danh sÁch thÍ sinh thi trÌnh ĐỘ a ngÀy …cit.iuh.edu.vn › upload › files › 2015 › 7...
Post on 24-Jun-2020
0 Views
Preview:
TRANSCRIPT
Phòng thi: B1.04
Giờ thi: 16H30
Trung Tâm Tin Học
DANH SÁCH THÍ SINH THI TRÌNH ĐỘ A NGÀY 05/07/2015
Khoa Công Nghệ Thông Tin
Đại Học Công Nghiệp Tp.HCM
TênGhi
chúNo. HọSBD Mã SV Ký tên
Ngày
sinh
Nơi
sinh
Mã đề
W-W
Mã đề
Excel
Số
máy
Mã
đề LT
11331811000001 24/02/1993AnHoàng Quốc1
13070461000002 04/12/1998 Tp Hồ Chí MinhAnNguyễn Thị Bình2
13108731000003 00/00/1988 Cà MauAnNguyễn Thị vân3
13067321000004 23/09/1995 Tiền GiangAnVõ Thị Thúy4
12073351000005 13/07/1994AnhNguyễn Huỳnh Tuấn5
14143551000006 29/03/1989AnhPhạm Thị Lan6
12152151000007 24/07/1994 TP Hồ Chí MinhAnhPhạm Thị Quế7
13090241000008 20/11/1995 TP. Hồ Chí MinhAnhTrần Đình Loan8
12071301000009 01/05/1993 Ninh BìnhAnhVũ Thị Lan9
12145441000010 04/05/1994ánh Nguyễn Thị Ngọc10
10268811000011 18/01/1990 Thừa Thiên HuếánhTrần Văn11
13046921000012 08/10/1995 Quảng NamánhVõ Văn12
13079791000013 27/09/1993 Thanh HóaBanNguyễn Ngọc13
13085581000014 01/09/1997 Tp Hồ Chí MinhBảoNguyễn Hồng Thiên14
13000761000015 01/09/1994BảoTrương Quốc15
14012121000016 28/04/1994 Lạng SơnBáoHoàng Văn16
13079271000017 25/07/1995 Nghệ AnBằngHoàng Văn17
12009301000018 01/01/1994 Bình ĐịnhBíchLê Thị Ngọc18
12106871000019 05/07/1994BìnhLê Thanh19
13027701000020 17/07/1995 Nghệ AnBìnhLê Thị20
11308831000021 17/07/1989 Tây NinhBửuPhan Văn21
11046521000022 01/01/1993 Quảng NamCảnhNguyễn Như22
11028301000023 18/04/1993 Lâm ĐồngCẩmNguyễn Thị Như23
11247871000024 16/01/1993 Bình ĐịnhCườngĐinh Văn24
10164781000025 22/11/1991 Quảng Nam Đà NẵngCườngHoàng Đào Quốc25
11032761000026 10/04/1993 Bà Rịa - Vũng TàuCườngNguyễn Trung26
12013701000027 27/03/1994 Đồng NaiCườngPhùng Ngọc27
10012052000028 08/05/1992CườngTrần Hoàng28
12019271000029 10/11/1994 Đồng NaiChânLê Thy29
13072901000030 20/02/1998 TP. Hồ Chí MinhChâuHà Nguyễn Minh30
13086131000031 12/11/1994 Tp Hồ Chí MinhChâuNguyễn Thị Minh31
12052691000032 07/03/1994 TP.Hồ Chí MinhChiĐàm Nguyễn Thảo32
13046781000033 09/12/1995 Quảng NgãiChiVõ Thị Kim33
11237841000034 16/07/1992ChiếnNguyễn Đình34
Chú ý: GV hướng dẫn thí sinh xem kết quả tại website: http://groups.google.com.vn/group/huicse
TênGhi
chúNo. HọSBD Mã SV Ký tên
Ngày
sinh
Nơi
sinh
Mã đề
W-W
Mã đề
Excel
Số
máy
Mã
đề LT
11284061000035 18/04/1988 ĐăkNôngChiếnNguyễn Quyết35
14080481000036 02/05/1996 Quảng TrịChínhNguyễn Văn36
11220741000037 23/06/1993 Bắc NinhChữNguyễn Văn37
10026611000038 09/08/1991 Ninh ThuậnChươngNguyễn Quốc38
13086271000039 27/02/1995 Quảng NgãiDiễmNguyễn Thị Thu39
12072451000040 01/03/1994DiênTrần Thị Mỹ40
11144701000041 09/04/1993 Long AnDuẩnLê Đông41
13078771000042 29/03/1994 ĐĂK lăkDungCao Thị42
13035981000043 21/09/1995 Sông BéDungHồ Ngọc Phương43
13107131000044 18/05/1987 Tp Hồ Chí MinhDungLưu Thùy44
12000542000045 22/08/1994 Bình ThuậnDungNguyễn Thị45
12018582000046 15/10/1993 0905457515DungNguyễn Thị Thùy46
12078941000047 01/01/1994DungTrần Huỳnh Thùy47
12104101000048 22/08/1994DũngPhạm Tiến48
11030431000049 16/04/1993 Hà TâyDũngPhan Anh49
12055431000050 06/09/1994DuyCao Tấn50
13091181000051 14/10/1993 Sông BéDuyLê Khắc51
11208101000052 31/07/1993 Vĩnh LongDuyNguyễn Phước52
12103831000053 20/06/1994DuyênNguyễn Thị Mỹ53
12005572000054 10/01/1994 Đồng NaiDuyênNguyễn Thị Mỹ54
12111351000055 18/03/1994DuyênNguyễn Thị Mỹ55
13007301000056 11/08/1995 Tây NinhDuyênPhan Thị Kim56
GV chấm thi 1 GV chấm thi 2
Tổng số SV vắng:Tổng số SV dự thi:
(Ký tên & ghi rõ họ tên) (Ký tên & ghi rõ họ tên)
Chú ý: GV hướng dẫn thí sinh xem kết quả tại website: http://groups.google.com.vn/group/huicse
Phòng thi: B1.06
Giờ thi: 16H30
Trung Tâm Tin Học
DANH SÁCH THÍ SINH THI TRÌNH ĐỘ A NGÀY 05/07/2015
Khoa Công Nghệ Thông Tin
Đại Học Công Nghiệp Tp.HCM
TênGhi
chúNo. HọSBD Mã SV Ký tên
Ngày
sinh
Nơi
sinh
Mã đề
W-W
Mã đề
Excel
Số
máy
Mã
đề LT
11166671000057 28/11/1993 Bà Rịa Vũng TàuDuyênVũ Phương1
13041791000058 03/03/1995 Long AnDưngBùi Văn2
10258011000059 29/09/1990 BR VTDươngNguyễn Văn3
10086701000060 15/02/1991 Hưng YênDươngPhạm Văn4
13108221000061 08/10/1988 Đồng NaiDươngVũ Thị ánh5
13078971000062 02/05/1995 TP. Hồ Chí MinhĐàoTrần Thị Hồng6
13059521000063 10/10/1995 Trà VinhĐăngNguyễn Lê Hải7
13064141000064 20/07/1995 Cà MauĐiềnPhạm Thanh8
11036961000065 //1993 Long AnĐôNguyễn Thành9
12126221000066 19/10/1994 Bình ĐịnhĐôngPhan Thanh10
13055801000067 02/03/1995 Quảng NgãiĐồngĐỗ Tấn11
12101611000068 24/06/1994 Lâm ĐồngĐứcNguyễn Anh12
09172931000069 04/05/1991 Đồng NaiĐứcNguyễn Văn Trí13
12017481000070 20/05/1994 Tiền GiangGiềngNguyễn Thị Cẩm14
14046051000071 10/03/1996 Đồng NaiHàĐặng Thị Thu15
14052761000072 25/12/1996 Phú YênHàPhạm Thị Thu16
11100861000073 07/05/1993 Tp.Hồ Chí MinhHàPhạm Thị Thu17
13043881000074 17/08/1993 Lạng SơnHảiLương Thị18
13047361000075 25/03/1994 Ninh ThuậnHạnhPhạm Thị Tuyết19
13088681000076 09/03/1995 ĐĂK lăkHạnhTrần Thị Bích20
11224761000077 27/04/1992 Thanh HóaHạnhTrương Thị21
13084401000078 15/06/1994 Thanh HóaHảoLê Thị22
12102181000079 24/11/1992HảoNguyễn Thị Như23
12102631000080 12/03/1994 Hà TĩnhHằngĐặng Thị24
13062391000081 09/11/1995 TP. Hồ Chí MinhHằngĐặng Thị Thanh25
12148601000082 29/10/1994 Tiền GiangHằngLê Thị Thanh26
14106691000083 27/10/1995 Hà TĩnhHằngNguyễn Thị Lệ27
12017631000084 25/07/1994 Long AnHằngNguyễn Thị Thanh28
12111501000085 07/02/1994HằngNguyễn Thị Thúy29
13048621000086 30/07/1995 Tiền GiangHằngPhạm Ngọc30
13107391000087 28/06/1972 Khánh HòaHằngPhạm Thị31
13075861000088 12/06/1994 Khánh HòaHânBùi Thị Bích32
13069441000089 20/06/1995 Bình ĐịnhHậnPhạm Trường33
11254971000090 19/11/1993 Bình ĐịnhHậuHà Văn34
Chú ý: GV hướng dẫn thí sinh xem kết quả tại website: http://groups.google.com.vn/group/huicse
TênGhi
chúNo. HọSBD Mã SV Ký tên
Ngày
sinh
Nơi
sinh
Mã đề
W-W
Mã đề
Excel
Số
máy
Mã
đề LT
13073211000091 04/09/1995 Gia LaiHiềnLương Thị Lan35
13107891000092 29/11/1985 Quảng NgãiHiềnNguyễn Thị Thu36
12105181000093 23/05/1994HiểnTrần Quang37
13073031000094 16/09/1994 Tây NinhHiệpTrần Văn38
10282361000095 21/08/1991 BRVTHiệpTrần Văn39
12001891000096 27/04/1997 TP.Hồ Chí MinhHiếuĐoàn Trung40
13000371000097 18/08/1994 Sông BéHiếuĐỗ Viết41
11061951000098 31/12/1992 Dak LakHiếuNông Quang42
13075761000099 14/10/1995 Bến TreHiếuNguyễn Minh43
11206301000100 29/08/1992 Quảng BìnhHiếuNguyễn Trung44
13053321000101 04/12/1995 Long AnHiếuNguyễn Trung45
11022061000102 12/11/1995 TP. Hồ Chí MinhHiếuNguyễn Xuân46
13056881000103 06/07/1995 Đồng NaiHoaĐặng Thị47
12106131000104 16/05/1994 Nghệ AnHòaHồ Thị48
14057081000105 20/02/1995 Ninh ThuậnHoạchĐàng Đình49
12012532000106 14/10/1992 Bà Rịa Vũng TàuHoàiNguyễn Thanh50
12149581000107 08/03/1994 Bình PhướcHoàngTrần Huy51
12092411000108 05/02/1994 Dak LakHồngNguyễn Thị Bích52
13003811000109 18/10/1995 Tp Hồ Chí MinhHuânPhạm Minh53
12128091000110 15/01/1994HuêĐỗ Thị54
13050531000111 15/11/1994 Bắc NinhHùngĐào Văn55
11325611000112 15/05/1982 Tiền GiangHùngLê Văn56
GV chấm thi 1 GV chấm thi 2
Tổng số SV vắng:Tổng số SV dự thi:
(Ký tên & ghi rõ họ tên) (Ký tên & ghi rõ họ tên)
Chú ý: GV hướng dẫn thí sinh xem kết quả tại website: http://groups.google.com.vn/group/huicse
Phòng thi: B1.07
Giờ thi: 16H30
Trung Tâm Tin Học
DANH SÁCH THÍ SINH THI TRÌNH ĐỘ A NGÀY 05/07/2015
Khoa Công Nghệ Thông Tin
Đại Học Công Nghiệp Tp.HCM
TênGhi
chúNo. HọSBD Mã SV Ký tên
Ngày
sinh
Nơi
sinh
Mã đề
W-W
Mã đề
Excel
Số
máy
Mã
đề LT
10384851000113 06/08/1992 Hà TĩnhHuyPhan Văn1
13061721000114 27/11/1997 TP. Hồ Chí MinhHuyTrần Mạnh Phúc2
14064501000115 13/12/1996 Tây NinhHuyềnNguyễn Thị Diệu3
13045561000116 23/12/1995 Nam ĐịnhHuyềnVũ Thị4
12091371000117 20/10/1994 Ninh ThuậnHưngBùi Xuân5
10213431000118 09/11/1991 TP.Hồ Chí MinhHưngLê Quyền6
13108451000119 20/07/1989 Long AnHươngPhan Thị Thu7
12115301000120 24/04/1994HườngĐoàn Thị Thu8
11197221000121 29/03/1993 Long AnHữuHuỳnh Văn9
13007451000122 14/05/1994 Quảng NgãiKiệtĐặng Tuấn10
11050871000123 23/07/1993KiệtLê Anh11
272352170000124 KimPhạm Thị Thiên12
13069121000125 29/05/1995 Tây NinhKimTrương Diệu Mỹ13
13062001000126 16/03/1995 Bình ĐịnhKhảNgô Văn14
13004481000127 27/05/1995 Ninh ThuậnKhanhChu Bảo15
12060071000128 02/02/1989KhánhHồ Huy16
13045121000129 27/07/1995 Khánh HòaKhánhNguyễn Thị Vân17
12094121000130 26/10/1994KhiêmDương Bá18
13108891000131 01/07/1992KhiêmĐoàn Thanh19
12010612000132 01/01/1993 Bình PhướcKhiếtĐiểu20
11289791000133 26/12/1989 Tp.HCMKhoaNgô Mạnh Anh21
13092851000134 04/09/1995 Hà TĩnhKhuêNguyễn Đoàn22
14124571000135 10/10/1996 Tiền GiangLanPhạm Thị Thúy23
11036881000136 02/05/1993 Khánh HòaLâmNguyễn Đức24
13052301000137 24/02/1994 Khánh HòaLâmPhan Hồng25
13043251000138 14/06/1995 Quảng NgãiLâmPhùng Tấn Duy26
13073731000139 20/06/1994 ĐĂK lăkLâmTrần Hoàng27
11077301000140 01/03/1993 Bình ThuậnLâmVăn Công28
12048291000141 15/04/1993 Bình ĐịnhLiêmĐặng Vũ Thành29
11073301000142 22/07/1993 Nam ĐịnhLiêmPham Văn30
11029181000143 16/07/1993 Bà Rịa- Vũng tàuLiêmTrần Thanh31
13084961000144 29/04/1995 Tây NinhLiênPhạm Thị Tùng32
14120041000145 27/03/1996 Long AnLiênTrần Thị Bích33
11206531000146 20/04/1993 Ninh ThuậnLiêuNguyễn Thành34
Chú ý: GV hướng dẫn thí sinh xem kết quả tại website: http://groups.google.com.vn/group/huicse
TênGhi
chúNo. HọSBD Mã SV Ký tên
Ngày
sinh
Nơi
sinh
Mã đề
W-W
Mã đề
Excel
Số
máy
Mã
đề LT
11123611000147 20/04/1993 Bình ĐịnhLinhĐồng Thị ái35
12095941000148 22/07/1994LinhNguyễn Ngọc36
13108191000149 18/01/1987 Tiền GiangLinhNguyễn Thị Thùy37
13108461000150 04/08/1990 Long AnLinhPhan Thị Giao38
12093111000151 03/02/1994 Quảng BìnhLinhTrần Thị39
11323831000152 28/05/1990 Đăk LâcLinhTrịnh Hữu40
13071141000153 14/01/1995 Long AnLinhVõ Thị Kiều41
12114421000154 28/03/1994LoanHuỳnh Thị Thanh42
13108631000155 21/06/1986 Quảng NgãiLoanLê Thị Ngọc43
14049331000156 23/11/1996 Bình ThuậnLoanPhạm Thị Tố44
12026081000157 12/04/1993 TP.Hồ Chí MinhLongNguyễn Ngọc45
13103291000158 28/04/1994 Thái BìnhLongTống Ngọc46
11239441000159 25/04/1993 HuếLongTrần47
10078901000160 30/11/1992 Kiên GiangLộcLê Quang48
13017471000161 27/12/1995 Tiền GiangLộcPhạm Hữu Hoàng49
12056111000162 30/03/1994 TP Hồ Chí MinhLộcTrương Phước50
12017501000163 20/11/1993 Bình ThuậnLộcVõ Văn51
12021811000164 18/10/1994 Đồng ThápLợiĐoàn Phát52
11333691000165 07/02/1991 TP. Hồ Chí MinhLợiNguyễn Thắng53
11149461000166 01/06/1993 Thanh HóaLợiNguyễn Thế54
13025841000167 18/12/1995 Đồng NaiLuânLương Hoàng55
GV chấm thi 1 GV chấm thi 2
Tổng số SV vắng:Tổng số SV dự thi:
(Ký tên & ghi rõ họ tên) (Ký tên & ghi rõ họ tên)
Chú ý: GV hướng dẫn thí sinh xem kết quả tại website: http://groups.google.com.vn/group/huicse
Phòng thi: B1.11
Giờ thi: 16H30
Trung Tâm Tin Học
DANH SÁCH THÍ SINH THI TRÌNH ĐỘ A NGÀY 05/07/2015
Khoa Công Nghệ Thông Tin
Đại Học Công Nghiệp Tp.HCM
TênGhi
chúNo. HọSBD Mã SV Ký tên
Ngày
sinh
Nơi
sinh
Mã đề
W-W
Mã đề
Excel
Số
máy
Mã
đề LT
14129701000168 06/11/1996 Bà Rịa-Vũng TàuLuânNguyễn Thành1
12144041000169 30/09/1994LuyệnNguyễn Văn2
11028891000170 25/03/1993 Bình PhướcLựcĐỗ Ngọc3
11047121000171 13/03/1993 Lâm ĐồngLựcNguyễn Tấn4
11291761000172 06/05/1991 Hà TĩnhLươngNguyễn Văn5
13104221000173 01/06/1995 Tiền GiangLyNguyễn Thị Pha6
11044111000174 02/01/1993MạnhMai Văn7
11042451000175 13/07/1993 Bến TreMinhNguyễn Bảo8
13082801000176 10/05/1995 Bà Rịa-Vũng TàuMinhNguyễn Như9
13079141000177 27/09/1995 Tây NinhMinhVõ Thị Hồng10
12089671000178 29/04/1993MyPhạm Thị11
13107761000179 13/05/1989 Đồng NaiMyPhan Lê Khánh12
11010822000180 28/02/1991 Hà BắcNamHoàng Minh13
11295521000181 12/03/1990 Quảng NamNamLê Trung14
13089381000182 19/08/1995 ĐĂK lăkNamNinh Xuân15
13095521000183 03/01/1995 Phú YênNămTrần Thị16
12061841000184 12/03/1994 Lâm ĐồngNiểnK`17
13055021000185 12/02/1995 Quảng NgãiNươngTrần Thị18
13025331000186 15/05/1995 Tiền GiangNgaĐặng Thị19
14063011000187 20/09/1995 Đồng NaiNgaHoàng Thị Thanh20
14130061000188 13/09/1996 Lâm ĐồngNgàNguyễn Thị21
13103691000189 07/11/1995 Bến TreNgânBùi Thị Bích22
10115211000190 27/04/1990 An GiangNgânNguyễn Huỳnh Mỹ23
12022881000191 12/05/1994 Sông BéNgânNguyễn Thị Kim24
12079711000192 30/12/1994 Vĩnh PhúcNgânNguyễn Thị Thu25
12106471000193 09/05/1994 Gia LaiNgânTrần Ngọc26
12118151000194 09/07/1992NgọcHoàng Trần Như27
13104121000195 28/12/1995 Tiền GiangNgọcLê Thị Bích28
13065621000196 21/09/1992 Bạc LiêuNgọcNguyễn Thị29
11297231000197 07/04/1993 Vĩnh LongNgọcPhan Thị Mỹ30
12016751000198 26/03/1994 Gia LaiNgọcTrần Thị Kim31
13035531000199 21/01/1995 Bến TreNgọcVõ Thị Hồng32
11046621000200 07/07/1993 Quãng NgãiNguyênĐỗ Hoàng33
11194221000201 01/11/1993 Bình ĐịnhNguyênHuỳnh Phúc34
Chú ý: GV hướng dẫn thí sinh xem kết quả tại website: http://groups.google.com.vn/group/huicse
TênGhi
chúNo. HọSBD Mã SV Ký tên
Ngày
sinh
Nơi
sinh
Mã đề
W-W
Mã đề
Excel
Số
máy
Mã
đề LT
13078621000202 21/05/1995 Long AnNguyênNguyễn Đặng Khôi35
12138691000203 21/01/1994NguyênNguyễn Thị Thảo36
12150411000204 18/03/1994NguyênTrần Văn37
12000103000205 27/12/1992NguyệtTô Thị38
12012941000206 05/05/1994 Đồng ThápNhãNguyễn Thanh39
13001592000207 25/12/1995NhãNguyễn Thị40
13107341000208 27/09/1990 Hà NamNhànLê Thị Thanh41
13038391000209 09/03/1995 Bà Rịa-Vũng TàuNhànNguyễn Thị Thanh42
11091691000210 16/01/1993 thái bìnhNhânNguyễn Văn43
12001741000211 23/07/1997 TP.Hồ Chí MinhNhânTrần Lê Trung44
10235961000212 01/11/1987 TP.Hồ Chí MinhNhânTrương Minh45
13108151000213 20/06/1990 Khánh HòaNhiMông Thị Trung46
13107331000214 23/11/1990 Tây NinhNhiNguyễnThị Thảo47
11001577000215 12/06/1993 Hoà HưngNhiTrần Thị Yến48
12085921000216 28/02/1994 An GiangNhiVõ Thị Cẩm49
12112051000217 13/05/1992NhiệmLại Văn50
12120091000218 02/06/1992 Bình ThuậnNhungLưu Thị Cẩm51
14036241000219 20/09/1995 Đồng ThápNhungNguyễn Thị Ngọc52
13037401000220 23/03/1995 Tiền GiangNhungNguyễn Thị Tuyết53
13071381000221 21/06/1995 Bình ĐịnhNhungVõ Thị Hoài54
13098361000222 10/11/1995 Quảng NgãiNhưNguyễn Huỳnh55
GV chấm thi 1 GV chấm thi 2
Tổng số SV vắng:Tổng số SV dự thi:
(Ký tên & ghi rõ họ tên) (Ký tên & ghi rõ họ tên)
Chú ý: GV hướng dẫn thí sinh xem kết quả tại website: http://groups.google.com.vn/group/huicse
Phòng thi: B1.12
Giờ thi:16H30
Trung Tâm Tin Học
DANH SÁCH THÍ SINH THI TRÌNH ĐỘ A NGÀY 05/07/2015
Khoa Công Nghệ Thông Tin
Đại Học Công Nghiệp Tp.HCM
TênGhi
chúNo. HọSBD Mã SV Ký tên
Ngày
sinh
Nơi
sinh
Mã đề
W-W
Mã đề
Excel
Số
máy
Mã
đề LT
12136391000223 05/11/1992NhưTrần Quỳnh1
13046691000224 30/07/1995 Tp Hồ Chí MinhNhựtPhạm Thế2
11210841000225 29/12/1992 Long AnNhựtVõ Văn Minh3
11002747000226 13/05/1993 Tiền GiangOanhLê Thị Thúy4
07747311000227 24/01/1988OanhTài Nữ Phương5
11197311000228 01/06/1992 Nghệ AnPhongĐặng Hồng6
10336331000229 04/01/1986 Bình ĐịnhPhongLê Xuân7
12031101000230 04/11/1994 Bình PhướcPhongNgô Tuấn8
12037841000231 21/09/1993 THanh HóaPhúcNguyễn Bá9
12003922000232 07/01/1994 Đồng NaiPhúcNguyễn Hoàng10
12065201000233 05/12/1993PhúcNguyễn Thị11
11222621000234 01/11/1993 Quảng NgãiPhúcTạ Thị12
12070521000235 08/04/1994PhươngĐồng Thị13
12107001000236 //1993PhươngNguyễn Thị Trúc14
13085911000237 16/11/1994 Bình ĐịnhPhươngPhạm Nhất15
12037751000238 03/10/1994 Phú YênPhươngTô Nguyễn Thu16
10197611000239 10/09/1990 KHánh HoàPhươngTrần Thị Trà17
12096361000240 25/02/1994PhươngTrần Văn18
12095151000241 07/07/1994 Bà Rịa - Vũng TàuPhươngVũ Thị Lan19
12102671000242 30/01/1993PhượngĐào Thị Kim20
11166391000243 12/10/1993 Bình ThuậnPhượngHuỳnh Thị Bích21
11012482000244 10/08/1992 Nghệ AnPhượngLê Thị22
13099681000245 16/09/1995 Hưng YênPhượngLý Thị Minh23
12123231000246 22/09/1994PhượngTrần Thị24
13090051000247 04/09/1995 An GiangQuangLê Minh25
10235561000248 01/01/1992 Bình DươngQuangNguyễn Vũ Phương26
13007991000249 14/04/1994 Thanh HóaQuânLê Đình27
10272111000250 10/10/1991 Thanh HoáQuânNguyễn Công28
10313061000251 21/05/1982 Nam ĐịnhQuếTrần Thị29
11230941000252 14/03/1993 Bình ThuậnQuýPhạm Quang30
12007851000253 07/04/1994 Khánh HòaQuỳnhLê Thị Trúc31
12112641000254 28/01/1994 Đà LạtQuỳnhNguyễn Ngọc Đan32
13076161000255 27/04/1998 Tp Hồ Chí MInhQuỳnhNguyễn Như33
11049561000256 12/02/1993 ĐăkLăkQuỳnhTrần34
Chú ý: GV hướng dẫn thí sinh xem kết quả tại website: http://groups.google.com.vn/group/huicse
TênGhi
chúNo. HọSBD Mã SV Ký tên
Ngày
sinh
Nơi
sinh
Mã đề
W-W
Mã đề
Excel
Số
máy
Mã
đề LT
12012331000257 14/06/1994 Tuyên QuangQuỳnhTrần Diễm35
13099951000258 13/08/1995 Đồng NaiSangPhạm Hoàng36
11015142000259 14/08/1992 Đồng NaiSangPhan Văn37
14013291000260 09/05/1996 Nam ĐịnhSenNguyễn Thị Hương38
12022961000261 10/09/1994 Thanh HóaSơnHoàng Đình39
14012181000262 04/06/1995 Hà NộiSơnNguyễn Hồng40
12122811000263 29/09/1994 TP. Hồ Chí MinhSơnNguyễn Linh41
12045461000264 28/10/1991 Đồng NaiSơnVõ Hoàng42
13073561000265 18/09/1995 Bình ĐịnhTàuNguyễn Hữu43
13070921000266 17/04/1995 Quảng NamTâmLê Thanh44
12104151000267 07/04/1994TâmNguyễn Thị Tố45
12033351000268 10/10/1993 ĐĂK lăkTâmPhạm Thị46
13108231000269 03/05/1990 Thái BìnhTâmPhan Thị47
13079951000270 23/03/1995 Tp Hồ Chí MinhTâmPhan Thị Đăng48
11359561000271 01/10/1993 Long AnTâmTô Hoàng49
12001971000272 20/02/1991 Bến TreTâmTrương Minh50
12001425000273 16/10/1993 Gia LaiTânLê Văn51
12031391000274 27/12/1993 Bình ThuậnTiênĐặng Văn52
11037511000275 07/03/1993 Tiền GiangTiênTrần Hạnh53
13073721000276 00/00/1993 Tây NinhTiềnLê Thị54
12095371000277 08/12/1994TiếnNguyễn Văn55
GV chấm thi 1 GV chấm thi 2
Tổng số SV vắng:Tổng số SV dự thi:
(Ký tên & ghi rõ họ tên) (Ký tên & ghi rõ họ tên)
Chú ý: GV hướng dẫn thí sinh xem kết quả tại website: http://groups.google.com.vn/group/huicse
Phòng thi: H5.01
Giờ thi: 16H30
Trung Tâm Tin Học
DANH SÁCH THÍ SINH THI TRÌNH ĐỘ A NGÀY 05/07/2015
Khoa Công Nghệ Thông Tin
Đại Học Công Nghiệp Tp.HCM
TênGhi
chúNo. HọSBD Mã SV Ký tên
Ngày
sinh
Nơi
sinh
Mã đề
W-W
Mã đề
Excel
Số
máy
Mã
đề LT
13098611000278 11/02/1994 Kiên GiangTínNguyễn Trung1
10143811000279 24/09/1990 TP Hồ Chí MinhToànĐỗ Ngọc2
12095261000280 28/06/1994 Bình DươngTúVõ Ngọc3
11149731000281 28/02/1993 Thanh HóaTuânTrần Ngọc4
11058041000282 01/11/1993 Bình ThuậnTuấnNguyễn Duy5
13096871000283 11/02/1995 Bình ĐịnhTuấnPhạm Linh6
12129521000284 16/03/1993TuấnPhan Văn7
12010352000285 20/12/1994 Bình DươngTùngHuỳnh Bá8
12002442000286 08/04/1992 Đồng NaiTuyềnBùi Ngọc Bích9
11011715000287 30/12/1993 Bình ĐịnhTuyểnHuỳnh Công10
12019381000288 01/10/1994 Bến TreTuyếnNguyễn Thị Kim11
13108561000289 17/02/1989 Đồng ThápTuyếtNgô Thị Ngọc12
12128701000290 20/02/1994 Ninh ThuậnTựNguyễn Văn13
11064661000291 27/06/1993 Tp.Hồ Chí MinhTườngTừ Thái14
12026841000292 19/10/1993 Bình ĐịnhTyNguyễn Văn15
13061631000293 08/02/1995 Bình ĐịnhThạchVõ Ngọc16
12068011000294 02/06/1993 Khánh HòaTháiNgô Duy17
12010381000295 20/02/1994 Bến TreTháiNguyễn Bửu18
11004477000296 15/4/1993 Nam ĐịnhTháiPhạm Ngọc19
09083121000297 12/12/1991 Nghệ AnTháiTrần Hữu20
12155291000298 20/10/1989TháiTrần Ngọc21
11015731000299 20/08/1995 Tp Hồ Chí MinhThanhNguyễn Tuấn22
11232661000300 22/06/1993 Phú YênThanhNguyễn Thị Minh23
10034681000301 09/05/1992 Đồng NaiThànhĐoàn Xuân24
12111481000302 26/01/1993ThànhTrần Trọng25
13006131000303 15/12/1994 ĐĂK lăkThạnhVăn Tấn26
11054301000304 23/10/1993 Bắc TháiThảoDương Thị27
13048181000305 24/01/1994 Quảng NgãiThảoĐào Thị Thu28
12053051000306 18/03/1994 TP.Hồ Chí MinhThảoĐào Thu29
13020731000307 26/03/1995 Tp Hồ Chí MinhThảoQuách Thanh30
13001062000308 19/09/1995 Đồng NaiThảoTạ Thị Thu31
12030821000309 20/11/1994 Sông BéThảoTô Trúc32
14094221000310 06/03/1995 Hà TĩnhThạoNguyễn Văn33
13099021000311 16/05/1995 Cần ThơThắmHà Thị34
Chú ý: GV hướng dẫn thí sinh xem kết quả tại website: http://groups.google.com.vn/group/huicse
TênGhi
chúNo. HọSBD Mã SV Ký tên
Ngày
sinh
Nơi
sinh
Mã đề
W-W
Mã đề
Excel
Số
máy
Mã
đề LT
13008221000312 13/12/1995 Vĩnh PhúcThắngĐỗ Ngọc35
13024941000313 08/09/1995 Ninh ThuậnThắngNguyễn Ngọc36
13099051000314 23/09/1995 Đồng NaiThiAo Thị Bảo37
11213191000315 12/02/1990 Đăk NôngThiêmMạc Minh38
13003681000316 29/07/1995 TP. Hồ Chí MinhThiệnĐinh Đức39
12013191000317 10/08/1994 Đồng NaiThiệnNguyễn Tấn40
12134881000318 01/10/1992ThịnhĐỗ Ngọc41
13069241000319 01/10/1995 Bình ĐịnhThọĐỗ Văn42
13022161000320 09/11/1994 Đồng NaiThôngThái Quang43
12116721000321 14/08/1994Thơ Nguyễn Hoàng ánh44
13061691000322 31/01/1995 TP. Hồ Chí MinhThơLương Mộng45
13084581000323 07/10/1995 Bến TreThuBùi Thị Minh46
11035321000324 02/02/1993 BR- VTThuNguyễn Duy47
13108181000325 11/01/1990 Tiền GiangThuNguyễn Thị Mai48
11030341000326 16/08/1993 Khánh HòaThuNguyễn Văn49
11305621000327 02/05/1991 Bến TreThuậnHuỳnh Minh50
12114331000328 23/08/1994ThuậnNguyễn Đắc51
12021831000329 02/06/1994 Trà VinhThuậnNguyễn Tấn52
12064091000330 05/07/1994ThuậnTrần Minh53
12000342000331 24/05/1994Chợ Lầu - bắc Bình - Bình ThuậnThuỳHồ Dương54
12032801000332 02/10/1994 Bình ĐịnhThuỷThái Thị Thu55
GV chấm thi 1 GV chấm thi 2
Tổng số SV vắng:Tổng số SV dự thi:
(Ký tên & ghi rõ họ tên) (Ký tên & ghi rõ họ tên)
Chú ý: GV hướng dẫn thí sinh xem kết quả tại website: http://groups.google.com.vn/group/huicse
Phòng thi: H5.02
Giờ thi: 16H30
Trung Tâm Tin Học
DANH SÁCH THÍ SINH THI TRÌNH ĐỘ A NGÀY 05/07/2015
Khoa Công Nghệ Thông Tin
Đại Học Công Nghiệp Tp.HCM
TênGhi
chúNo. HọSBD Mã SV Ký tên
Ngày
sinh
Nơi
sinh
Mã đề
W-W
Mã đề
Excel
Số
máy
Mã
đề LT
12022991000333 24/12/1994 Đông NaiThùyNguyễn Ngọc Đan1
12106141000334 21/08/1994 Quảng NamThùyNguyễn Thị2
13055741000335 03/10/1995 Tây NinhThủyLê Thị Thu3
13002432000336 13/07/1995ThủyNgô Thị4
12129231000337 17/04/1994ThủyNguyễn Thị Hồng5
13000112000338 04/09/1995ThủyThái Thu6
11097071000339 20/09/1993 Đồng NaiThúyHoàng Thị Thanh7
14124401000340 04/08/1996 Khánh HòaThưDương Thị Minh8
12098381000341 22/03/1993 Lâm ĐồngThưNguyễn Thị Anh9
12116741000342 19/12/1994ThươngĐỗ Thị10
12058631000343 01/01/1990TràBiện Thanh11
11178501000344 28/08/1991 ĐĂK lăkTrangNgô Thị Huyền12
12050991000345 16/07/1994 Thanh HóaTrangNguyễn Thị Thu13
13022981000346 08/02/1995 Bà Rịa-Vũng TàuTrangTrần Đào Thiên14
13053581000347 25/02/1995 Long AnTrâmNguyễn Thị Ngọc15
12106061000348 03/04/1994 Đăk LăkTrâmNguyễn Thị Thiên16
10380541000349 12/01/1985 TP HCMTrânBùi Ngọc Bảo17
12038531000350 22/12/1994 Lâm ĐồngTríVũ Văn18
12072241000351 01/01/1994TrịPhan Quốc19
13080051000352 31/12/1995 Tiền GiangTrinhBùi Thị20
11013541000353 22/03/1994 Đồng NaiTrinhCù Thị Xuân21
13069561000354 15/06/1995 Bình PhướcTrinhNguyễn Thị22
13000882000355 24/07/1995TrinhNguyễn Thị Lệ23
11081931000356 08/10/1992 Thanh HóaTrôngNguyễn Thị24
11292261000357 16/07/1993 Phú YênTrúcNguyễn Thị Thuỳ25
11214021000358 17/02/1993 Tiền GiangTrúcNguyễn Trần Thanh26
12020371000359 29/12/1994 Tiền GiangTrúcPhan Thị Thanh27
13017131000360 25/05/1995 Cà MauTrungChung Hữu28
14070821000361 25/04/1996 Đồng NaiTrườngCao Văn29
11385171000362 25/12/1993 Thái BìnhTrườngPhạm Quang30
13024271000363 31/03/1995 Tiền GiangTrườngVõ Nhật31
13062621000364 23/12/1993 Bình ĐịnhVânĐào Thị Mỹ32
12122261000365 01/07/1993 Thanh HóaVânĐặng Thị33
12115971000366 15/02/1994VânĐỗ Mỹ Hồng34
Chú ý: GV hướng dẫn thí sinh xem kết quả tại website: http://groups.google.com.vn/group/huicse
TênGhi
chúNo. HọSBD Mã SV Ký tên
Ngày
sinh
Nơi
sinh
Mã đề
W-W
Mã đề
Excel
Số
máy
Mã
đề LT
13108241000367 04/01/1989 Quảng NgãiVânLê Thị Bích35
12052331000368 20/09/1994 Bình PhướcVânNguyễn Thị Thúy36
13108401000369 10/10/1984 Quảng NamViêmNgô Thị Lan37
10007612000370 17/05/1991ViệtTrương Quốc38
13000064000371 27/03/1995 Thái BìnhVinhĐỗ Đức39
10309691000372 05/02/1987 Quảng BìnhVinhHoàng Thế40
12017611000373 26/12/1993 Đà NẵngVũNguyễn Duy41
12139841000374 25/11/1993 Bến TreVũNguyễn Tuấn42
11077321000375 07/01/1993 Quảng NgãiVươngHà Đức43
12113571000376 13/11/1994VươngMai Minh44
11234581000377 25/07/1993 Ninh ThuậnVươngTrần Đình45
12016562000378 11/05/1993 Đồng NaiVượngTrần Văn46
14118391000379 24/08/1996 Tiền GiangVyBùi Thảo47
11206601000380 08/05/1993 Quảng NamVyNgô Thị Hoàng48
13080291000381 27/04/1995 Tp Hồ Chí MinhVyNguyễn Thị Tường49
11081271000382 02/12/1993 Nghệ AnVỹĐậu Văn50
13056521000383 01/12/1995 Hà TĩnhXuânNguyễn Thị51
10060361000384 31/12/1992 Lâm ĐồngXuânTrần Thị Ngọc52
11155641000385 16/12/1992 Bến TreXuyếnTrần Thị Kim53
11041971000386 24/04/1993 Khánh HòaýNguyễn Công54
12063711000387 05/11/1994 Nam HàYếnNgô Thị55
GV chấm thi 1 GV chấm thi 2
Tổng số SV vắng:Tổng số SV dự thi:
(Ký tên & ghi rõ họ tên) (Ký tên & ghi rõ họ tên)
Chú ý: GV hướng dẫn thí sinh xem kết quả tại website: http://groups.google.com.vn/group/huicse
top related