trƯỜng ĐẠi hỌc y hÀ nỘi hỘi ĐỒng tuyỂn sinh sĐh …sdh.hmu.edu.vn/images/1_ danh...
TRANSCRIPT
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Trường NgànhĐiểm
TBTK
Ngoại
ngữ dự
thi
Chứng chỉ NN
miễn thiNgày cấp Ghi chú
1 Lê Thị Hà An 3/9/1993 Nghệ An ĐH YD Huế Đa khoa 8,02 Anh
2 Phạm Bá An 13/4/1993 Hải Dương ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,90 Pháp
3 Trịnh Văn An 26/9/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,83 Anh
4 Bùi Trâm Anh 30/9/1993 Nam Định HV Quân y Đa khoa 6,78 Anh
5 Đặng Tuấn Anh 8/9/1990 Hà Nội ĐH YD Hải PhòngĐa khoa 6,27 Anh
6 Đào Tuấn Anh 25/12/1993 Thái Bình ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,51 Anh
7 Đỗ Thị Vân Anh 11/9/1993 Bắc Giang ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,10 Anh
8 Giang Lộc Anh 11/10/1993 Thái Bình ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,03 Anh
9 Hoàng Tuấn Anh 11/2/1992 Bắc Giang ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,08 Anh
10 Hoàng Xuân Tuấn Anh 16/9/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,29 Anh
11 Lê Đức Anh 6/2/1992 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,39 Anh
12 Lê Tuấn Anh 12/11/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,94 Anh
13 Lê Tuấn Anh 28/12/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,43 Anh
14 Lê Vân Anh 24/3/1993 Gia Lai ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,27 Anh
15 Lưu Tú Anh 12/8/1993 Hải Dương HV Quân y Đa khoa 7,04 Anh
16 Lưu Tuấn Anh 16/12/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,62 Anh
17 Mai Lan Anh 16/12/1993 Lạng Sơn ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,13 Anh
18 Ngô Bá Anh 1/2/1993 Hà Nội HV Quân y Đa khoa 6,95 Anh
19 Nguyễn Kim Anh 19/9/1993 Hà Nội HV Quân y Đa khoa 8,04 Anh
20 Nguyễn Phương Anh 8/9/1993 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,28 Miễn DELF B2 30/8/2016
21 Nguyễn Quỳnh Anh 30/7/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,40 Anh
22 Nguyễn Thị Huyền Anh 25/3/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,23 Anh
23 Nguyễn Thị Vân Anh 1/7/1992 Bắc Giang HV Quân y Đa khoa 7,04 Anh
24 Nguyễn Tú Anh 12/6/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,67 Anh
25 Nguyễn Tuấn Anh 7/2/1993 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,81 Anh
26 Nguyễn Việt Anh 19/9/1993 Phú Thọ ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,94 Miễn DELF B1 4/9/2014
27 Phạm Phương Anh 3/2/1993 Hà Nội HV Quân y Đa khoa 6,72 Anh
28 Phạm Thị Phương Anh 4/9/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,63 Anh
29 Phí Thị Nguyệt Anh 4/11/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,30 Anh
30 Phùng Tuấn Anh 2/3/1993 Bắc Giang ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,06 Anh
31 Trần Đình Anh 6/1/1993 Hà Tĩnh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,36 Anh
32 Trần Thị Hoàng Anh 1/12/1993 Vĩnh Phúc ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,31 Anh
33 Trịnh Xuân Anh 5/10/1993 Vĩnh Phúc ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,64 Anh
34 Vũ Đức Anh 20/10/1993 Thái Bình ĐH YD Thái BìnhĐa khoa 7,85 Anh
DANH SÁCH ĐĂNG KÝ DỰ THI TUYỂN BÁC SĨ NỘI TRÚ KHÓA 42, NĂM 2017
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SĐH NĂM 2017
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Trường NgànhĐiểm
TBTK
Ngoại
ngữ dự
thi
Chứng chỉ NN
miễn thiNgày cấp Ghi chú
35 Nguyễn Văn Ánh 18/8/1993 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,29 Anh
36 Bùi Văn Bách 30/7/1992 Hải Dương ĐH YD Hải PhòngĐa khoa 7,19 Pháp
37 Trần Lý Bách 1/8/1993 Hà Nam ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,01 Anh
38 Lê Chí Bảo 23/8/1993 Quảng Bình HV Quân y Đa khoa 7,19 Anh
39 Cao Đình Bằng 25/7/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,77 Anh
40 Dương Công Bằng 24/2/1993 Hà Tĩnh HV Quân y Đa khoa 7,14 Anh
41 Mạnh Trọng Bằng 13/11/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,88 Anh
42 Hoàng Văn Biển 11/4/1993 Hưng Yên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,95 Anh
43 Nguyễn Thanh Bình 11/9/1993 Hưng Yên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,94 Anh
44 Vũ Thị Bình 12/4/1991 Nam Định HV Quân y Đa khoa 7,38 Anh
45 Trần Văn Bôn 13/3/1993 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,18 Pháp
46 Nguyễn Đức Cảnh 25/1/1993 Hải Dương ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,07 Pháp
47 Dương Thị Châm 17/4/1993 Bắc Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,85 Anh
48 Lê Bá Khánh Chi 15/12/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,75 Anh
49 Nguyễn Thị Chi 1/9/1993 Bắc Giang ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,38 Pháp
50 Bùi Văn Chiến 8/6/1993 Vĩnh Phúc ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,10 Anh
51 Nguyễn Văn Chiều 10/12/1993 Bắc Giang ĐH YD Hải PhòngĐa khoa 6,44 Anh
52 Đào Nguyên Chính 22/8/1993 Hải Dương ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,45 Anh
53 Hà Trung Chính 14/2/1993 Phú Thọ ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,49 Anh
54 Hoàng Lương Chính 18/7/1993 Bắc Ninh ĐH YD Hải PhòngĐa khoa 7,23 Anh
55 Phan Thị Chung 20/11/1993 Bắc Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,87 Anh
56 Võ Văn Chung 3/2/1993 Hà Tĩnh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,07 Anh
57 Đoàn Mạnh Cường 14/5/1993 Thái Bình ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,51 Anh
58 Lê Nhật Cường 1/6/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,74 Anh
59 Nguyễn Văn Cường 25/5/1993 Vĩnh Phúc ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,02 Pháp
60 Trần Hùng Cường 6/7/1993 Thái Bình ĐH YD Thái BìnhĐa khoa 7,51 Pháp
61 Trần Cường 3/12/1993 Vĩnh Phúc ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,84 Anh
62 Trần Thanh Cường 12/7/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,32 Anh
63 Trịnh Mạnh Cường 13/10/1993 Hà Nội HV Quân y Đa khoa 7,35 Anh
64 Vũ Mạnh Cường 8/10/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,27 Miễn DELF B2 30/8/2016
65 Đào Tiến Dân 1/7/1993 Thái Bình ĐH YD Thái BìnhĐa khoa 7,62 Anh
66 Đỗ Thùy Dung 20/11/1993 Hà Nội ĐH YD Hải PhòngĐa khoa 7,54 Anh
67 Phạm Thị Tuyết Dung 24/8/1993 Hà Nam ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,03 Miễn DELF B1 28/6/2017
68 Phan Thị Dung 5/10/1992 Hưng Yên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,12 Anh
69 Trịnh Phương Dung 21/4/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,35 Anh
70 Lại Văn Dũng 5/9/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,23 Anh
71 Lê Sỹ Dũng 22/12/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,47 Anh
72 Lê Việt Dũng 27/11/1993 Phú Thọ ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,55 Anh
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Trường NgànhĐiểm
TBTK
Ngoại
ngữ dự
thi
Chứng chỉ NN
miễn thiNgày cấp Ghi chú
73 Nguyễn Thạc Dũng 3/11/1992 Bắc Ninh HV Quân y Đa khoa 7,18 Anh
74 Nguyễn Việt Dũng 25/1/1993 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,49 Anh
75 Phạm Ngọc Dũng 22/9/1993 Ninh Bình ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,80 Anh
76 Phạm Văn Dũng 12/7/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,96 Anh
77 Tăng Văn Dũng 10/12/1993 Hải Dương ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,25 Anh
78 Trần Đình Dũng 7/10/1992 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,08 Miễn DELF B2 7/12/2015
79 Trần Ngọc Dũng 24/10/1993 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,82 Anh
80 Lê Vũ Hải Duy 9/11/1993 Hà Nội HV Quân y Đa khoa 8,08 Anh
81 Nguyễn Đình Duy 20/6/1993 Bắc Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,15 Anh
82 Nguyễn Quang Duy 8/3/1992 Bắc Giang ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,61 Anh
83 Nguyễn Đăng Dương 28/7/1993 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,65 Anh
84 Lê Minh Dương 17/11/1993 Hải Phòng ĐH YD Hải PhòngĐa khoa 7,91 Miễn DELF B2 10/2/2016
85 Lê Thị Dương 22/12/1992 Hưng Yên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,89 Anh
86 Nguyễn Quang Dự 28/7/1993 Hải Dương ĐH YD Hải PhòngĐa khoa 7,28 Anh
87 Đậu Xuân Đại 18/5/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,06 Anh
88 Nguyễn Thị Đào 9/3/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,37 Anh
89 Nguyễn Văn Đạo 15/9/1992 Nghệ An ĐH Y khoa Vinh Đa khoa 8,00 Anh
90 Cao Tuấn Đạt 15/12/1992 Bắc Giang ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,46 Anh
91 Lê Văn Đạt 16/7/1993 Thái Bình ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,70 Anh
92 Mai Xuân Đạt 12/2/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,32 Anh
93 Nguyễn Bá Đạt 24/1/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,40 Miễn DELF B2 10/2/2016
94 Nguyễn Thái Đạt 27/10/1993 Hà Nội HV Quân y Đa khoa 6,93 Anh
95 Nguyễn Tiến Đạt 21/1/1993 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,20 Anh
96 Nguyễn Tuấn Đạt 18/9/1993 Thái Bình ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,07 Anh
97 Trần Hữu Đạt 11/9/1993 Vĩnh Phúc ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,14 Anh
98 Nguyễn Tất Đặng 11/4/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,76 Anh
99 Vũ Văn Đệ 26/6/1993 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,65 Anh
100 Phạm Ngọc Đình 6/12/1993 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,19 Pháp
101 Phạm Văn Đoàn 8/8/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,05 Anh
102 Nguyễn Đức Đông 2/2/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,88 Anh
103 Nguyễn Huy Đông 30/3/1993 Bắc Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,62 Anh
104 Trịnh Doãn Đông 20/11/1992 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,95 Anh
105 Phạm Thành Đồng 16/8/1993 Thanh Hóa HV Quân y Đa khoa 7,05 Anh
106 Đỗ Trung Đức 7/1/1993 Ninh Bình ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,89 Anh
107 Hoàng Hữu Đức 25/6/1993 Tuyên Quang ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,15 Anh
108 Lê Hồng Đức 28/10/1993 Hà Nội HV Quân y Đa khoa 6,87 Anh
109 Nguyễn Tài Đức 4/12/1992 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,04 Miễn DELF B1 7/1/2014
110 Nguyễn Văn Đức 7/1/1993 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,34 Miễn DELF B2 4/9/2014
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Trường NgànhĐiểm
TBTK
Ngoại
ngữ dự
thi
Chứng chỉ NN
miễn thiNgày cấp Ghi chú
111 Phạm Hữu Đức 8/2/1993 Vĩnh Phúc ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,67 Pháp
112 Phạm Huỳnh Đức 9/10/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,81 Anh
113 Trần Quang Đức 21/11/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,32 Anh
114 Trịnh Minh Đức 7/3/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,27 Anh
115 Lê Thế Đường 25/5/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,19 Miễn DELF B1 4/9/2014
116 Nguyễn Duy Gia 10/1/1993 Hà Tĩnh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,85 Miễn IELTS 6.5 26/6/2017
117 Đỗ Duy Giang 19/3/1993 Hà Nam ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,24 Anh
118 Phạm Thị Hương Giang 10/12/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,31 Anh
119 Dương Thị Hà 1/2/1993 Vĩnh Phúc ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,11 Anh
120 Đỗ Khánh Hà 25/11/1993 Hưng Yên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,75 Anh
121 Đỗ Mạnh Hà 7/11/1993 Hưng Yên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,35 Anh
122 Lê Ngọc Hà 14/5/1993 Hưng Yên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,35 Pháp
123 Nguyễn Ngọc Hà 23/4/1993 Thái Bình ĐH YD Thái BìnhĐa khoa 8,00 Anh Ký đơn
124 Nguyễn Thị Hà 6/3/1992 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,37 Anh
125 Phạm Ngọc Hà 13/4/1993 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,65 Miễn DELF B1 4/9/2014
126 Phạm Ngọc Hà 13/8/1993 Hòa Bình ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,41 Anh
127 Vũ Ngọc Hà 10/11/1993 Nam Định ĐH YD Hải PhòngĐa khoa 7,46 Anh
128 Vũ Thị Hà 8/9/1993 Thái Bình ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,32 Anh
129 Lê Quang Hai 10/8/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,07 Anh
130 Mai Văn Hải 15/1/1993 Ninh Bình ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,95 Anh
131 Trần Sơn Hải 12/6/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,51 Anh
132 Giáp Văn Hân 20/5/1993 Bắc Giang ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,29 Anh
133 Nguyễn Thị Hân 12/3/1993 Nghệ An HV Quân y Đa khoa 7,58 Anh
134 Cấn Thị Hằng 14/8/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,99 Anh
135 Hoàng Thị Hằng 8/4/1992 Hà Nội ĐH YD Hải PhòngĐa khoa 7,57 Pháp
136 Lê Thị Minh Hằng 1/2/1993 Hà Tĩnh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,21 Anh
137 Nguyễn Thị Hằng 6/11/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,91 Anh
138 Nguyễn Thị Hằng 6/11/1992 Nghệ An HV Quân y Đa khoa 7,23 Anh
139 Nguyễn Thị Hằng 13/10/1993 Vĩnh Phúc ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,81 Anh
140 Nguyễn Thị Thúy Hằng 17/1/1994 Thanh Hóa HV Quân y Đa khoa 7,07 Anh
141 Nguyễn Việt Hằng 26/2/1993 Thanh Hóa HV Quân y Đa khoa 7,39 Anh
142 Bùi Thị Hạnh 21/1/1993 Thái Bình ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,19 Anh
143 Lê Hồng Hạnh 2/2/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,11 Anh
144 Nguyễn Thị Hạnh 18/10/1993 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,77 Anh
145 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 15/9/1993 Vĩnh Phúc ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,39 Anh
146 Trịnh Thị Hạnh 14/3/1993 Hà Nội ĐH YD Thái NguyênĐa khoa 7,54 Anh
147 Nguyễn Văn Hậu 2/9/1993 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,92 Anh
148 Đào Thị Hiền 9/8/1993 Vĩnh Phúc ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,18 Anh
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Trường NgànhĐiểm
TBTK
Ngoại
ngữ dự
thi
Chứng chỉ NN
miễn thiNgày cấp Ghi chú
149 Nguyễn Xuân Hiền 12/2/1993 Hà Nam ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,91 Miễn DELF B2 7/12/2015
150 Phan Nữ Thục Hiền 20/12/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,68 Anh
151 Trần Thị Thu Hiền 18/2/1993 Bắc Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,74 Anh
152 Trịnh Thị Thu Hiền 12/8/1993 Hưng Yên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,89 Anh
153 Văn Thị Thu Hiền 29/4/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,12 Anh
154 Vũ Thị Hiền 19/9/1993 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,71 Anh
155 Hồ Trọng Hiếu 30/4/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,32 Anh
156 Chu Thị Thanh Hoa 16/6/1993 Bắc Giang ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,06 Anh
157 Đinh Thị Hoa 29/5/1993 Thái Nguyên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,43 Anh
158 Hoàng Thị Yến Hoa 22/8/1993 Hà Nam ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,43 Anh
159 Nguyễn Quỳnh Hoa 25/7/1993 Thái Nguyên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,71 Anh
160 Nguyễn Thị Hoa 6/1/1993 Phú Thọ ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,01 Anh
161 Nguyễn Thị Hoa 15/10/1993 Hà Tĩnh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,17 Anh
162 Nguyễn Thị Hoa 14/10/1993 Bắc Ninh HV Quân y Đa khoa 7,72 Anh
163 Phạm Diệu Hoa 25/11/1993 Thái Bình ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,29 Anh
164 Phạm Thị Hoa 10/10/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,20 Anh
165 Trần Thanh Hoa 30/9/1993 Hưng Yên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,16 Anh
166 Trần Thị Hoa 19/11/1993 Nam Định ĐH YD Hải PhòngĐa khoa 8,03 Anh
167 Vũ Việt Hòa 24/10/1993 Hải Dương HV Quân y Đa khoa 7,58 Anh
168 Hoàng Thị Hoài 5/7/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,01 Anh
169 Vũ Văn Hoài 6/12/1993 Bắc Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,95 Pháp
170 Phạm Đức Hoàn 7/6/1993 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,68 Anh
171 Trần Hoàn 1/4/1993 Bắc Giang ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,14 Anh
172 Nguyễn Chân Hoàng 28/3/1993 Hà Tĩnh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,21 Anh
173 Nguyễn Công Hoàng 20/8/1992 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,53 Anh
174 Nguyễn Đình Hoàng 30/11/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,79 Pháp
175 Nguyễn Huy Hoàng 17/11/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,17 Anh
176 Nguyễn Tiến Hoàng 8/10/1993 Hà Tĩnh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,74 Anh
177 Nguyễn Trần Hoàng 28/6/1993 Hà Tĩnh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,32 Anh
178 Phạm Huy Hoàng 13/8/1993 Bắc Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,91 Anh
179 Trần Hoàng 27/9/1993 Phú Thọ HV Quân y Đa khoa 7,05 Anh
180 Trần Duy Hoàng 26/7/1993 Lạng Sơn ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,44 Anh
181 Cấn Thị Ánh Hồng 15/7/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,78 Anh
182 Đỗ Thị Hồng 9/11/1992 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,64 Anh
183 Hà Văn Hồng 20/5/1992 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,18 Anh
184 Nguyễn Bích Hồng 31/7/1993 Ninh Bình HV Quân y Đa khoa 7,03 Anh
185 Phạm Thị Hồng 13/6/1993 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,30 Anh
186 Vũ Thị Hồng 4/4/1993 Nam Định HV Quân y Đa khoa 7,33 Anh
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Trường NgànhĐiểm
TBTK
Ngoại
ngữ dự
thi
Chứng chỉ NN
miễn thiNgày cấp Ghi chú
187 Vũ Thị Thu Hồng 24/8/1993 Thái Bình ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,82 Anh
188 Nguyễn Công Huân 6/5/1993 Đăk Lắc ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,19 Anh
189 Nguyễn Thị Huế 29/9/1993 Bắc Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,06 Anh
190 Đặng Văn Hùng 2/4/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,10 Anh
191 Đào Mạnh Hùng 6/8/1993 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,21 Anh
192 Lê Văn Hùng 2/11/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,90 Anh
193 Nguyễn Quốc Hùng 24/8/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,07 Anh
194 Trần Mạnh Hùng 17/5/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,08 Anh
195 Trần Thanh Hùng 25/12/1993 Phú Thọ ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,99 Anh
196 Lý Văn Hùng 20/8/1993 Hưng Yên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,04 Anh
197 Nguyễn Mạnh Hùng 20/9/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,39 Anh
198 Phạm Quang Hùng 23/2/1993 Thái Bình ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,32 Anh
199 Cao Thế Hưng 22/7/1993 Hải Phòng ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,92 Anh
200 Đặng Quang Hưng 14/2/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,77 Anh
201 Nguyễn Phú Trang Hưng 11/10/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,25 Pháp Pháp B2 10/2/2016 K đủ đk
202 Nguyễn Trọng Hưng 3/2/1993 Bắc Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,33 Pháp
203 Trịnh Minh Hưng 20/9/1993 Hải Dương ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,24 Anh
204 Đinh Thị Lan Hương 4/7/1993 Bắc Giang ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,28 Anh
205 Lê Linh Hương 18/12/1993 Hà Nội HV Quân y Đa khoa 7,52 Anh
206 Nguyễn Thị Hương 23/1/1991 Hưng Yên ĐH YD Hải PhòngĐa khoa 7,73 Anh
207 Nguyễn Thị Hương 6/7/1992 Bắc Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,75 Anh
208 Nguyễn Thị Hương 20/10/1992 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,97 Anh
209 Nguyễn Thị Mai Hương 23/11/1993 Hà Tĩnh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,37 Miễn DELF B2 8/10/2015
210 Phạm Diễm Hương 1/5/1993 Vĩnh Phúc ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,67 Anh
211 Phùng Thị Hương 30/8/1993 Vĩnh Phúc ĐH YD Hải PhòngĐa khoa 7,78 Anh
212 Vũ Thu Hương 21/6/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,14 Miễn DELF B2 8/10/2015
213 Đàm Thị Thu Hường 6/1/1993 Ninh Bình ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,15 Pháp
214 Đào Phan Thu Hường 28/1/1993 Hải Dương ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,92 Miễn DELF B1 4/9/2014
215 Phan Thị Bích Hường 26/1/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,31 Anh
216 Vương Thị Hường 14/12/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,72 Miễn Anh B2 27/5/2017
217 Phan Văn Hưởng 2/5/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,25 Anh
218 Hà Quang Huy 2/1/1993 Bắc Giang ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,21 Anh
219 Lê Quang Huy 12/10/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,07 Anh
220 Nguyễn Đình Huy 22/2/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,98 Anh
221 Nguyễn Quang Huy 15/8/1992 Nam Định HV Quân y Đa khoa 7,18 Miễn Anh B1 5/7/2017
222 Nguyễn Quang Huy 13/3/1993 Hà Nội HV Quân y Đa khoa 7,26 Anh
223 Nguyễn Thế Nam Huy 30/9/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,04 Anh
224 Trương Quốc Huy 6/8/1992 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,47 Anh
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Trường NgànhĐiểm
TBTK
Ngoại
ngữ dự
thi
Chứng chỉ NN
miễn thiNgày cấp Ghi chú
225 Đào Thị Huyên 18/2/1992 Hưng Yên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,75 Anh
226 Đặng Thị Thanh Huyền 16/9/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,78 Anh
227 Lê Thanh Huyền 23/4/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,22 Anh
228 Nguyễn Thanh Huyền 26/7/1993 Vĩnh Phúc ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,69 Anh
229 Nguyễn Thị Huyền 10/6/1993 Thái Bình HV Quân y Đa khoa 7,38 Anh
230 Võ Thị Huyền 12/8/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,83 Anh
231 Vũ Thanh Huyền 21/11/1993 Thanh Hóa HV Quân y Đa khoa 7,36 Anh
232 Vũ Thị Huyền 5/1/1993 Hải Phòng ĐH YD Hải PhòngĐa khoa 8,16 Anh
233 Hà Đình Khải 22/11/1993 Lạng Sơn ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,34 Anh
234 Hoàng Tuấn Khang 31/12/1993 Hải Phòng ĐH YD Hải PhòngĐa khoa 7,79 Anh
235 Chu Đức Khanh 15/10/1993 Cao Bằng ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,12 Anh
236 Nguyễn Văn Khanh 14/12/1993 Ninh Bình ĐH YD Thái NguyênĐa khoa 7,68 Anh
237 Đặng Xuân Khánh 22/3/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,61 Anh
238 Hoàng Quốc Khánh 21/8/1993 Thanh Hóa HV Quân y Đa khoa 6,79 Anh
239 Lưu Duy Khánh 6/11/1993 Bắc Giang ĐH YD Hải PhòngĐa khoa 7,66 Anh
240 Nguyễn Quốc Khánh 2/9/1993 Hà Tĩnh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,21 Anh
241 Nguyễn Sỹ Khánh 15/9/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,20 Anh
242 Phạm Huy Khánh 23/8/1993 Bắc Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,25 Anh
243 Trịnh Xuân Khánh 8/2/1993 Hà Nam ĐH YD Thái BìnhĐa khoa 7,91 Anh
244 Phạm Khắc Khiêm 22/8/1993 Hưng Yên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,12 Anh
245 Trần Bùi Khoa 2/10/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,35 Anh
246 Nguyễn Thị Khơi 29/3/1993 Bắc Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,77 Anh
247 Hoàng Thị Kim Khuyên 17/7/1993 Hà Tĩnh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,77 Anh
248 Cao Xuân Kiên 23/8/1993 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,39 Anh
249 Nguyễn Đa Kiên 17/8/1993 Hải Dương ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,65 Anh
250 Nguyễn Trung Kiên 8/7/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,34 Miễn TOEIC 730 21/6/2017
251 Hà Tùng Lâm 22/10/1993 Phú Thọ ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,07 Anh
252 Tạ Văn Lâm 12/12/1992 Gia Lai ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,55 Anh
253 Nguyễn Thị Lan 21/4/1993 Bắc Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,15 Anh
254 Nguyễn Thị Ngọc Lan 29/1/1993 Kiên Giang HV Quân y Đa khoa 7,35 Anh
255 Thân Thị Ngọc Lan 28/7/1992 Vĩnh Phúc ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,88 Anh
256 Trần Thị Lan 6/10/1993 Hà Tĩnh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,53 Anh
257 Vương Thị Hồng Lạng 20/12/1993 Phú Thọ ĐH YD Thái NguyênĐa khoa 8,35 Anh
258 Phạm Thị Lệ 3/7/1993 Bắc Giang ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,96 Anh
259 Hoàng Thị Liên 11/4/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,19 Anh
260 Dương Nguyễn Khánh Linh 11/11/1993 Hà Nội HV Quân y Đa khoa 7,38 Anh
261 Đào Khánh Linh 8/8/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,76 Anh
262 Đỗ Quang Linh 17/11/1993 Phú Thọ ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,30 Anh
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Trường NgànhĐiểm
TBTK
Ngoại
ngữ dự
thi
Chứng chỉ NN
miễn thiNgày cấp Ghi chú
263 Hoàng Thị Thùy Linh 17/3/1992 HV Quân y Đa khoa 7,75 Anh
264 Lê Thùy Linh 11/9/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,64 Miễn DELF B2 10/2/2016
265 Ngô Thị Hạnh Linh 14/11/1993 Ninh Bình ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,14 Anh
266 Nguyễn Diệu Linh 7/10/1993 Hà Nội ĐH YD Thái BìnhĐa khoa 7,88 Anh
267 Nguyễn Đức Linh 14/4/1993 Vĩnh Phúc ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,69 Anh
268 Nguyễn Đức Linh 12/12/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,82 Anh
269 Nguyễn Huệ Linh 29/9/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,68 Anh
270 Nguyễn Thị Linh 20/10/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,86 Anh
271 Nguyễn Thùy Linh 26/11/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,66 Anh
272 Nguyễn Thùy Linh 8/8/1993 Bắc Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,43 Anh
273 Phạm Cẩm Diệu Linh 23/11/1993 Hà Nội HV Quân y Đa khoa 7,85 Anh
274 Phạm Thị Thùy Linh 11/12/1993 Phú Thọ ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,46 Anh
275 Thân Thị Thùy Linh 16/6/1993 Bắc Giang ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,08 Anh
276 Đỗ Thị Loan 11/7/1993 Bắc Giang ĐH YD Thái NguyênĐa khoa 7,74 Anh
277 Nguyễn Thị Loan 1/9/1993 Hà Nội HV Quân y Đa khoa 7,10 Anh
278 Đặng Thị Lõn 20/11/1993 Hưng Yên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,73 Anh
279 Bùi Văn Long 4/7/1993 Hà Tĩnh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,09 Anh
280 Đinh Hữu Long 31/8/1993 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,40 Anh
281 Lương Hoàng Long 25/12/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,60 Anh
282 Phan Hồng Long 14/9/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,86 Anh
283 Nguyễn Thành Luân 25/11/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,75 Miễn IELTS 6.0 30/12/2015
284 Trần Văn Lực 3/2/1993 Bắc Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,22 Anh
285 Đặng Thị Lương 20/11/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,43 Miễn DELF B1 7/12/2016
286 Nguyễn Thị Lương 12/10/1991 Thanh Hóa ĐH YD Thái BìnhĐa khoa 7,50 Anh
287 Tạ Thị Lưu 5/2/1993 Vĩnh Phúc ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,04 Anh
288 Lê Thị Mai 15/4/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,32 Anh
289 Nguyễn Thị Mai 1/10/1993 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,78 Anh
290 Ninh Thị Phương Mai 20/10/1993 Bắc Giang ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,73 Anh
291 Trần Thị Ngọc Mai 3/7/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,16 Anh
292 Vũ Ngọc Mai 15/9/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,40 Anh
293 Lê Đình Mẫn 20/9/1993 Bắc Ninh HV Quân y Đa khoa 7,50 Anh
294 Ngô Đức Mạnh 22/3/1993 Bắc Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,63 Anh
295 Trần Duy Mạnh 3/9/1993 Hưng Yên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,71 Anh
296 Nguyễn Thị Mến 18/3/1993 Thái Bình ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,72 Anh
297 Nguyễn Thị Hà Mi 3/3/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,17 Anh
298 Chu Ngọc Minh 14/9/1993 Bắc Giang ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,68 Anh
299 Đào Văn Minh 21/5/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,49 Anh
300 Đỗ Thông Minh 8/3/1993 Hưng Yên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,88 Pháp
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Trường NgànhĐiểm
TBTK
Ngoại
ngữ dự
thi
Chứng chỉ NN
miễn thiNgày cấp Ghi chú
301 Lê Quang Minh 14/2/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,14 Anh
302 Nguyễn Công Minh 17/2/1993 Bắc Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,38 Anh
303 Nguyễn Đức Minh 28/6/1993 Phú Thọ ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,49 Anh
304 Nguyễn Quang Minh 11/2/1993 Quảng Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,30 Miễn DELF B2 30/8/2016
305 Phan Hồng Minh 30/11/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,96 Anh
306 Đào Sang Mỹ 5/11/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,70 Anh
307 Hoàng Xuân Nam 9/5/1993 Ninh Bình ĐH YD Thái BìnhĐa khoa 8,01 Anh
308 Lê Quang Nam 16/10/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,32 Anh
309 Nguyễn Đình Nam 29/7/1993 Hải Dương ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,48 Anh
310 Nguyễn Thành Nam 30/1/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,29 Anh
311 Nguyễn Thành Nam 15/2/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,30 Anh
312 Vũ Văn Nam 28/8/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,37 Anh
313 Nguyễn Thị Nga 17/11/1993 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,68 Anh
314 Nguyễn Thị Nga 24/5/1993 Vĩnh Phúc ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,53 Anh
315 Phạm Thị Thanh Nga 10/1/1993 Hải Dương ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,70 Anh
316 Nguyễn Thị Kiều Ngân 2/10/1993 Hà Nội ĐH YD Thái BìnhĐa khoa 8,08 Anh
317 Vương Kim Ngân 30/10/1992 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,20 Anh
318 Nguyễn Đình Trọng Nghĩa 8/1/1993 Lạng Sơn ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,40 Anh
319 Nguyễn Văn Nghĩa 10/1/1993 Bắc Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,70 Anh
320 Đặng Viết Ngọc 24/3/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,78 Anh
321 Đào Thị Mai Ngọc 20/10/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,79 Anh
322 Giáp Minh Ngọc 25/5/1993 Bắc Giang ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,16 Anh
323 Mai Thị Ngọc 15/3/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,58 Anh
324 Nguyễn Hồng Ngọc 23/12/1993 Tuyên Quang ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,44 Anh
325 Nguyễn Thị Ngọc 23/2/1993 Hải Dương ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,99 Anh
326 Nguyễn Thị Ánh Ngọc 1/11/1993 Bắc Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,94 Anh
327 Nguyễn Thị Như Ngọc 15/4/1993 Hưng Yên ĐH YD Hải PhòngĐa khoa 7,49 Anh
328 Nguyễn Tùng Ngọc 11/1/1993 Hải Dương ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,60 Anh
329 Phan Ngọc 30/4/1993 Hà Tĩnh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,80 Pháp
330 Trần Thị Hồng Ngọc 19/7/1993 Phú Thọ HV Quân y Đa khoa 7,12 Anh
331 Tạ Bích Ngọc 25/8/1993 Quảng Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,11 Pháp
332 Lưu Thị Thảo Nguyên 19/7/1993 Hưng Yên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,90 Miễn DELF B2 30/8/2016
333 Uông Ngọc Nguyên 10/6/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,78 Anh
334 Phan Văn Nhã 10/1/1993 Bắc Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,60 Anh
335 Nguyễn Thị Nhân 20/1/1993 Vĩnh Phúc ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,24 Anh
336 Nguyễn Đức Nhật 11/11/1993 Bắc Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,72 Anh
337 Nguyễn Thị Thảo Nhi 24/10/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,04 Anh
338 Vũ Đình Nho 18/10/1993 Hải Dương ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,16 Anh
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Trường NgànhĐiểm
TBTK
Ngoại
ngữ dự
thi
Chứng chỉ NN
miễn thiNgày cấp Ghi chú
339 Dương Thị Nhu 18/12/1993 Lạng Sơn ĐH YD Thái NguyênĐa khoa 7,22 Anh
340 Hoàng Đình Nhuận 20/9/1992 Phú Thọ ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,24 Anh
341 Khiếu Thị Hồng Nhung 1/7/1993 Thái Bình ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,17 Anh
342 Nguyễn Thị Phương Nhung 17/9/1993 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,85 Anh
343 Nguyễn Thị Thu Nhung 2/7/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,18 Anh
344 Vương Thị Nụ 20/6/1993 Bắc Giang HV Quân y Đa khoa 7,30 Anh
345 Bùi Thị Nương 10/12/1993 Thanh Hóa ĐH YD Thái BìnhĐa khoa 7,41 Anh
346 Vũ Quốc Oai 17/10/1993 Hưng Yên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,64 Anh
347 Hoàng Thị Oanh 20/6/1993 Hà Tĩnh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,56 Anh
348 Nguyễn Thị Oanh 28/8/1993 Hưng Yên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,60 Miễn DELF B2 30/8/2016
349 Nguyễn Đức Phan 4/8/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,52 Anh
350 Nguyễn Thị Hồng Phấn 14/3/1993 Hải Dương ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,05 Miễn DELF B2 10/2/2016
351 Nguyễn Bá Phong 2/7/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,72 Anh
352 Nguyễn Như Phong 26/6/1993 Hà Tĩnh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,46 Anh
353 Nguyễn Duy Phong 17/5/1993 Thái Bình ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,24 Anh
354 Nguyễn Thị Phóng 12/5/1993 Bắc Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,84 Anh
355 Nguyễn Đình Phú 27/12/1993 Hưng Yên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,30 Anh
356 Trương Văn Phú 16/2/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,18 Anh
357 Vũ Hồng Phú 17/9/1993 Hà Nam ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,89 Anh
358 Đào Văn Phúc 22/2/1993 Bắc Ninh ĐH YD Thái NguyênĐa khoa 7,63 Anh
359 Đào Vĩnh Phúc 6/2/1993 Thái Bình ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,71 Miễn DELF B2 30/8/2016
360 Ngô Minh Phúc 18/9/1993 Hà Tĩnh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,58 Anh
361 Nguyễn Đình Phúc 3/11/1993 Hà Nam ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,39 Anh
362 Đồng Minh Phương 19/1/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,57 Miễn IELTS 6.0 18/10/2016
363 Đồng Thị Hằng Phương 4/7/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,34 Anh
364 Mai Thị Mai Phương 19/8/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,58 Anh
365 Nguyễn Minh Phương 7/2/1993 Thái Bình ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,05 Anh
366 Nguyễn Thị Lan Phương 27/2/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,64 Anh
367 Nguyễn Thị Mai Phương 20/12/1993 Hải Dương ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,39 Anh
368 Nguyễn Thị Phương 1/9/1993 Bắc Giang ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,97 Anh
369 Nguyễn Việt Phương 1/12/1993 Ninh Bình ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,30 Anh
370 Phạm Đình Phương 20/8/1992 Hải Dương ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,20 Anh
371 Phạm Thị Lan Phương 15/3/1993 Hải Dương ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,40 Anh
372 Tạ Thị Hà Phương 3/3/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,16 Miễn DELF B2 8/12/2015
373 Tống Thị Phương 1/1/1993 Bắc Giang ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,23 Anh
374 Trần Thu Hà Phương 19/11/1993 Hải Dương ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,27 Anh
375 Trần Thị Phương 18/3/1993 Bắc Ninh HV Quân y Đa khoa 7,07 Anh
376 Vũ Bích Phương 2/9/1993 Thái Bình ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,09 Miễn IELTS 6.5 26/6/2017
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Trường NgànhĐiểm
TBTK
Ngoại
ngữ dự
thi
Chứng chỉ NN
miễn thiNgày cấp Ghi chú
377 Vũ Thị Phương 22/5/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,03 Miễn IELTS 6.0 8/9/2016
378 Đào Hồng Phượng 14/9/1993 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,21 Anh
379 Nguyễn Thị Hồng Phượng 26/10/1993 Hà Tĩnh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,55 Anh
380 Vũ Thị Phượng 26/5/1992 Hà Nam HV Quân y Đa khoa 6,92 Anh
381 Đặng Minh Quang 30/3/1993 Hà Nội HV Quân y Đa khoa 7,41 Anh
382 Nguyễn Nhật Quang 17/4/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,31 Anh
383 Nguyễn Văn Quang 17/6/1993 Bắc Ninh HV Quân y Đa khoa 7,04 Anh
384 Phạm Vũ Anh Quang 16/5/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,70 Anh
385 Dương Hồng Quân 4/12/1993 Bắc Giang ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,05 Anh
386 Lê Hồng Quân 1/2/1993 Vĩnh Phúc ĐH YD Thái NguyênĐa khoa 7,81 Anh
387 Nguyễn Mạnh Quân 25/7/1993 Vĩnh Phúc ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,96 Pháp
388 Nguyễn Mạnh Quân 5/6/1993 Bắc Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,83 Anh
389 Nguyễn Văn Hồng Quân 4/7/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,34 Anh
390 Trần Hồng Quân 17/6/1993 Hưng Yên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,28 Pháp
391 Nguyễn Bá Quốc 7/7/1992 Thanh Hóa ĐH YD Thái BìnhĐa khoa 6,25 Anh
392 Hà Văn Quý 24/4/1993 Hưng Yên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,35 Miễn DELF B1 4/9/2014
393 Hoàng Sỹ Quý 20/5/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,22 Anh
394 Ngô Sỹ Quý 18/9/1993 Bắc Giang ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,41 Anh
395 Nguyễn Thị Minh Quý 2/3/1993 Hà Tĩnh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,39 Anh
396 Trần Văn Quý 24/1/1993 Vĩnh Phúc ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,23 Anh
397 Vũ Minh Quý 19/12/1993 Hải Dương ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,26 Anh
398 Nguyễn Thị Quyên 21/2/1993 Hưng Yên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,46 Anh
399 Nguyễn Đức Quyền 28/2/1993 Hải Dương ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,43 Pháp
400 Bùi Thị Thúy Quỳnh 20/12/1993 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,03 Pháp
401 Mai Thị Quỳnh 8/2/1993 Thái Bình ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,80 Anh
402 Nguyễn Quang Rực 12/4/1993 Bắc Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,89 Anh
403 Lê Quang Sang 26/8/1993 Hà Tĩnh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,06 Anh
404 Nguyễn Văn Sáng 15/9/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,35 Anh
405 Hồ Xuân Sơn 16/8/1993 Nghệ An HV Quân y Đa khoa 6,69 Miễn CNTA
406 Nguyễn Anh Sơn 22/7/1993 Hưng Yên HV Quân y Đa khoa 7,28 Anh
407 Nguyễn Hồng Sơn 21/10/1993 Phú Thọ ĐH YD Hải PhòngĐa khoa 7,21 Pháp
408 Nguyễn Văn Sơn 1/9/1993 Bắc Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,05 Anh
409 Nguyễn Văn Sơn 23/10/1993 Vĩnh Phúc ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,22 Anh
410 Nguyễn Bá Ngọc Sơn 25/5/1993 Quảng Ninh ĐH YD Hải PhòngĐa khoa 7,20 Anh
411 Nguyễn Hoàng Sơn 8/10/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,83 Anh
412 Cao Minh Tài 18/10/1993 Phú Thọ ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,10 Anh
413 Đặng Ngọc Tài 18/10/1993 Phú Thọ ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,80 Miễn DELF B2 10/2/2016
414 Bùi Thị Tâm 14/2/1993 Hưng Yên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,29 Anh
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Trường NgànhĐiểm
TBTK
Ngoại
ngữ dự
thi
Chứng chỉ NN
miễn thiNgày cấp Ghi chú
415 Đàm Thị Thanh Tâm 23/6/1993 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,73 Anh
416 Lê Đức Tâm 5/8/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,20 Anh
417 Trần Thị Tú Tâm 29/3/1993 Hà Tĩnh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,14 Anh
418 Đỗ Đăng Tân 1/4/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,20 Anh
419 Phạm Văn Tân 12/2/1993 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,78 Anh
420 Trần Thị Tân 6/11/1993 Thái Bình ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,49 Anh
421 Trương Đức Thái 23/5/1993 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,99 Anh
422 Trương Ngọc Thái 10/12/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,59 Anh
423 Bùi Minh Thắng 12/11/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,71 Anh
424 Chu Đức Thắng 28/5/1993 Hưng Yên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,38 Anh
425 Đỗ Quyết Thắng 21/9/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,32 Anh
426 Lê Hoàng Thắng 18/11/1993 Thái Nguyên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,59 Miễn DELF B2 7/12/2016
427 Nguyễn Văn Thắng 17/8/1993 Bắc Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,43 Anh
428 Nguyễn Việt Thắng 13/1/1993 Thái Bình ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,43 Anh
429 Vương Toàn Thắng 25/7/1993 Hà Nội ĐH YD Hải PhòngĐa khoa 7,41 Miễn DELF B2 10/2/2016
430 Dương Duy Thanh 26/8/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,77 Anh
431 Nguyễn Duy Thanh 24/11/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,81 Anh
432 Nguyễn Hữu Thanh 27/1/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,39 Anh
433 Nguyễn Thị Thanh 25/3/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,32 Anh
434 Phạm Thị Lan Thanh 9/3/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,85 Anh
435 Dương Công Thành 26/8/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,63 Anh
436 Đào Huy Thành 28/11/1993 Hà Nội HV Quân y Đa khoa 7,34 Anh
437 Hoàng Đức Thành 7/9/1993 Phú Thọ ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,23 Anh
438 Hoàng Ngọc Thành 28/4/1993 Gia Lai ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,30 Anh
439 Lê Phùng Thành 26/8/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,45 Anh
440 Lý Văn Thành 24/2/1993 Hưng Yên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,42 Anh
441 Nguyễn Chí Thành 15/6/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,69 Miễn IELTS 5,5 30/6/2016
442 Nguyễn Hoàng Thành 21/11/1993 Hà Nội ĐH YD Hải PhòngĐa khoa 7,47 Anh
443 Nguyễn Huy Thành 15/5/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,12 Anh
444 Nguyễn Trần Thành 12/11/1993 Hưng Yên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,71 Pháp
445 Nguyễn Văn Thành 12/9/1993 Hải Dương ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,14 Pháp
446 Phạm Xuân Thành 7/8/1993 Hải Phòng ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,06 Pháp
447 Vũ Huy Thành 31/3/1992 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,58 Anh
448 Phùng Văn Thạnh 8/7/1993 Hưng Yên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,27 Anh
449 Bùi Thị Phương Thảo 27/11/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,79 Anh
450 Đặng Thu Thảo 8/4/1993 Gia Lai ĐH Y khoa Vinh Đa khoa 8,13 Anh
451 Đoàn Phương Thảo 8/7/1993 Hải Dương ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,85 Anh
452 Lê Thị Thảo 8/9/1992 Thái Bình ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,51 Anh
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Trường NgànhĐiểm
TBTK
Ngoại
ngữ dự
thi
Chứng chỉ NN
miễn thiNgày cấp Ghi chú
453 Nguyễn Thị Thảo 5/4/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,33 Anh
454 Nguyễn Thị Thảo 4/10/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,58 Anh
455 Nguyễn Thị Dạ Thảo 10/3/1993 Quảng Nam ĐH YD Huế Đa khoa 7,24 Anh
456 Phạm Thị Thảo 1/4/1992 Quảng Bình ĐH YD Huế Đa khoa 7,68 Miễn B1 28/4/2016
457 Trần Thị Phương Thảo 2/8/1992 Hà Nam HV Quân y Đa khoa 7,44 Anh
458 Hoàng Thị Phương Thảo 6/9/1993 Hưng Yên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,00 Anh
459 Kiều Hữu Thạo 12/3/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,60 Anh
460 Nguyễn Thiện Thế 21/6/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,35 Anh
461 Hà Văn Thiện 30/4/1993 Vĩnh Phúc ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,24 Anh
462 Nguyễn Đức Thiện 22/2/1993 Bắc Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,81 Anh
463 Ngô Duy Thịnh 25/12/1993 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,93 Anh
464 Phạm Quang Thọ 8/10/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,15 Anh
465 Phùng Đình Thọ 1/5/1993 Vĩnh Phúc ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,71 Anh
466 Ngô Xuân Thoại 1/6/1993 Bắc Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,41 Anh
467 Mai Thị Thơm 10/8/1993 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,44 Anh
468 Nguyễn Huy Thông 30/11/1993 Phú Thọ ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,62 Anh
469 Ngô Văn Thông 8/5/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,44 Anh
470 Chu Thị Thu 26/8/1993 Bắc Giang ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,24 Anh
471 Đậu Thị Thu 20/10/1993 Hà Tĩnh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,15 Pháp
472 Lê Thị Thu 16/3/1993 Nghệ An HV Quân y Đa khoa 7,88 Anh
473 Nguyễn Minh Thu 5/6/1993 Thái Bình ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,23 Pháp
474 Nguyễn Thị Thu 1/3/1993 Nam Định HV Quân y Đa khoa 7,69 Anh
475 Nguyễn Minh Thuận 22/8/1993 Phú Thọ ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,19 Anh
476 Nguyễn Văn Thực 2/6/1993 Bắc Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,11 Anh
477 Nguyễn Đức Thưởng 16/6/1993 Bắc Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,51 Anh
478 La Phương Thúy 12/1/1992 Thanh Hóa HV Quân y Đa khoa 7,16 Anh
479 Phùng Thị Thúy 23/9/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,36 Anh
480 Nguyễn Thị Thu Thúy 9/1/1993 Quảng Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,63 Anh
481 Trần Thị Thúy 21/10/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,72 Anh
482 Dương Thị Thùy 7/9/1993 Bắc Giang ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,10 Anh
483 Tôn Thị Thùy 4/4/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,08 Anh
484 Nguyễn Thị Thu Thủy 28/10/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,43 Anh
485 Vũ Thị Thủy 20/1/1993 Hưng Yên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,64 Anh
486 Nguyễn Thị Thủy Tiên 20/9/1993 Hà Tĩnh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,59 Anh
487 Dương Văn Tiến 6/12/1993 Hưng Yên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,69 Anh
488 Lê Minh Tiến 23/11/1993 Hưng Yên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,89 Anh
489 Lê Văn Tiến 16/6/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,76 Anh
490 Nguyễn Mạnh Tiến 1/7/1993 Hà Nội ĐH YD Hải PhòngĐa khoa 7,23 Anh
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Trường NgànhĐiểm
TBTK
Ngoại
ngữ dự
thi
Chứng chỉ NN
miễn thiNgày cấp Ghi chú
491 Vũ Quang Tiến 2/6/1993 Bắc Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,67 Anh
492 Ngọc Tiền 12/9/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,19 Pháp
493 Hoàng Văn Tiệp 6/4/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,17 Anh
494 Lê Văn Toàn 13/11/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,48 Anh
495 Nguyễn Minh Toàn 12/11/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,76 Anh
496 Trần Quang Toản 16/5/1993 Bắc Ninh ĐH YD Hải PhòngĐa khoa 6,75 Anh
497 Vũ Hoàng Anh Trâm 13/9/1993 Bắc Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,11 Anh
498 Bùi Thị Thu Trang 4/11/1993 Quảng Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,02 Anh
499 Đặng Thu Trang 9/3/1993 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,24 Anh
500 Đào Thị Trang 21/4/1993 Hải Phòng ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,82 Pháp
501 Đào Thị Thu Trang 16/6/1993 Hà Nam ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,29 Anh
502 Lê Thị Huyền Trang 17/9/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,91 Anh
503 Lê Trương Thùy Trang 28/11/1993 ĐăkLăk HV Quân y Đa khoa 8,07 Anh
504 Lê Vũ Huyền Trang 12/3/1993 Hưng Yên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,99 Anh
505 Nguyễn Hải Hà Trang 19/6/1993 Hải Dương ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,02 Anh
506 Nguyễn Minh Trang 31/3/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,86 Anh
507 Nguyễn Thảo Trang 2/10/1993 Phú Thọ ĐH YD Thái NguyênĐa khoa 7,35 Anh
508 Nguyễn Thu Trang 15/5/1993 Thái Bình ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,62 Anh
509 Nguyễn Thị Trang 10/10/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,29 Anh
510 Nguyễn Thị Huyền Trang 24/3/1993 Hải Dương ĐH YD Hải PhòngĐa khoa 8,08 Anh
511 Nguyễn Thị Thùy Trang 26/2/1993 Bắc Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,58 Miễn DELF B2 10/2/2016
512 Quách Thu Trang 15/8/1992 Thanh Hóa ĐH YD Thái BìnhĐa khoa 6,86 Anh
513 Trần Thị Huyền Trang 25/10/1993 Thái Bình HV Quân y Đa khoa 7,06 Anh
514 Trần Thị Minh Trang 14/12/1993 Bắc Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,14 Anh
515 Trịnh Thị Trang 17/10/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,13 Anh
516 Vũ Thị Thục Trang 26/11/1993 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,67 Anh
517 Đào Văn Trí 18/3/1993 Hà Nam ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,90 Anh
518 Nguyễn Thị Kiều Trinh 24/10/1993 Thái Bình ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,83 Pháp
519 Nguyễn Văn Trọng 22/3/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,29 Anh
520 Nguyễn Văn Trọng 26/10/1991 Hà Nam HV Quân y Đa khoa 7,11 Anh
521 Đặng Trần Trung 31/3/1994 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,51 Anh
522 Hoàng Văn Trung 21/7/1993 Hải Dương ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,62 Anh
523 Lê Quang Trung 10/4/1993 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,03 Anh
524 Ngô Quang Trung 27/7/1993 Nam Định HV Quân y Đa khoa 7,88 Anh
525 Phạm Thiện Trung 26/11/1993 Hà Nội HV Quân y Đa khoa 7,45 Anh
526 Nguyễn Mạnh Trường 23/11/1993 Hà Nam ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,62 Anh
527 Nguyễn Xuân Trường 20/6/1993 Thanh Hóa HV Quân y Đa khoa 6,37 Anh
528 Nguyễn Văn Trưởng 5/7/1993 Hải Dương ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,39 Anh
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Trường NgànhĐiểm
TBTK
Ngoại
ngữ dự
thi
Chứng chỉ NN
miễn thiNgày cấp Ghi chú
529 Đặng Hải Tú 11/6/1993 Hải Phòng ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,47 Anh
530 Đỗ Anh Tú 2/1/1992 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,84 Miễn DELF B2 8/10/2015
531 Lương Thanh Tú 19/9/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,81 Anh
532 Nguyễn Thanh Tú 26/7/1993 Hà Nam ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,52 Anh
533 Trần Ngọc Mạnh Tú 30/11/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,28 Anh
534 Vũ Doãn Tú 13/12/1993 Vĩnh Phúc ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,30 Anh
535 Lê Anh Tuấn 30/10/1992 Vĩnh Phúc ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,57 Anh
536 Hoàng Văn Tuấn 27/3/1993 Hải Dương ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,77 Anh
537 Nguyễn Anh Tuấn 20/10/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,21 Pháp
538 Nguyễn Duy Tuấn 18/1/1993 Quảng Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,82 Anh
539 Nguyễn Đức Tuấn 10/6/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,23 Anh
540 Nguyễn Đức Tuấn 20/10/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,68 Anh
541 Nguyễn Văn Tuấn 6/2/1993 Nghệ An ĐH YD Thái BìnhĐa khoa 8,23 Anh
542 Nguyễn Văn Tuấn 7/9/1993 Hà Nội HV Quân y Đa khoa 7,28 Anh
543 Phạm Anh Tuấn 14/5/1993 Thái Bình ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,27 Anh
544 Phạm Anh Tuấn 14/6/1992 Tuyên Quang ĐH YD Thái NguyênĐa khoa 7,31 Anh
545 Trần Ngọc Tuấn 14/6/1993 Bình Định HV Quân y Đa khoa 7,56 Anh
546 Trịnh Anh Tuấn 3/10/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,34 Anh
547 Vũ Ngọc Tuấn 8/9/1993 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,12 Anh
548 Nguyễn Quốc Tuần 24/5/1992 Phú Thọ ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,88 Anh
549 Bùi Duy Tùng 18/3/1993 Hà Nội HV Quân y Đa khoa 6,64 Anh
550 Hoàng Sơn Tùng 27/11/1993 Điện Biên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,26 Anh
551 Kim Anh Tùng 17/8/1993 Vĩnh Phúc ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,41 Anh
552 Lê Thanh Tùng 7/8/1993 Hà Nội HV Quân y Đa khoa 6,85 Anh
553 Ngô Quang Tùng 22/9/1993 Bắc Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,12 Anh
554 Nguyễn Anh Tùng 6/11/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,99 Anh
555 Phạm Minh Tùng 8/5/1992 Hải Dương HV Quân y Đa khoa 6,27 Anh
556 Phạm Thanh Tùng 25/12/1993 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,01 Anh
557 Trần Tiến Tùng 2/6/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,19 Anh
558 Trương Văn Tùng 30/6/1993 Hà Nội HV Quân y Đa khoa 6,91 Anh
559 Lưu Văn Tuyên 24/7/1993 Vĩnh Phúc ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,08 Anh
560 Nguyễn Hồng Tuyên 19/9/1993 Hải Dương ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,51 Anh
561 Nguyễn Trọng Tuyến 7/6/1993 Hà Tĩnh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,95 Anh
562 Vũ Thị Tuyết 17/1/1992 Thái Bình HV Quân y Đa khoa 7,52 Anh
563 Dương Thị Uyên 22/3/1993 Bắc Giang ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,91 Anh
564 Phạm Thế Văn 7/12/1993 Hải Dương ĐH YD Hải PhòngĐa khoa 7,19 Anh
565 Đỗ Thị Bích Vân 23/4/1993 Tuyên Quang ĐH YD Thái NguyênĐa khoa 7,68 Anh
566 Ngụy Thị Vân 9/3/1993 Bắc Giang ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,79 Anh
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Trường NgànhĐiểm
TBTK
Ngoại
ngữ dự
thi
Chứng chỉ NN
miễn thiNgày cấp Ghi chú
567 Nguyễn Thị Vân 21/10/1993 Hưng Yên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,80 Anh
568 Thái Thị Diệu Vân 23/8/1993 Hà Tĩnh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,81 Anh
569 Trần Thị Vân 30/7/1993 Hà Nội HV Quân y Đa khoa 6,76 Anh
570 Phùng Văn Việt 16/3/1993 Nam Định HV Quân y Đa khoa 7,01 Anh
571 Chu Văn Vinh 11/11/1993 Vĩnh Phúc ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,21 Anh
572 Nguyễn Thành Vinh 29/8/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,86 Anh
573 Mai Thế Vương 29/11/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,12 Anh
574 Trần Minh Vương 21/4/1993 Bắc Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,15 Anh
575 Thái Thanh Xuân 25/12/1993 Lai Châu ĐH YD Thái NguyênĐa khoa 8,22 Anh
576 Lê Thị Yến 24/9/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,58 Anh
577 Nguyễn Hải Yến 20/12/1993 Thái Bình ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,10 Anh
578 Nguyễn Thị Hải Yến 15/6/1993 Thái Nguyên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,92 Pháp
579 Phạm Thị Hải Yến 12/9/1993 Thái Nguyên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,75 Pháp
580 Trần Thị Hải Yến 10/9/1993 Ninh Bình ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,29 Anh
581 Võ Hải Yến 12/3/1993 Hà Nội HV Quân y Đa khoa 7,21 Anh
582 Vũ Thị Yến 20/7/1993 Lào Cai ĐH YD Hải PhòngĐa khoa 7,96 Anh
583 Vũ Thị Hoàng Yến 8/3/1993 Bắc Giang ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,70 Anh
584 Giang Thọ Anh 11/10/1993 Thái Bình ĐH Y Hà Nội RHM 6,87 Anh
585 Mai Văn Cường 27/3/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội RHM 7,61 Anh
586 Vũ Thị Dự 6/6/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội RHM 8,00 Anh
587 Phạm Quang Dương 18/9/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội RHM 7,29 Anh
588 Trần Xuân Đăng 6/3/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội RHM 7,02 Anh
589 Nguyễn Hoàng Giang 25/10/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội RHM 7,02 Anh
590 Hoàng Xuân Hùng 17/5/1993 Hải Phòng ĐH Y Hà Nội RHM 7,87 Anh
591 Chử Thị Thu Hương 10/10/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội RHM 8,18 Anh
592 Nguyễn Thị Thu Hường 25/5/1993 Phú Thọ ĐH Y Hà Nội RHM 7,66 Anh
593 Nguyễn Xuân Long 10/12/1993 Bắc Ninh ĐH Y Hà Nội RHM 7,77 Anh
594 Phan Văn Lượng 29/3/1992 Nghệ An ĐH YD Hải PhòngRHM 7,78 Anh
595 Thái Hoài Nam 11/5/1993 Hà Tĩnh ĐH Y Hà Nội RHM 7,77 Miễn IELTS 6.5 25/8/2016
596 Trần Thị Hồng Ngọc 22/1/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội RHM 7,37 Anh
597 Đinh Quang Nhật 27/4/1993 Hà Tĩnh ĐH Y Hà Nội RHM 8,10 Anh
598 Đinh Ngọc Quân 30/10/1993 Hải Phòng ĐH YD Hải PhòngRHM 7,58 Anh
599 Lâm Thị Sen 15/9/1993 Nam Định ĐH Y Hà Nội RHM 8,05 Anh
600 Đinh Thị Tâm 6/4/1992 Ninh Bình ĐH YD Hải PhòngRHM 7,69 Anh
601 Nguyễn Ngọc Thắng 1/12/1993 Thái Bình ĐH Y Hà Nội RHM 7,06 Anh
602 Nguyễn Thị Trang 27/10/1993 Hưng Yên ĐH Y Hà Nội RHM 8,15 Anh
603 Vũ Thành Trung 9/2/1993 Hưng Yên ĐH Y Hà Nội RHM 7,22 Anh
604 Trần Thị Hải Yến 20/8/1993 Hà Tĩnh ĐH Y Hà Nội RHM 7,72 Anh
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Trường NgànhĐiểm
TBTK
Ngoại
ngữ dự
thi
Chứng chỉ NN
miễn thiNgày cấp Ghi chú
605 Nguyễn Tùng Anh 29/7/1992 Vĩnh Phúc HV Y dược học cổ truyền VNYHCT 7,59 Trung
606 Nguyễn Thị Trâm Anh 21/12/1993 Nghệ An HV Y dược học cổ truyền VNYHCT 7,33 Trung
607 Đỗ Đức Bảo 9/11/1992 Hà Nội HV Y dược học cổ truyền VNYHCT 7,45 Trung
608 Phạm Kim Cương 5/12/1993 Hà Nam HV Y dược học cổ truyền VNYHCT 7,03 Anh
609 Trịnh Văn Cường 19/11/1993 Hà Nội HV Y dược học cổ truyền VNYHCT 7,29 Anh
610 Hoàng Thị Đông 25/10/1993 Hà Nội HV Y dược học cổ truyền VNYHCT 7,21 Anh
611 Lê Thị Thu Hương 22/5/1993 Vĩnh Phúc ĐH Y Hà Nội YHCT 7,99 Trung
612 Ngô Quỳnh Hương 10/10/1992 Hà Nội ĐH Y Hà Nội YHCT 7,40 Anh
613 Đỗ Thị Hường 4/12/1993 Hải Dương HV Y dược học cổ truyền VNYHCT 7,81 Anh
614 Phạm Thanh Lam 21/4/1993 Nam Định ĐH YD Thái BìnhYHCT 8,14 Anh
615 Vũ Đình Liêm 26/12/1993 Quảng Ninh ĐH Y Hà Nội YHCT 6,81 Anh
616 Hồ Nhật Minh 18/8/1993 Hà Nội HV Y dược học cổ truyền VNYHCT 7,48 Miễn HSK L5 14/11/2015
617 Phan Thanh Lê Na 25/12/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội YHCT 7,95 Trung
618 Lưu Văn Nam 1/11/1992 Hà Nội ĐH Y Hà Nội YHCT 7,21 Anh
619 Lã Kiều Oanh 28/8/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội YHCT 8,09 Trung
620 Dương Hồng Quân 9/12/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội YHCT 7,28 Anh
621 Đỗ Thành Tâm 26/3/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội YHCT 7,02 Anh
622 Nguyễn Thịnh 7/9/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội YHCT 7,34 Anh
623 Đoàn Thị Thanh Thư 30/6/1993 Nam Định HV Y dược học cổ truyền VNYHCT 7,11 Anh
624 Nguyễn Thị Thương 28/4/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội YHCT 8,55 Anh
625 Vũ Tiến Thượng 15/8/1992 Thái Bình ĐH YD Thái BìnhYHCT 7,21 Anh
626 Trần Thu Thủy 8/10/1993 Phú Thọ ĐH Y Hà Nội YHCT 8,27 Trung
627 Trần Thị Thảo Uyên 16/5/1993 Hà Nội HV Y dược học cổ truyền VNYHCT 7,53 Anh
628 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 6/8/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội YH dự phòng 7,40 Anh
629 Đoàn Thị Ngọc Hà 24/7/1993 Hải Dương ĐH Y Hà Nội YH dự phòng 7,19 Anh
630 Tạ Thị Kim Nhung 2/8/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội YH dự phòng 7,22 Anh
631 Nguyễn Thị Bích Phương 5/2/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội YH dự phòng 7,36 Anh