3 사물사람 특징시간요일 - cufscontents.cufs.ac.kr/contents/asn/av0102/qrcode/av0102... ·...

45
사물 · 사람 특징 / 시간 · 요일 들어가기 3

Upload: others

Post on 09-Jan-2020

1 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: 3 사물사람 특징시간요일 - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/av0102/QRCODE/av0102... · 2018-09-17 · Bát phở này thế nào? … 다음 그림을보고 질문에

사물·사람 특징/시간·요일

들어가기

3

Page 2: 3 사물사람 특징시간요일 - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/av0102/QRCODE/av0102... · 2018-09-17 · Bát phở này thế nào? … 다음 그림을보고 질문에

Đây là cái gì?

Đây là bát phở

Bát phở này thế nào?

다음 그림을 보고 질문에 답해 보세요.

발표자
프레젠테이션 노트
베트남어 공부시작하기 전에 여러분 선택한 외국어 중에 베트남어는 어떤 언어인지 잠깐 소개 드리겠습니다. 자, 베트남 – 한국 교류가 요즘 얼마나 활발해지고 있지 한국에 13만명 정도의 베트남사람이 있다고 들었습니다. TV에도 자주 베트남에 관련 프로크램을 흔히 볼 수 있어요. 그러면 TV에서 또는 주변에서 이러한 단어를 많이 들었을텔데요 : Pho, ao dai, Ha noi. 그 단어들을 제대로 베트남어로 어떻게 쓰나요? 이 수업이 끝나면 여러분께서 제가 읽은 대로 답을 잦아 주세요 .
Page 3: 3 사물사람 특징시간요일 - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/av0102/QRCODE/av0102... · 2018-09-17 · Bát phở này thế nào? … 다음 그림을보고 질문에

학습목표

베트남어를 정확하고 빠르게 읽을 수 있다.

베트남어의 형용사를 활용하여 특징을 말할 수 있다.

생년월일 및 날짜에 대해 묻고 답할 수 있다.

01

02

03

나이에 대해 묻고 답할 수 있다. 04

Page 4: 3 사물사람 특징시간요일 - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/av0102/QRCODE/av0102... · 2018-09-17 · Bát phở này thế nào? … 다음 그림을보고 질문에

학습내용

받침 발음 연습, 성조 연습, 1-100,1000 숫자 읽기

요일, 년, 월, 일 묻고 대답하기

01

02

03

물건, 사람의 특징 말하기

‘올해 몇 살입니까?’ 묻고 대답하기 04

Page 5: 3 사물사람 특징시간요일 - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/av0102/QRCODE/av0102... · 2018-09-17 · Bát phở này thế nào? … 다음 그림을보고 질문에

사물·사람 특징/시간·요일 3

학습하기 / 1. 발음 연습과 특징 말하기

Page 6: 3 사물사람 특징시간요일 - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/av0102/QRCODE/av0102... · 2018-09-17 · Bát phở này thế nào? … 다음 그림을보고 질문에

1. 발음 연습

받침 발음 연습

Uông Uôn Uôm uốc uốt uốp

ương ướt ướp iêng iên iêm iếc iết iếp

uyên uyết

저와 함께 따라 읽고, 듣고 써 보는 연습을 해 봅시다.

Page 7: 3 사물사람 특징시간요일 - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/av0102/QRCODE/av0102... · 2018-09-17 · Bát phở này thế nào? … 다음 그림을보고 질문에

1. 발음 연습

성조 발음 연습

Ngang/huyền Ngang/sắc Sắc/huyền Ba – bà Ca – cá Cá – cà Da- già Da- giá Lá – là Ma- mà Mơ – mớ Má – mà Ta- tà Ban – bán Cám – càm

Xa - xà Lam- lám Thám - thàm

저와 함께 따라 읽고, 듣고 써 보는 연습을 해 봅시다.

Page 8: 3 사물사람 특징시간요일 - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/av0102/QRCODE/av0102... · 2018-09-17 · Bát phở này thế nào? … 다음 그림을보고 질문에

1. 발음 연습

성조 연습

A Tư Canh Qui Chu Tinh Dưa Sau À Từ Cành Quì Chù Tình Dừa Sàu Á Tứ Cánh Quí Chú Tính Dứa Sáu Ả Tử Cảnh Quỉ Chủ Tỉnh Dửa Sảu à Tữ Cãnh Quĩ Chũ Tĩnh Dữa Sãu Ạ Tự Cạnh Quị Chụ Tịnh Dựa Sạu

저와 함께 따라 읽고, 듣고 써 보는 연습을 해 봅시다.

Page 9: 3 사물사람 특징시간요일 - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/av0102/QRCODE/av0102... · 2018-09-17 · Bát phở này thế nào? … 다음 그림을보고 질문에

1. 발음 연습

1-1000 숫자 읽기(Số từ 1-1000)

1 Một 11 Mười một 21 Hai (mươi) mốt 2 Hai 12 - hai 22 - hai 3 Ba 13 - ba 23 - ba 4 Bốn 14 - bốn 24 - bốn/tư 5 Năm 15 - lăm 25 - lăm/nhăm 6 Sáu 16 - sáu 26 - sáu 7 Bảy 17 - bảy 27 - bảy 8 Tám 18 - tám 28 - tám 9 Chín 19 - chín 29 - chín

10 Mười 20 Hai mươi 30 Ba mươi

Page 10: 3 사물사람 특징시간요일 - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/av0102/QRCODE/av0102... · 2018-09-17 · Bát phở này thế nào? … 다음 그림을보고 질문에

1. 발음 연습

1-1000 숫자 읽기(Số từ 1-1000)

101 Một trăm linh (lẻ) một 106 Một trăm linh (lẻ)

sáu 102 - hai 107 - bảy 103 - ba 108 - tám 104 - bốn 109 - chín 105 - năm 110 Một trăm mười

Page 11: 3 사물사람 특징시간요일 - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/av0102/QRCODE/av0102... · 2018-09-17 · Bát phở này thế nào? … 다음 그림을보고 질문에

1. 발음 연습

1-1000 숫자 읽기(Số từ 1-1000)

100 Một trăm 200 Hai trăm

1000 Một nghìn Một ngàn

1001 Một ngàn không trăm lẻ một

1100 - mốt 1200 - hai (trăm) 1201 - hai trăm lẻ một

248 / 463 / 715 / 121 / 824 / 955

1021 / 1994 / 2002 / 2015 / 2256 / 9999

Page 12: 3 사물사람 특징시간요일 - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/av0102/QRCODE/av0102... · 2018-09-17 · Bát phở này thế nào? … 다음 그림을보고 질문에

2. 물건, 사람의 특징 말하기

Đây là cô gái Việt Nam.

Cô gái này thế nào?

Cô gái này rất xinh.

cô gái 아가씨 xinh/đẹp 예쁘다 đẹp trai 잘생기다

Page 13: 3 사물사람 특징시간요일 - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/av0102/QRCODE/av0102... · 2018-09-17 · Bát phở này thế nào? … 다음 그림을보고 질문에

2. 물건, 사람의 특징 말하기

• A : Cái nhà này thế nào? • B : Cái nhà này cao.

Cái nhà này không thấp.

• A : Con chó này thế nào? • B : Con chó này xấu.

Con chó này không đẹp.

thấp - cao

xấu – đẹp

Page 14: 3 사물사람 특징시간요일 - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/av0102/QRCODE/av0102... · 2018-09-17 · Bát phở này thế nào? … 다음 그림을보고 질문에

ngon yếu - khỏe chậm - nhanh Con rùa - Con thỏ -

Món ăn - Em này - Em kia -

다음 그림에 맞는 대화를 스스로 만들어 보세요.

Page 15: 3 사물사람 특징시간요일 - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/av0102/QRCODE/av0102... · 2018-09-17 · Bát phở này thế nào? … 다음 그림을보고 질문에

To - nhỏ Vui – buồn Gầy - béo Con voi - Con chuột -

다음 그림에 맞는 대화를 스스로 만들어 보세요.

Page 16: 3 사물사람 특징시간요일 - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/av0102/QRCODE/av0102... · 2018-09-17 · Bát phở này thế nào? … 다음 그림을보고 질문에

Rộng - hẹp Nhiều - ít Nhà - Hành lang (통로)

Kẹo -

다음 그림에 맞는 대화를 스스로 만들어 보세요.

Page 17: 3 사물사람 특징시간요일 - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/av0102/QRCODE/av0102... · 2018-09-17 · Bát phở này thế nào? … 다음 그림을보고 질문에

Gần - xa Dài – ngắn Hai anh ấy ngồi - Hai anh ấy ngồi -

Bút chì -

다음 그림에 맞는 대화를 스스로 만들어 보세요.

Page 18: 3 사물사람 특징시간요일 - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/av0102/QRCODE/av0102... · 2018-09-17 · Bát phở này thế nào? … 다음 그림을보고 질문에

자주 쓰이는 형용사의 반대말을 알아봅시다!

tốt xấu

khỏe

đẹp

giỏi kém

nhanh

vui

nhiều

cao

rộng

dài

to

ngon

béo

trẻ già

Page 19: 3 사물사람 특징시간요일 - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/av0102/QRCODE/av0102... · 2018-09-17 · Bát phở này thế nào? … 다음 그림을보고 질문에

① Món ghẹ này yếu. ② Món ghẹ này trẻ. ③ Món ghẹ này ngon.

Món ghẹ này thế nào?

1

2

3

Quiz 01

Món 음식, 요리

Page 20: 3 사물사람 특징시간요일 - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/av0102/QRCODE/av0102... · 2018-09-17 · Bát phở này thế nào? … 다음 그림을보고 질문에

사물·사람 특징/시간·요일 3

학습하기 / 2. 날짜와 나이 묻고 답하기

Page 21: 3 사물사람 특징시간요일 - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/av0102/QRCODE/av0102... · 2018-09-17 · Bát phở này thế nào? … 다음 그림을보고 질문에

1. 요일,년월일 thứ - ngày – tháng - năm

오늘은 무슨 요일입니까?

Hôm nay là thứ mấy? Hôm nay là thứ hai 월요일

ba 화요일

tư 수요일

năm 목요일

sáu 금요일

bảy 토요일

chủ nhật 일요일

Page 22: 3 사물사람 특징시간요일 - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/av0102/QRCODE/av0102... · 2018-09-17 · Bát phở này thế nào? … 다음 그림을보고 질문에

1. 요일, 년월일 thứ - ngày - tháng - năm

• A : Hôm nay là ngày bao nhiêu? • B : Hôm nay là ngày 28. • (Hôm nay là ngày mùng 8) • A : Hôm nay là thứ mấy? • B : Hôm nay là thứ ba.

Page 23: 3 사물사람 특징시간요일 - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/av0102/QRCODE/av0102... · 2018-09-17 · Bát phở này thế nào? … 다음 그림을보고 질문에

1. 요일, 년월일 thứ - ngày - tháng - năm

• A : Tháng này là tháng mấy? • B : Tháng này là tháng hai. • A : Năm nay là năm bao nhiêu? • B : Năm nay là năm 2012.

Page 24: 3 사물사람 특징시간요일 - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/av0102/QRCODE/av0102... · 2018-09-17 · Bát phở này thế nào? … 다음 그림을보고 질문에

1. 요일, 년월일 thứ - ngày - tháng - năm

Quá khứ Hiện tại Tương lai Bây giờ

Hôm kia Hôm qua Hôm nay Ngày mai Ngày kia 2 tuần trước

Tuần trước Tuần này Tuần sau 2 tuần sau/ 2 tuần nữa

2 tháng trước

Tháng trước

Tháng này

Tháng sau 2 tháng sau/ - nữa

2 năm trước

Năm trước Năm nay Năm sau 2 năm sau/ - nữa

Page 25: 3 사물사람 특징시간요일 - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/av0102/QRCODE/av0102... · 2018-09-17 · Bát phở này thế nào? … 다음 그림을보고 질문에

Hôm nay là ngày mùng 8. Ngày mai là ngày bao nhiêu?

달력을 보고 다음 질문에 답해 보세요.

Page 26: 3 사물사람 특징시간요일 - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/av0102/QRCODE/av0102... · 2018-09-17 · Bát phở này thế nào? … 다음 그림을보고 질문에

Tháng này là tháng hai, 2 tháng trước là tháng mấy?

달력을 보고 다음 질문에 답해 보세요.

Page 27: 3 사물사람 특징시간요일 - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/av0102/QRCODE/av0102... · 2018-09-17 · Bát phở này thế nào? … 다음 그림을보고 질문에

Năm nay là năm 2012, 4 năm nữa là năm bao nhiêu?

달력을 보고 다음 질문에 답해 보세요.

Page 28: 3 사물사람 특징시간요일 - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/av0102/QRCODE/av0102... · 2018-09-17 · Bát phở này thế nào? … 다음 그림을보고 질문에

1. 요일,년월일 thứ - ngày – tháng - năm

• A : Sinh nhật em là ngày bao nhiêu? • B : Sinh nhật em là ngày 28 tháng 2.

• A : Sinh nhật em là thứ mấy? • B : Sinh nhật em là

• A : Em sinh năm bao

nhiêu? • B : Em sinh năm 1986.

Page 29: 3 사물사람 특징시간요일 - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/av0102/QRCODE/av0102... · 2018-09-17 · Bát phở này thế nào? … 다음 그림을보고 질문에

① Sinh nhật mẹ là ngày mười lăm tháng hai

② Sinh nhật mẹ là ngày mười năm tháng hai

③ Sinh nhật mẹ là ngày mười nhăm tháng hai

Sinh nhật mẹ là ngày bao nhiêu?

1

2

3

Quiz 01

Page 30: 3 사물사람 특징시간요일 - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/av0102/QRCODE/av0102... · 2018-09-17 · Bát phở này thế nào? … 다음 그림을보고 질문에

① Thứ hai ② Thứ ba ③ Thứ tư

Sinh nhật mẹ là thứ mấy?

1

2

3

Quiz 02

Page 31: 3 사물사람 특징시간요일 - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/av0102/QRCODE/av0102... · 2018-09-17 · Bát phở này thế nào? … 다음 그림을보고 질문에

2. 나이

• A : Đây là chị Mina. Chị ấy là người Hàn Quốc. Chị ấy nói tiếng Việt rất giỏi.

• B : Chị Mina năm nay bao nhiêu tuổi?

• A : Năm nay chị ấy 40 tuổi rồi. • B : Thế thì chị ấy sinh năm 1972

phải không? • A : Vâng, chị ấy sinh năm 1972.

저와 함께 대화의 내용을 따라 읽어 봅시다.

Người Hàn Quốc 한국인 Nói tiếng Việt 베트남어로 말하다

Page 32: 3 사물사람 특징시간요일 - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/av0102/QRCODE/av0102... · 2018-09-17 · Bát phở này thế nào? … 다음 그림을보고 질문에

2. 나이

저와 함께 대화의 내용을 따라 읽어 봅시다.

• A : Năm nay, chị bao nhiêu tuổi? • B : Năm nay, tôi 35 tuổi. • A : Chị có mấy con? • B : Tôi có 2 con, một con trai và

một con gái. • A : Con trai chị mấy tuổi? • B : Con trai tôi năm nay

6 tuổi.

Con : 자식, 자녀 Con trai : 아들 Con gái : 딸

Page 33: 3 사물사람 특징시간요일 - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/av0102/QRCODE/av0102... · 2018-09-17 · Bát phở này thế nào? … 다음 그림을보고 질문에

2. 나이

저와 함께 대화의 내용을 따라 읽어 봅시다.

• A : Chị là bác sỹ phải không? • B : Không, tôi không phải là bác sỹ, tôi là giáo

viên. • A : Chị làm việc ở đâu? • B : Tôi dạy ở trường

Đại học Hà Nội.

Dạy 가르치다 Làm việc 일하다 Ở đâu 어디에 Ở : 에서 Trường 학교 Trường đại học 대학교

Page 34: 3 사물사람 특징시간요일 - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/av0102/QRCODE/av0102... · 2018-09-17 · Bát phở này thế nào? … 다음 그림을보고 질문에

2. 나이

··· phải không?

có phải là ··· không?

긍정대답 : Vâng. 부정대답 : Không, không phải là.

V + ở đâu V + ở ···

Page 35: 3 사물사람 특징시간요일 - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/av0102/QRCODE/av0102... · 2018-09-17 · Bát phở này thế nào? … 다음 그림을보고 질문에

다음 그림을 보고 나이를 묻고 답해 봅시다.

10 tuổi 65 tuổi

Page 36: 3 사물사람 특징시간요일 - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/av0102/QRCODE/av0102... · 2018-09-17 · Bát phở này thế nào? … 다음 그림을보고 질문에

아래 사람을 소개해 볼까요?

Nam 41 tuổi Kỹ sư Thành phố Hồ Chí Minh

Page 37: 3 사물사람 특징시간요일 - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/av0102/QRCODE/av0102... · 2018-09-17 · Bát phở này thế nào? … 다음 그림을보고 질문에

① 22 ② 32 ③ 35

대화의 내용에서 알맞은 대답은?

1

2

3

Quiz 01

Anh trai bao nhiêu tuổi?

3. 듣기 연습

원어민 대화 속 내용을 퀴즈로 연습해 봅시다.

Page 38: 3 사물사람 특징시간요일 - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/av0102/QRCODE/av0102... · 2018-09-17 · Bát phở này thế nào? … 다음 그림을보고 질문에

① Hà Nội ② Seoul ③ Thành phố Hồ Chí Minh

대화의 내용에서 알맞은 대답은?

1

2

3

Quiz 02

Anh trai làm việc ở đâu?

3. 듣기 연습

원어민 대화 속 내용을 퀴즈로 연습해 봅시다.

Page 39: 3 사물사람 특징시간요일 - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/av0102/QRCODE/av0102... · 2018-09-17 · Bát phở này thế nào? … 다음 그림을보고 질문에

4. 듣기 지문

A - Đây là anh trai tớ. Anh ấy tên là Tuấn B - Ôi anh trai cậu rất đẹp trai, anh ấy là kỹ

sư à? A - Ừ, đúng rồi. B - Năm nay anh ấy bao nhiêu tuổi? A - Anh ấy 32 tuổi. B - Thế bây giờ anh ấy làm việc ở đâu? A - Anh ấy làm việc ở Seoul.

해석 원문

Page 40: 3 사물사람 특징시간요일 - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/av0102/QRCODE/av0102... · 2018-09-17 · Bát phở này thế nào? … 다음 그림을보고 질문에

4. 듣기 지문

A - 이 분은 우리 오빠야. 이름은 Tuan이야. B - 와, 너의 오빠 아주 잘생겼다. 기술자야? A - 어, 맞아. B - 올해 몇 살이야? A - 32살이야. B - 그러면 지금 어디에서 일해? A - 서울에서 근무하고 있어.

해석 원문

Page 41: 3 사물사람 특징시간요일 - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/av0102/QRCODE/av0102... · 2018-09-17 · Bát phở này thế nào? … 다음 그림을보고 질문에

사물·사람 특징/시간·요일

정리하기

3

Page 42: 3 사물사람 특징시간요일 - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/av0102/QRCODE/av0102... · 2018-09-17 · Bát phở này thế nào? … 다음 그림을보고 질문에

1. 발음 연습과 특징 말하기

N + thế nào?

Rất + ADJ

ADJ + quá!

Page 43: 3 사물사람 특징시간요일 - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/av0102/QRCODE/av0102... · 2018-09-17 · Bát phở này thế nào? … 다음 그림을보고 질문에

2. 날짜와 나이 묻고 답하기

thứ mấy?

Ngày bao nhiêu? * Mùng 1-10

Tháng mấy : tháng giêng – tháng chạp

Năm nào/năm bao nhiêu? : năm 2015

Sinh nhật là ngày bao nhiêu?

thứ hai thứ ba thứ tư thứ năm thứ sáu thứ bảy chủ nhật

Page 44: 3 사물사람 특징시간요일 - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/av0102/QRCODE/av0102... · 2018-09-17 · Bát phở này thế nào? … 다음 그림을보고 질문에

2. 날짜와 나이 묻고 답하기

bao nhiêu tuổi?

mấy tuổi?

… + phải không? = có phải là + … + không? 문법

긍정대답 : Vâng. 부정대답 : Không, không phải là ..

Ở đâu?

Page 45: 3 사물사람 특징시간요일 - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/av0102/QRCODE/av0102... · 2018-09-17 · Bát phở này thế nào? … 다음 그림을보고 질문에

수고하셨습니다.