sany tower crane / c˘u thÁp sany - tcetce.net.vn/wp-content/uploads/2015/12/syt-80-t6011-6.pdf ·...
TRANSCRIPT
QUALITY CHANGES THE WORLD/CHẤT LƯỢNG THAY ĐỔI THẾ GIỚI
SANY TOWER CRANE / CẨU THÁP SANYSYT80(T6011-6)
- Tầm với: 60m- Tải trọng lớn nhất: 6 tấn- Tải trọng đầu cần: 1.1 tấn
PAGE
04
SYT80(T6011-6)
1 10.17 1.45 1.33 1.30 1
2 10.19 1.32 1.38 0.83 1
3 5.19 1.32 1.37 0.42 1
4 10.19 1.32 1.37 0.79 1
5 10.19 1.32 1.37 0.69 1
6 5.19 1.32 1.37 0.34 1
7 10.19 1.32 1.37 0.63 1
8 0.88 1.45 1.46 0.10 1
9 9.53 1.42 1.78 2.69 1
10 0.92 0.22 1.09 0.24 1
11 6.63 2.26 2.14 3.25 1
12 2.20 2.20 2.03 3.23 1
13 1.30 1.56 0.68 0.29 1
14 6.08 1.36 0.62 0.76 1
15 6.28 1.39 0.58 0.79 1
16 1.85 1.20 2.20 0.40 1
17 2.83 1.92 1.92 1.06 1
18 2.80 1.76 1.74 0.88 13
L B
L B
H
L B
H
L B
H
L B
H
L B
H
L B
H
LB
H
L B
H
L
B
H
L B
H
L B
H
L B
H
L B
H
L B
H
L B
H
L
B
H
L B
H
Packing List/Danh mục bộ phậnTransport parts/ Thông số vận chuyển
Name/Tên Shape/Hình dạng Weight of single piece (t)/Trọng lượng 1 đơn vị
Qty./Số lượng
Boom system VIII/Đoạn cần VIII
Boom system VII/Đoạn cần VII
Boom system VI/Đoạn cần VI
Boom system V/Đoạn cần V
Boom system IV/Đoạn cần IV
Boom system III/Đoạn cần III
Boom system II/Đoạn cần II
Boom system I/Đoạn cần I
Climbing frame/ Lồng lắp dựng
Rear boom system of balance boom/Cần đối trọng sau
Front boom systemof balance boom/
Cần đối trọng trước
Full set of cab/Cabin
Basic section/Đốt cơ sở
Standard section/Đốt tiêu chuẩn
Slewing assembly/Mâm quay toa
Tower cap/Chóp cẩu
Hook/Móc
Loading dolly/Xe con
www.sany.com.cn
No./STT
L/ Chiềudài (m)
B/ Chiềurộng (m)
H/ Chiềucao (m)
Q U A L I T Y C H A N G E S T H E W O R L D/CHẤT LƯỢNG THAY ĐỔI THẾ GIỚI
TRỤ SỞ CHÍNHĐC: Tầng 1L, 169 Nguyễn Ngọc Vũ, Cầu Giấy, Hà Nội.ĐT: (84-4) 3787 7416/18 Fax: (84-4) 3787 7417
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN TẠI NGHI SƠNĐC: Đường chính, Khu liên hợp hóa lọc dầu Nghi Sơn, Thanh Hóa.ĐT: (84-37) 8722 322 Fax: (84-37) 8722 323
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN VŨNG ÁNGĐC: Km 577+500 Quốc lộ 1A, Kỳ Long, Kỳ Anh, Hà Tĩnh.ĐT: (84-39) 3713 688 Fax: (84-39) 3713 688
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN TẠI TP HỒ CHÍ MINHĐC: 38 Trần Quý Khoách, Phường Tân Định, Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh.ĐT: (84-8) 6290 5999 Fax: (84-8) 6290 6111
196.2m
176.6m
157m
137.4m
117.8m
98.2m
75.8m
53.4m
31m
40.5m
63.2m
85.6m
108m
130.4m
152.8m
172.4m
192m
211.6m230m
60 12.9 16300 5 255 12.9 14800 5 150 12.9 13300 5 045 12.9 12140 4 140 12.9 9480 3 135 12.9 7980 3 0
F190t
115t
F262t
90t
34.5t
17 20 23 26 29 32 35 38 40
60m2.5~29.5m/3t 3.00 2.77 2.48 2.23 2.082.5~16.3m/6t 5.81 4.80 4.07 3.51 3.07 2.71 2.42 2.17 2.02
55m2.5~30.7m/3t 3.00 2.86 2.56 2.31 2.162.5~16.9m/6t 5.99 4.96 4.20 3.63 3.17 2.80 2.50 2.25 2.10
50m2.5~31.5m/3t 3.00 2.96 2.65 2.38 2.232.5~17.3m/6t 6.00 5.11 4.33 3.74 3.27 2.90 2.59 2.32 2.17
45m2.5~32.1m/3t 3.00 2.70 2.44 2.282.5~17.6m/6t 6.00 5.21 4.42 3.82 3.34 2.96 2.64 2.38 2.22
40m2.5~32.3m/3t 3.00 2.72 2.46 2.302.5~17.7m/6t 6.00 5.24 4.45 3.84 3.37 2.98 2.66 2.40 2.24
35m2.5~32.4m/3t 3.00 2.732.5~17.8m/6t 6.00 5.26 4.46 3.85 3.38 2.99 2.67
1.161.10
60m boom lifting capacity diagram/Biểu đồ sức nâng cần 60m
Boom length/m/ Chiều dài cần/m
0 2.5 16.3 29.60 10 20 30 40 50 60
1
2
3
4
5
6
HP40.100.195 2×4kW 0~ 0.8r/min
BE3358X 3.3/2.2kW 40/20m/min
QTJ6.80A 24/24/5.4 kW
1.5t 80m/min
3t 40m/min
3t 8.8m/min
3t 40m/min
6t 20m/min
6t 4.4m/min
380V(±10%) 50Hz
PAGE
01 PAGE
02 PAGE
03
41 45 47 50 53 55 56 60
2.02 1.78 1.68 1.54 1.42 1.35 1.31 1.161.96 1.72 1.62 1.48 1.36 1.29 1.25 1.102.09 1.85 1.74 1.60 1.48 1.402.03 1.79 1.68 1.54 1.42 1.342.16 1.91 1.81 1.662.10 1.85 1.75 1.602.21 1.962.15 1.90
40.537.734.932.129.326.523.720.919.115.312.59.7
40.838.035.232.429.626.824.021.219.415.612.810.0
F1 F2 F1 F2
2.8m
2.8m
1413121110987654321
1413121110987654321
H(m)H(m)
1.6m 0.3m 1.6m
①
①
①
①
①
①
②
②
②
②
②
②
③
③
③
③
③
③
④
④
④
④
⑤
⑤
⑤
⑤
⑤
⑤
⑥
⑥
⑥
⑦
⑦
⑧
⑧
⑧
⑧
⑧
⑧
14×2
.8=3
9.2m
2.5m12.9m
1.6m
2.8m
35m
40m
45m
50m
55m
60m
1.4t
6t
1.66t
1.96t
2.3t
2.73t
1.16t
6.8m
H=4
0.5m
H+9
.1m
Jib length & Tip Load/Chiều dài cần & tải trọng đầu cầnBoom length combination and lifting loads/ Tổ hợp chiều dài cần và tải trọng nâng đầu cần
Counter-jib Ballast/Đối trọngCounterweight combination table/ Bảng tổ hợp đối trọng
Boom length/Chiều dài cần
(m)
Balance jiblength/Chiều dàicần đối trọng (m)
Total weight ofcounterweight/Trọnglượng đối trọng (kg)
2660kgcounterweight (blocks)/Đối trọng 2660kg (Khối)
1500kg counterweight(blocks)/Đối trọng
1500kg (Khối)
Masts/Đốt thânTower/ Trụ cẩu
Fixed with outriggers/Chân đế cố định
Fixed with bolts/Bu lông neo
Anchorages/Quy cách neo cẩuAccessories/Quy cách neo cẩu
Counterforce at working state/Phản lực trong khi làm việc
Counterforce at non-working state/Phản lực trong khi không làm việc
Counterforce at working state/Phản lực trong khi làm việc
Counterforce at non-working state/Phản lực trong khi không làm việc
Self-weight under the condition of independentheight and longest lifting boom (not including
counterweight or lifting load)/ Tự trọng bản thântrong điều kiện chiều cao độc lập và cần nâng dài
nhất (không bao gồm đối trọng hoặc tải nâng)
Load diagrams/Biểu đồ tảiLifting feature table/ Bảng đặc tính tải trọng nâng
Range/Bán kính Max. lifting capacity/Tải trọng nâng lớn nhất
Lifting performance curve graph/Đường đặc tính tải Transmission mechanism/ Cơ cấu truyền động
Rate
d lif
ting
capa
city
/ t
/ Sứ
c nâ
ng/t
Slewing/Quay
Lu�ng/Xe con
Lifting/Tời nâng
Power voltage/Điện áp
Model/Loại Power/Công suất Speed/Tốc độ
Power frequency/Tần số nguồn điện
Note: If working rope capacity is greater than 380m, please contact the manufacturer/Chú ý: Nếu sức nâng dây cáp khi hoạt động cao hơn 380m, hãy liên hệ với nhà sản xuất
Load Capacity Diagram/Đặc tính tải trọng Mechanisms/Cơ cấu dẫn động
Four ratio /Móc treo 4 đường cáp
Two ratio/Móc treo 2 đường cáp
Safety & protection system/Hệ thống thiết bị bảo vệ an toàn
Dual protection of over load& anti-disassembly protection/Hệ thống bảo vệ chống quátải kép & chống mất an toànkhi không đủ thiết bị an toàn
Multi-function control display/Màn hình điều khiển đa năng
"Black box" function:Real- time record/Chức năng hộp đen: Ghi lại nhật trình làm việc thực tế
Real-time display of parameter/Hiển thị thông sốlàm việc thực tế
Self-diagnosis of fault/ Tự tìm kiếm vàchẩn đoán lỗi
Intelligent telescoping controlsystem: stop working automatically if the pressureis larger than the safetypressure or the inclinationangle is larger than the safetyangle/ Hệ thống điều khiểndi chuyển xe con tân tiến thông minh: tự động dừnglàm việc khi vượt quá áp lựcan toàn hoặc góc làm việc lớnhơn mức an toàn cho phép.
SYT80(T6011-6) SYT80(T6011-6) SYT80(T6011-6)
196.2m
176.6m
157m
137.4m
117.8m
98.2m
75.8m
53.4m
31m
40.5m
63.2m
85.6m
108m
130.4m
152.8m
172.4m
192m
211.6m230m
60 12.9 16300 5 255 12.9 14800 5 150 12.9 13300 5 045 12.9 12140 4 140 12.9 9480 3 135 12.9 7980 3 0
F190t
115t
F262t
90t
34.5t
17 20 23 26 29 32 35 38 40
60m2.5~29.5m/3t 3.00 2.77 2.48 2.23 2.082.5~16.3m/6t 5.81 4.80 4.07 3.51 3.07 2.71 2.42 2.17 2.02
55m2.5~30.7m/3t 3.00 2.86 2.56 2.31 2.162.5~16.9m/6t 5.99 4.96 4.20 3.63 3.17 2.80 2.50 2.25 2.10
50m2.5~31.5m/3t 3.00 2.96 2.65 2.38 2.232.5~17.3m/6t 6.00 5.11 4.33 3.74 3.27 2.90 2.59 2.32 2.17
45m2.5~32.1m/3t 3.00 2.70 2.44 2.282.5~17.6m/6t 6.00 5.21 4.42 3.82 3.34 2.96 2.64 2.38 2.22
40m2.5~32.3m/3t 3.00 2.72 2.46 2.302.5~17.7m/6t 6.00 5.24 4.45 3.84 3.37 2.98 2.66 2.40 2.24
35m2.5~32.4m/3t 3.00 2.732.5~17.8m/6t 6.00 5.26 4.46 3.85 3.38 2.99 2.67
1.161.10
60m boom lifting capacity diagram/Biểu đồ sức nâng cần 60m
Boom length/m/ Chiều dài cần/m
0 2.5 16.3 29.60 10 20 30 40 50 60
1
2
3
4
5
6
HP40.100.195 2×4kW 0~ 0.8r/min
BE3358X 3.3/2.2kW 40/20m/min
QTJ6.80A 24/24/5.4 kW
1.5t 80m/min
3t 40m/min
3t 8.8m/min
3t 40m/min
6t 20m/min
6t 4.4m/min
380V(±10%) 50Hz
PAGE
01 PAGE
02 PAGE
03
41 45 47 50 53 55 56 60
2.02 1.78 1.68 1.54 1.42 1.35 1.31 1.161.96 1.72 1.62 1.48 1.36 1.29 1.25 1.102.09 1.85 1.74 1.60 1.48 1.402.03 1.79 1.68 1.54 1.42 1.342.16 1.91 1.81 1.662.10 1.85 1.75 1.602.21 1.962.15 1.90
40.537.734.932.129.326.523.720.919.115.312.59.7
40.838.035.232.429.626.824.021.219.415.612.810.0
F1 F2 F1 F2
2.8m
2.8m
1413121110987654321
1413121110987654321
H(m)H(m)
1.6m 0.3m 1.6m
①
①
①
①
①
①
②
②
②
②
②
②
③
③
③
③
③
③
④
④
④
④
⑤
⑤
⑤
⑤
⑤
⑤
⑥
⑥
⑥
⑦
⑦
⑧
⑧
⑧
⑧
⑧
⑧
14×2
.8=3
9.2m
2.5m12.9m
1.6m
2.8m
35m
40m
45m
50m
55m
60m
1.4t
6t
1.66t
1.96t
2.3t
2.73t
1.16t
6.8m
H=4
0.5m
H+9
.1m
Jib length & Tip Load/Chiều dài cần & tải trọng đầu cầnBoom length combination and lifting loads/ Tổ hợp chiều dài cần và tải trọng nâng đầu cần
Counter-jib Ballast/Đối trọngCounterweight combination table/ Bảng tổ hợp đối trọng
Boom length/Chiều dài cần
(m)
Balance jiblength/Chiều dàicần đối trọng (m)
Total weight ofcounterweight/Trọnglượng đối trọng (kg)
2660kgcounterweight (blocks)/Đối trọng 2660kg (Khối)
1500kg counterweight(blocks)/Đối trọng
1500kg (Khối)
Masts/Đốt thânTower/ Trụ cẩu
Fixed with outriggers/Chân đế cố định
Fixed with bolts/Bu lông neo
Anchorages/Quy cách neo cẩuAccessories/Quy cách neo cẩu
Counterforce at working state/Phản lực trong khi làm việc
Counterforce at non-working state/Phản lực trong khi không làm việc
Counterforce at working state/Phản lực trong khi làm việc
Counterforce at non-working state/Phản lực trong khi không làm việc
Self-weight under the condition of independentheight and longest lifting boom (not including
counterweight or lifting load)/ Tự trọng bản thântrong điều kiện chiều cao độc lập và cần nâng dài
nhất (không bao gồm đối trọng hoặc tải nâng)
Load diagrams/Biểu đồ tảiLifting feature table/ Bảng đặc tính tải trọng nâng
Range/Bán kính Max. lifting capacity/Tải trọng nâng lớn nhất
Lifting performance curve graph/Đường đặc tính tải Transmission mechanism/ Cơ cấu truyền động
Rate
d lif
ting
capa
city
/ t
/ Sứ
c nâ
ng/t
Slewing/Quay
Lu�ng/Xe con
Lifting/Tời nâng
Power voltage/Điện áp
Model/Loại Power/Công suất Speed/Tốc độ
Power frequency/Tần số nguồn điện
Note: If working rope capacity is greater than 380m, please contact the manufacturer/Chú ý: Nếu sức nâng dây cáp khi hoạt động cao hơn 380m, hãy liên hệ với nhà sản xuất
Load Capacity Diagram/Đặc tính tải trọng Mechanisms/Cơ cấu dẫn động
Four ratio /Móc treo 4 đường cáp
Two ratio/Móc treo 2 đường cáp
Safety & protection system/Hệ thống thiết bị bảo vệ an toàn
Dual protection of over load& anti-disassembly protection/Hệ thống bảo vệ chống quátải kép & chống mất an toànkhi không đủ thiết bị an toàn
Multi-function control display/Màn hình điều khiển đa năng
"Black box" function:Real- time record/Chức năng hộp đen: Ghi lại nhật trình làm việc thực tế
Real-time display of parameter/Hiển thị thông sốlàm việc thực tế
Self-diagnosis of fault/ Tự tìm kiếm vàchẩn đoán lỗi
Intelligent telescoping controlsystem: stop working automatically if the pressureis larger than the safetypressure or the inclinationangle is larger than the safetyangle/ Hệ thống điều khiểndi chuyển xe con tân tiến thông minh: tự động dừnglàm việc khi vượt quá áp lựcan toàn hoặc góc làm việc lớnhơn mức an toàn cho phép.
SYT80(T6011-6) SYT80(T6011-6) SYT80(T6011-6)
196.2m
176.6m
157m
137.4m
117.8m
98.2m
75.8m
53.4m
31m
40.5m
63.2m
85.6m
108m
130.4m
152.8m
172.4m
192m
211.6m230m
60 12.9 16300 5 255 12.9 14800 5 150 12.9 13300 5 045 12.9 12140 4 140 12.9 9480 3 135 12.9 7980 3 0
F190t
115t
F262t
90t
34.5t
17 20 23 26 29 32 35 38 40
60m2.5~29.5m/3t 3.00 2.77 2.48 2.23 2.082.5~16.3m/6t 5.81 4.80 4.07 3.51 3.07 2.71 2.42 2.17 2.02
55m2.5~30.7m/3t 3.00 2.86 2.56 2.31 2.162.5~16.9m/6t 5.99 4.96 4.20 3.63 3.17 2.80 2.50 2.25 2.10
50m2.5~31.5m/3t 3.00 2.96 2.65 2.38 2.232.5~17.3m/6t 6.00 5.11 4.33 3.74 3.27 2.90 2.59 2.32 2.17
45m2.5~32.1m/3t 3.00 2.70 2.44 2.282.5~17.6m/6t 6.00 5.21 4.42 3.82 3.34 2.96 2.64 2.38 2.22
40m2.5~32.3m/3t 3.00 2.72 2.46 2.302.5~17.7m/6t 6.00 5.24 4.45 3.84 3.37 2.98 2.66 2.40 2.24
35m2.5~32.4m/3t 3.00 2.732.5~17.8m/6t 6.00 5.26 4.46 3.85 3.38 2.99 2.67
1.161.10
60m boom lifting capacity diagram/Biểu đồ sức nâng cần 60m
Boom length/m/ Chiều dài cần/m
0 2.5 16.3 29.60 10 20 30 40 50 60
1
2
3
4
5
6
HP40.100.195 2×4kW 0~ 0.8r/min
BE3358X 3.3/2.2kW 40/20m/min
QTJ6.80A 24/24/5.4 kW
1.5t 80m/min
3t 40m/min
3t 8.8m/min
3t 40m/min
6t 20m/min
6t 4.4m/min
380V(±10%) 50Hz
PAGE
01 PAGE
02 PAGE
03
41 45 47 50 53 55 56 60
2.02 1.78 1.68 1.54 1.42 1.35 1.31 1.161.96 1.72 1.62 1.48 1.36 1.29 1.25 1.102.09 1.85 1.74 1.60 1.48 1.402.03 1.79 1.68 1.54 1.42 1.342.16 1.91 1.81 1.662.10 1.85 1.75 1.602.21 1.962.15 1.90
40.537.734.932.129.326.523.720.919.115.312.59.7
40.838.035.232.429.626.824.021.219.415.612.810.0
F1 F2 F1 F2
2.8m
2.8m
1413121110987654321
1413121110987654321
H(m)H(m)
1.6m 0.3m 1.6m
①
①
①
①
①
①
②
②
②
②
②
②
③
③
③
③
③
③
④
④
④
④
⑤
⑤
⑤
⑤
⑤
⑤
⑥
⑥
⑥
⑦
⑦
⑧
⑧
⑧
⑧
⑧
⑧
14×2
.8=3
9.2m
2.5m12.9m
1.6m
2.8m
35m
40m
45m
50m
55m
60m
1.4t
6t
1.66t
1.96t
2.3t
2.73t
1.16t
6.8m
H=4
0.5m
H+9
.1m
Jib length & Tip Load/Chiều dài cần & tải trọng đầu cầnBoom length combination and lifting loads/ Tổ hợp chiều dài cần và tải trọng nâng đầu cần
Counter-jib Ballast/Đối trọngCounterweight combination table/ Bảng tổ hợp đối trọng
Boom length/Chiều dài cần
(m)
Balance jiblength/Chiều dàicần đối trọng (m)
Total weight ofcounterweight/Trọnglượng đối trọng (kg)
2660kgcounterweight (blocks)/Đối trọng 2660kg (Khối)
1500kg counterweight(blocks)/Đối trọng
1500kg (Khối)
Masts/Đốt thânTower/ Trụ cẩu
Fixed with outriggers/Chân đế cố định
Fixed with bolts/Bu lông neo
Anchorages/Quy cách neo cẩuAccessories/Quy cách neo cẩu
Counterforce at working state/Phản lực trong khi làm việc
Counterforce at non-working state/Phản lực trong khi không làm việc
Counterforce at working state/Phản lực trong khi làm việc
Counterforce at non-working state/Phản lực trong khi không làm việc
Self-weight under the condition of independentheight and longest lifting boom (not including
counterweight or lifting load)/ Tự trọng bản thântrong điều kiện chiều cao độc lập và cần nâng dài
nhất (không bao gồm đối trọng hoặc tải nâng)
Load diagrams/Biểu đồ tảiLifting feature table/ Bảng đặc tính tải trọng nâng
Range/Bán kính Max. lifting capacity/Tải trọng nâng lớn nhất
Lifting performance curve graph/Đường đặc tính tải Transmission mechanism/ Cơ cấu truyền động
Rate
d lif
ting
capa
city
/ t
/ Sứ
c nâ
ng/t
Slewing/Quay
Lu�ng/Xe con
Lifting/Tời nâng
Power voltage/Điện áp
Model/Loại Power/Công suất Speed/Tốc độ
Power frequency/Tần số nguồn điện
Note: If working rope capacity is greater than 380m, please contact the manufacturer/Chú ý: Nếu sức nâng dây cáp khi hoạt động cao hơn 380m, hãy liên hệ với nhà sản xuất
Load Capacity Diagram/Đặc tính tải trọng Mechanisms/Cơ cấu dẫn động
Four ratio /Móc treo 4 đường cáp
Two ratio/Móc treo 2 đường cáp
Safety & protection system/Hệ thống thiết bị bảo vệ an toàn
Dual protection of over load& anti-disassembly protection/Hệ thống bảo vệ chống quátải kép & chống mất an toànkhi không đủ thiết bị an toàn
Multi-function control display/Màn hình điều khiển đa năng
"Black box" function:Real- time record/Chức năng hộp đen: Ghi lại nhật trình làm việc thực tế
Real-time display of parameter/Hiển thị thông sốlàm việc thực tế
Self-diagnosis of fault/ Tự tìm kiếm vàchẩn đoán lỗi
Intelligent telescoping controlsystem: stop working automatically if the pressureis larger than the safetypressure or the inclinationangle is larger than the safetyangle/ Hệ thống điều khiểndi chuyển xe con tân tiến thông minh: tự động dừnglàm việc khi vượt quá áp lựcan toàn hoặc góc làm việc lớnhơn mức an toàn cho phép.
SYT80(T6011-6) SYT80(T6011-6) SYT80(T6011-6)
QUALITY CHANGES THE WORLD/CHẤT LƯỢNG THAY ĐỔI THẾ GIỚI
SANY TOWER CRANE / CẨU THÁP SANYSYT80(T6011-6)
- Tầm với: 60m- Tải trọng lớn nhất: 6 tấn- Tải trọng đầu cần: 1.1 tấn
PAGE
04
SYT80(T6011-6)
1 10.17 1.45 1.33 1.30 1
2 10.19 1.32 1.38 0.83 1
3 5.19 1.32 1.37 0.42 1
4 10.19 1.32 1.37 0.79 1
5 10.19 1.32 1.37 0.69 1
6 5.19 1.32 1.37 0.34 1
7 10.19 1.32 1.37 0.63 1
8 0.88 1.45 1.46 0.10 1
9 9.53 1.42 1.78 2.69 1
10 0.92 0.22 1.09 0.24 1
11 6.63 2.26 2.14 3.25 1
12 2.20 2.20 2.03 3.23 1
13 1.30 1.56 0.68 0.29 1
14 6.08 1.36 0.62 0.76 1
15 6.28 1.39 0.58 0.79 1
16 1.85 1.20 2.20 0.40 1
17 2.83 1.92 1.92 1.06 1
18 2.80 1.76 1.74 0.88 13
L B
L B
H
L BH
L B
H
L B
H
L B
H
L B
H
LB
H
L B
H
L
B
H
L B
H
L B
H
L B
H
L B
H
L B
H
L B
H
L
B
H
L B
H
Packing List/Danh mục bộ phậnTransport parts/ Thông số vận chuyển
Name/Tên Shape/Hình dạng Weight of single piece (t)/Trọng lượng 1 đơn vị
Qty./Số lượng
Boom system VIII/Đoạn cần VIII
Boom system VII/Đoạn cần VII
Boom system VI/Đoạn cần VI
Boom system V/Đoạn cần V
Boom system IV/Đoạn cần IV
Boom system III/Đoạn cần III
Boom system II/Đoạn cần II
Boom system I/Đoạn cần I
Climbing frame/ Lồng lắp dựng
Rear boom system of balance boom/Cần đối trọng sau
Front boom systemof balance boom/
Cần đối trọng trước
Full set of cab/Cabin
Basic section/Đốt cơ sở
Standard section/Đốt tiêu chuẩn
Slewing assembly/Mâm quay toa
Tower cap/Chóp cẩu
Hook/Móc
Loading dolly/Xe con
www.sany.com.cn
No./STT
L/ Chiềudài (m)
B/ Chiềurộng (m)
H/ Chiềucao (m)
Q U A L I T Y C H A N G E S T H E W O R L D/CHẤT LƯỢNG THAY ĐỔI THẾ GIỚI
TRỤ SỞ CHÍNHĐC: Tầng 1L, 169 Nguyễn Ngọc Vũ, Cầu Giấy, Hà Nội.ĐT: (84-4) 3787 7416/18 Fax: (84-4) 3787 7417
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN TẠI NGHI SƠNĐC: Đường chính, Khu liên hợp hóa lọc dầu Nghi Sơn, Thanh Hóa.ĐT: (84-37) 8722 322 Fax: (84-37) 8722 323
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN VŨNG ÁNGĐC: Km 577+500 Quốc lộ 1A, Kỳ Long, Kỳ Anh, Hà Tĩnh.ĐT: (84-39) 3713 688 Fax: (84-39) 3713 688
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN TẠI TP HỒ CHÍ MINHĐC: 38 Trần Quý Khoách, Phường Tân Định, Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh.ĐT: (84-8) 6290 5999 Fax: (84-8) 6290 6111
QUALITY CHANGES THE WORLD/CHẤT LƯỢNG THAY ĐỔI THẾ GIỚI
SANY TOWER CRANE / CẨU THÁP SANYSYT80(T6011-6)
- Tầm với: 60m- Tải trọng lớn nhất: 6 tấn- Tải trọng đầu cần: 1.1 tấn
PAGE
04
SYT80(T6011-6)
1 10.17 1.45 1.33 1.30 1
2 10.19 1.32 1.38 0.83 1
3 5.19 1.32 1.37 0.42 1
4 10.19 1.32 1.37 0.79 1
5 10.19 1.32 1.37 0.69 1
6 5.19 1.32 1.37 0.34 1
7 10.19 1.32 1.37 0.63 1
8 0.88 1.45 1.46 0.10 1
9 9.53 1.42 1.78 2.69 1
10 0.92 0.22 1.09 0.24 1
11 6.63 2.26 2.14 3.25 1
12 2.20 2.20 2.03 3.23 1
13 1.30 1.56 0.68 0.29 1
14 6.08 1.36 0.62 0.76 1
15 6.28 1.39 0.58 0.79 1
16 1.85 1.20 2.20 0.40 1
17 2.83 1.92 1.92 1.06 1
18 2.80 1.76 1.74 0.88 13
L B
L B
H
L B
H
L B
H
L B
H
L B
H
L B
H
LB
H
L B
H
L
B
H
L B
H
L B
H
L B
H
L B
H
L B
H
L B
H
L
B
H
L B
H
Packing List/Danh mục bộ phậnTransport parts/ Thông số vận chuyển
Name/Tên Shape/Hình dạng Weight of single piece (t)/Trọng lượng 1 đơn vị
Qty./Số lượng
Boom system VIII/Đoạn cần VIII
Boom system VII/Đoạn cần VII
Boom system VI/Đoạn cần VI
Boom system V/Đoạn cần V
Boom system IV/Đoạn cần IV
Boom system III/Đoạn cần III
Boom system II/Đoạn cần II
Boom system I/Đoạn cần I
Climbing frame/ Lồng lắp dựng
Rear boom system of balance boom/Cần đối trọng sau
Front boom systemof balance boom/
Cần đối trọng trước
Full set of cab/Cabin
Basic section/Đốt cơ sở
Standard section/Đốt tiêu chuẩn
Slewing assembly/Mâm quay toa
Tower cap/Chóp cẩu
Hook/Móc
Loading dolly/Xe con
www.sany.com.cn
No./STT
L/ Chiềudài (m)
B/ Chiềurộng (m)
H/ Chiềucao (m)
Q U A L I T Y C H A N G E S T H E W O R L D/CHẤT LƯỢNG THAY ĐỔI THẾ GIỚI
TRỤ SỞ CHÍNHĐC: Tầng 1L, 169 Nguyễn Ngọc Vũ, Cầu Giấy, Hà Nội.ĐT: (84-4) 3787 7416/18 Fax: (84-4) 3787 7417
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN TẠI NGHI SƠNĐC: Đường chính, Khu liên hợp hóa lọc dầu Nghi Sơn, Thanh Hóa.ĐT: (84-37) 8722 322 Fax: (84-37) 8722 323
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN VŨNG ÁNGĐC: Km 577+500 Quốc lộ 1A, Kỳ Long, Kỳ Anh, Hà Tĩnh.ĐT: (84-39) 3713 688 Fax: (84-39) 3713 688
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN TẠI TP HỒ CHÍ MINHĐC: 38 Trần Quý Khoách, Phường Tân Định, Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh.ĐT: (84-8) 6290 5999 Fax: (84-8) 6290 6111