thoi khoa bieu 20151
DESCRIPTION
khám pháTRANSCRIPT
Mã HP Tên HP Thời lượng SL Lớp học Thứ hai Thứ ba Thứ tư Thứ năm
1 2 3 4 5 6 1 2 3 4 5 6 1 2 3 4 5 6 1 2 3 4 5 6 1 2 3 4 5 6 1 2 3 4 5 6
IT4680 Truyền thông đa phương tiện và ứng dụng 2(2-1-0-4) 23 KSTN-CNTT 86001 C Nguyễn Thị Hoàng Lan AB K56 D6-101
IT4752 Tính toán song song 2(2-1-0-4) 23 KSTN-CNTT 86002 C Vũ Văn Thiệu AB K56 D6-101
IT4940 Project 3 3(0-0-6-12) 23 KSTN-CNTT 86003 C Nguyễn Bình Minh AB K56
IT4290 Xử lý tiếng nói 2(2-1-0-4) 23 KSTN-CNTT 86004 C Trịnh Văn Loan AB K56 D6-101
IT4340 Hệ trợ giúp quyết định 3(3-1-0-6) 23 KSTN-CNTT 86005 C Trần Đình Khang AB K56 D6-101
IT4520 Kinh tế công nghệ phần mềm 2(2-1-0-4) 23 KSTN-CNTT 86006 C Huỳnh Quyết Thắng AB K56 D6-101
EE4433 Tối ưu hóa hệ thống điều khiển 3(3-1-0-6) 22 KSTN-ĐKTĐ 86007 C Nguyễn Doãn Phước AB K56 D6-102
EE4438 Đồ án thiết kế hệ thống điều khiển 2(0-0-4-4) 22 KSTN-ĐKTĐ 86008 C Bộ môn ĐKTĐ AB K56
EE4416 Hệ sự kiện rời rạc 3(3-1-0-6) 22 KSTN-ĐKTĐ 86009 C Đinh Thị Lan Anh AB K56 D6-101
EE4424 Điều khiển hệ Euler-Langrang 3(2-0-0-4) 22 KSTN-ĐKTĐ 86010 C Đào Phương Nam AB K56 D6-101
EM3202 Quản trị doanh nghiệp 2(1-1-0-4) 22 KSTN-ĐKTĐ 86011 C Viện Kinh tế quản lý AB K56 D6-102
ET4380 Thông tin vệ tinh 2(2-1-0-4) 21 KSTN-ĐTVT 86012 C Nguyễn Hoàng Hải AB K56 D6-102
ET5020 Đồ án thiết kế 3 3(0-0-6-6) 21 KSTN-ĐTVT 86013 C Viện Điện tử Viễn thông AB K56
ET4310 Thông tin quang 3(3-0-1-6) 21 KSTN-ĐTVT 86014 C Hoàng Phương Chi AB K56 D6-102
ET4360 Thiết kế hệ nhúng 2(2-1-0-4) 21 KSTN-ĐTVT 86015 C Ngô Vũ Đức AB K56 D6-102
ET4290 Hệ điều hành 2(2-1-0-4) 21 KSTN-ĐTVT 86016 C Phạm Doãn Tĩnh AB K56 D6-102
ET4430 Lập trình nâng cao 2(2-0-1-4) 21 KSTN-ĐTVT 86017 C Vũ Song Tùng AB K56 D6-102
ET4300 Đa phương tiện nâng cao 2(2-1-0-4) 21 KSTN-ĐTVT 86018 C Phạm Văn Tiến AB K56 D6-102
IT4080 Nhập môn Công nghệ phần mềm 2(2-1-0-4) 21 KSTN-CNTT 86019 S Lê Đức Trung AB K57 D6-101
IT4852 Thiết kế và quản trị CSDL 3(3-1-0-6) 21 KSTN-CNTT 86020 S Vũ Tuyết Trinh AB K57 D6-101
IT4053 Thiết kế và phân tích thuật toán 2(2-1-0-4) 21 KSTN-CNTT 86021 S Nguyễn Đức Nghĩa AB K57 D6-101
IT4013 An toàn thông tin 3(3-1-0-6) 21 KSTN-CNTT 86022 S Nguyễn Khanh Văn AB K57 D6-101
IT4090 Xử lý ảnh 2(2-1-0-4) 21 KSTN-CNTT 86023 S Nguyễn Thị Hoàng Lan AB K57 D6-101
IT4074 LT ngôn ngữ và PP dịch 3(3-1-0-6) 21 KSTN-CNTT 86024 S Phạm Đăng Hải AB K57 D6-101
IT4160 Kỹ thuật Vi xử lý và giao tiếp máy tính 3(3-1-0-6) 17 KSTN-CĐT 86025 S Dư Thanh Bình AB K57 D6-206
ME4336 Đồ án thiết kế hệ thống CĐT 1 3(0-0-6-6) 17 KSTN-CĐT 86026 S Viện Cơ khí AB K57
ME3081 Thiết kế hệ thống CĐT 2(2-1-0-4) 17 KSTN-CĐT 86027 S Phạm Ngọc Hiếu B K57 D6-206 D6-206
ME4628 PP số và công cụ phần mềm 2(2-1-0-4) 17 KSTN-CĐT 86028 S Đinh Văn Phong AB K57 D6-206
ME4088 Máy CNC 2(2-0-1-4) 17 KSTN-CĐT 86029 SPhạm Văn HùngNguyễn Mạnh Toàn
AB K57 D6-206
ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn 2(2-1-0-4) 17 KSTN-CĐT 86030 S Trần Ích Thịnh B K57 D6-206 D6-206
IT3014 CTDL và giải thuật 2(2-1-0-4) 17 KSTN-CĐT 86031 S Nguyễn Đức Nghĩa AB K57 D6-206
EE3820 Đồ án 2 2(0-0-4-4) 23 KSTN-ĐKTĐ 86032 S Bộ môn ĐKTĐ AB K57
EE4220 Điều khiển logic và PLC 3(3-1-0-6) 23 KSTN-ĐKTĐ 86033 S Vũ Vân Hà AB K57 D6-102
EE3910 Thực tập kỹ thuật 2(0-0-6-4) 23 KSTN-ĐKTĐ 86034 S Bộ môn ĐKTĐ AB K57
EE4230 Lý thuyết điều khiển 2 3(3-1-0-6) 23 KSTN-ĐKTĐ 86035 S Nguyễn Doãn Phước AB K57 D6-102
EE4435 Hệ thống điều khiển số 3(3-0-1-6) 23 KSTN-ĐKTĐ 86036 SVũ Thị Thúy NgaChu Đức Việt
AB K57 D6-101
EE4341 Kỹ thuật robot 3(3-1-0-6) 23 KSTN-ĐKTĐ 86037 S Nguyễn Phạm Thục Anh AB K57 D6-102
ET4010 Đồ án thiết kế 2 2(0-0-4-4) 24 KSTN-ĐTVT S Nguyễn Văn Khang AB K57
ET3270 Thực tập kỹ thuật 2(0-0-6-4) 24 KSTN-ĐTVT 86039 S Viện ĐTVT AB K57
ET4030 Thiết kế, tổng hợp IC số và hệ thống số 4(4-1-0-8) 24 KSTN-ĐTVT 86040 S Nguyễn Đức Minh AB K57 D6-103
PH4070 Công nghệ vi điện tử 3(3-0-0-6) 24 KSTN-ĐTVT 86041 S Nguyễn Đức Chiến A K57 D6-103 D6-103
ET4070 Cơ sở truyền số liệu 3(3-1-0-6) 24 KSTN-ĐTVT 86042 S Nguyễn Hữu Thanh AB K57 D6-103
ET3180 Thông tin vô tuyến 3(3-1-0-6) 24 KSTN-ĐTVT 86043 S Vũ Văn Yêm AB K57 D6-103
MI4010 LT Otomat và ngôn ngữ hình thức 3(3-1-0-6) 17 KSTN-Toán Tin 86044 S Ngô Thị Hiền AB K57 D6-302
MI3120 Phân tích và thiết kế hệ thống 3(2-2-0-6) 17 KSTN-Toán Tin 86045 S Lê Hải Hà AB K57 D6-302
MI3380 Đồ án 1 3(0-0-6-6) 17 KSTN-Toán Tin 86046 S Viện Toán ƯD&Tin học AB K57
MI4352 Xemina 2 (Tin ứng dụng) 3(1-2-2-6) 17 KSTN-Toán Tin 86047 S Vương Mai Phương AB K57 D6-302
MI4321 TC3: Phương pháp phần tử hữu hạn 3(3-1-0-6) 17 KSTN-Toán Tin 86048 S Phan Xuân Thành AB K57 D6-302
MI4030 TCTD: Mô hình toán kinh tế 3(3-1-0-6) 17 KSTN-Toán Tin 86049 S Lê Quang Thủy AB K57 D6-302
IT3053 Tiếng Anh chuyên ngành 3(2-2-0-6) 24 KSTN-CNTT 86050 C Nguyễn Thanh Hùng AB K58 D6-103
IT3080 Mạng máy tính 3(3-1-0-6) 24 KSTN-CNTT 86051 C Ngô Hồng Sơn AB K58 D6-103
IT3090 Cơ sở dữ liệu 3(3-1-0-6) 24 KSTN-CNTT 86052 C Nguyễn Kim Anh AB K58 D6-103
IT3100 Lập trình hướng đối tượng 2(2-1-0-4) 24 KSTN-CNTT 86053 C Cao Tuấn Dũng AB K58 D6-103
IT3133 Điện tử số 2(2-1-0-4) 24 KSTN-CNTT 86054 C Nguyễn Thị Thanh Nga AB K58 D6-103
IT3110 LINUX và phần mềm nguồn mở 2(2-1-0-4) 24 KSTN-CNTT 86055 C Trương Thị Diệu Linh AB K58 D6-103
IT3910 Project I 3(0-0-6-12) 24 KSTN-CNTT 86056 C Nguyễn Bình Minh AB K58
PE2020 Giáo dục thể chất E 0(0-0-2-0) 101 KSTN-CNTT,CĐT,ĐKTĐ,ĐTVT,Toán 86057 S Khoa Giáo dục thể chất AB K58 SVĐ BK
LT MI2020 Xác xuất thống kê 3(2-2-0-6) 17 KSTN-CĐT 86058 S Nguyễn Thị Ngọc Anh AB K58 D6-107
BT MI2020 Xác xuất thống kê 3(2-2-0-6) 17 KSTN-CĐT 86059 S Nguyễn Thị Ngọc Anh AB K58 D6-304
ET3102 Điện tử tương tự và số 4(3-1-1-8) 17 KSTN-CĐT 86061 C Nguyễn Viết Nguyên AB K58 D6-206
ME3050 Sức bền vật liệu 2 2(2-0-1-4) 17 KSTN-CĐT 86062 C Thái Thế Hùng AB K58 D6-206
MSE3100 Vật liệu học 2(2-1-0-4) 17 KSTN-CĐT 86063 C Phùng Thị Tố Hằng AB K58 D6-206
ME3070 Kỹ thuật đo 3(3-0-1-6) 17 KSTN-CĐT 86064 C Vũ Toàn Thắng A K58 D6-206 D6-206
ME3036 Thực tập xưởng 2(0-0-4-4) 17 KSTN-CĐT 86065 C TTTHCK B K58
EE3110 Kỹ thuật đo lường 3(3-0-1-6) 26 KSTN-ĐKTĐ 86066 C Phạm Thị Ngọc Yến AB K58 D6-104
EE3140 Máy điện 1 3(3-0-1-6) 26 KSTN-ĐKTĐ 86067 C Bùi Đức Hùng AB K58 D6-104
EE3410 Điện tử công suất 3(3-0-1-6) 26 KSTN-ĐKTĐ 86068 C Võ Minh Chính AB K58 D6-104
EE3480 Vi xử lý 3(3-0-1-6) 26 KSTN-ĐKTĐ 86069 C Lê Công Cường AB K58 D6-104
EE3490 Kỹ thuật lập trình 3(3-1-0-6) 26 KSTN-ĐKTĐ 86070 C Vũ Vân Hà AB K58 D6-104
EE2030 Trường điện từ 2(2-0-1-4) 26 KSTN-ĐKTĐ 86071 C Nguyễn Thế Thắng AB K58 D6-104
ET2070 Cơ sở truyền tin 2(2-0-1-4) 21 KSTN-ĐTVT 86072 C Phạm Văn Bình AB K58 D6-104
ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng 2(2-1-0-4) 21 KSTN-ĐTVT 86073 C Nguyễn Kim Thoa AB K58 D6-104
ET3280 Anten và truyền sóng 2(2-1-0-4) 21 KSTN-ĐTVT 86074 C Lâm Hồng Thạch AB K58 D6-104
EE3280 Lý thuyết điều khiển tự động I 3(3-1-0-6) 21 KSTN-ĐTVT 86075 C Vũ Thị Thúy Nga AB K58 D6-104
ET3220 Điện tử số 3(3-0-1-6) 21 KSTN-ĐTVT 86076 C Phạm Ngọc Nam AB K58 D6-102
ET3230 Điện tử tương tự I 3(3-0-1-6) 21 KSTN-ĐTVT 86077 C Phạm Ng Thanh Loan AB K58 D6-102
MI3323 Lập trình hướng đối tượng 3(2-2-0-6) 13 KSTN-Toán tin 86078 C Nguyễn Danh Tú AB K58 D6-302
MI3370 Hệ điều hành 2(2-1-0-4) 13 KSTN-Toán tin 86079 C Vũ Thành Nam AB K58 D6-302
MI3360 Thống kê toán học 2(2-1-0-4) 13 KSTN-Toán tin 86080 C Lê Xuân Lý AB K58 D6-302
MI3060 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3(3-1-0-6) 13 KSTN-Toán tin 86081 C Nguyễn Huy Trường AB K58 D6-302
MI4342 TC1: Kiến trúc máy tính 3(3-1-0-6) 13 KSTN-Toán tin 86082 C Đoàn Duy Trung AB K58 D6-302
MI4160 TC2: Lập trình tính toán 3(2-2-0-6) 13 KSTN-Toán tin 86083 C Nguyễn Phương Thùy AB K58 D6-302
LT SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(2-0-0-4) 115 KSTN-CNTT,CĐT,ĐKTĐ,ĐTVT,Toán tin 86084 C Khoa Lý luận chính trị A K59 D5-205
BT SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(2-0-0-4) 52 KSTN-CNTT,ĐKTĐ 86085 C Khoa Lý luận chính trị B K59 D5-205
BT SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(2-0-0-4) 63 KSTN-CĐT,ĐTVT,Toán tin 86086 C Khoa Lý luận chính trị B K59 D5-205
PH3330 Vật lý điện tử 3(3-0-0-6) 52 KSTN-CNTT,ĐTVT 86087 S Lê Tuấn AB K59 D6-304
LT MI2020 Xác suất thống kê 3(2-2-0-6) 77 KSTN-CNTT,ĐKTĐ,ĐTVT 86058 S Nguyễn Thị Ngọc Anh AB K59 D6-107
BT MI2020 Xác suất thống kê 3(2-2-0-6) 27 KSTN-CNTT 86059 S Nguyễn Thị Ngọc Anh AB K59 D6-304
BT MI2020 Xác suất thống kê 3(2-2-0-6) 50 KSTN-ĐKTĐ,ĐTVT 86060 S Nguyễn Thị Ngọc Anh AB K59 D6-304
IT2000 Nhập môn Công nghệ thông tin 3(2-0-2-6) 27 KSTN-CNTT 86088 S Nguyễn Bình MinhAB K59 D6-104
IT1110 Tin học đại cương 4(3-1-1-8) 115 KSTN-CNTT,CĐT,ĐKTĐ,ĐTVT,Toán tin 86089 S Vũ Đức VượngAB K59 D6-406
PE1030 Giáo dục thể chất C 0(0-0-2-0) 115 KSTN-CNTT,CĐT,ĐKTĐ,ĐTVT,Toán tin 86090 S Khoa Giáo dục thể chấtAB K59 SVĐ BK
ME2011 Đồ họa kỹ thuật 1 3(3-1-0-6) 18 KSTN-CĐT 86091 S Hoàng Long AB K59 D6-305
PH1130 Vật lý đại cương 3 3(2-1-1-6) 43 KSTN-CĐT,ĐKTĐ 86092 C Lê Tuấn A K59 D6-304 D6-304
EE2020 Lý thuyết mạch điện 1 4(3-1-1-8) 43 KSTN-CĐT,ĐKTĐ 86093 S Nguyễn Thế Thắng AB K59 D6-304
ME2140 Cơ học kỹ thuật 1 3(2-2-0-6) 18 KSTN-CĐT 86094 S Đỗ Sanh AB K59 D6-305
EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành Điện 3(2-0-3-6) 25 KSTN-ĐKTĐ 86095 S Viện Điện AB K59 D6-103
EE2000 Tín hiệu và hệ thống 3(3-1-0-6) 25 KSTN-ĐKTĐ 86096 S Hoàng Minh Sơn AB K59 D6-104
EE2012 Kỹ thuật điện 2(2-1-0-4) 25 KSTN-ĐTVT 86097 S Phạm Hùng Phi AB K59 D6-103
ET2000 Nhập môn kỹ thuật ĐTVT 2(2-0-1-4) 25 KSTN-ĐTVT 86098 SNguyễn Văn KhangPhạm Ngọc Nam AB K59 D6-104
ET2020 Thực tập cơ bản 3(0-0-6-0) 25 KSTN-ĐTVT 86099 S Viện ĐTVT AB K59
MI2053 Đại số hiện đại 3(3-0-0-6) 20 KSTN-Toán tin 86100 S Lê Đình Nam AB K59 D6-306
MI2063 Giải tích hàm 4(4-1-0-8) 20 KSTN-Toán tin 86101 S Nguyễn Thiệu Huy AB K59 D6-306 D6-306
MI3040 Giải tích số 4(4-1-0-8) 20 KSTN-Toán tin 86102 S Hà Thị Ngọc Yến AB K59 D6-306 D6-306
LT MI1110 Giải tích 1 4(3-2-0-8) KSTN 86103 C LT: Nguyễn Xuân Thảo AB K60 D6-406
BT MI1110 Giải tích 1 4(3-2-0-8) KSTN-nhóm 1 86104 C BT: Đỗ Đức Thuận AB K60 D6-107
BT MI1110 Giải tích 1 4(3-2-0-8) KSTN-nhóm 2 86105 C BT: Đỗ Đức Thuận AB K60 D6-304
LT MI1140 Đại số 4(3-2-0-8) KSTN 86106 C LT: Lê Đình Nam AB K60 D6-406
Mã ngành
Loại lớp
Mã lớp kèm
Mã lớp KhóaThứ sáu Thứ bảy
Thời khóa biểu học kỳ 1 năm học 2015-2016
KípTự
chọnĐợtGiáo viên
BT MI1140 Đại số 4(3-2-0-8) KSTN-nhóm 1 86107 C BT: Nguyễn Ngọc Doanh AB K60 D6-107
BT MI1140 Đại số 4(3-2-0-8) KSTN-nhóm 2 86108 C BT: Nguyễn Ngọc Doanh AB K60 D6-304
PH1110 Vật lý đại cương 1 3(2-1-1-6) KSTN 86109 C Phó Thị Nguyệt Hằng AB K60 D6-406
LT SSH1110 NNLCB của CN Mác-Lênin 1 2(2-1-0-4) KSTN 86110 C Khoa Lý luận chính trị AB K60 D6-406
BT SSH1110 NNLCB của CN Mác-Lênin 1 2(2-1-0-4) KSTN-nhóm 1 86111 C Khoa Lý luận chính trị lẻ K60 D6-107
BT SSH1110 NNLCB của CN Mác-Lênin 1 2(2-1-0-4) KSTN-nhóm 2 86112 C Khoa Lý luận chính trị chẵn K60 D6-107
PE1010 Giáo dục thể chất A 0(0-0-2-0) KSTN 86113 S Khoa Giáo dục thể chất AB K60 SVĐ BK
SSH1170 Pháp luật đại cương 2(2-0-0-4) KSTN 86114 C Khoa Lý luận chính trị AB K60 D6-406
MIL1110 Đường lối quân sự của Đảng 0(3-0-0-6) KSTN 86115 C Khoa Giáo dục quốc phòng AB K60 D6-406
ME4006 Thiết kế hệ thống điều khiển 4(3-1-0,5-8) 47 CTTT-CĐT 86116 S Hoàng Vĩnh Sinh AB K56 D6-303
ME4176 Chuyển động và tự động hóa máy 4(3-1-0,5-8) 47 CTTT-CĐT 86117 S Lê Giang Nam AB K56 D6-303
ME4186 Đồ án thiết kế II 3(2-1-0-6) 47 CTTT-CĐT 86118 S Viện Cơ khí AB K56 D6-303
EE3766 Mạch giao diện máy tính 4(4-1-0-8) 47 CTTT-CĐT 86119 S Vũ Đức Trọng AB K56 D6-303
ME3086 Công nghệ Chế tạo máy 4(3-1-0,5-8) 47 CTTT-CĐT 86120 S Trần Văn Địch AB K56 D6-303
ME4216 Robot công nghiệp 2(1-1-0-4) 47 CTTT-CĐT 86121 S Phan Bùi Khôi AB K56 D6-303
BT MSE4406 Thiết kế vật liệu 1(0-2-0-4) 18 CTTT-Vật liệu kim loại 86122 S Đào Hồng Bách AB K56 D6-305
MSE4416 Thiết kế quá trình công nghệ 3(3-0-0-6) 18 CTTT-Vật liệu kim loại 86123 S Nguyễn Hữu Dũng AB K56 D6-305
PH4316 Mô phỏng mức nguyên tử 3(3-0-0-6) 18 CTTT-Vật liệu kim loại 86124 S Phạm Khắc Hùng AB K56 D6-305
MSE4126 Thí nghiệm kim loại 3(0-0-3-6) 18 CTTT-Vật liệu kim loại 86125 S Nguyễn Văn Đức AB K56
BT MSE4446 Nghiên cứu khoa học 3(0-3-0-6) 18 CTTT-Vật liệu kim loại 86126 S Các GVHD AB K56 D6-305
MSE4176 Quá trình đông đặc 3(3-0-0-6) 18 CTTT-Vật liệu kim loại 86127 S Nguyễn Hồng Hải AB K56 D6-305
PH4336 Vật liệu nano 3(3-0-0-6) 18 CTTT-Vật liệu kim loại 86128 S Phạm Thành Huy AB K56 D6-305
ET4310E Thông tin sợi quang 3(3-0-1-6) 31 CTTT-Viễn thông 86129 S Trương Thu Hương AB K56 D6-301
ET3280E Anten - truyền sóng 3(3-1-0-6) 31 CTTT-Viễn thông 86130 S Nguyễn Hồng Anh AB K56 D6-301
ET4240E Truyền thông vô tuyến 3(3-1-0-6) 31 CTTT-Viễn thông 86131 S Vũ Văn Yêm AB K56 D6-301
ET4280E Thông tin số II 3(2-1-1-6) 31 CTTT-Viễn thông 86132 S Nguyễn Hữu Thanh AB K56 D6-301
ET4090E Cơ sở kỹ thuật siêu cao tần 3(3-1-0-6) 31 CTTT-Viễn thông 86133 S Phạm Thành Công AB K56 D6-301
EE4435E Hệ thống điều khiển số 3(3-1-0-6) 20 CTTT-ĐKTĐ 86134 S Nguyễn Phùng Quang AB K56 D6-306
EE3550E Điều khiển quá trình 3(3-1-0-6) 20 CTTT-ĐKTĐ 86135 S Hoàng Minh Sơn AB K56 D6-206
EE4230E Lý thuyết điều khiển tự động 2 3(3-1-0-6) 20 CTTT-ĐKTĐ 86136 S Đỗ Thị Tú Anh AB K56 D6-306
EE4319E Điều khiển mờ và mạng nơron 3(3-0-0-6) 20 CTTT-ĐKTĐ 86137 S Nguyễn Hoài Nam AB K56 D6-306
EE4401E Thiết kế hệ điều khiển nhúng (BTL) 3(2-2-0-6) 20 CTTT-ĐKTĐ 86138 S Chu Đức Việt AB K56 D6-307
ME3016 Kinh tế công nghiệp 3(2-1-0-6) 37 CTTT-CĐT 86139 C Viện Kinh tế quản lý AB K57 D6-301
IT3036 Kiến trúc bộ xử lý và hợp ngữ 3(2-1-0-6) 37 CTTT-CĐT 86140 C Bùi Quốc Anh AB K57 D6-301
ME4196 Máy công cụ 3(2-1-1-6) 37 CTTT-CĐT 86141 CPhạm Văn HùngNguyễn Mạnh Toàn AB K57 D6-301
EE3736 Điện tử 1 4(4-1-0-8) 37 CTTT-CĐT 86142 C Nguyễn Cảnh Quang AB K57 D6-301
ME3076 Thiết kế cơ khí 3(2-1-0-6) 37 CTTT-CĐT 86143 CVũ Lê HuyĐặng Bảo Lâm AB K57 D6-301
ME3006 Kỹ năng giao tiếp nhóm 3(2-1-0-6) 19 CTTT-CĐT-Nhóm 1 86144 C Viện Ngoại ngữ AB K57 D6-301
ME3006 Kỹ năng giao tiếp nhóm 3(2-1-0-6) 18 CTTT-CĐT-Nhóm 2 86145 C Viện Ngoại ngữ AB K57 D6-301
ET3046 Cơ sinh 3(2-1-0,5-6) 25 CTTT-KTYS 86146 C Nguyễn Phan Kiên AB K57 D6-207
ET3016 Tín hiệu và hệ thống 3(3-1-0-6) 25 CTTT-KTYS 86147 C Đặng Quang Hiếu AB K57 D6-207
BT ET4216 Thiết kế Kỹ thuật Y sinh III 1(0-2-0-2) 25 CTTT-KTYS 86148 C Vũ Duy Hải AB K57 D6-207
ET4456 Giải phẫu và sinh lý 5(3-1-1-10) 25 CTTT-KTYS 86149 CPhạm Thu HàNguyễn Đức Thuận AB K57 D6-207
ET3096 Mạch điện tử I 3(3-1-0-6) 25 CTTT-KTYS 86150 C Phùng Kiều Hà AB K57 D6-207
ET3066 Kỹ thuật số 4(3-1-1-8) 25 CTTT-KTYS 86151 C Lê Dũng AB K57 D6-207
EE3280E Lý thuyết điều khiển tự động I 3(3-1-0-6) 37 CTTT-Điện Điện tử 86152 C Đỗ Thị Tú Anh AB K57 D6-303
ET3240E Thiết kế mạch tương tự II 4(3-1-1-8) 37 CTTT-Điện Điện tử 86153 C Nguyễn Vũ Thắng AB K57 D6-303
ET3250E Cơ sở hệ thống truyền thông 3(3-1-0-6) 37 CTTT-Điện Điện tử 86154 C Nguyễn Văn Đức AB K57 D6-303
ET3290E Xây dựng đề tài thiết kế 1(0-0-2-4) 37 CTTT-Điện Điện tử 86155 C Viện ĐTVT AB K57
EE3490E Kỹ thuật lập trình 3(2-2-1-6) 37 CTTT-Điện Điện tử 86156 C Đào Trung Kiên AB K57 D6-303
EE3009E Hệ thống truyền thông công nghiệp 2(2-0-1-4) 37 CTTT-Điện Điện tử 86157 C Bùi Đăng Thảnh AB K57 D6-303
LT PH1036 Vật lý đại cương 3 4(2-2-1-8) 84 CTTT-CĐT, KHVL 86158 S LT: Dương Ngọc Huyền AB K58 D5-405
BT PH1036 Vật lý đại cương 3 4(2-2-1-8) 31 CTTT-CĐT-Nhóm 1 86159 S BT: Trịnh Quang Thông AB K58 D6-105
BT PH1036 Vật lý đại cương 3 4(2-2-1-8) 23 CTTT- KHVL 86160 S BT: Trịnh Quang Thông AB K58 D6-105
BT PH1036 Vật lý đại cương 3 4(2-2-1-8) 30 CTTT-CĐT-Nhóm 2 86161 S BT: Trịnh Quang Thông AB K58 D6-105
ME2006 Tĩnh học 3(2-1-0-6) 61 CTTT-CĐT 86162 S Đinh Văn Phong AB K58 D5-405
IT3016 Giải thuật & các vấn đề cho kỹ sư 3(2-1-0-6) 61 CTTT-CĐT 86163 S Lê Thanh Hương AB K58 D5-205
ME2036 Cơ khí đại cương 3(2-1-0-6) 61 CTTT-CĐT 86164 S Nguyễn Tiến Dương AB K58 D5-405
EE3706 Mạch tuyến tính 1 3(3-1-0-6) 61 CTTT-CĐT 86165 S Nguyễn Công Phương AB K58 D5-405
EE3716 TN Mạch tuyến tính 1 1(0-0-1-0) 61 CTTT-CĐT 86166 S Nguyễn Công Phương AB K58
PE2020 Giáo dục thể chất E 0(0-0-2-0) 84 CTTT-CĐT, KHVL 86167 C Khoa Giáo dục thể chất AB K58 SVĐ BK
LT CH1026 Hóa học đại cương II 4(3-2-1-8) 23 CTTT-KHVL 86168 S Nguyễn Kim Ngà AB K58 D6-106
BT CH1026 Hóa học đại cương II 4(3-2-1-8) 23 CTTT-KHVL 86169 S Nguyễn Kim Ngà AB K58 D6-102
MSE3206 Pha và quan hệ pha 3(3-1-0-6) 23 CTTT-KHVL 86170 S Nguyễn Văn Hiển AB K58 D6-301
MSE3216 Cơ học vật liệu 4(3-1-0-8) 23 CTTT-KHVL 86171 S Nguyễn Đặng Thủy AB K58 D6-104
BF1016 Sinh học đại cương 4(3-1-0.5-8) 37 CTTT-KTYS 86172 CTrương Quốc PhongNguyễn Lan Hương AB K58 D6-301
ME3026 Động học 3(2-1-0-6) 37 CTTT-KTYS 86173 C Đinh Văn Phong AB K58 D4-102
CH3317 Hóa phân tích 2(2-1-0-4) 37 CTTT-KTYS 86174 C Trần Thị Thúy A K58 D6-103 D4-102
TN CH3319 Thí nghiệm Hóa phân tích 1(0-0-2-2) 37 CTTT-KTYS 86175 C Nguyễn Xuân Trường B K58
BT ET3176 Thiết kế kỹ thuật Y sinh 1 1(0-2-0-2) 37 CTTT-KTYS 86176 C Vũ Duy Hải AB K58 D6-301
PE2020 Giáo dục thể chất E 0(0-0-2-0) 80 CTTT-KTYS,ĐĐT 86177 S Khoa Giáo dục thể chất AB K58 SVĐ BK
EE3033E Nguyên lý trường điện từ 4(4-1-0-6) 43 CTTT-ĐĐT 86178 C Trần Hoài Linh AB K58 D6-105
ET2040E Linh kiện điện tử bán dẫn 3(3-1-0-6) 43 CTTT-ĐĐT 86179 C Nguyễn Tiến Dũng AB K58 D6-105
EE3706 Mạch tuyến tính 1 3(3-1-0-6) 43 CTTT-ĐĐT 86180 C Nguyễn Việt Sơn AB K58 D6-105
ET3220E Thiết kế hệ thống số 1 4(3-1-1-8) 43 CTTT-ĐĐT 86181 C Phạm Ngọc Nam AB K58 D6-105
ME2016 Vẽ kỹ thuật 1 2(1-1-0-4) 30 CTTT-CĐT-Nhóm 1 86182 C Hoàng Long AB K59 D6-106
ME2016 Vẽ kỹ thuật 1 2(1-1-0-4) 29 CTTT-CĐT-Nhóm 2 86183 C Hoàng Long AB K59 D6-303
LT MI1036 Đại số 4(3-2-0-8) 59 CTTT-CĐT 86184 C LT: Nguyễn Thiệu Huy AB K59 D6-107
BT MI1036 Đại số 4(3-2-0-8) 30 CTTT-CĐT-Nhóm 1 86185 C BT: Đào Tuấn Anh AB K59 D6-106
BT MI1036 Đại số 4(3-2-0-8) 29 CTTT-CĐT-Nhóm 2 86186 C BT: Đào Tuấn Anh AB K59 D6-303
LT PH1016 Vật lý đại cương 1 4(2-2-1-8) 59 CTTT-CĐT 86187 C LT: Vũ Ngọc Tước AB K59 D6-107
BT PH1016 Vật lý đại cương 1 4(2-2-1-8) 30 CTTT-CĐT-Nhóm 1 86188 C BT: Nguyễn Ngọc Tuấn AB K59 D6-106
BT PH1016 Vật lý đại cương 1 4(2-2-1-8) 29 CTTT-CĐT-Nhóm 2 86189 C BT: Nguyễn Ngọc Tuấn AB K59 D6-303
IT1016 Tin học đại cương 3(2-1-2-6) 59 CTTT-CĐT 86190 C Nguyễn Thị Thu Hương AB K59 D5-205
LT SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(2-0-0-4) 139 CTTT-CĐT,KTYS,ĐĐT 86191 S Khoa Lý luận chính trị A K59 D6-406
BT SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(2-0-0-4) 139 CTTT-CĐT,KTYS,ĐĐT 86192 S Khoa Lý luận chính trị B K59 D6-406
BT SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(2-0-0-4) 139 CTTT-CĐT,KTYS,ĐĐT 86193 S Khoa Lý luận chính trị B K59 D6-406
BT SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(2-0-0-4) 139 CTTT-CĐT,KTYS,ĐĐT 86194 S Khoa Lý luận chính trị B K59 D6-406
PE1030 Giáo dục thể chất C 0(0-0-2-0) 59 CTTT-CĐT 86195 C Khoa Giáo dục thể chất AB K59 SVĐ BK
MIL1120 Công tác quốc phòng an ninh 0(3-0-0-6) 139 CTTT-CĐT,KTYS,ĐĐT 86196 S Khoa Giáo dục quốc phòng AB K59 D6-406
FL3576 Kỹ năng giao tiếp cơ bản 2(2-1-0-4) 28 CTTT-KTYS 86197 S Viện Ngoại ngữ AB K59 D6-104
LT MI1036 Đại số 4(3-2-0-8) 78 CTTT-KTYS,ĐĐT 86198 S LT: Nguyễn Ngọc Doanh AB K59 D6-107
BT MI1036 Đại số 4(3-2-0-8) 28 CTTT-KTYS 86199 SBT: Đoàn Duy TrungBT: Lê Kim Thư AB K59 D6-104
BT MI1036 Đại số 4(3-2-0-8) 25 CTTT-ĐĐT-Nhóm 1 86200 SBT: Đoàn Duy TrungBT: Lê Kim Thư AB K59 D6-105
BT MI1036 Đại số 4(3-2-0-8) 25 CTTT-ĐĐT-Nhóm 2 86201 SBT: Đoàn Duy TrungBT: Lê Kim Thư AB K59 D6-106
LT PH1016 Vật lý đại cương 1 4(2-2-1-8) 78 CTTT-KTYS,ĐĐT 86202 S 1LT: Nguyễn Ngọc Tuấn AB K59 D6-107
BT PH1016 Vật lý đại cương 1 4(2-2-1-8) 28 CTTT-KTYS 86203 S Đặng Đức Vượng AB K59 D6-104
BT PH1016 Vật lý đại cương 1 4(2-2-1-8) 25 CTTT-ĐĐT-Nhóm 1 86204 S Đặng Đức Vượng AB K59 D6-105
BT PH1016 Vật lý đại cương 1 4(2-2-1-8) 25 CTTT-ĐĐT-Nhóm 2 86205 S Đặng Đức Vượng AB K59 D6-106
LT CH1016 Hóa học đại cương 4(3-2-1-8) 28 CTTT-KTYS 86206 S Nguyễn Kim Ngà AB K59 D6-104
BT CH1016 Hóa học đại cương 4(3-2-1-8) 28 CTTT-KTYS 86207 S Nguyễn Kim Ngà AB K59 D6-104
PE2010 Giáo dục thể chất D 0(0-0-2-0) 78 CTTT-KTYS,ĐĐT 86208 S Khoa Giáo dục thể chất AB K59 SVĐ BK
IT1016 Tin học đại cương 3(2-1-2-6) 50 CTTT-ĐĐT 86209 S Hoàng Anh Việt AB K59 D6-107
PE1010 Giáo dục thể chất A 0(0-0-2-0) CTTT-các lớp AP 86210 C AB K60 SVĐ BK
SSH1170 Pháp luật đại cương 2(2-0-0-4) CTTT-các lớp AP 86211 S AB K60 D6-406
LT SSH1110 NNLCB của CN ML 1 2(2-1-0-4) CTTT-các lớp AP 86212 S AB K60 D6-406
BT SSH1110 NNLCB của CN ML 1 2(2-1-0-4) 86213 S lẻ K60 D6-107
BT SSH1110 NNLCB của CN ML 1 2(2-1-0-4) 86214 S chẵn K60 D6-107
BT SSH1110 NNLCB của CN ML 1 2(2-1-0-4) 86215 S lẻ K60 D6-107
LT MI1016 Giải tích 1 4(3-2-0-8) CTTT-AP1,2 86216 S Nguyễn Quang Thuận AB K60 D6-107
BT MI1016 Giải tích 1 4(3-2-0-8) CTTT-AP1 86217 S Đỗ Đức Thuận AB K60 D4-102
BT MI1016 Giải tích 1 4(3-2-0-8) CTTT-AP2 86218 S Đỗ Đức Thuận AB K60 D4-103
FL1016 Nói TA 2(2-2-0-4) CTTT-AP1 86219 S AB K60 D4-102 D4-102
FL1019 Viết TA 2(2-2-0-4) CTTT-AP1 86220 S AB K60 D4-102 D4-102
FL1016 Nói TA 2(2-2-0-4) CTTT-AP2 86221 S AB K60 D4-103 D4-103
FL1019 Viết TA 2(2-2-0-4) CTTT-AP2 86222 S AB K60 D4-103 D4-103
LT MI1016 Giải tích 1 4(3-2-0-8) CTTT-AP3,4,5,6,7,8 86223 C Hà Thị Ngọc Yến AB K60 D6-406
BT MI1016 Giải tích 1 4(3-2-0-8) CTTT-AP3,4,5 86224 C Phan Xuân Thành AB K60 D4-102
BT MI1016 Giải tích 1 4(3-2-0-8) CTTT-AP6,7,8 86225 C Phan Xuân Thành AB K60 D4-103
FL1016 Nói TA 2(2-2-0-4) CTTT-AP3 86226 S AB K60 D4-104 D4-104
FL1017 Nghe TA 2(2-2-0-4) CTTT-AP3 86227 S AB K60 D4-104 D4-104
FL1018 Đọc TA 2(2-2-0-4) CTTT-AP3 86228 S AB K60 D4-104 D4-104
FL1019 Viết TA 2(2-2-0-4) CTTT-AP3 86229 S AB K60 D4-104 D4-104
FL1022 Kỹ năng tổng hợp 1 2(2-2-0-4) CTTT-AP3 86230 S AB K60 D4-104 D4-104
FL1016 Nói TA 2(2-2-0-4) CTTT-AP4 86231 S AB K60 D4-105 D4-105
FL1017 Nghe TA 2(2-2-0-4) CTTT-AP4 86232 S AB K60 D4-105 D4-105
FL1018 Đọc TA 2(2-2-0-4) CTTT-AP4 86233 S AB K60 D4-105 D4-105
FL1019 Viết TA 2(2-2-0-4) CTTT-AP4 86234 S AB K60 D4-105 D4-105
FL1022 Kỹ năng tổng hợp 1 2(2-2-0-4) CTTT-AP4 86235 S AB K60 D4-105 D4-105
FL1016 Nói TA 2(2-2-0-4) CTTT-AP5 86236 C AB K60 D4-102 D4-102
FL1017 Nghe TA 2(2-2-0-4) CTTT-AP5 86237 C AB K60 D4-102 D4-102
FL1018 Đọc TA 2(2-2-0-4) CTTT-AP5 86238 C AB K60 D4-102 D4-102
FL1019 Viết TA 2(2-2-0-4) CTTT-AP5 86239 C AB K60 D4-102 D4-102
FL1022 Kỹ năng tổng hợp 1 2(2-2-0-4) CTTT-AP5 86240 C AB K60 D4-102 D4-102
FL1016 Nói TA 2(2-2-0-4) CTTT-AP6 86241 C AB K60 D4-103 D4-103
FL1017 Nghe TA 2(2-2-0-4) CTTT-AP6 86242 C AB K60 D4-103 D4-103
FL1018 Đọc TA 2(2-2-0-4) CTTT-AP6 86243 C AB K60 D4-103 D4-103
FL1019 Viết TA 2(2-2-0-4) CTTT-AP6 86244 C AB K60 D4-103 D4-103
FL1022 Kỹ năng tổng hợp 1 2(2-2-0-4) CTTT-AP6 86245 C AB K60 D4-103 D4-103
FL1016 Nói TA 2(2-2-0-4) CTTT-AP7 86246 C AB K60 D4-104 D4-104
FL1017 Nghe TA 2(2-2-0-4) CTTT-AP7 86247 C AB K60 D4-104 D4-104
FL1018 Đọc TA 2(2-2-0-4) CTTT-AP7 86248 C AB K60 D4-104 D4-104
FL1019 Viết TA 2(2-2-0-4) CTTT-AP7 86249 C AB K60 D4-104 D4-104
FL1022 Kỹ năng tổng hợp 1 2(2-2-0-4) CTTT-AP7 86250 C AB K60 D4-104 D4-104
FL1016 Nói TA 2(2-2-0-4) CTTT-AP8 86251 C AB K60 D4-105 D4-105
FL1017 Nghe TA 2(2-2-0-4) CTTT-AP8 86252 C AB K60 D4-105 D4-105
FL1018 Đọc TA 2(2-2-0-4) CTTT-AP8 86253 C AB K60 D4-105 D4-105
FL1019 Viết TA 2(2-2-0-4) CTTT-AP8 86254 C AB K60 D4-105 D4-105
FL1022 Kỹ năng tổng hợp 1 2(2-2-0-4) CTTT-AP8 86255 C AB K60 D4-105 D4-105
FL1408 Tiếng Pháp KSCLC 8 2(2-1-0-4) 16 KSCLC-Cơ khí HK 86256 C BM Tiếng Pháp A K56 D6-307 D6-307
TE5810 Khí động lực học chuyên sâu 2(2-1-0-4) 16 KSCLC-Cơ khí HK 86257 C Hoàng Thị Bích Ngọc AB K56 D6-307
TE5820 Động cơ và thiết bị đẩy II 3(3-0-0-6) 16 KSCLC-Cơ khí HK 86258 S Tạ Thành Liêm AB K56 D6-307
TE5830 Vật liệu hàng không 2(2-1-0-4) 16 KSCLC-Cơ khí HK 86259 C Vũ Quốc Huy AB K56 D6-307
TE5840 Truyền động Tự động thủy khí 2(2-0.5-0.5-4) 16 KSCLC-Cơ khí HK 86260 C Trần Xuân Bộ AB K56 D6-307
TE5850 PP số trong Cơ học chất lỏng 3(2-1-0-4) 16 KSCLC-Cơ khí HK 86261 CHoàng Thị Kim DungLưu Hồng Quân AB K56 D6-307
TE5860 Cơ học vật bay II 2(2-1-0-4) 16 KSCLC-Cơ khí HK 86262 C Lê Quang AB K56 D6-307
TE5870 Cơ sở thiết kế máy bay 3(3-1-0-6) 16 KSCLC-Cơ khí HK 86263 SĐinh Tấn Hưng Vũ Đình Quý AB K56 D6-307
TE5880 Các hệ thống trên máy bay 3(3-1-0-6) 16 KSCLC-Cơ khí HK 86264 S Lê Xuân Trường AB K56 D6-307
TE5890 Máy bay trực thăng 3(3-1-0-6) 16 KSCLC-Cơ khí HK 86265 S Nguyễn Thế Mịch AB K56 D6-307
TE5900 Kiểm tra và bảo dưỡng máy bay 3(3-0-0-6) 16 KSCLC-Cơ khí HK 86266 C Đinh Tấn Hưng AB K56 D6-307
TE5910 Khai thác và quản lý máy bay 2(2-0-0-4) 16 KSCLC-Cơ khí HK 86267 CNguyễn Phú Khánh Lê Viết Đông AB K56 D6-307
TE5920 Luật hàng không 2(2-0-0-4) 16 KSCLC-Cơ khí HK 86268 C Phạm Xuân Tùng AB K56 D6-307
TE5930 Đồ án môn học 3(0-3-0-6) 16 KSCLC-Cơ khí HK 86269 C Bộ môn KTHK và Vũ trụ AB K56
FL1408 Tiếng Pháp KSCLC 8 2(2-1-0-4) 13 KSCLC-THCN 86270 C BM Tiếng Pháp A K56 D6-305 D6-305
EE4603 Mạng cục bộ công nghiệp 2(2-1-0-4) 13 KSCLC-THCN 86271 C Đào Đức Thịnh AB K56 D6-305
BT EE4604 Các hệ thống thời gian thực 2(0-0-0-4) 13 KSCLC-THCN 86272 C Nguyễn Quốc Cường AB K56 D6-305
EE4605 Mô hình hoá các hệ thống rời rạc 2(2-0-1-4) 13 KSCLC-THCN 86273 C Lê Hải Sâm AB K56 D6-305
EE4606 Đánh giá hiệu năng của các QTSX 2(2-0-0-2) 13 KSCLC-THCN 86274 C Nguyễn Anh Tuấn AB K56 D6-305
EE4607 Robot công nghiệp 3(3-0-1-4) 13 KSCLC-THCN 86275 C Trần Văn Tuấn AB K56 D6-305
EE4608 Đo và điều khiển công nghiệp 3(3-0-1-4) 13 KSCLC-THCN 86276 C Bùi Đăng Thảnh AB K56 D6-305
EE4610 Cảm biến và Đo lường thông minh 2(2-0-1-4) 13 KSCLC-THCN 86277 C Nguyễn Thị Lan Hương AB K56 D6-305
EE4611 An ninh và quản trị mạng 3(3-0-0-6) 13 KSCLC-THCN 86278 C Trần Hoài Linh AB K56 D6-305
FL1408 Tiếng Pháp KSCLC 8 2(2-1-0-4) 15 KSCLC-HTTT&TT 86279 C BM Tiếng Pháp A K56 D6-306 D6-306
IT4684 Mạng số và truyền dữ liệu 3(3-1-0-6) 15 KSCLC-HTTT&TT 86280 C Ngô Hồng Sơn AB K56 D6-306
IT4094 Xử l ý ảnh 2(2-1-0-4) 15 KSCLC-HTTT&TT 86281 C Nguyễn Linh Giang AB K56 D6-306
ET3014 Trường điện từ, anten và truyền sóng vô tuyến 3(3-0.5-0.5-6) 15 KSCLC-HTTT&TT 86282 C Nguyễn Khuyến AB K56 D6-306
ET3034 Các mạch tần số vô tuyến – thực nghiệm 2(1-1-1-4) 15 KSCLC-HTTT&TT 86283 C Nguyễn Khuyến AB K56 D6-306
ET3024 Thông tin vô tuyến 2(2-0.5-0.5-4) 15 KSCLC-HTTT&TT 86284 C Nguyễn Quốc Khương AB K56 D6-306
ET3044 Điện tử học đối với các sóng viba 1(1-0-0-2) 15 KSCLC-HTTT&TT 86285 C Vũ Văn Yêm B K56 D6-306
ET3054 Quang điện tử học 1(1-0-0-2) 15 KSCLC-HTTT&TT 86286 S Hoàng Phương Chi A K56 D6-308
ET3064 Rada & phát hiện từ xa 1(1-0-0-2) 15 KSCLC-HTTT&TT 86287 S Nguyễn Văn Đức A K56 D6-308
IT4424 Đồ án: Các công nghệ xây dựng hệ thống thông tin 2(1-2-0-4) 15 KSCLC-HTTT&TT 86288 C Vũ Tuyết Trinh AB K56 D6-306
IT4614 Các hệ phân tán 2(2-1-0-4) 15 KSCLC-HTTT&TT 86289 S Trần Hải Anh B K56 D6-103 D6-103
IT4304 An toàn thông tin 2(2-1-0-4) 15 KSCLC-HTTT&TT 86290 C Phạm Văn Hải AB K56 D6-306
FL1406 Tiếng Pháp KSCLC 6 2(2-1-0-4) 20 KSCLC-Cơ khí HK 86291 S BM Tiếng Pháp AB K57 D6-308
EM3105 Quản lí công nghiệp 3(3-0-0-6) 60 KSCLC-Cơ khí HK,THCN, HTTT&TT 86292 S Viện Kinh tế quản lý AB K57 D5-405
ME4263 Thiết kế bằng máy tính 3(2-1-0,5-6) 20 KSCLC-Cơ khí HK 86293 S Nguyễn Huy Ninh AB K57 D6-308
ME4541 Cơ học các cấu trúc 3(2-1-0,5-6) 20 KSCLC-Cơ khí HK 86294 C Thái Thế Hùng AB K57 D6-308
MSE4004 Các phương pháp chế tạo và gia công vật liệu 2(2-0-0-4) 20 KSCLC-Cơ khí HK 86295 S Đào Minh Ngừng AB K57 D6-308
MSE4002 Các tính chất vật liệu tiên tiến 2(2-0-0-4) 20 KSCLC-Cơ khí HK 86296 C Nguyễn Văn Hiển AB K57 D6-308
MSE4003 Lựa chọn và sử dụng vật liệu 1(1-0-0-3) 20 KSCLC-Cơ khí HK 86297 S Nguyễn Văn Tư A K57 D6-308
ME4531 Kỹ thuật cơ học 2(1-1-0,5-4) 20 KSCLC-Cơ khí HK 86298 S Nguyễn Thị Phương Mai AB K57 D6-308
IT3088 Mạng tin học 3(3-0-1-6) 20 KSCLC-Cơ khí HK 86299 S Trần Hoàng Hải AB K57 D6-308
TE4810 Cơ học chất lỏng thực 2(2-1-0-4) 20 KSCLC-Cơ khí HK 86300 C Hoàng Thị Kim Dung A K57 D6-206 D6-206
FL1406 Tiếng Pháp KSCLC 6 2(2-1-0-4) 21 KSCLC-THCN 86301 S BM Tiếng Pháp AB K57 D5-405
FL1406 Tiếng Pháp KSCLC 6 2(2-1-0-4) 19 KSCLC-HTTT&TT 86302 S BM Tiếng Pháp AB K57 D5-405
IT4174 Xử l ý tín hiệu 3(3-1-0-6) 40 KSCLC-THCN, HTTT&TT 86303 C Trịnh Văn Loan AB K57 D6-106
EE3676 Thiết bị đo điện tử 3(3-0-1-6) 40 KSCLC-THCN, HTTT&TT 86304 S Lê Minh Thùy AB K57 D6-105
EE3646 Cơ sở điện tử công suất 2(2-0-0-4) 40 KSCLC-THCN, HTTT&TT 86305 S Trần Văn Thịnh AB K57 D6-105
IT4024 Mô hình hóa bằng automat 2(2-1-0-4) 40 KSCLC-THCN, HTTT&TT 86306 S Nguyễn Thị Thu Hương AB K57 D5-405
EE3196 Máy điện 3(2-1-1-4) 40 KSCLC-THCN, HTTT&TT 86307 S Triệu Việt Linh AB K57 D6-105
IT4594 L ý thuyết thông tin và truyền thông số 3(3-1-0-6) 40 KSCLC-THCN, HTTT&TT 86308 C Đặng Văn Chuyết AB K57 D6-106
IT3034 Kiến trúc máy tính 3(3-1-0-6) 40 KSCLC-THCN, HTTT&TT 86309 S Nguyễn Kim Khánh AB K57 D6-106
PE2020 Giáo dục thể chất E 0(0-0-2-0) 47 KSCLC-Cơ khí HK,THCN, HTTT&TT 86310 C Khoa Giáo dục thể chất AB K58 SVĐ BK
LT SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(2-0-0-4) 47 KSCLC-Cơ khí HK,THCN, HTTT&TT 86311 C Khoa Lý luận chính trị A K58 D5-505
BT SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(2-0-0-4) 47 KSCLC-Cơ khí HK,THCN, HTTT&TT 86312 C Khoa Lý luận chính trị B K58 D5-505
FL1404 Tiếng Pháp KSCLC 4 2(2-1-0-4) 16 KSCLC-Cơ khí HK 86313 C BM Tiếng Pháp AB K58 D6-308
FL1404 Tiếng Pháp KSCLC 4 2(2-1-0-4) 31 KSCLC-THCN, HTTT&TT 86314 C BM Tiếng Pháp AB K58 D6-105
MI3014 Tối ưu hóa 2(2-0-0-4) 47 KSCLC-Cơ khí HK,THCN, HTTT&TT 86315 C Nguyễn Quang Thuận AB K58 D5-505
MI2054 Hàm biến phức và đại số ma trận 2(2-1-0-4) 47 KSCLC-Cơ khí HK,THCN, HTTT&TT 86316 C Vũ Thị Ngọc Hà AB K58 D5-505
IT3014 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2(2-1-0-4) 47 KSCLC-Cơ khí HK,THCN, HTTT&TT 86317 C Nguyễn Đức Nghĩa AB K58 D5-505
EE3617 Mạch và năng lượng điện 3(2-1-1-4) 47 KSCLC-Cơ khí HK,THCN, HTTT&TT 86318 C ĐL dạy bằng NN AB K58 D5-505
EE3616 Biến đổi tín hiệu và ứng dụng 4(3-1-1-6) 47 KSCLC-Cơ khí HK,THCN, HTTT&TT 86319 C Phạm Thị Ngọc Yến AB K58 D5-505
TE3600 Cơ học chất lỏng và ứng dụng 2(2-0-0-4) 47 KSCLC-Cơ khí HK,THCN, HTTT&TT 86320 S Phạm Văn Sáng AB K58 D6-107
IT3094 Cơ sở dữ liệu 3(3-0-1-6) 31 KSCLC-THCN, HTTT&TT 86321 S Nguyễn Kim Anh AB K58 D6-207
EE3596 Điện tử tương tự và ứng dụng 4(3-0-1-6) 31 KSCLC-THCN, HTTT&TT 86322 C Nguyễn Quốc Cường AB K58 D6-105
ME2031 Cơ học đại cương và cơ học môi trường liên tục 3(2-1-0,5-6) 16 KSCLC-Cơ khí HK 86323 C Phan Nguyên Di AB K58 D6-308
PE1030 Giáo dục thể chất C 0(0-0-2-0) 55 KSCLC 86324 C Khoa Giáo dục thể chất AB K59 SVĐ BK
FL1501 Tiếng Pháp KSCLC 3A 3(3-2-0-6) 27 KSCLC (Nhóm 1) 86325 S BM Tiếng Pháp AB K59 D6-106 D6-106
FL1501 Tiếng Pháp KSCLC 3A 3(3-2-0-6) 28 KSCLC (Nhóm 2) 86326 S BM Tiếng Pháp AB K59 D6-106 D6-106
SSH1120 NNLCB của CN Mác - Lênin 2 3(2-1-0-6) 55 KSCLC 86327 S Khoa Lý luận chính trị AB K59 D5-205
LT MI1034 Toán 3 5(4-3-0-10) 55 KSCLC 86328 S Đoàn Công Định AB K59 D5-205
BT MI1034 Toán 3 5(4-3-0-10) 27 KSCLC (Nhóm 1) 86329 S Trịnh Ngọc Hải AB K59 D4-102
BT MI1034 Toán 3 5(4-3-0-10) 28 KSCLC (Nhóm 2) 86330 S Trịnh Ngọc Hải AB K59 D4-102
LT CH1014 Hóa học đại cương 4(4-1-1-8) 55 KSCLC 86331 S Nguyễn Thị Lan AB K59 D5-205
BT CH1014 Hóa học đại cương 4(4-1-1-8) 27 KSCLC (Nhóm 1) 86332 S Nguyễn Thị Lan AB K59 D6-101
BT CH1014 Hóa học đại cương 4(4-1-1-8) 28 KSCLC (Nhóm 2) 86333 S Nguyễn Thị Lan AB K59 D6-102
EM1014 Quản trị học 2(2-1-0-4) 55 KSCLC 86334 S Viện Kinh tế quản lý AB K59 D5-205
LT PH1024 Vật lý 2 4(3-1-2-8) 55 KSCLC 86335 S Đỗ Phương Liên AB K59 D5-205
BT PH1024 Vật lý 2 4(3-1-2-8) 27 KSCLC (Nhóm 1) 86336 S Đỗ Phương Liên AB K59 D6-101
BT PH1024 Vật lý 2 4(3-1-2-8) 28 KSCLC (Nhóm 2) 86337 S Đỗ Phương Liên AB K59 D6-102
ME2020 Vẽ kỹ thuật 2(1-1-0-4) 55 KSCLC 86338 S Đỗ Mạnh Hồng AB K59 D5-205
PE1010 Giáo dục thể chất A 0(0-0-2-0) KSCLC 86339 C Khoa Giáo dục thể chất AB K60 SVĐ BK
LT MI1014 Toán 1 5(5-3-0-10) KSCLC 86340 C Tạ Anh Sơn AB K60 D5-205
BT MI1014 Toán 1 5(5-3-0-10) KSCLC (Nhóm 1) 86341 C Đoàn Duy Trung AB K60 D4-102
BT MI1014 Toán 1 5(5-3-0-10) KSCLC (Nhóm 2) 86342 C Đoàn Duy Trung AB K60 D4-103
IT1014 Tin học đại cương 3(2-1-2-6) KSCLC 86343 C Trần Quang Đức AB K60 D5-205
EV1014 Môi trường 2(2-0-0-4) KSCLC 86344 C Nguyễn Thị Ánh Tuyết AB K60 D5-205
SSH1060 Luật 2(2-0-0-4) KSCLC 86345 C Khoa Lý luận chính trị AB K60 D5-205
FL1401 Tiếng Pháp KSCLC 1 3(3-2-0-6) KSCLC (Nhóm 1) 86346 C BM Tiếng Pháp AB K60 D6-106 D4-102
FL1401 Tiếng Pháp KSCLC 1 3(3-2-0-6) KSCLC (Nhóm 2) 86347 C BM Tiếng Pháp AB K60 D6-103 D4-103
MIL1110 Đường lối quân sự của Đảng 0(3-0-0-6) KSCLC 86348 C Khoa Giáo dục quốc phòng AB K60 D5-205