lthong tcn-cdn ktml dhkk

Post on 19-Jan-2016

10 Views

Category:

Documents

0 Downloads

Preview:

Click to see full reader

TRANSCRIPT

B LAO Đ NG - TH NG BINHỘ Ộ ƯƠ VÀ XÃ H IỘ

TR NG CAO Đ NG S PH M KỸ THU T VĨNH LONGƯỜ Ẳ Ư Ạ Ậ

CH NG TRƯƠ ÌNH TRÌNH Đ CAO Đ NG NGHỘ Ẳ Ề

KỸ THU T MÁY L NH VÀ ĐI U HOÀ KHÔNG KHÍẬ Ạ Ề(H LIÊN THÔNG)Ệ

(Ban hành kèm theo quy t đ nh s ..../ 2013 /QĐ - CĐSPKTVL ế ị ốngày .... tháng ... năm 2013 c a hi u tr ng tr ng CĐSPKTVL)ủ ệ ưở ườ

Vĩnh Long - Năm 2013

1

B LAO Đ NG - TH NG BINHỘ Ộ ƯƠVÀ XÃ H IỘ

TR NG CĐSPKT VĨNH LONGƯỜ

C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI TNAMỘ Ộ Ủ ỆĐ c l p- T do- H nh phúcộ ậ ự ạ

CH NG TRÌNH ĐÀO T O TRÌNH Đ CAO Đ NG NGHƯƠ Ạ Ộ Ẳ Ề( H LIÊN THÔNG)Ệ

( Ban hành kèm theo quy t đ nh s /2013 /QĐ- CĐSPKTVLế ị ố ngày tháng năm 2013 c a hi u tr ng tr ng CĐSPKTVL)ủ ệ ưở ườ

Tên ngh : Kỹ thu t máy l nh và đi u hoà không khíề ậ ạ ề

Mã nghề: 50510339

Trình đ đào t oộ ạ : Cao đ ng nghẳ ề

Đ i t ng tuy n sinhố ượ ể : T t nghi p Trung c p ngh và t ng đ ngố ệ ấ ề ươ ươ

S l ng môn h c, mô đun đào t oố ượ ọ ạ : 12

B ng c p sau khi t t nghi pằ ấ ố ệ : B ng t t nghi p Cao đ ng ngh ằ ố ệ ẳ ề

I. M C TIÊU ĐÀO T O: Ụ Ạ

1. Ki n th c, kỹ năng ngh nghi p:ế ứ ề ệ

- Ki n th c: ế ứ

+ Hi u và phân tích đ c quy trình: l p đ t, v n hành các h th ngể ượ ắ ặ ậ ệ ố máy l nh công nghi p, th ng nghi p, dân d ng an toàn, đúng yêu c u kỹạ ệ ươ ệ ụ ầ thu t, đ t năng su t;ậ ạ ấ

+ Hi u và phân tích đ c quy trình: l p đ t, v n hành các h th ngể ượ ắ ặ ậ ệ ố đi u hòa không khí trung tâm, c c b an toàn, đúng yêu c u kỹ thu t, đ tề ụ ộ ầ ậ ạ năng su t;ấ

+ Hi u và phân tích đ c quy trình: b o trì, b o d ng các h th ngể ượ ả ả ưỡ ệ ố l nh an toàn, đúng yêu c u kỹ thu t, đ t năng su t;ạ ầ ậ ạ ấ

+ Phân tích đ c các h h ng v đi n, l nh trong các h th ng máyượ ư ỏ ề ệ ạ ệ ố l nh và đi u hòa không khí;ạ ề + Phân tích đ c các h h ng thông th ng v đi u khi n đi n tượ ư ỏ ườ ề ề ể ệ ử trong các h th ng l nh;ệ ố ạ

+ Đ c, hi u, c p nh t, ng d ng đ c các tài li u kỹ thu t liên quanọ ể ậ ậ ứ ụ ượ ệ ậ đ n ngh ;ế ề

+ Am hi u các d ng c , máy móc chính đ c s d ng trong ngh ;ể ụ ụ ượ ử ụ ề+ Tính toán ph t i l nh, ch n, thi t k l p đ t s b đ c h th ngụ ả ạ ọ ế ế ắ ặ ơ ộ ượ ệ ố

đi n - l nh c a máy l nh, đi u hòa không khí có năng su t l nh nh .ệ ạ ủ ạ ề ấ ạ ỏ

- Kỹ năng:

2

+ Th c hi nự ệ đ c quy trình l p đ t, v n hành các h th ng máy l nhượ ắ ặ ậ ệ ố ạ công nghi p, th ng nghi p, dân d ng an toàn, đúng yêu c u kỹ thu t, đ tệ ươ ệ ụ ầ ậ ạ năng su t;ấ

+ Th c hi nự ệ đ c quy trình l p đ t, v n hành các h th ng đi u hòaượ ắ ặ ậ ệ ố ề không khí trung tâm, c c b an toàn, đúng yêu c u kỹ thu t, đ t năng su t;ụ ộ ầ ậ ạ ấ

+ Th c hi nự ệ đ c quy trình b o trì, b o d ng các h th ng l nh anượ ả ả ưỡ ệ ố ạ toàn, đúng yêu c u kỹ thu t, đ t năng su t;ầ ậ ạ ấ

+ Ki m tra đ c ch t l ng h th ng thi t b , thi t b , nguyên v tể ượ ấ ượ ệ ố ế ị ế ị ậ li u chuyên ngành đ u vào;ệ ầ

+ S a ch a đ c các h h ng v đi n, l nh trong các các h th ngử ữ ượ ư ỏ ề ệ ạ ệ ố l nh;ạ

+ S a ch a đ c các h h ng thông th ng v đi u khi n đi n tử ữ ượ ư ỏ ườ ề ề ể ệ ử trong h th ng l nh;ệ ố ạ

+ S d ng đ c các d ng c , máy móc chính trong ngh ;ử ụ ượ ụ ụ ề+ T ch c, qu n lý s n xu t và b i d ng th b c d i theo chuyênổ ứ ả ả ấ ồ ưỡ ợ ậ ướ

môn c a mình;ủ+ Có kh năng làm vi c đ c l p và t ch c làm vi c theo nhóm, sángả ệ ộ ậ ổ ứ ệ

t o, ng d ng kỹ thu t, công ngh vào công vi c;ạ ứ ụ ậ ệ ệ + Giao ti p t t, phân tích đ c tình hình th tr ng các s n ph mế ố ượ ị ườ ả ẩ

Đi n - L nh; đ nh h ng đ c ho t đ ng c a b n thân và t , nhóm;ệ ạ ị ướ ượ ạ ộ ủ ả ổ+ T h c t p có ph ng pháp: tra c u, đ c, nghiên c u và rút ra ki nự ọ ậ ươ ứ ọ ứ ế

th c c n có.ứ ầ

2. Chính tr , đ o đ c; Th ch t và qu c phòng: ị ạ ứ ể ấ ố

- Chính tr , đ o đ c: ị ạ ứ

+ V n d ng đ c nh ng hi u bi t c b n v ch nghĩa Mác - Lê nin,ậ ụ ượ ữ ể ế ơ ả ề ủ t t ng H Chí Minh và đ ng l i c a Đ ng C ng s n Vi t Nam;ư ưở ồ ườ ố ủ ả ộ ả ệ

+ Có ki n th c v truy n th ng dân t c, giai c p công nhân Vi t Namế ứ ề ề ố ộ ấ ệ vào quá trình rèn luy n b n thân đ tr thành ng i lao đ ng m i cóệ ả ể ở ườ ộ ớ ph m ch t chính tr , có đ o đ c và năng l c hoàn thành nhi m v , gópẩ ấ ị ạ ứ ự ệ ụ ph n th c hi n th ng l i s nghi p công nghi p hóa, hi n đ i hóa đ tầ ự ệ ắ ợ ự ệ ệ ệ ạ ấ n c; ướ có ph m ch t đ o đ c c a giai c p công nhân, có tác phong côngẩ ấ ạ ứ ủ ấ nghi p;ệ

+ Có ý th c th c hi n nghiêm túc đ ng l i c a Đ ng, Pháp lu t Nhàứ ự ệ ườ ố ủ ả ậ n c và hoàn thành t t các nhi m v đ c giao;ướ ố ệ ụ ượ

+ Có ý th c chia s kinh nghi m, h p tác trong quá trình làm vi cứ ẻ ệ ợ ệ theo t , nhóm đ nâng cao ch t l ng và hi u qu công vi c;ổ ể ấ ượ ệ ả ệ

+ Hi u bi t v đ ng l i, chính sách, pháp lu t c a nhà n c Vi tể ế ề ườ ố ậ ủ ướ ệ Nam; Quy n và nghĩa v công dân; bi t áp d ng và th c hi n trong cu cề ụ ế ụ ự ệ ộ s ng và sinh ho t nhà tr ng và xã h i; đ ng th i tuyên truy n, v nố ạ ở ườ ộ ồ ờ ề ậ đ ng đ c gia đình, ng i thân, b n bè cùng th c hi n;ộ ượ ườ ạ ự ệ

3

+ Hi u rõ vai trò, v trí, nhi m v c a ng i kỹ thu t viên trong sể ị ệ ụ ủ ườ ậ ự nghi p công nghi p hoá và hi n đ i hoá đ t n c; trong xu th h i nh pệ ệ ệ ạ ấ ướ ế ộ ậ kinh t th gi i, nh m m c tiêu: Dân gi u, n c m nh, xã h i công b ng,ế ế ớ ằ ụ ầ ướ ạ ộ ằ dân ch và văn minh.ủ

- Th ch t và qu c phòng: ể ấ ố

+ Rèn luy n thân th đ m b o s c kho h c t p và lao đ ng, đ tệ ể ả ả ứ ẻ ọ ậ ộ ạ tiêu chu n rèn luy n thân th c p 2. Th c hi n đ c các bài t p th d c,ẩ ệ ể ấ ự ệ ượ ậ ể ụ các bài th thao nh đi n kinh, c u lông đ rèn luy n s c kho th ngể ư ề ầ ể ệ ứ ẻ ườ xuyên trong cu c s ng sau này;ộ ố

+ Có ki n th c quân s ph thông, có kh năng chi n đ u và ch huyế ứ ự ổ ả ế ấ ỉ chi n đ u c p ti u đ i, phân đ i tăng c ng. S n sàng th c hi n nghĩa vế ấ ấ ể ộ ộ ườ ẵ ự ệ ụ quân s .ự

3. C h i vi c làm:ơ ộ ệ

Ng i làm ngh “Kỹ thu t máy l nh và đi u hòa không khí” t tườ ề ậ ạ ề ố nghi p trình đ cao đ ng ngh th ng đ c b trí làm vi c ệ ộ ẳ ề ườ ượ ố ệ các c s ,ở ơ ở các công ty d ch v chuyên ngành, siêu th ; các nhà máy bia, ch bi n s a,ị ụ ị ế ế ữ b o qu n th y h i s n; cả ả ủ ả ả ác nhà máy ch t o thi t b máy l nh, đi u hoàế ạ ế ị ạ ề không khí; các công ty, t p đoàn thi công l p đ t, b o trì, b o d ng, s aậ ắ ặ ả ả ưỡ ử ch a máy l nh và đi u hòa không khí;ữ ạ ề ngoài làm vi c đ c l p còn có khệ ộ ậ ả năng lãnh đ o nhóm; có th làm giáo viên lý thuy t và th c hành cácạ ể ế ự ở trung tâm d y ngh , tr ng trung c p ngh ; làm giáo viên th c hành cácạ ề ườ ấ ề ự ở tr ng cao đ ng ngh sau khi đ c b sung các ki n th c và kỹ năng vườ ẳ ề ượ ổ ế ứ ề s ph m d y ngh . ư ạ ạ ề

II. TH I GIAN C A KHÓA H C VÀ TH I GIAN TH C H C T I THI U:Ờ Ủ Ọ Ờ Ự Ọ Ố Ể

1. Th i gian c a khóa h c và th i gian th c h c t i thi u:ờ ủ ọ ờ ự ọ ố ể

- Th i gian đào t o: 1 nămờ ạ - Th i gian h c t p: 44 tu nờ ọ ậ ầ - Th i gian th c h c t i thi u: 1032 gi ờ ự ọ ố ể ờ - Th i gian ôn và thi t t nghi p: 192 gi ;ờ ố ệ ờ

2. Phân b th i gian th c h c t i thi u:ổ ờ ự ọ ố ể

- Th i gian h c các môn h c chung b t bu c: 180 giờ ọ ọ ắ ộ ờ - Th i gian h c các môn h c, môđun đào t o ngh : 852 giờ ọ ọ ạ ề ờ

+ Th i gian h c b t bu c: 580 gi ; Th i gian h c t ch n: 272 giờ ọ ắ ộ ờ ờ ọ ự ọ ờ + Th i gian h c lý thuy t: 267 gi ; Th i gian h c th c hành: 585giờ ọ ế ờ ờ ọ ự ờ

III. DANH M C MÔN H C, MÔ ĐUN ĐÀO T O B T BU C, TH I GIAN VÀỤ Ọ Ạ Ắ Ộ Ờ PHÂN B TH I GIAN: Ổ Ờ

Mã Tên môn h c, mô đunọTh i gian đào t o ( gi )ờ ạ ờ

T ngổ Trong đó HK dự

4

MH, MĐ

sốki nếLý

thuyết

Th cự hành

Ki mểtra

I Các môn h c chungọ 180 83 85 12MH 01 Chính trị 60 38 18 4 IMH 02 Pháp lu tậ 15 11 3 1 IMH 05 Tin h cọ 45 4 39 2 IMH 06 Ngo i ng ( Toeic 2)ạ ữ 60 30 25 5 I

II Các môn h c, mô đun đào t o ọ ạngh b t bu cề ắ ộ

580 195 339 46

II.1 Các môn h c, mô đun kỹ ọthu t c sậ ơ ở

156 65 85 6

MĐ 19 PLC 96 15 77 4 IMH 20 T ch c s n xu tổ ứ ả ấ 30 25 4 1 IMH 21 Marketing 30 25 4 1 I

II.2Các môn h c, mô đun ọchuyên môn nghề 424 130 254 40

MĐ 23 L nh c b nạ ơ ả 96 42 46 8 I MĐ 26 H th ng máy l nh công ệ ố ạ

nghi pệ176 50 111 15

II

MĐ 28 H th ng đi u hoà không khí ệ ố ềtrung tâm

152 38 97 17II

IIICác môn h c, mô đun ọchuyên môn ngh t ch nề ự ọ 272 72 176 24

MĐ 30 Đi n t chuyên ngànhệ ử 120 36 72 12 II

MĐ 32Tính toán, thi t k l p đ t hế ế ắ ặ ệ th ng máy l nhố ạ

152 36 104 12II

T ng c ngổ ộ 1032 350 600 82

IV. CH NG TRÌNH MÔN H C, MÔ ĐUN ĐÀO T O B T BU CƯƠ Ọ Ạ Ắ Ộ VÀ T ỰCH N: Ọ

( N i dung chi ti t có Ph l c kèm theo)ộ ế ụ ụ

V. H NG D N S D NG CH NG TRÌNH KHUNG TRÌNH Đ CAOƯỚ Ẫ Ử Ụ ƯƠ Ộ Đ NG NGH Đ XÁC Đ NH CH NG TRÌNH ĐÀO T O NGH :Ẳ Ề Ể Ị ƯƠ Ạ Ề

1. H ng d n thi t t nghi p:ướ ẫ ố ệ

Số TT

Môn thi Hình th c thiứ Th i gian thiờ

1 Chính trị Vi tế Tr c nghi mắ ệ

Không quá 120 phútKhông quá 90 phút

5

2 Ki n th c, kỹ năng ế ứngh :ề- Lý thuy t nghế ề

Vi tếV n đápấ

Tr c nghi mắ ệ

Không quá 150 phútKhông quá 60 phút(40 phút chu n b và ẩ ịtr l i 20 phút)ả ờKhông quá 90 phút

- Th c hành nghự ề Bài thi th c hànhự Không quá 8 giờ* Mô đun t t nghi pố ệ( tích h p gi a lý thuy tợ ữ ế v i th c hành)ớ ự

Bài thi tích h p lý ợthuy t và th c ế ựhành

Không quá 16 giờ

2. H ng d n xác đ nh th i gian và n i dung cho các ho t đ ng giáo d cướ ẫ ị ờ ộ ạ ộ ụ ngo i khóa (đ c b trí ngoài th i gian đào t o) nh m đ t đ c m c tiêuạ ượ ố ờ ạ ằ ạ ượ ụ giáo d c toàn di n:ụ ệ

- Đ sinh viên có nh n th c đ y đ v ngh nghi p đang theo h c,ể ậ ứ ầ ủ ề ề ệ ọ C s d y ngh có th b trí cho sinh viên tham quan, h c t p, tham giaơ ở ạ ề ể ố ọ ậ s n xu t tr c ti p t i các phân x ng, dây chuy n s n xu t, kho c p phátả ấ ự ế ạ ưở ề ả ấ ấ nguyên li u c a các công ty, nhà máy; ệ ủ

- Ð giáo d c truy n th ng, m r ng nh n th c và văn hóa xã h i cóể ụ ề ố ở ộ ậ ứ ộ th b trí cho sinh viên tham quan m t s di tích l ch s , văn hóa, cáchể ố ộ ố ị ử m ng, tham gia các ho t đ ng xã h i t i đ a ph ng;ạ ạ ộ ộ ạ ị ươ

- Th i gian cho ho t đ ng ngo i khóa đ c b trí ngoài th i gian đàoờ ạ ộ ạ ượ ố ờ t o chính khóa vào th i đi m phù h p:ạ ờ ể ợ

Số TT

N i dungộ Th i gianờ

1 Th d c, th thaoể ụ ể 5 gi đ n 6 gi ; 17 gi đ n 18ờ ế ờ ờ ế gi hàng ngàyờ

2 Văn hoá, văn ngh :ệQua các ph ng ti n thông tinươ ệ đ i chúng, ạ Sinh ho t t p thạ ậ ể

Ngoài gi h c hàng ngàyờ ọ19 gi đ n 21 gi (m tờ ế ờ ộ bu i/tu n)ổ ầ

3 Ho t đ ng th vi nạ ộ ư ệNgoài gi h c, sinh viên có thờ ọ ể đ n th vi n đ c sách và thamế ư ệ ọ kh o tài li uả ệ

T t c các ngày làm vi c trongấ ả ệ tu nầ

4 Vui ch i, gi i trí và các ho tơ ả ạ đ ng đoàn thộ ể

Đoàn thanh niên t ch c cácổ ứ bu i giao l u, các bu i sinh ho tổ ư ổ ạ vào các t i th b y, ch nh tố ứ ả ủ ậ

5 Đi th c tự ế Theo th i gian b trí c a giáoờ ố ủ

6

viên và theo yêu c u c a mônầ ủ h c, mô đunọ

7

Ph l cụ ụ

CH NG TRÌNH MÔ ĐUN B T BU CƯƠ Ắ Ộ

Tên môđun: PLCMã s môđun: MĐ 19ố

(Ban hành kèm theo quy t đ nh s ..../ 2013 /QĐ - CĐSPKTVLế ị ốngày... tháng ... năm 2013 c a hi u tr ng tr ng CĐSPKTVLủ ệ ưở ườ )

8

CH NG TRÌNH MÔ ĐUN ĐÀO T O: PLCƯƠ ẠMã s mô đun: MĐ 19ốTh i gian mô đun: 96 ờ giờ (Lý thuy t: 15 gi ; Th c hành: 77 gi )ế ờ ự ờ

1. V TRÍ, TÍNH CH T C A MÔN ĐUN:Ị Ấ Ủ- V trí: ị

+ Là mô đun kỹ thu t c s đ c b trí sau khi k t thúc các môn h cậ ơ ở ượ ố ế ọ chung, môn h c, mô đun kỹ thu t c s và m t s các môn h c và mô đunọ ậ ơ ở ộ ố ọ chuyên môn ngh .ề- Tính ch t: ấ

+ Là mô đun b t bu c.ắ ộ

II. M C TIÊU MÔ ĐUNỤ  :- Hi u đ c nguyên lý đi u khi n, các thông s kỹ thu t và m t sể ượ ề ể ố ậ ộ ố

ng d ng trong lĩnh v c đi u khi n h th ng l nh dùng PLC;ứ ụ ự ề ể ệ ố ạ- Đ c đ c các thông s tr ng thái làm vi c c a PLC;ọ ượ ố ạ ệ ủ- L p trình đ c m t s bài toán đ n gi n đi u khi n m t s thi tậ ượ ộ ố ơ ả ề ể ộ ố ế

b trong h th ng l nh;ị ệ ố ạ- V n hành đ c và x lý các s c khi dùng PLC trong h th ng đi uậ ượ ử ự ố ệ ố ề

khi n; ể- T duy, c n th n, nghiêm túc, th c hi n đúng quy trình;ư ẩ ậ ự ệ- Đ m b o an toàn.ả ả

III. N I DUNG MÔ ĐUNỘ  :1. N i dung t ng quát và phân ph i th i gian:ộ ổ ố ờ

Số TT

Tên các bài trong mô đun

Th i gianờ

T nổg số

Lý thuyế

t

Thực

hành

Kiểm

tra*

1 C u trúc c b n c a ph n t đi u ấ ơ ả ủ ầ ử ềkhi n logicể

2 1 1

2 K t n i các c ng logic c b nế ố ổ ơ ả 6 1 53 M ch đi u khi n đèn c u thangạ ề ể ầ 3 0,5 2,54 M ch đi u khi n đ ng c không ạ ề ể ộ ơ

đ ng b 3 pha quay m t chi uồ ộ ộ ề6 1 5

5 M ch đi u khi n đ ng c không ạ ề ể ộ ơđ ng b 3 pha quay hai chi u chi uồ ộ ề ề

6 1 5

6 M ch đi u khi n t đ ng đ i n i Y- ạ ề ể ự ộ ổ ố dùng r le th i gianơ ờ

6 1 5

9

7 M ch đi u khi n t đ ng 2 đ ng c ạ ề ể ự ộ ộ ơlàm vi c theo trình t dùng r le th iệ ự ơ ờ gian

6 1 5

8 M ch đi u khi n t đ ng thay đ i ạ ề ể ự ộ ổt c đ đ ng c dùng r le th i gianố ộ ộ ơ ơ ờ

6 1 5

9 M ch đi u khi n đ ng c làm vi c ạ ề ể ộ ơ ệcó tín hi u c m bi nệ ả ế

6 1 5

10 C u trúc c b n c a PLCấ ơ ả ủ 6 1 511 M ch k t n i c b n các tr ng tháiạ ế ố ơ ả ạ 6 1 512 M ch đi u khi n đèn c u thangạ ề ể ầ 4,5 0,5 413 M ch đi u khi n đ ng c không ạ ề ể ộ ơ

đ ng b 3 pha quay m t chi uồ ộ ộ ề4,5 0,5 4

14 M ch đi u khi n đ ng c không ạ ề ể ộ ơđ ng b 3 pha quay hai chi uồ ộ ề

4,5 0,5 4

15 M ch đi u khi n t đ ng đ i n i Y- ạ ề ể ự ộ ổ ố dùng r le th i gianơ ờ

4,5 0,5 4

16 M ch đi u khi n t đ ng 2 đ ng c ạ ề ể ự ộ ộ ơlàm vi c theo trình t dùng r le th iệ ự ơ ờ gian

6 1 5

17 M ch đi u khi n t đ ng thay đ i ạ ề ể ự ộ ổt c đ đ ng c dùng r le th i gianố ộ ộ ơ ơ ờ

3 0,5 2,5

18 M ch đi u khi n đ ng c làm vi c ạ ề ể ộ ơ ệcó tín hi u c m bi nệ ả ế

6 1 5

19 Ki m tra k t thúc mô đunể ế 4 4T ng sổ ố 96 15 77 4

* Ghi chú: Th i gian ki m tra lý thuy t đ c tính vào gi lý thuy t, ki m traờ ể ế ượ ờ ế ể th c hành đ c tính b ng gi th c hành.ự ượ ằ ờ ự2. N i dung chi ti tộ ế  :

Bài 1: C u trúc c b n c a ph n t đi u khi n logic ấ ơ ả ủ ầ ử ề ể Th i gianờ  : 2 gi ờM c tiêu:ụ

- Hi u đ c s đ c u trúcể ượ ơ ồ ấ- Bi t cách k t n i các ph n t ngo i viế ế ố ầ ử ạ- N m đ c quy trình n p ch y ch ng trìnhắ ượ ạ ạ ươ- Phân bi t đ c đ u vào, đ u raệ ượ ầ ầ- S d ng đúng các thông s kỹ thu t c a ph n tử ụ ố ậ ủ ầ ử- K t n i đ c các thi t b ngo i viế ố ượ ế ị ạ- N m đ c quy trình n p ch y ch ng trình l p trìnhắ ượ ạ ạ ươ ậ- C n th n, chính xác, nghiêm túc th c hi n đúng quy trình.ẩ ậ ự ệ

1. S đ c u trúc c a ph n t : ơ ồ ấ ủ ầ ử 1.1. Gi i thi u s đớ ệ ơ ồ

10

1.2.Ch c năng đ u vào - đ u raứ ầ ầ2. K t n i v i các ph n t ngo i vi: ế ố ớ ầ ử ạ2.1. K t n i v i máy tínhế ố ớ2.2. K t n i v i c c u ch p hànhế ố ớ ơ ấ ấ3. N p ch y ch ng trình l p trình: ạ ạ ươ ậ3.1. N p ch ng trình t ph n t đi u khi n vào PCạ ươ ừ ầ ử ề ể3.2. N p ch ng trình t PC vào ph n t đi u khi nạ ươ ừ ầ ử ề ể

Bài 2: K t n i các c ng logic c b nế ố ổ ơ ả Th i gian: 6ờ gi ờM c tiêuụ  :

- Đi u khi n logicề ể- Hi u đ c tr ng thái lôgic các c ng c b n AND – OR – NOTể ượ ạ ổ ơ ả- M i quan h logic gi a các c ng logicố ệ ữ ổ- Hi u đ c ph n m m ng d ngể ượ ầ ề ứ ụ- S d ng đ c ph n m m vào ng d ng th c tử ụ ượ ầ ề ứ ụ ự ế- L p trình đ c quy trình làm vi c b ng ngôn ng đi u khi n đúngậ ượ ệ ằ ữ ề ể

yêu c u ầ- C n th n, chính xác, nghiêm túcẩ ậ

1. Gi i thi u các c ng logic c b n: ớ ệ ổ ơ ả 1.1. Ký hi u các c ng logic c b nệ ổ ơ ả1.2. Tr ng thái logic c a các c ng co b nạ ủ ổ ả2. Ph ng pháp vẽ các c ng logic trên PC: ươ ổ2.1. K t n i tr ng thái các c ng c b nế ố ạ ổ ơ ả2.2. Tr ng thái logic c a các tín hi u đ u vào, đ u raạ ủ ệ ầ ầ2.3. K t n i ch y thế ố ạ ử3. Bài toán ng d ng. ứ ụ

Bài 3 : M ch đi u khi n đèn c u thangạ ề ể ầ Th i gian: 3 gi ờ ờM c tiêu:ụ

- Đi u khi n logicề ể- Hi u đ c tr ng thái lôgic các c ng c b n AND – OR – NOTể ượ ạ ổ ơ ả- M i quan h logic gi a các c ng logicố ệ ữ ổ- Hi u đ c ph n m m ng d ngể ượ ầ ề ứ ụ- S d ng đ c ph n m m vào ng d ng th c tử ụ ượ ầ ề ứ ụ ự ế- L p trình đ c quy trình làm vi c b ng ngôn ng đi u khi n đúngậ ượ ệ ằ ữ ề ể

yêu c u ầ- N p ch ng trình, k t n i, ch y th đ c đúng quy trình làm vi cạ ươ ế ố ạ ử ượ ệ- C n th n, chính xác, nghiêm túcẩ ậ

1. Phân tích quy trình làm vi c: ệ 1.1. Xác đ nh quy trình làm vi c c a ph t iị ệ ủ ụ ả1.2. Xác đ nh m i quan h logic c a tín hi u đ u vào và đ u raị ố ệ ủ ệ ầ ầ

11

2. Thi t k m ch đi u khi n b ng ph n t logic: ế ế ạ ề ể ằ ầ ử2.1. Khai báo đ a ch đ u vào- đ u raị ỉ ầ ầ2.2.Vẽ s đ thi t k m ch đi u khi nơ ồ ế ế ạ ề ể3. K t n i c c u ch p hành, n p ch ng trình ch y c c u ch p hành: ế ố ơ ấ ấ ạ ươ ạ ơ ấ ấ 3.1. K t n i c c u ch p hànhế ố ơ ấ ấ3.2. N p ch ng trình ch y c c u ch p hànhạ ươ ạ ơ ấ ấ

Bài 4: M ch đi u khi n đ ng c không đ ng b 3 pha quay m tạ ề ể ộ ơ ồ ộ ộ chi uề

Th i gian: 6 giờ ờM c tiêu:ụ

+ Đi u khi n logicề ể+ Hi u đ c tr ng thái lôgic các c ng c b n AND – OR – NOTể ượ ạ ổ ơ ả+ Hi u các tr ng thái tín hiêu đ u vào, đ u ra c a r le t gi RSể ạ ầ ầ ủ ơ ự ữ+ M i quan h logic gi a các c ng logicố ệ ữ ổ+ Hi u đ c ph n m m ng d ngể ượ ầ ề ứ ụ+ S d ng đ c ph n m m vào ng d ng th c tử ụ ượ ầ ề ứ ụ ự ế+ L p trình đ c quy trình làm vi c b ng ngôn ng đi u khi n đúng ậ ượ ệ ằ ữ ề ể

yêu c u, th i gianầ ờ+ N p ch ng trình, k t n i, ch y th đ c đúng quy trình làm vi cạ ươ ế ố ạ ử ượ ệ+ C n th n, chính xác, nghiêm túcẩ ậ+ Đ m b o an toàn.ả ả

1. Phân tích quy trình làm vi c: ệ1.1. Xác đ nh quy trình làm vi c c a ph t iị ệ ủ ụ ả1.2. Xác đ nh m i quan h logic c a tín hi u đ u vào và đ u raị ố ệ ủ ệ ầ ầ2. Thi t k m ch đi u khi n b ng ph n t logic: ế ế ạ ề ể ằ ầ ử 2.1. Khai báo đ a ch đ u vào - đ u raị ỉ ầ ầ2.2. Vẽ s đ thi t k m ch đi u khi nơ ồ ế ế ạ ề ể3. K t n i c c u ch p hành, n p ch ng trình ch y c c u ch p hành:ế ố ơ ấ ấ ạ ươ ạ ơ ấ ấ 3.1. K t n i c c u ch p hànhế ố ơ ấ ấ3.2. N p ch ng trình ch y c c u ch p hànhạ ươ ạ ơ ấ ấ

Bài 5: M ch đi u khi n đ ng c không đ ng b 3 pha quay haiạ ề ể ộ ơ ồ ộ chi uề

Th i gian: 6 giờ ờM c tiêu:ụ

+ Đi u khi n logicề ể+ Hi u đ c tr ng thái lôgic các c ng c b n AND – OR – NOTể ượ ạ ổ ơ ả+ Hi u các tr ng thái tín hiêu đ u vào, đ u ra c a r le t gi RSể ạ ầ ầ ủ ơ ự ữ+ M i quan h logic gi a các c ng logic t o đ c các tr ng thái yêuố ệ ữ ổ ạ ượ ạ

c uầ+ Hi u đ c ph n m m ng d ngể ượ ầ ề ứ ụ

12

+ S d ng đ c ph n m m vào ng d ng th c tử ụ ượ ầ ề ứ ụ ự ế+ L p trình đ c quy trình làm vi c b ng ngôn ng đi u khi n đúngậ ượ ệ ằ ữ ề ể

yêu c u, th i gianầ ờ+ N p ch ng trình, k t n i , ch y th đ c đúng quy trình làm vi cạ ươ ế ố ạ ử ượ ệ+ C n th n, chính xác, nghiêm túcẩ ậ+ Đ m b o an toànả ả

1. Phân tích quy trình làm vi c: ệ1.1. Xác đ nh quy trình làm vi c c a ph t iị ệ ủ ụ ả1.2. Xác đ nh m i quan h logic c a tín hi u đ u vào và đ u raị ố ệ ủ ệ ầ ầ2. Thi t k m ch đi u khi n b ng ph n t logic: ế ế ạ ề ể ằ ầ ử2.1. Khai báo đ a ch đ u vào- đ u raị ỉ ầ ầ2.2. Vẽ s đ thi t k m ch đi u khi nơ ồ ế ế ạ ề ể3. K t n i c c u ch p hành, n p ch ng trình ch y c c u ch p hành:ế ố ơ ấ ấ ạ ươ ạ ơ ấ ấ3.1. K t n i c c u ch p hànhế ố ơ ấ ấ3.2. N p ch ng trình ch y c c u ch p hànhạ ươ ạ ơ ấ ấ

Bài 6: M ch đi u khi n t đ ng đ i n i Y- ạ ề ể ự ộ ổ ố dùng r le th i gianơ ờTh i gian: 6 giờ ờ

M c tiêu:ụ+ Đi u khi n logicề ể+ Hi u đ c tr ng thái lôgic các c ng c b n AND – OR – NOTể ượ ạ ổ ơ ả+ Hi u các tr ng thái tín hiêu đ u vào, đ u ra c a r le t gi RSể ạ ầ ầ ủ ơ ự ữ+ Hi u các tr ng thái tín hiêu đ u vào, đ u ra c a r le th i gian ON-ể ạ ầ ầ ủ ơ ờ

Delay; OFF- Delay+ Xác đ nh m i quan h logic gi a các c ng logic t o đ c các tr ngị ố ệ ữ ổ ạ ượ ạ

thái yêu c uầ+ Hi u đ c ph n m m ng d ngể ượ ầ ề ứ ụ+ S d ng đ c ph n m m vào ng d ng th c tử ụ ượ ầ ề ứ ụ ự ế+ L p trình đ c quy trình làm vi c b ng ngôn ng đi u khi n đúngậ ượ ệ ằ ữ ề ể

yêu c u, th i gianầ ờ+ N p ch ng trình, k t n i , ch y th đ c đúng quy trình làm vi cạ ươ ế ố ạ ử ượ ệ+ C n th n, chính xác, nghiêm túcẩ ậ+ Đ m b o an toànả ả

1. Gi i thi u r le th i gian: ớ ệ ơ ờ 1.1. Ký hi u, ch c năng c a r le th i gian ON - delayệ ứ ủ ơ ờ1.2. Nguyên t c làm vi c c a r leắ ệ ủ ơ2. Phân tích quy trình làm vi c: ệ 2.1. Xác đ nh quy trình làm vi c c a ph t iị ệ ủ ụ ả2.2. Xác đ nh m i quan h logic c a tín hi u đ u vào và đ u raị ố ệ ủ ệ ầ ầ3. Thi t k m ch đi u khi n b ng ph n t logic: ế ế ạ ề ể ằ ầ ử 3.1. Khai báo đ a ch đ u vào- đ u raị ỉ ầ ầ3.2. Vẽ s đ thi t k m ch đi u khi nơ ồ ế ế ạ ề ể

13

4. K t n i c c u ch p hành, n p ch ng trình ch y c c u ch p hành: ế ố ơ ấ ấ ạ ươ ạ ơ ấ ấ 4.1. K t n i c c u ch p hànhế ố ơ ấ ấ4.2. N p ch ng trình ch y c c u ch p hànhạ ươ ạ ơ ấ ấ

Bài 7: M ch đi u khi n 2 đ ng c 3 pha làm vi c theo trình t dùng rạ ề ể ộ ơ ệ ự ơ le th i gianờ Th i gian: 6ờ

giờM c tiêu:ụ

+ Đi u khi n logicề ể+ Hi u đ c tr ng thái lôgic các c ng c b n AND – OR – NOTể ượ ạ ổ ơ ả+ Hi u các tr ng thái tín hiêu đ u vào, đ u ra c a r le t gi RSể ạ ầ ầ ủ ơ ự ữ+ Hi u các tr ng thái tín hiêu đ u vào, đ u ra c a r le th i gian ON-ể ạ ầ ầ ủ ơ ờ

Delay + Xác đ nh m i quan h logic gi a các c ng logic t o đ c các tr ngị ố ệ ữ ổ ạ ượ ạ

thái yêu c uầ+ Hi u đ c ph n m m ng d ngể ượ ầ ề ứ ụ+ S d ng đ c ph n m m vào ng d ng th c tử ụ ượ ầ ề ứ ụ ự ế+ S d ng đ c r le đ kh ng ch ph t i làm vi c theo th tử ụ ượ ơ ể ố ế ụ ả ệ ứ ự+ L p trình đ c quy trình làm vi c B ng ngôn ng đi u khi n đúngậ ượ ệ ằ ữ ề ể

yêu c u , th i gianầ ờ+ N p ch ng trình, k t n i, ch y th đ c đúng quy trình làm vi cạ ươ ế ố ạ ử ượ ệ+ C n th n, chính xác, nghiêm túcẩ ậ+ Đ m b o an toàn.ả ả

1. Phân tích quy trình làm vi c: ệ1.1. Xác đ nh quy trình làm vi c c a ph t iị ệ ủ ụ ả1.2. Xác đ nh m i quan h logic c a tín hi u đ u vào và đ u raị ố ệ ủ ệ ầ ầ2. Thi t k m ch đi u khi n b ng ph n t logic: ế ế ạ ề ể ằ ầ ử2.1. Khai báo đ a ch đ u vào- đ u raị ỉ ầ ầ2.2. Vẽ s đ thi t k m ch đi u khi nơ ồ ế ế ạ ề ể3. K t n i c c u ch p hành, n p ch ng trình ch y c c u:ế ố ơ ấ ấ ạ ươ ạ ơ ấ3.1. K t n i c c u ch p hànhế ố ơ ấ ấ3.2. N p ch ng trình ch y c c u ch p hànhạ ươ ạ ơ ấ ấ

Bài 8: M ch đi u khi n t đ ng thay đ i t c đ đ ng c dùng rạ ề ể ự ộ ổ ố ộ ộ ơ ơ le th i gianờ Th i gian:ờ 6 giờM c tiêu:ụ

+ Đi u khi n logicề ể+ Hi u đ c tr ng thái lôgic các c ng c b n AND – OR – NOTể ượ ạ ổ ơ ả+ Hi u các tr ng thái tín hiêu đ u vào, đ u ra c a r le t gi RSể ạ ầ ầ ủ ơ ự ữ+ Hi u các tr ng thái tín hiêu đ u vào, đ u ra c a r le th i gian ON-ể ạ ầ ầ ủ ơ ờ

delay

14

+ Xác đ nh m i quan h logic gi a các c ng logic t o đ c các tr ngị ố ệ ữ ổ ạ ượ ạ thái yêu c uầ

+ Hi u đ c ph n m m ng d ngể ượ ầ ề ứ ụ+ S d ng đ c ph n m m vào ng d ng th c tử ụ ượ ầ ề ứ ụ ự ế+ S d ng đ c r le đ đi u khi n t đ ng thay đ i t c đô đ ng cử ụ ượ ơ ể ề ể ự ộ ổ ố ộ ơ+ L p trình đ c quy trình làm vi c B ng ngôn ng đi u khi n đúngậ ượ ệ ằ ữ ề ể

yêu c u, th i gianầ ờ+ N p ch ng trình, k t n i , ch y th đ c đúng quy trình làm vi cạ ươ ế ố ạ ử ượ ệ+ C n th n, chính xác, nghiêm túcẩ ậ+ Đ m b o an toànả ả

1. Phân tích quy trình làm vi c: ệ 1.1. Xác đ nh quy trình làm vi c c a ph t iị ệ ủ ụ ả1.2. Xác đ nh m i quan h logic c a tín hi u đ u vào và đ u raị ố ệ ủ ệ ầ ầ2. Thi t k m ch đi u khi n b ng ph n t logic: ế ế ạ ề ể ằ ầ ử 2.1. Khai báo đ a ch đ u vào- đ u raị ỉ ầ ầ2.2. Vẽ s đ thi t k m ch đi u khi nơ ồ ế ế ạ ề ể3. K t n i c c u ch p hành, n p ch ng trình ch y c c u: ế ố ơ ấ ấ ạ ươ ạ ơ ấ3.1 K t n i c c u ch p hànhế ố ơ ấ ấ3.2. N p ch ng trình ch y c c u ch p hànhạ ươ ạ ơ ấ ấ

Bài 9: M ch đi u khi n t đ ng đ ng c 3 pha làm vi c có tínạ ề ể ự ộ ộ ơ ệ hi u c m bi nệ ả ế Th i gian:ờ 6 giờM c tiêu:ụ

+ Đi u khi n logicề ể+ Hi u đ c tr ng thái lôgic các c ng c b n AND – OR – NOTể ượ ạ ổ ơ ả+ Hi u các tr ng thái tín hiêu đ u vào, đ u ra c a r le t gi RSể ạ ầ ầ ủ ơ ự ữ+ Hi u các tr ng thái tín hiêu đ u vào, đ u ra c a r le th i gian ON-ể ạ ầ ầ ủ ơ ờ

delay + Trình bày đ c m t s lo i c m bi n dùng trong ngh đi n l nhượ ộ ố ạ ả ế ề ệ ạ+ Xác đ nh m i quan h logic gi a các c ng logic t o đ c các tr ngị ố ệ ữ ổ ạ ượ ạ

thái yêu c uầ+ Hi u đ c ph n m m ng d ngể ượ ầ ề ứ ụ+ S d ng đ c ph n m m vào ng d ng th c tử ụ ượ ầ ề ứ ụ ự ế+ S d ng đ c c c tr ng thái c a tín hi u c m bi n trong đi uử ụ ượ ấ ạ ủ ệ ả ế ề

khi n t đ ng đóng c t máy l nh ể ự ộ ắ ạ+ L p trình đ c quy trình làm vi c b ng ngôn ng đi u khi n đúngậ ượ ệ ằ ữ ề ể

yêu c u, th i gianầ ờ+ N p ch ng trình, k t n i, ch y th đ c đúng quy trình làm vi cạ ươ ế ố ạ ử ượ ệ+ C n th n, chính xác, nghiêm túcẩ ậ+ Đ m b o an toàn.ả ả

1. Gi i thi u m t s c m bi n: ớ ệ ộ ố ả ế

15

1.1. R le nhi t đơ ệ ộ1.2. R le nhi t đ l nhơ ệ ộ ạ2. Phân tích quy trình làm vi c: ệ2.1. Xác đ nh quy trình làm vi c c a ph t iị ệ ủ ụ ả2.2. Xác đ nh m i quan h logic c a tín hi u đ u vào và đ u raị ố ệ ủ ệ ầ ầ3. Thi t k m ch đi u khi n b ng ph n t logic: ế ế ạ ề ể ằ ầ ử3.1. Khai báo đ a ch đ u vào- đ u raị ỉ ầ ầ3.2. Vẽ s đ thi t k m ch đi u khi nơ ồ ế ế ạ ề ể4. K t n i c c u ch p hành, n p ch ng trình ch y c c u ch p hành:ế ố ơ ấ ấ ạ ươ ạ ơ ấ ấ4.1. K t n i c c u ch p hànhế ố ơ ấ ấ4.2. N p ch ng trình ch y c c u ch p hànhạ ươ ạ ơ ấ ấ

Bài 10: C u trúc c b n c a PLCấ ơ ả ủ Th i gian: 6 giờ ờM c tiêu:ụ

+ Hi u đ c s đ c u trúcể ượ ơ ồ ấ+ Bi t cách k t n i các ph n t ngo i viế ế ố ầ ử ạ+ N m đ c quy trình n p ch y ch ng trìnhắ ượ ạ ạ ươ+ Phân bi t đ c đ u vào , đ u raệ ượ ầ ầ+ S d ng đúng các thông s kỹ thu t c a PLCử ụ ố ậ ủ+ K t n i đ c các thi t b ngo i viế ố ượ ế ị ạ+ N m đ c quy trình n p ch y ch ng trình l p trìnhắ ượ ạ ạ ươ ậ+ C n th n, chính xác, nghiêm túc th c hi n đúng quy trìnhẩ ậ ự ệ

1. S đ c u trúc c a ph n t : ơ ồ ấ ủ ầ ử1.1. Gi i thi u s đ c u trúc PLCớ ệ ơ ồ ấ1.2. Các thông s kỹ thu tố ậ2. Ngôn ng l p trình c a PLC: ữ ậ ủ 2.1. Các ký hi u c a ph n t trong PLCệ ủ ầ ử2.2. Ngôn ng l p trìnhữ ậ3. K t n i v i ph n t ngo i vi: ế ố ớ ầ ử ạ 3.1. K t n i v i máy tínhế ố ớ3.2. K t n i v i c c u ch p hànhế ố ớ ơ ấ ấ4. N p ch y ch ng trình l p trình: ạ ạ ươ ậ 4.1 N p ch ng trình t PLC vào PCạ ươ ừ4.2. N p ch ng trình t PC vào PLCạ ươ ừ

Bài 11: M ch k t n i c b n các tr ng tháiạ ế ố ơ ả ạ Th i gian: 3 giờ ờ

M c tiêu:ụ+ Phân bi t ký hi u các ph n t trong PLCệ ệ ầ ử+ Vẽ m ng LAD theo quy cạ ướ+ Hi u đ c nguyên t c ho t đ ng c a m ngể ượ ắ ạ ộ ủ ạ+ S d ng đ c ph n m m ử ụ ượ ầ ề

16

+ Vẽ đ c m ch b ng ngôn ng LADượ ạ ằ ữ+ C n th n, chính xác, nghiêm túcẩ ậ

1. Ph ng pháp vẽ các ký hi u trên PC b ng LAD: ươ ệ ằ 1.1. Gi i thi u các ký hi u trong PLCớ ệ ệ1.2. Vẽ các ký hi u ph n t c b n ệ ầ ử ơ ả2. Vẽ m ng LAD liên k t các tr ng thái: ạ ế ạ2.1. Liên k t các tr ng thái th ng đóng, th ng m , duy trìế ạ ườ ườ ở2.2. K t n i các tr ng thái tín hi u đi u đ u vào, đ u ra.ế ố ạ ệ ề ầ ầ

Bài 12: M ch đi u khi n đèn c u thangạ ề ể ầ Th i gian: ờ 4,5 giờ

M c tiêu:ụ+ Hi u đ c ph n m m ng d ngể ượ ầ ề ứ ụ+ Tr ng thái làm vi c c a m ch ạ ệ ủ ạ+ S d ng ngôn ng LAD đ l p trìnhử ụ ữ ể ậ+ S d ng đ c ph n m m ử ụ ượ ầ ề+ L p trình đ c quy trình làm vi c b ng ngôn ng l p trình LADậ ượ ệ ằ ữ ậ

đúng yêu c u ầ+ N p ch ng trình, k t n i, ch y th đ c đúng quy trình làm vi cạ ươ ế ố ạ ử ượ ệ+ C n th n, chính xác, nghiêm túcẩ ậ

1. Phân tích quy trình làm vi c: ệ 1.1. Xác đ nh quy trình làm vi c c a ph t iị ệ ủ ụ ả1.2. Xác đ nh m i quan h tr ng thái c a tín hi u đ u vào và đ u raị ố ệ ạ ủ ệ ầ ầ2. Thi t k m ch đi u khi n b ng PLC: ế ế ạ ề ể ằ 2.1. Khai báo đ a ch đ u vào- đ u raị ỉ ầ ầ2.2. Vẽ s đ thi t k m ch đi u khi nơ ồ ế ế ạ ề ể3. K t n i c c u ch p hành, n p ch ng trình ch y th : ế ố ơ ấ ấ ạ ươ ạ ử3.1. K t n i c c u ch p hànhế ố ơ ấ ấ3.2. N p ch ng trình, ch y c c u ch p hànhạ ươ ạ ơ ấ ấ

Bài 13: M ch đi u khi n đ ng c không đ ng b 3 pha quay m tạ ề ể ộ ơ ồ ộ ộ chi uề Th i gian: ờ 4,5 giờ

M c tiêu:ụ+ Đi u khi n logicề ể+ Trình bày đ c quy trình làm vi cượ ệ+ Phân tích m i quan h logic gi a các tín hi uố ệ ữ ệ+ Hi u đ c ph n m m ng d ngể ượ ầ ề ứ ụ+ S d ng đ c ph n m m vào ng d ng th c tử ụ ượ ầ ề ứ ụ ự ế+ L p trình đ c quy trình làm vi c b ng ngôn ng PLC đúng yêu c u,ậ ượ ệ ằ ữ ầ

th i gianờ+ N p ch ng trình, k t n i, ch y th đ c đúng quy trình làm vi cạ ươ ế ố ạ ử ượ ệ

17

+ C n th n, chính xác, nghiêm túcẩ ậ+ Đ m b o an toànả ả

1. Phân tích quy trình làm vi c: ệ1.1. Xác đ nh quy trình làm vi c c a ph t iị ệ ủ ụ ả1.2. Xác đ nh m i quan h tr ng thái c a tín hi u đ u vào và đ u raị ố ệ ạ ủ ệ ầ ầ2. Thi t k m ch đi u khi n b ng PLC: ế ế ạ ề ể ằ2.1. Khai báo đ a ch đ u vào- đ u raị ỉ ầ ầ2.2. Vẽ s đ thi t k m ch đi u khi nơ ồ ế ế ạ ề ể3. K t n i c c u ch p hành, n p ch ng trình ch y th : ế ố ơ ấ ấ ạ ươ ạ ử3.1. K t n i c c u ch p hànhế ố ơ ấ ấ3.2. N p ch ng trình, ch y c c u ch p hànhạ ươ ạ ơ ấ ấ

Bài 14: M ch đi u khi n đ ng c không đ ng b 3 pha quay hai ạ ề ể ộ ơ ồ ộchi uề Th i gian: ờ 4,5

giờ

M c tiêu:ụ+ Đi u khi n logicề ể+ Trình bày đ c quy trình làm vi cượ ệ+ Phân tích m i quan h logic gi a các tín hi uố ệ ữ ệ+ Hi u đ c ph n m m ng d ngể ượ ầ ề ứ ụ+ S d ng đ c ph n m m vào ng d ng th c tử ụ ượ ầ ề ứ ụ ự ế+ L p trình đ c quy trình làm vi c b ng ngôn ng PLC đúng yêu c u,ậ ượ ệ ằ ữ ầ

th i gianờ+ N p ch ng trình, k t n i, ch y th đ c đúng quy trình làm vi cạ ươ ế ố ạ ử ượ ệ+ C n th n, chính xác, nghiêm túc; Đ m b o an toàn.ẩ ậ ả ả

1. Phân tích quy trình làm vi c: ệ 1.1. Xác đ nh quy trình làm vi c c a ph t iị ệ ủ ụ ả1.2. Xác đ nh m i quan h tr ng thái c a tín hi u đ u vào và đ u raị ố ệ ạ ủ ệ ầ ầ2. Thi t k m ch đi u khi n b ng PLC: ế ế ạ ề ể ằ 2.1. Khai báo đ a ch đ u vào - đ u raị ỉ ầ ầ2.2. Vẽ s đ thi t k m ch đi u khi nơ ồ ế ế ạ ề ể3. K t n i c c u ch p hành, n p ch ng trình ch y th : ế ố ơ ấ ấ ạ ươ ạ ử3.1. K t n i c c u ch p hànhế ố ơ ấ ấ3.2. N p ch ng trình, ch y c c u ch p hànhạ ươ ạ ơ ấ ấ

Bài 15: M ch đi u khi n đ ng c không đ ng b 3 pha đ i n iạ ề ể ộ ơ ồ ộ ổ ố Y-

dùng r le th i gianơ ờ Th i gian: ờ 4,5 giờM c tiêu:ụ

+ Đi u khi n logicề ể+ Các bi n pháp m máy đ ng c không đ ng b 3 phaệ ở ộ ơ ồ ộ

18

+ Phân bi t đ c ký hi u ệ ượ ệ+ Hi u đ c nguy n t c làm vi c c a r le ể ượ ệ ắ ệ ủ ơ+ Trình bày đ c quy trình làm vi cượ ệ+ Phân tích m i quan h logic gi a các tín hi uố ệ ữ ệ+ Hi u đ c ph n m m ng d ngể ượ ầ ề ứ ụ+ S d ng đ c ph n m m vào ng d ng th c tử ụ ượ ầ ề ứ ụ ự ế+ L p trình đ c quy trình làm vi c B ng ngôn ng PLC đúng yêu c u,ậ ượ ệ ằ ữ ầ

th i gianờ+ N p ch ng trình, k t n i , ch y th đ c đúng quy trình làm vi cạ ươ ế ố ạ ử ượ ệ+ C n th n, chính xác, nghiêm túcẩ ậ+ Đ m b o an toànả ả

1. Gi i thi u r le th i gian: ớ ệ ơ ờ 1.1. Ký hi u, ch c năng c a r le th i gian ON- delayệ ứ ủ ơ ờ1.2. Nguyên t c làm vi c c a r leắ ệ ủ ơ2. Phân tích quy trình làm vi c: ệ 2.1. Xác đ nh quy trình làm vi c c a ph t iị ệ ủ ụ ả2.2. Xác đ nh m i quan h tr ng thái c a tín hi u đ u vào và đ u raị ố ệ ạ ủ ệ ầ ầ3. Thi t k m ch đi u khi n b ng PLC: ế ế ạ ề ể ằ3.1. Khai báo đ a ch đ u vào- đ u raị ỉ ầ ầ3.2. Vẽ s đ thi t k m ch đi u khi nơ ồ ế ế ạ ề ể4. K t n i c c u ch p hành, n p ch ng trình ch y th : ế ố ơ ấ ấ ạ ươ ạ ử4.1. K t n i c c u ch p hànhế ố ơ ấ ấ4.2. N p ch ng trình, ch y c c u ch p hànhạ ươ ạ ơ ấ ấ

Bài 16: M ch đi u khi n t đ ng đ ng c làm vi c theo trình tạ ề ể ự ộ ộ ơ ệ ự dùng

r le th i gianơ ờ Th i gian: 6 giờ ờM c tiêu:ụ

+ Đi u khi n logicề ể+ Các bi n pháp m máy đ ng c không đ ng b 3 phaệ ở ộ ơ ồ ộ+ Phân bi t đ c ký hi u ệ ượ ệ+ Hi u đ c nguy n t c làm vi c c a r le ể ượ ệ ắ ệ ủ ơ+ Trình bày đ c quy trình làm vi cượ ệ+ Phân tích m i quan h logic gi a các tín hi uố ệ ữ ệ+ Hi u đ c ph n m m ng d ngể ượ ầ ề ứ ụ+ S d ng đ c ph n m m vào ng d ng th c tử ụ ượ ầ ề ứ ụ ự ế+ L p trình đ c quy trình làm vi c b ng ngôn ng PLC đúng yêu c u,ậ ượ ệ ằ ữ ầ

th i gianờ+ N p ch ng trình, k t n i, ch y th đ c đúng quy trình làm vi cạ ươ ế ố ạ ử ượ ệ+ C n th n, chính xác, nghiêm túcẩ ậ+ Đ m b o an toàn.ả ả

1. Phân tích quy trình làm vi c: ệ

19

1.1. Xác đ nh quy trình làm vi c c a ph t iị ệ ủ ụ ả1.2. Xác đ nh m i quan h tr ng thái c a tín hi u đ u vào và đ u raị ố ệ ạ ủ ệ ầ ầ2. Thi t k m ch đi u khi n b ng PLC: ế ế ạ ề ể ằ2.1. Khai báo đ a ch đ u vào - đ u raị ỉ ầ ầ2.2. Vẽ s đ thi t k m ch đi u khi nơ ồ ế ế ạ ề ể3. K t n i c c u ch p hành, n p ch ng trình ch y th : ế ố ơ ấ ấ ạ ươ ạ ử3.1. K t n i c c u ch p hànhế ố ơ ấ ấ3.2. N p ch ng trình, ch y c c u ch p hànhạ ươ ạ ơ ấ ấ

Bài 17: M ch đi u khi n t đ ng thay đ i t c đ đ ng c dùngạ ề ể ự ộ ổ ố ộ ộ ơ r le ơ

th i gianờ Th i gian: 3 giờ ờM c tiêu:ụ

+ Đi u khi n logicề ể+ Các bi n pháp đi u ch nh t c đ đ ng c không đ ng b 3 phaệ ề ỉ ố ộ ộ ơ ồ ộ+ Phân bi t đ c ký hi u ệ ượ ệ+ Hi u đ c nguy n t c làm vi c c a r le ể ượ ệ ắ ệ ủ ơ+ Trình bày đ c quy trình làm vi cượ ệ+ Phân tích m i quan h logic gi a các tín hi uố ệ ữ ệ+ Hi u đ c ph n m m ng d ngể ượ ầ ề ứ ụ+ S d ng đ c ph n m m vào ng d ng th c tử ụ ượ ầ ề ứ ụ ự ế+ L p trình đ c quy trình làm vi c B ng ngôn ng PLC đúng yêu c u,ậ ượ ệ ằ ữ ầ

th i gianờ+ N p ch ng trình, k t n i , ch y th đ c đúng quy trình làm vi cạ ươ ế ố ạ ử ượ ệ+ C n th n, chính xác, nghiêm túcẩ ậ+ Đ m b o an toàn.ả ả

1. Phân tích quy trình làm vi c: ệ 1.1. Xác đ nh quy trình làm vi c c a ph t iị ệ ủ ụ ả1.2. Xác đ nh m i quan h tr ng thái c a tín hi u đ u vào và đ u raị ố ệ ạ ủ ệ ầ ầ2. Thi t k m ch đi u khi n b ng PLC: ế ế ạ ề ể ằ 2.1. Khai báo đ a ch đ u vào- đ u raị ỉ ầ ầ2.2. Vẽ s đ thi t k m ch đi u khi nơ ồ ế ế ạ ề ể3. K t n i c c u ch p hành, n p ch ng trình ch y th : ế ố ơ ấ ấ ạ ươ ạ ử3.1. K t n i c c u ch p hànhế ố ơ ấ ấ3.2. N p ch ng trình, ch y c c u ch p hànhạ ươ ạ ơ ấ ấ

Bài 18: M ch đi u khi n t đ ng đ ng c làm vi c có tín hi uạ ề ể ự ộ ộ ơ ệ ệ c m ả

bi nế Th i gian: 6 giờ ờM c tiêu:ụ

+ Đi u khi n logicề ể

20

+ Hi u nguyên lý làm vi c c a m t s c m bi n dùng trong đi nể ệ ủ ộ ố ả ế ệ l nhạ

+ Phân bi t đ c ch c năng c a c m bi nệ ượ ứ ủ ả ế+ Trình bày đ c quy trình làm vi cượ ệ+ Phân tích m i quan h logic gi a các tín hi uố ệ ữ ệ+ Hi u đ c ph n m m ng d ngể ượ ầ ề ứ ụ+ S d ng đ c ph n m m vào ng d ng th c tử ụ ượ ầ ề ứ ụ ự ế+ L p trình đ c quy trình làm vi c b ng ngôn ng PLC đúng yêu c u ,ậ ượ ệ ằ ữ ầ

th i gianờ+ N p ch ng trình, k t n i , ch y th đ c đúng quy trình làm vi cạ ươ ế ố ạ ử ượ ệ+ C n th n, chính xác, nghiêm túcẩ ậ+ Đ m b o an toànả ả

1. Gi i thi uớ ệ m t s c m bi n: ộ ố ả ế1.1. R le nhi t đơ ệ ộ1.2. R le nhi t đ l nhơ ệ ộ ạ2. Phân tích quy trình làm vi c: ệ 2.1. Xác đ nh quy trình làm vi c c a ph t iị ệ ủ ụ ả2.2. Xác đ nh m i quan h tr ng thái c a tín hi u đ u vào và đ u raị ố ệ ạ ủ ệ ầ ầ3. Thi t k m ch đi u khi n b ng PLC: ế ế ạ ề ể ằ 3.1. Khai báo đ a ch đ u vào- đ u raị ỉ ầ ầ3.2. Vẽ s đ thi t k m ch đi u khi nơ ồ ế ế ạ ề ể4. K t n i c c u ch p hành, n p ch ng trình ch y th : ế ố ơ ấ ấ ạ ươ ạ ử4.1. K t n i c c u ch p hànhế ố ơ ấ ấ4.2. N p ch ng trình, ch y c c u ch p hànhạ ươ ạ ơ ấ ấ

Bài 19: Ki m tra k t thúcể ế Th i gian: 4 giờ ờ

IV. ĐI U KI N TH C HI N MÔ ĐUN:Ề Ệ Ự Ệ(Tính cho 1 ca th c t p có 15 h c sinh)ự ậ ọ

TT Lo i trang thi t bạ ế ị S l ngố ượ1 Bàn th c t p có thi t b đi u khi n logic c ự ậ ế ị ề ể ỡ

nhỏ5

2 Bàn th c t p có thi t b đi u khi n PLCự ậ ế ị ề ể 53 Thi t b ch p hành phù h p v i bài th cế ị ấ ợ ớ ự

hành5

4 Máy tính PC 155 Đ ng c 1 phaộ ơ 56 Đ ng c 3 phaộ ơ 57 Đ ng h đo t c đồ ồ ố ộ 58 Đ ng h v n năngồ ồ ạ 59 Đ ng h am pe kồ ồ ế 5

10 Các thi t b c m bi n nhi tế ị ả ế ệ 15

21

TT Lo i v t li uạ ậ ệ S l ngố ượ1 Dây c m các lo iắ ạ 200 dây2 Dây ngu n 3 phaồ 5 dây3 Dây ngu n 1 phaồ 15 dây

TT Lo i ngu n l cạ ồ ự S l ngố ượ1 Ngu n 3 phaồ2 X ng th c t p đi nưở ự ậ ệ

V. PH NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ:ƯƠ Ộ1. Ph ng pháp:ươ- Theo bi u đi m c a phi u th c hành ể ể ủ ế ự- Th c hi n trình t theo giáo trình th c hành có kèm theo phi u th c ự ệ ự ự ế ựhành t ng bài trong ph n th c t p.ừ ầ ự ậ 2. N i dung đánh giá:ộ- Ki n th c:ế ứ

+ Trình bày c u trúc c a PLCấ ủ+ L p trình b ng ph n t logicậ ằ ầ ử+ L p trình b ng ph n t PLCậ ằ ầ ử

- Kỹ năng:+ L p trình đ c theo quy trìnhậ ượ+ S d ng các d ng c đo đúng kỹ thu tử ụ ụ ụ ậ

- Thái đ :ộ+ C n th n, chính xácẩ ậ+ Đ m b o an toànả ả

VI. H NG D N TH C HI N MÔ ĐUNƯỚ Ẫ Ự Ệ  :1.Ph m vi áp d ng ch ng trình:ạ ụ ươ- Ch ng trình áp d ng cho đào t o h Cao đ ng ngh Kỹ thu t máy l nh ươ ụ ạ ệ ẳ ề ậ ạvà đi u hòa không khí.ề2.H ng d n m t s đi m chính v ph ng pháp gi ng d y mô đunướ ẫ ộ ố ể ề ươ ả ạ- Th c hi n trình t theo giáo trình th c hành có kèm theo phi u th cự ệ ự ự ế ự hành t ng bài trong ph n th c t p. ừ ầ ự ậ- Ch ng trình phù h p v i ph ng pháp phân tích, tr c quan và đàmươ ợ ớ ươ ự tho i.ạ3. Nh ng tr ng tâm ch ng trình c n chú ýữ ọ ươ ầ- S d ng đ c ph n m m ng d ngử ụ ượ ầ ề ứ ụ- K t n i ch y th đ c ch ng trìnhế ố ạ ử ượ ươ4. Tài li u tham kh oệ ả- Siemens Logo

22

- Tác gi Ph m Xuân Minh và Nguy n Doãn Ph c. ả ạ ễ ướ T đ ng hoá v iự ộ ớ SIMATIC S7. Nhà xu t b n nông nghi p.ấ ả ệ- Tác gi PGS - TS Nguy n Tr ng Thu n. Đi u khi n Logic và ng d ng. ả ễ ọ ầ ề ể ứ ụNhà xu t b n khoa h c kỹ thu t. 1997ấ ả ọ ậ

23

CH NG TRÌNH MÔN H C B T BU CƯƠ Ọ Ắ Ộ

Tên môn h c: T ch c s n xu tọ ổ ứ ả ấMã s môn h c: MH 20ố ọ

(Ban hành kèm theo quy t đ nh s ..../ 2013 /QĐ - CĐSPKTVLế ị ốngày... tháng ... năm 2013 c a hi u tr ng tr ng CĐSPKTVLủ ệ ưở ườ )

24

CH NG TRÌNH MÔN H C: T CH C S N XU TƯƠ Ọ Ổ Ứ Ả Ấ

Mã môn h c: MH 20ọTh i gian môn h c: 30 giờ ọ ờ (Lý thuy t: 25 gi ; Th c hành: 5 gi )ế ờ ự ờ

I. V TRÍ, TÍNH CH T C A MÔN H C:Ị Ấ Ủ Ọ- V trí:ị

+ Ch ng trình môn h c T ch c s n xu t có tác đ ng tr c ti p đ nươ ọ ổ ứ ả ấ ộ ự ế ế vi c s d ng có hi u qu các ngu n l c c a doanh nghi p (v n, tài s n,ệ ử ụ ệ ả ồ ự ủ ệ ố ả s c lao đ ng,...) và đ n vi c cung c p cho th tr ng s n ph m có ch tứ ộ ế ệ ấ ị ườ ả ẩ ấ l ng đáp ng đ c nhu c u vì hi u qu kinh t trong m t th tr ngượ ứ ượ ầ ệ ả ế ộ ị ườ luôn bi n đ ng;ế ộ

+ Môn h c đ c h c sau khi h c sinh đã đ c các môn Kỹ thu t chuyênọ ượ ọ ọ ượ ậ ngành đi n l nh và chu n b ki n th c cho h c sinh ti p thu các quy trìnhệ ạ ẩ ị ế ứ ọ ế công ngh th c t ngành đi n l nh.ệ ự ế ệ ạ- Tính ch t:ấ

+ Là môn h c b t bu c.ọ ắ ộ

II. M C TIÊU MÔN H CỤ Ọ :- Sau khi hoàn thành môn h c, h c viên có th n m đ c nh ng nétọ ọ ể ắ ượ ữ

l n v công tác t ch c s n xu t trong m t doanh nghi p;ớ ề ổ ứ ả ấ ộ ệ- Có th tham gia l p k ho ch s n xu t và tham gia quá trình s n xu tể ậ ế ạ ả ấ ả ấ

kinh doanh;- Hi u bi t v cách đi u khi n s n xu t c a m t doanh nghi p nhể ế ề ề ể ả ấ ủ ộ ệ ỏ

khi có tay ngh v ngành đó;ề ề- Bi t th ng kê, báo cáo vi c t ch c s n xu t cho m t n i làm vi cế ố ệ ổ ứ ả ấ ộ ơ ệ

c th ;ụ ể- Bi t b trí t ch c s n xu t có hi u qu cho m t - hai n i làm vi cế ố ổ ứ ả ấ ệ ả ộ ơ ệ

đ n gi n; ơ ả- Nâng cao kh năng, kỹ năng giao ti p cho h c sinh, sinh viên.ả ế ọ

III. N I DUNG MÔN H CỘ Ọ : 1. N i dung t ng quát và phân ph i th i gian:ộ ổ ố ờ

TT

Tên ch ng, m cươ ụ

Th i gianờ

T ngổ số

Lýthuyế

t

Th cự hành Bài t pậ

Ki mể tra*

I Qu n tr s n xu t và vai trò, ả ị ả ấnhi m v c a ng i qu n tr ệ ụ ủ ườ ả ịtrong ch c năng s n xu tứ ả ấ

5 4 1

Vai trò c a qu n tr s n xu t ủ ả ị ả ấtrong qu n tr doanh nghi pả ị ệ

25

H th ng s n xu tệ ố ả ấVai trò c a ng i qu n tr trong ủ ườ ả ịch c năng s n xu tứ ả ấ

II T ch c s n xu tổ ứ ả ấ 6 5 1N i dung và nh ng yêu c u c ộ ữ ầ ơb n c a t ch c s n xu tả ủ ổ ứ ả ấC c u s n xu tơ ấ ả ấLo i hình s n xu tạ ả ấPh ng pháp t ch c quá trình ươ ổ ứs n xu tả ấChu kì s n xu tả ấ

III B trí s n xu tố ả ấ 5 4 1V trí s n xu tị ả ấB trí nhà x ngố ưở

IV Qu n lý kỹ thu tả ậ 5 5Ý nghĩa và n i dung c a công tác ộ ủqu n lý kỹ thu tả ậKỹ thu t s n ph mậ ả ẩThi t k ch t oế ế ế ạB o trì máy móc thi t bả ế ị

V Chi n l c s n xu tế ượ ả ấ 9 7 2Quy t đ nh chi n l c và quan ế ị ế ượh gi a chi n l c s n xu t v i ệ ữ ế ượ ả ấ ớchi n l c chung.ế ượQuy t đ nh chi n l c trong các ế ị ế ượho t đ ng khác nhau.ạ ộThi t k s n ph mế ế ả ẩPh ng pháp thi công theo quy ươtrình công nghệ

C ngộ 30 25 4 1* Ghi chú: Th i gian ki m tra lý thuy t đ c tính vào gi lý thuy t, ki m traờ ể ế ượ ờ ế ể th c hành đ c tính b ng gi th c hành.ự ượ ằ ờ ự2. N i dung chi ti t:ộ ế

Ch ng 1:ươ Qu n tr s n xu t và vai trò, nhi m v c a ng iả ị ả ấ ệ ụ ủ ườ qu n tr trong ch c năng s n xu tả ị ứ ả ấ Th iờ gian:5 giờM c tiêu: ụ

- N m đ oc khái ni m ch c ch n v h th ng s n xu t, các lo i hắ ự ệ ắ ắ ề ệ ố ả ấ ạ ệ th ng s n xu t ch t o và h th ng s n xu t d ch v .ố ả ấ ế ạ ệ ố ả ấ ị ụ

26

- Hi u đ oc Vai trò và ho t đ ng c a nh ng ng i làm công tácể ự ạ ộ ủ ữ ườ qu n tr s n xu t.ả ị ả ấ

- Th c ch t c a h th ng s n xu t là bi n đ i đ u vào thành đ u raự ấ ủ ệ ố ả ấ ế ổ ầ ầ hi u qu .ệ ả

- Phân bi t đ c qu n tr (t ch c s n xu t) và các ch c năng qu nệ ượ ả ị ổ ứ ả ấ ứ ả tr khác;ị

- Nâng cao kh năng, kỹ năng giao ti p cho h c sinh, sinh viên.ả ế ọ1. Vai trò c a qu n tr s n xu t trong qu n tr doanh nghi p: ủ ả ị ả ấ ả ị ệ Th i gian:1ờ giờ

1.1 V trí c a ch c năng s n xu tị ủ ứ ả ấ1.2. Quan h gi a các ch c năng và ch c năng s n xu tệ ữ ứ ứ ả ấ1.3. S m r ng ch c năng s n xu tự ở ộ ứ ả ấ2. H th ng s n xu t:ệ ố ả ấ Th i gian:2 giờ ờ2.1. Đ c tính chung c a h th ng s n xu tặ ủ ệ ố ả ấ2.2. Nh ng đ c đi m c b n c a n n s n xu t hi n đ iữ ặ ể ơ ả ủ ề ả ấ ệ ạ2.3. H th ng s n xu t ch t o (Manufacturing Operation)ệ ố ả ấ ế ạ2.4. H th ng s n xu t không ch t o hay d ch v (Non - Manufacturing ệ ố ả ấ ế ạ ị ụOperation)2.4.1. Các h th ng s n xu t d ch vệ ố ả ấ ị ụ2.4.2. S khác bi t gi a h th ng s n xu t ch t o và d ch vự ệ ữ ệ ố ả ấ ế ạ ị ụ3. Vai trò c a ng i qu n tr trong ch c năng s n xu t:ủ ườ ả ị ứ ả ấ Th i gian:2ờ giờ3.1. Các kỹ năng c n thi t ng i qu n tr s n xu tầ ế ở ườ ả ị ả ấ3.2. Các ho t đ ng c a ng i qu n tr s n xu tạ ộ ủ ườ ả ị ả ấ3.2.1. Vai trò c a ng i qu n tr s n xu tủ ườ ả ị ả ấ3.2.2. Các ho t đ ng c a ng i qu n tr s n xu tạ ộ ủ ườ ả ị ả ấ

Ch ng 2:ươ T ch c s n xu tổ ứ ả ấ Th i gian: 6 giờ ờM c tiêu:ụ

- N m v ng n i dung và nh ng yêu c u c b n c a t ch c s n xu tắ ữ ộ ữ ầ ơ ả ủ ổ ứ ả ấ- Bi t đ c t ch c s n xu t là nh ng th thu t k t h p các y u tế ượ ổ ứ ả ấ ữ ủ ậ ế ợ ế ố

c a s n xu t t o ra s n ph m - d ch v . Đó là s s p x p các b ph n s nủ ả ấ ạ ả ẩ ị ụ ự ắ ế ộ ậ ả xu t k c v không gian và m i liên h gi a chúng h p lý nh t nh m t oấ ể ả ề ố ệ ữ ợ ấ ằ ạ ra s n ph m t t nh tả ẩ ố ấ

- Lo i hình s n xu t phù h p v i các nhân t nh ch ng lo i - kh iạ ả ấ ợ ớ ố ư ủ ạ ố l ng, k t c u s n ph m - quy mô nhà máyượ ế ấ ả ẩ

- Các ph ng pháp rút ng n chu kỳ s n xu t b ng các bi n pháp kỹươ ắ ả ấ ằ ệ thu t và t ch c s n xu t;ậ ổ ứ ả ấ

- Nâng cao kh năng, kỹ năng giao ti p cho h c sinh, sinh viên.ả ế ọ1. N i dung và nh ng yêu c u c b n c a t ch c s n xu t: ộ ữ ầ ơ ả ủ ổ ứ ả ấ Th i gian:1ờ giờ

27

1.1. N i dung c a quá trình s n xu tộ ủ ả ấ1.2. N i dung c a t ch c s n xu tộ ủ ổ ứ ả ấ1.3. Yêu c u c a t ch c s n xu tầ ủ ổ ứ ả ấ1.3.1. B o đ m s n xu t chuyên môn hoáả ả ả ấ1.3.2. B o đ m s n xu t cân đ iả ả ả ấ ố1.3.3. B o đ m s n xu t nh p nhàng đ u đ nả ả ả ấ ị ề ặ1.3.4. b o đ m s n xu t liên t cả ả ả ấ ụ2. C c u s n xu t:ơ ấ ả ấ Th i gian:1ờ giờ2.1. C c u s n xu tơ ấ ả ấ2.1.1. Khái ni m c c u s n xu tệ ơ ấ ả ấ2.1.2. Các b ph n hình thành c c u s n xu tộ ậ ơ ấ ả ấ2.1.3. Các c p c a c c u s n xu tấ ủ ơ ấ ả ấ2.1.4. Các ki u c c u s n xu tể ơ ấ ả ấ2.2. Các nhân t nh h ng t i c c u s n xu tố ả ưở ớ ơ ấ ả ấ2.2.1. Ch ng lo i, đ c đi m, k t c u và yêu c u ch t l ng c a s n ph mủ ạ ặ ể ế ấ ầ ấ ượ ủ ả ẩ2.2.2. Ch ng lo i, kh i l ng, đ c tính c lí hoá c a nguyên v t li u c n ủ ạ ố ượ ặ ơ ủ ậ ệ ầdùng2.2.3. Máy móc, thi t b công nghế ị ệ2.2.4. Trình đ chuyên môn hoá và hi p tác hoá s n xu tộ ệ ả ấ2.3. Ph ng h ng hoàn thi n c c u s n xu tươ ướ ệ ơ ấ ả ấ3. Lo i hình s n xu t:ạ ả ấ Th i gian:2 giờ ờ3.1. Khái ni m lo i hình s n xu tệ ạ ả ấ3.2. Đ c đi m c a các lo i hình s n xu tặ ể ủ ạ ả ấ3.2.1. Lo i hình s n xu t kh i l ng l nạ ả ấ ố ượ ớ3.2.2. Đ c đi m c a các lo i hình s n xu t hàng lo tặ ể ủ ạ ả ấ ạ3.2.3. Đ c đi m c a s n xu t đ n chi cặ ể ủ ả ấ ơ ế3.3.4. S n xu t d ánả ấ ự3.3. Các nhân t nh h ng đ n lo i hình s n xu tố ả ưở ế ạ ả ấ3.3.1. Trình đ chuyên môn hoá c a xí nghi pộ ủ ệ3.3.2. M c đ ph c t p c a k t c u s n ph mứ ộ ứ ạ ủ ế ấ ả ẩ3.3.3. Quy mô s n xu t c a xí nghi pả ấ ủ ệ4. Ph ng pháp t ch c quá trình s n xu t: ươ ổ ứ ả ấ Th i gian:1ờ giờ4.1. Ph ng pháp s n xu t day chuy nươ ả ấ ề4.1.1. Nh ng đ c đi m c a s n xu t dây chuy nữ ặ ể ủ ả ấ ề4.1.2. Phân lo i s n xu t dây chuy nạ ả ấ ề4.1.3. Hi u qu c a s n xu t dây chuy nệ ả ủ ả ấ ề4.2. Ph ng pháp s n xu t theo nhómươ ả ấ4.2.1. Đ c đi m và n i dung s n xu t theo nhómặ ể ộ ả ấ4.2.2. Hi u qu c a s n xu t theo nhómệ ả ủ ả ấ4.3. Ph ng pháp s n xu t đ n chi cươ ả ấ ơ ế

28

4.4. Ph ng pháp s n xu t đúng th i h n (Just in time - JIT)ươ ả ấ ờ ạ5. Chu kì s n xu t:ả ấ Th i gian:1ờ giờ5.1. Chu kì s n xu t và ph ng h ng rút ng n chu kỳ s n xu tả ấ ươ ướ ắ ả ấ5.1.1. Khái ni m và ý nghĩa c a chu kì s n xu tệ ủ ả ấ5.1.2. Ph ng h ng rút ng n chu kỳươ ướ ắ5.2. Nh ng ph ng th c ph i h p b c công vi cữ ươ ứ ố ợ ướ ệ5.2.1. Ph ng th c ph i h p tu n tươ ứ ố ợ ầ ự5.2.2. Ph ng th c ph i h p song songươ ứ ố ợ5.2.3. Ph ng th c h n h pươ ứ ỗ ợ

Ch ng 3:ươ B trí s n xu tố ả ấ Th i gian:5 giờ ờM c tiêu:ụ

- Bi t đ c nguyên t c b trí các phân x ng và các n i làm vi c phùế ượ ắ ố ưở ơ ệ h p v i nguyên t c th ng dòng và hành trình ng n nh t.ợ ớ ắ ẳ ắ ấ

- Bi t cách b trí v trí các phân x ng trong m t m t b ng nh t đ nh.ế ố ị ưở ộ ặ ằ ấ ị- B trí các dây chuy n phù h p v i t ng s s n ph m;ố ề ợ ớ ổ ố ả ẩ- Nâng cao kh năng, kỹ năng giao ti p cho h c sinh, sinh viên.ả ế ọ

1. V trí s n xu t:ị ả ấ Th i gian:2 giờ ờ1.1. T m quan tr ng c a v tríầ ọ ủ ị1.1.1. nh h ng đ n kh năng c nh tranhẢ ưở ế ả ạ1.1.2. nh h ng đ n chi phíẢ ưở ế1.1.3. Tác đ ng ti m nộ ề ẩ1.2. Quy t đ nh l a ch n v tríế ị ự ọ ị1.2.1. Quan đi m h th ng v v trí doanh nghi pể ệ ố ề ị ệ1.2.2. Các y u t xác đ nh v tríế ố ị ị1.3. Các ph ng pháp đánh giá l a ch n v tríươ ự ọ ị1.3.1. Các b c khái quát trong vi c l a ch n v tríướ ệ ự ọ ị1.3.2. Phân nhóm các khu v c d ch vự ị ụ2. B trí nhà x ng:ố ưở Th i gian:3 giờ ờ2.1. M c đích và các nhân t nh h ng đ n b trí nhà x ngụ ố ả ưở ế ố ưở2.1.1. M c đíchụ2.1.2. Nhân t nh h ngố ả ưở2.2. V n chuy n n i bậ ể ộ ộ2.2.1. Ý nghĩa2.2.2. Các ph ng ti n v n chuy n n i b ch y uươ ệ ậ ể ộ ộ ủ ế2.2.3. L a ch n các ph ng pháp v n chuy nự ọ ươ ậ ể2.3. Các ki u b trí c đi nể ố ổ ể2.3.1. B trí theo dây chuy nố ề2.3.2. B trí theo công nghố ệ2.3.3. B trí v trí c đ nhố ị ố ị2.4. Các ki u b trí k t h pể ố ế ợ

29

2.4.1 B trí k t h p trong ch t oố ế ợ ế ạ2.4.2. B trí khu v c ch t o bu ng máyố ự ế ạ ồ2.4.3. H th ng ch t o linh ho tệ ố ế ạ ạ2.5. L a ch n cách b trí nhà x ngự ọ ố ưở2.5.1. Các nhân t nh h ng đ n s l a ch n b tríố ả ưở ế ự ự ọ ố2.5.2. D ch v b trị ụ ổ ợ

Ch ng 4:ươ Qu n lý kỹ thu tả ậ Th i gian:5 giờ ờM c tiêu: ụ

- N m đ c vai trò c a qu n lý kỹ thu t đóng vai trò quan tr ngắ ượ ủ ả ậ ọ trong t ch c s n xu tổ ứ ả ấ

- Hi u đ oc các thành ph n c a qu n lý kỹ thu t bao g m c qu n lýể ự ầ ủ ả ậ ồ ả ả thi t k và l a ch n thi t b gia côngế ế ự ọ ế ị

- Phântích đ oc các ph ng th c b o trì, b o d ng thi t b ;ự ươ ứ ả ả ưỡ ế ị- Nâng cao kh năng, kỹ năng giao ti p cho h c sinh, sinh viên.ả ế ọ

1. Ý nghĩa và n i dung c a công tác qu n lý kỹ thu t:ộ ủ ả ậ Th i gian:1 giờ ờ1.1. Ý nghĩa c a qu n lý kỹ thu tủ ả ậ1.2. N i dung c a qu n lý kỹ thu tộ ủ ả ậ2. Kỹ thu t s n ph m:ậ ả ẩ Th i gian:1 giờ ờ2.1. Thi t k b ph nế ế ộ ậ2.2. Chu n b các đ c đi m kỹ thu tẩ ị ặ ể ậ2.3. Tiêu chu n s n xu tẩ ả ấ2.4. Th nghi m s n ph m và các d ch v kỹ thu tử ệ ả ẩ ị ụ ậ3. Thi t k ch t o:ế ế ế ạ Th i gian:2 giờ ờ

3.1. Thi t k các quy trình công ngh s n xu tế ế ệ ả ấ3.1.1. Ph m vi c a vi c thi t k quy trình công ngh s n xu tạ ủ ệ ế ế ệ ả ấ3.1.2. Các nhân t nh h ng đ n vi c thi t k công nghố ả ưở ế ệ ế ế ệ3.1.3. Trình t thi t k quy trình công nghự ế ế ệ3.1.4. C i ti n thi t k s n ph m đ s n xu tả ế ế ế ả ẩ ể ả ấ3.2. L a ch n thi t b c thự ọ ế ị ụ ể3.2.1. Phân lo i thi t b d ng cạ ế ị ụ ụ3.2.2. Các xu h ng thi t k máy mócướ ế ế3.2.3. Xu h ng c khí hoá và t đ ng hoáướ ơ ự ộ4. B o trì máy móc thi t b :ả ế ị Th i gian:1 giờ ờ4.1. Ph m vi c a công tác b o trìạ ủ ả4.2. Tính kinh t c a b o trì và các chính sách cho ho t đ ng b o trìế ủ ả ạ ộ ả4.3. L p k ho ch ti n đ b o trìậ ế ạ ế ộ ả4.4. Các ki u b o trìể ả4.4.1. B o trì hi u ch nhả ệ ỉ4.4.2. B o trì d phòngả ự4.4.3. B o trì d báoả ự

30

4.5. Các hình th c t ch c công tác b o trì trong xí nghi pứ ổ ứ ả ệ4.6. Các bi n pháp s a ch a nhanhệ ử ữ4.6.1. Tăng c ng công tác chu n b tr c khi s a ch aườ ẩ ị ướ ử ữ4.6.2. Th c hành công tác s a ch a nhanhự ử ữ4.6.2. Áp d ng các ph ng pháp s a ch a xen kẽụ ươ ử ữ

Ch ng 5:ươ Chi n l c s n xu tế ượ ả ấ Th i gian:9 giờ ờM c tiêu: ụ

- Hi u đ c vai trò quan h gi a chi n l c s n xu t và chi n l cể ượ ệ ữ ế ượ ả ấ ế ượ chung c a doanh nghi p, t đó ra đ c các quy t đ nh trong các ho t đ ngủ ệ ừ ượ ế ị ạ ộ khác nhau c a doanh nghi p;ủ ệ

- Nâng cao kh năng, kỹ năng giao ti p cho h c sinh, sinh viên.ả ế ọ1. Quy t đ nh chi n l c và quan h gi a ế ị ế ượ ệ ữchi n l c s n xu t v i chi n l c chung:ế ượ ả ấ ớ ế ượ Th i gian:2 giờ ờ2. Quy t đ nh chi n l c trong các ho t đ ng khác nhau:ế ị ế ượ ạ ộ Th i gian:1 giờ ờ3. Thi t k s n ph m:ế ế ả ẩ Th i gian:3 giờ ờ4. Ph ng pháp thi công theo quy trình công ngh : ươ ệ Th i gian:2 giờ ờ5. Ki m tra: ể Th i gian:1 giờ ờ

IV. ĐI U KI N TH C HI N CH NG TRÌNH:Ề Ệ Ự Ệ ƯƠ- H c sinh, sinh viên đ c h c môn này sau khi đã th c t p chuyên ngành ọ ượ ọ ự ậ

các ngành thu c đi n l nh.ở ộ ệ ạ

V. PH NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ:ƯƠ Ộ- Ph i h p lý thuy t và th c hành theo t l 2:1ố ợ ế ự ỷ ệ- Cách đánh giá thông qua th o lu n và th c t pả ậ ự ậ- Ki m tra vi t.ể ế

VI. H NG D N CH NG TRÌNH:ƯỚ Ẫ ƯƠ1. Ph m vi áp d ng ch ng trình:ạ ụ ươ- Ch ng trình áp d ng cho đào t o h Cao đ ng ngh Kỹ thu t máy l nh ươ ụ ạ ệ ẳ ề ậ ạvà đi u hòa không khí. Ngoài ra nó cũng trang b cho các nhà qu n tr ề ị ả ịt ng lai nh ng ki n th c c b n v h th ng lý lu n c n thi t trong côngươ ữ ế ứ ơ ả ề ệ ố ậ ầ ế tác t ch c và qu n tr s n xu t.ổ ứ ả ị ả ấ- Ch ng trình cũng đ c p đ n lĩnh v c t ch c và ki m soát s n xu t vàươ ề ậ ế ự ổ ứ ể ả ấ m t s lĩnh v c ki m soát nhân s - tài chính nh m đ a ra các quy t đ nhộ ố ự ể ự ằ ư ế ị qu n tr trong ch c năng s n xu t đúng đ n, h p lý.ả ị ứ ả ấ ắ ợ2. H ng d n m t s đi m chính v ph ng pháp gi ng d y môn h c:ướ ẫ ộ ố ể ề ươ ả ạ ọ- Đây là môn h c nh m cung c p cho sinh viên nh ng ki n th c v qu n lýọ ằ ấ ữ ế ứ ề ả lao đ ng trong đó bao g m: Qu n lý kỹ thu t và nhân l c theo các ph ngộ ồ ả ậ ự ươ pháp tiên ti n.ế- Gi ng d y k t h p gi a h i th o (th o lu n) và lý thuy t.ả ạ ế ợ ữ ộ ả ả ậ ế

31

3. Nh ng tr ng tâm ch ng trình c n chú ý:ữ ọ ươ ầ- Ch ng II: T ch c s n xu t và Ch ng III: B trí s n xu tươ ổ ứ ả ấ ươ ố ả ấ4. Tài li u c n tham kh o:ệ ầ ả- Giáo trình Qu n tr doanh nghi p - Tr ng ĐH kinh t qu c dân 1999ả ị ệ ườ ế ố- TS. Mai Văn B u - TS. Phan Kim Chi n. Giáo trình Lý thuy t qu n tr kinhư ế ế ả ị doanh. Tr ng ĐH kinh t qu c dân. 1999. ườ ế ố- Nguy n H i S n. Qu n tr doanh nghi p.ễ ả ả ả ị ệ- Phan Văn Thu n. Giáo trình T ch c s n xu t. Tr ng Đ i h c bách khoa.ậ ổ ứ ả ấ ườ ạ ọ - Nguy n Thanh Liêm. Qu n tr s n xu t.ễ ả ị ả ấ

32

CH NG TRÌNH MÔN H C B T BU CƯƠ Ọ Ắ Ộ

Tên môn h c: MarketingọMã s môn h c: MH 21ố ọ

(Ban hành kèm theo quy t đ nh s ..../ 20 /QĐ - CĐSPKTVLế ị ốngày... tháng ... năm 20 c a hi u tr ng tr ng CĐSPKTVLủ ệ ưở ườ )

33

CH NG TRÌNH MÔN H C: MARKETINGƯƠ Ọ

Mã môn h c: MH 21ọTh i gian môn h c: 30 giờ ọ ờ (Lý thuy t: 25 gi ; Th c hành: 5 gi )ế ờ ự ờ

I. V TRÍ, TÍNH CH T MÔN H C:Ị Ấ Ọ- V trí:ị

+ Môn này đ c h c sau khi sinh viên đã h c các môn Kỹ thu t chuyênượ ọ ọ ậ ngành đi n l nh và chu n b ki n th c cho h c sinh ti p thu các quy trìnhệ ạ ẩ ị ế ứ ọ ế công ngh ngành đi n l nh; ệ ệ ạ- Tính ch t:ấ

+ Là môn h c b t bu c.ọ ắ ộ

II. M C TIÊU MÔN H C:Ụ Ọ- Hi u bi t c b n v Marketing: b n ch t c a ho t đ ng Marketing,ể ế ơ ả ề ả ấ ủ ạ ộ

quá trình qu n tr marketing trong doanh nghi p, l a ch n th tr ng m cả ị ệ ự ọ ị ườ ụ tiêu, xây d ng chi n l c marketing - Mix (s n ph m, giá, phân ph i và xúcự ế ượ ả ẩ ố ti n bán hàng) cho th tr ng m c tiêu.ế ị ườ ụ

- Nâng cao kh năng, kỹ năng giao ti p cho h c sinh, sinh viên.ả ế ọ

III. N I DUNG MÔN H C: Ộ Ọ1. N i dung t ng quát và phân ph i th i gian:ộ ổ ố ờ

Số TT

Tên ch ng, m cươ ụ

Th i gianờ

T ngổ số

Lýthuyế

t

Th cự hành Bài t pậ

Kiểm

tra*

I Marketing trong kinh doanh c a ủdoanh nghi pệ 3 3

Vai trò c a Marketing trong kinh ủdoanh c a doanh nghi pủ ệCác khái ni m c b n c aệ ơ ả ủ Marketing

II H th ng thông tin và nghiên c uệ ố ứ Marketing ph c v kinh doanhụ ụ 5 4 1

H th ng thông tin Marketingệ ốNghiên c u Marketingứ

III Tác đ ng c a môi tr ng kinh ộ ủ ườdoanh t i ho t đ ng marketing ớ ạ ộc a doanh nghi pủ ệ

4 4

34

T ng quan v s tác đ ng c a môiổ ề ự ộ ủ tr ng kinh doanh t i ho t đ ngườ ớ ạ ộ marketing c a doanh nghi pủ ệTác đ ng c a môi tr ng vi mô t iộ ủ ườ ớ ho t đ ng marketingạ ộTác đ ng c a môi tr ng vĩ mô t iộ ủ ườ ớ ho t đ ng marketingạ ộ

IV Hành vi khách hàng và đ nh ịh ng ho t đ ng marketing c a ướ ạ ộ ủdoanh nghi pệ

6 6

Th tr ng ng i tiêu dùng và hànhị ườ ườ vi mua hàng c a ng i tiêu dùngủ ườHành vi c a ng i mua là t ch củ ườ ổ ứ

V Phân đo n th tr ng, l a ch n ạ ị ườ ự ọth tr ng m c tiêu và các chính ị ườ ụsách marketing

12 9 2 1

Phân đo n th tr ngạ ị ườL a ch n th tr ng m c tiêuự ọ ị ườ ụChính sách s n ph m - hàng hóaả ẩChính sách giáChính sách phân ph iốChính sách xúc ti n h n h pế ỗ ợ

C ngộ 30 25 4 1* Ghi chú: Th i gian ki m tra lý thuy t đ c tính vào gi lý thuy t, ki m traờ ể ế ượ ờ ế ể th c hành đ c tính b ng gi th c hành.ự ượ ằ ờ ự2. N i dung chi ti t:ộ ế

Ch ng 1:ươ Marketing trong kinh doanh c a doanh nghi p ủ ệTh i gian: 3 giờ ờ

M c tiêu: ụ- N m đ c các quan đi m kinh doanh c a doanh nghi p ắ ượ ể ủ ệ- Hi u đ c vai trò c a marketing trong ho t đ ng kinh doanh ể ượ ủ ạ ộ- N m đ c các khái ni m c b n c a marketingắ ượ ệ ơ ả ủ - Nâng cao kh năng, kỹ năng giao ti p cho h c sinh, sinh viên.ả ế ọ

1. Vai trò c a Marketing trong kinh doanh c a doanh nghi p: ủ ủ ệ Th i gian: 1 ờgiờ1.1. Các quan đi m đ nh h ng kinh doanh c a doanh nghi p - S hìnhể ị ướ ủ ệ ự thành Marketing hi n đ iệ ạ1.1.1. Quan đi m đ nh h ng s n su tể ị ướ ả ấ1.1.2. Quan đ m đ nh h ng vào hoàn thi n s n ph mể ị ướ ệ ả ẩ1.1.3. Quan đi m vào t p chung bán hàngể ậ1.1.4. Quan đi m kinh doanh theo cách th c marketing ể ứ

35

1.1.5. Quan đi m marketing h ng đ n s k t h p ba l i ích: Ng i tiêuể ướ ế ự ế ợ ợ ườ dùng, nhà kinh doanh và xã h iộ1.2.Vai trò và v trí c a marketing trong ho t đ ng kinh doanhị ủ ạ ộ1.2.1. Vai trò c a marketing đ i v i kinh doanh c a doanh nghi pủ ố ớ ủ ệ1.2.2. M i quan h gi a marketing và các ch c năng khác c a doanhố ệ ữ ứ ủ nghi pệ2. Các khái ni m c b n c a Marketing: ệ ơ ả ủ Th i gian: 2 giờ ờ2.1. Nhu c u t nhiên mong mu n và nhu c u có kh năng thanh toánầ ự ố ầ ả2.2. S n ph mả ẩ2.3. Giá tr , chi phí và s tho mãnị ự ả2.4. Trao đ iổ25. Th tr ngị ườ

Ch ng 2:ươ H th ng thông tin và nghiên c u Marketing ph c v ệ ố ứ ụ ụkinh doanh Th i gian: 5 giờ ờ

M c tiêu: ụ- Hi u đ oc khái ni m và đ c tr ng c b n v h th ng thông tinể ự ệ ặ ư ơ ả ề ệ ố

trong kinh doanh - Phântích đ oc các ph ng pháp phát hi n nhu c u, l a ch n ngu nự ươ ệ ầ ự ọ ồ

thông tin, ph ng pháp thu th p, phân tích và s lý thông tinươ ậ ử- Nâng cao kh năng, kỹ năng giao ti p cho h c sinh, sinh viên.ả ế ọ

1. H th ng thông tin Marketing:ệ ố Th i gian: 2 giờ ờ1.1. Nguyên nhân d n đ n s hình thành h th ng thông tin Marketingẫ ế ự ệ ố1.2. Khái ni m và các b ph n c u thành h th ng thông tin Marketingệ ộ ậ ấ ệ ố1.2.1. H th ng báo cáo n i b ệ ố ộ ộ1.2.2. H th ng thu th p thông tin marketing th ng xuyên bên ngoàiệ ố ậ ườ1.2.3. H th ng nghiên c u marketing ệ ố ứ2. Nghiên c u Marketing: ứ Th i gian: 3 giờ ờ2.1. Phát hi n v n đ và hình thành m c tiêu nghiên c uệ ấ ề ụ ứ2.2. L a ch n ngu n thông tinự ọ ồ2.2.1. Các tài li u th c p (c p 2)ệ ứ ấ ấ2.2.2. Các tài li u s c p (c p 1)ệ ơ ấ ấ2.3. Thu th p thông tinậ2.4. Phân tích thông tin thu th p đ cậ ượ2.5. Trình bày k t qu nghiên c uế ả ứ

Ch ng 3:ươ Tác đ ng c a môi tr ng kinh doanh t i ho t đ ng ộ ủ ườ ớ ạ ộmarketing c a doanh nghi pủ ệ Th i gian: 4ờ

giờM c tiêu: ụ

- N m đ c nh ng khái ni m c b n và bi t phân l ai môi tr ngắ ượ ư ệ ơ ả ế ọ ườ kinh doanh c a doanh nghi p .ủ ệ

36

- Hi u m t cách c b n v s tác đ ng c a môi tr ng kinh doanhể ộ ơ ả ề ự ộ ủ ườ t i ho t đ ng marketing c a doanh nghi pớ ạ ộ ủ ệ

- Nâng cao kh năng, kỹ năng giao ti p cho h c sinh, sinh viên.ả ế ọ1.T ng quan v s tác đ ng c a môi tr ng kinh doanh t i ho t đ ng ổ ề ự ộ ủ ườ ớ ạ ộmarketing c a doanh nghi p:ủ ệ Th i gian: 1 giờ ờ1.1.Môi tr ng marketingườ1.2. Phân đo n môi tr ng marketing ạ ườ2. Tác đ ng c a môi tr ng vi mô t i ho t đ ng marketing:ộ ủ ườ ớ ạ ộ Th i gian: 1 ờgiờ

2.1. Các l c l ng bên trong công tyự ượ2.2. Các l c l ng bên ngoài công tyự ượ2.2.1. S n su t ả ấ2.2.3. Đ i th c nh tranhố ủ ạ2.2.4. Công chúng tr c ti pự ế2.2.5. Khách hàng3. Tác đ ng c a môi tr ng vĩ mô t i ho t đ ng marketing:ộ ủ ườ ớ ạ ộ Th i gian: 2 ờgiờ3.1. Nhân kh uẩ3.2. Kinh tế3.3. T nhiênự3.4. Khoa h c kỹ thu tọ ậ3.5. Chính trị3.6. Văn hóa

Ch ng 4:ươ Hành vi khách hàng và đ nh h ng ho t đ ng ị ướ ạ ộmarketing c a doanh nghi pủ ệ Th i gian:6 giờ ờ

M c tiêu: ụ- N m đ c khái quát v th tr ng ng i tiêu dùng và hành vi muaắ ượ ề ị ườ ườ

c a ng i tiêu dùng;ủ ườ- Xác đ nh đ c nh ng y u t nào nh h ng đ n hành vi muaị ượ ữ ế ố ả ưở ế- Nâng cao kh năng, kỹ năng giao ti p cho h c sinh, sinh viên.ả ế ọ

1. Th tr ng ng i tiêu dùng và hành vi mua hàng c a ng i tiêu dùng: ị ườ ườ ủ ườTh i gian: 3 giờ ờ

1.1. Khái quát v th tr ng ng i tiêu dùngề ị ườ ườ1.2. Mô hình hành vi c a ng i tiêu dùngủ ườ1.2.1. Khái ni m hành vi mua c a ng i tiêu dùngệ ủ ườ1.2.2. Mô hình hành vi mua c a ng i tiêu dùngủ ườ1.3. Nh ng y u t c b n nh h ng đ n hành vi c a ng i tiêu dùngữ ế ố ơ ả ả ưở ế ủ ườ1.3.1. Nh ng y u t thu c v văn hóa ữ ế ố ộ ề1.3.2. Nh ng y u t mang tính ch t xã h iữ ế ố ấ ộ1.3.3. Các y u t thu c v cá nhânế ố ộ ề

37

1.3.4. Nh ng y u t thu c v tâm lýữ ế ố ộ ề1.4. Quá trình thông qua quy t đ nh muaế ị1.4.1. Tìm ki m thông tinế1.4.2. Đánh giá các kh năng (ph ng án) thay thả ươ ế1.4.3. Đánh giá sau khi mua2. Hành vi c a ng i mua là t ch c:ủ ườ ổ ứ Th i gian: 3 ờgiờ2.1. Th tr ng và hành vi mua c a các doanh nghi p s n xu tị ườ ủ ệ ả ấ2.1.1. Đ c tr ng c a th tr ng các doanh nghi p s n su tặ ư ủ ị ườ ệ ả ấ2.1.2. Mô hình hành vi mua t li u s n xu t c a các doanh nghi pư ệ ả ấ ủ ệ2.2. Th tr ng và hành vi mua c a các doanh nghi p th ng m i (DNTM)ị ườ ủ ệ ươ ạ2.2.1. Th tr ng các DNTM và các đ c tính c b nị ườ ặ ơ ả2.2.2. Hành vi mua c a DNTMủ2.2.3. M t s đ c tr ng trong hành vi mua c a các DNTMộ ố ặ ư ủ2.2.4. Th tr ng và các hành vi mua c a các t ch cị ườ ủ ổ ứ

Ch ng 5:ươ Phân đo n th tr ng, l a ch n th tr ng m c tiêuạ ị ườ ự ọ ị ườ ụ và

các chính sách Marketing Th i gian:12 giờ ờM c tiêu: ụ

- Hi u đ c lý do vì sao ph i ti n hành phân đo n th tr ng và cáchể ượ ả ế ạ ị ườ l a ch n th tr ng m c tiêuự ọ ị ườ ụ

- Hi u đ oc các khái ni m và cách phân lo i s n ph m - hàng hoáể ự ệ ạ ả ẩ theo quan đi m Marketingể

- Hi u các ph ng pháp ra quy t đ nh đ i v i nhãn hi u, bao gói,ể ươ ế ị ố ớ ệ ch ng lo i hàng hoá ủ ạ

- N m đ c các b c thi t k s n ph m, n m đ c các giai đo n kỳắ ượ ướ ế ế ả ẩ ắ ượ ạ s ng c a s n ph m ố ủ ả ẩ

- Cung c p cho h c sinh, sinh viên các khái ni m v giá c và kênhấ ọ ệ ề ả phân ph i;ố

- Nâng cao kh năng, kỹ năng giao ti p cho h c sinh, sinh viên.ả ế ọ1. Phân đo n th tr ng:ạ ị ườ Th i gian: 1 ờgiờ1.1. Gi i thi u khái quát v phân đo n th tr ngớ ệ ề ạ ị ườ1.1.1. Khái niêm đo n th tr ng và phân đo n th tr ngạ ị ườ ạ ị ườ1.1.2. Quan ni m chung v phân đo n th tr ngệ ề ạ ị ườ1.1.3. Yêu c u c a phân đo n th tr ngầ ủ ạ ị ườ1.2. Các tiêu th c dùng đ phân đo n th tr ngứ ể ạ ị ườ1.2.1. Phân đo n theo đ a lýạ ị1.2.2. Phân đo n theo dân s - xã h iạ ố ộ1.2.3. Phân đo n theo tâm lý h cạ ọ1.2.4. Phân đo n theo hành vi tiêu dùngạ

38

1.3. Phân đo n th tr ng khách hàng t ch cạ ị ườ ổ ứ2. L a ch n th tr ng m c tiêu:ự ọ ị ườ ụ Th i gian: 1 giờ ờ2.1. Đánh giá các đo n th tr ngạ ị ườ2.1.1. Quy mô và s tăng tr ngự ưở2.1.2. S h p d n c a đ an th tr ng t các s c ép hay đe d a khác nhauự ấ ẫ ủ ọ ị ườ ừ ứ ọ

2.1.3. Các m c tiêu và kh năng c a công tyụ ả ủ2.2. L a ch n th tr ng m c tiêuự ọ ị ườ ụ2.2.1. Các ph ng án l a ch n th tr ng m c tiêuươ ự ọ ị ườ ụ2.2.2. Các chi n l c đáp ng th tr ngế ượ ứ ị ườ2.2.3. Các căn c l a ch n chi n l c đáp ng th tr ngứ ự ọ ế ựơ ứ ị ườ3. Chính sách s n ph m - hàng hóa:ả ẩ Th i gian: 3 giờ ờ3.1. S n ph m – hàng hóa theo quan đi m marketingả ẩ ể3.1.1. S n ph m hàng hóa là gì?ả ẩ3.1.2. C p đ các y u t c u thành s n ph m -hàng hóaấ ộ ế ố ấ ả ẩ3.1.3. Phân lo i hàng hóaạ3.2. Các quy t đ nh v nhãn hi u s n ph m hàngế ị ề ệ ả ẩ3.2.1. Nhãn hi u và các b ph n c u thànhệ ộ ậ ấ3.2.2. Các quy t đ nh có liên quan đ n nhãn hi uế ị ế ệ3.3. Quy t đ nh v bao gói và d ch v đ i v i s n ph m - hàng hóaế ị ề ị ụ ố ớ ả ẩ3.3.1. Quy t đ nh v bao góiế ị ề3.3.2. Quy t đ nh v d ch v khách hàngế ị ề ị ụ3.4. Quy t đ nh v ch ng lo i và danh m c hàng hóaế ị ề ủ ạ ụ3.4.1 Đ nh nghĩa v ch ng lo i hàng hóa ị ề ủ ạ3.4.2. Quy t đ nh v b r ng c a ch ng lo i hàng hóaế ị ề ề ộ ủ ủ ạ3.4.3. Quy t đ nh v danh m c hàng hóaế ị ề ụ3.5. Thi t k marketing s n ph m m iế ế ả ẩ ớ3.5.1. Khái quát v s n ph m m iề ả ẩ ớ3.5.2. Các giai đo n thi t k và marketing s n ph m m iạ ế ế ả ẩ ớ3.6. Chu kỳ s ng c a s n ph m hàng hóaố ủ ả ẩ3.6.1. Chu kỳ s ng c a s n ph m hàng hóaố ủ ả ẩ3.6.2. Các giai đo n trong chu kỳ s ng c a s n ph mạ ố ủ ả ẩ4. Ki m tra: ể Th i gian: 1 giờ ờ5. Chính sách giá: Th i gian: 2 giờ ờ5.1. Các y u t ch y u nh h ng đ n quy t đ nh v giáế ố ủ ế ả ưở ế ế ị ề5.2. Các y u t bên trong công tyế ố5.3. Các y u t bên ngoài công tyế ố5.4. Ti n trình xác đ nh m c giá ban đ uế ị ứ ầ5.4.1. Xác đ nh m c tiêu đ nh giáị ụ ị5.4.2. L a ch n ph ng pháp đ nh giáự ọ ươ ị6. Chính sách phân ph i:ố Th i gian: 1 ờgiờ

39

6.1. Đ nh nghĩa v kênh phân ph i ị ề ố6.2. Vai trò và ch c năng c a trung gianứ ủ6.3. T ch c và ho t đ ng c a kênhổ ứ ạ ộ ủ7. Chính sách xúc ti n bán hàng:ế Th i gian: 3 giờ ờ7.1. B n ch t c a xúc ti n bán hàngả ấ ủ ế7.2. Qu ng cáoả7.2.1. Xác đ nh m c tiêu qu ng cáoị ụ ả7.2.2. Quy t đ nh ph ng ti n qu ng cáoế ị ươ ệ ả7.3. Xúc ti n bánế7.4. Tuyên truy nề7.5. Bán hàng cá nhân

IV. ĐI U KI N TH C HI N CH NG TRÌNH:Ề Ệ Ự Ệ ƯƠ- Sinh viên đ c h c môn này sau khi đã th c t p chuyên ngành cácượ ọ ự ậ ở ngành thu c đi n l nh.ộ ệ ạ

V. PH NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ:ƯƠ Ộ- Ph i h p lý thuy t và th c hành theo t l 2:1ố ợ ế ự ỷ ệ- Cách đánh giá thông qua th o lu n và th c t pả ậ ự ậ- Ki m tra vi t.ể ế

VI. H NG D N CH NG TRÌNH:ƯỚ Ẫ ƯƠ1. Ph m vi áp d ng ch ng trình:ạ ụ ươ- Ch ng trình dành cho các sinh viên đi n l nh trong vi c trang b ki nươ ệ ạ ệ ị ế th c Marketing. Ngoài ra nó cũng trang b cho các nhà qu n tr t ng laiứ ị ả ị ươ nh ng ki n th c c b n v h th ng lý lu n c n thi t trong công tác qu nữ ế ứ ơ ả ề ệ ố ậ ầ ế ả tr Marketing .ị2. H ng d n m t s đi m chính v ph ng pháp gi ng d y môn h c:ướ ẫ ộ ố ể ề ươ ả ạ ọ- Đây là môn h c nh m cung c p cho h c sinh nh ng ki n th c vọ ằ ấ ọ ữ ế ứ ề Marketing - Gi ng d y k t h p gi a h i th o (th o lu n) và lý thuy t.ả ạ ế ợ ữ ộ ả ả ậ ế3. Nh ng tr ng tâm ch ng trình c n chú ý:ữ ọ ươ ầ- Ch ng IV: Hành vi khách hàng và đ nh h ng ho t đ ng marketing c aươ ị ướ ạ ộ ủ doanh nghi p ệ- Ch ngV: phân đo n th tr ng, l a ch n th m c tiêu & các chính sáchươ ạ ị ườ ự ọ ị ụ marketing4. Tài li u c n tham kh o:ệ ầ ả- Giáo trình Qu n tr doanh nghi p - Tr ng ĐH kinh t qu c dân 1999ả ị ệ ườ ế ố- TS. Mai Văn B u - TS. Phan Kim Chi n. Giáo trình Lý thuy t qu n tr kinhư ế ế ả ị doanh. Tr ng ĐH kinh t qu c dân. 1999. ườ ế ố- Nguy n H i S n. Qu n tr doanh nghi p.ễ ả ả ả ị ệ- Phan Văn Thu n. Giáo trình T ch c s n xu t. Tr ng Đ i h c bách khoa.ậ ổ ứ ả ấ ườ ạ ọ

40

- Nguy n Thanh Liêm. Qu n tr s n xu t.ễ ả ị ả ấ

41

CH NG TRÌNH MÔĐUN B T BU CƯƠ Ắ Ộ

Tên mô đun: L nh c b nạ ơ ảMã s mô đun: MĐ 23ố

(Ban hành kèm theo quy t đ nh s ..../ 2013 /QĐ - CĐSPKTVLế ị ốngày... tháng ... năm 2013 c a Hi u tr ng tr ng CĐSPKTVLủ ệ ưở ườ )

42

CH NG TRÌNH MÔ ĐUN ĐÀO T O: L NH C B NƯƠ Ạ Ạ Ơ Ả

Mã s mô đun: MĐ23ốTh i gian mô đun: ờ 96 gi ờ (Lý thuy t: 42 gi ; Th c hành: ế ờ ự 54gi )ờ

I. V TRÍ, TÍNH CH T MÔ ĐUN: Ị Ấ- V trí:ị

+ Là mô đun c b n c a ngh dành cho c sinh viên cao đ ng nghơ ả ủ ề ả ẳ ề sau khi đã h c xong các môn kỹ thu t c s , kỹ thu t đo l ng đi n l nh,ọ ậ ơ ở ậ ườ ệ ạ các mô đun v đi n và các mô đun ngu i, hàn, gò;ề ệ ộ

+ Trên n n c a môn h c c s kỹ thu t l nh và đi u hoà không khí,ề ủ ọ ơ ở ậ ạ ề các mô đun h tr khác tr c khi đi vào h c các mô đun chuyên sâu c aỗ ợ ướ ọ ủ ngh . ề- Tính ch t: ấ

+ Là mô đun b t bu c.ắ ộ

II. M C TIÊU MÔ ĐUN:Ụ- Hi u đ oc các ki n th c c b n nh t v s d ng môi ch t l nh,ể ự ế ứ ơ ả ấ ề ử ụ ấ ạ

ch t t i l nh, d u l nh, v t li u cách nhi t, hút m, cung c p các ki n th cấ ả ạ ầ ạ ậ ệ ệ ẩ ấ ế ứ v k t n i, l p ráp, v n hành mô hình các h th ng l nh đi n hình. ề ế ố ắ ậ ệ ố ạ ể

- Trình bày đ oc các ki n th c v th nghi m các thi t b và môự ế ứ ề ử ệ ế ị hình các h th ng l nh nh máy nén, h th ng máy l nh, h th ng đi uệ ố ạ ư ệ ố ạ ệ ố ề hòa không khí nhi u dàn bay h i, b m nhi t... ề ơ ơ ệ

- Gia công đ c đ ng ng dùng trong kỹ thu t l nh, nh n bi t,ượ ườ ố ậ ạ ậ ế ki m tra, đánh giá tình tr ng các thi t b , ph ki n c a h th ng l nh, l pể ạ ế ị ụ ệ ủ ệ ố ạ ắ đ t, k t n i, v n hành các thi t b và mô hình các h th ng l nh đi n hình. ặ ế ố ậ ế ị ệ ố ạ ể

- Rèn luy n các kỹ năng gia công đ ng ng dùng trong kỹ thu tệ ườ ố ậ l nh, nh n bi t, ki m tra, đánh giá tình tr ng các thi t b , ph ki n c a hạ ậ ế ể ạ ế ị ụ ệ ủ ệ th ng l nh, l p đ t, k t n i, v n hành các thi t b và mô hình các h th ngố ạ ắ ặ ế ố ậ ế ị ệ ố máy l nh và đi u hòa không khí có nhi u dàn bay h i, b m nhi t... Kỹ năngạ ề ề ơ ơ ệ th nghi m máy nén, k t n i, l p ráp, th nghi m mô hình các h th ngử ệ ế ố ắ ử ệ ệ ố máy l nh, h th ng đi u hòa không khí nhi u dàn bay h i, b m nhi t...ạ ệ ố ề ề ơ ơ ệ

- C n th n, chính xác, an toànẩ ậ - Yêu ngh , ham h c h i.ề ọ ỏ

III. N I DUNG MÔ ĐUN:Ộ1. N i dung t ng quát và phân ph i th i gian:ộ ổ ố ờ

43

Số TT

Các bài trong mô đun

Th i gianờT nổg số

Lý thuyế

t

Thực

hành

Kiểm

tra*1 K t n i mô hình máy l nh v i 1 dànế ố ạ ớ

bay h i có qu t gióơ ạ21 3 17 1

2 K t n i mô hình máy l nh v i 2 dànế ố ạ ớ bay h i 2 ti t l uơ ế ư

23 4 18 1

3 K t n i mô hình h th ng đi u hòaế ố ệ ố ề không khí

28 3 24 1

4 K t n i mô hình đi u hòa không khíế ố ề v i 2 dàn bay h i 2 ti t l uớ ơ ế ư

24 5 18 1

C ngộ 96 15 77 4* Ghi chú: Th i gian ki m tra đ c tích h p gi a lý thuy t v i th c hànhờ ể ượ ợ ữ ế ớ ự đ c tính vào gi th c hànhượ ờ ự2. N i dung chi ti t: ộ ế

Bài 1: K t n i mô hình máy l nh v i m t dàn bay h i có qu t gióế ố ạ ớ ộ ơ ạ

Th i gian: ờ 21giờM c tiêu: ụ

- N m đ c nhi m v v trí l p đ t, c u t o, nguyên lý làm vi c c aắ ượ ệ ụ ị ắ ặ ấ ạ ệ ủ các thi t b trên mô hình máy l nhế ị ạ

- N m đ c nguyên lý, ph ng pháp k t n i, v n hành m t mô hìnhắ ượ ươ ế ố ậ ộ h th ng đi n - l nh c a m t máy l nh 1 dàn bay h i có qu t gió ệ ố ệ ạ ủ ộ ạ ơ ạ

- Nh n bi t đ c các lo i thi t b , xác đ nh đ u ra, đ u vào c a cácậ ế ượ ạ ế ị ị ầ ầ ủ thi t b , đánh giá đ c tình tr ng c a thi t b , tính năng kỹ thu t và cáchế ị ượ ạ ủ ế ị ậ l p đ t các thi t b có trên mô hình ắ ặ ế ị

- Bi t gia công đ ng ng, k t n i, v n hành h th ng đi n - l nhế ườ ố ế ố ậ ệ ố ệ ạ c a m t mô hình máy l nh 1 dàn bay h i có qu t gió đ m b o đúng kỹủ ộ ạ ơ ạ ả ả thu t, đúng ph ng pháp, an toàn, đánh giá đ c s làm vi c c a môậ ươ ượ ự ệ ủ hình;

- C n th n, chính xác, an toànẩ ậ- Yêu ngh , ham h c h i.ề ọ ỏ

1. S đ mô hình h th ng máy l nh 1 dàn bay h i có qu t gió:ơ ồ ệ ố ạ ơ ạ1.1. S đ , kích th c, các tiêu chu n kỹ thu t h th ng l nh c a mô hìnhơ ồ ướ ẩ ậ ệ ố ạ ủ

44

1.2. S đ h th ng đi n c a mô hìnhơ ồ ệ ố ệ ủ2. Ki m tra, chu n b các thi t b c a mô hình:ể ẩ ị ế ị ủ2.1. Ki m tra các thi t b c a mô hình ể ế ị ủ2.2. Cân cáp đúng tiêu chu n kỹ thu t ẩ ậ3. L p đ t mô hình:ắ ặ3.1. L y d u v trí l p đ t các thi t b trên mô hìnhấ ấ ị ắ ặ ế ị3.2. L p đ t các thi t b c a mô hìnhắ ặ ế ị ủ3.3. K t n i các thi t b c a mô hìnhế ố ế ị ủ4. Th i s ch h th ng:ổ ạ ệ ố4.1. Th i s ch đ ng cao ápổ ạ ườ4.2. Th i s ch đ ng h ápổ ạ ườ ạ5. Th kín h th ng: ử ệ ố5.1. K t n i mô hình v i thi t b th kínế ố ớ ế ị ử5.2. Ti n hành th kínế ử6. Hút chân không h th ng:ệ ố6.1. K t n i mô hình v i b m chân không và b van n pế ố ớ ơ ộ ạ6.2. Hút chân không h th ngệ ố7. N p ga cho h th ng: ạ ệ ố7.1. K t n i mô hình v i xi lanh n p gaế ố ớ ạ7.2. Ti n hành n p ga cho h th ngế ạ ệ ố8. Ch y th , theo dõi các thông s kỹ thu t c a h th ng:ạ ử ố ậ ủ ệ ố8.1. Đóng đi n, v n hành, theo dõi các thông s kỹ thu t c a mô hìnhệ ậ ố ậ ủ8.2. Ghi chép, căn ch nh, s lý các thông s kỹ thu t.ỉ ử ố ậ

Bài 02: Th nghi m mô hình máy l nh v i hai dàn bay h i hai ti t l uử ệ ạ ớ ơ ế ưTh i gian: ờ 23 giờ

M c tiêu:ụ - N m đ c nhi m v , v trí l p đ t, c u t o, nguyên lý làm vi c c aắ ượ ệ ụ ị ắ ặ ấ ạ ệ ủ

các thi t b trên mô hình máy l nh ế ị ạ- N m đ c nguyên lý, ph ng pháp k t n i, v n hành m t mô hìnhắ ượ ươ ế ố ậ ộ

h th ng đi n - l nh c a m t máy l nh 2 dàn bay h i, 2 ti t l u ệ ố ệ ạ ủ ộ ạ ơ ế ư- Nh n bi t đ c các lo i thi t b , xác đ nh đ u ra, đ u vào c a cácậ ế ượ ạ ế ị ị ầ ầ ủ

thi t b , đánh giá đ c tình tr ng c a thi t b , tính năng kỹ thu t và cáchế ị ượ ạ ủ ế ị ậ l p đ t các thi t b có trên mô hình ắ ặ ế ị

- Bi t gia công đ ng ng, k t n i, v n hành h th ng đi n - l nhế ườ ố ế ố ậ ệ ố ệ ạ c a m t mô hình máy l nh 2 dàn bay h i 2 ti t l u đ m b o đúng kỹủ ộ ạ ơ ế ư ả ả thu t, đúng ph ng pháp, an toàn, đánh giá đ c s làm vi c c a mô hình;ậ ươ ượ ự ệ ủ

- C n th n, chính xác, an toànẩ ậ- Yêu ngh , ham h c h i.ề ọ ỏ

1. S đ mô hình h th ng máy l nh 2 dàn bay h i 2 ti t l u:ơ ồ ệ ố ạ ơ ế ư1.1. S đ , kích th c, các tiêu chu n kỹ thu t h th ng l nh c a mô hìnhơ ồ ướ ẩ ậ ệ ố ạ ủ1.2. S đ h th ng đi n c a mô hìnhơ ồ ệ ố ệ ủ

45

2. Ki m tra, chu n b các thi t b c a mô hình:ể ẩ ị ế ị ủ2.1. Ki m tra các thi t b c a mô hình ể ế ị ủ2.2. Cân cáp đúng tiêu chu n kỹ thu t ẩ ậ3. L p đ t mô hình:ắ ặ3.1. L y d u v trí l p đ t các thi t b trên mô hìnhấ ấ ị ắ ặ ế ị3.2. L p đ t các thi t b c a mô hìnhắ ặ ế ị ủ3.3. K t n i các thi t b c a mô hìnhế ố ế ị ủ4. Th i s ch h th ng:ổ ạ ệ ố4.1. Th i s ch đ ng cao ápổ ạ ườ4.2. Th i s ch đ ng h ápổ ạ ườ ạ5. Th kín h th ng: ử ệ ố5.1. K t n i mô hình v i thi t b th kínế ố ớ ế ị ử5.2. Ti n hành th kínế ử6. Hút chân không h th ng:ệ ố6.1. K t n i mô hình v i b m chân không và b van n pế ố ớ ơ ộ ạ6.2. Hút chân không h th ngệ ố7. N p ga cho h th ng: ạ ệ ố7.1. K t n i mô hình v i xi lanh n p gaế ố ớ ạ7.2. Ti n hành n p ga cho h th ngế ạ ệ ố8. Ch y th , theo dõi các thông s kỹ thu t c a h th ng:ạ ử ố ậ ủ ệ ố8.1. Đóng đi n, v n hành, theo dõi các thông s kỹ thu t c a mô hìnhệ ậ ố ậ ủ8.2. Ghi chép, căn ch nh, s lý các thông s kỹ thu t.ỉ ử ố ậ9. Ki m tra cu i bàiể ố

Bài 03: K t n i mô hình h th ng đi u hòa không khí ế ố ệ ố ềTh i gian: ờ 28 giờ

M c tiêu:ụ- N m đ c nhi m v , v trí l p đ t, c u t o, nguyên lý làm vi c c a ắ ượ ệ ụ ị ắ ặ ấ ạ ệ ủ

các thi t b trên mô hình đi u hòa không khí m t chi u và hai chi u; ế ị ề ộ ề ề- N m đ c nguyên lý, ph ng pháp k t n i, v n hành m t mô hình ắ ượ ươ ế ố ậ ộ

h th ng đi n ệ ố ệ - l nh c a m t đi u hòa không khí m t chi u và hai chi u;ạ ủ ộ ề ộ ề ề- Nh n bi t đ c các lo i thi t b , xác đ nh đ u ra, đ u vào c a các ậ ế ượ ạ ế ị ị ầ ầ ủ

thi t b , đánh giá đ c tình tr ng c a thi t b , tính năng kỹ thu t và cách ế ị ượ ạ ủ ế ị ậl p đ t các thi t b có trên mô hình; ắ ặ ế ị

- Bi t gia công đ ng ng, k t n i, v n hành h th ng đi n - l nh ế ườ ố ế ố ậ ệ ố ệ ạc a m t mô hình đi u hòa không khí đ n gi n nh t đ m b o đúng kỹ ủ ộ ề ơ ả ấ ả ảthu t, đúng ph ng pháp, an toàn, đánh giá đ c s làm vi c c a mô hình;ậ ươ ượ ự ệ ủ

- C n th n, chính xác, an toànẩ ậ- Yêu ngh , ham h c h i.ề ọ ỏ

1. S đ mô hình h th ng đi u hòa không khí m t chi u:ơ ồ ệ ố ề ộ ề1.1. S đ , kích th c, các tiêu chu n kỹ thu t h th ng l nh c a mô hìnhơ ồ ướ ẩ ậ ệ ố ạ ủ1.2. S đ h th ng đi n c a mô hìnhơ ồ ệ ố ệ ủ

46

2. Ki m tra, chu n b các thi t b c a mô hình:ể ẩ ị ế ị ủ2.1. Ki m tra các thi t b c a mô hình ể ế ị ủ2.2. Cân cáp đúng tiêu chu n kỹ thu t ẩ ậ3. L p đ t mô hìnhắ ặ :3.1. L y d u v trí l p đ t các thi t b trên mô hìnhấ ấ ị ắ ặ ế ị3.2. L p đ t các thi t b c a mô hìnhắ ặ ế ị ủ3.3. K t n i các thi t b c a mô hìnhế ố ế ị ủ4. Th i s ch h th ng:ổ ạ ệ ố4.1. Th i s ch đ ng cao ápổ ạ ườ4.2. Th i s ch đ ng h ápổ ạ ườ ạ5. Th kín h th ng:ử ệ ố5.1. K t n i mô hình v i thi t b th kínế ố ớ ế ị ử5.2. Ti n hành th kínế ử6. Hút chân không h th ng:ệ ố6.1. K t n i mô hình v i b m chân không và b van n pế ố ớ ơ ộ ạ6.2. Hút chân không h th ngệ ố7. N p ga cho h th ng:ạ ệ ố7.1. K t n i mô hình v i xi lanh n p gaế ố ớ ạ7.2. Ti n hành n p ga cho h th ngế ạ ệ ố8. Ch y th , theo dõi, căn ch nh các thông s kỹ thu t c a h th ng:ạ ử ỉ ố ậ ủ ệ ố8.1. Đóng đi n, v n hành, theo dõi các thông s kỹ thu t c a mô hìnhệ ậ ố ậ ủ8.2. Ghi chép, căn ch nh, s lý các thông s kỹ thu t ỉ ử ố ậ9. Ki m tra ể10. S đ mô hình h th ng đi u hòa không khí hai chi u:ơ ồ ệ ố ề ề10.1. S đ , kích th c, các tiêu chu n kỹ thu t h th ng l nh c a mô hìnhơ ồ ướ ẩ ậ ệ ố ạ ủ10.2. S đ h th ng đi n c a mô hìnhơ ồ ệ ố ệ ủ11. Ki m tra, chu n b các thi t b c a mô hình:ể ẩ ị ế ị ủ11.1. Ki m tra các thi t b c a mô hình ể ế ị ủ11.2. Cân cáp đúng tiêu chu n kỹ thu t ẩ ậ12. L p đ t mô hình:ắ ặ12.1. L y d u v trí l p đ t các thi t b trên mô hìnhấ ấ ị ắ ặ ế ị12.2. L p đ t các thi t b c a mô hìnhắ ặ ế ị ủ12.3. K t n i các thi t b c a mô hìnhế ố ế ị ủ13. Th i s ch h th ng:ổ ạ ệ ố13.1. Th i s ch đ ng cao ápổ ạ ườ13.2. Th i s ch đ ng h ápổ ạ ườ ạ14. Th kín h th ng:ử ệ ố14.1. K t n i mô hình v i thi t b th kínế ố ớ ế ị ử14.2. Ti n hành th kínế ử15. Hút chân không h th ng:ệ ố15.1. K t n i mô hình v i b m chân không và b van n pế ố ớ ơ ộ ạ15.2. Hút chân không h th ngệ ố

47

16. N p ga cho h th ng:ạ ệ ố16.1. K t n i mô hình v i xi lanh n p gaế ố ớ ạ16.2. Ti n hành n p ga cho h th ngế ạ ệ ố17. Ch y th , theo dõi, căn ch nh các thông s kỹ thu t c a h th ng:ạ ử ỉ ố ậ ủ ệ ố17.1. Đóng đi n, v n hành, theo dõi các thông s kỹ thu t c a mô hìnhệ ậ ố ậ ủ17.2. Ghi chép, căn ch nh, s lý các thông s kỹ thu t ỉ ử ố ậ

Bài 04: K t n i mô hình đi u hòa không khí v i 2 dàn bay h i 2 ti tế ố ề ớ ơ ế l uư Th i gian: ờ 24 giờM c tiêu:ụ

- N m đ c nhi m v , v trí l p đ t, c u t o, nguyên lý làm vi c c aắ ượ ệ ụ ị ắ ặ ấ ạ ệ ủ các thi t b trên mô hình đi u hòa không khíế ị ề

- N m đ c nguyên lý, ph ng pháp k t n i, v n hành m t mô hìnhắ ượ ươ ế ố ậ ộ h th ng đi n - l nh c a m t đi u hòa không khí v i 2 dàn bay h i, 2 ti tệ ố ệ ạ ủ ộ ề ớ ơ ế l u ư

- Nh n bi t đ c các lo i thi t b , xác đ nh đ u ra, đ u vào c a cácậ ế ượ ạ ế ị ị ầ ầ ủ thi t b , đánh giá đ c tình tr ng c a thi t b , tính năng kỹ thu t và cáchế ị ượ ạ ủ ế ị ậ l p đ t các thi t b có trên mô hình ắ ặ ế ị

- Bi t gia công đ ng ng, k t n i, v n hành h th ng đi n - l nhế ườ ố ế ố ậ ệ ố ệ ạ c a m t mô hình đi u hòa không khí 2 dàn bay h i 2 ti t l u đ m b oủ ộ ề ơ ế ư ả ả đúng kỹ thu t, ph ng pháp, an toàn, đánh giá đ c s làm vi c c a môậ ươ ượ ự ệ ủ hình;

- C n th n, chính xác, an toànẩ ậ- Yêu ngh , ham h c h i.ề ọ ỏ

1. S đ mô hình h th ng ĐHKK 2 dàn bay h i 2 ti t l u:ơ ồ ệ ố ơ ế ư1.1. S đ , kích th c, các tiêu chu n kỹ thu t h th ng l nh c a mô hìnhơ ồ ướ ẩ ậ ệ ố ạ ủ1.2. S đ h th ng đi n c a mô hìnhơ ồ ệ ố ệ ủ2. Ki m tra, chu n b các thi t b c a mô hình:ể ẩ ị ế ị ủ2.1. Ki m tra các thi t b c a mô hình ể ế ị ủ2.2. Cân cáp đúng tiêu chu n kỹ thu t ẩ ậ3. L p đ t mô hình:ắ ặ3.1. L y d u v trí l p đ t các thi t b trên mô hìnhấ ấ ị ắ ặ ế ị3.2. L p đ t các thi t b c a mô hìnhắ ặ ế ị ủ3.3. K t n i các thi t b c a mô hìnhế ố ế ị ủ4. Th i s ch h th ng:ổ ạ ệ ố4.1. Th i s ch đ ng cao ápổ ạ ườ4.2. Th i s ch đ ng h ápổ ạ ườ ạ5. Th kín h th ng: ử ệ ố5.1. K t n i mô hình v i thi t b th kínế ố ớ ế ị ử5.2. Ti n hành th kínế ử6. Hút chân không h th ng:ệ ố6.1. K t n i mô hình v i b m chân không và b van n pế ố ớ ơ ộ ạ

48

6.2. Hút chân không h th ngệ ố7. N p ga cho h th ng: ạ ệ ố7.1. K t n i mô hình v i xi lanh n p gaế ố ớ ạ7.2. Ti n hành n p ga cho h th ngế ạ ệ ố8. Ch y th , theo dõi các thông s kỹ thu t c a h th ng:ạ ử ố ậ ủ ệ ố8.1. Đóng đi n, v n hành, theo dõi các thông s kỹ thu t c a mô hìnhệ ậ ố ậ ủ8.2. Ghi chép, căn ch nh, s lý các thông s kỹ thu tỉ ử ố ậ9. Ki m traể

IV. ĐI U KI N TH C HI N MÔ ĐUN:Ề Ệ Ự ỆTT Lo i trang thi t bạ ế ị S l ngố ượ1 Mô hình đi u hoà nhi t đề ệ ộ 5 bộ2 Mô hình t l nhủ ạ 5 bộ3 Mô hình máy l nh th ng nghi pạ ươ ệ 5 bộ4 Mô hình kho l nhạ 2 bộ5 Mô hình đi u hoà trung tâm làm l nh ề ạ

n cướ2 bộ

6 Mô hình ĐHTT có h th ng d n gió l nhệ ố ẫ ạ 2 bộ7 Mô hình máy nén l nh các lo iạ ạ 5 bộ8 T l nh các lo iủ ạ ạ 5 bộ9 Máy l nh th ng nghi p các lo iạ ươ ệ ạ 10 bộ

10 Kho l nhạ 2 bộ11 Máy đi u hoà c a sề ử ổ 5 bộ12 Máy đi u hoà nhi t đ 2 ph n tề ệ ộ ầ ử 5 bộ13 B m nhi t các lo iơ ệ ạ 5 bộ14 Máy đi u hoà không khí ki u tề ể ủ 5 bộ15 Máy đi u hoà nhi t đ ki u VRVề ệ ộ ể 2 bộ16 Máy đi u hoà không khí trung tâm các ề

lo iạ2 bộ

17 Máy nén l nh các lo iạ ạ 50 chi cế18 B hàn h i Oộ ơ 2 - C2H2 5 bộ19 Các dàn trao đ i nhi t ng - qu tổ ệ ố ạ 100 chi cế20 Máy nén khí có bình ch aứ 2 bộ21 Chai nit cao ápơ 4 bộ22 Máy hút chân không 4 bộ23 Máy mài 2 bộ24 Máy khoan đ ngứ 2 bộ25 Máy khoan tay 5 bộ26 B đ ngh đi n l nh chuyên d ngộ ồ ề ệ ạ ụ 20 bộ27 Am pe kìm 10 bộ28 B u n ng các lo iộ ố ố ạ 10 bộ

49

29 B nong loe các lo iộ ạ 10 bộ30 M l t các lo iỏ ế ạ 10 bộ31 Xi lanh n p gaạ 10 bộ32 Máy thu h i gaồ 2 bộ33 Đèn hàn 20 bộ34 Nhi t k các lo iệ ế ạ 10 bộ35 R le nhi t đ các lo iơ ệ ộ ạ 10 bộ36 Ca bin th c t p l p đ t mô hình máy l nhự ậ ắ ặ ạ

và ĐHKK10 bộ

37 Ca bin th c t p l p đ t ĐHKKự ậ ắ ặ 5 bộ

TT Lo i v t li uạ ậ ệ S l ngố ượ1 ng đ ng các lo iỐ ồ ạ 200 kG2 Ti t l u các lo iế ư ạ 100 chi cế3 Que hàn các lo iạ 100 kG4 Van đ o chi u các lo iả ề ạ 20 chi cế5 Van m t chi uộ ề 20 chi cế6 ng g pỐ ấ 20 chi cế7 D u l nh, gi lau, dây đi n, công t c, áp tô ầ ạ ẻ ệ ắ

mát, đèn tín hi u......ệ100 bộ

V. PH NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ:ƯƠ Ộ- Mô đun đã chia làm 17 bài, đi m ki m tra đ nh kỳ nh ng bài 2, 10, 11, ể ể ị ở ữ12, 14, 15, 16 (h s 2);ệ ố- Bài 17 là bài ki m tra cu i mô đun ( h s 3).ể ố ệ ố- Căn c vào qui đ nh thi và ki m tra sẽ t ng k t đi m s c a mô đun cho ứ ị ể ổ ế ể ố ủh c viên.ọ

VI. H NG D N TH C HI N MÔ ĐUN:ƯỚ Ẫ Ự Ệ1. Ph m vi áp d ng ch ng trình: ạ ụ ươ- Là mô đun b t bu c t t c các h c viên Cao đ ng ngh đ u ph i th c ắ ộ ấ ả ọ ẳ ề ề ả ựhi n. ệ- Mô đun đ c ti n hành sau khi h c viên đã h c xong các môn h c c s , ượ ế ọ ọ ọ ơ ởcác mô đun h tr và tr c khi h c các mô đun chuyên sâu c a ngh .ỗ ợ ướ ọ ủ ề2. H ng d n m t s đi m chính v ph ng pháp gi ng d y mô đun: ướ ẫ ộ ố ể ề ươ ả ạ- Là mô đun c b n c a ngh nên ch y u là th c hành làm sáng t lý ơ ả ủ ề ủ ế ự ỏthuy t và hình thành các kỹ năng c b n nh t c a ngh . ế ơ ả ấ ủ ề- C n chú ý cung c p t ng đ i đ y đ trang thi t b , v t t đ h c viên cóầ ấ ươ ố ầ ủ ế ị ậ ư ể ọ đi u ki n đ c ti p c n các v n đ lý thuy t đ c sáng t trong th c ti nề ệ ượ ế ậ ấ ề ế ượ ỏ ự ễ và hình thành kỹ năng ngh .ề3. Nh ng tr ng tâm ch ng trình c n chú ý:ữ ọ ươ ầ

50

- T t c các bài ấ ả4. Tài li u tham kh o: ệ ả- Nguy n Đ c L i, Ph m Văn Tuỳ. Máy và thi t b l nh. NXB Giáo d c ễ ứ ợ ạ ế ị ạ ụ- Nguy n Đ c L i, Ph m Văn Tuỳ. Kỹ thu t l nh c s . NXB Giáo d c ễ ứ ợ ạ ậ ạ ơ ở ụ- Nguy n Đ c L i, Ph m Văn Tuỳ. T l nh, máy kem, máy đá: Nhà xu tễ ứ ợ ạ ủ ạ ấ b n khoa h c và kỹ thu t. ả ọ ậ- Woo Joo Engineering – KOREA. Mô hình t l nh, đi u hoà nhi t đ , đi uủ ạ ề ệ ộ ề hoà trung tâm, kho l nh, máy l nh th ng nghi p.... ạ ạ ươ ệ

51

CH NG TRÌNH MÔ ĐUN B T BU CƯƠ Ắ Ộ

Tên mô đun: H th ng máy l nh công nghi pệ ố ạ ệMã s mô đun: ố MĐ 26

(Ban hành kèm theo quy t đ nh s ..../ 2013 /QĐ - CĐSPKTVLế ị ốngày... tháng ... năm 2013 c a Hi u tr ng tr ng CĐSPKTVLủ ệ ưở ườ )

52

53

CH NG TRÌNH MÔ ĐUN ĐÀO T OƯƠ Ạ : H TH NG MÁY L NH Ệ Ố ẠCÔNG NGHI PỆ

Mã s mô đun: MĐ 26ốTh i gian mô đun: ờ 176 gi ờ (Lý thuy t: ế 50 gi ; Th c hành: 126 gi )ờ ự ờ

I. V TRÍ, TÍNH CH T C A MÔ ĐUN:Ị Ấ Ủ- V trí: ị

+ H th ng l nh công nghi p là mô đun chuyên môn trong chệ ố ạ ệ ư ngơ trình Cao đ ng ngh Kỹ thu t máy l nh và đi u hoà không khí.ẳ ề ậ ạ ề

+ Môn h c đ c s p x p sau khi h c xong các môn h c c s : C sọ ượ ắ ế ọ ọ ơ ở ơ ở kỹ thu t l nh và đi u hoà không khí, Đo l ng đi n - l nh, L nh c b n vàậ ạ ề ườ ệ ạ ạ ơ ả Máy l nh dân d ng; ạ ụ- Tính ch t:ấ

+ Là mô đun b t bu c, không th thi u trong ngh kỹ thu t máyắ ộ ể ế ề ậ l nh và đi u hoà không khí vì trong quá trình h c t p cũng nh làm vi cạ ề ọ ậ ư ệ chúng ta th ng xuyên ph i ti p xúc v i các công vi c nh : l p đ t, v nườ ả ế ớ ệ ư ắ ặ ậ hành, b o d ng, s a ch a các h th ng máy l nh công nghi p nh cácả ưỡ ử ữ ệ ố ạ ệ ư lo i kho l nh, máy đá, t c p đông... ạ ạ ủ ấ

II. M C TIÊU MÔ ĐUN:Ụ- Trang b cho h c viên nh ng ki n th c c b n v đ c b n vẽ, sị ọ ữ ế ứ ơ ả ề ọ ả ử

d ng d ng c , đ ngh và các kỹ thu t l p đ t, v n hành, b o d ng, s aụ ụ ụ ồ ề ậ ắ ặ ậ ả ưỡ ử ch a các h th ng máy l nh công nghi p.ữ ệ ố ạ ệ

- Th c hành l p đ t, v n hành, b o d ng, s a ch a và đo ki m tra,ự ắ ặ ậ ả ưỡ ử ữ ể đánh giá các h th ng máy l nh công nghi p.ệ ố ạ ệ

- S d ng thành th o các d ng c đ ngh đo ki m tra và các thi tử ụ ạ ụ ụ ồ ề ể ế b an toàn.ị

- N m v ng nguyên lý c u t o, ho t đ ng c a các h th ng máy l nhắ ữ ấ ạ ạ ộ ủ ệ ố ạ công nghi p.ệ

- L p đ t, v n hành, b o d ng, s a ch a các h th ng máy l nhắ ặ ậ ả ưỡ ử ữ ệ ố ạ công nghi p đúng yêu c u kỹ thu t.ệ ầ ậ

- Đo ki m tra, đánh giá đ c các h th ng máy l nh công nghi p.ể ượ ệ ố ạ ệ- C n th n, kiên trìẩ ậ- Yêu ngh , ham h c h iề ọ ỏ- Thu x p n i làm vi c g n gàng ngăn n pế ơ ệ ọ ắ- Đ m b o an toàn cho ng i và thi t b ả ả ườ ế ị

III. N I DUNG MÔ ĐUN: Ộ1. N i dung t ng quát và phân ph i th i gian:ộ ổ ố ờ

Số Tên các bài trong mô đun Th i gianờ

54

TTT ngổ

số

Lý thuyế

t

Th cự hành

Kiểm

tra*1 L p đ t h th ng và thi t b kho ắ ặ ệ ố ế ị

l nh công nghi pạ ệ24 6 17 1

Ki m traể 12 L p đ t h th ng l nh máy đá câyắ ặ ệ ố ạ 34 10 23 1

Ki m traể 13 V n hành h th ng l nhậ ệ ố ạ 24 6 16 2

Ki m traể 24 B o trì - B o d ng h th ng l nhả ả ưỡ ệ ố ạ 24 6 17 1

Ki m traể 15 S a ch a h th ng l nhử ữ ệ ố ạ 36 12 22 2

Ki m traể 26 V n hành, x lý s c trong m t sậ ử ự ố ộ ố

h th ng l nhệ ố ạ28 10 16 2

Ki m tra k t thúcể ế 6 6

C ngộ 176 50 111 15

* Ghi chú: Th i gian ki m tra đ c tích h p gi a lý thuy t v i th c hànhờ ể ượ ợ ữ ế ớ ự đ c tính vào gi th c hànhượ ờ ự2. N i dung chi ti t:ộ ế

Bài 1: L p đ t h th ng và thi t b kho l nh công nghi pắ ặ ệ ố ế ị ạ ệTh i gian: 24 giờ ờ

M c tiêu: ụ- N m đ c các quy đ nh, ký hi u b n vẽ thi công;ắ ượ ị ệ ả- Hi u v c u t o, m c đích s d ng c a các trang, thi t b ph c v ể ề ấ ạ ụ ử ụ ủ ế ị ụ ụ

l p đ t; ắ ặ- Hi u m c đích và ph ng pháp l p đ t các thi t b chính, ph ể ụ ươ ắ ặ ế ị ụ

trong kho l nh;ạ- Ki m tra đ c thông s c a thi t b tr c khi l p;ể ượ ố ủ ế ị ướ ắ- L p đ t các thi t b chính, ph trong kho l nh đúng quy trình và ắ ặ ế ị ụ ạ

đ m b o an toàn;ả ả- C n th n, chính xác, khoa h c. ẩ ậ ọ

1. Đ c b n vẽ thi công, chu n b trang thi t b ph c v l p đ t:ọ ả ẩ ị ế ị ụ ụ ắ ặ1.1. Đ c b n vẽ m t b ng l p đ tọ ả ặ ằ ắ ặ1.2. Đ c b n vẽ thi t k h th ng l nhọ ả ế ế ệ ố ạ1.3. Đ c b n vẽ m ch đi n đ ng l c và đi u khi nọ ả ạ ệ ộ ự ề ể1.4. Chu n b trang thi t b ph c v l p đ tẩ ị ế ị ụ ụ ắ ặ

55

2. L p đ t các thi t b chính trong kho l nhắ ặ ế ị ạ2.1. L p đ t c m máy nén:ắ ặ ụ2.2. L p đ t c m ng ng t :ắ ặ ụ ư ụ2.3. L p đ t dàn bay h iắ ặ ơ - van ti t l u:ế ư3. L p đ t các thi t b ph trong kho l nh:ắ ặ ế ị ụ ạ3.1. Các thi t b đi u ch nh và b o v kho l nh:ế ị ề ỉ ả ệ ạ3.1.1. Ki m tra các thi t bể ế ị3.1.2. L y d uấ ấ3.1.3. Ch t o khung đ các thi t b ế ạ ỡ ế ị3.1.4. Đ t khung vào v trí và b t ch tặ ị ắ ặ3.1.5.Chuy n các thi t b vào khung đ và b t ch tể ế ị ỡ ắ ặ3.2. L p đ t h th ng đ ng ng d n gas:ắ ặ ệ ố ườ ố ẫ3.2.1. Xác đ nh v trí, đ dài, kích th c đ ng ngị ị ộ ướ ườ ố3.2.2. C t ng và n o ba viaắ ố ạ3.2.3. Nong, loe, u n ngố ố3.2.4. Hàn ng, n i r c co ố ố ắ3.3. L p đ t h th ng n c gi i nhi t, t i l nh:ắ ặ ệ ố ướ ả ệ ả ạ3.3.1. Chu n b giá đ , n p ngẩ ị ỡ ẹ ố3.3.2. Xác đ nh v trí, đ dài, kích th c đ ng ngị ị ộ ướ ườ ố3.3.3. C t ng, ren ng, hàn m t bích, v sinh đ ng ngắ ố ố ặ ệ ườ ố3.3.4. Ráp n i đ ng ng thành h th ng hoàn ch nhố ườ ố ệ ố ỉ3.3.5. Ki m tra, th kínể ử3.3.6. B c cách nhi t h th ng t i l nhọ ệ ệ ố ả ạ3.4. L p đ t h th ng n c x băng:ắ ặ ệ ố ướ ả3.4.1. Kh o sát v trí l p đ t đ ng ng thoát n c x băngả ị ắ ặ ườ ố ướ ả3.4.2. Xác đ nh đ dài, kích th c đ ng ngị ộ ướ ườ ố3.4.3 Gia công ng theo kích th c tính toán đo đ cố ướ ạ3.4.4.Ráp n i đ ng ng thành h th ng hoàn ch nhố ườ ố ệ ố ỉ3.4.5. Ki m tra đ b n kín, đ d c c a đ ng ngể ộ ề ộ ố ủ ườ ố3.4.6. B c cách nhi t h th ng t i l nhọ ệ ệ ố ả ạ3.5. L p đ t h th ng đi n đ ng l cắ ặ ệ ố ệ ộ ự - đi u khi n:ề ể 3.5.1. Ki m tra t đi nể ủ ệ3.5.2. Đ u dây đi n vào các khí c đi n trong t đi n và thi t b đo l ngấ ệ ụ ệ ủ ệ ế ị ườ3.5.3. Đ u n i các thi t b đi n vào t đi nấ ố ế ị ệ ủ ệ3.5.4. Ki m tra l n cu iể ầ ố3.5.5. C p ngu n đi nấ ồ ệ4. Hút chân không - n p gas, ch y th h th ng:ạ ạ ử ệ ố4.1. V sinh công nghi p h th ngệ ệ ệ ố4.2. Th kín h th ngử ệ ố4.3. Hút chân không – N p gas h th ngạ ệ ố4.4. Ch y th h th ng:ạ ử ệ ố4.4.1. Ki m tra t ng th h th ngể ổ ể ệ ố

56

4.4.2. Đóng đi nệ4.4.3. Ki m tra, hi u ch nh chi u quay c a các đ ng cể ệ ỉ ề ủ ộ ơ4.4.4. Đo ki m các thông sể ố5. Ki m tra ể

Bài 2: L p đ t h th ng l nh máy đá câyắ ặ ệ ố ạ Th i gian: ờ 34 giờM c tiêu:ụ

- N m đ c các quy đ nh, ký hi u b n vẽ thi công;ắ ượ ị ệ ả- Hi u v c u t o, m c đích s d ng c a các trang, thi t b ph c v ể ề ấ ạ ụ ử ụ ủ ế ị ụ ụ

l p đ t; ắ ặ- Hi u m c đích và ph ng pháp l p đ t các thi t b chính, ph ể ụ ươ ắ ặ ế ị ụ

trong máy đá cây;- Ki m tra đ c thông s c a thi t b tr c khi l p;ể ượ ố ủ ế ị ướ ắ- L p đ t các thi t b chính, ph trong máy đá cây đúng quy trình và ắ ặ ế ị ụ

đ m b o an toàn; ả ả- C n th n, chính xác, khoa h c. ẩ ậ ọ

1. Đ c b n vẽ thi công, chu n b trang thi t b ph c v l p đ t:ọ ả ẩ ị ế ị ụ ụ ắ ặ1.1.Đ c b n vẽ m t b ng l p đ tọ ả ặ ằ ắ ặ1.2. Đ c b n vẽ thi t k h th ng l nhọ ả ế ế ệ ố ạ1.3. Đ c b n vẽ m ch đi n đ ng l c và đi u khi nọ ả ạ ệ ộ ự ề ể1.4. Chu n b trang thi t b ph c v l p đ tẩ ị ế ị ụ ụ ắ ặ2. L p đ t các thi t b chính trong máy đáắ ặ ế ị2.1. L p đ t c m máy nénắ ặ ụ2.2. L p đ t c m ng ng tắ ặ ụ ư ụ2.3. L p đ t b đáắ ặ ể - máy khu yấ2.4. L p đ t dàn bay h i ắ ặ ơ - van ti t l u:ế ư3. L p đ t các thi t b ph trong máy đá câyắ ặ ế ị ụ3.1. Các thi t b đi u ch nh và b o v máy đá câyế ị ề ỉ ả ệ3.2. L p đ t h th ng đ ng ng d n gas:ắ ặ ệ ố ườ ố ẫ3.3. L p đ t h th ng n c gi i nhi t:ắ ặ ệ ố ướ ả ệ3.4. L p đ t h th ng đi n đ ng l c - đi u khi nắ ặ ệ ố ệ ộ ự ề ể4. Hút chân không - n p gas, ch y th h th ng:ạ ạ ử ệ ố4.1. V sinh công nghi p h th ngệ ệ ệ ố4.2. Th kín h th ngử ệ ố4.3. Hút chân không – N p gas h th ng:ạ ệ ố4.4. Ch y th h th ngạ ử ệ ố5. Ki m traể

Bài 3: V n hành h th ng l nhậ ệ ố ạ Th i gian: 24 giờ ờM c tiêu:ụ

- Hi u m c đích và ph ng pháp ki m tra, v n hành h th ng l nhể ụ ươ ể ậ ệ ố ạ

57

- Đ c b n vẽ ghi nh t ký h th ng, b ng bi u ọ ả ậ ệ ố ả ể- S d ng thành th o các d ng c đoử ụ ạ ụ ụ- Hi u c u t o và v n hành c a thi t bể ấ ạ ậ ủ ế ị- Yêu ngh , ham thích công vi c. Có tính k lu t cao ề ệ ỷ ậ

1. Ki m tra h th ng l nhể ệ ố ạ :1.1. Ki m tra các thông s đo l ng c a h th ng l nhể ố ườ ủ ệ ố ạ1.2. Ki m tra, xác đ nh tình hình c a các thi t b ể ị ủ ế ị1.3. Ki m tra h th ng t i l nh và gi i nhi tể ệ ố ả ạ ả ệ1.4. Ki m tra h th ng đi n ể ệ ố ệ2. Kh i đ ng h th ng:ở ộ ệ ố 2.1. C p đi n cho h th ngấ ệ ệ ố  2.2. Kh i đ ng h th ng gi i nhi tở ộ ệ ố ả ệ2.3. Kh i đ ng h th ng t i l nhở ộ ệ ố ả ạ2.4. Kh i đ ng máy nénở ộ3. M t s thao tác trong quá trình v n hànhộ ố ậ3.1. Quy trình rút gas - x gas:ả3.2. Quy trình n p d u ạ ầ - x d u cho h th ng l nhả ầ ệ ố ạ3.3. Quy trình x khí không ng ng:ả ư3.4. Quy trình x tuy t cho h th ng l nhả ế ệ ố ạ4. Theo dõi các thông s kỹ thu t:ố ậ4.1. Theo dõi các thông s đi n c a h th ng:ố ệ ủ ệ ố4.2. Theo dõi các thông s áp su t c a h th ngố ấ ủ ệ ố4.3. Theo dõi các thông s nhi t đ c a h th ngố ệ ộ ủ ệ ố4.4. Ghi nh t ký v n hànhậ ậ5. Ki m traể

Bài 4. B o trì - B o d ng h th ng l nhả ả ưỡ ệ ố ạ Th i gian: 24 ờgiờM c tiêu:ụ

- Hi u m c đích và ph ng pháp ki m tra h th ng l nhể ụ ươ ể ệ ố ạ- Hi u c u t o và v n hành c a thi t bể ấ ạ ậ ủ ế ị- S d ng thành th o hoá ch t, b m cao áp, máy nén khíử ụ ạ ấ ơ- Bi t tra d u, m cho các thi t bế ầ ỡ ế ị- S a ch a thay th các thi t b h ngử ữ ế ế ị ỏ- Thao tác an toàn.

1. Ki m tra h th ng l nh:ể ệ ố ạ 1.1. Ki m tra l ng gas trong máyể ượ1.2. Ki m tra h th ng truy n đ ng đaiể ệ ố ề ộ1.3. Ki m tra l ng d u trong máyể ượ ầ1.4. Ki m tra l ng ch t t i l nhể ượ ấ ả ạ1.5. Ki m tra thi t b b o v ể ế ị ả ệ2. Làm s ch h th ng l nhạ ệ ố ạ

58

2.1. Làm s ch bình ng ng t – Bình bay h iạ ư ụ ơ2.2. Làm s ch tháp gi i nhi tạ ả ệ2.3. Làm s ch h th ng đ ng ng d n n cạ ệ ố ườ ố ẫ ướ2.4. Làm s ch h th ng l i l c gióạ ệ ố ướ ọ2.5. Làm s ch phin l c gasạ ọ2.6. Làm s ch dàn bay h i ạ ơ - Dàn ng ngư3. B o trì - B o d ng các thi t b trong h th ngả ả ưỡ ế ị ệ ố3.1. B o d ng b mả ưỡ ơ3.2. B o d ng qu t ả ưỡ ạ - Máy khu yấ3.3. B o trì h th ng bôi tr n máy nénả ệ ố ơ3.4. B o d ng c m clapêả ưỡ ụ3.5. B o trì ả - B o d ng h th ng đi n đ ng l cả ưỡ ệ ố ệ ộ ự3.6. B o trì ả - B o d ng h th ng đi n đi u khi nả ưỡ ệ ố ệ ề ể4. Ki m traể

Bài 5: S a ch a h th ng l nhử ữ ệ ố ạ Th i gian: 36ờ giờM c tiêu:ụ

- Bi t pế h ng pháp ki m tra, xác đ nh h h ng trong h th ng l nh;ươ ể ị ư ỏ ệ ố ạ- Bi t quan sát, phán đoán, phân tíchế- S d ng thành th o các d ng c đo ki mử ụ ạ ụ ụ ể- Hi u c u t o và v n hành c a thi t bể ấ ạ ậ ủ ế ị- Bi t tra d u, m và l p ráp l i thi t b vào h th ngế ầ ỡ ắ ạ ế ị ệ ố- Yêu ngh , ham thích công vi cề ệ- Có tính k lu t cao ỷ ậ

1. Ki m tra xác đ nh nguyên nhân h h ng:ể ị ư ỏ

1.1. Đ c s nh t ký, trao đ i v i ng i v n hành ngày hôm đóọ ổ ậ ổ ớ ườ ậ1.2. Quan sát, xem xét toàn b h th ngộ ệ ố1.3. Ki m tra xem xét các thi t b liên quan đ n s cể ế ị ế ự ố1.4. Ch n l c ghi chép các thông tin quan tr ng liên quan đ n s cọ ọ ọ ế ự ố1.5. Kh ng đ nh nguyên nhân h h ngẳ ị ư ỏ2. S a ch a các thi t b chính trong h th ng l nhử ữ ế ị ệ ố ạ 2.1. S a ch a máy nénử ữ2.2. S a ch a bình ng ng t ử ữ ư ụ - Bình bay h iơ2.3. S a ch a dàn ng ng t ử ữ ư ụ - Dàn bay h iơ2.4. Thay phin l c ọ - ng maoố3. S a ch a các thi t b ph trong h th ng l nhử ữ ế ị ụ ệ ố ạ 3.1. S a ch a b mử ữ ơ3.2. S a ch a tháp gi i nhi tử ữ ả ệ3.3. S a ch a máy khu yử ữ ấ3.4. S a ch a đ ng cử ữ ộ ơ

59

3.5. S a ch a các thi t b b o vử ữ ế ị ả ệ3.6. S a ch a các thi t b đi u ch nhử ữ ế ị ề ỉ4. S a ch a h th ng đi n:ử ữ ệ ố ệ4.1. T t ngu n t ng c p vào máyắ ồ ổ ấ4.2. Xác đ nh h h ng trong h th ng đi nị ư ỏ ệ ố ệ4.3. S a ch a, thay th các thi t b h h ngử ữ ế ế ị ư ỏ4.4. Làm s ch ti p đi m, xi t ch t các m i n i, c u đ uạ ế ể ế ặ ố ố ầ ấ4.5. L p ráp hoàn tr h th ngắ ả ệ ố5. S a ch a h th ng n c - H th ng d n gióử ữ ệ ố ướ ệ ố ẫ :5.1. Ki m tra, xác đ nh h h ng c a h th ngể ị ư ỏ ủ ệ ố5.2. L p quy trình, ti n đ thay th s a ch aậ ế ộ ế ử ữ5.3. S a ch a, thay th các thi t b h h ng:ử ữ ế ế ị ư ỏ5.4. Ch y thạ ử6. Ki m traể

Bài 6: V n hành, x lý s c trong m t s h th ng l nhậ ử ự ố ộ ố ệ ố ạTh i gian: ờ 28giờ

M c tiêu: ụ+ Hi u m c đích và ph ng pháp v n hành h th ng l nh ghépể ụ ươ ậ ệ ố ạ+ Hi u m c đích và ph ng pháp v n hành h th ng l nh có s d ng ể ụ ươ ậ ệ ố ạ ử ụ

thi t b DIXELLế ị+ Hi u m c đích và ph ng pháp v n hành h th ng l nh có s ể ụ ươ ậ ệ ố ạ ử

d ng thi t b PLCụ ế ị+ Hi u m c đích và ph ng pháp x lý m t s s c th ng g p trong ể ụ ươ ử ộ ố ự ố ườ ặ

h th ng l nh ệ ố ạ+ S d ng đ c các d ng c đo ki mử ụ ượ ụ ụ ể+ Đ c hi u b n vẽ h th ng l nh và h th ng đi nọ ể ả ệ ố ạ ệ ố ệ+ V n hành h th ng đúng yêu c u kỹ thu tậ ệ ố ầ ậ+ Cài đ t ch đ v n hành trên b DIXELLặ ế ộ ậ ộ+ Cài đ t ch đ v n hành trên b DIXELLặ ế ộ ậ ộ+ Xác đ nh đúng nguyên nhân gây ra s c trong h th ng l nhị ự ố ệ ố ạ+ S a ch a, kh c ph c các s cử ữ ắ ụ ự ố+ Theo dõi các thông s ho t đ ng c a h th ng l nhố ạ ộ ủ ệ ố ạ

1. V n hành h th ng l nh có s d ng thi t b DIXELL:ậ ệ ố ạ ử ụ ế ị1.1. Tìm hi u c u t o, ho t đ ng c a h th ng l nhể ấ ạ ạ ộ ủ ệ ố ạ1.1.1. Hi u c u t o, ho t đ ng c a h th ng l nh có s d ng thi t b ể ấ ạ ạ ộ ủ ệ ố ạ ử ụ ế ịDIXELL1.1.2. Đ c hi u đ c b n vẽ v l nh, đi n, c khí ọ ể ượ ả ề ạ ệ ơ1.2. Ki m tra h th ng l nhể ệ ố ạ1.2.1. Đ c b n vẽ và nh t ký công trìnhọ ả ậ1.2.2. S d ng thành th o các d ng c đoử ụ ạ ụ ụ1.2.3. Hi u c u t o và v n hành c a thi t b l nh ể ấ ạ ậ ủ ế ị ạ

60

1.3. Ki m tra h th ng đi n, cài đ t ch đ v n hành trên b DIXELL ể ệ ố ệ ặ ế ộ ậ ộ1.3.1. Đ c b n vẽ và nh t ký công trìnhọ ả ậ1.3.2. S d ng thành th o các d ng c đoử ụ ạ ụ ụ1.3.3. Hi u c u t o và v n hành c a thi t b l nhể ấ ạ ậ ủ ế ị ạ1.3.4. Cài đ t đ c các ch đ v n hành ặ ượ ế ộ ậ1.4.V n hành h th ng l nh có s d ng thi t b DIXELLậ ệ ố ạ ử ụ ế ị1.4.1. Thao tác đóng, m các vanở1.4.2. Cài đ t đ c các ch đ v n hànhặ ượ ế ộ ậ1.4.3. V n hành đúng yêu c u kỹ thu tậ ầ ậ1.4.4. Theo dõi, ki m tra các thông s c a h th ng l nhể ố ủ ệ ố ạ1.5. Đo ki m các thông sể ố1.5.1. S d ng các d ng c đoử ụ ụ ụ1.5.2. Đ c chính xác các th ng s kỹ thu tọ ố ố ậ1.5.3. Đánh giá các k t qu đo đ cế ả ượ1.5.4. Ki m traể2. V n hành h th ng l nh có s d ng thi t b PLC: ậ ệ ố ạ ử ụ ế ị2.1.1. Tìm hi u c u t o, ho t đ ng c a h th ng l nhể ấ ạ ạ ộ ủ ệ ố ạ2.1.2. C u t o, nguyên lý làm vi c c a h th ng l nh có s d ng thi t b ấ ạ ệ ủ ệ ố ạ ử ụ ế ịPLC2.1.3. Đ c hi u b n vẽ v l nh, đi n, c khí ọ ể ả ề ạ ệ ơ2.2. Ki m tra h th ng l nhể ệ ố ạ2.2.1. Đ c b n vẽ và nh t ký công trìnhọ ả ậ2.2.2. S d ng thành th o các d ng c đoử ụ ạ ụ ụ2.2.3. Hi u c u t o và v n hành c a thi t b l nh ể ấ ạ ậ ủ ế ị ạ2.3. Ki m tra h th ng đi n, cài đ t ch đ v n hành trên b PLCể ệ ố ệ ặ ế ộ ậ ộ2.3.1. Đ c b n vẽ và nh t ký công trìnhọ ả ậ2.3.2. S d ng thành th o các d ng c đoử ụ ạ ụ ụ2.3.3. Hi u c u t o và v n hành c a thi t b l nhể ấ ạ ậ ủ ế ị ạ2.3.4. Cài đ t đ c các ch đ v n hành ặ ượ ế ộ ậ2.4. V n hành h th ng l nh có s d ng thi t b PLCậ ệ ố ạ ử ụ ế ị2.4.1. Thao tác đóng, m các vanở2.4.2. Cài đ t các ch đ v n hànhặ ế ộ ậ2.4.3. V n hành theo yêu c u kỹ thu tậ ầ ậ2.4.4. Theo dõi, ki m tra các thông s c a h th ng l nhể ố ủ ệ ố ạ2.5. Đo ki m các thông sể ố2.5.1. S d ng các d ng c đoử ụ ụ ụ2.5.2. Đ c chính xác các th ng s kỹ thu tọ ố ố ậ2.5.3. Đánh giá các k t qu đo đ cế ả ượ3. V n hành, x lý s c trong m t s h th ng l nh: ậ ử ự ố ộ ố ệ ố ạ3.1. X lý s c mô t máy nén không quayử ự ố ơ3.2. X lý s c áp su t đ y quá caoử ự ố ấ ẩ3.3. X lý s c áp su t đ y quá th pử ự ố ấ ẩ ấ

61

3.4. X lý s c áp su t hút quá caoử ự ố ấ3.5. X lý s c áp su t hút quá th pử ự ố ấ ấ3.6. X lý s c có ti ng l phát ra t máy nénử ự ố ế ạ ừ3.7. X lý s c carte b quá nhi tử ự ố ị ệ3.8. X lý s c d u tiêu th quá nhi uử ự ố ầ ụ ề3.9. X lý s c nhi t đ bu ng l nh không đ t yêu c uử ự ố ệ ộ ồ ạ ạ ầ3.10. X lý các tr c tr c th ng g p máy nénử ụ ặ ườ ặ ở3.11. X lý s c áp su t d u th pử ự ố ấ ầ ấ3.12. X lý s c ng p d chử ự ố ậ ị3.13. X lý s c ph n đi nử ự ố ầ ệ4. Ki m traể

Bài 7: Ki m tra k t thúc ể ế Th i gian: 6 giờ ờ

IV. ĐI U KI N TH C HI N MÔ ĐUN:Ề Ệ Ự Ệ(Tính cho 1 ca th c t p có 15 h c sinh)ự ậ ọ

TT Lo i trang thi t bạ ế ị S l ngố ượ1 Mô hình kho l nh, máy đá câyạ 3 máy2 Đ ng h v n năngồ ồ ạ 15 cái3 Ampekìm 15 cái4 Nhi t kệ ế 15 cái5 B đ ng h n p gasộ ồ ồ ạ 15 cái6 B nong loe, u n ngộ ố ố 15 cái7 Máy hàn h iơ 3 cái8 Máy hàn đi nệ 2 cái9 Máy nén khí 2 cái

10 D ng c c khí chuyên d ngụ ụ ơ ụ 3 bộ11 Máy khoan 2 cái12 C aư 6 cái13 B m chân khôngơ 2 cái14 Mô hình t c p đông (1 c p, 2 c p)ủ ấ ấ ấ 3 máy

TT Lo i v t li uạ ậ ệ S l ngố ượ1 Gas R12, R134a 10 bình2 V t li u b o ônậ ệ ả 50 cây3 ng đ ngỐ ồ 30 cây4 ng thépỐ 50 m5 ng nh aỐ ự 100 m6 Thi t b đi nế ị ệ 30 cái7 Nitơ 5 bình8 Dây đi nệ 200 m

62

9 Băng dính cách đi nệ 10 cu nộ

TT Các ngu n l c khácồ ự S l ngố ượ1 B ng th c t pả ự ậ 15 cái2 B kìm đi n (kìm đi n, kìm c t dây, kìm tu t ộ ệ ệ ắ ố

dây, kìm b m đ u c t)ấ ầ ố15 bộ

3 B tu c n vít (2 c nh, 4 c nh)ộ ố ơ ạ ạ 15 bộ4 C lê, m l tờ ỏ ế 15 bộ5 Các b n vẽ c u t o c a các khí c đi n, thi t ả ấ ạ ủ ụ ệ ế

b đi nị ệm i t.b m tỗ ị ộ

b nả6 Các b n vẽ s đ nguyên lýả ơ ồ 30 b nả

V. PH NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ:ƯƠ Ộ1. Hình th c:ứ- Th c hành, vi t: V n hành, b o d ng, s a ch a h th ng l nh c a máy ự ế ậ ả ưỡ ử ữ ệ ố ạ ủl nh công nghi p ( Nh máy đá cây, kho l nh đông, kho l nh ...); Thuy t ạ ệ ư ạ ạ ếminh nguyên lý làm vi c c a h th ng l nh và h th ng đi n c a máy l nhệ ủ ệ ố ạ ệ ố ệ ủ ạ công nghi pệ- Tr l i câu h i c a giáo viênả ờ ỏ ủ2. Th i gian:ờ 6 giờ3. N i dung:ộ- Th c hành: V n hành, b o d ng, s a ch a ( 2pan) h th ng l nh công ự ậ ả ưỡ ử ữ ệ ố ạnghi p đ m b o yêu c u kỹ thu t, th i gian và an toàn.ệ ả ả ầ ậ ờ- Lý thuy t: Trình b y đ c nguyên lý làm vi c c a h th ng l nh và h ế ầ ượ ệ ủ ệ ố ạ ệth ng đi n c a máy l nh công nghi p.ố ệ ủ ạ ệ- Sau khi trình b y nguyên lý làm vi c c a h th ng, tr l i thêm 1 ho c 2 ầ ệ ủ ệ ố ả ờ ặcâu h i c a giáo viênỏ ủ4. Tiêu chu n đánh giá:ẩ- Thi t b ho t đ ng đúng ế ị ạ ộ- S d ng thành th o các d ng c đ ngh đo ki m tra và các thi t b anử ụ ạ ụ ụ ồ ề ể ế ị toàn- N m v ng nguyên lý c u t o, ho t đ ng c a các h th ng máy l nh côngắ ữ ấ ạ ạ ộ ủ ệ ố ạ nghi pệ- V n hành, b o d ng, s a ch a các h th ng máy l nh công nghi p đúngậ ả ưỡ ử ữ ệ ố ạ ệ yêu c u kỹ thu t.ầ ậ- Đ m b o an toàn lao đ ng, g n gàng, ngăn n p, c n th n, t m .ả ả ộ ọ ắ ẩ ậ ỉ ỉ5. Ph ng pháp đánh giá: Ch m theo thang đi m 10ươ ấ ể- Thi t b ho t đ ng đúng: 5 đi mế ị ạ ộ ể- Thuy t minh đúng nguyên lý làm vi c: 2 đi mế ệ ể- Đ m b o an toàn, v sinh công nghi p: 1 đi mả ả ệ ệ ể- Đ m b o th i gian: 1 đi mả ả ờ ể- Tr l i đúng câu h i c a giáo viên: 1 đi mả ờ ỏ ủ ể

63

VI. H NG D N TH C HI N MÔ ĐUN: ƯỚ Ẫ Ự Ệ1. Ph m vi áp d ng ch ng trình:ạ ụ ươ- Mô đun đ c áp d ng cho t t c các tr ng có h đào t o Cao đ ng nghượ ụ ấ ả ườ ệ ạ ẳ ề “Kỹ thu t máy l nh và đi u hòa không khí”ậ ạ ề2. H ng d n m t s đi m chính v ph ng pháp gi ng d y môn h c:ướ ẫ ộ ố ể ề ươ ả ạ ọ- Di n gi iễ ả- Th ph mị ạ- G i mợ ở- Th c hànhự- Khi chuy n sang th c t p bài ti p theo, giáo viên ph i nêu đ c tính kể ự ậ ế ả ượ ế th a, logic gi a hai bài t pừ ữ ậ3. Nh ng tr ng tâm ch ng trình c n chú ý:ữ ọ ươ ầ- T t c các bàiấ ả4. Tài li u c n tham kh o:ệ ầ ả- Nguy n Đ c L i, Ph m Văn Tuỳ. Máy và thi t b l nh. NXB Giáo d c ễ ứ ợ ạ ế ị ạ ụ- Nguy n Đ c L i, Ph m Văn Tuỳ. Kỹ thu t l nh c s . NXB Giáo d c ễ ứ ợ ạ ậ ạ ơ ở ụ- Nguy n Đ c L i, Ph m Văn Tuỳ. T l nh, máy kem, máy đá: Nhà xu tễ ứ ợ ạ ủ ạ ấ b n khoa h c và kỹ thu t.ả ọ ậ- Nguy n Đ c L i, Ph m Văn Tuỳ. Kỹ thu t l nh ng d ng. NXB Giáo d cễ ứ ợ ạ ậ ạ ứ ụ ụ- Woo Joo Engineering – KOREA. Mô hình t l nh, đi u hoà nhi t đ , đi uủ ạ ề ệ ộ ề hoà trung tâm, kho l nh, máy l nh th ng nghi p.... ạ ạ ươ ệ- Th c hành kỹ thu t C đi n l nh – NXB Đà N ng 2004ự ậ ơ ệ ạ ẵ- Catalog máy

64

CH NG TRÌNH MÔ ĐUN B T BU CƯƠ Ắ Ộ

Tên môđun: H th ng đi u hòa không khí trung tâmệ ố ềMã s mô đun: ố MĐ 28

(Ban hành kèm theo quy t đ nh s ..../ 2013 /QĐ - CĐSPKTVLế ị ốngày... tháng ... năm 2013 c a Hi u tr ng tr ng CĐSPKTVLủ ệ ưở ườ )

65

CH NG TRÌNH MÔ ĐUN ĐÀO T O: H TH NG ĐI U HÒAƯƠ Ạ Ệ Ố ỀKHÔNG KHÍ TRUNG TÂM

Mã s môđun: MĐ 28ốTh i gian môđun: ờ 152 gi ; ờ (Lý thuy t: 38 gi ;Th c hành: ế ờ ự 114 gi )ờ

I. V TRÍ, TÍNH CH T C A MÔĐUN: Ị Ấ Ủ- V tríị :

+ Tr c khi b t đ u h c mô đun này h c sinh ph i hoàn thành cácướ ắ ầ ọ ọ ả môn h c kh i ki n th c c s ; mọ ố ế ứ ơ ở ôđun chuyên môn ngh bề t bu c và môắ ộ đun đi u hòa không khí c c b ; ề ụ ộ- Tính ch t: ấ

+ Là mô đun chuyên môn ngh b t bu c.ề ắ ộ

II. M C TIÊU MÔĐUN: Ụ- Trình bày đ c nguyên lý làm vi c c a h th ng ĐHKK trung tâmượ ệ ủ ệ ố- Trình bày nguyên lý làm vi c c a m t s h th ng đi n, l nh trong ĐHKKệ ủ ộ ố ệ ố ệ ạ trung tâm- Đi u khi n h th ng ĐHKK trung tâm qua m t s m ch đi u khi n đi n,ề ể ệ ố ộ ố ạ ề ể ệ l nhạ- T đ ng hoá h th ng đi u khi n đi n trong h th ng ĐHKK trung tâm ự ộ ệ ố ề ể ệ ệ ố- L p đ c các thi t b đi n trong h th ng ĐHKK trung tâmắ ượ ế ị ệ ệ ố- Đi u ch nh đ c năng su t l nh c a h th ng qua các thi t b đi u khi nề ỉ ượ ấ ạ ủ ệ ố ế ị ề ể - T đ ng hoá h th ng đi u khi n b ng các m ch đi n ự ộ ệ ố ề ể ằ ạ ệ- N m đ c m t s yêu c u v ĐHKK trung tâm ắ ượ ộ ố ầ ề- Nhìn nh n m t cách khái quát v môn h c ĐHKK trung tâm trong nhi tậ ộ ề ọ ệ công nghi p;ệ- C n th n, kiên trìẩ ậ- Yêu ngh , ham h c h iề ọ ỏ- Thu x p n i làm vi c g n gàng ngăn n pế ơ ệ ọ ắ- Đ m b o an toàn cho ng i và thi t b .ả ả ườ ế ị

III. N I DUNG MÔĐUN: Ộ1. N i dung t ng quát và phân ph i th i gian:ộ ổ ố ờ

TT

Tên các bài trong mô đun

Th i gianờT nổg số

Lý thuy

tế

Thực

hành

Kiểm

tra*

1 L p đ t h th ng đi u hòa trung ắ ặ ệ ố ềtâm n cướ

12 4 7 1

66

2 L p đ t máy đi u hòa nguyên c mắ ặ ề ụ 12 4 7 13 L p đ t máy đi u hòa không khí ắ ặ ề

VRV9 2 6 1

4 L p đ t h th ng đ ng ng d n ắ ặ ệ ố ườ ố ẫn cướ

18 3 13 2

5 L p đ t tháp gi i nhi t, bình giãn ắ ặ ả ện và các thi t b phở ế ị ụ

24 5 16 3

6 L p đ t các lo i b mắ ặ ạ ơ 8 1 77 L p đ t h th ng đ ng ng gióắ ặ ệ ố ườ ố 18 6 11 18 L p đ t mi ng th i và mi ng hút ắ ặ ệ ổ ệ

không khí - Qu t gióạ18 5 11 2

9 L p đ t h th ng đi n và đi u ắ ặ ệ ố ệ ềkhi n t đ ng hóa trong ĐHKK ể ự ộtrung tâm

30 8 29 3

10 Ki m tra k t thúc mô đunể ế 3 3C ngộ 152 38 97 17

*Ghi chú: th i gian ki m tra đ c tích h p gi a lý thuy t và th c hành đ cờ ể ượ ợ ữ ế ự ượ tính vào gi th c hànhờ ự2. N i dung chi ti t:ộ ế

Bài 1: L p đ t hắ ặ th ng đi u hòa trung tâm n c ệ ố ề ướ Th i gian:12ờ giờM c tiêu: ụ

- Phân tích đ c s đ nguyên lý c a h th ng đi u hoà trung tâmượ ơ ồ ủ ệ ố ề n c.ướ

- Trình bày đ c nguyên lý làm vi c c a t ng thi t b trên h th ng ượ ệ ủ ừ ế ị ệ ố- Trình bày đ c c u t o c a t ng thi t b trên h th ng ượ ấ ạ ủ ừ ế ị ệ ố- Phân tích đ c b n vẽ l p đ t ượ ả ắ ặ- Đ c đ c các thông s kỹ thu t c a máy trên catalogeọ ượ ố ậ ủ- Li t kê đ c qui trình l p đ tệ ượ ắ ặ- L p đ t đ c h th ng đi u hòa trung tâm n c ắ ặ ượ ệ ố ề ướ- Nghiêm ch nh, c n th n, chính xác, an toàn.ỉ ẩ ậ

1. Gi i thi u s đ h th ng đi u hòa trung tâm n c: ớ ệ ơ ồ ệ ố ề ướ1.1. Gi i thi u chung s đ nguyên lý h th ng ĐHKK trung tâm n cớ ệ ơ ồ ệ ố ướ1.2. Trình bày ch c năng, nhi m v c a t ng thi t b trên h th ng đi uứ ệ ụ ủ ừ ế ị ệ ố ề hoà1.2.1. Gi i thi u các thi t b có trong s đớ ệ ế ị ơ ồ1.2.2. Trình b y ch c năng, nhi m v t ng thi t b ầ ứ ệ ụ ừ ế ị1.3. Trình bày c u t o c a t ng thi t b trên s đ nguyên lý ấ ạ ủ ừ ế ị ơ ồ1.4. Nguyên lý làm vi c c a t ng thi t b ệ ủ ừ ế ị

67

2. L p máy làm l nh n c (Water Chiller): ắ ạ ướ2.1. Đ c b n vẽ l p đ t ọ ả ắ ặ2.1.1. Phân tích b n vẽả2.1.2. Thi t l p đ c danh m c, thi t b l p đ tế ậ ượ ụ ế ị ắ ặ2.2. Th ng kê, chu n b thi t b , d ng c đ thi công ố ẩ ị ế ị ụ ụ ể2.3. Kh o sát v trí l p ả ị ắ2.3.1. Kh o sát các đi u ki n nh h ng đ n quá trình l p đ t ả ề ệ ả ưở ế ắ ặ2.3.2. Nh n bi t đ c đi u ki n nh h ng đ n quá trình l p đ t ậ ế ượ ề ệ ả ưở ế ắ ặ2.3.3. Đ a ra đ c ph ng án l p đ t ư ượ ươ ắ ặ2.4. Ki m tra, v n chuy n thi t b , d ng c đ n v trí l p đ t an toàn ể ậ ể ế ị ụ ụ ế ị ắ ặ2.5. L p qui trình l p đ t ậ ắ ặ2.5.1. Thi t l p trình t các b c l p đ t ế ậ ự ướ ắ ặ2.5.2. Phân tích các y u t nh h ng đ n qui trình ế ố ả ưở ế2.6. Ti n hành l p đ t theo qui trình ế ắ ặ3. L p đ t FCU (Fan coil unit)/AHU (Air Handling Unit): ắ ặ3.1. L p FCU/AHU vào đúng v trí theo b n vẽ: ắ ị ả3.1.1. L y d u, khoan l .ấ ấ ỗ3.1.2. Ch t o giá đ , l p FCU/AHU đúng v trí ế ạ ỡ ắ ị3.2. N i các lo i van vào FCU/AHU và n i v i ng n c l nh: ố ạ ố ớ ố ướ ạ 2.1. Đ c b n vẽ kỹ thu t ọ ả ậ2.2. L p đ t các lo i van c a FUC/AHU vào h th ng n c đúng yêu c u ắ ặ ạ ủ ệ ố ướ ầ3.3. N i ng thoát n c ng ng t : ố ố ướ ư ụ 3.3.1. Đ c b n vẽ kỹ thu t h th ng ng ọ ả ậ ệ ố ố3.3.2. N i ng thoát n c ng ng t ra bên ngoài, đúng kỹ thu t và yêu c uố ố ướ ư ụ ậ ầ3.4. Đ u đi n cho thi t b FCU/AHU: ấ ệ ế ị 3.4.1. Đ c b n vẽ đi nọ ả ệ3.4.2. Đ u đi n vào các ti p đi m cho FCU/AHUấ ệ ế ể3.4.3. Đ u đúng kỹ thu t, ti p xúc t tấ ậ ế ố3.4.4. L p đúng b n vẽ, đúng yêu c u ắ ả ầ3.5. Ch y th : ạ ử3.5.1. Ki m tra l n cu i ể ầ ố3.5.2. Nh n nút kh i đ ngấ ở ộ3.5.3. Ki m tra h th ng không b rung, ho t đ ng t tể ệ ố ị ạ ộ ố4. Kiêm tra

Bài 2. L p đ t máy đi u hòa nguyên c m ắ ặ ề ụ Th i gian:12ờ giờM c tiêu:ụ

- Phân tích đ c b n vẽ l p đ tượ ả ắ ặ- Đ c đ c các thông s kỹ thu t c a máy trên catalog. ọ ượ ố ậ ủ- Li t kê đ c qui trình l p đ tệ ượ ắ ặ- L p đ t đ c h th ng ắ ặ ượ ệ ố

68

- Nghiêm ch nh, c n th n, li t kê đ y đ thi t b , d ng c ph c vỉ ẩ ậ ệ ầ ủ ế ị ụ ụ ụ ụ l p đ t, an toàn.ắ ặ1. L p đ t máy đi u hòa l p mái:ắ ặ ề ắ1.1. Đ c b n vẽ l p đ t ọ ả ắ ặ1.2. Th ng kê, chu n b thi t b , d ng c đ thi công ố ẩ ị ế ị ụ ụ ể 1.3. Kh o sát v trí l p đ t trên máiả ị ắ ặ 1.4. Ki m tra, v n chuy n thi t b , d ng c đ n v trí l p đ t an toàn ể ậ ể ế ị ụ ụ ế ị ắ ặ1.5. L p qui trình l p đ tậ ắ ặ1.5.1. L p qui trình l p đ t h th ng ậ ắ ặ ệ ố1.5.2. Phân tích các y u t nh h ng đ n qui trình ế ố ả ưở ế1.6. Ti n hành l p đ t theo qui trình ế ắ ặ2. L p đ t c m máy l nh d ng t gi i nhi t b ng n c: ắ ặ ụ ạ ạ ủ ả ệ ằ ướ2.1. Đ c b n vẽ l p đ t ọ ả ắ ặ2.1.1. Tìm hi u s đ nguyên lý máy l nhể ơ ồ ạ2.1.2. Phân tích b n vẽ, thi t l p đ c danh m c, thi t b c n l p đ tả ế ậ ượ ụ ế ị ầ ắ ặ2.1.3. Phân tích nguyên lý c u t o, nguyên lý làm vi c c a thi t b , d ng cấ ạ ệ ủ ế ị ụ ụ l p đ t ắ ặ2.1.4. Hi u b n vẽ thi công, l p đ t ể ả ắ ặ2.2. Th ng kê, chu n b thi t bi, d ng c đ thi côngố ẩ ị ế ụ ụ ể2.2.1. L p d trù v t li u, d ng c , thi t b đ ti n hành l p đ t ậ ự ậ ệ ụ ụ ế ị ể ế ắ ặ2.2.2. Li t kê đ y đ v t li u, d ng c c n thi t ệ ầ ủ ậ ệ ụ ụ ầ ế2.2.3. Tính toán, ch n l a v t li u t t nh t ọ ự ậ ệ ố ấ2.2.4. Th ng kê danh m c v t li u, d ng c ố ụ ậ ệ ụ ụ2.3. Kh o sát v trí l p đ t ả ị ắ ặ2.3.1. Kh o sát các đi u ki n nh h ng đ n quá trình l p đ t ả ề ệ ả ưở ế ắ ặ2.3.2. Tìm hi u m t b ng c n l p đ tể ặ ằ ầ ắ ặ2.3.3. Đ a ra ph ng án l p đ t ư ươ ắ ặ2.3.4. Ch ra đi u ki n nh h ng đ n quá trình l p đ t ỉ ề ệ ả ưở ế ắ ặ2.4. Ki m tra, v n chuy n thi t b ,d ng c đ n v trí l p đ t an toànể ậ ể ế ị ụ ụ ế ị ắ ặ2.4.1. Ki m tra tình tr ng thi t b tr c khi v n chuy n ể ạ ế ị ướ ậ ể2.4.2. V n chuy n các thi t b , v t li u, d ng c đ n n i t p k t đ l p đ tậ ể ế ị ậ ệ ụ ụ ế ơ ậ ế ể ắ ặ 2.4.3. T p k t đ y đ và an toàn thi t b ,d ng c , v t li u đ n n i t p k t ậ ế ầ ủ ế ị ụ ụ ậ ệ ế ơ ậ ế2.5. L p qui trình l p đ t ậ ắ ặ 2.5.1. Phân tích các y u t nh h ng đ n qui trình ế ố ả ưở ế2.5.2. L p qui trình l p đ t ậ ắ ặ2.6. Ti n hành l p đ t theo qui trình ế ắ ặ2.6.1. Các yêu c u kỹ thu t trong khi thi công, an toàn lao đ ngầ ậ ộ2.6.2. L p đ t theo qui trình đã l pắ ặ ậ2.6.3. L p máy l nh d ng t gi i nhi t b ng n cắ ạ ạ ủ ả ệ ằ ướ2.6.4. T ch c quá trình l p đ tổ ứ ắ ặ 3. L p đ t c m máy l nh d ng t làm mát b ng không khí:ắ ặ ụ ạ ạ ủ ằ3.1. Đ c b n vẽ l p đ t máy l nh d ng t làm mát b ng không khí: ọ ả ắ ặ ạ ạ ủ ằ

69

3.1.1. Tìm hi u s đ nguyên lý máy l nhể ơ ồ ạ3.1.2. Phân tích b n vẽ, thi t l p danh m c, thi t b c n l p đ tả ế ậ ụ ế ị ầ ắ ặ3.1.3. Phân tích nguyên lý c u t o, nguyên lý làm vi c c a thi t b , d ng cấ ạ ệ ủ ế ị ụ ụ l p đ t ắ ặ3.1.4. Phân tích b n vẽ thi công, l p đ tả ắ ặ3.2. Th ng kê, chu n b thi t b , d ng c đ thi công:ố ẩ ị ế ị ụ ụ ể3.2.1. L p d trù v t li u, d ng c , thi t b đ ti n hành l p đ t ậ ự ậ ệ ụ ụ ế ị ể ế ắ ặ3.2.2. Li t kê v t li u, d ng c c n thi t ệ ậ ệ ụ ụ ầ ế3.2.3. Tính toán, ch n l a v t li u t t nh t ọ ự ậ ệ ố ấ3.2.4. Th ng kê danh m c v t li u, d ng c ố ụ ậ ệ ụ ụ3.3. Kh o sát v trí l p đ t: ả ị ắ ặ3.3.1. Kh o sát các đi u ki n nh h ng đ n quá trình l p đ t ả ề ệ ả ưở ế ắ ặ3.3.2. Tìm hi u m t b ng l p đ tể ặ ằ ắ ặ3.3.3. Các ph ng án l p đ t ươ ắ ặ3.3.4. Đi u ki n nh h ng đ n quá trình l p đ t ề ệ ả ưở ế ắ ặ3.4. Ki m tra, v n chuy n thi t b , d ng c đ n v trí l p đ t an toàn:ể ậ ể ế ị ụ ụ ế ị ắ ặ3.4.1. Ki m tra tình tr ng thi t b , d ng c , v n chuy n đ n n i l p đ t ể ạ ế ị ụ ụ ậ ể ế ơ ắ ặ3.4.2. Li t kê các thi t b , d ng c trong khi thi công ệ ế ị ụ ụ3.4.3. Tính toán các yêu c u khi l p đ t ầ ắ ặ3.5. L p qui trình l p đ t: ậ ắ ặ3.5.1. Trình t các b c l p đ t ự ướ ắ ặ3.5.2. L p qui trình l p đ t cho h th ng ậ ắ ặ ệ ố3.5.3. Phân tích các y u t nh h ng đ n qui trình ế ố ả ưở ế3.6. Ti n hành l p đ t theo qui trình: ế ắ ặ3.3.6.1. Xác đ nh v trí l p đ t ị ị ắ ặ3.6.2. L p đ t theo qui trình đã l pắ ặ ậ3.6.3. L p đ t đúng các yêu c u kỹ thu t theo Cataloge máyắ ặ ầ ậ4. Ki m traể

Bài 3. L p đ t máy đi u hòa không khí VRVắ ặ ề Th i gian: 9 giờ ờM c tiêu:ụ

- Phân tích đ c s đ nguyên lý c a h th ng đi u hoà ượ ơ ồ ủ ệ ố ề không khí VRV - Trình bày đ c nguyên lý làm vi c c a t ng thi t b trên h th ng ượ ệ ủ ừ ế ị ệ ố

- Trình bày đ c c u t o c a t ng thi t b trên h th ngượ ấ ạ ủ ừ ế ị ệ ố- Nêu ra đ c các ph ng pháp đi u ch nh năng su t l nhượ ươ ề ỉ ấ ạ- Phân bi t đ c các h th ng đi u hòa không khíệ ượ ệ ố ề - Phân tích đ c b n vẽ l p đ t ượ ả ắ ặ- Đ c đ c các thông s kỹ thu t c a máy trên cataloge. ọ ượ ố ậ ủ- Li t kê đ c qui trình l p đ tệ ượ ắ ặ- L p đ t đ c h th ng ắ ặ ượ ệ ố

70

- T p trung, c n th n, li t kê đ y đ thi t b , d ng c , đ m b o anậ ẩ ậ ệ ầ ủ ế ị ụ ụ ả ả toàn.1. Gi i thi u h th ng đi u hòa không khí VRV: ớ ệ ệ ố ề1.1. Gi i thi u s đ nguyên lý h th ng đi u hoà không khí VRV ớ ệ ơ ồ ệ ố ề1.2. Trình bày ch c năng, nhi m v c a các thi t b trên h th ng đi u hoàứ ệ ụ ủ ế ị ệ ố ề không khí VRV1.3. Trình bày c u t o c a t ng thi t b trên s đ nguyên lýấ ạ ủ ư ế ị ơ ồ1.4. Ph ng pháp đi u ch nh năng su t l nhươ ề ỉ ấ ạ1.4.1. Nêu ra các ph ng pháp đi u ch nh năng su t l nhươ ề ỉ ấ ạ1.4.2. Phân tích, tìm hi u t ng ph ng phápể ừ ươ1.4.3. u và nh c đi m c a các ph ng pháp đi u ch nh Ư ượ ể ủ ươ ề ỉ1.4.4. Nh n bi t các ph ng pháp đi u ch nh trên b n vẽậ ế ươ ề ỉ ả1.4.5. Đi u ch nh đ c năng su t l nh trên thi t b th c t ề ỉ ượ ấ ạ ế ị ự ế1.4.6. Nh n bi t nguyên lý làm vi c c a thi t b đi u ch nhậ ế ệ ủ ế ị ề ỉ1.5. u, nh c đi m và ph m vi ng d ng: Ư ượ ể ạ ứ ụ2. L p đ t h th ng đi u hòa không khí VRV: ắ ặ ệ ố ề2.1. Đ c b n vẽ l p đ t h th ng đi u hoà VRVọ ả ắ ặ ệ ố ề2.2. Th ng kê, chu n b thi t b , d ng c đ thi côngố ẩ ị ế ị ụ ụ ể2.3. Kh o sát v trí l p đ t ả ị ắ ặ2.4. Ki m tra, v n chuy n thi t b , d ng c đ n v trí l p đ t an toàn ể ậ ể ế ị ụ ụ ế ị ắ ặ2.5. L p qui trình l p đ t ậ ắ ặ2.6. Ti n hành l p đ t theo qui trình ế ắ ặ3. Ki m traể

Bài 4. L p đ t h th ng đ ng ng d n n c ắ ặ ệ ố ườ ố ẫ ướ Th i gian: 18ờ giờM c tiêu:ụ

- Nêu đ c tiêu chu n các lo i đ ng ng d n n c, giá treo, giá đ ,ượ ẩ ạ ườ ố ẫ ướ ỡ ch ng rung trong h th ng đi u hoà không khí trung tâm ố ệ ố ề

- Đ a ra công th c tính ch n đ ng kính ng theo tiêu chu nư ứ ọ ườ ố ẩ- Đánh giá đ c yêu c u t c đ c a dòng n c trong h th ng đi uượ ầ ố ộ ủ ướ ệ ố ề

hoà không khí - Đo đ c t c đ c a dòng ch y trong các đ ng ng ượ ố ộ ủ ả ườ ố- L p đ c công th c tính ch n đ ng kính ng d n ậ ượ ứ ọ ườ ố ẫ- Phân lo i đ c các lo i đ ng ng d n, giá treo, giá đ , ch ngạ ượ ạ ườ ố ẫ ỡ ố

rung.. - Đ c đ c các thông s kỹ thu t trên cataloge. ọ ượ ố ậ- Li t kê đ c qui trình l p đ tệ ượ ắ ặ- L p đ t đ c h th ng ắ ặ ượ ệ ố

- C n th n, t m , tuân th các tiêu chu n, đ m b o an toàn.ẩ ậ ỉ ỉ ủ ẩ ả ả1. Phân lo i và tính ch n đ ng ng: ạ ọ ườ ố

71

1.1. Phân lo i các lo i đ ng ng trong h th ng đi u hoà không khí trungạ ạ ườ ố ệ ố ề tâm: đ ng đi, đ ng v , đ ng thoát n c ng ng t .ườ ườ ề ườ ướ ư ụ1.2. Tính ch n đ ng ng theo ng tiêu chu nọ ườ ố ố ẩ1.2.1. L p công th c tính ch n các lo i đ ng ngậ ứ ọ ạ ườ ố1.2.2. Ki m tra tiêu chu n đã ch n v i đi u ki n làm vi c th c t ể ẩ ọ ớ ề ệ ệ ự ế1.2.3. Tính ch n đ ng ng trong đi u ki n làm vi c cho phép ọ ườ ố ề ệ ệ1.2.4. Tính toán, ch n l a v t li u đ ng ng ọ ự ậ ệ ườ ố1.2.5. Tính toán, ch n l a đ ng kính ng c n s d ngọ ự ườ ố ầ ử ụ1.3. Tính ki m tra t c đ th c t có v t ra kh i gi i h n cho phépể ố ộ ự ế ượ ỏ ớ ạ1.3.1. Kh o sát các đi u ki n nh h ng đ n quá trình l u đ ng c a n cả ề ệ ả ưở ế ư ộ ủ ướ trong các đ ng ng h th ng ĐHKK.ườ ố ệ ố1.3.2. Ki m tra đi u ki n làm vi c t t trong h th ng l nhể ề ệ ệ ố ệ ố ạ1.3.3. Xác đ nh tiêu chu n kỹ thu t dòng l u đ ng ị ẩ ậ ư ộ1.3.4. Ch ra đi u ki n nh h ng đ n h th ng dòng l u đ ng trongỉ ề ệ ả ưở ế ệ ố ư ộ đ ng ng ườ ố1.3.5. Tính ch n các tiêu chu n đ ng ng cho phépọ ẩ ườ ố2. Treo đ và ch ng rung ng d n n c trong đi u hòa không khí: ỡ ố ố ẫ ướ ề2.1. Xác đ nh v trí l p đ t giá treo đ ng ng d n n c ị ị ắ ặ ườ ố ẫ ướ2.2. L p đ t giá treo, đ lên lên v trí đã xác đ nh:ắ ặ ỡ ị ị2.2.1. L p đ t giá treo, giá đ đúng v trí đã l y d u ắ ặ ỡ ị ấ ấ2.2.2. L p đúng v trí, đúng kỹ thu t, an toànắ ị ậ2.2.3. Gia công c khí, cân ch nh thăng b ngơ ỉ ằ2.2.4. Kỹ thu t l p đ t, th m mỹ, chính xác ậ ắ ặ ẩ2.3. L p đ t ch ng rung trên toàn b h th ng theo s đ l p đ t ắ ặ ố ộ ệ ố ơ ồ ắ ặ2.4. Ki m tra kỹ thu t, an toàn c a toàn b giá treo, giá đ , ch ng rung ể ậ ủ ộ ỡ ố2.4.1. Ki m tra tình tr ng giá treo, giá đ , ch ng rung sau khi l p đ t ể ạ ỡ ố ắ ặ2.4.2. Đ m b o thông s kỹ thu t, an toàn cho giá treo, giá đ , ch ng rungả ả ố ậ ỡ ố làm vi c ệ2.4.3. Thông s kỹ thu t, an toàn đ i v i giá treo, giá đ , ch ng rungố ậ ố ớ ỡ ố 3. L p ráp h th ng ng d n n c: ắ ệ ố ố ẫ ướ3.1. Xác đ nh v trí l p đ t đ ng ng d n n c ị ị ắ ặ ườ ố ẫ ướ3.2. L p đ t b m t i l nh:ắ ặ ơ ả ạ3.2.1. Xác đ nh v trí l p đ t b m trên b đị ị ắ ặ ơ ệ ỡ3.2.2. L p đ t b m t i l nh theo v trí đã xác đ nh ắ ặ ơ ả ạ ị ị3.2.3. Gia công c khí, cân ch nh thăng b ngơ ỉ ằ3.2.4. Kỹ thu t l p đ t, th m mỹ, chính xác ậ ắ ặ ẩ3.3. L p đ t đ ng ng d n n c l nh và các van kh ng ch k t n iắ ặ ườ ố ẫ ướ ạ ố ế ế ố đ ng ng b m và dàn l nh ườ ố ơ ạ3.3.1. L p đ t đúng v trí, đúng tiêu chu n các đ ng ng, van trên đ ngắ ặ ị ẩ ườ ố ườ

ng d n n c l nh ố ẫ ướ ạ3.3.2. Gia công c khí, cân ch nh thăng b ngơ ỉ ằ3.4. L p đ t bình giãn nắ ặ ở

72

3.5. Th kín h th ng ng d n n c: ử ệ ố ố ẫ ướ3.5.1. Xác đ nh các v trí rò r trên đ ng ng b ng b m áp l c, đ m b oị ị ỉ ườ ố ằ ơ ự ả ả đ kín trên toàn b đ ng ng d n n c ộ ộ ườ ố ẫ ướ3.5.2. L p qui trình ki m tra đ rò r đ ng ng d n n cậ ể ộ ỉ ườ ố ẫ ướ3.5.3. Ki m tra rò r n c trên h th ng d n n cể ỉ ướ ệ ố ẫ ướ3.6. B c b o ôn cho h th ng d n n c: ọ ả ệ ố ẫ ướ3.6.1. Xác đ nh lo i đ ng ng c n b c b o ôn ị ạ ườ ố ầ ọ ả3.6.2. B c b o ôn vào các đ ng ng xác đ nh, đ m b o đ kín, không bọ ả ườ ố ị ả ả ộ ị đ ng s ng trên các ng b c b o ôn ọ ươ ố ọ ả3.6.3. Th c hi n các thao tác b c b o ôn cho đ ng ng d n n c l nh ự ệ ọ ả ườ ố ẫ ướ ạ4. Ki m tra b o ôn đ ng ng:ể ả ườ ố4.1. Xác đ nh tính ch t c a v t li u cách nhi t trong toàn b l p b o ôn ị ấ ủ ậ ệ ệ ộ ớ ả4.2. Tính toán nhi t đ đ ng s ngệ ộ ọ ươ4.3. Tính ki m tra v i th c tể ớ ự ế4.3.1. Ph ng pháp ki m traươ ể4.3.2. Tính ch t cách nhi t các lo i v t li u b o ônấ ệ ạ ậ ệ ả4.3.3. Cách tính cách nhi t, nhi t đ đ ng s ng ệ ệ ộ ọ ươ4.3.4. Tính nhi t đ đ ng s ng và nhi t đ b m t trao đ i nhi tệ ộ ọ ươ ệ ộ ề ặ ổ ệ4.3.5. So sánh nhi t đ đ ng s ng và nhi t đ b m t trao đ i nhi tệ ộ ọ ươ ệ ộ ề ặ ổ ệ4.3.6. Cách kh c ph c khi b m t trao đ i nhi t đ ng s ngắ ụ ề ặ ổ ệ ọ ươ5. Ki m tra ể

Bài 5. L p đ t tắ ặ háp gi i nhi t, bình giãn n và các thi t b phả ệ ở ế ị ụTh i gian: 24 giờ ờ

M c tiêu:ụ- Nêu đ c ch c năng và nhi m v c a tháp gi i nhi t, bình giãn n ,ượ ứ ệ ụ ủ ả ệ ở

thi t b ph trong h th ng đi u hoà không khí trung tâm; ế ị ụ ệ ố ề- Li t kê và trình bày đ c nguyên lý làm vi c, c u t o c a các chiệ ượ ệ ấ ạ ủ

ti t trong tháp gi i nhi t, bình giãn n , thi t b ph ;ế ả ệ ở ế ị ụ- Tính ch n tháp gi i nhi t, bình giãn n , thi t b ph phù h p côngọ ả ệ ở ế ị ụ ợ

su t v i h th ng đi u hoà không khí; ấ ớ ệ ố ề- Qui trình l p đ t, v n hành tháp gi i nhi t, bình giãn n , thi t bắ ặ ậ ả ệ ở ế ị

ph ; ụ- L p đ t đ c các thi t b trênắ ặ ượ ế ị- C n th n, t m , tuân th đi u ki n làm vi c c a tháp gi i nhi t,ẩ ậ ỉ ỉ ủ ề ệ ệ ủ ả ệ

bình giãn n , thi t b ph .., đ m b o an toàn.ở ế ị ụ ả ả1. L p đ t tháp gi i nhi t:ắ ặ ả ệ1.1. Nguyên t c c u t o và làm vi c tháp gi i nhi tắ ấ ạ ệ ả ệ1.2. Li t kê các chi ti t tháp gi i nhi t ệ ế ả ệ1.3. Tính ch n tháp gi i nhi t: ọ ả ệ1.3.1. Ph ng pháp tính ch n tháp trao đ i nhi tươ ọ ổ ệ1.3.2. Tính ch n tháp gi i nhi t theo cách đ n gi n t Cataloge c a máy ọ ả ệ ơ ả ừ ủ

73

1.3.3. Tính ch n tháp gi i nhi t theo đi u ki n làm vi c và Cataloge c aọ ả ệ ề ệ ệ ủ công ty s n xu t tháp gi i nhi t ả ấ ả ệ1.3.4. Ch n l a các thông s tác đ ng bên ngoài phù h p v i các thông sọ ự ố ộ ợ ớ ố kỹ thu t c a tháp gi i nhi t ậ ủ ả ệ1.3.5. Tính ki m tra các thông s đã l a ch n ể ố ự ọ1.4. L p đ t, v n hành tháp gi i nhi t: ắ ặ ậ ả ệ1.4.1. Xác đ nh v trí l p đ t đúng theo yêu c u: trao đ i nhi t, l u thôngị ị ắ ặ ầ ổ ệ ư gió, ít nh h ng ti ng n, đ m th p, thoáng mátả ưở ế ồ ộ ẩ ấ1.4.2. L p đ t tháp gi i nhi t theo v trí đã ch n ắ ặ ả ệ ị ọ1.4.3. L p qui trình v n hành tháp gi i nhi t ậ ậ ả ệ1.4.4. Xác đ nh các thông s kỹ thu t c a tháp gi i nhi t ị ố ậ ủ ả ệ1.4.5. Đo, ki m tra các thông s khi tháp gi i nhi t làm vi c ể ố ả ệ ệ1.4.6. Gia công c khí, cân ch nh thăng b ngơ ỉ ằ1.4.7. V n hành, x lý s c h h ngậ ử ự ố ư ỏ2. L p đ t bình giãn n :ắ ặ ở2.1. Nguyên t c c u t o và làm vi c bình giãn nắ ấ ạ ệ ở2.2. Tính ch n bình giãn nọ ở2.2.1. Ph ng pháp tính ch n bình giãn nươ ọ ở2.2.2. Tính ch n bình giãn n theo cách đ n gi n t Catalog c a máy ọ ở ơ ả ừ ủ2.2.3. Tính ch n bình giãn n theo đi u ki n làm vi c và Catalog c a côngọ ở ề ệ ệ ủ ty s n xu t tháp gi i nhi t ả ấ ả ệ2.2.4. Ch n l a các thông s tác đ ng bên ngoài phù h p v i các thông sọ ự ố ộ ợ ớ ố kỹ thu t c a bình giãn n ậ ủ ở2.2.5. Tính ki m tra các thông s đã l a ch n ể ố ự ọ2.3. L p đ t, v n hành bình giãn nắ ặ ậ ở 2.3.1. Xác đ nh v trí l p đ t đúng theo yêu c u ị ị ắ ặ ầ2.3.2. L p bình giãn n theo v trí đã ch n ắ ở ị ọ2.3.3. L p qui trình v n hành bình giãn n ậ ậ ở2.3.4. Xác đ nh các thông s kỹ thu t c a bình giãn n ị ố ậ ủ ở2.3.5. Gia công c khí, cân ch nh thăng b ngơ ỉ ằ2.3.6. V n hành, x lý s c h h ng ậ ử ự ố ư ỏ3. L p đ t nhi t k và áp k , phin l c c n, l x khí:ắ ặ ệ ế ế ọ ặ ỗ ả3.1. M c đích và nhi m v c a nhi t k , áp k , phin s y l c c n, l x khí ụ ệ ụ ủ ệ ế ế ấ ọ ặ ỗ ả3.2. Phân lo i thang đo trên các ki u nhi t k , áp k ạ ể ệ ế ế3.3. C u t o, v trí l p đ t phin s y l c ấ ạ ị ắ ặ ấ ọ 3.4. L p đ t nhi t k , áp k , phin s y l c, l x khí ắ ặ ệ ế ế ấ ọ ỗ ả 4. L p đ t van và các ph ki n:ắ ặ ụ ệ4.1. Phân lo i đ c các lo i vanạ ượ ạ4.2. Ch c năng, nhi m v các lo i van ứ ệ ụ ạ4.3. C u t o, v trí l p đ t ấ ạ ị ắ ặ 4.4. L p đ t van và các ph ki n trong h th ng ĐHKKắ ặ ụ ệ ệ ố5. Ki m traể

74

Bài 6. L p đ t các lo i b mắ ặ ạ ơ Th i gian: ờ 8 giờM c tiêu:ụ

- Trình bày đ c ch c năng, nhi m v c a các lo i b m trong hượ ứ ệ ụ ủ ạ ơ ệ th ng đi u hoà không khí trung tâmố ề

- Mô t đ c c u t o, nguyên lý làm vi c c a các lo i b m ả ượ ấ ạ ệ ủ ạ ơ- Vẽ đ c s đ c u t o c a b mượ ơ ồ ấ ạ ủ ơ- Tính ch n đ c b m theo catalog nhà s n xu t cung c pọ ượ ơ ả ấ ấ- Xác đ nh đ c đ ng đ c tính c a b m ị ượ ườ ặ ủ ơ- Tính đ c l u l ng b m ượ ư ượ ơ- Tính đ c công su t b m ượ ấ ơ- Xác đ nh c t áp b mị ộ ơ- L p đ t đ c các lo i b m ắ ặ ượ ạ ơ- C n th n, t m , tuân th đi u ki n làm vi c, tránh nh m l n, đ mẩ ậ ỉ ỉ ủ ề ệ ệ ầ ẫ ả

b o an toàn ả1. Khái ni m và phân lo i, tính ch n b m, đ ng đ c tính b mệ ạ ọ ơ ườ ặ ơ  :1.1. Ch c năng, nhi m v c a các lo i b mứ ệ ụ ủ ạ ơ 1.2. Phân lo i, c u t o, nguyên lý làm vi c các lo i b m ạ ấ ạ ệ ạ ơ1.3. Tính ch n b m theo Catalogeọ ơ1.4. Đ ng đ c tính c a b m ườ ặ ủ ơ2. L p đ t b m:ắ ặ ơ2.1. Kh o sát, ch n v trí l p đ t b m ả ọ ị ắ ặ ơ2.2. L p qui trình l p đ t ậ ắ ặ2.3. T ch c th c hi n l p đ t b m ổ ứ ự ệ ắ ặ ơ 2.4. Ki m tra, ch y th ể ạ ử2.4.1. Ki m tra tình tr ng b m sau khi l p đ t ể ạ ơ ắ ặ2.4.2. V n hành th , ki m tra các thông s c a b m ậ ử ể ố ủ ơ2.4.3. Ch ra đi u ki n, nguyên nhân nh h ng đ n quá trình làm vi c c aỉ ề ệ ả ưở ế ệ ủ b mơ

Bài 7. L p đ t h th ng đ ng ng gióắ ặ ệ ố ườ ố Th i gian: 18 giờ ờM c tiêu:ụ

- Trình bày đ c ch c năng, nhi m v c a t ng h th ng ng gióượ ứ ệ ụ ủ ừ ệ ố ố- Trình bày đ c nguyên lý làm vi c c a t ng thi t b trên h th ng ượ ệ ủ ừ ế ị ệ ố- Trình bày đ c ch c năng, nhi m v , m c đích c a đ ng d n ngượ ứ ệ ụ ụ ủ ườ ẫ ố

gió ng mầ- Trình bày đ c ch c năng, nhi m v , m c đích c a đ ng d n ngượ ứ ệ ụ ụ ủ ườ ẫ ố

gió treo- Hi u đ c đi u ki n tác đ ng đ n l p b o ôn: chi u dày, v t li uể ượ ề ệ ộ ế ớ ả ề ậ ệ

b o ônả- L p đ c qui trình, nguyên v t li u đ làm đ ng d n ng gióậ ượ ậ ệ ể ườ ẫ ố- L p đ t đ c h th ng ng gióắ ặ ượ ệ ố ố

75

- Nghiêm ch nh, c n th n, an toàn.ỉ ẩ ậ1. Phân lo i:ạ1.1. Gi i thi u chung s đ nguyên lý h th ng đ ng ng gió trong ĐHKKớ ệ ơ ồ ệ ố ườ ố trung tâm n cướ1.2. Ch c năng, nhi m v c a t ng h th ng ng gió thành ph n ứ ệ ụ ủ ừ ệ ố ố ầ1.3. Các thông s kỹ thu t c a h th ng gió: ố ậ ủ ệ ố1.3.1. Đ ng kính ng, t c đ gió ườ ố ố ộ1.3.2. L u l ng gió, nhi t đ , áp su t ... ư ượ ệ ộ ấ1.3.3. Các thông s kỹ thu t ph thu c vào đi u ki n làm vi c c a hố ậ ụ ộ ề ệ ệ ủ ệ th ng gió trong đi u hoà không khí trung tâm ố ề1.3.4. Các thông s kỹ thu t lên quan đ n ng d n gió ố ậ ế ố ẫ2. L p đ t h th ng đ ng gió ng m:ắ ặ ệ ố ườ ầ2.1. Gi i thi u chung v đ ng d n gió ng m trong ĐHKK trung tâm ớ ệ ề ườ ẫ ầ2.2. L p qui trình l p đ t kênh d n gió ng m ậ ắ ặ ẫ ầ2.3. T ch c ti n hành l p đ t theo qui trình ổ ứ ế ắ ặ2.4. Ki m traể2.4.1. Ki m tra tình tr ng đ ng ng sau khi l p đ t ể ạ ườ ố ắ ặ2.4.2. V n hành th , ki m tra các thông s kỹ thu t ậ ử ể ố ậ2.4.3. Đo các thông s trên kênh d n gió ố ẫ2.4.4. Tìm nguyên nhân ch a đ t nh thi t k , đ a ra ph ng án kh cư ạ ư ế ế ư ươ ắ ph cụ2.4.5. Ch ra đi u ki n, nguyên nhân nh h ng đ n h th ng đ ng d nỉ ề ệ ả ưở ế ệ ố ườ ẫ gió 3. L p đ t h th ng ng ki u treo:ắ ặ ệ ố ố ể3.1. Gi i thi u chung v đ ng d n gió treo trong ĐHKK trung tâm ớ ệ ề ườ ẫ3.3. T ch c ti n hành l p đ t theo qui trình ổ ứ ế ắ ặ3.4. Ki m traể4. B o ôn đ ng ng gió:ả ườ ố4.1. Xác đ nh tính ch t c a v t li u cách nhi t dùng làm b o ôn ị ấ ủ ậ ệ ệ ả4.1.1. Ch n v t li u dùng làm b o ôn đ ng ng gióọ ậ ệ ả ườ ố4.1.2. Tra b ng đ xác đ nh thông s kỹ thu t l p b o ôn ả ể ị ố ậ ớ ả4.1.3. Xác đ nh các thông s kỹ thu t v t li u b o ôn ị ố ậ ậ ệ ả4.2. Tính toán nhi t đ đ ng s ngệ ộ ọ ươ4.3. L p qui trình b o ôn đ ng ng gióậ ả ườ ố4.4. Ti n hành b o ôn đ ng ng gió theo đúng qui trình ế ả ườ ố5. Ki m tra ể 5.1. Ph ng pháp ki m traươ ể5.2. Ph ng pháp kh c ph c khi b m t trao đ i nhi t b đ ng s ng ươ ắ ụ ề ặ ổ ệ ị ọ ươ6. L p đ t các thi t b ph đ ng ng gió:ắ ặ ế ị ụ ườ ố6.1. Gi i thi u các thi t b ph trong đ ng ng gió:ớ ệ ế ị ụ ườ ố6.1.1. Thi t b ph trên đ ng ng d n gió ế ị ụ ườ ố ẫ6.1.2. Ch c năng, nhi m v c a t ng thi t b ph ứ ệ ụ ủ ừ ế ị ụ

76

6.1.3. C u t o, nguyên lý làm vi c c a các thi t b ph ấ ạ ệ ủ ế ị ụ7. L p đ t các thi t b ph trong đ ng ng gió:ắ ặ ế ị ụ ườ ố7.1. Thi t b ph trên s đ thi t k c n l p đ tế ị ụ ơ ồ ế ế ầ ắ ặ7.2. L p qui trình l p đ t ậ ắ ặ7.3. T ch c ti n hành l p đ t theo qui trình ổ ứ ế ắ ặ7.4. Ki m traể

Bài 8. L p đ t mắ ặ i ng th i và mi ng hút không khí - Qu t gió ệ ổ ệ ạTh i gian: 18 giờ ờ

M c tiêu:ụ - Khái quát đ c ch c năng, nhi m v , phân lo i, c u t o c a mi ngượ ứ ệ ụ ạ ấ ạ ủ ệ

th i, mi ng hút trên h th ng gió ổ ệ ệ ố- Tính ch n đúng mi ng th i, hút trong đ ng ng gióọ ệ ổ ườ ố- Xác đ nh v trí l p đ t ị ị ắ ặ- Khái quát đ c ch c năng, nhi m v , phân lo i, c u t o c a qu tượ ứ ệ ụ ạ ấ ạ ủ ạ

gió - Phân bi t đ c các lo i qu t gió d a vào công su t, h ng đi c aệ ượ ạ ạ ự ấ ướ ủ

gió - Phân bi t đ c s khác nhau gi a mi ng th i, mi ng hút ệ ượ ự ữ ệ ổ ệ- L p đ t đ c các thi t b trênắ ặ ượ ế ị- Nghiêm ch nh, c n th n, an toàn.ỉ ẩ ậ

1. Khái ni m và phân lo i, yêu c u mi ng th i, mi ng hút:ệ ạ ầ ệ ổ ệ1.1. Khái ni m v mi ng th i, mi ng hút không khí ệ ề ệ ổ ệ1.2. Ch c năng, nhi m v mi ng hút, mi ng th i ứ ệ ụ ệ ệ ổ1.3. Phân lo i mi ng hút và m ng th i không khí ạ ệ ệ ổ1.4. Yêu c u kỹ thu t đ i v i mi ng th i, mi ng hút không khí ầ ậ ố ớ ệ ổ ệ2. L p đ t các lo i mi ng th i thông d ng:ắ ặ ạ ệ ổ ụ2.1. Xác đ nh v trí l p đ t mi ng th i, hútị ị ắ ặ ệ ổ 2.2. Tính ch n mi ng th i, mi ng hút ọ ệ ổ ệ2.3. L p qui trình l p đ t mi ng th i, hút ậ ắ ặ ệ ổ 2.4. T ch c l p đ t mi ng th i, hút theo qui trình ổ ứ ắ ặ ệ ổ 2.5. Ki m traể2.5.1. Ki m tra tình tr ng mi ng th i, hút sau khi l p đ t ể ạ ệ ổ ắ ặ2.5.2. V n hành th , ki m tra các thông s kỹ thu t ậ ử ể ố ậ2.5.3. Đo các thông s sau khi ra - vào kh i mi ng th i, hút trên kênh d nố ỏ ệ ổ ẫ gió 2.5.4 Tìm nguyên nhân, đ a ra ph ng án kh c ph c n u ch a đ t thi tư ươ ắ ụ ế ư ạ ế k ế2.5.5. Đi u ki n, nguyên nhân nh h ng đ n h th ng đ ng d n gióề ệ ả ưở ế ệ ố ườ ẫ3. Khái ni m và phân lo i, tính ch n qu t gió:ệ ạ ọ ạ3.1. Khái ni m v qu t gió trong h th ng đi u hoà không khí ệ ề ạ ệ ố ề3.2. Ch c năng, nhi m v c a qu t gió ứ ệ ụ ủ ạ

77

3.3. Phân lo i qu t gió ạ ạ3.4. Tính ch n qu t gió theo catalog nhà máy s n xu t ọ ạ ả ấ 4. L p đ t qu t:ắ ặ ạ4.1. Kh o sát, ch n v trí l p đ t qu t gió ả ọ ị ắ ặ ạ 4.2. L p qui trình l p đ t ậ ắ ặ 4.3. T ch c th c hi n l p đ t b m ổ ứ ự ệ ắ ặ ơ4.4. Ki m tra, ch y thể ạ ử5. Ki m tra ể

Bài 9. L p đ t h th ng đi n và đi u khi n t đ ng hoá trong ắ ặ ệ ố ệ ề ể ự ộĐHKK trung tâm Th i gian: 30 giờ ờ

M c tiêu:ụ- Trình bày đ c nguyên lý ho t đ ng c a các s đ đi u khi n tượ ạ ộ ủ ơ ồ ề ể ự

đ ng trong ĐHKK trung tâm ộ- Nh n bi t đ c các thi t b đi u khi n t đ ng trong ĐHKK trungậ ế ượ ế ị ề ể ự ộ

tâm- Mô t đ c ch c năng và nhi m v c a t ng thi t b trong hả ượ ứ ệ ụ ủ ừ ế ị ệ

th ng đi u khi n ố ề ể- Nh n bi t đ c các thi t b đi u khi n t đ ng trong ĐHKK trungậ ế ượ ế ị ề ể ự ộ

tâm - Bi t cách phân tích và đ c các b n vẽ đi u khi n t đ ngế ọ ả ề ể ự ộ- Mô t đ c nguyên lý ho t đ ng c a h th ng đi n đi u khi nả ượ ạ ộ ủ ệ ố ệ ề ể- L p đ t đ c h th ng đi n đi u khi n ắ ặ ượ ệ ố ệ ề ể- L p đ t đúng các tiêu chu n kỹ thu t riêng bi t c a t ng ch ngắ ặ ẩ ậ ệ ủ ừ ủ

lo i cáp đi n, theo đúng b n vẽ thi công và catalog thi t bạ ệ ả ế ị- Đ u n i đi n đúng kỹ thu t và an toànấ ố ệ ậ- Cài đ t các thông s đúng theo thi t kặ ố ế ế- L p đ t đ c t đi nắ ặ ượ ủ ệ- C n th n, t m , an toàn.ẩ ậ ỉ ỉ

1. Các h th ng đi n đi u khi n t đ ng:ệ ố ệ ề ể ự ộ1.1. M t s s đ h th ng đi n đi u khi n t đ ngộ ố ơ ồ ệ ố ệ ề ể ự ộ trong ĐHKK trung tâm 1.2. S đ , ch c năng và nhi m v c a t ng thi t b ơ ồ ứ ệ ụ ủ ừ ế ị 1.3. Nguyên lý làm vi c c a thi t b t đ ng ệ ủ ế ị ự ộ2. L p đ t h th ng đi n đi u khi n t đ ng:ắ ặ ệ ố ệ ề ể ự ộ2.1. M ch đi u khi n theo ch đ b o v nhi t đ và hi u nhi t đ ạ ề ể ế ộ ả ệ ệ ộ ệ ệ ộ2.1.1. Xác đ nh v trí đ t t đi n và các thi t b đi u khi nị ị ặ ủ ệ ế ị ề ể 2.1.2. Đ u n i các thi t b trong t đi u khi nấ ố ế ị ủ ề ể2.1.3. N i dây t t đi n đ n các thi t b an toàn, mỹ thu t ố ừ ủ ệ ế ế ị ậ 2.1.4. N i dây t ngu n đ n t đi u khi nố ừ ồ ế ủ ề ể2.1.5. Ki m tra, hoàn thi nể ệ2.2. M ch đi u khi n theo ch đ b o v áp su t và hi u áp su t ạ ề ể ế ộ ả ệ ấ ệ ấ

78

2.3. M ch đi u khi n theo ch đ m c l ng ạ ề ể ế ộ ứ ỏ2.4. M ch đi u khi n theo các đ i l ng đi nạ ề ể ạ ượ ệ 3. L p đ t h th ng đi n đ ng l c:ắ ặ ệ ố ệ ộ ự3.1. M ch đ ng l c t ng ng m ch đi u khi n theo ch đ b o v nhi tạ ộ ự ươ ứ ạ ề ể ế ộ ả ệ ệ đ và hi u nhi t đ ộ ệ ệ ộ 3.1.1. Xác đ nh tiêu chu n kỹ thu t v các lo i dây và cáp đi nị ẩ ậ ề ạ ệ 3.1.2. L p h th ng đi n đ ng l cắ ệ ố ệ ộ ự3.1.3. Cách đ u n i h th ng đi n đ ng l c v i t đi nấ ố ệ ố ệ ộ ự ớ ủ ệ3.1.4. Đ t các thông s đi u khi nặ ố ề ể3.1.5. Ki m tra đ cách đi n, an toàn các thi t bể ộ ệ ế ị3.2. M ch đ ng l c t ng ng m ch đi u khi n theo ch đ b o v ápạ ộ ự ươ ứ ạ ề ể ế ộ ả ệ su t và hi u áp su t ấ ệ ấ3.3. M ch đ ng l c t ng ng m ch đi u khi n theo ch đ m c l ng ạ ộ ự ươ ứ ạ ề ể ế ộ ứ ỏ3.3.1. Xác đ nh tiêu chu n kỹ thu t v các lo i dây và cáp đi nị ẩ ậ ề ạ ệ 3.3.2. L p h th ng đi n đ ng l cắ ệ ố ệ ộ ự3.3.3. Cách đ u n i h th ng đi n đ ng l c v i t đi nấ ố ệ ố ệ ộ ự ớ ủ ệ3.3.4. Đ t các thông s đi u khi nặ ố ề ể3.3.5. Ki m tra đ cách đi n, an toàn các thi t bể ộ ệ ế ị3.4. M ch đ ng l c t ng ng m ch đi u khi n theo các đ i l ng đi n ạ ộ ự ươ ứ ạ ề ể ạ ượ ệ3.4.5. Ki m tra đ cách đi n, an toàn các thi t bể ộ ệ ế ị4. Ki m traể

Bài 10: Ki m tra k t thúc ể ế Th i gian: 3 giờ ờ

IV. ĐI U KI N TH C HI N MÔ ĐUN: Ề Ệ Ự Ệ(Tính cho m t ca th c t p 15 h c sinh)ộ ự ậ ọ

TT Lo i trang thi t bạ ế ị S l ngố ượ1 Áp tô mát 1 pha - 250V 15 cái2 Áp tô mát 3 pha - 400V 15 cái3 C u chì 10A - 250Vầ 15 cái4 Nút n képấ 45 cái5 R le nhi t 10Aơ ệ 15 cái6 R le trung gian (8 chân) + đơ ế 30 bộ7 R le trung gian (11 ho c14 chân) + đơ ặ ế 30 bộ8 Công t c 3 pha - 220Vắ 45 cái9 Công t c xoay 5A - 220Vắ 30 cái

10 Flicker 60 giây 15 cái11 R le th i gian 60 giây + đơ ờ ế 15 bộ12 Đèn tín hi u 220V - 6Wệ 45 cái13 Chuông báo 220V 15 cái14 Đ ng c 1 pha 220V - 80Wộ ơ 6 cái15 Đ ng c 3 pha 380V/220V - 100Wộ ơ 2 cái16 C c đ u dây (4 đ u - 10A)ọ ấ ầ 15 cái

79

17 C c đ u dây (8 đ u - 5A)ọ ấ ầ 15 cái18 Máy hút chân không 3 cái19 Máy nén khí 3 cái20 Súng phun n cướ 1 cái21 B d ng c c khíộ ụ ụ ơ 3 bộ22 Đ ng h đo c ng đ dòng đi n (Ampe ồ ồ ườ ộ ệ

kìm)5 cái

23 Đ ng h đo đi n áp (Vôn k )ồ ồ ệ ế 5 cái24 Đ ng h áp su t (áp k )ồ ố ấ ế 5 cái25 Đ ng h đo nhi t đ (Nhi t k )ồ ồ ệ ộ ệ ế 5 cái26 Dàn ng ng tư ụ 3 cái27 Dàn bay h iơ 3 cái28 Phin l cọ 3 cái29 Phin s yấ 3 cái30 Qu t dàn nóngạ 3 cái31 Qu t dàn l nhạ ạ 3 cái32 Thermostar 3 cái33 Mô hình đi u hòa không khí trung tâmề 3 cái34 Mô hình Water Chiller 3 cái

TT Lo i v t li uạ ậ ệ S l ngố ượ1 Dây súp, dây nhi u s i S = 1,5mmề ợ 2 50m2 Dây đ n S = 1mmơ 2 20m3 Đ u c t U 3ầ ố 100 cái4 Đ u c t U 4ầ ố 300 cái5 Băng dính cách đi nệ 2 cu nộ6 Môi ch t l nh R22ấ ạ 13,6 kg7 Hóa ch t t y r aấ ẩ ử 5 kg8 D u l nhầ ạ 10 lít9 M bôi tr nỡ ơ 1 kg

10 Dung d ch th kínị ử 2 bình11 Khí Axetylen 1 bình12 Khí Ôxy 1 bình13 Gi y vẽấ 1 t pậ14 Bút vẽ 15 cái

TT Các ngu n l c khácồ ự S l ngố ượ1 B ng th c t pả ự ậ 15 b ngả2 B kìm đi n (kìm c t dây, kìm tu t dây, ộ ệ ắ ố

kìm b m đ u c t, kìm đi n)ấ ầ ố ệ15 cái

80

3 B tu c n vít (2 c nh, 4 c nh)ộ ố ơ ạ ạ 15 cái4 Đ ng h đo đi n v n năngồ ồ ệ ạ 5 cái5 Đ ng h Megaôm (1000V)ồ ồ 3 cái6 S đ nguyên lý các m ch đi n t đ ng ơ ồ ạ ệ ự ộ

hóa15 s đơ ồ

7 B n vẽ s đ nguyên lýả ơ ồ 15 b ngả8 B n vẽ s đ c u t oả ơ ồ ấ ạ 15 b ngả9 Catalog c a h th ngủ ệ ố 15 quy nể

10 Ch ng trình ph n m m ki m traươ ầ ề ể 1 ch ngươ trình

11 Các d ng c c khí khácụ ụ ơ 3 bộ12 X ng th c hành l nhưở ự ạ 1 x ngưở13 Qui đ nh s d ng d ng c , thi t bị ử ụ ụ ụ ế ị 1 b ngả

V. PH NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ:ƯƠ Ộ- Hình th c:ứ

+ Th c hành và vi t (ho c tr c nghi m): L p các m ch đi n t đ ngự ế ặ ắ ệ ắ ạ ệ ự ộ hoá đi u khi n (b c thăm thi t b ), Gi i thích nguyên lý làm vi c c a m tề ể ố ế ị ả ệ ủ ộ s s đ m ch đi n đi u khi n, tr l i các câu h i t giáo viên. ố ơ ồ ạ ệ ề ể ả ờ ỏ ừ- Th i gian:ờ 3 gi ờ- N i dung:ộ

+ Th c hành: L p m ch đi n theo s đ nguyên lý, đ m b o yêu c u ự ắ ạ ệ ơ ồ ả ả ầkỹ thu t, mỹ thu t, th i gian (b c thăm thi t b );ậ ậ ờ ố ế ị

+ Lý thuy t: Trình bày nguyên lý làm vi c, c u t o, ch c năng, nhi mế ệ ấ ạ ứ ệ v c a m t thi t b trên h th ng đi u hoà không khí trung tâm (b c thămụ ủ ộ ế ị ệ ố ề ố thi t b )ế ị

+ Tr l i thêm m t s câu h i t giáo viên ả ờ ộ ố ỏ ừ- Tiêu chu n đánh giá:ẩ

+ Qua bài ki m tra vi t v i câu t lu n và tr c nghi m đ t yêu c uể ế ớ ự ậ ắ ệ ạ ầ+ Đánh giá k t qu c a t ng bài t p th c hànhế ả ủ ừ ậ ự+ Trình bày đúng nguyên lý làm vi c c a s đ ệ ủ ơ ồ+ M ch đi n đ m b o yêu c u mỹ thu tạ ệ ả ả ầ ậ+ Th i gian l p m ch: đúng theo yêu c uờ ắ ạ ầ+ S d ng d ng c đúng ph ng phápử ụ ụ ụ ươ+ Đ c đánh giá b ng quan sát quá trình và s n ph m theo tiêu ượ ằ ả ẩ

chu n kỹ thu t. ẩ ậ+ Đ m b o an toàn lao đ ng ả ả ộ+ N i th c t p ph i g n gàng, ngăn n pơ ự ậ ả ọ ắ+ C n th n, có ý th c b o qu n máy, thi t b . Có tinh th n t , nhóm. ẩ ậ ứ ả ả ế ị ầ ổ

- Ph ng pháp đánh giá:ươ Ch m theo thang đi m 10 ấ ể+ M ch ho t đ ng t t: 5 đi mạ ạ ộ ố ể

81

+ Thuy t minh đúng theo nguyên lý làm vi c: 2 đi m ế ệ ể+ M ch đ m b o th m mỹ, an toàn: 1 đi m ạ ả ả ẩ ể+ L p m ch đ m b o th i gian: 1 đi mắ ạ ả ả ờ ể

VI. H NG D N TH C HI N MÔ ĐUN: ƯỚ Ẫ Ự Ệ1. Ph m vi áp d ng ch ng trình:ạ ụ ươ- Ch ng trình mô đun đ c s d ng đ gi ng d y trình đ cao đ ngươ ượ ử ụ ể ả ạ ộ ẳ nghề2. H ng d n m t s đi m chính v ph ng pháp gi ng d y mô đun:ướ ẫ ộ ố ể ề ươ ả ạ- Di n gi iễ ả- Ph ng v nỏ ấ- Nêu v n đ ấ ề- Th ph mị ạ- G i mợ ở- Th c hành ự- Giáo viên tr c khi gi ng d y c n ph i căn c vào n i dung c a t ng bàiướ ả ạ ầ ả ứ ộ ủ ừ h c đ chu n b đ y đ các đi u ki n th c hi n bài h c đ đ m b o ch tọ ể ẩ ị ầ ủ ề ệ ự ệ ọ ể ả ả ấ l ng gi ng d y. ượ ả ạ

3. Nh ng tr ng tâm ch ng trình c n chú ý:ữ ọ ươ ầ- T t c các bài ấ ả4. Tài li u tham kh o:ệ ả- Nguy n Đ c L i, Ph m Văn Tuỳ. Máy và thi t b l nh. NXB Giáo d c ễ ứ ợ ạ ế ị ạ ụ- Nguy n Đ c L i, Ph m Văn Tuỳ. Kỹ thu t l nh c s . NXB Giáo d c ễ ứ ợ ạ ậ ạ ơ ở ụ- Nguy n Đ c L i, Ph m Văn Tuỳ. T l nh, máy kem, máy đá, máy ĐHNĐ.ễ ứ ợ ạ ủ ạ Nhà xu t b n khoa h c và kỹ thu t. ấ ả ọ ậ

82

CH NG TRÌNH MÔ ĐUN T CH NƯƠ Ự Ọ

Tên mô đun: Đi n t chuyên ngànhệ ửMã s mô đun: ố MĐ 30

(Ban hành kèm theo quy t đ nh s ..../ 2013 /QĐ - CĐSPKTVLế ị ốngày... tháng ... năm 2013 c a Hi u tr ng tr ng CĐSPKTVLủ ệ ưở ườ )

83

CH NG TRÌNH MÔ ĐUN ĐÀO T O: ĐI N T CHUYÊN NGÀNHƯƠ Ạ Ệ Ử

Mã s mô đun: MĐ 30ốTh i gian môđun: 120 gi ờ ờ (Lý thuy t: 36 gi ; Th c hành: 84gi )ế ờ ự ờ

I. V TRÍ, TÍNH CH T C A MÔ ĐUN:Ị Ấ Ủ- V trí:ị

+ Mô đun đ c th c hi n khi sinh viên h c ch ng trình Cao đ ngượ ự ệ ọ ươ ẳ ngh ;ề

+ Mô đun đ c th c hi n sau khisinh viên h c xong các môn h c, môượ ự ệ ọ ọ đun kỹ thu t c s , sau ậ ơ ở « Mô đun h th ng đi u hòa không khí c c bệ ố ề ụ ộ » c aủ ch ng trình Cao đ ng ngh ;ươ ẳ ề- Tính ch t:ấ

+ Là mô đun t ch n.ự ọ

II. M C TIÊU MÔ ĐUN:Ụ- Trình b y đ c c u t o, nguyên lý làm vi c c a linh ki n và m ch đi nầ ượ ấ ạ ệ ủ ệ ạ ệ đi u khi n trong h th ng máy l nh và đi u hoà không khíề ể ệ ố ạ ề- Thuy t minh đ c nguyên lý làm vi c c a các m ch đi n đi u khi nế ượ ệ ủ ạ ệ ề ể (Ph n đi n t )ầ ệ ử- L p đ c quy trình l p đ t, v n hành và s a ch a m ch đi n đi u khi nậ ượ ắ ặ ậ ử ữ ạ ệ ề ể (Ph n đi n t )ầ ệ ử- S d ng thành th o các d ng c đi n c m tay dùng trong l p đ t m chử ụ ạ ụ ụ ệ ầ ắ ặ ạ đi n đi u khi n (Ph n đi n t )ệ ề ể ầ ệ ử- S d ng thành th o các đ ng h đo đi n đ ki m tra, s a ch a nh ng hử ụ ạ ồ ồ ệ ể ể ử ữ ữ ư h ng th ng g p trong m ch đi n đi u khi n (Ph n đi n t )ỏ ườ ặ ạ ệ ề ể ầ ệ ử- L p đ t đ c m ch đi n đi u khi n (Ph n đi n t ) theo s đ nguyênắ ặ ượ ạ ệ ề ể ầ ệ ử ơ ồ lý. - Đ m b o an toàn lao đ ng, c n th n, t m , g n gàng, ngăn n p n i th cả ả ộ ẩ ậ ỷ ỉ ọ ắ ơ ự t p, bi t làm vi c theo nhóm.ậ ế ệ

III. N I DUNG MÔ ĐUN: Ộ1. N i dung t ng quát và phân ph i th i gian:ộ ổ ố ờ

SốTT

Tên các bài trong mô đun

Th i gianờ

T ngổ số

Lý thuyế

t

Th cự hành

Kiểm

tra*1 Linh ki n th đ ng (Đi n tr , t ệ ụ ộ ệ ở ụ

đi n, cu n c m, relay..)ệ ộ ả6 1 4 1

2 Linh ki n tích c c (diot, transito ệ ựl ng c c)ưỡ ự

6 1 4 1

84

3 Linh ki n tích c c (transito tr ng, ệ ự ườIGBT)

6 2 3 1

4 Linh ki n tích c c ( m ch t h p IC)ệ ự ạ ổ ợ 6 2 3 15 M ch đi n ng d ng các linh ki n ạ ệ ứ ụ ệ

th đ ngụ ộ6 2 4

6 M ch đi n (ghép BC,CC,EC)ạ ệ 6 2 47 M ch đi n ng d ngạ ệ ứ ụ 6 2 4

8 M ch ngu n c p trạ ồ ấ u c (ngu n ớ ồtuy n tính, ngu n n áp xung)ế ồ ổ

6 2 4

9 M ch đi n đi u khi n đ ng c qu tạ ệ ề ể ộ ơ ạ dàn ngoài nhà

6 2 3 1

10 M ch đi n đi u khi n đ ng c qu t ạ ệ ề ể ộ ơ ạdàn trong nhà

6 2 3 1

11 M ch dao đ ng t o xungạ ộ ạ 6 2 412 M ch phân ph i và khu ch đ i xungạ ố ế ạ 6 2 413 M ch đi u ch đ r ng xung (PWM)ạ ề ế ộ ộ 6 2 414 M ch ngh ch l uạ ị ư 6 2 415 M ch đi n đi u khi n đ ng c máy ạ ệ ề ể ộ ơ

nén6 2 4

16 M ch đi n b o v đ ng c máy nénạ ệ ả ệ ộ ơ 6 2 417 M ch đi n đi u khi n đ ng c đ o ạ ệ ề ể ộ ơ ả

gió6 2 4

18 M ch đi n c m bi n nhi t đạ ệ ả ế ệ ộ 6 2 419 M ch đi n đi u khi n trung tâm (Vi ạ ệ ề ể

x lý)ử6 2 4

20 Ki m tra k t thúc mô đunể ế 6 6C ngộ 120 36 72 12

* Ghi chú: Th i gian ki m tra đ c tích h p gi a lý thuy t v i th c hànhờ ể ượ ợ ữ ế ớ ự đ c tính vào gi th c hànhượ ờ ự2. N i dung chi ti t:ộ ế

Bài 1: Linh ki n th đ ngệ ụ ộ Th i gian: 6 giờ ờ

M c tiêu:ụ- N m đắ ư c c u t o các linh ki n th đ ng c b nợ ấ ạ ệ ụ ộ ơ ả- Trình b y đầ c nguyên lý làm vi c c a linh ki nượ ệ ủ ệ- Trình b y cách l p đ t các linh ki n theo s đ nguyên lýầ ắ ặ ệ ơ ồ- Xác đ nh đị c lo i linh ki n c b nượ ạ ệ ơ ả- Bi t cách ki m tra linh ki nế ể ệ- S d ng d ng c , thi t b đo ki m đúng kỹ thu t ử ụ ụ ụ ế ị ể ậ- C n th n, chính xác, nghiêm ch nh th c hi n theo quy trình, ẩ ậ ỉ ự ệ

85

- Chú ý an toàn1. Gi i thi u các linh ki n th đ ng dùng trong kỹ thu t đi n t :ớ ệ ệ ụ ộ ậ ệ ử1.1. Nh n bi t đậ ế c các ký hi u linh ki n đi n tượ ệ ệ ệ ử1.2. Đ c đọ c các thông s c a linh ki n -Cách đ c các linh ki nượ ố ủ ệ ọ ệ1.3. B ng ký hi u các thi t b đi n theo tiêu chu n ả ệ ế ị ệ ẩ1.4. Các ký hi u linh ki n theo tiêu chu n, quy ệ ệ ẩ ư c s đ nguyên lý m ch ớ ơ ồ ạđi nệ2. C u t o, nguyên lý, ng d ng các linh ki n th đ ng:ấ ạ ứ ụ ệ ụ ộ2.1. Trình bày đ c c u t o, nguyên lý làm vi c và các m ch ng d ngượ ấ ạ ệ ạ ứ ụ2.2. N m đắ ư c c u t o, nguyên lý, ng d ng linh ki n th đ ng dùng trongợ ấ ạ ứ ụ ệ ụ ộ các m ch đi n t theo tiêu chu nạ ệ ử ẩ2.3. Tài li u v c u t o linh ki n ệ ề ấ ạ ệ2.4. Các m ch ng d ng ạ ứ ụ3. Cách ki m tra linh ki n: ể ệ3.1. Trình bày cách ki m tra linh ki n đi n t th đ ngể ệ ệ ử ụ ộ3.2. Th c hi n các phự ệ ư ng pháp đo, ki m tra linh ki n th đ ng và các ngơ ể ệ ụ ộ ứ d ngụ3.3. Xác đ nh đị c phượ ng pháp đo, các m ch ng d ng th c t theo chu n ơ ạ ứ ụ ự ế ẩqu c tố ế3.4. Tài li u v phệ ề ng pháp ki m tra linh ki nươ ể ệ3.5. Các thi t b đo và ng d ng ế ị ứ ụ4. H c viên th c hi n và vi t báo cáo ọ ự ệ ế

Bài 2: Linh ki n tích c cệ ự (Diot, Transito l ng c c) ưỡ ự Th i gian: 6ờ giờM c tiêu:ụ

- N m đắ ư c c u t o các linh ki n tích c c c b nợ ấ ạ ệ ự ơ ả- Trình b y đầ c nguyên lý làm vi c c a linh ki nượ ệ ủ ệ- Trình b y cách l p đ t các linh ki n theo s đ nguyên lýầ ắ ặ ệ ơ ồ- Xác đ nh đị c lo i linh ki n c b nượ ạ ệ ơ ả- Bi t cách ki m tra linh ki nế ể ệ- C n th n, chính xác, nghiêm ch nh th c hi n theo quy trình ẩ ậ ỉ ự ệ- Chú ý an toàn cho ng i và thi t b .ườ ế ị

1. Gi i thi u các linh ki n tích c c dùng trong kỹ thu t đi n t : ớ ệ ệ ự ậ ệ ử1.1. Nh n bi t đậ ế c các ký hi u linh ki n đi n tượ ệ ệ ệ ử1.2. Đ c đọ c các thông s c a linh ki nượ ố ủ ệ1.3. B ng ký hi u các thi t b đi n theo tiêu chu nả ệ ế ị ệ ẩ2. C u t o, nguyên lý, ng d ng các linh ki n th đ ng: ấ ạ ứ ụ ệ ụ ộ2.1.Trình bày đ c c u t o, nguyên lý làm vi c và các m ch ng d ngượ ấ ạ ệ ạ ứ ụ2.2. N m đắ ư c c u t o, nguyên lý, ng d ng linh ki n th đ ng dùng trongợ ấ ạ ứ ụ ệ ụ ộ các m ch đi n t theo tiêu chu nạ ệ ử ẩ2.3. Tài li u v c u t o linh ki n ệ ề ấ ạ ệ

86

2.4. Các m ch ng d ng ạ ứ ụ3. Cách ki m tra linh ki n: ể ệ3.1. Trình bày cách ki m tra linh ki n đi n t th đ ngể ệ ệ ử ụ ộ3.2. Th c hi n các phự ệ ư ng pháp đo, ki m tra linh ki n th đ ng và các ngơ ể ệ ụ ộ ứ d ngụ3.3. Xác đ nh đị c phượ ư ng pháp đo, các m ch ng d ng th c t theo ơ ạ ứ ụ ự ếchu n qu c tẩ ố ế3.4. Tài li u v phệ ề ng pháp ki m tra linh ki n ơ ể ệ3.5. Các thi t b đo và ng d ng ế ị ứ ụ4. H c viên th c hi n và vi t báo cáo ọ ự ệ ế

Bài 3: Linh ki n tích c cệ ự (Transito tr ng, IGBT) ườ Th i gian: 6ờ giờM c tiêu:ụ

- N m đắ ư c c u t o các linh ki n tích c c c b nợ ấ ạ ệ ự ơ ả- Trình b y đầ c nguyên lý làm vi c c a linh ki nượ ệ ủ ệ- Trình b y cách l p đ t các linh ki n theo s đ nguyên lýầ ắ ặ ệ ơ ồ- Xác đ nh đị c lo i linh ki n c b nượ ạ ệ ơ ả- Bi t cách ki m tra linh ki nế ể ệ- S d ng d ng c , thi t b đo ki m đúng kỹ thu t ử ụ ụ ụ ế ị ể ậ- C n th n, chính xác, nghiêm ch nh th c hi n theo quy trình ẩ ậ ỉ ự ệ- Chú ý an toàn cho ng i và thi t b .ườ ế ị

1. Gi i thi u các linh ki n tích c c dùng trong kỹ thu t đi n t :ớ ệ ệ ự ậ ệ ử1.1. Nh n bi t đậ ế c các ký hi u linh ki n đi n tượ ệ ệ ệ ử1.2. Đ c đọ c các thông s c a linh ki nượ ố ủ ệ1.3. B ng ký hi u các thi t b đi n theo tiêu chu n ả ệ ế ị ệ ẩ2. C u t o, nguyên lý, ng d ng các linh ki n th đ ng:ấ ạ ứ ụ ệ ụ ộ2.1. Trình bày đ c c u t o, nguyên lý làm vi c và các m ch ng d ngượ ấ ạ ệ ạ ứ ụ2.2. N m đắ ư c c u t o, nguyên lý, ng d ng linh ki n th đ ng dùng trongợ ấ ạ ứ ụ ệ ụ ộ các m ch đi n t theo tiêu chu nạ ệ ử ẩ2.3. Tài li u v c u t o linh ki n ệ ề ấ ạ ệ2.4. Các m ch ng d ng ạ ứ ụ3. Cách ki m tra linh ki n:ể ệ3.1. Trình bày cách ki m tra linh ki n đi n t th đ ngể ệ ệ ử ụ ộ3.2. Th c hi n các phự ệ ng pháp đo, ki m tra linh ki n th đ ng và các ngươ ể ệ ụ ộ ứ d ngụ3.3. Xác đ nh đị c phượ ư ng pháp đo, các m ch ng d ng th c t theo ơ ạ ứ ụ ự ếchu n qu c tẩ ố ế3.4. Tài li u v phệ ề ng pháp ki m tra linh ki n ươ ể ệ3.5. Các thi t b đo và ng d ng ế ị ứ ụ4. H c viên th c hi n và vi t báo cáo ọ ự ệ ế

87

Bài 4: Linh ki n tích c cệ ự (M ch t h p IC)ạ ổ ợ Th i gian: 6 giờ ờM c tiêu:ụ

- N m đắ ư c c u t o các linh ki n tích c c c b nợ ấ ạ ệ ự ơ ả- Trình b y đầ c nguyên lý làm vi c c a linh ki nượ ệ ủ ệ- Trình b y cách l p đ t các linh ki n theo s đ nguyên lýầ ắ ặ ệ ơ ồ- Xác đ nh đị c lo i linh ki n c b nượ ạ ệ ơ ả- Bi t cách ki m tra linh ki nế ể ệ- S d ng d ng c , thi t b đo ki m đúng kỹ thu t ử ụ ụ ụ ế ị ể ậ- C n th n, chính xác, nghiêm ch nh th c hi n theo quy trình ẩ ậ ỉ ự ệ- Chú ý an toàn cho ng i và thi t b .ườ ế ị

1. Gi i thi u các linh ki n tích c c dùng trong kỹ thu t đi n t :ớ ệ ệ ự ậ ệ ử1.1. Nh n bi t đậ ế c các ký hi u linh ki n đi n tượ ệ ệ ệ ử1.2. Đ c đọ c các thông s c a linh ki nượ ố ủ ệ1.3. B ng ký hi u các thi t b đi n theo tiêu chu n ả ệ ế ị ệ ẩ2. C u t o, nguyên lý, ng d ng các linh ki n th đ ng:ấ ạ ứ ụ ệ ụ ộ2.1. Trình bày đ c c u t o, nguyên lý làm vi c và các m ch ng d ngượ ấ ạ ệ ạ ứ ụ2.2. N m đắ ư c c u t o, nguyên lý, ng d ng linh ki n th đ ng dùng trongợ ấ ạ ứ ụ ệ ụ ộ các m ch đi n t theo tiêu chu nạ ệ ử ẩ2.3. Tài li u v c u t o linh ki n ệ ề ấ ạ ệ2.4. Các m ch ng d ng ạ ứ ụ3. Cách ki m tra linh ki n:ể ệ3.1. Trình bày cách ki m tra linh ki n đi n t th đ ngể ệ ệ ử ụ ộ3.2. Th c hi n các phự ệ ng pháp đo, ki m tra linh ki n th đ ng và các ngươ ể ệ ụ ộ ứ d ngụ3.3. Xác đ nh đị c phượ ư ng pháp đo, các m ch ng d ng th c t theo ơ ạ ứ ụ ự ếchu n qu c tẩ ố ế3.4. Tài li u v phệ ề ng pháp ki m tra linh ki n ươ ể ệ3.5. Các thi t b đo và ng d ng ế ị ứ ụ4. H c viên th c hi n và vi t báo cáo ọ ự ệ ế

Bài 5: M ch đi n ng d ng các linh ki n th đ ng ạ ệ ứ ụ ệ ụ ộ Th i gian: 6ờ giờ

M c tiêu:ụ- N m đắ c m t s m ch c b nượ ộ ố ạ ơ ả- Phân tích đ c nguyên lý làm vi c c a m ch đi nượ ệ ủ ạ ệ- Xác đ nh đị ư c lo i m ch c b nợ ạ ạ ơ ả- Bi t cách ki m tra linh ki nế ể ệ- L p đắ c m ch đi n đúng quy trình, đ m b o yêu c u kỹ thu t, ượ ạ ệ ả ả ầ ậ

th i gianờ- C n th n, chính xác, nghiêm ch nh th c hi n theo quy trình,ẩ ậ ỉ ự ệ- Chú ý an toàn.

1. Gi i thi u m t s m ch thớ ệ ộ ố ạ ư ng dùng trong kỹ thu t đi n t :ờ ậ ệ ử

88

1.1. Cung c p các m ch đi n theo tiêu chu n ấ ạ ệ ẩ1.2. Cung c p các tài li u linh ki n ấ ệ ệ1.3. Vẽ các m ch ng d ng, các ký hi u linh ki n đi n tạ ứ ụ ệ ệ ệ ử1.4. Đ c đọ c các thông s c a m ch đi nượ ố ủ ạ ệ2. C u t o, nguyên lý, ng d ng các linh ki n th đ ng: ấ ạ ứ ụ ệ ụ ộ2.1. Trình bày đ c c u t o, nguyên lý làm vi c và các m ch ng d ngượ ấ ạ ệ ạ ứ ụ2.2. N m đắ ư c c u t o, nguyên lý, ng d ng linh ki n th đ ng dùng trongợ ấ ạ ứ ụ ệ ụ ộ các m ch đi n t theo tiêu chu nạ ệ ử ẩ2.3. Tài li u v c u t o linh ki n ệ ề ấ ạ ệ2.4. Các m ch ng d ng ạ ứ ụ3. Cách ki m tra linh ki n:ể ệ3.1. Trình bày cách ki m tra linh ki n đi n t th đ ngể ệ ệ ử ụ ộ3.2. Th c hi n các phự ệ ng pháp đo, ki m tra linh ki n th đ ng và các ngươ ể ệ ụ ộ ứ d ngụ3.3. Xác đ nh đị ư c phợ ư ng pháp đo, các m ch ng d ng th c t theo ơ ạ ứ ụ ự ếchu n qu c tẩ ố ế3.4. Tài li u v phệ ề ư ng pháp ki m tra linh ki n ơ ể ệ3.5. Các thi t b đo và ng d ng ế ị ứ ụ4. H c viên th c hi n và vi t báo cáo ọ ự ệ ế

Bài 6: M ch đi n ng d ng cách ghép BC, CC, EC ạ ệ ứ ụ Th i gian: 6ờ giờM c tiêu:ụ

- N m đắ c m t s m ch c b nượ ộ ố ạ ơ ả- Phân tích đ c nguyên lý làm vi c c a m ch đi nượ ệ ủ ạ ệ- Xác đ nh đị ư c lo i m ch c b nợ ạ ạ ơ ả- Bi t cách ki m tra linh ki nế ể ệ- L p đắ c m ch đi n đúng quy trình, đ m b o yêu c u kỹ thu t, ượ ạ ệ ả ả ầ ậ

th i gianờ- C n th n, chính xác, nghiêm ch nh th c hi n theo quy trình,ẩ ậ ỉ ự ệ- Chú ý an toàn.

1. Gi i thi u m t s m ch thớ ệ ộ ố ạ ư ng dùng trong kỹ thu t đi n t :ờ ậ ệ ử1.1. Cung c p các m ch đi n theo tiêu chu n ấ ạ ệ ẩ1.2. Cung c p các tài li u linh ki n ấ ệ ệ1.3. Vẽ các m ch ng d ng, các ký hi u linh ki n đi n tạ ứ ụ ệ ệ ệ ử1.4. Đ c đọ c các thông s c a m ch đi nượ ố ủ ạ ệ2. C u t o, nguyên lý, ng d ng các linh ki n th đ ng: ấ ạ ứ ụ ệ ụ ộ2.1. Trình bày đ c c u t o, nguyên lý làm vi c và các m ch ng d ngượ ấ ạ ệ ạ ứ ụ2.2. N m đắ ư c c u t o, nguyên lý, ng d ng linh ki n th đ ng dùng trongợ ấ ạ ứ ụ ệ ụ ộ các m ch đi n t theo tiêu chu nạ ệ ử ẩ2.3. Tài li u v c u t o linh ki n ệ ề ấ ạ ệ2.4. Các m ch ng d ng ạ ứ ụ

89

3. Cách ki m tra linh ki n:ể ệ3.1. Trình bày cách ki m tra linh ki n đi n t th đ ngể ệ ệ ử ụ ộ3.2. Th c hi n các phự ệ ng pháp đo, ki m tra linh ki n th đ ng và các ngươ ể ệ ụ ộ ứ d ngụ3.3. Xác đ nh đị ư c phợ ư ng pháp đo, các m ch ng d ng th c t theo ơ ạ ứ ụ ự ếchu n qu c tẩ ố ế3.4. Tài li u v phệ ề ư ng pháp ki m tra linh ki n ơ ể ệ3.5. Các thi t b đo và ng d ng ế ị ứ ụ4. H c viên th c hi n và vi t báo cáo ọ ự ệ ế

Bài 7: M ch đi n ng d ngạ ệ ứ ụ Th i gian: 6 giờ ờM c tiêu:ụ

- N m đắ c m t s m ch c b nượ ộ ố ạ ơ ả- Phân tích đ c nguyên lý làm vi c c a m ch đi nượ ệ ủ ạ ệ- Trình b y cách ki m tra s a ch a m ch đi nầ ể ử ữ ạ ệ- Xác đ nh đị ư c lo i m ch c b nợ ạ ạ ơ ả- Bi t cách ki m tra linh ki nế ể ệ- L p đắ c m ch đi n đúng quy trình, đ m b o yêu c u kỹ thu t, ượ ạ ệ ả ả ầ ậ

th i gianờ- S d ng d ng c , thi t b đo ki m đúng kỹ thu t ử ụ ụ ụ ế ị ể ậ- C n th n, chính xác, nghiêm ch nh th c hi n theo quy trình ẩ ậ ỉ ự ệ- Chú ý an toàn.

1. Gi i thi u m t s m ch thớ ệ ộ ố ạ ư ng dùng trong kỹ thu t đi n t :ờ ậ ệ ử1.1. Cung c p các m ch đi n theo tiêu chu n ấ ạ ệ ẩ1.2. Cung c p các tài li u linh ki n ấ ệ ệ1.3. Vẽ các m ch ng d ng, các ký hi u linh ki n đi n tạ ứ ụ ệ ệ ệ ử1.4. Đ c đọ c các thông s c a m ch đi nượ ố ủ ạ ệ2. C u t o, nguyên lý, ng d ng các linh ki n th đ ng: ấ ạ ứ ụ ệ ụ ộ2.1. Trình bày đ c c u t o, nguyên lý làm vi c và các m ch ng d ngượ ấ ạ ệ ạ ứ ụ2.2. N m đắ ư c c u t o, nguyên lý, ng d ng linh ki n th đ ng dùng trongợ ấ ạ ứ ụ ệ ụ ộ các m ch đi n t theo tiêu chu nạ ệ ử ẩ2.3. Tài li u v c u t o linh ki n ệ ề ấ ạ ệ2.4. Các m ch ng d ng ạ ứ ụ3. Cách ki m tra linh ki n:ể ệ3.1. Trình bày cách ki m tra linh ki n đi n t th đ ngể ệ ệ ử ụ ộ3.2. Th c hi n các phự ệ ng pháp đo, ki m tra linh ki n th đ ng và các ngươ ể ệ ụ ộ ứ d ngụ3.3. Xác đ nh đị ư c phợ ư ng pháp đo, các m ch ng d ng th c t theo ơ ạ ứ ụ ự ếchu n qu c tẩ ố ế3.4. Tài li u v phệ ề ư ng pháp ki m tra linh ki n ơ ể ệ3.5. Các thi t b đo và ng d ng ế ị ứ ụ4. H c viên th c hi n và vi t báo cáo ọ ự ệ ế

90

Bài 8: M ch ngu n c p tr cạ ồ ấ ướ Th i gian: 6ờ giờM c tiêu:ụ

- N m đ c m ch đi n ngu n c p tr c cung c p cho m ch đi n t ắ ượ ạ ệ ồ ấ ướ ấ ạ ệ ửc a máy đi u hoà nhi t đủ ề ệ ộ

- Trình b y đ c nguyên lý làm vi c c a m ch đi nầ ượ ệ ủ ạ ệ- Trình b y cách ki m tra m ch đi n trên s đ nguyên lýầ ể ạ ệ ơ ồ- Xác đ nh đ c lo i linh ki n c b n, linh ki n h ngị ượ ạ ệ ơ ả ệ ỏ- Bi t cách ki m tra linh ki nế ể ệ- Kh c ph c đ c m ch đi n đúng quy trình, đ m b o yêu c u kỹ ắ ụ ượ ạ ệ ả ả ầ

thu t, th i gianậ ờ- S d ng d ng c , thi t b đo ki m đúng kỹ thu t ử ụ ụ ụ ế ị ể ậ- C n th n, chính xác, nghiêm ch nh th c hi n theo quy trình ẩ ậ ỉ ự ệ- Chú ý an toàn cho ng i và thi t b .ườ ế ị

1. H c viên vẽ m ch đi n ngu n c p tr c: ọ ạ ệ ồ ấ ướ1.1. Ngu n n áp tuy n tínhồ ổ ế1.2. Ngu n n áp xung dùng trong máy đi u hoà nhi t đồ ổ ề ệ ộ2. Phân tích nguyên lý, ng d ng các linh ki n ứ ụ ệ2.1. Trình bày đ c c u t o, nguyên lý làm vi c và các m ch ng d ngượ ấ ạ ệ ạ ứ ụ2.2. N m đắ ư c c u t o, nguyên lý, ng d ng linh ki n th đ ng dùng trongợ ấ ạ ứ ụ ệ ụ ộ các m ch đi n t theo tiêu chu nạ ệ ử ẩ3. Cách ki m tra m ch đi n, linh ki n ể ạ ệ ệ3.1. Ki m tra ngu i: Dùng ôm k ki m tra bi n áp, diot, đi n tr .....ể ộ ế ể ế ệ ở3.2. Ki m tra nóng: c p ngu n cho m ch, đo đi n ap vào tr c và sau bi n ể ấ ồ ạ ệ ướ ếáp (đi n áp xoay chi u), đo đi n áp sau ch nh l u, n áp..ệ ề ệ ỉ ư ổ4. H c viên th c hi n và vi t báo cáo ọ ự ệ ế M ch đi n ngu n c p tr cạ ệ ồ ấ ướ

A C

2 2 0 V- +

1 N 4 0 0 7 X4+

1 0 0 0 u F / 1 6 V

+2 2 0 u F / 1 0 V

3 3 0

3 3 01 0 4

I C 7 8 0 5

V I N1

V O U T3

GN

D2

5 V

N

L

Bài 9: M ch đi n đi u khi n đ ng c qu t dàn ngoài nhà ạ ệ ề ể ộ ơ ạTh i gian: 6 giờ ờ

M c tiêu:ụ- N m đ c m ch đi n đi u khi n đ ng c qu t gió c a máy đi u ắ ượ ạ ệ ề ể ộ ơ ạ ủ ề

hoà nhi t đệ ộ- Trình b y đ c nguyên lý làm vi c c a m ch đi nầ ượ ệ ủ ạ ệ- Trình b y cách ki m tra m ch đi n trên s đ nguyên lýầ ể ạ ệ ơ ồ

91

- Xác đ nh đ c lo i linh ki n c b n, linh ki n h ngị ượ ạ ệ ơ ả ệ ỏ- Bi t cách ki m tra linh ki nế ể ệ- Kh c ph c đ c m ch đi n đúng quy trình, đ m b o yêu c u kỹ ắ ụ ượ ạ ệ ả ả ầ

thu t, th i gianậ ờ- S d ng d ng c , thi t b đo ki m đúng kỹ thu t ử ụ ụ ụ ế ị ể ậ- C n th n, chính xác, nghiêm ch nh th c hi n theo quy trình ẩ ậ ỉ ự ệ- Chú ý an toàn cho ng i và thi t b .ườ ế ị

1. Vẽ m ch đi n đi u khi n đ ng c dùng trong máy đi u hoà nhi t đ :ạ ệ ề ể ộ ơ ề ệ ộ1.1. Nh n bi t các linh ki n đi n t dùng trong m ch đi n tậ ế ệ ệ ử ạ ệ ử1.2. Cách vẽ m ch đi n theo đúng quy c các linh ki n ạ ệ ứơ ệ2. Trình b y nguyên lý, ng d ng các linh ki n:ầ ứ ụ ệ3. Cách ki m tra m ch đi n, linh ki n:ể ạ ệ ệ3.1. Ki m tra ngu i: Dùng ôm k ki m traể ộ ế ể3.2. Ki m tra nóng: c p ngu n cho m ch, đo đi n áp...ể ấ ồ ạ ệ4. H c viên th c hi n và vi t báo cáo ọ ự ệ ế

M ch đi u khi n đ ng c qu t dàn ngoài nhà (Fan)ạ ề ể ộ ơ ạ

M

M

K 31 2

K 21 2

K 1

1 2

K 4

1 2

F A NC A P

MAY NEN

FAN

MO TODAO GIO

D 3

D I O D E

D 4

D I O D E

Q 1

Q 24 , 7 K

4 , 7 K

C H A N 1 4 V XL

C H A N 1 5 V XL

+B1 2 V

D

C

B

A

TD62003AP

J 5

C O N 3

1

2

3

4

5

6

7

8 9

1 0

1 1

1 2

1 3

1 4

1 5

1 6

7

5

6

3

4

2

D K K H O A 1

1

D K K H O A 3

D K K H O A 2

D K K H O A 4

TOI VIXU LY

220VAC

R E L A YJ Z C -2 3 (4 1 2 3 )

C O M M O NN C

N O

R E L A YJ Q X-1 5 F (T9 0 )

C O M M O NN C

N O

10A/25VDC

DC 12V

5A/220VAC

DC 12V

IZ 20A/220VAC

IH 30A/220VAC

M

Bài 10: M ch đi n đi u khi n đ ng c qu t dàn trong nhà ạ ệ ề ể ộ ơ ạTh i gian: 6 giờ ờ

M c tiêu:ụ

92

- N m đ c m ch đi n đi u khi n đ ng c qu t gió c a máy ĐHKKắ ượ ạ ệ ề ể ộ ơ ạ ủ- Trình b y đ c nguyên lý làm vi c c a m ch đi nầ ượ ệ ủ ạ ệ- Trình b y cách ki m tra m ch đi n trên s đ nguyên lýầ ể ạ ệ ơ ồ- Xác đ nh đ c lo i linh ki n c b n, linh ki n h ngị ượ ạ ệ ơ ả ệ ỏ- Bi t cách ki m tra linh ki nế ể ệ- Kh c ph c đ c m ch đi n đúng quy trình, đ m b o yêu c u kỹ ắ ụ ượ ạ ệ ả ả ầ

thu t, th i gianậ ờ- S d ng d ng c , thi t b đo ki m đúng kỹ thu t ử ụ ụ ụ ế ị ể ậ- C n th n, chính xác, nghiêm ch nh th c hi n theo quy trình ẩ ậ ỉ ự ệ- Chú ý an toàn cho ng i và thi t b .ườ ế ị

1. Vẽ m ch đi n đi u khi n đ ng c dùng trong máy đi u hoà nhi t đ :ạ ệ ề ể ộ ơ ề ệ ộ1.1.Nh n bi t đ c các linh ki n đi n t dùng trong m ch đi n tậ ế ượ ệ ệ ử ạ ệ ử1.2.Vẽ m ch đi nạ ệ2. Trình bày nguyên lý, ng d ng các linh ki n:ứ ụ ệ3. Cách ki m tra m ch đi n, linh ki n:ể ạ ệ ệ3.1. Ki m tra ngu i: Dùng ôm k ki m traể ộ ế ể3.2. Ki m tra nóng: C p ngu n cho m ch, đo đi n áp...ể ấ ồ ạ ệ4. H c viên th c hi n và vi t báo cáo ọ ự ệ ế

Bài 11: M ch dao đ ng t o xungạ ộ ạ Th i gian: 6 giờ ờM c tiêu:ụ

- Gi i thích đ c tác d ng các linh ki n trong m ch dao đ ng t o ả ượ ụ ệ ạ ộ ạxung trong máy đi u hoà nhi t đề ệ ộ

- Trình b y đ c nguyên lý làm vi c c a m ch đi nầ ượ ệ ủ ạ ệ- Trình b y cách ki m tra m ch đi n trên s đ nguyên lýầ ể ạ ệ ơ ồ- Xác đ nh đ c lo i linh ki n c b nị ượ ạ ệ ơ ả- Bi t cách ki m tra linh ki nế ể ệ- Kh c ph c đ c m ch đi n đúng quy trình, đ m b o yêu c u kỹ ắ ụ ượ ạ ệ ả ả ầ

thu t, th i gianậ ờ- S d ng d ng c , thi t b đo ki m đúng kỹ thu t ử ụ ụ ụ ế ị ể ậ- C n th n, chính xác, nghiêm ch nh th c hi n theo quy trìnhẩ ậ ỉ ự ệ- Chú ý an toàn cho ng i và thi t b .ườ ế ị

1. Vẽ m ch đi n dao đ ng t o xung dùng trong máy ĐHKK:ạ ệ ộ ạ1.1. Nh n bi t đ c các linh ki n đi n t dùng trong m ch đi n tậ ế ượ ệ ệ ử ạ ệ ử1.2. Vẽ đ c m ch đi nượ ạ ệ2. Trình bày nguyên lý, ng d ng các linh ki n:ứ ụ ệ3. Cách ki m tra m ch đi n, linh ki n:ể ạ ệ ệ3.1. Ki m tra ngu i: Dùng ôm k ki m traể ộ ế ể3.2. Ki m tra nóng: c p ngu n cho m ch, đo đi n áp, ki m tra d ng sóngể ấ ồ ạ ệ ể ạ3.3. N m đ c các ph ng pháp đo và ki m tra linh ki n, ng d ng linh ắ ượ ươ ể ệ ứ ụki n th đ ng và tích c c dùng trong các m ch đi n t theo tiêu chu nệ ụ ộ ự ạ ệ ử ẩ3.4. Kh c ph c đ c s c c a m ch đi nắ ụ ượ ự ố ủ ạ ệ

93

4. H c viên th c hi n và vi t báo cáo ọ ự ệ ế

Bài 12: M ch phân ph i và khu ch đ i xungạ ố ế ạ Th i gian: 6 giờ ờM c tiêu:ụ

- Gi i thích đ c tác d ng các linh ki n trong m ch ả ượ ụ ệ ạ- Trình b y đ c nguyên lý làm vi c c a m ch đi nầ ượ ệ ủ ạ ệ- Trình b y cách ki m tra m ch đi n trên s đ nguyên lýầ ể ạ ệ ơ ồ- Xác đ nh đ c lo i linh ki n c b nị ượ ạ ệ ơ ả- Bi t cách ki m tra linh ki nế ể ệ- Kh c ph c đ c m ch đi n đúng quy trình, đ m b o yêu c u kỹ ắ ụ ượ ạ ệ ả ả ầ

thu t, th i gianậ ờ- S d ng d ng c , thi t b đo ki m đúng kỹ thu t ử ụ ụ ụ ế ị ể ậ- C n th n, chính xác, nghiêm ch nh th c hi n theo quy trìnhẩ ậ ỉ ự ệ- Chú ý an toàn cho ng i và thi t b .ườ ế ị

1. Vẽ m ch đi n m ch phân ph i và khu ch đ i xung dùng trong máy ĐHK:ạ ệ ạ ố ế ạ1.1. Nh n bi t đ c các linh ki n đi n t dùng trong m ch đi n tậ ế ượ ệ ệ ử ạ ệ ử1.2. Vẽ đ c m ch đi nượ ạ ệ2. Trình bày nguyên lý, ng d ng các linh ki nứ ụ ệ3. Cách ki m tra m ch đi n, linh ki n:ể ạ ệ ệ3.1. Ki m tra ngu i: Dùng ôm k ki m traể ộ ế ể3.2. Ki m tra nóng: c p ngu n cho m ch, đo đi n áp, ki m tra d ng sóngể ấ ồ ạ ệ ể ạ3.3. N m đ c các ph ng pháp đo và ki m tra linh ki n, ng d ng linh ắ ượ ươ ể ệ ứ ụki n th đ ng và tích c c dùng trong các m ch đi n t theo tiêu chu nệ ụ ộ ự ạ ệ ử ẩ3.4. Kh c ph c đ c s c c a m ch đi nắ ụ ượ ự ố ủ ạ ệ4. H c viên th c hi n và vi t báo cáo ọ ự ệ ế

Bài 13: M ch đi u ch đ r ng xung (PWM)ạ ề ế ộ ộ Th i gian: 6 giờ ờM c tiêu:ụ

- Gi i thích đ c tác d ng các linh ki n trong m ch ả ượ ụ ệ ạ- Trình b y đ c nguyên lý làm vi c c a m ch đi nầ ượ ệ ủ ạ ệ- Trình b y cách ki m tra m ch đi n trên s đ nguyên lýầ ể ạ ệ ơ ồ- Xác đ nh đ c lo i linh ki n c b nị ượ ạ ệ ơ ả- Bi t cách ki m tra linh ki nế ể ệ- Kh c ph c đ c m ch đi n đúng quy trình, đ m b o yêu c u kỹ ắ ụ ượ ạ ệ ả ả ầ

thu t, th i gianậ ờ- S d ng d ng c , thi t b đo ki m đúng kỹ thu t ử ụ ụ ụ ế ị ể ậ- C n th n, chính xác, nghiêm ch nh th c hi n theo quy trìnhẩ ậ ỉ ự ệ- Chú ý an toàn cho ng i và thi t b .ườ ế ị

1. Vẽ m ch đi n m ch đi u ch đ r ng xungạ ệ ạ ề ế ộ ộ dùng trong máy ĐHKK:1.1. Nh n bi t đ c các linh ki n đi n t dùng trong m ch đi n tậ ế ượ ệ ệ ử ạ ệ ử1.2. Vẽ đ c m ch đi nượ ạ ệ2. Trình bày nguyên lý, ng d ng các linh ki nứ ụ ệ

94

3. Cách ki m tra m ch đi n, linh ki n:ể ạ ệ ệ3.1. Ki m tra ngu i: Dùng ôm k ki m traể ộ ế ể3.2. Ki m tra nóng: c p ngu n cho m ch, đo đi n áp, ki m tra d ng sóngể ấ ồ ạ ệ ể ạ3.3. N m đ c các ph ng pháp đo và ki m tra linh ki n, ng d ng linh ắ ượ ươ ể ệ ứ ụki n th đ ng và tích c c dùng trong các m ch đi n t theo tiêu chu nệ ụ ộ ự ạ ệ ử ẩ3.4. Kh c ph c đ c s c c a m ch đi nắ ụ ượ ự ố ủ ạ ệ4. H c viên th c hi n và vi t báo cáo ọ ự ệ ế

Bài 14: M ch ngh ch l u ạ ị ư Th i gian: 6 giờ ờM c tiêu:ụ

- Gi i thích đ c tác d ng các linh ki n trong m ch ả ượ ụ ệ ạ- Trình b y đ c nguyên lý làm vi c c a m ch đi nầ ượ ệ ủ ạ ệ- Trình b y cách ki m tra m ch đi n trên s đ nguyên lýầ ể ạ ệ ơ ồ- Xác đ nh đ c lo i linh ki n c b nị ượ ạ ệ ơ ả- Bi t cách ki m tra linh ki nế ể ệ- Kh c ph c đ c m ch đi n đúng quy trình, đ m b o yêu c u kỹ ắ ụ ượ ạ ệ ả ả ầ

thu t, th i gianậ ờ- S d ng d ng c , thi t b đo ki m đúng kỹ thu t ử ụ ụ ụ ế ị ể ậ- C n th n, chính xác, nghiêm ch nh th c hi n theo quy trìnhẩ ậ ỉ ự ệ- Chú ý an toàn cho ng i và thi t b .ườ ế ị

1. Vẽ m ch đi n nghich l u dùng trong máy ĐHKK: ạ ệ ư1.1. Nh n bi t đ c các linh ki n đi n t dùng trong m ch đi n tậ ế ượ ệ ệ ử ạ ệ ử1.2. Vẽ đ c m ch đi nượ ạ ệ2. Trình bày nguyên lý, ng d ng các linh ki nứ ụ ệ3. Cách ki m tra m ch đi n, linh ki n:ể ạ ệ ệ3.1. Ki m tra ngu i: Dùng ôm k ki m traể ộ ế ể3.2. Ki m tra nóng: c p ngu n cho m ch, đo đi n áp, ki m tra d ng sóngể ấ ồ ạ ệ ể ạ3.3. N m đ c các ph ng pháp đo và ki m tra linh ki n, ng d ng linh ắ ượ ươ ể ệ ứ ụki n th đ ng và tích c c dùng trong các m ch đi n t theo tiêu chu nệ ụ ộ ự ạ ệ ử ẩ3.4. Kh c ph c đ c s c c a m ch đi nắ ụ ượ ự ố ủ ạ ệ4. H c viên th c hi n và vi t báo cáo ọ ự ệ ế

Bài 15: M ch đi n đi u khi n đ ng c máy nén ạ ệ ề ể ộ ơ Th i gian: ờ6 giờM c tiêu:ụ

- N m đ c m ch đi n đi u khi n đ ng c máy nén c a máy đi u ắ ượ ạ ệ ề ể ộ ơ ủ ềhoà nhi t đệ ộ

- Trình b y đ c nguyên lý làm vi c c a m ch đi nầ ượ ệ ủ ạ ệ- Trình b y cách ki m tra m ch đi n trên s đ nguyên lýầ ể ạ ệ ơ ồ- Xác đ nh đ c lo i linh ki n c b n, linh ki n h ngị ượ ạ ệ ơ ả ệ ỏ- Bi t cách ki m tra linh ki nế ể ệ

95

- Kh c ph c đ c m ch đi n đúng quy trình, đ m b o yêu c u kỹ ắ ụ ượ ạ ệ ả ả ầthu t, th i gianậ ờ

- S d ng d ng c , thi t b đo ki m đúng kỹ thu t ử ụ ụ ụ ế ị ể ậ- C n th n, chính xác, nghiêm ch nh th c hi n theo quy trìnhẩ ậ ỉ ự ệ- Chú ý an toàn cho ng i và thi t b .ườ ế ị

1. Vẽ m ch đi n đi u khi n đ ng c máy nén dùng trong máy ĐHKK: ạ ệ ề ể ộ ơ1.1. Nh n bi t đ c các linh ki n đi n t dùng trong m ch đi n tậ ế ượ ệ ệ ử ạ ệ ử1.2. Vẽ đ c m ch đi nượ ạ ệ2. Trình bày nguyên lý, ng d ng các linh ki nứ ụ ệ3. Cách ki m tra m ch đi n, linh ki n:ể ạ ệ ệ3.1. Ki m tra ngu i: Dùng ôm k ki m traể ộ ế ể3.2. Ki m tra nóng: c p ngu n cho m ch, đo đi n áp, ki m tra d ng sóngể ấ ồ ạ ệ ể ạ3.3. N m đ c các ph ng pháp đo và ki m tra linh ki n, ng d ng linh ắ ượ ươ ể ệ ứ ụki n th đ ng và tích c c dùng trong các m ch đi n t theo tiêu chu nệ ụ ộ ự ạ ệ ử ẩ3.4. Kh c ph c đ c s c c a m ch đi nắ ụ ượ ự ố ủ ạ ệ4. H c viên th c hi n và vi t báo cáo ọ ự ệ ế

M ch đi u khi n đ ng c máy nénạ ề ể ộ ơ

M

M

K 31 2

K 21 2

K 1

1 2

K 4

1 2

F A NC A P

MAY NEN

FAN

MO TODAO GIO

D 3

D I O D E

D 4

D I O D E

Q 1

Q 24 , 7 K

4 , 7 K

C H A N 1 4 V XL

C H A N 1 5 V XL

+B1 2 V

D

C

B

A

TD62003AP

J 5

C O N 3

1

2

3

4

5

6

7

8 9

1 0

1 1

1 2

1 3

1 4

1 5

1 6

7

5

6

3

4

2

D K K H O A 1

1

D K K H O A 3

D K K H O A 2

D K K H O A 4

TOI VIXU LY

220VAC

R E L A YJ Z C -2 3 (4 1 2 3 )

C O M M O NN C

N O

R E L A YJ Q X-1 5 F (T9 0 )

C O M M O NN C

N O

10A/25VDC

DC 12V

5A/220VAC

DC 12V

IZ 20A/220VAC

IH 30A/220VAC

M

Bài 16: M ch đi n b o v đ ng c máy nénạ ệ ả ệ ộ ơ Th i gian: 6 giờ ờM c tiêu:ụ

- N m đ c m ch đi n b o v đ ng c máy nén c a máy đi u hoà ắ ượ ạ ệ ả ệ ộ ơ ủ ềnhi t đệ ộ

96

- Trình b y đ c nguyên lý làm vi c c a m ch đi nầ ượ ệ ủ ạ ệ- Trình b y cách ki m tra m ch đi n trên s đ nguyên lýầ ể ạ ệ ơ ồ- Xác đ nh đ c lo i linh ki n c b n, linh ki n h ngị ượ ạ ệ ơ ả ệ ỏ- Bi t cách ki m tra linh ki nế ể ệ- Kh c ph c đ c m ch đi n đúng quy trình, đ m b o yêu c u kỹ ắ ụ ượ ạ ệ ả ả ầ

thu t, th i gianậ ờ- S d ng d ng c , thi t b đo ki m đúng kỹ thu t ử ụ ụ ụ ế ị ể ậ- C n th n, chính xác, nghiêm ch nh th c hi n theo quy trìnhẩ ậ ỉ ự ệ- Chú ý an toàn cho ng i và thi t b .ườ ế ị

1. Vẽ m ch đi n b o v đ ng c máy nén dùng trong máy ĐHKK: ạ ệ ả ệ ộ ơ1.1. Nh n bi t đ c các linh ki n đi n t dùng trong m ch đi n tậ ế ượ ệ ệ ử ạ ệ ử1.2. Vẽ đ c m ch đi nượ ạ ệ2. Trình bày nguyên lý, ng d ng các linh ki nứ ụ ệ3. Cách ki m tra m ch đi n, linh ki n:ể ạ ệ ệ3.1. Ki m tra ngu i: Dùng ôm k ki m traể ộ ế ể3.2. Ki m tra nóng: c p ngu n cho m ch, đo đi n áp, ki m tra d ng sóngể ấ ồ ạ ệ ể ạ3.3. N m đ c các ph ng pháp đo và ki m tra linh ki n, ng d ng linh ắ ượ ươ ể ệ ứ ụki n th đ ng và tích c c dùng trong các m ch đi n t theo tiêu chu nệ ụ ộ ự ạ ệ ử ẩ3.4. Kh c ph c đ c s c c a m ch đi nắ ụ ượ ự ố ủ ạ ệ4. H c viên th c hi n và vi t báo cáo ọ ự ệ ế

Bài 17: M ch đi n đi u khi n đ ng c đ o gió ạ ệ ề ể ộ ơ ả Th i gian: 6 ờgiờM c tiêu:ụ

- N m đ c m ch đi n đi u khi n đ ng c đ o gió c a máy đi u ắ ượ ạ ệ ề ể ộ ơ ả ủ ềhoà nhi t đệ ộ

- Trình b y đ c nguyên lý làm vi c c a m ch đi nầ ượ ệ ủ ạ ệ- Trình b y cách ki m tra m ch đi n trên s đ nguyên lýầ ể ạ ệ ơ ồ- Xác đ nh đ c lo i linh ki n c b n, linh ki n h ngị ượ ạ ệ ơ ả ệ ỏ- Bi t cách ki m tra linh ki nế ể ệ- Kh c ph c đ c m ch đi n đúng quy trình, đ m b o yêu c u kỹ ắ ụ ượ ạ ệ ả ả ầ

thu t, th i gianậ ờ- S d ng d ng c , thi t b đo ki m đúng kỹ thu t ử ụ ụ ụ ế ị ể ậ- C n th n, chính xác, nghiêm ch nh th c hi n theo quy trìnhẩ ậ ỉ ự ệ- Chú ý an toàn cho ng i và thi t b .ườ ế ị

1. Vẽ m ch đi n đi u khi n đ ng c đ o gió dùng trong máy ĐHKK: ạ ệ ề ể ộ ơ ả1.1. Nh n bi t đ c các linh ki n đi n t dùng trong m ch đi n tậ ế ượ ệ ệ ử ạ ệ ử1.2. Vẽ đ c m ch đi nượ ạ ệ2. Trình bày nguyên lý, ng d ng các linh ki nứ ụ ệ3. Cách ki m tra m ch đi n, linh ki n:ể ạ ệ ệ3.1. Ki m tra ngu i: Dùng ôm k ki m traể ộ ế ể3.2. Ki m tra nóng: c p ngu n cho m ch, đo đi n áp, ki m tra d ng sóngể ấ ồ ạ ệ ể ạ

97

3.3. N m đ c các ph ng pháp đo và ki m tra linh ki n, ng d ng linh ắ ượ ươ ể ệ ứ ụki n th đ ng và tích c c dùng trong các m ch đi n t theo tiêu chu nệ ụ ộ ự ạ ệ ử ẩ3.4. Kh c ph c đ c s c c a m ch đi nắ ụ ượ ự ố ủ ạ ệ4. H c viên th c hi n và vi t báo cáo ọ ự ệ ế M ch đi u khi n đ ng c đ o gióạ ề ể ộ ơ ả

M

M

K 31 2

K 21 2

K 1

1 2

K 4

1 2

F A NC A P

MAY NEN

FAN

MO TODAO GIO

D 3

D I O D E

D 4

D I O D E

Q 1

Q 24 , 7 K

4 , 7 K

C H A N 1 4 V XL

C H A N 1 5 V XL

+B1 2 V

D

C

B

A

TD62003AP

J 5

C O N 3

1

2

3

4

5

6

7

8 9

1 0

1 1

1 2

1 3

1 4

1 5

1 6

7

5

6

3

4

2

D K K H O A 1

1

D K K H O A 3

D K K H O A 2

D K K H O A 4

TOI VIXU LY

220VAC

R E L A YJ Z C -2 3 (4 1 2 3 )

C O M M O NN C

N O

R E L A YJ Q X-1 5 F (T9 0 )

C O M M O NN C

N O

10A/25VDC

DC 12V

5A/220VAC

DC 12V

IZ 20A/220VAC

IH 30A/220VAC

M

Bài 18: M ch đi n c m bi n nhi t đạ ệ ả ế ệ ộ Th i gian: 6 giờ ờM c tiêu:ụ

- N m đ c m ch đi n c m bi n nhi t đ c a máy đi u hoà nhi t ắ ượ ạ ệ ả ế ệ ộ ủ ề ệđộ

- Trình b y đ c nguyên lý làm vi c c a m ch đi nầ ượ ệ ủ ạ ệ- Trình b y cách ki m tra m ch đi n trên s đ nguyên lýầ ể ạ ệ ơ ồ- Xác đ nh đ c lo i linh ki n c b n, linh ki n h ngị ượ ạ ệ ơ ả ệ ỏ- Bi t cách ki m tra linh ki nế ể ệ- Kh c ph c đ c m ch đi n đúng quy trình, đ m b o yêu c u kỹ ắ ụ ượ ạ ệ ả ả ầ

thu t, th i gianậ ờ- S d ng d ng c , thi t b đo ki m đúng kỹ thu t ử ụ ụ ụ ế ị ể ậ- C n th n, chính xác, nghiêm ch nh th c hi n theo quy trìnhẩ ậ ỉ ự ệ- Chú ý an toàn cho ng i và thi t b .ườ ế ị

1. Vẽ m ch đi n dùng c m bi n nhi t đ dùng trong máy ĐHKK: ạ ệ ả ế ệ ộ1.1. Nh n bi t đ c các linh ki n đi n t dùng trong m ch c m bi nậ ế ượ ệ ệ ử ạ ả ế1.2. Vẽ đ c m ch đi nượ ạ ệ2. Trình bày nguyên lý, ng d ng các linh ki nứ ụ ệ3. Cách ki m tra m ch đi n, linh ki n:ể ạ ệ ệ

98

3.1. Ki m tra ngu i: Dùng ôm k ki m traể ộ ế ể3.2. Ki m tra nóng: c p ngu n cho m ch, đo đi n áp, ki m tra d ng sóngể ấ ồ ạ ệ ể ạ3.3. N m đ c các ph ng pháp đo và ki m tra linh ki n, ng d ng linh ắ ượ ươ ể ệ ứ ụki n th đ ng và tích c c dùng trong các m ch đi n t theo tiêu chu nệ ụ ộ ự ạ ệ ử ẩ3.4. Kh c ph c đ c s c c a m ch đi nắ ụ ượ ự ố ủ ạ ệ4. H c viên th c hi n và vi t báo cáo ọ ự ệ ế

Bài 19: M ch đi n vi x lý trong máy đi u hoà nhi t đ ạ ệ ử ề ệ ộTh i gian: 6 giờ ờ

M c tiêu:ụ- N m đ c m ch đi n vi x lý c a máy đi u hoà nhi t đắ ượ ạ ệ ử ủ ề ệ ộ- Trình b y đ c nguyên lý làm vi c c a m ch đi nầ ượ ệ ủ ạ ệ- Trình b y cách ki m tra m ch đi n trên s đ nguyên lýầ ể ạ ệ ơ ồ- Xác đ nh đ c lo i linh ki n c b n, linh ki n h ngị ượ ạ ệ ơ ả ệ ỏ- Bi t cách ki m tra linh ki nế ể ệ- Kh c ph c đ c m ch đi n đúng quy trình, đ m b o yêu c u kỹ ắ ụ ượ ạ ệ ả ả ầ

thu t, th i gianậ ờ- S d ng d ng c , thi t b đo ki m đúng kỹ thu t ử ụ ụ ụ ế ị ể ậ- C n th n, chính xác, nghiêm ch nh th c hi n theo quy trìnhẩ ậ ỉ ự ệ- Chú ý an toàn cho ng i và thi t b .ườ ế ị

1. Vẽ m ch đi n vi x lý dùng trong máy ĐHKK: ạ ệ ử1.1. Nh n bi t đ c các linh ki n đi n t dùng trong m ch vi x lýậ ế ượ ệ ệ ử ạ ử1.2. Vẽ đ c m ch đi nượ ạ ệ2. Trình bày nguyên lý, ng d ng các linh ki nứ ụ ệ3. Cách ki m tra m ch đi n, linh ki n:ể ạ ệ ệ3.1. Ki m tra ngu i: Dùng ôm k ki m traể ộ ế ể3.2. Ki m tra nóng: c p ngu n cho m ch, đo đi n áp, ki m tra d ng sóngể ấ ồ ạ ệ ể ạ3.3. N m đ c các ph ng pháp đo và ki m tra linh ki n, ng d ng linh ắ ượ ươ ể ệ ứ ụki n th đ ng và tích c c dùng trong các m ch đi n t theo tiêu chu nệ ụ ộ ự ạ ệ ử ẩ3.4. Kh c ph c đ c s c c a m ch đi nắ ụ ượ ự ố ủ ạ ệ4. H c viên th c hi n và vi t báo cáo ọ ự ệ ế

99

3 3 K

1 0 4

+3 3 u F / 1 6 V

4 M H z

S L E C

L E D

Q 3

MDT10P20P1 2 3 4 5 6 7 8 9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22

23

24

25

26

27

28

TD62003AP

1 2 3 4 5 6 7

1 0 K

4 7

4 , 7 K

I R

123

TO Q 2

TO Q 1

4 , 7 K

1 0 4

B U Z

4 , 7 K

1 2 V

1 0 4

5 V

2 0 K 1 0 K 1 0 0

CA

N B

IEN

NH

IET

12

0 , 5 6

+2 , 2 u F / 5 0 V

S W 1

4 , 7 K

1 K

4 , 7 K

TI M EL E D

4 , 7 KO N / O F F

L E D

2 2 0

B+

B+

Bài 20: Ki m tra k t thúc môđunể ế Th i gian: 6 giờ ờM c tiêu:ụ

- Đánh giá ki n th c các bài mà h c sinh dã n m đ c c a máy đi u ế ứ ọ ắ ượ ủ ềhoà nhi t đệ ộ

- Đánh giá ki n th c đ c cách trình b y nguyên lý làm vi c c a ế ứ ượ ầ ệ ủm ch đi nạ ệ

- Đánh giá ki n th c trình b y cách ki m tra m ch đi n trên m ch ế ứ ầ ể ạ ệ ạđi n th c tệ ự ế

- Xác đ nh đ c các kỹ năng c b nị ượ ơ ả- Hình thành các kỹ năng nh n bi t cách ki m tra linh ki nậ ế ể ệ- Kh c ph c đ c m ch đi n đúng quy trình, đ m b o yêu c u kỹ ắ ụ ượ ạ ệ ả ả ầ

thu t, th i gianậ ờ- S d ng d ng c , thi t b đo ki m đúng kỹ thu t ử ụ ụ ụ ế ị ể ậ- C n th n, chính xác, nghiêm ch nh th c hi n theo quy trìnhẩ ậ ỉ ự ệ- Chú ý an toàn cho ng i và thi t b .ườ ế ị

1. Rút thăm đ ki m tra ề ể2. Thao tác trên m ch đi n, linh ki n, kh c ph c s c ạ ệ ệ ắ ụ ự ố 3.Vi t báo cáo ế

IV. ĐI U KI N TH C HI N MÔĐUN:Ề Ệ Ự Ệ(Tính cho 1 ca th c t p có 15 h c sinh)ự ậ ọ

TT Lo i trang thi t bạ ế ị S l ngố ượ1 M ch đi n đi u hoàạ ệ ề 15 cái2 Áp tô mát 1pha 15 cái

100

3 C u chì 10A - 250Vầ 15 cái4 Dây ngu nồ 15 cái5 R le 12Vơ 15 cái6 R le trung gianơ 15 cái7 C m bi nả ế 15 cái8 Bi n áp 1Aế 15 cái9 M hànỏ 15 cái

10 Flicker 60 giây 15 cái11 R le th ì gianơ ờ 15 bộ12 Máy hi n sóngệ 15 cái13 Kính lúp14 Linh ki n đi n t các lo i..ệ ệ ử ạ theo bài

TT Lo i v t li uạ ậ ệ S l ngố ượ1 Dây đi n nhi u s i S = 1,5mmệ ề ợ 2 50 m2 Dây đi n đ n S =01mmệ ơ 2 20 m3 Dây thít lo i nhạ ỏ 50 cái4 Nh a thôngự 1 kG5 Đi n tr các lo iệ ở ạ 500 cái6 T đi n các lo iụ ệ ạ 500 cái7 Thi c hànế 2 cu nộ

TT Các ngu n l c khácồ ự S l ngố ượ1 B ng th c t pả ự ậ 15 cái2 B kìm đi n (kìm đi n, kìm c t dây, kìm ộ ệ ệ ắ

tu t dây, kìm b m đ u c t)ố ấ ầ ố15 bộ

3 B tu c n vít (2 c nh, 4 c nh)ộ ố ơ ạ ạ 15 bộ4 Đ ng h đo đi n v n năngồ ồ ệ ạ 5 cái5 Đ ng h Megaôm 1000Vồ ồ 5 cái6 Mô hình t l nhủ ạ 1 cái7 Mô hình ĐHKK 1 cái8 Các b n vẽ c u t o c a các khí c đi n, ả ấ ạ ủ ụ ệ

thi t b đi nế ị ệtheo thi t bế ị

9 Các b n vẽ s đ nguyên lýả ơ ồ 15 b nả

V. PH NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ:ƯƠ Ộ- Hình th c:ứ

+ Th c hành: S a ch a m ch đi nự ử ữ ạ ệ+ Lý thuy t: Thuy t minh nguyên lý làm vi cế ế ệ+ Tr l i câu h i c a giáo viênả ờ ỏ ủ

101

- Th i gianờ : 6giờ- N i dung:ộ

+ Th c hành: S a ch a đ c m ch đi n th c t , đ m b o yêu c u kỹự ử ữ ượ ạ ệ ự ế ả ả ầ thu t, mỹ thu t và th i gianậ ậ ờ

+ Lý thuy t: Trình b y đ c nguyên lý làm vi c c a s đế ầ ượ ệ ủ ơ ồ+ Sau khi trình b y nguyên lý làm vi c c a s đ , tr l i thêm 1 ho cầ ệ ủ ơ ồ ả ờ ặ

2 câu h i c a giáo viênỏ ủ- Tiêu chu n đánh giá:ẩ

+ Ki n th c: M ch ho t đ ng đúng ế ứ ạ ạ ộ+ Kỹ năng: Trình b y đúng nguyên lý làm vi c c a s đ , M ch đi n ầ ệ ủ ơ ồ ạ ệ

đ m b o yêu c u mỹ thu t, Th i gian s a ch a: đúng theo yêu c u, S ả ả ầ ậ ờ ử ữ ầ ửd ng d ng c đúng ph ng phápụ ụ ụ ươ

+ Thái đ : Đ m b o an toàn lao đ ng, N i th c t p ph i g n gàng, ộ ả ả ộ ơ ự ậ ả ọngăn n p, c n th n, t m ;ắ ẩ ậ ỉ ỉ- Ph ng pháp đánh giá:ươ Ch m theo thang đi m 10ấ ể

+ M ch ho t đ ng đúng: 5 đi mạ ạ ộ ể+ Thuy t minh đúng nguyên lý làm vi c: 2 đi mế ệ ể+ M ch đ m b o mỹ thu t: 1 đi mạ ả ả ậ ể+ Đ m b o th i gian: 1 đi mả ả ờ ể+ Tr l i đúng câu h i c a giáo viên: 1 đi mả ờ ỏ ủ ể

VI. H NG D N TH C HI N MÔĐUN: ƯỚ Ẫ Ự Ệ1. Ph m vi áp d ng:ạ ụ

Mô đun đ c áp d ng cho t t c các tr ng có h đào t o Cao đ ngượ ụ ấ ả ườ ệ ạ ẳ nghề “Kỹ thu t máy l nh và Đi u hòa không khí”ậ ạ ề2. H ng d n m t s đi m chính v ph ng pháp gi ng d y môn h c:ướ ẫ ộ ố ể ề ươ ả ạ ọ- Di n gi iễ ả- Th ph mị ạ- G i mợ ở- T bài 10 tr đi, giáo viên có th h ng d n đ sinh viên t thi t kừ ở ể ướ ẫ ể ự ế ế m ch đi n theo yêu c u kỹ thu t c a bàiạ ệ ầ ậ ủ- Khi chuy n sang th c t p bài ti p theo, giáo viên ph i nêu đ c tính kể ự ậ ế ả ượ ế th a, logic gi a hai bài t pừ ữ ậ3. Nh ng tr ng tâm ch ng trình c n chú ý:ữ ọ ươ ầ- T t c các bàiấ ả4. Tài li u c n tham kh o:ệ ầ ả- T đ ng hóa trong h th ng l nhự ộ ệ ố ạ- Th c hành kỹ thu t C đi n l nh – NXB Đà N ng 2004ự ậ ơ ệ ạ ẵ- Automatic Control Refrigerating – Korea Technology Eng. Co., LTD 20055. Ghi chú và gi i thích:ả

102

CH NG TRÌNH MÔ ĐUN T CH NƯƠ Ự Ọ

Tên mô đun: Tính toán, thi t k l p đ t h th ng ế ế ắ ặ ệ ốmáy l nhạ

Mã s mô đun: ố MĐ 32

103

CH NG TRÌNH MÔ ĐUN ĐÀO T O: TÍNH TOÁN, ƯƠ Ạ THI T K L P Đ TẾ Ế Ắ Ặ H TH NG MÁY L NHỆ Ố Ạ

Mã s mô đun: MĐ 32ốTh i gian mô đun: ờ 152 gi ờ (Lý thuy t: 36 gi ; Th c hành: ế ờ ự 116 gi )ờ

I.V TRÍ, TÍNH CH T C A MÔ ĐUN: Ị Ấ Ủ- V trí: ị

+ H c sau khi đã h c xong các môn h c, mô đun kỹ thu t c s , cácọ ọ ọ ậ ơ ở mô đun chuyên môn ngh nh : l nh c b n, h th ng máy l nh dân d ngề ư ạ ơ ả ệ ố ạ ụ và th ng nghi p, h th ng máy l nh công nghi p;ươ ệ ệ ố ạ ệ- Tính ch t: ấ

+ Là mô đun t ch nự ọ+ ng d ng các ki n th c đã h c đ t p s gi i quy t nhi m v cỨ ụ ế ứ ọ ể ậ ự ả ế ệ ụ ụ

th đ c giaoể ượ

II. M C TIÊU MÔ ĐUN:Ụ- N m đ c ph ng pháp tính toán t i l nh, thi t l p s đ h th ng l nhắ ượ ươ ả ạ ế ậ ơ ồ ệ ố ạ c n có, l a ch n máy và thi t b trang b cho h th ng; ầ ự ọ ế ị ị ệ ố- Tính s b đ c công su t, s l ng, ch ng lo i máy và thi t b , thi t kơ ộ ượ ấ ố ượ ủ ạ ế ị ế ế và th hi n đ c s đ l p n i h th ng trên b n vẽ;ể ệ ượ ơ ồ ắ ố ệ ố ả- L p đ t đ c h th ng máy l nh v a thi t k trên mô hình mô ph ng. ắ ặ ượ ệ ố ạ ừ ế ế ỏ

III. N I DUNG MÔ ĐUN:Ộ1. N i dung t ng quát và phân ph i th i gian:ộ ổ ố ờ

Số TT

Các bài trong môđunTh i gianờ

T ngổ số

Lý thuy tế

Th cự hành

Kiểm tra

1 Tính toán xác đ nh ph t i l nhị ụ ả ạ 18 182 Thi t k s b h th ng máy l nhế ế ơ ộ ệ ố ạ 20 18 23 L p đ t h th ng máy l nh.ắ ặ ệ ố ạ 108 0 102 64 Ki m tra k t thúc mô đunể ế 6 6

C ngộ 152 36 87 12

* Ghi chú: Th i gian ki m tra đ c tích h p gi a lý thuy t v i th c hànhờ ể ượ ợ ữ ế ớ ự đ c tính vào gi th c hànhượ ờ ự2. N i dung chi ti t:ộ ế

Bài 1: Tính toán xác đ nh ph t i l nhị ụ ả ạ Th i gian: 18 giờ ờ

M c tiêu:ụ- Xác đ nh k t c u h dùng l nh:ị ế ấ ộ ạ+ N u là t h p kho l nh: Tính s l ng kho, xác đ nh kích th c,ế ổ ợ ạ ố ượ ị ướ

k t c u và b trí m t b ng t h p kho l nhế ấ ố ặ ằ ổ ợ ạ

104

+ N u là kho l nh đ n chi c: Xác đ nh kích th c, k t c u, m t b ngế ạ ơ ế ị ướ ế ấ ặ ằ kho

+ N u là b đá kh i: Xác đ nh kích th c, k t c u, m t b ngế ể ố ị ướ ế ấ ặ ằ- Xác đ nh đ i t ng c n làm l nh, ki u làm l nh (Tr c ti p/giánị ố ượ ầ ạ ể ạ ự ế

ti p), b trí, s p x p s n ph m,...ế ố ắ ế ả ẩ+ Nhi t đ l nh c n đ tệ ộ ạ ầ ạ- Tính toán ph t i l nh:ụ ả ạ+ Tính cách nhi t, cách m, ki m tra đ ng s ng, đ ng m c a váchệ ẩ ể ọ ươ ọ ẩ ủ+ Xác đ nh ph t i máy nén và thi t b , ch n máy nén và các thi t bị ụ ả ế ị ọ ế ị

1. Xác đ nh k t c u h dùng l nh (T h p kho l nh/bu ng l nh/b đá/ ...),ị ế ấ ộ ạ ổ ợ ạ ồ ạ ể đ i t ng c n làm l nh, ki u làm l nh (Tr c ti p/gián ti p), b trí, s pố ượ ầ ạ ể ạ ự ế ế ố ắ x p s n ph m... Nhi t đ l nh c n đ tế ả ẩ ệ ộ ạ ầ ạ1.1. Xác đ nh di n tích xây d ng, kích th c, s l ng các lo i phòng/ho cị ệ ự ướ ố ượ ạ ặ kích th c kho b o qu n/B n c đá,...Đ nh k t c u các vách ngăn che.ướ ả ả ể ướ ị ế ấ1.2. Nhi t đ l nh xác đ nh theo nhi m v ho c theo s n ph m c n làmệ ộ ạ ị ệ ụ ặ ả ẩ ầ l nh ạ2. Tính toán ph t i l nh:ụ ả ạ 2.1. Tính dòng nhi t truy n qua k t c u bao cheệ ề ế ấ2.2. Tính dòng nhi t do s n ph m và bao bì/khuôn/khay t a raệ ả ẩ ỏ2.3. Tính dòng nhi t do v n hành : Đ ng c , b m, qu t, ng i, đèn,...ệ ậ ộ ơ ơ ạ ườ2.4. Tính dòng nhi t do thông gió, rò l tệ ọ2.5. Tính dòng nhi t t s n ph m: Th t, cá/ n c đá,...ệ ừ ả ẩ ị ướ3. Tính cách nhi t,cách m, ki m tra đ ng s ng, đ ng m c a váchệ ẩ ể ọ ươ ọ ẩ ủ : 3.1. Tính chi u dày các l p cách nhi tề ớ ệ3.2. Ki m tra đ ng s ng trên váchể ọ ươ3.3. Ki m tra đ ng m trong váchể ọ ẩ4. Xác đ nh ph t i máy nén và ph t i thi t b , ch n máy nén và các thi tị ụ ả ụ ả ế ị ọ ế b : ị4.1. Tính ph t i máy nénụ ả4.2. Tính ph t i dàn l nhụ ả ạ4.3. Xây d ng và tính toán chu trình l nhự ạ4.4. Ch n máy nén và các thi t bọ ế ị

Bài 2: Thi t k s b h th ng máy l nhế ế ơ ộ ệ ố ạ Th i gian: ờ 20 giờM c tiêu: ụ

- Thi t k s đ nguyên lý h th ng máy l nhế ế ơ ồ ệ ố ạ- Ch n đ ng ng, van và các thi t b ph khác c a h th ng máyọ ườ ố ế ị ụ ủ ệ ố

l nhạ1. B trí, s p x p thi t b , xây d ng và vẽ s đ nguyên lý chi ti t các c mố ắ ế ế ị ự ơ ồ ế ụ máy thi t b và toàn h th ngế ị ệ ố

105

2. Ch n v t li u, đ ng kính ng, van các lo i và các thi t b khác cho họ ậ ệ ườ ố ạ ế ị ệ th ngố3. Ki m tra cu i bàiể ố- Báo cáo trình di n b n vẽ đ G/V đánh giá, góp ý ễ ả ể- Xem xét n i dung trình bày b n vẽộ ả- Đánh giá ch t l ng th hi n b n vẽ.ấ ượ ể ệ ả- Đ t / ch a đ t (ph i ch nh s a đ đ c d ki m tra đánh giá cu iạ ư ạ ả ỉ ử ể ượ ự ể ố môđun)

Bài 3: L p đ t h th ng máy l nhắ ặ ệ ố ạ Th i gian: 108 giờ ờM c tiêu:ụ

- L p đ t h th ng máy l nh d a theo s đ nguyên lý h th ng máyắ ặ ệ ố ạ ự ơ ồ ệ ố l nhạ1. Gia công, l p đ t v cách nhi t (T h p kho l nh/bu ng l nh/b đá/ ...),ắ ặ ỏ ệ ổ ợ ạ ồ ạ ể2. L p đ t h th ng máy l nh d a theoắ ặ ệ ố ạ ự s đ nguyên lý h th ng máyơ ồ ệ ố l nhạ3. Ki m tra cu i bài:ể ố

Bài 4: Ki m tra k t thúc mô đunể ế Th i gian: 6 giờ ờM c tiêu:ụ

- Báo cáo trình di n t ng th k t qu tính toán, thi t k và l p đ tễ ổ ể ế ả ế ế ắ ặ đ G/V đánh giá cho đi m k t thúc môđunể ể ế

- Ch y th s n ph m v a l p đ t, ki m tra các thông s kỹ thu t ạ ử ả ẩ ừ ắ ặ ể ố ậ1. Ki m tra k t qu tính toánể ế ả2. Ki m tra n i dung, hình th c th hi n b n vẽể ộ ứ ể ệ ả3. Ki m tra k t qu l p đ t.ể ế ả ắ ặ

IV. ĐI U KI N TH C HI N MÔ ĐUN:Ề Ệ Ự Ệ

TT Lo i trang thi t bạ ế ị S l ngố ượ1 Máy chi uế 1 bộ2 Thi t b /h th ng ho c giáo c tr c quanế ị ệ ố ặ ụ ự3 Máy tính, máy in / bàn và d ng c vẽ kỹụ ụ

thu tậ4 Máy vẽ + in kh l nổ ớ5 Giáo trình, s tay thi t k , các tiêu chu n nhàổ ế ế ẩ

n c liên quanướ6 Máy nén l nh các lo iạ ạ 5 chi cế7 B hàn h i Oộ ơ 2 - C2H2 2 bộ8 Các dàn trao đ i nhi t ng - qu tổ ệ ố ạ 10 chi cế9 Máy nén khí có bình ch aứ 2 bộ10 Chai nit cao ápơ 4 bộ

106

11 Máy hút chân không 4 bộ12 Máy mài 2 bộ13 Máy khoan đ ngứ 2 bộ14 Máy khoan tay 5 bộ15 B đ ngh đi n l nh chuyên d ngộ ồ ề ệ ạ ụ 20 bộ16 Am pe kìm 10 bộ17 B u n ng các lo iộ ố ố ạ 10 bộ18 B nong loe các lo iộ ạ 10 bộ19 M l t các lo iỏ ế ạ 10 bộ20 Xi lanh n p gaạ 10 bộ21 Máy thu h i gaồ 2 bộ22 Đèn hàn 20 bộ23 Nhi t k các lo iệ ế ạ 10 bộ24 R le nhi t đ các lo iơ ệ ộ ạ 10 bộ

V. PH NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ:ƯƠ Ộ- Sinh viên trình bày đ án tr c h i đ ng ch m ồ ướ ộ ồ ấ- Sinh viên v n hành s n ph m v a l p đ t, trình bày các thông s kỹ thu tậ ả ẩ ừ ắ ặ ố ậ đ t đ c;ạ ượ- G/V h ng d n và H i đ ng cho đi m theo thang đi m 10;ướ ẫ ộ ồ ể ể- Căn c vào qui đ nh thi và ki m tra sẽ t ng k t đi m s c a mô đun choứ ị ể ổ ế ể ố ủ h c viên.ọ

VI. H NG D N TH C HI N MÔĐUN:ƯỚ Ẫ Ự Ệ1. Ph m vi áp d ng ch ng trình: ạ ụ ươ- Là môđun t ch n v i t t c các h c viên cao đ ng ngh . ự ọ ớ ấ ả ọ ẳ ề- Môđun đ c ti n hành sau khi đã h c xong các môn h c, mô đun kỹ thu tượ ế ọ ọ ậ c s , các mô đun chuyên môn ngh nh : l nh c b n, h th ng máy l nhơ ở ề ư ạ ơ ả ệ ố ạ dân d ng và th ng nghi p, h th ng máy l nh công nghi p;ụ ươ ệ ệ ố ạ ệ2. H ng d n m t s đi m chính v ph ng pháp gi ng d y môđun:ướ ẫ ộ ố ể ề ươ ả ạ- Lý thuy t: Nghe gi ng trên l pế ả ớ- Th c hành: Sinh viên th c hành t i x ngự ự ạ ưở- Th o lu n t , nhóm có s ki m tra, giúp đ c a G/V theo l ch làm vi cả ậ ở ổ ự ể ỡ ủ ị ệ3. Nh ng tr ng tâm ch ng trình c n chú ý:ữ ọ ươ ầ T t c các bàiấ ả4. Tài li u c n tham kh o: ệ ầ ả- Nguy n Đ c L i, Ph m Văn Tuỳ. Máy và thi t b l nh. NXB Giáo d c ễ ứ ợ ạ ế ị ạ ụ- Nguy n Đ c L i, Ph m Văn Tuỳ. Kỹ thu t l nh c s . NXB Giáo d c ễ ứ ợ ạ ậ ạ ơ ở ụ- Nguy n Đ c L i, Ph m Văn Tuỳ. T l nh, máy kem, máy đá: Nhà xu tễ ứ ợ ạ ủ ạ ấ b n khoa h c và kỹ thu t. ả ọ ậ- Giáo trình, s tay thi t k , các tiêu chu n nhà n c liên quan...ổ ế ế ẩ ướ

107

BAN GIÁM HI U Ệ PHÒNG ĐÀO T OẠ KHOA ĐI N – ĐI NỆ Ệ TỬ

L U MINH TRUNGƯ

108

Ban biên soạn - chỉnh sửa và phản biện chương trình đào tạo liên thông từ TCN lên CĐN nghề Kỹ thuật máy lạnh và Điều hòa không khí

GIÁO VIÊNB. Soạn-Chỉnh sửa

Học hàmhọc vị

Đơn vị công tác

1 Lưu Minh Trung GVC.Ths Khoa Điện-Điện tử

2 Nguyễn Văn Minh GVC.Ths Khoa Điện-Điện tử

3 Huỳnh Thanh Tường Ks Khoa Điện-Điện tử

4 Đặng Thành Tựu Ks Khoa Điện-Điện tử

5 Nguyễn Minh Hùng Ks Khoa Điện-Điện tử

6 Lê Khắc Thịnh Ks Khoa Điện-Điện tử

7 Bùi Quang Huy Ks Khoa Điện-Điện tử

8 Nguyễn Toàn Tri Ks Khoa Điện-Điện tử

TT GV Phản biệnHọc hàm

học vịĐơn vị công tác

1 Phan Ngọc Linh Ths Khoa Điện-Điện tử

2 Nguyễn Đức Thành Ths Khoa Điện-Điện tử

3 Nguyễn Hữu Thọ Ks Khoa Điện-Điện tử

4 Biện Công Long Ks Khoa Điện-Điện tử

5 Lâm Ngọc Ánh Ks Khoa Điện-Điện tử

6 Nhữ Phương Xuân Ks Khoa Điện-Điện tử

7 Nguyễn Văn Bền Ks Khoa Điện-Điện tử

8 Nguyễn Xuân Vinh Ths Khoa Điện-Điện tử

109

top related