89-373Fax +808-89-372

FRANCEPhone +33-4-77-365-656Fax +33-4-77-553-789

GERMANYPhone +0-800-189-0272Fax +0-800-189-0274

HONG KONGPhone +852-2764-8808Fax +852-2764-4486

HUNGARYPhone +068-00-165-38Fax +31-13-583-5499

INDONESIAPhone +62-21-575-0941Fax +62-21-575-0942

ITALYPhone +39-02-8474-2250Fax +39-02-8474-2251

MEXICOPhone +52-55-5260-5991Fax +52-55-5260-3310

NETHERLANDSPhone +31-13-583-5400Fax +31-13-583-5499

NORWAYPhone +800-100-73Fax +800-100-66

SINGAPOREPhone +65-6-268-3433Fax +65-6-268-1389

SPAINPhone +34-93-467-7726Fax +34-93-467-7725

SWEDENPhone +0207-909-08Fax +0207-989-64

SWITZERLANDPhone +0800-558-697Fax +0800-559-615

THAILANDPhone +66-2-267-5776Fax +66-2-636-6988

UNITED KINGDOMPhone +0808-2344-670Fax +0808-2344-676

UNITED STATESPhone +1-440-248-0100Fax +1-440-248-0723

POLANDPhone +48-71-374-4022Fax +48-71-374-4043

BRAZILPhone +55-11-3623-4333Fax +55-11-3621-4066

www.erico.com

CHINAPhone +86-21-3430-4878 Fax +86-21-5831-8177

UNITED ARABEMIRATESPhone +971-4-881-7250Fax +971-4-881-7270

P491C-ASVT P1710CT08ASVT 0112M8Copyright ©2008 ERICO International Corporation. All rights reserved.CADDY, CADWELD, CRITEC, ERICO, ERIFLEX, ERITECH, and LENTON are registered trademarks of ERICO International Corporation.

CSA is a registered trademark of the Canadian Standards Association Int’l.UL is a registered trademark of Underwriters Laboratories, Inc.