stt shsv họ đệ m tên ngày sinh nơi sinh ngành năm tn cap/1986-1999.pdf · stt shsv họ...

142
STT SHSV Hđệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN 1 2 3 4 7 11 14 1 Tưởng Thành Sơn 03.03.64 Hà Ni Ôtô máy kéo 1986 2 Bùi Thế Tâm 22.01.63 Hi Phòng Ôtô máy kéo 1986 3 Nguyn Quang 21.10.63 Hi Hưng Ôtô máy kéo 1986 4 Trn Anh Tun 15.01.64 Hà Ni Ôtô máy kéo 1986 5 Nguyn Chí Thanh 12.12.64 Hà Ni Ôtô máy kéo 1986 6 Trnh Quc Hùng 27.04.62 Hà Sơn Bình Ôtô máy kéo 1986 7 Phù Hùng Cường 07.06.64 Hà Nam Ninh Ôtô máy kéo 1986 8 Trn Nguyên Bình 15.11.55 NghTĩnh Ôtô máy kéo 1986 9 Nguyn Trí Ngh22.05.64 NghTĩnh Ôtô máy kéo 1986 10 Trn Văn Sơn 23.04.61 Hi Phòng Ôtô máy kéo 1986 11 Phùng Văn Biên 21.03.64 Hi Phòng Ôtô máy kéo 1986 12 Nguyến Thế Hin 01.05.64 Hi Hưng Ôtô máy kéo 1986 13 Ngô Thanh Giang 22.08.63 Thái Bình Ôtô máy kéo 1986 14 Lai Quóc Thim 04.09.60 Thái Bình Ôtô máy kéo 1986 15 Hoàng Thế Thng 02.11.57 Thái Bình Ôtô máy kéo 1986 16 Nguyn Quc Thái 19.07.64 Thái Bình Ôtô máy kéo 1986 17 Phm Văn Hoà 05.11.56 Thái Bình Ôtô máy kéo 1986 18 Nguyn Thanh Quang 03.08.57 Thái Bình Ôtô máy kéo 1986 19 Nguyn Kiên Cường 10.01.57 Thái Bình Ôtô máy kéo 1986 20 Đip Văn Ninh 08.01.63 Hà Bc Ôtô máy kéo 1986 21 Trnh Kim Khương 13.10.55 Vĩnh Phú Ôtô máy kéo 1986 22 Nguyn Trường Sơn 12.08.58 Hà Nam Ninh Ôtô máy kéo 1986 23 Vũ Đình Cung 24.01.56 Hi Hưng Ôtô máy kéo 1986 24 Vũ Anh Tun 13.12.59 Thanh Hoá Ôtô máy kéo 1986 25 Nguyn Văn Tiếp 12.07.59 Hà Ni Ôtô máy kéo 1986 26 Nguyn Huy Quang 26.06.57 Hà Ni Ôtô máy kéo 1986 27 Ngô Ngc Dương 01.08.59 Hà Bc Ôtô máy kéo 1986 28 Nguyn Quc Tuân 05.09.62 Hà Ni Ôtô máy kéo 1986 29 Nguyn Ngc Tun 10.07.63 Hà Nam Ninh Ôtô máy kéo 1986 30 Trương Văn By 17.09.62 Hi Hưng Ôtô máy kéo 1986 31 Trn Bá Đô 28.07.62 Hà Nam Ninh Ôtô máy kéo 1986 32 Nguyn Quang Trung 19.11.62 Hà Ni Ôtô máy kéo 1986 33 Đào Sĩ Hu 20.10.61 Hà Bc Ôtô máy kéo 1986 34 Vũ Minh Tân 11.08.57 Hi Phòng Động cơ đốt trong 1986 35 Nguyn Văn Sơn 20.05.63 NghTĩnh Động cơ đốt trong 1986 36 Trn Văn Thc 28.04.64 NghTĩnh Động cơ đốt trong 1986 37 Trn Văn Tun 15.08.63 Hi Hưng Động cơ đốt trong 1986 38 Đỗ Văn Hi 03.11.63 Thái Bình Động cơ đốt trong 1986 39 Li Thế Quý 27.07.64 Thái Bình Động cơ đốt trong 1986 40 Trnh Quc Phòng 19.05.65 Thái Bình Động cơ đốt trong 1986 41 Nguyn Minh Ngc 17.05.59 Thái Bình Động cơ đốt trong 1986 42 Lê Văn B29.04.58 Hà Ni Động cơ đốt trong 1986 43 Phm Đức Thái 16.03.59 Hà Nam Ninh Động cơ đốt trong 1986 44 Tun 23.08.63 Hà Ni Động cơ đốt trong 1986 45 Nguyn Đình Nghĩa 27.07.63 Hà Ni Động cơ đốt trong 1986 46 Lương Cao Phong 19.10.63 Hà Nam Ninh Động cơ đốt trong 1986 47 HXuân Năng 04.11.64 Hà Nam Ninh Động cơ đốt trong 1986 DANH SÁCH CP BNG TT NGHIP Page 1 of 142

Upload: others

Post on 06-Sep-2019

16 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN1 2 3 4 7 11 14

1 Tưởng Thành Sơn 03.03.64 Hà Nội Ôtô máy kéo 19862 Bùi Thế Tâm 22.01.63 Hải Phòng Ôtô máy kéo 19863 Nguyễn Quang Tú 21.10.63 Hải Hưng Ôtô máy kéo 19864 Trần Anh Tuấn 15.01.64 Hà Nội Ôtô máy kéo 19865 Nguyễn Chí Thanh 12.12.64 Hà Nội Ôtô máy kéo 19866 Trịnh Quốc Hùng 27.04.62 Hà Sơn Bình Ôtô máy kéo 19867 Phù Hùng Cường 07.06.64 Hà Nam NinhÔtô máy kéo 19868 Trần Nguyên Bình 15.11.55 Nghệ Tĩnh Ôtô máy kéo 19869 Nguyễn Trí Nghệ 22.05.64 Nghệ Tĩnh Ôtô máy kéo 1986

10 Trần Văn Sơn 23.04.61 Hải Phòng Ôtô máy kéo 198611 Phùng Văn Biên 21.03.64 Hải Phòng Ôtô máy kéo 198612 Nguyến Thế Hiển 01.05.64 Hải Hưng Ôtô máy kéo 198613 Ngô Thanh Giang 22.08.63 Thái Bình Ôtô máy kéo 198614 Laịi Quóc Thiềm 04.09.60 Thái Bình Ôtô máy kéo 198615 Hoàng Thế Thắng 02.11.57 Thái Bình Ôtô máy kéo 198616 Nguyễn Quốc Thái 19.07.64 Thái Bình Ôtô máy kéo 198617 Phạm Văn Hoà 05.11.56 Thái Bình Ôtô máy kéo 198618 Nguyễn Thanh Quang 03.08.57 Thái Bình Ôtô máy kéo 198619 Nguyễn Kiên Cường 10.01.57 Thái Bình Ôtô máy kéo 198620 Điệp Văn Ninh 08.01.63 Hà Bắc Ôtô máy kéo 198621 Trịnh Kim Khương 13.10.55 Vĩnh Phú Ôtô máy kéo 198622 Nguyễn Trường Sơn 12.08.58 Hà Nam NinhÔtô máy kéo 198623 Vũ Đình Cung 24.01.56 Hải Hưng Ôtô máy kéo 198624 Vũ Anh Tuấn 13.12.59 Thanh Hoá Ôtô máy kéo 198625 Nguyễn Văn Tiếp 12.07.59 Hà Nội Ôtô máy kéo 198626 Nguyễn Huy Quang 26.06.57 Hà Nội Ôtô máy kéo 198627 Ngô Ngọc Dương 01.08.59 Hà Bắc Ôtô máy kéo 198628 Nguyễn Quốc Tuân 05.09.62 Hà Nội Ôtô máy kéo 198629 Nguyễn Ngọc Tuấn 10.07.63 Hà Nam NinhÔtô máy kéo 198630 Trương Văn Bẩy 17.09.62 Hải Hưng Ôtô máy kéo 198631 Trần Bá Đô 28.07.62 Hà Nam NinhÔtô máy kéo 198632 Nguyễn Quang Trung 19.11.62 Hà Nội Ôtô máy kéo 198633 Đào Sĩ Hữu 20.10.61 Hà Bắc Ôtô máy kéo 198634 Vũ Minh Tân 11.08.57 Hải Phòng Động cơ đốt trong 198635 Nguyễn Văn Sơn 20.05.63 Nghệ Tĩnh Động cơ đốt trong 198636 Trần Văn Thức 28.04.64 Nghệ Tĩnh Động cơ đốt trong 198637 Trần Văn Tuấn 15.08.63 Hải Hưng Động cơ đốt trong 198638 Đỗ Văn Hải 03.11.63 Thái Bình Động cơ đốt trong 198639 Lại Thế Quý 27.07.64 Thái Bình Động cơ đốt trong 198640 Trịnh Quốc Phòng 19.05.65 Thái Bình Động cơ đốt trong 198641 Nguyễn Minh Ngọc 17.05.59 Thái Bình Động cơ đốt trong 198642 Lê Văn Bộ 29.04.58 Hà Nội Động cơ đốt trong 198643 Phạm Đức Thái 16.03.59 Hà Nam NinhĐộng cơ đốt trong 198644 Tô Tuấn 23.08.63 Hà Nội Động cơ đốt trong 198645 Nguyễn Đình Nghĩa 27.07.63 Hà Nội Động cơ đốt trong 198646 Lương Cao Phong 19.10.63 Hà Nam NinhĐộng cơ đốt trong 198647 Hồ Xuân Năng 04.11.64 Hà Nam NinhĐộng cơ đốt trong 1986

DANH SÁCH CẤP BẰNG TỐT NGHI ỆP

Page 1 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN48 Nguyễn Hoàng Việt 06.12.64 Hà Nam NinhĐộng cơ đốt trong 198649 Trần Khoa 25.03.64 Hà Nam NinhĐộng cơ đốt trong 198650 Nguyễn Quốc Trưởng 01.01.64 Hải Hưng Động cơ đốt trong 198651 Nguyễn Việt Đức 28.04.64 Vĩnh Phú Động cơ đốt trong 198652 Nguyễn Xuân Chính 14.08.64 Hà Nam NinhĐộng cơ đốt trong 198653 Đinh Thanh Hải 26.07.64 Hà Nam NinhĐộng cơ đốt trong 198654 Cao Đức Thắng 26.07.59 Hà Nội Động cơ đốt trong 198655 Vũ Đình Ký 21.10.62 Hà Nam NinhĐộng cơ đốt trong 198656 Cần Văn Giáo 30.11.61 Tây Bắc Nhiệt điện 198657 Trịnh Đình Phùng 10.01.64 Hà Nam NinhNhiệt điện 198658 Trần Văn Trọng 12.08.64 Thanh Hoá Nhiệt điện 198659 Bùi Quốc Thắng 01.05.64 Hà Bắc Nhiệt điện 198660 Đỗ Văn Tiến 26.06.63 Hải Dương Nhiệt điện 198661 Phan Huy Anh 15.07.64 Hà Nội Nhiệt điện 198662 Đỗ Minh Trọng 23.08.63 Cao Bằng Nhiệt điện 198663 Nguyễn Việt Anh 01.11.64 Bắc Thái Nhiệt điện 198664 Lê Thanh Bình 12.07.63 Cao Bằng Nhiệt điện 198665 Phan Tấn Sơn 14.11.59 Sơn La Nhiệt điện 198666 Đinh Thị Tâm Hiền 24.08.64 Hà Nam NinhNhiệt công nghiệp 198667 Nguyễn Thị Quỳnh Dung 01.05.63 Nghệ Tĩnh Nhiệt công nghiệp 198668 Đinh Viết Long 03.03.63 Cao Bằng Nhiệt công nghiệp 198669 Nguyễn Thế Thịnh 11.10.64 Hà Nội Nhiệt công nghiệp 198670 Ngô Đức Vượng 18.12.63 Hà Nội Nhiệt công nghiệp 198671 Lê Việt Thắng 27.08.63 Lạng Sơn Nhiệt công nghiệp 198672 Trần Bình Lượng 20.04.64 Hà Nam NinhNhiệt công nghiệp 198673 Phạm Anh Dũng 29.05.64 Hà Nam NinhNhiệt công nghiệp 198674 Vũ Huy Tưởng 20.01.60 Hà Nam NinhNhiệt công nghiệp 198675 Nguyễn Văn Xuân 26.01.63 Sơn Tây Nhiệt công nghiệp 198676 Trần Xuân Quý 04.04.63 Hà Nam NinhNhiệt công nghiệp 198677 Nguyễn Công AnhTuấn 15.11.61 Hà Nội Nhiệt công nghiệp 198678 Phương Anh Tuấn 02.12.64 Hà Nội Nhiệt công nghiệp 198679 Nguyễn Quang Tú 25.05.63 Lạng Sơn Nhiệt công nghiệp 198680 Dương Tam Tam 29.03.63 Hà Nội Công nghệ sợi 198681 Nguyễn Thanh Hải 09.05.64 Hải Hưng Công nghệ sợi 198682 Lê Việt Hùng 19.05.64 Hà Nam NinhCông nghệ sợi 198683 Hoàng Văn Ước 18.06.62 Hà Nam NinhCông nghệ sợi 198684 Dương Đình Tân 20.03.63 Nghệ Tĩnh Công nghệ sợi 198685 Nguyễn Văn Dũng 02.02.63 Vĩnh Phú Công nghệ sợi 198686 Gnô Duy Vân 14.10.65 Lạng Sơn Công nghệ sợi 198687 Đỗ Thị Hồng Hà 03.05.62 Thái Bình Công nghệ sợi 198688 Dương Khuê 10.05.62 Thanh Hoá Công nghệ sợi 198689 Phạm Hùng Mạnh 21.09.63 Thanh Hoá Công nghệ sợi 198690 Phạm Duy Hoàn 27.11.62 Hà Nội Công nghệ dệt 198691 Phạm Quang Minh 17.04.62 Hà Nội Công nghệ dệt 198692 Lê Văn Khải 07.09.64 Hoàng Liên Sơn Công nghệ dệt 198693 Trần Viết Kì 08.05.63 Lạng Sơn Công nghệ dệt 198694 Nguyễn Mạnh Cường 25.09.63 Hà Nam NinhCông nghệ dệt 198695 Nguyễn Hồng Thanh 24.09.63 Hà Nam NinhCông nghệ dệt 198696 Đỗ Xuân Hiểu 02.06.57 Hà Nam NinhCông nghệ dệt 198697 Nguyễn Khánh Quyền 01.06.63 Hà Sơn Bình Công nghệ dệt 1986

Page 2 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN98 Nguyễn Xuân Toàn 10.03.62 Hà Nội Công nghệ dệt 198699 Nguyễn Mạnh Hùng 12.09.60 Hà Bắc Công nghệ dệt 1986

100 Giang Quốc Khánh 01.09.64 Hà Nam NinhMáy dệt 1986101 Hồ Lê Hùng 19.03.64 Hà Nội Máy dệt 1986102 Hoàng Trọng Hiếu 23.09.64 Hà Nội Máy dệt 1986103 Nguyễn Văn Lộc 01.05.63 Vĩnh Phú Máy dệt 1986104 Nguyễn Lam Giang 25.06.63 Hà Nội Máy dệt 1986105 Nguyễn Văn Minh 17.06.57 Hà Nội Máy dệt 1986106 Vũ Như Lý 16.11.63 Hải Dương Máy dệt 1986107 Hoàng Đức Lợi 21.01.64 Nam Định Máy dệt 1986108 Phạm Văn Tuyên 05.09.63 Hà Nam NinhMáy dệt 1986109 Nguyễn Xuân Hùng 02.09.63 Thanh Hoá Máy dệt 1986110 Trần Đình Hoàng 03.09.64 Nghệ Tĩnh Máy dệt 1986111 Vũ Quốc Tuấn 24.06.64 Hà Nam NinhMáy dệt 1986112 Vũ Văn Luận 19.04.59 Hà Nam NinhMáy dệt 1986113 Hoàng Văn Lợi 15.09.64 Thanh Hoá Máy dệt 1986114 Nguyễn Ngọc Anh 15.09.62 Hà Nội Máy dệt 1986115 Phạm Đức Vinh 25.02.64 Hà Nội Máy và tự động thuỷ khí 1986116 Trần Uyên 05.03.63 Bình Trị Thiên Máy và tự động thuỷ khí 1986117 Nguyễn Văn Thú 28.11.64 Hải Hưng Máy và tự động thuỷ khí 1986118 Trương Sĩ Vinh 02.01.64 Thái Bình Máy và tự động thuỷ khí 1986119 Lại Hợp Tứ 25.05.64 Thái Bình Máy và tự động thuỷ khí 1986120 Đỗ Tấn Ngọc 12.01.57 Hà Nội Máy và tự động thuỷ khí 1986121 Trịn Đình Tiến 09.09.63 Hà Nội Máy và tự động thuỷ khí 1986122 Nguyễn Công Minh 04.11.64 Hà Nội Máy và tự động thuỷ khí 1986123 Nguyễn Lâm Thành 12.12.55 Nghệ Tĩnh Máy và tự động thuỷ khí 1986124 Trần Thanh 17.09.63 Hà Nam NinhMáy và tự động thuỷ khí 1986125 Vũ Tiến Sĩ 01.01.64 Vĩnh Phú Máy và tự động thuỷ khí 1986126 Lê Đình Nhuận 26.01.60 Hà Sơn Bình Máy và tự động thuỷ khí 1986127 Đặng Hữu Dũng 13.02.62 Hà Nội Máy và tự động thuỷ khí 1986128 Nguyễn Thanh Kỳ 18.12.59 Hà Nội Máy và tự động thuỷ khí 1986129 Nguyễn Đình Chiến 26.03.63 Bình Trị Thiên Chế tạo máy 1986130 Lê Thành Đăng 01.01.64 Hà Nội Chế tạo máy 1986131 Phạm Bùi Khôi 02.06.63 Nghệ Tĩnh Chế tạo máy 1986132 Chu Trung Kiên 20.07.64 Thái Bình Chế tạo máy 1986133 Nguyễn Xuân Lự 15.08.64 Hà Bắc Chế tạo máy 1986134 Nguyễn Văn Ngoan 06.06.62 Thái Bình Chế tạo máy 1986135 Nguyễn Đức Thanh 21.02.64 Hà Nội Chế tạo máy 1986136 Vũ Minh Tâm 01.03.64 Hà Nam NinhChế tạo máy 1986137 Lại Thanh Tuân 10.04.55 Thái Bình Chế tạo máy 1986138 Nguyễn Anh Tuấn 08.03.63 Hải Hưng Chế tạo máy 1986139 Nguyễn Thanh Thi 23.09.63 Thái Bình Chế tạo máy 1986140 Lê Văn Thắm 05.02.63 Hải Hưng Chế tạo máy 1986141 Phạm Đình Thu 28.08.63 Hà Bắc Chế tạo máy 1986142 Chu Mạnh Tiến 15.01.56 Quảng Ninh Chế tạo máy 1986143 Nguyễn Thành Vinh 04.03.63 Nghệ Tĩnh Chế tạo máy 1986144 Trần Tuấn Việt 04.04.55 Hà Nội Chế tạo máy 1986145 Bùi Đức Vinh 26.07.62 Hải Phòng Chế tạo máy 1986146 Nguyễn Trọng Hoài 23.01.61 Hà Nội Chế tạo máy 1986147 Nguyễn Văn Vân 14.07.61 Bà Bắc Chế tạo máy 1986

Page 3 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN148 Nguyễn Văn Quang 26.07.61 Bình Trị Thiên Chế tạo máy 1986149 Trần Nhị Hùng 15.06.62 Hà Nội Chế tạo máy 1986150 Nguyễn Tường Lâm 22.12.62 Cao Bằng Chế tạo máy 1986151 Nguyễn Minh Tuấn 02.09.60 Hà Nội Chế tạo máy 1986152 Đỗ Duy An 20.01.64 Hà Nội Chế tạo máy 1986153 Hà Tiến Dũng 29.06.64 Hà Nội Chế tạo máy 1986154 Nguyễn Thị Dung 28.08.62 Hải Hưng Chế tạo máy 1986155 Vũ Trung Hiếu 22.11.64 Hải Hưng Chế tạo máy 1986156 Nguyễn Xuân Hạp 07.08.54 Hà Nội Chế tạo máy 1986157 Tưởng Duy Hiệp 11.02.64 Hà Nội Chế tạo máy 1986158 Đoàn Quang Huy 28.07.64 Hà Nam NinhChế tạo máy 1986159 Trịnh Xuân Khôi 13.11.58 Hải Hưng Chế tạo máy 1986160 Nguyễn Quốc Khánh 02.09.64 Thái Bình Chế tạo máy 1986161 Hoàng Linh 15.06.64 Hà Nội Chế tạo máy 1986162 Tống Kim Long 11.09.61 Cao Bằng Chế tạo máy 1986163 Nguyễn Văn Lực 05.06.51 Hà Nội Chế tạo máy 1986164 Nguyễn Đức Minh 21.04.65 Thái Bình Chế tạo máy 1986165 Đào Vũ Phượng 16.09.57 Thái Bình Chế tạo máy 1986166 Nguyễn Phi Quý 02.06.57 Nghệ Tĩnh Chế tạo máy 1986167 Lê Thanh Sơn 09.02.63 Thanh Hoá Chế tạo máy 1986168 Lưu Văn Tuý 20.10.58 Hải Hưng Chế tạo máy 1986169 Phạm Anh Tuấn 12.10.63 Hà Nội Chế tạo máy 1986170 Trần Anh Tuấn 01.12.63 Hà Nam NinhChế tạo máy 1986171 Lê Văn Thụ 10.11.64 Hải Hưng Chế tạo máy 1986172 Hoàng Văn Thoả 06.02.58 Hà Nam NinhChế tạo máy 1986173 Nguyễn Mạnh Tuấn 29.12.60 Vĩnh Phú Chế tạo máy 1986174 Vũ Xuân Tính 05.01.59 Hà Nội Chế tạo máy 1986175 Hoàng Văn Quân 20.12.56 Lạng Sơn Chế tạo máy 1986176 Hoàng An 01.01.65 Thanh Hoá Chế tạo máy 1986177 Nguyễn Quang Anh 16.04.64 Hà Nội Chế tạo máy 1986178 Ngô Văn Chinh 27.11.63 Hà Bắc Chế tạo máy 1986179 Phạm Tiến Dũng 17.05.57 Hải Hưng Chế tạo máy 1986180 Lê Khắc Dũng 25.09.59 Hà Nội Chế tạo máy 1986181 Ngô Ngọc Định 18.08.64 Hà Nam NinhChế tạo máy 1986182 Phùng Quang Hải 18.08.63 Hà Nội Chế tạo máy 1986183 Lê Xuân Hiệp 04.05.64 Bình Trị Thiên Chế tạo máy 1986184 Trần Đình Kiên 20.01.63 Hà Nội Chế tạo máy 1986185 Văn Khắc Khanh 26.06.64 Vĩnh Phú Chế tạo máy 1986186 Trần Huy Liên 10.02.59 Nghệ Tĩnh Chế tạo máy 1986187 Vũ Mộng Long 18.07.64 Hà Nam NinhChế tạo máy 1986188 Nguyễn Liên 11.04.64 Hà Nội Chế tạo máy 1986189 Nguyễn Trọng Nghĩa 10.03.64 Hà Nội Chế tạo máy 1986190 Nguyễn Văn Sơn 19.09.62 Hà Nam NinhChế tạo máy 1986191 Hồ Công Trân 20.08.64 Hà Nội Chế tạo máy 1986192 Nguyễn Văn Thịnh 02.05.64 Hà Nội Chế tạo máy 1986193 Trần Văn Thắng 22.09.63 Hà Sơn Bình Chế tạo máy 1986194 Hồ Mạnh Tuấn 31.03.63 Hà Bắc Chế tạo máy 1986195 Tranà Ngọc Thành 20.06.63 Hà Nội Chế tạo máy 1986196 Nguyễn Anh Tài 14.05.59 Vĩnh Phú Chế tạo máy 1986197 Trần Quang Vinh 02.10.59 Nghệ Tĩnh Chế tạo máy 1986

Page 4 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN198 Nguyễn Văn Thành 21.02.62 Nghệ Tĩnh Chế tạo máy 1986199 Đỗ Quách Cương 03.01.65 Hải Hưng Chế tạo máy 1986200 Vũ Văn Chiến 03.03.64 Thái Bình Chế tạo máy 1986201 Ngô Văn Dũng 18.09.63 Hải Hưng Chế tạo máy 1986202 Nguyễn Thị Dũng 20.02.62 Thái Bình Chế tạo máy 1986203 Nguyễn Tiến Dũng 21.01.64 Hà Sơn Bình Chế tạo máy 1986204 Trần Hùng Hải 10.10.64 Hà Nam NinhChế tạo máy 1986205 Phạm Phúc Hà 20.05.64 Hải Hưng Chế tạo máy 1986206 Tạ Văn Khuê 02.06.63 Thái Bình Chế tạo máy 1986207 Vũ Trọng Phu 16.05.63 Hà Nam NinhChế tạo máy 1986208 Nguyễn Hữu Sắc 10.10.63 Nghệ Tĩnh Chế tạo máy 1986209 Vũ Quốc Toản 19.08.64 Hà Nam NinhChế tạo máy 1986210 Trần Quang Trung 10.06.64 Nghệ Tĩnh Chế tạo máy 1986211 Nguyễn Thắng 02.01.54 Hà Nội Chế tạo máy 1986212 Đỗ Văn Vũ 07.07.65 Thái Bình Chế tạo máy 1986213 Lê Đăng Sơn 20.05.62 Hà Nội Chế tạo máy 1986214 Khương Đức Dũng 13.05.63 Hà Nam NinhHàn 1986215 Ngô Đức Dũng 24.03.57 Bình Trị Thiên Hàn 1986216 Trần Thế Dũng 01.02.64 Thái Bình Hàn 1986217 Phan Văn Đô 08.02.63 Vĩnh Phú Hàn 1986218 Cao Thành Đồng 06.09.64 Hải Hưng Hàn 1986219 Bùi Văn Chiến 20.06.63 Hà Sơn Bình Máy hoá 1986220 Nguyễn Tiến Dũng 16.10.64 Hải Hưng Máy hoá 1986221 Nguyễn Văn Đồng 05.12.57 Hà Bắc Máy hoá 1986222 Lê Ngọc Hải 01.09.63 Thanh Hoá Máy hoá 1986223 Phạm Minh Khoa 12.06.62 Hà Nội Máy hoá 1986224 Nguyễn Thanh Lai 25.01.63 Lai Châu Máy hoá 1986225 Cao Tiến Long 28.03.64 Nghệ Tĩnh Máy hoá 1986226 Tràn Văn Ngát 12.09.59 Hải Phòng Máy hoá 1986227 Nguyễn Mậu Ngọc 05.09.62 Hà Nội Máy hoá 1986228 Vũ Công Quảng 23.01.63 Vĩnh Phú Máy hoá 1986229 Nguyễn Quang Vinh 28.05.63 Hà NamNinhMáy hoá 1986230 Trần Hải Sơn 12.04.63 Hà Sơn Bình Máy hoá 1986231 Nguyễn Xuân Mai 23.02.58 Hà Nội Máy hoá 1986232 Nguyễn Việt Đức 18.01.59 Hà Nội Máy hoá 1986233 Nguyễn Chí Phương 20.09.60 Ninh Bình Máy hoá 1986234 Nguyễn Danh Hùng 10.11.52 Hà Sơn Bình Máy hoá 1986235 Nguyễn Trọng Thơm 01.01.57 Nghệ Tĩnh Thực phẩm 1986236 Nguyễn Thị Thu Uyên 28.07.62 Hà Nội Thực phẩm 1986237 Nguyễn Thanh Hằng 22.07.63 Nghệ Tĩnh Thực phẩm 1986238 Phạm Anh Tuấn 19.10.64 Thanh Hoá Thực phẩm 1986239 Hoàng Văn Sơn 27.10.63 Hà NamNinhThực phẩm 1986240 Trần Đức Tiến 06.05.62 Hà Nội Thực phẩm 1986241 Đỗ Thị Hoa Viên 21.01.65 Hà Tĩnh Thực phẩm 1986242 Phạm Gia Phong 27.04.63 Hà Nội Thực phẩm 1986243 Nguyễn Kim Hoàn 26.11.62 Hải Hưng Hoá công 1986244 Trần Quốc Hưng 01.04.63 Hải Phòng Hoá công 1986245 Vũ Ngọc Hùng 16.12.64 Hà NamNinhHoá công 1986246 Lê Đăng Hùng 27.07.63 Thanh Hoá Hoá công 1986247 Tưởng Thái Hưng 08.02.64 Hà Nội Hoá công 1986

Page 5 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN248 Trần Thị Thảo Hương 17.07.64 Hà Nội Hoá công 1986249 Đinh Hạ Long 10.07.64 Hà NamNinhHoá công 1986250 Đỗ Tuyết Mai 23.03.63 Hà Nội Hoá công 1986251 Nguyễn Thị Kiều My 07.05.64 Hà Nội Hoá công 1986252 Phạm Quang Minh 02.07.64 Hà Nội Hoá công 1986253 Lê Hữu Ngọc 22.09.63 Hải Phòng Hoá công 1986254 Tôn Tuấn Nghĩa 06.05.64 Hà Nội Hoá công 1986255 Dương Đình Quyết 24.02.64 Thái Bình Hoá công 1986256 Nguyễn Đức Thọ 12.03.65 Hà Nội Hoá công 1986257 Nguyễn Văn Chí 14.02.59 Hà Sơn Bình Hoá công 1986258 Nguyễn Khánh Tùng 20.10.60 Cao Bằng Hoá công 1986259 Nguyễn Văn Khánh 15.11.60 Hà Nội Hoá công 1986260 Hoàng Sĩ Tâm 21.12.62 Vĩnh Phú Hoá công 1986261 Nguyễn Đức Mai 22.07.62 Hà Nội Hoá công 1986262 Bùi Đăng Hạnh 12.12.63 Hà Nội Vô cơ 1986263 Trần Thị Nga 25.02.64 Thanh Hoá Vô cơ 1986264 Hồ Văn Nho 02.02.64 Nghệ Tĩnh Vô cơ 1986265 Hoàng Thanh Sơn 05.06.63 Sơn La Vô cơ 1986266 Trương Đăng Tiến 24.06.64 Vĩnh Phú Vô cơ 1986267 Phan Văn Được 05.06.63 Hà Nội Vô cơ 1986268 Nguyễn Duy Quý 23.02.63 Hà Nội Vô cơ 1986269 Nguyễn Hải Nam 12.05.63 Hà Bắc Vô cơ 1986270 Nguyễn Văn Thanh 20.07.62 Hà Bắc Vô cơ 1986271 Nguyễn Văn Sinh 20.10.62 Thái Bình Vô cơ 1986272 Nguyễn Văn Hiền 02.04.63 Hà NamNinhĐiện hoá 1986273 Ngô Trọng Khanh 31.05.64 Hà Nội Điện hoá 1986274 Phạm Thị Hồng Lâm 23.02.64 Hoàng Liên Sơn Điện hoá 1986275 Lê Ngọc Lưu 05.08.64 Nghệ Tĩnh Điện hoá 1986276 Đinh Văn Thông 26.06.63 Hà NamNinhĐiện hoá 1986277 Hoàng Thanh Vân 10.10.60 Hà NamNinhĐiện hoá 1986278 Đỗ Tam Khôi 25.05.63 Hà Nội Điện hoá 1986279 Vũ Văn Thu 15.09.62 Hà NamNinhĐiện hoá 1986280 Tô Văn Côn 06.07.62 Lạng Sơn Silicat 1986281 Ngô Trung Dũng 08.07.63 Thái Bình Silicat 1986282 Nguyễn Ngọc Linh 07.09.64 Nghệ Tĩnh Silicat 1986283 Phan Thị Thuý Nga 20.07.63 Hà Nội Silicat 1986284 Nguyễn Văn Quảng 15.07.58 Hải Hưng Silicat 1986285 Nguyễn Văn Sơn 24.03.59 Bắc Giang Silicat 1986286 Phan Đức Tạo 05.06.64 Thanh Hoá Silicat 1986287 Trần Duy Thiều 14.12.63 Hà NamNinhSilicat 1986288 Đặng Văn Thắng 08.03.62 Hoàng Liên Sơn Silicat 1986289 Nguyễn Văn Vương 05.05.58 Hải Hưng Silicat 1986290 Nguyễn Văn Tứ 08.05.61 Hà Sơn Bình Silicat 1986291 Nguyễn Văn Quỳnh 19.07.58 Nghệ Tĩnh Silicat 1986292 Đoàn Phương Đông 08.12.62 Hà Nội Silicat 1986293 Vũ Thế Phong 10.08.62 Thái Bình Silicat 1986294 Nguyễn Công Thành 19.09.57 Nghệ Tĩnh Silicat 1986295 Lê Chinh 28.06.62 Hà Nội Silicat 1986296 Nguyễn Ngô Quyền 16.03.63 Thái Bình Giấy 1986297 Nguyễn Trường Sơn 11.02.63 Nghệ Tĩnh Giấy 1986

Page 6 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN298 Phạm Mạnh Dũng 09.10.62 Nghệ Tĩnh Giấy 1986299 Bùi Văn Hoạt 16.04.52 Quảng Ninh Giấy 1986300 Vũ Văn Tuấn 08.03.62 Hà Nội Giấy 1986301 Nguyễn Văn Tài 29.04.59 Hà NamNinhGiấy 1986302 Dương Cao Đường 29.05.62 Hà Nội Giấy 1986303 Nguyễn Việt Cường 05.10.64 Hà Sơn Bình Cao phân tử 1986304 Vũ Tiến Dũng 23.04.64 Vĩnh Phú Cao phân tử 1986305 Nguyễn Xuân Định 14.07.64 Hà NamNinhCao phân tử 1986306 Nguyễn Thuý Hạnh 27.02.64 Hà Nội Cao phân tử 1986307 Nguyễn Phương Hoài Nam 08.01.63 Hà Nội Cao phân tử 1986308 Hoàng Thị Sang 30.10.64 Quảng Trị Cao phân tử 1986309 Lại Xuân Tùng 02.12.59 Thái Bình Cao phân tử 1986310 Vũ Thị Yến 20.04.64 Hà Nội Cao phân tử 1986311 Lê Minh Nam 05.07.63 Hà Nội Cao phân tử 1986312 Đinh Thanh Tùng 10.07.61 Hà Nội Cao phân tử 1986313 Tranà Minh Bằng 15.08.58 Lạng Sơn Cao phân tử 1986314 Dương Quang Hùng 29.07.62 Hải Hưng Cao phân tử 1986315 Nguyễn Quốc Khải 26.06.60 Hà NamNinhCao phân tử 1986316 Lê Văn Khôi 15.07.58 Hà Nội Cao phân tử 1986317 Bạch Trọng Phúc 03.08.61 Hà Nội Cao phân tử 1986318 Ngô Quang Hiệp 14.04.64 Hoàng Liên Sơn Nhiên liệu 1986319 Hoàng Minh Khống 13.03.59 Ninh Bình Nhiên liệu 1986320 Lê Duy Việt 20.03.60 Hà Bắc Nhiên liệu 1986321 Nguyễn Văn Ly 07.03.53 Hà Nội Nhiên liệu 1986322 Đặng Văn Tung 30.08.64 Hà Sơn Bình Nhiên liệu 1986323 Nguyễn Văn Chính 16.01.64 Hải Hưng Tổng hợp hữu cơ 1986324 Phạm Văn Công 02.09.62 Nghệ Tĩnh Tổng hợp hữu cơ 1986325 Hà Trọng Du 19.05.59 Thái Bình Tổng hợp hữu cơ 1986326 Ngô Văn Diễn 23.11.57 Hà Nội Tổng hợp hữu cơ 1986327 Vương Trường Giang 10.04.64 Hà Bắc Tổng hợp hữu cơ 1986328 Trần Thị Kim Hoa 27.11.63 Nghệ Tĩnh Tổng hợp hữu cơ 1986329 Phạm Thị Vinh Nga 23.10.64 Hà Nội Tổng hợp hữu cơ 1986330 Nguyễn Văn Phóng 30.09.63 Hải Hưng Tổng hợp hữu cơ 1986331 Nguyễn Thị Bích Thuỷ 29.03.62 Nam Định Tổng hợp hữu cơ 1986332 Trịnh Văn Tuân 30.12.56 Hà NamNinhTổng hợp hữu cơ 1986333 Đoàn Duy Nam 28.06.62 Ninh Bình Tổng hợp hữu cơ 1986334 Phạm Trường Sơn 08.01.63 Hà NamNinhTổng hợp hữu cơ 1986335 Đỗ Minh Quang 29.05.63 Hà Nội Tổng hợp hữu cơ 1986336 Chu Thanh Sơn 10.10.63 Nghệ Tĩnh Tổng hợp hữu cơ 1986337 Đỗ Văn Hoà 09.04.56 Vĩnh Phú Chế biến và bảo quản lương thực 1986338 Nguyễn Đăng Thuật 24.09.59 Hà Bắc Chế biến và bảo quản lương thực 1986339 Nguyễn Hữu Phi 09.12.58 Hà Bắc Chế biến và bảo quản lương thực 1986340 Đoàn Quốc Doanh 10.06.57 Hà Nội Chế biến và bảo quản lương thực 1986341 Nguyễn Lệ Tần 19.12.61 Cao Bằng Chế biến và bảo quản lương thực 1986342 Lê Diệu Hường 05.12.63 Hà Nội Chế biến và bảo quản lương thực 1986343 Nguyễn Thị ThanhThuý 30.12.63 Hà Nội Chế biến và bảo quản lương thực 1986344 Trần Thị Ánh Tuyết 03.03.64 Hà Nội Chế biến và bảo quản lương thực 1986345 Nguyễn Thị Hạnh 12.11.64 Hà Nội Chế biến và bảo quản lương thực 1986346 Phạm Tường Vi 19.06.64 Hải Dương Chế biến và bảo quản lương thực 1986347 Vũ Thị Ngọc Bích 11.04.64 Nam Định Chế biến và bảo quản lương thực 1986

Page 7 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN348 Trần Hữu Thành 19.08.56 Hà Nội Đường bánh kẹo 1986349 Trần Thành Tự 25.08.55 Hải Phòng Đường bánh kẹo 1986350 Lê Hồng Hà 23.02.63 Hà Bắc Đường bánh kẹo 1986351 Đào Quốc Thân 01.05.63 Sơn La Đường bánh kẹo 1986352 Nguyễn Thanh Hải 25.08.64 Nghệ Tĩnh Đường bánh kẹo 1986353 Trần Văn Lộc 04.08.61 Hà NamNinhĐường bánh kẹo 1986354 Ngô Thị Hồng Vân 14.07.64 Hà Nội Đường bánh kẹo 1986355 Trần Thị Thanh Mai 13.04.64 Hà Nội Đường bánh kẹo 1986356 Trần Liên Hà 15.11.64 Hà Nội Đường bánh kẹo 1986357 Nguyễn Lan Hương 09.06.64 Hà Nội Đường bánh kẹo 1986358 Phan Thị Khánh Hoa 02.09.62 Hà Nội Đường bánh kẹo 1986359 Lê Bích Thuỷ 16.12.64 Hà Nội Đường bánh kẹo 1986360 Lê Thị Thanh Thuỷ 16.02.64 Lâm Thao Đường bánh kẹo 1986361 Đào Ngọc Hải 06.10.63 Hà Nội Đường bánh kẹo 1986362 Trương Thị Lan Anh 24.01.65 Hà Nội Hệ thống điện 1986363 Mai Trọng Tuệ 01.05.63 Thanh Hoá Hệ thống điện 1986364 Lê Ngọc Huy 15.09.64 Hà NamNinhHệ thống điện 1986365 Nguyễn Văn Mạnh 04.12.58 Thái Bình Hệ thống điện 1986366 Trần Kim Vũ 03.07.64 Vĩnh Phú Hệ thống điện 1986367 Nguyễn Tiến Chương 24.11.63 Hà Nội Hệ thống điện 1986368 Lê Phi Bằng 21.02.64 Hải Hưng Hệ thống điện 1986369 Đoàn Văn Bình 31.10.62 Thái Bình Hệ thống điện 1986370 Phạm Quang Hiếu 30.08.64 Hà Nội Hệ thống điện 1986371 Nguyễn Văn Bẩy 15.03.63 Cao Bằng Hệ thống điện 1986372 Bùi Tuấn Đạt 02.11.58 Hà NamNinhHệ thống điện 1986373 Trần Chương 01.09.63 Hà Bắc Hệ thống điện 1986374 Xẻng Chăn 17.04.61 Lào Hệ thống điện 1986375 Cầm Thiều Kim Quỳnh 30.10.61 Lai Châu Thiết bị điện 1986376 Nguyễn Hùng Sơn 19.10.57 Hà Nội Thiết bị điện 1986377 Lê Chính Nghĩa 20.08.64 Hà Nội Thiết bị điện 1986378 Vũ Ngọc Phòng 25.01.64 Hải Hưng Thiết bị điện 1986379 Tạ Văn Tuân 04.04.63 Hà Nội Thiết bị điện 1986380 Nguyễn Đình Chung 09.04.63 Hải Hưng Thiết bị điện 1986381 Nguyễn Quang Diễn 22.12.64 Thái Bình Thiết bị điện 1986382 Quách Ngọc Hiến 11.01.62 Ninh Bình Thiết bị điện 1986383 Phạm Bá Tuyến 29.01.64 Thái Bình Thiết bị điện 1986384 Đàm Tiến Thắng 17.08.64 Hà Nội Thiết bị điện 1986385 Vũ Tiến Hùng 17.03.63 Hà Nội Thiết bị điện 1986386 Nguyễn Văn Trường 05.05.62 Hà Bắc Thiết bị điện 1986387 Đoàn Đức Thắng 02.08.64 Hải Dương Thiết bị điện 1986388 Lê Văn Lực 02.10.59 Ninh Bình Điện khí hoá 1986389 Đinh Văn Tần 20.10.62 Ninh Bình Điện khí hoá 1986390 Hồ Anh Sơn 08.03.63 Quảng Bình Điện khí hoá 1986391 Đặng Xuân Hoài 03.10.63 Quảng Bình Điện khí hoá 1986392 Lê Quốc Dũng 05.05.60 Thái Bình Điện khí hoá 1986393 Trần Ngọc Sơn 01.06.64 Nghệ Tĩnh Điện khí hoá 1986394 Nguyễn Hữu Quang 26.10.57 Hà Nội Điện khí hoá 1986395 X Xuly 10.11.60 Lào Điện khí hoá 1986396 Han Thu Vông 10.10.60 Lào Điện khí hoá 1986397 Phạm Huy An 29.07.63 Nghệ Tĩnh Điện khí hoá 1986

Page 8 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN398 Doãn Văn Hồng 10.08.59 Hà Nội Điện khí hoá 1986399 Bùi Quốc Bảo 02.07.63 Hà Nội Điện khí hoá 1986400 Nguyễn Tiến Nam 03.09.54 Vĩnh Phú Điện khí hoá 1986401 Tạ Duy Hà 14.11.58 Hà Nội Điện khí hoá 1986402 Nguyễn Hoàng Tùng 26.12.61 Hà Bắc Điện khí hoá 1986403 Hoàng Thanh Hương 08.02.64 Hà Nội Điện khí hoá 1986404 Đinh Hồng Quân 10.05.63 Phú Thọ Điện khí hoá 1986405 Nguyễn Văn Lân 03.01.63 Hà Nội Điện khí hoá 1986406 Đoàn Tiến Dũng 17.08.62 Nam Định Điện khí hoá 1986407 Trần Quốc Hoàn 26.06.64 Hà Nội Đo lường điều khiển 1986408 Đỗ Tường Vinh 11.04.64 Hà Nội Đo lường điều khiển 1986409 Nguyễn Vinh Hiển 10.08.62 Hải Phòng Đo lường điều khiển 1986410 Dương Hồng Cơ 06.07.61 Hà Nội Đo lường điều khiển 1986411 Nguyễn Thọ Thịnh 31.07.59 Việt Bắc Đo lường điều khiển 1986412 Đặng Công Thao 29.09.61 Nam Hà Đo lường điều khiển 1986413 Kiều Xuân Dương 01.12.59 Hà Nội Đo lường điều khiển 1986414 Nguyễn Trung Hiếu 07.10.57 Hà Nội Đo lường điều khiển 1986415 Nguyễn Quý Minh Hiền 21.04.64 Hà Nội Đo lường điều khiển 1986416 Phạm Hồng Sơn 21.02.64 Thái Bình Đo lường điều khiển 1986417 Hoàng Minh Hiển 09.08.60 Thái Bình Đo lường điều khiển 1986418 Hoàng Trọng Kiểm 28.09.59 Hà Nội Đo lường điều khiển 1986419 Nguyễn Phương Đông 18.09.63 Hà Nội Kỹ thuật điện tử 1986420 Đinh Quang Ninh 30.06.64 Vĩnh Phú Kỹ thuật điện tử 1986421 Hoàng Minh Phương 05.09.64 Hải Hưng Kỹ thuật điện tử 1986422 Phạm Văn Tâm 25.04.57 Thái Bình Kỹ thuật điện tử 1986423 Nguyễn Xuân Trường 04.01.64 Hà Sơn Bình Kỹ thuật điện tử 1986424 Bùi Trọng Tuyến 02.01.65 Hà Nội Kỹ thuật điện tử 1986425 Vũ Tấn Cương 10.05.64 Hải Dương Kỹ thuật điện tử 1986426 Nguyễn Thế Dũng 03.04.64 Nghệ Tĩnh Kỹ thuật điện tử 1986427 Nguyễn Đình Vinh 25.12.63 Hà Nội Kỹ thuật điện tử 1986428 Lê Hữu Minh 09.08.59 Nghệ Tĩnh Kỹ thuật điện tử 1986429 Nguyễn Đình Toàn 07.11.59 Hà Nội Kỹ thuật điện tử 1986430 Nguyễn Quang Minh 31.07.64 Hà Nội Kỹ thuật thông tin 1986431 Nguyễn Hồng Nam 02.03.64 Thái Bình Kỹ thuật thông tin 1986432 Hà Hữu Thắng 02.11.64 Hà Nội Kỹ thuật thông tin 1986433 Nguyễn Ngọc Khánh 17.02.63 Hà Nội Kỹ thuật thông tin 1986434 Vương Đình Tuấn 16.05.64 Vĩnh Phú Kỹ thuật thông tin 1986435 Nguyễn Văn Uyển 13.05.63 Vĩnh Phú Kỹ thuật thông tin 1986436 Khúc Kim Uy 20.08.54 Hải Phòng Kỹ thuật thông tin 1986437 Nguyễn Tiến Minh 16.08.58 Thanh Hoá Kỹ thuật thông tin 1986438 Nguyễn Văn Trung 01.10.64 Hà Bắc Kỹ thuật thông tin 1986439 Nguyễn Kiên Cường 03.03.62 Hà Nội Kỹ thuật thông tin 1986440 Trịnh Thị Mỹ Bình 19.05.64 Hà Nội Tin học 1986441 Ngô Sỹ Thuyết 27.09.64 Hà Bắc Tin học 1986442 Nguyễn Hồng Vân 27.08.64 Hà Nội Tin học 1986443 Nguyễn Đình Biển 12.03.64 Hải Hưng Tin học 1986444 Đặng Hồng Uyên 08.03.65 Hà NamNinhTin học 1986445 Phạm Gia Khang 21.04.64 Vĩnh Phú Tin học 1986446 Nguyễn Thị Thu Hương 07.09.64 Hà Nội Tin học 1986447 Trần Việt Hưng 23.08.65 Hà Nội Toán ứng dụng 1986

Page 9 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN448 Ngô Sỹ Vân 15.09.64 Hà Bắc Toán ứng dụng 1986449 Hoàng Minh Đức 26.04.64 Lạng Sơn Toán ứng dụng 1986450 Trần Hữu Giáo 29.09.56 Hà NamNinhToán ứng dụng 1986451 Trịnh Hữu Lợi 22.08.63 Thanh Hoá Toán ứng dụng 1986452 Lê Đức Thịnh 25.12.58 Hà Nội Toán ứng dụng 1986453 Nguyễn Xuân Hải 02.01.62 Hải Phòng Toán ứng dụng 1986454 Chu Ngọc Minh 20.09.57 Nghệ Tĩnh Toán ứng dụng 1986455 Võ Thị Tường Hạnh 24.04.63 Thanh Hoá Vật lý hạt nhân 1986456 Trần Đăng Ký 24.10.64 Hà NamNinhVật lý hạt nhân 1986457 Nguyễn Hữu Hào 24.06.64 Hà Sơn Bình Vật lý hạt nhân 1986458 Phan Thị Tường Vân 13.05.62 Thanh Hoá Vật lý hạt nhân 1986459 Nguyễn Đình Thụ 21.09.64 Hải Phòng Vật lý hạt nhân 1986460 Hồ Tuấn 18.08.64 Hà Nội Vật lý hạt nhân 1986461 Bùi Văn Ân 15.08.64 Nghệ Tĩnh Vật lý hạt nhân 1986462 Phạm Văn Công 09.02.63 Thái Bình Vật lý hạt nhân 1986463 Nguyễn Vũ Cường 10.01.64 Hà Nội Vật lý chất rắn 1986464 Trần Thị Tuyết Nga 13.05.63 Hà Nội Vật lý chất rắn 1986465 Trần Thanh Hải 09.04.63 Hà Nội Vật lý chất rắn 1986466 Phạm Ngọc Vân 21.05.64 Hải Hưng Vật lý chất rắn 1986467 Đào Thanh Tâm 18.05.63 Hà Nội Vật lý chất rắn 1986468 Nguyễn Đăng Doanh 10.01.62 Hà Tây Vật lý chất rắn 1986469 Lê Quang Trung 27.11.64 Vĩnh Phú Vật lý chất rắn 1986470 Vũ Văn Diên 22.04.63 Hà Bắc Kinh tế cơ 1986471 Đinh Duy Hùng 29.07.63 Hà NamNinhKinh tế cơ 1986472 Nguyễn Mạnh Hùng 12.04.64 Hà Nội Kinh tế cơ 1986473 Hồ Sĩ Hồng 12.08.63 Nghệ Tĩnh Kinh tế cơ 1986474 Lê Văn Hiếu 03.12.63 Thanh Hoá Kinh tế cơ 1986475 Hồ Ngọc Linh 15.07.64 p Kinh tế cơ 1986476 Nguyễn Hải Long 25.02.63 Hải Hưng Kinh tế cơ 1986477 Nguyễn Văn Thái 06.01.64 Thái Bình Kinh tế cơ 1986478 Trần Thị Thái 16.01.54 Hà Nội Kinh tế cơ 1986479 Dương Thị Tuyên 26.10.61 Hà Bắc Kinh tế cơ 1986480 Mai Quốc Việt 03.05.63 Hà Nội Kinh tế cơ 1986481 Nguyễn Đình Tuấn 13.05.59 Hà NamNinhKinh tế cơ 1986482 Dư Văn Dũng 20.01.64 Nghệ Tĩnh Kinh tế cơ 1986483 Bạch Hoàng Hà 25.06.57 Hà Nội Kinh tế cơ 1986484 Lê Mạnh Hà 30.09.63 Nghệ Tĩnh Kinh tế cơ 1986485 Bùi Xuân Hạnh 01.08.65 Nghệ Tĩnh Kinh tế cơ 1986486 Đỗ Văn Minh 09.05.64 Hải Hưng Kinh tế cơ 1986487 Nguyễn Văn Kha 21.04.64 Hải Hưng Kinh tế cơ 1986488 Nguyễn Quý Lâm 05.01.64 Hà Nội Kinh tế cơ 1986489 Phạm Công Lộc 25.04.62 Thanh Hoá Kinh tế cơ 1986490 Vũ Văn Tú 17.10.57 Hải Hưng Kinh tế cơ 1986491 Phùng Quốc Thắng 04.08.64 Hà Nội Kinh tế cơ 1986492 Nguyễn Thanh Sơn 15.08.62 Hà Sơn Bình Kinh tế cơ 1986493 Hoàng Trường Sơn 09.03.63 Hà Nội Kinh tế cơ 1986494 Trương Hồng Giang 06.10.60 Hà Nội Kinh tế cơ 1986495 Nguyễn Cao Tường 24.01.58 Hà Sơn Bình Kinh tế cơ 1986496 Trịnh Hồng Anh 10.06.59 Hà Nội Kinh tế điện 1986497 Đặng Trần Công 22.02.64 Hà Sơn Bình Kinh tế điện 1986

Page 10 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN498 Phạm Vũ Cường 20.03.63 Hà Nội Kinh tế điện 1986499 Đỗ Bá Đại 02.02.54 Hà Nội Kinh tế điện 1986500 Vũ Việt Hùng 14.11.64 Hà Nội Kinh tế điện 1986501 Phạm Duy Hải 27.05.57 Hải Phòng Kinh tế điện 1986502 Lê Xuân Hà 03.08.57 Hà Nội Kinh tế điện 1986503 Vũ Hùng Khoa 16.05.64 Lạng Sơn Kinh tế điện 1986504 Định Trọng Năng 20.03.63 Thái Bình Kinh tế điện 1986505 Hứa Thị Ngà 02.03.64 Hải Hưng Kinh tế điện 1986506 Nguyễn Thống Nhất 18.10.55 Hà Nội Kinh tế điện 1986507 Trần Lan Thanh 04.03.63 Hà Nội Kinh tế điện 1986508 Nguyễn Văn Thịnh 24.05.64 Hà NamNinhKinh tế điện 1986509 Nguyễn Quyết Thắng 19.12.64 Hà Nội Kinh tế điện 1986510 Nguyễn Hoàng Tuấn 14.01.63 Hà Sơn Bình Kinh tế điện 1986511 Triệu Văn Thiết 02.03.55 Nam Định Kinh tế điện 1986512 Nguyễn Lâm Thành 07.07.64 Bắc Thái Kinh tế điện 1986513 Đào Anh Tuấn 09.09.64 Hà Nội Kinh tế điện 1986514 Trần Thị Lan Hương 13.01.63 Hà Nội Kinh tế điện 1986515 Đặng Tiến Bình 17.07.64 Nghệ Tĩnh Kinh tế hoá 1986516 Vũ Văn Chỉnh 12.01.63 Hải Hưng Kinh tế hoá 1986517 Nguyễn Đức Cường 17.04.64 Hà Sơn Bình Kinh tế hoá 1986518 Lê Trung Chính 16.07.64 Thái Bình Kinh tế hoá 1986519 Bùi Văn Hiện 31.10.56 Hà NamNinhKinh tế hoá 1986520 Trần Ngọc Tuệ 05.09.64 Hà Sơn Bình Kinh tế hoá 1986521 Lê Kim Thái 12.04.64 Hà NamNinhKinh tế hoá 1986522 Nguyễn Văn Vượng 16.08.57 Vĩnh Phú Kinh tế hoá 1986523 Nguyễn Thành Vinh 22.02.64 Thanh Hoá Kinh tế hoá 1986524 Nguyễn Văn Viết 23.12.64 Vĩnh Phú Kinh tế hoá 1986525 Vũ Đức Hoài 24.01.60 Hà Nội Kinh tế hoá 1986526 Đặng Minh Tiến 01.11.62 Hà Nội Kinh tế hoá 1986527 Nguyễn Quốc Tuấn 04.11.64 Hà Nội Luyện kim 1986528 Lê Khắc Lợi 21.06.63 Hà Nội Luyện kim 1986529 Tạ Đình An 13.06.64 Nghệ Tĩnh Luyện kim 1986530 Lương Hồng Căn 01.03.64 Nghệ An Luyện kim 1986531 Nguyễn Ngọc Minh 08.07.62 Việt Bắc Luyện kim 1986532 Nguyễn Trần Chi Kỷ 31.03.57 Nam Định Luyện kim 1986533 Phan Văn Chính 12.05.60 Lào Cai Luyện kim 1986534 Ngô Quang Minh 12.08.62 Việt Bắc Luyện kim 1986535 Vũ Anh Thư 31.08.62 Hải Phòng Luyện kim 1986536 Phương Ngọc Thu 23.10.62 Lạng Sơn Luyện kim 1986537 Nguyễn Văn Tú 04.07.61 Hải Phòng Luyện kim 1986538 Hoàng Tiến Dũng 18.07.62 Quảng Ninh Luyện kim 1986539 Trần Viết Thường 20.08.63 Vĩnh Phú Luyện kim 1986540 Phùng Trung Việt 17.03.64 Hà Nội Luyện kim 1986541 Nguyễn Trọng Ba 03.09.64 Nam Định Luyện kim 1986542 Nguyễn Song Hào 08.05.63 Hải Hưng Luyện kim 1986543 Nguyễn Trọng Cửu 12.05.63 Hà NamNinhLuyện kim 1986544 Nguyễn Thị ThanhMai 06.07.62 Hà Tĩnh Luyện kim 1986545 Bùi Văn Tùng 16.11.64 Thanh Hoá Luyện kim 1986546 Nguyễn Xuân Tiến 15.04.63 Bình Trị Thiên Luyện kim 1986547 Nguyễn Thế Tâm 27.05.64 Hải Phòng Luyện kim 1986

Page 11 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN548 Đỗ Xuân Thu 28.05.60 Hải Phòng Luyện kim 1986549 Hồ Việt Hoà 28.05.59 Hà Nội Luyện kim 1986550 Nguyễn Văn Vinh 12.04.59 Nghệ An Luyện kim 1986551 Đỗ Huy Hoài 30.10.63 Thanh Hoá Luyện kim 1986552 Nguyễn Ngọc Dũng 16.11.60 Thái Nguyên Luyện kim 1986553 Lê Phúc Sơn 23.05.59 Nghệ An Luyện kim 1986554 Vũ Hải Ninh 28.07.58 Hà Nội Luyện kim 1986555 Nguyễn Bá Hoạt 10.02.62 Hà Bắc Luyện kim 1986556 Phạm Khắc Chinh 02.01.63 Hà NamNinhGia công áp lực 1986557 Nguyễn Văn Cận 17.07.60 Hải Hưng Gia công áp lực 1986558 Hồ Đại Dương 12.11.63 Hà Nội Gia công áp lực 1986559 Phạm Hữu Hùng 01.12.63 Hà Nội Gia công áp lực 1986560 Nguyễn Đình Phúc 14.07.57 Phú Thọ Gia công áp lực 1986561 Lữ Thanh Hùng 08.11.63 Nghệ An Gia công áp lực 1986562 Nguyễn Bá Đồng 15.06.64 Nghệ Tĩnh Gia công áp lực 1986563 Nguyễn Tân Tiến 25.08.63 Hà NamNinhGia công áp lực 1986564 Phan Phi Vũ 08.03.62 Hà Nội Gia công áp lực 1986565 Hoàng Quốc Cường 13.07.61 Hà Nội Gia công áp lực 1986566 Nguyễn Quyết Chiến 15.04.65 Thanh Hoá Gia công áp lực 1986567 Bùi Văn Hợi 28.08.62 Hà NamNinhGia công áp lực 1986568 Phạm Quang Tuấn 11.04.53 Thái Bình Gia công nông 1986569 Ngô Nhật Quang 04.12.63 Hà Sơn Bình Vật lý ký thuật 1986570 Nguyễn Văn Thắng 03.05.62 Hà Nội Vật lý ký thuật 1986571 Hứa Quang Hùng 28.01.61 Hà Nội Luyện kim 1986572 Trần Hoàng Tuấn 18.04.63 Hà Nội Luyện kim 1986573 Lê Thanh Mai 22.02.61 Hà Nội Luyện kim 1986574 Phạm Văn Đông 22.07.61 Thái Bình Luyện kim 1986575 Phạm Quang Tuấn 11.04.53 Thái Bình Luyện kim 1986576 Nguyễn Thanh Quang 10.02.63 Hà Nội Chế tạo máy 1986577 Tạ Khắc Minh 07.06.63 Hải Hưng Chế tạo máy 1986578 Lê Khắc Hiệp 15.01.64 Hà NamNinhChế tạo máy 1986579 Nghiêm Trung Kiên 01.10.64 Hà Nội Chế tạo máy 1986580 Lương Văn Long 17.11.58 Lạng Sơn Chế tạo máy 1986581 Phạm Văn Nam 13.10.64 Nghệ Tĩnh Chế tạo máy 1986582 Nguyễn Thế Dũng 20.09.63 Hà Nội Điện - Điện tử 1986583 Trần Việt Hùng 21.11.63 Hà Nội Điện - Điện tử 1986584 Nguyễn Ngọc Minh 12.08.63 Hà NamNinhĐiện - Điện tử 1986585 Vũ Văn Hà 04.05.59 Hà Nội Điện - Điện tử 1986586 Hoàng Minh Hùng 24.02.61 Hà Nội Điện - Điện tử 1986587 Vũ Trọng Sơn 18.05.57 Nghệ Tĩnh Điện - Điện tử 1986588 Hoàng Văn Phúc 19.10.58 Cao Bằng Điện - Điện tử 1986589 Đinh Anh Tuấn 22.07.63 Hà NamNinhĐiện - Điện tử 1986590 Lương Phúc Bình 15.01.57 Hà Bắc Cơ khí năng lượng dệt 1986591 Lê Hoàng Tuấn 07.01.59 Hà Nội Cơ khí năng lượng dệt 1986592 Nguyễn Hoài Nam 31.10.62 Nghệ Tĩnh Cơ khí năng lượng dệt 1986593 Phạm Việt Khoa 23.08.55 Hà NamNinh Cơ khí năng lượng dệt 1986594 Lê Văn Cường 04.12.59 Hà NamNinh Cơ khí năng lượng dệt 1986595 Đồng Quang Hưng 02.06.63 Hải Hưng Cơ khí năng lượng dệt 1986596 Ngô Trung Tuấn 25.09.62 Hà Nội Cơ khí năng lượng dệt 1986597 Nguyễn Đức Huấn 09.01.62 Hải Hưng Cao phân tử 1986

Page 12 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN598 Phan Thị Nhung 06.05.63 Hà Nội Cao phân tử 1986599 Nguyễn Đức Thiện 02.02.62 Hải Hưng Lương thực 1986600 Lê Văn Tư 26.02.64 Hà Sơn Bình Máy thực phẩm 1986601 Nguyễn Văn Phúc 06.03.61 Hà Nội Máy hoá 1986602 Dư Ngọc Long 31.08.62 Hà NamNinhSilicat 1986603 Phùng Đình Tiến 13.01.63 Hà Nội Công nghệ giấy 1986604 Nguyễn Thái Lộc 10.09.57 Thái Lan Nhiệt liệu rắn 1986

1 Nguyễn Khắc Khoa 21.12.64 Hà Tây Gia công nóng 19872 Nguyễn Đức Thuận 13.08.60 Thái Lan Gia công nóng 19873 Tạ Quang Hiệp 25.10.57 Ninh Bình Gia công nóng 19874 Nguyễn Văn Thọ 26.04.64 Hải Hưng Gia công nóng 19875 Nguyễn Mạnh Tiến 08.03.64 Thanh Hoá Gia công nóng 19876 Nguyễn Văn Soang 13.10.65 Hà Bắc Gia công nóng 19877 Nguyễn Quang Hồng 02.07.62 Nam Hà Gia công nóng 19878 Vũ Bá Côn 18.12.60 Nam Hà Gia công nóng 19879 Lê Huy 032.12.59 Nam Định Gia công nóng 1987

10 Trần Văn Đạo 15.10.58 Thái Bình Gia công nóng 198711 Nguyễn Huy Cương 04.07.60 Thái Bình Gia công nóng 198712 Nguyễn Đình Nam 25.01.63 Hà Nội Gia công nóng 198713 Vũ Nhật Quang 15.01.64 Ninh Bình Gia công nóng 198714 Lê Hồng Minh 28.03.66 Bắc Cạn Gia công nóng 198715 Phạm Hồng Hải 10.10.63 Hà NamNinhGia công nóng 198716 Hoàng Hưng 15.08.65 Hà Nội Gia công nóng 198717 Nguyễn Hùng Dũng 07.09.58 Hà Nội Gia công nóng 198718 Lê Minh Lượng 20.06.63 Thái Bình Gia công nóng 198719 Trần Chí Hải 20.01.65 Hà NamNinhGia công nóng 198720 Nguyễn Văn Cả 06.10.60 Hà NamNinhGia công nóng 198721 Tạ Văn Đức 05.09.61 Hà Nội Gia công nóng 198722 Bạch Đông Phong 24.04.59 Hải Dương Gia công nóng 198723 Phan Thanh Khoa 12.11.63 Hà Nội Gia công nóng 198724 Đinh Quang Đông 23.07.63 Hà NamNinhGia công nóng 198725 Trần Quang Trung 03.01.64 gb Gia công nóng 198726 Nguyễn Văn Quả 25.12.58 Hà NamNinhGia công nóng 198727 Nguyễn Tuấn Thành 10.02.58 Hà Bắc Gia công nóng 198728 Lưu Văn Long 26.08.61 Hà Đông Gia công nóng 198729 Hoàng Ngọc Long 11.11.57 Hà Nội Gia công áp lực 198730 Trịnh Hữu Đức 15.10.61 Thanh Hoá Gia công áp lực 198731 Nguyễn Quân Thạch 20.10.65 Thanh Hoá Gia công áp lực 198732 Lê Văn Tôn 17.10.60 Phú Thọ Gia công áp lực 198733 Đỗ Đức Văn 22.12.64 Hà Nội Gia công áp lực 198734 Phạm Văn Xô 15.10.65 Thái Bình Gia công áp lực 198735 Lê Trọng Dung 15.08.63 Nghệ Tĩnh Gia công áp lực 198736 Nguyễn Ngọc Bảo 08.02.64 Thanh Hoá Gia công áp lực 198737 Đào Đắc Chấn 03.09.62 Hà Tây Gia công áp lực 198738 Phạm Xuân Hiệp 30.08.60 Hà Tĩnh Gia công áp lực 198739 Trần Anh Tuấn 14.01.59 Hà Nội Gia công áp lực 198740 Phạm Văn Long 05.04.63 Thái Bình Gia công áp lực 198741 Phạm Việt Trung 27.10.63 Thái Bình Gia công áp lực 198742 Nguyễn Văn Luận 10.11.65 Hà NamNinhTin học 198743 Nguyễn Thị Kim Anh 22.10.65 Hà Nội Tin học 1987

Page 13 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN44 Đinh Văn Bình 30.09.59 Nghệ Tĩnh Tin học 198745 Chu Thị Bích Huệ 12.05.64 Hải Hưng Tin học 198746 Nguyễn Mạnh Quyền 23.03.66 Hải Dương Tin học 198747 Trần Văn Thuyên 12.01.63 Thái Bình Toán ứng dụng 198748 Trần Xuân Thạc 13.12.64 Thái Bình Toán ứng dụng 198749 Nguyễn Thanh Chiêu 08.08.64 Hải Hưng Toán ứng dụng 198750 Nguyễn Đăng Dũng 19.05.65 Hải Hưng Toán ứng dụng 198751 Giang Thế Việt 11.08.64 Hà Tây Toán ứng dụng 198752 Vũ Anh Tuấn 07.11.65 Hải Hưng Vật lý chất rắn 198753 Nguyễn Xuân Tùng 18.04.63 Hà Nội Vật lý chất rắn 198754 Trịnh Dũng 21.02.63 Hà Nội Vật lý chất rắn 198755 Nguyễn Hoàng Dương 31.05.65 Hà Nội Vật lý chất rắn 198756 Vũ Quang Anh 03.04.65 Việt Bắc Vật lý chất rắn 198757 Trần Tiến Quân 12.04.64 Thanh Hoá Vật lý chất rắn 198758 Chu Ngọc Anh 17.06.65 Hà Nội Vật lý chất rắn 198759 Nguyễn Tuấn Khải 02.11.65 Thanh Hoá Vật lý hạt nhân 198760 Lã Trường Giang 01.01.66 Hà Sơn Bình Vật lý hạt nhân 198761 Nguyễn Tiến Tý 03.06.62 Hà Sơn Bình Vật lý hạt nhân 198762 Nguyễn Văn Lương 19.03.58 Hải Hưng Vật lý hạt nhân 198763 Lê Văn Sự 06.01.64 Thanh Hoá Vật lý hạt nhân 198764 Nguyễn Sĩ Cường 14.04.63 Ninh Bình Vật lý hạt nhân 198765 Trần Kim Đoàn 20.08.62 Hà Sơn Bình Vật lý hạt nhân 198766 Cao Văn Hội 20.12.62 Hà Nội Vật lý hạt nhân 198767 Phạm Hoàng Long 01.01.65 Hà Nội Ôtô máy kéo 198768 Đinh Văn Đoàn 01.08.63 Thái Bình Ôtô máy kéo 198769 Trần Quang Ngọc 13.01.62 Hà NamNinhÔtô máy kéo 198770 Đặng Việt Trung 22.06.65 Hà Sơn Bình Ôtô máy kéo 198771 Nguyễn Dương Thanh 26.01.64 Hà Nội Ôtô máy kéo 198772 Bùi Quốc Vệ 08.08.65 Hà Nội Ôtô máy kéo 198773 Nguyễn Mạnh Thắng 21.01.65 Hà Nội Ôtô máy kéo 198774 Hà Anh Đức 26.02.65 Nghệ Tĩnh Ôtô máy kéo 198775 Đỗ Đức Lạp 01.06.65 Thái Bình Ôtô máy kéo 198776 Trương Duy Phi 29.03.63 Hà Nội Ôtô máy kéo 198777 Trần Kỳ Đồng 16.09.63 Hải Hưng Ôtô máy kéo 198778 Ngô Đình Hải 14.09.63 Hà Bắc Ôtô máy kéo 198779 Lê Viết Hoá 12.01.60 Bình Trị Thiên Ôtô máy kéo 198780 Hoàng Văn Viện 18.10.62 Hà Bắc Ôtô máy kéo 198781 Lưu Văn Tiến 07.01.64 Hà NamNinhÔtô máy kéo 198782 Đàm Văn Ngôn 18.11.60 Lạng Sơn Ôtô máy kéo 198783 Nguyễn Văn Hùng 27.09.65 Cao Bằng Ôtô máy kéo 198784 Phạm Văn Phương 14.11.65 Hà NamNinhÔtô máy kéo 198785 Đặng Hồng Chương 27.08.65 Hải Hưng Ôtô máy kéo 198786 Phạm Thành Trung 10.07.65 Hà Bắc Ôtô máy kéo 198787 Phùng Minh Đức 16.12.65 Bắc Thái Ôtô máy kéo 198788 Lê Hoàng Trung 19.06.65 Hải Hưng Ôtô máy kéo 198789 Hoàng Đức Dũng 12.11.64 Hà Nội Ôtô máy kéo 198790 Trần Văn Nghĩa 01.12.64 Thanh Hoá Ôtô máy kéo 198791 Nguyễn Văn Tuấn 14.08.64 Thái Bình Ôtô máy kéo 198792 Nguyễn Thế Nhạc 26.02.65 jm Ôtô máy kéo 198793 Nguyễn Phúc Hoa 26.03.64 Nghệ Tĩnh Ôtô máy kéo 1987

Page 14 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN94 Phạm Hồng Sơn 14.12.65 Quảng Ninh Ôtô máy kéo 198795 Đỗ Tiến Minh 18.03.61 Hà Bắc Ôtô máy kéo 198796 Lê Thế Bình 10.06.60 Hà NamNinhÔtô máy kéo 198797 Nguyễn Văn Thuận 25.01.61 Nghệ Tĩnh Ôtô máy kéo 198798 Hoàng Văn Cường 06.11.62 Hà Tuyên Ôtô máy kéo 198799 Bùi Duy Thiên 22.02.60 Cao Bằng Ôtô máy kéo 1987

100 Vương Thế Hà 01.05.64 Hà NamNinhÔtô máy kéo 1987101 Văn Công Dũng 13.11.64 Hà Nội Động cơ đốt trong 1987102 Tạ Mạnh Thắng 10.02.65 Hà Nội Động cơ đốt trong 1987103 Trần Ngọc Dũng 04.06.64 Thanh HoáĐộng cơ đốt trong 1987104 Mai Xuân Duệ 12.11.57 Bình Trị Thiên Động cơ đốt trong 1987105 Vũ Ngọc Quyến 15.09.58 Hà NamNinhĐộng cơ đốt trong 1987106 Hoàng Thị Minh Hương 17.07.64 Hà Nội Động cơ đốt trong 1987107 Lưu Công An 15.07.65 Bắc Thái Động cơ đốt trong 1987108 Đặng Thế Hoa 11.12.61 Nghệ Tĩnh Động cơ đốt trong 1987109 Tô Đình Sơn 24.09.55 Cao Bằng Động cơ đốt trong 1987110 Cầm Văn Minh 27.12.63 Sơn La Động cơ đốt trong 1987111 Phạm Bá Dương 20.02.64 Nghệ Tĩnh Động cơ đốt trong 1987112 Phan Cảnh Thành 18.02.64 Lạng Sơn Động cơ đốt trong 1987113 Trần Trọng Hưng 09.11.57 Hà NamNinhĐộng cơ đốt trong 1987114 Lê Hồng Minh 15.09.65 Nghệ Tĩnh Động cơ đốt trong 1987115 Lê Trọng Quang 10.06.64 Nghệ Tĩnh Động cơ đốt trong 1987116 Nguyễn Văn Công 03.04.64 Thanh HoáĐộng cơ đốt trong 1987117 Nguyễn Đình Thịnh 14.12.55 Hà Nội Động cơ đốt trong 1987118 Đào Trọng Nghĩa 19.05.65 Hà Nội Động cơ đốt trong 1987119 Cao Văn Tiến 10.01.64 Thanh Hoá Động cơ đốt trong 1987120 Nguyễn Văn Tình 18.12.64 Hà NamNinhĐộng cơ đốt trong 1987121 Nguyễn Văn Vũ 24.03.61 Hà Sơn Bình Máy và tự động thuỷ khí 1987122 Nguyễn Trọng Tấn 31.12.63 Hà Bắc Máy và tự động thuỷ khí 1987123 Nguyễn Văn Khoa 21.01.63 Hải Hưng Máy và tự động thuỷ khí 1987124 Nguyễn Khang Vịnh 01.06.63 Hà Sơn Bình Máy và tự động thuỷ khí 1987125 Lê Văn Chính 16.03.65 Hải Hưng Máy và tự động thuỷ khí 1987126 Nguyễn Công Trí 25.07.64 Hà Nội Máy và tự động thuỷ khí 1987127 Hoàng Trung Hải 17.08.64 Hà NamNinhMáy và tự động thuỷ khí 1987128 Cao Đình Cừ 04.10.60 Hà Bắc Máy và tự động thuỷ khí 1987129 Nguyễn Ngọc Thắng 18.08.65 Hà Nội Máy và tự động thuỷ khí 1987130 Trần Văn Nhung 27.07.63 Thái Bình Máy và tự động thuỷ khí 1987131 Nguyễn Duy Cẩn 29.06.63 Thanh Hoá Máy và tự động thuỷ khí 1987132 Nguyễn Công Lý 16.11.65 Hải Hưng Máy và tự động thuỷ khí 1987133 Nguyễn Đức Minh 12.04.64 Hà Sơn Bình Máy và tự động thuỷ khí 1987134 Dương Tiến Dũng 01.05.63 Hà NamNinhMáy và tự động thuỷ khí 1987135 Nguyễn Văn Khiếu 28.11.64 Thái Bình Máy và tự động thuỷ khí 1987136 Hồ Sĩ Tuấn 14.08.64 Thanh Hoá Máy và tự động thuỷ khí 1987137 Phạm Hồng Quang 01.10.63 Hà Tuyên Máy và tự động thuỷ khí 1987138 Nguyễn Quý Cao 03.05.64 Hà Bắc Máy và tự động thuỷ khí 1987139 Tạ Quang Đỗ 12.12.57 Hà Sơn Bình Nhiệt điện 1987140 Phạm Đình Sơn 02.10.61 Hà Tuyên Nhiệt điện 1987141 Lại Văn Thanh 06.06.65 Hà Nội Nhiệt điện 1987142 Nguyễn Văn Lý 05.01.63 Hà NamNinhNhiệt điện 1987143 Phạm Hùng Linh 26.09.64 Hà Nội Nhiệt điện 1987

Page 15 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN144 Nguyễn Tất Thắng 18.08.65 Quảng Ninh Nhiệt điện 1987145 Trần Hồng Hà 01.11.66 Hà NamNinhNhiệt điện 1987146 Nguyễn Quế Sơn 14.02.66 Hà Tuyên Nhiệt điện 1987147 Nguyễn Hồng Hà 26.02.62 Hà Nội Nhiệt điện 1987148 Nguyễn Doãn Nghị 12.10.64 Hải Phòng Nhiệt điện 1987149 Đỗ Hồng Thiện 11.10.64 Thái Bình Nhiệt điện 1987150 Trần Văn Giang 02.09.64 Thái Bình Nhiệt điện 1987151 Nguyễn Quốc Bình 03.02.63 Hà Sơn Bình Nhiệt điện 1987152 Nguyễn Văn Bình Tĩnh 05.11.58 Hà Nội Nhiệt điện 1987153 Lê Mỹ Anh 15.11.65 Lạng Sơn Nhiệt công nghiệp 1987154 Trần Đức Hoàng 05.07.66 Vĩnh Phú Nhiệt công nghiệp 1987155 Đào Quốc Tuấn 09.01.65 Hà Nội Nhiệt công nghiệp 1987156 Đĩnh Hồng 24.08.63 Hà Nội Nhiệt công nghiệp 1987157 Đặng Duy Hậu 01.07.63 Thái Bình Nhiệt công nghiệp 1987158 Phạm Quang Ngãi 10.02.65 Hà Nội Nhiệt công nghiệp 1987159 Nguyễn Phúc Lợi 03.05.64 Nghệ Tĩnh Nhiệt công nghiệp 1987160 Lô Minh Tuyên 28.08.65 Cao Bằng Nhiệt công nghiệp 1987161 Nguyễn Quang Hồng 05.12.60 Bắc Thái Nhiệt công nghiệp 1987162 Phan Mạnh Tùng 27.05.65 Hà Nội Nhiệt công nghiệp 1987163 Trần Ngọc Trung 12.03.65 Quảng Ninh Nhiệt công nghiệp 1987164 Nguyễn Thanh Giang 15.08.65 Vĩnh Phú Nhiệt công nghiệp 1987165 Trần Minh Ngọc 20.05.60 Nghệ Tĩnh Nhiệt công nghiệp 1987166 Trịnh Phan Siển 17.11.61 Hải Hưng Nhiệt công nghiệp 1987167 Phan Trọng Lực 27.12.63 Hà Nội Nhiệt công nghiệp 1987168 Nguyễn Quốc Thắng 06.12.64 Hải Hưng Nhiệt công nghiệp 1987169 Đỗ Khắc Chính 09.12.64 Hà Nội Nhiệt công nghiệp 1987170 Lê Khánh Lâm 19.10.63 Hà Sơn Bình Công nghệ sợi dệt 1987171 Nguyễn Văn Ninh 18.05.63 Hà Nội Công nghệ sợi dệt 1987172 Phạm Hữu Chí 10.09.60 Hà NamNinhCông nghệ sợi dệt 1987173 Lê Văn Đồng 01.03.60 Hà Sơn Bình Công nghệ sợi dệt 1987174 Bạch Quốc Việt 27.10.59 Hà Nội Công nghệ sợi dệt 1987175 Nguyễn Thanh Hải 30.10.64 htt Công nghệ sợi dệt 1987176 Hoàng Văn Minh 04.01.63 Lạng Sơn Công nghệ sợi dệt 1987177 Hoàng Thạch Minh 29.06.64 Vĩnh Phú Công nghệ sợi dệt 1987178 Nguyễn Hữu Hùng 18.04.64 Hà Nội Công nghệ sợi dệt 1987179 Đỗ Lộc 12.06.54 Hà NamNinhCông nghệ sợi dệt 1987180 Nguyễn Xuân Trường 08.06.64 Hà NamNinhCông nghệ sợi dệt 1987181 Lý A Liên 14.05.61 Hoàng Liên Sơn Công nghệ sợi dệt 1987182 Phạm Thu Giang 26.08.64 Nam Định Công nghệ sợi dệt 1987183 Nguyễn Thị Lan Anh 28.02.65 Hà Nội Công nghệ sợi dệt 1987184 Nguyễn An Toàn 16.03.65 Hà Nội Công nghệ sợi dệt 1987185 Nguyễn Bích Vân 27.03.65 Hà Nội Công nghệ sợi dệt 1987186 Nguyễn Văn Chương 10.12.60 Hà NamNinhCông nghệ sợi dệt 1987187 Lưu Văn Thái 18.10.59 Bắc Thái Công nghệ sợi dệt 1987188 Nông Trọng Tuyến 01.06.60 Cao Bằng Công nghệ sợi dệt 1987189 Trương Xuân Phượng 05.10.62 Nghệ Tĩnh Công nghệ sợi dệt 1987190 Bùi Quang Trung 08.06.64 Thái Bình Công nghệ sợi dệt 1987191 Phan Công Ngọc 01.01.60 Hải Hưng Công nghệ sợi dệt 1987192 Vũ Thị Lanh 17.01.64 Thái Bình Công nghệ sợi dệt 1987193 Nguyễn Quốc Chính 23.01.65 Hà Nội Công nghệ sợi dệt 1987

Page 16 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN194 Phạm Văn Thái 14.05.64 Hải Hưng Công nghệ sợi dệt 1987195 Vũ Thanh Sơn 17.04.55 Thanh Hoá Công nghệ sợi dệt 1987196 Trần Thị Nghị 28.11.55 Hà NamNinhCông nghệ sợi dệt 1987197 Trần Đình Hùng 21.01.63 Thanh Hoá Công nghệ sợi dệt 1987198 Mai Tiến Dũng 18.11.64 Hà Nội Công nghệ sợi dệt 1987199 Nguyễn Văn Động 25.05.54 Hải Hưng Công nghệ sợi dệt 1987200 Chu Hồng Đức 10.04.61 Thái Bình Công nghệ sợi dệt 1987201 Nguyễn Việt Hải 12.02.65 Hà Nội Công nghệ sợi dệt 1987202 Lê Xuân Huyên 05.01.66 Hải Phòng Công nghệ sợi dệt 1987203 Phạm Ngọc Hiên 15.08.60 Thái Bình Công nghệ sợi dệt 1987204 Nguyễn Ngọc Lâm 25.12.64 Hà Đông Công nghệ sợi dệt 1987205 Nguyễn Thị Kim Lan 27.03.65 Hải Dương Công nghệ sợi dệt 1987206 Nguyễn Thế Quảng 30.06.64 Hà NamNinhCông nghệ sợi dệt 1987207 Trần Văn Sỹ 06.07.62 Hà Sơn Bình Công nghệ sợi dệt 1987208 Bùi Thị Sâm 04.04.65 Hà Nội Công nghệ sợi dệt 1987209 Vũ Văn Thường 01.05.60 Hà NamNinhCông nghệ sợi dệt 1987210 Phan Hải Vũ 29.01.64 Vĩnh Phú Công nghệ sợi dệt 1987211 Hoàng Minh Dũng 08.02.64 Hà Bắc Công nghệ sợi dệt 1987212 Nguyễn Mạnh Hùng 13.01.65 Thái Bình Công nghệ sợi dệt 1987213 Hà Văn Bình 21.07.66 Thái Bình Hoá công 1987214 Hồ Xuân Đoàn 03.07.58 Bình Trị Thiên Hoá công 1987215 Tô Mạnh Hùng 25.04.64 Hà Nội Hoá công 1987216 Phan Thị Lê 05.04.65 Nghệ Tĩnh Hoá công 1987217 Trần Văn Sỹ 19.11.63 Nghệ Tĩnh Hoá công 1987218 Hoàng Thị Thu 16.07.64 Hải Phòng Hoá công 1987219 Nguyễn Thanh Thuỷ 20.04.65 Hà Nội Hoá công 1987220 Hoàng Trung Dũng 27.03.64 Thái Nguyên Hoá công 1987221 Ngô Tuấn Dũng 28.06.63 Hà Tuyên Hoá công 1987222 Phạm Đức Hoàn 19.05.59 Nghệ Tĩnh Hoá công 1987223 Vũ Trọng Vịnh 08.05.60 Hà NamNinhHoá công 1987224 Trịnh Chiến 13.07.66 Hà Nội Vô cơ 1987225 Trần Huy Hội 26.09.62 Nam Định Vô cơ 1987226 Lê Đức Tuấn 16.05.65 Thanh Hoá Vô cơ 1987227 Nguyễn Mạnh Tiến 25.04.65 Vĩnh Phú Vô cơ 1987228 Dương Sỹ Mạnh 03.02.64 Hà Sơn Bình Vô cơ 1987229 Nguyễn Tất Linh 02.08.64 Hà NamNinhVô cơ 1987230 Bùi Chí Kiên 01.03.64 Lạng Sơn Điện hoá 1987231 Bùi Thị Vân 14.06.63 Hà NamNinhĐiện hoá 1987232 Lê Trường Xuân 29.07.57 Hà NamNinhĐiện hoá 1987233 Vũ Văn Đức 10.04.62 Hải Hưng Điện hoá 1987234 Nguyễn Xuân Hoan 24.03.62 Hà Nội Điện hoá 1987235 Tạ Văn Sinh 21.05.62 Hà Sơn Bình Điện hoá 1987236 Võ Kim Sơn 10.06.59 Nghệ Tĩnh Điện hoá 1987237 Đinh Quang Dũng 14.08.64 Lạng Sơn Silicat 1987238 Nguyễn Thế Hiếu 23.05.65 Thái Bình Silicat 1987239 Nguyễn Huy Oánh 02.09.65 Vĩnh Phú Silicat 1987240 Đinh Văn Tạ 02.09.64 Hà NamNinhSilicat 1987241 Hoàng Văn Tuyến 25.09.57 Lai Châu Silicat 1987242 Nguyễn Mạnh Thắng 08.05.65 Hà Nội Silicat 1987243 Đào Duy Thành 29.09.64 Hà Nội Silicat 1987

Page 17 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN244 Phạm Xuân Trường 02.01.64 Hà Sơn Bình Silicat 1987245 Nguyễn Đình Vân 09.09.64 Hải Hưng Silicat 1987246 Nguyễn Đình Bá 03.03.58 Nghệ Tĩnh Silicat 1987247 Nguyễn Mạnh Hà 03.06.64 Hà Sơn Bình Silicat 1987248 Lê Minh Hải 12.12.62 Hà Sơn Bình Silicat 1987249 Nguyễn Kim Cương 29.03.63 Hà Nội Silicat 1987250 Nguyễn Thế Dũng 01.06.62 Thanh Hoá Silicat 1987251 Hoàng Trung Nghĩa 01.06.61 Hải Phòng Silicat 1987252 Trần Văn Quyến 12.11.63 Hà NamNinhSilicat 1987253 Nguyễn Văn Phụng 07.01.64 Hải Phòng Silicat 1987254 Vũ Thị Hồng Mận 24.01.64 Lai Châu Giấy 1987255 Bùi Xuân Long 09.08.63 Hà NamNinhGiấy 1987256 Đinh Văn Thanh 24.06.60 Lạng Sơn Giấy 1987257 Nguyễn Thái Long 12.10.64 Quảng Ninh Giấy 1987258 Vũ Khắc Sung 6.03.55 Hà NamNinhGiấy 1987259 Phạm Đình Đô 12.11.61 Hải Hưng Cao phân tử 1987260 Lương Việt Hùng 25.10.61 Đà Nẵng Cao phân tử 1987261 Nguyễn Văn Mão 17.02.63 Hà Sơn Bình Cao phân tử 1987262 Nông Ngọc Sơn 22.10.63 Hà Tuyên Cao phân tử 1987263 Kim Ngọc Thịnh 17.01.65 Hà Sơn Bình Cao phân tử 1987264 Trịnh Văn Thăng 09.07.63 Hà Bắc Cao phân tử 1987265 Lương Văn Yên 06.03.60 Hà Bắc Cao phân tử 1987266 Bùi Anh Tuấn 22.12.58 Hà Nội Cao phân tử 1987267 Trần Ngọc Bích 16.01.63 Hà Nội Cao phân tử 1987268 Lê Văn Quang 02.09.62 Lai Châu Cao phân tử 1987269 Hoàng Văn Cầu 20.06.62 Hà Bắc Cao phân tử 1987270 Nguyễn Quang Chí 16.03.60 Hà Nội Dầu + THHC 1987271 Nguyễn Phương Loan 29.05.64 Hà Nội Dầu + THHC 1987272 Hồ Kiến Lập 08.10.61 Cao Bằng Dầu + THHC 1987273 Đặng Tuấn Minh 31.10.60 Lạng Sơn Dầu + THHC 1987274 Phan Ngọc Minh 09.05.65 Thái Bình Dầu + THHC 1987275 Lê Tế Tâm 01.03.65 Thanh Hoá Dầu + THHC 1987276 Hoàng Xuân Tiến 12.11.59 Bắc Thái Dầu + THHC 1987277 Nguyễn Thanh Hải 06.02.62 Bắc Thái Dầu + THHC 1987278 Đỗ Hà Tuấn 05.08.64 Hà Nội Dầu + THHC 1987279 Nguyễn Đồng Trụ 20.05.64 Hà Nội Dầu + THHC 1987280 Nguyễn Hồng Vinh 30.04.63 Hà Bắc Dầu + THHC 1987281 Đào Văn Lượng 12.07.61 Bắc Giang Dầu + THHC 1987282 Phạm Hà Thành 24.04.64 Vĩnh Phú Dầu + THHC 1987283 Đỗ Quang Trung 30.10.63 Hà Nội Dầu + THHC 1987284 Phạm Quang Minh 07.10.63 Hà Nội Dầu + THHC 1987285 Đoàn Hữu Thái 22.02.52 Hà Nội Dầu + THHC 1987286 Nguyễn Hữu Bính 04.06.63 Hà Sơn Bình Dầu + THHC 1987287 Nguyễn Văn Hưng 27.02.57 Hà Bắc Tinh dầu 1987288 Lê Văn Mận 05.10.58 Thanh Hoá Tinh dầu 1987289 Đồng Văn Lý 17.07.63 Hải Hưng Tinh dầu 1987290 Trịnh Đình Hoà 16.07.59 Hà Nội Tinh dầu 1987291 Hà Việt Hùng 19.07.65 Hà Bắc Tinh dầu 1987292 Nguyễn Ngọc Tuấn 26.06.65 Thanh Hoá Tinh dầu 1987293 Phạm Đình Đề 09.05.64 Thái Bình Tinh dầu 1987

Page 18 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN294 Vũ Hồng Sơn 01.02.65 Hà Nội Tinh dầu 1987295 Đỗ Thị Xuân Hương 03.05.64 Hà Bắc CN lên men 1987296 Vũ Thị Lan Anh 17.10.65 Hà NamNinhCN lên men 1987297 Nguyễn Thị Vân Anh 08.12.64 Thái Bình CN lên men 1987298 Bùi Văn Thiềng 04.04.64 Hải Hưng CN lên men 1987299 Võ Thị Mai Anh 14.04.63 Hà Nội CN lên men 1987300 Nguyễn Thuý Hằng 18.06.64 Hà Nội CN lên men 1987301 Lý Minh Hiền 16.05.65 Hà Nội CN lên men 1987302 Phan Trung Học 10.11.57 Hà Sơn Bình CN lên men 1987303 Triệu Ngọc Long 17.10.60 Nam Định CN lên men 1987304 Lê Quang Vinh 24.05.64 Thái Bình CN lên men 1987305 Hồ Việt Hùng 15.01.64 Hà Nội CN lên men 1987306 Nguyễn Việt Anh 28.08.65 Hà Nội CN lên men 1987307 Nguyễn Quang Hoa 17.10.64 Hải Hưng CN lên men 1987308 Vũ Thị Lan 16.12.63 Hà Bắc CN lên men 1987309 Nguyễn Thanh Liêm 26.07.63 Thái Bình CN lên men 1987310 Vũ Trường Sơn 23.01.65 Nam Định CN lên men 1987311 Nguyễn Việt Cường 04.03.58 Hà Sơn Bình CB & BQ thực phẩm 1987312 Lường Gia Hùng 02.09.64 Hà Bắc CB & BQ thực phẩm 1987313 Ngô Đức Vượng 10.09.63 Hà NamNinhCB & BQ thực phẩm 1987314 Tống Anh Tuấn 16.02.65 Thái Bình CB & BQ thực phẩm 1987315 Nguyễn Lân Hồng 14.11.64 Hà Nội CB & BQ thực phẩm 1987316 Phạm Đình Đoàn 20.11.64 Hà Sơn Bình CB & BQ thực phẩm 1987317 Trần Viết Mạnh 07.12.63 Nam Định CB & BQ thực phẩm 1987318 Trần Quang Vinh 11.04.61 Hà Bắc CB & BQ thực phẩm 1987319 Vũ Văn Thơ 15.07.58 Hà NamNinhCB & BQ thực phẩm 1987320 Bạch Ngọc Đào 02.06.60 Hà NamNinhCB & BQ thực phẩm 1987321 Nguyễn Văn Thịnh 11.12.59 Hà NamNinhCB & BQ thực phẩm 1987322 Đoàn Thuý Hằng 25.04.66 Hải Hưng CB & BQ thực phẩm 1987323 Nguyễn Thị Bẩy 14.11.64 Hà Nội CB & BQ thực phẩm 1987324 Kim Diệu Quang 23.09.64 Nam Định CB & BQ thực phẩm 1987325 Nguyễn Văn Mười 10.09.63 Nghệ Tĩnh Máy hoá chất 1987326 Mai Thuý Anh 06.08.65 Hải Phòng Kinh tế cơ khí 1987327 Trần Văn Lộc 19.05.59 Hà Bắc Kinh tế cơ khí 1987328 Nguyễn Văn Luận 03.06.64 Thanh Hoá Kinh tế cơ khí 1987329 Nguyễn Hồng Lam 20.08.60 Hà Nội Kinh tế cơ khí 1987330 Nguyễn Quốc Minh 13.10.60 Hà Nội Kinh tế cơ khí 1987331 Dương Như Rụ 30.10.60 Hà Sơn Bình Kinh tế cơ khí 1987332 Chu Quốc Tú 05.01.64 Cao Bằng Kinh tế cơ khí 1987333 Trần Văn Tiến 06.10.60 Thái Bình Kinh tế cơ khí 1987334 Phan Mạnh Tùng 06.01.65 Hà Nội Kinh tế cơ khí 1987335 Hồ Văn Thắng 05.07.65 Bình Trị Thiên Kinh tế cơ khí 1987336 Phan Thị Hoa Mai 20.01.66 Hải Hưng Kinh tế cơ khí 1987337 Bùi Anh Nghĩa 20.06.64 Hải Dương Kinh tế cơ khí 1987338 Trần Xuân Anh 23.03.60 Thái Bình Kinh tế cơ khí 1987339 Tống Văn Cường 01.09.57 Hà NamNinhKinh tế cơ khí 1987340 Đoàn Việt Hùng 25.04.66 Hà Nội Kinh tế cơ khí 1987341 Nguyễn Quyết Tiến 22.02.64 Thái Bình Kinh tế cơ khí 1987342 Vũ Văn Khoái 04.04.63 Hà NamNinhKinh tế cơ khí 1987343 Lê Hoàng Nam 29.10.60 Hà Nội Kinh tế cơ khí 1987

Page 19 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN344 Quách Thanh Sơn 02.10.64 Hải Phòng Kinh tế cơ khí 1987345 Nguyễn Văn Thịnh 11.12.57 Hà Nội Kinh tế cơ khí 1987346 Bùi Đức Toàn 21.10.64 Hà NamNinhKinh tế cơ khí 1987347 Vũ Thành Nam 12.06.63 Thái Bình Kinh tế cơ khí 1987348 Nguyễn Hoàng Thanh 12.11.62 Hà Nội Kinh tế cơ khí 1987349 Nguyễn Văn Đô 12.03.63 Hải Phòng Kinh tế cơ khí 1987350 Bạch Quốc Khánh 07.11.58 Hà Sơn Bình Kinh tế cơ khí 1987351 Trịnh Hùng Anh 22.09.62 Hà Nội Kinh tế cơ khí 1987352 Lương Quốc Thành 01.09.64 Vĩnh Phú Kinh tế cơ khí 1987353 Đỗ Hiên Ngang 07.02.64 Hà Nội Kinh tế cơ khí 1987354 Phạm Thị Tuyết Mai 28.05.64 Hà Nội Kinh tế cơ khí 1987355 Trần Ánh Thép 11.05.62 Hà Nội Kinh tế cơ khí 1987356 Trần Trọng Bình 05.08.57 Thái Bình Kinh tế năng lượng 1987357 Đinh Công Chí 01.01.64 Hải Phòng Kinh tế năng lượng 1987358 Phạm Đức Cường 23.08.65 Hải Hưng Kinh tế năng lượng 1987359 Lê Thế Dục 01.09.62 Thanh Hoá Kinh tế năng lượng 1987360 Hoàng Chiều Dương 06.07.59 Vĩnh Phú Kinh tế năng lượng 1987361 Hoàng Trường Giang 06.04.65 Hải Hưng Kinh tế năng lượng 1987362 Nguyễn Khắc Nhân 11.02.57 Bắc Thái Kinh tế năng lượng 1987363 Phạm Ngọc Minh 024.09.64 Quảng Ninh Kinh tế năng lượng 1987364 Phan Kiên Toàn 02.08.65 Hà NamNinhKinh tế năng lượng 1987365 Phạm Xuân Tiến 09.09.63 Nam Định Kinh tế năng lượng 1987366 Lê Anh Tuấn 09.10.63 Hà Nội Kinh tế năng lượng 1987367 Nguyễn Đức Trung 20.09.57 Hà NamNinhKinh tế năng lượng 1987368 Bùi Thiện Trung 06.09.62 Hà Nội Kinh tế năng lượng 1987369 Trần Quốc Hùng 21.08.62 Hà NamNinhKinh tế năng lượng 1987370 Nguyễn Văn Tuấn 06.05.63 Thái Bình Kinh tế năng lượng 1987371 Nguyễn Xuân Sĩ 29.04.64 Thanh Hoá Kinh tế năng lượng 1987372 Nguyễn Duy Toạ 15.01.56 Thái Bình Kinh tế cơ 1987373 Lưu Văn Hùng 01.02.65 Hà Đông Điện khí hoá công nghiệp 1987374 Nguyễn Thế Hùng 10.05.57 Nam Định Điện khí hoá công nghiệp 1987375 Trần Thái Sơn 22.01.66 Thái NguyênĐiện khí hoá công nghiệp 1987376 Phạm Đức Thắng 28.01.65 Nam Định Điện khí hoá công nghiệp 1987377 Đặng Minh Tuấn 02.06.65 Hà Nội Điện khí hoá công nghiệp 1987378 Trần Văn Tuấn 24.07.64 Hải Dương Điện khí hoá công nghiệp 1987379 Nguyễn Quốc Văn 31.01.56 Nghệ Tĩnh Điện khí hoá công nghiệp 1987380 Lê Vũ 09.02.65 Hà Nội Điện khí hoá công nghiệp 1987381 Đỗ Học Vỹ 10.07.65 Hà Nội Điện khí hoá công nghiệp 1987382 Trần Thị Minh Tâm 06.02.66 Hà Giang Điện khí hoá công nghiệp 1987383 Nguyễn Kim Anh 11.09.60 Hà NamNinhĐiện khí hoá công nghiệp 1987384 Nguyễn Bảo Khánh 13.04.60 Hà Nội Điện khí hoá công nghiệp 1987385 Nguyễn Hữu Luật 28.05.65 Hà Bắc Điện khí hoá công nghiệp 1987386 Lý Anh Tuấn 02.08.65 Phú Thọ Điện khí hoá công nghiệp 1987387 Tống Trần Hoà 13.10.65 Hà Nội Điện khí hoá công nghiệp 1987388 Nguyễn Viết Tính 09.01.62 Hà Nội Điện khí hoá công nghiệp 1987389 Nguyễn Việt Bách 07.09.65 Hà Nội Điện khí hoá công nghiệp 1987390 Lê Đức Minh 02.01.64 Hà Bắc Điện khí hoá công nghiệp 1987391 Nguyễn Linh Phương 19.10.65 Hải Dương Điện khí hoá công nghiệp 1987392 Đặng Đức Quang 08.01.65 Hà Nội Điện khí hoá công nghiệp 1987393 Đào Minh Hà 04.10.63 Nghệ Tĩnh Điện khí hoá công nghiệp 1987

Page 20 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN394 Phạm Quốc Tuấn 01.05.64 Hải Hưng Điện khí hoá công nghiệp 1987395 Trần Đình Long 15.05.65 Nam Định Điện khí hoá công nghiệp 1987396 Phạm Gia Phùng 19.09.56 Hải Phòng Điện khí hoá công nghiệp 1987397 Phạm Tuấn Anh 13.01.65 Hà Nội Đo lường điều khiển 1987398 Nguyễn Tiến Cường 01.07.64 Hải Hưng Đo lường điều khiển 1987399 Ngô Quang Dũng 15.10.64 Vĩnh Phú Đo lường điều khiển 1987400 Võ Trọng Hùng 31.03.64 Hà Nội Đo lường điều khiển 1987401 Lê Liêm 14.04.65 Thanh HoáĐo lường điều khiển 1987402 Nguyễn Mạnh Tiến 05.06.66 Hải Hưng Đo lường điều khiển 1987403 Dương Minh Đức 23.09.61 Hà Nội Đo lường điều khiển 1987404 Nhữ Đình Dũng 16.05.65 Cao Bằng Đo lường điều khiển 1987405 Lê Quốc Hùng 13.12.65 Hà Nội Đo lường điều khiển 1987406 Nguyễn Việt Thắng 29.03.65 Hà Nội Đo lường điều khiển 1987407 Võ Hoài Nam 16.11.64 Hà Nội Đo lường điều khiển 1987408 Vũ Anh Tuấn 22.02.61 Hà NamNinhĐo lường điều khiển 1987409 Mai Văn Sơn 01.10.63 Nam Định Đo lường điều khiển 1987410 Phan Quang Minh 08.06.64 Nghệ An Đo lường điều khiển 1987411 Đỗ Văn Dư 26.03.64 Thái Bình Đo lường điều khiển 1987412 Nguyễn Văn Chung 28.07.63 Hà Bắc Đo lường điều khiển 1987413 Phạm Hùng 01.02.65 Hải Phòng Đo lường điều khiển 1987414 Nguyễn Quang Thanh 15.07.63 Thái Bình Đo lường điều khiển 1987415 Nguyễn Thị Nga 24.11.65 Thái Bình Thiết bị điện 1987416 Nguyễn Văn Phùng 24.07.64 Hải Hưng Thiết bị điện 1987417 Phạm Phúc Bình 14.11.65 Thái Bình Thiết bị điện 1987418 Hoàng Thanh Chinh 19.01.64 Hà Nội Thiết bị điện 1987419 Hoàng Anh Dũng 26.08.65 Nghệ Tĩnh Thiết bị điện 1987420 Ngô Văn Tường 09.06.59 Hải Hưng Thiết bị điện 1987421 Trần Quốc Tú 15.05.57 Nam Định Thiết bị điện 1987422 Phạm Thế Hưng 18.10.64 Hải Phòng Thiết bị điện 1987423 Lê Duy Thịnh 10.03.65 Vĩnh Phú Thiết bị điện 1987424 Nguyễn Ngọc Trác 12.04.64 Hà Nội Thiết bị điện 1987425 Lương Quang Tuấn 31.03.64 Lạng Sơn Thiết bị điện 1987426 Trần Quốc Cường 16.03.66 Hà Nội Thiết bị điện 1987427 Nguyễn Từ Sơn 11.06.65 Vĩnh Phú Thiết bị điện 1987428 Nguyễn Anh Dũng 05.07.64 Hà Nội Thiết bị điện 1987429 Trịnh Hoàng Thêm 01.09.65 Hà Nội Thiết bị điện 1987430 Đỗ Hồng Sơn 25.12.65 Hà Bắc Thiết bị điện 1987431 Nghiêm Bình Long 12.04.64 Hà Nội Thiết bị điện 1987432 Phạm Lê Huy 27.03.64 Hà NamNinhThiết bị điện 1987433 Tạ Quang Thào 09.01.59 Vĩnh Phú Hệ thống điện 1987434 Lê Tự Châu 28.03.60 Nghệ Tĩnh Hệ thống điện 1987435 Nguyễn Quang Việt 06.01.60 Cao Bằng Hệ thống điện 1987436 Lê Minh Tuấn 11.03.64 Vĩnh Phú Hệ thống điện 1987437 Ngô Bá Lập 25.03.59 Hà Bắc Hệ thống điện 1987438 Tô Văn Dần 07.10.65 Hà Nội Hệ thống điện 1987439 Vũ Văn Minh 15.10.64 Hải Hưng Hệ thống điện 1987440 Quảng Đức Hải 15.11.64 Hà Nội Hệ thống điện 1987441 Nguyễn Trần Đại 14.11.65 Hà Nội Hệ thống điện 1987442 Vũ Kiên Cường 06.01.66 Hà Nội Hệ thống điện 1987443 Phạm An Ngọc 25.10.61 Hải Hưng Hệ thống điện 1987

Page 21 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN444 Lương Thành 06.02.64 Hà Nội Hệ thống điện 1987445 Hà Ngọc Anh 02.11.64 Thái Bình Hệ thống điện 1987446 Lê Xuân Phú 10.04.64 Thanh Hoá Hệ thống điện 1987447 Đỗ Văn Liên 16.06.55 Hà Nội Hệ thống điện 1987448 Phạm Văn Cường 10.06.65 Thái Bình Hệ thống điện 1987449 Nguyễn Đức Năng 06.06.62 Hải Phòng Hệ thống điện 1987450 Nguyễn An Tú 15.10.64 Lai Châu Hệ thống điện 1987451 Mai Văn Bá 06.10.64 Lạng Sơn Hệ thống điện 1987452 Phạm Xuân Hiếu 09.11.65 Hải Phòng Hệ thống điện 1987453 Vũ Xuân Hải 16.10.58 Hà Nội Hệ thống điện 1987454 Tạ Hồng Kỳ 03.09.65 Hà Nội Hệ thống điện 1987455 Nguyễn Minh Sơn 07.08.57 Hà NamNinhHệ thống điện 1987456 Nguyễn Hồng Vũ 20.04.49 Hà NamNinhHệ thống điện 1987457 Nguyễn Phùng Hưng 16.07.58 Nghệ Tĩnh Hệ thống điện 1987458 Nguyễn Thanh Hải 21.03.63 Nghệ Tĩnh Hệ thống điện 1987459 Hoàng Ngọcthanh 24.07.60 Quảng Ninh Kỹ thuật điện tử 1987460 Nguyễn Tuấn Anh 12.09.64 Hà Nội Kỹ thuật điện tử 1987461 Trịnh Quốc Tuấn 19.10.62 Thanh Hoá Kỹ thuật điện tử 1987462 Vũ Bình Quảng 23.05.63 Thái Bình Kỹ thuật điện tử 1987463 Nguyễn Việt Hồng 01.04.60 Nghệ Tĩnh Kỹ thuật điện tử 1987464 Phan Anh Văn 16.02.58 Hải Hưng Kỹ thuật điện tử 1987465 Lê Trung Văn 06.06.64 Hà Nội Kỹ thuật điện tử 1987466 Nguyễn Viết Lượng 02.03.57 Hà Nội Kỹ thuật điện tử 1987467 Vũ Hoài Vân 30.05.65 Hà Nội Kỹ thuật điện tử 1987468 Nguyễn Văn Bình 23.04.63 Thanh Hoá Kỹ thuật điện tử 1987469 Từ Thúc Đồng 12.12.63 Nghệ Tĩnh Kỹ thuật điện tử 1987470 Nguyễn Quang Trung 08.10.63 Thanh Hoá Kỹ thuật điện tử 1987471 Phạm Tuấn Long 02.04.65 Vĩnh Phú Kỹ thuật điện tử 1987472 Đinh Văn Tiến 01.06.63 Nghệ Tĩnh Kỹ thuật điện tử 1987473 Trần Minh Hoàng 13.04.64 Bắc Thái Kỹ thuật điện tử 1987474 Nguyễn Viết Tuấn 25.11.60 Hà Nội Kỹ thuật điện tử 1987475 Lê Ngọc Giang 11.03.58 Hà Đông Kỹ thuật điện tử 1987476 Phạm Văn Long 16.07.58 Hải Hưng Kỹ thuật điện tử 1987477 Nguyễn Hồng Thuỷ 15.02.66 Hải Hưng Kỹ thuật điện tử 1987478 Nguyễn Văn Hùng 02.07.65 Nghệ Tĩnh Kỹ thuật điện tử 1987479 Nguyễn Trung Chính 03.11.63 Nam Định Kỹ thuật điện tử 1987480 Lê Văn Hoa 20.06.64 Thanh Hoá Kỹ thuật điện tử 1987481 Mỵ Minh Ngọc 08.07.65 Thanh Hoá Kỹ thuật điện tử 1987482 Trịnh Văn Quang 10.08.65 Quảng Ninh Kỹ thuật điện tử 1987483 Phạm Hùng Sơn 31.10.65 Nam Định Kỹ thuật điện tử 1987484 Dương Văn Viên 12.11.66 Thái Bình Kỹ thuật điện tử 1987485 Phạm Thế Hùng 24.11.64 Thanh Hoá Kỹ thuật điện tử 1987486 Chu Tiến Chúc 30.10.64 Thái Nguyên Kỹ thuật điện tử 1987487 Hoàng Cường 28.07.53 Quảng Ninh Kỹ thuật điện tử 1987488 Vũ Đức Thắng 02.06.65 Thái Bình Kỹ thuật điện tử 1987489 Phạm Dương Hồng 03.05.64 Quảng Ninh Kỹ thuật điện tử 1987490 Trần Văn Xuân 11.02.62 Bắc Thái Kỹ thuật điện tử 1987491 Nguyễn Thanh Tuỳ 03.07.60 Thái Bình Kỹ thuật thông tin 1987492 Nguyễn Văn Thiện 20.03.60 Thái Bình Kỹ thuật thông tin 1987493 Nguyễn Văn Minh 26.10.60 Hà Nội Kỹ thuật thông tin 1987

Page 22 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN494 Trần Văn Chiến 19.11.65 Sơn La Kỹ thuật thông tin 1987495 Đỗ Công Hoan 14.07.62 Hải Hưng Kỹ thuật thông tin 1987496 Nguyễn Văn Chăm 04.06.53 Hải Hưng Kỹ thuật thông tin 1987497 Hà Đức Thịnh 15.02.61 Thái Bình Kỹ thuật thông tin 1987498 Vũ Quang Dũng 24.01.64 Hà Nội Kỹ thuật thông tin 1987499 Vũ Huy Hoàng 22.09.60 Hà Nội Kỹ thuật thông tin 1987500 Nguyễn Mạnh Hùng 02.05.64 Thanh Hoá Kỹ thuật thông tin 1987501 Nguyễn Văn Hải 03.08.63 Thanh Hoá Kỹ thuật thông tin 1987502 Nguyễn Đình Hướng 01.10.65 Thái Bình Kỹ thuật thông tin 1987503 Vũ Tiến Minh 23.02.63 Thái Bình Kỹ thuật thông tin 1987504 Trương Thanh Hải 30.09.65 Thái Nguyên Kỹ thuật thông tin 1987505 Nguyễn Văn Đức 20.05.62 Hà Nội Kỹ thuật thông tin 1987506 Cao Đăng Nhạc 01.07.63 Nghệ Tĩnh Kỹ thuật thông tin 1987507 Trần Khắc Nhã 09.02.65 Hà NamNinhKỹ thuật thông tin 1987508 Nguyễn Quốc Nhã 03.11.65 Hải Phòng Kỹ thuật thông tin 1987509 Hà Thái Hưng 07.10.65 Hưng Yên Kỹ thuật thông tin 1987510 Trần Khắc Hùng 31.12.64 Nam Định Kỹ thuật thông tin 1987511 Phạm Hoàng Hà 05.10.63 Hà Nội Kỹ thuật thông tin 1987512 Lê Hải Nam 05.07.65 Quảng Ninh Kỹ thuật thông tin 1987513 Nguyễn Quốc Hùng 12.09.51 Thanh Hoá Kỹ thuật thông tin 1987514 Lương Văn Nam 17.03.63 Hải Hưng Kỹ thuật thông tin 1987515 Lại Xuân Yên 14.08.64 Hà NamNinhKỹ thuật thông tin 1987516 Hoàng Cương Nghị 12.07.65 Phú Thọ Kỹ thuật thông tin 1987517 Nguyễn Doãnh BìnhMinh 25.01.61 Nam Định Kỹ thuật thông tin 1987518 Vũ Văn Long 16.08.65 Hà Nội Kỹ thuật thông tin 1987519 Nguyễn Danh Huynh 16.08.58 Hà Sơn Bình Kỹ thuật thông tin 1987520 Đỗ Đức Mai 04.08.58 Hoàng Liên Sơn Kỹ thuật thông tin 1987521 Chu Danh Tấn 27.08.63 Hà Tuyên Kỹ thuật thông tin 1987522 Trần Duy Biên 29.02.66 Lai Châu Kỹ thuật thông tin 1987523 Vũ Hồng Linh 22.01.62 Hà Nội Kỹ thuật thông tin 1987524 Nguyễn Duy Ngọc 30.05.58 Thanh Hoá Kỹ thuật thông tin 1987525 Phạm Bình Minh 29.06.64 Nam Định Hệ thống điện 1987526 Phạm Tuấn Thanh 11.05.65 Hà NamNinhHệ thống điện 1987527 Vũ Đình Lịch 15.05.59 Thanh Hoá Kỹ thuật điện tử 1987528 Hoàng Ngọc Thạch 22.11.55 Hà Nội Kỹ thuật điện tử 1987529 Phan Tiến Dũng 26.11.64 Nghệ Tĩnh Chế tạo máy 1987530 Nguyễn Quang Hoàn 07.06.65 Nghệ Tĩnh Chế tạo máy 1987531 Nguyễn Quang Huân 20.12.64 Thái Bình Chế tạo máy 1987532 Nguyễn Thanh Hồng 26.12.60 Hà NamNinhChế tạo máy 1987533 Trần Xuân Kết 23.06.58 Hà NamNinhChế tạo máy 1987534 Ngô Xuân Minh 09.02.64 Hà Sơn Bình Chế tạo máy 1987535 Nguyễn An Ninh 27.10.52 Hà NamNinhChế tạo máy 1987536 Nguyễn Thế Sinh 30.01.60 Hà Nội Chế tạo máy 1987537 Nguyễn Hồng Sơn 28.03.65 Hà NamNinhChế tạo máy 1987538 Bùi Ngọc Tuyển 09.09.65 Hà Nội Chế tạo máy 1987539 Nguyễn Ngọc Tuấn 30.10.57 Hà Nội Chế tạo máy 1987540 Bùi Văn Thịnh 12.10.65 Thái Bình Chế tạo máy 1987541 Phạm Thanh Tùng 22.12.64 Hà NamNinhChế tạo máy 1987542 Hoàng Văn Tín 13.07.63 Thanh Hoá Chế tạo máy 1987543 Trần Đình Thanh 27.07.60 Thái Bình Chế tạo máy 1987

Page 23 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN544 Nguyễn Phan Thanh 03.03.65 Hà NamNinhChế tạo máy 1987545 Hoàng Thị Thanh Vân 03.05.63 Hà Nội Chế tạo máy 1987546 Ngô Văn Hùng 19.07.62 Thanh Hoá Chế tạo máy 1987547 Nguyễn Kỳ Anh 20.11.64 Hà Bắc Chế tạo máy 1987548 Lê Xuân Hiệp 08.07.64 Thanh Hoá Chế tạo máy 1987549 Lê Hoàng Thi 11.05.65 Nghệ Tĩnh Chế tạo máy 1987550 Nguyễn Thanh Tịnh 03.08.59 Bình Trị Thiên Chế tạo máy 1987551 Ngô Quý Đông 18.02.62 Hà Nội Chế tạo máy 1987552 Nguyễn Đô Ân 12.08.65 Hà Nội Chế tạo máy 1987553 Trần Ngọc Chiến 18.11.65 Hà NamNinhChế tạo máy 1987554 Trương Quốc Hùng 30.10.64 Hà Nội Chế tạo máy 1987555 Nguyễn Văn Hiền 18.09.57 Hà Nội Chế tạo máy 1987556 Nguyễn Ngọc Long 01.09.65 Thái Bình Chế tạo máy 1987557 Đỗ Quý Kiểm 16.01.56 Hà Nội Chế tạo máy 1987558 Trần Quang Minh 28.12.57 Hải Hưng Chế tạo máy 1987559 Nguyễn Minh Sơn 15.08.65 Hà Bắc Chế tạo máy 1987560 Trần Nguyên Sơn 02.04.65 Bình Trị Thiên Chế tạo máy 1987561 Đoàn Quốc Thọ 22.02.64 Hà NamNinhChế tạo máy 1987562 Hoàng Quốc Tùng 08.08.64 Nghệ Tĩnh Chế tạo máy 1987563 Phan Văn Tiến 20.09.65 Hải Hưng Chế tạo máy 1987564 Vũ Văn Tuyên 31.12.60 Hải Phòng Chế tạo máy 1987565 Nguyễn Minh Tuấn 08.10.57 Hà Nội Chế tạo máy 1987566 Vũ Hồng Thuỷ 02.04.66 Thanh Hoá Chế tạo máy 1987567 Nguyễn Anh Tuấn 21.05.65 Hải Hưng Chế tạo máy 1987568 Lê Lê Văn 29.04.64 Thanh Hoá Chế tạo máy 1987569 Phạm Anh Vỹ 09.01.65 Hải Hưng Chế tạo máy 1987570 Ngô Quang Toàn 18.04.65 Bình Trị Thiên Chế tạo máy 1987571 Nguyễn Tiến Đức 05.05.63 Hà NamNinhChế tạo máy 1987572 Hồ Hà Thắng 23.06.65 Hà Nội Chế tạo máy 1987573 Bùi Ngọc Hiếu 08.08.64 Thanh Hoá Chế tạo máy 1987574 Đặng Đình Lân 31.10.59 Quảng Ninh Chế tạo máy 1987575 Phạm Ngọc Quỳnh 07.03.60 Hà Nội Chế tạo máy 1987576 Vũ Công Thuận 04.11.63 Hà Nội Chế tạo máy 1987577 Nguyễn An Bình 16.10.64 Sơn La Chế tạo máy 1987578 Nguyễn Quyý Bình 01.04.59 Vĩnh Phú Chế tạo máy 1987579 Trần Trọng Cường 26.02.64 Thái Bình Chế tạo máy 1987580 Nguyễn Hữu Cường 24.07.65 Thái Bình Chế tạo máy 1987581 Hoàng Việt Dũng 02.02.64 Vĩnh Phú Chế tạo máy 1987582 Hoàng Thanh Hà 18.05.63 Hà NamNinhChế tạo máy 1987583 Vũ Hữu Kỳ 24.01.60 Hà Bắc Chế tạo máy 1987584 Lê Hà Phong 27.03.65 Quảng Ninh Chế tạo máy 1987585 Phan Xuân Minh 06.03.65 Hà Nội Chế tạo máy 1987586 Nguyễn Xuân Sơn 08.01.64 Nghệ Tĩnh Chế tạo máy 1987587 Nguyễn Thế Sinh 18.06.60 Nghĩa Bình Chế tạo máy 1987588 Ngô Đức Trung 20.07.65 Hoàng Liên Sơn Chế tạo máy 1987589 Đoỗ Mạnh Tuấn 27.09.57 Hà Nội Chế tạo máy 1987590 Nguyễn Việt Tuấn 24.01.65 Hà Nội Chế tạo máy 1987591 Nguyễn Văn Oánh 11.11.63 Vĩnh Phú Chế tạo máy 1987592 Đặng Thế Minh 10.02.57 Hà Sơn Bình Chế tạo máy 1987593 Nguyễn Ngọc Anh 02.12.65 Hà Sơn Bình Chế tạo máy 1987

Page 24 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN594 Lê Thanh An 06.04.64 Thanh Hoá Chế tạo máy 1987595 Nguyễn Bạch Dương 11.12.65 Hà Sơn Bình Chế tạo máy 1987596 Lê Văn Tiến 04.01.65 Hà NamNinhChế tạo máy 1987597 Lê Trạc Hường 07.10.58 Thanh Hoá Chế tạo máy 1987598 Vũ Minh Tuấn 08.07.65 Hà Nội Chế tạo máy 1987599 Vũ Toàn Thắng 23.03.65 Hải Phòng Chế tạo máy 1987600 Phí Đức Dũng 05.10.60 Thái Bình Chế tạo máy 1987601 Lê Duy Linh 18.07.64 Hà Nội Chế tạo máy 1987602 Nguyễn Bá Phúc 01.09.63 Hà Sơn Bình Chế tạo máy 1987603 Trần Văn Tâm 07.07.62 Thái Bình Chế tạo máy 1987604 Trịnh Quang Huy 15.10.61 Thái Bình Chế tạo máy 1987605 Lê Hồng Hà 24.03.66 Thanh Hoá Chế tạo máy 1987606 Nguyễn Văn Hiếu 12.02.64 Hà NamNinhChế tạo máy 1987607 Lê Ngọc Tuấn 30.08.60 Hải Hưng Chế tạo máy 1987608 Trần Huy Linh 12.04.64 Hà Nội Chế tạo máy 1987609 Tô Văn Luyện 11.04.64 Thái Bình Chế tạo máy 1987610 Nguyễn Thành Nam 31.07.64 Hà NamNinhChế tạo máy 1987611 Nguyễn Tuấn Minh 25.11.60 Bình Trị Thiên Chế tạo máy 1987612 Nguyễn Văn Nam 10.08.64 Hải Hưng Chế tạo máy 1987613 Lê Quân 23.09.65 Hà Nội Chế tạo máy 1987614 Đỗ Văn Thoát 20.06.65 Hà Nội Chế tạo máy 1987615 Nguyễn Mạnh Toàn 20.04.65 Quảng Ninh Chế tạo máy 1987616 Nguyễn Ngọc Linh 13.03.65 Hà Nội Chế tạo máy 1987617 Trần Hoài Nam 14.08.65 Hà Nội Chế tạo máy 1987618 Vàng Tú 04.03.59 Xiêng KhoangĐiện - ĐT 1987619 Khing Thoong 22.03.60 Vieng chanĐiện - ĐT 1987620 Koong My 01.07.61 Vieng chanĐiện khí hoá công nghiệp 1987621 Viêng Cooong 14.09.60 Vieng chanĐiện khí hoá công nghiệp 1987622 Xì Xẩy Keoniengthoong 01.01.60 Attopeu Điện khí hoá công nghiệp 1987623 Seng Xavaut 12.03.58 Vieng chan 1987624 Let Cha Na 07.03.60 Savannakhet 1987625 Xi Xa Na 10.08.61 Savannkhot 1987626 Trần Công Sang 05.10.62 Bình Trị Thiên Kinh tế cơ 1987627 Phạm Ngọc Tiến 11.07.63 Hà Tuyên Máy công cụ 1987628 Nguyễn Ngọc Báo 03.02.65 Hải Phòng Tin học 1987629 Tô Minh Tuấn 03.08.62 Hà Nội Ôto 1987630 Hoàng Quốc Tuấn 30.10.65 Thanh Hoá Ôto 1987631 Đinh Công Lâm 18.12.62 Hà Nội Máy & TĐ thủy khí 1987632 Hà Văn Chung 04.06.60 Tuyên QuangNCN 1987633 Nguyễn Minh Ngọc 17.05.58 Thái Bình Động cơ 1987634 Trần Quốc Tuấn 01.05.60 Nghệ Tĩnh Động cơ 1987635 Đặng Như Thịnh 24.04.63 Hà Sơn Bình KTĐT 1987636 Nguyễn Thế Minh 12.01.66 Hà Nội KTĐT 1987637 Hoàng Văn Quế 02.03.58 Lạng Sơn KTĐT 1987638 Nguyễn Đình Phức 02.01.64 Hà Bắc KTTT 1987639 Nguyễn Văn Tuệ 30.04.64 Hà Tuyên KTTT 1987640 Cao Văn Khoa 06.11.59 Thanh Hoá Hóa vô cơ 1987641 Phạm Văn Tài 22.02.58 Thanh Hoá BQCBTP 1987642 Đặng Quang Thắng 25.05.58 Hà NamNinhTinh dầu 1987643 Nguyễn Vũ Cường 28.08.45 Vĩnh Phú Silicat 1987

Page 25 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN1 Nguyễn Anh Tuấn .. Thiết bị điện 19882 Phan Xuân Thọ .. Đo lường điều khiển 19883 Nguyễn Trung Anh .. Đo lường điều khiển 19884 Nguyễn Văn Kiên .. 19885 Leê Thanh Hải .. 19886 Đặng Trần Vinh .. 19887 Nguyễn Cao Phước .. 19888 Trần Hữu Tuấn .. 19889 Nguyễn Văn Tùng .. 1988

10 Lê Nguyên Nhùng .. 198811 Nguyễn Mạnh Dũng .. 198812 Nguyễn Daân 17.07.65 Thanh HoáĐiện khí hóa 198813 Lê Văn Dũng 05.05.66 Ninh Bình Điện khí hóa 198814 Lê Quang Đạo 24.08.65 Hà Tây Điện khí hóa 198815 Đường Xuân Hồng 11.12.65 Hà Tĩnh Điện khí hóa 198816 Vũ Văn Hồng 02.05.56 Hà Giang Điện khí hóa 198817 Nguyễn Sỹ Hiệp 04.07.62 Hà Nội Điện khí hóa 198818 Nguyễn Đắc Mùi 22.12.55 Sơn tây Điện khí hóa 198819 Nguyễn Tất Thắng 12.02.65 Thái Bình Điện khí hóa 198820 Trần Hiếu Thủy 05.08.65 Hà NamNinhĐiện khí hóa 198821 Đặng Tuấn Anh 01.05.64 Hà NamNinhĐiện khí hóa 198822 Phạm Minh Dương 04.04.66 Hà Nội Điện khí hóa 198823 Nguyễn Bình Giang 17.08.65 Thái Bình Điện khí hóa 198824 Đặng Quốc Hải 02.09.66 Hà Tĩnh Điện khí hóa 198825 Phan Phạm Hùng 15.12.65 Nghệ Tĩnh Điện khí hóa 198826 Nguyễn Quốc Hùng 14.10.65 Nam Định Điện khí hóa 198827 Tạ Hồng Kỳ 17.11.64 Hà Nội Điện khí hóa 198828 Trần Hoàng Nam 30.03.61 Nghệ Tĩnh Điện khí hóa 198829 Phạm Quế Phong 02.06.67 Hà Nội Điện khí hóa 198830 Lê Ngọc Tân 26.05.61 Hà Nội Điện khí hóa 198831 Ngô Tuấn Minh 22.09.66 Thái Bình Điện khí hóa 198832 Ngô Tuấn Minh 18.08.66 Hà Nội Điện khí hóa 198833 Vương Văn Phụng 08.04.64 Thanh HoáĐiện khí hóa 198834 Lý Văn Đức 05.12.64 Hà Nội Vật lý chất rắn 198835 Phạm Duy Long 24.12.64 Hà Nội Vật lý chất rắn 198836 Đinh Thế Vinh 10.10.64 Nghệ Tĩnh Vật lý chất rắn 198837 Trương Đình Trung 07.02.65 Sài Gòn Vật lý chất rắn 198838 Vũ Kim Chi 14.06.66 Hà Nội Tổng hợp hữu cơ HD 198839 Vũ Mạnh Tường 27.11.64 Hà NamNinhTổng hợp hữu cơ HD 198840 Phạm Tuấn Hậu 27.12.61 Hà Nội Tổng hợp hữu cơ HD 198841 Dương Văn Anh 06.06.66 Hải Hưng Tổng hợp hữu cơ HD 198842 Nguyễn Anh Tuấn 01.10.64 Hải Phòng Tổng hợp hữu cơ HD 198843 Htraanf Quốc Tiến 26.01.61 Hải Hưng Tổng hợp hữu cơ HD 198844 Hoàng Đình Châu 08.10.63 Nghệ Tĩnh Tổng hợp hữu cơ HD 198845 Hoàng Trọng Nghĩa 16.05.65 Hà NamNinhNhiệt liệu rắn 198846 Bùi Thị Kim Hoa 14.03.65 Hà Bắc Cao phân tử 198847 Hoàng Nam 08.09.59 Hà NamNinhCao phân tử 198848 Phạm Quang Phúc 04.08.62 Hải Phòng Cao phân tử 198849 Nguyễn Hùng Cường 23.12.65 Hà Sơn Bình Cao phân tử 198850 Hoàng Trung Dũng 02.09.64 Thanh Hoá Cao phân tử 1988

Page 26 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN51 Leê Trọng Minh 04.06.66 Thanh Hoá Giấy 198852 Hoàng Văn Thắng 23.07.66 Hải Hưng Giấy 198853 Sầm Dũng Khoa 04.12.65 Lạng Sơn Giấy 198854 Bùi Xuân Hà 20.06.64 Nghệ Tĩnh Giấy 198855 Dương Văn Chiến 02.09.65 Vĩnh Phú Giấy 198856 Nguyễn Quang Trung 01.09.64 Vĩnh Phú Giấy 198857 Đỗ Thị Xuân Viên 13.06.66 Vĩnh Phú Vô cơ 198858 Lương Văn Đài 07.11.65 Hà Bắc Vô cơ 198859 Hoàng Quốc Dũng 21.11.60 Hà Nội Vô cơ 198860 Nguyễn Mỹ Hạnh 08.12.64 Hà Nội Vô cơ 198861 Nguyễn Xuân Anh 09.08.65 Hà Nội Vô cơ 198862 Lê Thanh Hải 15.03.66 Hà Nội Điện hóa 198863 Đỗ Thị Thu Hà 08.07.67 Hà Sơn Bình Điện hóa 198864 Lê Đặng Thuận 02.01.66 Nghệ Tĩnh Điện hóa 198865 Trình Quốc Thái 22.04.67 Hà NamNinhĐiện hóa 198866 Nguyễn Tiến Cường 21.10.63 Hà Nội Điện hóa 198867 Nguyễn Mạnh Hùng 15.04.67 Hà Nội Silicat 198868 Leê Văn Tô 03.02.58 Thái Bình Silicat 198869 Đặng Ngọc Khuyến 15.09.65 Thái Bình Silicat 198870 Đoãn Anh Linh 23.12.65 Thanh Hoá Silicat 198871 Tô Văn Bình 15.10.66 Thanh Hoá Silicat 198872 Nguyễn Duy Hiếu 15.08.66 Nghệ Tĩnh Silicat 198873 Nguyễn Hà Thạch 17.10.67 Nghệ Tĩnh Silicat 198874 Trịnh Văn Bình 10.12.66 Hoàng Liên Sơn Silicat 198875 Hoàng Quốc Thành 14.03.65 Hải Hưng Silicat 198876 Phạm Thuần Lãm 20.06.65 Hải Hưng Silicat 198877 Nguyễn Hạnh Châu 30.01.60 Hà NamNinhSilicat 198878 Phan Duy Thành 20.12.64 Thái Bình Silicat 198879 Nguyễn Văn Hùng 12.02.62 Thanh Hoá Silicat 198880 Phạm Bá Trịnh 01.03.65 Hà NamNinhSilicat 198881 Nguyễn Văn Kiên 19.05.65 Hà NamNinhSilicat 198882 Phạm Bá Anh 03.07.65 Hà NamNinhSilicat 198883 Hoàng Văn Dũng 20.03.61 Thanh Hoá Silicat 198884 Trần Văn Phúc 02.08.60 Hà Nội Silicat 198885 Nguyễn Văn Ngà 16.09.57 Hà NamNinhGiấy 198886 Đỗ Ngọc Bình 24.09.62 Hà Nội Giấy 198887 Nguyễn Thị Thanh 18.01.63 Cao Bằng Điện hóa 198888 Mai Văn Nam 23.10.66 Nam Định Lương thực 198889 Nguyễn Thị Kim Hoa 09.06.65 Hà Nội Lương thực 198890 Bạch Lê Hoa 08.01.66 Hà Nội Lương thực 198891 Cao Xuân Hòa 04.09.61 Nam Hà Lương thực 198892 Kiều Ngọc Lan 14.05.65 Hà Nội Lương thực 198893 Khổng Thị Kim Oanh 16.12.64 Thường Tín Lương thực 198894 Nguyễn Thị Hằng Phương 14.11.66 Hà Bắc Lương thực 198895 Nguyễn Nam Sơn 24.02.67 BV Nam Lý Lương thực 198896 Nguyễn Hữu Toán 25.01.67 Thái Bình Lương thực 198897 Nguyễn Trần Tùng 20.08.58 Nghệ An Lương thực 198898 Bùi Mạnh Tân 20.02.61 Nam Hà Lương thực 198899 Nguyễn Việt Công 19.01.63 Hà Bắc Nhiệt đới 1988

100 Lê Thị Thu Hường 17.02.66 Hải Hưng Nhiệt đới 1988

Page 27 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN101 Đặng Thị Tố Nga 16.08.65 Nghệ Tĩnh Nhiệt đới 1988102 Nguyễn Phương 26.01.65 Hà Nội Nhiệt đới 1988103 Nguyễn Minh Thái 20.03.66 Hà Nam Nhiệt đới 1988104 Đồng Vũ Hanh Thúy 30.10.67 BV Việt Tiệp Nhiệt đới 1988105 Hoàng Văn Phục 10.12.63 Hải Hưng Nhiệt đới 1988106 Nguyễn Tuan Thông 03.12.62 Nghệ An Nhiệt đới 1988107 Nguyễn Văn Toàn 27.01.66 Thái Bình Nhiệt đới 1988108 Trần Văn Vượng 08.12.65 Nam Định Nhiệt đới 1988109 Lê Nguyên Phương 24.04.58 Thanh Hoá lên men 1988110 Phạm Việt Dũng 03.06.65 Hà Nam lên men 1988111 Vũ Thị Thu Hà 06.12.66 Hà Nội lên men 1988112 Đặng Thị Thu Hằng 11.02.67 Hà Nội lên men 1988113 Nguyễn Minh Lan 17.11.64 Hà Nội lên men 1988114 Nguyễn Thúy Hằng 16.01.66 Hà Nội lên men 1988115 Nguyễn Thị Liên 23.02.65 Nghệ Tĩnh lên men 1988116 Nguyễn Việt San 09.08.66 Hà Nội lên men 1988117 Ngô Văn Việt 20.11.65 Ninh Bình lên men 1988118 Phim (Sv Lào) .. lên men 1988119 Trần Hữu Thiết 13.08.60 Nam Định Nhiệt công nghiệp 1988120 Mai Xuân Khôi 10.09.65 Thanh Hoá Nhiệt công nghiệp 1988121 Đỗ Ngọc Thạch 25.04.64 Thanh Hoá Nhiệt công nghiệp 1988122 Vương Đức Tuấn 20.02.62 Hà Nội Nhiệt công nghiệp 1988123 Đinh Thị Quỳnh Chi 03.04.67 Thái Bình Nhiệt công nghiệp 1988124 Nguyễn Thị Ngân 22.12.65 Hải Hưng Nhiệt công nghiệp 1988125 Đoỗ Trọng Hiển 13.10.66 Hà Nội Nhiệt công nghiệp 1988126 Nguyễn Huy Hải Phong 25.06.67 Hải Phòng Nhiệt công nghiệp 1988127 Nguyễn Đại Lâm 26.12.65 Bắc Cạn Nhiệt công nghiệp 1988128 Đào Hồng Đức 05.07.66 Nghệ Tĩnh Nhiệt công nghiệp 1988129 Đặng Quyết Chiến 25.06.65 Hà Nội Nhiệt công nghiệp 1988130 Hà Tiến Hùng 02.06.64 Sơn tây Nhiệt công nghiệp 1988131 Nguyễn Văn Tuư 02.09.65 Thanh Hoá Nhiệt công nghiệp 1988132 Nguyễn Nhất Huynh 21.09.65 Hà NamNinhNhiệt công nghiệp 1988133 Nguyễn Duy Phương 31.10.59 Hà Nội Nhiệt công nghiệp 1988134 Phạm Ngọc Vinh 07.10.64 Thanh Hoá Nhiệt điện 1988135 Hoàng Xuân Dũng 12.09.63 Hải Hưng Nhiệt điện 1988136 Leê Minh Tuấn 24.04.66 Hà Nội Nhiệt điện 1988137 Phạm Tuấn Hùng 27.08.66 Vĩnh Phú Nhiệt điện 1988138 Nguyễn Hoàng Đạo 22.02.66 Hà Nội Nhiệt điện 1988139 Đỗ Ngọc Du 10.06.66 Thái Bình Nhiệt điện 1988140 Lê Công Sơn 30.09.66 Thanh Hoá Nhiệt điện 1988141 Trịnh Văn Yên 14.06.65 Cao Bằng Nhiệt điện 1988142 Bùi Thanh B Ình 25.10.65 Hà Nội Nhiệt điện 1988143 Nguyễn Ngọc Tuấn 16.12.63 Hải Hưng Nhiệt điện 1988144 Hoàng Xuân Thái 19.08.63 Thanh Hoá Nhiệt điện 1988145 Trần Tấn Đồng 30.11.56 Thái Bình Nhiệt điện 1988146 Ngô Mạnh Sơn 21.02.60 Cao Bằng Nhiệt điện 1988147 Trần Xuân Hòa 07.09.65 Nghệ Tĩnh Nhiệt điện 1988148 Nguyễn Ngọc Lê 22.02.63 Quảng Bình Nhiệt điện 1988149 Đàm Anh Tuấn 25.07.63 Hà Nội Nhiệt điện 1988150 Thành Anh Tuấn 24.10.61 Hà Nội Nhiệt điện 1988

Page 28 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN151 Nguyễn Xuân Trình 14.01.56 Hà NamNinhNhiệt công nghiệp 1988152 Leê Anh Tuấn 29.08.65 Thanh Hoá Nhiệt công nghiệp 1988153 Phạm Quốc Dương 14.08.66 Hà Nội Toán 1988154 Đinh Văn Sam 24.08.65 Hải Phòng Toán 1988155 Trần Văn Thúy 08.10.65 Hải Hưng Toán 1988156 Nguyễn Trọng Nghĩa 10.11.65 Thái Bình Toán 1988157 Lê Văn Quý 15.04.63 Hà NamNinhToán 1988158 Trương Đức Thắng 04.04.63 Bình Trị Thiên Toán 1988159 Trương Thanh Tùng 19.05.65 Thanh Hoá Toán 1988160 Trần Xuân Hạnh 20.10.64 Nghệ Tĩnh Toán 1988161 Nguyễn Thị Thúy Hoa 06.05.64 Hà Nội Toán 1988162 Nguyễn Trường Sơn 29.07.65 Hà Nội Toán 1988163 Bùi Mạnh Dũng 07.03.66 Hà Nội Đúc nhiệt luyện 1988164 Nguyễn Ngọc Huân 04.05.65 Hà Nội Đúc nhiệt luyện 1988165 Vũ Tiến Dũng 13.08.66 Thanh HoáĐúc nhiệt luyện 1988166 Phan Dđình Nguyên 03.03.66 Hà Tây Đúc nhiệt luyện 1988167 Ninh Văn Đường 20.04.65 Hà NamNinhĐúc nhiệt luyện 1988168 Nguyễn Văn Diện 11.11.58 Hải Hưng Đúc nhiệt luyện 1988169 Nguyễn Thế Dũng 05.04.65 Thái Bình Đúc nhiệt luyện 1988170 Nguyễn Sỹ Hùng 08.11.64 Nghệ Tĩnh Đúc nhiệt luyện 1988171 Nguyễn Văn Nguyên 30.08.58 Cao Bằng Đúc nhiệt luyện 1988172 Nguyễn Văn Quân 20.07.64 Hà Bắc Đúc nhiệt luyện 1988173 Đinh Xuân Sơn 30.04.64 Thanh Hoá Đúc nhiệt luyện 1988174 Nguyễn Hoồng Minh 25.09.66 Sơn tây Gia công áp lực 1988175 Tô Văn Luyện 13.05.63 Lạng Sơn Gia công áp lực 1988176 Lê Hồng Thanh 29.04.64 Hà NamNinhGia công áp lực 1988177 Đào Ngọc Hà 24.07.65 Hải Hưng Gia công áp lực 1988178 Nguyễn Mạnh Tiến 22.06.63 Hòa Bình Gia công áp lực 1988179 Vũ Đức Thịnh 04.01.64 Hải Hưng Gia công áp lực 1988180 Hoàng Bình Dương 20.04.63 Thái Bình Gia công áp lực 1988181 Nguyễn Văn Phược 21.04.64 Nam Định Gia công áp lực 1988182 Phạm Dđình Quang 10.08.61 Nghệ Tĩnh Gia công áp lực 1988183 Ninh Viết Hùng 04.11.64 Hà NamNinhGia công áp lực 1988184 Nguyễn Xuân Can 19.12.66 Hà Tây Kỹ thuật điện tử 1988185 Đoỗ Xuân Dũng 02.09.65 Hải Dương Kỹ thuật điện tử 1988186 Trần Văn Hà 01.01.61 Bắc Ninh Kỹ thuật điện tử 1988187 Ngô Văn Hồng 15.08.65 Hà NamNinhKỹ thuật điện tử 1988188 Đào Tiến Dũng 17.09.65 Hải Phòng Kỹ thuật điện tử 1988189 Nguyễn Văn Hán 18.08.65 Hà Bắc Kỹ thuật điện tử 1988190 Lê Hồng Minh 20.10.65 Hà Nội Kỹ thuật điện tử 1988191 Nguyễn Xuân Phương 05.01.58 Hà Bắc Kỹ thuật điện tử 1988192 Nguyễn Khánh Toàn 17.06.66 Hải Phòng Kỹ thuật điện tử 1988193 Nguyễn Văn Xuân 03.05.64 Hà NamNinhKỹ thuật điện tử 1988194 Lê Nguyên Quang 16.11.64 Hà Nội Kỹ thuật điện tử 1988195 Nguyễn Ngọc Hiển 12.06.65 Hà Nội Kỹ thuật điện tử 1988196 Đặng Văn Hải 12.06.65 Hải Hưng Kỹ thuật điện tử 1988197 Leê Minh 18.09.60 Hải Phòng Kỹ thuật điện tử 1988198 Lê Bá Phúc 03.09.65 Thanh Hoá Kỹ thuật điện tử 1988199 Trịnh Ngọc Sơn 24.06.66 Nghệ Tĩnh Kỹ thuật điện tử 1988200 Nguyễn Mạnh Tuấn 01.08.66 Hà Nội Kỹ thuật điện tử 1988

Page 29 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN201 Trịnh Văn Tuấn 28.11.65 Hà Sơn Bình Kỹ thuật điện tử 1988202 Phạm Văn Trung 19.11.65 Nam Định Kỹ thuật điện tử 1988203 Trần Minh Thông 16.12.64 Hà Nội Kỹ thuật điện tử 1988204 Nguyễn Anh Vũ 31.01.67 Hà Nội Kỹ thuật điện tử 1988205 Phạm Xuân Trường 19.01.66 Hải Hưng Kỹ thuật điện tử 1988206 Vũ Ngọc Ninh 05.06.65 Thái Bình Kỹ thuật điện tử 1988207 Ngô Trung Sơn 08.05.64 Hà Nội Kỹ thuật điện tử 1988208 Phạm Tuấn Anh 27.10.62 Hà Nội Kỹ thuật điện tử 1988209 Lê Tuấn Anh 03.09.62 Vĩnh Phú Kỹ thuật viễn tin 1988210 Đặng Trần Chuyên 23.04.66 Hà Nội Kỹ thuật viễn tin 1988211 Hoàng Tuấn Dũng 15.06.65 Ninh Bình Kỹ thuật viễn tin 1988212 Nguyễn Duy Đệ 16.08.66 Nghệ Tĩnh Kỹ thuật viễn tin 1988213 Nguyễn Văn Hiếu 11.01.65 Hà Bắc Kỹ thuật viễn tin 1988214 Nguyễn Tiến Khiêm 27.09.65 Hà Sơn Bình Kỹ thuật viễn tin 1988215 Trần Huy Ngọc 12.11.62 Hà Nội Kỹ thuật viễn tin 1988216 Trần Quốc Việt 29.06.64 Hải Hưng Kỹ thuật viễn tin 1988217 Trịnh Như Chương 06.11.60 Bắc Giang Kỹ thuật viễn tin 1988218 Trịnh Quốc Cường 28.07.66 Hải Phòng Kỹ thuật viễn tin 1988219 Phạm Mạnh Hà 14.10.63 Thanh Hoá Kỹ thuật viễn tin 1988220 Cao Văn Liệt 01.07.64 Nam Hà Kỹ thuật viễn tin 1988221 Nguyễn Văn Quang 21.08.62 Hà Sơn Bình Kỹ thuật viễn tin 1988222 Vũ Hồng Quân 02.11.64 Nam Hà Kỹ thuật viễn tin 1988223 Trần Đức Sự 08.09.65 Hà Bắc Kỹ thuật viễn tin 1988224 Nguyễn Thế Truyện 23.10.64 Hà Bắc Kỹ thuật viễn tin 1988225 Đỗ Văn Vấn 03.08.64 Hà Nội Kỹ thuật viễn tin 1988226 Đoỗ Quang Nghĩa 27.10.61 Hà Nội Kỹ thuật viễn tin 1988227 Phạm Văn Khôi 04.11.63 Hải Phòng Kỹ thuật viễn tin 1988228 Lê Quốc Đạt 16.12.65 Thanh Hoá Kỹ thuật viễn tin 1988229 Lê Văn Hạ 01.02.59 Hà Nội Kỹ thuật viễn tin 1988230 Nguyễn Tiến Hùng 13.05.62 Hà NamNinhKỹ thuật viễn tin 1988231 Đỗ Quang Huy 12.06.65 Hải Hưng Hệ thống điện 1988232 Nguyễn Huy Thắng 21.02.66 Nghệ An Hệ thống điện 1988233 Nguyễn Phúc Phong 22.12.65 Nghệ Tĩnh Hệ thống điện 1988234 Nguyễn Việt Hùng 25.06.65 Hà Tuyên Hệ thống điện 1988235 Nguyễn Văn Tuynh 22.12.62 Thái Bình Hệ thống điện 1988236 Đồ Đình Tiệp 12.07.61 Hà Bắc Hệ thống điện 1988237 Ma Văn Thắng 15.04.64 Hà Tuyên Hệ thống điện 1988238 Ngueyenx Vệ Tinh 28.10.58 Hà Nội Hệ thống điện 1988239 Đoàn Ngọc Thanh 07.02.66 Ninh Bình Hệ thống điện 1988240 Đặng Công Minh 21.09.65 Hà Nội Hệ thống điện 1988241 Nguyễn Văn Tuấn 27.08.66 Hà Nội Hệ thống điện 1988242 Nguyễn Thanh Hồng 07.03.63 Quảng Ninh Hệ thống điện 1988243 Nghiêm Thanh Quang 11.07.66 Thái Bình Hệ thống điện 1988244 Đinh Viết Phượng 24.04.60 Nghệ An Thiết bị điện 1988245 Vũ Mạnh Hùng 10.08.66 Nam Hà Thiết bị điện 1988246 Phan Dđức Bé 20.07.67 Nghệ Tĩnh Thiết bị điện 1988247 Nguyễn Kiên Cường 25.07.66 Hải Phòng Thiết bị điện 1988248 Nguyễn Tiến Quang 06.089.64 Nghệ Tĩnh Thiết bị điện 1988249 Nguyễn Quốc Khánh 01.05.60 Hà NamNinhThiết bị điện 1988250 Ngô Mạnh Hà 08.08.66 Nam Hà Thiết bị điện 1988

Page 30 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN251 Nguyễn Hồng Tuyên 21.09.64 Thái Bình Thiết bị điện 1988252 Thái Việt Hùng 01.11.64 Nghệ Tĩnh Thiết bị điện 1988253 Leê Mạnh Thắng 18.09.64 Hà Nội Thiết bị điện 1988254 Lê Văn Khoa 17.10.65 Thanh Hoá Thiết bị điện 1988255 Hoàng Thanh Nam 28.08.65 Hà Nội Thiết bị điện 1988256 Ôn Đức Hạnh 18.05.64 Hà Nội Thiết bị điện 1988257 Phạm Tuấn Giao 19.08.62 Nghệ Tĩnh Đo lường điều khiển 1988258 Đinh Hồng Kỳ 04.11.66 Hà Nội Đo lường điều khiển 1988259 Trần Phương Lan 29.10.66 Hà Nội Đo lường điều khiển 1988260 Nguyễn Ngọc Thắng 16.05.65 Hà Nội Đo lường điều khiển 1988261 Nguyễn Mai Sơn 08.02.66 Hà Nội Đo lường điều khiển 1988262 Thái Huy Hùng 03.02.66 Nghệ Tĩnh Đo lường điều khiển 1988263 Leê Hoàng Minh 22.10.64 Hà Nội Đo lường điều khiển 1988264 Bùi Trí Hùng 30.07.62 Hà NamNinhĐo lường điều khiển 1988265 Phạm Hữu Hồng 01.01.59 Thái Bình Đo lường điều khiển 1988266 Lê Tuấn Nghĩa 22.04.65 Thanh HoáĐo lường điều khiển 1988267 Nguyễn Đình Sao 20.06.65 Hà Tây Đo lường điều khiển 1988268 Trần Hữu Cường 05.01.62 Hà NamNinhKinh tế cơ khí 1988269 Lê Chí Công 11.08.62 Hà Nội Kinh tế cơ khí 1988270 Nguyễn Công Hùng 16.01.61 Hà Nội Kinh tế cơ khí 1988271 Tạ Thanh Hằng 25.10.65 Hà Nội Kinh tế cơ khí 1988272 Hoàng Đức Luật 04.10.65 Bình Trị Thiên Kinh tế cơ khí 1988273 Trần Thị Bích Ngọc 04.11.65 Hà Nội Kinh tế cơ khí 1988274 Hồ Đại Minh 01.08.65 Vĩnh Phú Kinh tế cơ khí 1988275 Dương Đình Phượng 19.08.60 Nghệ Tĩnh Kinh tế cơ khí 1988276 Dđào Xuân Thiên 07.02.64 Hà Sơn Bình Kinh tế cơ khí 1988277 Lê Hùng Thắng 13.07.67 Hà NamNinhKinh tế cơ khí 1988278 Nguyễn Văn Cúc 20.10.61 Hà Bắc Kinh tế cơ khí 1988279 Đào Đức Quế 26.08.63 Hà Sơn Bình Kinh tế cơ khí 1988280 Hoàng Ngọc Sơn 27.07.64 Hà NamNinhKinh tế cơ khí 1988281 Bạch Hưng Cẩm 12.10.64 Nghệ Tĩnh Kinh tế cơ khí 1988282 Lê Minh Đức 13.06.66 Lào Cai Kinh tế cơ khí 1988283 Vương Thị Nhung 28.02.65 Thanh Hoá Kinh tế cơ khí 1988284 Nguyễn Văn Quyên 16.12.67 Hà Nội Kinh tế cơ khí 1988285 Hà Thị Nguyệt Thu 05.10.66 Hà Nội Kinh tế cơ khí 1988286 Trần Đức Thành 17.11.64 Nam Định Kinh tế cơ khí 1988287 Hà Huy Tình 01.01.65 Nghệ Tĩnh Kinh tế cơ khí 1988288 Phạm Văn Thức 30.05.61 Thanh Hoá Kinh tế cơ khí 1988289 Xỉnh Khăm 01.05.60 Viêng chăn Kinh tế cơ khí 1988290 Phan Hoài Anh 11.11.60 Nam Định Kinh tế cơ khí 1988291 Trần Danh Ước 21.09.62 Nghệ Tĩnh Kinh tế cơ khí 1988292 Nguyễn Đăng Khang 01.09.64 Hà Bắc Kinh tế cơ khí 1988293 Phan Đức Tiến 14.05.65 Hà Bắc Kinh tế cơ khí 1988294 Kẹo Ma Ni 01.11.62 Xavannakhet Kinh tế cơ khí 1988295 Nguyễn Ngọc Lai 20.01.64 Hà Nội Ô tô máy kéo 1988296 Nguyễn Quý Khánh 02.12.67 Nghệ Tĩnh Ô tô máy kéo 1988297 Nguyễn Văn Kiềm 03.04.65 Hải Hưng Ô tô máy kéo 1988298 Nguyễn Văn Hưng 24.10.65 Hà Sơn Bình Ô tô máy kéo 1988299 Lê Hồng Minh 23.07.66 Thanh Hoá Ô tô máy kéo 1988300 Lê Văn Vinh 11.02.65 Hải Hưng Ô tô máy kéo 1988

Page 31 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN301 Nguyễn Ngọc Hải 18.11.63 Hà Nội Ô tô máy kéo 1988302 Lê Nam Tuấn 17.07.65 Hải Hưng Ô tô máy kéo 1988303 Nguyễn Anh Tuấn 13.11.63 Hà NamNinhÔ tô máy kéo 1988304 Nguyễn Tuaấn Anh 12.03.67 Thanh Hoá Ô tô máy kéo 1988305 Đỗ Tú 10.10.63 Hà Tuyên Ô tô máy kéo 1988306 Nguyễn Chí Thâm 20.06.60 Vĩnh Phú Ô tô máy kéo 1988307 Hoàng Văn Kiếm 12.02.61 Hà NamNinhÔ tô máy kéo 1988308 Phạm Duy Thắng 28.03.61 Hà Nội Ô tô máy kéo 1988309 Lê Mạnh Hùng 19.02.65 Thanh Hoá Ô tô máy kéo 1988310 Dương Văn Thông 01.05.65 Hải Hưng Ô tô máy kéo 1988311 Đỗ Dư Khương 13.10.66 Hà Nội Động cơ đốt trong 1988312 Nguyễn Thanh Hải 11.11.60 Hải Phòng Động cơ đốt trong 1988313 Vũ Chí Kiên 12.11.65 Hà NamNinhĐộng cơ đốt trong 1988314 Hà Bình Giang 05.01.67 Hà NamNinhĐộng cơ đốt trong 1988315 Hoàng Văn Thăm 31.12.65 Hải Hưng Động cơ đốt trong 1988316 Đào Thị Bưởi 20.03.54 Hải Hưng Động cơ đốt trong 1988317 Lê Thị Hồng Anh 10.09.66 Hà Nội Động cơ đốt trong 1988318 Ma Văn ứng 08.09.63 Sơn La Động cơ đốt trong 1988319 Nông Quốc Anh 11.07.63 Sơn La Động cơ đốt trong 1988320 Leê Văn Do 24.04.65 Thanh Hoá Chế tạo máy (A) 1988321 Phạm Tiến Dũng 20.07.67 Thái Bình Chế tạo máy (A) 1988322 Lê Hồng Phương Đông 27.10.61 Vĩnh Phú Chế tạo máy (A) 1988323 Tạ Quốc Hưng 19.03.67 Hà Sơn Bình Chế tạo máy (A) 1988324 Cao Tuấn Hải 18.06.61 Hà Nội Chế tạo máy (A) 1988325 Nguyễn Bách Khoa 03.01.65 Hà NamNinhChế tạo máy (A) 1988326 Nguyễn Đức Phong 09.09.66 Hải Hưng Chế tạo máy (A) 1988327 Bùi Ngọc Thành 20.11.65 Hà NamNinhChế tạo máy (A) 1988328 Trần Văn Yêm 29.12.60 Hải Hưng Chế tạo máy (A) 1988329 Nguyễn Tiến Hồng 28.12.62 Hải Hưng Chế tạo máy (A) 1988330 Vũ Trung Dũng 03.07.64 Vĩnh Phú Chế tạo máy (A) 1988331 Lưu Đại Phong 22.12.63 Hà Nội Chế tạo máy (A) 1988332 Vũ Văn Huyền 05.12.64 Hải Phòng Chế tạo máy (A) 1988333 Vũ Ngọc Chung 29.06.65 Lai Châu Chế tạo máy (A) 1988334 Lâm Xuân Bình 21.11.61 Hà NamNinhChế tạo máy (B) 1988335 Ngô Xuân Cường 15.02.64 Hà NamNinhChế tạo máy (B) 1988336 Lê Viết Chinh 06.09.65 Thanh Hoá Chế tạo máy (B) 1988337 Phạm Thành Chương 16.08.61 Hà Nội Chế tạo máy (B) 1988338 Dđặng Thanh Hải 08.01.66 Hà Nội Chế tạo máy (B) 1988339 Trương Tư Hòa 28.05.66 Thái Bình Chế tạo máy (B) 1988340 Nguyễn Văn Mẽ 23.07.63 Hà Nội Chế tạo máy (B) 1988341 Dương Văn Ngọc 02.03.59 Thái Bình Chế tạo máy (B) 1988342 Cù Ngọc Phương 12.08.66 Hải Hưng Chế tạo máy (B) 1988343 Đào Xuân Quang 20.08.65 Hà Bắc Chế tạo máy (B) 1988344 Nguyễn Thanh Thiên 25.02.66 Hà Nội Chế tạo máy (B) 1988345 Leê Anh Tuấn 07.03.67 Hà Nội Chế tạo máy (B) 1988346 Nguyễn Quốc Tuấn 22.02.66 Hà NamNinhChế tạo máy (B) 1988347 Trần Hồng Thắng 17.12.64 Hà NamNinhChế tạo máy (B) 1988348 Phạm Đăng Thụy 18.12.64 Hoàng Liên Sơn Chế tạo máy (B) 1988349 Đào Đình Toàn 29.12.65 Hải Hưng Chế tạo máy (B) 1988350 Nguyễn Tất Thắng 29.01.66 Nghệ Tĩnh Chế tạo máy (B) 1988

Page 32 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN351 Trần Văn Thắng 26.06.59 Hà Nội Chế tạo máy (B) 1988352 Nguyễn Lê Tiến 06.10.65 Hà Nội Chế tạo máy (B) 1988353 Nguyễn Mạnh Hùng 16.01.65 Vĩnh Phú Chế tạo máy (B) 1988354 Trần Ngọc Anh 30.09.65 Hà Nội Chế tạo máy (C) 1988355 Nguyễn Quyết Chiến 08.08.66 Hải Phòng Chế tạo máy (C) 1988356 Nguyễn Trọng Cường 17.08.58 Vĩnh Phú Chế tạo máy (C) 1988357 Trần Văn Dũng 02.09.65 Nghệ Tĩnh Chế tạo máy (C) 1988358 Nguyễn Bá Đức 15.10.65 Nghệ Tĩnh Chế tạo máy (C) 1988359 Lê Mạnh Hùng 18.02.65 Hà Sơn Bình Chế tạo máy (C) 1988360 Phùng Hoài Linh 03.06.66 Vĩnh Phú Chế tạo máy (C) 1988361 Đặng Vũ Lâm 15.08.65 Hà NamNinhChế tạo máy (C) 1988362 Hoàng Đức Long 05.03.67 Lai Châu Chế tạo máy (C) 1988363 Nguyễn Hoàng Long 19.02.65 Lạng Sơn Chế tạo máy (C) 1988364 Hoàng Văn Minh 17.10.63 Bắc Thái Chế tạo máy (C) 1988365 Lê Thiếu Sơn 15.01.66 Nghệ Tĩnh Chế tạo máy (C) 1988366 Bùi Hồng Sơn 25.08.65 Hà Nội Chế tạo máy (C) 1988367 Nguyễn Lê Thanh 22.07.66 Hà Nội Chế tạo máy (C) 1988368 Trương Ngọc Tuấn 23.12.65 Hà Nội Chế tạo máy (C) 1988369 Vũ Đức Thiệu 01.08.65 Hà NamNinhChế tạo máy (C) 1988370 Phan Tiến Trung 30.04.57 Hà NamNinhChế tạo máy (C) 1988371 Đỗ Thanh Bình 08.06.66 Hà Nội Chế tạo máy (C) 1988372 Đào Minh Sơn 28.12.64 Hà Nội Chế tạo máy (C) 1988373 Vũ Đình Tân 26.11.57 Hà Nội Chế tạo máy (C) 1988374 Đỗ Bá Thành 22.02.64 Thanh Hoá Chế tạo máy (C) 1988375 Quách Ngọc Vĩnh 14.11.63 Thanh Hoá Chế tạo máy (C) 1988376 Lê Anh Thư 21.05.66 Hà Nội Chế tạo máy (D) 1988377 Nguyễn Dình Chương 19.07.66 Nghệ Tĩnh Chế tạo máy (D) 1988378 Nguyễn Văn Cường 08.08.67 Hà Nội Chế tạo máy (D) 1988379 Phạm Thế Dũng 26.03.64 Nghệ Tĩnh Chế tạo máy (D) 1988380 Hoàng Long 28.06.66 Hà Nội Chế tạo máy (D) 1988381 Nguyễn Mạnh Thắng 24.03.66 Hà Nội Chế tạo máy (D) 1988382 Bùi Công Sùng 24.09.65 Thái Bình Chế tạo máy (D) 1988383 Bùi Xuân Trường 07.12.59 Hà Nội Chế tạo máy (D) 1988384 Trần Dđăng Tú 15.08.62 Hà Nội Chế tạo máy (D) 1988385 Trần Quốc Tuấn 23.08.65 Vĩnh Phú Chế tạo máy (D) 1988386 Hoàng Đình Lương 30.04.58 Vĩnh Phú Chế tạo máy (D) 1988387 Nguyễn Thị Hải Yến 15.10.57 Hà Nội Chế tạo máy (D) 1988388 Đào Kim Lan 21.08.65 Hà Nội Kỹ thuật dệt 1988389 Nguyễn Thành Lê 15.02.67 Hà Nội Kỹ thuật dệt 1988390 Nguyễn Văn Dđịnh 26.08.60 Hà NamNinhKỹ thuật dệt 1988391 Leê Thị Cẩm Thúy 02.07.65 Hà Nội Kỹ thuật dệt 1988392 Dương Văn Sơn 20.01.54 Hải Hưng Kỹ thuật dệt 1988393 Nguyễn Tường Quyền 04.07.64 Hải Hưng Kỹ thuật dệt 1988394 Trần Quang Chiến 09.12.61 Hà NamNinhKỹ thuật dệt 1988395 Trần Hoàng Tùng 07.10.65 Hà NamNinhKỹ thuật dệt 1988396 Trần Văn Vinh 28.04.63 Hà NamNinhKỹ thuật dệt 1988397 Vũ Thị Lệ Thủy 23.03.66 Hà Nội Kỹ thuật dệt 1988398 Trần Thị Thanh Xuân 19.09.63 Hà Nội Kỹ thuật dệt 1988399 Nguyễn Xuân Điền 03.06.59 Hải Hưng Kỹ thuật dệt 1988400 Phạm Văn Hùng 16.03.64 Vĩnh Phú Kỹ thuật dệt 1988

Page 33 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN401 Trương Trọng Sứ 10.02.54 Hà NamNinhKỹ thuật dệt 1988402 Lê Huy Liêm 01.07.64 Hải Phòng Kỹ thuật dệt 1988403 Dđào Văn Nam 12.02.60 Hải Hưng Máy dệt 1988404 Nguyễn Thành Loan 22.07.65 Thái Bình Máy dệt 1988405 Trần Văn Phương 20.09.64 Hà NamNinhMáy dệt 1988406 Nguyễn Khắc Tâm 01.01.65 Hà Nội Máy dệt 1988407 Đặng Quang Vinh 21.02.62 Hà NamNinhMáy dệt 1988408 Nguyễn Hải Phương 08.04.65 Nghệ Tĩnh Máy dệt 1988409 Lê Xuân Lập 23.10.65 Thanh Hoá Máy dệt 1988410 Kiều Chí Tĩnh 01.10.62 Hà Nội Máy dệt 1988411 Lã Tuấn Anh 28.06.65 Hà Nội Kỹ thuật hàn 1988412 Đặng Nam Hà 28.01.62 Hà Nội Kỹ thuật hàn 1988413 Dương Thành Hưng 28.08.66 Hưng Yên Kỹ thuật hàn 1988414 Vũ Lê Mạnh 05.06.65 Hà Nội Kỹ thuật hàn 1988415 Hoàng Minh Thao 16.10.65 Hải Phòng Kỹ thuật hàn 1988416 Bùi Văn Thọ 10.03.65 Nam Hà Kỹ thuật hàn 1988417 Nguyễn Đình Tuấn 27.12.64 Hà Nội Kỹ thuật hàn 1988418 Nguyễn Văn Vũ 29.10.66 Hà Bắc Kỹ thuật hàn 1988419 Nguyễn Bá An 18.11.34 Nam Định Kỹ thuật hàn 1988420 Nguyễn Khắc Tuấn 05.09.63 Hà Sơn Bình Máy chính xác 1988421 Nguyễn Anh Tuấn 13.08.62 Hà Nội Thiết bị điện 1988422 Phan Xuân Thọ 03.11.60 Hà Sơn Bình Đo lường điều khiển 1988423 Nguyễn Trung Anh 13.06.63 Hà Nội Kỹ thuật viên tin 1988424 Nguyễn Văn Kiên 03.03.64 Hà Sơn Bình Kỹ thuật viên tin 1988425 Leê Thanh Hải 09.03.63 Hà Nội Hóa vô cơ 1988426 Đặng Trần Vinh 04.01.61 Hải Phòng Máy hóa 1988427 Nguyễn Cao Phước 10.03.60 Hà Nội Kinh tế cơ khí 1988428 Trần Hữu Tuấn 20.03.65 Nghệ Tĩnh Kinh tế cơ khí 1988429 Nguyễn Văn Trung 20.01.66 Sơn La Kinh tế cơ khí 1988430 Lê Nguyên Hùng 20.07.62 Thanh Hoá Kinh tế cơ khí 1988431 Nguyễn Mạnh Dũng 26.03.60 Hà Nội Cao phân tử 1988432 Bùi Anh Tuấn 07.08.66 Hà Nội Điện khí hóa XN 1988433 Trần Xuân Hải 02.12.64 Hải Hưng Vật lý hạt nhân 1988434 Tạ Văn Dũng 08.05.64 Hà Tây Máy hóa 1988435 Nguyễn Duy Khang 12.12.63 Thái Bình Máy hóa 1988436 Vũ Hồng Lộc 03.02.59 Nghệ Tĩnh Lên men 1988437 Phú Văn Mạnh 04.10.65 Hải Hưng Nhiệt công nghiệp 1988438 Nguyễn Thanh Tùng 23.08.65 Hà Nội Nhiệt công nghiệp 1988439 Nguyễn Đình Sơn 14.02.65 Hải Hưng Đúc nhiệt luyện 1988440 Bùi Duy Cẩn 20.04.62 Thái Bình Đúc nhiệt luyện 1988441 Vũ Năm Giang 12.10.64 Hải Phòng Đúc nhiệt luyện 1988442 Phạm Văn Hoàn 05.12.53 Hải Hưng Đúc nhiệt luyện 1988443 Hà Văn Học 26.05.63 Lạng Sơn Đúc nhiệt luyện 1988444 Phạm Văn Chương 16.05.63 Thái Bình Đúc nhiệt luyện 1988445 Kim Tân Biên 08.02.66 Tây Ninh Gia công áp lực 1988446 Nguyễn Mạnh Cường 04.09.66 Hà Nội Gia công áp lực 1988447 Lê Văn Lộc 18.10.62 Hải Hưng Gia công áp lực 1988448 Đỗ Thanh Liêm 15.07.57 Hà NamNinhGia công áp lực 1988449 Phạm Tá Hùng 11.03.62 Hải Hưng Gia công áp lực 1988450 Trương Thị Bích Hồng 31.08.64 Hà Bắc Điện hóa 1988

Page 34 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN451 Đặng Chí Thành 27.10.57 Nam Định Silicat 1988452 Hà Mạnh Tuấn 25.11.65 Hà NamNinhSilicat 1988453 Phan Thọ Anh 20.02.64 Nghệ Tĩnh Silicat 1988454 Phạm Hồng Thi 29.06.63 Hà NamNinhSilicat 1988455 Nguyễn Văn Dòng 28.11.58 Nam Hà Thiết bị điện 1988456 Leê Bá Tiến 07.05.62 Thanh Hoá Thiết bị điện 1988457 Nguyễn Bá Cảnh 27.03.62 Nghệ Tĩnh KT điện tử 1988458 Nguyễn Văn Thanh 10.02.66 Hải Dương KT thông tin 1988459 Nguyễn Văn Bách 18.05.65 Hà NamNinhKT thông tin 1988460 Bùi Văn Khánh 27.07.64 Hoàng Liên Sơn KT thông tin 1988461 Nguyễn Văn Tùng 08.07.52 Nghệ Tĩnh Kinh tế cơ khí 1988462 Nguyễn Hoồng Việt 07.07.60 Hà Nội Kinh tế cơ khí 1988463 Trần Ngọc Việ 11.08.59 Hà NamNinhKinh tế cơ khí 1988464 Lê Viết Nguyên 21.08.64 Hà NamNinhKinh tế cơ khí 1988465 Tạ Tô Tuấn 04.05.61 Hà Tĩnh Kinh tế cơ khí 1988466 Nguyễn Hữu Pheo 07.05.57 Hà Sơn Bình Ô tô máy kéo 1988467 Nguyễn Văn Minh 26.06.61 Hải Hưng Ô tô máy kéo 1988468 Nbguyeenx Văn Nghĩa 08.09.64 Hải Hưng Ô tô máy kéo 1988469 Vũ Xuân Hồng 29.04.66 Vĩnh Phú Ô tô máy kéo 1988470 Phan Duy Thanh 06.04.60 Nghệ Tĩnh Ô tô máy kéo 1988471 Ngô Quang Vinh 01.10.59 Hà Bắc Ô tô máy kéo 1988472 Phạm Như Thi 18.10.58 Lạng Sơn Đoộng cơ đốt trong 1988473 Nguyễn Tài Lộc 01.10.64 Nghệ Tĩnh Đoộng cơ đốt trong 1988474 Lê Quốc Huy 06.03.57 Thái Bình Đoộng cơ đốt trong 1988475 Hoàng Quang Điều 06.03.61 Hải Hưng Đoộng cơ đốt trong 1988476 Đỗ Viết Tuấn 26.09.64 Vĩnh Phú Đoộng cơ đốt trong 1988477 Nguyễn Xích Long 09.03.64 Hà Nội Đoộng cơ đốt trong 1988478 Trần Văn Thọ 02.10.64 Hà Bắc Đoộng cơ đốt trong 1988479 Nguyễn Tùng Ngoãn 12.01.62 Nghệ Tĩnh Đoộng cơ đốt trong 1988480 Nguyễn Ngọc Laân 24.10.65 Hà Bắc Đoộng cơ đốt trong 1988481 Lê Huy Cương 07.01.66 Hà Bắc Đoộng cơ đốt trong 1988482 Tạ Hùng Thịnh 15.03.66 Hải Hưng Đoộng cơ đốt trong 1988483 Phạm Xuân Học 27.03.66 Hà NamNinhĐoộng cơ đốt trong 1988484 Cao Văn Hiền 26.10.63 Hà NamNinhĐoộng cơ đốt trong 1988485 Nguyễn Xuân Nghiệp 27.07.65 Hà Nội Đoộng cơ đốt trong 1988486 Vũ Văn Cậy 12.05.64 Thái Bình Đoộng cơ đốt trong 1988487 Lương Quốc Tân 18.11.63 Sơn La Đoộng cơ đốt trong 1988488 Trần Anh Tuấn 02.09.65 Bình Trị Thiên Đoộng cơ đốt trong 1988489 Ninh Gia Thịnh 11.02.65 Hà NamNinhĐoộng cơ đốt trong 1988490 Nguyễn Thị Bích Liên 10.08.66 Hà Nội Đoộng cơ đốt trong 1988491 Nguyễn Khánh Dũng 23.05.63 Lạng Sơn Chế tạo máy 1988492 Nguyễn Trung Thảo 10.04.64 Hải Hưng Chế tạo máy 1988493 Leê Anh Tuấn 03.06.64 Hải Hưng Chế tạo máy 1988494 Phạm Văn Hiền 26.11.66 Nghệ Tĩnh Chế tạo máy 1988495 Trịnh Quang Trung 24.10.65 Hà Sơn Bình Chế tạo máy 1988496 Chu Thế Tuấn 01.10.65 Hải Hưng Chế tạo máy 1988497 Nguyễn Đình Thám 12.10.65 Hải Hưng Chế tạo máy 1988498 Hoàng Nghĩa Thái 12.05.65 Nghệ Tĩnh Chế tạo máy 1988499 Phạm Đức Cường 24.05.59 Hoàng Liên Sơn Chế tạo máy 1988500 Bùi Việt Hùng 29.09.61 Quảng Ninh Chế tạo máy 1988

Page 35 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN501 Hoàng Đình Thông 28.09.57 Nghệ Tĩnh Chế tạo máy 1988502 Ngyễn Sỹ Toàn 18.03.65 Hải Hưng Chế tạo máy 1988503 Trần Thanh Dương 22.05.66 Hải Hưng Công nghệ hàn 1988504 Nguyễn Hữu Tuấn 19.07.65 Hải Hưng Công nghệ hàn 1988505 Nguyễn Văn Tuấn 20.06.65 Hà Nội CN sợi 1988506 Nguyễn Trọng Linh 20.10.64 Nghệ Tĩnh CN sợi 1988507 Nguyễn Minh Ánh 17.08.64 Hà Bắc CN sợi 1988508 Nguyễn Hữu Tâm 27.03.65 Hà Sơn Bình CN sợi 1988509 Nguyễn Minh Thìn 20.02.63 Hà NamNinhCN sợi 1988510 Vũ Song An 10.09.66 Nghệ Tĩnh Máy dệt 1988511 Trịnh Ngọc Tùng 23.04.66 Hải Hưng Vật lý hạt nhân 1988512 Tô Đức Tiến 25.06.66 Thái Bình Vật lý hạt nhân 1988513 Hoàng Minh Văn 11.09.66 Hà NamNinhVật lý hạt nhân 1988514 Nguyễn Đức Chung 10.05.67 Hải Phòng Vật lý chất rắn 1988515 Trần Thị Vang 27.06.62 Hà NamNinhVật lý chất rắn 1988516 Lê Xuân Diệu 10.03.66 Hà NamNinhTự động hóa 1988517 Nguyễn Phúc An 16.06.66 Hà Nội Tự động hóa 1988518 Nguyễn Toàn Thắng 02.06.68 Hà Nội Tự động hóa 1988519 Đỗ Đức Long 26.06.67 Tuyên QuangTự động hóa 1988520 Nguyễn Quốc Hùng 28.06.64 Hà Nội Tự động hóa 1988521 Vũ Mạnh Cường 25.07.66 Hà Nội Tự động hóa 1988522 Nguyễn Văn Lương 28.04.65 Hải Hưng Máy hóa 1988523 Trần Thị Thục Phương 12.08.66 Hà Nội Máy hóa 1988524 Đỗ Trung Thành 19.09.65 Hà Tây Máy hóa 1988525 Nguyễn Việt An 08.08.65 Hà NamNinhHóa công 1988526 Nguyễn Đình Thụ 01.07.66 Hà Bắc Chế biến bảo quản TP 1988527 Vũ Tuấn Cường 13.07.66 Lào Cai Chế biến bảo quản TP 1988528 Vũ Văn Bình 20.07.68 Hà Sơn Bình đƯỜNG BÁNH KẸO 1988529 Phạm Dũng 23.08.67 Hà Nội Tinh dầu béo 1988530 Phạm Lê Hoàng Anh 02.09.67 Hà Nội Điện hóa 1988531 Cao Bảo Châu 24.06.68 Thái Bình Điện hóa 1988532 Trần Nguyên Quang 31.08.62 Hà Nội Silicat 1988533 Bùi Minh Tuấn 27.01.60 Hải Hưng Silicat 1988534 Hàn Chiến Thắng 01.10.66 Sài Gòn Silicat 1988535 Nguyễn Xuân Hùng 27.11.64 Sơn tây Silicat 1988536 Nguyễn Xuân Như 20.11.66 Hà Bắc Nhiên liệu 1988537 Leê Đức Thiện 16.04.65 Thanh Hoá Nhiên liệu 1988538 Đặng Quang Khởi 19.08.66 Hải Hưng Cao phân tử 1988539 Trần Văn Trường 09.02.67 Hải Hưng Cao phân tử 1988540 Vũ Quốc Hải 27.12.66 Hoàng Liên Sơn Xenlo giấy 1988541 Đặng Thị Minh Lý 28.09.64 Thái Bình Xenlo giấy 1988542 Trần Thị Phương Thảo 24.07.66 Hải Phòng Xenlo giấy 1988543 Nguyễn Quốc Biên 18.08.64 Hải Hưng Xenlo giấy 1988544 Trần Hoài Nam, 02.01.67 Hà Nội Nhiệt công nghiệp 1988545 Lê Hồng Thanh 05.05.68 Nam Định Nhiệt công nghiệp 1988546 Lê Anh Dũng 29.03.65 Hà Bắc Nhiệt công nghiệp 1988547 Nguyễn Quốc Thủy 15.08.66 Nam Định Nhiệt công nghiệp 1988548 Nguyễn Văn Khởi 10.10.65 Hải Hưng Nhiệt công nghiệp 1988549 Vũ Đức Hòa 24.08.65 Hà NamNinhNhiệt công nghiệp 1988550 Đặng Anh Tâm 09.10.67 Hà Nội Nhiệt công nghiệp 1988

Page 36 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN551 Trần Quang Phúc 15.06.67 Nghệ Tĩnh Nhiệt công nghiệp 1988552 Lê Việt Thanh 07.04.67 Hà Nội Nhiệt công nghiệp 1988553 Phạm Ngọc Thôi 01.12.66 Nam Định Nhiệt điện 1988554 Phạm Quốc Doanh 01.04.67 Hải Hưng Nhiệt điện 1988555 Nguyễn Hữu Dũng 10.03.66 Hà Tây Nhiệt điện 1988556 Nguyễn Xuân Mai 21.08.66 Vĩnh Phú Nhiệt điện 1988557 Nguyễn Xuân Triều 27.06.61 Hà NamNinhNhiệt điện 1988558 Lại Văn Sáng 10.08.65 Thái Bình Nhiệt điện 1988559 Nguyễn Vũ Lạng 07.05.66 Hà Nội Nhiệt điện 1988560 Trần Thục Quyên 01.07.67 Hà Nội Tin học 1988561 Lê Xuân Dđặng 20.04.67 Thanh Hoá Luyện kim 1988562 Nguyễn Khắc Dũng 24.04.65 Hà Nội Đúc nhiệt luyện 1988563 Phan Huy Lương 15.11.66 Nghệ Tĩnh Đúc nhiệt luyện 1988564 Trần Quốc Tuấn 24.04.68 Nam Định Đúc nhiệt luyện 1988565 Vũ Hoàng Long 08.06.65 Thái NguyênĐúc nhiệt luyện 1988566 Vũ Đức Nam 01.09.66 Vĩnh Phú Đúc nhiệt luyện 1988567 Nguyễn Mạnh Toàn 01.10.67 Hà Nội Gia công áp lực 1988568 Bùi Nguyên Hiếu 11.01.67 Hà Đông Gia công áp lực 1988569 Hoàng Mạnh Điệp 20.09.66 Quảng Ninh Gia công áp lực 1988570 Nguyễn Hữu Ngọc 26.03.63 Thanh Hoá Gia công áp lực 1988571 Vũ Anh Dũng 19.03.65 Hà NamNinhGia công áp lực 1988572 Bùi Dđăng Long 10.10.67 Hải Hưng Gia công áp lực 1988573 Phạm Văn Sơn 12.05.64 Hà NamNinhGia công áp lực 1988574 Phạm Tuấn Anh 09.01.68 Hà Nội Hệ thống điện 1988575 Lưu Bình Công 01.01.67 Hà NamNinhHệ thống điện 1988576 Quách Tiến Dũng 02.01.66 Hà Nội Hệ thống điện 1988577 Nguyễn Đức Hạnh 31.07.67 Hà Bắc Hệ thống điện 1988578 Nguyễn Danh Sơn 01.12.66 Vĩnh Phú Hệ thống điện 1988579 Nguyễn Anh Tuấn 03.02.68 Hà Nội Hệ thống điện 1988580 Bùi Văn Kiên 20.08.65 Hà NamNinhHệ thống điện 1988581 Nguyễn Minh Ý 10.09.65 Nghệ Tĩnh Hệ thống điện 1988582 Nguyễn Anh Dũng 23.01.67 Hà Nội Thiết bị điện 1988583 Trần Tuấn Hùng 22.11.65 Thanh Hoá Thiết bị điện 1988584 Nguyễn Mạnh Hùng 11.07.67 Hà Nội Thiết bị điện 1988585 Phạm Quang Hiếu 31.03.67 Hà Nội Thiết bị điện 1988586 Phạm Cao Nhân 13.05.67 Hải Phòng Thiết bị điện 1988587 Nguyễn Danh Hà 09.05.60 Hà Nội Thiết bị điện 1988588 Hoàng Nghĩa Thi 25.12.60 Hà Nội Thiết bị điện 1988589 Mai Quốc Văn 25.06.65 Hà Nội Thiết bị điện 1988

1 Hồ Thiên Hương 06.04.66 Hà Nội Đo lường điều khiển 19892 Nguyễn Nguyệt Nga 08.01.66 Hà Nội Đo lường điều khiển 19893 Tô Mạnh Cường 04.05.67 Hà Nội Đo lường điều khiển 19894 Ngô Huy Dương 26.04.67 Hải Phòng Đo lường điều khiển 19895 Leê Xuân Trụ 14.02.66 Hà Bắc Đo lường điều khiển 19896 Nguyễn Văn Phúc 16.02.66 Hà NamNinhĐo lường điều khiển 19897 Nguyễn Hữu Bình 18.06.68 Hải Hưng Đo lường điều khiển 19898 Đỗ Tri Tân 29.11.67 Thái Bình Đo lường điều khiển 19899 Nguyễn Đăng Khoa 04.07.66 Nghệ Tĩnh Đo lường điều khiển 1989

10 Bùi Quốc Chính 07.07.67 Hà Nội Kỹ thuật điện tử 198911 Ngô Công Chính 19.09.67 Hà NamNinhKỹ thuật điện tử 1989

Page 37 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN12 Đặng Thanh Sơn 16.10.66 Hà Nội Kỹ thuật điện tử 198913 Nguyễn Anh Tuấn 26.03.66 Hà Nội Kỹ thuật điện tử 198914 Vũ Xuân Thắng 18.08.67 Hà NamNinhKỹ thuật điện tử 198915 Nguyễn Khắc Tuấn 29.01.66 Hà Nội Kỹ thuật điện tử 198916 Phạm Xuân Vinh 13.06.67 Hà NamNinhKỹ thuật điện tử 198917 Trần Minh Thành 16.10.62 Hà Nội Kỹ thuật điện tử 198918 Trần Tuyết Anh 25.12.67 Vĩnh Phú KT thông tin 198919 Nguyễn Mạnh Cường 10.05.68 Hải Dương KT thông tin 198920 Vũ Lê Hoàng 10.03.68 Hà Nội KT thông tin 198921 Hoàng Hà 21.10.68 Hà Bắc KT thông tin 198922 Nguyễn Hồng Tuấn 05.03.67 Hà NamNinhKT thông tin 198923 Lưu Đức Tuấn 30.04.68 Thái Bình KT thông tin 198924 Nguyễn Đức Thủy 22.12.66 Hà Bắc KT thông tin 198925 Mai Quý Việt 17.07.67 Hà Nội KT thông tin 198926 Lê Xuân Vinh 08.11.67 Hà Nội KT thông tin 198927 Nguyễn Hồng Quân 30.04.65 Hà Nội KT thông tin 198928 Phạm Thị Phương Lan 04.02.68 Hà Nội Máy dệt 198929 Nguyễn Tân Thành 25.08.65 Hà NamNinhMáy dệt 198930 Quách Hữu Thức 09.01.64 Hà Sơn Bình Máy dệt 198931 Ngô Văn Khuê 14.06.66 Nghệ Tĩnh Máy dệt 198932 Lưu Bích Ngọc 01.04.66 Lạng Sơn Máy dệt 198933 Nguyễn Hữu Khoa 17.06.67 Hà Nội Máy dệt 198934 Nguyễn Trường Sơn 24.11.67 Hà Nội CN sợi 198935 Vũ Văn Đạt 29.12.59 Hà NamNinhCN sợi 198936 Vũ Hải Nam 07.01.67 Hà NamNinhCN sợi 198937 Phạm Văn Nguyên 26.09.66 Thái Bình CN sợi 198938 Đỗ Thị Ngọc Diệp 03.06.64 Thanh Hoá CN sợi 198939 Phạm Nguyễn Ban 09.12.65 Hải Hưng Kinh tế cơ khí 198940 Đặng Phú Cường 04.01.66 Hà NamNinhKinh tế cơ khí 198941 Đỗ Công Chính 27.02.67 Hà Nội Kinh tế cơ khí 198942 Nguyễn Châu Giang 22.10.65 Bình Trị Thiên Kinh tế cơ khí 198943 Bùi Tân Kỳ 22.04.65 Nghệ Tĩnh Kinh tế cơ khí 198944 Hoàng Xuân Sơn 23.10.66 Hải Hưng Kinh tế cơ khí 198945 Nguyễn Hoàng Việt 09.09.62 Hà Bắc Kinh tế cơ khí 198946 Mai Anh Tuấn 20.09.58 Hòa Bình Kinh tế cơ khí 198947 Leê Đức Thuận 02.05.65 Hải Hưng Kinh tế cơ khí 198948 Phạm Văn Tuấn 15.03.64 Hải Hưng Kinh tế cơ khí 198949 Lê Việt Thu 21.05.65 Hà Nội Kinh tế cơ khí 198950 Nguyễn Văn Bình 17.09.62 Hà Nội Kinh tế hóa 198951 Đỗ Thanh Hải 28.12.65 Hà Đông Kinh tế hóa 198952 Quách Ngọc Toàn 22.02.67 Hải Hưng Kinh tế hóa 198953 Nguyễn Văn Thịnh 07.10.66 Hà NamNinhKinh tế hóa 198954 Nguyễn Quyết Thắng 05.03.66 Hà Nội Kinh tế hóa 198955 Đặng Xuân Dũng 15.04.65 Nghệ Tĩnh Kinh tế điện 198956 Phùng Minh Hoàng 31.03.68 Hà Bắc Kinh tế điện 198957 Đoàn Mạnh Lộc 12.05.60 Hà NamNinhKinh tế điện 198958 Bạch Thăng Long 28.03.67 Hà NamNinhKinh tế điện 198959 Lê Xuân Chuyên 07.02.66 Hải Hưng Chế tạo máy 198960 Lê Thanh Hải 04.07.66 Hà Nội Chế tạo máy 198961 Lưu Linh Giang 13.12.67 Hà Tây Chế tạo máy 1989

Page 38 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN62 Nguyễn Anh Tuấn (A) 17.09.66 Nam Hà Chế tạo máy 198963 Nguyễn Quyết Tiến 22.06.66 Vĩnh Phú Chế tạo máy 198964 Trần Phúc Thắng 15.10.67 Nam Hà Chế tạo máy 198965 Dương Đình Luận 25.06.68 Hà Bắc Chế tạo máy 198966 Hồ Minh Hùng 27.11.66 Hà Nội Chế tạo máy 198967 Nguyễn Hà Lộc 15.06.67 Thanh Hoá Chế tạo máy 198968 Dương Hoài Nam 17.02.61 Hà Nội Chế tạo máy 198969 Trần Lê Anh Tuấn 01.11.66 Hà Nội Chế tạo máy 198970 Phạm Văn Sơn 04.05.65 Hải Hưng Chế tạo máy (B) 198971 Nguyễn Anh Sơn 22.04.67 Vĩnh Yên Chế tạo máy (B) 198972 Nguyễn Khắc Hoài 28.06.66 Nam Hà Chế tạo máy (B) 198973 Ttraanfchieens Thắng 09.03.62 Nghệ Tĩnh Chế tạo máy (B) 198974 Hoàng Minh Dũng Tiến 05.02.65 Kiến An Chế tạo máy (B) 198975 Trương Đỗ Nhiên 16.11.63 Hà Sơn Bình Chế tạo máy (B) 198976 Hoàng Văn Hùng 25.03.63 Hải Hưng Chế tạo máy (D) 198977 Đinh Quang Hùng 06.06.67 Hải Hưng Chế tạo máy (D) 198978 Phạm Văn Huyên 19.09.66 Hải Phòng Chế tạo máy (D) 198979 Nguyễn Hồng Thái 02.03.67 Thái Bình Chế tạo máy (D) 198980 Chu Thịnh 07.03.65 Sơn tây Chế tạo máy (D) 198981 Nguyễn Xuân Tỉnh 10.06.64 Hải Hưng Chế tạo máy (D) 198982 Bùi Minh Đức 19.11.66 Thái Bình Chế tạo máy (E) 198983 Nguyễn Kim Nhân 15.07.65 Hà Bắc Chế tạo máy (E) 198984 Nguyễn Doãn Chi 22.07.66 Hà Nội Chế tạo máy (E) 198985 Phạm Anh Tuấn 03.09.67 Hà Nội Chế tạo máy (E) 198986 Leê Mạnh Sơn 02.06.64 Hà NamNinhChế tạo máy (E) 198987 Lê Tuấn Cường 23.06.67 Thái Bình Chế tạo máy (E) 198988 Võ Trí Huynh 10.09.62 Hà Tĩnh Chế tạo máy (E) 198989 Nguyễn Công Trí 15.03.67 Hà Nội Chế tạo máy (E) 198990 Thân Dĩ Ngữ 12.03.68 Hà Bắc Chế tạo máy (E) 198991 Phan Tất Thắng 17.07.66 Nghệ Tĩnh Máy chính xác 198992 Lê Quang Khánh 08.10.66 Nghệ Tĩnh Máy chính xác 198993 Trần Nam Việt 17.07.66 Nghệ Tĩnh Máy chính xác 198994 Nguyễn Thúy Phương 02.02.67 Hà Nội Máy chính xác 198995 Nguyễn Duy Sơn 24.08.64 Nghệ Tĩnh Công nghệ hàn 198996 Nguyễn Tri Vỵ 23.06.65 Hà NamNinhCông nghệ hàn 198997 Ngô Sĩ Quốc 04.10.66 Hà Bắc Công nghệ hàn 198998 Hoàng Hữu Khải 08.09.65 Hải Phòng Công nghệ hàn 198999 Đoỗ Thị Bích Thủy 10.07.66 Hà Nội Động cơ đốt trong 1989

100 Phạm Văn Thái 25.08.67 Thái Bình Động cơ đốt trong 1989101 Nguyễn Xuân Cương 21.01.66 Hà Nội Động cơ đốt trong 1989102 Nguyễn Quang Thuy 17.12.66 Hải Hưng Động cơ đốt trong 1989103 Lê Quốc Phong 02.12.67 Hà NamNinhĐộng cơ đốt trong 1989104 Phạm Dđình Lân 09.09.64 Quảng Ninh Động cơ đốt trong 1989105 Cao Minh Khương 10.12.66 Thái Bình Động cơ đốt trong 1989106 Vũ Văn Ngữ 12.11.66 Hải Phòng Động cơ đốt trong 1989107 Trần Quốc Hoàn 03.02.66 Hà Nội Ô tô máy kéo 1989108 Lê Việt Châu 24.03.65 Hà Nội Ô tô máy kéo 1989109 Trần Việt Cường 12.06.65 Lai Châu Ô tô máy kéo 1989110 Nguyễn Đăng Khánh 13.04.66 Thái Bình Ô tô máy kéo 1989111 Trần Thanh Sơn 28.06.65 Nghệ Tĩnh Ô tô máy kéo 1989

Page 39 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN112 Nguyễn Thế Vinh 25.08.65 Hà Nội Ô tô máy kéo 1989113 Nguyễn Hữu Mười 10.03.64 Hải Dương Máy dệt 1989114 Đoàn Văn Lịch 25.03.65 Hải Hưng Máy dệt 1989115 Nguyễn Mạnh Lân 11.06.66 Lai Châu Máy dệt 1989116 Nguyễn Xuân Đào 24.01.62 Hà Bắc Máy dệt 1989117 Lưu Bá Chung 23.07.64 Thanh Hoá Máy dệt 1989118 Ngô Thế Thắng 19.04.66 Hà Bắc Dệt kim 1989119 Nguyễn Văn Hương 08.09.64 Vĩnh Phú Dệt kim 1989120 Nguyễn Trií Thuyết 24.10.57 Hà NamNinhCN Sợi dệt 1989121 Phạm Văn Thành 07.10.66 Hà NamNinhCN Sợi dệt 1989122 Đỗ Hoa Cương 18.06.65 Vĩnh Phú CN Sợi dệt 1989123 Đinh Văn Hà 02.07.57 Nghệ Tĩnh CN Sợi dệt 1989124 Vương Văn Diễn 24.08.63 Cao Bằng CN Sợi dệt 1989125 Ngô Văn Định 25.04.64 Thái Bình Chế tạo máy 1989126 Trần Tuấn Dũng 25.06.65 Hà Sơn Bình Chế tạo máy 1989127 Phạm Thành Đông 08.07.66 Thái Bình Chế tạo máy 1989128 Nguyễn Ngọc Vĩnh 26.01.65 Hà Nội Chế tạo máy 1989129 Nguyễn Nhật Nam 12.04.64 Hà Nội Chế tạo máy 1989130 Nguyễn Khắc Quang 19.02.60 Hà NamNinhChế tạo máy 1989131 Nguyễn Văn Vượng 10.06.65 Hải Hưng Chế tạo máy 1989132 Nguyễn Trung Hồng 09.01.66 Hà Tây Chế tạo máy 1989133 Trần Duy Lộc 04.06.65 Thái Bình Chế tạo máy 1989134 Trần Hoài Nam, 29.03.65 Hải Hưng Chế tạo máy 1989135 Hoàng Minh Việt 25.08.60 Nghệ Tĩnh Chế tạo máy 1989136 Hoàng Tuấn Hùng 19.12.66 Hà Đông Chế tạo máy 1989137 Hoàng Mạnh Thắng 12.04.67 Bắc Thái Chế tạo máy 1989138 Trần Văn Hưng 11.01.66 Hải Hưng Chế tạo máy 1989139 Nguyễn Khắc Thắng 21.10.64 Hà Nội Chế tạo máy 1989140 Trần Nam Anh 15.09.65 Bắc Thái Chế tạo máy 1989141 Leê Đại 09.09.62 Hà Nội Chế tạo máy 1989142 Lê Văn Chiến 12.02.66 Hà Sơn Bình Chế tạo máy 1989143 Nguyễn Ánh Hồng 09.02.66 Hà Nội Chế tạo máy 1989144 Nguyễn Tùng Cường 13.02.67 Hải Phòng Chế tạo máy 1989145 Nguyễn Văn Nhã 25.08.64 Vĩnh Bảo Chế tạo máy 1989146 Nguyễn Thanh Tùng 08.01.67 Thanh Hoá Chế tạo máy 1989147 Nguyễn Minh Đức 05.06.65 Lai Châu Chế tạo máy 1989148 Nguyễn Nguyên Khôi 29.08.66 Hà Tây Chế tạo máy 1989149 Hoàng Hà 14.08.66 Phú Thọ Chế tạo máy 1989150 Phạm Kim Sơn 20.07.66 Hà Bắc Chế tạo máy 1989151 Phan Tuấn Anh 10.01.68 Thái Bình Chế tạo máy 1989152 Trần Văn Mâu 22.07. Hà NamNinhChế tạo máy 1989153 Trần Văn Thông 23.02.66 Hà Nội Chế tạo máy 1989154 Cao Thanh Hà 21.07.66 Hải Hưng Chế tạo máy 1989155 Đường Anh Tú 10.07.66 Hà Tây Chế tạo máy 1989156 Chu Văn Quyền 24.10.67 Thái Bình Chế tạo máy 1989157 Leê Việt Quang 24.02.65 Thanh Hoá Chế tạo máy 1989158 Nguyễn Hùng Sơn 25.03.64 Hà Đông Chế tạo máy 1989159 Nguyễn Thế Nguyên 05.08.66 Hà Nội Chế tạo máy 1989160 Trần Minh Thanh 19.02.66 Hà Nội Chế tạo máy 1989161 Nguyễn Đức Minh 12.03.66 Nghệ Tĩnh Chế tạo máy 1989

Page 40 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN162 Nguyễn Minh Tuyến 15.03.65 Thái Bình Chế tạo máy 1989163 Phạm Trung Kiên 01.09.66 Vĩnh Phú Chế tạo máy 1989164 Nguyễn Xuân Hải 29.01.66 Thanh Hoá CN Hàn 1989165 Trần Hữu Ánh 21.02.66 Hải Hưng CN Hàn 1989166 Lê Văn Lễ 17.08.65 Hà Sơn Bình CN Hàn 1989167 Nguyễn Tiến Lương 17.02.67 Thái Bình CN Máy chính xác 1989168 Lê Chiến 25.03.67 Hà Nội CN Máy chính xác 1989169 Nguyễn Văn Yên 27.12.67 Hải Hưng CN Máy chính xác 1989170 Cao Văn Dũng 15.06.67 Thanh Hoá Hệ thống điện 1989171 Đỗ Chí Hưng 14.11.66 Hà Nội Hệ thống điện 1989172 Bùi Ngọc Sơn 08.09.61 Thái Bình Hệ thống điện 1989173 Thái Minh Thắng 12.02.68 Nghệ Tĩnh Hệ thống điện 1989174 Lê Hồng Thanh 02.06.67 Hải Dương Hệ thống điện 1989175 Nguyễn Ngọc Toán 09.05.65 Hải Hưng Hệ thống điện 1989176 Nguyễn Khắc Dũng 06.06.61 Hà Sơn Bình Thiết bị điện 1989177 Bùi Dđức Hùng 07.09.66 Hà NamNinhThiết bị điện 1989178 Tạ Văn Huấn 17.02.67 Hà Tây Thiết bị điện 1989179 Đinh Văn Mươi 20.10.65 Thanh Hoá Thiết bị điện 1989180 Dư Văn Ngọc 20.10.66 Thái Bình Thiết bị điện 1989181 Dđỗ Ngọc Sơn 28.02.68 Hà Bắc Thiết bị điện 1989182 Đặng Văn Tháng 31.05.63 Hà Sơn Bình Thiết bị điện 1989183 Nguyễn Đồng Sơn 09.09.65 Hà NamNinhĐo lương ĐKTĐ 1989184 Trương Văn Phan 08.09.67 Hòa Bình Đo lương ĐKTĐ 1989185 Nguyễn Văn Hùng 19.02.64 Hải Hưng KT điện tử 1989186 Dương Ngọc Lương 03.02.67 Bắc Thái KT điện tử 1989187 Phạm Đăng Tuấn 12.08.67 Hà Nội KT điện tử 1989188 Nguyễn Thanh Xuân 01.01.67 Hà Nội KT điện tử 1989189 Đinh Văn Nam 20.12.63 Hà NamNinhKT điện tử 1989190 Đinh Thành Nam 02.01.59 Nam Hà KT điện tử 1989191 Dương Văn Định 05.03.66 Nghệ Tĩnh KT điện tử 1989192 Nguyễn Thế Hùng 12.09.67 Thái Bình KT điện tử 1989193 Nguyễn Văn Cường 05.02.68 Hà NamNinhKT thông tin 1989194 Nguyễn Ngọc Hải 14.10.67 Yên Bái KT thông tin 1989195 Nguyễn Năng Khang 21.08.67 Lào KT thông tin 1989196 Nguyễn Sơn 06.01.65 Hà Bắc KT thông tin 1989197 Tô Kim Hòa 24.02.60 Quảng Ninh Thiết bị điện 1989198 Nguyễn Quốc Khánh 01.05.60 Hà NamNinhThiết bị điện 1989199 Trần Dđại Hải 25.12.66 Hà NamNinhTự động hóa 1989200 Phạm Đình Việt 10.06.67 Vĩnh Phú Tự động hóa 1989201 Phạm Hùng Anh 30.11.65 Thanh Hoá Tự động hóa 1989202 Nguyễn Xuân Thái 19.04.68 Thanh Hoá Tự động hóa 1989203 Đinh Chí Đang 20.01.67 Hải Hưng Tự động hóa 1989204 Đào Quốc Vũ 22.09.66 Hà Nội Tự động hóa 1989205 Nguyễn Văn Hải 09.07.61 Hà Bắc Tự động hóa 1989206 Leê Bảo Hưng 21.09.60 Vĩnh Phú Tự động hóa 1989207 Nguyễn Văn Lương 10.06.66 Thái Bình Tự động hóa 1989208 Đỗ Nguyên Cường 01.12.65 Hà Sơn Bình Tự động hóa 1989209 Đặng Anh Tuấn 15.05.66 Hà Nội Luyện kim 1989210 Nguyễn Trung Thành 08.08.66 Cao Bằng Luyện kim 1989211 Nguyễn Đựng Ánh 08.05.66 Hà Bắc Luyện kim 1989

Page 41 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN212 Vũ Mạnh Hà 11.09.65 Hà NamNinhLuyện kim 1989213 Vũ Hồng Việt 28.05.67 Hà NamNinhLuyện kim 1989214 Hoàng Văn Cương 19.04.56 Hải Hưng Luyện kim 1989215 Phan Văn Phán 19.07.65 Thái Bình Đúc nhiệt luyện 1989216 Nguyễn Xuân Tài 27.02.67 Đan phượng Đúc nhiệt luyện 1989217 Trần Khắc Vũ 28.06.64 Hải Hưng Đúc nhiệt luyện 1989218 Ngô Kế Thư 10.07.66 Hà Tây Gia công áp lực 1989219 Leê Văn Phiệt 02.12.65 Hà NamNinhGia công áp lực 1989220 Phạm Văn Tùng 19.06.66 Hải Phòng Gia công áp lực 1989221 Hoàng Ngọc Hải 189.06.65 Thanh Hoá Gia công áp lực 1989222 Đặng Thanh Hải 21.04.66 Hà Tĩnh Gia công áp lực 1989223 Văn Hồng Sơn 14.08.65 Nghệ Tĩnh Gia công áp lực 1989224 Nguyễn Phúc Tiên 15.10.62 Nghệ An Đúc nhiệt luyện 1989225 Nguyễn Việt Dũng 27.08.67 Nghệ Tĩnh Kinh tế cơ khí 1989226 Dương Kim Hướng 15.08.65 Nghệ Tĩnh Kinh tế cơ khí 1989227 Phan Văn Kiên 10.06.64 Thái Bình Kinh tế cơ khí 1989228 Phạm Trung Kiên 02.01.58 Hà NamNinhKinh tế cơ khí 1989229 Trần Ngọc Nam 15.05.65 Hà NamNinhKinh tế cơ khí 1989230 Nguyễn Văn Phúc 01.01.66 Hà Sơn Bình Kinh tế cơ khí 1989231 Nguyễn Thị Hồng Vân 29.10.67 Hà Sơn Bình Kinh tế cơ khí 1989232 Vũ Đức Tài 05.02.67 Hà Sơn Bình Kinh tế cơ khí 1989233 Nguyễn Minh Thắng 17.08.62 Hà NamNinhKinh tế cơ khí 1989234 Lâm Minh Thẩm 19.11.63 Hà Bắc Kinh tế cơ khí 1989235 Khuất Văn Tiến 14.12.62 Hà Nội Kinh tế cơ khí 1989236 Phạm Thị Hồng 20.06.65 Hải Hưng Kinh tế cơ khí 1989237 Trần Chí Toán 16.01.63 Hà NamNinhKinh tế cơ khí 1989238 Nguyễn Ngọc Ninh 01.09.59 Hà Nội Kinh tế cơ khí 1989239 Lại Văn Thịnh 22.02.64 Hà Sơn Bình Kinh tế cơ khí 1989240 Trần Hữu Khiên 04.01.66 Thái Bình Kinh tế điện 1989241 Trần Quốc Tuấn 07.10.67 Thanh Hoá Kinh tế điện 1989242 Nguyễn Phi Khánh 25.09.66 Nghệ Tĩnh Kinh tế điện 1989243 Nguyễn Chiến Ka 28.08.65 Hải Hưng Kinh tế điện 1989244 Dào Quang Trường 07.05.59 Hải Hưng Kinh tế điện 1989245 Trần Phú Thái 08.06.66 Thái Bình Kinh tế điện 1989246 Nguyễn Chií Thanh 10.08.67 Thanh Hoá Kinh tế hóa 1989247 Nguyễn Trọng Phụng 06.06.66 Hải Hưng Kinh tế hóa 1989248 Đinh Văn Tiến 15.06.66 Hà Bắc Kinh tế hóa 1989249 Nguyễn Thanh Hải 12.01.64 Hải Phòng Vật lý chất rắn 1989250 Trần Tiến Dũng 18.06.66 Hà NamNinhVật lý chất rắn 1989251 Hoàng Anh Điệp 14.12.67 Hải Phòng Vật lý chất rắn 1989252 Nguyễn Đình Toản 02.02.65 Hà NamNinhVật lý chất rắn 1989253 Nguyễn Trung Hiếu 24.07.67 Hà Nội Vật lý hạt nhân 1989254 Nguyễn Hữu Dương 20.11.60 Thái Bình Tin học ứng dụng 1989255 Dương Hữu Hải 25.12.66 Lạng Sơn Nhiệt điện 1989256 Trịnh Duy Khiêm 22.06.61 Hà NamNinhÔ tô máy kéo 1989257 Phạm Hữu Truyền 05.10.65 Nghệ Tĩnh Ô tô máy kéo 1989258 Bùi Khương Vương 09.12.64 Quảng Ninh Ô tô máy kéo 1989259 Bùi Đình Kiếu 24.02.66 Thái Bình Ô tô máy kéo 1989260 Đặng Quốc Luận 31.08.65 Hà NamNinhÔ tô máy kéo 1989261 Lê Gia Mạnh 07.06.62 Hải Hưng Ô tô máy kéo 1989

Page 42 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN262 Trịnh Hồng Giang 24.02.67 Bắc Thái Ô tô máy kéo 1989263 Nguyễn Thanh Lâm 17.07.65 Nghệ Tĩnh Ô tô máy kéo 1989264 Nguyễn Thái Đông 22.12.65 Nghệ Tĩnh Ô tô máy kéo 1989265 Lê Huy Dũng 26.10.65 Thanh Hoá Ô tô máy kéo 1989266 Phan Quốc Hùng 15.03.65 Hải Hưng Ô tô máy kéo 1989267 Nguyễn Quyết Chiến 06.04.66 Thái Nguyên Ô tô máy kéo 1989268 Trần Đình Diệu 20.10.65 Nghệ Tĩnh Ô tô máy kéo 1989269 Vũ Trung Hiếu 26.10.65 Hà Nội Ô tô máy kéo 1989270 Đậu Công Lộc 20.12.62 Nghệ Tĩnh Đoộng cơ đốt trong 1989271 Nguyễn Xuân Đức 24.01.67 Hà Sơn Bình Đoộng cơ đốt trong 1989272 Đỗ Hải Bằng 30.07.66 Hà Sơn Bình Đoộng cơ đốt trong 1989273 Ngô Ngọc Toàn 15.07.65 Hà NamNinhĐoộng cơ đốt trong 1989274 Hoàng Văn Ngoãn 28.02.67 Nghệ Tĩnh Đoộng cơ đốt trong 1989275 Phạm Ngọc Dũng 29.03.65 Hà NamNinhĐoộng cơ đốt trong 1989276 Cồ Khắc Nghĩa 26.10.62 Hà NamNinhĐoộng cơ đốt trong 1989277 Nguyễn Quang Hân 14.01.62 Hải Hưng Máy & TĐ thủy khí 1989278 Nguyễn Hòa Anh 30.07.67 Hà Nội Chế biến bảo quản TP 1989279 Đoàn Thị Hường 14.11.66 Hưng Yên Chế biến bảo quản TP 1989280 Nguyễn Thị Tốt Lan 23.09.66 Hà Nội Chế biến bảo quản TP 1989281 Trương Thị Kiều Trang 14.04.68 Hà Nội Chế biến bảo quản TP 1989282 Lê Thị Kim Trinh 25.12.65 Hà Nội Đường bánh kẹo 1989283 Trần Văn Lý 04.02.66 Nghệ Tĩnh Đường bánh kẹo 1989284 Lê Thái Sơn 07.04.68 Ninh Bình Đường bánh kẹo 1989285 Nguyễn Ngọc Khôi 12.11.66 Thanh Hoá Đường bánh kẹo 1989286 Vũ Ngọc Cường 29.04.65 Lạng Sơn Tinh dầu thực vật 1989287 Nguyễn Hữu Dũng 01.04.66 Hà Giang Tinh dầu thực vật 1989288 Lê Sơn Hà 05.12.66 Hà Tây Máy hóa 1989289 Nguyễn Thị Khánh Loan 06.01.67 Hà Tây Máy hóa 1989290 Hồ Văn Tiến 16.12.59 Thái Lan Máy hóa 1989291 Đỗ Văn Trường 04.06.65 Nam Hà Máy hóa 1989292 Nguyễn Đức Thắng 02.09.66 Thái Bình Máy hóa 1989293 Nguyễn Ngọc Vịnh 11.03.51 Phú Thọ Máy hóa 1989294 Phạm Văn Tố 22.06.65 Hải Hưng Máy hóa 1989295 Nông Quốc Quang 05.02.67 Cao Bằng Hóa công 1989296 Nguyễn Mạnh Hà 19.05.67 Hà Nội Hóa công 1989297 Trần Văn Tuấn 20.05.65 Hà NamNinhSilicat 1989298 Nguyễn Văn Sũ 07.09.65 Thái Bình Silicat 1989299 Nguyễn Tiến Hưng 20.09.65 Hải Hưng Cao phân tử 1989300 Nguyễn Thành Nam 27.07.63 Thái Bình Cao phân tử 1989301 Nguyễn Quốc Tuân 26.04.59 Hà NamNinhCao phân tử 1989302 Nguyễn Thanh Tùng 15.04.66 Hà Nội Gia công áp lực 1989303 Nguyễn Văn Chinh 03.02.64 Hải Hưng Đúc nhiệt luyện 1989304 Phan Xuân Hoài 07.01.64 Hà Nội Đúc nhiệt luyện 1989

1 Trần Văn Đoài 03.12.68 Thái Bình Tin học 19902 Hoàng Minh Thức 10.05.68 Thanh Hóa Tin học 19903 Nguyễn Sơn Hoa 05.08.69 Hải Dương Tin học 19904 Trần Ngọc Trí 11.11.69 Hà Nội Tin học 19905 Mai Công Nguyên 15.10.68 Hải Hưng Tin học 19906 Phùng Anh Tuấn 21.08.68 Hà Nội Tin học 19907 Đinh Hồng Phong 16.02.69 Hòn Gai Tin học 1990

Page 43 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN8 Nguyễn Thanh Hải 12.03.63 Quảng Bình Tin học 19909 Trần Phú Sơn 26.10.66 Hưng Yên Tin học 1990

10 Nguyễn Đắc Tuấn 21.04.64 Vĩnh Phú Tin học 199011 Nguyễn Tùng Quân 30.01.66 Hà Nội Tin học 199012 Nga Đức Hinh 04.10.67 Hà Nam NinhTin học 199013 Đặng Thị Lành 10.08.69 Thái Bình NCN 199014 Nguyễn Văn Xuân 07.07.67 Hải Hưng NCN 199015 Ngô Minh Sơn 31.12.63 Hà Sơn Bình NCN 199016 Hà Minh Thắng 05.06.68 Vĩnh Phú Nhiệt điện 199017 Nguyễn Văn Bình 29.07.68 Quảng Ninh Nhiệt điện 199018 Nguyễn Thị Bảo Anh 27.01.68 Hà Nội VLCR 199019 Trần Văn Khang 02.10.68 Hà Nam NinhVLCR 199020 Nguyễn Toàn Thắng 24.07.68 Hà Nội VLCR 199021 Ngô Văn Mơ 16.03.58 Hải Hưng VLCR 199022 Lê Viết Hổ 10.06.65 Hà Sơn Bình VLCR 199023 Hoàng Kim Đức 13.04.69 Sơn La VLHN 199024 Trần Đức Toàn 21.01.68 Hà Sơn Bình VLHN 199025 Khương Đình Tân 24.09.68 Hà Nội VLHN 199026 Nguyễn Ngọc Lăng 03.11.68 Hà Nội HTĐ 199027 TRịnh Ngọc Lĩnh 11.08.68 Hà Nội HTĐ 199028 Tô Hồng Long 15.04.67 Thái Bình HTĐ 199029 Nguyễn Văn Dương 31.10.65 Thái Bình HTĐ 199030 Trần Văn Lực 27.05.69 Hà Nam NinhHTĐ 199031 Bùi Hoàng Tuấn 26.10.68 Hòa Bình HTĐ 199032 Vũ Xuân Khu 26.08.66 Hà Nam NinhHTĐ 199033 Đỗ Xuân Khánh 13.04.68 Hà Nội HTĐ 199034 Đặng Thị Quế Lan 15.04.66 Hà Sơn Bình HTĐ 199035 Hoàng Giang Hải 26.04.68 Hoàng Liên Sơn TBĐ 199036 Lâm Sơn Tùng 28.01.68 Quảng Ninh TBĐ 199037 Nguyễn Quang Vinh 01.10.67 Hà Nội Thiết bị điện 199038 Nguyễn Tố Thanh 07.05.67 Hà Sơn Bình Thiết bị điện 199039 Vũ Công Tuấn 14.06.68 Thanh Hóa Thiết bị điện 199040 Nguyễn Văn Phúc 07.06.68 Hà Bắc Thiết bị điện 199041 Đinh Ngọc Dũng 04.10.63 Thái Bình Thiết bị điện 199042 Nguyễn Văn Lăng 14.03.68 Hà Nam NinhThiết bị điện 199043 Nguyễn Như May 28.11.65 Hà Nội Thiết bị điện 199044 Nguyễn Chiến Thắng 12.12.65 Thái Bình Thiết bị điện 199045 Bùi Như Minh 10.06.65 Hải Hưng Thiết bị điện 199046 Lê Sỹ Hồng Tân 25.10.68 Nghệ Tĩnh ĐLĐK 199047 Trịnh Anh Toàn 27.10.66 Hà Nội ĐLĐK 199048 Ngô Nhật Thi 13.01.67 Hà Nội ĐLĐK 199049 Vũ Mạnh Hùng 12.08.67 Hà Nội KTĐT 199050 Doãn Trường Giang 18.11.68 Thanh Hóa KTĐT 199051 Nguyễn Hoàng Giang 20.09.68 Hà Nội KTĐT 199052 Đỗ Xuân Thắng 03.02.68 Hà Nội KTĐT 199053 Trương Huy Thắng 26.06.68 Nghệ Tĩnh KTĐT 199054 Nguyễn Công Đức 08.06.62 Hà Sơn Bình KTĐT 199055 Nguyễn Dy Linh 24.05.68 Thái Bình KTĐT 199056 Vũ Khắc Trí 03.04.68 Hà Nội KTĐT 199057 Trần Vũ Bình 26.08.67 Hải Phòng KTĐT 1990

Page 44 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN58 Ngô Anh Việt 13.01.67 Hà Nội KTĐT 199059 Lê Thành Huân 21.06.66 Quảng Ninh KTĐT 199060 Trần An Thanh 31.08.68 Bắc Thái KTĐT 199061 Trần Mạnh Tuấn 29.04.67 Vĩnh Phú KTĐT 199062 Ngô Ngọc Đông 02.05.68 Hà Nội KTĐT 199063 Phạm Anh Tuấn 03.01.69 Hà Bắc KTĐT 199064 Dương Văn Thuận 12.11.65 Hà Sơn Bình KTĐT 199065 Ngô Thị Kim Liên 18.08.68 Bắc Thái KTĐT 199066 Lê Doãn Hoài 12.07.68 Hà Nội KTĐT 199067 Bùi Văn Hưng 16.08.67 Hải Hưng KTTT 199068 Trần Minh Chiêu 18.10.65 Hà Bắc KTTT 199069 Bùi Minh 11.12.68 Hà Nội KTTT 199070 Nguyễn Trường Thi 20.11.61 Hà Nội KTTT 199071 Nông Văn Hiếu 05.03.67 Cao Bằng KTTT 199072 Hoàng Tuấn Dũng 07.12.67 Hà Nội KTTT 199073 Lương Cao Chí 13.07.68 Hà Nam NinhKTTT 199074 Trần Trọng Hải 25.03.68 Hà Nội KTTT 199075 Nguyễn Sĩ Thắng 26.05.68 Nghệ Tĩnh KTTT 199076 Vũ Thái Hưng 10.10.69 Thái Bình KTTT 199077 Đặng Thành Lê 24.02.69 Hải Phòng KTTT 199078 Phạm Tiến Bình 09.03.68 Hải Hưng KTTT 199079 Lê Hồng Mạnh 25.08.68 Thanh Hóa KTTT 199080 Dương Quyết Tiến 02.09.66 Thanh Hóa KTTT 199081 Nguyễn Minh Đức 08.01.69 Hà Nội KTTT 199082 Phan Xuân Tiến 30.01.64 Nghệ Tĩnh KTTT 199083 Phạm Kiệt 14.10.67 Hà Nội KTTT 199084 Nguyễn Văn Sơn 21.08.67 Hà Nội KTTT 199085 Nguyễn Bác Uyên 25.04.68 Hà Nội KTTT 199086 Phạm Quốc Chính 29.07.67 Hà Sơn Bình KTTT 199087 Hồ Thanh Hải 11.12.68 Hà Tuyên KTTT 199088 Nguyễn Hồng Thao 06.04.68 Vĩnh Phú KTTT 199089 Phạm Vũ Tuyền 15.07.69 Hà Nội KTTT 199090 Tô Dũng Thái 02.12.67 Hải Hưng KTTT 199091 Phạm Phú Cương 17.07.66 Hải Hưng KTTT 199092 Trần Phương Nam 27.07.66 Hà Nam NinhKTTT 199093 Phạm Mạnh Cường 18.06.68 Vĩnh Phú HTĐ 199094 Nguyễn Bá Sơn 10.11.67 Hà Bắc HTĐ 199095 Nguyễn Đức Khiêm 12.03.68 Lạng Sơn TBĐ 199096 Nguyễn Việt Hùng 06.02.69 Hải Hưng ĐLĐK 199097 Nguyễn Sĩ Trung 12.07.62 Thái Bình KTĐT 199098 Phạm Xuân Hường 23.03.66 Thái Bình HTĐ 199099 Nguyễn Quang Thành 06.10.63 Hà Nam NinhHTĐ 1990

100 Nguyễn Duy Minh 28.01.65 Vĩnh Phú TBĐ 1990102 Phạm Quốc Hiến 06.06.66 Thái Bình TBĐ 1990103 Trần Văn Trọng 08.02.67 Hà Sơn Bình ĐLĐK 1990104 Vũ Duy Huy 21.10.59 Nghệ Tĩnh KTĐT 1990105 Nguyễn Trung Kiên 06.02.67 Hà Nội KTTT 1990106 Trần Quốc Bảo 07.11.68 Vĩnh Phú TĐH 1990107 Phùng Tuấn Anh 03.12.67 Hà Nội TĐH 1990108 Trần Vĩnh Phú 07.01.69 Hà Nội TĐH 1990

Page 45 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN109 Lê Xuân Vũ 04.08.69 Hà Nội TĐH 1990110 Trần Văn Hoàn 10.01.67 Nghệ Tĩnh TĐH 1990111 Đặng Duy Trung 08.06.63 Thái Bình TĐH 1990112 Lê Văn Ngọc 08.07.63 Nghệ Tĩnh TĐH 1990113 Nguyễn Văn Hiển 27.05.68 Hải Hưng TĐH 1990114 Đào Vũ Cường 14.04.68 Hà Bắc TĐH 1990115 Lê Minh Tiến 18.12.68 Thanh Hóa TĐH 1990116 Đào Minh Chiến 03.02.66 TT Sông Lô TĐH 1990117 Nguyễn Văn San g 29.10.57 Hà Nam NinhTĐH 1990118 Lê Kim Dũng 05.03.64 Thanh Hóa TĐH 1990119 Phùng Thanh Tùng 30.12.68 Hà Nội TĐH 1990120 Nguyễn Ngọc Thắng 02.11.67 Hà Sơn Bình TĐH 1990121 Kiều Quốc Lịch 20.05.65 Hà Nam NinhTĐH 1990122 Nguyễn Đức Dư 02.07.66 Nghệ Tĩnh TĐH 1990123 Đàm Đình Sơn 15.02.60 Hà Nội TĐH 1990124 Phạm Quốc Khánh 02.09.62 Hà Nam NinhCN Lên men 1990125 Nguyễn Đình Thi 31.05.67 Thanh Hóa CN Lên men 1990126 Ngô Kim Anh 16.11.64 Hà Nội CN Lên men 1990127 Lê Việt Nga 08.06.68 Hà Nội CN Lên men 1990128 Trần Thị Phương Hoa 23.12.68 Hà Nội CN Lên men 1990129 Hoàng Thu Hiền 19.09.68 Hải Phòng CN Lên men 1990130 Ngô Việt Hùng 24.12.68 Hà Nội CN Lên men 1990131 Phan Thanh Tâm 19.10.67 Hà Nội CN Lên men 1990132 Trần Thị Minh 24.069.69 Nghệ Tĩnh CN Lên men 1990133 Đặng Thị Thanh Thủy 05.02.69 Thái Bình CN Lên men 1990134 Ngô Văn Phúc 24.04.61 Hải Hưng Lương thực 1990135 Phạm Thúy Hạnh 20.04.68 Hải Hưng Lương thực 1990136 Nguyễn Thị Hải Ninh 14.09.68 Hà Bắc Lương thực 1990137 Nguyễn Thị Hường 11.06.68 Thanh Hóa Lương thực 1990138 Nguyễn Thị Hương Giang 24.08.69 Hải Phòng Lương thực 1990139 Vũ Huy Mạnh 06.07.66 hải Hưng Nhiệt đới 1990140 Vũ Quang Tịnh 06.11.66 Thanh Hóa Nhiệt đới 1990141 Trần Khắc Vũ 06.05.68 Hà Nam NinhNhiệt đới 1990142 Ngô Thị Thanh Bình 04.06.69 Hà Nội Nhiệt đới 1990143 Nguyễn Mạnh Tùng 12.04.68 Hà Nam NinhNhiệt đới 1990144 Nguyễn Lê Văn 15.09.68 Hải Hưng In 1990145 Nguyễn Thị Loan 22.07.68 Thái Bình In 1990146 Nguyễn Trọng Cường 20.05.63 Nghệ Tĩnh In 1990147 Nguyễn Hữu Sơn 29.04.65 Hải Phòng In 1990148 Lê Thị Hoài An 12.04.67 Hà Nội Máy hóa 1990149 Nguyễn Thanh Nam 03.12.69 Hà Nam NinhMáy hóa 1990150 Nguyễn Thị Nhàn 15.08.66 Thanh Hóa Máy hóa 1990151 Tô Ngọc Kim 01.04.68 Hà Nội Máy hóa 1990152 Vũ Trọng Môn 10.06.62 Hải Phòng Hóa công 1990153 Phan Minh Phương 03.02.68 Hà Nam NinhHóa công 1990154 Trần Hậu Cương 24.01.69 Hà Nội Hóa công 1990155 Trần Văn Tấn 03.05.64 Hà Nam NinhCao phân tử 1990156 Nguyễn Phạm Ninh 01.04.67 Hà Nội Cao phân tử 1990157 Nguyễn Hải Hà 29.12.68 Hải Phòng Cao phân tử 1990158 Nguyễn Thanh Liêm 24.04.69 Hải Hưng Cao phân tử 1990

Page 46 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN159 Đinh Vi Hương 13.01.70 Hà Nội Cao phân tử 1990160 Bùi Văn Trâm 03.03.63 Thái Bình Cao phân tử 1990161 Nguyễn Thanh Hải 07.02.64 Hà Nội Vô cơ 1990162 Nguyễn Thị Phương Linh 05.05.69 Hà Nam NinhVô cơ 1990163 Nguyễn Văn Diện 06.06.66 Hà Bắc Vô cơ 1990164 Trần Thị Hồng 20.11.64 Thanh Hóa Vô cơ 1990165 Trịnh Ngọc Danh 10.04.66 Ha fSown BìnhVô cơ 1990166 Ngô Minh Tuyên 21.07.64 Hà Tuyên Vô cơ 1990167 Nghiêm Đình Vinh 26.09.61 Hà Bắc Silicat 1990168 Đoàn Tuấn Khôi 04.12.67 Hải Phòng Silicat 1990169 Đoàn Ngọc Tuyên 03.04.66 Thái Bình Silicat 1990170 Nguyễn Thanh Chương 27.09.59 Hà Nam NinhSilicat 1990171 Lê Trung Chính 12.01.63 Hà Nam NinhSilicat 1990172 Vũ Văn Dũng 18.08.66 Hải Hưng Silicat 1990173 Nguyễn Văn Tứ 10.01.66 Nghệ Tĩnh Silicat 1990174 Hoàng Văn Phi 10.05.62 Hà Nam NinhSilicat 1990175 Nguyễn Hùng Mạnh 01.11.67 Hà Nam NinhBánh kẹo 1990176 Nguyễn Phúc Tương 18.02.58 Hà Sơn Bình Hóa công 1990177 Nguyễn Văn Hiệp 03.01.66 Vĩnh Phú Điện hóa 1990178 Nguyễn Thành Công 03.03.67 Vĩnh Phú Luyện kim 1990179 Nông Văn Hương 13.09.67 Cao Bằng Luyện kim 1990180 Hoàng Quang Thắng 23.06.68 Hà Nội Luyện kim 1990181 Phạm Thế Bính 07.10.67 Hải Phòng Luyện kim 1990182 Ngô Hồng Vĩnh 12.06.67 Nghệ Tĩnh Đúc 1990183 Dương Văn Quế 26.07.66 HB Đúc 1990184 Bùi Trung Chính 21.10.66 Thái Bình Đúc 1990185 Ngô Thế Viên 14.07.68 Hà Bắc Đúc 1990186 Lê Quốc Khánh 09.12.65 Vĩnh Phú Đúc 1990187 Lê Khắc Nội 07.07.68 TB GCAL 1990188 Nguyễn Sinh Hải 28.02.66 Hải Phòng GCAL 1990189 Nguyễn Hoài Long 04.04.69 Quảng Ninh GCAL 1990190 Bùi Dân Tiến 19.02.68 Thái Bình GCAL 1990191 Nguyễn Đình Trung 12.10.67 Hải Hưng GCAL 1990192 Phạm Hữu Thu 28.02.59 Hà Nam NinhGCAL 1990193 Nguyễn Văn Chung 05.04.65 Hà Sơn Bình GCAL 1990194 Nguyễn Duy Chinh 30.09.68 Thái Bình CNCTM 1990195 Ninh Đức Cường 01.03.69 Hà Đông CNCTM 1990196 Dương Văn Đức 14.02.67 Hà Bắc CNCTM 1990197 Nguyễn Thị Phương Giang 25.10.67 Hà Nội CNCTM 1990198 Phạm Đình Hoàn 23.04.68 TB CNCTM 1990199 Thái Xuân Hùng 02.08.63 Nghệ Tĩnh CNCTM 1990200 ĐẶng Minh Lam 04.04.67 Nghệ Tĩnh CNCTM 1990201 Nguyễn Đình Nam 14.06.67 Hải Hưng CNCTM 1990202 Mai Văn Nam 30.10.62 Thanh Hóa CNCTM 1990203 Lê Hải Triều 17.02.67 Nghệ Tĩnh CNCTM 1990204 Nguyễn Trung Thành 01.06.66 Thái Bình CNCTM 1990205 Nguyễn Kế Vinh 04.09.59 Sơn Tây CNCTM 1990206 Nguyễn Văn Huấn 07.05.65 Bắc Thái CNCTM 1990207 Trần Tuấn Anh 01.01.69 Hà Bắc CNCTM 1990208 Đỗ Huy Khánh 24.08.67 Hà Nội CNCTM 1990

Page 47 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN209 Lương Minh Khang 19.10.65 Thái Bình CNCTM 1990210 Đỗ Quang Lâm 07.12.68 Thanh Hóa CNCTM 1990211 Nguyễn Hoài Nam 20.03.69 Hà Nội CNCTM 1990212 Ngô Thế Vị 16.09.68 Hà Nam NinhCNCTM 1990213 Lê Hồng Đức 22.10.67 Thái Bình CNCTM 1990214 Nguyễn Tuấn Hiệp 27.07.66 Hà Nam NinhCNCTM 1990215 Nguyễn Văn Hùng 31.05.64 Hà Nội CNCTM 1990216 Phạm Quốc Hiếu 16.03.67 Hải Hưng CNCTM 1990217 Trần Việt Kiều 17.06.66 Hà Nam NinhCNCTM 1990218 Vũ Huy Chương 13.09.65 Hải Hưng CNCTM 1990219 Nguyễn Duy Anh 19.08.66 NT CNCTM 1990220 Trần Ngọc Bích 07.10.66 Quảng Ninh CNCTM 1990221 Đỗ Mạnh Cường 02.12.68 Hà Nam NinhCNCTM 1990222 Nguyễn Tiến Dũng 13.02.68 Hà Sơn Bình CNCTM 1990223 Nguyễn Thanh Lịch 25.02.69 Thanh Hóa CNCTM 1990224 Lê Tùng Lâm 09.10.67 Quảng Ninh CNCTM 1990225 Cao Hồng Sơn 29.08.68 Hà Nội CNCTM 1990226 Mai Anh Thái 23.07.68 Thanh Hóa CNCTM 1990227 Nguyễn Ngọc Thắng 03.09.67 Hà Nội CNCTM 1990228 Lê Thanh Trường 12.03.67 Nghệ Tĩnh CNCTM 1990229 Nguyễn Văn Dũng 12.05.61 Thanh Hóa CNCTM 1990230 Nguyễn Thanh Tùng 11.04.67 Hà Nam NinhCNCTM 1990231 Phạm Thanh Hải 14.11.67 Thanh Hóa CNCTM 1990232 Ngô Quốc Hưng 13.09.68 Thái Bình CNCTM 1990233 Nguyễn Văn Minh 25.07.68 Hà Đông CNCTM 1990234 Đặng Bình Minh 16.01.68 Hà Nội CNCTM 1990235 Đoàn Ngọc Anh 01.09.56 Hà Nam NinhMáy chính xác 1990236 Lê Dũng 06.01.68 Hà Nội Máy chính xác 1990237 Đặng Đức Dũng 20.05.68 Hà Nam NinhMáy chính xác 1990238 Nguyễn Cao Hải 28.11.67 Hà Bắc Máy chính xác 1990239 Nguyễn Thị Bích Ngân 19.09.65 Hà Nội Máy chính xác 1990240 Trương Hồng Minh 04.04.69 Hà Nam NinhMáy chính xác 1990241 Trần Hoài Phương 09.03.68 Hà Nội Máy chính xác 1990242 Trần Hoài Thanh 11.05.66 Hải Hưng Máy chính xác 1990243 Nguyễn Thành Trung 30.08.67 Nghệ Tĩnh Máy chính xác 1990244 Nguyễn Đình Tấn 15.09.68 Hà Sơn Bình Máy chính xác 1990245 Đặng Quang Vinh 12.09.66 Vĩnh Phú Máy chính xác 1990246 Vũ Quân 15.01.68 Hà Nam NinhMáy chính xác 1990247 Lê Thanh Vân 03.09.66 Hải Phòng Máy chính xác 1990248 Nguyễn Từ Minh 07.10.64 Thanh Hóa Máy chính xác 1990249 Nguyễn Minh Tuấn 27.01.65 Hà Nội Máy chính xác 1990250 Lưu Trung Lương 25.12.63 Hải Hưng CN Hàn 1990251 Trương Văn Hiếu 05.01.66 Thái Bình CN Hàn 1990252 Phan Vương Minh 15.02.64 Hà Nội CN Hàn 1990253 Ngô Tất Thắng 29.06.66 Lai Châu CN Hàn 1990254 Trần Văn Song 06.08.68 Hà Nam NinhCN Hàn 1990255 Nguyễn Hoài Nội 05.10.66 Hải Phòng CN Hàn 1990256 Trần Quang Xuân 10.02.59 Thái Bình CN CTM 1990257 Nguyễn Văn Lương 08.10.66 Nghệ Tĩnh CN CTM 1990258 Nguyễn Văn Thế 06.04.67 Thái Bình CN CTM 1990

Page 48 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN259 Nguyễn Sĩ Bình 10.10.60 Nghệ Tĩnh CN Hàn 1990260 Trần Ngọc Tuất 08.02.63 Hà Nội CNCTM 1990261 Nguyễn Đặng Dũng 03.08.64 Hà Nội CNCTM 1990262 Lưu Văn Bản 23.07.66 TXHH CNCTM 1990263 Quán Thị Thanh Phương 08.12.57 Hà Nội CNCTM 1990264 Nguyễn Hải Bình 24.08.67 Hải Dương Ô tô Máy kéo 1990265 Trần Dũng 27.07.66 Vĩnh Phú Ô tô Máy kéo 1990266 Nguyễn Hồng Hà 14.12.63 Hà Nội Ô tô Máy kéo 1990267 Nguyễn Thanh Hiều 16.04.69 Thái Bình Ô tô Máy kéo 1990268 Nguyễn Văn Huyền 02.05.65 Nghệ Tĩnh Ô tô Máy kéo 1990269 Nguyễn Đức Khoa 25.02.67 Hà Nam NinhÔ tô Máy kéo 1990270 Nguyễn Văn Thảo 04.02.68 Thanh Hóa Ô tô Máy kéo 1990271 Đỗ Mạnh Trung 17.01.67 Hà Sơn Bình Ô tô Máy kéo 1990272 Lương Duyên Thống 02.02.69 Thái Bình Ô tô Máy kéo 1990273 Đặng Ngọc Triết 22.04.68 Thái Bình Ô tô Máy kéo 1990274 Đinh Quang Vinh 27.04.67 Nghệ Tĩnh Ô tô Máy kéo 1990275 Nguyễn Văn Vinh 25.07.62 Hà Nội Ô tô Máy kéo 1990276 Đào Hồng Khánh 08.08.66 Hải Hưng Ô tô Máy kéo 1990277 Trần Hoàng Bắc 24.09.68 Hà Nam NinhĐộng cơ 1990278 Hồ Hữu Dân 02.11.68 Nghệ Tĩnh Động cơ 1990279 Khương Quang Hòa 19.10.68 Hà Bắc Động cơ 1990280 Trần Quang Huy 16.08.68 Hòa Bình Động cơ 1990281 Đỗ Minh Hà 20.06.67 Hoàng Liên Sơn Động cơ 1990282 Phạm Minh Hùng 28.08.67 Hải Hưng Động cơ 1990283 Chu Viết Khuê 11.01.60 Vĩnh Phú Động cơ 1990284 Nguyễn Thị Bích Loan 01.09.68 Hải Phòng Động cơ 1990285 Nguyễn Thanh Long 29.01.63 Bình Trị Thiên Động cơ 1990286 Nguyễn Hùng Minh 08.03.68 Quảng Ninh Động cơ 1990287 Trần Mạnh Thắng 25.12.66 Thanh hóa Động cơ 1990288 Vũ Huy Thắng 28.07.66 Hà Nam NinhĐộng cơ 1990289 Lê Hữu Thăng 16.12.66 Hải Hưng Động cơ 1990290 Trần Ngọc Thái 30.10.65 Hà Nội Động cơ 1990291 Đỗ Văn Thủy 02.01.65 Hà Nội Động cơ 1990292 Đỗ Văn Thoan 20.04.67 Thái Bình Động cơ 1990293 Đặng Ngọc Trân 18.12.67 Hà Nội Động cơ 1990294 Đỗ Mạnh Cường 01.05.66 Thái Bình Ô tô máy kéo 1990295 Nông Quốc Trọng 19.05.65 Lạng Sơn Ô tô máy kéo 1990296 Phan Văn Phùng 19.04.61 Nghệ Tĩnh Ô tô máy kéo 1990297 Phạm Minh Châu 15.09.65 Thanh HóaĐộng cơ 1990298 Trương Hoàng Hải 07.11.68 Hà Nam NinhKSKT Cơ 1990299 Điêu Quốc Hương 09.01.68 Vĩnh Phú KSKT Cơ 1990300 Nguyễn Thị Minh 05.03.67 Nghệ Tĩnh KSKT Cơ 1990301 Nguyễn Văn Thanh 20.02.63 Thanh Hóa KSKT Cơ 1990302 Lã Hồng Vân 11.12.68 Hà Đông KSKT Cơ 1990303 Đỗ Thị Thanh Vân 16.02.69 Hà Nam NinhKSKT Cơ 1990304 Đặng Đình Hải 19.06.68 Bắc Thái KSKT Cơ 1990305 Nguyễn Thị Hạnh An 05.11.68 Cao Bằng KSKT NL 1990306 Nguyễn Phú Dũng 15.04.66 Thái Bình KSKT NL 1990307 Phạm Đức Dũng 19.09.67 Hà Nội KSKT NL 1990308 Trịnh Anh Đức 12.07.68 Quảng Ninh KSKT NL 1990

Page 49 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN309 Huỳnh Mỹ Loan 21.06.69 Hà Nội KSKT NL 1990310 Phạm Quốc Huân 22.05.64 Hà Nội KSKT NL 1990311 Đậu Thanh Hưng 23.07.63 Sơn La KSKT NL 1990312 Nguyễn Thị Như Hòa 13.12.68 Thanh Hóa KSKT NL 1990313 Cao Thị Thu Hà 15.08.68 Hà Nam NinhKSKT NL 1990314 Phạm Minh Tuấn 30.11.68 Hà Nội KSKT NL 1990315 Đinh Văn Toàn 05.04.67 Hà Sơn Bình KSKT NL 1990316 NguyeenxTHij MaiAnh 13.01.68 Hà Nội KSKT NL 1990317 Đỗ Huy Chí 19.04.68 Hải Phòng KSKT NL 1990318 Phạm Thu Hiền 18.05.67 Hải Hưng KSKT Hóa 1990319 Huỳnh Tuấn Minh 06.05.64 Hà Nội KSKT Hóa 1990320 Phạm Mạnh Ninh 13.06.66 Hà Nam NinhKSKT Hóa 1990321 Nguyễn Quốc Khánh 02.09.61 Nghệ Tĩnh KSKT Hóa 1990322 Trần Văn Phong 12.11.66 Hà Nam NinhKSKT Hóa 1990323 Đặng Thị Thúy Vân 06.01.68 Hải Hưng KSKT Hóa 1990324 Lại Thế Hà 24.11.67 Thái Bình KSKT Hóa 1990325 Nguyễn Xuân Khang 15.08.67 Quảng Ninh KSKT Hóa 1990326 Đào Xuân Mỹ 10.07.62 Hải Hưng KSKT Hóa 1990327 Trịnh Trung Hòa 24.09.66 Hà Bắc KSKT Hóa 1990328 Vũ Quốc Hưng 18.05.66 Hà Nam NinhKSKT Hóa 1990329 Phạm Văn Tăng 10.01.62 Hà Nam NinhKSKT Hóa 1990330 Đỗ Văn Luân 08.03.66 Thái Bình KSKT NL 1990331 Võ Thanh Sơn 22.04.66 Ninh Bình KSKT NL 1990332 Cầm Xuân Dũng 25.05.66 Sơn La CN Dệt 1990333 Hoàng Liên Hương 05.01.67 Hà Nội CN Dệt 1990334 Nguyễn Văn Sáu 07.08.66 Hải Huqwng CN Dệt 1990335 Vũ Anh Tuấn 12.07.66 CN Dệt 1990336 Đoàn Đình Hoàng 03.02.65 Hải Phòng CN Dệt kim 1990337 Lê Quý Hoàng 02.08.69 Nghệ Tĩnh KT Dệt 1990338 Trần Đăng Thắng 12.06.66 Nam Định KT Dệt 1990339 Nguyễn Hữu Vượng 01.01.66 Hà Bắc KT Dệt 1990340 Phạm Thị Hồng Hạnh 13.07.67 Hà Nội CN Sợi 1990341 Phạm Thị Hồng Hà 16.08.68 Vĩnh Phú CN Sợi 1990342 Lê Đức Tài 19.09.68 Hà Nam NinhCN Sợi 1990343 Chu Trần Trường 04.04.69 Hà Nội CN Sợi 1990344 Phạm Tuấn Anh 10.02.69 Thái Bình CN Sợi 1990345 Trần Xuân Thọ 09.11.68 Thái Bình CN Sợi 1990346 Nguyễn Phương Lan 25.06.68 Than Hóa CN Sợi 1990347 Vông tay Phaw SI SOU VONG 25.08.60 Lào Thiết bị điện 1990348 Xay Nha Nạt Vông Xay 03.03.61 Lào Động cơ 1990

1 Đinh Văn Thập 30.05.62 Hà Nam NinhKSKT Hóa 19902 Nguyễn Tố Ký 07.08.64 Thanh Hóa KT Dệt 19903 Trịnh Bảo Ngọc 12.04.66 Thanh Hóa KT Dệt 19904 Đoàn Việt Dũng 16.09.61 Hà Nội Sợi Dệt 19905 Nguyễn Quang Phú 01.08.67 Cao Bằng CN CTM 19906 Nguyễn Huy HoàngMinh 13.05.65 Hà Nội CN CTM 19907 Nguyễn Tuấn Hưng 30.09.68 Hải Hưng CN CTM 19908 Khúc Văn Phú 22.09.68 Hà Sơn Bình CN CTM 19909 Nguyễn Thanh Thơ 19.03.60 Hà Sơn Bình CN CTM 1990

10 Hoàng Văn Câu 26.12.67 Hải Hưng CN CTM 1990

Page 50 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN11 Nguyễn Phong Điền 31.10.69 Bắc Thái CN CTM 199012 Phạm Phúc Vinh 22.05.68 Hải Hưng CN CTM 199013 Nguyễn Quốc Toàn 29.11.63 Nghệ Tĩnh CN Hàn 199014 Cao Thành Hưng 18.04.67 Hà Nam NinhMCX 199015 Nguyễn Quốc Ấn 16.02.65 Hà Nam NinhVLHN 199016 Phạm Văn Ngưng 20.07.63 Hải Hưng LK 199017 Đặng Hoàng Phong 06.06.64 Hà Nội LK 199018 Nguyễn Viết Cường 01.01.66 Hà Nội Đúc 199019 Nguyễn Đăng Hiếu 17.07.69 Hà Nội GCAL 199020 Lương Tế Hanh 02.08.67 Vĩnh Phú HTĐ 199021 Hoàng VĂn Thiện 28.03.65 Hà Nội ĐLĐK 199022 Dương Văn Ngạn 06.11.60 Hà Bắc ĐLĐK 199023 Trần Sỹ Tân 20.03.66 Hà Nam NinhĐLĐK 199024 Nguyễn Huy Thiện 01.01.67 Hà Nam NinhTin học 199025 Đào Thị Lan Hương 07.08.67 Hà Nội CBBQTP 199026 Phạm Đỗ Thành 25.05.68 Nam Định CBBQTP 199027 Phạm Minh Khuê 01.07.67 Hà Nam NinhHóa công 199028 Đặng Hồng Chuyên 19.08.68 Thái Bình Hóa công 199029 Lê Văn Thành 27.06.63 Thanh Hóa Máy hóa 199030 Cao Trí Trung 03.01.68 Hải Hưng Máy hóa 199031 Cao Thị Quế Anh 17.04.66 Thanh Hóa Lên Men 199032 Trần Minh Hiền 20.09.62 Hà Nam NinhMáy hóa 199033 Trần Quốc Hưng 19.01.68 Hà Nội Hóa công 19901 Đoàn Ngọc Cảnh 3.2.69 Hà Nội GIA CÔNG ÁP LỰC 19912 Bùi Đức Thắng 31.12.69 Hà Nội GIA CÔNG ÁP LỰC 19913 Huỳnh Tân Trung 26.11.69 Chương Mỹ Hà S. Bình GIA CÔNG ÁP LỰC 19914 Lê Trí Dũng 3.4.69 Thái Bình GIA CÔNG ÁP LỰC 19915 Nguyễn Đương Kỳ 10.10.69 Bắc Ninh Hà Bắc GIA CÔNG ÁP LỰC 19916 Nguyễn Viết Lộc 15.4.66 Thanh Hóa GIA CÔNG ÁP LỰC 19917 Dương Tú Anh 27.3.70 Yên Phong Hà Bắc CHẾ TẠO MÁY 19918 Phạm Đức Cường 17.9.69 Hà Nội CHẾ TẠO MÁY 19919 Phạm Quốc Dũng 24.3.69 Hà Nội CHẾ TẠO MÁY 1991

10 Vũ Quý Nhân 23.10.69 Hải Phòng CHẾ TẠO MÁY 199111 Lê Anh Tuấn 2.4.69 Hà Nội CHẾ TẠO MÁY 199112 Trần Minh Thắng 25.9.69 Hà Nội CHẾ TẠO MÁY 199113 Mai Tuấn Thanh 20.5.67 Lạng Sơn CHẾ TẠO MÁY 199114 Nguyễn Mạnh Rư 14.12.66 Tiền Hải Thái Bình CHẾ TẠO MÁY 199115 Nguyễn Hoàng Minh 10.9.68 Hà Nội CHẾ TẠO MÁY 199116 Khổng Quế 29.10.67 Vĩnh Phú CHẾ TẠO MÁY 199117 Nguyễn Long Anh 31.10.70 Cẩm Phả Quảng Ninh CTMB 199118 Mã Thị Hiệp 27.9.68 Ba Bể Cao Bằng CTMB 199119 Lê Quang Huy 26.5.69 Cẩm Xuyên Nghệ Tĩnh CTMB 199120 Đỗ Thị Thu Hiền 19.8.68 Thanh Liêm Hà NninhCTMB 199121 Phạm Đăng Khoa 12.11.61 Ứng Hòa Hà TâyCTMB 199122 Bùi Đăng Khôi 14.9.68 Hoàn Kiếm Hà Nội CTMB 199123 Vũ Hải Lâm 27.4.69 Đông Hưng Thái Bình CTMB 199124 Nguyễn Ngọc Quang 25.10.68 Hưng Yên Hải Hưng CTMB 199125 Ngô Huy Thịnh 22.5.70 Hiệp Hòa Hà Bắc CTMB 199126 Vũ Văn Thái 19.1.60 Đông Hưng Thái Bình CTMB 199127 Lê Duy Vinh 2.12.68 Đống Đa Hà Nội CTMB 1991

Page 51 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN28 Vũ Thanh Quang 17.10.69 Hoàn Kiếm Hà Nội CTMB 199129 Mai Thế Hùng 27.2.68 Đống Đa Hà Nội CTMB 199130 Trần Minh Tâm 18.11.62 Phù Yên Sơn La CTMB 199131 Phạm Văn Hòa 16.10.69 Đống Đa Hà Nội CTMB 199132 Ngô Huy Nam 4.7.69 Nam Định Nam HàCTMB 199133 Nguyễn Hồng Quân 20.6.67 Nam Thanh Hải Hưng CTMB 199134 Nguyễn Thí Thanh 28.8.63 Can Lộc Nghệ Tĩnh CTMB 199135 Trần Quyết Thắng 2.7.68 Tĩnh Gia Thanh HóaCTMB 199136 Nguyễn Đăng Thái 3.2.68 Ba Vì Hà Nội CTMB 199137 Phạm Huy Thông 1.4.58 Phù Tiên Hải Hưng CTMB 199138 Hoàng Dương Thịnh 22.9.69 Hoàng Hóa Thanh HóaCTMB 199139 Vũ Văn Thung 1.2.69 Xuân Thủy Hà N.Ninh CTMB 199140 Phạm Anh Tuấn 23.8.60 Ứng Hòa Hà TâyCTMB 199141 Đinh Quang Tuấn 1.12.69 An Hải Hải Phòng CTMB 199142 Ngô Anh Tuấn 22.4.69 Bắc Ninh Hà Bắc CTMB 199143 Lê Thiên Quang 6.8.69 Hai Bà Hà Nội CTMB 199144 Nguyễn Mạnh Nhu 20.8.63 Lạc Thủy Hà Sơn Bình CTMB 199145 Nguyễn Quốc Ái 30.8.64 Thạch Hà Nghệ Tĩnh CTMB 199146 Phùng Như Dũng 28.1.69 Hà Nội CTMB 199147 Trịnh Phương Đông 18.8.63 Hà Nội CTMB 199148 Phan Công Hải 5.1.69 Hà Nội CTMB 199149 Đinh Thị Tuyết Lê 11.1.69 Hà Tuyên CTMB 199150 Đoàn Ngọc Lâm 24.3.68 Hải Hậu Hà Nam Ninh CTMB 199151 Dương Văn Mênh 7.9.66 Châu Giang Hải Hưng CTMB 199152 Nguyễn Việt Phong 3.9.68 Quỳnh Lưu Nghệ Tĩnh CTMB 199153 Nguyễn Thúc Quýnh 15.1.68 Duy Tiên Hà Nam Ninh CTMB 199154 Trương Hoàng Sơn 2.10.69 Thạch Hà Nghệ Tĩnh CTMB 199155 Dương Ngọc Trường 21.9.69 Kim Thi Hải Hưng CTMB 199156 Lưu Ngọc Tôn 21.10.68 Đông Hưng Thái Bình CTM-D 199157 Nguyễn Ích Tuấn 28.9.63 Châu Giang Hải Hưng CTM-D 199158 Dương Văn Khương 20.4.65 Ý Yên Hà Nam Ninh CTM-D 199159 Phạm Anh Tuấn 12.1.68 Ba Đình Hà Nội CTM-D 199160 Lê Duy Quý 18.11.69 Mãy Văn Hải Hưng MÁY C.XÁC 199161 Trần Thanh Hà 16.3.62 Nghĩa Đàn Nghệ Tĩnh MÁY C.XÁC 199162 Trịnh Nam Hải 15.7.69 Thạch Thành Thanh HóaMÁY C.XÁC 199163 Đỗ Thành Long 15.2.68 Hai Bà Hà Nội MÁY C.XÁC 199164 Đặng Ngọc Hân 18.10.70 Quỳnh Lưu Nghệ Tĩnh MÁY C.XÁC 199165 Đoàn Bảo Châu 2.11.68 Ba Đình Hà Nội MÁY C.XÁC 199166 Nguyễn Đức Thảo 17.10.61 Tây Bắc Sơn La MÁY C.XÁC 199167 Nguyễn Trung Hà 18.2.62 Sóc Sơn Hà Nội MÁY C.XÁC 199168 Đặng Thanh Tùng 28.10.70 Mỹ Văn Hải Hưng MÁY C.XÁC 199169 Đoàn Văn Ánh 5.8 Nam Ninh Hà Nam Ninh MÁY C.XÁC 199170 Nguyễn Mậu Dũng 2.1.68 Thạch Hà Nghệ Tĩnh CNGHE HÀN 199171 Vũ Văn Đảo 13.10.68 Cát Hải Hải Phòng CNGHE HÀN 199172 Nguyễn Đức Phổ 17.12.63 Caẩm Xuyên Nghệ Tĩnh CNGHE HÀN 199173 Tăng Tiến Sưu 23.3.69 Kiến An Hải Phòng CNGHE HÀN 199174 Lê Viết Sự 30.3.67 Văn Khê Mê Linh CNGHE HÀN 199175 Dương Mạnh Sơn 23.11.69 Hải Phòng CNGHE HÀN 199176 Trịnh Thế Toàn 2.12.67 Ý Yên Hà Nam Ninh CNGHE HÀN 199177 Nguyễn Văn Viện 31.5.62 Kim Môn Hải Hưng CNGHE HÀN 1991

Page 52 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN78 Phạm Anh Tuấn 27.10.69 Móng Cái Quảng Ninh CNGHE HÀN 199179 Nguyễn Tiến Dũng 28.1.71 Hải Dương Hải Hưng CNGHE HÀN 199180 Nguyễn Văn Thương 25.3.59 Kim Bảng Hà Nam Ninh CNGHE HÀN 199181 Trịnh Hữu Đại 8.5.68 Phúc Thọ Vĩnh PhúCÔNG NGHỆ CHẾ TẠO MÁY 199182 Hoàng Minh Hải 29.8.65 Bắc Giang Hà Bắc CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO MÁY 199183 Đinh Văn Long 8.9.62 Hải Dương Hải Hưng CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO MÁY 199184 Kiều Minh Quang 10.3.68 Thạch Thất Sơn Tây CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO MÁY 199185 Nguyễn Thế Vinh 9.2.67 Châu Giang Hải Hưng CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO MÁY 199186 Phạm Thế Dị 10.3.65 Tân Yên Hà Bắc CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO MÁY 199187 Trần Văn Tiến 15.3.64 Nghĩa Hưng Hà N.NinhCÔNG NGHỆ CHẾ TẠO MÁY 199188 Bùi Đức Trọng 24.4.67 Tam Thanh Vĩnh Phú CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO MÁY 199189 Trương Triều Phương 8.4.69 Thanh Niệm Hải Hưng CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO MÁY 199190 Đàm Viết Vương 29.11.65 Văn Giang Hải Hưng CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO MÁY 199191 Nguyễn Kim Hòa 9.5.65 Đông Anh Hà Nội CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO MÁY 199192 Phạm Quang Liêm 7.7.68 Tiền Hải Thái Bình CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO MÁY 199193 Dương Đức Trung 1.4.69 Hai Bà Hà Nội CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO MÁY 199194 Nguyễn Ngọc Dũng 20.1.68 Thanh Hóa CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO MÁY 199195 Phan Trọng Phượng 20.12.64 Thái Bình CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO MÁY 199196 Lưu Văn Toản 1.3.66 An Hải Hải Phòng CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO MÁY 199197 Nguyễn Vũ Anh 19.1.68 Vinh Nghệ An CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO MÁY 199198 Phạm Tiến Dũng 22.4.66 Kiến Xương Thái Bình CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO MÁY 199199 Nguyễn Trọng Hường 13.6.67 Gia Lương Hà Bắc CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO MÁY 1991

100 Hoàng Thái Nhường 13.4.68 Yên Bình Ý Yên HNN CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO MÁY 1991101 Đinh Quốc Tiến 15.10.63 Thị xã Ninh Bình CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO MÁY 1991102 Nguyễn Duy Thành 1.5.68 Triệu Sơn Thanh Hóa CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO MÁY 1991103 Nguyễn Văn Thạp 1.12.68 Yên Phong Hà Bắc CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO MÁY 1991104 Nguyễn Chí Quyết 12.9.67 Hậu Lộc Thanh HóaCÔNG NGHỆ CHẾ TẠO MÁY 1991105 Đoàn Văn Cầu 20.12.66 Nam Thanh Hà Nam NinhCÔNG NGHỆ CHẾ TẠO MÁY 1991106 Hoàng Văn Ngọc 12.5.66 Diễn Châu Nghệ Tĩnh CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO MÁY 1991107 Phạm Thanh Sơn 12.10.66 Ba Đình Hà Nội CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO MÁY 1991108 Hoàng Hữu Cẩn 5.5.62 Cẩm Xuyên Nghệ Tĩnh CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO MÁY 1991109 Trần Kim Tiến 12.5.65 Thị xã Bắc Giang CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO MÁY 1991110 Phạm Nguyên Hoàng 2.10.66 Thanh Hà Hải Dương CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO MÁY 1991111 Đổng Văn Tự 20.8.58 Văn Quán Lạng Sơn CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO MÁY 1991112 Vũ Hồng Khải 16.5.68 Vụ Bản Hà N.Ninh CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO MÁY 1991113 Quách Sơn Đông 8.5.66 Vinh Nghệ An CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO MÁY 1991114 Lê Văn Đạt 18.1.69 Quỳnh Lưu Nghệ Tĩnh CÔNG NGHỆ HÀN 1991115 Nguyễn Quý Tinh 17.12.68 Tiên Sơn Hà Bắc CÔNG NGHỆ HÀN 1991116 Phạm Hùng Thanh 20.9.60 Bình Lục Hà N.Ninh MÁY CHÍNH XÁC 1991117 Lê Trung Huyên 18.9.61 Bình Lục Hà N.Ninh MÁY CÔNG CỤ 1991118 Trương Ngọc Cường 30.4.63 Đáp Cầu Hà Bắc MÁY CÔNG CỤ 1991119 Bạch Hồng Quang 17.10.67 Hà Nội GIA CÔNG ÁP LỰC 1991120 Bùi Phương Viên 7.2.60 Xuân Thủy Hà N.Ninh GIA CÔNG ÁP LỰC 1991121 Nguyễn Duy Phan 8.9.68 Vĩnh Lộc Thanh Hóa GIA CÔNG ÁP LỰC 1991122 Phạm Văn Viên 6.1.62 Tứ Lộc Hải Hưng GIA CÔNG ÁP LỰC 1991123 Nguyễn Trung Văn 08.04.96 Hà Nội Hệ thống điện 1991124 Ngô Sơn Hải 13.12.68 Quảng Ninh Hệ thống điện 1991125 Trương Văn Đàn 25.05.66 Hà Nội Hệ thống điện 1991126 Nguyễn Thanh Khải 26.11.69 Hà Sơn Bình Hệ thống điện 1991127 Tạ Ngọc Minh 17.07.64 Vĩnh Phú Hệ thống điện 1991

Page 53 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN128 Phan Đình Hòa 15.04.69 Hà Sơn Bình Hệ thống điện 1991129 Trần Bá Huy 26.07.68 Thanh Hóa Hệ thống điện 1991130 Trần Quốc Tuấn 10.09.68 Thái Bình Hệ thống điện 1991131 Hà Minh Hoàng 16.11.68 Hoàng Liên Sơn Hệ thống điện 1991132 Ong Xuân Hùng 15.04.69 Nghệ Tĩnh Hệ thống điện 1991133 Nguyễn Đình Toán 31.03.68 Thái Bình Hệ thống điện 1991134 Nguyễn Long Thành 30.12.69 Hà Nội Hệ thống điện 1991135 Trịnh Quốc Hương 20.12.68 Hà Nội Hệ thống điện 1991136 Nguyễn Hoài Nam 28.02.66 Hải Hưng Hệ thống điện 1991137 Nguyễn Văn Thành 15.07.64 Nghệ Tĩnh Hệ thống điện 1991138 Nguyễn Thanh Hải 17.04.69 Hà Nội Thiết bị điện 1991139 Vũ Hữu Phúc 16.03.70 Nam Hà Thiết bị điện 1991140 Vũ Ngọc Bách 04.07.69 Hà Nội Thiết bị điện 1991141 Nguyễn Thanh Bình 05.07.68 Vĩnh Phú Thiết bị điện 1991142 Lương Văn Cương 26.12.68 Hà Nam NinhThiết bị điện 1991143 Nguyễn Minh Dũng 08.12.69 Thanh Hóa Thiết bị điện 1991144 Nguyễn Bình Phú 07.08.63 Thái Bình Thiết bị điện 1991145 Vũ Văn Dù 17.04.64 Hoàng Liên Sơn Thiết bị điện 1991146 Nguyễn Hữu Nam 28.08.69 Vĩnh Phú Thiết bị điện 1991147 Nguyễn Anh Tuấn 12.10.62 Hà Nội Thiết bị điện 1991148 Đỗ Tất Việt 20.03.54 Hải Phòng Thiết bị điện 1991149 Phạm Quang Thái 21.05.64 Hà Nội Thiết bị điện 1991150 Trần Vân Huy 08.08.69 Hà Nội Đo lường điều khiển 1991151 Nguyễn Hùng Minh 12.09.69 Hà Nội Đo lường điều khiển 1991152 Nguyễn Trọng Nghĩa 03.12.68 Hà Nội Đo lường điều khiển 1991153 Lê Anh Tú 14.01.70 Hà Nội Đo lường điều khiển 1991154 Phùng Việt Thắng 25.10.69 Thái NguyênĐo lường điều khiển 1991155 Trần Hữu Quân 04.03.70 Hà Nội Đo lường điều khiển 1991156 Trương Hải Sơn 11.08.70 Hà Bắc Đo lường điều khiển 1991157 Trần Thọ Khang 12.10.69 Thái NguyênĐo lường điều khiển 1991158 Mai Thanh Long 05.09.69 Hà Nam NinhĐo lường điều khiển 1991159 Nguyễn Quốc Hùng 25.11.64 Hà Nội Thiết bị điện 1991160 Nguyễn Quang Hùng 04.10.69 Hải Hưng Thiết bị điện 1991161 Nguyễn Thị ThanhHương 26.10.69 Hà Nội Thiết bị điện 1991162 Cao Hùng Cường 03.10.69 Hà Nội Thiết bị điện 1991163 Lý Quốc Anh 25.07.67 Hà Sơn Bình Thiết bị điện 1991164 Nguyễn Việt Trung 08.10.70 Lai Châu Kỹ thuật điện tử A 1991165 Nguyễn Doãn Lê Minh 10.11.67 Hà Nội Kỹ thuật điện tử A 1991166 Trần Việt 25.09.68 Hà Nội Kỹ thuật điện tử A 1991167 Âu Duy Tuấn 27.08.68 Hà Nội Kỹ thuật điện tử A 1991168 Nguyễn Công Sơn 17.08.68 Hà Nội Kỹ thuật điện tử A 1991169 Vũ Minh Tuấn 15.06.69 Hà Nội Kỹ thuật điện tử A 1991170 Nguyễn Huy Tuấn 08.12.69 Hà Bắc Kỹ thuật điện tử A 1991171 Trần Duy Hưng 15.03.69 Hải Hưng Kỹ thuật điện tử A 1991172 Trần Hữu Quyền 19.6.69 Hà Nam NinhKỹ thuật điện tử A 1991173 Phan Văn Dược 13.05.70 Nghệ Tĩnh Kỹ thuật điện tử A 1991174 Ngô Xuân Dương 10.10.70 Nghệ Tĩnh Kỹ thuật điện tử A 1991175 Ngô Y Linh 09.07.69 Thái Nguyên Kỹ thuật điện tử A 1991176 Phạm Thanh Phụng 11.01.60 Hà Nam NinhKỹ thuật điện tử A 1991177 Tạ Quang Nhân 06.11.67 Hà Bắc Kỹ thuật điện tử A 1991

Page 54 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN178 Nội Thế Nghiệp 19.04.68 Cao Bằng Kỹ thuật điện tử A 1991179 Đàm Văn Thái 16.09.61 Hà Bắc Kỹ thuật điện tử A 1991180 Nguyễn Hồng Sơn 18.08.64 Hoàng Liên Sơn Kỹ thuật điện tử A 1991181 Đoàn Văn Khương 26.04.64 Ninh Bình Kỹ thuật điện tử A 1991182 Đặng Xuân Quang 15.08.68 Hà Sơn Bình Kỹ thuật điện tử A 1991183 Trần Minh Hùng 07.07.69 Hà Nội Kỹ thuật điện tử A 1991184 Phạm Hồng Nguyên 06.02.69 Hà Nội Kỹ thuật điện tử A 1991185 Nguyễn Đình Hùng 24.06.70 Hà Tây Kỹ thuật điện tử A 1991186 Cung Văn Còi 13.08.63 Hà Bắc Kỹ thuật điện tử A 1991187 Hoàng An Huy 08.06.69 Lạng Sơn Kỹ thuật điện tử A 1991188 Phạm Mạnh Hùng 28.11.69 Hà Nam NinhKỹ thuật điện tử A 1991189 Mai Xuân Trung 02.12.69 Nghệ Tĩnh Kỹ thuật điện tử A 1991190 Nguyễn Hữu Mai 19.12.67 Nghệ Tĩnh Kỹ thuật điện tử A 1991191 Nguyễn Mạnh Cường 14.07.69 Hải Hưng Kỹ thuật điện tử A 1991192 Nguyễn Cảnh Thế 06.02.67 Nghệ Tĩnh Kỹ thuật điện tử A 1991193 Hoàng Đình Kết 19.06.65 Hải Phòng Kỹ thuật điện tử A 1991194 Vũ Đăng Công 19.01.63 Hải Hưng Kỹ thuật điện tử A 1991195 Nguyễn Văn Long 11.02.65 Lai Châu Kỹ thuật điện tử A 1991196 Trịnh Thị Vân Anh 02.04.68 Thái Bình Kỹ thuật điện tử A 1991197 Đoàn Thanh Hải 25.06.61 Hà Nội Kỹ thuật thông tin 1991198 Nguyễn Xuân Đức 15.06.70 Vĩnh Phú Kỹ thuật thông tin 1991199 Vũ Hoài Nam 17.07.68 Hà Nội Kỹ thuật thông tin 1991200 Phạm Thanh Bình 20.01.69 Hà Nội Kỹ thuật thông tin 1991201 Nguyễn Minh Tuấn 04.05.69 Quảng Ninh Kỹ thuật thông tin 1991202 Trần Vũ Hà 24.06.69 Hà Nội Kỹ thuật thông tin 1991203 Ngô Thanh Long 28.04.70 Thái Bình Kỹ thuật thông tin 1991204 Vũ Hữu Thỉnh 05.03.69 Hà Nam NinhKỹ thuật thông tin 1991205 Nguyễn Quốc Dinh 03.02.69 Thanh Hóa Kỹ thuật thông tin 1991206 Lê Bồng Mỹ 30.08.67 Nghệ Tĩnh Kỹ thuật thông tin 1991207 Đỗ Văn Hiền 28.04.57 Hà Nam NinhKỹ thuật thông tin 1991208 Trần Quang Huy 25.09.61 Hà Bắc Kỹ thuật thông tin 1991209 Ngô Việt Khôi 17.02.70 Hà Nội Kỹ thuật thông tin 1991210 Lê Hữu Dũng 30.08.65 Nghệ Tĩnh Kỹ thuật thông tin 1991211 Lê Tiến Sĩ 19.09.69 Hà Nội Kỹ thuật thông tin 1991212 Phạm Lê Huân 14.12.69 Hà Nội Kỹ thuật thông tin 1991213 Vũ Đăng Khoa 19.07.70 Hà Nội Kỹ thuật thông tin 1991214 Lưu Vĩnh Tú 12.05.69 Lạng Sơn Kỹ thuật thông tin 1991215 Nguyễn Minh Phương 29.02.70 Hà Bắc Kỹ thuật thông tin 1991216 Đặng Hùng 24.01.69 Hà Nam NinhKỹ thuật thông tin 1991217 Nguyễn Đăng Phú 05.05.69 Thanh Hóa Kỹ thuật thông tin 1991218 Nguyễn Ngọc Chung 05.11.68 Nghệ Tĩnh Kỹ thuật thông tin 1991219 Phan Văn Mạnh 19.08.63 Thái Bình Kỹ thuật thông tin 1991220 Hoàng Minh Nam 25.11.66 Hà Nội Kỹ thuật thông tin 1991221 Bùi Ngọc Dũng 30.01.65 Hải Phòng Kỹ thuật thông tin 1991222 Duông SAVAT PHU MY 15.08.59 Lào Kỹ thuật thông tin 1991223 Viên Kim Cương 04.09.70 Hà Nội Tự động hóa 1991224 Phạm Sơn Đông 15.01.69 Hà Nội Tự động hóa 1991225 Hoàng Trọng Bằng 30.01.70 Quảng Ninh Tự động hóa 1991226 Hà Phú Thịnh 07.12.69 Hà Nội Tự động hóa 1991227 Nguyễn Anh Tuấn 20.09.69 Hà Nội Tự động hóa 1991

Page 55 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN228 Nguyễn Phạm Thục Anh 21.09.68 Hà Nội Tự động hóa 1991229 Lã Ngọc Minh 27.12.68 Hà Sơn Bình Tự động hóa 1991230 Trần Quốc Hùng 25.04.69 Hà Nam NinhTự động hóa 1991231 Nguyễn Quế Lâm 01.09.69 Hà Nam NinhTự động hóa 1991232 Nguyễn Văn Hải 02.11.68 Thanh Hóa Tự động hóa 1991233 Lê Nam Hùng 08.08.69 Nghệ Tĩnh Tự động hóa 1991234 Dương Văn Giảng 05.01.70 Hà Nội Tự động hóa 1991235 Nguyễn Ngọc Hùng 02.05.68 Hà Sơn Bình Tự động hóa 1991236 Bùi Văn Hùng 04.08.69 Hà Sơn Bình Tự động hóa 1991237 Vũ Tự Cường 29.04.65 Hà Nội Tự động hóa 1991238 Nguyễn Hữu Việt 06.05.69 Hà Nội Tự động hóa 1991239 Ong Hùng Mạnh 15.02.68 Thái Nguyên Tự động hóa 1991240 Nguyễn Văn Hưng 26.03.69 Hà Nội Tự động hóa 1991241 Vũ Văn Hà 28.09.67 Vĩnh Phú Tự động hóa 1991242 Trần Quốc Dũng 16.11.67 Hải Hưng Tự động hóa 1991243 Ngô Quang Anh 04.09.68 Hải Phòng Tự động hóa 1991244 Nguyễn Việt Cường 06.03.67 Sơn La Tự động hóa 1991245 Cao Xuân Thuận 16.10.60 Hà Nam NinhTự động hóa 1991246 Nguyễn Kim Tuấn 02.09.69 Hải Hưng Tự động hóa 1991247 Lương Văn Đường 03.06.66 Thanh Hóa Nhiệt điện 1991248 Nguyễn Đức Sơn 03.08.64 Hải Dương Nhiệt điện 1991249 Đặng Công Tĩnh 10.03.60 Thái Bình Nhiệt điện 1991250 Nguyễn Văn Khoa 10.06.70 Nghệ Tĩnh Nhiệt điện 1991251 Trần Hữu Luận 28.05.69 Vĩnh Phú Nhiệt điện 1991252 Lê Anh Tuấn 26.08.69 Hà Nội Nhiệt điện 1991253 Nguyễn Thanh Tùng 05.09.68 Hà Nội Nhiệt điện 1991254 Phùng Mạnh Trọng 23.08.69 Hà Nội Nhiệt điện 1991255 Vũ Xuân Nghiêm 10.02.62 Hà Nam NinhNhiệt điện 1991256 Lê Nguyên Hoàng 05.05.68 Vĩnh Phú Nhiệt điện 1991257 Phạm Ngọc Hoan 26.08.61 Hà Nội Nhiệt điện 1991258 Nguyễn Đức Hùng 21.12.67 Hà Nội Nhiệt điện 1991259 Phạm Thị Hồng Hạnh 11.05.69 Hà Nội Nhiệt công nghiệp 1991260 Phí Đình Hưng 19.10.69 Hà Nội Nhiệt công nghiệp 1991261 Lê Quang Minh 08.02.65 Lai Châu Nhiệt công nghiệp 1991262 Nguyễn Văn Nam 25.08.67 Hà Bắc Nhiệt công nghiệp 1991263 Nguyễn Hoàng Thanh 20.12.68 Thanh Hóa Nhiệt công nghiệp 1991264 Đỗ Văn Tươi 10.11.62 Hải Hưng Nhiệt công nghiệp 1991265 Vũ Thị Thanh Xuân 17.08.69 Hải Dương Nhiệt công nghiệp 1991266 Lý Văn Vảng 30.12.62 Hoàng Liên Sơn Nhiệt công nghiệp 1991267 Nguyễn Thùy Dương 07.06.70 Hà Nội Nhiệt công nghiệp 1991268 Nguyễn Văn Thảo 22.08.69 Hải Phòng Nhiệt công nghiệp 1991269 Vũ Trần Tiến Anh 28.06.67 Hà Nội Nhiệt công nghiệp 1991270 Hồ Thị Hương 07.08.67 Nghệ Tĩnh Nhiệt công nghiệp 1991271 Phạm Duy Thắng 25.11.67 Bắc Thái Nhiệt công nghiệp 1991272 Vũ Văn Tuấn 07.03.65 Hà Bắc Nhiệt công nghiệp 1991273 Phạm Văn Hiền 28.04.67 Hà Bắc Nhiệt công nghiệp 1991274 Khương Bá Hào 20.05.67 Thanh Hóa Nhiệt công nghiệp 1991275 Vũ Toàn Thắng 07.01.68 Hà Bắc Nhiệt công nghiệp 1991276 Vương Đăng Vinh 12.06.67 Hà Sơn Bình Nhiệt công nghiệp 1991277 Cao Bạch Hồng 12.09.68 Hà Nội Tin học A 1991

Page 56 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN278 Cù Hương Mây 19.05.70 Hà Nội Tin học A 1991279 Phan Minh Tâm 16.10.69 Hà Nội Tin học A 1991280 Nguyễn Đăng Thành 07.02.70 Hà Nội Tin học A 1991281 Nguyễn Kỳ Nam 02.05.69 Hà Nội Tin học A 1991282 Kim Đức Cường 19.08.62 Hà Sơn Bình Tin học A 1991283 Ngô Thái Cơ 21.036.70 Hà Nội Tin học B 1991284 Đinh Lệ Hà 13.01.70 Thái Nguyên Tin học B 1991285 Mai Thanh Hải 24.02.70 Hà Nội Tin học B 1991286 Nguyễn Thị Minh Hiền 19.08.69 Hà Nội Tin học B 1991287 Lê Quốc Hưng 16.02.70 Hà Nội Tin học B 1991288 Nguyễn Thanh Long 09.10.70 Hà Nội Tin học B 1991289 Lê Thùy Linh 24.11.68 Hà Nội Tin học B 1991290 Ngô Thị Thanh Tâm 19.11.69 Hải Hưng Tin học B 1991291 Nguyễn Tố Trâm 19.06.69 Hà Nội Tin học B 1991292 Lê Đức Trung 19.02.69 Hà NỘi Tin học B 1991293 Lê Trọng Tuấn 06.04.70 Nam Định Tin học B 1991294 Nguyễn Tấn Vinh 06.03.69 Hà Nội Tin học B 1991295 Trần Hải Yến 13.06.69 Hà Nội Tin học B 1991296 Nguyễn Bảo Lâm 21.01.70 Hà Nội Tin học B 1991297 Nguyễn Văn Căn 05.12.69 Thanh Hóa Tin học ứng dụng 1991298 Nguyễn Quỳnh Hoa 12.12.69 Hà Nội Tin học ứng dụng 1991299 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 08.02.70 Hà Nội Tin học ứng dụng 1991300 Đậu Đức Nam 01.03.68 Nghệ Tĩnh Tin học ứng dụng 1991301 Nguyễn Khắc Quang 13.03.70 Hà Nội Tin học ứng dụng 1991302 Nguyễn Thanh Sơn 01.05.69 Nghệ Tĩnh Tin học ứng dụng 1991303 Võ Anh Trung 24.10.69 Bắc Thái Tin học ứng dụng 1991304 Hoàng Việt Anh 25.04.68 Hà Tây Luyện Kim 1991305 Mã Huy Sơn 21.11.67 Hà Nội Luyện Kim 1991306 Nguyễn Tiến Cường 13.05.69 Thanh Hóa Luyện Kim 1991307 Vũ Xuân Trường 04.08.67 Hà Bắc Luyện Kim 1991308 Hoàng Xuân Dậu 23.05.69 Thái Bình Luyện Kim 1991309 Nguyễn Văn Duyên 19.10.68 Hà Sơn Bình Luyện Kim 1991310 Phạm Ngọc Hùng 25.03.63 Hà Nội Luyện Kim 1991311 Ngô Xuân Giang 13.06.68 Hải Hưng Luyện Kim 1991312 Vũ Việt Cường 23.03.64 Hải Phòng Luyện Kim 1991313 Hoàng Xuân Hiệp 05.06.69 Hà Nội Đúc nhiệt luyện 1991314 Nguyễn Đình Bộ 17.11.68 Hải Hưng Đúc nhiệt luyện 1991315 Nguyễn Đức Hảo 10.10.68 Nghệ Tĩnh Đúc nhiệt luyện 1991316 Phan Trần Hùng 08.02.70 Vĩnh Phú Đúc nhiệt luyện 1991317 Phạm Văn Bảo 18.02.65 Hà Nam NinhĐúc nhiệt luyện 1991318 Nguyễn Xuân Hưởng 02.12.66 Hà Tuyên Đúc nhiệt luyện 1991319 Hoàng Vinh Bắc 09.08.65 Bắc Thái Đúc nhiệt luyện 1991320 Phạm Văn Chi 30.05.68 Thanh HóaĐúc nhiệt luyện 1991321 Nguyễn Văn Sơn 02.09.54 Hà Nam NinhKSCK Cơ khí 1991322 Đồng Xuân Hiệp 27.03.58 Hải Hưng KSCK Cơ khí 1991323 Phạm Ngọc Hải 18.09.67 Thái Bình KSCK Cơ khí 1991324 Nguyễn Đức Hảo 11.12.68 Hà Bắc KSCK Cơ khí 1991325 Phan Trọng Hoàng 20.09.67 Thái Bình KSCK Cơ khí 1991326 Tô Minh Hải 08.06.68 Quảng Ninh KSCK Cơ khí 1991327 Nguyễn Tuấn Hùng 14.07.67 Thanh Hóa KSCK Cơ khí 1991

Page 57 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN328 Nguyễn Văn Dũng 06.06.63 Thanh Hóa KSCK Cơ khí 1991329 Hoàng Gia Long 21.11.68 Hà Tuyên KSCK Cơ khí 1991330 Nguyễn Xuân Điền 15.06.67 Thái Bình KSCK Cơ khí 1991331 Lê Văn Hoàng 19.05.67 Thanh Hóa KSCK Cơ khí 1991332 Nguyễn Việt Dũng 13.02.69 Hà Nội KSCK Cơ khí 1991333 Nguyễn Võ Hưng 22.07.70 Hà Nội KSCK Cơ khí 1991334 Lê Phúc Vinh 08.02.67 Hà Nam NinhKSCK Cơ khí 1991335 Nguyễn Thị Dự 30.11.69 Hải Hưng KSCK Cơ khí 1991336 Khổng Thị Uyên 15.04.67 Lào Cai KSCK Cơ khí 1991337 Lại Kim Oanh 13.01.68 Hà Nội KSCK Cơ khí 1991338 Nguyễn Tiến Hoạt 27.06.66 Hà Sơn Bình KSCK Cơ khí 1991339 Mai Thu Vân 26.12.69 Hà Bắc KSCK Cơ khí 1991340 Trần Tử Ánh 01.09.70 Hải Hưng KSCK Cơ khí 1991341 Trương Huy Hoàng 16.08.70 Hà Nội KSKT năng lượng 1991342 Phan Thị Hoàng Hà 16.12.68 Hà Nam NinhKSKT năng lượng 1991343 Nguyễn Hồng Khanh 20.02.70 Hà Nam NinhKSKT năng lượng 1991344 Nguyễn Thanh Hà 25.08.69 Hà Nội KSKT năng lượng 1991345 Nguyễn Đỗ Nam 11.07.66 Hà Nam NinhKSKT năng lượng 1991346 Nguyễn Thị Anh Nga 11.02.69 Hà Nội KSKT năng lượng 1991347 Lê Thị Kim Oanh 05.06.70 Hà Nam NinhKSKT năng lượng 1991348 Nguyễn Đăng Thiêm 04.04.63 Hà Bắc KSKT năng lượng 1991349 Nguyễn Thị Phượng 14.08.69 Hà Nội KSKT năng lượng 1991350 Trần Mạnh Song 28.12.68 Thanh Hóa KSKT năng lượng 1991351 Lê Hoàng Vân 17.11.69 Hà Nội KSKT năng lượng 1991352 Phan Diệu Hương 14.01.69 Hải Phòng KSKT năng lượng 1991353 Phạm Thị Quỳnh Lâm 09.10.70 Tuyên QuangKSKT năng lượng 1991354 Trần Mạnh Hùng 16.06.66 Hà Bắc KSKT năng lượng 1991355 Lê Bá Hiến 12.06.62 Hà Bắc KSKT Hóa 1991356 Nguyễn Đức Thanh 03.02.62 Vĩnh Phúc KSKT Hóa 1991357 Nguyễn Kiên Cường 02.06.67 Thanh Hóa KSKT Hóa 1991358 Lê Mạnh Tuấn 30.07.68 Lai Châu KSKT Hóa 1991359 Nguyễn Quang Chương 16.01.70 Hà Nội KSKT Hóa 1991360 Lê Thu Hằng 09.06.70 Hoàng Liên Sơn KSKT Hóa 1991361 Phan Thị Minh Ngọc 06.12.68 Hà Nội KSKT Hóa 1991362 Trần Thị Anh Dung 17.01.68 Hải Phòng KSKT Hóa 1991363 Trịnh Việt Hùng 11.01.63 Hà Đông KSKT Hóa 1991364 Đào Nguyễn Thiên Nga 06.10.68 Hà Nội KSKT Hóa 1991365 Nghiêm Quang Vinh 21.09.66 Hải Hưng KSKT Hóa 1991366 Nguyễn Việt Cường 11.02.69 Hà Nội KSKT Hóa 1991367 Hoàng Kỳ Anh 15.06.69 Thanh Hóa Bảo quản thực phẩm 1991368 Nguyễn Kim Đồng 26.02.68 Hải Hưng Bảo quản thực phẩm 1991369 Vũ Thu Hiền 11.02.69 Hà Nam NinhBảo quản thực phẩm 1991370 Đỗ Việt Liên 29.01.67 Thái Bình Bảo quản thực phẩm 1991371 Khăm Nhoong 03.12.63 Lào Bảo quản thực phẩm 1991372 Trần Minh Thanh 24.03.69 Tuyên QuangĐường bánh kẹo 1991373 Võ Thị Thanh Thủy 03.08.65 Hà Nội Đường bánh kẹo 1991374 Nguyễn Thị Như Vân 10.03.69 Hà Bắc Đường bánh kẹo 1991375 Hoàng Thị Kim Loan 23.04.65 Hà Nội Đường bánh kẹo 1991376 Nguyễn Thị Hồng Anh 24.08.68 Thanh Hóa Cao phân tử 1991377 Nguyễn Đăng Chính 01.01.70 Hà Nam NinhCao phân tử 1991

Page 58 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN378 Nguyễn Thu Hằng 06.06.70 Hà Nội Cao phân tử 1991379 Nguyễn Kim Sơn 18.12.69 Hà Nội Cao phân tử 1991380 Đinh Thị Phương Thảo 11.10.69 Hải Phòng Cao phân tử 1991381 Nguyễn Sỹ Tài 12.05.68 Hà Bắc Cao phân tử 1991382 Trần Thái Ngọc 10.11.65 Hà Nam NinhCao phân tử 1991383 Phạm Trọng Nghĩa 25.08.63 Nghệ Tĩnh Cao phân tử 1991384 Hà Xuân Vũ 28.05.68 Thanh Hóa Cao phân tử 1991385 Đỗ Nhật Bằng 18.04.69 Hà Nội Cao phân tử 1991386 Nguyễn Thị Tố Như 07.03.68 Hà Nội Tổng hợp hữu cơ 1991387 Trương Thị Quỳnh Giang 26.01.69 Hà Nội Tổng hợp hữu cơ 1991388 Tạ Ngọc Đôn 07.05.67 Thái Bình Tổng hợp hữu cơ 1991389 Trần Bạch Dương 03.02.69 Hà Nội Tổng hợp hữu cơ 1991390 Nguyễn Kim Cương 03.03.62 Thanh Hóa Tổng hợp hữu cơ 1991391 Trần Lê Phương 04.01.69 Vĩnh Phú Tổng hợp hữu cơ 1991392 Nguyễn Công Minh 15.07.64 Bình Trị Thiên Tổng hợp hữu cơ 1991393 Trần Phú Hải 07.06.69 Hải Hưng Tổng hợp hữu cơ 1991394 Vũ Tiến Dũng 15.03.69 Hà Nam NinhTổng hợp hữu cơ 1991395 Nguyễn Trường Sơn 01.09.61 Nghệ Tĩnh Tổng hợp hữu cơ 1991396 Phạm Hoàng Anh 01.11.67 Hải Phòng Vật liệu Xenlulo 1991397 Ngô Thị Thanh Thủy 30.04.68 Hà Nội Vật liệu Xenlulo 1991398 Nguyễn Văn Dần 10.07.63 Nghệ Tĩnh Vật liệu Xenlulo 1991399 Phạm Thanh Tùng 05.02.70 Hà Nội Vật liệu Xenlulo 1991400 Hoàng Văn Hùng 09.03.67 Hà Bắc Vật liệu Xenlulo 1991401 Phạm Đình Thanh 18.01.69 Hải Phòng Điện hóa 1991402 Vũ Tú Hoài 10.08.67 Hà Nam NinhĐiện hóa 1991403 Lê Việt Thắng 04.10.69 Hà Nội Điện hóa 1991404 Nguyễn Cao Sơn 14.09.66 Hà Bắc Điện hóa 1991405 Bùi Hồng Quang 30.10.66 Quảng Ninh Vô cơ 1991406 Vũ Thị Hương 05.03.69 Hà Nam NinhVô cơ 1991407 Nguyễn Hữu Uyên 15.12.67 Hà Sơn Bình Vô cơ 1991408 Nguyễn Ngọc Thu 27.07.67 Thanh Hóa Vô cơ 1991409 Phạm Minh Hiền 06.07.67 Hà Nội Vô cơ 1991410 Nguyễn Văn Sinh 20.11.68 Hà Sơn Bình Silicat 1991411 Nguyễn Công Khanh 01.09.68 Hải Phòng Silicat 1991412 Hồ Thanh Nam 02.02.68 Hà Nội Silicat 1991413 Dương Quang Hiện 15.08.67 Hải Hưng Silicat 1991414 Hoàng Cảnh Nguyễn 19.08.68 Nghệ Tĩnh Silicat 1991415 Nguyễn Chí Thành 29.12.69 Hà Nội Silicat 1991416 Lê Thế Diệp 11.06.65 Thanh Hóa Silicat 1991417 Tạ Ngọc Dũng 02.07.69 Hà Nội Silicat 1991418 Bùi Chiến Thắng 01.11.68 Vĩnh Phú Silicat 1991419 Nguyễn Trí Anh 20.04.69 Hà Nội Động cơ đốt trong 1991420 Nguyễn Quốc Dũng 06.07.69 Hải Phòng Động cơ đốt trong 1991421 Nguyễn Quang Hùng 21.04.70 Hà Nội Động cơ đốt trong 1991422 Nguyễn Hùng 20.07.68 Quảng Ninh Động cơ đốt trong 1991423 Phạm Đăng Khoa 03.11.68 Hà Nam NinhĐộng cơ đốt trong 1991424 Lê Trung Nghĩa 13.03.70 Hà Nội Động cơ đốt trong 1991425 Nguyễn Xuân Quý 13.07.69 Thanh HóaĐộng cơ đốt trong 1991426 Vũ Doãn Sỹ 19.05.65 Hà Nam NinhĐộng cơ đốt trong 1991427 Lê Kỳ Sơn 15.06.70 Thái Bình Động cơ đốt trong 1991

Page 59 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN428 Mai Văn Sủng 27.07.68 Hải Hưng Động cơ đốt trong 1991429 Trần Quốc Toản 25.01.68 Lao Cai Động cơ đốt trong 1991430 Phạm Anh Tuấn 06.11.69 Thái Bình Động cơ đốt trong 1991431 Nguyễn Kim Cường 14.07.69 Hải Phòng Động cơ đốt trong 1991432 Nguyễn Văn Cầm 15.02.67 Nghệ Tĩnh Động cơ đốt trong 1991433 Phạm Văn Cường 22.04.69 Hải Hưng Động cơ đốt trong 1991434 Nguyễn Tài ThanhPhong 18.04.66 Hà Bắc Động cơ đốt trong 1991435 Nguyễn Hoàng Anh 23.09.68 Quảng Ninh Ô tô máy kéo 1991436 Nguyễn Việt Đức 26.06.68 Nghệ Tĩnh Ô tô máy kéo 1991437 Hoàng Huy Định 03.01.61 Hà Nam NinhÔ tô máy kéo 1991438 Mạc Văn Hưng 28.07.69 Hải Hưng Ô tô máy kéo 1991439 Vũ Anh Nhân 22.07.68 Hải Hưng Ô tô máy kéo 1991440 Nguyễn Mạnh Nam 19.12.63 Hải Dương Ô tô máy kéo 1991441 Phạm Hồng Phúc 28.10.70 Thái Nguyên Ô tô máy kéo 1991442 Nguyễn Thế Sơn 30.07.69 Hà Nội Ô tô máy kéo 1991443 Trịnh Quang Tỉnh 10.05.69 Thanh Hóa Ô tô máy kéo 1991444 Phan Cự Cường 23.10.64 Hà Nội Ô tô máy kéo 1991445 Nguyễn Thống Nhất 21.01.69 Hà Nội Ô tô máy kéo 1991446 Lê Quốc Hùng 30.04.66 Hà Bắc Ô tô máy kéo 1991447 Nguyễn Quang Hùng 28.01.69 Hải Phòng Ô tô máy kéo 1991448 Nguyễn Chí Cường 23.08.67 Hà Nội Máy và tự động thủy khí 1991449 Hoàng Việt Quang 13.11.69 Hà Nội Máy và tự động thủy khí 1991450 Đỗ Huy Cương 28.06.70 Thanh Hóa Máy và tự động thủy khí 1991451 Đoàn Trọng Tào 03.04.68 Cao Bằng Máy và tự động thủy khí 1991452 Nguyễn Giang Nam 02.05.68 Hà Nam NinhMáy và tự động thủy khí 1991453 Nguyễn Lệ Hồng 19.10.66 Cao Bằng Công nghệ dệt 1991454 Tiết Quỳnh Vân 11.04.69 Sơn Tây Công nghệ dệt 1991455 Nông Thị Duyên 16.06 Cao Bằng Công nghệ dệt 1991456 Đinh Văn Lợi 15.03.69 Nghệ Tĩnh Công nghệ dệt 1991457 Lê Quang Lực 08.07.68 Lao Cai Công nghệ dệt 1991458 Trần Viết Khương 19.12.68 Thái Bình Công nghệ dệt 1991459 Doãn Ngân Chi 30.08.68 Hà Nội Công nghệ sợi 1991460 Đỗ Minh Hiền 07.01.67 Hải Hưng Công nghệ sợi 1991461 Vũ Vinh Quang 12.03.64 Thái Bình Công nghệ sợi 1991462 Hoàng Bích Thủy 24.03.69 Hà Bắc Công nghệ sợi 1991463 Trần Thị Tố Nga 17.03.68 Thái Bình Công nghệ sợi 1991464 Nguyễn Chí Dũng 05.08.68 Hải Hưng Công nghệ sợi 1991465 Đinh Vi Loan 24.10.72 Hà Nội Công nghệ sợi 1991466 Nguyễn Anh Tuấn 31.10.69 Hà Nội Công nghệ sợi 1991467 Trần Thị Bích Lê 12.04.70 Hà Bắc Công nghệ sợi 1991468 Nguyễn Thị ThanhThảo 12.01.67 Lai Châu Công nghệ sợi 1991469 Kết Sa Na 01.11.63 Lào Công nghệ sợi 1991470 Vũ Quang Khải 12.01.66 Hà Nội Vật lý chất rắn 1991471 Đàm Quang Ánh 01.01.68 Hải Hưng Đúc nhiệt luyện 1991472 Vũ Hồng Thủy 19.02.68 Hà Nam NinhĐúc nhiệt luyện 1991473 Ngô Thái Ất 20.03.68 Thanh Hóa Tự động hóa 1991474 Đào Thống Nhất 12.06.66 Thái Bình Tự động hóa 1991475 Nguyễn Cảnh Phương 16.04.67 Thanh Hóa Tự động hóa 1991476 Đặng Vũ Thân 04.01.68 Thanh Hóa Thiết bị điện 1991477 Trịnh Tuấn Anh 22.08.66 Hà Sơn Bình Thiết bị điện 1991

Page 60 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN478 Nguyễn Phi Hùng 12.02.68 Hà Nội Đo lường điều khiển 1991479 Đào Xuân Trường 14.12.64 Hải Hưng Đo lường điều khiển 1991480 Nguyễn Thúy Vân 16.10.65 Lao Cai Kỹ thuật thông tin 1991481 Nguyễn Đạt Thiện 06.02.65 Thái Bình Kỹ thuật thông tin 1991482 Nguyễn Văn Tuyền 08.03.58 Thái Bình Kỹ thuật điện tử 1991483 Nguyễn Xuân Phương 183.06.68 Nghệ Tĩnh Kỹ thuật điện tử 1991484 Nguyễn Văn Thoại 25.03.67 Hải Hưng Kỹ thuật điện tử 1991485 Trần Vũ Vinh 05.10.67 Nghệ Tĩnh Kỹ thuật điện tử 1991486 Vũ Thanh Quang 12.03.66 Thái Bình Kỹ thuật điện tử 1991487 Võ Thái Phong 10.09.68 Nghệ Tĩnh Kỹ thuật điện tử 1991488 Đồng Sỹ Hùng 10.02.59 Hà Nội Kỹ thuật điện tử 1991489 Nguyễn Thành Hoàng 03.02.57 Hỉa Hưng Kỹ thuật điện tử 1991490 Lê Minh Cảnh 01.05.65 Hà Nội Động cơ 1991491 Lê Văn Khiển 12.08.60 Hà Nam NinhĐộng cơ 1991492 Mai Xuân Hảo 28.08.63 Thanh Hóa Động cơ 1991493 Vũ Xuân Lâm 21.08.66 Hà Giang Động cơ 1991494 Nguyễn Thanh Bá 06.10.67 Thanh Hóa Ô tô máy kéo 1991495 Lê Văn Hoàn 22.12.65 Hà Bắc Ô tô máy kéo 1991496 Phan Xuân Hiền 03.07.68 Nghệ Tĩnh Ô tô máy kéo 1991497 Trần Đức Thản 01.04.66 Hải Hưng Ô tô máy kéo 1991498 Nguyễn Văn Nhất 23.05.60 Hà Sơn Bình KSKT năng lượng 1991499 Đặng Hồng Quân 10.04.61 Nghệ Tĩnh KSKT Cơ khí 1991500 Trần Đình Quý 19.06.60 Bắc Thái KSKT Hóa chất 1991501 Trịnh Quốc Toản 05.05.63 Thanh Hóa Nhiên liệu 1991502 Tống Duy Mậu 22.04.66 Hà Nam NinhNhiên liệu 1991503 Nguyễn Minh Tuyến 09.01.65 Nghệ Tĩnh Nhiên liệu 1991504 Tạ Văn Quảng 27.07.63 Hà Nam NinhSi li cat 1991505 Hoàng Việt Anh 20.10.67 Thanh Hóa Si li cat 1991506 Trần Văn Cẩn 27.02.63 Hà Nam NinhSi li cat 1991507 An Xuân Phùng 13.04.65 Hải Hưng Si li cat 1991508 Nguyễn Công Sơn 20.07.67 Nghệ Tĩnh Hóa công 1991509 Trần Tam Khoa 19.08.67 Thái Bình Nhiệt đới 1991510 Nguyễn Thanh An 12.08.63 Hải Hưng Nhuộm in hoa 1991511 Nguyễn Văn Khánh 11.05.60 Hà Nam NinhNhuộm in hoa 1991512 Nguyễn Văn Tuấn 24.04.62 Hải Hưng Máy hóa 1991513 Chử Đức Ngọc 19.12.67 Hà Nội Máy hóa 1991514 Nguyễn Hữu Sức 05.06.65 Hải Hưng Máy hóa 1991515 Trần Mạnh Cường 20.04.66 Vĩnh Phú Máy hóa 1991516 Tống Văn Dũng 01.09.66 Vĩnh Phú Máy hóa 1991517 Lưu Văn Truy 02.01.65 Hà Nam NinhMáy hóa 1991518 Đặng Tiến Sơn 17.07.65 Hà Nội Điện hóa 1991519 Đặng Văn Khánh 27.02.50 Nghệ Tĩnh Cao phân tử 1991520 Đống Thành Dương 06.11.67 Hải Hưng Lương thực 1991521 Phan Đình Cường 22.11.62 Bắc Thái Nhiệt công nghiệp 1991522 Đặng Quốc Huân 03.03.67 Nghệ Tĩnh Nhiệt công nghiệp 1991523 Lê Văn Vinh 10.08.63 Sơn Tây Nhiệt công nghiệp 1991524 Nguyễn Văn Hùng 25.01.69 Quảng Ninh Nhiệt công nghiệp 1991525 Vũ Minh Tú 11.08.62 Thanh Hóa Nhiệt điện 1991526 Trần Văn Lương 07.01.64 Hà Nam NinhNhiệt điện 1991527 Nguyễn Đức Dũng 27.04.68 Thái Bình Nhiệt điện 1991

Page 61 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN528 Nguyễn Trọng Thắng 11.09.68 Hải Phòng Nhiệt điện 1991529 Đặng Vũ Nguyên 08.02.60 Thái Nguyên Nhiệt điện 1991530 Nguyễn Thế Nam 30.08.69 Thanh Hóa Tin học 1991531 Bùi Văn Huyên 19.05.62 Hà Sơn Bình Công nghệ dệt 1991532 Phan Văn Thắng 15.07.59 Bình Trị Thiên Công nghệ dệt 1991533 Hoàng Tiến Dũng 01.02.68 Hà Nam NinhCông nghệ dệt 1991534 Lê Linh 10.12.68 Hà Nam NinhCông nghệ dệt 1991535 Nguyễn Ngọc Hoàn 03.10.66 Thái Bình Công nghệ sợi dệt 1991536 Trần Thái Bình 04.05.69 Hà Nam NinhCông nghệ sợi dệt 1991537 Triệu Hữu Lực 29.09.59 Hà Nam NinhCông nghệ sợi dệt 1991

1 287002 Lê Trọng Thái 19.01.68 Nghệ Tĩnh Hệ thống điện 19922 287003 Hoang Quoc Chinh 15.11.69 Thái Bình Hệ thống điện 19923 287005 Le Trong Huyen 26.01.70 Thanh Hóa Hệ thống điện 19924 287006 Ngo Van Hai 27.05.69 Thanh Hóa Hệ thống điện 19925 287007 Nguyen Trieu Dong 28.12.69 Hà Nội Hệ thống điện 19926 287009 Bui Duy Quang 01.01.71 Hải Hưng Hệ thống điện 19927 287012 Nguyen Dinh Thang 14.11.69 Hà Nội Hệ thống điện 19928 287013 Dang Tuan Cuong 14.09.69 Hà Nội Hệ thống điện 19929 287014 Mai Thanh Tung 27.11.70 Da Phuc Hệ thống điện 1992

10 287015 Le Viet Cuong 01.08.71 Hà Nội Hệ thống điện 199211 287016 Nguyen Van Ha 07.02.68 Hà Nội Hệ thống điện 199212 287018 Le The Huy 20.03.69 Hà Nội Hệ thống điện 199213 287019 Vu Dinh Khiem 13.06.69 Hà Nội Hệ thống điện 199214 287020 Nguyen The Thang 14.09.69 Hà Nội Hệ thống điện 199215 287021 Nguyen Manh Duc 26.06.71 Thanh Hóa Hệ thống điện 199216 287022 Bui Dinh Thinh 30.12.65 Hà Bắc Hệ thống điện 199217 287023 Lai Hop Quoc 04.08.63 Vĩnh Phú Hệ thống điện 199218 287024 Nguyen Tuan Phong 15.01.71 Hà Nội Hệ thống điện 199219 286083 Nguyen Duy Tuyen 22.04.61 Thái Bình Hệ thống điện 199220 286147 Hoang Van Khang 19.11.65 Hà Nam NinhHệ thống điện 199221 287082 Nguyen Tai Duc 05.08.70 Thanh Hóa Hệ thống điện 199222 285067 Nguyen Hoai Nam 20.11.67 Nghệ Tĩnh Hệ thống điện 199223 285073 Nguyen Dang Thong 18.05.61 Hòa Bình Hệ thống điện 199224 286143 Nguyen Thanh Huong 24.09.67 Hải Hưng Hệ thống điện 199225 285071 Nguyen Huu Cuong 15.07.68 Hà Nam NinhHệ thống điện 199226 287065 Đinh Van Hien 27.12.69 Nghệ Tĩnh Đo lường điều khiển 199227 687068 Pham Anh Son 12.04.69 Hà Nội Đo lường điều khiển 199228 687069 Khong Doan Minh 01.02.70 Hà Nội Đo lường điều khiển 199229 387070 Nguyen Trung Dung 19.10.70 Hà Nội Đo lường điều khiển 199230 387071 Tran Hong Son 11.01.71 Hà Nội Đo lường điều khiển 199231 387075 Ngo Ngoc Ha 14.01.70 Hà Sơn Bình Đo lường điều khiển 199232 387077 Nguyen Hien Khanh 27.08.70 Dcklk Đo lường điều khiển 199233 387011 Nghiem Ba Hoang 26.01.71 Hà Nội Đo lường điều khiển 199234 386123 Nguyen Hoang Hai 19.02.70 Thái BìnhĐo lường điều khiển 199235 286124 Le Dieu Huong 11.04.69 Hà Nội Đo lường điều khiển 199236 286128 Tran Ngoc Binh 12.02.69 Hà Nội Đo lường điều khiển 199237 287028 Duong Doan Thanh 01.09.68 Nghệ Tĩnh Thiết bị điện 199238 287031 Le Quang Khanh 06.04.70 Thanh Hóa Thiết bị điện 199239 287032 Phan Hung An 09.02.68 Hà Giang Thiết bị điện 199240 287035 Nguyen Duc Thanh 25.09.70 Hải Hưng Thiết bị điện 1992

Page 62 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN41 287036 Do Duc Hung 04.03.71 Hà Nội Thiết bị điện 199242 287037 Nguyen Quang Khanh 29.01.70 Hà Nội Thiết bị điện 199243 287038 Lai Vu Quang 13.06.71 Hà Nội Thiết bị điện 199244 287040 Doan Van Qui 11.07.70 Hải Hưng Thiết bị điện 199245 287042 Do Van Hao 16.02.63 Hà Nội Thiết bị điện 199246 284081 Nguyen Van Tuan 23.06.66 Hải Hưng Thiết bị điện 199247 283055 Nguyen Tat Dung 07.02.66 Ninh Bình Thiết bị điện 199248 287079 Vu Van Tieu 30.01.70 Ha Nam NinhKỹ thuật điện tử 199249 287081 Nguyen Tue 18.08.70 Nghệ Tĩnh Kỹ thuật điện tử 199250 287083 Mai Huy Khoi 29.12.70 Thanh Hóa Kỹ thuật điện tử 199251 287085 Giang Van Thanh 02.04.70 Thái Bình Kỹ thuật điện tử 199252 287086 Doan Quang Minh 05.07.70 Thái Bình Kỹ thuật điện tử 199253 287087 Le Hai Thanh 28.02.69 Hải Phòng Kỹ thuật điện tử 199254 287091 Than Quoc Dang 13.11.70 Hà Bắc Kỹ thuật điện tử 199255 287089 Luong Viet Cuong 23.12.68 Việt Trì Kỹ thuật điện tử 199256 287092 Nguyen Xuan Hung 18.01.70 Hà Bắc Kỹ thuật điện tử 199257 287095 Nguyen Tuan Vinh 22.04.62 Ninh Bình Kỹ thuật điện tử 199258 287097 Tran Dung Tien 09.11.69 Hà Nội Kỹ thuật điện tử 199259 287098 Nguyen Viet Khoa 06.01.70 Hà Nội Kỹ thuật điện tử 199260 287100 Nguyen Duc Kien 21.01.70 Hà Nội Kỹ thuật điện tử 199261 287101 Vu Minh Lam 28.01.70 Hà Nội Kỹ thuật điện tử 199262 287102 Ngo Quang Trung 16.08.70 Hà Nội Kỹ thuật điện tử 199263 287103 Dao Le Thao 22.09.70 Bắc Thái Kỹ thuật điện tử 199264 287105 Nguyen Tuan Hung 05.08.70 Hà Nội Kỹ thuật điện tử 199265 287106 Le Duc Tam 07.12.62 Hà Tây Kỹ thuật điện tử 199266 287107 Le Thi Thanh 14.06.69 Hưng Yên Kỹ thuật điện tử 199267 287108 Do Tuan Hung 21.12.70 Hà Tây Kỹ thuật điện tử 199268 287109 Nguyen Danh Hung 07.06.70 Hà Sơn Bình Kỹ thuật điện tử 199269 287110 Do Van Huynh 06.01.70 Hà Nội Kỹ thuật điện tử 199270 287111 Bui Long Nguyen 13.03.70 Hà Nội Kỹ thuật điện tử 199271 287132 Tran Quoc Tuan 06.03.71 Hà Nội Kỹ thuật điện tử 199272 287127 Nguyen Chuong Hung 05.04.70 Hà Nội Kỹ thuật điện tử 199273 286027 To Duc Hoa 01.02.70 Thái Bình Kỹ thuật điện tử 199274 287149 Nguyen Duc Minh 01.05.64 Thanh Hóa Kỹ thuật điện tử 199275 286034 Do Quang Dau 17.03.69 Hà Sơn Bình Kỹ thuật điện tử 199276 287131 Tran Quoc Dung 18.01.70 Bắc Thái Kỹ thuật điện tử 199277 286019 Phan Anh Hoang 21.06.68 Nam Hà Kỹ thuật điện tử 199278 284012 Bui Quoc Minh 24.06.67 Nam Hà Kỹ thuật điện tử 199279 285039 Bui Nhat Vinh 23.02.63 Hà Bắc Kỹ thuật điện tử 199280 287112 Nguyen Huu Truc 23.09.68 Hà Nam NinhKỹ thuật thông tin 199281 287113 Dinh Dac Vinh 15.11.66 Nghệ Tĩnh Kỹ thuật thông tin 199282 287115 Pham Viet Giang 05.11.70 Thanh Hóa Kỹ thuật thông tin 199283 287119 Nguyen Dinh Tuan 05.03.69 Thái Bình Kỹ thuật thông tin 199284 287120 Dao Tuan Anh 22.10.70 Thái Bình Kỹ thuật thông tin 199285 287122 Nguyen Quang Hai 19.06.69 Hải Phòng Kỹ thuật thông tin 199286 287125 Pham Ich Dien 05.03.69 Hà Bắc Kỹ thuật thông tin 199287 287126 Ta Dinh Hung 24.10.70 Hà Nội Kỹ thuật thông tin 199288 287129 Nguyen Huy Tiep 12.09.70 Hà Nội Kỹ thuật thông tin 199289 287130 Vuong Duc Hanh 28.11.70 Thái Bình Kỹ thuật thông tin 199290 287133 Phan Thanh Son 01.04.70 Hà Nội Kỹ thuật thông tin 1992

Page 63 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN91 287135 Nguyen Ky Van 31.11.71 Hà Nội Kỹ thuật thông tin 199292 287136 Tran Xuan Son 28.07.70 Hà Nội Kỹ thuật thông tin 199293 287138 Dinh Duc Hung 09.03.71 Bắc Thái Kỹ thuật thông tin 199294 287140 Khuat Cong Thanh 20.03.71 Hà Giang Kỹ thuật thông tin 199295 287141 Nguyen Ngoc Ky 13.05.63 Hà Sơn Bình Kỹ thuật thông tin 199296 287142 Nguyen Duc Dong 01.05.60 Thanh Hóa Kỹ thuật thông tin 199297 286032 Nguyen Van Viet 26.04.61 Hà Tĩnh Kỹ thuật thông tin 199298 286144 Phut Xaphau Xixon 02.03.57 Lào Kỹ thuật thông tin 199299 286039 Nguyen Trung Kien 22.05.69 Hà Nội Kỹ thuật thông tin 1992

100 286067 Le Van Hieu 24.08.67 Sơn La Kỹ thuật thông tin 1992101 287147 Nguyen Cong Dung 19.11.69 Hà Nội Kỹ thuật thông tin 1992102 287148 Pham Van Hoang 10.10.60 Hải Hưng Kỹ thuật thông tin 1992103 K87243 Hoang Duong Tien 26.05.69 Hà Nội Kỹ thuật thông tin 1992104 K87128 Nguyen Manh Cuong 15.01.67 Hà Nam NinhKỹ thuật thông tin 1992105 286054 Nguyen Quang Ngoc 30.08.69 Hà Nội Kỹ thuật thông tin 1992106 286069 Nguyen Van Cuong 19.05.69 Hải Hưng Kỹ thuật thông tin 1992107 285038 Le Quang Ky 17.02.61 Hà Bắc Kỹ thuật thông tin 1992108 284042 Le Van Thanh 21.01.69 Thanh Hóa Kỹ thuật thông tin 1992109 K87007 Nguyên Tiên Dung 22.06.70 Hà Nội Điện tử KCQ 1992110 K87015 Trinh Anh Hao 03.09.69 Hà Nội Điện tử KCQ 1992111 K87023 Tran Manh Hung 04.12.69 Thái BìnhĐiện tử KCQ 1992112 K87026 Đang Đinh Hung 13.11.65 Hải Hưng Điện tử KCQ 1992113 K87027 Đo Thai Hung 25.12.69 Hải Hưng Điện tử KCQ 1992114 K87028 Vu Thanh Huyen 24.05.68 Hà Nội Điện tử KCQ 1992115 K87036 Nguyen Thi ThanhMai 11.09.67 Hà Nội Điện tử KCQ 1992116 K87042 Vu Thien 30.08.69 Hà Nội Điện tử KCQ 1992117 K87045 Pham Minh Duong 21.12.65 Thanh HóaĐiện tử KCQ 1992118 K87140 Hoang Anh Son 03.04.70 Hải Hưng Điện tử KCQ 1992119 K87155 Nguyen Duy Chan 14.01.68 Hà Nam NinhĐiện tử KCQ 1992120 K87050 Nguyen Thanh Phuc 29.08.69 Hà Nội Điện tử KCQ 1992121 K87052 Nguyen Ha Phuong 20.08.69 Hà Nội Điện tử KCQ 1992122 K87057 Le Nguyen Binh 25.01.67 Hà Nội Điện tử KCQ 1992123 K87062 Nguyen Nhu Quynh 25.12.58 Hà Nội Điện tử KCQ 1992124 K87071 Nguyen Duc Toan 01.08.68 Hà Nội Điện tử KCQ 1992125 K87072 Le Hai Trieu 14.10.69 Hà Nội Điện tử KCQ 1992126 K87077 Le Hong Viet 06.07.70 Hà Nội Điện tử KCQ 1992127 K87078 Hoang Gia Vinh 22.07.69 Hải Phòng Điện tử KCQ 1992128 K87081 Thai Phuong Chi 28.11.70 Hà Nội Điện tử KCQ 1992129 K87134 Nguyen Anh Phuong 13.07.69 Hà Nội Điện tử KCQ 1992130 K87084 Pham The Dan 02.12.67 Vĩnh Phú Điện tử KCQ 1992131 K87086 Vu Ngoc Minh 14.06.67 Hà Sơn Bình Điện tử KCQ 1992132 K87089 Le Duc Hieu 15.08.69 Vĩnh Phú Điện tử KCQ 1992133 587001 Hoang Anh Son 26.02.70 Hà Tĩnh Máy hóa 1992134 587002 Pham Ngoc Anh 25.05.69 Hải Hưng Máy hóa 1992135 587003 Cao Viet Anh 21.12.70 Hà Nội Máy hóa 1992136 587004 Pham Xuan Đinh 19.01.69 Đông Anh Máy hóa 1992137 587006 Tran Hieu Hoa 04.11.71 Hà Nội Máy hóa 1992138 587007 Vu Thuong Huyen 12.08.70 Thanh Trì Máy hóa 1992139 587008 Le Huu Phuc 16.10.70 Viện 103 Máy hóa 1992140 587010 Tran Thi Thuy 20.01.69 Thanh Hóa Máy hóa 1992

Page 64 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN141 586002 Bach Quoc Cuong 20.11.68 Nghệ Tĩnh Máy hóa 1992142 586004 Mai Duc Long 29.11.68 Hải Phòng Máy hóa 1992143 586001 Nguyen Hai Binh 28.06.70 Hà Nội Máy hóa 1992144 586008 Pham Quang Trung 30.11.66 Thanh Hóa Máy hóa 1992145 586003 Doan Thi Thu Hang 29.11.69 Hà Nam NinhMáy hóa 1992146 586007 Phan Thi Tuyet Trang 22.04.69 Hà Sơn Bình Máy hóa 1992147 586009 Nguyen Hoai Van 21.01.69 Hà Nội Máy hóa 1992148 585002 Hoang Quang Minh 29.09.61 Vĩnh Phú Máy hóa 1992149 587065 Le Thanh Binh 01.01.70 Thanh Hóa Vô cơ (Silicat) 1992150 587074 Quach Hong Ha 30.11.69 Hải Phòng Vô cơ (Silicat) 1992151 87082 Nguyen Viet Quang 12.12.69 Hà Sơn Bình Vô cơ (Silicat) 1992152 587083 Nguyen Ngoc Quynh 28.08.62 Thái Bình Vô cơ (Silicat) 1992153 587087 Gian Tu Tinh 05.02.70 Nghệ Tĩnh Vô cơ (Silicat) 1992154 586039 Trinh Ngoc Bao 02.02.68 Thanh Hóa Vô cơ (Silicat) 1992155 587093 Pham Thi Thu Lan 15.08.64 Nghệ An Vô cơ (Silicat) 1992156 585076 Nguyen Ngoc Toan 02.09.65 Hải Hưng Vô cơ (Silicat) 1992157 K87235 Nguyen Thi Kim Anh 21.03.69 Hà Nội Vô cơ (Silicat) 1992158 586043 Le Minh Duong 17.06.64 Hà Nam NinhVô cơ (Silicat) 1992159 586056 Nguyen Dinh Thanh 20.02.68 Nghệ An Vô cơ (Silicat) 1992160 587037 Hoang Thanh Bac 02.02.69 Bắc Ninh Tổng hợp hữu cơ 1992161 587040 Vu Thị Thu Ha 20.10.70 Thái Bình Tổng hợp hữu cơ 1992162 587041 Le Xuan Hoang 11.12.71 Hà Nội Tổng hợp hữu cơ 1992163 587054 Tran Duc Tho 13.04.71 Nghệ Tĩnh Tổng hợp hữu cơ 1992164 587058 Nguyen Khac Tri 10.02.72 Hải Phòng Tổng hợp hữu cơ 1992165 587062 Vu Khac Tuan 14.06.66 Hà Bắc Tổng hợp hữu cơ 1992166 587092 Nguyen Duy Cuong 19.05.65 Thái Nguyên Tổng hợp hữu cơ 1992167 787002 Hoang Thi Kieu Tho 17.01.70 Quảng Ninh Tổng hợp hữu cơ 1992168 587035 Dinh Quy An 25.05.70 Hà Nội Tổng hợp hữu cơ 1992169 587048 Quan Ngoc San 24.10.68 Hà Sơn Bình Tổng hợp hữu cơ 1992170 K87245 Nguyen Hong Thanh 03.11.69 Hà Nội Tổng hợp hữu cơ 1992171 587045 Dinh Ngoc Ninh 20.04.67 Sơn La Tổng hợp hữu cơ 1992172 385006 Nguyen Phuong Dong 13.08.62 Hà Sơn Bình Tổng hợp hữu cơ 1992173 587064 Do Hoang An 18.04.71 Nam Định Vô cơ (Điện hóa) 1992174 587088 Le Trong Thanh 15.12.70 Hà Nội Vô cơ (Điện hóa) 1992175 587089 Hoang Thi Bich Thuy 05.09.71 Thái Bình Vô cơ (Điện hóa) 1992176 587081 Hoang Thi Kieu Nguyen 29.09.70 Bv Tc Bưu Điện Vô cơ (Điện hóa) 1992177 63 Do Kim Cuong 21.08.70 Hà Nội Vô cơ (Điện hóa) 1992178 587069 Nguyen Van Dung 20.04.70 Nghệ Tĩnh Vô cơ (Điện hóa) 1992179 587084 Nguyen Quang Toan 06.09.69 Hải Phòng Vô cơ (Điện hóa) 1992180 584054 Le Minh Toan 08.09.65 Thái Bình Vô cơ (Điện hóa) 1992181 587085 Truong Anh Tuan 29.06.70 Hà Nội Vô cơ (Điện hóa) 1992182 586067 Pham Hong Hoa 06.02.65 Hải Phòng Vô cơ (Điện hóa) 1992183 K87267 Le Van Hung 01.04.69 Hải Hưng Lên men 1992184 K87194 Nguyen Thi HoangMai 29.04.70 Hà Nội Lên men 1992185 K87199 Nguyen Thao Nguyen 10.06.67 Hải Hưng Lên men 1992186 K87195 Pham Phuong Mai 25.06.69 Thái Bình Lên men 1992187 K87214 Tran Cong Tuan 16.05.70 Hà Nội Lên men 1992188 587011 Vu Thi Thu Anh 14.02.70 Hà Nội Lên men 1992189 587013 Le Viet Dung 04.10.70 Thái Nguyên Lên men 1992190 587017 Hoang Thi Le Hang 27.01.71 Thanh Hóa Lên men 1992

Page 65 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN191 587020 Pham Lan Huong 23.10.70 Hải Hưng Lên men 1992192 587021 Pham Trung Kien 05.04.70 Hải Hưng Lên men 1992193 587023 Nguyen Viet Lich 21.03.69 Nghệ Tĩnh Lên men 1992194 587026 Nguyen Thi HongMinh 30.10.70 Hà Nội Lên men 1992195 587027 Vu Hoang Minh 11.05.70 Hà Nội Lên men 1992196 587034 Nguyen Thi MinhTam 30.04.70 Nam Định Lên men 1992197 586014 Bui Thi Thanh Huong 12.03.67 Thái Bình Lên men 1992198 585029 Vuong Thanh Phuong 20.06.67 Hà Nội Lên men 1992199 587036 Le Tuan Anh 06.03.70 Hà Nội Cao phân tử 1992200 587055 Vu Minh Thuyet 08.10.68 Hà Nam NinhCao phân tử 1992201 587057 Ngo Thi Thu Thuy 28.09.70 Hải Phòng Cao phân tử 1992202 587043 Nguyen Manh Hung 14.04.70 Hà Nội Cao phân tử 1992203 587059 Nguyen Thi HongVan 16.01.71 Hà Bắc Cao phân tử 1992204 587061 Dinh Hung Viet 19.08.70 Hà Nội Cao phân tử 1992205 587047 Nguyen Viet Phong 14.05.69 Hà Nội Cao phân tử 1992206 587051 Luu Anh Tuan 02.05.70 Thanh Hóa Cao phân tử 1992207 587053 Hoang Van Thanh 17.07.69 Thái Bình Cao phân tử 1992208 K87258 Hoang Quoc Dai 13.07.68 Hà Nội Cao phân tử 1992209 K87310 Nguyen Duy Thanh 25.09.70 Hà Nội Cao phân tử 1992210 585043 Nguyen Tranh Dau 11.02.63 Nghệ An Cao phân tử 1992211 854022 Vu Manh Hung 24.04.61 Nghệ An Tinh dầu dầu béo 1992212 587014 Nguyen Thi Thu Ha 10.04.69 Thanh HóaChế biến BQ thực phẩm 1992213 587018 Phan Thanh Hoai 20.07.70 Bình Trị Thiên Chế biến BQ thực phẩm 1992214 587030 Dang Truong Son 18.05.70 Vĩnh Phú Chế biến BQ thực phẩm 1992215 587032 Mai Tien Trinh 11.11.69 Thái Bình Chế biến BQ thực phẩm 1992216 587033 Nguyen Le Thanh 02.03.70 Nam Định Chế biến BQ thực phẩm 1992217 584010 Nguyen Duc Anh 10.09.66 Thái BìnhChế biến BQ thực phẩm 1992218 K87250 Bui Thi Mai Anh 06.02.68 Hà Nội Chế biến BQ thực phẩm 1992219 K87263 Tran Thi Thanh Hoa 21.03.69 Hà Nội Chế biến BQ thực phẩm 1992220 K87274 Duong Mai Huong 25.07.67 Hà Nội Chế biến BQ thực phẩm 1992221 K87276 Le Thi Thanh Huong 26.09.69 Hà Nội Chế biến BQ thực phẩm 1992222 K87279 Nguyen Thi Thu Ha 07.02.70 Hà Nội Chế biến BQ thực phẩm 1992223 K87298 Nguyen Thi MinhHien 24.08.68 Thái Bình Chế biến BQ thực phẩm 1992224 587024 Uong Chau Lien 04.05.69 Hà Nội Chế biến BQ lương thực 1992225 K87251 Nguyen Thanh Binh 02.11.68 Thanh HóaChế biến BQ lương thực 1992226 K87260 Nguyen Manh Hung 11.10.69 Hà Bắc Chế biến BQ lương thực 1992227 K87268 Nguyen Thu Hang 01.08.69 Hải Hưng Chế biến BQ lương thực 1992228 K87288 Nguyen Thanh Thuy 23.12.70 Hà Nội Chế biến BQ lương thực 1992229 K87289 Vuong Kim Thoa 14.08.69 Hòang Văn Thụ Chế biến BQ lương thực 1992230 K87198 Vu Thi Hai Nhi 10.12.68 Hà Nội Chế biến BQ lương thực 1992231 K87213 Tran Giang Trung 24.07.68 Hải Phòng Chế biến BQ lương thực 1992232 587012 Nguyen Viet Cuong 06.02.70 Hà Bắc Cây nhệt đới 1992233 587019 Tran Quang Huy 30.04.71 Thanh Hóa Cây nhệt đới 1992234 K87249 Pham Thi Chinh An 19.05.70 Hà Nội Cây nhệt đới 1992235 K87259 Vu Truong Giang 27.03.60 Phủ Lý Cây nhệt đới 1992236 K87261 Pham Van Hien 05.04.68 Hưng NguyênCây nhệt đới 1992237 K87202 Luu Bich Ngoc 24.11.69 Từ Liêm Cây nhệt đới 1992238 K87221 Pham Van Khuong 21.04.68 Hải Phòng Cây nhệt đới 1992239 585035 Nguyen Dinh Tuan 14.04.68 Nghệ An Cây nhệt đới 1992240 587025 Nguyen Thi Thuy Mai 12.01.70 Quảng Ninh Đường - Bánh kẹo 1992

Page 66 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN241 587031 Duong Quoc Tuan 18.12.69 Nam Hà Đường - Bánh kẹo 1992242 585016 Bui Tan Hoang 15.08.67 Nghệ Tĩnh Đường - Bánh kẹo 1992243 K87264 Nguyen Thanh Ha 05.10.69 Hà Nội Đường - Bánh kẹo 1992244 K87225 Le Mai Huong 16.06.67 Hà Nội Đường - Bánh kẹo 1992245 K87226 Nguyen Khanh Ngoc 28.01.71 Hà Nội Đường - Bánh kẹo 1992246 K87239 Nguyen Thi Nam An 15.05.69 Hà Nội Đường - Bánh kẹo 1992247 K87196 Nguyen T PhuongMai 25.09.68 Hà Nội Đường - Bánh kẹo 1992248 K87218 Nguyen T Huong Giang 20.05.70 Hà Nội Đường - Bánh kẹo 1992249 587022 Nguyen Thi Lanh 04.01.68 Thanh HóaĐường - Bánh kẹo 1992250 787001 Dang Xuan Kien 20.03.70 Thái Bình Luyện kim 1992251 787004 Pham Van Hien 03.02.70 Thanh Hóa Luyện kim 1992252 787005 Vo Manh Qui 02.11.68 Hà Nội Luyện kim 1992253 787006 Nguyen Ngoc Duc 03.07.70 Hà Nội Luyện kim 1992254 787008 To Xuan Thanh 02.11.72 Thái Nguyên Luyện kim 1992255 787010 Nguyen Duy Cuong 24.07.68 Hà Nội Luyện kim 1992256 787037 Nguyen Dinh Phuc 04.09.69 Nghệ Tĩnh Luyện kim 1992257 787038 Pham Hoai Anh 03.04.67 Hà Nội Luyện kim 1992258 785025 Dao Xuan Nhien 19.10.60 Nghệ Tĩnh Luyện kim 1992259 786003 Vo Hong Hai 10.06.69 Nghệ Tĩnh Luyện kim 1992260 784011 Tran Thanh Hoai 17.10.65 Sơn La Luyện kim 1992261 787012 Pham Thi Minh Quyen 04.04.70 Hà Nam NinhĐúc nhiệt luyện 1992262 787014 Ngo Qui Toan 11.11.70 Hà Bắc Đúc nhiệt luyện 1992263 787015 Nguyen Thi Mai Hoa 31.12.69 Hải Hưng Đúc nhiệt luyện 1992264 787016 Le Hai Van 02.02.71 Hà Nội Đúc nhiệt luyện 1992265 787017 Nguyen Huu Anh 10.06.70 Hà Nội Đúc nhiệt luyện 1992266 787018 Hoang Trong Vinh 12.01.70 Hà Nội Đúc nhiệt luyện 1992267 878022 Nguyen Truong Son 21.05.68 Bình Trị Thiên Đúc nhiệt luyện 1992268 878021 Le Thi Ngoc 19.01.70 Hải Phòng Đúc nhiệt luyện 1992269 878035 Nguyen Manh Tung 10.06.67 Thanh HóaĐúc nhiệt luyện 1992270 786012 Le Si Chien 10.08.68 Thanh HóaĐúc nhiệt luyện 1992271 787013 Luong Van Hoan 27.10.67 Nghệ Tĩnh Đúc nhiệt luyện 1992272 786015 Pham Son Khang 03.10.68 Lai ChâuĐúc nhiệt luyện 1992273 787026 Nguyen The Tuan 10.03.69 Hà Nội Gia công áp lực 1992274 787027 Nguyen Hong Viet 26.08.70 Hà Nội Gia công áp lực 1992275 787028 Truong Quoc Chinh 07.02.69 Hà Nội Gia công áp lực 1992276 787029 Le Thi Hanh 06.04.68 Thanh Hóa Gia công áp lực 1992277 787030 Nguyen Van Thanh 15.10.68 Hà Nội Gia công áp lực 1992278 787031 Cao Bao Anh 15.05.69 Hà Nội Gia công áp lực 1992279 786025 To Quang Chinh 29.05.70 Hải Hưng Gia công áp lực 1992280 786022 Tran Ngoc Tu 01.09.68 Nghệ Tĩnh Gia công áp lực 1992281 786027 Pham Tien Phat 10.11.69 Thái Bình Gia công áp lực 1992282 387002 Tran Quoc An 30.08.70 Hà Nam NinhVật lý 1992283 387005 Phung Chi Dung 30.01.71 Hà Nội Vật lý 1992284 387007 Hoang Thanh Minh 31.05.70 Hà Nội Vật lý 1992285 387010 Nguyen Nhu Toan 14.02.70 Hà Nội Vật lý 1992286 387011 Truong Minh Tri 11.06.69 Hà Nội Vật lý 1992287 387012 Vu Thi Diem Ly 02.09.70 Hà Nội Vật lý 1992288 287043 Nguyen Giang Hai 14.09.70 Hoàng Liên Sơn Tự động hóa 1992289 287044 Truong Minh Chinh 10.06.69 Hà Nam NinhTự động hóa 1992290 287045 Nguyen Van Binh 07.11.69 Nghệ Tĩnh Tự động hóa 1992

Page 67 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN291 287047 Ngo The Hien 12.01.69 Hải Phòng Tự động hóa 1992292 287049 Le Dinh Dich 10.06.70 Thanh Hóa Tự động hóa 1992293 287050 Trinh Huu Ha 10.10.69 Thanh Hóa Tự động hóa 1992294 287051 Nguyen Xuan Phong 12.10.70 Thái Bình Tự động hóa 1992295 287053 Nguyen Son Tùng 17.05.70 Hà Bắc Tự động hóa 1992296 287056 Nguyen Thang Quang 04.02.70 Hà Nội Tự động hóa 1992297 287058 Tran Gia Khoi 15.06.70 Hà Nội Tự động hóa 1992298 287059 Nguyen Dinh Hai 10.03.69 Vĩnh Phú Tự động hóa 1992299 287060 Ngo The Phuc 13.03.70 Hà Bắc Tự động hóa 1992300 287061 Nguyen Ngoc Hoa 30.08.64 Nghệ Tĩnh Tự động hóa 1992301 287062 Nguyen Thi ThanhNga 21.02.70 Hà Nội Tự động hóa 1992302 286113 Dao Quang Thai 06.11.67 Thái Bình Tự động hóa 1992303 887001 Vu Van Anh 13.01.71 Hà Nội Tin học (phần mềm) 1992304 887002 Vu Quang Bien 17.02.70 Hải Hưng Tin học (phần mềm) 1992305 887006 Ngo T Thanh Ha 31.08.69 Hải Hưng Tin học (phần mềm) 1992306 887007 Le Thanh Hao 23.09.69 Thanh Hóa Tin học (phần mềm) 1992307 887010 Mai Thanh Long 27.11.70 Da Phuc Tin học (phần mềm) 1992308 887012 Nguyen Thanh Le 02.04.70 Nghệ Tĩnh Tin học (phần mềm) 1992309 887013 Pham Ngoc Linh 06.08.70 Hà Nội Tin học (phần mềm) 1992310 887014 Pham T Thu Lien 15.01.70 Hà Nội Tin học (phần mềm) 1992311 887019 Vu Chi Quang 29.06.69 Hà Nam NinhTin học (phần mềm) 1992312 887020 Tran Xuan Quang 12.03.70 Vĩnh Phú Tin học (phần mềm) 1992313 887025 Le Viet Thang 26.02.70 Hà Nội Tin học (phần mềm) 1992314 887031 Nguyen Khanh Van 17.05.70 Hà Nội Tin học (phần mềm) 1992315 886018 Pham Thanh Son 29.07.69 Thái Bình Tin học (phần mềm) 1992316 887003 Bui An Giang 14.10.70 Hà Nội Toán ứng dụng 1992317 887009 Giap Dang Khanh 20.06.70 Hà Bắc Toán ứng dụng 1992318 887023 Tran Thanh Tung 08.04.71 Hà Nội Toán ứng dụng 1992319 K87135 Phan Hong Viet 27.01.71 Xô Viết Toán ứng dụng 1992320 887022 Tran Thanh Son 30.01.71 Hà Nội Tin học (phần cứng) 1992321 887018 Ta Phung Phuc 11.07.70 Hà Bắc Tin học (phần cứng) 1992322 887005 Le Ngoc Hung 21.05.68 Thanh Hóa Tin học (phần cứng) 1992323 887028 Ngo Manh Thang 22.08.70 Ha Dong Tin học (phần cứng) 1992324 887015 Chu Dinh Luong 12.11.70 Phu Tho Tin học (phần cứng) 1992325 887032 Pham Sy Hai 17.12.70 Hà Nội Tin học (phần cứng) 1992326 487055 Truong Cong Dao 10.11.70 Thanh Hóa Nhiệt điện 1992327 487056 Khuc Kim Cuong 01.09.70 Hải Hưng Nhiệt điện 1992328 487060 Nguyen Van Khang 28.10.66 Hà Tĩnh Nhiệt điện 1992329 487061 Giang Chi Quyet 17.12.70 Hà Nội Nhiệt điện 1992330 487063 Doan Van Tuynh 10.11.65 Hải Hưng Nhiệt điện 1992331 487064 Chu Huu Viet 24.10.68 Hà Nội Nhiệt điện 1992332 487098 Tran Tuan Hoang 03.09.69 Hà Sơn Bình Nhiệt điện 1992333 486075 Ta Thi Bich Hop 04.08.68 Quảng Ninh Nhiệt điện 1992334 486069 Ha Van Thai 28.02.63 Thái Bình Nhiệt điện 1992335 486060 Nguyen Dang Duong 15.02.67 Thanh Hóa Nhiệt điện 1992336 486074 Luu Hong Van 27.06.69 Hà Bắc Nhiệt điện 1992337 282110 Nguyen Van Dau 20.12.60 Thái Bình Nhiệt điện 1992338 487068 Doan Cuong 31.12.71 Hải Hưng Nhiệt công nghiệp 1992339 487069 Vu Van Hien 28.07.70 Hải Hưng Nhiệt công nghiệp 1992340 487070 Nguyen Cong Hien 18.06.63 Thái Bình Nhiệt công nghiệp 1992

Page 68 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN341 487071 Nguyen Xuan Long 22.01.68 Hà Tây Nhiệt công nghiệp 1992342 487072 Nguyen Thi Sam 20.05.69 Thanh Hóa Nhiệt công nghiệp 1992343 487073 Nguyen Cong Truyen 30.12.67 Lai Châu Nhiệt công nghiệp 1992344 487074 Tran Quyet Thang 09.07.66 Hà Nam NinhNhiệt công nghiệp 1992345 487075 Phan Sy Viet 13.10.70 Hà Nội Nhiệt công nghiệp 1992346 486078 Hoang Thi Hung 25.08.70 Hải Hưng Nhiệt công nghiệp 1992347 487058 Nguyen Thanh Hung 25.02.68 Hà Bắc Nhiệt công nghiệp 1992348 486077 Nguyen Trung Duong 22.01.66 Hà Tuyên Nhiệt công nghiệp 1992349 486081 Nguyen Van Khang 16.12.68 Quảng Ninh Nhiệt công nghiệp 1992350 484091 Tran Van Noi 22.10.64 Thanh Hóa Nhiệt công nghiệp 1992351 485045 Le Minh Sang 19.06.67 Hà Nam NinhNhiệt công nghiệp 1992352 487102 Pham An Thai 04.10.71 Hà Nội Nhiệt công nghiệp 1992353 487062 Pham Anh Tuan 30.04.71 Hà Nội Nhiệt công nghiệp 1992354 484096 Bui Duc Tuan 19.05.65 Thanh Hóa Nhiệt công nghiệp 1992355 484049 Nguyen Duc Thang 25.02.63 Hà Nội Nhiệt công nghiệp 1992356 484068 Nguyen Hai Anh 02.10.66 Hà Nội Nhiệt công nghiệp 1992357 485052 Nguyen Xuan Thang 25.02.68 Hà Sơn Bình Nhiệt công nghiệp 1992358 187002 Vu Pham Nguyen An 04.08.70 Hà Nội Chế tạo máy A 1992359 187003 Nguyen The Anh 01.12.69 Vĩnh Phú Chế tạo máy A 1992360 186005 Dao Van Dan 03.06.67 Hải Hưng Chế tạo máy A 1992361 187011 Do Manh Hung 19.08.70 Hà Nội Chế tạo máy A 1992362 187013 Tran Van He 07.11.70 Hà Nam NinhChế tạo máy A 1992363 187016 Doan Duc Nam 02.04.65 Hải Phòng Chế tạo máy A 1992364 187015 Nguyen T PhuongLan 09.03.70 Hà Nội Chế tạo máy A 1992365 186024 Do Hoa Thuan 07.05.70 Hà Nội Chế tạo máy A 1992366 187027 Dam Hai Truong 30.08.69 Hà Quang Chế tạo máy A 1992367 187028 Tran Quoc Vinh 14.02.63 Thanh Hóa Chế tạo máy A 1992368 187029 Nguyen Xuan Viet 13.01.70 Hà Nội Chế tạo máy A 1992369 185014 Nguyen Minh Son 10.12.68 Thanh Hóa Chế tạo máy A 1992370 187118 Duong Truong Son 26.04.69 Nam Định Chế tạo máy A 1992371 185015 Nguyen Ba Sung 18.08.67 Hà Tây Chế tạo máy A 1992372 186106 Ngo The Dung 20.03.64 Hà Nội Chế tạo máy A 1992373 185057 Dang Hong Lam 23.08.68 Quảng Bình Chế tạo máy A 1992374 186017 Dang Huy Thang 07.01.68 Hà Nội Chế tạo máy A 1992375 185109 Nguyen Tuan Khai 09.05.66 Thái Bình Chế tạo máy A 1992376 185065 Tran Van Thanh 08.02.64 Hà Nam NinhChế tạo máy A 1992377 187019 Lam Minh Sy 25.02.71 Hải Hưng Chế tạo máy A 1992378 187031 Le Tuan Anh 27.01.70 Hà Bắc Chế tạo máy B 1992379 187032 Pham Minh Cuong 11.10.70 Hà Bắc Chế tạo máy B 1992380 187033 Do Binh Duong 06.10.70 Hà Nội Chế tạo máy B 1992381 187034 Chu Van Dung 06.04.69 Thái Bình Chế tạo máy B 1992382 187035 Tranq Uy Giau 16.11.69 Hà Bắc Chế tạo máy B 1992383 187036 Nguyen Van Hung 14.10.68 Hải Hưng Chế tạo máy B 1992384 187037 Vu Trong Hoai 09.12.62 Trưng Vương Chế tạo máy B 1992385 187040 Le Minh Sang 14.08.70 Thái Nguyên Chế tạo máy B 1992386 187041 Nguyen Van Long 18.09.69 Hà Nội Chế tạo máy B 1992387 187042 Dinh Xuan Qui 04.03.70 Hải Phòng Chế tạo máy B 1992388 187048 Tran Quoc Tuan 15.10.70 Hà Nội Chế tạo máy B 1992389 187049 Nguyen Duc Thu 17.10.69 Hà Nội Chế tạo máy B 1992390 187050 Vu Xuan Thang 28.07.70 Vĩnh Quỳnh Chế tạo máy B 1992

Page 69 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN391 186083 Nguyen Van Thanh 18.10.67 Hà Nam NinhChế tạo máy B 1992392 187051 Do Van Trung 10.05.71 Thanh Hóa Chế tạo máy B 1992393 187053 Bui Son Truong 24.03.70 Nam Định Chế tạo máy B 1992394 187135 Phan Thanh Hai 29.04.70 Nghệ Tĩnh Chế tạo máy B 1992395 186060 Hoang Anh Hung 01.07.68 Hà Nội Chế tạo máy B 1992396 186013 Nguyen Huu Nguyen 30.04.69 Hà Nội Chế tạo máy B 1992397 K87171 Dinh Yen Ha 08.10.68 Yên Bái Chế tạo máy B 1992398 K87174 Duong Hoai Nam 05.09.69 Hà Nội Chế tạo máy B 1992399 K87188 Pham Quang Huy 28.12.69 Hà Nội Chế tạo máy B 1992400 K87178 Nguyen Ngoc Tuan 14.12.70 Hà Nội Chế tạo máy B 1992401 187055 Nguyen Sy Anh 07.04.69 Nghệ Tĩnh Chế tạo máy C 1992402 187056 Dang Quang Binh 18.10.68 Hà Nội Chế tạo máy C 1992403 187057 Ta Thi Ngoc Dung 19.03.68 Hà Nam Chế tạo máy C 1992404 187060 Nguyen Truong Giang 29.09.69 Hà Nội Chế tạo máy C 1992405 187063 Phan Sy Hieu 21.07.70 Nghệ Tĩnh Chế tạo máy C 1992406 187066 Pham Ngoc Minh 23.07.70 Hà Nam NinhChế tạo máy C 1992407 187067 Nguyen Dinh Lio 27.04.69 Nghệ Tĩnh Chế tạo máy C 1992408 187069 Nguyen Duy Quang 26.10.70 Hà Nội Chế tạo máy C 1992409 187070 Hua Xun Sinh 28.10.70 Hải Hưng Chế tạo máy C 1992410 187072 Ong Ngoc Toan 15.04.68 Lạng Sơn Chế tạo máy C 1992411 186071 Tran T Thanh Hong 01.04.69 Thanh Hóa Chế tạo máy C 1992412 187075 Mai Van Thuc 05.07.70 Thanh Hóa Chế tạo máy C 1992413 187076 Vuong Thanh Chung 01.12.70 Thanh Hóa Chế tạo máy C 1992414 187078 Le Xuan Vu 21.10.71 Hà Nội Chế tạo máy C 1992415 186043 Nguyen Quoc Hoan 14.01.70 Nghệ Tĩnh Chế tạo máy C 1992416 186040 Nguyen Dinh Cuong 23.07.69 Vĩnh Phú Chế tạo máy C 1992417 186042 Nguyen Thuong Hien 02.05.68 Hà Bắc Chế tạo máy C 1992418 187073 Pham Hong Thanh 29.07.69 Thái Bình Chế tạo máy C 1992419 187061 Nguyen Tien Hoa 26.01.62 Nghệ Tĩnh Chế tạo máy C 1992420 187080 Dang Tua Nh 22.07.70 Hà Nội Chế tạo máy D 1992421 187079 Pham Hai Anh 30.05.71 Hà Nội Chế tạo máy D 1992422 187082 Pham Viet Anh 07.05.71 Thái Nguyên Chế tạo máy D 1992423 187084 Nguyen Xuan Cuong 14.02.70 Bắc Thái Chế tạo máy D 1992424 187087 Nguyen Quoc Hai 18.04.70 Hà Nội Chế tạo máy D 1992425 187089 Vu Thi Thu Hang 19.07.71 Thái Bình Chế tạo máy D 1992426 187090 Ngo Thi Hoa 11.02.70 Hà Nam Chế tạo máy D 1992427 187091 Le Van Hoat 29.09.70 Thanh Hóa Chế tạo máy D 1992428 187133 Nguyen Thanh Hieu 06.04.70 Hà Nội Chế tạo máy D 1992429 187093 Tran Nhat Ninh 14.01.71 Hải Hưng Chế tạo máy D 1992430 187095 Nguyen Huu Pha 19.11.70 Hà Nội Chế tạo máy D 1992431 187096 Ha Manh Quan 24.12.70 Hà Nội Chế tạo máy D 1992432 187100 Tran Van Tien 10.01.65 Hà Nội Chế tạo máy D 1992433 187094 Le Thi Lan 23.11.69 Hải Phòng Chế tạo máy D 1992434 187106 Nguyen Van Bac 23.05.70 Thanh HóaChế tạo máy K32 Hàn1992435 187110 Tran Manh Hoai 29.01.69 Hà Nội Chế tạo máy K32 Hàn1992436 187113 Khuat Van Thuy 11.01.70 Hà Nội Chế tạo máy K32 Hàn1992437 187114 Le Hoang Tung 26.06.70 Hà Nội Chế tạo máy K32 Hàn1992438 187139 Vu Xuan Hung 31.01.71 Bắc Ninh Chế tạo máy K32 Hàn1992439 187141 Phan Trieu Son 16.01.69 Hà Nội Chế tạo máy K32 Hàn1992440 187140 Thach Van Viet 26.01.71 Hà Nội Chế tạo máy K32 Hàn1992

Page 70 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN441 187137 Vuong Van Que 20.11.68 Hà Sơn Bình Chế tạo máy K32 Hàn1992442 186079 Hoang Van Quang 27.11.69 Hải Phòng Chế tạo máy K32 Hàn1992443 187120 Trinh Ba Duong 24.03.71 Nghệ An Máy chính xác 1992444 187121 Trinh Duy Hung 09.05.68 Hà Nội Máy chính xác 1992445 187122 Pham Quoc Hiep 19.08.69 Hà Nội Máy chính xác 1992446 187123 Nguyen Quoc Hung 29.10.71 Thanh Hóa Máy chính xác 1992447 187124 Nguyen Van Huyen 13.06. Nghệ Tĩnh Máy chính xác 1992448 187125 Dinh Van Thai 03.05.68 Thanh Hóa Máy chính xác 1992449 187128 Duong Trong Thang 06.03.70 Hà Nội Máy chính xác 1992450 187129 Vu Tuan 22.08.70 Hà Nội Máy chính xác 1992451 187131 Nguyen Tuan Son 27.03.69 Hà Nội Máy chính xác 1992452 187138 Do Quang Ming 24.05.70 Hà Nội Máy chính xác 1992453 186096 Tontich Duong Trieu 05.05.69 Hà Nội Máy chính xác 1992454 186097 Le Hoai Trung 14.05.69 Hà Nội Máy chính xác 1992455 487076 Pham Tuan Anh 10.10.69 Hà Nam NinhDệt 1992456 487077 Luong Thuy Anh 19.06.70 Hà Nội Dệt 1992457 487078 Phan Tuan Bang 30.02.69 Nghệ Tĩnh Dệt 1992458 487079 Trinh Thi Hong Cam 18.02.69 Hà Nội Dệt 1992459 487080 Nguyen Chi Dung 25.07.70 Hà Nam NinhDệt 1992460 487081 Ha Thi Hoa 29.04.71 Thanh Hóa Dệt 1992461 487082 Hoang Thu Ha 03.04.70 Hà Nội Dệt 1992462 487083 Pham Son Ha 11.09.70 Hà Nội Dệt 1992463 487084 Nguyen Ngoc Hong 23.11.69 Hà Nội Dệt 1992464 487085 Pham The Kien 18.04.70 Thái Bình Dệt 1992465 487086 Dinh Cong Loi 13.11.68 Hà Nam NinhDệt 1992466 487087 Hoang Hung Manh 14.02.71 Nghệ Tĩnh Dệt 1992467 487088 Bui Thanh Manh 03.03.69 Hà Nam NinhDệt 1992468 487089 Pham Thi Thanh Mai 28.01.71 Hà Nội Dệt 1992469 487093 Hoang Thanh Thao 08.10.70 Hà Nội Dệt 1992470 187094 Nguyen Thi Thao 12.01.68 Thanh Hóa Dệt 1992471 187095 Phan Thanh Tuan 16.01.70 Hà Nam NinhDệt 1992472 487097 Nguyen Quang HungSon 30.11.70 Quảng Ninh Dệt 1992473 487027 Le Thu Hang 09.01.69 Hà Nội Dệt 1992474 486095 Nguyen Van Huynh 06.12.67 Nghệ Tĩnh Dệt 1992475 486101 Ngo Duy Long 19.05.67 Hà Bắc Dệt 1992476 486115 Hoang Lan Anh 04.01.68 Hà Nội Dệt 1992477 886110 Tran Thị Bich Van 11.02.69 Hà Nội Dệt 1992478 487101 Gian Thi Thu Huong 04.08.69 Hà Nội Dệt 1992479 487104 Nguyen Do Mai Anh 23.08.69 Hà Nội Dệt 1992480 486105 Nguyen Tien Su 16.04.66 Quảng Ninh Dệt 1992481 K87142 Nguyen Ngoc Ha 20.05.69 Hà Nội Dệt 1992482 K87145 Trinh Bich Thuy 18.09.68 Hà Nội Dệt 1992483 K87143 Do Thi Thanh Hoa 15.12.68 Hà Nội Dệt 1992484 486063 Nguyen Song Hai 30.02.69 Nghệ Tĩnh Dệt 1992485 687024 Vuong Tuan Anh 08.10.70 Hà Sơn Bình Kinh tế cơ khí 1992486 687032 Vo Chi Cuong 24.04.69 Hà Nội Kinh tế cơ khí 1992487 687003 Tran Thi Le Cham 13.01.70 Cao Bằng Kinh tế cơ khí 1992488 687015 Ha Thi Minh Huyen 16.10.69 Nghệ Tĩnh Kinh tế cơ khí 1992489 687017 Vu Thi Hue 20.05.69 Thanh Hóa Kinh tế cơ khí 1992490 687027 Pham Thi Thanh Huong 29.08.70 Hà Nội Kinh tế cơ khí 1992

Page 71 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN491 687030 Nguyen Thu Hang 30.08.70 Hà Nội Kinh tế cơ khí 1992492 687037 Nguyen Si Khanh 02.11.63 Hà Bắc Kinh tế cơ khí 1992493 687008 Nguyen Thi Minh 15.01.70 Nghệ Tĩnh Kinh tế cơ khí 1992494 687045 Nguyen Quang Minh 29.06.68 Hà Nội Kinh tế cơ khí 1992495 687020 Le Thi Nguyet 16.09.68 Thanh Hóa Kinh tế cơ khí 1992496 687002 Le Thi Thanh Nhan 01.05.69 Nam Định Kinh tế cơ khí 1992497 687019 Trinh Thi Le 12.02.70 Thanh Hóa Kinh tế cơ khí 1992498 687009 Nguyen Hong Son 20.11.64 Nghệ Tĩnh Kinh tế cơ khí 1992499 687050 Nguyen Ngoc Thuc 11.08.70 Thanh Hóa Kinh tế cơ khí 1992500 687010 Pham Cong Toan 05.11.65 Hà Nội Kinh tế cơ khí 1992501 687005 Nguyen Tai Vuong 30.09.70 Hà Nội Kinh tế cơ khí 1992502 685019 Tranq Uang Tien 15.03.59 Bắc Thái Kinh tế cơ khí 1992503 687055 Van Duc Hao 08.04.63 Hà Nội Kinh tế cơ khí 1992504 686013 Mai Trong Phuong 05.09.68 Thanh Hóa Kinh tế cơ khí 1992505 685016 Nguyen Thi Si 27.08.60 Vĩnh Phú Kinh tế cơ khí 1992506 685037 Nguyen Thanh Tam 18.02.68 Thanh Hóa Kinh tế cơ khí 1992507 685034 Nguyen Hong Cam 06.12.66 Cao Bằng Kinh tế cơ khí 1992508 687042 Nguyen Phuong Anh 18.05.69 Hà Nội Kinh tế điện 1992509 687023 Nguyen Anh Duong 31.07.70 Hà Nội Kinh tế điện 1992510 687006 Le Thu Diep 03.07.70 Hà Nội Kinh tế điện 1992511 687048 Nguyen Thu Hang 23.06.70 Hà Nội Kinh tế điện 1992512 687040 Luong Van Hong 05.02.69 Hà Bắc Kinh tế điện 1992513 687043 Nguyen Thi HongMinh 30.08.70 Hà Nội Kinh tế điện 1992514 687049 Nguyen Huy Minh 12.06.70 Hà Nội Kinh tế điện 1992515 687047 Vu Thi Thu Phong 01.03.70 Hà Sơn Bình Kinh tế điện 1992516 687034 Vu Xuan Quang 19.06.70 Hải Dương Kinh tế điện 1992517 687018 Phạm Tuan Quang 15.03.71 Thanh Hóa Kinh tế điện 1992518 687036 Le Xuan Sach 02.09.64 Thanh Hóa Kinh tế điện 1992519 687026 Nguyen Viet Son 07.11.69 Vĩnh Phú Kinh tế điện 1992520 687033 Nguyen Thi MinhThu 22.04.70 Hà Nội Kinh tế điện 1992521 687039 Nguyen Hong Vu 20.12.70 Hải Hưng Kinh tế điện 1992522 687054 Nguyen Danh Hung 03.05.56 Nghệ Tĩnh Kinh tế điện 1992523 686029 Do Gia Phuc 15.03.69 Thái Bình Kinh tế điện 1992524 687046 Doan Thanh An 23.08.69 Hà Nội Kinh tế hóa 1992525 687012 Dang Ngoc Diep 25.07.70 Hà Nội Kinh tế hóa 1992526 687004 Dao Thi Hong 18.09.70 Nam Định Kinh tế hóa 1992527 687029 Ha Van Hoa 23.05.69 Vĩnh Phú Kinh tế hóa 1992528 687038 Duong Thi Mai Hoa 23.06.69 Hà Nội Kinh tế hóa 1992529 687044 Nguyen Minh Hai 23.09.68 Hà Nội Kinh tế hóa 1992530 687035 Dinh Thi Bich Khue 03.07.70 Quảng Ninh Kinh tế hóa 1992531 687041 Le Thi Tuyet Mai 01.05.69 Hà Nội Kinh tế hóa 1992532 687014 Phan Anh Minh 20.12.69 Hà Nội Kinh tế hóa 1992533 686045 Vu Tron Toan 04.12.68 Hà Nội Kinh tế hóa 1992534 687022 Nguyen Quoc Vinh 12.01.72 Hà Tuyên Kinh tế hóa 1992535 687013 Nguyen Quang Minh 15.01.70 Hà Nội Kinh tế hóa 1992536 687052 Nguyen Thu Ha 20.03.70 Hà Nội Kinh tế hóa 1992537 487041 Nguyen Tuan Anh 10.03.71 Hà Nội Thủy khí 1992538 487042 Nguyen Van Cuong 06.03.63 Hà Bắc Thủy khí 1992539 487043 Pham Van Dau 20.09.69 Thái Bình Thủy khí 1992540 487044 Nguyen Viet Dung 25.04.70 Hà Nội Thủy khí 1992

Page 72 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN541 487045 Ngo Van Hien 30.07.71 Hà Nam NinhThủy khí 1992542 487046 Phan Van Khanh 01.06.70 Nghệ Tĩnh Thủy khí 1992543 487047 Tran Tien Luc 10.09.67 Hà Bắc Thủy khí 1992544 487049 Nguyen Canh Tan 17.11.69 Nghệ Tĩnh Thủy khí 1992545 487050 Dao Anh Tuna 17.02.68 Hải Hưng Thủy khí 1992546 487051 Le Ngoc Long 03.09.68 Lào Cai Thủy khí 1992547 487003 Nguyen Manh Cuong 15.01.71 Nam Định Ôtô 1992548 487004 Nguyen Ngoc Dung 06.12.70 Thanh Hóa Ôtô 1992549 487005 Ta Huu Giang 15.12.63 Hà Bắc Ôtô 1992550 487007 Nguyen Nam Hai 23.10.70 Hà Nội Ôtô 1992551 487010 Pham Gia Hoan 08.10.70 Hà Nội Ôtô 1992552 487013 Nguyen Dan Que 12.08.70 Hà Nội Ôtô 1992553 487014 Le Thanh Son 12.05.70 Hà Nội Ôtô 1992554 487015 Nguyen Trinh Tai 20.08.69 Nghệ Tĩnh Ôtô 1992555 485016 Le Duc Manh 15.12.62 Ninh Bình Ôtô 1992556 486005 Le Manh Cuong 05.05.68 Lai Châu Ôtô 1992557 487038 Le Canh Thang 20.08.68 Hà Sơn Bình Ôtô 1992558 k87159 Do Duc Hau 29.06.69 Hà Nội Ôtô 1992559 487006 Ho Viet Hai 23.10.69 Nghệ Tĩnh Ôtô 1992560 486002 Ho Tuan Anh 30.10.69 Thanh Hóa Ôtô 1992561 486011 Tran Vu Hung 08.02.69 Nghệ Tĩnh Ôtô 1992562 486019 Nguyen Van Son 08.03.69 Hà Bắc Ôtô 1992563 486014 Hoang Trung Liem 15.05.63 Hải Phòng Ôtô 1992564 485019 Do Dang Dung 10.02.69 Thanh Hóa Ôtô 1992565 K87157 Bui Viet Dung 11.04.70 Hà Nội Ôtô 1992566 187109 Nguyen Thai Duong 02.01.70 Hải Phòng Ôtô 1992567 487051 Vu Kim Thang 18.06.69 Hà Nội Ôtô 1992568 486003 To Thanh Binh 16.10.70 Hải Hưng Ôtô 1992569 486013 Phan Cong Khoa 26.11.67 Hải Hưng Ôtô 1992570 485102 Ha Van Thao 01.06.67 Hải Hưng Ôtô 1992571 487020 Ta Viet Dung 08.05.69 Vĩnh Phú Động cơ 1992572 487025 Truong Manh Hung 26.09.71 Hà Nội Động cơ 1992573 487025 Le Xuan Hien 15.09.70 Hải Hưng Động cơ 1992574 487032 Thai Tung Lam 01.06.70 Nghệ Tĩnh Động cơ 1992575 487034 Do Van Quang 19.07.69 Thái BìnhĐộng cơ 1992576 487035 Nguyen Manh Thang 02.07.70 Hà Nội Động cơ 1992577 487037 Le Thi Thu Thuy 09.12.68 Hải Phòng Động cơ 1992578 487039 Ho Xuan Thinh 12.07.69 Nghệ Tĩnh Động cơ 1992579 487030 Nguyen Ngoc Khanh 12.05.71 Thanh HóaĐộng cơ 1992580 487100 Pham Tuan Ngoc 04.01.68 Thái BìnhĐộng cơ 1992581 487103 Nguyen Van Quyen 24.01.68 Hà Bắc Động cơ 1992582 486008 Mai Van Dong 25.02.63 Nam Định Động cơ 1992583 K87150 Vu Tuan Hai 08.04.63 Thái NguyênĐộng cơ 1992584 K87175 Nguyen Hong Quan 26.02.69 Hà Nội Động cơ 1992585 487091 Tran Van Thang 12.03.70 Nghệ Tĩnh Động cơ 1992586 487099 Hoang Minh Duc 23.08.70 Hà Nội Động cơ 1992587 486035 Phan Xuan Hoanh 25.06.69 Nghệ An Động cơ 1992588 486028 Nguyen Ha Chau 23.03.69 Nghệ An Động cơ 1992589 483035 Phan Ho Nam 23.12.66 Hà Nội Động cơ 1992590 487023 Le Van Dong 25.02.67 Hà Nam NinhĐộng cơ 1992

Page 73 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN1 288068 Nguyen Van Cuong 20.01.70 Thanh HóaĐo lường điều khiển 19932 288208 Nguyen Quoc Anh 13.05.72 Hà Nội Đo lường điều khiển 19933 288070 Phan Tuan Duong 17.03.71 Thái BìnhĐo lường điều khiển 19934 288071 Hoang Minh Giang 26.09.71 Hà Nội Đo lường điều khiển 19935 288073 Vu Thi Lan Huong 10.12.71 Hà Nội Đo lường điều khiển 19936 288074 Dinh Ngoc Lan 29.03.71 Hà Nội Đo lường điều khiển 19937 288075 Do Quoc Long 28.05.69 Hà Bắc Đo lường điều khiển 19938 288076 Nguyen Bao Long 10.02.72 Hà Nội Đo lường điều khiển 19939 288077 Phan Chien Thang 25.01.71 Nghệ Tĩnh Đo lường điều khiển 1993

10 288079 Pham Thi Phuong Thuy 12.07.71 Hà Nội Đo lường điều khiển 199311 288080 Nguyen Dang Vinh 27.11.70 Hà Bắc Đo lường điều khiển 199312 287067 Nguyen Le Phuc 13.09.70 Hà TuyênĐo lường điều khiển 199313 288083 Nguyen Tuong Quan 13.08.71 Hải Hưng Đo lường điều khiển 199314 288088 Nguyen Duc Thien 04.09.71 Hà Nội Đo lường điều khiển 199315 287064 Bui Dinh Quang 12.02.70 Hà Nam NinhĐo lường điều khiển 199316 687066 Nguyen Tien Son 12.09.70 Vĩnh Phú Đo lường điều khiển 199317 288090 Tran Manh Hung 20.05.70 Hà Nội Đo lường điều khiển 199318 288092 Nguyen Dang Dung 04.04.71 Hà Nội Đo lường điều khiển 199319 288210 Hoang Anh Tu 04.06.71 Hà Nội Đo lường điều khiển 199320 287073 Nguyen Ngoc Long 06.12.69 Hà Nội Đo lường điều khiển 199321 Le Duc Khanh 02.02.68 Thanh HóaĐo lường điều khiển 199322 288036 Nguyen Hoai Anh 02.10.71 Hà Nam NinhThiết bị điện 199323 288041 Bui Manh Hung 27.01.71 Hà Sơn Bình Thiết bị điện 199324 288044 Le Phuong 25.02.72 Thanh Hóa Thiết bị điện 199325 288049 To Lan Phuong 31.01.72 Hà Nội Thiết bị điện 199326 288053 Nguyen Viet Toan 27.11.70 Vĩnh Phú Thiết bị điện 199327 288055 Nguyen Hoang Hai 15.08.71 Hà Nội Thiết bị điện 199328 288056 Do Quang Khuong 16.03.71 Hà Sơn Bình Thiết bị điện 199329 288059 Nguyen Thu Hoai 13.07.70 Hà Nội Thiết bị điện 199330 288063 Tran Trung Dung 11.10.71 Hà Nội Thiết bị điện 199331 288064 Ho Xuan Tu 10.01.69 Thanh Hóa Thiết bị điện 199332 288066 Vu Anh Tuan 18.04.70 Hà Nội Thiết bị điện 199333 288205 Phi Cao Son 20.12.70 Hà Nội Thiết bị điện 199334 288040 Nguyen Thanh Duong 24.08.69 Hà Tuyên Thiết bị điện 199335 288045 Nguyen Van Quyen 01.10.69 Hải Hưng Thiết bị điện 199336 288048 Nguyen Dinh Thuong 06.09.69 Hà Bắc Thiết bị điện 199337 287029 Nguyen Khac Minh 25.01.70 Hải Phòng Thiết bị điện 199338 287034 Pham Tien Dung 02.02.69 Hải Hưng Thiết bị điện 199339 K87113 Le Quan 05.12.69 Hà Nội Thiết bị điện 199340 287039 Nguyen Minh Hung 13.07.70 Hà Nội Thiết bị điện 199341 286033 Phung The Cuong 09.06.68 Hải Hưng Kỹ thuật điện tử A 199342 2888094 Pham Xuan Dien 12.04.64 Thái Bình Kỹ thuật điện tử A 199343 288098 Cao Huu Hien 26.02.71 Thanh Hóa Kỹ thuật điện tử A 199344 288109 Ho Tri Luan 19.10.67 Hà Nội Kỹ thuật điện tử A 199345 288110 Nguyen Viet Nhuan 01.06.65 Nghệ Tĩnh Kỹ thuật điện tử A 199346 288103 Phung Nguyen Phuong 28.04.72 Vĩnh Phú Kỹ thuật điện tử A 199347 288104 Nguyen Anh Tuan 02.09.70 Hà Nam NinhKỹ thuật điện tử A 199348 188108 Nguyen Anh Trung 24.01.71 Hà Tây Kỹ thuật điện tử A 199349 288113 Nguyen Chi Anh 10.04.72 Hà Nội Kỹ thuật điện tử A 199350 288123 Nguyen Hong Hai 02.05.70 Hà Nội Kỹ thuật điện tử A 1993

Page 74 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN51 288129 Pham Anh Quan 21.05.70 Hà Nội Kỹ thuật điện tử A 199352 288122 Tran Nam Phuong 03.06.70 Hà Nội Kỹ thuật điện tử A 199353 288130 Tran Quyet Thang 28.11.71 Thái Bình Kỹ thuật điện tử A 199354 287090 Nguyen Thanh Hai 03.01.60 Hà Bắc Kỹ thuật điện tử A 199355 K87070 Nguyen Duc Thuan 02.08.68 Hà Nội Kỹ thuật điện tử A 199356 288093 Nguyenviet Bang 20.11.71 Hà Nội Kỹ thuật điện tử B 199357 288095 Nguyen Van Duong 03.03.63 Hải Hưng Kỹ thuật điện tử B 199358 299096 Nguyen Quang Huy 16.10.71 Hà Nội Kỹ thuật điện tử B 199359 288097 Ngo Trung Hieu 18.01.71 Nghệ Tĩnh Kỹ thuật điện tử B 199360 288206 Nguyen Viet Hai 04.02.71 Hà Nội Kỹ thuật điện tử B 199361 288102 Nguyen Phong Nha 12.07.70 Hà Nội Kỹ thuật điện tử B 199362 288099 Dang Duc Khoi 15.03.70 Hà Nội Kỹ thuật điện tử B 199363 288106 Ngo Van Thuan 09.05.71 Hà Bắc Kỹ thuật điện tử B 199364 288116 Ngo Minh Chung 17.04.70 Hà Nội Kỹ thuật điện tử B 199365 288126 Le Trong Hieu 03.08.70 Hà Nội Kỹ thuật điện tử B 199366 288124 Pham Thuy Nga 13.03.71 Hà Nội Kỹ thuật điện tử B 199367 288115 Nguyen Viet Tien 02.10.70 Hải Phòng Kỹ thuật điện tử B 199368 288120 Tong Kim Thanh 20.10.68 Hà Nam NinhKỹ thuật điện tử B 199369 288125 Doan Minh Tuan 23.09.70 Hà Nội Kỹ thuật điện tử B 199370 K87013 Dang Thi My Ga 16.04.69 Vĩnh Phú Kỹ thuật điện tử B 199371 K87040 Do Dinh Nhu To 06.01.70 Hà Nội Kỹ thuật điện tử B 199372 288131 Trinh Ngoc Cuong 13.11.71 Hà Nội Kỹ thuật thông tin 199373 288134 Tran Dai Khanh 19.09.67 Hà Nam NinhKỹ thuật thông tin 199374 288136 Tong Dinh Minh 06.01.62 Hà Nam NinhKỹ thuật thông tin 199375 288142 Nguyen Manh Thang 21.03.71 Hà Nội Kỹ thuật thông tin 199376 288144 Trinh Van Thuy 01.04.65 Hải Hưng Kỹ thuật thông tin 199377 288148 Nguyen Huu Thanh 03.10.71 Hà Nội Kỹ thuật thông tin 199378 288201 Vu Hoang Hieu 08.12.71 Hà Nội Kỹ thuật thông tin 199379 288132 Bui Cong Dan 14.03.71 Hải Hưng Kỹ thuật thông tin 199380 288133 Nguyen Van Hieu 30.01.70 Hà Nội Kỹ thuật thông tin 199381 288214 Nguyen Vu Luu 08.01.72 Hải Phòng Kỹ thuật thông tin 199382 288137 Le Hong Nga 06.12.71 Hà Nội Kỹ thuật thông tin 199383 288138 Nguyen Xuan Oanh 20.02.71 Hà Nội Kỹ thuật thông tin 199384 288211 Nguyen Quoc Vinh 04.05.71 Hà Nội Kỹ thuật thông tin 199385 287117 Trinh Xuna Vu 26.10.70 Thanh Hóa Kỹ thuật thông tin 199386 288216 Dang Anh Son 17.12.68 Hà Bắc Kỹ thuật thông tin 199387 288157 Vu Tri Cuong 05.03.72 Quảng Ninh Kỹ thuật thông tin 199388 288213 Nguyen Van Thanh 08.04.69 Hải Hưng Kỹ thuật thông tin 199389 288002 Nguyen Duc Cuong 16.04.72 Hà Nam NinhHệ thống điện 199390 288007 Nguyen Tai Minh 23.09.70 Hà Nội Hệ thống điện 199391 288008 Nguyen Hoai Nam 15.04.71 Hà Nội Hệ thống điện 199392 288014 Phan Hong Viet 12.11.71 Hà Nội Hệ thống điện 199393 288016 Khuong Anh Vu 31.05.71 Thanh Hóa Hệ thống điện 199394 288021 Nguyen The Vinh 18.11.68 Nghệ Tĩnh Hệ thống điện 199395 288026 Nguyen Duc Thinh 10.10.70 Hà Nội Hệ thống điện 199396 288028 Le Tuan Viet 12.09.70 Hà Nội Hệ thống điện 199397 288207 Vu Chi Dung 07.08.70 Hà Nội Hệ thống điện 199398 K87094 Nguyen Hoang Anh 30.06.70 Hà Nội Hệ thống điện 199399 K87103 Tran Thi Thu Tra 17.11.69 Hải Phòng Hệ thống điện 1993

100 K87099 Le Giang Uong 12.10.68 Hà Nội Hệ thống điện 1993

Page 75 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN101 288003 Nguyen Duy Hoa 21.02.71 Thái Bình Hệ thống điện 1993102 288004 Ngo Xuan Hieu 20.08.70 Hà Nội Hệ thống điện 1993103 288005 Tran Dang Khoa 26.04.68 Hà Nam NinhHệ thống điện 1993104 288010 Nguyen Vu Quang 15.04.72 Hải Phòng Hệ thống điện 1993105 288011 Nguyen Thanh Tung 01.02.71 Hà Nội Hệ thống điện 1993106 288012 Tran Dinh Trung 23.10.70 Quảng Ninh Hệ thống điện 1993107 288013 Tran Thiị Hoai Thanh 22.07.71 Thái Bình Hệ thống điện 1993108 288015 Dang Thanh Vinh 10.04.71 Nghệ Tĩnh Hệ thống điện 1993109 287025 Nguyen Quoc Dung 28.06.69 Hà Nội Hệ thống điện 1993110 286071 Le Ba Linh 05.02.69 Thanh Hóa Hệ thống điện 1993111 288034 Hoang Van Hai 12.09.64 Hà Nam NinhHệ thống điện 1993112 688001 Tham Duc Tuan 07.03.70 Hà Nội KSKT Cơ khí 1993113 688002 Nguyen Ngoc Thanh 03.03.69 Hải Hưng KSKT Cơ khí 1993114 688004 Doan Thi Thu Thuy 18.06.71 Hà Nam NinhKSKT Cơ khí 1993115 688006 Hoang Ngoc Tuan 27.03.62 Hà Nội KSKT Cơ khí 1993116 688007 Le Huu Toan 10.04.68 Thanh Hóa KSKT Cơ khí 1993117 688009 Nguyen Hong Hai 18.03.70 Hà Nội KSKT Cơ khí 1993118 688010 Dinh Quoc Dung 25.05.70 Thái Bình KSKT Cơ khí 1993119 688011 Le Duc Son 05.02.72 Hà Sơn Bình KSKT Cơ khí 1993120 688012 Le Van Chien 17.09.60 Thanh Hóa KSKT Cơ khí 1993121 688013 Do The Duong 06.08.66 Hà Nội KSKT Cơ khí 1993122 687016 Kieu Anh Kiet 16.10.70 Nghệ Tĩnh KSKT Cơ khí 1993123 687050 Pham Hong Giang 02.03.69 Hà Nội KSKT Cơ khí 1993124 688014 Tran Hai Van 22.04.70 Hà Nội KSKT Cơ khí 1993125 688013 Doan Anh Thu 16.11.70 Hà Nội KSKT Cơ khí 1993126 688016 Le Linh Luong 28.07.71 Hà Nội KSKT Cơ khí 1993127 688018 Nguyen Ngoc Minh 14.10.70 Hải Phòng KSKT Cơ khí 1993128 688060 Hoang Van Hoc 09.10.65 Hải Hưng KSKT Cơ khí 1993129 686011 Vu Ngoc Minh 16.05.68 Hà Tây KSKT Cơ khí 1993130 688034 Le Duc Thanh 18.11.70 Hà Nội KSKT năng lượng 1993131 688035 Tran Thu Ha 23.03.71 Hà Nội KSKT năng lượng 1993132 688036 Hoang Tien Hung 04.07.71 Hà Nội KSKT năng lượng 1993133 688037 Pham Canh Huy 22.01.71 Hà Nội KSKT năng lượng 1993134 688038 Nguyen Ngoc Tan 24.06.70 Hà Nội KSKT năng lượng 1993135 688040 Tran Hoai Giang 15.07.68 Nghệ Tĩnh KSKT năng lượng 1993136 688041 Dao Le Nam Tien 13.06.70 Hà Nội KSKT năng lượng 1993137 688043 Luu Huy Buong 06.04.67 Thanh Hóa KSKT năng lượng 1993138 688044 Pham Thi Bich Hoa 13.09.70 Hà Nội KSKT năng lượng 1993139 688045 Phan Duc Trung 01.04.71 Hà Nội KSKT năng lượng 1993140 688048 Le Xuan Bach 01.04.71 Hà Nội KSKT năng lượng 1993141 688049 Le Trong Cuong 15.03.69 Thanh Hóa KSKT năng lượng 1993142 688047 Dang Hoang Tung 23.10.70 Hà Nội KSKT năng lượng 1993143 687011 Bui Ngoc Anh 01.02.67 Thái Bình KSKT năng lượng 1993144 688050 Tran Minh Luu 20.05.69 Nghệ Tĩnh KSKT năng lượng 1993145 686028 Tran Phuc 06.12.69 Hải Hưng KSKT năng lượng 1993146 686033 Nguyen Viet Dung 03.08.69 Hải Phòng KSKT năng lượng 1993147 688020 Nguyen Ba Thang 02.08.70 Hà Nội KSKT Hóa 1993148 688021 Tran Manh Hung 06.07.66 Hà Sơn Bình KSKT Hóa 1993149 388022 Nguyen Duc Khanh 01.10.70 Nghệ Tĩnh KSKT Hóa 1993150 688024 Tran Thuy Lieu 26.04.71 Nam Định KSKT Hóa 1993

Page 76 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN151 688025 Do Van Khanh 13.10.71 Thanh Hóa KSKT Hóa 1993152 688027 Pham Viet Tuan 02.01.71 Hà Nội KSKT Hóa 1993153 688033 Vu Thi Tien 26.11.69 Hoàng Liên Sơn KSKT Hóa 1993154 688034 Dao Xuan Cuong 10.05.70 Thanh Hóa KSKT Hóa 1993155 688038 Nguyen Huy Tap 08.01.68 Hải Hưng KSKT Hóa 1993156 688026 Vu Viet Chau 20.10.70 Hà Nội KSKT Hóa 1993157 688029 Nguyen Thi Ngoc Tu 25.02.71 Vĩnh Phú KSKT Hóa 1993158 688030 Bui Duc Hoan 11.11.69 Thanh Hóa KSKT Hóa 1993159 688031 Nguyen Van Toi 26.08.71 Hà Bắc KSKT Hóa 1993160 688032 Nguyen Duc Viet 06.09.70 Hà Nội KSKT Hóa 1993161 688055 Nguyen Trung Kien 27.12.70 Lạng Sơn KSKT Hóa 1993162 187005 Nguyen Viet Cuong 23.06.67 Quảng Ninh KSKT Hóa 1993163 683005 Tran Huu Diem 07.08.57 Thái Bình KSKT Hóa 1993164 688019 Nguyen Thi MinhPhuong 25.01.70 Hà Nội KSKT Hóa 1993165 188067 Vu Phuong 28.12.64 Hà Nội Chế tạo máy A 1993166 188062 Tran Hau Phuong 28.08.70 Hà Tĩnh Chế tạo máy A 1993167 188058 Nguyen Chi Thang 11.10.71 Hà Nội Chế tạo máy A 1993168 188068 Thieu Van Tam 19.08.63 Thanh Hóa Chế tạo máy A 1993169 188161 Nguyen Chi Thanh 16.06.72 Hải Hưng Chế tạo máy A 1993170 188052 Nguyen Tien Vinh 03.05.69 Hà Nội Chế tạo máy A 1993171 188075 Le Gia Bao 03.03.72 Hà Nội Chế tạo máy A 1993172 188069 Dang Anh Dung 06.04.70 Hà Nội Chế tạo máy A 1993173 188071 Hoang Viet Hong 16.08.71 Hà Nội Chế tạo máy A 1993174 188077 Ngo Manh Hung 27.12.71 Hà Nội Chế tạo máy A 1993175 188078 Do Hoai Nam 19.01.70 Hà Nội Chế tạo máy A 1993176 188073 Nguyen Manh Thang 29.09.70 Hà Nội Chế tạo máy A 1993177 187012 Vu Thanh Hai 15.10.69 Thanh Hóa Chế tạo máy A 1993178 188066 Nguyen Tuan Anh 18.05.70 Hà Nội Chế tạo máy A 1993179 188054 Tran Thanh Binh 06.11.71 Hà Nội Chế tạo máy A 1993180 188057 Nguyen Viet Cuong 11.12.71 Hà Nội Chế tạo máy A 1993181 188061 Nguyen Van Hiep 26.07.66 Hải Hưng Chế tạo máy A 1993182 188060 Phan Thanh Long 24.12.71 Hà Nội Chế tạo máy A 1993183 188033 Vu Nguyen Luong 02.04.72 Hà Nội Chế tạo máy A 1993184 188063 Nguyen Van Minh 13.03.70 Nghệ Tĩnh Chế tạo máy A 1993185 187038 Nguyen Van Hong 06.12.67 Nghệ Tĩnh Chế tạo máy A 1993186 186016 Nguyen Dinh Tuyen 10.10.68 Hải Hưng Chế tạo máy A 1993187 187081 Tran Quan Anh 12.01.70 Hà Nội Chế tạo máy A 1993188 187184 Le Ngoc Dung 17.10.69 Hà Nội Chế tạo máy A 1993189 188080 Nguyen Manh Cuong 26.01.72 Lạng Sơn Chế tạo máy B 1993190 188084 Doan Chau Giang 16.10.71 Hà Nội Chế tạo máy B 1993191 188088 Tran Thiet Ha 04.10.71 Hà Nội Chế tạo máy B 1993192 188085 Luong Thi Hong Lien 25.01.71 Hà Đông Chế tạo máy B 1993193 188086 Nguyen Quang Le 25.03.71 Hà Nội Chế tạo máy B 1993194 188083 Tran Anh Quan 08.12.71 Hà Nội Chế tạo máy B 1993195 188087 Nguyen Thanh Tam 15.02.72 Hà Nội Chế tạo máy B 1993196 188163 Nguyen Thi TuyetMai 01.01.72 Hà Nội Chế tạo máy B 1993197 188101 Le Nhat Linh 10.12.71 Hà Nội Chế tạo máy B 1993198 188082 Doan Xuan Vinh 06.06.71 Hà Nội Chế tạo máy B 1993199 188079 Pham Vinh 04.09.71 Hà Nội Chế tạo máy B 1993200 188102 Tran Nhu Chung 13.08.70 Hà Nội Chế tạo máy B 1993

Page 77 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN201 188103 Nguyen Thuong Dung 12.04.70 Hà Nội Chế tạo máy B 1993202 188106 Pham Ho Diep 17.07.70 Thái Bình Chế tạo máy B 1993203 188097 Nguyen Nam Long 25.02.70 Hà Nội Chế tạo máy B 1993204 188100 An Toan 11.05.71 Hà Nội Chế tạo máy B 1993205 188092 Nguyen Xuan Huy 21.08.71 Hà Tây Chế tạo máy B 1993206 188081 Pham Binh Phuong 26.01.71 Nam Hà Chế tạo máy B 1993207 187014 Do Dinh Luong 01.12.68 Nghệ Tĩnh Chế tạo máy B 1993208 Tran Tri Thanh 29.10.68 Hà Nội Chế tạo máy B 1993209 188142 Bui Tien Cuong 28.11.70 Nghệ An Chế tạo máy D 1993210 188140 Nguyen Hong Hanh 06.12.70 Hải Hưng Chế tạo máy D 1993211 188133 Pham Hoang Son 23.10.71 Hà Nội Chế tạo máy D 1993212 188137 Truong Hong Son 24.01.72 Hà Bắc Chế tạo máy D 1993213 188135 Bach Hong Son 11.05.71 Nghệ Tĩnh Chế tạo máy D 1993214 188139 Pham Ngoc Son 01.06.69 Nghệ Tĩnh Chế tạo máy D 1993215 188131 Tran Phan Sang 03.10.71 Hải Hưng Chế tạo máy D 1993216 188134 Vu Minh Tuan 06.05.68 Vĩnh Phú Chế tạo máy D 1993217 188149 Dang Van Toan 13.01.71 Hà Nam NinhChế tạo máy D 1993218 187018 Pham Xuan Phuong 19.12.70 Hà Nội Chế tạo máy D 1993219 187097 Le Thanh Son 23.03.70 Quảng Ninh Chế tạo máy D 1993220 188185 Nguyenviet Hung 03.12.70 Hà Sơn Bình Chế tạo máy D 1993221 188143 Dang Quang Hung 09.03.72 Hà Nội Chế tạo máy D 1993222 187022 Dinh Quang Tu 27.12.69 Thanh Hóa Chế tạo máy D 1993223 187023 Nguyen Van Tinh 01.05.65 Hà Bắc Chế tạo máy D 1993224 187006 Pham Manh Cuong 11.07.70 Lạng Sơn Chế tạo máy D 1993225 188147 Luu Van Thang 13.10.71 Hà Bắc Chế tạo máy D 1993226 187043 Dang Hong Son 17.08.70 Hà Bắc Chế tạo máy D 1993227 188109 Duong Hoang Anh 14.08.69 Phú Thọ Chế tạo máy C 1993228 188115 Ho Manh Hung 15.12.71 Hà Nội Chế tạo máy C 1993229 188113 Nguyen Nguyen Khoa 23.07.70 Hà Nội Chế tạo máy C 1993230 188112 Bui Quang Khai 17.07.71 Hà Nội Chế tạo máy C 1993231 188116 Le Ba Ngoc 19.05.71 Thanh Hóa Chế tạo máy C 1993232 188114 Vo Thanh Minh 02.10.72 Hà Nội Chế tạo máy C 1993233 188118 Dao Hoang Quy 08.05.72 Hà Nội Chế tạo máy C 1993234 188107 Dao Manh Thang 13.09.69 Hải Phòng Chế tạo máy C 1993235 188111 Le Quoc Viet 15.01.71 Thanh Hóa Chế tạo máy C 1993236 188123 Pham Dang Lam 31.07.71 Hà Nội Chế tạo máy C 1993237 187008 Le Xuan Doanh 18.03.70 Hà Nam NinhChế tạo máy C 1993238 187017 Hoang Trong Nghia 30.04.70 Hà Nội Chế tạo máy C 1993239 187020 Tran Van Sy 04.02.70 Hải Phòng Chế tạo máy C 1993240 K87148 Nghiem Xuan Cuong 11.12.67 Hà Nội Chế tạo máy C 1993241 187083 Nguyen Phi Bang 03.08.70 Hà Nội Chế tạo máy C 1993242 188002 Tran Quang Kha 23.01.70 Hà Nội Chế tạo máy - Hàn 1993243 188003 Nguyen Chi Cuong 12.09.71 Hà Nội Chế tạo máy - Hàn 1993244 188004 Nguyen Xuan Tuong 28.01.72 Hà Nội Chế tạo máy - Hàn 1993245 188006 Pham Van Hai 07.08.71 Thanh Hóa Chế tạo máy - Hàn 1993246 188007 Nguyen Huy Sy 15.06.69 Hải Hưng Chế tạo máy - Hàn 1993247 188008 Pham Minh Tuan 12.04.71 Thái Bình Chế tạo máy - Hàn 1993248 188009 Nguyen Truong Long 13.04.70 Hà Nam NinhChế tạo máy - Hàn 1993249 187116 Nguyen Van Thanh 06.05.70 Thanh Hóa Chế tạo máy - Hàn 1993250 188010 Dong Quang Trieu 08.07.71 Nghệ Tĩnh Chế tạo máy - Hàn 1993

Page 78 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN251 188012 Do Quang Minh 27.08.71 Hà Nội Chế tạo máy - Hàn 1993252 188037 Dinh Tan Anh 23.02.71 Hà Nội Chế tạo máy - Hàn 1993253 188039 Dang Dinh Thi 23.03.70 Hải Hưng Chế tạo máy - Hàn 1993254 188038 Nguyen Khac Dinh 21.09.70 Hà Bắc Chế tạo máy - Hàn 1993255 187112 Pham Xuan Trung 09.03.71 Hà Nội Chế tạo máy - Hàn 1993256 187107 Ngo Minh Duc 02.02.70 Hà Nội Chế tạo máy - Hàn 1993257 188013 Vu Quang Minh 28.12.71 Hà Nội Máy chính xác 1993258 188014 Truong Ky Long 04.06.71 Hà Nội Máy chính xác 1993259 188016 Nguyen Hai Thanh 25.10.71 Hà Nội Máy chính xác 1993260 188017 Hoang The Gioi 29.11.68 Hải Phòng Máy chính xác 1993261 188020 Nguyen Huu Khoan 31.03.69 Thái Bình Máy chính xác 1993262 188021 Le Duc Hung 18.11.71 Thanh Hóa Máy chính xác 1993263 188025 Tran Quoc Hoai 18.11.71 Hà Nam NinhMáy chính xác 1993264 187127 Nguyen Luong Tuan 10.08.70 Vĩnh Phú Máy chính xác 1993265 1088003 Dinh Ky Giang 25.01.72 Lạng Sơn CN Dệt 1993266 1088005 Giap Thanh Son 20.03.71 Nghệ Tĩnh CN Dệt 1993267 1088006 Nguyen Quy Hoang 29.06.71 Hà Sơn Bình CN Dệt 1993268 1088010 Bui Thanh Hung 28.02.70 Hà Tây CN Dệt 1993269 487090 Pham Thi Nga 10.07.69 Hà Nam NinhCN Dệt 1993270 K87146 Tran Thanh Ha 10.01.70 Hà Tây CN Dệt 1993271 1088019 Nguyen Thi Tra My 10.06.71 Hà Nội CN Dệt 1993272 1088023 Pham Gia Voi 15.09.65 Nghệ Tĩnh CN Dệt 1993273 1088027 Ngo Thi Nha 28.06.70 Hà Nội CN Dệt 1993274 1088029 Nguyen Thanhhuyen 27.11.71 Hà Sơn Bình CN Dệt 1993275 1088038 Do Phuong Lan 08.12.71 Hà Nội CN Dệt 1993276 1088030 Tran Nhu Vien 09.09.70 Hà Nam NinhCN Dệt 1993277 488049 Hoang Ngoc Tung 15.04.72 Hà Nội Động cơ đốt trong 1993278 488050 Bui Quang Vu 22.12.70 Hà Nam NinhĐộng cơ đốt trong 1993279 488052 Nguyen Thanh Long 20.10.63 Thái BìnhĐộng cơ đốt trong 1993280 488063 Tran Thi Thai Ha 05.04.71 Nam Định Động cơ đốt trong 1993281 488064 Nguyen Anh Tuan 09.01.72 Vĩnh Phú Động cơ đốt trong 1993282 488068 Le Minh Dao 10.11.71 Hà Nội Động cơ đốt trong 1993283 488056 Truogn Hogn Yen 08.02.71 Hà Nội Động cơ đốt trong 1993284 488059 Vu Manh Tu 30.07.71 Hải Phòng Động cơ đốt trong 1993285 488060 Nguyen Luu Ngoc 17.10.70 Hà Nội Động cơ đốt trong 1993286 488063 Pham Hong Thang 01.11.72 Hà Nội Động cơ đốt trong 1993287 488085 Tran Dang Thuyet 10.11.69 Nghệ Tĩnh Động cơ đốt trong 1993288 487031 Vu Chi Kien 27.03.69 Quảng Ninh Động cơ đốt trong 1993289 488031 Le Anh Binh 21.02.71 Hà Nội Động cơ đốt trong 1993290 488032 Pham Quoc Hien 20.02.71 Hà Nội Động cơ đốt trong 1993291 488035 Phan Thanh Hai 20.01.69 Thái BìnhĐộng cơ đốt trong 1993292 488037 Nguyen Vinh Khang 28.05.66 Vĩnh Phú Động cơ đốt trong 1993293 488039 Tran Quoc Khanh 15.02.64 Hải Phòng Động cơ đốt trong 1993294 488040 Nguyen Duc Loi 16.04.70 Quảng Ninh Động cơ đốt trong 1993295 488041 Trinh Xuan Quang 12.02.70 Hà Nội Động cơ đốt trong 1993296 488042 Ho Xuan Son 24.06.71 Hà Tuyê Động cơ đốt trong 1993297 488043 Trieu Dac Thang 14.01.71 Hà Nội Động cơ đốt trong 1993298 488038 Nguyen Cong Khanh 28.04.71 Hải Hưng Động cơ đốt trong 1993299 488045 Dang Minh Hai 26.10.70 Hà Nội Động cơ đốt trong 1993300 488046 Pham Ngoc Thanh 27.04.69 Thanh HóaĐộng cơ đốt trong 1993

Page 79 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN301 488047 Nguyen Anh Truong 10.02.71 Thanh HóaĐộng cơ đốt trong 1993302 487040 Dong Xuan Tien 25.12.69 Nghệ Tĩnh Động cơ đốt trong 1993303 487048 Nguyen Thanh Le 03.02.70 Thanh HóaĐộng cơ đốt trong 1993304 487022 Le Ba Dien 09.07.67 Động cơ đốt trong 1993305 488003 Dang Quoc Trinh Dung 26.03.70 Hà Nội Ôtô máy kéo 1993306 488006 Le Hung 07.10.70 Hà Nội Ôtô máy kéo 1993307 488009 Nguyen Nhu Lung 03.02.71 Hà Nội Ôtô máy kéo 1993308 488010 Pham Hong Qunag 19.03.70 Hải Hưng Ôtô máy kéo 1993309 488011 Ngo Thanh Tung 01.07.70 Hà Nội Ôtô máy kéo 1993310 488014 Nguyen Xuan Uoc 04.10.62 Vĩnh Phú Ôtô máy kéo 1993311 488015 Nguyen Dinh Khiem 28.03.63 Thanh Hóa Ôtô máy kéo 1993312 488017 Dang Ngoc Quang 10.03.70 Hà Nội Ôtô máy kéo 1993313 488018 Ha Quoc Huy 19.06.70 Hà Bắc Ôtô máy kéo 1993314 488022 Tran Van Tuan 05.09.71 Hà Nam NinhÔtô máy kéo 1993315 488026 Do Anh Ha 05.01.71 Hà Nam NinhÔtô máy kéo 1993316 487009 Tran Xuan Hung 03.04.70 Hòa Bình Ôtô máy kéo 1993317 488067 Nguyen Minh Hoang 06.01.71 Hà Nội Ôtô máy kéo 1993318 488025 Nguyen Anh Tuan 18.09.71 Hà Nội Ôtô máy kéo 1993319 487002 Nguyen Ngco Anh 24.12.70 Thanh Hóa Ôtô máy kéo 1993320 486025 Nguyen Ngoc Tuan 01.01.64 Ôtô máy kéo 1993321 888001 Ngo Vandung 24.04.71 Hà Nội Tin học 1993322 888002 Nguyen Truong Giang 04.03.71 Hà Nội Tin học 1993323 888003 Le Vu Ha 03.04.71 Hà Nội Tin học 1993324 888004 Vu Thi Mai Huong 29.01.71 Vinh Phu Tin học 1993325 888005 Nguyen Ha Minh 07.12.71 Hà Nội Tin học 1993326 888006 Phan Thu Trang 12.10.70 Hà Nội Tin học 1993327 888007 Nguyen Thu Tra 26.01.71 Hà Nội Tin học 1993328 888008 Ngo Ngoc Thach 18.04.71 Hoài Đức Tin học 1993329 888009 Pham Vinh Thang 23.10.71 Hà Nội Tin học 1993330 888011 Nguyen Thu Thuy 14.07.71 Hải Hưng Tin học 1993331 888012 Phan Hung Son 30.11.72 Hải Hưng Tin học 1993332 888013 Nguyen Thuy Hang 30.12.69 Hà Nội Tin học 1993333 888014 Nguyen Thai Linh 22.10.71 Hà Nội Tin học 1993334 888015 Le Hoai Nam 17.02.71 Hà Nội Tin học 1993335 888030 Dang Ngoc Duc 03.06.72 Hà Tây Tin học 1993336 888031 Kieu Mai 06.11.70 Hải Phòng Tin học 1993337 888032 Chu Ngoc Hung 03.03.72 Hà Nội Tin học 1993338 887030 Hoang Nam Tien 28.06.69 Hà Nội Tin học 1993339 888010 Dang Minh Trong 24.11.71 Nam Hà Tin học 1993340 888023 Tran T Yen Dinh 14.07.71 Quảng Ninh Tin học 1993341 888016 Nguyen Hoang Anh 20.07.72 Hà Nội Tin học 1993342 888021 Pham Anh Duc 24.05.70 Hà Nội Tin học 1993343 888024 Tran Quoc Hoai 14.02.70 Hà Nội Tin học 1993344 888026 Ton Duc Long 09.01.72 Hà Nội Tin học 1993345 888029 Tran Toan Thang 27.11.70 Hà Nội Tin học 1993346 888067 Pham Hong Hai 03.06.71 Hà Nội Tin học 1993347 887024 Nguyen Minh Tri 19.04.71 Hà Nội Tin học 1993348 588011 Nguyen Manh Linh 28.06.71 Hà Nội Tin học 1993349 888033 Pham Duc Cuong 25.06.70 Hà Nam NinhNhiệt điện 1993350 888034 Nguyen Chi Cong 11.08.70 Viĩnh Phúc Nhiệt điện 1993

Page 80 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN351 888036 Nguyen Xuan Hoa 28.07.68 Nghệ Tĩnh Nhiệt điện 1993352 888037 Nguyen Quoc Quan 14.02.71 Hà Nội Nhiệt điện 1993353 888039 Dang Vu Linh 19.12.70 Hải Phòng Nhiệt điện 1993354 888040 Le Xuan Tinh 10.01.71 Hà Sơn Bình Nhiệt điện 1993355 888041 Vu The Ha 05.06.71 Thanh Hóa Nhiệt điện 1993356 888042 Pham Hong Phong 18.06.70 Thái Bình Nhiệt điện 1993357 888066 Duong Son Ba 20.01.68 Nghệ Tĩnh Nhiệt điện 1993358 487057 Nguyen Tuan Hai 11.04.69 Hà Nội Nhiệt điện 1993359 Nguyen Hong Thai 30.05.66 Nhiệt điện 1993360 888045 Phan Tran Anh 04.01.72 Hà Nội Nhiệt công nghiệp 1993361 888046 Hoang Huong Giang 14.05.72 Lạng Sơn Nhiệt công nghiệp 1993362 888047 Nguyen Huu Ngu 21.07.67 Hà Bắc Nhiệt công nghiệp 1993363 888048 Nguyen Thi MinhPhuong 19.08.70 Hải Phòng Nhiệt công nghiệp 1993364 888049 Nguyen Xuan Quang 04.03.69 Hà Nội Nhiệt công nghiệp 1993365 888050 Nguyen Van Sy 03.08.69 Nghệ Tĩnh Nhiệt công nghiệp 1993366 888051 Pham Minh Tuan 20.09.70 Thanh Hóa Nhiệt công nghiệp 1993367 888053 Do Van Thuong 05.10.63 Hà Sơn Bình Nhiệt công nghiệp 1993368 888054 Tran T Huong Lien 22.07.71 Hà Nội Nhiệt công nghiệp 1993369 888055 Pham Hong Hai 08.09.70 Hà Nội Nhiệt công nghiệp 1993370 888057 Nguyen Nhu Trien 03.11.69 Hà Nội Nhiệt công nghiệp 1993371 888068 Hoang Phuc Son 24.08.70 Hà Nội Nhiệt công nghiệp 1993372 888064 Nguyen Que Anh 23.06.68 Thanh Hóa Nhiệt công nghiệp 1993373 487059 Nguyen Van Hung 05.09.64 Nghệ Tĩnh Nhiệt công nghiệp 1993374 488094 Nguyen Van Sinh 13.06.72 Thanh Hóa Nhiệt công nghiệp 1993375 487066 Tu Duc Bao 18.12.70 Nghệ Tĩnh Nhiệt công nghiệp 1993376 486088 Pham Duc Thang Nhiệt công nghiệp 1993377 288163 Vu Hung Cuong 22.04.71 Hà Nội Tự động hóa 1993378 288164 Ta Quang Chien 14.03.70 Hà Nội Tự động hóa 1993379 288165 Nguyen Quang Dinh 17.09.71 Hà Nam NinhTự động hóa 1993380 288166 Le Ba Hung 01.11.70 Hà Nam NinhTự động hóa 1993381 288167 Tran Huy Hoa 30.02.67 Nghệ Tĩnh Tự động hóa 1993382 288170 Nguyen Dang Quang 02.02.71 Hải Phòng Tự động hóa 1993383 288171 Nguyen Hong Quang 24.09.72 Hà Nội Tự động hóa 1993384 288172 Le Thanh Son 04.02.71 Hà Nội Tự động hóa 1993385 288173 Phan Dai Thanh 01.06.70 Hà Nội Tự động hóa 1993386 288174 Phan Tai Thanh 12.02.70 Hà Nội Tự động hóa 1993387 287052 Trinh Van Tam 10.11.67 Hà Sơn Bình Tự động hóa 1993388 387009 Pham Van Tu 20.07.67 Hải Phòng Tự động hóa 1993389 288193 Nguyen Hong Hai 19.07.71 Nghệ Tĩnh Tự động hóa 1993390 288194 Nguyen Thi Hien 08.08.71 Hà Nội Tự động hóa 1993391 288175 Pham Tuan Anh 04.10.71 Hà Nội Tự động hóa 1993392 288176 Luu Thanh Binh 15.03.70 Hà Nội Tự động hóa 1993393 288177 Nguyen Hoang Giang 29.05.70 Hà Nội Tự động hóa 1993394 288178 Le Hoang Hai 29.11.71 Hà Nội Tự động hóa 1993395 288179 Vu Huu Han 18.07.69 Hà Nam NinhTự động hóa 1993396 288182 Hoang Van Lit 09.01.70 Hà Nội Tự động hóa 1993397 288183 Nguyen Anh Quan 24.03.72 Hà Nội Tự động hóa 1993398 288184 Dang Truong Son 28.08.70 Thanh Hóa Tự động hóa 1993399 288185 Bui Hogn Son 26.09.71 Hà Nội Tự động hóa 1993400 288186 Hoang Van Sy 12.11.68 Hải Phòng Tự động hóa 1993

Page 81 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN401 288188 Nguyen Van Toai 07.08.69 Hà Nội Tự động hóa 1993402 288189 Dao Anh Tuan 28.08.70 Hà Nội Tự động hóa 1993403 288191 Tran Mạnh Vu 16.08.71 Hà Nam NinhTự động hóa 1993404 288162 Phan Chi Anh 13.06.70 Hà Nội Tự động hóa 1993405 788001 Nguyen Xuan Danh 27.03.71 Hà Nội Tự động hóa 1993406 788006 Nguyen Tai Lap 07.12.69 Hà Bắc Tự động hóa 1993407 788007 Pham Quang 07.10.70 Hà Nội Tự động hóa 1993408 788008 Nguyen An Que 14.06.71 Hà Nội Tự động hóa 1993409 788016 Nguyen Anh Tuanb 07.04.71 Hà Nội Tự động hóa 1993410 788022 Mai Van Thanh 03.10.71 Thanh Hóa Tự động hóa 1993411 788015 Nguyen Hoang Trung 13.08.71 Hà Nội Tự động hóa 1993412 788010 Tran Quoc Hung 10.06.72 Hà Nam Tự động hóa 1993413 788003 Nguyen Hai Ha 26.10.70 Hà Nội Tự động hóa 1993414 787019 Nguyen Anh Tuana 03.02.71 Hà Nội Tự động hóa 1993415 788017 Nguyen Dinh Hai 01.01.70 Hà Nội Tự động hóa 1993416 788019 Nguyen Vu Hiep 15.04.69 Hà Nội Tự động hóa 1993417 788021 Trinh Xuan Thang 08.03.71 Hải Phòng Tự động hóa 1993418 788002 Nguyen Duc Hung 09.10.71 Hà Nội Tự động hóa 1993419 787025 Nguyen The My 14.03.70 Hà Nội Tự động hóa 1993420 787034 Nguyen Ngoc Khoa 26.01.69 Hải Hưng Tự động hóa 1993421 788004 Nguyen Thach Hoan 26.01.71 Hải Hưng Tự động hóa 1993422 988002 Nguyen Thi MinhHa 18.12.71 Hà Nội Tự động hóa 1993423 988006 Pham Viet Phuong 24.06.71 Nghệ Tĩnh Tự động hóa 1993424 988007 Phan Tu Quyen 29.01.71 Hà Nội Tự động hóa 1993425 988020 Cu Thi Tuyet MaiVan 10.10.71 Nghia Lo Tinh dầu - Béo 1993426 988014 Nguyen T Ngoc Loan 24.01.71 Hải Phòng Tinh dầu - Béo 1993427 988017 Duong Thuy Quyen 29.05.71 Hà Nội Tinh dầu - Béo 1993428 988028 Bui T Thanh Thuy 28.06.70 Hà Nội Tinh dầu - Béo 1993429 988036 Phan Ngoc Mai 01.12.71 Lào Cai Tinh dầu - Béo 1993430 988041 Hoang My Lan 21.02.72 Hà Nội Tinh dầu - Béo 1993431 988034 Nguyen Do Hung 13.06.71 Viĩnh Phúc Tinh dầu - Béo 1993432 988008 Vu Xuan Son 25.10.70 Hải Phòng Tinh dầu - Béo 1993433 988010 Nguyen Tat Thang 18.11.71 Viĩnh Phú Tinh dầu - Béo 1993434 988044 Nguyen Hong Tuan 01.11.70 Hà Nội Tinh dầu - Béo 1993435 K87296 Nguyen Hong Phong 12.09.67 Hải Hưng Tinh dầu - Béo 1993436 K87282 Tran Luu Khuong 01.08.69 Hà Bắc Tinh dầu - Béo 1993437 K87272 Nguyen Thanh Hai 02.01.69 Thanh Hóa Tinh dầu - Béo 1993438 588056 Vu Hoang Tung 21.02.71 Hà Nam NinhTinh dầu - Béo 1993439 588052 Tran Van Hieu 09.02.68 Hà Nam NinhTinh dầu - Béo 1993440 K87237 Dang Mai Hoa 03.10.68 Hà Nội Tinh dầu - Béo 1993441 588037 Huynh Dang Chinh 08.02.72 Hà Nội Tinh dầu - Béo 1993442 588040 Le Truong Nguyen 11.11.72 Thanh Hóa Tinh dầu - Béo 1993443 588045 Le Thi Thu 01.10.68 Thanh Hóa Tinh dầu - Béo 1993444 587070 Duong Minh Duc 25.08.70 Nghệ Tĩnh Tinh dầu - Béo 1993445 587077 Tran Quoc Khanh 30.12.70 Hà Bắc Tinh dầu - Béo 1993446 588001 Hoang T Lan Anh 25.10.71 Nghệ Tĩnh Tổng hợp hữu cơ HD 1993447 588005 Cao Hoai Duong 30.01.72 Hà Nội Tổng hợp hữu cơ HD 1993448 588009 Nguyen Thi Van Huong 11.05.69 Hà Nội Tổng hợp hữu cơ HD 1993449 588017 Hoang Vinh Thang 23.05.71 Hà Nội Tổng hợp hữu cơ HD 1993450 588021 Ta Viet Chien 12.03.70 Hà Bắc Tổng hợp hữu cơ HD 1993

Page 82 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN451 588026 Nguyen Chau Phong 19.11.70 Hà Nội Tổng hợp hữu cơ HD 1993452 K87236 Nguyen Nghia Hiep 07.12.69 Hải Phòng Tổng hợp hữu cơ HD 1993453 588004 Nguyen Quang Dung 08.04.72 Hà Nội Tổng hợp hữu cơ HD 1993454 588006 Nguyen Trung Ha 24.03.71 Thái Bình Tổng hợp hữu cơ HD 1993455 587052 Dang Vu Tuong 13.07.58 Hà Nam NinhTổng hợp hữu cơ HD 1993456 588020 Nguyen Kien Cuong 19.05.70 Hà Nội Tổng hợp hữu cơ HD 1993457 588027 Dang Anh Tuan 13.03.72 Hà Nội Tổng hợp hữu cơ HD 1993458 587039 Dau Anh Dung 18.08.69 Nghệ Tĩnh Tổng hợp hữu cơ HD 1993459 588012 Vu Tuan Nghiem 10.02.72 Hà Nam NinhTổng hợp hữu cơ HD 1993460 588025 Vu T Minh Ngoc 06.01.72 Vinh Phu Tổng hợp hữu cơ HD 1993461 588002 Nguyen Thanh Binh 04.09.69 Hải Phòng Tổng hợp hữu cơ HD 1993462 588003 Nguyen Nho Canh 28.08.65 Thanh Hóa Tổng hợp hữu cơ HD 1993463 588007 Nuyen Ngoc Hung 05.12.70 Hà Nam NinhTổng hợp hữu cơ HD 1993464 1088022 Bui Van Duong 22.11.65 Thái Bình Máy dệt 1993465 1088026 Vu Hai Nam 06.11.70 Hải Phòng Máy dệt 1993466 1088031 Doan Kien 19.11.70 Hà Nội Máy dệt 1993467 1088032 Dang Vu Hung 24.07.71 Hà Nam NinhMáy dệt 1993468 1088011 Quach Quang Hung 12.08.69 Nam Định Máy dệt 1993469 1088036 Hoang Manh Hung 05.08.71 Hà Sơn Bình Máy dệt 1993470 1088007 Nguyen Tuan Cuong 10.08.65 Hà Nội May mặc 1993471 1088025 Nguyen Thi Le 03.02.72 Thanh Hóa May mặc 1993472 1088012 Tran T Chau Ha 16.02.70 Hà Nội May mặc 1993473 1088014 Nguyen Kim Khanh 30.10.71 Hà Nội May mặc 1993474 1088028 Nguyen T Thuy Ngoc 11.12.71 Hà Nội May mặc 1993475 1088017 Hoang Manh Tien 26.11.71 Bv2 May mặc 1993476 1088009 La T Ngoc Anh 05.08.71 Hải Hưng May mặc 1993477 1088002 Nguyen T Lien Huong 07.03.70 Hà Nội May mặc 1993478 1088021 Phan Thanh Thao 27.11.70 Hà Nội May mặc 1993479 1088040 Nguyen Van Sieu 04.10.61 Thái Bình May mặc 1993480 1088001 Nguyen Mai Huong 30.06.70 Hà Nội May mặc 1993481 988009 Do Van Sinh 13.07.68 Hà Nam NinhĐường - bánh kẹo 1993482 988003 Bui Thu Hang 09.09.70 Hà Giang Đường - bánh kẹo 1993483 988022 Nguyen Danh Dao 01.07.71 Hà Bắc Đường - bánh kẹo 1993484 988023 Do Truong Giang 25.05.70 Thanh HóaĐường - bánh kẹo 1993485 988026 Ta Thi Thuy Oanh 18.09.70 Hà Nội Đường - bánh kẹo 1993486 988032 Tran Hoang Yen 11.09.71 Hà Nội Đường - bánh kẹo 1993487 988037 Le Thi Hong Nga 25.01.70 Hà Nội Đường - bánh kẹo 1993488 Nguyen Thanh Thuy 23.10.70 Hà Nội Đường - bánh kẹo 1993489 988004 Truong Quang Huy 09.06.71 Thanh Hóa Lên men 1993490 988018 Ho Le Tan 08.10.71 Hà Nội Lên men 1993491 988019 Tran Anh Tuan 16.10.70 Việt Bắc Lên men 1993492 988001 Luong Bich PhuongAnh 15.01.72 Hà Nội Lên men 1993493 988013 Nguyen Xuan Hung 21.10.70 Hà Nội Lên men 1993494 988011 Nguyen Dinh Thu 06.04.64 Thanh Hóa Lên men 1993495 988015 Nguyen Hoang Linh 27.06.70 Nghệ Tĩnh Lên men 1993496 988005 Nguyen Minh Nguyet 31.01.71 Hà Nội Lên men 1993497 988024 Le Hong Hanh 29.05.71 Hà Nội Lên men 1993498 988025 Nguyen Thi Kha 22.05.70 Thái Bình Lên men 1993499 988027 Vu Van Tho 20.11.69 Hải Hưng Lên men 1993500 988029 Trinh Anh Tuan 28.03.72 Hà Tây Lên men 1993

Page 83 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN501 988030 Do Thanh Tung 20.02.72 Thái Bình Lên men 1993502 988031 Do Hoang Yen 07.04.71 Hà Nội Lên men 1993503 988035 Le Hong Linh 30.12.71 Hà Nội Lên men 1993504 988038 Do Hong Minh 26.01.71 Hà Nội Lên men 1993505 588004 Tran Thai Thanh 26.08.70 Hà Nội Vô cơ (Điện hóa) 1993506 588034 Pham Ngoc Bao 27.10.71 Hà Nội Vô cơ (Điện hóa) 1993507 588041 Pham Hong Quan 03.11.62 Hà Nội Vô cơ (Điện hóa) 1993508 588038 Nguyen Thanh Long 11.02.71 Hà Nội Vô cơ (Điện hóa) 1993509 587048 Nguyen T Kim Dung 23.03.71 Hà Nội Vô cơ (Điện hóa) 1993510 588042 Ngo Kim Thoa 13.03.69 Hà Nội Vô cơ (Điện hóa) 1993511 588063 Lai The Dao 21.01.70 Thái Bình Vô cơ 1993512 588060 Vu Duc Thien 26.03.71 Hà Nội Vô cơ 1993513 588057 Nguyen Quoc Tuan 30.11.71 Hà Nội Vô cơ 1993514 588019 Nguyen Tuan Anh 13.06.71 Hà Nội Cao phân tử 1993515 588014 Hoang Minh Tuan 21.07.64 Hà Nam NinhCao phân tử 1993516 588016 Vu Manh Truong 20.10.70 Hải Phòng Cao phân tử 1993517 588028 Le Ba Tuanb 14.05.72 Thanh Hóa Cao phân tử 1993518 588015 Do Mai Thanh 12.10.71 Hải Phòng Cao phân tử 1993519 588024 Tran Thi Nga 10.09.70 Hà Nội Cao phân tử 1993520 588008 Nguyen Van Huynh 04.10.70 Hà Bắc Cao phân tử 1993521 588031 Pham Gia Vu 20.10.70 Hà Nội Cao phân tử 1993522 588010 Bui Tran Luong 24.04.72 Hà Nội Cao phân tử 1993523 587050 Ngo Minh Tuan 01.05.71 Thanh Hóa Cao phân tử 1993524 586068 Dang Hong Hai 06.09.65 Hà Nội Cao phân tử 1993525 288145 Tran Tuan Anh 25.11.70 Hà Nội Phát thanh truyền hình 1993526 288149 Nguyen Huy Tu 26.04.70 Hà Nội Phát thanh truyền hình 1993527 287123 Nguyen Ngoc Chan 26.09.69 Viĩnh Phú Phát thanh truyền hình 1993528 287139 Nguyen Dinh Hung 23.03.71 Hải Hưng Phát thanh truyền hình 1993529 288154 Nguyen Quang Hop 01.06.70 Thái BìnhPhát thanh truyền hình 1993530 288156 Dang Tuan Hai 23.03.70 Hà Nội Phát thanh truyền hình 1993531 288160 Nguyen Phu Cuong 19.01.71 Hà Nội Phát thanh truyền hình 1993532 288141 Ha Minh Tu 17.09.71 Hà Nội Phát thanh truyền hình 1993533 288151 Kieu Vien Tat Thanh 18.12.70 Hà Nội Phát thanh truyền hình 1993534 288153 Ngo Xuan Hai 28.11.71 Hà Nội Phát thanh truyền hình 1993535 288155 Nguyen Tuan Anh 30.03.71 Thái NguyênPhát thanh truyền hình 1993536 287137 Nguyen Quang Huy 11.07.70 Hà Nội Phát thanh truyền hình 1993537 268049 Hoang Tung Son 03.09.68 Nghệ An Phát thanh truyền hình 1993538 286050 Pham Truong Son 02.09.69 Nghệ An Phát thanh truyền hình 1993

1 Nguyễn Việt Hùng 26.10.72 Hà Nội Đo lường điều khiển 19942 Đặng Thị Xuân Thảo 04.04.73 Hà Nội Đo lường điều khiển 19943 Nguyễn Thị Hương Lan 12.08.72 Hà Bắc Đo lường điều khiển 19944 Trần Quốc Ân 12.02.67 Nghệ Tĩnh Đo lường điều khiển 19945 Đoàn Văn Hùng 09.10.71 Hà Nam NinhĐo lường điều khiển 19946 Nguyễn Văn Quyên 16.06.69 Thái Bình Đo lường điều khiển 19947 Hà Mạnh Hùng 29.01.72 Quảng Ninh Đo lường điều khiển 19948 Phan Việt Anh 22.08.72 Thanh Hóa Đo lường điều khiển 19949 Phạm Tùng Bách 01.01.72 Hoàng Liên Sơn Đo lường điều khiển 1994

10 Lê Xuân Thịnh 14.10.69 Thanh HóaĐo lường điều khiển 199411 Nguyễn Đức Thành 15.09.69 Hà Nội Đo lường điều khiển 199412 Nguyễn Mạnh Thắng 07.03.71 Hà Tây Đo lường điều khiển 1994

Page 84 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN13 Bạch Ngọc Huy 08.07.64 Hà Tây Đo lường điều khiển 199414 Phùng Mạnh Đức 01.03.70 Hà Tây Hệ thống điện 199415 Bạch Quốc Khánh 31.08.72 Hà Nội Hệ thống điện 199416 Hoa Minh Phúc 17.01.73 Hải Hưng Hệ thống điện 199417 Nguyễn Nam Thắng 01.03.72 Hà Nội Hệ thống điện 199418 Hoàng Trung 16.09.70 Vĩnh Phú Hệ thống điện 199419 Nguyễn Qunag Trung 16.11.72 Hà Nội Hệ thống điện 199420 Lê Nguyên Vũ 03.06.73 Viĩnh Phú Hệ thống điện 199421 Nguyễn Thanh Hải 01.07.72 Hà Nội Hệ thống điện 199422 Vũ Văn Dũng 25.04.71 Hà Nam NinhHệ thống điện 199423 Đinh Quang Thuần 02.07.71 Nam Hà Hệ thống điện 199424 Phạm Thanh Tùng 20.06.72 Hà Nam NinhHệ thống điện 199425 Trịnh Phương Thảo 30.12.71 Nghệ An Hệ thống điện 199426 Trần Minh Tuấn 24.10.72 Hà Bắc Hệ thống điện 199427 Nguyễn Hoàng Sơn 08.02.72 Hà Bắc Hệ thống điện 199428 Vũ Anh Phương 21.09.72 Yên Bái Hệ thống điện 199429 Lê Thanh Bình 10.07.71 Thanh Hóa Hệ thống điện 199430 Phạm Thanh Tâm 01.09.70 Hà Nội Hệ thống điện 199431 Nguyễn Tấn Hoan 27.06.68 Hà Nam NinhHệ thống điện 199432 Nguyễn Thị ThanhHải 20.10.69 Viĩnh Phú Hệ thống điện 199433 Nguyễn Thanh Anh 20.03.71 Hà Sơn Bình Hệ thống điện 199434 Trần Hữu Thắng 22.10.72 Hà Nội Thiết bị điện 199435 Phạm Phúc Nguyên 02.06.72 Hà Nội Thiết bị điện 199436 Nguyễn Đăng Ngọc 08.01.70 Hà Tây Thiết bị điện 199437 Nguyễn Hoàng Long 12.06.73 Hà Tây Thiết bị điện 199438 Hoàng Liên Sơn 25.06.72 Thái Bình Thiết bị điện 199439 Nguyễn Hoàng Phú 27.12.71 Vĩnh Phú Thiết bị điện 199440 Nguyễn Thế Bình 11.11.71 Hà Nội Thiết bị điện 199441 Triịnh Văn Minh 28.04.70 Thanh Hóa Thiết bị điện 199442 Võ Hoàng Anh 12.07.69 Hà Nội Thiết bị điện 199443 Trần Thànhlys 31.08.66 Nghệ Tĩnh Thiết bị điện 199444 Hoàng Anh Lộc 08.10.72 Hà Nội Thiết bị điện 199445 Nguyễn Ngọc Phương 30.06.71 Hà Nội Thiết bị điện 199446 Kim Quang Phát 03.04.60 Bắc Thái Thiết bị điện 199447 Đào Xuân Khánh 13.10.70 Hà Nội Thiết bị điện 199448 Nguyễn Văn Viện 21.04.71 Hải Hưng Thiết bị điện 199449 Tăng Thanh Lâm 31.08.72 Vĩnh Phú Tự động hóa 199450 Đinh Thị Minh Hiền 17.02.72 Hà Nội Tự động hóa 199451 Trương Đỗ Thắng 22.01.73 Hà Nội Tự động hóa 199452 Nguyễn Việt Hoàng 14.07.71 Hà Tây Tự động hóa 199453 Hoàng Hải Hồ 24.05.72 Hà Nội Tự động hóa 199454 Nguyễn Huy Anh 20.11.72 Hà Nam NinhTự động hóa 199455 Lê Đình Hùng 08.02.72 Thanh Hóa Tự động hóa 199456 Nguyễn Văn Vinh 01.10.70 Thanh Hóa Tự động hóa 199457 Nguyễn Hồng Phong 27.07.72 Hải Phòng Tự động hóa 199458 Nguyễn Bá Lâm 27.05.71 Vĩnh Phú Tự động hóa 199459 Phạm Quang Đăng 25.11.72 Hải Phòng Tự động hóa 199460 Lê Đức Anh 01.02.70 Thanh Hóa Tự động hóa 199461 Phạm Văn Nghĩa 04.05.69 Hải Hưng Tự động hóa 199462 Vũ Việt Hải 04.12.72 Hải Phòng Nhiệt công nghiệp 1994

Page 85 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN63 Nguyễn Danh Nguyên 04.12.72 Hà Nội Nhiệt công nghiệp 199464 Nguyễn Lâm Dũng 10.10.71 Vĩnh Phú Nhiệt công nghiệp 199465 Võ Thanh Hải 28.05.71 Thanh Hóa Nhiệt công nghiệp 199466 Nguyễn Nguyên An 14.02.73 Hà Nội Nhiệt công nghiệp 199467 Nguyễn Việt Cường 09.01.72 Hà Tây Nhiệt công nghiệp 199468 Phạm Thị Bích Ngọc 28.01.73 Hải Hưng Nhiệt công nghiệp 199469 Nguyễn Văn Thưởng 14.05.69 Hà Sơn Bình Nhiệt công nghiệp 199470 Hoàng Anh Tuấn 05.10.70 Thanh Hóa Nhiệt công nghiệp 199471 Nguyễn Hà Quảng 05.12.71 Hà Nam NinhNhiệt công nghiệp 199472 Nguyễn Thanh Liêm 09.03.72 Hà Nội Nhiệt điện 199473 Nguyễn Dđăng Nghị 10.08.70 Hà Tây Nhiệt điện 199474 Nguyễn Văn Cường 20.06.71 Hà Bắc Nhiệt điện 199475 Nguyễn Văn Thắng 06.03.70 Hưng Yên Nhiệt điện 199476 Nguyễn Bá Chính 09.07.71 Thái Bình Nhiệt điện 199477 Hà Văn Minh 11.01.69 Bình Trị Thiên Nhiệt điện 199478 Đỗ Ngọc Cương 20.02.67 Hà Nội Điện tử 199479 Phan Thanh Hải 30.06.72 Hà Nội Điện tử 199480 Tạ Trần Hạnh 15.04.71 Lạng Sơn Điện tử 199481 Buùi Tuấn Kiên 30.04.72 Hà Nội Điện tử 199482 Phạm Xuân Trường 24.04.72 Hà Nội Điện tử 199483 Đào Việt Hải 31.01.73 Hà Nội Điện tử 199484 Võ Quang Thái 31.03.72 Hà Nội Điện tử 199485 Phan Văn Tuấn 04.02.71 Hà Nội Điện tử 199486 Trần Thị Thủy Bình 27.02.73 Nam Hà Điện tử 199487 Cao Việt Hùng 29.12.72 Hà Nội Điện tử 199488 Đặng Đức Kính 01.01.72 Hà Nội Điện tử 199489 Nguyễn Quốc Tuấn 12.10.72 Hải Hưng Điện tử 199490 Nguyễn Xuân Nghĩa 01.10.71 Nghệ An Điện tử 199491 Nguyễn Phú Tiến 12.01.73 Hải Hưng Điện tử 199492 Nguyễn Bá Cảnh 06.05.70 Hà Bắc Điện tử 199493 Phạm Quang Toàn 23.12.71 Hà Tây Điện tử 199494 Nguyễn Xuân Kiệm 18.09.72 Hà Sơn Bình Điện tử 199495 Lê Thanh Hải 06.09.72 Hà Tây Điện tử 199496 Mai Thanh Hà 01.04.72 Thanh HóaĐiện tử 199497 Nguyễn Thị Nguyệt 20.03.72 Thanh Hóa Điện tử 199498 Lê Bá Tuấn 07.05.72 Thanh Hóa Điện tử 199499 Nguyễn Quang An 14.07.70 Thái Bình Điện tử 1994

100 Cao Thăng 20.08.71 Thái Bình Điện tử 1994101 Đỗ Anh Tuấn 20.12.72 Vĩnh Phú Điện tử 1994102 Phạm Minh Trí 29.06.71 Hà Nội Điện tử 1994103 Nguyễn Thanh Bình 28.02.73 Hà Nội Kỹ thuật thông tin 1994104 Lê Thành Hưng 09.01.72 Vĩnh Phú Kỹ thuật thông tin 1994105 Lưu Quang Thọ 11.01.73 Vĩnh Phú Kỹ thuật thông tin 1994106 Hà Thế Trường 03.05.72 Nam Hà Kỹ thuật thông tin 1994107 Đoàn Hải Anh 27.02.72 Hà Nội Kỹ thuật thông tin 1994108 Lê Thị Linh Chi 11.06.72 Hà Nội Kỹ thuật thông tin 1994109 Trần Việt Trung 16.01.72 Nghệ An Kỹ thuật thông tin 1994110 Hồ Sỹ Tùng 25.05.72 Hà Nội Kỹ thuật thông tin 1994111 Trần Anh Tiến 05.02.71 Hà Nội Kỹ thuật thông tin 1994112 Trần Phan Tân 27.01.71 Hà Tĩnh Kỹ thuật thông tin 1994

Page 86 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN113 Vũ Thanh Phúc 10.10.72 Nghệ An Kỹ thuật thông tin 1994114 Trần Văn Sơn 03.11.71 Hà Bắc Kỹ thuật thông tin 1994115 Lê Đình Vân 01.01.73 Hà Bắc Kỹ thuật thông tin 1994116 Trần Công Thự 10.09.71 Thái Bình Kỹ thuật thông tin 1994117 Trần Văn Kiên 20.09.71 Thái Bình Kỹ thuật thông tin 1994118 Phí Anh Quân 02.06.71 Thái Bình Kỹ thuật thông tin 1994119 Phaạm Ngọc Nhất 08.01.71 Thái Bình Kỹ thuật thông tin 1994120 Trần Việt Anh 11.07.73 Tuyên QuangKỹ thuật thông tin 1994121 Vũ Minh Đức 22.09.69 Nam Định Kỹ thuật thông tin 1994122 Nguyễn Văn Quyết 20.03.70 Hà Nam NinhKỹ thuật thông tin 1994123 Trịnh Minh Thắng 08.03.71 Thái Bình Kỹ thuật thông tin 1994124 Nguyễn Hồng Sơn 25.10.70 Nghệ An Kỹ thuật thông tin 1994125 Phạm Minh Giang 20.07.71 Hà Tây Kỹ thuật thông tin 1994126 Phan Đức Thắng 25.07.68 Nghệ Tĩnh Kỹ thuật thông tin 1994127 Đăng Bách Dũng 22.08.72 Hà Nội Silicat 1994128 Phạm Phương Nga 21.01.73 Hà Nội Silicat 1994129 Tạ Thị Thanh Thúy 20.08.71 Hải Phòng Silicat 1994130 Nguyễn Thị Tuyết Mai 14.03.73 Hải Hưng Silicat 1994131 Đoàn Mạnh Hùng 12.11.72 Nam Định Silicat 1994132 Phan Thị Hoàng Yến 01.05.72 Nghệ Tĩnh Silicat 1994133 Trần Sỹ Cảnh 04.01.69 Hà Nam NinhSilicat 1994134 Trần Minh Ngọc 24.04.71 Hà Nội Hữu cơ 1994135 Đinh Quang Hoài 05.07.72 Hà Tây Hữu cơ 1994136 Phan Hồ Phương 27.06.70 Hà Nội Hữu cơ 1994137 Văn Đình Sơn Thọ 18.12.72 Hà Nội Hữu cơ 1994138 Lương Hồng Vân 22.04.71 Hà Nội Hữu cơ 1994139 Phương Thu Vân 08.05.71 Hà Nội Hữu cơ 1994140 Nguyễn Văn Đức 11.08.71 Hà Nội Hữu cơ 1994141 Nguyễn Thị Thu Trà 06.01.73 Hải Hưng Hữu cơ 1994142 Ngô Tất Thắng 22.11.72 Hải Phòng Hữu cơ 1994143 Nguyễn Thị Thu Hà 02.07.71 Hải Hưng Hữu cơ 1994144 Nguyễn Thái Học 21.08.70 Hà Nam NinhHữu cơ 1994145 Hoàng Hải Hà 14.11.69 Ninh Bình Hữu cơ 1994146 Tô Ngọc Phương 08.03.72 Thanh Hóa Hữu cơ 1994147 Mai Thanh Phong 03.02.72 Nghệ Tĩnh Hữu cơ 1994148 Nguyễn Cảnh Bình 18.08.72 Hà Nội Hữu cơ 1994149 Bùi Quang Minh 31.10.64 Hà Nội Hữu cơ 1994150 Lê Thanh Sơn 17.02.69 Hà Nam NinhHữu cơ 1994151 Vũ Lương Sơn 02.10.71 Vĩnh Phú Dệt 1994152 Nguyễn Thanh Lâm 05.08.73 Hà Nội Dệt 1994153 Trịnh Huy Ánh 18.10.72 Hà Nam NinhDệt 1994154 Trần Phạm Bình 10.08.72 Bắc Thái Dệt 1994155 Nguyễn Hồng Liên 03.01.72 Hà Nội Dệt 1994156 Phạm Đình Tú 10.01.72 Hải Hưng Dệt 1994157 Vũ Quốc Tuấn 10.11.72 Hà Tây Dệt 1994158 Nguyễn Đức Sỹ 10.08.68 Hà Nam NinhDệt 1994159 Giang Tố Hoa 14.03.71 Hà Nội Dệt 1994160 Phạm Ngọc Kỷ 18.10.71 Vĩnh Phú May mặc 1994161 Nguyễn Minh Hòa 21.12.72 Hà Nội May mặc 1994162 Nguyễn Thị Huyền Nhung 07.11.71 Hà Bắc May mặc 1994

Page 87 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN163 Nguyễn Thị Mai 22.11.70 Quảng Ninh May mặc 1994164 Nguyễn Thị Ngọc Bảo 11.09.72 Hà Nội May mặc 1994165 Nguyễn Thị Thu Hằng 14.09.72 Hà Nam NinhMay mặc 1994166 Đỗ Thị Hải An 26.04.73 Hà Nội May mặc 1994167 Vũ Văn Mạnh 02.06.72 Hà Nam NinhMay mặc 1994168 Trịnh Hồng Minh 13.03.71 Hà Nội May mặc 1994169 Từ Thị Hồng 21.11.70 Hà Nam NinhMay mặc 1994170 Hoàng Anh Tuấn 25.06.70 Hà Nội May mặc 1994171 Trần Thanh Bình 06.12.72 Hà Nội Lên men 1994172 Nguyễn Thị Kiều Chi 23.10.71 Hà Nội Lên men 1994173 Tăng Thị Hồng Loan 25.12.72 Hà Nội Lên men 1994174 Lê Minh Tuấn 01.09.72 Bắc Thái Lên men 1994175 Lý Hoàng Anh 19.11.72 Hà Nội Lên men 1994176 Nguyễn Đình Du 10.06.73 Hà Nội Lên men 1994177 Nguyễn Thị Bích Hà 15.09.71 Hà Nội Lên men 1994178 Nguyễn Bích Thủy 10.03.73 Hà Nội Lên men 1994179 Nguyễn Lan Hương 11.12.72 Hà Nam NinhLên men 1994180 Vũ Thị Thanh Hà 21.11.72 Thanh Hóa Lên men 1994181 Trương Thị Thủy 02.12.71 Nghệ Tĩnh Lên men 1994182 Trần Thị Kim Toan 13.11.72 Thái Nguyên Lên men 1994183 Võ Hoàng Sơn 27.10.70 Hà Sơn Bình Lên men 1994184 Nguyễn Mai Liên 17.12.69 Hà Nội Lên men 1994185 Trần Anh Hiếu 15.04.71 Sơn La Tinh dầu - béo 1994186 Nguyễn Anh Đào 10.02.71 Hà Nội Kinh tế năng lượng 1994187 Phạm Thị Thúy Lan 07.04.70 Quảng Ninh Kinh tế năng lượng 1994188 Phạm Quang Tùng 12.09.71 Thái Bình Kinh tế năng lượng 1994189 Nguyễn Văn Hiệu 20.01.60 Thái Bình Kinh tế năng lượng 1994190 Tôn Anh Thi 22.01.73 Hà Nội Kinh tế năng lượng 1994191 Trịnh Viết Hiệu 13.11.72 Hà Nội Kinh tế năng lượng 1994192 Nguyễn Thị Hoàng Hà 14.02.73 Hà Nội Kinh tế năng lượng 1994193 Phạm Ngọc Vi Hiền 19.02.73 Hà Nội Kinh tế năng lượng 1994194 Vũ Quốc Anh 10.05.72 Hà Tây Kinh tế năng lượng 1994195 Lương Thị Tuyết Nga 10.02.70 Hải Hưng Kinh tế năng lượng 1994196 Trần Hoàng Thái 12.02.72 Hà Nội Kinh tế năng lượng 1994197 Nguyễn Thị Ngọc Minh 06.01.72 Hà Nội Kinh tế năng lượng 1994198 Nguyễn Minh Nam 19.05.71 Thanh Hóa Kinh tế năng lượng 1994199 Đặng Xuân Diễn 07.11.61 Nghệ An Kinh tế năng lượng 1994200 Nguyễn Thị Minh Hằng 21.01.73 Hà Nội Kinh tế năng lượng 1994201 Bùi Thị Lê Na 27.05.72 Nghệ Tĩnh Kinh tế năng lượng 1994202 Trần Thị Dung 17.11.69 Hà Nội Kinh tế năng lượng 1994203 Trần Văn Toán 07.07.63 Thái Bình Kinh tế năng lượng 1994204 Lã Việt Cường 26.08.71 Hà Nội Kinh tế cơ khí 1994205 Nguyễn Xuân Sơn 24.09.72 Hà Tây Kinh tế cơ khí 1994206 Nguyễn Tuyết Mai 28.11.71 Hà Bắc Kinh tế cơ khí 1994207 Vũ Văn Mạnh 06.11.72 Hải Hưng Kinh tế cơ khí 1994208 Vũ Đăng Minh 25.05.64 Thái Bình Kinh tế cơ khí 1994209 Nguyễn Trung Hiếu 15.11.72 Hà Nội Kinh tế cơ khí 1994210 Lê Thị Thu 28.11.71 Hà Nội Kinh tế cơ khí 1994211 Bùi Anh Trung 24.01.70 Thái Bình Kinh tế cơ khí 1994212 Nguyễn Thị Việt Anh 29.06.72 Hà Nội Tin học 1994

Page 88 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN213 Lê Việt Hùng 01.05.71 Hà Nội Tin học 1994214 Đoàn Thị Thanh Mai 13.11.71 Hà Nội Tin học 1994215 Phạm Tuấn Tú 11.03.72 Hà Tây Tin học 1994216 Nguyễn Quang Hưng 11.09.71 Hà Bắc Tin học 1994217 Trần Xuân Thịnh 04.08.71 Nam Định Tin học 1994218 Nguyễn Văn Nam 14.11.71 Thanh Hóa Tin học 1994219 Trần Quốc Định 04.06.72 Thái Bình Tin học 1994220 Đỗ Trường Duy 24.01.71 Hà Nội Tin học 1994221 Phạm Thị Bích Hòa 28.05.72 Hà Nội Tin học 1994222 Nguyễn Đăng Mích 16.02.73 Hà Nội Tin học 1994223 Lê Hoài Nam 18.02.72 Vĩnh Phú Tin học 1994224 Trần Nội Uyên 21.01.73 Hải Phòng Tin học 1994225 Lữ Thành Long 19.07.72 Thanh Hóa Tin học 1994226 Vũ Quang Huy 08.01.63 Hà Nội Tin học 1994227 Phạm Thị Thanh Hồng 11.11.72 Hà Nội Toán ứng dụng 1994228 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 23.09.72 Hà Nội Toán ứng dụng 1994229 Phạm Huyền Linh 11.07.72 Hải Hưng Toán ứng dụng 1994230 Tô Thành Sơn 10.05.69 Bình Trị Thiên Toán ứng dụng 1994231 Lê Hải Hà 03.02.73 Hà Tây Toán ứng dụng 1994232 Trương Anh Dũng 01.02.72 Hà Nội Chế tạo máy A 1994233 Trần Thế Hùng 25.04.72 Nghệ Tĩnh Chế tạo máy A 1994234 Hoàng Vĩnh Sinh 09.11.72 Bắc Thái Chế tạo máy A 1994235 Trần Bách Khải 09.10.71 Hà Nội Chế tạo máy A 1994236 Nguyễn Đức Hồng 05.10.71 Thái Bình Chế tạo máy A 1994237 Đoỗ Đườnglương 15.08.71 Thái Bình Chế tạo máy A 1994238 Phạm Anh Tuấn 12.10.72 Ninh Bình Chế tạo máy A 1994239 Đỗ Văn Thịnh 24.06.72 Hải Phòng Chế tạo máy A 1994240 Lê Thanh Nghị 20.04.71 Nghệ Tĩnh Chế tạo máy A 1994241 Đào Quang Trung 05.11.71 Hà Nội Chế tạo máy A 1994242 Phí Mạnh Hoàn 08.09.72 Hà Nội Chế tạo máy A 1994243 Hoàng Đình Thuần 19.12.70 Hà Sơn Bình Chế tạo máy A 1994244 Lê Trọng Minh 15.10.72 Hà Nội Chế tạo máy A 1994245 Lê Anh Quân 08.01.72 Hà Nội Chế tạo máy A 1994246 Lã Thanh Thủy 02.02.71 Yên Bái Chế tạo máy A 1994247 Nguyễn Trung Hiếu 20.04.71 Hà Nội Chế tạo máy A 1994248 Nguyễn Thế Thành 27.07.71 Hà Nội Chế tạo máy B 1994249 Trần Trọng Hiệp 08.02.73 Nam Hà Chế tạo máy B 1994250 Mai Tuấn Anh 27.03.72 Nam Hà Chế tạo máy B 1994251 Hoàng Việt Phương 21.11.71 Hà Tây Chế tạo máy B 1994252 Bạch Vũ Thủy 19.04.72 Hà Nội Chế tạo máy B 1994253 Đoàn Văn Tuyến 13.06.72 Thái Bình Chế tạo máy B 1994254 Trương Tuấn Tú 23.10.73 Hà Nội Chế tạo máy B 1994255 Thi Lập Toàn 06.11.72 Hà Nội Chế tạo máy B 1994256 Phan Anh Tuấn 02.08.72 Hà Tây Chế tạo máy B 1994257 Vũ Xuân Quân 02.02.72 Hải Hưng Chế tạo máy B 1994258 Nguyễn Tiến Dũng 01.04.72 Thái Bình Chế tạo máy B 1994259 Đinh Quang Trung 25.04.72 Hà Nội Chế tạo máy B 1994260 Nguyễn Văn Bình 02.11.72 Vĩnh Phú Chế tạo máy B 1994261 Trần Xuân Thái 20.10.72 Nam Hà Chế tạo máy B 1994262 Trần Quốc Đoan 02.07.72 Nam Hà Chế tạo máy B 1994

Page 89 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN263 Đoàn Phúc Quang 05.12.71 Hà Nội Chế tạo máy B 1994264 Bùi Trung Dũng 25.07.72 Hải Hưng Chế tạo máy B 1994265 Vũ Thế Truyền 06.05.72 Hà Bắc Chế tạo máy B 1994266 Trần Tuấn Hiệp 05.09.71 Hà Nội Máy chính xác 1994267 Nguyễn Anh Tuấn 22.07.71 Hà Nội Máy chính xác 1994268 Trần Lê Tuấn 15.09.71 Hà Nội Máy chính xác 1994269 Đặng Thế Thành 11.02.72 Hà Bắc Máy chính xác 1994270 Nguyễn Trọng Thái 28.11.72 Hà Tây Máy chính xác 1994271 Nguyễn Tiến Thịnh 29.06.72 Hải Hưng Máy chính xác 1994272 Đỗ Duy Hưng 27.04.71 Hải Hưng Máy chính xác 1994273 Đặng Xuân Tân 28.06.72 Thái Bình Máy chính xác 1994274 Nguyễn Ngọc Sơn 30.08.71 Hà Bắc Máy chính xác 1994275 Lê Mai 24.01.72 Hà Nội Máy chính xác 1994276 Phan Sỹ Bách 11.02.73 Vĩnh Phú Máy chính xác 1994277 Lại Minh Trí 15.10.72 Hà Nội Máy chính xác 1994278 Dương Tuấn Kiên 27.08.71 Hà Nội Máy chính xác 1994279 Nguyễn Văn Nguyên 23.08.72 Hà Tây Máy chính xác 1994280 Phạm Viết Bình 28.01.72 Hà Nội Máy chính xác 1994281 Tạ Xuân Sinh 24.02.71 Hà Nam NinhMáy chính xác 1994282 Nguyễn Quốc Tuấn 23.12.69 Hà Nam NinhMáy chính xác 1994283 Phạm Sỹ Hùng 23.02.71 Hà Nội Gia công áp lực 1994284 Bùi Huy Khôi 16.05.71 Hải Hưng Gia công áp lực 1994285 Lê Đình Minh 30.12.72 Hà Nam NinhGia công áp lực 1994286 Nguyễn Bạch Đường 17.11.71 Nghệ Tĩnh Gia công áp lực 1994287 Phạm Hùng Sơn 22.12.72 Hà Tây Gia công áp lực 1994288 Nguyễn Xuân Thọ 02.09.71 Thái Bình Gia công áp lực 1994289 Đào Thiện Phan 26.02.72 Hà Bắc Gia công áp lực 1994290 Nguyễn Đức Ninh 15.07.70 Hải Hưng Gia công áp lực 1994291 Hoàng Văn Toàn 20.05.72 Hải Hưng Gia công áp lực 1994292 Bùi Quốc Khánh 02.09.69 Hà Nội Gia công áp lực 1994293 Phan Ngọc Lân 01.01.72 Hà Tĩnh Gia công áp lực 1994294 Đỗ Minh Hưng 17.04.72 Hải Hưng Công ghệ hàn 1994295 Nguyễn Trọng Dương 14.10.71 Hà Nội Công ghệ hàn 1994296 Nguyễn Tấn Nam An 19.08.72 Nam Hà Công ghệ hàn 1994297 Đặng Trần Thỉnh 04.09.70 Hà Tây Công ghệ hàn 1994298 Trịnh Hồng Thái 26.03.73 Thái Bình Công ghệ hàn 1994299 Nguyễn Đức Vinh 04.03.70 Hà Nội Công ghệ hàn 1994300 Trần Ngọc Minh 25.04.70 Hà Nội Công ghệ hàn 1994301 Trần Hướng Nam 15.06.72 Hà Tây Công ghệ hàn 1994302 Bùi Văn Trọng 29.09.70 Hải Hưng Thủy khí 1994303 Bùi Đông Phương 14.04.72 Nghệ Tĩnh Thủy khí 1994304 Phan Nam Thắng 23.11.72 Hà Nội Thủy khí 1994305 Lê Xuân Định 20.11.64 Nghệ An Thủy khí 1994306 Đỗ Trung Hòa 03.02.73 Hải Hưng Thủy khí 1994307 Nguyễn Quang Minh 11.10.71 Hà Nội Thủy khí 1994308 Trần Tâm Đồng 05.05.71 Hải Phòng Ô tô 1994309 Đặng Việt Hà 19.08.72 Hà Sơn Bình Ô tô 1994310 Nguyễn Văn Tuấn 03.11.72 Hà Nội Ô tô 1994311 Đào Trọng Kỳ 11.04.71 Thái Bình Ô tô 1994312 Vũ Minh Hùng 31.01.72 Thái Bình Ô tô 1994

Page 90 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN313 Đinh Hải Thành 19.02.71 Ninh Bình Ô tô 1994314 Mai Ngọc Túy 06.05.71 Nam Hà Ô tô 1994315 Mai Anh Hiền 12.09.72 Thanh Hóa Ô tô 1994316 Nguyễn Hữu Tuấn 24.12.72 Thanh Hóa Ô tô 1994317 Nguyễn Văn Phương 08.01.72 Hà Sơn Bình Ô tô 1994318 Phạm Thanh Tùng 04.06.72 Thanh Hóa Ô tô 1994319 Nguyễn Thái Hùng 22.12.72 Hòa Bình Ô tô 1994320 Nguyễn Thái Phương 25.06.72 Hà Bắc Ô tô 1994321 Trịnh Đức Minh 04.09.72 Quảng Ninh Ô tô 1994322 Đỗ Mạnh Cường 25.03.65 Hải Phòng Ô tô 1994323 Nguyễn Minh Tân 20.08.67 Sơn La Ô tô 1994324 Nguyễn Việt Bằng 10.08.67 Hà Nội Ô tô 1994325 Phạm Quang Tú 03.08.70 Thái Bình Ô tô 1994326 Trần Hoài Đức 02.01.68 Hải Hưng Ô tô 1994327 Nguyễn Phú Cường 19.06.69 Hà Nội Ô tô 1994328 Nguyễn Văn Phúc 29.05.71 Thanh HóaĐộng cơ 1994329 Nguyễn Danh Miên 11.03.68 Hà Sơn Bình Động cơ 1994330 Đậu Đức Hoàn 23.02.72 Nghệ Tĩnh Động cơ 1994331 Đinh Ngọc Tùng 14.02.72 Hà Tĩnh Động cơ 1994332 Đàm Đình Thông 14.09.71 Thái NguyênĐộng cơ 1994333 Hoàng Thăng Bình 12.09.72 Vĩnh Phú Động cơ 1994334 Lê Thế Hoàng 07.10.72 Hà Nội Động cơ 1994335 Bùi Hoàng Hùng 17.03.73 Hà Nội Động cơ 1994336 Nguyễn Chí Phong 09.11.71 Quảng Ninh Động cơ 1994337 Vũ Ngọc Khương 02.11.65 Thái Bình Động cơ 1994338 Lê Văn Tuyên 17.02.70 Hà Nam NinhĐộng cơ 1994339 Chu Thanh Tân 18.02.71 Hà Bắc Động cơ 1994340 Vũ Huy Khang 27.05.70 Quảng Ninh Động cơ 1994341 Nguyễn Thành Long 12.07.72 Quảng Ninh Động cơ 1994342 Vũ Văn Dĩnh 15.10.70 Hà Nam NinhĐộng cơ 1994343 Nguyễn Trọng Huấn 19.09.71 Hà Nội Động cơ 1994344 Nghiêm Xuân Toàn 01.03.72 Sơn Tây Động cơ 1994345 Lưu Trí Toản 05.08.70 Hà Nội Động cơ 1994346 Nguyễn Đức Bằng 06.03.71 Hà Nội Động cơ 1994347 Trịnh Xuân Thái 25.07.71 Hà Nội Động cơ 1994348 Nguyễn Đăng Tuấn 30.12.70 Hà Nội Động cơ 1994349 Nguyễn Văn Hoan 28.03.70 Nghệ Tĩnh Máy hóa 1994350 Vũ Văn Chiểu 04.02.71 Hải Hưng Máy hóa 1994351 Đinh Phương Lan 25.12.72 Hà Sơn Bình Máy hóa 1994352 Nguyễn Phương Anh 11.09.72 Thanh Hóa Máy hóa 1994353 Mai Hà Thanh Uyên 13.08.72 Hà Nội Máy hóa 1994354 Kiều Văn Hùng 12.10.71 Hà Nam NinhMáy hóa 1994355 Lê Tiến Trường 04.11.73 Hà Nội Chế tạo máy E 1994356 Phan Tiến Dũng 17.07.72 Nghệ Tĩnh Chế tạo máy E 1994357 Nguyễn Nhật Tân 11.04.72 Thái Bình Chế tạo máy E 1994358 Ngô Quế Lâm 07.09.72 Thái Nguyên Chế tạo máy E 1994359 Phạm Minh Tuấn 28.04.73 Nam Hà Chế tạo máy E 1994360 Nguyễn Du 15.12.72 Nghệ Tĩnh Chế tạo máy E 1994361 Vũ Phi Hải 23.01.72 Hà Nội Chế tạo máy E 1994362 Vũ Hải Đăng 25.08.72 Vĩnh Phú Chế tạo máy E 1994

Page 91 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN363 Nguyễn Thanh Tùng 27.02.73 Hà Nội Chế tạo máy E 1994364 Ngô Tiến Dũng 28.03.72 Hà Nội Chế tạo máy E 1994365 Văn Trường Giang 12.09.72 Nghệ Tĩnh Chế tạo máy E 1994366 Trần Việt Hồng 20.07.71 Hải Hưng Chế tạo máy E 1994367 Nguyễn Xuân Thành 21.06.71 Sơn La Chế tạo máy E 1994368 Nguyễn Thanh Chiến 11.04.72 Hà Nội Chế tạo máy E 1994369 Trịnh Quốc Ùng 22.03.72 Hà Nội Chế tạo máy E 1994370 Nguyễn Mạnh Cường 01.02.73 Hà Nội Chế tạo máy E 1994371 Nguyễn Trí Thức 27.04.72 Thái Bình Chế tạo máy D 1994372 Nguyễn Hoài Nam 12.12.72 Hà Nội Chế tạo máy D 1994373 Nguyễn Chí Cường 05.08.70 Hải Hưng Chế tạo máy D 1994374 Đoàn Trinh 25.08.72 Hà Nội Chế tạo máy D 1994375 Nguyễn Anh Tuấn 02.03.72 Hà Nội Chế tạo máy D 1994376 Hà Quang Dũng 04.07.72 Vĩnh Phú Chế tạo máy D 1994377 Phùng Trần Đức 03.09.71 Quảng Ninh Chế tạo máy D 1994378 Nguyễn Xuân Thọ 05.02.73 Hà Nam NinhChế tạo máy D 1994379 Trần Thanh Diêu 14.11.71 Nghệ Tĩnh Chế tạo máy D 1994380 Vũ Xuân An 10.12.72 Bắc Thái Chế tạo máy D 1994381 Nguyễn Hữu Quang 02.06.73 Hà Nội Chế tạo máy D 1994382 Ngô Huy Tủng 05.04.72 Hà Sơn Bình Chế tạo máy D 1994383 Phan Doãn Nam 20.10.69 Nghệ Tĩnh Chế tạo máy D 1994384 Vũ Anh Tuấn 16.11.70 Hà Nội Chế tạo máy D 1994385 Hoàng Quốc Khánh 10.09.71 Hà Nam NinhChế tạo máy D 1994386 Vũ Hải Nam 27.03.70 Hà Nội Chế tạo máy D 1994387 Phạm Quốc Huy 04.04.71 Hà Nội Chế tạo máy D 1994388 Nguyễn Tuyết Nga 11.01.71 Hà Nội Vật lý 1994389 Đỗ Văn Lưu 09.03.69 Hà Tây Vật lý 1994390 Nguyễn Văn Thắng 03.02.69 Hà Tây Vật lý 1994391 Nguyễn Hoàng Việt 24.10.73 Hà Nội Vật lý 1994392 Hoàng Trọng Minh 14.12.70 Hà Đông Vật lý 1994393 Trần Viết Lực 13.01.72 Thái Bình Vật lý 1994394 Tạ Văn Khoa 23.03.71 Hà Sơn Bình Vật lý 1994395 Phạm Văn Bảy 02.04.67 Hà Nam NinhVật lý 1994396 Trần Văn Miên 05.11.65 Nam Hà Động cơ 1994397 Lại Đức Vượng 24.12.64 Thái Bình Ô tô 1994398 Nguyễn Thượng Hải 01.11.63 Vĩnh Phú CN CTM 1994399 Phan Công Dũng 02.02.60 Nghệ Tĩnh Điện hóa 1994400 Nguyễn Hữu Kiên 14.04.70 Thanh Hóa Hệ thống điện 1994

1 0190019 Tran Ngoc Binh 18.06.73 Hà Nội Đô lường - ĐKTĐ 19952 0190001 Ho Thi Phuong Dung 24.12.73 Hà Nội Đô lường - ĐKTĐ 19953 0190003 Nguyen Duy Hung 11.11.73 Hà Nội Đô lường - ĐKTĐ 19954 0190004 Dang Nhat Kien 18.08.73 Hà Nội Đô lường - ĐKTĐ 19955 0190007 Dinh Thanh Phuong 24.05.73 Hà Nội Đô lường - ĐKTĐ 19956 0190008 Le Phuong Thao 22.04.73 Hà Nội Đô lường - ĐKTĐ 19957 0190009 Dao Duc Thinh 11.06.73 Hà Nội Đô lường - ĐKTĐ 19958 0190011 Vu Thanh Tung 23.11.73 Hà Nội Đô lường - ĐKTĐ 19959 0190012 Le Minh Duc 02.06.73 Vĩnh Phú Đô lường - ĐKTĐ 1995

10 0190017 Thieu Quynh Lam 01.01.73 Thanh HóaĐô lường - ĐKTĐ 199511 0190014 Luu Hoang Long 13.12.73 Hà Bắc Đô lường - ĐKTĐ 199512 0190020 Nguyen Quang Huy 13.09.72 Hà Nội Đô lường - ĐKTĐ 1995

Page 92 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN13 28939 Nguyen Bang Giang 18.07.71 Hà Sơn Bình Đô lường - ĐKTĐ 199514 289145 Ngo Ngoc Son 06.09.71 Hà Nội Đô lường - ĐKTĐ 199515 289052 Pham Quang Anh 07.03.72 Hà Nội Đô lường - ĐKTĐ 199516 289058 Nguyen Khac Hoan 25.06.72 Hà Bắc Đô lường - ĐKTĐ 199517 0190063Nguyen Tuan AnhA 12.11.73 Hà Nội Hệ thống điện 199518 0190066Nguyen Tuan AnhB 24.11.73 Hà Nội Hệ thống điện 199519 0190067 Tran Duc 02.04.73 Hà Nội Hệ thống điện 199520 0190068 Le Hieu 19.01.74 Hà Nội Hệ thống điện 199521 0190069 Nguyen Dinh Hoa 05.10.73 Hà Nội Hệ thống điện 199522 0190070 Pham Quang Huy 15.04.74 Hà Nội Hệ thống điện 199523 0190071 Phuong Hoang Kim 05.11.73 Hà Nội Hệ thống điện 199524 0190072 Nguyen Hong Nguyen 29.12.73 Hà Nội Hệ thống điện 199525 0190103 Duong Quoc Thang 17.03.73 Hà Nội Hệ thống điện 199526 0190073 Do Xuan Truong 08.06.72 Hà Nội Hệ thống điện 199527 0190076 Le Anh Tuan 05.10.74 Hà Nội Hệ thống điện 199528 0190078 Trinh Quoc Vu 30.06.73 Hà Nội Hệ thống điện 199529 0190084 Dang Quang Dat 01.01.72 Thái Bình Hệ thống điện 199530 0190088 Nguyen Giao Duc 14.09.73 Thái Bình Hệ thống điện 199531 0190100 Ha Tien Dung 23.07.73 Nghệ Tĩnh Hệ thống điện 199532 0190085 Bui Dang Huong 07.11.71 Thái Bình Hệ thống điện 199533 0190090 Nguyen Hoang Khuong 13.07.73 Hà Nam NinhHệ thống điện 199534 0190082 Pham Chi Sy 27.07.72 Hà Sơn Bình Hệ thống điện 199535 0190092 Ngo Huy Toan 05.07.73 Hà Nam NinhHệ thống điện 199536 0190087 Dang Ngoc Trieu 08.11.73 Thái Bình Hệ thống điện 199537 0190088 Vu Duy Tuan 14.09.73 Thái Bình Hệ thống điện 199538 0190089 Lai Quang Vu 14.10.73 Hà Nam NinhHệ thống điện 199539 0190102 Truong Thanh Hoai 23.11.72 Nghệ Tĩnh Hệ thống điện 199540 289012 Bui Van Tuan 21.12.72 Thanh Hóa Hệ thống điện 199541 289019 Nguyen Thanh Long 07.09.72 Hải Hưng Hệ thống điện 199542 190101 Nguyen Huy Dung 22.01.71 Bắc Thái Hệ thống điện 199543 289013 Thai Quang Tung 21.11.71 Nghệ Tĩnh Hệ thống điện 199544 0190026 Chau Le An 26.08.74 Hà Nội Thiết bị điện 199545 0190027 Kieu Quy Canh 12.01.73 Hà Nội Thiết bị điện 199546 0190031 Tran Duc Hien 29.06.73 Hà Nội Thiết bị điện 199547 0190032 Phung Trong Hung 28.09.72 Hà Tây Thiết bị điện 199548 0190033 Mai Xuan Quang 24.03.73 Hà Nội Thiết bị điện 199549 019035 Dao Anh Tuan 08.10.74 Hà Nội Thiết bị điện 199550 0190038 Ton Hoai Van 04.09.72 Hà Nội Thiết bị điện 199551 0190049 Han Viet Au 10.06.73 Thanh Hóa Thiết bị điện 199552 0190045 Le Thi Van Chi 10.09.73 Hải Hưng Thiết bị điện 199553 0190042 Kieu Xuan Chien 08.08.73 Hà Sơn Bình Thiết bị điện 199554 0190053 Bui Thai Hoang 11.01.70 Nghệ Tĩnh Thiết bị điện 199555 0190048 Pham Van Huyen 01.01.73 Hà Nam NinhThiết bị điện 199556 0190054 Nguyen Qung Luu 01.07.73 Nghệ Tĩnh Thiết bị điện 199557 0190051 Hoang Duc Thanh 14.02.73 Thanh Hóa Thiết bị điện 199558 0190046 Dao Van Tung 19.07.73 Hải Hưng Thiết bị điện 199559 0287041 La Van Hung 11.08.70 Hà Nam NinhThiết bị điện 199560 289020 Nguyen Viet Hung 26.12.71 Lào Cai Thiết bị điện 199561 289140 Phan Tu Giang 07.06.72 Hà Nội Thiết bị điện 199562 190034 Cao Nguyen Soai 15.02.66 Vĩnh Phú Thiết bị điện 1995

Page 93 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN63 190047 Vu Hong Phi 09.01.72 Thái Bình Thiết bị điện 199564 0190107 Phan Ngoc Bine 14.06.74 Nam Hà Tự động hóa A 199565 0190110 Vuong Manh Chung 06.08.73 Hà Nội Tự động hóa A 199566 0190112 Nguyen Tien Duan 29.12.72 Hà Nội Tự động hóa A 199567 0190117 Nguyen Thien Ha 03.01.74 Hà Bắc Tự động hóa A 199568 0190122 Nguyen Thanh Nam 16.02.74 Hà Nội Tự động hóa A 199569 0190123 Hoang Thi Kieu Anh 06.07.73 Hà Nội Tự động hóa A 199570 0190125 Ho Anh Tuan 18.02.74 Bắc Thái Tự động hóa A 199571 0190137 Nguyen Huu Dang 01.05.73 Hà Nam NinhTự động hóa A 199572 0190132 Do Tien Duc 27.11.73 Hà Nam NinhTự động hóa A 199573 0190131 Vu Hong Giao 26.12.73 Hoàng Liên Sơn Tự động hóa A 199574 0190134 Nguyen Quang Nam 14.10.73 Vĩnh Phú Tự động hóa A 199575 0190128 Hoang Van Thanh 29.09.73 Hà Bắc Tự động hóa A 199576 0190129 Truong Minh Tu 18.08.73 Hà Bắc Tự động hóa A 199577 289035 Tran Hoang Long 09.05.72 Hà Nội Tự động hóa A 199578 289043 Nguyen Thu Giang 11.01.72 Hà Bắc Tự động hóa A 199579 0190108 Nguyen Duc Chinh 28.04.72 Hà Nội Tự động hóa B 199580 0190111 Nguyen Thuan Dien 28.06.73 Hà Nội Tự động hóa B 199581 0190113 Nguyen Tri Dung 23.02.73 Hà Nội Tự động hóa B 199582 0190115 Dao Hoang Duong 30.11.73 Hà Nội Tự động hóa B 199583 0190118 Nguyen Thuy Hang 18.06.74 Hà Nội Tự động hóa B 199584 0190124 Nguyen Hung Son 23.08.73 Hà Tuyên Tự động hóa B 199585 0190126 Le Anh Tuan 12.10.73 Hà Nội Tự động hóa B 199586 0190127 Nguyen Anh Tuan 03.05.74 Hà Nội Tự động hóa B 199587 0190139 Nguyen Manh Hoach 15.08.70 Hà Nam NinhTự động hóa B 199588 0190133 Nguyen Hong Linh 30.08.73 Vĩnh Phú Tự động hóa B 199589 0190135 Nguyen Xuan Quynh 18.02.73 Thái Bình Tự động hóa B 199590 0190141 Tran Van Tien 15.07.72 Hà Nam NinhTự động hóa B 199591 0190130 Hoang Thi Yen 14.06.72 Hà Bắc Tự động hóa B 199592 190120 Nguyen Huu Khang 20.03.73 Hà Nội Tự động hóa B 199593 190136 Phan The Vinh 23.07.73 Thái Bình Tự động hóa B 199594 0190186 Tran Hoang Hai 27.11.71 Hà Nội Nhiệt công nghiệp 199595 0190187 Do Hong Hanh 25.10.73 Hà Nội Nhiệt công nghiệp 199596 0190189 Phuong Viet Hung 17.11.73 Hà Nội Nhiệt công nghiệp 199597 0190202 Ha Dang Son 03.03.74 Hà Nội Nhiệt công nghiệp 199598 0190192 Nguyen Minh Tien 28.01.73 Hải Hưng Nhiệt công nghiệp 199599 0190203 Le Minh Tuan 28.02.73 Hà Nội Nhiệt công nghiệp 1995

100 0190193 Mai Viet Hong 07.05.72 Vĩnh Phú Nhiệt công nghiệp 1995101 0190196 Nguyen Quoc Trung 26.12.72 Hà Nam NinhNhiệt công nghiệp 1995102 0190198 Bui Van Vinh 28.05.70 Hà Nam NinhNhiệt công nghiệp 1995103 889064 Tran Duc Nghia 03.02.72 Quảng Ninh Nhiệt công nghiệp 1995104 889062 Nguyen Anh Tuan 15.11.73 Hải Hưng Nhiệt công nghiệp 1995105 889052 Pham Thi Thanh Mai 15.11.72 Hà Nội Nhiệt công nghiệp 1995106 190202 Hoang Thi Lan Huong 21.07.73 Vĩnh Phú Nhiệt công nghiệp 1995107 888056 Nguyen Van Hoc 26.08.69 Hà Sơn Bình Nhiệt công nghiệp 1995108 487067 Trinh Viet Cuong 28.10.70 Nghệ Tĩnh Nhiệt công nghiệp 1995109 0190158 Ha Manh Hung 09.11.73 Hà Nội Nhiệt điện 1995110 0190160 Nguyen Anh Tien 16.09.73 Hà Nội Nhiệt điện 1995111 0190169 Le Phan An 05.07.72 Thanh Hóa Nhiệt điện 1995112 0190166 Ta Duy Hien 28.08.72 Hà Nam NinhNhiệt điện 1995

Page 94 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN113 0190162 Bui Thanh Hung 13.10.73 Hưng Yên Nhiệt điện 1995114 0190167 vu van huong Huong 25.12.67 Hà Nam NinhNhiệt điện 1995115 0190168nguyen chien thangThang 15.05.73 Hà Nam NinhNhiệt điện 1995116 889045 Ha Tung Dien 11.08.69 Hà Tây Nhiệt điện 1995117 990132 Nguyen Xuan Quang 03.12.73 Hà Nội Nhiệt điện 1995118 889043 Pham Ton Phong 30.05.72 Hà Tây Nhiệt điện 1995119 029001 Nguyen Tuan Anh 19.10.73 Hà Nội KT Điện tử A 1995120 029007 Ta Thanh Hai 13.08.73 Hà Nội KT Điện tử A 1995121 029009 Nguyen Tuan Hung 23.01.74 Hà Nội KT Điện tử A 1995122 0290011 Bui Viet Khoi 18.10.73 Hà Nội KT Điện tử A 1995123 0290013Nguyen Thi QuynhMai 05.01.74 Hà Nội KT Điện tử A 1995124 0290017 Tran Cong So 01.12.73 Hà Nội KT Điện tử A 1995125 0290018 Nguyen Luong Son 09.09.73 Hà Nội KT Điện tử A 1995126 0290023 Nguyen Xuan Thu 25.09.72 Hà Nội KT Điện tử A 1995127 0290026 Duong The Tung 14.03.73 Hà Nội KT Điện tử A 1995128 0290028 Le Quang Tung 22.04.73 Hà Nội KT Điện tử A 1995129 0290029 Dang Vu Tung 21.05.73 Hà Nội KT Điện tử A 1995130 0290030 Nguyen Thanh Van 19.09.73 Hà Nội KT Điện tử A 1995131 0290033 Ho Ngoc Binh 12.01.74 KT Điện tử A 1995132 0290045 Nguyen Ha Cau 13.03.74 KT Điện tử A 1995133 0290056 Nguyen Dinh Cong 22.08.74 Nghệ Tĩnh KT Điện tử A 1995134 0290053 Nguyen Thanh Hai 20.11.73 Thanh Hóa KT Điện tử A 1995135 0290040 Nguyen Trung Hien 21.05.73 Hà Bắc KT Điện tử A 1995136 0290047 Nguyen Quang Khai 01.09.73 Hải Hưng KT Điện tử A 1995137 0290037 Bui Quang Minh 19.07.73 Bắc Thái KT Điện tử A 1995138 0290042 Lai Phuong Nam 30.07.73 Hà Bắc KT Điện tử A 1995139 0290051 Hoang Tho Ninh 24.02.75 Hà Nam NinhKT Điện tử A 1995140 0290058 Nguyen Quoc Phong 01.04.73 Quảng Bình KT Điện tử A 1995141 0290038 Pham Vinh Thai 30.05.73 Bắc Thái KT Điện tử A 1995142 0290060 Pham Ngoc Huan 20.10.72 Thái Bình KT Điện tử A 1995143 0290061 Nguyen To Dong 03.11.72 Hà Nội KT Điện tử A 1995144 0290062 Nguyen Chan Hung 14.01.73 Hà Nội KT Điện tử A 1995145 288107 Hoang Duc Tho 30.03.66 Quảng Ninh KT Điện tử A 1995146 290067 Nguyen Viet Hai 20.01.72 Hà Tĩnh KT Điện tử A 1995147 289087 Nguyen Van Dao 16.06.70 Vĩnh Phú KT Điện tử A 1995148 289083 Vo Cuu Long 13.05.71 Yên Bái KT Điện tử A 1995149 0290002 Nguyen Amnh Cuong 24.08.73 Hà Nội KT Điện tử B 1995150 0290003 Ha Minh Dung 25.11.73 Hà Nội KT Điện tử B 1995151 0290008 Nguyen Trung Hai 25.10.73 Hà Nội KT Điện tử B 1995152 0290010 Nguyen Tuan Huy 31.12.73 Hà Nội KT Điện tử B 1995153 0290012 Le Hai Long 04.08.74 Hà Nội KT Điện tử B 1995154 0290014 Nguyen Dac Nguyen 03.09.74 Hà Nội KT Điện tử B 1995155 0290015 Tran Thinh Phong 06.08.72 Thanh Hóa KT Điện tử B 1995156 0290019 Nguyen Thanh Son 30.03.73 Hà Nội KT Điện tử B 1995157 0290021 Nguyen Duc Thang 21.07.73 Hà Nội KT Điện tử B 1995158 0290022 Phan Dang Duc Tho 01.02.74 Vĩnh Phú KT Điện tử B 1995159 0290024 Vu Ngoc Thuan 02.02.73 Hải Hưng KT Điện tử B 1995160 0290044 Nguyen Huu Bay 09.01.73 Hà Sơn Bình KT Điện tử B 1995161 0290050 Tran Van Bien 14.05.68 Hà Nam NinhKT Điện tử B 1995162 0290055 Nguyen Xuan Binh 16.10.73 Nghệ Tĩnh KT Điện tử B 1995

Page 95 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN163 0290048 Do Tien Dung 03.01.73 Thái Bình KT Điện tử B 1995164 0290039 Tran Quoc Gioi 07.09.73 Hà Bắc KT Điện tử B 1995165 0290035 An Xuan Hai 23.12.73 Hoàng Liên Sơn KT Điện tử B 1995166 0290036 Tran Manh Hai 02.01.74 Bắc Thái KT Điện tử B 1995167 0290041 Tran Nguyen Hung 29.10.74 Hà Nội KT Điện tử B 1995168 0290031 Nguyen Van Ngoc 21.09.73 Hải Phòng KT Điện tử B 1995169 0290043 Nguyen The Tam 23.11.73 Hà Bắc KT Điện tử B 1995170 0290057 Le Duc Tho 26.12.72 Nghệ Tĩnh KT Điện tử B 1995171 0290052 Nguyen Van Tra 19.05.73 Hà Nam NinhKT Điện tử B 1995172 0290054 Le Van Tuan 25.10.73 Thanh Hóa KT Điện tử B 1995173 0290032 Ho Le Vu 28.03.74 Hải Phòng KT Điện tử B 1995174 0290063 Le Anh Tu 20.03.72 Hà Nội KT Điện tử B 1995175 0290064 Tran Minh Cuong 25.05.72 Hà Nội KT Điện tử B 1995176 0290066 Nguyen Hong Thanh 12.09.72 Thanh Hóa KT Điện tử B 1995177 289091 Nguyen Ngoc Thang 13.09.72 Hà Tây KT Điện tử B 1995178 289089 Mai Hong Anh 19.07.72 Hà Tây KT Điện tử B 1995179 0290071 Nguyen Tuan Anh 09.11.73 Hà Nội KT Thông tin A 1995180 0290072 Vo Nhat Cao 15.05.73 Hà Nội KT Thông tin A 1995181 0290073 Duong Ngoc Cuong 12.02.74 Hà Nội KT Thông tin A 1995182 0290076 Nguyen Hoang Ha 17.10.73 Quảng Ninh KT Thông tin A 1995183 0290077 Vu Thi Thu Ha 06.05.74 Hà Nội KT Thông tin A 1995184 0290082 Nguyen Nam Hoang 16.05.74 Hà Nội KT Thông tin A 1995185 0290083 Vu Gia Huy 29.07.73 Hà Nội KT Thông tin A 1995186 0290086 Nguyen Thanh Luong 18.10.73 Hà Nội KT Thông tin A 1995187 0290089 Nguyen Viet Thang 28.03.73 Hà Nội KT Thông tin A 1995188 0290090 Ninh Duc Thinh 03.07.73 Hà Nội KT Thông tin A 1995189 0290093 Hoang Anh Tuan 26.06.73 Hà Nội KT Thông tin A 1995190 0290095 Pham Le Viet 30.12.73 Hà Nam NinhKT Thông tin A 1995191 0290101 Phan Nam Binh 21.10.73 Hà Bắc KT Thông tin A 1995192 0290107 Nguyen Tich Duc 07.10.73 Hà Sơn Bình KT Thông tin A 1995193 0290102 Ngo Van Huan 01.08.73 Hà Bắc KT Thông tin A 1995194 0290121 Tran Ngoc Hung 05.10.72 Thanh Hóa KT Thông tin A 1995195 0290115 Ngo Trong Hung 02.07.73 Thái Bình KT Thông tin A 1995196 0290122 Nguyen Huu Khanh 28.12.73 Thanh Hóa KT Thông tin A 1995197 0290104 Nguyen Phu My 15.04.73 Hà Bắc KT Thông tin A 1995198 0290105 Nguyen Thi Kim Danh 05.02.74 Hà Bắc KT Thông tin A 1995199 0290118 Nguyen Hoai Phong 26.12.72 Hà Nam NinhKT Thông tin A 1995200 0290119 Nguyen Hong Son 04.06.73 Hà Nam NinhKT Thông tin A 1995201 0290109 Nguyen Huy Thanh 03.01.74 Hà Sơn Bình KT Thông tin A 1995202 0290112 Ha Thi Kim Thoa 05.06.73 Hải Hưng KT Thông tin A 1995203 0290126 Nguyen Nam Tien 06.02.73 Thanh Hóa KT Thông tin A 1995204 0290097 Nguyen Trong Truong 17.08.74 Hải Phòng KT Thông tin A 1995205 290130 Nguyen Anh Tuan 16.03.72 Nghệ Tĩnh KT Thông tin A 1995206 289127 Phan Thom Xomvixay 12.07.68 Lào KT Thông tin A 1995207 289123 Som Nuc Vongdala 22.12.66 Lào KT Thông tin A 1995208 590032 Ngo Quynh Thu 04.03.74 Hà Nội KT Thông tin A 1995209 289138 Le Tung Tien 07.11.71 Hà Nội KT Thông tin A 1995210 290110 Pham Thanh Hai 01.07.74 Nghĩa Bình KT Thông tin A 1995211 288212 Pham Tuan Anh 10.10.69 Hà Sơn Bình KT Thông tin A 1995212 0290074 Hoang Minh Cuong 13.07.73 Hà Nội KT Thông tin B 1995

Page 96 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN213 0290075 Dao Ngoc Dung 13.06.73 Hà Nội KT Thông tin B 1995214 0290078 Tran Thanh Hai 01.01.74 Hà Nội KT Thông tin B 1995215 0290079 Nguyen Thanh Hai 04.11.73 Nam Hà KT Thông tin B 1995216 0290081 Nguyen Manh Ho 16.05.74 Hà Tây KT Thông tin B 1995217 0290084 Nguyen Quoc Khuong 23.10.73 Hà Nội KT Thông tin B 1995218 0290087 Nguyen Duc Manh 16.12.71 Hà Nội KT Thông tin B 1995219 0290088 Le Nhat Thang 31.10.73 Hà Nội KT Thông tin B 1995220 0290091 Huynh Song Tra 16.07.73 KT Thông tin B 1995221 0290092 Vu Anh Tuan 04.10.73 Hà Nội KT Thông tin B 1995222 0290094 Nguyen Thu Van 31.03.74 Hà Nội KT Thông tin B 1995223 0290106 Nguyen Tuan Anh 04.09.73 Hà Nội KT Thông tin B 1995224 0290113 Luong Thanh Canh 02.04.72 Thái Bình KT Thông tin B 1995225 0290127 Le Kim Cuong 13.06.74 Nghệ Tĩnh KT Thông tin B 1995226 0290134 Hoang Hoa Dong 09.12.72 Thanh Hóa KT Thông tin B 1995227 0290120 Nguyen Van Duc 01.08.73 Thanh Hóa KT Thông tin B 1995228 0290116 Nguyen Ba Hoanh 29.10.73 Hà Nam NinhKT Thông tin B 1995229 0290123 Le Van Khuong 03.01.74 Thanh Hóa KT Thông tin B 1995230 0290124 Vu Ta Lam 26.12.72 Thanh Hóa KT Thông tin B 1995231 0290103 Dinh Van Minh 27.07.73 Hà Bắc KT Thông tin B 1995232 0290117 Nguyen The Nghia 23.07.73 Hà Nam NinhKT Thông tin B 1995233 0290108 Nguyen Quy Sy 24.04.73 Hà Sơn Bình KT Thông tin B 1995234 0290125 Tao Duc Thang 15.07.73 Thanh Hóa KT Thông tin B 1995235 0290111 Bi Van Thanh 13.06.72 Hải Hưng KT Thông tin B 1995236 0290098 Bui Anh Tuan 05.09.74 Hải Phòng KT Thông tin B 1995237 0290099 Chu Xuan Vinh 31.08.73 Hải Phòng KT Thông tin B 1995238 0290132 Vu Chi Kien 22.09.72 Hà Nội KT Thông tin B 1995239 289128 Keo Tha Viphon 20.07.69 Lào KT Thông tin B 1995240 289129 Xu Thi Duongmala 12.03.70 Lào KT Thông tin B 1995241 287116 Le Phu Thi 02.02.70 Thanh Hóa KT Thông tin B 1995242 289113 Vu Dong Hung 20.12.71 Hà Nội KT Thông tin B 1995243 289099 Nguyen Cong Hoi 06.11.72 Hà Nội KT Thông tin B 1995244 290135 Bui Quang Vinh 22.09.70 Hà Nội KT Thông tin B 1995245 290136 Vu Quang Bien 01.05.70 Cao Bằng KT Thông tin B 1995246 0390001 Nguyen Thi Thu Ba 05.10.73 Hà Nội Môi trường 1995247 0390007 Le Hoai Nam 31.05.73 Hà Nội Môi trường 1995248 0390008 Ta Dinh Thi 24.09.73 Hà Sơn Bình Môi trường 1995249 0390021 Luong Thanh Chuong 21.11.72 Thanh Hóa Môi trường 1995250 0390018 Tran Tho Dan 19.12.69 Thái Bình Môi trường 1995251 0390023 Nguyen Quoc Huy 28.07.71 Thanh Hóa Môi trường 1995252 0390024 Hoang Ba Khai 15.05.67 Thanh Hóa Môi trường 1995253 0390011 Tang Ba Quang 13.11.70 Hải Phòng Môi trường 1995254 0590042Nguyen Thi HongNga 04.05.73 Hà Nội Môi trường 1995255 0590026 Nguyen Hang Nga 03.10.73 Hà Nội Môi trường 1995256 0590027 Vu Lien Phuong 21.06.73 Hà Nội Môi trường 1995257 390078 Nguyen T Lan Phuong 28.10.73 Hà Tĩnh Môi trường 1995258 039004 Nguyen Thi Le Hien 04.01.74 Hà Nội Vô cơ điện hóa 1995259 039009 Mai Thanh Tung 26.01.74 Hà Nội Vô cơ điện hóa 1995260 0390017 Nguyen Duy Ha 27.07.71 Hải Hưng Vô cơ điện hóa 1995261 0390020 Tong Duy Hien 30.01.73 Thái Bình Vô cơ điện hóa 1995262 0390022 Pham Van Hoc 17.03.73 Thanh Hóa Vô cơ điện hóa 1995

Page 97 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN263 0390014 Do Chi Son 22.04.74 Hải Phòng Vô cơ điện hóa 1995264 0390015 Nguyen Phuong Tuyen 26.06.73 Hà Sơn Bình Vô cơ điện hóa 1995265 489005 Phan Trong Hieu 06.02.72 Hà Nội Vô cơ điện hóa 1995266 589007 Nguyen Van Huyen 25.11.71 Ninh Bình Vô cơ điện hóa 1995267 588053 Nguyen Trung Kien 24.04.70 Thái Bình Vô cơ điện hóa 1995268 588062 Vu Quang Thanh 23.09.70 Hà Bắc Vô cơ điện hóa 1995269 0584006 Nguyen Hoi Nguyen 17.05.65 Ninh Bình Vô cơ điện hóa 1995270 587080 Nguyen The Long 09.02.71 Hà Nội Vô cơ điện hóa 1995271 0390040 Bui Tuan Hai 16.07.73 Hà Nội Polyme 1995272 0390042 Dao Xuan Hoang 08.07.67 Vĩnh Phú Polyme 1995273 0390044 Dao Thi Xuan Huong 27.10.73 Hà Nội Polyme 1995274 0390045 Ngo Hong Lam 12.05.73 Hà Nội Polyme 1995275 0390047 Bui Thanh Son 12.06.72 Hà Tây Polyme 1995276 0390068 Pham Anh Tuyet 06.09.73 Hà Nội Polyme 1995277 0390050 Nguyen Hai Binh 26.01.73 Hải Phòng Polyme 1995278 0390051 Tran Quang Chu 26.09.73 Hà Bắc Polyme 1995279 0390054 Do Thai Giang 05.01.75 Thái Bình Polyme 1995280 0390060 Nguyen Thien Vuong 31.10.70 Hà Nam NinhPolyme 1995281 K87229 Huynh Quang Long 08.03.66 Hà Nội Polyme 1995282 0390038 Hoang Tuan Bang 14.02.72 Hà Nội Hóa công 1995283 0390043 Phung Lan Huong 19.12.72 Hà Nội Hóa công 1995284 0390064 Nguyen Minh Khoa 24.11.73 Hà Nội Hóa công 1995285 0390048 Nguyen Minh Tan 07.10.73 Hà Nội Hóa công 1995286 0390049 Mai Yen 14.04.68 Hà Nội Hóa công 1995287 0390052 Nguyen Thi Thu Hien 06.12.73 Hà Tây Hóa công 1995288 0390066 Tran Trun Kien 14.03.72 Hà Nội Hóa công 1995289 0390067 Do Van Nam 02.05.70 Vĩnh Phú Hóa công 1995290 587056 Chu Thang 19.06.69 Hòa Bình Hóa công 1995291 390076 Hoang Thị Hanh 28.12.72 Hải Hưng Hóa công 1995292 390056 Tran Trong Hieu 29.07.72 Thái Bình Hóa công 1995293 0490016 Dao Thi Thanh Binh 28.10.73 Hà Tây Dệt 1995294 0490007 Nguyen Hai Dang 06.12.72 Hà Nội Dệt 1995295 0490019 Pham Thi Thanh Ha 06.01.74 Nam Định Dệt 1995296 0490018 Nguyen Nam Hai 31.01.74 Hà Nội Dệt 1995297 0490006 Vo Thuy Hang 09.01.73 Hà Tây Dệt 1995298 0490005 Nguyen Chi Hieu 29.12.73 Hà Nội Dệt 1995299 0490003 Tran Thu Huong 01.06.73 Hà Nội Dệt 1995300 0490021 Nguyen Thu Huong 14.05.73 Hà Nội Dệt 1995301 0490011 Nguyen Tuan Huy 17.08.73 Hà Nội Dệt 1995302 0490002Nguyen Thi HongMinh 21.01.74 Hà Nội Dệt 1995303 0490012 Nguyen Hai Minh 15.11.73 Nam Định Dệt 1995304 0490022 Bui Thi Thanh Truc 20.04.73 Hà Nội Dệt 1995305 0490008 Nguyen Van Dong 02.08.71 Nghệ Tĩnh Dệt 1995306 0490004 Hua Manh Hung 10.12.73 Nam Định Dệt 1995307 0490001 Tran Thi Huong 28.09.72 Hong Thuan Dệt 1995308 0490017 Tran Dac Khiem 06.08.69 Hà Nam NinhDệt 1995309 0490023 Nguyen Dang Nam 29.12.71 Hà Sơn Bình Dệt 1995310 0490010 Tran Thị Luong Ngoc 12.05.73 Hà Nam NinhDệt 1995311 0490025 Tran Quang Tuan 12.12.73 Hà Nam NinhDệt 1995312 1089004 Nguyen Khanh Toan 26.06.71 Hải Phòng Dệt 1995

Page 98 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN313 1089007 Nguyen Quang Khai 25.12.72 Hà Nam NinhDệt 1995314 1089011 Trinh Dai 10.08.71 Hà Nội Dệt 1995315 1089017 Nguyen Viet Hung 30.03.73 Nam Hà Dệt 1995316 1088015 Nguyen Dinh Thang 04.02.69 Thanh Hóa Dệt 1995317 1089010 Nguyen Canh Son 17.07.72 Nghệ An Dệt 1995318 0590001 Dang Hong Anh 03.07.73 Hà Nội Thực phẩm A 1995319 0590006 Bui Thanh Ha 30.11.73 Hà Nội Thực phẩm A 1995320 0590010 Le Thu Huong 04.04.73 Hà Nội Thực phẩm A 1995321 0590012 Nguyen Thi Anh Tuyet 26.08.73 Hà Nội Thực phẩm A 1995322 0590015 Pham Thanh Bang 27.02.73 Thái Bình Thực phẩm A 1995323 0590017 Vu Quang Hong 01.01.72 Thanh Hóa Thực phẩm A 1995324 0590013 Nguyen Thach Minh 13.12.73 Thái Bình Thực phẩm A 1995325 0590018 Nguyen Viet Son 08.07.72 Nghệ Tĩnh Thực phẩm A 1995326 0590014 Bach Son Tung 11.11.73 Tây Bắc Thực phẩm A 1995327 0590020 Hoang The Ha 25.09.72 Hà Bắc Thực phẩm A 1995328 0590019 Nguyen Minh Quan 23.02.72 Hải Phòng Thực phẩm A 1995329 989022 Le Thi Lan Chi 05.11.72 Nam Định Thực phẩm A 1995330 989010 Dang Duc Long 24.06.72 Hà Bắc Thực phẩm A 1995331 089019 Dang Ba Son Thuy 08.10.71 Thái Bình Thực phẩm A 1995332 089018 Nguyen Huu Hong 05.07.71 Hà Bắc Thực phẩm A 1995333 0590022 Vu Yen Lan 22.09.73 Hà Nội Thực phẩm B 1995334 0590023 Vu Huy Long 21.07.73 Hà Nội Thực phẩm B 1995335 0590024 Nguyen Van Luong 14.02.73 Hà Tây Thực phẩm B 1995336 0590025 Nguyen Thuy Nga 01.11.73 Hà Nội Thực phẩm B 1995337 0590028 Cung Thi To Quynh 07.09.73 Hà Nội Thực phẩm B 1995338 0590029 Le Thanh Son 02.11.73 Hà Nội Thực phẩm B 1995339 0590030 Pham Thi Ngoc Thang 22.04.74 Hà Nội Thực phẩm B 1995340 0590031 Dam Lan Thanh 05.12.73 Hà Nội Thực phẩm B 1995341 0290021 Le Thi Phuong Thao 13.08.73 Hà Nội Thực phẩm B 1995342 0590037 Dang Thi Quy Anh 25.07.73 Thái Bình Thực phẩm B 1995343 0590038 Nguyen Thi Ban 30.10.71 Hà Nam NinhThực phẩm B 1995344 0590036 Lam Khai Canh 27.08.73 Hải Hưng Thực phẩm B 1995345 0590035 Nguyen Thi Huyen 13.05.73 Nam Hà Thực phẩm B 1995346 0590033 Nguyen Thanh Giang 10.05.73 Hà Nội Thực phẩm B 1995347 590043 Nguyen The Vinh 30.01.71 Hà Nội Thực phẩm B 1995348 0690008 Nguyen Minh Hung 29.11.73 Bắc Thái Luyện kim 1995349 0690019 Dang Minh Tuan 12.04.73 Bắc Thái Luyện kim 1995350 0690033 Nguyen Thi Hai 12.01.73 Thanh Hóa Luyện kim 1995351 0690017 Mai Thi Chau Lan 15.05.73 Thái Nguyên Luyện kim 1995352 0690029 Vu Thuong Thu 26.06.73 Bắc Thái Luyện kim 1995353 0690044 Nguyen Thuong Long 01.11.73 Hà Nội Đúc - Nhiệt luyện 1995354 0690050 Nguyen Trung Hieu 01.12.73 Hà Nam NinhĐúc - Nhiệt luyện 1995355 0690048 Pham Thanh Hung 10.09.72 Hải Hưng Đúc - Nhiệt luyện 1995356 0690049 Bui Ho Loc 09.10.71 Nghệ Tĩnh Đúc - Nhiệt luyện 1995357 0690053 Trinh Vu Hong Nga 23.04.74 Hà Nội Đúc - Nhiệt luyện 1995358 0790042 Nguyen Hai Au 16.06.73 Hà Nội Kinh tế năng lượng 1995359 0790029 Do Thi Minh Ha 03.12.73 Hà Nội Kinh tế năng lượng 1995360 0790034 Mai Thu Huong 17.03.73 Hà Nội Kinh tế năng lượng 1995361 0790038 Ha Thi Huong Mai 01.02.74 Hà Nội Kinh tế năng lượng 1995362 0790033 Nguyen Thi Ngoc Mai 01.03.74 Hà Nam NinhKinh tế năng lượng 1995

Page 99 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN363 0790039 Nguyen Thanh Tam 03.08.73 Nam Định Kinh tế năng lượng 1995364 0790043 Le Thanh Tung 09.07.73 Hà Nội Kinh tế năng lượng 1995365 0790032 Nguyen Duc Hanh 28.10.72 Hải Hưng Kinh tế năng lượng 1995366 0790040 Vi Ngoc Hoan 25.10.72 Thái Bình Kinh tế năng lượng 1995367 0790031 Le Xuan Tho 31.10.73 Cẩm Phả Kinh tế năng lượng 1995368 689003 Pham Le Phu 03.10.72 Hà Nội Kinh tế năng lượng 1995369 689042 Ngo Phu Cuong 09.01.72 Hà Nội Kinh tế năng lượng 1995370 1090004 Tran Thi Anh Phuong 27.06.73 Hà Nội Kinh tế năng lượng 1995371 0790001 Phuong Mai Anh 07.03.73 Hà Nội Kinh tế cơ khí 1995372 079005 Nguyen Tuan Anh 02.01.74 Phúc Yên Kinh tế cơ khí 1995373 079006 Bui Viet Dung 23.09.68 Hà Nội Kinh tế cơ khí 1995374 079008 Nguyen Hong Son 10.08.72 Hà Nội Kinh tế cơ khí 1995375 0790010 Le Duc Tho 17.09.74 Hà Nội Kinh tế cơ khí 1995376 0790015 Pham Thien Ha 29.07.70 Bình Trị Thiên Kinh tế cơ khí 1995377 0790003 Nguyen Tri Phong 03.09.72 Hà Sơn Bình Kinh tế cơ khí 1995378 0790013 Doan Tat Thang 16.07.69 Hải Phòng Kinh tế cơ khí 1995379 0790002 Quan Truong Chi 13.10.73 Hà Sơn Bình Kinh tế cơ khí 1995380 689043 Le Trung Kien 13.10.71 Hà Nội Kinh tế cơ khí 1995381 688003 Do Nhu Lam 06.08.10 Thái Bình Kinh tế cơ khí 1995382 809901 Vuong Trung Thanh 31.05.74 Hà Nội Kinh tế cơ khí 1995383 689018 Cao Tri Dung 25.12.71 Hà Nội Kinh tế cơ khí 1995384 0790049 Ngo Minh Anh 30.06.74 Hà Nội Kinh tế hóa 1995385 0790054 Pho Thi Kim Chi 21.10.73 Hà Nội Kinh tế hóa 1995386 0790055 Le Viet Cuong 05.11.73 Hà Nội Kinh tế hóa 1995387 0790053 Tran My Hanh 12.11.73 Hà Nội Kinh tế hóa 1995388 0790051 Nguyen Khanh De 24.02.72 Hải Hưng Kinh tế hóa 1995389 0790050 Le Van Hoa 12.10.72 Vĩnh Phú Kinh tế hóa 1995390 0790052 Bui Huy Tra 01.03.74 Hà Nam NinhKinh tế hóa 1995391 0790060 Le Minh Tuan 02.07.71 Quảng Ninh Kinh tế hóa 1995392 0790059 Pham Le Vinh 23.05.74 Quảng Ninh Kinh tế hóa 1995393 790009 Do Huy Thao 17.06.73 Hải Hưng Kinh tế hóa 1995394 689036 Mai Thi Lan 05.10.71 Thanh Hóa Kinh tế hóa 1995395 689041 Nguyen Thanh Binh 08.11.72 Hà Nội Kinh tế hóa 1995396 0890001 Nguyen Thu Anh 22.08.74 Hà Nội Tin học A 1995397 0890004 Nguyen Sy Chung 31.10.73 Hà Nội Tin học A 1995398 0890010 Nguyen Tung Giang 15.10.73 Việt Bắc Tin học A 1995399 0890011 Pham Dang Hai 08.07.73 Tin học A 1995400 0890013 Phung Quang Hung 08.08.74 Hà Nội Tin học A 1995401 0890014 Nguyen Quang Huy 30.10.73 Hà Nội Tin học A 1995402 0890015 Ha Mai Lan 18.04.74 Hà Nam NinhTin học A 1995403 0890030 Ngo Thi Hoa Binh 25.08.73 Hà Bắc Tin học A 1995404 0890038 Do Thi Bich Ha 20.04.73 Thái Bình Tin học A 1995405 0890031 Ngyen Vu Hao 13.10.73 Hà Nội Tin học A 1995406 0890044 Le Dang Hung 03.02.73 Thanh Hóa Tin học A 1995407 0890039 Do Hung 26.05.74 Thái Bình Tin học A 1995408 0890042 Duong The Luong 31.01.73 Hà Nam NinhTin học A 1995409 0890036 Nguyen Thu Thuy 22.12.73 Hải Hưng Tin học A 1995410 0890049 Ngo Van Hai 16.04.72 Hà Nội Tin học A 1995411 0890060 Vu Xuan Ha 08.06.73 Thanh Hóa Tin học A 1995412 890008 Tran Trung Dung 07.04.73 Hà Nội Tin học A 1995

Page 100 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN413 889020 Cong Nam Phuong 31.05.72 Vĩnh Phú Tin học A 1995414 0890048 La Hong Nguyen 01.09.74 Hà Nội Tin học A 1995415 0890024 Duong Trung Trieu 10.06.73 Hà Nội Tin học A 1995416 0890040 Vu Dang Khoa 30.11.73 Thái Bình Tin học A 1995417 0890032 Pham Van Muoi 15.06.73 Hà Bắc Tin học A 1995418 0890047 Tran Quang Ngoc 06.01.72 Vĩnh Phú Tin học A 1995419 0890043 Nguyen Dai Phuc 25.05.73 Hà Nam NinhTin học A 1995420 0890045 Vu Duong Thang 10.04.74 Thanh Hóa Tin học A 1995421 0890041 Tran Hai Truong 07.02.74 Thái Bình Tin học A 1995422 0890034 Nguyen Cong Tu 14.12.73 Hà Sơn Bình Tin học A 1995423 0890037 Pham Hai Yen 16.10.74 Hải Hưng Tin học A 1995424 889014 Luu Dang Duc 26.07.73 Hà Nội Tin học A 1995425 0590004 Vu Kim Chi 19.11.73 Hà Nội Tin học A 1995426 0890016 Tran Viet Linh 03.09.73 Hà Nội Tin học A 1995427 889021 Nguyen Giang Son 15.04.73 Hà Nội Tin học A 1995428 0890003 Uong Do Bach 24.06.73 Hà Nội Tin học B 1995429 0890005 Nguyen Phu Cuong 31.03.74 Hà Nội Tin học B 1995430 0890006 Van Quoc Cuong 05.07.74 Nghệ An Tin học B 1995431 0890009 Le Tu Duong 08.11.73 Hòn Gai Tin học B 1995432 0890033 Nguyen Thai Ha 29.03.73 Hà Sơn Bình Tin học B 1995433 0890028 Nguyen Quang Minh 28.10.73 Hải Hưng Tin học B 1995434 0890053 Bui Hai Thanh 21.11.72 Hà Nội Tin học B 1995435 0890058 Nguyen Anh Tuan 05.05.72 Hà Nội Tin học B 1995436 0890018 Pham Quang Ngoc 12.03.74 Hà Nội Tin học B 1995437 0890022 Nguyen Quoc Thai 06.10.73 Hà Nội Tin học B 1995438 0890023 Giang Trung Thanh 17.11.73 Thái Bình Tin học B 1995439 0890026 Thai Lam Trung 11.09.73 Hà Nội Tin học B 1995440 0890035 Nguyen Phon Lua 05.10.73 Hải Hưng Tin học B 1995441 0890052 Hoang Viet Anh 04.01.72 Hà Nội Tin học B 1995442 0890055 Nguyen Ngoc Phong 20.09.72 Hà Nội Tin học B 1995443 0890025 Bui Quang Trung 13.12.73 Hải Hưng Tin học B 1995444 0890083 Dao Anh Viet 23.09.73 Hà Nội Tin học B 1995445 0890086 Truong Hong Son 08.04.72 Hà Bắc Tin học B 1995446 0890090 Trinh Quoc Toan 06.06.72 Hà Sơn Bình Tin học B 1995447 0889026 Do Huy Hoang 22.12.72 Hà Nội Tin học B 1995448 889024 Nguyen Khanh Giang 25.12.71 Hải Phòng Tin học B 1995449 0890020 Le Hung Son 31.08.73 Hà Nội Toán ứng dụng 1995450 0890021 Tran Thi Bang Tam 18.10.73 Hà Nội Toán ứng dụng 1995451 0890054 Nguyen Duc Tue 12.09.72 Hà Nội Toán ứng dụng 1995452 0890056 Doan Nhat Minh 23.09.72 Hà Nội Toán ứng dụng 1995453 0890071 Le Tuan Anh 01.11.73 Hà Nội Toán ứng dụng 1995454 0890073 Tran Cay 05.07.73 Hà Nội Toán ứng dụng 1995455 0890075 Trinh Anh Duc 14.04.73 Hà Nội Toán ứng dụng 1995456 0890076 Pham Quang Dung 07.07.73 Hà Nội Toán ứng dụng 1995457 0890078 Nguyen Hung 21.07.73 Hà Nội Toán ứng dụng 1995458 0890079 Bui Tri Hung 17.07.73 Nam Hà Toán ứng dụng 1995459 0890080 Nguyen Dai Tho 23.09.73 Hà Nội Toán ứng dụng 1995460 0890081 Pham Minh Tu 21.08.73 Hà Nội Toán ứng dụng 1995461 0890082 Cu Huy Minh Tuan 03.01.74 Hà Nội Toán ứng dụng 1995462 0890084 Pham Le Cuong 24.07.73 Hải Phòng Toán ứng dụng 1995

Page 101 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN463 0890085 Nguyen Viet Ha 23.11.74 Hà Bắc Toán ứng dụng 1995464 0890087 Le Thu Hang 23.08.73 Hà Tây Toán ứng dụng 1995465 0890093 Doan Ngoc Hoan 19.04.74 Thanh Hóa Toán ứng dụng 1995466 0890094 Le Van Hung 01.07.73 Thanh Hóa Toán ứng dụng 1995467 0890088 Nguyen Manh Hung 04.05.73 Thái Bình Toán ứng dụng 1995468 0890089 Vuong Van Nam 30.09.73 Hà Sơn Bình Toán ứng dụng 1995469 0890095 Bui Cong Nguyen 17.08.73 Nghệ Tĩnh Toán ứng dụng 1995470 0890097 Nguyen Nhu Son 12.11.74 Nghệ Tĩnh Toán ứng dụng 1995471 0890098 Nguyen Lam Thanh 29.04.73 Nghệ Tĩnh Toán ứng dụng 1995472 889057 Nguyen Quang Huy 09.03.73 Hà Nội Toán ứng dụng 1995473 889028 Nguyen Vu Thanh 20.12.71 Hà Tây Toán ứng dụng 1995474 889034 Au Minh Tuan 14.11.72 Thanh Hóa Toán ứng dụng 1995475 0990030 Nguyen Chi Dat 03.03.73 Hà Nội Công nghệ CTM A 1995476 0990001 Ho Duc 27.07.73 Hà Nội Công nghệ CTM A 1995477 0990002 Nguyen Manh Hung 08.08.72 Hà Nội Công nghệ CTM A 1995478 0990028 Duong Thanh Tung 18.10.73 Hà Nội Công nghệ CTM A 1995479 0990020 Hoang Van Anh 04.04.72 Hà Nam NinhCông nghệ CTM A 1995480 0990010 Nguyen Trong Canh 04.02.72 Hà Bắc Công nghệ CTM A 1995481 0990007 Nguyen Dung 21.06.73 Vĩnh Phú Công nghệ CTM A 1995482 0990017 Nguyen The Duong 15.03.74 Thái Bình Công nghệ CTM A 1995483 0990008 Le Minh Giang 20.07.73 Hoàng Liên Sơn Công nghệ CTM A 1995484 0990029 Nguyen Duc Long 10.06.70 Hà Sơn Bình Công nghệ CTM A 1995485 0990026 Le Xuan Tan 16.06.72 Hà Nam NinhCông nghệ CTM A 1995486 0990014 Luu Van Toan 30.02.67 Hải Hưng Công nghệ CTM A 1995487 188096 Trinh Van Dung 11.01.64 Yên Bái Công nghệ CTM A 1995488 489023 Pham Tuan Son 01.03.72 Hà Nam NinhCông nghệ CTM A 1995489 0990395 Tran Hoang Tien 13.03.72 Hà Nội Công nghệ CTM A 1995490 189113 Le Hong Son 17.08.71 Hà Nội Công nghệ CTM A 1995491 189076 Nguyen Van Truc 20.06.70 Hà Nam NinhCông nghệ CTM A 1995492 189120 Nguyen Quoc Phu 23.08.70 Hà Nội Công nghệ CTM A 1995493 189147 Pham Van Son 18.11.72 Hải Hưng Công nghệ CTM A 1995494 0990209 Duogn Quoc Cuong 17.05.73 Hà Nội Máy chính xác 1995495 0990212 Nguyen Quang Huy 08.01.74 Hà Nội Máy chính xác 1995496 0990214 Hoang Lam 10.01.74 Hà Nội Máy chính xác 1995497 0990215 Dinh Hoang Lan 15.11.73 Hà Nội Máy chính xác 1995498 0990217 Ngo Quy Quynh 01.07.73 Hải Hưng Máy chính xác 1995499 189164 Phạm Duy Hien 02.03.69 Hà Sơn Bình Máy chính xác 1995500 188019 Vu Manh Toan 26.07.70 Hải Hưng Máy chính xác 1995501 189040 Nguyen Van Lo 21.02.71 Hà Bắc Máy chính xác 1995502 990216 Tran Tien Phong 02.04.73 Hà Nội Máy chính xác 1995503 990238 Pham Minh Tuan 04.05.73 Hà Nam NinhMáy chính xác 1995504 189052 Le Mai Hoa 29.06.71 Hải Hưng Máy chính xác 1995505 187041 Tran Hai Binh 15.06.71 Nghệ Tĩnh Máy chính xác 1995506 0990393 Le Tien Dung 03.06.73 Hà Nội Gia công áp lực 1995507 0990398 Hoang Anh 20.10.73 Hải Hưng Gia công áp lực 1995508 0990396 Nguyen Quoc Sinh 22.12.70 Nghệ Tĩnh Gia công áp lực 1995509 0990400 Duong Dinh Thinh 20.10.72 Nghệ Tĩnh Gia công áp lực 1995510 0990394 Nguyen Trong Viet 17.07.73 Thái Nguyên Gia công áp lực 1995511 0990412 Do Duc Don 24.02.73 Hải Hưng Gia công áp lực 1995512 789010 Vo Thanh Tri 22.08.72 Nghệ An Gia công áp lực 1995

Page 102 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN513 099049 Le Tran Phu 09.09.73 Hà Nam NinhGia công áp lực 1995514 789001 Hoang Manh Duc 12.05.72 Hà Nội Gia công áp lực 1995515 0990151 Dam Tuan Anh 16.01.68 Quảng Ninh Công nghệ hàn 1995516 0990153 Pham Phu Cuong 25.11.73 Hà Sơn Bình Công nghệ hàn 1995517 0990157 Han Vu Thang 27.01.74 Hà Nội Công nghệ hàn 1995518 0990159 Nguyen Khac Trinh 03.02.74 Công nghệ hàn 1995519 0990172 Nguyen Tien Duong 03.05.73 Hà Nam NinhCông nghệ hàn 1995520 0990167 Vu Thanh Giang 30.04.73 Hải Hưng Công nghệ hàn 1995521 0990168 Nguyen Tron Han 19.08.73 Hải Hưng Công nghệ hàn 1995522 0990174 Le Van Khuyen 06.07.72 Thanh Hóa Công nghệ hàn 1995523 0990160 Pham Hoai Nam 20.09.74 Hải Phòng Công nghệ hàn 1995524 0990166 Phan Dung Tien 26.07.72 Hà Sơn Bình Công nghệ hàn 1995525 0990161 Cao Vu Tran 13.09.73 Hải Hưng Công nghệ hàn 1995526 0990170 Dang Quoc Uy 18.09.72 Hải Hưng Công nghệ hàn 1995527 0990176 Thieu Quoc Vinh 14.11.73 Thanh Hóa Công nghệ hàn 1995528 189002 Vu Duc Khoi 06.08.72 Hoàng Liên Sơn Công nghệ hàn 1995529 187115 Nguyen Khanh Thanh 14.10.70 Thanh Hóa Công nghệ hàn 1995530 189013 Vu Dinh Dong 29.05.72 Hải Hưng Công nghệ hàn 1995531 0990039 Pham Xuan Hoa 19.06.73 Hà Nội Cơ tin A 1995532 0990057 Nguyen Tri Minh 12.03.73 Thanh Hóa Cơ tin A 1995533 0990059 Thai Nhat Phuong 28.11.73 Nghệ Tĩnh Cơ tin A 1995534 0990053 Nguyen Van Tra 03.06.73 Thái Bình Cơ tin A 1995535 0990066 Vu Manh Quang 05.10.73 Hà Nội Cơ tin A 1995536 990012 Uong Chau Hoan 19.11.73 Hà Tây Cơ tin A 1995537 990357 Vu Van Nam 08.04.73 Nam Hà Cơ tin A 1995538 990307 Nguyen Khac Hai 10.12.72 Hà Bắc Cơ tin A 1995539 0990255 Le Manh Hung 29.09.72 Hà Bắc Thủy khí 1995540 0990267 Vu Binh Long 19.07.73 Hà Nội Thủy khí 1995541 0990281 Nguyen Xuan Tien 25.10.73 Thanh Hóa Thủy khí 1995542 0990256 Cung Manh Tuan 01.07.73 Hà Nội Thủy khí 1995543 0990264 Truong Viet Anh 04.07.73 Hải Dương Thủy khí 1995544 0990273 Nguyen Tuan Dat 14.06.73 Hải Hưng Thủy khí 1995545 0990260 Pham Trung Dung 02.12.72 Thái Bình Thủy khí 1995546 0990261 Nguyen Hong Hai 02.10.73 Thái Bình Thủy khí 1995547 0990262 Nguyen Van Lai 01.11.73 Thanh Hóa Thủy khí 1995548 0990278 Bui Huu Phi 23.02.71 Nghệ Tĩnh Thủy khí 1995549 0990259 Nguyen Van Thai 28.05.71 Hải Hưng Thủy khí 1995550 0990280 Nguyen Duy Tinh 03.03.64 Nghệ Tĩnh Thủy khí 1995551 0990276 Bui Nhu Tuong 23.04.73 Thái Bình Thủy khí 1995552 0990258 Vu Hong Uyen 02.09.73 Hà Bắc Thủy khí 1995553 0990263 Do Hong Vinh 11.08.71 Nghệ Tĩnh Thủy khí 1995554 489048 Le Ngoc Thong 02.09.71 Nghệ An Thủy khí 1995555 489047 Hoang Van Thang 11.03.72 Hà Bắc Thủy khí 1995556 0990345 Ta Kieu Anh 12.02.73 Hà Nội Ô tô 1995557 0990361 Dinh Viet Cuong 19.04.72 Hà Nội Ô tô 1995558 0990362 Do Manh Cuong 13.04.73 Sơn Tây Ô tô 1995559 0990346 Khuat Nguyen Dai 12.08.73 Bắc Ninh Ô tô 1995560 0990363 Doan Manh Hung 01.01.73 Ninh Bình Ô tô 1995561 0990364 Luong Duc Long 16.09.69 Hà Nội Ô tô 1995562 0990377 Nguyen Ngoc Toan 30.10.73 Vĩnh Phú Ô tô 1995

Page 103 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN563 0990367 Pham Tien Vinh 22.12.73 Hà Nội Ô tô 1995564 0990355 Vu Cao Dien 12.06.72 Hà Nam NinhÔ tô 1995565 0990356 Tran Xuan Duong 22.02.72 Hà Nam NinhÔ tô 1995566 0990348 Nguyen Dinh Khoi 01.04.71 Vĩnh Phú Ô tô 1995567 0990376 Duong Thach Nguyen 10.10.71 Hà Nam NinhÔ tô 1995568 0990349 Nguyen Trung Phong 20.01.73 Hà Bắc Ô tô 1995569 0990359 Vu Truong Son 18.12.69 Nghệ Tĩnh Ô tô 1995570 0990375 Pham Tien Sy 24.01.74 Thái Bình Ô tô 1995571 0990347 Nguyen Chi Van 07.06.71 Lai Châu Ô tô 1995572 0990368 Pham Huy Viet 25.10.73 Hà Nam NinhÔ tô 1995573 489027 Nguyen Quoc Chien 11.05.72 Hà Nội Ô tô 1995574 489019 Nguyen Thanh TrungB 18.10.71 Tuyên QuangÔ tô 1995575 489016 Tran Hoang Phong 16.08.72 Hà Nội Ô tô 1995576 489025 Nguyen Trung Kien 23.02.71 Hà Nội Ô tô 1995577 488002 Tran Van Chung 01.01.65 Hải Hưng Ô tô 1995578 0990401 Phan Thanh Hai 21.02.74 Thanh Hóa Ô tô 1995579 990354 Nguyen Van Cao 26.01.69 Hà Nam NinhÔ tô 1995580 489005 Nguyen Van Doai 14.12.71 Hà Bắc Ô tô 1995581 0990321 Vu Kien Cuong 21.11.73 Hà Nội Động cơ 1995582 0990302 Le Thanh Duong 29.01.73 Hà Bắc Động cơ 1995583 0990322 Nguyen Thi Thuy Ha 21.03.74 Hà Nội Động cơ 1995584 0990323 Huynh Ngoc Hoi 09.03.73 Hà Nội Động cơ 1995585 0990335 Ngo Quoc Hung 08.10.71 Thái NguyênĐộng cơ 1995586 0990336 Nguyen Minh Phu 26.09.72 Hà Sơn Bình Động cơ 1995587 0990324 Nguyen Thanh Son 14.06.67 Hà Nội Động cơ 1995588 0990325 Phung Viet Son 25.08.73 Hoàng Liên Sơn Động cơ 1995589 0990326 Mai Thi Thanh Thuy 20.11.73 Hà Nội Động cơ 1995590 0990306 Bui Viet Anh 04.01.73 Vĩnh Phú Động cơ 1995591 0990333 Nghiem Xuan Dien 09.11.72 Thái BìnhĐộng cơ 1995592 0990331 Pham Phuc Ha 11.11.73 Thái BìnhĐộng cơ 1995593 0990314 Trinh Thanh Hai 20.08.72 Hà Nam NinhĐộng cơ 1995594 0990329 Luu Van Hieu 15.06.68 Hà Bắc Động cơ 1995595 0990316 Le Duc Hoang 14.12.72 Thanh HóaĐộng cơ 1995596 0990317 Nguyen Quoc Hoi 11.04.71 Thanh HóaĐộng cơ 1995597 0990313 Dang Xuan Trung 10.08.73 Thái BìnhĐộng cơ 1995598 489054 Dang Thanh Le 03.05.72 Thái BìnhĐộng cơ 1995599 489057 Nguyen Van Manh 10.04.72 Hà Nội Động cơ 1995600 0990082 Phạm Thanh Bang 01.04.74 Hà Bắc Động cơ 1995601 489082 Truong Hai Nam 31.08.72 Hà Nội Động cơ 1995602 487053 Tran Chi Trung 28.08.67 Thanh HóaĐộng cơ 1995603 489050 Dang Ngoc Viet 15.11.70 Hà Nam NinhĐộng cơ 1995604 489061 Nguyen Quoc Hung 01.02.72 Hà Nội Động cơ 1995605 0390077 Nguyen Kim Lam 28.12.72 Hải Hưng Máy hóa 1995606 0390080 Tran Duc Thanh 16.07.73 Nam Hà Máy hóa 1995607 0390081 Nguyen Hong Trung 04.08.72 Hà Bắc Máy hóa 1995608 0390083 Nguyen Ngoc Van 04.10.73 Thanh Hóa Máy hóa 1995609 0390085 Nguyen Tung Linh 25.02.70 Hà Nội Máy hóa 1995610 0990406 Le Viet Hung 29.10.73 Thanh Hóa Máy hóa 1995611 589045 Hoang Van Ngo 11.12.71 Hải Phòng Máy hóa 1995612 589046 Doan Thi Thanh Thuy 02.04.72 Hà Nội Máy hóa 1995

Page 104 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN613 0990061 Le Minh Duc 01.03.74 Hà Nội Cơ tin B 1995614 0990036 Dao Viet Dung 19.04.73 Hà Nội Cơ tin B 1995615 0990062 Nguyen Duy Dung 13.11.73 Hà Nội Cơ tin B 1995616 0990063 Le Quoc Hung 17.08.73 Hà Nội Cơ tin B 1995617 0990060 Le Minh Quy 05.09.73 Hà Nội Cơ tin B 1995618 0990058 Vo Duy Luu 04.02.74 Nghệ Tĩnh Cơ tin B 1995619 0990047 Phan Dang Phong 04.11.73 Hải Phòng Cơ tin B 1995620 0990054 Dinh Van Thai 02.07.72 Hà Nam NinhCơ tin B 1995621 0990052 Doan Dinh Truong 14.05.73 Hải Hưng Cơ tin B 1995622 990365 Ngo Anh Phong 08.07.73 Hà Nội Cơ tin B 1995623 990126 Nguyen Thi Le Na 16.02.74 Hà Tây Cơ tin B 1995624 990004 Nguyen Hong Son 11.04.72 Hà Nội Cơ tin B 1995625 990045 Nguyen Chi Truong 21.02.72 Hà Nội Cơ tin B 1995626 0990068 Nguyen Song Binh 15.08.74 Hà Nội Công nghệ CTM C 1995627 0990069 Nguyen Ngoc Cuong 15.01.74 Hà Nội Công nghệ CTM C 1995628 0990071 Vuong Xuan Hai 14.01.73 Hà Nội Công nghệ CTM C 1995629 0990072 Dinh Van Hoa 15.11.71 Hà Nội Công nghệ CTM C 1995630 0990073 Le Hong Linh 13.10.73 Hà Nội Công nghệ CTM C 1995631 0990074 Nguyen The Son 21.12.73 Hà Nội Công nghệ CTM C 1995632 0990081 Le Tien Dung 29.08.71 Vĩnh Phú Công nghệ CTM C 1995633 0990094 Ha Thanh Hai 27.07.71 Công nghệ CTM C 1995634 0990077 Vu Duc Hoa 22.05.72 Vĩnh Phú Công nghệ CTM C 1995635 0990088 Duong Cong Minh 24.03.74 Hải Hưng Công nghệ CTM C 1995636 0990089 To Thanh Minh 20.11.73 Hà Bắc Công nghệ CTM C 1995637 0990095 Pham Gia Nung 09.02.72 Hà Nam NinhCông nghệ CTM C 1995638 0990097 Pham Hong Son 20.05.72 Hà Nam NinhCông nghệ CTM C 1995639 0990098 Tran Dang Tien 13.03.67 Hà Nam NinhCông nghệ CTM C 1995640 990096 Pham Duy Bien 10.08.70 Hà Nam NinhCông nghệ CTM C 1995641 189159 Nguyen Khac Thanh 02.09.72 Vĩnh Phú Công nghệ CTM C 1995642 0990111 Pham Duc Hai 09.02.74 Hà Nội Công nghệ CTM D 1995643 0990113 Le Hong Linh 24.11.73 Hà Nội Công nghệ CTM D 1995644 0990114 Ngueynvan Long 08.12.70 Hà Nội Công nghệ CTM D 1995645 0990140 Nguyen Thanh Quang 06.07.72 Hà Nội Công nghệ CTM D 1995646 0990117 Nguyen Van Thanh 03.11.71 Hà Nội Công nghệ CTM D 1995647 0990121 Nguyen Phu Tuan 13.04.73 Hà Nội Công nghệ CTM D 1995648 0990134 Mai Hong Bang 12.05.73 Thanh Hóa Công nghệ CTM D 1995649 0990123 Dang Hong Chieu 09.06.71 Hà Bắc Công nghệ CTM D 1995650 0990137 Nguyen Van Cu 27.09.73 Nghệ Tĩnh Công nghệ CTM D 1995651 0990130 Le Khanh Duong 02.12.73 Hà Nam NinhCông nghệ CTM D 1995652 0990135 Le Chi Hieu 01.04.71 Thanh Hóa Công nghệ CTM D 1995653 0990131 Bui Minh Khue 13.10.73 Hà Nam NinhCông nghệ CTM D 1995654 0990129 Lai Nam Phong 29.10.73 Công nghệ CTM D 1995655 0990136 Le Hong Son 29.12.73 Thanh Hóa Công nghệ CTM D 1995656 0990122 Ngo Lam Thanh 14.03.73 Hà Nội Công nghệ CTM D 1995657 0990132 Dinh Quoc Toan 16.07.70 Hà Nam NinhCông nghệ CTM D 1995658 189026 Nguyen Dinh Vinh 22.01.73 Nghệ Tĩnh Công nghệ CTM D 1995659 189167 Nguyen Tuan Binh 20.06.71 Hà Bắc Công nghệ CTM D 1995660 1090001 Nguye Tuan Duong 27.02.73 Hà Tây Vật lý 1995661 1090002 Nguyen Thanh Hai 20.10.73 Hà Tây Vật lý 1995662 1090003 Pham The Minh 15.11.73 Hà Nội Vật lý 1995

Page 105 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN663 1090005 Le Giang Quan 26.11.73 Hà Nội Vật lý 1995664 1090006 Dang Quoc Thanh 09.10.73 Hà Nội Vật lý 1995665 1090008 Nguyen Cuong 29.07.73 Vĩnh Phú Vật lý 1995666 1090016 Le Trong Lu 01.03.72 Thanh Hóa Vật lý 1995667 1090013 Dang Tuan Nghia 19.03.73 Hà Sơn Bình Vật lý 1995668 1090012 Nguyen Dinh Thao 27.03.73 Hà Bắc Vật lý 1995669 1090010 Dang Xuan Truong 02.03.74 Phú Thọ Vật lý 1995670 1090018 Le Tuan Anh 04.10.73 Hà Nội Vật lý 1995671 1090019 Pham Vu Quoc Binh 19.01.74 Nam Định Vật lý 1995672 1090020 Chu Toan Thang 19.11.73 Hà Nội Vật lý 1995673 Nguyen Hung Minh 04.12.69 Hà Nội 1995674 Từ Xuân Thắng 05.11.71 Hà Nội 1995675 Hoàng Nam Thành 22.01.66 Nam Định 1995676 Phạm Văn Nghĩa 04.05.69 Hải Hưng 1995677 Nguyễn Tất Thắng 12.10.70 Hà Nội 1995678 Phạm Quang Khải 16.08.66 Thái Bình 1995679 Mai Quang Huy 19.03.65 Nam Hà 1995

1 191001 Nguyen Huu Trung 21.03.74 Hà Nội Đo lường - Điều khiển 19962 191002 Ngo Hoang Hung 21.06.74 Hà Nội Đo lường - Điều khiển 19963 191003 Nguyen Duy Khang 10.05.75 Hà Nội Đo lường - Điều khiển 19964 191004 Pham Dinh Nguyen 03.06.74 Hà Nội Đo lường - Điều khiển 19965 191005 Nguyen Tuan Khoi 21.07.74 Hà Nội Đo lường - Điều khiển 19966 191006 Dang Manh Dung 21.03.74 Hà Nội Đo lường - Điều khiển 19967 191007 Tran Hoang Hung 01.08.75 Hà Nội Đo lường - Điều khiển 19968 191009 Tran Phuong Anh 30.04.74 Hà Nội Đo lường - Điều khiển 19969 191012 Pham Mai Lan 08.08.73 Hà Nội Đo lường - Điều khiển 1996

10 191014 Nguyen Lien Phuong 18.05.73 Hà Nội Đo lường - Điều khiển 199611 191019 Nguyen Huu Binh 19.07.73 Thanh HóaĐo lường - Điều khiển 199612 191021 Nguyen Thi Van Anh 29.12.74 Thanh HóaĐo lường - Điều khiển 199613 191031 Dao Anh Tuan 06.04.73 Hà Nội Đo lường - Điều khiển 199614 191050 Duong Manh Tien 26.06.75 Bắc Thái Đo lường - Điều khiển 199615 191131 Nguyen Quoc Cuong 22.11.74 Hà Nội Đo lường - Điều khiển 199616 0191022 Tran Anh Hung 20.10.72 Hà Nội Đo lường - Điều khiển 199617 0191024 Dinh Ngoc Long 02.11.73 Hà Nội Đo lường - Điều khiển 199618 0191023 Nguyen Huu Tu 12.08.68 Hà Nội Đo lường - Điều khiển 199619 0191025 Nguyen Thanh Ha 14.05.73 Hà Nội Đo lường - Điều khiển 199620 191032 Vu Viet Dung 18.01.75 Hà Nội Thiết bị điện 199621 191033 Nguyen Tien Dung 30.09.71 Hà Nội Thiết bị điện 199622 191034 Nguyen Dang Son 09.04.74 Vĩnh Phú Thiết bị điện 199623 191036 Luong Dinh Hanh 28.01.74 Hải Phòng Thiết bị điện 199624 191037 Hoang Thanh Son 12.05.73 Vĩnh Phú Thiết bị điện 199625 191040 Hoang Minh Khoi 25.09.73 Hà Nam NinhThiết bị điện 199626 191041 Tran Ngoc Quy 02.09.73 Hà Nam NinhThiết bị điện 199627 191042 Le Quang Cuong 14.02.74 Thanh Hóa Thiết bị điện 199628 191045 Tran Vinh Thai 18.01.74 Hà Sơn Bình Thiết bị điện 199629 191046 Truong Nam Son 13.05.74 Hà Nội Thiết bị điện 199630 191047 Le Thu Ha 13.06.74 Hà Nội Thiết bị điện 199631 191048 Nguyen Van Toan 03.05.74 Nghệ Tĩnh Thiết bị điện 199632 191049 Pham Xuan Thang 14.05.74 Thanh Hóa Thiết bị điện 199633 0191052 Nguyen Ngoc Tuan 08.02.73 Hải Hưng Thiết bị điện 1996

Page 106 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN34 0190052 Do Viet Tuan 15.10.71 Thanh Hóa Thiết bị điện 199635 190040 Truong The Vinh 09.01.72 Hà Nội Thiết bị điện 199636 190030 Vu Le Hanh 18.08.73 Hà Nội Thiết bị điện 199637 191061 Tran Tuan Nam 31.01.74 Hà Nội Hệ thống điện 199638 191062 Phung Van Cuong 02.08.74 Hà Nội Hệ thống điện 199639 191064 Le Xuan Dung 27.04.74 Hà Nội Hệ thống điện 199640 191067 Phạm Hong Long 24.08.73 Hải Dương Hệ thống điện 199641 191068 Nguyen Duc Hanh 31.10.73 Thái Bình Hệ thống điện 199642 191069 Le Ngoc Ha 25.04.74 Thái Bình Hệ thống điện 199643 191070 Nguyen Manh Hung 26.04.74 Thái Bình Hệ thống điện 199644 191072 Pham Thanh Tung 04.11.73 Hà Nam NinhHệ thống điện 199645 191073 Banh Phươc Chung 05.06.73 Hà Tĩnh Hệ thống điện 199646 191076 Nguyen Manh Tung 13.09.73 Nghệ An Hệ thống điện 199647 191077 Le Manh Hoan 02.02.75 Thanh Hóa Hệ thống điện 199648 191078 Hoang Anh Dung 24.02.74 Hà Nội Hệ thống điện 199649 191080 Tran Xuan Hiep 15.07.74 Hà Nội Hệ thống điện 199650 190095 Pham Duc Nghia 29.09.67 Thanh Hóa Hệ thống điện 199651 191157 Hoang Duc Hung 18.06.74 Hải Hưng Hệ thống điện 199652 191168 Nguyen Anh Vu 05.03.70 Đức Thọ Hệ thống điện 199653 191147 Van Xuan Anh 09.09.74 Hà Nội Hệ thống điện 199654 0190199 Tran Thai Binh 06.08.73 Thanh Hóa Hệ thống điện 199655 0190097 Do Hung Tien 14.02.72 Thanh Hóa Hệ thống điện 199656 0190086 Vu Huu Lieu 16.10.72 Thái Bình Hệ thống điện 199657 0190081 Bui Bao Hung 15.06.73 Hà Nội Hệ thống điện 199658 0191081 Bui Quang Trung 17.05.72 Hà Tĩnh Hệ thống điện 199659 0191082 Phan Tat Thanh 22.01.73 Yên Bái Hệ thống điện 199660 0191083 Nghiêm Quoc Tuan 10.01.74 Hà Bắc Hệ thống điện 199661 0191084 Manh Trong Truc 25.02.72 Nghệ An Hệ thống điện 199662 0190161 Bui Duy Hung 12.09.73 Hải Phòng Hệ thống điện 199663 0191085 Nguyen Thi Mai Huong 28.04.71 Hà Nội Hệ thống điện 199664 0190099 Tran Thanh Binh 01.01.73 Nghệ An Hệ thống điện 199665 191092 Vu Kim Khoa 04.07.94 Hà Nội Tự động hóa 199666 191093 Chu Dinh Cuong 17.10.74 Hà Nội Tự động hóa 199667 191094 Pham Thanh Binh 12.05.75 Hà Nội Tự động hóa 199668 191095 Do Viet Anh 22.12.74 Hà Nội Tự động hóa 199669 191096 Trinh Xuan Huy 13.02.75 Hải Hưng Tự động hóa 199670 191097 Nguyen Van Quy Hung 12.11.74 Nghệ Tĩnh Tự động hóa 199671 191098 Le Vinh Hung 03.04.75 Hà Nội Tự động hóa 199672 191099 Tran Hong Lam 21.01.75 Hà Nội Tự động hóa 199673 191102 La Thanh Tona 18.12.74 Hà Nội Tự động hóa 199674 191103 Vu Duy Nghia 21.10.74 Hà Nội Tự động hóa 199675 191104 Pham Xuan Hoa 01.04.74 Hà Nội Tự động hóa 199676 191105 Le Tien Luc 13.04.74 Hà Nội Tự động hóa 199677 191107 Le Minh Long 28.06.74 Hải Hưng Tự động hóa 199678 191108 Pham Van Da 18.10.73 Thái Bình Tự động hóa 199679 191109 Nguyen Van Thang 14.05.73 Hà Nam NinhTự động hóa 199680 191110 Dinh Xuan Dieu 24.05.72 Nghệ An Tự động hóa 199681 191111 Bui Ngoc Khue 01.03.75 Hà Nội Tự động hóa 199682 191112 Vu Thanh Tung 18.08.74 Hà Nội Tự động hóa 199683 990219 Le Minh Tuan 02.01.74 Hà Nội Tự động hóa 1996

Page 107 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN84 0190142 Ha Hai Dang 25.11.73 Thanh Hóa Tự động hóa 199685 0289039 Le Hoang Loc 22.01.72 Thanh Hóa Tự động hóa 199686 190116 Vu Truong Giang 20.12.73 Hà Nội Tự động hóa 199687 0191114 Nguyen Huy Thang 14.12.72 Hà Nội Tự động hóa 199688 0191113 Dang Van Phuc 02.02.71 Hòa Bình Tự động hóa 199689 01911115Nguyen Trong Kien 20.10.73 Vĩnh Phú Tự động hóa 199690 191135 Doan Ngoc Duong 28.02.75 Hải Hưng Nhiệt điện 199691 191136 Doan Hong Hai 13.02.75 Nam Định Nhiệt điện 199692 191138 Le Van Nam 29.10.72 Thanh Hóa Nhiệt điện 199693 191142 Hoang Manh Ha 18.05.73 Hà Nam NinhNhiệt điện 199694 191145 Nguyen Manh Toan 18.07.73 Hà Sơn Bình Nhiệt điện 199695 191149 Nguyen Anh Tan 11.04.71 Hà Nội Nhiệt điện 199696 191150 Nguyen Hong Son 11.12.72 Hà Nội Nhiệt điện 199697 191152 Nguyen Hai An 02.01.75 Hà Nội Nhiệt công nghiệp 199698 191153 Nguyen Thanh Liem 05.01.75 Hà Nội Nhiệt công nghiệp 199699 191154 Nguyen Tung Thi 14.05.74 Hà Nội Nhiệt công nghiệp 1996

100 191155 Le Huu Chung 04.04.75 Hà Nội Nhiệt công nghiệp 1996101 191156 Bui Duc Hieu 11.08.73 Hà Nội Nhiệt công nghiệp 1996102 191158 Nguyen Gia Trieu 13.09.72 Hà Nội Nhiệt công nghiệp 1996103 191159 Vu Duy Quang 29.01.75 Thái Nguyên Nhiệt công nghiệp 1996104 191160 Luong The Ngoc 31.07.73 Hải Hưng Nhiệt công nghiệp 1996105 191161 Nguyen Duc Quang 28.05.74 Hưng Yên Nhiệt công nghiệp 1996106 191162 Dinh Tien Dung 10.09.73 Thái Bình Nhiệt công nghiệp 1996107 191163 Tran Duc Giang 22.04.74 Thái Bình Nhiệt công nghiệp 1996108 191166 Nguyen Thanh Tan 30.12.74 Thanh Hóa Nhiệt công nghiệp 1996109 191167 Nguyen Hoang 30.12.74 Hà Nội Nhiệt công nghiệp 1996110 488019 Nguyen Quang Tuan 03.06.71 Hà Nội Nhiệt công nghiệp 1996111 991242 Vu Huu Phuong 20.09.73 Hải Hưng Nhiệt công nghiệp 1996112 191169 Nghiem Viet Anh 27.11.68 Hà Nội Nhiệt công nghiệp 1996113 190200 Nguyen Duc Long 19.04.73 Sơn La Nhiệt công nghiệp 1996114 190194 Pham Ngoc Quy 28.10.73 Thái Bình Nhiệt công nghiệp 1996115 191170 Quach Van Dong 28.05.73 Quảng Ninh Nhiệt công nghiệp 1996116 191171 Dinh Quang Hai 02.04.72 Sơn Tây Nhiệt công nghiệp 1996117 291001 Thai Duy Hoa 25.10.74 Hải Hưng Kỹ thuật điện tử 1996118 291002 Do Duy Duc 08.10.74 Hà Nội Kỹ thuật điện tử 1996119 291003 Bui Anh Tuan 05.11.74 Hà Nội Kỹ thuật điện tử 1996120 291007 Nguyen Cao Phuong 04.05.74 Hải Phòng Kỹ thuật điện tử 1996121 291008 Tran Quang Hung 14.05.74 Hà Nội Kỹ thuật điện tử 1996122 291009 Ngo Quang Thanh 24.04.74 Hà Nội Kỹ thuật điện tử 1996123 291010 Le Hoang Tung 23.12.74 Hà Nội Kỹ thuật điện tử 1996124 291011 Le Anh Tuan 09.06.74 Hà Nội Kỹ thuật điện tử 1996125 291012 Nguyen Viet Ha 26.08.74 Sơn Tây Kỹ thuật điện tử 1996126 291013 Nguyen Duc Thanh 12.06.74 Hà Nội Kỹ thuật điện tử 1996127 291014 Vu Ngoc Thuong 12.02.74 Hà Nội Kỹ thuật điện tử 1996128 291015 Nguyen Tien Hung 22.05.74 Hà Nội Kỹ thuật điện tử 1996129 291016 Pham Doan Tinh 20.05.74 Hà Nội Kỹ thuật điện tử 1996130 291017 Nguyen Tien Dung 09.07.74 Vĩnh Phú Kỹ thuật điện tử 1996131 291018 Ha Viet Hung 08.12.74 Vĩnh Phú Kỹ thuật điện tử 1996132 291019 Dao Quang Hanh 25.08.73 Hà Sơn Bình Kỹ thuật điện tử 1996133 291020 Kieu Nguyen 25.06.75 Hải Hưng Kỹ thuật điện tử 1996

Page 108 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN134 291021 Nguyen Trong Dung 20.02.73 Thái Bình Kỹ thuật điện tử 1996135 291022 Ho Van Tien 15.07.74 Thanh Hóa Kỹ thuật điện tử 1996136 291023 Phung Bao Toan 27.01.74 Thanh Hóa Kỹ thuật điện tử 1996137 291024 Tran Duc Thang 16.02.73 Nghệ An Kỹ thuật điện tử 1996138 291026 Phan Nhat Thang 29.06.74 Thái Bình Kỹ thuật điện tử 1996139 291028 Le Nam Tran 15.02.75 Hà Sơn Bình Kỹ thuật điện tử 1996140 291030 Nguyen Viet Cuong 09.09.74 Hà Nội Kỹ thuật điện tử 1996141 291031 Nguyen Hoanh Tien 06.05.75 Hà Nội Kỹ thuật điện tử 1996142 291033 Le Dung 28.11.74 Hải Phòng Kỹ thuật điện tử 1996143 291034 Nguyen Vu Thang 24.01.75 Hà Nội Kỹ thuật điện tử 1996144 291047 Tran Duc Phuong 23.05.74 Tuyên QuangKỹ thuật điện tử 1996145 291088 Sun Kheang 08.05.69 Campuchia Kỹ thuật điện tử 1996146 990085 Hoang Hong Hai 02.10.73 Hải Hưng Kỹ thuật điện tử 1996147 0390012 Phan Hong Son 28.08.73 Vĩnh Phú Kỹ thuật điện tử 1996148 991161 Pham Van Minh 28.08.75 Nam Định Kỹ thuật điện tử 1996149 991171 Nguyen Thuy Anh 15.05.74 Hải Hưng Kỹ thuật điện tử 1996150 991132 Vu Van Tuan 20.04.73 Hà Nam NinhKỹ thuật điện tử 1996151 991198 Dong Van Quynh 29.03.73 Hà Bắc Kỹ thuật điện tử 1996152 290006 Vu Truong Giang 01.02.73 Hà Bắc Kỹ thuật điện tử 1996153 290004 Nghiem Ba Duc 02.07.74 Hà Nội Kỹ thuật điện tử 1996154 291098 Nguyen Cao Phuc 03.10.68 Nam Hà Kỹ thuật điện tử 1996155 289081 Nguyen Van Tien 09.10.70 Hà Nội Kỹ thuật điện tử 1996156 290025 Khoa Dang Than 25.02.73 Hà Nội Kỹ thuật điện tử 1996157 291029 Nguyen Hai Lam 23.05.74 Hà Nội KT Thông tin 1996158 291046 Truong Khac Hieu 14.05.74 Hà Nội KT Thông tin 1996159 291048 Truong Quoc Cuong 03.06.75 Hà Nội KT Thông tin 1996160 291049 Nguyen Vu Thang 24.07.74 Hà Nội KT Thông tin 1996161 291051 Le Thang Long 09.08.74 Hà Nội KT Thông tin 1996162 291053 Vu Tu Nam 31.01.74 Hà Nội KT Thông tin 1996163 291054 Pho Manh Cuong 03.06.74 Hà Nội KT Thông tin 1996164 291055 Bui Doan Trung 12.05.74 Hà Nội KT Thông tin 1996165 291056 Hoang Lien Nam 25.11.73 Hà Nội KT Thông tin 1996166 291058 Tran Thi Ngoc Lan 21.12.74 Hà Nội KT Thông tin 1996167 291060 Nguyen Xuan Quang 06.01.74 Hà Nội KT Thông tin 1996168 291062 Hoang Phi Ho 03.08.74 Hà Nội KT Thông tin 1996169 291063 Le Xuan Dat 26.08.75 Hải Phòng KT Thông tin 1996170 291066 Pham Tuan Anh 24.12.74 Yên Dũng KT Thông tin 1996171 291067 Ta Quang Hung 02.70.74 Hà Sơn Bình KT Thông tin 1996172 291068 Pham Thanh Cong 07.02.74 Hải Hưng KT Thông tin 1996173 291069 Nguyen Ngoc Minh 23.08.74 Hải Hưng KT Thông tin 1996174 291070 Nguyen Duc Thien 05.11.74 Thái Bình KT Thông tin 1996175 291073 Le Luu 06.05.74 Thanh Hóa KT Thông tin 1996176 291074 Bui Hoai Nam 29.05.74 Hà Tĩnh KT Thông tin 1996177 291075 Le Hong Son 12.12.73 Nghệ An KT Thông tin 1996178 291077 Duong Duc Dung 23.03.74 Hà Nội KT Thông tin 1996179 291078 Nguyen Duc Trung 28.08.74 Hà Sơn Bình KT Thông tin 1996180 291079 Nguyen Hong Thai 22.04.74 Hà Nội KT Thông tin 1996181 291080 Nguyen Manh Thang 27.11.74 Hà Nội KT Thông tin 1996182 291081 Phan Quoc Si 12.07.74 Hà Nội KT Thông tin 1996183 291082 Nuyen Anh Vy 30.09.74 Hà Nội KT Thông tin 1996

Page 109 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN184 291084 Nguyen Huu Trung 22.07.74 Thái Bình KT Thông tin 1996185 291085 Nguyen Dang Vinh 14.05.75 Hà Nội KT Thông tin 1996186 990041 Hoang Hung Nam 01.01.73 Hà Tây KT Thông tin 1996187 291092 Do Manh Cuong 29.09.73 Hà Nội KT Thông tin 1996188 291093 Nguyen Tat Dat 21.12.72 Hà Nội KT Thông tin 1996189 291091 Le Anh Xuan 15.10.71 Hà Nội KT Thông tin 1996190 291094 Phi Cong Hung 14.02.74 Hà Nội KT Thông tin 1996191 291095 Dinh Son Thuy 27.04.72 Hải Phòng KT Thông tin 1996192 291096 Trinh Van Quyet 04.03.73 Hải Hưng KT Thông tin 1996193 291097 Nguyen Duc Thanh 13.06.71 Hà Nội KT Thông tin 1996194 391002 Dang Hong Phu 16.03.69 Hà Nội Máy hóa 1996195 391004 Vu Hong Diep 13.08.74 Hà Nội Máy hóa 1996196 391006 Vu Hong Thai 16.07.74 Hoàng Liên Sơn Máy hóa 1996197 391008 Tran Thanh Long 12.04.73 Bắc Thái Máy hóa 1996198 391010 Nguyen Van Hoe 01.05.74 Thái Bình Máy hóa 1996199 391013 Nguyen Trong Giap 15.03.74 Hà Nội Máy hóa 1996200 391015 Le Dinh Nguyen 25.07.73 Hà Bắc Máy hóa 1996201 391016 Vu Dinh Tien 30.06.74 Hà Nội Máy hóa 1996202 391019 Dinh Duy Hung 30.07.73 Vĩnh Phú Máy hóa 1996203 391021 Nguyen Cong Thanh 26.04.74 Hà Nội Máy hóa 1996204 390084 Ho Van Hoan 10.09.67 Nghệ Tĩnh Máy hóa 1996205 589040 Nguyen Dinh An 11.01.71 Máy hóa 1996206 0390039 Ngo Hoa Nam 09.04.74 Hà Nội Máy hóa 1996207 589047 Nguyen Van Trai 17.12.70 Hải Phòng Máy hóa 1996208 391026 Nguyen Canh Tuyen 05.08.72 Hà Nội Hóa vô cơ 1996209 391029 Ta My Hang 19.01.74 Vĩnh Phú Hóa vô cơ 1996210 3910109 Tran Cao Chi 23.02.73 Hà Nội Hóa vô cơ 1996211 690047 Dinh Quang Huy 30.04.74 Hà Tây Hóa vô cơ 1996212 58701 Tran Minh Duc 13.08.68 Nam Hà Hóa vô cơ 1996213 391044 Nguyen Lin Hai 05.09.74 Hà Nội Hóa hữu cơ 1996214 391045 Nguyen Minh Hai 02.07.74 Hà Nội Hóa hữu cơ 1996215 391046 Ngo Anh Hine 13.09.74 Hà Nội Hóa hữu cơ 1996216 391047 Do Thi Minh Tam 24.05.74 Hà Nội Hóa hữu cơ 1996217 391048 Bui Xuan Quang 15.11.74 Hà Nội Hóa hữu cơ 1996218 391049 Nguyen Hong Lien 23.01.75 Hà Nội Hóa hữu cơ 1996219 391050 Nguyen Duc Tho 22.01.75 Hà Nội Hóa hữu cơ 1996220 391051 Pham Thanh Huyen 15.06.74 Hà Nội Hóa hữu cơ 1996221 391053 Nguyen Anh Tuan 07.08.75 Hà Nội Hóa hữu cơ 1996222 391057 Tran Thanh Nam 22.12.74 Hà Nam NinhHóa hữu cơ 1996223 391058 Hoang Tran Hung 23.02.74 Hà Nam NinhHóa hữu cơ 1996224 391060 Tran Thanh Tung 01.02.74 Hà Nội Hóa hữu cơ 1996225 391061 Hoang Linh Lan 10.05.75 Hà Nội Hóa hữu cơ 1996226 391062 Vu Anh Duc 19.03.74 Hà Bắc Hóa hữu cơ 1996227 391063 Do Dong Nguyen 24.01.75 Hà Bắc Hóa hữu cơ 1996228 391064 Dao Manh Hung 25.06.74 Hà Nội Hóa hữu cơ 1996229 391065 Dao Duy Trung 18.01.75 Hà Nội Hóa hữu cơ 1996230 391066 Nguyen Trong Hoang 23.10.74 Hà Nội Hóa hữu cơ 1996231 391067 Ngo Quoc Tuan 29.01.74 Hà Nội Hóa hữu cơ 1996232 391068 Mak Chan Narth 27.07.71 Campuchia Hóa hữu cơ 1996233 391069 Chhun Vi Thun 17.10.72 Campuchia Hóa hữu cơ 1996

Page 110 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN234 391070 Sam Ny To 11.05.71 Campuchia Hóa hữu cơ 1996235 188126 Luu Ngoc Vinh 07.11.71 Hà Nội Hóa hữu cơ 1996236 390063 Vu Ngoc Hoang 09.05.67 Nghệ An Hóa hữu cơ 1996237 391073 Mek Si Tha 15.03.73 Campuchia Hóa hữu cơ 1996238 391139 Nguyen Anh Tieu 15.12.72 Thái Bình Hóa hữu cơ 1996239 391130 Nham Dien Bine 05.06.70 Thái Bình Hóa hữu cơ 1996240 391005 Nguyen Van Thong 26.06.72 Hải Phòng Hóa hữu cơ 1996241 391012 Phan Viet Dung 26.08.74 Hà Nội Hóa hữu cơ 1996242 391027 Nguyen Anh Tuan 26.05.74 Hà Nội Hóa hữu cơ 1996243 391028 Le Quang Tuan 05.08.74 Thanh Hóa Hóa hữu cơ 1996244 391036 Nguyen Hai Bang 30.03.74 Hải Hưng Hóa hữu cơ 1996245 391038 Do Huu Tao 24.09.73 Hà Tây Hóa hữu cơ 1996246 3910981 Nguyen Quang Ha 28.01.74 Hà Nội Công nghệ in 1996247 391083 Tran Thi Kim Ngan 27.05.74 Hà Nội Công nghệ in 1996248 391084 Le Vi Sinh 12.04.74 Hà Nội Công nghệ in 1996249 391085 Nguyen Van Thanh 10.03.73 Hà Nội Công nghệ in 1996250 391086 Nguyen Thi Lan Anh 20.03.74 Hà Nội Công nghệ in 1996251 391088 Nguyen Trung Hieu 02.07.74 hải Công nghệ in 1996252 391089 Nguyen Dinh Thao 20.12.74 Vĩnh Phú Công nghệ in 1996253 391092 Vu Manh Hung 08.12.74 Thái Bình Công nghệ in 1996254 391094 Do Quoc Chinh 18.07.73 Hà Nội Công nghệ in 1996255 391095 Le Duy Toan 31.07.73 Hải Hưng Công nghệ in 1996256 391096 Nguyen Quoc Tuan 07.04.74 Lào Cai Công nghệ in 1996257 391107 Le Tuan Tu 13.12.73 Hà Nội Silicat 1996258 391108 Thai Anh Dung 04.11.72 Hà Bắc Silicat 1996259 391112 Ta Thi Luu 09.09.74 Thái Bình Silicat 1996260 391113 Nguyen Van Ba .. Hải Hưng Silicat 1996261 391114 Pham Van Cuong 10.09.73 Hà Nam NinhSilicat 1996262 391115 Tran Van Duc 01.08.72 Hà Nam NinhSilicat 1996263 391116 Nguyen Thi Nga 06.04.74 Thanh Hóa Silicat 1996264 391119 Nguyen Thai Binh 02.09.74 Thanh Hóa Silicat 1996265 391120 Pham Thi Cuc 28.12.74 Thái Bình Silicat 1996266 9900169 Nguyen Van Minh 24.02.72 Hải Dương Silicat 1996267 391052 Tran Thi Kim Loan 28.07.73 Hà Nội Cao phân tử 1996268 391054 Pham Thi Kim Phu 08.12.74 Hà Nội Cao phân tử 1996269 391055 Do Thi Thanh Ha 28.12.74 Hà Nội Cao phân tử 1996270 391056 Nguyen Ngoc Cham 13.08.73 Hà Nội Cao phân tử 1996271 390046 Phung Manh Ngoc 17.08.73 Hà Tây Cao phân tử 1996272 890096 Nguyen An Ninh 20.01.74 Nghệ Tĩnh Cao phân tử 1996273 391025 Nguyen Thi QuynhHoa 09.04.74 Hà Nội Môi trường 1996274 391030 Bui Xuan Tinh 04.11.72 Hà Tây Môi trường 1996275 391031 Nguyen Kim Hung 05.04.74 Thái Bình Môi trường 1996276 391035 Dinh Bach Khoa 03.06.75 Hà Nội Môi trường 1996277 391042 Vu Thi Minh Tu 04.03.74 Bắc Thái Môi trường 1996278 391043 Ha Vinh Hung 07.07.72 Quảng Bình Môi trường 1996279 390002 Le Dang Cuong 31.05.73 Hà Nội Môi trường 1996280 589009 Ha Manh Cuong 25.02.71 Yên Bái Môi trường 1996281 589091 Nguyen Thuc Hoang 18.04.70 Hà Nội Môi trường 1996282 991166 Le Thi Ngoc Quynh 30.05.74 Hà Nội Môi trường 1996283 391003 Le Thi Thu Hoai 10.07.75 Thanh Hóa Môi trường 1996

Page 111 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN284 391082 Tran Thanh Tung 28.02.75 Hải Phòng Môi trường 1996285 491001 Duong Phong Hoa 03.08.74 Vĩnh Phú Công nghệ dệt 1996286 491004 Nguyen Viet Ha 27.07.74 Hà Nội Công nghệ dệt 1996287 491006 Luong Thuy Vinh 25.02.74 Hà Nội Công nghệ dệt 1996288 491007 Nguyen Thi Bich Van 25.07.74 Hà Nội Công nghệ dệt 1996289 491009 Nguyen Thi Chun Thuy 03.02.74 Hà Nội Công nghệ dệt 1996290 491010 Truong Thi Tho 01.05.74 Hà Tĩnh Công nghệ dệt 1996291 491013 Nguyen Tuan Dao 05.01.75 Hà Nội Công nghệ dệt 1996292 491014 Tran Nam Kien 27.01.75 Hà Nội Công nghệ dệt 1996293 491016 Bui Khanh Diep 31.08.73 Vĩnh Phú Công nghệ dệt 1996294 491017 Nguyen Thi Thu Ha 01.07.74 Hà Nội Công nghệ dệt 1996295 491018 Tong Duc Long 03.12.74 Hà Nam NinhCông nghệ dệt 1996296 491020 Tran Minh Duc 01.06.69 Hà Nam NinhCông nghệ dệt 1996297 491022 Do Manh Duc 19.06.73 Hà Nội Công nghệ dệt 1996298 491023 Tran Minh Duc 13.11.74 Hà Nam NinhCông nghệ dệt 1996299 491024 Tran Hai Nam 01.08.73 Nam Hà Công nghệ dệt 1996300 491008 Phan Thi Thanh Xuan 09.02.74 Hà Nội May mặc 1996301 491027 Nguyen Thi Kim Dung 21.04.72 Hà Nội May mặc 1996302 491028 Nguyen Thi HongHanh 24.10.73 ninh bình May mặc 1996303 491029 Nguyen Le Ly 30.10.73 th May mặc 1996304 491030 Le Thi Nguyet 08.02.75 Thanh Hóa May mặc 1996305 491031 Nguyen Thi Lan Huong 20.07.75 Hà Bắc May mặc 1996306 491032 Bui Van Linh 03.04.73 Hà Nam NinhMay mặc 1996307 491034 Nguyen Van Son 19.05.74 Hà Nội May mặc 1996308 491035 Bach Dang Giang 23.03.75 Hải Phòng May mặc 1996309 491036 To Hoang 15.12.74 Hà Nội May mặc 1996310 491038 Le Thu Giang 03.08.74 Hà Nội May mặc 1996311 491039 Nguyen Thi ThanhHuyen 19.04.74 Nam Định May mặc 1996312 491040 Ha Hai Thanh 22.03.75 Nam Định May mặc 1996313 491042 Tran Quang Hao 04.11.75 Hà Nam NinhMay mặc 1996314 491037 Dang Huu Dung 10.10.74 Hà Sơn Bình Thực phẩm A 1996315 591001 Nguyen Hai Anh 30.05.74 Hà Nội Thực phẩm A 1996316 591002 Ngo Dinh Anh Tri 05.10.75 Hà Nội Thực phẩm A 1996317 591003 Nguyen Thanh Nhan 19.01.75 Hòa Bình Thực phẩm A 1996318 591006 Luong Hong Nga 28.11.74 Hà Nội Thực phẩm A 1996319 591007 Nguyen Huy Quang 17.02.74 Hà Nội Thực phẩm A 1996320 591009 Pham Van Ky 07.12.72 Hải Hưng Thực phẩm A 1996321 591010 Nguyen Anh Chien 22.09.72 Hà Nam NinhThực phẩm A 1996322 591011 Nguyen Thanh Nam 16.09.73 Thanh Hóa Thực phẩm A 1996323 991274 Um Narith 15.03.71 Campuchia Thực phẩm A 1996324 991159 Nguyen Xuan Bang 06.10.73 Hà Bắc Thực phẩm A 1996325 991297 Giang Minh Duc 21.09.74 Thái Bình Thực phẩm A 1996326 391020 Tong Danh Tho 21.01.73 Bắc Thái Thực phẩm A 1996327 591018 Hoang Thi Kim Thu 04.11.73 Hà Nội Thực phẩm A 1996328 591020 Bui Khanh Phuong 05.11.73 Hà Nội Thực phẩm A 1996329 0591019 Le Tuan Minh 20.06.72 Hà Nội Thực phẩm A 1996330 591021 Tran Manh Thang 18.10.72 Hà Nội Thực phẩm A 1996331 591027 Nguyen Thi Th Phuong 22.06.74 Hà Nội Thực phẩm B 1996332 591028 Vu Hai Yen 25.10.74 Hà Nội Thực phẩm B 1996333 591029 Vu Hong Thanh 11.04.75 Hà Nội Thực phẩm B 1996

Page 112 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN334 591030 Nguyen Tran Hieu 01.02.74 Hà Nội Thực phẩm B 1996335 591031 Tran Viet Nga 21.08.74 Hà Nội Thực phẩm B 1996336 591032 Nguyen Tien Vinh 06.04.74 Lạng Sơn Thực phẩm B 1996337 591033 Tran Thi Thu Ha 07.06.74 Hà Sơn Bình Thực phẩm B 1996338 591034 Tran Dang Ninh 01.09.74 Thái Bình Thực phẩm B 1996339 591035 Vo Thanh Tung 09.09.73 Hà Nội Thực phẩm B 1996340 591036 Thai Phuong Lien 04.04.74 Hà Nội Thực phẩm B 1996341 591037 Pham Minh Tri 31.01.75 Hà Nội Thực phẩm B 1996342 591039 Le Minh Nguyet 23.07.75 Hải Hưng Thực phẩm B 1996343 591040 Le Thi Kieu Minh 22.06.74 Hà Nội Thực phẩm B 1996344 591043 Nguyen Thi Thu Thuy 25.10.74 Hà Nội Thực phẩm B 1996345 591044 Nguyen Trung Anh 01.09.74 Hải Hưng Thực phẩm B 1996346 0590039 Le Ba Anh 23.07.73 Thanh Hóa Thực phẩm B 1996347 0989007 Trinh Quoc Hung 04.12.70 Thanh Hóa Thực phẩm B 1996348 0591045 Do Canh Hung 22.02.73 Vĩnh Phú Thực phẩm B 1996349 0591047 Nguyen Van Thuan 20.01.73 Hà Tây Thực phẩm B 1996350 691002 Pham Quy Giap 07.01.75 Thái Nguyên Luyện kim 1996351 691003 Pham Duc Thanh 31.12.73 Quảng Ninh Luyện kim 1996352 691004 Nguyen Truong Son 08.06.74 Nghệ An Luyện kim 1996353 691005 Pham Mai Khanh 21.10.74 Hà Nội Luyện kim 1996354 691006 Le Ngoc Trung 12.09.74 Hải Hưng Luyện kim 1996355 691007 Bui Anh Hoa 25.04.74 Hà Nội Luyện kim 1996356 691008 Nguyen Thanh Binh 16.04.73 Hà Nội Luyện kim 1996357 691010 Phung Kim Lan 09.08.71 Hà Nội Luyện kim 1996358 691013 Tran Quyet Thang 20.02.73 Hà Nam NinhLuyện kim 1996359 691014 Ha Vu Cuong 01.08.74 Thái Nguyên Luyện kim 1996360 691018 Nguyen Vu Mac 15.10.74 Hà Sơn Bình Luyện kim 1996361 691019 Vu Xuan Truong 14.03.74 Hà Bắc Luyện kim 1996362 690046 Chu Son Thanh 26.04.73 Hà Nội Luyện kim 1996363 991287 Dao Huu Manh 01.10.72 Hà Tây Gia công áp lực 1996364 991288 Do Quang Vuong 09.12.71 Thái Bình Gia công áp lực 1996365 991290 Phạm Khanh Son 09.12.73 Hà Nội Gia công áp lực 1996366 991293 Nguyen Dac Trung 01.03.75 Hà Nội Gia công áp lực 1996367 991294 Le Minh Tuyen 09.06.74 Hải Hưng Gia công áp lực 1996368 991299 Le Van Hau 29.05.73 Hà Nam NinhGia công áp lực 1996369 990404 Vo Van Hoa 23.12.72 Hà Nội Gia công áp lực 1996370 791001 Tran Ngoc Hong 08.04.74 Hà Nội Kinh tế cơ khí 1996371 791004 Tong Tran Son 07.05.74 Nghệ Tĩnh Kinh tế cơ khí 1996372 791005 Vu Trung Hieu 07.10.74 Quảng Ninh Kinh tế cơ khí 1996373 791007 Nguyen Quyet Thang 11.01.74 Yên Khánh Kinh tế cơ khí 1996374 791012 Le Nam Trung 04.03.75 Hà Nội Kinh tế cơ khí 1996375 791015 La Thanh Le 15.05.74 Thái Bình Kinh tế cơ khí 1996376 791016 Tran Hoai Nam 09.09.74 Hà Nội Kinh tế cơ khí 1996377 791018 Nguyen Tien Hop 27.10.73 Nghệ An Kinh tế cơ khí 1996378 791021 Le Thi Viet Thuong 15.08.74 Hải Phòng Kinh tế cơ khí 1996379 791022 Vu Quang Dang 09.01.72 Hà Nội Kinh tế cơ khí 1996380 688008 Hoang Van Minh 04.09.63 Tuyên QuangKinh tế cơ khí 1996381 0 Trinh Thu Thuy 31.12.73 Hà Nội Kinh tế cơ khí 1996382 0 Thach Ngoc Hai 27.09.73 Hà Bắc Kinh tế cơ khí 1996383 791032 Nguyen Van Hoang 15.07.74 Hà Nội Kinh tế năng lượng 1996

Page 113 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN384 791033 Vu Hoang Phuc 12.04.74 Hà Tây Kinh tế năng lượng 1996385 791036 Hoang Quoc Hung 11.04.74 Hà Nội Kinh tế năng lượng 1996386 791037 Nguyen Khanh Tung 24.02.74 Hà Nội Kinh tế năng lượng 1996387 791038 Phan Si Binh Minh 27.04.74 Hà Nội Kinh tế năng lượng 1996388 791039 Tran Viet Ha 25.10.74 Hà Nội Kinh tế năng lượng 1996389 791040 Do Thu Nga 07.11.73 Hà Nội Kinh tế năng lượng 1996390 791041 Tran Hai Dang 21.09.74 Hà Nội Kinh tế năng lượng 1996391 791042 Ho Ngoc Luu 17.012.74 Hà Nội Kinh tế năng lượng 1996392 791043 Dinh Tuan Minh 23.06.74 Hà Bắc Kinh tế năng lượng 1996393 791044 Hoang Thi Thu Thuy 08.03.74 Quảng Ninh Kinh tế năng lượng 1996394 791046 Truong Trong Hieu 25.04.75 Lào Cai Kinh tế năng lượng 1996395 791047 Le Minh Tam 18.04.74 Hà Nội Kinh tế năng lượng 1996396 791048 Nguyen Thuy Hang 19.02.74 Hà Nội Kinh tế năng lượng 1996397 791049 Ho Phi Hung 01.10.74 Hải Hưng Kinh tế năng lượng 1996398 791050 Bui Lien Ha 11.12.74 Hà Nội Kinh tế năng lượng 1996399 791051 Nguyen Anh Dung 28.04.74 Hà Nội Kinh tế năng lượng 1996400 791052 Bui Thi Thanh Ha 27.08.74 Hà Nội Kinh tế năng lượng 1996401 791053 Ngo Huy Khanh 13.11.73 Hà Nội Kinh tế năng lượng 1996402 791054 Pham Mai Nhung 19.01.71 Hà Nội Kinh tế năng lượng 1996403 791055 Nguyen Thanh Lam 15.06.72 Hà Tây Kinh tế năng lượng 1996404 791056 Le Thi Thu Ha 11.11.73 Hà Tĩnh Kinh tế năng lượng 1996405 791057 Mac Thu Huong 18.07.73 Hà Nội Kinh tế năng lượng 1996406 791058 Tran Thi Mai Huong 12.08.72 Hà Nội Kinh tế năng lượng 1996407 791059 Nguyen Hong Long 23.07.70 Hà Nội Kinh tế năng lượng 1996408 791082 Le Quang Tuyen 17.10.72 Hà Nội Kinh tế năng lượng 1996409 791084 Chu Trung Hieu 05.08.72 Hà Nội Kinh tế năng lượng 1996410 791085 Nguyen Quoc Hung 12.04.72 Thái Bình Kinh tế năng lượng 1996411 791087 Tran Thanh Son 12.09.69 Hà Nội Kinh tế năng lượng 1996412 791088 Le Tuan Anh 30.01.73 Nam Định Kinh tế năng lượng 1996413 791090 Nguyen Xuan Hao 27.08.72 Nam Định Kinh tế năng lượng 1996414 791089 Tran Song Anh 07.08.72 Nam Định Kinh tế năng lượng 1996415 791024 Le Quoc Hung 12.04.73 Vĩnh Phú Kinh tế năng lượng 1996416 791025 Tran Bao Son 26.12.69 Nam Hà Kinh tế năng lượng 1996417 689011 Phan Thi Mai Thanh 19.04.72 Hải Hưng Kinh tế năng lượng 1996418 0 Pham Thanh Long 29.09.72 Quảng Bình Kinh tế năng lượng 1996419 791061 Bui Duc Nhuong 15.12.73 Hà Nội Kinh tế hóa 1996420 791062 Tran Dang Giang 11.04.73 Hà Nội Kinh tế hóa 1996421 791064 Nguyen Quang Minh 24.09.73 Hà Nội Kinh tế hóa 1996422 791071 Nguyen Van Hoang 20.10.74 Thanh Hóa Kinh tế hóa 1996423 791072 Pham Thi Kim Ngoc 23.08.74 Hà Nội Kinh tế hóa 1996424 791074 Dao Thi Hoang Mai 05.02.74 Hà Nội Kinh tế hóa 1996425 791076 Do Xuan Quang 26.03.74 Hà Nội Kinh tế hóa 1996426 791077 Luong Trung Tinh 13.09.73 Hà Nội Kinh tế hóa 1996427 791078 Pham Sinh Thanh 30.10.73 Hà Nam NinhKinh tế hóa 1996428 791079 Nguyen Ngoc Son 11.04.72 Hà Nội Kinh tế hóa 1996429 791080 Pham Thanh Tung 31.08.73 Hà Nội Kinh tế hóa 1996430 791081 Le Duc Bao 26.11.73 Hà Nội Kinh tế hóa 1996431 791023 Le Duy Tuc 07.09.72 Hà Nội Kinh tế hóa 1996432 791026 Nguyen Thi XuanHao 23.09.72 Hà Bắc Kinh tế hóa 1996433 891001 Dang Minh Chau 27.09.74 Hà Nội Tin học A 1996

Page 114 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN434 891002 Pham Kim Long 21.05.74 Hà Bắc Tin học A 1996435 891004 Nguyen Thai 29.04.74 Hà Nội Tin học A 1996436 891005 Le Trung Hung 28.10.74 Hà Nội Tin học A 1996437 891006 Nguyen Dac Viet Dung 04.08.74 Hà Nội Tin học A 1996438 891007 Nguyen Khanh Phuong 30.03.74 Hà Nội Tin học A 1996439 891008 Le Thanh Ha 08.12.74 Hà Nội Tin học A 1996440 891010 Pham Viet Thang 16.02.75 Hà Nội Tin học A 1996441 891011 Bui Nam Xuan 26.06.74 Hà Nội Tin học A 1996442 891012 Nguyen Nam Hung 02.05.74 Hà Nội Tin học A 1996443 891013 Pham Hong Phong 16.08.74 Hà Nội Tin học A 1996444 891014 Dinh Viet Hung 12.08.74 Hà Nội Tin học A 1996445 891015 Do Thi Thanh 20.07.74 Hà Nội Tin học A 1996446 891016 Le Viet Dung 24.12.74 Hà Nội Tin học A 1996447 891017 Nguyen Quang Anh 15.06.74 Hà Nội Tin học A 1996448 891018 Do Le Khoa 15.11.74 Hà Nội Tin học A 1996449 891019 Vu Huy Tam 23.02.75 Vĩnh Phú Tin học A 1996450 891021 Le Trung Ngoc 19.05.73 Nghệ Tĩnh Tin học A 1996451 891022 Pham Huy Hoang 11.10.74 Hà Nội Tin học A 1996452 891023 Nguyen Duc Quynh 07.09.74 Hà Nam NinhTin học A 1996453 891024 Nguyen Duc Giap 26.01.74 Hà Nam Tin học A 1996454 891025 Nguyen Quang Huy 13.09.74 Hà Nội Tin học A 1996455 891026 Dang Anh Phuong 26.08.74 Hà Nội Tin học A 1996456 891027 Ngo Dien Hy 15.04.75 Thanh Hóa Tin học A 1996457 891028 Do Nam Thanh 06.04.74 Hà Nội Tin học A 1996458 891029 Pham Van Thuong 06.02.74 Hải Hưng Tin học A 1996459 0889019 Nguyen Thanh Long 10.01.71 Hà Nội Tin học A 1996460 891038 Nguyen Tri Dung 06.10.74 Hà Nội Tin học B 1996461 891039 Nguyenq Uang Long 16.03.74 Hà Nội Tin học B 1996462 891040 Nguyen Quang Pho 12.05.74 Hà Nội Tin học B 1996463 891041 Dang Quang Luong 31.01.75 Hà Nội Tin học B 1996464 891043 Hoang Viet Anh 14.08.75 Hà Nội Tin học B 1996465 891044 Le Hong Thang 07.01.74 Hà Tĩnh Tin học B 1996466 891046 Dao Vinh Ha 03.11.75 Hải Phòng Tin học B 1996467 891047 Nguyen Thanh Long 10.08.74 Phú Thọ Tin học B 1996468 891048 Ha Minh Tuan 08.11.73 Hà Bắc Tin học B 1996469 891049 Nguyen Thanh Binh 16.03.74 Hà Tây Tin học B 1996470 891052 Vo Thanh Vinh 03.08.74 Nghệ An Tin học B 1996471 891053 Le Hoai Anh 14.06.74 Hà Nội Tin học B 1996472 891055 Phan Huy Tu 11.09.74 Hà Tĩnh Tin học B 1996473 891056 Truong Tung Lam 10.02.74 Việt Trì Tin học B 1996474 891057 Phan Van Hung 12.08.74 Hà Nội Tin học B 1996475 891058 Luc Dinh Vinh 29.05.74 Hà Nội Tin học B 1996476 891059 Nguyen Van Hung 01.06.74 Hà Nội Tin học B 1996477 891060 Chu Quang Ngoc 28.11.74 Vĩnh Phú Tin học B 1996478 891061 Nguyen Quang Hoa 28.03.75 Thái Bình Tin học B 1996479 891062 Vu Hoang Huy 05.03.75 Thái Bình Tin học B 1996480 891063 Nguyen Huu Duc 16.05.74 Hà Nội Tin học B 1996481 291035 Youen Sam Bat 18.12.73 Camphuchia Tin học B 1996482 0891069 Nguyen Hong Nam 14.02.72 Hà Nội Tin học B 1996483 591017 Cahp Di Na 20.03.72 Campuchia Tin học B 1996

Page 115 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN484 890019 Nguyen Viet Quang 18.10.74 Hà Nội Tin học B 1996485 890091 Pham Quang Tuyen 15.08.73 Thái Bình Tin học B 1996486 890058 Nguyen Anh Tuan 13.03.68 Thanh Hóa Tin học B 1996487 991001 Nguyen Tac Anh 11.10.74 Hà Nội Chế tạo máy A 1996488 991003 Nguyen Khac Thanh 01.10.73 Hà Sơn Bình Chế tạo máy A 1996489 991004 Nguyen Khac Van 28.06.74 Hải Hưng Chế tạo máy A 1996490 991005 Dao Dang Kien 12.10.74 Thái Bình Chế tạo máy A 1996491 991006 Phan Quoc Tuan 15.08.74 Thái Bình Chế tạo máy A 1996492 991007 Vu Cong Thanh 02.10.69 Hà Nam NinhChế tạo máy A 1996493 991008 Pham Van Hoan 23.02.74 Thanh Hóa Chế tạo máy A 1996494 991010 Le Huy Lap 04.11.74 Thanh Hóa Chế tạo máy A 1996495 991011 Nguyen Quang Dong 14.09.72 Nghệ An Chế tạo máy A 1996496 991012 Doan Van Binh 30.06.72 Hà Nội Chế tạo máy A 1996497 991013 Nguyen Thanh Nhan 20.01.74 Hà Nội Chế tạo máy A 1996498 991014 Nguyen Hoang Nam 16.11.74 Hà Nội Chế tạo máy A 1996499 991015 Nguyen Hoai Nam 30.07.73 Hà Nội Chế tạo máy A 1996500 991017 Nguyen Huu Huyen 12.03.69 Hải Hưng Chế tạo máy A 1996501 991177 Bui Huu Trong 07.01.67 Hà Bắc Chế tạo máy A 1996502 990042 Ly Vu Son 17.01.72 Hà Nội Chế tạo máy A 1996503 991032 Nguyen Huy Hop 10.05.73 Hà Bắc Chế tạo máy B 1996504 991038 Ho Quang Chung 23.06.73 Thái Bình Chế tạo máy B 1996505 991040 Ngo Hai Dang 05.11.74 Hà Nam NinhChế tạo máy B 1996506 991041 Tran Phi Long 20.10.73 Nghệ An Chế tạo máy B 1996507 991042 Nguyen Hung Thao 02.09.72 Thanh Hóa Chế tạo máy B 1996508 991045 Luu Thanh Thanh 15.10.74 Thanh Hóa Chế tạo máy B 1996509 189087 Nguyen Dinh Van 14.03.71 Hải Hưng Chế tạo máy B 1996510 990016 Nguyen Tien Dung 26.03.73 Thái Bình Chế tạo máy B 1996511 991049 Pham Trung Thanh 23.02.74 Nam Hà Chế tạo máy B 1996512 991080 Pham Thanh Hai 01.04.74 Vĩnh Phú Chế tạo máy B 1996513 0 Le Kim Son 29.03.72 Hà Tĩnh Chế tạo máy B 1996514 990055 Trinh Hong Ha 10.07.72 Thanh Hóa Cơ tin A 1996515 991063 Tran Quang Khai 19.04.73 Hà Bắc Cơ tin A 1996516 991064 Tran Huu Nam 31.08.73 Hải Hưng Cơ tin A 1996517 991072 Pham Thanh Nam 03.06.73 Vĩnh Phú Cơ tin A 1996518 991129 Ta Thanh Duc 18.04.75 Hà Tây Cơ tin B 1996519 991067 Pham Trung Thanh 23.09.74 Hà Nội Cơ tin B 1996520 991073 Hoang Trung Thong 14.05.74 Hải Phòng Cơ tin B 1996521 991074 Bui Xuan Ha 11.05.73 Hải Hưng Cơ tin B 1996522 991079 Vo Kim Son 11.09.75 Nghệ Tĩnh Cơ tin B 1996523 991082 Cao Que Son 06.07.74 Hà Nam NinhCơ tin B 1996524 991096 Nguyen Bao Hung 21.04.74 Hà Nội Chế tạo máy D 1996525 991097 Tran Chi Thanh 17.01.73 Tuyên QuangChế tạo máy D 1996526 991098 Quach Van Thao 16.05.73 Hà Nội Chế tạo máy D 1996527 991100 Nguyen Van Phuong 06.04.74 Hải Phòng Chế tạo máy D 1996528 991101 Nguyen Manh Hai 03.02.72 Lai Châu Chế tạo máy D 1996529 991108 Phan Quang Trung 27.01.74 Hà Nội Chế tạo máy D 1996530 991111 Nguyen Van Diep 10.12.74 Sơn La Chế tạo máy D 1996531 991263 Truong Minh Tuan 23.01.72 Hà Bắc Chế tạo máy D 1996532 990118 Nguyen Quang Thi 20.07.73 Hà Nội Chế tạo máy D 1996533 991113 Phan Huu Thang 05.10.69 Nghệ An Chế tạo máy D 1996

Page 116 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN534 990127 Trinh Minh Hoang 26.09.72 Hải Hưng Chế tạo máy D 1996535 991131 Vu Dinh Toại 25.03.73 Hải Hưng Công nghệ hàn 1996536 991134 Le Van Tinh 17.07.73 Thanh Hóa Công nghệ hàn 1996537 991135 Luong Quan Trang 14.09.71 Hà Nội Công nghệ hàn 1996538 991136 Nguyen Thanh Son 06.11.73 Hà Nội Công nghệ hàn 1996539 991140 Pham Tuan Hung 01.10.73 Hà Nội Công nghệ hàn 1996540 990154 Pham Phuong Dong 15.12.73 Thái Bình Công nghệ hàn 1996541 990155 Phan Giang 15.10.73 Hà Nam NinhCông nghệ hàn 1996542 991158 Nguyen Minh Tuan 27.01.74 Hà Nam Máy chính xác 1996543 991162 Nguyen Trong Toai 10.10.73 Thái Bình Máy chính xác 1996544 991164 Nguyen Mai Phuong 02.12.73 Hà Nội Máy chính xác 1996545 991165 Do The Dung 22.02.75 Hà Nội Máy chính xác 1996546 991167 Hoang Anh Tuan 07.06.74 Hòa Bình Máy chính xác 1996547 991175 Phan Trong Tai 09.10.73 Quảng Ninh Máy chính xác 1996548 991176 Pham Trung Kien 09.09.74 Bắc Thái Máy chính xác 1996549 990237 Do Duc Thanh 04.09.73 Hà Nam NinhMáy chính xác 1996550 991168 Dao Minh Tuan 03.08.73 Thái Bình Máy chính xác 1996551 991292 Bui Hoang Tuan 21.11.75 Hà Nội Động cơ 1996552 991191 Duong Dinh Quang 07.06.74 Thanh HóaĐộng cơ 1996553 991289 Dao Trong Hieu 05.09.73 Hà Nội Động cơ 1996554 991221 Nguyen Tien Hung 09.09.68 Bắc Thái Động cơ 1996555 991222 Le Thanh Son 05.11.74 Hà Nội Động cơ 1996556 991223 Nguyen Thien Tuan 12.10.74 Hà Nội Động cơ 1996557 991224 Pham Xuan Truong 09.12.73 Hà Nội Động cơ 1996558 991225 Le Ngoc Lan 10.04.73 Nghệ An Động cơ 1996559 991226 Le Thuong Hien 23.08.74 Nghệ An Động cơ 1996560 991228 Dao Duy Nghia 22.02.74 Hà Nội Động cơ 1996561 991229 Duong Van Quynh 21.05.73 Hà Bắc Động cơ 1996562 991232 Nguyen Tung 21.09.73 Hà Bắc Động cơ 1996563 991234 Nguyen Tuan Minh 01.05.74 Phú Thọ Động cơ 1996564 991235 Do Hong Lam 23.10.74 Hà Nội Động cơ 1996565 991236 Nguyen Thanh Hai 19.05.73 Thái BìnhĐộng cơ 1996566 991237 Tran Quang Viet 01.04.73 Hà Tĩnh Động cơ 1996567 991238 Hoang Minh Tien 28.12.72 Thanh HóaĐộng cơ 1996568 991239 Le Dac Van 04.09.74 Hà Bắc Động cơ 1996569 991240 Tran Huy Khanh 14.12.74 Hà Nội Động cơ 1996570 991243 Pham Ngoc Binh 29.12.74 Hà Nội Động cơ 1996571 489085 Nguyen Thanh Tung 04.01.71 Hà Nội Động cơ 1996572 990090 Le Xuan Phong 05.10.73 Hải Hưng Động cơ 1996573 991244 Nguyen Hoang Giang 21.03.75 Hà Nội Động cơ 1996574 991245 Hoang Minh Duc 14.07.73 Bắc Giang Động cơ 1996575 991296 Hoang Anh Tuan 28.07.73 Nam Hà Động cơ 1996576 990318 Thai Quoc Dung 19.05.72 Nghệ An Động cơ 1996577 990310 Vuong Xuan Nghiem 12.08.71 Hải Hưng Động cơ 1996578 991192 Nguyen The Hieu 01.09.73 Hà Nội Ô tô 1996579 991255 Pham Manh Hung 03.06.74 Hà Nội Ô tô 1996580 991256 Tran Ngoc Quy 01.02.74 Hà Nội Ô tô 1996581 991257 Vu Nam Hung 04.06.73 Hà Nam NinhÔ tô 1996582 991258 Nguyen Do Ba 28.07.75 Lạng Sơn Ô tô 1996583 991259 Tran Kim Tuyen 07.05.74 Thái Nguyên Ô tô 1996

Page 117 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN584 991261 Le Trong Thanh 13.05.74 Thanh Hóa Ô tô 1996585 991262 Vuogn Xuan Long 05.01.75 Hà Nội Ô tô 1996586 991264 Tran Hoang Giang 01.01.75 Hà Nội Ô tô 1996587 991265 Dinh Quang Vinh 09.01.75 Hà Nội Ô tô 1996588 991266 Nguyen Dang Khanh 10.02.74 Hà Nội Ô tô 1996589 991267 Tran Phong 10.03.75 Hà Nội Ô tô 1996590 991269 Ho Huu Hai 06.01.74 Nghệ An Ô tô 1996591 991270 Nguyen Van Nhan 17.02.73 Quảng Trị Ô tô 1996592 991271 Vu Duc Thai 09.05.73 Hà Bắc Ô tô 1996593 991272 To Van Luc 25.08.73 Thái Bình Ô tô 1996594 991275 Trinh Anh Tuan 01.04.73 Hà Nội Ô tô 1996595 991276 Vo Minh Duong 17.03.71 Hà Nội Ô tô 1996596 991277 Phan The Bao 20.07.69 Hà Nội Ô tô 1996597 991043 Ta Ha Phuong 06.07.74 Hà Nội Ô tô 1996598 990391 Mac Dinh Huy 23.07.72 Vĩnh Phú Ô tô 1996599 489024 Nguyen Viet Anh 25.03.71 Hà Nội Ô tô 1996600 489004 Ta Nhu Quynh 05.04.71 Vĩnh Phú Ô tô 1996601 990374 Tran Hai Son 19.02.70 Quảng Bình Ô tô 1996602 990213 Nguyen Danh Huyen 20.01.73 Hà Tây Ô tô 1996603 488004 Do Tien Dong 25.10.71 Bắc Thái Ô tô 1996604 489030 Nguyen Duc Thuy 25.02.70 Lạng Sơn Ô tô 1996605 0 Nguyen Quang Huy 11.04.71 Hà Nội Ô tô 1996606 991187 Tran Manh Ha 11.02.74 Hà Bắc Thủy khí 1996607 991188 Nguyen Manh Cuong 06.12.74 Hà Nội Thủy khí 1996608 991189 Tran Duy Canh 24.06.73 Hà Nội Thủy khí 1996609 991190 Nguyen Van Quang 07.12.72 Hà Nam NinhThủy khí 1996610 991194 Hoang Tran Thiẹp 23.03.75 Hà Nội Thủy khí 1996611 991195 Dang Quang Huy 17.07.74 Hải Hưng Thủy khí 1996612 991196 Le Tien Dung 16.05.73 Thanh Hóa Thủy khí 1996613 991197 Nguyen Phuc An 24.12.74 Bắc Thái Thủy khí 1996614 991199 Ly Thanh Ha 26.12.73 Hà Nam NinhThủy khí 1996615 991201 Le Thanh Hai 13.01.73 Thanh Hóa Thủy khí 1996616 991202 Dang Quang Tuan 15.12.72 Nghệ An Thủy khí 1996617 990266 Duong Phuc Hai 20.04.73 Hà Nội Thủy khí 1996618 1091001 Tran Quoc Tien 27.07.74 Hà Nội Vật lý 1996619 1091002 Le Thi Mai Hoa 15.05.74 Hà Nội Vật lý 1996620 1091003 Quan Hoai Nam 22.03.74 Hà Nội Vật lý 1996621 1091004 Dang Duc Vuong 19.01.75 Hà Nam NinhVật lý 1996622 1091008 Nguyen Tuan Hai 17.12.74 Hà Nội Vật lý 1996623 1091009 Nguyen Quang Vinh 17.10.73 Thái Bình Vật lý 1996624 1091010 Le Minh Phuong 30.10.74 Hà Sơn Bình Vật lý 1996625 1091011 Dinh Cong Kien 09.03.74 Ninh Bình Vật lý 1996626 1091014 Nguyen Binh Dai 14.07.74 Hải Hưng Vật lý 1996627 1090007 Ta Quoc Tuan 13.02.74 Hà Nội Vật lý 1996628 1090017 Tran Quoc Su 17.01.73 Thanh Hóa Vật lý 1996

1 0914022 Luong Ngoc Anh 05.11.1975 Bac Thai Do luong DK 1 19992 0194019 Mai Phuong Chi 26.08.1976 Ha Noi Do luong DK 1 19993 0194004 Vu Anh Dao 14.02.1977 Ha Tinh Do luong DK 1 19994 0194021 Trinh Quang Duc 11.09.1976 Ha Noi Do luong DK 1 19995 0194405 Tran Thanh Hai 15.09.1976 Nam Ha Do luong DK 1 1999

Page 118 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN6 0194018 Pham Hong Hanh 14.11.1976 Ninh Binh Do luong DK 1 19997 0194016 Nguyen Thi XuanHanh 11.01.1976 Nghe An Do luong DK 1 19998 0194024 Nguyen Viet Hieu 05.05.1976 Viet Tri Do luong DK 1 19999 0193009 Nguyen Duy Hoa 08.07.1975 Hai Phong Do luong DK 1 1999

10 193222 Hoang Van Khai 15.01.1976 Thanh Hoa Do luong DK 1 199911 0194017 Nguyen Manh Khoi 30.12.1976 Ha Tay Do luong DK 1 199912 0194007 Phung Ngoc Lan 27.11.1976 Ha Noi Do luong DK 1 199913 0194357 Pham Hoang Long 28.11.1976 Ha Noi Do luong DK 1 199914 0194006 Nguyen Hoang Long 08.11.1976 Ha Noi Do luong DK 1 199915 0194015 Nguyen Hai Nam 31.03.1977 Ha Nam NinhDo luong DK 1 199916 0194014 Ngo Hai Nam 28.12.1976 Thai Binh Do luong DK 1 199917 0194010 Nguyen Cong Phuong 30.07.1976 Ha Noi Do luong DK 1 199918 0194304 Pham Duc Phuong 25.09.1976 Nam Ha Do luong DK 1 199919 0914012 Nguyen Van Sang 28.05.1973 Son La Do luong DK 1 199920 0914020 Nguyen Chan Thien 01.07.1976 Ha Tay Do luong DK 1 199921 0914005 Pham Kim Thu 24.10.1976 Thanh Hoa Do luong DK 1 199922 0914413 Nguyen Tien Truong 15.05.1976 Ha Noi Do luong DK 1 199923 0194008 Tran Xuan Truong 14.02.1977 Ha Noi Do luong DK 1 199924 0194003 Trinh Quoc Tuan 07.05.1976 Nam Ha Do luong DK 1 199925 0194401 Chu Duc Viet 12.08.1976 Vinh Phu Do luong DK 1 199926 0194002 Luu Hong Viet 03.12.1976 Ha Noi Do luong DK 1 199927 0194023 Nguyen Duc Vinh 30.12.1976 Vinh Phu Do luong DK 1 199928 0194063 Vuong Nghia Chung 31.01.1977 Ha Bac Do luong DK 2 199929 0194078 Le Chi Dung 10.03.1976 Quang Binh Do luong DK 2 199930 0194069 Dang Thai Duong 25.12.1976 Ha Noi Do luong DK 2 199931 0194077 Tran Manh Ha 15.05.1976 Ha Noi Do luong DK 2 199932 0194056 Bui Thu Hai 15.03.1976 Ha Noi Do luong DK 2 199933 0193035 Nguyen The Hieu 30.04.1975 Nghe An Do luong DK 2 199934 0194065 Vo Huy Hoan 03.09.1973 Nghe An Do luong DK 2 199935 0194354 Doan Minh Hoang 01.04.1976 Thai Binh Do luong DK 2 199936 0194231 Hoang Si Hong 04.02.1976 Quang Binh Do luong DK 2 199937 0194223 Le Manh Hung 24.04.1976 Hai Hung Do luong DK 2 199938 0194051 Nguyen Van Khanh 18.11.1973 Lang Son Do luong DK 2 199939 0194071 Nguyen Duc Khoat 23.08.1976 Ha Noi Do luong DK 2 199940 0194001 Hoang Dang Loi 21.08.1976 Nghe An Do luong DK 2 199941 194277 Pham Ngoc Minh 05.10.1976 Thai Nguyen Do luong DK 2 199942 0194209 Hoang Ngoc Nhan 09.08.1976 Thanh Hoa Do luong DK 2 199943 0194072 Nguyen Anh Son 13.05.1976 Ha Noi Do luong DK 2 199944 0194076 Do Duc Tan 07.07.1976 Ha Bac Do luong DK 2 199945 0194058 Pham Hong Thai 01.11.1976 Thai Binh Do luong DK 2 199946 194272 Cao Hong Thang 22.07.1976 Ha Son Binh Do luong DK 2 199947 193246 Nguyen Nam Thang 17.11.1975 Ha Noi Do luong DK 2 199948 0194361 Bui Dang Thanh 03.12.1976 Thai Binh Do luong DK 2 199949 0194059 Nguyen Thi Thu Thao 09.08.1976 Ha Noi Do luong DK 2 199950 0194066 Duong Xuan Thien 07.03.1976 Nghe An Do luong DK 2 199951 194061 Nguyen Trung Truc 16.11.1976 Ha Noi Do luong DK 2 199952 0194064 Pham Cong Truong 30.04.1976 Nam Ha Do luong DK 2 199953 0194075 Doan Thi Thanh Van 10.09.1976 Hai Phong Do luong DK 2 199954 0194068 Nguyen Hoang Van 01.01.1977 Ha Bac Do luong DK 2 199955 Dau Van Trung 18.10.1973 Nghe An Do luong DK 2 1999

Page 119 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN56 0194125 Ngo Thi Ngoc Anh 08.11.1977 Nam Ha He thong dien 1 199957 0194105 Trinh Trong Cuong 21.11.1976 Hai Duong He thong dien 1 199958 0193084 Bui Ba Cuong 03.05.1975 Ha Bac He thong dien 1 199959 0194107 Nguyen My Dung 27.11.1976 Lao Cai He thong dien 1 199960 0194101 Hoang Minh Dung 29.07.1976 Vinh Phu He thong dien 1 199961 0194404 Nguyen Xuan Duong 16.04.1965 Ha Noi He thong dien 1 199962 0194126 Chu Minh Ha 03.03.1976 Thanh Hoa He thong dien 1 199963 0194109 Nguyen Van Ha 16.02.1976 Ha Tay He thong dien 1 199964 0194127 Ta Thi Bich Hanh 21.07.1976 Nam Dinh He thong dien 1 199965 0194111 Nguyen Chi Hieu 14.11.1976 Ha Noi He thong dien 1 199966 0194112 Vu Thi Thu Hoai 21.09.1976 Ha Nam NinhHe thong dien 1 199967 0194113 Ngo Huy Hoang 17.09.1976 Thai Nguyen He thong dien 1 199968 0194356 Nguyen Ngoc Khanh 25.08.1976 Ha Noi He thong dien 1 199969 0194213 Hoang Xuan Khoi 30.08.1976 Thanh Hoa He thong dien 1 199970 0194115 Doan Quoc Kien 09.02.1977 Nam Ha He thong dien 1 199971 0194167 Dang Thanh Long 05.04.1976 Ha Noi He thong dien 1 199972 0194410 Le Thanh Nam 12.06.1976 Thanh Hoa He thong dien 1 199973 0194117 Nguyen Thi Ngoc 22.11.1976 Thanh Hoa He thong dien 1 199974 0194216 Nguyen Duc Ninh 29.03.1976 Ha Bac He thong dien 1 199975 0194118 Trinh Mai Phuong 02.01.1977 Ha Noi He thong dien 1 199976 0194119 Mau Ngoc Tan 10.01.1976 Ha Bac He thong dien 1 199977 0194120 Le Quy Thua 10.04.1976 Thua Thien HueHe thong dien 1 199978 0194121 Luu Viet Tien 18.09.1976 Nam Dinh He thong dien 1 199979 0194103 Ngo Duc Trong 24.08.1976 Ha Noi He thong dien 1 199980 0194122 Nguyen Quoc Trung 04.10.1976 Ha Noi He thong dien 1 199981 0194124 Le Thanh Tuan 02.08.1976 Thanh Hoa He thong dien 1 199982 0194123 Le Thanh Tung 01.09.1976 Ha Tay He thong dien 1 199983 193093 Nguyen Duc Tung 16.10.1974 Quang Tri He thong dien 1 199984 192046 Kieu Tuan Anh 11.06.1974 Lao Cai He thong dien 1 199985 0194352 Nguyen Thi Van Anh 01.12.1976 Ha Noi He thong dien 2 199986 0194402 Nguyen Thanh Binh 13.02.1976 Quang Binh He thong dien 2 199987 0194170 Le Thanh Chung 22.05.1976 Vinh Phu He thong dien 2 199988 0194230 Vo Viet Dung 17.11.1976 Hue He thong dien 2 199989 0194154 Dang Hai Dung 23.09.1976 Ha Noi He thong dien 2 199990 0194055 Nguyen Tri Dung 26.08.1976 Nghe An He thong dien 2 199991 0194151 Hoang Thanh Hai 26.07.1976 Ha Noi He thong dien 2 199992 0194052 Pham Quang Hoa 16.10.1976 Nghe An He thong dien 2 199993 0194157 Nguyen Quang Hung 18.10.1976 Thai Binh He thong dien 2 199994 0194172 Tran Quoc Hung 12.09.1976 Thanh Hoa He thong dien 2 199995 0194173 Vo Minh Long 10.06.1976 Thanh Hoa He thong dien 2 199996 0194159 Nghiem Quang Minh 15.05.1977 Ha Noi He thong dien 2 199997 0194160 Nguyen Thi Bich Nga 02.10.1976 Ha Noi He thong dien 2 199998 0194166 Nguyen Thu Nga 13.01.1977 Ha Tay He thong dien 2 199999 0194171 Ho Phuc Ngoc 05.01.1977 Ha Tinh He thong dien 2 1999

100 0194169 Tang Hai Ninh 05.02.1976 Hai Duong He thong dien 2 1999101 0194215 Nguyen Thanh Phuong 01.06.1975 Quang Tri He thong dien 2 1999102 0194163 Nguyen Xuan Thang 27.04.1976 Vinh Phu He thong dien 2 1999103 0194168 Bui Quang Thanh 18.11.1976 Thanh Hoa He thong dien 2 1999104 0192062 Ngo Thanh 24.01.1973 Nghe Tinh He thong dien 2 1999105 0194164 Nguyen Duc Thien 15.07.1976 Bac Thai He thong dien 2 1999

Page 120 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN106 0194153 Vu Doan Tien 18.05.1977 Nam Dinh He thong dien 2 1999107 0194412 Pham Dinh Trong 24.11.1976 Ha Noi He thong dien 2 1999108 0194152 Nguyen Xuan Tung 15.04.1975 Hai Duong He thong dien 2 1999109 0194228 Le Huu Tuong 06.03.1976 Thanh Hoa He thong dien 2 1999110 192074 Nguyen Hong Thach 12.122.1974 Nghe Tinh He thong dien 2 1999111 193184 Khong Quang Duy 15.09.1975 Ha Tay He thong dien 2 1999112 193086 Mai Nguyen Hai Ninh 05.07.1975 Hai Phong He thong dien 2 1999113 0283035 Dinh Duc Thinh 09.01.1959 Ninh Binh He thong dien 2 1999114 0194140 Vu Thanh Binh 02.02.1973 Ha Noi Thiết bị điện 1 1999115 0193083 Cao Xuan Chien 02.03.1975 Ha Son Binh Thiết bị điện 1 1999116 0193115 Tran Viet Cuong 14.12.1976 Ha Noi Thiết bị điện 1 1999117 0194134 Pham Duc Dung 30.01.1975 Ha Noi Thiết bị điện 1 1999118 0194205 Dang Chi Dung 18.05.1976 Ha Noi Thiết bị điện 1 1999119 0194137 Nguyen Thanh Ha 26.01.1973 Ha Bac Thiết bị điện 1 1999120 0194137 Cu Thanh Ha 17.04.1968 Ha Bac Thiết bị điện 1 1999121 0194142 Nguyen Hoang Hai 20.05.1972 Ha Noi Thiết bị điện 1 1999122 0194222 Nguyen Khac Hieu 30.07.1976 Ha Dong Thiết bị điện 1 1999123 0193117 Nguyen Phuc Hoan 12.04.1973Hoang Lien SonThiết bị điện 1 1999124 0194214 Nguyen Hoang 31.12.1976 Ha Noi Thiết bị điện 1 1999125 0194138 Huynh Manh Hung 5.03.1976 Ha Noi Thiết bị điện 1 1999126 0194408 Nguyen Dao Huy 26.10.1976 Thanh Hoa Thiết bị điện 1 1999127 0194141 Nguyen Xuan Khiem 26.03.1969 Ha Noi Thiết bị điện 1 1999128 0193149 Pham Huy Khoi 17.01.1975 Nam Ha Thiết bị điện 1 1999129 0194057 Ha Trung Kien 09.10.1976 Nam Dinh Thiết bị điện 1 1999130 0194131 Tran Giang Nam 08.10.1975 Nghe Tinh Thiết bị điện 1 1999131 0194139 Le Hoai Nam 13.08.1975 Ha Tay Thiết bị điện 1 1999132 0194360 Nguyen Doan Phong 10.02.1977 Hai Phong Thiết bị điện 1 1999133 0193003 Tran Quang Phu 13.04.1976Hoang Lien SonThiết bị điện 1 1999134 0194225 Trinh Son 01.09.1973 Nam Ha Thiết bị điện 1 1999135 0194362 Nguyen Vu Thanh 28.11.1976 Ha Noi Thiết bị điện 1 1999136 0194130 Nguyen Anh Thu 14.12.1976 Hai Hung Thiết bị điện 1 1999137 0194417 Ta Quang Thuy 11.02.1976 Ha Noi Thiết bị điện 1 1999138 0194132 Pham Vu Toan 29.08.1976 Ha Tay Thiết bị điện 1 1999139 0194414 Tran Cao Tuan 24.10.1976 Ninh Binh Thiết bị điện 1 1999140 0194229 Le Tien Vinh 03.01.1977 Bac Thai Thiết bị điện 1 1999141 0194309 Tran Thanh An 06.11.1976 Ha Noi Điện khí hoá 1 1999142 0194268 Nguyen Thi Lan Anh 22.11.1976 Ha Bac Điện khí hoá 1 1999143 194285 Vu Minh Chinh 16.08.1974 Ha Nam NinhĐiện khí hoá 1 1999144 0194104 Nguyen Van Chuan 21.05.1975 Hai HungĐiện khí hoá 1 1999145 0194353 Nguyen Ba Cuoc 15.05.1976 Ha Tay Điện khí hoá 1 1999146 0194204 Pham Ngoc Cuong 30.04.1976 Thai BinhĐiện khí hoá 1 1999147 0194274 Mai Tuan Dat 06.05.1976 Hai HungĐiện khí hoá 1 1999148 194280 Ly The Diep 25.11.1976 Quang NinhĐiện khí hoá 1 1999149 0194205 Dang Tien Dung 09.02.1976 Thai BinhĐiện khí hoá 1 1999150 0194262 Nguyen Tien Dung 05.11.1976 Nghe An Điện khí hoá 1 1999151 0194220 Dang Van Duong 28.11.1975 Ha Sac Điện khí hoá 1 1999152 0194261 Dau Huu Duong 04.12.1975 Nghe An Điện khí hoá 1 1999153 0194314 To Tu Ha 10.06.1976 Quang NinhĐiện khí hoá 1 1999154 194156 Tran Quang Hai 09.01.1976 Ha Nam NinhĐiện khí hoá 1 1999155 0194264 Nguyen Ninh Hai 04.12.1976 Ha Noi Điện khí hoá 1 1999

Page 121 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN156 194102 Nguyen Trong Hien 15.06.1976 Hai HungĐiện khí hoá 1 1999157 0194273 Ngo Minh Hieu 23.12.1976 Ha Bac Điện khí hoá 1 1999158 194283 Nguyen Van Hieu 13.03.1976 Thanh HoaĐiện khí hoá 1 1999159 0194406 Le Duc Hieu 21.11.1976 Nam Ha Điện khí hoá 1 1999160 0194201 Nguyen Van Huan 17.12.1973 Nam Ha Điện khí hoá 1 1999161 0194307 Le Huu Hung 07.02.1973 Thanh HoaĐiện khí hoá 1 1999162 0194315 Ngo Tuan Hung 09.09.1976 Ha Noi Điện khí hoá 1 1999163 194355 Nguyen Nghia Hung 19.03.1975 Vinh PhucĐiện khí hoá 1 1999164 0194269 Nguyen Quang Huy 27.01.1977 Hai HungĐiện khí hoá 1 1999165 0194306 Vu Minh Khiem 10.07.1976 Ha Noi Điện khí hoá 1 1999166 194281 Dang Van Khoa 28.06.1975 Hai PhongĐiện khí hoá 1 1999167 0194207 Vu Van Khuyen 20.10.1972 Nam Ha Điện khí hoá 1 1999168 0193242 Vu Trung Kien 27.05.1975 Thai BinhĐiện khí hoá 1 1999169 0194116 Nguyen Van Linh 08.08.1976 Hai HungĐiện khí hoá 1 1999170 194282 Do Hoang Long 13.11.1975 Hai PhongĐiện khí hoá 1 1999171 0194310 Le Manh Long 21.06.1976 Hai PhongĐiện khí hoá 1 1999172 0194311 Tran Viet Long 11.05.1976 Ha Tay Điện khí hoá 1 1999173 0194267 Nguyen Duy Ngoc 20.12.1976 Quang BinhĐiện khí hoá 1 1999174 0194210 Nguyen Hong Quan 31.10.1976 Ha Noi Điện khí hoá 1 1999175 0194306 Le Anh Quan 03.04.1976 Ha Noi Điện khí hoá 1 1999176 194302 H Ngoc Hoai Quang 27.08.1976 Quang Tri Điện khí hoá 1 1999177 193180 Bui Hoang Son 16.10.1976 Son La Điện khí hoá 1 1999178 194284 Le Van Tan 15.08.1971 Thanh HoaĐiện khí hoá 1 1999179 0194162 Nguyen Thanh Thai 24.04.1976 Hai DuongĐiện khí hoá 1 1999180 0194275 Truong Hong Thanh 15.03.1976 Nam DinhĐiện khí hoá 1 1999181 0194217 Vu Huu Thich 01.06.1969 Hai Hung Điện khí hoá 1 1999182 194303 Le Duc Thinh 20.04.1976 Hai Hung Điện khí hoá 1 1999183 194301 Le Duc Tho 15.04.1976 Nam Ha Điện khí hoá 1 1999184 0194313 Nguyen Anh Tuan 11.02.1976 Nam Ha Điện khí hoá 1 1999185 0194212 Hoang Duc Tuan 26.08.1976 Nam ThanhĐiện khí hoá 1 1999186 0194266 Tran Trung Tuan 23.05.1976 Ha Noi Điện khí hoá 1 1999187 0194415 Le Huy Tung 30.05.1976 Thanh HoaĐiện khí hoá 1 1999188 0194312 Ho Xuan Tung 14.01.1976 Ha Noi Điện khí hoá 1 1999189 0194305 Nguyen Son Tung 17.07.1976 Son Tay Điện khí hoá 1 1999190 0294025 Nguyen Tuan Anh A 26.04.1976 Ha Noi KT Điện tử 1 1999191 0294034 Nguyen Tuan Anh B 19.01.1974 Ha Noi KT Điện tử 1 1999192 0294001 Hoang The Anh 03.06.1977 Hue KT Điện tử 1 1999193 0294026 Tran Duy Anh 08.01.1977 Ha Noi KT Điện tử 1 1999194 294378 Pham Thanh Binh 05.12.1976 Ha Noi KT Điện tử 1 1999195 0294010 Qoach Kim Cuong 15.10.1976 Ha Noi KT Điện tử 1 1999196 0294027 La The Cuong 29.11.1976 Thai Binh KT Điện tử 1 1999197 0294040 Nguyen Duc Dich 02.01.1976 Ha Bac KT Điện tử 1 1999198 0294002 Truong Nam Giang 24.10.1976 Thai Binh KT Điện tử 1 1999199 0294011 Do Manh Ha 08.02.1976 Hai Hung KT Điện tử 1 1999200 0294012 Thai Hong Hai 25.10.1976 Ha Noi KT Điện tử 1 1999201 0294035 Le Van Hai 22.02.1976 Nam Ha KT Điện tử 1 1999202 0294019 Dao Manh Hung 09.09.1976 Ha Noi KT Điện tử 1 1999203 0294003 Nguyen Do Hung 19.04.1976 Ha Noi KT Điện tử 1 1999204 0294013 Nguyen Tuan Hung 22.05.1976 Ha Noi KT Điện tử 1 1999205 0294451 Pham Hong Khanh 17.10.1976 Thanh Hoa KT Điện tử 1 1999

Page 122 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN206 0294036 Bui Duc Khanh 01.10.1976 Son Binh KT Điện tử 1 1999207 0294022 Nguyen Phan Kien 26.04.1976 Ha Noi KT Điện tử 1 1999208 0294004 Tran Trung Kien 26.08.1976 Ha Noi KT Điện tử 1 1999209 0294005 Nguyen Huy Loi 10.08.1976 Hoa Binh KT Điện tử 1 1999210 0294030 Le Thai Long 14.08.1976 Thai Nguyen KT Điện tử 1 1999211 0294024 Bui Ha Long 14.12.1976 Ha Noi KT Điện tử 1 1999212 0294029 Hoang Long 13.05.1976 Nam Ha KT Điện tử 1 1999213 0294266 Bui Huy Nam 22.05.1977 Hai Phong KT Điện tử 1 1999214 0294014 Duong Thanh Phuong 04.11.1976 Yen Bai KT Điện tử 1 1999215 0294032 Quach Thai Son 20.10.1976 Da Nang KT Điện tử 1 1999216 0294017 Tran Ha Thanh 08.09.1976 Ha NOi KT Điện tử 1 1999217 0294016 Nguyen Van Thanh 21.11.1976 Thanh Hoa KT Điện tử 1 1999218 0294023 Kieu Xuan Thuc 11.07.1976 Ha Tay KT Điện tử 1 1999219 0294020 Le Quang Trung 23.11.1976 Hai Hung KT Điện tử 1 1999220 0294007 Le Minh Tuan 27.10.1976 Thanh Hoa KT Điện tử 1 1999221 0294073 Nguyen Ngoc Anh 08.08.1976 Ha Bac KT Điện tử 2 1999222 0294074 Nguyen Tuan Anh 03.07.1976 Ha Noi KT Điện tử 2 1999223 0294062 Dinh Tien Binh 08.09.1976 Ha Tay KT Điện tử 2 1999224 0294075 Tran Thanh Binh 01.04.1977 Hai Hung KT Điện tử 2 1999225 0294064 Nguyen Quoc Dinh 19.08.1976 Ha Noi KT Điện tử 2 1999226 0294083 Le Anh Duc 12.06.1976 Ha Tay KT Điện tử 2 1999227 0294076 Nguyen Van Duong 20.10.1976 Nam Ha KT Điện tử 2 1999228 0294066 Nguyen Duc Giang 09.10.1976 Ha Son Binh KT Điện tử 2 1999229 0294061 Nguyen Xuan Hai 07.12.1973 Nam Ha KT Điện tử 2 1999230 0294077 Lai The Hung 10.03.1976 Thanh Hoa KT Điện tử 2 1999231 0294078 Nguyen Huy Hung 01.06.1977 Ha Tay KT Điện tử 2 1999232 0294079 Nguyen Tien Hung 27.04.1977 Ha Noi KT Điện tử 2 1999233 0294065 Tran Quoc Hung 26.10.1976 Hai Hung KT Điện tử 2 1999234 0294080 Doan Phu Huyen 03.02.1976 Thai Binh KT Điện tử 2 1999235 0294084 Pham Hoang Long 27.07.1976 Ha Noi KT Điện tử 2 1999236 0294067 Pham Minh Long 25.04.1976 Ha Noi KT Điện tử 2 1999237 0294086 Nguyen Ba Nghien 19.08.1976 Hai Phong KT Điện tử 2 1999238 0294093 Dang Hong Quang 27.05.1976 Viet Bac KT Điện tử 2 1999239 0294082 Tran Cao Quyen 28.03.1976 Ha Noi KT Điện tử 2 1999240 0294089 Pham Van Son 20.07.1976 Nghe An KT Điện tử 2 1999241 0294087 Bui Dinh Son 09.09.1976 Ha Tay KT Điện tử 2 1999242 0294090 Cao Hung Son 17.10.1976 Ha Noi KT Điện tử 2 1999243 0294069 Pham Van Su 16.04.1976 Hai Hung KT Điện tử 2 1999244 0294070 Nguyen Chi Thanh 25.07.1976 Lao Cai KT Điện tử 2 1999245 0294071 Duong Tat Toan 14.03.1976 Bac Thai KT Điện tử 2 1999246 0294123 Nguyen Viet Anh 11.08.1976 Cao Bang KT Điện tử 3 1999247 0294163 Kieu Anh Bac 28.01.1977 Ha Bac KT Điện tử 3 1999248 0294128 Vu Van Duc 17.05.1976 Nam Ha KT Điện tử 3 1999249 0294130 Phung Van Ha 30.09.1976 Hai Hung KT Điện tử 3 1999250 0294131 Vu Hai 12.05.1976 Ha Noi KT Điện tử 3 1999251 0294167 Pham Van Hieu 18.09.1976 Hai Hung KT Điện tử 3 1999252 0294133 Ngo Lam Hoang 02.07.1976 Ha Noi KT Điện tử 3 1999253 0294136 Nguyen Ba Hung 01.10.1976 Ha Tay KT Điện tử 3 1999254 0294450 Chu Duc Hung 01.01.1976 Ha Bac KT Điện tử 3 1999255 294137 Le Quang Hung 25.09.1976 Ha Tinh KT Điện tử 3 1999

Page 123 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN256 294160 Nguyen Ngoc Kien 10.10.1976 Ha Bac KT Điện tử 3 1999257 294161 Nguyen Trung Kien 20.08.1976 Hoa Binh KT Điện tử 3 1999258 0294139 Nguyen Dai Lam 08.07.1976 Quang Ninh KT Điện tử 3 1999259 294164 Pham Van Nam 27.06.1976 Nam Ha KT Điện tử 3 1999260 0294141 Dao Quang Ngoc 05.10.1976 Ha Bac KT Điện tử 3 1999261 294165 Pham Van Phuong 14.12.1974 Ha Tay KT Điện tử 3 1999262 0294142 Tran Tuan Quynh 19.08.1976 Nam Ha KT Điện tử 3 1999263 0294145 Nguyen Ngoc Sao 04.06.1976 Hai Hung KT Điện tử 3 1999264 294176 Nguyen Hong Son 02.05.1972 Ha Noi KT Điện tử 3 1999265 0294154 Tran Duc Tan 08.04.1976 Nam Ha KT Điện tử 3 1999266 0294105 Ngo Cong Thang 06.08.1976 Ha Bac KT Điện tử 3 1999267 0294162 Vu Dinh Them 12.10.1976 Hai Hung KT Điện tử 3 1999268 0294149 Vu Viet Thuy 29.03.1977 Ha Noi KT Điện tử 3 1999269 294166 Nguyen Vinh Tien 13.05.1976 Nghe An KT Điện tử 3 1999270 0294152 Dang Van Tuyen 25.07.1976 Ha Tay KT Điện tử 3 1999271 0294021 Le Ba Vuong 05.08.1976 Ha Noi KT Điện tử 3 1999272 0294203 Chieu Cat Anh 16.08.1976 Ha Noi KT Thông tin 1A 1999273 0294197 Hoang Phuong Chi 15.06.1976 Ha Noi KT Thông tin 1A 1999274 0294182 Nguyen Thanh Cong 07.11.1976 Hai Phong KT Thông tin 1A 1999275 0294189 Pham Thanh Cong 28.05.1976 Nam Ha KT Thông tin 1A 1999276 0294190 Nguyen Ngoc Cuong 16.06.1976 Ha Noi KT Thông tin 1A 1999277 0294211 Le Viet Cuong 21.02.1977 Hai Phong KT Thông tin 1A 1999278 0294213 Nguyen Quang Dong 26.07.1976 Ha Tay KT Thông tin 1A 1999279 0294209 La Viet Dung 09.01.1977 Ha Noi KT Thông tin 1A 1999280 0294184 Nguyen Truong Giang 20.06.1976 Ninh Binh KT Thông tin 1A 1999281 0294129 Tran Truong Giang 08.08.1976 Hai Hung KT Thông tin 1A 1999282 0294191 Ta Vu Hang 24.01.1977 Ha Noi KT Thông tin 1A 1999283 0294208 Cao Xuan Hien 01.02.1976 Ha Noi KT Thông tin 1A 1999284 0294185 Nguyen Huu Hieu 12.07.1976 Nam Ha KT Thông tin 1A 1999285 0294198 Phan Thanh Hoa 22.02.1976 Ha Noi KT Thông tin 1A 1999286 0294193 Nguyen Viet Hung 27.01.1977 Nam Ha KT Thông tin 1A 1999287 0294194 Tran Tuan Hung 16.06.1977 Ha Noi KT Thông tin 1A 1999288 0294206 Le Duc Hung 02.08.1976 Ha Noi KT Thông tin 1A 1999289 0294199 Nguyen Thanh Hung 28.11.1976 Ha Noi KT Thông tin 1A 1999290 0294211 Pham Hung 17.05.7977 Ha Noi KT Thông tin 1A 1999291 0294192 Doan Quang Hung 30.09.1976 Ha Noi KT Thông tin 1A 1999292 0294210 Pham Dang Hung 02.04.1977 Nam Ha KT Thông tin 1A 1999293 0294135 Duong Thi Huong 13.05.1976 Thai Nguyen KT Thông tin 1A 1999294 0294215 Chu Quang Khanh 26.03.1977 Vinh Phu KT Thông tin 1A 1999295 0294085 Tran Ngoc Long 31.01.1976 Ha Noi KT Thông tin 1A 1999296 0294186 Le Quang Minh 05.06.1977 Ha Noi KT Thông tin 1A 1999297 0294212 Nguyen Quang Minh 03.04.1976 Hai Phong KT Thông tin 1A 1999298 0294108 Hoang Manh Cuong 09.10.1974 Hai Phong KT Thông tin 1B 1999299 0294105 Nguyen Tien Dung 15.07.1974 Hai Phong KT Thông tin 1B 1999300 0294100 Pham Thanh Ha 03.10.1973 Hai Phong KT Thông tin 1B 1999301 0294113 Nguyen Minh Hoan 05.06.1960 Nghe Tinh KT Thông tin 1B 1999302 0294045 Luong Quoc Huy 29.07.1973 Ha Noi KT Thông tin 1B 1999303 0294114 Dang Quoc Khanh 28.08.1974 Hai Phong KT Thông tin 1B 1999304 0294046 Lai Hong Ky 10.07.1969 Bac Thai KT Thông tin 1B 1999305 0294201 Nguyen Thi Tue Minh 01.03.1977 Ha Noi KT Thông tin 1B 1999

Page 124 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN306 0294214 Nguyen Thi Thu Nga 21.05.1976 Hai Hung KT Thông tin 1B 1999307 0294213 Nguyen Thi Nga 02.01.1976 Ha Bac KT Thông tin 1B 1999308 0294187 Do Le Phu 02.02.1977 Ha Bac KT Thông tin 1B 1999309 0294188 Nguyen Nguyen Phuoc 08.02.1976 Ha Noi KT Thông tin 1B 1999310 0294205 Phan Viet Phuong 07.11.1976 Hue KT Thông tin 1B 1999311 0294212 Pham Thanh Son 27.06.1976Ho Chi Minh KT Thông tin 1B 1999312 0294204 Pham Bao Son 10.06.1976 Ha Noi KT Thông tin 1B 1999313 0294181 Le Van Thai 23.03.1973 Nam Ha KT Thông tin 1B 1999314 0294440 Le Nam Thang 20.10.1976 Bac Thai KT Thông tin 1B 1999315 0294207 Phạm Toan Thang 23.08.1976 Ha Noi KT Thông tin 1B 1999316 0294110 Kieu Vien Thanh 17.09.1976 Ha Noi KT Thông tin 1B 1999317 0294210 Nguyen Quoc Thinh 20.11.1976 Ha Noi KT Thông tin 1B 1999318 0294195 Tran Khanh Toan 26.11.1976 Ha Noi KT Thông tin 1B 1999319 294180 Chu Quang Trung 24.01.1968 Ha Noi KT Thông tin 1B 1999320 0294200 Nguyen Xuan Truong 15.09.1976 Ha Noi KT Thông tin 1B 1999321 0294196 Duong Thi Thanh Tu 01.06.1976 Ha Noi KT Thông tin 1B 1999322 0293162 Xinthinha X.Thong 10.10.1972 Lao KT Thông tin 1B 1999323 0294270 Sai Duc Binh 18.04.1976 Hai Hung KT Thông tin 2A 1999324 0294503 Nguyen Quoc Binh 05.04.1977 Ha Noi KT Thông tin 2A 1999325 0294268 Ho Trung Chinh 03.09.1976 Nghe An KT Thông tin 2A 1999326 0294286 Dang Thanh Chung 03.08.1975 Hai Phong KT Thông tin 2A 1999327 0294284 Pham Thanh Cong 08.02.1975 Thai Binh KT Thông tin 2A 1999328 0294267 Nguyen Van Cuong 24.01.1976 Ha Tay KT Thông tin 2A 1999329 0294259 Nguyen Ngoc Cuong 26.01.1976 Ha Noi KT Thông tin 2A 1999330 0294260 Dinh Hai Dang 04.07.1976 Thai Binh KT Thông tin 2A 1999331 0294251 Dao Viet Duc 28.05.1976 Ha Noi KT Thông tin 2A 1999332 0294281 Nguyen Van Duc 22.02.1975 Ha Bac KT Thông tin 2A 1999333 0294280 Nguyen Le Dung 25.09.1976 Ha Noi KT Thông tin 2A 1999334 0294242 Pham Ngoc Ha 02.07.1976 Ha Noi KT Thông tin 2A 1999335 0294384 Cu Manh Ha 27.05.1976 Ha Noi KT Thông tin 2A 1999336 0294252 Nguyen Duc Hai 09.09.1976 Ha Tay KT Thông tin 2A 1999337 0294244 Nguyen Huu Hanh 19.08.1976 Hai Hung KT Thông tin 2A 1999338 0294282 Ngo Thi My Hanh 28.07.1975 Ho Chi Minh KT Thông tin 2A 1999339 0294287 Tran Nhu Hien 28.10.1975 Nam Dinh KT Thông tin 2A 1999340 0294253 Nguyen Xuan Hoang 05.11.1976 Nghe An KT Thông tin 2A 1999341 0294254 Nguyen Hai Hong 15.02.1976 Ha Giang KT Thông tin 2A 1999342 0294274 Le Van Hung 25.07.1976 Hai Hung KT Thông tin 2A 1999343 0294245 Dao Xuan Huong 04.01.197 Thai Binh KT Thông tin 2A 1999344 0294272 Truong Do Lan 06.07.1976 Ha Noi KT Thông tin 2A 1999345 0294288 Le Hoai Linh 31.05.1977 Ha Noi KT Thông tin 2A 1999346 0294264 Tran Thi Thuc Linh 06.12.1976 Ha Noi KT Thông tin 2A 1999347 0294255 Nguyen Xuan Long 11.10.1976 Ha Tay KT Thông tin 2A 1999348 0294044 Nguyen Quang Anh 25.12.1973 Hoa Binh KT Thông Tin 2B -3926 1999349 0294047 Nguyen Hai Ha 25.01.1961 Ha Noi KT Thông Tin 2B -3926 1999350 0294109 Nguyen Tien Hai 19.08.1973 Ha Noi KT Thông Tin 2B -3926 1999351 0294107 Vu Huy Hoang 18.07.1975 Hai PhongKT Thông Tin 2B -3926 1999352 0294115 Pham Tuyet Lan 01.07.1979 Ha Noi KT Thông Tin 2B -3926 1999353 0294102 Ngo Quang Loi 17.03.1974 Hai PhongKT Thông Tin 2B -3926 1999354 0294499 Le Van Luan 18.04.1977 Ha Tay KT Thông Tin 2B -3926 1999355 0294262 Dang Duy Man 25.12.1976 Thai BinhKT Thông Tin 2B -3926 1999

Page 125 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN356 0294269 Nguyen Cong Minh 29.08.1976 Ha Noi KT Thông Tin 2B -3926 1999357 0294246 To Hong Nam 17.10.1976 Hai PhongKT Thông Tin 2B -3926 1999358 0294081 Pham Thi Quynh Nga 05.01.1976 Ha Noi KT Thông Tin 2B -3926 1999359 0294247 Duong Quang Phon 20.08.1976 Ha Noi KT Thông Tin 2B -3926 1999360 0294487 Nguyen Gia Phong 27.02.1977 Ha Bac KT Thông Tin 2B -3926 1999361 0294256 Nguyen Dang Quang 04.12.1976Quan Y Vien 108KT Thông Tin 2B -3926 1999362 0294103 Nguyen Minh Thang 20.11.1975 Hai HungKT Thông Tin 2B -3926 1999363 0294249 Pham Toan Thang 17.09.1976 Ha Bac KT Thông Tin 2B -3926 1999364 0294101 Nguyen Chi Thanh 27.01.1975 Ha Noi KT Thông Tin 2B -3926 1999365 0294289 Nguyen Tien Thinh 21.10.1976 Ha Noi KT Thông Tin 2B -3926 1999366 0294263 Doan Tien 02.09.1976 Ha Noi KT Thông Tin 2B -3926 1999367 0294273 Nguyen Duc Toan 11.11.1976 Ha Noi KT Thông Tin 2B -3926 1999368 0294257 Do Xuan Tuan 19.07.1976 Hai PhongKT Thông Tin 2B -3926 1999369 0294285 Tran Thanh Tung 22.11.1976 Hai PhongKT Thông Tin 2B -3926 1999370 0294391 Nguyen Dang Vinh 08.04.1976 Ha Tay KT Thông Tin 2B -3926 1999371 0294510 Nguyen Le Anh 13.03.1976 Nghe An KT Thong Tin 3A - 3923 1999372 0294312 Vu Thanh Binh 22.06.1976 Ha Noi KT Thong Tin 3A - 3923 1999373 0294302 Nguyen Le Cuong 25.08.1976 Vinh PhuKT Thong Tin 3A - 3923 1999374 0294303 Nguyen Manh Cuong 05.05.1976 Ha Noi KT Thong Tin 3A - 3923 1999375 0294498 Nguyen Duc Duyen 19.09.1976 Thai BinhKT Thong Tin 3A - 3923 1999376 0294313 Nguyen Thai Ha 18.02.1976 Ha Noi KT Thong Tin 3A - 3923 1999377 0294328 Dinh Thi Thu Hang 28.06.1976 Ha Noi KT Thong Tin 3A - 3923 1999378 0294438 Nguyen Hoang Hiep 17.07.1976 Ha Bac KT Thong Tin 3A - 3923 1999379 0294390 Tran Manh Hoang 13.11.1976 Ha Noi KT Thong Tin 3A - 3923 1999380 0294338 Pham Huy Hoang 24.06.1976 Ha Tay KT Thong Tin 3A - 3923 1999381 0294342 Nguyen Nhu Hoang 15.07.1975 Nghe AnKT Thong Tin 3A - 3923 1999382 0294335 Nguyen Viet Hung 16.09.1976 Tuyen QuangKT Thong Tin 3A - 3923 1999383 0294314 Nguyen Quang Hung 13.08.1976 Ha Noi KT Thong Tin 3A - 3923 1999384 0294305 Nguyen Ngoc Huy 18.04.1977 Ha Noi KT Thong Tin 3A - 3923 1999385 0294449 Pham Trung Kien 27.03.1977 Ha Noi KT Thong Tin 3A - 3923 1999386 0294321 Hoang Long 25.12.1976 Ha Noi KT Thong Tin 3A - 3923 1999387 0294306 Dang Vu Nam 22.01.1976 Nam Ha KT Thong Tin 3A - 3923 1999388 0294339 Ngo Van Nghien 11.12.1973 Ha Bac KT Thong Tin 3A - 3923 1999389 0294340 Nguyen Thi Ngoc 12.08.1977 Thanh HoaKT Thong Tin 3A - 3923 1999390 0294329 Vu Van Phan 11.11.1976 Ninh BinhKT Thong Tin 3A - 3923 1999391 0294442 Nguyen Duy Phuc 20.10.1976 Thai BinhKT Thong Tin 3A - 3923 1999392 0293256 Nguyen Van Phuoc 24.08.1974 Ha Bac KT Thong Tin 3A - 3923 1999393 0294307 Nguyen Huy Quan 20.04.1976 Ha Noi KT Thong Tin 3A - 3923 1999394 0294433 Nguyen Kim Quy 28.10.1976 Ha Noi KT Thong Tin 3A - 3923 1999395 0294169 Bui Manh Cuong 08.12.1973 Ha Noi KT Thong Tin 3B - 3927 1999396 0294170 Dang The Dung 06.04.1971 Ha Noi KT Thong Tin 3B - 3927 1999397 0294106 Bui Huy Hai 09.07.1974 Vinh Phu KT Thong Tin 3B - 3927 1999398 0294048 Pham Gia Hung 16.04.1972 Ha Noi KT Thong Tin 3B - 3927 1999399 0294043 Nguyen Thi ThuongHuyen 12.06.1974 Thanh HoaKT Thong Tin 3B - 3927 1999400 0294042 Pham Thanh Liem 28.04.1969Ha Nam NinhKT Thong Tin 3B - 3927 1999401 0294330 Vu Van Quyet 08.01.1976 Ha Bac KT Thong Tin 3B - 3927 1999402 0294434 Nguyen Thanh Son 09.05.1976 Quang TriKT Thong Tin 3B - 3927 1999403 0294322 Le Hong Son 28.01.1977 Quang NinhKT Thong Tin 3B - 3927 1999404 0294429 Nguyen Thi Tam 18.09.1976 Ha Noi KT Thong Tin 3B - 3927 1999405 0294308 Vu Truong Thanh 09.11.1976 Hai HungKT Thong Tin 3B - 3927 1999

Page 126 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN406 0294315 Tran Van Thiem 12.04.1975 Nam Ha KT Thong Tin 3B - 3927 1999407 0294316 Tran Vu Thuong 11.08.1976 Nam Ha KT Thong Tin 3B - 3927 1999408 0294509 Nguyen Minh Tien 09.05.1976 Vinh Phu KT Thong Tin 3B - 3927 1999409 0294337 Tran Thanh Toan 31.10.1975 Thanh HoaKT Thong Tin 3B - 3927 1999410 0294111 Tran Nam Trang 28.04.1976 Hai PhongKT Thong Tin 3B - 3927 1999411 0294341 Dang Quang Trung 01.09.1976 Hai PhongKT Thong Tin 3B - 3927 1999412 0294309 Nguyen Duc Truong 12.10.1976 Hai HungKT Thong Tin 3B - 3927 1999413 0294323 Nguyen Xuan Truong 31.05.1976 Thai BinhKT Thong Tin 3B - 3927 1999414 0294324 Phi Trong Tuan 26.04.1976 Thai BinhKT Thong Tin 3B - 3927 1999415 0294318 Vu Bach Tung 07.06.1976 Ha Noi KT Thong Tin 3B - 3927 1999416 0294317 Trinh Khanh Tung 09.10.1976 Thanh HoaKT Thong Tin 3B - 3927 1999417 0294041 Le Quang Viet 04.10.1971 Ha Noi KT Thong Tin 3B - 3927 1999418 0294311 Tran Hong Vinh 29.12.1976 Ha Noi KT Thong Tin 3B - 3927 1999419 0294493 Nguyen Duy Chung 20.04.1976 Hai PhongKT Thông Tin 4A - 3924 1999420 0294443 Do Thanh Chuong 08.03.1975 Thai BinhKT Thông Tin 4A - 3924 1999421 0294362 Nguyen Manh Cuong 01.09.1976 Ha Noi KT Thông Tin 4A - 3924 1999422 0294361 Dao Nguyen Dai 05.10.1976 Hai HungKT Thông Tin 4A - 3924 1999423 0294448 Cao Anh Dung 28.03.1976 Lai Chau KT Thông Tin 4A - 3924 1999424 0294482 Le Tien Dung 10.03.1976 Ha Tay KT Thông Tin 4A - 3924 1999425 0294400 Pham Khao Hai 26.09.1976 Nghe An KT Thông Tin 4A - 3924 1999426 0294502 Nguyen Hoang Hai 16.05.1977 Ha Noi KT Thông Tin 4A - 3924 1999427 0294501 Phan Thi Thu Hang 24.11.1977 Hai DuongKT Thông Tin 4A - 3924 1999428 0294363 Dang Quang Hieu 28.10.1976 Hai HungKT Thông Tin 4A - 3924 1999429 0294483 Trieu Manh Hoan 16.08.1976 Ha Bac KT Thông Tin 4A - 3924 1999430 0294367 Le Manh Hung 15.06.1976 Ha Noi KT Thông Tin 4A - 3924 1999431 0294379 Mai Manh Hung 22.01.1976 Quang NinhKT Thông Tin 4A - 3924 1999432 0294368 Tran My Hung 12.08.1976 Nam Ha KT Thông Tin 4A - 3924 1999433 0294376 Le Xuan Khoa 20.06.1976 Hai HungKT Thông Tin 4A - 3924 1999434 0294435 Tran Duc Long 18.07.1976 Nam Ha KT Thông Tin 4A - 3924 1999435 0294072 Ngo Quang Long 05.09.1976 Nam Ha KT Thông Tin 4A - 3924 1999436 0294364 Nguyen Duc Minh 25.03.1976 Ha Noi KT Thông Tin 4A - 3924 1999437 0294383 Dang The Ngoc 31.12.1976 Nam DinhKT Thông Tin 4A - 3924 1999438 0294508 Nguyen Xuan Ngoc 21.05.1976 Quang BinhKT Thông Tin 4A - 3924 1999439 0294486 Nguyen Nhu Nhat 12.09.1976 Ha Tay KT Thông Tin 4A - 3924 1999440 0294402 Hoang Anh Nhat 15.09.1975 Nghe An KT Thông Tin 4A - 3924 1999441 0294380 Do Van Phat 10.01.1976 Hai DuongKT Thông Tin 4A - 3924 1999442 0294388 Lam Khai Phong 02.08.1976 Hung YenKT Thông Tin 4A - 3924 1999443 0294497 Nguyen Quang 13.12.1976 Nam DinhKT Thông Tin 4A - 3924 1999444 0294365 Ho Dac Tu 08.03.1976 Hue KT Thông Tin 4A - 3924 1999445 0294168 Trinh Tuan Anh 30.07.1970 Ha Nam KT Thông Tin 4B - 3928 1999446 0294178 Nguyen Van Giang 15.12.1973 Ha Noi KT Thông Tin 4B - 3928 1999447 0294182 Nguyen Van Giang 25.04.1968 Bac GiangKT Thông Tin 4B - 3928 1999448 0294171 Nguyen Ngoc Ha 26.10.1971 Ha Noi KT Thông Tin 4B - 3928 1999449 0294179 Ngo Huu Hai 07.01.1973 Quang NinhKT Thông Tin 4B - 3928 1999450 0294172 Nguyen Xuan Hong 06.12.1972 Nam DinhKT Thông Tin 4B - 3928 1999451 0294174 Ha Quoc Minh 15.10.1976 Ha Noi KT Thông Tin 4B - 3928 1999452 0294175 Nguyen Xuan Phong 27.05.1975 Hai PhongKT Thông Tin 4B - 3928 1999453 0294370 Nguyen Vinh Thai 12.09.1976 Ha Noi KT Thông Tin 4B - 3928 1999454 0294489 Chu Tien Thanh 19.10.1976 Ha Noi KT Thông Tin 4B - 3928 1999455 0294432 Duong Thi Thu Thao 28.07.1976 Ha Noi KT Thông Tin 4B - 3928 1999

Page 127 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN456 0294382 Vu Van Thieu 23.10.1976 Thai BinhKT Thông Tin 4B - 3928 1999457 0294371 Nguyen Van Thuy 04.07.1976 Ha Noi KT Thông Tin 4B - 3928 1999458 0294125 Nguyen The Trieu 06.01.1976 Quang NinhKT Thông Tin 4B - 3928 1999459 0294181 Bui Quang Trung 26.04.1971 Bac GiangKT Thông Tin 4B - 3928 1999460 0294372 Nguyen Viet Trung 08.01.1976 Thanh HoaKT Thông Tin 4B - 3928 1999461 0294373 Do Trong Tu 15.09.1977 Ha Noi KT Thông Tin 4B - 3928 1999462 0294456 Nguyen Quoc Tuan 28.06.1976 Thanh HoaKT Thông Tin 4B - 3928 1999463 0294401 Tran Huu Tuyen 24.12.1975 Nam DinhKT Thông Tin 4B - 3928 1999464 0294177 Doan Hai Van 20.06.1969 Hung YenKT Thông Tin 4B - 3928 1999465 0294377 Le Thi Thanh Van 14.05.1976 Ha Noi KT Thông Tin 4B - 3928 1999466 0294271 Nguyen Thi HongVan 07.07.1976 Ha Noi KT Thông Tin 4B - 3928 1999467 0294496 Bui Trong Vinh 27.01.1976 Quang NinhKT Thông Tin 4B - 3928 1999468 0294431 Doan Xuan Vu 21.12.1976 Nam Ha KT Thông Tin 4B - 3928 1999469 0294319 Nguyen Anh Vu 07.04.1976 Ha Noi KT Thông Tin 4B - 3928 1999470 0293093 Tran Anh Phuong 14.04.1976 Nghe TinhKT Thông Tin 4B - 3928 1999471 0292354 Vu Hong Son 05.11.1974 Ha Bac KT Thông Tin 4B - 3928 1999472 0293155 Le Duy Phuong 23.12.1975 Quang NinhKT Thông Tin 4B - 3928 1999473 0292160 Nguyen Quoc Thang 07.06.1975 Ha Noi KT Thông Tin 4B - 3928 1999474 0293143 Nguyen Phi Cuong 19.12.1973 Ha Tinh KT Thông Tin 4B - 3928 1999475 0394020 La Tuan Dung 19.09.1976 Vinh Phu Hóa Vô Cơ - 3929 1999476 0394055 Nguyen Van Duyen 19.10.1976 Ha Tay Hóa Vô Cơ - 3929 1999477 0394062 Dang Thi Le Hang 15.04.1976 Vinh Phu Hóa Vô Cơ - 3929 1999478 0394006 Do Van Hieu 14.06.1973 Ha Noi Hóa Vô Cơ - 3929 1999479 0394008 Hoang Lam Hong 26.03.1976 Yen Bai Hóa Vô Cơ - 3929 1999480 0394063 Le Quoc Hung 27.10.1975 Ha Bac Hóa Vô Cơ - 3929 1999481 0394058 Do Hoai Lam 25.05.1976 Ha Noi Hóa Vô Cơ - 3929 1999482 0392083 Nguyen Ngoc Long 13.05.1974 Hai Phong Hóa Vô Cơ - 3929 1999483 0394209 Cao Tien Phu 13.11.1976 Nghe An Hóa Vô Cơ - 3929 1999484 0393092 Le Son 13.01.1973 Ha Bac Hóa Vô Cơ - 3929 1999485 0394109 Le Manh Tai 13.10.1976 Vinh Phu Hóa Vô Cơ - 3929 1999486 0394052 Tran Dang Thai 27.02.1976 Thai Binh Hóa Vô Cơ - 3929 1999487 0394061 Nguyen Phong Vu 29.05.1976 Ha Bac Hóa Vô Cơ - 3929 1999488 0394015 Hoang Minh An 20.10.1970 Nghe An Công Nghệ Vô Cơ 1999489 0394016 Luu Cong Bac 28.01.1968 Phu Tho Công Nghệ Vô Cơ 1999490 0394017 Nguyen Van Chinh 23.09.1971 Bac Giang Công Nghệ Vô Cơ 1999491 0394018 Vu Van Dung 10.07.1968 Thai Binh Công Nghệ Vô Cơ 1999492 0394019 Nguyen Thanh Hai 12.10.1973 Phu Tho Công Nghệ Vô Cơ 1999493 0394020 Pham Xuan Hanh 10.04.1968 Hai Duong Công Nghệ Vô Cơ 1999494 0394021 Nguyen Thien Hoang 10.08.1969 Bac Giang Công Nghệ Vô Cơ 1999495 0394022 Pham Hoang Hung 27.05.1972 Hung Yen Công Nghệ Vô Cơ 1999496 0394023 Nguyen Phung Hung 20.10.1972 Yen Bai Công Nghệ Vô Cơ 1999497 0394024 Nguyen Son Long 31.08.1971 Bac Ninh Công Nghệ Vô Cơ 1999498 0394025 Hoang Ngoc Loi 16.01.1970 Phu Tho Công Nghệ Vô Cơ 1999499 0394026 Doan Van Mai 17.02.1972 Bac Ninh Công Nghệ Vô Cơ 1999500 0394027 Le Ngoc Nhan 01.11.1970 Nam Ha Công Nghệ Vô Cơ 1999501 0394028 Phan Duy Phuc 02.02.1966 Hung Yen Công Nghệ Vô Cơ 1999502 0394029 Vu Quang 17.06.1974 Thai Binh Công Nghệ Vô Cơ 1999503 0394030 Duong Manh Tien 10.04.1971 Phu Tho Công Nghệ Vô Cơ 1999504 0390031 Le Van Tien 07.03.1965 Bac Giang Công Nghệ Vô Cơ 1999505 0390032 Luong Ngoc Thoa 02.09.1971 Phu Tho Công Nghệ Vô Cơ 1999

Page 128 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN506 0390033 Pham Ngoc Thuc 02.04.1969 Phu Tho Công Nghệ Vô Cơ 1999507 0390034 Ninh Van Tu 07.03.1971 Nam Ha Công Nghệ Vô Cơ 1999508 0390035 Le Anh Tuan 06.11.1974 Bac Giang Công Nghệ Vô Cơ 1999509 0390036 Pham Thanh Tung 13.10.1970 Ninh Binh Công Nghệ Vô Cơ 1999510 0390038 Nguyen The Truyen 11.09.1970 Bac Ninh Công Nghệ Vô Cơ 1999511 0390039 Nguyen Van Su 24.11.1971 Phu Tho Công Nghệ Vô Cơ 1999512 039388 Tran Hai Au 26.09.1975 Hai Hung Điện Hóa - 3933 1999513 0393097 Vu The Bao 15.10.1975 Hai HungĐiện Hóa - 3933 1999514 0394232 Vu Thi Chi 10.07.1976 Quynh PhuĐiện Hóa - 3933 1999515 0394004 Dao Tuan Duc 15.03.1976 Bac Thai Điện Hóa - 3933 1999516 0394005 Nguyen Huy Dung 29.11.1976 Ha Noi Điện Hóa - 3933 1999517 0394007 Nguyen Chi Hieu 04.06.1977 Ha Bac Điện Hóa - 3933 1999518 0394236 Do Chi Linh 18.09.1976 Ha Noi Điện Hóa - 3933 1999519 0394239 Le Xuan Thinh 18.10.1976 Thanh HoaĐiện Hóa - 3933 1999520 0394240 Mai Van Tung 07.05.1976 Thanh HoaĐiện Hóa - 3933 1999521 0393096 Pham Van Tuyen 10.09.1975 Thai BinhĐiện Hóa - 3933 1999522 0394101 Trinh Xuan Anh 16.05.1976 Nam Ha Hóa Hữu Cơ - 3931 1999523 0394102 Doan Huy Luan 10.08.1970 Quang Ninh Hóa Hữu Cơ - 3931 1999524 0394105 Huong Tran PhuongNam 29.01.1976 Ho Chi Minh Hóa Hữu Cơ - 3931 1999525 0394178 Phan Trung Nghia 16.06.1976 Ha Noi Hóa Hữu Cơ - 3931 1999526 0394117 Vu Ngoc Phan 28.08.1977 Bac Thai Hóa Hữu Cơ - 3931 1999527 0394107 Phung Ngoc Quang 05.12.1976 Ha Tay Hóa Hữu Cơ - 3931 1999528 0394051 Nguyen Thi Thuy 10.08.1976 Ha Bac Hóa Hữu Cơ - 3931 1999529 0394112 Nguyen Xuan Truong 27.07.1976 Ha Tay Hóa Hữu Cơ - 3931 1999530 0394113 Tran Anh Tuan 07.08.1976 Ha Tinh Hóa Hữu Cơ - 3931 1999531 0394103 Ngo Thi Thanh Van 15.07.1976 Ha Noi Hóa Hữu Cơ - 3931 1999532 0394114 Tran Hoang Van 05.08.1976 Ha Noi Hóa Hữu Cơ - 3931 1999533 0394116 Nguyen Thi Nhi Ha 15.07.1976 Ha Noi Hóa Hữu Cơ - 3932 1999534 0394126 Ho Si Vinh Phong 27.04.1976 Quang Tri Hóa Hữu Cơ - 3932 1999535 0394106 Dao Thi Phuong 14.07.1976 Bac Thai Hóa Hữu Cơ - 3932 1999536 0394108 Cao Tuan Si 26.04.1975 Quang Ngai Hóa Hữu Cơ - 3932 1999537 0394110 Nguyen Thi Thom 14.02.1976 Ha Bac Hóa Hữu Cơ - 3932 1999538 0394011 Nguyen Tien Vinh 29.02.1976 Vinh Phu Hóa Hữu Cơ - 3932 1999539 0394173 Dang Hai Anh 14.07.1976 Ha Noi Hóa Hữu Cơ - 3932 1999540 0394151 Luu Thi Lan Anh 08.02.1976 Thai Nguyen Hóa Hữu Cơ - 3932 1999541 0394152 Nguyen Quang Bang 27.10.1976 Nghe Tinh Hóa Hữu Cơ - 3932 1999542 0394168 Nguyen Thanh Binh 21.09.1976 Quang Binh Hóa Hữu Cơ - 3932 1999543 0394153 Trinh Xuan Binh 05.05.1976 Thanh Hoa Hóa Hữu Cơ - 3932 1999544 992015 Pham Xuan Dieu 01.01.1974 Ha Nam NinhHóa Hữu Cơ - 3932 1999545 0394155 Le Tien Dung 31.12.1976 Ha Noi Hóa Hữu Cơ - 3932 1999546 0394156 Ta Anh Dung 16.10.1976 Thai Binh Hóa Hữu Cơ - 3932 1999547 0394183 Do Xuan Duong 03.02.1976 Thai Binh Hóa Hữu Cơ - 3932 1999548 0394179 Giap Van Duong 23.02.1976 Ha Noi Hóa Hữu Cơ - 3932 1999549 0394157 Bui Viet Ha 01.06.1976 Viet Tri Hóa Hữu Cơ - 3932 1999550 0394158 Do Thi Thu Ha 04.02.1976 Ha Noi Hóa Hữu Cơ - 3932 1999551 0394234 Vuong Quoc Ha 11.07.1976 Ha Noi Hóa Hữu Cơ - 3932 1999552 0394184 Ha Thi Thu Hang 03.06.1976 Hoa Binh Hóa Hữu Cơ - 3932 1999553 0394176 Tran Nguyen Hoang 27.10.1976 Ha Bac Hóa Hữu Cơ - 3932 1999554 0394172 Dang Viet Hung 15.01.1977 Ha Noi Hóa Hữu Cơ - 3932 1999555 0394160 Ta Duc Khoi 16.10.1976 Ha Noi Hóa Hữu Cơ - 3932 1999

Page 129 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN556 0394186 Nguyen Cong Kien 17.08.1975 Ha Noi Hóa Hữu Cơ - 3932 1999557 0394162 Nguyen Ba Linh 05.06.1976 Bac Thai Hóa Hữu Cơ - 3932 1999558 0394182 Hoang Thang Long 23.07.1976 Ha Noi Hóa Hữu Cơ - 3932 1999559 0394170 Nguyen Thi Mai 29.04.1976 Vinh Phu Hóa Hữu Cơ - 3932 1999560 0394163 Pham Hong Phuong 07.03.1976 Thai Binh Hóa Hữu Cơ - 3932 1999561 0394167 Tran Thanh Phuong 30.11.1976 Ha Noi Hóa Hữu Cơ - 3932 1999562 0394175 Ho Lan Phuong 08.04.1976 Ha Noi Hóa Hữu Cơ - 3932 1999563 0394180 Nguyen Hong Quang 11.01.1977 Ha Noi Hóa Hữu Cơ - 3932 1999564 0394164 Le Duc Quynh 27.08.1976 Ha Noi Hóa Hữu Cơ - 3932 1999565 0394171 Ngo Thuy Quynh 21.08.1976 Ha Noi Hóa Hữu Cơ - 3932 1999566 0394266 Vu Viet Thang 27.03.1976 Ha Bac Hóa Hữu Cơ - 3932 1999567 0394185 Vu Van Tinh 28.05.1974 Hai Hung Hóa Hữu Cơ - 3932 1999568 0394177 Luu Duc Tuan 21.12.1976 Thanh Hoa Hóa Hữu Cơ - 3932 1999569 0394165 Nguyen Thi Tuyet 25.04.1976 Ha Noi Hóa Hữu Cơ - 3932 1999570 0394166 Hoang Hai Viet 22.06.1977 Ha Noi Hóa Hữu Cơ - 3932 1999571 0394174 Hoang Le Vinh 16.04.1977 Hai Hung Hóa Hữu Cơ - 3932 1999572 0394053 Mai Van Anh 24.08.1976 Van Dinh Hóa Môi Trường - 3936 1999573 0394201 Tran Ngoc Anh 27.06.1976 Ha Noi Hóa Môi Trường - 3936 1999574 0394303 Tran Thi Ngoc Anh 03.12.1976 Ha Noi Hóa Môi Trường - 3936 1999575 0394301 Nguyen Thanh Cong 24.11.1976 Vinh PhuHóa Môi Trường - 3936 1999576 0393115 Du Van Dinh 09.02.1974 Ha Tinh Hóa Môi Trường - 3936 1999577 0394202 Le Thi Bich Hao 05.02.1977 Ha Noi Hóa Môi Trường - 3936 1999578 0394235 Nguyen Thi Hien 15.06.1976 Ha Tay Hóa Môi Trường - 3936 1999579 0394262 Tran Thi Kim Hoa 20.11.1976 Nam Ha Hóa Môi Trường - 3936 1999580 0394204 Quach Thi PhuongMai 02.09.1976 Hai Phong Hóa Môi Trường - 3936 1999581 0394305 Pham Ngoc Ninh 17.11.1976 Ha Noi Hóa Môi Trường - 3936 1999582 0394238 Tran Mai Phuong 03.09.1976 Bac Thai Hóa Môi Trường - 3936 1999583 0394208 Nguyen Duc Quang 31.07.1976 Ha Noi Hóa Môi Trường - 3936 1999584 0394307 To Le Thu 20.09.1976 Lao Cai Hóa Môi Trường - 3936 1999585 0393066 Hoang Thi Thuy 25.02.1976 Hai HungHóa Môi Trường - 3936 1999586 0394309 Do Khac Van 06.07.1976 Ha Tay Hóa Môi Trường - 3936 1999587 0594034 Dang Kim Anh 15.04.1977 Ha Noi Thực Phẩm 1 - 3952 1999588 0594015 Vu Kien Dinh 09.04.1976 Nam Ha Thực Phẩm 1 - 3952 1999589 0594028 Pham Kim Hoa 21.07.1976 Ha Noi Thực Phẩm 1 - 3952 1999590 0594064 Nguyen Hai Hoa 02.02.1977 Ha Noi Thực Phẩm 1 - 3952 1999591 0594084 Ngo Huy Hoang 23.10.1973 Ha Noi Thực Phẩm 1 - 3952 1999592 0594030 Do Thu Huong 11.10.1976 Ha Son Binh Thực Phẩm 1 - 3952 1999593 0593066 Mai Van Khoa 18.12.1972 ??? Thực Phẩm 1 - 3952 1999594 0594112 Nguyen Thi Thu Nga 14.08.1976 Hai Hung Thực Phẩm 1 - 3952 1999595 0594029 Tran Ngoc Phuong 03.03.1977 Ha Noi Thực Phẩm 1 - 3952 1999596 0594068 Pham Thi Quyen 31.01.1976 Thai Binh Thực Phẩm 1 - 3952 1999597 0594081 Pham Cong Quynh 18.11.1976 Hai Hung Thực Phẩm 1 - 3952 1999598 0592060 Nguyen Tan 25.03.1974 Hai Hung Thực Phẩm 1 - 3952 1999599 0593070 Nguyen Tran Thanh 01.07.1976 Quang Ninh Thực Phẩm 1 - 3952 1999600 0594110 Nguyen Van Toan 09.11.1976 Ninh Binh Thực Phẩm 1 - 3952 1999601 0594111 Pham Thi Doan Trang 27.02.1977 Ha Noi Thực Phẩm 1 - 3952 1999602 0592070 Ho Dinh Cong 21.02.1974 Nghe An Thực Phẩm 1 - 3952 1999603 0594077 Tran Hoang Quyen 16.09.1976 Ha Noi Thực Phẩm 2 - 3953 1999604 0594035 Tran Thi Thuy 01.04.1976 Hai Hung Thực Phẩm 2 - 3953 1999605 0594021 Nguyen Huu Binh 29.11.1976 Ha Tay Thực Phẩm 2 - 3953 1999

Page 130 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN606 0594007 Nguyen Thi Hai Ha 15.01.1977 Ha Bac Thực Phẩm 2 - 3953 1999607 0594032 Nguyen Van Hiu 15.01.1976 Ha Tay Thực Phẩm 2 - 3953 1999608 0594109 Do Thi Bao Hoa 10.10.1976 Ha Noi Thực Phẩm 2 - 3953 1999609 0594101 Pham Thi Thu Hoai 01.10.1976 Thai Binh Thực Phẩm 2 - 3953 1999610 0594102 Ta Huy Hoang 09.09.1976 Ha Noi Thực Phẩm 2 - 3953 1999611 0594024 Nguyen Trong Hung 08.12.1976 Hai Hung Thực Phẩm 2 - 3953 1999612 0594082 Nguyen Thai Hung 26.05.1976 Thai Binh Thực Phẩm 2 - 3953 1999613 0594105 Trinh Quang Huy 27.11.1976 Ha Noi Thực Phẩm 2 - 3953 1999614 0593039 Nguyen Dang Khoa 07.09.1974 Ha Bac Thực Phẩm 2 - 3953 1999615 0594067 Vuong Hai Long 29.07.1976 Ha Noi Thực Phẩm 2 - 3953 1999616 0594012 Tran Thanh Mai 17.04.1976 Ha Nam NinhThực Phẩm 2 - 3953 1999617 0594083 Nguyen Thi Nhu Quynh 12.07.1975 Nghe An Thực Phẩm 2 - 3953 1999618 0593044 Pham Van Thang 14.06.1976 Ha Noi Thực Phẩm 2 - 3953 1999619 0594005 Ly Thi Bich Thuy 16.02.1976 Ha Tay Thực Phẩm 2 - 3953 1999620 0594070 Nguyen Thi Dieu Thuy 06.02.1976 Hai Hung Thực Phẩm 2 - 3953 1999621 0594011 Hoang Viet Trung 06.06.1976 Thanh Hoa Thực Phẩm 2 - 3953 1999622 0594013 Vu Hong Tuan 06.04.1976 Hai Hung Thực Phẩm 2 - 3953 1999623 0592025 Pham Duc Tuan 12.09.1975 Thai Binh Thực Phẩm 2 - 3953 1999624 092182 Nguyen Manh Tung 21.11.1974 Ha Noi Thực Phẩm 2 - 3953 1999625 0594002 Do Manh Tuong 05.09.1976 Nam Ha Thực Phẩm 2 - 3953 1999626 0594016 Le Hai Yen 14.01.1977 Ha Bac Thực Phẩm 2 - 3953 1999627 0594107 Do Thi Yen 07.08.1976 Ha Noi Thực Phẩm 2 - 3953 1999628 0593072 Pham Minh Tuan 05.03.1976 Hai Hung Thực Phẩm 2 - 3953 1999629 0594023 Lai Thi Ngoc Ha 02.10.1976 Ha Noi CN Thực Phẩm 3 - 3954 1999630 0594027 Do Thi Cam Tho 23.01.1976 Hai HungCN Thực Phẩm 3 - 3954 1999631 0594040 Le Xuan Anh 01.04.1976 Ha Noi CN Thực Phẩm 3 - 3954 1999632 0594061 Tuong Thi NguyetAnh 02.01.1977 Ha Tay CN Thực Phẩm 3 - 3954 1999633 0594074 Trinh Tat Cuong 14.04.1976 Ha Noi CN Thực Phẩm 3 - 3954 1999634 0594006 Nguyen Thuy Duong 06.10.1976 Cam PhaCN Thực Phẩm 3 - 3954 1999635 0594009 Nguyen Thu Ha 09.09.1976 Ha Noi CN Thực Phẩm 3 - 3954 1999636 0594075 Vo Hoang Ha 08.11.1976 Ha Nam NinhCN Thực Phẩm 3 - 3954 1999637 0594062 Phung Thi Thu Ha 15.02.1977 Ha Noi CN Thực Phẩm 3 - 3954 1999638 0592081 Le Thi Thuy Hang 06.03.1973 ? CN Thực Phẩm 3 - 3954 1999639 0594025 Nguyen Thi HongHanh 08.05.1976 Ha Noi CN Thực Phẩm 3 - 3954 1999640 0594003 Le Quang Hoa 19.06.1976 Ha Noi CN Thực Phẩm 3 - 3954 1999641 0594004 Hoang Lien Huong 14.09.1976 Nam DinhCN Thực Phẩm 3 - 3954 1999642 0594018 Do Thi Thanh Huong 29.04.1976 Thanh HoaCN Thực Phẩm 3 - 3954 1999643 0594108 Nguyen Thi Huong 27.10.1976 Ha Tay CN Thực Phẩm 3 - 3954 1999644 0594080 Le Huy 24.04.1976 Thanh HoaCN Thực Phẩm 3 - 3954 1999645 0594033 Duong Van Khanh 02.09.1976 Ha Noi CN Thực Phẩm 3 - 3954 1999646 0594026 Le Thi Nhung 26.07.1976 Ha Noi CN Thực Phẩm 3 - 3954 1999647 0594031 Nguyen Hong Nhung 14.08.1976 Ha Noi CN Thực Phẩm 3 - 3954 1999648 0594020 Lai Quoc Phong 28.10.1976 Ha Noi CN Thực Phẩm 3 - 3954 1999649 0594001 Nguyen Nhat Quang 18.04.1977 Ha Tay CN Thực Phẩm 3 - 3954 1999650 0594019 Chu Ky Son 11.10.1976 Hoa Binh CN Thực Phẩm 3 - 3954 1999651 0594113 Phi Quyet Tien 06.11.1976 Ha Noi CN Thực Phẩm 3 - 3954 1999652 0594008 Nguyen Anh Tuan 30.08.1976 Ha Bac CN Thực Phẩm 3 - 3954 1999653 0594073 Nguyen Manh Tuan 02.01.1977 Ha Noi CN Thực Phẩm 3 - 3954 1999654 0594022 Do Bich Van 12.06.1976 Ha Dong CN Thực Phẩm 3 - 3954 1999655 0594014 Nguyen Cao Viet 04.11.1975 Ha Tay CN Thực Phẩm 3 - 3954 1999

Page 131 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN656 0594106 Vu Duc Vinh 06.08.1974 Ha Nam NinhCN Thực Phẩm 3 - 3954 1999657 0494022 Do Minh Chi 10.10.1976 Ha Tay Kỹ Thuật May- 3947 1999658 0494004 Tran Thi Thu Giang 01.10.1976 Bac Thai Kỹ Thuật May- 3947 1999659 0494002 Tran Thuy Giang 16.09.1976 Ha Noi Kỹ Thuật May- 3947 1999660 0494006 Dinh Thi Thu Hang 14.08.1976 Ha Tay Kỹ Thuật May- 3947 1999661 0494008 Tran Linh Hanh 01.03.1976 Ha Noi Kỹ Thuật May- 3947 1999662 0494005 Le Thi Mai Hoa 25.11.1976 Ha Noi Kỹ Thuật May- 3947 1999663 0494020 Tran Minh 10.05.1977 Thai Binh Kỹ Thuật May- 3947 1999664 0494021 Nguyen Thi Tham 12.04.1976 Ha Noi Kỹ Thuật May- 3947 1999665 0494011 Dinh Bao Thanh 30.11.1976 Ha Noi Kỹ Thuật May- 3947 1999666 0494012 Hua Thuy Thang 02.06.1976 Bac Thai Kỹ Thuật May- 3947 1999667 0494014 Nguyen Anh Tuan 21.03.1977 Ha Tay Kỹ Thuật May- 3947 1999668 0491012 Tran Duc Phong 08.03.1974 Hai Phong Kỹ Thuật May- 3947 1999669 0794002 Nguyen Van ThuyAnh 22.04.1976 Quang NinhQuản Trị Doanh Nghiệp - 3966 1999670 0794003 Tran Thi Van Anh 21.10.1976 Ha Tay Quản Trị Doanh Nghiệp - 3966 1999671 0794104 Nguyen Ngoc Anh 23.07.1976 Ha Noi Quản Trị Doanh Nghiệp - 3966 1999672 0794105 Tran Thi Nhu Chang 23.03.1976 Nam Ha Quản Trị Doanh Nghiệp - 3966 1999673 0794081 Phan Thi Cuc 10.10.1977 Quang NinhQuản Trị Doanh Nghiệp - 3966 1999674 0793067 Van Duc Cuong 15.02.1975 Ha Noi Quản Trị Doanh Nghiệp - 3966 1999675 0794006 Tran Doan Duc 28.06.1977 Ha Noi Quản Trị Doanh Nghiệp - 3966 1999676 0794106 Nguyen Hong Dung 25.07.1976 Ha Noi Quản Trị Doanh Nghiệp - 3966 1999677 0794057 Tran Thu Ha 01.12.1976 Ha Noi Quản Trị Doanh Nghiệp - 3966 1999678 0794009 Luong Manh Ha 24.08.1976 Vinh PhuQuản Trị Doanh Nghiệp - 3966 1999679 0794056 Nguyen Thi ThanhHa 30.03.1976 Hai Phong Quản Trị Doanh Nghiệp - 3966 1999680 0794072 Nguyen Hong Hai 10.05.1971 Ha Son BinhQuản Trị Doanh Nghiệp - 3966 1999681 0794011 Nguyen Thi Thu Hang 18.09.1976 Ha Noi Quản Trị Doanh Nghiệp - 3966 1999682 0794012 Dao Hong Hanh 26.04.1976 Quang NinhQuản Trị Doanh Nghiệp - 3966 1999683 0794028 Truong Phuong Hao 01.02.1976 Ha Noi Quản Trị Doanh Nghiệp - 3966 1999684 0794158 Tran Thi Hien 22.10.1976 Nam Ha Quản Trị Doanh Nghiệp - 3966 1999685 0794107 Tran Vu Hien 21.01.1977 Ha Noi Quản Trị Doanh Nghiệp - 3966 1999686 0794159 Nguyen Thi MinhHieu 17.05.1977 Ha Noi Quản Trị Doanh Nghiệp - 3966 1999687 0794171 Pham Quoc Hoang 06.04.1976 Ha Noi Quản Trị Doanh Nghiệp - 3966 1999688 0794109 Dam Quang Hung 16.05.1976 Ha Tay Quản Trị Doanh Nghiệp - 3966 1999689 0794125 Vu Duinh NghiemHung 06.09.1976 Quang NinhQuản Trị Doanh Nghiệp - 3966 1999690 ? Nguyen Thi Huong 26.10.1976 Thanh HoaQuản Trị Doanh Nghiệp - 3966 1999691 ? Tran Thi Thu Huong 30.08.1976 Ha Noi Quản Trị Doanh Nghiệp - 3966 1999692 0794126 Nguyen Huu Khai 02.03.1977 Thanh HoaQuản Trị Doanh Nghiệp - 3966 1999693 0794102 Tran Trung Kien 29.09.1976 Ha Noi Quản Trị Doanh Nghiệp - 3966 1999694 0794063 Pham Thi Lanh 22.11.1976 Thai NguyenQuản Trị Doanh Nghiệp - 3966 1999695 0794162 Nguyen Thi Hai Minh 27.05.1976 Ha Noi Quản Trị Doanh Nghiệp - 3966 1999696 0794082 Nguyen Hong Nam 02.05.1975 Thai BinhQuản Trị Doanh Nghiệp - 3966 1999697 0794164 Nguyen Thi Nguyet 25.12.1975 Thanh HoaQuản Trị Doanh Nghiệp - 3966 1999698 0794078 Bui Thi Nhung 11.05.1975 Hoang Lien SonQuản Trị Doanh Nghiệp - 3966 1999699 0794021 Tran Hanh Quyen 16.08.1976 Ha Noi Quản Trị Doanh Nghiệp - 3966 1999700 0794084 Pham Quang Thai 15.11.1974 Hai PhongQuản Trị Doanh Nghiệp - 3966 1999701 0794168 Dang Thi Tuyet Thanh 17.07.1976 Nghe AnQuản Trị Doanh Nghiệp - 3966 1999702 0794116 Bui Thi Thu Thuy 27.04.1977 Ha Noi Quản Trị Doanh Nghiệp - 3966 1999703 0794169 Pham Thi Lien Thuy 18.06.1976 Ha Noi Quản Trị Doanh Nghiệp - 3966 1999704 0794089 Pham Thi Thuy 12.03.1975 Hai PhongQuản Trị Doanh Nghiệp - 3966 1999705 0794088 Nguyen Anh Tram 11.06.1974 Hai PhongQuản Trị Doanh Nghiệp - 3966 1999

Page 132 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN706 0794151 Nguyen Duc Trinh 06.05.1974 Nam Ha Quản Trị Doanh Nghiệp - 3966 1999707 0794118 Do Hoang Trung 27.01.1976 Ha Noi Quản Trị Doanh Nghiệp - 3966 1999708 0794120 Lai Van Trung 14.09.1976 Hai PhongQuản Trị Doanh Nghiệp - 3966 1999709 0794085 Dang Viet Truong 24.03.1974 Hai PhongQuản Trị Doanh Nghiệp - 3966 1999710 0794087 Nguyen Son Truong 03.09.1972 Hai PhongQuản Trị Doanh Nghiệp - 3966 1999711 0794121 Nguyen Thanh Tu 30.05.1976 Vinh PhuQuản Trị Doanh Nghiệp - 3966 1999712 0794090 Nguyen Bich Van 14.11.1975 Hai HungQuản Trị Doanh Nghiệp - 3966 1999713 0794103 Phan The Vinh 10.06.1976 Hai HungQuản Trị Doanh Nghiệp - 3966 1999714 0794154 Tran Thi Hai Yen 23.03.1976 Thanh HoaQuản Trị Doanh Nghiệp - 3966 1999715 0794065 Vuong Tuan Anh 21.01.1976 Ha Noi KT Năng Lượng 1 - 3964 1999716 0794053 Nguyen Thi Kim Chi 21.07.1976 Ha Noi KT Năng Lượng 1 - 3964 1999717 0794004 Hoang Van Chien 11.06.1976 Ha Noi KT Năng Lượng 1 - 3964 1999718 0794054 Tran Viet Cuong 29.03.1977 Ha Noi KT Năng Lượng 1 - 3964 1999719 0794153 Nguyen Cong Dieu 01.01.1975 Quang TriKT Năng Lượng 1 - 3964 1999720 0794055 Nguyen Anh Dung 03.04.1976 Ha Noi KT Năng Lượng 1 - 3964 1999721 0794008 Pham Trung Dung 13.08.1976 Ha Noi KT Năng Lượng 1 - 3964 1999722 0794064 Phung Viet Ha 18.07.1976 Ha Noi KT Năng Lượng 1 - 3964 1999723 0794030 Nguyen Thi ThanhHa 30.08.1976 Ha Tay KT Năng Lượng 1 - 3964 1999724 0794010 Vu Thi Thu Ha 02.12.1976 Hai DuongKT Năng Lượng 1 - 3964 1999725 0794156 Nguyen Thi Ngoc Hanh 12.04.1976 Ninh BinhKT Năng Lượng 1 - 3964 1999726 0794067 Pham Hien 14.10.1976 Viet Tri KT Năng Lượng 1 - 3964 1999727 0794051 Nguyen Duc Hieu 16.11.1976 Bac Thai KT Năng Lượng 1 - 3964 1999728 0794073 Nguyen Thi PhuonHoa 28.07.1976 Ha Noi KT Năng Lượng 1 - 3964 1999729 0794058 Nguyen Nhu Hoan 04.02.1976 Hoai DucKT Năng Lượng 1 - 3964 1999730 0794013 Tran Thi Hong 15.10.1976 Nam DinhKT Năng Lượng 1 - 3964 1999731 0794060 Do Viet Hung 23.04.1976 Vinh Phu KT Năng Lượng 1 - 3964 1999732 0794071 Hoang Thi Thu Huong 10.03.1977 Ha Noi KT Năng Lượng 1 - 3964 1999733 0794069 Ta Thi Thuy Huong 19.10.1976 Tuyen QuangKT Năng Lượng 1 - 3964 1999734 0794001 Vo Van Khoi 03.08.1976 Nghe An KT Năng Lượng 1 - 3964 1999735 0794032 Tran Chi Kien 25.05.1974 Nghe An KT Năng Lượng 1 - 3964 1999736 0794066 Nguyen Tien Lam 12.04.1975 Ninh BinhKT Năng Lượng 1 - 3964 1999737 0794031 Ly Phuong Lan 13.05.1976 Ha Noi KT Năng Lượng 1 - 3964 1999738 0794072 Nguyen Hong Lien 15.12.1976 Bac Thai KT Năng Lượng 1 - 3964 1999739 0794014 Nguyen Thi Phi Loan 19.12.1976 Ha Noi KT Năng Lượng 1 - 3964 1999740 0794052 Do Dinh Long 14.05.1976 Bac Thai KT Năng Lượng 1 - 3964 1999741 0794015 Vu Thanh Long 22.12.1976 Hai PhongKT Năng Lượng 1 - 3964 1999742 0794112 Nguyen Thi Le Na 14.04.1976 Ha Dong KT Năng Lượng 1 - 3964 1999743 0794016 Tran Thi Ngoan 22.08.1976 Nam Ha KT Năng Lượng 1 - 3964 1999744 0794074 Nguyen Thi Mi Nguyet 19.02.1976 Ha Noi KT Năng Lượng 1 - 3964 1999745 0794018 Nguyen Thi Kim Oanh 24.07.1976 Hai PhongKT Năng Lượng 1 - 3964 1999746 0794020 Tran Thi Thanh Phuong 06.07.1976 Ha Noi KT Năng Lượng 1 - 3964 1999747 0794165 Mai Anh Phuong 20.11.1976 Kom TumKT Năng Lượng 1 - 3964 1999748 0794022 Le Chi Tam 26.09.1976 Quang BinhKT Năng Lượng 1 - 3964 1999749 0794024 Tran Ngoc Tu 23.10.1976 Ha Noi KT Năng Lượng 1 - 3964 1999750 0794026 Dang Thanh Tung 05.08.1976 Ha Noi KT Năng Lượng 1 - 3964 1999751 0794033 Pham Thanh Tung 28.01.1977 Ha Noi KT Năng Lượng 1 - 3964 1999752 0794123 Pham Hai Tung 27.11.1975 Thai BinhKT Năng Lượng 1 - 3964 1999753 0794068 Pham Thi Quynh Van 15.11.1976 Ha Noi KT Năng Lượng 1 - 3964 1999754 0794020 Nguyen Kim Dinh 13.09.1974 Vinh PhucKT Năng Lượng 1 - 3964 1999755 0792185 Le Thi Hai Loi 23.05.1975 Ha Noi KT Năng Lượng 1 - 3964 1999

Page 133 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN756 0694029 Truong Hoang Anh 23.11.1975 Thai Nguyen Luyện Kim - 3962 1999757 0694049 Nguyen Minh Duc 13.10.1972 Ha Noi Luyện Kim - 3962 1999758 0694042 Phan Manh Ha 27.06.1974 Ha Noi Luyện Kim - 3962 1999759 0694035 Tran Thi Thu Hien 27.01.1975 Thai Nguyen Luyện Kim - 3962 1999760 0694036 Nguyen Thi ThanhHien 31.05.1973 Bac Thai Luyện Kim - 3962 1999761 0694023 Luu Trung Hieu 28.02.1976 Nghe An Luyện Kim - 3962 1999762 0694043 Le Hoang 01.11.1973 Ha Noi Luyện Kim - 3962 1999763 0694010 Chu Duy Khanh 05.11.1976 Nghe An Luyện Kim - 3962 1999764 0693013 Do Van Khiet 19.09.1975 Thai Nguyen Luyện Kim - 3962 1999765 0693016 Bun Thien Latxaket 30.09.1973 Lao Luyện Kim - 3962 1999766 0692070 Bui Le Nguyen 18.06.1975 Ha Noi Luyện Kim - 3962 1999767 0694005 Bui Quang Phuong 03.07.1977Thai Nguyen Luyện Kim - 3962 1999768 0694047 Dao Dan Quy 05.02.1973 Hai Hung Luyện Kim - 3962 1999769 0694039 Tran Thi Hong Thai 09.01.1976 Thai Nguyen Luyện Kim - 3962 1999770 0694045 Nguyen Toan Thang 27.04.1975 Thai Nguyen Luyện Kim - 3962 1999771 0694048 Nguyen Van Thang 18.06.1972 Ninh Binh Luyện Kim - 3962 1999772 0694037 Tran Thi Nhu Hang 23.02.1976 ? Đúc - Nhiệt Luyện - 3961 1999773 0694008 Do Khanh Tung 22.09.1976 Ha Noi Đúc - Nhiệt Luyện - 3961 1999774 0694014 Nguyen Thanh Tung 29.09.1976 Ha Noi Đúc - Nhiệt Luyện - 3961 1999775 0693008 Ngo Tien Quynh ? ? Đúc - Nhiệt Luyện - 3961 1999776 0694009 Duong Truong Giang 21.05.1977 Bac Thai Cán - 3963 1999777 0694002 Khuong Thanh Giang 17.02.1977 Bac Thai Cán - 3963 1999778 0694040 Do Trung Hieu 16.01.1976 Bac Thai Cán - 3963 1999779 0694038 Chu Minh Hoa 23.09.1975 Bac Thai Cán - 3963 1999780 0694003 Le Thai Hung 23.04.1976 Thai Nguyen Cán - 3963 1999781 0694024 Nguyen Duc Loi 21.11.1976 Thai Binh Cán - 3963 1999782 0694012 Cao Vinh Long 13.09.1976 Hai Phong Cán - 3963 1999783 0694044 Nguyen Hai Nam 08.03.1976 Thai Nguyen Cán - 3963 1999784 0694004 Nguyen Duc Nhat 20.12.1976 Ha Bac Cán - 3963 1999785 0694025 Tran The Quang 12.06.1975 Thai Binh Cán - 3963 1999786 0694022 Nguyen Dang Thuy 26.05.1976 Ninh Binh Cán - 3963 1999787 0694007 Hoang Thanh Tra 01.08.1976 Nam Ha Cán - 3963 1999788 0894105 Nguyen Duc Minh A 01.03.1977 Ha Noi Tin Mềm 1 - 3970 1999789 0894027 Nguyen Hoang Anh 04.05.1977 Ha Bac Tin Mềm 1 - 3970 1999790 0894013 Dinh Thi Lan Anh 24.01.1976 Nam Dinh Tin Mềm 1 - 3970 1999791 0894009 Nguyen Duc Minh B 08.09.1976 Hai Phong Tin Mềm 1 - 3970 1999792 0894028 Nguyen Thi Le Chau 04.05.1976Thai Nguyen Tin Mềm 1 - 3970 1999793 0894020 Kieu Huu Dung 14.11.1976 Vinh Phu Tin Mềm 1 - 3970 1999794 0894011 Phung Trung Dung 26.10.1976 Thai Binh Tin Mềm 1 - 3970 1999795 0894016 Nguyen Duc Giang 15.03.1976 Vinh Phu Tin Mềm 1 - 3970 1999796 0894019 Le Hong Ha 25.10.1976 Ha Bac Tin Mềm 1 - 3970 1999797 0894008 Dang Thanh Ha 18.04.1976 Vinh Phu Tin Mềm 1 - 3970 1999798 0894015 Pham Quang Hai 27.08.1976 Ha Noi Tin Mềm 1 - 3970 1999799 0894010 Truong Tu Hao 15.07.1976 Thai Binh Tin Mềm 1 - 3970 1999800 0894003 Nguyen Ngoc Hoa 05.04.1976 Thanh Hoa Tin Mềm 1 - 3970 1999801 0894031 Le Thi Thu Huong 28.07.1976 Ha Tay Tin Mềm 1 - 3970 1999802 0894004 Nguyen Kim Khoa 27.10.1976 Ha Noi Tin Mềm 1 - 3970 1999803 0894025 Nhu Hung Long 30.08.1976 Ha Noi Tin Mềm 1 - 3970 1999804 0894021 Nguyen Vuong Phong 27.02.1976 Hai Phong Tin Mềm 1 - 3970 1999805 0894023 Nguyen Trong Phuc 02.10.1976 Hai Phong Tin Mềm 1 - 3970 1999

Page 134 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN806 0894007 Nguyen Trung Phuong 12.05.1976 Thai Binh Tin Mềm 1 - 3970 1999807 0894024 Nguyen Thanh Son 11.03.1976 Thanh Hoa Tin Mềm 1 - 3970 1999808 0894006 Nguyen Van Thai 05.06.1977 Thanh Hoa Tin Mềm 1 - 3970 1999809 0894017 Le Anh Tuyet 04.10.1976 Ha Noi Tin Mềm 1 - 3970 1999810 0894005 Le Quang Vinh 29.06.1976 Thai Binh Tin Mềm 1 - 3970 1999811 0894089 Tran Thi Lan Anh 07.10.1976 Nam Ha Tin Mềm 2 - 3971 1999812 0894081 Do Huu Binh 20.09.1976 Quang Tri Tin Mềm 2 - 3971 1999813 0894052 Nguyen Quynh Chi 14.07.1977 Ha Noi Tin Mềm 2 - 3971 1999814 0894053 Bui Dinh Chien 20.11.1976 Nam Ha Tin Mềm 2 - 3971 1999815 0894076 Nguyen Manh Cuong 24.01.1976 Ha Tay Tin Mềm 2 - 3971 1999816 0894051 Le Cong Dai 06.01.1977 Ha Noi Tin Mềm 2 - 3971 1999817 0894115 Pham Tuan Dat 13.12.1976 Hai Phong Tin Mềm 2 - 3971 1999818 0894090 Nguyen Tuan Dinh 10.03.1976 Nam Dinh Tin Mềm 2 - 3971 1999819 0894063 Pham Tien Dung 10.08.1976 Ha Tinh Tin Mềm 2 - 3971 1999820 0894055 Nguyen Duy Hai 09.01.1977 Ha Noi Tin Mềm 2 - 3971 1999821 0894056 Tran Trung Hieu 05.07.1976 Bac Thai Tin Mềm 2 - 3971 1999822 0894209 Vu Thi Hop 01.05.1976 Lao Cai Tin Mềm 2 - 3971 1999823 0894075 Nguyen Thi Lan Huong 30.12.1976 Ha Noi Tin Mềm 2 - 3971 1999824 0894091 Do Van Huy 12.06.1976 Ha Noi Tin Mềm 2 - 3971 1999825 0894064 Do Van Khac 01.11.1976 Bac Thai Tin Mềm 2 - 3971 1999826 0894086 Khuat Hoang Kien 20.09.1976 Ha Tay Tin Mềm 2 - 3971 1999827 0894057 Phan Truong Lam 02.12.1976 Ha Tinh Tin Mềm 2 - 3971 1999828 0894062 Bach Thanh Le 19.08.1976 Ha Noi Tin Mềm 2 - 3971 1999829 0894069 Truong Thi Dieu Linh 04.10.1976 Ha Noi Tin Mềm 2 - 3971 1999830 0894070 Tran Quy Nam 31.07.1976 Quang Ninh Tin Mềm 2 - 3971 1999831 0894106 Tran Hong Nam 04.01.1976 Nam Ha Tin Mềm 2 - 3971 1999832 0894088 Truong Thanh Nam 04.11.1976 Ha Noi Tin Mềm 2 - 3971 1999833 0894116 Mai Thuy Nga 24.04.1977 Thanh Hoa Tin Mềm 2 - 3971 1999834 0894071 Pham Binh Nguyen 03.04.1976 Ha Noi Tin Mềm 2 - 3971 1999835 0894059 Le Quan 02.05.1976 Ha Noi Tin Mềm 2 - 3971 1999836 0894072 Mai Trong Son 11.03.1976 Nghe An Tin Mềm 2 - 3971 1999837 0894080 Ngo Thanh Trung 10.05.1976 Kom Tum Tin Mềm 2 - 3971 1999838 0894085 Nguyen Dinh Trung 22.01.1975 Nghe An Tin Mềm 2 - 3971 1999839 0894078 Nghiem Anh Tuan 17.05.1976 Ha Noi Tin Mềm 2 - 3971 1999840 0894087 Trieu Quoc Vinh 18.05.1976 Nam Ha Tin Mềm 2 - 3971 1999841 0894112 Nguyen Anh Vu 24.08.1976 Tuyen QuangTin Mềm 2 - 3971 1999842 0894119 Pham The Anh 14.12.1976 Thai Binh Tin Học 3 - 3974 1999843 0894253 Nguyen Canh Bao 10.08.1976 Da Nang Tin Học 3 - 3974 1999844 0894203 Tieu Kim Cuong 11.02.1974 Vinh Phu Tin Học 3 - 3974 1999845 0894111 Tran Ngoc Cuong 05.04.1976 Hai Hung Tin Học 3 - 3974 1999846 0894022 Dang Minh Duc 08.06.1976 Thanh Hoa Tin Học 3 - 3974 1999847 0894151 Cao Tuan Dung 25.06.1977 Ha Noi Tin Học 3 - 3974 1999848 0894208 Ha Vinh Hai 29.12.1976 Vinh Phu Tin Học 3 - 3974 1999849 0894260 Le Quang Hoa 29.06.1976 Hai Duong Tin Học 3 - 3974 1999850 0894207 Nguyen Dong Hung 08.07.1976 Ha Tay Tin Học 3 - 3974 1999851 0894261 Nguyen Tuong Hung 12.01.1977 Ha Noi Tin Học 3 - 3974 1999852 0894259 Nguyen Quang Huy 29.11.1975 Ha Bac Tin Học 3 - 3974 1999853 0894103 Nguyen Tuan Khang 26.07.1976 Ha Noi Tin Học 3 - 3974 1999854 0894214 Vu Thi Hong Lien 27.10.1976 Ha Noi Tin Học 3 - 3974 1999855 0894229 Le Vu Long 25.07.1976 Ha Noi Tin Học 3 - 3974 1999

Page 135 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN856 0894264 Nguyen Huu Long 19.08.1976 Thai Binh Tin Học 3 - 3974 1999857 0894215 Nguyen Thi HongMinh 12.07.1976 Ha Noi Tin Học 3 - 3974 1999858 0894216 Nguyen Thanh Nghi 16.07.1976 Bac Thai Tin Học 3 - 3974 1999859 0894223 Pham Hung Thai 10.10.1976 Ha Noi Tin Học 3 - 3974 1999860 0894277 Do Manh Thang 20.06.1976 Ha Noi Tin Học 3 - 3974 1999861 0894271 Do Toan Thang 23.05.1976 Thai Nguyen Tin Học 3 - 3974 1999862 0894228 Duong Van Thuy 19.03.1977 Ha Bac Tin Học 3 - 3974 1999863 0894152 Van Thanh Trung 26.02.1970 Ha Noi Tin Học 3 - 3974 1999864 0894016 Tran Thanh Trung 22.05.1975 Ha Noi Tin Học 3 - 3974 1999865 0894273 Ha Tien Tuan 22.12.1976 Nam Ha Tin Học 3 - 3974 1999866 0894276 Nguyen Minh Tuan 23.05.1976 Hai Phong Tin Học 3 - 3974 1999867 0894272 Tran Van Tuan 18.05.1976 Thai Binh Tin Học 3 - 3974 1999868 0893046 Pham Ngoc Can 20.10.1976 Nghe An Tin Học 3 - 3974 1999869 0892115 Nguyen Thanh HienMinh 10.11.1975 Hai Phong Tin Học 3 - 3974 1999870 0894168 Bui Quoc Bao 29.07.1977 Ha Noi Tin Cứng - 3972 1999871 0894165 Nguyen Thi Binh 18.05.1976 Nam Ha Tin Cứng - 3972 1999872 0894202 Nguyen Huu Chi 09.03.1977 Ha Noi Tin Cứng - 3972 1999873 0894169 Pham Quoc Dat 12.09.1976 Ha Noi Tin Cứng - 3972 1999874 0894205 Tran Hong Dien 01.10.1976 Hai Hung Tin Cứng - 3972 1999875 0894152 Le Thi Hang 05.05.1976 Thanh Hoa Tin Cứng - 3972 1999876 0894102 Vu Manh Hien 23.05.1976 Nam Ha Tin Cứng - 3972 1999877 0894175 Vu Ngoc Hoang 24.05.1976 Ha Noi Tin Cứng - 3972 1999878 0894262 Pham Vu Hoang 13.02.1976 Ha Bac Tin Cứng - 3972 1999879 0894165 Vo Viet Hung 04.05.1976 Ha Noi Tin Cứng - 3972 1999880 0894166 Lam Thanh Kien 21.07.1976 Nam Ha Tin Cứng - 3972 1999881 0894167 Le Thi Hoang Lien 29.04.1977 Ha Noi Tin Cứng - 3972 1999882 0894157 Dang Viet Long 26.03.1976 Ha Noi Tin Cứng - 3972 1999883 0894160 Nguyen Quang Minh 09.10.1977 Ha Noi Tin Cứng - 3972 1999884 0894161 Nguyen Hoai Nam 14.07.1976 Ha Noi Tin Cứng - 3972 1999885 0894107 Nguyen Khac Phuoc 11.02.1977 Thai Nguyen Tin Cứng - 3972 1999886 0894268 Tran Vinh Phuong 11.08.1976 Ha Tay Tin Cứng - 3972 1999887 0894269 Nguyen Tien Phuong 24.02.1977 Vinh Phu Tin Cứng - 3972 1999888 0894117 Trinh Van Quy 25.05.1976 Ha Bac Tin Cứng - 3972 1999889 0894163 Tran Dinh Son 04.01.1977 Nghe An Tin Cứng - 3972 1999890 0894111 Chu Lam Thai 13.08.1976 Dong Anh Tin Cứng - 3972 1999891 0894180 Hoang Nam Thang 16.12.1976 Ha Noi Tin Cứng - 3972 1999892 0894164 Hoang Anh Tuan 11.07.1976 Ha Noi Tin Cứng - 3972 1999893 0894300 Nguyen Thi Hoa 12.03.1976 Hoa Binh Toán Tin - 3973 1999894 0894302 Nguyen The Hoang 22.11.1975 Ha Noi Toán Tin - 3973 1999895 0894436 Nguyen Van Hung 12.04.1976 Vinh Phu Toán Tin - 3973 1999896 0894257 Nguyen Thi Huong 14.06.1976 Quang Binh Toán Tin - 3973 1999897 0894263 Bui The Long 18.04.1976 Thai Binh Toán Tin - 3973 1999898 0894265 Pham Phi Long 21.11.1976 Ha Noi Toán Tin - 3973 1999899 0894104 Vu Huu Luong 04.12.1975 Thai Nguyen Toán Tin - 3973 1999900 0293082 Tran Tuan Thinh 15.11.1973 Ha Son Binh Toán Tin - 3973 1999901 0894221 Bui Ngoc Tung 10.06.1976 Ha Noi Toán Tin - 3973 1999902 0894118 Phan Vu Hai Van 13.11.1976 Hue Toán Tin - 3973 1999903 0994054 Nguyen Van Bang 03.11.1976 Ha Noi Chế Tạo May 1 - 3980 1999904 0994037 Bui Manh Chung 24.11.1976 Ha Noi Chế Tạo May 1 - 3980 1999905 0994038 Dang Van Chuong 30.09.1975 Ha Son BinhChế Tạo May 1 - 3980 1999

Page 136 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN906 0994042 Pham Duc Chuong 21.06.1976 Nam Ha Chế Tạo May 1 - 3980 1999907 0994035 Nguyen Huu Chuyen 03.05.1976 Nam Ha Chế Tạo May 1 - 3980 1999908 0994036 Thai Tam Dang 06.07.1976 Nghe TinhChế Tạo May 1 - 3980 1999909 0994031 Hoang Tan Dat 19.01.1977 Ha Noi Chế Tạo May 1 - 3980 1999910 0994049 Nguyen Phuong Dong 17.09.1976 Son TayChế Tạo May 1 - 3980 1999911 0994029 Tran Trung Dung 14.09.1975 Ha Noi Chế Tạo May 1 - 3980 1999912 0994011 Dinh Cong Hai 20.02.1976 Thai BinhChế Tạo May 1 - 3980 1999913 0994026 Nguyen Ngoc Hao 20.09.1976 Ha Tay Chế Tạo May 1 - 3980 1999914 0994051 Le Chinh Hao 25.05.1976 Vinh Phu Chế Tạo May 1 - 3980 1999915 0994016 Nguyen Trong Hieu 26.11.1976 Ha Noi Chế Tạo May 1 - 3980 1999916 0994046 Nguyen Quang Hoa 12.01.1976 Ha Noi Chế Tạo May 1 - 3980 1999917 0994047 Nguyen Trong Hoang 02.02.1975 Ha Tinh Chế Tạo May 1 - 3980 1999918 0994004 Nguyen Viet Hung 05.04.1976 Ha Bac Chế Tạo May 1 - 3980 1999919 0994002 Bui Van Hung 29.09.1976 Dan PhuongChế Tạo May 1 - 3980 1999920 0994019 Doan Van Huong 10.06.1976 Hai HungChế Tạo May 1 - 3980 1999921 0994013 Nguyen Dinh Nam 20.03.1977 Ha Tay Chế Tạo May 1 - 3980 1999922 0994043 Le Giang Nam 26.07.1976 Thanh HoaChế Tạo May 1 - 3980 1999923 0994018 Pham Quang Nghia 28.06.1976 Thai BinhChế Tạo May 1 - 3980 1999924 0994008 Ngo The Ngoc 07.12.1976 Ha Noi Chế Tạo May 1 - 3980 1999925 0994044 Do Xuan Que 17.01.1971 Ha Tay Chế Tạo May 1 - 3980 1999926 0994023 Nguyen Van Sy 20.06.1976 Thanh OaiChế Tạo May 1 - 3980 1999927 0994022 Nguyen Chi Thanh 26.10.1976 Lai ChauChế Tạo May 1 - 3980 1999928 0993041 Ngo Van Thinh 01.06.1975 Nam Ha Chế Tạo May 1 - 3980 1999929 0994045 Nguyen Van Tho 20.07.1975 Thanh HoaChế Tạo May 1 - 3980 1999930 0994040 Le Huu Thoi 17.02.1975 Ha Noi Chế Tạo May 1 - 3980 1999931 0994021 Tran Tri Thuc 19.08.1976 Ha Tay Chế Tạo May 1 - 3980 1999932 0994001 Le Xuan Trung 06.09.1974 Hai HungChế Tạo May 1 - 3980 1999933 0994003 Phung Tien Tu 24.07.1976 Ha Tay Chế Tạo May 1 - 3980 1999934 0994005 Tran Minh Tuan 17.05.1974 Ha Noi Chế Tạo May 1 - 3980 1999935 0994006 Vo Minh Tuan 06.07.1976 Nghe An Chế Tạo May 1 - 3980 1999936 0992024 Vo Van Tuan 21.03.1975 Ha Noi Chế Tạo May 1 - 3980 1999937 0994048 Nguyen Thai Tuan 14.11.1976 Ha Tay Chế Tạo May 1 - 3980 1999938 0994015 Dang Anh Tuan 17.02.1977 Ha Noi Chế Tạo May 1 - 3980 1999939 0994050 Phi Hong Vinh 19.05.1971 Thai Binh Chế Tạo May 1 - 3980 1999940 0188074 Nguyen Hong Minh 26.10.1970 Ha Noi Chế Tạo May 1 - 3980 1999941 0994171 Doan Trung Chinh 25.07.1976 Ha Bac Công Nghệ Hàn - 3984 1999942 0994172 Dinh Quang Duong 19.01.1976 Ha Tay Công Nghệ Hàn - 3984 1999943 0994174 Pham Xuan Nam 15.02.1976 Ha Noi Công Nghệ Hàn - 3984 1999944 0994175 Vo Van Phong 20.07.1977 Hai PhongCông Nghệ Hàn - 3984 1999945 0994187 Ngo Van Sang 20.09.1975 Ha Noi Công Nghệ Hàn - 3984 1999946 0994186 Ngo Tien Thanh 02.05.1974 Ha Noi Công Nghệ Hàn - 3984 1999947 0994184 Tran Duc Trong 11.12.1976 Ha Noi Công Nghệ Hàn - 3984 1999948 0994177 Nguyen Vinh 17.11.1975 Ha Bac Công Nghệ Hàn - 3984 1999949 0994066 Nguyen Thanh Ba 06.12.1975 Nam Ha Cơ Tin - 3985 1999950 0994069 Nguyen Van Ben 23.04.1974 Vinh Phu Cơ Tin - 3985 1999951 0994082 Lam Phu Cuong 01.11.1974 Ha Nam NinhCơ Tin - 3985 1999952 0994080 Nguyen Anh Dao 27.05.1976 Vinh Phu Cơ Tin - 3985 1999953 0994067 Vu Hong Long 15.01.1976 Nam Ha Cơ Tin - 3985 1999954 0994058 Nguyen Minh Phuong 09.05.1976 Hai Phong Cơ Tin - 3985 1999955 0994084 Vu Van Quang 13.11.1974 Hai Hung Cơ Tin - 3985 1999

Page 137 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN956 0994071 Nguyen Hong Thai 18.02.1976 Bac Thai Cơ Tin - 3985 1999957 0994061 Nguyen Vu Thanh 29.09.1975 Ha Bac Cơ Tin - 3985 1999958 0994083 Nguyen Anh Tuan 03.01.1976 Vinh Phu Cơ Tin - 3985 1999959 0994159 Nguyen Viet Chuong 16.02.1976 Ha Tinh Ô Tô - 3987 1999960 0994103 Trinh Minh Hoang 28.04.1976 Ha Noi Ô Tô - 3987 1999961 0994160 Hoang Van Huong 18.05.1976 Ha Noi Ô Tô - 3987 1999962 0994153 Nguyen Duc Huy 11.07.1976 Bac Thai Ô Tô - 3987 1999963 0994154 Nguyen Nhu Kien 24.03.1974 Ha Bac Ô Tô - 3987 1999964 0994158 Nguyen Van Le 20.06.1976 Ha Tay Ô Tô - 3987 1999965 0994162 Trinh Van Ngan 20.10.1976 Nam Ha Ô Tô - 3987 1999966 0992210 Nguyen Thanh Nhan 18.10.1973 Quang Binh Ô Tô - 3987 1999967 0994110 Dam Hoang Phuc 14.08.1976 Ha Noi Ô Tô - 3987 1999968 0994111 Huynh Hoi Quoc 25.04.1976 Ha Noi Ô Tô - 3987 1999969 0994155 Nguyen Dinh Sam 29.03.1976 Nghe An Ô Tô - 3987 1999970 0994151 Truong Son 05.06.1976 Quang Ninh Ô Tô - 3987 1999971 0994113 Nguyen Van Tap 12.08.1973 Vinh Phu Ô Tô - 3987 1999972 0994052 Dang Le Thang 16.06.1976 Ha Noi Ô Tô - 3987 1999973 0994161 Do Quang Thuy 27.03.1976 Hai Hung Ô Tô - 3987 1999974 0994164 Le Huu Tuyen 01.02.1974 Thai Binh Ô Tô - 3987 1999975 0994101 Nguyen Phon Bac 20.04.1976 Hai HungĐộng Cơ - 3988 1999976 0994104 Nguyen Manh Hung 02.02.1976 Hai HungĐộng Cơ - 3988 1999977 0994136 Tran Quoc Lap 02.04.1977 Hai PhongĐộng Cơ - 3988 1999978 0994141 Vu Van Luu 13.12.1975 Ha Noi Động Cơ - 3988 1999979 0992258 Khong Vu Quang 15.11.1974 Quang NinhĐộng Cơ - 3988 1999980 0993137 Tran Dang Quoc 05.06.1975Ha Nam NinhĐộng Cơ - 3988 1999981 0994135 Hoang Van Son 10.10.1974 Ha Bac Động Cơ - 3988 1999982 0994131 Tran Dinh Thang 16.06.1976 Nghe An Động Cơ - 3988 1999983 0994130 Nguyen Trung Thang 23.07.1976 Ha Tay Động Cơ - 3988 1999984 0994145 Phuong Xuan Thanh 20.06.1970 Ha Noi Động Cơ - 3988 1999985 0994142 Pham Huu Tuyen 01.12.1976 Ha Noi Động Cơ - 3988 1999986 0994140 Pham Quang Viet 16.10.1976 Hai HungĐộng Cơ - 3988 1999987 0993019 Dang Quang Trung 30.06.1975 Bac ThaiĐộng Cơ - 3988 1999988 099201 Pham Hoai Anh 01.01.1976 Ha Noi Cơ Khí Hàng Không - 3986 1999989 0994207 Nguyen Quynh Anh 07.04.1976 Ha GiangCơ Khí Hàng Không - 3986 1999990 0994009 Nguyen Long Bien 09.12.1976 Ha Noi Cơ Khí Hàng Không - 3986 1999991 0994215 Luong Ngoc Binh 06.07.1976 Nghe An Cơ Khí Hàng Không - 3986 1999992 0994209 Nguyen Dinh Cuong 23.10.1976 Nghe An Cơ Khí Hàng Không - 3986 1999993 0994063 Nguyen Tien Dan 31.07.1976 Nam Ha Cơ Khí Hàng Không - 3986 1999994 0994059 Nguyen Minh Duong 07.10.1976 Ha Noi Cơ Khí Hàng Không - 3986 1999995 0994102 Vu Dinh Hoa 17.08.1974 Thai Binh Cơ Khí Hàng Không - 3986 1999996 0994105 Nguyen Phu Hung 06.10.1976 Ha Noi Cơ Khí Hàng Không - 3986 1999997 0994053 Le Huy Huy 01.08.1976 Vinh Phu Cơ Khí Hàng Không - 3986 1999998 0994205 Le Ngoc Khanh 15.10.1974 Hai HungCơ Khí Hàng Không - 3986 1999999 0994057 Nguyen Cong Kien 26.02.1977 Ha Noi Cơ Khí Hàng Không - 3986 1999

10000994064 Pham Ngoc Lam 14.01.1976 Ha Noi Cơ Khí Hàng Không - 3986 199910010994030 Pham Hai Nam 30.12.1976 Nam Ha Cơ Khí Hàng Không - 3986 199910020994054 Le Doan Quang 19.01.1976 Thanh HoaCơ Khí Hàng Không - 3986 199910030994024 Le Xuan Quy 16.03.1976 Thanh HoaCơ Khí Hàng Không - 3986 199910040994210 Tao Van Son 20.03.1971 Thanh HoaCơ Khí Hàng Không - 3986 199910050994204 Tran Trong Tai 03.03.1975 Ha Tay Cơ Khí Hàng Không - 3986 1999

Page 138 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN10060994213 Do Truong Thanh 04.05.1976 Quang NinhCơ Khí Hàng Không - 3986 199910070994062 Cao Duc Thinh 02.12.1976 Thanh HoaCơ Khí Hàng Không - 3986 199910080994208 Le Khanh Toan 20.05.1976 Hai HungCơ Khí Hàng Không - 3986 199910090994211 Nguyen Kien Trung 03.11.1976 Thai BinhCơ Khí Hàng Không - 3986 199910100994214 Dinh Cong Truong 28.08.1976 Nam Ha Cơ Khí Hàng Không - 3986 199910110994051 Le Xuan Truong 12.01.1976 Ha Tay Cơ Khí Hàng Không - 3986 199910120994202 Ha Cong Tu 24.07.1976 Ha Tay Cơ Khí Hàng Không - 3986 199910130994203 Nguyen Anh Tuan 09.07.1976 Ha Noi Cơ Khí Hàng Không - 3986 199910140994055 Uong The Vinh 17.06.1976 Hai Hung Cơ Khí Hàng Không - 3986 199910150994212 Tran Quoc Vuong 13.12.1975 Thai BinhCơ Khí Hàng Không - 3986 199910161094005 Luong Huu Bac 30.05.1976 Hai Duong Vật Lý - 3997 199910171094006 Nguyen Van Cong 21.07.1976 Ha Noi Vật Lý - 3997 199910181094009 Nguyen Van Hong 28.02.1973 Hai Hung Vật Lý - 3997 199910191094033 Nguyen Van Quan 29.01.1975 Thai Binh Vật Lý - 3997 199910201094030 Do Quang Tam 10.10.1976 Nam Ha Vật Lý - 3997 199910211094015 Le Ngoc Tu 27.01.1977 Ha Tay Vật Lý - 3997 199910221094025 Nguyen Dinh Tuan 21.01.1976 Ha Bac Vật Lý - 3997 199910231094016 Doan Quang Tuan 20.06.1976 Ha Noi Vật Lý - 3997 199910241094026 Le Van Vinh 03.03.1976 Hai Hung Vật Lý - 3997 199910251094027 Nguyen Dinh Vu 16.12.1976 Ha Noi Vật Lý - 3997 19991026 Nguyen Thi Thuy Ai 11.05.1976 Binh Dinh Công Nghệ Hữu Cơ - Hóa Dầu 19991027 Nguyen Ngoc Anh 29.11.1976 Quang BinhCông Nghệ Hữu Cơ - Hóa Dầu 19991028 Nguyen Thanh An 17.07.1975 Binh DinhCông Nghệ Hữu Cơ - Hóa Dầu 19991029 Lam Van Bo 20.10.1976 Binh Dinh Công Nghệ Hữu Cơ - Hóa Dầu 19991030 Huynh Van Chuong A 25.04.1975 Quang NamCông Nghệ Hữu Cơ - Hóa Dầu 19991031 Huynh Van Chuong B 10.10.1976 Binh Dinh Công Nghệ Hữu Cơ - Hóa Dầu 19991032 Le Quang Dieu 20.09.1976 Quang NamCông Nghệ Hữu Cơ - Hóa Dầu 19991033 Le Chieu Due 14.05.1974 Binh Dinh Công Nghệ Hữu Cơ - Hóa Dầu 19991034 Tran Quy Huong 09.12.1975 Quang NamCông Nghệ Hữu Cơ - Hóa Dầu 19991035 Huynh Thi Xuan Huong 08.06.1976 Binh DinhCông Nghệ Hữu Cơ - Hóa Dầu 19991036 Nguyen Van Huu 05.06.1975 Quang Ngai Công Nghệ Hữu Cơ - Hóa Dầu 19991037 Truong Van Hau 10.03.1973 Binh Dinh Công Nghệ Hữu Cơ - Hóa Dầu 19991038 Nguyen Manh Ha 06.01.1976 Lang Son Công Nghệ Hữu Cơ - Hóa Dầu 19991039 Phan Thi Thanh Ha 06.11.1976 Binh DinhCông Nghệ Hữu Cơ - Hóa Dầu 19991040 Le Van Hao 07.12.1976 Binh Dinh Công Nghệ Hữu Cơ - Hóa Dầu 19991041 Ngo Thi Hao 10.07.1975 Phu Yen Công Nghệ Hữu Cơ - Hóa Dầu 19991042 Nguyen Thanh Hao 01.01.1976 Binh DinhCông Nghệ Hữu Cơ - Hóa Dầu 19991043 Vo Xuan Hoa 02.02.1976 Quang Ngai Công Nghệ Hữu Cơ - Hóa Dầu 19991044 Le Van Hoa 22.09.1976 Binh Dinh Công Nghệ Hữu Cơ - Hóa Dầu 19991045 Nguyen Tan Hoa 09.09.1976 Binh DinhCông Nghệ Hữu Cơ - Hóa Dầu 19991046 Nguyen Pham KimHoang 25.11.1976 Binh Dinh Công Nghệ Hữu Cơ - Hóa Dầu 19991047 Phan Gia Hung 26.12.1974 Binh DinhCông Nghệ Hữu Cơ - Hóa Dầu 19991048 Than Van Hung 20.10.1973 Binh Dinh Công Nghệ Hữu Cơ - Hóa Dầu 19991049 Truong Dinh Huy 25.07.1974 Binh Dinh Công Nghệ Hữu Cơ - Hóa Dầu 19991050 Hoang Tien Huynh 10.09.1976 Quang BinhCông Nghệ Hữu Cơ - Hóa Dầu 19991051 Dang Thi Xuan Lenh 09.04.1976 Quang NamCông Nghệ Hữu Cơ - Hóa Dầu 19991052 Nguyen Thi My Linh 30.07.1976 Quang NamCông Nghệ Hữu Cơ - Hóa Dầu 19991053 Nguyen Vinh Loc 14.10.1976 Binh Dinh Công Nghệ Hữu Cơ - Hóa Dầu 19991054 Le Thanh Long 10.10.1975 Binh Dinh Công Nghệ Hữu Cơ - Hóa Dầu 19991055 Le Van Ngu 03.02.1974 Binh Dinh Công Nghệ Hữu Cơ - Hóa Dầu 1999

Page 139 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN1056 Nguyen Huu Nghi 20.10.1976 Quang Ngai Công Nghệ Hữu Cơ - Hóa Dầu 19991057 Vo Dai Nghia 14.06.1977 Binh Dinh Công Nghệ Hữu Cơ - Hóa Dầu 19991058 Luu Thi Nhu Ngoc 02.07.1976 Quang Ngai Công Nghệ Hữu Cơ - Hóa Dầu 19991059 Tran Hoai Nhon 25.05.1976 Binh Dinh Công Nghệ Hữu Cơ - Hóa Dầu 19991060 Le Ngoc Nhon 27.06.1974 Binh Dinh Công Nghệ Hữu Cơ - Hóa Dầu 19991061 Duong Van Nhut 02.08.1977 Binh Dinh Công Nghệ Hữu Cơ - Hóa Dầu 19991062 Le Duc Nhat 28.09.1976 Binh Dinh Công Nghệ Hữu Cơ - Hóa Dầu 19991063 Nguyen Ngoc Nhat 01.03.1976 Binh DinhCông Nghệ Hữu Cơ - Hóa Dầu 19991064 Tran Van Nhanh 06.06.1976 Quang Ngai Công Nghệ Hữu Cơ - Hóa Dầu 19991065 Nguyen Huu Phuoc 12.09.1975 Binh DinhCông Nghệ Hữu Cơ - Hóa Dầu 19991066 Nguyen Thi ThanhPhuong 25.05.1976 Quang NamCông Nghệ Hữu Cơ - Hóa Dầu 19991067 Nguyen Cao Qui 20.06.1976 Binh Dinh Công Nghệ Hữu Cơ - Hóa Dầu 19991068 Ha Chi Quan 16.09.1976 Quang Ngai Công Nghệ Hữu Cơ - Hóa Dầu 19991069 Nguyen Thanh Son 10.08.1975 Quang Ngai Công Nghệ Hữu Cơ - Hóa Dầu 19991070 Dao Thi Suong 25.06.1976 Phu Yen Công Nghệ Hữu Cơ - Hóa Dầu 19991071 Truong Thanh Tam 06.06.1976 Binh DinhCông Nghệ Hữu Cơ - Hóa Dầu 19991072 Nguyen Anh Tam 04.10.1975 Quang Ngai Công Nghệ Hữu Cơ - Hóa Dầu 19991073 Tran Ngoc Thuong 08.10.1975 Binh DinhCông Nghệ Hữu Cơ - Hóa Dầu 19991074 Le Quang Thuc 03.04.1976 Binh Dinh Công Nghệ Hữu Cơ - Hóa Dầu 19991075 Mai Viet Thang 04.03.1976 Binh Dinh Công Nghệ Hữu Cơ - Hóa Dầu 19991076 Le Dinh Anh Thi 15.06.1976 Binh Dinh Công Nghệ Hữu Cơ - Hóa Dầu 19991077 Nguyen Vinh Tho 25.08.1976 Phu Yen Công Nghệ Hữu Cơ - Hóa Dầu 19991078 Van Thi Anh Thuy 15.01.1975 Binh Dinh Công Nghệ Hữu Cơ - Hóa Dầu 19991079 Tran Thi Trong 12.04.1976 Binh Dinh Công Nghệ Hữu Cơ - Hóa Dầu 19991080 Nguyen Duc Trung 22.05.1975 Binh Dinh Công Nghệ Hữu Cơ - Hóa Dầu 19991081 Huynh The Trung 10.12.1975 Binh Dinh Công Nghệ Hữu Cơ - Hóa Dầu 19991082 Nguyen Van Trung 20.01.1976 Binh Dinh Công Nghệ Hữu Cơ - Hóa Dầu 19991083 Vo Ngoc Tuan 10.05.1976 Phu Yen Công Nghệ Hữu Cơ - Hóa Dầu 19991084 Than Van Tuan 25.10.1976 Binh DinhCông Nghệ Hữu Cơ - Hóa Dầu 19991085 Vo Chi Anh Tuan 02.04.1976 Binh Dinh Công Nghệ Hữu Cơ - Hóa Dầu 19991086 Do Dinh Tuan 08.12.1976 Quang Ngai Công Nghệ Hữu Cơ - Hóa Dầu 19991087 Nguyen Tran Tuan 15.08.1976 Binh DinhCông Nghệ Hữu Cơ - Hóa Dầu 19991088 Tran Quang Vinh 24.01.1976 Binh Dinh Công Nghệ Hữu Cơ - Hóa Dầu 19991089 Ngo Tan Chinh 15.02.1976 Da Nang Kỹ Thuật Điện Tử - Viễn Thông 19991090 Le Bao Doanh 22.10.1976 Binh Dinh Kỹ Thuật Điện Tử - Viễn Thông 19991091 Vo Khac Duy 18.09.1977 Dac Lac Kỹ Thuật Điện Tử - Viễn Thông 19991092 Banh Huy Dai 28.02.1976 Quy Nhon Kỹ Thuật Điện Tử - Viễn Thông 19991093 Truong Quoc Dat 02.04.1976 Binh Dinh Kỹ Thuật Điện Tử - Viễn Thông 19991094 Pham Huu Duc 12.12.1975 Binh Dinh Kỹ Thuật Điện Tử - Viễn Thông 19991095 Truong Van Gian 06.07.1976 Quang Ngai Kỹ Thuật Điện Tử - Viễn Thông 19991096 Nguyen Thi My Ha 21.07.1975 Binh Dinh Kỹ Thuật Điện Tử - Viễn Thông 19991097 Nguyen Thi Thai Hang 01.09.1975 Hue Kỹ Thuật Điện Tử - Viễn Thông 19991098 Van Phu Hieu 14.05.1976 Binh Dinh Kỹ Thuật Điện Tử - Viễn Thông 19991099 Nguyen Thi TrungHieu 14.10.1976 Binh Dinh Kỹ Thuật Điện Tử - Viễn Thông 19991100 Vo Ngoc Hiep 02.02.1976 Quang Ngai Kỹ Thuật Điện Tử - Viễn Thông 19991101 Nguyen Nam Hinh 05.05.1976 Binh Dinh Kỹ Thuật Điện Tử - Viễn Thông 19991102 Dang Ngoc Ho 02.02.1976 Binh Dinh Kỹ Thuật Điện Tử - Viễn Thông 19991103 Ho Van Hop 05.02.1975 Binh Dinh Kỹ Thuật Điện Tử - Viễn Thông 19991104 Vo Minh Hung 20.10.1977 Binh Dinh Kỹ Thuật Điện Tử - Viễn Thông 19991105 Bui Minh Huy 30.12.1976 Binh Dinh Kỹ Thuật Điện Tử - Viễn Thông 1999

Page 140 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN1106 Nguyen Hai Huyen 20.09.1975 Quang Ngai Kỹ Thuật Điện Tử - Viễn Thông 19991107 Nguyen Van Khoa 28.09.1976 Binh DinhKỹ Thuật Điện Tử - Viễn Thông 19991108 Cao Vuong Kinh 10.05.1976 Binh Dinh Kỹ Thuật Điện Tử - Viễn Thông 19991109 Nguyen Tan Lap 27.12.1974 Quang Ngai Kỹ Thuật Điện Tử - Viễn Thông 19991110 Pham Ngoc Long 09.12.1976 Binh DinhKỹ Thuật Điện Tử - Viễn Thông 19991111 Ha Van Loi 22.07.1975 Binh Dinh Kỹ Thuật Điện Tử - Viễn Thông 19991112 Huynh Ngoc Ly 20.08.1975 Phu Yen Kỹ Thuật Điện Tử - Viễn Thông 19991113 Tran Thi Net 03.06.1976 Da Nang Kỹ Thuật Điện Tử - Viễn Thông 19991114 Dang Cong Nha 14.05.1976 Binh DinhKỹ Thuật Điện Tử - Viễn Thông 19991115 Tran Tan Oai 03.06.1975 Binh Dinh Kỹ Thuật Điện Tử - Viễn Thông 19991116 Vo Long Phi 11.10.1976 Binh Dinh Kỹ Thuật Điện Tử - Viễn Thông 19991117 Duong Ngoc Phu 25.06.1974 Quang NamKỹ Thuật Điện Tử - Viễn Thông 19991118 Nguyen Tan Phu 10.08.1974 Khanh HoaKỹ Thuật Điện Tử - Viễn Thông 19991119 Nguyen Van Phung 11.08.1975 Quang Ngai Kỹ Thuật Điện Tử - Viễn Thông 19991120 Pham Van Quang 10.11.1975 Binh DinhKỹ Thuật Điện Tử - Viễn Thông 19991121 Nguyen Anh Quan 01.06.1974 Vinh Phu Kỹ Thuật Điện Tử - Viễn Thông 19991122 Le Van Quoc 20.02.1975 Kom Tum Kỹ Thuật Điện Tử - Viễn Thông 19991123 Dong Xuan Quy 31.12.1971 Gia Lai Kỹ Thuật Điện Tử - Viễn Thông 19991124 Phan Thanh Sang 26.02.1976 Binh DinhKỹ Thuật Điện Tử - Viễn Thông 19991125 Mai Van Sang 15.07.1976 Binh Dinh Kỹ Thuật Điện Tử - Viễn Thông 19991126 Ho Thi Thu Suong 10.03.1976 Quang NamKỹ Thuật Điện Tử - Viễn Thông 19991127 Nguyen Van Suong 24.06.1974 Binh DinhKỹ Thuật Điện Tử - Viễn Thông 19991128 Nguyen Ngoc Thao 01.11.1973 Binh DinhKỹ Thuật Điện Tử - Viễn Thông 19991129 Huynh Dai Thang 12.04.1976 Binh Dinh Kỹ Thuật Điện Tử - Viễn Thông 19991130 Tran Kim The 26.12.1975 Gia Lai Kỹ Thuật Điện Tử - Viễn Thông 19991131 Dao Duc Thinh 12.01.1975 Binh Dinh Kỹ Thuật Điện Tử - Viễn Thông 19991132 Nguyen Ngoc Thuy 27.03.1977 Thai NgyenKỹ Thuật Điện Tử - Viễn Thông 19991133 Bui Thi Kim Thuy 13.07.1976 Phu Yen Kỹ Thuật Điện Tử - Viễn Thông 19991134 Nguyen Tan Thu 02.04.1976 Binh Dinh Kỹ Thuật Điện Tử - Viễn Thông 19991135 Tran Thi Ngoc Toan 28.12.1974 Phu Yen Kỹ Thuật Điện Tử - Viễn Thông 19991136 Le Van Tri 30.04.1975 Binh Dinh Kỹ Thuật Điện Tử - Viễn Thông 19991137 Vo Hoang Trieu 18.11.1976 Binh Dinh Kỹ Thuật Điện Tử - Viễn Thông 19991138 Nguyen Van Trong 18.09.1974 Binh Dinh Kỹ Thuật Điện Tử - Viễn Thông 19991139 Nguyen Van Trung 31.08.1974 Da Nang Kỹ Thuật Điện Tử - Viễn Thông 19991140 Vo Huu Truyen 20.10.1974 Quang Ngai Kỹ Thuật Điện Tử - Viễn Thông 19991141 Vo Hoang Quoc Tuan 07.11.1974 Binh DinhKỹ Thuật Điện Tử - Viễn Thông 19991142 Nguyen Thi Anh Tuyet 10.10.1976 Quang NamKỹ Thuật Điện Tử - Viễn Thông 19991143 Nguyen Thanh Tung 17.04.1976 Binh DinhKỹ Thuật Điện Tử - Viễn Thông 19991144 Huynh Vang 05.08.1975 Quang Ngai Kỹ Thuật Điện Tử - Viễn Thông 19991145 Pham Trung Viet 16.10.1976 Phu Yen Kỹ Thuật Điện Tử - Viễn Thông 19991146 Tran Thi Tra Vinh 06.02.1977 Quang NamKỹ Thuật Điện Tử - Viễn Thông 19991147 Bui Van Vu 13.11.1974 Quang Ngai Kỹ Thuật Điện Tử - Viễn Thông 19991148 Nguyen Thi Kim An 23.12.1976 Binh Dinh Điện Kỹ Thuật 19991149 Nguyen Thi Cuc 15.05.1975 Quang NamĐiện Kỹ Thuật 19991150 Ho Xuan Canh 10.11.1976 Binh Dinh Điện Kỹ Thuật 19991151 Nguyen Tien Cuong 06.03.1976 Thanh HoaĐiện Kỹ Thuật 19991152 Truong Van Cuong 18.02.1976 Quang NinhĐiện Kỹ Thuật 19991153 Tran Van Cu 10.08.1976 Binh Dinh Điện Kỹ Thuật 19991154 Ho Van Dung 24.11.1976 Binh Dinh Điện Kỹ Thuật 19991155 Dang Vu Dung 01.01.1970 Quang NamĐiện Kỹ Thuật 1999

Page 141 of 142

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN1156 Nguyen Huu Danh 09.10.1975 Binh DinhĐiện Kỹ Thuật 19991157 Tran Thi Doan 17.05.1976 Phu Yen Điện Kỹ Thuật 19991158 Le Dong 05.07.1975 Phu Yen Điện Kỹ Thuật 19991159 Thai Cong Dao 20.08.1976 Binh Dinh Điện Kỹ Thuật 19991160 Vo Cao Hung 01.03.1976 Binh Dinh Điện Kỹ Thuật 19991161 Nguyen Thi My Hanh 20.04.1976 Quang NamĐiện Kỹ Thuật 19991162 Nguyen Hoa 03.12.1975 Da Nang Điện Kỹ Thuật 19991163 Truong Thi Hoa 06.04.1976 Ha Noi Điện Kỹ Thuật 19991164 Vu Thanh Hung 04.09.1976 Quang Ngai Điện Kỹ Thuật 19991165 Huynh Dinh Hung 01.01.1976 Phu Yen Điện Kỹ Thuật 19991166 Nguyen Cong Huy 08.11.1976 Quang Ngai Điện Kỹ Thuật 19991167 Doan Sy Khuong 12.12.1975 Binh DinhĐiện Kỹ Thuật 19991168 To Nguyen King 28.10.1976 Binh Dinh Điện Kỹ Thuật 19991169 Nguyen Van Lam 06.11.1976 Quang NamĐiện Kỹ Thuật 19991170 Pham Thanh Liem 07.02.1976 Binh DinhĐiện Kỹ Thuật 19991171 Doan Viet Luyen 23.11.1976 Phu Yen Điện Kỹ Thuật 19991172 Huynh Cong Minh 16.04.1976 Binh Dinh Điện Kỹ Thuật 19991173 Nguyen Ngoc Minh 07.11.1977 Gia Lai Điện Kỹ Thuật 19991174 Dang Thi Tra My 15.10.1976 Quang Ngai Điện Kỹ Thuật 19991175 Le Kim Ngoc 25.11.1975 Binh Dinh Điện Kỹ Thuật 19991176 Vo Xuan Nguyen 27.12.1976 Phu Yen Điện Kỹ Thuật 19991177 Nguyen Thi Kim Phuong 30.01.1976 Quang Ngai Điện Kỹ Thuật 19991178 Truong Van Phong 18.06.1975 Phu Yen Điện Kỹ Thuật 19991179 Nguyen Thanh Phong 12.12.1976 Binh DinhĐiện Kỹ Thuật 19991180 Nguyen Duy Phong 25.08.1976 Khanh HoaĐiện Kỹ Thuật 19991181 Dang Minh Tam 06.06.1976 Quang NamĐiện Kỹ Thuật 19991182 Truong Quoc Thinh 01.01.1976 Binh DinhĐiện Kỹ Thuật 19991183 Tran Minh Thang 26.12.1976 Gia Lai Điện Kỹ Thuật 19991184 Nguyen Quoc Thang 19.07.1974 HCM Điện Kỹ Thuật 19991185 Ho Thanh Thuy 20.05.1975 Ha Noi Điện Kỹ Thuật 19991186 Nguyen Van Tien 25.02.1975 Binh Dinh Điện Kỹ Thuật 19991187 Huynh Huu Tien 30.07.1975 Binh Dinh Điện Kỹ Thuật 19991188 Bui Xuan Tien 03.12.1975 Khanh HoaĐiện Kỹ Thuật 19991189 Pham Dinh Toan 25.11.1975 Binh DinhĐiện Kỹ Thuật 19991190 Trinh Thi Bao Tran 30.12.1975 Binh Dinh Điện Kỹ Thuật 19991191 Tran Duy Trung 08.02.1975 Khanh HoaĐiện Kỹ Thuật 19991192 Nguyen Van Tung 02.09.1975 Binh DinhĐiện Kỹ Thuật 19991193 Dinh Van Tuan 06.06.1976 Quang NamĐiện Kỹ Thuật 19991194 Dinh Phuoc Tuan 23.05.1976 Binh DinhĐiện Kỹ Thuật 19991195 Pham Trong Vinh 05.03.1975 Binh Dinh Điện Kỹ Thuật 19991196 Vo Tan Viet 25.01.1976 Binh Dinh Điện Kỹ Thuật 19991197 Nguyen Quoc Viet 04.08.1974 Binh Dinh Điện Kỹ Thuật 19991198 Nguyen Hong Viet 28.07.1976 Ha Noi Điện Kỹ Thuật 19991199 Hoang Minh Viet 03.05.1977 Binh Dinh Điện Kỹ Thuật 19991200 Le Duc Vinh 24.01.1977 Binh Dinh Điện Kỹ Thuật 19991201 Nguyen Thanh Vu 12.02.1972 Binh DinhĐiện Kỹ Thuật 19991202 Nguyen Dinh Vu 26.10.1970 Phu Yen Điện Kỹ Thuật 1999

1 Phạm Đông Hiếu 01.11.1974 Thái Bình Điện tử 19991 Lê Kim Cương 15.03.1967 Thanh Hoá Cơ khí 1989

Page 142 of 142