từ vựng trong marketing và brand

39
VĨNH DUY [c] 0903 050 722 [m] [email protected] All Welcome to discuss Từ Vựng trong Marketing và Brand Above the fold Phần trang web không bị thay đổi vị trí khi cuộn trang tin Above-the-line Trên ngạch; nhóm giải pháp marketing trên ngạch, nhắm đến công chúng tiêu dùng, tạo ra Lực Kéo(phân biệt: below- the-line) Abstract attributes Tập thành tố trừu tượng (gồm các thành tố vô hình như kiểu dáng xe hơi) Account Khách hàng công ty (ngành truyền thông, quảng cáo, dịch vụ) Account code Mã số kế toán Account manager Giám đốc dịch vụ khách hàng Accountant Kế toán viên Acculturation Quá trình tự thích nghi với nền văn hóa mới Activation, brand Hoạt hóa Thương hiệu Ad, Ads (viết tắc) quảng cáo Ad-hoc Vấn đề phát sinh ngoài dự kiến (xem: tactical) Adhocracy Sự thiếu tầm nhìn; Chủ nghĩa tình huống Advertising Quảng cáo Advertising agency Công ty quảng cáo Advertising association Hiệp hội quảng cáo Advertising, above-the-line Các hoạt động quảng cáo trên ngạch Advertising age Thời đại quảng cáo Advertising budget Ngân sách quảng cáo Advertising creatives Tác phẩm sáng tạo trong quảng cáo Advertising, commercial Quảng cáo thương mại Advertising, full-service contract Hợp đồng quảng cáo toàn quyền Advertising festival Lễ hội, Liên hoan quảng cáo Advertising industry Ngành quảng cáo Advertising, non-commercial Quảng cáo phi thương mại, quảng cáo vì các mục đích xã hội, giáo dục cộng đồng, quảng bá cho các hành vi tốt, lối sống lành mạnh… Advertising model Người mẫu quảng cáo Advertising professional Chuyên gia quảng cáo Advertising, social Ngành quảng cáo vì mục đích xã hội, truyền thông vị xã hội (social communication) Advertising spending ratio Tỷ lệ chi ngân sách quảng cáo, tỷ lệ % giữa mức chi quảng cáo và tổng doanh số bán hàng trong một năm. Advertisement Tác phẩm quảng cáo Advertisement, print Tác phẩm quảng cáo trên báo

Upload: fox-sheep

Post on 04-Apr-2015

782 views

Category:

Documents


9 download

TRANSCRIPT

Page 1: Từ Vựng trong Marketing và Brand

VĨNH DUY

[c] 0903 050 722[m] [email protected] Welcome to discuss

T V ng trong Marketing và Brandừ ự

Above the fold Ph n trang web không b thay đ i v trí khi cu n trang tinầ ị ổ ị ộAbove-the-line Trên ng ch; nhóm gi i pháp marketing trên ng ch, nh m đ n công chúng ạ ả ạ ắ ếtiêu dùng, t o ra L c Kéo(phân bi t: ạ ự ệ below-the-line)Abstract attributes T p thành t tr u t ng (g m các thành t vô hình nh ki u dáng xe ậ ố ừ ượ ồ ố ư ểh i)ơAccount Khách hàng công ty (ngành truy n thông, qu ng cáo, d ch v )ề ả ị ụAccount code Mã s k toán ố ếAccount manager Giám đ c d ch v khách hàngố ị ụAccountant K toán viênếAcculturation Quá trình t thích nghi v i n n văn hóa m iự ớ ề ớActivation, brand Ho t hóa Th ng hi u ạ ươ ệAd, Ads (vi t t c) qu ng cáoế ắ ảAd-hoc V n đ phát sinh ngoài d ki n ấ ề ự ế (xem: tactical)Adhocracy S thi u t m nhìn; Ch nghĩa tình hu ngự ế ầ ủ ốAdvertising Qu ng cáoảAdvertising agency Công ty qu ng cáoảAdvertising association Hi p h i qu ng cáoệ ộ ảAdvertising, above-the-line Các ho t đ ng qu ng cáo trên ng ch ạ ộ ả ạAdvertising age Th i đ i qu ng cáoờ ạ ảAdvertising budget Ngân sách qu ng cáoảAdvertising creatives Tác ph m sáng t o trong qu ng cáoẩ ạ ảAdvertising, commercial Qu ng cáo th ng m iả ươ ạAdvertising, full-service contract H p đ ng qu ng cáo toàn quy nợ ồ ả ềAdvertising festival L h i, Liên hoan qu ng cáoễ ộ ảAdvertising industry Ngành qu ng cáoảAdvertising, non-commercial Qu ng cáo phi th ng m i, qu ng cáo vì các m c đích xã ả ươ ạ ả ụh i, giáo d c c ng đ ng, qu ng bá cho các hành vi t t, l i s ng lành m nh…ộ ụ ộ ồ ả ố ố ố ạAdvertising model Ng i m u qu ng cáoườ ẫ ảAdvertising professional Chuyên gia qu ng cáoảAdvertising, social Ngành qu ng cáo vì m c đích xã h i, truy n thông v xã h i ả ụ ộ ề ị ộ (social communication)Advertising spending ratio T l chi ngân sách qu ng cáo, t l % gi a m c chi qu ng cáoỷ ệ ả ỷ ệ ữ ứ ả và t ng doanh s bán hàng trong m t năm.ổ ố ộAdvertisement Tác ph m qu ng cáoẩ ảAdvertisement, print Tác ph m qu ng cáo trên báoẩ ảAdvertisement, outdoor Công trình qu ng cáo ngoài tr iả ờAdvertisement, out-of-home (OOH) Ngành qu ng cáo ngoài tr iả ờAdvertorial (PR) qu ng cáo s d ng bài vi t nh m t s d n d t đ c gi m t cách khéo ả ử ụ ế ư ộ ự ẫ ắ ộ ả ộléoAffect Xúc c m tâm lý, c s hình thành đ ng thái tâm lý (behaviour)ả ơ ở ộAffect behaviour Đ ng thái tâm lý theo tình c m, xúc c m và tr ng thái ộ ả ả ạ (mood) (affect & cognition là hai khái ni m căn b n c a tâm lý h c tiêu dùng và tâm lý h c c ng ệ ả ủ ọ ọ ộđ ng)ồAffiliate Đ n v ph thu c, Công ty thành viênơ ị ụ ộAIO (activities, interest & opinions) T p c b n trong tâm lý khách hàng; 3 y u t c s ậ ơ ả ế ố ơ ởđ nghiên c u phân khúc tâm lý ể ứAIO segmentation Phân khúc theo t p AIOậ

Page 2: Từ Vựng trong Marketing và Brand

VĨNH DUY

[c] 0903 050 722[m] [email protected] Welcome to discuss

A&P Advertising & Promotion Qu ng cáo & Khuy n mãiả ếA&P Manager Giám đ c ph trách qu ng cáo & khuy n mãiố ụ ả ếAlliance Liên minh, Liên danhAlliance, Brand Liên danh các th ng hi uươ ệAllocation S phân b (ngân sách, chi phí)ự ổAlternative choice S l a ch n thay thự ự ọ ếAlternative choice of brand L a ch n th ng hi u thay thự ọ ươ ệ ếAmbassador, brand Đ i s th ng hi uạ ứ ươ ệAnimatic Phim ho t hìnhạAnimated GIF File Gif nh đ ng, dùng làm hình qu ng cáo trên m ngả ộ ả ạAnimation Làm kỹ x o phim (2D, 3D); Làm h u kỳ phim qu ng cáoả ậ ảAnti-trust Phong trào ch ng các đ i công ty (t b n)ố ạ ư ảAnti-globalization Phong trào ch ng toàn c u hóaố ầAmateur Ng i nghi p d ườ ệ ưApproach S ti p c n (khách hàng); S n l c đ đ t m c tiêuự ế ậ ự ỗ ự ể ạ ụArea Khu v c, VùngựArea market Th tr ng khu v cị ườ ựArea Sales Manager Giám đ c bán hàng khu v cố ựAristocracy Thu c t ng l p quy t c, phong cách quy pháiộ ầ ớ ộArgument S tranh cãi, Quan đi m b t đ ngự ể ấ ồArmchair Tính ch t ra r i th c tấ ờ ự ếArmchair marketer Nhà ti p th gh bành (thi u th c t )ế ị ế ế ự ếArmchair strategist Chi n l c gia gh bànhế ượ ếArmchair theorist Nhà lý thuy t suôngếArrogance S kiêu ng o (c a th ng hi u d n đ u)ự ạ ủ ươ ệ ẫ ầ(Success leads to arrogance, arrogance leads to failure, Al Ries & Jack Trout)Article Bài vi t đăng trên báo, Bài xã lu nế ậArtificial Tính nhân t o, Không t nhiênạ ựArtificial product S n ph m nhân t oả ẩ ạArtwork Tác ph m thi t k ; Tác ph m mỹ thu tẩ ế ế ẩ ậAsocial Phi xã h iộAsocial opinion Quan đi m phi xã h iể ộAspiration Khát v ng, S khao khátọ ựAspirational positioning Đ nh v theo c mu n, khát v ngị ị ướ ố ọAssociation Liên k t th ng hi u ế ươ ệ (sponsorship)Hi p h i ngành nghệ ộ ềAssociation brand Th ng hi u hi p h i; Th ng hi u t p thươ ệ ệ ộ ươ ệ ậ ểAssociation brand strategy Chi n l c th ng hi u t p thế ượ ươ ệ ậ ểAssociation branding Xây d ng th ng hi u t p th (hi p h i)ự ươ ệ ậ ể ệ ộAssociative network M ng l i hành vi c s c u thành th ng hi u, bao g m 3 y u t ạ ướ ơ ở ấ ươ ệ ồ ế ốc b n: ki n th c, ý nghĩa và lòng tinơ ả ế ứAttitude Thái đ c a khách hàng; ộ ủAttitude toward Object Ch s đo hành vi ph n ng c a khách hàng đ i v i S n ph mỉ ố ả ứ ủ ố ớ ả ẩAttitude toward Ads Ch s đo hành vi ph n ng c a khách hàng đ i v i Qu ng cáoỉ ố ả ứ ủ ố ớ ảAttitude toward Behaviour Ch s đo hành vi ph n ng c a khách hàng đ i v i m t Đ ng ỉ ố ả ứ ủ ố ớ ộ ộtháiAttitude, social Thái đ xã h iộ ộAttitudinal research Nghiên c u thái đ (xã h i)ứ ộ ộAttitudinal segmentation Phân khúc theo thái đ khách hàngộAuction-type pricing Đ nh giá trên c s đ u giáị ơ ở ấ

Page 3: Từ Vựng trong Marketing và Brand

VĨNH DUY

[c] 0903 050 722[m] [email protected] Welcome to discuss

Audit, marketing Đánh giá (ki m toán) MarketingểAudit, Brand Đánh giá Th ng hi u ươ ệAudit firm Công ty ki m toánểAuditing process Quy trình ki m toánểAuditing process, marketing Quy trình ki m toán marketingểAuthentic Đích th c, Nguyên th y, Truy n th ng, Không xu th i.ự ủ ề ố ờAuthentic quality Ch t l ng nguyên th yấ ượ ủAuthentical style Phong cách ngh thu t nguyên th yệ ậ ủAutomatic vending machine Máy bán l t đ ngẻ ự ộAverage cost Chi phí trung bìnhAwareness Nh n bi t th ng hi u, khái ni m c b n đo s n i ti ng c a th ng hi u.ậ ế ươ ệ ệ ơ ả ự ổ ế ủ ươ ệAwareness index Ch s nh n bi t th ng hi uỉ ố ậ ế ươ ệAwareness, TOM M c nh n bi t đ u tiênứ ậ ế ầAwareness, spontaneous M c nh n bi t t nhiên (TOM + unaided)ứ ậ ế ựAwareness, aided M c nh n bi t có tr giúpứ ậ ế ợAwareness, unaided M c nh n bi t không tr giúpứ ậ ế ợAOR, agency-of-record Đ n v ki m soát k ho ch phát sóng truy n hìnhơ ị ể ế ạ ềAOR Report Báo cáo phát sóng truy n hình (cu i tháng) làm căn c đ i chi u h p đ ng ề ố ứ ố ế ợ ồphát sóng qu ng cáo.ả

  #2

Ch B nhéữ

B2B, B-to-B Business to Business, mô hình ti p th B2Bế ịB2C, B-to-C Business to Consumer, mô hình ti p th B2Cế ịBalance sheet B ng cân đ i tài chínhả ốBanner Băng rôn qu ng cáoảBanner ad Qu ng cáo băng rônảBanner, vertical C ph n qu ng cáoờ ướ ảBanner, virtual Banner o; banner nhìn nh th t trên sân bóng đá nh ng th c t ch nhìn ả ư ậ ư ự ế ỉth y trên màn nh TVấ ảBanner, web Banner trên trng webBarter Ph ng th c mua bán b ng trao đ i s n ph m(barter trade)ươ ứ ằ ổ ả ẩBase-point pricing Đ nh giá theo đi m đ n, theo đ a bànị ể ế ịBehaviour (behavior) Tâm lý, đ ng thái (ng i tiêu dùng)ộ ườBahaviour Change Strategy Chi n l c thay đ i hành viế ượ ổBehaviourial leadership Lãnh đ o theo tâm lýạBehaviourial marketing Ti p th theo tâm lý khách hàngế ị

Page 4: Từ Vựng trong Marketing và Brand

VĨNH DUY

[c] 0903 050 722[m] [email protected] Welcome to discuss

Behaviourial research Nghiên c u tâm lý khách hàngứBehaviourial segmentation Phân khúc tâm lý khách hàngBeliefs Lòng tinBelief evaluation Đánh gía lòng tinBelow-the-line D i ng ch, nhóm gi i pháp marketing d i ng ch, nh m đ n khách hàng ướ ạ ả ướ ạ ắ ếtrung gian, t o ra L c Đ yạ ự ẩBenefit L i ích, “s n ph m là m t t p h p các l i ích”ợ ả ẩ ộ ậ ợ ợBenefit segmentation Phân khúc theo l i íchợBenefits, rational L i ích lý tínhợBenefits, emotional L i ích c m tínhợ ảBenefits, functional L i ích ch c năngợ ứBid pricing Xác đ nh giá b ng đ u giáị ằ ấBidding Mua b ng đ u giáằ ấBidding price Giá đ a ra t i cu c đ u giáư ạ ộ ấBrand Th ng hi u, Nhãn hi uươ ệ ệG n đây t i Vi t Nam có khuynh h ng xem Trade-mark là nhãn hi u còn ầ ạ ệ ướ ệ Brand là th ng ươhi u. Theo tác gi ch a có m t t nào th t s chính xác mang đ y đ ý nghĩa c a Brand. V ệ ả ư ộ ừ ậ ự ầ ủ ủ ềnghĩa đen (word by word) thì Trade-mark có th đ c d ch là th ng hi u, tuy nhiên Trade-ể ượ ị ươ ệmark hi n đã đ c d ch và đang đ c s d ng v i ý nghĩa chính th c là “nhãn hi u hàng ệ ượ ị ượ ử ụ ớ ứ ệhóa” v m t pháp lý. H n n a t Th ng hi u cho ta c m nh n r ng h n Nhãn hi u, vì v y ề ặ ơ ữ ừ ươ ệ ả ậ ộ ơ ệ ậtrong nh ng năm g n đây quan đi m d ch t Brand là Th ng hi u đ c nhi u ng i ng ữ ầ ể ị ừ ươ ệ ượ ề ườ ủh k cá tác gi , và Trade-mark là Nhãn hi u.Đ d hình dung s khác bi t gi a Brand, ộ ể ả ệ ể ễ ự ệ ữProduct và Trade-mark, Product + Trade-mark < Brand Brand acceptability M c đ ch p nh n th ng hi uứ ộ ấ ậ ươ ệBrand advisor C v n th ng hi u ố ấ ươ ệBrand addiction (hi n t ng) ghi n th ng hi u, m t tr ng thái tâm lý cá nhân đ i v i ệ ượ ề ươ ệ ộ ạ ố ớth ng hi u mà mình yêu thích.ươ ệBrand alliance Liên minh th ng hi u, Liên danh th ng hi uươ ệ ươ ệBrand ambassador Đ i s th ng hi u, S gi Th ng hi uạ ứ ươ ệ ứ ả ươ ệBrand architecture Ki n trúc (c u trúc, c c u) th ng hi u, hình thành do s đa d ng c a ế ấ ơ ấ ươ ệ ự ạ ủnhu c u, d a trên nguyên lý c a phân khúc và đ nh v đa s n ph m, đa th ng hi u (multi-ầ ự ủ ị ị ả ẩ ươ ệbrand positioning).Brand assistant (v trí) Tr lý Th ng hi uị ợ ươ ệBrand association S liên k t th ng hi u ự ế ươ ệBrand attitude Thái đ th ng hi u, ho c Attitude toward Brandộ ươ ệ ặBrand audit Đánh giá (ki m toán) th ng hi uể ươ ệBrand audit process Quy trình đánh giá th ng hi uươ ệBrand audit methodology Ph ng pháp lu n đánh giá th ng hi u, làm c s cho đ nh giá ươ ậ ươ ệ ơ ở ịth ng hi u (brand valuation), xác l p chi n l c và gi i pháp c nh tranh th ng hi u.ươ ệ ậ ế ượ ả ạ ươ ệBrand awareness Nh n bi t th ng hi u (trong trí nh khách hàng)ậ ế ươ ệ ớBrand awareness index Ch s nh n bi t th ng hi uỉ ố ậ ế ươ ệBrand borrowing Cho m n (thuê) th ng hi uượ ươ ệBrand building Xây d ng th ng hi uự ươ ệBrand cannibalism S nu t l n nhau gi a các th ng hi u, hai th ng hi u có cùng m t ự ố ẫ ữ ươ ệ ươ ệ ộch ng lo i s n ph m, ho c cùng m t nhóm l i ích s n ph m, v i m c giá kh ng khác bi t sẽủ ạ ả ẩ ặ ộ ợ ả ẩ ớ ứ ố ệ d d n đ n hi n t ng nu t l n nhau.ễ ẫ ế ệ ượ ố ẫBrand category Nhóm th ng hi u (có cùng đ c đi m)ươ ệ ặ ểBrand character Tính cách Th ng hi u, xem th ng hi u nh m t cá nhân ươ ệ ươ ệ ư ộ (Brand Personification)

Page 5: Từ Vựng trong Marketing và Brand

VĨNH DUY

[c] 0903 050 722[m] [email protected] Welcome to discuss

Brand charisma Tính cách đ i hi p, Uy tín th ng hi uạ ệ ươ ệBrand choice S l a ch n th ng hi uự ự ọ ươ ệBrand citizenship Tính ch t công dân c a th ng hi uấ ủ ươ ệBrand cluster C c u th ng hi u, trong cùng m t công tyơ ấ ươ ệ ộ(xem thêm: Brand Portfolio)Brand concept Ý t ng Th ng hi u (phân bi t: Product Concept)ưở ươ ệ ệM t Concept luôn có ý nghĩa r ng h n m t Idea, trong ph ng pháp marketing m t concept ộ ộ ơ ộ ươ ộ(product, brand) có th bao hàm c nhóm gi i pháp kh thi ch không ch đ n thu n là m t ể ả ả ả ứ ỉ ơ ầ ộIdea (ý t ng).ưởBrand competition C nh tranh Th ng hi uạ ươ ệ“c nh tranh th ng hi u không ph i là s đ i đ u tr c di n mà là m t cu c đua song hành” ạ ươ ệ ả ự ố ầ ự ệ ộ ộVVQBrand communication Truy n thông Th ng hi u; Qu ng bá Th ng hi uề ươ ệ ả ươ ệBrand culture Văn hóa Th ng hi u; Trong tr ng h p Brand là Corporate thì ta có th g i ươ ệ ườ ợ ể ọlà Văn hóa Doanh nghi p.ệBrand deletion S xóa b th ng hi uự ỏ ươ ệBrand design Thi t k th ng hi uế ế ươ ệBrand desire Khát v ng (đ i v i) th ng hi u, s thèm mu n s h u m t th ng hi u (s nọ ố ớ ươ ệ ự ố ở ữ ộ ươ ệ ả ph m), do quá trình qu ng bá th ng hi u t o ra.ẩ ả ươ ệ ạBrand diagnosis Ph u hình nh th ng hi u, Ph ng pháp l i h i trong qu n tr th ng ẫ ả ươ ệ ươ ợ ạ ả ị ươhi u c p đ cao, trong các th ng hi u cao c p ho c th ng hi u c nh tranh cao.ệ ấ ộ ươ ệ ấ ặ ươ ệ ạBrand dilution S hòa l n (tính cách) th ng hi uự ẫ ươ ệBrand discipline K lu t th ng hi u, đi u làm nên tính nh t quán trong xây d ng th ng ỷ ậ ươ ệ ề ấ ự ươhi u, thông qua k lu t th c hành h th ng nh n di n th ng hi u.ệ ỷ ậ ự ệ ố ậ ệ ươ ệBrand DNA B gien th ng hi uộ ươ ệ(t ng t : brand genetic)ươ ựBrand economics Kinh t (h c) th ng hi uế ọ ươ ệBrand economy N n kinh t th ng hi u, m t trong nh ng khuynh h ng quan tr ng ề ế ươ ệ ộ ữ ướ ọtrong kinh t tri th c hay kinh t h u t b n.ế ứ ế ậ ư ảBrand ego Cái tôi th ng hi u (nhân cách hóa)ươ ệS kiêu ng o c a th ng hi u (thành công)ự ạ ủ ươ ệBrand endorsement S b o ch ng: s d ng m t th ng hi u đã n i ti ng đ b o ch ng ự ả ứ ử ụ ộ ươ ệ ổ ế ể ả ứcho m t th ng hi u khác m i hình thành. S b o đ m b ng th ng hi u.ộ ươ ệ ớ ự ả ả ằ ươ ệBrand equity Giá tr c t lõi th ng hi u; Giá tr n i t i Th ng hi u; (phân bi t v i Brand ị ố ươ ệ ị ộ ạ ươ ệ ệ ớvalue là giá tr do chúng ta đ nh ra nh m m c đích mua bán)ị ị ằ ụBrand essence Tinh túy Th ng hi u (tham kh o: BrandKey)ươ ệ ảBrand Executive Đi u hành Th ng hi u (ch c danh qu n tr )ề ươ ệ ứ ả ịBrand expansion Th ng hi u m r ng th tr ng (m r ng nhóm khách hàng m c tiêu)ươ ệ ở ộ ị ườ ở ộ ụnghi m tiêu dùng đ i v i m t th ng hi u.ệ ố ớ ộ ươ ệBrand exploitation strategy Chi n l c khai thác th ng hi uế ượ ươ ệBrand exposure S xu t hi n th ng hi u; S phô bày nhãn hi uự ấ ệ ươ ệ ư ệBrand extension Th ng hi u m r ng ngành hàng (ví d : Virgin Group)ươ ệ ở ộ ụBrand evaluation Đánh giá Th ng hi u (phân bi t: Brand valuation)ươ ệ ệBrand investment strategy Chi n l c đ u t th ng hi uế ượ ầ ư ươ ệBrand fan Ng i hâm m (th ng hi u)ườ ộ ươ ệBrand finance Tài chính th ng hi uươ ệBrand franchise Nh ng quy n th ng hi uượ ề ươ ệBrand genetics Gen h c v th ng hi u, ngành h c mô ph ng gen trong vi c gi i thích s ọ ề ươ ệ ọ ỏ ệ ả ựhình thành và ti n hóa c a th ng hi u (tham kh o: Origin of Brands c a Al Ries, m t khái ế ủ ươ ệ ả ủ ộni m t ng đ ng v i h c thuy t ti n hóa c a Darwin)ệ ươ ồ ớ ọ ế ế ủ

Page 6: Từ Vựng trong Marketing và Brand

VĨNH DUY

[c] 0903 050 722[m] [email protected] Welcome to discuss

Brand Guru H c gi (giáo sĩ) th ng hi u; Ng i có uy tín nh t trong m t c ng đ ng các ọ ả ươ ệ ườ ấ ộ ộ ồchuyên gia th ng hi u.ươ ệBrand guardianship S b o v th ng hi uự ả ệ ươ ệBrand heritage Di s n (truy n th ng) Th ng hi uả ề ố ươ ệBrand health S c kh e th ng hi uứ ỏ ươ ệBrand health monitoring Theo dõi s c kh e th ng hi uứ ỏ ươ ệBrand identity Nh n di n th ng hi uậ ệ ươ ệBrand identity attributes Các y u t c u thành h th ng nh n di nế ố ấ ệ ố ậ ệBrand idol Hình t ng th ng hi uượ ươ ệBrand images Hình nh th ng hi uả ươ ệBrand image attributes Các y u t (c u thành) hình nh th ng hi u; Thành t hình nh ế ố ấ ả ươ ệ ố ảth ng hi u.ươ ệBrand index Ch s th ng hi uỉ ố ươ ệBrand indifference S thi u trung thành, ng c v i brand loyaltyự ế ượ ớBrand intimacy S quen thân (v i) th ng hi u; đ nh cao c a m i quan h gi a m t khách ự ớ ươ ệ ỉ ủ ố ệ ữ ộhàng v i m t th ng hi uớ ộ ươ ệBrand Key Mô hình đ nh v th ng hi u c a Unileverị ị ươ ệ ủBrand kernel Lõi th ng hi u; S n ph m lõi (v i quan đi m c a chúng tôi, cho r ng lõi ươ ệ ả ẩ ớ ể ủ ằth ng hi u chính là s n ph m).ươ ệ ả ẩBrand leadership Tính cách lãnh d o, v th lãnh đ oạ ị ế ạBrand lease Cho thuê Nhãn hi uệBrand localization Đ a ph ng hóa th ng hi u, làm cho th ng hi u g n h n th tr ng ị ươ ươ ệ ươ ệ ầ ơ ị ườđ a ph ng, khách hàng đ a ph ng.ị ươ ị ươ(tham kh o chi n l c c a HSBC) ả ế ượ ủBrand loyalty Trung thành th ng hi uươ ệBrand Logic Mô hình brand audit Brand management Qu n tr th ng hi uả ị ươ ệBrand manuals C m nang th ng hi uẩ ươ ệBrand mark D u hi u nh n bi t th ng hi u, Nhãn hi u ấ ệ ậ ế ươ ệ ệBrand marketing Ti p th Th ng hi u (Lý thuy t Marketing hi n đ i)ế ị ươ ệ ế ệ ạBrand manager Nhà qu n tr Th ng hi u; Giám đ c th ng hi uả ị ươ ệ ố ươ ệBrand mascot Hình t ng bi u tr ng Ví d : Trâu vàng Sea Gamesượ ể ư ụBrand metaphor Phép n d th ng hi u Ví d : 5 fingers metaphor, s d ng 5 ngón tay đ ẩ ụ ươ ệ ụ ử ụ ểgiao ti p v i ng i xemế ớ ườBrand mindset Não tr ng th ng hi u; ng i suy nghĩ theo t duy l y th ng hi u làm ạ ươ ệ ườ ư ấ ươ ệtrung tâm.Brand mission S m nh Th ng hi u, g n gi ng v i khái ni m Corporate ứ ệ ươ ệ ầ ố ớ ệ Mission trong qu n tr tr c đây, nh ng trong đó xem tr ng vai trò ch th th ng hi u h n là vai trò c a ả ị ướ ư ọ ủ ể ươ ệ ơ ủch th doanh nghi p.ủ ể ệBrand monitoring Theo dõi (s c kh e, hình nh) th ng hi uứ ỏ ả ươ ệBrand monitoring index Ch s đo l ng th ng hi u, bao g m các nhóm: ch s nh n bi t ỉ ố ườ ươ ệ ồ ỉ ố ậ ế(awareness), ch s hình nh (image index), ch s phân ph i (distribution index), và ch s ỉ ố ả ỉ ố ố ỉ ốs d ng (usage).ử ụBrand name Nhãn hi u/ Tên hi uệ ệBrand naming process Quá trình, ph ng pháp đ t tên nhãn hi u, tên th ng hi u.ươ ặ ệ ươ ệBrand norms Chu n (giá tr , hình nh) Th ng hi uẩ ị ả ươ ệBrand oriented business/company Doanh nghi p đ nh h ng qu n tr theo th ng hi uệ ị ướ ả ị ươ ệBrand performance Di n bi n ho t đ ng th ng hi uễ ế ạ ộ ươ ệBrand personality Tính cách Th ng hi uươ ệBrand personification Nhân cách hóa th ng hi uươ ệ

Page 7: Từ Vựng trong Marketing và Brand

VĨNH DUY

[c] 0903 050 722[m] [email protected] Welcome to discuss

Brand philosophy Tri t lý Th ng hi uế ươ ệBrand plan K ho ch th ng hi uế ạ ươ ệBrand planning process Quy trình l p k ho ch th ng hi uậ ế ạ ươ ệBrand planning cycle Chu kỳ l p k ho ch th ng hi uậ ế ạ ươ ệBrand positioning Đ nh v th ng hi u, bao g m 4 nhóm gi i phápị ị ươ ệ ồ ả(phân bi t: product positioning)ệBrand postioning, strategic Đ nh v Chi n l cị ị ế ượBrand positioning, imagery Đ nh v Hình nhị ị ảBrand positioning models Các mô hình đ nh v hình nh th ng hi u ị ị ả ươ ệ(vd: BrandKey là mô hình đ nh v th ng hi u c a Unilever)ị ị ươ ệ ủBrand positioning methodology Ph ng pháp lu n đ nh v th ng hi uươ ậ ị ị ươ ệBrand portfolio T p h p th ng hi u, nhóm th ng hi uậ ợ ươ ệ ươ ệBrand portfolio management Qu n tr t p h p các th ng hi uả ị ậ ợ ươ ệBrand preference a thích nhãn hi uƯ ệBrand promise Cam k t (l i h a) th ng hi uế ờ ứ ươ ệBrand promotion Qu ng bá (xúc ti n) th ng hi uả ế ươ ệBrand relationship M i quan h v i th ng hi u, t ng ng v i tr i nghi m tiêu dùngố ệ ớ ươ ệ ươ ứ ớ ả ệBrand repositioning Tái đ nh v th ng hi uị ị ươ ệBrand responsibility Trách nhi m th ng hi u (đ i v i s n ph m, đ i v i xã h i), t ng ệ ươ ệ ố ớ ả ẩ ố ớ ộ ươđ ng v i khái ni m CSR (corporate social responsibility)ồ ớ ệBrand revitalization Tái sinh (h i sinh) th ng hi uồ ươ ệBrand royalty Ti n nh ng quy n th ng hi uề ượ ề ươ ệBrand share Th ph n th ng hi u; m c % nh n bi t gi a các th ng hi u c nh tranh ị ầ ươ ệ ứ ậ ế ữ ươ ệ ạ(phân bi t: Market share, Volume share)ệBrand signature Ch ký nhãn hi uữ ệBrand solution Gi i pháp th ng hi uả ươ ệBrand strategy Chi n l c th ng hi u: có hai nhóm, chi n l c đ nh v th ng hi u và ế ượ ươ ệ ế ượ ị ị ươ ệchi n l c hình nh th ng hi u.ế ượ ả ươ ệBrand strength S c m nh th ng hi uứ ạ ươ ệBrand stretch S kéo dãn th ng hi uự ươ ệBrand switching S thay đ i s thích th ng hi u; S chuy n quy t đ nh mua hàng t s n ự ổ ở ươ ệ ử ể ế ị ừ ảph m này sang s n ph m khác.ẩ ả ẩBrand symbol Hình t ng th ng hi u (bi u tr ng)ượ ươ ệ ể ưBrand tracking Theo dõi th ng hi u, thông qua b các ch s đo th ng hi u.ươ ệ ộ ỉ ố ươ ệ(t ng t : brand monitoring)ươ ựBrand value Giá th (th ng m i) th ng hi u (phân bi t: Brand equity)ị ươ ạ ươ ệ ệBrand valuation Đ nh giá th ng hi uị ươ ệBrand vision T m nhìn th ng hi uầ ươ ệBrand, international Th ng hi u qu c tươ ệ ố ếBrand, inter-local Th ng hi u liên đ a ph ng Vd: HSBC ươ ệ ị ươBrand, multi Đa nhãn hi u (đ nh v )ệ ị ịBrand, multi-local Th ng hi u đa đ a ph ngươ ệ ị ươBrand, global Th ng hi u toàn c uươ ệ ầBrand, regional Th ng hi u khu v c ươ ệ ựBranded product S n ph m có Th ng hi u; S n ph m có g n nhãn; Các nói chính xác h n ả ẩ ươ ệ ả ẩ ắ ơtrong tr ng h p này là ườ ợ Product with Trade-markBranding Xây d ng th ng hi u, Xúc ti n th ng hi u;ự ươ ệ ế ươ ệLàm th ng hi u; Trang trí nhãn hi uươ ệ ệBranding concept Ý t ng th ng hi u; Ý t ng hoàn ch nh v vi c hình thành và qu ng báưở ươ ệ ưở ỉ ề ệ ả th ng hi u.ươ ệ

Page 8: Từ Vựng trong Marketing và Brand

VĨNH DUY

[c] 0903 050 722[m] [email protected] Welcome to discuss

Branding, co- Ph i h p th ng hi u gi a hai ho c các th ng hi u đ ng m c, có cùng hình ố ợ ươ ệ ữ ặ ươ ệ ồ ứnh hay nhóm khách hàng m c tiêu.ả ụ

Branding, shared Gi ng nh co-brandingố ưBran ding, emotional Xây d ng th ng hi u theo c m xúcự ươ ệ ả(Lý thuy t c a Marc Gobé)ế ủBranding, online Xây d ng th ng hi u trên internetự ươ ệBranding opportunity C h i xây d ng th ng hi uơ ộ ự ươ ệBranding process Quy trình qu ng bá th ng hi uả ươ ệBranding, viral Xây d ng th ng hi u theo nguyên lý virut; Xây d ng th ng hi u trong ự ươ ệ ự ươ ệmôi tr ng internet (online branding)ườBreak-even analysis Phân tích hoà v nốBreak-even point Đi m hoà v nể ốBrief B ng mô t công vi c sáng t o; B ng giao vi c; B ng tóm t c nhi m v sáng t o. Brief ả ả ệ ạ ả ệ ả ắ ệ ụ ạcòn là c s cho vi c đánh giá sáng t o.ơ ở ệ ạBriefing meeting Bu i h p giao vi c; H p mô t yêu c u sáng t oổ ọ ệ ọ ả ầ ạBriefing process Quy trình mô t sáng t o; Quy trình sáng t oả ạ ạBriefing skill Kỹ năng giao vi c; Kỹ năng truy n đ t ý t ngệ ề ạ ưởBriefing, Press H p báoọBrowser Ng i l t web đ mua s m; Ng i truy c p; Khách hàng internetườ ướ ể ắ ườ ậBrowsing Hàng vi l t web xem hàngướBuyer Ng i muaườBuying behaviour Đ ng thái ra quy t đ nh muaộ ế ịBuying power Năng l c mua, năng l c th ng l ng giá muự ự ươ ượBy-product pricing Đ nh giá s n ph m th c pị ả ẩ ứ ấ

  #3

T V ng trong Brand & Marketingừ ự

Capable Có kh năngả

Capability Kh năng làm vi cả ệ

Cannibalism Hi n t ng nu t l n nhau c a các th ng hi u trong cùng m t nhóm s n ph mệ ượ ố ẫ ủ ươ ệ ộ ả ẩ

Cannibalization S ăn th t th ng hi uự ị ươ ệ

Page 9: Từ Vựng trong Marketing và Brand

VĨNH DUY

[c] 0903 050 722[m] [email protected] Welcome to discuss

Capitalism Ch nghĩa T b nủ ư ả

Capitalization T b n hóaư ả

Capitalism, post H u T b nậ ư ả

Captive-product pricing Đ nh giá s n ph m b t bu cị ả ẩ ắ ộ

Cash discount Gi m giá vì tr ti n m tả ả ề ặ

Cash rebate Phi u gi m giá, Kho n ti n l u ký c a đ i lýế ả ả ề ư ủ ạ(retain-rebate)Cash-and-carry Ph ng th c tr ti n m t và t nh n hàngươ ứ ả ề ặ ự ậ(Metro cash-and-carry)

Catalog retailing Bán l b ng catalogẻ ằCatalog showroom Phòng tr ng bày catalog s n ph m ư ả ẩ

Category Nhóm s n ph mả ẩCategory management Qu n lý nhóm s n ph mả ả ẩ

Categorization S phân nhómự

Cause positioning Đ nh v nguyên nhânị ị

Celebrity Ng i n i ti ngườ ổ ế

Centralism Thuy t t p trung hóaế ậCentralize T p trung hóaậ

Centralized brand strategy Chi n l c th ng hi u t p trung; S t p trung v c c u t ế ượ ươ ệ ậ ự ậ ề ơ ấ ổch c và ngu n l c xây d ng th ng hi uứ ồ ự ự ươ ệ

Centrist S ôn hòa, Thuy t ôn hòaự ế

Ceremory Nghi l , Nghi th cễ ứCeremonial event S ki n theo l i nghi l , theo l i long tr ngự ệ ố ễ ố ọCeremonious brand Th ng hi u ki u cách, phong cách long tr ngươ ệ ể ọ

Certificate Ch ng ch , S ch ng nh nứ ỉ ự ứ ậCertificating brand Th ng hi u ch ng nh n (vd: iso 9001)ươ ệ ứ ậCertification S ch ng nh n, c p ch ng chự ứ ậ ấ ứ ỉCertification company Công ty cung c p ch ng nh n, ch ng chấ ứ ậ ứ ỉ

Certifying S xác nh n, hành đ ng xác nh nự ậ ộ ậ

CH, Companion of Honour H i viên danh dộ ự

Chain letter Th dây chuy n, th g i và yêu c u ng i nh n ph i g i ti p cho nhi u ng i ư ề ư ử ầ ườ ậ ả ử ế ề ườkhác, m t ph ng th c lan truy n thông tin nhanh chóng.ộ ươ ứ ề

Page 10: Từ Vựng trong Marketing và Brand

VĨNH DUY

[c] 0903 050 722[m] [email protected] Welcome to discuss

Chain reaction Ph n ng dây chuy nả ứ ề

Chain-stores Chu i c a hàngỗ ử

Chair Ch c ch t ch, Ch t ch (c ông hay bà)ứ ủ ị ủ ị ả(she is the chair of the committee)

Chairman, Chairwoman Ch t chủ ịChairperson Ch t chủ ị

Chance C h i, S may m nơ ộ ự ắ

Change S thay đ iự ổChange management Qu n tr trong s thay đ i, Qu n tr c h iả ị ự ổ ả ị ơ ộ

Channel Kênh

Channel, distribution Kênh phân ph iốChannel, media (medium) Kênh truy n thôngềChannel, TV Kênh truy n hìnhềChannel, thematic Kênh truy n hình ch đ (vd: MTV, Discovery)ề ủ ề

Channel level C p kênhấChannel management Qu n tr kênh phân ph iả ị ố

Channel scheduling L p trình phát sóng truy n hìnhậ ề

Characteristic Tính cách (th ng hi u)ươ ệ

Choice S ch n l aự ọ ựChoice criteria Ph m vi c s ch n l aạ ơ ở ọ ự

Click-through Click thành công vào trang webClick-through-rate, CTR T l click thành công vào trang webỷ ệ

Code of ethics Quy đ nh đ o đ c ngh nghi pị ạ ứ ề ệCode of marketing ethics Quy đ nh đ o đ c marketingị ạ ứ

Cognition S hi u bi t qua suy lu n và kinh nghi m ự ể ế ậ ệCognitive Hi u bi t b ng suy lu n, lu n lý, logicể ế ằ ậ ậCognitive behaviour Đ ng thái tâm lý qua suy lu n và kinh nghi m (thiên v lý tính); căn ộ ậ ệ ềnguyên c a lý tính (rational)ủ(phân bi t: affect behaviour t c đ ng thái tâm lý qua nh h ng, tr ng thái tình c m, t c cănệ ứ ộ ả ưở ạ ả ứ nguyên c a emotional)ủ

Collaboration S c ng tác; S h p tácự ộ ự ợ

Colleague B n đ ng nghi p (peer)ạ ồ ệ

Page 11: Từ Vựng trong Marketing và Brand

VĨNH DUY

[c] 0903 050 722[m] [email protected] Welcome to discuss

Communication channel Kênh truy n thôngề

Comparative advertising Phép qu ng cáo so sánhả

Compatible T ng thíchươCompatibility M c đ t ng thíchứ ộ ươ

Competition S c nh tranhự ạCompetition-oriented pricing Đ nh giá theo đ i th c nh tranhị ố ủ ạ

Competition, brand S c nh tranh th ng hi u (là cu c đua song hành, không ph i là cu c ự ạ ươ ệ ộ ả ộđ i đ u tr c di n)ố ầ ự ệ

Competition, healthy S c nh tranh lành m nhự ạ ạCompetition, laws of Lu t v c nh tranhậ ề ạCompetition, opinion of Quan đi m c nh tranh (quan đi m c nh tranh là s đ i đ u hay là ể ạ ể ạ ự ố ầcu c ch y đua th thao)ộ ạ ể

Competition strategy Chi n l c c nh tranhế ượ ạ

Competitive advantage L i th c nh tranhợ ế ạCompetitive environment Môi tr ng c nh tranhườ ạCompetitive factors Các y u t c nh tranhế ố ạCompetitive reaction Ph n ng c nh tranhả ứ ạCompetitive tactic Đ i sách c nh tranhố ạCompetitive influences Các nh h ng c nh tranhả ưở ạ

Competence Năng l c qu n tr ; Năng l c cá nhânự ả ị ựCompetency M c năng l c th c tứ ự ự ế

Competitiveness M c đ c nh tranh; Năng l c c nh tranhứ ộ ạ ự ạ

Competitor Đ i th c nh tranhố ủ ạCompetitor’s behaviour Đ ng thái c a đ i th c nh tranhộ ủ ố ủ ạ

Competitor positioning Đ nh v theo đ i thị ị ố ủ

Complete market segmentation Phân khúc t ng th th tr ngổ ể ị ườ

Concentration strategy Chi n l c t p trung năng l cế ượ ậ ự

Concept, brand/product ý t ng th ng hi u/ s n ph mưở ươ ệ ả ẩConcept car Xe h i ch đơ ủ ềConcept, marketing ý t ng ti p thưở ế ị

Conceptualist Nhà sáng t o; Ng i sáng t o theo quan đi m tr ng concept (có th khác v i ạ ườ ạ ể ọ ể ớm t creative director).ộ

Conceptualize Ý t ng hóa, khái quát hóaưở

Page 12: Từ Vựng trong Marketing và Brand

VĨNH DUY

[c] 0903 050 722[m] [email protected] Welcome to discuss

Conflict S mâu thu nự ẫConflict of interests Mâu thu n quy n l iẫ ề ợ

Confucius Kh ng tổ ửConfucius Theory of Leadership Thuy t lãnh đ o theo Kh ng Tế ạ ổ ử

Conglomerate T p đoàn đa ngành (vd: Unilever)ậ

Consideration set T p y u t xem xét (khi mua hàng)ậ ế ố

Consumer Ng i tiêu dùngườConsumer acculteration Quá trình thích nghi trong môi tr ng mua s m m i ườ ắ ớConsumer behaviour Tâm lý ng i tiêu dùngườ

Consumer goods Hàng tiêu dùng (FMCG: fast moving consumer goods)

Consumer insights Thâm nh p; Th u hi u ng i tiêu dùngậ ấ ể ườConsumer marketing Ti p th (nh m đ n) ng i tiêu dùngế ị ắ ế ườConsumer perception Quan ni m c a khách hàng (ng i tiêu dùng)ệ ủ ườ

Consumer promotion Khuy n mãi tiêu dùngế

Consumer spending pattern Mô hình kh o sát chi tiêu c a khách hàngả ủ

Consumption M c tiêu thứ ụConsumption forecast D báo m c tiêu thự ứ ụConsumption peak Cao đi m tiêu th ; Mùa mua s m cao đi mể ụ ắ ểConsumption per-capita M c tiêu th bình quân trên đ u ng iứ ụ ầ ườ

Contemporary ng đ i, Tính ch t đ ng đ i, Đ ng th iươ ạ ấ ươ ạ ươ ờContemporary arts Ngh thu t đ ng đ iệ ậ ươ ạContemporary music Âm nh c đ ng đ iạ ươ ạContemporary people Ng i đ ng th iườ ươ ờContemporary trend Xu h ng đ ng đ iướ ươ ạ

Convenience product S n ph m ti n l iả ẩ ệ ợConvenience store C a hàng ti n l iử ệ ợ

Copyright B n quy nả ề

Core strength S c m nh c t lõiứ ạ ốCore brand value Giá tr c t lõi th ng hi uị ố ươ ệCore product S n ph m c t lõiả ẩ ốCore of product Lõi c a s n ph mủ ả ẩCore function Ch c năng c t lõiứ ốCore values Giá tr c b nị ơ ả

Corporate Doanh nghi p, Công tyệ

Page 13: Từ Vựng trong Marketing và Brand

VĨNH DUY

[c] 0903 050 722[m] [email protected] Welcome to discuss

Corporate behaviour Tâm lý doanh nghi pệCorporate brand Th ng hi u Công tyươ ệCorporate culture Văn hóa doanh nghi pệCorporate identity Nh n di n (th ng hi u) doanh nghi pậ ệ ươ ệ ệCorporate mission S m nh doanh nghi pứ ệ ệ

Corporate PR PR c p đ công tyấ ộ(Phân bi t: Brand PR, Trade PR, Press PR)ệCSR Corporate Social ResponsibilityTrách nhi m xã h i c a doanh nghi p, m t cách nhìn sâu s c h n c a PR.ệ ộ ủ ệ ộ ắ ơ ủ

Corporate vision T m nhìn Doanh nghi pầ ệ

Corrective advertising Qu ng cáo đi u ch nh hành vi sai l chả ề ỉ ệ

Cost Chi PhíCost-per-thousand, CPM Chi phí trên m i 1000 khán giỗ ảCost-per-click Chi phí cho m t l n clickộ ầCost-oriented pricing Đ nh giá theo chi phíịCost-plus pricing Đ nh giá chi phí và c ng thêmị ộ

Cost reducing solution Gi i pháp gi m chiả ả

Country Brand Th ng hi u Qu c giaươ ệ ố(phân bi t: national brand, th ng hi u c p đ qu c gia)ệ ươ ệ ấ ộ ốCountry Brand Strategy Chi n l c th ng hi u qu c giaế ượ ươ ệ ố

Country Marketing Ti p th Qu c giaế ị ố

Counter Marketing Strategy Chi n l c (marketing) ph n côngế ượ ả

Coverage M c đ bao ph (kênh phân ph i), th ng đ c tính b ng % s l ng đi m bán ứ ộ ủ ố ườ ượ ằ ố ượ ểtrên t ng s đi m bán có s n trên th tr ng khu v cổ ố ể ẵ ị ườ ựCoverage, media Ch s Đ bao ph truy n thôngỉ ố ộ ủ ề

Co-branding H p tác song hành th ng hi u ợ ươ ệCo-promotion Khuy n mãi ph i h p, Đ ng khuy n mãiế ố ợ ồ ế

Credential presentation Bài thuy t trình v năng l c công tyế ề ự

Credibility S tín nhi m, M c đ tín nhi mự ệ ứ ộ ệ

Credit limits H n m c tín d ng (cho nhà phân ph i), bao g m c l ng tín d ng và th i h n ạ ứ ụ ố ồ ả ượ ụ ờ ạtr ch m.ả ậ

Crisis management Qu n tr r i ro (PR)ả ị ủ

Cross elasticity Co giãn (c a c u) chéo (v i s n ph m thay th hay b sung)ủ ầ ớ ả ẩ ế ổ

Cross-culture Liên văn hóa; Đa văn hóa

Page 14: Từ Vựng trong Marketing và Brand

VĨNH DUY

[c] 0903 050 722[m] [email protected] Welcome to discuss

Cross-culture communication Truy n thông liên văn hóaềCross-culture management Qu n tr liên văn hóa ả ịCross-culture marketing Ti p th trong môi tr ng liên văn hóaế ị ườCross-culture research Nghiên c u đa văn hóaứ

Culture Văn hóa

Culture, Coroporate Văn hóa Doanh nghi pệCulture, Brand Văn hóa Th ng hi uươ ệCulture, Business Văn hóa Kinh doanh, Văn minh Th ng m iươ ạCulture, norms of B chu n các giá tr văn hóaộ ẩ ị

Cumulative discount Chi t kh u tích h p s n l ng (doanh s )ế ấ ợ ả ượ ốCumulative volume S n l ng tích gópả ượCumulative volume promotion Khuy n mãi trên s n l ng bán tích góp; Khuy n mãi trên ế ả ượ ếdoanh s tích góp.ố

Customer Khách hàng (Phân bi t: Consumer)ệ

Customer behaviour Tâm lý khách hàngCustomer Relationship Management CRM, qu n tr quan h khách hàngả ị ệCustomer service D ch v khách hàngị ụ

Customer-led marketing Ti p th đ nh h ng khách hàngế ị ị ướ

Customer-segment pricing Đ nh giá theo phân khúc khách hàngị

Customization S cá nhân hóaựCustomization marketing Ti p th cá nhân hóa t ng khách hàng, th ng áp d ng cho nh ng ế ị ừ ườ ụ ữphân khúc th tr ng cao c p.ị ườ ấ

Customized brand Th ng hi u cá nhân hóaươ ệCustomized product S n ph m cá nhân hóaả ẩ

Cycle planning L p k ho ch theo chu kỳậ ế ạCycle, brand planning Chu kỳ k ho ch th ng hi uế ạ ươ ệCycle, product life Vòng đ i s n ph mờ ả ẩ

CRM Customer Relationship ManagementH th ng Qu n tr Quan h khách hàngệ ố ả ị ệ

CEO Chief Executive OfficerCFO Chief Finance OfficerCMO Chief Marketing OfficerCBO Chief Brand OfficerCIO Chief Information OfficerCOO Chief Operation Officer

Page 15: Từ Vựng trong Marketing và Brand

VĨNH DUY

[c] 0903 050 722[m] [email protected] Welcome to discuss

  #4

T V ng trong Marketing & Brandừ ự

Data, market D li u th tr ngữ ệ ị ườ

Data, primary S li u s c pố ệ ơ ấ

Database C s d li uơ ở ữ ệDatabase, customer C s d li u khách hàngơ ở ữ ệ

Deadline Th i h n; h n chót th c hi n công vi cờ ạ ạ ự ệ ệ

Deadpoint H n chót; h n đ nhạ ạ ị

Dealer Nhà buôn, Nhà kinh doanh, Nhà phân ph iốNg i phân ph i trung gian gi a distributor và các retailerườ ố ữDealer, authorized Nhà phân ph i y quy nố ủ ềDealer convention H i ngh khách hàngộ ị

Decentralized Phi t p trung (chi n l c, mô hình)ậ ế ượ

Decider Cu c quy t đ u, c nh tranhộ ế ấ ạDecision maker Ng i ra quy t đ nhườ ế ị

Declined stage Giai đo n thu h p (th tr ng)ạ ẹ ị ườDeclined market Th tr ng b thu h p; Th tr ng trong giai đo n n n kinh t g p kh ng ị ườ ị ẹ ị ườ ạ ề ế ặ ủho ng.ả

Defensive advertising Qu ng cáo phòng vả ệDefensive marketing strategy Chi n l c marketing phòng vế ượ ệ

Demand L ng c u (nhu c u rõ ràng)ượ ầ ầDemand curve Đ ng cong di n bi n l ng c u (theo bi n đ i giá)ườ ễ ế ượ ầ ế ổDemand elasticity Co giãn c a c uủ ầDemand-oriented pricing Đ nh giá theo l ng c uị ượ ầ

Demanding Tính cách tham lam (không có d ng ý x u); Tính cách luôn luôn đòi h i.ụ ấ ỏ

Demographic environment Môi tr ng nhân kh u h cườ ẩ ọ

Page 16: Từ Vựng trong Marketing và Brand

VĨNH DUY

[c] 0903 050 722[m] [email protected] Welcome to discuss

Demographic factors Y u t nhân kh u h cế ố ẩ ọDemographic segmentation Phân khúc nhân kh u h cẩ ọ

Department store Trung tâm mua s m cao c p, trong đó hàng hóa đ c s p s p theo t ng ắ ấ ượ ắ ế ừnhãn hi u. ệ(phân bi t v i: Supermarket, hàng hóa s p theo ch ng lo i)ệ ớ ắ ủ ạ

Derivative Y u t ph , phát sinhế ố ụ

Derived demand L ng c u phượ ầ ụ

Destination branding Xây d ng th ng hi u đ a ph ngự ươ ệ ị ươXây d ng th ng hi u nh m đ n khách hàngự ươ ệ ắ ế

Destination naming Đ t tên theo đích đ n (ph ng pháp c a Interbrand)ặ ế ươ ủ

Devil’s advocate Ng i k ch li t ph n đ i; Ng i có tâm đ a x u;ườ ị ệ ả ố ườ ị ấNg i đ i nón đen (the 6 thinking hats, Dr. Edward de Bono)ườ ộ

Diffusion process Quá trình thâm nh p s n ph m m i vào c ng đ ngậ ả ẩ ớ ộ ồ

Direct costs Chi phí tr c ti pự ếDirect distribution channel Kênh phân ph i tr c ti pố ự ếDirect marketing Ti p th tr c ti pế ị ự ếDirect sales Bán hàng tr c ti p (không thông qua nhà phân ph i)ự ế ố

Discount Gi m giá; Chi t kh u cho nhà phân ph iả ế ấ ốDiscount competition C nh tranh chi t kh uạ ế ấDiscount scheme Ch ng trình chi t kh u cho đ i lý, nhà phân ph i.ươ ế ấ ạ ốDiscount store C a hàng gi m giá; C a hàng t ph c vử ả ử ự ụ ụ

Discretionary income Thu nh p sau chi dùngậ

Discriminatory pricing Đ nh giá phân bi tị ệ

Disposable income Thu nh p sau thu ; Thu nh p chi dùng đ cậ ế ậ ượ

Dissatisfaction S không th a mãnự ỏ

Dissociative group Nhóm tách bi tệ

Distribution availability Tính s n có c a h th ng phân ph iẵ ủ ệ ố ốDistribution channel Kênh phân ph iốDistribution coverage Đ ph c a h th ng phân ph iộ ủ ủ ệ ố ốDistribution network M ng l i phân ph iạ ướ ốDistribution, exclusive Phân ph i đ c quy nố ộ ềDistribution, multi-channel Chi n l c phân ph i đa kênhế ượ ố

Distributor Nhà phân ph iốDistributor’s brand Th ng hi u thu c nhà phân ph i (dealer’s brand)ươ ệ ộ ố

Page 17: Từ Vựng trong Marketing và Brand

VĨNH DUY

[c] 0903 050 722[m] [email protected] Welcome to discuss

(Phân bi t: manufacturer’s brand th ng hi u thu c nhà s n xu t)ệ ươ ệ ộ ả ấDistributor, authorized Nhà phân ph i đ c y quy n; Nhà phân ph i chính th c ố ượ ủ ề ố ứDistributor, exclusive Nhà phân ph i đ c quy nố ộ ề

Division Phân nhánh; Phòng ban

Documentary film Phim tài li uệ

Door-to-door channel Kênh phân ph i t n nhàố ậDoor-to-door delivery Giao hàng t n n iậ ơDoor-to-door sales Bán hàng đ n t n nhàế ậDoor-to-door service D ch v t n nhàị ụ ậ

Down trend Xu h ng th tr ng đi xu ngướ ị ườ ố

Down-to-earth Tính cách bình dân, hòa đ ngồPhong cách g n gũi v i xã h iầ ớ ộ

Dumping S phá giáự

Duo Song th (duo objects)ểDuo brands Th ng hi u song l p; C p th ng hi u có ph n l n tính cách gi ng nhau, b ươ ệ ậ ặ ươ ệ ầ ớ ố ổsung và liên đ i l n nhau.ớ ẫ

Duopoly Tình tr ng th tr ng do hai công ty lũng đo n, hay có s thông đ ng gi a hai công ạ ị ườ ạ ự ồ ữty đ c chi m th tr ng. (hi n t ng Coca-Cola và Pepsi t i m t s th tr ng).ộ ế ị ườ ệ ượ ạ ộ ố ị ườ

Dutch auction Đ u giá ki u Hà Lanấ ể

Dynamic brand Th ng hi u năng đ ngươ ệ ộ

E

Earl Bá t c ướ

E-commerce Th ng m i đi n tươ ạ ệ ử

ERP- enterprise resource planning Ph n m m qu n lý kinh doanh; H th ng vi tính hóa qu nầ ề ả ệ ố ả tr ngu n l cị ồ ự

Ecology Ngành môi tr ngườEco-Lifestyle Phong cách thân thi n v i môi tr ngệ ớ ườ

Early adopter Nhóm (khách hàng) thích nghi nhanh

Economic environment Y u t (môi tr ng) kinh tế ố ườ ế

Editor Biên t p viênậEditor-in-chief T ng biên t p ổ ậ

Page 18: Từ Vựng trong Marketing và Brand

VĨNH DUY

[c] 0903 050 722[m] [email protected] Welcome to discuss

Editing, film D ng phimựEditing studio Phòng d ng phim, Studio làm h u kỳự ậ

Ego Cái tôi cá nhân, s t kiêuự ự

Egonomics Kinh t cá nhân hóaế

Elasticity, price Đ co giãn giáộ

Electronic data D li u vi tính hóaữ ệElectronic report Báo cáo vi tính hóa (t đ ng c p nh t)ự ộ ậ ậ

Emblem Hình ch m kh c; M u bi u t ngạ ắ ẫ ể ượEmboss Hình ch m n i, Hình d p n iạ ổ ậ ổEmbroidery V t thêu, M u thêuậ ẫEmerging market Th tr ng m i n i; Th tr ng m i phát tri nị ườ ớ ổ ị ườ ớ ể

Emoticon M t chu i ký t nhìn gi ng m t tr ng thái c m xúc ộ ỗ ự ố ộ ạ ả(ghép ch : Emotion + Icon)ữ

Emotion Tình c m, C m xúcả ả

Emotional benefits Nhóm l i ích c m tính (s n ph m)ợ ả ả ẩEmotional branding Xây d ng th ng hi u theo c m xúcự ươ ệ ả(Marc Gobe)Emotional values Nhóm giá tr c m tính (th ng hi u)ị ả ươ ệEmotionalist Ng i đa c mườ ảEmotionless D ng d ng; Vô c mử ư ảEmotive Xúc đ ng; Xúc c mộ ả

Empiricism Ch nghĩa kinh nghi mủ ệEmpiricist Ng i theo ch nghĩa kinh nghi mườ ủ ệ

Empowerment S trao quy nự ềEmpressement S v n vã, Nhi t tình thái quáự ồ ệ

Emulation S thi đuaựEmulative spirit Tinh th n thi đuaầEmulator Ng i thi đua (khác v i: Competitor)ườ ớEmulous Khát khao, ham mu nố

End-benefits L i ích sau cùngợEnd-buyer Ng i mua sau cùngườEnd-user Ng i s d ng cu i cùng, khách hàng cu i cùngườ ử ụ ố ố

Endorsed branding Xây d ng th ng hi u b ng b o ch ngự ươ ệ ằ ả ứEndorsement S b o ch ng th ng hi u; S b i thự ả ứ ươ ệ ự ố ự

Endorser brand Th ng hi u b i th ươ ệ ố ựEndorsee brand Th ng hi u đ c b i thươ ệ ượ ố ự

Page 19: Từ Vựng trong Marketing và Brand

VĨNH DUY

[c] 0903 050 722[m] [email protected] Welcome to discuss

Endowment S hi n t ng, S cho t ngự ế ặ ự ặ

Enquiry (Inquiry) Th mua hàng; Th yêu c u mua hàngư ư ầ

Entertainment Industry Ngành công nghi p gi i tríệ ả

Entrepreneur Nhà doanh nghi pệEntrepreneurship Tinh th n doanh nhân; Tinh th n kh i nghi pầ ầ ở ệ

Episode Đo n phim; Phân đo n; T p phim; K ch b nạ ạ ậ ị ả

Equality positioning Đ nh v cân b ng; Đ nh v song đ iị ị ằ ị ị ố

Ergonomics Khoa nghiên c u v lao đ ng; Ngành lao đ ngứ ề ộ ộ

Escudo Logo, Đ ng ti nồ ề

Esprit de corps Tinh th n đ ng đ iầ ồ ộ

Esse B n ch t, c t lõiả ấ ốEssence Tinh túy (th ng hi u)ươ ệEssential Căn b n; Tinh ch tả ấ

Established Đã đ c kh ng đ nh; Ng i có đ a v ; Th ng hi u có uy tínượ ẳ ị ườ ị ị ươ ệ

Esteem S kính tr ngự ọEsteemed need Nhu c u đ c tôn tr ngầ ượ ọ(Thuy t Nhu c u, A. Maslow)ế ầ

Estimate, cost B ng báo giá; c tính chi phíả Ướ

Ethic, marketing Đ o đ c marketingạ ứEthical influences Các nh h ng đ o đ cả ưở ạ ứ

Evaluation of alternatives Đánh giá ph ng ánươEvaluation, concept Đánh giá ý t ngưởEvaluation, creative Đánh giá sáng t oạ

Evolutionary positioning Đ nh v cách tânị ị

Exchange Trao đ i, s giao l u văn hóa, trao đ i hàng hóaổ ự ư ổExchange, trends of Nh ng Xu h ng v giao l u, trao đ i, mua bánữ ướ ề ư ổ

Exchangeable Tính ch t trao đ i đ c, Có th trao đ iấ ổ ượ ể ổ

Exclusive distribution Phân ph i đ c quy nố ộ ềExclusive contract H p đ ng đ c quy nợ ồ ộ ềExclusive advertising agency Đ i lý d ch v qu ng cáo đ c quy nạ ị ụ ả ộ ề

Page 20: Từ Vựng trong Marketing và Brand

VĨNH DUY

[c] 0903 050 722[m] [email protected] Welcome to discuss

Expertise Kỹ năng; Chuyên môn

Exposure, brand S phô bày nhãn hi uự ệE-commerce Th ng m i đi n tươ ạ ệ ư

  #5

F

Fabricated story Chuy n b a đ t; ệ ị ặFabrication D ng chuy n b a đ tự ệ ị ặ

Face value Giá tr danh nghĩa; M nh giá ị ệFaceless Vô danh; Không có cá tính

Facility Ph ng ti n làm vi c; Trang b ươ ệ ệ ị

Fact S ki nự ệFacts & Figures S ki n và D li u; Thông tin đ y đự ệ ữ ệ ầ ủ

Factor Nhân t ; y u tố ế ốFactor, Strategic Nhân t chi n l cố ế ượ

Factory Nhà máyFactory ship Tàu đánh cá kiêm ch bi nế ếFactum B ng trình bày s ki nả ự ệ

Fade in; fade out Đ a âm thanh d n vào; Gi m d n âm thanh đ k t thúc m t đo n nh c, ư ầ ả ầ ể ế ộ ạ ạđo n phim…ạFadeless Không phai m ; Không phai nhòa (m t n t ng hình nh)ờ ộ ấ ượ ả

Failure S th t b i; M t s c g ng không thànhự ấ ạ ộ ự ố ắ

Fair H i ch ; Ch phiênộ ợ ợ

Page 21: Từ Vựng trong Marketing và Brand

VĨNH DUY

[c] 0903 050 722[m] [email protected] Welcome to discuss

Fair Trade Th ng m i công b ng; Phong trào b o v các n c nghèo trong th ng m i ươ ạ ằ ả ệ ướ ươ ạtoàn c uầ(vd: t ch c Oxfam)ổ ứFair-minded S không thiên v ; Tinh th n công b ng; Không thành ki nự ị ầ ằ ế

Fair-spoken Ăn nói nhã nh nặ

Fair copy B n chép s ch; B n th o đã s a hoàn ch nhả ạ ả ả ử ỉ

Fairy-land Ch n th n tiên; N i có c nh đ pố ầ ơ ả ẹFairy stream Su i tiênố

Fake product Hàng gi , hàng nháiảFaker Ng i bán hàng r ti n, Ng i bán hàng nháiườ ẻ ề ườ

False step M t b c đi sai l m; M t b c h t chânộ ướ ầ ộ ướ ụ

Fame S n i ti ng; Tên tu i; Danh v ngự ổ ế ổ ọFamed N i ti ngổ ế

Family brands Th ng hi u có quan h gia đình; Các th ng hi u trong cùng m t công ty.ươ ệ ệ ươ ệ ộFamily man Đàn ông thu c túyp vì gia đình; Phong cách đàn ông hi n lànhộ ềFamily tree Cây gia h , cây ph hệ ả ệ

Familiar Tính ch t quen thu cấ ộ

Famous S n i ti ngự ổ ếFamous brand Th ng hi u n i ti ngươ ệ ổ ế

Fan Ng i hâm mườ ộFanatic Ng i cu ng tín; S cu ng nhi tườ ồ ự ồ ệ

Fancier Ng i sành s i; Ng i sành đi uườ ỏ ườ ệFancier, flower Ng i sành hoaườ

Fanciless Không sành đi u; Không có tính sáng t oệ ạ

Fancy S c t ng t ng; S c sáng t oứ ưở ượ ứ ạFancy-bazaar Ch bán đ trang s c xa x ; C a hi u bán đ xa xợ ồ ứ ỉ ử ệ ồ ỉ

Fanfaronade S khoe khoang khoác lácự

Fantasia Khúc nh c tùy h ng; Khúc nh c phóng túngạ ứ ạFantasist Ng i sáng tác ng u h ngườ ẫ ứ

Fantoccini Trò múa r i; Con r iố ốFar-famed N i ti ng kh p n i; L ng danhổ ế ắ ơ ừ

Farcical Khôi hài, l b chố ị

Page 22: Từ Vựng trong Marketing và Brand

VĨNH DUY

[c] 0903 050 722[m] [email protected] Welcome to discuss

Fashionable H p th i; Đúng m tợ ờ ốFast moving consumer goods (FMCG) Hàng tiêu dùng nhanh; Ch ng lo i s n ph m hay m t ủ ạ ả ẩ ộth ng hi u s n ph m có s vòng luân chuy n nhanhươ ệ ả ẩ ố ểFast and furious Nhanh nh n và s ng đ ngẹ ố ộ

Fellow Thân h uữFellow brands Th ng hi u cùng pheươ ệFellowship S trao đ i chuyên gia; Trao đ i gi ng viên (nghiên c u sinh) gi a các tr ng đ i ự ổ ổ ả ứ ữ ườ ạh c.ọ

Festival L h i, ngày h iễ ộ ộFestivity marketing Ti p th ho t đ ng l h iế ị ạ ộ ễ ộ

Fiesta Festival (ti ng Tây Ban Nha)ếFiesta, Promotional Ngày h i khuy n mãiộ ế

First-in S xu t hi n đ u tiên chi m lĩnh th tr ngự ấ ệ ầ ế ị ườFirst-in strategy Chi n l c xu t hi n đ u tiên chi m lĩnh th tr ngế ượ ấ ệ ầ ế ị ườ(Al Ries & Jack Trout)

Finance Tài chínhFinance, Brand Tài chính th ng hi u (khái ni m c s khi hình thành “n n kinh t th ng ươ ệ ệ ơ ở ề ế ươhi u” brand economy)ệ

Financial analysis Phân tích tài chínhFinancial investment Đ u t tài chínhầ ưFinancial year Năm tài chínhFiscal year Năm tài chính

Fixed assets Tài s n c đ nhả ố ịFixed cost Chi phí c đ nhố ị

Focus group Ph ng pháp đ nh tính ph ng v n nhómươ ị ỏ ấFocus-group interview Ph ng v n nhóm theo ph ng pháp focus-groupỏ ấ ươ

Focus, strategy of Chi n l c t p trungế ượ ậ

Forces, (The 5 Forces) Mô hình 5 Th l c c a Micheal Porterế ự ủ(Suppliers; Customers; New Entrants; Sustitutes; và Competitors)

Forecast D báo th tr ngự ị ườForecast, volume D báo s n l ng bánự ả ượForecast, sales D báo doanh sự ố

Follower Ng i bám đuôi ườ (so sánh: market leader)Follower strategy Chi n l c ng i bám đuôiế ượ ườ

Foreign brand Th ng hi u n c ngoàiươ ệ ướForeign brand character Y u t tính cách ngo i lai, không ph i là tính cách c t lõi c a m t ế ố ạ ả ố ủ ộ

Page 23: Từ Vựng trong Marketing và Brand

VĨNH DUY

[c] 0903 050 722[m] [email protected] Welcome to discuss

th ng hi u.ươ ệ

Franchising Nh ng quy n (th ng hi u) ượ ề ươ ệChuy n nh ng đ c quy n ể ượ ặ ề

Frequency T n su t xu t hi n c a Qu ng cáo (TVC, Print Ad.)ầ ấ ấ ệ ủ ả(thu t ng media)ậ ữ

Full-service advertising contract H p đ ng qu ng cáo tr n gói (đ c quy n)ợ ồ ả ọ ộ ề

Functional benefits L i ích ch c năng (s n ph m)ợ ứ ả ẩFunctional discount Gi m giá ch c năngả ứFunctional extensions M r ng theo ch c năngở ộ ứFunky Tính ch t sành đi u (US)ấ ệ

G

Gap Kho ng tr ngả ốGap of demand Kho ng tr ng nhu c uả ố ầGap of perception Kho ng tr ng gi a th ng hi u và kỳ v ng c a khách hàngả ố ữ ươ ệ ọ ủ

Gatekeeper Ng i gác c a (trong hành vi mua)ườ ửNg i ki m soát quy trìnhườ ể(xem: Innovation Funnel)

Generation Th hế ệGeneration gap Kho ng tr ng gi a các th hả ố ữ ế ệ

Generic brand Th ng hi u thông d ng; Th ng hi u không cá tínhươ ệ ụ ươ ệ

Genre Th lo i (phim, k ch, ngh thu t)ể ạ ị ệ ậGent Quý ông

Geographic segmentation Phân khúc theo đ a lýịGeographic subculture Ti n văn háo theo vùng mi nề ề

Geographical mapping L p b n đ th tr ng theo đ a lýậ ả ồ ị ườ ịGeographical pricing Đ nh giá theo v trí đ a lýị ị ị

Geo VALS Ph ng pháp VALS theo đ a bànươ ị(xem: VALS)

Global marketing Ti p th toàn c uế ị ầGlobal brand Th ng hi u (c p đ ) toàn c uươ ệ ấ ộ ầVí d : Coca-Cola, NokiaụGlobal brand strategy Chi n l c th ng hi u toàn c uế ượ ươ ệ ầ

Globalization Toàn c u hóaầGlobalization, brand Toàn c u hóa Th ng hi uầ ươ ệ

Page 24: Từ Vựng trong Marketing và Brand

VĨNH DUY

[c] 0903 050 722[m] [email protected] Welcome to discuss

Go public C ph n hóa, Đ i chúng hóa doanh nghi p, ổ ầ ạ ệLên sàn ch ng khoánứ

Goal M c tiêu, m c đích ng n h nụ ụ ắ ạ

Going-rate pricing Đ nh giá theo giá th tr ngị ị ườ

Goliath K kh ng l (ph n di n) ẻ ổ ồ ả ệ(David and Goliath)

Grand prix Gi i th ng l nả ưở ớGrand slam Th ng l i; Gi i đ u l n (tennis)ắ ợ ả ấ ớGrandee Nhà quý t c (Espanol)ộGrandioso (âm nh c) hùng trángạ

Group interview Ph ng v n nhómỏ ấGroup, Focus Ph ng pháp Fous Group ph ng v n nhómươ ỏ ấtrong nghiên c u marketingứ

Grade Ph m ch t; Ph m c p; C p đ ch t l ng s n ph mẩ ấ ẩ ấ ấ ộ ấ ượ ả ẩ

Grade positioning Đ nh v theo ph m c p (theo chi u d c), t ng ng v i nh ng n c giá bán ị ị ẩ ấ ề ọ ươ ứ ớ ữ ấkhác nhau.

Graphic design Thi t k đ h aế ế ồ ọGraphology Thu t xem ch kýậ ữGrave image T ng ch m kh cượ ạ ắ

Great-hearted Tính cách đ i l ngạ ượ

Green-book, Green paper Sách xanh; D th o lu t đ nhân dân đóng gópự ả ậ ể

GDP, Gross Domestic Product T ng s n l ng qu c n iổ ả ượ ố ộGNP, Gross National Product T ng s n l ng qu c giaổ ả ượ ố

Group pricing Đ nh giá theo nhómị

GBM, global brand management Qu n tr th ng hi u toàn c uả ị ươ ệ ầ

Guerilla marketing Chi n thu t marketing du kíchế ậGuesstimate L p lu n c đoán, Suy đoánậ ậ ướ

Page 25: Từ Vựng trong Marketing và Brand

VĨNH DUY

[c] 0903 050 722[m] [email protected] Welcome to discuss

  #6

H

Habit Thói quen, T p quánậHabit, shopping Thói quen mua s mắHabit, media Thói quen truy n thông, thói quen xem truy n hình, báo chí, radio, internet, ề ềcinema… c a t ng nhóm đ i t ng m c tiêu khác nhau.ủ ừ ố ượ ụ

Head-liner Ngôi sao truy n thông; Ng i đ c qu ng cáo nhi uề ườ ượ ả ềHead office Văn phòng công ty; T ng hành dinh ổ

Heterogeneous market Th tr ng không đ ng nh t; Th tr ng h n t pị ườ ồ ấ ị ườ ỗ ạ(phân bi t: homogeneous market, th tr ng đ ng nh t)ệ ị ườ ồ ấHeuristics T p h p h u h n các đ ng thái ra quy t đ nh mua s m theo lu n lý và kinh ậ ợ ữ ạ ộ ế ị ắ ậnghi m, là t p h u h n c a “n u…thì…” khi ra quy t đ nh. ệ ậ ữ ạ ủ ế ế ị

High-end segment Phân khúc cao c pấ(t ng t : premium segment)ươ ựHigh-end market Th tr ng đ dùng cao c pị ườ ồ ấ

High-motivated sales-team Nhóm bán hàng có tinh th n c ng hi nầ ố ếHigh-profile customer Khách hàng th ng l uượ ưHigh-tech Công ngh caoệ

Hierarchy of needs Tháp Nhu C u (Abraham Maslow)ầHierarchy, Brand H th ng th b c th ng hi u, s n ph mệ ố ứ ậ ươ ệ ả ẩ

Hierarchy, 7P Marketing Mô hình 7P theo 3 n c qu n trấ ả ị

Hobby S thích cá nhânở

Holding company Công ty c ph nổ ầ

Hole in one Cú đánh gôn m t g y vào lộ ậ ỗHole-in-one prize Gi i th ng cho cú đánh m t g yả ưở ộ ậHole-in-one sponsor Th ng hi u tài tr cú đánh m t g y ươ ệ ợ ộ ậ

Home delivery Phân ph i t n nhàố ậHome entertainment Gi i trí t i nhàả ạ

Homebrew beer Bia làm t i nhà hàng, Bia t n uạ ự ấ

Page 26: Từ Vựng trong Marketing và Brand

VĨNH DUY

[c] 0903 050 722[m] [email protected] Welcome to discuss

Homemade branding Cách làm th ng hi u t túc; Amateurươ ệ ự

Homogeneous market Th tr ng đ ng nh tị ườ ồ ấHomogeneity S đ ng nh t (c a th tr ng, c a nhu c u)ự ồ ấ ủ ị ườ ủ ầ

Honourable Vinh dựHonourary chairman Ch t ch danh d ủ ị ự

Housewife Ng i n i trườ ộ ợHousewine R u vang do nhà làmượ

Horizontal conflict Mâu thu n hàng ngangẫ

Horizontal multi-brand Đa nhãn hi u theo chi u ngang, gi nguyên m c giá, t o ra nh ng ệ ề ữ ứ ạ ữki u s n ph m khác nhau. (xem: multi-brand)ể ả ẩ

Hybrid branding Mô hình th ng hi u song năng ươ ệHybrid car Xe h i ch y đi n và nhiên li u ơ ạ ệ ệ

Hyphothesis Gi thuy tả ế

I

Icon Ký hi u, Hình nh bi u tr ng, Th n t ngệ ả ể ư ầ ượIcon, brand Bi u tr ng th ng hi uể ư ươ ệIconic brand Th ng hi u bi u tr ngươ ệ ể ư

Ideal competitive condition Đi u ki n c nh tranh lý t ngề ệ ạ ưởIdeal competition environment Mô tr ng c nh tranh lý t ngườ ạ ưởIdeal market Th tr ng lý t ngị ườ ưở

Identity S nh n di n; y u t Nh n bi tự ậ ệ ế ố ậ ếIdentity, brand Nhân di n th ng hi u (brand identity system)ệ ươ ệIdentity, corporate Nh n di n th ng hi u công tyậ ệ ươ ệ

Idol Hình t ng, Th n t ngượ ầ ượIdol, brand Hình t ng th ng hi uượ ươ ệ

Illustration Minh h aọ

Image attributes Các y u t hình nhế ố ảImage, brand Hình nh th ng hi uả ươ ệImage, gap of Kho ng tr ng v hình nhả ố ề ảImage, perceived Hình nh kỳ v ng (t phía khách hàng, công chúng)ả ọ ừ

Image positioning Đ nh v hình nh (th ng hi u)ị ị ả ươ ệImage pricing Đ nh giá theo hình nhị ả

Imaging industry Ngh nh, ngành s n xu t hình nh, ngành in ề ả ả ấ ả

Page 27: Từ Vựng trong Marketing và Brand

VĨNH DUY

[c] 0903 050 722[m] [email protected] Welcome to discuss

Imagination S t ng t ng; Năng l c sáng t oự ưở ượ ự ạ

Income elasticity Co giãn (c a c u) theo thu nh pủ ầ ậ

Individual branding Xác l p th ng hi u đ n thậ ươ ệ ơ ể

Industrial marketing Ti p th kỹ thu tế ị ậIndustrial sales Bán hàng kỹ thu tậ

Industrialist Nhà Công nghi pệ

Influencer Ng i nh h ng; Ng i có uy tínườ ả ưở ườ

Influential brand Th ng hi u có nh h ngươ ệ ả ưởInfluential leader Nhà lãnh đ o có nh h ngạ ả ưở

Information industry Ngành công ngh thông tin, ITệInformation search Tìm ki m thông tinếInformation system H th ng thông tinệ ốInformation, marketing Thông tin marketing

Informatique Tin h cọ

Infortainment Ch ng trình Thông tin & Gi i trí ươ ả

Initiatives Gi i pháp, Đ xu t, Ý t ngả ề ấ ưở(m c đ kh thi th p h n solutions)ứ ộ ả ấ ơ

Initiator Ng i kh i đ uườ ở ầ

Innovator Nhóm(khách hàng) đ i m iổ ớ

Innovation Funnel Mô hình “ph u sáng t o” v nghiên c u phát tri n c a Unileverễ ạ ề ứ ể ủ

Innovation, Marketing (chi n l c) đ i m i trong marketing; Sáng t o Marketingế ượ ổ ớ ạ

Inside-out thinking Suy nghĩ ph n thânảInstitutional channel Kênh phân ph i g m khách hàng công s , nhà máy, khu công nghi pố ồ ở ệ

Intangible assets Tài s n vô hìnhảIntangible benefits L i ích vô hìnhợ

Integrated Marketing Communication IMC, mô hình t i đá hóa truy n thông ti p thố ề ế ịTruy n thông Tích h pề ợ

Intensive distribution Phân ph i đ i trà, Phân ph i sâu r ngố ạ ố ộ

Interactive communication Truy n thông t ng tácề ươInteractive marketing Ti p th t ng tácế ị ươ

Page 28: Từ Vựng trong Marketing và Brand

VĨNH DUY

[c] 0903 050 722[m] [email protected] Welcome to discuss

Internal record system H th ng thông tin n i bệ ố ộ ộInternal reference price Giá tham kh o s n có (trong đ u)ả ẵ ầInternal PR PR n i b , PR đ i n iộ ộ ố ộInternal branding Xây d ng th ng hi u bên trong công tyự ươ ệ

International marketing Ti p th qu c tế ị ố ế

Investor Nhà Đ u tầ ưInvestment strategy Chi n l c đ u tế ượ ầ ưInvestment, brand Đ u t Th ng hi uầ ư ươ ệ

J

Jeopardize, brand image Làm h t n hình nh th ng hi uư ổ ả ươ ệ

Joint resolution Ngh quy t chungị ế

Joint-venture branding Liên doanh xây d ng th ng hi uự ươ ệ

Join-promotion Khuy n mãi liên k t (co-promotion)ế ế

Job description B ng mô t ch c v trong qu n lýả ả ứ ụ ả

Job appraisal Đánh giá công vi c đ nh kỳệ ị

Jobber Ng i bán s , ng i bán buôn d o đ n vùng xa thành ph , làm c u n i gi a nhà phân ườ ỉ ườ ạ ế ố ầ ố ữph i trung tâm và ng i bán l đ a ph ng.ố ườ ẻ ở ị ươ

John bull (UK) M t ng i Anh đi n hìnhộ ườ ể

Joe (Mỹ) Tôi; not for joe, không ph i tôiả

Journalist Nhà báo

Jubilee Ngày l đ i xáễ ạ

Page 29: Từ Vựng trong Marketing và Brand

VĨNH DUY

[c] 0903 050 722[m] [email protected] Welcome to discuss

(khác v i: Festival, Fiesta)ớ

Judge Giám kh oảJudging board Ban giám kh oả

Junk mail Th qu ng cáo (ho c th rác) g i qua b u đi n ho c qua email.ư ả ặ ư ử ư ệ ặ

Juxtaposition Đ nh v song trùng;ị ịSuy lu n song trùng (Edward de Bono: Lateral Thinking)ậ

Junketing Ti c liên hoanệ

Junk mail Th qu ng cáo (ho c th rác) g i qua b u đi n ho c qua email.ư ả ặ ư ử ư ệ ặ

K

Kernel, brand Nhân th ng hi u, giá tr c t lõi, s n ph m c t lõiươ ệ ị ố ả ẩ ố

Key Chìa khóa, Bí quy tếKey to success Chìa khóa thành công

Key word T khóa, T then ch t,ừ ừ ốT lõi trong đ nh tên th ng hi uừ ị ươ ệ(vd: thành t Vina > Vinamilk, Vinamit…)ốT khóa hình thành m t conceptừ ộ(vd: Closeup)

Key note N t nh c chính c a h p âmố ạ ủ ợMùi h ng chính t o m t công th c h ng li uươ ạ ộ ứ ươ ệ(vd: floral là mùi h ng chính c a dòng h ng thanh thoát, refreshment, dùng cho xà phòng ươ ủ ươh ng thanh thoát refreshment soap)ươ

Keynote Then ch tốKeynote speaker Di n gi chínhễ ả

Knight (t c) Hi p sĩướ ệVd: Sir. Richard Branson

Knight of the road Ng i bán hàng linh ho tườ ạ

Knight of the brand Hi p sĩ Th ng hi uệ ươ ệ(S gi Th ng hi u)ứ ả ươ ệ

Knighthood, Brand Tinh th n hi p sĩ c a th ng hi uầ ệ ủ ươ ệ(brand charisma)

Know-how Bí quy t (công ngh )ế ệKnow-how, marketing Bí quy t ti p thế ế ịKnow-how, brand Bí quy t th ng hi uế ươ ệ

Page 30: Từ Vựng trong Marketing và Brand

VĨNH DUY

[c] 0903 050 722[m] [email protected] Welcome to discuss

Know-how, technology Bí quy t công nghế ệ

Knowledge Tri th cứKnowledge management Qu n lý tri th c, mô hình hoc t p trong n i bô doanh nghi pả ứ ậ ộ ệKnowledge economics Kinh t Tri th cế ứKnowledge product S n ph m tri th cả ẩ ứKnowledge of marketing Ki n th c marketingế ứ

Knowingly Có ch ýủ

J

Jeopardize, brand image Làm h t n hình nh th ng hi uư ổ ả ươ ệ

Joint resolution Ngh quy t chungị ế

Joint-venture branding Liên doanh xây d ng th ng hi uự ươ ệ

Join-promotion Khuy n mãi liên k t (co-promotion)ế ế

Job description B ng mô t ch c v trong qu n lýả ả ứ ụ ả

Job appraisal Đánh giá công vi c đ nh kỳệ ị

Jobber Ng i bán s , ng i bán buôn d o đ n vùng xa thành ph , làm c u n i gi a nhà phân ườ ỉ ườ ạ ế ố ầ ố ữph i trung tâm và ng i bán l đ a ph ng.ố ườ ẻ ở ị ươ

John bull (UK) M t ng i Anh đi n hìnhộ ườ ể

Joe (Mỹ) Tôi; not for joe, không ph i tôiả

Journalist Nhà báo

Jubilee Ngày l đ i xáễ ạ(khác v i: Festival, Fiesta)ớ

Judge Giám kh oảJudging board Ban giám kh oả

Junk mail Th qu ng cáo (ho c th rác) g i qua b u đi n ho c qua email.ư ả ặ ư ử ư ệ ặ

Juxtaposition Đ nh v song trùng;ị ịSuy lu n song trùng (Edward de Bono: Lateral Thinking)ậ

Junketing Ti c liên hoanệ

Junk mail Th qu ng cáo (ho c th rác) g i qua b u đi n ho c qua email.ư ả ặ ư ử ư ệ ặ

Page 31: Từ Vựng trong Marketing và Brand

VĨNH DUY

[c] 0903 050 722[m] [email protected] Welcome to discuss

K

Kernel, brand Nhân th ng hi u, giá tr c t lõi, s n ph m c t lõiươ ệ ị ố ả ẩ ố

Key Chìa khóa, Bí quy tếKey to success Chìa khóa thành công

Key word T khóa, T then ch t,ừ ừ ốT lõi trong đ nh tên th ng hi uừ ị ươ ệ(vd: thành t Vina > Vinamilk, Vinamit…)ốT khóa hình thành m t conceptừ ộ(vd: Closeup)

Key note N t nh c chính c a h p âmố ạ ủ ợMùi h ng chính t o m t công th c h ng li uươ ạ ộ ứ ươ ệ(vd: floral là mùi h ng chính c a dòng h ng thanh thoát, refreshment, dùng cho xà phòng ươ ủ ươh ng thanh thoát refreshment soap)ươ

Keynote Then ch tốKeynote speaker Di n gi chínhễ ả

Knight (t c) Hi p sĩướ ệVd: Sir. Richard Branson

Knight of the road Ng i bán hàng linh ho tườ ạ

Knight of the brand Hi p sĩ Th ng hi uệ ươ ệ(S gi Th ng hi u)ứ ả ươ ệ

Knighthood, Brand Tinh th n hi p sĩ c a th ng hi uầ ệ ủ ươ ệ(brand charisma)

Know-how Bí quy t (công ngh )ế ệKnow-how, marketing Bí quy t ti p thế ế ịKnow-how, brand Bí quy t th ng hi uế ươ ệKnow-how, technology Bí quy t công nghế ệ

Knowledge Tri th cứKnowledge management Qu n lý tri th c, mô hình hoc t p trong n i bô doanh nghi pả ứ ậ ộ ệKnowledge economics Kinh t Tri th cế ứKnowledge product S n ph m tri th cả ẩ ứKnowledge of marketing Ki n th c marketingế ứ

Knowingly Có ch ýủ