20160325 - ktqt - bài tập tổng hợp

3
BaiTapTongHop\NhatKyGiaThanhBaoCao 1/3 1 Nguyên vật liệu 300.000 Khoản phải trả 300.000 2 Chi phí NVLTT - Trộn 210.000 Chi phí NVLTT - Đóng chai 45.000 Nguyên vật liệu 255.000 3 Chi phí NCTT - Trộn 168.000 Chi phí NCTT - Đóng chai 73.500 Lương phải trả 241.500 4 Chi phí SXC 790.000 Khoản phải trả 790.000 5 Sản phẩm dở dang - Trộn 564.000 Sản phẩm dở dang - Đóng chai 122.500 Chi phí SXC 686.500 Sản phẩm dở dang - Trộn 378.000 Chi phí NVLTT - Trộn 210.000 Chi phí NCTT - Trộn 168.000 Sản phẩm dở dang - Đóng chai 118.500 Chi phí NVLTT - Đóng chai 45.000 Chi phí NCTT - Đóng chai 73.500 6 Sản phẩm dở dang - Đóng chai 886.500 Sản phẩm dở dang - Trộn 886.500 7 Thành phẩm 1.332.100 Sản phẩm dở dang - Đóng chai 1.332.100 8 Khoản phải thu 2.500.000 Doanh thu 2.500.000 Giá vốn hàng bán 1.604.000 Thành phẩm 1.604.000

Upload: beat

Post on 13-Jul-2016

242 views

Category:

Documents


2 download

TRANSCRIPT

Page 1: 20160325 - KTQT - Bài Tập Tổng Hợp

BaiTapTongHop\NhatKyGiaThanhBaoCao

1/3

1 Nguyên vật liệu 300.000

Khoản phải trả 300.000

2 Chi phí NVLTT - Trộn 210.000

Chi phí NVLTT - Đóng chai 45.000

Nguyên vật liệu 255.000

3 Chi phí NCTT - Trộn 168.000

Chi phí NCTT - Đóng chai 73.500

Lương phải trả 241.500

4 Chi phí SXC 790.000

Khoản phải trả 790.000

5 Sản phẩm dở dang - Trộn 564.000

Sản phẩm dở dang - Đóng chai 122.500

Chi phí SXC 686.500

Sản phẩm dở dang - Trộn 378.000

Chi phí NVLTT - Trộn 210.000

Chi phí NCTT - Trộn 168.000

Sản phẩm dở dang - Đóng chai 118.500

Chi phí NVLTT - Đóng chai 45.000

Chi phí NCTT - Đóng chai 73.500

6 Sản phẩm dở dang - Đóng chai 886.500

Sản phẩm dở dang - Trộn 886.500

7 Thành phẩm 1.332.100

Sản phẩm dở dang - Đóng chai 1.332.100

8 Khoản phải thu 2.500.000

Doanh thu 2.500.000

Giá vốn hàng bán 1.604.000

Thành phẩm 1.604.000

Page 2: 20160325 - KTQT - Bài Tập Tổng Hợp

BaiTapTongHop\NhatKyGiaThanhBaoCao

2/3

Báo cáo sản xuất Công đoạn: Trộn

Tháng 04 Pp tính giá: BQGQ

SLVL Tổng NVLTT NCTT SXCpb

Thông tin sản xuất

SPDD, 01/04 - -

Phát sinh trong tháng 04 50.000 942.000 210.000 168.000 564.000

Tổng cộng 50.000 942.000 210.000 168.000 564.000

Sản lượng sản xuất trong kỳ

Hoàn thành chuyển đi 45.000 45.000 45.000 45.000

SPDD, 30/04 5.000 5.000 3.000 2.000

Tổng 50.000 50.000 48.000 47.000

Chi phí sản xuất/SLTĐ 19,70 4,20 3,50 12,00

Phân bổ chi phí sản xuất

Hoàn thành chuyển đi 886.500 189.000 157.500 540.000

SPDD, 30/04 55.500 21.000 10.500 24.000

Tổng cộng 942.000 210.000 168.000 564.000

Báo cáo sản xuất Công đoạn: Đóng chai

Tháng 04 Pp tính giá: NTXT

SLVL Tổng Chuyển đến NVLTT Chuyển đổi

Thông tin sản xuất

SPDD, 01/04 10.000 250.000 190.000 10.000 50.000

Phát sinh trong tháng 04 45.000 1.127.500 886.500 45.000 196.000

Tổng cộng 55.000 1.377.500 1.076.500 55.000 246.000

Sản lượng sản xuất trong kỳ

SPDD, 01/04 10.000 - - 5.000

Đưa vào SX & hoàn thành 43.000 43.000 43.000 43.000

SPDD, 30/04 2.000 2.000 2.000 1.000

Tổng 55.000 45.000 45.000 49.000

Chi phí sản xuất/SLTĐ 24,70 19,70 1,00 4,00

Phân bổ chi phí sản xuất

SPDD, 01/04 250.000 190.000 10.000 50.000

Hoàn thành SPDD, 01/04 20.000 - - 20.000

Đưa vào SX & hoàn thành 1.062.100 847.100 43.000 172.000

Cộng hoàn thành chuyển đi 1.332.100 1.037.100 53.000 242.000

SPDD, 30/04 45.400 39.400 2.000 4.000

Tổng cộng 1.377.500 1.076.500 55.000 246.000

Page 3: 20160325 - KTQT - Bài Tập Tổng Hợp

BaiTapTongHop\NhatKyGiaThanhBaoCao

3/3

Bảng tổng hợp/ Bảng kê chi phí sản xuất

Tháng 04

Tổng

Trộn Đóng chai

Sản phẩm dở dang, 01/04 250.000 - 250.000

Chi phí phát sinh tháng 04

NVLTT 255.000 210.000 45.000

NCTT 241.500 168.000 73.500

SXC phân bổ 686.500 564.000 122.500

Tổng tích lũy CPSX 1.433.000 942.000 491.000

Chuyển đi/ đến công đoạn - (886.500) 886.500

Thành phẩm nhập kho (1.332.100) (1.332.100)

Sản phẩm dở dang, 30/04 100.900 55.500 45.400

Công đoạn