10-8-2015

4
ST T Mã ngành Tên ngành Đợt Họ tên Số báo danh Nguyện vọng Xếp hạng Tổ hợp xét Môn 1 Điểm môn 1 Môn 1 hệ số Môn 2 Điểm môn 2 Môn 2 hệ số Môn 3 Điểm môn 3 Môn 3 hệ số Điểm ưu tiên Tổng điểm 1 C720501 Cao đẳng Điều dưỡng Tuyển sinh NV 1 TRẦN THỊ NGỌC HÂN DVT002250 2 1 B00 TO 3 1 HO 7,25 1 SI 6,5 1 1 16,75 2 C720501 Cao đẳng Điều dưỡng Tuyển sinh NV 1 NGUYỄN TRƯỜNG SƠN DVT006978 2 2 B00 TO 4,25 1 HO 6,5 1 SI 5,5 1 1,5 16,25 3 C720501 Cao đẳng Điều dưỡng Tuyển sinh NV 1 MAI HUỲNH NHƯ DVT005757 2 3 B00 TO 6,5 1 HO 3,75 1 SI 4,25 1 1 14,5 4 C720501 Cao đẳng Điều dưỡng Tuyển sinh NV 1 TRẦN THỊ NGỌC TRÂM DVT008966 3 4 B00 TO 4 1 HO 4,75 1 SI 5 1 1,5 13,75 5 C720501 Cao đẳng Điều dưỡng Tuyển sinh NV 1 VÕ THỊ NGỌC HÂN DVT002261 2 5 B00 TO 3,25 1 HO 6,25 1 SI 4 1 1,5 13,5 6 C720501 Cao đẳng Điều dưỡng Tuyển sinh NV 1 TRẦN THỊ NGỌC HỒNG DVT002593 1 6 B00 TO 4,5 1 HO 3,75 1 SI 5 1 1 13,25 7 C720501 Cao đẳng Điều dưỡng Tuyển sinh NV 1 NGUYỄN THỊ TRÚC QUỲNH DVT006774 1 7 B00 TO 5,25 1 HO 3 1 SI 4,5 1 1,5 12,75 8 C720501 Cao đẳng Điều dưỡng Tuyển sinh NV 1 NGUYỄN NGỌC THÚY DVT008122 3 7 B00 TO 5 1 HO 2,75 1 SI 5 1 1,5 12,75 9 C720501 Cao đẳng Điều dưỡng Tuyển sinh NV 1 TRẦN THỊ HUỲNH YẾN DVT010365 3 7 B00 TO 3 1 HO 4,25 1 SI 5,5 1 1,5 12,75 10 C720501 Cao đẳng Điều dưỡng Tuyển sinh NV 1 PHẠM THẢO HUYÊN DVT002761 1 10 B00 TO 1,5 1 HO 6,5 1 SI 4,5 1 1,5 12,5 11 C720501 Cao đẳng Điều dưỡng Tuyển sinh NV 1 THẠCH THÁI NGUYÊN DVT005151 1 10 B00 TO 5 1 HO 4 1 SI 3,5 1 3,5 12,5 12 C720501 Cao đẳng Điều dưỡng Tuyển sinh NV 1 PHẠM HỒNG NI DVT005931 2 10 B00 TO 4,5 1 HO 5,25 1 SI 2,75 1 1,5 12,5 13 C720501 Cao đẳng Điều dưỡng Tuyển sinh NV 1 KIM THỊ SÔ PHA DVT006019 1 10 B00 TO 4,25 1 HO 4,25 1 SI 4 1 3,5 12,5 14 C720501 Cao đẳng Điều dưỡng Tuyển sinh NV 1 NGÔ THỊ HUỲNH TRANG DVT008802 1 10 B00 TO 2 1 HO 5,5 1 SI 5 1 1 12,5 15 C720501 Cao đẳng Điều dưỡng Tuyển sinh NV 1 VÕ THỊ NGỌC THIỆN DVT007807 1 15 B00 TO 2,25 1 HO 4,5 1 SI 5,5 1 1,5 12,25 16 C720501 Cao đẳng Điều dưỡng Tuyển sinh NV 1 LÊ THỊ NGỌC VI DVT009961 1 15 B00 TO 4 1 HO 3,25 1 SI 5 1 1,5 12,25 17 C720501 Cao đẳng Điều dưỡng Tuyển sinh NV 1 NGUYỄN NHẤT HỒNG THẮM TCT017700 3 15 B00 TO 3,25 1 HO 4,5 1 SI 4,5 1 1,5 12,25 18 C720501 Cao đẳng Điều dưỡng Tuyển sinh NV 1 NGUYỄN THỊ ANH THƯ DVT008237 2 18 B00 TO 4 1 HO 4 1 SI 4 1 3,5 12 19 C720501 Cao đẳng Điều dưỡng Tuyển sinh NV 1 LÂM THANH DUY DVT001107 2 19 B00 TO 5 1 HO 3,5 1 SI 3,25 1 1 11,75 20 C720501 Cao đẳng Điều dưỡng Tuyển sinh NV 1 NGUYỄN THỊ HỒNG ĐÀO DVT001453 2 19 B00 TO 3,75 1 HO 4,5 1 SI 3,5 1 1,5 11,75 21 C720501 Cao đẳng Điều dưỡng Tuyển sinh NV 1 LÊ HẢI ĐĂNG DVT001569 1 19 B00 TO 2,75 1 HO 5 1 SI 4 1 1 11,75 22 C720501 Cao đẳng Điều dưỡng Tuyển sinh NV 1 LÝ THỊ MAI ĐÌNH DVT001641 3 19 B00 TO 3,75 1 HO 4,25 1 SI 3,75 1 1,5 11,75 23 C720501 Cao đẳng Điều dưỡng Tuyển sinh NV 1 KIM THÁI LÂM DVT003523 2 19 B00 TO 3 1 HO 3,5 1 SI 5,25 1 3,5 11,75 24 C720501 Cao đẳng Điều dưỡng Tuyển sinh NV 1 PHẠM THỊ PHƯƠNG DUNG DVT001042 2 24 B00 TO 4,5 1 HO 2,75 1 SI 4,25 1 1 11,5 25 C720501 Cao đẳng Điều dưỡng Tuyển sinh NV 1 NGUYỄN VĂN THỪA TCT019395 1 24 B00 TO 3,5 1 HO 3,25 1 SI 4,75 1 1 11,5 26 C720501 Cao đẳng Điều dưỡng Tuyển sinh NV 1 NGUYỄN THỊ TRÚC HUYÊN DVT002759 2 26 B00 TO 3,75 1 HO 3 1 SI 4,5 1 1 11,25 27 C720501 Cao đẳng Điều dưỡng Tuyển sinh NV 1 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG DVT005658 2 26 B00 TO 2,75 1 HO 3,75 1 SI 4,75 1 1,5 11,25 28 C720501 Cao đẳng Điều dưỡng Tuyển sinh NV 1 PHẠM THỊ TRÚC HUỲNH DVT002859 2 28 B00 TO 4 1 HO 4,25 1 SI 2,75 1 1,5 11 29 C720501 Cao đẳng Điều dưỡng Tuyển sinh NV 1 PHẠM THỊ TRÚC LINH DVT003752 3 28 B00 TO 1,25 1 HO 5,25 1 SI 4,5 1 3,5 11 30 C720501 Cao đẳng Điều dưỡng Tuyển sinh NV 1 NGUYỄN THỊ MỸ NIỀM DVT005944 2 28 B00 TO 4 1 HO 3 1 SI 4 1 3,5 11 31 C720501 Cao đẳng Điều dưỡng Tuyển sinh NV 1 HUỲNH THỊ THUÝ QUYÊN DVT006665 3 28 B00 TO 4,25 1 HO 3,75 1 SI 3 1 1,5 11 32 C720501 Cao đẳng Điều dưỡng Tuyển sinh NV 1 NGUYỄN LÂM THANH THƯ DVT008216 2 28 B00 TO 2 1 HO 4,5 1 SI 4,5 1 1,5 11 33 C720501 Cao đẳng Điều dưỡng Tuyển sinh NV 1 NGUYỄN CHÍ TRUNG DVT009414 2 28 B00 TO 2 1 HO 4 1 SI 5 1 1 11 34 C720501 Cao đẳng Điều dưỡng Tuyển sinh NV 1 LÊ THỊ MỸ TUYÊN DVT009670 1 28 B00 TO 4 1 HO 4,25 1 SI 2,75 1 1 11 35 C720501 Cao đẳng Điều dưỡng Tuyển sinh NV 1 TRẦN THỊ BẢO XUYÊN DVT010257 1 28 B00 TO 2,25 1 HO 4,5 1 SI 4,25 1 1,5 11 36 C720501 Cao đẳng Điều dưỡng Tuyển sinh NV 1 DƯƠNG THỊ HỒNG THỦY DVT008088 1 36 B00 TO 2 1 HO 4,5 1 SI 4 1 1,5 10,5 BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ TRÀ VINH DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN NGUYỆN VỌNG 1 NĂM 2015 Cập nhật đến ngày 10 tháng 8 năm 2015

Upload: dth2186

Post on 19-Aug-2015

1.910 views

Category:

Documents


3 download

DESCRIPTION

Danh sach NV 1 10-8-2015

TRANSCRIPT

STTM ngnh Tn ngnh t H tn S bo danhNguyn vngXp hngT hp xtMn 1im mn 1Mn 1 h sMn 2im mn 2Mn 2 h sMn 3im mn 3Mn 3 h sim u tinTng im1 C720501 Cao ng iu dng Tuyn sinh NV 1 TRN TH NGC HN DVT002250 2 1 B00 TO 3 1 HO 7,25 1 SI 6,5 1 1 16,752 C720501 Cao ng iu dng Tuyn sinh NV 1 NGUYN TRNG SN DVT006978 2 2 B00 TO 4,25 1 HO 6,5 1 SI 5,5 1 1,5 16,253 C720501 Cao ng iu dng Tuyn sinh NV 1 MAI HUNH NH DVT005757 2 3 B00 TO 6,5 1 HO 3,75 1 SI 4,25 1 1 14,54 C720501 Cao ng iu dng Tuyn sinh NV 1 TRN TH NGC TRM DVT008966 3 4 B00 TO 4 1 HO 4,75 1 SI 5 1 1,5 13,755 C720501 Cao ng iu dng Tuyn sinh NV 1 V TH NGC HN DVT002261 2 5 B00 TO 3,25 1 HO 6,25 1 SI 4 1 1,5 13,56 C720501 Cao ng iu dng Tuyn sinh NV 1 TRN TH NGC HNG DVT002593 1 6 B00 TO 4,5 1 HO 3,75 1 SI 5 1 1 13,257 C720501 Cao ng iu dng Tuyn sinh NV 1 NGUYN TH TRC QUNH DVT006774 1 7 B00 TO 5,25 1 HO 3 1 SI 4,5 1 1,5 12,758 C720501 Cao ng iu dng Tuyn sinh NV 1 NGUYN NGC THY DVT008122 3 7 B00 TO 5 1 HO 2,75 1 SI 5 1 1,5 12,759 C720501 Cao ng iu dng Tuyn sinh NV 1 TRN TH HUNH YN DVT010365 3 7 B00 TO 3 1 HO 4,25 1 SI 5,5 1 1,5 12,7510 C720501 Cao ng iu dng Tuyn sinh NV 1 PHM THO HUYN DVT002761 1 10 B00 TO 1,5 1 HO 6,5 1 SI 4,5 1 1,5 12,511 C720501 Cao ng iu dng Tuyn sinh NV 1 THCH THI NGUYN DVT005151 1 10 B00 TO 5 1 HO 4 1 SI 3,5 1 3,5 12,512 C720501 Cao ng iu dng Tuyn sinh NV 1 PHM HNG NI DVT005931 2 10 B00 TO 4,5 1 HO 5,25 1 SI 2,75 1 1,5 12,513 C720501 Cao ng iu dng Tuyn sinh NV 1 KIM TH S PHA DVT006019 1 10 B00 TO 4,25 1 HO 4,25 1 SI 4 1 3,5 12,514 C720501 Cao ng iu dng Tuyn sinh NV 1 NG TH HUNH TRANG DVT008802 1 10 B00 TO 2 1 HO 5,5 1 SI 5 1 1 12,515 C720501 Cao ng iu dng Tuyn sinh NV 1 V TH NGC THIN DVT007807 1 15 B00 TO 2,25 1 HO 4,5 1 SI 5,5 1 1,5 12,2516 C720501 Cao ng iu dng Tuyn sinh NV 1 L TH NGC VI DVT009961 1 15 B00 TO 4 1 HO 3,25 1 SI 5 1 1,5 12,2517 C720501 Cao ng iu dng Tuyn sinh NV 1 NGUYN NHT HNG THM TCT017700 3 15 B00 TO 3,25 1 HO 4,5 1 SI 4,5 1 1,5 12,2518 C720501 Cao ng iu dng Tuyn sinh NV 1 NGUYN TH ANH TH DVT008237 2 18 B00 TO 4 1 HO 4 1 SI 4 1 3,5 1219 C720501 Cao ng iu dng Tuyn sinh NV 1 LM THANH DUY DVT001107 2 19 B00 TO 5 1 HO 3,5 1 SI 3,25 1 1 11,7520 C720501 Cao ng iu dng Tuyn sinh NV 1 NGUYN TH HNG O DVT001453 2 19 B00 TO 3,75 1 HO 4,5 1 SI 3,5 1 1,5 11,7521 C720501 Cao ng iu dng Tuyn sinh NV 1 L HI NG DVT001569 1 19 B00 TO 2,75 1 HO 5 1 SI 4 1 1 11,7522 C720501 Cao ng iu dng Tuyn sinh NV 1 L TH MAI NH DVT001641 3 19 B00 TO 3,75 1 HO 4,25 1 SI 3,75 1 1,5 11,7523 C720501 Cao ng iu dng Tuyn sinh NV 1 KIM THI LM DVT003523 2 19 B00 TO 3 1 HO 3,5 1 SI 5,25 1 3,5 11,7524 C720501 Cao ng iu dng Tuyn sinh NV 1 PHM TH PHNG DUNG DVT001042 2 24 B00 TO 4,5 1 HO 2,75 1 SI 4,25 1 1 11,525 C720501 Cao ng iu dng Tuyn sinh NV 1 NGUYN VN THA TCT019395 1 24 B00 TO 3,5 1 HO 3,25 1 SI 4,75 1 1 11,526 C720501 Cao ng iu dng Tuyn sinh NV 1 NGUYN TH TRC HUYN DVT002759 2 26 B00 TO 3,75 1 HO 3 1 SI 4,5 1 1 11,2527 C720501 Cao ng iu dng Tuyn sinh NV 1 NGUYN TH HNG NHUNG DVT005658 2 26 B00 TO 2,75 1 HO 3,75 1 SI 4,75 1 1,5 11,2528 C720501 Cao ng iu dng Tuyn sinh NV 1 PHM TH TRC HUNH DVT002859 2 28 B00 TO 4 1 HO 4,25 1 SI 2,75 1 1,5 1129 C720501 Cao ng iu dng Tuyn sinh NV 1 PHM TH TRC LINH DVT003752 3 28 B00 TO 1,25 1 HO 5,25 1 SI 4,5 1 3,5 1130 C720501 Cao ng iu dng Tuyn sinh NV 1 NGUYN TH M NIM DVT005944 2 28 B00 TO 4 1 HO 3 1 SI 4 1 3,5 1131 C720501 Cao ng iu dng Tuyn sinh NV 1 HUNH TH THU QUYN DVT006665 3 28 B00 TO 4,25 1 HO 3,75 1 SI 3 1 1,5 1132 C720501 Cao ng iu dng Tuyn sinh NV 1 NGUYN LM THANH TH DVT008216 2 28 B00 TO 2 1 HO 4,5 1 SI 4,5 1 1,5 1133 C720501 Cao ng iu dng Tuyn sinh NV 1 NGUYN CH TRUNG DVT009414 2 28 B00 TO 2 1 HO 4 1 SI 5 1 1 1134 C720501 Cao ng iu dng Tuyn sinh NV 1 L TH M TUYN DVT009670 1 28 B00 TO 4 1 HO 4,25 1 SI 2,75 1 1 1135 C720501 Cao ng iu dng Tuyn sinh NV 1 TRN TH BO XUYN DVT010257 1 28 B00 TO 2,25 1 HO 4,5 1 SI 4,25 1 1,5 1136 C720501 Cao ng iu dng Tuyn sinh NV 1 DNG TH HNG THY DVT008088 1 36 B00 TO 2 1 HO 4,5 1 SI 4 1 1,5 10,5B GIO DC V O TOTRNG CAO NG Y T TR VINHDANH SCH TH SINH NG K XT TUYN NGUYN VNG 1 NM 2015Cp nht n ngy 10 thng 8 nm 201537 C720501 Cao ng iu dng Tuyn sinh NV 1 NG QUC TNH DVT008669 1 36 B00 TO 2,5 1 HO 5 1 SI 3 1 1,5 10,538 C720501 Cao ng iu dng Tuyn sinh NV 1 L TH THANH TR TCT020369 3 38 B00 TO 2,25 1 HO 4,5 1 SI 3,5 1 3,5 10,2539 C720501 Cao ng iu dng Tuyn sinh NV 1 KIM S THA DVT007253 1 39 B00 TO 2,5 1 HO 4 1 SI 3,5 1 3,5 1040 C720501 Cao ng iu dng Tuyn sinh NV 1 DNG TH NGC VN DVT009907 1 40 B00 TO 1,75 1 HO 3,5 1 SI 4,5 1 3,5 9,7541 C720501 Cao ng iu dng Tuyn sinh NV 1 THCH THANH SA DVT006838 2 41 B00 TO 1,75 1 HO 3,5 1 SI 3,5 1 3,5 8,7542 C720502 Cao ng H sinh Tuyn sinh NV 1 MAI TR MY DVT004383 2 1 B00 TO 5,75 1 HO 6,25 1 SI 5 1 1,5 1743 C720502 Cao ng H sinh Tuyn sinh NV 1 TRN TH NGC HN DVT002250 1 2 B00 TO 3 1 HO 7,25 1 SI 6,5 1 1 16,7544 C720502 Cao ng H sinh Tuyn sinh NV 1 LTH KIU PHNG EM DVT001731 1 3 B00 TO 6 1 HO 5,75 1 SI 4 1 1 15,7545 C720502 Cao ng H sinh Tuyn sinh NV 1 MAI HUNH NH DVT005757 3 4 B00 TO 6,5 1 HO 3,75 1 SI 4,25 1 1 14,546 C720502 Cao ng H sinh Tuyn sinh NV 1 NGUYN TH HUNH NH DVT005799 1 4 B00 TO 5,75 1 HO 3,75 1 SI 5 1 1,5 14,547 C720502 Cao ng H sinh Tuyn sinh NV 1 NGUYN HNG NGC DVT004985 2 6 B00 TO 5,75 1 HO 4,5 1 SI 3,5 1 1,5 13,7548 C720502 Cao ng H sinh Tuyn sinh NV 1 TRN TH NGC TRM DVT008966 1 6 B00 TO 4 1 HO 4,75 1 SI 5 1 1,5 13,7549 C720502 Cao ng H sinh Tuyn sinh NV 1 LM TH NGC CHU DVT000615 1 8 B00 TO 5,5 1 HO 4,5 1 SI 3,5 1 3,5 13,550 C720502 Cao ng H sinh Tuyn sinh NV 1 THCH KIM NGUYN DVT005148 1 8 B00 TO 5,5 1 HO 3,5 1 SI 4,5 1 1,5 13,551 C720502 Cao ng H sinh Tuyn sinh NV 1 TRN TH NGC HNG DVT002593 2 10 B00 TO 4,5 1 HO 3,75 1 SI 5 1 1 13,2552 C720502 Cao ng H sinh Tuyn sinh NV 1 VNG THANH TIN DVT008569 1 11 B00 TO 5 1 HO 4,5 1 SI 3,5 1 1,5 1353 C720502 Cao ng H sinh Tuyn sinh NV 1 NGUYN TH TRC QUNH DVT006774 3 12 B00 TO 5,25 1 HO 3 1 SI 4,5 1 1,5 12,7554 C720502 Cao ng H sinh Tuyn sinh NV 1 NGUYN NGC THY DVT008122 2 12 B00 TO 5 1 HO 2,75 1 SI 5 1 1,5 12,7555 C720502 Cao ng H sinh Tuyn sinh NV 1 TRN TH HUNH YN DVT010365 1 12 B00 TO 3 1 HO 4,25 1 SI 5,5 1 1,5 12,7556 C720502 Cao ng H sinh Tuyn sinh NV 1 PHM THO HUYN DVT002761 3 15 B00 TO 1,5 1 HO 6,5 1 SI 4,5 1 1,5 12,557 C720502 Cao ng H sinh Tuyn sinh NV 1 KIM TH S PHA DVT006019 3 15 B00 TO 4,25 1 HO 4,25 1 SI 4 1 3,5 12,558 C720502 Cao ng H sinh Tuyn sinh NV 1 NG TH HUNH TRANG DVT008802 2 15 B00 TO 2 1 HO 5,5 1 SI 5 1 1 12,559 C720502 Cao ng H sinh Tuyn sinh NV 1 V TH NGC THIN DVT007807 3 18 B00 TO 2,25 1 HO 4,5 1 SI 5,5 1 1,5 12,2560 C720502 Cao ng H sinh Tuyn sinh NV 1 L TH NGC VI DVT009961 2 18 B00 TO 4 1 HO 3,25 1 SI 5 1 1,5 12,2561 C720502 Cao ng H sinh Tuyn sinh NV 1 NGUYN NHT HNG THM TCT017700 2 18 B00 TO 3,25 1 HO 4,5 1 SI 4,5 1 1,5 12,2562 C720502 Cao ng H sinh Tuyn sinh NV 1 L TH MAI NH DVT001641 2 21 B00 TO 3,75 1 HO 4,25 1 SI 3,75 1 1,5 11,7563 C720502 Cao ng H sinh Tuyn sinh NV 1 PHM TH TRC LINH DVT003752 2 22 B00 TO 1,25 1 HO 5,25 1 SI 4,5 1 3,5 1164 C720502 Cao ng H sinh Tuyn sinh NV 1 NGUYN TH THANH NHI DVT005463 2 22 B00 TO 3 1 HO 3,75 1 SI 4,25 1 1 1165 C720502 Cao ng H sinh Tuyn sinh NV 1 HUNH TH THU QUYN DVT006665 2 22 B00 TO 4,25 1 HO 3,75 1 SI 3 1 1,5 1166 C720502 Cao ng H sinh Tuyn sinh NV 1 V NGUYN DUY THNH DVT007849 1 22 B00 TO 2,75 1 HO 4,75 1 SI 3,5 1 1 1167 C720502 Cao ng H sinh Tuyn sinh NV 1 TRN TH BO XUYN DVT010257 3 22 B00 TO 2,25 1 HO 4,5 1 SI 4,25 1 1,5 1168 C720502 Cao ng H sinh Tuyn sinh NV 1 DNG TH HNG THY DVT008088 2 27 B00 TO 2 1 HO 4,5 1 SI 4 1 1,5 10,569 C720502 Cao ng H sinh Tuyn sinh NV 1 L TH THANH TR TCT020369 1 28 B00 TO 2,25 1 HO 4,5 1 SI 3,5 1 3,5 10,2570 C720502 Cao ng H sinh Tuyn sinh NV 1 DNG TH NGC VN DVT009907 2 29 B00 TO 1,75 1 HO 3,5 1 SI 4,5 1 3,5 9,7571 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV 1 PHAN TH KH I DVT000015 1 1 A01 TO 6 1 LI 6,5 1 HO 6,25 1 1 17,7572 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV 1 MAI TR MY DVT004383 1 2 B00 TO 5,75 1 HO 6,25 1 SI 5 1 1,5 1773 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV 1 TRN TH NGC HN DVT002250 3 3 B00 TO 3 1 HO 7,25 1 SI 6,5 1 1 16,7574 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV 1 NGUYN TH KIU LOAN DVT003846 1 4 B00 TO 6,25 1 HO 5,25 1 SI 5 1 1 16,575 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV 1 NGUYN TRNG SN DVT006978 1 5 B00 TO 4,25 1 HO 6,5 1 SI 5,5 1 1,5 16,2576 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV 1 V TH HUNH NH DVT005879 1 6 A01 TO 5 1 LI 5,5 1 HO 5,5 1 1,5 1577 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV 1 D TH HUYN MAI DVT004105 1 7 B00 TO 6 1 HO 4,25 1 SI 4,5 1 1,5 14,7578 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV 1 MAI HUNH NH DVT005757 1 8 B00 TO 6,5 1 HO 3,75 1 SI 4,25 1 1 14,579 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV 1 NGUYN TH HUNH NH DVT005799 2 8 B00 TO 5,75 1 HO 3,75 1 SI 5 1 1,5 14,580 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV 1 NGUYN TH THY DUNG DVT001038 1 10 A01 TO 4,75 1 LI 4,75 1 HO 5,75 1 1,5 14,2581 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV 1 TRNG TN PHT DVT006060 1 10 B00 TO 5,5 1 HO 4,25 1 SI 4,5 1 1,5 14,2582 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV 1 TRNG HOI NAM DVT004527 1 12 A01 TO 4,75 1 LI 5,25 1 HO 5 1 1,5 1483 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV 1 MAI TH THO NGN DVT004655 1 12 B00 TO 4,5 1 HO 5,5 1 SI 4 1 1,5 1484 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV 1 NGUYN HONG NAM DVT004503 1 14 B00 TO 5,75 1 HO 3,5 1 SI 4,5 1 1 13,7585 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV 1 NGUYN HNG NGC DVT004985 1 14 B00 TO 5,75 1 HO 4,5 1 SI 3,5 1 1,5 13,7586 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV 1 TRN TH NGC TRM DVT008966 2 14 B00 TO 4 1 HO 4,75 1 SI 5 1 1,5 13,7587 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV 1 V TH NGC HN DVT002261 1 17 B00 TO 3,25 1 HO 6,25 1 SI 4 1 1,5 13,588 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV 1 PHM NHUN TRNG DVT009498 1 17 B00 TO 4,5 1 HO 4 1 SI 5 1 1,5 13,589 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV 1 TRNG NHT LINH DVT003814 1 19 B00 TO 4,5 1 HO 5,25 1 SI 3,5 1 1,5 13,2590 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV 1 HUNH V THIN NHI DVT005400 1 19 B00 TO 4,75 1 HO 5 1 SI 3,5 1 1,5 13,2591 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV 1 NGUYN TH HNG LOAN DVT003840 1 21 B00 TO 4 1 HO 5,5 1 SI 3,5 1 2,5 1392 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV 1 NGUYN HUNH NH DVT005761 1 21 A01 TO 4,25 1 LI 4,75 1 HO 5 1 1,5 1393 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV 1 NGUYN TH TRC QUNH DVT006774 2 23 B00 TO 5,25 1 HO 3 1 SI 4,5 1 1,5 12,7594 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV 1 NGUYN NGC THY DVT008122 1 23 B00 TO 5 1 HO 2,75 1 SI 5 1 1,5 12,7595 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV 1 TRN TH HUNH YN DVT010365 2 23 B00 TO 3 1 HO 4,25 1 SI 5,5 1 1,5 12,7596 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV 1 PHM THO HUYN DVT002761 2 26 B00 TO 1,5 1 HO 6,5 1 SI 4,5 1 1,5 12,597 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV 1 NGUYN TH HUNH MY DVT004403 1 26 B00 TO 4,75 1 HO 4,5 1 SI 3,25 1 1,5 12,598 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV 1 THCH THI NGUYN DVT005151 2 26 B00 TO 5 1 HO 4 1 SI 3,5 1 3,5 12,599 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV 1 PHM HNG NI DVT005931 1 26 B00 TO 4,5 1 HO 5,25 1 SI 2,75 1 1,5 12,5100 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV 1 KIM TH S PHA DVT006019 2 26 B00 TO 4,25 1 HO 4,25 1 SI 4 1 3,5 12,5101 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV 1 PHM HUNH MINH NHT DVT005356 1 31 A01 TO 3,75 1 LI 5 1 HO 4,5 1 1,5 12,25102 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV 1 V TH NGC THIN DVT007807 2 31 B00 TO 2,25 1 HO 4,5 1 SI 5,5 1 1,5 12,25103 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV 1 L TH NGC VI DVT009961 3 31 B00 TO 4 1 HO 3,25 1 SI 5 1 1,5 12,25104 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV 1 NGUYN NHT HNG THM TCT017700 1 31 B00 TO 3,25 1 HO 4,5 1 SI 4,5 1 1,5 12,25105 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV 1 V NGUYN DUY THNH DVT007849 2 35 A01 TO 2,75 1 LI 5,5 1 HO 4,75 1 1 12106 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV 1 NGUYN TH ANH TH DVT008237 1 35 B00 TO 4 1 HO 4 1 SI 4 1 3,5 12107 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV 1 LM THANH DUY DVT001107 1 37 B00 TO 5 1 HO 3,5 1 SI 3,25 1 1 11,75108 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV 1 NGUYN TH HNG O DVT001453 1 37 B00 TO 3,75 1 HO 4,5 1 SI 3,5 1 1,5 11,75109 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV 1 L HI NG DVT001569 2 37 B00 TO 2,75 1 HO 5 1 SI 4 1 1 11,75110 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV 1 L TH MAI NH DVT001641 1 37 B00 TO 3,75 1 HO 4,25 1 SI 3,75 1 1,5 11,75111 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV 1 BI TH HNG GM DVT001738 1 37 A01 TO 3,5 1 LI 5,5 1 HO 3,75 1 1 11,75112 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV 1 KIM THI LM DVT003523 1 37 B00 TO 3 1 HO 3,5 1 SI 5,25 1 3,5 11,75113 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV 1 PHM TH PHNG DUNG DVT001042 1 43 B00 TO 4,5 1 HO 2,75 1 SI 4,25 1 1 11,5114 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV 1 THCH SI THA DVT007259 1 43 B00 TO 3,5 1 HO 3,25 1 SI 4,75 1 3,5 11,5115 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV 1 V QUC TON DVT008737 1 43 A01 TO 3,75 1 LI 4,75 1 HO 4 1 1,5 11,5116 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV 1 NGUYN TH TRC HUYN DVT002759 1 46 B00 TO 3,75 1 HO 3 1 SI 4,5 1 1 11,25117 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV 1 NGUYN TH HNG NHUNG DVT005658 1 46 B00 TO 2,75 1 HO 3,75 1 SI 4,75 1 1,5 11,25118 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV 1 L TH THANH TR TCT020369 2 46 A01 TO 2,25 1 LI 5,5 1 HO 4,5 1 3,5 11,25119 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV 1 PHM TH TRC HUNH DVT002859 1 49 B00 TO 4 1 HO 4,25 1 SI 2,75 1 1,5 11120 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV 1 PHM TH TRC LINH DVT003752 1 49 B00 TO 1,25 1 HO 5,25 1 SI 4,5 1 3,5 11121 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV 1 NGUYN TH THANH NHI DVT005463 1 49 B00 TO 3 1 HO 3,75 1 SI 4,25 1 1 11122 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV 1 NGUYN TH M NIM DVT005944 1 49 B00 TO 4 1 HO 3 1 SI 4 1 3,5 11123 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV 1 HUNH TH THU QUYN DVT006665 1 49 B00 TO 4,25 1 HO 3,75 1 SI 3 1 1,5 11124 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV 1 NGUYN LM THANH TH DVT008216 1 49 B00 TO 2 1 HO 4,5 1 SI 4,5 1 1,5 11125 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV 1 NGUYN CH TRUNG DVT009414 1 49 B00 TO 2 1 HO 4 1 SI 5 1 1 11126 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV 1 L TH M TUYN DVT009670 2 49 B00 TO 4 1 HO 4,25 1 SI 2,75 1 1 11127 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV 1 TRN TH BO XUYN DVT010257 2 49 B00 TO 2,25 1 HO 4,5 1 SI 4,25 1 1,5 11128 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV 1 HUNH NH TCT013552 1 49 B00 TO 3,25 1 HO 3,5 1 SI 4,25 1 1,5 11129 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV 1 NG PHM QUNH NH DVT005704 1 59 B00 TO 1,5 1 HO 3,5 1 SI 5,5 1 1,5 10,5130 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV 1 HNG BCH THNG DVT007646 1 59 B00 TO 4,75 1 HO 3,25 1 SI 2,5 1 3,5 10,5131 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV 1 NG QUC TNH DVT008669 2 59 B00 TO 2,5 1 HO 5 1 SI 3 1 1,5 10,5132 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV 1 NGUYN TH KIM QUYN DVT006689 1 62 A01 TO 2,5 1 LI 4,75 1 HO 4 1 1,5 10,25133 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV 1 H NGC BO TRM DVT008920 1 62 A01 TO 3 1 LI 5,25 1 HO 3 1 1,5 10,25134 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV 1 TRNH HUYN TRN DVT009059 1 62 A01 TO 1,75 1 LI 5,25 1 HO 4,25 1 1,5 10,25135 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV 1 NGUYN VN THA TCT019395 2 65 A01 TO 3,5 1 LI 4,25 1 HO 3,25 1 1 10136 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV 1 NGUYN TH M PHNG DVT006323 1 66 A01 TO 1,5 1 LI 5 1 HO 4,25 1 1,5 9,75137 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV 1 HNG TUN VINH DVT010026 1 66 A01 TO 3,25 1 LI 4,5 1 HO 3 1 1,5 9,75138 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV 1 THCH THANH SA DVT006838 1 68 A01 TO 1,75 1 LI 5 1 HO 3,5 1 3,5 9,25139 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV 1 THCH TH THU HIN DVT002346 1 69 B00 TO 1,75 1 HO 3,5 1 SI 3,25 1 3,5 8,5