từ Điển nấu Ăn

25
1. Tự Điển Nấu Ăn (Tiếng Anh -> Tiếng Việt) tc sưu tầm tài liệu nầy trên net và sắp xếp lại để dễ tra cứu hơn ...Hy vọng đươc các bạn bổ sung những từ ngữ còn thiếu sót . Cám ơn nhiều ... Tự Điển Nấu Ăn (Tiếng Anh -> Tiếng Việt) A A clove of garlic: tép tỏi Abalone: bào ngư Ablen: cá vảy bạc ( họ cá chép ) Acaleph: sứa Active Dried Yeast: men làm bánh mì Agar-Agar: thạch trắng, rau câu bột, bột sương sa Albacore: cá ngừ All purpose flour: Bột mì Allspice: hột tiêu Jamaica ( hạt của một cây thuộc họ Sim ) Almond: Hạnh Nhân Almond extract: dầu Hạnh Nhân Aloe vera: lô hội, nha đàm, long tu Alum: phèn chua Amaranthus: rau dền Ammonium bicarbonate: bột khai Anabas: cá rô Ananas: dứa Anchovy: Cá cơm làm mắm Anchovy: mắm nêm Anchovy paste: mắm nêm Anise star: Hoa hồi nấu phở Annatto or annatto seeds: hột điều màu Apple: táo , bom Apple tart: bánh xếp nhân táo Apricot: trái mơ Ark shell: sò lông Arrowroot: hoành tinh Artichoke: hoa a-ti-sô để nấu nước mát Artichoke heart: nõn a-ti-sô để bỏ lên bánh pizza Ý Artificical sweetener: đường hóa học Asian catfish: cá tra Asian Pear: lê tàu Asparagus: măng tây

Upload: 3t1990

Post on 11-Feb-2016

52 views

Category:

Documents


1 download

DESCRIPTION

cook

TRANSCRIPT

Page 1: Từ Điển Nấu Ăn

1. Tự Điển Nấu Ăn (Tiếng Anh -> Tiếng Việt)tc sưu tầm tài liệu nầy trên net và sắp xếp lại để dễ tra cứu hơn ...Hy vọng đươc các bạn bổ sung những từ ngữ còn thiếu sót . Cám ơn nhiều ...

Tự Điển Nấu Ăn (Tiếng Anh -> Tiếng Việt)

AA clove of garlic: tép tỏiAbalone: bào ngưAblen: cá vảy bạc ( họ cá chép )Acaleph: sứaActive Dried Yeast: men làm bánh mìAgar-Agar: thạch trắng, rau câu bột, bột sương saAlbacore: cá ngừAll purpose flour: Bột mìAllspice: hột tiêu Jamaica ( hạt của một cây thuộc họ Sim )Almond: Hạnh NhânAlmond extract: dầu Hạnh NhânAloe vera: lô hội, nha đàm, long tuAlum: phèn chuaAmaranthus: rau dềnAmmonium bicarbonate: bột khaiAnabas: cá rôAnanas: dứaAnchovy: Cá cơm làm mắmAnchovy: mắm nêmAnchovy paste: mắm nêmAnise star: Hoa hồi nấu phởAnnatto or annatto seeds: hột điều màuApple: táo , bomApple tart: bánh xếp nhân táoApricot: trái mơArk shell: sò lôngArrowroot: hoành tinhArtichoke: hoa a-ti-sô để nấu nước mátArtichoke heart: nõn a-ti-sô để bỏ lên bánh pizza ÝArtificical sweetener: đường hóa họcAsian catfish: cá traAsian Pear: lê tàuAsparagus: măng tâyAsparagus crab meat soup: Soup măng cuaAvocado: trái bơ 

Page 2: Từ Điển Nấu Ăn

Đời tôi như cốc cà phê đắngKhông mảnh đường tan để dịu lòng!Reply    Reply With Quote          

2. 12-21-2010#2

tranchau 

  

AdministratorJoin Date

Dec 2010Posts

8,589

BBaby clam: hến , nghêuBaby clams with Special spices: Nghêu xúc bánh đaBacon: thịt ba chỉ muốiBaking powder: bột nổiBaking soda: bột soda, thuốc tiêu mặnBamboo shoot: măng tươiBanana: chuốiBanana leaf: lá chuốiBango: cá măngBarbecue: lợn , bò , cừu nướngBarbecued baby back rib: Sườn non nướngBarbecued duck: vịt quayBarbecued goose: ngỗng quayBarbecued pork: thịt xá xíu , heo quayBarbecued rib: Sườn nướngBarbecued Sparerib: Sườn nướngBarbel: cá râu ( họ cá chép ở Châu Âu )Barbeque duck: vịt quayBarbeque goose: ngỗng quayBarbeque pork: thịt xá xíuBarbeque rib: Sườn nướngBarbeque Sparerib: Sườn nướngBarley: lúa mạch

Page 3: Từ Điển Nấu Ăn

Barley sugar: kẹo mạch nhaBarm: men ( rượu )Basil: lá quếBasil seed: hột é làm nước mátBay: cây nguyệt quếBay Leaves: lá thơmBaked Buns: Bánh Bao nướngBaked meat ball with vermicelli: Bánh hỏi Nem nướngBeef Stew served with French Bread: Bánh Mì Bò KhoBanana Bread: Bánh mì chuốiBaguette - French Bread,: Bánh mì PhápBeef Stew: Bò khoBeef chunk steak: Bò Lúc LắcBeef balls: Bò Viên Banana Blossom: Bắp chuốiBaking powder: Bột nổiBeafsteak leaf: lá tía tôBean curd sheet: tàu hũ kiBean paste: tương đậuBean sprout: giáBeef: thịt bòBeef ball egg noodle soup: Mì bò viênBeef ball rice noodle soup: Hủ tíu bò viênBeef calzone: 1 loại bánh nướng cuộn thịt bò, nấmBeef chow fun: Hủ tiếu bòBeef chow mein: Mì xào thịt bòBeef crispy noodle: Mì xào giòn thịt bòBeef foo yung: Thịt bò chiên trứngBeef fried rice: Cơm chiên thịt bòBeef jerky: khô bòBeef meatball: bò viênBeef shank: bắp bòBeef shank: bắp bòBeef steak with steam rice: Cơm bò steakBeef stew egg noodle soup: Mì bò khoBeef stew rice noodle soup: Hủ tiếu bò khoBeef stew with bread: Bánh mì bò khoBeef tripe: lá sách bòBeef with asparagus: Bò xào măng tâyBeef with bean curd steam rice: Cơm bò xào đậu hũBeef with chinese brocoli: Bò xào cải lànBeef with chinese brocoli steam rice: Cơm bò xào bông cảiBeef with chinese mushroom: Bò xào nấm Đông côBeef with satay sauce: Bò xào sa tếBeef with snow pea: Bò xào đậu hoà lanBeef wrap green onion: Bò cuốn hành hươngBeef wrap green onion with rice noodle: Bún bò hành hươngBeer: bia các loạiBeet: củ cải đườngBell pepper: ớt chuôngBelt fish: Cá HốBergamot: một loại cam chanh

Page 4: Từ Điển Nấu Ăn

Betel: trầu, trầu khôngBetel nut: quả cauBiffin: táo đỏ (để nấu ăn )Biltong: lát thịt nạc hong gió phơi khô (ở Nam Phi )Biscuit: bánh quyBitter melon: khổ qua, mướp đắngBivalve: sò , hến , nghêu ( loại 2 vỏ úp vào nhau )Black bean: đậu đenBlack moss: tóc tiênBlack mustard: hắc giới tửBlack pepper: tiêu đenBlack plum: mận đenBlack tiger: tôm rằnBlood cockle: sò huyếtBlood, pork blood: huyết heoEBlubber: mỡ cá voiBlueberry: trái Việt quấtBo-Bo: Pearl BarleyBok choy: cải bẹ trắng, cải Thượng HảiBoneless chicken feet salad: Gỏi chân gà rút xươngBonito: cá ngừBorax: hàn theBread crumbs: bánh mì vụnBrisket: thịt ức ( thường là bò )Broccoli: bông cải xanhBroken rice: tấm, gạo tấmBroth: nước soup nói chung, nước dùng, nước luộc thịtBrown rice: gạo lứcBrown sugar: đường vàngBrown sugar: đường vàng, đường đenBulb: củ ( hành , tỏi … )Bun: Bánh mì mềm các loại dùng để kẹp với xúc xích hay hamburgerButter: bơButterfish: cá chim

Đời tôi như cốc cà phê đắngKhông mảnh đường tan để dịu lòng!Reply    Reply With Quote          

3. 12-21-2010#3

tranchau 

  

Page 5: Từ Điển Nấu Ăn

AdministratorJoin Date

Dec 2010Posts

8,589

CCabbage: bắp cải, bắp sú Candied coconut: mứt dừa Cantaloupe: một loại dưa vàng của tây ban NhaCarambola: trái khếCaramel: nước đường thắng vàngCaraway: 1 loại gia vị cây ca-rumCardamom: Đậu khấuCarp: cá chépCarrot: cà rốtCashew: hạt điềuCassava: cây sắn, khoai mìCassava root: Khoai mìCat fish sour soup: Canh chua cá bông lauCatfish: cá bông lauCauliflower: bông cải trắngCayenne: ớt bột nguyên chất, ớt ca-yenCelery: cần tâyCentella: rau máCeylon spinach: rau mồng tơiChampagne: rượu sâm-banhChan pei: trần bì , tần bì, vỏ quýt khô Char siu: thịt xá xíuChayote: su su Cheese: phô mai , phó mát Cherry: trái anh đàoCherry tomato: cà chua nhỏ dùng để làm sà láchChestnut: hạt dẻChestnut: hạt dẻChicken: thịt gàChicken breasts: ức gà, lườn gàChicken chow fun: Hủ tiếu xào gàChicken chow mein: Mì xào thịt gàChicken crispy noodle: Mì xào giòn thịt gàChicken egg noodle soup: Mì gàChicken foo yung: Thịt gà chiên trứngChicken fried rice: Cơm chiên thịt gà

Page 6: Từ Điển Nấu Ăn

Chicken gizzard: mề gàChicken legs: đùi gàChicken rice noodle soup: Hủ tiếu gàChicken thigh: đùi gàChicken wings: cánh gàchicken with cashew nut: Gà xào hột điềuChicken with sauteed lemongrass: Gà xào lănChicken with snow pea: Gà xào đậuChilli , Chilli sauce: tương ớtChilli oil: dầu ớtChilli paste: ớt sa tếChilli powder: ớt bột Chinese broccoli: cải làn, cải rổChinese cabage: bắp cải, cải bắp,Chinese celery: cần tàuChinese sausage, Lap cheoung: lạp xưởngChives: hẹChopped lemongrass: sả bămChoux cream: bánh su kem Cinammon: quếCinammon powder: quế bộtCinamon bark: vỏ cây quếCitronella: sả trắng, cây sả, dầu sảCitrus fruit: cam, quýtClam: con trai, sòClam with black bean sauce: Nghêu xào tàu xìClam with ginger onion: Nghêu xào hành gừngClaws: càng cuaClimbing perch: cá rôCloves: đinh hươngCoarse salt: muối hộtCockle: sòCoconut: dừaCoconut cake: bánh dừaCoconut juice: nước dừaCoconut meat: cơm dừaCoconut milk , coconut cream: nước cốt dừaColza: cải dầuCombination bean coconut milk: Chè thập cẩmCombination chow fun: Hủ tiếu xào thập cẩmCombination chow mein: Mì xào thập cẩmCombination crispy noodle: Mì xào giònCombination over pan fried noodle: Phở áp chảo thập cẩmCombination porridge: Cháo thập cẩmCombination soup: Soup thập cẩmCombination vermicelli soup: Bún thập cẩmCombination with big noodle soup: Bánh canh thập cẩm Condense milk: sữa đặc có đườngCooking oil: dầu chiên, dầu nấu ănCooking wine: rượu nấu ănCoral: trứng tôm hùmCoriander seeds: hột ngò

Page 7: Từ Điển Nấu Ăn

Coriander, Cilantro: ngòCorn: bắpCorn flour: bột bắpCorn oil: dầu bắpCorn starch: tinh bột bắpCrab: cuaCrab meat: thịt cuaCranberry: trái nam việt quấtCrawfish, crayfish: tôm nước ngọt, tôm đồngCream: kemCream brulee: bánh kem flan, có đường hột trên mặtCream of tartar: bột nổi làm bánh sponge cake 1Cream puff: bánh su kemCresson ,watercress: sà lách soong, cải soongroissant: bánh sừng trâuCrucian, Crucian carp: cá giếc Cucumber: dưa leoCumin: thì là Ai CậpCumquat: trái quất , trái tắcCup cake: bánh bông lan nhỏ, nướng trong khuôn giấyCuring salt, sodium nitrite: Muối diêmCurly endive: xà lách dúmCurry: cà riCurry Goat: Cà-ri dêCurry powder: bột cà riCustard apple: mãng cầuCutlet: miếng thịt lạng mỏngCuttlefish: mực ống 

Đời tôi như cốc cà phê đắngKhông mảnh đường tan để dịu lòng!Reply    Reply With Quote          

4. 12-21-2010#4

tranchau 

  

Administrator

Page 8: Từ Điển Nấu Ăn

Join DateDec 2010

Posts8,589

DDaikon: củ cải trắngDates: chà là Deep fried banana: chuối chiênDeep fried Frog leg with butter: Ếch chiên bơDeer, deer meat: con nai , thịt naiDiced beef with onion with steam rice: Cơm bò lúc lắcDills: Thì là hay thìa làDimsum: món điểm tâm nói chung của người HoaDried black fungus: nấm mèoDried galic: tỏi sấyDried Lily Flower: kim châmDried lime peel: vỏ chanhDried mandarin peel, tangerine peel: vỏ quýtDried onion: hành sấyDried orange peel: vỏ camDried Seaweed: thổ tai , phổ tai phơi khôDried Yeast ball: men viên làm cơm rượuDrumsticks: đùi gàDuck, duck meat: con vịt , thịt vịtDucking egg noodle soup: Mì vit tiềmDugong: cá nược ( thuộc bộ lợn biển )Durian: trái sầu riêng 

EEdible yam: khoai từEel: con lươnEel sour soup in fire pot: Lẩu lươnEgg: trứng nói chungEgg Roll: Chả giòEgg roll with rice noodle: Bún chả giòEgg roll wrapper: bánh tráng cuốn chả giòEgg tart: một loại bánh kem flanEgg white: Lòng trắng trứngEgg yolk: lòng đỏ trứngEggplant: cà tímElsholtzia: rau kinh giớiEndive: rau diếp quănEscargot Shrimp, crab tomato soup with rice noodle: Bún riêu ốcEscargot tomato soup with rice noodle: Bún ốc

Page 9: Từ Điển Nấu Ăn

FFennel seeds: tiểu hồiFiddler carb: ba khía Field cabbage: cải bẹFig: quả xung, quả vảFillet: thịt lưngFish: cá các loại nói chungFish ball: cá viênFish man crab meat soup: Soup bong bóng cáFish paste: chả cáFish porridge: Cháo cáFish sauce: nước mắmFive spice seasoning: ngũ vị hươngFlan: bánh kem flan, có ca-ra-men trên mặtFloating enhydra: rau ôm , ngò omFlounder: cá lờn bơn, cá lưỡi trâuFlour: bộtFlying fish: cá chuồnFood color: phẩm màuFrench Bread: Bánh mì PhápFrench fries: khoai tây chiên (của tiệm fast food)Fresh – water crab: cua đồng , cua nước ngọtFried chinese pompano: Cá chim chiên giònFried ice cream: Kem chiênFried onion: hành phiFried Prawn: Tôm lăn bộtFried stripe bass: Cá chiên giònFried stripe bass with tomato sauce: Cá chiên giòn with nước sốt càFruit shake: Sinh tố trái cây Fry (n): cá con

Đời tôi như cốc cà phê đắngKhông mảnh đường tan để dịu lòng!Reply    Reply With Quote          

5. 12-21-2010#5

tranchau 

  

Page 10: Từ Điển Nấu Ăn

AdministratorJoin Date

Dec 2010Posts

8,589

GGai choy, mustard greens: cải đắng (dùng để muối dưa)Gai Lan: cải làn, cải rổGalanga: riềngGalangal: riềngGalingale: riềng Garlic: tỏi Gherkin: dưa chuột xanh nhỏ để ngâm giấm Ginger: gừngGinger onion crab: Cua xào hành gừngGinger powder: bột gừngGlutinous rice flour: bột nếpGlutinous rice, sticky rice: gạo nếpGoat meat with herb: Dê tiềm thuốc bắcGoat meat with herb in fire pot: Lẩu dê tiềm thuốc bắcGoat, goat meat: thịt dêGoatfish: cá phènGoby: cá bốngGoose, gesso: thịt ngỗngGracilaria: rau câuGrape: nhoGrape fruit, pomelo: bưởiGreen apricot: trái mơ xanhGreen bean: đậu a ri co veGreen onion: hành láGrilled Beef with rice: Cơm sường bò Đại HànGrilled meat ball with vermicelli: Bánh hỏi nem nướngGrilled pork with rice noodle: Bún thịt nướng, bún chả Đồng XuânGrilled pork, shredded pork with broken rice: Cơm tấm bì thịt tàu hũ kyGrilled prawn, beef with rice noodle: Bún tôm bò nướngGrilled prawn, pork with rice noodle: Bún tôm thịt nướngGrills Green muscles: Chem chém nướng mỡ hànhGround beef: thịt bò xayGround meat: thịt xayGround pork: thịt heo xayGuava: ổi

Page 11: Từ Điển Nấu Ăn

HHam: thịt đùi có thể dùng ngay( heo )Hamburger: loại bánh mì tròn nhân thịt bò băm nướng, ăn với cà chua, sà lách Head cabbage: bắp cảiHead lettuce: sà lách bắpHeart: timHoisin sauce: tương ăn phởHoney: mật ongHoneydew melon: dưa xanhHorse mussel: dòmxúc xích MỹHot french coffee: Cà fê đenHot french coffee with milk: Cà fê sữa đá Heleocharis: củ năng , mã thầy 

IIceberg lettuce: sà lách búpntestine, pork intestine: lòng heo

JJackfruit: trái mítJello: xương sa mỹellyfish: sứaJicama: củ sắn, củ đậu

KKetchup: 1 loại xốt cà chua dùng để ăn khoai tây chiên (French fries) hay xúc xích (hot dog) v.v.....

Key lime: chanh giấy Kidney: thận, cật King Mackerel: cá thuKing orange, jumbo orange: cam sànhKohlrabi: su hàoKudzu: sắn dâyKumquat: trái tắc, quất

Page 12: Từ Điển Nấu Ăn

LLadyfinger: bánh sam-banh (champagne)Laksa leaf: rau rămLamb: thịt cừuLard: mỡ heoLavender: Hoa oải hương Lean pork paste: giò lụaLeek: củ tỏi tây, củ kiệuLeg of lamb: đùi cừuLegume: quả đậu, rau đậuLemon: chanh vỏ vàngLemonade: nước chanhLemongrass: sảLemongrass chicken with steam rice: Cơm gà nướng sảLettuce: rau diếp, rau sà láchLichee: trái vảiLicorice: cam thảoLima bean: Đậu Quyên, đậu limaLime: chanh vỏ xanhLitchi: quả vảiLiver: ganLizardfish: cá mốiLoach: cá chạchLobster: tôm hùmLobster with black bean sauce: Tôm hùm xào tàu xìLobster with ginger onion: Tôm hùm xào hành gừngLongan: trái nhãnLongan with syrup: nhãn nhụcLoofah, See qua: mướpLotus root: củ senLotus rootlets: ngó senLotus seed: hạt senLychee: trái vải 

Đời tôi như cốc cà phê đắngKhông mảnh đường tan để dịu lòng!Reply    Reply With Quote          

6. 12-21-2010#6

tranchau 

Page 13: Từ Điển Nấu Ăn

  

AdministratorJoin Date

Dec 2010Posts

8,589

MMacaroni: mì Ý, nui các loạiMadeleine: Bánh bông lan hình con sòMaize , corn: bắpMandarin, tangerine: quýtMango: xoàiMangosteen: măng cụtMantis prawn: tôm tích My Tho rice noodle soup: Hủ tiếu Mỹ ThoMeagre crab: cua nướcMelon: dưa tâyMesquite, honey mesquite, crewbean mesquite, velvet mesquite: 1 loại đậu, 1 loại gia vị Milkfish: cá măngMint, Mint leaves, peppermint: rau thơm, húng lủiMongolian Beef: Bò xào Mông cổMonosodium Glutamate: bột ngọt, mì chínhMoqua: bí đaoMSG: bột ngọt Muffin: 1 loại bánh bông lan, làm trong khuôn giấy nhỏ theo kiểu MỹMullet, grey mullet: cá đốiMullet, red mullet: cá phènMung bean: đậu xanhMushroom: nấmMushroom burger: bánh mì thịt bò với nấmMussel: con trai , chem chép, hếnMustard: cải cây 

NNam Vang Rice noodle soup: Hủ tiếu Nam VangNapa cabage: cải làm kim chi Noodle: mì 

Page 14: Từ Điển Nấu Ăn

OOatmeal: lúa mạch, bột lúa mạchOctopus: bạch tuộcOkra: đậu bắpOlive: trái ô liuOlive oil: dầu ô liuOnchoy: rau muốngOnion: hành củ, hành tâyOrange: camOrange juice: nước camOregano leaves: 1 loại lá thơmOx tail: đuôi bòOyster: sò, hàoOyster sauce: dầu hàoOyster with black bean sauce: Hào hấp tàu xìOyster with ginger onion: Hào xào hành gừng

Đời tôi như cốc cà phê đắngKhông mảnh đường tan để dịu lòng!Reply    Reply With Quote          

7. 12-21-2010#7

tranchau 

  

AdministratorJoin Date

Dec 2010Posts

8,589

PPad Thai: Hủ tiếu xào Pad Thái

Page 15: Từ Điển Nấu Ăn

Papaw: đu đủPapaya: đu đủPapaya salad with Shreded Beef Jerky: Gỏi đu đủ khô bòPaprika: ớt, ớt cựu gà, ớt màuParsley: ngò tâyPasta: mì ÝPastrami: thịt nướng theo kiểu hun khói, có ướp nhiều gia vị, để làm pizza hay sandwichPea: đậu loại trònPea shoot: đọt đậuPeach: đàoPeanut: đậu phộng, đậu phụng, lạcPeanut butter: bơ đậu phộng, bơ đậu phụngPeanut oil: dầu đậu phộng, dầu đậu phụngPear: lê ổiPecan, pecan halves: hạt bồ đàoPeking spareribs: Sườn nướng bắc kinhPenny wort: rau máPepper: tiêuPeppermint: rau thơm, kẹo bạc hàPepperoni: 1 loại xúc xích , cắt mỏng ra để lên pizza hay kẹp bánh mì sandwichPerilla leaf: Lá tía tôPersimmon: trái hồng Pickle: 1 loại dưa leo muối với giấmPig hog: heo thiến , heo thịtPig’s legs: giò heoPig’s tripe: bao tử heo, ruột heo, lòng heoPigeon: thịt bồ câuPigskin: da heoPincers: càng cuaPineapple: thơm, dứa, khómPink salmon: cá hồi nhỏPizza: bánh mì Ý , bánh pi-zaPizzelle: bánh kẹpPlantain: chuối sápPlum: mậnPok choy: cải bẹ trắngPomegranate: lựuPomelo: bưởiPompano: cá nụcPoppy seed cake: bánh bông lan ...Pork: thịt heoPork and Prawn Jackfruit salad: Gỏi mít tôm thịtPork and Prawn Jelly fish salad: Gỏi sứa tôm thịtPork and Prawn Pineapple salad: Gỏi thơm tôm thịtPork and Prawn Roll: Gỏi cuốnPork blood porridge: Cháo huyếtPork chops: sườn heo, thịt cốt lếtPork fat: mỡ heoPork feet: móng heo, sú heoPork foo yung: Thịt heo chiên trứngPork internal porridge: Cháo lòngPork leg: đùi heo

Page 16: Từ Điển Nấu Ăn

Pork meat ball with Big noodle: Bánh tầm xíu mạiPork side: thịt ba rọi , ba chỉPotato: khoai tâyPotato starch: bột khoai, tinh bột khoaiPoultry: thịt gia cầmPound cake: Bánh bông lan bơPowder sugar: bột đường, đường mịnPrawn: loại tôm lớnPrune: mận khôPumpkin: bí đỏ, bí rợ, bí ngôPumpkin buds: rau bí

QQuail: chim cútQuarter leg: nguyên đùi gà hay vịt, nói về 1/4 con gà hay vịt

RRabbits: thịt thỏRadish: củ cải đỏRainbow trout: cá Huơng thịt vàngRaisin: nho khôRambutan: chôm chômRaspberry: quả mâm xôi , dâu rừng Raw fish salad: Gỏi cá sốngRay: cá đuốiRed bean: đậu đỏRed bean: đậu đỏRed cabbage: cải tíaRed pepper: ớtRelish: 1 loại gia vị như dưa leo muối cắt thật nhỏ, ăn với bánh mì sandwich ....Rib eye: thịt thăn (chỉ về thịt bò)Ribs: sườn ( heo , bò)Rice cake: bánh chưng, bánh úRice flour: bột gạo, bột tẻRice paddy herb: ngò omRice paddy leaf: ngò omRoast pork: thịt heo quayRoasted Quail: Chim cút chiên giònRoasted rice powder: thínhRoated peanut: đậu phộng rang, lạc rangRoe: trứng cáRomaine: cây xà lách dài, ăn rất giònRong biển: Sea Weed

Page 17: Từ Điển Nấu Ăn

Rosemary: cây hương thảoRosemary extract: tinh dầu hương thảoRosemary oil: dầu hương thảo 

Đời tôi như cốc cà phê đắngKhông mảnh đường tan để dịu lòng!Reply    Reply With Quote          

8. 12-21-2010#8

tranchau 

  

AdministratorJoin Date

Dec 2010Posts

8,589

SSafflower: cây rum, hồng hoaSaffron: Nhụy hoa nghệ tâySage leaves: lá thơmSalad: rau sà láchSalami: 1 loại xúc xích, cắt mỏng để lên pizza hay bánh mì sandwichSalmon: cá hồiSalt: muốiSalted Beancurd: chaoSalted fish, chicken fried rice: Cơm chiên gà, cá mặnSalted pepper crab: Cua rang muốiSalted pepper prawn: Tôm rang muốiSalted pork rib: Thịt heo ram mặnSandwich: loại bánh mì mềm kẹp thịt, ham, bacon hay pastrami v.v....Sapodilla: hồng xiêm , xa-bô-chêSardine: cá mòiSatay fire pot: Lẩu tá pín lù sa tế

Page 18: Từ Điển Nấu Ăn

Sausage: lạp xưởngSauted lemongrass Eel with curry: Lươn xào lănSauted lemongrass frog leg with herb: Ếch xào lănSauted lemongrass goat with curry: Dê xào lănSauteed beef over pan fried noodle: Phở áp chảoSauteed catfish in clay pot: Cá bông lau kho tộSauteed combination steam rice: Cơm bò xào thập cẩmSauteed pork in clay pot: Thịt heo kho tộSaw-leaf herb: ngò gaiSawfish: cá đao Scad: cá nụcScallion: hành lá, hành tămScallop: sò điệpSea angel: cá đuốiSea barrow: bọc trứng cá đuốiSea carb: cua biểnSea cow: cá nượcSea cucumber: sứa biển , hải sâmSea nettle: con sứaSea ox: cá mócSea pike: cá nháiSea raven: cá bống biểnSeafood bean curd soup: Soup đậu hũ đồ biểnSeafood chow fun: Hủ tiếu đồ biểnSeafood chow mein: Mì xào đồ biểnSeafood crispy noodle: Mì xào giòn đồ biểnSeafood sour soup in fire pot: Lẩu canh chua Thái lanSeaweed: rong biển, thổ tai, phổ taiSee qua, loofah: mướpSesame: mè, vừngSesame seed: mè, vừngShadder crab: cua bấy , cua đẻShallot: hành hương , hành tímShank: xương ốngShark: cá nhám, cá mậpSharkfin: vi cáShiitake mushroom: nấm đông côShredded pork with broken rice: Cơm tấm bì chảShredded pork, egg roll with rice noodle: Bún bì chả giòShreded Pork Roll: Bì cuốnShrimp: tômShrimp chow fun: Hủ tiếu xào tômShrimp chow mein: Mì xào tômShrimp Crab tomato soup with rice noodle: Bún riêuShrimp crispy noodle: Mì xào giòn tômShrimp foo yung: Tôm chiên trứngShrimp paste: mắm ruốcShrimp sauce: mắm ruốcShrimp wrap on sugarcane with vermicelli: Bánh hỏi chạo tôm Sirloin: thịt lưng, thịt thănSiu Mai: Xíu mạiSlice beef sauted with rice noodle: Bún bò xào

Page 19: Từ Điển Nấu Ăn

Slice beef with lemon juice: Gỏi bò tái chanhSmooth luffa: mướp hươngSmoked veal: Bê thuiSnakehead: cá lóc , cá quả Snapper: cá hồng Soda egg with milk: Soda sữa hột gàSoda lemon drink: Soda chanhSoda preserve plum drink: So-da xí muội Soft shell carb: cua lộtSole: cá lờn bơnSoy bean: đậu nànhSoy bean drink: Sữa đậu nànhSoy bean milk: sữa đậu nànhSoy bean oil: dầu đậu nànhSoy sauce: nước tươngSpareribs: xương sườn, sườnSpearmint: húng các loại, dầu bạc hàSpices: gia vị các loại nói chungSpinach: rau bi-na , rau dền Mỹ, rau spinachSpinny lobster: tôm rồngSponge cake: bánh bông lan xốpSprouted soya: giá đậu tươngSquash: quả bí MỹSquid: mực (nói chung)Squid tentacles: râu mựcStand crab: ghẹ hoaStarfruit: khếSteak: thịt bít tếtSteam chicken salad: gỏi gàSteam chicken with rice: Cơm gà Hải NamSteam duck salad: Gỏi vịtSteam rice: Cơm trắngSteamed chicken: Gà hấpSteamed stripe bass: Cá tuyết hấpStone crab: cua đáStraw mushroom: nấm rơmStrawberry: dâuString beans: đậu đũa Suckling pig: heo sữaSugar: đườngSugar beet: củ cải đườngSugarcane: míaSui choy: Loại cải dùng để làm Kim Chi (Bản lớn)Swallow Bird’s nest: yến sàoSweet orange: cam đườngSweet potato: khoai langSweet potato buds: rau langSwimming carb: ghẹ 

Page 20: Từ Điển Nấu Ăn

Đời tôi như cốc cà phê đắngKhông mảnh đường tan để dịu lòng!Reply    Reply With Quote          

9. 12-21-2010#9

tranchau 

  

AdministratorJoin Date

Dec 2010Posts

8,589

TTaco: 1 loại bánh (như bánh tráng cứng hay mềm cuộn với đậu sà lách, thịt gà hay bò, cheese) của MễTamarind: meTamarined crab: Cua rang meTangerine: quýtTapioca pearl: bột báng, hột trân châu nấu chèTapioca starch: bột năng, bột mì tinhTapioca, Mung bean, coconut milk: chè sương sa hột lựuTaro, coco-yam: khoai sọ , khoai mônTarragon: ngải giấmTart: loại bánh nhân trái câyTentacle: râu ( mực , bạch tuộc )Teriyaki sauce: nước xốt rô ri (gà, bò.)Thai style fire pot: Lẩu tả pín lù TháiThai tea: Trà tháiThigh, chicken thigh: đùi trên của gàThin-skinned orange: cam giấyThyme: lá xạ hươngTiger prawn: tôm súTilapia: cá rô phiTiny shrimp: tépTiramisu: bánh kem Ý, làm bằng bánh sam-banh(champagne), rượu và cheeseTofu: đậu hũ, đậu phụ

Page 21: Từ Điển Nấu Ăn

Tomato: cà chuaTripe: bao tử bòTuna, tuna fish: cá thuTunny: cá ngừTurkey: gà TâyTurmeric: củ nghệTurmeric powder: bột nghệTurnip: củ cảiTurtle: con rùaurtle dove: cu đất

VVanilla: va-ni, hương vị va-niVanilla extract: tinh dầu va-niVanilla powder: bột va-ni Veal: thịt bêVegetable: rau quả nói chungVegetable oil: dầu thực vậtVenison: thịt naiVermicelli: bún gạo, miến Vietnamese Donut: dầu cháo quẩyVirgin olive oil: dầu o liu nguyên chất

WWaffle: bánh kẹpWater chestnut: củ năngWater dropwort: rau cần nướcWater moring glory, water spinach: rau muốngWater taro: khoai nướcWatercress , cresson: cải soong, sà lách soongWatermelon: dưa hấuWelsh onion: hành taWheat: ngũ cốcWheat flour: bột mìWheat starch : Bột tàn mì -> farine de fromentWhite meat: thịt trắng (chỉ lườn là, ức gà)White radish: củ cải trắngWild betel leaf: lá lốtWine: rượu nói chungWinged yam: khoai vạcWinter melon: bí đaoWonton soup: Hoành thánh

Page 22: Từ Điển Nấu Ăn

Wrapper, wonton wrapper: vỏ hoành thánh

YYam: khoai lang đỏYang Chow fried rice: Cơm chiên Dương ChâuYeast: bột nổi làm bánh mìYogurt: Ya-ua

ZZingiberaceousplant: riềng