từ vựng máy tạo mẫu nhanh
DESCRIPTION
Từ vựng máy tạo mẫu nhanhTRANSCRIPT
T VNGTO MU NHANH RAPIB PROTOTYPING1. 2. Crisp (v) kh3. Rigid (a) cng chc4. Prone (a) dc, nghing5. Mould (n) khun6. Intricate (a) ln xn7. Feature (n) tnh nng8. Tolerance (n) sc chu nhit9. Triangle (n) tam gic10. Deviation (n) lch11. Durable (a) bn vng, lu di12. Albeit (conj) d13. Hinge (n) ci bn l14. Appropriate (a) thch hp + for15. Fabricate (v) ch to16. Interpolate (v) ni suy17. Volumetric (a) thuc th tch18. Interior (a) thuc v phn trong, thuc v trong nc19. Trajectory (n) qu o20. Slice (v) ct lp21. Redundant (a) d tha22. Multitude (n) s v s