bẢng giÁ vẬt tƯ y tẾ nĂm 2019benhvientanphu.vn/image/picture/pdf/vtyt.pdf ·...

33
Sở Y Tế Hồ Chí Minh Bệnh viện Quận Tân Phú 1 Alcool 70% lít 19,800 2 Anios Special - 5 lít (dd sát trùng bề mặt) can/ 5l 2,135,700 3 Anios Special - 5 lít (dd sát trùng bề mặt) can/ 5l 2,242,485 4 Aniospray (1lit) chai 220,500 5 Aniospray (1lit) chai 240,000 6 Cidex OPA lít 197,799 7 Cidex OPA lít 199,000 8 Cidex OPA lít 197,946 9 Cidezym (chai/1lit) chai 568,040 10 Cidezym (dd khử khuẩn bề mặt d.cụ) can/5 lít 2,219,580 11 Cleanwel (Sát khuẩn tay nhanh) 500ml chai 67,200 12 Clincare (Sát khuẩn tay nhanh) 500ml Chai 63,000 13 Clincare 2 500ml Chai 77,000 14 Clincare 2 500ml Chai 77,700 15 Clincare 2 500ml Chai 77,000 16 Cồn 70 độ lít 17,820 17 Cồn 70 độ (ALcol-70 độ) Lít 19,800 18 Dầu sả lít 77,000 19 Helizyle 1000ml chai 432,707 20 Helizyme 5000ml (Dung dịch ngâm dụng cụ) Can 1,753,411 21 Hexanios (chai /1lit) chai 299,250 22 Hexanios (chai /1lit) chai 299,255 23 Javel lít 9,500 24 Javel lít 8,800 25 Microsheild 2% 500ml chai 109,305 26 Microsheild 4% 500ml chai 154,594 27 Natri clorid 0.9%-1000ml chai 18,116 28 Natri clorid 0.9%-1000ml chai 18,116 29 Natri clorid 0.9%-1000ml chai 18,116 30 Natri clorid 0.9%-1000ml chai 17,250 31 Natri clorid 0.9%-1000ml chai 11,900 32 Nước Javel ( Can/30 lít) Lít 8,228 33 Nước Javel ( Can/30 lít) Lít 9,020 34 Nước muối sinh lý NaCl 0.9% (chai/ 1 lít) Chai 13,750 BẢNG GIÁ VẬT TƯ Y TẾ NĂM 2019 STT Tên thuốc & hàm lượng ĐVT Đơn giá Nhóm Hóa Chất Sát Trùng Trang : 1/33

Upload: others

Post on 24-Dec-2019

2 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: BẢNG GIÁ VẬT TƯ Y TẾ NĂM 2019benhvientanphu.vn/Image/Picture/Pdf/VTYT.pdf · 2019-10-31 · 205 Bình hủy kim (hộp đựng kim nhựa 6.8l) cái 24,675 206 Bình hủy

Sở Y Tế Hồ Chí Minh

Bệnh viện Quận Tân Phú

1 Alcool 70% lít 19,800

2 Anios Special - 5 lít (dd sát trùng bề mặt) can/ 5l 2,135,700

3 Anios Special - 5 lít (dd sát trùng bề mặt) can/ 5l 2,242,485

4 Aniospray (1lit) chai 220,500

5 Aniospray (1lit) chai 240,000

6 Cidex OPA lít 197,799

7 Cidex OPA lít 199,000

8 Cidex OPA lít 197,946

9 Cidezym (chai/1lit) chai 568,040

10 Cidezym (dd khử khuẩn bề mặt d.cụ) can/5 lít 2,219,580

11 Cleanwel (Sát khuẩn tay nhanh) 500ml chai 67,200

12 Clincare (Sát khuẩn tay nhanh) 500ml Chai 63,000

13 Clincare 2 500ml Chai 77,000

14 Clincare 2 500ml Chai 77,700

15 Clincare 2 500ml Chai 77,000

16 Cồn 70 độ lít 17,820

17 Cồn 70 độ (ALcol-70 độ) Lít 19,800

18 Dầu sả lít 77,000

19 Helizyle 1000ml chai 432,707

20 Helizyme 5000ml (Dung dịch ngâm dụng cụ) Can 1,753,411

21 Hexanios (chai /1lit) chai 299,250

22 Hexanios (chai /1lit) chai 299,255

23 Javel lít 9,500

24 Javel lít 8,800

25 Microsheild 2% 500ml chai 109,305

26 Microsheild 4% 500ml chai 154,594

27 Natri clorid 0.9%-1000ml chai 18,116

28 Natri clorid 0.9%-1000ml chai 18,116

29 Natri clorid 0.9%-1000ml chai 18,116

30 Natri clorid 0.9%-1000ml chai 17,250

31 Natri clorid 0.9%-1000ml chai 11,900

32 Nước Javel ( Can/30 lít) Lít 8,228

33 Nước Javel ( Can/30 lít) Lít 9,020

34 Nước muối sinh lý NaCl 0.9% (chai/ 1 lít) Chai 13,750

BẢNG GIÁ VẬT TƯ Y TẾ

NĂM 2019

STT Tên thuốc & hàm lượng ĐVT Đơn giá

Nhóm Hóa Chất Sát Trùng

Trang : 1/33

Page 2: BẢNG GIÁ VẬT TƯ Y TẾ NĂM 2019benhvientanphu.vn/Image/Picture/Pdf/VTYT.pdf · 2019-10-31 · 205 Bình hủy kim (hộp đựng kim nhựa 6.8l) cái 24,675 206 Bình hủy

35 Nước rửa tay ALFASEPT CLEANSER 2 chai 500 ml Chai 63,000

36

Nước rửa tay PT 4% (Dermanios Scrub Chlorhexidine)

500ml Chai 100,800

37 Presept 2.5g viên 4,921

38 Presept 2.5g viên 4,918

39 Presept 2.5g viên 4,922

40 Purehand 2% (dd rửa tay) 500ml chai 71,400

41 Sát khuẩn tay nhanh ALFASEPT HANDRUB 500 ML Chai 63,000

42 Steranios 2% (DD khử khuẩn dụng cụ) lít 72,450

43 Wellcare 4%-C/500ml (Nước rứa tay) Chai 88,000

44 Dextrose 30 % 0,3g/ml Chai 11,272

45 Glucose 30% 30% Ống 1,050

46 Sodium chloride 0,9% 0.9%-500ml Chai 8,400

47 Sodium chloride 0,9% chai 500ml 0,9% Chai 9,000

48 Vinzix 20mg/2ml Ống 1,449

49 Mypara ER 650mg Viên 1,000

50 Mypara ER 650mg Viên 1,000

51 Pipolphen 50mg/2ml Ống 13,500

52 Pipolphen 50mg/2ml Ống 13,500

53 Ventolin Inhaler 100mcg/liều Bình xịt 76,379

54 Ventolin Inhaler 100mcg/liều xịt Bình xịt 76,379

55 A.T Furosemid inj 20mg/2ml Ống 1,029

56 Agifuros 40mg Viên 100

57 AGIFUROS 40mg Viên 97

58 Captagim 25mg Viên 76

59 Captopril 25mg Viên 99

60 Captopril 25mg Viên 81

61 Captopril 25mg Viên 81

62 Amalgam lọ 690,000

63 Amalgam lọ 840,000

64 Ca(OH)3 ( Ca(OH)2) hộp 110,000

65 Ca(OH)3 ( Ca(OH)2) hộp 120,750

66 Che tủy Dycal hộp 640,000

67 Chỉ cọ nướu hộp 280,000

68 Chỉ cọ nướu hộp 280,000

69 Chổi đánh bóng cái 4,190

70 Chổi đánh bóng cái 4,190

Nhóm Vật Tư Hóa Chất Nha

Nhóm Thuốc Dịch Truyền, Điện Giải

Nhóm Thuốc Gan Mật - Tiểu Đường - Đường Tiểu

Nhóm Thuốc Giảm Đau - Hạ Sốt - Kháng Viêm

Nhóm Thuốc Ho - Hen Suyễn - Dị Ứng

Nhóm Thuốc Huyết Áp - Tim Mạch

Trang : 2/33

Page 3: BẢNG GIÁ VẬT TƯ Y TẾ NĂM 2019benhvientanphu.vn/Image/Picture/Pdf/VTYT.pdf · 2019-10-31 · 205 Bình hủy kim (hộp đựng kim nhựa 6.8l) cái 24,675 206 Bình hủy

71 Cọ bôi keo hộp 62,500

72 Cọ bôi keo hộp 62,500

73 Cọ bôi keo hộp 62,500

74 Cọ bôi keo hộp 62,500

75 Cọ bôi keo hộp 69,300

76 Composite các số ống 215,250

77 Composite lỏng ống 215,250

78 Con sò đánh bóng con 4,190

79 Dầu máy (dầu tra máy khoan) chai 429,000

80 Diafil ống 193,000

81 Diafil ống 193,000

82 Diafil flow ống 193,000

83 Diệt tủy lọ 65,600

84 Endoseal lọ 675,000

85 Etching ống 99,600

86 Etching ống 99,600

87 Etching ống 99,600

88 Eugenol lọ 99,000

89 Eugenol lọ 99,000

90 Fuji I hộp 1,700,000

91 Fuji IX hộp 1,450,000

92 Fuji IX hộp 1,450,000

93 Gate vĩ 175,000

94 Gate vĩ 175,000

95 Giấy cắn hộp 220,000

96 Giấy nhám mịn tờ 18,500

97 Glyde (Bơm trơn ống tủy) hộp 188,000

98 Glyde (Bơm trơn ống tủy) hộp 188,000

99 Gutta (Cone Guttapercha các số) hộp 58,000

100 Gutta percha A-D hộp 71,000

101 H - file #8 vĩ 108,000

102 H - file các số vĩ 95,000

103 Keo trám I - Bonding lọ 450,000

104 Keo trám I - Bonding lọ 450,000

105 Keo trám I - Bonding lọ 450,000

106 Lèn B (Cây lèn ống tủy số B) cây 350,000

107 Lentulo (Lentulo các loại) vĩ 105,000

108 Matrix band (Đai kim loại) xấp 37,500

109 Matrix band (Đai kim loại) xấp 37,500

110 Mũi cắt xương mũi 229,000

111 Mũi cắt xương mũi 229,000

112 Mũi khoan kim cương các số mũi 25,000

Trang : 3/33

Page 4: BẢNG GIÁ VẬT TƯ Y TẾ NĂM 2019benhvientanphu.vn/Image/Picture/Pdf/VTYT.pdf · 2019-10-31 · 205 Bình hủy kim (hộp đựng kim nhựa 6.8l) cái 24,675 206 Bình hủy

113 Mũi khoan kim cương các số mũi 25,000

114 Mũi mài nhựa cái 62,800

115 New Plaston (Thạch cao GC) bịch 320,000

116 New Plaston (Thạch cao GC) bịch 320,000

117 Opalescence 20% ống 176,000

118 Oranwash VL (Cao su osawash VL) ống 434,400

119 Paper point (Cone giấy các số) hộp 52,400

120 Paper point (Cone giấy các số) hộp 52,400

121 Pivot bịch 19,800

122 Pivot bịch 19,800

123 Planet bịch 41,800

124 Reamer #8 (Trâm lấy tủy Reamers chiều dài 21 số 8) vĩ 105,000

125 Reamer các số (Trâm lấy tủy Reamer các số) vĩ 140,000

126 Reamer các số (Trâm lấy tủy Reamer các số) vĩ 95,000

127 Reamer các số (Trâm lấy tủy Reamer các số) vĩ 95,000

128 Sponge cầm máu bịch 18,900

129 Tẩy trắng (ống) ống 193,600

130 Thuốc tê bôi lọ 120,000

131 Thuốc tê bôi lọ 120,750

132 Thủy ngân lọ 130,000

133 Trâm gai (Trâm gai lấy tủy các loại) vĩ 22,000

134 Tropical bịch 176,000

135 Tropical bịch 176,000

136 Vaseline hộp 6,200

137 Vaseline hộp 6,200

138 Xi măng trám hộp 1,540,350

139 ZnO ( Oxy kẽm) bịch 150,000

140 ZnO ( Oxy kẽm) bịch 150,000

141 Acid acetic 3% (chai 500ml) chai 14,300

142 Acid acetic 3% (chai 500ml) chai 85,000

143 Acid acetic 3% (chai 500ml) chai 147,000

144 Acid acetic 500ml chai 55,000

145 Air Way 2 size 80 Cái 3,411

146 Air Way 2 size 80 Cái 3,411

147 Airway số 2 cái 5,250

148 Airway số 2 cái 3,990

149 Airway số 2 cái 4,788

150 bàn chải y tế tiệt trùng cái 44,100

151 Băng bảo vệ mắt trẻ sơ sinh cái 42,000

152 Băng bột sợi thủy tinh 3'' Cuộn 60,900

153 Băng bột sợi thủy tinh 4'' Cuộn 77,000

Nhóm Vật Tư Tiêu Hao

Trang : 4/33

Page 5: BẢNG GIÁ VẬT TƯ Y TẾ NĂM 2019benhvientanphu.vn/Image/Picture/Pdf/VTYT.pdf · 2019-10-31 · 205 Bình hủy kim (hộp đựng kim nhựa 6.8l) cái 24,675 206 Bình hủy

154 Băng bột sợi thủy tinh 5'' Cuộn 84,000

155 Băng cá nhân miếng 450

156 Băng cá nhân miếng 460

157 Băng cá nhân miếng 460

158 Băng cá nhân miếng 490

159 Băng cá nhân vải cái 252

160 Băng cuộn 0.07 x 2.5m cuộn 1,300

161 Băng cuộn 0.07 x 2.5m cuộn 1,300

162 Băng cuộn 0.07m x 2.5m cuộn 1,407

163 Băng cuộn BT 0.09*2.5m cuộn 1,890

164 Băng cuộn y tế 0.09m x 2.5m Cuộn 1,785

165 Băng hấp ướt cuộn 116,000

166 băng hấp ướt Cuộn 75,000

167 băng hấp ướt Cuộn 75,000

168 băng hóa chất Sterrad 100S Cassettes băng 1,853,000

169 băng hóa chất Sterrad 100S Cassettes băng 1,852,305

170 Băng keo (Urgosyval - không hộp) cuộn 16,830

171 Băng keo (Urgosyval - không hộp) cuộn 16,830

172 Băng keo (Urgosyval - không hộp) cuộn 15,400

173 Băng keo (Urgosyval - không hộp) cuộn 15,400

174 Băng keo (Urgosyval - không hộp) cuộn 14,199

175 Băng keo (Urgosyval - không hộp) cuộn 16,830

176 Băng keo (Urgosyval - không hộp) cuộn 15,400

177 Băng keo (Urgosyval - không hộp) cuộn 16,830

178 Băng keo (Urgosyval - không hộp) cuộn 17,500

179 Băng keo (Urgosyval 2.5x5 cm) cuộn 15,400

180 Băng keo cố định kim luồn 60mm x 96mm Miếng 4,100

181 Băng keo cố định kim luồn 60mm x 96mm Miếng 4,100

182 Băng thun 2 móc cuộn 9,660

183 Băng thun 2 móc (7,5x4,5M) Cuộn 12,075

184 Băng thun 3 móc Cuộn 12,600

185 Băng thun 3 móc Cuộn 13,837

186 Băng thun 3 móc cuộn 12,600

187 Băng treo tay vải cái 11,550

188 Bao cao su cái 1,084

189 Bao cao su cái 799

190 Bao cao su Vipplust cái 1,084

191 Bao dây camera nội soi cái 6,081

192 Bao dây camera nội soi cái 6,090

193 Bao dây camera nội soi cái 5,985

194 Bao dây cần đốt cái 5,250

195 Bao tóc phẩu thuật cái 756

Trang : 5/33

Page 6: BẢNG GIÁ VẬT TƯ Y TẾ NĂM 2019benhvientanphu.vn/Image/Picture/Pdf/VTYT.pdf · 2019-10-31 · 205 Bình hủy kim (hộp đựng kim nhựa 6.8l) cái 24,675 206 Bình hủy

196 Bao tóc phẩu thuật cái 840

197 Bilical, 50 pack (Miếng dán Calib máy) Túi 2,990,000

198 Bình dẫn lưu màng phổi 1800ml cái 152,250

199 Bình dẫn lưu vết thương 200ml (dẫn lưu áp lực âm) bình 73,500

200 Bình dẫn lưu vết thương 200ml (dẫn lưu áp lực âm) bình 37,800

201 Bình đựng chất thải y tế 1.5L cái 10,500

202 Bình đựng chất thải y tế 6.8L cái 17,325

203 Bình hủy kim (hộp đựng kim nhựa 6.8l) cái 18,500

204 Bình hủy kim (hộp đựng kim nhựa 6.8l) cái 19,950

205 Bình hủy kim (hộp đựng kim nhựa 6.8l) cái 24,675

206 Bình hủy kim nhỏ (hộp đựng vật sắc nhọn 1.5) cái 14,700

207 Bình hủy kim nhỏ (hộp đựng vật sắc nhọn 1.5) cái 10,500

208 Bộ chống dịch 7 món bộ 34,650

209 Bộ dây nối dài tiêm tĩnh mạch 140cm Cái 6,195

210 Bộ dây truyền dịch MPV sợi 3,596

211 Bộ gây tê ngoài màng cứng (Espocan Complete Set) cái 329,090

212 Bộ gây tê ngoài màng cứng (Perifix 420 Complete Set) cái 234,069

213

Bộ kít xn phết tế bào nhúng dịch tầm soát ung thư ctc

Clearprep kit 357,000

214 Bộ lọc khuẩn 99.99% có nắp đo CO2 cái 32,970

215 Bộ phát hiện vi khuẩn H.Pylori (H) Test 9,999

216 Bộ rửa dạ dày bộ 55,000

217 Bộ rửa dạ dày bộ 55,000

218

Bộ Xylanh 200ml dùng cho máy bơm tiêm cản quang

Optivantage bộ 800,000

219 Bơm Karman cái 46,200

220 Bơm tiêm 10ml cái 950

221 Bơm tiêm 10ml cái 950

222 Bơm tiêm 10ml cái 950

223 Bơm tiêm 10ml cái 930

224 Bơm tiêm 10ml cái 950

225 Bơm tiêm 10ml cái 893

226 Bơm tiêm 10ml cái 930

227 Bơm tiêm 10ml cái 930

228 Bơm tiêm 10ml cái 984

229 Bơm tiêm 1ml cái 650

230 Bơm tiêm 1ml cái 605

231 Bơm tiêm 1ml cái 605

232 Bơm tiêm 20ml Cái 1,450

233 Bơm tiêm 20ml Cái 1,450

234 Bơm tiêm 20ml cái 1,950

235 Bơm tiêm 20ml Cái 1,450

236 Bơm tiêm 20ml cái 1,323

237 Bơm tiêm 20ml cái 1,950

Trang : 6/33

Page 7: BẢNG GIÁ VẬT TƯ Y TẾ NĂM 2019benhvientanphu.vn/Image/Picture/Pdf/VTYT.pdf · 2019-10-31 · 205 Bình hủy kim (hộp đựng kim nhựa 6.8l) cái 24,675 206 Bình hủy

238 Bơm tiêm 20ml Cái 2,140

239 Bơm tiêm 3ml cái 650

240 Bơm tiêm 3ml cái 650

241 Bơm tiêm 3ml cái 650

242 Bơm tiêm 3ml cái 650

243 Bơm tiêm 3ml cái 553

244 Bơm tiêm 3ml cái 600

245 Bơm tiêm 3ml cái 600

246 Bơm tiêm 3ml cái 553

247 Bơm tiêm 3ml cái 553

248 Bơm tiêm 3ml cái 650

249 Bơm tiêm 3ml cái 622

250 Bơm tiêm 5"23-5ml cái 670

251 Bơm tiêm 5"23-5ml cái 670

252 Bơm tiêm 5"23-5ml cái 584

253 Bơm tiêm 5"23-5ml cái 670

254 Bơm tiêm 5"23-5ml cái 584

255 Bơm tiêm 5"23-5ml cái 610

256 Bơm tiêm 5"23-5ml cái 670

257 Bơm tiêm 5"23-5ml cái 670

258 Bơm tiêm 50'' - 50ml cái 3,500

259 Bơm tiêm 50'' - 50ml cái 3,500

260 Bơm tiêm 50'' - 50ml cái 3,500

261 Bơm tiêm 50"-50ml cái 4,998

262 Bơm tiêm 5ml cái 704

263 Bơm tiêm 5ml cái 704

264 Bơm tiêm chích insulin 1cc cái 2,400

265 Bơm tiêm chích insulin 1cc cái 2,400

266 Bơm tiêm insulin 1.0 ml, 29G 1/2 Cái 2,400

267 Bơm tiêm insulin 1.0 ml, 29G 1/2 Cái 2,400

268 Bơm tiêm insulin 1.0 ml, 29G 1/2 Cái 2,400

269 Bơm tiêm Insulin 29G cái 1,155

270 Bơm tiêm MPV 10ml Cái 950

271 Bơm tiêm MPV 10ml Cái 950

272 Bơm tiêm MPV 10ml Cái 950

273 Bơm tiêm MPV 10ml Cái 950

274 Bơm tiêm MPV 1ml Cái 650

275 Bơm tiêm MPV 1ml Cái 650

276 Bơm tiêm MPV 20ml Cái 1,680

277 Bơm tiêm MPV 3ml Cái 650

278 Bơm tiêm MPV 3ml Cái 650

279 Bơm tiêm MPV 3ml Cái 650

Trang : 7/33

Page 8: BẢNG GIÁ VẬT TƯ Y TẾ NĂM 2019benhvientanphu.vn/Image/Picture/Pdf/VTYT.pdf · 2019-10-31 · 205 Bình hủy kim (hộp đựng kim nhựa 6.8l) cái 24,675 206 Bình hủy

280 Bơm tiêm MPV 50ml cái 4,500

281 Bơm tiêm MPV 50mL Cái 4,500

282 Bơm tiêm MPV 5ml Cái 670

283 Bơm tiêm MPV 5ml Cái 670

284 Bơm tiêm MPV 5ml Cái 670

285 Bơm tiêm MPV 5ml Cái 670

286 Bơm tiêm MPV 5ml Cái 670

287 Bơm tiêm MPV 5ml Cái 670

288 Bone wax 24*2.5G (Sáp cầm máu xương) miếng 38,531

289 Bông gạc sản khoa tiệt trùng Gói 3,100

290 Bông gòn hút (Bông thấm nước) kg 155,400

291 Bông gòn hút (Bông thấm nước) kg 142,800

292 Bông gòn hút 1 kg kg 130,000

293 Bông gòn hút 1 kg kg 130,000

294 Bông gòn hút 1 kg kg 135,450

295 Bông gòn mỡ (Bông không thấm nước) kg 105,000

296 Bông gòn mỡ (kg) kg 99,750

297 Bông không hút nước Kg 99,750

298 Bông tẩm cồn 6cm x 6cm miếng 231

299 Bông y tế 1kg Kg 135,030

300 Bột thảo dược An Phúc Bình (Túi chườm) Gói 130,000

301 Bougie Boussignac ( dc đặt NKQ khó người lớn) cái 1,480,000

302 Cassette Infiniti, tip 1 1mm 8065741097 Cái 2,601,270

303 Cassette Infiniti, tip 1 1mm 8065741097 Cái 2,601,269

304

Cassette sử dụng máy Infiniti PACK,INT PLUS 0.9MM

ULTRA MF 45K (Intrepid pak) cái 2,540,790

305 Cavafix Certo G14/G16 ( Catheter tĩnh mạch trung tâm) cái 179,487

306 Cavafix MT 134 G18/G20 ( Catheter tĩnh mạch trung tâm) cái 152,259

307 Certofix Duo HF ( Catheter tĩnh mạch trung tâm) cái 499,873

308 Certofix Duo HF ( Catheter tĩnh mạch trung tâm) cái 489,510

309 Chỉ Polypropylene 4/0, dài 90cm, 2 kim tròn 22mm tép 65,100

310 Chỉ Carelon (Nylon) 10/0, dài 30cm, 2 kim hình thang 6mm Tép 126,000

311 Chỉ Carelon (Nylon) 3/0, kim tam giác 20mm Tép 13,650

312 Chỉ Carelon (Nylon) 4/0, kim tam giác 18mm tép 15,750

313 chỉ Caresilk (Silk) 2/0, kim tròn, 26mm, S30A26 Tép 15,750

314 chỉ Caresilk (Silk) 2/0, kim tròn, 26mm, S30A26 Tép 14,700

315 Chỉ Caresilk (Silk) 3/0, kim tam giác, 18mm Tép 17,850

316 Chỉ Caresilk (Silk) 7/0, 45cm, 2 kim tam giác, 13mm Tép 73,500

317 Chỉ Caresilk (Silk) 7/0, 45cm, 2 kim tam giác, 13mm Tép 72,450

318

Chỉ Caresorb (Polyglactin 910) số 0, dài 90cm, kim tròn 40

mm tép 50,400

319

Chỉ Caresorb Plus 2/0(Polyglactin 910 kháng khuẩn), kim

tròn 26mm tép 65,100

320

Chỉ Caresorb Plus 3/0(Polyglactin 910 kháng khuẩn), kim

tròn 26mm tép 65,100

321

Chỉ Caresorb Rapid (Polyglactin 910) 2/0, 90cm, kim tròn

đầu cắt, 36mm Tép 58,800

Trang : 8/33

Page 9: BẢNG GIÁ VẬT TƯ Y TẾ NĂM 2019benhvientanphu.vn/Image/Picture/Pdf/VTYT.pdf · 2019-10-31 · 205 Bình hủy kim (hộp đựng kim nhựa 6.8l) cái 24,675 206 Bình hủy

322

Chỉ Caresorb Rapid (Polyglactin 910) 2/0, 90cm, kim tròn

đầu cắt, 36mm Tép 54,600

323

Chỉ Caresyn Rapid (Polycolic Acid) 2/0, 90cm, kim tròn,

37mm, GAR30A37L90 Tép 54,600

324 Chỉ Chromic (0/0) không kim tép 24,150

325 Chỉ Chromic (0/0) không kim tép 21,000

326 Chỉ Chromic (0/0) kim tròn 26 tép 26,250

327 Chỉ Chromic (0/0) kim tròn 26 tép 22,260

328 Chỉ Chromic (0/0) kim tròn 26 tép 34,650

329 Chỉ Chromic (0/0) kim tròn 36 tép 26,250

330 Chỉ Chromic (0/0) kim tròn 36 tép 34,650

331 Chỉ Chromic (0/0) kim tròn 40 tép 26,250

332 Chỉ Chromic 3/0 kim tròn tép 31,500

333 Chỉ Chromic 4/0 kim tròn tép 33,600

334 Chỉ Chromic 4/0 kim tròn tép 20,370

335 Chỉ Chromic 4/0 kim tròn tép 24,150

336

Chỉ khâu xương bánh chè số 7, dài 60cm, kim tam giác

120mm tép 126,000

337 Chỉ Mersilene wide tape (chỉ không tiêu) tép 391,720

338 Chỉ Nylon 0/0 kim tam giác dài 30mm tép 14,700

339 Chỉ Nylon 1/0 kim tam giác tép 16,800

340 Chỉ Nylon 1/0 kim tam giác tép 15,750

341 Chỉ Nylon 10/0 tép 160,000

342 Chỉ Nylon 2/0 (Brilon 3/8 75cm) tép 14,994

343 Chỉ Nylon 2/0 (Brilon 3/8 75cm) tép 15,498

344 Chỉ Nylon 2/0 kim tam giác tép 13,650

345 Chỉ Nylon 2/0 kim tam giác tép 11,025

346 Chỉ Nylon 4/0 (Brilon USP 3/8c 75cm) tép 14,994

347 Chỉ Nylon 4/0 kim tam giác tép 14,700

348 Chỉ Nylon 4/0 kim tam giác tép 12,600

349 Chỉ Nylon 4/0 kim tam giác tép 15,750

350 Chỉ Nylon 5/0 kim tam giác tép 14,700

351 Chỉ Nylon 5/0 kim tam giác tép 17,850

352 Chỉ Nylon 5/0 kim tam giác tép 16,800

353 Chỉ Nylon 6/0 kim tam giác tép 33,600

354 Chỉ Nylon 6/0 kim tam giác tép 27,825

355 Chỉ Nylon 7/0 kim tam giác tép 67,200

356 Chỉ Nylon 7/0 kim tam giác tép 42,000

357 Chỉ Plain Catgut 2/0 kim tròn tép 24,150

358 Chỉ Plain Catgut 2/0 kim tròn tép 21,210

359 Chỉ Plain Catgut 2/0 kim tròn tép 21,000

360 Chỉ Plain Catgut 2/0 kim tròn tép 20,580

361 Chỉ Poly Propylene 0/0 kim tròn tép 56,700

362 Chỉ Poly Propylene 3/0 kim tròn tép 50,400

363 Chỉ Poly Propylene 4/0 kim tròn tép 65,100

Trang : 9/33

Page 10: BẢNG GIÁ VẬT TƯ Y TẾ NĂM 2019benhvientanphu.vn/Image/Picture/Pdf/VTYT.pdf · 2019-10-31 · 205 Bình hủy kim (hộp đựng kim nhựa 6.8l) cái 24,675 206 Bình hủy

364 Chỉ Poly Propylene 5/0 - 2 kim tròn tép 65,100

365 Chỉ Poly Propylene 5/0 - 2 kim tròn tép 66,150

366 Chỉ Poly Propylene 6/0 - 2 kim tròn tép 77,175

367 Chỉ Poly Propylene 6/0 - 2 kim tròn tép 89,250

368 Chỉ Poly Propylene 7/0 tép 89,250

369 Chỉ Polyglactin 1/0 kim tròn 40 (caresorb) tép 50,400

370 Chỉ Polyglactin 2/0 kim tròn 26mm (Caresorb) tép 48,300

371 Chỉ Polyglactin plus 1 kim tròn 40 (caresorb) tép 65,100

372 Chỉ Polyglactin plus 1/0 kim tròn 40 (caresorb) tép 70,350

373 Chỉ Polyglactin plus 2/0 kim tròn 26 (caresorb) tép 65,100

374 Chỉ Polyglactin plus 2/0 kim tròn 26 (caresorb) tép 56,700

375 Chỉ Polyglactin plus 3/0 kim tròn 26 (caresorb) tép 65,100

376 Chỉ Polyglactin plus 3/0 kim tròn 26 (caresorb) tép 56,700

377 Chỉ Polypropylene 2/0, 90cm, kim tròn đầu cắt, 26mm Tép 68,250

378 Chỉ Polypropylene 2/0, 90cm, kim tròn đầu cắt, 26mm Tép 65,100

379 Chỉ Polysorb (tan tổng hợp trung bình) 2/0 kim tròn 26 tép 55,650

380 Chỉ silk (0/0) không kim tép 21,000

381 Chỉ silk (0/0) không kim, nhiều sợi tép 22,050

382 Chỉ silk 2/0 không kim tép 16,800

383 Chỉ silk 2/0 không kim tép 8,400

384 Chỉ Silk 2/0 kim tam giác tép 16,800

385 Chỉ Silk 2/0 kim tam giác tép 21,000

386 Chỉ silk 3/0 không kim tép 16,800

387 Chỉ silk 3/0 không kim tép 8,400

388 Chỉ silk 3/0 kim tròn tép 14,700

389 Chỉ silk 3/0 kim tròn tép 15,750

390 Chỉ silk 3/0 kim tròn tép 13,650

391 Chỉ Silk 4/0 kim tròn tép 17,850

392 Chỉ silk 6/0 kim tam giác tép 36,225

393 Chỉ silk 6/0 kim tam giác tép 36,750

394 chỉ surgipro 7-0 3/8C 8mm 60cm tép 139,125

395 Chỉ thép cuộn 3m/cuộn mét 320,000

396 Chỉ thép cuộn 3m/cuộn mét 106,667

397 chỉ thép liền kim cái 365,000

398

Chỉ thị sinh học Cyclesure indicator có môi trường màu tím

chứa 1 triệu bào tử Geobaccillus sterothermophilus ống 105,116

399

Chỉ thị sinh học Cyclesure indicator có môi trường màu tím

chứa 1 triệu bào tử Geobaccillus sterothermophilus ống 105,000

400 Chỉ Trustigut (Chromic Catgut) 0, kim tròn 36mm Tép 34,650

401 Chỉ Trustigut (Chromic Catgut) 2/0, kim tròn 26mm tép 31,500

402 Chỉ Trustigut (Chromic Catgut) 2/0, kim tròn 26mm tép 24,150

403 Chỉ Trustigut (Chromic Catgut) 3/0, kim tròn, 26mm Tép 31,500

404 Chỉ Trustigut (Chromic Catgut) 3/0, kim tròn, 26mm Tép 25,200

405 Chỉ Trustigut (Chromic Catgut) số O, kim tròn 40mm tép 34,650

Trang : 10/33

Page 11: BẢNG GIÁ VẬT TƯ Y TẾ NĂM 2019benhvientanphu.vn/Image/Picture/Pdf/VTYT.pdf · 2019-10-31 · 205 Bình hủy kim (hộp đựng kim nhựa 6.8l) cái 24,675 206 Bình hủy

406 Chỉ Vicryl (Ecosorb) 2/0 kim tròn 26mm tép 44,688

407 Chỉ Vicryl plus 4/0 tép 119,070

408 Chỉ Vicryl plus 4/0 tép 67,263

409 Clip 300titan cái 36,109

410 Clip 300titan cái 36,120

411 Clotest (test mô) test 12,075

412 Co nối con sâu cái 10,000

413 Co nối con sâu cái 10,000

414 Co nối máy thở (Catheter mount) cái 38,850

415 Co nối máy thở (Catheter mount) cái 39,900

416 cồn tuyệt đối lít 46,200

417 CT Asphina 509M( Thủy tinh thể nhân tạo) cái 3,200,000

418 CT Asphina 509M( Thủy tinh thể nhân tạo) cái 3,600,000

419 Đai cố định xương đòn 8 cái 42,000

420 Đai cố định xương đòn 8 cái 44,000

421 Đai cố định xương đòn 8 cái 44,000

422 Đai cột sống cái 78,750

423 Đai cột sống cái 78,750

424 Đai cột sống cái 81,900

425 Đai Desault các cỡ cái 66,000

426 Đai Desault các cỡ cái 84,000

427 Đai Desaut (DV) Cái 78,750

428 Đai Desaut (DV) Cái 82,000

429 Đai Desaut (DV) Cái 82,000

430 Đai xương đòn các cỡ cái 30,000

431 Dán kim luồn - Innofix catheter with pad 6cm x 8cm Miếng 3,300

432 Dao - mổ - AĐ - số 20 Cái 819

433 Dao cắt đốt siêu âm (dùng mổ nội soi) cái 25,804,000

434 Dao cắt đốt siêu âm dùng cho mổ hở cái 31,471,000

435 Dao ClearCut HP2 Slit Knife 2.2mm cái 408,345

436 Dao mổ 15 độ cái 88,200

437 Dao mổ 15 độ cái 150,000

438 Dao mổ 2.8 mm cái 250,000

439 dao mổ mắt 15 độ A-15F cái 88,200

440 dao mổ mắt 15 độ A-15F cái 84,000

441 dao mổ mắt 2.2 mm - 3.2 mm cái 210,000

442 dao mổ mắt 2.2 mm - 3.2 mm cái 189,000

443 Dao mỗ mắt Knife 3.2mm cái 210,000

444 Dao mổ số 11 cái 819

445 Dao mổ số 11 cái 850

446 Dao mổ số 11 cái 861

447 Dao mổ số 11 cái 1,000

Trang : 11/33

Page 12: BẢNG GIÁ VẬT TƯ Y TẾ NĂM 2019benhvientanphu.vn/Image/Picture/Pdf/VTYT.pdf · 2019-10-31 · 205 Bình hủy kim (hộp đựng kim nhựa 6.8l) cái 24,675 206 Bình hủy

448 Dao mổ số 11 cái 777

449 Dao mổ số 12 cái 850

450 Dao mổ số 12 cái 1,000

451 Dao mổ số 15 cái 861

452 Dao mổ số 15 cái 819

453 Dao mổ số 15 cái 850

454 Dao mổ số 15 cái 840

455 Dao mổ số 20 Cái 819

456 Dây cao su (Dây hút dịch phẩu thuật 2m) sợi 7,350

457 Dây cao su (Dây hút dịch phẩu thuật 2m) sợi 8,820

458 Dây dẫn máy Nội Soi Sợi 130,303,800

459 Dây đeo tay bệnh nhân các màu Sợi 2,310

460 Dây garo sợi 1,890

461 Dây garo sợi 1,995

462 Dây hút đàm có kiểm soát số 16 cái 1,856

463 Dây hút đàm nhở có kiểm soát Fr10 cái 2,205

464 Dây hút đàm nhớt có kiểm soát số 8 cái 2,600

465 Dây hút đàm nhớt số 14 cái 1,932

466 Dây hút đàm nhớt số 16 cái 1,932

467 Dây hút đàm nhớt số 8 Cái 1,932

468 Dây hút nhớt có kiểm soát số 10 cái 3,150

469 Dây hút nhớt MPV 14 Fr Chiếc 2,700

470 Dây hút nhớt(Suction catheter) sợi 3,150

471 Dây máy thở 2 bẩy nước cái 210,000

472 Dây nối bơm tiêm điện 140cm cái 11,813

473 Dây nội khí quản số 6 CÁI 25,200

474 Dây nội khí quản số 6.5 sợi 25,200

475 Dây nội khí quản số 7 cái 25,200

476 Dây nội khí quản số 8 cái 25,200

477 Dây Oxy 2 nhánh người lớn Sợi 3,830

478 Dây Oxy 2 nhánh người lớn Sợi 3,830

479 Dây oxy 2 nhánh người lớn cái 4,600

480 dây oxy 2 nhánh người lớn sợi 6,300

481 Dây oxy 2 nhánh người lớn sợi 4,368

482 Dây oxy 2 nhánh size S Cái 4,200

483 Dây Oxy 2 nhánh trẻ em cái 3,830

484 Dây Oxy 2 nhánh trẻ em cái 3,830

485 Dây oxy 2 nhánh trẻ em sơ sinh sợi 10,500

486 Dây Oxy 2 nhánh trẻ sơ sinh Cái 3,830

487 Dây Oxy 2 nhánh trẻ sơ sinh Cái 3,830

488 Dây oxy trẻ em sợi 10,500

489 Dây thông tiểu (Folley catheter) sợi 11,550

Trang : 12/33

Page 13: BẢNG GIÁ VẬT TƯ Y TẾ NĂM 2019benhvientanphu.vn/Image/Picture/Pdf/VTYT.pdf · 2019-10-31 · 205 Bình hủy kim (hộp đựng kim nhựa 6.8l) cái 24,675 206 Bình hủy

490 Dây thông tiểu (urethral catheter, naleton) sợi 7,350

491 Dây thông tiểu 1 nhánh số 16 (nelaton) cái 6,090

492 Dây thông tiểu 1 nhánh số 16 (Sone foley 1 way so 16) Cái 6,760

493 Dây thông tiểu 2 nhánh số 14 (Folley catheter) cái 9,114

494 Dây thông tiểu 2 nhánh số 14 (Latex foley cat.14FR H/10) Cái 9,500

495 Dây thông tiểu 2 nhánh số 14 (Latex foley cat.14FR H/10) Cái 9,500

496 Dây thông tiểu 2 nhánh số 16 (Folley catheter) cái 9,114

497 Dây thông tiểu 2 nhánh số 16 (Folley catheter) cái 8,295

498 Dây thông tiểu 2 nhánh số 16 (Latex foley cat.16FR H/10 Cái 9,500

499 Dây thông tiểu 2 nhánh số 16 (Latex foley cat.16FR H/10 Cái 9,500

500

Dây thông tiểu 2 nhánh số 8 (Latex foley cat.14FR H/10

CHN) Cái 9,500

501 Dây thông tiểu 3 nhánh sợi 21,000

502 Dây thông tiểu số 16( Sond Folley - 2 nhánh ) cái 18,900

503 Dây truyền dịch sơi 10,721

504 Dây truyền máu sợi 9,240

505 Dây truyền máu Cái 20,496

506 Đè lưỡi gỗ hộp 27,500

507 Đè lưỡi gỗ tiệt trùng hộp 26,500

508 Đè lưỡi gỗ tiệt trùng hộp 28,350

509 Đè lưỡi gỗ tiệt trùng hộp 26,500

510 Đè lưỡi gỗ tiệt trùng hộp 26,500

511 Điện cực dán Aukewel Cặp 59,400

512 Điện cực dán đo dẫn truyền Bịch 945,000

513 Điện cực đất loại dán miếng 79,800

514 Điện cực tim cái 1,260

515 Điện cực tim cái 1,470

516 Điện cực tim cái 1,386

517 Điện cực tim cái 1,716

518 Đinh chốt căng chân các cỡ (Gồm 1 đinh và 4 vít chốt) Cái 5,000,000

519 Đinh chốt căng chân các cỡ (Gồm 1 đinh và 4 vít chốt) Cây 5,000,000

520 Dụng cụ dùng trong phẫu thuật trĩ theo phương pháp Longo Cái 8,800,000

521 Dung cụ kẹp trĩ sử dụng một lần Cây 7,950,000

522 Dụng cụ lọc vi khuẩn cái 43,000

523 Dụng cụ phẫu thuật trĩ bằng phương pháp Longo Cây 7,950,000

524

Dụng cụ, máy khâu cắt nối tự động sử dụng trong kỹ thuật

Longo các loại, các cỡ Cái 4,100,000

525 Dung dịch điện hóa ELECTK 300ml chai xịt 70,000

526 Dung dịch nhầy ( phẩu thuật mắt ) Curagel 2% 2ML ống 231,000

527 DUOVISC(.35V/.4P)< EUS hộp 593,775

528 Dynamesh - PP Standard 6cm x 11cm Cái 472,500

529 Dynamesh PP Standard 10cmx15cm Cái 682,500

530 Eko gips 10cm*2.7m cuộn 22,000

531 Eko gips 10cm*2.7m cuộn 22,000

Trang : 13/33

Page 14: BẢNG GIÁ VẬT TƯ Y TẾ NĂM 2019benhvientanphu.vn/Image/Picture/Pdf/VTYT.pdf · 2019-10-31 · 205 Bình hủy kim (hộp đựng kim nhựa 6.8l) cái 24,675 206 Bình hủy

532 Eko gips 10cm*2.7m cuộn 21,887

533 Eko gips 10cm*2.7m cuộn 20,000

534 Eko gips 10cm*2.7m cuộn 22,000

535 Eko gips 15cm*2.7m cuộn 28,000

536 Eko gips 15cm*2.7m cuộn 28,000

537 Eko gips 15cm*2.7m cuộn 26,000

538 Eko gips 15cm*2.7m cuộn 26,000

539 Eko gips 15cm*2.7m cuộn 28,000

540 Eko gips 15cm*2.7m cuộn 29,000

541 Eko gips 15cm*2.7m cuộn 29,000

542 Eko gips 15cm*2.7m cuộn 29,000

543 Eko gips 15cm*2.7m cuộn 29,000

544 Eko gips 7.5cm*2.7cm cuộn 16,000

545 Eko gips 7.5cm*2.7cm cuộn 16,000

546 Eko gips 7.5cm*2.7cm cuộn 18,200

547 Eko gips 7.5cm*2.7cm cuộn 13,500

548 Eko gips 7.5cm*2.7cm cuộn 17,000

549 Filter/ Đo chức năng hô hấp bộ 36,000

550 Gạc băng mắt cái 1,050

551 Gạc Bluribbon 2x25 cm Miếng 186,000

552 Gạc cầu sản khoa gói 2,808

553 Gạc cầu sản khoa gói 2,888

554 Gạc dẫn lưu (Meche mũi) 0.01*3*4 lớp cuộn 2,415

555 Gạc dẫn lưu (Meche mũi) 0.01*3*4 lớp cuộn 2,730

556 Gạc dẫn lưu 0.01*3*4 lớp cuộn 2,310

557 Gạc dẫn lưu 0.01*3*4 lớp cuộn 2,730

558 Gạc dẫn lưu 0.01*3*4 lớp cuộn 2,100

559 Gạc dẫn lưu 0.01*3*4 lớp cuộn 2,415

560 Gạc dẫn lưu 0.01*3*4 lớp cuộn 3,360

561 Gạc dẫn lưu 2x30x6 lớp, cản quang, tiệt trùng miếng 840

562 Gạc dẫn lưu 2x30x6 lớp, cản quang, tiệt trùng miếng 1,008

563 Gạc dẫn lưu 3x3x6 lớp tiệt trùng gói 4,200

564 Gạc ổ bụng có cản quang 30 x 40 x 6 Lớp, tiệt trùng gói 30,282

565 Gạc phẫu thuật 10*10*8L, chưa tiệt trùng miếng 525

566 Gạc phẫu thuật 10*10*8L, chưa tiệt trùng miếng 588

567 Gạc phẫu thuật 10*10*8L, chưa tiệt trùng miếng 672

568 Gạc phẫu thuật 10*10cm*8 lớp,tiệt trùng gói 6,319

569 Gạc phẫu thuật 10*10cm*8 lớp,tiệt trùng gói 6,319

570 Gạc phẫu thuật 10*10cm*8 lớp,tiệt trùng gói 6,830

571 Gạc phẫu thuật 10*10cm*8 lớp,tiệt trùng gói 6,300

572 Gạc phẫu thuật tiệt trùng cản quang 30cm x 40cm x 6 lớp Miếng 6,090

573 Gạc sinh học 10x10 cm Miếng 72,000

Trang : 14/33

Page 15: BẢNG GIÁ VẬT TƯ Y TẾ NĂM 2019benhvientanphu.vn/Image/Picture/Pdf/VTYT.pdf · 2019-10-31 · 205 Bình hủy kim (hộp đựng kim nhựa 6.8l) cái 24,675 206 Bình hủy

574 Gạc sinh học 10x10 cm Miếng 72,000

575 Gạc sinh học 10x10 cm Miếng 76,020

576 Gạc sinh học 15x15 cm Miếng 84,000

577 Gạc sinh học 15x15 cm Miếng 102,690

578 Gạc tiệt trùng 5cm*6.5cm*12 lớp miếng 714

579 Gạc y tế 10cm x 10cm x 8 lớp, không tiệt trùng Miếng 546

580 Gạc y tế 10cm x 10cm x 8 lớp, tiệt trùng Miếng 777

581 Găng phẫu thuật tiệt trùng số 6.5 Đôi 2,919

582 Găng phẫu thuật tiệt trùng số 6.5 Đôi 3,200

583 Găng phẫu thuật tiệt trùng số 7 Đôi 2,919

584 Găng phẫu thuật tiệt trùng số 7.5 Đôi 2,919

585 găng phẫu thuật tiệt trùng số 7.5 đôi 3,465

586 Găng tay cao su không bột Đôi 2,500

587 Găng tay khám các cỡ Đôi 1,344

588 Găng tay khám y tế Đôi 1,029

589 Găng tay khám y tế Đôi 945

590 Găng tay KT dùng trong y tế đôi 940

591 Găng tay phẫu thuật tiệt trùng 6.5 Đôi 3,200

592 Găng tay phẫu thuật tiệt trùng 6.5 Đôi 3,200

593 Găng tay phẫu thuật tiệt trùng 6.5 Đôi 3,200

594 Găng tay phẫu thuật tiệt trùng 7.0 Đôi 3,200

595 Găng tay phẫu thuật tiệt trùng 7.0 Đôi 3,200

596 Găng tay phẫu thuật tiệt trùng 7.5 Đôi 3,200

597 Găng tay thường đôi 1,050

598 Găng tay thường đôi 930

599 Găng tay tiệt trùng các số Đôi 3,465

600 Gel bôi trơn K-Y 82 gram tuýp 48,000

601 Gel bôi trơn K-Y 82 gram tuýp 48,000

602 Gel siêu âm lít 21,600

603 Gel siêu âm lít 21,600

604 Gel siêu âm lít 116,600

605 Gel siêu âm lít 21,600

606 Germisep 2.5g Viên 3,800

607 giấy điện tim (ECG ROLL) xấp 102,300

608 giấy điện tim 12 cần (ECG ROLL CUỘN 110,000

609 Giấy điện tim 3 cần cuộn 14,300

610 Giấy điện tim 3 cần cuộn 18,150

611 Giấy điện tim 6 cần Xấp 38,500

612 Giấy điện tim 6 cần nhỏ xấp 29,590

613 Giấy điện tim 6 cần nhỏ xấp 30,800

614 Giấy điện tim 6 cần nhỏ xấp 35,200

615 Giấy điện tim 6 cần nhỏ xấp 89,354

Trang : 15/33

Page 16: BẢNG GIÁ VẬT TƯ Y TẾ NĂM 2019benhvientanphu.vn/Image/Picture/Pdf/VTYT.pdf · 2019-10-31 · 205 Bình hủy kim (hộp đựng kim nhựa 6.8l) cái 24,675 206 Bình hủy

616 Giấy ghi kết quả sản khoa ( Toitu) Xấp 90,200

617 Giấy ghi kết quả sản khoa (Monitor theo dõi cơn gò tử cung) cuộn 50,600

618 Giấy ghi kết quả sản khoa (monitor) cuộn 50,600

619 Giấy ghi kết quả sản khoa (monitor) cuộn 55,000

620 Giấy ghi kết quả sản khoa (monitor) cuộn 57,750

621 Giấy monitor sản khoa 152x90x150 Xấp 41,800

622 Giấy quỳ đo PH cuộn 333,300

623 Giấy quỳ đo PH cuộn 13,200

624 Giấy siêu âm cuộn 153,450

625 Giấy siêu âm cuộn 154,000

626 Giấy siêu âm cuộn 174,300

627 Glucose dung nạp kg 31,500

628 Gói bông gạc xỏ lỗ tai VT gói 3,528

629 Gói xỏ lỗ tai gói 3,528

630 Gói xỏ lỗ tai gói 2,940

631 Hai loại bao chi dưới cái 28,875

632 Hai loại bao chi trên cái 24,150

633 Hematocrit ống 502

634 Hyprosol 2%-2ml lọ 126,000

635 In vòng tay (phẫu thuật) cái 4,400

636 INTRAFIX sợi 9,979

637 INTRAFIX (dây truyền dịch) Sợi 10,721

638 INTROCAN SAFETY - W FEP 24G, 0.7X19MM Cái 14,500

639 INTROCAN SAFETY (kim luồn trẻ em) Cây 14,500

640 INTROCAN SAF-W F 24 G 0.7*19MM Cái 14,910

641 Kẹp rốn (Greetmed) cái 900

642 Khẩu trang y tế 3 lớp cái 588

643 Khẩu trang y tế 3 lớp cái 525

644 Khẩu trang y tế 3 lớp cái 609

645 Khẩu trang y tế 3 lớp cái 630

646 Khóa 3 ngã có dây 25cm Cái 3,780

647 Khóa 3 ngã có dây nối 25cm cái 4,775

648 Khóa 3 ngã có dây nối 25cm cái 4,700

649 Kim cánh bướm 23 G Cái 828

650 Kim cánh bướm 23 G Cái 828

651 Kim cánh bướm 23 G Cái 828

652 Kim cánh bướm 23 G Cái 828

653 Kim cánh bướm 23G Cái 945

654 Kim cánh bướm MPV cái 888

655 Kim châm cứu các số Cái 490

656 Kim châm cứu các số Cái 490

657 Kim chích hậu cầu cái 494

Trang : 16/33

Page 17: BẢNG GIÁ VẬT TƯ Y TẾ NĂM 2019benhvientanphu.vn/Image/Picture/Pdf/VTYT.pdf · 2019-10-31 · 205 Bình hủy kim (hộp đựng kim nhựa 6.8l) cái 24,675 206 Bình hủy

658 Kim chích hậu cầu cái 819

659 Kim chọc dò tủy sống các số Cây 21,536

660 Kim chọc dò tủy sống( Spinocan G25*3 1/2) cây 19,623

661 Kim điện cơ 26g dùng 1 lần, loại bạc dài 40mm cây 163,800

662 Kim luồn các số người lớn Cái 15,300

663 Kim luồn các số trẻ em cây 2,457

664 Kim luồn tĩnh mạch số 22G cái 2,730

665 Kim nha ngắn cái 1,575

666 Kim rời các số ( kim rút thuốc các số ) cái 336

667 Kim rời các số (Kim rút thuốc các số) cái 252

668 Kim tiêm số 18, 20, 23, 25, 26 Cái 252

669 Kính bảo hộ cái 17,600

670 Kính bảo hộ cái 24,200

671 Lọc hô hấp đầu ngậm cái 45,675

672 Lọc khuẩn (T/250) Cái 30,450

673 Lugol 3% (chai 500ml) chai 385,000

674 Lugol 3% (chai 500ml) chai 360,000

675 Lugol 3% (chai 500ml) chai 400,000

676 Lưỡi dao bào da cái 252,000

677 lưỡi dao mổ số 20 cái 1,400

678 Lưới điều trị thoát vị các loại 10cm*15cm cái 682,500

679 Ly nha cái 165

680 Ly nha cái 220

681 Ly nha cái 198

682 Ly nha cái 187

683 Mảng cảm ứng phát Plasma GV.AM 01 ( Array M) cái 945,000

684 Mảnh ghép Dynamesh Lichtenstein 6 cm x 11 cm Miếng 2,558,200

685 Mảnh ghép thoát vị bẹn 6 cm x 11 cm Miếng 398,000

686 MAS CardioImmune XL1,2,3 CAI-XL4 Microgenics Bộ 2,937,500

687 Mask gây mê các loại cái 57,750

688 Mask khí dung (Neleulizer) trẻ em cái 14,200

689 Mask khí dung người lớn cái 11,900

690 Mask khí dung người lớn cái 11,900

691 Mask oxy nồng độ cao người lớn cái 35,700

692 Mask thở oxy có túi (M,L) cái 18,000

693 Mask thở oxy có túi người lớn cái 19,000

694 Mask thở oxy có túi người lớn cái 14,200

695 Mask thở oxy có túi người lớn cái 19,000

696 Mask thở oxy có túi size XL, L Cái 13,650

697 Mask thở oxy có túi sơ sinh cái 12,600

698 Mask thở oxy có túi sơ sinh cái 14,700

699 Mask thở oxy có túi sơ sinh cái 18,000

Trang : 17/33

Page 18: BẢNG GIÁ VẬT TƯ Y TẾ NĂM 2019benhvientanphu.vn/Image/Picture/Pdf/VTYT.pdf · 2019-10-31 · 205 Bình hủy kim (hộp đựng kim nhựa 6.8l) cái 24,675 206 Bình hủy

700 Mask thở oxy có túi sơ sinh cái 18,000

701 Mask thở oxy có túi trẻ em cái 14,700

702 Mask thở oxy có túi trẻ em cái 15,750

703 Mask xông khí dung người lớn cái 14,200

704 Mask xông khí dung size XL Cái 11,550

705 Mask xông khí dung trẻ em cái 15,750

706 Mask xông khí dung trẻ em cái 13,650

707 Mask xông khí dung trẻ em ( size S) cái 11,550

708 Mask xông khí dung trẻ em (size M) cái 11,550

709 Miếng cầm máu mũi Miếng 114,000

710 Miếng cầm máu mũi miếng 99,000

711 Miếng cầm máu mũi IVALON Miếng 114,000

712 Miếng dán massa cặp 44,000

713

Miếng Gelatin cầm máu tự tiêu (Pahacel Gelatin

70*50*10mm ) Miếng 92,610

714 MINI. VOL. EXTEN. TUBING 140 CM cái 11,813

715 Nạn gỗ Cặp 149,100

716 Nẹp cánh căng chân dài cái 178,000

717 Nẹp cánh căng tay dài( nẹp cánh bàn tay) cái 136,500

718 Nẹp cánh tay dài (Nẹp căng tay dài) cái 42,000

719 Nẹp chống xoay căng chân cái 204,750

720 Nẹp chống xoay cổ chân cái 147,000

721 Nẹp chống xoay dài cái 189,000

722 Nẹp chống xoay dài cái 205,800

723 Nẹp Cổ cái 34,650

724 Nẹp cổ cứng (Nẹp cột sống cổ) cái 84,000

725 Nẹp cổ cứng (Nẹp cột sống cổ) cái 87,150

726 Nẹp đầu dưới xương Mác III 3-6 lỗ Cái 1,150,000

727 Nẹp đùi Zimer (Nẹp đùi dài) Cái 94,500

728 Nẹp đùi Zimer (Nẹp đùi dài) Cái 58,800

729 Nẹp đùi Zimer (Nẹp đùi dài) Cái 103,000

730 Nẹp gỗ bộ 168,000

731 Nẹp gỗ bộ 73,500

732 Nẹp gỗ bộ 94,728

733 Nẹp gỗ bộ 178,500

734 Nẹp khóa căng tay 4-10 lỗ Cái 2,900,000

735 Nẹp khóa căng tay các cỡ Cái 3,000,000

736 Nẹp khóa chữ I các cỡ cái 4,200,000

737 Nẹp khóa chữ I các cỡ Cái 4,200,000

738 Nẹp khóa chữ L các cỡ Cái 4,200,000

739 Nẹp khóa chữ T các cỡ Cái 4,200,000

740 Nẹp khóa đa hướng căng tay các cỡ Cái 7,000,000

741 Nẹp khóa đa hướng cánh tay các cỡ Cái 7,500,000

Trang : 18/33

Page 19: BẢNG GIÁ VẬT TƯ Y TẾ NĂM 2019benhvientanphu.vn/Image/Picture/Pdf/VTYT.pdf · 2019-10-31 · 205 Bình hủy kim (hộp đựng kim nhựa 6.8l) cái 24,675 206 Bình hủy

742 Nẹp khóa đa hướng đầu dưới xương quay (trái, phải) các cỡ Cái 5,300,000

743 Nẹp khóa đa hướng đầu trên mâm chày (trái, phải) các cỡ Cái 11,500,000

744 Nẹp khóa đa hướng đầu trên xương cánh tay các cỡ Cái 11,500,000

745 Nẹp khóa đa hướng khớp cùng đòn (trái, phải) các cỡ Cái 8,000,000

746 Nẹp khóa đa hướng ốp lồi cầu đùi (trái, phải) các cỡ Cái 11,500,000

747 Nẹp khóa đa hướng xương đòn S (trái, phải) các cỡ Cái 7,000,000

748 Nẹp khóa đầu dưới mâm chày (trái, phải) 5-11 lỗ Cái 8,600,000

749 Nẹp khóa đầu dưới mâm chày (trái, phải) các cỡ Cái 8,800,000

750 Nẹp khóa đầu dưới xương mác các cỡ Cái 6,000,000

751 Nẹp khóa đầu dưới xương mác các cỡ Cái 6,000,000

752 Nẹp khóa đầu dưới xương mác các cỡ cái 6,000,000

753 Nẹp khóa đầu dưới xương mác các cỡ Cái 6,600,000

754 Nẹp khóa đầu dưới xương quay (trái, phải) 3-6 lỗ Cái 3,700,000

755 Nẹp khoá đầu dưới xương quay (trái, phải) các cỡ Cái 3,900,000

756 Nẹp khoá đầu trên mâm chày (trái , phải) các cỡ Cái 8,500,000

757 Nẹp khóa đầu trên mâm chày (trái, phải) 5-11 lỗ Cái 8,100,000

758 Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay 3-10 lỗ Cái 8,500,000

759 Nẹp khóa L nâng đỡ (trái, phải) 4-8 lỗ Cái 3,700,000

760 Nẹp khóa L nâng đỡ (trái, phải) 4-8 lỗ Cái 3,700,000

761 Nẹp khóa L nâng đỡ (trái, phải) nâng đỡ Cái 3,800,000

762 Nẹp khóa L nâng đỡ các cỡ cái 3,700,000

763 Nẹp khóa ốp lồi cầu đùi (trái, phải) 4-13 lỗ Cái 8,100,000

764 Nẹp khoá ốp lồi cầu đùi (trái, phải) các cỡ Cái 8,500,000

765 Nẹp khóa T nâng đỡ 3-10 lỗ Cái 3,700,000

766 Nẹp khóa T nâng đỡ các cỡ cái 3,700,000

767 Nẹp khóa T nâng đỡ các cỡ Cái 3,800,000

768 Nẹp khóa xương đòn S ( trái, phải ) 4-10 lỗ Cái 3,900,000

769 Nẹp khóa xương đòn S (trái, phải) 4-10 lỗ Cái 3,900,000

770 Nẹp khoá xương đòn S (trái, phải) các cỡ Cái 4,000,000

771 Nẹp lòng máng 4-8 lỗ Cái 320,000

772 Nẹp lưng cái 50,000

773 Nẹp lưng cao cái 197,400

774 Nẹp lưng cao cái 210,000

775 Nẹp ngón tay dài cái 26,250

776 Nẹp ngón tay dài cái 10,000

777 Nẹp ngón tay dài cái 27,300

778 Nẹp ngón tay ngắn cái 14,700

779 Nẹp nhôm Inselin cái 16,800

780 Nẹp nhôm Inselin cái 12,600

781 Nẹp nhôm ngón tay ngắn cái 25,500

782 Nẹp nhôm ngón tay ngắn cái 11,760

783 Nẹp nhôm ngón tay ngắn cái 16,800

Trang : 19/33

Page 20: BẢNG GIÁ VẬT TƯ Y TẾ NĂM 2019benhvientanphu.vn/Image/Picture/Pdf/VTYT.pdf · 2019-10-31 · 205 Bình hủy kim (hộp đựng kim nhựa 6.8l) cái 24,675 206 Bình hủy

784 Nẹp nhôm ngón tay ngắn cái 24,150

785 Nẹp tay gân duỗi (T,P) cái 52,500

786 Nẹp tay gân gấp (T,P) cái 52,500

787 Nẹp vải căng bàn chân (Nẹp căng chân ngắn) Cái 147,000

788 Nẹp vải căng bàn chân (Nẹp căng chân ngắn) Cái 161,700

789 Nẹp vải căng bàn chân (Nẹp căng chân ngắn) Cái 159,600

790 Nẹp vải cánh tay (T,P) cái 126,000

791 Nẹp xương bánh chè (lớn, nhỏ) Cái 1,500,000

792 Nhang ngãi cứu Tuệ Hải Đường gói 44,000

793 Nội khí quản lò xo các số 6 cái 231,000

794 Nội khí quản lò xo các số 6.5 cái 231,000

795 Nước cất 1 lần lít 10,500

796 nước cất 2 lần lít 13,500

797 Nước cất 2 lần Lít 7,920

798 nước cất 2 lần lít 12,900

799 Nút chặn kim luồn Cái 970

800 Nút chặn kim luồn Cái 970

801 Nút chặn kim luồn Cái 1,785

802 Ống dẫn lưu lồng ngực số 24 cái 245,000

803 Ống dẫn lưu lồng ngực số 28 cái 245,000

804 ống đặt nội khí quản có bóng số 3.0 Cái 10,200

805 Ống hút điều kinh các số cái 2,650

806 Ống hút điều kinh các số cái 672

807 Ống hút mũi TE cái 1,995

808 Ống hút nước bọt gói 49,300

809 Ống hút nước bọt gói 50,400

810 Ống hút tai lớn cái 945

811 Ống hút tai lớn cái 1,150

812 Ống nẫng gây mê cái 94,500

813 Ống nội khí quản có bóng (không bóng) 5.0 Cái 22,575

814 Ống nội khí quản có bóng (không bóng) 6.0 Cái 22,575

815 Ống nội khí quản có bóng (không bóng) 6.5 Cái 22,575

816 Ống nội khí quản có bóng (không bóng) 7.0 Cái 22,575

817 Ống nội khí quản có bóng (không bóng) 7.5 Cái 22,575

818 Ống nội khí quản có bóng 4.0 cái 10,200

819 Ống nội khí quản có bóng 5.0 cái 15,750

820 Ống nội khí quản có bóng 6.5 Cái 9,800

821 Ống nội khí quản có bóng 7.0 Cái 9,800

822 Ống nội khí quản có bóng 7.0 Cái 9,800

823 Ống nội khí quản có bóng 7.5 Cái 9,800

824 ống nội khí quản có bóng 7.5 cái 10,200

825 Ống nội khí quản có bóng 8.0 Cái 9,800

Trang : 20/33

Page 21: BẢNG GIÁ VẬT TƯ Y TẾ NĂM 2019benhvientanphu.vn/Image/Picture/Pdf/VTYT.pdf · 2019-10-31 · 205 Bình hủy kim (hộp đựng kim nhựa 6.8l) cái 24,675 206 Bình hủy

826 ống nội khí quản có bóng số 7.0 cái 10,200

827 Ống nội khí quản sdụng 1 lần các loại số 3.0 (có bóng) cái 10,200

828 Ống nội khí quản sdụng 1 lần các loại số 3.0 (có bóng) cái 15,750

829 Ống nội khí quản sdụng 1 lần các loại số 6.0 cái 10,200

830 Ống nội khí quản sdụng 1 lần các loại số 7.0 cái 15,750

831 Ống thông dạ dày (Stomach tube) sợi 5,250

832 Ống thông dạ dày có nắp số 16 Cái 2,604

833 Ống thông dạ dày có nắp số 16 Cái 6,000

834 Ống thông dạ dày có nắp số 16 Cái 3,150

835 Ống thông dạ dày có nắp số 8 Sợi 2,604

836 Ống thông dẫn lưu mật sợi 14,000

837 Ống thông nội khí quản có bóng số 2.5 (endotracheal tube) cái 13,230

838 Ống thông nội khí quản có bóng số 3.0 (endotracheal tube) cái 13,230

839 Ống thông nội khí quản có bóng số 6.5 (endotracheal tube) sợi 10,200

840 Ống thông size 28 cái 6,804

841 Ống thông size 28 cái 7,560

842 Ống tiêm 50cc, kim 23G Cái 3,990

843 Ống tiêm nhựa tiệt trùng 50ml (cho ăn + tiêm) Cái 4,160

844 Ống xông họng thủy tinh cái 8,000

845 Ống xông họng thủy tinh cái 8,000

846 Ống xông khí dung mũi họng cái 2,625

847 Ống xông mũi thủy tinh cái 8,000

848 Ống xông mũi thủy tinh cái 8,000

849 Optiskin 53 x 80mm Miếng 5,820

850 Optiskin 53 x 80mm Miếng 5,820

851 Que Spatula cái 980

852 Que Spatula cái 630

853 Que thử đường huyết (EasyGluco) hộp 210,000

854 Que thử đường huyết Nipro Que 7,000

855 Que thử đường huyết Nipro Que 7,000

856 Que thử đường huyết Precicheck que 5,796

857 Que thử hóa học màu đỏ Indicator Strip Cái 2,037

858 Que thử hóa học màu đỏ Indicator Strip Cái 2,038

859 Que thử thai cái 4,410

860 Que thử thai cái 4,494

861 Rectal số 28 sợi 3,000

862 Rectal số 28 sợi 3,000

863 SD Bioline HIV 1/2 3.0 Test 33,600

864 sodium hyaluronate 1,8% 1,5ml ( dịch nhầy Curamed) ống 420,000

865 Sond dạ dày có nắp số 14 cái 2,835

866 Sond dạ dày có nắp số 16 cái 2,835

867 SPINOCAN G25 X 3 1/2 cái 19,530

Trang : 21/33

Page 22: BẢNG GIÁ VẬT TƯ Y TẾ NĂM 2019benhvientanphu.vn/Image/Picture/Pdf/VTYT.pdf · 2019-10-31 · 205 Bình hủy kim (hộp đựng kim nhựa 6.8l) cái 24,675 206 Bình hủy

868 SPINOCAN (kim tê tủy sống) Cây 21,536

869 SPINOCAN G25 X 3 1/2 (Kim chọc dò/Kim gây tê tủy sống) cái 21,536

870 Spongostan (VL cầm máu tự tiêu) cái 138,285

871 Tăm bông ráy tay 2 đầu gói 2,000

872 Tăm bông ráy tay 2 đầu gói 2,000

873 Tăm bông ráy tay 2 đầu gói 2,090

874 Tăm bông ráy tay 2 đầu gói 2,079

875 Tấm điện cực dán dùng cho máy cắt đốt sử dụng 1 lần cái 45,000

876 Tấm điện cực trung tính ( tấm lắc) cái 100,000

877 Tấm trải nylon 120cm x 120cm cái 5,985

878 Tạp dề y tế cái 2,730

879 Tạp dề y tế cái 3,150

880 Test kiểm tra chất lượng tiệt khuẩn y tế miếng 3,528

881 Test kiểm tra chất lượng tiệt khuẩn y tế miếng 3,500

882 Thông dạ dày không nắp số 16 (Stomach tube) cái 2,835

883 Thủy Tinh Thể Acrysof MA 60 MA (-) 04.0 cái 2,021,500

884 Thủy tinh thể nhân tạo mềm đa tiêu Cái 15,000,000

885 'Thủy tinh thể nhân tạo mềm đa tiêu (AT Lisa 809M) Cái 15,000,000

886 Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu Cái 3,200,000

887 Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu (CT ASPHINA 509M) Cái 3,100,000

888 'Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu (CT Asphina 509M) Cái 3,100,000

889 'Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu (CT LUCIA 601PY) Cái 3,400,000

890 Tryblue 0.06%-1ml lọ 157,500

891 Túi chứa nước tiểu 2 lít có dây treo Túi 4,095

892 Túi chứa nước tiểu 2 lít có dây treo Túi 5,040

893 Túi chứa nước tiểu 2 lít có dây treo Túi 4,196

894 Túi chườm lạnh cái 25,000

895 Túi chườm nóng cái 25,000

896 Túi đựng bệnh phẩm Cái 3,150

897 Túi đựng bệnh phẩm chưa tiệt trùng 9x14 cái 5,500

898 Túi ép dẹp 100mm x 200m Cuộn 295,900

899 Túi ép đựng dụng cụ tiệt khuẩn Tyvek 350mm x 70m Cuộn 4,129,965

900 Túi ép phòng BMS 150mm*100m cuộn 485,000

901 Túi ép phòng BMS 250mm*100m cuộn 709,000

902 Túi ép tiệt trùng loại dẹp BMS 100mmx200m cuộn 320,000

903 Urgoderm 10*10cm cuộn 168,000

904 Urgoderm 10*10cm cuộn 152,200

905 Urgoderm 10*10cm cuộn 146,800

906 Urgosterilr 53mm*70mm miếng 3,430

907 Urgosterilr 53mm*70mm miếng 3,134

908 Urgosterilr 53mm*70mm miếng 2,984

909 Urgotul 10cm*12cm miếng 38,800

Trang : 22/33

Page 23: BẢNG GIÁ VẬT TƯ Y TẾ NĂM 2019benhvientanphu.vn/Image/Picture/Pdf/VTYT.pdf · 2019-10-31 · 205 Bình hủy kim (hộp đựng kim nhựa 6.8l) cái 24,675 206 Bình hủy

910 Urgotul 10cm*12cm miếng 38,800

911 VASOFIX SAFETY (kim luồn người lớn Cây 15,453

912 VASOFIX SAFETY FEP 18G cái 15,453

913 VASOFIX SAFETY FEP 18G cái 15,453

914 VASOFIX SAFETY FEP 18G cái 15,453

915 Vít khóa 2.0 các cỡ cái 430,000

916 Vít khóa 2.0 các cỡ Cái 450,000

917 Vít khóa 2.7 các cỡ cái 430,000

918 Vít khóa 2.7 các cỡ Cái 430,000

919 Vít khóa 4.0 các cỡ cái 430,000

920 Vít khóa 4.0 các cỡ Cái 430,000

921 Vít khóa 4.0 x 12-60 Cái 430,000

922 Vít khóa 5.0 các cỡ Cái 490,000

923 Vít khóa 5.0 các cỡ Cái 490,000

924 Vít khóa 5.0 x 18-90 Cái 490,000

925 Vít vỏ (titanium) 2.0 các cỡ Cái 350,000

926 Vít vỏ 2.0 (titanium) các cỡ cái 340,000

927 Vít vỏ 2.0 (titanium) các cỡ cái 350,000

928 Vít vỏ 2.7 các cỡ Cái 340,000

929 Vít vỏ 2.7 các cỡ Cái 350,000

930 Vít vỏ 3.5 các cỡ Cái 70,000

931 Vít vỏ 4.0 các cỡ Cái 340,000

932 Vít vỏ 4.0 các cỡ Cái 340,000

933 Vít vỏ 4.0 các cỡ Cái 350,000

934 Vít vỏ 5.0 các cỡ Cái 380,000

935 Vít vỏ 5.0 các cỡ Cái 380,000

936 Vít vỏ 5.0 các cỡ Cái 400,000

937 Vít xốp 4.0 các cỡ Cái 95,000

938 Vít xốp 4.0 các cỡ Cái 95,000

939 Vôi Soda lime kg 119,900

940 vôi soda lime ( can 4.5kg - 5 lít ) lít 124,000

941 Vòng tránh thai chữ T cái 26,250

942 Access AFP (2*50 test) hộp 5,115,399

943 Access HBs Ab (2x50 XN) hộp 12,008,999

944 Access HBs Ab QC (QC1-QC2 3*2*3.5ml) hộp 9,837,999

945 Access HBsAb Calibrator (S0-S5 6*2.5ml) hộp 12,291,000

946 Access HBsAg (2x50XN) Hộp 4,355,000

947 Access HBsAg (2x50XN) Hộp 4,355,000

948 Access HBsAg QC (QC1-QC2 6*4ml) hộp 6,401,000

949 Access PAPP-A Hộp 16,220,000

950 Access PAPP-A Hộp 16,716,500

Nhóm VT - HC Xét Nghiệm

Trang : 23/33

Page 24: BẢNG GIÁ VẬT TƯ Y TẾ NĂM 2019benhvientanphu.vn/Image/Picture/Pdf/VTYT.pdf · 2019-10-31 · 205 Bình hủy kim (hộp đựng kim nhựa 6.8l) cái 24,675 206 Bình hủy

951 Access PAPP-A Hộp 16,716,500

952 Access PAPP-A Hộp 16,716,500

953 Access PAPP-A Hộp 16,716,500

954 Access PAPP-A Hộp 16,716,500

955 Access PAPP-A Calibrators (6x1mL) Hộp 11,923,100

956 Access Rubella IgG (2x50 XN) hộp 5,393,700

957 Access Rubella IgG (2x50 XN) hộp 5,393,700

958 Access Rubella IgG (2x50 XN) hộp 5,393,700

959 Access Rubella IgG (2x50 XN) hộp 5,393,700

960 Access Rubella IgG (2x50 XN) hộp 5,393,700

961 Access Rubella IgG Calibrators (6*1ml) hộp 4,521,599

962 Access Rubella IgG Calibrators (S0-S5: 6x 1mL) Hộp 4,521,599

963 Access Rubella IgG Calibrators (S0-S5: 6x 1mL) Hộp 4,521,599

964 Access Rubella IgG QC ( QC1-QC2; 6x2.5ml ) hộp 5,895,899

965 Access Rubella IgM (2x50XN) hộp 9,097,499

966 Access Rubella IgM (2x50XN) hộp 9,097,500

967 Access Rubella IgM (2x50XN) hộp 9,097,499

968 Access Rubella IgM (2x50XN) hộp 9,097,499

969 Access Rubella IgM Calibrator (C0-C3 4*1ml) hộp 8,603,599

970 Access Rubella IgM QC (QC1-QC2 6*2.5ml) hộp 8,603,599

971 Access Substrate (4*130ml) hộp 11,469,000

972 Access Substrate (4*130ml) hộp 11,469,000

973 Access Total BhCG (2*50 XN) Hộp 4,519,999

974 Access Total BhCG (2*50 XN) Hộp 4,519,999

975 Access Total BhCG (2*50 XN) Hộp 4,645,599

976 Access Unconjugated Estriol Hộp 4,531,800

977 Access Unconjugated Estriol Hộp 4,637,700

978 Access Wash Buffer II (4*1950ml) Thùng 2,156,199

979 Access Wash Buffer II (4*1950ml) Thùng 2,156,199

980 Access Wash Buffer II (4*1950ml) Thùng 2,156,199

981 Access Wash Buffer II (4*1950ml) Thùng 2,156,199

982 ACL TOP Cuvette Hộp 10,866,300

983 ACL TOP Cuvette Hộp 10,866,300

984 ACL TOP Cuvette Hộp 10,866,300

985 AFP Calibrator Set 4x1ml Hộp 2,236,290

986 ALAT/GPT 252ml hộp 3,041,850

987 ALAT/GPT 252ml hộp 3,343,830

988 Alcohcol Acide chai 190,000

989 Alere Determine HIV 1/2 Test 39,375

990 Ammonia/Ethanol Controls levels 3*3ml hộp 11,116,875

991 Anti A Lọ 102,900

992 Anti A Lọ 109,200

Trang : 24/33

Page 25: BẢNG GIÁ VẬT TƯ Y TẾ NĂM 2019benhvientanphu.vn/Image/Picture/Pdf/VTYT.pdf · 2019-10-31 · 205 Bình hủy kim (hộp đựng kim nhựa 6.8l) cái 24,675 206 Bình hủy

993 Anti AB lọ 198,450

994 Anti AB lọ 131,250

995 Anti B Lọ 102,900

996 Anti B Lọ 109,200

997 Anti D hộp 295,575

998 Anti D hộp 211,575

999 Anti-AB Monoclonal Reagent Lọ 126,000

1000 Antistreptolysin (ASO) 1*28.5/1*46ml hộp 10,965,150

1001 ASAT/GOT 252ml hộp 3,041,850

1002 ASAT/GOT 252ml hộp 3,343,830

1003 BA 90 đĩa 21,000

1004 BHI broth lọ 7,099

1005 BHI broth lọ 7,099

1006 BHI Glycerol tube 11,000

1007 Bi - level Quanlity Control 2x10ml Hộp 3,673,110

1008 Bilirubin Direct 6x70ml+6x18ml Hộp 2,683,170

1009 bilirubin total 8x80/8x20.5ml hộp 4,103,190

1010 Bioline Syphilis 3.0 test 18,900

1011 Bộ nhuộm Gram 100ml*4 Bộ 267,225

1012 CA - 125 100 test Hộp 8,136,765

1013 CA - 125 1mLx12 Hộp 3,301,515

1014 CA 15-3 100 TEST hộp 8,136,765

1015 CA 15-3 100 TEST hộp 10,933,650

1016 CA 19-9 100TEST Hộp 8,136,765

1017 CA 19-9 100TEST Hộp 10,933,650

1018 CA 19-9 1MlX12 Hộp 3,301,515

1019 CA 19-9 1MlX12 Hộp 3,845,100

1020 CA125 Hộp 8,136,765

1021 CA125 Calibrator Set 12x1 ml Hộp 3,845,100

1022 CA15-3 Calibrator Set 12x1ml Hộp 3,301,515

1023 CA15-3 Calibrator Set 12x1ml Hộp 3,845,100

1024 CAHI 90 đĩa 30,000

1025 CAHI 90 đĩa 30,000

1026 Cal cartridge 1800 (1*400ml) BÌNH 15,228,800

1027 Cal cartridge 1800 (1*400ml) BÌNH 15,228,800

1028 Calcium Arsenazo 2*97.5ml Hộp 1,880,865

1029 Carbo fushin 500ml chai 479,999

1030 CEA 100 TEST Hộp 6,112,680

1031 CEA 1mlx4 hộp 2,236,290

1032 Cholesterol 6*96.5ml hộp 3,436,125

1033 Cholesterol 6*96.5ml hộp 3,777,060

1034 CK MB 2*33ml+1*20.5ml hộp 4,393,725

Trang : 25/33

Page 26: BẢNG GIÁ VẬT TƯ Y TẾ NĂM 2019benhvientanphu.vn/Image/Picture/Pdf/VTYT.pdf · 2019-10-31 · 205 Bình hủy kim (hộp đựng kim nhựa 6.8l) cái 24,675 206 Bình hủy

1035 CK MB 2*33ml+1*20.5ml hộp 4,829,685

1036 CK MB Calibrator 1*1ml hộp 1,402,485

1037 CK MB Coltrol N 3ml hộp 1,582,140

1038 Cồn tuyệt đối lít 30,360

1039 Cồn y tế 96 lít 24,340

1040 Cormay Urine Strips 11 Hộp 647,850

1041 Cormay Urine Strips 11 Hộp 680,400

1042 Coulter 6C Cell Control ( 12x3.5ml ) hộp 11,524,400

1043 Coulter 6C Cell Control ( 12x3.5ml ) hộp 11,524,403

1044 Coulter 6C Cell Control ( 12x3.5ml ) hộp 11,524,400

1045 Coulter DxH Cell Lyse (5L) Hộp 28,246,300

1046 Coulter DXH Cleaner (1*10L) hộp 4,220,300

1047 Coulter DXH Cleaner (1*10L) hộp 6,495,999

1048 Coulter DXH Cleaner (1*10L) hộp 6,495,999

1049 Coulter DXH Cleaner (1*10L) hộp 6,495,999

1050 Coulter DXH Cleaner (1*10L) hộp 4,220,300

1051 Creatinine 6*76/6*19.5ml hộp 2,592,240

1052 Creatinine 6*76/6*19.5ml hộp 2,849,490

1053 Critical care/ Hemosll cleaning agent 80ml hộp 1,019,000

1054 Critical care/ Hemosll cleaning agent 80ml hộp 1,261,099

1055 Critical care/ Hemosll cleaning agent 80ml hộp 1,261,100

1056 CRP Latex 100T hộp 623,700

1057 CRP Ultra 1*46.5 + 1*48.5 ml hộp 8,651,160

1058 CTNK Đông Máu hộp 6,048,000

1059 CTNK HbA1c hộp 6,050,000

1060 CTNK HbA1c hộp 6,050,000

1061 CTNK Huyết học hộp 3,400,000

1062 CTNK Huyết học hộp 3,400,000

1063 CTNK Khí máu hộp 6,048,000

1064 CTNK Miễn dịch hộp 11,290,000

1065 CTNK Niệu hộp 7,596,000

1066 CTNK Niệu hộp 7,596,000

1067 CTNK Sàng lọc trước sinh hộp 9,390,000

1068 CTNK Sàng lọc trước sinh hộp 9,390,000

1069 CTNK Sinh hóa hộp 6,625,000

1070 CTNK Sinh hóa hộp 6,625,000

1071 cTnl 3rd - Gem Hộp 9,230,760

1072 cTnl 3rd - Gem Hộp 12,403,860

1073 cTnl 3rd - Gen Calibrator Set 12x1ml Hộp 3,301,515

1074 cTnl 3rd - Gen Calibrator Set 12x1ml Hộp 3,845,100

1075 Daily Cleaning 90ml Hộp 3,213,945

1076 Daily Rinse kit hộp 2,560,800

Trang : 26/33

Page 27: BẢNG GIÁ VẬT TƯ Y TẾ NĂM 2019benhvientanphu.vn/Image/Picture/Pdf/VTYT.pdf · 2019-10-31 · 205 Bình hủy kim (hộp đựng kim nhựa 6.8l) cái 24,675 206 Bình hủy

1077 Đầu col vàng không khía 20 - 200 micro lít cái 121

1078 Đầu cone vàng gói 121,000

1079 Đầu cone xanh gói 154,000

1080 Dengue IgG/IgM Tép 69,720

1081 Dengue NS1 Ag Test 102,900

1082 Dengue NS1Ag Tép 102,900

1083 Detector Standardization Test Cup Hộp 3,087,000

1084 Detector Standardization Test Cup Hộp 3,451,875

1085 Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật (Optochin) Lọ 35,999

1086 Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật (Penicillin) Lọ 54,999

1087 Đĩa giấy kháng sinh ( Amoxicillin) lọ 54,999

1088 Đĩa giấy kháng sinh ( Sulfamethoxazol/Trimethoprim) lọ 54,999

1089 Đĩa giấy kháng sinh (Amikacin) Lọ 54,999

1090 Đĩa giấy kháng sinh (Amoxicillin/Clavulanic acid) lọ 54,999

1091 Đĩa giấy kháng sinh (Ampicillin) Lọ 54,999

1092 Đĩa giấy kháng sinh (Ampicillin/sulbactam) lọ 54,999

1093 Đĩa giấy kháng sinh (Bacitracin) Lọ 35,999

1094 Đĩa giấy kháng sinh (Bacitracin) Lọ 35,999

1095 Đĩa giấy kháng sinh (Cefepime) lọ 54,999

1096 Đĩa giấy kháng sinh (Cefotaxime) lọ 54,999

1097 Đĩa giấy kháng sinh (Cefoxitin) lọ 54,999

1098 Đĩa giấy kháng sinh (Ceftazidime) lọ 54,999

1099 Đĩa giấy kháng sinh (Ceftriaxone) lọ 54,999

1100 Đĩa giấy kháng sinh (Cefuroxime) lọ 54,999

1101 Đĩa giấy kháng sinh (Chloramphenicol) lọ 54,999

1102 Đĩa giấy kháng sinh (Ciprofloxacin) lọ 54,999

1103 Đĩa giấy kháng sinh (Clindamycin) lọ 54,999

1104 Đĩa giấy kháng sinh (Colistin 10 microgam) lọ 54,999

1105 Đĩa giấy kháng sinh (Doxycyline) lọ 54,999

1106 Đĩa giấy kháng sinh (Erythromycin) lọ 54,999

1107 Đĩa giấy kháng sinh (Gentamycin) lọ 54,999

1108 Đĩa giấy kháng sinh (Linezolid) lọ 54,999

1109 Đĩa giấy kháng sinh (Meropenem) lọ 54,999

1110 Đĩa giấy kháng sinh (Nitrocefin) lọ 219,999

1111 Đĩa giấy kháng sinh (Nitrofurantoin) lọ 54,999

1112 Đĩa giấy kháng sinh (Ofloxacin) lọ 54,999

1113 Đĩa giấy kháng sinh (Oxacillin) lọ 54,999

1114 Đĩa giấy kháng sinh (Piperacillin/Tazobactam) lọ 54,999

1115 Đĩa giấy kháng sinh (Rifampicin) lọ 54,999

1116 Đĩa giấy kháng sinh (Tetracycline) 30Mg Lọ 54,999

1117 Đĩa giấy kháng sinh (Ticarcillin/Clavulanic acid) lọ 54,999

1118 Đĩa giấy kháng sinh (Vancomycin) lọ 54,999

Trang : 27/33

Page 28: BẢNG GIÁ VẬT TƯ Y TẾ NĂM 2019benhvientanphu.vn/Image/Picture/Pdf/VTYT.pdf · 2019-10-31 · 205 Bình hủy kim (hộp đựng kim nhựa 6.8l) cái 24,675 206 Bình hủy

1119 Đĩa giấy kháng sinh(Tobramycin) lọ 54,999

1120 Diluent Concentrate (3650 test) 4x100ml Hôp 1,852,515

1121 Diluent Concentrate (3650 test) 4x100ml Hôp 2,092,440

1122 DxH Diff Pack (1900ml+850ml) hộp 10,907,199

1123 DxH Diff Pack (1900ml+850ml) hộp 10,907,200

1124 DxH Diff Pack (1900ml+850ml) hộp 10,907,199

1125 DxH Diff Pack (1900ml+850ml) hộp 10,907,199

1126 DxH Diluent (1*10L) hộp 1,571,000

1127 DxH Diluent (1*10L) hộp 1,610,900

1128 Escherichia coli ATCC ống 2,749,999

1129 Extran MA03 2500ml chai 3,410,000

1130 Extran MA03 2500ml chai 3,832,500

1131 FER 100 TEST hộp 4,102,560

1132 FER 100 TEST hộp 5,512,815

1133 FER 1mLx4 Hộp 2,604,630

1134 FER 1mLx4 Hộp 3,307,710

1135 Ferrum 6*88ml + 6*18.5ml HỘP 3,506,580

1136 Flush Solution (1*550ml) bình 3,222,100

1137 Flush Solution (1*550ml) bình 3,222,099

1138 Flush Solution (1*550ml) bình 3,222,099

1139 FT4 Hộp 4,190,970

1140 FT4 Hộp 4,881,135

1141 FT4 1mlx12 hộp 3,301,515

1142 FT4 Calibrator Set 12x1ml Hộp 3,845,100

1143 Gastrol ISE Tri-Level hộp 21,638,400

1144 Giấy in nhiệt 5cm x 4.5cm x 22cm cuộn 22,000

1145 Glucose (dung nạp) kg 31,500

1146 Glucose 6*96.5ml hộp 1,323,000

1147 Glucose 6*96.5ml hộp 1,455,300

1148 H.Pylori ( test huyết thanh) Test 33,600

1149 H.Pylori ( test huyết thanh) Test 35,070

1150 HbA1c Direct Calibrators 4*0.5ml hộp 9,044,070

1151 HbA1c Direct Controls ( 4x0.5ml ) hộp 6,644,820

1152 HbA1c Direct Controls ( 4x0.5ml ) hộp 7,304,220

1153 HbA1c Direct R1 Hộp 32,643,240

1154 HbA1c Direct R1 Hộp 35,882,070

1155 HBsAb 100 test Hộp 7,486,185

1156 HBsAb 1mLx12 Hộp 5,318,250

1157 HBV Ab 1ml x 4 (2 level) Hộp 4,879,665

1158 HC - Glucose hộp 1,323,000

1159 HC Ethanol 2*49ml hộp 7,167,825

1160 HC Ethanol 2*49ml hộp 7,879,095

Trang : 28/33

Page 29: BẢNG GIÁ VẬT TƯ Y TẾ NĂM 2019benhvientanphu.vn/Image/Picture/Pdf/VTYT.pdf · 2019-10-31 · 205 Bình hủy kim (hộp đựng kim nhựa 6.8l) cái 24,675 206 Bình hủy

1161 HDL Direct 2*37/2*12ml hộp 5,907,090

1162 HDL Direct 2*37/2*12ml hộp 6,493,200

1163 HemosIL APTT - SP (5x9ml + 5x8ml) hộp 5,540,800

1164 HemosIL APTT - SP (5x9ml + 5x8ml) hộp 5,540,800

1165 HemosIL APTT - SP (5x9ml + 5x8ml) hộp 5,540,800

1166 HemosIL APTT - SP (5x9ml + 5x8ml) hộp 5,159,700

1167 HemosIL Fibrinogen C (10x2mL) Hộp 9,915,100

1168 HemosIL Fibrinogen C (10x2mL) Hộp 9,915,100

1169 HemosIL Fibrinogen C (10x2mL) Hộp 9,915,100

1170 HemosIL Fibrinogen C (10x2mL) Hộp 9,915,099

1171 HemosIL Low Abnormal Control Assayed (10x1mL) Hộp 3,046,400

1172 HemosIL Low Abnormal Control Assayed (10x1mL) Hộp 3,046,400

1173 HemosIL Low Abnormal Control Assayed (10x1mL) Hộp 3,046,400

1174 HemosIL Rinse Solution (1x4000mL) Bình 3,115,200

1175 HemosIL Rinse Solution (1x4000mL) Bình 3,115,200

1176 HemosIL Rinse Solution (1x4000mL) Bình 3,115,200

1177 HemosIL Rinse Solution (1x4000mL) Bình 3,115,200

1178 HemosIL Rinse Solution (1x4000mL) Bình 3,115,200

1179 HemosIL Rinse Solution (1x4000mL) Bình 3,115,200

1180 High Abnormal Control 10*1ml hộp 2,896,800

1181 High Abnormal Control 10*1ml hộp 2,896,800

1182 High Abnormal Control 10*1ml hộp 2,896,800

1183 Huyết tương thỏ khô lọ 24,000

1184 Huyết tương thỏ khô lọ 24,000

1185 IDS 14GNR bộ 420,000

1186 IFT3 Hộp 4,190,970

1187 IFT3 Hộp 4,881,135

1188 IFT3 Calibrator Set 12x1ml Hộp 3,301,515

1189 IL Cleaning Solution 500ml hộp 2,639,599

1190 IL Cleaning Solution 500ml hộp 2,639,599

1191 IL Cleaning Solution 500ml hộp 2,639,599

1192 IL Control assayed high abnormal hemosil 10*1ml hộp 2,896,800

1193 IL Control Assayed Normal 10*1ml hộp 3,220,700

1194 IL Control Assayed Normal 10*1ml hộp 3,220,700

1195 IL Control Assayed Normal 10*1ml hộp 3,220,700

1196 IL Factor diluent 1*100ml hộp 1,006,999

1197 IL Factor diluent 1*100ml hộp 1,007,000

1198 Immuno Coltrol I 2*3ml hộp 8,164,380

1199 Immuno Coltrol I 2*3ml hộp 8,974,350

1200 Lactate 2*50ml/std hộp 2,811,060

1201 Lactate 2*50ml/std hộp 3,089,940

1202 Lam Kinh 7102 hộp 16,800

Trang : 29/33

Page 30: BẢNG GIÁ VẬT TƯ Y TẾ NĂM 2019benhvientanphu.vn/Image/Picture/Pdf/VTYT.pdf · 2019-10-31 · 205 Bình hủy kim (hộp đựng kim nhựa 6.8l) cái 24,675 206 Bình hủy

1203 Lam Kinh 7102 hộp 15,750

1204 Lam Kính 7102 Hộp 20,790

1205 Lam Kinh 7105 hộp 23,652

1206 Lam Kính 7105 Hộp 22,050

1207 Lam Kính 7105 Hộp 23,940

1208 Lamelle 22*22mm hộp 73,260

1209 Lancets Cái 428

1210 Lancets Cái 380

1211 Lancets Cái 336

1212 LDH 5*24ml + 1*30ml hộp 1,192,590

1213 LDH 5*24ml + 1*30ml hộp 1,310,820

1214 Lọ lấy mẫu vô trùng Lọ 1,749

1215 Lọ nhựa PS 50 ml lọ 1,344

1216 Magnesium 2*30ml hộp 513,765

1217 Maternal control level 1-2-3 hộp 3,065,300

1218 Maternal control level 1-2-3 hộp 3,065,300

1219 Maternal control level 1-2-3 hộp 3,065,299

1220 Maternal control level 1-2-3 hộp 3,065,300

1221 Maternal control level 1-2-3 hộp 3,065,299

1222 Maternal control level 1-2-3 hộp 3,065,300

1223 MC 90 đĩa 14,999

1224 MC 90 đĩa 14,999

1225 MC 90 đĩa 14,999

1226 MHA 120 đĩa 37,000

1227 MHBA 120 đĩa 59,000

1228 Mội trường cấy định danh Pyruvate tube 6,999

1229 Mội trường cấy máu BHI hai phase chai 37,000

1230 Môi trường dung nạp 6.5% NaCl Tube 6,999

1231 Multi 4 Drug (Test ma túy tổng hợp) test 75,600

1232 Multi 4 Drug (Test ma túy tổng hợp) test 75,600

1233 Multi 4 Drug (Test ma túy tổng hợp) test 75,600

1234 Multi 4 Drug (Test ma túy tổng hợp) test 75,600

1235 Multi Control Level 1 3x5ml Hộp 3,212,685

1236 Multi Control Level 1 3x5ml Hộp 3,741,780

1237 Multi Control Level 2 3x5ml Hộp 3,212,685

1238 Multi Control Level 2 3x5ml Hộp 3,741,780

1239 Multi Control Level 3 3x5ml Hộp 3,212,685

1240 Multi Control Level 3 3x5ml Hộp 3,741,780

1241 Multi Drug 4 in 1 test 66,000

1242 Multi Drug 4 in 1 test 66,000

1243 Multi Drug 4 in 1 test 77,000

1244 Multicalibrator level 1 5ml lọ 682,185

Trang : 30/33

Page 31: BẢNG GIÁ VẬT TƯ Y TẾ NĂM 2019benhvientanphu.vn/Image/Picture/Pdf/VTYT.pdf · 2019-10-31 · 205 Bình hủy kim (hộp đựng kim nhựa 6.8l) cái 24,675 206 Bình hủy

1245 Multicalibrator level 1 5ml lọ 749,910

1246 Neo-Cleaner 20000ml Thùng 4,001,550

1247 Neo-Lyse WHP 1000ml Chai 5,762,190

1248 Neo-U-Diluent 20000ml Thùng 3,547,320

1249 Neo-U-Sheath 20000ml Thùng 11,386,200

1250 NS 0.85% vô trùng lọ 6,999

1251 Ống nghiệm Chimigly ống 840

1252 Ống nghiệm Citrate Cái 840

1253 Ống nghiệm Citrate Cái 777

1254 Ống nghiệm EDTA 0.5 ml ống 987

1255

Ống nghiệm EDTA K2 HTM (2ml nắp xanh dương, mous

thấp) Ống 777

1256

Ống nghiệm EDTA K2 HTM (2ml nắp xanh dương, mous

thấp) Ống 1,323

1257

Ống nghiệm EDTA K2 HTM (2ml nắp xanh dương, mous

thấp) Ống 735

1258 Ống nghiệm Heparin HTM ống 851

1259 Ống nghiệm Heparin HTM ống 861

1260 Ống nghiệm lưu mẫu huyết thanh 1.5 ml HTM nắp trắng Cái 242

1261 Ống nghiệm nhỏ PS 5ml có nắp ống 357

1262 Ống nghiệm Serum HTM ống 756

1263 Ống nghiệm thủy tinh 12*75 Ống 2,079

1264 Pack, 800 Na/ K/Cl/Ca Easylyte 800ml Hộp 12,377,400

1265 Para 12 Plus H lọ 4,487,175

1266 Para 12 Plus L lọ 4,487,175

1267 Para 12 Plus N lọ 4,487,175

1268 Pathological level Serum HP hộp 3,435,600

1269 Pathological level Serum HP hộp 3,777,060

1270 pH Electrode cái 18,676,350

1271 Physiological level serum HN 4*5ml hộp 3,435,600

1272 Physiological level serum HN 4*5ml hộp 3,777,060

1273 PSA II Hộp 7,179,480

1274 PSA II Hộp 9,647,400

1275 PSA II Calibrator Set 12x1ml Hộp 3,845,100

1276 Pseudomonas aeruginosa ATCC ống 2,749,999

1277 Pump tube set cái 2,102,467

1278 Que cấy nhựa Vô trùng que 900

1279 Que gòn gỗ bịch 70,400

1280 Reaction Vessels (16 miếng * 98 lỗ) hộp 4,681,500

1281 Reaction Vessels (16 miếng * 98 lỗ) hộp 4,332,999

1282 Reaction Vessels (16 miếng * 98 lỗ) hộp 4,681,500

1283 Reaction Vessels (16 miếng * 98 lỗ) hộp 4,681,500

1284 Recombiplastin2G hộp 6,229,399

1285 Recombiplastin2G hộp 6,229,399

1286 RF Calibrators 4x1ml hộp 8,209,530

Trang : 31/33

Page 32: BẢNG GIÁ VẬT TƯ Y TẾ NĂM 2019benhvientanphu.vn/Image/Picture/Pdf/VTYT.pdf · 2019-10-31 · 205 Bình hủy kim (hộp đựng kim nhựa 6.8l) cái 24,675 206 Bình hủy

1287 Rheumatoid Factor ( RF) 1x43.5/1x14ml hộp 4,598,370

1288 Rheumatoid Factor ( RF) 1x43.5/1x14ml hộp 5,054,595

1289 SAB 90 đĩa 14,999

1290 Sample Cup Bịch 313,500

1291 Sample cup - máy Hitachi 7020 gói 627

1292 Sample cups 1000's gói 313,500

1293 Sample port cái 2,126,100

1294 Sample Tip 1000pcs/bag Hộp 4,234,780

1295 Sample Tip 1000pcs/bag Hộp 4,519,935

1296 Sample Treatment Cup Hộp 1,663,830

1297 SD Bioline Anti-HBs (HBsAb) Test 20,475

1298 SD Bioline HBeAg Test 23,100

1299 SD Bioline HBsAg test 18,270

1300 SD Bioline HCV test 30,870

1301 Staphylococcus atireus ATCC ống 2,749,999

1302 Streptococcus pneumoniae ATCC Ống 2,749,999

1303 Substrate II (750test) 100mlx2 Hộp 2,469,600

1304 Substrate II (750test) 100mlx2 Hộp 2,761,500

1305 Tăm bông vô trùng que 2,350

1306 Test nhanh Morphin 5mm test 13,000

1307 Thạch chứa MT nuôi cấy - Bile Esculine ống 6,999

1308 Total Protein 6x96,5ml Hộp 1,263,150

1309 Triglycerides Mono 6*91ml hộp 5,566,050

1310 Triglycerides Mono 6*91ml hộp 6,118,245

1311 TSH Hộp 4,871,790

1312 TSH Hộp 6,546,435

1313 TSH 3rd - Gen Calibrator Set 12x1ml Hộp 3,301,515

1314 TSH 3rd - Gen Calibrator Set 12x1ml Hộp 3,845,100

1315 UREA 6*74/6-19ml hộp 4,765,635

1316 UREA 6*74/6-19ml hộp 5,238,450

1317 Uric Acid 6*78.5/ 6*20ml hộp 4,265,835

1318 Urinalysis Control Level 1 (Urnal Control 1) Hộp 5,040,000

1319 Urinalysis Control Level 2 (Urnal Control 2) Hộp 5,040,000

1320 Vòng cấy định lượng cái 30,499

1321 Wash Concentrate (600test) 4x100ml Hộp 1,940,730

1322 Lancest (Nguyễn Lâm) Cái 326

1323 Phim nha Tấm 4,027

1324 Phim nha Tấm 3,815

1325 Phim XQ 10*12 in (25*30cm) Tấm 22,680

1326 Phim XQ 10*12 in (25*30cm) Tấm 25,200

1327 Phim XQ 14*17 inch tấm 39,900

Nhóm VT - HC Xquang

Trang : 32/33

Page 33: BẢNG GIÁ VẬT TƯ Y TẾ NĂM 2019benhvientanphu.vn/Image/Picture/Pdf/VTYT.pdf · 2019-10-31 · 205 Bình hủy kim (hộp đựng kim nhựa 6.8l) cái 24,675 206 Bình hủy

1328 Phim XQ 8*10 inch tấm 15,750

1329 Phim XQ 8*10 inch tấm 17,850

Trang : 33/33