bẢng giÁ vẬt tƯ y tẾ nĂm 2019benhvientanphu.vn/image/picture/pdf/vtyt.pdf ·...
TRANSCRIPT
Sở Y Tế Hồ Chí Minh
Bệnh viện Quận Tân Phú
1 Alcool 70% lít 19,800
2 Anios Special - 5 lít (dd sát trùng bề mặt) can/ 5l 2,135,700
3 Anios Special - 5 lít (dd sát trùng bề mặt) can/ 5l 2,242,485
4 Aniospray (1lit) chai 220,500
5 Aniospray (1lit) chai 240,000
6 Cidex OPA lít 197,799
7 Cidex OPA lít 199,000
8 Cidex OPA lít 197,946
9 Cidezym (chai/1lit) chai 568,040
10 Cidezym (dd khử khuẩn bề mặt d.cụ) can/5 lít 2,219,580
11 Cleanwel (Sát khuẩn tay nhanh) 500ml chai 67,200
12 Clincare (Sát khuẩn tay nhanh) 500ml Chai 63,000
13 Clincare 2 500ml Chai 77,000
14 Clincare 2 500ml Chai 77,700
15 Clincare 2 500ml Chai 77,000
16 Cồn 70 độ lít 17,820
17 Cồn 70 độ (ALcol-70 độ) Lít 19,800
18 Dầu sả lít 77,000
19 Helizyle 1000ml chai 432,707
20 Helizyme 5000ml (Dung dịch ngâm dụng cụ) Can 1,753,411
21 Hexanios (chai /1lit) chai 299,250
22 Hexanios (chai /1lit) chai 299,255
23 Javel lít 9,500
24 Javel lít 8,800
25 Microsheild 2% 500ml chai 109,305
26 Microsheild 4% 500ml chai 154,594
27 Natri clorid 0.9%-1000ml chai 18,116
28 Natri clorid 0.9%-1000ml chai 18,116
29 Natri clorid 0.9%-1000ml chai 18,116
30 Natri clorid 0.9%-1000ml chai 17,250
31 Natri clorid 0.9%-1000ml chai 11,900
32 Nước Javel ( Can/30 lít) Lít 8,228
33 Nước Javel ( Can/30 lít) Lít 9,020
34 Nước muối sinh lý NaCl 0.9% (chai/ 1 lít) Chai 13,750
BẢNG GIÁ VẬT TƯ Y TẾ
NĂM 2019
STT Tên thuốc & hàm lượng ĐVT Đơn giá
Nhóm Hóa Chất Sát Trùng
Trang : 1/33
35 Nước rửa tay ALFASEPT CLEANSER 2 chai 500 ml Chai 63,000
36
Nước rửa tay PT 4% (Dermanios Scrub Chlorhexidine)
500ml Chai 100,800
37 Presept 2.5g viên 4,921
38 Presept 2.5g viên 4,918
39 Presept 2.5g viên 4,922
40 Purehand 2% (dd rửa tay) 500ml chai 71,400
41 Sát khuẩn tay nhanh ALFASEPT HANDRUB 500 ML Chai 63,000
42 Steranios 2% (DD khử khuẩn dụng cụ) lít 72,450
43 Wellcare 4%-C/500ml (Nước rứa tay) Chai 88,000
44 Dextrose 30 % 0,3g/ml Chai 11,272
45 Glucose 30% 30% Ống 1,050
46 Sodium chloride 0,9% 0.9%-500ml Chai 8,400
47 Sodium chloride 0,9% chai 500ml 0,9% Chai 9,000
48 Vinzix 20mg/2ml Ống 1,449
49 Mypara ER 650mg Viên 1,000
50 Mypara ER 650mg Viên 1,000
51 Pipolphen 50mg/2ml Ống 13,500
52 Pipolphen 50mg/2ml Ống 13,500
53 Ventolin Inhaler 100mcg/liều Bình xịt 76,379
54 Ventolin Inhaler 100mcg/liều xịt Bình xịt 76,379
55 A.T Furosemid inj 20mg/2ml Ống 1,029
56 Agifuros 40mg Viên 100
57 AGIFUROS 40mg Viên 97
58 Captagim 25mg Viên 76
59 Captopril 25mg Viên 99
60 Captopril 25mg Viên 81
61 Captopril 25mg Viên 81
62 Amalgam lọ 690,000
63 Amalgam lọ 840,000
64 Ca(OH)3 ( Ca(OH)2) hộp 110,000
65 Ca(OH)3 ( Ca(OH)2) hộp 120,750
66 Che tủy Dycal hộp 640,000
67 Chỉ cọ nướu hộp 280,000
68 Chỉ cọ nướu hộp 280,000
69 Chổi đánh bóng cái 4,190
70 Chổi đánh bóng cái 4,190
Nhóm Vật Tư Hóa Chất Nha
Nhóm Thuốc Dịch Truyền, Điện Giải
Nhóm Thuốc Gan Mật - Tiểu Đường - Đường Tiểu
Nhóm Thuốc Giảm Đau - Hạ Sốt - Kháng Viêm
Nhóm Thuốc Ho - Hen Suyễn - Dị Ứng
Nhóm Thuốc Huyết Áp - Tim Mạch
Trang : 2/33
71 Cọ bôi keo hộp 62,500
72 Cọ bôi keo hộp 62,500
73 Cọ bôi keo hộp 62,500
74 Cọ bôi keo hộp 62,500
75 Cọ bôi keo hộp 69,300
76 Composite các số ống 215,250
77 Composite lỏng ống 215,250
78 Con sò đánh bóng con 4,190
79 Dầu máy (dầu tra máy khoan) chai 429,000
80 Diafil ống 193,000
81 Diafil ống 193,000
82 Diafil flow ống 193,000
83 Diệt tủy lọ 65,600
84 Endoseal lọ 675,000
85 Etching ống 99,600
86 Etching ống 99,600
87 Etching ống 99,600
88 Eugenol lọ 99,000
89 Eugenol lọ 99,000
90 Fuji I hộp 1,700,000
91 Fuji IX hộp 1,450,000
92 Fuji IX hộp 1,450,000
93 Gate vĩ 175,000
94 Gate vĩ 175,000
95 Giấy cắn hộp 220,000
96 Giấy nhám mịn tờ 18,500
97 Glyde (Bơm trơn ống tủy) hộp 188,000
98 Glyde (Bơm trơn ống tủy) hộp 188,000
99 Gutta (Cone Guttapercha các số) hộp 58,000
100 Gutta percha A-D hộp 71,000
101 H - file #8 vĩ 108,000
102 H - file các số vĩ 95,000
103 Keo trám I - Bonding lọ 450,000
104 Keo trám I - Bonding lọ 450,000
105 Keo trám I - Bonding lọ 450,000
106 Lèn B (Cây lèn ống tủy số B) cây 350,000
107 Lentulo (Lentulo các loại) vĩ 105,000
108 Matrix band (Đai kim loại) xấp 37,500
109 Matrix band (Đai kim loại) xấp 37,500
110 Mũi cắt xương mũi 229,000
111 Mũi cắt xương mũi 229,000
112 Mũi khoan kim cương các số mũi 25,000
Trang : 3/33
113 Mũi khoan kim cương các số mũi 25,000
114 Mũi mài nhựa cái 62,800
115 New Plaston (Thạch cao GC) bịch 320,000
116 New Plaston (Thạch cao GC) bịch 320,000
117 Opalescence 20% ống 176,000
118 Oranwash VL (Cao su osawash VL) ống 434,400
119 Paper point (Cone giấy các số) hộp 52,400
120 Paper point (Cone giấy các số) hộp 52,400
121 Pivot bịch 19,800
122 Pivot bịch 19,800
123 Planet bịch 41,800
124 Reamer #8 (Trâm lấy tủy Reamers chiều dài 21 số 8) vĩ 105,000
125 Reamer các số (Trâm lấy tủy Reamer các số) vĩ 140,000
126 Reamer các số (Trâm lấy tủy Reamer các số) vĩ 95,000
127 Reamer các số (Trâm lấy tủy Reamer các số) vĩ 95,000
128 Sponge cầm máu bịch 18,900
129 Tẩy trắng (ống) ống 193,600
130 Thuốc tê bôi lọ 120,000
131 Thuốc tê bôi lọ 120,750
132 Thủy ngân lọ 130,000
133 Trâm gai (Trâm gai lấy tủy các loại) vĩ 22,000
134 Tropical bịch 176,000
135 Tropical bịch 176,000
136 Vaseline hộp 6,200
137 Vaseline hộp 6,200
138 Xi măng trám hộp 1,540,350
139 ZnO ( Oxy kẽm) bịch 150,000
140 ZnO ( Oxy kẽm) bịch 150,000
141 Acid acetic 3% (chai 500ml) chai 14,300
142 Acid acetic 3% (chai 500ml) chai 85,000
143 Acid acetic 3% (chai 500ml) chai 147,000
144 Acid acetic 500ml chai 55,000
145 Air Way 2 size 80 Cái 3,411
146 Air Way 2 size 80 Cái 3,411
147 Airway số 2 cái 5,250
148 Airway số 2 cái 3,990
149 Airway số 2 cái 4,788
150 bàn chải y tế tiệt trùng cái 44,100
151 Băng bảo vệ mắt trẻ sơ sinh cái 42,000
152 Băng bột sợi thủy tinh 3'' Cuộn 60,900
153 Băng bột sợi thủy tinh 4'' Cuộn 77,000
Nhóm Vật Tư Tiêu Hao
Trang : 4/33
154 Băng bột sợi thủy tinh 5'' Cuộn 84,000
155 Băng cá nhân miếng 450
156 Băng cá nhân miếng 460
157 Băng cá nhân miếng 460
158 Băng cá nhân miếng 490
159 Băng cá nhân vải cái 252
160 Băng cuộn 0.07 x 2.5m cuộn 1,300
161 Băng cuộn 0.07 x 2.5m cuộn 1,300
162 Băng cuộn 0.07m x 2.5m cuộn 1,407
163 Băng cuộn BT 0.09*2.5m cuộn 1,890
164 Băng cuộn y tế 0.09m x 2.5m Cuộn 1,785
165 Băng hấp ướt cuộn 116,000
166 băng hấp ướt Cuộn 75,000
167 băng hấp ướt Cuộn 75,000
168 băng hóa chất Sterrad 100S Cassettes băng 1,853,000
169 băng hóa chất Sterrad 100S Cassettes băng 1,852,305
170 Băng keo (Urgosyval - không hộp) cuộn 16,830
171 Băng keo (Urgosyval - không hộp) cuộn 16,830
172 Băng keo (Urgosyval - không hộp) cuộn 15,400
173 Băng keo (Urgosyval - không hộp) cuộn 15,400
174 Băng keo (Urgosyval - không hộp) cuộn 14,199
175 Băng keo (Urgosyval - không hộp) cuộn 16,830
176 Băng keo (Urgosyval - không hộp) cuộn 15,400
177 Băng keo (Urgosyval - không hộp) cuộn 16,830
178 Băng keo (Urgosyval - không hộp) cuộn 17,500
179 Băng keo (Urgosyval 2.5x5 cm) cuộn 15,400
180 Băng keo cố định kim luồn 60mm x 96mm Miếng 4,100
181 Băng keo cố định kim luồn 60mm x 96mm Miếng 4,100
182 Băng thun 2 móc cuộn 9,660
183 Băng thun 2 móc (7,5x4,5M) Cuộn 12,075
184 Băng thun 3 móc Cuộn 12,600
185 Băng thun 3 móc Cuộn 13,837
186 Băng thun 3 móc cuộn 12,600
187 Băng treo tay vải cái 11,550
188 Bao cao su cái 1,084
189 Bao cao su cái 799
190 Bao cao su Vipplust cái 1,084
191 Bao dây camera nội soi cái 6,081
192 Bao dây camera nội soi cái 6,090
193 Bao dây camera nội soi cái 5,985
194 Bao dây cần đốt cái 5,250
195 Bao tóc phẩu thuật cái 756
Trang : 5/33
196 Bao tóc phẩu thuật cái 840
197 Bilical, 50 pack (Miếng dán Calib máy) Túi 2,990,000
198 Bình dẫn lưu màng phổi 1800ml cái 152,250
199 Bình dẫn lưu vết thương 200ml (dẫn lưu áp lực âm) bình 73,500
200 Bình dẫn lưu vết thương 200ml (dẫn lưu áp lực âm) bình 37,800
201 Bình đựng chất thải y tế 1.5L cái 10,500
202 Bình đựng chất thải y tế 6.8L cái 17,325
203 Bình hủy kim (hộp đựng kim nhựa 6.8l) cái 18,500
204 Bình hủy kim (hộp đựng kim nhựa 6.8l) cái 19,950
205 Bình hủy kim (hộp đựng kim nhựa 6.8l) cái 24,675
206 Bình hủy kim nhỏ (hộp đựng vật sắc nhọn 1.5) cái 14,700
207 Bình hủy kim nhỏ (hộp đựng vật sắc nhọn 1.5) cái 10,500
208 Bộ chống dịch 7 món bộ 34,650
209 Bộ dây nối dài tiêm tĩnh mạch 140cm Cái 6,195
210 Bộ dây truyền dịch MPV sợi 3,596
211 Bộ gây tê ngoài màng cứng (Espocan Complete Set) cái 329,090
212 Bộ gây tê ngoài màng cứng (Perifix 420 Complete Set) cái 234,069
213
Bộ kít xn phết tế bào nhúng dịch tầm soát ung thư ctc
Clearprep kit 357,000
214 Bộ lọc khuẩn 99.99% có nắp đo CO2 cái 32,970
215 Bộ phát hiện vi khuẩn H.Pylori (H) Test 9,999
216 Bộ rửa dạ dày bộ 55,000
217 Bộ rửa dạ dày bộ 55,000
218
Bộ Xylanh 200ml dùng cho máy bơm tiêm cản quang
Optivantage bộ 800,000
219 Bơm Karman cái 46,200
220 Bơm tiêm 10ml cái 950
221 Bơm tiêm 10ml cái 950
222 Bơm tiêm 10ml cái 950
223 Bơm tiêm 10ml cái 930
224 Bơm tiêm 10ml cái 950
225 Bơm tiêm 10ml cái 893
226 Bơm tiêm 10ml cái 930
227 Bơm tiêm 10ml cái 930
228 Bơm tiêm 10ml cái 984
229 Bơm tiêm 1ml cái 650
230 Bơm tiêm 1ml cái 605
231 Bơm tiêm 1ml cái 605
232 Bơm tiêm 20ml Cái 1,450
233 Bơm tiêm 20ml Cái 1,450
234 Bơm tiêm 20ml cái 1,950
235 Bơm tiêm 20ml Cái 1,450
236 Bơm tiêm 20ml cái 1,323
237 Bơm tiêm 20ml cái 1,950
Trang : 6/33
238 Bơm tiêm 20ml Cái 2,140
239 Bơm tiêm 3ml cái 650
240 Bơm tiêm 3ml cái 650
241 Bơm tiêm 3ml cái 650
242 Bơm tiêm 3ml cái 650
243 Bơm tiêm 3ml cái 553
244 Bơm tiêm 3ml cái 600
245 Bơm tiêm 3ml cái 600
246 Bơm tiêm 3ml cái 553
247 Bơm tiêm 3ml cái 553
248 Bơm tiêm 3ml cái 650
249 Bơm tiêm 3ml cái 622
250 Bơm tiêm 5"23-5ml cái 670
251 Bơm tiêm 5"23-5ml cái 670
252 Bơm tiêm 5"23-5ml cái 584
253 Bơm tiêm 5"23-5ml cái 670
254 Bơm tiêm 5"23-5ml cái 584
255 Bơm tiêm 5"23-5ml cái 610
256 Bơm tiêm 5"23-5ml cái 670
257 Bơm tiêm 5"23-5ml cái 670
258 Bơm tiêm 50'' - 50ml cái 3,500
259 Bơm tiêm 50'' - 50ml cái 3,500
260 Bơm tiêm 50'' - 50ml cái 3,500
261 Bơm tiêm 50"-50ml cái 4,998
262 Bơm tiêm 5ml cái 704
263 Bơm tiêm 5ml cái 704
264 Bơm tiêm chích insulin 1cc cái 2,400
265 Bơm tiêm chích insulin 1cc cái 2,400
266 Bơm tiêm insulin 1.0 ml, 29G 1/2 Cái 2,400
267 Bơm tiêm insulin 1.0 ml, 29G 1/2 Cái 2,400
268 Bơm tiêm insulin 1.0 ml, 29G 1/2 Cái 2,400
269 Bơm tiêm Insulin 29G cái 1,155
270 Bơm tiêm MPV 10ml Cái 950
271 Bơm tiêm MPV 10ml Cái 950
272 Bơm tiêm MPV 10ml Cái 950
273 Bơm tiêm MPV 10ml Cái 950
274 Bơm tiêm MPV 1ml Cái 650
275 Bơm tiêm MPV 1ml Cái 650
276 Bơm tiêm MPV 20ml Cái 1,680
277 Bơm tiêm MPV 3ml Cái 650
278 Bơm tiêm MPV 3ml Cái 650
279 Bơm tiêm MPV 3ml Cái 650
Trang : 7/33
280 Bơm tiêm MPV 50ml cái 4,500
281 Bơm tiêm MPV 50mL Cái 4,500
282 Bơm tiêm MPV 5ml Cái 670
283 Bơm tiêm MPV 5ml Cái 670
284 Bơm tiêm MPV 5ml Cái 670
285 Bơm tiêm MPV 5ml Cái 670
286 Bơm tiêm MPV 5ml Cái 670
287 Bơm tiêm MPV 5ml Cái 670
288 Bone wax 24*2.5G (Sáp cầm máu xương) miếng 38,531
289 Bông gạc sản khoa tiệt trùng Gói 3,100
290 Bông gòn hút (Bông thấm nước) kg 155,400
291 Bông gòn hút (Bông thấm nước) kg 142,800
292 Bông gòn hút 1 kg kg 130,000
293 Bông gòn hút 1 kg kg 130,000
294 Bông gòn hút 1 kg kg 135,450
295 Bông gòn mỡ (Bông không thấm nước) kg 105,000
296 Bông gòn mỡ (kg) kg 99,750
297 Bông không hút nước Kg 99,750
298 Bông tẩm cồn 6cm x 6cm miếng 231
299 Bông y tế 1kg Kg 135,030
300 Bột thảo dược An Phúc Bình (Túi chườm) Gói 130,000
301 Bougie Boussignac ( dc đặt NKQ khó người lớn) cái 1,480,000
302 Cassette Infiniti, tip 1 1mm 8065741097 Cái 2,601,270
303 Cassette Infiniti, tip 1 1mm 8065741097 Cái 2,601,269
304
Cassette sử dụng máy Infiniti PACK,INT PLUS 0.9MM
ULTRA MF 45K (Intrepid pak) cái 2,540,790
305 Cavafix Certo G14/G16 ( Catheter tĩnh mạch trung tâm) cái 179,487
306 Cavafix MT 134 G18/G20 ( Catheter tĩnh mạch trung tâm) cái 152,259
307 Certofix Duo HF ( Catheter tĩnh mạch trung tâm) cái 499,873
308 Certofix Duo HF ( Catheter tĩnh mạch trung tâm) cái 489,510
309 Chỉ Polypropylene 4/0, dài 90cm, 2 kim tròn 22mm tép 65,100
310 Chỉ Carelon (Nylon) 10/0, dài 30cm, 2 kim hình thang 6mm Tép 126,000
311 Chỉ Carelon (Nylon) 3/0, kim tam giác 20mm Tép 13,650
312 Chỉ Carelon (Nylon) 4/0, kim tam giác 18mm tép 15,750
313 chỉ Caresilk (Silk) 2/0, kim tròn, 26mm, S30A26 Tép 15,750
314 chỉ Caresilk (Silk) 2/0, kim tròn, 26mm, S30A26 Tép 14,700
315 Chỉ Caresilk (Silk) 3/0, kim tam giác, 18mm Tép 17,850
316 Chỉ Caresilk (Silk) 7/0, 45cm, 2 kim tam giác, 13mm Tép 73,500
317 Chỉ Caresilk (Silk) 7/0, 45cm, 2 kim tam giác, 13mm Tép 72,450
318
Chỉ Caresorb (Polyglactin 910) số 0, dài 90cm, kim tròn 40
mm tép 50,400
319
Chỉ Caresorb Plus 2/0(Polyglactin 910 kháng khuẩn), kim
tròn 26mm tép 65,100
320
Chỉ Caresorb Plus 3/0(Polyglactin 910 kháng khuẩn), kim
tròn 26mm tép 65,100
321
Chỉ Caresorb Rapid (Polyglactin 910) 2/0, 90cm, kim tròn
đầu cắt, 36mm Tép 58,800
Trang : 8/33
322
Chỉ Caresorb Rapid (Polyglactin 910) 2/0, 90cm, kim tròn
đầu cắt, 36mm Tép 54,600
323
Chỉ Caresyn Rapid (Polycolic Acid) 2/0, 90cm, kim tròn,
37mm, GAR30A37L90 Tép 54,600
324 Chỉ Chromic (0/0) không kim tép 24,150
325 Chỉ Chromic (0/0) không kim tép 21,000
326 Chỉ Chromic (0/0) kim tròn 26 tép 26,250
327 Chỉ Chromic (0/0) kim tròn 26 tép 22,260
328 Chỉ Chromic (0/0) kim tròn 26 tép 34,650
329 Chỉ Chromic (0/0) kim tròn 36 tép 26,250
330 Chỉ Chromic (0/0) kim tròn 36 tép 34,650
331 Chỉ Chromic (0/0) kim tròn 40 tép 26,250
332 Chỉ Chromic 3/0 kim tròn tép 31,500
333 Chỉ Chromic 4/0 kim tròn tép 33,600
334 Chỉ Chromic 4/0 kim tròn tép 20,370
335 Chỉ Chromic 4/0 kim tròn tép 24,150
336
Chỉ khâu xương bánh chè số 7, dài 60cm, kim tam giác
120mm tép 126,000
337 Chỉ Mersilene wide tape (chỉ không tiêu) tép 391,720
338 Chỉ Nylon 0/0 kim tam giác dài 30mm tép 14,700
339 Chỉ Nylon 1/0 kim tam giác tép 16,800
340 Chỉ Nylon 1/0 kim tam giác tép 15,750
341 Chỉ Nylon 10/0 tép 160,000
342 Chỉ Nylon 2/0 (Brilon 3/8 75cm) tép 14,994
343 Chỉ Nylon 2/0 (Brilon 3/8 75cm) tép 15,498
344 Chỉ Nylon 2/0 kim tam giác tép 13,650
345 Chỉ Nylon 2/0 kim tam giác tép 11,025
346 Chỉ Nylon 4/0 (Brilon USP 3/8c 75cm) tép 14,994
347 Chỉ Nylon 4/0 kim tam giác tép 14,700
348 Chỉ Nylon 4/0 kim tam giác tép 12,600
349 Chỉ Nylon 4/0 kim tam giác tép 15,750
350 Chỉ Nylon 5/0 kim tam giác tép 14,700
351 Chỉ Nylon 5/0 kim tam giác tép 17,850
352 Chỉ Nylon 5/0 kim tam giác tép 16,800
353 Chỉ Nylon 6/0 kim tam giác tép 33,600
354 Chỉ Nylon 6/0 kim tam giác tép 27,825
355 Chỉ Nylon 7/0 kim tam giác tép 67,200
356 Chỉ Nylon 7/0 kim tam giác tép 42,000
357 Chỉ Plain Catgut 2/0 kim tròn tép 24,150
358 Chỉ Plain Catgut 2/0 kim tròn tép 21,210
359 Chỉ Plain Catgut 2/0 kim tròn tép 21,000
360 Chỉ Plain Catgut 2/0 kim tròn tép 20,580
361 Chỉ Poly Propylene 0/0 kim tròn tép 56,700
362 Chỉ Poly Propylene 3/0 kim tròn tép 50,400
363 Chỉ Poly Propylene 4/0 kim tròn tép 65,100
Trang : 9/33
364 Chỉ Poly Propylene 5/0 - 2 kim tròn tép 65,100
365 Chỉ Poly Propylene 5/0 - 2 kim tròn tép 66,150
366 Chỉ Poly Propylene 6/0 - 2 kim tròn tép 77,175
367 Chỉ Poly Propylene 6/0 - 2 kim tròn tép 89,250
368 Chỉ Poly Propylene 7/0 tép 89,250
369 Chỉ Polyglactin 1/0 kim tròn 40 (caresorb) tép 50,400
370 Chỉ Polyglactin 2/0 kim tròn 26mm (Caresorb) tép 48,300
371 Chỉ Polyglactin plus 1 kim tròn 40 (caresorb) tép 65,100
372 Chỉ Polyglactin plus 1/0 kim tròn 40 (caresorb) tép 70,350
373 Chỉ Polyglactin plus 2/0 kim tròn 26 (caresorb) tép 65,100
374 Chỉ Polyglactin plus 2/0 kim tròn 26 (caresorb) tép 56,700
375 Chỉ Polyglactin plus 3/0 kim tròn 26 (caresorb) tép 65,100
376 Chỉ Polyglactin plus 3/0 kim tròn 26 (caresorb) tép 56,700
377 Chỉ Polypropylene 2/0, 90cm, kim tròn đầu cắt, 26mm Tép 68,250
378 Chỉ Polypropylene 2/0, 90cm, kim tròn đầu cắt, 26mm Tép 65,100
379 Chỉ Polysorb (tan tổng hợp trung bình) 2/0 kim tròn 26 tép 55,650
380 Chỉ silk (0/0) không kim tép 21,000
381 Chỉ silk (0/0) không kim, nhiều sợi tép 22,050
382 Chỉ silk 2/0 không kim tép 16,800
383 Chỉ silk 2/0 không kim tép 8,400
384 Chỉ Silk 2/0 kim tam giác tép 16,800
385 Chỉ Silk 2/0 kim tam giác tép 21,000
386 Chỉ silk 3/0 không kim tép 16,800
387 Chỉ silk 3/0 không kim tép 8,400
388 Chỉ silk 3/0 kim tròn tép 14,700
389 Chỉ silk 3/0 kim tròn tép 15,750
390 Chỉ silk 3/0 kim tròn tép 13,650
391 Chỉ Silk 4/0 kim tròn tép 17,850
392 Chỉ silk 6/0 kim tam giác tép 36,225
393 Chỉ silk 6/0 kim tam giác tép 36,750
394 chỉ surgipro 7-0 3/8C 8mm 60cm tép 139,125
395 Chỉ thép cuộn 3m/cuộn mét 320,000
396 Chỉ thép cuộn 3m/cuộn mét 106,667
397 chỉ thép liền kim cái 365,000
398
Chỉ thị sinh học Cyclesure indicator có môi trường màu tím
chứa 1 triệu bào tử Geobaccillus sterothermophilus ống 105,116
399
Chỉ thị sinh học Cyclesure indicator có môi trường màu tím
chứa 1 triệu bào tử Geobaccillus sterothermophilus ống 105,000
400 Chỉ Trustigut (Chromic Catgut) 0, kim tròn 36mm Tép 34,650
401 Chỉ Trustigut (Chromic Catgut) 2/0, kim tròn 26mm tép 31,500
402 Chỉ Trustigut (Chromic Catgut) 2/0, kim tròn 26mm tép 24,150
403 Chỉ Trustigut (Chromic Catgut) 3/0, kim tròn, 26mm Tép 31,500
404 Chỉ Trustigut (Chromic Catgut) 3/0, kim tròn, 26mm Tép 25,200
405 Chỉ Trustigut (Chromic Catgut) số O, kim tròn 40mm tép 34,650
Trang : 10/33
406 Chỉ Vicryl (Ecosorb) 2/0 kim tròn 26mm tép 44,688
407 Chỉ Vicryl plus 4/0 tép 119,070
408 Chỉ Vicryl plus 4/0 tép 67,263
409 Clip 300titan cái 36,109
410 Clip 300titan cái 36,120
411 Clotest (test mô) test 12,075
412 Co nối con sâu cái 10,000
413 Co nối con sâu cái 10,000
414 Co nối máy thở (Catheter mount) cái 38,850
415 Co nối máy thở (Catheter mount) cái 39,900
416 cồn tuyệt đối lít 46,200
417 CT Asphina 509M( Thủy tinh thể nhân tạo) cái 3,200,000
418 CT Asphina 509M( Thủy tinh thể nhân tạo) cái 3,600,000
419 Đai cố định xương đòn 8 cái 42,000
420 Đai cố định xương đòn 8 cái 44,000
421 Đai cố định xương đòn 8 cái 44,000
422 Đai cột sống cái 78,750
423 Đai cột sống cái 78,750
424 Đai cột sống cái 81,900
425 Đai Desault các cỡ cái 66,000
426 Đai Desault các cỡ cái 84,000
427 Đai Desaut (DV) Cái 78,750
428 Đai Desaut (DV) Cái 82,000
429 Đai Desaut (DV) Cái 82,000
430 Đai xương đòn các cỡ cái 30,000
431 Dán kim luồn - Innofix catheter with pad 6cm x 8cm Miếng 3,300
432 Dao - mổ - AĐ - số 20 Cái 819
433 Dao cắt đốt siêu âm (dùng mổ nội soi) cái 25,804,000
434 Dao cắt đốt siêu âm dùng cho mổ hở cái 31,471,000
435 Dao ClearCut HP2 Slit Knife 2.2mm cái 408,345
436 Dao mổ 15 độ cái 88,200
437 Dao mổ 15 độ cái 150,000
438 Dao mổ 2.8 mm cái 250,000
439 dao mổ mắt 15 độ A-15F cái 88,200
440 dao mổ mắt 15 độ A-15F cái 84,000
441 dao mổ mắt 2.2 mm - 3.2 mm cái 210,000
442 dao mổ mắt 2.2 mm - 3.2 mm cái 189,000
443 Dao mỗ mắt Knife 3.2mm cái 210,000
444 Dao mổ số 11 cái 819
445 Dao mổ số 11 cái 850
446 Dao mổ số 11 cái 861
447 Dao mổ số 11 cái 1,000
Trang : 11/33
448 Dao mổ số 11 cái 777
449 Dao mổ số 12 cái 850
450 Dao mổ số 12 cái 1,000
451 Dao mổ số 15 cái 861
452 Dao mổ số 15 cái 819
453 Dao mổ số 15 cái 850
454 Dao mổ số 15 cái 840
455 Dao mổ số 20 Cái 819
456 Dây cao su (Dây hút dịch phẩu thuật 2m) sợi 7,350
457 Dây cao su (Dây hút dịch phẩu thuật 2m) sợi 8,820
458 Dây dẫn máy Nội Soi Sợi 130,303,800
459 Dây đeo tay bệnh nhân các màu Sợi 2,310
460 Dây garo sợi 1,890
461 Dây garo sợi 1,995
462 Dây hút đàm có kiểm soát số 16 cái 1,856
463 Dây hút đàm nhở có kiểm soát Fr10 cái 2,205
464 Dây hút đàm nhớt có kiểm soát số 8 cái 2,600
465 Dây hút đàm nhớt số 14 cái 1,932
466 Dây hút đàm nhớt số 16 cái 1,932
467 Dây hút đàm nhớt số 8 Cái 1,932
468 Dây hút nhớt có kiểm soát số 10 cái 3,150
469 Dây hút nhớt MPV 14 Fr Chiếc 2,700
470 Dây hút nhớt(Suction catheter) sợi 3,150
471 Dây máy thở 2 bẩy nước cái 210,000
472 Dây nối bơm tiêm điện 140cm cái 11,813
473 Dây nội khí quản số 6 CÁI 25,200
474 Dây nội khí quản số 6.5 sợi 25,200
475 Dây nội khí quản số 7 cái 25,200
476 Dây nội khí quản số 8 cái 25,200
477 Dây Oxy 2 nhánh người lớn Sợi 3,830
478 Dây Oxy 2 nhánh người lớn Sợi 3,830
479 Dây oxy 2 nhánh người lớn cái 4,600
480 dây oxy 2 nhánh người lớn sợi 6,300
481 Dây oxy 2 nhánh người lớn sợi 4,368
482 Dây oxy 2 nhánh size S Cái 4,200
483 Dây Oxy 2 nhánh trẻ em cái 3,830
484 Dây Oxy 2 nhánh trẻ em cái 3,830
485 Dây oxy 2 nhánh trẻ em sơ sinh sợi 10,500
486 Dây Oxy 2 nhánh trẻ sơ sinh Cái 3,830
487 Dây Oxy 2 nhánh trẻ sơ sinh Cái 3,830
488 Dây oxy trẻ em sợi 10,500
489 Dây thông tiểu (Folley catheter) sợi 11,550
Trang : 12/33
490 Dây thông tiểu (urethral catheter, naleton) sợi 7,350
491 Dây thông tiểu 1 nhánh số 16 (nelaton) cái 6,090
492 Dây thông tiểu 1 nhánh số 16 (Sone foley 1 way so 16) Cái 6,760
493 Dây thông tiểu 2 nhánh số 14 (Folley catheter) cái 9,114
494 Dây thông tiểu 2 nhánh số 14 (Latex foley cat.14FR H/10) Cái 9,500
495 Dây thông tiểu 2 nhánh số 14 (Latex foley cat.14FR H/10) Cái 9,500
496 Dây thông tiểu 2 nhánh số 16 (Folley catheter) cái 9,114
497 Dây thông tiểu 2 nhánh số 16 (Folley catheter) cái 8,295
498 Dây thông tiểu 2 nhánh số 16 (Latex foley cat.16FR H/10 Cái 9,500
499 Dây thông tiểu 2 nhánh số 16 (Latex foley cat.16FR H/10 Cái 9,500
500
Dây thông tiểu 2 nhánh số 8 (Latex foley cat.14FR H/10
CHN) Cái 9,500
501 Dây thông tiểu 3 nhánh sợi 21,000
502 Dây thông tiểu số 16( Sond Folley - 2 nhánh ) cái 18,900
503 Dây truyền dịch sơi 10,721
504 Dây truyền máu sợi 9,240
505 Dây truyền máu Cái 20,496
506 Đè lưỡi gỗ hộp 27,500
507 Đè lưỡi gỗ tiệt trùng hộp 26,500
508 Đè lưỡi gỗ tiệt trùng hộp 28,350
509 Đè lưỡi gỗ tiệt trùng hộp 26,500
510 Đè lưỡi gỗ tiệt trùng hộp 26,500
511 Điện cực dán Aukewel Cặp 59,400
512 Điện cực dán đo dẫn truyền Bịch 945,000
513 Điện cực đất loại dán miếng 79,800
514 Điện cực tim cái 1,260
515 Điện cực tim cái 1,470
516 Điện cực tim cái 1,386
517 Điện cực tim cái 1,716
518 Đinh chốt căng chân các cỡ (Gồm 1 đinh và 4 vít chốt) Cái 5,000,000
519 Đinh chốt căng chân các cỡ (Gồm 1 đinh và 4 vít chốt) Cây 5,000,000
520 Dụng cụ dùng trong phẫu thuật trĩ theo phương pháp Longo Cái 8,800,000
521 Dung cụ kẹp trĩ sử dụng một lần Cây 7,950,000
522 Dụng cụ lọc vi khuẩn cái 43,000
523 Dụng cụ phẫu thuật trĩ bằng phương pháp Longo Cây 7,950,000
524
Dụng cụ, máy khâu cắt nối tự động sử dụng trong kỹ thuật
Longo các loại, các cỡ Cái 4,100,000
525 Dung dịch điện hóa ELECTK 300ml chai xịt 70,000
526 Dung dịch nhầy ( phẩu thuật mắt ) Curagel 2% 2ML ống 231,000
527 DUOVISC(.35V/.4P)< EUS hộp 593,775
528 Dynamesh - PP Standard 6cm x 11cm Cái 472,500
529 Dynamesh PP Standard 10cmx15cm Cái 682,500
530 Eko gips 10cm*2.7m cuộn 22,000
531 Eko gips 10cm*2.7m cuộn 22,000
Trang : 13/33
532 Eko gips 10cm*2.7m cuộn 21,887
533 Eko gips 10cm*2.7m cuộn 20,000
534 Eko gips 10cm*2.7m cuộn 22,000
535 Eko gips 15cm*2.7m cuộn 28,000
536 Eko gips 15cm*2.7m cuộn 28,000
537 Eko gips 15cm*2.7m cuộn 26,000
538 Eko gips 15cm*2.7m cuộn 26,000
539 Eko gips 15cm*2.7m cuộn 28,000
540 Eko gips 15cm*2.7m cuộn 29,000
541 Eko gips 15cm*2.7m cuộn 29,000
542 Eko gips 15cm*2.7m cuộn 29,000
543 Eko gips 15cm*2.7m cuộn 29,000
544 Eko gips 7.5cm*2.7cm cuộn 16,000
545 Eko gips 7.5cm*2.7cm cuộn 16,000
546 Eko gips 7.5cm*2.7cm cuộn 18,200
547 Eko gips 7.5cm*2.7cm cuộn 13,500
548 Eko gips 7.5cm*2.7cm cuộn 17,000
549 Filter/ Đo chức năng hô hấp bộ 36,000
550 Gạc băng mắt cái 1,050
551 Gạc Bluribbon 2x25 cm Miếng 186,000
552 Gạc cầu sản khoa gói 2,808
553 Gạc cầu sản khoa gói 2,888
554 Gạc dẫn lưu (Meche mũi) 0.01*3*4 lớp cuộn 2,415
555 Gạc dẫn lưu (Meche mũi) 0.01*3*4 lớp cuộn 2,730
556 Gạc dẫn lưu 0.01*3*4 lớp cuộn 2,310
557 Gạc dẫn lưu 0.01*3*4 lớp cuộn 2,730
558 Gạc dẫn lưu 0.01*3*4 lớp cuộn 2,100
559 Gạc dẫn lưu 0.01*3*4 lớp cuộn 2,415
560 Gạc dẫn lưu 0.01*3*4 lớp cuộn 3,360
561 Gạc dẫn lưu 2x30x6 lớp, cản quang, tiệt trùng miếng 840
562 Gạc dẫn lưu 2x30x6 lớp, cản quang, tiệt trùng miếng 1,008
563 Gạc dẫn lưu 3x3x6 lớp tiệt trùng gói 4,200
564 Gạc ổ bụng có cản quang 30 x 40 x 6 Lớp, tiệt trùng gói 30,282
565 Gạc phẫu thuật 10*10*8L, chưa tiệt trùng miếng 525
566 Gạc phẫu thuật 10*10*8L, chưa tiệt trùng miếng 588
567 Gạc phẫu thuật 10*10*8L, chưa tiệt trùng miếng 672
568 Gạc phẫu thuật 10*10cm*8 lớp,tiệt trùng gói 6,319
569 Gạc phẫu thuật 10*10cm*8 lớp,tiệt trùng gói 6,319
570 Gạc phẫu thuật 10*10cm*8 lớp,tiệt trùng gói 6,830
571 Gạc phẫu thuật 10*10cm*8 lớp,tiệt trùng gói 6,300
572 Gạc phẫu thuật tiệt trùng cản quang 30cm x 40cm x 6 lớp Miếng 6,090
573 Gạc sinh học 10x10 cm Miếng 72,000
Trang : 14/33
574 Gạc sinh học 10x10 cm Miếng 72,000
575 Gạc sinh học 10x10 cm Miếng 76,020
576 Gạc sinh học 15x15 cm Miếng 84,000
577 Gạc sinh học 15x15 cm Miếng 102,690
578 Gạc tiệt trùng 5cm*6.5cm*12 lớp miếng 714
579 Gạc y tế 10cm x 10cm x 8 lớp, không tiệt trùng Miếng 546
580 Gạc y tế 10cm x 10cm x 8 lớp, tiệt trùng Miếng 777
581 Găng phẫu thuật tiệt trùng số 6.5 Đôi 2,919
582 Găng phẫu thuật tiệt trùng số 6.5 Đôi 3,200
583 Găng phẫu thuật tiệt trùng số 7 Đôi 2,919
584 Găng phẫu thuật tiệt trùng số 7.5 Đôi 2,919
585 găng phẫu thuật tiệt trùng số 7.5 đôi 3,465
586 Găng tay cao su không bột Đôi 2,500
587 Găng tay khám các cỡ Đôi 1,344
588 Găng tay khám y tế Đôi 1,029
589 Găng tay khám y tế Đôi 945
590 Găng tay KT dùng trong y tế đôi 940
591 Găng tay phẫu thuật tiệt trùng 6.5 Đôi 3,200
592 Găng tay phẫu thuật tiệt trùng 6.5 Đôi 3,200
593 Găng tay phẫu thuật tiệt trùng 6.5 Đôi 3,200
594 Găng tay phẫu thuật tiệt trùng 7.0 Đôi 3,200
595 Găng tay phẫu thuật tiệt trùng 7.0 Đôi 3,200
596 Găng tay phẫu thuật tiệt trùng 7.5 Đôi 3,200
597 Găng tay thường đôi 1,050
598 Găng tay thường đôi 930
599 Găng tay tiệt trùng các số Đôi 3,465
600 Gel bôi trơn K-Y 82 gram tuýp 48,000
601 Gel bôi trơn K-Y 82 gram tuýp 48,000
602 Gel siêu âm lít 21,600
603 Gel siêu âm lít 21,600
604 Gel siêu âm lít 116,600
605 Gel siêu âm lít 21,600
606 Germisep 2.5g Viên 3,800
607 giấy điện tim (ECG ROLL) xấp 102,300
608 giấy điện tim 12 cần (ECG ROLL CUỘN 110,000
609 Giấy điện tim 3 cần cuộn 14,300
610 Giấy điện tim 3 cần cuộn 18,150
611 Giấy điện tim 6 cần Xấp 38,500
612 Giấy điện tim 6 cần nhỏ xấp 29,590
613 Giấy điện tim 6 cần nhỏ xấp 30,800
614 Giấy điện tim 6 cần nhỏ xấp 35,200
615 Giấy điện tim 6 cần nhỏ xấp 89,354
Trang : 15/33
616 Giấy ghi kết quả sản khoa ( Toitu) Xấp 90,200
617 Giấy ghi kết quả sản khoa (Monitor theo dõi cơn gò tử cung) cuộn 50,600
618 Giấy ghi kết quả sản khoa (monitor) cuộn 50,600
619 Giấy ghi kết quả sản khoa (monitor) cuộn 55,000
620 Giấy ghi kết quả sản khoa (monitor) cuộn 57,750
621 Giấy monitor sản khoa 152x90x150 Xấp 41,800
622 Giấy quỳ đo PH cuộn 333,300
623 Giấy quỳ đo PH cuộn 13,200
624 Giấy siêu âm cuộn 153,450
625 Giấy siêu âm cuộn 154,000
626 Giấy siêu âm cuộn 174,300
627 Glucose dung nạp kg 31,500
628 Gói bông gạc xỏ lỗ tai VT gói 3,528
629 Gói xỏ lỗ tai gói 3,528
630 Gói xỏ lỗ tai gói 2,940
631 Hai loại bao chi dưới cái 28,875
632 Hai loại bao chi trên cái 24,150
633 Hematocrit ống 502
634 Hyprosol 2%-2ml lọ 126,000
635 In vòng tay (phẫu thuật) cái 4,400
636 INTRAFIX sợi 9,979
637 INTRAFIX (dây truyền dịch) Sợi 10,721
638 INTROCAN SAFETY - W FEP 24G, 0.7X19MM Cái 14,500
639 INTROCAN SAFETY (kim luồn trẻ em) Cây 14,500
640 INTROCAN SAF-W F 24 G 0.7*19MM Cái 14,910
641 Kẹp rốn (Greetmed) cái 900
642 Khẩu trang y tế 3 lớp cái 588
643 Khẩu trang y tế 3 lớp cái 525
644 Khẩu trang y tế 3 lớp cái 609
645 Khẩu trang y tế 3 lớp cái 630
646 Khóa 3 ngã có dây 25cm Cái 3,780
647 Khóa 3 ngã có dây nối 25cm cái 4,775
648 Khóa 3 ngã có dây nối 25cm cái 4,700
649 Kim cánh bướm 23 G Cái 828
650 Kim cánh bướm 23 G Cái 828
651 Kim cánh bướm 23 G Cái 828
652 Kim cánh bướm 23 G Cái 828
653 Kim cánh bướm 23G Cái 945
654 Kim cánh bướm MPV cái 888
655 Kim châm cứu các số Cái 490
656 Kim châm cứu các số Cái 490
657 Kim chích hậu cầu cái 494
Trang : 16/33
658 Kim chích hậu cầu cái 819
659 Kim chọc dò tủy sống các số Cây 21,536
660 Kim chọc dò tủy sống( Spinocan G25*3 1/2) cây 19,623
661 Kim điện cơ 26g dùng 1 lần, loại bạc dài 40mm cây 163,800
662 Kim luồn các số người lớn Cái 15,300
663 Kim luồn các số trẻ em cây 2,457
664 Kim luồn tĩnh mạch số 22G cái 2,730
665 Kim nha ngắn cái 1,575
666 Kim rời các số ( kim rút thuốc các số ) cái 336
667 Kim rời các số (Kim rút thuốc các số) cái 252
668 Kim tiêm số 18, 20, 23, 25, 26 Cái 252
669 Kính bảo hộ cái 17,600
670 Kính bảo hộ cái 24,200
671 Lọc hô hấp đầu ngậm cái 45,675
672 Lọc khuẩn (T/250) Cái 30,450
673 Lugol 3% (chai 500ml) chai 385,000
674 Lugol 3% (chai 500ml) chai 360,000
675 Lugol 3% (chai 500ml) chai 400,000
676 Lưỡi dao bào da cái 252,000
677 lưỡi dao mổ số 20 cái 1,400
678 Lưới điều trị thoát vị các loại 10cm*15cm cái 682,500
679 Ly nha cái 165
680 Ly nha cái 220
681 Ly nha cái 198
682 Ly nha cái 187
683 Mảng cảm ứng phát Plasma GV.AM 01 ( Array M) cái 945,000
684 Mảnh ghép Dynamesh Lichtenstein 6 cm x 11 cm Miếng 2,558,200
685 Mảnh ghép thoát vị bẹn 6 cm x 11 cm Miếng 398,000
686 MAS CardioImmune XL1,2,3 CAI-XL4 Microgenics Bộ 2,937,500
687 Mask gây mê các loại cái 57,750
688 Mask khí dung (Neleulizer) trẻ em cái 14,200
689 Mask khí dung người lớn cái 11,900
690 Mask khí dung người lớn cái 11,900
691 Mask oxy nồng độ cao người lớn cái 35,700
692 Mask thở oxy có túi (M,L) cái 18,000
693 Mask thở oxy có túi người lớn cái 19,000
694 Mask thở oxy có túi người lớn cái 14,200
695 Mask thở oxy có túi người lớn cái 19,000
696 Mask thở oxy có túi size XL, L Cái 13,650
697 Mask thở oxy có túi sơ sinh cái 12,600
698 Mask thở oxy có túi sơ sinh cái 14,700
699 Mask thở oxy có túi sơ sinh cái 18,000
Trang : 17/33
700 Mask thở oxy có túi sơ sinh cái 18,000
701 Mask thở oxy có túi trẻ em cái 14,700
702 Mask thở oxy có túi trẻ em cái 15,750
703 Mask xông khí dung người lớn cái 14,200
704 Mask xông khí dung size XL Cái 11,550
705 Mask xông khí dung trẻ em cái 15,750
706 Mask xông khí dung trẻ em cái 13,650
707 Mask xông khí dung trẻ em ( size S) cái 11,550
708 Mask xông khí dung trẻ em (size M) cái 11,550
709 Miếng cầm máu mũi Miếng 114,000
710 Miếng cầm máu mũi miếng 99,000
711 Miếng cầm máu mũi IVALON Miếng 114,000
712 Miếng dán massa cặp 44,000
713
Miếng Gelatin cầm máu tự tiêu (Pahacel Gelatin
70*50*10mm ) Miếng 92,610
714 MINI. VOL. EXTEN. TUBING 140 CM cái 11,813
715 Nạn gỗ Cặp 149,100
716 Nẹp cánh căng chân dài cái 178,000
717 Nẹp cánh căng tay dài( nẹp cánh bàn tay) cái 136,500
718 Nẹp cánh tay dài (Nẹp căng tay dài) cái 42,000
719 Nẹp chống xoay căng chân cái 204,750
720 Nẹp chống xoay cổ chân cái 147,000
721 Nẹp chống xoay dài cái 189,000
722 Nẹp chống xoay dài cái 205,800
723 Nẹp Cổ cái 34,650
724 Nẹp cổ cứng (Nẹp cột sống cổ) cái 84,000
725 Nẹp cổ cứng (Nẹp cột sống cổ) cái 87,150
726 Nẹp đầu dưới xương Mác III 3-6 lỗ Cái 1,150,000
727 Nẹp đùi Zimer (Nẹp đùi dài) Cái 94,500
728 Nẹp đùi Zimer (Nẹp đùi dài) Cái 58,800
729 Nẹp đùi Zimer (Nẹp đùi dài) Cái 103,000
730 Nẹp gỗ bộ 168,000
731 Nẹp gỗ bộ 73,500
732 Nẹp gỗ bộ 94,728
733 Nẹp gỗ bộ 178,500
734 Nẹp khóa căng tay 4-10 lỗ Cái 2,900,000
735 Nẹp khóa căng tay các cỡ Cái 3,000,000
736 Nẹp khóa chữ I các cỡ cái 4,200,000
737 Nẹp khóa chữ I các cỡ Cái 4,200,000
738 Nẹp khóa chữ L các cỡ Cái 4,200,000
739 Nẹp khóa chữ T các cỡ Cái 4,200,000
740 Nẹp khóa đa hướng căng tay các cỡ Cái 7,000,000
741 Nẹp khóa đa hướng cánh tay các cỡ Cái 7,500,000
Trang : 18/33
742 Nẹp khóa đa hướng đầu dưới xương quay (trái, phải) các cỡ Cái 5,300,000
743 Nẹp khóa đa hướng đầu trên mâm chày (trái, phải) các cỡ Cái 11,500,000
744 Nẹp khóa đa hướng đầu trên xương cánh tay các cỡ Cái 11,500,000
745 Nẹp khóa đa hướng khớp cùng đòn (trái, phải) các cỡ Cái 8,000,000
746 Nẹp khóa đa hướng ốp lồi cầu đùi (trái, phải) các cỡ Cái 11,500,000
747 Nẹp khóa đa hướng xương đòn S (trái, phải) các cỡ Cái 7,000,000
748 Nẹp khóa đầu dưới mâm chày (trái, phải) 5-11 lỗ Cái 8,600,000
749 Nẹp khóa đầu dưới mâm chày (trái, phải) các cỡ Cái 8,800,000
750 Nẹp khóa đầu dưới xương mác các cỡ Cái 6,000,000
751 Nẹp khóa đầu dưới xương mác các cỡ Cái 6,000,000
752 Nẹp khóa đầu dưới xương mác các cỡ cái 6,000,000
753 Nẹp khóa đầu dưới xương mác các cỡ Cái 6,600,000
754 Nẹp khóa đầu dưới xương quay (trái, phải) 3-6 lỗ Cái 3,700,000
755 Nẹp khoá đầu dưới xương quay (trái, phải) các cỡ Cái 3,900,000
756 Nẹp khoá đầu trên mâm chày (trái , phải) các cỡ Cái 8,500,000
757 Nẹp khóa đầu trên mâm chày (trái, phải) 5-11 lỗ Cái 8,100,000
758 Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay 3-10 lỗ Cái 8,500,000
759 Nẹp khóa L nâng đỡ (trái, phải) 4-8 lỗ Cái 3,700,000
760 Nẹp khóa L nâng đỡ (trái, phải) 4-8 lỗ Cái 3,700,000
761 Nẹp khóa L nâng đỡ (trái, phải) nâng đỡ Cái 3,800,000
762 Nẹp khóa L nâng đỡ các cỡ cái 3,700,000
763 Nẹp khóa ốp lồi cầu đùi (trái, phải) 4-13 lỗ Cái 8,100,000
764 Nẹp khoá ốp lồi cầu đùi (trái, phải) các cỡ Cái 8,500,000
765 Nẹp khóa T nâng đỡ 3-10 lỗ Cái 3,700,000
766 Nẹp khóa T nâng đỡ các cỡ cái 3,700,000
767 Nẹp khóa T nâng đỡ các cỡ Cái 3,800,000
768 Nẹp khóa xương đòn S ( trái, phải ) 4-10 lỗ Cái 3,900,000
769 Nẹp khóa xương đòn S (trái, phải) 4-10 lỗ Cái 3,900,000
770 Nẹp khoá xương đòn S (trái, phải) các cỡ Cái 4,000,000
771 Nẹp lòng máng 4-8 lỗ Cái 320,000
772 Nẹp lưng cái 50,000
773 Nẹp lưng cao cái 197,400
774 Nẹp lưng cao cái 210,000
775 Nẹp ngón tay dài cái 26,250
776 Nẹp ngón tay dài cái 10,000
777 Nẹp ngón tay dài cái 27,300
778 Nẹp ngón tay ngắn cái 14,700
779 Nẹp nhôm Inselin cái 16,800
780 Nẹp nhôm Inselin cái 12,600
781 Nẹp nhôm ngón tay ngắn cái 25,500
782 Nẹp nhôm ngón tay ngắn cái 11,760
783 Nẹp nhôm ngón tay ngắn cái 16,800
Trang : 19/33
784 Nẹp nhôm ngón tay ngắn cái 24,150
785 Nẹp tay gân duỗi (T,P) cái 52,500
786 Nẹp tay gân gấp (T,P) cái 52,500
787 Nẹp vải căng bàn chân (Nẹp căng chân ngắn) Cái 147,000
788 Nẹp vải căng bàn chân (Nẹp căng chân ngắn) Cái 161,700
789 Nẹp vải căng bàn chân (Nẹp căng chân ngắn) Cái 159,600
790 Nẹp vải cánh tay (T,P) cái 126,000
791 Nẹp xương bánh chè (lớn, nhỏ) Cái 1,500,000
792 Nhang ngãi cứu Tuệ Hải Đường gói 44,000
793 Nội khí quản lò xo các số 6 cái 231,000
794 Nội khí quản lò xo các số 6.5 cái 231,000
795 Nước cất 1 lần lít 10,500
796 nước cất 2 lần lít 13,500
797 Nước cất 2 lần Lít 7,920
798 nước cất 2 lần lít 12,900
799 Nút chặn kim luồn Cái 970
800 Nút chặn kim luồn Cái 970
801 Nút chặn kim luồn Cái 1,785
802 Ống dẫn lưu lồng ngực số 24 cái 245,000
803 Ống dẫn lưu lồng ngực số 28 cái 245,000
804 ống đặt nội khí quản có bóng số 3.0 Cái 10,200
805 Ống hút điều kinh các số cái 2,650
806 Ống hút điều kinh các số cái 672
807 Ống hút mũi TE cái 1,995
808 Ống hút nước bọt gói 49,300
809 Ống hút nước bọt gói 50,400
810 Ống hút tai lớn cái 945
811 Ống hút tai lớn cái 1,150
812 Ống nẫng gây mê cái 94,500
813 Ống nội khí quản có bóng (không bóng) 5.0 Cái 22,575
814 Ống nội khí quản có bóng (không bóng) 6.0 Cái 22,575
815 Ống nội khí quản có bóng (không bóng) 6.5 Cái 22,575
816 Ống nội khí quản có bóng (không bóng) 7.0 Cái 22,575
817 Ống nội khí quản có bóng (không bóng) 7.5 Cái 22,575
818 Ống nội khí quản có bóng 4.0 cái 10,200
819 Ống nội khí quản có bóng 5.0 cái 15,750
820 Ống nội khí quản có bóng 6.5 Cái 9,800
821 Ống nội khí quản có bóng 7.0 Cái 9,800
822 Ống nội khí quản có bóng 7.0 Cái 9,800
823 Ống nội khí quản có bóng 7.5 Cái 9,800
824 ống nội khí quản có bóng 7.5 cái 10,200
825 Ống nội khí quản có bóng 8.0 Cái 9,800
Trang : 20/33
826 ống nội khí quản có bóng số 7.0 cái 10,200
827 Ống nội khí quản sdụng 1 lần các loại số 3.0 (có bóng) cái 10,200
828 Ống nội khí quản sdụng 1 lần các loại số 3.0 (có bóng) cái 15,750
829 Ống nội khí quản sdụng 1 lần các loại số 6.0 cái 10,200
830 Ống nội khí quản sdụng 1 lần các loại số 7.0 cái 15,750
831 Ống thông dạ dày (Stomach tube) sợi 5,250
832 Ống thông dạ dày có nắp số 16 Cái 2,604
833 Ống thông dạ dày có nắp số 16 Cái 6,000
834 Ống thông dạ dày có nắp số 16 Cái 3,150
835 Ống thông dạ dày có nắp số 8 Sợi 2,604
836 Ống thông dẫn lưu mật sợi 14,000
837 Ống thông nội khí quản có bóng số 2.5 (endotracheal tube) cái 13,230
838 Ống thông nội khí quản có bóng số 3.0 (endotracheal tube) cái 13,230
839 Ống thông nội khí quản có bóng số 6.5 (endotracheal tube) sợi 10,200
840 Ống thông size 28 cái 6,804
841 Ống thông size 28 cái 7,560
842 Ống tiêm 50cc, kim 23G Cái 3,990
843 Ống tiêm nhựa tiệt trùng 50ml (cho ăn + tiêm) Cái 4,160
844 Ống xông họng thủy tinh cái 8,000
845 Ống xông họng thủy tinh cái 8,000
846 Ống xông khí dung mũi họng cái 2,625
847 Ống xông mũi thủy tinh cái 8,000
848 Ống xông mũi thủy tinh cái 8,000
849 Optiskin 53 x 80mm Miếng 5,820
850 Optiskin 53 x 80mm Miếng 5,820
851 Que Spatula cái 980
852 Que Spatula cái 630
853 Que thử đường huyết (EasyGluco) hộp 210,000
854 Que thử đường huyết Nipro Que 7,000
855 Que thử đường huyết Nipro Que 7,000
856 Que thử đường huyết Precicheck que 5,796
857 Que thử hóa học màu đỏ Indicator Strip Cái 2,037
858 Que thử hóa học màu đỏ Indicator Strip Cái 2,038
859 Que thử thai cái 4,410
860 Que thử thai cái 4,494
861 Rectal số 28 sợi 3,000
862 Rectal số 28 sợi 3,000
863 SD Bioline HIV 1/2 3.0 Test 33,600
864 sodium hyaluronate 1,8% 1,5ml ( dịch nhầy Curamed) ống 420,000
865 Sond dạ dày có nắp số 14 cái 2,835
866 Sond dạ dày có nắp số 16 cái 2,835
867 SPINOCAN G25 X 3 1/2 cái 19,530
Trang : 21/33
868 SPINOCAN (kim tê tủy sống) Cây 21,536
869 SPINOCAN G25 X 3 1/2 (Kim chọc dò/Kim gây tê tủy sống) cái 21,536
870 Spongostan (VL cầm máu tự tiêu) cái 138,285
871 Tăm bông ráy tay 2 đầu gói 2,000
872 Tăm bông ráy tay 2 đầu gói 2,000
873 Tăm bông ráy tay 2 đầu gói 2,090
874 Tăm bông ráy tay 2 đầu gói 2,079
875 Tấm điện cực dán dùng cho máy cắt đốt sử dụng 1 lần cái 45,000
876 Tấm điện cực trung tính ( tấm lắc) cái 100,000
877 Tấm trải nylon 120cm x 120cm cái 5,985
878 Tạp dề y tế cái 2,730
879 Tạp dề y tế cái 3,150
880 Test kiểm tra chất lượng tiệt khuẩn y tế miếng 3,528
881 Test kiểm tra chất lượng tiệt khuẩn y tế miếng 3,500
882 Thông dạ dày không nắp số 16 (Stomach tube) cái 2,835
883 Thủy Tinh Thể Acrysof MA 60 MA (-) 04.0 cái 2,021,500
884 Thủy tinh thể nhân tạo mềm đa tiêu Cái 15,000,000
885 'Thủy tinh thể nhân tạo mềm đa tiêu (AT Lisa 809M) Cái 15,000,000
886 Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu Cái 3,200,000
887 Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu (CT ASPHINA 509M) Cái 3,100,000
888 'Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu (CT Asphina 509M) Cái 3,100,000
889 'Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu (CT LUCIA 601PY) Cái 3,400,000
890 Tryblue 0.06%-1ml lọ 157,500
891 Túi chứa nước tiểu 2 lít có dây treo Túi 4,095
892 Túi chứa nước tiểu 2 lít có dây treo Túi 5,040
893 Túi chứa nước tiểu 2 lít có dây treo Túi 4,196
894 Túi chườm lạnh cái 25,000
895 Túi chườm nóng cái 25,000
896 Túi đựng bệnh phẩm Cái 3,150
897 Túi đựng bệnh phẩm chưa tiệt trùng 9x14 cái 5,500
898 Túi ép dẹp 100mm x 200m Cuộn 295,900
899 Túi ép đựng dụng cụ tiệt khuẩn Tyvek 350mm x 70m Cuộn 4,129,965
900 Túi ép phòng BMS 150mm*100m cuộn 485,000
901 Túi ép phòng BMS 250mm*100m cuộn 709,000
902 Túi ép tiệt trùng loại dẹp BMS 100mmx200m cuộn 320,000
903 Urgoderm 10*10cm cuộn 168,000
904 Urgoderm 10*10cm cuộn 152,200
905 Urgoderm 10*10cm cuộn 146,800
906 Urgosterilr 53mm*70mm miếng 3,430
907 Urgosterilr 53mm*70mm miếng 3,134
908 Urgosterilr 53mm*70mm miếng 2,984
909 Urgotul 10cm*12cm miếng 38,800
Trang : 22/33
910 Urgotul 10cm*12cm miếng 38,800
911 VASOFIX SAFETY (kim luồn người lớn Cây 15,453
912 VASOFIX SAFETY FEP 18G cái 15,453
913 VASOFIX SAFETY FEP 18G cái 15,453
914 VASOFIX SAFETY FEP 18G cái 15,453
915 Vít khóa 2.0 các cỡ cái 430,000
916 Vít khóa 2.0 các cỡ Cái 450,000
917 Vít khóa 2.7 các cỡ cái 430,000
918 Vít khóa 2.7 các cỡ Cái 430,000
919 Vít khóa 4.0 các cỡ cái 430,000
920 Vít khóa 4.0 các cỡ Cái 430,000
921 Vít khóa 4.0 x 12-60 Cái 430,000
922 Vít khóa 5.0 các cỡ Cái 490,000
923 Vít khóa 5.0 các cỡ Cái 490,000
924 Vít khóa 5.0 x 18-90 Cái 490,000
925 Vít vỏ (titanium) 2.0 các cỡ Cái 350,000
926 Vít vỏ 2.0 (titanium) các cỡ cái 340,000
927 Vít vỏ 2.0 (titanium) các cỡ cái 350,000
928 Vít vỏ 2.7 các cỡ Cái 340,000
929 Vít vỏ 2.7 các cỡ Cái 350,000
930 Vít vỏ 3.5 các cỡ Cái 70,000
931 Vít vỏ 4.0 các cỡ Cái 340,000
932 Vít vỏ 4.0 các cỡ Cái 340,000
933 Vít vỏ 4.0 các cỡ Cái 350,000
934 Vít vỏ 5.0 các cỡ Cái 380,000
935 Vít vỏ 5.0 các cỡ Cái 380,000
936 Vít vỏ 5.0 các cỡ Cái 400,000
937 Vít xốp 4.0 các cỡ Cái 95,000
938 Vít xốp 4.0 các cỡ Cái 95,000
939 Vôi Soda lime kg 119,900
940 vôi soda lime ( can 4.5kg - 5 lít ) lít 124,000
941 Vòng tránh thai chữ T cái 26,250
942 Access AFP (2*50 test) hộp 5,115,399
943 Access HBs Ab (2x50 XN) hộp 12,008,999
944 Access HBs Ab QC (QC1-QC2 3*2*3.5ml) hộp 9,837,999
945 Access HBsAb Calibrator (S0-S5 6*2.5ml) hộp 12,291,000
946 Access HBsAg (2x50XN) Hộp 4,355,000
947 Access HBsAg (2x50XN) Hộp 4,355,000
948 Access HBsAg QC (QC1-QC2 6*4ml) hộp 6,401,000
949 Access PAPP-A Hộp 16,220,000
950 Access PAPP-A Hộp 16,716,500
Nhóm VT - HC Xét Nghiệm
Trang : 23/33
951 Access PAPP-A Hộp 16,716,500
952 Access PAPP-A Hộp 16,716,500
953 Access PAPP-A Hộp 16,716,500
954 Access PAPP-A Hộp 16,716,500
955 Access PAPP-A Calibrators (6x1mL) Hộp 11,923,100
956 Access Rubella IgG (2x50 XN) hộp 5,393,700
957 Access Rubella IgG (2x50 XN) hộp 5,393,700
958 Access Rubella IgG (2x50 XN) hộp 5,393,700
959 Access Rubella IgG (2x50 XN) hộp 5,393,700
960 Access Rubella IgG (2x50 XN) hộp 5,393,700
961 Access Rubella IgG Calibrators (6*1ml) hộp 4,521,599
962 Access Rubella IgG Calibrators (S0-S5: 6x 1mL) Hộp 4,521,599
963 Access Rubella IgG Calibrators (S0-S5: 6x 1mL) Hộp 4,521,599
964 Access Rubella IgG QC ( QC1-QC2; 6x2.5ml ) hộp 5,895,899
965 Access Rubella IgM (2x50XN) hộp 9,097,499
966 Access Rubella IgM (2x50XN) hộp 9,097,500
967 Access Rubella IgM (2x50XN) hộp 9,097,499
968 Access Rubella IgM (2x50XN) hộp 9,097,499
969 Access Rubella IgM Calibrator (C0-C3 4*1ml) hộp 8,603,599
970 Access Rubella IgM QC (QC1-QC2 6*2.5ml) hộp 8,603,599
971 Access Substrate (4*130ml) hộp 11,469,000
972 Access Substrate (4*130ml) hộp 11,469,000
973 Access Total BhCG (2*50 XN) Hộp 4,519,999
974 Access Total BhCG (2*50 XN) Hộp 4,519,999
975 Access Total BhCG (2*50 XN) Hộp 4,645,599
976 Access Unconjugated Estriol Hộp 4,531,800
977 Access Unconjugated Estriol Hộp 4,637,700
978 Access Wash Buffer II (4*1950ml) Thùng 2,156,199
979 Access Wash Buffer II (4*1950ml) Thùng 2,156,199
980 Access Wash Buffer II (4*1950ml) Thùng 2,156,199
981 Access Wash Buffer II (4*1950ml) Thùng 2,156,199
982 ACL TOP Cuvette Hộp 10,866,300
983 ACL TOP Cuvette Hộp 10,866,300
984 ACL TOP Cuvette Hộp 10,866,300
985 AFP Calibrator Set 4x1ml Hộp 2,236,290
986 ALAT/GPT 252ml hộp 3,041,850
987 ALAT/GPT 252ml hộp 3,343,830
988 Alcohcol Acide chai 190,000
989 Alere Determine HIV 1/2 Test 39,375
990 Ammonia/Ethanol Controls levels 3*3ml hộp 11,116,875
991 Anti A Lọ 102,900
992 Anti A Lọ 109,200
Trang : 24/33
993 Anti AB lọ 198,450
994 Anti AB lọ 131,250
995 Anti B Lọ 102,900
996 Anti B Lọ 109,200
997 Anti D hộp 295,575
998 Anti D hộp 211,575
999 Anti-AB Monoclonal Reagent Lọ 126,000
1000 Antistreptolysin (ASO) 1*28.5/1*46ml hộp 10,965,150
1001 ASAT/GOT 252ml hộp 3,041,850
1002 ASAT/GOT 252ml hộp 3,343,830
1003 BA 90 đĩa 21,000
1004 BHI broth lọ 7,099
1005 BHI broth lọ 7,099
1006 BHI Glycerol tube 11,000
1007 Bi - level Quanlity Control 2x10ml Hộp 3,673,110
1008 Bilirubin Direct 6x70ml+6x18ml Hộp 2,683,170
1009 bilirubin total 8x80/8x20.5ml hộp 4,103,190
1010 Bioline Syphilis 3.0 test 18,900
1011 Bộ nhuộm Gram 100ml*4 Bộ 267,225
1012 CA - 125 100 test Hộp 8,136,765
1013 CA - 125 1mLx12 Hộp 3,301,515
1014 CA 15-3 100 TEST hộp 8,136,765
1015 CA 15-3 100 TEST hộp 10,933,650
1016 CA 19-9 100TEST Hộp 8,136,765
1017 CA 19-9 100TEST Hộp 10,933,650
1018 CA 19-9 1MlX12 Hộp 3,301,515
1019 CA 19-9 1MlX12 Hộp 3,845,100
1020 CA125 Hộp 8,136,765
1021 CA125 Calibrator Set 12x1 ml Hộp 3,845,100
1022 CA15-3 Calibrator Set 12x1ml Hộp 3,301,515
1023 CA15-3 Calibrator Set 12x1ml Hộp 3,845,100
1024 CAHI 90 đĩa 30,000
1025 CAHI 90 đĩa 30,000
1026 Cal cartridge 1800 (1*400ml) BÌNH 15,228,800
1027 Cal cartridge 1800 (1*400ml) BÌNH 15,228,800
1028 Calcium Arsenazo 2*97.5ml Hộp 1,880,865
1029 Carbo fushin 500ml chai 479,999
1030 CEA 100 TEST Hộp 6,112,680
1031 CEA 1mlx4 hộp 2,236,290
1032 Cholesterol 6*96.5ml hộp 3,436,125
1033 Cholesterol 6*96.5ml hộp 3,777,060
1034 CK MB 2*33ml+1*20.5ml hộp 4,393,725
Trang : 25/33
1035 CK MB 2*33ml+1*20.5ml hộp 4,829,685
1036 CK MB Calibrator 1*1ml hộp 1,402,485
1037 CK MB Coltrol N 3ml hộp 1,582,140
1038 Cồn tuyệt đối lít 30,360
1039 Cồn y tế 96 lít 24,340
1040 Cormay Urine Strips 11 Hộp 647,850
1041 Cormay Urine Strips 11 Hộp 680,400
1042 Coulter 6C Cell Control ( 12x3.5ml ) hộp 11,524,400
1043 Coulter 6C Cell Control ( 12x3.5ml ) hộp 11,524,403
1044 Coulter 6C Cell Control ( 12x3.5ml ) hộp 11,524,400
1045 Coulter DxH Cell Lyse (5L) Hộp 28,246,300
1046 Coulter DXH Cleaner (1*10L) hộp 4,220,300
1047 Coulter DXH Cleaner (1*10L) hộp 6,495,999
1048 Coulter DXH Cleaner (1*10L) hộp 6,495,999
1049 Coulter DXH Cleaner (1*10L) hộp 6,495,999
1050 Coulter DXH Cleaner (1*10L) hộp 4,220,300
1051 Creatinine 6*76/6*19.5ml hộp 2,592,240
1052 Creatinine 6*76/6*19.5ml hộp 2,849,490
1053 Critical care/ Hemosll cleaning agent 80ml hộp 1,019,000
1054 Critical care/ Hemosll cleaning agent 80ml hộp 1,261,099
1055 Critical care/ Hemosll cleaning agent 80ml hộp 1,261,100
1056 CRP Latex 100T hộp 623,700
1057 CRP Ultra 1*46.5 + 1*48.5 ml hộp 8,651,160
1058 CTNK Đông Máu hộp 6,048,000
1059 CTNK HbA1c hộp 6,050,000
1060 CTNK HbA1c hộp 6,050,000
1061 CTNK Huyết học hộp 3,400,000
1062 CTNK Huyết học hộp 3,400,000
1063 CTNK Khí máu hộp 6,048,000
1064 CTNK Miễn dịch hộp 11,290,000
1065 CTNK Niệu hộp 7,596,000
1066 CTNK Niệu hộp 7,596,000
1067 CTNK Sàng lọc trước sinh hộp 9,390,000
1068 CTNK Sàng lọc trước sinh hộp 9,390,000
1069 CTNK Sinh hóa hộp 6,625,000
1070 CTNK Sinh hóa hộp 6,625,000
1071 cTnl 3rd - Gem Hộp 9,230,760
1072 cTnl 3rd - Gem Hộp 12,403,860
1073 cTnl 3rd - Gen Calibrator Set 12x1ml Hộp 3,301,515
1074 cTnl 3rd - Gen Calibrator Set 12x1ml Hộp 3,845,100
1075 Daily Cleaning 90ml Hộp 3,213,945
1076 Daily Rinse kit hộp 2,560,800
Trang : 26/33
1077 Đầu col vàng không khía 20 - 200 micro lít cái 121
1078 Đầu cone vàng gói 121,000
1079 Đầu cone xanh gói 154,000
1080 Dengue IgG/IgM Tép 69,720
1081 Dengue NS1 Ag Test 102,900
1082 Dengue NS1Ag Tép 102,900
1083 Detector Standardization Test Cup Hộp 3,087,000
1084 Detector Standardization Test Cup Hộp 3,451,875
1085 Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật (Optochin) Lọ 35,999
1086 Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật (Penicillin) Lọ 54,999
1087 Đĩa giấy kháng sinh ( Amoxicillin) lọ 54,999
1088 Đĩa giấy kháng sinh ( Sulfamethoxazol/Trimethoprim) lọ 54,999
1089 Đĩa giấy kháng sinh (Amikacin) Lọ 54,999
1090 Đĩa giấy kháng sinh (Amoxicillin/Clavulanic acid) lọ 54,999
1091 Đĩa giấy kháng sinh (Ampicillin) Lọ 54,999
1092 Đĩa giấy kháng sinh (Ampicillin/sulbactam) lọ 54,999
1093 Đĩa giấy kháng sinh (Bacitracin) Lọ 35,999
1094 Đĩa giấy kháng sinh (Bacitracin) Lọ 35,999
1095 Đĩa giấy kháng sinh (Cefepime) lọ 54,999
1096 Đĩa giấy kháng sinh (Cefotaxime) lọ 54,999
1097 Đĩa giấy kháng sinh (Cefoxitin) lọ 54,999
1098 Đĩa giấy kháng sinh (Ceftazidime) lọ 54,999
1099 Đĩa giấy kháng sinh (Ceftriaxone) lọ 54,999
1100 Đĩa giấy kháng sinh (Cefuroxime) lọ 54,999
1101 Đĩa giấy kháng sinh (Chloramphenicol) lọ 54,999
1102 Đĩa giấy kháng sinh (Ciprofloxacin) lọ 54,999
1103 Đĩa giấy kháng sinh (Clindamycin) lọ 54,999
1104 Đĩa giấy kháng sinh (Colistin 10 microgam) lọ 54,999
1105 Đĩa giấy kháng sinh (Doxycyline) lọ 54,999
1106 Đĩa giấy kháng sinh (Erythromycin) lọ 54,999
1107 Đĩa giấy kháng sinh (Gentamycin) lọ 54,999
1108 Đĩa giấy kháng sinh (Linezolid) lọ 54,999
1109 Đĩa giấy kháng sinh (Meropenem) lọ 54,999
1110 Đĩa giấy kháng sinh (Nitrocefin) lọ 219,999
1111 Đĩa giấy kháng sinh (Nitrofurantoin) lọ 54,999
1112 Đĩa giấy kháng sinh (Ofloxacin) lọ 54,999
1113 Đĩa giấy kháng sinh (Oxacillin) lọ 54,999
1114 Đĩa giấy kháng sinh (Piperacillin/Tazobactam) lọ 54,999
1115 Đĩa giấy kháng sinh (Rifampicin) lọ 54,999
1116 Đĩa giấy kháng sinh (Tetracycline) 30Mg Lọ 54,999
1117 Đĩa giấy kháng sinh (Ticarcillin/Clavulanic acid) lọ 54,999
1118 Đĩa giấy kháng sinh (Vancomycin) lọ 54,999
Trang : 27/33
1119 Đĩa giấy kháng sinh(Tobramycin) lọ 54,999
1120 Diluent Concentrate (3650 test) 4x100ml Hôp 1,852,515
1121 Diluent Concentrate (3650 test) 4x100ml Hôp 2,092,440
1122 DxH Diff Pack (1900ml+850ml) hộp 10,907,199
1123 DxH Diff Pack (1900ml+850ml) hộp 10,907,200
1124 DxH Diff Pack (1900ml+850ml) hộp 10,907,199
1125 DxH Diff Pack (1900ml+850ml) hộp 10,907,199
1126 DxH Diluent (1*10L) hộp 1,571,000
1127 DxH Diluent (1*10L) hộp 1,610,900
1128 Escherichia coli ATCC ống 2,749,999
1129 Extran MA03 2500ml chai 3,410,000
1130 Extran MA03 2500ml chai 3,832,500
1131 FER 100 TEST hộp 4,102,560
1132 FER 100 TEST hộp 5,512,815
1133 FER 1mLx4 Hộp 2,604,630
1134 FER 1mLx4 Hộp 3,307,710
1135 Ferrum 6*88ml + 6*18.5ml HỘP 3,506,580
1136 Flush Solution (1*550ml) bình 3,222,100
1137 Flush Solution (1*550ml) bình 3,222,099
1138 Flush Solution (1*550ml) bình 3,222,099
1139 FT4 Hộp 4,190,970
1140 FT4 Hộp 4,881,135
1141 FT4 1mlx12 hộp 3,301,515
1142 FT4 Calibrator Set 12x1ml Hộp 3,845,100
1143 Gastrol ISE Tri-Level hộp 21,638,400
1144 Giấy in nhiệt 5cm x 4.5cm x 22cm cuộn 22,000
1145 Glucose (dung nạp) kg 31,500
1146 Glucose 6*96.5ml hộp 1,323,000
1147 Glucose 6*96.5ml hộp 1,455,300
1148 H.Pylori ( test huyết thanh) Test 33,600
1149 H.Pylori ( test huyết thanh) Test 35,070
1150 HbA1c Direct Calibrators 4*0.5ml hộp 9,044,070
1151 HbA1c Direct Controls ( 4x0.5ml ) hộp 6,644,820
1152 HbA1c Direct Controls ( 4x0.5ml ) hộp 7,304,220
1153 HbA1c Direct R1 Hộp 32,643,240
1154 HbA1c Direct R1 Hộp 35,882,070
1155 HBsAb 100 test Hộp 7,486,185
1156 HBsAb 1mLx12 Hộp 5,318,250
1157 HBV Ab 1ml x 4 (2 level) Hộp 4,879,665
1158 HC - Glucose hộp 1,323,000
1159 HC Ethanol 2*49ml hộp 7,167,825
1160 HC Ethanol 2*49ml hộp 7,879,095
Trang : 28/33
1161 HDL Direct 2*37/2*12ml hộp 5,907,090
1162 HDL Direct 2*37/2*12ml hộp 6,493,200
1163 HemosIL APTT - SP (5x9ml + 5x8ml) hộp 5,540,800
1164 HemosIL APTT - SP (5x9ml + 5x8ml) hộp 5,540,800
1165 HemosIL APTT - SP (5x9ml + 5x8ml) hộp 5,540,800
1166 HemosIL APTT - SP (5x9ml + 5x8ml) hộp 5,159,700
1167 HemosIL Fibrinogen C (10x2mL) Hộp 9,915,100
1168 HemosIL Fibrinogen C (10x2mL) Hộp 9,915,100
1169 HemosIL Fibrinogen C (10x2mL) Hộp 9,915,100
1170 HemosIL Fibrinogen C (10x2mL) Hộp 9,915,099
1171 HemosIL Low Abnormal Control Assayed (10x1mL) Hộp 3,046,400
1172 HemosIL Low Abnormal Control Assayed (10x1mL) Hộp 3,046,400
1173 HemosIL Low Abnormal Control Assayed (10x1mL) Hộp 3,046,400
1174 HemosIL Rinse Solution (1x4000mL) Bình 3,115,200
1175 HemosIL Rinse Solution (1x4000mL) Bình 3,115,200
1176 HemosIL Rinse Solution (1x4000mL) Bình 3,115,200
1177 HemosIL Rinse Solution (1x4000mL) Bình 3,115,200
1178 HemosIL Rinse Solution (1x4000mL) Bình 3,115,200
1179 HemosIL Rinse Solution (1x4000mL) Bình 3,115,200
1180 High Abnormal Control 10*1ml hộp 2,896,800
1181 High Abnormal Control 10*1ml hộp 2,896,800
1182 High Abnormal Control 10*1ml hộp 2,896,800
1183 Huyết tương thỏ khô lọ 24,000
1184 Huyết tương thỏ khô lọ 24,000
1185 IDS 14GNR bộ 420,000
1186 IFT3 Hộp 4,190,970
1187 IFT3 Hộp 4,881,135
1188 IFT3 Calibrator Set 12x1ml Hộp 3,301,515
1189 IL Cleaning Solution 500ml hộp 2,639,599
1190 IL Cleaning Solution 500ml hộp 2,639,599
1191 IL Cleaning Solution 500ml hộp 2,639,599
1192 IL Control assayed high abnormal hemosil 10*1ml hộp 2,896,800
1193 IL Control Assayed Normal 10*1ml hộp 3,220,700
1194 IL Control Assayed Normal 10*1ml hộp 3,220,700
1195 IL Control Assayed Normal 10*1ml hộp 3,220,700
1196 IL Factor diluent 1*100ml hộp 1,006,999
1197 IL Factor diluent 1*100ml hộp 1,007,000
1198 Immuno Coltrol I 2*3ml hộp 8,164,380
1199 Immuno Coltrol I 2*3ml hộp 8,974,350
1200 Lactate 2*50ml/std hộp 2,811,060
1201 Lactate 2*50ml/std hộp 3,089,940
1202 Lam Kinh 7102 hộp 16,800
Trang : 29/33
1203 Lam Kinh 7102 hộp 15,750
1204 Lam Kính 7102 Hộp 20,790
1205 Lam Kinh 7105 hộp 23,652
1206 Lam Kính 7105 Hộp 22,050
1207 Lam Kính 7105 Hộp 23,940
1208 Lamelle 22*22mm hộp 73,260
1209 Lancets Cái 428
1210 Lancets Cái 380
1211 Lancets Cái 336
1212 LDH 5*24ml + 1*30ml hộp 1,192,590
1213 LDH 5*24ml + 1*30ml hộp 1,310,820
1214 Lọ lấy mẫu vô trùng Lọ 1,749
1215 Lọ nhựa PS 50 ml lọ 1,344
1216 Magnesium 2*30ml hộp 513,765
1217 Maternal control level 1-2-3 hộp 3,065,300
1218 Maternal control level 1-2-3 hộp 3,065,300
1219 Maternal control level 1-2-3 hộp 3,065,299
1220 Maternal control level 1-2-3 hộp 3,065,300
1221 Maternal control level 1-2-3 hộp 3,065,299
1222 Maternal control level 1-2-3 hộp 3,065,300
1223 MC 90 đĩa 14,999
1224 MC 90 đĩa 14,999
1225 MC 90 đĩa 14,999
1226 MHA 120 đĩa 37,000
1227 MHBA 120 đĩa 59,000
1228 Mội trường cấy định danh Pyruvate tube 6,999
1229 Mội trường cấy máu BHI hai phase chai 37,000
1230 Môi trường dung nạp 6.5% NaCl Tube 6,999
1231 Multi 4 Drug (Test ma túy tổng hợp) test 75,600
1232 Multi 4 Drug (Test ma túy tổng hợp) test 75,600
1233 Multi 4 Drug (Test ma túy tổng hợp) test 75,600
1234 Multi 4 Drug (Test ma túy tổng hợp) test 75,600
1235 Multi Control Level 1 3x5ml Hộp 3,212,685
1236 Multi Control Level 1 3x5ml Hộp 3,741,780
1237 Multi Control Level 2 3x5ml Hộp 3,212,685
1238 Multi Control Level 2 3x5ml Hộp 3,741,780
1239 Multi Control Level 3 3x5ml Hộp 3,212,685
1240 Multi Control Level 3 3x5ml Hộp 3,741,780
1241 Multi Drug 4 in 1 test 66,000
1242 Multi Drug 4 in 1 test 66,000
1243 Multi Drug 4 in 1 test 77,000
1244 Multicalibrator level 1 5ml lọ 682,185
Trang : 30/33
1245 Multicalibrator level 1 5ml lọ 749,910
1246 Neo-Cleaner 20000ml Thùng 4,001,550
1247 Neo-Lyse WHP 1000ml Chai 5,762,190
1248 Neo-U-Diluent 20000ml Thùng 3,547,320
1249 Neo-U-Sheath 20000ml Thùng 11,386,200
1250 NS 0.85% vô trùng lọ 6,999
1251 Ống nghiệm Chimigly ống 840
1252 Ống nghiệm Citrate Cái 840
1253 Ống nghiệm Citrate Cái 777
1254 Ống nghiệm EDTA 0.5 ml ống 987
1255
Ống nghiệm EDTA K2 HTM (2ml nắp xanh dương, mous
thấp) Ống 777
1256
Ống nghiệm EDTA K2 HTM (2ml nắp xanh dương, mous
thấp) Ống 1,323
1257
Ống nghiệm EDTA K2 HTM (2ml nắp xanh dương, mous
thấp) Ống 735
1258 Ống nghiệm Heparin HTM ống 851
1259 Ống nghiệm Heparin HTM ống 861
1260 Ống nghiệm lưu mẫu huyết thanh 1.5 ml HTM nắp trắng Cái 242
1261 Ống nghiệm nhỏ PS 5ml có nắp ống 357
1262 Ống nghiệm Serum HTM ống 756
1263 Ống nghiệm thủy tinh 12*75 Ống 2,079
1264 Pack, 800 Na/ K/Cl/Ca Easylyte 800ml Hộp 12,377,400
1265 Para 12 Plus H lọ 4,487,175
1266 Para 12 Plus L lọ 4,487,175
1267 Para 12 Plus N lọ 4,487,175
1268 Pathological level Serum HP hộp 3,435,600
1269 Pathological level Serum HP hộp 3,777,060
1270 pH Electrode cái 18,676,350
1271 Physiological level serum HN 4*5ml hộp 3,435,600
1272 Physiological level serum HN 4*5ml hộp 3,777,060
1273 PSA II Hộp 7,179,480
1274 PSA II Hộp 9,647,400
1275 PSA II Calibrator Set 12x1ml Hộp 3,845,100
1276 Pseudomonas aeruginosa ATCC ống 2,749,999
1277 Pump tube set cái 2,102,467
1278 Que cấy nhựa Vô trùng que 900
1279 Que gòn gỗ bịch 70,400
1280 Reaction Vessels (16 miếng * 98 lỗ) hộp 4,681,500
1281 Reaction Vessels (16 miếng * 98 lỗ) hộp 4,332,999
1282 Reaction Vessels (16 miếng * 98 lỗ) hộp 4,681,500
1283 Reaction Vessels (16 miếng * 98 lỗ) hộp 4,681,500
1284 Recombiplastin2G hộp 6,229,399
1285 Recombiplastin2G hộp 6,229,399
1286 RF Calibrators 4x1ml hộp 8,209,530
Trang : 31/33
1287 Rheumatoid Factor ( RF) 1x43.5/1x14ml hộp 4,598,370
1288 Rheumatoid Factor ( RF) 1x43.5/1x14ml hộp 5,054,595
1289 SAB 90 đĩa 14,999
1290 Sample Cup Bịch 313,500
1291 Sample cup - máy Hitachi 7020 gói 627
1292 Sample cups 1000's gói 313,500
1293 Sample port cái 2,126,100
1294 Sample Tip 1000pcs/bag Hộp 4,234,780
1295 Sample Tip 1000pcs/bag Hộp 4,519,935
1296 Sample Treatment Cup Hộp 1,663,830
1297 SD Bioline Anti-HBs (HBsAb) Test 20,475
1298 SD Bioline HBeAg Test 23,100
1299 SD Bioline HBsAg test 18,270
1300 SD Bioline HCV test 30,870
1301 Staphylococcus atireus ATCC ống 2,749,999
1302 Streptococcus pneumoniae ATCC Ống 2,749,999
1303 Substrate II (750test) 100mlx2 Hộp 2,469,600
1304 Substrate II (750test) 100mlx2 Hộp 2,761,500
1305 Tăm bông vô trùng que 2,350
1306 Test nhanh Morphin 5mm test 13,000
1307 Thạch chứa MT nuôi cấy - Bile Esculine ống 6,999
1308 Total Protein 6x96,5ml Hộp 1,263,150
1309 Triglycerides Mono 6*91ml hộp 5,566,050
1310 Triglycerides Mono 6*91ml hộp 6,118,245
1311 TSH Hộp 4,871,790
1312 TSH Hộp 6,546,435
1313 TSH 3rd - Gen Calibrator Set 12x1ml Hộp 3,301,515
1314 TSH 3rd - Gen Calibrator Set 12x1ml Hộp 3,845,100
1315 UREA 6*74/6-19ml hộp 4,765,635
1316 UREA 6*74/6-19ml hộp 5,238,450
1317 Uric Acid 6*78.5/ 6*20ml hộp 4,265,835
1318 Urinalysis Control Level 1 (Urnal Control 1) Hộp 5,040,000
1319 Urinalysis Control Level 2 (Urnal Control 2) Hộp 5,040,000
1320 Vòng cấy định lượng cái 30,499
1321 Wash Concentrate (600test) 4x100ml Hộp 1,940,730
1322 Lancest (Nguyễn Lâm) Cái 326
1323 Phim nha Tấm 4,027
1324 Phim nha Tấm 3,815
1325 Phim XQ 10*12 in (25*30cm) Tấm 22,680
1326 Phim XQ 10*12 in (25*30cm) Tấm 25,200
1327 Phim XQ 14*17 inch tấm 39,900
Nhóm VT - HC Xquang
Trang : 32/33
1328 Phim XQ 8*10 inch tấm 15,750
1329 Phim XQ 8*10 inch tấm 17,850
Trang : 33/33