b y t cng hòa xã hi ch ngh a vi t nam c lp - t do - h nh phúc...

41
41 BY tế Cng hòa xã hi chnghĩa Vit nam Độc lp - Tdo - Hnh phúc Phlc 1 Danh mc thuc tân dược (Ban hành kèm theo Quyết định s05/2008/QĐ-BYT ngày 01/02/2008 ca Btrưởng BY tế) TT Tên thuc/hot cht Đường dùng và/hoc dng dùng Tuyến sdng 1 2 3 4 5 6 7 I. Thuc gây tê, mê 1 Atropin sulfat Tiêm + + + + 2 Bupivacain (hydroclorid) Tiêm + + + 3 Diazepam Tiêm + + + 4 Etomidat Tiêm + + + 5 Fentanyl Tiêm + + + 6 Flunitrazepam Ung; Tiêm + + 7 Halothan Đường hô hp + + + 8 Isofluran Đường hô hp + + 9 Ketamin Tiêm + + + 10 Lidocain (hydroclorid) Tiêm + + + + Khí dung + + Dùng ngoài + + + a Lidocain + epinephrin (adrenalin) Tiêm + + + + 11 Midazolam Tiêm + + 12 Morphin (hydroclorid) Tiêm + + + 13 Oxy dược dng Đường hô hp; bình khí lng hoc nén + + + + 14 Pethidin Tiêm + + + 15 Procain hydroclorid Tiêm + + + + 16 Propofol Tiêm + +

Upload: lamxuyen

Post on 16-May-2018

219 views

Category:

Documents


2 download

TRANSCRIPT

Page 1: B Y t Cng hòa xã hi ch ngh a Vi t nam c lp - T do - H nh phúc ...srhr.org/abortion-policies/documents/countries/10...41 B Y t Cng hòa xã hi ch ngh ĩa Vi t nam c lp - T do - H

41

Bộ Y tế

Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt nam

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Phụ lục 1

Danh mục thuốc tân dược (Ban hành kèm theo Quyết định số 05/2008/QĐ-BYT ngày 01/02/2008

của Bộ trưởng Bộ Y tế)

TT Tên thuốc/hoạt chất Đường dùng

và/hoặc dạng dùng Tuyến sử dụng

1 2 3 4 5 6 7

I. Thuốc gây tê, mê

1 Atropin sulfat Tiêm + + + +

2 Bupivacain

(hydroclorid)

Tiêm + + +

3 Diazepam Tiêm + + + 4 Etomidat Tiêm + + + 5 Fentanyl Tiêm + + + 6 Flunitrazepam Uống; Tiêm

+ +

7 Halothan Đường hô hấp + + + 8 Isofluran Đường hô hấp + + 9 Ketamin Tiêm + + + 10 Lidocain

(hydroclorid)

Tiêm + + + +

Khí dung + +

Dùng ngoài + + +

a Lidocain + epinephrin

(adrenalin)

Tiêm + + + +

11 Midazolam Tiêm + + 12 Morphin (hydroclorid) Tiêm + + + 13 Oxy dược dụng Đường hô hấp; bình khí

lỏng hoặc nén + + + +

14 Pethidin Tiêm + + + 15 Procain hydroclorid Tiêm + + + +

16 Propofol Tiêm + +

Page 2: B Y t Cng hòa xã hi ch ngh a Vi t nam c lp - T do - H nh phúc ...srhr.org/abortion-policies/documents/countries/10...41 B Y t Cng hòa xã hi ch ngh ĩa Vi t nam c lp - T do - H

42

17 Promethazin

(hydroclorid)

Tiêm + + +

18 Sevofluran Đường hô hấp; khí dung + + 19 Sufentanil Tiêm + + 20 Thiopental (muối natri) Tiêm + + +

II. Thuốc giảm đau, hạ sốt, chống viêm không steroid, thuốc điều trị gút và

các bệnh xương khớp

2.1.Thuốc giảm đau; thuốc hạ sốt; chống viêm không steroid

21 Aceclofenac Uống + + 22 Acemetacin Uống + + 23 Acetylsalicylic acid Tiêm + + + +

Truyền tĩnh mạch + +

Uống + + + +

24 Celecoxib Uống + + 25 Dexibuprofen Uống + + 26 Diclofenac Tiêm + + +

Uống + + + +

Thuốc nhỏ mắt + + +

Dùng ngoài; Đặt hậu môn + + 27 Etodolac Uống + +

Fentanyl Miếng dán + 28 Floctafenin Uống; viên + + + +

29 Flurbiprofen natri Uống; Thuốc đạn + + 30 Ibuprofen Uống + + + +

31 Ketoprofen Tiêm + + +

Uống + + + +

Miếng dán + + + 32 Ketorolac Tiêm + +

Uống + + + 33 Loxoprofen Uống + + + +

34 Meloxicam Tiêm + + +

Uống; Dùng ngoài + + + +

35 Methyl salicylat Miếng dán + + +

Page 3: B Y t Cng hòa xã hi ch ngh a Vi t nam c lp - T do - H nh phúc ...srhr.org/abortion-policies/documents/countries/10...41 B Y t Cng hòa xã hi ch ngh ĩa Vi t nam c lp - T do - H

43

+ dl-camphor + thymol

+ l-menthol

+ glycol salicylat

+ tocopherol acetat

Dùng ngoài

+ + + +

Morphin (hydroclorid) Tiêm + + +

Morphin dùng cho cấp

cứu

Tiêm + + + +

Morphin sulfat Uống + + + 36 Nabumeton Uống + + 37 Naproxen Uống; Thuốc đặt + + 38 Nefopam (hydroclorid) Tiêm; Uống + + 39 Paracetamol Truyền tĩnh mạch + + +

Uống; Thuốc đặt + + + +

a Paracetamol

+ clorphenamin

Uống + + + +

b Paracetamol

+ codein phosphat

Uống + + + +

c Paracetamol

+ dextropropoxyphen

Uống + + + +

d Paracetamol

+ ibuprofen

Uống + + +

Pethidin (hydroclorid) Tiêm + + + 40 Piroxicam Tiêm + + +

Uống + + + +

41 Tenoxicam Tiêm + +

Uống + + + +

42 Tiaprofenic acid Uống; Thuốc đạn + + 43 Tramadol Tiêm + + +

Uống + + +

2.2. Thuốc điều trị gút 44 Allopurinol Uống + + + +

45 Benzbromaron Uống + + 46 Colchicin Uống + + + +

47 Probenecid Uống + + + +

Page 4: B Y t Cng hòa xã hi ch ngh a Vi t nam c lp - T do - H nh phúc ...srhr.org/abortion-policies/documents/countries/10...41 B Y t Cng hòa xã hi ch ngh ĩa Vi t nam c lp - T do - H

44

2.3. Thuốc chống thoái hóa khớp

48 Diacerein Uống + + +

49 Glucosamin (sulfat) Uống + + +

2.4.Thuốc khác

50 Alendronat Uống + +

51 Alpha chymotrypsin Tiêm + + +

Uống + + + +

52 Calcitonin Tiêm + +

Dạng xịt; bình định liều + + 53 Cytidin-5-monophosphat

disodium + uridin

Tiêm + +

Uống + + 54 Methocarbamol Tiêm; Uống + + 55 Piascledin Uống + + + 56 Serratiopeptidase Uống + + + +

III. Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn

57 Acrivastatin Uống + + +

58 Antazolin Tiêm; Uống + + +

59 Alimemazin Uống + + + +

60 Clorphenamin

(hydrogen maleat)

Uống + + + +

61 Cetirizin Uống + + + +

62 Cinnarizin Uống + + + +

63 Desloratadin Uống + + 64 Dexclorpheniramin Uống + + + +

65 Diphenhydramin Tiêm + + +

Uống + + + +

66 Dimethinden Uống + + 67 Ebastin Uống + + 68 Epinephrin (adrenalin) Tiêm + + + +

69 Fexofenadin Uống + + 70 Levocetirizin Uống + + + 71 Loratadin Uống + + + +

Page 5: B Y t Cng hòa xã hi ch ngh a Vi t nam c lp - T do - H nh phúc ...srhr.org/abortion-policies/documents/countries/10...41 B Y t Cng hòa xã hi ch ngh ĩa Vi t nam c lp - T do - H

45

72 Mazipredon Tiêm + + + 73 Mequitazin Uống + +

Promethazin

(hydroclorid)

Uống; Dùng ngoài + + + +

IV. Thuốc giải độc và các thuốc dùng trong trường hợp ngộ độc 74 Acetylcystein Tiêm + + + +

Atropin (sulfat) Tiêm + + + +

75 Bretylium tosilat Tiêm + + +

76 Calci gluconat Tiêm + + +

Uống + + + +

77 Choline alfoscerat Tiêm + +

Uống + + + 78 Dantrolen Uống + + + 79 Deferoxamin Tiêm truyền + + + 80 Dimercaprol Tiêm + + + 81 DL- methionin Uống + + + +

82 Đồng sulfat Uống + + + +

83 Edetat natri calci

(EDTA Ca-Na)

Tiêm + + +

Uống + + + 84 Ephedrin (hydroclorid) Tiêm + + + 85 Esmolol Tiêm tĩnh mạch + + + 86 Flumazenil Tiêm + + + 87 Glucagon Tiêm + + + 88 Glutathion Tiêm + + + +

89 Hydroxocobalamin Tiêm + + + +

90 Leucovorin (folinic acid) Tiêm + + 91 Nalorphin Tiêm + + + 92 Naloxon (hydroclorid) Tiêm + + + 93 Naltrexon Uống + + 94 Natri hydrocarbonat Tiêm truyền + + + +

Tiêm + + + +

95 Natri sulfat Uống + + + +

96 Natri thiosulfat Tiêm; Uống + + + +

Page 6: B Y t Cng hòa xã hi ch ngh a Vi t nam c lp - T do - H nh phúc ...srhr.org/abortion-policies/documents/countries/10...41 B Y t Cng hòa xã hi ch ngh ĩa Vi t nam c lp - T do - H

46

97 Nor epinephrin

(Nor adrenalin)

Tiêm + + + +

98 Penicilamin Tiêm; Uống + + + 99 Phenylephrin Tiêm + + 100 Polystyren

(sulfonat natri)

Uống + + +

a Polystyren

(sulfonat calci)

Uống + + +

101 Pralidoxim iodid Tiêm; Uống + + + 102 Protamin sulfat Tiêm + + + 103 N-methylglucamin

succinat + natri clorid

+ kali clorid

+ magnesi clorid

Tiêm truyền

+ +

104 Sorbitol Dung dịch rửa dạ dày + + + 105 Than hoạt Uống + + + +

106 Xanh methylen Tiêm + + + +

V. Thuốc chống co giật, chống động kinh

107 Carbamazepin Uống + + + 108 Gabapentin Uống + + 109 Oxcarbazepin Uống + + 110 Phenobarbital Tiêm + + +

Uống + + + +

111 Phenytoin Tiêm + + +

Uống + + + +

112 Pregabalin Uống + + 113 Valproat magnesi Uống + + +

a Valproat natri Uống + + +

b Valproat natri

+ valproic acid

Uống + + +

114 Valpromid Uống + + +

VI. Thuốc đIều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn

6.1.Thuốc trị giun, sán

115 Albendazol Uống + + + +

Page 7: B Y t Cng hòa xã hi ch ngh a Vi t nam c lp - T do - H nh phúc ...srhr.org/abortion-policies/documents/countries/10...41 B Y t Cng hòa xã hi ch ngh ĩa Vi t nam c lp - T do - H

47

116 Diethylcarbamazin

(dihydrogen citrat)

Uống + + +

117 Ivermectin Uống + + + 118 Mebendazol Uống + + + +

119 Metrifonat Uống + + + 120 Niclosamid Uống + + + +

121 Praziquantel Uống + + + 122 Pyrantel Uống + + + +

123 Triclabendazol Uống + + + +

6.2.Chống nhiễm khuẩn

6.2.1.Thuốc nhóm beta-lactam

124 Amoxicilin Uống + + + +

a Amoxicilin

+ acid clavulanic

Tiêm + + +

Uống + + + +

125 Ampicilin (muối natri) Tiêm + + + +

a Ampicilin

+ sulbactam

Tiêm + + +

Uống + + + +

126 Benzathin

benzylpenicilin

Tiêm + + + +

127 Benzylpenicilin Tiêm + + + +

128 Cefaclor Uống + + + +

129 Cefadroxil Uống + + + 130 Cefalexin Uống + + + +

131 Cefalothin Tiêm + + 132 Cefamandol Tiêm + + 133 Cefapirin Tiêm + + 134 Cefazolin Tiêm + + + 135 Cefdinir Uống + + 136 Cefepim* Tiêm + + 137 Cefetamet pivoxil Uống + + 138 Cefixim Uống + + + 139 Cefmetazol Tiêm + + 140 Cefoperazon* Tiêm + +

Page 8: B Y t Cng hòa xã hi ch ngh a Vi t nam c lp - T do - H nh phúc ...srhr.org/abortion-policies/documents/countries/10...41 B Y t Cng hòa xã hi ch ngh ĩa Vi t nam c lp - T do - H

48

a Cefoperazon

+ sulbactam*

Tiêm + +

141 Cefotaxim Tiêm + + + 142 Cefotiam* Tiêm + + 143 Cefoxitin Tiêm + + 144 Cefpirom Tiêm + + 145 Cefpodoxim Uống + + 146 Cefradin Tiêm; Uống + + + +

147 Ceftazidim Tiêm + + + 148 Ceftezol Tiêm + + 149 Ceftibuten Tiêm; Uống + + 150 Ceftizoxim Tiêm + + + 151 Ceftriaxon* Tiêm + + 152 Cefuroxim Tiêm + +

Uống + + + 153 Cloxacilin Tiêm; Uống + + + +

154 Ertapenem Tiêm + + 155 Imipenem + cilastatin* Tiêm + + 156 Meropenem* Tiêm + +

157 Oxacilin Tiêm; Uống + + + +

158 Piperacilin Tiêm + +

159 Piperacilin

+ tazobactam*

Tiêm + +

160 Phenoxy methylpenicilin Uống + + + +

161 Procain benzylpenicilin Tiêm + + + +

162 Ticarcilin

+ kali clavulanat

Tiêm + +

6.2.2.Thuốc nhóm aminoglycosid

163 Amikacin* Tiêm + + 164 Gentamicin Tiêm; Thuốc tra mắt + + + +

Dùng ngoài + + + +

165 Neomycin (sulfat) Uống + + +

Thuốc mắt + + + +

Page 9: B Y t Cng hòa xã hi ch ngh a Vi t nam c lp - T do - H nh phúc ...srhr.org/abortion-policies/documents/countries/10...41 B Y t Cng hòa xã hi ch ngh ĩa Vi t nam c lp - T do - H

49

a Neomycin

+ polymyxin B

Thuốc mắt + + +

b Neomycin + bacitracin Dùng ngoài + + +

c Neomycin

+ polymyxin B

+ dexamethason

Thuốc mắt + + +

Thuốc nhỏ tai + + +

166 Netilmicin sulfat* Tiêm + + 167 Tobramycin Tiêm + + +

Thuốc nhỏ mắt + + + +

a Tobramycin

+ dexamethason

Thuốc nhỏ mắt + + +

6.2.3.Thuốc nhóm phenicol

168 Cloramphenicol Tiêm + + +

Uống; Thuốc nhỏ mắt + + + +

a Cloramphenicol

+ dexamethason

Thuốc nhỏ tai, nhỏ mắt

+ + + +

Dùng ngoài + + + +

b Cloramphenicol

+ sulfacetamid

Tiêm + + +

169 Thiamphenicol Thuốc nhỏ mắt + + + +

6.2.4.Thuốc nhóm nitroimidazol

170 Metronidazol Tiêm truyền + + +

Uống; Dùng ngoài + + + +

a Metronidazol

+ neomycin + nystatin

Đặt âm đạ + + + +

Metronidazol

+ clindamycin

Dùng ngoài + +

171 Secnidazol Uống + + + 172 Tinidazol Tiêm truyền + +

Uống + + +

6.2.5.Thuốc nhóm lincosamid

173 Clindamycin Tiêm + + +

Uống + + + +

6.2.6.Thuốc nhóm macrolid

Page 10: B Y t Cng hòa xã hi ch ngh a Vi t nam c lp - T do - H nh phúc ...srhr.org/abortion-policies/documents/countries/10...41 B Y t Cng hòa xã hi ch ngh ĩa Vi t nam c lp - T do - H

50

174 Azithromycin* Tiêm + +

Uống + + + 175 Clarithromycin Uống + + + 176 Erythromycin Uống; Dùng ngoài + + + +

177 Pristinamycin Uống + + 178 Roxithromycin Uống + + + 179 Spiramycin Uống + + + +

a Spiramycin

+ metronidazol

Uống + + + +

180 Telithromycin Uống + +

6.2.7.Thuốc nhóm quinolon

181 Ciprofloxacin Tiêm truyền + +

Tiêm + + +

Uống; Thuốc nhỏ mắt, tai + + + +

182 Levofloxacin* Tiêm truyền; Uống + +

Thuốc nhỏ mắt + +

183 Lomefloxacin* Thuốc nhỏ mắt + + + 184 Moxifloxacin* Uống; Thuốc nhỏ mắt + + 185 Nalidixic acid Uống + + + +

186 Norfloxacin Uống + + +

Thuốc nhỏ mắt + + + +

187 Ofloxacin Tiêm; Uống + + +

Thuốc mắt, Thuốc nhỏ tai + + + +

188 Pefloxacin Tiêm + +

Uống + + +

6.2.8.Thuốc nhóm sulfamid

189 Sulfasalazin Uống + + + 190 Sulfamethoxazol

+ trimethoprim

Uống + + + +

191 Sulfadiazin

+ trimethoprim

Uống + + + +

192 Sulfacetamid

+ methyl thioninium

Thuốc nhỏ mắt + + +

Page 11: B Y t Cng hòa xã hi ch ngh a Vi t nam c lp - T do - H nh phúc ...srhr.org/abortion-policies/documents/countries/10...41 B Y t Cng hòa xã hi ch ngh ĩa Vi t nam c lp - T do - H

51

193 Sulfadiazin bạc Dùng ngoài + + + +

194 Sulfadimidin (muối

natri)

Uống + + + +

195 Sulfadoxin

+ pyrimethamin

Uống + + +

196 Sulfaguanidin Uống + + + +

6.2.9.Thuốc nhóm tetracyclin

197 Doxycyclin Uống + + + +

198 Minocyclin Tiêm; Uống + + 199 Tetracyclin

(hydroclorid)

Uống + + + +

Mỡ tra mắt + + + +

6.2.10. Thuốc khác

200 Argyrol Thuốc nhỏ mắt + + + +

201 Colistin Tiêm + + 202 Fosfomycin (natri) Tiêm + + 203 Fusafungin Phun

+ +

204 Nitrofurantoin Uống + + + +

205 Nitroxolin Uống + + + +

206 Rifampicin Uống + + +

Thuốc nhỏ mắt, tai + + +

Dùng ngoài + + + +

207 Vancomycin* Tiêm + +

6.3.Thuốc chống virut

208 Abacavir (ABC) Uống + + + 209 Aciclovir Truyền tĩnh mạch + +

Tiêm + + +

Uống; Thuốc tra mắt + + + +

Dùng ngoài + + + +

210 Didanosin (ddl) Uống + + + 211 Efavirenz

(EFV hoặc EFZ)

Uống + + +

212 Idoxuridin Thuốc nhỏ mắt + + + 213 Indinavir (NFV) Uống + + 214 Lamivudin Uống + + +

Page 12: B Y t Cng hòa xã hi ch ngh a Vi t nam c lp - T do - H nh phúc ...srhr.org/abortion-policies/documents/countries/10...41 B Y t Cng hòa xã hi ch ngh ĩa Vi t nam c lp - T do - H

52

215 Lopinavir + ritonavir

(LPV/r)

Uống + +

216 Nevirapin (NVP) Uống + + + 217 Oseltamivir Uống + + 218 Ritonavir Uống + + 219 Saquinavir (SQV) Uống + + 220 Stavudin (d4T) Uống + + 221 Tenofovir (TDF) Uống + + + 222 Trifluridin Thuốc nhỏ mắt + + + 223 Zidovudin

(ZDV hoặc AZT)

Uống + +

6.4. Thuốc chống nấm

224 Amphotericin B* Tiêm + + 225 Butoconazol nitrat Kem bôi âm đạo + + 226 Ciclopiroxolamin Dùng ngoài + + + 227 Clorquinaldol

+ promestrien

Đặt âm đạ + + + +

228 Clotrimazol Đặt âm đạ + + + +

229 Econazol Dùng ngoài; Đặt âm đạo + + + +

230 Fluconazol Truyền tĩnh mạch + + +

Uống + + +

Đặt âm đạ + + + +

231 Griseofulvin Uống; Dùng ngoài + + + +

232 Itraconazol Uống + + + 233 Ketoconazol Uống + + + +

Thuốc nhỏ mắt + + +

Dùng ngoài; Đặt âm đạo + + + +

234 Natamycin Thuốc nhỏ mắt + + +

Dùng ngoài; Đặt âm đạo + + + 235 Nystatin Uống; Đặt âm đạo + + + +

a Nystatin + metronidazol Đặt âm đạ + + + +

Page 13: B Y t Cng hòa xã hi ch ngh a Vi t nam c lp - T do - H nh phúc ...srhr.org/abortion-policies/documents/countries/10...41 B Y t Cng hòa xã hi ch ngh ĩa Vi t nam c lp - T do - H

53

b Nystatin + metronidazol

+ Cloramphenicol

+ dexamethason acetat

Đặt âm đạ

+ + + +

c Nystatin + metronidazol

+ neomycin

Đặt âm đạ + + +

d Nystatin + neomycin

+ polymyxin B

Đặt âm đạ + + +

236 Terbinafin

(hydroclorid)

Uống + +

Dùng ngoài + + +

6.5. Thuốc điều trị bệnh do amip

237 Diloxanid (furoat) Uống + + + +

Metronidazol Tiêm + + +

Uống + + + +

6.6. Thuốc điều trị bệnh lao

238 Ethambutol Uống + + + +

239 Isoniazid Uống + + + +

a Isoniazid + ethambutol Uống + + + +

240 Pyrazinamid Uống + + + +

Rifampicin Uống + + + +

a Rifampicin + isoniazid Uống + + + +

b Rifampicin + isoniazid

+ pyrazinamid

Uống + + + +

c Rifampicin + isoniazid

+ pyrazinamid

+ ethambutol

Uống

+ + + +

241 Streptomycin Tiêm + + + +

242 Thioacetazon Uống + + +

a Thioacetazon + isoniazid Uống + +

Thuốc điều trị lao kháng thuốc

Amikacin Tiêm + + + 243 Capreomycin Tiêm + +

Ciprofloxacin Uống + + + +

244 Cycloserin Uống + + 245 Ethionamid Uống + + +

Page 14: B Y t Cng hòa xã hi ch ngh a Vi t nam c lp - T do - H nh phúc ...srhr.org/abortion-policies/documents/countries/10...41 B Y t Cng hòa xã hi ch ngh ĩa Vi t nam c lp - T do - H

54

246 Kanamycin Tiêm + + +

Levofloxacin* Uống + + +

Ofloxacin Uống + + + 247 P-aminosalycylic acid Uống + +

6.7. Thuốc điều trị sốt rét

248 Amodiaquin Uống + + + +

249 Artemether Tiêm + +

Uống + + + +

a Artemether +

lumefantrin

Uống + + + +

250 Artemisinin Uống + + + +

251 Artesunat Tiêm + + +

Uống + + + +

252 Cloroquin Tiêm; Uống + + + +

253 Mefloquin Uống + + + 254 Primaquin Uống + + + +

255 Proguanil Uống + + 256 Quinin Tiêm + + +

Uống + + + +

Sulfadoxin

+ pyrimethamin

Uống + + +

VII. Thuốc đIều trị đau nửa đầu, chóng mặt

257 Dihydro ergotamin

mesylat

Tiêm + + +

Uống + + + 258 Donepezil Uống + + + 259 Ergotamin (tartrat) Tiêm; Uống + + + +

260 Flunarizin Uống + + +

261 Sumatriptan Tiêm; Uống + +

VIII. Thuốc điều trị ung thư và điều hòa miễn dịch

8.1.Thuốc điều trị ung thư

262 Anastrozol Uống + + 263 Bleomycin Tiêm + + 264 Calci folinat Tiêm; Uống + +

Page 15: B Y t Cng hòa xã hi ch ngh a Vi t nam c lp - T do - H nh phúc ...srhr.org/abortion-policies/documents/countries/10...41 B Y t Cng hòa xã hi ch ngh ĩa Vi t nam c lp - T do - H

55

265 Capecitabin Uống + + 266 Carboplatin Tiêm + + 267 Cisplatin Tiêm + + 268 Clodronat disodium Tiêm; Uống + + 269 Cyclophosphamid Tiêm; Uống + + 270 Cytarabin Tiêm + + 271 Dacarbazin Tiêm + + 272 Dactinomycin Tiêm + + 273 Daunorubicin Tiêm + + 274 Doxorubicin Tiêm + + 275 Epirubicin hydroclorid Tiêm + + 276 Etoposid Tiêm; Uống + + 277 Flutamid Uống + + 278 Fluorouracil (5-FU) Tiêm; Dùng ngoài + + 279 Goserelin acetat Tiêm + + 280 Hydroxycarbamid Tiêm; Uống + + 281 Hydroxyurea Tiêm; Uống + + 282 Idarubicin Tiêm + + 283 Ifosfamid Tiêm + + 284 Irinotecan Tiêm + + 285 L-asparaginase Tiêm + + 286 Melphalan Uống + + 287 Mechlorethamin oxid Tiêm + + 288 Mercaptopurin Uống + + 289 Mesna Tiêm + + 290 Methotrexat Tiêm; Uống + + 291 Mitomycin Tiêm + + 292 Octreotid Tiêm + + 293 Oxaliplatin Tiêm + + 294 Pamidronat Tiêm + + 295 Procarbazin Uống + + 296 Tamoxifen Uống + + 297 Thioguanin Tiêm + +

Page 16: B Y t Cng hòa xã hi ch ngh a Vi t nam c lp - T do - H nh phúc ...srhr.org/abortion-policies/documents/countries/10...41 B Y t Cng hòa xã hi ch ngh ĩa Vi t nam c lp - T do - H

56

298 Vinblastin (sulfat) Tiêm + + 299 Vincristin (sulfat) Tiêm + + 300 Zoledronic acid Tiêm + +

8.2.Thuốc điều hòa miễn dịch

301 Azathioprin Uống + + 302 Cycloferon Tiêm; Uống + + 303 Glycyl funtumin

(hydroclorid)

Tiêm + + +

iX. Thuốc đIều trị bệnh đường tiết niệu

304 Alfuzosin Uống + + 305 Cao pygeum africanum Uống + + 306 Flavoxat Uống + +

X. Thuốc chống parkinson

307 Biperiden Uống + + + +

308 Diethazin

(hydroclorid)

Tiêm + + + +

Uống + + + + 309 Entacapon Uống + + 310 Levetiracetam Uống + + +

311 Levodopa + carbidopa Uống + + + +

a Levodopa + benserazid Uống + + + +

312 Piribedil Uống + + + 313 Tolcapon Uống + + 314 Topiramat Uống + + + 315 Trihexyphenidyl

(hydroclorid)

Uống + + + +

XI. Thuốc tác dụng đối với máu

11.1.Thuốc chống thiếu máu

316 Vitamin B12

(Cyanocobalamin và

hydroxycobalamin)

Tiêm

+ + + +

317 Folic acid (Vitamin B9) Uống + + + +

318 Sắt sucrose (hay

dextran)

Tiêm + +

Page 17: B Y t Cng hòa xã hi ch ngh a Vi t nam c lp - T do - H nh phúc ...srhr.org/abortion-policies/documents/countries/10...41 B Y t Cng hòa xã hi ch ngh ĩa Vi t nam c lp - T do - H

57

a Sắt sulfat (hay oxalat) Uống + + + +

b Sắt sulfat + folic acid Uống + + + +

c Sắt gluconat

+ mangan gluconat

+ đồng gluconat

Uống

+ + + +

d Sắt fumarat + folic acid

+ cyanocobalamin

+ ascorbic acid

+ vitamin B6

+ đồng sulfat

Uống

+ + + +

e Sắt proteinsuccinylat Uống + +

11.2. Thuốc tác dụng lên quá trình đông máu

319 Acenocoumarol Uống + + + 320 Aminocaproic acid Tiêm + + + 321 Antithrombin III* Tiêm + + 322 Aprotinin Tiêm + + 323 Carbazochrom Tiêm; Uống + + +

a Carbazochrom

natri sulfonat

Uống + + +

324 Cilostazol Uống + + 325 Enoxaparin (natri) Tiêm + + 326 Ethamsylat Tiêm; Uống + + 327 Heparin (natri) Tiêm + + 328 Nadroparin Tiêm dưới da; bơm tiêm + +

a Nadroparin calci Tiêm + + 329 Phytomenadion

(Vitamin K1)

Tiêm + + + +

Uống + + + +

Protamin sulfat Tiêm + + + 330 Tranexamic acid Tiêm + + +

Uống + + + +

331 Triflusal Uống + + 332 Urokinase Tiêm + + 333 Warfarin (muối natri) Uống + +

11.3. Máu và chế phẩm máu

Page 18: B Y t Cng hòa xã hi ch ngh a Vi t nam c lp - T do - H nh phúc ...srhr.org/abortion-policies/documents/countries/10...41 B Y t Cng hòa xã hi ch ngh ĩa Vi t nam c lp - T do - H

58

334 Albumin Tiêm truyền + + + 335 Huyết tương Tiêm truyền + + + 336 Khối bạch cầu Tiêm truyền

+ + +

337 Khối hồng cầu Tiêm truyền + + + 338 Khối tiểu cầu Tiêm truyền + + + 339 Máu toàn phần Tiêm truyền + + + 340 Yếu tố VIII Tiêm truyền + + +

11.4. Dung dịch cao phân tử

341 Dextran 40 Tiêm truyền + + + +

342 Dextran 70 Tiêm truyền + + + 343 Gelatin Tiêm truyền + + + 344 Tinh bột este hóa

(hydroxyetyl starch)

Tiêm truyền + + +

11.5.Thuốc khác

345 Deferipron Uống + +

346 Erythropoietin Tiêm + + 347 Filgrastim Tiêm + +

XII. Thuốc tim mạch

12.1.Thuốc chống đau thắt ngực

348 Atenolol Uống + + + +

349 Diltiazem Uống + + + 350 Glyceryl trinitrat Tiêm + + +

Uống; Ngậm dưới lưỡi + + + +

Phun mù; Miếng dán + + 351 Isosorbid (dinitrat hoặc

mononitrat)

Tiêm + +

Uống + + + +

Ngậm dưới lưỡi + +

Khí dung; bình xịt + + 352 Nicorandil Uống + + 353 Trimetazidin Uống + + +

12.2. Thuốc chống loạn nhịp

354 Adenosin Tiêm + + +

Page 19: B Y t Cng hòa xã hi ch ngh a Vi t nam c lp - T do - H nh phúc ...srhr.org/abortion-policies/documents/countries/10...41 B Y t Cng hòa xã hi ch ngh ĩa Vi t nam c lp - T do - H

59

Uống + + + +

355 Amiodaron

(hydroclorid)

Tiêm + +

Uống + + + +

356 Disopyramid Uống + + + +

357 Isoprenalin Tiêm + +

Uống + + + 358 Ivabradin Uống + + +

Lidocain (hydrochlorid) Tiêm + + + +

359 Mexiletin Uống + + + 360 Orciprenalin Uống + + + +

361 Propranolol

(hydroclorid)

Tiêm + +

Uống + + + +

362 Sotalol Uống + + 363 Verapamil

(hydrochlorid)

Tiêm + +

Uống + + + +

12.3.Thuốc điều trị tăng huyết áp

364 Acebutolol Uống + + 365 Amlodipin Uống + + + +

366 Benazepril hydroclorid Uống + + 367 Bisoprolol Uống + + +

a Bisoprolol

+ hydroclorothiazid

Uống + + +

368 Candesartan Uống + + 369 Captopril Uống + + + +

370 Carvedilol Uống + + 371 Cilnidipin Uống + + 372 Clonidin Tiêm + + +

Uống + + + +

373 Doxazosin Uống + + 374 Enalapril Uống + + + +

375 Felodipin Uống + + + 376 Hydralazin Truyền tĩnh mạch + +

Uống + + +

Page 20: B Y t Cng hòa xã hi ch ngh a Vi t nam c lp - T do - H nh phúc ...srhr.org/abortion-policies/documents/countries/10...41 B Y t Cng hòa xã hi ch ngh ĩa Vi t nam c lp - T do - H

60

377 Imidapril Uống + + + 378 Indapamid Uống + + + 379 Irbesartan Uống + +

Irbesartan +

hydroclorothiazid

Uống + +

380 Labetalol Uống + + + 381 Lacidipin Uống + + 382 Lercanidipin

(hydroclorid)

Uống + +

383 Lisinopril Uống + + + 384 Losartan Uống + +

Losartan +

hydroclorothiazid

Uống + +

385 Methyldopa Uống + + + +

386 Metoprolol Uống + + 387 Moxonidin Uống + +

388 Nebivolol Uống + +

389 Nicardipin Tiêm + +

Uống + + + 390 Nifedipin Uống + + + +

Uống; viên tác dụng chậm + + + 391 Nitroprussid (natri) Tiêm + + 392 Perindopril Uống + + +

a Perindopril + indapamid Uống + + + 393 Quinapril Uống + + 394 Ramipril Uống + + 395 Rilmenidin Uống + + 396 Telmisartan Uống + + +

a Telmisartan

+ hydroclorothiazid

Uống + + +

397 Valsartan Uống + +

Valsartan +

hydroclorothiazid

Uống + +

12.4.Thuốc điều trị hạ huyết áp

Page 21: B Y t Cng hòa xã hi ch ngh a Vi t nam c lp - T do - H nh phúc ...srhr.org/abortion-policies/documents/countries/10...41 B Y t Cng hòa xã hi ch ngh ĩa Vi t nam c lp - T do - H

61

398 Heptaminol

(hydroclorid)

Tiêm + + +

Uống + + + +

a Acefylin heptaminol

+ cinnarizin

Uống + + + +

12.5.Thuốc điều trị suy tim

399 Amrinon Tiêm + +

Carvedilol Uống + + + 400 Digoxin Tiêm; Uống + + +

Digoxin dùng cho cấp

cứu

Tiêm + + + +

401 Dobutamin Tiêm + + + 402 Dopamin (hydroclorid) Tiêm + + + 403 Lanatosid C Tiêm; Uống + + + +

404 Malvapurpurea

+ camphoronobrominat

+ methylen blue

Uống

+ + + +

12.6.Thuốc chống huyết khối

Acenocoumarol Uống + + +

Acetylsalicylic acid Uống + + + +

405 Clopidogrel bisulfat Uống + + + 406 Dipyridamol Tiêm + + 407 Eptifibatid Uống + + + 408 Metalyse Tiêm + + 409 Streptokinase Tiêm + + +

12.7. Thuốc hạ lipid máu

410 Atorvastatin Uống + + + +

411 Bezafibrat Uống + + 412 Ciprofibrat Uống + + + 413 Fenofibrat Uống + + + +

Uống; viên tác dụng chậm + + 414 Fluvastatin Uống + + 415 Gemfibrozil Uống + + 416 Pravastatin Uống + + 417 Rosuvastatin Uống + +

Page 22: B Y t Cng hòa xã hi ch ngh a Vi t nam c lp - T do - H nh phúc ...srhr.org/abortion-policies/documents/countries/10...41 B Y t Cng hòa xã hi ch ngh ĩa Vi t nam c lp - T do - H

62

418 Simvastatin Uống + +

12.8.Thuốc khác

419 Buflomedil

(hydroclorid)

Tiêm; Uống + + +

420 Cerebrolysin (chỉ dùng

điều trị tai biến mạch

máu não đợt cấp tính,

chấn thương sọ não)

Tiêm

+ + +

421 Fructose 1,6 diphosphat Tiêm + + 422 Ginkgo biloba Uống + + +

Meclophenoxat Tiêm + + + 423 Naftidrofuryl Uống + + 424 Nimodipin

(chỉ dùng điều trị xuất huyết màng não do

phình mạch máu não

hoặc do chấn thương)

Tiêm + +

Uống

+ +

425 Pentoxifylin Uống + + + 426 Piracetam Tiêm truyền + + +

Uống + + + +

427 Raubasin Uống + + +

a Raubasin + almitrin Uống + + + +

428 Sulbutiamin Uống + + 429 Vincamin + rutin Uống + + + +

430 Vinpocetin Tiêm + + +

Uống + + + +

XIii. Thuốc đIều trị bệnh da liễu

431 Acitretin Uống + + + +

432 Amorolfin Dùng ngoài + + 433 Azelaic acid Dùng ngoài + + 434 Benzoic acid + salicylic

acid

Dùng ngoài + + + +

435 Bexaroten Uống + + 436 Bột talc Dùng ngoài + + 437 Calcipotriol Dùng ngoài + + +

Page 23: B Y t Cng hòa xã hi ch ngh a Vi t nam c lp - T do - H nh phúc ...srhr.org/abortion-policies/documents/countries/10...41 B Y t Cng hòa xã hi ch ngh ĩa Vi t nam c lp - T do - H

63

438 Capsaicin Dùng ngoài + + + +

439 Catalase + neomycin

sulfat

Dùng ngoài + + + +

Clotrimazol Dùng ngoài + + + +

440 Cortison Dùng ngoài + + 441 Cồn A.S.A Dùng ngoài + + + +

442 Cồn boric Dùng ngoài + + + +

443 Cồn BSI Dùng ngoài + + + +

444 Crotamiton Dùng ngoài + + + 445 Desonid Dùng ngoài + + 446 Dexpanthenol

(panthenol)

Dùng ngoài + + + +

447 Diethylphtalat Dùng ngoài + + + +

448 Dithranol Dùng ngoài + + + +

449 Etretinat Uống + + 450 Esdepallethrin

+ piperonylbutoxid

Dùng ngoài + +

451 Fenticonazol nitrat Đặt âm đạo; Dùng ngoài + + 452 Flumethason +

clioquinol

Dùng ngoài + + + +

a Flumethason +

clioquinol + acid

salicylic

Dùng ngoài + + + +

453 Fucidic acid Dùng ngoài + + + +

a Fucidic acid

+ betamethason

Dùng ngoài + + +

454 Isotretinoin Uống; Dùng ngoài + + + 455 Kẽm oxid Dùng ngoài + + + +

456 Lindan Dùng ngoài + + + +

457 Mangiferin Uống; Dùng ngoài + + 458 Methoxsalen Uống; Dùng ngoài + + + 459 Miconazol Dùng ngoài + + + +

a Miconazol

+ hydrocortison

+ clorocresol

Dùng ngoài

+ + +

Page 24: B Y t Cng hòa xã hi ch ngh a Vi t nam c lp - T do - H nh phúc ...srhr.org/abortion-policies/documents/countries/10...41 B Y t Cng hòa xã hi ch ngh ĩa Vi t nam c lp - T do - H

64

460 Mupirocin Dùng ngoài + + +

Natri hydrocarbonat Dùng ngoài + + + +

461 Nước oxy già Dùng ngoài + + + +

462 Salicylic acid Dùng ngoài + + + +

a Salicylic acid +

betamethason

dipropionat

Dùng ngoài + + +

463 Tretinoin Dùng ngoài + + + 464 Trolamin

+ etylenglycol stearat

+ acid stearic + cetyl

palmitat + dầu avocat

+ trolamin + natri alginat

+ acid sorbic

+ natri propyl

parahydroxybenzoat

Dùng ngoài

+ + +

465 Urea Dùng ngoài + + + 466 Xanh methylen

+ tím gentian

Dùng ngoài + + + +

XiV. Thuốc dùng chẩn đoán

14.1.Chuyên khoa mắt

467 Cyclopentolat

hydroclorid

Thuốc nhỏ mắt + +

468 Fluorescein (natri) Tiêm; Thuốc nhỏ mắt + + 469 Homatropin Thuốc nhỏ mắt + + + 470 Pilocarpin Thuốc nhỏ mắt + + +

14.2.Thuốc cản quang

471 Acid amidotrizoic Tiêm + + 472 Adipiodon (meglumin) Tiêm tĩnh mạch + + + 473 Amidotrizoat Tiêm + + + 474 Bari sulfat Uống + + + +

475 Ester etylic của acid béo

iod hóa

Tiêm + +

476 Gadopentetat Tiêm + + 477 Gadoteric acid Tiêm + +

Page 25: B Y t Cng hòa xã hi ch ngh a Vi t nam c lp - T do - H nh phúc ...srhr.org/abortion-policies/documents/countries/10...41 B Y t Cng hòa xã hi ch ngh ĩa Vi t nam c lp - T do - H

65

478 Iobitridol Tiêm + + 479 Iodamid meglumin Tiêm + + 480 Iodolipol Tiêm + + + 481 Iopamidol Tiêm + + + 482 Iohexol Tiêm + + 483 Iopromid acid Tiêm + + 484 Ioxitalamic acid Tiêm + + 485 Muối natri và meglumin

của acid ioxaglic

Tiêm + +

14.3.Thuốc khác

486 Polidocanol Tiêm + +

XV. Thuốc tẩy trùng và sát khuẩn

487 Atomisat + acid lactic Dùng ngoài + +

Benzoic acid + boric

acid + thymol + menthol

Dùng ngoài + +

488 Cồn 700 Dùng ngoài + + + +

489 Cồn iod Dùng ngoài + + + +

Đồng sulfat Dùng ngoài + + + +

490 Povidone iodine Dùng ngoài; Đặt âm đạo + + + +

XVI. Thuốc lợi tiểu

491 Furosemid Tiêm + + +

Uống + + + +

492 Hydroclorothiazid Uống + + + +

493 Spironolacton Uống + + + 494 Triamteren Uống + +

XVII. Thuốc đường tiêu hóa

17.1.Thuốc kháng acid và các thuốc chống loét khác tác dụng trên đường

tiêu hóa

495 Aluminum phosphat Uống + + + +

496 Atapulgit hoạt hóa

+ hỗn hợp magnesi

carbonat-nhôm hydroxid

Uống

+ + + +

497 Bismuth Uống + + + +

Page 26: B Y t Cng hòa xã hi ch ngh a Vi t nam c lp - T do - H nh phúc ...srhr.org/abortion-policies/documents/countries/10...41 B Y t Cng hòa xã hi ch ngh ĩa Vi t nam c lp - T do - H

66

498 Cimetidin Tiêm + + +

Uống + + + +

499 Citrat natri Uống + + 500 Famotidin Tiêm; Uống + + + +

501 Gaiazulen + dimethicon

+ sorbitol 70%

+ carraghenat

Uống

+ + + +

502 Lanzoprazol Uống + + 503 Magnesi hydroxid

+ nhôm hydroxid

Uống + + + +

a Magnesi hydroxid

+ nhôm hydroxid

+ simethicon

Uống

+ + + +

504 Nizatidin Uống + + 505 Omeprazol Tiêm + +

Uống + + + +

506 Esomeprazol Tiêm + +

Uống + + + +

507 Pantoprazol Tiêm; Uống + + 508 Rabeprazol Uống + + 509 Ranitidin Tiêm + + +

Uống + + + +

510 Sucralfat Uống + + + +

17.2.Thuốc chống nôn

511 Acetyl leucin Tiêm + + +

Uống + + + +

512 Dimecrotic acid

(muối magnesi)

Uống + + +

513 Dimenhydrinat Uống + + + +

514 Domperidon Uống + + + +

515 Granisetron hydroclorid Tiêm + + 516 Metoclopramid Tiêm; Uống + + + 517 Ondansetron Tiêm; Uống + +

17.3.Thuốc chống co thắt 518 Alverin (citrat) Tiêm; Uống + + + +

Page 27: B Y t Cng hòa xã hi ch ngh a Vi t nam c lp - T do - H nh phúc ...srhr.org/abortion-policies/documents/countries/10...41 B Y t Cng hòa xã hi ch ngh ĩa Vi t nam c lp - T do - H

67

a Alverin (citrat)

+ simethicon

Uống + + +

Atropin (sulfat) Tiêm; Uống + + + +

519 Cisaprid Uống + + + 520 Diponium bromid Tiêm + + + 521 Drotaverin clohydrat Tiêm + + +

Uống + + + +

522 Hyoscin butylbromid Tiêm + + +

Uống + + + +

523 Mebeverin hydroclorid Uống + + + +

524 Oxybutinin Uống + + 525 Papaverin hydroclorid Tiêm; Uống + + + +

526 Phloroglucinolhydrat +

trimethylphloroglucinol

Tiêm + + +

Uống + + + +

527 Tiemonium metylsulfat Tiêm + +

Đặt âm đạ + + + 528 Tiropramid hydroclorid Uống + + +

17.4. Thuốc tẩy, nhuận tràng

529 Bisacodyl Uống + + + +

530 Docusate natri Dùng thụt + + + 531 Gôm sterculia Uống + + + +

532 Glycerol Dùng thụt + + + +

533 Glycerol

+ chamomile fluid

extract

+ mallow fluid extract

Dùng thụt

+ + +

534 Isapgol Uống + + + +

535 Lactulose Uống + + + +

536 Macrogol

(polyetylen glycol hoặc

polyoxyethylen glycol)

Uống + + +

Dùng thụt + + + 537 Magnesi (sulfat) Uống + + + +

Sorbitol Uống + + + +

17.5.Thuốc điều trị tiêu chảy

Atapulgit mormoiron đã

hoạt hóa

Uống + + + +

Page 28: B Y t Cng hòa xã hi ch ngh a Vi t nam c lp - T do - H nh phúc ...srhr.org/abortion-policies/documents/countries/10...41 B Y t Cng hòa xã hi ch ngh ĩa Vi t nam c lp - T do - H

68

538 Bacillus subtilis Uống + + + +

a Bacillus claussii Uống + + + +

539 Berberin (hydroclorid) Uống + + + +

540 Dioctahedral smectit Uống + + + 541 Diosmectit Uống + + + +

542 Lactobacillus

acidophilus

Uống + + + +

543 Loperamid Uống + + + +

544 Natri clorid

+ natri bicarbonat

+ kali clorid

+ dextrose khan

Uống

+ + + +

545 Nifuroxazid Uống + + + 546 Oresol (natri clorid

+ kali clorid

+ natri citrat

+ natri bicarbonat

+ glucose)

Uống

+ + + +

547 Racecadotril Uống + +

17.6. Thuốc điều trị trĩ 548 Butoform

+ cao cồn nước men bia

+ esculsid

+ dầu gan cá thu

+ tinh dầu thym

Dùng ngoài

+ +

Cao ginkgo biloba

+ heptaminol clohydrat

+ troxerutin

Uống

+ + +

549 Diosmin Uống + + + +

a Diosmin + hesperidin Uống + + + +

550 Trimebutin

+ ruscogenines

Đặt hậu môn + + + +

Bôi trực tràng + + + +

17.7.Thuốc khác

551 Amylase + papain Uống + + +

a Amylase + papain

+ simethicon

Uống + + +

Page 29: B Y t Cng hòa xã hi ch ngh a Vi t nam c lp - T do - H nh phúc ...srhr.org/abortion-policies/documents/countries/10...41 B Y t Cng hòa xã hi ch ngh ĩa Vi t nam c lp - T do - H

69

552 Arginin Uống + + +

a Arginin citrat Tiêm; Uống + + +

b Arginin hydroclorid Tiêm truyền; Uống + + + 553 L-Ornithin - L- aspartat Tiêm; Uống + + + 554 Mesalazin Uống + + + 555 Pancreatin Uống + + + +

556 Simethicon Uống + + + 557 Somatostatin Tiêm truyền + + + 558 Terlipressin Tiêm + + +

Trimebutin maleat Uống + + +

XvIii. Hocmon và các thuốc tác động vào hệ thống nội tiết

18.1. Hocmon thượng thận và những chất tổng hợp thay thế 559 Adrenal cortical extract

+ adenosin + cytidin

+ uridin + guanosin

+ vitamin B12

Tiêm

+ +

560 Beclometason

(dipropionat)

Dạng xịt mũi, họng + +

561 Betamethason Tiêm; Uống + +

Thuốc nhỏ mắt, tai, mũi

+ + + +

Dùng ngoài + + + +

a Betamethason

(dipropionat, valerat)

Dùng ngoài + +

562 Budesonid Dạng xịt mũi, họng + +

Dạng hít + + + +

Khí dung + +

a Budesonid/formoterol Dạng hít + + 563 Clobetasol propionat Dùng ngoài + + + 564 Dexamethason Tiêm + + +

Uống + + + +

a Dexamethason acetat Tiêm + +

b Dexamethason phosphat

+ neomycin

Thuốc mắt, mũi + + + +

565 Fludrocortison acetat Uống + +

Page 30: B Y t Cng hòa xã hi ch ngh a Vi t nam c lp - T do - H nh phúc ...srhr.org/abortion-policies/documents/countries/10...41 B Y t Cng hòa xã hi ch ngh ĩa Vi t nam c lp - T do - H

70

566 Fluocinolon acetonid Dùng ngoài + + + 567 Fluorometholon* Thuốc nhỏ mắt + + 568 Hydrocortison Tiêm; Thuốc tra mắt + + +

Dùng ngoài + + + +

a Hydrocortison acetat

+ cloramphenicol

Thuốc tra mắt + + + +

b Hydrocortison

+ natri sucinat

Tiêm + +

569 Methyl prednisolon Tiêm; Uống + + + +

Truyền tĩnh mạch

+ + +

a Prednisolon acetat Tiêm; Thuốc nhỏ mắt + + +

Uống + + + +

570 Tetracosactid Tiêm + + 571 Triamcinolon acetonid Tiêm + +

Dùng ngoài + + +

a Triamcinolon Uống + +

b Triamcinolon + econazol Dùng ngoài + + +

18.2.Các chế phẩm androgen, estrogen và progesteron

572 Allylestrenol Uống + + 573 Dydrogesteron Uống + + 574 Estradiol benzoat Uống + + + 575 Estriol Uống; Đặt âm đạo + + + 576 Estrogen + norgestrel Uống + + 577 Ethinyl estradiol Uống + + + 578 Lynestrenol Uống + + + 579 Methyl testosteron Uống; Ngậm dưới lưỡi + + + 580 Nandrolon decanoat Tiêm + + + 581 Norethisteron Uống + + 582 Nomegestrol acetat Uống + + + +

583 Promestrien Dùng ngoài; Đặt âm đạo + + + 584 Progesteron Tiêm; Uống; Dùng ngoài + + + 585 Testosteron (acetat,

propionat, undecanoat)

Tiêm + + + Uống + + +

18.3. Insulin và nhóm thuốc hạ đường huyết

586 Acarbose Uống + +

Page 31: B Y t Cng hòa xã hi ch ngh a Vi t nam c lp - T do - H nh phúc ...srhr.org/abortion-policies/documents/countries/10...41 B Y t Cng hòa xã hi ch ngh ĩa Vi t nam c lp - T do - H

71

587 Benfluorex Uống + + 588 Clorpropamid Uống + + + +

589 Glibenclamid Uống + + + +

590 Gliclazid Uống + + + +

591 Glimepirid Uống + + 592 Glipizid Uống + + 593 Insulin (30/70) Tiêm + + +

a Insulin

(tác dụng nhanh)

Tiêm + + +

b Insulin

(tác dụng chậm)

Tiêm + +

594 Metformin Uống + + + +

a Metformin

+ rosiglitazon

Uống + + + +

b Metformin

+ glibenclamid

Uống + + + +

595 Pioglitazon Uống + + 596 Repaglinid Uống + + 597 Rosiglitazon maleat Uống + + 598 Voglibose Uống + + +

18.4. Hocmon tuyến giáp, cận giáp và thuốc kháng giáp trạng tổng hợp

599 Benzylthiouracil Uống + + +

Calcitonin Tiêm + +

Dạng xịt, bình định liều + + 600 Carbimazol Uống + + + 601 Levothyroxin

(muối natri)

Uống + + +

602 Propylthiouracil (PTU) Uống + + + 603 Thiamazol Uống + + +

18.5. Thuốc điều trị bệnh đái tháo nhạt

604 Desmopressin Xịt mũi + +

Uống + + 605 Pituitrin Tiêm + + + 606 Vasopressin Tiêm + +

XiX. Huyết thanh và globulin miễn dịch

Page 32: B Y t Cng hòa xã hi ch ngh a Vi t nam c lp - T do - H nh phúc ...srhr.org/abortion-policies/documents/countries/10...41 B Y t Cng hòa xã hi ch ngh ĩa Vi t nam c lp - T do - H

72

607 Immune globulin Tiêm + +

608 Huyết thanh kháng bạch

hầu

Tiêm + + +

609 Huyết thanh kháng nọc

rắn

Tiêm + + + +

610 Huyết thanh kháng uốn

ván

Tiêm + + + +

XX. Thuốc giãn cơ và ức chế cholinesterase

611 Atracurium besilat Tiêm + + 612 Baclofen Uống + + 613 Eperison Uống + + + 614 Galantamin Tiêm; Uống + + 615 Mephenesin Uống + + + +

616 Neostigmin metylsulfat Tiêm + + +

a Neostigmin bromid Tiêm; Uống + + + 617 Pancuronium bromid Tiêm + + 618 Pipecurium bromid Tiêm + + + 619 Pyridostigmin bromid Uống + + 620 Rocuronium bromid Tiêm + + + 621 Suxamethonium clorid Tiêm + + + 622 Tizanidin hydroclorid Uống + + 623 Tetrazepam Uống + + 624 Thiocolchicosid Tiêm + +

Uống + + + +

625 Tolperison Uống + + + +

626 Vecuronium bromid Tiêm + +

XXI. Thuốc đIều trị bệnh mắt, tai mũi họng

21.1.Thuốc điều trị bệnh mắt 627 Acetazolamid Tiêm + +

Uống + + +

Adenosin + cytidin

+ thymidin + uridin

+ natri guanosin

5'monophosphat

Thuốc nhỏ mắt

+ +

Page 33: B Y t Cng hòa xã hi ch ngh a Vi t nam c lp - T do - H nh phúc ...srhr.org/abortion-policies/documents/countries/10...41 B Y t Cng hòa xã hi ch ngh ĩa Vi t nam c lp - T do - H

73

a Adenosin + cytidin

+ thymidin + uridin

+ guanylat 5-disodium

Thuốc nhỏ mắt

+ +

Antazolin + tetryzolin Thuốc nhỏ mắt + +

Atropin (sulfat) Thuốc nhỏ mắt + + + +

628 Betaxolol Thuốc nhỏ mắt + + 629 Brimonidin tartrat Thuốc nhỏ mắt + + 630 Brinzolamid Thuốc nhỏ mắt + + 631 Carbachol Thuốc nhỏ mắt + + 632 Cao anthocyanosid

+ vitamin E

Uống + +

Cloramphenicol

+ dexamethason

+ tetryzolin

Thuốc nhỏ mắt

+ +

633 Dicain Thuốc nhỏ mắt + + + 634 Dinatri inosin

monophosphat

Thuốc nhỏ mắt + +

635 Dionin (etylmorphin) Thuốc nhỏ mắt

+ +

Fluorometholon

+ tetryzolin

Thuốc nhỏ mắt + +

636 Hyaluronidase Tiêm + + + 637 Hydroxypropyl Thuốc nhỏ mắt + + 638 Idoxuridin Thuốc nhỏ mắt + + 639 Indomethacin Thuốc nhỏ mắt + + 640 Kali iodid + natri iodid

+ clorhexidin acetat

Thuốc nhỏ mắt + +

a Kali iodid + natri iodid Tiêm + + + +

Thuốc nhỏ mắt + + + 641 Lodoxamid Thuốc nhỏ mắt + + 642 Nandrolon monosodium Thuốc nhỏ mắt + +

Natamycin Thuốc nhỏ mắt + + 643 Natri dihydro

atapenacenpolysulfonat

Nước rửa mắt + +

644 Natri hyaluronat Tiêm +

Thuốc nhỏ mắt + +

Page 34: B Y t Cng hòa xã hi ch ngh a Vi t nam c lp - T do - H nh phúc ...srhr.org/abortion-policies/documents/countries/10...41 B Y t Cng hòa xã hi ch ngh ĩa Vi t nam c lp - T do - H

74

645 Natri chondroitin sulfat

+ retinol palmitat

+ cholin hydrotartrat

+ riboflavin

+ thiamin hydroclorid

Uống

+ + +

646 Natri clorid Thuốc nhỏ mắt + + + +

647 Natri sulfacetamid

+ tetramethylthionin

clorid + thiomersalat

Thuốc nhỏ mắt

+ + + +

Neomycin sulfat

+ gramicidin + 9-alpha

fluohydrocortison acetat

Thuốc nhỏ mắt

+ + +

648 Neosynephrin Thuốc nhỏ mắt + + 649 Olopatadin (hydroclorid) Thuốc nhỏ mắt + + 650 Oxybuprocain

(hydroclorid)

Thuốc nhỏ mắt + + +

651 Pemirolast kali Thuốc nhỏ mắt + + 652 Pilocarpin Thuốc nhỏ mắt + + + 653 Pirenoxin Thuốc nhỏ mắt + + + 654 Polyvidon + acid boric

+ natri clorid + natri

lactat + kali clorid

+ calci clorid

+ magnesi clorid

Thuốc nhỏ mắt

+ +

Polyetylen glycol Thuốc nhỏ mắt + + 655 Propylen glycol Thuốc nhỏ mắt + + 656 Tetryzolin Thuốc nhỏ mắt, mũi + + 657 Timolol Thuốc nhỏ mắt + + 658 Tolazolin Tiêm; Uống + + 659 Travoprost Thuốc nhỏ mắt + 660 Trimethoprim

+ polymycin B sulfat

Thuốc nhỏ mắt + +

661 Tropicamid Thuốc nhỏ mắt + +

a Tropicamid + phenyl-

eprine hydroclorid

Thuốc nhỏ mắt + +

21.2.Thuốc tai, mũi, họng

Page 35: B Y t Cng hòa xã hi ch ngh a Vi t nam c lp - T do - H nh phúc ...srhr.org/abortion-policies/documents/countries/10...41 B Y t Cng hòa xã hi ch ngh ĩa Vi t nam c lp - T do - H

75

662 Betahistin Uống + + + 663 Cồn boric Dùng ngoài + + + +

664

Fluticason propionat

Dùng ngoài; dạng hít + + + +

Dùng ngoài; khí dung, phun

mù, dạng xịt + +

665 Haemophobin Tiêm + + +

Lidocain Dùng ngoài + + + +

666 Naphazolin Thuốc nhỏ mũi + + + +

667 Oxymethazolin

+ menthol + camphor

Dùng ngoài + + +

668 Phenazon + lidocain

(hydroclorid)

Thuốc nhỏ tai + + +

669 Rhubarbe chiết xuất muối khô & tinh chất + salicylic acid

Dùng ngoài

+ + +

670 Tixocortol pivalat Uống + +

Dùng ngoài; Phun mù + + + +

671 Triprolidin (hydroclorid)

+ pseudoephedrin

Uống + + +

672 Tyrothricin

+ tetracain (hydroclorid)

Ngậm + + + +

673 Xylometazolin Nhỏ mũi + + + +

XXII. Thuốc có tác dụng thúc đẻ, cầm máu sau đẻ và chống đẻ non

22.1.Thuốc thúc đẻ, cầm máu sau đẻ

674 Oxytocin: - thúc đẻ Tiêm + + +

Oxytocin cầm máu sau

đẻ Tiêm

+ + + +

675 Ergometrin

(hydrogen maleat)

Tiêm + + + +

676 Misoprostol Uống + + + +

22.2.Thuốc chống đẻ non

Alverin citrat Uống + +

Papaverin Uống + + + +

Phloroglucinol Tiêm; Uống + + + +

Page 36: B Y t Cng hòa xã hi ch ngh a Vi t nam c lp - T do - H nh phúc ...srhr.org/abortion-policies/documents/countries/10...41 B Y t Cng hòa xã hi ch ngh ĩa Vi t nam c lp - T do - H

76

+trimethylphloroglucinol Thuốc đạn + + + +

677 Salbutamol (sulfat) Tiêm; Uống + + +

Đặt hậu môn + +

XXIii. Dung dịch thẩm phân phúc mạc

678 Dung dịch thẩm phân

màng bụng

Túi + +

XXiV. Thuốc chống rối loạn tâm thần

24.1.Thuốc an thần 679 Bromazepam Uống + + + 680 Clorazepat Uống + + +

Diazepam Tiêm + + +

Uống + + + +

Diazepam dùng cấp cứu Tiêm + + + +

681 Etifoxin chlohydrat Uống + + + 682 Hydroxyzin Uống + + 683 Lorazepam Uống + + 684 Rotundin Tiêm + +

Uống + + + +

24.2.Thuốc gây ngủ

685 Zolpidem Uống + + +

24.3.Thuốc chống rối loạn tâm thần

686 Amisulprid Uống + + + 687 Citalopram Uống + + 688 Clorpromazin

(hydroclorid)

Tiêm + + +

Uống + + + +

689 Clozapin Uống + + 690 Flupentixol Uống + + 691 Fluphenazin decanoat Tiêm + + 692 Haloperidol Tiêm, dung dịch + + +

Tiêm, dạng dầu + +

Uống + + + +

693 Levomepromazin Tiêm + +

Uống + + + 694 Meclophenoxat Uống + + 695 Olanzapin Uống + +

Page 37: B Y t Cng hòa xã hi ch ngh a Vi t nam c lp - T do - H nh phúc ...srhr.org/abortion-policies/documents/countries/10...41 B Y t Cng hòa xã hi ch ngh ĩa Vi t nam c lp - T do - H

77

696 Paroxetin Uống + + 697 Prazepam Uống + + 698 Risperidol Uống + + + 699 Sulpirid Tiêm; Uống + + + 700 Thioridazin Uống + + 701 Tofisopam Uống + + 702 Ziprasidon Uống + + 703 Zuclopenthixol Tiêm; Uống

+ +

24.4.Thuốc chống trầm cảm

704 Amitriptylin

(hydroclorid)

Tiêm + + +

Uống + + + +

705 Clomipramin Uống + + + 706 Fluoxetin Uống + + + 707 Fluvoxamin Uống + + + 708 Mirtazapin Uống + + + 709 Sertralin Uống + + + 710 Tianeptin Uống + + + 711 Venlafaxin Uống + + +

XXV. Thuốc tác dụng trên đường hô hấp

25.1. Thuốc chữa hen và bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính

712 Aminophylin Tiêm + + + 713 Bambuterol Uống + +

Budesonid Dùng xịt mũi, họng + + Dạng hít + + + +

Khí dung + + Budesonid + formoterol Dạng hít + +

714 Fenoterol + ipratropium Thuốc xịt mũi, họng + + +

Dạng khí dung + + + 715 Formoterol fumarat Khí dung; nang + +

Salbutamol (sulfat) Tiêm + + +

Uống; viên tác dụng kéo

dài, xirụ + + +

Uống + + + +

Thuốc xịt + + + +

Page 38: B Y t Cng hòa xã hi ch ngh a Vi t nam c lp - T do - H nh phúc ...srhr.org/abortion-policies/documents/countries/10...41 B Y t Cng hòa xã hi ch ngh ĩa Vi t nam c lp - T do - H

78

Khí dung; nang + +

a Salbutamol +ipratropium Khí dung + + + 716 Salmeterol

+ fluticason propionat

Khí dung; dạng hít; bột hít

+ +

717 Terbutalin Tiêm + + +

Uống + + + +

Khí dung + + + +

718 Theophylin Uống + + + +

Uống; viên giải phóng chậm + + + 25.2.Thuốc chữa ho

Alimemazin Uống + + + +

719 Ambroxol Tiêm + +

Uống + + + +

720 Bromhexin

(hydroclorid)

Tiêm + + + +

Uống + + + +

721 Carbocistein Uống + + 722 Dextromethorphan Uống + + + +

723 Eprazinon Uống + + + 724 Eucalyptin Uống + + + 725 Fenspirid Uống + + + +

N-acetylcystein Uống + + + +

726 Oxomemazin

+ guaifenesin

+ paracetamol

+ natri benzoat

Uống

+ + + +

727 Codein + terpin hydrat Uống + + + +

25.3.Thuốc khác

Bột talc Phun màng phổi + 728 Surfactant Tiêm + +

XXVI. Dung dịch đIều chỉnh nước, đIện giảI, cân bằng acid-base và các

dung dịch tiêm truyền khác

26.1.Thuốc uống

729 Kali clorid Uống + + + +

a Kali glutamat

+ magnesi glutamat

Uống + + +

Page 39: B Y t Cng hòa xã hi ch ngh a Vi t nam c lp - T do - H nh phúc ...srhr.org/abortion-policies/documents/countries/10...41 B Y t Cng hòa xã hi ch ngh ĩa Vi t nam c lp - T do - H

79

730 Magnesi aspartat

+kali aspartat

Uống + + +

Oresol (natri clorid

+ kali clorid + natri citrat

+ natri bicarbonat

+ glucose)

Uống

+ + + +

26.2.Thuốc tiêm truyền

731 Acid amin* Tiêm truyền + + + 732 Calci clorid Tiêm tĩnh mạch + + + +

Dextrose + natri clorid Tiêm truyền + + + +

733 Glucose Tiêm truyền + + + +

Kali clorid Tiêm truyền + + +

Magnesi sulfat Tiêm truyền + + +

Magnesi aspartat

+ kali aspartat

Tiêm + + +

734 Manitol Tiêm truyền + + +

Natri clorid Tiêm truyền

+ + + +

Tiêm tĩnh mạch + + 735 Natri clorid + Kali clorid

+ monobasic kali

phosphat + natri acetat +

magnesi sulfat + kẽm

sulfat + dextrose

Tiêm truyền

+ + +

736 Nhũ dịch lipid Tiêm truyền + + 737 Ringer lactat Tiêm truyền + + + +

26.3. Thuốc khác

738 Nước cất pha tiêm Tiêm + + + +

XXVII. Khoáng chất và vitamin

739 Calci

bromogalactogluconat

Tiêm + + +

a Calci folinat Uống + +

b Calci lactat Uống + + + +

c Calci carbonat

+ calci gluconolactat

Uống + + +

Page 40: B Y t Cng hòa xã hi ch ngh a Vi t nam c lp - T do - H nh phúc ...srhr.org/abortion-policies/documents/countries/10...41 B Y t Cng hòa xã hi ch ngh ĩa Vi t nam c lp - T do - H

80

d Calci glubionat Tiêm + +

đ Calci gluconolactat Uống + +

e Calci carbonat

+ tribasic calci phosphat

+ calci fluorid

+ magnesi hydroxyd

+ cholecalciferol

Uống

+ + + +

f Calci glucoheptonat

+ vitamin D2 + C + PP

Uống + + +

g Calcitriol Uống + +

h Calci glycerophosphat

+ magnesi gluconat

Uống + +

740 Calci-3-methyl-2-

oxovalerat + calci-4-

methyl-2-oxovalerat

+ calci-2-methyl-3-

phenylpropionat

+ calci-3-methyl-2-

oxobutyrat + calci-DL-

methyl-2-hydroxy-4-

methylthiobutyrat + L-

lysin acetat + L-threonin

+ L-tryptophan

+ L-histidin + L-tyrosin

+ Nitơ + calci *

Uống

+

741 Mecobalamin Tiªm + + + Uèng + + + +

S¾t sulfat + kÏm sulfat + magnesi sulfat + mangan sulfat + ®ång sulfat + amoni molypdat + amoni metavanadat + nicken sulfat + acid boric + natri florid + cobalt clorid

Uèng

+ + + +

742 Vitamin A Uèng + + + +

Page 41: B Y t Cng hòa xã hi ch ngh a Vi t nam c lp - T do - H nh phúc ...srhr.org/abortion-policies/documents/countries/10...41 B Y t Cng hòa xã hi ch ngh ĩa Vi t nam c lp - T do - H

81

a Vitamin A + D Uèng + + + +

743 Vitamin B1 Tiªm; Uèng + + + +

744 Vitamin B2 Uèng + + + +

745 Vitamin B3 Tiªm + +

Uèng + + +

746 Vitamin B6 Tiêm; Uống + + + +

a B6 + magnesi (lactat) Uống + + + +

Vitamin B12 Tiêm + + + +

Vitamin A + D3 + E + C

+ B1 + B2 + B3 + B5

+ B6 + B7 + B9 + B12 *

Tiêm

+

747 Vitamin C Tiêm; Uống + + + +

a Vitamin C + rutine Uống + + + +

748 Vitamin D2 Uống + + + +

a Vitamin D3 Tiêm + + +

749 Vitamin E Uống + + + +

Vitamin K Tiêm + + + +

750 Vitamin PP Uống + + + +

Ghi chú: Danh mục này không ghi hàm lượng, nồng độ, thể tích, khối lượng đóng gói,

dạng đóng gói của từng thuốc được hiểu rằng bất kể hàm lượng, nồng độ, thể tích, khối

lượng đóng gói, dạng đóng gói nào đều được bảo hiểm y tế thanh toán cho bệnh nhân.

Bộ trưởng

Nguyễn Quốc Triệu