thỜi khÓa biỂu hỌc kỲ i hỌc nĂm 2016 - 2017 - Đợt...

14
Thời gian học bắt đầu : 15/8/2016(15 tuần) cho các Khóa ĐH K03, ĐHSP K04;CĐ K39, CĐSP K40 STT Tên môn học Họ và tên Số Tiết dạy /tuần Lớp Lớp Ghép Thứ Sỉ số Phòng học Tiết học Tuần học Ghi chú Lớp CD39CNTT 1 Lập trình Window Nguyễn Thị ái Anh 3 CD39CNTT 2 37 P. máy vi tính 123------- 123456789012345 2 Công nghệ phần mềm Đinh Văn Minh 2 CD39CNTT 3 37 P. máy vi tính 67--------- 123456789012345 3 Mạng máy tính Trần Lê Tài 3 CD39CNTT 3 37 P. máy vi tính 123------- 123456789012345 4 Anh văn chuyên ngành Nguyễn Văn Nam 3 CD39CNTT 4 37 D3-03 123------- 123456789012345 5 Đồ họa vi tính* Lê Thị Ngọc Hiếu 2 CD39CNTT 6 37 P. máy vi tính 12------- 123456789012345 6 Lập trình Web Lê Xuân Hùng 3 CD39CNTT 5 37 P. máy vi tính 123------- 123456789012345 7 Lắp ráp và cài đặt máy tính* Đinh Văn Minh 2 CD39CNTT 5 37 P. máy vi tính 67--------- 123456789012345 Lớp CD39NKMT 1 Môi trường biển* 2 CD39NKMT 2 16 A1-02 12-------- 123456789012345 2 Môi trường đô thị và khu công nghiệp* 2 CD39NKMT 2 16 A1-02 --34------ 123456789012345 3 Phương pháp xử lý số liệu về môi trường 2 CD39NKMT 3 16 C2-01 12-------- 123456789012345 4 Quy trình và thiết bị công nghệ môi trường 3 CD39NKMT 4 16 A1-03 123------- 123456789012345 5 Luật và chính sách môi trường 2 CD39NKMT 4 16 A1-03 ---45----- 123456789012345 6 Sức khỏe môi trường* 2 CD39NKMT 5 16 A1-03 12-------- 123456789012345 7 Kinh tế môi trường 2 CD39NKMT 5 16 A1-03 --34------ 123456789012345 8 Phân tích môi trường và thực hành PTMT 3 CD39NKMT 6 16 A1-02 123------- 123456789012345 9 Môi trường nông thôn* 2 CD39NKMT 6 16 A1-02 ---45----- 123456789012345 Lớp CD39NKT1 1 Kế toán tài chính 2 Tôn Trung Giang 3 CD39NKT1 2 76 C4-01 123------- 123456789012345 2 Kế toán đơn vị sự nghiệp Vương Quang Thịnh 4 CD39NKT1 3 76 C2-02 1234------ 123456789012345 3 Kiểm toán Tôn Trung Giang 3 CD39NKT1 4 76 C4-01 123------- 123456789012345 4 Anh văn chuyên ngành Đỗ Thị Khắc Bình 3 CD39NKT1 5 76 A1-02 123------- 123456789012345 5 Phân tích và thẩm định dự án đầu tư* Phan Thị Ngà 3 CD39NKT1 5 76 C4-01 -----678-- 123456789012345 6 Kế toán và khai báo thuế Nguyễn Thị Lý 2 CD39NKT1 6 76 C3-01 12-------- 123456789012345 7 Nghiệp vụ ngân hàng* Võ Thị Từ Hiếu 3 CD39NKT1 6 76 C3-01 -----678-- 123456789012345 Lớp CD39NQK1 24 Thị trường tài chính* Hoàng Thị Ngọc Điệp 3 CD39NQK1 2 49 C4-02 123------- 123456789012345 2 Anh văn chuyên ngành Nguyễn Văn Nam 3 CD39NQK1 2 49 C2-01 -----678-- 123456789012345 3 Quản trị thương hiệu* Trần Trọng Phòng 3 CD39NQK1 3 49 C2-01 -----678-- 123456789012345 27 Quản trị tài chính Hoàng Thị Thu Hà 3 CD39NQK1 3 49 C5-01 123------- 123456789012345 5 Thị trường chứng khoán Tôn Trung Giang 3 CD39NQK1 5 49 C4-02 123------- 123456789012345 6 Phân tích hoạt động kinh doanh* Trần Thị Bích Vân 3 CD39NQK1 5 49 C4-02 -----678-- 123456789012345 7 Tài chính doanh nghiệp 1 Ngô Đình Đăng 3 CD39NQK1 6 49 C3-02 123------- 123456789012345 8 Quản trị sản xuất Mai Phương Nam 3 CD39NQK1 7 49 C2-01 123------- 123456789012345 9 Quản trị cung ứng* Phạm Quốc Phong 3 CD39NQK1 7 49 C2-01 -----678-- 123456789012345 Lớp CD39NQLD 1 Quản lý đất nông nghiệp bền vững* 2 CD39NQLD 2 20 B4-01 12-------- 123456789012345 TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG NAI PHÒNG ĐÀO TẠO THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ I HỌC NĂM 2016 - 2017 - Đợt 1 1

Upload: truonganh

Post on 06-Feb-2018

215 views

Category:

Documents


1 download

TRANSCRIPT

Page 1: THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ I HỌC NĂM 2016 - 2017 - Đợt 1daotao.dnpu.edu.vn/UserFiles/Docs/THOI KHOA BIEU DOT 1 (1).pdf · 7 Trắc địa ảnh và viễn thám 2 CD39NQLD

Thời gian học bắt đầu : 15/8/2016(15 tuần) cho các Khóa ĐH K03, ĐHSP K04;CĐ K39, CĐSP K40

STT Tên môn học Họ và tên

Số

Tiết

dạy

/tuần

LớpLớp

GhépThứ

Sỉ

số

Phòng

họcTiết học Tuần học Ghi chú

Lớp CD39CNTT

1 Lập trình Window Nguyễn Thị ái Anh 3 CD39CNTT 2 37 P. máy vi tính 123------- 123456789012345

2 Công nghệ phần mềm Đinh Văn Minh 2 CD39CNTT 3 37 P. máy vi tính 67--------- 123456789012345

3 Mạng máy tính Trần Lê Tài 3 CD39CNTT 3 37 P. máy vi tính 123------- 123456789012345

4 Anh văn chuyên ngành Nguyễn Văn Nam 3 CD39CNTT 4 37 D3-03 123------- 123456789012345

5 Đồ họa vi tính* Lê Thị Ngọc Hiếu 2 CD39CNTT 6 37 P. máy vi tính 12------- 123456789012345

6 Lập trình Web Lê Xuân Hùng 3 CD39CNTT 5 37 P. máy vi tính 123------- 123456789012345

7 Lắp ráp và cài đặt máy tính* Đinh Văn Minh 2 CD39CNTT 5 37 P. máy vi tính 67--------- 123456789012345

Lớp CD39NKMT

1 Môi trường biển* 2 CD39NKMT 2 16 A1-02 12-------- 123456789012345

2 Môi trường đô thị và khu công nghiệp* 2 CD39NKMT 2 16 A1-02 --34------ 123456789012345

3 Phương pháp xử lý số liệu về môi trường 2 CD39NKMT 3 16 C2-01 12-------- 123456789012345

4 Quy trình và thiết bị công nghệ môi trường 3 CD39NKMT 4 16 A1-03 123------- 123456789012345

5 Luật và chính sách môi trường 2 CD39NKMT 4 16 A1-03 ---45----- 123456789012345

6 Sức khỏe môi trường* 2 CD39NKMT 5 16 A1-03 12-------- 123456789012345

7 Kinh tế môi trường 2 CD39NKMT 5 16 A1-03 --34------ 123456789012345

8 Phân tích môi trường và thực hành PTMT 3 CD39NKMT 6 16 A1-02 123------- 123456789012345

9 Môi trường nông thôn* 2 CD39NKMT 6 16 A1-02 ---45----- 123456789012345

Lớp CD39NKT1

1 Kế toán tài chính 2 Tôn Trung Giang 3 CD39NKT1 2 76 C4-01 123------- 123456789012345

2 Kế toán đơn vị sự nghiệp Vương Quang Thịnh 4 CD39NKT1 3 76 C2-02 1234------ 123456789012345

3 Kiểm toán Tôn Trung Giang 3 CD39NKT1 4 76 C4-01 123------- 123456789012345

4 Anh văn chuyên ngành Đỗ Thị Khắc Bình 3 CD39NKT1 5 76 A1-02 123------- 123456789012345

5 Phân tích và thẩm định dự án đầu tư* Phan Thị Ngà 3 CD39NKT1 5 76 C4-01 -----678-- 123456789012345

6 Kế toán và khai báo thuế Nguyễn Thị Lý 2 CD39NKT1 6 76 C3-01 12-------- 123456789012345

7 Nghiệp vụ ngân hàng* Võ Thị Từ Hiếu 3 CD39NKT1 6 76 C3-01 -----678-- 123456789012345

Lớp CD39NQK1

24 Thị trường tài chính* Hoàng Thị Ngọc Điệp 3 CD39NQK1 2 49 C4-02 123------- 123456789012345

2 Anh văn chuyên ngành Nguyễn Văn Nam 3 CD39NQK1 2 49 C2-01 -----678-- 123456789012345

3 Quản trị thương hiệu* Trần Trọng Phòng 3 CD39NQK1 3 49 C2-01 -----678-- 123456789012345

27 Quản trị tài chính Hoàng Thị Thu Hà 3 CD39NQK1 3 49 C5-01 123------- 123456789012345

5 Thị trường chứng khoán Tôn Trung Giang 3 CD39NQK1 5 49 C4-02 123------- 123456789012345

6 Phân tích hoạt động kinh doanh* Trần Thị Bích Vân 3 CD39NQK1 5 49 C4-02 -----678-- 123456789012345

7 Tài chính doanh nghiệp 1 Ngô Đình Đăng 3 CD39NQK1 6 49 C3-02 123------- 123456789012345

8 Quản trị sản xuất Mai Phương Nam 3 CD39NQK1 7 49 C2-01 123------- 123456789012345

9 Quản trị cung ứng* Phạm Quốc Phong 3 CD39NQK1 7 49 C2-01 -----678-- 123456789012345

Lớp CD39NQLD

1 Quản lý đất nông nghiệp bền vững* 2 CD39NQLD 2 20 B4-01 12-------- 123456789012345

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG NAI

PHÒNG ĐÀO TẠO

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ I HỌC NĂM 2016 - 2017 - Đợt 1

1

Page 2: THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ I HỌC NĂM 2016 - 2017 - Đợt 1daotao.dnpu.edu.vn/UserFiles/Docs/THOI KHOA BIEU DOT 1 (1).pdf · 7 Trắc địa ảnh và viễn thám 2 CD39NQLD

STT Tên môn học Họ và tên

Số

Tiết

dạy

/tuần

LớpLớp

GhépThứ

Sỉ

số

Phòng

họcTiết học Tuần học Ghi chú

2 Kinh tế đất* 2 CD39NQLD 2 20 B4-01 --34------ 123456789012345

3 Thị trường bất động sản 2 CD39NQLD 3 20 C2-08 12-------- 123456789012345

4 Quy hoạch đô thị và khu dân cư nông thôn 2 CD39NQLD 3 20 C2-08 --34------ 123456789012345

5 Quy hoạch đất và sử dụng đất 2 CD39NQLD 4 20 A1-02 12-------- 123456789012345

6 Đánh giá đất 2 CD39NQLD 4 20 A1-02 --34------ 123456789012345

7 Trắc địa ảnh và viễn thám 2 CD39NQLD 5 20 C4-01 12-------- 123456789012345

8 Môi trường nông thôn* 2 CD39NQLD 6 20 A1-03 12-------- 123456789012345

9 Đánh giá tác động môi trường* 2 CD39NQLD 6 20 A1-03 --34------ 123456789012345

Lớp CD39NTAA

1 Viết 4 Bùi Công Nguyên Phong 3 CD39NTAA 2 49 D1-05 123------- 123456789012345

2 Văn hóa Mỹ Nguyên Thị Thu Hương 2 CD39NTAA 2 49 D1-05 ---45----- 123456789012345

3 Biên dịch thương mại 2 Vũ Thị Hoài Thu 3 CD39NTAA 3 49 D2-03 123------- 123456789012345

4 Tiếng Trung cơ bản 3 Đoàn Thị Bạch Tuyết 2 CD39NTAA 3 49 D2-03 ---45----- 123456789012345

5 Nghe 4 Nguyễn Tiến Hân 2 CD39NTAA 4 49 D3-01 12-------- 123456789012345

6 Nói 4 Nguyễn Thị Nguyệt Hà 2 CD39NTAA 4 49 D3-01 --34------ 123456789012345

7 Kỹ năng thương thuyết và đàm phán* Võ Thị Mộng Thu 2 CD39NTAA 5 49 D2-03 12-------- 123456789012345

8 Marketing căn bản (Tiếng Anh) Nguyễn Văn Nam 3 CD39NTAA 6 49 D1-04 123------- 123456789012345

9 Đọc 4 Võ Thị Mộng Thu 2 CD39NTAA 6 49 D1-04 ---45----- 123456789012345

Lớp CD39NTAB

1 Biên dịch thương mại 2 Vũ Thị Hoài Thu 3 CD39NTAB 2 45 D2-03 123------- 123456789012345

2 Tiếng Trung cơ bản 3 Trần Trung Phiến 2 CD39NTAB 2 45 D2-03 ---45----- 123456789012345

3 Marketing căn bản (Tiếng Anh) Nguyễn Văn Nam 3 CD39NTAB 3 45 D2-04 123------- 123456789012345

4 Viết 4 Bùi Công Nguyên Phong 3 CD39NTAB 4 45 D1-05 123------- 123456789012345

5 Nghe 4 Nguyễn Tiến Hân 2 CD39NTAB 4 45 D1-05 ---45----- 123456789012345

6 Nói 4 Nguyễn Thị Nguyệt Hà 2 CD39NTAB 5 45 D3-01 12-------- 123456789012345

7 Kỹ năng thương thuyết và đàm phán* Võ Thị Mộng Thu 2 CD39NTAB 5 45 D2-03 --34------ 123456789012345

8 Đọc 4 Võ Thị Mộng Thu 2 CD39NTAB 6 45 D2-05 12-------- 123456789012345

9 Văn hóa Mỹ Nguyên Thị Thu Hương 2 CD39NTAB 6 45 D2-05 --34------ 123456789012345

Lớp CD39NTAC

1 Marketing căn bản (Tiếng Anh) Nguyễn Văn Nam 3 CD39NTAC 2 44 D2-04 123------- 123456789012345

2 Nói 4 Nguyễn Thị Nguyệt Hà 2 CD39NTAC 2 44 D2-04 ---45----- 123456789012345

3 Đọc 4 Võ Thị Mộng Thu 2 CD39NTAC 3 44 D3-01 12-------- 123456789012345

4 Kỹ năng thương thuyết và đàm phán* Võ Thị Mộng Thu 2 CD39NTAC 3 44 D3-01 --34------ 123456789012345

5 Biên dịch thương mại 2 Vũ Thị Hoài Thu 3 CD39NTAC 4 44 D2-05 123------- 123456789012345

6 Tiếng Trung cơ bản 3 Trần Trung Phiến 2 CD39NTAC 4 44 D2-05 ---45----- 123456789012345

7 Viết 4 Bùi Công Nguyên Phong 3 CD39NTAC 5 44 D1-05 123------- 123456789012345

8 Văn hóa Mỹ Nguyên Thị Thu Hương 2 CD39NTAC 6 44 D2-03 12-------- 123456789012345

9 Nghe 4 Nguyễn Tiến Hân 2 CD39NTAC 6 44 D2-03 --34------ 123456789012345

Lớp CD39SLY1

1 Thí nghiệm vật lý đại cương 2 Nguyễn Trung Thừa 4 CD39SLY1 2 48 P. TH 1234------ 123456789012345

2 Vật lý nguyên tử và hạt nhân Đỗ Hùng Dũng 3 CD39SLY1 3 48 B3-03 123------- 123456789012345

3 Vật lý chất rắn* Phạm Hoài Phương 2 CD39SLY1 3 48 B3-03 ---45----- 123456789012345

4 ứng dụng tin học trong DH vật lý* Nguyễn Ngọc Duy 2 CD39SLY1 4 48 C3-01 12-------- 123456789012345

5 Lý luận dạy học vật lý 2 Nguyễn Văn Nghĩa 2 CD39SLY1 4 48 C3-01 --34------ 123456789012345

6 Điện kỹ thuật Trần Huy Dũng 2 CD39SLY1 5 48 C2-01 12-------- 123456789012345

7 Rèn luyện NVSP thường xuyên 2 2 CD39SLY1 5 48 C2-01 --34------ 123456789012345

8 Công tác đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh Lưu Thị Huyền Nguyên 2 CD39SLY1 5 48 B3-03 -----67--- 123456789012345

9 Máy nhiệt Trương Thị Lan Anh 2 CD39SLY1 6 48 C2-01 12-------- 123456789012345

10 Thí nghiệm Điện kỹ thuật Trần Huy Dũng 2 CD39SLY1 6 48 C2-01 --34------ 123456789012345

2

Page 3: THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ I HỌC NĂM 2016 - 2017 - Đợt 1daotao.dnpu.edu.vn/UserFiles/Docs/THOI KHOA BIEU DOT 1 (1).pdf · 7 Trắc địa ảnh và viễn thám 2 CD39NQLD

STT Tên môn học Họ và tên

Số

Tiết

dạy

/tuần

LớpLớp

GhépThứ

Sỉ

số

Phòng

họcTiết học Tuần học Ghi chú

Lớp CD39SMNA

1 Giáo dục hòa nhập trẻ em khuyết tật Mầm non 2 CD39SMNA 2 87 B2-01 12-------- 123456789012345

2 Phương pháp dạy trẻ làm quen với môi trường xung quanh 2 CD39SMNA 2 87 B2-01 --34------ 123456789012345

3 Tổ chức hoạt động vui chơi trong trường Mầm non 2 CD39SMNA 3 87 B3-01 12-------- 123456789012345

4 Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục 2 CD39SMNA 3 87 B3-01 --34------ 123456789012345

5 Đánh giá trong GDMN 2 CD39SMNA 4 87 B3-01 12-------- 123456789012345

6 Chương trình và phát triển - tổ chức THCT GDMN 3 CD39SMNA 5 87 B3-01 123------- 123456789012345

7 Phương pháp dạy trẻ làm quen tác phẩm văn học 2 CD39SMNA 5 87 B3-01 ---45----- 123456789012345

Lớp CD39SMNB

1 Phương pháp dạy trẻ làm quen với môi trường xung quanh 2 CD39SMNB 2 84 B2-02 12-------- 123456789012345

2 Giáo dục hòa nhập trẻ em khuyết tật Mầm non 2 CD39SMNB 2 84 B2-02 --34------ 123456789012345

3 Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục 2 CD39SMNB 3 84 B3-02 12-------- 123456789012345

4 Tổ chức hoạt động vui chơi trong trường Mầm non 2 CD39SMNB 3 84 B3-02 --34------ 123456789012345

5 Chương trình và phát triển - tổ chức THCT GDMN 3 CD39SMNB 4 84 B3-02 123------- 123456789012345

6 Đánh giá trong GDMN 2 CD39SMNB 4 84 B3-02 ---45----- 123456789012345

7 Phương pháp dạy trẻ làm quen tác phẩm văn học 2 CD39SMNB 5 84 B3-02 12-------- 123456789012345

Lớp CD39SMNC

1 Đánh giá trong GDMN 2 CD39SMNC 3 64 C2-05 12-------- 123456789012345

2 Chương trình và phát triển - tổ chức THCT GDMN 3 CD39SMNC 4 64 B2-01 123------- 123456789012345

3 Phương pháp dạy trẻ làm quen tác phẩm văn học 2 CD39SMNC 4 64 B2-01 ---45----- 123456789012345

4 Giáo dục hòa nhập trẻ em khuyết tật Mầm non 2 CD39SMNC 5 64 B2-01 12-------- 123456789012345

5 Phương pháp dạy trẻ làm quen với môi trường xung quanh 2 CD39SMNC 5 64 B2-01 --34------ 123456789012345

6 Tổ chức hoạt động vui chơi trong trường Mầm non 2 CD39SMNC 6 64 B3-01 12-------- 123456789012345

7 Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục 2 CD39SMNC 6 64 B3-01 --34------ 123456789012345

Lớp CD39SMND

1 Phương pháp dạy trẻ làm quen tác phẩm văn học 2 CD39SMND 3 58 C2-03 12-------- 123456789012345

2 Đánh giá trong GDMN 2 CD39SMND 3 58 C2-03 --34------ 123456789012345

3 Chương trình và phát triển - tổ chức THCT GDMN 3 CD39SMND 4 58 B2-02 123------- 123456789012345

4 Phương pháp dạy trẻ làm quen với môi trường xung quanh 2 CD39SMND 5 58 B2-02 12-------- 123456789012345

5 Giáo dục hòa nhập trẻ em khuyết tật Mầm non 2 CD39SMND 5 58 B2-02 --34------ 123456789012345

6 Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục 2 CD39SMND 6 58 B3-02 12-------- 123456789012345

7 Tổ chức hoạt động vui chơi trong trường Mầm non 2 CD39SMND 6 58 B3-02 --34------ 123456789012345

Lớp CD39SSU1

1 Lịch sử thế giới hiện đại 4 CD39SSU1 2 32 A1-03 1234------ 123456789012345

2 Thực tế lịch sử 2 CD39SSU1 3 32 C3-01 12-------- 123456789012345

3 Các hình thức tổ chức và nội dung DH lịch sử ở THCS 2 CD39SSU1 3 32 C3-01 --34------ 123456789012345

4 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 CD39SSU1 4 32 C3-02 12-------- 123456789012345

5 Rèn luyện NVSP thường xuyên 2 2 CD39SSU1 4 32 C3-02 --34------ 123456789012345

6 Hậu phương trong chiến tranh cách mạng Việt Nam 2 CD39SSU1 5 32 C2-02 12-------- 123456789012345

7 Công tác đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh Lưu Thị Huyền Nguyên 2 CD39SSU1 5 32 C2-.2 --34------ 123456789012345

8 Lịch sử Việt Nam hiện đại 4 CD39SSU1 6 32 C2-02 1234------ 123456789012345

Lớp CD39STAA

1 Ngôn ngữ học đối chiếu 2 CD39STAA 2 47 C2-01 12-------- 123456789012345

2 Công tác đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh Lưu Thị Huyền Nguyên 2 CD39STAA 6 47 B3-03 --34------ 123456789012345

3 Rèn luyện NVSP thường xuyên 2 2 CD39STAA 3 47 D1-04 12-------- 123456789012345

4 Kỹ thuật giảng dạy tiếng Anh 2(CĐ) Nguyễn Thị Thu Lan 2 CD39STAA 3 47 D1-04 --34------ 123456789012345

5 Hình thái học* Nguyễn Hữu Thuận 2 CD39STAA 4 47 D2-03 12-------- 123456789012345

6 Dẫn luận ngôn ngữ học 2 CD39STAA 4 47 D2-03 --34------ 123456789012345

7 Văn hóa –Văn minh Mỹ Nguyễn Hoàng Khanh 2 CD39STAA 5 47 D1-03 12-------- 123456789012345

3

Page 4: THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ I HỌC NĂM 2016 - 2017 - Đợt 1daotao.dnpu.edu.vn/UserFiles/Docs/THOI KHOA BIEU DOT 1 (1).pdf · 7 Trắc địa ảnh và viễn thám 2 CD39NQLD

STT Tên môn học Họ và tên

Số

Tiết

dạy

/tuần

LớpLớp

GhépThứ

Sỉ

số

Phòng

họcTiết học Tuần học Ghi chú

8 Ngữ âm – Âm vị học Bùi Công Nguyên Phong 2 CD39STAA 5 47 D1-05 ---45----- 123456789012345

9 Dịch Anh -Việt Lê Tuấn Đạt 2 CD39STAA 6 47 D1-03 12-------- 123456789012345

Lớp CD39STAB

1 Kỹ thuật giảng dạy tiếng Anh 2(CĐ) Nguyễn Thị Thu Lan 2 CD39STAB 2 51 D1-04 12-------- 123456789012345

2 Rèn luyện NVSP thường xuyên 2 2 CD39STAB 2 51 D1-04 --34------ 123456789012345

3 Công tác đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh Lưu Thị Huyền Nguyên 2 CD39STAB 3 51 B3-05 12-------- 123456789012345

4 Dẫn luận ngôn ngữ học 2 CD39STAB 4 51 D2-04 12-------- 123456789012345

5 Hình thái học* Nguyễn Hữu Thuận 2 CD39STAB 4 51 D2-04 --34------ 123456789012345

6 Dịch Anh -Việt Lê Tuấn Đạt 2 CD39STAB 5 51 D2-04 12-------- 123456789012345

7 Văn hóa –Văn minh Mỹ Nguyễn Hoàng Khanh 2 CD39STAB 5 51 D1-03 --34------ 123456789012345

8 Ngôn ngữ học đối chiếu 2 CD39STAB 6 51 D1-05 12-------- 123456789012345

9 Ngữ âm – Âm vị học Bùi Công Nguyên Phong 2 CD39STAB 6 51 D1-05 --34------ 123456789012345

Lớp CD39STAC

1 Hình thái học* Nguyễn Hữu Thuận 2 CD39STAC 2 48 D2-05 12-------- 123456789012345

2 Dẫn luận ngôn ngữ học 2 CD39STAC 2 48 D2-05 --34------ 123456789012345

3 Văn hóa –Văn minh Mỹ Nguyễn Hoàng Khanh 2 CD39STAC 3 48 D1-05 12-------- 123456789012345

4 Ngữ âm – Âm vị học Bùi Công Nguyên Phong 2 CD39STAC 3 48 D1-05 --34------ 123456789012345

5 Rèn luyện NVSP thường xuyên 2 2 CD39STAC 4 48 D1-04 12-------- 123456789012345

6 Kỹ thuật giảng dạy tiếng Anh 2(CĐ) Nguyễn Thị Thu Lan 2 CD39STAC 4 48 D1-04 --34------ 123456789012345

7 Công tác đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh Lưu Thị Huyền Nguyên 2 CD39STAC 5 48 B3-03 12-------- 123456789012345

8 Dịch Anh -Việt Lê Tuấn Đạt 2 CD39STAC 5 48 D2-04 --34------ 123456789012345

9 Ngôn ngữ học đối chiếu 2 CD39STAC 6 48 D2-04 12-------- 123456789012345

Lớp CD39STHA

1 Văn học Ngô Thị Ngọc Huệ 4 CD39STHA 2 79 B3-01 1234------ 123456789012345

2 PPDH Âm nhạc ở Tiểu học 2 CD39STHA 2 79 B3-01 -----67--- 123456789012345

3 Thực hành tổ chức các hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp Lưu Thị Huyền Nguyên 2 CD39STHA 4 79 ---89 123456789012345

4 Nhập môn Lý thuyết Xác suất và thống kê Toán Bùi Nguyên Trâm Ngọc 2 CD39STHA 3 79 B2-01 12-------- 123456789012345

5 PPDH Tiếng Việt ở Tiểu học 2 2 CD39STHA 3 79 B2-01 --34------ 123456789012345

6 PPDH Mỹ thuật 2 CD39STHA 4 79 C3-03 12-------- 123456789012345

7 Kiểm tra đánh giá kết quả học tập môn Tiếng Việt ở Tiểu học* 2 CD39STHA 4 79 C3-03 --34------ 123456789012345

8 Đạo dức và PPGD đạo đức ở Tiểu học Mai Thị Lài 2 CD39STHA 3 79 B2-01 67-------- 123456789012345

9 Thực hành 4 kỹ năng dạy Toán ở Tiểu học* 2 CD39STHA 5 79 C4-01 --34------ 123456789012345

10 Rèn luyện NVSP thường xuyên (Kỹ năng dạy học chuyên sâu) 2 CD39STHA 6 79 B2-01 12-------- 123456789012345

11 Giáo dục môi trường 2 CD39STHA 6 79 B2-01 --34------ 123456789012345

Lớp CD39STHA

1 Rèn luyện NVSP thường xuyên (Kỹ năng dạy học chuyên sâu) 2 CD39STHB 2 88 B3-02 12-------- 123456789012345

2 Giáo dục môi trường 2 CD39STHB 2 88 B3-02 --34------ 123456789012345

3 Văn học Ngô Thị Ngọc Huệ 4 CD39STHB 2 88 B3-02 -----6789- 123456789012345

4 PPDH Tiếng Việt ở Tiểu học 2 2 CD39STHB 3 88 B2-02 12-------- 123456789012345

5 Nhập môn Lý thuyết Xác suất và thống kê Toán Bùi Nguyên Trâm Ngọc 2 CD39STHB 3 88 B2-02 --34------ 123456789012345

6 Kiểm tra đánh giá kết quả học tập môn Tiếng Việt ở Tiểu học* 2 CD39STHB 4 88 C1-01 12-------- 123456789012345

7 PPDH Mỹ thuật 2 CD39STHB 4 88 C1-01 --34------ 123456789012345

8 Thực hành 4 kỹ năng dạy Toán ở Tiểu học* 2 CD39STHB 5 88 C1-01 12-------- 123456789012345

9 Đạo dức và PPGD đạo đức ở Tiểu học Đinh Thị Huệ 2 CD39STHB 5 88 C1-01 --34------ 123456789012345

10 PPDH Âm nhạc ở Tiểu học 2 CD39STHB 6 88 C3-03 12-------- 123456789012345

11 Thực hành tổ chức các hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp Lưu Thị Huyền Nguyên 2 CD39STHB 4 88 67--- 123456789012345

Lớp CD39STHA

1 Nhập môn Lý thuyết Xác suất và thống kê Toán Phạm Duy Vinh 2 CD39STHC 2 70 C2-02 12-------- 123456789012345

2 PPDH Tiếng Việt ở Tiểu học 2 2 CD39STHC 2 70 C2-02 --34------ 123456789012345

4

Page 5: THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ I HỌC NĂM 2016 - 2017 - Đợt 1daotao.dnpu.edu.vn/UserFiles/Docs/THOI KHOA BIEU DOT 1 (1).pdf · 7 Trắc địa ảnh và viễn thám 2 CD39NQLD

STT Tên môn học Họ và tên

Số

Tiết

dạy

/tuần

LớpLớp

GhépThứ

Sỉ

số

Phòng

họcTiết học Tuần học Ghi chú

3 Đạo dức và PPGD đạo đức ở Tiểu học Đinh Thị Huệ 2 CD39STHC 3 70 A1-03 12-------- 123456789012345

4 Thực hành 4 kỹ năng dạy Toán ở Tiểu học* 2 CD39STHC 3 70 A1-03 --34------ 123456789012345

5 Văn học Ngô Thị Ngọc Huệ 4 CD39STHC 3 70 C2-03 -----6789- 123456789012345

6 Kiểm tra đánh giá kết quả học tập môn Tiếng Việt ở Tiểu học* 2 CD39STHC 4 70 C3-04 12-------- 123456789012345

7 PPDH Mỹ thuật 2 CD39STHC 4 70 C3-04 --34------ 123456789012345

8 PPDH Âm nhạc ở Tiểu học 2 CD39STHC 5 70 C2-03 12-------- 123456789012345

9 Thực hành tổ chức các hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp Lưu Thị Huyền Nguyên 2 CD39STHC 2 70 67------ 123456789012345

10 Giáo dục môi trường 2 CD39STHC 6 70 B2-02 12-------- 123456789012345

11 Rèn luyện NVSP thường xuyên (Kỹ năng dạy học chuyên sâu) 2 CD39STHC 6 70 B2-02 --34------ 123456789012345

Lớp CD39STHD

1 PPDH Tiếng Việt ở Tiểu học 2 2 CD39STHD 2 70 C2-03 12-------- 123456789012345

2 Nhập môn Lý thuyết Xác suất và thống kê Toán Phạm Văn Dự 2 CD39STHD 2 70 C2-03 --34------ 123456789012345

3 Kiểm tra đánh giá kết quả học tập môn Tiếng Việt ở Tiểu học* 2 CD39STHD 3 70 A1-02 12-------- 123456789012345

4 PPDH Mỹ thuật 2 CD39STHD 3 70 A1-02 --34------ 123456789012345

5 PPDH Âm nhạc ở Tiểu học 2 CD39STHD 3 70 C2-02 -----67--- 123456789012345

6 Thực hành tổ chức các hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp Lưu Thị Huyền Nguyên 2 CD39STHD 2 70 -----67--- 123456789012345

7 Văn học Ngô Thị Ngọc Huệ 4 CD39STHD 4 70 C2-01 1234------ 123456789012345

8 Rèn luyện NVSP thường xuyên (Kỹ năng dạy học chuyên sâu) 2 CD39STHD 5 70 C2-05 12-------- 123456789012345

9 Giáo dục môi trường 2 CD39STHD 5 70 C2-05 --34------ 123456789012345

10 Đạo dức và PPGD đạo đức ở Tiểu học Đinh Thị Huệ 2 CD39STHD 6 70 C2-05 12-------- 123456789012345

11 Thực hành 4 kỹ năng dạy Toán ở Tiểu học* 2 CD39STHD 6 70 C2-05 --34------ 123456789012345

Lớp CD39STHE

1 PPDH Mỹ thuật 2 CD39STHE 2 74 C2-05 12-------- 123456789012345

2 Kiểm tra đánh giá kết quả học tập môn Tiếng Việt ở Tiểu học* 2 CD39STHE 2 74 C2-05 --34------ 123456789012345

3 Văn học Ngô Thị Ngọc Huệ 4 CD39STHE 3 74 C2-07 1234------ 123456789012345

4 Thực hành 4 kỹ năng dạy Toán ở Tiểu học* 2 CD39STHE 4 74 C2-02 12-------- 123456789012345

5 Đạo dức và PPGD đạo đức ở Tiểu học Đinh Thị Huệ 2 CD39STHE 4 74 C2-02 --34------ 123456789012345

6 Giáo dục môi trường 2 CD39STHE 5 74 C2-06 12-------- 123456789012345

7 Rèn luyện NVSP thường xuyên (Kỹ năng dạy học chuyên sâu) 2 CD39STHE 5 74 C2-06 --34------ 123456789012345

8 PPDH Âm nhạc ở Tiểu học 2 CD39STHE 5 74 C2-01 -----67--- 123456789012345

9 Thực hành tổ chức các hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp Lưu Thị Huyền Nguyên 2 CD39STHE 4 74 --34------ 123456789012345

10 Nhập môn Lý thuyết Xác suất và thống kê Toán Phạm Văn Dự 2 CD39STHE 6 74 C2-06 12-------- 123456789012345

11 PPDH Tiếng Việt ở Tiểu học 2 2 CD39STHE 6 74 C2-06 --34------ 123456789012345

Lớp CD39STOA

1 Hình học xạ ảnh Trương Hữu Dũng 3 CD39STOA 2 58 B3-03 123------- 123456789012345

2 Phương trình vi phân Phạm Duy Vinh 2 CD39STOA 2 58 B3-03 ---45----- 123456789012345

3 Hình học sơ cấp Trần Hữu Thành 3 CD39STOA 3 58 B3-06 123------- 123456789012345

4 Công tác đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh Lưu Thị Huyền Nguyên 2 CD39STOA 3 58 B3-06 ---45----- 123456789012345

5 Phương pháp giảng dạy các nội dung môn Toán Lê Anh Tuấn 3 CD39STOA 4 58 C2-03 123------- 123456789012345

6 Đại số sơ cấp Trần Hữu Thành 3 CD39STOA 5 58 C3-01 123------- 123456789012345

7 Rèn luyện NVSP thường xuyên 2 2 CD39STOA 5 58 C3-01 ---45----- 123456789012345

Lớp CD39STOB

1 Hình học sơ cấp Trần Hữu Thành 3 CD39STOB 2 64 C2-06 123------- 123456789012345

2 Rèn luyện NVSP thường xuyên 2 2 CD39STOB 2 64 C2-06 ---45----- 123456789012345

3 Phương pháp giảng dạy các nội dung môn Toán Lê Anh Tuấn 3 CD39STOB 3 64 C3-02 123------- 123456789012345

4 Phương trình vi phân Phạm Duy Vinh 2 CD39STOB 3 64 C3-02 ---45----- 123456789012345

5 Đại số sơ cấp Trần Hữu Thành 3 CD39STOB 4 64 C2-05 123------- 123456789012345

6 Hình học xạ ảnh Trương Hữu Dũng 3 CD39STOB 5 64 B3-05 123------- 123456789012345

7 Công tác đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh Lưu Thị Huyền Nguyên 2 CD39STOB 6 64 B3-03 12---- 123456789012345

5

Page 6: THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ I HỌC NĂM 2016 - 2017 - Đợt 1daotao.dnpu.edu.vn/UserFiles/Docs/THOI KHOA BIEU DOT 1 (1).pdf · 7 Trắc địa ảnh và viễn thám 2 CD39NQLD

STT Tên môn học Họ và tên

Số

Tiết

dạy

/tuần

LớpLớp

GhépThứ

Sỉ

số

Phòng

họcTiết học Tuần học Ghi chú

Lớp CD40SGCD

1 Đạo đức học 4 CD40SGCD 2 39 B3-03 -----6789- 12345678901234567

2 Giáo dục thể chất 3 CD40SGCD 3 39 SVĐ -----678-- 12345678901234567

3 Những vấn đề chung của thời đại 2 CD40SGCD 4 39 A1-02 -----67--- 12345678901234567

4 Tư tưởng Hồ Chí Minh Đinh Thị Huệ 2 CD40SGCD CD40SHO1 5 94 C1-01 -----67--- 12345678901234567

5 Tiếng Anh 3 Bùi Nguyên Phương Thủy 2 CD40SGCD 5 39 B2-05 -------89- 12345678901234567

6 Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên 1 2 CD40SGCD CD40SHO1 6 94 C1-01 -----67--- 12345678901234567

7 Giáo dục học 1 2 CD40SGCD CD40SHO1 6 94 C1-01 -------89- 12345678901234567

Lớp CD40SHO1

1 Hóa lý 1 Lê Thanh Hùng 3 CD40SHO1 2 55 C2-02 -----678-- 12345678901234567

2 Hóa học hữu cơ 1 Đặng Việt Hà 3 CD40SHO1 3 55 B2-05 -----678-- 12345678901234567

3 Danh pháp các chất hữu cơ* Lê Tiến Dũng 2 CD40SHO1 4 55 B3-03 12-------- 12345678901234567

4 Giáo dục thể chất 3 CD40SHO1 4 55 SVĐ -----678-- 12345678901234567

5 Bổ túc Toán Nguyễn Thị Thúy 3 CD40SHO1 5 55 C3-02 123------- 12345678901234567

6 Tư tưởng Hồ Chí Minh Đinh Thị Huệ 2 CD40SHO1 CD40SGCD 5 94 C1-01 -----67--- 12345678901234567

7 Tiếng Anh 3 Đỗ Thúy Hằng 2 CD40SHO1 5 55 C1-01 -------89- 12345678901234567

8 Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên 1 2 CD40SHO1 CD40SGCD 6 94 C1-01 -----67--- 12345678901234567

9 Giáo dục học 1 2 CD40SHO1 CD40SGCD 6 94 C1-01 -------89- 12345678901234567

Lớp CD40SHO1

1 Giáo dục môi trường 2 CD40SMNA 2 82 B2-01 -----67--- 12345678901234567

2 Giáo dục học đại cương 2 CD40SMNA CD40SMNB 2 82 B2-01 -------89- 12345678901234567

3 Văn học trẻ em và đọc kể diễn cảm 2 CD40SMNA 3 40 C3-01 -----67--- 12345678901234567

4 ứng dụng CNTT trong GDMN 2 CD40SMNA 3 40 C3-01 -------89- 12345678901234567

5 Giáo dục học mầm non 1 2 CD40SMNA CD40SMNB 4 82 B3-01 -----67--- 12345678901234567

6 Tư tưởng Hồ Chí Minh Nguyễn Diệp Minh Thy 2 CD40SMNA CD40SMNB 4 82 B3-01 -------89- 12345678901234567

7 Tiếng Anh 3 Nguyễn Thị Trà Vinh 2 CD40SMNA 5 40 B2-01 -----67--- 12345678901234567

8 Phương pháp tổ chức hoạt động tạo hình 2 CD40SMNA 5 40 B2-01 -------89- 12345678901234567

9 Giáo dục thể chất 3 CD40SMNA 6 40 SVĐ -----678-- 12345678901234567

Lớp CD40SMNB

1 Giáo dục môi trường 2 CD40SMNB 2 82 B2-02 -----67--- 12345678901234567

2 Giáo dục học đại cương 2 CD40SMNB CD40SMNA 2 82 B2-01 -------89- 12345678901234567

3 ứng dụng CNTT trong GDMN 2 CD40SMNB 3 42 C3-02 -67 12345678901234567

4 Văn học trẻ em và đọc kể diễn cảm 2 CD40SMNB 3 42 C3-02 -------89- 12345678901234567

5 Giáo dục học mầm non 1 2 CD40SMNB CD40SMNA 4 82 B3-01 -----67--- 12345678901234567

6 Tư tưởng Hồ Chí Minh Nguyễn Diệp Minh Thy 2 CD40SMNB CD40SMNA 4 82 B3-01 -------89- 12345678901234567

7 Tiếng Anh 3 Đỗ Thúy Hằng 2 CD40SMNB 5 42 B2-02 -----67--- 12345678901234567

8 Phương pháp tổ chức hoạt động tạo hình 2 CD40SMNB 5 42 B2-02 -------89- 12345678901234567

9 Giáo dục thể chất 3 CD40SMNB 6 42 SVĐ -----678-- 12345678901234567

Lớp CD40SNV1

1 Giáo dục học 1 2 CD40SNV1 CD40SĐI1 2 87 C2-03 -----67--- 12345678901234567

2 Lược khảo về chữ Hán, chữ Nôm 2 CD40SNV1 2 56 C2-03 -------89- 12345678901234567

3 Ngữ âm - từ vựng tiếng Việt 3 CD40SNV1 3 56 C3-03 -----678-- 12345678901234567

4 Giáo dục thể chất 3 CD40SNV1 4 56 SVĐ -----678-- 12345678901234567

5 Tư tưởng Hồ Chí Minh Mai Thị Lài 2 CD40SNV1 CD40SĐI1 5 87 C1-02 12-------- 12345678901234567

6 Văn học Việt Nam trung đại 2 3 CD40SNV1 5 56 C1-02 --345----- 12345678901234567

7 Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên 1 2 CD40SNV1 5 56 C2-02 -----67--- 12345678901234567

8 Đọc văn 2 CD40SNV1 5 56 C2-02 -------89- 12345678901234567

9 Tiếng trung 3 Đoàn Thị Huệ 2 CD40SNV1 6 56 C2-01 -----67--- 12345678901234567

Lớp CD40STAA

6

Page 7: THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ I HỌC NĂM 2016 - 2017 - Đợt 1daotao.dnpu.edu.vn/UserFiles/Docs/THOI KHOA BIEU DOT 1 (1).pdf · 7 Trắc địa ảnh và viễn thám 2 CD39NQLD

STT Tên môn học Họ và tên

Số

Tiết

dạy

/tuần

LớpLớp

GhépThứ

Sỉ

số

Phòng

họcTiết học Tuần học Ghi chú

1 Đọc 3 Nguyễn Văn Lâm 3 CD40STAA 2 42 D2-01 -----678-- 12345678901234567

2 Viết 3 Mai Thị Lan Anh 3 CD40STAA 3 42 D3-03 123------- 12345678901234567

3 Ngữ pháp 1 Trần Văn Tuấn 2 CD40STAA 3 42 D3-03 ---45----- 12345678901234567

4 Nói 3 Bùi Công Nguyên Phong 2 CD40STAA 3 42 D1-05 -----67--- 12345678901234567

5 Nghe 3 Bùi Hồng Hà 2 CD40STAA 3 42 D1-05 -------89- 12345678901234567

6 Kỹ thuật giảng dạy tiếng Anh 1(CĐ) Nguyễn Thị Thu Lan 2 CD40STAA 4 42 D1-04 -----67--- 12345678901234567

7 Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên 1 2 CD40STAA CD40STAB 4 81 D1-04 -------89- 12345678901234567

8 Giáo dục học 1 2 CD40STAA CD40STAA 5 81 C2-03 -----67--- 12345678901234567

9 Tư tưởng Hồ Chí Minh Mai Thị Lài 2 CD40STAA CD40STAB 5 81 C2-03 -------89- 12345678901234567

10 Giáo dục thể chất 3 CD40STAA 6 42 SVĐ -----678-- 12345678901234567

Lớp CD40STAB

1 Nghe 3 Bùi Hồng Hà 2 CD40STAB 2 39 D1-05 -----67--- 12345678901234567

2 Nói 3 Bùi Công Nguyên Phong 2 CD40STAB 2 39 D1-05 -------89- 12345678901234567

3 Giáo dục thể chất 3 CD40STAB 3 39 SVĐ -----678-- 12345678901234567

4 Kỹ thuật giảng dạy tiếng Anh 1(CĐ) Nguyễn Thị Thu Lan 2 CD40STAB 4 39 D2-01 12-------- 12345678901234567

5 Viết 3 Mai Thị Lan Anh 3 CD40STAB 4 39 D2-01 --345----- 12345678901234567

6 Ngữ pháp 1 Trần Văn Tuấn 2 CD40STAB 4 39 D2-01 -----67--- 12345678901234567

7 Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên 1 2 CD40STAB CD40STAA 4 81 D1-04 -------89- 12345678901234567

8 Giáo dục học 1 2 CD40STAB CD40STAA 5 81 C2-03 -----67--- 12345678901234567

9 Tư tưởng Hồ Chí Minh Mai Thị Lài 2 CD40STAB CD40STAA 5 81 C2-03 -------89- 12345678901234567

10 Đọc 3 Nguyễn Văn Lâm 3 CD40STAB 6 39 D2-01 -----678-- 12345678901234567

Lớp CD40STHA

1 PP tổ chức CT Đội TNTP HCM và thực hành Sao nhi đồng Lưu Thị Huyền Nguyên 2 CD40STHA 2 45 B3-07 12-------- 12345678901234567

2 PPDH Tiếng Việt ở Tiểu học 1 2 CD40STHA 2 45 B3-07 --34------ 12345678901234567

3 Tư tưởng Hồ Chí Minh Nguyễn Diệp Minh Thy 2 CD40STHA CD40STHB 2 95 C1-01 -----67--- 12345678901234567

4 PPDH Toán ở Tiểu học 1 Nguyễn Thị Trúc Hậu 2 CD40STHA 2 45 B2-07 -------89- 12345678901234567

5 Tiếng Anh 3 Lưu Minh Nguyệt 2 CD40STHA 3 45 B2-06 -----67--- 12345678901234567

6 Giáo dục học 1 2 CD40STHA CD40STHB 3 95 B2-01 -------89- 12345678901234567

7 Thủ công – Kỹ thuật 2 CD40STHA 4 45 B3-03 -----67--- 12345678901234567

8 Vẽ theo mẫu 2 CD40STHA 4 45 B3-03 -------89- 12345678901234567

9 Rèn luyện NVSP thường xuyên (Thực hành giáo dục học) 2 CD40STHA 5 45 C2-05 -----67--- 12345678901234567

10 PP NCKH giáo dục ở Tiểu học 2 CD40STHA 5 45 C2-05 -------89- 12345678901234567

11 Giáo dục thể chất 3 CD40STHA 6 45 SVĐ -----678-- 12345678901234567

Lớp CD40STHB

1 PPDH Tiếng Việt ở Tiểu học 1 2 CD40STHB 2 50 B2-06 12------- 12345678901234567

2 PP tổ chức CT Đội TNTP HCM và thực hành Sao nhi đồng Lưu Thị Huyền Nguyên 2 CD40STHB 2 50 B2-06 ---34----- 12345678901234567

3 Tư tưởng Hồ Chí Minh Nguyễn Diệp Minh Thy 2 CD40STHB CD40STHA 2 95 C1-01 -----67--- 12345678901234567

4 Tiếng Anh 3 Lưu Minh Nguyệt 2 CD40STHB 2 50 B2-02 -------89- 12345678901234567

5 PPDH Toán ở Tiểu học 1 Nguyễn Thị Trúc Hậu 2 CD40STHB 3 50 B3-07 -----67--- 12345678901234567

6 Giáo dục học 1 2 CD40STHB CD40STHA 3 95 B2-01 -------89- 12345678901234567

7 Giáo dục thể chất 3 CD40STHB 4 50 SVĐ -----678-- 12345678901234567

8 PP NCKH giáo dục ở Tiểu học 2 CD40STHB 5 50 C2-06 -----67--- 12345678901234567

9 Rèn luyện NVSP thường xuyên (Thực hành giáo dục học) 2 CD40STHB 5 50 C2-06 -------89- 12345678901234567

10 Thủ công – Kỹ thuật 2 CD40STHB 6 50 B3-03 -----67--- 12345678901234567

11 Vẽ theo mẫu 2 CD40STHB 6 50 B3-03 -------89- 12345678901234567

Lớp CD40STHC

1 PPDH Toán ở Tiểu học 1 Nguyễn Thị Trúc Hậu 2 CD40STHC 2 64 B2-05 -----67--- 12345678901234567

2 Tiếng Anh 3 Bùi Nguyên Phương Thủy 2 CD40STHC 2 64 B2-05 -------89- 12345678901234567

3 Rèn luyện NVSP thường xuyên (Thực hành giáo dục học) 2 CD40STHC 3 64 B2-02 -----67--- 12345678901234567

7

Page 8: THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ I HỌC NĂM 2016 - 2017 - Đợt 1daotao.dnpu.edu.vn/UserFiles/Docs/THOI KHOA BIEU DOT 1 (1).pdf · 7 Trắc địa ảnh và viễn thám 2 CD39NQLD

STT Tên môn học Họ và tên

Số

Tiết

dạy

/tuần

LớpLớp

GhépThứ

Sỉ

số

Phòng

họcTiết học Tuần học Ghi chú

4 PP NCKH giáo dục ở Tiểu học 2 CD40STHC 3 64 B2-02 -------89- 12345678901234567

5 Tư tưởng Hồ Chí Minh Nguyễn Diệp Minh Thy 2 CD40STHC 4 64 A1-03 -----67--- 12345678901234567

6 Vẽ theo mẫu 2 CD40STHC 4 64 A1-03 -------89- 12345678901234567

7 Giáo dục thể chất 3 CD40STHC 5 64 SVĐ -----678-- 12345678901234567

8 PP tổ chức CT Đội TNTP HCM và thực hành Sao nhi đồng Lưu Thị Huyền Nguyên 2 CD40STHC 4 64 B3-05 12-------- 12345678901234567

9 PPDH Tiếng Việt ở Tiểu học 1 2 CD40STHC 6 64 C2-03 --34------ 12345678901234567

10 Giáo dục học 1 2 CD40STHC 6 64 C2-02 -----67--- 12345678901234567

11 Thủ công – Kỹ thuật 2 CD40STHC 6 64 C2-02 -------89- 12345678901234567

Lớp CD40STI1

1 Tiếng Anh 3 Đỗ Thúy Hằng 2 CD40STI1 2 40 C2-05 -----67--- 12345678901234567

2 Tư tưởng Hồ Chí Minh Đinh Thị Huệ 2 CD40STI1 CD40STO1 2 81 C2-05 -------89- 12345678901234567

3 Giáo dục học 1 2 CD40STI1 CD40STO1 3 81 C3-04 -----67--- 12345678901234567

4 Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên 1 Lê Anh Tuấn 2 CD40STI1 CD40STO1 3 81 C3-04 -------89- 12345678901234567

5 Giáo dục thể chất 3 CD40STI1 4 40 SVĐ -----678-- 12345678901234567

6 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Nguyễn Kim Ngân 3 CD40STI1 5 40 C3-03 --345----- 12345678901234567

7 Xác suất thống kê Phạm Văn Dự 3 CD40STI1 5 40 B3-05 -----678-- 12345678901234567

8 Nguyên lý hệ điều hành Nguyễn Trúc Mai Anh 2 CD40STI1 6 40 C2-03 -----67--- 12345678901234567

Lớp CD40STO11 Tiếng Anh 3 Nguyễn Thị Mai Lan 2 CD40STO1 2 41 C2-04 -----67--- 12345678901234567

2 Tư tưởng Hồ Chí Minh Đinh Thị Huệ 2 CD40STO1 CD40STI1 2 81 C2-05 -------89- 12345678901234567

3 Giáo dục học 1 2 CD40STO1 CD40STI1 3 81 C3-04 -----67--- 12345678901234567

4 Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên 1 Lê Anh Tuấn 2 CD40STO1 CD40STI1 3 81 C3-04 -------89- 12345678901234567

5 Vật lý đại cương 3 CD40STO1 4 41 B3-05 -----678-- 12345678901234567

6 Giáo dục thể chất 3 CD40STO1 5 41 SVĐ -----678-- 12345678901234567

7 Đại số tuyến tính Nguyễn Thị Trúc Hậu 3 CD40STO1 6 41 B3-05 -----678-- 12345678901234567

Lớp CD40SĐI1

1 Giáo dục học 1 2 CD40SĐI1 CD40SNV1 2 87 C2-03 -----67--- 12345678901234567

2 Tiếng Anh 3 Đỗ Thúy Hằng 2 CD40SĐI1 2 31 C2-06 -------89- 12345678901234567

3 Giáo dục thể chất 3 CD40SĐI1 3 31 SVĐ -----678-- 12345678901234567

4 Phương pháp dạy học địa lý (phần đại cương) 3 CD40SĐI1 4 31 C2-01 -----678-- 12345678901234567

5 Tư tưởng Hồ Chí Minh Mai Thị Lài 2 CD40SĐI1 CD40SNV1 5 87 C1-02 12-------- 12345678901234567

6 Thực địa địa lý tự nhiên 2 CD40SĐI1 5 31 C2-03 --34------ 12345678901234567

7 Địa lý tự nhiên đại cương 3 3 CD40SĐI1 5 31 C3-01 -----678-- 12345678901234567

8 Địa lý kinh tế - xã hội đại cương 2 3 CD40SĐI1 6 31 C2-05 -----678-- 12345678901234567

Lớp DH03NKTA

1 Kiểm toán Nguyễn Thế Khang 3 DH03NKTA 2 70 C3-01 123------- 123456789012345

2 Thanh toán quốc tế Phạm Thị Thu Hiền 3 DH03NKTA 3 70 C3-03 123------- 123456789012345

3 Phân tích và thẩm định dự án đầu tư* Hoàng Thị Thu Hà 3 DH03NKTA 4 70 C2-06 123------- 123456789012345

4 Kế toán và khai báo thuế Nguyễn Thị Lý 2 DH03NKTA 4 70 C2-06 ---45----- 123456789012345

5 Nghiệp vụ ngoại thương* Nguyễn Phương Liên 3 DH03NKTA 4 70 C2-06 -----678-- 123456789012345

6 Hệ thống thông tin kế toán Đinh Nguyễn Anh Thư 3 DH03NKTA 5 70 C3-04 123------- 123456789012345

7 Nghiệp vụ ngân hàng* Võ Thị Từ Hiếu 3 DH03NKTA 5 70 C3-04 -----678-- 123456789012345

8 Phân tích hoạt động kinh doanh* Trương Thị Thùy Dung 3 DH03NKTA 6 70 C3-03 123------- 123456789012345

9 Tiền tệ ngân hàng* Phạm Thị Thu Hiền 3 DH03NKTA 6 70 C3-03 -----678-- 123456789012345

Lớp DH03NKTB

1 Phân tích hoạt động kinh doanh* Trương Thị Thùy Dung 3 DH03NKTB 2 74 C3-02 123------- 123456789012345

2 Kế toán và khai báo thuế Nguyễn Thị Lý 2 DH03NKTB 2 74 C3-02 ---45----- 123456789012345

3 Kiểm toán Nguyễn Thế Khang 3 DH03NKTB 3 74 C3-04 123------- 123456789012345

4 Hệ thống thông tin kế toán Đinh Nguyễn Anh Thư 3 DH03NKTB 4 74 C2-07 123------- 123456789012345

8

Page 9: THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ I HỌC NĂM 2016 - 2017 - Đợt 1daotao.dnpu.edu.vn/UserFiles/Docs/THOI KHOA BIEU DOT 1 (1).pdf · 7 Trắc địa ảnh và viễn thám 2 CD39NQLD

STT Tên môn học Họ và tên

Số

Tiết

dạy

/tuần

LớpLớp

GhépThứ

Sỉ

số

Phòng

họcTiết học Tuần học Ghi chú

5 Nghiệp vụ ngân hàng* Võ Thị Từ Hiếu 3 DH03NKTB 4 74 C2-07 -----678-- 123456789012345

6 Tiền tệ ngân hàng* Phạm Thị Thu Hiền 3 DH03NKTB 5 74 C3-05 123------- 123456789012345

7 Phân tích và thẩm định dự án đầu tư* Hoàng Thị Thu Hà 3 DH03NKTB 5 74 C3-05 -----678-- 123456789012345

8 Thanh toán quốc tế Phạm Thị Thu Hiền 3 DH03NKTB 6 74 C3-04 123------- 123456789012345

9 Nghiệp vụ ngoại thương* Nguyễn Phương Liên 3 DH03NKTB 6 74 C3-04 -----678-- 123456789012345

Lớp DH03NQKA

1 Phân tích hoạt động kinh doanh Tống Hữu Trường 3 DH03NQKA 2 68 C3-03 123------- 123456789012345

2 Quản trị cung ứng* Phạm Quốc Phong 3 DH03NQKA 2 68 C3-03 -----678-- 123456789012345

3 Marketing dịch vụ Hà Huy Huyền 3 DH03NQKA 3 68 C2-06 123------- 123456789012345

4 Quản lý dự án Trương Thị Thùy Dung 3 DH03NQKA 4 68 C4-03 123------- 123456789012345

5 Khoa học quản lý* Phạm Quốc Phong 3 DH03NQKA 5 68 C4-03 123------- 123456789012345

6 Quản trị thương hiệu* Trần Trọng Phòng 3 DH03NQKA 5 68 C4-03 -----678-- 123456789012345

7 Tài chính doanh nghiệp 1 Nguyễn Thanh Hòa 3 DH03NQKA 6 68 C4-01 123------- 123456789012345

8 Thị trường tài chính* Hoàng Thị Ngọc Điệp 3 DH03NQKA 6 68 C4-01 -----678-- 123456789012345

Lớp DH03NQKB

1 Khoa học quản lý* Phạm Quốc Phong 3 DH03NQKB 2 71 C3-04 123------- 123456789012345

2 Thị trường tài chính* Hoàng Thị Ngọc Điệp 3 DH03NQKB 2 71 C3-04 -----678-- 123456789012345

3 Quản lý dự án Trương Thị Thùy Dung 3 DH03NQKB 3 71 C3-05 123------- 123456789012345

4 Phân tích hoạt động kinh doanh Tống Hữu Trường 3 DH03NQKB 4 71 C4-04 123------- 123456789012345

5 Quản trị thương hiệu* Trần Trọng Phòng 3 DH03NQKB 4 71 C4-04 -----678-- 123456789012345

6 Tài chính doanh nghiệp 1 Nguyễn Thanh Hòa 3 DH03NQKB 5 71 C4-04 123------- 123456789012345

7 Marketing dịch vụ Hà Huy Huyền 3 DH03NQKB 6 71 C4-02 123------- 123456789012345

8 Quản trị cung ứng* Phạm Quốc Phong 3 DH03NQKB 6 71 C4-02 -----678-- 123456789012345

Lớp DH03SHO1

1 Tổng hợp kiến thức hóa học hữu cơ Đặng Việt Hà 2 DH03SHO1 2 62 B2-05 12-------- 123456789012345

2 Phức chất trong hóa vô cơ Đinh Văn Phúc 2 DH03SHO1 2 62 C2-01 --34------ 123456789012345

3 Thực hành phương pháp giảng dạy Lê Thanh Hùng 2 DH03SHO1 3 62 C4-01 12-------- 123456789012345

4 Bài tập hóa lý Phan Hà Nữ Diễm 2 DH03SHO1 3 62 C4-01 --34------ 123456789012345

5 Các phương pháp dạy học tích cực Lê Thanh Hùng 2 DH03SHO1 4 62 C3-05 12-------- 123456789012345

6 Phương pháp dạy học hóa học Phạm Ngọc Thanh Tâm 2 DH03SHO1 4 62 C3-05 --34------ 123456789012345

7 Tin học ứng dụng trong hóa học Lê Thanh Hùng 2 DH03SHO1 5 62 B2-05 12-------- 123456789012345

8 Bài tập hóa sơ cấp Đặng Việt Hà 2 DH03SHO1 5 62 B2-05 --34------ 123456789012345

Lớp DH03SLY1

1 Phân tích chương trình vật lý phổ thông 2 Nguyễn Văn Nghĩa 3 DH03SLY1 2 57 C2-07 123------- 123456789012345

2 Lịch sử vật lý* Nguyễn Thị Hải Yến 2 DH03SLY1 2 57 C2-07 ---45----- 123456789012345

3 Quang và quang phổ * Phạm Hoài Phương 2 DH03SLY1 3 57 C4-02 12-------- 123456789012345

4 Thực hành dạy học vật lý (tập giảng) Nguyễn Văn Nghĩa 2 DH03SLY1 3 57 C4-02 --34------ 123456789012345

5 Thí nghiệm vô tuyến điện tử Ngô Thạch Tín 4 DH03SLY1 4 57 C3-06 1234------ 123456789012345

6 Phân tích chương trình vật lý phổ thông 1 Nguyễn Văn Nghĩa 2 DH03SLY1 5 57 C2-07 12-------- 123456789012345

7 Ngoại ngữ chuyên ngành Nguyễn Ngọc Duy 2 DH03SLY1 5 57 C2-07 --34------ 123456789012345

8 Phương tiện dạy học hiện đại* 2 DH03SLY1 6 57 C3-05 12-------- 123456789012345

Lớp DH03SMNA

1 Tổ chức hoạt đông vui chơi trong trường Mầm non 3 DH03SMNA 2 75 C3-05 123------- 123456789012345

2 Dạy học phát triển tính sáng tạo trong hoạt động tạo hình* 2 DH03SMNA 2 75 C3-05 ---45----- 123456789012345

3 Tổ chức các hoạt động giáo dục MN theo hướng tích hợp 3 DH03SMNA 3 75 C3-06 123------- 123456789012345

4 Thể loại và phương pháp thể hiện bài hát cho trẻ em* 2 DH03SMNA 3 75 C3-06 ---45----- 123456789012345

5 Múa và phương pháp dạy múa ở trường mầm non 3 DH03SMNA 4 75 C3-07 123------- 123456789012345

6 Phương pháp tổ chức hoạt động tạo hình 2 DH03SMNA 4 75 C3-07 ---45----- 123456789012345

7 Rèn luyện NVSP thường xuyên 3 DH03SMNA 5 75 C3-06 123------- 123456789012345

9

Page 10: THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ I HỌC NĂM 2016 - 2017 - Đợt 1daotao.dnpu.edu.vn/UserFiles/Docs/THOI KHOA BIEU DOT 1 (1).pdf · 7 Trắc địa ảnh và viễn thám 2 CD39NQLD

STT Tên môn học Họ và tên

Số

Tiết

dạy

/tuần

LớpLớp

GhépThứ

Sỉ

số

Phòng

họcTiết học Tuần học Ghi chú

8 Phương pháp biên đạo múa ở trường mầm non* 2 DH03SMNA 5 75 C3-06 ---45----- 123456789012345

Lớp DH03SMNB

1 Tổ chức các hoạt động giáo dục MN theo hướng tích hợp 3 DH03SMNB 2 79 C3-06 123------- 123456789012345

2 Thể loại và phương pháp thể hiện bài hát cho trẻ em* 2 DH03SMNB 2 79 C3-06 ---45----- 123456789012345

3 Múa và phương pháp dạy múa ở trường mầm non 3 DH03SMNB 3 79 C3-07 123------- 123456789012345

4 Phương pháp tổ chức hoạt động tạo hình 2 DH03SMNB 3 79 C3-07 ---45----- 123456789012345

5 Rèn luyện NVSP thường xuyên 3 DH03SMNB 4 79 C3-08 123------- 123456789012345

6 Phương pháp biên đạo múa ở trường mầm non* 2 DH03SMNB 4 79 C3-08 ---45----- 123456789012345

7 Tổ chức hoạt đông vui chơi trong trường Mầm non 3 DH03SMNB 5 79 C3-07 123------- 123456789012345

8 Dạy học phát triển tính sáng tạo trong hoạt động tạo hình* 2 DH03SMNB 5 79 C3-07 ---45----- 123456789012345

Lớp DH03SNV1

1 Văn học Việt Nam hiện đại 3 3 DH03SNV1 2 58 C3-07 123------- 123456789012345

2 Văn học nước ngoài ở nhà trường THPT* 2 DH03SNV1 2 58 C3-07 ---45----- 123456789012345

3 Ngữ dụng học 2 DH03SNV1 2 58 C2-06 -----67--- 123456789012345

4 Một số vấn đề thi pháp thơ Đường và tiểu thuyết Minh Thanh* 2 DH03SNV1 3 58 C4-04 12-------- 123456789012345

5 Phân tâm học và văn học Việt Nam hiện đại* 2 DH03SNV1 3 58 C4-04 --34------ 123456789012345

6 Thể tài và tác gia văn học Việt Nam trung đại* 2 DH03SNV1 4 58 C4-05 12-------- 123456789012345

7 Thi pháp tiểu thuyết hiện đại* 2 DH03SNV1 4 58 C4-05 --34------ 123456789012345

8 Tiến trình văn học 2 DH03SNV1 4 58 C4-05 -----67--- 123456789012345

9 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 DH03SNV1 4 58 C4-05 -------89- 123456789012345

10 Phương ngữ học* 2 DH03SNV1 5 58 C3-08 12-------- 123456789012345

11 Từ Hán Việt với việc GD Ngữ văn ở Trung học phổ thông.* 2 DH03SNV1 5 58 C3-08 --34------ 123456789012345

12 Lý luận dạy - học Ngữ văn 2 3 DH03SNV1 6 58 C4-03 123------- 123456789012345

13 Phát triển năng lực ngôn ngữ cho học sinh qua DH Ngữ văn* 2 DH03SNV1 6 58 C4-03 ---45----- 123456789012345

Lớp DH03SSI1

1 Đấu tranh sinh học Nguyễn Thị Ngọc Linh 2 DH03SSI1 2 37 C4-03 12-------- 123456789012345

2 Dinh dưỡng khoáng* Nguyễn Thị Ngọc Linh 2 DH03SSI1 2 37 C4-03 --34------ 123456789012345

3 Kỹ thuật dạy học sinh học Nguyễn Đức Quang 2 DH03SSI1 3 37 C4-03 12-------- 123456789012345

4 Thực hành dạy học sinh học Nguyễn Đức Quang 2 DH03SSI1 3 37 C4-03 --34------ 123456789012345

5 Vi sinh vật học nông nghiệp* Bùi Đoàn Phượng Linh 2 DH03SSI1 4 37 C4-06 12-------- 123456789012345

6 Enzime học* Bùi Đoàn Phượng Linh 2 DH03SSI1 4 37 C4-06 --34------ 123456789012345

7 Ngoại ngữ chuyên ngành Nguyễn Đức Quang 2 DH03SSI1 5 37 C4-05 12-------- 123456789012345

8 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 DH03SSI1 5 37 C4-05 --34------ 123456789012345

Lớp DH03SSU1

1 LS nghệ thuật VN CTĐ, một SCCC trong LS VN CTĐ, CSBT học 2 DH03SSU1 2 16 C4-04 12-------- 123456789012345

2 MSVĐ về CCKT-XH ở Trung Quốc từ 1978 đến nay, CNXH hiện thực 2 DH03SSU1 2 16 C4-04 --34------ 123456789012345

3 Vai trò của Hồ Chí Minh trong cách mạng Việt Nam 2 DH03SSU1 3 16 C4-05 12-------- 123456789012345

4 Hậu phương trong chiến tranh cách mạng Việt Nam 2 DH03SSU1 3 16 C4-05 --34------ 123456789012345

5 Quan hệ quốc tế thời hiện đại 3 DH03SSU1 4 16 C4-07 123------- 123456789012345

6 Tôn giáo học, PTĐT miền Nam KC chống Mỹ cứu nước(1945-1975) 2 DH03SSU1 4 16 C4-07 ---45----- 123456789012345

7 Kiểm tra đánh giá trong dạy học Lịch sử 2 DH03SSU1 5 16 C3-03 12-------- 123456789012345

Lớp DH03STAB

1 Rèn luyện NVSP thường xuyên Bùi Phú Xuân 3 DH03STAA 6 50 C3-08 678------- 123456789012345

2 Nghiên cứu khoa học-Tiếng anh(Research Writing) Nguyễn Văn Nam 2 DH03STAA 2 50 C3-08 ---45----- 123456789012345

3 Dịch Việt-Anh Lê Tuấn Đạt 3 DH03STAA 3 50 D3-04 123------- 123456789012345

4 Kỹ thuật giảng dạy tiếng Anh 2 Phạm Thị Linh 2 DH03STAA 3 50 D3-04 ---45----- 123456789012345

5 Ngữ nghĩa học Nguyễn Hữu Thuận 2 DH03STAA 5 50 D2-05 12-------- 123456789012345

6 Văn hoá-văn minh Mỹ Nguyễn Hoàng Khanh 2 DH03STAA 6 50 A1-04 12-------- 123456789012345

7 Văn học Anh Trương Phi Luân 2 DH03STAA 6 50 A1-04 --34------ 123456789012345

10

Page 11: THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ I HỌC NĂM 2016 - 2017 - Đợt 1daotao.dnpu.edu.vn/UserFiles/Docs/THOI KHOA BIEU DOT 1 (1).pdf · 7 Trắc địa ảnh và viễn thám 2 CD39NQLD

STT Tên môn học Họ và tên

Số

Tiết

dạy

/tuần

LớpLớp

GhépThứ

Sỉ

số

Phòng

họcTiết học Tuần học Ghi chú

Lớp DH03STAB

1 Kỹ thuật giảng dạy tiếng Anh 2 Phạm Thị Linh 2 DH03STAB 3 50 D3-05 -23------- 123456789012345

2 Nghiên cứu khoa học-Tiếng anh(Research Writing) Nguyễn Văn Nam 2 DH03STAB 3 50 D3-05 ---45----- 123456789012345

3 Văn hoá-văn minh Mỹ Nguyễn Hoàng Khanh 2 DH03STAB 4 50 D1-03 12-------- 123456789012345

4 Văn học Anh Trương Phi Luân 2 DH03STAB 4 50 D1-03 --34------ 123456789012345

5 Rèn luyện NVSP thường xuyên Bùi Phú Xuân 3 DH03STAB CN 50 C1-02 123------- 123456789012345

6 Ngữ nghĩa học Nguyễn Hữu Thuận 2 DH03STAB 5 50 C2-08 ---45----- 123456789012345

7 Dịch Việt-Anh Lê Tuấn Đạt 3 DH03STAB 6 50 D1-03 --345----- 123456789012345

Lớp DH03STAC

1 Dịch Việt-Anh Lê Tuấn Đạt 3 DH03STAC 2 44 D3-01 123------- 123456789012345

2 Ngữ nghĩa học Nguyễn Hữu Thuận 2 DH03STAC 3 44 D1-03 12-------- 123456789012345

3 Văn học Anh Trương Phi Luân 2 DH03STAC 4 44 A1-04 12-------- 123456789012345

4 Văn hoá-văn minh Mỹ Nguyễn Hoàng Khanh 2 DH03STAC 4 44 A1-04 ---45----- 123456789012345

5 Kỹ thuật giảng dạy tiếng Anh 2 Phạm Thị Linh 2 DH03STAC 5 44 D3-03 12-------- 123456789012345

6 Rèn luyện NVSP thường xuyên Bùi Phú Xuân 3 DH03STAC CN 44 C1-02 45 123456789012345

7 Nghiên cứu khoa học-Tiếng anh(Research Writing) Nguyễn Văn Nam 2 DH03STAC 6 44 C2-07 ---45----- 123456789012345

Lớp DH03STHB

1 Phương pháp công tác Đội và Sao nhi đồng* 2 DH03STHA 2 67 A1-04 12-------- 123456789012345

2 Dạy học lớp ghép* 2 DH03STHA 2 67 A1-04 --34------ 123456789012345

3 Giáo dục hoà nhập trẻ khuyết tật ở tiểu học* 2 DH03STHA 3 67 C3-08 12-------- 123456789012345

4 ứng dụng CNTT và truyền thông trong dạy học Toán ở tiểu học* 2 DH03STHA 3 67 C3-08 --34------ 123456789012345

5 Bồi dưỡng năng lực cảm thụ văn học cho học sinh tiểu học* 2 DH03STHA 3 67 C3-08 -----67--- 123456789012345

6 Phương pháp dạy học Tự nhiên và Xã hội ở tiểu học 2 2 DH03STHA 4 67 A1-05 12-------- 123456789012345

7 Thực hành giải bài tập Tiếng Việt ở Tiểu học* 2 DH03STHA 4 67 A1-05 --34------ 123456789012345

8 Phương pháp dạy học toán 3 (Thực hành giải Toán ở tiểu học)* 2 DH03STHA 4 67 A1-05 -----67--- 123456789012345

9 Văn học 2* 2 DH03STHA 4 67 A1-05 -------89- 123456789012345

10 Các PPDH phát huy tính tích cực của HS qua môn Toán* 2 DH03STHA 5 67 C4-06 12-------- 123456789012345

11 Bồi dưỡng học sinh giỏi Toán ở tiểu học* 2 DH03STHA 5 67 C4-06 --34------ 123456789012345

12 Cơ sở Tự nhiên và xã hội 3* 2 DH03STHA 5 67 C3-06 -----67--- 123456789012345

13 Phương pháp dạy học Thể dục ở tiểu học 2 DH03STHA 6 67 C3-06 123-------- 123456789012345

14 Phương pháp dạy học Thủ công và Kỹ thuật ở tiểu học 2 DH03STHA 6 67 C3-06 --45------ 123456789012345

Lớp DH03STHB

1 Dạy học lớp ghép* 2 DH03STHB 2 61 A1-05 12-------- 123456789012345

2 Phương pháp công tác Đội và Sao nhi đồng* 2 DH03STHB 2 61 A1-05 --34------ 123456789012345

3 ứng dụng CNTT và truyền thông trong dạy học Toán ở tiểu học* 2 DH03STHB 3 61 C4-06 12-------- 123456789012345

4 Phương pháp dạy học Tự nhiên và Xã hội ở tiểu học 2 2 DH03STHB 3 61 C4-06 --34------ 123456789012345

5 Giáo dục hoà nhập trẻ khuyết tật ở tiểu học* 2 DH03STHB 3 61 C4-06 -----67--- 123456789012345

6 Thực hành giải bài tập Tiếng Việt ở Tiểu học* 2 DH03STHB 4 61 A1-06 12-------- 123456789012345

7 Bồi dưỡng năng lực cảm thụ văn học cho học sinh tiểu học* 2 DH03STHB 4 61 A1-06 --34------ 123456789012345

8 Văn học 2* 2 DH03STHB 4 61 A1-06 -----67--- 123456789012345

9 Phương pháp dạy học toán 3 (Thực hành giải Toán ở tiểu học)* 2 DH03STHB 4 61 A1-06 -------89- 123456789012345

10 Bồi dưỡng học sinh giỏi Toán ở tiểu học* 2 DH03STHB 5 61 C4-07 12-------- 123456789012345

11 Các PPDH phát huy tính tích cực của HS qua môn Toán* 2 DH03STHB 5 61 C4-07 --34------ 123456789012345

12 Cơ sở Tự nhiên và xã hội 3* 2 DH03STHB 5 61 C3-07 -----67--- 123456789012345

13 Phương pháp dạy học Thủ công và Kỹ thuật ở tiểu học 2 DH03STHB 6 61 C3-07 12-------- 123456789012345

14 Phương pháp dạy học Thể dục ở tiểu học 2 DH03STHB 6 61 C3-07 ------345 123456789012345

Lớp DH03STO1

1 Hình học vi phân Nguyễn An Khương 3 DH03STO1 2 67 B2-07 123------- 123456789012345

2 Phương pháp nghiên cứu khoa học Nguyễn Thị Thanh Thanh 2 DH03STO1 3 67 C4-07 12-------- 123456789012345

11

Page 12: THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ I HỌC NĂM 2016 - 2017 - Đợt 1daotao.dnpu.edu.vn/UserFiles/Docs/THOI KHOA BIEU DOT 1 (1).pdf · 7 Trắc địa ảnh và viễn thám 2 CD39NQLD

STT Tên môn học Họ và tên

Số

Tiết

dạy

/tuần

LớpLớp

GhépThứ

Sỉ

số

Phòng

họcTiết học Tuần học Ghi chú

3 Ngoại ngữ chuyên ngành 2 DH03STO1 3 67 C4-07 --34------ 123456789012345

4 Quy hoạch tuyến tính Quách Văn Chương 2 DH03STO1 4 67 C2-08 12-------- 123456789012345

5 Giải tích hàm 2 Nguyễn Bích Huy 2 DH03STO1 4 67 C2-08 --34------ 123456789012345

6 Xác suất thống kê Bùi Thế Quân 3 DH03STO1 5 67 C2-07 123------- 123456789012345

Lớp DH04SHO1

1 Hóa học hữu cơ 2 Huỳnh Bùi Linh Chi 3 DH04SHO1 2 33 C3-01 -----678-- 12345678901234567

2 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 DH04SHO1 3 33 C4-08 12-------- 12345678901234567

3 Cơ sở lý thuyết hóa vô cơ Đinh Văn Phúc 3 DH04SHO1 3 33 C2-05 -----678-- 12345678901234567

4 Giáo dục thể chất 3 DH04SHO1 4 33 SVĐ 123------- 12345678901234567

5 Phân tích chương trình hóa học 10, 11 Phạm Ngọc Thanh Tâm 2 DH04SHO1 4 33 C2-02 -----67--- 12345678901234567

6 Xác suất thống kê Phạm Văn Dự 2 DH04SHO1 4 33 C2-02 -------89- 12345678901234567

7 Hóa lý 1 Phan Hà Nữ Diễm 3 DH04SHO1 5 33 B3-06 -----678-- 12345678901234567

8 Thực hành hóa phân tích định lượng Nguyễn Thanh Uyên 4 DH04SHO1 6 33 C4-03 -----6789- 12345678901234567

Lớp DH04SLY1

1 Thí nghiệm điện kỹ thuật Trần Huy Dũng 4 DH04SLY1 2 49 B4-01 -----6789- 12345678901234567

2 Lý luận dạy học vật lý Nguyễn Văn Tuấn 3 DH04SLY1 3 49 C2-04 -----678-- 12345678901234567

3 Giáo dục thể chất 3 DH04SLY1 4 49 SVĐ 123------- 12345678901234567

4 Cơ lý thuyết Trần Huy Dũng 3 DH04SLY1 4 49 C2-03 -----678-- 12345678901234567

5 Điện kỹ thuật Trần Huy Dũng 2 DH04SLY1 5 49 C3-08 -----67--- 12345678901234567

6 Phương pháp nghiên cứu khoa học Nguyễn Ngọc Duy 2 DH04SLY1 5 49 C3-08 -------89- 12345678901234567

7 Cơ lượng tử Quách Văn Chương 4 DH04SLY1 6 49 B3-06 -----6789- 12345678901234567

Lớp DH04SMNA

1 Đánh giá trong Giáo dục mầm non 2 DH04SMNA 2 86 C3-02 -----67--- 12345678901234567

2 Phương pháp hình thành biểu tượng toán học cho trẻ 2 DH04SMNA 2 86 C3-02 -------89- 12345678901234567

3 Văn học trẻ em 2 DH04SMNA 3 86 B3-01 -----67--- 12345678901234567

4 Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ Mầm non 2 DH04SMNA 3 86 B3-01 -------89- 12345678901234567

5 Giáo dục thể chất 3 DH04SMNA 4 86 SVĐ 123------- 12345678901234567

6 Mỹ thuật 2 2 DH04SMNA 4 86 B3-02 -----67--- 12345678901234567

7 Giáo dục gia đình 2 DH04SMNA 4 86 B3-02 -------89- 12345678901234567

8 Trò chuyện với trẻ trong quá trình cho trẻ làm quen với tác* 2 DH04SMNA 5 86 B3-01 -----67--- 12345678901234567

9 Phương pháp đọc diễn cảm tác phẩm văn học* 2 DH04SMNA 5 86 B3-01 -------89- 12345678901234567

10 Thực tế, thực địa 2 DH04SMNA 6 86 B2-01 -------89- 12345678901234567

11 Giáo dục học mầm non 2 2 DH04SMNA 6 86 B2-01 -----67--- 12345678901234567

Lớp DH04SMNB

1 Giáo dục thể chất 3 DH04SMNB 2 80 SVĐ 123------- 12345678901234567

2 Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ Mầm non 2 DH04SMNB 2 80 C3-05 -----67--- 12345678901234567

3 Đánh giá trong Giáo dục mầm non 2 DH04SMNB 3 80 B3-02 -----67--- 12345678901234567

4 Phương pháp hình thành biểu tượng toán học cho trẻ 2 DH04SMNB 3 80 B3-02 -------89- 12345678901234567

5 Giáo dục gia đình 2 DH04SMNB 4 80 B2-01 -----67--- 12345678901234567

6 Mỹ thuật 2 2 DH04SMNB 4 80 B2-01 -------89- 12345678901234567

7 Phương pháp đọc diễn cảm tác phẩm văn học* 2 DH04SMNB 5 80 B3-02 -----67--- 12345678901234567

8 Trò chuyện với trẻ trong quá trình cho trẻ làm quen với tác* 2 DH04SMNB 5 80 B3-02 -------89- 12345678901234567

9 Văn học trẻ em 2 DH04SMNB 6 80 B2-02 -----67--- 12345678901234567

10 Thực tế, thực địa 2 DH04SMNB 2 80 C3-05 -------89- 12345678901234567

11 Giáo dục học mầm non 2 2 DH04SMNB 6 80 B2-02 -------89- 12345678901234567

Lớp DH04SNV1

1 Giáo dục thể chất 3 DH04SNV1 2 64 SVĐ 123------- 12345678901234567

2 Lý luận dạy - học Ngữ văn 1 3 DH04SNV1 2 64 A1-02 -----678-- 12345678901234567

3 Văn học Việt Nam trung đại 3 2 DH04SNV1 3 64 C3-05 -----67--- 12345678901234567

12

Page 13: THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ I HỌC NĂM 2016 - 2017 - Đợt 1daotao.dnpu.edu.vn/UserFiles/Docs/THOI KHOA BIEU DOT 1 (1).pdf · 7 Trắc địa ảnh và viễn thám 2 CD39NQLD

STT Tên môn học Họ và tên

Số

Tiết

dạy

/tuần

LớpLớp

GhépThứ

Sỉ

số

Phòng

họcTiết học Tuần học Ghi chú

4 Ngoại ngữ chuyên ngành 2 DH04SNV1 3 64 C3-05 -------89- 12345678901234567

5 Rèn luyện NVSP thường xuyên 3 DH04SNV1 4 64 C3-01 -----678-- 12345678901234567

6 Ngữ pháp tiếng Việt Lê Kính Thắng 3 DH04SNV1 7 64 C2-07 1234--- 12345678901234567

7 Văn học châu Mỹ: Hoa Kỳ, Mỹ La Tinh 2 DH04SNV1 6 64 C4-04 -----67--- 12345678901234567

8 Văn học Việt Nam hiện đại 1 2 DH04SNV1 6 64 C4-04 -------89- 12345678901234567

Lớp DH04SSI1

1 Giáo dục thể chất 3 DH04SSI1 2 41 SVĐ 123------- 12345678901234567

2 Sinh thái học, Môi trường và Đa dạng sinh học Lê Thắng Lợi 3 DH04SSI1 2 41 C4-01 -----678-- 12345678901234567

3 Lý luận dạy học sinh học Nguyễn Đức Quang 3 DH04SSI1 3 41 C3-06 -----678-- 12345678901234567

4 Tiến hóa Lê Thị Hiền 2 DH04SSI1 4 41 C3-02 -----67--- 12345678901234567

5 Quản lý hành chính NN và Quản lý GD&ĐT 2 DH04SSI1 4 41 C3-02 -------89- 12345678901234567

6 Di truyền học Đặng Thị Thanh Nhàn 4 DH04SSI1 5 41 C4-04 -----6789- 12345678901234567

7 Sinh lý học người và động vật Đặng Thị Thanh Nhàn 3 DH04SSI1 6 41 C4-05 -----678-- 12345678901234567

Lớp DH04SSU1

1 Bài học lịch sử ở trường PT và thực hành DH bộ môn lịch sử 3 DH04SSU1 2 21 C4-02 -----678-- 12345678901234567

2 Giáo dục thể chất 3 DH04SSU1 3 21 SVĐ 123------- 12345678901234567

3 Hình thành tri thức lịch sử cho học sinh THPT 2 DH04SSU1 3 21 C3-07 -----67--- 12345678901234567

4 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 DH04SSU1 3 21 C3-07 -------89- 12345678901234567

5 Phương pháp luận Sử học 2 DH04SSU1 4 21 C3-03 -----67--- 12345678901234567

6 Nhà nước và pháp luật thời cổ trung đại thế giới 2 DH04SSU1 4 21 C3-03 -------89- 12345678901234567

7 Lịch sử Việt Nam hiện đại 4 DH04SSU1 5 21 C4-05 -----6789- 12345678901234567

Lớp DH04STAA

1 Ngữ âm học Trương Phi Luân 2 DH04STAA 2 53 D2-03 -----67--- 12345678901234567

2 Kỹ thuật giảng dạy tiếng Anh 1 Bùi Hồng Hà 2 DH04STAA 2 53 D2-03 -------89- 12345678901234567

3 Giáo dục thể chất 3 DH04STAA 3 53 SVĐ 123------- 12345678901234567

4 Viết 5 Trương Phi Luân 2 DH04STAA 3 53 D2-04 -----67--- 12345678901234567

5 Đọc 5 Trần Văn Tuấn 2 DH04STAA 3 53 D2-04 -------89- 12345678901234567

6 Nói 5 Phạm Thị Linh 2 DH04STAA 4 53 D3-01 -----67--- 12345678901234567

7 Nghe 5 Nguyễn Thị Hà Phương 2 DH04STAA 4 53 D3-01 -------89- 12345678901234567

8 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 DH04STAA 5 53 D1-05 -----67--- 12345678901234567

9 Dẫn luận ngôn ngữ 2 DH04STAA 5 53 D1-05 -------89- 12345678901234567

Lớp DH04STAB

1 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 DH04STAB 2 47 D2-04 -----67--- 12345678901234567

2 Dẫn luận ngôn ngữ 2 DH04STAB 2 47 D2-04 -------89- 12345678901234567

3 Giáo dục thể chất 3 DH04STAB 3 47 SVĐ 123------- 12345678901234567

4 Đọc 5 Trần Văn Tuấn 2 DH04STAB 3 47 D3-03 -----67--- 12345678901234567

5 Viết 5 Trương Phi Luân 2 DH04STAB 3 47 D3-03 -------89- 12345678901234567

6 Kỹ thuật giảng dạy tiếng Anh 1 Bùi Hồng Hà 2 DH04STAB 4 47 D2-03 -----67--- 12345678901234567

7 Ngữ âm học Trương Phi Luân 2 DH04STAB 4 47 D2-03 -------89- 12345678901234567

8 Nói 5 Phạm Thị Linh 2 DH04STAB 5 47 D2-03 -----67--- 12345678901234567

9 Nghe 5 Nguyễn Thị Hà Phương 2 DH04STAB 5 47 D2-03 -------89- 12345678901234567

Lớp DH04STAC

1 Đọc 5 Trần Văn Tuấn 2 DH04STAC 2 52 D1-03 -----67--- 12345678901234567

2 Viết 5 Trương Phi Luân 2 DH04STAC 2 52 D1-03 -------89- 12345678901234567

3 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 DH04STAC 3 52 D2-03 -----67--- 12345678901234567

4 Dẫn luận ngôn ngữ 2 DH04STAC 3 52 D2-03 -------89- 12345678901234567

5 Ngữ âm học Trương Phi Luân 2 DH04STAC 4 52 D2-04 -----67--- 12345678901234567

6 Kỹ thuật giảng dạy tiếng Anh 1 Bùi Hồng Hà 2 DH04STAC 4 52 D2-04 -------89- 12345678901234567

7 Giáo dục thể chất 3 DH04STAC 5 52 SVĐ 123------- 12345678901234567

13

Page 14: THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ I HỌC NĂM 2016 - 2017 - Đợt 1daotao.dnpu.edu.vn/UserFiles/Docs/THOI KHOA BIEU DOT 1 (1).pdf · 7 Trắc địa ảnh và viễn thám 2 CD39NQLD

STT Tên môn học Họ và tên

Số

Tiết

dạy

/tuần

LớpLớp

GhépThứ

Sỉ

số

Phòng

họcTiết học Tuần học Ghi chú

8 Nghe 5 Nguyễn Thị Hà Phương 2 DH04STAC 5 52 D2-04 -----67--- 12345678901234567

9 Nói 5 Phạm Thị Linh 2 DH04STAC 5 52 D2-04 -------89- 12345678901234567

Lớp DH04STHA

1 Phương pháp dạy học Mỹ thuật ở tiểu học 2 DH04STHA 2 80 A1-03 -----67--- 12345678901234567

2 Phương pháp dạy học Tự nhiên và Xã hội ở tiểu học 1 2 DH04STHA 2 80 A1-03 -------89- 12345678901234567

3 Phương pháp dạy học Tiếng Việt ở tiểu học 1 2 DH04STHA 3 80 A1-02 -----67--- 12345678901234567

4 Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục 2 DH04STHA 3 80 A1-02 -------89- 12345678901234567

5 Phương pháp kỹ thuật ứng dụng CNTT trong dạy học ở tiểu họcLê Thị Ngọc Hiếu 2 DH04STHA 4 80 C2-08 -----67--- 12345678901234567

6 Giáo dục thể chất 3 DH04STHA 5 80 SVĐ 123------- 12345678901234567

7 Rèn luyện NVSP thường xuyên 3 DH04STHA 5 80 C4-06 -----678-- 12345678901234567

8 Phương pháp dạy học Toán ở tiểu học 1 Lê Anh Tuấn 2 DH04STHA 6 80 C3-05 -----67--- 12345678901234567

Lớp DH04STHB

1 Phương pháp dạy học Tiếng Việt ở tiểu học 1 2 DH04STHB 2 82 C3-06 -----67--- 12345678901234567

2 Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục 2 DH04STHB 2 82 C3-06 -------89- 12345678901234567

3 Rèn luyện NVSP thường xuyên 3 DH04STHB 3 82 A1-03 -----678-- 12345678901234567

4 Phương pháp dạy học Tự nhiên và Xã hội ở tiểu học 1 2 DH04STHB 4 82 C3-08 -----67--- 12345678901234567

5 Phương pháp dạy học Mỹ thuật ở tiểu học 2 DH04STHB 4 82 C3-08 -------89- 12345678901234567

6 Giáo dục thể chất 3 DH04STHB 5 82 SVĐ 123------- 12345678901234567

7 Phương pháp dạy học Toán ở tiểu học 1 Lê Anh Tuấn 2 DH04STHB 5 82 C3-02 -----67--- 12345678901234567

8 Phương pháp kỹ thuật ứng dụng CNTT trong dạy học ở tiểu họcLê Thị Ngọc Hiếu 2 DH04STHB 5 82 C3-02 -------89- 12345678901234567

Lớp DH04STO1

1 Phương pháp dạy học môn toán Nguyễn Thị Thanh Thanh 3 DH04STO1 2 71 C3-07 -----678-- 12345678901234567

2 Đại số đại cương nâng cao Nguyễn Minh Trí 3 DH04STO1 3 71 A1-04 -----678-- 12345678901234567

3 Không gian mêtric – Không gian tôpô Bùi Thế Quân 3 DH04STO1 4 71 C2-05 -----678-- 12345678901234567

4 Hàm biến phức Quách Văn Chương 3 DH04STO1 5 71 A1-04 -----678-- 12345678901234567

5 Giáo dục thể chất 3 DH04STO1 6 71 SVĐ 123------- 12345678901234567

6 Độ đo - Tích phân Nguyễn Bích Huy 2 DH04STO1 6 71 C2-06 -----67--- 12345678901234567

587 Phần mềm dạy học toán 2 DH04STO1 6 71 C2-06 -------89- 12345678901234567

Lớp DH3NNNAA

1 Văn hóa Mỹ Nguyên Thị Thu Hương 2 DH3NNNAA 2 43 C3-08 12-------- 123456789012345

2 Tiếng Anh Quản trị nguồn nhân lực* Võ Thị Mộng Thu 3 DH3NNNAA 4 43 D3-04 123------- 123456789012345

3 Tiếng Anh quảng cáo và tiếp thị* Phạm Minh Đức 3 DH3NNNAA 4 43 C2-04 -----678-- 123456789012345

4 Marketing cơ bản (Tiếng Anh)* Nguyễn Văn Nam 3 DH3NNNAA 5 43 D3-04 123------- 123456789012345

5 Văn học Anh Trương Phi Luân 2 DH3NNNAA 5 43 D3-04 ---45----- 123456789012345

6 Dịch Việt-Anh Vũ Thị Hoài Thu 3 DH3NNNAA 6 43 D3-01 123------- 123456789012345

Lớp DH3NNNAB

1 Tiếng Anh quảng cáo và tiếp thị* Phạm Minh Đức 3 DH3NNNAB 3 52 D2-05 123------- 123456789012345

2 Văn hóa Mỹ Nguyên Thị Thu Hương 2 DH3NNNAB 3 52 D2-05 ---45----- 123456789012345

3 Marketing cơ bản (Tiếng Anh)* Nguyễn Văn Nam 3 DH3NNNAB 4 52 D2-05 -----678-- 123456789012345

4 Tiếng Anh Quản trị nguồn nhân lực* Võ Thị Mộng Thu 3 DH3NNNAB 3 52 D1-03 -678 123456789012345

5 Văn học Anh Trương Phi Luân 2 DH3NNNAB 5 52 D2-05 -----67--- 123456789012345

6 Dịch Việt-Anh Vũ Thị Hoài Thu 3 DH3NNNAB 6 52 D3-01 -----678-- 123456789012345

Lớp DH3NNNAC

1 Tiếng Anh Quản trị nguồn nhân lực* Võ Thị Mộng Thu 3 DH3NNNAC 2 46 D1-03 123------- 123456789012345

2 Văn học Anh Trương Phi Luân 2 DH3NNNAC 2 46 D1-03 ---45----- 123456789012345

3 Marketing cơ bản (Tiếng Anh)* Nguyễn Văn Nam 3 DH3NNNAC 3 46 D3-01 -----678-- 123456789012345

4 Dịch Việt-Anh Vũ Thị Hoài Thu 3 DH3NNNAC 4 46 D2-03 -----678-- 123456789012345

5 Tiếng Anh quảng cáo và tiếp thị* Phạm Minh Đức 3 DH3NNNAC 5 46 A1-04 123------- 123456789012345

6 Văn hóa Mỹ Nguyên Thị Thu Hương 2 DH3NNNAC 5 46 A1-04 ---45----- 123456789012345

14