sany tower crane / c˘u thÁp sany - tcetce.net.vn/wp-content/uploads/2015/12/syt-80-t6011-6.pdf ·...

6
QUALITY CHANGES THE WORLD/ CHẤT LƯỢNG THAY ĐỔI THẾ GIỚI SANY TOWER CRANE / CẨU THÁP SANY SYT80(T6011-6) - Tầm với: 60m - Tải trọng lớn nhất: 6 tấn - Tải trọng đầu cần: 1.1 tấn www.sany.com.cn

Upload: others

Post on 06-Dec-2020

0 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: SANY TOWER CRANE / C˘U THÁP SANY - TCEtce.net.vn/wp-content/uploads/2015/12/SYT-80-T6011-6.pdf · 1 9 6.2 m 1 7 6.6 m 1 5 7 m 1 3 7. 4 m 1 1 7.8 m 9 8.2 m 7 5.8 m 5 3.4 m 31 m 40.5m

QUALITY CHANGES THE WORLD/CHẤT LƯỢNG THAY ĐỔI THẾ GIỚI

SANY TOWER CRANE / CẨU THÁP SANYSYT80(T6011-6)

- Tầm với: 60m- Tải trọng lớn nhất: 6 tấn- Tải trọng đầu cần: 1.1 tấn

PAGE

04

SYT80(T6011-6)

1 10.17 1.45 1.33 1.30 1

2 10.19 1.32 1.38 0.83 1

3 5.19 1.32 1.37 0.42 1

4 10.19 1.32 1.37 0.79 1

5 10.19 1.32 1.37 0.69 1

6 5.19 1.32 1.37 0.34 1

7 10.19 1.32 1.37 0.63 1

8 0.88 1.45 1.46 0.10 1

9 9.53 1.42 1.78 2.69 1

10 0.92 0.22 1.09 0.24 1

11 6.63 2.26 2.14 3.25 1

12 2.20 2.20 2.03 3.23 1

13 1.30 1.56 0.68 0.29 1

14 6.08 1.36 0.62 0.76 1

15 6.28 1.39 0.58 0.79 1

16 1.85 1.20 2.20 0.40 1

17 2.83 1.92 1.92 1.06 1

18 2.80 1.76 1.74 0.88 13

L B

L B

H

L B

H

L B

H

L B

H

L B

H

L B

H

LB

H

L B

H

L

B

H

L B

H

L B

H

L B

H

L B

H

L B

H

L B

H

L

B

H

L B

H

Packing List/Danh mục bộ phậnTransport parts/ Thông số vận chuyển

Name/Tên Shape/Hình dạng Weight of single piece (t)/Trọng lượng 1 đơn vị

Qty./Số lượng

Boom system VIII/Đoạn cần VIII

Boom system VII/Đoạn cần VII

Boom system VI/Đoạn cần VI

Boom system V/Đoạn cần V

Boom system IV/Đoạn cần IV

Boom system III/Đoạn cần III

Boom system II/Đoạn cần II

Boom system I/Đoạn cần I

Climbing frame/ Lồng lắp dựng

Rear boom system of balance boom/Cần đối trọng sau

Front boom systemof balance boom/

Cần đối trọng trước

Full set of cab/Cabin

Basic section/Đốt cơ sở

Standard section/Đốt tiêu chuẩn

Slewing assembly/Mâm quay toa

Tower cap/Chóp cẩu

Hook/Móc

Loading dolly/Xe con

www.sany.com.cn

No./STT

L/ Chiềudài (m)

B/ Chiềurộng (m)

H/ Chiềucao (m)

Q U A L I T Y C H A N G E S T H E W O R L D/CHẤT LƯỢNG THAY ĐỔI THẾ GIỚI

TRỤ SỞ CHÍNHĐC: Tầng 1L, 169 Nguyễn Ngọc Vũ, Cầu Giấy, Hà Nội.ĐT: (84-4) 3787 7416/18 Fax: (84-4) 3787 7417

VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN TẠI NGHI SƠNĐC: Đường chính, Khu liên hợp hóa lọc dầu Nghi Sơn, Thanh Hóa.ĐT: (84-37) 8722 322 Fax: (84-37) 8722 323

VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN VŨNG ÁNGĐC: Km 577+500 Quốc lộ 1A, Kỳ Long, Kỳ Anh, Hà Tĩnh.ĐT: (84-39) 3713 688 Fax: (84-39) 3713 688

VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN TẠI TP HỒ CHÍ MINHĐC: 38 Trần Quý Khoách, Phường Tân Định, Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh.ĐT: (84-8) 6290 5999 Fax: (84-8) 6290 6111

Page 2: SANY TOWER CRANE / C˘U THÁP SANY - TCEtce.net.vn/wp-content/uploads/2015/12/SYT-80-T6011-6.pdf · 1 9 6.2 m 1 7 6.6 m 1 5 7 m 1 3 7. 4 m 1 1 7.8 m 9 8.2 m 7 5.8 m 5 3.4 m 31 m 40.5m

196.2m

176.6m

157m

137.4m

117.8m

98.2m

75.8m

53.4m

31m

40.5m

63.2m

85.6m

108m

130.4m

152.8m

172.4m

192m

211.6m230m

60 12.9 16300 5 255 12.9 14800 5 150 12.9 13300 5 045 12.9 12140 4 140 12.9 9480 3 135 12.9 7980 3 0

F190t

115t

F262t

90t

34.5t

17 20 23 26 29 32 35 38 40

60m2.5~29.5m/3t 3.00 2.77 2.48 2.23 2.082.5~16.3m/6t 5.81 4.80 4.07 3.51 3.07 2.71 2.42 2.17 2.02

55m2.5~30.7m/3t 3.00 2.86 2.56 2.31 2.162.5~16.9m/6t 5.99 4.96 4.20 3.63 3.17 2.80 2.50 2.25 2.10

50m2.5~31.5m/3t 3.00 2.96 2.65 2.38 2.232.5~17.3m/6t 6.00 5.11 4.33 3.74 3.27 2.90 2.59 2.32 2.17

45m2.5~32.1m/3t 3.00 2.70 2.44 2.282.5~17.6m/6t 6.00 5.21 4.42 3.82 3.34 2.96 2.64 2.38 2.22

40m2.5~32.3m/3t 3.00 2.72 2.46 2.302.5~17.7m/6t 6.00 5.24 4.45 3.84 3.37 2.98 2.66 2.40 2.24

35m2.5~32.4m/3t 3.00 2.732.5~17.8m/6t 6.00 5.26 4.46 3.85 3.38 2.99 2.67

1.161.10

60m boom lifting capacity diagram/Biểu đồ sức nâng cần 60m

Boom length/m/ Chiều dài cần/m

0 2.5 16.3 29.60 10 20 30 40 50 60

1

2

3

4

5

6

HP40.100.195 2×4kW 0~ 0.8r/min

BE3358X 3.3/2.2kW 40/20m/min

QTJ6.80A 24/24/5.4 kW

1.5t 80m/min

3t 40m/min

3t 8.8m/min

3t 40m/min

6t 20m/min

6t 4.4m/min

380V(±10%) 50Hz

PAGE

01 PAGE

02 PAGE

03

41 45 47 50 53 55 56 60

2.02 1.78 1.68 1.54 1.42 1.35 1.31 1.161.96 1.72 1.62 1.48 1.36 1.29 1.25 1.102.09 1.85 1.74 1.60 1.48 1.402.03 1.79 1.68 1.54 1.42 1.342.16 1.91 1.81 1.662.10 1.85 1.75 1.602.21 1.962.15 1.90

40.537.734.932.129.326.523.720.919.115.312.59.7

40.838.035.232.429.626.824.021.219.415.612.810.0

F1 F2 F1 F2

2.8m

2.8m

1413121110987654321

1413121110987654321

H(m)H(m)

1.6m 0.3m 1.6m

14×2

.8=3

9.2m

2.5m12.9m

1.6m

2.8m

35m

40m

45m

50m

55m

60m

1.4t

6t

1.66t

1.96t

2.3t

2.73t

1.16t

6.8m

H=4

0.5m

H+9

.1m

Jib length & Tip Load/Chiều dài cần & tải trọng đầu cầnBoom length combination and lifting loads/ Tổ hợp chiều dài cần và tải trọng nâng đầu cần

Counter-jib Ballast/Đối trọngCounterweight combination table/ Bảng tổ hợp đối trọng

Boom length/Chiều dài cần

(m)

Balance jiblength/Chiều dàicần đối trọng (m)

Total weight ofcounterweight/Trọnglượng đối trọng (kg)

2660kgcounterweight (blocks)/Đối trọng 2660kg (Khối)

1500kg counterweight(blocks)/Đối trọng

1500kg (Khối)

Masts/Đốt thânTower/ Trụ cẩu

Fixed with outriggers/Chân đế cố định

Fixed with bolts/Bu lông neo

Anchorages/Quy cách neo cẩuAccessories/Quy cách neo cẩu

Counterforce at working state/Phản lực trong khi làm việc

Counterforce at non-working state/Phản lực trong khi không làm việc

Counterforce at working state/Phản lực trong khi làm việc

Counterforce at non-working state/Phản lực trong khi không làm việc

Self-weight under the condition of independentheight and longest lifting boom (not including

counterweight or lifting load)/ Tự trọng bản thântrong điều kiện chiều cao độc lập và cần nâng dài

nhất (không bao gồm đối trọng hoặc tải nâng)

Load diagrams/Biểu đồ tảiLifting feature table/ Bảng đặc tính tải trọng nâng

Range/Bán kính Max. lifting capacity/Tải trọng nâng lớn nhất

Lifting performance curve graph/Đường đặc tính tải Transmission mechanism/ Cơ cấu truyền động

Rate

d lif

ting

capa

city

/ t

/ Sứ

c nâ

ng/t

Slewing/Quay

Lu�ng/Xe con

Lifting/Tời nâng

Power voltage/Điện áp

Model/Loại Power/Công suất Speed/Tốc độ

Power frequency/Tần số nguồn điện

Note: If working rope capacity is greater than 380m, please contact the manufacturer/Chú ý: Nếu sức nâng dây cáp khi hoạt động cao hơn 380m, hãy liên hệ với nhà sản xuất

Load Capacity Diagram/Đặc tính tải trọng Mechanisms/Cơ cấu dẫn động

Four ratio /Móc treo 4 đường cáp

Two ratio/Móc treo 2 đường cáp

Safety & protection system/Hệ thống thiết bị bảo vệ an toàn

Dual protection of over load& anti-disassembly protection/Hệ thống bảo vệ chống quátải kép & chống mất an toànkhi không đủ thiết bị an toàn

Multi-function control display/Màn hình điều khiển đa năng

"Black box" function:Real- time record/Chức năng hộp đen: Ghi lại nhật trình làm việc thực tế

Real-time display of parameter/Hiển thị thông sốlàm việc thực tế

Self-diagnosis of fault/ Tự tìm kiếm vàchẩn đoán lỗi

Intelligent telescoping controlsystem: stop working automatically if the pressureis larger than the safetypressure or the inclinationangle is larger than the safetyangle/ Hệ thống điều khiểndi chuyển xe con tân tiến thông minh: tự động dừnglàm việc khi vượt quá áp lựcan toàn hoặc góc làm việc lớnhơn mức an toàn cho phép.

SYT80(T6011-6) SYT80(T6011-6) SYT80(T6011-6)

Page 3: SANY TOWER CRANE / C˘U THÁP SANY - TCEtce.net.vn/wp-content/uploads/2015/12/SYT-80-T6011-6.pdf · 1 9 6.2 m 1 7 6.6 m 1 5 7 m 1 3 7. 4 m 1 1 7.8 m 9 8.2 m 7 5.8 m 5 3.4 m 31 m 40.5m

196.2m

176.6m

157m

137.4m

117.8m

98.2m

75.8m

53.4m

31m

40.5m

63.2m

85.6m

108m

130.4m

152.8m

172.4m

192m

211.6m230m

60 12.9 16300 5 255 12.9 14800 5 150 12.9 13300 5 045 12.9 12140 4 140 12.9 9480 3 135 12.9 7980 3 0

F190t

115t

F262t

90t

34.5t

17 20 23 26 29 32 35 38 40

60m2.5~29.5m/3t 3.00 2.77 2.48 2.23 2.082.5~16.3m/6t 5.81 4.80 4.07 3.51 3.07 2.71 2.42 2.17 2.02

55m2.5~30.7m/3t 3.00 2.86 2.56 2.31 2.162.5~16.9m/6t 5.99 4.96 4.20 3.63 3.17 2.80 2.50 2.25 2.10

50m2.5~31.5m/3t 3.00 2.96 2.65 2.38 2.232.5~17.3m/6t 6.00 5.11 4.33 3.74 3.27 2.90 2.59 2.32 2.17

45m2.5~32.1m/3t 3.00 2.70 2.44 2.282.5~17.6m/6t 6.00 5.21 4.42 3.82 3.34 2.96 2.64 2.38 2.22

40m2.5~32.3m/3t 3.00 2.72 2.46 2.302.5~17.7m/6t 6.00 5.24 4.45 3.84 3.37 2.98 2.66 2.40 2.24

35m2.5~32.4m/3t 3.00 2.732.5~17.8m/6t 6.00 5.26 4.46 3.85 3.38 2.99 2.67

1.161.10

60m boom lifting capacity diagram/Biểu đồ sức nâng cần 60m

Boom length/m/ Chiều dài cần/m

0 2.5 16.3 29.60 10 20 30 40 50 60

1

2

3

4

5

6

HP40.100.195 2×4kW 0~ 0.8r/min

BE3358X 3.3/2.2kW 40/20m/min

QTJ6.80A 24/24/5.4 kW

1.5t 80m/min

3t 40m/min

3t 8.8m/min

3t 40m/min

6t 20m/min

6t 4.4m/min

380V(±10%) 50Hz

PAGE

01 PAGE

02 PAGE

03

41 45 47 50 53 55 56 60

2.02 1.78 1.68 1.54 1.42 1.35 1.31 1.161.96 1.72 1.62 1.48 1.36 1.29 1.25 1.102.09 1.85 1.74 1.60 1.48 1.402.03 1.79 1.68 1.54 1.42 1.342.16 1.91 1.81 1.662.10 1.85 1.75 1.602.21 1.962.15 1.90

40.537.734.932.129.326.523.720.919.115.312.59.7

40.838.035.232.429.626.824.021.219.415.612.810.0

F1 F2 F1 F2

2.8m

2.8m

1413121110987654321

1413121110987654321

H(m)H(m)

1.6m 0.3m 1.6m

14×2

.8=3

9.2m

2.5m12.9m

1.6m

2.8m

35m

40m

45m

50m

55m

60m

1.4t

6t

1.66t

1.96t

2.3t

2.73t

1.16t

6.8m

H=4

0.5m

H+9

.1m

Jib length & Tip Load/Chiều dài cần & tải trọng đầu cầnBoom length combination and lifting loads/ Tổ hợp chiều dài cần và tải trọng nâng đầu cần

Counter-jib Ballast/Đối trọngCounterweight combination table/ Bảng tổ hợp đối trọng

Boom length/Chiều dài cần

(m)

Balance jiblength/Chiều dàicần đối trọng (m)

Total weight ofcounterweight/Trọnglượng đối trọng (kg)

2660kgcounterweight (blocks)/Đối trọng 2660kg (Khối)

1500kg counterweight(blocks)/Đối trọng

1500kg (Khối)

Masts/Đốt thânTower/ Trụ cẩu

Fixed with outriggers/Chân đế cố định

Fixed with bolts/Bu lông neo

Anchorages/Quy cách neo cẩuAccessories/Quy cách neo cẩu

Counterforce at working state/Phản lực trong khi làm việc

Counterforce at non-working state/Phản lực trong khi không làm việc

Counterforce at working state/Phản lực trong khi làm việc

Counterforce at non-working state/Phản lực trong khi không làm việc

Self-weight under the condition of independentheight and longest lifting boom (not including

counterweight or lifting load)/ Tự trọng bản thântrong điều kiện chiều cao độc lập và cần nâng dài

nhất (không bao gồm đối trọng hoặc tải nâng)

Load diagrams/Biểu đồ tảiLifting feature table/ Bảng đặc tính tải trọng nâng

Range/Bán kính Max. lifting capacity/Tải trọng nâng lớn nhất

Lifting performance curve graph/Đường đặc tính tải Transmission mechanism/ Cơ cấu truyền động

Rate

d lif

ting

capa

city

/ t

/ Sứ

c nâ

ng/t

Slewing/Quay

Lu�ng/Xe con

Lifting/Tời nâng

Power voltage/Điện áp

Model/Loại Power/Công suất Speed/Tốc độ

Power frequency/Tần số nguồn điện

Note: If working rope capacity is greater than 380m, please contact the manufacturer/Chú ý: Nếu sức nâng dây cáp khi hoạt động cao hơn 380m, hãy liên hệ với nhà sản xuất

Load Capacity Diagram/Đặc tính tải trọng Mechanisms/Cơ cấu dẫn động

Four ratio /Móc treo 4 đường cáp

Two ratio/Móc treo 2 đường cáp

Safety & protection system/Hệ thống thiết bị bảo vệ an toàn

Dual protection of over load& anti-disassembly protection/Hệ thống bảo vệ chống quátải kép & chống mất an toànkhi không đủ thiết bị an toàn

Multi-function control display/Màn hình điều khiển đa năng

"Black box" function:Real- time record/Chức năng hộp đen: Ghi lại nhật trình làm việc thực tế

Real-time display of parameter/Hiển thị thông sốlàm việc thực tế

Self-diagnosis of fault/ Tự tìm kiếm vàchẩn đoán lỗi

Intelligent telescoping controlsystem: stop working automatically if the pressureis larger than the safetypressure or the inclinationangle is larger than the safetyangle/ Hệ thống điều khiểndi chuyển xe con tân tiến thông minh: tự động dừnglàm việc khi vượt quá áp lựcan toàn hoặc góc làm việc lớnhơn mức an toàn cho phép.

SYT80(T6011-6) SYT80(T6011-6) SYT80(T6011-6)

Page 4: SANY TOWER CRANE / C˘U THÁP SANY - TCEtce.net.vn/wp-content/uploads/2015/12/SYT-80-T6011-6.pdf · 1 9 6.2 m 1 7 6.6 m 1 5 7 m 1 3 7. 4 m 1 1 7.8 m 9 8.2 m 7 5.8 m 5 3.4 m 31 m 40.5m

196.2m

176.6m

157m

137.4m

117.8m

98.2m

75.8m

53.4m

31m

40.5m

63.2m

85.6m

108m

130.4m

152.8m

172.4m

192m

211.6m230m

60 12.9 16300 5 255 12.9 14800 5 150 12.9 13300 5 045 12.9 12140 4 140 12.9 9480 3 135 12.9 7980 3 0

F190t

115t

F262t

90t

34.5t

17 20 23 26 29 32 35 38 40

60m2.5~29.5m/3t 3.00 2.77 2.48 2.23 2.082.5~16.3m/6t 5.81 4.80 4.07 3.51 3.07 2.71 2.42 2.17 2.02

55m2.5~30.7m/3t 3.00 2.86 2.56 2.31 2.162.5~16.9m/6t 5.99 4.96 4.20 3.63 3.17 2.80 2.50 2.25 2.10

50m2.5~31.5m/3t 3.00 2.96 2.65 2.38 2.232.5~17.3m/6t 6.00 5.11 4.33 3.74 3.27 2.90 2.59 2.32 2.17

45m2.5~32.1m/3t 3.00 2.70 2.44 2.282.5~17.6m/6t 6.00 5.21 4.42 3.82 3.34 2.96 2.64 2.38 2.22

40m2.5~32.3m/3t 3.00 2.72 2.46 2.302.5~17.7m/6t 6.00 5.24 4.45 3.84 3.37 2.98 2.66 2.40 2.24

35m2.5~32.4m/3t 3.00 2.732.5~17.8m/6t 6.00 5.26 4.46 3.85 3.38 2.99 2.67

1.161.10

60m boom lifting capacity diagram/Biểu đồ sức nâng cần 60m

Boom length/m/ Chiều dài cần/m

0 2.5 16.3 29.60 10 20 30 40 50 60

1

2

3

4

5

6

HP40.100.195 2×4kW 0~ 0.8r/min

BE3358X 3.3/2.2kW 40/20m/min

QTJ6.80A 24/24/5.4 kW

1.5t 80m/min

3t 40m/min

3t 8.8m/min

3t 40m/min

6t 20m/min

6t 4.4m/min

380V(±10%) 50Hz

PAGE

01 PAGE

02 PAGE

03

41 45 47 50 53 55 56 60

2.02 1.78 1.68 1.54 1.42 1.35 1.31 1.161.96 1.72 1.62 1.48 1.36 1.29 1.25 1.102.09 1.85 1.74 1.60 1.48 1.402.03 1.79 1.68 1.54 1.42 1.342.16 1.91 1.81 1.662.10 1.85 1.75 1.602.21 1.962.15 1.90

40.537.734.932.129.326.523.720.919.115.312.59.7

40.838.035.232.429.626.824.021.219.415.612.810.0

F1 F2 F1 F2

2.8m

2.8m

1413121110987654321

1413121110987654321

H(m)H(m)

1.6m 0.3m 1.6m

14×2

.8=3

9.2m

2.5m12.9m

1.6m

2.8m

35m

40m

45m

50m

55m

60m

1.4t

6t

1.66t

1.96t

2.3t

2.73t

1.16t

6.8m

H=4

0.5m

H+9

.1m

Jib length & Tip Load/Chiều dài cần & tải trọng đầu cầnBoom length combination and lifting loads/ Tổ hợp chiều dài cần và tải trọng nâng đầu cần

Counter-jib Ballast/Đối trọngCounterweight combination table/ Bảng tổ hợp đối trọng

Boom length/Chiều dài cần

(m)

Balance jiblength/Chiều dàicần đối trọng (m)

Total weight ofcounterweight/Trọnglượng đối trọng (kg)

2660kgcounterweight (blocks)/Đối trọng 2660kg (Khối)

1500kg counterweight(blocks)/Đối trọng

1500kg (Khối)

Masts/Đốt thânTower/ Trụ cẩu

Fixed with outriggers/Chân đế cố định

Fixed with bolts/Bu lông neo

Anchorages/Quy cách neo cẩuAccessories/Quy cách neo cẩu

Counterforce at working state/Phản lực trong khi làm việc

Counterforce at non-working state/Phản lực trong khi không làm việc

Counterforce at working state/Phản lực trong khi làm việc

Counterforce at non-working state/Phản lực trong khi không làm việc

Self-weight under the condition of independentheight and longest lifting boom (not including

counterweight or lifting load)/ Tự trọng bản thântrong điều kiện chiều cao độc lập và cần nâng dài

nhất (không bao gồm đối trọng hoặc tải nâng)

Load diagrams/Biểu đồ tảiLifting feature table/ Bảng đặc tính tải trọng nâng

Range/Bán kính Max. lifting capacity/Tải trọng nâng lớn nhất

Lifting performance curve graph/Đường đặc tính tải Transmission mechanism/ Cơ cấu truyền động

Rate

d lif

ting

capa

city

/ t

/ Sứ

c nâ

ng/t

Slewing/Quay

Lu�ng/Xe con

Lifting/Tời nâng

Power voltage/Điện áp

Model/Loại Power/Công suất Speed/Tốc độ

Power frequency/Tần số nguồn điện

Note: If working rope capacity is greater than 380m, please contact the manufacturer/Chú ý: Nếu sức nâng dây cáp khi hoạt động cao hơn 380m, hãy liên hệ với nhà sản xuất

Load Capacity Diagram/Đặc tính tải trọng Mechanisms/Cơ cấu dẫn động

Four ratio /Móc treo 4 đường cáp

Two ratio/Móc treo 2 đường cáp

Safety & protection system/Hệ thống thiết bị bảo vệ an toàn

Dual protection of over load& anti-disassembly protection/Hệ thống bảo vệ chống quátải kép & chống mất an toànkhi không đủ thiết bị an toàn

Multi-function control display/Màn hình điều khiển đa năng

"Black box" function:Real- time record/Chức năng hộp đen: Ghi lại nhật trình làm việc thực tế

Real-time display of parameter/Hiển thị thông sốlàm việc thực tế

Self-diagnosis of fault/ Tự tìm kiếm vàchẩn đoán lỗi

Intelligent telescoping controlsystem: stop working automatically if the pressureis larger than the safetypressure or the inclinationangle is larger than the safetyangle/ Hệ thống điều khiểndi chuyển xe con tân tiến thông minh: tự động dừnglàm việc khi vượt quá áp lựcan toàn hoặc góc làm việc lớnhơn mức an toàn cho phép.

SYT80(T6011-6) SYT80(T6011-6) SYT80(T6011-6)

Page 5: SANY TOWER CRANE / C˘U THÁP SANY - TCEtce.net.vn/wp-content/uploads/2015/12/SYT-80-T6011-6.pdf · 1 9 6.2 m 1 7 6.6 m 1 5 7 m 1 3 7. 4 m 1 1 7.8 m 9 8.2 m 7 5.8 m 5 3.4 m 31 m 40.5m

QUALITY CHANGES THE WORLD/CHẤT LƯỢNG THAY ĐỔI THẾ GIỚI

SANY TOWER CRANE / CẨU THÁP SANYSYT80(T6011-6)

- Tầm với: 60m- Tải trọng lớn nhất: 6 tấn- Tải trọng đầu cần: 1.1 tấn

PAGE

04

SYT80(T6011-6)

1 10.17 1.45 1.33 1.30 1

2 10.19 1.32 1.38 0.83 1

3 5.19 1.32 1.37 0.42 1

4 10.19 1.32 1.37 0.79 1

5 10.19 1.32 1.37 0.69 1

6 5.19 1.32 1.37 0.34 1

7 10.19 1.32 1.37 0.63 1

8 0.88 1.45 1.46 0.10 1

9 9.53 1.42 1.78 2.69 1

10 0.92 0.22 1.09 0.24 1

11 6.63 2.26 2.14 3.25 1

12 2.20 2.20 2.03 3.23 1

13 1.30 1.56 0.68 0.29 1

14 6.08 1.36 0.62 0.76 1

15 6.28 1.39 0.58 0.79 1

16 1.85 1.20 2.20 0.40 1

17 2.83 1.92 1.92 1.06 1

18 2.80 1.76 1.74 0.88 13

L B

L B

H

L BH

L B

H

L B

H

L B

H

L B

H

LB

H

L B

H

L

B

H

L B

H

L B

H

L B

H

L B

H

L B

H

L B

H

L

B

H

L B

H

Packing List/Danh mục bộ phậnTransport parts/ Thông số vận chuyển

Name/Tên Shape/Hình dạng Weight of single piece (t)/Trọng lượng 1 đơn vị

Qty./Số lượng

Boom system VIII/Đoạn cần VIII

Boom system VII/Đoạn cần VII

Boom system VI/Đoạn cần VI

Boom system V/Đoạn cần V

Boom system IV/Đoạn cần IV

Boom system III/Đoạn cần III

Boom system II/Đoạn cần II

Boom system I/Đoạn cần I

Climbing frame/ Lồng lắp dựng

Rear boom system of balance boom/Cần đối trọng sau

Front boom systemof balance boom/

Cần đối trọng trước

Full set of cab/Cabin

Basic section/Đốt cơ sở

Standard section/Đốt tiêu chuẩn

Slewing assembly/Mâm quay toa

Tower cap/Chóp cẩu

Hook/Móc

Loading dolly/Xe con

www.sany.com.cn

No./STT

L/ Chiềudài (m)

B/ Chiềurộng (m)

H/ Chiềucao (m)

Q U A L I T Y C H A N G E S T H E W O R L D/CHẤT LƯỢNG THAY ĐỔI THẾ GIỚI

TRỤ SỞ CHÍNHĐC: Tầng 1L, 169 Nguyễn Ngọc Vũ, Cầu Giấy, Hà Nội.ĐT: (84-4) 3787 7416/18 Fax: (84-4) 3787 7417

VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN TẠI NGHI SƠNĐC: Đường chính, Khu liên hợp hóa lọc dầu Nghi Sơn, Thanh Hóa.ĐT: (84-37) 8722 322 Fax: (84-37) 8722 323

VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN VŨNG ÁNGĐC: Km 577+500 Quốc lộ 1A, Kỳ Long, Kỳ Anh, Hà Tĩnh.ĐT: (84-39) 3713 688 Fax: (84-39) 3713 688

VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN TẠI TP HỒ CHÍ MINHĐC: 38 Trần Quý Khoách, Phường Tân Định, Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh.ĐT: (84-8) 6290 5999 Fax: (84-8) 6290 6111

Page 6: SANY TOWER CRANE / C˘U THÁP SANY - TCEtce.net.vn/wp-content/uploads/2015/12/SYT-80-T6011-6.pdf · 1 9 6.2 m 1 7 6.6 m 1 5 7 m 1 3 7. 4 m 1 1 7.8 m 9 8.2 m 7 5.8 m 5 3.4 m 31 m 40.5m

QUALITY CHANGES THE WORLD/CHẤT LƯỢNG THAY ĐỔI THẾ GIỚI

SANY TOWER CRANE / CẨU THÁP SANYSYT80(T6011-6)

- Tầm với: 60m- Tải trọng lớn nhất: 6 tấn- Tải trọng đầu cần: 1.1 tấn

PAGE

04

SYT80(T6011-6)

1 10.17 1.45 1.33 1.30 1

2 10.19 1.32 1.38 0.83 1

3 5.19 1.32 1.37 0.42 1

4 10.19 1.32 1.37 0.79 1

5 10.19 1.32 1.37 0.69 1

6 5.19 1.32 1.37 0.34 1

7 10.19 1.32 1.37 0.63 1

8 0.88 1.45 1.46 0.10 1

9 9.53 1.42 1.78 2.69 1

10 0.92 0.22 1.09 0.24 1

11 6.63 2.26 2.14 3.25 1

12 2.20 2.20 2.03 3.23 1

13 1.30 1.56 0.68 0.29 1

14 6.08 1.36 0.62 0.76 1

15 6.28 1.39 0.58 0.79 1

16 1.85 1.20 2.20 0.40 1

17 2.83 1.92 1.92 1.06 1

18 2.80 1.76 1.74 0.88 13

L B

L B

H

L B

H

L B

H

L B

H

L B

H

L B

H

LB

H

L B

H

L

B

H

L B

H

L B

H

L B

H

L B

H

L B

H

L B

H

L

B

H

L B

H

Packing List/Danh mục bộ phậnTransport parts/ Thông số vận chuyển

Name/Tên Shape/Hình dạng Weight of single piece (t)/Trọng lượng 1 đơn vị

Qty./Số lượng

Boom system VIII/Đoạn cần VIII

Boom system VII/Đoạn cần VII

Boom system VI/Đoạn cần VI

Boom system V/Đoạn cần V

Boom system IV/Đoạn cần IV

Boom system III/Đoạn cần III

Boom system II/Đoạn cần II

Boom system I/Đoạn cần I

Climbing frame/ Lồng lắp dựng

Rear boom system of balance boom/Cần đối trọng sau

Front boom systemof balance boom/

Cần đối trọng trước

Full set of cab/Cabin

Basic section/Đốt cơ sở

Standard section/Đốt tiêu chuẩn

Slewing assembly/Mâm quay toa

Tower cap/Chóp cẩu

Hook/Móc

Loading dolly/Xe con

www.sany.com.cn

No./STT

L/ Chiềudài (m)

B/ Chiềurộng (m)

H/ Chiềucao (m)

Q U A L I T Y C H A N G E S T H E W O R L D/CHẤT LƯỢNG THAY ĐỔI THẾ GIỚI

TRỤ SỞ CHÍNHĐC: Tầng 1L, 169 Nguyễn Ngọc Vũ, Cầu Giấy, Hà Nội.ĐT: (84-4) 3787 7416/18 Fax: (84-4) 3787 7417

VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN TẠI NGHI SƠNĐC: Đường chính, Khu liên hợp hóa lọc dầu Nghi Sơn, Thanh Hóa.ĐT: (84-37) 8722 322 Fax: (84-37) 8722 323

VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN VŨNG ÁNGĐC: Km 577+500 Quốc lộ 1A, Kỳ Long, Kỳ Anh, Hà Tĩnh.ĐT: (84-39) 3713 688 Fax: (84-39) 3713 688

VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN TẠI TP HỒ CHÍ MINHĐC: 38 Trần Quý Khoách, Phường Tân Định, Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh.ĐT: (84-8) 6290 5999 Fax: (84-8) 6290 6111