tổng quan ngành bán lẻ việt nam
TRANSCRIPT
Đơn vị: nghìn
tỷ đồng, giá
trị bán lẻ đã
trừ thuế VAT
2009 2010 2011 2012 2013 2014
Retailing 782.4 951.0 1,176.8 1,344.3 1,540.0 1,751.5
Non-store Retailing 3.0 4.5 7.3 10.6 13.9 17.9
Store-based Retailing 779.4 946.5 1,169.5 1,333.7 1,526.2 1,733.7
0
500
1000
1500
2000
2500
3000
3500
4000
TỔNG QUAN THỊ TRƯỜNG
13.6
17.3
122.4
28.8
43.1
500.7
13.7
17.5
123.9
0 100 200 300 400 500 600
2013/2014
2009/14 CAGR
2009/14 TOTAL
Retailing Non-store Retailing Store-based Retailing
2009 2010 2011 2012 2013
Grocery Retailers 470.7 573.5 739.0 917.5 1,092.8
Non-grocery Specialists 306.7 370.6 427.9 413.0 429.3
Mixed Retailers 2.0 2.4 2.6 3.2 4.0
Luxury Retail - - - 1.1 1.9
-
200.0
400.0
600.0
800.0
1,000.0
1,200.0
DOANH THU TỪ CÁC KÊNH CỬA HÀNG BÁN LẺ
Đơn vị: nghìn
tỷ đồng, giá trị
bán lẻ đã trừ
thuế VAT
2009 2010 2011 2012 2013 2014
Apparel & Footwear 26.2 32.8 37.9 35.8 38.9 44
Electronics & Appliance 74.8 96.3 107.8 116.4 122.8 133
Health & Beauty 41.3 47.9 55.2 61.6 69.3 77.1
Home & Garden 81.9 96.9 115.5 98.8 96.7 106.2
Leisure & Personal Goods 34.1 46.5 59.5 49 47.3 53
Other 48.5 50.2 51.9 51.4 54.4 57.4
0
20
40
60
80
100
120
140
Đơn vị: n
ghìn
tỷ đồng,
giá
trị b
án lẻ đã trừ
thuế V
AT
DOANH THU THEO KÊNH TẠI CÁC CỬA HÀNG CHUYÊN BIỆT
- 2,000.0 4,000.0 6,000.0 8,000.0 10,000.0 12,000.0
2009
2010
2011
2012
2013
2014
DOANH THU TỪ CÁC KÊNH BÁN HÀNG KHÔNG QUA CỬA HÀNG
Internet Pure Play Retailers Mobile Internet Retailing
Vending Internet Retailing
Homeshopping Direct Selling
Đơn vị: tỷ đồng, giá trị bán lẻ đã trừ thuế VAT