Đơn giá Vật liệu V.L phụ Nhân công Máy T.C HM L P ĐẶT THI T BỊ DHKKGiai doạn 1 1 1.24.0304 T hợp và l p đ ặt máy khác - Máy c ó kh i lượng - Máy có khối lượng >5 tấn đến <= 10 tấn - Cách lắp đặt C 1 t n 2. 122,625. 0. 1,496,101. 74 8,681. 2 1.24.0304 Cụm Tháp giải nhiệt :- Loại : Chữ nhật- Công suất 350RT- Nhiệt độ nước giải nhiệt: 37-32 độ C - Quạt gió loại biến tần 1 t n 4. 122,625. 0. 1,496,101. 74 8,681. 3 1.08.0304 Cụm bơm tháp giải nhiệt:- Loại ly tâm- Công suất: 126l/s - H=20m- Công suất điện: 50kW 1 t n 3. 94,515. 0. 2,645,447. 560,344. 4 1.05.0102 Cụm b ơm nước l ạnh sơ c p: - Loại ly tâm - Công suất: 106l/s - H=15m 1 t n 3. 152,162. 0. 1,644,073. 0. 5 1.05.0102 Cụm b ơm nước l ạnh thứ c p: - Loại ly tâm biến tần - Công suất: 106l/s - H=30m 1 t n 3. 152,162. 0. 1,644,073. 0. 6 BB.43101 Bì nh gi ãn nở kín ki u màng đàn h i th tí ch 1m3 b 1. 1,000,100. 67,019. 7 1.22.0303 Bộ xử lý không khí : - Loại đặt sàn. - Công suất lạnh : 80Ton 1 t n 2. 138,907. 0. 1,677,482. 5 91,411. 8 1.22.0303 Bộ xử lý không khí : - Loại đặt sàn. - Công suất lạnh : 92Ton 1 t n 1. 138,907. 0. 1,677,482. 59 1,411. 9 BA.12203 Bộ xử lý không khí : - Loại đặt sàn. - Công suất lạnh : 46Ton máy 1. 47,250. 85,031. 14,728. 10 BA.11401 Dà n l ạnh âm tr n n i ng gi ó : - Công suất lạnh : 8.3 Ton - Gió cấp : 1640 l/s cái 8. 102,000. 67,857. 450. 11 BA.11401 Quạt hút thải loại hướng trục lưu lượng 2300m3/h- 100Pa cái 1. 102,000. 67,857. 450. 12 BA.11401 Quạt hút thải loại hướng trục lưu lượng 5600m3/h- 200Pa cái 1. 102,000. 67,857. 450. BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH CÔNG TRÌ NH : SỬA CHỮA VÀ MỞ RỘNG NHÀ GA QUỐC NỘI CẢ NG HKQT T HẠNG MỤC : LẮP ĐẶT THIẾT BỊ DHKK STT Tên công t ác / Di ễ n g iả i khối l ƣợng Đơn v ị Khối l ƣợng Mã số Đơn giá 1
Cng trnhBNG D TON HNG MC CNG TRNHCNG TRNH : SA CHA V M RNG NH GA
QUC NI CNG HKQT TN SN NHTHNG MC : LP T THIT B DHKKSTTM sTn cng tc /
Din gii khi lngn vSKch thcH sK.LKhi lngn giThnh tinH s iu chnhBng
CSDL AccessHao ph nh mcH s nh mcThi congnh mcP.L Van
giC.KDiRngCaophPhVt liuV.L phNhn cngMy T.CVt liuV.L phNhn cngMy thi
cngV.LN.CMyn giGi myVt liuNhn cngMy T.CVt liuNhn cngMy
T.CBatDauKetThucHMLP T THIT B DHKKGiai don 111.24.03041.24.0304T hp
v lp t my khc - My c khi lng - My c khi lng >5 tn n 5 tn n 5 tn
n 5 tn n 5 tn n 5 tn n