sỞ y tẾ thÀnh phỐ hỒ chÍ minh kq-5a2 bỆnh...
TRANSCRIPT
THUỐC BIỆT DƯỢC GỐC HOẶC TƯƠNG ĐƯƠNG ĐIỀU TRỊ THEO QUYẾT ĐỊNH TRÚNG THẦU SỐ NGÀY 31/05/2017
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ SẢN PHẨM TRÚNG THẦU
(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
Thành tiềnSố lượngtrúng thầu
Giá trúngthầu
Công ty dự thầuNước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Dạngtrìnhbày
Dạngbào chề
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hàng hóadự thầu sauđiều chỉnh
Tên hàng hóadự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
Biệt dược gốc
11.241.000101.124.100CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
ANHAESICAQUEENBOROUGHLTD(ABBOTTLABORATORIES)-ANH
LọLọ250ml
Dungdịch gâymêđườnghô hấp
VN-9911-10FORANE SOL250ML 1'S
Isoflurane11
12.181.32525487.253CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
ANHAESICAQUEENBOROUGHLTD(ABBOTTLABORATORIES )-ANH
LọLọ100ml
Dungdịch gâymêđườnghô hấp
VN-9911-10FORANE SOL100ML 1'S
Isoflurane22
75.000.000200375.000CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
Ý ĐÓNGGÓI ANH
CORDENPHARMAS.P.A;ĐÓNG GÓIASTRAZENECA UKLTD.
Bơmtiêm
Bơmtiêmchứasẵnthuốc50ml
Nhũtươngdùngtiêmhoặctruyềntĩnhmạch
1%(10mg/ml)
VN-17251-13
DIPRIVAN PRE-FILLED SYRING 1%50ML 1'S
Propofol33
82.717.600700118.168CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
Ý ĐÓNGGÓI ANH
CORDENPHARMAS.P.A;ĐÓNG GÓIASTRAZENECA UKLTD.
ỐngỐng20ml
Nhũtươngtiêmhoặctruyềntĩnhmạch
1%(10mg/ml)
VN-15720-12
DIPRIVAN INJ20ML 5'S
Propofol44
1/41
KQ-5A2
BỆNH VIỆN QUẬN 2
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
Thành tiềnSố lượngtrúng thầu
Giá trúngthầu
Công ty dự thầuNước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Dạngtrìnhbày
Dạngbào chề
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hàng hóadự thầu sauđiều chỉnh
Tên hàng hóadự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
143.144.000403.578.600CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
ANHAESICAQUEENBOROUGHLTD(ABBOTTLABORATORIES)-ANH
LọLọ250ml
Dungdịch gâymêđườnghô hấp
250mlVN-9914-10SEVORANESOL 250ML 1'S
Sevoflurane55
10.921.40070015.602CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
PHÁPDELPHARMHUNINGUE S.A.S
ViênViênđạn
100mgVN-16847-13
VOLTARENSUPPO 100MG1X5'S
Diclofenac natri66
6.542.2001.4004.673CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
THỔ NHĨKỲ
NOVARTISSAGLIKGIDA VETARIMURUNLERISAN. VETIC.A.S
ViênViênnén baođường
50mgVN-18617-15
CATAFLAMTAB 50MG1X10'S
Diclofenacpotassium
77
157.298.4008.40018.726CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
TÂY BANNHA,ĐÓNG GÓIÚC
FROSSIBERICAS.A. ;ĐÓNG GÓI:MERCKSHARP &DOHME(AUSTRALIA) PTY.LTD.
ViênViênnén baophim
120 mgVN-15091-12
ARCOXIA TAB120MG 30'S
Etoricoxib88
2/41
KQ-5A2
BỆNH VIỆN QUẬN 2
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
Thành tiềnSố lượngtrúng thầu
Giá trúngthầu
Công ty dự thầuNước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Dạngtrìnhbày
Dạngbào chề
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hàng hóadự thầu sauđiều chỉnh
Tên hàng hóadự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
119.464.8008.40014.222CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
TÂY BANNHA,ĐÓNG GÓIÚC
FROSSIBERICAS.A; ĐÓNGGÓI :MERCKSHARP &DOHME(AUSTRALIA) PTY.LTD
ViênViênnén baophim
60 mgVN-15547-12
ARCOXIA TAB60MG 30'S
Etoricoxib99
229.981.50014.70015.645CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
TÂY BANNHA,ĐÓNG GÓIÚC
FROSSIBERICAS.A. ;ĐÓNG GÓI:MERCKSHARP &DOHME(AUSTRALIA) PTY.LTD.
ViênViênnén baophim
90 mgVN-15092-12
ARCOXIA TAB90MG 30'S
Etoricoxib1010
8.250.00015055.000CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG
INDONESIA
PT.ABBOTTINDONESIA
ChaiChai60ml
Hỗndịchuống
100mg/5ml
VN-12140-11 (CÓ CVGIA HẠNHIỆU LỰCSĐK +BIÊNNHẬN HỒSƠ ĐĂNGKÝTHUỐC)
BRUFEN SUS.60ML
Ibuprofen1211
167.055.0003.50047.730CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG
ÝBRISTOL-MYERSSQUIBBS.R.L
LọLọ100ml
Dungdịchtiêmtruyềntĩnhmạch
10mg/ml
VN-19071-15
PERFALGANParacetamol1312
3/41
KQ-5A2
BỆNH VIỆN QUẬN 2
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
Thành tiềnSố lượngtrúng thầu
Giá trúngthầu
Công ty dự thầuNước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Dạngtrìnhbày
Dạngbào chề
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hàng hóadự thầu sauđiều chỉnh
Tên hàng hóadự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
9.436.00014.000674CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG
THÁI LANOLIC(THAILAND) LTD.
ViênViên25mgVN-14218-11 (CÓBIÊNNHẬN HỒSƠ ĐĂNGKÝTHUỐC)
STUGERONCinnarizine1413
3.087.0006304.900CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
BA LAN,ĐÓNG GÓIÚC
GLAXOSMITHKLINEPHARMACEUTICALSSA; ĐÓNGGÓI:GLAXOSMITHKLINEAUSTRALIA PTY LTD
ViênViênnén
25mgVN-15906-12
LAMICTALTAB 25 MG30'S
Lamotrigine1614
2.250.0004505.000CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
BA LAN,ĐÓNG GÓIÚC
GLAXOSMITHKLINEPHARMACEUTICALSSA; ĐÓNGGÓI:GLAXOSMITHKLINEAUSTRALIA PTY LTD
ViênViênnén
50mgVN-15907-12
LAMICTALTAB 50 MG30'S
Lamotrigine1715
10.263.4001.4007.331CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
ÝNOVARTISFARMAS.P.A
ViênViênnén baophim
300mgVN-15563-12
TRILEPTALTAB 300MG5X10'S
Oxcarbazapin1816
6.866.3007009.809CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG
THỤY SỸCILAG AGViênViên50mgVN-12512-11 (CÓ CVGIA HẠNHIỆU LỰCSĐK)
TOPAMAX50MG
Topiramate1917
4/41
KQ-5A2
BỆNH VIỆN QUẬN 2
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
Thành tiềnSố lượngtrúng thầu
Giá trúngthầu
Công ty dự thầuNước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Dạngtrìnhbày
Dạngbào chề
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hàng hóadự thầu sauđiều chỉnh
Tên hàng hóadự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
19.600.0003.5005.600CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
VIỆT NAMOPVViênViênnén baophim
200mgGC-0182-12ZENTEL TAB200MG 2'S
Albendazole2018
103.530.0007.00014.790CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
ÝHAUPTPHARMALATINASRL
ViênViênnén baophim
375mgVN-14306-11
UNASYN TAB375MG 8'S
SultamicillinTosilat
2219
195.995.1004.90039.999CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG
BỈS.A ALCONCOUVREUR NV
LọLọ 5mlDungdịch nhỏmắt
0.3%VN-19385-15
TOBREX DROP0.3% 5ML
Tobramycine2320
108.297.0001.050103.140CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG
INDONESIA
PT.ABBOTTINDONESIA
LọLọ 60mlCốmpha hỗndịchuống
125mg/5ml
VN-16101-13
KLACID125MG/5ML
Clarithromycine2421
26.850.000150179.000CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
ĐỨCSANOFI-AVENTISDEUTSCHLANDGMBH
LọLọ100ml
Dungdịchtiêmtruyền
500mgVN-11312-10; VN-19905-16
TAVANIC500MG INJ B/1BOTTLE X100ML
Levofloxacin2522
36.750.00070052.500CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
ĐỨCBAYERPHARMAAG
ViênViênnén baophim
400mgVN-19011-15
AVELOX TAB400MG 5'S
Moxifloxacin2623
5.217.1007074.530CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG
NHẬTSANTENPHARMACEUTICALCO. LTD.
TuýpTuýp3,5g
Thuốctra mắt
0,3%VN-18723-15
OFLOVIDOPHTHALMICOINTMENT 0,3% X 3,5G
Ofloxacin2724
19.555.20035055.872CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG
NHẬTSANTENPHARMACEUTICALCO., LTD.-NHÀ MÁYNOTO
LọLọ 5mlThuốcnhỏ mắt
3mg/mlVN-19341-15
OFLOVIDOPHTHALMICSOLUTION3MG/ ML X5ML
Ofloxacin2825
5/41
KQ-5A2
BỆNH VIỆN QUẬN 2
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
Thành tiềnSố lượngtrúng thầu
Giá trúngthầu
Công ty dự thầuNước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Dạngtrìnhbày
Dạngbào chề
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hàng hóadự thầu sauđiều chỉnh
Tên hàng hóadự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
39.847.5002.10018.975CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG
THÁI LANOLIC(THAILAND) LTD.
ViênViênnang
100mgVN-13740-11 (CÓBIÊNNHẬN HỒSƠ ĐĂNGKÝTHUỐC)
SPORALItraconazole3226
9.940.00035028.400CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG
THÁI LANOLIC(THAILAND) LTD.
TuýpTuýp10g
Kem20mg/gVN-13197-11 (CÓBIÊNNHẬN HỒSƠ ĐĂNGKÝTHUỐC)
NIZORALCREAM 10G
Ketoconazole3327
2.905.0007041.500CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG
THÁI LANOLIC(THAILAND) LTD.
TuýpTuýp10g
Gel rơmiệng
20mg/gVN-14214-11 (CÓBIÊNNHẬN HỒSƠ ĐĂNGKÝTHUỐC)
DAKTARINORAL GEL 10G
Miconazole3428
3.387.60020016.938CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
ĐỨCCATALENTGERMANYEBERBACH GMBH
ViênViênnangmềm
25mgVN-14760-12
SANDIMMUNNEORAL CAP25MG 10X5'S
Ciclosporin3529
7.323.00020036.615CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG
IRELANDASTELLASIRELANDCO., LTD
ViênViênnangcứngphóngthíchkéo dài
0,5 mgVN-16290-13
ADVAGRAF0,5MG
Tacrolimus (dướidạng tacrolimusmonohydrate)
3630
6/41
KQ-5A2
BỆNH VIỆN QUẬN 2
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
Thành tiềnSố lượngtrúng thầu
Giá trúngthầu
Công ty dự thầuNước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Dạngtrìnhbày
Dạngbào chề
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hàng hóadự thầu sauđiều chỉnh
Tên hàng hóadự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
5.491.90010054.919CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG
IRELANDASTELLASIRELANDCO., LTD
ViênViênnangcứngphóngthíchkéo dài
1mgVN-16498-13
ADVAGRAF1MG
Tacrolimus (dướidạng tacrolimusmonohydrate)
3731
48.166.6503.15015.291CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
PHÁPSANOFIWINTHROPINDUSTRIE
ViênViênnénphóngthíchchậm
10mgVN-14355-11
XATRAL XL10MG B/ 1BLSX 30 TABS
Alfuzosin HCl3832
314.370.00035.0008.982CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG
HÀNQUỐC
KOREAOTSUKAPHARMACEUTICAL.CO., LTD.
ViênViênnén
100mgVN-12338-11 (CÓ CVGIA HẠNHIỆU LỰCSĐK)
PLETAALTABLETS100MG
Cilostazol3933
97.286.00014.0006.949CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG
HÀNQUỐC
KOREAOTSUKAPHARMACEUTICAL.CO., LTD.
ViênViênnén
50mgVN-12337-11 (CÓ CVGIA HẠNHIỆU LỰCSĐK)
PLETAALTABLETS50MG
Cilostazol4034
10.635.80035030.388CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG
ĐỨCBOEHRINGERINGELHEIMPHARMAGMBH &CO. KG.
ViênViênnang
110 mgVN-16443-13
PRADAXACAP. 110MG
Dabigatran4135
39.607.050350113.163CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
PHÁPSANOFIWINTHROPINDUSTRIE
HộpHộp 2bơmtiêmđóngsẵn0,6ml
Hộp 2bơmtiêmđóngsẵn0,6ml
Dungdịch60mg(6000anti-XaIU/0,6ml)
QLSP-893-15
LOVENOX60MG INJ B/ 2SYRINGES X0,6ML
Enoxaparin4236
7/41
KQ-5A2
BỆNH VIỆN QUẬN 2
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
Thành tiềnSố lượngtrúng thầu
Giá trúngthầu
Công ty dự thầuNước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Dạngtrìnhbày
Dạngbào chề
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hàng hóadự thầu sauđiều chỉnh
Tên hàng hóadự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
59.766.70070085.381CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
PHÁPSANOFIWINTHROPINDUSTRIE
HộpHộp 2bơmtiêmđóngsẵn0,4ml
Hộp 2bơmtiêmđóngsẵn0,4ml
Dungdịchtiêm40mg(4000anti-XaIU/0,4ml)
QLSP-892-15
LOVENOX40MG INJ B/ 2SYRINGESX0,4ML
Enoxaparin4337
20.300.00035058.000CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
ĐỨCBAYERPHARMAAG
ViênViênnén baophim
10 mgVN-13506-11
XARELTO TAB10MG 10'S
Rivaroxaban4438
3.080.0001.4002.200CÔNG TYTNHH MỘTTHÀNH VIÊNDƯỢC SÀI GÒN
THÁI LANOLIC LTDViênViênnangcứng
250mgVN-17933-14
TRANSAMINCAPSULES 250MG
Tranexamic Acid4539
26.250.0001.75015.000CÔNG TYTNHH MỘTTHÀNH VIÊNDƯỢC SÀI GÒN
THÁI LANOLIC LTDỐngỐng5ml
Thuốctiêm
250mg/5ml
VN-11004-10 (GIAHẠN HIỆULỰC SĐK22091/QLD-ĐK NGÀY09/11/2016)
TRANSAMININJECTION
Tranexamic acid4640
10.780.0002.8003.850CÔNG TYTNHH MỘTTHÀNH VIÊNDƯỢC SÀI GÒN
THÁI LANOLIC LTDViênViênnén
500mgVN-17416-13
TRANSAMINTABLETS
Tranexamic Acid4741
38.500.000350110.000CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
ĐỨCFRESENIUS KABIDEUTSCHLANDGMBH
TúiTúiFreeFlex
Dungdịchtiêmtruyềntĩnhmạch
6%,500ml
VN-19651-16
VOLUVEN -PEBAG SOL 6%500ML
HydroxyethylStarch 6%
4842
283.498.9501.050269.999CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG
THỤY SỸCILAG AGỐngỐngtiêm0,5ml
Thuốctiêm
2000UI/0,5ml
VN-13193-11
EPREX 2000Epoetin alfa4943
8/41
KQ-5A2
BỆNH VIỆN QUẬN 2
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
Thành tiềnSố lượngtrúng thầu
Giá trúngthầu
Công ty dự thầuNước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Dạngtrìnhbày
Dạngbào chề
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hàng hóadự thầu sauđiều chỉnh
Tên hàng hóadự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
566.998.9501.050539.999CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG
THỤY SỸCILAG AGỐngỐngtiêm0,4ml
Thuốctiêm
4000UI/0,4ml
VN-13195-11
EPREX 4000Epoetin alfa5044
12.600.0001.4009.000CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG
NHẬTEAPHARMACO., LTD.
ViênViênnén baophim
Cilnidipine10mg
VN-15704-12
ATELECTABLETS 10
Cilnidipine5145
2.952.2503508.435CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
ÚCPFIZERAUSTRALIA PTY LTD
ViênViên2 mgVN-14304-11
CARDURANTAB 2MG 10'S
Doxazosinmesylate
5246
232.848.00038.5006.048CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG
INDONESIA
P.T.TANABEINDONESIA
ViênViênnén
10mgVN-13230-11 (CÓ CVGIA HẠNHIỆU LỰCSĐK)
TANATRIL10MG TAB.
Imidapril5447
129.752.00028.0004.634CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG
INDONESIA
P.T.TANABEINDONESIA
ViênViênnén
5mgVN-13231-11 (CÓ CVGIA HẠNHIỆU LỰCSĐK)
TANATRIL5MG TAB.
Imidapril5548
3.428.2501.0503.265CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
PHÁPLESLABORATORIESSERVIERINDUSTRIE
ViênViênbaophimphóngthíchchậm
1.5mgVN-16509-13
NATRILIX SRTAB 1.5MG3X10'S
Indapamide5649
9/41
KQ-5A2
BỆNH VIỆN QUẬN 2
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
Thành tiềnSố lượngtrúng thầu
Giá trúngthầu
Công ty dự thầuNước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Dạngtrìnhbày
Dạngbào chề
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hàng hóadự thầu sauđiều chỉnh
Tên hàng hóadự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
175.791.00021.0008.371CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
ANH,ĐÓNG GÓIÚC
MERCKSHARP &DOHME(ASIA)LTD.;ĐÓNG GÓI:MERCKSHARP &DOHME(AUSTRALIA) PTY.LTD.-AUSTRALIA)
ViênViênnén baophim
50 mgVN-10414-10
COZAAR TAB50MG 30'S
Losartan Kali5750
43.974.0004.20010.470CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
ANH,ĐÓNG GÓIÚC
MERCKSHARP &DOHMELTD.,ĐÓNG GÓIMERCKSHARP &DOHMELTD
ViênViênnén baophim
100mgVN-16518-13
COZAAR TAB100MG TAB3X10'S
Losartanpotassium
5851
198.534.00021.0009.454CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
ĐỨCBAYERPHARMAAG
ViênViênphóngthíchkéo dài
30mgVN-10754-10
ADALAT LATAB 30MG 30'S
Nifedipine5952
75.807.9006.30012.033CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
ĐỨCBAYERPHARMAAG
ViênViên tácdụngkéo dài
60mgVN-10755-10
ADALAT LACAP 60MG 30'S
Nifedipine6053
474.600.00084.0005.650CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
PHÁPLESLABORATORIESSERVIERINDUSTRIE
ViênViênnén baophim
5mgVN-17087-13
COVERSYLTAB 5MG 30'S
PerindoprilArginine
6154
10/41
KQ-5A2
BỆNH VIỆN QUẬN 2
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
Thành tiềnSố lượngtrúng thầu
Giá trúngthầu
Công ty dự thầuNước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Dạngtrìnhbày
Dạngbào chề
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hàng hóadự thầu sauđiều chỉnh
Tên hàng hóadự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
51.617.940510.323.588CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG
ĐỨCBOEHRINGERINGELHEIMPHARMAGMBH &CO. KG
LọLọ chứa50mgthuốc và1 lọdungmôichứa50mlnướcpha tiêm
Bộtđôngkhô phatiêm
50mgQLSP-948-16
ACTILYSE INJ.50MG
Alteplase6255
90.595.4001.40064.711CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
PHÁPSANOFIWINTHROPINDUSTRIE
ViênViênnén baophim
300mgVN-18879-15
PLAVIX300MG B/ 3BLSX 10 TABS
Clopidogrel6356
88.712.4008.40010.561CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG
IRELANDFOURNIERLABORATOIRESIRELANDLIMITED
ViênViênnén baophim
145mgVN-13224-11 (CÓ CVGIA HẠNHIỆU LỰCSĐK)
LIPANTHYLNT 145MGTAB.
Fenofibrate6557
316.827.00031.50010.058CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG
PHÁPRECIPHARMFONTAINE
ViênViênnén baophim
160mgVN-15514-12
LIPANTHYLSUPRA 160MGTAB.
Fenofibrate6658
394.968.00056.0007.053CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG
PHÁPRECIPHARMFONTAINE
ViênViênnangcứng
200mgVN-17205-13
LIPANTHYL200M CAP.
Fenofibrate6759
11/41
KQ-5A2
BỆNH VIỆN QUẬN 2
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
Thành tiềnSố lượngtrúng thầu
Giá trúngthầu
Công ty dự thầuNước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Dạngtrìnhbày
Dạngbào chề
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hàng hóadự thầu sauđiều chỉnh
Tên hàng hóadự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
12.110.00020605.500CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
ĐỨCBAYERPHARMAAG - ĐÓNGGÓI THỨCẤP BỞI:KVPPHARMA +VETERINÄRPRODUKTE GMBH,ĐỨC
ChaiChai50ml
Dungdịchtiêmtruyền
10mg/50ml
10728/QLD-KD
NIMOTOP INJ10MG 50ML
Nimodipine6860
11.657.10070016.653CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
ĐỨCBAYERPHARMAAG
ViênViênnén
30 mgVN-10759-10
NIMOTOP TAB30MG 30'S
Nimodipine6961
22.163.4006.3003.518CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
BIUCBPHARMA.S.A
ViênViênnén baophim
800mgVN-17717-14
NOOTROPILTAB 800MG 3X15'S
Piracetam7162
13.650.00050273.000CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
IRELANDLEOLABORATORIESLIMITED
TuýpTuýp30g
Thuốcmỡ
50mcg/g
VN-14207-11
DAIVONEXOINT 30G
Calcipotriol7263
16.870.00035048.200CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
IRELANDLEOLABORATORIESLIMITED
TuýpTuýp 5gKem0.02VN-14209-11
FUCIDIN CRE2% 5G
Acid Fusidic7364
36.382.500150242.550CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
ĐỨCBAYERPHARMAAG
ChaiChai100ml
Dungdịchtiêmhoặctiêmtruyền
623.40mg/ml
VN-14922-12
ULTRAVIST300 INJ 100ML10'S
Iopromide7565
12/41
KQ-5A2
BỆNH VIỆN QUẬN 2
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
Thành tiềnSố lượngtrúng thầu
Giá trúngthầu
Công ty dự thầuNước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Dạngtrìnhbày
Dạngbào chề
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hàng hóadự thầu sauđiều chỉnh
Tên hàng hóadự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
38.073.00021.0001.813CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG
THÁI LANOLIC(THAILAND) LTD.
ViênViênnén
10mgVN-14215-11 (CÓBIÊNNHẬN HỒSƠ ĐĂNGKÝTHUỐC)
MOTILIUM-MDomperidone7666
29.119.30070041.599CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG
THÁI LANOLIC(THAILAND) LTD.
ChaiChai60ml
Hỗndịchuống
1mg/mlVN-13739-11 (CÓ CVGIA HẠNHIỆU LỰCSĐK)
MOTILIUM60ML
Domperidone7767
19.991.16084023.799CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG
THÁI LANOLIC(THAILAND) LTD.
ChaiChai30ml
Hỗndịchuống
1mg/mlVN-13739-11 (CÓ CVGIA HẠNHIỆU LỰCSĐK)
MOTILIUM30ML
Domperidone7868
3.714.2007005.306CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
HUNGARYCHINOINPHARMACEUTICAL&CHEMICALWORKSPRIVATECO.,LTD.
ỐngỐng2ml
Thuốctiêm
40mg/2ml
VN-14353-11
NO-SPA INJ40MG/2ML B/25 AMPS X2ML
Drotaverinhydrochloride
7969
16.443.8403.3604.894CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG
PHÁPLABORATOIRESSOPHARTEX
GóiBột phauống
10mgVN-13226-11 (CÓ CVGIA HẠNHIỆU LỰCSĐK)
HIDRASEC10MGINFANTS
Racecadotril8070
7.870.3801.4705.354CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG
PHÁPLABORATOIRESSOPHARTEX
GóiBột phauống
30mgVN-13227-11 (CÓ CVGIA HẠNHIỆU LỰCSĐK)
HIDRASEC30MGCHILDREN
Racecadotril8171
13/41
KQ-5A2
BỆNH VIỆN QUẬN 2
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
Thành tiềnSố lượngtrúng thầu
Giá trúngthầu
Công ty dự thầuNước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Dạngtrìnhbày
Dạngbào chề
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hàng hóadự thầu sauđiều chỉnh
Tên hàng hóadự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
36.228.750150241.525CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
THỤY SĨNOVARTISPHARMASTEIN AG
ỐngỐng1ml
Dungdịchtiêm
0.1mg/ml
VN-17538-13
SANDOSTATIN INJ0.1MG/ML1MLX5'S
Octreotide8272
25.177.8801.82013.834CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
THỤYĐIỂN
ASTRAZENECA AB
ỐngỐngđơn liều2ml
Hỗndịch khídungdùng đểhít
500mcg/2ml(tươngđươngvới 250mcg/ml)
VN-19559-16
PULMICORTRESPULES500MCG/ 2ML20'S
Budesonide8373
10.176.10050203.522CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
THỤYĐIỂN
ASTRAZENECA AB
ỐngỐng xịtmũichứa120 liều
Hỗndịch xịtmũi
64mcg/liều
VN-10734-10 & VN-19560-16
RHINOCORTAQUA SPR64MCG120DOSE
Budesonide8474
10.525.20035030.072CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG
NHẬTSANTENPHARMACEUTICALCO., LTD-NHÀ MÁYSHIGA
LọLọ 5mlHỗndịch nhỏmắt
1mg/mlVN-18452-14
FLUMETHOLONOPHTHALMICSUSPENSION0,1% X 5ML
Fluorometholon8575
15.027.6002.1007.156CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG
HÀ LANABBOTTBIOLOGICALS B.V
ViênViênnén baophim
10mgVN-12830-11 (CÓ CVGIA HẠNHIỆU LỰCSĐK)
DUPHASTONTAB.10MG
Dydrogesterone8676
116.081.00024.5004.738CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
ĐỨCBAYERPHARMAAG
ViênViênnén
100mgVN-10757-10
GLUCOBAYTAB 100MG100'S
Acarbose8777
277.760.000140.0001.984CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
INDONESIA
PTAVENTISPHARMA
ViênViênnén
1mgVN-17391-13
AMARYL 1MGB/ 3BLS X 10TABS
Glimepiride8878
14/41
KQ-5A2
BỆNH VIỆN QUẬN 2
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
Thành tiềnSố lượngtrúng thầu
Giá trúngthầu
Công ty dự thầuNước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Dạngtrìnhbày
Dạngbào chề
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hàng hóadự thầu sauđiều chỉnh
Tên hàng hóadự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
41.699.850150277.999CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG
ĐANMẠCH
NOVONORDISKA/S
Bút tiêmBút tiêm3ml
Dungdịchtiêm
100IU/ml
QLSP-0499-12
LEVEMIRFLEXPEN100U/ML X3ML
Insulin detemir8979
277.766.500550505.030CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
ĐỨCSANOFI-AVENTISDEUTSCHLANDGMBH
LọLọ 10mlDungdịchtiêm
100 đơnvị/ml(1000đơnvị/lọ10ml)
QLSP-0790-14
LANTUS100UI/ML B/ 1VIAL X 10ML
Insulin glargine9080
972.996.5003.500277.999CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
ĐỨCSANOFI -AVENTISDEUTSCHLANDGMBH
Bút tiêmBút tiêm3ml
Dungdịchtiêm
100IU/ml
QLSP-857-15
LANTUSSOLOSTAR100IU/ML B/ 5PENS X 3ML
Insulin glargine9181
33.750.000150225.000CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG
ĐANMẠCH
NOVONORDISKA/S
Bút tiêmDungdịchtiêm
100IUx3ml
QLSP-0674-13
NOVORAPIDFLEXPEN100U/ML X3ML
Insulin aspart9282
70.000.000350200.000CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
ĐỨCSANOFI -AVENTISDEUTSCHLANDGMBH
Bút tiêmBút tiêm3ml
Dungdịchtiêmtrongbút tiêmnạp sẵn
300 IUQLSP-915-16
APIDRASOLOSTAR300IU B/5 PENSX 3ML
Insulin glulisine9383
12.548.70478416.006CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
MỸ ĐÓNGGÓI Ý
BRISTOL-MYERSSQUIBB;ĐÓNG GÓIBRISTOLMYERSSQUIBBS.R.L
ViênViênnén baophim
2,5mgVN-17249-13
ONGLYZATAB 2.5MG28'S
Saxagliptin9484
15/41
KQ-5A2
BỆNH VIỆN QUẬN 2
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
Thành tiềnSố lượngtrúng thầu
Giá trúngthầu
Công ty dự thầuNước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Dạngtrìnhbày
Dạngbào chề
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hàng hóadự thầu sauđiều chỉnh
Tên hàng hóadự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
13.571.04078417.310CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
MỸ ĐÓNGGÓI Ý
BRISTOL-MYERSSQUIBB;ĐÓNG GÓIBRISTOLMYERSSQUIBBS.R.L
ViênViênnén baophim
5mgVN-17250-13
ONGLYZATAB 5MG 28'S
Saxagliptin9585
18.424.0002.2408.225CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
TÂY BANNHA
NOVARTISFARMACEUTICA S.A
ViênViênnén
50mgVN-19290-15
GALVUS TAB50MG 2X14'S
Vildagliptin9686
30.800.0007.0004.400CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
ĐÀI LOANAUPABIOPHARM CO.,LTD.- ĐÀILOAN
ViênViênnén
60mgVN-5718-10MESTINON S.CTAB 60MG150'S
PyridostigmineBromide
9787
6.833.4007097.620CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
ĐỨC;ĐÓNG GÓIHÀ LAN
HAMELNPHARMACEUTICALGMBH;ĐÓNG GÓI& XUẤTXƯỞNG:N.V.ORGANON
LọLọ 5mlDungdịchtiêmtĩnhmạch
10mg/ml
VN-17751-14
ESMERON50MG VIA10MG/ML 10'S
Rocuroniumbromide
9888
50.415.800200252.079CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG
IRELANDALLERGANPHARMACEUTICALSIRELAND
LọLọ chứa3mldungdịchtrong lọdungtích 5ml
Dungdịch nhỏmắt
0,3mg/3ml
VN-17816-14
LUMIGAN0,3MG/3ML
Bimatoprost10089
15.365.00070219.500CÔNG TYTNHHTHƯƠNG MẠIDƯỢC PHẨMĐAN THANH
MỸBAUSCH &LOMB INC
LọLọ 5mlHỗndịchthuốcnhỏ mắtvô trùng
Loteprednoletanonate 0,5%
VN-18326-14
LOTEMAXLoteprednoletabonate
10190
16/41
KQ-5A2
BỆNH VIỆN QUẬN 2
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
Thành tiềnSố lượngtrúng thầu
Giá trúngthầu
Công ty dự thầuNước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Dạngtrìnhbày
Dạngbào chề
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hàng hóadự thầu sauđiều chỉnh
Tên hàng hóadự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
11.514.00015076.760CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG
NHẬTSANTENPHARMACEUTICALCO. LTD.
LọLọ 5mlDungdịch nhỏmắt
1mg/mlVN-17584-13
ALEGYSALEYE DROP 0,1% X 5ML
Pemirolast Kali10291
14.700.00070210.000CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
ANHGLAXOOPERATIONS UK LTD
Bình xịtBình120 liềuxịt
Hỗndịch xịtmũi
27.5mcg/liều xịt
VN-12459-11
AVAMYSNASAL SPRAYSUS 27.5 MCG120'S
FluticasoneFuroat
10392
25.978.650150173.191CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
ANHGLAXOOPERATIONS UK LTD
Bình xịtBình 60liều xịt
Hỗndịch xịtmũi
27.5mcg/liều xịt
VN-12459-11
AVAMYS SPRAY27.5MCG 60DOSES
FluticasoneFuroat
10493
6.494.57432.164.858CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG
ĐỨCFERRINGGMBH
LọLọ 5mlDungdịchđậm đặcđểtruyềntĩnhmạch
7,5mg/mlAtosiban
VN-11875-11 (CÓ CVGIA HẠNHIỆU LỰCSĐK)
TRACTOCILEINJ 7,5MG/ML
Atosiban Acetate10594
7.663.60035021.896CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
ANHASTRAZENECA UKLTD.
ViênViênnénphóngthíchkéo dài
Quetiapinefumarate 230,26mgtươngđươngQuetiapine 200mg
VN-18757-15
SEROQUEL XRTAB 200MG30'S
Quetiapine10695
17/41
KQ-5A2
BỆNH VIỆN QUẬN 2
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
Thành tiềnSố lượngtrúng thầu
Giá trúngthầu
Công ty dự thầuNước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Dạngtrìnhbày
Dạngbào chề
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hàng hóadự thầu sauđiều chỉnh
Tên hàng hóadự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
11.662.00035033.320CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
ANHASTRAZENECA UKLTD.
ViênViênnénphóngthíchkéo dài
Quetiapinefumarate 345,38mgtươngđươngQuetiapine 300mg
VN-18758-15
SEROQUEL XRTAB 300MG30'S
Quetiapine10796
7.330.40070010.472CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
ANHASTRAZENECA UKLTD.
ViênViênnénphóngthíchkéo dài
Quetiapinefumarate 57,56mgtươngđươngQuetiapine 50mg
VN-18760-15
SEROQUEL XRTAB 50MG 30'S
Quetiapine10897
15.254.4001.40010.896CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG
ÝJANSSEN -CILAGS.P.A.
ViênViênnén
1mgVN-10312-10
RISPERDAL1MG
Risperidone10998
49.352.8002.80017.626CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
HÀ LANN.V.ORGANON
ViênViênnén baophim
30 mgVN-13787-11
REMERONTAB 30MG 10'S
Mirtazapine11099
53.465.30070076.379CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
TÂY BANNHA,ĐÓNG GÓIÚC
GLAXOWELLCOME S.A;ĐÓNG GÓITẠIGLAXOSMITHKLINEAUSTRALIA PTY.,LTD
Bình xịtBình xịt200 liều
Huyềndịch xịtqua bìnhđịnhliều điềuáp
100mcg/ liều
VN-18791-15
VENTOLININH 100MCG200DOSE
Salbutamol sulfat111100
18/41
KQ-5A2
BỆNH VIỆN QUẬN 2
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
Thành tiềnSố lượngtrúng thầu
Giá trúngthầu
Công ty dự thầuNước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Dạngtrìnhbày
Dạngbào chề
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hàng hóadự thầu sauđiều chỉnh
Tên hàng hóadự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
17.613.7503.8504.575CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
ÚCGLAXOSMITHKLINEAUSTRALIA PTY LTD
ỐngDungdịch khídung
2.5mg/2,5ml
VN-11572-10
VENTOLINNEB SOL2.5MG/2.5ML6X5'S
Salbutamol sulfat112101
59.591.0007.0008.513CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
ÚCGLAXOSMITHKLINEAUSTRALIA PTY LTD
ỐngỐng2,5ml
Dungdịch khídung
5mg/2,5ml
VN-13707-11
VENTOLINNEB SOL5MG/2.5ML6X5'S
Salbutamol sulfat113102
7.309.75035020.885CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
PHILLIPINES
SMITHKLINEBEECHAM
ChaiChai60ml
Si rô2mgsalbutamol/5ml
VN-10266-10
VENTOLINSUGAR FREESYR 2MG/5ML1'S
Salbutamolsulphate
114103
3.049.16131.016.387CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG
ĐỨCBOEHRINGERINGELHEIMPHARMAGMBH &CO. KG.
HộpDụng cụkhídung vàốngthuốc4mlchứa 60nhát xịt
Dungdịch khídung
0,0025mg/nhátxịt
VN-16963-13
SPIRIVARESPIMAT0,0025MG, 4ML
Tiotropium115104
24.912.00038.304.000CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
MỸABBVIEINC.
LọLọ 4mlHỗndịchdùngđườngnội khíquản
25mg/ml
QLSP-940-16
SURVANTASUSPENSION25MG/ML 1'S
Phospholipid(Bovine lunglipids)
116105
6.009.60020030.048CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
PHÁPSANOFIWINTHROPINDUSTRIE
ỐngỐng3ml
Thuốctiêm
150mg/3ml
VN-11316-10
CORDARONE150MG/3MLINJ B/ 6 AMPSX 3ML
Amiodaron117106
83.890.8008.4009.987CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
TÂY BANNHA
NOVARTISFARMACEUTICA S.A
ViênViênnén baophim
5mgAmlodipine,80mgValsartan
VN-16344-13
EXFORGE TAB5MG/ 80MG2X14'S
Amlodipine (dướidạng Amlodipinebesylate),Valsartan
118107
19/41
KQ-5A2
BỆNH VIỆN QUẬN 2
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
Thành tiềnSố lượngtrúng thầu
Giá trúngthầu
Công ty dự thầuNước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Dạngtrìnhbày
Dạngbào chề
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hàng hóadự thầu sauđiều chỉnh
Tên hàng hóadự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
46.300.8002.10022.048CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
PHÁPGLAXOWELLCOMEPRODUCTION
ViênViênnén baophim
Amoxicillin1000mg/Acidclavulanic62.5mg
VN-13130-11
AUGMENTINSR TAB1000MG/62.5MG 7X4'S
Amoxicillin(dướidạng Amoxicillintrihydrate vaAmoxicillinSodium). Acidclavulanic (dướidạng kaliclavulanate)
120108
277.200.0004.20066.000CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
ÝHAUPTPHARMALATINASRL
LọLọ 1,5gBột phatiêm
500mgSulbactam, 1gAmpicillin
VN-12601-11
UNASYN INJ1500MG 1'S
AmpicilinSodium,Sulbactamsodium
121109
13.965.0001.4009.975CÔNG TYTNHH MỘTTHÀNH VIÊNDƯỢC SÀI GÒN
THỤY SĨOMPHARMA
ViênViênnang
3.5mgVN-15048-12
BRONCHO-VAXOMCHILDREN
Bacterial lysatesof Haemophilusinfluenza;Diplococcuspneumonia;Klebsiallapneumoniea andazaenae
123110
551.040.000140.0003.936CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
ĐỨC,ĐÓNG GÓIÁO
MERCKKGAA;ĐÓNG GÓIBỞIMERCKKGAA &CO., WERKSPITTAL
ViênViênnén baophim
5mgVN-17521-13
CONCOR TAB5MG 3X10'S
Bisoprololfumarate
124111
443.212.000154.0002.878CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
ĐỨC,ĐÓNG GÓIÁO
MERCKKGAA;ĐÓNG GÓIBỞIMERCKKGAA &CO., WERKSPITTAL
ViênViênnén baophim
2,5mgVN-18023-14
CONCOR CORTAB 2.5MG3X10'S
Bisoprololfumarate(Phenoxy-amino-propanols)
125112
20/41
KQ-5A2
BỆNH VIỆN QUẬN 2
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
Thành tiềnSố lượngtrúng thầu
Giá trúngthầu
Công ty dự thầuNước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Dạngtrìnhbày
Dạngbào chề
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hàng hóadự thầu sauđiều chỉnh
Tên hàng hóadự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
23.339.800200116.699CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG
MỸALCONLABORATORIES,INC.
LọLọ 5mlHỗndịch nhỏmắt
1%; 5mlVN-9921-10(CÓ CVGIA HẠNHIỆU LỰCSĐK)
AZOPT DROP 1% 5ML
Brinzolamide 1%126113
4.741.95015031.613CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG
INDONESIA
PTBOEHRINGERINGELHEIMINDONESIA
ChaiChai60ml
Si rô4mg/5ml
VN-18822-15
BISOLVONKIDS SIRÔDÂU 4MG/5ML
Bromhexinehydrochloride
127114
97.389.600200486.948CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
THỤYĐIỂN
ASTRAZENECA AB
ỐngỐng hít120 liều
Bộtdùng đểhít
Budesonide 160mcg,Formoterolfumaratedihydrate 4,5mcg
VN-12852-11
SYMBICORTTURBUHALER120 DOSE
Budesonide +formoterolfumaratedihydrate
128115
42.966.000150286.440CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
THỤYĐIỂN
ASTRAZENECA AB
ỐngỐng hít60 liều
Bộtdùng đểhít
Budesonide 160mcg,Formoterolfumaratedihydrate 4,5mcg
VN-12852-11
SYMBICORTTUR OTH 60DOSE 160/4.5
Budesonide,formoterolfumaratedihydrate
129116
47.407.5003.50013.545CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
BỒ ĐÀONHA
LABESFAL-LABORATORIOSALMIRO,S.A
ViênViênnén baophim
600mgVN-16263-13
KETOSTERILTAB 100'S
Các muối Calcidẫn xuất của acidamin và các acidamin
130117
21/41
KQ-5A2
BỆNH VIỆN QUẬN 2
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
Thành tiềnSố lượngtrúng thầu
Giá trúngthầu
Công ty dự thầuNước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Dạngtrìnhbày
Dạngbào chề
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hàng hóadự thầu sauđiều chỉnh
Tên hàng hóadự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
31.546.2002.10015.022CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
ANHGLAXOOPERATIONS UK LTD
GóiCốmpha hỗndịchuống
125mg/5ml
VN-9663-10ZINNAT SUSSAC 125MG/5ML 10'S
Cefuroxim132118
65.930.4801.54042.812CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
ANHGLAXOOPERATIONS UK LTD
TuýpTuýp15g
Kem bôingoài da
0,05%,15g
VN-19165-15
DERMOVATE15G CRE 0.05%15G
Clobetasolpropionate
133119
28.376.6001.40020.269CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
ANHGLAXOOPERATIONS UK LTD
TuýpTuýp 5gKem bôingoài da
0.05%VN-18307-14
EUMOVATE5G CRE 0.05%5G
Clobetasonbutyrate (dướidạng micronised)
134120
116.636.8005.60020.828CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
PHÁPSANOFIWINTHROPINDUSTRIE
ViênViênnén baophim
75mgClopidogrelbase;100mgacidacetylsalicylic
VN-14356-11
DUOPLAVIN75/100MG B/3BLS X 10TABS
Clopidgrelhydrogen sulfateform II;acetylsalicylicacid dạng kết hợptinh bột ngô
135121
174.955.2008.40020.828CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
PHÁPSANOFIWINTHROPINDUSTRIE
ViênViênnén baophim
75mgVN-16229-13
PLAVIX 75MGB/ 1BL X 14TABS
Clopidogrel base(dưới dạngClopidogrelhydrogen sulphate97,875mg)
136122
27.615.00035078.900CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
BISCHERINGPLOUGHLABO N.V.
ChaiChai60ml
Si rô0,5mg/ml
VN-14268-11
AERIUS SYR0.5MG/ ML 1'S
Desloratadine138123
233.240.00024.5009.520CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
BISCHERINGPLOUGHLABO N.V
ViênViênnén baophim
5mgVN-18026-14
AERIUS TAB5MG 10'S
Desloratadine139124
22/41
KQ-5A2
BỆNH VIỆN QUẬN 2
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
Thành tiềnSố lượngtrúng thầu
Giá trúngthầu
Công ty dự thầuNước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Dạngtrìnhbày
Dạngbào chề
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hàng hóadự thầu sauđiều chỉnh
Tên hàng hóadự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
7.746.55035022.133CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG
THỤY SỸFERRINGINTERNATIONALCENTERS.A.
ViênViênnén
0.1mgVN-18893-15
MINIRINDesmopressinacetate
140125
9.415.0007.0001.345CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG
INDONESIA
P.T.TANABEINDONESIA
ViênViênnén
30mgVN-13228-11 (CÓ CVGIA HẠNHIỆU LỰCSĐK)
HERBESSERTAB. 30MG
Diltiazem HCl142126
30.072.00014.0002.148CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG
INDONESIA
P.T.TANABEINDONESIA
ViênViênnén
60mgVN-13229-11 (CÓ CVGIA HẠNHIỆU LỰCSĐK)
HERBESSER60MG TAB.
Diltiazem HCl143127
4.460.4001.4003.186CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG
NHẬTMITSUBISHITANABEPHARMAFACTORYLTD.
ViênViênnanggiảiphóngcó kiểmsoát
100mgVN-16506-13
HERBESSERR100 CAP.100MG
DiltiazemHydrochloride
144128
6.244.0001.4004.460CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG
NHẬTMITSUBISHITANABEPHARMAFACTORYLTD.
ViênViênnanggiảiphóngcó kiểmsoát
200mgVN-16507-13
HERBESSERR200 CAP.200MG
DiltiazemHydrochloride
145129
36.239.7002.10017.257CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
BA LANGLAXOSMITHKLINEPHARMACEUTICALSSA
ViênViênnangmềm
0,5mgVN-17445-13
AVODARTCAP 0.5MG30'S
Dutasteride146130
23/41
KQ-5A2
BỆNH VIỆN QUẬN 2
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
Thành tiềnSố lượngtrúng thầu
Giá trúngthầu
Công ty dự thầuNước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Dạngtrìnhbày
Dạngbào chề
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hàng hóadự thầu sauđiều chỉnh
Tên hàng hóadự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
44.013.7601.96022.456CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
THỤYĐIỂN
ASTRAZENECA AB
GóiCốmkhángdịch dạdày đểpha hỗndịchuống
10mgVN-17834-14
NEXIUM SAC10MG 28'S
Esomeprazole(dưới dạngEsomeprazolemagnesiumtrihydrate)
147131
53.746.000350153.560CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
THỤYĐIỂN
ASTRAZENECA AB
LọLọ 5 mlBột phadungdịchtiêm/truyềntĩnhmạch
Esomeprazolesodium42,5mg,tươngđươngesomeprazole 40mg.
VN-15719-12
NEXIUM INJ40MG 1'S
Esomeprazolesodium
148132
4.729.90035013.514CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
ÚCGLAXOSMITHKLINEAUSTRALIA PTY.,LTD
ỐngỐngnebule
Hỗndịch hítkhídung
0.5mg/2ml
VN-18309-14
FLIXOTIDENEBULES0.5MG/2ML2ML X 10'S
Fluticasonepropionate
150133
15.969.300150106.462CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
TÂY BANNHA,ĐÓNG GÓIÚC
GLAXOWELLCOME S.A;ĐÓNG GÓITẠIGLAXOSMITHKLINE
Bình xịtBình xịt120 liều
Huyềndịch xịt
125mcg/liều xịt
VN-16267-13
FLIXOTIDEEVOHALERSPRAY125MCG120DOSE
Fluticasonepropionate
151134
4.139.1006306.570CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG
PHÁPMYLANLABORATOIRES SAS.
ViênViênnén baophim
100mgVN-17804-14
LUVOX 100MGTAB.
Fluvoxaminemaleate
152135
24/41
KQ-5A2
BỆNH VIỆN QUẬN 2
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
Thành tiềnSố lượngtrúng thầu
Giá trúngthầu
Công ty dự thầuNước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Dạngtrìnhbày
Dạngbào chề
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hàng hóadự thầu sauđiều chỉnh
Tên hàng hóadự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
458.640.00084.0005.460CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
PHÁPLESLABORATORIESSERVIERINDUSTRIE
ViênViênnén giảiphóngkéo dài
60mgVN-13764-11
DIAMICRONMR TAB 60MG30'S
Gliclazide 60mg153136
13.769.0007.0001.967CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
BIUCBPHARMA.S.A
ViênViênnén baophim
25mgVN-11059-10
ATARAX TAB25MG 30'S
Hydroxyzinehydrochloride
154137
6.238.05010623.805CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
TÂY BANNHA
BERLIMEDS.A
ỐngỐng2ml
Dungdịchthuốcdạng hít
20 mcg/2ml
VN-10751-10
VENTAVIS20MCG/2MLINH 20MCG30'S
Iloprosttrometamol
155138
6.237.00010623.700CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
TÂY BANNHA
BERLIMEDS.A
ỐngỐng1ml
Dungdịchđậm đặcđể phatiêmtruyền
20mcg/1ml
VN-19390-15
ILOMEDIN 20AMP20MCG/ML 5'S
Iloprosttrometamol27mcg/1ml tươngđương 20mcg/1mlIloprost
156139
34.177.500150227.850CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG
ĐANMẠCH
NOVONORDISKA/S
Bút tiêmBút tiêm3ml
Hỗndịchtiêm
100IU/ml
QLSP-0793-14
NOVOMIX® 30FLEXPEN100U/ ML X3ML
Insulin aspartBiphasic (rDNA)1ml hỗn dịchchứa 100U củainsulin aspart hòatan/insulin aspartkết tinh vớiprotamine theo tỷlệ 30/70 (tươngđương 3,5mg)
157140
169.750.000350485.000CÔNG TYTNHH DƯỢCPHẨM VÀTRANG THIẾTBỊ Y TẾHOÀNG ĐỨC
PHÁPGUERBETLọLọ100ml
Thuốctiêm
30g/100ml
VN-16787-13
XENETIX 300Iodine (dưới dạngIobitridol65,81g/100ml)
158141
25/41
KQ-5A2
BỆNH VIỆN QUẬN 2
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
Thành tiềnSố lượngtrúng thầu
Giá trúngthầu
Công ty dự thầuNước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Dạngtrìnhbày
Dạngbào chề
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hàng hóadự thầu sauđiều chỉnh
Tên hàng hóadự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
19.848.450150132.323CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG
ĐỨCBOEHRINGERINGELHEIMPHARMAGMBH &CO. KG.
Bình xịtBình xịt200 nhátxịt(10ml)
Thuốcdạngphunsươngtrongbìnhđịnhliều
0,02mg/nhát xịt;0,05mg/nhát xịt
VN-17269-13
BERODUAL10ML MDI(HFA)
Ipratropiumbromide khan(dưới dạngIpratropiumbromidemonohydrate)0,02mg/nhát xịt;FenoterolHydrobromide0,05mg/nhát xịt
159142
38.563.700350110.182CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
ĐỨCB.BRAUNMELSUNGEN AG
ChaiChai500ml
Dungdịchtruyềntĩnhmạch
5%VN-18161-14
AMINOPLASMAL B.BRAUN 5% E 500ML 10'S
Isoleucine;Leucine; lysineHCl; Methionine;Phenylalanine;Threonine;Tryptophan;Valine; Arginineglutamate;Histidine HClmonohydrate;Alanine; Asparticacid; GlutamicAcid; Glycine;Proline; Serine;Magnesiumacetatetetrahydrate
160143
26/41
KQ-5A2
BỆNH VIỆN QUẬN 2
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
Thành tiềnSố lượngtrúng thầu
Giá trúngthầu
Công ty dự thầuNước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Dạngtrìnhbày
Dạngbào chề
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hàng hóadự thầu sauđiều chỉnh
Tên hàng hóadự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
46.334.40070066.192CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
ĐỨCB.BRAUNMELSUNGEN AG
ChaiChai250ml
Dungdịchtruyềntĩnhmạch
5%VN-18161-14
AMINOPLASMAL B.BRAUN 5% E 250ML 10'S
Isoleucine;Leucine; lysineHCl; Methionine;Phenylalanine;Threonine;Tryptophan;Valine; Arginineglutamate;Histidine HClmonohydrate;Alanine; Asparticacid; GlutamicAcid; Glycine;Proline; Serine;Magnesiumacetatetetrahydrate
161144
28.742.400200143.712CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
ĐỨCB.BRAUNMELSUNGEN AG
ChaiChai500ml
Dungdịchtruyềntĩnhmạch
10% EVN-18160-14
AMINOPLASMAL B.BRAUN10% E 500 ML10'S
Isoleucine;Leucine; lysineHCl; Methionine;Phenylalanine;Threonine;Tryptophan;Valine; Arginineglutamate;Histidine HClmonohydrate;Alanine; Asparticacid; GlutamicAcid; Glycine;Proline; Serine;Magnesiumacetatetetrahydrate
162145
27/41
KQ-5A2
BỆNH VIỆN QUẬN 2
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
Thành tiềnSố lượngtrúng thầu
Giá trúngthầu
Công ty dự thầuNước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Dạngtrìnhbày
Dạngbào chề
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hàng hóadự thầu sauđiều chỉnh
Tên hàng hóadự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
51.076.30055092.866CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
ĐỨCB.BRAUNMELSUNGEN AG
ChaiChai250ml
Dungdịchtruyềntĩnhmạch
10% EVN-18160-14
AMINOPLASMAL B.BRAUNN10% E 250 ML10'S
Isoleucine;Leucine; lysineHCl; Methionine;Phenylalanine;Threonine;Tryptophan;Valine; Arginineglutamate;Histidine HClmonohydrate;Alanine; Asparticacid; GlutamicAcid; Glycine;Proline; Serine;Magnesiumacetatetetrahydrate
163146
201.432.00042.0004.796CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG
NHẬTABBOTTJAPANCO., LTD.
ViênViênnén baophim
50mgVN-18978-15
ELTHON 50MGTAB.
Itopridehydrochloride
164147
271.974.50024.50011.101CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
PHÁPLESLABORATORIESSERVIERINDUSTRIE
ViênViênnén baophim
7.5mgVN-15961-12
PROCORALANTAB 7.5MG56'S
Ivabradine HCl165148
427.388.50038.50011.101CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
PHÁPLESLABORATORIESSERVIERINDUSTRIE
ViênViênnén baophim
5mgVN-15960-12
PROCORALANTAB 5MG 56'S
Ivabradine HCl166149
28/41
KQ-5A2
BỆNH VIỆN QUẬN 2
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
Thành tiềnSố lượngtrúng thầu
Giá trúngthầu
Công ty dự thầuNước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Dạngtrìnhbày
Dạngbào chề
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hàng hóadự thầu sauđiều chỉnh
Tên hàng hóadự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
66.000.000550120.000CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
NA UYĐÓNG GÓIÝ
CURIDAAS.-NAUY;ĐÓNG GÓIVÀ TIỆTTRÙNG:ABBVIES.R.L, Ý
ỐngỐng 10ml
Dungdịchtiêm
5mg/mlLevobupivacaine
VN-12139-11
CHIROCAINE5MG/MLAMPOULE10X10ML
LevobupivacainHydrochloride
167150
12.582.50070017.975CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
PHẦN LANORIONCORPORATION
ViênViênnén baophim
100mg;25mg;200mg
VN-18400-14
STALEVO TAB100/25/200100'S
Levodopa,Carbidopa (dướidạng Carbidopamonohydrate),Entacapon
168151
5.560.00010055.600CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
THỤYĐIỂN
RECIPHARMKARLSKOGA AB
TuýpTuýp30g
Gel2%(Lidocainehydrochloridemonohydratetươngđươnglidocainehydrochloride20mg/1ggel)
VN-10739-10
XYLOCAINEJELLY OIN 2%30G 10'S
Lidocainehydrochloridemonohydrate
170152
2.598.4007037.120CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
THỤYĐIỂN
RECIPHARMKARLSKOGA AB
TuýpTuýpnhôm5g
Kem5 %(2,5%lidocaine & 2,5%prilocaine)
VN-19787-16
EMLA CRE 5G5'S
Lidocaine,Prilocaine
171153
29/41
KQ-5A2
BỆNH VIỆN QUẬN 2
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
Thành tiềnSố lượngtrúng thầu
Giá trúngthầu
Công ty dự thầuNước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Dạngtrìnhbày
Dạngbào chề
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hàng hóadự thầu sauđiều chỉnh
Tên hàng hóadự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
37.347.200200186.736CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG
NHẬTAYPHARMACEUTICALSCO., LTD
TúiTúi500ml
Tiêmtruyềntĩnhmạch
7,58%VN-17215-13
MORIHEPAMIN INFUSION500ML
L-Isoleucine, L-Leucine, L-Lysineacetate, L-Methionine, L-Phenylalanine, L-Threonine, L-Tryptophan, L-Valine, L-Alanine, L-Arginine, L-Aspartic acid, L-Glutamic acid, L-Histidine, L-Serine, L-Proline,L-Tyrosine,Glycine
172154
23.326.400200116.632CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG
NHẬTAYPHARMACEUTICALSCO., LTD
TúiTúi200ml
Tiêmtruyềntĩnhmạch
7,58%VN-17215-13
MORIHEPAMIN INFUSION200ML
L-Isoleucine, L-Leucine, L-Lysineacetate, L-Methionine, L-Phenylalanine, L-Threonine, L-Tryptophan, L-Valine, L-Alanine, L-Arginine, L-Aspartic acid, L-Glutamic acid, L-Histidine, L-Serine, L-Proline,L-Tyrosine,Glycine
173155
30/41
KQ-5A2
BỆNH VIỆN QUẬN 2
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
Thành tiềnSố lượngtrúng thầu
Giá trúngthầu
Công ty dự thầuNước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Dạngtrìnhbày
Dạngbào chề
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hàng hóadự thầu sauđiều chỉnh
Tên hàng hóadự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
175.791.00021.0008.371CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
ANH,ĐÓNG GÓIÚC
MERCKSHARP &DOHMELTD. UK;ĐÓNG GÓITẠIMERCKSHARP &DOHME(AUSTRALIA)
ViênViênnén baophim
50mg/12,5 mg
VN-15989-12
HYZAAR TAB50/12.5 30'S
Losartanpotassium 50mg,Hydrochlorothiazide 12,5mg
174156
65.967.3006.30010.471CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
ANH,ĐÓNG GÓIHÀ LAN
MERCKSHARP &DOHMELTD., UK;ĐÓNG GÓITẠIMERCKSHARP &DOHMEB.V
ViênViênnén baophim
100mg/12,5mg
VN-16838-13
HYZAAR PLUSTAB100/12.5MG30'S
Losartanpotassium,Hydrochlorothiazide
175157
110.943.00018.9005.870CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG
PHÁPMYLANLABORATOIRES SAS.
ViênViênnanggiảiphóngkéo dài
200 mgVN-12831-11 (CÓ CVGIA HẠNHIỆU LỰCSĐK)
DUSPATALINRETARD CAP.200MG
Mebeverinehydrochloride
176158
16.015.65070228.795CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
ĐỨCB. BRAUNMELSUNGEN AG
ChaiChai250ml
Nhũtươngtruyềntĩnhmạch
20%VN2-196-13LIPIDEM INJ.250ML 10'S
Medium-chaintriglycerides +Soya-bean Oil +Omega-3-acidtriglyceride
177159
31/41
KQ-5A2
BỆNH VIỆN QUẬN 2
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
Thành tiềnSố lượngtrúng thầu
Giá trúngthầu
Công ty dự thầuNước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Dạngtrìnhbày
Dạngbào chề
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hàng hóadự thầu sauđiều chỉnh
Tên hàng hóadự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
56.260.61070803.723CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
Ý ĐÓNGGÓI THỤYSỸ, ANH
ACSDOBFARS.P.A; CƠSỞ ĐÓNGGÓI1:ZAMBONSWITZERLAND LTD./CƠ SỞĐÓNG GÓI2:ASTRAZENECA UKLIMITED
LọLọ 30mlBột phadungdịchtiêm/truyền tĩnhmạch
1gVN-17831-14
MERONEM INJ1G 10'S
Meropenem (dướidạng Meropenemtrihydrat)
178160
32.506.11070464.373CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
Ý ĐÓNGGÓI THỤYSỸ, ANH
ACSDOBFARS.P.A; CƠSỞ ĐÓNGGÓI1:ZAMBONSWITZERLAND LTD./CƠ SỞĐÓNG GÓI2:ASTRAZENECA UKLIMITED
LọLọ 20mlBột phadungdịchtiêm/truyền tĩnhmạch
500mgVN-17832-14
MERONEM INJ500MG 10'S
Meropenem (dướidạng Meropenemtrihydrat)
179161
234.248.00056.0004.183CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
PHÁPMERCKSANTES.A.S
ViênViênnén baophim
500mg/2,5mg
VN-8829-09GLUCOVANCE500MG/2.5 MGTAB 30'S
Metforminhydrochlorid,Glibenclamide
180162
242.088.00056.0004.323CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
PHÁPMERCKSANTES.A.S
ViênViênnén baophim
500mg/5mg
VN-8830-09GLUCOVANCE500MG/5MGTAB 30'S
Metforminhydrochlorid,Glibenclamide
181163
32/41
KQ-5A2
BỆNH VIỆN QUẬN 2
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
Thành tiềnSố lượngtrúng thầu
Giá trúngthầu
Công ty dự thầuNước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Dạngtrìnhbày
Dạngbào chề
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hàng hóadự thầu sauđiều chỉnh
Tên hàng hóadự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
31.693.2006.8604.620CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
THỤYĐIỂN
ASTRAZENECA AB
ViênViênnénphóngthíchkéo dài
23,75mgMetoprololsuccinate tươngđươngvới25mgMetoprololtartrate
VN-17243-13
BETALOC ZOKTAB 25MG 14'S
Metoprololsuccinat
182164
8.090.6001.4005.779CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
THỤYĐIỂN
ASTRAZENECA AB
ViênViênnénphóngthíchkéo dài
47,5 mgmetoprololsuccinate tươngđươngvới50mgmetoprololtartrate
VN-17244-13
BETALOC ZOK(BLISTER)50MG 28'S
Metoprololsuccinat
183165
67.185.600200335.928CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
ANHGLAXOOPERATIONS UK LTD
Bình xịtDụng cụhítaccuhaler chứa60 liều
Bột hítphânliều
50mcg+500mcg
VN-17041-13
SERETIDEACCUHALER50/500 MCG60'S
Mỗi liều hít chứaSalmeterol (dướidạng Salmeterolxinafoat) 50mcgvà fluticasonpropionat 500mcg
184166
33/41
KQ-5A2
BỆNH VIỆN QUẬN 2
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
Thành tiềnSố lượngtrúng thầu
Giá trúngthầu
Công ty dự thầuNước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Dạngtrìnhbày
Dạngbào chề
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hàng hóadự thầu sauđiều chỉnh
Tên hàng hóadự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
79.391.7605.88013.502CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
ANH,ĐÓNG GÓIÚC
MERCKSHARP &DOHMELTD., UK;ĐÓNG GÓITẠIMERCKSHARP &DOHME(AUSTRALIA) PTY.LTD.
ViênViênnén baophim
10 mgVN-14267-11
SINGULAIRTAB 10MG 28'S
Montelukast186167
92.623.7206.86013.502CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
ANH,ĐÓNG GÓIÚC
MERCKSHARP &DOHMELTD., UK;ĐÓNG GÓITẠIMERCKSHARP &DOHME(AUSTRALIA) PTY.LTD.
ViênViênnhai
4 mgVN-15095-12
SINGULAIRTAB 4MG 28'S
Montelukast187168
52.927.8403.92013.502CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
ANH,ĐÓNG GÓIÚC
MERCKSHARP &DOHMELTD., UK;ĐÓNG GÓITẠIMERCKSHARP &DOHME(AUSTRALIA) PTY.LTD.
ViênViênnhai
5 mgVN-14266-11
SINGULAIRTAB 5MG 28'S
Montelukast188169
34/41
KQ-5A2
BỆNH VIỆN QUẬN 2
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
Thành tiềnSố lượngtrúng thầu
Giá trúngthầu
Công ty dự thầuNước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Dạngtrìnhbày
Dạngbào chề
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hàng hóadự thầu sauđiều chỉnh
Tên hàng hóadự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
211.265.8002001.056.329CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG
ÝFIDIAFARMACEUTICIS.P.A
ỐngỐngtiêmbơmđầy sẵn2ml
Dungdịchtiêmtrongkhớp
20mg/2ml
VN-11857-11 (CÓ CVGIA HẠNHIỆU LỰCSĐK)
HYALGAN INJ.20MG/2ML
Muối natri củaacid Hyaluronic(Hyalectin)
189170
43.510.60070062.158CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG
NHẬTSANTENPHARMACEUTICALCO. LTD.
LọLọ 5mlDungdịch nhỏmắt
1mg/mlVN-17157-13
SANLEIN EYEDROP 0,1% X5ML
Natri Hyaluronate190171
87.847.20012.6006.972CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
PHÁPSANOFIWINTHROPINDUSTRIE
ViênViênnén baophimphóngthíchkéo dài
333mg;145mg
VN-16477-13
DEPAKINECHRONO500MG B/ 1TUBE X 30TABS
Natri valproate333mg, Acidvalproic 145mg
191172
54.880.0006.8608.000CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
ĐỨCBERLINCHEMIEAG - ĐỨC
ViênViênnén
5mgVN-19377-15; VN-9949-10
NEBILET TAB5MG 14'S
Nebivololhydrochloride
192173
4.399.92020219.996CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
PHÁPDELPHARMHUNINGUE S.A.S
Chai Chai100ml
Hỗndịchuống
60mg/ml
VN-16846-13
TRILEPTAL60MG/ML100ML 1'S
Oxcarbazepine194174
83.580.00010.5007.960CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
PHÁPLESLABORATORIESSERVIERINDUSTRIE
ViênViênnén baophim
10mgVN-17086-13
COVERSYLTAB 10MG 30'S
PerindoprilArginine
195175
156.590.000700223.700CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
ÝWYETHLEDERLES.R.L
LọLọ 4,5gBộtđôngkhô phatiêm
Piperacillinmonohydrate,Tazobactam4g/0,5g
VN-12602-11
TAZOCIN INJ4.5G
Piperacillinmonohydrate;Tazobactam
196176
35/41
KQ-5A2
BỆNH VIỆN QUẬN 2
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
Thành tiềnSố lượngtrúng thầu
Giá trúngthầu
Công ty dự thầuNước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Dạngtrìnhbày
Dạngbào chề
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hàng hóadự thầu sauđiều chỉnh
Tên hàng hóadự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
3.456.30015023.042CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG
NHẬTSANTENPHARMACEUTICALCO. LTD.
LọLọ 5mlHỗndịch nhỏmắt
0.05mg/ml
VN-15629-12
KARY UNIOPHTHALMICSUSPENSION0,005% X 5ML
Pirenoxine197177
7.444.80045016.544CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG
ĐỨCBOEHRINGERINGELHEIMPHARMAGMBH &CO. KG.
ViênViênnén giảiphóngchậm
0.375mg
VN-17272-13
SIFROL TAB.0,375MG
Pramipexole HCl198178
6.181.00020030.905CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG
ĐỨCBOEHRINGERINGELHEIMPHARMAGMBH &CO. KG.
ViênViênnanggiảiphóngchậm
0.75mgVN-15736-12
SIFROL TAB.0,75MG
Pramipexole HCL199179
19.999.500150133.330CÔNG TYTNHH DƯỢCPHẨMVIMEDIMEX
ẤN ĐỘCADILAPHARMACEUTICALSLTD
LọBột phatiêm
20mgVN-16603-13
RABELOC I.VRabeprazoleSodium
200180
4.156.20015027.708CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
ÝGLAXOSMITHKLINEMANUFACTURINGSPA
ỐngỐng 2ml
Dungdịchtiêm
Ranitidine 25mg/ml
VN-10265-10
ZANTAC INJ25MG/ML5X2ML
Ranitidine (dướidạng ranitidineHCl)
201181
60.882.50017.5003.479CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG
HÀNQUỐC
KOREAOTSUKAPHARMACEUTICAL.CO., LTD.
ViênViênnén
100mgVN-12336-11 (CÓ CVGIA HẠNHIỆU LỰCSĐK)
MUCOSTATABLETS100MG
Rebamipide202182
36/41
KQ-5A2
BỆNH VIỆN QUẬN 2
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
Thành tiềnSố lượngtrúng thầu
Giá trúngthầu
Công ty dự thầuNước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Dạngtrìnhbày
Dạngbào chề
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hàng hóadự thầu sauđiều chỉnh
Tên hàng hóadự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
39.381.3002.45016.074CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG
PHÁPLABORATOIREUNITHER
ỐngỐng2,5ml
Dungdịch khídung
1 mldungdịchchứa 3mg và0,52 mg
VN-10786-10 (CÓ CVGIA HẠNHIỆU LỰCSĐK)
COMBIVENT3MG + 0,52MGX 2,5ML
SalbutamolSulphate,IpratropiumBromide
204183
45.199.200200225.996CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
TÂY BANNHA
GLAXOWELLCOME SA
Bình xịtBình xịt120 liều
Hỗndịch xịtđịnhliều
25mcg+125mcg
VN-15448-12
SERETIDEEVOHALERDC 25/125MCG120D
Salmeterolxinafoat +fluticasonpropionat
205184
233.595.600840278.090CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
TÂY BANNHA
GLAXOWELLCOME SA
Bình xịtBình xịt120 liều
Hỗndịch xịtđịnhliều
25mcg+250mcg
VN-14683-12
SERETIDEEVOHALERDC 25/250MCG120D
Salmeterolxinafoat +fluticasonpropionat
206185
13.379.73070191.139CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
TÂY BANNHA
GLAXOWELLCOME SA
Bình xịtBình xịt120 liều
Hỗndịch xịtđịnhliều
25mcg+50mcg
VN-14684-12
SERETIDEEVOHALERDC 25/50MCG120D
Salmeterolxinafoat +fluticasonpropionat
207186
18.140.29070259.147CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
ANHGLAXOOPERATIONS UK LTD
Bình xịtHộpchứa 1accuhaler 60liều
Bột hítphânliều
50mcg+250mcg
VN-15447-12
SERETIDEACCUHALERPWD 50/250MCG 60'S
Salmeterolxinafoat +fluticasonpropionat
208187
7.493.50035021.410CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
MỸASTRAZENECAPHARMACEUTICALSLP (TÊNNHÀ SẢNXUẤT CŨBRISTOL-MYERSSQUIBB)
ViênViênnén baophim
5mg,1000mg
VN-18678-15
KOMBOGLYZE XR TAB5MG/1000MG
Saxagliptin,Metforminhydrochloride
209188
37/41
KQ-5A2
BỆNH VIỆN QUẬN 2
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
Thành tiềnSố lượngtrúng thầu
Giá trúngthầu
Công ty dự thầuNước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Dạngtrìnhbày
Dạngbào chề
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hàng hóadự thầu sauđiều chỉnh
Tên hàng hóadự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
7.493.50035021.410CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
MỸASTRAZENECAPHARMACEUTICALSLP (TÊNNHÀ SẢNXUẤT CŨBRISTOL-MYERSSQUIBB)
ViênViênnén baophim
5mg,500mg
VN-18679-15
KOMBOGLYZE XR TAB5MG/500MG
Saxagliptin,Metforminhydrochloride
210189
35.499.2402.52014.087CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
ÚCPFIZERAUSTRALIA PTY LTD
ViênViênnén baophim
50mgVN-17543-13
ZOLOFT TAB50MG 1X30'S
Sertraline (dướidạng SertralineHCl)
211190
21.286.0002.00010.643CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
PUERTORICO,ĐÓNG GÓIHÀ LAN
PATHEONPUERTORICO, INC.;ĐÓNG GÓITẠIMERCKSHARP &DOHMEB.V.
ViênViênnén baophim
50mg;500mg
VN-17102-13
JANUMET50MG/500MG TAB 28'S
Sitagliptin (dướidạng Sitagliptinmonohydratephosphate);MetforminHydrochlorid
212191
21.286.0002.00010.643CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
PUERTORICO,ĐÓNG GÓIHÀ LAN
PATHEONPUERTORICO, INC.;ĐÓNG GÓITẠIMERCKSHARP &DOHMEB.V.
ViênViênnén baophim
50mg;850mg
VN-17103-13
JANUMET50MG/ 850MGTAB 28'S
Sitagliptin (dướidạng Sitagliptinmonohydratephosphate);MetforminHydrochlorid
213192
38/41
KQ-5A2
BỆNH VIỆN QUẬN 2
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
Thành tiềnSố lượngtrúng thầu
Giá trúngthầu
Công ty dự thầuNước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Dạngtrìnhbày
Dạngbào chề
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hàng hóadự thầu sauđiều chỉnh
Tên hàng hóadự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
21.286.0002.00010.643CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
PUERTORICO,ĐÓNG GÓIHÀ LAN
PATHEONPUERTORICO, INC;ĐÓNG GÓI:MERCKSHARP &DOHMEB.V.
ViênViênnén baophim
50mg;1000mg
VN-17101-13
JANUMET50MG/1000MGTAB 28'S
Sitagliptin (dướidạng Sitagliptinmonohydratephosphate);MetforminHydrochlorid
214193
34.622.0002.00017.311CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
Ý ĐÓNGGÓI ÚC
MERCKSHARP &DOHME(ITALIA)S.P.A,ĐÓNG GÓI:MERCKSHARP &DOHME(AUSTRALIA)PTY.LIMITED
ViênViênnén baophim
100mgVN-15986-12
JANUVIA TAB100MG 2X14'S
Sitagliptinmonohydratephosphate
215194
13.825.0007.0001.975CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
THÁI LANOLIC(THAILAND) LTD
ViênViênnén
25 mgVN-16854-13
ALDACTONETAB 25MG100'S
Spironolactone25mg
217195
430.500.0002.100205.000CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
ÝHAUPTPHARMALATINASRL
LọBột phatiêm
Sulbactam 0,5g;Cefoperazon0,5g
VN-16853-13
SULPERAZONE IM/IV INJ 1G1'S
Sulbactam (dướidạng SulbactamNatri);Cefoperazon(dưới dạngCefoperazonenatri)
218196
12.180.00035034.800CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG
THỤY SỸNOVARTISCONSUMER HEALTHS.A
TuýpTuýp 5gKem1%VN-18396-14
LAMISILTerbinafinehydrochloride
221197
39/41
KQ-5A2
BỆNH VIỆN QUẬN 2
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
Thành tiềnSố lượngtrúng thầu
Giá trúngthầu
Công ty dự thầuNước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Dạngtrìnhbày
Dạngbào chề
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hàng hóadự thầu sauđiều chỉnh
Tên hàng hóadự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
4.196.50035011.990CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
PHÁPCENEXIỐngỐng1ml
Dungdịch đểtiêm vàpha tiêmtruyền
0,5mg/ml
VN-10736-10
BRICANYLINJ. 0.5MG/ ML5'S
TerbutalineSulfate
222198
8.505.00032.835.000CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
ĐỨCBAYERPHARMAAG
ỐngỐngtiêm4ml
Dungdịchtiêm
1000mg/4ml
VN-14465-12
NEBIDO1000MG/4MLINJ 4ML 1VIAL
TestosteronUndecanoate
224199
55.993.0007.0007.999CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG
HÀNQUỐC
JANSSENKOREALTD.
ViênViên37,5mg/325mg
VN-16803-13
ULTRACETTAB
Tramadol HCL,Paracetamol
225200
10.171.0003.5002.906CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
PHÁPFARMEAViênViênnén baophim
100 mgVN-13803-11
DEBRIDATTAB 100MG30'S
Trimebutinemaleate
226201
568.050.000210.0002.705CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
PHÁPLESLABORATORIESSERVIERINDUSTRIE
ViênViênnén baophimgiảiphóngcó biếnđổi
35mgVN-17735-14
VASTARELMR TAB 35MG60'S
Trimetazidinedihydrochloride
227202
34.954.5003.5009.987CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
ÝNOVARTISFARMAS.P.A
ViênViênnén baophim
80mgValsartan;12,5mgHydrochlothiazide
VN-19286-15
CO-DIOVAN80/12.5 TAB2X14'S
Valsartan,Hydrochlothiazide
228203
19.475.4002.1009.274CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
ĐỨCNOVARTISPHARMAPRODUKTIONSGMBH
ViênViênnén baophim
50mgVildagliptin,1000mgMetformin HCl
VN-19291-15
GALVUS METTAB50MG/1000MG6X10'S
Vildagliptin,Metformin HCl
229204
40/41
KQ-5A2
BỆNH VIỆN QUẬN 2
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
Thành tiềnSố lượngtrúng thầu
Giá trúngthầu
Công ty dự thầuNước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Dạngtrìnhbày
Dạngbào chề
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hàng hóadự thầu sauđiều chỉnh
Tên hàng hóadự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
19.475.4002.1009.274CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
ĐỨCNOVARTISPHARMAPRODUKTIONSGMBH
ViênViênnén baophim
50mgVildagliptin,850mgMetformin HCl
VN-19293-15
GALVUS METTAB50MG/850MG6X10'S
Vildagliptin,Metformin HCl
230205
19.475.4002.1009.274CÔNG TY CỔPHẦN DƯỢCLIỆU TRUNGƯƠNG 2
ĐỨCNOVARTISPHARMAPRODUKTIONSGMBH
ViênViênnén baophim
50mgVildagliptin,500mgMetforminhydrochloride
VN-19292-15
GALVUS METTAB50MG/500MG6X10'S
Vildagliptin,Metforminhydrochloride
231206
16.191.236.264206TỔNG CỘNG
16.191.236.264206TỔNG CỘNG
(Ký, ghi rõ họ tên)
Ngày ............ Tháng ............ Năm ......................
BÊN MỜI THẦU
41/41
KQ-5A2
BỆNH VIỆN QUẬN 2
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH