thời khóa biểu và danh sách lớp tiếng anh a1, tiếng trung...

181
Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu 1. File danh sách phân lớp tải về tại đây . Các lớp bắt đầu học từ ngày 15/09/2014. 2. Sinh viên học tiếng Anh nhưng CHƯA DỰ KIỂM TRA chưa được xếp lớp. Sinh viên diện này cần ghi nhớ các thông tin sau để thực hiện: - Gặp trợ lý đào tạo khoa/bộ môn trực thuộc để đăng ký danh sách kiểm tra bổ sung. Hạn chót cho sinh viên đăng ký là 11h, thứ 3, ngày 16/09/2014. - Danh sách kiểm tra bổ sung công bố vào 17h, thứ 4, ngày 17/09/2014. - Thời gian kiểm tra bổ sung vào 18h, thứ 4, ngày 17/09/2014 (nếu số lượng nhiều hơn kiểm tra vào các ngày tiếp theo). - Danh sách lớp học của sinh viên kiểm tra bổ sung công bố vào 16h, ngày 19/09/2014. 3. Sinh viên đã kiểm tra mà chưa có tên trong danh sách gặp thầy Đinh Quang Hùng trong ngày 15/09/2014 để giải quyết. Xem trực tiếp danh sách lớp tại đây 1 / 181

Upload: others

Post on 11-Oct-2019

10 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

1. File danh sách phân lớp tải về tại đây . Các lớp bắt đầu học từ ngày 15/09/2014.

2. Sinh viên học tiếng Anh nhưng CHƯA DỰ KIỂM TRA chưa được xếp lớp. Sinh viên diện nàycần ghi nhớ các thông tin sau để thực hiện:

- Gặp trợ lý đào tạo khoa/bộ môn trực thuộc để đăng ký danh sách kiểm tra bổ sung. Hạn chótcho sinh viên đăng ký là 11h, thứ 3, ngày 16/09/2014.

- Danh sách kiểm tra bổ sung công bố vào 17h, thứ 4, ngày 17/09/2014.

- Thời gian kiểm tra bổ sung vào 18h, thứ 4, ngày 17/09/2014 (nếu số lượng nhiều hơn kiểmtra vào các ngày tiếp theo).

- Danh sách lớp học của sinh viên kiểm tra bổ sung công bố vào 16h, ngày 19/09/2014.

3. Sinh viên đã kiểm tra mà chưa có tên trong danh sách gặp thầy Đinh Quang Hùng trongngày 15/09/2014 để giải quyết.

Xem trực tiếp danh sách lớp tại đây

1 / 181

Page 2: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

TT Khoa Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Mã lớp TA Thứ (tiết)-Giảng đường 1 BC 14030022 Vũ Diệu Anh 03/06/1996 FLF1105 3 T3 (1-4)-C106,T5 (4-5)-A110 2 BC 14030027 Trần Văn Ban 06/08/1995 FLF1105 2 T3 (1-4)-C104,T5 (3-4)-C103 3 BC 14030031 Bùi Thị Bến 30/07/1996 FLF1105 2 T3 (1-4)-C104,T5 (3-4)-C103 4 BC 14030042 Nguyễn Thị Ngọc Châm 20/09/1996 FLF1105 2 T3 (1-4)-C104,T5 (3-4)-C103 5 BC 14030066 Lục Thị Duyên 18/08/1996 FLF1105 3 T3 (1-4)-C106,T5 (4-5)-A110 6 BC 14030077 Lê Thị Gấm 19/12/1996 FLF1105 3 T3 (1-4)-C106,T5 (4-5)-A110 7 BC 14030085 Trịnh Thị Giang 22/03/1996

2 / 181

Page 3: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

FLF1105 3 T3 (1-4)-C106,T5 (4-5)-A110 8 BC 14030101 Nguyễn Thị Hạnh 10/08/1996 FLF1105 3 T3 (1-4)-C106,T5 (4-5)-A110 9 BC 14030140 Lê Thị Hoài 29/05/1996 FLF1105 3 T3 (1-4)-C106,T5 (4-5)-A110 10 BC 14030167 Lê Thị Huyền 11/09/1996 FLF1105 3 T3 (1-4)-C106,T5 (4-5)-A110 11 BC 14030226 Lê Thị Thu Liên 20/11/1996 FLF1105 3 T3 (1-4)-C106,T5 (4-5)-A110 12 BC 14030244 Nguyễn Thị Mai Loan 05/06/1996 FLF1105 3 T3 (1-4)-C106,T5 (4-5)-A110 13 BC 14030267 Trần Phương Mai 13/02/1996 FLF1105 3 T3 (1-4)-C106,T5 (4-5)-A110 14 BC 14030274 Lê Quang Minh

3 / 181

Page 4: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

11/10/1996 FLF1105 3 T3 (1-4)-C106,T5 (4-5)-A110 15 BC 14030295 Đặng Thị Kim Ngân 23/12/1995 FLF1105 4 T3 (1-4)-C105,T5 (4-5)-A313 16 BC 14030299 Đặng Thị Ngoãn 17/09/1996 FLF1105 4 T3 (1-4)-C105,T5 (4-5)-A313 17 BC 14030312 Mai Thị Hạnh Nguyên 15/11/1996 FLF1105 4 T3 (1-4)-C105,T5 (4-5)-A313 18 BC 14030316 Đào Thị Nhàn 06/02/1996 FLF1105 4 T3 (1-4)-C105,T5 (4-5)-A313 19 BC 14030346 Lê Thị Thu Phương 14/03/1996 FLF1105 2 T3 (1-4)-C104,T5 (3-4)-C103 20 BC 14030356 Đặng Thị Thanh Phượng 29/08/1996 FLF1105 4 T3 (1-4)-C105,T5 (4-5)-A313

4 / 181

Page 5: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

21 BC 14030372 Nguyễn Thúy Quỳnh 03/09/1996 FLF1105 2 T3 (1-4)-C104,T5 (3-4)-C103 22 BC 14030373 Trần Như Quỳnh 07/06/1996 FLF1105 2 T3 (1-4)-C104,T5 (3-4)-C103 23 BC 14030401 Nguyễn Thị Phương Thảo 10/10/1996 FLF1105 4 T3 (1-4)-C105,T5 (4-5)-A313 24 BC 14030451 Đặng Ngọc Thủy 13/04/1995 FLF1105 4 T3 (1-4)-C105,T5 (4-5)-A313 25 BC 14030456 Phạm Thu Thủy 05/11/1996 FLF1105 4 T3 (1-4)-C105,T5 (4-5)-A313 26 BC 14030457 Phùng Thanh Thủy 28/12/1996 FLF1105 4 T3 (1-4)-C105,T5 (4-5)-A313 27 BC 14030462 Đặng Chiều Thương 10/04/1996 FLF1105 4 T3 (1-4)-C105,T5 (4-5)-A313

5 / 181

Page 6: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

28 BC 14030516 Nguyễn Tường Vi 13/02/1996 FLF1105 2 T3 (1-4)-C104,T5 (3-4)-C103 29 BC 14030539 Phạm Thị Hiên 25/05/1996 FLF1105 3 T3 (1-4)-C106,T5 (4-5)-A110 30 BC 14030541 Phạm Thị Huệ 18/07/1996 FLF1105 3 T3 (1-4)-C106,T5 (4-5)-A110 31 BC 14030543 Nguyễn Thị Lan Hương 09/04/1996 FLF1105 3 T3 (1-4)-C106,T5 (4-5)-A110 32 BC 14030606 Nguyễn Thị Nhung 16/09/1996 FLF1105 4 T3 (1-4)-C105,T5 (4-5)-A313 33 BC 14030620 Trần Thị Thu Trang 09/10/1996 FLF1105 4 T3 (1-4)-C105,T5 (4-5)-A313 34 BC 14030629 Bùi Thị Thu Hà 16/04/1995 FLF1105 3

6 / 181

Page 7: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

T3 (1-4)-C106,T5 (4-5)-A110 35 BC 14030630 Tạ Mỹ Hạnh 28/03/1995 FLF1105 2 T3 (1-4)-C104,T5 (3-4)-C103 36 BC 14030632 Trần Thị Thanh Huyền 30/06/1995 FLF1105 3 T3 (1-4)-C106,T5 (4-5)-A110 37 BC 14030633 Đinh Thị Phượng 13/04/1995 FLF1105 4 T3 (1-4)-C105,T5 (4-5)-A313 38 BC 14030713 Đàm Thị Ngọc Diệp 22/10/1996 FLF1105 2 T3 (1-4)-C104,T5 (3-4)-C103 39 BC 14030717 Lê Thị Thanh Huyền 01/05/1996 FLF1105 2 T3 (1-4)-C104,T5 (3-4)-C103 40 BC 14030720 Phạm Thị Diệu Linh 02/10/1996 FLF1105 2 T3 (1-4)-C104,T5 (3-4)-C103 41 BC 14030844 Lò Thị Chiêm 12/08/1996

7 / 181

Page 8: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

FLF1105 2 T3 (1-4)-C104,T5 (3-4)-C103 42 BC 14030853 Lý Hoài Dương 28/07/1995 FLF1105 3 T3 (1-4)-C106,T5 (4-5)-A110 43 BC 14030854 Sền Thị Thu Thảo 12/09/1995 FLF1105 4 T3 (1-4)-C105,T5 (4-5)-A313 44 BC 14030873 Bùi Thị Thuỳ Linh #N/A FLF1105 2 T3 (1-4)-C104,T5 (3-4)-C103 45 BC 14031801 Bạch Lan Anh 07/09/1995 FLF1105 2 T3 (1-4)-C104,T5 (3-4)-C103 46 BC 14031805 Hà Thị Lan Anh 09/05/1996 FLF1105 2 T3 (1-4)-C104,T5 (3-4)-C103 47 BC 14031820 Phùng Thị Mai Anh 22/03/1996 FLF1105 2 T3 (1-4)-C104,T5 (3-4)-C103 48 BC 14031826 Phạm Thanh Bình

8 / 181

Page 9: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

28/05/1996 FLF1105 1 T3 (1-4)-C103,T5 (1-2)-C103 49 BC 14031835 Nguyễn Yến Chi 18/07/1996 FLF1105 1 T3 (1-4)-C103,T5 (1-2)-C103 50 BC 14031856 Nguyễn Thị Duyên 02/09/1995 FLF1105 1 T3 (1-4)-C103,T5 (1-2)-C103 51 BC 14031871 Đỗ Hoàng Giang 28/01/1996 FLF1105 1 T3 (1-4)-C103,T5 (1-2)-C103 52 BC 14031890 Vũ Ngọc Hà 26/09/1996 FLF1105 1 T3 (1-4)-C103,T5 (1-2)-C103 53 BC 14031919 Nguyễn Thị Thu Hiền 31/08/1995 FLF1105 1 T3 (1-4)-C103,T5 (1-2)-C103 54 BC 14031920 Nguyễn Thu Hiền 25/10/1996 FLF1105 2 T3 (1-4)-C104,T5 (3-4)-C103

9 / 181

Page 10: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

55 BC 14031930 Nguyễn Thị Hoa 04/08/1996 FLF1105 2 T3 (1-4)-C104,T5 (3-4)-C103 56 BC 14031934 Đặng Thanh Hoà 06/05/1996 FLF1105 1 T3 (1-4)-C103,T5 (1-2)-C103 57 BC 14031946 Nguyễn Thị Minh Huyền 02/07/1996 FLF1105 1 T3 (1-4)-C103,T5 (1-2)-C103 58 BC 14031950 Phạm Thị Huyền 15/08/1995 FLF1105 2 T3 (1-4)-C104,T5 (3-4)-C103 59 BC 14031960 Đỗ Thị Kim Hương 17/10/1995 FLF1105 2 T3 (1-4)-C104,T5 (3-4)-C103 60 BC 14031965 Nguyễn Lan Hương 29/09/1996 FLF1105 1 T3 (1-4)-C103,T5 (1-2)-C103 61 BC 14031977 Đỗ Thị Kiều 06/12/1996 FLF1105 2 T3 (1-4)-C104,T5 (3-4)-C103

10 / 181

Page 11: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

62 BC 14031978 Trần Tuấn Kiệt 11/12/1996 FLF1105 1 T3 (1-4)-C103,T5 (1-2)-C103 63 BC 14031979 Bùi Mộc Lan 09/11/1996 FLF1105 1 T3 (1-4)-C103,T5 (1-2)-C103 64 BC 14032007 Nguyễn Thùy Linh 05/07/1996 FLF1105 1 T3 (1-4)-C103,T5 (1-2)-C103 65 BC 14032010 Phạm Tùng Linh 19/01/1996 FLF1105 1 T3 (1-4)-C103,T5 (1-2)-C103 66 BC 14032011 Trần Mỹ Linh 14/05/1996 FLF1105 1 T3 (1-4)-C103,T5 (1-2)-C103 67 BC 14032014 Trần Phương Linh 24/08/1996 FLF1105 1 T3 (1-4)-C103,T5 (1-2)-C103 68 BC 14032021 Trần Thị Bích Loan 17/10/1996 FLF1105 2

11 / 181

Page 12: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

T3 (1-4)-C104,T5 (3-4)-C103 69 BC 14032025 Lương Lưu Ly 16/06/1996 FLF1105 1 T3 (1-4)-C103,T5 (1-2)-C103 70 BC 14032032 Phạm Thị Chi Mai 07/04/1996 FLF1105 1 T3 (1-4)-C103,T5 (1-2)-C103 71 BC 14032045 Hà My 13/11/1996 FLF1105 1 T3 (1-4)-C103,T5 (1-2)-C103 72 BC 14032067 Nguyễn Thị ánh Ngọc 08/12/1996 FLF1105 2 T3 (1-4)-C104,T5 (3-4)-C103 73 BC 14032077 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 01/02/1995 FLF1105 2 T3 (1-4)-C104,T5 (3-4)-C103 74 BC 14032100 Nguyễn Lê Hà Phương 07/03/1996 FLF1105 1 T3 (1-4)-C103,T5 (1-2)-C103 75 BC 14032124 Phạm Phương Quỳnh 14/10/1996

12 / 181

Page 13: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

FLF1105 1 T3 (1-4)-C103,T5 (1-2)-C103 76 BC 14032138 Nguyễn Hương Thảo 06/05/1996 FLF1105 1 T3 (1-4)-C103,T5 (1-2)-C103 77 BC 14032140 Nguyễn Thanh Thảo 15/07/1996 FLF1105 1 T3 (1-4)-C103,T5 (1-2)-C103 78 BC 14032149 Cao Quốc Thái 14/09/1996 FLF1105 1 T3 (1-4)-C103,T5 (1-2)-C103 79 BC 14032170 Nguyễn Minh Thúy 07/06/1996 FLF1105 2 T3 (1-4)-C104,T5 (3-4)-C103 80 BC 14032182 Chu Thị Trang 01/09/1996 FLF1105 1 T3 (1-4)-C103,T5 (1-2)-C103 81 BC 14032188 Nguyễn Thị Thu Trang 06/04/1996 FLF1105 2 T3 (1-4)-C104,T5 (3-4)-C103 82 BC 14032204 Nguyễn Anh Tú

13 / 181

Page 14: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

06/07/1996 FLF1105 1 T3 (1-4)-C103,T5 (1-2)-C103 83 BC 14032227 Phạm Thị Yến 23/11/1996 FLF1105 1 T3 (1-4)-C103,T5 (1-2)-C103 84 BC 14032235 Bùi Hương Thảo 23/09/1996 FLF1105 4 T3 (1-4)-C105,T5 (4-5)-A313 85 BC 14032237 Mai Trung Thái 23/01/1996 FLF1105 4 T3 (1-4)-C105,T5 (4-5)-A313 86 BC 14032239 Nguyễn Thị Thanh Thư 06/09/1996 FLF1105 4 T3 (1-4)-C105,T5 (4-5)-A313 87 BC 14032242 Đỗ Thị Bích Hồng 11/04/1996 FLF1105 3 T3 (1-4)-C106,T5 (4-5)-A110 88 BC 14032248 Nguyễn Minh Phúc 19/12/1996 FLF1105 2 T3 (1-4)-C104,T5 (3-4)-C103

14 / 181

Page 15: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

89 BC 14032259 Nguyễn Mỹ Thục Anh 08/03/1996 FLF1105 1 T3 (1-4)-C103,T5 (1-2)-C103 90 BC 14032273 Trần Nguyên Quang 07/05/1995 FLF1105 1 T3 (1-4)-C103,T5 (1-2)-C103 91 BC 14032279 Đoàn Duy Anh 28/05/1996 FLF1105 1 T3 (1-4)-C103,T5 (1-2)-C103 92 BC 14032280 Hà Quỳnh Anh 26/10/1996 FLF1105 1 T3 (1-4)-C103,T5 (1-2)-C103 93 BC 14032296 Nguyễn Thị Mỹ Linh 11/08/1996 FLF1105 1 T3 (1-4)-C103,T5 (1-2)-C103 94 BC 14032322 Nguyễn Thị Phương Chung 04/06/1996 FLF1105 1 T3 (1-4)-C103,T5 (1-2)-C103 95 BC 14032325 Nguyễn Thị Hoài Thương 02/12/1996 FLF1105 2 T3 (1-4)-C104,T5 (3-4)-C103

15 / 181

Page 16: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

96 BC 14032511 Lại Thị Diễm 26/07/1996 FLF1105 2 T3 (1-4)-C104,T5 (3-4)-C103 97 BC 14032512 Nguyễn Thị Hồng Diễm 25/01/1996 FLF1105 3 T3 (1-4)-C106,T5 (4-5)-A110 98 BC 14032517 Nguyễn Linh Giang 19/03/1996 FLF1105 2 T3 (1-4)-C104,T5 (3-4)-C103 99 BC 14032549 Đào Thị Bích Ngọc 16/08/1996 FLF1105 2 T3 (1-4)-C104,T5 (3-4)-C103 100 BC 14032557 Bùi Ngọc Ninh 18/10/1996 FLF1105 4 T3 (1-4)-C105,T5 (4-5)-A313 101 BC 14032568 Cao Thu Quyên 23/09/1996 FLF1105 1 T3 (1-4)-C103,T5 (1-2)-C103 102 BC 14032569 Nguyễn Thị Quyên 02/05/1996 FLF1105 4

16 / 181

Page 17: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

T3 (1-4)-C105,T5 (4-5)-A313 103 BC 14032573 Hoàng Minh Tâm 31/10/1996 FLF1105 4 T3 (1-4)-C105,T5 (4-5)-A313 104 BC 14032585 Lê Thị Thương 08/04/1996 FLF1105 4 T3 (1-4)-C105,T5 (4-5)-A313 105 BC 14032587 Lưu Thanh Thứ 24/06/1996 FLF1105 2 T3 (1-4)-C104,T5 (3-4)-C103 106 BC 14032612 Tống Lê Minh Quyền 16/06/1996 FLF1105 4 T3 (1-4)-C105,T5 (4-5)-A313 107 CTH 14030040 Hà Thị Cân 12/09/1996 FLF1105 6 T4 (9-10)-C102,T6 (6-9)-C109 108 CTH 14030069 Hà Minh Dương 13/11/1996 FLF1105 5 T3 (6-9)-C108,T5 (9-10)-C101 109 CTH 14030074 Nguyễn Văn Đô 23/08/1995

17 / 181

Page 18: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

FLF1105 6 T4 (9-10)-C102,T6 (6-9)-C109 110 CTH 14030081 Lê Thị Thu Giang 28/06/1996 FLF1105 5 T3 (6-9)-C108,T5 (9-10)-C101 111 CTH 14030086 Vũ Xuân Giang 01/12/1995 FLF1105 6 T4 (9-10)-C102,T6 (6-9)-C109 112 CTH 14030092 Lê Thị Hải 06/06/1996 FLF1105 6 T4 (9-10)-C102,T6 (6-9)-C109 113 CTH 14030094 Đặng Thị Thu Hảo 26/03/1996 FLF1105 6 T4 (9-10)-C102,T6 (6-9)-C109 114 CTH 14030125 Dương Quang Hiếu 21/05/1995 FLF1105 5 T3 (6-9)-C108,T5 (9-10)-C101 115 CTH 14030129 Bùi Thị Hoa 29/11/1996 FLF1105 6 T4 (9-10)-C102,T6 (6-9)-C109 116 CTH 14030154 Phàn Thị Hồng

18 / 181

Page 19: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

01/08/1996 FLF1105 6 T4 (9-10)-C102,T6 (6-9)-C109 117 CTH 14030180 Lý Thị Hương 03/11/1996 FLF1105 6 T4 (9-10)-C102,T6 (6-9)-C109 118 CTH 14030185 Nguyễn Thị Mai Hương 28/09/1996 FLF1105 6 T4 (9-10)-C102,T6 (6-9)-C109 119 CTH 14030199 Hoàng Văn Hữu 09/12/1996 FLF1105 5 T3 (6-9)-C108,T5 (9-10)-C101 120 CTH 14030202 Nguyễn Phấn Khởi 10/10/1996 FLF1105 5 T3 (6-9)-C108,T5 (9-10)-C101 121 CTH 14030222 Bùi Thị Len 13/12/1996 FLF1105 5 T3 (6-9)-C108,T5 (9-10)-C101 122 CTH 14030223 Bùi Thị Lệ 02/09/1996 FLF1105 6 T4 (9-10)-C102,T6 (6-9)-C109

19 / 181

Page 20: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

123 CTH 14030231 Bùi Thị Thuỳ Linh 05/07/1996 FLF1105 6 T4 (9-10)-C102,T6 (6-9)-C109 124 CTH 14030256 Chẩu Lê Hương Ly 09/04/1996 FLF1105 5 T3 (6-9)-C108,T5 (9-10)-C101 125 CTH 14030276 Nguyễn Thị Mơ 17/11/1996 FLF1105 6 T4 (9-10)-C102,T6 (6-9)-C109 126 CTH 14030288 Nguyễn Thị Nga 06/12/1996 FLF1105 6 T4 (9-10)-C102,T6 (6-9)-C109 127 CTH 14030302 Bùi Thảo Ngọc 16/08/1996 FLF1105 6 T4 (9-10)-C102,T6 (6-9)-C109 128 CTH 14030304 Dương Thị Ngọc 28/08/1995 FLF1105 5 T3 (6-9)-C108,T5 (9-10)-C101 129 CTH 14030323 Hoàng Thị Nhung 31/07/1996 FLF1105 6 T4 (9-10)-C102,T6 (6-9)-C109

20 / 181

Page 21: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

130 CTH 14030364 Nguyễn Thị Quyên 11/10/1996 FLF1105 6 T4 (9-10)-C102,T6 (6-9)-C109 131 CTH 14030367 Lò Văn Quỳnh 11/06/1996 FLF1105 5 T3 (6-9)-C108,T5 (9-10)-C101 132 CTH 14030380 Nguyễn Hồng Sơn 15/12/1996 FLF1105 6 T4 (9-10)-C102,T6 (6-9)-C109 133 CTH 14030386 Sùng A Tênh 03/08/1996 FLF1105 6 T4 (9-10)-C102,T6 (6-9)-C109 134 CTH 14030399 Lò Thị Phương Thảo 24/03/1996 FLF1105 5 T3 (6-9)-C108,T5 (9-10)-C101 135 CTH 14030427 Nguyễn Thị Thơm 27/05/1996 FLF1105 5 T3 (6-9)-C108,T5 (9-10)-C101 136 CTH 14030488 Đào Thị Hồng Trinh 03/06/1996 FLF1105 5

21 / 181

Page 22: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

T3 (6-9)-C108,T5 (9-10)-C101 137 CTH 14030490 Lương Khánh Trình 03/10/1996 FLF1105 5 T3 (6-9)-C108,T5 (9-10)-C101 138 CTH 14030492 Đặng Thanh Trường 07/09/1996 FLF1105 5 T3 (6-9)-C108,T5 (9-10)-C101 139 CTH 14030494 Lù Minh Tuấn 18/12/1996 FLF1105 6 T4 (9-10)-C102,T6 (6-9)-C109 140 CTH 14030495 Nguyễn Quốc Tuấn 01/02/1996 FLF1105 5 T3 (6-9)-C108,T5 (9-10)-C101 141 CTH 14030500 Nguyễn Thị Tú 02/09/1996 FLF1105 5 T3 (6-9)-C108,T5 (9-10)-C101 142 CTH 14030503 Nguyễn Thị Tươi 16/03/1995 FLF1105 6 T4 (9-10)-C102,T6 (6-9)-C109 143 CTH 14030506 Lý A Vàng 02/03/1996

22 / 181

Page 23: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

FLF1105 5 T3 (6-9)-C108,T5 (9-10)-C101 144 CTH 14030513 Nguyễn Thị Thùy Vân 09/03/1996 FLF1105 5 T3 (6-9)-C108,T5 (9-10)-C101 145 CTH 14030519 Triệu Quốc Việt 01/05/1996 FLF1105 5 T3 (6-9)-C108,T5 (9-10)-C101 146 CTH 14030565 Nguyễn Tất Trường 05/01/1996 FLF1105 6 T4 (9-10)-C102,T6 (6-9)-C109 147 CTH 14030582 Nguyễn Chí Hiếu 17/09/1995 FLF1105 6 T4 (9-10)-C102,T6 (6-9)-C109 148 CTH 14030626 Nguyễn Thị Vân 20/04/1996 FLF1105 5 T3 (6-9)-C108,T5 (9-10)-C101 149 CTH 14030635 Phạm Thị Duyên 10/01/1995 FLF1105 6 T4 (9-10)-C102,T6 (6-9)-C109 150 CTH 14030855 Lò Văn Tùng

23 / 181

Page 24: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

17/06/1995 FLF1105 6 T4 (9-10)-C102,T6 (6-9)-C109 151 CTH 14030856 Nguyễn Đào Văn Trịnh 01/10/1994 FLF1105 6 T4 (9-10)-C102,T6 (6-9)-C109 152 CTH 14031862 Nguyễn Thị Thùy Dương 18/06/1996 FLF1105 5 T3 (6-9)-C108,T5 (9-10)-C101 153 CTH 14031868 Trần Văn Đăng 21/02/1996 FLF1105 5 T3 (6-9)-C108,T5 (9-10)-C101 154 CTH 14032151 Phạm Đức Thịnh 14/08/1996 FLF1105 5 T3 (6-9)-C108,T5 (9-10)-C101 155 CTH 14032232 Đặng Tuấn Anh 21/12/1994 FLF1105 5 T3 (6-9)-C108,T5 (9-10)-C101 156 CTH 14032508 Trịnh Văn Chiến 28/07/1996 FLF1105 6 T4 (9-10)-C102,T6 (6-9)-C109

24 / 181

Page 25: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

157 CTH 14032553 Nguyễn Thị Bích Ngọc 27/11/1996 FLF1105 6 T4 (9-10)-C102,T6 (6-9)-C109 158 CTH 14032561 Vũ Ngọc Phú 05/03/1996 FLF1105 5 T3 (6-9)-C108,T5 (9-10)-C101 159 CTXH 14030010 Nguyễn Thị Lan Anh 10/11/1996 FLF1105 8 T2 (1-4)-C111,T4 (4-5)-C108 160 CTXH 14030014 Nguyễn Thị Anh 15/06/1996 FLF1105 4 T3 (1-4)-C105,T5 (4-5)-A313 161 CTXH 14030048 Nguyễn Thị Chinh 25/12/1996 FLF1105 8 T2 (1-4)-C111,T4 (4-5)-C108 162 CTXH 14030058 Dương Thị Diễn 06/07/1996 FLF1105 8 T2 (1-4)-C111,T4 (4-5)-C108 163 CTXH 14030062 Hà Thị Dịu 08/08/1996 FLF1105 4 T3 (1-4)-C105,T5 (4-5)-A313

25 / 181

Page 26: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

164 CTXH 14030063 Vũ Thuỳ Dung 05/07/1996 FLF1105 7 T2 (1-4)-C110,T4 (4-5)-C107 165 CTXH 14030100 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 13/10/1996 FLF1105 7 T2 (1-4)-C110,T4 (4-5)-C107 166 CTXH 14030112 Lục Thị Hậu 10/10/1995 FLF1105 8 T2 (1-4)-C111,T4 (4-5)-C108 167 CTXH 14030132 Lộc Thị Hoa 14/12/1996 FLF1105 8 T2 (1-4)-C111,T4 (4-5)-C108 168 CTXH 14030144 Đinh Thị Thanh Hòa 16/05/1996 FLF1105 8 T2 (1-4)-C111,T4 (4-5)-C108 169 CTXH 14030164 Cầm Thị Huyền 14/01/1996 FLF1105 8 T2 (1-4)-C111,T4 (4-5)-C108 170 CTXH 14030165 Hoàng Thị Minh Huyền 20/12/1996 FLF1105 8

26 / 181

Page 27: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

T2 (1-4)-C111,T4 (4-5)-C108 171 CTXH 14030173 Trần Thị Thu Huyền 16/12/1995 FLF1105 7 T2 (1-4)-C110,T4 (4-5)-C107 172 CTXH 14030174 Trần Thị Huyền 05/02/1996 FLF1105 7 T2 (1-4)-C110,T4 (4-5)-C107 173 CTXH 14030176 Trịnh Thị Huyền 23/10/1996 FLF1105 7 T2 (1-4)-C110,T4 (4-5)-C107 174 CTXH 14030201 Ma Seo Khoa 08/09/1996 FLF1105 4 T3 (1-4)-C105,T5 (4-5)-A313 175 CTXH 14030211 Bạc Thị Lan 25/02/1996 FLF1105 8 T2 (1-4)-C111,T4 (4-5)-C108 176 CTXH 14030215 Phạm Thuý Lan 30/06/1996 FLF1105 7 T2 (1-4)-C110,T4 (4-5)-C107 177 CTXH 14030216 Quan Thị Lan 30/07/1996

27 / 181

Page 28: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

FLF1105 8 T2 (1-4)-C111,T4 (4-5)-C108 178 CTXH 14030236 Lưu Thị Linh 01/06/1995 FLF1105 8 T2 (1-4)-C111,T4 (4-5)-C108 179 CTXH 14030270 Vũ Thị Mai 15/07/1996 FLF1105 8 T2 (1-4)-C111,T4 (4-5)-C108 180 CTXH 14030272 Hà Mi 05/09/1995 FLF1105 8 T2 (1-4)-C111,T4 (4-5)-C108 181 CTXH 14030284 Hoàng Thị Năm 25/05/1996 FLF1105 7 T2 (1-4)-C110,T4 (4-5)-C107 182 CTXH 14030290 Nguyễn Thúy Nga 02/03/1996 FLF1105 8 T2 (1-4)-C111,T4 (4-5)-C108 183 CTXH 14030293 Vũ Thị Thanh Nga 13/05/1996 FLF1105 7 T2 (1-4)-C110,T4 (4-5)-C107 184 CTXH 14030349 Nguyễn Thị Minh Phương

28 / 181

Page 29: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

06/09/1996 FLF1105 8 T2 (1-4)-C111,T4 (4-5)-C108 185 CTXH 14030360 Trịnh Thị Phượng 23/01/1996 FLF1105 4 T3 (1-4)-C105,T5 (4-5)-A313 186 CTXH 14030374 Chấu Thị Sáng 27/07/1996 FLF1105 7 T2 (1-4)-C110,T4 (4-5)-C107 187 CTXH 14030388 Đào Thị Thanh 20/12/1996 FLF1105 4 T3 (1-4)-C105,T5 (4-5)-A313 188 CTXH 14030400 Lương Thị Thảo 06/09/1996 FLF1105 8 T2 (1-4)-C111,T4 (4-5)-C108 189 CTXH 14030468 Nông Văn Tính 23/05/1996 FLF1105 8 T2 (1-4)-C111,T4 (4-5)-C108 190 CTXH 14030510 Lê Thị Vân 17/12/1996 FLF1105 8 T2 (1-4)-C111,T4 (4-5)-C108

29 / 181

Page 30: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

191 CTXH 14030526 Phàng Thị Xúa 29/12/1994 FLF1105 4 T3 (1-4)-C105,T5 (4-5)-A313 192 CTXH 14030530 Nguyễn Thị Yến 20/08/1996 FLF1105 7 T2 (1-4)-C110,T4 (4-5)-C107 193 CTXH 14030532 Cao Thị An 12/12/1996 FLF1105 8 T2 (1-4)-C111,T4 (4-5)-C108 194 CTXH 14030540 Nguyễn Thị Thu Hoài 05/06/1996 FLF1105 8 T2 (1-4)-C111,T4 (4-5)-C108 195 CTXH 14030545 Lô Thị Thùy Linh 05/08/1996 FLF1105 4 T3 (1-4)-C105,T5 (4-5)-A313 196 CTXH 14030546 Văn Thị Loan 21/11/1996 FLF1105 7 T2 (1-4)-C110,T4 (4-5)-C107 197 CTXH 14030547 Dương Thị Lộc 20/11/1996 FLF1105 7 T2 (1-4)-C110,T4 (4-5)-C107

30 / 181

Page 31: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

198 CTXH 14030548 Nguyễn Thị Thanh Nga 31/05/1995 FLF1105 4 T3 (1-4)-C105,T5 (4-5)-A313 199 CTXH 14030549 Phạm Thị Quỳnh Nga 19/01/1995 FLF1105 8 T2 (1-4)-C111,T4 (4-5)-C108 200 CTXH 14030550 Phạm Thị Nga 29/02/1996 FLF1105 8 T2 (1-4)-C111,T4 (4-5)-C108 201 CTXH 14030553 Nguyễn Thị Quỳnh 10/11/1996 FLF1105 4 T3 (1-4)-C105,T5 (4-5)-A313 202 CTXH 14030572 Trần Thị Mai Anh 06/09/1996 FLF1105 8 T2 (1-4)-C111,T4 (4-5)-C108 203 CTXH 14030585 Phạm Đức Hoạt 04/04/1994 FLF1105 8 T2 (1-4)-C111,T4 (4-5)-C108 204 CTXH 14030590 Đoàn Thị Hương 11/06/1996 FLF1105 7

31 / 181

Page 32: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

T2 (1-4)-C110,T4 (4-5)-C107 205 CTXH 14030599 Vũ Thị Hạnh Mơ 14/05/1996 FLF1105 8 T2 (1-4)-C111,T4 (4-5)-C108 206 CTXH 14030617 Bùi Thị Trang 18/01/1996 FLF1105 7 T2 (1-4)-C110,T4 (4-5)-C107 207 CTXH 14030627 Đồng Thị Ngọc Yến 07/05/1996 FLF1105 7 T2 (1-4)-C110,T4 (4-5)-C107 208 CTXH 14030639 Nông Thị Thủy Lan 25/06/1995 FLF1105 4 T3 (1-4)-C105,T5 (4-5)-A313 209 CTXH 14030640 Triệu Thị Mai Lan 06/05/1995 FLF1105 4 T3 (1-4)-C105,T5 (4-5)-A313 210 CTXH 14030641 Nguyễn Thị Hương Ly 28/04/1995 FLF1105 8 T2 (1-4)-C111,T4 (4-5)-C108 211 CTXH 14030643 Nông Thị Ngọc 14/11/1995

32 / 181

Page 33: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

FLF1105 8 T2 (1-4)-C111,T4 (4-5)-C108 212 CTXH 14030645 Chu Thị Như 07/02/1995 FLF1105 4 T3 (1-4)-C105,T5 (4-5)-A313 213 CTXH 14030646 Hoàng Thị Sáu 25/02/1995 FLF1105 8 T2 (1-4)-C111,T4 (4-5)-C108 214 CTXH 14030647 Triệu Dương Sáu 17/11/1994 FLF1105 4 T3 (1-4)-C105,T5 (4-5)-A313 215 CTXH 14030649 Triệu Văn Tôn 29/05/1995 FLF1105 7 T2 (1-4)-C110,T4 (4-5)-C107 216 CTXH 14030650 Hà Thị Kiều Vân 06/03/1995 FLF1105 8 T2 (1-4)-C111,T4 (4-5)-C108 217 CTXH 14030651 Bùi Thị Yến 03/05/1995 FLF1105 8 T2 (1-4)-C111,T4 (4-5)-C108 218 CTXH 14030652 Tô Hải Yến

33 / 181

Page 34: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

17/12/1995 FLF1105 4 T3 (1-4)-C105,T5 (4-5)-A313 219 CTXH 14030857 Giàng A Chung 02/09/1995 FLF1105 8 T2 (1-4)-C111,T4 (4-5)-C108 220 CTXH 14030858 Lù Thị Liên 08/04/1995 FLF1105 4 T3 (1-4)-C105,T5 (4-5)-A313 221 CTXH 14031816 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 01/07/1996 FLF1105 7 T2 (1-4)-C110,T4 (4-5)-C107 222 CTXH 14031821 Vũ Đức Anh 22/06/1996 FLF1105 7 T2 (1-4)-C110,T4 (4-5)-C107 223 CTXH 14031889 Trần Thị Khánh Hà 19/10/1996 FLF1105 7 T2 (1-4)-C110,T4 (4-5)-C107 224 CTXH 14031908 Trần Thị Thuý Hằng 16/09/1996 FLF1105 7 T2 (1-4)-C110,T4 (4-5)-C107

34 / 181

Page 35: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

225 CTXH 14031938 Bùi Thị Huyền 06/11/1996 FLF1105 7 T2 (1-4)-C110,T4 (4-5)-C107 226 CTXH 14031973 Nông Thị Thu Hường 07/03/1996 FLF1105 7 T2 (1-4)-C110,T4 (4-5)-C107 227 CTXH 14032002 Nguyễn Mỹ Linh 23/06/1996 FLF1105 7 T2 (1-4)-C110,T4 (4-5)-C107 228 CTXH 14032033 Thành Thị Mai 12/01/1996 FLF1105 8 T2 (1-4)-C111,T4 (4-5)-C108 229 CTXH 14032098 Nguyễn Lam Phương 12/05/1996 FLF1105 7 T2 (1-4)-C110,T4 (4-5)-C107 230 CTXH 14032099 Nguyễn Lan Phương 08/03/1996 FLF1105 7 T2 (1-4)-C110,T4 (4-5)-C107 231 CTXH 14032117 Đoàn Thị Quỳnh 08/10/1996 FLF1105 7 T2 (1-4)-C110,T4 (4-5)-C107

35 / 181

Page 36: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

232 CTXH 14032123 Nguyễn Thị Quỳnh 27/03/1996 FLF1105 7 T2 (1-4)-C110,T4 (4-5)-C107 233 CTXH 14032147 Trần Thu Thảo 23/07/1996 FLF1105 7 T2 (1-4)-C110,T4 (4-5)-C107 234 CTXH 14032166 Chu Lan Thủy 15/08/1996 FLF1105 7 T2 (1-4)-C110,T4 (4-5)-C107 235 CTXH 14032230 Trịnh Thị Yến 22/06/1996 FLF1105 7 T2 (1-4)-C110,T4 (4-5)-C107 236 CTXH 14032262 Nguyễn Thị Hoài 20/02/1996 FLF1105 7 T2 (1-4)-C110,T4 (4-5)-C107 237 CTXH 14032518 Nguyễn Nữ Hà Giang 18/08/1995 FLF1105 7 T2 (1-4)-C110,T4 (4-5)-C107 238 CTXH 14032532 Lương Thị Hòa 31/07/1995 FLF1105 4

36 / 181

Page 37: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

T3 (1-4)-C105,T5 (4-5)-A313 239 CTXH 14032543 Đỗ Thị Mai 10/02/1996 FLF1105 8 T2 (1-4)-C111,T4 (4-5)-C108 240 CTXH 14032572 Phùng Tòn San 05/01/1996 FLF1105 4 T3 (1-4)-C105,T5 (4-5)-A313 241 CTXH 14032576 Đoàn Thị Diệu Thảo 08/03/1996 FLF1105 7 T2 (1-4)-C110,T4 (4-5)-C107 242 CTXH 14032591 Nguyễn Thị Vân 12/09/1996 FLF1105 4 T3 (1-4)-C105,T5 (4-5)-A313 243 CTXH 14032598 Nguyễn Thị Tâm 14/02/1995 FLF1105 8 T2 (1-4)-C111,T4 (4-5)-C108 244 CTXH 14032606 Hoàng Thị Thanh Như 20/01/1995 FLF1105 7 T2 (1-4)-C110,T4 (4-5)-C107 245 ĐPH 14030002 Đặng Thị Lan Anh 24/08/1996

37 / 181

Page 38: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

FLF1105 11 T2 (1-2)-C102,T5 (1-4)-C104 246 ĐPH 14030017 Trần Ngọc Anh 26/05/1996 FLF1105 12 T2 (4-5)-C106,T5 (1-4)-C105 247 ĐPH 14030023 Vũ Ngọc Anh 09/09/1996 FLF1105 11 T2 (1-2)-C102,T5 (1-4)-C104 248 ĐPH 14030046 Lương Thị Chiên 05/04/1996 FLF1105 12 T2 (4-5)-C106,T5 (1-4)-C105 249 ĐPH 14030056 Nguyễn Thị Cúc 16/11/1996 FLF1105 10 T2 (1-4)-C113,T4 (4-5)-C105 250 ĐPH 14030059 Bàn Mùi Diện 17/03/1995 FLF1105 10 T2 (1-4)-C113,T4 (4-5)-C105 251 ĐPH 14030078 Bùi Hương Giang 12/11/1996 FLF1105 10 T2 (1-4)-C113,T4 (4-5)-C105 252 ĐPH 14030109 Nguyễn Thị Ngọc Hân

38 / 181

Page 39: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

02/11/1996 FLF1105 11 T2 (1-2)-C102,T5 (1-4)-C104 253 ĐPH 14030113 Nguyễn Thị Hiên 14/09/1996 FLF1105 11 T2 (1-2)-C102,T5 (1-4)-C104 254 ĐPH 14030117 Đồng Thị Thu Hiền 04/10/1996 FLF1105 10 T2 (1-4)-C113,T4 (4-5)-C105 255 ĐPH 14030121 Nguyễn Thị Hiền 19/11/1996 FLF1105 11 T2 (1-2)-C102,T5 (1-4)-C104 256 ĐPH 14030127 Phạm Thị Hiếu 17/09/1995 FLF1105 11 T2 (1-2)-C102,T5 (1-4)-C104 257 ĐPH 14030131 Hoàng Thị Phương Hoa 22/03/1995 FLF1105 10 T2 (1-4)-C113,T4 (4-5)-C105 258 ĐPH 14030137 Phạm Thị Hoà 20/11/1996 FLF1105 11 T2 (1-2)-C102,T5 (1-4)-C104

39 / 181

Page 40: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

259 ĐPH 14030139 Đặng Thị Thanh Hoài 05/08/1995 FLF1105 11 T2 (1-2)-C102,T5 (1-4)-C104 260 ĐPH 14030155 Phạm Thị Minh Hồng 01/01/1996 FLF1105 9 T2 (1-4)-C112,T4 (4-5)-C103 261 ĐPH 14030157 Vũ Thị Hồng 10/09/1995 FLF1105 12 T2 (4-5)-C106,T5 (1-4)-C105 262 ĐPH 14030184 Nguyễn Thị Mai Hương 22/02/1996 FLF1105 11 T2 (1-2)-C102,T5 (1-4)-C104 263 ĐPH 14030188 Nguyễn Thị Hương 27/09/1996 FLF1105 12 T2 (4-5)-C106,T5 (1-4)-C105 264 ĐPH 14030191 Trần Nhật Lan Hương 21/10/1996 FLF1105 10 T2 (1-4)-C113,T4 (4-5)-C105 265 ĐPH 14030192 Trần Thị Thu Hương 10/05/1996 FLF1105 12 T2 (4-5)-C106,T5 (1-4)-C105

40 / 181

Page 41: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

266 ĐPH 14030194 Vũ Thị Thu Hương 01/05/1996 FLF1105 12 T2 (4-5)-C106,T5 (1-4)-C105 267 ĐPH 14030197 Vũ Thị Thu Hường 10/03/1996 FLF1105 10 T2 (1-4)-C113,T4 (4-5)-C105 268 ĐPH 14030200 Vy Thị Khảo 14/08/1996 FLF1105 11 T2 (1-2)-C102,T5 (1-4)-C104 269 ĐPH 14030225 Hoàng Thị Liên 18/01/1996 FLF1105 12 T2 (4-5)-C106,T5 (1-4)-C105 270 ĐPH 14030235 Lê Phương Linh 07/02/1996 FLF1105 10 T2 (1-4)-C113,T4 (4-5)-C105 271 ĐPH 14030238 Phạm Thị Linh 14/10/1996 FLF1105 12 T2 (4-5)-C106,T5 (1-4)-C105 272 ĐPH 14030240 Trần Thị Thùy Linh 06/06/1996 FLF1105 11

41 / 181

Page 42: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

T2 (1-2)-C102,T5 (1-4)-C104 273 ĐPH 14030254 Trần Thị Lượng 10/10/1996 FLF1105 10 T2 (1-4)-C113,T4 (4-5)-C105 274 ĐPH 14030273 Bùi Huệ Hồng Minh 28/12/1996 FLF1105 12 T2 (4-5)-C106,T5 (1-4)-C105 275 ĐPH 14030289 Nguyễn Thị Nga 23/07/1996 FLF1105 10 T2 (1-4)-C113,T4 (4-5)-C105 276 ĐPH 14030300 Phạm Thị Ngoãn 09/04/1996 FLF1105 11 T2 (1-2)-C102,T5 (1-4)-C104 277 ĐPH 14030311 Trần Tùng Ngọc 07/11/1996 FLF1105 10 T2 (1-4)-C113,T4 (4-5)-C105 278 ĐPH 14030324 Lê Thị Hồng Nhung 20/05/1996 FLF1105 12 T2 (4-5)-C106,T5 (1-4)-C105 279 ĐPH 14030331 Vũ Thị Nhung 17/09/1996

42 / 181

Page 43: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

FLF1105 10 T2 (1-4)-C113,T4 (4-5)-C105 280 ĐPH 14030333 Nguyễn Thị Như 26/08/1996 FLF1105 12 T2 (4-5)-C106,T5 (1-4)-C105 281 ĐPH 14030354 Trần Thu Phương 10/10/1995 FLF1105 12 T2 (4-5)-C106,T5 (1-4)-C105 282 ĐPH 14030358 Hoàng Thị Bích Phượng 21/07/1996 FLF1105 11 T2 (1-2)-C102,T5 (1-4)-C104 283 ĐPH 14030361 Bùi Văn Quảng 05/05/1994 FLF1105 12 T2 (4-5)-C106,T5 (1-4)-C105 284 ĐPH 14030362 Nguyễn Thị Quế 10/09/1996 FLF1105 12 T2 (4-5)-C106,T5 (1-4)-C105 285 ĐPH 14030366 Đỗ Hương Quỳnh 20/09/1996 FLF1105 10 T2 (1-4)-C113,T4 (4-5)-C105 286 ĐPH 14030369 Nguyễn Như Quỳnh

43 / 181

Page 44: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

23/07/1996 FLF1105 11 T2 (1-2)-C102,T5 (1-4)-C104 287 ĐPH 14030390 Triệu Thị Thanh 01/06/1995 FLF1105 12 T2 (4-5)-C106,T5 (1-4)-C105 288 ĐPH 14030395 Hà Thu Thảo 13/01/1995 FLF1105 12 T2 (4-5)-C106,T5 (1-4)-C105 289 ĐPH 14030396 Hoàng Thị Thảo 02/11/1996 FLF1105 12 T2 (4-5)-C106,T5 (1-4)-C105 290 ĐPH 14030435 Nguyễn Thị Thu 20/09/1996 FLF1105 12 T2 (4-5)-C106,T5 (1-4)-C105 291 ĐPH 14030440 Phan Thị Thuyết 08/12/1995 FLF1105 12 T2 (4-5)-C106,T5 (1-4)-C105 292 ĐPH 14030444 Nguyễn Thị Thuỷ 28/03/1996 FLF1105 12 T2 (4-5)-C106,T5 (1-4)-C105

44 / 181

Page 45: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

293 ĐPH 14030445 Trần Thị Lệ Thuỷ 08/08/1996 FLF1105 12 T2 (4-5)-C106,T5 (1-4)-C105 294 ĐPH 14030465 Trần Thuỷ Tiên 03/11/1995 FLF1105 10 T2 (1-4)-C113,T4 (4-5)-C105 295 ĐPH 14030473 Huy Thị Thùy Trang 27/06/1996 FLF1105 12 T2 (4-5)-C106,T5 (1-4)-C105 296 ĐPH 14030474 Lê Thị Trang 10/12/1996 FLF1105 11 T2 (1-2)-C102,T5 (1-4)-C104 297 ĐPH 14030475 Nguyễn Thảo Trang 07/03/1996 FLF1105 9 T2 (1-4)-C112,T4 (4-5)-C103 298 ĐPH 14030484 Trần Thị Hà Trang 05/09/1996 FLF1105 9 T2 (1-4)-C112,T4 (4-5)-C103 299 ĐPH 14030489 Nguyễn Ngọc Trinh 11/12/1996 FLF1105 11 T2 (1-2)-C102,T5 (1-4)-C104

45 / 181

Page 46: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

300 ĐPH 14030498 Đặng Thị Tuyết 18/08/1996 FLF1105 12 T2 (4-5)-C106,T5 (1-4)-C105 301 ĐPH 14030507 Dương Thị Hồng Vân 19/05/1996 FLF1105 12 T2 (4-5)-C106,T5 (1-4)-C105 302 ĐPH 14030511 Lương Bích Hải Vân 06/04/1996 FLF1105 11 T2 (1-2)-C102,T5 (1-4)-C104 303 ĐPH 14030521 Nguyễn Văn Vũ 07/01/1996 FLF1105 11 T2 (1-2)-C102,T5 (1-4)-C104 304 ĐPH 14030525 Nguyễn Thị Xuân 30/10/1996 FLF1105 11 T2 (1-2)-C102,T5 (1-4)-C104 305 ĐPH 14030529 Nguyễn Thị Yến 03/02/1996 FLF1105 12 T2 (4-5)-C106,T5 (1-4)-C105 306 ĐPH 14030554 Trần Thị Sơn 26/12/1996 FLF1105 10

46 / 181

Page 47: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

T2 (1-4)-C113,T4 (4-5)-C105 307 ĐPH 14030560 Sử Thị Thanh Thúy 25/10/1996 FLF1105 12 T2 (4-5)-C106,T5 (1-4)-C105 308 ĐPH 14030568 Nguyễn Thị Vui 07/07/1996 FLF1105 12 T2 (4-5)-C106,T5 (1-4)-C105 309 ĐPH 14030580 Phạm Thị Thu Hiền 15/02/1996 FLF1105 11 T2 (1-2)-C102,T5 (1-4)-C104 310 ĐPH 14030583 Trần Thị Phương Hoa 07/10/1996 FLF1105 10 T2 (1-4)-C113,T4 (4-5)-C105 311 ĐPH 14030588 Hoàng Thị Huệ 18/06/1996 FLF1105 10 T2 (1-4)-C113,T4 (4-5)-C105 312 ĐPH 14030589 Đỗ Hoàng Khánh Huyền 16/03/1996 FLF1105 12 T2 (4-5)-C106,T5 (1-4)-C105 313 ĐPH 14030600 Nguyễn Hà My 18/03/1996

47 / 181

Page 48: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

FLF1105 10 T2 (1-4)-C113,T4 (4-5)-C105 314 ĐPH 14030604 Đinh Thị Thu Nhàn 08/04/1996 FLF1105 11 T2 (1-2)-C102,T5 (1-4)-C104 315 ĐPH 14030608 Phạm Vương Phượng 28/08/1996 FLF1105 11 T2 (1-2)-C102,T5 (1-4)-C104 316 ĐPH 14030621 Vũ Quỳnh Trang 06/12/1996 FLF1105 12 T2 (4-5)-C106,T5 (1-4)-C105 317 ĐPH 14030622 Đỗ Thuý Trinh 13/08/1996 FLF1105 12 T2 (4-5)-C106,T5 (1-4)-C105 318 ĐPH 14030653 Triệu Thị Duyên 22/03/1995 FLF1105 11 T2 (1-2)-C102,T5 (1-4)-C104 319 ĐPH 14030654 Nguyễn Thị Mai Hằng 12/10/1995 FLF1105 10 T2 (1-4)-C113,T4 (4-5)-C105 320 ĐPH 14030655 Diệp Văn Hậu

48 / 181

Page 49: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

19/11/1995 FLF1105 12 T2 (4-5)-C106,T5 (1-4)-C105 321 ĐPH 14030656 Quách Thị Doanh Khánh 03/05/1995 FLF1105 12 T2 (4-5)-C106,T5 (1-4)-C105 322 ĐPH 14030658 Nguyễn Tuyết Nhung 27/06/1995 FLF1105 12 T2 (4-5)-C106,T5 (1-4)-C105 323 ĐPH 14030660 Hà Văn Quý 04/05/1995 FLF1105 11 T2 (1-2)-C102,T5 (1-4)-C104 324 ĐPH 14030661 Dương Thị Mỹ Vân 01/10/1995 FLF1105 12 T2 (4-5)-C106,T5 (1-4)-C105 325 ĐPH 14030731 Nguyễn Thị Vân Anh 05/08/1996 FLF1105 12 T2 (4-5)-C106,T5 (1-4)-C105 326 ĐPH 14030738 Nguyễn Thị Phương Dung 21/03/1996 FLF1105 12 T2 (4-5)-C106,T5 (1-4)-C105

49 / 181

Page 50: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

327 ĐPH 14030741 Nguyễn Thị Hằng 25/02/1996 FLF1105 12 T2 (4-5)-C106,T5 (1-4)-C105 328 ĐPH 14030750 Vũ Thùy Linh 27/02/1996 FLF1105 12 T2 (4-5)-C106,T5 (1-4)-C105 329 ĐPH 14030751 Nguyễn Thị Lụa 05/08/1996 FLF1105 11 T2 (1-2)-C102,T5 (1-4)-C104 330 ĐPH 14030752 Hà Thị Tuyết Mai 19/03/1996 FLF1105 11 T2 (1-2)-C102,T5 (1-4)-C104 331 ĐPH 14030760 Nguyễn Thị Lê Oanh 20/05/1996 FLF1105 12 T2 (4-5)-C106,T5 (1-4)-C105 332 ĐPH 14030764 Đoàn Thị Bích Thảo 08/10/1996 FLF1105 11 T2 (1-2)-C102,T5 (1-4)-C104 333 ĐPH 14030770 Trần Thị Ngọc Tú 26/09/1996 FLF1105 12 T2 (4-5)-C106,T5 (1-4)-C105

50 / 181

Page 51: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

334 ĐPH 14030772 Nguyễn Thị Tuyết Vân 29/04/1996 FLF1105 11 T2 (1-2)-C102,T5 (1-4)-C104 335 ĐPH 14030775 Nguyễn Thị Thanh Xuân 23/09/1996 FLF1105 11 T2 (1-2)-C102,T5 (1-4)-C104 336 ĐPH 14030847 Trần Thị Ngân 15/07/1996 FLF1105 12 T2 (4-5)-C106,T5 (1-4)-C105 337 ĐPH 14030848 Nguyễn Minh Anh 01/08/1996 FLF1105 10 T2 (1-4)-C113,T4 (4-5)-C105 338 ĐPH 14030868 Hoàng Thị Thùy 35387 FLF1105 12 T2 (4-5)-C106,T5 (1-4)-C105 339 ĐPH 14031800 Triệu Đào Quỳnh An 02/07/1996 FLF1105 10 T2 (1-4)-C113,T4 (4-5)-C105 340 ĐPH 14031815 Nguyễn Thị Phương Anh 22/05/1996 FLF1105 9

51 / 181

Page 52: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

T2 (1-4)-C112,T4 (4-5)-C103 341 ĐPH 14031823 Đinh Nguyệt ánh 06/11/1996 FLF1105 9 T2 (1-4)-C112,T4 (4-5)-C103 342 ĐPH 14031838 Trần Thị Huyền Chi 05/04/1996 FLF1105 9 T2 (1-4)-C112,T4 (4-5)-C103 343 ĐPH 14031839 Trần Thị Mai Chi 15/10/1996 FLF1105 9 T2 (1-4)-C112,T4 (4-5)-C103 344 ĐPH 14031867 Trần Thị Thu Đào 19/10/1996 FLF1105 9 T2 (1-4)-C112,T4 (4-5)-C103 345 ĐPH 14031869 Lại Thị Quỳnh Điệp 06/03/1996 FLF1105 11 T2 (1-2)-C102,T5 (1-4)-C104 346 ĐPH 14031881 Phạm Hương Giang 28/08/1995 FLF1105 9 T2 (1-4)-C112,T4 (4-5)-C103 347 ĐPH 14031885 Nguyễn Thị Thu Hà 10/08/1994

52 / 181

Page 53: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

FLF1105 9 T2 (1-4)-C112,T4 (4-5)-C103 348 ĐPH 14031893 Nguyễn Thị Hạnh 12/04/1994 FLF1105 10 T2 (1-4)-C113,T4 (4-5)-C105 349 ĐPH 14031896 Tạ Thị Hạnh 21/04/1996 FLF1105 9 T2 (1-4)-C112,T4 (4-5)-C103 350 ĐPH 14031903 Nguyễn Thị Thu Hằng 18/03/1996 FLF1105 9 T2 (1-4)-C112,T4 (4-5)-C103 351 ĐPH 14031911 Bùi Thanh Hiền 08/08/1996 FLF1105 9 T2 (1-4)-C112,T4 (4-5)-C103 352 ĐPH 14031912 Đỗ Thị Mai Hiền 04/08/1996 FLF1105 9 T2 (1-4)-C112,T4 (4-5)-C103 353 ĐPH 14031917 Ngô Thị Hiền 15/04/1996 FLF1105 9 T2 (1-4)-C112,T4 (4-5)-C103 354 ĐPH 14031923 Phan Thị Hiếu

53 / 181

Page 54: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

19/03/1996 FLF1105 9 T2 (1-4)-C112,T4 (4-5)-C103 355 ĐPH 14031951 Phạm Thu Huyền 04/09/1996 FLF1105 9 T2 (1-4)-C112,T4 (4-5)-C103 356 ĐPH 14031992 Đào Ngọc Mỹ Linh 17/12/1996 FLF1105 9 T2 (1-4)-C112,T4 (4-5)-C103 357 ĐPH 14032015 Trần Thị Khánh Linh 10/03/1996 FLF1105 9 T2 (1-4)-C112,T4 (4-5)-C103 358 ĐPH 14032020 Hoàng Thị Loan 03/09/1996 FLF1105 10 T2 (1-4)-C113,T4 (4-5)-C105 359 ĐPH 14032041 Nguyễn Tuấn Minh 28/12/1996 FLF1105 9 T2 (1-4)-C112,T4 (4-5)-C103 360 ĐPH 14032048 Nguyễn Thảo My 25/11/1996 FLF1105 9 T2 (1-4)-C112,T4 (4-5)-C103

54 / 181

Page 55: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

361 ĐPH 14032056 Nguyễn Hằng Nga 04/08/1995 FLF1105 10 T2 (1-4)-C113,T4 (4-5)-C105 362 ĐPH 14032078 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 20/04/1996 FLF1105 9 T2 (1-4)-C112,T4 (4-5)-C103 363 ĐPH 14032079 Nguyễn Thị Nhạn 09/12/1995 FLF1105 10 T2 (1-4)-C113,T4 (4-5)-C105 364 ĐPH 14032082 Nguyễn Yến Nhi 30/12/1995 FLF1105 9 T2 (1-4)-C112,T4 (4-5)-C103 365 ĐPH 14032089 Lâm Thị Kiều Oanh 16/04/1996 FLF1105 10 T2 (1-4)-C113,T4 (4-5)-C105 366 ĐPH 14032097 Nguyễn Hoàng Linh Phương 25/01/1996 FLF1105 9 T2 (1-4)-C112,T4 (4-5)-C103 367 ĐPH 14032101 Nguyễn Thị Thanh Phương 26/09/1995 FLF1105 10 T2 (1-4)-C113,T4 (4-5)-C105

55 / 181

Page 56: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

368 ĐPH 14032122 Nguyễn Như Quỳnh 24/12/1995 FLF1105 9 T2 (1-4)-C112,T4 (4-5)-C103 369 ĐPH 14032134 Bùi Hương Thảo 29/04/1996 FLF1105 9 T2 (1-4)-C112,T4 (4-5)-C103 370 ĐPH 14032141 Nguyễn Thị Hương Thảo 22/02/1996 FLF1105 9 T2 (1-4)-C112,T4 (4-5)-C103 371 ĐPH 14032156 Nguyễn Minh Thu 16/01/1994 FLF1105 10 T2 (1-4)-C113,T4 (4-5)-C105 372 ĐPH 14032169 Lê Hồng Thủy 04/04/1995 FLF1105 9 T2 (1-4)-C112,T4 (4-5)-C103 373 ĐPH 14032172 Cao Thị Minh Thư 08/10/1996 FLF1105 11 T2 (1-2)-C102,T5 (1-4)-C104 374 ĐPH 14032174 Nguyễn Anh Thư 10/10/1996 FLF1105 9

56 / 181

Page 57: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

T2 (1-4)-C112,T4 (4-5)-C103 375 ĐPH 14032186 Nguyễn Huyền Trang 13/01/1996 FLF1105 9 T2 (1-4)-C112,T4 (4-5)-C103 376 ĐPH 14032190 Nguyễn Thu Trang 20/06/1996 FLF1105 9 T2 (1-4)-C112,T4 (4-5)-C103 377 ĐPH 14032217 Phan Thị Xâm 15/10/1995 FLF1105 9 T2 (1-4)-C112,T4 (4-5)-C103 378 ĐPH 14032229 Trịnh Thị Hoàng Yến 02/08/1996 FLF1105 9 T2 (1-4)-C112,T4 (4-5)-C103 379 ĐPH 14032234 Hoàng Trang Nhung 12/09/1996 FLF1105 10 T2 (1-4)-C113,T4 (4-5)-C105 380 ĐPH 14032240 Hạ Thị Thu Giang 15/05/1996 FLF1105 10 T2 (1-4)-C113,T4 (4-5)-C105 381 ĐPH 14032244 Trần Thị Dạ Hương 18/01/1996

57 / 181

Page 58: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

FLF1105 11 T2 (1-2)-C102,T5 (1-4)-C104 382 ĐPH 14032267 Đậu Thị Việt Kiều 01/03/1996 FLF1105 9 T2 (1-4)-C112,T4 (4-5)-C103 383 ĐPH 14032290 Phạm Thị Thanh Hằng 02/10/1996 FLF1105 10 T2 (1-4)-C113,T4 (4-5)-C105 384 ĐPH 14032305 Trần Thu Thảo 29/12/1996 FLF1105 9 T2 (1-4)-C112,T4 (4-5)-C103 385 ĐPH 14032307 Phí Bùi Hồng Thái 25/05/1996 FLF1105 9 T2 (1-4)-C112,T4 (4-5)-C103 386 ĐPH 14032321 Nguyễn Thị Việt Mỹ 26/11/1996 FLF1105 9 T2 (1-4)-C112,T4 (4-5)-C103 387 KHQL 14030037 Trần Ngọc Bích 28/04/1996 FLF1105 14 T3 (6-9)-C105,T5 (9-10)-C103 388 KHQL 14030053 Đoàn Văn Công

58 / 181

Page 59: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

04/11/1996 FLF1105 14 T3 (6-9)-C105,T5 (9-10)-C103 389 KHQL 14030061 Phan Thị Dinh 03/12/1996 FLF1105 5 T3 (6-9)-C108,T5 (9-10)-C101 390 KHQL 14030097 Chu Hồng Hạnh 16/09/1995 FLF1105 14 T3 (6-9)-C105,T5 (9-10)-C103 391 KHQL 14030102 Bùi Thị Hằng 24/02/1996 FLF1105 14 T3 (6-9)-C105,T5 (9-10)-C103 392 KHQL 14030107 Nguyễn Thu Hằng 14/06/1996 FLF1105 14 T3 (6-9)-C105,T5 (9-10)-C103 393 KHQL 14030110 Đậu Thị Hậu 29/03/1993 FLF1105 14 T3 (6-9)-C105,T5 (9-10)-C103 394 KHQL 14030122 Nguyễn Thị Hiền 25/07/1996 FLF1105 14 T3 (6-9)-C105,T5 (9-10)-C103

59 / 181

Page 60: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

395 KHQL 14030133 Ngô Thị Hoa 02/05/1996 FLF1105 14 T3 (6-9)-C105,T5 (9-10)-C103 396 KHQL 14030168 Lê Thị Huyền 11/11/1996 FLF1105 5 T3 (6-9)-C108,T5 (9-10)-C101 397 KHQL 14030178 Hoàng Thị Hương 01/05/1996 FLF1105 14 T3 (6-9)-C105,T5 (9-10)-C103 398 KHQL 14030195 Nguyễn Thị Hường 24/07/1996 FLF1105 14 T3 (6-9)-C105,T5 (9-10)-C103 399 KHQL 14030207 Nguyễn Thị Kiều 11/12/1996 FLF1105 14 T3 (6-9)-C105,T5 (9-10)-C103 400 KHQL 14030291 Phạm Thị Hồng Nga 14/03/1996 FLF1105 14 T3 (6-9)-C105,T5 (9-10)-C103 401 KHQL 14030332 Đinh Thị Như 28/01/1996 FLF1105 14 T3 (6-9)-C105,T5 (9-10)-C103

60 / 181

Page 61: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

402 KHQL 14030337 Lê Thị Hồng Nữ 28/09/1996 FLF1105 14 T3 (6-9)-C105,T5 (9-10)-C103 403 KHQL 14030341 Vi Thị Oanh 11/08/1996 FLF1105 14 T3 (6-9)-C105,T5 (9-10)-C103 404 KHQL 14030355 Vũ Thị Phương 12/06/1996 FLF1105 14 T3 (6-9)-C105,T5 (9-10)-C103 405 KHQL 14030392 Trần Trí Thành 17/07/1996 FLF1105 14 T3 (6-9)-C105,T5 (9-10)-C103 406 KHQL 14030424 Vũ Thị Thơi 28/11/1996 FLF1105 14 T3 (6-9)-C105,T5 (9-10)-C103 407 KHQL 14030441 Ngô Thị Thuỳ 06/07/1996 FLF1105 14 T3 (6-9)-C105,T5 (9-10)-C103 408 KHQL 14030447 Nguyễn Thị Phương Thuý 06/08/1996 FLF1105 14

61 / 181

Page 62: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

T3 (6-9)-C105,T5 (9-10)-C103 409 KHQL 14030483 Trần Quỳnh Trang 23/11/1996 FLF1105 14 T3 (6-9)-C105,T5 (9-10)-C103 410 KHQL 14030509 Đỗ Thị Hương Vân 25/09/1996 FLF1105 14 T3 (6-9)-C105,T5 (9-10)-C103 411 KHQL 14030528 Đinh Thị Hải Yến 03/08/1996 FLF1105 14 T3 (6-9)-C105,T5 (9-10)-C103 412 KHQL 14030566 Nguyễn Thị Tuyết 02/10/1996 FLF1105 14 T3 (6-9)-C105,T5 (9-10)-C103 413 KHQL 14030570 Nguyễn Thị Lan Anh 10/04/1996 FLF1105 5 T3 (6-9)-C108,T5 (9-10)-C101 414 KHQL 14030624 Bùi Ngô Thu Uyên 20/06/1996 FLF1105 5 T3 (6-9)-C108,T5 (9-10)-C101 415 KHQL 14030662 Nông Thị Châm 02/10/1995

62 / 181

Page 63: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

FLF1105 14 T3 (6-9)-C105,T5 (9-10)-C103 416 KHQL 14030663 La Thị Hà 09/11/1995 FLF1105 14 T3 (6-9)-C105,T5 (9-10)-C103 417 KHQL 14030665 Bàn Thị Diệu Ly 20/11/1995 FLF1105 14 T3 (6-9)-C105,T5 (9-10)-C103 418 KHQL 14030666 Lê Thị Nga 15/04/1995 FLF1105 14 T3 (6-9)-C105,T5 (9-10)-C103 419 KHQL 14030870 Mai Trung Anh #N/A FLF1105 14 T3 (6-9)-C105,T5 (9-10)-C103 420 KHQL 14031854 Tô Thị Thùy Dung 13/10/1996 FLF1105 5 T3 (6-9)-C108,T5 (9-10)-C101 421 KHQL 14031870 Phạm Thị Gấm 13/03/1995 FLF1105 14 T3 (6-9)-C105,T5 (9-10)-C103 422 KHQL 14031902 Nguyễn Thị Thanh Hằng

63 / 181

Page 64: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

29/04/1996 FLF1105 5 T3 (6-9)-C108,T5 (9-10)-C101 423 KHQL 14031969 Thân Thị Hương 21/08/1996 FLF1105 5 T3 (6-9)-C108,T5 (9-10)-C101 424 KHQL 14032142 Nguyễn Thị Phương Thảo 01/10/1989 FLF1105 5 T3 (6-9)-C108,T5 (9-10)-C101 425 KHQL 14032243 Nguyễn Thị Mai Hương 10/11/1996 FLF1105 14 T3 (6-9)-C105,T5 (9-10)-C103 426 KHQL 14032276 Hồ Thị Hương Trà 23/02/1996 FLF1105 5 T3 (6-9)-C108,T5 (9-10)-C101 427 KHQL 14032293 Lê Khánh Huyền 20/04/1996 FLF1105 5 T3 (6-9)-C108,T5 (9-10)-C101 428 KHQL 14032507 Vũ Ngọc Bích 23/10/1996 FLF1105 14 T3 (6-9)-C105,T5 (9-10)-C103

64 / 181

Page 65: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

429 KHQL 14032521 Nguyễn Thị Thu Hà 11/10/1996 FLF1105 14 T3 (6-9)-C105,T5 (9-10)-C103 430 KHQL 14032547 Phạm Quang Nghĩa 02/08/1996 FLF1105 14 T3 (6-9)-C105,T5 (9-10)-C103 431 KHQL 14032565 Đào Thị Bích Phượng 08/10/1996 FLF1105 14 T3 (6-9)-C105,T5 (9-10)-C103 432 KHQL 14032566 Nguyễn Thị Phượng 03/01/1996 FLF1105 14 T3 (6-9)-C105,T5 (9-10)-C103 433 KHQL 14032575 Vũ Thị Minh Thanh 17/11/1996 FLF1105 14 T3 (6-9)-C105,T5 (9-10)-C103 434 KHQL 14032592 Vũ Thị Vui 16/12/1996 FLF1105 14 T3 (6-9)-C105,T5 (9-10)-C103 435 KHQL 14032599 Phạm Thị Thảo 11/10/1996 FLF1105 14 T3 (6-9)-C105,T5 (9-10)-C103

65 / 181

Page 66: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

436 LS 14030004 Lê Đức Anh 19/01/1996 FLF1105 15 T4 (4-5)-C106,T6 (1-4)-C106 437 LS 14030005 Lê Quang Anh 25/11/1995 FLF1105 15 T4 (4-5)-C106,T6 (1-4)-C106 438 LS 14030019 Trần Thị Vân Anh 08/09/1996 FLF1105 16 T4 (4-5)-A110,T6 (1-4)-C107 439 LS 14030028 Nguyễn Đình Bảo 28/06/1996 FLF1105 16 T4 (4-5)-A110,T6 (1-4)-C107 440 LS 14030064 Nông Đức Duy 26/01/1996 FLF1105 15 T4 (4-5)-C106,T6 (1-4)-C106 441 LS 14030070 Nguyễn Huy Dương 29/10/1994 FLF1105 15 T4 (4-5)-C106,T6 (1-4)-C106 442 LS 14030079 Bùi Thúy Giang 01/12/1996 FLF1105 16

66 / 181

Page 67: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

T4 (4-5)-A110,T6 (1-4)-C107 443 LS 14030089 Nguyễn Thị Hà 21/01/1996 FLF1105 15 T4 (4-5)-C106,T6 (1-4)-C106 444 LS 14030103 Dương Thị Hằng 23/10/1996 FLF1105 16 T4 (4-5)-A110,T6 (1-4)-C107 445 LS 14030115 Đinh Thị Thu Hiền 13/01/1996 FLF1105 16 T4 (4-5)-A110,T6 (1-4)-C107 446 LS 14030126 Hoàng Minh Hiếu 07/05/1996 FLF1105 15 T4 (4-5)-C106,T6 (1-4)-C106 447 LS 14030134 Nguyễn Thị Hoa 10/04/1996 FLF1105 16 T4 (4-5)-A110,T6 (1-4)-C107 448 LS 14030146 Nguyễn Thị Hòa 03/11/1996 FLF1105 15 T4 (4-5)-C106,T6 (1-4)-C106 449 LS 14030166 Lê Thị Huyền 06/01/1996

67 / 181

Page 68: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

FLF1105 15 T4 (4-5)-C106,T6 (1-4)-C106 450 LS 14030170 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 26/05/1996 FLF1105 15 T4 (4-5)-C106,T6 (1-4)-C106 451 LS 14030172 Phạm Thanh Huyền 25/07/1996 FLF1105 16 T4 (4-5)-A110,T6 (1-4)-C107 452 LS 14030189 Nguyễn Thu Hương 10/08/1996 FLF1105 15 T4 (4-5)-C106,T6 (1-4)-C106 453 LS 14030205 Hà Thị Kiều 05/01/1996 FLF1105 16 T4 (4-5)-A110,T6 (1-4)-C107 454 LS 14030232 Đặng Hoàng Mỹ Linh 29/12/1996 FLF1105 15 T4 (4-5)-C106,T6 (1-4)-C106 455 LS 14030248 Nguyễn Đức Luân 16/03/1996 FLF1105 15 T4 (4-5)-C106,T6 (1-4)-C106 456 LS 14030258 Trịnh Khánh Ly

68 / 181

Page 69: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

28/11/1996 FLF1105 16 T4 (4-5)-A110,T6 (1-4)-C107 457 LS 14030279 Lê Hà My 14/09/1996 FLF1105 16 T4 (4-5)-A110,T6 (1-4)-C107 458 LS 14030283 Vũ Thành Nam 22/10/1996 FLF1105 15 T4 (4-5)-C106,T6 (1-4)-C106 459 LS 14030297 Nguyễn Văn Nghĩa 12/08/1996 FLF1105 16 T4 (4-5)-A110,T6 (1-4)-C107 460 LS 14030321 Bùi Thị Nhung 15/11/1996 FLF1105 16 T4 (4-5)-A110,T6 (1-4)-C107 461 LS 14030350 Nguyễn Thị Thu Phương 03/02/1996 FLF1105 16 T4 (4-5)-A110,T6 (1-4)-C107 462 LS 14030352 Nguyễn Thị Thu Phương 04/08/1996 FLF1105 15 T4 (4-5)-C106,T6 (1-4)-C106

69 / 181

Page 70: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

463 LS 14030363 Đào Thị Lệ Quyên 21/12/1996 FLF1105 16 T4 (4-5)-A110,T6 (1-4)-C107 464 LS 14030368 Lộc Hương Quỳnh 07/12/1996 FLF1105 15 T4 (4-5)-C106,T6 (1-4)-C106 465 LS 14030379 Bùi Văn Sơn 24/12/1995 FLF1105 16 T4 (4-5)-A110,T6 (1-4)-C107 466 LS 14030385 Hoàng Ngọc Tân 18/02/1996 FLF1105 16 T4 (4-5)-A110,T6 (1-4)-C107 467 LS 14030387 Đàm Phương Thanh 20/05/1995 FLF1105 15 T4 (4-5)-C106,T6 (1-4)-C106 468 LS 14030405 Phạm Phương Thảo 19/03/1996 FLF1105 15 T4 (4-5)-C106,T6 (1-4)-C106 469 LS 14030410 Nguyễn Thị Thắm 10/12/1996 FLF1105 15 T4 (4-5)-C106,T6 (1-4)-C106

70 / 181

Page 71: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

470 LS 14030413 Nguyễn Thị Thắm 31/08/1996 FLF1105 16 T4 (4-5)-A110,T6 (1-4)-C107 471 LS 14030415 Ngô Hoàng Thắng 23/07/1995 FLF1105 15 T4 (4-5)-C106,T6 (1-4)-C106 472 LS 14030417 Hoàng Thị Thẩm 23/12/1995 FLF1105 16 T4 (4-5)-A110,T6 (1-4)-C107 473 LS 14030419 Lê Minh Thiện 28/05/1996 FLF1105 16 T4 (4-5)-A110,T6 (1-4)-C107 474 LS 14030432 Lâm Thị Thu 25/04/1996 FLF1105 15 T4 (4-5)-C106,T6 (1-4)-C106 475 LS 14030450 Bùi Thị Thủy 02/02/1996 FLF1105 16 T4 (4-5)-A110,T6 (1-4)-C107 476 LS 14030454 Nguyễn Thị Thu Thủy 01/08/1996 FLF1105 16

71 / 181

Page 72: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

T4 (4-5)-A110,T6 (1-4)-C107 477 LS 14030471 Đào Thị Huyền Trang 24/04/1996 FLF1105 15 T4 (4-5)-C106,T6 (1-4)-C106 478 LS 14030496 Nguyễn Thanh Tuyền 03/11/1996 FLF1105 15 T4 (4-5)-C106,T6 (1-4)-C106 479 LS 14030504 Đào Xuân Tý 29/06/1996 FLF1105 16 T4 (4-5)-A110,T6 (1-4)-C107 480 LS 14030515 Vũ Thị Vân 21/04/1996 FLF1105 15 T4 (4-5)-C106,T6 (1-4)-C106 481 LS 14030517 Cao Văn Việt 28/12/1996 FLF1105 16 T4 (4-5)-A110,T6 (1-4)-C107 482 LS 14030527 Đặng Kim Yến 03/07/1996 FLF1105 16 T4 (4-5)-A110,T6 (1-4)-C107 483 LS 14030533 Nguyễn Thị Anh 10/10/1996

72 / 181

Page 73: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

FLF1105 16 T4 (4-5)-A110,T6 (1-4)-C107 484 LS 14030542 Cù Quang Huy 02/01/1996 FLF1105 16 T4 (4-5)-A110,T6 (1-4)-C107 485 LS 14030544 Nguyễn Thị Lê 08/06/1996 FLF1105 16 T4 (4-5)-A110,T6 (1-4)-C107 486 LS 14030557 Nguyễn Thị Thuỷ 03/03/1996 FLF1105 16 T4 (4-5)-A110,T6 (1-4)-C107 487 LS 14030558 Nguyễn Thị Thuỷ 22/06/1996 FLF1105 16 T4 (4-5)-A110,T6 (1-4)-C107 488 LS 14030595 Nguyễn Thị Kim Liên 18/11/1996 FLF1105 16 T4 (4-5)-A110,T6 (1-4)-C107 489 LS 14030605 Lương Xuân Nhiệm 09/09/1996 FLF1105 15 T4 (4-5)-C106,T6 (1-4)-C106 490 LS 14030671 Thẩm Thị Thu Phương

73 / 181

Page 74: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

01/10/1995 FLF1105 15 T4 (4-5)-C106,T6 (1-4)-C106 491 LS 14030785 Nguyễn Thúy Hằng 25/03/1996 FLF1105 16 T4 (4-5)-A110,T6 (1-4)-C107 492 LS 14030792 Nguyễn Thị Nhật Linh 03/11/1996 FLF1105 15 T4 (4-5)-C106,T6 (1-4)-C106 493 LS 14030794 Vương Đức Minh 31/01/1996 FLF1105 16 T4 (4-5)-A110,T6 (1-4)-C107 494 LS 14030804 Lê Thị ThươngThương 05/12/1996 FLF1105 15 T4 (4-5)-C106,T6 (1-4)-C106 495 LS 14030867 Cao Thị Khánh Linh 01/06/1996 FLF1105 15 T4 (4-5)-C106,T6 (1-4)-C106 496 LS 14031975 Nguyễn Mạnh Kha 03/08/1996 FLF1105 15 T4 (4-5)-C106,T6 (1-4)-C106

74 / 181

Page 75: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

497 LS 14032108 Trịnh Hoài Phương 08/09/1996 FLF1105 15 T4 (4-5)-C106,T6 (1-4)-C106 498 LS 14032131 Lê Thị Thanh 10/10/1996 FLF1105 15 T4 (4-5)-C106,T6 (1-4)-C106 499 LTH 14030009 Nguyễn Ngọc Anh 20/09/1996 FLF1105 18 T2 (6-9)-C109,T4 (9-10)-C109 500 LTH 14030095 Nguyễn Thị Hảo 05/08/1996 FLF1105 18 T2 (6-9)-C109,T4 (9-10)-C109 501 LTH 14030120 Nguyễn Thị Hiền 02/01/1996 FLF1105 18 T2 (6-9)-C109,T4 (9-10)-C109 502 LTH 14030163 Phùng Quang Huy 30/08/1995 FLF1105 18 T2 (6-9)-C109,T4 (9-10)-C109 503 LTH 14030234 Kiều Thị Diệu Linh 16/12/1996 FLF1105 18 T2 (6-9)-C109,T4 (9-10)-C109

75 / 181

Page 76: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

504 LTH 14030285 Đặng Thị Nga 13/10/1996 FLF1105 18 T2 (6-9)-C109,T4 (9-10)-C109 505 LTH 14030305 Đinh Phương Ngọc 25/11/1996 FLF1105 18 T2 (6-9)-C109,T4 (9-10)-C109 506 LTH 14030403 Nguyễn Thị Thảo 04/09/1996 FLF1105 18 T2 (6-9)-C109,T4 (9-10)-C109 507 LTH 14030422 Nguyễn Thị Anh Thơ 23/06/1996 FLF1105 18 T2 (6-9)-C109,T4 (9-10)-C109 508 LTH 14030472 Đinh Thị Thu Trang 15/02/1996 FLF1105 18 T2 (6-9)-C109,T4 (9-10)-C109 509 LTH 14030502 Nguyễn Thị Kim Tươi 23/05/1996 FLF1105 18 T2 (6-9)-C109,T4 (9-10)-C109 510 LTH 14030552 Trịnh Thị Niềm 19/03/1996 FLF1105 18

76 / 181

Page 77: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

T2 (6-9)-C109,T4 (9-10)-C109 511 LTH 14030672 Triệu Thị Thanh 14/07/1995 FLF1105 18 T2 (6-9)-C109,T4 (9-10)-C109 512 LTH 14030673 Trần Thị Tuyền 11/05/1995 FLF1105 18 T2 (6-9)-C109,T4 (9-10)-C109 513 LTH 14030674 Đỗ Thị Vân 26/07/1995 FLF1105 18 T2 (6-9)-C109,T4 (9-10)-C109 514 LTH 14030859 Bùi Hương Dung 25/02/1995 FLF1105 18 T2 (6-9)-C109,T4 (9-10)-C109 515 LTH 14031845 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 22/03/1996 FLF1105 18 T2 (6-9)-C109,T4 (9-10)-C109 516 LTH 14031850 Dương Thị Thùy Dung 24/06/1996 FLF1105 18 T2 (6-9)-C109,T4 (9-10)-C109 517 LTH 14031872 Hà Hương Giang 13/11/1996

77 / 181

Page 78: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

FLF1105 18 T2 (6-9)-C109,T4 (9-10)-C109 518 LTH 14032054 Nguyễn Thị Năm 13/07/1996 FLF1105 18 T2 (6-9)-C109,T4 (9-10)-C109 519 LTH 14032503 Lê Thị Lan Anh 02/01/1996 FLF1105 18 T2 (6-9)-C109,T4 (9-10)-C109 520 LTH 14032530 Cung Quỳnh Hoa 01/10/1996 FLF1105 18 T2 (6-9)-C109,T4 (9-10)-C109 521 LTH 14032555 Đặng Thị Ngọc Như 11/10/1996 FLF1105 18 T2 (6-9)-C109,T4 (9-10)-C109 522 LTH 14032600 Phan Thị Thắm 04/04/1995 FLF1105 18 T2 (6-9)-C109,T4 (9-10)-C109 523 NNH 14030076 Nguyễn Văn Đức 10/10/1996 FLF1105 13 T2 (6-9)-C104,T4 (9-10)-C101 524 NNH 14030082 Nguyễn Hương Giang

78 / 181

Page 79: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

08/11/1996 FLF1105 13 T2 (6-9)-C104,T4 (9-10)-C101 525 NNH 14030111 Đỗ Thị Hậu 10/08/1996 FLF1105 13 T2 (6-9)-C104,T4 (9-10)-C101 526 NNH 14030187 Nguyễn Thị Hương 09/02/1996 FLF1105 13 T2 (6-9)-C104,T4 (9-10)-C101 527 NNH 14030402 Nguyễn Thị Thanh Thảo 12/04/1996 FLF1105 13 T2 (6-9)-C104,T4 (9-10)-C101 528 NNH 14030421 Thiều Thị Thọ 28/06/1996 FLF1105 13 T2 (6-9)-C104,T4 (9-10)-C101 529 NNH 14030481 Phạm Thu Trang 03/04/1996 FLF1105 13 T2 (6-9)-C104,T4 (9-10)-C101 530 NNH 14030535 Nguyễn Thị Thùy Dung 15/01/1995 FLF1105 13 T2 (6-9)-C104,T4 (9-10)-C101

79 / 181

Page 80: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

531 NNH 14030562 Trần Thị Hoài Thương 04/07/1995 FLF1105 13 T2 (6-9)-C104,T4 (9-10)-C101 532 NNH 14030574 Nguyễn Thị Thùy Dung 19/05/1996 FLF1105 13 T2 (6-9)-C104,T4 (9-10)-C101 533 NNH 14030675 Lê Thu Hà 22/03/1995 FLF1105 13 T2 (6-9)-C104,T4 (9-10)-C101 534 NNH 14031822 Đặng Thị Lan ánh 11/03/1996 FLF1105 13 T2 (6-9)-C104,T4 (9-10)-C101 535 NNH 14031836 Phạm Vũ Quỳnh Chi 08/10/1996 FLF1105 13 T2 (6-9)-C104,T4 (9-10)-C101 536 NNH 14031837 Trần Linh Chi 10/11/1996 FLF1105 13 T2 (6-9)-C104,T4 (9-10)-C101 537 NNH 14031840 Nguyễn Văn Chiến 12/12/1995 FLF1105 13 T2 (6-9)-C104,T4 (9-10)-C101

80 / 181

Page 81: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

538 NNH 14031875 Lưu Hoàng Giang 10/04/1996 FLF1105 13 T2 (6-9)-C104,T4 (9-10)-C101 539 NNH 14031887 Nguyễn Thu Hà 16/04/1996 FLF1105 13 T2 (6-9)-C104,T4 (9-10)-C101 540 NNH 14031897 Văn Thị Hạnh 08/04/1996 FLF1105 13 T2 (6-9)-C104,T4 (9-10)-C101 541 NNH 14031907 Trần Thị Thu Hằng 12/12/1995 FLF1105 13 T2 (6-9)-C104,T4 (9-10)-C101 542 NNH 14031948 Nguyễn Thị Huyền 02/12/1996 FLF1105 13 T2 (6-9)-C104,T4 (9-10)-C101 543 NNH 14031955 Vũ Thị Huyền 30/10/1996 FLF1105 13 T2 (6-9)-C104,T4 (9-10)-C101 544 NNH 14031958 Đào Diệp Hương 20/04/1996 FLF1105 13

81 / 181

Page 82: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

T2 (6-9)-C104,T4 (9-10)-C101 545 NNH 14031996 Hoàng Thùy Linh 19/10/1995 FLF1105 13 T2 (6-9)-C104,T4 (9-10)-C101 546 NNH 14031999 Lưu Khánh Linh 08/03/1995 FLF1105 13 T2 (6-9)-C104,T4 (9-10)-C101 547 NNH 14032026 Trịnh Hương Ly 01/09/1996 FLF1105 13 T2 (6-9)-C104,T4 (9-10)-C101 548 NNH 14032037 Đào Nguyệt Minh 08/07/1996 FLF1105 13 T2 (6-9)-C104,T4 (9-10)-C101 549 NNH 14032043 Bùi Thị Hà My 21/05/1996 FLF1105 13 T2 (6-9)-C104,T4 (9-10)-C101 550 NNH 14032058 Nguyễn Thị Phương Nga 10/08/1996 FLF1105 13 T2 (6-9)-C104,T4 (9-10)-C101 551 NNH 14032070 Nguyễn Trần Bảo Ngọc 06/10/1996

82 / 181

Page 83: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

FLF1105 13 T2 (6-9)-C104,T4 (9-10)-C101 552 NNH 14032071 Phạm Thị Ngọc 12/01/1996 FLF1105 13 T2 (6-9)-C104,T4 (9-10)-C101 553 NNH 14032075 Vũ Minh Nguyệt 25/11/1996 FLF1105 13 T2 (6-9)-C104,T4 (9-10)-C101 554 NNH 14032095 Dương Thị Thu Phương 16/10/1996 FLF1105 13 T2 (6-9)-C104,T4 (9-10)-C101 555 NNH 14032109 Vũ Thị Thu Phương 02/05/1993 FLF1105 13 T2 (6-9)-C104,T4 (9-10)-C101 556 NNH 14032110 Lê Văn Quân 09/05/1996 FLF1105 13 T2 (6-9)-C104,T4 (9-10)-C101 557 NNH 14032128 Đỗ Thị Thanh Tâm 08/02/1995 FLF1105 13 T2 (6-9)-C104,T4 (9-10)-C101 558 NNH 14032130 Lê Nhật Thanh

83 / 181

Page 84: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

01/09/1996 FLF1105 13 T2 (6-9)-C104,T4 (9-10)-C101 559 NNH 14032137 Mai Phương Thảo 07/04/1996 FLF1105 13 T2 (6-9)-C104,T4 (9-10)-C101 560 NNH 14032143 Nguyễn Thị Thảo 18/01/1995 FLF1105 13 T2 (6-9)-C104,T4 (9-10)-C101 561 NNH 14032155 Nguyễn Diệu Thu 23/04/1995 FLF1105 13 T2 (6-9)-C104,T4 (9-10)-C101 562 NNH 14032165 Trần Hồng Thuý 06/08/1996 FLF1105 13 T2 (6-9)-C104,T4 (9-10)-C101 563 NNH 14032185 Lê Thị Mai Trang 18/03/1996 FLF1105 13 T2 (6-9)-C104,T4 (9-10)-C101 564 NNH 14032189 Nguyễn Thị Thu Trang 25/01/1996 FLF1105 13 T2 (6-9)-C104,T4 (9-10)-C101

84 / 181

Page 85: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

565 NNH 14032193 Trần Thị Thu Trang 19/09/1996 FLF1105 13 T2 (6-9)-C104,T4 (9-10)-C101 566 NNH 14032196 Nông Ngọc Trâm 06/09/1996 FLF1105 13 T2 (6-9)-C104,T4 (9-10)-C101 567 NNH 14032226 Phạm Thị Hải Yến 15/11/1996 FLF1105 13 T2 (6-9)-C104,T4 (9-10)-C101 568 NNH 14032306 Đỗ Quốc Thái 24/02/1996 FLF1105 13 T2 (6-9)-C104,T4 (9-10)-C101 569 NNH 14032309 Nguyễn Hoàng Song Thương 30/08/1996 FLF1105 13 T2 (6-9)-C104,T4 (9-10)-C101 570 NH 14030084 Phạm Thị Hương Giang 19/12/1994 FLF1105 19 T4 (9-10)-A111,T6 (6-9)-C110 571 NH 14030171 Nguyễn Thị Thu Huyền 04/09/1996 FLF1105 19 T4 (9-10)-A111,T6 (6-9)-C110

85 / 181

Page 86: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

572 NH 14030263 Lại Thị Mai 10/02/1996 FLF1105 19 T4 (9-10)-A111,T6 (6-9)-C110 573 NH 14030317 Trần Thị Nhàn 28/08/1996 FLF1105 19 T4 (9-10)-A111,T6 (6-9)-C110 574 NH 14030391 Bùi Duy Thành 28/08/1996 FLF1105 19 T4 (9-10)-A111,T6 (6-9)-C110 575 NH 14030466 Nguyễn Thị Tiền 24/03/1995 FLF1105 19 T4 (9-10)-A111,T6 (6-9)-C110 576 NH 14030478 Nguyễn Thị Thùy Trang 18/04/1996 FLF1105 19 T4 (9-10)-A111,T6 (6-9)-C110 577 NH 14030586 Hoàng Văn Hòa 21/05/1996 FLF1105 19 T4 (9-10)-A111,T6 (6-9)-C110 578 NH 14030592 Nguyễn Thị Hương 08/04/1996 FLF1105 19

86 / 181

Page 87: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

T4 (9-10)-A111,T6 (6-9)-C110 579 NH 14030602 Nguyễn Thị Ngọc 10/12/1996 FLF1105 19 T4 (9-10)-A111,T6 (6-9)-C110 580 NH 14031879 Nguyễn Thu Giang 06/11/1996 FLF1105 19 T4 (9-10)-A111,T6 (6-9)-C110 581 NH 14031915 Lê Thị Hiền 14/10/1996 FLF1105 19 T4 (9-10)-A111,T6 (6-9)-C110 582 NH 14031985 Phạm Lê Ngọc Lan 29/10/1996 FLF1105 19 T4 (9-10)-A111,T6 (6-9)-C110 583 NH 14032017 Vũ Phương Linh 07/04/1996 FLF1105 19 T4 (9-10)-A111,T6 (6-9)-C110 584 NH 14032055 Lê Thu Nga 10/05/1996 FLF1105 19 T4 (9-10)-A111,T6 (6-9)-C110 585 NH 14032145 Phùng Phương Thảo 27/11/1996

87 / 181

Page 88: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

FLF1105 19 T4 (9-10)-A111,T6 (6-9)-C110 586 NH 14032150 Đỗ Toàn Thắng 12/10/1996 FLF1105 19 T4 (9-10)-A111,T6 (6-9)-C110 587 NH 14032215 Nguyễn Ngọc Mai Vân 30/10/1996 FLF1105 19 T4 (9-10)-A111,T6 (6-9)-C110 588 NH 14032256 Nguyễn Thúy An 02/02/1995 FLF1105 19 T4 (9-10)-A111,T6 (6-9)-C110 589 NH 14032312 Trương Mai Trang 22/07/1996 FLF1105 19 T4 (9-10)-A111,T6 (6-9)-C110 590 NH 14032552 Kim Thị Ngọc 03/08/1996 FLF1105 19 T4 (9-10)-A111,T6 (6-9)-C110 591 QHCC 14030029 Trương Thị Bé 18/01/1996 FLF1105 23 T3 (4-5)-A112,T6 (1-4)-A112 592 QHCC 14030080 Hoàng Thị Giang

88 / 181

Page 89: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

24/04/1996 FLF1105 23 T3 (4-5)-A112,T6 (1-4)-A112 593 QHCC 14030128 Trần Trọng Hiếu 22/12/1996 FLF1105 23 T3 (4-5)-A112,T6 (1-4)-A112 594 QHCC 14030142 Nguyễn Thị Hoàng 06/07/1996 FLF1105 23 T3 (4-5)-A112,T6 (1-4)-A112 595 QHCC 14030159 Đặng Thị Huê 19/09/1996 FLF1105 23 T3 (4-5)-A112,T6 (1-4)-A112 596 QHCC 14030214 Nguyễn Thị Lan 08/03/1996 FLF1105 23 T3 (4-5)-A112,T6 (1-4)-A112 597 QHCC 14030237 Phạm Thị Diệu Linh 12/08/1996 FLF1105 23 T3 (4-5)-A112,T6 (1-4)-A112 598 QHCC 14030239 Trần Thị Huyền Linh 03/07/1996 FLF1105 23 T3 (4-5)-A112,T6 (1-4)-A112

89 / 181

Page 90: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

599 QHCC 14030251 Vũ Thị Luyến 29/07/1996 FLF1105 23 T3 (4-5)-A112,T6 (1-4)-A112 600 QHCC 14030309 Nguyễn Hồng Ngọc 03/05/1996 FLF1105 23 T3 (4-5)-A112,T6 (1-4)-A112 601 QHCC 14030353 Nguyễn Xuân Phương 05/02/1996 FLF1105 23 T3 (4-5)-A112,T6 (1-4)-A112 602 QHCC 14030371 Nguyễn Thị Quỳnh 26/06/1996 FLF1105 23 T3 (4-5)-A112,T6 (1-4)-A112 603 QHCC 14030389 Trần Thị Thanh 25/01/1996 FLF1105 23 T3 (4-5)-A112,T6 (1-4)-A112 604 QHCC 14030442 Vũ Thị Thuỳ 15/08/1996 FLF1105 23 T3 (4-5)-A112,T6 (1-4)-A112 605 QHCC 14030559 Nguyễn Thị Thuý 29/10/1996 FLF1105 23 T3 (4-5)-A112,T6 (1-4)-A112

90 / 181

Page 91: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

606 QHCC 14030591 Lê Thị Thu Hương 27/04/1996 FLF1105 23 T3 (4-5)-A112,T6 (1-4)-A112 607 QHCC 14030625 Trần Thái Uyên 18/10/1996 FLF1105 23 T3 (4-5)-A112,T6 (1-4)-A112 608 QHCC 14030677 Vi Thị Hồng Liễu 22/10/1995 FLF1105 23 T3 (4-5)-A112,T6 (1-4)-A112 609 QHCC 14031804 Đinh Thị Kiều Anh 20/11/1996 FLF1105 22 T3 (4-5)-C113,T6 (1-4)-C113 610 QHCC 14031806 Kiều Thị Kim Anh 08/05/1995 FLF1105 22 T3 (4-5)-C113,T6 (1-4)-C113 611 QHCC 14031830 Đỗ Linh Chi 06/12/1996 FLF1105 22 T3 (4-5)-C113,T6 (1-4)-C113 612 QHCC 14031831 Nguyễn Khánh Chi 05/10/1996 FLF1105 22

91 / 181

Page 92: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

T3 (4-5)-C113,T6 (1-4)-C113 613 QHCC 14031852 Hoàng Ngọc Dung 11/11/1996 FLF1105 22 T3 (4-5)-C113,T6 (1-4)-C113 614 QHCC 14031853 Nguyễn Thị Thùy Dung 27/04/1996 FLF1105 22 T3 (4-5)-C113,T6 (1-4)-C113 615 QHCC 14031882 Trần Hương Giang 27/10/1996 FLF1105 22 T3 (4-5)-C113,T6 (1-4)-C113 616 QHCC 14031916 Ngô Thị Thanh Hiền 28/09/1996 FLF1105 22 T3 (4-5)-C113,T6 (1-4)-C113 617 QHCC 14031921 Nguyễn Thu Hiền 27/12/1996 FLF1105 22 T3 (4-5)-C113,T6 (1-4)-C113 618 QHCC 14031970 Trần Lan Hương 19/12/1996 FLF1105 22 T3 (4-5)-C113,T6 (1-4)-C113 619 QHCC 14031982 Nguyễn Thị Mai Lan 19/07/1996

92 / 181

Page 93: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

FLF1105 22 T3 (4-5)-C113,T6 (1-4)-C113 620 QHCC 14031989 Chu Hà Linh 01/06/1996 FLF1105 22 T3 (4-5)-C113,T6 (1-4)-C113 621 QHCC 14032001 Nguyễn Diệu Linh 21/05/1996 FLF1105 22 T3 (4-5)-C113,T6 (1-4)-C113 622 QHCC 14032008 Nguyễn Tuấn Linh 24/09/1996 FLF1105 22 T3 (4-5)-C113,T6 (1-4)-C113 623 QHCC 14032088 Hoàng Thị Kiều Oanh 25/02/1996 FLF1105 22 T3 (4-5)-C113,T6 (1-4)-C113 624 QHCC 14032104 Phạm Hồ Linh Phương 09/12/1996 FLF1105 22 T3 (4-5)-C113,T6 (1-4)-C113 625 QHCC 14032111 Đỗ Tiểu Quyên 08/08/1996 FLF1105 23 T3 (4-5)-A112,T6 (1-4)-A112 626 QHCC 14032129 Trần Thị Thanh Tâm

93 / 181

Page 94: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

05/09/1996 FLF1105 22 T3 (4-5)-C113,T6 (1-4)-C113 627 QHCC 14032136 Hoàng Thị Phương Thảo 12/05/1996 FLF1105 22 T3 (4-5)-C113,T6 (1-4)-C113 628 QHCC 14032148 Văn Phương Thảo 03/03/1996 FLF1105 22 T3 (4-5)-C113,T6 (1-4)-C113 629 QHCC 14032152 Đặng Thị Hồng Thơm 06/04/1996 FLF1105 22 T3 (4-5)-C113,T6 (1-4)-C113 630 QHCC 14032159 Nguyễn Thị Thuận 24/10/1996 FLF1105 22 T3 (4-5)-C113,T6 (1-4)-C113 631 QHCC 14032175 Nguyễn Hoài Thương 19/04/1996 FLF1105 22 T3 (4-5)-C113,T6 (1-4)-C113 632 QHCC 14032207 Bùi Thị Thu Uyên 05/12/1996 FLF1105 22 T3 (4-5)-C113,T6 (1-4)-C113

94 / 181

Page 95: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

633 QHCC 14032212 Lương Thanh Vân 03/06/1996 FLF1105 22 T3 (4-5)-C113,T6 (1-4)-C113 634 QHCC 14032263 Nguyễn Thị Thương Huyền 09/03/1996 FLF1105 23 T3 (4-5)-A112,T6 (1-4)-A112 635 QHCC 14032268 Đậu Thùy Linh 02/09/1996 FLF1105 22 T3 (4-5)-C113,T6 (1-4)-C113 636 QHCC 14032270 Vũ Thị Khánh Linh 02/09/1996 FLF1105 22 T3 (4-5)-C113,T6 (1-4)-C113 637 QHCC 14032275 Trần Thị Trang 18/06/1996 FLF1105 22 T3 (4-5)-C113,T6 (1-4)-C113 638 QHCC 14032295 Nguyễn Lan Hương 03/08/1996 FLF1105 22 T3 (4-5)-C113,T6 (1-4)-C113 639 QHCC 14032297 Trần Ngọc Linh 20/09/1996 FLF1105 22 T3 (4-5)-C113,T6 (1-4)-C113

95 / 181

Page 96: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

640 QHCC 14032315 Nguyễn Thị Hải Yến 19/07/1995 FLF1105 22 T3 (4-5)-C113,T6 (1-4)-C113 641 QHCC 14032323 Phạm Thị Thu Hà 25/07/1996 FLF1105 22 T3 (4-5)-C113,T6 (1-4)-C113 642 QHCC 14032527 Vũ Thị Hậu 06/07/1996 FLF1105 23 T3 (4-5)-A112,T6 (1-4)-A112 643 QHCC 14032528 Lê Ngọc Hiền 27/06/1996 FLF1105 23 T3 (4-5)-A112,T6 (1-4)-A112 644 QHCC 14032571 Nguyễn Đinh Phương Quỳnh 05/10/1996 FLF1105 22 T3 (4-5)-C113,T6 (1-4)-C113 645 QHCC 14032584 Nguyễn Thị Minh Thúy 08/01/1996 FLF1105 22 T3 (4-5)-C113,T6 (1-4)-C113 646 QHCC 14032589 Lê Thu Trang 06/03/1996 FLF1105 23

96 / 181

Page 97: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

T3 (4-5)-A112,T6 (1-4)-A112 647 QTDL 14032502 Lê Hà Anh 16/03/1996 FLF1105 28 T2 (4-5)-C103,T4 (1-4)-A503 648 QTDL 14030007 Mai Thị Lan Anh 04/10/1996 FLF1105 29 T4 (4-5)-BC401,T6 (1-4)-A503 649 QTDL 14030015 Phạm Thị Anh 04/03/1996 FLF1105 29 T4 (4-5)-BC401,T6 (1-4)-A503 650 QTDL 14030018 Trần Thị Lan Anh 01/03/1996 FLF1105 29 T4 (4-5)-BC401,T6 (1-4)-A503 651 QTDL 14030032 La Văn Biên 14/09/1996 FLF1105 29 T4 (4-5)-BC401,T6 (1-4)-A503 652 QTDL 14030054 Nguyễn Văn Công 27/08/1995 FLF1105 29 T4 (4-5)-BC401,T6 (1-4)-A503 653 QTDL 14030104 Đào Thị Hằng 15/09/1996

97 / 181

Page 98: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

FLF1105 29 T4 (4-5)-BC401,T6 (1-4)-A503 654 QTDL 14030108 Trần Thị Thu Hằng 08/05/1996 FLF1105 29 T4 (4-5)-BC401,T6 (1-4)-A503 655 QTDL 14030119 Lê Thu Hiền 21/06/1996 FLF1105 29 T4 (4-5)-BC401,T6 (1-4)-A503 656 QTDL 14030124 Vũ Giang Hiền 01/09/1996 FLF1105 29 T4 (4-5)-BC401,T6 (1-4)-A503 657 QTDL 14030136 Lê Thị Hoan 14/10/1994 FLF1105 29 T4 (4-5)-BC401,T6 (1-4)-A503 658 QTDL 14030138 Vũ Thị Hoà 20/10/1996 FLF1105 29 T4 (4-5)-BC401,T6 (1-4)-A503 659 QTDL 14030143 Vàng A Hoạt 27/11/1996 FLF1105 29 T4 (4-5)-BC401,T6 (1-4)-A503 660 QTDL 14030152 Ngô Thị Hồng

98 / 181

Page 99: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

06/11/1996 FLF1105 28 T2 (4-5)-C103,T4 (1-4)-A503 661 QTDL 14030193 Trần Thị Thu Hương 16/07/1996 FLF1105 28 T2 (4-5)-C103,T4 (1-4)-A503 662 QTDL 14030218 Phùn Thị Lản 10/10/1996 FLF1105 29 T4 (4-5)-BC401,T6 (1-4)-A503 663 QTDL 14030227 Mã Thị Liên 14/01/1996 FLF1105 29 T4 (4-5)-BC401,T6 (1-4)-A503 664 QTDL 14030261 Hà Thị Mai 15/12/1996 FLF1105 29 T4 (4-5)-BC401,T6 (1-4)-A503 665 QTDL 14030265 Ngô Quỳnh Mai 28/07/1996 FLF1105 29 T4 (4-5)-BC401,T6 (1-4)-A503 666 QTDL 14030292 Trịnh Thị Nga 28/03/1996 FLF1105 28 T2 (4-5)-C103,T4 (1-4)-A503

99 / 181

Page 100: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

667 QTDL 14030301 Bùi Hồng Ngọc 15/10/1996 FLF1105 28 T2 (4-5)-C103,T4 (1-4)-A503 668 QTDL 14030306 Đỗ Thị Bích Ngọc 14/10/1996 FLF1105 29 T4 (4-5)-BC401,T6 (1-4)-A503 669 QTDL 14030313 Phạm ánh Nguyệt 23/09/1996 FLF1105 29 T4 (4-5)-BC401,T6 (1-4)-A503 670 QTDL 14030325 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 10/09/1996 FLF1105 28 T2 (4-5)-C103,T4 (1-4)-A503 671 QTDL 14030335 Hoàng Thị Mai Nương 05/07/1996 FLF1105 28 T2 (4-5)-C103,T4 (1-4)-A503 672 QTDL 14030377 Nguyễn Thị Sen 20/10/1996 FLF1105 29 T4 (4-5)-BC401,T6 (1-4)-A503 673 QTDL 14030378 Trần Thị Sen 16/11/1996 FLF1105 28 T2 (4-5)-C103,T4 (1-4)-A503

100 / 181

Page 101: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

674 QTDL 14030382 Ma Minh Tâm 23/02/1996 FLF1105 29 T4 (4-5)-BC401,T6 (1-4)-A503 675 QTDL 14030398 Lê Thị Thảo 05/03/1996 FLF1105 29 T4 (4-5)-BC401,T6 (1-4)-A503 676 QTDL 14030407 Trần Thị Thảo 20/10/1996 FLF1105 28 T2 (4-5)-C103,T4 (1-4)-A503 677 QTDL 14030459 Phạm Thị Thúy 28/05/1996 FLF1105 29 T4 (4-5)-BC401,T6 (1-4)-A503 678 QTDL 14030469 Bùi Thị Đài Trang 04/02/1996 FLF1105 29 T4 (4-5)-BC401,T6 (1-4)-A503 679 QTDL 14030485 Trần Thị Linh Trang 06/02/1996 FLF1105 28 T2 (4-5)-C103,T4 (1-4)-A503 680 QTDL 14030512 Nguyễn Thị Cẩm Vân 30/07/1996 FLF1105 28

101 / 181

Page 102: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

T2 (4-5)-C103,T4 (1-4)-A503 681 QTDL 14030551 Nguyễn Thị Bích Ngọc 26/10/1996 FLF1105 29 T4 (4-5)-BC401,T6 (1-4)-A503 682 QTDL 14030575 Hoàng Thùy Dương 21/09/1996 FLF1105 29 T4 (4-5)-BC401,T6 (1-4)-A503 683 QTDL 14030597 Vũ Thị Thuỳ Linh 22/02/1996 FLF1105 29 T4 (4-5)-BC401,T6 (1-4)-A503 684 QTDL 14030603 Lê Thị Nhài 20/01/1996 FLF1105 29 T4 (4-5)-BC401,T6 (1-4)-A503 685 QTDL 14030679 Hoàng Thị Du 23/03/1995 FLF1105 28 T2 (4-5)-C103,T4 (1-4)-A503 686 QTDL 14030680 Lương Thúy Hằng 24/03/1995 FLF1105 28 T2 (4-5)-C103,T4 (1-4)-A503 687 QTDL 14030681 Chu Bích Huệ 04/10/1995

102 / 181

Page 103: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

FLF1105 29 T4 (4-5)-BC401,T6 (1-4)-A503 688 QTDL 14030682 Lê Thị Thanh Huyền 20/09/1995 FLF1105 28 T2 (4-5)-C103,T4 (1-4)-A503 689 QTDL 14030683 Lý Thị Minh Nguyệt 02/02/1995 FLF1105 29 T4 (4-5)-BC401,T6 (1-4)-A503 690 QTDL 14030684 Hoàng Thị Súa 08/11/1995 FLF1105 28 T2 (4-5)-C103,T4 (1-4)-A503 691 QTDL 14030685 Phạm Thị Thùy Trang 20/11/1993 FLF1105 28 T2 (4-5)-C103,T4 (1-4)-A503 692 QTDL 14030875 Đinh Thị Quỳnh Ngọc #N/A FLF1105 28 T2 (4-5)-C103,T4 (1-4)-A503 693 QTDL 14031810 Nguyễn Hoàng Anh 24/12/1996 FLF1105 27 T2 (4-5)-A110,T4 (1-4)-A502 694 QTDL 14031847 Nguyễn Thị Diễm

103 / 181

Page 104: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

26/10/1996 FLF1105 28 T2 (4-5)-C103,T4 (1-4)-A503 695 QTDL 14031873 Hoàng Thị Lệ Giang 13/09/1996 FLF1105 27 T2 (4-5)-A110,T4 (1-4)-A502 696 QTDL 14031878 Nguyễn Thị Giang 14/11/1996 FLF1105 28 T2 (4-5)-C103,T4 (1-4)-A503 697 QTDL 14031918 Nguyễn Thị Thu Hiền 04/07/1996 FLF1105 27 T2 (4-5)-A110,T4 (1-4)-A502 698 QTDL 14031925 Mai Thị Hĩu 21/07/1996 FLF1105 27 T2 (4-5)-A110,T4 (1-4)-A502 699 QTDL 14031926 Đào Thị Kiều Hoa 13/11/1996 FLF1105 27 T2 (4-5)-A110,T4 (1-4)-A502 700 QTDL 14031931 Phàn Thị Hoa 06/01/1996 FLF1105 28 T2 (4-5)-C103,T4 (1-4)-A503

104 / 181

Page 105: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

701 QTDL 14031936 Đàm Thị Hồng 25/02/1996 FLF1105 27 T2 (4-5)-A110,T4 (1-4)-A502 702 QTDL 14031937 Nguyễn Thị Huyên 16/06/1996 FLF1105 27 T2 (4-5)-A110,T4 (1-4)-A502 703 QTDL 14031942 Ngô Phương Huyền 13/01/1996 FLF1105 27 T2 (4-5)-A110,T4 (1-4)-A502 704 QTDL 14031943 Nguyễn Minh Huyền 28/04/1996 FLF1105 27 T2 (4-5)-A110,T4 (1-4)-A502 705 QTDL 14031944 Nguyễn Thanh Huyền 07/02/1996 FLF1105 27 T2 (4-5)-A110,T4 (1-4)-A502 706 QTDL 14031947 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 19/09/1996 FLF1105 27 T2 (4-5)-A110,T4 (1-4)-A502 707 QTDL 14031953 Trần Thị Thanh Huyền 10/03/1996 FLF1105 28 T2 (4-5)-C103,T4 (1-4)-A503

105 / 181

Page 106: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

708 QTDL 14031957 Bùi Thị Thu Hương 25/04/1996 FLF1105 28 T2 (4-5)-C103,T4 (1-4)-A503 709 QTDL 14031984 Nguyễn Thị Ngọc Lan 19/09/1996 FLF1105 27 T2 (4-5)-A110,T4 (1-4)-A502 710 QTDL 14031995 Hoàng Nhật Linh 15/09/1996 FLF1105 27 T2 (4-5)-A110,T4 (1-4)-A502 711 QTDL 14032004 Nguyễn Thị Thùy Linh 02/09/1996 FLF1105 28 T2 (4-5)-C103,T4 (1-4)-A503 712 QTDL 14032013 Trần Ngọc Diệu Linh 11/05/1996 FLF1105 27 T2 (4-5)-A110,T4 (1-4)-A502 713 QTDL 14032027 Bùi Thị Mai 10/02/1996 FLF1105 27 T2 (4-5)-A110,T4 (1-4)-A502 714 QTDL 14032029 Nguyễn Ngọc Mai 22/10/1996 FLF1105 27

106 / 181

Page 107: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

T2 (4-5)-A110,T4 (1-4)-A502 715 QTDL 14032034 Trần Ngọc Mai 01/02/1996 FLF1105 27 T2 (4-5)-A110,T4 (1-4)-A502 716 QTDL 14032035 Nguyễn Thị May 01/08/1996 FLF1105 27 T2 (4-5)-A110,T4 (1-4)-A502 717 QTDL 14032038 Giang Thị Bình Minh 30/05/1996 FLF1105 27 T2 (4-5)-A110,T4 (1-4)-A502 718 QTDL 14032052 Lê Thị Mỹ 03/04/1996 FLF1105 27 T2 (4-5)-A110,T4 (1-4)-A502 719 QTDL 14032060 Đinh Thị Kim Ngân 14/04/1994 FLF1105 27 T2 (4-5)-A110,T4 (1-4)-A502 720 QTDL 14032065 Nguyễn Bích Ngọc 23/06/1995 FLF1105 27 T2 (4-5)-A110,T4 (1-4)-A502 721 QTDL 14032086 Khuất Thị Kiều Nương 23/04/1996

107 / 181

Page 108: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

FLF1105 28 T2 (4-5)-C103,T4 (1-4)-A503 722 QTDL 14032103 Phạm Hoài Phương 28/01/1996 FLF1105 27 T2 (4-5)-A110,T4 (1-4)-A502 723 QTDL 14032115 Biện Thúy Quỳnh 18/10/1996 FLF1105 28 T2 (4-5)-C103,T4 (1-4)-A503 724 QTDL 14032120 Lương Thị Quỳnh 09/10/1996 FLF1105 28 T2 (4-5)-C103,T4 (1-4)-A503 725 QTDL 14032125 Trịnh Thị Quỳnh 05/09/1996 FLF1105 27 T2 (4-5)-A110,T4 (1-4)-A502 726 QTDL 14032126 Bùi Thị Sen 13/04/1996 FLF1105 27 T2 (4-5)-A110,T4 (1-4)-A502 727 QTDL 14032146 Trần Thị Ngọc Thảo 20/02/1996 FLF1105 28 T2 (4-5)-C103,T4 (1-4)-A503 728 QTDL 14032158 Vũ Thị Thu

108 / 181

Page 109: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

25/10/1996 FLF1105 27 T2 (4-5)-A110,T4 (1-4)-A502 729 QTDL 14032162 Hạ Thị Thuỷ 24/11/1996 FLF1105 28 T2 (4-5)-C103,T4 (1-4)-A503 730 QTDL 14032164 Lưu Thị Thu Thuỷ 30/09/1996 FLF1105 27 T2 (4-5)-A110,T4 (1-4)-A502 731 QTDL 14032180 Bùi Thị Hồng Trang 08/11/1996 FLF1105 27 T2 (4-5)-A110,T4 (1-4)-A502 732 QTDL 14032198 Dương Quốc Trung 30/09/1996 FLF1105 27 T2 (4-5)-A110,T4 (1-4)-A502 733 QTDL 14032200 Hoàng Thị Tuyết 16/10/1996 FLF1105 28 T2 (4-5)-C103,T4 (1-4)-A503 734 QTDL 14032210 Đinh Thị Bạch Vân 05/01/1996 FLF1105 27 T2 (4-5)-A110,T4 (1-4)-A502

109 / 181

Page 110: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

735 QTDL 14032225 Phạm Hải Yến 09/11/1996 FLF1105 27 T2 (4-5)-A110,T4 (1-4)-A502 736 QTDL 14032260 Lê Thị Hà Duyên 01/11/1996 FLF1105 27 T2 (4-5)-A110,T4 (1-4)-A502 737 QTDL 14032274 Nguyễn Thị Trang 24/12/1996 FLF1105 27 T2 (4-5)-A110,T4 (1-4)-A502 738 QTDL 14032282 Nguyễn Thị Ngọc Bích 09/06/1996 FLF1105 28 T2 (4-5)-C103,T4 (1-4)-A503 739 QTDL 14032294 Đỗ Thị Thu Hương 30/09/1996 FLF1105 27 T2 (4-5)-A110,T4 (1-4)-A502 740 QTDL 14032298 Vũ Thị Diệu Linh 31/01/1996 FLF1105 27 T2 (4-5)-A110,T4 (1-4)-A502 741 QTDL 14032504 Nguyễn Thị Vân Anh 06/10/1996 FLF1105 28 T2 (4-5)-C103,T4 (1-4)-A503

110 / 181

Page 111: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

742 QTDL 14032505 Nguyễn Việt Anh 01/10/1996 FLF1105 28 T2 (4-5)-C103,T4 (1-4)-A503 743 QTDL 14032509 Trần Việt Chinh 22/06/1995 FLF1105 28 T2 (4-5)-C103,T4 (1-4)-A503 744 QTDL 14032525 Nguyễn Thu Hằng 27/02/1996 FLF1105 29 T4 (4-5)-BC401,T6 (1-4)-A503 745 QTDL 14032526 Phạm Thanh Hằng 21/04/1996 FLF1105 28 T2 (4-5)-C103,T4 (1-4)-A503 746 QTDL 14032531 Nguyễn Thị Hoan 09/09/1996 FLF1105 29 T4 (4-5)-BC401,T6 (1-4)-A503 747 QTDL 14032534 Trần Thị Huế 17/07/1996 FLF1105 27 T2 (4-5)-A110,T4 (1-4)-A502 748 QTDL 14032540 Đỗ Thị Thúy Lan 30/10/1996 FLF1105 27

111 / 181

Page 112: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

T2 (4-5)-A110,T4 (1-4)-A502 749 QTDL 14032544 Hoàng Thị Mến 25/01/1996 FLF1105 29 T4 (4-5)-BC401,T6 (1-4)-A503 750 QTDL 14032548 Mai Thị Ngoan 05/02/1996 FLF1105 28 T2 (4-5)-C103,T4 (1-4)-A503 751 QTDL 14032560 Phạm Thị Oanh 08/04/1996 FLF1105 28 T2 (4-5)-C103,T4 (1-4)-A503 752 QTDL 14032564 Vũ Thị Kim Phương 14/03/1996 FLF1105 29 T4 (4-5)-BC401,T6 (1-4)-A503 753 QTDL 14032567 Đào Minh Quang 20/10/1996 FLF1105 29 T4 (4-5)-BC401,T6 (1-4)-A503 754 QTDL 14032574 Tạ Thị Phương Thanh 15/02/1996 FLF1105 28 T2 (4-5)-C103,T4 (1-4)-A503 755 QTDL 14032577 Nguyễn Thị Thêm 18/09/1996

112 / 181

Page 113: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

FLF1105 29 T4 (4-5)-BC401,T6 (1-4)-A503 756 QTDL 14032580 Đinh Thị Hoài Thu 13/09/1996 FLF1105 28 T2 (4-5)-C103,T4 (1-4)-A503 757 QTDL 14032581 Phạm Thị Thu 30/07/1996 FLF1105 28 T2 (4-5)-C103,T4 (1-4)-A503 758 QTDL 14032586 Nguyễn Thành Thương 09/06/1996 FLF1105 28 T2 (4-5)-C103,T4 (1-4)-A503 759 QTDL 14032590 Trần Thị Trang 17/03/1996 FLF1105 29 T4 (4-5)-BC401,T6 (1-4)-A503 760 QTDL 14032602 Nguyễn Thị Ân 15/07/1996 FLF1105 28 T2 (4-5)-C103,T4 (1-4)-A503 761 QTDL 14032607 Bùi Thị Lan Phương 15/02/1996 FLF1105 29 T4 (4-5)-BC401,T6 (1-4)-A503 762 QTVP 14030026 Nguyễn Thị Ngọc ánh

113 / 181

Page 114: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

07/01/1996 FLF1105 21 T3 (6-9)-C112,T5 (9-10)-C106 763 QTVP 14030072 Nguyễn Thành Đạt 04/06/1996 FLF1105 21 T3 (6-9)-C112,T5 (9-10)-C106 764 QTVP 14030093 Nguyễn Thị Hải 08/03/1995 FLF1105 21 T3 (6-9)-C112,T5 (9-10)-C106 765 QTVP 14030169 Nguyễn Thị Khánh Huyền 10/10/1996 FLF1105 21 T3 (6-9)-C112,T5 (9-10)-C106 766 QTVP 14030190 Tạ Thị Hương 15/10/1996 FLF1105 20 T2 (6-9)-C111,T4 (9-10)-C107 767 QTVP 14030196 Thái Thị Hường 04/10/1996 FLF1105 21 T3 (6-9)-C112,T5 (9-10)-C106 768 QTVP 14030233 Hán Thị Thảo Linh 21/05/1996 FLF1105 20 T2 (6-9)-C111,T4 (9-10)-C107

114 / 181

Page 115: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

769 QTVP 14030257 Nguyễn Thị Ly 10/03/1996 FLF1105 21 T3 (6-9)-C112,T5 (9-10)-C106 770 QTVP 14030260 Bùi Thị Mai 06/08/1996 FLF1105 21 T3 (6-9)-C112,T5 (9-10)-C106 771 QTVP 14030277 Dương Thúy Mùi 01/07/1996 FLF1105 20 T2 (6-9)-C111,T4 (9-10)-C107 772 QTVP 14030286 Lê Thị Nga 29/09/1996 FLF1105 20 T2 (6-9)-C111,T4 (9-10)-C107 773 QTVP 14030343 Đỗ Văn Phụng 18/03/1996 FLF1105 21 T3 (6-9)-C112,T5 (9-10)-C106 774 QTVP 14030351 Nguyễn Thị Thu Phương 03/11/1996 FLF1105 21 T3 (6-9)-C112,T5 (9-10)-C106 775 QTVP 14030381 Nguyễn Văn Sơn 04/02/1995 FLF1105 21 T3 (6-9)-C112,T5 (9-10)-C106

115 / 181

Page 116: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

776 QTVP 14030384 Tống Thị Tâm 16/05/1996 FLF1105 21 T3 (6-9)-C112,T5 (9-10)-C106 777 QTVP 14030412 Nguyễn Thị Thắm 19/02/1996 FLF1105 21 T3 (6-9)-C112,T5 (9-10)-C106 778 QTVP 14030426 Nguyễn Thị Thơm 17/07/1996 FLF1105 20 T2 (6-9)-C111,T4 (9-10)-C107 779 QTVP 14030429 Hà Thị Thu 06/10/1996 FLF1105 20 T2 (6-9)-C111,T4 (9-10)-C107 780 QTVP 14030430 Hà Thị Thu 17/10/1996 FLF1105 21 T3 (6-9)-C112,T5 (9-10)-C106 781 QTVP 14030467 Vương Thúy Tình 09/11/1996 FLF1105 20 T2 (6-9)-C111,T4 (9-10)-C107 782 QTVP 14030499 Trần Thị Tuyết 16/12/1995 FLF1105 21

116 / 181

Page 117: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

T3 (6-9)-C112,T5 (9-10)-C106 783 QTVP 14030536 Trần Thị Đào 24/04/1996 FLF1105 21 T3 (6-9)-C112,T5 (9-10)-C106 784 QTVP 14030561 Trần Phương Thúy 21/10/1996 FLF1105 20 T2 (6-9)-C111,T4 (9-10)-C107 785 QTVP 14030564 Nguyễn Thị Trinh 25/12/1996 FLF1105 21 T3 (6-9)-C112,T5 (9-10)-C106 786 QTVP 14030610 Nguyễn Thị Thanh Tâm 20/06/1996 FLF1105 21 T3 (6-9)-C112,T5 (9-10)-C106 787 QTVP 14030615 Nguyễn Thị Thư 12/01/1996 FLF1105 20 T2 (6-9)-C111,T4 (9-10)-C107 788 QTVP 14030687 Nông Hiền Lương 06/06/1995 FLF1105 20 T2 (6-9)-C111,T4 (9-10)-C107 789 QTVP 14030688 Kha Thị Quỳnh Xuân 08/03/1995

117 / 181

Page 118: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

FLF1105 20 T2 (6-9)-C111,T4 (9-10)-C107 790 QTVP 14030872 Nguyễn Hoàng Anh #N/A FLF1105 20 T2 (6-9)-C111,T4 (9-10)-C107 791 QTVP 14031824 Đinh Thị Hồng ánh 13/10/1996 FLF1105 20 T2 (6-9)-C111,T4 (9-10)-C107 792 QTVP 14031959 Đặng Mai Hương 23/12/1996 FLF1105 20 T2 (6-9)-C111,T4 (9-10)-C107 793 QTVP 14032030 Nguyễn Thanh Mai 12/11/1996 FLF1105 20 T2 (6-9)-C111,T4 (9-10)-C107 794 QTVP 14032069 Nguyễn Thị Ngọc 20/08/1996 FLF1105 20 T2 (6-9)-C111,T4 (9-10)-C107 795 QTVP 14032083 Nguyễn Thị Hồng Nhung 19/11/1996 FLF1105 20 T2 (6-9)-C111,T4 (9-10)-C107 796 QTVP 14032116 Đào Thị Quỳnh

118 / 181

Page 119: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

18/09/1996 FLF1105 20 T2 (6-9)-C111,T4 (9-10)-C107 797 QTVP 14032168 Hoàng Thanh Thủy 07/12/1996 FLF1105 20 T2 (6-9)-C111,T4 (9-10)-C107 798 QTVP 14032177 Lê Thị Tình 29/07/1996 FLF1105 20 T2 (6-9)-C111,T4 (9-10)-C107 799 QTVP 14032194 Nguyễn Thị Thanh Trà 03/05/1996 FLF1105 20 T2 (6-9)-C111,T4 (9-10)-C107 800 QTVP 14032205 Phạm Đỗ Mỹ Tú 30/01/1996 FLF1105 20 T2 (6-9)-C111,T4 (9-10)-C107 801 QTVP 14032213 Nguyễn Đỗ Thị Vân 27/07/1996 FLF1105 21 T3 (6-9)-C112,T5 (9-10)-C106 802 QTVP 14032324 Trần Thị Đan Hà 30/04/1996 FLF1105 20 T2 (6-9)-C111,T4 (9-10)-C107

119 / 181

Page 120: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

803 QTVP 14032610 Trần Thị Thúy 20/08/1995 FLF1105 20 T2 (6-9)-C111,T4 (9-10)-C107 804 QTH 14030011 Nguyễn Thị Phương Anh 10/05/1996 FLF1105 23 T3 (4-5)-A112,T6 (1-4)-A112 805 QTH 14030068 Vũ Thị Duyên 28/09/1995 FLF1105 23 T3 (4-5)-A112,T6 (1-4)-A112 806 QTH 14030087 Lều Thị Thu Hà 02/01/1996 FLF1105 23 T3 (4-5)-A112,T6 (1-4)-A112 807 QTH 14030099 Lê Thị Hạnh 01/02/1996 FLF1105 23 T3 (4-5)-A112,T6 (1-4)-A112 808 QTH 14030105 Nguyễn Thị Minh Hằng 22/03/1996 FLF1105 23 T3 (4-5)-A112,T6 (1-4)-A112 809 QTH 14030130 Đặng Quỳnh Hoa 29/07/1996 FLF1105 25 T3 (4-5)-A313,T6 (1-4)-A502

120 / 181

Page 121: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

810 QTH 14030145 Ngô Thị Hòa 08/12/1996 FLF1105 25 T3 (4-5)-A313,T6 (1-4)-A502 811 QTH 14030147 Nguyễn Thị Hòa 12/09/1996 FLF1105 25 T3 (4-5)-A313,T6 (1-4)-A502 812 QTH 14030182 Nghiêm Thị Hương 21/01/1996 FLF1105 25 T3 (4-5)-A313,T6 (1-4)-A502 813 QTH 14030221 Trịnh Tùng Lâm 31/10/1996 FLF1105 25 T3 (4-5)-A313,T6 (1-4)-A502 814 QTH 14030247 Bùi Thị Lợi 27/09/1996 FLF1105 25 T3 (4-5)-A313,T6 (1-4)-A502 815 QTH 14030269 Trịnh Huyền Mai 04/03/1996 FLF1105 25 T3 (4-5)-A313,T6 (1-4)-A502 816 QTH 14030280 Lê Thị Huyền My 06/03/1996 FLF1105 25

121 / 181

Page 122: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

T3 (4-5)-A313,T6 (1-4)-A502 817 QTH 14030338 Bạc Cầm Oai 20/07/1996 FLF1105 25 T3 (4-5)-A313,T6 (1-4)-A502 818 QTH 14030344 Đỗ Minh Phương 16/11/1996 FLF1105 23 T3 (4-5)-A112,T6 (1-4)-A112 819 QTH 14030423 Phạm Thị Thơ 13/06/1995 FLF1105 25 T3 (4-5)-A313,T6 (1-4)-A502 820 QTH 14030436 Nguyễn Thị Thu 29/04/1996 FLF1105 23 T3 (4-5)-A112,T6 (1-4)-A112 821 QTH 14030437 Phạm Thị Thu 17/04/1996 FLF1105 25 T3 (4-5)-A313,T6 (1-4)-A502 822 QTH 14030438 Phạm Thị Thu 24/07/1996 FLF1105 23 T3 (4-5)-A112,T6 (1-4)-A112 823 QTH 14030446 Doãn Thị Thuý 18/12/1995

122 / 181

Page 123: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

FLF1105 23 T3 (4-5)-A112,T6 (1-4)-A112 824 QTH 14030476 Nguyễn Thị Huyền Trang 20/11/1996 FLF1105 24 T3 (1-2)-A312,T6 (1-4)-A111 825 QTH 14030486 Vũ Thị Huyền Trang 13/02/1996 FLF1105 23 T3 (4-5)-A112,T6 (1-4)-A112 826 QTH 14030487 Vũ Thị Trang 08/10/1996 FLF1105 23 T3 (4-5)-A112,T6 (1-4)-A112 827 QTH 14030491 Hoàng Văn Trung 10/05/1996 FLF1105 25 T3 (4-5)-A313,T6 (1-4)-A502 828 QTH 14030497 Hoàng Thị Tuyến 02/06/1996 FLF1105 23 T3 (4-5)-A112,T6 (1-4)-A112 829 QTH 14030518 Nguyễn Đức Việt 28/03/1996 FLF1105 25 T3 (4-5)-A313,T6 (1-4)-A502 830 QTH 14030611 Tạ Thanh Thanh

123 / 181

Page 124: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

23/10/1996 FLF1105 23 T3 (4-5)-A112,T6 (1-4)-A112 831 QTH 14030689 Nguyễn Thị Thanh Nga 09/01/1995 FLF1105 25 T3 (4-5)-A313,T6 (1-4)-A502 832 QTH 14030818 Khu Hương Giang 29/05/1996 FLF1105 24 T3 (1-2)-A312,T6 (1-4)-A111 833 QTH 14030821 Phạm Khánh Huyền 22/10/1996 FLF1105 23 T3 (4-5)-A112,T6 (1-4)-A112 834 QTH 14030828 Huỳnh Nhân Nghĩa 10/04/1996 FLF1105 25 T3 (4-5)-A313,T6 (1-4)-A502 835 QTH 14030832 Nguyễn Đỗ Quang Trung 14/03/1996 FLF1105 24 T3 (1-2)-A312,T6 (1-4)-A111 836 QTH 14030835 Đỗ Anh Tùng 08/10/1996 FLF1105 24 T3 (1-2)-A312,T6 (1-4)-A111

124 / 181

Page 125: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

837 QTH 14030850 Nguyễn Tuấn Minh 03/10/1996 FLF1105 25 T3 (4-5)-A313,T6 (1-4)-A502 838 QTH 14030869 Bùi Thuý Linh #N/A FLF1105 25 T3 (4-5)-A313,T6 (1-4)-A502 839 QTH 14030874 Trần Nhật Linh #N/A FLF1105 24 T3 (1-2)-A312,T6 (1-4)-A111 840 QTH 14031812 Nguyễn Hồng Anh 27/02/1996 FLF1105 24 T3 (1-2)-A312,T6 (1-4)-A111 841 QTH 14031813 Nguyễn Lê Minh Anh 13/01/1996 FLF1105 25 T3 (4-5)-A313,T6 (1-4)-A502 842 QTH 14031828 Đoàn Thị Chang 16/02/1996 FLF1105 25 T3 (4-5)-A313,T6 (1-4)-A502 843 QTH 14031832 Nguyễn Lan Chi 27/12/1996 FLF1105 24 T3 (1-2)-A312,T6 (1-4)-A111

125 / 181

Page 126: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

844 QTH 14031841 Trần Thị Chinh 15/12/1996 FLF1105 25 T3 (4-5)-A313,T6 (1-4)-A502 845 QTH 14031848 Trần Thị Diễn 13/11/1996 FLF1105 25 T3 (4-5)-A313,T6 (1-4)-A502 846 QTH 14031849 Bùi Ngọc Diệp 23/10/1996 FLF1105 24 T3 (1-2)-A312,T6 (1-4)-A111 847 QTH 14031851 Đỗ Thuỳ Dung 26/09/1996 FLF1105 25 T3 (4-5)-A313,T6 (1-4)-A502 848 QTH 14031863 Phạm Thùy Dương 03/10/1996 FLF1105 24 T3 (1-2)-A312,T6 (1-4)-A111 849 QTH 14031866 Phạm Thị Bích Đào 15/02/1996 FLF1105 25 T3 (4-5)-A313,T6 (1-4)-A502 850 QTH 14031886 Nguyễn Thu Hà 09/04/1996 FLF1105 25

126 / 181

Page 127: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

T3 (4-5)-A313,T6 (1-4)-A502 851 QTH 14031894 Nguyễn Thị Hạnh 15/07/1996 FLF1105 25 T3 (4-5)-A313,T6 (1-4)-A502 852 QTH 14031940 Đỗ Khánh Huyền 21/04/1996 FLF1105 24 T3 (1-2)-A312,T6 (1-4)-A111 853 QTH 14031945 Nguyễn Thị Khánh Huyền 28/02/1996 FLF1105 24 T3 (1-2)-A312,T6 (1-4)-A111 854 QTH 14031956 Vũ Thu Huyền 26/12/1996 FLF1105 24 T3 (1-2)-A312,T6 (1-4)-A111 855 QTH 14031961 Hoàng Thanh Hương 20/02/1996 FLF1105 24 T3 (1-2)-A312,T6 (1-4)-A111 856 QTH 14031968 Phạm Thị Thu Hương 08/08/1995 FLF1105 25 T3 (4-5)-A313,T6 (1-4)-A502 857 QTH 14031980 Bùi Thanh Lan 11/12/1996

127 / 181

Page 128: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

FLF1105 24 T3 (1-2)-A312,T6 (1-4)-A111 858 QTH 14031988 Cao Tú Linh 04/07/1996 FLF1105 24 T3 (1-2)-A312,T6 (1-4)-A111 859 QTH 14031991 Đào Khánh Linh 17/12/1996 FLF1105 24 T3 (1-2)-A312,T6 (1-4)-A111 860 QTH 14032000 Nguyễn Diệu Linh 18/08/1996 FLF1105 24 T3 (1-2)-A312,T6 (1-4)-A111 861 QTH 14032003 Nguyễn Thị Khánh Linh 07/10/1996 FLF1105 24 T3 (1-2)-A312,T6 (1-4)-A111 862 QTH 14032005 Nguyễn Thuỳ Linh 16/12/1996 FLF1105 24 T3 (1-2)-A312,T6 (1-4)-A111 863 QTH 14032006 Nguyễn Thuỳ Linh 22/10/1996 FLF1105 24 T3 (1-2)-A312,T6 (1-4)-A111 864 QTH 14032018 Hoàng Thanh Lịch

128 / 181

Page 129: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

02/09/1996 FLF1105 25 T3 (4-5)-A313,T6 (1-4)-A502 865 QTH 14032044 Chu Trà My 19/01/1996 FLF1105 24 T3 (1-2)-A312,T6 (1-4)-A111 866 QTH 14032050 Trần Diễm My 28/02/1996 FLF1105 24 T3 (1-2)-A312,T6 (1-4)-A111 867 QTH 14032051 Trần Thị Kiều My 04/10/1996 FLF1105 24 T3 (1-2)-A312,T6 (1-4)-A111 868 QTH 14032084 Phạm Thị Trang Nhung 31/01/1996 FLF1105 24 T3 (1-2)-A312,T6 (1-4)-A111 869 QTH 14032090 Phạm Thị Oanh 12/07/1996 FLF1105 25 T3 (4-5)-A313,T6 (1-4)-A502 870 QTH 14032092 Đào Quang Phú 14/06/1996 FLF1105 25 T3 (4-5)-A313,T6 (1-4)-A502

129 / 181

Page 130: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

871 QTH 14032093 Trần Thị Hoàng Phúc 06/06/1995 FLF1105 25 T3 (4-5)-A313,T6 (1-4)-A502 872 QTH 14032094 Bùi Bích Phương 22/10/1996 FLF1105 25 T3 (4-5)-A313,T6 (1-4)-A502 873 QTH 14032105 Phạm Hồng Phương 30/08/1996 FLF1105 25 T3 (4-5)-A313,T6 (1-4)-A502 874 QTH 14032121 Nguyễn Diễm Quỳnh 27/11/1996 FLF1105 24 T3 (1-2)-A312,T6 (1-4)-A111 875 QTH 14032127 Trần Đình Mạnh Sơn 15/10/1996 FLF1105 24 T3 (1-2)-A312,T6 (1-4)-A111 876 QTH 14032183 Đoàn Trần Hà Trang 22/05/1996 FLF1105 24 T3 (1-2)-A312,T6 (1-4)-A111 877 QTH 14032187 Nguyễn Thị Huyền Trang 08/11/1996 FLF1105 24 T3 (1-2)-A312,T6 (1-4)-A111

130 / 181

Page 131: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

878 QTH 14032192 Thiều Thị Trang 26/10/1996 FLF1105 24 T3 (1-2)-A312,T6 (1-4)-A111 879 QTH 14032202 Vũ Sơn Tùng 27/05/1996 FLF1105 24 T3 (1-2)-A312,T6 (1-4)-A111 880 QTH 14032211 Hoàng Thanh Vân 23/10/1996 FLF1105 24 T3 (1-2)-A312,T6 (1-4)-A111 881 QTH 14032216 Nguyễn Thị Phương Vy 27/02/1996 FLF1105 24 T3 (1-2)-A312,T6 (1-4)-A111 882 QTH 14032221 Ngô Thị Hải Yến 23/09/1996 FLF1105 24 T3 (1-2)-A312,T6 (1-4)-A111 883 QTH 14032238 Bùi Thu Thủy 26/02/1996 FLF1105 23 T3 (4-5)-A112,T6 (1-4)-A112 884 QTH 14032286 Nguyễn Thị Ngọc Hà 19/12/1996 FLF1105 25

131 / 181

Page 132: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

T3 (4-5)-A313,T6 (1-4)-A502 885 QTH 14032288 Trần Thu Hà 27/07/1996 FLF1105 24 T3 (1-2)-A312,T6 (1-4)-A111 886 QTH 14032291 Vũ Thị Mỹ Hoà 17/10/1996 FLF1105 24 T3 (1-2)-A312,T6 (1-4)-A111 887 QTH 14032313 Đỗ Thị Thanh Vân 29/08/1996 FLF1105 24 T3 (1-2)-A312,T6 (1-4)-A111 888 QTH 14032515 Trần Thị Mai Duyên 10/01/1996 FLF1105 25 T3 (4-5)-A313,T6 (1-4)-A502 889 QTH 14032546 Nguyễn Thị Na 05/11/1996 FLF1105 23 T3 (4-5)-A112,T6 (1-4)-A112 890 QTH 14032550 Đặng Bích Ngọc 25/01/1996 FLF1105 25 T3 (4-5)-A313,T6 (1-4)-A502 891 QTH 14032554 Lê Thị Nhung 27/04/1996

132 / 181

Page 133: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

FLF1105 25 T3 (4-5)-A313,T6 (1-4)-A502 892 QTH 14032597 Nguyễn Thị Phượng 12/06/1996 FLF1105 25 T3 (4-5)-A313,T6 (1-4)-A502 893 SPLS 14011001 Nguyễn Thị ánh 29/09/1996 FLF1105 18 T2 (6-9)-C109,T4 (9-10)-C109 894 SPLS 14011009 Trần Thanh Hoa 04/06/1996 FLF1105 18 T2 (6-9)-C109,T4 (9-10)-C109 895 SPLS 14011010 Hà Thị Thu Huyền 27/12/1996 FLF1105 18 T2 (6-9)-C109,T4 (9-10)-C109 896 SPLS 14011013 Nguyễn Thị Minh 06/09/1995 FLF1105 18 T2 (6-9)-C109,T4 (9-10)-C109 897 SPLS 14011019 Đinh Thị Quyên 05/03/1995 FLF1105 18 T2 (6-9)-C109,T4 (9-10)-C109 898 SPLS 14011020 Nguyễn Hoài Thanh

133 / 181

Page 134: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

12/09/1996 FLF1105 18 T2 (6-9)-C109,T4 (9-10)-C109 899 SPLS 14011021 Đào Thu Thảo 31/03/1996 FLF1105 18 T2 (6-9)-C109,T4 (9-10)-C109 900 SPLS 14011024 Nguyễn Thị Thúy 13/11/1995 FLF1105 18 T2 (6-9)-C109,T4 (9-10)-C109 901 SPLS 14011028 Trần Thị Linh Trang 31/03/1996 FLF1105 18 T2 (6-9)-C109,T4 (9-10)-C109 902 SPLS 14011030 Đào Thị Thu Uyên 30/09/1996 FLF1105 18 T2 (6-9)-C109,T4 (9-10)-C109 903 SPLS 14011031 Ngô Thu Uyên 23/12/1996 FLF1105 18 T2 (6-9)-C109,T4 (9-10)-C109 904 SPLS 14011033 Lê Thị Hải Yến 03/09/1996 FLF1105 18 T2 (6-9)-C109,T4 (9-10)-C109

134 / 181

Page 135: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

905 SPLS 14011050 Phạm Thị Mỹ #N/A FLF1105 18 T2 (6-9)-C109,T4 (9-10)-C109 906 SPLS 14011051 Trần Khánh Ngọc #N/A FLF1105 18 T2 (6-9)-C109,T4 (9-10)-C109 907 SPLS 14011052 Lê Thị Thương #N/A FLF1105 18 T2 (6-9)-C109,T4 (9-10)-C109 908 SPLS 14011053 Nguyễn Thị Hằng #N/A FLF1105 18 T2 (6-9)-C109,T4 (9-10)-C109 909 SPLS 14011054 Nguyễn Đăặng Thu Uyên #N/A FLF1105 18 T2 (6-9)-C109,T4 (9-10)-C109 910 SPLS 14011056 Trần Thị Huệ #N/A FLF1105 18 T2 (6-9)-C109,T4 (9-10)-C109 911 SPLS 14011057 Nguyễn Thuý Thảo #N/A FLF1105 18 T2 (6-9)-C109,T4 (9-10)-C109

135 / 181

Page 136: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

912 SPLS 14011500 Nguyễn Thị Vân Anh 03/10/1996 FLF1105 18 T2 (6-9)-C109,T4 (9-10)-C109 913 SPLS 14011526 Đặng Quỳnh Trang 19/08/1996 FLF1105 18 T2 (6-9)-C109,T4 (9-10)-C109 914 SPLS 14011527 Đặng Thị Huyền Trang 09/03/1996 FLF1105 18 T2 (6-9)-C109,T4 (9-10)-C109 915 SPNV 14011002 Hoàng Ngọc Bích 25/10/1996 FLF1105 41 T3 (9-10)-C104,T6 (6-9)-C103 916 SPNV 14011006 Nguyễn Hồng Hạnh 04/12/1995 FLF1105 21 T3 (6-9)-C112,T5 (9-10)-C106 917 SPNV 14011007 Nguyễn Thị Hân 24/08/1995 FLF1105 21 T3 (6-9)-C112,T5 (9-10)-C106 918 SPNV 14011011 Vũ Thị Ngọc Huyền 17/01/1995 FLF1105 41

136 / 181

Page 137: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

T3 (9-10)-C104,T6 (6-9)-C103 919 SPNV 14011014 Nguyễn Thị Nga 05/08/1995 FLF1105 21 T3 (6-9)-C112,T5 (9-10)-C106 920 SPNV 14011015 Tào Thị Ngà 13/02/1996 FLF1105 21 T3 (6-9)-C112,T5 (9-10)-C106 921 SPNV 14011016 Phạm Thị Nguyệt 02/04/1995 FLF1105 21 T3 (6-9)-C112,T5 (9-10)-C106 922 SPNV 14011018 Nguyễn Thị Thu Phương 30/12/1995 FLF1105 21 T3 (6-9)-C112,T5 (9-10)-C106 923 SPNV 14011022 Nguyễn Thị Thảo 02/05/1994 FLF1105 41 T3 (9-10)-C104,T6 (6-9)-C103 924 SPNV 14011023 Lương Thị Thắm 13/06/1996 FLF1105 21 T3 (6-9)-C112,T5 (9-10)-C106 925 SPNV 14011025 Nguyễn Thu Trang 21/10/1996

137 / 181

Page 138: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

FLF1105 21 T3 (6-9)-C112,T5 (9-10)-C106 926 SPNV 14011027 Tạ Kiều Trang 29/11/1996 FLF1105 41 T3 (9-10)-C104,T6 (6-9)-C103 927 SPNV 14011029 Vũ Thị Ngọc Trang 10/10/1994 FLF1105 21 T3 (6-9)-C112,T5 (9-10)-C106 928 SPNV 14011035 Trần Thị Thu Uyên 14/06/1996 FLF1105 41 T3 (9-10)-C104,T6 (6-9)-C103 929 SPNV 14011501 Từ Thị Hương Chi 14/11/1996 FLF1105 41 T3 (9-10)-C104,T6 (6-9)-C103 930 SPNV 14011502 Ngô Thị Dung 15/06/1996 FLF1105 41 T3 (9-10)-C104,T6 (6-9)-C103 931 SPNV 14011503 Nguyễn Thị Dung 13/12/1994 FLF1105 41 T3 (9-10)-C104,T6 (6-9)-C103 932 SPNV 14011504 Trần Thị Dung

138 / 181

Page 139: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

20/04/1996 FLF1105 41 T3 (9-10)-C104,T6 (6-9)-C103 933 SPNV 14011505 Bùi Hương Giang 29/08/1996 FLF1105 41 T3 (9-10)-C104,T6 (6-9)-C103 934 SPNV 14011506 Nguyễn Thị Thanh Hà 13/08/1996 FLF1105 41 T3 (9-10)-C104,T6 (6-9)-C103 935 SPNV 14011507 Nguyễn Thu Hà 30/10/1996 FLF1105 41 T3 (9-10)-C104,T6 (6-9)-C103 936 SPNV 14011508 Trần Bích Hằng 06/05/1996 FLF1105 41 T3 (9-10)-C104,T6 (6-9)-C103 937 SPNV 14011510 Lưu Minh Hoàn 25/12/1996 FLF1105 41 T3 (9-10)-C104,T6 (6-9)-C103 938 SPNV 14011511 Đỗ Thị Thu Hồng 09/05/1996 FLF1105 21 T3 (6-9)-C112,T5 (9-10)-C106

139 / 181

Page 140: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

939 SPNV 14011512 Nguyễn Thị Hồng 12/11/1996 FLF1105 41 T3 (9-10)-C104,T6 (6-9)-C103 940 SPNV 14011513 Vũ Thị Hường 16/01/1996 FLF1105 41 T3 (9-10)-C104,T6 (6-9)-C103 941 SPNV 14011515 Lê Diệu Linh 22/07/1996 FLF1105 41 T3 (9-10)-C104,T6 (6-9)-C103 942 SPNV 14011516 Ngô Thuỳ Linh 20/04/1996 FLF1105 41 T3 (9-10)-C104,T6 (6-9)-C103 943 SPNV 14011517 Nguyễn Huyền Linh 13/10/1996 FLF1105 41 T3 (9-10)-C104,T6 (6-9)-C103 944 SPNV 14011518 Nguyễn Thục Linh 18/11/1996 FLF1105 41 T3 (9-10)-C104,T6 (6-9)-C103 945 SPNV 14011519 Lê Thị Ngọc 25/01/1996 FLF1105 41 T3 (9-10)-C104,T6 (6-9)-C103

140 / 181

Page 141: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

946 SPNV 14011520 Vũ Thị Ngọc 14/08/1996 FLF1105 41 T3 (9-10)-C104,T6 (6-9)-C103 947 SPNV 14011522 Nguyễn Thị Hoài Phương 19/12/1996 FLF1105 41 T3 (9-10)-C104,T6 (6-9)-C103 948 SPNV 14011523 Nguyễn Thị Phương 17/07/1996 FLF1105 41 T3 (9-10)-C104,T6 (6-9)-C103 949 SPNV 14011524 Phạm Thị Kim Thoa 08/11/1996 FLF1105 41 T3 (9-10)-C104,T6 (6-9)-C103 950 SPNV 14011525 Hoàng Hà Thu 03/05/1996 FLF1105 41 T3 (9-10)-C104,T6 (6-9)-C103 951 SPNV 14011528 Hoàng Thiên Trang 22/03/1996 FLF1105 41 T3 (9-10)-C104,T6 (6-9)-C103 952 SPNV 14011529 Nguyễn Anh Trâm 12/12/1996 FLF1105 41

141 / 181

Page 142: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

T3 (9-10)-C104,T6 (6-9)-C103 953 SPNV 14011531 Nguyễn Thị Tố Uyên 17/10/1996 FLF1105 41 T3 (9-10)-C104,T6 (6-9)-C103 954 SPNV 14011532 Nguyễn Thị Hồng Vân 21/09/1996 FLF1105 41 T3 (9-10)-C104,T6 (6-9)-C103 955 SPNV 14011533 Nguyễn Thị Hải Yến 16/08/1996 FLF1105 41 T3 (9-10)-C104,T6 (6-9)-C103 956 SPNV 14011534 Phạm Thị Yến 23/07/1996 FLF1105 21 T3 (6-9)-C112,T5 (9-10)-C106 957 SPNV 14011535 Lê Thị Thảo 12/02/1996 FLF1105 41 T3 (9-10)-C104,T6 (6-9)-C103 958 SPNV 14011536 Hà Thị Thanh Thủy 19/01/1996 FLF1105 41 T3 (9-10)-C104,T6 (6-9)-C103 959 SPNV 14011537 Phạm Trà My 19/11/1996

142 / 181

Page 143: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

FLF1105 41 T3 (9-10)-C104,T6 (6-9)-C103 960 TLH 14030003 Hà Thị Hoàng Anh 19/05/1996 FLF1105 32 T4 (8-9)-A503,T6 (6-9)-A503 961 TLH 14030016 Trần Hoàng Phương Anh 12/05/1996 FLF1105 31 T2 (6-9)-A503,T4 (6-7)-A503 962 TLH 14030034 Nguyễn Ngọc Thái Bình 23/04/1995 FLF1105 32 T4 (8-9)-A503,T6 (6-9)-A503 963 TLH 14030043 Lương Thị Minh Chi 26/10/1996 FLF1105 32 T4 (8-9)-A503,T6 (6-9)-A503 964 TLH 14030047 Nguyễn Trung Chiến 19/07/1996 FLF1105 32 T4 (8-9)-A503,T6 (6-9)-A503 965 TLH 14030083 Nguyễn Trường Giang 20/06/1996 FLF1105 32 T4 (8-9)-A503,T6 (6-9)-A503 966 TLH 14030090 Trần Thị Thu Hà

143 / 181

Page 144: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

08/10/1996 FLF1105 32 T4 (8-9)-A503,T6 (6-9)-A503 967 TLH 14030096 Hoàng Thị Hạ 24/06/1996 FLF1105 32 T4 (8-9)-A503,T6 (6-9)-A503 968 TLH 14030149 Cao Thu Hồng 01/12/1996 FLF1105 32 T4 (8-9)-A503,T6 (6-9)-A503 969 TLH 14030212 Lê Thị Lan 25/11/1996 FLF1105 32 T4 (8-9)-A503,T6 (6-9)-A503 970 TLH 14030224 Nguyễn Thị Lệ 29/09/1996 FLF1105 32 T4 (8-9)-A503,T6 (6-9)-A503 971 TLH 14030275 Nguyễn Đăng Quý Minh 01/11/1996 FLF1105 31 T2 (6-9)-A503,T4 (6-7)-A503 972 TLH 14030281 Ngô Thị Thanh My 21/08/1996 FLF1105 32 T4 (8-9)-A503,T6 (6-9)-A503

144 / 181

Page 145: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

973 TLH 14030320 Bùi Thị Tuyết Nhung 06/11/1996 FLF1105 31 T2 (6-9)-A503,T4 (6-7)-A503 974 TLH 14030322 Hoàng Thị Nhung 06/02/1996 FLF1105 32 T4 (8-9)-A503,T6 (6-9)-A503 975 TLH 14030339 Lù Thị Vân Oanh 13/02/1996 FLF1105 32 T4 (8-9)-A503,T6 (6-9)-A503 976 TLH 14030431 Hoàng Thị Thu 11/09/1996 FLF1105 32 T4 (8-9)-A503,T6 (6-9)-A503 977 TLH 14030470 Cao Huyền Trang 08/04/1996 FLF1105 31 T2 (6-9)-A503,T4 (6-7)-A503 978 TLH 14030479 Nguyễn Thị Trang 16/11/1996 FLF1105 32 T4 (8-9)-A503,T6 (6-9)-A503 979 TLH 14030493 Lữ Văn Trường 05/02/1992 FLF1105 32 T4 (8-9)-A503,T6 (6-9)-A503

145 / 181

Page 146: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

980 TLH 14030501 Đỗ Văn Tụ 14/10/1996 FLF1105 32 T4 (8-9)-A503,T6 (6-9)-A503 981 TLH 14030505 Bùi Thị Bảo Uyên 07/09/1996 FLF1105 32 T4 (8-9)-A503,T6 (6-9)-A503 982 TLH 14030537 Nguyễn Thị Giang 16/03/1996 FLF1105 32 T4 (8-9)-A503,T6 (6-9)-A503 983 TLH 14030538 Nguyễn Thị Hằng 20/05/1996 FLF1105 32 T4 (8-9)-A503,T6 (6-9)-A503 984 TLH 14030563 Nguyễn Thị Tình 20/02/1996 FLF1105 32 T4 (8-9)-A503,T6 (6-9)-A503 985 TLH 14030569 Nguyễn Thị Yến 01/04/1996 FLF1105 32 T4 (8-9)-A503,T6 (6-9)-A503 986 TLH 14030577 Hà Thị Giang 13/01/1996 FLF1105 32

146 / 181

Page 147: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

T4 (8-9)-A503,T6 (6-9)-A503 987 TLH 14030614 Vũ Thị Thu Thủy 01/01/1995 FLF1105 32 T4 (8-9)-A503,T6 (6-9)-A503 988 TLH 14030623 Phạm Văn Tý 10/06/1996 FLF1105 32 T4 (8-9)-A503,T6 (6-9)-A503 989 TLH 14030691 Hà Thị Điệp 17/11/1995 FLF1105 32 T4 (8-9)-A503,T6 (6-9)-A503 990 TLH 14030860 Nguyễn Thị Luyện 08/04/1995 FLF1105 32 T4 (8-9)-A503,T6 (6-9)-A503 991 TLH 14030876 Nguyễn Thu Phương #N/A FLF1105 31 T2 (6-9)-A503,T4 (6-7)-A503 992 TLH 14031803 Đào Quỳnh Anh 28/02/1996 FLF1105 31 T2 (6-9)-A503,T4 (6-7)-A503 993 TLH 14031808 Lê Trần Vân Anh 23/06/1996

147 / 181

Page 148: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

FLF1105 31 T2 (6-9)-A503,T4 (6-7)-A503 994 TLH 14031833 Nguyễn Linh Chi 29/12/1996 FLF1105 31 T2 (6-9)-A503,T4 (6-7)-A503 995 TLH 14031883 Đỗ Hải Hà 13/09/1996 FLF1105 31 T2 (6-9)-A503,T4 (6-7)-A503 996 TLH 14031892 Lê Thị Hải 10/08/1996 FLF1105 31 T2 (6-9)-A503,T4 (6-7)-A503 997 TLH 14031895 Phạm Thị Mỹ Hạnh 17/11/1996 FLF1105 32 T4 (8-9)-A503,T6 (6-9)-A503 998 TLH 14031928 Đỗ Quỳnh Hoa 26/12/1996 FLF1105 31 T2 (6-9)-A503,T4 (6-7)-A503 999 TLH 14031932 Vũ Phương Hoa 20/12/1996 FLF1105 31 T2 (6-9)-A503,T4 (6-7)-A503 1000 TLH 14031935 Nguyễn Huy Hoàng

148 / 181

Page 149: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

03/10/1996 FLF1105 31 T2 (6-9)-A503,T4 (6-7)-A503 1001 TLH 14031952 Trần Ngọc Phương Huyền 13/10/1996 FLF1105 31 T2 (6-9)-A503,T4 (6-7)-A503 1002 TLH 14031963 Nguyễn Diệu Hương 18/01/1996 FLF1105 31 T2 (6-9)-A503,T4 (6-7)-A503 1003 TLH 14031964 Nguyễn Lan Hương 19/12/1995 FLF1105 31 T2 (6-9)-A503,T4 (6-7)-A503 1004 TLH 14031974 Nguyễn Thị Hữu 28/10/1996 FLF1105 31 T2 (6-9)-A503,T4 (6-7)-A503 1005 TLH 14031976 Đặng Minh Khuê 15/08/1996 FLF1105 31 T2 (6-9)-A503,T4 (6-7)-A503 1006 TLH 14031981 Nguyễn Ngọc Lan 14/01/1995 FLF1105 31 T2 (6-9)-A503,T4 (6-7)-A503

149 / 181

Page 150: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

1007 TLH 14031983 Nguyễn Thị Ngọc Lan 02/04/1996 FLF1105 31 T2 (6-9)-A503,T4 (6-7)-A503 1008 TLH 14031986 Vũ Thu Lê 25/11/1996 FLF1105 31 T2 (6-9)-A503,T4 (6-7)-A503 1009 TLH 14031997 Hồ Tường Linh 17/07/1996 FLF1105 31 T2 (6-9)-A503,T4 (6-7)-A503 1010 TLH 14032028 Lê Quỳnh Mai 27/10/1996 FLF1105 31 T2 (6-9)-A503,T4 (6-7)-A503 1011 TLH 14032063 Đỗ Kim Ngọc 04/12/1996 FLF1105 31 T2 (6-9)-A503,T4 (6-7)-A503 1012 TLH 14032081 Lê Thị Thủy Nhi 18/12/1996 FLF1105 31 T2 (6-9)-A503,T4 (6-7)-A503 1013 TLH 14032106 Trần Huệ Phương 01/01/1996 FLF1105 31 T2 (6-9)-A503,T4 (6-7)-A503

150 / 181

Page 151: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

1014 TLH 14032133 Phạm Xuân Thanh 14/03/1996 FLF1105 31 T2 (6-9)-A503,T4 (6-7)-A503 1015 TLH 14032153 Đinh Thị Thu 17/01/1996 FLF1105 31 T2 (6-9)-A503,T4 (6-7)-A503 1016 TLH 14032178 Lê Trọng Tín 10/03/1992 FLF1105 31 T2 (6-9)-A503,T4 (6-7)-A503 1017 TLH 14032181 Bùi Thị Thùy Trang 30/07/1995 FLF1105 31 T2 (6-9)-A503,T4 (6-7)-A503 1018 TLH 14032195 Đỗ Ngọc Trâm 15/04/1996 FLF1105 31 T2 (6-9)-A503,T4 (6-7)-A503 1019 TLH 14032209 Đào Thị Thuỳ Vân 24/08/1996 FLF1105 31 T2 (6-9)-A503,T4 (6-7)-A503 1020 TLH 14032220 Nguyễn Thanh Xuân 01/10/1996 FLF1105 31

151 / 181

Page 152: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

T2 (6-9)-A503,T4 (6-7)-A503 1021 TLH 14032231 Bùi Thị Diệu An 10/12/1996 FLF1105 31 T2 (6-9)-A503,T4 (6-7)-A503 1022 TLH 14032283 Nguyễn Thị Chi 25/10/1995 FLF1105 32 T4 (8-9)-A503,T6 (6-9)-A503 1023 TLH 14032284 Lương Thị Chinh 22/09/1996 FLF1105 32 T4 (8-9)-A503,T6 (6-9)-A503 1024 TLH 14032287 Trần Thị Việt Hà 07/02/1996 FLF1105 31 T2 (6-9)-A503,T4 (6-7)-A503 1025 TLH 14032292 Hoàng Thị Thanh Huệ 30/12/1996 FLF1105 31 T2 (6-9)-A503,T4 (6-7)-A503 1026 TLH 14032301 Nguyễn Thị Nhật Ninh 26/07/1996 FLF1105 32 T4 (8-9)-A503,T6 (6-9)-A503 1027 TLH 14032516 Trần Minh Điệp 19/05/1994

152 / 181

Page 153: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

FLF1105 32 T4 (8-9)-A503,T6 (6-9)-A503 1028 TLH 14032519 Lê Thế Hanh 01/01/1995 FLF1105 32 T4 (8-9)-A503,T6 (6-9)-A503 1029 TLH 14032523 Trần Thị Thu Hà 20/03/1995 FLF1105 32 T4 (8-9)-A503,T6 (6-9)-A503 1030 TLH 14032524 Phan Thị Vân Hạnh 07/05/1996 FLF1105 32 T4 (8-9)-A503,T6 (6-9)-A503 1031 TLH 14032529 Nguyễn Thị Hiền 23/10/1996 FLF1105 32 T4 (8-9)-A503,T6 (6-9)-A503 1032 TLH 14032535 Nguyễn Mỹ Huyền 24/07/1996 FLF1105 32 T4 (8-9)-A503,T6 (6-9)-A503 1033 TLH 14032539 Đinh Thị Lan 27/12/1994 FLF1105 32 T4 (8-9)-A503,T6 (6-9)-A503 1034 TLH 14032582 Lê Thế Thuần

153 / 181

Page 154: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

15/11/1996 FLF1105 32 T4 (8-9)-A503,T6 (6-9)-A503 1035 TLH 14032594 Phạm Thị Yến 02/04/1996 FLF1105 31 T2 (6-9)-A503,T4 (6-7)-A503 1036 TLH 14032604 Lê Thị Hằng 01/10/1996 FLF1105 32 T4 (8-9)-A503,T6 (6-9)-A503 1037 TLH 14032611 Phạm Thị Thanh Tú 01/11/1996 FLF1105 32 T4 (8-9)-A503,T6 (6-9)-A503 1038 TLH 14033005 Lê Diễm Hằng 21/02/1996 FLF1105 32 T4 (8-9)-A503,T6 (6-9)-A503 1039 TLH 14033008 Nguyễn Thị Quỳnh 11/01/1996 FLF1105 32 T4 (8-9)-A503,T6 (6-9)-A503 1040 TLH 14033010 Đặng Vân Thu 02/05/1996 FLF1105 31 T2 (6-9)-A503,T4 (6-7)-A503

154 / 181

Page 155: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

1041 TLH 14033012 Phạm Thị Nhật Lệ 17/07/1996 FLF1105 31 T2 (6-9)-A503,T4 (6-7)-A503 1042 TTH 14030091 Vũ Thị Hà 01/08/1996 FLF1105 30 T3 (1-4)-A503,T5 (1-2)-A503 1043 TTH 14030118 Lại Thị Hiền 17/06/1996 FLF1105 30 T3 (1-4)-A503,T5 (1-2)-A503 1044 TTH 14030208 Hoàng Thị Ngọc Ánh 01/12/1995 FLF1105 30 T3 (1-4)-A503,T5 (1-2)-A503 1045 TTH 14030209 Nguyễn Thị Ánh 12/10/1996 FLF1105 30 T3 (1-4)-A503,T5 (1-2)-A503 1046 TTH 14030334 Bùi Thị Niên 08/06/1995 FLF1105 30 T3 (1-4)-A503,T5 (1-2)-A503 1047 TTH 14030397 Hồ Thị Minh Thảo 12/12/1996 FLF1105 30 T3 (1-4)-A503,T5 (1-2)-A503

155 / 181

Page 156: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

1048 TTH 14030408 Vũ Thị Phương Thảo 28/11/1996 FLF1105 30 T3 (1-4)-A503,T5 (1-2)-A503 1049 TTH 14030439 Vũ Thị Minh Thu 18/09/1996 FLF1105 30 T3 (1-4)-A503,T5 (1-2)-A503 1050 TTH 14030448 Trịnh Thị Thùy 15/09/1996 FLF1105 30 T3 (1-4)-A503,T5 (1-2)-A503 1051 TTH 14030508 Đào Thị Vân 09/12/1996 FLF1105 30 T3 (1-4)-A503,T5 (1-2)-A503 1052 TTH 14030523 Đặng Công Vương 24/02/1996 FLF1105 30 T3 (1-4)-A503,T5 (1-2)-A503 1053 TTH 14030692 Lý Thị Thu Hằng 14/08/1995 FLF1105 30 T3 (1-4)-A503,T5 (1-2)-A503 1054 TTH 14030693 Lý Thu Thảo 24/06/1995 FLF1105 30

156 / 181

Page 157: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

T3 (1-4)-A503,T5 (1-2)-A503 1055 TTH 14031834 Nguyễn Ngọc Linh Chi 03/06/1996 FLF1105 30 T3 (1-4)-A503,T5 (1-2)-A503 1056 TTH 14031864 Phạm Thùy Dương 12/02/1996 FLF1105 30 T3 (1-4)-A503,T5 (1-2)-A503 1057 TTH 14031900 Đỗ Thúy Hằng 08/04/1996 FLF1105 30 T3 (1-4)-A503,T5 (1-2)-A503 1058 TTH 14031913 Lâm Thảo Hiền 09/01/1996 FLF1105 30 T3 (1-4)-A503,T5 (1-2)-A503 1059 TTH 14031962 Lê Thu Hương 18/10/1996 FLF1105 30 T3 (1-4)-A503,T5 (1-2)-A503 1060 TTH 14032040 Nguyễn Quang Minh 29/01/1996 FLF1105 30 T3 (1-4)-A503,T5 (1-2)-A503 1061 TTH 14032074 Trần Nguyễn Hoàng An Nguyên 03/03/1996

157 / 181

Page 158: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

FLF1105 30 T3 (1-4)-A503,T5 (1-2)-A503 1062 TTH 14032119 Lê Thị Quỳnh 18/06/1996 FLF1105 30 T3 (1-4)-A503,T5 (1-2)-A503 1063 TTH 14032206 Phạm Thị Cẩm Tú 07/12/1996 FLF1105 30 T3 (1-4)-A503,T5 (1-2)-A503 1064 TTH 14032219 Đoàn Thị Xoan 27/07/1996 FLF1105 30 T3 (1-4)-A503,T5 (1-2)-A503 1065 TTH 14032514 Phạm Thị Duyên 03/04/1996 FLF1105 30 T3 (1-4)-A503,T5 (1-2)-A503 1066 TTH 14032522 Nguyễn Thu Hà 05/08/1996 FLF1105 30 T3 (1-4)-A503,T5 (1-2)-A503 1067 TR 14030001 Đặng Phương Anh 27/11/1996 FLF1105 34 T2 (1-4)-A503,T5 (3-4)-A503 1068 TR 14030327 Nguyễn Thị Nhung

158 / 181

Page 159: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

23/09/1996 FLF1105 34 T2 (1-4)-A503,T5 (3-4)-A503 1069 TR 14030328 Trần Thị Nhung 14/09/1996 FLF1105 34 T2 (1-4)-A503,T5 (3-4)-A503 1070 TR 14030383 Phạm Thanh Tâm 10/10/1996 FLF1105 34 T2 (1-4)-A503,T5 (3-4)-A503 1071 TR 14030425 Lê Thị Thơm 15/02/1996 FLF1105 34 T2 (1-4)-A503,T5 (3-4)-A503 1072 TR 14030524 Trần Đình Vững 25/08/1996 FLF1105 34 T2 (1-4)-A503,T5 (3-4)-A503 1073 TR 14030607 Bùi Thị Kim Oanh 24/01/1997 FLF1105 34 T2 (1-4)-A503,T5 (3-4)-A503 1074 TR 14030694 Nguyễn Hoàng Dịu 05/09/1995 FLF1105 34 T2 (1-4)-A503,T5 (3-4)-A503

159 / 181

Page 160: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

1075 TR 14030695 La Thị Hà Ly 17/06/1995 FLF1105 34 T2 (1-4)-A503,T5 (3-4)-A503 1076 TR 14030871 Doãn Thuỳ Dưong #N/A FLF1105 34 T2 (1-4)-A503,T5 (3-4)-A503 1077 TR 14030879 Lai De Chen #N/A FLF1105 34 T2 (1-4)-A503,T5 (3-4)-A503 1078 TR 14031924 Vũ Ngọc Hiếu 28/02/1996 FLF1105 34 T2 (1-4)-A503,T5 (3-4)-A503 1079 TR 14032087 Đỗ Thị Kiều Oanh 05/10/1996 FLF1105 34 T2 (1-4)-A503,T5 (3-4)-A503 1080 TR 14032506 Phạm Ngọc Bá 27/01/1996 FLF1105 34 T2 (1-4)-A503,T5 (3-4)-A503 1081 TR 14032545 Lê Thị Phương Mỹ 22/07/1996 FLF1105 34 T2 (1-4)-A503,T5 (3-4)-A503

160 / 181

Page 161: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

1082 TR 14032556 Nguyễn Thị Như 25/11/1996 FLF1105 34 T2 (1-4)-A503,T5 (3-4)-A503 1083 TR 14032583 Lã Văn Thủy 11/11/1995 FLF1105 34 T2 (1-4)-A503,T5 (3-4)-A503 1084 TR 14032605 Trần Chi Linh 06/12/1996 FLF1105 34 T2 (1-4)-A503,T5 (3-4)-A503 1085 VH 14030012 Nguyễn Thị Phương Anh 11/03/1995 FLF1105 36 T4 (8-9)-C103,T6 (6-9)-C102 1086 VH 14030013 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 07/10/1996 FLF1105 35 T3 (6-9)-C102,T5 (6-7)-C102 1087 VH 14030030 Hứa Thị Bê 15/01/1996 FLF1105 36 T4 (8-9)-C103,T6 (6-9)-C102 1088 VH 14030045 Trần Linh Chi 27/09/1996 FLF1105 35

161 / 181

Page 162: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

T3 (6-9)-C102,T5 (6-7)-C102 1089 VH 14030088 Nguyễn Thị Thu Hà 13/11/1995 FLF1105 36 T4 (8-9)-C103,T6 (6-9)-C102 1090 VH 14030106 Nguyễn Thị Hằng 13/08/1995 FLF1105 36 T4 (8-9)-C103,T6 (6-9)-C102 1091 VH 14030135 Nguyễn Thị Hoa 18/02/1996 FLF1105 35 T3 (6-9)-C102,T5 (6-7)-C102 1092 VH 14030150 Lê Hoàng Hồng 03/11/1996 FLF1105 36 T4 (8-9)-C103,T6 (6-9)-C102 1093 VH 14030156 Tạ Thị Hồng 02/01/1996 FLF1105 36 T4 (8-9)-C103,T6 (6-9)-C102 1094 VH 14030213 Nguyễn Thị Hương Lan 14/08/1992 FLF1105 36 T4 (8-9)-C103,T6 (6-9)-C102 1095 VH 14030230 Bùi Diệu Linh 25/05/1995

162 / 181

Page 163: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

FLF1105 36 T4 (8-9)-C103,T6 (6-9)-C102 1096 VH 14030241 Vũ Khánh Linh 04/05/1995 FLF1105 35 T3 (6-9)-C102,T5 (6-7)-C102 1097 VH 14030242 Đỗ Thị Loan 10/02/1996 FLF1105 36 T4 (8-9)-C103,T6 (6-9)-C102 1098 VH 14030264 Mạc Thị Mai 26/02/1996 FLF1105 36 T4 (8-9)-C103,T6 (6-9)-C102 1099 VH 14030282 Nguyễn Thị Trà My 09/10/1996 FLF1105 36 T4 (8-9)-C103,T6 (6-9)-C102 1100 VH 14030296 Lại Thị Ngân 07/07/1996 FLF1105 36 T4 (8-9)-C103,T6 (6-9)-C102 1101 VH 14030303 Bùi Thị Ngọc 04/03/1996 FLF1105 36 T4 (8-9)-C103,T6 (6-9)-C102 1102 VH 14030307 Đỗ Thị Ngọc

163 / 181

Page 164: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

12/10/1995 FLF1105 36 T4 (8-9)-C103,T6 (6-9)-C102 1103 VH 14030308 Hà Thị Ngọc 12/07/1996 FLF1105 36 T4 (8-9)-C103,T6 (6-9)-C102 1104 VH 14030310 Nguyễn Hồng Ngọc 07/05/1996 FLF1105 35 T3 (6-9)-C102,T5 (6-7)-C102 1105 VH 14030348 Nguyễn Thị Lan Phương 11/10/1996 FLF1105 36 T4 (8-9)-C103,T6 (6-9)-C102 1106 VH 14030370 Nguyễn Như Quỳnh 25/10/1996 FLF1105 35 T3 (6-9)-C102,T5 (6-7)-C102 1107 VH 14030404 Nguyễn Thu Thảo 05/03/1996 FLF1105 36 T4 (8-9)-C103,T6 (6-9)-C102 1108 VH 14030409 Đào Thị Thắm 03/05/1996 FLF1105 36 T4 (8-9)-C103,T6 (6-9)-C102

164 / 181

Page 165: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

1109 VH 14030458 Nguyễn Thị Thúy 16/09/1994 FLF1105 35 T3 (6-9)-C102,T5 (6-7)-C102 1110 VH 14030482 Trần Huệ Trang 04/02/1996 FLF1105 36 T4 (8-9)-C103,T6 (6-9)-C102 1111 VH 14030576 Nguyễn Thị Thùy Dương 02/06/1996 FLF1105 36 T4 (8-9)-C103,T6 (6-9)-C102 1112 VH 14030578 Nguyễn Nhật Hạ 08/09/1996 FLF1105 35 T3 (6-9)-C102,T5 (6-7)-C102 1113 VH 14030618 Đoàn Thị Trang 26/12/1996 FLF1105 36 T4 (8-9)-C103,T6 (6-9)-C102 1114 VH 14030619 Phạm Thị Như Trang 25/02/1996 FLF1105 36 T4 (8-9)-C103,T6 (6-9)-C102 1115 VH 14030628 Phạm Thị Hoàng Hải Yến 19/11/1996 FLF1105 36 T4 (8-9)-C103,T6 (6-9)-C102

165 / 181

Page 166: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

1116 VH 14030696 Thạch Thuỳ Giang 27/07/1995 FLF1105 36 T4 (8-9)-C103,T6 (6-9)-C102 1117 VH 14030699 Quách Thị Kim Len 19/07/1995 FLF1105 36 T4 (8-9)-C103,T6 (6-9)-C102 1118 VH 14030700 Nguyễn Thị Loan 15/03/1995 FLF1105 36 T4 (8-9)-C103,T6 (6-9)-C102 1119 VH 14030838 Phạm Thị Quỳnh Anh 01/08/1996 FLF1105 36 T4 (8-9)-C103,T6 (6-9)-C102 1120 VH 14031814 Nguyễn Nhật Anh 20/05/1996 FLF1105 35 T3 (6-9)-C102,T5 (6-7)-C102 1121 VH 14031817 Nguyễn Thị Vân Anh 20/02/1996 FLF1105 35 T3 (6-9)-C102,T5 (6-7)-C102 1122 VH 14031819 Phan Đỗ Hồng Anh 23/09/1996 FLF1105 35

166 / 181

Page 167: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

T3 (6-9)-C102,T5 (6-7)-C102 1123 VH 14031829 Nguyễn Thị Bảo Châu 21/10/1996 FLF1105 35 T3 (6-9)-C102,T5 (6-7)-C102 1124 VH 14031844 Đoàn Ngọc Chung 17/10/1996 FLF1105 35 T3 (6-9)-C102,T5 (6-7)-C102 1125 VH 14031846 Nguyễn Thị Diễm 20/09/1996 FLF1105 35 T3 (6-9)-C102,T5 (6-7)-C102 1126 VH 14031859 Đặng Thị Thuỳ Dương 07/08/1996 FLF1105 36 T4 (8-9)-C103,T6 (6-9)-C102 1127 VH 14031929 Nguyễn Thị Hoa 03/01/1995 FLF1105 35 T3 (6-9)-C102,T5 (6-7)-C102 1128 VH 14031993 Đào Thị Thùy Linh 21/10/1996 FLF1105 35 T3 (6-9)-C102,T5 (6-7)-C102 1129 VH 14032042 Nguyễn Thị Mừng 02/02/1996

167 / 181

Page 168: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

FLF1105 35 T3 (6-9)-C102,T5 (6-7)-C102 1130 VH 14032053 Nguyễn Hoàng Nam 19/12/1996 FLF1105 35 T3 (6-9)-C102,T5 (6-7)-C102 1131 VH 14032062 Trần Thị Ngoan 03/03/1996 FLF1105 35 T3 (6-9)-C102,T5 (6-7)-C102 1132 VH 14032068 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 02/11/1996 FLF1105 35 T3 (6-9)-C102,T5 (6-7)-C102 1133 VH 14032076 Đỗ Thanh Nhàn 06/08/1996 FLF1105 35 T3 (6-9)-C102,T5 (6-7)-C102 1134 VH 14032102 Nguyễn Xuân Phương 08/02/1996 FLF1105 35 T3 (6-9)-C102,T5 (6-7)-C102 1135 VH 14032176 Lê Thị Thuỷ Tiên 31/10/1996 FLF1105 35 T3 (6-9)-C102,T5 (6-7)-C102 1136 VH 14032199 Bùi Thị Tuyết

168 / 181

Page 169: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

25/12/1995 FLF1105 35 T3 (6-9)-C102,T5 (6-7)-C102 1137 VH 14032218 Nguyễn Thị Xinh 25/12/1995 FLF1105 35 T3 (6-9)-C102,T5 (6-7)-C102 1138 VH 14032261 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa 18/02/1996 FLF1105 35 T3 (6-9)-C102,T5 (6-7)-C102 1139 VH 14032289 Nguyễn Thu Hằng 22/03/1996 FLF1105 35 T3 (6-9)-C102,T5 (6-7)-C102 1140 VH 14032302 Phạm Thị Kim Oanh 26/02/1996 FLF1105 35 T3 (6-9)-C102,T5 (6-7)-C102 1141 VH 14032308 Trần Đỗ Cầm Thơ 13/04/1996 FLF1105 36 T4 (8-9)-C103,T6 (6-9)-C102 1142 VNH 14030033 Lộc Thị Biển 20/06/1995 FLF1105 37 T3 (6-9)-C107,T5 (6-7)-C107

169 / 181

Page 170: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

1143 VNH 14030036 Vũ Thị Thanh Bình 06/11/1996 FLF1105 37 T3 (6-9)-C107,T5 (6-7)-C107 1144 VNH 14030038 Đặng Văn Ca 17/03/1994 FLF1105 37 T3 (6-9)-C107,T5 (6-7)-C107 1145 VNH 14030051 Nguyễn Đức Chung 18/08/1995 FLF1105 37 T3 (6-9)-C107,T5 (6-7)-C107 1146 VNH 14030052 Vũ Thị Kim Chung 24/07/1996 FLF1105 37 T3 (6-9)-C107,T5 (6-7)-C107 1147 VNH 14030153 Nguyễn Thị Hồng 16/06/1996 FLF1105 37 T3 (6-9)-C107,T5 (6-7)-C107 1148 VNH 14030162 Hoàng Thị Huệ 19/05/1996 FLF1105 37 T3 (6-9)-C107,T5 (6-7)-C107 1149 VNH 14030198 Vũ Thị Hường 13/03/1996 FLF1105 37 T3 (6-9)-C107,T5 (6-7)-C107

170 / 181

Page 171: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

1150 VNH 14030210 Nguyễn Thị Thanh Lam 11/02/1996 FLF1105 37 T3 (6-9)-C107,T5 (6-7)-C107 1151 VNH 14030246 Ngô Thị Lộc 20/06/1996 FLF1105 37 T3 (6-9)-C107,T5 (6-7)-C107 1152 VNH 14030262 Hoàng Thị Huệ Mai 03/11/1996 FLF1105 37 T3 (6-9)-C107,T5 (6-7)-C107 1153 VNH 14030268 Trần Thị Mai 08/03/1996 FLF1105 37 T3 (6-9)-C107,T5 (6-7)-C107 1154 VNH 14030298 Nguyễn Thị Ngoan 17/08/1995 FLF1105 37 T3 (6-9)-C107,T5 (6-7)-C107 1155 VNH 14030347 Lê Thị Phương 29/05/1995 FLF1105 37 T3 (6-9)-C107,T5 (6-7)-C107 1156 VNH 14030411 Nguyễn Thị Thắm 16/11/1996 FLF1105 37

171 / 181

Page 172: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

T3 (6-9)-C107,T5 (6-7)-C107 1157 VNH 14030416 Trịnh Văn Thắng 22/03/1996 FLF1105 37 T3 (6-9)-C107,T5 (6-7)-C107 1158 VNH 14030428 Phạm Thị Thơm 04/10/1996 FLF1105 37 T3 (6-9)-C107,T5 (6-7)-C107 1159 VNH 14030443 Hà Thu Thuỷ 26/01/1996 FLF1105 37 T3 (6-9)-C107,T5 (6-7)-C107 1160 VNH 14030455 Nguyễn Thị Thủy 30/03/1996 FLF1105 37 T3 (6-9)-C107,T5 (6-7)-C107 1161 VNH 14030461 Tạ Thị Thu Thư 06/06/1996 FLF1105 37 T3 (6-9)-C107,T5 (6-7)-C107 1162 VNH 14030534 Ngô Thị Thanh Bình 05/11/1996 FLF1105 37 T3 (6-9)-C107,T5 (6-7)-C107 1163 VNH 14030555 Phan Thị Thiện 12/06/1996

172 / 181

Page 173: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

FLF1105 37 T3 (6-9)-C107,T5 (6-7)-C107 1164 VNH 14030556 Lê Tài Đức Thịnh 02/07/1996 FLF1105 37 T3 (6-9)-C107,T5 (6-7)-C107 1165 VNH 14030573 Đặng Thị Dung 06/03/1996 FLF1105 37 T3 (6-9)-C107,T5 (6-7)-C107 1166 VNH 14030581 Phạm Thị Hiền 20/05/1996 FLF1105 37 T3 (6-9)-C107,T5 (6-7)-C107 1167 VNH 14030584 Hoàng Thị Ninh Hoài 14/01/1996 FLF1105 37 T3 (6-9)-C107,T5 (6-7)-C107 1168 VNH 14030587 Đỗ Thị Hồng 11/03/1996 FLF1105 37 T3 (6-9)-C107,T5 (6-7)-C107 1169 VNH 14030701 Bàn Văn Lực 16/06/1995 FLF1105 37 T3 (6-9)-C107,T5 (6-7)-C107 1170 VNH 14031818 Nguyễn Tú Anh

173 / 181

Page 174: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

06/01/1995 FLF1105 37 T3 (6-9)-C107,T5 (6-7)-C107 1171 VNH 14031842 Vũ Thị Chinh 12/09/1996 FLF1105 37 T3 (6-9)-C107,T5 (6-7)-C107 1172 VNH 14031891 Vương Thị Hà 10/06/1995 FLF1105 37 T3 (6-9)-C107,T5 (6-7)-C107 1173 VNH 14032016 Vũ Nhật Linh 16/09/1996 FLF1105 37 T3 (6-9)-C107,T5 (6-7)-C107 1174 VNH 14032144 Phan Thị Thu Thảo 24/03/1995 FLF1105 37 T3 (6-9)-C107,T5 (6-7)-C107 1175 VNH 14032203 Ngô Thị Ngọc Tú 03/11/1996 FLF1105 37 T3 (6-9)-C107,T5 (6-7)-C107 1176 VNH 14032222 Nguyễn Thị Hải Yến 09/03/1995 FLF1105 37 T3 (6-9)-C107,T5 (6-7)-C107

174 / 181

Page 175: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

1177 VNH 14032224 Nguyễn Thị Yến 25/05/1996 FLF1105 37 T3 (6-9)-C107,T5 (6-7)-C107 1178 VNH 14032314 Trịnh Thúy Vân 17/10/1996 FLF1105 37 T3 (6-9)-C107,T5 (6-7)-C107 1179 XHH 14030000 Doãn Ngọc Quỳnh Anh 29/02/1996 FLF1105 39 T3 (1-4)-C108,T5 (1-2)-C108 1180 XHH 14030006 Lê Thị Phương Anh 13/04/1996 FLF1105 39 T3 (1-4)-C108,T5 (1-2)-C108 1181 XHH 14030024 Bùi Văn ánh 20/06/1996 FLF1105 34 T2 (1-4)-A503,T5 (3-4)-A503 1182 XHH 14030049 Trần Thị Chinh 07/05/1996 FLF1105 34 T2 (1-4)-A503,T5 (3-4)-A503 1183 XHH 14030065 Bùi Thị Duyên 20/08/1995 FLF1105 34 T2 (1-4)-A503,T5 (3-4)-A503

175 / 181

Page 176: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

1184 XHH 14030160 Nguyễn Thị Huê 20/07/1987 FLF1105 34 T2 (1-4)-A503,T5 (3-4)-A503 1185 XHH 14030177 Đoàn Thị Hương 18/01/1996 FLF1105 34 T2 (1-4)-A503,T5 (3-4)-A503 1186 XHH 14030203 Nguyễn Thị Khuyên 25/10/1996 FLF1105 34 T2 (1-4)-A503,T5 (3-4)-A503 1187 XHH 14030206 Lăng Thị Kiều 06/08/1996 FLF1105 34 T2 (1-4)-A503,T5 (3-4)-A503 1188 XHH 14030220 Hoàng Tùng Lâm 23/05/1996 FLF1105 34 T2 (1-4)-A503,T5 (3-4)-A503 1189 XHH 14030250 Trần Thị Luyến 05/10/1986 FLF1105 34 T2 (1-4)-A503,T5 (3-4)-A503 1190 XHH 14030357 Đặng Thị Phượng 12/07/1996 FLF1105 34

176 / 181

Page 177: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

T2 (1-4)-A503,T5 (3-4)-A503 1191 XHH 14030452 Đinh Thị Thủy 06/02/1996 FLF1105 34 T2 (1-4)-A503,T5 (3-4)-A503 1192 XHH 14030460 Hà Thị Thanh Thư 03/10/1996 FLF1105 39 T3 (1-4)-C108,T5 (1-2)-C108 1193 XHH 14030463 Trịnh Trung Thương 02/09/1996 FLF1105 34 T2 (1-4)-A503,T5 (3-4)-A503 1194 XHH 14030705 Lê Hương Liên 14/07/1995 FLF1105 39 T3 (1-4)-C108,T5 (1-2)-C108 1195 XHH 14031807 Lê Hồng Anh 03/08/1996 FLF1105 39 T3 (1-4)-C108,T5 (1-2)-C108 1196 XHH 14031811 Nguyễn Hoàng Anh 31/01/1996 FLF1105 39 T3 (1-4)-C108,T5 (1-2)-C108 1197 XHH 14031855 Đoàn Ngọc Mỹ Duyên 14/12/1996

177 / 181

Page 178: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

FLF1105 39 T3 (1-4)-C108,T5 (1-2)-C108 1198 XHH 14031861 Khúc Thùy Dương 20/12/1995 FLF1105 39 T3 (1-4)-C108,T5 (1-2)-C108 1199 XHH 14031906 Phương Minh Hằng 07/06/1996 FLF1105 39 T3 (1-4)-C108,T5 (1-2)-C108 1200 XHH 14031933 Vũ Thanh Hoa 11/10/1996 FLF1105 39 T3 (1-4)-C108,T5 (1-2)-C108 1201 XHH 14031998 Lưu Khánh Linh 01/10/1996 FLF1105 39 T3 (1-4)-C108,T5 (1-2)-C108 1202 XHH 14032009 Phạm Mai Linh 13/06/1996 FLF1105 39 T3 (1-4)-C108,T5 (1-2)-C108 1203 XHH 14032019 Đặng Thị Loan 07/02/1996 FLF1105 39 T3 (1-4)-C108,T5 (1-2)-C108 1204 XHH 14032024 Đoàn Thị Hương Ly

178 / 181

Page 179: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

19/01/1996 FLF1105 39 T3 (1-4)-C108,T5 (1-2)-C108 1205 XHH 14032046 Nguyễn Hà My 26/09/1996 FLF1105 39 T3 (1-4)-C108,T5 (1-2)-C108 1206 XHH 14032057 Nguyễn Thanh Nga 01/11/1996 FLF1105 39 T3 (1-4)-C108,T5 (1-2)-C108 1207 XHH 14032073 Nguyễn Thảo Nguyên 03/09/1996 FLF1105 39 T3 (1-4)-C108,T5 (1-2)-C108 1208 XHH 14032080 Đinh Hương Nhi 10/12/1996 FLF1105 39 T3 (1-4)-C108,T5 (1-2)-C108 1209 XHH 14032085 Nguyễn Quỳnh Như 11/08/1996 FLF1105 39 T3 (1-4)-C108,T5 (1-2)-C108 1210 XHH 14032096 Hoàng Lan Phương 10/11/1996 FLF1105 39 T3 (1-4)-C108,T5 (1-2)-C108

179 / 181

Page 180: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

1211 XHH 14032112 Lê Thục Quyên 15/03/1996 FLF1105 39 T3 (1-4)-C108,T5 (1-2)-C108 1212 XHH 14032135 Hoàng Thị Phương Thảo 08/03/1996 FLF1105 39 T3 (1-4)-C108,T5 (1-2)-C108 1213 XHH 14032139 Nguyễn Phương Thảo 02/11/1996 FLF1105 39 T3 (1-4)-C108,T5 (1-2)-C108 1214 XHH 14032160 Nguyễn Văn Thuận 26/02/1995 FLF1105 34 T2 (1-4)-A503,T5 (3-4)-A503 1215 XHH 14032163 Hồ Thu Thanh Thuỷ 10/04/1996 FLF1105 39 T3 (1-4)-C108,T5 (1-2)-C108 1216 XHH 14032171 Nguyễn Ngọc Thúy 05/10/1996 FLF1105 39 T3 (1-4)-C108,T5 (1-2)-C108 1217 XHH 14032173 Đoàn Khánh Thư 18/08/1996 FLF1105 39 T3 (1-4)-C108,T5 (1-2)-C108

180 / 181

Page 181: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

1218 XHH 14032197 Phan Thục Trinh 13/04/1996 FLF1105 39 T3 (1-4)-C108,T5 (1-2)-C108 1219 XHH 14032269 Hoàng Huyền Linh 01/12/1996 FLF1105 39 T3 (1-4)-C108,T5 (1-2)-C108 1220 XHH 14032311 Nguyễn Quỳnh Trang 22/06/1996 FLF1105 39 T3 (1-4)-C108,T5 (1-2)-C108 1221 XHH 14032542 Lê Thị Lĩnh 28/02/1996 FLF1105 34 T2 (1-4)-A503,T5 (3-4)-A503 1222 XHH 14032578 Nguyễn Quang Thịnh 06/02/1996 FLF1105 34 T2 (1-4)-A503,T5 (3-4)-A503

181 / 181