trƯỜng ĐẠi hỌc y hÀ nỘi hỘi ĐỒng tuyỂn sinh sĐh …sdh.hmu.edu.vn/images/1_ danh...

17
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Trường Ngành Điểm TBTK Ngoại ngữ dự thi Chứng chỉ NN miễn thi Ngày cấp Ghi chú 1 Lê Thị Hà An 3/9/1993 Nghệ An ĐH YD Huế Đa khoa 8,02 Anh 2 Phạm Bá An 13/4/1993 Hải Dương ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,90 Pháp 3 Trịnh Văn An 26/9/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,83 Anh 4 Bùi Trâm Anh 30/9/1993 Nam Định HV Quân y Đa khoa 6,78 Anh 5 Đặng Tuấn Anh 8/9/1990 Hà Nội ĐH YD Hải Phòn Đa khoa 6,27 Anh 6 Đào Tuấn Anh 25/12/1993 Thái Bình ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,51 Anh 7 Đỗ Thị Vân Anh 11/9/1993 Bắc Giang ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,10 Anh 8 Giang Lộc Anh 11/10/1993 Thái Bình ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,03 Anh 9 Hoàng Tuấn Anh 11/2/1992 Bắc Giang ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,08 Anh 10 Hoàng Xuân Tuấn Anh 16/9/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,29 Anh 11 Lê Đức Anh 6/2/1992 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,39 Anh 12 Lê Tuấn Anh 12/11/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,94 Anh 13 Lê Tuấn Anh 28/12/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,43 Anh 14 Lê Vân Anh 24/3/1993 Gia Lai ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,27 Anh 15 Lưu Tú Anh 12/8/1993 Hải Dương HV Quân y Đa khoa 7,04 Anh 16 Lưu Tuấn Anh 16/12/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,62 Anh 17 Mai Lan Anh 16/12/1993 Lạng Sơn ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,13 Anh 18 Ngô Bá Anh 1/2/1993 Hà Nội HV Quân y Đa khoa 6,95 Anh 19 Nguyễn Kim Anh 19/9/1993 Hà Nội HV Quân y Đa khoa 8,04 Anh 20 Nguyễn Phương Anh 8/9/1993 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,28 Miễn DELF B2 30/8/2016 21 Nguyễn Quỳnh Anh 30/7/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,40 Anh 22 Nguyễn Thị Huyền Anh 25/3/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,23 Anh 23 Nguyễn Thị Vân Anh 1/7/1992 Bắc Giang HV Quân y Đa khoa 7,04 Anh 24 Nguyễn Tú Anh 12/6/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,67 Anh 25 Nguyễn Tuấn Anh 7/2/1993 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,81 Anh 26 Nguyễn Việt Anh 19/9/1993 Phú Thọ ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,94 Miễn DELF B1 4/9/2014 27 Phạm Phương Anh 3/2/1993 Hà Nội HV Quân y Đa khoa 6,72 Anh 28 Phạm Thị Phương Anh 4/9/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,63 Anh 29 Phí Thị Nguyệt Anh 4/11/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,30 Anh 30 Phùng Tuấn Anh 2/3/1993 Bắc Giang ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,06 Anh 31 Trần Đình Anh 6/1/1993 Hà Tĩnh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,36 Anh 32 Trần Thị Hoàng Anh 1/12/1993 Vĩnh Phúc ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,31 Anh 33 Trịnh Xuân Anh 5/10/1993 Vĩnh Phúc ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,64 Anh 34 Vũ Đức Anh 20/10/1993 Thái Bình ĐH YD Thái Bìn Đa khoa 7,85 Anh DANH SÁCH ĐĂNG KÝ DỰ THI TUYỂN BÁC SĨ NỘI TRÚ KHÓA 42, NĂM 2017 TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SĐH NĂM 2017

Upload: lenhi

Post on 29-Aug-2019

270 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SĐH …sdh.hmu.edu.vn/images/1_ Danh sach thi BSNT 2017(1).pdf · TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Trường Ngành

TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Trường NgànhĐiểm

TBTK

Ngoại

ngữ dự

thi

Chứng chỉ NN

miễn thiNgày cấp Ghi chú

1 Lê Thị Hà An 3/9/1993 Nghệ An ĐH YD Huế Đa khoa 8,02 Anh

2 Phạm Bá An 13/4/1993 Hải Dương ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,90 Pháp

3 Trịnh Văn An 26/9/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,83 Anh

4 Bùi Trâm Anh 30/9/1993 Nam Định HV Quân y Đa khoa 6,78 Anh

5 Đặng Tuấn Anh 8/9/1990 Hà Nội ĐH YD Hải PhòngĐa khoa 6,27 Anh

6 Đào Tuấn Anh 25/12/1993 Thái Bình ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,51 Anh

7 Đỗ Thị Vân Anh 11/9/1993 Bắc Giang ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,10 Anh

8 Giang Lộc Anh 11/10/1993 Thái Bình ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,03 Anh

9 Hoàng Tuấn Anh 11/2/1992 Bắc Giang ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,08 Anh

10 Hoàng Xuân Tuấn Anh 16/9/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,29 Anh

11 Lê Đức Anh 6/2/1992 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,39 Anh

12 Lê Tuấn Anh 12/11/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,94 Anh

13 Lê Tuấn Anh 28/12/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,43 Anh

14 Lê Vân Anh 24/3/1993 Gia Lai ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,27 Anh

15 Lưu Tú Anh 12/8/1993 Hải Dương HV Quân y Đa khoa 7,04 Anh

16 Lưu Tuấn Anh 16/12/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,62 Anh

17 Mai Lan Anh 16/12/1993 Lạng Sơn ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,13 Anh

18 Ngô Bá Anh 1/2/1993 Hà Nội HV Quân y Đa khoa 6,95 Anh

19 Nguyễn Kim Anh 19/9/1993 Hà Nội HV Quân y Đa khoa 8,04 Anh

20 Nguyễn Phương Anh 8/9/1993 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,28 Miễn DELF B2 30/8/2016

21 Nguyễn Quỳnh Anh 30/7/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,40 Anh

22 Nguyễn Thị Huyền Anh 25/3/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,23 Anh

23 Nguyễn Thị Vân Anh 1/7/1992 Bắc Giang HV Quân y Đa khoa 7,04 Anh

24 Nguyễn Tú Anh 12/6/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,67 Anh

25 Nguyễn Tuấn Anh 7/2/1993 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,81 Anh

26 Nguyễn Việt Anh 19/9/1993 Phú Thọ ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,94 Miễn DELF B1 4/9/2014

27 Phạm Phương Anh 3/2/1993 Hà Nội HV Quân y Đa khoa 6,72 Anh

28 Phạm Thị Phương Anh 4/9/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,63 Anh

29 Phí Thị Nguyệt Anh 4/11/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,30 Anh

30 Phùng Tuấn Anh 2/3/1993 Bắc Giang ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,06 Anh

31 Trần Đình Anh 6/1/1993 Hà Tĩnh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,36 Anh

32 Trần Thị Hoàng Anh 1/12/1993 Vĩnh Phúc ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,31 Anh

33 Trịnh Xuân Anh 5/10/1993 Vĩnh Phúc ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,64 Anh

34 Vũ Đức Anh 20/10/1993 Thái Bình ĐH YD Thái BìnhĐa khoa 7,85 Anh

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ DỰ THI TUYỂN BÁC SĨ NỘI TRÚ KHÓA 42, NĂM 2017

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SĐH NĂM 2017

Page 2: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SĐH …sdh.hmu.edu.vn/images/1_ Danh sach thi BSNT 2017(1).pdf · TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Trường Ngành

TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Trường NgànhĐiểm

TBTK

Ngoại

ngữ dự

thi

Chứng chỉ NN

miễn thiNgày cấp Ghi chú

35 Nguyễn Văn Ánh 18/8/1993 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,29 Anh

36 Bùi Văn Bách 30/7/1992 Hải Dương ĐH YD Hải PhòngĐa khoa 7,19 Pháp

37 Trần Lý Bách 1/8/1993 Hà Nam ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,01 Anh

38 Lê Chí Bảo 23/8/1993 Quảng Bình HV Quân y Đa khoa 7,19 Anh

39 Cao Đình Bằng 25/7/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,77 Anh

40 Dương Công Bằng 24/2/1993 Hà Tĩnh HV Quân y Đa khoa 7,14 Anh

41 Mạnh Trọng Bằng 13/11/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,88 Anh

42 Hoàng Văn Biển 11/4/1993 Hưng Yên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,95 Anh

43 Nguyễn Thanh Bình 11/9/1993 Hưng Yên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,94 Anh

44 Vũ Thị Bình 12/4/1991 Nam Định HV Quân y Đa khoa 7,38 Anh

45 Trần Văn Bôn 13/3/1993 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,18 Pháp

46 Nguyễn Đức Cảnh 25/1/1993 Hải Dương ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,07 Pháp

47 Dương Thị Châm 17/4/1993 Bắc Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,85 Anh

48 Lê Bá Khánh Chi 15/12/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,75 Anh

49 Nguyễn Thị Chi 1/9/1993 Bắc Giang ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,38 Pháp

50 Bùi Văn Chiến 8/6/1993 Vĩnh Phúc ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,10 Anh

51 Nguyễn Văn Chiều 10/12/1993 Bắc Giang ĐH YD Hải PhòngĐa khoa 6,44 Anh

52 Đào Nguyên Chính 22/8/1993 Hải Dương ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,45 Anh

53 Hà Trung Chính 14/2/1993 Phú Thọ ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,49 Anh

54 Hoàng Lương Chính 18/7/1993 Bắc Ninh ĐH YD Hải PhòngĐa khoa 7,23 Anh

55 Phan Thị Chung 20/11/1993 Bắc Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,87 Anh

56 Võ Văn Chung 3/2/1993 Hà Tĩnh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,07 Anh

57 Đoàn Mạnh Cường 14/5/1993 Thái Bình ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,51 Anh

58 Lê Nhật Cường 1/6/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,74 Anh

59 Nguyễn Văn Cường 25/5/1993 Vĩnh Phúc ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,02 Pháp

60 Trần Hùng Cường 6/7/1993 Thái Bình ĐH YD Thái BìnhĐa khoa 7,51 Pháp

61 Trần Cường 3/12/1993 Vĩnh Phúc ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,84 Anh

62 Trần Thanh Cường 12/7/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,32 Anh

63 Trịnh Mạnh Cường 13/10/1993 Hà Nội HV Quân y Đa khoa 7,35 Anh

64 Vũ Mạnh Cường 8/10/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,27 Miễn DELF B2 30/8/2016

65 Đào Tiến Dân 1/7/1993 Thái Bình ĐH YD Thái BìnhĐa khoa 7,62 Anh

66 Đỗ Thùy Dung 20/11/1993 Hà Nội ĐH YD Hải PhòngĐa khoa 7,54 Anh

67 Phạm Thị Tuyết Dung 24/8/1993 Hà Nam ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,03 Miễn DELF B1 28/6/2017

68 Phan Thị Dung 5/10/1992 Hưng Yên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,12 Anh

69 Trịnh Phương Dung 21/4/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,35 Anh

70 Lại Văn Dũng 5/9/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,23 Anh

71 Lê Sỹ Dũng 22/12/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,47 Anh

72 Lê Việt Dũng 27/11/1993 Phú Thọ ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,55 Anh

Page 3: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SĐH …sdh.hmu.edu.vn/images/1_ Danh sach thi BSNT 2017(1).pdf · TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Trường Ngành

TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Trường NgànhĐiểm

TBTK

Ngoại

ngữ dự

thi

Chứng chỉ NN

miễn thiNgày cấp Ghi chú

73 Nguyễn Thạc Dũng 3/11/1992 Bắc Ninh HV Quân y Đa khoa 7,18 Anh

74 Nguyễn Việt Dũng 25/1/1993 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,49 Anh

75 Phạm Ngọc Dũng 22/9/1993 Ninh Bình ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,80 Anh

76 Phạm Văn Dũng 12/7/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,96 Anh

77 Tăng Văn Dũng 10/12/1993 Hải Dương ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,25 Anh

78 Trần Đình Dũng 7/10/1992 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,08 Miễn DELF B2 7/12/2015

79 Trần Ngọc Dũng 24/10/1993 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,82 Anh

80 Lê Vũ Hải Duy 9/11/1993 Hà Nội HV Quân y Đa khoa 8,08 Anh

81 Nguyễn Đình Duy 20/6/1993 Bắc Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,15 Anh

82 Nguyễn Quang Duy 8/3/1992 Bắc Giang ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,61 Anh

83 Nguyễn Đăng Dương 28/7/1993 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,65 Anh

84 Lê Minh Dương 17/11/1993 Hải Phòng ĐH YD Hải PhòngĐa khoa 7,91 Miễn DELF B2 10/2/2016

85 Lê Thị Dương 22/12/1992 Hưng Yên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,89 Anh

86 Nguyễn Quang Dự 28/7/1993 Hải Dương ĐH YD Hải PhòngĐa khoa 7,28 Anh

87 Đậu Xuân Đại 18/5/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,06 Anh

88 Nguyễn Thị Đào 9/3/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,37 Anh

89 Nguyễn Văn Đạo 15/9/1992 Nghệ An ĐH Y khoa Vinh Đa khoa 8,00 Anh

90 Cao Tuấn Đạt 15/12/1992 Bắc Giang ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,46 Anh

91 Lê Văn Đạt 16/7/1993 Thái Bình ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,70 Anh

92 Mai Xuân Đạt 12/2/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,32 Anh

93 Nguyễn Bá Đạt 24/1/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,40 Miễn DELF B2 10/2/2016

94 Nguyễn Thái Đạt 27/10/1993 Hà Nội HV Quân y Đa khoa 6,93 Anh

95 Nguyễn Tiến Đạt 21/1/1993 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,20 Anh

96 Nguyễn Tuấn Đạt 18/9/1993 Thái Bình ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,07 Anh

97 Trần Hữu Đạt 11/9/1993 Vĩnh Phúc ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,14 Anh

98 Nguyễn Tất Đặng 11/4/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,76 Anh

99 Vũ Văn Đệ 26/6/1993 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,65 Anh

100 Phạm Ngọc Đình 6/12/1993 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,19 Pháp

101 Phạm Văn Đoàn 8/8/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,05 Anh

102 Nguyễn Đức Đông 2/2/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,88 Anh

103 Nguyễn Huy Đông 30/3/1993 Bắc Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,62 Anh

104 Trịnh Doãn Đông 20/11/1992 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,95 Anh

105 Phạm Thành Đồng 16/8/1993 Thanh Hóa HV Quân y Đa khoa 7,05 Anh

106 Đỗ Trung Đức 7/1/1993 Ninh Bình ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,89 Anh

107 Hoàng Hữu Đức 25/6/1993 Tuyên Quang ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,15 Anh

108 Lê Hồng Đức 28/10/1993 Hà Nội HV Quân y Đa khoa 6,87 Anh

109 Nguyễn Tài Đức 4/12/1992 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,04 Miễn DELF B1 7/1/2014

110 Nguyễn Văn Đức 7/1/1993 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,34 Miễn DELF B2 4/9/2014

Page 4: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SĐH …sdh.hmu.edu.vn/images/1_ Danh sach thi BSNT 2017(1).pdf · TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Trường Ngành

TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Trường NgànhĐiểm

TBTK

Ngoại

ngữ dự

thi

Chứng chỉ NN

miễn thiNgày cấp Ghi chú

111 Phạm Hữu Đức 8/2/1993 Vĩnh Phúc ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,67 Pháp

112 Phạm Huỳnh Đức 9/10/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,81 Anh

113 Trần Quang Đức 21/11/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,32 Anh

114 Trịnh Minh Đức 7/3/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,27 Anh

115 Lê Thế Đường 25/5/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,19 Miễn DELF B1 4/9/2014

116 Nguyễn Duy Gia 10/1/1993 Hà Tĩnh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,85 Miễn IELTS 6.5 26/6/2017

117 Đỗ Duy Giang 19/3/1993 Hà Nam ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,24 Anh

118 Phạm Thị Hương Giang 10/12/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,31 Anh

119 Dương Thị Hà 1/2/1993 Vĩnh Phúc ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,11 Anh

120 Đỗ Khánh Hà 25/11/1993 Hưng Yên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,75 Anh

121 Đỗ Mạnh Hà 7/11/1993 Hưng Yên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,35 Anh

122 Lê Ngọc Hà 14/5/1993 Hưng Yên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,35 Pháp

123 Nguyễn Ngọc Hà 23/4/1993 Thái Bình ĐH YD Thái BìnhĐa khoa 8,00 Anh Ký đơn

124 Nguyễn Thị Hà 6/3/1992 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,37 Anh

125 Phạm Ngọc Hà 13/4/1993 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,65 Miễn DELF B1 4/9/2014

126 Phạm Ngọc Hà 13/8/1993 Hòa Bình ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,41 Anh

127 Vũ Ngọc Hà 10/11/1993 Nam Định ĐH YD Hải PhòngĐa khoa 7,46 Anh

128 Vũ Thị Hà 8/9/1993 Thái Bình ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,32 Anh

129 Lê Quang Hai 10/8/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,07 Anh

130 Mai Văn Hải 15/1/1993 Ninh Bình ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,95 Anh

131 Trần Sơn Hải 12/6/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,51 Anh

132 Giáp Văn Hân 20/5/1993 Bắc Giang ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,29 Anh

133 Nguyễn Thị Hân 12/3/1993 Nghệ An HV Quân y Đa khoa 7,58 Anh

134 Cấn Thị Hằng 14/8/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,99 Anh

135 Hoàng Thị Hằng 8/4/1992 Hà Nội ĐH YD Hải PhòngĐa khoa 7,57 Pháp

136 Lê Thị Minh Hằng 1/2/1993 Hà Tĩnh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,21 Anh

137 Nguyễn Thị Hằng 6/11/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,91 Anh

138 Nguyễn Thị Hằng 6/11/1992 Nghệ An HV Quân y Đa khoa 7,23 Anh

139 Nguyễn Thị Hằng 13/10/1993 Vĩnh Phúc ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,81 Anh

140 Nguyễn Thị Thúy Hằng 17/1/1994 Thanh Hóa HV Quân y Đa khoa 7,07 Anh

141 Nguyễn Việt Hằng 26/2/1993 Thanh Hóa HV Quân y Đa khoa 7,39 Anh

142 Bùi Thị Hạnh 21/1/1993 Thái Bình ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,19 Anh

143 Lê Hồng Hạnh 2/2/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,11 Anh

144 Nguyễn Thị Hạnh 18/10/1993 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,77 Anh

145 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 15/9/1993 Vĩnh Phúc ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,39 Anh

146 Trịnh Thị Hạnh 14/3/1993 Hà Nội ĐH YD Thái NguyênĐa khoa 7,54 Anh

147 Nguyễn Văn Hậu 2/9/1993 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,92 Anh

148 Đào Thị Hiền 9/8/1993 Vĩnh Phúc ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,18 Anh

Page 5: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SĐH …sdh.hmu.edu.vn/images/1_ Danh sach thi BSNT 2017(1).pdf · TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Trường Ngành

TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Trường NgànhĐiểm

TBTK

Ngoại

ngữ dự

thi

Chứng chỉ NN

miễn thiNgày cấp Ghi chú

149 Nguyễn Xuân Hiền 12/2/1993 Hà Nam ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,91 Miễn DELF B2 7/12/2015

150 Phan Nữ Thục Hiền 20/12/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,68 Anh

151 Trần Thị Thu Hiền 18/2/1993 Bắc Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,74 Anh

152 Trịnh Thị Thu Hiền 12/8/1993 Hưng Yên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,89 Anh

153 Văn Thị Thu Hiền 29/4/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,12 Anh

154 Vũ Thị Hiền 19/9/1993 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,71 Anh

155 Hồ Trọng Hiếu 30/4/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,32 Anh

156 Chu Thị Thanh Hoa 16/6/1993 Bắc Giang ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,06 Anh

157 Đinh Thị Hoa 29/5/1993 Thái Nguyên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,43 Anh

158 Hoàng Thị Yến Hoa 22/8/1993 Hà Nam ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,43 Anh

159 Nguyễn Quỳnh Hoa 25/7/1993 Thái Nguyên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,71 Anh

160 Nguyễn Thị Hoa 6/1/1993 Phú Thọ ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,01 Anh

161 Nguyễn Thị Hoa 15/10/1993 Hà Tĩnh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,17 Anh

162 Nguyễn Thị Hoa 14/10/1993 Bắc Ninh HV Quân y Đa khoa 7,72 Anh

163 Phạm Diệu Hoa 25/11/1993 Thái Bình ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,29 Anh

164 Phạm Thị Hoa 10/10/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,20 Anh

165 Trần Thanh Hoa 30/9/1993 Hưng Yên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,16 Anh

166 Trần Thị Hoa 19/11/1993 Nam Định ĐH YD Hải PhòngĐa khoa 8,03 Anh

167 Vũ Việt Hòa 24/10/1993 Hải Dương HV Quân y Đa khoa 7,58 Anh

168 Hoàng Thị Hoài 5/7/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,01 Anh

169 Vũ Văn Hoài 6/12/1993 Bắc Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,95 Pháp

170 Phạm Đức Hoàn 7/6/1993 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,68 Anh

171 Trần Hoàn 1/4/1993 Bắc Giang ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,14 Anh

172 Nguyễn Chân Hoàng 28/3/1993 Hà Tĩnh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,21 Anh

173 Nguyễn Công Hoàng 20/8/1992 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,53 Anh

174 Nguyễn Đình Hoàng 30/11/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,79 Pháp

175 Nguyễn Huy Hoàng 17/11/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,17 Anh

176 Nguyễn Tiến Hoàng 8/10/1993 Hà Tĩnh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,74 Anh

177 Nguyễn Trần Hoàng 28/6/1993 Hà Tĩnh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,32 Anh

178 Phạm Huy Hoàng 13/8/1993 Bắc Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,91 Anh

179 Trần Hoàng 27/9/1993 Phú Thọ HV Quân y Đa khoa 7,05 Anh

180 Trần Duy Hoàng 26/7/1993 Lạng Sơn ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,44 Anh

181 Cấn Thị Ánh Hồng 15/7/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,78 Anh

182 Đỗ Thị Hồng 9/11/1992 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,64 Anh

183 Hà Văn Hồng 20/5/1992 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,18 Anh

184 Nguyễn Bích Hồng 31/7/1993 Ninh Bình HV Quân y Đa khoa 7,03 Anh

185 Phạm Thị Hồng 13/6/1993 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,30 Anh

186 Vũ Thị Hồng 4/4/1993 Nam Định HV Quân y Đa khoa 7,33 Anh

Page 6: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SĐH …sdh.hmu.edu.vn/images/1_ Danh sach thi BSNT 2017(1).pdf · TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Trường Ngành

TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Trường NgànhĐiểm

TBTK

Ngoại

ngữ dự

thi

Chứng chỉ NN

miễn thiNgày cấp Ghi chú

187 Vũ Thị Thu Hồng 24/8/1993 Thái Bình ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,82 Anh

188 Nguyễn Công Huân 6/5/1993 Đăk Lắc ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,19 Anh

189 Nguyễn Thị Huế 29/9/1993 Bắc Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,06 Anh

190 Đặng Văn Hùng 2/4/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,10 Anh

191 Đào Mạnh Hùng 6/8/1993 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,21 Anh

192 Lê Văn Hùng 2/11/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,90 Anh

193 Nguyễn Quốc Hùng 24/8/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,07 Anh

194 Trần Mạnh Hùng 17/5/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,08 Anh

195 Trần Thanh Hùng 25/12/1993 Phú Thọ ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,99 Anh

196 Lý Văn Hùng 20/8/1993 Hưng Yên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,04 Anh

197 Nguyễn Mạnh Hùng 20/9/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,39 Anh

198 Phạm Quang Hùng 23/2/1993 Thái Bình ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,32 Anh

199 Cao Thế Hưng 22/7/1993 Hải Phòng ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,92 Anh

200 Đặng Quang Hưng 14/2/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,77 Anh

201 Nguyễn Phú Trang Hưng 11/10/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,25 Pháp Pháp B2 10/2/2016 K đủ đk

202 Nguyễn Trọng Hưng 3/2/1993 Bắc Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,33 Pháp

203 Trịnh Minh Hưng 20/9/1993 Hải Dương ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,24 Anh

204 Đinh Thị Lan Hương 4/7/1993 Bắc Giang ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,28 Anh

205 Lê Linh Hương 18/12/1993 Hà Nội HV Quân y Đa khoa 7,52 Anh

206 Nguyễn Thị Hương 23/1/1991 Hưng Yên ĐH YD Hải PhòngĐa khoa 7,73 Anh

207 Nguyễn Thị Hương 6/7/1992 Bắc Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,75 Anh

208 Nguyễn Thị Hương 20/10/1992 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,97 Anh

209 Nguyễn Thị Mai Hương 23/11/1993 Hà Tĩnh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,37 Miễn DELF B2 8/10/2015

210 Phạm Diễm Hương 1/5/1993 Vĩnh Phúc ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,67 Anh

211 Phùng Thị Hương 30/8/1993 Vĩnh Phúc ĐH YD Hải PhòngĐa khoa 7,78 Anh

212 Vũ Thu Hương 21/6/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,14 Miễn DELF B2 8/10/2015

213 Đàm Thị Thu Hường 6/1/1993 Ninh Bình ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,15 Pháp

214 Đào Phan Thu Hường 28/1/1993 Hải Dương ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,92 Miễn DELF B1 4/9/2014

215 Phan Thị Bích Hường 26/1/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,31 Anh

216 Vương Thị Hường 14/12/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,72 Miễn Anh B2 27/5/2017

217 Phan Văn Hưởng 2/5/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,25 Anh

218 Hà Quang Huy 2/1/1993 Bắc Giang ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,21 Anh

219 Lê Quang Huy 12/10/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,07 Anh

220 Nguyễn Đình Huy 22/2/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,98 Anh

221 Nguyễn Quang Huy 15/8/1992 Nam Định HV Quân y Đa khoa 7,18 Miễn Anh B1 5/7/2017

222 Nguyễn Quang Huy 13/3/1993 Hà Nội HV Quân y Đa khoa 7,26 Anh

223 Nguyễn Thế Nam Huy 30/9/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,04 Anh

224 Trương Quốc Huy 6/8/1992 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,47 Anh

Page 7: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SĐH …sdh.hmu.edu.vn/images/1_ Danh sach thi BSNT 2017(1).pdf · TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Trường Ngành

TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Trường NgànhĐiểm

TBTK

Ngoại

ngữ dự

thi

Chứng chỉ NN

miễn thiNgày cấp Ghi chú

225 Đào Thị Huyên 18/2/1992 Hưng Yên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,75 Anh

226 Đặng Thị Thanh Huyền 16/9/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,78 Anh

227 Lê Thanh Huyền 23/4/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,22 Anh

228 Nguyễn Thanh Huyền 26/7/1993 Vĩnh Phúc ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,69 Anh

229 Nguyễn Thị Huyền 10/6/1993 Thái Bình HV Quân y Đa khoa 7,38 Anh

230 Võ Thị Huyền 12/8/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,83 Anh

231 Vũ Thanh Huyền 21/11/1993 Thanh Hóa HV Quân y Đa khoa 7,36 Anh

232 Vũ Thị Huyền 5/1/1993 Hải Phòng ĐH YD Hải PhòngĐa khoa 8,16 Anh

233 Hà Đình Khải 22/11/1993 Lạng Sơn ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,34 Anh

234 Hoàng Tuấn Khang 31/12/1993 Hải Phòng ĐH YD Hải PhòngĐa khoa 7,79 Anh

235 Chu Đức Khanh 15/10/1993 Cao Bằng ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,12 Anh

236 Nguyễn Văn Khanh 14/12/1993 Ninh Bình ĐH YD Thái NguyênĐa khoa 7,68 Anh

237 Đặng Xuân Khánh 22/3/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,61 Anh

238 Hoàng Quốc Khánh 21/8/1993 Thanh Hóa HV Quân y Đa khoa 6,79 Anh

239 Lưu Duy Khánh 6/11/1993 Bắc Giang ĐH YD Hải PhòngĐa khoa 7,66 Anh

240 Nguyễn Quốc Khánh 2/9/1993 Hà Tĩnh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,21 Anh

241 Nguyễn Sỹ Khánh 15/9/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,20 Anh

242 Phạm Huy Khánh 23/8/1993 Bắc Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,25 Anh

243 Trịnh Xuân Khánh 8/2/1993 Hà Nam ĐH YD Thái BìnhĐa khoa 7,91 Anh

244 Phạm Khắc Khiêm 22/8/1993 Hưng Yên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,12 Anh

245 Trần Bùi Khoa 2/10/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,35 Anh

246 Nguyễn Thị Khơi 29/3/1993 Bắc Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,77 Anh

247 Hoàng Thị Kim Khuyên 17/7/1993 Hà Tĩnh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,77 Anh

248 Cao Xuân Kiên 23/8/1993 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,39 Anh

249 Nguyễn Đa Kiên 17/8/1993 Hải Dương ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,65 Anh

250 Nguyễn Trung Kiên 8/7/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,34 Miễn TOEIC 730 21/6/2017

251 Hà Tùng Lâm 22/10/1993 Phú Thọ ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,07 Anh

252 Tạ Văn Lâm 12/12/1992 Gia Lai ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,55 Anh

253 Nguyễn Thị Lan 21/4/1993 Bắc Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,15 Anh

254 Nguyễn Thị Ngọc Lan 29/1/1993 Kiên Giang HV Quân y Đa khoa 7,35 Anh

255 Thân Thị Ngọc Lan 28/7/1992 Vĩnh Phúc ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,88 Anh

256 Trần Thị Lan 6/10/1993 Hà Tĩnh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,53 Anh

257 Vương Thị Hồng Lạng 20/12/1993 Phú Thọ ĐH YD Thái NguyênĐa khoa 8,35 Anh

258 Phạm Thị Lệ 3/7/1993 Bắc Giang ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,96 Anh

259 Hoàng Thị Liên 11/4/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,19 Anh

260 Dương Nguyễn Khánh Linh 11/11/1993 Hà Nội HV Quân y Đa khoa 7,38 Anh

261 Đào Khánh Linh 8/8/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,76 Anh

262 Đỗ Quang Linh 17/11/1993 Phú Thọ ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,30 Anh

Page 8: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SĐH …sdh.hmu.edu.vn/images/1_ Danh sach thi BSNT 2017(1).pdf · TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Trường Ngành

TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Trường NgànhĐiểm

TBTK

Ngoại

ngữ dự

thi

Chứng chỉ NN

miễn thiNgày cấp Ghi chú

263 Hoàng Thị Thùy Linh 17/3/1992 HV Quân y Đa khoa 7,75 Anh

264 Lê Thùy Linh 11/9/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,64 Miễn DELF B2 10/2/2016

265 Ngô Thị Hạnh Linh 14/11/1993 Ninh Bình ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,14 Anh

266 Nguyễn Diệu Linh 7/10/1993 Hà Nội ĐH YD Thái BìnhĐa khoa 7,88 Anh

267 Nguyễn Đức Linh 14/4/1993 Vĩnh Phúc ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,69 Anh

268 Nguyễn Đức Linh 12/12/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,82 Anh

269 Nguyễn Huệ Linh 29/9/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,68 Anh

270 Nguyễn Thị Linh 20/10/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,86 Anh

271 Nguyễn Thùy Linh 26/11/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,66 Anh

272 Nguyễn Thùy Linh 8/8/1993 Bắc Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,43 Anh

273 Phạm Cẩm Diệu Linh 23/11/1993 Hà Nội HV Quân y Đa khoa 7,85 Anh

274 Phạm Thị Thùy Linh 11/12/1993 Phú Thọ ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,46 Anh

275 Thân Thị Thùy Linh 16/6/1993 Bắc Giang ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,08 Anh

276 Đỗ Thị Loan 11/7/1993 Bắc Giang ĐH YD Thái NguyênĐa khoa 7,74 Anh

277 Nguyễn Thị Loan 1/9/1993 Hà Nội HV Quân y Đa khoa 7,10 Anh

278 Đặng Thị Lõn 20/11/1993 Hưng Yên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,73 Anh

279 Bùi Văn Long 4/7/1993 Hà Tĩnh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,09 Anh

280 Đinh Hữu Long 31/8/1993 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,40 Anh

281 Lương Hoàng Long 25/12/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,60 Anh

282 Phan Hồng Long 14/9/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,86 Anh

283 Nguyễn Thành Luân 25/11/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,75 Miễn IELTS 6.0 30/12/2015

284 Trần Văn Lực 3/2/1993 Bắc Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,22 Anh

285 Đặng Thị Lương 20/11/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,43 Miễn DELF B1 7/12/2016

286 Nguyễn Thị Lương 12/10/1991 Thanh Hóa ĐH YD Thái BìnhĐa khoa 7,50 Anh

287 Tạ Thị Lưu 5/2/1993 Vĩnh Phúc ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,04 Anh

288 Lê Thị Mai 15/4/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,32 Anh

289 Nguyễn Thị Mai 1/10/1993 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,78 Anh

290 Ninh Thị Phương Mai 20/10/1993 Bắc Giang ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,73 Anh

291 Trần Thị Ngọc Mai 3/7/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,16 Anh

292 Vũ Ngọc Mai 15/9/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,40 Anh

293 Lê Đình Mẫn 20/9/1993 Bắc Ninh HV Quân y Đa khoa 7,50 Anh

294 Ngô Đức Mạnh 22/3/1993 Bắc Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,63 Anh

295 Trần Duy Mạnh 3/9/1993 Hưng Yên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,71 Anh

296 Nguyễn Thị Mến 18/3/1993 Thái Bình ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,72 Anh

297 Nguyễn Thị Hà Mi 3/3/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,17 Anh

298 Chu Ngọc Minh 14/9/1993 Bắc Giang ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,68 Anh

299 Đào Văn Minh 21/5/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,49 Anh

300 Đỗ Thông Minh 8/3/1993 Hưng Yên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,88 Pháp

Page 9: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SĐH …sdh.hmu.edu.vn/images/1_ Danh sach thi BSNT 2017(1).pdf · TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Trường Ngành

TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Trường NgànhĐiểm

TBTK

Ngoại

ngữ dự

thi

Chứng chỉ NN

miễn thiNgày cấp Ghi chú

301 Lê Quang Minh 14/2/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,14 Anh

302 Nguyễn Công Minh 17/2/1993 Bắc Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,38 Anh

303 Nguyễn Đức Minh 28/6/1993 Phú Thọ ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,49 Anh

304 Nguyễn Quang Minh 11/2/1993 Quảng Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,30 Miễn DELF B2 30/8/2016

305 Phan Hồng Minh 30/11/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,96 Anh

306 Đào Sang Mỹ 5/11/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,70 Anh

307 Hoàng Xuân Nam 9/5/1993 Ninh Bình ĐH YD Thái BìnhĐa khoa 8,01 Anh

308 Lê Quang Nam 16/10/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,32 Anh

309 Nguyễn Đình Nam 29/7/1993 Hải Dương ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,48 Anh

310 Nguyễn Thành Nam 30/1/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,29 Anh

311 Nguyễn Thành Nam 15/2/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,30 Anh

312 Vũ Văn Nam 28/8/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,37 Anh

313 Nguyễn Thị Nga 17/11/1993 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,68 Anh

314 Nguyễn Thị Nga 24/5/1993 Vĩnh Phúc ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,53 Anh

315 Phạm Thị Thanh Nga 10/1/1993 Hải Dương ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,70 Anh

316 Nguyễn Thị Kiều Ngân 2/10/1993 Hà Nội ĐH YD Thái BìnhĐa khoa 8,08 Anh

317 Vương Kim Ngân 30/10/1992 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,20 Anh

318 Nguyễn Đình Trọng Nghĩa 8/1/1993 Lạng Sơn ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,40 Anh

319 Nguyễn Văn Nghĩa 10/1/1993 Bắc Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,70 Anh

320 Đặng Viết Ngọc 24/3/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,78 Anh

321 Đào Thị Mai Ngọc 20/10/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,79 Anh

322 Giáp Minh Ngọc 25/5/1993 Bắc Giang ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,16 Anh

323 Mai Thị Ngọc 15/3/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,58 Anh

324 Nguyễn Hồng Ngọc 23/12/1993 Tuyên Quang ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,44 Anh

325 Nguyễn Thị Ngọc 23/2/1993 Hải Dương ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,99 Anh

326 Nguyễn Thị Ánh Ngọc 1/11/1993 Bắc Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,94 Anh

327 Nguyễn Thị Như Ngọc 15/4/1993 Hưng Yên ĐH YD Hải PhòngĐa khoa 7,49 Anh

328 Nguyễn Tùng Ngọc 11/1/1993 Hải Dương ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,60 Anh

329 Phan Ngọc 30/4/1993 Hà Tĩnh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,80 Pháp

330 Trần Thị Hồng Ngọc 19/7/1993 Phú Thọ HV Quân y Đa khoa 7,12 Anh

331 Tạ Bích Ngọc 25/8/1993 Quảng Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,11 Pháp

332 Lưu Thị Thảo Nguyên 19/7/1993 Hưng Yên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,90 Miễn DELF B2 30/8/2016

333 Uông Ngọc Nguyên 10/6/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,78 Anh

334 Phan Văn Nhã 10/1/1993 Bắc Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,60 Anh

335 Nguyễn Thị Nhân 20/1/1993 Vĩnh Phúc ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,24 Anh

336 Nguyễn Đức Nhật 11/11/1993 Bắc Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,72 Anh

337 Nguyễn Thị Thảo Nhi 24/10/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,04 Anh

338 Vũ Đình Nho 18/10/1993 Hải Dương ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,16 Anh

Page 10: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SĐH …sdh.hmu.edu.vn/images/1_ Danh sach thi BSNT 2017(1).pdf · TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Trường Ngành

TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Trường NgànhĐiểm

TBTK

Ngoại

ngữ dự

thi

Chứng chỉ NN

miễn thiNgày cấp Ghi chú

339 Dương Thị Nhu 18/12/1993 Lạng Sơn ĐH YD Thái NguyênĐa khoa 7,22 Anh

340 Hoàng Đình Nhuận 20/9/1992 Phú Thọ ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,24 Anh

341 Khiếu Thị Hồng Nhung 1/7/1993 Thái Bình ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,17 Anh

342 Nguyễn Thị Phương Nhung 17/9/1993 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,85 Anh

343 Nguyễn Thị Thu Nhung 2/7/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,18 Anh

344 Vương Thị Nụ 20/6/1993 Bắc Giang HV Quân y Đa khoa 7,30 Anh

345 Bùi Thị Nương 10/12/1993 Thanh Hóa ĐH YD Thái BìnhĐa khoa 7,41 Anh

346 Vũ Quốc Oai 17/10/1993 Hưng Yên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,64 Anh

347 Hoàng Thị Oanh 20/6/1993 Hà Tĩnh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,56 Anh

348 Nguyễn Thị Oanh 28/8/1993 Hưng Yên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,60 Miễn DELF B2 30/8/2016

349 Nguyễn Đức Phan 4/8/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,52 Anh

350 Nguyễn Thị Hồng Phấn 14/3/1993 Hải Dương ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,05 Miễn DELF B2 10/2/2016

351 Nguyễn Bá Phong 2/7/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,72 Anh

352 Nguyễn Như Phong 26/6/1993 Hà Tĩnh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,46 Anh

353 Nguyễn Duy Phong 17/5/1993 Thái Bình ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,24 Anh

354 Nguyễn Thị Phóng 12/5/1993 Bắc Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,84 Anh

355 Nguyễn Đình Phú 27/12/1993 Hưng Yên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,30 Anh

356 Trương Văn Phú 16/2/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,18 Anh

357 Vũ Hồng Phú 17/9/1993 Hà Nam ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,89 Anh

358 Đào Văn Phúc 22/2/1993 Bắc Ninh ĐH YD Thái NguyênĐa khoa 7,63 Anh

359 Đào Vĩnh Phúc 6/2/1993 Thái Bình ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,71 Miễn DELF B2 30/8/2016

360 Ngô Minh Phúc 18/9/1993 Hà Tĩnh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,58 Anh

361 Nguyễn Đình Phúc 3/11/1993 Hà Nam ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,39 Anh

362 Đồng Minh Phương 19/1/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,57 Miễn IELTS 6.0 18/10/2016

363 Đồng Thị Hằng Phương 4/7/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,34 Anh

364 Mai Thị Mai Phương 19/8/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,58 Anh

365 Nguyễn Minh Phương 7/2/1993 Thái Bình ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,05 Anh

366 Nguyễn Thị Lan Phương 27/2/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,64 Anh

367 Nguyễn Thị Mai Phương 20/12/1993 Hải Dương ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,39 Anh

368 Nguyễn Thị Phương 1/9/1993 Bắc Giang ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,97 Anh

369 Nguyễn Việt Phương 1/12/1993 Ninh Bình ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,30 Anh

370 Phạm Đình Phương 20/8/1992 Hải Dương ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,20 Anh

371 Phạm Thị Lan Phương 15/3/1993 Hải Dương ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,40 Anh

372 Tạ Thị Hà Phương 3/3/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,16 Miễn DELF B2 8/12/2015

373 Tống Thị Phương 1/1/1993 Bắc Giang ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,23 Anh

374 Trần Thu Hà Phương 19/11/1993 Hải Dương ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,27 Anh

375 Trần Thị Phương 18/3/1993 Bắc Ninh HV Quân y Đa khoa 7,07 Anh

376 Vũ Bích Phương 2/9/1993 Thái Bình ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,09 Miễn IELTS 6.5 26/6/2017

Page 11: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SĐH …sdh.hmu.edu.vn/images/1_ Danh sach thi BSNT 2017(1).pdf · TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Trường Ngành

TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Trường NgànhĐiểm

TBTK

Ngoại

ngữ dự

thi

Chứng chỉ NN

miễn thiNgày cấp Ghi chú

377 Vũ Thị Phương 22/5/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,03 Miễn IELTS 6.0 8/9/2016

378 Đào Hồng Phượng 14/9/1993 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,21 Anh

379 Nguyễn Thị Hồng Phượng 26/10/1993 Hà Tĩnh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,55 Anh

380 Vũ Thị Phượng 26/5/1992 Hà Nam HV Quân y Đa khoa 6,92 Anh

381 Đặng Minh Quang 30/3/1993 Hà Nội HV Quân y Đa khoa 7,41 Anh

382 Nguyễn Nhật Quang 17/4/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,31 Anh

383 Nguyễn Văn Quang 17/6/1993 Bắc Ninh HV Quân y Đa khoa 7,04 Anh

384 Phạm Vũ Anh Quang 16/5/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,70 Anh

385 Dương Hồng Quân 4/12/1993 Bắc Giang ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,05 Anh

386 Lê Hồng Quân 1/2/1993 Vĩnh Phúc ĐH YD Thái NguyênĐa khoa 7,81 Anh

387 Nguyễn Mạnh Quân 25/7/1993 Vĩnh Phúc ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,96 Pháp

388 Nguyễn Mạnh Quân 5/6/1993 Bắc Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,83 Anh

389 Nguyễn Văn Hồng Quân 4/7/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,34 Anh

390 Trần Hồng Quân 17/6/1993 Hưng Yên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,28 Pháp

391 Nguyễn Bá Quốc 7/7/1992 Thanh Hóa ĐH YD Thái BìnhĐa khoa 6,25 Anh

392 Hà Văn Quý 24/4/1993 Hưng Yên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,35 Miễn DELF B1 4/9/2014

393 Hoàng Sỹ Quý 20/5/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,22 Anh

394 Ngô Sỹ Quý 18/9/1993 Bắc Giang ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,41 Anh

395 Nguyễn Thị Minh Quý 2/3/1993 Hà Tĩnh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,39 Anh

396 Trần Văn Quý 24/1/1993 Vĩnh Phúc ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,23 Anh

397 Vũ Minh Quý 19/12/1993 Hải Dương ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,26 Anh

398 Nguyễn Thị Quyên 21/2/1993 Hưng Yên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,46 Anh

399 Nguyễn Đức Quyền 28/2/1993 Hải Dương ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,43 Pháp

400 Bùi Thị Thúy Quỳnh 20/12/1993 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,03 Pháp

401 Mai Thị Quỳnh 8/2/1993 Thái Bình ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,80 Anh

402 Nguyễn Quang Rực 12/4/1993 Bắc Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,89 Anh

403 Lê Quang Sang 26/8/1993 Hà Tĩnh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,06 Anh

404 Nguyễn Văn Sáng 15/9/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,35 Anh

405 Hồ Xuân Sơn 16/8/1993 Nghệ An HV Quân y Đa khoa 6,69 Miễn CNTA

406 Nguyễn Anh Sơn 22/7/1993 Hưng Yên HV Quân y Đa khoa 7,28 Anh

407 Nguyễn Hồng Sơn 21/10/1993 Phú Thọ ĐH YD Hải PhòngĐa khoa 7,21 Pháp

408 Nguyễn Văn Sơn 1/9/1993 Bắc Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,05 Anh

409 Nguyễn Văn Sơn 23/10/1993 Vĩnh Phúc ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,22 Anh

410 Nguyễn Bá Ngọc Sơn 25/5/1993 Quảng Ninh ĐH YD Hải PhòngĐa khoa 7,20 Anh

411 Nguyễn Hoàng Sơn 8/10/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,83 Anh

412 Cao Minh Tài 18/10/1993 Phú Thọ ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,10 Anh

413 Đặng Ngọc Tài 18/10/1993 Phú Thọ ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,80 Miễn DELF B2 10/2/2016

414 Bùi Thị Tâm 14/2/1993 Hưng Yên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,29 Anh

Page 12: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SĐH …sdh.hmu.edu.vn/images/1_ Danh sach thi BSNT 2017(1).pdf · TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Trường Ngành

TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Trường NgànhĐiểm

TBTK

Ngoại

ngữ dự

thi

Chứng chỉ NN

miễn thiNgày cấp Ghi chú

415 Đàm Thị Thanh Tâm 23/6/1993 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,73 Anh

416 Lê Đức Tâm 5/8/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,20 Anh

417 Trần Thị Tú Tâm 29/3/1993 Hà Tĩnh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,14 Anh

418 Đỗ Đăng Tân 1/4/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,20 Anh

419 Phạm Văn Tân 12/2/1993 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,78 Anh

420 Trần Thị Tân 6/11/1993 Thái Bình ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,49 Anh

421 Trương Đức Thái 23/5/1993 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,99 Anh

422 Trương Ngọc Thái 10/12/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,59 Anh

423 Bùi Minh Thắng 12/11/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,71 Anh

424 Chu Đức Thắng 28/5/1993 Hưng Yên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,38 Anh

425 Đỗ Quyết Thắng 21/9/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,32 Anh

426 Lê Hoàng Thắng 18/11/1993 Thái Nguyên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,59 Miễn DELF B2 7/12/2016

427 Nguyễn Văn Thắng 17/8/1993 Bắc Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,43 Anh

428 Nguyễn Việt Thắng 13/1/1993 Thái Bình ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,43 Anh

429 Vương Toàn Thắng 25/7/1993 Hà Nội ĐH YD Hải PhòngĐa khoa 7,41 Miễn DELF B2 10/2/2016

430 Dương Duy Thanh 26/8/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,77 Anh

431 Nguyễn Duy Thanh 24/11/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,81 Anh

432 Nguyễn Hữu Thanh 27/1/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,39 Anh

433 Nguyễn Thị Thanh 25/3/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,32 Anh

434 Phạm Thị Lan Thanh 9/3/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,85 Anh

435 Dương Công Thành 26/8/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,63 Anh

436 Đào Huy Thành 28/11/1993 Hà Nội HV Quân y Đa khoa 7,34 Anh

437 Hoàng Đức Thành 7/9/1993 Phú Thọ ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,23 Anh

438 Hoàng Ngọc Thành 28/4/1993 Gia Lai ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,30 Anh

439 Lê Phùng Thành 26/8/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,45 Anh

440 Lý Văn Thành 24/2/1993 Hưng Yên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,42 Anh

441 Nguyễn Chí Thành 15/6/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,69 Miễn IELTS 5,5 30/6/2016

442 Nguyễn Hoàng Thành 21/11/1993 Hà Nội ĐH YD Hải PhòngĐa khoa 7,47 Anh

443 Nguyễn Huy Thành 15/5/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,12 Anh

444 Nguyễn Trần Thành 12/11/1993 Hưng Yên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,71 Pháp

445 Nguyễn Văn Thành 12/9/1993 Hải Dương ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,14 Pháp

446 Phạm Xuân Thành 7/8/1993 Hải Phòng ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,06 Pháp

447 Vũ Huy Thành 31/3/1992 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,58 Anh

448 Phùng Văn Thạnh 8/7/1993 Hưng Yên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,27 Anh

449 Bùi Thị Phương Thảo 27/11/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,79 Anh

450 Đặng Thu Thảo 8/4/1993 Gia Lai ĐH Y khoa Vinh Đa khoa 8,13 Anh

451 Đoàn Phương Thảo 8/7/1993 Hải Dương ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,85 Anh

452 Lê Thị Thảo 8/9/1992 Thái Bình ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,51 Anh

Page 13: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SĐH …sdh.hmu.edu.vn/images/1_ Danh sach thi BSNT 2017(1).pdf · TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Trường Ngành

TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Trường NgànhĐiểm

TBTK

Ngoại

ngữ dự

thi

Chứng chỉ NN

miễn thiNgày cấp Ghi chú

453 Nguyễn Thị Thảo 5/4/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,33 Anh

454 Nguyễn Thị Thảo 4/10/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,58 Anh

455 Nguyễn Thị Dạ Thảo 10/3/1993 Quảng Nam ĐH YD Huế Đa khoa 7,24 Anh

456 Phạm Thị Thảo 1/4/1992 Quảng Bình ĐH YD Huế Đa khoa 7,68 Miễn B1 28/4/2016

457 Trần Thị Phương Thảo 2/8/1992 Hà Nam HV Quân y Đa khoa 7,44 Anh

458 Hoàng Thị Phương Thảo 6/9/1993 Hưng Yên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,00 Anh

459 Kiều Hữu Thạo 12/3/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,60 Anh

460 Nguyễn Thiện Thế 21/6/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,35 Anh

461 Hà Văn Thiện 30/4/1993 Vĩnh Phúc ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,24 Anh

462 Nguyễn Đức Thiện 22/2/1993 Bắc Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,81 Anh

463 Ngô Duy Thịnh 25/12/1993 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,93 Anh

464 Phạm Quang Thọ 8/10/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,15 Anh

465 Phùng Đình Thọ 1/5/1993 Vĩnh Phúc ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,71 Anh

466 Ngô Xuân Thoại 1/6/1993 Bắc Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,41 Anh

467 Mai Thị Thơm 10/8/1993 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,44 Anh

468 Nguyễn Huy Thông 30/11/1993 Phú Thọ ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,62 Anh

469 Ngô Văn Thông 8/5/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,44 Anh

470 Chu Thị Thu 26/8/1993 Bắc Giang ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,24 Anh

471 Đậu Thị Thu 20/10/1993 Hà Tĩnh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,15 Pháp

472 Lê Thị Thu 16/3/1993 Nghệ An HV Quân y Đa khoa 7,88 Anh

473 Nguyễn Minh Thu 5/6/1993 Thái Bình ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,23 Pháp

474 Nguyễn Thị Thu 1/3/1993 Nam Định HV Quân y Đa khoa 7,69 Anh

475 Nguyễn Minh Thuận 22/8/1993 Phú Thọ ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,19 Anh

476 Nguyễn Văn Thực 2/6/1993 Bắc Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,11 Anh

477 Nguyễn Đức Thưởng 16/6/1993 Bắc Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,51 Anh

478 La Phương Thúy 12/1/1992 Thanh Hóa HV Quân y Đa khoa 7,16 Anh

479 Phùng Thị Thúy 23/9/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,36 Anh

480 Nguyễn Thị Thu Thúy 9/1/1993 Quảng Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,63 Anh

481 Trần Thị Thúy 21/10/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,72 Anh

482 Dương Thị Thùy 7/9/1993 Bắc Giang ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,10 Anh

483 Tôn Thị Thùy 4/4/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,08 Anh

484 Nguyễn Thị Thu Thủy 28/10/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,43 Anh

485 Vũ Thị Thủy 20/1/1993 Hưng Yên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,64 Anh

486 Nguyễn Thị Thủy Tiên 20/9/1993 Hà Tĩnh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,59 Anh

487 Dương Văn Tiến 6/12/1993 Hưng Yên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,69 Anh

488 Lê Minh Tiến 23/11/1993 Hưng Yên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,89 Anh

489 Lê Văn Tiến 16/6/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,76 Anh

490 Nguyễn Mạnh Tiến 1/7/1993 Hà Nội ĐH YD Hải PhòngĐa khoa 7,23 Anh

Page 14: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SĐH …sdh.hmu.edu.vn/images/1_ Danh sach thi BSNT 2017(1).pdf · TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Trường Ngành

TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Trường NgànhĐiểm

TBTK

Ngoại

ngữ dự

thi

Chứng chỉ NN

miễn thiNgày cấp Ghi chú

491 Vũ Quang Tiến 2/6/1993 Bắc Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,67 Anh

492 Ngọc Tiền 12/9/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,19 Pháp

493 Hoàng Văn Tiệp 6/4/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,17 Anh

494 Lê Văn Toàn 13/11/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,48 Anh

495 Nguyễn Minh Toàn 12/11/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,76 Anh

496 Trần Quang Toản 16/5/1993 Bắc Ninh ĐH YD Hải PhòngĐa khoa 6,75 Anh

497 Vũ Hoàng Anh Trâm 13/9/1993 Bắc Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,11 Anh

498 Bùi Thị Thu Trang 4/11/1993 Quảng Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,02 Anh

499 Đặng Thu Trang 9/3/1993 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,24 Anh

500 Đào Thị Trang 21/4/1993 Hải Phòng ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,82 Pháp

501 Đào Thị Thu Trang 16/6/1993 Hà Nam ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,29 Anh

502 Lê Thị Huyền Trang 17/9/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,91 Anh

503 Lê Trương Thùy Trang 28/11/1993 ĐăkLăk HV Quân y Đa khoa 8,07 Anh

504 Lê Vũ Huyền Trang 12/3/1993 Hưng Yên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,99 Anh

505 Nguyễn Hải Hà Trang 19/6/1993 Hải Dương ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,02 Anh

506 Nguyễn Minh Trang 31/3/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,86 Anh

507 Nguyễn Thảo Trang 2/10/1993 Phú Thọ ĐH YD Thái NguyênĐa khoa 7,35 Anh

508 Nguyễn Thu Trang 15/5/1993 Thái Bình ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,62 Anh

509 Nguyễn Thị Trang 10/10/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,29 Anh

510 Nguyễn Thị Huyền Trang 24/3/1993 Hải Dương ĐH YD Hải PhòngĐa khoa 8,08 Anh

511 Nguyễn Thị Thùy Trang 26/2/1993 Bắc Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,58 Miễn DELF B2 10/2/2016

512 Quách Thu Trang 15/8/1992 Thanh Hóa ĐH YD Thái BìnhĐa khoa 6,86 Anh

513 Trần Thị Huyền Trang 25/10/1993 Thái Bình HV Quân y Đa khoa 7,06 Anh

514 Trần Thị Minh Trang 14/12/1993 Bắc Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,14 Anh

515 Trịnh Thị Trang 17/10/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,13 Anh

516 Vũ Thị Thục Trang 26/11/1993 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,67 Anh

517 Đào Văn Trí 18/3/1993 Hà Nam ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,90 Anh

518 Nguyễn Thị Kiều Trinh 24/10/1993 Thái Bình ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,83 Pháp

519 Nguyễn Văn Trọng 22/3/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,29 Anh

520 Nguyễn Văn Trọng 26/10/1991 Hà Nam HV Quân y Đa khoa 7,11 Anh

521 Đặng Trần Trung 31/3/1994 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,51 Anh

522 Hoàng Văn Trung 21/7/1993 Hải Dương ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,62 Anh

523 Lê Quang Trung 10/4/1993 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,03 Anh

524 Ngô Quang Trung 27/7/1993 Nam Định HV Quân y Đa khoa 7,88 Anh

525 Phạm Thiện Trung 26/11/1993 Hà Nội HV Quân y Đa khoa 7,45 Anh

526 Nguyễn Mạnh Trường 23/11/1993 Hà Nam ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,62 Anh

527 Nguyễn Xuân Trường 20/6/1993 Thanh Hóa HV Quân y Đa khoa 6,37 Anh

528 Nguyễn Văn Trưởng 5/7/1993 Hải Dương ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,39 Anh

Page 15: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SĐH …sdh.hmu.edu.vn/images/1_ Danh sach thi BSNT 2017(1).pdf · TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Trường Ngành

TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Trường NgànhĐiểm

TBTK

Ngoại

ngữ dự

thi

Chứng chỉ NN

miễn thiNgày cấp Ghi chú

529 Đặng Hải Tú 11/6/1993 Hải Phòng ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,47 Anh

530 Đỗ Anh Tú 2/1/1992 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,84 Miễn DELF B2 8/10/2015

531 Lương Thanh Tú 19/9/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,81 Anh

532 Nguyễn Thanh Tú 26/7/1993 Hà Nam ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,52 Anh

533 Trần Ngọc Mạnh Tú 30/11/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,28 Anh

534 Vũ Doãn Tú 13/12/1993 Vĩnh Phúc ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,30 Anh

535 Lê Anh Tuấn 30/10/1992 Vĩnh Phúc ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,57 Anh

536 Hoàng Văn Tuấn 27/3/1993 Hải Dương ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,77 Anh

537 Nguyễn Anh Tuấn 20/10/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,21 Pháp

538 Nguyễn Duy Tuấn 18/1/1993 Quảng Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,82 Anh

539 Nguyễn Đức Tuấn 10/6/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,23 Anh

540 Nguyễn Đức Tuấn 20/10/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,68 Anh

541 Nguyễn Văn Tuấn 6/2/1993 Nghệ An ĐH YD Thái BìnhĐa khoa 8,23 Anh

542 Nguyễn Văn Tuấn 7/9/1993 Hà Nội HV Quân y Đa khoa 7,28 Anh

543 Phạm Anh Tuấn 14/5/1993 Thái Bình ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,27 Anh

544 Phạm Anh Tuấn 14/6/1992 Tuyên Quang ĐH YD Thái NguyênĐa khoa 7,31 Anh

545 Trần Ngọc Tuấn 14/6/1993 Bình Định HV Quân y Đa khoa 7,56 Anh

546 Trịnh Anh Tuấn 3/10/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,34 Anh

547 Vũ Ngọc Tuấn 8/9/1993 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,12 Anh

548 Nguyễn Quốc Tuần 24/5/1992 Phú Thọ ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,88 Anh

549 Bùi Duy Tùng 18/3/1993 Hà Nội HV Quân y Đa khoa 6,64 Anh

550 Hoàng Sơn Tùng 27/11/1993 Điện Biên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,26 Anh

551 Kim Anh Tùng 17/8/1993 Vĩnh Phúc ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,41 Anh

552 Lê Thanh Tùng 7/8/1993 Hà Nội HV Quân y Đa khoa 6,85 Anh

553 Ngô Quang Tùng 22/9/1993 Bắc Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,12 Anh

554 Nguyễn Anh Tùng 6/11/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,99 Anh

555 Phạm Minh Tùng 8/5/1992 Hải Dương HV Quân y Đa khoa 6,27 Anh

556 Phạm Thanh Tùng 25/12/1993 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,01 Anh

557 Trần Tiến Tùng 2/6/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,19 Anh

558 Trương Văn Tùng 30/6/1993 Hà Nội HV Quân y Đa khoa 6,91 Anh

559 Lưu Văn Tuyên 24/7/1993 Vĩnh Phúc ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,08 Anh

560 Nguyễn Hồng Tuyên 19/9/1993 Hải Dương ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,51 Anh

561 Nguyễn Trọng Tuyến 7/6/1993 Hà Tĩnh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,95 Anh

562 Vũ Thị Tuyết 17/1/1992 Thái Bình HV Quân y Đa khoa 7,52 Anh

563 Dương Thị Uyên 22/3/1993 Bắc Giang ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,91 Anh

564 Phạm Thế Văn 7/12/1993 Hải Dương ĐH YD Hải PhòngĐa khoa 7,19 Anh

565 Đỗ Thị Bích Vân 23/4/1993 Tuyên Quang ĐH YD Thái NguyênĐa khoa 7,68 Anh

566 Ngụy Thị Vân 9/3/1993 Bắc Giang ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,79 Anh

Page 16: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SĐH …sdh.hmu.edu.vn/images/1_ Danh sach thi BSNT 2017(1).pdf · TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Trường Ngành

TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Trường NgànhĐiểm

TBTK

Ngoại

ngữ dự

thi

Chứng chỉ NN

miễn thiNgày cấp Ghi chú

567 Nguyễn Thị Vân 21/10/1993 Hưng Yên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,80 Anh

568 Thái Thị Diệu Vân 23/8/1993 Hà Tĩnh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,81 Anh

569 Trần Thị Vân 30/7/1993 Hà Nội HV Quân y Đa khoa 6,76 Anh

570 Phùng Văn Việt 16/3/1993 Nam Định HV Quân y Đa khoa 7,01 Anh

571 Chu Văn Vinh 11/11/1993 Vĩnh Phúc ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,21 Anh

572 Nguyễn Thành Vinh 29/8/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,86 Anh

573 Mai Thế Vương 29/11/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,12 Anh

574 Trần Minh Vương 21/4/1993 Bắc Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,15 Anh

575 Thái Thanh Xuân 25/12/1993 Lai Châu ĐH YD Thái NguyênĐa khoa 8,22 Anh

576 Lê Thị Yến 24/9/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,58 Anh

577 Nguyễn Hải Yến 20/12/1993 Thái Bình ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,10 Anh

578 Nguyễn Thị Hải Yến 15/6/1993 Thái Nguyên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,92 Pháp

579 Phạm Thị Hải Yến 12/9/1993 Thái Nguyên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,75 Pháp

580 Trần Thị Hải Yến 10/9/1993 Ninh Bình ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,29 Anh

581 Võ Hải Yến 12/3/1993 Hà Nội HV Quân y Đa khoa 7,21 Anh

582 Vũ Thị Yến 20/7/1993 Lào Cai ĐH YD Hải PhòngĐa khoa 7,96 Anh

583 Vũ Thị Hoàng Yến 8/3/1993 Bắc Giang ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,70 Anh

584 Giang Thọ Anh 11/10/1993 Thái Bình ĐH Y Hà Nội RHM 6,87 Anh

585 Mai Văn Cường 27/3/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội RHM 7,61 Anh

586 Vũ Thị Dự 6/6/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội RHM 8,00 Anh

587 Phạm Quang Dương 18/9/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội RHM 7,29 Anh

588 Trần Xuân Đăng 6/3/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội RHM 7,02 Anh

589 Nguyễn Hoàng Giang 25/10/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội RHM 7,02 Anh

590 Hoàng Xuân Hùng 17/5/1993 Hải Phòng ĐH Y Hà Nội RHM 7,87 Anh

591 Chử Thị Thu Hương 10/10/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội RHM 8,18 Anh

592 Nguyễn Thị Thu Hường 25/5/1993 Phú Thọ ĐH Y Hà Nội RHM 7,66 Anh

593 Nguyễn Xuân Long 10/12/1993 Bắc Ninh ĐH Y Hà Nội RHM 7,77 Anh

594 Phan Văn Lượng 29/3/1992 Nghệ An ĐH YD Hải PhòngRHM 7,78 Anh

595 Thái Hoài Nam 11/5/1993 Hà Tĩnh ĐH Y Hà Nội RHM 7,77 Miễn IELTS 6.5 25/8/2016

596 Trần Thị Hồng Ngọc 22/1/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội RHM 7,37 Anh

597 Đinh Quang Nhật 27/4/1993 Hà Tĩnh ĐH Y Hà Nội RHM 8,10 Anh

598 Đinh Ngọc Quân 30/10/1993 Hải Phòng ĐH YD Hải PhòngRHM 7,58 Anh

599 Lâm Thị Sen 15/9/1993 Nam Định ĐH Y Hà Nội RHM 8,05 Anh

600 Đinh Thị Tâm 6/4/1992 Ninh Bình ĐH YD Hải PhòngRHM 7,69 Anh

601 Nguyễn Ngọc Thắng 1/12/1993 Thái Bình ĐH Y Hà Nội RHM 7,06 Anh

602 Nguyễn Thị Trang 27/10/1993 Hưng Yên ĐH Y Hà Nội RHM 8,15 Anh

603 Vũ Thành Trung 9/2/1993 Hưng Yên ĐH Y Hà Nội RHM 7,22 Anh

604 Trần Thị Hải Yến 20/8/1993 Hà Tĩnh ĐH Y Hà Nội RHM 7,72 Anh

Page 17: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SĐH …sdh.hmu.edu.vn/images/1_ Danh sach thi BSNT 2017(1).pdf · TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Trường Ngành

TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Trường NgànhĐiểm

TBTK

Ngoại

ngữ dự

thi

Chứng chỉ NN

miễn thiNgày cấp Ghi chú

605 Nguyễn Tùng Anh 29/7/1992 Vĩnh Phúc HV Y dược học cổ truyền VNYHCT 7,59 Trung

606 Nguyễn Thị Trâm Anh 21/12/1993 Nghệ An HV Y dược học cổ truyền VNYHCT 7,33 Trung

607 Đỗ Đức Bảo 9/11/1992 Hà Nội HV Y dược học cổ truyền VNYHCT 7,45 Trung

608 Phạm Kim Cương 5/12/1993 Hà Nam HV Y dược học cổ truyền VNYHCT 7,03 Anh

609 Trịnh Văn Cường 19/11/1993 Hà Nội HV Y dược học cổ truyền VNYHCT 7,29 Anh

610 Hoàng Thị Đông 25/10/1993 Hà Nội HV Y dược học cổ truyền VNYHCT 7,21 Anh

611 Lê Thị Thu Hương 22/5/1993 Vĩnh Phúc ĐH Y Hà Nội YHCT 7,99 Trung

612 Ngô Quỳnh Hương 10/10/1992 Hà Nội ĐH Y Hà Nội YHCT 7,40 Anh

613 Đỗ Thị Hường 4/12/1993 Hải Dương HV Y dược học cổ truyền VNYHCT 7,81 Anh

614 Phạm Thanh Lam 21/4/1993 Nam Định ĐH YD Thái BìnhYHCT 8,14 Anh

615 Vũ Đình Liêm 26/12/1993 Quảng Ninh ĐH Y Hà Nội YHCT 6,81 Anh

616 Hồ Nhật Minh 18/8/1993 Hà Nội HV Y dược học cổ truyền VNYHCT 7,48 Miễn HSK L5 14/11/2015

617 Phan Thanh Lê Na 25/12/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội YHCT 7,95 Trung

618 Lưu Văn Nam 1/11/1992 Hà Nội ĐH Y Hà Nội YHCT 7,21 Anh

619 Lã Kiều Oanh 28/8/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội YHCT 8,09 Trung

620 Dương Hồng Quân 9/12/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội YHCT 7,28 Anh

621 Đỗ Thành Tâm 26/3/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội YHCT 7,02 Anh

622 Nguyễn Thịnh 7/9/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội YHCT 7,34 Anh

623 Đoàn Thị Thanh Thư 30/6/1993 Nam Định HV Y dược học cổ truyền VNYHCT 7,11 Anh

624 Nguyễn Thị Thương 28/4/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội YHCT 8,55 Anh

625 Vũ Tiến Thượng 15/8/1992 Thái Bình ĐH YD Thái BìnhYHCT 7,21 Anh

626 Trần Thu Thủy 8/10/1993 Phú Thọ ĐH Y Hà Nội YHCT 8,27 Trung

627 Trần Thị Thảo Uyên 16/5/1993 Hà Nội HV Y dược học cổ truyền VNYHCT 7,53 Anh

628 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 6/8/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội YH dự phòng 7,40 Anh

629 Đoàn Thị Ngọc Hà 24/7/1993 Hải Dương ĐH Y Hà Nội YH dự phòng 7,19 Anh

630 Tạ Thị Kim Nhung 2/8/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội YH dự phòng 7,22 Anh

631 Nguyễn Thị Bích Phương 5/2/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội YH dự phòng 7,36 Anh