thƯ mỜi về việc chào giá cung cấp thiết bị thí nghiệm · công nghệ tp.hcm...
TRANSCRIPT
http://www.hutech.edu.vn
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌCCÔNG NGHỆ TP. HCM
CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 22 tháng 11 năm 2016
THƯ MỜI
Về việc chào giá cung cấp thiết bị thí nghiệm
Căn cứ vào Kế hoạch trang bị năm học 2016-2017, Trường Đại học Công nghệ
Tp.Hồ Chí Minh – HUTECH trân trọng kính mời các công ty, đơn vị tham gia
chào giá cạnh tranh cung cấp và lắp đặt thiết bị phục vụ thí nghiệm dược theo
các thông tin sau:
1. Hạng mục: Cung cấp trang thiết bị phục vụ thí nghiệm dược.
- Danh mục và qui cách, kỹ thuật theo danh sách kèm theo;
- Địa điểm giao hàng: 475A Điện Biên Phủ, P.25, Q. Bình Thạnh, Tp.HCM;
- Hồ sơ chào giá bao gồm các nội dung: Hồ sơ năng lực công ty, Bảng chào giá cung
cấp thiết bị (nêu rõ C/O, C/Q), thời gian giao hàng, thời gian bảo hành, điều kiện bảo
hành, khuyến mãi, chế độ hậu mãi...
2. Thời gian nhận hồ sơ chào giá: chậm nhất đến hết 16h00 thứ Sáu, ngày
02/12/2016,
- Địa điểm: Phòng Quản trị: Khối nhà A, Tầng 03, Phòng A-03.10, Đại học
Công nghệ Tp.HCM (HUTECH), 475A Điện Biên Phủ, P.25, Quận Bình Thạnh.
- Điện thoại liên hệ : 08 – 3512 0252 ( Gặp cô Phương)
3. Nhà trường sẽ chọn đơn vị cung cấp trên các tiêu chí: chất lượng, giá cạnh tranh,
thời gian thực hiện, chế độ bảo hành và điều kiện đảm bảo bảo hành … Kết quả chọn
nhà thầu cung cấp sẽ được công bố ngày 09/12/2016 đến Quý Công ty, Đơn vị.
Trân trọng .
Nơi nhận:
- Các Công ty, Đơn vị;
- Lưu P.TC-HC, P.QT.
KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
(Đã ký )
Trần Đình Huy
http://www.hutech.edu.vn
DANH MỤC THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM KHOA DƯỢC
STT Tên thiết bị Đơn vị
tính
Số
lượng Thông số kỹ thuật Xuất xứ Ghi chú
1
Máy chụp ảnh và
phân tích gel điện
di
Bộ 1
YÊU CẦU CHUNG:
Anh
Chọn 1 trong 2
model:
+ Model: T-
Genius; Hãng:
SYNGENE
+ Hãng: Thermo
Fisher Scientific
Ưu tiên năm sản xuất 2016 trở về sau, mới 100%; bảo hành ít nhất 12
tháng
Nhà sản xuất phải đạt tiêu chuẩn quản lý chất lượng ISO hoặc tương
đương
Nguồn cung cấp: 220V; 50Hz
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH:
Có khả năng chụp và phân tích gel trong các phép phân tích:
-DNA
-Blue light
-Vísible light
-AutoRads
-Spot blots
Độ rộng bản gel chụp được: 240 x 200 mm
Camera CCD 3.2m pixels
Ống kính: Khẩu độ F/1.0
Bộ xử lý: Tablet Dell Venue 11 Pro Win 8
Nguồn sáng: UV, LED White light; Epi blue LEDs
Phần mềm: GeneTools (gồm cả chụp và phân tích ảnh)
3 vị trí slider lọc với bộ lọc UV
2 Tủ hút khí độc Bộ 1
Việt Nam lắp ráp
Việt
Nam
Chọn 1 trong 2
model:
+ Hãng: Lâm
Việt; Model: LV-
Kích thứơc phần tủ:
- Kích thước ngòai: 1200*700*1400mm(Dài x Rộng x Cao)
- Kích thước trong: 1020*650*750mm (Dài x Rộng x Cao)
Trang 3/12
STT Tên thiết bị Đơn vị
tính
Số
lượng Thông số kỹ thuật Xuất xứ Ghi chú
- Chân đỡ tủ dạng cabinet: FH1200;
+ Hãng: Trần Vũ;
Model BS-122 + Kích thước: 1200*700*800mm(W*D*H)
+ Khung đứng bằng inox 304 hộp 60x30x1.2mm
+ Hộc tủ 02 ngăn
Thông số kỹ thuật tủ:
- Cửa bằng kính chịu lực dày 8mm
- Tủ có đèn hùynh quang chiếu sáng
- Thân tủ 02 lớp hòan tòan bằng inox 304 dày 1.2mm; + Cánh & vách
tủ bằng vật liệu phenolic màu ghi sáng dày 12mm chịu dung môi, hóa
chất; + Mặt lưng bằng vật liệu phenolicchịu dung môi, hóa chất
- Mặt làm việc bằng vật liệu nhựa Phenolic màu đen loại chuyên dụng
dày 18 mm chịu dung môi, hóa chất, không bắt lửa
- Đừơng ống thải khí đường kính 158 mm
- Chậu thu nước chuyên dụng bằng nhựa PP kích thước
- Tủ có 02 ổ cắm điện đôi cùng công tắc điều khiển đèn, quạt bố trị tại
bảng điều khiển
Thông số kỹ thuật quạt hút:
- Công suất quạt: 1 HP, 1 phase
- Tốc độ motor: 2800 rpm
- Áp lực tối đa: 941 Pa
- Lưu lượng tối đa: 1380 m3/giờ
- Đường kính đầu hút: ø150mm
- Tốc độ gió trong tủ khoảng 0.3-0.5 m/giây khi cửa mở 400 mm
- Độ ồn: <75dB
Trang 4/12
STT Tên thiết bị Đơn vị
tính
Số
lượng Thông số kỹ thuật Xuất xứ Ghi chú
3 Máy chuẩn độ tự
động Bộ 1
YÊU CẦU CHUNG:
Nhật Hãng: KEM;
Model: AT-710M
- Máy gồm: Bộ điều khiển chính; Bộ khuấy từ, Burette tự động; Máy in
đi kèm;
- Có chức năng chuẩn độ tự động (4 kênh), tích hợp được với dụng cụ
chuẩn độ Karl-Fisher;
- Có đầu dò đo được điện thế (mV), pH và nhiệt độ;
Ưu tiên sản xuất năm 2016 trở về sau, mới 100%; bảo hành ít nhất 12
tháng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Nguồn điện cung cấp: 220V; 50Hz
- Khoảng đo điện thế: -2000mV đến +2000mV;
- Khoảng đo pH: -20 đến +20
- Khoảng đo nhiệt độ: 0 đến 100 oC;
- Nhớ được 120 phương pháp chuẩn độ;
- Thực hiện được các phương pháp potentionmetric, photometric,
polarization, conductivity;
- Có thể chọn lựa các kiểu chuẩn độ: toàn bộ, dừng ở điểm tương
đương, dừng sau bước nhảy.
- Điều khiển trên màn hình cảm ứng LCD;
- Tự động tính toán nồng độ, độ lệch chuẩn, tự tính toán trừ nền;
- Lưu trữ được 500 giá trị đo;
- Tương thích với việc áp dụng GLP;
- Thể tích burret: 20 ml;
- Giao tiếp qua cổng RS-232; USB, LAN;
- Có khả năng tích hợp thêm dụng cụ thực hiện chuẩn độ Karl-fisher;
Trang 5/12
STT Tên thiết bị Đơn vị
tính
Số
lượng Thông số kỹ thuật Xuất xứ Ghi chú
- Có máy in nhiệt và giấy in phù hợp kèm theo;
- Công suất tiêu thụ tổng cộng: 37W
4 Máy bơm chân
không Bộ 1
YÊU CẦU CHUNG:
Đức
hoặc
Hàn
Quốc
Chọn 1 trong 2
model:
+ Hãng: Welch-
Ilmvac; Model:
8912
+ Hãng: HAHN
SHIN Scientific;
Model: HS-3004
Ưu tiên sản xuất năm 2016 trở về sau, mới 100%; bảo hành ít nhất 12
tháng
THÔNG SỐ KÝ THUẬT:
Nguồn điện cung cấp: 220V; 50Hz
-Bơm không dùng dầu chân không.
- Lưu lượng bơm tối đa: 90lít/phút
- Áp suất chân không (công suất tối đa): 0,0001 torr
- Vận tốc động cơ: 1725 vòng/phút;
- Thể tích dầu: 900 ml;
- Công suất tiêu thụ tổng cộng: 0,37kW
- Cung cấp kèm: 5 lít dầu phù hợp với máy, bộ dụng cụ lọc chân không
(01 bình tam giác 1 lít chịu áp chân không hể tích 2 lít và 01 bình tam
giác 1 lít chịu áp chân không hể tích 0,5 lít); ống dẫn đầy đủ.
5 Bể siêu âm Cái 1
YÊU CẦU CHUNG:
Đức
hoặc Mỹ
Chọn 1 trong 2
model:
+ Hãng: Elma;
Model: S150
+ Hãng Branson –
USA; Model:
CPX8800H
Ưu tiên sản xuất năm 2016 trở về sau, mới 100%; bảo hành ít nhất 12
tháng
THÔNG SỐ KÝ THUẬT:
Dung tích điền đầy lớn nhất: 14 lít
Dung tích điền đầy nhỏ nhất: 2,5 lít
Kích thước bể (D x R x C, mm): 505x300x100
Tần số siêu âm: 37kHz hoặc 40kHz
Công suất tiêu thụ tổng cộng : 300W
Trang 6/12
STT Tên thiết bị Đơn vị
tính
Số
lượng Thông số kỹ thuật Xuất xứ Ghi chú
Sử dụng nguồn điện 220-240V/50Hz
Có giỏ, ống dẫn và nắp phù hợp
6 Máy làm đá vảy Cái 1
YÊU CẦU CHUNG:
Đức
hoặc Ý
Chọn 1 trong 2
model:
+ Hãng:
Scotsman; Model:
AF 103 AS
+ Hãng sản xuất:
Evermed - Italia;
Model: FIM 90
Ưu tiên sản xuất năm 2016 trở về sau, mới 100%; bảo hành ít nhất 12
tháng
THÔNG SỐ KÝ THUẬT:
Năng suất: 5kg/giờ
Làm lạnh bằng R143a, làm mát bằng không khí
Điện áp = 230 V/50 Hz/1 phase
Kích thước máy làm đá vảy: 535 L x 626 D x 813 H mm
Công suất tiêu thụ 11.7 Kwh/100 kg đá
Cửa dạng vát góc hoặc dạng thẳng
7 Bếp điện Cái
25 (23
cái cho
23 nhóm;
1 cái
dùng
chung và
1 cái dự
trữ)
YÊU CẦU CHUNG:
Nhật
hoặc
Việt
Nam
Chọn 1 trong 2
model:
+ Hãng Taka,
Model: TK-
DQ01B
+ Hãng Chefs,
Model EH
HL2000A
Ưu tiên sản xuất năm 2016 trở về sau, mới 100%; bảo hành ít nhất 12
tháng
THÔNG SỐ KÝ THUẬT:
- Mặt bếp làm bằng kính chịu lực
- Công suất tối đa: >2000W
Ghi chú: Lớp thực hành có 23 nhóm + 1 bếp dự trữ khi cần gấp
Trang 7/12
STT Tên thiết bị Đơn vị
tính
Số
lượng Thông số kỹ thuật Xuất xứ Ghi chú
8 Máy đo nhiệt độ
nóng chảy Cái 1
YÊU CẦU CHUNG:
Đức
hoặc
Anh
Chọn 1 trong 2
model:
+ Hãng sản xuất:
Kruss – Đức;
Model: M5000
+ Hãng sản xuất :
Bibby Stuart;
Model : SMP20
Ưu tiên sản xuất năm 2016 trở về sau, mới 100%; bảo hành ít nhất 12
tháng
THÔNG SỐ KÝ THUẬT:
Thiết bị tự động
Điều khiển nhiệt độ bằng kỹ thuật số với màn hình hiển thị LCD
Khoảng nhiệt độ gia nhiệt: 25 – 400oC
Độ phân giải: 0.1oC
Độ chính xác: ± 0.3oC (25 – 200oC); ± 0.5oC (200 – 400oC)
Độ lặp lại: ± 0.2oC
Tốc độ gia nhiệt trong quá trình đo: 1oC/phút
Đường kính ống mao quản: 1.4mm
Số mẫu đo: 1 mẫu
Dùng nguồn điện 220-240V/50Hz;
Cung cấp bao gồm:
- Máy đo điểm nóng chảy Kruss M5000
- Ống mẫu: 100 cái
- Cáp nguồn
- Hướng dẫn sử dụng
- Máy in nhiệt đi kèm và dụng cụ kết nối để in kết quả sau khi đo.
9 Dụng cụ đo góc
quay cực Cái 1
YÊU CẦU CHUNG: Đức
hoặc
Trung
Quốc
Chọn 1 trong 2
model:
+Hãng sản xuất :
Kruss; Model :
P1000
Ưu tiên sản xuất năm 2016 trở về sau, mới 100%; bảo hành ít nhất 12
tháng
THÔNG SỐ KÝ THUẬT:
Phân cực kế dạng thủ công;
Trang 8/12
STT Tên thiết bị Đơn vị
tính
Số
lượng Thông số kỹ thuật Xuất xứ Ghi chú
Phạm vi đo: - 180 độ – +180 độ + Hãng sản xuất:
Bante; Model:
WXG – 4 Độ chính xác :± 1 độ
Độ phóng đại: 3 lần
Nguồn sáng: đèn natri
Ống mẫu: 01 ống 100mm và 01 ống 200mm
Nguồn điện: AC220V/50Hz
10 Lò nung Cái 1
YÊU CẦU CHUNG:
Đức
hoặc
Anh
Chọn 1 trong 2
model:
+ Hãng:
Nabertherm;
Model: LVT
15/11 (Cửa lật
lên)
+ Hãng: Carbolite;
Model CWF
11/13 (Cửa mở
lên)
Năm sản xuất: Năm 2016 trở về sau, mới 100%; bảo hành ít nhất 12
tháng
THÔNG SỐ KÝ THUẬT:
Dùng nguồn điện 220-240V/50Hz;
Nhiệt độ tối đa: 1100 oC
Dung tích buồng: 15 lít
Kích thước trong (buồng nung):230x340x170mm(Wx Dx H)
Kích thước ngoài:480x650x900mm(WxDx H)
Hệ điều khiển B180
Nguồn điện: 230 V, 1 Phase
Công suất: 3,0KW
Thời gian nóng tới Tmax: 120 phút
11 Máy sấy tóc Cái 2 Công suất: 1000 W; Có 2 mức nhiệt và sấy mát, Tự ngắt khi quá nhiệt;
Dùng nguồn điện 220-240V/50Hz;
Philips HP8108;
Điện máy xanh
12 Bể điều nhiệt Cái 2
YÊU CẦU CHUNG:
Đức Hãng: Memmert,
Model: WNB14 Năm sản xuất: Năm 2016 trở về sau, mới 100%; bảo hành ít nhất 12
tháng
Trang 9/12
STT Tên thiết bị Đơn vị
tính
Số
lượng Thông số kỹ thuật Xuất xứ Ghi chú
THÔNG SỐ KÝ THUẬT:
Thể tích: 14 lít
Kích thước trong: dài 350 x rộng 290 x cao 140 mm
Mức chất lỏng tối thiểu/tối đa: cao 97/120 mm
Khoảng nhiệt độ hoạt động: tối thiểu 5oC trên nhiệt độ môi trường đến
95 độ C
Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.1 oC
Màn hình hiển thị bằng đèn LED cho nhiệt độ thực và nhiệt độ cài đặt
(độ phân giải 0.10C) và chương trình thời gian
Sử dụng đầu dò nhiệt độ Pt100 DIN Class A
Bộ giới hạn nhiệt độ bằng cơ, cấp bảo vệ: class 1, ngắt chế độ gia nhiệt
khi vượt quá khoảng 30 độ C trên nhiệt độ tối đa của bể
Bên trong bằng thép không gỉ làm bằng vật liệu 1.4301 (ASTM 304)
được hàn bằng công nghệ laser, dễ dàng vệ sinh, chống ăn mòn
Nguồn điện: 230V, 50/60Hz, 1800W
Nắp bằng bằng thép không gỉ với các lỗ và bộ vòng đồng tâm ( 6 lỗ /
đường kính 87 mm)
13 Cân phân tích 4 số
lẻ Cái 1
YÊU CẦU CHUNG:
Trung
Quốc
Hãng sản xuất :
Ohaus; Model :
PA214
Năm sản xuất: Năm 2016 trở về sau, mới 100%; bảo hành ít nhất 12
tháng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Dùng nguồn điện 220-240V/50Hz;
Dùng chuẩn ngoại
Khả năng cân nặng: 210g
Bước nhảy nhỏ nhất (sai số): 0,1mg
Độ lặp lại: ≤ 0,1mg
Trang 10/12
STT Tên thiết bị Đơn vị
tính
Số
lượng Thông số kỹ thuật Xuất xứ Ghi chú
Độ tuyến tính: ± 0,3mg
Kích thước dĩa cân: Ø 90 mm
Kích thước bộ khung cân (mm): 196 (W) x 287(D) x 320 (H)
Nhiệt độ môi trường: 5o C - 40oC
Màn hình hiển thị số: LCD
Trọn bộ gồm:
+ Cân phân tích
+ Lồng kính chắn gió, mặt đĩa cân.
+ AC adapter.
+ Tài liệu hướng dẫn sử dụng.
14 Ổn áp Cái 1
Thông số kỹ thuật
Việt
Nam
ROBOT 1 pha
60KVA 90V-
240V
Điện áp vào: 90 ~ 240V
Điện áp ra: 100V - 120V - 220V ± 1,5 - 2%
Tần số : 50 ~ 60Hz
Thời gian đáp ứng với 10% điện áp vào thay đổi: 0,4s ÷ 1s (500VA -
10.000 VA); 0,8s ÷ 2s (15.000VA - 50.000 VA)
Nhiệt độ môi trường: -5°C ~ +40°C
Nguyên lý điều khiển: Động cơ Servo 1 chiều
Công suất: 60KVA
Độ cách điện: Lớn hơn 3MΩ ở điện áp 1 chiều 500V
Độ bền điện: Kiểm tra ở điện áp 2000V trong vòng 1 phút
15 Tủ sấy đối lưu
cưỡng bức Cái 1
YÊU CẦU CHUNG: Nhật
hoặc
Đức
Chọn 1 trong 2
model:
+ SANYO; Model Năm sản xuất: Năm 2016 trở về sau, mới 100%; bảo hành ít nhất 12
tháng
Trang 11/12
STT Tên thiết bị Đơn vị
tính
Số
lượng Thông số kỹ thuật Xuất xứ Ghi chú
THÔNG SỐ KÝ THUẬT: : MOV – 212F
+ Hãng: Memmert
Model: UF110 Thể tích : 150 lít.
Nhiệt đo : từ 40 đến 200 oC, độ chính xác ± 1 oC
Vật liệu buồng làm bằng thép không rỉ.
Bộ điều khiển vi xử lý (microcomputer PID control)
Độ đồng đều nhiệt độ trong toàn buồng là ±4 oC (tại 200 oC).
Thời gian cài tối đa đến 99h59’.
Chỉ thị hiện số: nhiệt độ, thời gian. Màn hình LED
Các bộ phận an toàn: mạch bảo vệ quá dòng, báo chuông khi nhiệt độ
buồng quá nhiệt độ cài đặt 10 oC
Nguồn điện : 220V – 1.2Kw
Cung cấp kèm theo:
- Giấy chứng nhận hiệu chuẩn của hãng sản xuất,
- 03 Khay đựng mẫu
16 Bình hút ẩm thủy
tinh không vòi Cái 2
Chất liệu: Thủy tinh borosilicate 3.3
Mỹ Pyrex 3081-250
Đáp ứng được những tiêu chuẩn chất lượng theo DIN 12491
Có đĩa đặt mẫu bằng sứ, đục lỗ
Đường kính đĩa: 250 mm
Nắp thủy tinh, tiếp xúc với bình bằng mặt nhám (không cần tra mỡ khi
đậy nắp)
Tổng chiều cao: 325 mm
Độ sâu: 130 mm
Cung cấp kèm theo mỗi bình: 03 kg hạt hút ẩm silicagel
17 Bình hút ẩm thủy
tinh có vòi Cái 1
Chất liệu: Thủy tinh borosilicate 3.3 Mỹ Pyrex 3121-250
Đáp ứng được những tiêu chuẩn chất lượng theo DIN 12491
Trang 12/12
STT Tên thiết bị Đơn vị
tính
Số
lượng Thông số kỹ thuật Xuất xứ Ghi chú
Có đĩa đặt mẫu bằng sứ, đục lỗ
Đường kính đĩa: 250 mm
Nắp thủy tinh, tiếp xúc với bình bằng mặt nhám (không cần tra mỡ khi
đậy nắp); có vòi hút chân không bằng nhựa PTFE
Tổng chiều cao: 325 mm
Độ sâu: 130 mm
18 Giá lọc vi sinh Cái 1
-Dùng lọc vi sinh- dung môi, bằng thủy tinh chịu được nhiệt độ tiệt
trùng 121 độ C
Nhật Hãng: Advantec,
Model: KG 47
-Dung tích phểu chứa chia vạch 300ml
-Đuôi phểu với màng lọc bằng thủy tinh thích hợp cho giấy lọc có kích
thước f 47mm.
Bao gồm: Phểu chứa, chân đế, kẹp giữ, nút silicon