lthong tcn-cdn ktml dhkk

157
BỘ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM KỸ THUẬT VĨNH LONG CHƯƠNG TRÌNH TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG NGHỀ KỸ THUẬT MÁY LẠNH VÀ ĐIỀU HOÀ KHÔNG KHÍ (HỆ LIÊN THÔNG) (Ban hành kèm theo quyết định số ..../ 2013 /QĐ - CĐSPKTVL ngày .... tháng ... năm 2013 của hiệu trưởng trường CĐSPKTVL) 1

Upload: xuanvinhspktvl

Post on 19-Jan-2016

10 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: Lthong Tcn-cdn Ktml Dhkk

B LAO Đ NG - TH NG BINHỘ Ộ ƯƠ VÀ XÃ H IỘ

TR NG CAO Đ NG S PH M KỸ THU T VĨNH LONGƯỜ Ẳ Ư Ạ Ậ

CH NG TRƯƠ ÌNH TRÌNH Đ CAO Đ NG NGHỘ Ẳ Ề

KỸ THU T MÁY L NH VÀ ĐI U HOÀ KHÔNG KHÍẬ Ạ Ề(H LIÊN THÔNG)Ệ

(Ban hành kèm theo quy t đ nh s ..../ 2013 /QĐ - CĐSPKTVL ế ị ốngày .... tháng ... năm 2013 c a hi u tr ng tr ng CĐSPKTVL)ủ ệ ưở ườ

Vĩnh Long - Năm 2013

1

Page 2: Lthong Tcn-cdn Ktml Dhkk

B LAO Đ NG - TH NG BINHỘ Ộ ƯƠVÀ XÃ H IỘ

TR NG CĐSPKT VĨNH LONGƯỜ

C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI TNAMỘ Ộ Ủ ỆĐ c l p- T do- H nh phúcộ ậ ự ạ

CH NG TRÌNH ĐÀO T O TRÌNH Đ CAO Đ NG NGHƯƠ Ạ Ộ Ẳ Ề( H LIÊN THÔNG)Ệ

( Ban hành kèm theo quy t đ nh s /2013 /QĐ- CĐSPKTVLế ị ố ngày tháng năm 2013 c a hi u tr ng tr ng CĐSPKTVL)ủ ệ ưở ườ

Tên ngh : Kỹ thu t máy l nh và đi u hoà không khíề ậ ạ ề

Mã nghề: 50510339

Trình đ đào t oộ ạ : Cao đ ng nghẳ ề

Đ i t ng tuy n sinhố ượ ể : T t nghi p Trung c p ngh và t ng đ ngố ệ ấ ề ươ ươ

S l ng môn h c, mô đun đào t oố ượ ọ ạ : 12

B ng c p sau khi t t nghi pằ ấ ố ệ : B ng t t nghi p Cao đ ng ngh ằ ố ệ ẳ ề

I. M C TIÊU ĐÀO T O: Ụ Ạ

1. Ki n th c, kỹ năng ngh nghi p:ế ứ ề ệ

- Ki n th c: ế ứ

+ Hi u và phân tích đ c quy trình: l p đ t, v n hành các h th ngể ượ ắ ặ ậ ệ ố máy l nh công nghi p, th ng nghi p, dân d ng an toàn, đúng yêu c u kỹạ ệ ươ ệ ụ ầ thu t, đ t năng su t;ậ ạ ấ

+ Hi u và phân tích đ c quy trình: l p đ t, v n hành các h th ngể ượ ắ ặ ậ ệ ố đi u hòa không khí trung tâm, c c b an toàn, đúng yêu c u kỹ thu t, đ tề ụ ộ ầ ậ ạ năng su t;ấ

+ Hi u và phân tích đ c quy trình: b o trì, b o d ng các h th ngể ượ ả ả ưỡ ệ ố l nh an toàn, đúng yêu c u kỹ thu t, đ t năng su t;ạ ầ ậ ạ ấ

+ Phân tích đ c các h h ng v đi n, l nh trong các h th ng máyượ ư ỏ ề ệ ạ ệ ố l nh và đi u hòa không khí;ạ ề + Phân tích đ c các h h ng thông th ng v đi u khi n đi n tượ ư ỏ ườ ề ề ể ệ ử trong các h th ng l nh;ệ ố ạ

+ Đ c, hi u, c p nh t, ng d ng đ c các tài li u kỹ thu t liên quanọ ể ậ ậ ứ ụ ượ ệ ậ đ n ngh ;ế ề

+ Am hi u các d ng c , máy móc chính đ c s d ng trong ngh ;ể ụ ụ ượ ử ụ ề+ Tính toán ph t i l nh, ch n, thi t k l p đ t s b đ c h th ngụ ả ạ ọ ế ế ắ ặ ơ ộ ượ ệ ố

đi n - l nh c a máy l nh, đi u hòa không khí có năng su t l nh nh .ệ ạ ủ ạ ề ấ ạ ỏ

- Kỹ năng:

2

Page 3: Lthong Tcn-cdn Ktml Dhkk

+ Th c hi nự ệ đ c quy trình l p đ t, v n hành các h th ng máy l nhượ ắ ặ ậ ệ ố ạ công nghi p, th ng nghi p, dân d ng an toàn, đúng yêu c u kỹ thu t, đ tệ ươ ệ ụ ầ ậ ạ năng su t;ấ

+ Th c hi nự ệ đ c quy trình l p đ t, v n hành các h th ng đi u hòaượ ắ ặ ậ ệ ố ề không khí trung tâm, c c b an toàn, đúng yêu c u kỹ thu t, đ t năng su t;ụ ộ ầ ậ ạ ấ

+ Th c hi nự ệ đ c quy trình b o trì, b o d ng các h th ng l nh anượ ả ả ưỡ ệ ố ạ toàn, đúng yêu c u kỹ thu t, đ t năng su t;ầ ậ ạ ấ

+ Ki m tra đ c ch t l ng h th ng thi t b , thi t b , nguyên v tể ượ ấ ượ ệ ố ế ị ế ị ậ li u chuyên ngành đ u vào;ệ ầ

+ S a ch a đ c các h h ng v đi n, l nh trong các các h th ngử ữ ượ ư ỏ ề ệ ạ ệ ố l nh;ạ

+ S a ch a đ c các h h ng thông th ng v đi u khi n đi n tử ữ ượ ư ỏ ườ ề ề ể ệ ử trong h th ng l nh;ệ ố ạ

+ S d ng đ c các d ng c , máy móc chính trong ngh ;ử ụ ượ ụ ụ ề+ T ch c, qu n lý s n xu t và b i d ng th b c d i theo chuyênổ ứ ả ả ấ ồ ưỡ ợ ậ ướ

môn c a mình;ủ+ Có kh năng làm vi c đ c l p và t ch c làm vi c theo nhóm, sángả ệ ộ ậ ổ ứ ệ

t o, ng d ng kỹ thu t, công ngh vào công vi c;ạ ứ ụ ậ ệ ệ + Giao ti p t t, phân tích đ c tình hình th tr ng các s n ph mế ố ượ ị ườ ả ẩ

Đi n - L nh; đ nh h ng đ c ho t đ ng c a b n thân và t , nhóm;ệ ạ ị ướ ượ ạ ộ ủ ả ổ+ T h c t p có ph ng pháp: tra c u, đ c, nghiên c u và rút ra ki nự ọ ậ ươ ứ ọ ứ ế

th c c n có.ứ ầ

2. Chính tr , đ o đ c; Th ch t và qu c phòng: ị ạ ứ ể ấ ố

- Chính tr , đ o đ c: ị ạ ứ

+ V n d ng đ c nh ng hi u bi t c b n v ch nghĩa Mác - Lê nin,ậ ụ ượ ữ ể ế ơ ả ề ủ t t ng H Chí Minh và đ ng l i c a Đ ng C ng s n Vi t Nam;ư ưở ồ ườ ố ủ ả ộ ả ệ

+ Có ki n th c v truy n th ng dân t c, giai c p công nhân Vi t Namế ứ ề ề ố ộ ấ ệ vào quá trình rèn luy n b n thân đ tr thành ng i lao đ ng m i cóệ ả ể ở ườ ộ ớ ph m ch t chính tr , có đ o đ c và năng l c hoàn thành nhi m v , gópẩ ấ ị ạ ứ ự ệ ụ ph n th c hi n th ng l i s nghi p công nghi p hóa, hi n đ i hóa đ tầ ự ệ ắ ợ ự ệ ệ ệ ạ ấ n c; ướ có ph m ch t đ o đ c c a giai c p công nhân, có tác phong côngẩ ấ ạ ứ ủ ấ nghi p;ệ

+ Có ý th c th c hi n nghiêm túc đ ng l i c a Đ ng, Pháp lu t Nhàứ ự ệ ườ ố ủ ả ậ n c và hoàn thành t t các nhi m v đ c giao;ướ ố ệ ụ ượ

+ Có ý th c chia s kinh nghi m, h p tác trong quá trình làm vi cứ ẻ ệ ợ ệ theo t , nhóm đ nâng cao ch t l ng và hi u qu công vi c;ổ ể ấ ượ ệ ả ệ

+ Hi u bi t v đ ng l i, chính sách, pháp lu t c a nhà n c Vi tể ế ề ườ ố ậ ủ ướ ệ Nam; Quy n và nghĩa v công dân; bi t áp d ng và th c hi n trong cu cề ụ ế ụ ự ệ ộ s ng và sinh ho t nhà tr ng và xã h i; đ ng th i tuyên truy n, v nố ạ ở ườ ộ ồ ờ ề ậ đ ng đ c gia đình, ng i thân, b n bè cùng th c hi n;ộ ượ ườ ạ ự ệ

3

Page 4: Lthong Tcn-cdn Ktml Dhkk

+ Hi u rõ vai trò, v trí, nhi m v c a ng i kỹ thu t viên trong sể ị ệ ụ ủ ườ ậ ự nghi p công nghi p hoá và hi n đ i hoá đ t n c; trong xu th h i nh pệ ệ ệ ạ ấ ướ ế ộ ậ kinh t th gi i, nh m m c tiêu: Dân gi u, n c m nh, xã h i công b ng,ế ế ớ ằ ụ ầ ướ ạ ộ ằ dân ch và văn minh.ủ

- Th ch t và qu c phòng: ể ấ ố

+ Rèn luy n thân th đ m b o s c kho h c t p và lao đ ng, đ tệ ể ả ả ứ ẻ ọ ậ ộ ạ tiêu chu n rèn luy n thân th c p 2. Th c hi n đ c các bài t p th d c,ẩ ệ ể ấ ự ệ ượ ậ ể ụ các bài th thao nh đi n kinh, c u lông đ rèn luy n s c kho th ngể ư ề ầ ể ệ ứ ẻ ườ xuyên trong cu c s ng sau này;ộ ố

+ Có ki n th c quân s ph thông, có kh năng chi n đ u và ch huyế ứ ự ổ ả ế ấ ỉ chi n đ u c p ti u đ i, phân đ i tăng c ng. S n sàng th c hi n nghĩa vế ấ ấ ể ộ ộ ườ ẵ ự ệ ụ quân s .ự

3. C h i vi c làm:ơ ộ ệ

Ng i làm ngh “Kỹ thu t máy l nh và đi u hòa không khí” t tườ ề ậ ạ ề ố nghi p trình đ cao đ ng ngh th ng đ c b trí làm vi c ệ ộ ẳ ề ườ ượ ố ệ các c s ,ở ơ ở các công ty d ch v chuyên ngành, siêu th ; các nhà máy bia, ch bi n s a,ị ụ ị ế ế ữ b o qu n th y h i s n; cả ả ủ ả ả ác nhà máy ch t o thi t b máy l nh, đi u hoàế ạ ế ị ạ ề không khí; các công ty, t p đoàn thi công l p đ t, b o trì, b o d ng, s aậ ắ ặ ả ả ưỡ ử ch a máy l nh và đi u hòa không khí;ữ ạ ề ngoài làm vi c đ c l p còn có khệ ộ ậ ả năng lãnh đ o nhóm; có th làm giáo viên lý thuy t và th c hành cácạ ể ế ự ở trung tâm d y ngh , tr ng trung c p ngh ; làm giáo viên th c hành cácạ ề ườ ấ ề ự ở tr ng cao đ ng ngh sau khi đ c b sung các ki n th c và kỹ năng vườ ẳ ề ượ ổ ế ứ ề s ph m d y ngh . ư ạ ạ ề

II. TH I GIAN C A KHÓA H C VÀ TH I GIAN TH C H C T I THI U:Ờ Ủ Ọ Ờ Ự Ọ Ố Ể

1. Th i gian c a khóa h c và th i gian th c h c t i thi u:ờ ủ ọ ờ ự ọ ố ể

- Th i gian đào t o: 1 nămờ ạ - Th i gian h c t p: 44 tu nờ ọ ậ ầ - Th i gian th c h c t i thi u: 1032 gi ờ ự ọ ố ể ờ - Th i gian ôn và thi t t nghi p: 192 gi ;ờ ố ệ ờ

2. Phân b th i gian th c h c t i thi u:ổ ờ ự ọ ố ể

- Th i gian h c các môn h c chung b t bu c: 180 giờ ọ ọ ắ ộ ờ - Th i gian h c các môn h c, môđun đào t o ngh : 852 giờ ọ ọ ạ ề ờ

+ Th i gian h c b t bu c: 580 gi ; Th i gian h c t ch n: 272 giờ ọ ắ ộ ờ ờ ọ ự ọ ờ + Th i gian h c lý thuy t: 267 gi ; Th i gian h c th c hành: 585giờ ọ ế ờ ờ ọ ự ờ

III. DANH M C MÔN H C, MÔ ĐUN ĐÀO T O B T BU C, TH I GIAN VÀỤ Ọ Ạ Ắ Ộ Ờ PHÂN B TH I GIAN: Ổ Ờ

Mã Tên môn h c, mô đunọTh i gian đào t o ( gi )ờ ạ ờ

T ngổ Trong đó HK dự

4

Page 5: Lthong Tcn-cdn Ktml Dhkk

MH, MĐ

sốki nếLý

thuyết

Th cự hành

Ki mểtra

I Các môn h c chungọ 180 83 85 12MH 01 Chính trị 60 38 18 4 IMH 02 Pháp lu tậ 15 11 3 1 IMH 05 Tin h cọ 45 4 39 2 IMH 06 Ngo i ng ( Toeic 2)ạ ữ 60 30 25 5 I

II Các môn h c, mô đun đào t o ọ ạngh b t bu cề ắ ộ

580 195 339 46

II.1 Các môn h c, mô đun kỹ ọthu t c sậ ơ ở

156 65 85 6

MĐ 19 PLC 96 15 77 4 IMH 20 T ch c s n xu tổ ứ ả ấ 30 25 4 1 IMH 21 Marketing 30 25 4 1 I

II.2Các môn h c, mô đun ọchuyên môn nghề 424 130 254 40

MĐ 23 L nh c b nạ ơ ả 96 42 46 8 I MĐ 26 H th ng máy l nh công ệ ố ạ

nghi pệ176 50 111 15

II

MĐ 28 H th ng đi u hoà không khí ệ ố ềtrung tâm

152 38 97 17II

IIICác môn h c, mô đun ọchuyên môn ngh t ch nề ự ọ 272 72 176 24

MĐ 30 Đi n t chuyên ngànhệ ử 120 36 72 12 II

MĐ 32Tính toán, thi t k l p đ t hế ế ắ ặ ệ th ng máy l nhố ạ

152 36 104 12II

T ng c ngổ ộ 1032 350 600 82

IV. CH NG TRÌNH MÔN H C, MÔ ĐUN ĐÀO T O B T BU CƯƠ Ọ Ạ Ắ Ộ VÀ T ỰCH N: Ọ

( N i dung chi ti t có Ph l c kèm theo)ộ ế ụ ụ

V. H NG D N S D NG CH NG TRÌNH KHUNG TRÌNH Đ CAOƯỚ Ẫ Ử Ụ ƯƠ Ộ Đ NG NGH Đ XÁC Đ NH CH NG TRÌNH ĐÀO T O NGH :Ẳ Ề Ể Ị ƯƠ Ạ Ề

1. H ng d n thi t t nghi p:ướ ẫ ố ệ

Số TT

Môn thi Hình th c thiứ Th i gian thiờ

1 Chính trị Vi tế Tr c nghi mắ ệ

Không quá 120 phútKhông quá 90 phút

5

Page 6: Lthong Tcn-cdn Ktml Dhkk

2 Ki n th c, kỹ năng ế ứngh :ề- Lý thuy t nghế ề

Vi tếV n đápấ

Tr c nghi mắ ệ

Không quá 150 phútKhông quá 60 phút(40 phút chu n b và ẩ ịtr l i 20 phút)ả ờKhông quá 90 phút

- Th c hành nghự ề Bài thi th c hànhự Không quá 8 giờ* Mô đun t t nghi pố ệ( tích h p gi a lý thuy tợ ữ ế v i th c hành)ớ ự

Bài thi tích h p lý ợthuy t và th c ế ựhành

Không quá 16 giờ

2. H ng d n xác đ nh th i gian và n i dung cho các ho t đ ng giáo d cướ ẫ ị ờ ộ ạ ộ ụ ngo i khóa (đ c b trí ngoài th i gian đào t o) nh m đ t đ c m c tiêuạ ượ ố ờ ạ ằ ạ ượ ụ giáo d c toàn di n:ụ ệ

- Đ sinh viên có nh n th c đ y đ v ngh nghi p đang theo h c,ể ậ ứ ầ ủ ề ề ệ ọ C s d y ngh có th b trí cho sinh viên tham quan, h c t p, tham giaơ ở ạ ề ể ố ọ ậ s n xu t tr c ti p t i các phân x ng, dây chuy n s n xu t, kho c p phátả ấ ự ế ạ ưở ề ả ấ ấ nguyên li u c a các công ty, nhà máy; ệ ủ

- Ð giáo d c truy n th ng, m r ng nh n th c và văn hóa xã h i cóể ụ ề ố ở ộ ậ ứ ộ th b trí cho sinh viên tham quan m t s di tích l ch s , văn hóa, cáchể ố ộ ố ị ử m ng, tham gia các ho t đ ng xã h i t i đ a ph ng;ạ ạ ộ ộ ạ ị ươ

- Th i gian cho ho t đ ng ngo i khóa đ c b trí ngoài th i gian đàoờ ạ ộ ạ ượ ố ờ t o chính khóa vào th i đi m phù h p:ạ ờ ể ợ

Số TT

N i dungộ Th i gianờ

1 Th d c, th thaoể ụ ể 5 gi đ n 6 gi ; 17 gi đ n 18ờ ế ờ ờ ế gi hàng ngàyờ

2 Văn hoá, văn ngh :ệQua các ph ng ti n thông tinươ ệ đ i chúng, ạ Sinh ho t t p thạ ậ ể

Ngoài gi h c hàng ngàyờ ọ19 gi đ n 21 gi (m tờ ế ờ ộ bu i/tu n)ổ ầ

3 Ho t đ ng th vi nạ ộ ư ệNgoài gi h c, sinh viên có thờ ọ ể đ n th vi n đ c sách và thamế ư ệ ọ kh o tài li uả ệ

T t c các ngày làm vi c trongấ ả ệ tu nầ

4 Vui ch i, gi i trí và các ho tơ ả ạ đ ng đoàn thộ ể

Đoàn thanh niên t ch c cácổ ứ bu i giao l u, các bu i sinh ho tổ ư ổ ạ vào các t i th b y, ch nh tố ứ ả ủ ậ

5 Đi th c tự ế Theo th i gian b trí c a giáoờ ố ủ

6

Page 7: Lthong Tcn-cdn Ktml Dhkk

viên và theo yêu c u c a mônầ ủ h c, mô đunọ

7

Page 8: Lthong Tcn-cdn Ktml Dhkk

Ph l cụ ụ

CH NG TRÌNH MÔ ĐUN B T BU CƯƠ Ắ Ộ

Tên môđun: PLCMã s môđun: MĐ 19ố

(Ban hành kèm theo quy t đ nh s ..../ 2013 /QĐ - CĐSPKTVLế ị ốngày... tháng ... năm 2013 c a hi u tr ng tr ng CĐSPKTVLủ ệ ưở ườ )

8

Page 9: Lthong Tcn-cdn Ktml Dhkk

CH NG TRÌNH MÔ ĐUN ĐÀO T O: PLCƯƠ ẠMã s mô đun: MĐ 19ốTh i gian mô đun: 96 ờ giờ (Lý thuy t: 15 gi ; Th c hành: 77 gi )ế ờ ự ờ

1. V TRÍ, TÍNH CH T C A MÔN ĐUN:Ị Ấ Ủ- V trí: ị

+ Là mô đun kỹ thu t c s đ c b trí sau khi k t thúc các môn h cậ ơ ở ượ ố ế ọ chung, môn h c, mô đun kỹ thu t c s và m t s các môn h c và mô đunọ ậ ơ ở ộ ố ọ chuyên môn ngh .ề- Tính ch t: ấ

+ Là mô đun b t bu c.ắ ộ

II. M C TIÊU MÔ ĐUNỤ  :- Hi u đ c nguyên lý đi u khi n, các thông s kỹ thu t và m t sể ượ ề ể ố ậ ộ ố

ng d ng trong lĩnh v c đi u khi n h th ng l nh dùng PLC;ứ ụ ự ề ể ệ ố ạ- Đ c đ c các thông s tr ng thái làm vi c c a PLC;ọ ượ ố ạ ệ ủ- L p trình đ c m t s bài toán đ n gi n đi u khi n m t s thi tậ ượ ộ ố ơ ả ề ể ộ ố ế

b trong h th ng l nh;ị ệ ố ạ- V n hành đ c và x lý các s c khi dùng PLC trong h th ng đi uậ ượ ử ự ố ệ ố ề

khi n; ể- T duy, c n th n, nghiêm túc, th c hi n đúng quy trình;ư ẩ ậ ự ệ- Đ m b o an toàn.ả ả

III. N I DUNG MÔ ĐUNỘ  :1. N i dung t ng quát và phân ph i th i gian:ộ ổ ố ờ

Số TT

Tên các bài trong mô đun

Th i gianờ

T nổg số

Lý thuyế

t

Thực

hành

Kiểm

tra*

1 C u trúc c b n c a ph n t đi u ấ ơ ả ủ ầ ử ềkhi n logicể

2 1 1

2 K t n i các c ng logic c b nế ố ổ ơ ả 6 1 53 M ch đi u khi n đèn c u thangạ ề ể ầ 3 0,5 2,54 M ch đi u khi n đ ng c không ạ ề ể ộ ơ

đ ng b 3 pha quay m t chi uồ ộ ộ ề6 1 5

5 M ch đi u khi n đ ng c không ạ ề ể ộ ơđ ng b 3 pha quay hai chi u chi uồ ộ ề ề

6 1 5

6 M ch đi u khi n t đ ng đ i n i Y- ạ ề ể ự ộ ổ ố dùng r le th i gianơ ờ

6 1 5

9

Page 10: Lthong Tcn-cdn Ktml Dhkk

7 M ch đi u khi n t đ ng 2 đ ng c ạ ề ể ự ộ ộ ơlàm vi c theo trình t dùng r le th iệ ự ơ ờ gian

6 1 5

8 M ch đi u khi n t đ ng thay đ i ạ ề ể ự ộ ổt c đ đ ng c dùng r le th i gianố ộ ộ ơ ơ ờ

6 1 5

9 M ch đi u khi n đ ng c làm vi c ạ ề ể ộ ơ ệcó tín hi u c m bi nệ ả ế

6 1 5

10 C u trúc c b n c a PLCấ ơ ả ủ 6 1 511 M ch k t n i c b n các tr ng tháiạ ế ố ơ ả ạ 6 1 512 M ch đi u khi n đèn c u thangạ ề ể ầ 4,5 0,5 413 M ch đi u khi n đ ng c không ạ ề ể ộ ơ

đ ng b 3 pha quay m t chi uồ ộ ộ ề4,5 0,5 4

14 M ch đi u khi n đ ng c không ạ ề ể ộ ơđ ng b 3 pha quay hai chi uồ ộ ề

4,5 0,5 4

15 M ch đi u khi n t đ ng đ i n i Y- ạ ề ể ự ộ ổ ố dùng r le th i gianơ ờ

4,5 0,5 4

16 M ch đi u khi n t đ ng 2 đ ng c ạ ề ể ự ộ ộ ơlàm vi c theo trình t dùng r le th iệ ự ơ ờ gian

6 1 5

17 M ch đi u khi n t đ ng thay đ i ạ ề ể ự ộ ổt c đ đ ng c dùng r le th i gianố ộ ộ ơ ơ ờ

3 0,5 2,5

18 M ch đi u khi n đ ng c làm vi c ạ ề ể ộ ơ ệcó tín hi u c m bi nệ ả ế

6 1 5

19 Ki m tra k t thúc mô đunể ế 4 4T ng sổ ố 96 15 77 4

* Ghi chú: Th i gian ki m tra lý thuy t đ c tính vào gi lý thuy t, ki m traờ ể ế ượ ờ ế ể th c hành đ c tính b ng gi th c hành.ự ượ ằ ờ ự2. N i dung chi ti tộ ế  :

Bài 1: C u trúc c b n c a ph n t đi u khi n logic ấ ơ ả ủ ầ ử ề ể Th i gianờ  : 2 gi ờM c tiêu:ụ

- Hi u đ c s đ c u trúcể ượ ơ ồ ấ- Bi t cách k t n i các ph n t ngo i viế ế ố ầ ử ạ- N m đ c quy trình n p ch y ch ng trìnhắ ượ ạ ạ ươ- Phân bi t đ c đ u vào, đ u raệ ượ ầ ầ- S d ng đúng các thông s kỹ thu t c a ph n tử ụ ố ậ ủ ầ ử- K t n i đ c các thi t b ngo i viế ố ượ ế ị ạ- N m đ c quy trình n p ch y ch ng trình l p trìnhắ ượ ạ ạ ươ ậ- C n th n, chính xác, nghiêm túc th c hi n đúng quy trình.ẩ ậ ự ệ

1. S đ c u trúc c a ph n t : ơ ồ ấ ủ ầ ử 1.1. Gi i thi u s đớ ệ ơ ồ

10

Page 11: Lthong Tcn-cdn Ktml Dhkk

1.2.Ch c năng đ u vào - đ u raứ ầ ầ2. K t n i v i các ph n t ngo i vi: ế ố ớ ầ ử ạ2.1. K t n i v i máy tínhế ố ớ2.2. K t n i v i c c u ch p hànhế ố ớ ơ ấ ấ3. N p ch y ch ng trình l p trình: ạ ạ ươ ậ3.1. N p ch ng trình t ph n t đi u khi n vào PCạ ươ ừ ầ ử ề ể3.2. N p ch ng trình t PC vào ph n t đi u khi nạ ươ ừ ầ ử ề ể

Bài 2: K t n i các c ng logic c b nế ố ổ ơ ả Th i gian: 6ờ gi ờM c tiêuụ  :

- Đi u khi n logicề ể- Hi u đ c tr ng thái lôgic các c ng c b n AND – OR – NOTể ượ ạ ổ ơ ả- M i quan h logic gi a các c ng logicố ệ ữ ổ- Hi u đ c ph n m m ng d ngể ượ ầ ề ứ ụ- S d ng đ c ph n m m vào ng d ng th c tử ụ ượ ầ ề ứ ụ ự ế- L p trình đ c quy trình làm vi c b ng ngôn ng đi u khi n đúngậ ượ ệ ằ ữ ề ể

yêu c u ầ- C n th n, chính xác, nghiêm túcẩ ậ

1. Gi i thi u các c ng logic c b n: ớ ệ ổ ơ ả 1.1. Ký hi u các c ng logic c b nệ ổ ơ ả1.2. Tr ng thái logic c a các c ng co b nạ ủ ổ ả2. Ph ng pháp vẽ các c ng logic trên PC: ươ ổ2.1. K t n i tr ng thái các c ng c b nế ố ạ ổ ơ ả2.2. Tr ng thái logic c a các tín hi u đ u vào, đ u raạ ủ ệ ầ ầ2.3. K t n i ch y thế ố ạ ử3. Bài toán ng d ng. ứ ụ

Bài 3 : M ch đi u khi n đèn c u thangạ ề ể ầ Th i gian: 3 gi ờ ờM c tiêu:ụ

- Đi u khi n logicề ể- Hi u đ c tr ng thái lôgic các c ng c b n AND – OR – NOTể ượ ạ ổ ơ ả- M i quan h logic gi a các c ng logicố ệ ữ ổ- Hi u đ c ph n m m ng d ngể ượ ầ ề ứ ụ- S d ng đ c ph n m m vào ng d ng th c tử ụ ượ ầ ề ứ ụ ự ế- L p trình đ c quy trình làm vi c b ng ngôn ng đi u khi n đúngậ ượ ệ ằ ữ ề ể

yêu c u ầ- N p ch ng trình, k t n i, ch y th đ c đúng quy trình làm vi cạ ươ ế ố ạ ử ượ ệ- C n th n, chính xác, nghiêm túcẩ ậ

1. Phân tích quy trình làm vi c: ệ 1.1. Xác đ nh quy trình làm vi c c a ph t iị ệ ủ ụ ả1.2. Xác đ nh m i quan h logic c a tín hi u đ u vào và đ u raị ố ệ ủ ệ ầ ầ

11

Page 12: Lthong Tcn-cdn Ktml Dhkk

2. Thi t k m ch đi u khi n b ng ph n t logic: ế ế ạ ề ể ằ ầ ử2.1. Khai báo đ a ch đ u vào- đ u raị ỉ ầ ầ2.2.Vẽ s đ thi t k m ch đi u khi nơ ồ ế ế ạ ề ể3. K t n i c c u ch p hành, n p ch ng trình ch y c c u ch p hành: ế ố ơ ấ ấ ạ ươ ạ ơ ấ ấ 3.1. K t n i c c u ch p hànhế ố ơ ấ ấ3.2. N p ch ng trình ch y c c u ch p hànhạ ươ ạ ơ ấ ấ

Bài 4: M ch đi u khi n đ ng c không đ ng b 3 pha quay m tạ ề ể ộ ơ ồ ộ ộ chi uề

Th i gian: 6 giờ ờM c tiêu:ụ

+ Đi u khi n logicề ể+ Hi u đ c tr ng thái lôgic các c ng c b n AND – OR – NOTể ượ ạ ổ ơ ả+ Hi u các tr ng thái tín hiêu đ u vào, đ u ra c a r le t gi RSể ạ ầ ầ ủ ơ ự ữ+ M i quan h logic gi a các c ng logicố ệ ữ ổ+ Hi u đ c ph n m m ng d ngể ượ ầ ề ứ ụ+ S d ng đ c ph n m m vào ng d ng th c tử ụ ượ ầ ề ứ ụ ự ế+ L p trình đ c quy trình làm vi c b ng ngôn ng đi u khi n đúng ậ ượ ệ ằ ữ ề ể

yêu c u, th i gianầ ờ+ N p ch ng trình, k t n i, ch y th đ c đúng quy trình làm vi cạ ươ ế ố ạ ử ượ ệ+ C n th n, chính xác, nghiêm túcẩ ậ+ Đ m b o an toàn.ả ả

1. Phân tích quy trình làm vi c: ệ1.1. Xác đ nh quy trình làm vi c c a ph t iị ệ ủ ụ ả1.2. Xác đ nh m i quan h logic c a tín hi u đ u vào và đ u raị ố ệ ủ ệ ầ ầ2. Thi t k m ch đi u khi n b ng ph n t logic: ế ế ạ ề ể ằ ầ ử 2.1. Khai báo đ a ch đ u vào - đ u raị ỉ ầ ầ2.2. Vẽ s đ thi t k m ch đi u khi nơ ồ ế ế ạ ề ể3. K t n i c c u ch p hành, n p ch ng trình ch y c c u ch p hành:ế ố ơ ấ ấ ạ ươ ạ ơ ấ ấ 3.1. K t n i c c u ch p hànhế ố ơ ấ ấ3.2. N p ch ng trình ch y c c u ch p hànhạ ươ ạ ơ ấ ấ

Bài 5: M ch đi u khi n đ ng c không đ ng b 3 pha quay haiạ ề ể ộ ơ ồ ộ chi uề

Th i gian: 6 giờ ờM c tiêu:ụ

+ Đi u khi n logicề ể+ Hi u đ c tr ng thái lôgic các c ng c b n AND – OR – NOTể ượ ạ ổ ơ ả+ Hi u các tr ng thái tín hiêu đ u vào, đ u ra c a r le t gi RSể ạ ầ ầ ủ ơ ự ữ+ M i quan h logic gi a các c ng logic t o đ c các tr ng thái yêuố ệ ữ ổ ạ ượ ạ

c uầ+ Hi u đ c ph n m m ng d ngể ượ ầ ề ứ ụ

12

Page 13: Lthong Tcn-cdn Ktml Dhkk

+ S d ng đ c ph n m m vào ng d ng th c tử ụ ượ ầ ề ứ ụ ự ế+ L p trình đ c quy trình làm vi c b ng ngôn ng đi u khi n đúngậ ượ ệ ằ ữ ề ể

yêu c u, th i gianầ ờ+ N p ch ng trình, k t n i , ch y th đ c đúng quy trình làm vi cạ ươ ế ố ạ ử ượ ệ+ C n th n, chính xác, nghiêm túcẩ ậ+ Đ m b o an toànả ả

1. Phân tích quy trình làm vi c: ệ1.1. Xác đ nh quy trình làm vi c c a ph t iị ệ ủ ụ ả1.2. Xác đ nh m i quan h logic c a tín hi u đ u vào và đ u raị ố ệ ủ ệ ầ ầ2. Thi t k m ch đi u khi n b ng ph n t logic: ế ế ạ ề ể ằ ầ ử2.1. Khai báo đ a ch đ u vào- đ u raị ỉ ầ ầ2.2. Vẽ s đ thi t k m ch đi u khi nơ ồ ế ế ạ ề ể3. K t n i c c u ch p hành, n p ch ng trình ch y c c u ch p hành:ế ố ơ ấ ấ ạ ươ ạ ơ ấ ấ3.1. K t n i c c u ch p hànhế ố ơ ấ ấ3.2. N p ch ng trình ch y c c u ch p hànhạ ươ ạ ơ ấ ấ

Bài 6: M ch đi u khi n t đ ng đ i n i Y- ạ ề ể ự ộ ổ ố dùng r le th i gianơ ờTh i gian: 6 giờ ờ

M c tiêu:ụ+ Đi u khi n logicề ể+ Hi u đ c tr ng thái lôgic các c ng c b n AND – OR – NOTể ượ ạ ổ ơ ả+ Hi u các tr ng thái tín hiêu đ u vào, đ u ra c a r le t gi RSể ạ ầ ầ ủ ơ ự ữ+ Hi u các tr ng thái tín hiêu đ u vào, đ u ra c a r le th i gian ON-ể ạ ầ ầ ủ ơ ờ

Delay; OFF- Delay+ Xác đ nh m i quan h logic gi a các c ng logic t o đ c các tr ngị ố ệ ữ ổ ạ ượ ạ

thái yêu c uầ+ Hi u đ c ph n m m ng d ngể ượ ầ ề ứ ụ+ S d ng đ c ph n m m vào ng d ng th c tử ụ ượ ầ ề ứ ụ ự ế+ L p trình đ c quy trình làm vi c b ng ngôn ng đi u khi n đúngậ ượ ệ ằ ữ ề ể

yêu c u, th i gianầ ờ+ N p ch ng trình, k t n i , ch y th đ c đúng quy trình làm vi cạ ươ ế ố ạ ử ượ ệ+ C n th n, chính xác, nghiêm túcẩ ậ+ Đ m b o an toànả ả

1. Gi i thi u r le th i gian: ớ ệ ơ ờ 1.1. Ký hi u, ch c năng c a r le th i gian ON - delayệ ứ ủ ơ ờ1.2. Nguyên t c làm vi c c a r leắ ệ ủ ơ2. Phân tích quy trình làm vi c: ệ 2.1. Xác đ nh quy trình làm vi c c a ph t iị ệ ủ ụ ả2.2. Xác đ nh m i quan h logic c a tín hi u đ u vào và đ u raị ố ệ ủ ệ ầ ầ3. Thi t k m ch đi u khi n b ng ph n t logic: ế ế ạ ề ể ằ ầ ử 3.1. Khai báo đ a ch đ u vào- đ u raị ỉ ầ ầ3.2. Vẽ s đ thi t k m ch đi u khi nơ ồ ế ế ạ ề ể

13

Page 14: Lthong Tcn-cdn Ktml Dhkk

4. K t n i c c u ch p hành, n p ch ng trình ch y c c u ch p hành: ế ố ơ ấ ấ ạ ươ ạ ơ ấ ấ 4.1. K t n i c c u ch p hànhế ố ơ ấ ấ4.2. N p ch ng trình ch y c c u ch p hànhạ ươ ạ ơ ấ ấ

Bài 7: M ch đi u khi n 2 đ ng c 3 pha làm vi c theo trình t dùng rạ ề ể ộ ơ ệ ự ơ le th i gianờ Th i gian: 6ờ

giờM c tiêu:ụ

+ Đi u khi n logicề ể+ Hi u đ c tr ng thái lôgic các c ng c b n AND – OR – NOTể ượ ạ ổ ơ ả+ Hi u các tr ng thái tín hiêu đ u vào, đ u ra c a r le t gi RSể ạ ầ ầ ủ ơ ự ữ+ Hi u các tr ng thái tín hiêu đ u vào, đ u ra c a r le th i gian ON-ể ạ ầ ầ ủ ơ ờ

Delay + Xác đ nh m i quan h logic gi a các c ng logic t o đ c các tr ngị ố ệ ữ ổ ạ ượ ạ

thái yêu c uầ+ Hi u đ c ph n m m ng d ngể ượ ầ ề ứ ụ+ S d ng đ c ph n m m vào ng d ng th c tử ụ ượ ầ ề ứ ụ ự ế+ S d ng đ c r le đ kh ng ch ph t i làm vi c theo th tử ụ ượ ơ ể ố ế ụ ả ệ ứ ự+ L p trình đ c quy trình làm vi c B ng ngôn ng đi u khi n đúngậ ượ ệ ằ ữ ề ể

yêu c u , th i gianầ ờ+ N p ch ng trình, k t n i, ch y th đ c đúng quy trình làm vi cạ ươ ế ố ạ ử ượ ệ+ C n th n, chính xác, nghiêm túcẩ ậ+ Đ m b o an toàn.ả ả

1. Phân tích quy trình làm vi c: ệ1.1. Xác đ nh quy trình làm vi c c a ph t iị ệ ủ ụ ả1.2. Xác đ nh m i quan h logic c a tín hi u đ u vào và đ u raị ố ệ ủ ệ ầ ầ2. Thi t k m ch đi u khi n b ng ph n t logic: ế ế ạ ề ể ằ ầ ử2.1. Khai báo đ a ch đ u vào- đ u raị ỉ ầ ầ2.2. Vẽ s đ thi t k m ch đi u khi nơ ồ ế ế ạ ề ể3. K t n i c c u ch p hành, n p ch ng trình ch y c c u:ế ố ơ ấ ấ ạ ươ ạ ơ ấ3.1. K t n i c c u ch p hànhế ố ơ ấ ấ3.2. N p ch ng trình ch y c c u ch p hànhạ ươ ạ ơ ấ ấ

Bài 8: M ch đi u khi n t đ ng thay đ i t c đ đ ng c dùng rạ ề ể ự ộ ổ ố ộ ộ ơ ơ le th i gianờ Th i gian:ờ 6 giờM c tiêu:ụ

+ Đi u khi n logicề ể+ Hi u đ c tr ng thái lôgic các c ng c b n AND – OR – NOTể ượ ạ ổ ơ ả+ Hi u các tr ng thái tín hiêu đ u vào, đ u ra c a r le t gi RSể ạ ầ ầ ủ ơ ự ữ+ Hi u các tr ng thái tín hiêu đ u vào, đ u ra c a r le th i gian ON-ể ạ ầ ầ ủ ơ ờ

delay

14

Page 15: Lthong Tcn-cdn Ktml Dhkk

+ Xác đ nh m i quan h logic gi a các c ng logic t o đ c các tr ngị ố ệ ữ ổ ạ ượ ạ thái yêu c uầ

+ Hi u đ c ph n m m ng d ngể ượ ầ ề ứ ụ+ S d ng đ c ph n m m vào ng d ng th c tử ụ ượ ầ ề ứ ụ ự ế+ S d ng đ c r le đ đi u khi n t đ ng thay đ i t c đô đ ng cử ụ ượ ơ ể ề ể ự ộ ổ ố ộ ơ+ L p trình đ c quy trình làm vi c B ng ngôn ng đi u khi n đúngậ ượ ệ ằ ữ ề ể

yêu c u, th i gianầ ờ+ N p ch ng trình, k t n i , ch y th đ c đúng quy trình làm vi cạ ươ ế ố ạ ử ượ ệ+ C n th n, chính xác, nghiêm túcẩ ậ+ Đ m b o an toànả ả

1. Phân tích quy trình làm vi c: ệ 1.1. Xác đ nh quy trình làm vi c c a ph t iị ệ ủ ụ ả1.2. Xác đ nh m i quan h logic c a tín hi u đ u vào và đ u raị ố ệ ủ ệ ầ ầ2. Thi t k m ch đi u khi n b ng ph n t logic: ế ế ạ ề ể ằ ầ ử 2.1. Khai báo đ a ch đ u vào- đ u raị ỉ ầ ầ2.2. Vẽ s đ thi t k m ch đi u khi nơ ồ ế ế ạ ề ể3. K t n i c c u ch p hành, n p ch ng trình ch y c c u: ế ố ơ ấ ấ ạ ươ ạ ơ ấ3.1 K t n i c c u ch p hànhế ố ơ ấ ấ3.2. N p ch ng trình ch y c c u ch p hànhạ ươ ạ ơ ấ ấ

Bài 9: M ch đi u khi n t đ ng đ ng c 3 pha làm vi c có tínạ ề ể ự ộ ộ ơ ệ hi u c m bi nệ ả ế Th i gian:ờ 6 giờM c tiêu:ụ

+ Đi u khi n logicề ể+ Hi u đ c tr ng thái lôgic các c ng c b n AND – OR – NOTể ượ ạ ổ ơ ả+ Hi u các tr ng thái tín hiêu đ u vào, đ u ra c a r le t gi RSể ạ ầ ầ ủ ơ ự ữ+ Hi u các tr ng thái tín hiêu đ u vào, đ u ra c a r le th i gian ON-ể ạ ầ ầ ủ ơ ờ

delay + Trình bày đ c m t s lo i c m bi n dùng trong ngh đi n l nhượ ộ ố ạ ả ế ề ệ ạ+ Xác đ nh m i quan h logic gi a các c ng logic t o đ c các tr ngị ố ệ ữ ổ ạ ượ ạ

thái yêu c uầ+ Hi u đ c ph n m m ng d ngể ượ ầ ề ứ ụ+ S d ng đ c ph n m m vào ng d ng th c tử ụ ượ ầ ề ứ ụ ự ế+ S d ng đ c c c tr ng thái c a tín hi u c m bi n trong đi uử ụ ượ ấ ạ ủ ệ ả ế ề

khi n t đ ng đóng c t máy l nh ể ự ộ ắ ạ+ L p trình đ c quy trình làm vi c b ng ngôn ng đi u khi n đúngậ ượ ệ ằ ữ ề ể

yêu c u, th i gianầ ờ+ N p ch ng trình, k t n i, ch y th đ c đúng quy trình làm vi cạ ươ ế ố ạ ử ượ ệ+ C n th n, chính xác, nghiêm túcẩ ậ+ Đ m b o an toàn.ả ả

1. Gi i thi u m t s c m bi n: ớ ệ ộ ố ả ế

15

Page 16: Lthong Tcn-cdn Ktml Dhkk

1.1. R le nhi t đơ ệ ộ1.2. R le nhi t đ l nhơ ệ ộ ạ2. Phân tích quy trình làm vi c: ệ2.1. Xác đ nh quy trình làm vi c c a ph t iị ệ ủ ụ ả2.2. Xác đ nh m i quan h logic c a tín hi u đ u vào và đ u raị ố ệ ủ ệ ầ ầ3. Thi t k m ch đi u khi n b ng ph n t logic: ế ế ạ ề ể ằ ầ ử3.1. Khai báo đ a ch đ u vào- đ u raị ỉ ầ ầ3.2. Vẽ s đ thi t k m ch đi u khi nơ ồ ế ế ạ ề ể4. K t n i c c u ch p hành, n p ch ng trình ch y c c u ch p hành:ế ố ơ ấ ấ ạ ươ ạ ơ ấ ấ4.1. K t n i c c u ch p hànhế ố ơ ấ ấ4.2. N p ch ng trình ch y c c u ch p hànhạ ươ ạ ơ ấ ấ

Bài 10: C u trúc c b n c a PLCấ ơ ả ủ Th i gian: 6 giờ ờM c tiêu:ụ

+ Hi u đ c s đ c u trúcể ượ ơ ồ ấ+ Bi t cách k t n i các ph n t ngo i viế ế ố ầ ử ạ+ N m đ c quy trình n p ch y ch ng trìnhắ ượ ạ ạ ươ+ Phân bi t đ c đ u vào , đ u raệ ượ ầ ầ+ S d ng đúng các thông s kỹ thu t c a PLCử ụ ố ậ ủ+ K t n i đ c các thi t b ngo i viế ố ượ ế ị ạ+ N m đ c quy trình n p ch y ch ng trình l p trìnhắ ượ ạ ạ ươ ậ+ C n th n, chính xác, nghiêm túc th c hi n đúng quy trìnhẩ ậ ự ệ

1. S đ c u trúc c a ph n t : ơ ồ ấ ủ ầ ử1.1. Gi i thi u s đ c u trúc PLCớ ệ ơ ồ ấ1.2. Các thông s kỹ thu tố ậ2. Ngôn ng l p trình c a PLC: ữ ậ ủ 2.1. Các ký hi u c a ph n t trong PLCệ ủ ầ ử2.2. Ngôn ng l p trìnhữ ậ3. K t n i v i ph n t ngo i vi: ế ố ớ ầ ử ạ 3.1. K t n i v i máy tínhế ố ớ3.2. K t n i v i c c u ch p hànhế ố ớ ơ ấ ấ4. N p ch y ch ng trình l p trình: ạ ạ ươ ậ 4.1 N p ch ng trình t PLC vào PCạ ươ ừ4.2. N p ch ng trình t PC vào PLCạ ươ ừ

Bài 11: M ch k t n i c b n các tr ng tháiạ ế ố ơ ả ạ Th i gian: 3 giờ ờ

M c tiêu:ụ+ Phân bi t ký hi u các ph n t trong PLCệ ệ ầ ử+ Vẽ m ng LAD theo quy cạ ướ+ Hi u đ c nguyên t c ho t đ ng c a m ngể ượ ắ ạ ộ ủ ạ+ S d ng đ c ph n m m ử ụ ượ ầ ề

16

Page 17: Lthong Tcn-cdn Ktml Dhkk

+ Vẽ đ c m ch b ng ngôn ng LADượ ạ ằ ữ+ C n th n, chính xác, nghiêm túcẩ ậ

1. Ph ng pháp vẽ các ký hi u trên PC b ng LAD: ươ ệ ằ 1.1. Gi i thi u các ký hi u trong PLCớ ệ ệ1.2. Vẽ các ký hi u ph n t c b n ệ ầ ử ơ ả2. Vẽ m ng LAD liên k t các tr ng thái: ạ ế ạ2.1. Liên k t các tr ng thái th ng đóng, th ng m , duy trìế ạ ườ ườ ở2.2. K t n i các tr ng thái tín hi u đi u đ u vào, đ u ra.ế ố ạ ệ ề ầ ầ

Bài 12: M ch đi u khi n đèn c u thangạ ề ể ầ Th i gian: ờ 4,5 giờ

M c tiêu:ụ+ Hi u đ c ph n m m ng d ngể ượ ầ ề ứ ụ+ Tr ng thái làm vi c c a m ch ạ ệ ủ ạ+ S d ng ngôn ng LAD đ l p trìnhử ụ ữ ể ậ+ S d ng đ c ph n m m ử ụ ượ ầ ề+ L p trình đ c quy trình làm vi c b ng ngôn ng l p trình LADậ ượ ệ ằ ữ ậ

đúng yêu c u ầ+ N p ch ng trình, k t n i, ch y th đ c đúng quy trình làm vi cạ ươ ế ố ạ ử ượ ệ+ C n th n, chính xác, nghiêm túcẩ ậ

1. Phân tích quy trình làm vi c: ệ 1.1. Xác đ nh quy trình làm vi c c a ph t iị ệ ủ ụ ả1.2. Xác đ nh m i quan h tr ng thái c a tín hi u đ u vào và đ u raị ố ệ ạ ủ ệ ầ ầ2. Thi t k m ch đi u khi n b ng PLC: ế ế ạ ề ể ằ 2.1. Khai báo đ a ch đ u vào- đ u raị ỉ ầ ầ2.2. Vẽ s đ thi t k m ch đi u khi nơ ồ ế ế ạ ề ể3. K t n i c c u ch p hành, n p ch ng trình ch y th : ế ố ơ ấ ấ ạ ươ ạ ử3.1. K t n i c c u ch p hànhế ố ơ ấ ấ3.2. N p ch ng trình, ch y c c u ch p hànhạ ươ ạ ơ ấ ấ

Bài 13: M ch đi u khi n đ ng c không đ ng b 3 pha quay m tạ ề ể ộ ơ ồ ộ ộ chi uề Th i gian: ờ 4,5 giờ

M c tiêu:ụ+ Đi u khi n logicề ể+ Trình bày đ c quy trình làm vi cượ ệ+ Phân tích m i quan h logic gi a các tín hi uố ệ ữ ệ+ Hi u đ c ph n m m ng d ngể ượ ầ ề ứ ụ+ S d ng đ c ph n m m vào ng d ng th c tử ụ ượ ầ ề ứ ụ ự ế+ L p trình đ c quy trình làm vi c b ng ngôn ng PLC đúng yêu c u,ậ ượ ệ ằ ữ ầ

th i gianờ+ N p ch ng trình, k t n i, ch y th đ c đúng quy trình làm vi cạ ươ ế ố ạ ử ượ ệ

17

Page 18: Lthong Tcn-cdn Ktml Dhkk

+ C n th n, chính xác, nghiêm túcẩ ậ+ Đ m b o an toànả ả

1. Phân tích quy trình làm vi c: ệ1.1. Xác đ nh quy trình làm vi c c a ph t iị ệ ủ ụ ả1.2. Xác đ nh m i quan h tr ng thái c a tín hi u đ u vào và đ u raị ố ệ ạ ủ ệ ầ ầ2. Thi t k m ch đi u khi n b ng PLC: ế ế ạ ề ể ằ2.1. Khai báo đ a ch đ u vào- đ u raị ỉ ầ ầ2.2. Vẽ s đ thi t k m ch đi u khi nơ ồ ế ế ạ ề ể3. K t n i c c u ch p hành, n p ch ng trình ch y th : ế ố ơ ấ ấ ạ ươ ạ ử3.1. K t n i c c u ch p hànhế ố ơ ấ ấ3.2. N p ch ng trình, ch y c c u ch p hànhạ ươ ạ ơ ấ ấ

Bài 14: M ch đi u khi n đ ng c không đ ng b 3 pha quay hai ạ ề ể ộ ơ ồ ộchi uề Th i gian: ờ 4,5

giờ

M c tiêu:ụ+ Đi u khi n logicề ể+ Trình bày đ c quy trình làm vi cượ ệ+ Phân tích m i quan h logic gi a các tín hi uố ệ ữ ệ+ Hi u đ c ph n m m ng d ngể ượ ầ ề ứ ụ+ S d ng đ c ph n m m vào ng d ng th c tử ụ ượ ầ ề ứ ụ ự ế+ L p trình đ c quy trình làm vi c b ng ngôn ng PLC đúng yêu c u,ậ ượ ệ ằ ữ ầ

th i gianờ+ N p ch ng trình, k t n i, ch y th đ c đúng quy trình làm vi cạ ươ ế ố ạ ử ượ ệ+ C n th n, chính xác, nghiêm túc; Đ m b o an toàn.ẩ ậ ả ả

1. Phân tích quy trình làm vi c: ệ 1.1. Xác đ nh quy trình làm vi c c a ph t iị ệ ủ ụ ả1.2. Xác đ nh m i quan h tr ng thái c a tín hi u đ u vào và đ u raị ố ệ ạ ủ ệ ầ ầ2. Thi t k m ch đi u khi n b ng PLC: ế ế ạ ề ể ằ 2.1. Khai báo đ a ch đ u vào - đ u raị ỉ ầ ầ2.2. Vẽ s đ thi t k m ch đi u khi nơ ồ ế ế ạ ề ể3. K t n i c c u ch p hành, n p ch ng trình ch y th : ế ố ơ ấ ấ ạ ươ ạ ử3.1. K t n i c c u ch p hànhế ố ơ ấ ấ3.2. N p ch ng trình, ch y c c u ch p hànhạ ươ ạ ơ ấ ấ

Bài 15: M ch đi u khi n đ ng c không đ ng b 3 pha đ i n iạ ề ể ộ ơ ồ ộ ổ ố Y-

dùng r le th i gianơ ờ Th i gian: ờ 4,5 giờM c tiêu:ụ

+ Đi u khi n logicề ể+ Các bi n pháp m máy đ ng c không đ ng b 3 phaệ ở ộ ơ ồ ộ

18

Page 19: Lthong Tcn-cdn Ktml Dhkk

+ Phân bi t đ c ký hi u ệ ượ ệ+ Hi u đ c nguy n t c làm vi c c a r le ể ượ ệ ắ ệ ủ ơ+ Trình bày đ c quy trình làm vi cượ ệ+ Phân tích m i quan h logic gi a các tín hi uố ệ ữ ệ+ Hi u đ c ph n m m ng d ngể ượ ầ ề ứ ụ+ S d ng đ c ph n m m vào ng d ng th c tử ụ ượ ầ ề ứ ụ ự ế+ L p trình đ c quy trình làm vi c B ng ngôn ng PLC đúng yêu c u,ậ ượ ệ ằ ữ ầ

th i gianờ+ N p ch ng trình, k t n i , ch y th đ c đúng quy trình làm vi cạ ươ ế ố ạ ử ượ ệ+ C n th n, chính xác, nghiêm túcẩ ậ+ Đ m b o an toànả ả

1. Gi i thi u r le th i gian: ớ ệ ơ ờ 1.1. Ký hi u, ch c năng c a r le th i gian ON- delayệ ứ ủ ơ ờ1.2. Nguyên t c làm vi c c a r leắ ệ ủ ơ2. Phân tích quy trình làm vi c: ệ 2.1. Xác đ nh quy trình làm vi c c a ph t iị ệ ủ ụ ả2.2. Xác đ nh m i quan h tr ng thái c a tín hi u đ u vào và đ u raị ố ệ ạ ủ ệ ầ ầ3. Thi t k m ch đi u khi n b ng PLC: ế ế ạ ề ể ằ3.1. Khai báo đ a ch đ u vào- đ u raị ỉ ầ ầ3.2. Vẽ s đ thi t k m ch đi u khi nơ ồ ế ế ạ ề ể4. K t n i c c u ch p hành, n p ch ng trình ch y th : ế ố ơ ấ ấ ạ ươ ạ ử4.1. K t n i c c u ch p hànhế ố ơ ấ ấ4.2. N p ch ng trình, ch y c c u ch p hànhạ ươ ạ ơ ấ ấ

Bài 16: M ch đi u khi n t đ ng đ ng c làm vi c theo trình tạ ề ể ự ộ ộ ơ ệ ự dùng

r le th i gianơ ờ Th i gian: 6 giờ ờM c tiêu:ụ

+ Đi u khi n logicề ể+ Các bi n pháp m máy đ ng c không đ ng b 3 phaệ ở ộ ơ ồ ộ+ Phân bi t đ c ký hi u ệ ượ ệ+ Hi u đ c nguy n t c làm vi c c a r le ể ượ ệ ắ ệ ủ ơ+ Trình bày đ c quy trình làm vi cượ ệ+ Phân tích m i quan h logic gi a các tín hi uố ệ ữ ệ+ Hi u đ c ph n m m ng d ngể ượ ầ ề ứ ụ+ S d ng đ c ph n m m vào ng d ng th c tử ụ ượ ầ ề ứ ụ ự ế+ L p trình đ c quy trình làm vi c b ng ngôn ng PLC đúng yêu c u,ậ ượ ệ ằ ữ ầ

th i gianờ+ N p ch ng trình, k t n i, ch y th đ c đúng quy trình làm vi cạ ươ ế ố ạ ử ượ ệ+ C n th n, chính xác, nghiêm túcẩ ậ+ Đ m b o an toàn.ả ả

1. Phân tích quy trình làm vi c: ệ

19

Page 20: Lthong Tcn-cdn Ktml Dhkk

1.1. Xác đ nh quy trình làm vi c c a ph t iị ệ ủ ụ ả1.2. Xác đ nh m i quan h tr ng thái c a tín hi u đ u vào và đ u raị ố ệ ạ ủ ệ ầ ầ2. Thi t k m ch đi u khi n b ng PLC: ế ế ạ ề ể ằ2.1. Khai báo đ a ch đ u vào - đ u raị ỉ ầ ầ2.2. Vẽ s đ thi t k m ch đi u khi nơ ồ ế ế ạ ề ể3. K t n i c c u ch p hành, n p ch ng trình ch y th : ế ố ơ ấ ấ ạ ươ ạ ử3.1. K t n i c c u ch p hànhế ố ơ ấ ấ3.2. N p ch ng trình, ch y c c u ch p hànhạ ươ ạ ơ ấ ấ

Bài 17: M ch đi u khi n t đ ng thay đ i t c đ đ ng c dùngạ ề ể ự ộ ổ ố ộ ộ ơ r le ơ

th i gianờ Th i gian: 3 giờ ờM c tiêu:ụ

+ Đi u khi n logicề ể+ Các bi n pháp đi u ch nh t c đ đ ng c không đ ng b 3 phaệ ề ỉ ố ộ ộ ơ ồ ộ+ Phân bi t đ c ký hi u ệ ượ ệ+ Hi u đ c nguy n t c làm vi c c a r le ể ượ ệ ắ ệ ủ ơ+ Trình bày đ c quy trình làm vi cượ ệ+ Phân tích m i quan h logic gi a các tín hi uố ệ ữ ệ+ Hi u đ c ph n m m ng d ngể ượ ầ ề ứ ụ+ S d ng đ c ph n m m vào ng d ng th c tử ụ ượ ầ ề ứ ụ ự ế+ L p trình đ c quy trình làm vi c B ng ngôn ng PLC đúng yêu c u,ậ ượ ệ ằ ữ ầ

th i gianờ+ N p ch ng trình, k t n i , ch y th đ c đúng quy trình làm vi cạ ươ ế ố ạ ử ượ ệ+ C n th n, chính xác, nghiêm túcẩ ậ+ Đ m b o an toàn.ả ả

1. Phân tích quy trình làm vi c: ệ 1.1. Xác đ nh quy trình làm vi c c a ph t iị ệ ủ ụ ả1.2. Xác đ nh m i quan h tr ng thái c a tín hi u đ u vào và đ u raị ố ệ ạ ủ ệ ầ ầ2. Thi t k m ch đi u khi n b ng PLC: ế ế ạ ề ể ằ 2.1. Khai báo đ a ch đ u vào- đ u raị ỉ ầ ầ2.2. Vẽ s đ thi t k m ch đi u khi nơ ồ ế ế ạ ề ể3. K t n i c c u ch p hành, n p ch ng trình ch y th : ế ố ơ ấ ấ ạ ươ ạ ử3.1. K t n i c c u ch p hànhế ố ơ ấ ấ3.2. N p ch ng trình, ch y c c u ch p hànhạ ươ ạ ơ ấ ấ

Bài 18: M ch đi u khi n t đ ng đ ng c làm vi c có tín hi uạ ề ể ự ộ ộ ơ ệ ệ c m ả

bi nế Th i gian: 6 giờ ờM c tiêu:ụ

+ Đi u khi n logicề ể

20

Page 21: Lthong Tcn-cdn Ktml Dhkk

+ Hi u nguyên lý làm vi c c a m t s c m bi n dùng trong đi nể ệ ủ ộ ố ả ế ệ l nhạ

+ Phân bi t đ c ch c năng c a c m bi nệ ượ ứ ủ ả ế+ Trình bày đ c quy trình làm vi cượ ệ+ Phân tích m i quan h logic gi a các tín hi uố ệ ữ ệ+ Hi u đ c ph n m m ng d ngể ượ ầ ề ứ ụ+ S d ng đ c ph n m m vào ng d ng th c tử ụ ượ ầ ề ứ ụ ự ế+ L p trình đ c quy trình làm vi c b ng ngôn ng PLC đúng yêu c u ,ậ ượ ệ ằ ữ ầ

th i gianờ+ N p ch ng trình, k t n i , ch y th đ c đúng quy trình làm vi cạ ươ ế ố ạ ử ượ ệ+ C n th n, chính xác, nghiêm túcẩ ậ+ Đ m b o an toànả ả

1. Gi i thi uớ ệ m t s c m bi n: ộ ố ả ế1.1. R le nhi t đơ ệ ộ1.2. R le nhi t đ l nhơ ệ ộ ạ2. Phân tích quy trình làm vi c: ệ 2.1. Xác đ nh quy trình làm vi c c a ph t iị ệ ủ ụ ả2.2. Xác đ nh m i quan h tr ng thái c a tín hi u đ u vào và đ u raị ố ệ ạ ủ ệ ầ ầ3. Thi t k m ch đi u khi n b ng PLC: ế ế ạ ề ể ằ 3.1. Khai báo đ a ch đ u vào- đ u raị ỉ ầ ầ3.2. Vẽ s đ thi t k m ch đi u khi nơ ồ ế ế ạ ề ể4. K t n i c c u ch p hành, n p ch ng trình ch y th : ế ố ơ ấ ấ ạ ươ ạ ử4.1. K t n i c c u ch p hànhế ố ơ ấ ấ4.2. N p ch ng trình, ch y c c u ch p hànhạ ươ ạ ơ ấ ấ

Bài 19: Ki m tra k t thúcể ế Th i gian: 4 giờ ờ

IV. ĐI U KI N TH C HI N MÔ ĐUN:Ề Ệ Ự Ệ(Tính cho 1 ca th c t p có 15 h c sinh)ự ậ ọ

TT Lo i trang thi t bạ ế ị S l ngố ượ1 Bàn th c t p có thi t b đi u khi n logic c ự ậ ế ị ề ể ỡ

nhỏ5

2 Bàn th c t p có thi t b đi u khi n PLCự ậ ế ị ề ể 53 Thi t b ch p hành phù h p v i bài th cế ị ấ ợ ớ ự

hành5

4 Máy tính PC 155 Đ ng c 1 phaộ ơ 56 Đ ng c 3 phaộ ơ 57 Đ ng h đo t c đồ ồ ố ộ 58 Đ ng h v n năngồ ồ ạ 59 Đ ng h am pe kồ ồ ế 5

10 Các thi t b c m bi n nhi tế ị ả ế ệ 15

21

Page 22: Lthong Tcn-cdn Ktml Dhkk

TT Lo i v t li uạ ậ ệ S l ngố ượ1 Dây c m các lo iắ ạ 200 dây2 Dây ngu n 3 phaồ 5 dây3 Dây ngu n 1 phaồ 15 dây

TT Lo i ngu n l cạ ồ ự S l ngố ượ1 Ngu n 3 phaồ2 X ng th c t p đi nưở ự ậ ệ

V. PH NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ:ƯƠ Ộ1. Ph ng pháp:ươ- Theo bi u đi m c a phi u th c hành ể ể ủ ế ự- Th c hi n trình t theo giáo trình th c hành có kèm theo phi u th c ự ệ ự ự ế ựhành t ng bài trong ph n th c t p.ừ ầ ự ậ 2. N i dung đánh giá:ộ- Ki n th c:ế ứ

+ Trình bày c u trúc c a PLCấ ủ+ L p trình b ng ph n t logicậ ằ ầ ử+ L p trình b ng ph n t PLCậ ằ ầ ử

- Kỹ năng:+ L p trình đ c theo quy trìnhậ ượ+ S d ng các d ng c đo đúng kỹ thu tử ụ ụ ụ ậ

- Thái đ :ộ+ C n th n, chính xácẩ ậ+ Đ m b o an toànả ả

VI. H NG D N TH C HI N MÔ ĐUNƯỚ Ẫ Ự Ệ  :1.Ph m vi áp d ng ch ng trình:ạ ụ ươ- Ch ng trình áp d ng cho đào t o h Cao đ ng ngh Kỹ thu t máy l nh ươ ụ ạ ệ ẳ ề ậ ạvà đi u hòa không khí.ề2.H ng d n m t s đi m chính v ph ng pháp gi ng d y mô đunướ ẫ ộ ố ể ề ươ ả ạ- Th c hi n trình t theo giáo trình th c hành có kèm theo phi u th cự ệ ự ự ế ự hành t ng bài trong ph n th c t p. ừ ầ ự ậ- Ch ng trình phù h p v i ph ng pháp phân tích, tr c quan và đàmươ ợ ớ ươ ự tho i.ạ3. Nh ng tr ng tâm ch ng trình c n chú ýữ ọ ươ ầ- S d ng đ c ph n m m ng d ngử ụ ượ ầ ề ứ ụ- K t n i ch y th đ c ch ng trìnhế ố ạ ử ượ ươ4. Tài li u tham kh oệ ả- Siemens Logo

22

Page 23: Lthong Tcn-cdn Ktml Dhkk

- Tác gi Ph m Xuân Minh và Nguy n Doãn Ph c. ả ạ ễ ướ T đ ng hoá v iự ộ ớ SIMATIC S7. Nhà xu t b n nông nghi p.ấ ả ệ- Tác gi PGS - TS Nguy n Tr ng Thu n. Đi u khi n Logic và ng d ng. ả ễ ọ ầ ề ể ứ ụNhà xu t b n khoa h c kỹ thu t. 1997ấ ả ọ ậ

23

Page 24: Lthong Tcn-cdn Ktml Dhkk

CH NG TRÌNH MÔN H C B T BU CƯƠ Ọ Ắ Ộ

Tên môn h c: T ch c s n xu tọ ổ ứ ả ấMã s môn h c: MH 20ố ọ

(Ban hành kèm theo quy t đ nh s ..../ 2013 /QĐ - CĐSPKTVLế ị ốngày... tháng ... năm 2013 c a hi u tr ng tr ng CĐSPKTVLủ ệ ưở ườ )

24

Page 25: Lthong Tcn-cdn Ktml Dhkk

CH NG TRÌNH MÔN H C: T CH C S N XU TƯƠ Ọ Ổ Ứ Ả Ấ

Mã môn h c: MH 20ọTh i gian môn h c: 30 giờ ọ ờ (Lý thuy t: 25 gi ; Th c hành: 5 gi )ế ờ ự ờ

I. V TRÍ, TÍNH CH T C A MÔN H C:Ị Ấ Ủ Ọ- V trí:ị

+ Ch ng trình môn h c T ch c s n xu t có tác đ ng tr c ti p đ nươ ọ ổ ứ ả ấ ộ ự ế ế vi c s d ng có hi u qu các ngu n l c c a doanh nghi p (v n, tài s n,ệ ử ụ ệ ả ồ ự ủ ệ ố ả s c lao đ ng,...) và đ n vi c cung c p cho th tr ng s n ph m có ch tứ ộ ế ệ ấ ị ườ ả ẩ ấ l ng đáp ng đ c nhu c u vì hi u qu kinh t trong m t th tr ngượ ứ ượ ầ ệ ả ế ộ ị ườ luôn bi n đ ng;ế ộ

+ Môn h c đ c h c sau khi h c sinh đã đ c các môn Kỹ thu t chuyênọ ượ ọ ọ ượ ậ ngành đi n l nh và chu n b ki n th c cho h c sinh ti p thu các quy trìnhệ ạ ẩ ị ế ứ ọ ế công ngh th c t ngành đi n l nh.ệ ự ế ệ ạ- Tính ch t:ấ

+ Là môn h c b t bu c.ọ ắ ộ

II. M C TIÊU MÔN H CỤ Ọ :- Sau khi hoàn thành môn h c, h c viên có th n m đ c nh ng nétọ ọ ể ắ ượ ữ

l n v công tác t ch c s n xu t trong m t doanh nghi p;ớ ề ổ ứ ả ấ ộ ệ- Có th tham gia l p k ho ch s n xu t và tham gia quá trình s n xu tể ậ ế ạ ả ấ ả ấ

kinh doanh;- Hi u bi t v cách đi u khi n s n xu t c a m t doanh nghi p nhể ế ề ề ể ả ấ ủ ộ ệ ỏ

khi có tay ngh v ngành đó;ề ề- Bi t th ng kê, báo cáo vi c t ch c s n xu t cho m t n i làm vi cế ố ệ ổ ứ ả ấ ộ ơ ệ

c th ;ụ ể- Bi t b trí t ch c s n xu t có hi u qu cho m t - hai n i làm vi cế ố ổ ứ ả ấ ệ ả ộ ơ ệ

đ n gi n; ơ ả- Nâng cao kh năng, kỹ năng giao ti p cho h c sinh, sinh viên.ả ế ọ

III. N I DUNG MÔN H CỘ Ọ : 1. N i dung t ng quát và phân ph i th i gian:ộ ổ ố ờ

TT

Tên ch ng, m cươ ụ

Th i gianờ

T ngổ số

Lýthuyế

t

Th cự hành Bài t pậ

Ki mể tra*

I Qu n tr s n xu t và vai trò, ả ị ả ấnhi m v c a ng i qu n tr ệ ụ ủ ườ ả ịtrong ch c năng s n xu tứ ả ấ

5 4 1

Vai trò c a qu n tr s n xu t ủ ả ị ả ấtrong qu n tr doanh nghi pả ị ệ

25

Page 26: Lthong Tcn-cdn Ktml Dhkk

H th ng s n xu tệ ố ả ấVai trò c a ng i qu n tr trong ủ ườ ả ịch c năng s n xu tứ ả ấ

II T ch c s n xu tổ ứ ả ấ 6 5 1N i dung và nh ng yêu c u c ộ ữ ầ ơb n c a t ch c s n xu tả ủ ổ ứ ả ấC c u s n xu tơ ấ ả ấLo i hình s n xu tạ ả ấPh ng pháp t ch c quá trình ươ ổ ứs n xu tả ấChu kì s n xu tả ấ

III B trí s n xu tố ả ấ 5 4 1V trí s n xu tị ả ấB trí nhà x ngố ưở

IV Qu n lý kỹ thu tả ậ 5 5Ý nghĩa và n i dung c a công tác ộ ủqu n lý kỹ thu tả ậKỹ thu t s n ph mậ ả ẩThi t k ch t oế ế ế ạB o trì máy móc thi t bả ế ị

V Chi n l c s n xu tế ượ ả ấ 9 7 2Quy t đ nh chi n l c và quan ế ị ế ượh gi a chi n l c s n xu t v i ệ ữ ế ượ ả ấ ớchi n l c chung.ế ượQuy t đ nh chi n l c trong các ế ị ế ượho t đ ng khác nhau.ạ ộThi t k s n ph mế ế ả ẩPh ng pháp thi công theo quy ươtrình công nghệ

C ngộ 30 25 4 1* Ghi chú: Th i gian ki m tra lý thuy t đ c tính vào gi lý thuy t, ki m traờ ể ế ượ ờ ế ể th c hành đ c tính b ng gi th c hành.ự ượ ằ ờ ự2. N i dung chi ti t:ộ ế

Ch ng 1:ươ Qu n tr s n xu t và vai trò, nhi m v c a ng iả ị ả ấ ệ ụ ủ ườ qu n tr trong ch c năng s n xu tả ị ứ ả ấ Th iờ gian:5 giờM c tiêu: ụ

- N m đ oc khái ni m ch c ch n v h th ng s n xu t, các lo i hắ ự ệ ắ ắ ề ệ ố ả ấ ạ ệ th ng s n xu t ch t o và h th ng s n xu t d ch v .ố ả ấ ế ạ ệ ố ả ấ ị ụ

26

Page 27: Lthong Tcn-cdn Ktml Dhkk

- Hi u đ oc Vai trò và ho t đ ng c a nh ng ng i làm công tácể ự ạ ộ ủ ữ ườ qu n tr s n xu t.ả ị ả ấ

- Th c ch t c a h th ng s n xu t là bi n đ i đ u vào thành đ u raự ấ ủ ệ ố ả ấ ế ổ ầ ầ hi u qu .ệ ả

- Phân bi t đ c qu n tr (t ch c s n xu t) và các ch c năng qu nệ ượ ả ị ổ ứ ả ấ ứ ả tr khác;ị

- Nâng cao kh năng, kỹ năng giao ti p cho h c sinh, sinh viên.ả ế ọ1. Vai trò c a qu n tr s n xu t trong qu n tr doanh nghi p: ủ ả ị ả ấ ả ị ệ Th i gian:1ờ giờ

1.1 V trí c a ch c năng s n xu tị ủ ứ ả ấ1.2. Quan h gi a các ch c năng và ch c năng s n xu tệ ữ ứ ứ ả ấ1.3. S m r ng ch c năng s n xu tự ở ộ ứ ả ấ2. H th ng s n xu t:ệ ố ả ấ Th i gian:2 giờ ờ2.1. Đ c tính chung c a h th ng s n xu tặ ủ ệ ố ả ấ2.2. Nh ng đ c đi m c b n c a n n s n xu t hi n đ iữ ặ ể ơ ả ủ ề ả ấ ệ ạ2.3. H th ng s n xu t ch t o (Manufacturing Operation)ệ ố ả ấ ế ạ2.4. H th ng s n xu t không ch t o hay d ch v (Non - Manufacturing ệ ố ả ấ ế ạ ị ụOperation)2.4.1. Các h th ng s n xu t d ch vệ ố ả ấ ị ụ2.4.2. S khác bi t gi a h th ng s n xu t ch t o và d ch vự ệ ữ ệ ố ả ấ ế ạ ị ụ3. Vai trò c a ng i qu n tr trong ch c năng s n xu t:ủ ườ ả ị ứ ả ấ Th i gian:2ờ giờ3.1. Các kỹ năng c n thi t ng i qu n tr s n xu tầ ế ở ườ ả ị ả ấ3.2. Các ho t đ ng c a ng i qu n tr s n xu tạ ộ ủ ườ ả ị ả ấ3.2.1. Vai trò c a ng i qu n tr s n xu tủ ườ ả ị ả ấ3.2.2. Các ho t đ ng c a ng i qu n tr s n xu tạ ộ ủ ườ ả ị ả ấ

Ch ng 2:ươ T ch c s n xu tổ ứ ả ấ Th i gian: 6 giờ ờM c tiêu:ụ

- N m v ng n i dung và nh ng yêu c u c b n c a t ch c s n xu tắ ữ ộ ữ ầ ơ ả ủ ổ ứ ả ấ- Bi t đ c t ch c s n xu t là nh ng th thu t k t h p các y u tế ượ ổ ứ ả ấ ữ ủ ậ ế ợ ế ố

c a s n xu t t o ra s n ph m - d ch v . Đó là s s p x p các b ph n s nủ ả ấ ạ ả ẩ ị ụ ự ắ ế ộ ậ ả xu t k c v không gian và m i liên h gi a chúng h p lý nh t nh m t oấ ể ả ề ố ệ ữ ợ ấ ằ ạ ra s n ph m t t nh tả ẩ ố ấ

- Lo i hình s n xu t phù h p v i các nhân t nh ch ng lo i - kh iạ ả ấ ợ ớ ố ư ủ ạ ố l ng, k t c u s n ph m - quy mô nhà máyượ ế ấ ả ẩ

- Các ph ng pháp rút ng n chu kỳ s n xu t b ng các bi n pháp kỹươ ắ ả ấ ằ ệ thu t và t ch c s n xu t;ậ ổ ứ ả ấ

- Nâng cao kh năng, kỹ năng giao ti p cho h c sinh, sinh viên.ả ế ọ1. N i dung và nh ng yêu c u c b n c a t ch c s n xu t: ộ ữ ầ ơ ả ủ ổ ứ ả ấ Th i gian:1ờ giờ

27

Page 28: Lthong Tcn-cdn Ktml Dhkk

1.1. N i dung c a quá trình s n xu tộ ủ ả ấ1.2. N i dung c a t ch c s n xu tộ ủ ổ ứ ả ấ1.3. Yêu c u c a t ch c s n xu tầ ủ ổ ứ ả ấ1.3.1. B o đ m s n xu t chuyên môn hoáả ả ả ấ1.3.2. B o đ m s n xu t cân đ iả ả ả ấ ố1.3.3. B o đ m s n xu t nh p nhàng đ u đ nả ả ả ấ ị ề ặ1.3.4. b o đ m s n xu t liên t cả ả ả ấ ụ2. C c u s n xu t:ơ ấ ả ấ Th i gian:1ờ giờ2.1. C c u s n xu tơ ấ ả ấ2.1.1. Khái ni m c c u s n xu tệ ơ ấ ả ấ2.1.2. Các b ph n hình thành c c u s n xu tộ ậ ơ ấ ả ấ2.1.3. Các c p c a c c u s n xu tấ ủ ơ ấ ả ấ2.1.4. Các ki u c c u s n xu tể ơ ấ ả ấ2.2. Các nhân t nh h ng t i c c u s n xu tố ả ưở ớ ơ ấ ả ấ2.2.1. Ch ng lo i, đ c đi m, k t c u và yêu c u ch t l ng c a s n ph mủ ạ ặ ể ế ấ ầ ấ ượ ủ ả ẩ2.2.2. Ch ng lo i, kh i l ng, đ c tính c lí hoá c a nguyên v t li u c n ủ ạ ố ượ ặ ơ ủ ậ ệ ầdùng2.2.3. Máy móc, thi t b công nghế ị ệ2.2.4. Trình đ chuyên môn hoá và hi p tác hoá s n xu tộ ệ ả ấ2.3. Ph ng h ng hoàn thi n c c u s n xu tươ ướ ệ ơ ấ ả ấ3. Lo i hình s n xu t:ạ ả ấ Th i gian:2 giờ ờ3.1. Khái ni m lo i hình s n xu tệ ạ ả ấ3.2. Đ c đi m c a các lo i hình s n xu tặ ể ủ ạ ả ấ3.2.1. Lo i hình s n xu t kh i l ng l nạ ả ấ ố ượ ớ3.2.2. Đ c đi m c a các lo i hình s n xu t hàng lo tặ ể ủ ạ ả ấ ạ3.2.3. Đ c đi m c a s n xu t đ n chi cặ ể ủ ả ấ ơ ế3.3.4. S n xu t d ánả ấ ự3.3. Các nhân t nh h ng đ n lo i hình s n xu tố ả ưở ế ạ ả ấ3.3.1. Trình đ chuyên môn hoá c a xí nghi pộ ủ ệ3.3.2. M c đ ph c t p c a k t c u s n ph mứ ộ ứ ạ ủ ế ấ ả ẩ3.3.3. Quy mô s n xu t c a xí nghi pả ấ ủ ệ4. Ph ng pháp t ch c quá trình s n xu t: ươ ổ ứ ả ấ Th i gian:1ờ giờ4.1. Ph ng pháp s n xu t day chuy nươ ả ấ ề4.1.1. Nh ng đ c đi m c a s n xu t dây chuy nữ ặ ể ủ ả ấ ề4.1.2. Phân lo i s n xu t dây chuy nạ ả ấ ề4.1.3. Hi u qu c a s n xu t dây chuy nệ ả ủ ả ấ ề4.2. Ph ng pháp s n xu t theo nhómươ ả ấ4.2.1. Đ c đi m và n i dung s n xu t theo nhómặ ể ộ ả ấ4.2.2. Hi u qu c a s n xu t theo nhómệ ả ủ ả ấ4.3. Ph ng pháp s n xu t đ n chi cươ ả ấ ơ ế

28

Page 29: Lthong Tcn-cdn Ktml Dhkk

4.4. Ph ng pháp s n xu t đúng th i h n (Just in time - JIT)ươ ả ấ ờ ạ5. Chu kì s n xu t:ả ấ Th i gian:1ờ giờ5.1. Chu kì s n xu t và ph ng h ng rút ng n chu kỳ s n xu tả ấ ươ ướ ắ ả ấ5.1.1. Khái ni m và ý nghĩa c a chu kì s n xu tệ ủ ả ấ5.1.2. Ph ng h ng rút ng n chu kỳươ ướ ắ5.2. Nh ng ph ng th c ph i h p b c công vi cữ ươ ứ ố ợ ướ ệ5.2.1. Ph ng th c ph i h p tu n tươ ứ ố ợ ầ ự5.2.2. Ph ng th c ph i h p song songươ ứ ố ợ5.2.3. Ph ng th c h n h pươ ứ ỗ ợ

Ch ng 3:ươ B trí s n xu tố ả ấ Th i gian:5 giờ ờM c tiêu:ụ

- Bi t đ c nguyên t c b trí các phân x ng và các n i làm vi c phùế ượ ắ ố ưở ơ ệ h p v i nguyên t c th ng dòng và hành trình ng n nh t.ợ ớ ắ ẳ ắ ấ

- Bi t cách b trí v trí các phân x ng trong m t m t b ng nh t đ nh.ế ố ị ưở ộ ặ ằ ấ ị- B trí các dây chuy n phù h p v i t ng s s n ph m;ố ề ợ ớ ổ ố ả ẩ- Nâng cao kh năng, kỹ năng giao ti p cho h c sinh, sinh viên.ả ế ọ

1. V trí s n xu t:ị ả ấ Th i gian:2 giờ ờ1.1. T m quan tr ng c a v tríầ ọ ủ ị1.1.1. nh h ng đ n kh năng c nh tranhẢ ưở ế ả ạ1.1.2. nh h ng đ n chi phíẢ ưở ế1.1.3. Tác đ ng ti m nộ ề ẩ1.2. Quy t đ nh l a ch n v tríế ị ự ọ ị1.2.1. Quan đi m h th ng v v trí doanh nghi pể ệ ố ề ị ệ1.2.2. Các y u t xác đ nh v tríế ố ị ị1.3. Các ph ng pháp đánh giá l a ch n v tríươ ự ọ ị1.3.1. Các b c khái quát trong vi c l a ch n v tríướ ệ ự ọ ị1.3.2. Phân nhóm các khu v c d ch vự ị ụ2. B trí nhà x ng:ố ưở Th i gian:3 giờ ờ2.1. M c đích và các nhân t nh h ng đ n b trí nhà x ngụ ố ả ưở ế ố ưở2.1.1. M c đíchụ2.1.2. Nhân t nh h ngố ả ưở2.2. V n chuy n n i bậ ể ộ ộ2.2.1. Ý nghĩa2.2.2. Các ph ng ti n v n chuy n n i b ch y uươ ệ ậ ể ộ ộ ủ ế2.2.3. L a ch n các ph ng pháp v n chuy nự ọ ươ ậ ể2.3. Các ki u b trí c đi nể ố ổ ể2.3.1. B trí theo dây chuy nố ề2.3.2. B trí theo công nghố ệ2.3.3. B trí v trí c đ nhố ị ố ị2.4. Các ki u b trí k t h pể ố ế ợ

29

Page 30: Lthong Tcn-cdn Ktml Dhkk

2.4.1 B trí k t h p trong ch t oố ế ợ ế ạ2.4.2. B trí khu v c ch t o bu ng máyố ự ế ạ ồ2.4.3. H th ng ch t o linh ho tệ ố ế ạ ạ2.5. L a ch n cách b trí nhà x ngự ọ ố ưở2.5.1. Các nhân t nh h ng đ n s l a ch n b tríố ả ưở ế ự ự ọ ố2.5.2. D ch v b trị ụ ổ ợ

Ch ng 4:ươ Qu n lý kỹ thu tả ậ Th i gian:5 giờ ờM c tiêu: ụ

- N m đ c vai trò c a qu n lý kỹ thu t đóng vai trò quan tr ngắ ượ ủ ả ậ ọ trong t ch c s n xu tổ ứ ả ấ

- Hi u đ oc các thành ph n c a qu n lý kỹ thu t bao g m c qu n lýể ự ầ ủ ả ậ ồ ả ả thi t k và l a ch n thi t b gia côngế ế ự ọ ế ị

- Phântích đ oc các ph ng th c b o trì, b o d ng thi t b ;ự ươ ứ ả ả ưỡ ế ị- Nâng cao kh năng, kỹ năng giao ti p cho h c sinh, sinh viên.ả ế ọ

1. Ý nghĩa và n i dung c a công tác qu n lý kỹ thu t:ộ ủ ả ậ Th i gian:1 giờ ờ1.1. Ý nghĩa c a qu n lý kỹ thu tủ ả ậ1.2. N i dung c a qu n lý kỹ thu tộ ủ ả ậ2. Kỹ thu t s n ph m:ậ ả ẩ Th i gian:1 giờ ờ2.1. Thi t k b ph nế ế ộ ậ2.2. Chu n b các đ c đi m kỹ thu tẩ ị ặ ể ậ2.3. Tiêu chu n s n xu tẩ ả ấ2.4. Th nghi m s n ph m và các d ch v kỹ thu tử ệ ả ẩ ị ụ ậ3. Thi t k ch t o:ế ế ế ạ Th i gian:2 giờ ờ

3.1. Thi t k các quy trình công ngh s n xu tế ế ệ ả ấ3.1.1. Ph m vi c a vi c thi t k quy trình công ngh s n xu tạ ủ ệ ế ế ệ ả ấ3.1.2. Các nhân t nh h ng đ n vi c thi t k công nghố ả ưở ế ệ ế ế ệ3.1.3. Trình t thi t k quy trình công nghự ế ế ệ3.1.4. C i ti n thi t k s n ph m đ s n xu tả ế ế ế ả ẩ ể ả ấ3.2. L a ch n thi t b c thự ọ ế ị ụ ể3.2.1. Phân lo i thi t b d ng cạ ế ị ụ ụ3.2.2. Các xu h ng thi t k máy mócướ ế ế3.2.3. Xu h ng c khí hoá và t đ ng hoáướ ơ ự ộ4. B o trì máy móc thi t b :ả ế ị Th i gian:1 giờ ờ4.1. Ph m vi c a công tác b o trìạ ủ ả4.2. Tính kinh t c a b o trì và các chính sách cho ho t đ ng b o trìế ủ ả ạ ộ ả4.3. L p k ho ch ti n đ b o trìậ ế ạ ế ộ ả4.4. Các ki u b o trìể ả4.4.1. B o trì hi u ch nhả ệ ỉ4.4.2. B o trì d phòngả ự4.4.3. B o trì d báoả ự

30

Page 31: Lthong Tcn-cdn Ktml Dhkk

4.5. Các hình th c t ch c công tác b o trì trong xí nghi pứ ổ ứ ả ệ4.6. Các bi n pháp s a ch a nhanhệ ử ữ4.6.1. Tăng c ng công tác chu n b tr c khi s a ch aườ ẩ ị ướ ử ữ4.6.2. Th c hành công tác s a ch a nhanhự ử ữ4.6.2. Áp d ng các ph ng pháp s a ch a xen kẽụ ươ ử ữ

Ch ng 5:ươ Chi n l c s n xu tế ượ ả ấ Th i gian:9 giờ ờM c tiêu: ụ

- Hi u đ c vai trò quan h gi a chi n l c s n xu t và chi n l cể ượ ệ ữ ế ượ ả ấ ế ượ chung c a doanh nghi p, t đó ra đ c các quy t đ nh trong các ho t đ ngủ ệ ừ ượ ế ị ạ ộ khác nhau c a doanh nghi p;ủ ệ

- Nâng cao kh năng, kỹ năng giao ti p cho h c sinh, sinh viên.ả ế ọ1. Quy t đ nh chi n l c và quan h gi a ế ị ế ượ ệ ữchi n l c s n xu t v i chi n l c chung:ế ượ ả ấ ớ ế ượ Th i gian:2 giờ ờ2. Quy t đ nh chi n l c trong các ho t đ ng khác nhau:ế ị ế ượ ạ ộ Th i gian:1 giờ ờ3. Thi t k s n ph m:ế ế ả ẩ Th i gian:3 giờ ờ4. Ph ng pháp thi công theo quy trình công ngh : ươ ệ Th i gian:2 giờ ờ5. Ki m tra: ể Th i gian:1 giờ ờ

IV. ĐI U KI N TH C HI N CH NG TRÌNH:Ề Ệ Ự Ệ ƯƠ- H c sinh, sinh viên đ c h c môn này sau khi đã th c t p chuyên ngành ọ ượ ọ ự ậ

các ngành thu c đi n l nh.ở ộ ệ ạ

V. PH NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ:ƯƠ Ộ- Ph i h p lý thuy t và th c hành theo t l 2:1ố ợ ế ự ỷ ệ- Cách đánh giá thông qua th o lu n và th c t pả ậ ự ậ- Ki m tra vi t.ể ế

VI. H NG D N CH NG TRÌNH:ƯỚ Ẫ ƯƠ1. Ph m vi áp d ng ch ng trình:ạ ụ ươ- Ch ng trình áp d ng cho đào t o h Cao đ ng ngh Kỹ thu t máy l nh ươ ụ ạ ệ ẳ ề ậ ạvà đi u hòa không khí. Ngoài ra nó cũng trang b cho các nhà qu n tr ề ị ả ịt ng lai nh ng ki n th c c b n v h th ng lý lu n c n thi t trong côngươ ữ ế ứ ơ ả ề ệ ố ậ ầ ế tác t ch c và qu n tr s n xu t.ổ ứ ả ị ả ấ- Ch ng trình cũng đ c p đ n lĩnh v c t ch c và ki m soát s n xu t vàươ ề ậ ế ự ổ ứ ể ả ấ m t s lĩnh v c ki m soát nhân s - tài chính nh m đ a ra các quy t đ nhộ ố ự ể ự ằ ư ế ị qu n tr trong ch c năng s n xu t đúng đ n, h p lý.ả ị ứ ả ấ ắ ợ2. H ng d n m t s đi m chính v ph ng pháp gi ng d y môn h c:ướ ẫ ộ ố ể ề ươ ả ạ ọ- Đây là môn h c nh m cung c p cho sinh viên nh ng ki n th c v qu n lýọ ằ ấ ữ ế ứ ề ả lao đ ng trong đó bao g m: Qu n lý kỹ thu t và nhân l c theo các ph ngộ ồ ả ậ ự ươ pháp tiên ti n.ế- Gi ng d y k t h p gi a h i th o (th o lu n) và lý thuy t.ả ạ ế ợ ữ ộ ả ả ậ ế

31

Page 32: Lthong Tcn-cdn Ktml Dhkk

3. Nh ng tr ng tâm ch ng trình c n chú ý:ữ ọ ươ ầ- Ch ng II: T ch c s n xu t và Ch ng III: B trí s n xu tươ ổ ứ ả ấ ươ ố ả ấ4. Tài li u c n tham kh o:ệ ầ ả- Giáo trình Qu n tr doanh nghi p - Tr ng ĐH kinh t qu c dân 1999ả ị ệ ườ ế ố- TS. Mai Văn B u - TS. Phan Kim Chi n. Giáo trình Lý thuy t qu n tr kinhư ế ế ả ị doanh. Tr ng ĐH kinh t qu c dân. 1999. ườ ế ố- Nguy n H i S n. Qu n tr doanh nghi p.ễ ả ả ả ị ệ- Phan Văn Thu n. Giáo trình T ch c s n xu t. Tr ng Đ i h c bách khoa.ậ ổ ứ ả ấ ườ ạ ọ - Nguy n Thanh Liêm. Qu n tr s n xu t.ễ ả ị ả ấ

32

Page 33: Lthong Tcn-cdn Ktml Dhkk

CH NG TRÌNH MÔN H C B T BU CƯƠ Ọ Ắ Ộ

Tên môn h c: MarketingọMã s môn h c: MH 21ố ọ

(Ban hành kèm theo quy t đ nh s ..../ 20 /QĐ - CĐSPKTVLế ị ốngày... tháng ... năm 20 c a hi u tr ng tr ng CĐSPKTVLủ ệ ưở ườ )

33

Page 34: Lthong Tcn-cdn Ktml Dhkk

CH NG TRÌNH MÔN H C: MARKETINGƯƠ Ọ

Mã môn h c: MH 21ọTh i gian môn h c: 30 giờ ọ ờ (Lý thuy t: 25 gi ; Th c hành: 5 gi )ế ờ ự ờ

I. V TRÍ, TÍNH CH T MÔN H C:Ị Ấ Ọ- V trí:ị

+ Môn này đ c h c sau khi sinh viên đã h c các môn Kỹ thu t chuyênượ ọ ọ ậ ngành đi n l nh và chu n b ki n th c cho h c sinh ti p thu các quy trìnhệ ạ ẩ ị ế ứ ọ ế công ngh ngành đi n l nh; ệ ệ ạ- Tính ch t:ấ

+ Là môn h c b t bu c.ọ ắ ộ

II. M C TIÊU MÔN H C:Ụ Ọ- Hi u bi t c b n v Marketing: b n ch t c a ho t đ ng Marketing,ể ế ơ ả ề ả ấ ủ ạ ộ

quá trình qu n tr marketing trong doanh nghi p, l a ch n th tr ng m cả ị ệ ự ọ ị ườ ụ tiêu, xây d ng chi n l c marketing - Mix (s n ph m, giá, phân ph i và xúcự ế ượ ả ẩ ố ti n bán hàng) cho th tr ng m c tiêu.ế ị ườ ụ

- Nâng cao kh năng, kỹ năng giao ti p cho h c sinh, sinh viên.ả ế ọ

III. N I DUNG MÔN H C: Ộ Ọ1. N i dung t ng quát và phân ph i th i gian:ộ ổ ố ờ

Số TT

Tên ch ng, m cươ ụ

Th i gianờ

T ngổ số

Lýthuyế

t

Th cự hành Bài t pậ

Kiểm

tra*

I Marketing trong kinh doanh c a ủdoanh nghi pệ 3 3

Vai trò c a Marketing trong kinh ủdoanh c a doanh nghi pủ ệCác khái ni m c b n c aệ ơ ả ủ Marketing

II H th ng thông tin và nghiên c uệ ố ứ Marketing ph c v kinh doanhụ ụ 5 4 1

H th ng thông tin Marketingệ ốNghiên c u Marketingứ

III Tác đ ng c a môi tr ng kinh ộ ủ ườdoanh t i ho t đ ng marketing ớ ạ ộc a doanh nghi pủ ệ

4 4

34

Page 35: Lthong Tcn-cdn Ktml Dhkk

T ng quan v s tác đ ng c a môiổ ề ự ộ ủ tr ng kinh doanh t i ho t đ ngườ ớ ạ ộ marketing c a doanh nghi pủ ệTác đ ng c a môi tr ng vi mô t iộ ủ ườ ớ ho t đ ng marketingạ ộTác đ ng c a môi tr ng vĩ mô t iộ ủ ườ ớ ho t đ ng marketingạ ộ

IV Hành vi khách hàng và đ nh ịh ng ho t đ ng marketing c a ướ ạ ộ ủdoanh nghi pệ

6 6

Th tr ng ng i tiêu dùng và hànhị ườ ườ vi mua hàng c a ng i tiêu dùngủ ườHành vi c a ng i mua là t ch củ ườ ổ ứ

V Phân đo n th tr ng, l a ch n ạ ị ườ ự ọth tr ng m c tiêu và các chính ị ườ ụsách marketing

12 9 2 1

Phân đo n th tr ngạ ị ườL a ch n th tr ng m c tiêuự ọ ị ườ ụChính sách s n ph m - hàng hóaả ẩChính sách giáChính sách phân ph iốChính sách xúc ti n h n h pế ỗ ợ

C ngộ 30 25 4 1* Ghi chú: Th i gian ki m tra lý thuy t đ c tính vào gi lý thuy t, ki m traờ ể ế ượ ờ ế ể th c hành đ c tính b ng gi th c hành.ự ượ ằ ờ ự2. N i dung chi ti t:ộ ế

Ch ng 1:ươ Marketing trong kinh doanh c a doanh nghi p ủ ệTh i gian: 3 giờ ờ

M c tiêu: ụ- N m đ c các quan đi m kinh doanh c a doanh nghi p ắ ượ ể ủ ệ- Hi u đ c vai trò c a marketing trong ho t đ ng kinh doanh ể ượ ủ ạ ộ- N m đ c các khái ni m c b n c a marketingắ ượ ệ ơ ả ủ - Nâng cao kh năng, kỹ năng giao ti p cho h c sinh, sinh viên.ả ế ọ

1. Vai trò c a Marketing trong kinh doanh c a doanh nghi p: ủ ủ ệ Th i gian: 1 ờgiờ1.1. Các quan đi m đ nh h ng kinh doanh c a doanh nghi p - S hìnhể ị ướ ủ ệ ự thành Marketing hi n đ iệ ạ1.1.1. Quan đi m đ nh h ng s n su tể ị ướ ả ấ1.1.2. Quan đ m đ nh h ng vào hoàn thi n s n ph mể ị ướ ệ ả ẩ1.1.3. Quan đi m vào t p chung bán hàngể ậ1.1.4. Quan đi m kinh doanh theo cách th c marketing ể ứ

35

Page 36: Lthong Tcn-cdn Ktml Dhkk

1.1.5. Quan đi m marketing h ng đ n s k t h p ba l i ích: Ng i tiêuể ướ ế ự ế ợ ợ ườ dùng, nhà kinh doanh và xã h iộ1.2.Vai trò và v trí c a marketing trong ho t đ ng kinh doanhị ủ ạ ộ1.2.1. Vai trò c a marketing đ i v i kinh doanh c a doanh nghi pủ ố ớ ủ ệ1.2.2. M i quan h gi a marketing và các ch c năng khác c a doanhố ệ ữ ứ ủ nghi pệ2. Các khái ni m c b n c a Marketing: ệ ơ ả ủ Th i gian: 2 giờ ờ2.1. Nhu c u t nhiên mong mu n và nhu c u có kh năng thanh toánầ ự ố ầ ả2.2. S n ph mả ẩ2.3. Giá tr , chi phí và s tho mãnị ự ả2.4. Trao đ iổ25. Th tr ngị ườ

Ch ng 2:ươ H th ng thông tin và nghiên c u Marketing ph c v ệ ố ứ ụ ụkinh doanh Th i gian: 5 giờ ờ

M c tiêu: ụ- Hi u đ oc khái ni m và đ c tr ng c b n v h th ng thông tinể ự ệ ặ ư ơ ả ề ệ ố

trong kinh doanh - Phântích đ oc các ph ng pháp phát hi n nhu c u, l a ch n ngu nự ươ ệ ầ ự ọ ồ

thông tin, ph ng pháp thu th p, phân tích và s lý thông tinươ ậ ử- Nâng cao kh năng, kỹ năng giao ti p cho h c sinh, sinh viên.ả ế ọ

1. H th ng thông tin Marketing:ệ ố Th i gian: 2 giờ ờ1.1. Nguyên nhân d n đ n s hình thành h th ng thông tin Marketingẫ ế ự ệ ố1.2. Khái ni m và các b ph n c u thành h th ng thông tin Marketingệ ộ ậ ấ ệ ố1.2.1. H th ng báo cáo n i b ệ ố ộ ộ1.2.2. H th ng thu th p thông tin marketing th ng xuyên bên ngoàiệ ố ậ ườ1.2.3. H th ng nghiên c u marketing ệ ố ứ2. Nghiên c u Marketing: ứ Th i gian: 3 giờ ờ2.1. Phát hi n v n đ và hình thành m c tiêu nghiên c uệ ấ ề ụ ứ2.2. L a ch n ngu n thông tinự ọ ồ2.2.1. Các tài li u th c p (c p 2)ệ ứ ấ ấ2.2.2. Các tài li u s c p (c p 1)ệ ơ ấ ấ2.3. Thu th p thông tinậ2.4. Phân tích thông tin thu th p đ cậ ượ2.5. Trình bày k t qu nghiên c uế ả ứ

Ch ng 3:ươ Tác đ ng c a môi tr ng kinh doanh t i ho t đ ng ộ ủ ườ ớ ạ ộmarketing c a doanh nghi pủ ệ Th i gian: 4ờ

giờM c tiêu: ụ

- N m đ c nh ng khái ni m c b n và bi t phân l ai môi tr ngắ ượ ư ệ ơ ả ế ọ ườ kinh doanh c a doanh nghi p .ủ ệ

36

Page 37: Lthong Tcn-cdn Ktml Dhkk

- Hi u m t cách c b n v s tác đ ng c a môi tr ng kinh doanhể ộ ơ ả ề ự ộ ủ ườ t i ho t đ ng marketing c a doanh nghi pớ ạ ộ ủ ệ

- Nâng cao kh năng, kỹ năng giao ti p cho h c sinh, sinh viên.ả ế ọ1.T ng quan v s tác đ ng c a môi tr ng kinh doanh t i ho t đ ng ổ ề ự ộ ủ ườ ớ ạ ộmarketing c a doanh nghi p:ủ ệ Th i gian: 1 giờ ờ1.1.Môi tr ng marketingườ1.2. Phân đo n môi tr ng marketing ạ ườ2. Tác đ ng c a môi tr ng vi mô t i ho t đ ng marketing:ộ ủ ườ ớ ạ ộ Th i gian: 1 ờgiờ

2.1. Các l c l ng bên trong công tyự ượ2.2. Các l c l ng bên ngoài công tyự ượ2.2.1. S n su t ả ấ2.2.3. Đ i th c nh tranhố ủ ạ2.2.4. Công chúng tr c ti pự ế2.2.5. Khách hàng3. Tác đ ng c a môi tr ng vĩ mô t i ho t đ ng marketing:ộ ủ ườ ớ ạ ộ Th i gian: 2 ờgiờ3.1. Nhân kh uẩ3.2. Kinh tế3.3. T nhiênự3.4. Khoa h c kỹ thu tọ ậ3.5. Chính trị3.6. Văn hóa

Ch ng 4:ươ Hành vi khách hàng và đ nh h ng ho t đ ng ị ướ ạ ộmarketing c a doanh nghi pủ ệ Th i gian:6 giờ ờ

M c tiêu: ụ- N m đ c khái quát v th tr ng ng i tiêu dùng và hành vi muaắ ượ ề ị ườ ườ

c a ng i tiêu dùng;ủ ườ- Xác đ nh đ c nh ng y u t nào nh h ng đ n hành vi muaị ượ ữ ế ố ả ưở ế- Nâng cao kh năng, kỹ năng giao ti p cho h c sinh, sinh viên.ả ế ọ

1. Th tr ng ng i tiêu dùng và hành vi mua hàng c a ng i tiêu dùng: ị ườ ườ ủ ườTh i gian: 3 giờ ờ

1.1. Khái quát v th tr ng ng i tiêu dùngề ị ườ ườ1.2. Mô hình hành vi c a ng i tiêu dùngủ ườ1.2.1. Khái ni m hành vi mua c a ng i tiêu dùngệ ủ ườ1.2.2. Mô hình hành vi mua c a ng i tiêu dùngủ ườ1.3. Nh ng y u t c b n nh h ng đ n hành vi c a ng i tiêu dùngữ ế ố ơ ả ả ưở ế ủ ườ1.3.1. Nh ng y u t thu c v văn hóa ữ ế ố ộ ề1.3.2. Nh ng y u t mang tính ch t xã h iữ ế ố ấ ộ1.3.3. Các y u t thu c v cá nhânế ố ộ ề

37

Page 38: Lthong Tcn-cdn Ktml Dhkk

1.3.4. Nh ng y u t thu c v tâm lýữ ế ố ộ ề1.4. Quá trình thông qua quy t đ nh muaế ị1.4.1. Tìm ki m thông tinế1.4.2. Đánh giá các kh năng (ph ng án) thay thả ươ ế1.4.3. Đánh giá sau khi mua2. Hành vi c a ng i mua là t ch c:ủ ườ ổ ứ Th i gian: 3 ờgiờ2.1. Th tr ng và hành vi mua c a các doanh nghi p s n xu tị ườ ủ ệ ả ấ2.1.1. Đ c tr ng c a th tr ng các doanh nghi p s n su tặ ư ủ ị ườ ệ ả ấ2.1.2. Mô hình hành vi mua t li u s n xu t c a các doanh nghi pư ệ ả ấ ủ ệ2.2. Th tr ng và hành vi mua c a các doanh nghi p th ng m i (DNTM)ị ườ ủ ệ ươ ạ2.2.1. Th tr ng các DNTM và các đ c tính c b nị ườ ặ ơ ả2.2.2. Hành vi mua c a DNTMủ2.2.3. M t s đ c tr ng trong hành vi mua c a các DNTMộ ố ặ ư ủ2.2.4. Th tr ng và các hành vi mua c a các t ch cị ườ ủ ổ ứ

Ch ng 5:ươ Phân đo n th tr ng, l a ch n th tr ng m c tiêuạ ị ườ ự ọ ị ườ ụ và

các chính sách Marketing Th i gian:12 giờ ờM c tiêu: ụ

- Hi u đ c lý do vì sao ph i ti n hành phân đo n th tr ng và cáchể ượ ả ế ạ ị ườ l a ch n th tr ng m c tiêuự ọ ị ườ ụ

- Hi u đ oc các khái ni m và cách phân lo i s n ph m - hàng hoáể ự ệ ạ ả ẩ theo quan đi m Marketingể

- Hi u các ph ng pháp ra quy t đ nh đ i v i nhãn hi u, bao gói,ể ươ ế ị ố ớ ệ ch ng lo i hàng hoá ủ ạ

- N m đ c các b c thi t k s n ph m, n m đ c các giai đo n kỳắ ượ ướ ế ế ả ẩ ắ ượ ạ s ng c a s n ph m ố ủ ả ẩ

- Cung c p cho h c sinh, sinh viên các khái ni m v giá c và kênhấ ọ ệ ề ả phân ph i;ố

- Nâng cao kh năng, kỹ năng giao ti p cho h c sinh, sinh viên.ả ế ọ1. Phân đo n th tr ng:ạ ị ườ Th i gian: 1 ờgiờ1.1. Gi i thi u khái quát v phân đo n th tr ngớ ệ ề ạ ị ườ1.1.1. Khái niêm đo n th tr ng và phân đo n th tr ngạ ị ườ ạ ị ườ1.1.2. Quan ni m chung v phân đo n th tr ngệ ề ạ ị ườ1.1.3. Yêu c u c a phân đo n th tr ngầ ủ ạ ị ườ1.2. Các tiêu th c dùng đ phân đo n th tr ngứ ể ạ ị ườ1.2.1. Phân đo n theo đ a lýạ ị1.2.2. Phân đo n theo dân s - xã h iạ ố ộ1.2.3. Phân đo n theo tâm lý h cạ ọ1.2.4. Phân đo n theo hành vi tiêu dùngạ

38

Page 39: Lthong Tcn-cdn Ktml Dhkk

1.3. Phân đo n th tr ng khách hàng t ch cạ ị ườ ổ ứ2. L a ch n th tr ng m c tiêu:ự ọ ị ườ ụ Th i gian: 1 giờ ờ2.1. Đánh giá các đo n th tr ngạ ị ườ2.1.1. Quy mô và s tăng tr ngự ưở2.1.2. S h p d n c a đ an th tr ng t các s c ép hay đe d a khác nhauự ấ ẫ ủ ọ ị ườ ừ ứ ọ

2.1.3. Các m c tiêu và kh năng c a công tyụ ả ủ2.2. L a ch n th tr ng m c tiêuự ọ ị ườ ụ2.2.1. Các ph ng án l a ch n th tr ng m c tiêuươ ự ọ ị ườ ụ2.2.2. Các chi n l c đáp ng th tr ngế ượ ứ ị ườ2.2.3. Các căn c l a ch n chi n l c đáp ng th tr ngứ ự ọ ế ựơ ứ ị ườ3. Chính sách s n ph m - hàng hóa:ả ẩ Th i gian: 3 giờ ờ3.1. S n ph m – hàng hóa theo quan đi m marketingả ẩ ể3.1.1. S n ph m hàng hóa là gì?ả ẩ3.1.2. C p đ các y u t c u thành s n ph m -hàng hóaấ ộ ế ố ấ ả ẩ3.1.3. Phân lo i hàng hóaạ3.2. Các quy t đ nh v nhãn hi u s n ph m hàngế ị ề ệ ả ẩ3.2.1. Nhãn hi u và các b ph n c u thànhệ ộ ậ ấ3.2.2. Các quy t đ nh có liên quan đ n nhãn hi uế ị ế ệ3.3. Quy t đ nh v bao gói và d ch v đ i v i s n ph m - hàng hóaế ị ề ị ụ ố ớ ả ẩ3.3.1. Quy t đ nh v bao góiế ị ề3.3.2. Quy t đ nh v d ch v khách hàngế ị ề ị ụ3.4. Quy t đ nh v ch ng lo i và danh m c hàng hóaế ị ề ủ ạ ụ3.4.1 Đ nh nghĩa v ch ng lo i hàng hóa ị ề ủ ạ3.4.2. Quy t đ nh v b r ng c a ch ng lo i hàng hóaế ị ề ề ộ ủ ủ ạ3.4.3. Quy t đ nh v danh m c hàng hóaế ị ề ụ3.5. Thi t k marketing s n ph m m iế ế ả ẩ ớ3.5.1. Khái quát v s n ph m m iề ả ẩ ớ3.5.2. Các giai đo n thi t k và marketing s n ph m m iạ ế ế ả ẩ ớ3.6. Chu kỳ s ng c a s n ph m hàng hóaố ủ ả ẩ3.6.1. Chu kỳ s ng c a s n ph m hàng hóaố ủ ả ẩ3.6.2. Các giai đo n trong chu kỳ s ng c a s n ph mạ ố ủ ả ẩ4. Ki m tra: ể Th i gian: 1 giờ ờ5. Chính sách giá: Th i gian: 2 giờ ờ5.1. Các y u t ch y u nh h ng đ n quy t đ nh v giáế ố ủ ế ả ưở ế ế ị ề5.2. Các y u t bên trong công tyế ố5.3. Các y u t bên ngoài công tyế ố5.4. Ti n trình xác đ nh m c giá ban đ uế ị ứ ầ5.4.1. Xác đ nh m c tiêu đ nh giáị ụ ị5.4.2. L a ch n ph ng pháp đ nh giáự ọ ươ ị6. Chính sách phân ph i:ố Th i gian: 1 ờgiờ

39

Page 40: Lthong Tcn-cdn Ktml Dhkk

6.1. Đ nh nghĩa v kênh phân ph i ị ề ố6.2. Vai trò và ch c năng c a trung gianứ ủ6.3. T ch c và ho t đ ng c a kênhổ ứ ạ ộ ủ7. Chính sách xúc ti n bán hàng:ế Th i gian: 3 giờ ờ7.1. B n ch t c a xúc ti n bán hàngả ấ ủ ế7.2. Qu ng cáoả7.2.1. Xác đ nh m c tiêu qu ng cáoị ụ ả7.2.2. Quy t đ nh ph ng ti n qu ng cáoế ị ươ ệ ả7.3. Xúc ti n bánế7.4. Tuyên truy nề7.5. Bán hàng cá nhân

IV. ĐI U KI N TH C HI N CH NG TRÌNH:Ề Ệ Ự Ệ ƯƠ- Sinh viên đ c h c môn này sau khi đã th c t p chuyên ngành cácượ ọ ự ậ ở ngành thu c đi n l nh.ộ ệ ạ

V. PH NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ:ƯƠ Ộ- Ph i h p lý thuy t và th c hành theo t l 2:1ố ợ ế ự ỷ ệ- Cách đánh giá thông qua th o lu n và th c t pả ậ ự ậ- Ki m tra vi t.ể ế

VI. H NG D N CH NG TRÌNH:ƯỚ Ẫ ƯƠ1. Ph m vi áp d ng ch ng trình:ạ ụ ươ- Ch ng trình dành cho các sinh viên đi n l nh trong vi c trang b ki nươ ệ ạ ệ ị ế th c Marketing. Ngoài ra nó cũng trang b cho các nhà qu n tr t ng laiứ ị ả ị ươ nh ng ki n th c c b n v h th ng lý lu n c n thi t trong công tác qu nữ ế ứ ơ ả ề ệ ố ậ ầ ế ả tr Marketing .ị2. H ng d n m t s đi m chính v ph ng pháp gi ng d y môn h c:ướ ẫ ộ ố ể ề ươ ả ạ ọ- Đây là môn h c nh m cung c p cho h c sinh nh ng ki n th c vọ ằ ấ ọ ữ ế ứ ề Marketing - Gi ng d y k t h p gi a h i th o (th o lu n) và lý thuy t.ả ạ ế ợ ữ ộ ả ả ậ ế3. Nh ng tr ng tâm ch ng trình c n chú ý:ữ ọ ươ ầ- Ch ng IV: Hành vi khách hàng và đ nh h ng ho t đ ng marketing c aươ ị ướ ạ ộ ủ doanh nghi p ệ- Ch ngV: phân đo n th tr ng, l a ch n th m c tiêu & các chính sáchươ ạ ị ườ ự ọ ị ụ marketing4. Tài li u c n tham kh o:ệ ầ ả- Giáo trình Qu n tr doanh nghi p - Tr ng ĐH kinh t qu c dân 1999ả ị ệ ườ ế ố- TS. Mai Văn B u - TS. Phan Kim Chi n. Giáo trình Lý thuy t qu n tr kinhư ế ế ả ị doanh. Tr ng ĐH kinh t qu c dân. 1999. ườ ế ố- Nguy n H i S n. Qu n tr doanh nghi p.ễ ả ả ả ị ệ- Phan Văn Thu n. Giáo trình T ch c s n xu t. Tr ng Đ i h c bách khoa.ậ ổ ứ ả ấ ườ ạ ọ

40

Page 41: Lthong Tcn-cdn Ktml Dhkk

- Nguy n Thanh Liêm. Qu n tr s n xu t.ễ ả ị ả ấ

41

Page 42: Lthong Tcn-cdn Ktml Dhkk

CH NG TRÌNH MÔĐUN B T BU CƯƠ Ắ Ộ

Tên mô đun: L nh c b nạ ơ ảMã s mô đun: MĐ 23ố

(Ban hành kèm theo quy t đ nh s ..../ 2013 /QĐ - CĐSPKTVLế ị ốngày... tháng ... năm 2013 c a Hi u tr ng tr ng CĐSPKTVLủ ệ ưở ườ )

42

Page 43: Lthong Tcn-cdn Ktml Dhkk

CH NG TRÌNH MÔ ĐUN ĐÀO T O: L NH C B NƯƠ Ạ Ạ Ơ Ả

Mã s mô đun: MĐ23ốTh i gian mô đun: ờ 96 gi ờ (Lý thuy t: 42 gi ; Th c hành: ế ờ ự 54gi )ờ

I. V TRÍ, TÍNH CH T MÔ ĐUN: Ị Ấ- V trí:ị

+ Là mô đun c b n c a ngh dành cho c sinh viên cao đ ng nghơ ả ủ ề ả ẳ ề sau khi đã h c xong các môn kỹ thu t c s , kỹ thu t đo l ng đi n l nh,ọ ậ ơ ở ậ ườ ệ ạ các mô đun v đi n và các mô đun ngu i, hàn, gò;ề ệ ộ

+ Trên n n c a môn h c c s kỹ thu t l nh và đi u hoà không khí,ề ủ ọ ơ ở ậ ạ ề các mô đun h tr khác tr c khi đi vào h c các mô đun chuyên sâu c aỗ ợ ướ ọ ủ ngh . ề- Tính ch t: ấ

+ Là mô đun b t bu c.ắ ộ

II. M C TIÊU MÔ ĐUN:Ụ- Hi u đ oc các ki n th c c b n nh t v s d ng môi ch t l nh,ể ự ế ứ ơ ả ấ ề ử ụ ấ ạ

ch t t i l nh, d u l nh, v t li u cách nhi t, hút m, cung c p các ki n th cấ ả ạ ầ ạ ậ ệ ệ ẩ ấ ế ứ v k t n i, l p ráp, v n hành mô hình các h th ng l nh đi n hình. ề ế ố ắ ậ ệ ố ạ ể

- Trình bày đ oc các ki n th c v th nghi m các thi t b và môự ế ứ ề ử ệ ế ị hình các h th ng l nh nh máy nén, h th ng máy l nh, h th ng đi uệ ố ạ ư ệ ố ạ ệ ố ề hòa không khí nhi u dàn bay h i, b m nhi t... ề ơ ơ ệ

- Gia công đ c đ ng ng dùng trong kỹ thu t l nh, nh n bi t,ượ ườ ố ậ ạ ậ ế ki m tra, đánh giá tình tr ng các thi t b , ph ki n c a h th ng l nh, l pể ạ ế ị ụ ệ ủ ệ ố ạ ắ đ t, k t n i, v n hành các thi t b và mô hình các h th ng l nh đi n hình. ặ ế ố ậ ế ị ệ ố ạ ể

- Rèn luy n các kỹ năng gia công đ ng ng dùng trong kỹ thu tệ ườ ố ậ l nh, nh n bi t, ki m tra, đánh giá tình tr ng các thi t b , ph ki n c a hạ ậ ế ể ạ ế ị ụ ệ ủ ệ th ng l nh, l p đ t, k t n i, v n hành các thi t b và mô hình các h th ngố ạ ắ ặ ế ố ậ ế ị ệ ố máy l nh và đi u hòa không khí có nhi u dàn bay h i, b m nhi t... Kỹ năngạ ề ề ơ ơ ệ th nghi m máy nén, k t n i, l p ráp, th nghi m mô hình các h th ngử ệ ế ố ắ ử ệ ệ ố máy l nh, h th ng đi u hòa không khí nhi u dàn bay h i, b m nhi t...ạ ệ ố ề ề ơ ơ ệ

- C n th n, chính xác, an toànẩ ậ - Yêu ngh , ham h c h i.ề ọ ỏ

III. N I DUNG MÔ ĐUN:Ộ1. N i dung t ng quát và phân ph i th i gian:ộ ổ ố ờ

43

Page 44: Lthong Tcn-cdn Ktml Dhkk

Số TT

Các bài trong mô đun

Th i gianờT nổg số

Lý thuyế

t

Thực

hành

Kiểm

tra*1 K t n i mô hình máy l nh v i 1 dànế ố ạ ớ

bay h i có qu t gióơ ạ21 3 17 1

2 K t n i mô hình máy l nh v i 2 dànế ố ạ ớ bay h i 2 ti t l uơ ế ư

23 4 18 1

3 K t n i mô hình h th ng đi u hòaế ố ệ ố ề không khí

28 3 24 1

4 K t n i mô hình đi u hòa không khíế ố ề v i 2 dàn bay h i 2 ti t l uớ ơ ế ư

24 5 18 1

C ngộ 96 15 77 4* Ghi chú: Th i gian ki m tra đ c tích h p gi a lý thuy t v i th c hànhờ ể ượ ợ ữ ế ớ ự đ c tính vào gi th c hànhượ ờ ự2. N i dung chi ti t: ộ ế

Bài 1: K t n i mô hình máy l nh v i m t dàn bay h i có qu t gióế ố ạ ớ ộ ơ ạ

Th i gian: ờ 21giờM c tiêu: ụ

- N m đ c nhi m v v trí l p đ t, c u t o, nguyên lý làm vi c c aắ ượ ệ ụ ị ắ ặ ấ ạ ệ ủ các thi t b trên mô hình máy l nhế ị ạ

- N m đ c nguyên lý, ph ng pháp k t n i, v n hành m t mô hìnhắ ượ ươ ế ố ậ ộ h th ng đi n - l nh c a m t máy l nh 1 dàn bay h i có qu t gió ệ ố ệ ạ ủ ộ ạ ơ ạ

- Nh n bi t đ c các lo i thi t b , xác đ nh đ u ra, đ u vào c a cácậ ế ượ ạ ế ị ị ầ ầ ủ thi t b , đánh giá đ c tình tr ng c a thi t b , tính năng kỹ thu t và cáchế ị ượ ạ ủ ế ị ậ l p đ t các thi t b có trên mô hình ắ ặ ế ị

- Bi t gia công đ ng ng, k t n i, v n hành h th ng đi n - l nhế ườ ố ế ố ậ ệ ố ệ ạ c a m t mô hình máy l nh 1 dàn bay h i có qu t gió đ m b o đúng kỹủ ộ ạ ơ ạ ả ả thu t, đúng ph ng pháp, an toàn, đánh giá đ c s làm vi c c a môậ ươ ượ ự ệ ủ hình;

- C n th n, chính xác, an toànẩ ậ- Yêu ngh , ham h c h i.ề ọ ỏ

1. S đ mô hình h th ng máy l nh 1 dàn bay h i có qu t gió:ơ ồ ệ ố ạ ơ ạ1.1. S đ , kích th c, các tiêu chu n kỹ thu t h th ng l nh c a mô hìnhơ ồ ướ ẩ ậ ệ ố ạ ủ

44

Page 45: Lthong Tcn-cdn Ktml Dhkk

1.2. S đ h th ng đi n c a mô hìnhơ ồ ệ ố ệ ủ2. Ki m tra, chu n b các thi t b c a mô hình:ể ẩ ị ế ị ủ2.1. Ki m tra các thi t b c a mô hình ể ế ị ủ2.2. Cân cáp đúng tiêu chu n kỹ thu t ẩ ậ3. L p đ t mô hình:ắ ặ3.1. L y d u v trí l p đ t các thi t b trên mô hìnhấ ấ ị ắ ặ ế ị3.2. L p đ t các thi t b c a mô hìnhắ ặ ế ị ủ3.3. K t n i các thi t b c a mô hìnhế ố ế ị ủ4. Th i s ch h th ng:ổ ạ ệ ố4.1. Th i s ch đ ng cao ápổ ạ ườ4.2. Th i s ch đ ng h ápổ ạ ườ ạ5. Th kín h th ng: ử ệ ố5.1. K t n i mô hình v i thi t b th kínế ố ớ ế ị ử5.2. Ti n hành th kínế ử6. Hút chân không h th ng:ệ ố6.1. K t n i mô hình v i b m chân không và b van n pế ố ớ ơ ộ ạ6.2. Hút chân không h th ngệ ố7. N p ga cho h th ng: ạ ệ ố7.1. K t n i mô hình v i xi lanh n p gaế ố ớ ạ7.2. Ti n hành n p ga cho h th ngế ạ ệ ố8. Ch y th , theo dõi các thông s kỹ thu t c a h th ng:ạ ử ố ậ ủ ệ ố8.1. Đóng đi n, v n hành, theo dõi các thông s kỹ thu t c a mô hìnhệ ậ ố ậ ủ8.2. Ghi chép, căn ch nh, s lý các thông s kỹ thu t.ỉ ử ố ậ

Bài 02: Th nghi m mô hình máy l nh v i hai dàn bay h i hai ti t l uử ệ ạ ớ ơ ế ưTh i gian: ờ 23 giờ

M c tiêu:ụ - N m đ c nhi m v , v trí l p đ t, c u t o, nguyên lý làm vi c c aắ ượ ệ ụ ị ắ ặ ấ ạ ệ ủ

các thi t b trên mô hình máy l nh ế ị ạ- N m đ c nguyên lý, ph ng pháp k t n i, v n hành m t mô hìnhắ ượ ươ ế ố ậ ộ

h th ng đi n - l nh c a m t máy l nh 2 dàn bay h i, 2 ti t l u ệ ố ệ ạ ủ ộ ạ ơ ế ư- Nh n bi t đ c các lo i thi t b , xác đ nh đ u ra, đ u vào c a cácậ ế ượ ạ ế ị ị ầ ầ ủ

thi t b , đánh giá đ c tình tr ng c a thi t b , tính năng kỹ thu t và cáchế ị ượ ạ ủ ế ị ậ l p đ t các thi t b có trên mô hình ắ ặ ế ị

- Bi t gia công đ ng ng, k t n i, v n hành h th ng đi n - l nhế ườ ố ế ố ậ ệ ố ệ ạ c a m t mô hình máy l nh 2 dàn bay h i 2 ti t l u đ m b o đúng kỹủ ộ ạ ơ ế ư ả ả thu t, đúng ph ng pháp, an toàn, đánh giá đ c s làm vi c c a mô hình;ậ ươ ượ ự ệ ủ

- C n th n, chính xác, an toànẩ ậ- Yêu ngh , ham h c h i.ề ọ ỏ

1. S đ mô hình h th ng máy l nh 2 dàn bay h i 2 ti t l u:ơ ồ ệ ố ạ ơ ế ư1.1. S đ , kích th c, các tiêu chu n kỹ thu t h th ng l nh c a mô hìnhơ ồ ướ ẩ ậ ệ ố ạ ủ1.2. S đ h th ng đi n c a mô hìnhơ ồ ệ ố ệ ủ

45

Page 46: Lthong Tcn-cdn Ktml Dhkk

2. Ki m tra, chu n b các thi t b c a mô hình:ể ẩ ị ế ị ủ2.1. Ki m tra các thi t b c a mô hình ể ế ị ủ2.2. Cân cáp đúng tiêu chu n kỹ thu t ẩ ậ3. L p đ t mô hình:ắ ặ3.1. L y d u v trí l p đ t các thi t b trên mô hìnhấ ấ ị ắ ặ ế ị3.2. L p đ t các thi t b c a mô hìnhắ ặ ế ị ủ3.3. K t n i các thi t b c a mô hìnhế ố ế ị ủ4. Th i s ch h th ng:ổ ạ ệ ố4.1. Th i s ch đ ng cao ápổ ạ ườ4.2. Th i s ch đ ng h ápổ ạ ườ ạ5. Th kín h th ng: ử ệ ố5.1. K t n i mô hình v i thi t b th kínế ố ớ ế ị ử5.2. Ti n hành th kínế ử6. Hút chân không h th ng:ệ ố6.1. K t n i mô hình v i b m chân không và b van n pế ố ớ ơ ộ ạ6.2. Hút chân không h th ngệ ố7. N p ga cho h th ng: ạ ệ ố7.1. K t n i mô hình v i xi lanh n p gaế ố ớ ạ7.2. Ti n hành n p ga cho h th ngế ạ ệ ố8. Ch y th , theo dõi các thông s kỹ thu t c a h th ng:ạ ử ố ậ ủ ệ ố8.1. Đóng đi n, v n hành, theo dõi các thông s kỹ thu t c a mô hìnhệ ậ ố ậ ủ8.2. Ghi chép, căn ch nh, s lý các thông s kỹ thu t.ỉ ử ố ậ9. Ki m tra cu i bàiể ố

Bài 03: K t n i mô hình h th ng đi u hòa không khí ế ố ệ ố ềTh i gian: ờ 28 giờ

M c tiêu:ụ- N m đ c nhi m v , v trí l p đ t, c u t o, nguyên lý làm vi c c a ắ ượ ệ ụ ị ắ ặ ấ ạ ệ ủ

các thi t b trên mô hình đi u hòa không khí m t chi u và hai chi u; ế ị ề ộ ề ề- N m đ c nguyên lý, ph ng pháp k t n i, v n hành m t mô hình ắ ượ ươ ế ố ậ ộ

h th ng đi n ệ ố ệ - l nh c a m t đi u hòa không khí m t chi u và hai chi u;ạ ủ ộ ề ộ ề ề- Nh n bi t đ c các lo i thi t b , xác đ nh đ u ra, đ u vào c a các ậ ế ượ ạ ế ị ị ầ ầ ủ

thi t b , đánh giá đ c tình tr ng c a thi t b , tính năng kỹ thu t và cách ế ị ượ ạ ủ ế ị ậl p đ t các thi t b có trên mô hình; ắ ặ ế ị

- Bi t gia công đ ng ng, k t n i, v n hành h th ng đi n - l nh ế ườ ố ế ố ậ ệ ố ệ ạc a m t mô hình đi u hòa không khí đ n gi n nh t đ m b o đúng kỹ ủ ộ ề ơ ả ấ ả ảthu t, đúng ph ng pháp, an toàn, đánh giá đ c s làm vi c c a mô hình;ậ ươ ượ ự ệ ủ

- C n th n, chính xác, an toànẩ ậ- Yêu ngh , ham h c h i.ề ọ ỏ

1. S đ mô hình h th ng đi u hòa không khí m t chi u:ơ ồ ệ ố ề ộ ề1.1. S đ , kích th c, các tiêu chu n kỹ thu t h th ng l nh c a mô hìnhơ ồ ướ ẩ ậ ệ ố ạ ủ1.2. S đ h th ng đi n c a mô hìnhơ ồ ệ ố ệ ủ

46

Page 47: Lthong Tcn-cdn Ktml Dhkk

2. Ki m tra, chu n b các thi t b c a mô hình:ể ẩ ị ế ị ủ2.1. Ki m tra các thi t b c a mô hình ể ế ị ủ2.2. Cân cáp đúng tiêu chu n kỹ thu t ẩ ậ3. L p đ t mô hìnhắ ặ :3.1. L y d u v trí l p đ t các thi t b trên mô hìnhấ ấ ị ắ ặ ế ị3.2. L p đ t các thi t b c a mô hìnhắ ặ ế ị ủ3.3. K t n i các thi t b c a mô hìnhế ố ế ị ủ4. Th i s ch h th ng:ổ ạ ệ ố4.1. Th i s ch đ ng cao ápổ ạ ườ4.2. Th i s ch đ ng h ápổ ạ ườ ạ5. Th kín h th ng:ử ệ ố5.1. K t n i mô hình v i thi t b th kínế ố ớ ế ị ử5.2. Ti n hành th kínế ử6. Hút chân không h th ng:ệ ố6.1. K t n i mô hình v i b m chân không và b van n pế ố ớ ơ ộ ạ6.2. Hút chân không h th ngệ ố7. N p ga cho h th ng:ạ ệ ố7.1. K t n i mô hình v i xi lanh n p gaế ố ớ ạ7.2. Ti n hành n p ga cho h th ngế ạ ệ ố8. Ch y th , theo dõi, căn ch nh các thông s kỹ thu t c a h th ng:ạ ử ỉ ố ậ ủ ệ ố8.1. Đóng đi n, v n hành, theo dõi các thông s kỹ thu t c a mô hìnhệ ậ ố ậ ủ8.2. Ghi chép, căn ch nh, s lý các thông s kỹ thu t ỉ ử ố ậ9. Ki m tra ể10. S đ mô hình h th ng đi u hòa không khí hai chi u:ơ ồ ệ ố ề ề10.1. S đ , kích th c, các tiêu chu n kỹ thu t h th ng l nh c a mô hìnhơ ồ ướ ẩ ậ ệ ố ạ ủ10.2. S đ h th ng đi n c a mô hìnhơ ồ ệ ố ệ ủ11. Ki m tra, chu n b các thi t b c a mô hình:ể ẩ ị ế ị ủ11.1. Ki m tra các thi t b c a mô hình ể ế ị ủ11.2. Cân cáp đúng tiêu chu n kỹ thu t ẩ ậ12. L p đ t mô hình:ắ ặ12.1. L y d u v trí l p đ t các thi t b trên mô hìnhấ ấ ị ắ ặ ế ị12.2. L p đ t các thi t b c a mô hìnhắ ặ ế ị ủ12.3. K t n i các thi t b c a mô hìnhế ố ế ị ủ13. Th i s ch h th ng:ổ ạ ệ ố13.1. Th i s ch đ ng cao ápổ ạ ườ13.2. Th i s ch đ ng h ápổ ạ ườ ạ14. Th kín h th ng:ử ệ ố14.1. K t n i mô hình v i thi t b th kínế ố ớ ế ị ử14.2. Ti n hành th kínế ử15. Hút chân không h th ng:ệ ố15.1. K t n i mô hình v i b m chân không và b van n pế ố ớ ơ ộ ạ15.2. Hút chân không h th ngệ ố

47

Page 48: Lthong Tcn-cdn Ktml Dhkk

16. N p ga cho h th ng:ạ ệ ố16.1. K t n i mô hình v i xi lanh n p gaế ố ớ ạ16.2. Ti n hành n p ga cho h th ngế ạ ệ ố17. Ch y th , theo dõi, căn ch nh các thông s kỹ thu t c a h th ng:ạ ử ỉ ố ậ ủ ệ ố17.1. Đóng đi n, v n hành, theo dõi các thông s kỹ thu t c a mô hìnhệ ậ ố ậ ủ17.2. Ghi chép, căn ch nh, s lý các thông s kỹ thu t ỉ ử ố ậ

Bài 04: K t n i mô hình đi u hòa không khí v i 2 dàn bay h i 2 ti tế ố ề ớ ơ ế l uư Th i gian: ờ 24 giờM c tiêu:ụ

- N m đ c nhi m v , v trí l p đ t, c u t o, nguyên lý làm vi c c aắ ượ ệ ụ ị ắ ặ ấ ạ ệ ủ các thi t b trên mô hình đi u hòa không khíế ị ề

- N m đ c nguyên lý, ph ng pháp k t n i, v n hành m t mô hìnhắ ượ ươ ế ố ậ ộ h th ng đi n - l nh c a m t đi u hòa không khí v i 2 dàn bay h i, 2 ti tệ ố ệ ạ ủ ộ ề ớ ơ ế l u ư

- Nh n bi t đ c các lo i thi t b , xác đ nh đ u ra, đ u vào c a cácậ ế ượ ạ ế ị ị ầ ầ ủ thi t b , đánh giá đ c tình tr ng c a thi t b , tính năng kỹ thu t và cáchế ị ượ ạ ủ ế ị ậ l p đ t các thi t b có trên mô hình ắ ặ ế ị

- Bi t gia công đ ng ng, k t n i, v n hành h th ng đi n - l nhế ườ ố ế ố ậ ệ ố ệ ạ c a m t mô hình đi u hòa không khí 2 dàn bay h i 2 ti t l u đ m b oủ ộ ề ơ ế ư ả ả đúng kỹ thu t, ph ng pháp, an toàn, đánh giá đ c s làm vi c c a môậ ươ ượ ự ệ ủ hình;

- C n th n, chính xác, an toànẩ ậ- Yêu ngh , ham h c h i.ề ọ ỏ

1. S đ mô hình h th ng ĐHKK 2 dàn bay h i 2 ti t l u:ơ ồ ệ ố ơ ế ư1.1. S đ , kích th c, các tiêu chu n kỹ thu t h th ng l nh c a mô hìnhơ ồ ướ ẩ ậ ệ ố ạ ủ1.2. S đ h th ng đi n c a mô hìnhơ ồ ệ ố ệ ủ2. Ki m tra, chu n b các thi t b c a mô hình:ể ẩ ị ế ị ủ2.1. Ki m tra các thi t b c a mô hình ể ế ị ủ2.2. Cân cáp đúng tiêu chu n kỹ thu t ẩ ậ3. L p đ t mô hình:ắ ặ3.1. L y d u v trí l p đ t các thi t b trên mô hìnhấ ấ ị ắ ặ ế ị3.2. L p đ t các thi t b c a mô hìnhắ ặ ế ị ủ3.3. K t n i các thi t b c a mô hìnhế ố ế ị ủ4. Th i s ch h th ng:ổ ạ ệ ố4.1. Th i s ch đ ng cao ápổ ạ ườ4.2. Th i s ch đ ng h ápổ ạ ườ ạ5. Th kín h th ng: ử ệ ố5.1. K t n i mô hình v i thi t b th kínế ố ớ ế ị ử5.2. Ti n hành th kínế ử6. Hút chân không h th ng:ệ ố6.1. K t n i mô hình v i b m chân không và b van n pế ố ớ ơ ộ ạ

48

Page 49: Lthong Tcn-cdn Ktml Dhkk

6.2. Hút chân không h th ngệ ố7. N p ga cho h th ng: ạ ệ ố7.1. K t n i mô hình v i xi lanh n p gaế ố ớ ạ7.2. Ti n hành n p ga cho h th ngế ạ ệ ố8. Ch y th , theo dõi các thông s kỹ thu t c a h th ng:ạ ử ố ậ ủ ệ ố8.1. Đóng đi n, v n hành, theo dõi các thông s kỹ thu t c a mô hìnhệ ậ ố ậ ủ8.2. Ghi chép, căn ch nh, s lý các thông s kỹ thu tỉ ử ố ậ9. Ki m traể

IV. ĐI U KI N TH C HI N MÔ ĐUN:Ề Ệ Ự ỆTT Lo i trang thi t bạ ế ị S l ngố ượ1 Mô hình đi u hoà nhi t đề ệ ộ 5 bộ2 Mô hình t l nhủ ạ 5 bộ3 Mô hình máy l nh th ng nghi pạ ươ ệ 5 bộ4 Mô hình kho l nhạ 2 bộ5 Mô hình đi u hoà trung tâm làm l nh ề ạ

n cướ2 bộ

6 Mô hình ĐHTT có h th ng d n gió l nhệ ố ẫ ạ 2 bộ7 Mô hình máy nén l nh các lo iạ ạ 5 bộ8 T l nh các lo iủ ạ ạ 5 bộ9 Máy l nh th ng nghi p các lo iạ ươ ệ ạ 10 bộ

10 Kho l nhạ 2 bộ11 Máy đi u hoà c a sề ử ổ 5 bộ12 Máy đi u hoà nhi t đ 2 ph n tề ệ ộ ầ ử 5 bộ13 B m nhi t các lo iơ ệ ạ 5 bộ14 Máy đi u hoà không khí ki u tề ể ủ 5 bộ15 Máy đi u hoà nhi t đ ki u VRVề ệ ộ ể 2 bộ16 Máy đi u hoà không khí trung tâm các ề

lo iạ2 bộ

17 Máy nén l nh các lo iạ ạ 50 chi cế18 B hàn h i Oộ ơ 2 - C2H2 5 bộ19 Các dàn trao đ i nhi t ng - qu tổ ệ ố ạ 100 chi cế20 Máy nén khí có bình ch aứ 2 bộ21 Chai nit cao ápơ 4 bộ22 Máy hút chân không 4 bộ23 Máy mài 2 bộ24 Máy khoan đ ngứ 2 bộ25 Máy khoan tay 5 bộ26 B đ ngh đi n l nh chuyên d ngộ ồ ề ệ ạ ụ 20 bộ27 Am pe kìm 10 bộ28 B u n ng các lo iộ ố ố ạ 10 bộ

49

Page 50: Lthong Tcn-cdn Ktml Dhkk

29 B nong loe các lo iộ ạ 10 bộ30 M l t các lo iỏ ế ạ 10 bộ31 Xi lanh n p gaạ 10 bộ32 Máy thu h i gaồ 2 bộ33 Đèn hàn 20 bộ34 Nhi t k các lo iệ ế ạ 10 bộ35 R le nhi t đ các lo iơ ệ ộ ạ 10 bộ36 Ca bin th c t p l p đ t mô hình máy l nhự ậ ắ ặ ạ

và ĐHKK10 bộ

37 Ca bin th c t p l p đ t ĐHKKự ậ ắ ặ 5 bộ

TT Lo i v t li uạ ậ ệ S l ngố ượ1 ng đ ng các lo iỐ ồ ạ 200 kG2 Ti t l u các lo iế ư ạ 100 chi cế3 Que hàn các lo iạ 100 kG4 Van đ o chi u các lo iả ề ạ 20 chi cế5 Van m t chi uộ ề 20 chi cế6 ng g pỐ ấ 20 chi cế7 D u l nh, gi lau, dây đi n, công t c, áp tô ầ ạ ẻ ệ ắ

mát, đèn tín hi u......ệ100 bộ

V. PH NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ:ƯƠ Ộ- Mô đun đã chia làm 17 bài, đi m ki m tra đ nh kỳ nh ng bài 2, 10, 11, ể ể ị ở ữ12, 14, 15, 16 (h s 2);ệ ố- Bài 17 là bài ki m tra cu i mô đun ( h s 3).ể ố ệ ố- Căn c vào qui đ nh thi và ki m tra sẽ t ng k t đi m s c a mô đun cho ứ ị ể ổ ế ể ố ủh c viên.ọ

VI. H NG D N TH C HI N MÔ ĐUN:ƯỚ Ẫ Ự Ệ1. Ph m vi áp d ng ch ng trình: ạ ụ ươ- Là mô đun b t bu c t t c các h c viên Cao đ ng ngh đ u ph i th c ắ ộ ấ ả ọ ẳ ề ề ả ựhi n. ệ- Mô đun đ c ti n hành sau khi h c viên đã h c xong các môn h c c s , ượ ế ọ ọ ọ ơ ởcác mô đun h tr và tr c khi h c các mô đun chuyên sâu c a ngh .ỗ ợ ướ ọ ủ ề2. H ng d n m t s đi m chính v ph ng pháp gi ng d y mô đun: ướ ẫ ộ ố ể ề ươ ả ạ- Là mô đun c b n c a ngh nên ch y u là th c hành làm sáng t lý ơ ả ủ ề ủ ế ự ỏthuy t và hình thành các kỹ năng c b n nh t c a ngh . ế ơ ả ấ ủ ề- C n chú ý cung c p t ng đ i đ y đ trang thi t b , v t t đ h c viên cóầ ấ ươ ố ầ ủ ế ị ậ ư ể ọ đi u ki n đ c ti p c n các v n đ lý thuy t đ c sáng t trong th c ti nề ệ ượ ế ậ ấ ề ế ượ ỏ ự ễ và hình thành kỹ năng ngh .ề3. Nh ng tr ng tâm ch ng trình c n chú ý:ữ ọ ươ ầ

50

Page 51: Lthong Tcn-cdn Ktml Dhkk

- T t c các bài ấ ả4. Tài li u tham kh o: ệ ả- Nguy n Đ c L i, Ph m Văn Tuỳ. Máy và thi t b l nh. NXB Giáo d c ễ ứ ợ ạ ế ị ạ ụ- Nguy n Đ c L i, Ph m Văn Tuỳ. Kỹ thu t l nh c s . NXB Giáo d c ễ ứ ợ ạ ậ ạ ơ ở ụ- Nguy n Đ c L i, Ph m Văn Tuỳ. T l nh, máy kem, máy đá: Nhà xu tễ ứ ợ ạ ủ ạ ấ b n khoa h c và kỹ thu t. ả ọ ậ- Woo Joo Engineering – KOREA. Mô hình t l nh, đi u hoà nhi t đ , đi uủ ạ ề ệ ộ ề hoà trung tâm, kho l nh, máy l nh th ng nghi p.... ạ ạ ươ ệ

51

Page 52: Lthong Tcn-cdn Ktml Dhkk

CH NG TRÌNH MÔ ĐUN B T BU CƯƠ Ắ Ộ

Tên mô đun: H th ng máy l nh công nghi pệ ố ạ ệMã s mô đun: ố MĐ 26

(Ban hành kèm theo quy t đ nh s ..../ 2013 /QĐ - CĐSPKTVLế ị ốngày... tháng ... năm 2013 c a Hi u tr ng tr ng CĐSPKTVLủ ệ ưở ườ )

52

Page 53: Lthong Tcn-cdn Ktml Dhkk

53

Page 54: Lthong Tcn-cdn Ktml Dhkk

CH NG TRÌNH MÔ ĐUN ĐÀO T OƯƠ Ạ : H TH NG MÁY L NH Ệ Ố ẠCÔNG NGHI PỆ

Mã s mô đun: MĐ 26ốTh i gian mô đun: ờ 176 gi ờ (Lý thuy t: ế 50 gi ; Th c hành: 126 gi )ờ ự ờ

I. V TRÍ, TÍNH CH T C A MÔ ĐUN:Ị Ấ Ủ- V trí: ị

+ H th ng l nh công nghi p là mô đun chuyên môn trong chệ ố ạ ệ ư ngơ trình Cao đ ng ngh Kỹ thu t máy l nh và đi u hoà không khí.ẳ ề ậ ạ ề

+ Môn h c đ c s p x p sau khi h c xong các môn h c c s : C sọ ượ ắ ế ọ ọ ơ ở ơ ở kỹ thu t l nh và đi u hoà không khí, Đo l ng đi n - l nh, L nh c b n vàậ ạ ề ườ ệ ạ ạ ơ ả Máy l nh dân d ng; ạ ụ- Tính ch t:ấ

+ Là mô đun b t bu c, không th thi u trong ngh kỹ thu t máyắ ộ ể ế ề ậ l nh và đi u hoà không khí vì trong quá trình h c t p cũng nh làm vi cạ ề ọ ậ ư ệ chúng ta th ng xuyên ph i ti p xúc v i các công vi c nh : l p đ t, v nườ ả ế ớ ệ ư ắ ặ ậ hành, b o d ng, s a ch a các h th ng máy l nh công nghi p nh cácả ưỡ ử ữ ệ ố ạ ệ ư lo i kho l nh, máy đá, t c p đông... ạ ạ ủ ấ

II. M C TIÊU MÔ ĐUN:Ụ- Trang b cho h c viên nh ng ki n th c c b n v đ c b n vẽ, sị ọ ữ ế ứ ơ ả ề ọ ả ử

d ng d ng c , đ ngh và các kỹ thu t l p đ t, v n hành, b o d ng, s aụ ụ ụ ồ ề ậ ắ ặ ậ ả ưỡ ử ch a các h th ng máy l nh công nghi p.ữ ệ ố ạ ệ

- Th c hành l p đ t, v n hành, b o d ng, s a ch a và đo ki m tra,ự ắ ặ ậ ả ưỡ ử ữ ể đánh giá các h th ng máy l nh công nghi p.ệ ố ạ ệ

- S d ng thành th o các d ng c đ ngh đo ki m tra và các thi tử ụ ạ ụ ụ ồ ề ể ế b an toàn.ị

- N m v ng nguyên lý c u t o, ho t đ ng c a các h th ng máy l nhắ ữ ấ ạ ạ ộ ủ ệ ố ạ công nghi p.ệ

- L p đ t, v n hành, b o d ng, s a ch a các h th ng máy l nhắ ặ ậ ả ưỡ ử ữ ệ ố ạ công nghi p đúng yêu c u kỹ thu t.ệ ầ ậ

- Đo ki m tra, đánh giá đ c các h th ng máy l nh công nghi p.ể ượ ệ ố ạ ệ- C n th n, kiên trìẩ ậ- Yêu ngh , ham h c h iề ọ ỏ- Thu x p n i làm vi c g n gàng ngăn n pế ơ ệ ọ ắ- Đ m b o an toàn cho ng i và thi t b ả ả ườ ế ị

III. N I DUNG MÔ ĐUN: Ộ1. N i dung t ng quát và phân ph i th i gian:ộ ổ ố ờ

Số Tên các bài trong mô đun Th i gianờ

54

Page 55: Lthong Tcn-cdn Ktml Dhkk

TTT ngổ

số

Lý thuyế

t

Th cự hành

Kiểm

tra*1 L p đ t h th ng và thi t b kho ắ ặ ệ ố ế ị

l nh công nghi pạ ệ24 6 17 1

Ki m traể 12 L p đ t h th ng l nh máy đá câyắ ặ ệ ố ạ 34 10 23 1

Ki m traể 13 V n hành h th ng l nhậ ệ ố ạ 24 6 16 2

Ki m traể 24 B o trì - B o d ng h th ng l nhả ả ưỡ ệ ố ạ 24 6 17 1

Ki m traể 15 S a ch a h th ng l nhử ữ ệ ố ạ 36 12 22 2

Ki m traể 26 V n hành, x lý s c trong m t sậ ử ự ố ộ ố

h th ng l nhệ ố ạ28 10 16 2

Ki m tra k t thúcể ế 6 6

C ngộ 176 50 111 15

* Ghi chú: Th i gian ki m tra đ c tích h p gi a lý thuy t v i th c hànhờ ể ượ ợ ữ ế ớ ự đ c tính vào gi th c hànhượ ờ ự2. N i dung chi ti t:ộ ế

Bài 1: L p đ t h th ng và thi t b kho l nh công nghi pắ ặ ệ ố ế ị ạ ệTh i gian: 24 giờ ờ

M c tiêu: ụ- N m đ c các quy đ nh, ký hi u b n vẽ thi công;ắ ượ ị ệ ả- Hi u v c u t o, m c đích s d ng c a các trang, thi t b ph c v ể ề ấ ạ ụ ử ụ ủ ế ị ụ ụ

l p đ t; ắ ặ- Hi u m c đích và ph ng pháp l p đ t các thi t b chính, ph ể ụ ươ ắ ặ ế ị ụ

trong kho l nh;ạ- Ki m tra đ c thông s c a thi t b tr c khi l p;ể ượ ố ủ ế ị ướ ắ- L p đ t các thi t b chính, ph trong kho l nh đúng quy trình và ắ ặ ế ị ụ ạ

đ m b o an toàn;ả ả- C n th n, chính xác, khoa h c. ẩ ậ ọ

1. Đ c b n vẽ thi công, chu n b trang thi t b ph c v l p đ t:ọ ả ẩ ị ế ị ụ ụ ắ ặ1.1. Đ c b n vẽ m t b ng l p đ tọ ả ặ ằ ắ ặ1.2. Đ c b n vẽ thi t k h th ng l nhọ ả ế ế ệ ố ạ1.3. Đ c b n vẽ m ch đi n đ ng l c và đi u khi nọ ả ạ ệ ộ ự ề ể1.4. Chu n b trang thi t b ph c v l p đ tẩ ị ế ị ụ ụ ắ ặ

55

Page 56: Lthong Tcn-cdn Ktml Dhkk

2. L p đ t các thi t b chính trong kho l nhắ ặ ế ị ạ2.1. L p đ t c m máy nén:ắ ặ ụ2.2. L p đ t c m ng ng t :ắ ặ ụ ư ụ2.3. L p đ t dàn bay h iắ ặ ơ - van ti t l u:ế ư3. L p đ t các thi t b ph trong kho l nh:ắ ặ ế ị ụ ạ3.1. Các thi t b đi u ch nh và b o v kho l nh:ế ị ề ỉ ả ệ ạ3.1.1. Ki m tra các thi t bể ế ị3.1.2. L y d uấ ấ3.1.3. Ch t o khung đ các thi t b ế ạ ỡ ế ị3.1.4. Đ t khung vào v trí và b t ch tặ ị ắ ặ3.1.5.Chuy n các thi t b vào khung đ và b t ch tể ế ị ỡ ắ ặ3.2. L p đ t h th ng đ ng ng d n gas:ắ ặ ệ ố ườ ố ẫ3.2.1. Xác đ nh v trí, đ dài, kích th c đ ng ngị ị ộ ướ ườ ố3.2.2. C t ng và n o ba viaắ ố ạ3.2.3. Nong, loe, u n ngố ố3.2.4. Hàn ng, n i r c co ố ố ắ3.3. L p đ t h th ng n c gi i nhi t, t i l nh:ắ ặ ệ ố ướ ả ệ ả ạ3.3.1. Chu n b giá đ , n p ngẩ ị ỡ ẹ ố3.3.2. Xác đ nh v trí, đ dài, kích th c đ ng ngị ị ộ ướ ườ ố3.3.3. C t ng, ren ng, hàn m t bích, v sinh đ ng ngắ ố ố ặ ệ ườ ố3.3.4. Ráp n i đ ng ng thành h th ng hoàn ch nhố ườ ố ệ ố ỉ3.3.5. Ki m tra, th kínể ử3.3.6. B c cách nhi t h th ng t i l nhọ ệ ệ ố ả ạ3.4. L p đ t h th ng n c x băng:ắ ặ ệ ố ướ ả3.4.1. Kh o sát v trí l p đ t đ ng ng thoát n c x băngả ị ắ ặ ườ ố ướ ả3.4.2. Xác đ nh đ dài, kích th c đ ng ngị ộ ướ ườ ố3.4.3 Gia công ng theo kích th c tính toán đo đ cố ướ ạ3.4.4.Ráp n i đ ng ng thành h th ng hoàn ch nhố ườ ố ệ ố ỉ3.4.5. Ki m tra đ b n kín, đ d c c a đ ng ngể ộ ề ộ ố ủ ườ ố3.4.6. B c cách nhi t h th ng t i l nhọ ệ ệ ố ả ạ3.5. L p đ t h th ng đi n đ ng l cắ ặ ệ ố ệ ộ ự - đi u khi n:ề ể 3.5.1. Ki m tra t đi nể ủ ệ3.5.2. Đ u dây đi n vào các khí c đi n trong t đi n và thi t b đo l ngấ ệ ụ ệ ủ ệ ế ị ườ3.5.3. Đ u n i các thi t b đi n vào t đi nấ ố ế ị ệ ủ ệ3.5.4. Ki m tra l n cu iể ầ ố3.5.5. C p ngu n đi nấ ồ ệ4. Hút chân không - n p gas, ch y th h th ng:ạ ạ ử ệ ố4.1. V sinh công nghi p h th ngệ ệ ệ ố4.2. Th kín h th ngử ệ ố4.3. Hút chân không – N p gas h th ngạ ệ ố4.4. Ch y th h th ng:ạ ử ệ ố4.4.1. Ki m tra t ng th h th ngể ổ ể ệ ố

56

Page 57: Lthong Tcn-cdn Ktml Dhkk

4.4.2. Đóng đi nệ4.4.3. Ki m tra, hi u ch nh chi u quay c a các đ ng cể ệ ỉ ề ủ ộ ơ4.4.4. Đo ki m các thông sể ố5. Ki m tra ể

Bài 2: L p đ t h th ng l nh máy đá câyắ ặ ệ ố ạ Th i gian: ờ 34 giờM c tiêu:ụ

- N m đ c các quy đ nh, ký hi u b n vẽ thi công;ắ ượ ị ệ ả- Hi u v c u t o, m c đích s d ng c a các trang, thi t b ph c v ể ề ấ ạ ụ ử ụ ủ ế ị ụ ụ

l p đ t; ắ ặ- Hi u m c đích và ph ng pháp l p đ t các thi t b chính, ph ể ụ ươ ắ ặ ế ị ụ

trong máy đá cây;- Ki m tra đ c thông s c a thi t b tr c khi l p;ể ượ ố ủ ế ị ướ ắ- L p đ t các thi t b chính, ph trong máy đá cây đúng quy trình và ắ ặ ế ị ụ

đ m b o an toàn; ả ả- C n th n, chính xác, khoa h c. ẩ ậ ọ

1. Đ c b n vẽ thi công, chu n b trang thi t b ph c v l p đ t:ọ ả ẩ ị ế ị ụ ụ ắ ặ1.1.Đ c b n vẽ m t b ng l p đ tọ ả ặ ằ ắ ặ1.2. Đ c b n vẽ thi t k h th ng l nhọ ả ế ế ệ ố ạ1.3. Đ c b n vẽ m ch đi n đ ng l c và đi u khi nọ ả ạ ệ ộ ự ề ể1.4. Chu n b trang thi t b ph c v l p đ tẩ ị ế ị ụ ụ ắ ặ2. L p đ t các thi t b chính trong máy đáắ ặ ế ị2.1. L p đ t c m máy nénắ ặ ụ2.2. L p đ t c m ng ng tắ ặ ụ ư ụ2.3. L p đ t b đáắ ặ ể - máy khu yấ2.4. L p đ t dàn bay h i ắ ặ ơ - van ti t l u:ế ư3. L p đ t các thi t b ph trong máy đá câyắ ặ ế ị ụ3.1. Các thi t b đi u ch nh và b o v máy đá câyế ị ề ỉ ả ệ3.2. L p đ t h th ng đ ng ng d n gas:ắ ặ ệ ố ườ ố ẫ3.3. L p đ t h th ng n c gi i nhi t:ắ ặ ệ ố ướ ả ệ3.4. L p đ t h th ng đi n đ ng l c - đi u khi nắ ặ ệ ố ệ ộ ự ề ể4. Hút chân không - n p gas, ch y th h th ng:ạ ạ ử ệ ố4.1. V sinh công nghi p h th ngệ ệ ệ ố4.2. Th kín h th ngử ệ ố4.3. Hút chân không – N p gas h th ng:ạ ệ ố4.4. Ch y th h th ngạ ử ệ ố5. Ki m traể

Bài 3: V n hành h th ng l nhậ ệ ố ạ Th i gian: 24 giờ ờM c tiêu:ụ

- Hi u m c đích và ph ng pháp ki m tra, v n hành h th ng l nhể ụ ươ ể ậ ệ ố ạ

57

Page 58: Lthong Tcn-cdn Ktml Dhkk

- Đ c b n vẽ ghi nh t ký h th ng, b ng bi u ọ ả ậ ệ ố ả ể- S d ng thành th o các d ng c đoử ụ ạ ụ ụ- Hi u c u t o và v n hành c a thi t bể ấ ạ ậ ủ ế ị- Yêu ngh , ham thích công vi c. Có tính k lu t cao ề ệ ỷ ậ

1. Ki m tra h th ng l nhể ệ ố ạ :1.1. Ki m tra các thông s đo l ng c a h th ng l nhể ố ườ ủ ệ ố ạ1.2. Ki m tra, xác đ nh tình hình c a các thi t b ể ị ủ ế ị1.3. Ki m tra h th ng t i l nh và gi i nhi tể ệ ố ả ạ ả ệ1.4. Ki m tra h th ng đi n ể ệ ố ệ2. Kh i đ ng h th ng:ở ộ ệ ố 2.1. C p đi n cho h th ngấ ệ ệ ố  2.2. Kh i đ ng h th ng gi i nhi tở ộ ệ ố ả ệ2.3. Kh i đ ng h th ng t i l nhở ộ ệ ố ả ạ2.4. Kh i đ ng máy nénở ộ3. M t s thao tác trong quá trình v n hànhộ ố ậ3.1. Quy trình rút gas - x gas:ả3.2. Quy trình n p d u ạ ầ - x d u cho h th ng l nhả ầ ệ ố ạ3.3. Quy trình x khí không ng ng:ả ư3.4. Quy trình x tuy t cho h th ng l nhả ế ệ ố ạ4. Theo dõi các thông s kỹ thu t:ố ậ4.1. Theo dõi các thông s đi n c a h th ng:ố ệ ủ ệ ố4.2. Theo dõi các thông s áp su t c a h th ngố ấ ủ ệ ố4.3. Theo dõi các thông s nhi t đ c a h th ngố ệ ộ ủ ệ ố4.4. Ghi nh t ký v n hànhậ ậ5. Ki m traể

Bài 4. B o trì - B o d ng h th ng l nhả ả ưỡ ệ ố ạ Th i gian: 24 ờgiờM c tiêu:ụ

- Hi u m c đích và ph ng pháp ki m tra h th ng l nhể ụ ươ ể ệ ố ạ- Hi u c u t o và v n hành c a thi t bể ấ ạ ậ ủ ế ị- S d ng thành th o hoá ch t, b m cao áp, máy nén khíử ụ ạ ấ ơ- Bi t tra d u, m cho các thi t bế ầ ỡ ế ị- S a ch a thay th các thi t b h ngử ữ ế ế ị ỏ- Thao tác an toàn.

1. Ki m tra h th ng l nh:ể ệ ố ạ 1.1. Ki m tra l ng gas trong máyể ượ1.2. Ki m tra h th ng truy n đ ng đaiể ệ ố ề ộ1.3. Ki m tra l ng d u trong máyể ượ ầ1.4. Ki m tra l ng ch t t i l nhể ượ ấ ả ạ1.5. Ki m tra thi t b b o v ể ế ị ả ệ2. Làm s ch h th ng l nhạ ệ ố ạ

58

Page 59: Lthong Tcn-cdn Ktml Dhkk

2.1. Làm s ch bình ng ng t – Bình bay h iạ ư ụ ơ2.2. Làm s ch tháp gi i nhi tạ ả ệ2.3. Làm s ch h th ng đ ng ng d n n cạ ệ ố ườ ố ẫ ướ2.4. Làm s ch h th ng l i l c gióạ ệ ố ướ ọ2.5. Làm s ch phin l c gasạ ọ2.6. Làm s ch dàn bay h i ạ ơ - Dàn ng ngư3. B o trì - B o d ng các thi t b trong h th ngả ả ưỡ ế ị ệ ố3.1. B o d ng b mả ưỡ ơ3.2. B o d ng qu t ả ưỡ ạ - Máy khu yấ3.3. B o trì h th ng bôi tr n máy nénả ệ ố ơ3.4. B o d ng c m clapêả ưỡ ụ3.5. B o trì ả - B o d ng h th ng đi n đ ng l cả ưỡ ệ ố ệ ộ ự3.6. B o trì ả - B o d ng h th ng đi n đi u khi nả ưỡ ệ ố ệ ề ể4. Ki m traể

Bài 5: S a ch a h th ng l nhử ữ ệ ố ạ Th i gian: 36ờ giờM c tiêu:ụ

- Bi t pế h ng pháp ki m tra, xác đ nh h h ng trong h th ng l nh;ươ ể ị ư ỏ ệ ố ạ- Bi t quan sát, phán đoán, phân tíchế- S d ng thành th o các d ng c đo ki mử ụ ạ ụ ụ ể- Hi u c u t o và v n hành c a thi t bể ấ ạ ậ ủ ế ị- Bi t tra d u, m và l p ráp l i thi t b vào h th ngế ầ ỡ ắ ạ ế ị ệ ố- Yêu ngh , ham thích công vi cề ệ- Có tính k lu t cao ỷ ậ

1. Ki m tra xác đ nh nguyên nhân h h ng:ể ị ư ỏ

1.1. Đ c s nh t ký, trao đ i v i ng i v n hành ngày hôm đóọ ổ ậ ổ ớ ườ ậ1.2. Quan sát, xem xét toàn b h th ngộ ệ ố1.3. Ki m tra xem xét các thi t b liên quan đ n s cể ế ị ế ự ố1.4. Ch n l c ghi chép các thông tin quan tr ng liên quan đ n s cọ ọ ọ ế ự ố1.5. Kh ng đ nh nguyên nhân h h ngẳ ị ư ỏ2. S a ch a các thi t b chính trong h th ng l nhử ữ ế ị ệ ố ạ 2.1. S a ch a máy nénử ữ2.2. S a ch a bình ng ng t ử ữ ư ụ - Bình bay h iơ2.3. S a ch a dàn ng ng t ử ữ ư ụ - Dàn bay h iơ2.4. Thay phin l c ọ - ng maoố3. S a ch a các thi t b ph trong h th ng l nhử ữ ế ị ụ ệ ố ạ 3.1. S a ch a b mử ữ ơ3.2. S a ch a tháp gi i nhi tử ữ ả ệ3.3. S a ch a máy khu yử ữ ấ3.4. S a ch a đ ng cử ữ ộ ơ

59

Page 60: Lthong Tcn-cdn Ktml Dhkk

3.5. S a ch a các thi t b b o vử ữ ế ị ả ệ3.6. S a ch a các thi t b đi u ch nhử ữ ế ị ề ỉ4. S a ch a h th ng đi n:ử ữ ệ ố ệ4.1. T t ngu n t ng c p vào máyắ ồ ổ ấ4.2. Xác đ nh h h ng trong h th ng đi nị ư ỏ ệ ố ệ4.3. S a ch a, thay th các thi t b h h ngử ữ ế ế ị ư ỏ4.4. Làm s ch ti p đi m, xi t ch t các m i n i, c u đ uạ ế ể ế ặ ố ố ầ ấ4.5. L p ráp hoàn tr h th ngắ ả ệ ố5. S a ch a h th ng n c - H th ng d n gióử ữ ệ ố ướ ệ ố ẫ :5.1. Ki m tra, xác đ nh h h ng c a h th ngể ị ư ỏ ủ ệ ố5.2. L p quy trình, ti n đ thay th s a ch aậ ế ộ ế ử ữ5.3. S a ch a, thay th các thi t b h h ng:ử ữ ế ế ị ư ỏ5.4. Ch y thạ ử6. Ki m traể

Bài 6: V n hành, x lý s c trong m t s h th ng l nhậ ử ự ố ộ ố ệ ố ạTh i gian: ờ 28giờ

M c tiêu: ụ+ Hi u m c đích và ph ng pháp v n hành h th ng l nh ghépể ụ ươ ậ ệ ố ạ+ Hi u m c đích và ph ng pháp v n hành h th ng l nh có s d ng ể ụ ươ ậ ệ ố ạ ử ụ

thi t b DIXELLế ị+ Hi u m c đích và ph ng pháp v n hành h th ng l nh có s ể ụ ươ ậ ệ ố ạ ử

d ng thi t b PLCụ ế ị+ Hi u m c đích và ph ng pháp x lý m t s s c th ng g p trong ể ụ ươ ử ộ ố ự ố ườ ặ

h th ng l nh ệ ố ạ+ S d ng đ c các d ng c đo ki mử ụ ượ ụ ụ ể+ Đ c hi u b n vẽ h th ng l nh và h th ng đi nọ ể ả ệ ố ạ ệ ố ệ+ V n hành h th ng đúng yêu c u kỹ thu tậ ệ ố ầ ậ+ Cài đ t ch đ v n hành trên b DIXELLặ ế ộ ậ ộ+ Cài đ t ch đ v n hành trên b DIXELLặ ế ộ ậ ộ+ Xác đ nh đúng nguyên nhân gây ra s c trong h th ng l nhị ự ố ệ ố ạ+ S a ch a, kh c ph c các s cử ữ ắ ụ ự ố+ Theo dõi các thông s ho t đ ng c a h th ng l nhố ạ ộ ủ ệ ố ạ

1. V n hành h th ng l nh có s d ng thi t b DIXELL:ậ ệ ố ạ ử ụ ế ị1.1. Tìm hi u c u t o, ho t đ ng c a h th ng l nhể ấ ạ ạ ộ ủ ệ ố ạ1.1.1. Hi u c u t o, ho t đ ng c a h th ng l nh có s d ng thi t b ể ấ ạ ạ ộ ủ ệ ố ạ ử ụ ế ịDIXELL1.1.2. Đ c hi u đ c b n vẽ v l nh, đi n, c khí ọ ể ượ ả ề ạ ệ ơ1.2. Ki m tra h th ng l nhể ệ ố ạ1.2.1. Đ c b n vẽ và nh t ký công trìnhọ ả ậ1.2.2. S d ng thành th o các d ng c đoử ụ ạ ụ ụ1.2.3. Hi u c u t o và v n hành c a thi t b l nh ể ấ ạ ậ ủ ế ị ạ

60

Page 61: Lthong Tcn-cdn Ktml Dhkk

1.3. Ki m tra h th ng đi n, cài đ t ch đ v n hành trên b DIXELL ể ệ ố ệ ặ ế ộ ậ ộ1.3.1. Đ c b n vẽ và nh t ký công trìnhọ ả ậ1.3.2. S d ng thành th o các d ng c đoử ụ ạ ụ ụ1.3.3. Hi u c u t o và v n hành c a thi t b l nhể ấ ạ ậ ủ ế ị ạ1.3.4. Cài đ t đ c các ch đ v n hành ặ ượ ế ộ ậ1.4.V n hành h th ng l nh có s d ng thi t b DIXELLậ ệ ố ạ ử ụ ế ị1.4.1. Thao tác đóng, m các vanở1.4.2. Cài đ t đ c các ch đ v n hànhặ ượ ế ộ ậ1.4.3. V n hành đúng yêu c u kỹ thu tậ ầ ậ1.4.4. Theo dõi, ki m tra các thông s c a h th ng l nhể ố ủ ệ ố ạ1.5. Đo ki m các thông sể ố1.5.1. S d ng các d ng c đoử ụ ụ ụ1.5.2. Đ c chính xác các th ng s kỹ thu tọ ố ố ậ1.5.3. Đánh giá các k t qu đo đ cế ả ượ1.5.4. Ki m traể2. V n hành h th ng l nh có s d ng thi t b PLC: ậ ệ ố ạ ử ụ ế ị2.1.1. Tìm hi u c u t o, ho t đ ng c a h th ng l nhể ấ ạ ạ ộ ủ ệ ố ạ2.1.2. C u t o, nguyên lý làm vi c c a h th ng l nh có s d ng thi t b ấ ạ ệ ủ ệ ố ạ ử ụ ế ịPLC2.1.3. Đ c hi u b n vẽ v l nh, đi n, c khí ọ ể ả ề ạ ệ ơ2.2. Ki m tra h th ng l nhể ệ ố ạ2.2.1. Đ c b n vẽ và nh t ký công trìnhọ ả ậ2.2.2. S d ng thành th o các d ng c đoử ụ ạ ụ ụ2.2.3. Hi u c u t o và v n hành c a thi t b l nh ể ấ ạ ậ ủ ế ị ạ2.3. Ki m tra h th ng đi n, cài đ t ch đ v n hành trên b PLCể ệ ố ệ ặ ế ộ ậ ộ2.3.1. Đ c b n vẽ và nh t ký công trìnhọ ả ậ2.3.2. S d ng thành th o các d ng c đoử ụ ạ ụ ụ2.3.3. Hi u c u t o và v n hành c a thi t b l nhể ấ ạ ậ ủ ế ị ạ2.3.4. Cài đ t đ c các ch đ v n hành ặ ượ ế ộ ậ2.4. V n hành h th ng l nh có s d ng thi t b PLCậ ệ ố ạ ử ụ ế ị2.4.1. Thao tác đóng, m các vanở2.4.2. Cài đ t các ch đ v n hànhặ ế ộ ậ2.4.3. V n hành theo yêu c u kỹ thu tậ ầ ậ2.4.4. Theo dõi, ki m tra các thông s c a h th ng l nhể ố ủ ệ ố ạ2.5. Đo ki m các thông sể ố2.5.1. S d ng các d ng c đoử ụ ụ ụ2.5.2. Đ c chính xác các th ng s kỹ thu tọ ố ố ậ2.5.3. Đánh giá các k t qu đo đ cế ả ượ3. V n hành, x lý s c trong m t s h th ng l nh: ậ ử ự ố ộ ố ệ ố ạ3.1. X lý s c mô t máy nén không quayử ự ố ơ3.2. X lý s c áp su t đ y quá caoử ự ố ấ ẩ3.3. X lý s c áp su t đ y quá th pử ự ố ấ ẩ ấ

61

Page 62: Lthong Tcn-cdn Ktml Dhkk

3.4. X lý s c áp su t hút quá caoử ự ố ấ3.5. X lý s c áp su t hút quá th pử ự ố ấ ấ3.6. X lý s c có ti ng l phát ra t máy nénử ự ố ế ạ ừ3.7. X lý s c carte b quá nhi tử ự ố ị ệ3.8. X lý s c d u tiêu th quá nhi uử ự ố ầ ụ ề3.9. X lý s c nhi t đ bu ng l nh không đ t yêu c uử ự ố ệ ộ ồ ạ ạ ầ3.10. X lý các tr c tr c th ng g p máy nénử ụ ặ ườ ặ ở3.11. X lý s c áp su t d u th pử ự ố ấ ầ ấ3.12. X lý s c ng p d chử ự ố ậ ị3.13. X lý s c ph n đi nử ự ố ầ ệ4. Ki m traể

Bài 7: Ki m tra k t thúc ể ế Th i gian: 6 giờ ờ

IV. ĐI U KI N TH C HI N MÔ ĐUN:Ề Ệ Ự Ệ(Tính cho 1 ca th c t p có 15 h c sinh)ự ậ ọ

TT Lo i trang thi t bạ ế ị S l ngố ượ1 Mô hình kho l nh, máy đá câyạ 3 máy2 Đ ng h v n năngồ ồ ạ 15 cái3 Ampekìm 15 cái4 Nhi t kệ ế 15 cái5 B đ ng h n p gasộ ồ ồ ạ 15 cái6 B nong loe, u n ngộ ố ố 15 cái7 Máy hàn h iơ 3 cái8 Máy hàn đi nệ 2 cái9 Máy nén khí 2 cái

10 D ng c c khí chuyên d ngụ ụ ơ ụ 3 bộ11 Máy khoan 2 cái12 C aư 6 cái13 B m chân khôngơ 2 cái14 Mô hình t c p đông (1 c p, 2 c p)ủ ấ ấ ấ 3 máy

TT Lo i v t li uạ ậ ệ S l ngố ượ1 Gas R12, R134a 10 bình2 V t li u b o ônậ ệ ả 50 cây3 ng đ ngỐ ồ 30 cây4 ng thépỐ 50 m5 ng nh aỐ ự 100 m6 Thi t b đi nế ị ệ 30 cái7 Nitơ 5 bình8 Dây đi nệ 200 m

62

Page 63: Lthong Tcn-cdn Ktml Dhkk

9 Băng dính cách đi nệ 10 cu nộ

TT Các ngu n l c khácồ ự S l ngố ượ1 B ng th c t pả ự ậ 15 cái2 B kìm đi n (kìm đi n, kìm c t dây, kìm tu t ộ ệ ệ ắ ố

dây, kìm b m đ u c t)ấ ầ ố15 bộ

3 B tu c n vít (2 c nh, 4 c nh)ộ ố ơ ạ ạ 15 bộ4 C lê, m l tờ ỏ ế 15 bộ5 Các b n vẽ c u t o c a các khí c đi n, thi t ả ấ ạ ủ ụ ệ ế

b đi nị ệm i t.b m tỗ ị ộ

b nả6 Các b n vẽ s đ nguyên lýả ơ ồ 30 b nả

V. PH NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ:ƯƠ Ộ1. Hình th c:ứ- Th c hành, vi t: V n hành, b o d ng, s a ch a h th ng l nh c a máy ự ế ậ ả ưỡ ử ữ ệ ố ạ ủl nh công nghi p ( Nh máy đá cây, kho l nh đông, kho l nh ...); Thuy t ạ ệ ư ạ ạ ếminh nguyên lý làm vi c c a h th ng l nh và h th ng đi n c a máy l nhệ ủ ệ ố ạ ệ ố ệ ủ ạ công nghi pệ- Tr l i câu h i c a giáo viênả ờ ỏ ủ2. Th i gian:ờ 6 giờ3. N i dung:ộ- Th c hành: V n hành, b o d ng, s a ch a ( 2pan) h th ng l nh công ự ậ ả ưỡ ử ữ ệ ố ạnghi p đ m b o yêu c u kỹ thu t, th i gian và an toàn.ệ ả ả ầ ậ ờ- Lý thuy t: Trình b y đ c nguyên lý làm vi c c a h th ng l nh và h ế ầ ượ ệ ủ ệ ố ạ ệth ng đi n c a máy l nh công nghi p.ố ệ ủ ạ ệ- Sau khi trình b y nguyên lý làm vi c c a h th ng, tr l i thêm 1 ho c 2 ầ ệ ủ ệ ố ả ờ ặcâu h i c a giáo viênỏ ủ4. Tiêu chu n đánh giá:ẩ- Thi t b ho t đ ng đúng ế ị ạ ộ- S d ng thành th o các d ng c đ ngh đo ki m tra và các thi t b anử ụ ạ ụ ụ ồ ề ể ế ị toàn- N m v ng nguyên lý c u t o, ho t đ ng c a các h th ng máy l nh côngắ ữ ấ ạ ạ ộ ủ ệ ố ạ nghi pệ- V n hành, b o d ng, s a ch a các h th ng máy l nh công nghi p đúngậ ả ưỡ ử ữ ệ ố ạ ệ yêu c u kỹ thu t.ầ ậ- Đ m b o an toàn lao đ ng, g n gàng, ngăn n p, c n th n, t m .ả ả ộ ọ ắ ẩ ậ ỉ ỉ5. Ph ng pháp đánh giá: Ch m theo thang đi m 10ươ ấ ể- Thi t b ho t đ ng đúng: 5 đi mế ị ạ ộ ể- Thuy t minh đúng nguyên lý làm vi c: 2 đi mế ệ ể- Đ m b o an toàn, v sinh công nghi p: 1 đi mả ả ệ ệ ể- Đ m b o th i gian: 1 đi mả ả ờ ể- Tr l i đúng câu h i c a giáo viên: 1 đi mả ờ ỏ ủ ể

63

Page 64: Lthong Tcn-cdn Ktml Dhkk

VI. H NG D N TH C HI N MÔ ĐUN: ƯỚ Ẫ Ự Ệ1. Ph m vi áp d ng ch ng trình:ạ ụ ươ- Mô đun đ c áp d ng cho t t c các tr ng có h đào t o Cao đ ng nghượ ụ ấ ả ườ ệ ạ ẳ ề “Kỹ thu t máy l nh và đi u hòa không khí”ậ ạ ề2. H ng d n m t s đi m chính v ph ng pháp gi ng d y môn h c:ướ ẫ ộ ố ể ề ươ ả ạ ọ- Di n gi iễ ả- Th ph mị ạ- G i mợ ở- Th c hànhự- Khi chuy n sang th c t p bài ti p theo, giáo viên ph i nêu đ c tính kể ự ậ ế ả ượ ế th a, logic gi a hai bài t pừ ữ ậ3. Nh ng tr ng tâm ch ng trình c n chú ý:ữ ọ ươ ầ- T t c các bàiấ ả4. Tài li u c n tham kh o:ệ ầ ả- Nguy n Đ c L i, Ph m Văn Tuỳ. Máy và thi t b l nh. NXB Giáo d c ễ ứ ợ ạ ế ị ạ ụ- Nguy n Đ c L i, Ph m Văn Tuỳ. Kỹ thu t l nh c s . NXB Giáo d c ễ ứ ợ ạ ậ ạ ơ ở ụ- Nguy n Đ c L i, Ph m Văn Tuỳ. T l nh, máy kem, máy đá: Nhà xu tễ ứ ợ ạ ủ ạ ấ b n khoa h c và kỹ thu t.ả ọ ậ- Nguy n Đ c L i, Ph m Văn Tuỳ. Kỹ thu t l nh ng d ng. NXB Giáo d cễ ứ ợ ạ ậ ạ ứ ụ ụ- Woo Joo Engineering – KOREA. Mô hình t l nh, đi u hoà nhi t đ , đi uủ ạ ề ệ ộ ề hoà trung tâm, kho l nh, máy l nh th ng nghi p.... ạ ạ ươ ệ- Th c hành kỹ thu t C đi n l nh – NXB Đà N ng 2004ự ậ ơ ệ ạ ẵ- Catalog máy

64

Page 65: Lthong Tcn-cdn Ktml Dhkk

CH NG TRÌNH MÔ ĐUN B T BU CƯƠ Ắ Ộ

Tên môđun: H th ng đi u hòa không khí trung tâmệ ố ềMã s mô đun: ố MĐ 28

(Ban hành kèm theo quy t đ nh s ..../ 2013 /QĐ - CĐSPKTVLế ị ốngày... tháng ... năm 2013 c a Hi u tr ng tr ng CĐSPKTVLủ ệ ưở ườ )

65

Page 66: Lthong Tcn-cdn Ktml Dhkk

CH NG TRÌNH MÔ ĐUN ĐÀO T O: H TH NG ĐI U HÒAƯƠ Ạ Ệ Ố ỀKHÔNG KHÍ TRUNG TÂM

Mã s môđun: MĐ 28ốTh i gian môđun: ờ 152 gi ; ờ (Lý thuy t: 38 gi ;Th c hành: ế ờ ự 114 gi )ờ

I. V TRÍ, TÍNH CH T C A MÔĐUN: Ị Ấ Ủ- V tríị :

+ Tr c khi b t đ u h c mô đun này h c sinh ph i hoàn thành cácướ ắ ầ ọ ọ ả môn h c kh i ki n th c c s ; mọ ố ế ứ ơ ở ôđun chuyên môn ngh bề t bu c và môắ ộ đun đi u hòa không khí c c b ; ề ụ ộ- Tính ch t: ấ

+ Là mô đun chuyên môn ngh b t bu c.ề ắ ộ

II. M C TIÊU MÔĐUN: Ụ- Trình bày đ c nguyên lý làm vi c c a h th ng ĐHKK trung tâmượ ệ ủ ệ ố- Trình bày nguyên lý làm vi c c a m t s h th ng đi n, l nh trong ĐHKKệ ủ ộ ố ệ ố ệ ạ trung tâm- Đi u khi n h th ng ĐHKK trung tâm qua m t s m ch đi u khi n đi n,ề ể ệ ố ộ ố ạ ề ể ệ l nhạ- T đ ng hoá h th ng đi u khi n đi n trong h th ng ĐHKK trung tâm ự ộ ệ ố ề ể ệ ệ ố- L p đ c các thi t b đi n trong h th ng ĐHKK trung tâmắ ượ ế ị ệ ệ ố- Đi u ch nh đ c năng su t l nh c a h th ng qua các thi t b đi u khi nề ỉ ượ ấ ạ ủ ệ ố ế ị ề ể - T đ ng hoá h th ng đi u khi n b ng các m ch đi n ự ộ ệ ố ề ể ằ ạ ệ- N m đ c m t s yêu c u v ĐHKK trung tâm ắ ượ ộ ố ầ ề- Nhìn nh n m t cách khái quát v môn h c ĐHKK trung tâm trong nhi tậ ộ ề ọ ệ công nghi p;ệ- C n th n, kiên trìẩ ậ- Yêu ngh , ham h c h iề ọ ỏ- Thu x p n i làm vi c g n gàng ngăn n pế ơ ệ ọ ắ- Đ m b o an toàn cho ng i và thi t b .ả ả ườ ế ị

III. N I DUNG MÔĐUN: Ộ1. N i dung t ng quát và phân ph i th i gian:ộ ổ ố ờ

TT

Tên các bài trong mô đun

Th i gianờT nổg số

Lý thuy

tế

Thực

hành

Kiểm

tra*

1 L p đ t h th ng đi u hòa trung ắ ặ ệ ố ềtâm n cướ

12 4 7 1

66

Page 67: Lthong Tcn-cdn Ktml Dhkk

2 L p đ t máy đi u hòa nguyên c mắ ặ ề ụ 12 4 7 13 L p đ t máy đi u hòa không khí ắ ặ ề

VRV9 2 6 1

4 L p đ t h th ng đ ng ng d n ắ ặ ệ ố ườ ố ẫn cướ

18 3 13 2

5 L p đ t tháp gi i nhi t, bình giãn ắ ặ ả ện và các thi t b phở ế ị ụ

24 5 16 3

6 L p đ t các lo i b mắ ặ ạ ơ 8 1 77 L p đ t h th ng đ ng ng gióắ ặ ệ ố ườ ố 18 6 11 18 L p đ t mi ng th i và mi ng hút ắ ặ ệ ổ ệ

không khí - Qu t gióạ18 5 11 2

9 L p đ t h th ng đi n và đi u ắ ặ ệ ố ệ ềkhi n t đ ng hóa trong ĐHKK ể ự ộtrung tâm

30 8 29 3

10 Ki m tra k t thúc mô đunể ế 3 3C ngộ 152 38 97 17

*Ghi chú: th i gian ki m tra đ c tích h p gi a lý thuy t và th c hành đ cờ ể ượ ợ ữ ế ự ượ tính vào gi th c hànhờ ự2. N i dung chi ti t:ộ ế

Bài 1: L p đ t hắ ặ th ng đi u hòa trung tâm n c ệ ố ề ướ Th i gian:12ờ giờM c tiêu: ụ

- Phân tích đ c s đ nguyên lý c a h th ng đi u hoà trung tâmượ ơ ồ ủ ệ ố ề n c.ướ

- Trình bày đ c nguyên lý làm vi c c a t ng thi t b trên h th ng ượ ệ ủ ừ ế ị ệ ố- Trình bày đ c c u t o c a t ng thi t b trên h th ng ượ ấ ạ ủ ừ ế ị ệ ố- Phân tích đ c b n vẽ l p đ t ượ ả ắ ặ- Đ c đ c các thông s kỹ thu t c a máy trên catalogeọ ượ ố ậ ủ- Li t kê đ c qui trình l p đ tệ ượ ắ ặ- L p đ t đ c h th ng đi u hòa trung tâm n c ắ ặ ượ ệ ố ề ướ- Nghiêm ch nh, c n th n, chính xác, an toàn.ỉ ẩ ậ

1. Gi i thi u s đ h th ng đi u hòa trung tâm n c: ớ ệ ơ ồ ệ ố ề ướ1.1. Gi i thi u chung s đ nguyên lý h th ng ĐHKK trung tâm n cớ ệ ơ ồ ệ ố ướ1.2. Trình bày ch c năng, nhi m v c a t ng thi t b trên h th ng đi uứ ệ ụ ủ ừ ế ị ệ ố ề hoà1.2.1. Gi i thi u các thi t b có trong s đớ ệ ế ị ơ ồ1.2.2. Trình b y ch c năng, nhi m v t ng thi t b ầ ứ ệ ụ ừ ế ị1.3. Trình bày c u t o c a t ng thi t b trên s đ nguyên lý ấ ạ ủ ừ ế ị ơ ồ1.4. Nguyên lý làm vi c c a t ng thi t b ệ ủ ừ ế ị

67

Page 68: Lthong Tcn-cdn Ktml Dhkk

2. L p máy làm l nh n c (Water Chiller): ắ ạ ướ2.1. Đ c b n vẽ l p đ t ọ ả ắ ặ2.1.1. Phân tích b n vẽả2.1.2. Thi t l p đ c danh m c, thi t b l p đ tế ậ ượ ụ ế ị ắ ặ2.2. Th ng kê, chu n b thi t b , d ng c đ thi công ố ẩ ị ế ị ụ ụ ể2.3. Kh o sát v trí l p ả ị ắ2.3.1. Kh o sát các đi u ki n nh h ng đ n quá trình l p đ t ả ề ệ ả ưở ế ắ ặ2.3.2. Nh n bi t đ c đi u ki n nh h ng đ n quá trình l p đ t ậ ế ượ ề ệ ả ưở ế ắ ặ2.3.3. Đ a ra đ c ph ng án l p đ t ư ượ ươ ắ ặ2.4. Ki m tra, v n chuy n thi t b , d ng c đ n v trí l p đ t an toàn ể ậ ể ế ị ụ ụ ế ị ắ ặ2.5. L p qui trình l p đ t ậ ắ ặ2.5.1. Thi t l p trình t các b c l p đ t ế ậ ự ướ ắ ặ2.5.2. Phân tích các y u t nh h ng đ n qui trình ế ố ả ưở ế2.6. Ti n hành l p đ t theo qui trình ế ắ ặ3. L p đ t FCU (Fan coil unit)/AHU (Air Handling Unit): ắ ặ3.1. L p FCU/AHU vào đúng v trí theo b n vẽ: ắ ị ả3.1.1. L y d u, khoan l .ấ ấ ỗ3.1.2. Ch t o giá đ , l p FCU/AHU đúng v trí ế ạ ỡ ắ ị3.2. N i các lo i van vào FCU/AHU và n i v i ng n c l nh: ố ạ ố ớ ố ướ ạ 2.1. Đ c b n vẽ kỹ thu t ọ ả ậ2.2. L p đ t các lo i van c a FUC/AHU vào h th ng n c đúng yêu c u ắ ặ ạ ủ ệ ố ướ ầ3.3. N i ng thoát n c ng ng t : ố ố ướ ư ụ 3.3.1. Đ c b n vẽ kỹ thu t h th ng ng ọ ả ậ ệ ố ố3.3.2. N i ng thoát n c ng ng t ra bên ngoài, đúng kỹ thu t và yêu c uố ố ướ ư ụ ậ ầ3.4. Đ u đi n cho thi t b FCU/AHU: ấ ệ ế ị 3.4.1. Đ c b n vẽ đi nọ ả ệ3.4.2. Đ u đi n vào các ti p đi m cho FCU/AHUấ ệ ế ể3.4.3. Đ u đúng kỹ thu t, ti p xúc t tấ ậ ế ố3.4.4. L p đúng b n vẽ, đúng yêu c u ắ ả ầ3.5. Ch y th : ạ ử3.5.1. Ki m tra l n cu i ể ầ ố3.5.2. Nh n nút kh i đ ngấ ở ộ3.5.3. Ki m tra h th ng không b rung, ho t đ ng t tể ệ ố ị ạ ộ ố4. Kiêm tra

Bài 2. L p đ t máy đi u hòa nguyên c m ắ ặ ề ụ Th i gian:12ờ giờM c tiêu:ụ

- Phân tích đ c b n vẽ l p đ tượ ả ắ ặ- Đ c đ c các thông s kỹ thu t c a máy trên catalog. ọ ượ ố ậ ủ- Li t kê đ c qui trình l p đ tệ ượ ắ ặ- L p đ t đ c h th ng ắ ặ ượ ệ ố

68

Page 69: Lthong Tcn-cdn Ktml Dhkk

- Nghiêm ch nh, c n th n, li t kê đ y đ thi t b , d ng c ph c vỉ ẩ ậ ệ ầ ủ ế ị ụ ụ ụ ụ l p đ t, an toàn.ắ ặ1. L p đ t máy đi u hòa l p mái:ắ ặ ề ắ1.1. Đ c b n vẽ l p đ t ọ ả ắ ặ1.2. Th ng kê, chu n b thi t b , d ng c đ thi công ố ẩ ị ế ị ụ ụ ể 1.3. Kh o sát v trí l p đ t trên máiả ị ắ ặ 1.4. Ki m tra, v n chuy n thi t b , d ng c đ n v trí l p đ t an toàn ể ậ ể ế ị ụ ụ ế ị ắ ặ1.5. L p qui trình l p đ tậ ắ ặ1.5.1. L p qui trình l p đ t h th ng ậ ắ ặ ệ ố1.5.2. Phân tích các y u t nh h ng đ n qui trình ế ố ả ưở ế1.6. Ti n hành l p đ t theo qui trình ế ắ ặ2. L p đ t c m máy l nh d ng t gi i nhi t b ng n c: ắ ặ ụ ạ ạ ủ ả ệ ằ ướ2.1. Đ c b n vẽ l p đ t ọ ả ắ ặ2.1.1. Tìm hi u s đ nguyên lý máy l nhể ơ ồ ạ2.1.2. Phân tích b n vẽ, thi t l p đ c danh m c, thi t b c n l p đ tả ế ậ ượ ụ ế ị ầ ắ ặ2.1.3. Phân tích nguyên lý c u t o, nguyên lý làm vi c c a thi t b , d ng cấ ạ ệ ủ ế ị ụ ụ l p đ t ắ ặ2.1.4. Hi u b n vẽ thi công, l p đ t ể ả ắ ặ2.2. Th ng kê, chu n b thi t bi, d ng c đ thi côngố ẩ ị ế ụ ụ ể2.2.1. L p d trù v t li u, d ng c , thi t b đ ti n hành l p đ t ậ ự ậ ệ ụ ụ ế ị ể ế ắ ặ2.2.2. Li t kê đ y đ v t li u, d ng c c n thi t ệ ầ ủ ậ ệ ụ ụ ầ ế2.2.3. Tính toán, ch n l a v t li u t t nh t ọ ự ậ ệ ố ấ2.2.4. Th ng kê danh m c v t li u, d ng c ố ụ ậ ệ ụ ụ2.3. Kh o sát v trí l p đ t ả ị ắ ặ2.3.1. Kh o sát các đi u ki n nh h ng đ n quá trình l p đ t ả ề ệ ả ưở ế ắ ặ2.3.2. Tìm hi u m t b ng c n l p đ tể ặ ằ ầ ắ ặ2.3.3. Đ a ra ph ng án l p đ t ư ươ ắ ặ2.3.4. Ch ra đi u ki n nh h ng đ n quá trình l p đ t ỉ ề ệ ả ưở ế ắ ặ2.4. Ki m tra, v n chuy n thi t b ,d ng c đ n v trí l p đ t an toànể ậ ể ế ị ụ ụ ế ị ắ ặ2.4.1. Ki m tra tình tr ng thi t b tr c khi v n chuy n ể ạ ế ị ướ ậ ể2.4.2. V n chuy n các thi t b , v t li u, d ng c đ n n i t p k t đ l p đ tậ ể ế ị ậ ệ ụ ụ ế ơ ậ ế ể ắ ặ 2.4.3. T p k t đ y đ và an toàn thi t b ,d ng c , v t li u đ n n i t p k t ậ ế ầ ủ ế ị ụ ụ ậ ệ ế ơ ậ ế2.5. L p qui trình l p đ t ậ ắ ặ 2.5.1. Phân tích các y u t nh h ng đ n qui trình ế ố ả ưở ế2.5.2. L p qui trình l p đ t ậ ắ ặ2.6. Ti n hành l p đ t theo qui trình ế ắ ặ2.6.1. Các yêu c u kỹ thu t trong khi thi công, an toàn lao đ ngầ ậ ộ2.6.2. L p đ t theo qui trình đã l pắ ặ ậ2.6.3. L p máy l nh d ng t gi i nhi t b ng n cắ ạ ạ ủ ả ệ ằ ướ2.6.4. T ch c quá trình l p đ tổ ứ ắ ặ 3. L p đ t c m máy l nh d ng t làm mát b ng không khí:ắ ặ ụ ạ ạ ủ ằ3.1. Đ c b n vẽ l p đ t máy l nh d ng t làm mát b ng không khí: ọ ả ắ ặ ạ ạ ủ ằ

69

Page 70: Lthong Tcn-cdn Ktml Dhkk

3.1.1. Tìm hi u s đ nguyên lý máy l nhể ơ ồ ạ3.1.2. Phân tích b n vẽ, thi t l p danh m c, thi t b c n l p đ tả ế ậ ụ ế ị ầ ắ ặ3.1.3. Phân tích nguyên lý c u t o, nguyên lý làm vi c c a thi t b , d ng cấ ạ ệ ủ ế ị ụ ụ l p đ t ắ ặ3.1.4. Phân tích b n vẽ thi công, l p đ tả ắ ặ3.2. Th ng kê, chu n b thi t b , d ng c đ thi công:ố ẩ ị ế ị ụ ụ ể3.2.1. L p d trù v t li u, d ng c , thi t b đ ti n hành l p đ t ậ ự ậ ệ ụ ụ ế ị ể ế ắ ặ3.2.2. Li t kê v t li u, d ng c c n thi t ệ ậ ệ ụ ụ ầ ế3.2.3. Tính toán, ch n l a v t li u t t nh t ọ ự ậ ệ ố ấ3.2.4. Th ng kê danh m c v t li u, d ng c ố ụ ậ ệ ụ ụ3.3. Kh o sát v trí l p đ t: ả ị ắ ặ3.3.1. Kh o sát các đi u ki n nh h ng đ n quá trình l p đ t ả ề ệ ả ưở ế ắ ặ3.3.2. Tìm hi u m t b ng l p đ tể ặ ằ ắ ặ3.3.3. Các ph ng án l p đ t ươ ắ ặ3.3.4. Đi u ki n nh h ng đ n quá trình l p đ t ề ệ ả ưở ế ắ ặ3.4. Ki m tra, v n chuy n thi t b , d ng c đ n v trí l p đ t an toàn:ể ậ ể ế ị ụ ụ ế ị ắ ặ3.4.1. Ki m tra tình tr ng thi t b , d ng c , v n chuy n đ n n i l p đ t ể ạ ế ị ụ ụ ậ ể ế ơ ắ ặ3.4.2. Li t kê các thi t b , d ng c trong khi thi công ệ ế ị ụ ụ3.4.3. Tính toán các yêu c u khi l p đ t ầ ắ ặ3.5. L p qui trình l p đ t: ậ ắ ặ3.5.1. Trình t các b c l p đ t ự ướ ắ ặ3.5.2. L p qui trình l p đ t cho h th ng ậ ắ ặ ệ ố3.5.3. Phân tích các y u t nh h ng đ n qui trình ế ố ả ưở ế3.6. Ti n hành l p đ t theo qui trình: ế ắ ặ3.3.6.1. Xác đ nh v trí l p đ t ị ị ắ ặ3.6.2. L p đ t theo qui trình đã l pắ ặ ậ3.6.3. L p đ t đúng các yêu c u kỹ thu t theo Cataloge máyắ ặ ầ ậ4. Ki m traể

Bài 3. L p đ t máy đi u hòa không khí VRVắ ặ ề Th i gian: 9 giờ ờM c tiêu:ụ

- Phân tích đ c s đ nguyên lý c a h th ng đi u hoà ượ ơ ồ ủ ệ ố ề không khí VRV - Trình bày đ c nguyên lý làm vi c c a t ng thi t b trên h th ng ượ ệ ủ ừ ế ị ệ ố

- Trình bày đ c c u t o c a t ng thi t b trên h th ngượ ấ ạ ủ ừ ế ị ệ ố- Nêu ra đ c các ph ng pháp đi u ch nh năng su t l nhượ ươ ề ỉ ấ ạ- Phân bi t đ c các h th ng đi u hòa không khíệ ượ ệ ố ề - Phân tích đ c b n vẽ l p đ t ượ ả ắ ặ- Đ c đ c các thông s kỹ thu t c a máy trên cataloge. ọ ượ ố ậ ủ- Li t kê đ c qui trình l p đ tệ ượ ắ ặ- L p đ t đ c h th ng ắ ặ ượ ệ ố

70

Page 71: Lthong Tcn-cdn Ktml Dhkk

- T p trung, c n th n, li t kê đ y đ thi t b , d ng c , đ m b o anậ ẩ ậ ệ ầ ủ ế ị ụ ụ ả ả toàn.1. Gi i thi u h th ng đi u hòa không khí VRV: ớ ệ ệ ố ề1.1. Gi i thi u s đ nguyên lý h th ng đi u hoà không khí VRV ớ ệ ơ ồ ệ ố ề1.2. Trình bày ch c năng, nhi m v c a các thi t b trên h th ng đi u hoàứ ệ ụ ủ ế ị ệ ố ề không khí VRV1.3. Trình bày c u t o c a t ng thi t b trên s đ nguyên lýấ ạ ủ ư ế ị ơ ồ1.4. Ph ng pháp đi u ch nh năng su t l nhươ ề ỉ ấ ạ1.4.1. Nêu ra các ph ng pháp đi u ch nh năng su t l nhươ ề ỉ ấ ạ1.4.2. Phân tích, tìm hi u t ng ph ng phápể ừ ươ1.4.3. u và nh c đi m c a các ph ng pháp đi u ch nh Ư ượ ể ủ ươ ề ỉ1.4.4. Nh n bi t các ph ng pháp đi u ch nh trên b n vẽậ ế ươ ề ỉ ả1.4.5. Đi u ch nh đ c năng su t l nh trên thi t b th c t ề ỉ ượ ấ ạ ế ị ự ế1.4.6. Nh n bi t nguyên lý làm vi c c a thi t b đi u ch nhậ ế ệ ủ ế ị ề ỉ1.5. u, nh c đi m và ph m vi ng d ng: Ư ượ ể ạ ứ ụ2. L p đ t h th ng đi u hòa không khí VRV: ắ ặ ệ ố ề2.1. Đ c b n vẽ l p đ t h th ng đi u hoà VRVọ ả ắ ặ ệ ố ề2.2. Th ng kê, chu n b thi t b , d ng c đ thi côngố ẩ ị ế ị ụ ụ ể2.3. Kh o sát v trí l p đ t ả ị ắ ặ2.4. Ki m tra, v n chuy n thi t b , d ng c đ n v trí l p đ t an toàn ể ậ ể ế ị ụ ụ ế ị ắ ặ2.5. L p qui trình l p đ t ậ ắ ặ2.6. Ti n hành l p đ t theo qui trình ế ắ ặ3. Ki m traể

Bài 4. L p đ t h th ng đ ng ng d n n c ắ ặ ệ ố ườ ố ẫ ướ Th i gian: 18ờ giờM c tiêu:ụ

- Nêu đ c tiêu chu n các lo i đ ng ng d n n c, giá treo, giá đ ,ượ ẩ ạ ườ ố ẫ ướ ỡ ch ng rung trong h th ng đi u hoà không khí trung tâm ố ệ ố ề

- Đ a ra công th c tính ch n đ ng kính ng theo tiêu chu nư ứ ọ ườ ố ẩ- Đánh giá đ c yêu c u t c đ c a dòng n c trong h th ng đi uượ ầ ố ộ ủ ướ ệ ố ề

hoà không khí - Đo đ c t c đ c a dòng ch y trong các đ ng ng ượ ố ộ ủ ả ườ ố- L p đ c công th c tính ch n đ ng kính ng d n ậ ượ ứ ọ ườ ố ẫ- Phân lo i đ c các lo i đ ng ng d n, giá treo, giá đ , ch ngạ ượ ạ ườ ố ẫ ỡ ố

rung.. - Đ c đ c các thông s kỹ thu t trên cataloge. ọ ượ ố ậ- Li t kê đ c qui trình l p đ tệ ượ ắ ặ- L p đ t đ c h th ng ắ ặ ượ ệ ố

- C n th n, t m , tuân th các tiêu chu n, đ m b o an toàn.ẩ ậ ỉ ỉ ủ ẩ ả ả1. Phân lo i và tính ch n đ ng ng: ạ ọ ườ ố

71

Page 72: Lthong Tcn-cdn Ktml Dhkk

1.1. Phân lo i các lo i đ ng ng trong h th ng đi u hoà không khí trungạ ạ ườ ố ệ ố ề tâm: đ ng đi, đ ng v , đ ng thoát n c ng ng t .ườ ườ ề ườ ướ ư ụ1.2. Tính ch n đ ng ng theo ng tiêu chu nọ ườ ố ố ẩ1.2.1. L p công th c tính ch n các lo i đ ng ngậ ứ ọ ạ ườ ố1.2.2. Ki m tra tiêu chu n đã ch n v i đi u ki n làm vi c th c t ể ẩ ọ ớ ề ệ ệ ự ế1.2.3. Tính ch n đ ng ng trong đi u ki n làm vi c cho phép ọ ườ ố ề ệ ệ1.2.4. Tính toán, ch n l a v t li u đ ng ng ọ ự ậ ệ ườ ố1.2.5. Tính toán, ch n l a đ ng kính ng c n s d ngọ ự ườ ố ầ ử ụ1.3. Tính ki m tra t c đ th c t có v t ra kh i gi i h n cho phépể ố ộ ự ế ượ ỏ ớ ạ1.3.1. Kh o sát các đi u ki n nh h ng đ n quá trình l u đ ng c a n cả ề ệ ả ưở ế ư ộ ủ ướ trong các đ ng ng h th ng ĐHKK.ườ ố ệ ố1.3.2. Ki m tra đi u ki n làm vi c t t trong h th ng l nhể ề ệ ệ ố ệ ố ạ1.3.3. Xác đ nh tiêu chu n kỹ thu t dòng l u đ ng ị ẩ ậ ư ộ1.3.4. Ch ra đi u ki n nh h ng đ n h th ng dòng l u đ ng trongỉ ề ệ ả ưở ế ệ ố ư ộ đ ng ng ườ ố1.3.5. Tính ch n các tiêu chu n đ ng ng cho phépọ ẩ ườ ố2. Treo đ và ch ng rung ng d n n c trong đi u hòa không khí: ỡ ố ố ẫ ướ ề2.1. Xác đ nh v trí l p đ t giá treo đ ng ng d n n c ị ị ắ ặ ườ ố ẫ ướ2.2. L p đ t giá treo, đ lên lên v trí đã xác đ nh:ắ ặ ỡ ị ị2.2.1. L p đ t giá treo, giá đ đúng v trí đã l y d u ắ ặ ỡ ị ấ ấ2.2.2. L p đúng v trí, đúng kỹ thu t, an toànắ ị ậ2.2.3. Gia công c khí, cân ch nh thăng b ngơ ỉ ằ2.2.4. Kỹ thu t l p đ t, th m mỹ, chính xác ậ ắ ặ ẩ2.3. L p đ t ch ng rung trên toàn b h th ng theo s đ l p đ t ắ ặ ố ộ ệ ố ơ ồ ắ ặ2.4. Ki m tra kỹ thu t, an toàn c a toàn b giá treo, giá đ , ch ng rung ể ậ ủ ộ ỡ ố2.4.1. Ki m tra tình tr ng giá treo, giá đ , ch ng rung sau khi l p đ t ể ạ ỡ ố ắ ặ2.4.2. Đ m b o thông s kỹ thu t, an toàn cho giá treo, giá đ , ch ng rungả ả ố ậ ỡ ố làm vi c ệ2.4.3. Thông s kỹ thu t, an toàn đ i v i giá treo, giá đ , ch ng rungố ậ ố ớ ỡ ố 3. L p ráp h th ng ng d n n c: ắ ệ ố ố ẫ ướ3.1. Xác đ nh v trí l p đ t đ ng ng d n n c ị ị ắ ặ ườ ố ẫ ướ3.2. L p đ t b m t i l nh:ắ ặ ơ ả ạ3.2.1. Xác đ nh v trí l p đ t b m trên b đị ị ắ ặ ơ ệ ỡ3.2.2. L p đ t b m t i l nh theo v trí đã xác đ nh ắ ặ ơ ả ạ ị ị3.2.3. Gia công c khí, cân ch nh thăng b ngơ ỉ ằ3.2.4. Kỹ thu t l p đ t, th m mỹ, chính xác ậ ắ ặ ẩ3.3. L p đ t đ ng ng d n n c l nh và các van kh ng ch k t n iắ ặ ườ ố ẫ ướ ạ ố ế ế ố đ ng ng b m và dàn l nh ườ ố ơ ạ3.3.1. L p đ t đúng v trí, đúng tiêu chu n các đ ng ng, van trên đ ngắ ặ ị ẩ ườ ố ườ

ng d n n c l nh ố ẫ ướ ạ3.3.2. Gia công c khí, cân ch nh thăng b ngơ ỉ ằ3.4. L p đ t bình giãn nắ ặ ở

72

Page 73: Lthong Tcn-cdn Ktml Dhkk

3.5. Th kín h th ng ng d n n c: ử ệ ố ố ẫ ướ3.5.1. Xác đ nh các v trí rò r trên đ ng ng b ng b m áp l c, đ m b oị ị ỉ ườ ố ằ ơ ự ả ả đ kín trên toàn b đ ng ng d n n c ộ ộ ườ ố ẫ ướ3.5.2. L p qui trình ki m tra đ rò r đ ng ng d n n cậ ể ộ ỉ ườ ố ẫ ướ3.5.3. Ki m tra rò r n c trên h th ng d n n cể ỉ ướ ệ ố ẫ ướ3.6. B c b o ôn cho h th ng d n n c: ọ ả ệ ố ẫ ướ3.6.1. Xác đ nh lo i đ ng ng c n b c b o ôn ị ạ ườ ố ầ ọ ả3.6.2. B c b o ôn vào các đ ng ng xác đ nh, đ m b o đ kín, không bọ ả ườ ố ị ả ả ộ ị đ ng s ng trên các ng b c b o ôn ọ ươ ố ọ ả3.6.3. Th c hi n các thao tác b c b o ôn cho đ ng ng d n n c l nh ự ệ ọ ả ườ ố ẫ ướ ạ4. Ki m tra b o ôn đ ng ng:ể ả ườ ố4.1. Xác đ nh tính ch t c a v t li u cách nhi t trong toàn b l p b o ôn ị ấ ủ ậ ệ ệ ộ ớ ả4.2. Tính toán nhi t đ đ ng s ngệ ộ ọ ươ4.3. Tính ki m tra v i th c tể ớ ự ế4.3.1. Ph ng pháp ki m traươ ể4.3.2. Tính ch t cách nhi t các lo i v t li u b o ônấ ệ ạ ậ ệ ả4.3.3. Cách tính cách nhi t, nhi t đ đ ng s ng ệ ệ ộ ọ ươ4.3.4. Tính nhi t đ đ ng s ng và nhi t đ b m t trao đ i nhi tệ ộ ọ ươ ệ ộ ề ặ ổ ệ4.3.5. So sánh nhi t đ đ ng s ng và nhi t đ b m t trao đ i nhi tệ ộ ọ ươ ệ ộ ề ặ ổ ệ4.3.6. Cách kh c ph c khi b m t trao đ i nhi t đ ng s ngắ ụ ề ặ ổ ệ ọ ươ5. Ki m tra ể

Bài 5. L p đ t tắ ặ háp gi i nhi t, bình giãn n và các thi t b phả ệ ở ế ị ụTh i gian: 24 giờ ờ

M c tiêu:ụ- Nêu đ c ch c năng và nhi m v c a tháp gi i nhi t, bình giãn n ,ượ ứ ệ ụ ủ ả ệ ở

thi t b ph trong h th ng đi u hoà không khí trung tâm; ế ị ụ ệ ố ề- Li t kê và trình bày đ c nguyên lý làm vi c, c u t o c a các chiệ ượ ệ ấ ạ ủ

ti t trong tháp gi i nhi t, bình giãn n , thi t b ph ;ế ả ệ ở ế ị ụ- Tính ch n tháp gi i nhi t, bình giãn n , thi t b ph phù h p côngọ ả ệ ở ế ị ụ ợ

su t v i h th ng đi u hoà không khí; ấ ớ ệ ố ề- Qui trình l p đ t, v n hành tháp gi i nhi t, bình giãn n , thi t bắ ặ ậ ả ệ ở ế ị

ph ; ụ- L p đ t đ c các thi t b trênắ ặ ượ ế ị- C n th n, t m , tuân th đi u ki n làm vi c c a tháp gi i nhi t,ẩ ậ ỉ ỉ ủ ề ệ ệ ủ ả ệ

bình giãn n , thi t b ph .., đ m b o an toàn.ở ế ị ụ ả ả1. L p đ t tháp gi i nhi t:ắ ặ ả ệ1.1. Nguyên t c c u t o và làm vi c tháp gi i nhi tắ ấ ạ ệ ả ệ1.2. Li t kê các chi ti t tháp gi i nhi t ệ ế ả ệ1.3. Tính ch n tháp gi i nhi t: ọ ả ệ1.3.1. Ph ng pháp tính ch n tháp trao đ i nhi tươ ọ ổ ệ1.3.2. Tính ch n tháp gi i nhi t theo cách đ n gi n t Cataloge c a máy ọ ả ệ ơ ả ừ ủ

73

Page 74: Lthong Tcn-cdn Ktml Dhkk

1.3.3. Tính ch n tháp gi i nhi t theo đi u ki n làm vi c và Cataloge c aọ ả ệ ề ệ ệ ủ công ty s n xu t tháp gi i nhi t ả ấ ả ệ1.3.4. Ch n l a các thông s tác đ ng bên ngoài phù h p v i các thông sọ ự ố ộ ợ ớ ố kỹ thu t c a tháp gi i nhi t ậ ủ ả ệ1.3.5. Tính ki m tra các thông s đã l a ch n ể ố ự ọ1.4. L p đ t, v n hành tháp gi i nhi t: ắ ặ ậ ả ệ1.4.1. Xác đ nh v trí l p đ t đúng theo yêu c u: trao đ i nhi t, l u thôngị ị ắ ặ ầ ổ ệ ư gió, ít nh h ng ti ng n, đ m th p, thoáng mátả ưở ế ồ ộ ẩ ấ1.4.2. L p đ t tháp gi i nhi t theo v trí đã ch n ắ ặ ả ệ ị ọ1.4.3. L p qui trình v n hành tháp gi i nhi t ậ ậ ả ệ1.4.4. Xác đ nh các thông s kỹ thu t c a tháp gi i nhi t ị ố ậ ủ ả ệ1.4.5. Đo, ki m tra các thông s khi tháp gi i nhi t làm vi c ể ố ả ệ ệ1.4.6. Gia công c khí, cân ch nh thăng b ngơ ỉ ằ1.4.7. V n hành, x lý s c h h ngậ ử ự ố ư ỏ2. L p đ t bình giãn n :ắ ặ ở2.1. Nguyên t c c u t o và làm vi c bình giãn nắ ấ ạ ệ ở2.2. Tính ch n bình giãn nọ ở2.2.1. Ph ng pháp tính ch n bình giãn nươ ọ ở2.2.2. Tính ch n bình giãn n theo cách đ n gi n t Catalog c a máy ọ ở ơ ả ừ ủ2.2.3. Tính ch n bình giãn n theo đi u ki n làm vi c và Catalog c a côngọ ở ề ệ ệ ủ ty s n xu t tháp gi i nhi t ả ấ ả ệ2.2.4. Ch n l a các thông s tác đ ng bên ngoài phù h p v i các thông sọ ự ố ộ ợ ớ ố kỹ thu t c a bình giãn n ậ ủ ở2.2.5. Tính ki m tra các thông s đã l a ch n ể ố ự ọ2.3. L p đ t, v n hành bình giãn nắ ặ ậ ở 2.3.1. Xác đ nh v trí l p đ t đúng theo yêu c u ị ị ắ ặ ầ2.3.2. L p bình giãn n theo v trí đã ch n ắ ở ị ọ2.3.3. L p qui trình v n hành bình giãn n ậ ậ ở2.3.4. Xác đ nh các thông s kỹ thu t c a bình giãn n ị ố ậ ủ ở2.3.5. Gia công c khí, cân ch nh thăng b ngơ ỉ ằ2.3.6. V n hành, x lý s c h h ng ậ ử ự ố ư ỏ3. L p đ t nhi t k và áp k , phin l c c n, l x khí:ắ ặ ệ ế ế ọ ặ ỗ ả3.1. M c đích và nhi m v c a nhi t k , áp k , phin s y l c c n, l x khí ụ ệ ụ ủ ệ ế ế ấ ọ ặ ỗ ả3.2. Phân lo i thang đo trên các ki u nhi t k , áp k ạ ể ệ ế ế3.3. C u t o, v trí l p đ t phin s y l c ấ ạ ị ắ ặ ấ ọ 3.4. L p đ t nhi t k , áp k , phin s y l c, l x khí ắ ặ ệ ế ế ấ ọ ỗ ả 4. L p đ t van và các ph ki n:ắ ặ ụ ệ4.1. Phân lo i đ c các lo i vanạ ượ ạ4.2. Ch c năng, nhi m v các lo i van ứ ệ ụ ạ4.3. C u t o, v trí l p đ t ấ ạ ị ắ ặ 4.4. L p đ t van và các ph ki n trong h th ng ĐHKKắ ặ ụ ệ ệ ố5. Ki m traể

74

Page 75: Lthong Tcn-cdn Ktml Dhkk

Bài 6. L p đ t các lo i b mắ ặ ạ ơ Th i gian: ờ 8 giờM c tiêu:ụ

- Trình bày đ c ch c năng, nhi m v c a các lo i b m trong hượ ứ ệ ụ ủ ạ ơ ệ th ng đi u hoà không khí trung tâmố ề

- Mô t đ c c u t o, nguyên lý làm vi c c a các lo i b m ả ượ ấ ạ ệ ủ ạ ơ- Vẽ đ c s đ c u t o c a b mượ ơ ồ ấ ạ ủ ơ- Tính ch n đ c b m theo catalog nhà s n xu t cung c pọ ượ ơ ả ấ ấ- Xác đ nh đ c đ ng đ c tính c a b m ị ượ ườ ặ ủ ơ- Tính đ c l u l ng b m ượ ư ượ ơ- Tính đ c công su t b m ượ ấ ơ- Xác đ nh c t áp b mị ộ ơ- L p đ t đ c các lo i b m ắ ặ ượ ạ ơ- C n th n, t m , tuân th đi u ki n làm vi c, tránh nh m l n, đ mẩ ậ ỉ ỉ ủ ề ệ ệ ầ ẫ ả

b o an toàn ả1. Khái ni m và phân lo i, tính ch n b m, đ ng đ c tính b mệ ạ ọ ơ ườ ặ ơ  :1.1. Ch c năng, nhi m v c a các lo i b mứ ệ ụ ủ ạ ơ 1.2. Phân lo i, c u t o, nguyên lý làm vi c các lo i b m ạ ấ ạ ệ ạ ơ1.3. Tính ch n b m theo Catalogeọ ơ1.4. Đ ng đ c tính c a b m ườ ặ ủ ơ2. L p đ t b m:ắ ặ ơ2.1. Kh o sát, ch n v trí l p đ t b m ả ọ ị ắ ặ ơ2.2. L p qui trình l p đ t ậ ắ ặ2.3. T ch c th c hi n l p đ t b m ổ ứ ự ệ ắ ặ ơ 2.4. Ki m tra, ch y th ể ạ ử2.4.1. Ki m tra tình tr ng b m sau khi l p đ t ể ạ ơ ắ ặ2.4.2. V n hành th , ki m tra các thông s c a b m ậ ử ể ố ủ ơ2.4.3. Ch ra đi u ki n, nguyên nhân nh h ng đ n quá trình làm vi c c aỉ ề ệ ả ưở ế ệ ủ b mơ

Bài 7. L p đ t h th ng đ ng ng gióắ ặ ệ ố ườ ố Th i gian: 18 giờ ờM c tiêu:ụ

- Trình bày đ c ch c năng, nhi m v c a t ng h th ng ng gióượ ứ ệ ụ ủ ừ ệ ố ố- Trình bày đ c nguyên lý làm vi c c a t ng thi t b trên h th ng ượ ệ ủ ừ ế ị ệ ố- Trình bày đ c ch c năng, nhi m v , m c đích c a đ ng d n ngượ ứ ệ ụ ụ ủ ườ ẫ ố

gió ng mầ- Trình bày đ c ch c năng, nhi m v , m c đích c a đ ng d n ngượ ứ ệ ụ ụ ủ ườ ẫ ố

gió treo- Hi u đ c đi u ki n tác đ ng đ n l p b o ôn: chi u dày, v t li uể ượ ề ệ ộ ế ớ ả ề ậ ệ

b o ônả- L p đ c qui trình, nguyên v t li u đ làm đ ng d n ng gióậ ượ ậ ệ ể ườ ẫ ố- L p đ t đ c h th ng ng gióắ ặ ượ ệ ố ố

75

Page 76: Lthong Tcn-cdn Ktml Dhkk

- Nghiêm ch nh, c n th n, an toàn.ỉ ẩ ậ1. Phân lo i:ạ1.1. Gi i thi u chung s đ nguyên lý h th ng đ ng ng gió trong ĐHKKớ ệ ơ ồ ệ ố ườ ố trung tâm n cướ1.2. Ch c năng, nhi m v c a t ng h th ng ng gió thành ph n ứ ệ ụ ủ ừ ệ ố ố ầ1.3. Các thông s kỹ thu t c a h th ng gió: ố ậ ủ ệ ố1.3.1. Đ ng kính ng, t c đ gió ườ ố ố ộ1.3.2. L u l ng gió, nhi t đ , áp su t ... ư ượ ệ ộ ấ1.3.3. Các thông s kỹ thu t ph thu c vào đi u ki n làm vi c c a hố ậ ụ ộ ề ệ ệ ủ ệ th ng gió trong đi u hoà không khí trung tâm ố ề1.3.4. Các thông s kỹ thu t lên quan đ n ng d n gió ố ậ ế ố ẫ2. L p đ t h th ng đ ng gió ng m:ắ ặ ệ ố ườ ầ2.1. Gi i thi u chung v đ ng d n gió ng m trong ĐHKK trung tâm ớ ệ ề ườ ẫ ầ2.2. L p qui trình l p đ t kênh d n gió ng m ậ ắ ặ ẫ ầ2.3. T ch c ti n hành l p đ t theo qui trình ổ ứ ế ắ ặ2.4. Ki m traể2.4.1. Ki m tra tình tr ng đ ng ng sau khi l p đ t ể ạ ườ ố ắ ặ2.4.2. V n hành th , ki m tra các thông s kỹ thu t ậ ử ể ố ậ2.4.3. Đo các thông s trên kênh d n gió ố ẫ2.4.4. Tìm nguyên nhân ch a đ t nh thi t k , đ a ra ph ng án kh cư ạ ư ế ế ư ươ ắ ph cụ2.4.5. Ch ra đi u ki n, nguyên nhân nh h ng đ n h th ng đ ng d nỉ ề ệ ả ưở ế ệ ố ườ ẫ gió 3. L p đ t h th ng ng ki u treo:ắ ặ ệ ố ố ể3.1. Gi i thi u chung v đ ng d n gió treo trong ĐHKK trung tâm ớ ệ ề ườ ẫ3.3. T ch c ti n hành l p đ t theo qui trình ổ ứ ế ắ ặ3.4. Ki m traể4. B o ôn đ ng ng gió:ả ườ ố4.1. Xác đ nh tính ch t c a v t li u cách nhi t dùng làm b o ôn ị ấ ủ ậ ệ ệ ả4.1.1. Ch n v t li u dùng làm b o ôn đ ng ng gióọ ậ ệ ả ườ ố4.1.2. Tra b ng đ xác đ nh thông s kỹ thu t l p b o ôn ả ể ị ố ậ ớ ả4.1.3. Xác đ nh các thông s kỹ thu t v t li u b o ôn ị ố ậ ậ ệ ả4.2. Tính toán nhi t đ đ ng s ngệ ộ ọ ươ4.3. L p qui trình b o ôn đ ng ng gióậ ả ườ ố4.4. Ti n hành b o ôn đ ng ng gió theo đúng qui trình ế ả ườ ố5. Ki m tra ể 5.1. Ph ng pháp ki m traươ ể5.2. Ph ng pháp kh c ph c khi b m t trao đ i nhi t b đ ng s ng ươ ắ ụ ề ặ ổ ệ ị ọ ươ6. L p đ t các thi t b ph đ ng ng gió:ắ ặ ế ị ụ ườ ố6.1. Gi i thi u các thi t b ph trong đ ng ng gió:ớ ệ ế ị ụ ườ ố6.1.1. Thi t b ph trên đ ng ng d n gió ế ị ụ ườ ố ẫ6.1.2. Ch c năng, nhi m v c a t ng thi t b ph ứ ệ ụ ủ ừ ế ị ụ

76

Page 77: Lthong Tcn-cdn Ktml Dhkk

6.1.3. C u t o, nguyên lý làm vi c c a các thi t b ph ấ ạ ệ ủ ế ị ụ7. L p đ t các thi t b ph trong đ ng ng gió:ắ ặ ế ị ụ ườ ố7.1. Thi t b ph trên s đ thi t k c n l p đ tế ị ụ ơ ồ ế ế ầ ắ ặ7.2. L p qui trình l p đ t ậ ắ ặ7.3. T ch c ti n hành l p đ t theo qui trình ổ ứ ế ắ ặ7.4. Ki m traể

Bài 8. L p đ t mắ ặ i ng th i và mi ng hút không khí - Qu t gió ệ ổ ệ ạTh i gian: 18 giờ ờ

M c tiêu:ụ - Khái quát đ c ch c năng, nhi m v , phân lo i, c u t o c a mi ngượ ứ ệ ụ ạ ấ ạ ủ ệ

th i, mi ng hút trên h th ng gió ổ ệ ệ ố- Tính ch n đúng mi ng th i, hút trong đ ng ng gióọ ệ ổ ườ ố- Xác đ nh v trí l p đ t ị ị ắ ặ- Khái quát đ c ch c năng, nhi m v , phân lo i, c u t o c a qu tượ ứ ệ ụ ạ ấ ạ ủ ạ

gió - Phân bi t đ c các lo i qu t gió d a vào công su t, h ng đi c aệ ượ ạ ạ ự ấ ướ ủ

gió - Phân bi t đ c s khác nhau gi a mi ng th i, mi ng hút ệ ượ ự ữ ệ ổ ệ- L p đ t đ c các thi t b trênắ ặ ượ ế ị- Nghiêm ch nh, c n th n, an toàn.ỉ ẩ ậ

1. Khái ni m và phân lo i, yêu c u mi ng th i, mi ng hút:ệ ạ ầ ệ ổ ệ1.1. Khái ni m v mi ng th i, mi ng hút không khí ệ ề ệ ổ ệ1.2. Ch c năng, nhi m v mi ng hút, mi ng th i ứ ệ ụ ệ ệ ổ1.3. Phân lo i mi ng hút và m ng th i không khí ạ ệ ệ ổ1.4. Yêu c u kỹ thu t đ i v i mi ng th i, mi ng hút không khí ầ ậ ố ớ ệ ổ ệ2. L p đ t các lo i mi ng th i thông d ng:ắ ặ ạ ệ ổ ụ2.1. Xác đ nh v trí l p đ t mi ng th i, hútị ị ắ ặ ệ ổ 2.2. Tính ch n mi ng th i, mi ng hút ọ ệ ổ ệ2.3. L p qui trình l p đ t mi ng th i, hút ậ ắ ặ ệ ổ 2.4. T ch c l p đ t mi ng th i, hút theo qui trình ổ ứ ắ ặ ệ ổ 2.5. Ki m traể2.5.1. Ki m tra tình tr ng mi ng th i, hút sau khi l p đ t ể ạ ệ ổ ắ ặ2.5.2. V n hành th , ki m tra các thông s kỹ thu t ậ ử ể ố ậ2.5.3. Đo các thông s sau khi ra - vào kh i mi ng th i, hút trên kênh d nố ỏ ệ ổ ẫ gió 2.5.4 Tìm nguyên nhân, đ a ra ph ng án kh c ph c n u ch a đ t thi tư ươ ắ ụ ế ư ạ ế k ế2.5.5. Đi u ki n, nguyên nhân nh h ng đ n h th ng đ ng d n gióề ệ ả ưở ế ệ ố ườ ẫ3. Khái ni m và phân lo i, tính ch n qu t gió:ệ ạ ọ ạ3.1. Khái ni m v qu t gió trong h th ng đi u hoà không khí ệ ề ạ ệ ố ề3.2. Ch c năng, nhi m v c a qu t gió ứ ệ ụ ủ ạ

77

Page 78: Lthong Tcn-cdn Ktml Dhkk

3.3. Phân lo i qu t gió ạ ạ3.4. Tính ch n qu t gió theo catalog nhà máy s n xu t ọ ạ ả ấ 4. L p đ t qu t:ắ ặ ạ4.1. Kh o sát, ch n v trí l p đ t qu t gió ả ọ ị ắ ặ ạ 4.2. L p qui trình l p đ t ậ ắ ặ 4.3. T ch c th c hi n l p đ t b m ổ ứ ự ệ ắ ặ ơ4.4. Ki m tra, ch y thể ạ ử5. Ki m tra ể

Bài 9. L p đ t h th ng đi n và đi u khi n t đ ng hoá trong ắ ặ ệ ố ệ ề ể ự ộĐHKK trung tâm Th i gian: 30 giờ ờ

M c tiêu:ụ- Trình bày đ c nguyên lý ho t đ ng c a các s đ đi u khi n tượ ạ ộ ủ ơ ồ ề ể ự

đ ng trong ĐHKK trung tâm ộ- Nh n bi t đ c các thi t b đi u khi n t đ ng trong ĐHKK trungậ ế ượ ế ị ề ể ự ộ

tâm- Mô t đ c ch c năng và nhi m v c a t ng thi t b trong hả ượ ứ ệ ụ ủ ừ ế ị ệ

th ng đi u khi n ố ề ể- Nh n bi t đ c các thi t b đi u khi n t đ ng trong ĐHKK trungậ ế ượ ế ị ề ể ự ộ

tâm - Bi t cách phân tích và đ c các b n vẽ đi u khi n t đ ngế ọ ả ề ể ự ộ- Mô t đ c nguyên lý ho t đ ng c a h th ng đi n đi u khi nả ượ ạ ộ ủ ệ ố ệ ề ể- L p đ t đ c h th ng đi n đi u khi n ắ ặ ượ ệ ố ệ ề ể- L p đ t đúng các tiêu chu n kỹ thu t riêng bi t c a t ng ch ngắ ặ ẩ ậ ệ ủ ừ ủ

lo i cáp đi n, theo đúng b n vẽ thi công và catalog thi t bạ ệ ả ế ị- Đ u n i đi n đúng kỹ thu t và an toànấ ố ệ ậ- Cài đ t các thông s đúng theo thi t kặ ố ế ế- L p đ t đ c t đi nắ ặ ượ ủ ệ- C n th n, t m , an toàn.ẩ ậ ỉ ỉ

1. Các h th ng đi n đi u khi n t đ ng:ệ ố ệ ề ể ự ộ1.1. M t s s đ h th ng đi n đi u khi n t đ ngộ ố ơ ồ ệ ố ệ ề ể ự ộ trong ĐHKK trung tâm 1.2. S đ , ch c năng và nhi m v c a t ng thi t b ơ ồ ứ ệ ụ ủ ừ ế ị 1.3. Nguyên lý làm vi c c a thi t b t đ ng ệ ủ ế ị ự ộ2. L p đ t h th ng đi n đi u khi n t đ ng:ắ ặ ệ ố ệ ề ể ự ộ2.1. M ch đi u khi n theo ch đ b o v nhi t đ và hi u nhi t đ ạ ề ể ế ộ ả ệ ệ ộ ệ ệ ộ2.1.1. Xác đ nh v trí đ t t đi n và các thi t b đi u khi nị ị ặ ủ ệ ế ị ề ể 2.1.2. Đ u n i các thi t b trong t đi u khi nấ ố ế ị ủ ề ể2.1.3. N i dây t t đi n đ n các thi t b an toàn, mỹ thu t ố ừ ủ ệ ế ế ị ậ 2.1.4. N i dây t ngu n đ n t đi u khi nố ừ ồ ế ủ ề ể2.1.5. Ki m tra, hoàn thi nể ệ2.2. M ch đi u khi n theo ch đ b o v áp su t và hi u áp su t ạ ề ể ế ộ ả ệ ấ ệ ấ

78

Page 79: Lthong Tcn-cdn Ktml Dhkk

2.3. M ch đi u khi n theo ch đ m c l ng ạ ề ể ế ộ ứ ỏ2.4. M ch đi u khi n theo các đ i l ng đi nạ ề ể ạ ượ ệ 3. L p đ t h th ng đi n đ ng l c:ắ ặ ệ ố ệ ộ ự3.1. M ch đ ng l c t ng ng m ch đi u khi n theo ch đ b o v nhi tạ ộ ự ươ ứ ạ ề ể ế ộ ả ệ ệ đ và hi u nhi t đ ộ ệ ệ ộ 3.1.1. Xác đ nh tiêu chu n kỹ thu t v các lo i dây và cáp đi nị ẩ ậ ề ạ ệ 3.1.2. L p h th ng đi n đ ng l cắ ệ ố ệ ộ ự3.1.3. Cách đ u n i h th ng đi n đ ng l c v i t đi nấ ố ệ ố ệ ộ ự ớ ủ ệ3.1.4. Đ t các thông s đi u khi nặ ố ề ể3.1.5. Ki m tra đ cách đi n, an toàn các thi t bể ộ ệ ế ị3.2. M ch đ ng l c t ng ng m ch đi u khi n theo ch đ b o v ápạ ộ ự ươ ứ ạ ề ể ế ộ ả ệ su t và hi u áp su t ấ ệ ấ3.3. M ch đ ng l c t ng ng m ch đi u khi n theo ch đ m c l ng ạ ộ ự ươ ứ ạ ề ể ế ộ ứ ỏ3.3.1. Xác đ nh tiêu chu n kỹ thu t v các lo i dây và cáp đi nị ẩ ậ ề ạ ệ 3.3.2. L p h th ng đi n đ ng l cắ ệ ố ệ ộ ự3.3.3. Cách đ u n i h th ng đi n đ ng l c v i t đi nấ ố ệ ố ệ ộ ự ớ ủ ệ3.3.4. Đ t các thông s đi u khi nặ ố ề ể3.3.5. Ki m tra đ cách đi n, an toàn các thi t bể ộ ệ ế ị3.4. M ch đ ng l c t ng ng m ch đi u khi n theo các đ i l ng đi n ạ ộ ự ươ ứ ạ ề ể ạ ượ ệ3.4.5. Ki m tra đ cách đi n, an toàn các thi t bể ộ ệ ế ị4. Ki m traể

Bài 10: Ki m tra k t thúc ể ế Th i gian: 3 giờ ờ

IV. ĐI U KI N TH C HI N MÔ ĐUN: Ề Ệ Ự Ệ(Tính cho m t ca th c t p 15 h c sinh)ộ ự ậ ọ

TT Lo i trang thi t bạ ế ị S l ngố ượ1 Áp tô mát 1 pha - 250V 15 cái2 Áp tô mát 3 pha - 400V 15 cái3 C u chì 10A - 250Vầ 15 cái4 Nút n képấ 45 cái5 R le nhi t 10Aơ ệ 15 cái6 R le trung gian (8 chân) + đơ ế 30 bộ7 R le trung gian (11 ho c14 chân) + đơ ặ ế 30 bộ8 Công t c 3 pha - 220Vắ 45 cái9 Công t c xoay 5A - 220Vắ 30 cái

10 Flicker 60 giây 15 cái11 R le th i gian 60 giây + đơ ờ ế 15 bộ12 Đèn tín hi u 220V - 6Wệ 45 cái13 Chuông báo 220V 15 cái14 Đ ng c 1 pha 220V - 80Wộ ơ 6 cái15 Đ ng c 3 pha 380V/220V - 100Wộ ơ 2 cái16 C c đ u dây (4 đ u - 10A)ọ ấ ầ 15 cái

79

Page 80: Lthong Tcn-cdn Ktml Dhkk

17 C c đ u dây (8 đ u - 5A)ọ ấ ầ 15 cái18 Máy hút chân không 3 cái19 Máy nén khí 3 cái20 Súng phun n cướ 1 cái21 B d ng c c khíộ ụ ụ ơ 3 bộ22 Đ ng h đo c ng đ dòng đi n (Ampe ồ ồ ườ ộ ệ

kìm)5 cái

23 Đ ng h đo đi n áp (Vôn k )ồ ồ ệ ế 5 cái24 Đ ng h áp su t (áp k )ồ ố ấ ế 5 cái25 Đ ng h đo nhi t đ (Nhi t k )ồ ồ ệ ộ ệ ế 5 cái26 Dàn ng ng tư ụ 3 cái27 Dàn bay h iơ 3 cái28 Phin l cọ 3 cái29 Phin s yấ 3 cái30 Qu t dàn nóngạ 3 cái31 Qu t dàn l nhạ ạ 3 cái32 Thermostar 3 cái33 Mô hình đi u hòa không khí trung tâmề 3 cái34 Mô hình Water Chiller 3 cái

TT Lo i v t li uạ ậ ệ S l ngố ượ1 Dây súp, dây nhi u s i S = 1,5mmề ợ 2 50m2 Dây đ n S = 1mmơ 2 20m3 Đ u c t U 3ầ ố 100 cái4 Đ u c t U 4ầ ố 300 cái5 Băng dính cách đi nệ 2 cu nộ6 Môi ch t l nh R22ấ ạ 13,6 kg7 Hóa ch t t y r aấ ẩ ử 5 kg8 D u l nhầ ạ 10 lít9 M bôi tr nỡ ơ 1 kg

10 Dung d ch th kínị ử 2 bình11 Khí Axetylen 1 bình12 Khí Ôxy 1 bình13 Gi y vẽấ 1 t pậ14 Bút vẽ 15 cái

TT Các ngu n l c khácồ ự S l ngố ượ1 B ng th c t pả ự ậ 15 b ngả2 B kìm đi n (kìm c t dây, kìm tu t dây, ộ ệ ắ ố

kìm b m đ u c t, kìm đi n)ấ ầ ố ệ15 cái

80

Page 81: Lthong Tcn-cdn Ktml Dhkk

3 B tu c n vít (2 c nh, 4 c nh)ộ ố ơ ạ ạ 15 cái4 Đ ng h đo đi n v n năngồ ồ ệ ạ 5 cái5 Đ ng h Megaôm (1000V)ồ ồ 3 cái6 S đ nguyên lý các m ch đi n t đ ng ơ ồ ạ ệ ự ộ

hóa15 s đơ ồ

7 B n vẽ s đ nguyên lýả ơ ồ 15 b ngả8 B n vẽ s đ c u t oả ơ ồ ấ ạ 15 b ngả9 Catalog c a h th ngủ ệ ố 15 quy nể

10 Ch ng trình ph n m m ki m traươ ầ ề ể 1 ch ngươ trình

11 Các d ng c c khí khácụ ụ ơ 3 bộ12 X ng th c hành l nhưở ự ạ 1 x ngưở13 Qui đ nh s d ng d ng c , thi t bị ử ụ ụ ụ ế ị 1 b ngả

V. PH NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ:ƯƠ Ộ- Hình th c:ứ

+ Th c hành và vi t (ho c tr c nghi m): L p các m ch đi n t đ ngự ế ặ ắ ệ ắ ạ ệ ự ộ hoá đi u khi n (b c thăm thi t b ), Gi i thích nguyên lý làm vi c c a m tề ể ố ế ị ả ệ ủ ộ s s đ m ch đi n đi u khi n, tr l i các câu h i t giáo viên. ố ơ ồ ạ ệ ề ể ả ờ ỏ ừ- Th i gian:ờ 3 gi ờ- N i dung:ộ

+ Th c hành: L p m ch đi n theo s đ nguyên lý, đ m b o yêu c u ự ắ ạ ệ ơ ồ ả ả ầkỹ thu t, mỹ thu t, th i gian (b c thăm thi t b );ậ ậ ờ ố ế ị

+ Lý thuy t: Trình bày nguyên lý làm vi c, c u t o, ch c năng, nhi mế ệ ấ ạ ứ ệ v c a m t thi t b trên h th ng đi u hoà không khí trung tâm (b c thămụ ủ ộ ế ị ệ ố ề ố thi t b )ế ị

+ Tr l i thêm m t s câu h i t giáo viên ả ờ ộ ố ỏ ừ- Tiêu chu n đánh giá:ẩ

+ Qua bài ki m tra vi t v i câu t lu n và tr c nghi m đ t yêu c uể ế ớ ự ậ ắ ệ ạ ầ+ Đánh giá k t qu c a t ng bài t p th c hànhế ả ủ ừ ậ ự+ Trình bày đúng nguyên lý làm vi c c a s đ ệ ủ ơ ồ+ M ch đi n đ m b o yêu c u mỹ thu tạ ệ ả ả ầ ậ+ Th i gian l p m ch: đúng theo yêu c uờ ắ ạ ầ+ S d ng d ng c đúng ph ng phápử ụ ụ ụ ươ+ Đ c đánh giá b ng quan sát quá trình và s n ph m theo tiêu ượ ằ ả ẩ

chu n kỹ thu t. ẩ ậ+ Đ m b o an toàn lao đ ng ả ả ộ+ N i th c t p ph i g n gàng, ngăn n pơ ự ậ ả ọ ắ+ C n th n, có ý th c b o qu n máy, thi t b . Có tinh th n t , nhóm. ẩ ậ ứ ả ả ế ị ầ ổ

- Ph ng pháp đánh giá:ươ Ch m theo thang đi m 10 ấ ể+ M ch ho t đ ng t t: 5 đi mạ ạ ộ ố ể

81

Page 82: Lthong Tcn-cdn Ktml Dhkk

+ Thuy t minh đúng theo nguyên lý làm vi c: 2 đi m ế ệ ể+ M ch đ m b o th m mỹ, an toàn: 1 đi m ạ ả ả ẩ ể+ L p m ch đ m b o th i gian: 1 đi mắ ạ ả ả ờ ể

VI. H NG D N TH C HI N MÔ ĐUN: ƯỚ Ẫ Ự Ệ1. Ph m vi áp d ng ch ng trình:ạ ụ ươ- Ch ng trình mô đun đ c s d ng đ gi ng d y trình đ cao đ ngươ ượ ử ụ ể ả ạ ộ ẳ nghề2. H ng d n m t s đi m chính v ph ng pháp gi ng d y mô đun:ướ ẫ ộ ố ể ề ươ ả ạ- Di n gi iễ ả- Ph ng v nỏ ấ- Nêu v n đ ấ ề- Th ph mị ạ- G i mợ ở- Th c hành ự- Giáo viên tr c khi gi ng d y c n ph i căn c vào n i dung c a t ng bàiướ ả ạ ầ ả ứ ộ ủ ừ h c đ chu n b đ y đ các đi u ki n th c hi n bài h c đ đ m b o ch tọ ể ẩ ị ầ ủ ề ệ ự ệ ọ ể ả ả ấ l ng gi ng d y. ượ ả ạ

3. Nh ng tr ng tâm ch ng trình c n chú ý:ữ ọ ươ ầ- T t c các bài ấ ả4. Tài li u tham kh o:ệ ả- Nguy n Đ c L i, Ph m Văn Tuỳ. Máy và thi t b l nh. NXB Giáo d c ễ ứ ợ ạ ế ị ạ ụ- Nguy n Đ c L i, Ph m Văn Tuỳ. Kỹ thu t l nh c s . NXB Giáo d c ễ ứ ợ ạ ậ ạ ơ ở ụ- Nguy n Đ c L i, Ph m Văn Tuỳ. T l nh, máy kem, máy đá, máy ĐHNĐ.ễ ứ ợ ạ ủ ạ Nhà xu t b n khoa h c và kỹ thu t. ấ ả ọ ậ

82

Page 83: Lthong Tcn-cdn Ktml Dhkk

CH NG TRÌNH MÔ ĐUN T CH NƯƠ Ự Ọ

Tên mô đun: Đi n t chuyên ngànhệ ửMã s mô đun: ố MĐ 30

(Ban hành kèm theo quy t đ nh s ..../ 2013 /QĐ - CĐSPKTVLế ị ốngày... tháng ... năm 2013 c a Hi u tr ng tr ng CĐSPKTVLủ ệ ưở ườ )

83

Page 84: Lthong Tcn-cdn Ktml Dhkk

CH NG TRÌNH MÔ ĐUN ĐÀO T O: ĐI N T CHUYÊN NGÀNHƯƠ Ạ Ệ Ử

Mã s mô đun: MĐ 30ốTh i gian môđun: 120 gi ờ ờ (Lý thuy t: 36 gi ; Th c hành: 84gi )ế ờ ự ờ

I. V TRÍ, TÍNH CH T C A MÔ ĐUN:Ị Ấ Ủ- V trí:ị

+ Mô đun đ c th c hi n khi sinh viên h c ch ng trình Cao đ ngượ ự ệ ọ ươ ẳ ngh ;ề

+ Mô đun đ c th c hi n sau khisinh viên h c xong các môn h c, môượ ự ệ ọ ọ đun kỹ thu t c s , sau ậ ơ ở « Mô đun h th ng đi u hòa không khí c c bệ ố ề ụ ộ » c aủ ch ng trình Cao đ ng ngh ;ươ ẳ ề- Tính ch t:ấ

+ Là mô đun t ch n.ự ọ

II. M C TIÊU MÔ ĐUN:Ụ- Trình b y đ c c u t o, nguyên lý làm vi c c a linh ki n và m ch đi nầ ượ ấ ạ ệ ủ ệ ạ ệ đi u khi n trong h th ng máy l nh và đi u hoà không khíề ể ệ ố ạ ề- Thuy t minh đ c nguyên lý làm vi c c a các m ch đi n đi u khi nế ượ ệ ủ ạ ệ ề ể (Ph n đi n t )ầ ệ ử- L p đ c quy trình l p đ t, v n hành và s a ch a m ch đi n đi u khi nậ ượ ắ ặ ậ ử ữ ạ ệ ề ể (Ph n đi n t )ầ ệ ử- S d ng thành th o các d ng c đi n c m tay dùng trong l p đ t m chử ụ ạ ụ ụ ệ ầ ắ ặ ạ đi n đi u khi n (Ph n đi n t )ệ ề ể ầ ệ ử- S d ng thành th o các đ ng h đo đi n đ ki m tra, s a ch a nh ng hử ụ ạ ồ ồ ệ ể ể ử ữ ữ ư h ng th ng g p trong m ch đi n đi u khi n (Ph n đi n t )ỏ ườ ặ ạ ệ ề ể ầ ệ ử- L p đ t đ c m ch đi n đi u khi n (Ph n đi n t ) theo s đ nguyênắ ặ ượ ạ ệ ề ể ầ ệ ử ơ ồ lý. - Đ m b o an toàn lao đ ng, c n th n, t m , g n gàng, ngăn n p n i th cả ả ộ ẩ ậ ỷ ỉ ọ ắ ơ ự t p, bi t làm vi c theo nhóm.ậ ế ệ

III. N I DUNG MÔ ĐUN: Ộ1. N i dung t ng quát và phân ph i th i gian:ộ ổ ố ờ

SốTT

Tên các bài trong mô đun

Th i gianờ

T ngổ số

Lý thuyế

t

Th cự hành

Kiểm

tra*1 Linh ki n th đ ng (Đi n tr , t ệ ụ ộ ệ ở ụ

đi n, cu n c m, relay..)ệ ộ ả6 1 4 1

2 Linh ki n tích c c (diot, transito ệ ựl ng c c)ưỡ ự

6 1 4 1

84

Page 85: Lthong Tcn-cdn Ktml Dhkk

3 Linh ki n tích c c (transito tr ng, ệ ự ườIGBT)

6 2 3 1

4 Linh ki n tích c c ( m ch t h p IC)ệ ự ạ ổ ợ 6 2 3 15 M ch đi n ng d ng các linh ki n ạ ệ ứ ụ ệ

th đ ngụ ộ6 2 4

6 M ch đi n (ghép BC,CC,EC)ạ ệ 6 2 47 M ch đi n ng d ngạ ệ ứ ụ 6 2 4

8 M ch ngu n c p trạ ồ ấ u c (ngu n ớ ồtuy n tính, ngu n n áp xung)ế ồ ổ

6 2 4

9 M ch đi n đi u khi n đ ng c qu tạ ệ ề ể ộ ơ ạ dàn ngoài nhà

6 2 3 1

10 M ch đi n đi u khi n đ ng c qu t ạ ệ ề ể ộ ơ ạdàn trong nhà

6 2 3 1

11 M ch dao đ ng t o xungạ ộ ạ 6 2 412 M ch phân ph i và khu ch đ i xungạ ố ế ạ 6 2 413 M ch đi u ch đ r ng xung (PWM)ạ ề ế ộ ộ 6 2 414 M ch ngh ch l uạ ị ư 6 2 415 M ch đi n đi u khi n đ ng c máy ạ ệ ề ể ộ ơ

nén6 2 4

16 M ch đi n b o v đ ng c máy nénạ ệ ả ệ ộ ơ 6 2 417 M ch đi n đi u khi n đ ng c đ o ạ ệ ề ể ộ ơ ả

gió6 2 4

18 M ch đi n c m bi n nhi t đạ ệ ả ế ệ ộ 6 2 419 M ch đi n đi u khi n trung tâm (Vi ạ ệ ề ể

x lý)ử6 2 4

20 Ki m tra k t thúc mô đunể ế 6 6C ngộ 120 36 72 12

* Ghi chú: Th i gian ki m tra đ c tích h p gi a lý thuy t v i th c hànhờ ể ượ ợ ữ ế ớ ự đ c tính vào gi th c hànhượ ờ ự2. N i dung chi ti t:ộ ế

Bài 1: Linh ki n th đ ngệ ụ ộ Th i gian: 6 giờ ờ

M c tiêu:ụ- N m đắ ư c c u t o các linh ki n th đ ng c b nợ ấ ạ ệ ụ ộ ơ ả- Trình b y đầ c nguyên lý làm vi c c a linh ki nượ ệ ủ ệ- Trình b y cách l p đ t các linh ki n theo s đ nguyên lýầ ắ ặ ệ ơ ồ- Xác đ nh đị c lo i linh ki n c b nượ ạ ệ ơ ả- Bi t cách ki m tra linh ki nế ể ệ- S d ng d ng c , thi t b đo ki m đúng kỹ thu t ử ụ ụ ụ ế ị ể ậ- C n th n, chính xác, nghiêm ch nh th c hi n theo quy trình, ẩ ậ ỉ ự ệ

85

Page 86: Lthong Tcn-cdn Ktml Dhkk

- Chú ý an toàn1. Gi i thi u các linh ki n th đ ng dùng trong kỹ thu t đi n t :ớ ệ ệ ụ ộ ậ ệ ử1.1. Nh n bi t đậ ế c các ký hi u linh ki n đi n tượ ệ ệ ệ ử1.2. Đ c đọ c các thông s c a linh ki n -Cách đ c các linh ki nượ ố ủ ệ ọ ệ1.3. B ng ký hi u các thi t b đi n theo tiêu chu n ả ệ ế ị ệ ẩ1.4. Các ký hi u linh ki n theo tiêu chu n, quy ệ ệ ẩ ư c s đ nguyên lý m ch ớ ơ ồ ạđi nệ2. C u t o, nguyên lý, ng d ng các linh ki n th đ ng:ấ ạ ứ ụ ệ ụ ộ2.1. Trình bày đ c c u t o, nguyên lý làm vi c và các m ch ng d ngượ ấ ạ ệ ạ ứ ụ2.2. N m đắ ư c c u t o, nguyên lý, ng d ng linh ki n th đ ng dùng trongợ ấ ạ ứ ụ ệ ụ ộ các m ch đi n t theo tiêu chu nạ ệ ử ẩ2.3. Tài li u v c u t o linh ki n ệ ề ấ ạ ệ2.4. Các m ch ng d ng ạ ứ ụ3. Cách ki m tra linh ki n: ể ệ3.1. Trình bày cách ki m tra linh ki n đi n t th đ ngể ệ ệ ử ụ ộ3.2. Th c hi n các phự ệ ư ng pháp đo, ki m tra linh ki n th đ ng và các ngơ ể ệ ụ ộ ứ d ngụ3.3. Xác đ nh đị c phượ ng pháp đo, các m ch ng d ng th c t theo chu n ơ ạ ứ ụ ự ế ẩqu c tố ế3.4. Tài li u v phệ ề ng pháp ki m tra linh ki nươ ể ệ3.5. Các thi t b đo và ng d ng ế ị ứ ụ4. H c viên th c hi n và vi t báo cáo ọ ự ệ ế

Bài 2: Linh ki n tích c cệ ự (Diot, Transito l ng c c) ưỡ ự Th i gian: 6ờ giờM c tiêu:ụ

- N m đắ ư c c u t o các linh ki n tích c c c b nợ ấ ạ ệ ự ơ ả- Trình b y đầ c nguyên lý làm vi c c a linh ki nượ ệ ủ ệ- Trình b y cách l p đ t các linh ki n theo s đ nguyên lýầ ắ ặ ệ ơ ồ- Xác đ nh đị c lo i linh ki n c b nượ ạ ệ ơ ả- Bi t cách ki m tra linh ki nế ể ệ- C n th n, chính xác, nghiêm ch nh th c hi n theo quy trình ẩ ậ ỉ ự ệ- Chú ý an toàn cho ng i và thi t b .ườ ế ị

1. Gi i thi u các linh ki n tích c c dùng trong kỹ thu t đi n t : ớ ệ ệ ự ậ ệ ử1.1. Nh n bi t đậ ế c các ký hi u linh ki n đi n tượ ệ ệ ệ ử1.2. Đ c đọ c các thông s c a linh ki nượ ố ủ ệ1.3. B ng ký hi u các thi t b đi n theo tiêu chu nả ệ ế ị ệ ẩ2. C u t o, nguyên lý, ng d ng các linh ki n th đ ng: ấ ạ ứ ụ ệ ụ ộ2.1.Trình bày đ c c u t o, nguyên lý làm vi c và các m ch ng d ngượ ấ ạ ệ ạ ứ ụ2.2. N m đắ ư c c u t o, nguyên lý, ng d ng linh ki n th đ ng dùng trongợ ấ ạ ứ ụ ệ ụ ộ các m ch đi n t theo tiêu chu nạ ệ ử ẩ2.3. Tài li u v c u t o linh ki n ệ ề ấ ạ ệ

86

Page 87: Lthong Tcn-cdn Ktml Dhkk

2.4. Các m ch ng d ng ạ ứ ụ3. Cách ki m tra linh ki n: ể ệ3.1. Trình bày cách ki m tra linh ki n đi n t th đ ngể ệ ệ ử ụ ộ3.2. Th c hi n các phự ệ ư ng pháp đo, ki m tra linh ki n th đ ng và các ngơ ể ệ ụ ộ ứ d ngụ3.3. Xác đ nh đị c phượ ư ng pháp đo, các m ch ng d ng th c t theo ơ ạ ứ ụ ự ếchu n qu c tẩ ố ế3.4. Tài li u v phệ ề ng pháp ki m tra linh ki n ơ ể ệ3.5. Các thi t b đo và ng d ng ế ị ứ ụ4. H c viên th c hi n và vi t báo cáo ọ ự ệ ế

Bài 3: Linh ki n tích c cệ ự (Transito tr ng, IGBT) ườ Th i gian: 6ờ giờM c tiêu:ụ

- N m đắ ư c c u t o các linh ki n tích c c c b nợ ấ ạ ệ ự ơ ả- Trình b y đầ c nguyên lý làm vi c c a linh ki nượ ệ ủ ệ- Trình b y cách l p đ t các linh ki n theo s đ nguyên lýầ ắ ặ ệ ơ ồ- Xác đ nh đị c lo i linh ki n c b nượ ạ ệ ơ ả- Bi t cách ki m tra linh ki nế ể ệ- S d ng d ng c , thi t b đo ki m đúng kỹ thu t ử ụ ụ ụ ế ị ể ậ- C n th n, chính xác, nghiêm ch nh th c hi n theo quy trình ẩ ậ ỉ ự ệ- Chú ý an toàn cho ng i và thi t b .ườ ế ị

1. Gi i thi u các linh ki n tích c c dùng trong kỹ thu t đi n t :ớ ệ ệ ự ậ ệ ử1.1. Nh n bi t đậ ế c các ký hi u linh ki n đi n tượ ệ ệ ệ ử1.2. Đ c đọ c các thông s c a linh ki nượ ố ủ ệ1.3. B ng ký hi u các thi t b đi n theo tiêu chu n ả ệ ế ị ệ ẩ2. C u t o, nguyên lý, ng d ng các linh ki n th đ ng:ấ ạ ứ ụ ệ ụ ộ2.1. Trình bày đ c c u t o, nguyên lý làm vi c và các m ch ng d ngượ ấ ạ ệ ạ ứ ụ2.2. N m đắ ư c c u t o, nguyên lý, ng d ng linh ki n th đ ng dùng trongợ ấ ạ ứ ụ ệ ụ ộ các m ch đi n t theo tiêu chu nạ ệ ử ẩ2.3. Tài li u v c u t o linh ki n ệ ề ấ ạ ệ2.4. Các m ch ng d ng ạ ứ ụ3. Cách ki m tra linh ki n:ể ệ3.1. Trình bày cách ki m tra linh ki n đi n t th đ ngể ệ ệ ử ụ ộ3.2. Th c hi n các phự ệ ng pháp đo, ki m tra linh ki n th đ ng và các ngươ ể ệ ụ ộ ứ d ngụ3.3. Xác đ nh đị c phượ ư ng pháp đo, các m ch ng d ng th c t theo ơ ạ ứ ụ ự ếchu n qu c tẩ ố ế3.4. Tài li u v phệ ề ng pháp ki m tra linh ki n ươ ể ệ3.5. Các thi t b đo và ng d ng ế ị ứ ụ4. H c viên th c hi n và vi t báo cáo ọ ự ệ ế

87

Page 88: Lthong Tcn-cdn Ktml Dhkk

Bài 4: Linh ki n tích c cệ ự (M ch t h p IC)ạ ổ ợ Th i gian: 6 giờ ờM c tiêu:ụ

- N m đắ ư c c u t o các linh ki n tích c c c b nợ ấ ạ ệ ự ơ ả- Trình b y đầ c nguyên lý làm vi c c a linh ki nượ ệ ủ ệ- Trình b y cách l p đ t các linh ki n theo s đ nguyên lýầ ắ ặ ệ ơ ồ- Xác đ nh đị c lo i linh ki n c b nượ ạ ệ ơ ả- Bi t cách ki m tra linh ki nế ể ệ- S d ng d ng c , thi t b đo ki m đúng kỹ thu t ử ụ ụ ụ ế ị ể ậ- C n th n, chính xác, nghiêm ch nh th c hi n theo quy trình ẩ ậ ỉ ự ệ- Chú ý an toàn cho ng i và thi t b .ườ ế ị

1. Gi i thi u các linh ki n tích c c dùng trong kỹ thu t đi n t :ớ ệ ệ ự ậ ệ ử1.1. Nh n bi t đậ ế c các ký hi u linh ki n đi n tượ ệ ệ ệ ử1.2. Đ c đọ c các thông s c a linh ki nượ ố ủ ệ1.3. B ng ký hi u các thi t b đi n theo tiêu chu n ả ệ ế ị ệ ẩ2. C u t o, nguyên lý, ng d ng các linh ki n th đ ng:ấ ạ ứ ụ ệ ụ ộ2.1. Trình bày đ c c u t o, nguyên lý làm vi c và các m ch ng d ngượ ấ ạ ệ ạ ứ ụ2.2. N m đắ ư c c u t o, nguyên lý, ng d ng linh ki n th đ ng dùng trongợ ấ ạ ứ ụ ệ ụ ộ các m ch đi n t theo tiêu chu nạ ệ ử ẩ2.3. Tài li u v c u t o linh ki n ệ ề ấ ạ ệ2.4. Các m ch ng d ng ạ ứ ụ3. Cách ki m tra linh ki n:ể ệ3.1. Trình bày cách ki m tra linh ki n đi n t th đ ngể ệ ệ ử ụ ộ3.2. Th c hi n các phự ệ ng pháp đo, ki m tra linh ki n th đ ng và các ngươ ể ệ ụ ộ ứ d ngụ3.3. Xác đ nh đị c phượ ư ng pháp đo, các m ch ng d ng th c t theo ơ ạ ứ ụ ự ếchu n qu c tẩ ố ế3.4. Tài li u v phệ ề ng pháp ki m tra linh ki n ươ ể ệ3.5. Các thi t b đo và ng d ng ế ị ứ ụ4. H c viên th c hi n và vi t báo cáo ọ ự ệ ế

Bài 5: M ch đi n ng d ng các linh ki n th đ ng ạ ệ ứ ụ ệ ụ ộ Th i gian: 6ờ giờ

M c tiêu:ụ- N m đắ c m t s m ch c b nượ ộ ố ạ ơ ả- Phân tích đ c nguyên lý làm vi c c a m ch đi nượ ệ ủ ạ ệ- Xác đ nh đị ư c lo i m ch c b nợ ạ ạ ơ ả- Bi t cách ki m tra linh ki nế ể ệ- L p đắ c m ch đi n đúng quy trình, đ m b o yêu c u kỹ thu t, ượ ạ ệ ả ả ầ ậ

th i gianờ- C n th n, chính xác, nghiêm ch nh th c hi n theo quy trình,ẩ ậ ỉ ự ệ- Chú ý an toàn.

1. Gi i thi u m t s m ch thớ ệ ộ ố ạ ư ng dùng trong kỹ thu t đi n t :ờ ậ ệ ử

88

Page 89: Lthong Tcn-cdn Ktml Dhkk

1.1. Cung c p các m ch đi n theo tiêu chu n ấ ạ ệ ẩ1.2. Cung c p các tài li u linh ki n ấ ệ ệ1.3. Vẽ các m ch ng d ng, các ký hi u linh ki n đi n tạ ứ ụ ệ ệ ệ ử1.4. Đ c đọ c các thông s c a m ch đi nượ ố ủ ạ ệ2. C u t o, nguyên lý, ng d ng các linh ki n th đ ng: ấ ạ ứ ụ ệ ụ ộ2.1. Trình bày đ c c u t o, nguyên lý làm vi c và các m ch ng d ngượ ấ ạ ệ ạ ứ ụ2.2. N m đắ ư c c u t o, nguyên lý, ng d ng linh ki n th đ ng dùng trongợ ấ ạ ứ ụ ệ ụ ộ các m ch đi n t theo tiêu chu nạ ệ ử ẩ2.3. Tài li u v c u t o linh ki n ệ ề ấ ạ ệ2.4. Các m ch ng d ng ạ ứ ụ3. Cách ki m tra linh ki n:ể ệ3.1. Trình bày cách ki m tra linh ki n đi n t th đ ngể ệ ệ ử ụ ộ3.2. Th c hi n các phự ệ ng pháp đo, ki m tra linh ki n th đ ng và các ngươ ể ệ ụ ộ ứ d ngụ3.3. Xác đ nh đị ư c phợ ư ng pháp đo, các m ch ng d ng th c t theo ơ ạ ứ ụ ự ếchu n qu c tẩ ố ế3.4. Tài li u v phệ ề ư ng pháp ki m tra linh ki n ơ ể ệ3.5. Các thi t b đo và ng d ng ế ị ứ ụ4. H c viên th c hi n và vi t báo cáo ọ ự ệ ế

Bài 6: M ch đi n ng d ng cách ghép BC, CC, EC ạ ệ ứ ụ Th i gian: 6ờ giờM c tiêu:ụ

- N m đắ c m t s m ch c b nượ ộ ố ạ ơ ả- Phân tích đ c nguyên lý làm vi c c a m ch đi nượ ệ ủ ạ ệ- Xác đ nh đị ư c lo i m ch c b nợ ạ ạ ơ ả- Bi t cách ki m tra linh ki nế ể ệ- L p đắ c m ch đi n đúng quy trình, đ m b o yêu c u kỹ thu t, ượ ạ ệ ả ả ầ ậ

th i gianờ- C n th n, chính xác, nghiêm ch nh th c hi n theo quy trình,ẩ ậ ỉ ự ệ- Chú ý an toàn.

1. Gi i thi u m t s m ch thớ ệ ộ ố ạ ư ng dùng trong kỹ thu t đi n t :ờ ậ ệ ử1.1. Cung c p các m ch đi n theo tiêu chu n ấ ạ ệ ẩ1.2. Cung c p các tài li u linh ki n ấ ệ ệ1.3. Vẽ các m ch ng d ng, các ký hi u linh ki n đi n tạ ứ ụ ệ ệ ệ ử1.4. Đ c đọ c các thông s c a m ch đi nượ ố ủ ạ ệ2. C u t o, nguyên lý, ng d ng các linh ki n th đ ng: ấ ạ ứ ụ ệ ụ ộ2.1. Trình bày đ c c u t o, nguyên lý làm vi c và các m ch ng d ngượ ấ ạ ệ ạ ứ ụ2.2. N m đắ ư c c u t o, nguyên lý, ng d ng linh ki n th đ ng dùng trongợ ấ ạ ứ ụ ệ ụ ộ các m ch đi n t theo tiêu chu nạ ệ ử ẩ2.3. Tài li u v c u t o linh ki n ệ ề ấ ạ ệ2.4. Các m ch ng d ng ạ ứ ụ

89

Page 90: Lthong Tcn-cdn Ktml Dhkk

3. Cách ki m tra linh ki n:ể ệ3.1. Trình bày cách ki m tra linh ki n đi n t th đ ngể ệ ệ ử ụ ộ3.2. Th c hi n các phự ệ ng pháp đo, ki m tra linh ki n th đ ng và các ngươ ể ệ ụ ộ ứ d ngụ3.3. Xác đ nh đị ư c phợ ư ng pháp đo, các m ch ng d ng th c t theo ơ ạ ứ ụ ự ếchu n qu c tẩ ố ế3.4. Tài li u v phệ ề ư ng pháp ki m tra linh ki n ơ ể ệ3.5. Các thi t b đo và ng d ng ế ị ứ ụ4. H c viên th c hi n và vi t báo cáo ọ ự ệ ế

Bài 7: M ch đi n ng d ngạ ệ ứ ụ Th i gian: 6 giờ ờM c tiêu:ụ

- N m đắ c m t s m ch c b nượ ộ ố ạ ơ ả- Phân tích đ c nguyên lý làm vi c c a m ch đi nượ ệ ủ ạ ệ- Trình b y cách ki m tra s a ch a m ch đi nầ ể ử ữ ạ ệ- Xác đ nh đị ư c lo i m ch c b nợ ạ ạ ơ ả- Bi t cách ki m tra linh ki nế ể ệ- L p đắ c m ch đi n đúng quy trình, đ m b o yêu c u kỹ thu t, ượ ạ ệ ả ả ầ ậ

th i gianờ- S d ng d ng c , thi t b đo ki m đúng kỹ thu t ử ụ ụ ụ ế ị ể ậ- C n th n, chính xác, nghiêm ch nh th c hi n theo quy trình ẩ ậ ỉ ự ệ- Chú ý an toàn.

1. Gi i thi u m t s m ch thớ ệ ộ ố ạ ư ng dùng trong kỹ thu t đi n t :ờ ậ ệ ử1.1. Cung c p các m ch đi n theo tiêu chu n ấ ạ ệ ẩ1.2. Cung c p các tài li u linh ki n ấ ệ ệ1.3. Vẽ các m ch ng d ng, các ký hi u linh ki n đi n tạ ứ ụ ệ ệ ệ ử1.4. Đ c đọ c các thông s c a m ch đi nượ ố ủ ạ ệ2. C u t o, nguyên lý, ng d ng các linh ki n th đ ng: ấ ạ ứ ụ ệ ụ ộ2.1. Trình bày đ c c u t o, nguyên lý làm vi c và các m ch ng d ngượ ấ ạ ệ ạ ứ ụ2.2. N m đắ ư c c u t o, nguyên lý, ng d ng linh ki n th đ ng dùng trongợ ấ ạ ứ ụ ệ ụ ộ các m ch đi n t theo tiêu chu nạ ệ ử ẩ2.3. Tài li u v c u t o linh ki n ệ ề ấ ạ ệ2.4. Các m ch ng d ng ạ ứ ụ3. Cách ki m tra linh ki n:ể ệ3.1. Trình bày cách ki m tra linh ki n đi n t th đ ngể ệ ệ ử ụ ộ3.2. Th c hi n các phự ệ ng pháp đo, ki m tra linh ki n th đ ng và các ngươ ể ệ ụ ộ ứ d ngụ3.3. Xác đ nh đị ư c phợ ư ng pháp đo, các m ch ng d ng th c t theo ơ ạ ứ ụ ự ếchu n qu c tẩ ố ế3.4. Tài li u v phệ ề ư ng pháp ki m tra linh ki n ơ ể ệ3.5. Các thi t b đo và ng d ng ế ị ứ ụ4. H c viên th c hi n và vi t báo cáo ọ ự ệ ế

90

Page 91: Lthong Tcn-cdn Ktml Dhkk

Bài 8: M ch ngu n c p tr cạ ồ ấ ướ Th i gian: 6ờ giờM c tiêu:ụ

- N m đ c m ch đi n ngu n c p tr c cung c p cho m ch đi n t ắ ượ ạ ệ ồ ấ ướ ấ ạ ệ ửc a máy đi u hoà nhi t đủ ề ệ ộ

- Trình b y đ c nguyên lý làm vi c c a m ch đi nầ ượ ệ ủ ạ ệ- Trình b y cách ki m tra m ch đi n trên s đ nguyên lýầ ể ạ ệ ơ ồ- Xác đ nh đ c lo i linh ki n c b n, linh ki n h ngị ượ ạ ệ ơ ả ệ ỏ- Bi t cách ki m tra linh ki nế ể ệ- Kh c ph c đ c m ch đi n đúng quy trình, đ m b o yêu c u kỹ ắ ụ ượ ạ ệ ả ả ầ

thu t, th i gianậ ờ- S d ng d ng c , thi t b đo ki m đúng kỹ thu t ử ụ ụ ụ ế ị ể ậ- C n th n, chính xác, nghiêm ch nh th c hi n theo quy trình ẩ ậ ỉ ự ệ- Chú ý an toàn cho ng i và thi t b .ườ ế ị

1. H c viên vẽ m ch đi n ngu n c p tr c: ọ ạ ệ ồ ấ ướ1.1. Ngu n n áp tuy n tínhồ ổ ế1.2. Ngu n n áp xung dùng trong máy đi u hoà nhi t đồ ổ ề ệ ộ2. Phân tích nguyên lý, ng d ng các linh ki n ứ ụ ệ2.1. Trình bày đ c c u t o, nguyên lý làm vi c và các m ch ng d ngượ ấ ạ ệ ạ ứ ụ2.2. N m đắ ư c c u t o, nguyên lý, ng d ng linh ki n th đ ng dùng trongợ ấ ạ ứ ụ ệ ụ ộ các m ch đi n t theo tiêu chu nạ ệ ử ẩ3. Cách ki m tra m ch đi n, linh ki n ể ạ ệ ệ3.1. Ki m tra ngu i: Dùng ôm k ki m tra bi n áp, diot, đi n tr .....ể ộ ế ể ế ệ ở3.2. Ki m tra nóng: c p ngu n cho m ch, đo đi n ap vào tr c và sau bi n ể ấ ồ ạ ệ ướ ếáp (đi n áp xoay chi u), đo đi n áp sau ch nh l u, n áp..ệ ề ệ ỉ ư ổ4. H c viên th c hi n và vi t báo cáo ọ ự ệ ế M ch đi n ngu n c p tr cạ ệ ồ ấ ướ

A C

2 2 0 V- +

1 N 4 0 0 7 X4+

1 0 0 0 u F / 1 6 V

+2 2 0 u F / 1 0 V

3 3 0

3 3 01 0 4

I C 7 8 0 5

V I N1

V O U T3

GN

D2

5 V

N

L

Bài 9: M ch đi n đi u khi n đ ng c qu t dàn ngoài nhà ạ ệ ề ể ộ ơ ạTh i gian: 6 giờ ờ

M c tiêu:ụ- N m đ c m ch đi n đi u khi n đ ng c qu t gió c a máy đi u ắ ượ ạ ệ ề ể ộ ơ ạ ủ ề

hoà nhi t đệ ộ- Trình b y đ c nguyên lý làm vi c c a m ch đi nầ ượ ệ ủ ạ ệ- Trình b y cách ki m tra m ch đi n trên s đ nguyên lýầ ể ạ ệ ơ ồ

91

Page 92: Lthong Tcn-cdn Ktml Dhkk

- Xác đ nh đ c lo i linh ki n c b n, linh ki n h ngị ượ ạ ệ ơ ả ệ ỏ- Bi t cách ki m tra linh ki nế ể ệ- Kh c ph c đ c m ch đi n đúng quy trình, đ m b o yêu c u kỹ ắ ụ ượ ạ ệ ả ả ầ

thu t, th i gianậ ờ- S d ng d ng c , thi t b đo ki m đúng kỹ thu t ử ụ ụ ụ ế ị ể ậ- C n th n, chính xác, nghiêm ch nh th c hi n theo quy trình ẩ ậ ỉ ự ệ- Chú ý an toàn cho ng i và thi t b .ườ ế ị

1. Vẽ m ch đi n đi u khi n đ ng c dùng trong máy đi u hoà nhi t đ :ạ ệ ề ể ộ ơ ề ệ ộ1.1. Nh n bi t các linh ki n đi n t dùng trong m ch đi n tậ ế ệ ệ ử ạ ệ ử1.2. Cách vẽ m ch đi n theo đúng quy c các linh ki n ạ ệ ứơ ệ2. Trình b y nguyên lý, ng d ng các linh ki n:ầ ứ ụ ệ3. Cách ki m tra m ch đi n, linh ki n:ể ạ ệ ệ3.1. Ki m tra ngu i: Dùng ôm k ki m traể ộ ế ể3.2. Ki m tra nóng: c p ngu n cho m ch, đo đi n áp...ể ấ ồ ạ ệ4. H c viên th c hi n và vi t báo cáo ọ ự ệ ế

M ch đi u khi n đ ng c qu t dàn ngoài nhà (Fan)ạ ề ể ộ ơ ạ

M

M

K 31 2

K 21 2

K 1

1 2

K 4

1 2

F A NC A P

MAY NEN

FAN

MO TODAO GIO

D 3

D I O D E

D 4

D I O D E

Q 1

Q 24 , 7 K

4 , 7 K

C H A N 1 4 V XL

C H A N 1 5 V XL

+B1 2 V

D

C

B

A

TD62003AP

J 5

C O N 3

1

2

3

4

5

6

7

8 9

1 0

1 1

1 2

1 3

1 4

1 5

1 6

7

5

6

3

4

2

D K K H O A 1

1

D K K H O A 3

D K K H O A 2

D K K H O A 4

TOI VIXU LY

220VAC

R E L A YJ Z C -2 3 (4 1 2 3 )

C O M M O NN C

N O

R E L A YJ Q X-1 5 F (T9 0 )

C O M M O NN C

N O

10A/25VDC

DC 12V

5A/220VAC

DC 12V

IZ 20A/220VAC

IH 30A/220VAC

M

Bài 10: M ch đi n đi u khi n đ ng c qu t dàn trong nhà ạ ệ ề ể ộ ơ ạTh i gian: 6 giờ ờ

M c tiêu:ụ

92

Page 93: Lthong Tcn-cdn Ktml Dhkk

- N m đ c m ch đi n đi u khi n đ ng c qu t gió c a máy ĐHKKắ ượ ạ ệ ề ể ộ ơ ạ ủ- Trình b y đ c nguyên lý làm vi c c a m ch đi nầ ượ ệ ủ ạ ệ- Trình b y cách ki m tra m ch đi n trên s đ nguyên lýầ ể ạ ệ ơ ồ- Xác đ nh đ c lo i linh ki n c b n, linh ki n h ngị ượ ạ ệ ơ ả ệ ỏ- Bi t cách ki m tra linh ki nế ể ệ- Kh c ph c đ c m ch đi n đúng quy trình, đ m b o yêu c u kỹ ắ ụ ượ ạ ệ ả ả ầ

thu t, th i gianậ ờ- S d ng d ng c , thi t b đo ki m đúng kỹ thu t ử ụ ụ ụ ế ị ể ậ- C n th n, chính xác, nghiêm ch nh th c hi n theo quy trình ẩ ậ ỉ ự ệ- Chú ý an toàn cho ng i và thi t b .ườ ế ị

1. Vẽ m ch đi n đi u khi n đ ng c dùng trong máy đi u hoà nhi t đ :ạ ệ ề ể ộ ơ ề ệ ộ1.1.Nh n bi t đ c các linh ki n đi n t dùng trong m ch đi n tậ ế ượ ệ ệ ử ạ ệ ử1.2.Vẽ m ch đi nạ ệ2. Trình bày nguyên lý, ng d ng các linh ki n:ứ ụ ệ3. Cách ki m tra m ch đi n, linh ki n:ể ạ ệ ệ3.1. Ki m tra ngu i: Dùng ôm k ki m traể ộ ế ể3.2. Ki m tra nóng: C p ngu n cho m ch, đo đi n áp...ể ấ ồ ạ ệ4. H c viên th c hi n và vi t báo cáo ọ ự ệ ế

Bài 11: M ch dao đ ng t o xungạ ộ ạ Th i gian: 6 giờ ờM c tiêu:ụ

- Gi i thích đ c tác d ng các linh ki n trong m ch dao đ ng t o ả ượ ụ ệ ạ ộ ạxung trong máy đi u hoà nhi t đề ệ ộ

- Trình b y đ c nguyên lý làm vi c c a m ch đi nầ ượ ệ ủ ạ ệ- Trình b y cách ki m tra m ch đi n trên s đ nguyên lýầ ể ạ ệ ơ ồ- Xác đ nh đ c lo i linh ki n c b nị ượ ạ ệ ơ ả- Bi t cách ki m tra linh ki nế ể ệ- Kh c ph c đ c m ch đi n đúng quy trình, đ m b o yêu c u kỹ ắ ụ ượ ạ ệ ả ả ầ

thu t, th i gianậ ờ- S d ng d ng c , thi t b đo ki m đúng kỹ thu t ử ụ ụ ụ ế ị ể ậ- C n th n, chính xác, nghiêm ch nh th c hi n theo quy trìnhẩ ậ ỉ ự ệ- Chú ý an toàn cho ng i và thi t b .ườ ế ị

1. Vẽ m ch đi n dao đ ng t o xung dùng trong máy ĐHKK:ạ ệ ộ ạ1.1. Nh n bi t đ c các linh ki n đi n t dùng trong m ch đi n tậ ế ượ ệ ệ ử ạ ệ ử1.2. Vẽ đ c m ch đi nượ ạ ệ2. Trình bày nguyên lý, ng d ng các linh ki n:ứ ụ ệ3. Cách ki m tra m ch đi n, linh ki n:ể ạ ệ ệ3.1. Ki m tra ngu i: Dùng ôm k ki m traể ộ ế ể3.2. Ki m tra nóng: c p ngu n cho m ch, đo đi n áp, ki m tra d ng sóngể ấ ồ ạ ệ ể ạ3.3. N m đ c các ph ng pháp đo và ki m tra linh ki n, ng d ng linh ắ ượ ươ ể ệ ứ ụki n th đ ng và tích c c dùng trong các m ch đi n t theo tiêu chu nệ ụ ộ ự ạ ệ ử ẩ3.4. Kh c ph c đ c s c c a m ch đi nắ ụ ượ ự ố ủ ạ ệ

93

Page 94: Lthong Tcn-cdn Ktml Dhkk

4. H c viên th c hi n và vi t báo cáo ọ ự ệ ế

Bài 12: M ch phân ph i và khu ch đ i xungạ ố ế ạ Th i gian: 6 giờ ờM c tiêu:ụ

- Gi i thích đ c tác d ng các linh ki n trong m ch ả ượ ụ ệ ạ- Trình b y đ c nguyên lý làm vi c c a m ch đi nầ ượ ệ ủ ạ ệ- Trình b y cách ki m tra m ch đi n trên s đ nguyên lýầ ể ạ ệ ơ ồ- Xác đ nh đ c lo i linh ki n c b nị ượ ạ ệ ơ ả- Bi t cách ki m tra linh ki nế ể ệ- Kh c ph c đ c m ch đi n đúng quy trình, đ m b o yêu c u kỹ ắ ụ ượ ạ ệ ả ả ầ

thu t, th i gianậ ờ- S d ng d ng c , thi t b đo ki m đúng kỹ thu t ử ụ ụ ụ ế ị ể ậ- C n th n, chính xác, nghiêm ch nh th c hi n theo quy trìnhẩ ậ ỉ ự ệ- Chú ý an toàn cho ng i và thi t b .ườ ế ị

1. Vẽ m ch đi n m ch phân ph i và khu ch đ i xung dùng trong máy ĐHK:ạ ệ ạ ố ế ạ1.1. Nh n bi t đ c các linh ki n đi n t dùng trong m ch đi n tậ ế ượ ệ ệ ử ạ ệ ử1.2. Vẽ đ c m ch đi nượ ạ ệ2. Trình bày nguyên lý, ng d ng các linh ki nứ ụ ệ3. Cách ki m tra m ch đi n, linh ki n:ể ạ ệ ệ3.1. Ki m tra ngu i: Dùng ôm k ki m traể ộ ế ể3.2. Ki m tra nóng: c p ngu n cho m ch, đo đi n áp, ki m tra d ng sóngể ấ ồ ạ ệ ể ạ3.3. N m đ c các ph ng pháp đo và ki m tra linh ki n, ng d ng linh ắ ượ ươ ể ệ ứ ụki n th đ ng và tích c c dùng trong các m ch đi n t theo tiêu chu nệ ụ ộ ự ạ ệ ử ẩ3.4. Kh c ph c đ c s c c a m ch đi nắ ụ ượ ự ố ủ ạ ệ4. H c viên th c hi n và vi t báo cáo ọ ự ệ ế

Bài 13: M ch đi u ch đ r ng xung (PWM)ạ ề ế ộ ộ Th i gian: 6 giờ ờM c tiêu:ụ

- Gi i thích đ c tác d ng các linh ki n trong m ch ả ượ ụ ệ ạ- Trình b y đ c nguyên lý làm vi c c a m ch đi nầ ượ ệ ủ ạ ệ- Trình b y cách ki m tra m ch đi n trên s đ nguyên lýầ ể ạ ệ ơ ồ- Xác đ nh đ c lo i linh ki n c b nị ượ ạ ệ ơ ả- Bi t cách ki m tra linh ki nế ể ệ- Kh c ph c đ c m ch đi n đúng quy trình, đ m b o yêu c u kỹ ắ ụ ượ ạ ệ ả ả ầ

thu t, th i gianậ ờ- S d ng d ng c , thi t b đo ki m đúng kỹ thu t ử ụ ụ ụ ế ị ể ậ- C n th n, chính xác, nghiêm ch nh th c hi n theo quy trìnhẩ ậ ỉ ự ệ- Chú ý an toàn cho ng i và thi t b .ườ ế ị

1. Vẽ m ch đi n m ch đi u ch đ r ng xungạ ệ ạ ề ế ộ ộ dùng trong máy ĐHKK:1.1. Nh n bi t đ c các linh ki n đi n t dùng trong m ch đi n tậ ế ượ ệ ệ ử ạ ệ ử1.2. Vẽ đ c m ch đi nượ ạ ệ2. Trình bày nguyên lý, ng d ng các linh ki nứ ụ ệ

94

Page 95: Lthong Tcn-cdn Ktml Dhkk

3. Cách ki m tra m ch đi n, linh ki n:ể ạ ệ ệ3.1. Ki m tra ngu i: Dùng ôm k ki m traể ộ ế ể3.2. Ki m tra nóng: c p ngu n cho m ch, đo đi n áp, ki m tra d ng sóngể ấ ồ ạ ệ ể ạ3.3. N m đ c các ph ng pháp đo và ki m tra linh ki n, ng d ng linh ắ ượ ươ ể ệ ứ ụki n th đ ng và tích c c dùng trong các m ch đi n t theo tiêu chu nệ ụ ộ ự ạ ệ ử ẩ3.4. Kh c ph c đ c s c c a m ch đi nắ ụ ượ ự ố ủ ạ ệ4. H c viên th c hi n và vi t báo cáo ọ ự ệ ế

Bài 14: M ch ngh ch l u ạ ị ư Th i gian: 6 giờ ờM c tiêu:ụ

- Gi i thích đ c tác d ng các linh ki n trong m ch ả ượ ụ ệ ạ- Trình b y đ c nguyên lý làm vi c c a m ch đi nầ ượ ệ ủ ạ ệ- Trình b y cách ki m tra m ch đi n trên s đ nguyên lýầ ể ạ ệ ơ ồ- Xác đ nh đ c lo i linh ki n c b nị ượ ạ ệ ơ ả- Bi t cách ki m tra linh ki nế ể ệ- Kh c ph c đ c m ch đi n đúng quy trình, đ m b o yêu c u kỹ ắ ụ ượ ạ ệ ả ả ầ

thu t, th i gianậ ờ- S d ng d ng c , thi t b đo ki m đúng kỹ thu t ử ụ ụ ụ ế ị ể ậ- C n th n, chính xác, nghiêm ch nh th c hi n theo quy trìnhẩ ậ ỉ ự ệ- Chú ý an toàn cho ng i và thi t b .ườ ế ị

1. Vẽ m ch đi n nghich l u dùng trong máy ĐHKK: ạ ệ ư1.1. Nh n bi t đ c các linh ki n đi n t dùng trong m ch đi n tậ ế ượ ệ ệ ử ạ ệ ử1.2. Vẽ đ c m ch đi nượ ạ ệ2. Trình bày nguyên lý, ng d ng các linh ki nứ ụ ệ3. Cách ki m tra m ch đi n, linh ki n:ể ạ ệ ệ3.1. Ki m tra ngu i: Dùng ôm k ki m traể ộ ế ể3.2. Ki m tra nóng: c p ngu n cho m ch, đo đi n áp, ki m tra d ng sóngể ấ ồ ạ ệ ể ạ3.3. N m đ c các ph ng pháp đo và ki m tra linh ki n, ng d ng linh ắ ượ ươ ể ệ ứ ụki n th đ ng và tích c c dùng trong các m ch đi n t theo tiêu chu nệ ụ ộ ự ạ ệ ử ẩ3.4. Kh c ph c đ c s c c a m ch đi nắ ụ ượ ự ố ủ ạ ệ4. H c viên th c hi n và vi t báo cáo ọ ự ệ ế

Bài 15: M ch đi n đi u khi n đ ng c máy nén ạ ệ ề ể ộ ơ Th i gian: ờ6 giờM c tiêu:ụ

- N m đ c m ch đi n đi u khi n đ ng c máy nén c a máy đi u ắ ượ ạ ệ ề ể ộ ơ ủ ềhoà nhi t đệ ộ

- Trình b y đ c nguyên lý làm vi c c a m ch đi nầ ượ ệ ủ ạ ệ- Trình b y cách ki m tra m ch đi n trên s đ nguyên lýầ ể ạ ệ ơ ồ- Xác đ nh đ c lo i linh ki n c b n, linh ki n h ngị ượ ạ ệ ơ ả ệ ỏ- Bi t cách ki m tra linh ki nế ể ệ

95

Page 96: Lthong Tcn-cdn Ktml Dhkk

- Kh c ph c đ c m ch đi n đúng quy trình, đ m b o yêu c u kỹ ắ ụ ượ ạ ệ ả ả ầthu t, th i gianậ ờ

- S d ng d ng c , thi t b đo ki m đúng kỹ thu t ử ụ ụ ụ ế ị ể ậ- C n th n, chính xác, nghiêm ch nh th c hi n theo quy trìnhẩ ậ ỉ ự ệ- Chú ý an toàn cho ng i và thi t b .ườ ế ị

1. Vẽ m ch đi n đi u khi n đ ng c máy nén dùng trong máy ĐHKK: ạ ệ ề ể ộ ơ1.1. Nh n bi t đ c các linh ki n đi n t dùng trong m ch đi n tậ ế ượ ệ ệ ử ạ ệ ử1.2. Vẽ đ c m ch đi nượ ạ ệ2. Trình bày nguyên lý, ng d ng các linh ki nứ ụ ệ3. Cách ki m tra m ch đi n, linh ki n:ể ạ ệ ệ3.1. Ki m tra ngu i: Dùng ôm k ki m traể ộ ế ể3.2. Ki m tra nóng: c p ngu n cho m ch, đo đi n áp, ki m tra d ng sóngể ấ ồ ạ ệ ể ạ3.3. N m đ c các ph ng pháp đo và ki m tra linh ki n, ng d ng linh ắ ượ ươ ể ệ ứ ụki n th đ ng và tích c c dùng trong các m ch đi n t theo tiêu chu nệ ụ ộ ự ạ ệ ử ẩ3.4. Kh c ph c đ c s c c a m ch đi nắ ụ ượ ự ố ủ ạ ệ4. H c viên th c hi n và vi t báo cáo ọ ự ệ ế

M ch đi u khi n đ ng c máy nénạ ề ể ộ ơ

M

M

K 31 2

K 21 2

K 1

1 2

K 4

1 2

F A NC A P

MAY NEN

FAN

MO TODAO GIO

D 3

D I O D E

D 4

D I O D E

Q 1

Q 24 , 7 K

4 , 7 K

C H A N 1 4 V XL

C H A N 1 5 V XL

+B1 2 V

D

C

B

A

TD62003AP

J 5

C O N 3

1

2

3

4

5

6

7

8 9

1 0

1 1

1 2

1 3

1 4

1 5

1 6

7

5

6

3

4

2

D K K H O A 1

1

D K K H O A 3

D K K H O A 2

D K K H O A 4

TOI VIXU LY

220VAC

R E L A YJ Z C -2 3 (4 1 2 3 )

C O M M O NN C

N O

R E L A YJ Q X-1 5 F (T9 0 )

C O M M O NN C

N O

10A/25VDC

DC 12V

5A/220VAC

DC 12V

IZ 20A/220VAC

IH 30A/220VAC

M

Bài 16: M ch đi n b o v đ ng c máy nénạ ệ ả ệ ộ ơ Th i gian: 6 giờ ờM c tiêu:ụ

- N m đ c m ch đi n b o v đ ng c máy nén c a máy đi u hoà ắ ượ ạ ệ ả ệ ộ ơ ủ ềnhi t đệ ộ

96

Page 97: Lthong Tcn-cdn Ktml Dhkk

- Trình b y đ c nguyên lý làm vi c c a m ch đi nầ ượ ệ ủ ạ ệ- Trình b y cách ki m tra m ch đi n trên s đ nguyên lýầ ể ạ ệ ơ ồ- Xác đ nh đ c lo i linh ki n c b n, linh ki n h ngị ượ ạ ệ ơ ả ệ ỏ- Bi t cách ki m tra linh ki nế ể ệ- Kh c ph c đ c m ch đi n đúng quy trình, đ m b o yêu c u kỹ ắ ụ ượ ạ ệ ả ả ầ

thu t, th i gianậ ờ- S d ng d ng c , thi t b đo ki m đúng kỹ thu t ử ụ ụ ụ ế ị ể ậ- C n th n, chính xác, nghiêm ch nh th c hi n theo quy trìnhẩ ậ ỉ ự ệ- Chú ý an toàn cho ng i và thi t b .ườ ế ị

1. Vẽ m ch đi n b o v đ ng c máy nén dùng trong máy ĐHKK: ạ ệ ả ệ ộ ơ1.1. Nh n bi t đ c các linh ki n đi n t dùng trong m ch đi n tậ ế ượ ệ ệ ử ạ ệ ử1.2. Vẽ đ c m ch đi nượ ạ ệ2. Trình bày nguyên lý, ng d ng các linh ki nứ ụ ệ3. Cách ki m tra m ch đi n, linh ki n:ể ạ ệ ệ3.1. Ki m tra ngu i: Dùng ôm k ki m traể ộ ế ể3.2. Ki m tra nóng: c p ngu n cho m ch, đo đi n áp, ki m tra d ng sóngể ấ ồ ạ ệ ể ạ3.3. N m đ c các ph ng pháp đo và ki m tra linh ki n, ng d ng linh ắ ượ ươ ể ệ ứ ụki n th đ ng và tích c c dùng trong các m ch đi n t theo tiêu chu nệ ụ ộ ự ạ ệ ử ẩ3.4. Kh c ph c đ c s c c a m ch đi nắ ụ ượ ự ố ủ ạ ệ4. H c viên th c hi n và vi t báo cáo ọ ự ệ ế

Bài 17: M ch đi n đi u khi n đ ng c đ o gió ạ ệ ề ể ộ ơ ả Th i gian: 6 ờgiờM c tiêu:ụ

- N m đ c m ch đi n đi u khi n đ ng c đ o gió c a máy đi u ắ ượ ạ ệ ề ể ộ ơ ả ủ ềhoà nhi t đệ ộ

- Trình b y đ c nguyên lý làm vi c c a m ch đi nầ ượ ệ ủ ạ ệ- Trình b y cách ki m tra m ch đi n trên s đ nguyên lýầ ể ạ ệ ơ ồ- Xác đ nh đ c lo i linh ki n c b n, linh ki n h ngị ượ ạ ệ ơ ả ệ ỏ- Bi t cách ki m tra linh ki nế ể ệ- Kh c ph c đ c m ch đi n đúng quy trình, đ m b o yêu c u kỹ ắ ụ ượ ạ ệ ả ả ầ

thu t, th i gianậ ờ- S d ng d ng c , thi t b đo ki m đúng kỹ thu t ử ụ ụ ụ ế ị ể ậ- C n th n, chính xác, nghiêm ch nh th c hi n theo quy trìnhẩ ậ ỉ ự ệ- Chú ý an toàn cho ng i và thi t b .ườ ế ị

1. Vẽ m ch đi n đi u khi n đ ng c đ o gió dùng trong máy ĐHKK: ạ ệ ề ể ộ ơ ả1.1. Nh n bi t đ c các linh ki n đi n t dùng trong m ch đi n tậ ế ượ ệ ệ ử ạ ệ ử1.2. Vẽ đ c m ch đi nượ ạ ệ2. Trình bày nguyên lý, ng d ng các linh ki nứ ụ ệ3. Cách ki m tra m ch đi n, linh ki n:ể ạ ệ ệ3.1. Ki m tra ngu i: Dùng ôm k ki m traể ộ ế ể3.2. Ki m tra nóng: c p ngu n cho m ch, đo đi n áp, ki m tra d ng sóngể ấ ồ ạ ệ ể ạ

97

Page 98: Lthong Tcn-cdn Ktml Dhkk

3.3. N m đ c các ph ng pháp đo và ki m tra linh ki n, ng d ng linh ắ ượ ươ ể ệ ứ ụki n th đ ng và tích c c dùng trong các m ch đi n t theo tiêu chu nệ ụ ộ ự ạ ệ ử ẩ3.4. Kh c ph c đ c s c c a m ch đi nắ ụ ượ ự ố ủ ạ ệ4. H c viên th c hi n và vi t báo cáo ọ ự ệ ế M ch đi u khi n đ ng c đ o gióạ ề ể ộ ơ ả

M

M

K 31 2

K 21 2

K 1

1 2

K 4

1 2

F A NC A P

MAY NEN

FAN

MO TODAO GIO

D 3

D I O D E

D 4

D I O D E

Q 1

Q 24 , 7 K

4 , 7 K

C H A N 1 4 V XL

C H A N 1 5 V XL

+B1 2 V

D

C

B

A

TD62003AP

J 5

C O N 3

1

2

3

4

5

6

7

8 9

1 0

1 1

1 2

1 3

1 4

1 5

1 6

7

5

6

3

4

2

D K K H O A 1

1

D K K H O A 3

D K K H O A 2

D K K H O A 4

TOI VIXU LY

220VAC

R E L A YJ Z C -2 3 (4 1 2 3 )

C O M M O NN C

N O

R E L A YJ Q X-1 5 F (T9 0 )

C O M M O NN C

N O

10A/25VDC

DC 12V

5A/220VAC

DC 12V

IZ 20A/220VAC

IH 30A/220VAC

M

Bài 18: M ch đi n c m bi n nhi t đạ ệ ả ế ệ ộ Th i gian: 6 giờ ờM c tiêu:ụ

- N m đ c m ch đi n c m bi n nhi t đ c a máy đi u hoà nhi t ắ ượ ạ ệ ả ế ệ ộ ủ ề ệđộ

- Trình b y đ c nguyên lý làm vi c c a m ch đi nầ ượ ệ ủ ạ ệ- Trình b y cách ki m tra m ch đi n trên s đ nguyên lýầ ể ạ ệ ơ ồ- Xác đ nh đ c lo i linh ki n c b n, linh ki n h ngị ượ ạ ệ ơ ả ệ ỏ- Bi t cách ki m tra linh ki nế ể ệ- Kh c ph c đ c m ch đi n đúng quy trình, đ m b o yêu c u kỹ ắ ụ ượ ạ ệ ả ả ầ

thu t, th i gianậ ờ- S d ng d ng c , thi t b đo ki m đúng kỹ thu t ử ụ ụ ụ ế ị ể ậ- C n th n, chính xác, nghiêm ch nh th c hi n theo quy trìnhẩ ậ ỉ ự ệ- Chú ý an toàn cho ng i và thi t b .ườ ế ị

1. Vẽ m ch đi n dùng c m bi n nhi t đ dùng trong máy ĐHKK: ạ ệ ả ế ệ ộ1.1. Nh n bi t đ c các linh ki n đi n t dùng trong m ch c m bi nậ ế ượ ệ ệ ử ạ ả ế1.2. Vẽ đ c m ch đi nượ ạ ệ2. Trình bày nguyên lý, ng d ng các linh ki nứ ụ ệ3. Cách ki m tra m ch đi n, linh ki n:ể ạ ệ ệ

98

Page 99: Lthong Tcn-cdn Ktml Dhkk

3.1. Ki m tra ngu i: Dùng ôm k ki m traể ộ ế ể3.2. Ki m tra nóng: c p ngu n cho m ch, đo đi n áp, ki m tra d ng sóngể ấ ồ ạ ệ ể ạ3.3. N m đ c các ph ng pháp đo và ki m tra linh ki n, ng d ng linh ắ ượ ươ ể ệ ứ ụki n th đ ng và tích c c dùng trong các m ch đi n t theo tiêu chu nệ ụ ộ ự ạ ệ ử ẩ3.4. Kh c ph c đ c s c c a m ch đi nắ ụ ượ ự ố ủ ạ ệ4. H c viên th c hi n và vi t báo cáo ọ ự ệ ế

Bài 19: M ch đi n vi x lý trong máy đi u hoà nhi t đ ạ ệ ử ề ệ ộTh i gian: 6 giờ ờ

M c tiêu:ụ- N m đ c m ch đi n vi x lý c a máy đi u hoà nhi t đắ ượ ạ ệ ử ủ ề ệ ộ- Trình b y đ c nguyên lý làm vi c c a m ch đi nầ ượ ệ ủ ạ ệ- Trình b y cách ki m tra m ch đi n trên s đ nguyên lýầ ể ạ ệ ơ ồ- Xác đ nh đ c lo i linh ki n c b n, linh ki n h ngị ượ ạ ệ ơ ả ệ ỏ- Bi t cách ki m tra linh ki nế ể ệ- Kh c ph c đ c m ch đi n đúng quy trình, đ m b o yêu c u kỹ ắ ụ ượ ạ ệ ả ả ầ

thu t, th i gianậ ờ- S d ng d ng c , thi t b đo ki m đúng kỹ thu t ử ụ ụ ụ ế ị ể ậ- C n th n, chính xác, nghiêm ch nh th c hi n theo quy trìnhẩ ậ ỉ ự ệ- Chú ý an toàn cho ng i và thi t b .ườ ế ị

1. Vẽ m ch đi n vi x lý dùng trong máy ĐHKK: ạ ệ ử1.1. Nh n bi t đ c các linh ki n đi n t dùng trong m ch vi x lýậ ế ượ ệ ệ ử ạ ử1.2. Vẽ đ c m ch đi nượ ạ ệ2. Trình bày nguyên lý, ng d ng các linh ki nứ ụ ệ3. Cách ki m tra m ch đi n, linh ki n:ể ạ ệ ệ3.1. Ki m tra ngu i: Dùng ôm k ki m traể ộ ế ể3.2. Ki m tra nóng: c p ngu n cho m ch, đo đi n áp, ki m tra d ng sóngể ấ ồ ạ ệ ể ạ3.3. N m đ c các ph ng pháp đo và ki m tra linh ki n, ng d ng linh ắ ượ ươ ể ệ ứ ụki n th đ ng và tích c c dùng trong các m ch đi n t theo tiêu chu nệ ụ ộ ự ạ ệ ử ẩ3.4. Kh c ph c đ c s c c a m ch đi nắ ụ ượ ự ố ủ ạ ệ4. H c viên th c hi n và vi t báo cáo ọ ự ệ ế

99

Page 100: Lthong Tcn-cdn Ktml Dhkk

3 3 K

1 0 4

+3 3 u F / 1 6 V

4 M H z

S L E C

L E D

Q 3

MDT10P20P1 2 3 4 5 6 7 8 9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22

23

24

25

26

27

28

TD62003AP

1 2 3 4 5 6 7

1 0 K

4 7

4 , 7 K

I R

123

TO Q 2

TO Q 1

4 , 7 K

1 0 4

B U Z

4 , 7 K

1 2 V

1 0 4

5 V

2 0 K 1 0 K 1 0 0

CA

N B

IEN

NH

IET

12

0 , 5 6

+2 , 2 u F / 5 0 V

S W 1

4 , 7 K

1 K

4 , 7 K

TI M EL E D

4 , 7 KO N / O F F

L E D

2 2 0

B+

B+

Bài 20: Ki m tra k t thúc môđunể ế Th i gian: 6 giờ ờM c tiêu:ụ

- Đánh giá ki n th c các bài mà h c sinh dã n m đ c c a máy đi u ế ứ ọ ắ ượ ủ ềhoà nhi t đệ ộ

- Đánh giá ki n th c đ c cách trình b y nguyên lý làm vi c c a ế ứ ượ ầ ệ ủm ch đi nạ ệ

- Đánh giá ki n th c trình b y cách ki m tra m ch đi n trên m ch ế ứ ầ ể ạ ệ ạđi n th c tệ ự ế

- Xác đ nh đ c các kỹ năng c b nị ượ ơ ả- Hình thành các kỹ năng nh n bi t cách ki m tra linh ki nậ ế ể ệ- Kh c ph c đ c m ch đi n đúng quy trình, đ m b o yêu c u kỹ ắ ụ ượ ạ ệ ả ả ầ

thu t, th i gianậ ờ- S d ng d ng c , thi t b đo ki m đúng kỹ thu t ử ụ ụ ụ ế ị ể ậ- C n th n, chính xác, nghiêm ch nh th c hi n theo quy trìnhẩ ậ ỉ ự ệ- Chú ý an toàn cho ng i và thi t b .ườ ế ị

1. Rút thăm đ ki m tra ề ể2. Thao tác trên m ch đi n, linh ki n, kh c ph c s c ạ ệ ệ ắ ụ ự ố 3.Vi t báo cáo ế

IV. ĐI U KI N TH C HI N MÔĐUN:Ề Ệ Ự Ệ(Tính cho 1 ca th c t p có 15 h c sinh)ự ậ ọ

TT Lo i trang thi t bạ ế ị S l ngố ượ1 M ch đi n đi u hoàạ ệ ề 15 cái2 Áp tô mát 1pha 15 cái

100

Page 101: Lthong Tcn-cdn Ktml Dhkk

3 C u chì 10A - 250Vầ 15 cái4 Dây ngu nồ 15 cái5 R le 12Vơ 15 cái6 R le trung gianơ 15 cái7 C m bi nả ế 15 cái8 Bi n áp 1Aế 15 cái9 M hànỏ 15 cái

10 Flicker 60 giây 15 cái11 R le th ì gianơ ờ 15 bộ12 Máy hi n sóngệ 15 cái13 Kính lúp14 Linh ki n đi n t các lo i..ệ ệ ử ạ theo bài

TT Lo i v t li uạ ậ ệ S l ngố ượ1 Dây đi n nhi u s i S = 1,5mmệ ề ợ 2 50 m2 Dây đi n đ n S =01mmệ ơ 2 20 m3 Dây thít lo i nhạ ỏ 50 cái4 Nh a thôngự 1 kG5 Đi n tr các lo iệ ở ạ 500 cái6 T đi n các lo iụ ệ ạ 500 cái7 Thi c hànế 2 cu nộ

TT Các ngu n l c khácồ ự S l ngố ượ1 B ng th c t pả ự ậ 15 cái2 B kìm đi n (kìm đi n, kìm c t dây, kìm ộ ệ ệ ắ

tu t dây, kìm b m đ u c t)ố ấ ầ ố15 bộ

3 B tu c n vít (2 c nh, 4 c nh)ộ ố ơ ạ ạ 15 bộ4 Đ ng h đo đi n v n năngồ ồ ệ ạ 5 cái5 Đ ng h Megaôm 1000Vồ ồ 5 cái6 Mô hình t l nhủ ạ 1 cái7 Mô hình ĐHKK 1 cái8 Các b n vẽ c u t o c a các khí c đi n, ả ấ ạ ủ ụ ệ

thi t b đi nế ị ệtheo thi t bế ị

9 Các b n vẽ s đ nguyên lýả ơ ồ 15 b nả

V. PH NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ:ƯƠ Ộ- Hình th c:ứ

+ Th c hành: S a ch a m ch đi nự ử ữ ạ ệ+ Lý thuy t: Thuy t minh nguyên lý làm vi cế ế ệ+ Tr l i câu h i c a giáo viênả ờ ỏ ủ

101

Page 102: Lthong Tcn-cdn Ktml Dhkk

- Th i gianờ : 6giờ- N i dung:ộ

+ Th c hành: S a ch a đ c m ch đi n th c t , đ m b o yêu c u kỹự ử ữ ượ ạ ệ ự ế ả ả ầ thu t, mỹ thu t và th i gianậ ậ ờ

+ Lý thuy t: Trình b y đ c nguyên lý làm vi c c a s đế ầ ượ ệ ủ ơ ồ+ Sau khi trình b y nguyên lý làm vi c c a s đ , tr l i thêm 1 ho cầ ệ ủ ơ ồ ả ờ ặ

2 câu h i c a giáo viênỏ ủ- Tiêu chu n đánh giá:ẩ

+ Ki n th c: M ch ho t đ ng đúng ế ứ ạ ạ ộ+ Kỹ năng: Trình b y đúng nguyên lý làm vi c c a s đ , M ch đi n ầ ệ ủ ơ ồ ạ ệ

đ m b o yêu c u mỹ thu t, Th i gian s a ch a: đúng theo yêu c u, S ả ả ầ ậ ờ ử ữ ầ ửd ng d ng c đúng ph ng phápụ ụ ụ ươ

+ Thái đ : Đ m b o an toàn lao đ ng, N i th c t p ph i g n gàng, ộ ả ả ộ ơ ự ậ ả ọngăn n p, c n th n, t m ;ắ ẩ ậ ỉ ỉ- Ph ng pháp đánh giá:ươ Ch m theo thang đi m 10ấ ể

+ M ch ho t đ ng đúng: 5 đi mạ ạ ộ ể+ Thuy t minh đúng nguyên lý làm vi c: 2 đi mế ệ ể+ M ch đ m b o mỹ thu t: 1 đi mạ ả ả ậ ể+ Đ m b o th i gian: 1 đi mả ả ờ ể+ Tr l i đúng câu h i c a giáo viên: 1 đi mả ờ ỏ ủ ể

VI. H NG D N TH C HI N MÔĐUN: ƯỚ Ẫ Ự Ệ1. Ph m vi áp d ng:ạ ụ

Mô đun đ c áp d ng cho t t c các tr ng có h đào t o Cao đ ngượ ụ ấ ả ườ ệ ạ ẳ nghề “Kỹ thu t máy l nh và Đi u hòa không khí”ậ ạ ề2. H ng d n m t s đi m chính v ph ng pháp gi ng d y môn h c:ướ ẫ ộ ố ể ề ươ ả ạ ọ- Di n gi iễ ả- Th ph mị ạ- G i mợ ở- T bài 10 tr đi, giáo viên có th h ng d n đ sinh viên t thi t kừ ở ể ướ ẫ ể ự ế ế m ch đi n theo yêu c u kỹ thu t c a bàiạ ệ ầ ậ ủ- Khi chuy n sang th c t p bài ti p theo, giáo viên ph i nêu đ c tính kể ự ậ ế ả ượ ế th a, logic gi a hai bài t pừ ữ ậ3. Nh ng tr ng tâm ch ng trình c n chú ý:ữ ọ ươ ầ- T t c các bàiấ ả4. Tài li u c n tham kh o:ệ ầ ả- T đ ng hóa trong h th ng l nhự ộ ệ ố ạ- Th c hành kỹ thu t C đi n l nh – NXB Đà N ng 2004ự ậ ơ ệ ạ ẵ- Automatic Control Refrigerating – Korea Technology Eng. Co., LTD 20055. Ghi chú và gi i thích:ả

102

Page 103: Lthong Tcn-cdn Ktml Dhkk

CH NG TRÌNH MÔ ĐUN T CH NƯƠ Ự Ọ

Tên mô đun: Tính toán, thi t k l p đ t h th ng ế ế ắ ặ ệ ốmáy l nhạ

Mã s mô đun: ố MĐ 32

103

Page 104: Lthong Tcn-cdn Ktml Dhkk

CH NG TRÌNH MÔ ĐUN ĐÀO T O: TÍNH TOÁN, ƯƠ Ạ THI T K L P Đ TẾ Ế Ắ Ặ H TH NG MÁY L NHỆ Ố Ạ

Mã s mô đun: MĐ 32ốTh i gian mô đun: ờ 152 gi ờ (Lý thuy t: 36 gi ; Th c hành: ế ờ ự 116 gi )ờ

I.V TRÍ, TÍNH CH T C A MÔ ĐUN: Ị Ấ Ủ- V trí: ị

+ H c sau khi đã h c xong các môn h c, mô đun kỹ thu t c s , cácọ ọ ọ ậ ơ ở mô đun chuyên môn ngh nh : l nh c b n, h th ng máy l nh dân d ngề ư ạ ơ ả ệ ố ạ ụ và th ng nghi p, h th ng máy l nh công nghi p;ươ ệ ệ ố ạ ệ- Tính ch t: ấ

+ Là mô đun t ch nự ọ+ ng d ng các ki n th c đã h c đ t p s gi i quy t nhi m v cỨ ụ ế ứ ọ ể ậ ự ả ế ệ ụ ụ

th đ c giaoể ượ

II. M C TIÊU MÔ ĐUN:Ụ- N m đ c ph ng pháp tính toán t i l nh, thi t l p s đ h th ng l nhắ ượ ươ ả ạ ế ậ ơ ồ ệ ố ạ c n có, l a ch n máy và thi t b trang b cho h th ng; ầ ự ọ ế ị ị ệ ố- Tính s b đ c công su t, s l ng, ch ng lo i máy và thi t b , thi t kơ ộ ượ ấ ố ượ ủ ạ ế ị ế ế và th hi n đ c s đ l p n i h th ng trên b n vẽ;ể ệ ượ ơ ồ ắ ố ệ ố ả- L p đ t đ c h th ng máy l nh v a thi t k trên mô hình mô ph ng. ắ ặ ượ ệ ố ạ ừ ế ế ỏ

III. N I DUNG MÔ ĐUN:Ộ1. N i dung t ng quát và phân ph i th i gian:ộ ổ ố ờ

Số TT

Các bài trong môđunTh i gianờ

T ngổ số

Lý thuy tế

Th cự hành

Kiểm tra

1 Tính toán xác đ nh ph t i l nhị ụ ả ạ 18 182 Thi t k s b h th ng máy l nhế ế ơ ộ ệ ố ạ 20 18 23 L p đ t h th ng máy l nh.ắ ặ ệ ố ạ 108 0 102 64 Ki m tra k t thúc mô đunể ế 6 6

C ngộ 152 36 87 12

* Ghi chú: Th i gian ki m tra đ c tích h p gi a lý thuy t v i th c hànhờ ể ượ ợ ữ ế ớ ự đ c tính vào gi th c hànhượ ờ ự2. N i dung chi ti t:ộ ế

Bài 1: Tính toán xác đ nh ph t i l nhị ụ ả ạ Th i gian: 18 giờ ờ

M c tiêu:ụ- Xác đ nh k t c u h dùng l nh:ị ế ấ ộ ạ+ N u là t h p kho l nh: Tính s l ng kho, xác đ nh kích th c,ế ổ ợ ạ ố ượ ị ướ

k t c u và b trí m t b ng t h p kho l nhế ấ ố ặ ằ ổ ợ ạ

104

Page 105: Lthong Tcn-cdn Ktml Dhkk

+ N u là kho l nh đ n chi c: Xác đ nh kích th c, k t c u, m t b ngế ạ ơ ế ị ướ ế ấ ặ ằ kho

+ N u là b đá kh i: Xác đ nh kích th c, k t c u, m t b ngế ể ố ị ướ ế ấ ặ ằ- Xác đ nh đ i t ng c n làm l nh, ki u làm l nh (Tr c ti p/giánị ố ượ ầ ạ ể ạ ự ế

ti p), b trí, s p x p s n ph m,...ế ố ắ ế ả ẩ+ Nhi t đ l nh c n đ tệ ộ ạ ầ ạ- Tính toán ph t i l nh:ụ ả ạ+ Tính cách nhi t, cách m, ki m tra đ ng s ng, đ ng m c a váchệ ẩ ể ọ ươ ọ ẩ ủ+ Xác đ nh ph t i máy nén và thi t b , ch n máy nén và các thi t bị ụ ả ế ị ọ ế ị

1. Xác đ nh k t c u h dùng l nh (T h p kho l nh/bu ng l nh/b đá/ ...),ị ế ấ ộ ạ ổ ợ ạ ồ ạ ể đ i t ng c n làm l nh, ki u làm l nh (Tr c ti p/gián ti p), b trí, s pố ượ ầ ạ ể ạ ự ế ế ố ắ x p s n ph m... Nhi t đ l nh c n đ tế ả ẩ ệ ộ ạ ầ ạ1.1. Xác đ nh di n tích xây d ng, kích th c, s l ng các lo i phòng/ho cị ệ ự ướ ố ượ ạ ặ kích th c kho b o qu n/B n c đá,...Đ nh k t c u các vách ngăn che.ướ ả ả ể ướ ị ế ấ1.2. Nhi t đ l nh xác đ nh theo nhi m v ho c theo s n ph m c n làmệ ộ ạ ị ệ ụ ặ ả ẩ ầ l nh ạ2. Tính toán ph t i l nh:ụ ả ạ 2.1. Tính dòng nhi t truy n qua k t c u bao cheệ ề ế ấ2.2. Tính dòng nhi t do s n ph m và bao bì/khuôn/khay t a raệ ả ẩ ỏ2.3. Tính dòng nhi t do v n hành : Đ ng c , b m, qu t, ng i, đèn,...ệ ậ ộ ơ ơ ạ ườ2.4. Tính dòng nhi t do thông gió, rò l tệ ọ2.5. Tính dòng nhi t t s n ph m: Th t, cá/ n c đá,...ệ ừ ả ẩ ị ướ3. Tính cách nhi t,cách m, ki m tra đ ng s ng, đ ng m c a váchệ ẩ ể ọ ươ ọ ẩ ủ : 3.1. Tính chi u dày các l p cách nhi tề ớ ệ3.2. Ki m tra đ ng s ng trên váchể ọ ươ3.3. Ki m tra đ ng m trong váchể ọ ẩ4. Xác đ nh ph t i máy nén và ph t i thi t b , ch n máy nén và các thi tị ụ ả ụ ả ế ị ọ ế b : ị4.1. Tính ph t i máy nénụ ả4.2. Tính ph t i dàn l nhụ ả ạ4.3. Xây d ng và tính toán chu trình l nhự ạ4.4. Ch n máy nén và các thi t bọ ế ị

Bài 2: Thi t k s b h th ng máy l nhế ế ơ ộ ệ ố ạ Th i gian: ờ 20 giờM c tiêu: ụ

- Thi t k s đ nguyên lý h th ng máy l nhế ế ơ ồ ệ ố ạ- Ch n đ ng ng, van và các thi t b ph khác c a h th ng máyọ ườ ố ế ị ụ ủ ệ ố

l nhạ1. B trí, s p x p thi t b , xây d ng và vẽ s đ nguyên lý chi ti t các c mố ắ ế ế ị ự ơ ồ ế ụ máy thi t b và toàn h th ngế ị ệ ố

105

Page 106: Lthong Tcn-cdn Ktml Dhkk

2. Ch n v t li u, đ ng kính ng, van các lo i và các thi t b khác cho họ ậ ệ ườ ố ạ ế ị ệ th ngố3. Ki m tra cu i bàiể ố- Báo cáo trình di n b n vẽ đ G/V đánh giá, góp ý ễ ả ể- Xem xét n i dung trình bày b n vẽộ ả- Đánh giá ch t l ng th hi n b n vẽ.ấ ượ ể ệ ả- Đ t / ch a đ t (ph i ch nh s a đ đ c d ki m tra đánh giá cu iạ ư ạ ả ỉ ử ể ượ ự ể ố môđun)

Bài 3: L p đ t h th ng máy l nhắ ặ ệ ố ạ Th i gian: 108 giờ ờM c tiêu:ụ

- L p đ t h th ng máy l nh d a theo s đ nguyên lý h th ng máyắ ặ ệ ố ạ ự ơ ồ ệ ố l nhạ1. Gia công, l p đ t v cách nhi t (T h p kho l nh/bu ng l nh/b đá/ ...),ắ ặ ỏ ệ ổ ợ ạ ồ ạ ể2. L p đ t h th ng máy l nh d a theoắ ặ ệ ố ạ ự s đ nguyên lý h th ng máyơ ồ ệ ố l nhạ3. Ki m tra cu i bài:ể ố

Bài 4: Ki m tra k t thúc mô đunể ế Th i gian: 6 giờ ờM c tiêu:ụ

- Báo cáo trình di n t ng th k t qu tính toán, thi t k và l p đ tễ ổ ể ế ả ế ế ắ ặ đ G/V đánh giá cho đi m k t thúc môđunể ể ế

- Ch y th s n ph m v a l p đ t, ki m tra các thông s kỹ thu t ạ ử ả ẩ ừ ắ ặ ể ố ậ1. Ki m tra k t qu tính toánể ế ả2. Ki m tra n i dung, hình th c th hi n b n vẽể ộ ứ ể ệ ả3. Ki m tra k t qu l p đ t.ể ế ả ắ ặ

IV. ĐI U KI N TH C HI N MÔ ĐUN:Ề Ệ Ự Ệ

TT Lo i trang thi t bạ ế ị S l ngố ượ1 Máy chi uế 1 bộ2 Thi t b /h th ng ho c giáo c tr c quanế ị ệ ố ặ ụ ự3 Máy tính, máy in / bàn và d ng c vẽ kỹụ ụ

thu tậ4 Máy vẽ + in kh l nổ ớ5 Giáo trình, s tay thi t k , các tiêu chu n nhàổ ế ế ẩ

n c liên quanướ6 Máy nén l nh các lo iạ ạ 5 chi cế7 B hàn h i Oộ ơ 2 - C2H2 2 bộ8 Các dàn trao đ i nhi t ng - qu tổ ệ ố ạ 10 chi cế9 Máy nén khí có bình ch aứ 2 bộ10 Chai nit cao ápơ 4 bộ

106

Page 107: Lthong Tcn-cdn Ktml Dhkk

11 Máy hút chân không 4 bộ12 Máy mài 2 bộ13 Máy khoan đ ngứ 2 bộ14 Máy khoan tay 5 bộ15 B đ ngh đi n l nh chuyên d ngộ ồ ề ệ ạ ụ 20 bộ16 Am pe kìm 10 bộ17 B u n ng các lo iộ ố ố ạ 10 bộ18 B nong loe các lo iộ ạ 10 bộ19 M l t các lo iỏ ế ạ 10 bộ20 Xi lanh n p gaạ 10 bộ21 Máy thu h i gaồ 2 bộ22 Đèn hàn 20 bộ23 Nhi t k các lo iệ ế ạ 10 bộ24 R le nhi t đ các lo iơ ệ ộ ạ 10 bộ

V. PH NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ:ƯƠ Ộ- Sinh viên trình bày đ án tr c h i đ ng ch m ồ ướ ộ ồ ấ- Sinh viên v n hành s n ph m v a l p đ t, trình bày các thông s kỹ thu tậ ả ẩ ừ ắ ặ ố ậ đ t đ c;ạ ượ- G/V h ng d n và H i đ ng cho đi m theo thang đi m 10;ướ ẫ ộ ồ ể ể- Căn c vào qui đ nh thi và ki m tra sẽ t ng k t đi m s c a mô đun choứ ị ể ổ ế ể ố ủ h c viên.ọ

VI. H NG D N TH C HI N MÔĐUN:ƯỚ Ẫ Ự Ệ1. Ph m vi áp d ng ch ng trình: ạ ụ ươ- Là môđun t ch n v i t t c các h c viên cao đ ng ngh . ự ọ ớ ấ ả ọ ẳ ề- Môđun đ c ti n hành sau khi đã h c xong các môn h c, mô đun kỹ thu tượ ế ọ ọ ậ c s , các mô đun chuyên môn ngh nh : l nh c b n, h th ng máy l nhơ ở ề ư ạ ơ ả ệ ố ạ dân d ng và th ng nghi p, h th ng máy l nh công nghi p;ụ ươ ệ ệ ố ạ ệ2. H ng d n m t s đi m chính v ph ng pháp gi ng d y môđun:ướ ẫ ộ ố ể ề ươ ả ạ- Lý thuy t: Nghe gi ng trên l pế ả ớ- Th c hành: Sinh viên th c hành t i x ngự ự ạ ưở- Th o lu n t , nhóm có s ki m tra, giúp đ c a G/V theo l ch làm vi cả ậ ở ổ ự ể ỡ ủ ị ệ3. Nh ng tr ng tâm ch ng trình c n chú ý:ữ ọ ươ ầ T t c các bàiấ ả4. Tài li u c n tham kh o: ệ ầ ả- Nguy n Đ c L i, Ph m Văn Tuỳ. Máy và thi t b l nh. NXB Giáo d c ễ ứ ợ ạ ế ị ạ ụ- Nguy n Đ c L i, Ph m Văn Tuỳ. Kỹ thu t l nh c s . NXB Giáo d c ễ ứ ợ ạ ậ ạ ơ ở ụ- Nguy n Đ c L i, Ph m Văn Tuỳ. T l nh, máy kem, máy đá: Nhà xu tễ ứ ợ ạ ủ ạ ấ b n khoa h c và kỹ thu t. ả ọ ậ- Giáo trình, s tay thi t k , các tiêu chu n nhà n c liên quan...ổ ế ế ẩ ướ

107

Page 108: Lthong Tcn-cdn Ktml Dhkk

BAN GIÁM HI U Ệ PHÒNG ĐÀO T OẠ KHOA ĐI N – ĐI NỆ Ệ TỬ

L U MINH TRUNGƯ

108

Page 109: Lthong Tcn-cdn Ktml Dhkk

Ban biên soạn - chỉnh sửa và phản biện chương trình đào tạo liên thông từ TCN lên CĐN nghề Kỹ thuật máy lạnh và Điều hòa không khí

GIÁO VIÊNB. Soạn-Chỉnh sửa

Học hàmhọc vị

Đơn vị công tác

1 Lưu Minh Trung GVC.Ths Khoa Điện-Điện tử

2 Nguyễn Văn Minh GVC.Ths Khoa Điện-Điện tử

3 Huỳnh Thanh Tường Ks Khoa Điện-Điện tử

4 Đặng Thành Tựu Ks Khoa Điện-Điện tử

5 Nguyễn Minh Hùng Ks Khoa Điện-Điện tử

6 Lê Khắc Thịnh Ks Khoa Điện-Điện tử

7 Bùi Quang Huy Ks Khoa Điện-Điện tử

8 Nguyễn Toàn Tri Ks Khoa Điện-Điện tử

TT GV Phản biệnHọc hàm

học vịĐơn vị công tác

1 Phan Ngọc Linh Ths Khoa Điện-Điện tử

2 Nguyễn Đức Thành Ths Khoa Điện-Điện tử

3 Nguyễn Hữu Thọ Ks Khoa Điện-Điện tử

4 Biện Công Long Ks Khoa Điện-Điện tử

5 Lâm Ngọc Ánh Ks Khoa Điện-Điện tử

6 Nhữ Phương Xuân Ks Khoa Điện-Điện tử

7 Nguyễn Văn Bền Ks Khoa Điện-Điện tử

8 Nguyễn Xuân Vinh Ths Khoa Điện-Điện tử

109