bẢng dmỰ toÁn vẬt tƯ
DESCRIPTION
mTRANSCRIPT
BẢNG DỰ TOÁN VẬT TƯ – THIẾT BỊ CHO MÔ HÌNH
TT TÊN VT – TB Số lượng
Đơn vị
tính
Giá thành Thành tiền
Ghi chú
1 Bàn mô hình 1400x1000x700mm 1 cái 1,500,000 1,500,000
2 Panel mô hình 1400x1000x20mm 1 cái 1,950,000 1,950,000
3 Laptop Dell Inspiron N5050
1 Bộ 11,200,000 11,200,000
4 Main Dell N5050 1 cái 2,800,000 2,800,000
5 Ram 3 2G 1 Cái 450,000 450,000
6 CPU Core i5 1 Con 1,620,000 1,620,000
7 IC I/O NCE795 4 Con 150,000 600,000
8 IC dao động nguồn các loại 20 Con 120,000 2,400,000
9 Dây điện 1 Cuộn 120,000 120,000
10 Cáp Màn hình laptop 3 Cái 480,000 1,440,000
11 Chípset HM67 – HM77 6 Con 680,000 4,080,000
12 Bộ nguồn LW-PS305 DC Power Suply Station 1 Cái 2,000,000 2,000,000
13 Thiết hàn 2 Cuộn 450,000 900,000
14 Chì bi 0.35 2 Hũ 350,000 700,000
15 Chì bi 0.30 1 Hũ 350,000 350,000
16 Dây hút chì 10 Cuộn 50,000 500,000
17 Đầu mỏ hàn 4 Cái 120,000 480,000
18 Mỡ hàn AMTECH RMA-223 (UV)
1 Hũ 1,100,000 1,100,000
19 Dung dịch tẩy rửa (có ăn mòn) Axeton-Crown
1 Lít 300,000 300,000
20 DDR3 Slot Tester Card 1 Cái 350,000 350,000
21 PTi8 LCD Debug Card for Laptop and Desktop
1 Cái 750,000 750,000
22 Máy nạp Rom Mini Pro Universal Programmer +Adapter
1 Bộ 2,000,000 2,000,000
23 Khuôn làm chân chipset loại lò xo 10x10cm
1 Cái 1,000,000 1,000,000
24 Lưới làm chân chipset: Loại inox 10cm x 10cm 6 Lưới 70,000 420,000
25 Băng bảo ôn cánh dán: Bảo vệ IC khi thao tác hàn khò
2 Cuộn 50,000 100,000
26 Nhíp hàn 2 Cái 120,000 240,000
27 Bộ tool mở laptop 2 Bộ 150,000 300,000
Tổng cộng 39,650,000