qlĐt chƯƠng trÌnh ĐÀo tẠo theo tÍn chỈportal.uah.edu.vn/img/file/dat/nam hoc...
TRANSCRIPT
Đ TổngKhoa /
BMTháng
V số Quản Tuân : 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21
H tiết lý môn 30 6 13 20 27 4 11 18 25 1 8 15 22 29 6 13 20 27 3 10 17
T học 4 11 18 25 2 9 16 23 30 6 13 20 27 4 11 18 25 1 8 15 22
1 0000020 Những NLCB của CN Mác Lê-nin 2 2 3 58 20 19 00 10 10 10 10 10 8
2 0000110 Triết học Mác - Lênin 1 3 45 20 19 00 10 10 10 10 5
3 0000140 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2 30 20 19 00 10 10 10
4 0000140 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2 30 20 19 00 10 10 10
5 3000013 Mỹ học đại cương 4 2 30 30 00 10 10 10
6 0100160 Ngoại ngữ chuyên ngành Kiến trúc 5 4 90 30 60 01 10 10 10 10 10 10 10 10 10
7 0100200Ngoại ngữ chuyên ngành Thiết kế nội
thất2 4 90 30 60 01 10 10 10 10 10 10 10 10 10
KẾ HOẠCH HỌC TẬP HKI - NIÊN KHÓA : 2021 - 2022 CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO TÍN CHỈ
LỚP STT MSHP TÊN HỌC PHẦNSố
lớp
HP
Số tiết T9/2021 THÁNG 10 THÁNG 11 THÁNG 12 T1/2022
LT TH TT TL DAĐợt
K17,
K18,
K19
TH
I H
ỌC
KỲ
1
BỘ XÂY DỰNG
TRƯỜNG ĐH KIẾN TRÚC TPHCM
===oOo===
SỐ: /TB-QLĐT
Tp. HCM, ngày tháng năm
Đ TổngKhoa /
BMTháng
V số Quản Tuân : 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21
H tiết lý môn 30 6 13 20 27 4 11 18 25 1 8 15 22 29 6 13 20 27 3 10 17
T học 4 11 18 25 2 9 16 23 30 6 13 20 27 4 11 18 25 1 8 15 22
LỚP STT MSHP TÊN HỌC PHẦNSố
lớp
HP
Số tiết T9/2021 THÁNG 10 THÁNG 11 THÁNG 12 T1/2022
LT TH TT TL DAĐợt
K17,
K18,
K19
TH
I H
ỌC
KỲ
1
8 0100210Ngoại ngữ chuyên ngành Mỹ thuật công
nghiệp4 4 90 30 60 01 10 10 10 10 10 10 10 10 10
9 0120400Ngoại ngữ chuyên ngành Mỹ thuật đô
thị1 4 90 30 60 02 10 10 10 10 10 10 10 10 10
10 0220270 Hình họa 4 1 2 90 90 02 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 2
11 0220280 Sáng tác hội họa 3 1 2 60 60 02 8 8 8 8 8 8 8 4
12 0220290Cơ sở tạo hình Mỹ thuật trong không
gian kiến trúc1 2 30 30 02 5 5 5 5 5 5
13 0220300 Tượng tròn 4 1 2 60 60 02 8 8 8 8 8 8 8 4
14 0220310 Tượng tròn 5 1 2 60 60 02 8 8 8 8 8 8 8 4
15 0220420 Sáng tác điêu khắc 4 1 2 60 02 8 8 8 8 8 8 8 4
K17,
K18,
K19
TH
I H
ỌC
KỲ
1
Đ TổngKhoa /
BMTháng
V số Quản Tuân : 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21
H tiết lý môn 30 6 13 20 27 4 11 18 25 1 8 15 22 29 6 13 20 27 3 10 17
T học 4 11 18 25 2 9 16 23 30 6 13 20 27 4 11 18 25 1 8 15 22
LỚP STT MSHP TÊN HỌC PHẦNSố
lớp
HP
Số tiết T9/2021 THÁNG 10 THÁNG 11 THÁNG 12 T1/2022
LT TH TT TL DAĐợt
K17,
K18,
K19
TH
I H
ỌC
KỲ
1
16 0220430 Đồ án tạo hình mỹ thuật 1 1 3 90 02 10 10 10 10 10 10 10 10 10
17 3200014 Điêu khắc 1 2 90 90 02 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 2
18 0300090 Nguyên lý thiết kế công trình công cộng 1 3 45 45 03 5 5 5 5 5 5 5 5 5
19 0300100Lịch sử kiến trúc Việt Nam và Phương
Đông3 3 45 45 03 5 5 5 5 5 5 5 5 5
20 0300130Nguyên lý Thiết kế Kiến trúc Công
nghiệp3 2 30 30 03 5 5 5 5 5 5
21 0300152Chuyên đề kiến trúc 3 - Công trình nghỉ
dưỡng2 2 30 30 03 5 5 5 5 5 5
22 0310140 Đồ án Kiến trúc 5 - Công cộng 4 1 2 60 60 03
23 0310140 Đồ án Kiến trúc 5 - Công cộng 4 5 2 60 60 03
K17,
K18,
K19
TH
I H
ỌC
KỲ
1
Đ/A KT5
Đ/A KT5
Đ TổngKhoa /
BMTháng
V số Quản Tuân : 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21
H tiết lý môn 30 6 13 20 27 4 11 18 25 1 8 15 22 29 6 13 20 27 3 10 17
T học 4 11 18 25 2 9 16 23 30 6 13 20 27 4 11 18 25 1 8 15 22
LỚP STT MSHP TÊN HỌC PHẦNSố
lớp
HP
Số tiết T9/2021 THÁNG 10 THÁNG 11 THÁNG 12 T1/2022
LT TH TT TL DAĐợt
K17,
K18,
K19
TH
I H
ỌC
KỲ
1
24 0310160 Đồ án Kiến trúc 6 - Nhà ở 2 5 3 90 90 03
25 0310170 Đồ án Kiến trúc 3 - Công cộng 2 1 2 60 60 03
26 0310260Đồ án Kiến trúc 14 - Chuyên đề tốt
nghiệp4 2 60 60 03
27 0310270 Đề cương tốt nghiệp ngành Kiến trúc 4 2 60 60 03
28 0310280 Đồ án Kiến trúc 10 - Quy hoạch khu ở 4 3 90 90 04
29 0400050 Quy hoạch xây dựng đô thị 1 3 60 30 30 04 10 10 10 10 10 10
30 0400060 Xã hội học đô thị 1 3 60 30 30 04 10 10 10 10 10 10
31 0400130 Kiến trúc cảnh quan 2 3 60 30 30 04 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5
Đ/A KT 14
ĐC TN KT
K17,
K18,
K19
Đ/A KT 6
Đ/A KT 3
Đ/A KT 10
TH
I H
ỌC
KỲ
1
Đ TổngKhoa /
BMTháng
V số Quản Tuân : 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21
H tiết lý môn 30 6 13 20 27 4 11 18 25 1 8 15 22 29 6 13 20 27 3 10 17
T học 4 11 18 25 2 9 16 23 30 6 13 20 27 4 11 18 25 1 8 15 22
LỚP STT MSHP TÊN HỌC PHẦNSố
lớp
HP
Số tiết T9/2021 THÁNG 10 THÁNG 11 THÁNG 12 T1/2022
LT TH TT TL DAĐợt
K17,
K18,
K19
TH
I H
ỌC
KỲ
1
32 0400130 Kiến trúc cảnh quan 1 3 60 30 30 04 10 10 10 10 10 10
33 0400210 Kiến tạo nơi chốn 1 3 60 30 30 04 10 10 10 10 10 10
34 0400220 Kinh tế học đô thị 1 3 60 30 30 04 10 10 10 10 10 10
35 0400230 Thiết kế đô thị 2 3 60 30 30 04 10 10 10 10 10 10
36 0400240Công cụ hỗ trợ trong Thiết kế Cảnh
quan1 3 60 30 30 04 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5
37 0400320 Hệ thống kỹ thuật đô thị 1 3 60 30 30 04 10 10 10 10 10 10
38 0400340 Kỹ thuật Thiết kế Cảnh quan 1 3 60 30 30 04 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5
39 0400370 Sinh thái học ứng dụng 1 3 60 30 30 04 10 10 10 10 10 10
K17,
K18,
K19
TH
I H
ỌC
KỲ
1
Đ TổngKhoa /
BMTháng
V số Quản Tuân : 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21
H tiết lý môn 30 6 13 20 27 4 11 18 25 1 8 15 22 29 6 13 20 27 3 10 17
T học 4 11 18 25 2 9 16 23 30 6 13 20 27 4 11 18 25 1 8 15 22
LỚP STT MSHP TÊN HỌC PHẦNSố
lớp
HP
Số tiết T9/2021 THÁNG 10 THÁNG 11 THÁNG 12 T1/2022
LT TH TT TL DAĐợt
K17,
K18,
K19
TH
I H
ỌC
KỲ
1
40 0400380 Thiết kế Cây xanh 1 3 60 30 30 04 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5
41 0400390Đồ án KTCQ 3 - Thiết kế Trục Cảnh
quan1 3 90 90 04
42 0400430 Đồ án KTCQ 5 - Thiết kế Đô thị 1 3 90 90 04
43 0400460Đề cương tốt nghiệp ngành Kiến trúc
cảnh quan1 2 60 60 04
44 0400470Phương pháp nghiên cứu và đề tài luận
văn1 3 60 30 30 04 10 10 10 10 10 10
45 0400500 Đồ án KTCQ 7 - KTCQ tổng hợp 1 3 90 90 04
46 0410040 Đồ án quy hoạch 1 - Khu ở 1 3 90 90 04
47 0410060 Đồ án quy hoạch 3 - Khu TT Đô thị 1 3 90 90 04 Đ/A QH 3
K17,
K18,
K19
TH
I H
ỌC
KỲ
1
Đ/A KTCQ 3
Đ/A KT CQ 5
ĐCTN
Đ/A KTCQ7
Đ/A QH 1
Đ TổngKhoa /
BMTháng
V số Quản Tuân : 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21
H tiết lý môn 30 6 13 20 27 4 11 18 25 1 8 15 22 29 6 13 20 27 3 10 17
T học 4 11 18 25 2 9 16 23 30 6 13 20 27 4 11 18 25 1 8 15 22
LỚP STT MSHP TÊN HỌC PHẦNSố
lớp
HP
Số tiết T9/2021 THÁNG 10 THÁNG 11 THÁNG 12 T1/2022
LT TH TT TL DAĐợt
K17,
K18,
K19
TH
I H
ỌC
KỲ
1
48 0410080 Đồ án quy hoạch 6 - Đồ án tổng hợp 1 3 90 90 04
49 0410100 Đề cương tốt nghiệp ngành QH 1 2 60 60 04
50 0410120 Bố cục không gian 2 1 2 60 60 04
51 0410240 Đồ án quy hoạch khu trung tâm đô thị 1 2 60 60 04
52 0600020 Quy hoạch hạ tầng 1 3 60 30 30 04 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5
53 0500110 Cơ học kết cấu 2 4 3 45 45 05 5 5 5 5 5 5 5 5 5
54 0500120 Kết cấu công trình 1 3 3 45 45 05 5 5 5 5 5 5 5 5 5
55 0500130 Cơ học đất 4 3 45 45 05 5 5 5 5 5 5 5 5 5
K17,
K18,
K19
Đ/A QH 6
TH
I H
ỌC
KỲ
1
ĐCTN
BCKG 2
Đ/A QH
Đ TổngKhoa /
BMTháng
V số Quản Tuân : 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21
H tiết lý môn 30 6 13 20 27 4 11 18 25 1 8 15 22 29 6 13 20 27 3 10 17
T học 4 11 18 25 2 9 16 23 30 6 13 20 27 4 11 18 25 1 8 15 22
LỚP STT MSHP TÊN HỌC PHẦNSố
lớp
HP
Số tiết T9/2021 THÁNG 10 THÁNG 11 THÁNG 12 T1/2022
LT TH TT TL DAĐợt
K17,
K18,
K19
TH
I H
ỌC
KỲ
1
56 0500140 Máy xây dựng 4 2 30 30 05 5 5 5 5 5 5
57 0500190 Lập dự án đầu tư 1 2 30 30 05 5 5 5 5 5 5
58 0500210 Phương pháp số trong cơ học 4 2 30 30 05 10 10 10
59 0500220 Nguyên lý thiết kế kết cấu công trình 4 2 30 30 05 5 5 5 5 5 5
60 0500290 Quản lý dự án xây dựng 5 2 30 30 05 5 5 5 5 5 5
61 0500300 Kinh tế xây dựng 5 2 30 30 05 5 5 5 5 5 5
62 0500320 Quản lý đấu thầu và hợp đồng 1 3 45 45 05 10 10 10 10 5
63 0500370 Kết cấu thép 1 4 3 45 45 05 5 5 5 5 5 5 5 5 5
K17,
K18,
K19
TH
I H
ỌC
KỲ
1
Đ TổngKhoa /
BMTháng
V số Quản Tuân : 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21
H tiết lý môn 30 6 13 20 27 4 11 18 25 1 8 15 22 29 6 13 20 27 3 10 17
T học 4 11 18 25 2 9 16 23 30 6 13 20 27 4 11 18 25 1 8 15 22
LỚP STT MSHP TÊN HỌC PHẦNSố
lớp
HP
Số tiết T9/2021 THÁNG 10 THÁNG 11 THÁNG 12 T1/2022
LT TH TT TL DAĐợt
K17,
K18,
K19
TH
I H
ỌC
KỲ
1
64 0500380 Kỹ thuật thi công 1 5 3 45 45 05 5 5 5 5 5 5 5 5 5
65 0500390 Cơ học kết cấu 1 3 45 45 05 5 5 5 5 5 5 5 5 5
66 0500420 Tin học Quản lý xây dựng 2 2 45 15 30 05 5 5 5 5 5 5 5 5 5
67 0503370 Kết cấu thép 1 3 45 45 05 5 5 5 5 5 5 5 5 5
68 0510010 Kết cấu bê tông cốt thép 1 4 4 75 45 30 05 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5
69 0512040 Nền móng công trình 1 3 45 30 30 05 5 5 5 5 5 5 5 5 5
70 0512320 Đồ án bê tông cốt thép 1 2 60 15 30 05 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5
71 0520020 Vật liệu xây dựng 1 45 45 05 5 5 5 5 5 5 5 5 5
K17,
K18,
K19
TH
I H
ỌC
KỲ
1
Đ TổngKhoa /
BMTháng
V số Quản Tuân : 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21
H tiết lý môn 30 6 13 20 27 4 11 18 25 1 8 15 22 29 6 13 20 27 3 10 17
T học 4 11 18 25 2 9 16 23 30 6 13 20 27 4 11 18 25 1 8 15 22
LỚP STT MSHP TÊN HỌC PHẦNSố
lớp
HP
Số tiết T9/2021 THÁNG 10 THÁNG 11 THÁNG 12 T1/2022
LT TH TT TL DAĐợt
K17,
K18,
K19
TH
I H
ỌC
KỲ
1
72 0520060 Tổ chức thi công 5 4 75 45 30 05 10 10 10 10 10 10 10 5
73 0520110 Tổ chức thi công 2 1 2 30 30 05 10 10 10
74 0520200 Thực tập địa cơ 4 2 60 15 45 05 5 5 5 TT
75 0522260 Đồ án Tổ chức thi công 1 2 60 05 10 10 10 10 10 10
76 0600060 Hệ thống kỹ thuật công trình 5 3 45 45 06 10 10 10 10 5
77 0600060 Hệ thống kỹ thuật công trình 1 3 45 30 06 5 5 5 5 5 5 5 5 5
78 0600170 Cây xanh đô thị 1 2 45 15 30 06 5 5 5 5 5 5 5 5 5
79 0600180 Quy hoạch công trình ngầm đô thị 1 60 30 30 06 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5
K17,
K18,
K19
TH
I H
ỌC
KỲ
1
Đ TổngKhoa /
BMTháng
V số Quản Tuân : 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21
H tiết lý môn 30 6 13 20 27 4 11 18 25 1 8 15 22 29 6 13 20 27 3 10 17
T học 4 11 18 25 2 9 16 23 30 6 13 20 27 4 11 18 25 1 8 15 22
LỚP STT MSHP TÊN HỌC PHẦNSố
lớp
HP
Số tiết T9/2021 THÁNG 10 THÁNG 11 THÁNG 12 T1/2022
LT TH TT TL DAĐợt
K17,
K18,
K19
TH
I H
ỌC
KỲ
1
80 0600310 Thi công công trình điện 1 3 60 30 30 06 10 10 10 10 10 10
81 0600340 Thi công công trình Cấp thoát nước 1 3 60 30 30 06 10 10 10 10 10 10
82 0600370Thi công công trình Giao thông - San
nền1 3 60 30 30 06 10 10 10 10 10 10
83 0600380Thực tập tốt nghiệp ngành Kỹ thuật đô
thị3 3 90 90 06
84 0600390 Đề cương trước tốt nghiệp 3 1 20 10 10 06 5 5 5
85 0600400 Quy hoạch mạng năng lượng đô thị 1 2 30 30 06 5 5 5 5 5 5
86 0600410 Cung cấp điện 1 2 30 30 06 5 5 5 5 5 5
87 0610120Đồ án quy hoạch giao thông - san nền
đô thị1 3 90 90 06
K17,
K18,
K19
TH
I H
ỌC
KỲ
1
TTTN
Đ/A QH
Đ TổngKhoa /
BMTháng
V số Quản Tuân : 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21
H tiết lý môn 30 6 13 20 27 4 11 18 25 1 8 15 22 29 6 13 20 27 3 10 17
T học 4 11 18 25 2 9 16 23 30 6 13 20 27 4 11 18 25 1 8 15 22
LỚP STT MSHP TÊN HỌC PHẦNSố
lớp
HP
Số tiết T9/2021 THÁNG 10 THÁNG 11 THÁNG 12 T1/2022
LT TH TT TL DAĐợt
K17,
K18,
K19
TH
I H
ỌC
KỲ
1
88 0610160 Đồ án cấp thoát nước đô thị 1 90 90 06
89 0610190Đồ án tổng hợp - đấu nối đường dây,
đường ống1 60 60 06
90 0610290 Đồ án thiết kế mạng điện đô thị 1 3 90 90 06
91 0610300 Đồ án thiết kế mạng thông tin đô thị 1 3 90 90 06
92 0610320 Đồ án thiết kế kỹ thuật cấp nước 1 3 90 90 06
93 0610330 Đồ án thiết kế kỹ thuật thoát nước 1 3 90 90 06
94 0610350 Đồ án kỹ thuật san nền - thoát nước mưa 1 3 90 90 06
95 0610360 Đồ án thiết kế kỹ thuật đường đô thị 1 3 90 90 06
K17,
K18,
K19
Đ/A CTN
TH
I H
ỌC
KỲ
1
Đ/A TH
Đ/A TK
Đ/A TK
Đ/A TK
Đ/A TK
Đ/A TK
Đ/A TK
Đ TổngKhoa /
BMTháng
V số Quản Tuân : 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21
H tiết lý môn 30 6 13 20 27 4 11 18 25 1 8 15 22 29 6 13 20 27 3 10 17
T học 4 11 18 25 2 9 16 23 30 6 13 20 27 4 11 18 25 1 8 15 22
LỚP STT MSHP TÊN HỌC PHẦNSố
lớp
HP
Số tiết T9/2021 THÁNG 10 THÁNG 11 THÁNG 12 T1/2022
LT TH TT TL DAĐợt
K17,
K18,
K19
TH
I H
ỌC
KỲ
1
96 0620120 Quy hoạch mạng thông tin đô thị 1 2 45 15 30 06 5 5 5 5 5 5 5 5 5
97 0620140 Kết cấu hạ tầng 1 60 30 30 06 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5
98 0300020 Kiến trúc sinh thái 2 2 30 30 07 5 5 5 5 5 5
99 0700010 Lịch sử thiết kế 1 3 45 45 07 10 10 10 10 5
100 0700080 Đề cương tốt nghiệp 2 2 60 60 07
101 0710180 Đồ án Kiến trúc 9 - Nội Ngoại thất 4 2 60 60 07
102 0710303 Đồ án nội thất 3 (Công trình dịch vụ) 2 3 90 90 07
103 0710305 Đồ án nội thất 5 (Công trình văn phòng) 2 3 90 90 07
K17,
K18,
K19
ĐCTN
Đ/A KT 9
TH
I H
ỌC
KỲ
1
Đ/A NT 3
Đ/A NT 5
Đ TổngKhoa /
BMTháng
V số Quản Tuân : 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21
H tiết lý môn 30 6 13 20 27 4 11 18 25 1 8 15 22 29 6 13 20 27 3 10 17
T học 4 11 18 25 2 9 16 23 30 6 13 20 27 4 11 18 25 1 8 15 22
LỚP STT MSHP TÊN HỌC PHẦNSố
lớp
HP
Số tiết T9/2021 THÁNG 10 THÁNG 11 THÁNG 12 T1/2022
LT TH TT TL DAĐợt
K17,
K18,
K19
TH
I H
ỌC
KỲ
1
104 0710307 Đồ án nội thất 7 (Đồ án tiền tốt nghiệp) 2 4 120 120 07
105 0720050 Hình thành và diễn đạt ý tưởng 1 3 45 45 07 5 5 5 5 5 5 5 5 5
106 0800080 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 1 3 45 45 08 10 10 10 10 5
107 0800330 Luật bản quyền 4 3 45 45 08 5 5 5 5 5 5 5 5 5
108 0810020Đồ án tổng hợp ngành Thiết kế thời
trang1 3 75 15 60 08 10 10 10 10 10 10 10 5
109 0810050 Trang phục ấn tượng 1 3 75 15 60 08 10 10 10 10 10 10 10 5
110 0810110 Thời trang dáng người đặc biệt 1 3 75 15 60 08 10 10 10 10 10 10 10 5
111 0810120 Thời trang theo chủ đề 1 3 75 15 60 08 10 10 10 10 10 10 10 5
112 0810220Đồ án tổng hợp ngành Thiết kế công
nghiệp1 4 105 15 90 08 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 5
K17,
K18,
K19
Đ/A NT 7
TH
I H
ỌC
KỲ
1
K17,
K18,
K19
Đ TổngKhoa /
BMTháng
V số Quản Tuân : 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21
H tiết lý môn 30 6 13 20 27 4 11 18 25 1 8 15 22 29 6 13 20 27 3 10 17
T học 4 11 18 25 2 9 16 23 30 6 13 20 27 4 11 18 25 1 8 15 22
LỚP STT MSHP TÊN HỌC PHẦNSố
lớp
HP
Số tiết T9/2021 THÁNG 10 THÁNG 11 THÁNG 12 T1/2022
LT TH TT TL DAĐợt
K17,
K18,
K19
TH
I H
ỌC
KỲ
1
113 0810320 Đồ án tổng hợp ngành Thiết kế đồ hoạ 2 3 75 15 60 08 10 10 10 10 10 10 10 5
114 0820030 Kỹ thuật nhiếp ảnh 1 2 45 15 30 08 5 10 10 10 10
115 0820110 Hệ thống đồ họa tín hiệu 2 3 75 15 60 08 10 10 10 10 10 10 10 5
116 0820170 Ảnh nghệ thuật 3 2 45 15 30 08 5 5 5 5 5 5 5 5 5
117 0820180 Thiết kế hệ thống nhận diện thương hiệu 1 4 90 30 60 08 10 10 10 10 10 10 10 10 10
118 0820200 Poster quảng cáo 1 3 75 15 60 08 10 10 10 10 10 10 10 5
119 0820220 Ấn phẩm báo chí 2 3 75 15 60 08 10 10 10 10 10 10 10 5
120 0820250 Tổ chức sự kiện 3 3 75 15 60 08 10 10 10 10 10 10 10 5
121 0820340 Tạo dáng theo chất liệu 2 3 75 15 60 08 10 10 10 10 10 10 10 5
122 0820390 Thiết kế quảng cáo truyền hình 2 3 75 15 60 08 2
10 10 10 10 10 10 10 5
10 10 10 10 10 10 10 5
K17,
K18,
K19
TH
I H
ỌC
KỲ
1
Đ TổngKhoa /
BMTháng
V số Quản Tuân : 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21
H tiết lý môn 30 6 13 20 27 4 11 18 25 1 8 15 22 29 6 13 20 27 3 10 17
T học 4 11 18 25 2 9 16 23 30 6 13 20 27 4 11 18 25 1 8 15 22
LỚP STT MSHP TÊN HỌC PHẦNSố
lớp
HP
Số tiết T9/2021 THÁNG 10 THÁNG 11 THÁNG 12 T1/2022
LT TH TT TL DAĐợt
K17,
K18,
K19
TH
I H
ỌC
KỲ
1
1 8600026 Xử lý chất thải đô thị 3 60 30 30 06 không mở lớp
2 8600061 Đánh giá môi trường: ĐTM và ĐMC 1 3 60 30 30 06 10 10 10 10 10 10
3 8600063 Kỹ thuật cây xanh 3 60 30 30 06 không mở lớp
4 8600064 Cảnh quan đô thị 3 60 30 30 06 không mở lớp
5 8600065 Quản lý hạ tầng kỹ thuật đô thị 1 3 60 30 30 06 10 10 10 10 10 10
6 8600066 Quản lý dự án hạ tầng 1 3 60 30 30 06 10 10 10 10 10 10
Tự chọn
KD17-
CTN,
GTSN
,
NLTT
(chọn
3
trong
6)
TH
I H
ỌC
KỲ
1
Đ TổngKhoa /
BMTháng
V số Quản Tuân : 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21
H tiết lý môn 30 6 13 20 27 4 11 18 25 1 8 15 22 29 6 13 20 27 3 10 17
T học 4 11 18 25 2 9 16 23 30 6 13 20 27 4 11 18 25 1 8 15 22
LỚP STT MSHP TÊN HỌC PHẦNSố
lớp
HP
Số tiết T9/2021 THÁNG 10 THÁNG 11 THÁNG 12 T1/2022
LT TH TT TL DAĐợt
K17,
K18,
K19
TH
I H
ỌC
KỲ
1
1 3310011Đồ án Kiến trúc 13 - Tổng hợp chuyên
ngành Công cộng2 3 90 90 03
2 3310012Đồ án Kiến trúc 13 - Tổng hợp chuyên
ngành Nhà ở1 3 90 90 03
3 3310013Đồ án Kiến trúc 13 - Tổng hợp chuyên
ngành Công nghiệp1 3 90 90 03
1 3300071 Công nghệ xây dựng mới 2 2 30 30 03 2
5 5 5 5 5 5
5 5 5 5 5 5
2 3500072 Luật xây dựng 2 2 30 30 05 2
5 5 5 5 5 5
5 5 5 5 5 5
3 3500073 Thi công 2 2 30 30 05 2
5 5 5 5 5 5
5 5 5 5 5 5
1 8300051Chuyên đề kiến trúc 6 (Không gian
trưng bày)2 2 30 30 03 2
5 5 5 5 5 5
5 5 5 5 5 5
2 8300052 Nhà cao tầng 2 2 30 30 03 2
5 5 5 5 5 5
5 5 5 5 5 5
1 8500061 Xử lý nền móng 2 2 30 30 05 2
5 5 5 5 5 5
5 5 5 5 5 5
2 8500062 Kết cấu mới 2 2 30 30 05 2
5 5 5 5 5 5
5 5 5 5 5 5
KT17,
CT,
DL
(chọn
1
trong
3)
Đ/A KT 13
TH
I H
ỌC
KỲ
1
Đ/A KT 13
Đ/A KT 13
KT17,
CT,
DL
(chọn
1
trong
3)
chọn
1
trong
2
chọn
1
trong
2
Đ TổngKhoa /
BMTháng
V số Quản Tuân : 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21
H tiết lý môn 30 6 13 20 27 4 11 18 25 1 8 15 22 29 6 13 20 27 3 10 17
T học 4 11 18 25 2 9 16 23 30 6 13 20 27 4 11 18 25 1 8 15 22
LỚP STT MSHP TÊN HỌC PHẦNSố
lớp
HP
Số tiết T9/2021 THÁNG 10 THÁNG 11 THÁNG 12 T1/2022
LT TH TT TL DAĐợt
K17,
K18,
K19
TH
I H
ỌC
KỲ
1
1 0400360Xu hướng kiến trúc cảnh quan đương
đại1 2 45 15 30 04 5 5 5 5 5 5 5 5 5
2 4300143 Kiến trúc hiện đại nước ngoài 1 2 30 30 03 5 5 5 5 5 5
3 8400013 Hệ thống CTCC phục vụ đô thị 1 2 45 15 30 04 5 5 5 5 5 5 5 5 5
1 4400031 Quy hoạch đô thị bền vững 1 3 60 30 30 04 10 10 10 10 10 10
2 4600033 Bảo vệ môi trường đô thị 1 3 60 30 30 06 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5
3 0800020 Nguyên lý thị giác 1 3 45 45 08 5 5 5 5 5 5 5 5 5
4 8400024 Tái tạo và cải tạo 1 3 60 30 30 04 10 10 10 10 10 10
KTCQ
17
(chọn
1
trong
3)
TH
I H
ỌC
KỲ
1
KTCQ
17
(chọn
1
trong
4)
Đ TổngKhoa /
BMTháng
V số Quản Tuân : 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21
H tiết lý môn 30 6 13 20 27 4 11 18 25 1 8 15 22 29 6 13 20 27 3 10 17
T học 4 11 18 25 2 9 16 23 30 6 13 20 27 4 11 18 25 1 8 15 22
LỚP STT MSHP TÊN HỌC PHẦNSố
lớp
HP
Số tiết T9/2021 THÁNG 10 THÁNG 11 THÁNG 12 T1/2022
LT TH TT TL DAĐợt
K17,
K18,
K19
TH
I H
ỌC
KỲ
1
1 0300173 Kiến trúc nhiệt đới 1 2 30 30 03 5 5 5 5 5 5
2 3300031 Kiến trúc và môi trường 1 2 30 30 03 5 5 5 5 5 5
3 4300041 Kiến trúc hiện đại nước ngoài 1 2 30 30 03 10 10 10
1 8800071 Nhiếp ảnh quảng cáo 1 2 45 15 30 07 10 10 10 10 5
2 8800072 Poster quảng cáo 1 2 45 15 30 08 10 10 10 10 5
3 8800073 Tạo dáng đồ chơi 1 2 45 15 30 08 10 10 10 10 5
NT17,
CT
(chọn
1
trong
3)
TH
I H
ỌC
KỲ
1
NT17,
CT
(chọn
1
trong
3)
Đ TổngKhoa /
BMTháng
V số Quản Tuân : 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21
H tiết lý môn 30 6 13 20 27 4 11 18 25 1 8 15 22 29 6 13 20 27 3 10 17
T học 4 11 18 25 2 9 16 23 30 6 13 20 27 4 11 18 25 1 8 15 22
LỚP STT MSHP TÊN HỌC PHẦNSố
lớp
HP
Số tiết T9/2021 THÁNG 10 THÁNG 11 THÁNG 12 T1/2022
LT TH TT TL DAĐợt
K17,
K18,
K19
TH
I H
ỌC
KỲ
1
1 3300052 Bảo tồn trùng tu và QH bảo tồn di sản 1 2 45 15 30 04 5 5 5 5 5 5 5 5 5
2 8400061 Quản lý dự án 2 45 15 30 04 không mở lớp
3 8400062 Quy hoạch chiến lược 1 2 45 15 30 04 5 5 5 5 5 5 5 5 5
4 8400051 Phát triển kinh tế địa phương 1 2 45 15 30 04 không mở lớp
1 4400031 Quy hoạch đô thị bền vững 1 3 60 30 30 04 10 10 10 10 10 10
2 4400032 Hệ thống quy hoạch so sánh 1 3 60 30 30 04 không mở lớp
3 4600033 Bảo vệ môi trường đô thị 1 3 60 30 30 06 10 10 10 10 10 10
4 9400054 Chính sách và quản lý nhà ở 1 3 60 30 30 04 10 10 10 10 10 10
1 8400021 Lý thuyết quy hoạch 1 3 60 30 30 04 không mở lớp
2 8400022 Quy hoạch du lịch và di sản 1 3 60 30 30 04 10 10 10 10 10 10
3 8400023 Bất động sản và phát triển 1 3 60 30 30 04 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5
4 8400024 Tái tạo và cải tạo 1 3 60 30 30 04 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5
QH17
(chọn
1
trong
4)
TH
I H
ỌC
KỲ
1QH17
(chọn
1
trong
4)
QH17
(chọn
1
trong
4)
Đ TổngKhoa /
BMTháng
V số Quản Tuân : 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21
H tiết lý môn 30 6 13 20 27 4 11 18 25 1 8 15 22 29 6 13 20 27 3 10 17
T học 4 11 18 25 2 9 16 23 30 6 13 20 27 4 11 18 25 1 8 15 22
LỚP STT MSHP TÊN HỌC PHẦNSố
lớp
HP
Số tiết T9/2021 THÁNG 10 THÁNG 11 THÁNG 12 T1/2022
LT TH TT TL DAĐợt
K17,
K18,
K19
TH
I H
ỌC
KỲ
1
1 8500021 Chuyên đề dự toán kinh phí XD 2 2 30 30 05 2
5 5 5 5 5 5
5 5 5 5 5 5
2 8500022 Chuyên đề kết cấu thép 1 2 30 30 05 10 10 10
3 8500023 Chuyên đề kết cấu bê tông cốt thép 2 2 30 30 05 2
5 5 5 5 5 5
5 5 5 5 5 5
4 8500024 Chuyên đề ổn định kết cấu công trình 1 2 30 30 05 10 10 10
5 8500025 Chuyên đề kết cấu nền móng 2 2 30 30 05 2
5 5 5 5 5 5
5 5 5 5 5 5
6 8500026 Chuyên đề kỹ thuật thi công 1 2 30 30 05 10 10 10
7 8500027 Chuyên đề tổ chức thi công 1 2 30 30 05 10 10 10
8 8500028 Chuyên đề vật liệu mới 2 2 30 30 05 2
5 5 5 5 5 5
5 5 5 5 5 5
9 8500029 Chuyên đề trang thiết bị công trình 2 2 30 30 06 2
5 5 5 5 5 5
5 5 5 5 5 5
10 8500031 Thí nghiệm kết cấu công trình 1 2 45 15 05 5 5 5 5 5 5 5 5 5
11 8500032 Chuyên đề kết cấu nhà cao tầng 1 2 30 30 05 10 10 10
12 8500033 Chuyên đề an toàn lao động 2 2 30 30 05 2
5 5 5 5 5 5
5 5 5 5 5 5
XD17,
CT,
DL,
XDLT
15
(chọn
4
trong
12)
TH
I H
ỌC
KỲ
1
Đ TổngKhoa /
BMTháng
V số Quản Tuân : 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21
H tiết lý môn 30 6 13 20 27 4 11 18 25 1 8 15 22 29 6 13 20 27 3 10 17
T học 4 11 18 25 2 9 16 23 30 6 13 20 27 4 11 18 25 1 8 15 22
LỚP STT MSHP TÊN HỌC PHẦNSố
lớp
HP
Số tiết T9/2021 THÁNG 10 THÁNG 11 THÁNG 12 T1/2022
LT TH TT TL DAĐợt
K17,
K18,
K19
TH
I H
ỌC
KỲ
1
1 0500250 Năng suất lao động 1 2 30 30 05 10 10 10
2 0500350 Quản lý nguồn nhân lực trong xây dựng 1 2 30 30 05 10 10 10
3 0500410 Quản lý bất động sản 1 2 30 30 05 10 10 10
4 8500033 Chuyên đề an toàn lao động 1 2 30 30 05 10 10 10
1 0320030 Cấu tạo kiến trúc 1 1 3 60 30 30 03 10 10 10 10 10 10
2 8820052 Thiết bị chiếu sáng 1 3 75 15 08 10 10 10 10 10 10 10 5
1 0820140Thiết kế sản phẩm thủ công truyền
thống1 3 75 15 60 08 10 10 10 10 10 10 10 5
2 0820150 Thiết kế sản phẩm phụ trang 1 3 75 15 60 08 10 10 10 10 10 10 10 5
QX18
(chọn
2
trong
4) TH
I H
ỌC
KỲ
1
MTĐT
18
(chọn
1
trong
2)
TH
I H
K 1
TD18
TH
I H
K 1
Đ TổngKhoa /
BMTháng
V số Quản Tuân : 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21
H tiết lý môn 30 6 13 20 27 4 11 18 25 1 8 15 22 29 6 13 20 27 3 10 17
T học 4 11 18 25 2 9 16 23 30 6 13 20 27 4 11 18 25 1 8 15 22
LỚP STT MSHP TÊN HỌC PHẦNSố
lớp
HP
Số tiết T9/2021 THÁNG 10 THÁNG 11 THÁNG 12 T1/2022
LT TH TT TL DAĐợt
K17,
K18,
K19
TH
I H
ỌC
KỲ
1
1 0400350 Quy hoạch Xây dựng đô thị 2 2 45 15 30 04 5 5 5 5 5 5 5 5 5
2 3400021 Lịch sử đô thị 2 2 45 15 30 04 5 5 5 5 5 5 5 5 5
3 3400022 Xã hội học xây dựng đô thị 2 2 45 15 30 04 10 10 10 10 5
4 3400023 Bảo tồn di sản kiến trúc 2 2 30 30 03 10 10 10
1 8300081 Kiến trúc đương đại nước ngoài 2 2 30 30 03 5 5 5 5 5 5
2 8300082 Kiến trúc và văn hóa 2 2 30 30 03 5 5 5 5 5 5
3 8300083 Tư vấn đầu tư xây dựng 2 2 30 30 03 5 10 10 5
4 8300084 Phân tích kiến trúc 2 2 30 30 03 5 10 10 5
KT18,
CT,
DL
(chọn
1
trong
4)
TH
I H
ỌC
KỲ
1
KT18,
CT,
DL
(chọn
1
trong
4)
Đ TổngKhoa /
BMTháng
V số Quản Tuân : 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21
H tiết lý môn 30 6 13 20 27 4 11 18 25 1 8 15 22 29 6 13 20 27 3 10 17
T học 4 11 18 25 2 9 16 23 30 6 13 20 27 4 11 18 25 1 8 15 22
LỚP STT MSHP TÊN HỌC PHẦNSố
lớp
HP
Số tiết T9/2021 THÁNG 10 THÁNG 11 THÁNG 12 T1/2022
LT TH TT TL DAĐợt
K17,
K18,
K19
TH
I H
ỌC
KỲ
1
1 0400300Thiết kế Cảnh quan Không gian mở đô
thị1 2 45 15 30 04 10 10 10 10 5
2 0700120 Nguyên lý thiết kế nội thất 1 2 30 30 07 10 10 10
3 8300097 Kỹ năng mô hình 1 2 45 15 30 07 10 10 10 10 5
4 8700033 Tin học chuyên ngành 3 (SketchUp) 2 2 45 15 30 07 5 5 5 5 5 5 5 5 5
1 0400110 Khung thể chế và pháp lý 1 2 45 15 30 04 10 10 10 10 5
2 8400012 Quy hoạch khu sản xuất đô thị 1 2 45 15 30 04 10 10 10 10 5
3 8400013 Hệ thống CTCC phục vụ đô thị 1 2 45 15 30 04 10 10 10 10 5
1 0820120 Bao bì sản phẩm 2 3 75 15 60 08 10 10 10 10 10 10 10 5
2 8820011 Đồ chứa đựng 2 3 75 15 60 08 10 10 10 10 10 10 10 5
KTCQ
18
(chọn
1
trong
4) TH
I H
ỌC
KỲ
1
QH18
(chọn
1
trong
3) TH
I H
ỌC
KỲ
1
DH19
(chọn
1
trong
2) TH
I H
ỌC
KỲ
1
Đ TổngKhoa /
BMTháng
V số Quản Tuân : 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21
H tiết lý môn 30 6 13 20 27 4 11 18 25 1 8 15 22 29 6 13 20 27 3 10 17
T học 4 11 18 25 2 9 16 23 30 6 13 20 27 4 11 18 25 1 8 15 22
LỚP STT MSHP TÊN HỌC PHẦNSố
lớp
HP
Số tiết T9/2021 THÁNG 10 THÁNG 11 THÁNG 12 T1/2022
LT TH TT TL DAĐợt
K17,
K18,
K19
TH
I H
ỌC
KỲ
1
1 0320040 Thiết kế nhanh 1 3 2 60 60 03 *
2 0320050 Thiết kế nhanh 2 3 2 60 60 03 *
3 0320060 Thiết kế nhanh 3 3 2 60 60 03 *
1 3000013 Mỹ học đại cương 2 2 30 30 00 5 5 5 5 5 5
2 3000016 Lịch sử triết học 2 2 30 30 00 5 5 5 5 5 5
3 3100012 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 2 30 30 01 2
10 10 10
10 10 10
4 3100015 Xác suất thống kê 1 2 45 15 30 01 5 5 5 5 5 5 5 5 5
5 3200014 Điêu khắc 1 2 90 90 02 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 2
6 3700011 Lịch sử Mỹ thuật 2 2 30 30 07 5 5 5 5 5 5
KT19
(chọn
1
trong
3) TH
I H
ỌC
KỲ
1
KT19
(chọn
1
trong
6) TH
I H
ỌC
KỲ
1
Đ TổngKhoa /
BMTháng
V số Quản Tuân : 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21
H tiết lý môn 30 6 13 20 27 4 11 18 25 1 8 15 22 29 6 13 20 27 3 10 17
T học 4 11 18 25 2 9 16 23 30 6 13 20 27 4 11 18 25 1 8 15 22
LỚP STT MSHP TÊN HỌC PHẦNSố
lớp
HP
Số tiết T9/2021 THÁNG 10 THÁNG 11 THÁNG 12 T1/2022
LT TH TT TL DAĐợt
K17,
K18,
K19
TH
I H
ỌC
KỲ
1
1 0220530 Tin học chuyên ngành Mỹ thuật đô thị 3 2 2 45 15 30 02 5 5 5 5 5 5 5 5 5
2 4500043 Trắc địa đồ bản 1 2 30 30 05 5 5 5 5 5 5
1 0710310Chuyên đề nội thất 1 (Không gian sự
kiện)1 2 60 60 07 5 5 5 5 5 5
2 8300051Chuyên đề kiến trúc 6 (Không gian
trưng bày)1 2 30 30 03 5 5 5 5 5 5
1 8700032Tin học chuyên ngành 4 (3DMax nâng
cao)3 2 60 60 07 10 10 10 10 10 10
2 0710309Tin học chuyên ngành 5 (Photoshop,
InDesign)3 2 45 15 30 07 10 10 10 10 5
MTDT
19
(chọn
1
trong
2) TH
I H
ỌC
KỲ
1
NT19
(chọn
1
trong
2)
TH
I H
ỌC
KỲ
1
NT19
(chọn
1
trong
2)
Đ TổngKhoa /
BMTháng
V số Quản Tuân : 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21
H tiết lý môn 30 6 13 20 27 4 11 18 25 1 8 15 22 29 6 13 20 27 3 10 17
T học 4 11 18 25 2 9 16 23 30 6 13 20 27 4 11 18 25 1 8 15 22
LỚP STT MSHP TÊN HỌC PHẦNSố
lớp
HP
Số tiết T9/2021 THÁNG 10 THÁNG 11 THÁNG 12 T1/2022
LT TH TT TL DAĐợt
K17,
K18,
K19
TH
I H
ỌC
KỲ
1
1 3100012 Cơ sở văn hóa Việt Nam 1 2 30 30 01 10 10 10
2 4100011 Địa lý kinh tế Việt Nam 1 2 30 30 01 10 10 10
3 4500043 Trắc địa đồ bản 1 2 30 30 05 10 10 10
4 4500044 Địa chất thủy văn 1 2 30 30 05 10 10 10
1 8820031 Đồ chơi nhà trẻ 1 3 75 15 60 08 10 10 10 10 10 10 10 5
2 8820032 Sản phẩm quà tặng 1 3 75 15 60 08 10 10 10 10 10 10 10 5
1 8810061 Thiết kế phụ kiện thời trang 1 2 45 15 30 08 10 10 10 10 5
2 8810062 Thiết kế phục trang 1 2 45 15 30 08 10 10 10 10 5
QH19
(chọn
1
trong
4) TH
I H
ỌC
KỲ
1
TD19
(chọn
1
trong
2) TH
I H
ỌC
KỲ
1
TT19
(chọn
1
trong
2) TH
I H
ỌC
KỲ
1
Đ TổngKhoa /
BMTháng
V số Quản Tuân : 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21
H tiết lý môn 30 6 13 20 27 4 11 18 25 1 8 15 22 29 6 13 20 27 3 10 17
T học 4 11 18 25 2 9 16 23 30 6 13 20 27 4 11 18 25 1 8 15 22
LỚP STT MSHP TÊN HỌC PHẦNSố
lớp
HP
Số tiết T9/2021 THÁNG 10 THÁNG 11 THÁNG 12 T1/2022
LT TH TT TL DAĐợt
K17,
K18,
K19
TH
I H
ỌC
KỲ
1
1 5300012Nguyên lý kiến trúc dân dụng - công
nghiệp2 2 30 30 03 10 10 10
2 5300013 Cấu tạo kiến trúc 2 2 30 30 03 10 10 10
3 5500011 Tin học chuyên ngành Xây dựng 10 2 45 15 30 05 5 5 5 5 5 5 5 5 5
4 5500015 Địa chất thủy văn 2 2 30 30 05 2
10 10 10
10 10 10
5 5500017 Cơ học môi trường liên tục 2 2 30 30 05 2
10 10 10
10 10 10
6 5600014 Cấp thoát nước 2 2 30 30 06 10 10 10
7 5600016 Giao thông đô thị 2 2 30 30 06 2
10 10 10
10 10 10
8 5600018 Điện kỹ thuật xây dựng 2 2 30 30 06 10 10 10
9 5600019 Nhiệt kỹ thuật xây dựng 2 2 30 30 03 2
10 10 10
10 10 10
XD19
(chọn
3
trong
9) TH
I H
ỌC
KỲ
1
Đ TổngKhoa /
BMTháng
V số Quản Tuân : 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21
H tiết lý môn 30 6 13 20 27 4 11 18 25 1 8 15 22 29 6 13 20 27 3 10 17
T học 4 11 18 25 2 9 16 23 30 6 13 20 27 4 11 18 25 1 8 15 22
LỚP STT MSHP TÊN HỌC PHẦNSố
lớp
HP
Số tiết T9/2021 THÁNG 10 THÁNG 11 THÁNG 12 T1/2022
LT TH TT TL DAĐợt
K17,
K18,
K19
TH
I H
ỌC
KỲ
1
1 0120051 Giáo dục thể chất 5 - Bóng bàn 4 10 0 30 6 24 01 5 5 5 5 5 5
2 0120052 Giáo dục thể chất 5 - Bóng chuyền 4 10 0 30 6 24 01 5 5 5 5 5 5
3 0120053 Giáo dục thể chất 5 - Bóng đá 4 10 0 30 6 24 01 5 5 5 5 5 5
4 0120054Giáo dục thể chất 5 - Khiêu vũ Cha-Cha-
Cha10 0 30 6 24 01 5 5 5 5 5 5
1 0120031 Giáo dục thể chất 3 - Bóng bàn 2 10 0 30 6 24 01 5 5 5 5 5 5
2 0120032 Giáo dục thể chất 3 - Bóng chuyền 2 10 0 30 6 24 01 5 5 5 5 5 5
3 0120033 Giáo dục thể chất 3 - Bóng đá 2 10 0 30 6 24 01 5 5 5 5 5 5
4 0120034 Giáo dục thể chất 3 - Hip Hop 2 10 0 30 6 24 01 5 5 5 5 5 5
Khóa
19
(chọn
1
trong
4) TH
I H
ỌC
KỲ
1
KHOA
20
(chọn
1
trong
4) TH
I H
ỌC
KỲ
1