uniben operation model 2016 v22 7 16 - vn_chốt 2
TRANSCRIPT
A Presentation by: HR Department 21/01/16 1
Uniben Operation Model 2016
2 2
1.Cơ cấu tổ chức 20162.Tên chức danh3.Mô tả công việc4.Chính sách lương
21/01/16
3
Cơ cấu tổ chức 2016
21/01/16
4
1. Ban điều hành
21/01/16
Tổng Giám đốcVũ Tiến Dũng
MarketingLê Đông Pha
Ngành Hàng Mới
Ng N Kinh Luân
Chuỗi Cung Ứng
Ng Văn PhongQA/QC
KhuyếtTác Nghiệp
Ng Minh HảiThương Mại
Nguyễn Thế Anh
Nhân SựTrần TTuyết
Mai
Trung Tâm R&D và ATTP
Trương Quế Anh
Trưởng phòng: 1Khác: 7
Phó TGĐ: 1GĐKDM: 1GĐKDV: 9Khác: 882
Giám đốc: 1Giám đốc NM: 2Khác: 1.070
Giám đốc: 1Trưởng phòng: 1
Giám đốc 1:QLSP: 6 Khác: 6
Trưởng ban: 2Khác: 36
Giám đốc: 1Trưởng phòng: 2
Trưởng phòng: 1Trưởng ban: 2Khác: 2
1+7 1+892 1+1.072 1+24 1+4 1+12 0+38 1+2
1+2.058
R&D: Nghiên cứu và phát triển sản phẩmATTP: An toàn thực phẩm
TGĐ: Tổng giám đốcGĐKDM: Giám đốc kinh doanh miềnGĐKDV: Giám đốc kinh doanh vùng
5
MarketingLê Đông Pha
Thương Hiệu 3 MienLê Thị Tú Quỳnh & Lưu Thị Kim Anh
PR & Truyền ThôngMai Thị Ánh Tuyết
Thiết kếNguyễn Sơn Quang
2. Marketing
21/01/16
Thương Hiệu ReevaKhuyết
Trưởng phòng; 1Quản lý nhãn hiệu: 2khác: 2
Trưởng ban: 1 Trưởng ban: 1Khác: 1
2+2 0 1 1+1
1+7
621/01/16
Thương MạiNguyễn Thế Anh
Hà NộiTạ Tùng Sơn
Kênh GT Miền Nam
Lê Văn Thọ
2. Thương mại
Bắc Trung BộH Ngọc Quynh
Đồng Bằng Sông HồngNg Hoàng
Anh
Xuất khẩuKhuyết
Nam Trung BộNgô Văn
Vinh
Đông Tây BắcNg Công
Thái
Siêu ThịVõ Thị
Phường
HTTM & TNND
Thái Văn Tuấn
Phát Triển Năng Lực
Kinh DoanhKhuyết
Hồ Chí MinhVũ H Quang
Đông nam Bộ & Tây NguyênNg Quốc Lay
Miền TâyNguyễn P
Nam
GĐKDM: 1QLBH: 2Khác: 57
GĐKDM: 1QLBH: 3Khác: 113
GĐKDM: 1QLBH: 3Khác : 93
GĐKDM: 1QLBH: 2Khác: 77
TP: 1QLHTTM: 1QLTNKD: 1Khác : 74
TP: TBĐT : 1
GĐKDM: 1QLBH: 1Khác: 39
GĐKDMN: 1GĐKDM: 3Khác: 322
GĐKDM: 1QLBH: 3Khác: 122
GĐKDM: 1QLBH: 4Khác: 134
GĐKDM: 1QLBH: 2Khác: 57
GĐKDM: 1QLBH: 2Khác: 90
1+59 1+116 1+96 1+79 1+92 1+76 1 0 1+40 1+325
1+138
1+125
1+59
1+892
HTTM & TNKD : Hỗ trợ thương mại và tác nghiệp kinh doanhQLBH : Quản lý bán hàngQLHTTM : Quản lý hỗ trợ thương mại
7
Chuỗi Cung ỨngNguyễn Văn Phong
Chuỗi Cung ỨngNguyễn Văn Phong
Nhà máy HYNgyễn Đình Hiển
3. Chuỗi cung ứng
21/01/16
Nhà Máy HCMTrần Mạnh Cường
Trưởng phòng: 1Trưởng ban: 4Khác: 27
Giám đốc: 1Trưởng phòng: 2Trưởng ban: 8 Khác: 736
Giám đốc: 1Trưởng phòng: 2Trưởng ban: 3Khác: 287
1+31 1+746 1+292
1+1072
8
3. Chuỗi cung ứng
21/01/16
LogisticsTrần Thị Thu
PhươngKế Hoạch
Trần Thụy An Bình
Trưởng ban: 2Khác: 5
Mua HàngTrần Lệ Hằng
Trưởng ban: 1Khác: 17
Trưởng ban: 1Khác: 5
1+31
2+5 1+17 1+5
1+746 1+292
Chuỗi Cung ỨngNguyễn Văn Phong
Chuỗi Cung ỨngNguyễn Văn Phong
Nhà máy HYNgyễn Đình Hiển
Nhà Máy HCMTrần Mạnh Cường
1+31 1+746 1+292
1+1072
9
3. Chuỗi cung ứng – Nhà máy Hồ Chí Minh
21/01/16
Sản XuấtTrần Mạnh Cường
Hành Chính Nhận Sự
Đỗ Thế Viên
Kỹ ThuậtNguyễn Thanh
HùngHSE
KhuyếtTác Nghiệp Sản
XuấtBùi Thị Hiền
Kho VậnNguyễn Xuân
Dũng
Trưởng phòng: 1Trưởng ban: 2Khác: 62
Trưởng ban: 5Khác: 597
Trưởng phòng: 1Trưởng ban: 2Khác: 6
Khác: 1 Trưởng ban: 1Khác: 6
Trưởng ban: 1Khác: 61
1+64 0+602 1+8 0+1 1+6 1+61
1+31 1+746 1+292
Chuỗi Cung ỨngNguyễn Văn Phong
Chuỗi Cung ỨngNguyễn Văn Phong
Nhà máy HYNgyễn Đình Hiển
Nhà Máy HCMTrần Mạnh Cường
1+31 1+746 1+292
1+1072
10
3. Chuỗi cung ứng – Nhà máy Hưng Yên
21/01/16
Sản XuấtNguyễn Đức
Khanh
Hành Chính Nhân Sự
KhuyếtKỹ ThuậtLê Sĩ Hải
HSEKhuyết
Tác Nghiệp Sản Xuất
Phạm Thanh Hương
Kho VậnDương Thanh Hải
Trưởng phòng: 1Khác: 20
Trưởng phòng: 1Khác: 221
TP: 0Trưởng ban: 1Khác: 5
Khác: 1 Trưởng ban: 1Khác: 2
Trưởng ban: 1Khác: 38
1+20 1+221 1+5 0+1 1+2 1+38
1+31 1+746 1+292
Chuỗi Cung ỨngNguyễn Văn Phong
Chuỗi Cung ỨngNguyễn Văn Phong
Nhà máy HYNgyễn Đình Hiển
Nhà Máy HCMTrần Mạnh Cường
1+31 1+746 1+292
1+1072
11
4. Tác nghiệp
21/01/16
Tác NghiệpNguyễn Minh Hải
Tài ChínhNguyễn Minh Hải
Pháp ChếĐỗ Thế Viên
ITNguyễn Mạnh Hải
Trưởng ban: 3Khác: 13
Trưởng phòng: 1Khác: 1
0+16 1+7 0
1+24
12
4. Tác nghiệp – Tài chính
21/01/16
Phân Tích Tài ChínhTrần Lê Hưng
Kế Hoạch Tài ChínhQuách Đình Ly
Kế Toán TrảNguyễn Thị Thu
Kế Toán Quản TrịNguyễn Minh Hải
Trưởng ban: 1 Khác: 1 Khác: 7 Khác: 3 Khác: 2
Kế Toán Tài ChínhVũ Thị Thảo
Kế Toán ThuNguyễn Thị Thanh
Hoa
Kế Toán Thuế và Chi Phí
Đặng Thị Hồng Hạnh
0+2
1 0+1 0+3 0+20+7
2+12
0+16
Tác NghiệpNguyễn Minh Hải
Tài ChínhNguyễn Minh Hải
Pháp ChếĐỗ Thế Viên
ITNguyễn Mạnh Hải
0+16 1+7 0
1+24
13
4. Tác nghiệp - IT
21/01/16
ERP/BI/HRVương Trí Hướng
An Ninh MạngKhuyết
WMSLê Tuấn Anh
DMSPhạm Phúc Vinh
Hỗ Trợ Người Dùng HCMF
Bảo Kiếm Minh
Hỗ Trợ Người Dùng HYF
Trần Đình Hiếu
1
1
1
0
1+1
1+1
0+16
Tác NghiệpNguyễn Minh Hải
Tài ChínhNguyễn Minh Hải
Pháp ChếĐỗ Thế Viên
ITNguyễn Mạnh Hải
0+16 1+7 0
1+24
14
4. Tác nghiệp – Pháp chế
21/01/16
0+16
Tác NghiệpNguyễn Minh Hải
Tài ChínhNguyễn Minh Hải
Pháp ChếĐỗ Thế Viên
ITNguyễn Mạnh Hải
0+16 1+7 0
1+24
15
5. Nhân sự
21/01/16
Nhân SựTrần Thị Tuyết mai
Tiền LươngNgô Hồng Nữ
Tuyển Dụng & Đào Tạo
Khuyết
Trưởng ban: 0Khác: 1
Trưởng ban: 1Khác:
0+11+1
1+3
16
6. Trung tâm nghiên cứu phát triển và an toàn thực phẩm
21/01/16
TT Nghiên Cứu Phát Triển & ATTP
Trương Quế Anh
Sợi MìPhan Văn Thật
Tiêu Chuẩn Khuyết
QLSP: 1Khác: 2
Sản Phẩm GạoNguyễn Võ
Định
Gia VịTrần T Hồng
GấmNguyễn Nhật
Duy
Nước MắmPhạm Thanh
HảiHạt Nêm
Đỗ Minh HàKiểm Nghiệm
Ng Kim Nguyệt
QLSP: 1QLSP: 1 Trưởng ban: 1Khác: 1
QLSP: 2Khac: 1
QLSP: 1 Khác: 1
1+2 1 2+1 1 1 1+1 1
1+12
ATTP: An toàn thực phẩmQLSP: Quản lý sản phẩm
17
7. Kiểm soát chất lượng
21/01/16
Đảm Bảo/Kiểm Soát Chất Lượng
Khuyết
Kiểm Soát Chất Lượng Nhà Máy HCM
Nguyễn Thị Dự
Kiểm Soát Chất LượngNhà Máy HY
Vũ Đức Vinh
Trưởng ban: 1Khác: 7
Trưởng ban: 1Khác: 29
1+71+29
0+38
18
8. Ngành hàng mới
21/01/16
Quản Trị Khách HàngKhuyết
Quản Trị Người Tiêu Dùng
Đặng Hải NamQuản Trị Công Ty
KhuyếtXây Dựng và Sản XuấtTrần Phương Nam
Chuỗi Cung ỨngKhuyết
Ngành Hàng MớiNguyễn Ngọc Kinh
Luân
01
1+2
0 1 0
1921/01/16
Tên chức danh
2021/01/16
TT Tiếng Việt Tiếng Anh
1 Trưởng phòng marketing Marketing Manager
2 Quản lý nhãn hiệu Brand Manager
3 Nhân viên marketing Marketing Executive
4 Trưởng ban quan hệ công chúng Public Relations Manager
5 Trưởng ban thiết kế Graphic Design Manager
6 Nhân viên thiết kế Graphic Designer
1. Marketing
2121/01/16
TT Tiếng Việt Tiếng Anh
1 Phó Tổng Giám đốc Vice Chief Executive Officer
2 Giám đốc kinh doanh Miền Regional Sales Manager
3 Quản lý bán hàng Area Sales Manager
4 Giám sát bán hàng Sales Supervisor
5 Nhân viên bán hàng Salesman
6 Trưởng phòng HTTM & TNKD Trade Marketing & Sales Operation Manager
7 Quản lý hỗ trợ thương mại Trade Marketing Manager
8 Quản lý tác nghiệp kinh doanh Sales Operation Manager
9 Nhân viên hỗ trợ thương mại Trade Marketing Executive
10 Nhân viên tác nghiệp kinh doanh Sales Operation Executive
11 Trưởng phòng phát triển năng lực kinh doanh Sales Capability Manager
12 Trưởng ban bán hàng hiệu quả Sales Force Effectivenes Manager
2. Kinh doanh
2221/01/16
TT Tiếng Việt Tiếng Anh
13 Trưởng ban đào tạo Sales Training Manager
14 Giám đốc kinh doanh kênh MT – Miền Nam Sales Director GT South
15 Giám đốc kinh doanh xuất khẩu Sales Export Manager
16 Giám đốc kinh doanh kênh MT Sales Manager Modern Trade
2. Kinh doanh
2321/01/16
3. Chuỗi Cung ỨngTT Tiếng Việt Tiếng Anh
1 Giám đốc chuỗi cung ứng Supply Chain Director
2 Trưởng phòng chuỗi cung ứng Supply Chain Manager
3 Trưởng ban mua hàng Purchasing Manager
4 Nhân viên mua hàng Purchasing Executive
5 Trưởng ban logistics Logistics Manager
6 Nhân viên xuất nhập khẩu Import & Export Executive
7 Trưởng ban kế hoạch Planning Manager
8 Nhân viên kế hoạch Planning Executive
9 Nhân viên lái xe tải Truck Driver
10 Nhân viên giao hàng Deliveryman
2421/01/16
4. Nhà máyTT Tiếng Việt Tiếng Anh
1 Giám đốc nhà máy Factory Director
2 Trưởng phòng kỹ thuật Factory Engineering Manager
3 Trưởng ban bảo trì cơ điện Maintenance Manager
4 Kỹ sư bảo trì Maintenance Engineer
5 Nhân viên bảo trì Technician
6 Trưởng ban bảo trì cơ sở hạ tầng Facilities Manager
7 Trưởng phòng sản xuất Manufacturing Manager
8 Quản đốc Production Manager
9 Chuyền/tổ trường Line/Team Leader
10 Công nhân trực tiếp sản xuất Worker
11 Trưởng ban tác nghiệp sản xuất Production Operation Manager
12 Nhân viên tác nghiệp sản xuất Production Operation Executive
2521/01/16
4. Nhà máyTT Tiếng Việt Tiếng Anh
13 Trưởng ban an toàn - sức khỏe - môi trường Health Safety Enviroment Manager
14 Kỹ sư an toàn Safety Engineer
15 Kỹ sư môi trường Environment Engineer
16 Trưởng ban kho Warehouse Manager
17 Tổ trưởng kho thanh phẩm Warehouse Team Leader – Finish Good
18 Tổ trưởng kho nguyên vật liệu Warehouse Team Leader – Raw Materials
19 Tổ trưởng WMS (HYF) WMS Team Leader
20 Tổ trưởng Logistics (HYF) Logistics Team Leader
21 Tổ trưởng bốc xếp Loading Team Leader
22 Tổ trưởng xe nâng Forklift Team Leader
23 Nhân viên lái xe tải Truck Driver
24 Nhân viên giao hàng Deliveryman
2621/01/16
4. Nhà máyTT Tiếng Việt Tiếng Anh
25 Thủ kho Warehouse Executive
26 Nhân viên lái xe nâng Forklift Driver
27 Công nhân bốc xếp Loading Worker
28 Trưởng phòng hành chính nhân sự Human Resource & Administration Manager
29 Trưởng ban nhân sự Human Resource Manager
30 Nhân viên tiền lương Compensation & Benefit Executive
31 Nhân viên tuyển dụng Recruitment Executive
32 Trưởng ban hành chính Administration Manager
33 Nhân viên lễ tân Receptionist
34 Nhân viên hành chính Administration Executive
35 Nhân viên lái xe Car Driver
36 Trưởng ban năng lượng Powering Manager
2721/01/16
4. Nhà máyTT Tiếng Việt Tiếng Anh
37 Tổ trưởng an ninh & PCCC Security & fire fighting Team Leader
38 Tổ trưởng kho Warehouse Team Leader
2821/01/16
5. Tài chínhTT Tiếng Việt Tiếng Anh
1 Giám đốc tác nghiệp Operations Director
2 Giám đốc tài chính Financial Director
3 Trưởng ban kế toán quản trị Finance Manager
4 Trưởng ban kế hoạch tài chính và báo cáo Financial Planning & Reporting Manager
5 Trưởng nhóm phân tích tài chính Finance Analysis Team Leader
6 Nhân viên kế toán quản trị Finance Execitive
7 Trưởng ban kế toán tài chính Accounting Manager
8 Trưởng nhóm kế toán thu Account Receivable Team Leader
9 Trưởng nhóm kế toán trả Account Payable Team Leader
10 Trưởng nhóm kế toán thuế và chi phí Tax & Costing Team Leader
11 Nhân viên kế toán tài chính Accounting Executive
12 Thủ quỹ Treasurer
2921/01/16
6. ITTT Tiếng Việt Tiếng Anh
1 Trưởng phòng IT IT manager
2 Trưởng nhóm ERP ERP Team Leader
3 Trưởng nhóm hỗ trợ người dùng Helpdesk Team Leader
4 Trưởng nhóm an ninh mạng Network Security Team Leader
5 Trưởng nhóm dự án WMS WMS Team Leader
6 Trưởng nhóm dự án DMS DMS Team Leader
7 Nhân viên IT IT Engineer
3021/01/16
7. Pháp chếTT Tiếng Việt Tiếng Anh
1 Trưởng phòng pháp chế Legal Manager
2 Nhân viên pháp chế Legal Executive
3121/01/16
8. Nhân sựTT Tiếng Việt Tiếng Anh
1 Giám đốc nhân sự Human Resource Director
2 Trưởng phòng nhân sự Human Resource Manager
3 Trưởng ban tuyển dụng và đào tạo Recruitment & Training Manager
4 Nhân viên đào tạo Training Executive
5 Nhân viên tuyển dụng Recruitment Executive
6 Trưởng ban lao động tiền lương Compensation & Benefits Manager
7 Nhân viên lao động tiền lương Compensation & Benefits Executive
3221/01/16
TT Tiếng Việt Tiếng Anh
1 Giám đốc trung tâm nghiên cứu phát triển & ATTP Director of R&D Center & Food Safety
2 Quản lý sản phẩm Product Manager
3 Nhân viên nghiên cứu & phát triển Research & Development Engineer
4 Trưởng Ban kiểm nghiệm Laboratory Manager
5 Nhân viên kiểm nghiệm Laboratory Engineer
6 Trưởng ban tiêu chuẩn Standardization Manager
7 Nhân viên tiêu chuẩn Standardization Executive
9. Trung tâm nghiên cứu phát triển và an oàn thực phẩm
3321/01/16
TT Tiếng Việt Tiếng Anh
1 Trưởng phòng đảm bảo và kiểm soát chất lượng Quality Assurance & Quality Control Manager
2 Trưởng ban kiểm soát chất lượng nhà máy Hồ Chí Minh Quality Control Manager
3 Trưởng nhóm kiểm soát chất lượng Quality Control Team Leader
4 Nhân viên kiểm soát chất lượng Quality Control Engineer
10. Đảm bảo & Kiểm soát chất lượng
3421/01/16
TT Tiếng Việt Tiếng Anh
1 Giám đốc phát triển ngành hàng mới Business Development Director
2 Khối Quản trị người tiêu dùng Head of Consumer Management
3 Khối Quản trị khách hàng Head of Customer Management
4 Khối Quản trị xây dựng và sản xuất Head of Infrastructure & Manufacturing
5 Khối Quản trị công ty Head of Corporate Management
6 Khối Quản trị chuỗi cung ứng Head of Supply Chain Management
7 Quản lý nhận hiệu Brand Manager
8 Quản lý dự án Project Manager
11. Ngành hàng mới
35Người trình bày: HR Dept.
Thank you!
21/01/16