Ủy ban nhÂn dÂn cỘng hÒa xà hỘi chỦ nghĨa viỆt nam...
TRANSCRIPT
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
NĂM HỌC 2017 - 2018
STTMã số
đăng ký
Mã số hồ
sơHọ Tên Ngày sinh Môn dự tuyển
1 3355 BN161 Nguyễn Cao Tín Dụng 19/9/1991 Công nghệ (KTCN)
2 3601 TA96 Phan Thị Phương 23/9/1989 Công nghệ (KTCN)
3 3681 DB629 Nguyễn Thị Hằng Nghĩa 18/8/1984 Công nghệ (KTCN)
4 2982 TQ268 Huỳnh Thị Ngọc 11/1/1991 Công nghệ (KTNN)
5 3156 KL611 Nguyễn Vương Danh 4/7/1993 Công nghệ (KTNN)
6 3305 TA608 Huỳnh Thị Bích Hạnh 26/8/1993 Công nghệ (KTNN)
7 4189 LN849 Võ Đại Quý 18/9/1990 Công nghệ (KTNN)
8 2920 TQ233 Tô Phi Yến 2/12/1994 Địa lý
9 2955 HM81 Lê Trúc Anh 30/1/1992 Địa lý
10 2957 BN95 Nguyễn Thị Thu Hường 23/6/1981 Địa lý
11 2968 KL144 Nguyễn Thị Hoa 17/8/1988 Địa lý
12 3015 KL830 Trần Khánh Toàn 8/4/1990 Địa lý
13 3054 TN186 Nguyễn Thị Hồng Cúc 21/9/1990 Địa lý
14 3069 LT28 Đỗ Tự 21/9/1991 Địa lý
15 3134 HM46 Trần Thị Diệu 23/6/1984 Địa lý
16 3189 TN304 Nguyễn Thị Tình 20/4/1986 Địa lý
17 3191 LN79 Phan Thị Thanh Tuyền 22/7/1993 Địa lý
18 3296 TN381 Nguyễn Thị Thanh Loan 4/7/1995 Địa lý
19 3319 HM387 Huỳnh Nguyễn Nhật Minh 20/11/1994 Địa lý
20 3320 TN400 Lê Nguyễn Hoàng Phúc 29/4/1995 Địa lý
21 3321 TN388 Trần Văn Trí 17/1/1995 Địa lý
22 3335 DB214 Nguyễn Thị Thu Hà 22/9/1993 Địa lý
23 3339 KL591 Võ Thị Nên 9/9/1994 Địa lý
24 3384 LT296 Phan Hữu Thịnh 19/6/1991 Địa lý
25 3413 TA326 Nguyễn Ngọc Hoàng Vân 10/8/1993 Địa lý
26 3468 BN411 Nguyễn Thị Tú 15/5/1993 Địa lý
27 3472 KL995 Nguyễn Thị Thu Diễm 16/6/1995 Địa lý
28 3501 PL1017 Kiều Thị Lương 24/4/1990 Địa lý
29 3571 TN293 Mai Thị Ngọc Minh 13/4/1994 Địa lý
30 3585 KL206 Trà Bình An 19/1/1995 Địa lý
31 3589 LN537 Đặng Thị Ánh 16/8/1995 Địa lý
32 3590 TN539 Nguyễn Thị Hà 22/12/1994 Địa lý
33 3648 PL93 Kim Ngọc Phụng 27/7/1995 Địa lý
34 3690 TQ839 Trương Thị Mỹ Trinh 10/2/1991 Địa lý
ỦY BAN NHÂN DÂN
DANH SÁCH ỨNG VIÊN THAM DỰ XÉT TUYỂN VIÊN CHỨC CÔNG TÁC
TẠI CÁC ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP CÔNG LẬP THUỘC SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
STTMã số
đăng ký
Mã số hồ
sơHọ Tên Ngày sinh Môn dự tuyển
35 3751 KL728 Nguyễn Thị Hương 4/9/1993 Địa lý
36 3801 TN607 Phùng Thị Phương Liên 19/4/1994 Địa lý
37 3805 TQ971 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 6/2/1993 Địa lý
38 3831 KL434 Nguyễn Hoài Thương 1/6/1993 Địa lý
39 3930 PL760 Nguyễn Thị Mai Liên 12/10/1991 Địa lý
40 3941 HQ812 Đỗ Công Cường 8/7/1995 Địa lý
41 4060 TQ850 Lê Thị Trang 17/10/1995 Địa lý
42 4127 HM848 Ka Thiên 5/4/1989 Địa lý
43 4178 LN754 Trần Thị Huyền 20/6/1993 Địa lý
44 4206 TQ825 Đinh Vũ Hoàng Mi 23/1/1995 Địa lý
45 4256 LN942 Nguyễn Quang Thái 8/1/1993 Địa lý
46 4292 HQ778 Hà Khánh Linh 8/1/1994 Địa lý
47 2976 TN195 Tăng Thị Mỹ Hoanh 20/7/1994 GDCD
48 2979 LN47 Võ Thị Kiều 15/2/1991 GDCD
49 3216 TA209 Nguyễn Thị Mỹ Diên 7/7/1994 GDCD
50 3225 PL323 Võ Thị Mỹ Trang 15/6/1992 GDCD
51 3226 PL329 Phan Thị Thủy Tiên 6/7/1991 GDCD
52 3243 BN20 Nguyễn Thị Ngọc Bích 12/8/1992 GDCD
53 3268 KL273 Huỳnh Bá Trung 2/6/1990 GDCD
54 3269 TA151 Nguyễn Trường Kim Uyên 17/12/1995 GDCD
55 3271 LT322 Đoàn Tân 10/10/1993 GDCD
56 3290 LT41 Lê Kim Phụng 18/4/1991 GDCD
57 3297 HQ1039 Bùi Thu Hương 1/2/1995 GDCD
58 3327 LN150 Ong Dương Ngọc Trâm 3/8/1995 GDCD
59 3445 LT559 Ngô Rô Đô Min 22/9/1992 GDCD
60 3556 LT683 Phạm Thị Len 23/10/1992 GDCD
61 3627 TQ996 Bùi Thị Huyền Trân 25/9/1994 GDCD
62 3757 HQ980 Phan Thị Minh Tâm 2/4/1990 GDCD
63 3840 LT456 Võ Thị Ý Nhi 18/10/1995 GDCD
64 3859 HQ585 Phạm Thị Mai Hương 19/3/1990 GDCD
65 3881 TA521 Phan Thị Kim Chi 16/1/1979 GDCD
66 3922 LN724 Phạm Ngọc Lý 24/1/1994 GDCD
67 4045 TN1016 Trần Thị Nhàn 9/2/1993 GDCD
68 4051 HM834 Phạm Duy Bình 19/9/1989 GDCD
69 4063 TN780 Nguyễn Phương Ngọc Anh 27/6/1994 GDCD
70 4064 KL777 Nguyễn Văn Thật 10/6/1989 GDCD
71 4075 HM951 Phan Ngọc Lý 3/7/1994 GDCD
72 4095 LT769 Ngô Ngọc Như 15/4/1994 GDCD
73 4150 HB437 Nguyễn Thị Kiều Oanh 10/2/1989 GDCD
74 4205 LN781 Huỳnh Thị Tố Như 24/11/1990 GDCD
75 3717 LN702 Nguyễn Ngọc Thanh Nhàn 25/11/1995 Giáo dục đặc biệt
76 3766 TA729 Lê Thị Minh Hòa 19/11/1985 Giáo dục đặc biệt
STTMã số
đăng ký
Mã số hồ
sơHọ Tên Ngày sinh Môn dự tuyển
77 3784 HQ1028 Trần Thị Hợp 22/5/1996 Giáo dục đặc biệt
78 4016 HM868 Bùi Thị Hà 20/10/1995 Giáo dục đặc biệt
79 4017 HQ949 Nguyễn Thị Khánh 10/6/1991 Giáo dục đặc biệt
80 4018 HQ879 Hiệp Thị Mộng Nhi 6/8/1995 Giáo dục đặc biệt
81 4302 HQ1056 Nguyễn Thị Quế Trân 23/2/1987 Giáo dục đặc biệt
82 2927 HQ201 Nguyễn Thị Bích Linh 17/10/1994 Hóa học
83 2960 TN208 Đỗ Thị Ngọc Mai 26/11/1988 Hóa học
84 2962 LN290 Quách Lệ Thu 14/2/1993 Hóa học
85 2970 HM194 Mai Thị Vàng 7/12/1992 Hóa học
86 2978 HQ1036 Võ Quang Trung 16/11/1980 Hóa học
87 2984 HQ419 Trần Thị Huệ 13/9/1994 Hóa học
88 2991 TQ155 Nguyễn Thị Hồng 12/9/1992 Hóa học
89 3000 TA310 Vũ Thị Xuân Ngọc 30/10/1990 Hóa học
90 3008 TN246 Dương Thị Huế 29/9/1992 Hóa học
91 3010 LT57 Nguyễn Trần Thủy Tiên 6/1/1994 Hóa học
92 3029 HQ1038 Huỳnh Thị Mỹ Nương 1/12/1988 Hóa học
93 3030 TA346 Trần Thị Phương Thảo 23/12/1994 Hóa học
94 3032 PL540 Võ Thị Hồng Nhung 12/4/1985 Hóa học
95 3047 TN156 Võ Hoài Nhân 15/9/1990 Hóa học
96 3067 KL112 Võ Thị Tuyết Nhung 27/5/1991 Hóa học
97 3070 TA160 Nguyễn Thôi 30/10/1987 Hóa học
98 3074 KL42 Lưu Minh Chánh 19/9/1987 Hóa học
99 3076 TQ317 Nguyễn Phan Tường Vi 17/1/1994 Hóa học
100 3089 TN128 Phan Phước Hoài Nhân 26/1/1994 Hóa học
101 3090 TQ314 Nguyễn Khánh Toàn 8/6/1994 Hóa học
102 3093 BN262 Lê Thị Tiết Mai 19/2/1989 Hóa học
103 3099 LN457 Nguyễn Thị Bích Ngọc 20/4/1991 Hóa học
104 3101 LN345 Lương Thị Thoa 3/2/1988 Hóa học
105 3139 TQ259 Hồ Thị Bích Phước 17/9/1993 Hóa học
106 3142 TN665 Nguyễn Minh Nhựt 27/12/1993 Hóa học
107 3148 DB142 Lê Thị Khánh Huyền 5/3/1989 Hóa học
108 3160 TQ50 Nguyễn Thị Loan Phương 4/9/1989 Hóa học
109 3164 LT244 Lê Thị Hạnh Dung 6/12/1992 Hóa học
110 3168 KL235 Vũ Thị Ngọc Thúy 8/5/1992 Hóa học
111 3179 PL5 Lê Ngọc Thanh Sang 17/11/1993 Hóa học
112 3180 HM185 Nguyễn Lê Anh Phương 30/4/1984 Hóa học
113 3190 TQ86 Lâm Gia Hân 15/12/1992 Hóa học
114 3194 LT199 Nguyễn Thị Bích Tiền 5/6/1989 Hóa học
115 3204 TQ385 Lê Hoàng Nam 3/7/1991 Hóa học
116 3213 HB703 Võ Hoàng Thủy Vân 2/6/1989 Hóa học
117 3215 LN187 Hồ Sĩ Thuận 19/3/1994 Hóa học
118 3218 TN270 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 15/6/1986 Hóa học
STTMã số
đăng ký
Mã số hồ
sơHọ Tên Ngày sinh Môn dự tuyển
119 3259 LT299 Nguyễn Thị Hoài Khanh 4/8/1994 Hóa học
120 3274 LT341 Nguyễn Thị Phương Uyên 26/11/1993 Hóa học
121 3276 TQ179 Trương Thị Quỳnh Như 15/12/1993 Hóa học
122 3277 BN348 Phạm Ngọc Tuấn 16/4/1992 Hóa học
123 3278 BN363 Trương Tấn Phát 30/10/1989 Hóa học
124 3281 TA232 Lê Nhật Thùy 28/6/1993 Hóa học
125 3289 TQ10 Phạm Vũ Ngọc Duy 26/2/1989 Hóa học
126 3293 LT236 Thái Thị Hồng Gấm 24/9/1990 Hóa học
127 3295 HM271 Phạm Thị Như Hồng 1/12/1973 Hóa học
128 3302 LN108 Đặng Lê Kim Phụng 5/1/1982 Hóa học
129 3310 KL189 Đoàn Thị Trường Vy 10/8/1993 Hóa học
130 3317 LT249 Trần Thị Huyền Trang 17/11/1989 Hóa học
131 3350 LT301 Nguyễn Ngọc Tín 25/5/1994 Hóa học
132 3351 LT217 Nguyễn Thị Quế Minh 20/2/1991 Hóa học
133 3352 TQ1025 Nguyễn Thị Tâm 1/8/1993 Hóa học
134 3401 LT287 Nguyễn Tuyết Minh 6/3/1994 Hóa học
135 3420 TQ681 Phạm Huỳnh Như Trúc 1/1/1985 Hóa học
136 3434 LT511 Phùng Thị Bích Giang 9/10/1991 Hóa học
137 3465 TN487 Nguyễn Nhất Duy 22/5/1992 Hóa học
138 3485 DB711 Nguyễn Khắc Hoàng Danh 18/9/1994 Hóa học
139 3500 KL464 Phạm Thị Huệ 10/10/1989 Hóa học
140 3504 DB651 Phan Văn Hùng 19/7/1994 Hóa học
141 3508 LN426 Lê Thị Thảo Uyên 9/9/1992 Hóa học
142 3510 HB715 Trần Công Hiếu 8/6/1995 Hóa học
143 3511 DB342 Bùi Phước Hùng 27/2/1995 Hóa học
144 3524 TA505 Nguyễn Hải Nam 24/4/1984 Hóa học
145 3530 LT528 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 18/10/1991 Hóa học
146 3542 HQ541 Đào Thị Thu Hiền 25/11/1995 Hóa học
147 3546 BN731 Nguyễn Thị Minh Thu 1/12/1995 Hóa học
148 3554 LT423 Đoàn Đình Luân 18/6/1992 Hóa học
149 3560 LT62 Nguyễn Minh Quân 10/4/1994 Hóa học
150 3561 KL482 Lê Thị Bích Thảo 5/7/1990 Hóa học
151 3565 BN932 Trần Thị Kim Liên 10/7/1990 Hóa học
152 3580 LT707 Trần Thị Phương Yến 23/8/1987 Hóa học
153 3626 LT467 Lương Đức Mỹ 13/5/1993 Hóa học
154 3641 KL444 Vũ Duy Phong 25/7/1986 Hóa học
155 3644 PL535 Võ Thị An 9/3/1992 Hóa học
156 3660 HB680 Nguyễn Thị Minh Trang 5/1/1992 Hóa học
157 3670 TQ403 Nguyễn Thị Ngân 22/11/1991 Hóa học
158 3676 KL572 Lê Thị Cẩm Nguyên 31/10/1993 Hóa học
159 3688 KL454 Huỳnh Thị Nhã Trúc 30/8/1991 Hóa học
160 3699 LT641 Trần Ngọc Vĩ 7/12/1975 Hóa học
STTMã số
đăng ký
Mã số hồ
sơHọ Tên Ngày sinh Môn dự tuyển
161 3707 TN439 Bùi Thị Thu Hương 9/10/1990 Hóa học
162 3718 PL655 Trần Thị Phương 2/10/1987 Hóa học
163 3723 DB158 Nguyễn Thanh Hòa 10/10/1981 Hóa học
164 3724 TQ894 Ngô Thị Hồng Diễm 10/4/1991 Hóa học
165 3726 TN732 Trương Thị Thùy Linh 2/5/1990 Hóa học
166 3728 DB643 Vũ Thị Thủy 28/8/1990 Hóa học
167 3730 LT418 Hồ Thanh Thúy 25/9/1991 Hóa học
168 3736 TN471 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 27/6/1994 Hóa học
169 3740 LT308 Nguyễn Hồ Quyên 6/7/1990 Hóa học
170 3741 TA465 Phan Thị Thu Thủy 16/4/1990 Hóa học
171 3742 TA421 Hoàng Thị Tuyết 15/2/1992 Hóa học
172 3765 LN490 Nguyễn Tiến Đạt 6/4/1992 Hóa học
173 3786 HQ1035 Phan Thanh Tùng 2/3/1990 Hóa học
174 3817 TA601 Đặng Lê Họa My 2/2/1995 Hóa học
175 3818 TN626 Trịnh Lan Vy 20/7/1995 Hóa học
176 3820 LN589 Nguyễn Ngọc Huyền Trân 29/5/1995 Hóa học
177 3833 PL408 Nguyễn Thị Hương Quế 17/9/1990 Hóa học
178 3846 PL574 Huỳnh Thị Mộng Tuyền 24/8/1990 Hóa học
179 3853 TN638 Bùi Thị Kim Ngân 4/6/1994 Hóa học
180 3854 KL566 Lê Nguyên Lộc 20/2/1995 Hóa học
181 3855 LN595 Vũ Thị Thu Thảo 24/12/1994 Hóa học
182 3861 HB653 Phạm Thị Kiều Trang 22/8/1988 Hóa học
183 3873 BN597 Nguyễn Bá Hưng 16/3/1993 Hóa học
184 3884 PL717 Nguyễn Hữu Duyên 26/5/1989 Hóa học
185 3929 TA1019 Nguyễn Thị Thư 5/2/1988 Hóa học
186 3931 LT999 Cù Huy Thắng 9/12/1988 Hóa học
187 3938 DB803 Phạm Thị Ngọc Hà 3/10/1989 Hóa học
188 3939 LT584 Nguyễn Minh Lý 22/9/1992 Hóa học
189 3957 TQ889 Đặng Thị Thu Hiền 20/7/1989 Hóa học
190 3971 TN969 Nguyễn Thị Bích Thùy 2/11/1991 Hóa học
191 3972 PL766 Trần Tấn Phước 14/2/1994 Hóa học
192 3982 KL68 Trần Thị Cẩm Đức 2/8/1993 Hóa học
193 3991 BN973 Lê Thị Lan Phương 17/2/1988 Hóa học
194 3995 LT912 Lê Đức Anh 2/2/1988 Hóa học
195 4033 PL451 Trượng Đình Vĩnh Nhân 8/10/1990 Hóa học
196 4034 PL466 Đoàn Anh Thư 7/9/1990 Hóa học
197 4049 LT945 Nguyễn Hoàng Huy 25/6/1995 Hóa học
198 4056 TN414 Lâm Phương Thanh 8/11/1981 Hóa học
199 4062 PL810 Đặng Nam Long 24/10/1986 Hóa học
200 4066 TQ380 Trần Thị Thùy Trân 16/8/1991 Hóa học
201 4071 TA865 Tạ Y Thức 8/7/1991 Hóa học
202 4073 TQ282 Phạm Dương Thanh Sang 15/4/1994 Hóa học
STTMã số
đăng ký
Mã số hồ
sơHọ Tên Ngày sinh Môn dự tuyển
203 4080 PL967 Trần Thế Anh Huy 26/6/1995 Hóa học
204 4088 KL782 Nguyễn Thị Kiều Linh 8/5/1993 Hóa học
205 4091 TQ947 Hoàng Thị Hạnh 7/6/1990 Hóa học
206 4093 DB817 Nguyễn Thị Yến 20/8/1992 Hóa học
207 4096 DB822 Phạm Thị Thùy Dinh 28/10/1992 Hóa học
208 4098 LN829 Lê Thị Ngọc Ánh 29/4/1990 Hóa học
209 4128 PL869 Lê Văn Nam 30/1/1995 Hóa học
210 4142 LN851 Trần Thị Thanh Thảo 6/2/1992 Hóa học
211 4144 TA838 Tạ Thị Thu Huyền 20/11/1993 Hóa học
212 4155 DB813 Phan Văn Nhân 16/7/1985 Hóa học
213 4159 PL924 Ngô Thị Hồng Sương 1/7/1995 Hóa học
214 4160 TQ922 Quách Thị Kim Anh 1/8/1995 Hóa học
215 4167 KL940 Hồ Tiến Dũng 2/6/1995 Hóa học
216 4169 PL804 Trần Thiện Trí 5/9/1995 Hóa học
217 4183 DB844 Trần Thị Thu Oanh 10/1/1992 Hóa học
218 4188 HM805 Hoàng Thị Anh Thư 23/5/1991 Hóa học
219 4190 PL972 Phạm Hoàng Quốc 22/2/1991 Hóa học
220 4200 HM895 Huỳnh Thị Huyên 27/11/1987 Hóa học
221 4223 BN808 Trần Thị Ngọc Hà 1/11/1992 Hóa học
222 4229 TQ811 Đỗ Thị Nguyên Thảo 23/3/1991 Hóa học
223 4234 TQ989 Nguyễn Thị Phương Thúy 21/5/1989 Hóa học
224 4251 TA31 Trần Thị Thanh Thư 22/2/1992 Hóa học
225 4257 TN982 Đỗ Hữu Phúc 11/3/1982 Hóa học
226 4264 TQ1000 Huỳnh Nguyễn Thanh Thảo 9/4/1994 Hóa học
227 2919 HM33 Phạm Thị Hoài Thương 1/1/1989 Lịch sử
228 2951 TA80 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 10/4/1993 Lịch sử
229 3007 TA900 Trịnh Thị Nhật Uyên 1/1/1991 Lịch sử
230 3014 HM415 Trần Thị Quỳnh Trang 9/10/1989 Lịch sử
231 3026 TN107 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 27/2/1989 Lịch sử
232 3043 LN489 Thiều Quang Thịnh 7/11/1991 Lịch sử
233 3082 BN60 Phạm Thị Hường 17/4/1989 Lịch sử
234 3106 TN114 Võ Thị Thanh Tuyền 6/4/1993 Lịch sử
235 3133 TQ43 Trần Thị Yến 7/9/1994 Lịch sử
236 3135 TA390 Lương Thị Tôn 8/9/1992 Lịch sử
237 3267 LN168 Hà Thị Thơm 16/8/1991 Lịch sử
238 3340 TN911 Trương Thị Mĩ 29/9/1991 Lịch sử
239 3345 LT283 Nguyễn Thanh Hồng Ân 26/8/1995 Lịch sử
240 3346 BN334 Phan Thu Hà Thu 10/11/1995 Lịch sử
241 3348 LT188 Trần Văn Thuận 11/6/1994 Lịch sử
242 3356 PL280 Dương Thị Thu 30/8/1991 Lịch sử
243 3412 HQ350 Nguyễn Thị Huyền Trân 6/7/1994 Lịch sử
244 3437 TN582 Nguyễn Thị Tú Nga 20/8/1995 Lịch sử
STTMã số
đăng ký
Mã số hồ
sơHọ Tên Ngày sinh Môn dự tuyển
245 3548 HM919 Vũ Thị Lam Sa 26/11/1994 Lịch sử
246 3605 HQ365 Phạm Thị Thu Trang 2/1/1989 Lịch sử
247 3620 PL586 Đinh Thị Hương 2/6/1990 Lịch sử
248 3658 KL506 Ngô Thị Ngọc Linh 18/9/1994 Lịch sử
249 3669 PL477 Lê Minh Hiệp 16/5/1994 Lịch sử
250 3725 LN727 Hoàng Thanh Hằng 19/3/1994 Lịch sử
251 3764 LT763 Trần Thị Thúy Quyên 30/8/1994 Lịch sử
252 3791 KL420 Nguyễn Minh Sơn 29/8/1992 Lịch sử
253 3804 PL797 Nguyễn Thị Thư 1/5/1993 Lịch sử
254 3850 LT658 Đỗ Ngọc Triệu Vỹ 29/10/1995 Lịch sử
255 3894 LN646 Lê Thu Hồng 2/10/1994 Lịch sử
256 3898 LN563 Lê Phan Chí Thanh 20/5/1994 Lịch sử
257 3905 TA417 Dịp Ngọc Châu 9/4/1995 Lịch sử
258 3918 BN578 Nguyễn Thị Ngân 25/11/1982 Lịch sử
259 3932 KL745 Sầm Văn Thiết 23/6/1988 Lịch sử
260 4061 TQ1009 Nguyễn Thị Hảo 10/10/1995 Lịch sử
261 4154 TN853 Nguyễn Thị Bảnh 16/6/1991 Lịch sử
262 4172 HQ1046 Kha Văn Thắng 12/9/1990 Lịch sử
263 4179 DB944 Nguyễn Thị Trang 20/10/1993 Lịch sử
264 4209 TA958 Lương Thắng Công 20/2/1992 Lịch sử
265 4224 TN427 Lê Thị Huyền 20/2/1991 Lịch sử
266 4268 HM814 Nguyễn Đình Dự 26/8/1991 Lịch sử
267 2937 PL38 Phan Thị Ngọc Huyền 6/5/1994 Ngữ văn
268 2940 LN99 Dương Thị Thảo 10/3/1993 Ngữ văn
269 2941 TN72 Nguyễn Thanh Tuấn 12/9/1990 Ngữ văn
270 2956 TQ124 Huỳnh Hoàng Phương Uyên 28/3/1995 Ngữ văn
271 2974 LN1001 Nguyễn Thy Ngọc 14/1/1993 Ngữ văn
272 2977 KL389 Võ Thị Oanh 13/4/1992 Ngữ văn
273 2995 BN319 Phạm Thị Hằng 8/1/1994 Ngữ văn
274 2996 TN11 Nguyễn Thị Thanh Mai 1/7/1994 Ngữ văn
275 3034 TN1013 Nguyễn Thị Hoa 16/3/1990 Ngữ văn
276 3038 TQ92 Phan Thị Loan 27/7/1979 Ngữ văn
277 3046 HQ771 Trần Thị Lan Anh 1/12/1982 Ngữ văn
278 3053 PL392 Lê Thị Dung 10/5/1991 Ngữ văn
279 3057 HQ752 Nguyễn Thị Tha 20/9/1986 Ngữ văn
280 3072 LN6 Nguyễn Thị Hải Yến 22/3/1993 Ngữ văn
281 3086 KL295 Cao Thị Chung 20/2/1986 Ngữ văn
282 3092 LT269 Lương Thị Vi Linh 5/2/1990 Ngữ văn
283 3209 PL129 Nguyễn Thị Thắm 22/6/1992 Ngữ văn
284 3222 TN285 Võ Thị Thu Hiền 27/6/1989 Ngữ văn
285 3233 TQ113 Phạm Nguyễn Mỹ Tiên 26/10/1990 Ngữ văn
286 3253 LT71 Phương Hồng Minh Huy 5/5/1988 Ngữ văn
STTMã số
đăng ký
Mã số hồ
sơHọ Tên Ngày sinh Môn dự tuyển
287 3256 KL253 Nguyễn Thảo Vy 22/4/1987 Ngữ văn
288 3266 LT278 Lâm Kim Ngân 29/7/1992 Ngữ văn
289 3272 LT210 Đoàn Thị Minh Huyền 9/11/1990 Ngữ văn
290 3275 TQ196 Nguyễn Thiện Mỹ Thy 7/1/1994 Ngữ văn
291 3279 KL13 Hồ Thị Hoàng Thúy Hằng 20/3/1994 Ngữ văn
292 3288 TN133 Mai Thị Mỹ Hường 5/8/1994 Ngữ văn
293 3301 TN237 Phạm Nguyễn Huy Tùng 22/11/1991 Ngữ văn
294 3303 TQ15 Đặng Thị Hồng Mai 19/2/1992 Ngữ văn
295 3324 LN8 Hoàng Thị Kiều My 10/9/1993 Ngữ văn
296 3343 HM61 Hoàng Thị Ngọc Hà 27/7/1979 Ngữ văn
297 3365 TN125 Cao Ngọc Phương Trinh 18/8/1992 Ngữ văn
298 3403 PL896 Kiều Anh Tuấn 25/9/1990 Ngữ văn
299 3410 HQ445 Trần Văn Dũng 14/7/1987 Ngữ văn
300 3441 TA526 Lê Trịnh Thanh Ngọc 15/1/1994 Ngữ văn
301 3446 TN569 Nguyễn Thị Tuyết 20/9/1992 Ngữ văn
302 3448 TN594 Nguyễn Thị Huyên 28/4/1988 Ngữ văn
303 3458 TA698 Từ Thị Mỹ Hạnh 14/1/1990 Ngữ văn
304 3473 PL620 Trương Thị Quỳnh Anh 6/6/1995 Ngữ văn
305 3498 BN840 Trần Thị Diệu Liễu 20/2/1982 Ngữ văn
306 3503 TN556 Nguyễn Thị Khuyên 5/12/1990 Ngữ văn
307 3522 LT483 Nguyễn Thị Thu Thủy 15/9/1993 Ngữ văn
308 3527 KL496 Phùng Thị Hạnh 21/4/1993 Ngữ văn
309 3536 PL19 Chu Thị Anh 10/7/1991 Ngữ văn
310 3551 KL338 Nguyễn Thị Bích 17/3/1992 Ngữ văn
311 3557 LN880 Trần Hoài Thanh 16/5/1991 Ngữ văn
312 3559 PL23 Nguyễn Lương Hồng Vy 2/4/1994 Ngữ văn
313 3567 TA596 Đặng Trần Thanh Thảo 13/8/1994 Ngữ văn
314 3570 LN18 Trần Thị Thanh Hằng 7/7/1993 Ngữ văn
315 3598 PL459 Ngô Hoàn Toàn 29/9/1992 Ngữ văn
316 3602 DB692 Lương Thị Diệu Hằng 15/10/1992 Ngữ văn
317 3607 TN458 Đoàn Thị Phương Ngân 4/8/1989 Ngữ văn
318 3610 LT536 Nguyễn Thúy Thủy Ngân 30/2/1988 Ngữ văn
319 3630 TQ656 Lê Thị Thanh Tâm 9/9/1994 Ngữ văn
320 3635 HQ1040 Ngô Quốc Trung 26/9/1991 Ngữ văn
321 3671 PL509 Chu Thị Minh Thúy 25/10/1986 Ngữ văn
322 3677 DB701 Trần Thị Lan Chi 20/8/1992 Ngữ văn
323 3678 PL123 Đồng Thị Hoàng Ly 9/6/1990 Ngữ văn
324 3696 TN598 Trần Mỹ Uyên 18/6/1995 Ngữ văn
325 3732 KL713 Hồ Thị Hảo 3/2/1995 Ngữ văn
326 3733 HB447 Nguyễn Ngọc Quang Minh 8/1/1994 Ngữ văn
327 3743 BN543 Trần Thiên Nhân 3/12/1989 Ngữ văn
328 3746 TQ222 Lê Dũ Bằng 24/9/1990 Ngữ văn
STTMã số
đăng ký
Mã số hồ
sơHọ Tên Ngày sinh Môn dự tuyển
329 3748 HQ750 Lê Thị Dung 29/9/1981 Ngữ văn
330 3768 HQ1049 Phạm Thị Muôn 8/7/1975 Ngữ văn
331 3776 HQ1033 Khương Thị Sâm 24/9/1981 Ngữ văn
332 3787 KL579 Nguyễn Thị Thái 30/7/1990 Ngữ văn
333 3798 TN494 Lê Thị Hà Giang 3/7/1996 Ngữ văn
334 3799 LN495 Phạm Văn Bình 17/6/1986 Ngữ văn
335 3808 HQ1048 Nguyễn Thị Phương Lan 16/2/1970 Ngữ văn
336 3809 LT876 Đặng Thị Sang 25/9/1995 Ngữ văn
337 3812 PL339 Vũ Văn Dương 19/11/1991 Ngữ văn
338 3819 LN630 Lê Thị Hoài 20/2/1987 Ngữ văn
339 3839 HQ669 Đặng Thị Hiên 20/4/1990 Ngữ văn
340 3851 HB455 Tiêu Thị Lan 6/1/1991 Ngữ văn
341 3870 HB498 Dương Thị Linh 3/4/1993 Ngữ văn
342 3879 LN429 Phạm Thị Ngọc Trâm 1/9/1992 Ngữ văn
343 3886 LN1008 Nguyễn Thị Yến 27/10/1991 Ngữ văn
344 3889 BN885 Trương Quốc Thịnh 21/8/1994 Ngữ văn
345 3901 LN674 Huỳnh Thị Thanh Hằng 30/8/1995 Ngữ văn
346 3902 TN501 Trần Thị Thanh Loan 19/10/1990 Ngữ văn
347 3914 TQ1015 Đoàn Thị Điểm 27/6/1992 Ngữ văn
348 3925 LT479 Ngô Hoàng Thu Thảo 27/5/1992 Ngữ văn
349 3933 TA791 Mai Thị Thiện 24/10/1995 Ngữ văn
350 3940 HM759 Đỗ Thị Hảo 7/6/1995 Ngữ văn
351 3943 TQ847 Đoàn Võ Trâm Anh 7/7/1995 Ngữ văn
352 3948 BN1007 Phạm Huỳnh Mai 6/11/1987 Ngữ văn
353 3968 PL936 Nguyễn Thị Phương Linh 29/10/1995 Ngữ văn
354 3998 TQ902 Nguyễn Thị Kim Trâm 20/1/1994 Ngữ văn
355 4010 PL884 Nguyễn Thị Minh Mính 25/1/1986 Ngữ văn
356 4020 LN901 Nguyễn Thị Huệ 3/9/1992 Ngữ văn
357 4025 HQ909 Hồ Thị Tuyến 16/4/1976 Ngữ văn
358 4031 HM966 Nguyễn Thanh Trúc 6/6/1995 Ngữ văn
359 4032 DB964 Trương Thị Thuận An 25/7/1995 Ngữ văn
360 4036 KL852 Lê Thị Trang 7/7/1988 Ngữ văn
361 4050 PL918 Võ Thị Ngô Duy 17/8/1995 Ngữ văn
362 4129 TA939 Phạm Thị Thu Hà 1/4/1989 Ngữ văn
363 4130 LT959 Nguyễn Thị Thanh Hoa 2/10/1993 Ngữ văn
364 4136 TQ985 Nguyễn Lê Thu Lan 18/10/1969 Ngữ văn
365 4140 KL823 Nguyễn Thị Ngọc Thúy 17/9/1991 Ngữ văn
366 4141 DB833 Võ Thị Thu Loan 25/3/1988 Ngữ văn
367 4158 LN762 Đoàn Thị Ngọc 13/10/1989 Ngữ văn
368 4173 TQ866 Hồ Quỳnh Trang 30/4/1988 Ngữ văn
369 4197 TN888 Ngô Thị Thúy Vân 8/6/1984 Ngữ văn
370 4199 PL779 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 29/1/1995 Ngữ văn
STTMã số
đăng ký
Mã số hồ
sơHọ Tên Ngày sinh Môn dự tuyển
371 4211 BN899 Lê Bích Tuyền 13/1/1988 Ngữ văn
372 4220 TN761 Lê Nguyễn Ngọc Trai 15/2/1995 Ngữ văn
373 4221 BN941 Phạm Thị Thúy 22/11/1992 Ngữ văn
374 4247 LT775 Phan Thị Thùy 21/9/1992 Ngữ văn
375 4248 HM842 Võ Thị Hoài Hân 15/7/1994 Ngữ văn
376 4265 HQ1041 Nguyễn Thành Luân 22/9/1995 Ngữ văn
377 3002 TN216 Lữ Thị Mộng Tuyền 22/3/1983 Nhân viên
378 3065 TN34 Nguyễn Thị Ngọc Oanh 21/9/1989 Nhân viên
379 3079 TQ29 Nguyễn Huỳnh Phương Linh 10/3/1993 Nhân viên
380 3257 TA44 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 21/11/1981 Nhân viên
381 3398 HQ416 Hồ Thị Tuyết Mai 5/10/1982 Nhân viên
382 3545 HQ1042 Nguyễn Hồ Ngọc Huyền 12/10/1992 Nhân viên
383 3573 HQ735 Dương Thị Nga 20/5/1983 Nhân viên
384 3604 BN425 Lê Thị Ngọc Ái 6/11/1990 Nhân viên
385 3645 KL722 Nguyễn Huỳnh Lê Vy 2/1/1990 Nhân viên
386 3679 LN550 Nguyễn Thị Thu Hồng 22/8/1976 Nhân viên
387 3800 KL768 Nguyễn Thị Minh Trang 8/2/1991 Nhân viên
388 4083 HQ1050 Nguyễn Vũ Hồng Vân 21/12/1980 Nhân viên
389 4123 KL845 Huỳnh Nhật Khánh 19/10/1982 Nhân viên
390 4194 HQ1032 Nguyễn Thị Hoàng Hà 12/10/1985 Nhân viên
391 4195 LT571 Huỳnh Quốc Tuấn 27/1/1985 Nhân viên
392 4243 HQ3 Dương Thị Phương Thảo 5/12/1992 Nhân viên
393 3476 HM1005 Trần Thị Hiền Thương 1/6/1990 Nhân viên
394 2994 HQ277 Huỳnh Như Tuyền 16/4/1993 Nhân viên
395 3424 DB738 Cao Dương Hoài Giang 10/11/1988 Nhân viên P.Thí nghiệm
396 3693 TA300 Lê Thị Hoài Liễu 12/8/1990 Nhân viên P.Thí nghiệm
397 4157 TN897 Lê Đình Thủy 2/1/1987 Nhân viên P.Thí nghiệm
398 4266 TQ961 Nguyễn Đình Quang 8/3/1992 Nhân viên P.Thí nghiệm
399 3193 PL149 Nguyễn Duy Phi 21/9/1987 Nhân viên PT thiết bị
400 3388 LT744 Võ Chí Hiếu 14/7/1989 Nhân viên PT thiết bị
401 4015 HM861 Võ Minh Trung 11/5/1991 Nhân viên PT thiết bị
402 4074 BN787 Lý Bảo Phương 20/12/1982 Nhân viên Thư viện
403 4097 TA1029 Phạm Chúc Thủy 1/1/1989 Nhân viên Thư viện
404 4196 PL994 Lê Thị Lài 10/7/1983 Nhân viên Thư viện
405 2947 LN321 Phạm Thị Ngọc 1/12/1986 Nhân viên văn thư, lưu trữ
406 3004 TN65 Ngô Thị Tú Oanh 6/1/1980 Nhân viên văn thư, lưu trữ
407 3012 PL85 Bùi Trần Hà Phương 16/12/1994 Nhân viên văn thư, lưu trữ
408 3049 LN64 Đinh Tuấn Anh 3/10/1972 Nhân viên văn thư, lưu trữ
409 3141 LN30 Phạm Thị Kim Liễu 21/7/1987 Nhân viên văn thư, lưu trữ
410 3157 LT116 Hà Thị Thanh Tâm 7/3/1985 Nhân viên văn thư, lưu trữ
411 3430 LT615 Huỳnh Ngọc Đan Trâm 7/11/1991 Nhân viên văn thư, lưu trữ
412 3496 LN859 Nguyễn Thị Yến Thu 1/3/1994 Nhân viên văn thư, lưu trữ
STTMã số
đăng ký
Mã số hồ
sơHọ Tên Ngày sinh Môn dự tuyển
413 4039 TN917 Lê Thị Mỹ Liên 21/8/1988 Nhân viên văn thư, lưu trữ
414 4219 PL815 Lê Thị Minh Hiền 13/4/1995 Nhân viên văn thư, lưu trữ
415 4278 TA17 Trần Bích Ngọc 8/3/1990 Nhân viên văn thư, lưu trữ
416 3307 HM263 Bùi Thị Thanh Hương 10/10/1991 Nhân viên văn thư, lưu trữ
417 3454 PL370 Trần Đại 16/6/1995 Nhân viên văn thư, lưu trữ
418 2922 TQ393 Dương Lê Kỳ Quang 28/12/1982 Quốc phòng
419 2944 HQ162 Nguyễn Danh Tuấn 26/3/1989 Quốc phòng
420 2950 TQ288 Nguyễn Mai Trường Thọ 29/5/1995 Quốc phòng
421 2975 LT83 Trần Thị Hằng Nga 28/8/1992 Quốc phòng
422 3052 LN659 Lê Xuân Chiến 18/2/1988 Quốc phòng
423 3062 TQ58 Phạm Huỳnh Mai Hào 19/8/1993 Quốc phòng
424 3129 BN119 Bùi Văn Hạnh 21/5/1989 Quốc phòng
425 3208 TN40 Tào Thị Thúy 10/9/1993 Quốc phòng
426 3235 KL806 Trần Văn Diện 7/1/1982 Quốc phòng
427 3237 BN109 Huỳnh Đăng Khoa 16/12/1983 Quốc phòng
428 3238 LT633 Mai Thanh Thái 3/3/1980 Quốc phòng
429 3353 TQ101 Mai Xuân Cường 1/12/1982 Quốc phòng
430 3409 LN274 Lê Hoàng Hải 3/5/1985 Quốc phòng
431 3439 BN687 Nguyễn Trường Giang 4/4/1995 Quốc phòng
432 3547 BN492 Nguyễn Thị Tuyết 29/4/1995 Quốc phòng
433 3650 BN500 Võ Ái Như 5/1/1995 Quốc phòng
434 3651 TA532 Lê Thị Lan 12/8/1993 Quốc phòng
435 3773 LT480 Bùi Đăng Khoa 17/1/1995 Quốc phòng
436 3857 KL736 Hoàng Thị Hiền 3/11/1992 Quốc phòng
437 3858 TN740 Lê Thị Thanh Thảo 18/4/1991 Quốc phòng
438 3906 DB978 Hà Thanh Phước 24/1/1995 Quốc phòng
439 3910 LN671 Võ Quang Huân 8/10/1993 Quốc phòng
440 3951 LT609 Huỳnh Thị Thanh Trúc 13/4/1993 Quốc phòng
441 2946 PL27 Nguyễn Thị Thanh Đà 20/11/1993 Sinh học
442 2958 LN132 Bùi Phương Thảo 11/5/1994 Sinh học
443 2964 LT460 Nguyễn Thị Hạnh 5/11/1982 Sinh học
444 3001 TQ63 Lê Nhật Quang 5/3/1988 Sinh học
445 3011 TA73 Hoàng Ngọc Nam 15/5/1982 Sinh học
446 3017 TQ130 Trương Đình Phước 26/2/1994 Sinh học
447 3018 TN98 Cao Thanh Mỹ Hiền 20/12/1995 Sinh học
448 3019 HM100 Châu Kim Xuyến 6/7/1995 Sinh học
449 3037 TA200 Phạm Tấn Đại 14/3/1990 Sinh học
450 3044 LT450 Nguyễn Minh Trung 24/3/1994 Sinh học
451 3105 DB309 Phạm Thị Lộc 18/1/1993 Sinh học
452 3107 TA294 Lai Nguyễn Xuân Thùy 10/10/1992 Sinh học
453 3152 TQ275 Trần Thị Hằng 22/10/1991 Sinh học
454 3175 TN257 Nguyễn Thị Phương Vy 16/6/1993 Sinh học
STTMã số
đăng ký
Mã số hồ
sơHọ Tên Ngày sinh Môn dự tuyển
455 3176 TN250 Huỳnh Lê Thanh Tuyền 17/3/1994 Sinh học
456 3192 LT170 Ngô Mỹ Yến 20/3/1983 Sinh học
457 3241 DB139 Tô Minh Tân 1/5/1986 Sinh học
458 3362 LN175 Lê Văn Cường 25/2/1989 Sinh học
459 3378 KL106 Đặng Kim Xuyến 1/1/1984 Sinh học
460 3419 LN997 Nguyễn Thị Diệu Thúy 29/9/1984 Sinh học
461 3447 TA568 Phạm Thị Hồng 10/9/1990 Sinh học
462 3457 LT883 Phạm Thị Trang 27/4/1992 Sinh học
463 3470 DB670 Nguyễn Thị Thu Huyền 2/11/1994 Sinh học
464 3471 DB679 Nguyễn Thị Liên 20/10/1994 Sinh học
465 3481 HQ650 Lê Thị Minh Hằng 12/2/1988 Sinh học
466 3484 HB488 Đặng Thị Thủy 20/4/1991 Sinh học
467 3539 LN499 Lương Thị Hạnh 13/9/1990 Sinh học
468 3569 BN616 Võ Thị Trân Châu 4/11/1994 Sinh học
469 3574 HM25 Nguyễn Duy Hải 8/7/1993 Sinh học
470 3575 LT21 Ngô Thị Cẩm Tiên 19/5/1995 Sinh học
471 3614 TN525 Trần Thị Thương 5/10/1995 Sinh học
472 3615 LN523 Đỗ Đặng Quỳnh Phương 21/8/1995 Sinh học
473 3700 HB548 Hoàng Thị Nhị 2/8/1994 Sinh học
474 3701 TA588 Nguyễn Thị Bảo 2/2/1995 Sinh học
475 3758 BN590 Trần Đỗ Minh Ân 21/11/1995 Sinh học
476 3774 TA739 Nguyễn Thị Bích Ngân 15/9/1989 Sinh học
477 3867 LT433 Bùi Thị Thanh Phượng 22/6/1995 Sinh học
478 3868 LT430 Bùi Thị Chiên 28/3/1993 Sinh học
479 3882 DB632 Ngô Thị Tâm 7/7/1994 Sinh học
480 3887 TA573 Bùi Thị Thúy 19/6/1994 Sinh học
481 3947 PL863 Phạm Thị Oanh 3/2/1986 Sinh học
482 3973 PL826 Lê Thị Ngọc Diễm 25/8/1995 Sinh học
483 3983 TA970 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 20/1/1990 Sinh học
484 3990 DB767 Dương Hoài Bảo Ngọc 29/9/1995 Sinh học
485 3996 KL904 Trần Thị Trang 16/6/1994 Sinh học
486 4076 PL846 Trần Thị Như Mai 11/1/1995 Sinh học
487 4078 LN792 Huỳnh Duy Khải 25/7/1995 Sinh học
488 4086 TQ930 Nguyễn Thị Kim Lê 17/7/1987 Sinh học
489 4117 LN1026 Bùi Như Quỳnh 25/9/1991 Sinh học
490 4181 TA807 Nguyễn Thị Ly Nâu 15/11/1994 Sinh học
491 2933 DB94 Nguyễn Cao Ly 12/4/1987 Thể dục
492 2934 TA126 Nguyễn Thị Hồng Quyên 7/7/1994 Thể dục
493 2935 KL59 Đoàn Phước Lộc 10/5/1988 Thể dục
494 2961 TA141 Lê Quốc Việt 20/3/1991 Thể dục
495 2993 LN89 Phạm Hoàng Huy 16/5/1995 Thể dục
496 3021 LN143 Phan Hoàng Hộ 16/11/1990 Thể dục
STTMã số
đăng ký
Mã số hồ
sơHọ Tên Ngày sinh Môn dự tuyển
497 3035 TQ716 Lê Minh Giang 4/3/1989 Thể dục
498 3058 LN351 Tô Quỳnh Nhi 11/6/1993 Thể dục
499 3061 TQ245 Huỳnh Tấn Khải 28/1/1993 Thể dục
500 3077 LT66 Thới Thị Minh Thùy 28/3/1995 Thể dục
501 3110 LT315 Nguyễn Thị Kim Chi 24/11/1990 Thể dục
502 3119 HM241 Trần Ngọc Kim Khánh 11/9/1986 Thể dục
503 3143 PL182 Huỳnh Ngọc Khoa 4/2/1986 Thể dục
504 3144 BN238 Đoàn Thị Lệ Huyên 10/3/1995 Thể dục
505 3145 PL221 Trần Hồng Phước 9/12/1980 Thể dục
506 3146 TN224 Nguyễn Thanh Hậu 1/3/1987 Thể dục
507 3182 TN90 Nguyễn Nhật Minh 19/8/1995 Thể dục
508 3186 TQ355 Nguyễn Hoàng 2/10/1991 Thể dục
509 3210 HM328 Cao Hoài Ân 1/1/1992 Thể dục
510 3228 TA977 Võ Tá Hiếu 23/9/1994 Thể dục
511 3250 TA192 Phùng Thị Ngọc Hiền 3/7/1991 Thể dục
512 3298 TA67 Nguyễn Duy Thành 10/5/1992 Thể dục
513 3334 HM203 Cao Mạnh Cường 14/7/1987 Thể dục
514 3357 TQ324 Lê Hưng Tòng 2/5/1994 Thể dục
515 3358 TQ689 Trần Thanh Tùng 18/1/1989 Thể dục
516 3376 PL54 Nguyễn Thị Ngọc Giàu 5/5/1995 Thể dục
517 3392 TA117 Nguyễn Thanh Vân 6/4/1994 Thể dục
518 3394 BN220 Nguyễn Thanh Thanh 7/2/1995 Thể dục
519 3395 TA169 Hà Thanh Thế 2/12/1990 Thể dục
520 3402 TQ172 Phạm Vinh Hải 8/3/1985 Thể dục
521 3404 DB353 Nguyễn Minh Hoàng 4/4/1995 Thể dục
522 3435 LT714 Lưu Quốc Huân 20/3/1992 Thể dục
523 3462 HM990 Huỳnh Tấn Khanh 13/4/1988 Thể dục
524 3464 PL549 Phạm Văn Hưng 17/8/1988 Thể dục
525 3477 LN213 Nguyễn Quốc Hưng 5/10/1995 Thể dục
526 3479 TQ330 Đặng Quốc Toản 18/7/1994 Thể dục
527 3489 LT953 Võ Thành Tiến 16/7/1992 Thể dục
528 3497 KL491 Nguyễn Thị Duyên 20/10/1984 Thể dục
529 3505 HM409 Nguyễn Đình Duy 20/9/1988 Thể dục
530 3526 KL1020 Lê Giảng Gia Như 29/11/1995 Thể dục
531 3531 LN612 Trần Thị Ngọc Bích 30/1/1991 Thể dục
532 3541 TN510 Huỳnh Thị Thanh Trúc 27/9/1992 Thể dục
533 3550 TA562 Nguyễn Mạnh Hùng 23/4/1992 Thể dục
534 3591 TA472 Võ Anh Tuấn 3/12/1994 Thể dục
535 3600 LN639 Đào Thị Nhung 22/10/1993 Thể dục
536 3606 TQ757 Nguyễn Minh Trí 13/10/1995 Thể dục
537 3613 PL484 Huỳnh Kim Ngân 12/6/1992 Thể dục
538 3656 BN644 Lâm Bảo Trân 28/5/1995 Thể dục
STTMã số
đăng ký
Mã số hồ
sơHọ Tên Ngày sinh Môn dự tuyển
539 3657 LT625 Đỗ Công Danh 28/2/1995 Thể dục
540 3667 BN440 Trần Anh Đạt 1/5/1994 Thể dục
541 3673 PL481 Mai Thành Danh Toại 15/11/1992 Thể dục
542 3780 TA652 Lê Văn Trọng Hiếu 18/8/1995 Thể dục
543 3783 LN718 Nguyễn Quốc Vinh 19/1/1991 Thể dục
544 3793 TQ628 Trần Nguyễn Anh Minh 12/8/1995 Thể dục
545 3824 BN621 Lê Quang Siêu 15/2/1994 Thể dục
546 4005 TQ753 Nguyễn Quốc Lưu 6/2/1995 Thể dục
547 4052 TA1027 Trịnh Thị Thu Huyền 27/10/1984 Thể dục
548 4110 LT968 Đặng Ngọc Nhật Hòa 11/8/1993 Thể dục
549 4124 TQ837 Đỗ Trọng Hóa 15/11/1995 Thể dục
550 4149 HQ551 Phan Hoài Nhân 24/6/1991 Thể dục
551 4171 LN1014 Lê Sỹ Cường 20/2/1992 Thể dục
552 4176 BN827 Trần Văn Trúc 10/5/1991 Thể dục
553 4204 PL682 Nguyễn Thế Ân 11/12/1981 Thể dục
554 4250 PL955 Bùi Huỳnh Tuấn 13/4/1987 Thể dục
555 4263 LT984 Dụng Hữu Thảo 17/8/1995 Thể dục
556 2912 TA121 Nhan Mỹ Kỳ 13/12/1994 Tiếng Anh
557 2921 LT312 Trương Tường Vân 15/10/1994 Tiếng Anh
558 2932 LN157 Mollamed Lâm Thị Hồng Lan 4/5/1990 Tiếng Anh
559 2942 TN173 Võ Quốc Hưng 30/6/1994 Tiếng Anh
560 2943 KL181 Trần Thị Ngọc Thảo 14/7/1994 Tiếng Anh
561 2945 TN177 Nguyễn Trần Hoàng Sơn 13/7/1994 Tiếng Anh
562 2963 DB218 Ủ Phượng Vy 17/11/1994 Tiếng Anh
563 2967 PL193 Trịnh Hồng Mai Anh 10/10/1993 Tiếng Anh
564 2971 HQ1037 Nguyễn Ngọc Huyền Ngân 3/12/1991 Tiếng Anh
565 3013 DB14 Nguyễn Đỗ Lý Lan 30/4/1994 Tiếng Anh
566 3024 TA247 Văn Thị Bích Ngọc 13/1/1995 Tiếng Anh
567 3025 TA9 Dương Khánh Mai 22/9/1982 Tiếng Anh
568 3027 LT7 Hoàng Thị Dung Phương 2/12/1981 Tiếng Anh
569 3031 HQ302 Nguyễn Thị Hạnh Phúc 3/2/1989 Tiếng Anh
570 3050 TA105 Huỳnh Như 27/2/1992 Tiếng Anh
571 3080 PL70 Nguyễn Thị Bảo Tuyết 19/1/1991 Tiếng Anh
572 3084 HM69 Nguyễn Thị Thanh Trà 15/2/1993 Tiếng Anh
573 3108 LN386 Trần Nguyễn Phương Thảo 23/3/1993 Tiếng Anh
574 3117 LN436 Nguyễn Thị Thanh Loan 3/5/1993 Tiếng Anh
575 3118 LT926 Đỗ Lê Quỳnh Như 27/6/1994 Tiếng Anh
576 3126 BN1023 Cao Thị Nhung 13/7/1982 Tiếng Anh
577 3177 HM368 Hồ Vũ Đan Thy 12/12/1995 Tiếng Anh
578 3205 BN306 Huỳnh Ngọc Huyền 20/4/1994 Tiếng Anh
579 3206 LN864 Trần Thị Diễm 14/4/1993 Tiếng Anh
580 3211 TN331 Lý Thị Thu Trang 12/5/1993 Tiếng Anh
STTMã số
đăng ký
Mã số hồ
sơHọ Tên Ngày sinh Môn dự tuyển
581 3234 PL153 Lê Thiện Thơ 17/10/1993 Tiếng Anh
582 3252 LN202 Nguyễn Thị Gia Định 21/10/1985 Tiếng Anh
583 3264 TA318 Cao Thị Thảo Trâm 9/5/1994 Tiếng Anh
584 3265 LN325 Nguyễn Xuân Thảo 16/8/1994 Tiếng Anh
585 3282 KL878 Vũ Văn Luân 16/12/1975 Tiếng Anh
586 3283 PL313 Trần Thị Hoàng Trúc 24/11/1995 Tiếng Anh
587 3312 DB398 Đặng Thái Phong 11/12/1995 Tiếng Anh
588 3332 PL362 Nguyễn Tha Thùy Lê 12/9/1994 Tiếng Anh
589 3383 LT16 Trần Lâm Ngân Vi 14/2/1993 Tiếng Anh
590 3393 HQ226 Nguyễn Thị Ngọc Nhi 15/8/1984 Tiếng Anh
591 3428 LT422 Hồ Nguyễn Tuyết Linh 10/1/1994 Tiếng Anh
592 3436 DB662 Lê Thị Hồng Dung 8/8/1987 Tiếng Anh
593 3533 BN663 Bùi Thị Ngọc Tuyền 11/6/1994 Tiếng Anh
594 3549 LN519 Lưu Thị Thúy Hằng 21/3/1993 Tiếng Anh
595 3566 TQ764 Nguyễn Thị Minh Phương 1/1/1995 Tiếng Anh
596 3612 PL664 Ngô Thị Thảo Phương 25/2/1988 Tiếng Anh
597 3621 TN587 Hồ Thanh Thủy 29/2/1992 Tiếng Anh
598 3684 PL441 Lâm Ngọc Dung 24/1/1986 Tiếng Anh
599 3756 PL613 Đặng Thị Hồng Oanh 14/8/1974 Tiếng Anh
600 3771 LN225 Hoàng Lê Liên 1/5/1988 Tiếng Anh
601 3777 LN514 Phạm Thị Sơn Trúc 18/10/1993 Tiếng Anh
602 3814 LN529 Trần Thị Ngọc Bích 24/8/1994 Tiếng Anh
603 3815 KL531 Phạm Thị Trang 20/3/1994 Tiếng Anh
604 3816 BN875 Nguyễn Hồng Phương 3/8/1993 Tiếng Anh
605 3828 TN503 Nguyễn Thị Hương Lan 20/3/1995 Tiếng Anh
606 3835 TQ397 Trần Thị Trang Hà 23/1/1994 Tiếng Anh
607 3903 PL570 Phạm Thụy Băng Thanh 10/3/1995 Tiếng Anh
608 3936 TN795 Trương Hồng Loan 5/1/1994 Tiếng Anh
609 3949 KL991 Nguyễn Thị Ngọc Châu 4/10/1995 Tiếng Anh
610 3950 TN992 Nguyễn Thị Minh Thư 4/10/1995 Tiếng Anh
611 4011 LT700 Tạ Thị Mỹ Nhi 10/8/1991 Tiếng Anh
612 4046 LN809 Tôn Nữ Phương Thảo 4/4/1987 Tiếng Anh
613 4055 DB993 Đoàn Phạm Hùng 13/12/1995 Tiếng Anh
614 4125 LT554 Kiều Thị Loan 22/2/1993 Tiếng Anh
615 4145 LN606 Lê Ngọc Phương Dung 3/6/1980 Tiếng Anh
616 4161 KL925 Phùng Nguyệt Yến 19/11/1993 Tiếng Anh
617 4164 LN933 Nguyễn Mai Xuân 2/12/1992 Tiếng Anh
618 4236 KL898 Dương Bảo Duyên 3/10/1995 Tiếng Anh
619 4237 HM913 Trương Ngọc Tường Linh 31/1/1995 Tiếng Anh
620 4255 BN914 Lê Thị Xuân 10/4/1989 Tiếng Anh
621 4273 KL934 Trần Thị Thu Hoài 15/6/1992 Tiếng Anh
622 4279 LT938 Nguyễn Ngọc Thanh Kiều 6/2/1991 Tiếng Anh
STTMã số
đăng ký
Mã số hồ
sơHọ Tên Ngày sinh Môn dự tuyển
623 3475 HQ637 Nguyễn Thị Kim Liên 10/3/1972 Tiếng Nhật
624 3036 HM379 Phạm Thúy Quyên 8/1/1994 Tiếng Pháp
625 4099 HQ1047 Nguyễn Thị Hồng Phượng 27/4/1986 Tiếng Pháp
626 4202 TA886 Nguyễn Thị Xuân Trà 16/6/1994 Tiếng Pháp
627 4280 BN998 Nguyễn Trung Nghĩa 11/12/1983 Tiếng Pháp
628 2980 LT372 Lê Trường Trị 9/4/1986 Tin học (CNTT)
629 2988 TN407 Ngô Huyền Diệu 1/6/1985 Tin học (CNTT)
630 3095 LT110 Phan Thúy Hiền 1/10/1990 Tin học (CNTT)
631 3200 TQ307 Nguyễn Hồng Hạnh 11/8/1994 Tin học (CNTT)
632 3223 PL242 Võ Thị Xuân Thắm 4/1/1994 Tin học (CNTT)
633 3391 TQ248 Hồ Bảo Ngân 25/12/1994 Tin học (CNTT)
634 3455 HQ1044 Nguyễn Phát Đạt 23/7/1981 Tin học (CNTT)
635 3467 KL756 Đậu Thị Xuân Trang 2/1/1989 Tin học (CNTT)
636 3488 HB504 Nguyễn Phạm Thiên Vân 23/11/1995 Tin học (CNTT)
637 3583 LT602 Nguyễn Tấn Chánh Trực 2/6/1983 Tin học (CNTT)
638 3735 TN311 Trang Thị Thanh Thơ 29/10/1994 Tin học (CNTT)
639 3826 KL645 Trần Thị Thanh Thảo 9/11/1979 Tin học (CNTT)
640 3892 TN647 Phạm Huỳnh Hồng Ngân 18/2/1995 Tin học (CNTT)
641 3893 HB636 Nguyễn Thanh Dương 24/1/1995 Tin học (CNTT)
642 3911 PL592 Nguyễn Ngọc Thúy Hằng 2/7/1984 Tin học (CNTT)
643 3937 LN796 Đoàn Thị Thu Huyền 1/7/1994 Tin học (CNTT)
644 4022 PL824 Võ Huy Bình 25/11/1993 Tin học (CNTT)
645 4042 TA493 Đào Thị Thảo Sương 16/1/1979 Tin học (CNTT)
646 3875 BN749 Phạm Thị Minh Hạ 17/4/1990 Toán
647 2914 TQ4 Nguyễn Nhật Huy 15/4/1994 Toán
648 2918 PL140 Trần Thị An 4/5/1990 Toán
649 2923 LT97 Phạm Chí Thành 20/4/1991 Toán
650 2924 LT88 Trần Xuân Ngọc 15/2/1994 Toán
651 2925 TN352 Bùi Thị Ngọc Giàu 31/10/1995 Toán
652 2928 LT544 Mai Thảo Quyên 2/10/1987 Toán
653 2929 LN127 Lại Thị Ngọc Diệp 8/10/1991 Toán
654 2930 HM91 Võ Cao Thăng 19/10/1984 Toán
655 2938 LT394 Võ Hữu Hoàng Tiến 1/1/1985 Toán
656 2959 HQ1054 Nguyễn Phước Duy 1/5/1992 Toán
657 2969 KL227 Lê Thị Bích Liễu 20/8/1992 Toán
658 2983 LN197 Vũ Ngọc Ánh 30/9/1993 Toán
659 2989 TA366 Văn Công Tài 4/10/1994 Toán
660 2990 PL167 Cù Xuân Thành 31/10/1986 Toán
661 2992 HM171 Lương Hoàng Khương 12/9/1990 Toán
662 2999 KL152 Nguyễn Thiên Phúc 26/8/1993 Toán
663 3003 BN37 Huỳnh Thị Hồng Nhung 5/10/1994 Toán
664 3006 TN264 Nguyễn Xuân Uyên Thanh 10/9/1987 Toán
STTMã số
đăng ký
Mã số hồ
sơHọ Tên Ngày sinh Môn dự tuyển
665 3020 PL673 Lê Thị Bích Nữ 22/4/1990 Toán
666 3040 TA340 Thái Thị Trang 13/3/1990 Toán
667 3042 TQ229 Võ Văn Đúng 16/4/1983 Toán
668 3048 KL32 Nguyễn Hồng Phúc 25/8/1992 Toán
669 3055 KL267 Trần Thị Hồng Quyến 28/12/1992 Toán
670 3056 TN279 Trần Thị Quế Trâm 14/1/1992 Toán
671 3071 HM103 Nguyễn Phương Anh 13/6/1992 Toán
672 3075 LT364 Trần Duy Thúc 0/0/1989 Toán
673 3078 LN22 Huỳnh Thị Kim Phương 21/7/1991 Toán
674 3088 BN74 Võ Trần An 24/3/1991 Toán
675 3103 TA276 Nguyễn Thị Chí Thanh 10/7/1990 Toán
676 3111 KL164 Triệu Nguyên Thịnh 15/3/1993 Toán
677 3112 BN136 Võ Minh Phước 22/3/1990 Toán
678 3114 LT522 Huỳnh Văn Tùng 20/8/1983 Toán
679 3125 LN281 Huỳnh Văn An 10/6/1986 Toán
680 3128 PL76 Phan Hồ Thảo Mai 17/11/1992 Toán
681 3131 HM12 Thái Thị Lý 20/9/1985 Toán
682 3136 BN211 Hồ Xuân Quân 1/1/1989 Toán
683 3137 DB915 Nguyễn Thanh Toàn 11/6/1988 Toán
684 3153 TQ709 Trương Nguyễn Thị Mỹ Duyên 25/2/1993 Toán
685 3155 LT146 Nguyễn Văn Phúc 18/2/1984 Toán
686 3158 LN138 Trần Công Dũng 9/10/1985 Toán
687 3161 TA178 Chu Thị Giang 10/8/1993 Toán
688 3165 BN254 Võ Thị Hương Trà 24/11/1991 Toán
689 3166 TN320 Đặng Quốc Sỹ 8/10/1989 Toán
690 3167 TN56 Nguyễn Thái Trung 10/12/1990 Toán
691 3169 LN252 Nguyễn Công Lý 2/2/1984 Toán
692 3171 LN180 Bùi Thị Bích Phương 17/7/1993 Toán
693 3172 DB165 Hà Văn Sơn 8/10/1992 Toán
694 3174 HQ1045 Đào Ngọc Quang 2/5/1988 Toán
695 3184 LN115 Nguyễn Thị Oanh 4/7/1994 Toán
696 3185 DB111 Đặng Thị Nhung 8/8/1990 Toán
697 3188 LT154 Nguyễn Thị Nhàn 10/12/1989 Toán
698 3198 TQ78 Hoàng Quốc Giảo 20/4/1983 Toán
699 3203 LT361 Nguyễn Thị Thu Thủy 24/12/1981 Toán
700 3207 TQ104 Lê Hải Yến 1/9/1994 Toán
701 3214 TA219 Lê Thị Thanh Thảo 28/12/1986 Toán
702 3217 HQ1034 Trần Quốc Luật 30/4/1992 Toán
703 3224 TA39 Lê Ngọc Du 4/8/1990 Toán
704 3231 LT512 Phạm Tuấn An 8/5/1990 Toán
705 3239 BN384 Đỗ Thị Ngọc Mai 23/10/1982 Toán
706 3240 TQ298 Ngô Văn Trường 17/2/1991 Toán
STTMã số
đăng ký
Mã số hồ
sơHọ Tên Ngày sinh Môn dự tuyển
707 3245 KL75 Đào Thị Thanh Xuân 3/12/1985 Toán
708 3246 KL816 Sơn Ngọc Dương 30/11/1988 Toán
709 3260 HM289 Nguyễn Thị Tuyết Ngân 4/11/1991 Toán
710 3263 DB84 Trần Thị Kim Thạnh 8/1/1982 Toán
711 3280 TN343 Trần Văn Tân 17/11/1985 Toán
712 3285 TN623 Nguyễn Thị Thu Nhi 20/8/1990 Toán
713 3308 LN367 Võ Thị Kim Phượng 15/3/1993 Toán
714 3309 KL215 Phạm Thúy Nga 2/4/1986 Toán
715 3316 DB198 Trịnh Văn Tuyển 2/6/1990 Toán
716 3325 TN371 Đỗ Thị Kiều Trang 13/7/1995 Toán
717 3328 TN145 Vũ Thị Bích Liên 29/8/1982 Toán
718 3336 DB240 Lê Cảnh Giang 1/2/1988 Toán
719 3342 LN303 Phan Nguyễn Minh Hiếu 29/3/1995 Toán
720 3361 LN443 Trần Văn Tuấn 15/6/1991 Toán
721 3363 LT131 Hoàng Thị Thúy Phương 5/12/1993 Toán
722 3364 DB261 Trần Bảo Châu 24/1/1994 Toán
723 3367 LT230 Nguyễn Dương Phong Thái 10/10/1995 Toán
724 3368 DB404 Lâm Nhựt An 28/7/1995 Toán
725 3369 DB336 Nguyễn Thị Kim Khương 24/9/1995 Toán
726 3370 LN333 Nguyễn Thị Kim Duyên 21/12/1995 Toán
727 3371 TA332 La Kim Loan 13/12/1995 Toán
728 3372 LT473 Dương Ngọc Phương Trinh 18/6/1995 Toán
729 3373 LT223 Võ Sỹ Phú 9/12/1995 Toán
730 3375 TA412 Trần Duy Cường 5/11/1990 Toán
731 3379 DB234 Nguyễn Phú Thạch 30/10/1991 Toán
732 3380 KL286 Nguyễn Xuân Quang 17/5/1992 Toán
733 3381 LT166 Lê Thị Mỹ Tiên 15/12/1986 Toán
734 3387 TN375 Nguyễn Nam 20/4/1995 Toán
735 3389 TN357 Trần Thị Thanh Thương 19/1/1994 Toán
736 3390 TA55 Hà Minh Sơn 13/5/1988 Toán
737 3396 PL231 Nguyễn Ngọc Dũng 28/12/1995 Toán
738 3399 TQ360 Lê Minh Dũng 10/2/1974 Toán
739 3405 TQ207 Trương Thị Ngọc Châu 1/7/1985 Toán
740 3406 LT405 Nguyễn Thanh Phong 21/2/1990 Toán
741 3407 DB413 Huỳnh Văn Dũng 15/12/1978 Toán
742 3408 PL265 Nguyễn Ngọc Trân 10/6/1992 Toán
743 3415 PL935 Lê Thanh Quân 1/2/1985 Toán
744 3416 TQ697 Đỗ Thị Phương Thanh 28/9/1990 Toán
745 3417 HB695 Nguyễn Thị Hạnh Linh 30/10/1990 Toán
746 3425 LN617 Phan Văn Thọ 16/7/1981 Toán
747 3426 LT564 Phạm Thị Thương 27/12/1994 Toán
748 3438 TN446 Ngô Thanh Tú 8/7/1985 Toán
STTMã số
đăng ký
Mã số hồ
sơHọ Tên Ngày sinh Môn dự tuyển
749 3442 HM52 Bùi Văn Tuấn Anh 29/12/1993 Toán
750 3443 LT53 Trần Ngọc Hiền 14/1/1993 Toán
751 3444 LT686 Nguyễn Công Minh 13/2/1994 Toán
752 3449 KL546 Cao Minh Thắng 14/7/1981 Toán
753 3451 LT502 Hà Quốc Vũ 19/5/1992 Toán
754 3452 LN565 Phan Thị Hiệp 14/5/1990 Toán
755 3456 HB593 Tô Hoàng Thật 24/3/1988 Toán
756 3486 LT690 Nguyễn Chí Nhân 9/7/1985 Toán
757 3487 PL604 Trần Thị Trâm Anh 30/8/1990 Toán
758 3494 TN396 Phan Ngọc Yến 8/9/1992 Toán
759 3507 TN553 Đặng Minh Thế 6/6/1988 Toán
760 3512 KL524 Trần Phạm Vân Hiển 2/2/1991 Toán
761 3518 TA667 Võ Hoàng Quang Vinh 8/10/1976 Toán
762 3521 TN748 Đoàn Thị Chinh 26/3/1991 Toán
763 3523 TA545 Lê Doãn Cường 25/12/1982 Toán
764 3528 LT428 Nguyễn Quang Phú 21/11/1991 Toán
765 3534 HB734 Phạm Văn Thông 2/9/1983 Toán
766 3537 BN561 Trần Thị Ánh Vy 20/10/1987 Toán
767 3538 LT438 Trương Ngọc Nam 4/5/1984 Toán
768 3552 TA406 Trịnh Thị Kim Phượng 19/12/1989 Toán
769 3553 KL974 Lê Tôn Hiêp 11/10/1984 Toán
770 3555 TQ634 Hồ Đắc Nhân Tâm 8/4/1983 Toán
771 3581 LT45 Lê Ngọc Huy 10/1/1987 Toán
772 3587 LN600 Phạm Thị Thu Trang 14/1/1981 Toán
773 3595 LT449 Nguyễn Thị Bảo Quyên 14/8/1990 Toán
774 3603 TN603 Thanh Liêm 5/5/1988 Toán
775 3618 TA706 Phan Xa Lem 15/10/1989 Toán
776 3619 KL469 Phạm An Bình 14/1/1994 Toán
777 3624 DB730 Trương Thị Như Thủy 27/7/1992 Toán
778 3625 DB726 Nguyễn Thị Thương Thương 14/11/1992 Toán
779 3629 TQ649 Nguyễn Trương Phượng Diễm 28/11/1995 Toán
780 3631 HB666 Phan Hoàng Nghĩa 20/10/1988 Toán
781 3632 TA538 Nguyễn Tri Minh Nam 7/12/1989 Toán
782 3634 PL743 Nguyễn Hoàng Hảo 25/3/1992 Toán
783 3643 LT694 Nguyễn Minh Luân 27/6/1992 Toán
784 3649 TQ619 Nguyễn Minh Tuấn 11/7/1992 Toán
785 3654 TQ369 Dương Hoàng Hải 20/11/1995 Toán
786 3661 PL448 Trần Phương Như 30/9/1994 Toán
787 3662 TN520 Phan Lê Thanh Quang 1/3/1995 Toán
788 3663 HQ527 Võ Quang Phú 11/6/1995 Toán
789 3664 LN485 Lưu Tiến Dũng 26/6/1995 Toán
790 3665 BN605 Đặng Văn Dũng 25/7/1986 Toán
STTMã số
đăng ký
Mã số hồ
sơHọ Tên Ngày sinh Môn dự tuyển
791 3666 HB518 Phan Chí Thiện 23/9/1991 Toán
792 3674 LN297 Nguyễn Thành Tài 17/6/1991 Toán
793 3682 LT102 Nguyễn Thị Thảo Hiền 8/9/1994 Toán
794 3685 HB614 Ma Xuân Út 10/11/1975 Toán
795 3686 LN410 Nguyễn Thị Huê 9/9/1988 Toán
796 3691 KL705 Lê Đình Nhân 22/6/1989 Toán
797 3694 LT442 Đặng Bùi Nam Phong 24/2/1991 Toán
798 3703 LT710 Trương Thanh Hùng 16/3/1992 Toán
799 3705 TN435 Bùi Thị Thu Phương 9/10/1990 Toán
800 3706 PL580 Hồ Khắc Khuyên 29/10/1987 Toán
801 3712 BN508 Vũ Thị Kim Anh 23/1/1982 Toán
802 3719 TN677 Nguyễn Thị Phương Trinh 18/8/1992 Toán
803 3722 LT672 Lê Văn Thiện 22/12/1981 Toán
804 3731 TA577 Nguyễn Văn Minh 21/5/1989 Toán
805 3739 TN453 Lê Anh Tuấn 20/9/1994 Toán
806 3744 LT497 Hoàng Châu Giang 12/4/1989 Toán
807 3747 HM1012 Lê Trường Hải 20/6/1977 Toán
808 3750 TQ906 Nguyễn Thị Hà Phương 11/10/1992 Toán
809 3767 PL228 Nguyễn Ngọc Bích Như 26/11/1993 Toán
810 3778 TQ344 Lê Thị Thanh Loan 5/7/1989 Toán
811 3802 TN699 Nguyễn Lê Hoài Nhân 10/6/1989 Toán
812 3806 TN723 Bành Ngọc Hương 11/6/1994 Toán
813 3807 TN719 Đinh Thanh Hà 16/1/1994 Toán
814 3810 TQ610 Đỗ Chí Tâm 1/11/1982 Toán
815 3825 LT383 Đặng Văn Hiếu 28/8/1977 Toán
816 3827 PL1002 Hồ Hải Tâm 4/8/1992 Toán
817 3829 LT599 Dương Bá Đạt 1/4/1990 Toán
818 3837 LT675 Nguyễn Hoàng Tuấn 28/2/1981 Toán
819 3838 TN704 Đặng Ngọc Đăng Thư 25/8/1995 Toán
820 3842 HB624 Võ Thị Cẫm Thúy 8/11/1991 Toán
821 3844 PL696 Nguyễn Văn Đức 6/6/1991 Toán
822 3848 BN478 Nguyễn Thu Thảo 9/6/1994 Toán
823 3856 HM395 Trần Kế Tân 3/11/1992 Toán
824 3865 TN712 Lê Hồng Phúc 25/4/1990 Toán
825 3871 TN516 Nguyễn Hữu Khởi 20/4/1991 Toán
826 3874 BN468 Lê Văn Tân 1/6/1989 Toán
827 3885 TQ741 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 14/10/1987 Toán
828 3904 TA431 Trần Thị Minh Thảo 3/10/1991 Toán
829 3915 TA631 Phạm Nhơn Quý 2/10/1989 Toán
830 3917 LN542 Đào Phong Phú 20/12/1992 Toán
831 3919 TN547 Nguyễn Thanh Toàn 14/11/1992 Toán
832 3942 TQ799 Trần Hữu Bảo 22/12/1993 Toán
STTMã số
đăng ký
Mã số hồ
sơHọ Tên Ngày sinh Môn dự tuyển
833 3945 TN1003 Trần Minh Ngọc 2/5/1994 Toán
834 3952 TQ793 Võ Minh Nhật 19/4/1994 Toán
835 3955 PL881 Nguyễn Thị Thanh Hương 31/12/1991 Toán
836 3960 PL772 Lê Thành Thiên Sơn 12/6/1993 Toán
837 3962 PL725 Nguyễn Minh Hiếu 1/1/1992 Toán
838 3967 TQ916 Lương Thị Bảo Thoa 10/6/1990 Toán
839 3974 BN862 Trần Bảo Hưng 27/8/1988 Toán
840 3975 TA986 Trần Vĩ Nghĩa 27/10/1988 Toán
841 3989 TN946 Nguyễn Thị Tuyết Mai 8/7/1991 Toán
842 3992 DB908 Phạm Lê Dương 11/1/1994 Toán
843 3994 TQ239 Nguyễn Quốc Anh 3/7/1994 Toán
844 4000 TQ882 Huỳnh Tấn Nghĩa 30/5/1982 Toán
845 4002 LN892 Nguyễn Đạo Hưng 6/1/1981 Toán
846 4006 BN567 Hà Thị Ngọc Phượng 15/8/1994 Toán
847 4009 PL874 Nông Thị Thùy Nga 15/8/1989 Toán
848 4013 PL976 NguyễN Thị Nhật Hà 4/1/1994 Toán
849 4019 DB920 Lê Văn Ngôn 12/11/1987 Toán
850 4029 TQ720 Lê Thị Thu Yến 4/12/1989 Toán
851 4037 HM755 Đặng Hoàng Tiến 2/9/1991 Toán
852 4038 TQ784 Lê Nguyễn Thảo Nguyên 29/12/1992 Toán
853 4041 KL987 Nguyễn Văn Trường Giang 24/3/1992 Toán
854 4067 TN843 Nguyễn Vũ Hải 27/3/1986 Toán
855 4089 HQ801 Nguyễn Thị Thắm 24/8/1994 Toán
856 4094 TN962 Vũ Thúy Hằng 28/9/1989 Toán
857 4102 TA931 Trần Thị Thu Hoàng 21/7/1988 Toán
858 4103 PL963 Dương Thị Mỹ Nguyệt 8/6/1991 Toán
859 4104 PL948 Nguyễn Ngọc Quý 15/5/1991 Toán
860 4111 TA765 Lê Thị Minh Châu 10/5/1992 Toán
861 4113 TQ956 Nguyễn Thanh Thủy 12/1/1994 Toán
862 4116 LN1030 Đỗ Thị Kim Giàu 29/9/1990 Toán
863 4126 DB923 Nguyễn Minh Vũ 23/10/1988 Toán
864 4135 TQ148 Nguyễn Quế Thanh 17/8/1988 Toán
865 4143 LN871 Nguyễn Văn Tân 18/11/1991 Toán
866 4148 TA921 Nguyễn Thị Thanh Hòa 2/7/1989 Toán
867 4152 LN927 Huỳnh Dương Thảo Ngọc 27/11/1991 Toán
868 4156 TQ640 Đỗ Thanh Minh 12/10/1991 Toán
869 4163 TA860 Bùi Thị Thu 1/12/1989 Toán
870 4165 TQ877 Đỗ Thị Lan 17/12/1992 Toán
871 4177 LN905 Trần Anh Vũ 10/9/1987 Toán
872 4184 LT893 Nguyễn Thanh Nghị 14/5/1990 Toán
873 4185 TN819 Nguyễn Nhị Hường 6/4/1985 Toán
874 4186 TA872 Trần Thị Kiều Diễm 8/4/1990 Toán
STTMã số
đăng ký
Mã số hồ
sơHọ Tên Ngày sinh Môn dự tuyển
875 4191 LN981 Phạm Minh Trí 4/9/1988 Toán
876 4201 LN774 Lê Hoài Nở 28/10/1991 Toán
877 4203 DB747 Ninh Văn Hùng 4/2/1987 Toán
878 4216 TN1022 Triệu Quỳnh Như 6/6/1987 Toán
879 4217 BN798 Trần Ngọc Trà My 20/10/1993 Toán
880 4228 TN950 Ngô Thị Thu Hiền 13/6/1990 Toán
881 4235 PL988 Đàm Thị Thúy Ngân 20/12/1989 Toán
882 4245 DB776 Huỳnh Thị Ái Hằng 8/9/1990 Toán
883 4246 TA773 Hồ Thị Ngọc 27/4/1989 Toán
884 4254 BN979 Nguyễn Văn Vũ 13/11/1993 Toán
885 4269 PL841 Vũ Thị Hương 21/7/1989 Toán
886 4274 BN867 Vũ Thị Loan 21/1/1993 Toán
887 4276 TA1031 Huỳnh Ngọc Trâm Anh 22/4/1982 Toán
888 4289 TA802 Nguyễn Thị Tiểu Mơ 28/6/1989 Toán
889 3286 TA382 Nghiêm Thị Kim Oanh 26/10/1984 Tư vấn tâm lý
890 3421 LN758 Trần Thị Thu Dịu 29/1/1979 Tư vấn tâm lý
891 3459 BN721 Lê Thị Bích Hạnh 20/7/1985 Tư vấn tâm lý
892 3969 DB857 Nguyễn Ngọc Hồng Trúc 12/12/1989 Tư vấn tâm lý
893 3979 KL858 Phạm Thị Kim Dung 20/2/1984 Tư vấn tâm lý
894 4014 PL856 Nguyễn Lê Phương Thảo 31/7/1992 Tư vấn tâm lý
895 3636 KL654 Nguyễn Thị Vân Anh 20/1/1992 Vật lý
896 4106 DB854 Nguyễn Văn Phú 19/3/1995 Vật lý
897 2913 LT35 Trần Thị Hường 10/9/1991 Vật lý
898 2915 TN24 Võ Thị Ngọc Lam 9/11/1989 Vật lý
899 2917 TA1011 Đinh Thị Thắng 30/9/1993 Vật lý
900 2931 HM770 Trần Thị Hương 7/1/1988 Vật lý
901 2939 LT159 Huỳnh Tấn Thiện 4/10/1993 Vật lý
902 2949 LT354 Nguyễn Ngọc Tuân 2/4/1990 Vật lý
903 2952 DB26 Trần Đình Bảo Trân 30/11/1994 Vật lý
904 2953 LT515 Nguyễn Thị Nguyệt 22/6/1992 Vật lý
905 2966 TQ191 Trần Thị Kim Thoa 29/11/1994 Vật lý
906 2973 TQ163 Tương Lại Thùy Trang 16/7/1993 Vật lý
907 2981 BN954 Trịnh Quang Thành 20/5/1991 Vật lý
908 2987 TN693 Trần Thị Hương Giang 24/4/1994 Vật lý
909 2998 HM305 Bùi Thị Tuyết Nhung 25/11/1992 Vật lý
910 3045 LT327 Nguyễn Hoàng Nghĩa 10/12/1984 Vật lý
911 3051 LT77 Đỗ Thành Nhân 4/2/1985 Vật lý
912 3060 KL377 Trịnh Thị Hiền 10/8/1987 Vật lý
913 3091 LT256 Hồ Thị Cẩm Châu 1/9/1988 Vật lý
914 3096 TQ184 Trần Ngọc Minh Vy 20/7/1994 Vật lý
915 3100 HM402 Huỳnh Thị Bé Ren 6/1/1987 Vật lý
916 3104 PL48 Bùi Thị Nhanh 12/5/1989 Vật lý
STTMã số
đăng ký
Mã số hồ
sơHọ Tên Ngày sinh Môn dự tuyển
917 3113 BN174 Ngô Trọng Tài 8/10/1986 Vật lý
918 3116 KL347 Nguyễn Hoàng Lực 4/8/1995 Vật lý
919 3121 PL176 Nguyễn Bảo Nhơn 20/2/1990 Vật lý
920 3123 DB205 Lê Hoàng Hải 29/6/1991 Vật lý
921 3138 LT335 Ngô Mạnh Cường 1/1/1979 Vật lý
922 3140 TN661 Đỗ Thị Tuyết 18/12/1991 Vật lý
923 3149 HM147 Trần Thị Thúy Ngân 4/5/1994 Vật lý
924 3181 HM356 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 24/10/1991 Vật lý
925 3183 TA258 Trần Thị Thái Hiền 20/1/1992 Vật lý
926 3196 LT378 Lê Thanh Hoài 6/9/1990 Vật lý
927 3197 LN260 Nguyễn Lê Hoàng Sơn 14/6/1991 Vật lý
928 3201 HQ1043 Đỗ Quyên 12/12/1987 Vật lý
929 3227 KL87 Nguyễn Văn Minh 23/10/1987 Vật lý
930 3236 TQ118 Nguyễn Hoàng Phúc 30/10/1994 Vật lý
931 3242 LN120 Vũ Thị Ngọc Hiền 1/5/1988 Vật lý
932 3244 PL316 Hoàng Anh Thoại 10/12/1984 Vật lý
933 3247 TN51 Bùi Cang Trí 14/10/1993 Vật lý
934 3255 LN337 Trần Đỗ Minh Hoàng 16/7/1993 Vật lý
935 3262 LN376 Lê Đăng Tý 10/5/1989 Vật lý
936 3287 KL135 Lê Thị Phi Thuyền 1/9/1992 Vật lý
937 3291 HM137 Phạm Y Vân 21/3/1993 Vật lý
938 3292 HM122 Nguyễn Minh Tuyến 4/11/1992 Vật lý
939 3294 LT391 Nguyễn Việt Thắng 28/2/1992 Vật lý
940 3306 TQ255 Tô Huỳnh Ngọc Diễm 20/3/1994 Vật lý
941 3311 TA134 Lê Huỳnh Hoài Bão 23/4/1991 Vật lý
942 3313 TQ374 Phạm Thị Ngọc Anh 25/10/1992 Vật lý
943 3314 PL212 Trần Thị Ngọc Huyền 29/7/1992 Vật lý
944 3323 PL349 Trần Văn Hiệp 27/7/1990 Vật lý
945 3329 BN401 Hoàng Văn Anh 6/2/1983 Vật lý
946 3331 HM1021 Cao Thanh Đạm 9/4/1991 Vật lý
947 3333 TA183 Nguyễn Thị Trang 7/4/1991 Vật lý
948 3344 TA284 Nguyễn Trúc Anh 13/6/1995 Vật lý
949 3347 PL204 Nguyễn Ngọc Tân 8/7/1994 Vật lý
950 3349 PL82 Nguyễn Đức Trọng 12/1/1994 Vật lý
951 3360 TA452 Lê Thanh Tùng 23/4/1987 Vật lý
952 3400 LT291 Võ Quang Duy 17/6/1993 Vật lý
953 3418 BN486 Trần Thị Ngọc 6/12/1991 Vật lý
954 3422 KL960 Huỳnh Thị Bích 2/3/1984 Vật lý
955 3432 PL576 Trần Thị Ngọc Mến 2/10/1987 Vật lý
956 3450 BN513 Hoàng Thị Hạnh 1/1/1992 Vật lý
957 3463 LN733 Bùi Lương Huân 11/8/1973 Vật lý
958 3474 LT507 Nguyễn Thanh Tường Vũ 25/10/1991 Vật lý
STTMã số
đăng ký
Mã số hồ
sơHọ Tên Ngày sinh Môn dự tuyển
959 3480 TA657 Nguyễn Thị Minh Trang 23/6/1993 Vật lý
960 3491 LN583 Lê Thị Sương 10/6/1993 Vật lý
961 3492 TA581 Hứa Thị Kim Linh 26/3/1993 Vật lý
962 3499 BN190 Trần Nguyên Vũ 1/5/1982 Vật lý
963 3502 LN557 Lê Hưng Quốc Dân 28/6/1985 Vật lý
964 3506 BN292 Huỳnh Kim Mỹ 10/11/1991 Vật lý
965 3509 TN463 Trần Vĩnh Tiến 15/1/1995 Vật lý
966 3517 DB708 Lê Kim Ngọc 15/3/1989 Vật lý
967 3525 DB957 Phan Thị Diễm Trang 11/7/1993 Vật lý
968 3529 PL424 Hồng Phương Quyên 24/4/1984 Vật lý
969 3532 HB746 Hà Văn Nam 26/3/1981 Vật lý
970 3535 TQ831 Phạm Thị Nguyền 25/10/1988 Vật lý
971 3543 TA642 Nguyễn Xuân Mai 16/10/1984 Vật lý
972 3588 LT622 Trần Văn Ngọc 27/11/1987 Vật lý
973 3592 LN1018 Trịnh Thị Thùy 20/9/1987 Vật lý
974 3596 HQ461 Nguyễn Kim Phát 2/1/1983 Vật lý
975 3611 TN751 Chu Thị Phương Quế 25/7/1988 Vật lý
976 3628 BN676 Mai Thị Dung 6/12/1989 Vật lý
977 3633 LN399 Võ Văn Vương 20/10/1987 Vật lý
978 3638 PL737 Nguyễn Thị Hồng Lanh 1/5/1991 Vật lý
979 3639 TN530 Trịnh Thị Ái Lâm 4/5/1995 Vật lý
980 3652 TQ668 Nguyễn Huỳnh Anh Phương 5/4/1995 Vật lý
981 3653 PL470 Huỳnh Vỏ Thảo Nguyên 26/8/1995 Vật lý
982 3672 BN517 Lê Thị Thùy Trang 27/9/1995 Vật lý
983 3695 PL627 Nguyễn Quốc Minh 9/11/1991 Vật lý
984 3702 TA243 Võ Vân Thi 16/8/1991 Vật lý
985 3708 TN533 Trần Hưng Đường 12/3/1995 Vật lý
986 3709 TA266 Hồng Anh Vũ 2/10/1995 Vật lý
987 3710 TN476 Quách Lâm Thu Trang 15/4/1995 Vật lý
988 3711 LN474 Đinh Phước Như 10/12/1994 Vật lý
989 3714 PL635 Hà Thị Thu Trang 13/1/1994 Vật lý
990 3715 KL684 Nguyễn Thị Huy 15/10/1993 Vật lý
991 3716 KL660 Nguyễn Thị Dung 12/12/1993 Vật lý
992 3720 DB688 Ngũ Như Long 25/4/1994 Vật lý
993 3727 LN358 Trương Hồng Ân 13/5/1991 Vật lý
994 3729 KL49 Nguyễn Văn Nguyên 4/12/1990 Vật lý
995 3734 BN891 Phạm Thái Dũng 21/2/1988 Vật lý
996 3749 BN272 Nguyễn Thị Thúy Viên 12/8/1991 Vật lý
997 3752 LT575 Phạm Minh Hiếu 27/12/1995 Vật lý
998 3770 KL558 Lý Thị Tú Trân 0/0/1986 Vật lý
999 3788 KL475 Đặng Thị Thùy Dân 10/2/1993 Vật lý
1000 3796 TA691 Phạm Thị Hạnh 19/6/1994 Vật lý
STTMã số
đăng ký
Mã số hồ
sơHọ Tên Ngày sinh Môn dự tuyển
1001 3823 TQ36 Nguyễn Thảo Hoài Vy 1/11/1994 Vật lý
1002 3832 BN742 Vũ Thu Hiền 16/12/1984 Vật lý
1003 3845 TA678 Trần Diệu My 14/6/1994 Vật lý
1004 3872 PL1004 Phạm Văn Sơn 30/8/1994 Vật lý
1005 3878 LN462 Lê Lương Vũ 21/7/1995 Vật lý
1006 3907 TN560 Vũ Thị Xoan 14/4/1992 Vật lý
1007 3908 LN534 Nguyễn Hoàng Dũng 6/11/1995 Vật lý
1008 3913 PL251 Đào Duy Huyền Trân 10/2/1994 Vật lý
1009 3927 TA618 Nguyễn Thị Huyền 2/3/1986 Vật lý
1010 3928 LN685 Trương Hoàng Phượng 20/9/1995 Vật lý
1011 3934 TA783 Hồ Văn Thảo 1/1/1983 Vật lý
1012 3935 PL790 Lê Văn Thiệp 30/5/1980 Vật lý
1013 3959 LN818 Trần Nhật Linh 5/4/1990 Vật lý
1014 3963 HM929 Phạm Thị Ngọc Mai 20/9/1993 Vật lý
1015 3976 TA821 Nguyễn Dũng 24/3/1991 Vật lý
1016 3984 TN836 Trần Lê Kiều Trang 2/2/1994 Vật lý
1017 3986 PL870 Nguyễn Văn Toàn 2/10/1989 Vật lý
1018 3987 TA555 Trần Thụy Quý Hiền 31/1/1994 Vật lý
1019 3988 TA552 Trần Thị Thanh Trúc 12/12/1994 Vật lý
1020 3993 HQ965 Nguyễn Thị Kim Pha 20/9/1992 Vật lý
1021 4001 DB873 Nguyễn Ngọc Trân 24/7/1990 Vật lý
1022 4007 PL943 Nguyễn Thị Ngọc Nhi 17/11/1991 Vật lý
1023 4023 DB937 Lại Chí Hiếu 10/4/1989 Vật lý
1024 4024 TA828 Trần Văn Sang 8/4/1995 Vật lý
1025 4027 KL788 Võ Thị Kiều Lâm 6/9/1991 Vật lý
1026 4028 DB794 Thông Thị Kim Hiền 3/10/1994 Vật lý
1027 4053 DB903 Trương Đình Tạo 30/7/1992 Vật lý
1028 4059 PL1010 Trần Đình Thiện 20/1/1982 Vật lý
1029 4072 BN373 Trần Trọng Tân 4/7/1995 Vật lý
1030 4077 LN952 Nguyễn Nguyệt Anh 22/12/1988 Vật lý
1031 4081 LT800 Võ Thị Khánh Ly 27/11/1991 Vật lý
1032 4100 TA1006 Khổng Minh Trường 3/12/1991 Vật lý
1033 4108 TN432 Nguyễn Thị Ngọc Anh 12/2/1991 Vật lý
1034 4109 PL910 Nguyễn Kim Thơ 21/1/1995 Vật lý
1035 4120 LT789 Trịnh Nguyễn Hữu Dũng 18/10/1991 Vật lý
1036 4121 TN786 Thái Nguyễn Hạ Nguyên 21/2/1992 Vật lý
1037 4122 PL983 Thập Nữ Anh Hoa 24/3/1991 Vật lý
1038 4132 DB928 Lê Văn Quang 6/10/1994 Vật lý
1039 4133 HM785 Lê Thị Hoài My 2/9/1994 Vật lý
1040 4180 LN887 Mẫn Minh Huệ 4/10/1989 Vật lý
1041 4187 KL890 Trần Chí Hiếu 10/4/1989 Vật lý
1042 4198 PL832 Nguyễn Văn Mạnh 6/7/1995 Vật lý
STTMã số
đăng ký
Mã số hồ
sơHọ Tên Ngày sinh Môn dự tuyển
1043 4227 PL820 Nguyễn Xuân Hòa 22/11/1992 Vật lý
1044 4230 LN835 Nguyễn Thị Hoài Linh 15/12/1994 Vật lý
1045 4242 PL907 Trần Thị Hường 20/1/1988 Vật lý
1046 4249 HM975 Trần Khánh Nhật 26/1/1990 Vật lý
1047 4262 BN855 Nguyễn Thị Lý 5/12/1982 Vật lý
1048 4282 HQ1024 Trần Thị Hoàng Quyên 3/1/1994 Vật lý
Danh sách có 1048 ứng viên./.
KT.CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
PHÓ CHỦ TỊCH
Nguyễn Văn Hiếu
DANH SÁCH ỨNG VIÊN THAM DỰ XÉT TUYỂN VIÊN CHỨC CÔNG TÁC
TẠI CÁC ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP CÔNG LẬP THUỘC SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO