bẢng giÁ ca mÁy vÀ thiẾt bỊ

252
Y BAN NHÂN DÂN TNH QUNG NINH (DTHO LN 2) BNG GIÁ CA MÁY VÀ THIT BTHI CÔNG XÂY DNG CÔNG TRÌNH (Công bkèm theo Quyết định s/-UBND ngày …./…./2017 ca UBND tnh Qung Ninh vvic Công bđơn giá xây dựng công trình Phn bng giá ca máy và thiết bthi công xây dng công trình trên địa bàn tnh Qung Ninh) NĂM 2017

Upload: others

Post on 30-Apr-2022

3 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG NINH

(DỰ THẢO LẦN 2)

BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ

THIẾT BỊ THI CÔNG

XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH

(Công bố kèm theo Quyết định số /QĐ-UBND ngày

…./…./2017 của UBND tỉnh Quảng Ninh về việc

Công bố đơn giá xây dựng công trình – Phần bảng giá

ca máy và thiết bị thi công xây dựng công trình trên

địa bàn tỉnh Quảng Ninh)

NĂM 2017

Page 2: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG NINH

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Số: /QĐ-UBND Quảng Ninh, ngày tháng năm 2017

QUYẾT ĐỊNH Về việc công bố bảng giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng công trình trên

địa bàn tỉnh Quảng Ninh năm 2017.

CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG NINH

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương số 77/2015/QH13 ngày 19/06/2015;

Căn cứ Luật Xây dựng số 50/2014/QH13 ngày 18/6/2014;

Căn cứ Nghị định số 32/2015/NĐ-CP ngày 25/3/2015 của Chính phủ về Quản lý chi phí đầu tư xây dựng;

Căn cứ Thông tư 06/2016/TT-BXD ngày 10/3/2016 của Bộ Xây dựng hướng dẫn lập và quản lý chi phí đầu tư xây dựng;

Căn cứ Thông tư 05/2016/TT-BXD ngày 10/3/2016 của Bộ Xây dựng hướng dẫn xác định đơn giá nhân công trong quản lý chi phí đầu tư xây dựng;

Căn cứ Quyết định số 1134/QĐ-BXD ngày 08/10/2015 của Bộ Xây dựng về việc công bố định mức các hao phí xác định giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng;

Căn cứ Quyết định số...

Căn cứ chỉ đạo của UBND tỉnh tại Văn bản số 6606/UBND-XD4 ngày 12/07/2017 về việc xây dựng lại bộ đơn giá xây dựng công trình và Bảng giá ca máy, thiết bị thi công trên địa bàn tỉnh;

Xét đề nghị của Sở Xây dựng tại công văn số /SXD-KTXD ngày /08/2017 về việc công bố Bảng giá ca máy, thiết bị thi công trên địa bàn tỉnh năm 2017;

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Công bố Bảng giá ca máy, thiết bị thi công trên địa bàn tỉnh năm 2017 để các cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan tham khảo, sử dụng vào việc lập và quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình trên địa bàn tỉnh Quảng Ninh theo quy định hiện hành.

Điều 2. Giao Sở Xây dựng:

1. Hướng dẫn, kiểm tra việc áp dụng Bảng giá ca máy, thiết bị thi công trên địa bàn tỉnh năm 2017 được công bố kèm theo Quyết định này;

Page 3: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

2. Tổng hợp những vấn đề vướng mắc, phát sinh trong quá trình thực hiện việc áp dụng Bảng giá ca máy, giải quyết theo thẩm quyền hoặc báo cáo Ủy ban nhân dân tỉnh xem xét quyết định.

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thực hiện kể từ ngày ký và thay thế bảng giá ca máy và thiết bị thi công công bố kèm theo Quyết định số /UBND-XD ngày / /2015 của UBNT tỉnh.

Điều 4. Chánh văn phòng UBND tỉnh; Giám đốc các sở, ban, ngành; Chủ tịch UBND các thành phố, Thị xã, Huyện; Thủ trưởng các tổ chức, cơ quan, đơn vị và các cá nhân có liên quan căn cứ Quyết định thi hành./.

Nơi nhận: - Như điều 4; - TTTU, TT HĐND tỉnh; - Các Bộ: Xây dựng, Tài Chính; - Chủ tịch, các PCT UBND tỉnh; - Đoàn ĐBQH tỉnh; - Lưu VT; QLĐTư.

CHỦ TỊCH

Page 4: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

MỤC LỤC

Stt Số hiệu Nội dung Trang

11

17

1 M101.0000 Máy thi công đất và lu lèn 17

2 M102.0000 Máy nâng chuyển 19

3 M103.0000 Máy và thiết bị gia cố nền móng 23

4 M104.0000 Máy sản xuất vật liệu xây dựng 25

5 M105.0000 Máy và thiết bị thi công mặt đường bộ 26

6 M106.0000 Phương tiện vận tải đường bộ 27

7 M107.0000 Máy khoan đất đá 29

8 M108.0000 Máy và thiết bị động lực 30

9 M109.0000 Máy và thiết bị thi công công trình thủy 31

10 M110.0000 Máy và thiết bị thi công trong hầm 34

11 M111.0000 Máy và thiết bị công đường ống, đường cáp ngầm 34

12 M112.0000 Máy và thiết bị thi công khác 35

13 M113.0000 Máy và thiết bị thi công bổ sung 41

42

14 M201.0000 Máy và thiết bị khảo sát 42

15 M202.0000 Máy và thiết bị thí nghiệm vật liệu, cấu kiện và kết cấu xây dựng 44

16 M203.0000 Máy và thiết bị thí nghiệm điện, đường dây và trạm biến áp 51

PHỤ LỤC LƯƠNG NHÂN CÔNG ĐIỀU KHIỂN MÁY 229

CHƯƠNG II: MÁY VÀ THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG KHẢO SÁT, THÍ NGHIỆM

CHƯƠNG I: MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG XÂY DỰNG

THUYẾT MINH VÀ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 1)

Page 5: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

MỤC LỤC

Stt Số hiệu Nội dung Trang

11

53

1 M101.0000 Máy thi công đất và lu lèn 53

2 M102.0000 Máy nâng chuyển 55

3 M103.0000 Máy và thiết bị gia cố nền móng 59

4 M104.0000 Máy sản xuất vật liệu xây dựng 61

5 M105.0000 Máy và thiết bị thi công mặt đường bộ 62

6 M106.0000 Phương tiện vận tải đường bộ 63

7 M107.0000 Máy khoan đất đá 65

8 M108.0000 Máy và thiết bị động lực 66

9 M109.0000 Máy và thiết bị thi công công trình thủy 67

10 M110.0000 Máy và thiết bị thi công trong hầm 70

11 M111.0000 Máy và thiết bị công đường ống, đường cáp ngầm 70

12 M112.0000 Máy và thiết bị thi công khác 71

13 M113.0000 Máy và thiết bị thi công bổ sung 77

78

14 M201.0000 Máy và thiết bị khảo sát 78

15 M202.0000 Máy và thiết bị thí nghiệm vật liệu, cấu kiện và kết cấu xây dựng 80

16 M203.0000 Máy và thiết bị thí nghiệm điện, đường dây và trạm biến áp 87

PHỤ LỤC LƯƠNG NHÂN CÔNG ĐIỀU KHIỂN MÁY 232

CHƯƠNG II: MÁY VÀ THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG KHẢO SÁT, THÍ NGHIỆM

CHƯƠNG I: MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG XÂY DỰNG

THUYẾT MINH VÀ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 2)

Page 6: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

MỤC LỤC

Stt Số hiệu Nội dung Trang

11

84

1 M101.0000 Máy thi công đất và lu lèn 84

2 M102.0000 Máy nâng chuyển 86

3 M103.0000 Máy và thiết bị gia cố nền móng 90

4 M104.0000 Máy sản xuất vật liệu xây dựng 92

5 M105.0000 Máy và thiết bị thi công mặt đường bộ 93

6 M106.0000 Phương tiện vận tải đường bộ 94

7 M107.0000 Máy khoan đất đá 96

8 M108.0000 Máy và thiết bị động lực 97

9 M109.0000 Máy và thiết bị thi công công trình thủy 98

10 M110.0000 Máy và thiết bị thi công trong hầm 101

11 M111.0000 Máy và thiết bị công đường ống, đường cáp ngầm 101

12 M112.0000 Máy và thiết bị thi công khác 102

13 M113.0000 Máy và thiết bị thi công bổ sung 108

109

14 M201.0000 Máy và thiết bị khảo sát 109

15 M202.0000 Máy và thiết bị thí nghiệm vật liệu, cấu kiện và kết cấu xây dựng 111

16 M203.0000 Máy và thiết bị thí nghiệm điện, đường dây và trạm biến áp 118

PHỤ LỤC LƯƠNG NHÂN CÔNG ĐIỀU KHIỂN MÁY 235

CHƯƠNG II: MÁY VÀ THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG KHẢO SÁT, THÍ NGHIỆM

CHƯƠNG I: MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG XÂY DỰNG

THUYẾT MINH VÀ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 3)

Page 7: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

MỤC LỤC

Stt Số hiệu Nội dung Trang

11

120

1 M101.0000 Máy thi công đất và lu lèn 120

2 M102.0000 Máy nâng chuyển 122

3 M103.0000 Máy và thiết bị gia cố nền móng 126

4 M104.0000 Máy sản xuất vật liệu xây dựng 128

5 M105.0000 Máy và thiết bị thi công mặt đường bộ 129

6 M106.0000 Phương tiện vận tải đường bộ 130

7 M107.0000 Máy khoan đất đá 132

8 M108.0000 Máy và thiết bị động lực 133

9 M109.0000 Máy và thiết bị thi công công trình thủy 134

10 M110.0000 Máy và thiết bị thi công trong hầm 137

11 M111.0000 Máy và thiết bị công đường ống, đường cáp ngầm 137

12 M112.0000 Máy và thiết bị thi công khác 138

13 M113.0000 Máy và thiết bị thi công bổ sung 144

145

14 M201.0000 Máy và thiết bị khảo sát 145

15 M202.0000 Máy và thiết bị thí nghiệm vật liệu, cấu kiện và kết cấu xây dựng 147

16 M203.0000 Máy và thiết bị thí nghiệm điện, đường dây và trạm biến áp 154

PHỤ LỤC LƯƠNG NHÂN CÔNG ĐIỀU KHIỂN MÁY 238

CHƯƠNG II: MÁY VÀ THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG KHẢO SÁT, THÍ NGHIỆM

CHƯƠNG I: MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG XÂY DỰNG

THUYẾT MINH VÀ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 4)

Page 8: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

MỤC LỤC

Stt Số hiệu Nội dung Trang

11

156

1 M101.0000 Máy thi công đất và lu lèn 156

2 M102.0000 Máy nâng chuyển 158

3 M103.0000 Máy và thiết bị gia cố nền móng 162

4 M104.0000 Máy sản xuất vật liệu xây dựng 164

5 M105.0000 Máy và thiết bị thi công mặt đường bộ 165

6 M106.0000 Phương tiện vận tải đường bộ 166

7 M107.0000 Máy khoan đất đá 168

8 M108.0000 Máy và thiết bị động lực 169

9 M109.0000 Máy và thiết bị thi công công trình thủy 170

10 M110.0000 Máy và thiết bị thi công trong hầm 173

11 M111.0000 Máy và thiết bị công đường ống, đường cáp ngầm 173

12 M112.0000 Máy và thiết bị thi công khác 174

13 M113.0000 Máy và thiết bị thi công bổ sung 180

181

14 M201.0000 Máy và thiết bị khảo sát 181

15 M202.0000 Máy và thiết bị thí nghiệm vật liệu, cấu kiện và kết cấu xây dựng 183

16 M203.0000 Máy và thiết bị thí nghiệm điện, đường dây và trạm biến áp 190

PHỤ LỤC LƯƠNG NHÂN CÔNG ĐIỀU KHIỂN MÁY 241

CHƯƠNG II: MÁY VÀ THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG KHẢO SÁT, THÍ NGHIỆM

CHƯƠNG I: MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG XÂY DỰNG

THUYẾT MINH VÀ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 5)

Page 9: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

MỤC LỤC

Stt Số hiệu Nội dung Trang

11

192

1 M101.0000 Máy thi công đất và lu lèn 192

2 M102.0000 Máy nâng chuyển 194

3 M103.0000 Máy và thiết bị gia cố nền móng 198

4 M104.0000 Máy sản xuất vật liệu xây dựng 200

5 M105.0000 Máy và thiết bị thi công mặt đường bộ 201

6 M106.0000 Phương tiện vận tải đường bộ 202

7 M107.0000 Máy khoan đất đá 204

8 M108.0000 Máy và thiết bị động lực 205

9 M109.0000 Máy và thiết bị thi công công trình thủy 206

10 M110.0000 Máy và thiết bị thi công trong hầm 209

11 M111.0000 Máy và thiết bị công đường ống, đường cáp ngầm 209

12 M112.0000 Máy và thiết bị thi công khác 210

13 M113.0000 Máy và thiết bị thi công bổ sung 216

217

14 M201.0000 Máy và thiết bị khảo sát 217

15 M202.0000 Máy và thiết bị thí nghiệm vật liệu, cấu kiện và kết cấu xây dựng 219

16 M203.0000 Máy và thiết bị thí nghiệm điện, đường dây và trạm biến áp 226

PHỤ LỤC LƯƠNG NHÂN CÔNG ĐIỀU KHIỂN MÁY 244

CHƯƠNG II: MÁY VÀ THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG KHẢO SÁT, THÍ NGHIỆM

CHƯƠNG I: MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG XÂY DỰNG

THUYẾT MINH VÀ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 6)

Page 10: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh 11

THUYẾT MINH VÀ HƯỚNG DẪN ÁP DỤNG BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng công trình (sau đây gọi tắt là bảng giá

ca máy) quy định chi phí cho một ca làm việc của các loại máy và thiết bị thi công xây

dựng, là giá dùng để xác định chi phí máy thi công trong đơn giá xây dựng công trình, là cơ

sở để các tổ chức, cá nhân có liên quan tham khảo, áp dụng vào việc lập và quản lý chi phí

đầu tư xây dựng công trình trên địa bàn tỉnh Quảng Ninh.

I. CĂN CỨ XÁC ĐỊNH VÀ CÁC THÀNH PHẦN CHI PHÍ:

1. Cơ sở xác định:

- Nghị định số 32/2015/NĐ-CP ngày 25/3/2015 của Chính phủ về quản lý chi phí đầu

tư xây dựng;

- Thông tư số 06/2016/TT-BXD ngày 10/3/2016 của Bộ Xây dựng về hướng dẫn xác

định quản lý chi phí đầu tư xây dựng;

- Thông tư số 05/2016/TT-BXD ngày 10/3/2016 của Bộ Xây dựng hướng dẫn xác

định đơn giá nhân công trong quản lý chi phí đầu tư xây dựng;

- Quyết định số 2256/QĐ-BCT ngày 12/3/2015 của Bộ Công thương quy định về giá

bán điện;

- Quyết định số 1134/QĐ-BXD ngày 08/10/2015 của Bộ Xây dựng về việc Công bố

định mức các hao phí xác định giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng;

- Công bố số 1919/SXD-KTXD ngày 14/08/2015 của UBND tỉnh Quảng Ninh về

việc hướng dẫn xác định đơn giá nhân công trong quản lý chi phí đầu tư xây dựng trên địa

bàn Tỉnh Quảng Ninh;

- Công bố bổ sung số 1996/SXD-KTXD ngày 20/08/2015 của UBND tỉnh Quảng

Ninh về việc hướng dẫn xác định đơn giá nhân công trong quản lý chi phí đầu tư xây dựng

trên địa bàn Tỉnh Quảng Ninh;

- Căn cứ các số liệu và tài liệu thu thập để tham khảo trong việc tính toán.

2. Cách xác định giá ca máy:

- Bảng giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng công trình (sau đây gọi tắt là bảng

giá ca máy) được xác định theo hướng dẫn tại Điều 27 và Phụ lục 06 của Thông tư số

06/2016/TT-BXD ngày 10/03/2016 của Bộ Xây dựng.

- Nguyên giá máy và thiết bị được xác định trên cơ sở tham khảo giá từ một số hợp

đồng, hóa đơn mua bán máy; tham khảo nguyên giá từ các bảng giá ca máy của các địa bàn

khu vực lân cần và tham khảo thêm tại phụ lục của Thông tư số 06/2010/TT-BXD ngày

26/5/2010 của Bộ Xây dựng về hướng dẫn phương pháp xác định giá ca máy và thiết bị thi

công xây dựng công trình ;

- Danh mục máy; các định mức khấu hao; sửa chữa; tiêu hao nhiên liệu; số ca năm;

thành phần; cấp bậc; số lượng thợ điều khiển máy; được lấy theo Quyết định số 1134/QĐ-

Page 11: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh 12

BXD ngày 08/10/2015 của Bộ Xây dựng về việc Công bố định mức các hao phí xác định

giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng và tham khảo các bảng giá của các địa bàn lân cận.

- Giá ca máy trong bảng giá này bao gồm các thành phần chi phí như sau:

2.1 Chi phí tiền lương thợ điều khiển máy:

- Mức lương đầu vào để xác định lương nhân công thợ lái máy được lấy theo Thông

báo số 1919/SXD - KTXD ngày 14/08/2015 của UBND tỉnh Quảng Ninh về việc áp dụng

Thông tư số 01/2015/TT-BXD ngày 20/03/2015 của Bộ Xây dựng hướng dẫn xác định đơn

giá nhân công trong quản lý chi phí đầu tư xây dựng trên địa bàn tỉnh Quảng Ninh.

- Cấp bậc, hệ số lương nhân công trực tiếp sản xuất được lấy theo Thông tư số

01/2015/TT-BXD ngày 20/03/2015 của Bộ Xây dựng.

2.2 Chi phí nhiên liệu, năng lượng:

- Giá nhiên liệu năng lượng được quy định như sau:

+ Giá nhiên liệu, năng lượng sử dụng để lập giá ca máy áp dụng tại thời điểm tháng

05/2017 (chưa bao gồm thuế GTGT 10%), trong đó:

Xăng A92 : 15.509 đồng/lít.

Dầu diezel : 12.055 đồng/lít.

Dầu mazut : 9.811 đồng/lít

Điện : 1.622 đồng/kwh.

+ Hệ số chi phí nhiên liệu phụ (Kp) cho một ca máy:

Động cơ xăng : 1,01

Động cơ diezel : 1,02

Động cơ điện : 1,03

Lưu ý: Hệ số trên để tính bảng giá ca máy đang áp dụng mức tối thiểu, khi tính giá ca

máy để bù trừ thì áp dụng theo hướng dẫn tại Phụ lục 06 trong Thông tư 06/2016/TT-BXD

ngày 10/3/2016 của Bộ Xây dựng hướng dẫn xác định đơn giá nhân công trong quản lý chi

phí đầu tư xây dựng.

2.3 Chi phí khấu hao, chi phí sửa chữa: Xác định theo định mức tại Quyết định số

1134/QĐ-BXD ngày 08/10/2015 của Bộ Xây dựng về việc Công bố định mức các hao phí

xác định giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng.

II. HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG:

1. Bảng giá ca máy và thiết bị thi công là cơ sở để các tổ chức, cá nhân có liên quan

tham khảo, áp dụng vào việc lập và quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình đối với các

công trình xây dựng trên địa bàn tỉnh Quảng Ninh sử dụng vốn ngân sach nhà nước và vốn

đầu tư khác của nhà nước. Khuyến khích các dư an do tô chưc, ca nhân sư dung nguôn vôn

khac sư dung bảng giá ca máy này.

Page 12: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh 13

2. Đối với những máy, thiết bị thi công chưa có trong bảng giá này hoặc những máy,

thiết bị thi công nhập khẩu và một số máy, thiết bị thi công chưa có nguyên giá thì Chủ đầu

tư căn cứ vào phương pháp xây dựng giá ca máy và thiết bị thi công quy định tại Thông tư

số 06/2016/TT-BXD ngày 10/3/2016 của Bộ Xây dựng làm cơ sở để lập và gửi về Sở Xây

dựng để tổng hợp trình UBND tỉnh công bố.

3. Việc bổ sung, điều chỉnh Bảng giá ca máy và thiết bị thi công được công bố theo

Quyết định này để phù hợp với điều kiện cụ thể của từng công trình trên cơ sở mức biến

động giá của các yếu tố chi phí tính giá ca máy như: nguyên giá, nhiên liệu, năng lượng, chế

độ lương thực hiện theo hướng dẫn tại Điều 27 và Phụ lục 06 của Thông tư số 06/2016/TT-

BXD ngày 10/03/2016 của Bộ Xây dựng.

Page 13: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG

XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH

( KHU VỰC I )

(Công bố kèm theo Quyết định số /QĐ-UBND ngày

…./…./2017 của UBND tỉnh Quảng Ninh về việc

Công bố đơn giá xây dựng công trình – Phần bảng giá

ca máy và thiết bị thi công xây dựng công trình trên

địa bàn tỉnh Quảng Ninh)

Page 14: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15M101.0000 MÁY THI CÔNG ĐẤT VÀ LU LÈNM101.0100 Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích gầu:

1 M101.0101 0,40 m3 430.577 163.225 140.712 528.712 248.000 1.511.226

2 M101.0102 0,50 m3 506.195 191.891 165.423 627.077 248.000 1.738.585

3 M101.0103 0,65 m3 571.808 216.764 186.865 725.443 502.000 2.202.880

4 M101.0104 0,80 m3 629.007 238.447 205.558 799.216 502.000 2.374.227

5 M101.0105 1,25 m3 990.734 375.572 323.769 1.020.538 590.000 3.300.613

6 M101.0106 1,60 m3 1.122.868 428.873 389.885 1.389.407 590.000 3.921.032

7 M101.0107 2,30 m3 1.630.246 622.663 566.058 1.696.798 650.000 5.165.765

8 M101.0108 3,60 m3 2.731.680 867.200 1.084.000 2.446.832 650.000 7.779.712

M101.0200 Máy đào một gầu, bánh hơi - dung tích gầu:

9 M101.0201 0,75 m3 601.878 212.428 196.692 700.851 502.000 2.213.849

10 M101.0202 1,25 m3 1.070.000 328.693 349.673 897.581 590.000 3.235.946

M101.0300 Máy đào gầu ngoạm (gầu dây) - dung tích gầu:

11 M101.0301 0,40 m3 554.684 210.272 181.269 725.443 502.000 2.173.668

12 M101.0302 0,65 m3 610.117 231.286 199.385 799.216 502.000 2.342.004

13 M101.0303 1,00 m3 941.244 356.812 307.596 1.020.538 590.000 3.216.190

14 M101.0304 1,20 m3 1.066.708 407.423 370.385 1.389.407 590.000 3.823.922

15 M101.0305 1,60 m3 1.355.871 517.867 470.788 1.573.841 650.000 4.568.368

16 M101.0306 2,30 m3 1.803.157 688.706 626.096 2.016.484 650.000 5.784.443

M101.0400 Máy xúc lật - dung tích gầu:

17 M101.0401 0,60 m3 333.637 111.212 115.846 356.573 248.000 1.165.268

CHƯƠNG I: MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG XÂY DỰNG

Giá ca máy (đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

Stt Mã hiệu

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 1) 17

Page 15: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Giá ca máy (đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

Stt Mã hiệu

18 M101.0402 1,00 m3 440.308 146.769 152.885 479.530 248.000 1.467.492

19 M101.0403 1,25 m3 512.862 170.954 178.077 577.895 502.000 1.941.787

20 M101.0404 1,65 m3 658.191 219.397 228.538 922.173 502.000 2.530.299

21 M101.0405 2,30 m3 747.810 261.140 296.750 1.168.085 590.000 3.063.785

22 M101.0406 2,80 m3 934.629 326.378 370.885 1.241.859 590.000 3.463.751

23 M101.0407 3,20 m3 1.387.357 418.409 550.538 1.647.615 590.000 4.593.920

M101.0500 Máy ủi - công suất:

24 M101.0501 75 cv 304.771 112.878 94.065 467.234 248.000 1.226.949

25 M101.0502 110 cv 454.716 172.376 148.600 565.599 502.000 1.843.291

26 M101.0503 140 cv 729.688 276.614 238.460 725.443 502.000 2.472.204

27 M101.0504 180 cv 881.107 336.534 305.940 934.468 502.000 2.960.049

28 M101.0505 250 cv 1.106.899 399.714 384.340 1.155.790 553.000 3.599.743

29 M101.0506 320 cv 1.631.246 530.802 647.320 1.536.955 613.000 4.959.324

M101.0600 Máy cạp tự hành - dung tích thùng:

30 M101.0601 9 m3 960.776 263.743 313.979 1.623.024 553.000 3.714.522

31 M101.0602 16 m3 1.377.180 382.550 478.188 1.893.528 613.000 4.744.446

32 M101.0603 25 m3 1.721.400 478.167 597.708 2.237.806 613.000 5.648.081

M101.0700 Máy san tự hành - công suất:

33 M101.0701 108 cv 717.643 168.857 234.524 479.530 502.000 2.102.554

34 M101.0702 180 cv 1.024.800 220.617 355.833 663.964 502.000 2.767.214

M101.0800 Máy đầm đất cầm tay - trọng lượng :

35 M101.0801 50 kg 30.800 8.316 6.160 46.993 211.000 303.269

36 M101.0802 60 kg 38.533 10.404 7.707 54.825 211.000 322.469

37 M101.0803 70 kg 37.440 11.232 8.320 62.657 211.000 330.649

38 M101.0804 80 kg 39.420 11.826 8.760 78.321 211.000 349.327

39 M101.0802BS Máy đầm cóc 38.533 10.404 7.707 54.825 211.000 322.469

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 1) 18

Page 16: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Giá ca máy (đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

Stt Mã hiệu

M101.0900 Đầm bánh hơi tự hành - trọng lượng:

40 M101.0901 9 t 375.770 99.741 115.978 418.052 291.000 1.300.541

41 M101.0902 16 t 426.976 113.333 131.783 467.234 291.000 1.430.325

42 M101.0903 25 t 506.829 135.817 165.630 676.260 291.000 1.775.537

M101.1000 Máy đầm rung tự hành - trọng lượng:

43 M101.1001 8 t 451.749 135.820 147.630 233.617 248.000 1.216.817

44 M101.1002 15 t 735.863 206.811 240.478 479.530 248.000 1.910.683

45 M101.1003 18 t 861.124 242.015 281.413 651.669 248.000 2.284.221

46 M101.1004 25 t 968.357 234.178 316.457 823.808 248.000 2.590.799

M101.1100 Đầm bánh thép tự hành - trọng lượng:

47 M101.1101 8,5 t (Máy lu 8,5 T) 232.435 41.609 71.739 295.095 211.000 851.878

48 M101.1102 10 t (Máy lu 10 T) 302.870 54.217 93.478 319.687 248.000 1.018.252

49 M101.1103 15,5 t 456.406 80.542 149.152 516.417 248.000 1.450.517

M101.1200 Máy lu rung không tự hành (quả đầm 16 t) - trọng lượng:

50 M101.1201 16 t 359.217 58.696 117.391 248.000 783.304

M102.0000 MÁY NÂNG CHUYỂN

M102.0100 Cần trục ô tô - sức nâng:

51 M102.0101 3 t 233.591 132.368 129.773 307.391 508.000 1.311.123

52 M102.0102 4 t 247.377 140.180 137.432 319.687 508.000 1.352.677

53 M102.0103 5 t 296.591 154.886 164.773 368.869 508.000 1.493.119

54 M102.0104 6 t 335.455 175.182 186.364 405.756 508.000 1.610.756

55 M102.0105 10 t 450.000 225.000 250.000 454.939 575.000 1.954.939

56 M102.0106 16 t 555.464 277.732 308.591 528.712 575.000 2.245.498

57 M102.0107 20 t 622.853 353.719 384.477 541.008 575.000 2.477.058

58 M102.0108 25 t 716.335 380.276 442.182 614.782 683.000 2.836.575

59 M102.0109 30 t 809.705 429.844 499.818 663.964 683.000 3.086.331

60 M102.0110 40 t 1.066.451 607.285 740.591 786.921 683.000 3.884.247

61 M102.0111 50 t 1.496.324 852.073 1.039.114 860.695 683.000 4.931.205

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 1) 19

Page 17: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Giá ca máy (đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

Stt Mã hiệu

M102.0200 Cần trục bánh hơi - sức nâng:

62 M102.0201 16 t 405.000 202.500 225.000 405.756 502.000 1.740.256

63 M102.0202 25 t 495.000 247.500 275.000 442.643 590.000 2.050.143

64 M102.0203 40 t 927.045 457.800 572.250 614.782 590.000 3.161.877

65 M102.0204 63 t 1.098.320 542.380 677.975 750.034 590.000 3.658.709

66 M102.0205 90 t 1.843.380 972.895 1.280.125 848.399 650.000 5.594.799

67 M102.0206 100 t 2.220.660 1.172.015 1.542.125 909.877 898.000 6.742.677

68 M102.0207 110 t 2.805.984 1.402.992 1.948.600 959.060 898.000 8.014.636

69 M102.0208 130 t 3.350.340 1.675.170 2.326.625 995.947 898.000 9.246.082

M102.0300 Cần trục bánh xích - sức nâng:

70 M102.0301 5 t 317.340 190.404 176.300 393.460 502.000 1.579.504

71 M102.0302 10 t 416.250 208.125 231.250 442.643 502.000 1.800.268

72 M102.0303 16 t 585.000 292.500 325.000 553.304 502.000 2.257.804

73 M102.0304 25 t 688.500 391.000 425.000 577.895 590.000 2.672.395

74 M102.0305 28 t 799.713 454.158 493.650 602.486 590.000 2.940.007

75 M102.0306 40 t 1.155.303 619.182 755.100 627.077 590.000 3.746.662

76 M102.0307 50 t 1.204.875 645.750 787.500 663.964 590.000 3.892.089

77 M102.0308 63 t 1.440.000 820.000 1.000.000 688.556 650.000 4.598.556

78 M102.0309 80 t 1.461.132 832.034 1.014.675 713.147 650.000 4.670.988

79 M102.0310 100 t 2.199.348 1.160.767 1.527.325 725.443 898.000 6.510.883

80 M102.0311 110 t 2.561.328 1.280.664 1.778.700 774.625 898.000 7.293.317

81 M102.0312 130 t 3.374.561 1.799.766 2.499.675 885.286 898.000 9.457.288

82 M102.0313 150 t 3.765.150 2.008.080 2.789.000 1.020.538 898.000 10.480.768

M102.0400 Cần trục tháp - sức nâng:

83 M102.0401 5 t 391.011 127.622 162.921 70.168 502.000 1.253.723

84 M102.0402 10 t 557.280 176.914 265.371 100.240 502.000 1.601.806

85 M102.0403 12 t 679.005 215.557 323.336 113.605 502.000 1.833.503

86 M102.0404 15 t 745.920 236.800 355.200 150.359 502.000 1.990.279

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 1) 20

Page 18: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Giá ca máy (đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

Stt Mã hiệu

87 M102.0405 20 t 830.951 269.881 426.129 188.785 502.000 2.217.746

88 M102.0406 25 t 1.152.283 374.246 590.914 200.479 553.000 2.870.922

89 M102.0407 30 t 1.444.031 469.001 740.529 213.844 553.000 3.420.405

90 M102.0408 40 t 1.676.067 501.388 859.521 225.539 553.000 3.815.515

91 M102.0409 50 t 2.102.365 628.913 1.078.136 238.904 838.000 4.886.317

92 M102.0410 60 t 2.627.987 786.150 1.347.686 330.791 838.000 5.930.614

93 M102.0410BS 80 t 3.679.232 1.113.204 1.886.786 516.234 838.000 8.033.455

93 M102.0411 Cẩu tháp MD 900 9.320.011 2.788.038 4.779.493 801.917 1.240.000 18.929.458

M102.0500 Cần cẩu nổi:

94 M102.0501Kéo theo - sức nâng 30 t

1.164.706 802.353 905.882 995.947 1.057.000 4.925.888

95 M102.0502Tự hành - sức nâng 100 t

2.226.547 1.484.365 1.731.759 1.450.885 2.185.000 9.078.556

M102.0600 Cổng trục - sức nâng:

96 M102.0601 10 t 349.316 77.626 138.618 135.323 502.000 1.202.883

97 M102.0602 30 t 555.882 123.529 220.588 150.359 553.000 1.603.359

98 M102.0603 60 t 716.644 142.191 284.382 240.575 613.000 1.996.792

99 M102.0604 90 t 856.059 149.471 339.706 289.024 613.000 2.247.259

100 M102.0701Cẩu lao dầm K33-60 (cẩu long môn 90 t)

1.744.433 484.565 830.682 389.264 1.545.000 4.993.944

101 M102.0701BS Thiết bị nâng hạ dầm 75 t 2.190.176 611.859 1.042.941 388.529 1.545.000 5.778.505

M102.0800 Cầu trục - sức nâng:

102 M102.0801 30 t 106.168 27.132 58.982 80.192 553.000 825.474

103 M102.0802 40 t 119.475 30.533 66.375 100.240 553.000 869.623

104 M102.0803 50 t 135.386 34.599 75.214 120.288 553.000 918.487

105 M102.0804 60 t 162.450 41.515 90.250 140.335 613.000 1.047.550

106 M102.0805 90 t 201.954 51.610 112.196 180.431 613.000 1.159.191

107 M102.0806 110 t 278.679 65.025 154.821 220.527 613.000 1.332.052

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 1) 21

Page 19: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Giá ca máy (đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

Stt Mã hiệu

108 M102.0807 125 t 320.464 74.775 178.036 240.575 613.000 1.426.850

109 M102.0808 180 t 416.668 97.223 231.482 280.671 613.000 1.639.044

110 M102.0809 250 t 537.943 119.543 298.857 340.815 613.000 1.910.158

M102.0900 Máy vận thăng - sức nâng:

111 M102.0901 0,8 t - H nâng 80 m 94.712 25.140 29.232 35.084 211.000 395.168

112 M102.0902 3 t - H nâng 100 m 137.700 36.900 45.000 65.156 211.000 495.756

M102.1000 Máy vận thăng lồng - sức nâng:

113 M102.1001 3 t - H nâng 100 m 281.356 75.396 91.946 78.521 211.000 738.220

M102.1100 Tời điện - sức kéo:

114 M102.1101 0,5 t 3.400 1.020 800 6.683 211.000 222.903

115 M102.1102 1,0 t 4.361 1.308 1.026 8.353 211.000 226.048

116 M102.1103 1,5 t 12.122 3.280 2.852 9.189 211.000 238.443

117 M102.1104 3,0 t 22.174 6.000 5.217 18.377 211.000 262.768

118 M102.1105 3,5 t 31.265 9.400 8.174 19.213 211.000 279.052

119 M102.1106 5,0 t 35.257 10.600 9.217 23.389 211.000 289.463

120 M102.1106BS 10 t 41.243 12.373 10.783 45.108 211.000 320.507

M102.1200 Pa lăng xích - sức nâng:

121 M102.1201 3 t 4.361 1.180 1.026 211.000 217.567

122 M102.1202 5 t 6.209 1.534 1.461 211.000 220.203

M102.1300 Kích nâng - sức nâng:

123 M102.1301 10 t 3.578 562 1.278 248.000 253.418

124 M102.1302 30 t 4.511 709 1.611 248.000 254.831

125 M102.1303 50 t 7.622 1.198 2.722 248.000 259.542

126 M102.1304 100 t 14.778 2.322 5.278 248.000 270.378

127 M102.1305 200 t 21.311 3.349 7.611 248.000 280.271

128 M102.1306 250 t 30.800 5.378 12.222 248.000 296.400

129 M102.1307 500 t 66.850 11.672 26.528 248.000 353.050

M102.1400 Kích thông tâm

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 1) 22

Page 20: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Giá ca máy (đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

Stt Mã hiệu

130 M102.1401 RRH - 100 t 7.933 1.247 2.833 248.000 260.013

131 M102.1402 YCW - 250 t 13.689 2.151 4.889 248.000 268.729

132 M102.1403 YCW - 500 t 33.880 5.916 13.444 248.000 301.240

133 M102.1501Kích đẩy liên tục tự động ZLD-60 (60t, 6c)

51.520 14.311 20.444 48.449 539.000 673.725

134 M102.1602Kích sợi đơnYDC - 500 t

163.660 28.576 64.944 248.000 505.180

M102.1700 Xe nâng - chiều cao nâng:

135 M102.1701 12 m 309.306 98.192 122.740 307.391 575.000 1.412.629

136 M102.1702 18 m 420.477 126.810 166.856 356.573 575.000 1.645.716

137 M102.1703 24 m 530.290 159.929 210.433 405.756 575.000 1.881.408

M102.1800 Xe thang - chiều dài thang:

138 M102.1801 9 m 426.340 131.963 169.183 307.391 575.000 1.609.877

139 M102.1802 12 m 579.576 170.193 229.990 356.573 575.000 1.911.332

140 M102.1803 18 m 702.838 206.389 278.904 405.756 575.000 2.168.886

M103.0000 MÁY VÀ THIẾT BỊ GIA CỐ NỀN MÓNG

M103.0100 Búa diezel tự hành, bánh xích - trọng lượng đầu búa:

141 M103.0101 1,2 t 682.971 196.410 223.193 688.556 719.000 2.510.130

142 M103.0102 1,8 t 748.413 215.230 244.580 725.443 770.000 2.703.666

143 M103.0103 3,5 t 1.344.305 364.083 466.773 762.329 950.000 3.887.490

144 M103.0104 4,5 t 1.571.105 425.508 545.523 799.216 950.000 4.291.352

M103.0200 Búa diezel chạy trên ray - trọng lượng đầu búa:

145 M103.0201 1,2 t 330.938 89.629 114.909 318.485 639.000 1.492.961

146 M103.0202 1,8 t 486.785 131.838 169.023 392.258 682.000 1.861.904

147 M103.0203 2,5 t 564.022 156.673 223.818 484.409 913.000 2.341.922

148 M103.0204 3,5 t 635.384 176.495 252.136 631.957 913.000 2.608.973

149 M103.0205 4,5 t 784.694 217.970 311.386 831.428 913.000 3.058.478

150 M103.0206 5,5 T 935.607 259.891 371.273 1.015.862 913.000 3.495.633

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 1) 23

Page 21: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Giá ca máy (đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

Stt Mã hiệu

M103.0300 Búa rung cọc cát, tự hành, bánh xích - công suất:

151 M103.0301 60 kW 713.749 237.916 247.830 491.825 844.000 2.535.320

M103.0400 Búa rung - công suất:

152 M103.0401 40 kW 82.008 20.368 26.800 180.431 459.000 768.607

153 M103.0402 50 kW 99.909 24.814 32.650 225.539 459.000 841.912

154 M103.0403 170 kW 188.343 32.006 61.550 596.426 459.000 1.337.325

M103.0500 Búa đóng cọc nổi (cả sà lan và máy phụ trợ) - trọng lượng búa:

155 M103.0501 ≤ 1,8 t 1.588.734 743.931 756.540 516.417 1.499.000 5.104.622

156 M103.0502 ≤ 2,5 t 1.645.560 770.540 783.600 577.895 1.499.000 5.276.595

157 M103.0503 ≤ 3,5 t 1.675.611 784.612 797.910 639.373 1.499.000 5.396.506

158 M103.0504 ≤ 5,0 t 1.512.189 696.087 720.090 713.147 1.499.000 5.140.513

M103.0600 Tàu đóng cọc C 96 - búa thuỷ lực, trọng lượng đầu búa:

159 M103.0601 7,5 t 4.972.500 1.955.000 2.550.000 1.991.893 2.205.000 13.674.393

M103.0700 Máy ép cọc trước - lực ép:

160 M103.0701 60 t 133.100 26.889 33.611 63.485 459.000 716.085

161 M103.0702 100 t 180.620 36.489 45.611 88.545 459.000 810.265

162 M103.0703 150 t 211.200 42.667 53.333 125.300 459.000 891.500

163 M103.0704 200 t 236.500 47.778 59.722 140.335 459.000 943.335

164 M103.0801 Máy ép cọc sau 71.775 14.500 18.125 60.144 459.000 623.544

165 M103.0901Máy ép thuỷ lực (KGK-130C4) - lực ép 130 t

368.730 62.660 120.500 230.551 459.000 1.241.441

166 M103.1001 Máy cắm bấc thấm 606.200 149.144 240.556 590.191 502.000 2.088.091

M103.1100 Máy khoan cọc nhồi:

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 1) 24

Page 22: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Giá ca máy (đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

Stt Mã hiệu

167 M103.1101Máy khoan cọcnhồi ED

1.397.168 748.809 456.591 639.373 1.012.000 4.253.941

168 M103.1102Máy khoan cọc nhồi Bauer (mô men xoay > 200kNm)

7.264.718 3.086.318 2.374.091 725.443 1.012.000 14.462.570

169 M103.1103Gầu đào (thi công móng cọc, tường Barrette)

290.347 110.066 94.885 495.298

170 M103.1201 Máy khoan cọc đất SW 200S 2.386.591 483.558 779.932 590.191 1.012.000 5.252.272

171 M103.1301 Máy cấp xi măng 61.200 19.833 34.000 630.766 284.000 1.029.799

172 M103.1401 Máy khoan tường sét D1200mm 2.386.591 483.558 779.932 639.373 1.012.000 5.301.454

M103.1500 Máy trộn dung dịch khoan - dung tích:

173 M103.1501 ≤ 750 lít 16.071 5.143 4.018 21.719 211.000 257.951

174 M103.1502 1000 lít 89.563 32.066 27.643 30.072 248.000 427.343

M103.1600 Máy sàng lọc Bentonit BE100 - năng suất:

175 M103.1601 100 m3/h 178.374 63.862 55.054 35.084 248.000 580.373

M103.1700 Máy bơm phục vụ gia cố nền móng:

176 M103.1702 Máy bơm dung dịch 15m3/h 176.645 35.791 57.727 75.180 248.000 593.344

177 M103.1703 Máy bơm chân không 7,5kW 7.186 1.310 2.114 83.533 248.000 342.143

M104.0000 MÁY SẢN XUẤT VẬT LIỆU XÂY DỰNG

M104.0100 Máy trộn bê tông - dung tích:

178 M104.0101 250 lít 45.455 14.773 11.364 18.377 211.000 300.968

179 M104.0102 500 lít 72.000 26.000 20.000 56.802 248.000 422.802

M104.0200 Máy trộn vữa - dung tích:

180 M104.0201 80 lít 18.667 6.347 4.667 8.353 211.000 249.033

181 M104.0202 150 lít 25.917 8.812 6.479 13.365 211.000 265.573

182 M104.0203 250 lít 33.250 11.305 8.313 18.377 211.000 282.245

M104.0300 Máy trộn vữa xi măng - dung tích:

183 M104.0301 1200 lít 150.300 56.780 41.750 120.288 248.000 617.118

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 1) 25

Page 23: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Giá ca máy (đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

Stt Mã hiệu

184 M104.0302 1600 lít 206.250 77.917 57.292 160.383 248.000 749.841

M104.0400 Trạm trộn bê tông - năng suất:

185 M104.0401 16 m3/h 583.053 208.747 179.955 153.701 502.000 1.627.456

186 M104.0402 25 m3/h 811.841 280.636 250.568 193.797 502.000 2.038.842

187 M104.0403 30 m3/h 1.025.681 354.556 316.568 287.354 713.000 2.697.159

188 M104.0404 50 m3/h 1.637.378 566.007 505.364 330.791 713.000 3.752.540

189 M104.0405 75 m3/h 1.701.151 589.288 555.932 698.336 1.012.000 4.556.707

190 M104.0406 125 m3/h 3.260.500 1.129.454 1.065.523 745.114 1.012.000 7.212.590

191 M104.0407 160 m3/h 3.423.514 1.118.795 1.118.795 923.875 1.223.000 7.807.980

M104.0500 Máy sàng rửa đá, sỏi - năng suất:

192 M104.0501 35 m3/h 29.091 11.055 7.273 126.970 248.000 422.388

193 M104.0502 45 m3/h 37.455 14.233 9.364 162.054 248.000 471.105

M104.0600 Máy nghiền sàng đá di động - năng suất:

194 M104.0601 20 m3/h 964.309 460.725 267.864 526.258 459.000 2.678.156

195 M104.0602 25 m3/h 1.260.409 532.173 350.114 596.426 670.000 3.409.121

196 M104.0603 125 m3/h 4.256.673 1.797.262 1.182.409 1.052.516 670.000 8.958.860

M104.0700 Máy nghiền đá thô - năng suất:

197 M104.0701 14 m3/h 153.164 73.178 42.545 223.868 459.000 951.755

198 M104.0702 200 m3/h 1.307.209 624.555 363.114 1.403.354 1.340.000 5.038.232

M104.0800 Trạm trộn bê tông asphan - năng suất:

199 M104.0801 25 t/h 2.751.840 1.089.270 955.500 350.839 3.051.000 8.198.449

200 M104.0802 50 t/h 3.891.936 1.540.558 1.351.367 501.198 3.801.000 11.086.059

201 M104.0803 60 t/h 4.540.608 1.797.324 1.576.600 541.294 3.801.000 12.256.826

202 M104.0804 80 t/h 4.146.246 1.949.090 1.771.900 641.533 3.801.000 12.309.769

M105.0000 MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG MẶT ĐƯỜNG BỘ

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 1) 26

Page 24: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Giá ca máy (đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

Stt Mã hiệu

M105.0100 Máy phun nhựa đường - công suất:

203 M105.0101 190 cv 875.700 389.200 417.000 700.851 575.000 2.957.751

M105.0200 Máy rải hỗn hợp bê tông nhựa - năng suất:

204 M105.0201 65 t/h 1.075.872 478.165 373.567 418.052 502.000 2.847.656

205 M105.0202 100 t/h 1.273.248 565.888 442.100 614.782 502.000 3.398.018

206 M105.0203 130 cv đến 140 cv 2.504.736 660.972 869.700 774.625 502.000 5.312.033

207 M105.0301Máy rải cấp phối đá dăm - năng suất

60 m3/h1.711.008 499.044 594.100 368.869 502.000 3.675.021

208 M105.0401 Máy cào bóc đường Wirtgen - 1000C 2.009.389 719.411 620.182 1.131.199 291.000 4.771.181

209 M105.0501 Thiết bị sơn kẻ vạch YHK 10A 52.835 10.274 14.676 248.000 325.785

210 M105.0601 Lò nấu sơn YHK 3A 255.060 60.014 83.353 135.252 248.000 781.679

211 M105.0601BS Lò nung keo 255.060 60.014 83.353 135.252 248.000 781.679

212 M105.0701 Thiết bị đun rót mastic 29.800 7.888 8.765 62.657 248.000 357.110

213 M105.0801 Nồi nấu nhựa 500 lít 52.544 23.353 11.676 248.000 335.574

214 M105.0901 Máy rải bê tông SP500 4.499.320 1.499.773 1.785.444 897.581 993.000 9.675.119

M106.0000 PHƯƠNG TIỆN VẬN TẢI ĐƯỜNG BỘ

M106.0100 Ô tô vận tải thùng - trọng tải:

215 M106.0102 2 t 117.671 45.035 43.582 187.970 250.000 644.257

216 M106.0103 2,5 t 136.309 55.236 53.455 203.634 250.000 698.634

217 M106.0104 5 t 198.205 80.318 77.727 307.391 250.000 913.641

218 M106.0105 7 t 267.055 108.218 104.727 381.165 250.000 1.111.165

219 M106.0106 10 t 329.236 141.755 137.182 467.234 284.000 1.359.407

220 M106.0107 12 t 356.073 153.309 148.364 504.121 331.000 1.492.866

221 M106.0108 15 t 434.618 187.127 181.091 565.599 331.000 1.699.435

222 M106.0109 20 t 642.600 275.400 306.000 688.556 331.000 2.243.556

M106.0200 Ô tô tự đổ - trọng tải:

223 M106.0201 5 t 203.608 99.808 79.846 504.121 250.000 1.137.383

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 1) 27

Page 25: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Giá ca máy (đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

Stt Mã hiệu

224 M106.0202 7 t 245.388 117.081 96.231 565.599 250.000 1.274.299

225 M106.0203 10 t 361.374 172.420 141.715 700.851 284.000 1.660.361

226 M106.0204 12 t 416.984 198.953 163.523 799.216 331.000 1.909.676

227 M106.0205 15 t 581.538 274.615 242.308 897.581 331.000 2.327.043

228 M106.0206 20 t 644.928 304.549 268.720 934.468 331.000 2.483.665

229 M106.0207 22 t 754.512 356.297 314.380 946.764 331.000 2.702.953

230 M106.0208 25 t 857.724 462.899 408.440 995.947 394.000 3.119.010

231 M106.0209 27 t 1.008.756 528.396 480.360 1.057.425 394.000 3.468.937

M106.0300 Ô tô đầu kéo - công suất:

232 M106.0301 272 cv 534.575 215.990 323.985 688.556 394.000 2.157.106

233 M106.0302 360 cv 610.335 234.270 369.900 836.103 394.000 2.444.608

M106.0400 Ô tô chuyển trộn bê tông - dung tích thùng trộn:

234 M106.0401 6 m3 536.613 199.915 210.436 528.712 575.000 2.050.676

235 M106.0402 10,7 m3 1.320.390 474.650 517.800 786.921 575.000 3.674.761

236 M106.0403 14,5 m3 1.799.697 646.950 705.764 860.695 683.000 4.696.106

M106.0500 Ô tô tưới nước - dung tích:

237 M106.0501 4 m3 234.716 83.455 104.318 245.913 250.000 918.402

238 M106.0502 5 m3 255.436 89.200 121.636 282.800 295.000 1.044.073

239 M106.0503 6 m3 285.390 99.660 135.900 295.095 295.000 1.111.045

240 M106.0504 7 m3 319.250 111.874 163.718 319.687 295.000 1.209.530

241 M106.0505 9 m3 380.250 133.250 195.000 331.982 331.000 1.371.482

242 M106.0506 16 m3 473.850 166.050 243.000 430.347 331.000 1.644.247

M106.0600 Ô tô hút bùn, hút mùn khoan, dung tích:

243 M106.0601 2 m3 264.238 89.806 103.623 233.617 250.000 941.284

244 M106.0602 3 m3 401.973 136.618 157.636 331.982 295.000 1.323.209

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 1) 28

Page 26: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Giá ca máy (đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

Stt Mã hiệu

M106.0800 Rơ mooc - trọng tải:245 M106.0807 50T 151.603 40.687 77.745 213.000 483.034

246 M106.0808 100,0 T 274.219 73.594 140.625 213.000 701.438

247 M106.0809 125,0 T 307.154 82.433 157.515 213.000 760.102

M106.0700 Ô tô bán tải - trọng tải:

248 M106.0701 1,5 t 254.138 70.594 94.125 281.955 250.000 950.811

M107.0000 MÁY KHOAN ĐẤT ĐÁ

M107.0100 Máy khoan đất đá, cầm tay - đường kính khoan:

249 M107.0101D ≤ 42 mm

(động cơ điện-1,2 kW)13.056 5.549 3.264 8.353 211.000 241.221

250 M107.0102D ≤ 42 mm

(truyền động khí nén - chưa tính khí nén)25.667 10.908 6.417 211.000 253.992

251 M107.0103D ≤ 42 mm

(khoan SIG - chưa tính khí nén)110.600 39.939 30.722 211.000 392.261

252 M107.0104Búa chèn

(truyền động khí nén - chưa tính khí nén)5.944 2.526 1.486 211.000 220.957

M107.0200 Máy khoan xoay đập tự hành, khí nén (chưa tính khí nén) - đường kính khoan:

253 M107.0201 D75-95 mm 648.540 212.177 200.167 459.000 1.519.883

254 M107.0202 D105-110 mm 810.540 265.177 250.167 459.000 1.784.883

M107.0300 Máy khoan hầm tự hành, động cơ diezel - đường kính khoan:

255 M107.0301D 45 mm

(2 cần - 147 cv)5.400.000 1.560.000 2.400.000 1.032.833 1.300.000 11.692.833

256 M107.0302D 45 mm

(3 cần - 255 cv)7.850.682 2.267.975 3.489.192 1.696.798 1.300.000 16.604.647

M107.0400 Máy khoan néo - độ sâu khoan:

257 M107.0401 H 3,5 m (80 cv) 5.958.738 1.721.413 2.648.328 467.234 1.300.000 12.095.713

M107.0500 Máy khoan ngược (toàn tiết diện), đường kính khoan:

258 M107.0501 D 2,4 m (250 kW) 24.494.873 5.806.192 10.886.610 1.127.696 1.300.000 43.615.371

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 1) 29

Page 27: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Giá ca máy (đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

Stt Mã hiệu

M107.0600 Tổ hợp dàn khoan neo, công suất:

259 M107.0601 9 kW 1.732.500 173.250 577.500 26.731 248.000 2.757.981

M107.0700 Máy khoan tạo lỗ neo gia cố mái ta luy:

260 M107.0701 YG 60 558.409 186.136 206.818 344.278 608.000 1.903.642

M108.0000 MÁY VÀ THIẾT BỊ ĐỘNG LỰC

M108.0100 Máy phát điện lưu động - công suất:

261 M108.0101 2,5-3 kW 7.500 2.250 2.679 24.591 211.000 248.020

262 M108.0102 10 kW 42.930 14.310 17.036 135.252 211.000 420.528

263 M108.0103 30 kW 87.750 29.250 37.500 295.095 211.000 660.595

264 M108.0104 50 kW 129.954 43.318 55.536 442.643 211.000 882.450

265 M108.0105 75 kW 169.714 56.571 78.571 553.304 248.000 1.106.161

M108.0200 Máy nén khí, động cơ xăng - năng suất:

266 M108.0201 120 m3/h 44.712 20.700 20.700 219.299 248.000 553.411

267 M108.0202 200 m3/h 71.568 33.133 33.133 375.940 248.000 761.775

268 M108.0203 300 m3/h 103.104 47.733 47.733 516.918 248.000 963.489

269 M108.0204 600 m3/h 215.358 100.065 108.767 720.552 248.000 1.392.742

M108.0300 Máy nén khí, động cơ diezel - năng suất:

270 M108.0301 120 m3/h 48.384 24.192 22.400 172.139 248.000 515.115

271 M108.0302 240 m3/h 98.496 49.248 45.600 344.278 248.000 785.622

272 M108.0303 300 m3/h 126.144 63.072 58.400 393.460 248.000 889.076

273 M108.0304 360 m3/h 136.296 68.148 63.100 430.347 248.000 945.891

274 M108.0305 420 m3/h 176.976 88.488 81.933 467.234 248.000 1.062.631

275 M108.0306 540 m3/h 201.816 100.908 93.433 442.643 248.000 1.086.800

276 M108.0307 600 m3/h 236.478 119.433 119.433 467.234 248.000 1.190.579

277 M108.0308 660 m3/h 275.484 139.133 139.133 479.530 248.000 1.281.281

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 1) 30

Page 28: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Giá ca máy (đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

Stt Mã hiệu

278 M108.0309 1200 m3/h 552.618 217.698 279.100 922.173 248.000 2.219.589

279 M108.0310 1260 m3/h 635.448 224.653 320.933 1.094.312 248.000 2.523.347

M108.0400 Máy nén khí, động cơ điện - năng suất:280 M108.0401A 5m3/h 2.167 867 833 3.082 211.000 217.949

281 M108.0401B 10m3/h 3.640 1.274 1.400 9.042 211.000 226.356

282 M108.0401 216 m3/h 55.512 19.532 25.700 86.874 211.000 398.618

283 M108.0402 270 m3/h 71.136 25.029 32.933 133.653 211.000 473.752

284 M108.0403 300 m3/h 92.880 32.680 43.000 143.677 211.000 523.237

285 M108.0404 600 m3/h 194.112 61.109 89.867 208.833 248.000 801.921

M109.0000 MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG CÔNG TRÌNH THỦY

M109.0100 Sà lan - trọng tải:

286 M109.0101 200 t 283.050 142.735 145.154 426.000 996.938

287 M109.0102 250 t 353.790 178.407 181.431 426.000 1.139.628

288 M109.0103 300 t 425.205 214.420 218.054 426.000 1.283.678

289 M109.0104 400 t 474.030 222.835 243.092 426.000 1.365.957

290 M109.0105 600 t 557.685 262.160 285.992 426.000 1.531.837

291 M109.0106 800 t 790.065 351.140 405.162 426.000 1.972.367

292 M109.0107 1000 t 929.475 413.100 476.654 426.000 2.245.229

M109.0200 Phao thép - trọng tải:

293 M109.0201 60 t 59.057 29.781 30.286 119.124

294 M109.0202 200 t 102.849 51.864 52.743 207.455

295 M109.0203 250 t 107.974 54.449 55.371 217.794

296 M109.0301 Pông tông 218.571 74.286 85.714 378.571

M109.0400 Thuyền (ghe) đặt máy bơm - trọng tải:

297 M109.0401 5 t 83.571 37.143 42.857 541.008 397.000 1.101.579

298 M109.0402 40 t 217.286 96.571 111.429 1.610.728 641.000 2.677.014

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 1) 31

Page 29: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Giá ca máy (đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

Stt Mã hiệu

M109.0500 Ca nô - công suất:

299 M109.0501 15 cv 44.604 24.780 24.780 36.887 358.000 489.051

300 M109.0502 23 cv 48.978 27.210 27.210 61.478 358.000 522.876

301 M109.0503 30 cv 53.136 26.568 29.520 73.774 358.000 540.998

302 M109.0504 55 cv 68.256 34.128 37.920 122.956 571.000 834.260

303 M109.0505 75 cv 89.546 41.607 54.270 172.139 571.000 928.562

304 M109.0506 90 cv 116.672 54.211 70.710 196.730 571.000 1.009.323

305 M109.0507 120 cv 143.006 66.447 86.670 221.321 571.000 1.088.444

306 M109.0508 150 cv 157.311 73.094 95.340 282.800 877.000 1.485.545

M109.0600 Xuồng cao tốc - công suất:

307 M109.0601 25 cv 73.788 40.248 44.720 1.644.739 602.000 2.405.495

308 M109.0602 50 cv 88.638 48.348 53.720 2.318.299 602.000 3.111.005

M109.0700 Tầu kéo và phục vụ thi công thuỷ (làm neo, cấp dầu,...) - công suất:

309 M109.0701 75 cv 127.710 67.080 77.400 836.103 1.500.000 2.608.293

310 M109.0702 150 cv 303.188 153.125 183.750 1.168.085 1.931.000 3.739.148

311 M109.0703 360 cv 439.065 221.750 266.100 2.483.719 2.043.000 5.453.634

312 M109.0704 600 cv 652.806 276.948 395.640 3.873.125 2.890.000 8.088.519

313 M109.07051200 cv

(tầu kéo biển)4.433.175 1.701.623 2.686.773 8.779.084 2.890.000 20.490.654

M109.0800 Tàu cuốc sông- công suất:

314 M109.0801 495 cv 2.917.376 2.204.240 2.593.223 6.393.731 5.769.000 19.877.570

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 1) 32

Page 30: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Giá ca máy (đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

Stt Mã hiệu

M109.0900 Tàu cuốc biển - công suất:

317 M109.0901 2085 cv 8.995.673 5.997.115 7.996.154 21.529.659 5.948.000 50.466.601

M109.1000 Tàu hút bùn - công suất:

318 M109.1001 585 cv 2.660.365 1.211.944 1.773.577 7.045.400 4.389.000 17.080.287

319 M109.1002 1200 cv 5.222.293 2.901.274 4.642.038 12.394.001 5.289.000 30.448.607

320 M109.1003 4170 cv 26.474.564 9.413.178 23.532.946 39.481.288 6.843.000 105.744.977

M109.1100 Tàu hút bụng tự hành - công suất:

321 M109.1101 1390 cv 2.956.604 2.847.100 2.628.092 17.779.490 4.994.000 31.205.286

322 M109.1102 5945 cv 17.093.077 15.193.846 15.193.846 64.330.769 4.994.000 116.805.538

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 1) 33

Page 31: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Giá ca máy (đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

Stt Mã hiệu

M109.1200 Tầu ngoạm (có tính năng phá đá ngầm), công suất 3170 CV - dung tích gầu:

323 M109.1201 17,00 m3 13.319.481 8.139.683 8.879.654 32.743.280 5.934.000 69.016.097

M109.1300 Xáng cạp - dung tích gầu:

324 M109.1301 1,25 m3 797.727 354.545 409.091 860.695 1.012.000 3.434.059

M109.1600 Bộ phao thả kè - Loại trọng tải, chiều dài:

325 M109.1401 Thiết bị lặn 151.425 42.063 44.867 762.000 1.000.354

M110.0000 MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG TRONG HẦM

M110.0100 Máy xúc chuyên dùng trong hầm - dung tích gầu:

326 M110.0101 0,9 m3 1.604.028 503.225 629.031 639.373 502.000 3.877.657

327 M110.0102 1,65 m3 1.844.650 578.714 723.392 799.216 502.000 4.447.973

M110.0200 Máy cào đá, động cơ điện - năng suất:

328 M110.0201 3 m3/ph 412.456 173.493 196.408 414.324 539.000 1.735.681

329 M110.0202 8 m3/ph 870.030 352.155 414.300 1.124.354 590.000 3.350.839

M110.0300 Thiết bị phục vụ vận chuyển đá nổ mìn trong hầm:

330 M110.0301 Tời ma nơ - 13 kW 11.853 3.641 5.080 71.838 539.000 631.412

331 M110.0302 Xe goòng 3 t 1.260 387 540 539.000 541.187

332 M110.0303 Xe goòng 5,8 m3 365.400 124.700 174.000 539.000 1.203.100

333 M110.0304 Đầu kéo 30 t 894.498 343.343 542.120 454.939 539.000 2.773.900

334 M110.0305 Quang lật 360 t/h 90.804 30.989 43.240 45.108 539.000 749.141

M110.0400 Máy nâng phục vụ thi công hầm - công suất:

335 M110.0401 135 cv 358.050 88.092 170.500 553.304 248.000 1.417.946

M111.0000 MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG ĐƯỜNG ỐNG, ĐƯỜNG CÁP NGẦM

M111.0100 Máy và thiết bị khoan đặt đường ống:

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 1) 34

Page 32: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Giá ca máy (đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

Stt Mã hiệu

336 M111.0101Máy nâng TO-12-24,sức nâng 15 t

913.728 266.504 380.720 830.202 881.000 3.272.154

337 M111.0102Máy và thiết bị khoan đặt đường ống: Máy khoan ngang UĐB- 4

516.375 141.750 202.500 516.918 2.215.000 3.592.543

M111.0200 Máy và thiết bị khoan đặt đường cáp ngầm:

338 M111.0201 Máy khoan ngầm có định hướng 2.981.250 772.917 1.325.000 335.803 650.000 6.064.970

339 M111.0202Hệ thống STS (phục vụ khoan ngầm có định hướng khi khoan qua sông nước)

1.722.825 446.658 765.700 3.341 590.000 3.528.524

M112.0000 MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG KHÁC

M112.0100 Máy bơm nước, động cơ điện - công suất:

340 M112.0101 0,75 kW 2.361 653 694 3.341 211.000 218.049

341 M112.0102 1,1 kW 2.833 783 833 5.012 211.000 220.462

342 M112.0103 1,5 kW 3.022 836 889 6.683 211.000 222.430

343 M112.0104 2 kW 3.211 888 944 8.353 211.000 224.396

344 M112.0105 2,8 kW 3.778 1.044 1.111 13.365 211.000 230.298

345 M112.0106 4,5 kW 6.913 1.911 2.033 20.048 211.000 241.906

346 M112.0107 7 kW 10.540 2.914 3.100 28.401 211.000 255.955

347 M112.0108 14 kW 16.000 4.500 5.000 56.802 248.000 330.302

348 M112.0109 20 kW 25.920 6.804 8.100 80.192 248.000 369.016

349 M112.0110 22 kW 29.867 7.840 9.333 88.545 248.000 383.585

350 M112.0111 75 kW 79.128 22.608 31.400 300.719 248.000 681.855

M112.0200 Máy bơm nước, động cơ diezel - công suất:

351 M112.0201 5 cv 15.067 4.068 3.767 33.198 248.000 304.099

352 M112.0202 5,5 cv 18.000 4.860 4.500 36.887 248.000 312.247

353 M112.0203 10 cv 31.333 8.460 7.833 61.478 248.000 357.105

354 M112.0204 20 cv 61.992 17.985 19.133 122.956 248.000 470.067

355 M112.0205 25 cv 61.728 17.147 21.433 135.252 248.000 483.560

356 M112.0206 30 cv 92.832 25.787 32.233 184.435 248.000 583.287

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 1) 35

Page 33: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Giá ca máy (đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

Stt Mã hiệu

357 M112.0207 40 cv 108.324 31.152 35.400 245.913 248.000 668.789

358 M112.0208 75 cv 198.816 52.465 69.033 442.643 248.000 1.010.958

359 M112.0209 120 cv 258.336 68.172 89.700 651.669 248.000 1.315.877

M112.0300 Máy bơm nước, động cơ xăng - công suất:

360 M112.0301 3 cv 11.467 3.325 2.867 25.063 248.000 290.722

361 M112.0302 6 cv 19.600 5.684 4.900 46.993 248.000 325.177

362 M112.0303 8 cv 25.600 7.424 6.400 62.657 248.000 350.081

363 M112.0401 Máy bơm xói 4MC (75 kW) 87.948 25.128 34.900 300.719 248.000 696.695

364 M112.0501Máy bơm áp lực xói nước đầu cọc (300 cv)

848.652 148.177 336.767 1.364.816 539.000 3.237.412

M110.0600 Máy bơm vữa - năng suất:

365 M112.0601 6 m3/h 147.600 54.120 41.000 31.743 459.000 733.463

366 M112.0602 9 m3/h 185.400 67.980 51.500 56.802 459.000 820.682

367 M112.0603 32 - 50 m3/h 243.818 82.627 67.727 120.288 459.000 973.461

M112.0700 Máy bơm cát, động cơ diezel - công suất:

368 M112.0701 126 cv 52.500 15.833 20.833 663.964 291.000 1.044.131

369 M112.0702 350 cv 66.500 18.472 26.389 1.561.546 291.000 1.963.907

370 M112.0703 380 cv 80.500 21.083 31.944 1.672.207 291.000 2.096.735

371 M112.0704 480 cv 101.500 24.972 40.278 2.065.667 291.000 2.523.417

M112.0800 Xe bơm bê tông, tự hành - năng suất:

372 M112.0801 50 m3/h 1.378.566 590.814 656.460 651.669 575.000 3.852.509

373 M112.0802 60 m3/h 1.543.941 612.675 735.210 737.738 575.000 4.204.564

M112.0900 Máy bơm bê tông - năng suất:

374 M112.0901 40 - 60 m3/h 684.180 352.950 271.500 304.060 502.000 2.114.690

375 M112.0902 60 - 90 m3/h 940.653 485.258 373.275 414.324 539.000 2.752.510

M112.1000 Máy phun vẩy - năng suất:

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 1) 36

Page 34: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Giá ca máy (đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

Stt Mã hiệu

376 M112.1001 9 m3/h (AL 285) 1.058.960 411.818 504.267 90.216 1.012.000 3.077.260

377 M112.1002 16 m3/h (AL 500) 4.113.550 1.469.125 1.958.833 716.713 1.303.000 9.561.221

M112.1100 Máy đầm bê tông, đầm bàn - công suất:

378 M112.1101 1,0 kW 2.159 760 345 8.353 211.000 222.618

M112.1200 Máy đầm bê tông, đầm cạnh - công suất:

379 M112.1201 1,0 kW 10.000 3.520 1.600 8.353 211.000 234.473

M112.1300 Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất:

380 M112.1301 1,0 kW 10.545 4.640 2.109 8.353 211.000 236.648

381 M112.1302 1,5 kW 11.727 5.160 2.345 11.695 211.000 241.928

382 M112.1303 2,8 kW 14.545 6.400 2.909 21.719 211.000 256.574

383 M112.1304 3,5 kW 38.909 12.645 7.782 26.731 211.000 297.067

M112.1400 Máy phun sơn (chưa tính khí nén) - năng suất:

384 M112.1401 400 m2/h 17.500 3.150 2.333 211.000 233.983

385 M112.1402 Máy phun cát (chưa tính khí nén) 24.000 3.360 3.200 211.000 241.560

M112.1500 Máy khoan đứng - công suất:

387 M112.1501 2,5 kW 27.027 8.795 8.580 8.353 211.000 263.755

388 M112.1502 4,5 kW 36.036 11.726 11.440 15.036 211.000 285.238

M113.1600 Máy khoan sắt cầm tay, đường kính khoan:

389 M113.1601 13 mm 10.375 2.905 1.383 1.671 211.000 227.334

M112.1700 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất:

390 M112.1701 0,62 kW 12.000 3.000 1.600 1.504 211.000 229.104

391 M112.1702 0,75 kW 10.417 3.906 2.083 1.838 211.000 229.244

392 M112.1703 0,85 kW 11.250 4.219 2.250 2.172 211.000 230.891

393 M112.1704 1,50 kW 20.800 7.800 4.160 3.843 211.000 247.603

M112.1800 Máy luồn cáp - công suất:

394 M112.1801 15 kW 38.823 9.490 21.568 45.108 248.000 362.989

M112.1900 Máy cắt cáp - công suất:

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 1) 37

Page 35: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Giá ca máy (đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

Stt Mã hiệu

395 M112.1901 10 kW 16.380 4.095 4.680 21.719 211.000 257.874

M112.2000 Máy cắt sắt cầm tay - công suất:

396 M112.2001a 1,0 kW 19.125 4.781 2.550 3.508 211.000 240.964

397 M112.2001 1,7 kW 19.375 4.844 2.583 5.012 211.000 242.814

M112.2100 Máy cắt gạch đá - công suất:

398 M112.2101 1,7 kW 13.825 6.913 3.950 5.012 211.000 240.700

M112.2200 Máy cắt bê tông - công suất:

400 M112.2201 7,5 kW 33.600 9.240 6.720 18.377 211.000 278.937

401 M112.2202 12 cv (MCD 218) 69.300 17.325 19.250 125.313 248.000 479.188

M112.2300 Máy cắt ống - công suất:

402 M112.2301 5 kW 17.945 5.768 5.127 15.036 211.000 254.877

M112.2400 Máy cắt tôn - công suất:

403 M112.2401 5 kW 11.109 3.247 3.418 16.707 211.000 245.482

404 M112.2402 15 kW 83.283 27.761 28.473 45.108 211.000 395.624

M112.2500 Máy cắt đột - công suất:

405 M112.2501 2,8 kW 23.883 7.771 7.582 8.353 211.000 258.589

M112.2600 Máy cắt uốn cốt thép - công suất:

406 M112.2601 5 kW 11.582 3.392 3.309 15.036 211.000 244.319

M112.2700 Máy cắt cỏ cầm tay - công suất:

407 M112.2701 0,8 kW 8.625 3.019 1.150 3.341 248.000 264.135

408 M112.2801 Máy cắt thép Plaxma 36.642 11.901 12.527 21.719 211.000 293.789

M112.2900 Búa căn khí nén (chưa tính khí nén) - tiêu hao khí nén:

409 M112.2901 1,5 m3/ph 14.727 3.240 2.455 248.000 268.422

410 M112.2902 3,0 m3/ph 16.636 3.660 2.773 248.000 271.069

M112.3000 Máy uốn ống - công suất:

411 M112.3001 2,8 kW 17.945 5.768 5.127 8.353 211.000 248.194

M112.3100 Máy lốc tôn - công suất:

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 1) 38

Page 36: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Giá ca máy (đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

Stt Mã hiệu

412 M112.3101 5 kW 29.144 9.715 9.964 16.707 211.000 276.529

M112.3200 Máy cưa kim loại - công suất:

413 M112.3201 1,7 kW 14.445 4.230 4.127 6.683 211.000 240.486

414 M112.3202 2,7 kW 17.373 5.088 4.964 10.024 211.000 248.448

M112.3300 Máy tiện - công suất:

415 M112.3301 10 kW 63.802 20.761 20.255 31.743 211.000 347.560

M112.3400 Máy bào thép - công suất:

416 M112.3401 7,5 kW 41.752 13.586 13.255 26.731 211.000 306.323

M112.3500 Máy phay - công suất:

417 M112.3501 7 kW 51.030 16.605 16.200 25.060 211.000 319.895

M112.3600 Máy ghép mí - công suất:

418 M112.3601 1,1 kW 4.270 1.251 1.220 3.341 248.000 258.082

M112.3700 Máy mài - công suất:

419 M112.3701 1 kW 2.450 858 700 3.341 211.000 218.349

420 M112.3702 2,7 kW 7.127 2.495 2.036 6.683 211.000 229.341

M112.3800 Máy cưa gỗ cầm tay - công suất:

421 M112.3801 1,3 kW 14.250 4.988 1.900 5.012 211.000 237.150

M112.3900 Máy biến thế hàn một chiều - công suất:

422 M112.3901 50 kW 34.667 6.500 7.222 175.419 248.000 471.808

M112.4000 Biến thế hàn xoay chiều - công suất:

423 M112.4001 7 kW 5.733 1.147 1.194 25.060 248.000 281.134

424 M112.4002 14 kW 11.467 2.293 2.389 48.449 248.000 312.598

425 M112.4003 23 kW 21.333 4.267 4.444 80.192 248.000 358.236

426 M112.4004 27,5 kW 24.933 4.987 5.194 96.898 248.000 380.012

M112.4100 Máy hàn hơi - công suất:

427 M112.4101 1000 l/h 8.160 1.632 1.700 248.000 259.492

428 M112.4102 2000 l/h 12.480 2.496 2.600 248.000 265.576

429 M112.4201 Máy hàn cắt dưới nước 400.875 178.167 89.083 735.000 1.403.125

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 1) 39

Page 37: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Giá ca máy (đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

Stt Mã hiệu

M112.4300 Máy hàn nối ống nhựa:

430 M112.4301 Máy hàn nhiệt 142.555 41.183 31.679 10.024 248.000 473.441

431 M112.4302 Máy gia nhiệt D315mm 120.523 34.818 26.783 13.365 248.000 443.489

432 M112.4303 Máy gia nhiệt D630mm 142.555 41.183 31.679 20.048 248.000 483.465

433 M112.4304 Máy gia nhiệt D1200mm 207.353 59.902 46.078 30.072 248.000 591.405

M112.4400 Máy quạt gió - công suất:

434 M112.4401 2,5 kW 4.800 408 1.200 26.731 211.000 244.139

435 M112.4402 4,5 kW 10.533 895 2.633 48.449 211.000 273.511

M112.4500 Máy khoan giếng khai thác nước ngầm, khoan đập cáp - công suất:

436 M112.4501 40 kW 412.364 183.273 143.182 240.575 670.000 1.649.393

M112.4600 Máy khoan giếng khai thác nước ngầm, khoan xoay - công suất:

437 M112.4601 54 cv 685.555 330.082 253.909 233.617 670.000 2.173.162

438 M112.4602 300 cv 3.742.351 1.247.450 1.599.295 1.192.677 1.012.000 8.793.774

M112.4700 Bộ kích chuyên dùng:

439 M112.4701Bộ thiết bị trượt(60 kích loại 6 t)

550.300 137.575 152.861 108.593 1.189.000 2.138.329

440 M112.4702Bộ kích lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn 50-60 t

63.910 11.159 25.361 23.389 496.000 619.819

M112.4800 Xe ép rác - trọng tải:

441 M112.4801 1,5 t 214.910 126.418 84.279 221.321 250.000 896.928

442 M112.4802 2 t 297.612 175.066 116.711 258.208 250.000 1.097.597

443 M112.4803 4 t 349.059 205.329 136.886 504.121 250.000 1.445.394

444 M112.4804 7 t 400.641 222.579 157.114 627.077 250.000 1.657.411

445 M112.4805 10 t 446.569 248.094 175.125 799.216 331.000 2.000.004

446 M112.4901Xe ép rác kín(xe hooklip)

521.020 289.455 204.321 799.216 331.000 2.145.012

447 M112.5001 Xe nhặt xác 708.263 208.313 277.750 184.435 250.000 1.628.760

M112.5200 Xuồng vớt rác - công suất:

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 1) 40

Page 38: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Giá ca máy (đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

Stt Mã hiệu

450 M112.5201 4 cv 7.071 3.182 2.121 46.993 459.000 518.368

451 M112.5202 24 cv 50.545 23.125 19.821 172.306 502.000 767.797

M112.5300 Lò đốt rác y tế bằng gas (chưa tính gas) - công suất:

452 M112.5301 7 tấn/ngày 4.471.155 1.951.695 2.129.121 1.035.000 9.586.971

M113.0000 MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG BỔ SUNG455 M113.3001 Máy lọc dầu 3.022 843 711 6.766 211.000 222.342

458 M113.6001 Máy phun vữa 91.145 33.420 25.318 20.382 211.000 381.266

459 M113.7001 Xe tưới nhựa 851.865 378.607 405.650 700.851 575.000 2.911.973

460 M113.7002 Máy kéo 75CV 219.996 68.443 67.900 398.379 248.000 1.002.718

461 M113.7003 Máy kéo 100-120CV 258.876 80.539 84.600 509.925 248.000 1.181.940

462 M113.7004 Xe thang nâng 2T 108.120 26.429 37.542 110.661 248.000 530.752

463 M113.7005 Máy đào 200W-V gắn đầu búa thủy lực 789.533 299.300 258.017 799.216 502.000 2.648.067

464 M113.7006 Máy đào 320D2 gắn đầu búa thủy lực 1.801.490 682.918 588.722 1.020.538 590.000 4.683.668

465 M113.7007 Máy đào PC450-8MO gắn đầu búa thủy lực 3.069.218 974.355 1.217.944 2.446.832 650.000 8.358.348

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 1) 41

Page 39: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 1 2 10 11 12 13 14 15

M201.0000 MÁY VÀ THIẾT BỊ KHẢO SÁT

465 M201.0001 Bộ khoan tay 30.600 10.200 8.500 49.300

466 M201.0002 Máy khoan XY-1A 144.375 53.472 53.472 251.319

467 M201.0003 Máy khoan GK-250 125.250 46.389 46.389 218.028

468 M201.0004 Bộ máy khoan CBY-150-ZUB 426.600 158.000 158.000 196.730 939.330

469 M201.0004 Bộ nén ngang GA 553.000 131.667 219.444 61.478 965.589

470 M201.0005 Búa căn MO - 10 (chưa tính khí nén) 9.250 2.035 1.542 12.827

471 M201.0006 Búa khoan tay P30 11.889 5.053 2.972 19.914

472 M201.0007 Thùng trục 0,5 m3 5.400 1.440 900 7.740

474 M201.0009 Máy xuyên động RA-50 35.910 9.975 14.250 60.135

475 M201.0010 Máy xuyên tĩnh Gouda 302.400 67.200 120.000 245.913 735.513

476 M201.0011 Thiết bị đo ngẫu lực 207.900 49.500 82.500 339.900

477 M201.0012 Bộ dụng cụ thí nghiệm SPT 7.311 1.828 2.611 11.750

478 M201.0013 Biến thế thắp sáng 4.833 870 967 6.670

Giá ca máy (đồng)

CHƯƠNG II: MÁY VÀ THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG KHẢO SÁT, THÍ NGHIỆM

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)Stt Mã hiệu

Loại máy và thiết bị

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 1)42

Page 40: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 1 2 10 11 12 13 14 15

Giá ca máy (đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)Stt Mã hiệu

Loại máy và thiết bị

M201.0200 Máy nén khí hút nước thí nghiệm, thổi rửa lỗ khoan:

479 M201.0016 Máy nén khí DK9 236.412 119.400 119.400 565.599 1.040.811

480 M201.0017 Máy nén khí 660 m3/h 275.484 139.133 139.133 602.486 1.156.237

M201.0300 Máy thăm dò địa vật lý:

481 M201.0014 Máy thăm dò địa vật lý UJ-18 25.480 5.824 7.280 38.584

482 M201.0015 Máy thăm dò địa vật lý MF-2-100 28.392 7.211 9.013 44.616

M201.0400 Máy, thiết bị thăm dò địa chấn:

483 M201.0016Máy, thiết bị thăm dò địa chấn- loại 1 mạch (ES-125)

300.888 52.536 95.520 448.944

484 M201.0017Máy, thiết bị thăm dò địa chấn - loại 12 mạch(Triosx-12)

350.616 55.653 111.307 517.576

485 M201.0018Máy, thiết bị thăm dò địa chấn - loại 24 mạch(Triosx-24)

251.580 39.933 79.867 371.380

M201.0500 Máy, thiết bị trắc đạc:

486 M201.0021Máy trắc đạc - loại Theo 020

12.833 2.292 3.667 18.792

487 M201.0022Máy trắc đạc - loại Theo 010

26.950 4.706 8.556 40.211

488 M201.0023 Máy trắc đạc - loại Đitomát 44.520 7.067 14.133 65.720

490 M201.0025 Máy trắc đạc - loại Ni 004 9.722 1.944 2.778 14.444

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 1)43

Page 41: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 1 2 10 11 12 13 14 15

Giá ca máy (đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)Stt Mã hiệu

Loại máy và thiết bị

493 M201.0019 Máy thuỷ bình điện tử 10.733 2.147 3.067 15.947

494 M201.0020 Máy toàn đạc điện tử 56.000 8.000 17.778 81.778

495 M201.0021 Bộ thiết bị khống chế mặt bằng GPS (3 máy) 12.833 1.375 3.667 17.875

496 M201.0031 Ô tô 7 chỗ 382.200 75.833 121.333 418.052 295.000 1.292.419

M201.0600 Máy, thiết bị quang học:

497 M201.0022 Ống nhòm 26.950 4.278 8.556 39.783

498 M201.0023 Kính hiển vi 40.068 5.724 12.720 58.512

500 M201.0025 Máy ảnh 11.667 1.667 3.333 16.667

M202.0000 MÁY VÀ THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM VẬT LIỆU, CẤU KIỆN VÀ KẾT CẤU XÂY DỰNG

M202.0100 Máy, thiết bị kiểm tra nền, mặt đường bộ:

501 M202.0001 Cần Belkenman 14.156 2.831 4.044 21.031

502 M202.0002 Thiết bị đếm phóng xạ 87.010 15.192 27.622 129.824

503 M202.0003 TRL Profile Beam 243.880 34.840 77.422 356.142

504 M202.0004 Máy FWD 1.255.800 139.533 398.667 1.794.000

505 M202.0005 Thiết bị đo phản ứng Romdas 56.420 13.433 17.911 87.764

M202.0200 Thiết bị kiểm tra chất lượng cọc khoan nhồi:

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 1)44

Page 42: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 1 2 10 11 12 13 14 15

Giá ca máy (đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)Stt Mã hiệu

Loại máy và thiết bị

506 M202.0006 Bộ thiết bị PIT (đo biến dạng nhỏ) 212.940 37.180 67.600 317.720

507 M202.0007 Bộ thiết bị đo PDA (đo biến dạng lớn) 837.200 93.022 265.778 1.196.000

508 M202.0008 Bộ thiết bị siêu âm 350.350 55.611 111.222 517.183

M202.0300 Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm:

509 M202.0009 Cân điện tử 5.040 648 1.440 7.128

510 M202.0010 Cân phân tích 7.770 999 2.220 10.989

511 M202.0011 Cân bàn 2.940 378 840 4.158

512 M202.0012 Cân thủy tĩnh 3.430 441 980 4.851

513 M202.0013 Lò nung 8.680 2.480 2.480 13.640

514 M202.0014 Tủ sấy 7.490 2.408 2.140 12.038

515 M202.0015 Tủ hút khí độc 7.490 2.140 2.140 11.770

516 M202.0016 Tủ lạnh 3.808 1.088 1.088 5.984

517 M202.0017 Máy hút chân không 2.310 743 660 3.713

518 M202.0018 Máy hút ẩm OASIS-America 6.300 1.800 1.800 9.900

519 M202.0019 Bếp điện 1.867 303 187 2.357

520 M202.0020 Bếp cát 2.400 390 240 3.030

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 1)45

Page 43: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 1 2 10 11 12 13 14 15

Giá ca máy (đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)Stt Mã hiệu

Loại máy và thiết bị

521 M202.0021 Máy chưng cất nước 4.620 1.155 1.320 7.095

522 M202.0022 Máy trộn đất 3.850 963 1.100 5.913

523 M202.0023 Máy trộn xi măng, dung tích 5lít 12.180 3.045 3.480 18.705

524 M202.0024Máy trộn dung dịch lỏng (máy đo độ rung vữa)

10.360 2.590 2.960 15.910

525 M202.0025Máy đầm tiêu chuẩn(đầm rung)

3.850 1.238 1.100 6.188

526 M202.0026 Máy cắt đất 1.610 345 460 2.415

527 M202.0027Máy cắt mẫu lớn(30x30) cm

10.500 2.250 3.000 15.750

528 M202.0028 Máy cắt ứng biến 90.090 15.730 28.600 134.420

529 M202.0029 Máy nén 3 trục 428.526 54.416 136.040 618.982

530 M202.0030 Máy ép litvinốp 10.920 2.340 3.120 16.380

531 M202.0031 Kích tháo mẫu 4.760 748 1.360 6.868

532 M202.0032 Máy ép mẫu đá, bê tông 91.728 16.016 29.120 136.864

533 M202.0033 Máy cắt mẫu vật liệu (bê tông, gạch, đá) 39.879 11.078 12.660 63.617

534 M202.0034 Máy khoan mẫu đá 36.855 10.238 11.700 58.793

535 M202.0035 Máy mài thử độ mài mòn 6.300 1.890 1.800 9.990

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 1)46

Page 44: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 1 2 10 11 12 13 14 15

Giá ca máy (đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)Stt Mã hiệu

Loại máy và thiết bị

536 M202.0036 Máy nén một trục 10.920 2.340 3.120 16.380

537 M202.0037 Máy nén Marshall 145.467 25.399 46.180 217.046

538 M202.0038 Máy CBR 43.407 8.613 13.780 65.800

539 M202.0039 Máy thí nghiệm thuỷ lực quay tay 5.110 1.278 1.460 7.848

540 M202.0040 Máy nén 4 t (quay tay) 4.760 1.190 1.360 7.310

541 M202.0041 Máy nén thuỷ lực 10 t 13.090 3.273 3.740 20.103

542 M202.0042 Máy nén thuỷ lực 50 t 19.593 5.443 6.220 31.256

543 M202.0043 Máy nén thuỷ lực 125 t 26.208 7.280 8.320 41.808

545 M202.0045 Máy kéo nén thủy lực 100 t 28.665 7.963 9.100 45.728

546 M202.0046 Máy kéo nén uốn thuỷ lực 25 t 17.640 4.410 5.040 27.090

547 M202.0047 Máy kéo nén uốn thuỷ lực 100 t 132.615 23.155 42.100 197.870

548 M202.0048 Máy gia tải - 20 t 20.475 5.688 6.500 32.663

549 M202.0049 Máy caragrang (làm thí nghiệm chảy) 3.850 963 1.100 5.913

550 M202.0050 Máy xác định hệ số thấm 47.502 9.425 15.080 72.007

551 M202.0051 Máy đo PH 5.670 1.418 1.620 8.708

552 M202.0052 Máy đo âm thanh 5.110 1.278 1.460 7.848

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 1)47

Page 45: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 1 2 10 11 12 13 14 15

Giá ca máy (đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)Stt Mã hiệu

Loại máy và thiết bị

553 M202.0053 Máy đo chiều dày màng sơn 59.220 11.750 18.800 89.770

554 M202.0054 Máy đo điện thế thí nghiệm ăn mòn cốt thép trong bê tông 50.778 10.075 16.120 76.973

555 M202.0055 Máy đo vết nứt 9.940 2.485 2.840 15.265

556 M202.0056Máy đo tốc độ ăn mòn cốt théptrong bê tông

73.647 12.859 23.380 109.886

557 M202.0057Máy đo độ thấmcủa I-on Clo

106.533 16.910 33.820 157.263

558 M202.0058 Dụng cụ đo độ cháy của than 7.350 1.838 2.100 11.288

559 M202.0059 Máy đo gia tốc 54.054 10.725 17.160 81.939

560 M202.0060 Máy ghi nhiệt ổn định 10.290 2.573 2.940 15.803

561 M202.0061 Máy đo chuyển vị 33.390 6.625 10.600 50.615

562 M202.0062 Máy xác định môđun 19.110 4.095 5.460 28.665

563 M202.0063 Máy so màu ngọn lửa 22.932 5.460 7.280 35.672

564 M202.0064 Máy so màu quang điện 58.968 11.700 18.720 89.388

565 M202.0065 Máy đo độ dãn dài Bitum 34.398 6.825 10.920 52.143

566 M202.0066 Máy chiết nhựa (Xốc lét) 5.390 1.348 1.540 8.278

567 M202.0067 Bộ thí nghiệm độ co ngót, trương nở 8.890 2.223 2.540 13.653

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 1)48

Page 46: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 1 2 10 11 12 13 14 15

Giá ca máy (đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)Stt Mã hiệu

Loại máy và thiết bị

568 M202.0068Bộ dụng cụ đo độ xuyên độnghình côn DCP

933 93 333 1.360

569 M202.0069 Thiết bị thử tỷ diện 9.660 2.415 2.760 14.835

570 M202.0070 Bàn dằn 16.380 4.095 4.680 25.155

571 M202.0071 Bàn rung 5.950 1.488 1.700 9.138

572 M202.0072 Máy khuấy bằng từ 9.310 2.328 2.660 14.298

573 M202.0073 Máy khuấy cầm tay NAG-2 5.530 1.383 1.580 8.493

574 M202.0074 Máy nghiền bi sứ LE1 5.110 1.278 1.460 7.848

575 M202.0075 Máy phân tích hạt LAZER 45.486 9.025 14.440 68.951

576 M202.0076 Máy phân tích vi nhiệt 36.855 7.313 11.700 55.868

577 M202.0077 Tenxômét 4.830 1.208 1.380 7.418

578 M202.0078 Máy đo độ giãn nở bê tông 45.864 9.100 14.560 69.524

579 M202.0079 Máy đo hệ số dẫn nhiệt 4.550 1.138 1.300 6.988

580 M202.0080Máy nhiễu xạ Rơn ghen (phân tích thành phần hoá lý của vật liệu)

1.299.501 123.762 412.540 1.835.803

581 M202.0081Cần ép mẫu thửgạch chịu lửa

3.333 542 333 4.208

582 M202.0082 Côn thử độ sụt 2.333 379 233 2.946

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 1)49

Page 47: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 1 2 10 11 12 13 14 15

Giá ca máy (đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)Stt Mã hiệu

Loại máy và thiết bị

583 M202.0083Dụng cụ xác định độ chịu lực va đập xung kích gạch lát xi măng (viên bi sắt)

3.333 542 333 4.208

584 M202.0084 Dụng cụ xác định giới hạn bền liên kết 2.333 379 233 2.946

585 M202.0085 Chén bạch kim 15.400 1.320 4.400 21.120

586 M202.0086 Kẹp niken 5.530 711 1.580 7.821

587 M202.0087 Máy siêu âm đo chiều dầy kim loại 23.247 5.535 7.380 36.162

588 M202.0088 Máy dò vị trí cốt thép 36.855 7.313 11.700 55.868

589 M202.0089 Máy siêu âm kiểm tra chất lượng mối hàn 84.357 14.729 26.780 125.866

590 M202.0090Máy siêu âm kiểm tra cường độ bê tông của cấu kiện BT, BTCT tại hiện trường

35.280 7.000 11.200 53.480

591 M202.0091 Súng bi 5.250 1.313 1.500 8.063

595 M202.0095 Bơm thủy lực ZB4-500 7.350 1.838 2.100 11.288

661 M202.0161 Vi kế 2.030 406 580 3.016

M202.0400 Máy tính chuyên dùng:

592 M202.0162 Máy scanner (khổ Ao) 125.160 20.860 27.813 173.833

593 M202.0163 Máy vẽ plotter 71.345 11.891 15.855 99.091

594 M202.0164 Máy vi tính 8.000 1.600 1.600 11.200

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 1)50

Page 48: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 1 2 10 11 12 13 14 15

Giá ca máy (đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)Stt Mã hiệu

Loại máy và thiết bị

595 M202.0165 Máy tính xách tay 15.000 2.625 3.000 20.625

M203.0000 MÁY VÀ THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM ĐIỆN, ĐƯỜNG DÂY VÀ TRẠM BIẾN ÁP

596 M203.0001 Bộ tạo nguồn 3 pha 253.890 70.525 100.750 425.165

597 M203.0002 Bộ nguồn AC-DC 24.971 6.936 9.909 41.816

598 M203.0003 Công tơ mẫu xách tay 105.210 29.225 41.750 176.185

599 M203.0004 Hộp bộ đo tgd Delta 499.991 138.886 198.409 837.286

600 M203.0005 Hợp bộ đo lường 472.672 131.298 187.568 791.538

601 M203.0006 Hợp bộ phân tích hàm lượng khí 808.691 224.636 320.909 1.354.236

602 M203.0007 Hợp bộ thí nghiệm cao áp 253.546 70.430 100.614 424.590

603 M203.0008 Hợp bộ thí nghiệm rơle 477.540 132.650 189.500 799.690

604 M203.0009 Máy điều chỉnh điện áp 1pha 11.009 2.752 3.932 17.693

605 M203.0010 Máy đo độ A xít 91.178 25.327 36.182 152.687

606 M203.0011 Máy đo độ chớp cháy kín 87.398 24.277 34.682 146.357

607 M203.0012 Máy đo độ nhớt 75.085 20.857 29.795 125.737

608 M203.0013 Máy đo điện áp xuyên thủng 18.270 5.075 7.250 30.595

609 M203.0014 Máy đo điện trở một chiều 89.746 24.930 35.614 150.290

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 1)51

Page 49: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 1 2 10 11 12 13 14 15

Giá ca máy (đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)Stt Mã hiệu

Loại máy và thiết bị

610 M203.0015 Máy đo điện trở tiếp địa 30.526 8.480 12.114 51.120

611 M203.0016 Máy đo điện trở tiếp xúc 52.405 14.557 20.795 87.757

612 M203.0017 Cầu đo tang dầu cách điện 182.471 50.686 72.409 305.566

613 M203.0018 Máy đo tỷ trọng 36.712 10.198 14.568 61.478

614 M203.0019 Máy đo vạn năng 75.543 20.984 29.977 126.504

615 M203.0020 Máy chụp sóng 260.419 72.339 103.341 436.099

616 M203.0021 Máy kiểm tra độ ổn định oxy hoá dầu 186.881 51.911 74.159 312.951

617 M203.0022 Máy phát tần số 66.551 18.486 26.409 111.446

618 M203.0023 Máy phân tích độ ẩm khí SF6 92.037 25.566 36.523 154.126

619 M203.0024 Máy tính xách tay 23.654 6.608 9.386 39.648

620 M203.0024 Máy đo vi lượng ẩm 83.275 23.132 33.045 139.452

621 M203.0025 Mê gôm mét 25.200 7.000 10.000 42.200

622 M203.0026 Thiết bị kiểm tra áp lực 43.126 11.980 17.114 72.220

623 M203.0027 Thiết bị tạo dòng điện 249.652 69.348 99.068 418.068

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 1)52

Page 50: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG

XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH

( KHU VỰC II )

(Công bố kèm theo Quyết định số /QĐ-UBND ngày

…./…./2017 của UBND tỉnh Quảng Ninh về việc

Công bố đơn giá xây dựng công trình – Phần bảng giá

ca máy và thiết bị thi công xây dựng công trình trên

địa bàn tỉnh Quảng Ninh)

Page 51: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15M101.0000 MÁY THI CÔNG ĐẤT VÀ LU LÈNM101.0100 Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích gầu:

1 M101.0101 0,40 m3 430.577 163.225 140.712 528.712 227.000 1.490.226

2 M101.0102 0,50 m3 506.195 191.891 165.423 627.077 227.000 1.717.585

3 M101.0103 0,65 m3 571.808 216.764 186.865 725.443 460.000 2.160.880

4 M101.0104 0,80 m3 629.007 238.447 205.558 799.216 460.000 2.332.227

5 M101.0105 1,25 m3 990.734 375.572 323.769 1.020.538 536.000 3.246.613

6 M101.0106 1,60 m3 1.122.868 428.873 389.885 1.389.407 536.000 3.867.032

7 M101.0107 2,30 m3 1.630.246 622.663 566.058 1.696.798 587.000 5.102.765

8 M101.0108 3,60 m3 2.731.680 867.200 1.084.000 2.446.832 587.000 7.716.712

M101.0200 Máy đào một gầu, bánh hơi - dung tích gầu:

9 M101.0201 0,75 m3 601.878 212.428 196.692 700.851 460.000 2.171.849

10 M101.0202 1,25 m3 1.070.000 328.693 349.673 897.581 536.000 3.181.946

M101.0300 Máy đào gầu ngoạm (gầu dây) - dung tích gầu:

11 M101.0301 0,40 m3 554.684 210.272 181.269 725.443 460.000 2.131.668

12 M101.0302 0,65 m3 610.117 231.286 199.385 799.216 460.000 2.300.004

13 M101.0303 1,00 m3 941.244 356.812 307.596 1.020.538 536.000 3.162.190

14 M101.0304 1,20 m3 1.066.708 407.423 370.385 1.389.407 536.000 3.769.922

15 M101.0305 1,60 m3 1.355.871 517.867 470.788 1.573.841 587.000 4.505.368

16 M101.0306 2,30 m3 1.803.157 688.706 626.096 2.016.484 587.000 5.721.443

M101.0400 Máy xúc lật - dung tích gầu:

17 M101.0401 0,60 m3 333.637 111.212 115.846 356.573 227.000 1.144.268

Stt Mã hiệu

CHƯƠNG I: MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG XÂY DỰNG

Giá ca máy (đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 2) 53

Page 52: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

18 M101.0402 1,00 m3 440.308 146.769 152.885 479.530 227.000 1.446.492

19 M101.0403 1,25 m3 512.862 170.954 178.077 577.895 460.000 1.899.787

20 M101.0404 1,65 m3 658.191 219.397 228.538 922.173 460.000 2.488.299

21 M101.0405 2,30 m3 747.810 261.140 296.750 1.168.085 536.000 3.009.785

22 M101.0406 2,80 m3 934.629 326.378 370.885 1.241.859 536.000 3.409.751

23 M101.0407 3,20 m3 1.387.357 418.409 550.538 1.647.615 536.000 4.539.920

M101.0500 Máy ủi - công suất:

24 M101.0501 75 cv 304.771 112.878 94.065 467.234 227.000 1.205.949

25 M101.0502 110 cv 454.716 172.376 148.600 565.599 460.000 1.801.291

26 M101.0503 140 cv 729.688 276.614 238.460 725.443 460.000 2.430.204

27 M101.0504 180 cv 881.107 336.534 305.940 934.468 460.000 2.918.049

28 M101.0505 250 cv 1.106.899 399.714 384.340 1.155.790 505.000 3.551.743

29 M101.0506 320 cv 1.631.246 530.802 647.320 1.536.955 556.000 4.902.324

M101.0600 Máy cạp tự hành - dung tích thùng:

30 M101.0601 9 m3 960.776 263.743 313.979 1.623.024 505.000 3.666.522

31 M101.0602 16 m3 1.377.180 382.550 478.188 1.893.528 556.000 4.687.446

32 M101.0603 25 m3 1.721.400 478.167 597.708 2.237.806 556.000 5.591.081

M101.0700 Máy san tự hành - công suất:

33 M101.0701 108 cv 717.643 168.857 234.524 479.530 460.000 2.060.554

34 M101.0702 180 cv 1.024.800 220.617 355.833 663.964 460.000 2.725.214

M101.0800 Máy đầm đất cầm tay - trọng lượng :

35 M101.0801 50 kg 30.800 8.316 6.160 46.993 196.000 288.269

36 M101.0802 60 kg 38.533 10.404 7.707 54.825 196.000 307.469

37 M101.0803 70 kg 37.440 11.232 8.320 62.657 196.000 315.649

38 M101.0804 80 kg 39.420 11.826 8.760 78.321 196.000 334.327

39 M101.0802BS Máy đầm cóc 38.533 10.404 7.707 54.825 196.000 307.469

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 2) 54

Page 53: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

M101.0900 Đầm bánh hơi tự hành - trọng lượng:

40 M101.0901 9 t 375.770 99.741 115.978 418.052 264.000 1.273.541

41 M101.0902 16 t 426.976 113.333 131.783 467.234 264.000 1.403.325

42 M101.0903 25 t 506.829 135.817 165.630 676.260 264.000 1.748.537

M101.1000 Máy đầm rung tự hành - trọng lượng:

43 M101.1001 8 t 451.749 135.820 147.630 233.617 227.000 1.195.817

44 M101.1002 15 t 735.863 206.811 240.478 479.530 227.000 1.889.683

45 M101.1003 18 t 861.124 242.015 281.413 651.669 227.000 2.263.221

46 M101.1004 25 t 968.357 234.178 316.457 823.808 227.000 2.569.799

M101.1100 Đầm bánh thép tự hành - trọng lượng:

47 M101.1101 8,5 t (Máy lu 8,5 T) 232.435 41.609 71.739 295.095 196.000 836.878

48 M101.1102 10 t (Máy lu 10 T) 302.870 54.217 93.478 319.687 227.000 997.252

49 M101.1103 15,5 t 456.406 80.542 149.152 516.417 227.000 1.429.517

M101.1200 Máy lu rung không tự hành (quả đầm 16 t) - trọng lượng:

50 M101.1201 16 t 359.217 58.696 117.391 227.000 762.304

M102.0000 MÁY NÂNG CHUYỂN

M102.0100 Cần trục ô tô - sức nâng:

51 M102.0101 3 t 233.591 132.368 129.773 307.391 466.000 1.269.123

52 M102.0102 4 t 247.377 140.180 137.432 319.687 466.000 1.310.677

53 M102.0103 5 t 296.591 154.886 164.773 368.869 466.000 1.451.119

54 M102.0104 6 t 335.455 175.182 186.364 405.756 466.000 1.568.756

55 M102.0105 10 t 450.000 225.000 250.000 454.939 523.000 1.902.939

56 M102.0106 16 t 555.464 277.732 308.591 528.712 523.000 2.193.498

57 M102.0107 20 t 622.853 353.719 384.477 541.008 523.000 2.425.058

58 M102.0108 25 t 716.335 380.276 442.182 614.782 616.000 2.769.575

59 M102.0109 30 t 809.705 429.844 499.818 663.964 616.000 3.019.331

60 M102.0110 40 t 1.066.451 607.285 740.591 786.921 616.000 3.817.247

61 M102.0111 50 t 1.496.324 852.073 1.039.114 860.695 616.000 4.864.205

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 2) 55

Page 54: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

M102.0200 Cần trục bánh hơi - sức nâng:

62 M102.0201 16 t 405.000 202.500 225.000 405.756 460.000 1.698.256

63 M102.0202 25 t 495.000 247.500 275.000 442.643 536.000 1.996.143

64 M102.0203 40 t 927.045 457.800 572.250 614.782 536.000 3.107.877

65 M102.0204 63 t 1.098.320 542.380 677.975 750.034 536.000 3.604.709

66 M102.0205 90 t 1.843.380 972.895 1.280.125 848.399 587.000 5.531.799

67 M102.0206 100 t 2.220.660 1.172.015 1.542.125 909.877 814.000 6.658.677

68 M102.0207 110 t 2.805.984 1.402.992 1.948.600 959.060 814.000 7.930.636

69 M102.0208 130 t 3.350.340 1.675.170 2.326.625 995.947 814.000 9.162.082

M102.0300 Cần trục bánh xích - sức nâng:

70 M102.0301 5 t 317.340 190.404 176.300 393.460 460.000 1.537.504

71 M102.0302 10 t 416.250 208.125 231.250 442.643 460.000 1.758.268

72 M102.0303 16 t 585.000 292.500 325.000 553.304 460.000 2.215.804

73 M102.0304 25 t 688.500 391.000 425.000 577.895 536.000 2.618.395

74 M102.0305 28 t 799.713 454.158 493.650 602.486 536.000 2.886.007

75 M102.0306 40 t 1.155.303 619.182 755.100 627.077 536.000 3.692.662

76 M102.0307 50 t 1.204.875 645.750 787.500 663.964 536.000 3.838.089

77 M102.0308 63 t 1.440.000 820.000 1.000.000 688.556 587.000 4.535.556

78 M102.0309 80 t 1.461.132 832.034 1.014.675 713.147 587.000 4.607.988

79 M102.0310 100 t 2.199.348 1.160.767 1.527.325 725.443 814.000 6.426.883

80 M102.0311 110 t 2.561.328 1.280.664 1.778.700 774.625 814.000 7.209.317

81 M102.0312 130 t 3.374.561 1.799.766 2.499.675 885.286 814.000 9.373.288

82 M102.0313 150 t 3.765.150 2.008.080 2.789.000 1.020.538 814.000 10.396.768

M102.0400 Cần trục tháp - sức nâng:

83 M102.0401 5 t 391.011 127.622 162.921 70.168 460.000 1.211.723

84 M102.0402 10 t 557.280 176.914 265.371 100.240 460.000 1.559.806

85 M102.0403 12 t 679.005 215.557 323.336 113.605 460.000 1.791.503

86 M102.0404 15 t 745.920 236.800 355.200 150.359 460.000 1.948.279

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 2) 56

Page 55: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

87 M102.0405 20 t 830.951 269.881 426.129 188.785 460.000 2.175.746

88 M102.0406 25 t 1.152.283 374.246 590.914 200.479 505.000 2.822.922

89 M102.0407 30 t 1.444.031 469.001 740.529 213.844 505.000 3.372.405

90 M102.0408 40 t 1.676.067 501.388 859.521 225.539 505.000 3.767.515

91 M102.0409 50 t 2.102.365 628.913 1.078.136 238.904 763.000 4.811.317

92 M102.0410 60 t 2.627.987 786.150 1.347.686 330.791 763.000 5.855.614

93 M102.0410BS 80 t 3.679.232 1.113.204 1.886.786 516.234 763.000 7.958.455

93 M102.0411 Cẩu tháp MD 900 9.320.011 2.788.038 4.779.493 801.917 1.123.000 18.812.458

M102.0500 Cần cẩu nổi:

94 M102.0501Kéo theo - sức nâng 30 t

1.164.706 802.353 905.882 995.947 966.000 4.834.888

95 M102.0502Tự hành - sức nâng 100 t

2.226.547 1.484.365 1.731.759 1.450.885 1.993.000 8.886.556

M102.0600 Cổng trục - sức nâng:

96 M102.0601 10 t 349.316 77.626 138.618 135.323 460.000 1.160.883

97 M102.0602 30 t 555.882 123.529 220.588 150.359 505.000 1.555.359

98 M102.0603 60 t 716.644 142.191 284.382 240.575 556.000 1.939.792

99 M102.0604 90 t 856.059 149.471 339.706 289.024 556.000 2.190.259

100 M102.0701Cẩu lao dầm K33-60 (cẩu long môn 90 t)

1.744.433 484.565 830.682 389.264 1.413.000 4.861.944

101 M102.0701BS Thiết bị nâng hạ dầm 75 t 2.190.176 611.859 1.042.941 388.529 1.413.000 5.646.505

M102.0800 Cầu trục - sức nâng:

102 M102.0801 30 t 106.168 27.132 58.982 80.192 505.000 777.474

103 M102.0802 40 t 119.475 30.533 66.375 100.240 505.000 821.623

104 M102.0803 50 t 135.386 34.599 75.214 120.288 505.000 870.487

105 M102.0804 60 t 162.450 41.515 90.250 140.335 556.000 990.550

106 M102.0805 90 t 201.954 51.610 112.196 180.431 556.000 1.102.191

107 M102.0806 110 t 278.679 65.025 154.821 220.527 556.000 1.275.052

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 2) 57

Page 56: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

108 M102.0807 125 t 320.464 74.775 178.036 240.575 556.000 1.369.850

109 M102.0808 180 t 416.668 97.223 231.482 280.671 556.000 1.582.044

110 M102.0809 250 t 537.943 119.543 298.857 340.815 556.000 1.853.158

M102.0900 Máy vận thăng - sức nâng:

111 M102.0901 0,8 t - H nâng 80 m 94.712 25.140 29.232 35.084 196.000 380.168

112 M102.0902 3 t - H nâng 100 m 137.700 36.900 45.000 65.156 196.000 480.756

M102.1000 Máy vận thăng lồng - sức nâng:

113 M102.1001 3 t - H nâng 100 m 281.356 75.396 91.946 78.521 196.000 723.220

M102.1100 Tời điện - sức kéo:

114 M102.1101 0,5 t 3.400 1.020 800 6.683 196.000 207.903

115 M102.1102 1,0 t 4.361 1.308 1.026 8.353 196.000 211.048

116 M102.1103 1,5 t 12.122 3.280 2.852 9.189 196.000 223.443

117 M102.1104 3,0 t 22.174 6.000 5.217 18.377 196.000 247.768

118 M102.1105 3,5 t 31.265 9.400 8.174 19.213 196.000 264.052

119 M102.1106 5,0 t 35.257 10.600 9.217 23.389 196.000 274.463

120 M102.1106BS 10 t 41.243 12.373 10.783 45.108 196.000 305.507

M102.1200 Pa lăng xích - sức nâng:

121 M102.1201 3 t 4.361 1.180 1.026 196.000 202.567

122 M102.1202 5 t 6.209 1.534 1.461 196.000 205.203

M102.1300 Kích nâng - sức nâng:

123 M102.1301 10 t 3.578 562 1.278 227.000 232.418

124 M102.1302 30 t 4.511 709 1.611 227.000 233.831

125 M102.1303 50 t 7.622 1.198 2.722 227.000 238.542

126 M102.1304 100 t 14.778 2.322 5.278 227.000 249.378

127 M102.1305 200 t 21.311 3.349 7.611 227.000 259.271

128 M102.1306 250 t 30.800 5.378 12.222 227.000 275.400

129 M102.1307 500 t 66.850 11.672 26.528 227.000 332.050

M102.1400 Kích thông tâm

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 2) 58

Page 57: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

130 M102.1401 RRH - 100 t 7.933 1.247 2.833 227.000 239.013

131 M102.1402 YCW - 250 t 13.689 2.151 4.889 227.000 247.729

132 M102.1403 YCW - 500 t 33.880 5.916 13.444 227.000 280.240

133 M102.1501Kích đẩy liên tục tự động ZLD-60 (60t, 6c)

51.520 14.311 20.444 48.449 491.000 625.725

134 M102.1602Kích sợi đơnYDC - 500 t

163.660 28.576 64.944 227.000 484.180

M102.1700 Xe nâng - chiều cao nâng:

135 M102.1701 12 m 309.306 98.192 122.740 307.391 523.000 1.360.629

136 M102.1702 18 m 420.477 126.810 166.856 356.573 523.000 1.593.716

137 M102.1703 24 m 530.290 159.929 210.433 405.756 523.000 1.829.408

M102.1800 Xe thang - chiều dài thang:

138 M102.1801 9 m 426.340 131.963 169.183 307.391 523.000 1.557.877

139 M102.1802 12 m 579.576 170.193 229.990 356.573 523.000 1.859.332

140 M102.1803 18 m 702.838 206.389 278.904 405.756 523.000 2.116.886

M103.0000 MÁY VÀ THIẾT BỊ GIA CỐ NỀN MÓNG

M103.0100 Búa diezel tự hành, bánh xích - trọng lượng đầu búa:

141 M103.0101 1,2 t 682.971 196.410 223.193 688.556 661.000 2.452.130

142 M103.0102 1,8 t 748.413 215.230 244.580 725.443 706.000 2.639.666

143 M103.0103 3,5 t 1.344.305 364.083 466.773 762.329 876.000 3.813.490

144 M103.0104 4,5 t 1.571.105 425.508 545.523 799.216 876.000 4.217.352

M103.0200 Búa diezel chạy trên ray - trọng lượng đầu búa:

145 M103.0201 1,2 t 330.938 89.629 114.909 318.485 593.000 1.446.961

146 M103.0202 1,8 t 486.785 131.838 169.023 392.258 630.000 1.809.904

147 M103.0203 2,5 t 564.022 156.673 223.818 484.409 845.000 2.273.922

148 M103.0204 3,5 t 635.384 176.495 252.136 631.957 845.000 2.540.973

149 M103.0205 4,5 t 784.694 217.970 311.386 831.428 845.000 2.990.478

150 M103.0206 5,5 T 935.607 259.891 371.273 1.015.862 845.000 3.427.633

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 2) 59

Page 58: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

M103.0300 Búa rung cọc cát, tự hành, bánh xích - công suất:

151 M103.0301 60 kW 713.749 237.916 247.830 491.825 769.000 2.460.320

M103.0400 Búa rung - công suất:

152 M103.0401 40 kW 82.008 20.368 26.800 180.431 423.000 732.607

153 M103.0402 50 kW 99.909 24.814 32.650 225.539 423.000 805.912

154 M103.0403 170 kW 188.343 32.006 61.550 596.426 423.000 1.301.325

M103.0500 Búa đóng cọc nổi (cả sà lan và máy phụ trợ) - trọng lượng búa:

155 M103.0501 ≤ 1,8 t 1.588.734 743.931 756.540 516.417 1.375.000 4.980.622

156 M103.0502 ≤ 2,5 t 1.645.560 770.540 783.600 577.895 1.375.000 5.152.595

157 M103.0503 ≤ 3,5 t 1.675.611 784.612 797.910 639.373 1.375.000 5.272.506

158 M103.0504 ≤ 5,0 t 1.512.189 696.087 720.090 713.147 1.375.000 5.016.513

M103.0600 Tàu đóng cọc C 96 - búa thuỷ lực, trọng lượng đầu búa:

159 M103.0601 7,5 t 4.972.500 1.955.000 2.550.000 1.991.893 2.010.000 13.479.393

M103.0700 Máy ép cọc trước - lực ép:

160 M103.0701 60 t 133.100 26.889 33.611 63.485 423.000 680.085

161 M103.0702 100 t 180.620 36.489 45.611 88.545 423.000 774.265

162 M103.0703 150 t 211.200 42.667 53.333 125.300 423.000 855.500

163 M103.0704 200 t 236.500 47.778 59.722 140.335 423.000 907.335

164 M103.0801 Máy ép cọc sau 71.775 14.500 18.125 60.144 423.000 587.544

165 M103.0901Máy ép thuỷ lực (KGK-130C4) - lực ép 130 t

368.730 62.660 120.500 230.551 423.000 1.205.441

166 M103.1001 Máy cắm bấc thấm 606.200 149.144 240.556 590.191 460.000 2.046.091

M103.1100 Máy khoan cọc nhồi:

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 2) 60

Page 59: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

167 M103.1101Máy khoan cọcnhồi ED

1.397.168 748.809 456.591 639.373 928.000 4.169.941

168 M103.1102Máy khoan cọc nhồi Bauer (mô men xoay > 200kNm)

7.264.718 3.086.318 2.374.091 725.443 928.000 14.378.570

169 M103.1103Gầu đào (thi công móng cọc, tường Barrette)

290.347 110.066 94.885 495.298

170 M103.1201 Máy khoan cọc đất SW 200S 2.386.591 483.558 779.932 590.191 928.000 5.168.272

171 M103.1301 Máy cấp xi măng 61.200 19.833 34.000 630.766 259.000 1.004.799

172 M103.1401 Máy khoan tường sét D1200mm 2.386.591 483.558 779.932 639.373 928.000 5.217.454

M103.1500 Máy trộn dung dịch khoan - dung tích:

173 M103.1501 ≤ 750 lít 16.071 5.143 4.018 21.719 196.000 242.951

174 M103.1502 1000 lít 89.563 32.066 27.643 30.072 227.000 406.343

M103.1600 Máy sàng lọc Bentonit BE100 - năng suất:

175 M103.1601 100 m3/h 178.374 63.862 55.054 35.084 227.000 559.373

M103.1700 Máy bơm phục vụ gia cố nền móng:

176 M103.1702 Máy bơm dung dịch 15m3/h 176.645 35.791 57.727 75.180 227.000 572.344

177 M103.1703 Máy bơm chân không 7,5kW 7.186 1.310 2.114 83.533 227.000 321.143

M104.0000 MÁY SẢN XUẤT VẬT LIỆU XÂY DỰNG

M104.0100 Máy trộn bê tông - dung tích:

178 M104.0101 250 lít 45.455 14.773 11.364 18.377 196.000 285.968

179 M104.0102 500 lít 72.000 26.000 20.000 56.802 227.000 401.802

M104.0200 Máy trộn vữa - dung tích:

180 M104.0201 80 lít 18.667 6.347 4.667 8.353 196.000 234.033

181 M104.0202 150 lít 25.917 8.812 6.479 13.365 196.000 250.573

182 M104.0203 250 lít 33.250 11.305 8.313 18.377 196.000 267.245

M104.0300 Máy trộn vữa xi măng - dung tích:

183 M104.0301 1200 lít 150.300 56.780 41.750 120.288 227.000 596.118

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 2) 61

Page 60: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

184 M104.0302 1600 lít 206.250 77.917 57.292 160.383 227.000 728.841

M104.0400 Trạm trộn bê tông - năng suất:

185 M104.0401 16 m3/h 583.053 208.747 179.955 153.701 460.000 1.585.456

186 M104.0402 25 m3/h 811.841 280.636 250.568 193.797 460.000 1.996.842

187 M104.0403 30 m3/h 1.025.681 354.556 316.568 287.354 656.000 2.640.159

188 M104.0404 50 m3/h 1.637.378 566.007 505.364 330.791 656.000 3.695.540

189 M104.0405 75 m3/h 1.701.151 589.288 555.932 698.336 928.000 4.472.707

190 M104.0406 125 m3/h 3.260.500 1.129.454 1.065.523 745.114 928.000 7.128.590

191 M104.0407 160 m3/h 3.423.514 1.118.795 1.118.795 923.875 1.124.000 7.708.980

M104.0500 Máy sàng rửa đá, sỏi - năng suất:

192 M104.0501 35 m3/h 29.091 11.055 7.273 126.970 227.000 401.388

193 M104.0502 45 m3/h 37.455 14.233 9.364 162.054 227.000 450.105

M104.0600 Máy nghiền sàng đá di động - năng suất:

194 M104.0601 20 m3/h 964.309 460.725 267.864 526.258 423.000 2.642.156

195 M104.0602 25 m3/h 1.260.409 532.173 350.114 596.426 619.000 3.358.121

196 M104.0603 125 m3/h 4.256.673 1.797.262 1.182.409 1.052.516 619.000 8.907.860

M104.0700 Máy nghiền đá thô - năng suất:

197 M104.0701 14 m3/h 153.164 73.178 42.545 223.868 423.000 915.755

198 M104.0702 200 m3/h 1.307.209 624.555 363.114 1.403.354 1.223.000 4.921.232

M104.0800 Trạm trộn bê tông asphan - năng suất:

199 M104.0801 25 t/h 2.751.840 1.089.270 955.500 350.839 2.793.000 7.940.449

200 M104.0802 50 t/h 3.891.936 1.540.558 1.351.367 501.198 3.480.000 10.765.059

201 M104.0803 60 t/h 4.540.608 1.797.324 1.576.600 541.294 3.480.000 11.935.826

202 M104.0804 80 t/h 4.146.246 1.949.090 1.771.900 641.533 3.480.000 11.988.769

M105.0000 MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG MẶT ĐƯỜNG BỘ

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 2) 62

Page 61: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

M105.0100 Máy phun nhựa đường - công suất:

203 M105.0101 190 cv 875.700 389.200 417.000 700.851 523.000 2.905.751

M105.0200 Máy rải hỗn hợp bê tông nhựa - năng suất:

204 M105.0201 65 t/h 1.075.872 478.165 373.567 418.052 460.000 2.805.656

205 M105.0202 100 t/h 1.273.248 565.888 442.100 614.782 460.000 3.356.018

206 M105.0203 130 cv đến 140 cv 2.504.736 660.972 869.700 774.625 460.000 5.270.033

207 M105.0301Máy rải cấp phối đá dăm - năng suất

60 m3/h1.711.008 499.044 594.100 368.869 460.000 3.633.021

208 M105.0401 Máy cào bóc đường Wirtgen - 1000C 2.009.389 719.411 620.182 1.131.199 264.000 4.744.181

209 M105.0501 Thiết bị sơn kẻ vạch YHK 10A 52.835 10.274 14.676 227.000 304.785

210 M105.0601 Lò nấu sơn YHK 3A 255.060 60.014 83.353 135.252 227.000 760.679

211 M105.0601BS Lò nung keo 255.060 60.014 83.353 135.252 227.000 760.679

212 M105.0701 Thiết bị đun rót mastic 29.800 7.888 8.765 62.657 227.000 336.110

213 M105.0801 Nồi nấu nhựa 500 lít 52.544 23.353 11.676 227.000 314.574

214 M105.0901 Máy rải bê tông SP500 4.499.320 1.499.773 1.785.444 897.581 913.000 9.595.119

M106.0000 PHƯƠNG TIỆN VẬN TẢI ĐƯỜNG BỘ

M106.0100 Ô tô vận tải thùng - trọng tải:

215 M106.0102 2 t 117.671 45.035 43.582 187.970 229.000 623.257

216 M106.0103 2,5 t 136.309 55.236 53.455 203.634 229.000 677.634

217 M106.0104 5 t 198.205 80.318 77.727 307.391 229.000 892.641

218 M106.0105 7 t 267.055 108.218 104.727 381.165 229.000 1.090.165

219 M106.0106 10 t 329.236 141.755 137.182 467.234 259.000 1.334.407

220 M106.0107 12 t 356.073 153.309 148.364 504.121 299.000 1.460.866

221 M106.0108 15 t 434.618 187.127 181.091 565.599 299.000 1.667.435

222 M106.0109 20 t 642.600 275.400 306.000 688.556 299.000 2.211.556

M106.0200 Ô tô tự đổ - trọng tải:

223 M106.0201 5 t 203.608 99.808 79.846 504.121 229.000 1.116.383

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 2) 63

Page 62: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

224 M106.0202 7 t 245.388 117.081 96.231 565.599 229.000 1.253.299

225 M106.0203 10 t 361.374 172.420 141.715 700.851 259.000 1.635.361

226 M106.0204 12 t 416.984 198.953 163.523 799.216 299.000 1.877.676

227 M106.0205 15 t 581.538 274.615 242.308 897.581 299.000 2.295.043

228 M106.0206 20 t 644.928 304.549 268.720 934.468 299.000 2.451.665

229 M106.0207 22 t 754.512 356.297 314.380 946.764 299.000 2.670.953

230 M106.0208 25 t 857.724 462.899 408.440 995.947 353.000 3.078.010

231 M106.0209 27 t 1.008.756 528.396 480.360 1.057.425 353.000 3.427.937

M106.0300 Ô tô đầu kéo - công suất:

232 M106.0301 272 cv 534.575 215.990 323.985 688.556 353.000 2.116.106

233 M106.0302 360 cv 610.335 234.270 369.900 836.103 353.000 2.403.608

M106.0400 Ô tô chuyển trộn bê tông - dung tích thùng trộn:

234 M106.0401 6 m3 536.613 199.915 210.436 528.712 523.000 1.998.676

235 M106.0402 10,7 m3 1.320.390 474.650 517.800 786.921 523.000 3.622.761

236 M106.0403 14,5 m3 1.799.697 646.950 705.764 860.695 616.000 4.629.106

M106.0500 Ô tô tưới nước - dung tích:

237 M106.0501 4 m3 234.716 83.455 104.318 245.913 229.000 897.402

238 M106.0502 5 m3 255.436 89.200 121.636 282.800 268.000 1.017.073

239 M106.0503 6 m3 285.390 99.660 135.900 295.095 268.000 1.084.045

240 M106.0504 7 m3 319.250 111.874 163.718 319.687 268.000 1.182.530

241 M106.0505 9 m3 380.250 133.250 195.000 331.982 299.000 1.339.482

242 M106.0506 16 m3 473.850 166.050 243.000 430.347 299.000 1.612.247

M106.0600 Ô tô hút bùn, hút mùn khoan, dung tích:

243 M106.0601 2 m3 264.238 89.806 103.623 233.617 229.000 920.284

244 M106.0602 3 m3 401.973 136.618 157.636 331.982 268.000 1.296.209

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 2) 64

Page 63: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

M106.0800 Rơ mooc - trọng tải:245 M106.0807 50T 151.603 40.687 77.745 198.000 468.034

246 M106.0808 100,0 T 274.219 73.594 140.625 198.000 686.438

247 M106.0809 125,0 T 307.154 82.433 157.515 198.000 745.102

M106.0700 Ô tô bán tải - trọng tải:

248 M106.0701 1,5 t 254.138 70.594 94.125 281.955 229.000 929.811

M107.0000 MÁY KHOAN ĐẤT ĐÁ

M107.0100 Máy khoan đất đá, cầm tay - đường kính khoan:

249 M107.0101D ≤ 42 mm

(động cơ điện-1,2 kW)13.056 5.549 3.264 8.353 196.000 226.221

250 M107.0102D ≤ 42 mm

(truyền động khí nén - chưa tính khí nén)25.667 10.908 6.417 196.000 238.992

251 M107.0103D ≤ 42 mm

(khoan SIG - chưa tính khí nén)110.600 39.939 30.722 196.000 377.261

252 M107.0104Búa chèn

(truyền động khí nén - chưa tính khí nén)5.944 2.526 1.486 196.000 205.957

M107.0200 Máy khoan xoay đập tự hành, khí nén (chưa tính khí nén) - đường kính khoan:

253 M107.0201 D75-95 mm 648.540 212.177 200.167 423.000 1.483.883

254 M107.0202 D105-110 mm 810.540 265.177 250.167 423.000 1.748.883

M107.0300 Máy khoan hầm tự hành, động cơ diezel - đường kính khoan:

255 M107.0301D 45 mm

(2 cần - 147 cv)5.400.000 1.560.000 2.400.000 1.032.833 1.174.000 11.566.833

256 M107.0302D 45 mm

(3 cần - 255 cv)7.850.682 2.267.975 3.489.192 1.696.798 1.174.000 16.478.647

M107.0400 Máy khoan néo - độ sâu khoan:

257 M107.0401 H 3,5 m (80 cv) 5.958.738 1.721.413 2.648.328 467.234 1.174.000 11.969.713

M107.0500 Máy khoan ngược (toàn tiết diện), đường kính khoan:

258 M107.0501 D 2,4 m (250 kW) 24.494.873 5.806.192 10.886.610 1.127.696 1.174.000 43.489.371

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 2) 65

Page 64: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

M107.0600 Tổ hợp dàn khoan neo, công suất:

259 M107.0601 9 kW 1.732.500 173.250 577.500 26.731 227.000 2.736.981

M107.0700 Máy khoan tạo lỗ neo gia cố mái ta luy:

260 M107.0701 YG 60 558.409 186.136 206.818 344.278 567.000 1.862.642

M108.0000 MÁY VÀ THIẾT BỊ ĐỘNG LỰC

M108.0100 Máy phát điện lưu động - công suất:

261 M108.0101 2,5-3 kW 7.500 2.250 2.679 24.591 196.000 233.020

262 M108.0102 10 kW 42.930 14.310 17.036 135.252 196.000 405.528

263 M108.0103 30 kW 87.750 29.250 37.500 295.095 196.000 645.595

264 M108.0104 50 kW 129.954 43.318 55.536 442.643 196.000 867.450

265 M108.0105 75 kW 169.714 56.571 78.571 553.304 227.000 1.085.161

M108.0200 Máy nén khí, động cơ xăng - năng suất:

266 M108.0201 120 m3/h 44.712 20.700 20.700 219.299 227.000 532.411

267 M108.0202 200 m3/h 71.568 33.133 33.133 375.940 227.000 740.775

268 M108.0203 300 m3/h 103.104 47.733 47.733 516.918 227.000 942.489

269 M108.0204 600 m3/h 215.358 100.065 108.767 720.552 227.000 1.371.742

M108.0300 Máy nén khí, động cơ diezel - năng suất:

270 M108.0301 120 m3/h 48.384 24.192 22.400 172.139 227.000 494.115

271 M108.0302 240 m3/h 98.496 49.248 45.600 344.278 227.000 764.622

272 M108.0303 300 m3/h 126.144 63.072 58.400 393.460 227.000 868.076

273 M108.0304 360 m3/h 136.296 68.148 63.100 430.347 227.000 924.891

274 M108.0305 420 m3/h 176.976 88.488 81.933 467.234 227.000 1.041.631

275 M108.0306 540 m3/h 201.816 100.908 93.433 442.643 227.000 1.065.800

276 M108.0307 600 m3/h 236.478 119.433 119.433 467.234 227.000 1.169.579

277 M108.0308 660 m3/h 275.484 139.133 139.133 479.530 227.000 1.260.281

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 2) 66

Page 65: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

278 M108.0309 1200 m3/h 552.618 217.698 279.100 922.173 227.000 2.198.589

279 M108.0310 1260 m3/h 635.448 224.653 320.933 1.094.312 227.000 2.502.347

M108.0400 Máy nén khí, động cơ điện - năng suất:280 M108.0401A 5m3/h 2.167 867 833 3.082 196.000 202.949

281 M108.0401B 10m3/h 3.640 1.274 1.400 9.042 196.000 211.356

282 M108.0401 216 m3/h 55.512 19.532 25.700 86.874 196.000 383.618

283 M108.0402 270 m3/h 71.136 25.029 32.933 133.653 196.000 458.752

284 M108.0403 300 m3/h 92.880 32.680 43.000 143.677 196.000 508.237

285 M108.0404 600 m3/h 194.112 61.109 89.867 208.833 227.000 780.921

M109.0000 MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG CÔNG TRÌNH THỦY

M109.0100 Sà lan - trọng tải:

286 M109.0101 200 t 283.050 142.735 145.154 396.000 966.938

287 M109.0102 250 t 353.790 178.407 181.431 396.000 1.109.628

288 M109.0103 300 t 425.205 214.420 218.054 396.000 1.253.678

289 M109.0104 400 t 474.030 222.835 243.092 396.000 1.335.957

290 M109.0105 600 t 557.685 262.160 285.992 396.000 1.501.837

291 M109.0106 800 t 790.065 351.140 405.162 396.000 1.942.367

292 M109.0107 1000 t 929.475 413.100 476.654 396.000 2.215.229

M109.0200 Phao thép - trọng tải:

293 M109.0201 60 t 59.057 29.781 30.286 119.124

294 M109.0202 200 t 102.849 51.864 52.743 207.455

295 M109.0203 250 t 107.974 54.449 55.371 217.794

296 M109.0301 Pông tông 218.571 74.286 85.714 378.571

M109.0400 Thuyền (ghe) đặt máy bơm - trọng tải:

297 M109.0401 5 t 83.571 37.143 42.857 541.008 355.000 1.059.579

298 M109.0402 40 t 217.286 96.571 111.429 1.610.728 579.000 2.615.014

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 2) 67

Page 66: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

M109.0500 Ca nô - công suất:

299 M109.0501 15 cv 44.604 24.780 24.780 36.887 322.000 453.051

300 M109.0502 23 cv 48.978 27.210 27.210 61.478 322.000 486.876

301 M109.0503 30 cv 53.136 26.568 29.520 73.774 322.000 504.998

302 M109.0504 55 cv 68.256 34.128 37.920 122.956 520.000 783.260

303 M109.0505 75 cv 89.546 41.607 54.270 172.139 520.000 877.562

304 M109.0506 90 cv 116.672 54.211 70.710 196.730 520.000 958.323

305 M109.0507 120 cv 143.006 66.447 86.670 221.321 520.000 1.037.444

306 M109.0508 150 cv 157.311 73.094 95.340 282.800 797.000 1.405.545

M109.0600 Xuồng cao tốc - công suất:

307 M109.0601 25 cv 73.788 40.248 44.720 1.644.739 546.000 2.349.495

308 M109.0602 50 cv 88.638 48.348 53.720 2.318.299 546.000 3.055.005

M109.0700 Tầu kéo và phục vụ thi công thuỷ (làm neo, cấp dầu,...) - công suất:

309 M109.0701 75 cv 127.710 67.080 77.400 836.103 1.376.000 2.484.293

310 M109.0702 150 cv 303.188 153.125 183.750 1.168.085 1.760.000 3.568.148

311 M109.0703 360 cv 439.065 221.750 266.100 2.483.719 1.858.000 5.268.634

312 M109.0704 600 cv 652.806 276.948 395.640 3.873.125 2.628.000 7.826.519

313 M109.07051200 cv

(tầu kéo biển)4.433.175 1.701.623 2.686.773 8.779.084 2.628.000 20.228.654

M109.0800 Tàu cuốc sông- công suất:

314 M109.0801 495 cv 2.917.376 2.204.240 2.593.223 6.393.731 5.187.000 19.295.570

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 2) 68

Page 67: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

M109.0900 Tàu cuốc biển - công suất:

317 M109.0901 2085 cv 8.995.673 5.997.115 7.996.154 21.529.659 5.338.000 49.856.601

M109.1000 Tàu hút bùn - công suất:

318 M109.1001 585 cv 2.660.365 1.211.944 1.773.577 7.045.400 3.943.000 16.634.287

319 M109.1002 1200 cv 5.222.293 2.901.274 4.642.038 12.394.001 4.760.000 29.919.607

320 M109.1003 4170 cv 26.474.564 9.413.178 23.532.946 39.481.288 6.152.000 105.053.977

M109.1100 Tàu hút bụng tự hành - công suất:

321 M109.1101 1390 cv 2.956.604 2.847.100 2.628.092 17.779.490 4.475.000 30.686.286

322 M109.1102 5945 cv 17.093.077 15.193.846 15.193.846 64.330.769 4.475.000 116.286.538

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 2) 69

Page 68: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

M109.1200 Tầu ngoạm (có tính năng phá đá ngầm), công suất 3170 CV - dung tích gầu:

323 M109.1201 17,00 m3 13.319.481 8.139.683 8.879.654 32.743.280 5.327.000 68.409.097

M109.1300 Xáng cạp - dung tích gầu:

324 M109.1301 1,25 m3 797.727 354.545 409.091 860.695 928.000 3.350.059

M109.1600 Bộ phao thả kè - Loại trọng tải, chiều dài:

325 M109.1401 Thiết bị lặn 151.425 42.063 44.867 684.000 922.354

M110.0000 MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG TRONG HẦM

M110.0100 Máy xúc chuyên dùng trong hầm - dung tích gầu:

326 M110.0101 0,9 m3 1.604.028 503.225 629.031 639.373 460.000 3.835.657

327 M110.0102 1,65 m3 1.844.650 578.714 723.392 799.216 460.000 4.405.973

M110.0200 Máy cào đá, động cơ điện - năng suất:

328 M110.0201 3 m3/ph 412.456 173.493 196.408 414.324 491.000 1.687.681

329 M110.0202 8 m3/ph 870.030 352.155 414.300 1.124.354 536.000 3.296.839

M110.0300 Thiết bị phục vụ vận chuyển đá nổ mìn trong hầm:

330 M110.0301 Tời ma nơ - 13 kW 11.853 3.641 5.080 71.838 491.000 583.412

331 M110.0302 Xe goòng 3 t 1.260 387 540 491.000 493.187

332 M110.0303 Xe goòng 5,8 m3 365.400 124.700 174.000 491.000 1.155.100

333 M110.0304 Đầu kéo 30 t 894.498 343.343 542.120 454.939 491.000 2.725.900

334 M110.0305 Quang lật 360 t/h 90.804 30.989 43.240 45.108 491.000 701.141

M110.0400 Máy nâng phục vụ thi công hầm - công suất:

335 M110.0401 135 cv 358.050 88.092 170.500 553.304 227.000 1.396.946

M111.0000 MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG ĐƯỜNG ỐNG, ĐƯỜNG CÁP NGẦM

M111.0100 Máy và thiết bị khoan đặt đường ống:

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 2) 70

Page 69: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

336 M111.0101Máy nâng TO-12-24,sức nâng 15 t

913.728 266.504 380.720 830.202 800.000 3.191.154

337 M111.0102Máy và thiết bị khoan đặt đường ống: Máy khoan ngang UĐB- 4

516.375 141.750 202.500 516.918 2.020.000 3.397.543

M111.0200 Máy và thiết bị khoan đặt đường cáp ngầm:

338 M111.0201 Máy khoan ngầm có định hướng 2.981.250 772.917 1.325.000 335.803 587.000 6.001.970

339 M111.0202Hệ thống STS (phục vụ khoan ngầm có định hướng khi khoan qua sông nước)

1.722.825 446.658 765.700 3.341 536.000 3.474.524

M112.0000 MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG KHÁC

M112.0100 Máy bơm nước, động cơ điện - công suất:

340 M112.0101 0,75 kW 2.361 653 694 3.341 196.000 203.049

341 M112.0102 1,1 kW 2.833 783 833 5.012 196.000 205.462

342 M112.0103 1,5 kW 3.022 836 889 6.683 196.000 207.430

343 M112.0104 2 kW 3.211 888 944 8.353 196.000 209.396

344 M112.0105 2,8 kW 3.778 1.044 1.111 13.365 196.000 215.298

345 M112.0106 4,5 kW 6.913 1.911 2.033 20.048 196.000 226.906

346 M112.0107 7 kW 10.540 2.914 3.100 28.401 196.000 240.955

347 M112.0108 14 kW 16.000 4.500 5.000 56.802 227.000 309.302

348 M112.0109 20 kW 25.920 6.804 8.100 80.192 227.000 348.016

349 M112.0110 22 kW 29.867 7.840 9.333 88.545 227.000 362.585

350 M112.0111 75 kW 79.128 22.608 31.400 300.719 227.000 660.855

M112.0200 Máy bơm nước, động cơ diezel - công suất:

351 M112.0201 5 cv 15.067 4.068 3.767 33.198 227.000 283.099

352 M112.0202 5,5 cv 18.000 4.860 4.500 36.887 227.000 291.247

353 M112.0203 10 cv 31.333 8.460 7.833 61.478 227.000 336.105

354 M112.0204 20 cv 61.992 17.985 19.133 122.956 227.000 449.067

355 M112.0205 25 cv 61.728 17.147 21.433 135.252 227.000 462.560

356 M112.0206 30 cv 92.832 25.787 32.233 184.435 227.000 562.287

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 2) 71

Page 70: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

357 M112.0207 40 cv 108.324 31.152 35.400 245.913 227.000 647.789

358 M112.0208 75 cv 198.816 52.465 69.033 442.643 227.000 989.958

359 M112.0209 120 cv 258.336 68.172 89.700 651.669 227.000 1.294.877

M112.0300 Máy bơm nước, động cơ xăng - công suất:

360 M112.0301 3 cv 11.467 3.325 2.867 25.063 227.000 269.722

361 M112.0302 6 cv 19.600 5.684 4.900 46.993 227.000 304.177

362 M112.0303 8 cv 25.600 7.424 6.400 62.657 227.000 329.081

363 M112.0401 Máy bơm xói 4MC (75 kW) 87.948 25.128 34.900 300.719 227.000 675.695

364 M112.0501Máy bơm áp lực xói nước đầu cọc (300 cv)

848.652 148.177 336.767 1.364.816 491.000 3.189.412

M110.0600 Máy bơm vữa - năng suất:

365 M112.0601 6 m3/h 147.600 54.120 41.000 31.743 423.000 697.463

366 M112.0602 9 m3/h 185.400 67.980 51.500 56.802 423.000 784.682

367 M112.0603 32 - 50 m3/h 243.818 82.627 67.727 120.288 423.000 937.461

M112.0700 Máy bơm cát, động cơ diezel - công suất:

368 M112.0701 126 cv 52.500 15.833 20.833 663.964 264.000 1.017.131

369 M112.0702 350 cv 66.500 18.472 26.389 1.561.546 264.000 1.936.907

370 M112.0703 380 cv 80.500 21.083 31.944 1.672.207 264.000 2.069.735

371 M112.0704 480 cv 101.500 24.972 40.278 2.065.667 264.000 2.496.417

M112.0800 Xe bơm bê tông, tự hành - năng suất:

372 M112.0801 50 m3/h 1.378.566 590.814 656.460 651.669 523.000 3.800.509

373 M112.0802 60 m3/h 1.543.941 612.675 735.210 737.738 523.000 4.152.564

M112.0900 Máy bơm bê tông - năng suất:

374 M112.0901 40 - 60 m3/h 684.180 352.950 271.500 304.060 460.000 2.072.690

375 M112.0902 60 - 90 m3/h 940.653 485.258 373.275 414.324 491.000 2.704.510

M112.1000 Máy phun vẩy - năng suất:

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 2) 72

Page 71: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

376 M112.1001 9 m3/h (AL 285) 1.058.960 411.818 504.267 90.216 928.000 2.993.260

377 M112.1002 16 m3/h (AL 500) 4.113.550 1.469.125 1.958.833 716.713 1.192.000 9.450.221

M112.1100 Máy đầm bê tông, đầm bàn - công suất:

378 M112.1101 1,0 kW 2.159 760 345 8.353 196.000 207.618

M112.1200 Máy đầm bê tông, đầm cạnh - công suất:

379 M112.1201 1,0 kW 10.000 3.520 1.600 8.353 196.000 219.473

M112.1300 Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất:

380 M112.1301 1,0 kW 10.545 4.640 2.109 8.353 196.000 221.648

381 M112.1302 1,5 kW 11.727 5.160 2.345 11.695 196.000 226.928

382 M112.1303 2,8 kW 14.545 6.400 2.909 21.719 196.000 241.574

383 M112.1304 3,5 kW 38.909 12.645 7.782 26.731 196.000 282.067

M112.1400 Máy phun sơn (chưa tính khí nén) - năng suất:

384 M112.1401 400 m2/h 17.500 3.150 2.333 196.000 218.983

385 M112.1402 Máy phun cát (chưa tính khí nén) 24.000 3.360 3.200 196.000 226.560

M112.1500 Máy khoan đứng - công suất:

387 M112.1501 2,5 kW 27.027 8.795 8.580 8.353 196.000 248.755

388 M112.1502 4,5 kW 36.036 11.726 11.440 15.036 196.000 270.238

M113.1600 Máy khoan sắt cầm tay, đường kính khoan:

389 M113.1601 13 mm 10.375 2.905 1.383 1.671 196.000 212.334

M112.1700 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất:

390 M112.1701 0,62 kW 12.000 3.000 1.600 1.504 196.000 214.104

391 M112.1702 0,75 kW 10.417 3.906 2.083 1.838 196.000 214.244

392 M112.1703 0,85 kW 11.250 4.219 2.250 2.172 196.000 215.891

393 M112.1704 1,50 kW 20.800 7.800 4.160 3.843 196.000 232.603

M112.1800 Máy luồn cáp - công suất:

394 M112.1801 15 kW 38.823 9.490 21.568 45.108 227.000 341.989

M112.1900 Máy cắt cáp - công suất:

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 2) 73

Page 72: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

395 M112.1901 10 kW 16.380 4.095 4.680 21.719 196.000 242.874

M112.2000 Máy cắt sắt cầm tay - công suất:

396 M112.2001a 1,0 kW 19.125 4.781 2.550 3.508 196.000 225.964

397 M112.2001 1,7 kW 19.375 4.844 2.583 5.012 196.000 227.814

M112.2100 Máy cắt gạch đá - công suất:

398 M112.2101 1,7 kW 13.825 6.913 3.950 5.012 196.000 225.700

M112.2200 Máy cắt bê tông - công suất:

400 M112.2201 7,5 kW 33.600 9.240 6.720 18.377 196.000 263.937

401 M112.2202 12 cv (MCD 218) 69.300 17.325 19.250 125.313 227.000 458.188

M112.2300 Máy cắt ống - công suất:

402 M112.2301 5 kW 17.945 5.768 5.127 15.036 196.000 239.877

M112.2400 Máy cắt tôn - công suất:

403 M112.2401 5 kW 11.109 3.247 3.418 16.707 196.000 230.482

404 M112.2402 15 kW 83.283 27.761 28.473 45.108 196.000 380.624

M112.2500 Máy cắt đột - công suất:

405 M112.2501 2,8 kW 23.883 7.771 7.582 8.353 196.000 243.589

M112.2600 Máy cắt uốn cốt thép - công suất:

406 M112.2601 5 kW 11.582 3.392 3.309 15.036 196.000 229.319

M112.2700 Máy cắt cỏ cầm tay - công suất:

407 M112.2701 0,8 kW 8.625 3.019 1.150 3.341 227.000 243.135

408 M112.2801 Máy cắt thép Plaxma 36.642 11.901 12.527 21.719 196.000 278.789

M112.2900 Búa căn khí nén (chưa tính khí nén) - tiêu hao khí nén:

409 M112.2901 1,5 m3/ph 14.727 3.240 2.455 227.000 247.422

410 M112.2902 3,0 m3/ph 16.636 3.660 2.773 227.000 250.069

M112.3000 Máy uốn ống - công suất:

411 M112.3001 2,8 kW 17.945 5.768 5.127 8.353 196.000 233.194

M112.3100 Máy lốc tôn - công suất:

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 2) 74

Page 73: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

412 M112.3101 5 kW 29.144 9.715 9.964 16.707 196.000 261.529

M112.3200 Máy cưa kim loại - công suất:

413 M112.3201 1,7 kW 14.445 4.230 4.127 6.683 196.000 225.486

414 M112.3202 2,7 kW 17.373 5.088 4.964 10.024 196.000 233.448

M112.3300 Máy tiện - công suất:

415 M112.3301 10 kW 63.802 20.761 20.255 31.743 196.000 332.560

M112.3400 Máy bào thép - công suất:

416 M112.3401 7,5 kW 41.752 13.586 13.255 26.731 196.000 291.323

M112.3500 Máy phay - công suất:

417 M112.3501 7 kW 51.030 16.605 16.200 25.060 196.000 304.895

M112.3600 Máy ghép mí - công suất:

418 M112.3601 1,1 kW 4.270 1.251 1.220 3.341 227.000 237.082

M112.3700 Máy mài - công suất:

419 M112.3701 1 kW 2.450 858 700 3.341 196.000 203.349

420 M112.3702 2,7 kW 7.127 2.495 2.036 6.683 196.000 214.341

M112.3800 Máy cưa gỗ cầm tay - công suất:

421 M112.3801 1,3 kW 14.250 4.988 1.900 5.012 196.000 222.150

M112.3900 Máy biến thế hàn một chiều - công suất:

422 M112.3901 50 kW 34.667 6.500 7.222 175.419 227.000 450.808

M112.4000 Biến thế hàn xoay chiều - công suất:

423 M112.4001 7 kW 5.733 1.147 1.194 25.060 227.000 260.134

424 M112.4002 14 kW 11.467 2.293 2.389 48.449 227.000 291.598

425 M112.4003 23 kW 21.333 4.267 4.444 80.192 227.000 337.236

426 M112.4004 27,5 kW 24.933 4.987 5.194 96.898 227.000 359.012

M112.4100 Máy hàn hơi - công suất:

427 M112.4101 1000 l/h 8.160 1.632 1.700 227.000 238.492

428 M112.4102 2000 l/h 12.480 2.496 2.600 227.000 244.576

429 M112.4201 Máy hàn cắt dưới nước 400.875 178.167 89.083 661.000 1.329.125

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 2) 75

Page 74: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

M112.4300 Máy hàn nối ống nhựa:

430 M112.4301 Máy hàn nhiệt 142.555 41.183 31.679 10.024 227.000 452.441

431 M112.4302 Máy gia nhiệt D315mm 120.523 34.818 26.783 13.365 227.000 422.489

432 M112.4303 Máy gia nhiệt D630mm 142.555 41.183 31.679 20.048 227.000 462.465

433 M112.4304 Máy gia nhiệt D1200mm 207.353 59.902 46.078 30.072 227.000 570.405

M112.4400 Máy quạt gió - công suất:

434 M112.4401 2,5 kW 4.800 408 1.200 26.731 196.000 229.139

435 M112.4402 4,5 kW 10.533 895 2.633 48.449 196.000 258.511

M112.4500 Máy khoan giếng khai thác nước ngầm, khoan đập cáp - công suất:

436 M112.4501 40 kW 412.364 183.273 143.182 240.575 619.000 1.598.393

M112.4600 Máy khoan giếng khai thác nước ngầm, khoan xoay - công suất:

437 M112.4601 54 cv 685.555 330.082 253.909 233.617 619.000 2.122.162

438 M112.4602 300 cv 3.742.351 1.247.450 1.599.295 1.192.677 928.000 8.709.774

M112.4700 Bộ kích chuyên dùng:

439 M112.4701Bộ thiết bị trượt(60 kích loại 6 t)

550.300 137.575 152.861 108.593 1.078.000 2.027.329

440 M112.4702Bộ kích lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn 50-60 t

63.910 11.159 25.361 23.389 454.000 577.819

M112.4800 Xe ép rác - trọng tải:

441 M112.4801 1,5 t 214.910 126.418 84.279 221.321 229.000 875.928

442 M112.4802 2 t 297.612 175.066 116.711 258.208 229.000 1.076.597

443 M112.4803 4 t 349.059 205.329 136.886 504.121 229.000 1.424.394

444 M112.4804 7 t 400.641 222.579 157.114 627.077 229.000 1.636.411

445 M112.4805 10 t 446.569 248.094 175.125 799.216 299.000 1.968.004

446 M112.4901Xe ép rác kín(xe hooklip)

521.020 289.455 204.321 799.216 299.000 2.113.012

447 M112.5001 Xe nhặt xác 708.263 208.313 277.750 184.435 229.000 1.607.760

M112.5200 Xuồng vớt rác - công suất:

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 2) 76

Page 75: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

450 M112.5201 4 cv 7.071 3.182 2.121 46.993 423.000 482.368

451 M112.5202 24 cv 50.545 23.125 19.821 172.306 460.000 725.797

M112.5300 Lò đốt rác y tế bằng gas (chưa tính gas) - công suất:

452 M112.5301 7 tấn/ngày 4.471.155 1.951.695 2.129.121 945.000 9.496.971

M113.0000 MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG BỔ SUNG455 M113.3001 Máy lọc dầu 3.022 843 711 6.766 196.000 207.342

458 M113.6001 Máy phun vữa 91.145 33.420 25.318 20.382 196.000 366.266

459 M113.7001 Xe tưới nhựa 851.865 378.607 405.650 700.851 523.000 2.859.973

460 M113.7002 Máy kéo 75CV 219.996 68.443 67.900 398.379 227.000 981.718

461 M113.7003 Máy kéo 100-120CV 258.876 80.539 84.600 509.925 227.000 1.160.940

462 M113.7004 Xe thang nâng 2T 108.120 26.429 37.542 110.661 227.000 509.752

463 M113.7005 Máy đào 200W-V gắn đầu búa thủy lực 789.533 299.300 258.017 799.216 460.000 2.606.067

464 M113.7006 Máy đào 320D2 gắn đầu búa thủy lực 1.801.490 682.918 588.722 1.020.538 536.000 4.629.668

465 M113.7007 Máy đào PC450-8MO gắn đầu búa thủy lực 3.069.218 974.355 1.217.944 2.446.832 587.000 8.295.348

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 2) 77

Page 76: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 1 2 10 11 12 13 14 15

M201.0000 MÁY VÀ THIẾT BỊ KHẢO SÁT

465 M201.0001 Bộ khoan tay 30.600 10.200 8.500 49.300

466 M201.0002 Máy khoan XY-1A 144.375 53.472 53.472 251.319

467 M201.0003 Máy khoan GK-250 125.250 46.389 46.389 218.028

468 M201.0004 Bộ máy khoan CBY-150-ZUB 426.600 158.000 158.000 196.730 939.330

469 M201.0004 Bộ nén ngang GA 553.000 131.667 219.444 61.478 965.589

470 M201.0005 Búa căn MO - 10 (chưa tính khí nén) 9.250 2.035 1.542 12.827

471 M201.0006 Búa khoan tay P30 11.889 5.053 2.972 19.914

472 M201.0007 Thùng trục 0,5 m3 5.400 1.440 900 7.740

474 M201.0009 Máy xuyên động RA-50 35.910 9.975 14.250 60.135

475 M201.0010 Máy xuyên tĩnh Gouda 302.400 67.200 120.000 245.913 735.513

476 M201.0011 Thiết bị đo ngẫu lực 207.900 49.500 82.500 339.900

477 M201.0012 Bộ dụng cụ thí nghiệm SPT 7.311 1.828 2.611 11.750

478 M201.0013 Biến thế thắp sáng 4.833 870 967 6.670

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)Stt Mã hiệu

Loại máy và thiết bị

Giá ca máy (đồng)

CHƯƠNG II: MÁY VÀ THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG KHẢO SÁT, THÍ NGHIỆM

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 2)73

Page 77: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 1 2 10 11 12 13 14 15

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)Stt Mã hiệu

Loại máy và thiết bị

Giá ca máy (đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

M201.0200 Máy nén khí hút nước thí nghiệm, thổi rửa lỗ khoan:

479 M201.0016 Máy nén khí DK9 236.412 119.400 119.400 565.599 1.040.811

480 M201.0017 Máy nén khí 660 m3/h 275.484 139.133 139.133 602.486 1.156.237

M201.0300 Máy thăm dò địa vật lý:

481 M201.0014 Máy thăm dò địa vật lý UJ-18 25.480 5.824 7.280 38.584

482 M201.0015 Máy thăm dò địa vật lý MF-2-100 28.392 7.211 9.013 44.616

M201.0400 Máy, thiết bị thăm dò địa chấn:

483 M201.0016Máy, thiết bị thăm dò địa chấn- loại 1 mạch (ES-125)

300.888 52.536 95.520 448.944

484 M201.0017Máy, thiết bị thăm dò địa chấn - loại 12 mạch(Triosx-12)

350.616 55.653 111.307 517.576

485 M201.0018Máy, thiết bị thăm dò địa chấn - loại 24 mạch(Triosx-24)

251.580 39.933 79.867 371.380

M201.0500 Máy, thiết bị trắc đạc:

486 M201.0021Máy trắc đạc - loại Theo 020

12.833 2.292 3.667 18.792

487 M201.0022Máy trắc đạc - loại Theo 010

26.950 4.706 8.556 40.211

488 M201.0023 Máy trắc đạc - loại Đitomát 44.520 7.067 14.133 65.720

490 M201.0025 Máy trắc đạc - loại Ni 004 9.722 1.944 2.778 14.444

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 2)74

Page 78: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 1 2 10 11 12 13 14 15

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)Stt Mã hiệu

Loại máy và thiết bị

Giá ca máy (đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

493 M201.0019 Máy thuỷ bình điện tử 10.733 2.147 3.067 15.947

494 M201.0020 Máy toàn đạc điện tử 56.000 8.000 17.778 81.778

495 M201.0021 Bộ thiết bị khống chế mặt bằng GPS (3 máy) 12.833 1.375 3.667 17.875

496 M201.0031 Ô tô 7 chỗ 382.200 75.833 121.333 418.052 268.000 1.265.419

M201.0600 Máy, thiết bị quang học:

497 M201.0022 Ống nhòm 26.950 4.278 8.556 39.783

498 M201.0023 Kính hiển vi 40.068 5.724 12.720 58.512

500 M201.0025 Máy ảnh 11.667 1.667 3.333 16.667

M202.0000 MÁY VÀ THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM VẬT LIỆU, CẤU KIỆN VÀ KẾT CẤU XÂY DỰNG

M202.0100 Máy, thiết bị kiểm tra nền, mặt đường bộ:

501 M202.0001 Cần Belkenman 14.156 2.831 4.044 21.031

502 M202.0002 Thiết bị đếm phóng xạ 87.010 15.192 27.622 129.824

503 M202.0003 TRL Profile Beam 243.880 34.840 77.422 356.142

504 M202.0004 Máy FWD 1.255.800 139.533 398.667 1.794.000

505 M202.0005 Thiết bị đo phản ứng Romdas 56.420 13.433 17.911 87.764

M202.0200 Thiết bị kiểm tra chất lượng cọc khoan nhồi:

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 2)75

Page 79: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 1 2 10 11 12 13 14 15

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)Stt Mã hiệu

Loại máy và thiết bị

Giá ca máy (đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

506 M202.0006 Bộ thiết bị PIT (đo biến dạng nhỏ) 212.940 37.180 67.600 317.720

507 M202.0007 Bộ thiết bị đo PDA (đo biến dạng lớn) 837.200 93.022 265.778 1.196.000

508 M202.0008 Bộ thiết bị siêu âm 350.350 55.611 111.222 517.183

M202.0300 Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm:

509 M202.0009 Cân điện tử 5.040 648 1.440 7.128

510 M202.0010 Cân phân tích 7.770 999 2.220 10.989

511 M202.0011 Cân bàn 2.940 378 840 4.158

512 M202.0012 Cân thủy tĩnh 3.430 441 980 4.851

513 M202.0013 Lò nung 8.680 2.480 2.480 13.640

514 M202.0014 Tủ sấy 7.490 2.408 2.140 12.038

515 M202.0015 Tủ hút khí độc 7.490 2.140 2.140 11.770

516 M202.0016 Tủ lạnh 3.808 1.088 1.088 5.984

517 M202.0017 Máy hút chân không 2.310 743 660 3.713

518 M202.0018 Máy hút ẩm OASIS-America 6.300 1.800 1.800 9.900

519 M202.0019 Bếp điện 1.867 303 187 2.357

520 M202.0020 Bếp cát 2.400 390 240 3.030

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 2)76

Page 80: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 1 2 10 11 12 13 14 15

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)Stt Mã hiệu

Loại máy và thiết bị

Giá ca máy (đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

521 M202.0021 Máy chưng cất nước 4.620 1.155 1.320 7.095

522 M202.0022 Máy trộn đất 3.850 963 1.100 5.913

523 M202.0023 Máy trộn xi măng, dung tích 5lít 12.180 3.045 3.480 18.705

524 M202.0024Máy trộn dung dịch lỏng (máy đo độ rung vữa)

10.360 2.590 2.960 15.910

525 M202.0025Máy đầm tiêu chuẩn(đầm rung)

3.850 1.238 1.100 6.188

526 M202.0026 Máy cắt đất 1.610 345 460 2.415

527 M202.0027Máy cắt mẫu lớn(30x30) cm

10.500 2.250 3.000 15.750

528 M202.0028 Máy cắt ứng biến 90.090 15.730 28.600 134.420

529 M202.0029 Máy nén 3 trục 428.526 54.416 136.040 618.982

530 M202.0030 Máy ép litvinốp 10.920 2.340 3.120 16.380

531 M202.0031 Kích tháo mẫu 4.760 748 1.360 6.868

532 M202.0032 Máy ép mẫu đá, bê tông 91.728 16.016 29.120 136.864

533 M202.0033 Máy cắt mẫu vật liệu (bê tông, gạch, đá) 39.879 11.078 12.660 63.617

534 M202.0034 Máy khoan mẫu đá 36.855 10.238 11.700 58.793

535 M202.0035 Máy mài thử độ mài mòn 6.300 1.890 1.800 9.990

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 2)77

Page 81: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 1 2 10 11 12 13 14 15

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)Stt Mã hiệu

Loại máy và thiết bị

Giá ca máy (đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

536 M202.0036 Máy nén một trục 10.920 2.340 3.120 16.380

537 M202.0037 Máy nén Marshall 145.467 25.399 46.180 217.046

538 M202.0038 Máy CBR 43.407 8.613 13.780 65.800

539 M202.0039 Máy thí nghiệm thuỷ lực quay tay 5.110 1.278 1.460 7.848

540 M202.0040 Máy nén 4 t (quay tay) 4.760 1.190 1.360 7.310

541 M202.0041 Máy nén thuỷ lực 10 t 13.090 3.273 3.740 20.103

542 M202.0042 Máy nén thuỷ lực 50 t 19.593 5.443 6.220 31.256

543 M202.0043 Máy nén thuỷ lực 125 t 26.208 7.280 8.320 41.808

545 M202.0045 Máy kéo nén thủy lực 100 t 28.665 7.963 9.100 45.728

546 M202.0046 Máy kéo nén uốn thuỷ lực 25 t 17.640 4.410 5.040 27.090

547 M202.0047 Máy kéo nén uốn thuỷ lực 100 t 132.615 23.155 42.100 197.870

548 M202.0048 Máy gia tải - 20 t 20.475 5.688 6.500 32.663

549 M202.0049 Máy caragrang (làm thí nghiệm chảy) 3.850 963 1.100 5.913

550 M202.0050 Máy xác định hệ số thấm 47.502 9.425 15.080 72.007

551 M202.0051 Máy đo PH 5.670 1.418 1.620 8.708

552 M202.0052 Máy đo âm thanh 5.110 1.278 1.460 7.848

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 2)78

Page 82: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 1 2 10 11 12 13 14 15

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)Stt Mã hiệu

Loại máy và thiết bị

Giá ca máy (đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

553 M202.0053 Máy đo chiều dày màng sơn 59.220 11.750 18.800 89.770

554 M202.0054 Máy đo điện thế thí nghiệm ăn mòn cốt thép trong bê tông 50.778 10.075 16.120 76.973

555 M202.0055 Máy đo vết nứt 9.940 2.485 2.840 15.265

556 M202.0056Máy đo tốc độ ăn mòn cốt théptrong bê tông

73.647 12.859 23.380 109.886

557 M202.0057Máy đo độ thấmcủa I-on Clo

106.533 16.910 33.820 157.263

558 M202.0058 Dụng cụ đo độ cháy của than 7.350 1.838 2.100 11.288

559 M202.0059 Máy đo gia tốc 54.054 10.725 17.160 81.939

560 M202.0060 Máy ghi nhiệt ổn định 10.290 2.573 2.940 15.803

561 M202.0061 Máy đo chuyển vị 33.390 6.625 10.600 50.615

562 M202.0062 Máy xác định môđun 19.110 4.095 5.460 28.665

563 M202.0063 Máy so màu ngọn lửa 22.932 5.460 7.280 35.672

564 M202.0064 Máy so màu quang điện 58.968 11.700 18.720 89.388

565 M202.0065 Máy đo độ dãn dài Bitum 34.398 6.825 10.920 52.143

566 M202.0066 Máy chiết nhựa (Xốc lét) 5.390 1.348 1.540 8.278

567 M202.0067 Bộ thí nghiệm độ co ngót, trương nở 8.890 2.223 2.540 13.653

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 2)79

Page 83: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 1 2 10 11 12 13 14 15

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)Stt Mã hiệu

Loại máy và thiết bị

Giá ca máy (đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

568 M202.0068Bộ dụng cụ đo độ xuyên độnghình côn DCP

933 93 333 1.360

569 M202.0069 Thiết bị thử tỷ diện 9.660 2.415 2.760 14.835

570 M202.0070 Bàn dằn 16.380 4.095 4.680 25.155

571 M202.0071 Bàn rung 5.950 1.488 1.700 9.138

572 M202.0072 Máy khuấy bằng từ 9.310 2.328 2.660 14.298

573 M202.0073 Máy khuấy cầm tay NAG-2 5.530 1.383 1.580 8.493

574 M202.0074 Máy nghiền bi sứ LE1 5.110 1.278 1.460 7.848

575 M202.0075 Máy phân tích hạt LAZER 45.486 9.025 14.440 68.951

576 M202.0076 Máy phân tích vi nhiệt 36.855 7.313 11.700 55.868

577 M202.0077 Tenxômét 4.830 1.208 1.380 7.418

578 M202.0078 Máy đo độ giãn nở bê tông 45.864 9.100 14.560 69.524

579 M202.0079 Máy đo hệ số dẫn nhiệt 4.550 1.138 1.300 6.988

580 M202.0080Máy nhiễu xạ Rơn ghen (phân tích thành phần hoá lý của vật liệu)

1.299.501 123.762 412.540 1.835.803

581 M202.0081Cần ép mẫu thửgạch chịu lửa

3.333 542 333 4.208

582 M202.0082 Côn thử độ sụt 2.333 379 233 2.946

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 2)80

Page 84: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 1 2 10 11 12 13 14 15

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)Stt Mã hiệu

Loại máy và thiết bị

Giá ca máy (đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

583 M202.0083Dụng cụ xác định độ chịu lực va đập xung kích gạch lát xi măng (viên bi sắt)

3.333 542 333 4.208

584 M202.0084 Dụng cụ xác định giới hạn bền liên kết 2.333 379 233 2.946

585 M202.0085 Chén bạch kim 15.400 1.320 4.400 21.120

586 M202.0086 Kẹp niken 5.530 711 1.580 7.821

587 M202.0087 Máy siêu âm đo chiều dầy kim loại 23.247 5.535 7.380 36.162

588 M202.0088 Máy dò vị trí cốt thép 36.855 7.313 11.700 55.868

589 M202.0089 Máy siêu âm kiểm tra chất lượng mối hàn 84.357 14.729 26.780 125.866

590 M202.0090Máy siêu âm kiểm tra cường độ bê tông của cấu kiện BT, BTCT tại hiện trường

35.280 7.000 11.200 53.480

591 M202.0091 Súng bi 5.250 1.313 1.500 8.063

595 M202.0095 Bơm thủy lực ZB4-500 7.350 1.838 2.100 11.288

661 M202.0161 Vi kế 2.030 406 580 3.016

M202.0400 Máy tính chuyên dùng:

592 M202.0162 Máy scanner (khổ Ao) 125.160 20.860 27.813 173.833

593 M202.0163 Máy vẽ plotter 71.345 11.891 15.855 99.091

594 M202.0164 Máy vi tính 8.000 1.600 1.600 11.200

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 2)81

Page 85: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 1 2 10 11 12 13 14 15

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)Stt Mã hiệu

Loại máy và thiết bị

Giá ca máy (đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

595 M202.0165 Máy tính xách tay 15.000 2.625 3.000 20.625

M203.0000 MÁY VÀ THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM ĐIỆN, ĐƯỜNG DÂY VÀ TRẠM BIẾN ÁP

596 M203.0001 Bộ tạo nguồn 3 pha 253.890 70.525 100.750 425.165

597 M203.0002 Bộ nguồn AC-DC 24.971 6.936 9.909 41.816

598 M203.0003 Công tơ mẫu xách tay 105.210 29.225 41.750 176.185

599 M203.0004 Hộp bộ đo tgd Delta 499.991 138.886 198.409 837.286

600 M203.0005 Hợp bộ đo lường 472.672 131.298 187.568 791.538

601 M203.0006 Hợp bộ phân tích hàm lượng khí 808.691 224.636 320.909 1.354.236

602 M203.0007 Hợp bộ thí nghiệm cao áp 253.546 70.430 100.614 424.590

603 M203.0008 Hợp bộ thí nghiệm rơle 477.540 132.650 189.500 799.690

604 M203.0009 Máy điều chỉnh điện áp 1pha 11.009 2.752 3.932 17.693

605 M203.0010 Máy đo độ A xít 91.178 25.327 36.182 152.687

606 M203.0011 Máy đo độ chớp cháy kín 87.398 24.277 34.682 146.357

607 M203.0012 Máy đo độ nhớt 75.085 20.857 29.795 125.737

608 M203.0013 Máy đo điện áp xuyên thủng 18.270 5.075 7.250 30.595

609 M203.0014 Máy đo điện trở một chiều 89.746 24.930 35.614 150.290

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 2)82

Page 86: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 1 2 10 11 12 13 14 15

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)Stt Mã hiệu

Loại máy và thiết bị

Giá ca máy (đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

610 M203.0015 Máy đo điện trở tiếp địa 30.526 8.480 12.114 51.120

611 M203.0016 Máy đo điện trở tiếp xúc 52.405 14.557 20.795 87.757

612 M203.0017 Cầu đo tang dầu cách điện 182.471 50.686 72.409 305.566

613 M203.0018 Máy đo tỷ trọng 36.712 10.198 14.568 61.478

614 M203.0019 Máy đo vạn năng 75.543 20.984 29.977 126.504

615 M203.0020 Máy chụp sóng 260.419 72.339 103.341 436.099

616 M203.0021 Máy kiểm tra độ ổn định oxy hoá dầu 186.881 51.911 74.159 312.951

617 M203.0022 Máy phát tần số 66.551 18.486 26.409 111.446

618 M203.0023 Máy phân tích độ ẩm khí SF6 92.037 25.566 36.523 154.126

619 M203.0024 Máy tính xách tay 23.654 6.608 9.386 39.648

620 M203.0024 Máy đo vi lượng ẩm 83.275 23.132 33.045 139.452

621 M203.0025 Mê gôm mét 25.200 7.000 10.000 42.200

622 M203.0026 Thiết bị kiểm tra áp lực 43.126 11.980 17.114 72.220

623 M203.0027 Thiết bị tạo dòng điện 249.652 69.348 99.068 418.068

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 2)83

Page 87: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG

XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH

( KHU VỰC III )

(Công bố kèm theo Quyết định số /QĐ-UBND ngày

…./…./2017 của UBND tỉnh Quảng Ninh về việc

Công bố đơn giá xây dựng công trình – Phần bảng giá

ca máy và thiết bị thi công xây dựng công trình trên

địa bàn tỉnh Quảng Ninh)

Page 88: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15M101.0000 MÁY THI CÔNG ĐẤT VÀ LU LÈNM101.0100 Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích gầu:

1 M101.0101 0,40 m3 430.577 163.225 140.712 528.712 218.000 1.481.226

2 M101.0102 0,50 m3 506.195 191.891 165.423 627.077 218.000 1.708.585

3 M101.0103 0,65 m3 571.808 216.764 186.865 725.443 441.000 2.141.880

4 M101.0104 0,80 m3 629.007 238.447 205.558 799.216 441.000 2.313.227

5 M101.0105 1,25 m3 990.734 375.572 323.769 1.020.538 510.000 3.220.613

6 M101.0106 1,60 m3 1.122.868 428.873 389.885 1.389.407 510.000 3.841.032

7 M101.0107 2,30 m3 1.630.246 622.663 566.058 1.696.798 558.000 5.073.765

8 M101.0108 3,60 m3 2.731.680 867.200 1.084.000 2.446.832 558.000 7.687.712

M101.0200 Máy đào một gầu, bánh hơi - dung tích gầu:

9 M101.0201 0,75 m3 601.878 212.428 196.692 700.851 441.000 2.152.849

10 M101.0202 1,25 m3 1.070.000 328.693 349.673 897.581 510.000 3.155.946

M101.0300 Máy đào gầu ngoạm (gầu dây) - dung tích gầu:

11 M101.0301 0,40 m3 554.684 210.272 181.269 725.443 441.000 2.112.668

12 M101.0302 0,65 m3 610.117 231.286 199.385 799.216 441.000 2.281.004

13 M101.0303 1,00 m3 941.244 356.812 307.596 1.020.538 510.000 3.136.190

14 M101.0304 1,20 m3 1.066.708 407.423 370.385 1.389.407 510.000 3.743.922

15 M101.0305 1,60 m3 1.355.871 517.867 470.788 1.573.841 558.000 4.476.368

16 M101.0306 2,30 m3 1.803.157 688.706 626.096 2.016.484 558.000 5.692.443

M101.0400 Máy xúc lật - dung tích gầu:

17 M101.0401 0,60 m3 333.637 111.212 115.846 356.573 218.000 1.135.268

Stt Mã hiệu

CHƯƠNG I: MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG XÂY DỰNG

Giá ca máy (đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 3) 84

Page 89: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

18 M101.0402 1,00 m3 440.308 146.769 152.885 479.530 218.000 1.437.492

19 M101.0403 1,25 m3 512.862 170.954 178.077 577.895 441.000 1.880.787

20 M101.0404 1,65 m3 658.191 219.397 228.538 922.173 441.000 2.469.299

21 M101.0405 2,30 m3 747.810 261.140 296.750 1.168.085 510.000 2.983.785

22 M101.0406 2,80 m3 934.629 326.378 370.885 1.241.859 510.000 3.383.751

23 M101.0407 3,20 m3 1.387.357 418.409 550.538 1.647.615 510.000 4.513.920

M101.0500 Máy ủi - công suất:

24 M101.0501 75 cv 304.771 112.878 94.065 467.234 218.000 1.196.949

25 M101.0502 110 cv 454.716 172.376 148.600 565.599 441.000 1.782.291

26 M101.0503 140 cv 729.688 276.614 238.460 725.443 441.000 2.411.204

27 M101.0504 180 cv 881.107 336.534 305.940 934.468 441.000 2.899.049

28 M101.0505 250 cv 1.106.899 399.714 384.340 1.155.790 481.000 3.527.743

29 M101.0506 320 cv 1.631.246 530.802 647.320 1.536.955 529.000 4.875.324

M101.0600 Máy cạp tự hành - dung tích thùng:

30 M101.0601 9 m3 960.776 263.743 313.979 1.623.024 481.000 3.642.522

31 M101.0602 16 m3 1.377.180 382.550 478.188 1.893.528 529.000 4.660.446

32 M101.0603 25 m3 1.721.400 478.167 597.708 2.237.806 529.000 5.564.081

M101.0700 Máy san tự hành - công suất:

33 M101.0701 108 cv 717.643 168.857 234.524 479.530 441.000 2.041.554

34 M101.0702 180 cv 1.024.800 220.617 355.833 663.964 441.000 2.706.214

M101.0800 Máy đầm đất cầm tay - trọng lượng :

35 M101.0801 50 kg 30.800 8.316 6.160 46.993 189.000 281.269

36 M101.0802 60 kg 38.533 10.404 7.707 54.825 189.000 300.469

37 M101.0803 70 kg 37.440 11.232 8.320 62.657 189.000 308.649

38 M101.0804 80 kg 39.420 11.826 8.760 78.321 189.000 327.327

39 M101.0802BS Máy đầm cóc 38.533 10.404 7.707 54.825 189.000 300.469

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 3) 85

Page 90: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

M101.0900 Đầm bánh hơi tự hành - trọng lượng:

40 M101.0901 9 t 375.770 99.741 115.978 418.052 252.000 1.261.541

41 M101.0902 16 t 426.976 113.333 131.783 467.234 252.000 1.391.325

42 M101.0903 25 t 506.829 135.817 165.630 676.260 252.000 1.736.537

M101.1000 Máy đầm rung tự hành - trọng lượng:

43 M101.1001 8 t 451.749 135.820 147.630 233.617 218.000 1.186.817

44 M101.1002 15 t 735.863 206.811 240.478 479.530 218.000 1.880.683

45 M101.1003 18 t 861.124 242.015 281.413 651.669 218.000 2.254.221

46 M101.1004 25 t 968.357 234.178 316.457 823.808 218.000 2.560.799

M101.1100 Đầm bánh thép tự hành - trọng lượng:

47 M101.1101 8,5 t (Máy lu 8,5 T) 232.435 41.609 71.739 295.095 189.000 829.878

48 M101.1102 10 t (Máy lu 10 T) 302.870 54.217 93.478 319.687 218.000 988.252

49 M101.1103 15,5 t 456.406 80.542 149.152 516.417 218.000 1.420.517

M101.1200 Máy lu rung không tự hành (quả đầm 16 t) - trọng lượng:

50 M101.1201 16 t 359.217 58.696 117.391 218.000 753.304

M102.0000 MÁY NÂNG CHUYỂN

M102.0100 Cần trục ô tô - sức nâng:

51 M102.0101 3 t 233.591 132.368 129.773 307.391 446.000 1.249.123

52 M102.0102 4 t 247.377 140.180 137.432 319.687 446.000 1.290.677

53 M102.0103 5 t 296.591 154.886 164.773 368.869 446.000 1.431.119

54 M102.0104 6 t 335.455 175.182 186.364 405.756 446.000 1.548.756

55 M102.0105 10 t 450.000 225.000 250.000 454.939 499.000 1.878.939

56 M102.0106 16 t 555.464 277.732 308.591 528.712 499.000 2.169.498

57 M102.0107 20 t 622.853 353.719 384.477 541.008 499.000 2.401.058

58 M102.0108 25 t 716.335 380.276 442.182 614.782 583.000 2.736.575

59 M102.0109 30 t 809.705 429.844 499.818 663.964 583.000 2.986.331

60 M102.0110 40 t 1.066.451 607.285 740.591 786.921 583.000 3.784.247

61 M102.0111 50 t 1.496.324 852.073 1.039.114 860.695 583.000 4.831.205

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 3) 86

Page 91: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

M102.0200 Cần trục bánh hơi - sức nâng:

62 M102.0201 16 t 405.000 202.500 225.000 405.756 441.000 1.679.256

63 M102.0202 25 t 495.000 247.500 275.000 442.643 510.000 1.970.143

64 M102.0203 40 t 927.045 457.800 572.250 614.782 510.000 3.081.877

65 M102.0204 63 t 1.098.320 542.380 677.975 750.034 510.000 3.578.709

66 M102.0205 90 t 1.843.380 972.895 1.280.125 848.399 558.000 5.502.799

67 M102.0206 100 t 2.220.660 1.172.015 1.542.125 909.877 776.000 6.620.677

68 M102.0207 110 t 2.805.984 1.402.992 1.948.600 959.060 776.000 7.892.636

69 M102.0208 130 t 3.350.340 1.675.170 2.326.625 995.947 776.000 9.124.082

M102.0300 Cần trục bánh xích - sức nâng:

70 M102.0301 5 t 317.340 190.404 176.300 393.460 441.000 1.518.504

71 M102.0302 10 t 416.250 208.125 231.250 442.643 441.000 1.739.268

72 M102.0303 16 t 585.000 292.500 325.000 553.304 441.000 2.196.804

73 M102.0304 25 t 688.500 391.000 425.000 577.895 510.000 2.592.395

74 M102.0305 28 t 799.713 454.158 493.650 602.486 510.000 2.860.007

75 M102.0306 40 t 1.155.303 619.182 755.100 627.077 510.000 3.666.662

76 M102.0307 50 t 1.204.875 645.750 787.500 663.964 510.000 3.812.089

77 M102.0308 63 t 1.440.000 820.000 1.000.000 688.556 558.000 4.506.556

78 M102.0309 80 t 1.461.132 832.034 1.014.675 713.147 558.000 4.578.988

79 M102.0310 100 t 2.199.348 1.160.767 1.527.325 725.443 776.000 6.388.883

80 M102.0311 110 t 2.561.328 1.280.664 1.778.700 774.625 776.000 7.171.317

81 M102.0312 130 t 3.374.561 1.799.766 2.499.675 885.286 776.000 9.335.288

82 M102.0313 150 t 3.765.150 2.008.080 2.789.000 1.020.538 776.000 10.358.768

M102.0400 Cần trục tháp - sức nâng:

83 M102.0401 5 t 391.011 127.622 162.921 70.168 441.000 1.192.723

84 M102.0402 10 t 557.280 176.914 265.371 100.240 441.000 1.540.806

85 M102.0403 12 t 679.005 215.557 323.336 113.605 441.000 1.772.503

86 M102.0404 15 t 745.920 236.800 355.200 150.359 441.000 1.929.279

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 3) 87

Page 92: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

87 M102.0405 20 t 830.951 269.881 426.129 188.785 441.000 2.156.746

88 M102.0406 25 t 1.152.283 374.246 590.914 200.479 481.000 2.798.922

89 M102.0407 30 t 1.444.031 469.001 740.529 213.844 481.000 3.348.405

90 M102.0408 40 t 1.676.067 501.388 859.521 225.539 481.000 3.743.515

91 M102.0409 50 t 2.102.365 628.913 1.078.136 238.904 728.000 4.776.317

92 M102.0410 60 t 2.627.987 786.150 1.347.686 330.791 728.000 5.820.614

93 M102.0410BS 80 t 3.679.232 1.113.204 1.886.786 516.234 728.000 7.923.455

93 M102.0411 Cẩu tháp MD 900 9.320.011 2.788.038 4.779.493 801.917 1.068.000 18.757.458

M102.0500 Cần cẩu nổi:

94 M102.0501Kéo theo - sức nâng 30 t

1.164.706 802.353 905.882 995.947 924.000 4.792.888

95 M102.0502Tự hành - sức nâng 100 t

2.226.547 1.484.365 1.731.759 1.450.885 1.903.000 8.796.556

M102.0600 Cổng trục - sức nâng:

96 M102.0601 10 t 349.316 77.626 138.618 135.323 441.000 1.141.883

97 M102.0602 30 t 555.882 123.529 220.588 150.359 481.000 1.531.359

98 M102.0603 60 t 716.644 142.191 284.382 240.575 529.000 1.912.792

99 M102.0604 90 t 856.059 149.471 339.706 289.024 529.000 2.163.259

100 M102.0701Cẩu lao dầm K33-60 (cẩu long môn 90 t)

1.744.433 484.565 830.682 389.264 1.353.000 4.801.944

101 M102.0701BS Thiết bị nâng hạ dầm 75 t 2.190.176 611.859 1.042.941 388.529 1.353.000 5.586.505

M102.0800 Cầu trục - sức nâng:

102 M102.0801 30 t 106.168 27.132 58.982 80.192 481.000 753.474

103 M102.0802 40 t 119.475 30.533 66.375 100.240 481.000 797.623

104 M102.0803 50 t 135.386 34.599 75.214 120.288 481.000 846.487

105 M102.0804 60 t 162.450 41.515 90.250 140.335 529.000 963.550

106 M102.0805 90 t 201.954 51.610 112.196 180.431 529.000 1.075.191

107 M102.0806 110 t 278.679 65.025 154.821 220.527 529.000 1.248.052

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 3) 88

Page 93: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

108 M102.0807 125 t 320.464 74.775 178.036 240.575 529.000 1.342.850

109 M102.0808 180 t 416.668 97.223 231.482 280.671 529.000 1.555.044

110 M102.0809 250 t 537.943 119.543 298.857 340.815 529.000 1.826.158

M102.0900 Máy vận thăng - sức nâng:

111 M102.0901 0,8 t - H nâng 80 m 94.712 25.140 29.232 35.084 189.000 373.168

112 M102.0902 3 t - H nâng 100 m 137.700 36.900 45.000 65.156 189.000 473.756

M102.1000 Máy vận thăng lồng - sức nâng:

113 M102.1001 3 t - H nâng 100 m 281.356 75.396 91.946 78.521 189.000 716.220

M102.1100 Tời điện - sức kéo:

114 M102.1101 0,5 t 3.400 1.020 800 6.683 189.000 200.903

115 M102.1102 1,0 t 4.361 1.308 1.026 8.353 189.000 204.048

116 M102.1103 1,5 t 12.122 3.280 2.852 9.189 189.000 216.443

117 M102.1104 3,0 t 22.174 6.000 5.217 18.377 189.000 240.768

118 M102.1105 3,5 t 31.265 9.400 8.174 19.213 189.000 257.052

119 M102.1106 5,0 t 35.257 10.600 9.217 23.389 189.000 267.463

120 M102.1106BS 10 t 41.243 12.373 10.783 45.108 189.000 298.507

M102.1200 Pa lăng xích - sức nâng:

121 M102.1201 3 t 4.361 1.180 1.026 189.000 195.567

122 M102.1202 5 t 6.209 1.534 1.461 189.000 198.203

M102.1300 Kích nâng - sức nâng:

123 M102.1301 10 t 3.578 562 1.278 218.000 223.418

124 M102.1302 30 t 4.511 709 1.611 218.000 224.831

125 M102.1303 50 t 7.622 1.198 2.722 218.000 229.542

126 M102.1304 100 t 14.778 2.322 5.278 218.000 240.378

127 M102.1305 200 t 21.311 3.349 7.611 218.000 250.271

128 M102.1306 250 t 30.800 5.378 12.222 218.000 266.400

129 M102.1307 500 t 66.850 11.672 26.528 218.000 323.050

M102.1400 Kích thông tâm

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 3) 89

Page 94: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

130 M102.1401 RRH - 100 t 7.933 1.247 2.833 218.000 230.013

131 M102.1402 YCW - 250 t 13.689 2.151 4.889 218.000 238.729

132 M102.1403 YCW - 500 t 33.880 5.916 13.444 218.000 271.240

133 M102.1501Kích đẩy liên tục tự động ZLD-60 (60t, 6c)

51.520 14.311 20.444 48.449 470.000 604.725

134 M102.1602Kích sợi đơnYDC - 500 t

163.660 28.576 64.944 218.000 475.180

M102.1700 Xe nâng - chiều cao nâng:

135 M102.1701 12 m 309.306 98.192 122.740 307.391 499.000 1.336.629

136 M102.1702 18 m 420.477 126.810 166.856 356.573 499.000 1.569.716

137 M102.1703 24 m 530.290 159.929 210.433 405.756 499.000 1.805.408

M102.1800 Xe thang - chiều dài thang:

138 M102.1801 9 m 426.340 131.963 169.183 307.391 499.000 1.533.877

139 M102.1802 12 m 579.576 170.193 229.990 356.573 499.000 1.835.332

140 M102.1803 18 m 702.838 206.389 278.904 405.756 499.000 2.092.886

M103.0000 MÁY VÀ THIẾT BỊ GIA CỐ NỀN MÓNG

M103.0100 Búa diezel tự hành, bánh xích - trọng lượng đầu búa:

141 M103.0101 1,2 t 682.971 196.410 223.193 688.556 635.000 2.426.130

142 M103.0102 1,8 t 748.413 215.230 244.580 725.443 675.000 2.608.666

143 M103.0103 3,5 t 1.344.305 364.083 466.773 762.329 840.000 3.777.490

144 M103.0104 4,5 t 1.571.105 425.508 545.523 799.216 840.000 4.181.352

M103.0200 Búa diezel chạy trên ray - trọng lượng đầu búa:

145 M103.0201 1,2 t 330.938 89.629 114.909 318.485 572.000 1.425.961

146 M103.0202 1,8 t 486.785 131.838 169.023 392.258 606.000 1.785.904

147 M103.0203 2,5 t 564.022 156.673 223.818 484.409 811.000 2.239.922

148 M103.0204 3,5 t 635.384 176.495 252.136 631.957 811.000 2.506.973

149 M103.0205 4,5 t 784.694 217.970 311.386 831.428 811.000 2.956.478

150 M103.0206 5,5 T 935.607 259.891 371.273 1.015.862 811.000 3.393.633

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 3) 90

Page 95: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

M103.0300 Búa rung cọc cát, tự hành, bánh xích - công suất:

151 M103.0301 60 kW 713.749 237.916 247.830 491.825 733.000 2.424.320

M103.0400 Búa rung - công suất:

152 M103.0401 40 kW 82.008 20.368 26.800 180.431 407.000 716.607

153 M103.0402 50 kW 99.909 24.814 32.650 225.539 407.000 789.912

154 M103.0403 170 kW 188.343 32.006 61.550 596.426 407.000 1.285.325

M103.0500 Búa đóng cọc nổi (cả sà lan và máy phụ trợ) - trọng lượng búa:

155 M103.0501 ≤ 1,8 t 1.588.734 743.931 756.540 516.417 1.318.000 4.923.622

156 M103.0502 ≤ 2,5 t 1.645.560 770.540 783.600 577.895 1.318.000 5.095.595

157 M103.0503 ≤ 3,5 t 1.675.611 784.612 797.910 639.373 1.318.000 5.215.506

158 M103.0504 ≤ 5,0 t 1.512.189 696.087 720.090 713.147 1.318.000 4.959.513

M103.0600 Tàu đóng cọc C 96 - búa thuỷ lực, trọng lượng đầu búa:

159 M103.0601 7,5 t 4.972.500 1.955.000 2.550.000 1.991.893 1.918.000 13.387.393

M103.0700 Máy ép cọc trước - lực ép:

160 M103.0701 60 t 133.100 26.889 33.611 63.485 407.000 664.085

161 M103.0702 100 t 180.620 36.489 45.611 88.545 407.000 758.265

162 M103.0703 150 t 211.200 42.667 53.333 125.300 407.000 839.500

163 M103.0704 200 t 236.500 47.778 59.722 140.335 407.000 891.335

164 M103.0801 Máy ép cọc sau 71.775 14.500 18.125 60.144 407.000 571.544

165 M103.0901Máy ép thuỷ lực (KGK-130C4) - lực ép 130 t

368.730 62.660 120.500 230.551 407.000 1.189.441

166 M103.1001 Máy cắm bấc thấm 606.200 149.144 240.556 590.191 441.000 2.027.091

M103.1100 Máy khoan cọc nhồi:

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 3) 91

Page 96: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

167 M103.1101Máy khoan cọcnhồi ED

1.397.168 748.809 456.591 639.373 888.000 4.129.941

168 M103.1102Máy khoan cọc nhồi Bauer (mô men xoay > 200kNm)

7.264.718 3.086.318 2.374.091 725.443 888.000 14.338.570

169 M103.1103Gầu đào (thi công móng cọc, tường Barrette)

290.347 110.066 94.885 495.298

170 M103.1201 Máy khoan cọc đất SW 200S 2.386.591 483.558 779.932 590.191 888.000 5.128.272

171 M103.1301 Máy cấp xi măng 61.200 19.833 34.000 630.766 247.000 992.799

172 M103.1401 Máy khoan tường sét D1200mm 2.386.591 483.558 779.932 639.373 888.000 5.177.454

M103.1500 Máy trộn dung dịch khoan - dung tích:

173 M103.1501 ≤ 750 lít 16.071 5.143 4.018 21.719 189.000 235.951

174 M103.1502 1000 lít 89.563 32.066 27.643 30.072 218.000 397.343

M103.1600 Máy sàng lọc Bentonit BE100 - năng suất:

175 M103.1601 100 m3/h 178.374 63.862 55.054 35.084 218.000 550.373

M103.1700 Máy bơm phục vụ gia cố nền móng:

176 M103.1702 Máy bơm dung dịch 15m3/h 176.645 35.791 57.727 75.180 218.000 563.344

177 M103.1703 Máy bơm chân không 7,5kW 7.186 1.310 2.114 83.533 218.000 312.143

M104.0000 MÁY SẢN XUẤT VẬT LIỆU XÂY DỰNG

M104.0100 Máy trộn bê tông - dung tích:

178 M104.0101 250 lít 45.455 14.773 11.364 18.377 189.000 278.968

179 M104.0102 500 lít 72.000 26.000 20.000 56.802 218.000 392.802

M104.0200 Máy trộn vữa - dung tích:

180 M104.0201 80 lít 18.667 6.347 4.667 8.353 189.000 227.033

181 M104.0202 150 lít 25.917 8.812 6.479 13.365 189.000 243.573

182 M104.0203 250 lít 33.250 11.305 8.313 18.377 189.000 260.245

M104.0300 Máy trộn vữa xi măng - dung tích:

183 M104.0301 1200 lít 150.300 56.780 41.750 120.288 218.000 587.118

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 3) 92

Page 97: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

184 M104.0302 1600 lít 206.250 77.917 57.292 160.383 218.000 719.841

M104.0400 Trạm trộn bê tông - năng suất:

185 M104.0401 16 m3/h 583.053 208.747 179.955 153.701 441.000 1.566.456

186 M104.0402 25 m3/h 811.841 280.636 250.568 193.797 441.000 1.977.842

187 M104.0403 30 m3/h 1.025.681 354.556 316.568 287.354 630.000 2.614.159

188 M104.0404 50 m3/h 1.637.378 566.007 505.364 330.791 630.000 3.669.540

189 M104.0405 75 m3/h 1.701.151 589.288 555.932 698.336 888.000 4.432.707

190 M104.0406 125 m3/h 3.260.500 1.129.454 1.065.523 745.114 888.000 7.088.590

191 M104.0407 160 m3/h 3.423.514 1.118.795 1.118.795 923.875 1.077.000 7.661.980

M104.0500 Máy sàng rửa đá, sỏi - năng suất:

192 M104.0501 35 m3/h 29.091 11.055 7.273 126.970 218.000 392.388

193 M104.0502 45 m3/h 37.455 14.233 9.364 162.054 218.000 441.105

M104.0600 Máy nghiền sàng đá di động - năng suất:

194 M104.0601 20 m3/h 964.309 460.725 267.864 526.258 407.000 2.626.156

195 M104.0602 25 m3/h 1.260.409 532.173 350.114 596.426 596.000 3.335.121

196 M104.0603 125 m3/h 4.256.673 1.797.262 1.182.409 1.052.516 596.000 8.884.860

M104.0700 Máy nghiền đá thô - năng suất:

197 M104.0701 14 m3/h 153.164 73.178 42.545 223.868 407.000 899.755

198 M104.0702 200 m3/h 1.307.209 624.555 363.114 1.403.354 1.169.000 4.867.232

M104.0800 Trạm trộn bê tông asphan - năng suất:

199 M104.0801 25 t/h 2.751.840 1.089.270 955.500 350.839 2.676.000 7.823.449

200 M104.0802 50 t/h 3.891.936 1.540.558 1.351.367 501.198 3.335.000 10.620.059

201 M104.0803 60 t/h 4.540.608 1.797.324 1.576.600 541.294 3.335.000 11.790.826

202 M104.0804 80 t/h 4.146.246 1.949.090 1.771.900 641.533 3.335.000 11.843.769

M105.0000 MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG MẶT ĐƯỜNG BỘ

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 3) 93

Page 98: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

M105.0100 Máy phun nhựa đường - công suất:

203 M105.0101 190 cv 875.700 389.200 417.000 700.851 499.000 2.881.751

M105.0200 Máy rải hỗn hợp bê tông nhựa - năng suất:

204 M105.0201 65 t/h 1.075.872 478.165 373.567 418.052 441.000 2.786.656

205 M105.0202 100 t/h 1.273.248 565.888 442.100 614.782 441.000 3.337.018

206 M105.0203 130 cv đến 140 cv 2.504.736 660.972 869.700 774.625 441.000 5.251.033

207 M105.0301Máy rải cấp phối đá dăm - năng suất

60 m3/h1.711.008 499.044 594.100 368.869 441.000 3.614.021

208 M105.0401 Máy cào bóc đường Wirtgen - 1000C 2.009.389 719.411 620.182 1.131.199 252.000 4.732.181

209 M105.0501 Thiết bị sơn kẻ vạch YHK 10A 52.835 10.274 14.676 218.000 295.785

210 M105.0601 Lò nấu sơn YHK 3A 255.060 60.014 83.353 135.252 218.000 751.679

211 M105.0601BS Lò nung keo 255.060 60.014 83.353 135.252 218.000 751.679

212 M105.0701 Thiết bị đun rót mastic 29.800 7.888 8.765 62.657 218.000 327.110

213 M105.0801 Nồi nấu nhựa 500 lít 52.544 23.353 11.676 218.000 305.574

214 M105.0901 Máy rải bê tông SP500 4.499.320 1.499.773 1.785.444 897.581 874.000 9.556.119

M106.0000 PHƯƠNG TIỆN VẬN TẢI ĐƯỜNG BỘ

M106.0100 Ô tô vận tải thùng - trọng tải:

215 M106.0102 2 t 117.671 45.035 43.582 187.970 220.000 614.257

216 M106.0103 2,5 t 136.309 55.236 53.455 203.634 220.000 668.634

217 M106.0104 5 t 198.205 80.318 77.727 307.391 220.000 883.641

218 M106.0105 7 t 267.055 108.218 104.727 381.165 220.000 1.081.165

219 M106.0106 10 t 329.236 141.755 137.182 467.234 247.000 1.322.407

220 M106.0107 12 t 356.073 153.309 148.364 504.121 284.000 1.445.866

221 M106.0108 15 t 434.618 187.127 181.091 565.599 284.000 1.652.435

222 M106.0109 20 t 642.600 275.400 306.000 688.556 284.000 2.196.556

M106.0200 Ô tô tự đổ - trọng tải:

223 M106.0201 5 t 203.608 99.808 79.846 504.121 220.000 1.107.383

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 3) 94

Page 99: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

224 M106.0202 7 t 245.388 117.081 96.231 565.599 220.000 1.244.299

225 M106.0203 10 t 361.374 172.420 141.715 700.851 247.000 1.623.361

226 M106.0204 12 t 416.984 198.953 163.523 799.216 284.000 1.862.676

227 M106.0205 15 t 581.538 274.615 242.308 897.581 284.000 2.280.043

228 M106.0206 20 t 644.928 304.549 268.720 934.468 284.000 2.436.665

229 M106.0207 22 t 754.512 356.297 314.380 946.764 284.000 2.655.953

230 M106.0208 25 t 857.724 462.899 408.440 995.947 333.000 3.058.010

231 M106.0209 27 t 1.008.756 528.396 480.360 1.057.425 333.000 3.407.937

M106.0300 Ô tô đầu kéo - công suất:

232 M106.0301 272 cv 534.575 215.990 323.985 688.556 333.000 2.096.106

233 M106.0302 360 cv 610.335 234.270 369.900 836.103 333.000 2.383.608

M106.0400 Ô tô chuyển trộn bê tông - dung tích thùng trộn:

234 M106.0401 6 m3 536.613 199.915 210.436 528.712 499.000 1.974.676

235 M106.0402 10,7 m3 1.320.390 474.650 517.800 786.921 499.000 3.598.761

236 M106.0403 14,5 m3 1.799.697 646.950 705.764 860.695 583.000 4.596.106

M106.0500 Ô tô tưới nước - dung tích:

237 M106.0501 4 m3 234.716 83.455 104.318 245.913 220.000 888.402

238 M106.0502 5 m3 255.436 89.200 121.636 282.800 255.000 1.004.073

239 M106.0503 6 m3 285.390 99.660 135.900 295.095 255.000 1.071.045

240 M106.0504 7 m3 319.250 111.874 163.718 319.687 255.000 1.169.530

241 M106.0505 9 m3 380.250 133.250 195.000 331.982 284.000 1.324.482

242 M106.0506 16 m3 473.850 166.050 243.000 430.347 284.000 1.597.247

M106.0600 Ô tô hút bùn, hút mùn khoan, dung tích:

243 M106.0601 2 m3 264.238 89.806 103.623 233.617 220.000 911.284

244 M106.0602 3 m3 401.973 136.618 157.636 331.982 255.000 1.283.209

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 3) 95

Page 100: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

M106.0800 Rơ mooc - trọng tải:245 M106.0807 50T 151.603 40.687 77.745 191.000 461.034

246 M106.0808 100,0 T 274.219 73.594 140.625 191.000 679.438

247 M106.0809 125,0 T 307.154 82.433 157.515 191.000 738.102

M106.0700 Ô tô bán tải - trọng tải:

248 M106.0701 1,5 t 254.138 70.594 94.125 281.955 220.000 920.811

M107.0000 MÁY KHOAN ĐẤT ĐÁ

M107.0100 Máy khoan đất đá, cầm tay - đường kính khoan:

249 M107.0101D ≤ 42 mm

(động cơ điện-1,2 kW)13.056 5.549 3.264 8.353 189.000 219.221

250 M107.0102D ≤ 42 mm

(truyền động khí nén - chưa tính khí nén)25.667 10.908 6.417 189.000 231.992

251 M107.0103D ≤ 42 mm

(khoan SIG - chưa tính khí nén)110.600 39.939 30.722 189.000 370.261

252 M107.0104Búa chèn

(truyền động khí nén - chưa tính khí nén)5.944 2.526 1.486 189.000 198.957

M107.0200 Máy khoan xoay đập tự hành, khí nén (chưa tính khí nén) - đường kính khoan:

253 M107.0201 D75-95 mm 648.540 212.177 200.167 407.000 1.467.883

254 M107.0202 D105-110 mm 810.540 265.177 250.167 407.000 1.732.883

M107.0300 Máy khoan hầm tự hành, động cơ diezel - đường kính khoan:

255 M107.0301D 45 mm

(2 cần - 147 cv)5.400.000 1.560.000 2.400.000 1.032.833 1.116.000 11.508.833

256 M107.0302D 45 mm

(3 cần - 255 cv)7.850.682 2.267.975 3.489.192 1.696.798 1.116.000 16.420.647

M107.0400 Máy khoan néo - độ sâu khoan:

257 M107.0401 H 3,5 m (80 cv) 5.958.738 1.721.413 2.648.328 467.234 1.116.000 11.911.713

M107.0500 Máy khoan ngược (toàn tiết diện), đường kính khoan:

258 M107.0501 D 2,4 m (250 kW) 24.494.873 5.806.192 10.886.610 1.127.696 1.116.000 43.431.371

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 3) 96

Page 101: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

M107.0600 Tổ hợp dàn khoan neo, công suất:

259 M107.0601 9 kW 1.732.500 173.250 577.500 26.731 218.000 2.727.981

M107.0700 Máy khoan tạo lỗ neo gia cố mái ta luy:

260 M107.0701 YG 60 558.409 186.136 206.818 344.278 548.000 1.843.642

M108.0000 MÁY VÀ THIẾT BỊ ĐỘNG LỰC

M108.0100 Máy phát điện lưu động - công suất:

261 M108.0101 2,5-3 kW 7.500 2.250 2.679 24.591 189.000 226.020

262 M108.0102 10 kW 42.930 14.310 17.036 135.252 189.000 398.528

263 M108.0103 30 kW 87.750 29.250 37.500 295.095 189.000 638.595

264 M108.0104 50 kW 129.954 43.318 55.536 442.643 189.000 860.450

265 M108.0105 75 kW 169.714 56.571 78.571 553.304 218.000 1.076.161

M108.0200 Máy nén khí, động cơ xăng - năng suất:

266 M108.0201 120 m3/h 44.712 20.700 20.700 219.299 218.000 523.411

267 M108.0202 200 m3/h 71.568 33.133 33.133 375.940 218.000 731.775

268 M108.0203 300 m3/h 103.104 47.733 47.733 516.918 218.000 933.489

269 M108.0204 600 m3/h 215.358 100.065 108.767 720.552 218.000 1.362.742

M108.0300 Máy nén khí, động cơ diezel - năng suất:

270 M108.0301 120 m3/h 48.384 24.192 22.400 172.139 218.000 485.115

271 M108.0302 240 m3/h 98.496 49.248 45.600 344.278 218.000 755.622

272 M108.0303 300 m3/h 126.144 63.072 58.400 393.460 218.000 859.076

273 M108.0304 360 m3/h 136.296 68.148 63.100 430.347 218.000 915.891

274 M108.0305 420 m3/h 176.976 88.488 81.933 467.234 218.000 1.032.631

275 M108.0306 540 m3/h 201.816 100.908 93.433 442.643 218.000 1.056.800

276 M108.0307 600 m3/h 236.478 119.433 119.433 467.234 218.000 1.160.579

277 M108.0308 660 m3/h 275.484 139.133 139.133 479.530 218.000 1.251.281

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 3) 97

Page 102: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

278 M108.0309 1200 m3/h 552.618 217.698 279.100 922.173 218.000 2.189.589

279 M108.0310 1260 m3/h 635.448 224.653 320.933 1.094.312 218.000 2.493.347

M108.0400 Máy nén khí, động cơ điện - năng suất:280 M108.0401A 5m3/h 2.167 867 833 3.082 189.000 195.949

281 M108.0401B 10m3/h 3.640 1.274 1.400 9.042 189.000 204.356

282 M108.0401 216 m3/h 55.512 19.532 25.700 86.874 189.000 376.618

283 M108.0402 270 m3/h 71.136 25.029 32.933 133.653 189.000 451.752

284 M108.0403 300 m3/h 92.880 32.680 43.000 143.677 189.000 501.237

285 M108.0404 600 m3/h 194.112 61.109 89.867 208.833 218.000 771.921

M109.0000 MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG CÔNG TRÌNH THỦY

M109.0100 Sà lan - trọng tải:

286 M109.0101 200 t 283.050 142.735 145.154 382.000 952.938

287 M109.0102 250 t 353.790 178.407 181.431 382.000 1.095.628

288 M109.0103 300 t 425.205 214.420 218.054 382.000 1.239.678

289 M109.0104 400 t 474.030 222.835 243.092 382.000 1.321.957

290 M109.0105 600 t 557.685 262.160 285.992 382.000 1.487.837

291 M109.0106 800 t 790.065 351.140 405.162 382.000 1.928.367

292 M109.0107 1000 t 929.475 413.100 476.654 382.000 2.201.229

M109.0200 Phao thép - trọng tải:

293 M109.0201 60 t 59.057 29.781 30.286 119.124

294 M109.0202 200 t 102.849 51.864 52.743 207.455

295 M109.0203 250 t 107.974 54.449 55.371 217.794

296 M109.0301 Pông tông 218.571 74.286 85.714 378.571

M109.0400 Thuyền (ghe) đặt máy bơm - trọng tải:

297 M109.0401 5 t 83.571 37.143 42.857 541.008 335.000 1.039.579

298 M109.0402 40 t 217.286 96.571 111.429 1.610.728 550.000 2.586.014

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 3) 98

Page 103: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

M109.0500 Ca nô - công suất:

299 M109.0501 15 cv 44.604 24.780 24.780 36.887 305.000 436.051

300 M109.0502 23 cv 48.978 27.210 27.210 61.478 305.000 469.876

301 M109.0503 30 cv 53.136 26.568 29.520 73.774 305.000 487.998

302 M109.0504 55 cv 68.256 34.128 37.920 122.956 496.000 759.260

303 M109.0505 75 cv 89.546 41.607 54.270 172.139 496.000 853.562

304 M109.0506 90 cv 116.672 54.211 70.710 196.730 496.000 934.323

305 M109.0507 120 cv 143.006 66.447 86.670 221.321 496.000 1.013.444

306 M109.0508 150 cv 157.311 73.094 95.340 282.800 760.000 1.368.545

M109.0600 Xuồng cao tốc - công suất:

307 M109.0601 25 cv 73.788 40.248 44.720 1.644.739 520.000 2.323.495

308 M109.0602 50 cv 88.638 48.348 53.720 2.318.299 520.000 3.029.005

M109.0700 Tầu kéo và phục vụ thi công thuỷ (làm neo, cấp dầu,...) - công suất:

309 M109.0701 75 cv 127.710 67.080 77.400 836.103 1.319.000 2.427.293

310 M109.0702 150 cv 303.188 153.125 183.750 1.168.085 1.681.000 3.489.148

311 M109.0703 360 cv 439.065 221.750 266.100 2.483.719 1.770.000 5.180.634

312 M109.0704 600 cv 652.806 276.948 395.640 3.873.125 2.504.000 7.702.519

313 M109.07051200 cv

(tầu kéo biển)4.433.175 1.701.623 2.686.773 8.779.084 2.504.000 20.104.654

M109.0800 Tàu cuốc sông- công suất:

314 M109.0801 495 cv 2.917.376 2.204.240 2.593.223 6.393.731 4.908.000 19.016.570

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 3) 99

Page 104: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

M109.0900 Tàu cuốc biển - công suất:

317 M109.0901 2085 cv 8.995.673 5.997.115 7.996.154 21.529.659 5.048.000 49.566.601

M109.1000 Tàu hút bùn - công suất:

318 M109.1001 585 cv 2.660.365 1.211.944 1.773.577 7.045.400 3.730.000 16.421.287

319 M109.1002 1200 cv 5.222.293 2.901.274 4.642.038 12.394.001 4.507.000 29.666.607

320 M109.1003 4170 cv 26.474.564 9.413.178 23.532.946 39.481.288 5.822.000 104.723.977

M109.1100 Tàu hút bụng tự hành - công suất:

321 M109.1101 1390 cv 2.956.604 2.847.100 2.628.092 17.779.490 4.228.000 30.439.286

322 M109.1102 5945 cv 17.093.077 15.193.846 15.193.846 64.330.769 4.228.000 116.039.538

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 3) 100

Page 105: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

M109.1200 Tầu ngoạm (có tính năng phá đá ngầm), công suất 3170 CV - dung tích gầu:

323 M109.1201 17,00 m3 13.319.481 8.139.683 8.879.654 32.743.280 5.037.000 68.119.097

M109.1300 Xáng cạp - dung tích gầu:

324 M109.1301 1,25 m3 797.727 354.545 409.091 860.695 888.000 3.310.059

M109.1600 Bộ phao thả kè - Loại trọng tải, chiều dài:

325 M109.1401 Thiết bị lặn 151.425 42.063 44.867 646.000 884.354

M110.0000 MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG TRONG HẦM

M110.0100 Máy xúc chuyên dùng trong hầm - dung tích gầu:

326 M110.0101 0,9 m3 1.604.028 503.225 629.031 639.373 441.000 3.816.657

327 M110.0102 1,65 m3 1.844.650 578.714 723.392 799.216 441.000 4.386.973

M110.0200 Máy cào đá, động cơ điện - năng suất:

328 M110.0201 3 m3/ph 412.456 173.493 196.408 414.324 470.000 1.666.681

329 M110.0202 8 m3/ph 870.030 352.155 414.300 1.124.354 510.000 3.270.839

M110.0300 Thiết bị phục vụ vận chuyển đá nổ mìn trong hầm:

330 M110.0301 Tời ma nơ - 13 kW 11.853 3.641 5.080 71.838 470.000 562.412

331 M110.0302 Xe goòng 3 t 1.260 387 540 470.000 472.187

332 M110.0303 Xe goòng 5,8 m3 365.400 124.700 174.000 470.000 1.134.100

333 M110.0304 Đầu kéo 30 t 894.498 343.343 542.120 454.939 470.000 2.704.900

334 M110.0305 Quang lật 360 t/h 90.804 30.989 43.240 45.108 470.000 680.141

M110.0400 Máy nâng phục vụ thi công hầm - công suất:

335 M110.0401 135 cv 358.050 88.092 170.500 553.304 218.000 1.387.946

M111.0000 MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG ĐƯỜNG ỐNG, ĐƯỜNG CÁP NGẦM

M111.0100 Máy và thiết bị khoan đặt đường ống:

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 3) 101

Page 106: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

336 M111.0101Máy nâng TO-12-24,sức nâng 15 t

913.728 266.504 380.720 830.202 762.000 3.153.154

337 M111.0102Máy và thiết bị khoan đặt đường ống: Máy khoan ngang UĐB- 4

516.375 141.750 202.500 516.918 1.927.000 3.304.543

M111.0200 Máy và thiết bị khoan đặt đường cáp ngầm:

338 M111.0201 Máy khoan ngầm có định hướng 2.981.250 772.917 1.325.000 335.803 558.000 5.972.970

339 M111.0202Hệ thống STS (phục vụ khoan ngầm có định hướng khi khoan qua sông nước)

1.722.825 446.658 765.700 3.341 510.000 3.448.524

M112.0000 MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG KHÁC

M112.0100 Máy bơm nước, động cơ điện - công suất:

340 M112.0101 0,75 kW 2.361 653 694 3.341 189.000 196.049

341 M112.0102 1,1 kW 2.833 783 833 5.012 189.000 198.462

342 M112.0103 1,5 kW 3.022 836 889 6.683 189.000 200.430

343 M112.0104 2 kW 3.211 888 944 8.353 189.000 202.396

344 M112.0105 2,8 kW 3.778 1.044 1.111 13.365 189.000 208.298

345 M112.0106 4,5 kW 6.913 1.911 2.033 20.048 189.000 219.906

346 M112.0107 7 kW 10.540 2.914 3.100 28.401 189.000 233.955

347 M112.0108 14 kW 16.000 4.500 5.000 56.802 218.000 300.302

348 M112.0109 20 kW 25.920 6.804 8.100 80.192 218.000 339.016

349 M112.0110 22 kW 29.867 7.840 9.333 88.545 218.000 353.585

350 M112.0111 75 kW 79.128 22.608 31.400 300.719 218.000 651.855

M112.0200 Máy bơm nước, động cơ diezel - công suất:

351 M112.0201 5 cv 15.067 4.068 3.767 33.198 218.000 274.099

352 M112.0202 5,5 cv 18.000 4.860 4.500 36.887 218.000 282.247

353 M112.0203 10 cv 31.333 8.460 7.833 61.478 218.000 327.105

354 M112.0204 20 cv 61.992 17.985 19.133 122.956 218.000 440.067

355 M112.0205 25 cv 61.728 17.147 21.433 135.252 218.000 453.560

356 M112.0206 30 cv 92.832 25.787 32.233 184.435 218.000 553.287

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 3) 102

Page 107: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

357 M112.0207 40 cv 108.324 31.152 35.400 245.913 218.000 638.789

358 M112.0208 75 cv 198.816 52.465 69.033 442.643 218.000 980.958

359 M112.0209 120 cv 258.336 68.172 89.700 651.669 218.000 1.285.877

M112.0300 Máy bơm nước, động cơ xăng - công suất:

360 M112.0301 3 cv 11.467 3.325 2.867 25.063 218.000 260.722

361 M112.0302 6 cv 19.600 5.684 4.900 46.993 218.000 295.177

362 M112.0303 8 cv 25.600 7.424 6.400 62.657 218.000 320.081

363 M112.0401 Máy bơm xói 4MC (75 kW) 87.948 25.128 34.900 300.719 218.000 666.695

364 M112.0501Máy bơm áp lực xói nước đầu cọc (300 cv)

848.652 148.177 336.767 1.364.816 470.000 3.168.412

M110.0600 Máy bơm vữa - năng suất:

365 M112.0601 6 m3/h 147.600 54.120 41.000 31.743 407.000 681.463

366 M112.0602 9 m3/h 185.400 67.980 51.500 56.802 407.000 768.682

367 M112.0603 32 - 50 m3/h 243.818 82.627 67.727 120.288 407.000 921.461

M112.0700 Máy bơm cát, động cơ diezel - công suất:

368 M112.0701 126 cv 52.500 15.833 20.833 663.964 252.000 1.005.131

369 M112.0702 350 cv 66.500 18.472 26.389 1.561.546 252.000 1.924.907

370 M112.0703 380 cv 80.500 21.083 31.944 1.672.207 252.000 2.057.735

371 M112.0704 480 cv 101.500 24.972 40.278 2.065.667 252.000 2.484.417

M112.0800 Xe bơm bê tông, tự hành - năng suất:

372 M112.0801 50 m3/h 1.378.566 590.814 656.460 651.669 499.000 3.776.509

373 M112.0802 60 m3/h 1.543.941 612.675 735.210 737.738 499.000 4.128.564

M112.0900 Máy bơm bê tông - năng suất:

374 M112.0901 40 - 60 m3/h 684.180 352.950 271.500 304.060 441.000 2.053.690

375 M112.0902 60 - 90 m3/h 940.653 485.258 373.275 414.324 470.000 2.683.510

M112.1000 Máy phun vẩy - năng suất:

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 3) 103

Page 108: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

376 M112.1001 9 m3/h (AL 285) 1.058.960 411.818 504.267 90.216 888.000 2.953.260

377 M112.1002 16 m3/h (AL 500) 4.113.550 1.469.125 1.958.833 716.713 1.140.000 9.398.221

M112.1100 Máy đầm bê tông, đầm bàn - công suất:

378 M112.1101 1,0 kW 2.159 760 345 8.353 189.000 200.618

M112.1200 Máy đầm bê tông, đầm cạnh - công suất:

379 M112.1201 1,0 kW 10.000 3.520 1.600 8.353 189.000 212.473

M112.1300 Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất:

380 M112.1301 1,0 kW 10.545 4.640 2.109 8.353 189.000 214.648

381 M112.1302 1,5 kW 11.727 5.160 2.345 11.695 189.000 219.928

382 M112.1303 2,8 kW 14.545 6.400 2.909 21.719 189.000 234.574

383 M112.1304 3,5 kW 38.909 12.645 7.782 26.731 189.000 275.067

M112.1400 Máy phun sơn (chưa tính khí nén) - năng suất:

384 M112.1401 400 m2/h 17.500 3.150 2.333 189.000 211.983

385 M112.1402 Máy phun cát (chưa tính khí nén) 24.000 3.360 3.200 189.000 219.560

M112.1500 Máy khoan đứng - công suất:

387 M112.1501 2,5 kW 27.027 8.795 8.580 8.353 189.000 241.755

388 M112.1502 4,5 kW 36.036 11.726 11.440 15.036 189.000 263.238

M113.1600 Máy khoan sắt cầm tay, đường kính khoan:

389 M113.1601 13 mm 10.375 2.905 1.383 1.671 189.000 205.334

M112.1700 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất:

390 M112.1701 0,62 kW 12.000 3.000 1.600 1.504 189.000 207.104

391 M112.1702 0,75 kW 10.417 3.906 2.083 1.838 189.000 207.244

392 M112.1703 0,85 kW 11.250 4.219 2.250 2.172 189.000 208.891

393 M112.1704 1,50 kW 20.800 7.800 4.160 3.843 189.000 225.603

M112.1800 Máy luồn cáp - công suất:

394 M112.1801 15 kW 38.823 9.490 21.568 45.108 218.000 332.989

M112.1900 Máy cắt cáp - công suất:

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 3) 104

Page 109: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

395 M112.1901 10 kW 16.380 4.095 4.680 21.719 189.000 235.874

M112.2000 Máy cắt sắt cầm tay - công suất:

396 M112.2001a 1,0 kW 19.125 4.781 2.550 3.508 189.000 218.964

397 M112.2001 1,7 kW 19.375 4.844 2.583 5.012 189.000 220.814

M112.2100 Máy cắt gạch đá - công suất:

398 M112.2101 1,7 kW 13.825 6.913 3.950 5.012 189.000 218.700

M112.2200 Máy cắt bê tông - công suất:

400 M112.2201 7,5 kW 33.600 9.240 6.720 18.377 189.000 256.937

401 M112.2202 12 cv (MCD 218) 69.300 17.325 19.250 125.313 218.000 449.188

M112.2300 Máy cắt ống - công suất:

402 M112.2301 5 kW 17.945 5.768 5.127 15.036 189.000 232.877

M112.2400 Máy cắt tôn - công suất:

403 M112.2401 5 kW 11.109 3.247 3.418 16.707 189.000 223.482

404 M112.2402 15 kW 83.283 27.761 28.473 45.108 189.000 373.624

M112.2500 Máy cắt đột - công suất:

405 M112.2501 2,8 kW 23.883 7.771 7.582 8.353 189.000 236.589

M112.2600 Máy cắt uốn cốt thép - công suất:

406 M112.2601 5 kW 11.582 3.392 3.309 15.036 189.000 222.319

M112.2700 Máy cắt cỏ cầm tay - công suất:

407 M112.2701 0,8 kW 8.625 3.019 1.150 3.341 218.000 234.135

408 M112.2801 Máy cắt thép Plaxma 36.642 11.901 12.527 21.719 189.000 271.789

M112.2900 Búa căn khí nén (chưa tính khí nén) - tiêu hao khí nén:

409 M112.2901 1,5 m3/ph 14.727 3.240 2.455 218.000 238.422

410 M112.2902 3,0 m3/ph 16.636 3.660 2.773 218.000 241.069

M112.3000 Máy uốn ống - công suất:

411 M112.3001 2,8 kW 17.945 5.768 5.127 8.353 189.000 226.194

M112.3100 Máy lốc tôn - công suất:

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 3) 105

Page 110: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

412 M112.3101 5 kW 29.144 9.715 9.964 16.707 189.000 254.529

M112.3200 Máy cưa kim loại - công suất:

413 M112.3201 1,7 kW 14.445 4.230 4.127 6.683 189.000 218.486

414 M112.3202 2,7 kW 17.373 5.088 4.964 10.024 189.000 226.448

M112.3300 Máy tiện - công suất:

415 M112.3301 10 kW 63.802 20.761 20.255 31.743 189.000 325.560

M112.3400 Máy bào thép - công suất:

416 M112.3401 7,5 kW 41.752 13.586 13.255 26.731 189.000 284.323

M112.3500 Máy phay - công suất:

417 M112.3501 7 kW 51.030 16.605 16.200 25.060 189.000 297.895

M112.3600 Máy ghép mí - công suất:

418 M112.3601 1,1 kW 4.270 1.251 1.220 3.341 218.000 228.082

M112.3700 Máy mài - công suất:

419 M112.3701 1 kW 2.450 858 700 3.341 189.000 196.349

420 M112.3702 2,7 kW 7.127 2.495 2.036 6.683 189.000 207.341

M112.3800 Máy cưa gỗ cầm tay - công suất:

421 M112.3801 1,3 kW 14.250 4.988 1.900 5.012 189.000 215.150

M112.3900 Máy biến thế hàn một chiều - công suất:

422 M112.3901 50 kW 34.667 6.500 7.222 175.419 218.000 441.808

M112.4000 Biến thế hàn xoay chiều - công suất:

423 M112.4001 7 kW 5.733 1.147 1.194 25.060 218.000 251.134

424 M112.4002 14 kW 11.467 2.293 2.389 48.449 218.000 282.598

425 M112.4003 23 kW 21.333 4.267 4.444 80.192 218.000 328.236

426 M112.4004 27,5 kW 24.933 4.987 5.194 96.898 218.000 350.012

M112.4100 Máy hàn hơi - công suất:

427 M112.4101 1000 l/h 8.160 1.632 1.700 218.000 229.492

428 M112.4102 2000 l/h 12.480 2.496 2.600 218.000 235.576

429 M112.4201 Máy hàn cắt dưới nước 400.875 178.167 89.083 624.000 1.292.125

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 3) 106

Page 111: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

M112.4300 Máy hàn nối ống nhựa:

430 M112.4301 Máy hàn nhiệt 142.555 41.183 31.679 10.024 218.000 443.441

431 M112.4302 Máy gia nhiệt D315mm 120.523 34.818 26.783 13.365 218.000 413.489

432 M112.4303 Máy gia nhiệt D630mm 142.555 41.183 31.679 20.048 218.000 453.465

433 M112.4304 Máy gia nhiệt D1200mm 207.353 59.902 46.078 30.072 218.000 561.405

M112.4400 Máy quạt gió - công suất:

434 M112.4401 2,5 kW 4.800 408 1.200 26.731 189.000 222.139

435 M112.4402 4,5 kW 10.533 895 2.633 48.449 189.000 251.511

M112.4500 Máy khoan giếng khai thác nước ngầm, khoan đập cáp - công suất:

436 M112.4501 40 kW 412.364 183.273 143.182 240.575 596.000 1.575.393

M112.4600 Máy khoan giếng khai thác nước ngầm, khoan xoay - công suất:

437 M112.4601 54 cv 685.555 330.082 253.909 233.617 596.000 2.099.162

438 M112.4602 300 cv 3.742.351 1.247.450 1.599.295 1.192.677 888.000 8.669.774

M112.4700 Bộ kích chuyên dùng:

439 M112.4701Bộ thiết bị trượt(60 kích loại 6 t)

550.300 137.575 152.861 108.593 1.028.000 1.977.329

440 M112.4702Bộ kích lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn 50-60 t

63.910 11.159 25.361 23.389 436.000 559.819

M112.4800 Xe ép rác - trọng tải:

441 M112.4801 1,5 t 214.910 126.418 84.279 221.321 220.000 866.928

442 M112.4802 2 t 297.612 175.066 116.711 258.208 220.000 1.067.597

443 M112.4803 4 t 349.059 205.329 136.886 504.121 220.000 1.415.394

444 M112.4804 7 t 400.641 222.579 157.114 627.077 220.000 1.627.411

445 M112.4805 10 t 446.569 248.094 175.125 799.216 284.000 1.953.004

446 M112.4901Xe ép rác kín(xe hooklip)

521.020 289.455 204.321 799.216 284.000 2.098.012

447 M112.5001 Xe nhặt xác 708.263 208.313 277.750 184.435 220.000 1.598.760

M112.5200 Xuồng vớt rác - công suất:

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 3) 107

Page 112: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

450 M112.5201 4 cv 7.071 3.182 2.121 46.993 407.000 466.368

451 M112.5202 24 cv 50.545 23.125 19.821 172.306 441.000 706.797

M112.5300 Lò đốt rác y tế bằng gas (chưa tính gas) - công suất:

452 M112.5301 7 tấn/ngày 4.471.155 1.951.695 2.129.121 906.000 9.457.971

M113.0000 MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG BỔ SUNG455 M113.3001 Máy lọc dầu 3.022 843 711 6.766 189.000 200.342

458 M113.6001 Máy phun vữa 91.145 33.420 25.318 20.382 189.000 359.266

459 M113.7001 Xe tưới nhựa 851.865 378.607 405.650 700.851 499.000 2.835.973

460 M113.7002 Máy kéo 75CV 219.996 68.443 67.900 398.379 218.000 972.718

461 M113.7003 Máy kéo 100-120CV 258.876 80.539 84.600 509.925 218.000 1.151.940

462 M113.7004 Xe thang nâng 2T 108.120 26.429 37.542 110.661 218.000 500.752

463 M113.7005 Máy đào 200W-V gắn đầu búa thủy lực 789.533 299.300 258.017 799.216 441.000 2.587.067

464 M113.7006 Máy đào 320D2 gắn đầu búa thủy lực 1.801.490 682.918 588.722 1.020.538 510.000 4.603.668

465 M113.7007 Máy đào PC450-8MO gắn đầu búa thủy lực 3.069.218 974.355 1.217.944 2.446.832 558.000 8.266.348

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 3) 108

Page 113: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 1 2 10 11 12 13 14 15

M201.0000 MÁY VÀ THIẾT BỊ KHẢO SÁT

465 M201.0001 Bộ khoan tay 30.600 10.200 8.500 49.300

466 M201.0002 Máy khoan XY-1A 144.375 53.472 53.472 251.319

467 M201.0003 Máy khoan GK-250 125.250 46.389 46.389 218.028

468 M201.0004 Bộ máy khoan CBY-150-ZUB 426.600 158.000 158.000 196.730 939.330

469 M201.0004 Bộ nén ngang GA 553.000 131.667 219.444 61.478 965.589

470 M201.0005 Búa căn MO - 10 (chưa tính khí nén) 9.250 2.035 1.542 12.827

471 M201.0006 Búa khoan tay P30 11.889 5.053 2.972 19.914

472 M201.0007 Thùng trục 0,5 m3 5.400 1.440 900 7.740

474 M201.0009 Máy xuyên động RA-50 35.910 9.975 14.250 60.135

475 M201.0010 Máy xuyên tĩnh Gouda 302.400 67.200 120.000 245.913 735.513

476 M201.0011 Thiết bị đo ngẫu lực 207.900 49.500 82.500 339.900

477 M201.0012 Bộ dụng cụ thí nghiệm SPT 7.311 1.828 2.611 11.750

478 M201.0013 Biến thế thắp sáng 4.833 870 967 6.670

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)Stt Mã hiệu

Loại máy và thiết bị

Giá ca máy (đồng)

CHƯƠNG II: MÁY VÀ THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG KHẢO SÁT, THÍ NGHIỆM

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 3)109

Page 114: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 1 2 10 11 12 13 14 15

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)Stt Mã hiệu

Loại máy và thiết bị

Giá ca máy (đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

M201.0200 Máy nén khí hút nước thí nghiệm, thổi rửa lỗ khoan:

479 M201.0016 Máy nén khí DK9 236.412 119.400 119.400 565.599 1.040.811

480 M201.0017 Máy nén khí 660 m3/h 275.484 139.133 139.133 602.486 1.156.237

M201.0300 Máy thăm dò địa vật lý:

481 M201.0014 Máy thăm dò địa vật lý UJ-18 25.480 5.824 7.280 38.584

482 M201.0015 Máy thăm dò địa vật lý MF-2-100 28.392 7.211 9.013 44.616

M201.0400 Máy, thiết bị thăm dò địa chấn:

483 M201.0016Máy, thiết bị thăm dò địa chấn- loại 1 mạch (ES-125)

300.888 52.536 95.520 448.944

484 M201.0017Máy, thiết bị thăm dò địa chấn - loại 12 mạch(Triosx-12)

350.616 55.653 111.307 517.576

485 M201.0018Máy, thiết bị thăm dò địa chấn - loại 24 mạch(Triosx-24)

251.580 39.933 79.867 371.380

M201.0500 Máy, thiết bị trắc đạc:

486 M201.0021Máy trắc đạc - loại Theo 020

12.833 2.292 3.667 18.792

487 M201.0022Máy trắc đạc - loại Theo 010

26.950 4.706 8.556 40.211

488 M201.0023 Máy trắc đạc - loại Đitomát 44.520 7.067 14.133 65.720

490 M201.0025 Máy trắc đạc - loại Ni 004 9.722 1.944 2.778 14.444

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 3)110

Page 115: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 1 2 10 11 12 13 14 15

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)Stt Mã hiệu

Loại máy và thiết bị

Giá ca máy (đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

493 M201.0019 Máy thuỷ bình điện tử 10.733 2.147 3.067 15.947

494 M201.0020 Máy toàn đạc điện tử 56.000 8.000 17.778 81.778

495 M201.0021 Bộ thiết bị khống chế mặt bằng GPS (3 máy) 12.833 1.375 3.667 17.875

496 M201.0031 Ô tô 7 chỗ 382.200 75.833 121.333 418.052 255.000 1.252.419

M201.0600 Máy, thiết bị quang học:

497 M201.0022 Ống nhòm 26.950 4.278 8.556 39.783

498 M201.0023 Kính hiển vi 40.068 5.724 12.720 58.512

500 M201.0025 Máy ảnh 11.667 1.667 3.333 16.667

M202.0000 MÁY VÀ THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM VẬT LIỆU, CẤU KIỆN VÀ KẾT CẤU XÂY DỰNG

M202.0100 Máy, thiết bị kiểm tra nền, mặt đường bộ:

501 M202.0001 Cần Belkenman 14.156 2.831 4.044 21.031

502 M202.0002 Thiết bị đếm phóng xạ 87.010 15.192 27.622 129.824

503 M202.0003 TRL Profile Beam 243.880 34.840 77.422 356.142

504 M202.0004 Máy FWD 1.255.800 139.533 398.667 1.794.000

505 M202.0005 Thiết bị đo phản ứng Romdas 56.420 13.433 17.911 87.764

M202.0200 Thiết bị kiểm tra chất lượng cọc khoan nhồi:

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 3)111

Page 116: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 1 2 10 11 12 13 14 15

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)Stt Mã hiệu

Loại máy và thiết bị

Giá ca máy (đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

506 M202.0006 Bộ thiết bị PIT (đo biến dạng nhỏ) 212.940 37.180 67.600 317.720

507 M202.0007 Bộ thiết bị đo PDA (đo biến dạng lớn) 837.200 93.022 265.778 1.196.000

508 M202.0008 Bộ thiết bị siêu âm 350.350 55.611 111.222 517.183

M202.0300 Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm:

509 M202.0009 Cân điện tử 5.040 648 1.440 7.128

510 M202.0010 Cân phân tích 7.770 999 2.220 10.989

511 M202.0011 Cân bàn 2.940 378 840 4.158

512 M202.0012 Cân thủy tĩnh 3.430 441 980 4.851

513 M202.0013 Lò nung 8.680 2.480 2.480 13.640

514 M202.0014 Tủ sấy 7.490 2.408 2.140 12.038

515 M202.0015 Tủ hút khí độc 7.490 2.140 2.140 11.770

516 M202.0016 Tủ lạnh 3.808 1.088 1.088 5.984

517 M202.0017 Máy hút chân không 2.310 743 660 3.713

518 M202.0018 Máy hút ẩm OASIS-America 6.300 1.800 1.800 9.900

519 M202.0019 Bếp điện 1.867 303 187 2.357

520 M202.0020 Bếp cát 2.400 390 240 3.030

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 3)112

Page 117: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 1 2 10 11 12 13 14 15

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)Stt Mã hiệu

Loại máy và thiết bị

Giá ca máy (đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

521 M202.0021 Máy chưng cất nước 4.620 1.155 1.320 7.095

522 M202.0022 Máy trộn đất 3.850 963 1.100 5.913

523 M202.0023 Máy trộn xi măng, dung tích 5lít 12.180 3.045 3.480 18.705

524 M202.0024Máy trộn dung dịch lỏng (máy đo độ rung vữa)

10.360 2.590 2.960 15.910

525 M202.0025Máy đầm tiêu chuẩn(đầm rung)

3.850 1.238 1.100 6.188

526 M202.0026 Máy cắt đất 1.610 345 460 2.415

527 M202.0027Máy cắt mẫu lớn(30x30) cm

10.500 2.250 3.000 15.750

528 M202.0028 Máy cắt ứng biến 90.090 15.730 28.600 134.420

529 M202.0029 Máy nén 3 trục 428.526 54.416 136.040 618.982

530 M202.0030 Máy ép litvinốp 10.920 2.340 3.120 16.380

531 M202.0031 Kích tháo mẫu 4.760 748 1.360 6.868

532 M202.0032 Máy ép mẫu đá, bê tông 91.728 16.016 29.120 136.864

533 M202.0033 Máy cắt mẫu vật liệu (bê tông, gạch, đá) 39.879 11.078 12.660 63.617

534 M202.0034 Máy khoan mẫu đá 36.855 10.238 11.700 58.793

535 M202.0035 Máy mài thử độ mài mòn 6.300 1.890 1.800 9.990

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 3)113

Page 118: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 1 2 10 11 12 13 14 15

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)Stt Mã hiệu

Loại máy và thiết bị

Giá ca máy (đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

536 M202.0036 Máy nén một trục 10.920 2.340 3.120 16.380

537 M202.0037 Máy nén Marshall 145.467 25.399 46.180 217.046

538 M202.0038 Máy CBR 43.407 8.613 13.780 65.800

539 M202.0039 Máy thí nghiệm thuỷ lực quay tay 5.110 1.278 1.460 7.848

540 M202.0040 Máy nén 4 t (quay tay) 4.760 1.190 1.360 7.310

541 M202.0041 Máy nén thuỷ lực 10 t 13.090 3.273 3.740 20.103

542 M202.0042 Máy nén thuỷ lực 50 t 19.593 5.443 6.220 31.256

543 M202.0043 Máy nén thuỷ lực 125 t 26.208 7.280 8.320 41.808

545 M202.0045 Máy kéo nén thủy lực 100 t 28.665 7.963 9.100 45.728

546 M202.0046 Máy kéo nén uốn thuỷ lực 25 t 17.640 4.410 5.040 27.090

547 M202.0047 Máy kéo nén uốn thuỷ lực 100 t 132.615 23.155 42.100 197.870

548 M202.0048 Máy gia tải - 20 t 20.475 5.688 6.500 32.663

549 M202.0049 Máy caragrang (làm thí nghiệm chảy) 3.850 963 1.100 5.913

550 M202.0050 Máy xác định hệ số thấm 47.502 9.425 15.080 72.007

551 M202.0051 Máy đo PH 5.670 1.418 1.620 8.708

552 M202.0052 Máy đo âm thanh 5.110 1.278 1.460 7.848

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 3)114

Page 119: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 1 2 10 11 12 13 14 15

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)Stt Mã hiệu

Loại máy và thiết bị

Giá ca máy (đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

553 M202.0053 Máy đo chiều dày màng sơn 59.220 11.750 18.800 89.770

554 M202.0054 Máy đo điện thế thí nghiệm ăn mòn cốt thép trong bê tông 50.778 10.075 16.120 76.973

555 M202.0055 Máy đo vết nứt 9.940 2.485 2.840 15.265

556 M202.0056Máy đo tốc độ ăn mòn cốt théptrong bê tông

73.647 12.859 23.380 109.886

557 M202.0057Máy đo độ thấmcủa I-on Clo

106.533 16.910 33.820 157.263

558 M202.0058 Dụng cụ đo độ cháy của than 7.350 1.838 2.100 11.288

559 M202.0059 Máy đo gia tốc 54.054 10.725 17.160 81.939

560 M202.0060 Máy ghi nhiệt ổn định 10.290 2.573 2.940 15.803

561 M202.0061 Máy đo chuyển vị 33.390 6.625 10.600 50.615

562 M202.0062 Máy xác định môđun 19.110 4.095 5.460 28.665

563 M202.0063 Máy so màu ngọn lửa 22.932 5.460 7.280 35.672

564 M202.0064 Máy so màu quang điện 58.968 11.700 18.720 89.388

565 M202.0065 Máy đo độ dãn dài Bitum 34.398 6.825 10.920 52.143

566 M202.0066 Máy chiết nhựa (Xốc lét) 5.390 1.348 1.540 8.278

567 M202.0067 Bộ thí nghiệm độ co ngót, trương nở 8.890 2.223 2.540 13.653

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 3)115

Page 120: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 1 2 10 11 12 13 14 15

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)Stt Mã hiệu

Loại máy và thiết bị

Giá ca máy (đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

568 M202.0068Bộ dụng cụ đo độ xuyên độnghình côn DCP

933 93 333 1.360

569 M202.0069 Thiết bị thử tỷ diện 9.660 2.415 2.760 14.835

570 M202.0070 Bàn dằn 16.380 4.095 4.680 25.155

571 M202.0071 Bàn rung 5.950 1.488 1.700 9.138

572 M202.0072 Máy khuấy bằng từ 9.310 2.328 2.660 14.298

573 M202.0073 Máy khuấy cầm tay NAG-2 5.530 1.383 1.580 8.493

574 M202.0074 Máy nghiền bi sứ LE1 5.110 1.278 1.460 7.848

575 M202.0075 Máy phân tích hạt LAZER 45.486 9.025 14.440 68.951

576 M202.0076 Máy phân tích vi nhiệt 36.855 7.313 11.700 55.868

577 M202.0077 Tenxômét 4.830 1.208 1.380 7.418

578 M202.0078 Máy đo độ giãn nở bê tông 45.864 9.100 14.560 69.524

579 M202.0079 Máy đo hệ số dẫn nhiệt 4.550 1.138 1.300 6.988

580 M202.0080Máy nhiễu xạ Rơn ghen (phân tích thành phần hoá lý của vật liệu)

1.299.501 123.762 412.540 1.835.803

581 M202.0081Cần ép mẫu thửgạch chịu lửa

3.333 542 333 4.208

582 M202.0082 Côn thử độ sụt 2.333 379 233 2.946

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 3)116

Page 121: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 1 2 10 11 12 13 14 15

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)Stt Mã hiệu

Loại máy và thiết bị

Giá ca máy (đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

583 M202.0083Dụng cụ xác định độ chịu lực va đập xung kích gạch lát xi măng (viên bi sắt)

3.333 542 333 4.208

584 M202.0084 Dụng cụ xác định giới hạn bền liên kết 2.333 379 233 2.946

585 M202.0085 Chén bạch kim 15.400 1.320 4.400 21.120

586 M202.0086 Kẹp niken 5.530 711 1.580 7.821

587 M202.0087 Máy siêu âm đo chiều dầy kim loại 23.247 5.535 7.380 36.162

588 M202.0088 Máy dò vị trí cốt thép 36.855 7.313 11.700 55.868

589 M202.0089 Máy siêu âm kiểm tra chất lượng mối hàn 84.357 14.729 26.780 125.866

590 M202.0090Máy siêu âm kiểm tra cường độ bê tông của cấu kiện BT, BTCT tại hiện trường

35.280 7.000 11.200 53.480

591 M202.0091 Súng bi 5.250 1.313 1.500 8.063

595 M202.0095 Bơm thủy lực ZB4-500 7.350 1.838 2.100 11.288

661 M202.0161 Vi kế 2.030 406 580 3.016

M202.0400 Máy tính chuyên dùng:

592 M202.0162 Máy scanner (khổ Ao) 125.160 20.860 27.813 173.833

593 M202.0163 Máy vẽ plotter 71.345 11.891 15.855 99.091

594 M202.0164 Máy vi tính 8.000 1.600 1.600 11.200

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 3)117

Page 122: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 1 2 10 11 12 13 14 15

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)Stt Mã hiệu

Loại máy và thiết bị

Giá ca máy (đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

595 M202.0165 Máy tính xách tay 15.000 2.625 3.000 20.625

M203.0000 MÁY VÀ THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM ĐIỆN, ĐƯỜNG DÂY VÀ TRẠM BIẾN ÁP

596 M203.0001 Bộ tạo nguồn 3 pha 253.890 70.525 100.750 425.165

597 M203.0002 Bộ nguồn AC-DC 24.971 6.936 9.909 41.816

598 M203.0003 Công tơ mẫu xách tay 105.210 29.225 41.750 176.185

599 M203.0004 Hộp bộ đo tgd Delta 499.991 138.886 198.409 837.286

600 M203.0005 Hợp bộ đo lường 472.672 131.298 187.568 791.538

601 M203.0006 Hợp bộ phân tích hàm lượng khí 808.691 224.636 320.909 1.354.236

602 M203.0007 Hợp bộ thí nghiệm cao áp 253.546 70.430 100.614 424.590

603 M203.0008 Hợp bộ thí nghiệm rơle 477.540 132.650 189.500 799.690

604 M203.0009 Máy điều chỉnh điện áp 1pha 11.009 2.752 3.932 17.693

605 M203.0010 Máy đo độ A xít 91.178 25.327 36.182 152.687

606 M203.0011 Máy đo độ chớp cháy kín 87.398 24.277 34.682 146.357

607 M203.0012 Máy đo độ nhớt 75.085 20.857 29.795 125.737

608 M203.0013 Máy đo điện áp xuyên thủng 18.270 5.075 7.250 30.595

609 M203.0014 Máy đo điện trở một chiều 89.746 24.930 35.614 150.290

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 3)118

Page 123: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 1 2 10 11 12 13 14 15

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)Stt Mã hiệu

Loại máy và thiết bị

Giá ca máy (đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

610 M203.0015 Máy đo điện trở tiếp địa 30.526 8.480 12.114 51.120

611 M203.0016 Máy đo điện trở tiếp xúc 52.405 14.557 20.795 87.757

612 M203.0017 Cầu đo tang dầu cách điện 182.471 50.686 72.409 305.566

613 M203.0018 Máy đo tỷ trọng 36.712 10.198 14.568 61.478

614 M203.0019 Máy đo vạn năng 75.543 20.984 29.977 126.504

615 M203.0020 Máy chụp sóng 260.419 72.339 103.341 436.099

616 M203.0021 Máy kiểm tra độ ổn định oxy hoá dầu 186.881 51.911 74.159 312.951

617 M203.0022 Máy phát tần số 66.551 18.486 26.409 111.446

618 M203.0023 Máy phân tích độ ẩm khí SF6 92.037 25.566 36.523 154.126

619 M203.0024 Máy tính xách tay 23.654 6.608 9.386 39.648

620 M203.0024 Máy đo vi lượng ẩm 83.275 23.132 33.045 139.452

621 M203.0025 Mê gôm mét 25.200 7.000 10.000 42.200

622 M203.0026 Thiết bị kiểm tra áp lực 43.126 11.980 17.114 72.220

623 M203.0027 Thiết bị tạo dòng điện 249.652 69.348 99.068 418.068

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 3)119

Page 124: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG

XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH

( KHU VỰC IV )

(Công bố kèm theo Quyết định số /QĐ-UBND ngày

…./…./2017 của UBND tỉnh Quảng Ninh về việc

Công bố đơn giá xây dựng công trình – Phần bảng giá

ca máy và thiết bị thi công xây dựng công trình trên

địa bàn tỉnh Quảng Ninh)

Page 125: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15M101.0000 MÁY THI CÔNG ĐẤT VÀ LU LÈNM101.0100 Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích gầu:

1 M101.0101 0,40 m3 430.577 163.225 140.712 528.712 237.000 1.500.226

2 M101.0102 0,50 m3 506.195 191.891 165.423 627.077 237.000 1.727.585

3 M101.0103 0,65 m3 571.808 216.764 186.865 725.443 479.000 2.179.880

4 M101.0104 0,80 m3 629.007 238.447 205.558 799.216 479.000 2.351.227

5 M101.0105 1,25 m3 990.734 375.572 323.769 1.020.538 548.000 3.258.613

6 M101.0106 1,60 m3 1.122.868 428.873 389.885 1.389.407 548.000 3.879.032

7 M101.0107 2,30 m3 1.630.246 622.663 566.058 1.696.798 596.000 5.111.765

8 M101.0108 3,60 m3 2.731.680 867.200 1.084.000 2.446.832 596.000 7.725.712

M101.0200 Máy đào một gầu, bánh hơi - dung tích gầu:

9 M101.0201 0,75 m3 601.878 212.428 196.692 700.851 479.000 2.190.849

10 M101.0202 1,25 m3 1.070.000 328.693 349.673 897.581 548.000 3.193.946

M101.0300 Máy đào gầu ngoạm (gầu dây) - dung tích gầu:

11 M101.0301 0,40 m3 554.684 210.272 181.269 725.443 479.000 2.150.668

12 M101.0302 0,65 m3 610.117 231.286 199.385 799.216 479.000 2.319.004

13 M101.0303 1,00 m3 941.244 356.812 307.596 1.020.538 548.000 3.174.190

14 M101.0304 1,20 m3 1.066.708 407.423 370.385 1.389.407 548.000 3.781.922

15 M101.0305 1,60 m3 1.355.871 517.867 470.788 1.573.841 596.000 4.514.368

16 M101.0306 2,30 m3 1.803.157 688.706 626.096 2.016.484 596.000 5.730.443

M101.0400 Máy xúc lật - dung tích gầu:

17 M101.0401 0,60 m3 333.637 111.212 115.846 356.573 237.000 1.154.268

Stt Mã hiệu

CHƯƠNG I: MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG XÂY DỰNG

Giá ca máy (đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 4) 120

Page 126: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

18 M101.0402 1,00 m3 440.308 146.769 152.885 479.530 237.000 1.456.492

19 M101.0403 1,25 m3 512.862 170.954 178.077 577.895 479.000 1.918.787

20 M101.0404 1,65 m3 658.191 219.397 228.538 922.173 479.000 2.507.299

21 M101.0405 2,30 m3 747.810 261.140 296.750 1.168.085 548.000 3.021.785

22 M101.0406 2,80 m3 934.629 326.378 370.885 1.241.859 548.000 3.421.751

23 M101.0407 3,20 m3 1.387.357 418.409 550.538 1.647.615 548.000 4.551.920

M101.0500 Máy ủi - công suất:

24 M101.0501 75 cv 304.771 112.878 94.065 467.234 237.000 1.215.949

25 M101.0502 110 cv 454.716 172.376 148.600 565.599 479.000 1.820.291

26 M101.0503 140 cv 729.688 276.614 238.460 725.443 479.000 2.449.204

27 M101.0504 180 cv 881.107 336.534 305.940 934.468 479.000 2.937.049

28 M101.0505 250 cv 1.106.899 399.714 384.340 1.155.790 519.000 3.565.743

29 M101.0506 320 cv 1.631.246 530.802 647.320 1.536.955 567.000 4.913.324

M101.0600 Máy cạp tự hành - dung tích thùng:

30 M101.0601 9 m3 960.776 263.743 313.979 1.623.024 519.000 3.680.522

31 M101.0602 16 m3 1.377.180 382.550 478.188 1.893.528 567.000 4.698.446

32 M101.0603 25 m3 1.721.400 478.167 597.708 2.237.806 567.000 5.602.081

M101.0700 Máy san tự hành - công suất:

33 M101.0701 108 cv 717.643 168.857 234.524 479.530 479.000 2.079.554

34 M101.0702 180 cv 1.024.800 220.617 355.833 663.964 479.000 2.744.214

M101.0800 Máy đầm đất cầm tay - trọng lượng :

35 M101.0801 50 kg 30.800 8.316 6.160 46.993 208.000 300.269

36 M101.0802 60 kg 38.533 10.404 7.707 54.825 208.000 319.469

37 M101.0803 70 kg 37.440 11.232 8.320 62.657 208.000 327.649

38 M101.0804 80 kg 39.420 11.826 8.760 78.321 208.000 346.327

39 M101.0802BS Máy đầm cóc 38.533 10.404 7.707 54.825 208.000 319.469

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 4) 121

Page 127: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

M101.0900 Đầm bánh hơi tự hành - trọng lượng:

40 M101.0901 9 t 375.770 99.741 115.978 418.052 271.000 1.280.541

41 M101.0902 16 t 426.976 113.333 131.783 467.234 271.000 1.410.325

42 M101.0903 25 t 506.829 135.817 165.630 676.260 271.000 1.755.537

M101.1000 Máy đầm rung tự hành - trọng lượng:

43 M101.1001 8 t 451.749 135.820 147.630 233.617 237.000 1.205.817

44 M101.1002 15 t 735.863 206.811 240.478 479.530 237.000 1.899.683

45 M101.1003 18 t 861.124 242.015 281.413 651.669 237.000 2.273.221

46 M101.1004 25 t 968.357 234.178 316.457 823.808 237.000 2.579.799

M101.1100 Đầm bánh thép tự hành - trọng lượng:

47 M101.1101 8,5 t (Máy lu 8,5 T) 232.435 41.609 71.739 295.095 208.000 848.878

48 M101.1102 10 t (Máy lu 10 T) 302.870 54.217 93.478 319.687 237.000 1.007.252

49 M101.1103 15,5 t 456.406 80.542 149.152 516.417 237.000 1.439.517

M101.1200 Máy lu rung không tự hành (quả đầm 16 t) - trọng lượng:

50 M101.1201 16 t 359.217 58.696 117.391 237.000 772.304

M102.0000 MÁY NÂNG CHUYỂN

M102.0100 Cần trục ô tô - sức nâng:

51 M102.0101 3 t 233.591 132.368 129.773 307.391 484.000 1.287.123

52 M102.0102 4 t 247.377 140.180 137.432 319.687 484.000 1.328.677

53 M102.0103 5 t 296.591 154.886 164.773 368.869 484.000 1.469.119

54 M102.0104 6 t 335.455 175.182 186.364 405.756 484.000 1.586.756

55 M102.0105 10 t 450.000 225.000 250.000 454.939 537.000 1.916.939

56 M102.0106 16 t 555.464 277.732 308.591 528.712 537.000 2.207.498

57 M102.0107 20 t 622.853 353.719 384.477 541.008 537.000 2.439.058

58 M102.0108 25 t 716.335 380.276 442.182 614.782 622.000 2.775.575

59 M102.0109 30 t 809.705 429.844 499.818 663.964 622.000 3.025.331

60 M102.0110 40 t 1.066.451 607.285 740.591 786.921 622.000 3.823.247

61 M102.0111 50 t 1.496.324 852.073 1.039.114 860.695 622.000 4.870.205

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 4) 122

Page 128: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

M102.0200 Cần trục bánh hơi - sức nâng:

62 M102.0201 16 t 405.000 202.500 225.000 405.756 479.000 1.717.256

63 M102.0202 25 t 495.000 247.500 275.000 442.643 548.000 2.008.143

64 M102.0203 40 t 927.045 457.800 572.250 614.782 548.000 3.119.877

65 M102.0204 63 t 1.098.320 542.380 677.975 750.034 548.000 3.616.709

66 M102.0205 90 t 1.843.380 972.895 1.280.125 848.399 596.000 5.540.799

67 M102.0206 100 t 2.220.660 1.172.015 1.542.125 909.877 833.000 6.677.677

68 M102.0207 110 t 2.805.984 1.402.992 1.948.600 959.060 833.000 7.949.636

69 M102.0208 130 t 3.350.340 1.675.170 2.326.625 995.947 833.000 9.181.082

M102.0300 Cần trục bánh xích - sức nâng:

70 M102.0301 5 t 317.340 190.404 176.300 393.460 479.000 1.556.504

71 M102.0302 10 t 416.250 208.125 231.250 442.643 479.000 1.777.268

72 M102.0303 16 t 585.000 292.500 325.000 553.304 479.000 2.234.804

73 M102.0304 25 t 688.500 391.000 425.000 577.895 548.000 2.630.395

74 M102.0305 28 t 799.713 454.158 493.650 602.486 548.000 2.898.007

75 M102.0306 40 t 1.155.303 619.182 755.100 627.077 548.000 3.704.662

76 M102.0307 50 t 1.204.875 645.750 787.500 663.964 548.000 3.850.089

77 M102.0308 63 t 1.440.000 820.000 1.000.000 688.556 596.000 4.544.556

78 M102.0309 80 t 1.461.132 832.034 1.014.675 713.147 596.000 4.616.988

79 M102.0310 100 t 2.199.348 1.160.767 1.527.325 725.443 833.000 6.445.883

80 M102.0311 110 t 2.561.328 1.280.664 1.778.700 774.625 833.000 7.228.317

81 M102.0312 130 t 3.374.561 1.799.766 2.499.675 885.286 833.000 9.392.288

82 M102.0313 150 t 3.765.150 2.008.080 2.789.000 1.020.538 833.000 10.415.768

M102.0400 Cần trục tháp - sức nâng:

83 M102.0401 5 t 391.011 127.622 162.921 70.168 479.000 1.230.723

84 M102.0402 10 t 557.280 176.914 265.371 100.240 479.000 1.578.806

85 M102.0403 12 t 679.005 215.557 323.336 113.605 479.000 1.810.503

86 M102.0404 15 t 745.920 236.800 355.200 150.359 479.000 1.967.279

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 4) 123

Page 129: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

87 M102.0405 20 t 830.951 269.881 426.129 188.785 479.000 2.194.746

88 M102.0406 25 t 1.152.283 374.246 590.914 200.479 519.000 2.836.922

89 M102.0407 30 t 1.444.031 469.001 740.529 213.844 519.000 3.386.405

90 M102.0408 40 t 1.676.067 501.388 859.521 225.539 519.000 3.781.515

91 M102.0409 50 t 2.102.365 628.913 1.078.136 238.904 785.000 4.833.317

92 M102.0410 60 t 2.627.987 786.150 1.347.686 330.791 785.000 5.877.614

93 M102.0410BS 80 t 3.679.232 1.113.204 1.886.786 516.234 785.000 7.980.455

93 M102.0411 Cẩu tháp MD 900 9.320.011 2.788.038 4.779.493 801.917 1.144.000 18.833.458

M102.0500 Cần cẩu nổi:

94 M102.0501Kéo theo - sức nâng 30 t

1.164.706 802.353 905.882 995.947 1.000.000 4.868.888

95 M102.0502Tự hành - sức nâng 100 t

2.226.547 1.484.365 1.731.759 1.450.885 2.056.000 8.949.556

M102.0600 Cổng trục - sức nâng:

96 M102.0601 10 t 349.316 77.626 138.618 135.323 479.000 1.179.883

97 M102.0602 30 t 555.882 123.529 220.588 150.359 519.000 1.569.359

98 M102.0603 60 t 716.644 142.191 284.382 240.575 567.000 1.950.792

99 M102.0604 90 t 856.059 149.471 339.706 289.024 567.000 2.201.259

100 M102.0701Cẩu lao dầm K33-60 (cẩu long môn 90 t)

1.744.433 484.565 830.682 389.264 1.467.000 4.915.944

101 M102.0701BS Thiết bị nâng hạ dầm 75 t 2.190.176 611.859 1.042.941 388.529 1.467.000 5.700.505

M102.0800 Cầu trục - sức nâng:

102 M102.0801 30 t 106.168 27.132 58.982 80.192 519.000 791.474

103 M102.0802 40 t 119.475 30.533 66.375 100.240 519.000 835.623

104 M102.0803 50 t 135.386 34.599 75.214 120.288 519.000 884.487

105 M102.0804 60 t 162.450 41.515 90.250 140.335 567.000 1.001.550

106 M102.0805 90 t 201.954 51.610 112.196 180.431 567.000 1.113.191

107 M102.0806 110 t 278.679 65.025 154.821 220.527 567.000 1.286.052

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 4) 124

Page 130: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

108 M102.0807 125 t 320.464 74.775 178.036 240.575 567.000 1.380.850

109 M102.0808 180 t 416.668 97.223 231.482 280.671 567.000 1.593.044

110 M102.0809 250 t 537.943 119.543 298.857 340.815 567.000 1.864.158

M102.0900 Máy vận thăng - sức nâng:

111 M102.0901 0,8 t - H nâng 80 m 94.712 25.140 29.232 35.084 208.000 392.168

112 M102.0902 3 t - H nâng 100 m 137.700 36.900 45.000 65.156 208.000 492.756

M102.1000 Máy vận thăng lồng - sức nâng:

113 M102.1001 3 t - H nâng 100 m 281.356 75.396 91.946 78.521 208.000 735.220

M102.1100 Tời điện - sức kéo:

114 M102.1101 0,5 t 3.400 1.020 800 6.683 208.000 219.903

115 M102.1102 1,0 t 4.361 1.308 1.026 8.353 208.000 223.048

116 M102.1103 1,5 t 12.122 3.280 2.852 9.189 208.000 235.443

117 M102.1104 3,0 t 22.174 6.000 5.217 18.377 208.000 259.768

118 M102.1105 3,5 t 31.265 9.400 8.174 19.213 208.000 276.052

119 M102.1106 5,0 t 35.257 10.600 9.217 23.389 208.000 286.463

120 M102.1106BS 10 t 41.243 12.373 10.783 45.108 208.000 317.507

M102.1200 Pa lăng xích - sức nâng:

121 M102.1201 3 t 4.361 1.180 1.026 208.000 214.567

122 M102.1202 5 t 6.209 1.534 1.461 208.000 217.203

M102.1300 Kích nâng - sức nâng:

123 M102.1301 10 t 3.578 562 1.278 237.000 242.418

124 M102.1302 30 t 4.511 709 1.611 237.000 243.831

125 M102.1303 50 t 7.622 1.198 2.722 237.000 248.542

126 M102.1304 100 t 14.778 2.322 5.278 237.000 259.378

127 M102.1305 200 t 21.311 3.349 7.611 237.000 269.271

128 M102.1306 250 t 30.800 5.378 12.222 237.000 285.400

129 M102.1307 500 t 66.850 11.672 26.528 237.000 342.050

M102.1400 Kích thông tâm

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 4) 125

Page 131: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

130 M102.1401 RRH - 100 t 7.933 1.247 2.833 237.000 249.013

131 M102.1402 YCW - 250 t 13.689 2.151 4.889 237.000 257.729

132 M102.1403 YCW - 500 t 33.880 5.916 13.444 237.000 290.240

133 M102.1501Kích đẩy liên tục tự động ZLD-60 (60t, 6c)

51.520 14.311 20.444 48.449 508.000 642.725

134 M102.1602Kích sợi đơnYDC - 500 t

163.660 28.576 64.944 237.000 494.180

M102.1700 Xe nâng - chiều cao nâng:

135 M102.1701 12 m 309.306 98.192 122.740 307.391 537.000 1.374.629

136 M102.1702 18 m 420.477 126.810 166.856 356.573 537.000 1.607.716

137 M102.1703 24 m 530.290 159.929 210.433 405.756 537.000 1.843.408

M102.1800 Xe thang - chiều dài thang:

138 M102.1801 9 m 426.340 131.963 169.183 307.391 537.000 1.571.877

139 M102.1802 12 m 579.576 170.193 229.990 356.573 537.000 1.873.332

140 M102.1803 18 m 702.838 206.389 278.904 405.756 537.000 2.130.886

M103.0000 MÁY VÀ THIẾT BỊ GIA CỐ NỀN MÓNG

M103.0100 Búa diezel tự hành, bánh xích - trọng lượng đầu búa:

141 M103.0101 1,2 t 682.971 196.410 223.193 688.556 692.000 2.483.130

142 M103.0102 1,8 t 748.413 215.230 244.580 725.443 732.000 2.665.666

143 M103.0103 3,5 t 1.344.305 364.083 466.773 762.329 916.000 3.853.490

144 M103.0104 4,5 t 1.571.105 425.508 545.523 799.216 916.000 4.257.352

M103.0200 Búa diezel chạy trên ray - trọng lượng đầu búa:

145 M103.0201 1,2 t 330.938 89.629 114.909 318.485 629.000 1.482.961

146 M103.0202 1,8 t 486.785 131.838 169.023 392.258 663.000 1.842.904

147 M103.0203 2,5 t 564.022 156.673 223.818 484.409 887.000 2.315.922

148 M103.0204 3,5 t 635.384 176.495 252.136 631.957 887.000 2.582.973

149 M103.0205 4,5 t 784.694 217.970 311.386 831.428 887.000 3.032.478

150 M103.0206 5,5 T 935.607 259.891 371.273 1.015.862 887.000 3.469.633

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 4) 126

Page 132: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

M103.0300 Búa rung cọc cát, tự hành, bánh xích - công suất:

151 M103.0301 60 kW 713.749 237.916 247.830 491.825 790.000 2.481.320

M103.0400 Búa rung - công suất:

152 M103.0401 40 kW 82.008 20.368 26.800 180.431 445.000 754.607

153 M103.0402 50 kW 99.909 24.814 32.650 225.539 445.000 827.912

154 M103.0403 170 kW 188.343 32.006 61.550 596.426 445.000 1.323.325

M103.0500 Búa đóng cọc nổi (cả sà lan và máy phụ trợ) - trọng lượng búa:

155 M103.0501 ≤ 1,8 t 1.588.734 743.931 756.540 516.417 1.432.000 5.037.622

156 M103.0502 ≤ 2,5 t 1.645.560 770.540 783.600 577.895 1.432.000 5.209.595

157 M103.0503 ≤ 3,5 t 1.675.611 784.612 797.910 639.373 1.432.000 5.329.506

158 M103.0504 ≤ 5,0 t 1.512.189 696.087 720.090 713.147 1.432.000 5.073.513

M103.0600 Tàu đóng cọc C 96 - búa thuỷ lực, trọng lượng đầu búa:

159 M103.0601 7,5 t 4.972.500 1.955.000 2.550.000 1.991.893 2.071.000 13.540.393

M103.0700 Máy ép cọc trước - lực ép:

160 M103.0701 60 t 133.100 26.889 33.611 63.485 445.000 702.085

161 M103.0702 100 t 180.620 36.489 45.611 88.545 445.000 796.265

162 M103.0703 150 t 211.200 42.667 53.333 125.300 445.000 877.500

163 M103.0704 200 t 236.500 47.778 59.722 140.335 445.000 929.335

164 M103.0801 Máy ép cọc sau 71.775 14.500 18.125 60.144 445.000 609.544

165 M103.0901Máy ép thuỷ lực (KGK-130C4) - lực ép 130 t

368.730 62.660 120.500 230.551 445.000 1.227.441

166 M103.1001 Máy cắm bấc thấm 606.200 149.144 240.556 590.191 479.000 2.065.091

M103.1100 Máy khoan cọc nhồi:

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 4) 127

Page 133: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

167 M103.1101Máy khoan cọcnhồi ED

1.397.168 748.809 456.591 639.373 964.000 4.205.941

168 M103.1102Máy khoan cọc nhồi Bauer (mô men xoay > 200kNm)

7.264.718 3.086.318 2.374.091 725.443 964.000 14.414.570

169 M103.1103Gầu đào (thi công móng cọc, tường Barrette)

290.347 110.066 94.885 495.298

170 M103.1201 Máy khoan cọc đất SW 200S 2.386.591 483.558 779.932 590.191 964.000 5.204.272

171 M103.1301 Máy cấp xi măng 61.200 19.833 34.000 630.766 266.000 1.011.799

172 M103.1401 Máy khoan tường sét D1200mm 2.386.591 483.558 779.932 639.373 964.000 5.253.454

M103.1500 Máy trộn dung dịch khoan - dung tích:

173 M103.1501 ≤ 750 lít 16.071 5.143 4.018 21.719 208.000 254.951

174 M103.1502 1000 lít 89.563 32.066 27.643 30.072 237.000 416.343

M103.1600 Máy sàng lọc Bentonit BE100 - năng suất:

175 M103.1601 100 m3/h 178.374 63.862 55.054 35.084 237.000 569.373

M103.1700 Máy bơm phục vụ gia cố nền móng:

176 M103.1702 Máy bơm dung dịch 15m3/h 176.645 35.791 57.727 75.180 237.000 582.344

177 M103.1703 Máy bơm chân không 7,5kW 7.186 1.310 2.114 83.533 237.000 331.143

M104.0000 MÁY SẢN XUẤT VẬT LIỆU XÂY DỰNG

M104.0100 Máy trộn bê tông - dung tích:

178 M104.0101 250 lít 45.455 14.773 11.364 18.377 208.000 297.968

179 M104.0102 500 lít 72.000 26.000 20.000 56.802 237.000 411.802

M104.0200 Máy trộn vữa - dung tích:

180 M104.0201 80 lít 18.667 6.347 4.667 8.353 208.000 246.033

181 M104.0202 150 lít 25.917 8.812 6.479 13.365 208.000 262.573

182 M104.0203 250 lít 33.250 11.305 8.313 18.377 208.000 279.245

M104.0300 Máy trộn vữa xi măng - dung tích:

183 M104.0301 1200 lít 150.300 56.780 41.750 120.288 237.000 606.118

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 4) 128

Page 134: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

184 M104.0302 1600 lít 206.250 77.917 57.292 160.383 237.000 738.841

M104.0400 Trạm trộn bê tông - năng suất:

185 M104.0401 16 m3/h 583.053 208.747 179.955 153.701 479.000 1.604.456

186 M104.0402 25 m3/h 811.841 280.636 250.568 193.797 479.000 2.015.842

187 M104.0403 30 m3/h 1.025.681 354.556 316.568 287.354 687.000 2.671.159

188 M104.0404 50 m3/h 1.637.378 566.007 505.364 330.791 687.000 3.726.540

189 M104.0405 75 m3/h 1.701.151 589.288 555.932 698.336 964.000 4.508.707

190 M104.0406 125 m3/h 3.260.500 1.129.454 1.065.523 745.114 964.000 7.164.590

191 M104.0407 160 m3/h 3.423.514 1.118.795 1.118.795 923.875 1.172.000 7.756.980

M104.0500 Máy sàng rửa đá, sỏi - năng suất:

192 M104.0501 35 m3/h 29.091 11.055 7.273 126.970 237.000 411.388

193 M104.0502 45 m3/h 37.455 14.233 9.364 162.054 237.000 460.105

M104.0600 Máy nghiền sàng đá di động - năng suất:

194 M104.0601 20 m3/h 964.309 460.725 267.864 526.258 445.000 2.664.156

195 M104.0602 25 m3/h 1.260.409 532.173 350.114 596.426 653.000 3.392.121

196 M104.0603 125 m3/h 4.256.673 1.797.262 1.182.409 1.052.516 653.000 8.941.860

M104.0700 Máy nghiền đá thô - năng suất:

197 M104.0701 14 m3/h 153.164 73.178 42.545 223.868 445.000 937.755

198 M104.0702 200 m3/h 1.307.209 624.555 363.114 1.403.354 1.264.000 4.962.232

M104.0800 Trạm trộn bê tông asphan - năng suất:

199 M104.0801 25 t/h 2.751.840 1.089.270 955.500 350.839 2.904.000 8.051.449

200 M104.0802 50 t/h 3.891.936 1.540.558 1.351.367 501.198 3.620.000 10.905.059

201 M104.0803 60 t/h 4.540.608 1.797.324 1.576.600 541.294 3.620.000 12.075.826

202 M104.0804 80 t/h 4.146.246 1.949.090 1.771.900 641.533 3.620.000 12.128.769

M105.0000 MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG MẶT ĐƯỜNG BỘ

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 4) 129

Page 135: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

M105.0100 Máy phun nhựa đường - công suất:

203 M105.0101 190 cv 875.700 389.200 417.000 700.851 537.000 2.919.751

M105.0200 Máy rải hỗn hợp bê tông nhựa - năng suất:

204 M105.0201 65 t/h 1.075.872 478.165 373.567 418.052 479.000 2.824.656

205 M105.0202 100 t/h 1.273.248 565.888 442.100 614.782 479.000 3.375.018

206 M105.0203 130 cv đến 140 cv 2.504.736 660.972 869.700 774.625 479.000 5.289.033

207 M105.0301Máy rải cấp phối đá dăm - năng suất

60 m3/h1.711.008 499.044 594.100 368.869 479.000 3.652.021

208 M105.0401 Máy cào bóc đường Wirtgen - 1000C 2.009.389 719.411 620.182 1.131.199 271.000 4.751.181

209 M105.0501 Thiết bị sơn kẻ vạch YHK 10A 52.835 10.274 14.676 237.000 314.785

210 M105.0601 Lò nấu sơn YHK 3A 255.060 60.014 83.353 135.252 237.000 770.679

211 M105.0601BS Lò nung keo 255.060 60.014 83.353 135.252 237.000 770.679

212 M105.0701 Thiết bị đun rót mastic 29.800 7.888 8.765 62.657 237.000 346.110

213 M105.0801 Nồi nấu nhựa 500 lít 52.544 23.353 11.676 237.000 324.574

214 M105.0901 Máy rải bê tông SP500 4.499.320 1.499.773 1.785.444 897.581 950.000 9.632.119

M106.0000 PHƯƠNG TIỆN VẬN TẢI ĐƯỜNG BỘ

M106.0100 Ô tô vận tải thùng - trọng tải:

215 M106.0102 2 t 117.671 45.035 43.582 187.970 239.000 633.257

216 M106.0103 2,5 t 136.309 55.236 53.455 203.634 239.000 687.634

217 M106.0104 5 t 198.205 80.318 77.727 307.391 239.000 902.641

218 M106.0105 7 t 267.055 108.218 104.727 381.165 239.000 1.100.165

219 M106.0106 10 t 329.236 141.755 137.182 467.234 266.000 1.341.407

220 M106.0107 12 t 356.073 153.309 148.364 504.121 303.000 1.464.866

221 M106.0108 15 t 434.618 187.127 181.091 565.599 303.000 1.671.435

222 M106.0109 20 t 642.600 275.400 306.000 688.556 303.000 2.215.556

M106.0200 Ô tô tự đổ - trọng tải:

223 M106.0201 5 t 203.608 99.808 79.846 504.121 239.000 1.126.383

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 4) 130

Page 136: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

224 M106.0202 7 t 245.388 117.081 96.231 565.599 239.000 1.263.299

225 M106.0203 10 t 361.374 172.420 141.715 700.851 266.000 1.642.361

226 M106.0204 12 t 416.984 198.953 163.523 799.216 303.000 1.881.676

227 M106.0205 15 t 581.538 274.615 242.308 897.581 303.000 2.299.043

228 M106.0206 20 t 644.928 304.549 268.720 934.468 303.000 2.455.665

229 M106.0207 22 t 754.512 356.297 314.380 946.764 303.000 2.674.953

230 M106.0208 25 t 857.724 462.899 408.440 995.947 352.000 3.077.010

231 M106.0209 27 t 1.008.756 528.396 480.360 1.057.425 352.000 3.426.937

M106.0300 Ô tô đầu kéo - công suất:

232 M106.0301 272 cv 534.575 215.990 323.985 688.556 352.000 2.115.106

233 M106.0302 360 cv 610.335 234.270 369.900 836.103 352.000 2.402.608

M106.0400 Ô tô chuyển trộn bê tông - dung tích thùng trộn:

234 M106.0401 6 m3 536.613 199.915 210.436 528.712 537.000 2.012.676

235 M106.0402 10,7 m3 1.320.390 474.650 517.800 786.921 537.000 3.636.761

236 M106.0403 14,5 m3 1.799.697 646.950 705.764 860.695 622.000 4.635.106

M106.0500 Ô tô tưới nước - dung tích:

237 M106.0501 4 m3 234.716 83.455 104.318 245.913 239.000 907.402

238 M106.0502 5 m3 255.436 89.200 121.636 282.800 274.000 1.023.073

239 M106.0503 6 m3 285.390 99.660 135.900 295.095 274.000 1.090.045

240 M106.0504 7 m3 319.250 111.874 163.718 319.687 274.000 1.188.530

241 M106.0505 9 m3 380.250 133.250 195.000 331.982 303.000 1.343.482

242 M106.0506 16 m3 473.850 166.050 243.000 430.347 303.000 1.616.247

M106.0600 Ô tô hút bùn, hút mùn khoan, dung tích:

243 M106.0601 2 m3 264.238 89.806 103.623 233.617 239.000 930.284

244 M106.0602 3 m3 401.973 136.618 157.636 331.982 274.000 1.302.209

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 4) 131

Page 137: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

M106.0800 Rơ mooc - trọng tải:245 M106.0807 50T 151.603 40.687 77.745 210.000 480.034

246 M106.0808 100,0 T 274.219 73.594 140.625 210.000 698.438

247 M106.0809 125,0 T 307.154 82.433 157.515 210.000 757.102

M106.0700 Ô tô bán tải - trọng tải:

248 M106.0701 1,5 t 254.138 70.594 94.125 281.955 239.000 939.811

M107.0000 MÁY KHOAN ĐẤT ĐÁ

M107.0100 Máy khoan đất đá, cầm tay - đường kính khoan:

249 M107.0101D ≤ 42 mm

(động cơ điện-1,2 kW)13.056 5.549 3.264 8.353 208.000 238.221

250 M107.0102D ≤ 42 mm

(truyền động khí nén - chưa tính khí nén)25.667 10.908 6.417 208.000 250.992

251 M107.0103D ≤ 42 mm

(khoan SIG - chưa tính khí nén)110.600 39.939 30.722 208.000 389.261

252 M107.0104Búa chèn

(truyền động khí nén - chưa tính khí nén)5.944 2.526 1.486 208.000 217.957

M107.0200 Máy khoan xoay đập tự hành, khí nén (chưa tính khí nén) - đường kính khoan:

253 M107.0201 D75-95 mm 648.540 212.177 200.167 445.000 1.505.883

254 M107.0202 D105-110 mm 810.540 265.177 250.167 445.000 1.770.883

M107.0300 Máy khoan hầm tự hành, động cơ diezel - đường kính khoan:

255 M107.0301D 45 mm

(2 cần - 147 cv)5.400.000 1.560.000 2.400.000 1.032.833 1.192.000 11.584.833

256 M107.0302D 45 mm

(3 cần - 255 cv)7.850.682 2.267.975 3.489.192 1.696.798 1.192.000 16.496.647

M107.0400 Máy khoan néo - độ sâu khoan:

257 M107.0401 H 3,5 m (80 cv) 5.958.738 1.721.413 2.648.328 467.234 1.192.000 11.987.713

M107.0500 Máy khoan ngược (toàn tiết diện), đường kính khoan:

258 M107.0501 D 2,4 m (250 kW) 24.494.873 5.806.192 10.886.610 1.127.696 1.192.000 43.507.371

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 4) 132

Page 138: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

M107.0600 Tổ hợp dàn khoan neo, công suất:

259 M107.0601 9 kW 1.732.500 173.250 577.500 26.731 237.000 2.746.981

M107.0700 Máy khoan tạo lỗ neo gia cố mái ta luy:

260 M107.0701 YG 60 558.409 186.136 206.818 344.278 605.000 1.900.642

M108.0000 MÁY VÀ THIẾT BỊ ĐỘNG LỰC

M108.0100 Máy phát điện lưu động - công suất:

261 M108.0101 2,5-3 kW 7.500 2.250 2.679 24.591 208.000 245.020

262 M108.0102 10 kW 42.930 14.310 17.036 135.252 208.000 417.528

263 M108.0103 30 kW 87.750 29.250 37.500 295.095 208.000 657.595

264 M108.0104 50 kW 129.954 43.318 55.536 442.643 208.000 879.450

265 M108.0105 75 kW 169.714 56.571 78.571 553.304 237.000 1.095.161

M108.0200 Máy nén khí, động cơ xăng - năng suất:

266 M108.0201 120 m3/h 44.712 20.700 20.700 219.299 237.000 542.411

267 M108.0202 200 m3/h 71.568 33.133 33.133 375.940 237.000 750.775

268 M108.0203 300 m3/h 103.104 47.733 47.733 516.918 237.000 952.489

269 M108.0204 600 m3/h 215.358 100.065 108.767 720.552 237.000 1.381.742

M108.0300 Máy nén khí, động cơ diezel - năng suất:

270 M108.0301 120 m3/h 48.384 24.192 22.400 172.139 237.000 504.115

271 M108.0302 240 m3/h 98.496 49.248 45.600 344.278 237.000 774.622

272 M108.0303 300 m3/h 126.144 63.072 58.400 393.460 237.000 878.076

273 M108.0304 360 m3/h 136.296 68.148 63.100 430.347 237.000 934.891

274 M108.0305 420 m3/h 176.976 88.488 81.933 467.234 237.000 1.051.631

275 M108.0306 540 m3/h 201.816 100.908 93.433 442.643 237.000 1.075.800

276 M108.0307 600 m3/h 236.478 119.433 119.433 467.234 237.000 1.179.579

277 M108.0308 660 m3/h 275.484 139.133 139.133 479.530 237.000 1.270.281

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 4) 133

Page 139: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

278 M108.0309 1200 m3/h 552.618 217.698 279.100 922.173 237.000 2.208.589

279 M108.0310 1260 m3/h 635.448 224.653 320.933 1.094.312 237.000 2.512.347

M108.0400 Máy nén khí, động cơ điện - năng suất:280 M108.0401A 5m3/h 2.167 867 833 3.082 208.000 214.949

281 M108.0401B 10m3/h 3.640 1.274 1.400 9.042 208.000 223.356

282 M108.0401 216 m3/h 55.512 19.532 25.700 86.874 208.000 395.618

283 M108.0402 270 m3/h 71.136 25.029 32.933 133.653 208.000 470.752

284 M108.0403 300 m3/h 92.880 32.680 43.000 143.677 208.000 520.237

285 M108.0404 600 m3/h 194.112 61.109 89.867 208.833 237.000 790.921

M109.0000 MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG CÔNG TRÌNH THỦY

M109.0100 Sà lan - trọng tải:

286 M109.0101 200 t 283.050 142.735 145.154 420.000 990.938

287 M109.0102 250 t 353.790 178.407 181.431 420.000 1.133.628

288 M109.0103 300 t 425.205 214.420 218.054 420.000 1.277.678

289 M109.0104 400 t 474.030 222.835 243.092 420.000 1.359.957

290 M109.0105 600 t 557.685 262.160 285.992 420.000 1.525.837

291 M109.0106 800 t 790.065 351.140 405.162 420.000 1.966.367

292 M109.0107 1000 t 929.475 413.100 476.654 420.000 2.239.229

M109.0200 Phao thép - trọng tải:

293 M109.0201 60 t 59.057 29.781 30.286 119.124

294 M109.0202 200 t 102.849 51.864 52.743 207.455

295 M109.0203 250 t 107.974 54.449 55.371 217.794

296 M109.0301 Pông tông 218.571 74.286 85.714 378.571

M109.0400 Thuyền (ghe) đặt máy bơm - trọng tải:

297 M109.0401 5 t 83.571 37.143 42.857 541.008 354.000 1.058.579

298 M109.0402 40 t 217.286 96.571 111.429 1.610.728 588.000 2.624.014

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 4) 134

Page 140: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

M109.0500 Ca nô - công suất:

299 M109.0501 15 cv 44.604 24.780 24.780 36.887 324.000 455.051

300 M109.0502 23 cv 48.978 27.210 27.210 61.478 324.000 488.876

301 M109.0503 30 cv 53.136 26.568 29.520 73.774 324.000 506.998

302 M109.0504 55 cv 68.256 34.128 37.920 122.956 534.000 797.260

303 M109.0505 75 cv 89.546 41.607 54.270 172.139 534.000 891.562

304 M109.0506 90 cv 116.672 54.211 70.710 196.730 534.000 972.323

305 M109.0507 120 cv 143.006 66.447 86.670 221.321 534.000 1.051.444

306 M109.0508 150 cv 157.311 73.094 95.340 282.800 817.000 1.425.545

M109.0600 Xuồng cao tốc - công suất:

307 M109.0601 25 cv 73.788 40.248 44.720 1.644.739 558.000 2.361.495

308 M109.0602 50 cv 88.638 48.348 53.720 2.318.299 558.000 3.067.005

M109.0700 Tầu kéo và phục vụ thi công thuỷ (làm neo, cấp dầu,...) - công suất:

309 M109.0701 75 cv 127.710 67.080 77.400 836.103 1.433.000 2.541.293

310 M109.0702 150 cv 303.188 153.125 183.750 1.168.085 1.814.000 3.622.148

311 M109.0703 360 cv 439.065 221.750 266.100 2.483.719 1.903.000 5.313.634

312 M109.0704 600 cv 652.806 276.948 395.640 3.873.125 2.694.000 7.892.519

313 M109.07051200 cv

(tầu kéo biển)4.433.175 1.701.623 2.686.773 8.779.084 2.694.000 20.294.654

M109.0800 Tàu cuốc sông- công suất:

314 M109.0801 495 cv 2.917.376 2.204.240 2.593.223 6.393.731 5.213.000 19.321.570

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 4) 135

Page 141: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

M109.0900 Tàu cuốc biển - công suất:

317 M109.0901 2085 cv 8.995.673 5.997.115 7.996.154 21.529.659 5.844.000 50.362.601

M109.1000 Tàu hút bùn - công suất:

318 M109.1001 585 cv 2.660.365 1.211.944 1.773.577 7.045.400 3.959.000 16.650.287

319 M109.1002 1200 cv 5.222.293 2.901.274 4.642.038 12.394.001 5.179.000 30.338.607

320 M109.1003 4170 cv 26.474.564 9.413.178 23.532.946 39.481.288 6.713.000 105.614.977

M109.1100 Tàu hút bụng tự hành - công suất:

321 M109.1101 1390 cv 2.956.604 2.847.100 2.628.092 17.779.490 4.916.000 31.127.286

322 M109.1102 5945 cv 17.093.077 15.193.846 15.193.846 64.330.769 4.916.000 116.727.538

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 4) 136

Page 142: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

M109.1200 Tầu ngoạm (có tính năng phá đá ngầm), công suất 3170 CV - dung tích gầu:

323 M109.1201 17,00 m3 13.319.481 8.139.683 8.879.654 32.743.280 5.830.000 68.912.097

M109.1300 Xáng cạp - dung tích gầu:

324 M109.1301 1,25 m3 797.727 354.545 409.091 860.695 964.000 3.386.059

M109.1600 Bộ phao thả kè - Loại trọng tải, chiều dài:

325 M109.1401 Thiết bị lặn 151.425 42.063 44.867 762.000 1.000.354

M110.0000 MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG TRONG HẦM

M110.0100 Máy xúc chuyên dùng trong hầm - dung tích gầu:

326 M110.0101 0,9 m3 1.604.028 503.225 629.031 639.373 479.000 3.854.657

327 M110.0102 1,65 m3 1.844.650 578.714 723.392 799.216 479.000 4.424.973

M110.0200 Máy cào đá, động cơ điện - năng suất:

328 M110.0201 3 m3/ph 412.456 173.493 196.408 414.324 508.000 1.704.681

329 M110.0202 8 m3/ph 870.030 352.155 414.300 1.124.354 548.000 3.308.839

M110.0300 Thiết bị phục vụ vận chuyển đá nổ mìn trong hầm:

330 M110.0301 Tời ma nơ - 13 kW 11.853 3.641 5.080 71.838 508.000 600.412

331 M110.0302 Xe goòng 3 t 1.260 387 540 508.000 510.187

332 M110.0303 Xe goòng 5,8 m3 365.400 124.700 174.000 508.000 1.172.100

333 M110.0304 Đầu kéo 30 t 894.498 343.343 542.120 454.939 508.000 2.742.900

334 M110.0305 Quang lật 360 t/h 90.804 30.989 43.240 45.108 508.000 718.141

M110.0400 Máy nâng phục vụ thi công hầm - công suất:

335 M110.0401 135 cv 358.050 88.092 170.500 553.304 237.000 1.406.946

M111.0000 MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG ĐƯỜNG ỐNG, ĐƯỜNG CÁP NGẦM

M111.0100 Máy và thiết bị khoan đặt đường ống:

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 4) 137

Page 143: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

336 M111.0101Máy nâng TO-12-24,sức nâng 15 t

913.728 266.504 380.720 830.202 819.000 3.210.154

337 M111.0102Máy và thiết bị khoan đặt đường ống: Máy khoan ngang UĐB- 4

516.375 141.750 202.500 516.918 2.079.000 3.456.543

M111.0200 Máy và thiết bị khoan đặt đường cáp ngầm:

338 M111.0201 Máy khoan ngầm có định hướng 2.981.250 772.917 1.325.000 335.803 596.000 6.010.970

339 M111.0202Hệ thống STS (phục vụ khoan ngầm có định hướng khi khoan qua sông nước)

1.722.825 446.658 765.700 3.341 548.000 3.486.524

M112.0000 MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG KHÁC

M112.0100 Máy bơm nước, động cơ điện - công suất:

340 M112.0101 0,75 kW 2.361 653 694 3.341 208.000 215.049

341 M112.0102 1,1 kW 2.833 783 833 5.012 208.000 217.462

342 M112.0103 1,5 kW 3.022 836 889 6.683 208.000 219.430

343 M112.0104 2 kW 3.211 888 944 8.353 208.000 221.396

344 M112.0105 2,8 kW 3.778 1.044 1.111 13.365 208.000 227.298

345 M112.0106 4,5 kW 6.913 1.911 2.033 20.048 208.000 238.906

346 M112.0107 7 kW 10.540 2.914 3.100 28.401 208.000 252.955

347 M112.0108 14 kW 16.000 4.500 5.000 56.802 237.000 319.302

348 M112.0109 20 kW 25.920 6.804 8.100 80.192 237.000 358.016

349 M112.0110 22 kW 29.867 7.840 9.333 88.545 237.000 372.585

350 M112.0111 75 kW 79.128 22.608 31.400 300.719 237.000 670.855

M112.0200 Máy bơm nước, động cơ diezel - công suất:

351 M112.0201 5 cv 15.067 4.068 3.767 33.198 237.000 293.099

352 M112.0202 5,5 cv 18.000 4.860 4.500 36.887 237.000 301.247

353 M112.0203 10 cv 31.333 8.460 7.833 61.478 237.000 346.105

354 M112.0204 20 cv 61.992 17.985 19.133 122.956 237.000 459.067

355 M112.0205 25 cv 61.728 17.147 21.433 135.252 237.000 472.560

356 M112.0206 30 cv 92.832 25.787 32.233 184.435 237.000 572.287

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 4) 138

Page 144: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

357 M112.0207 40 cv 108.324 31.152 35.400 245.913 237.000 657.789

358 M112.0208 75 cv 198.816 52.465 69.033 442.643 237.000 999.958

359 M112.0209 120 cv 258.336 68.172 89.700 651.669 237.000 1.304.877

M112.0300 Máy bơm nước, động cơ xăng - công suất:

360 M112.0301 3 cv 11.467 3.325 2.867 25.063 237.000 279.722

361 M112.0302 6 cv 19.600 5.684 4.900 46.993 237.000 314.177

362 M112.0303 8 cv 25.600 7.424 6.400 62.657 237.000 339.081

363 M112.0401 Máy bơm xói 4MC (75 kW) 87.948 25.128 34.900 300.719 237.000 685.695

364 M112.0501Máy bơm áp lực xói nước đầu cọc (300 cv)

848.652 148.177 336.767 1.364.816 508.000 3.206.412

M110.0600 Máy bơm vữa - năng suất:

365 M112.0601 6 m3/h 147.600 54.120 41.000 31.743 445.000 719.463

366 M112.0602 9 m3/h 185.400 67.980 51.500 56.802 445.000 806.682

367 M112.0603 32 - 50 m3/h 243.818 82.627 67.727 120.288 445.000 959.461

M112.0700 Máy bơm cát, động cơ diezel - công suất:

368 M112.0701 126 cv 52.500 15.833 20.833 663.964 271.000 1.024.131

369 M112.0702 350 cv 66.500 18.472 26.389 1.561.546 271.000 1.943.907

370 M112.0703 380 cv 80.500 21.083 31.944 1.672.207 271.000 2.076.735

371 M112.0704 480 cv 101.500 24.972 40.278 2.065.667 271.000 2.503.417

M112.0800 Xe bơm bê tông, tự hành - năng suất:

372 M112.0801 50 m3/h 1.378.566 590.814 656.460 651.669 537.000 3.814.509

373 M112.0802 60 m3/h 1.543.941 612.675 735.210 737.738 537.000 4.166.564

M112.0900 Máy bơm bê tông - năng suất:

374 M112.0901 40 - 60 m3/h 684.180 352.950 271.500 304.060 479.000 2.091.690

375 M112.0902 60 - 90 m3/h 940.653 485.258 373.275 414.324 508.000 2.721.510

M112.1000 Máy phun vẩy - năng suất:

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 4) 139

Page 145: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

376 M112.1001 9 m3/h (AL 285) 1.058.960 411.818 504.267 90.216 964.000 3.029.260

377 M112.1002 16 m3/h (AL 500) 4.113.550 1.469.125 1.958.833 716.713 1.235.000 9.493.221

M112.1100 Máy đầm bê tông, đầm bàn - công suất:

378 M112.1101 1,0 kW 2.159 760 345 8.353 208.000 219.618

M112.1200 Máy đầm bê tông, đầm cạnh - công suất:

379 M112.1201 1,0 kW 10.000 3.520 1.600 8.353 208.000 231.473

M112.1300 Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất:

380 M112.1301 1,0 kW 10.545 4.640 2.109 8.353 208.000 233.648

381 M112.1302 1,5 kW 11.727 5.160 2.345 11.695 208.000 238.928

382 M112.1303 2,8 kW 14.545 6.400 2.909 21.719 208.000 253.574

383 M112.1304 3,5 kW 38.909 12.645 7.782 26.731 208.000 294.067

M112.1400 Máy phun sơn (chưa tính khí nén) - năng suất:

384 M112.1401 400 m2/h 17.500 3.150 2.333 208.000 230.983

385 M112.1402 Máy phun cát (chưa tính khí nén) 24.000 3.360 3.200 208.000 238.560

M112.1500 Máy khoan đứng - công suất:

387 M112.1501 2,5 kW 27.027 8.795 8.580 8.353 208.000 260.755

388 M112.1502 4,5 kW 36.036 11.726 11.440 15.036 208.000 282.238

M113.1600 Máy khoan sắt cầm tay, đường kính khoan:

389 M113.1601 13 mm 10.375 2.905 1.383 1.671 208.000 224.334

M112.1700 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất:

390 M112.1701 0,62 kW 12.000 3.000 1.600 1.504 208.000 226.104

391 M112.1702 0,75 kW 10.417 3.906 2.083 1.838 208.000 226.244

392 M112.1703 0,85 kW 11.250 4.219 2.250 2.172 208.000 227.891

393 M112.1704 1,50 kW 20.800 7.800 4.160 3.843 208.000 244.603

M112.1800 Máy luồn cáp - công suất:

394 M112.1801 15 kW 38.823 9.490 21.568 45.108 237.000 351.989

M112.1900 Máy cắt cáp - công suất:

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 4) 140

Page 146: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

395 M112.1901 10 kW 16.380 4.095 4.680 21.719 208.000 254.874

M112.2000 Máy cắt sắt cầm tay - công suất:

396 M112.2001a 1,0 kW 19.125 4.781 2.550 3.508 208.000 237.964

397 M112.2001 1,7 kW 19.375 4.844 2.583 5.012 208.000 239.814

M112.2100 Máy cắt gạch đá - công suất:

398 M112.2101 1,7 kW 13.825 6.913 3.950 5.012 208.000 237.700

M112.2200 Máy cắt bê tông - công suất:

400 M112.2201 7,5 kW 33.600 9.240 6.720 18.377 208.000 275.937

401 M112.2202 12 cv (MCD 218) 69.300 17.325 19.250 125.313 237.000 468.188

M112.2300 Máy cắt ống - công suất:

402 M112.2301 5 kW 17.945 5.768 5.127 15.036 208.000 251.877

M112.2400 Máy cắt tôn - công suất:

403 M112.2401 5 kW 11.109 3.247 3.418 16.707 208.000 242.482

404 M112.2402 15 kW 83.283 27.761 28.473 45.108 208.000 392.624

M112.2500 Máy cắt đột - công suất:

405 M112.2501 2,8 kW 23.883 7.771 7.582 8.353 208.000 255.589

M112.2600 Máy cắt uốn cốt thép - công suất:

406 M112.2601 5 kW 11.582 3.392 3.309 15.036 208.000 241.319

M112.2700 Máy cắt cỏ cầm tay - công suất:

407 M112.2701 0,8 kW 8.625 3.019 1.150 3.341 237.000 253.135

408 M112.2801 Máy cắt thép Plaxma 36.642 11.901 12.527 21.719 208.000 290.789

M112.2900 Búa căn khí nén (chưa tính khí nén) - tiêu hao khí nén:

409 M112.2901 1,5 m3/ph 14.727 3.240 2.455 237.000 257.422

410 M112.2902 3,0 m3/ph 16.636 3.660 2.773 237.000 260.069

M112.3000 Máy uốn ống - công suất:

411 M112.3001 2,8 kW 17.945 5.768 5.127 8.353 208.000 245.194

M112.3100 Máy lốc tôn - công suất:

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 4) 141

Page 147: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

412 M112.3101 5 kW 29.144 9.715 9.964 16.707 208.000 273.529

M112.3200 Máy cưa kim loại - công suất:

413 M112.3201 1,7 kW 14.445 4.230 4.127 6.683 208.000 237.486

414 M112.3202 2,7 kW 17.373 5.088 4.964 10.024 208.000 245.448

M112.3300 Máy tiện - công suất:

415 M112.3301 10 kW 63.802 20.761 20.255 31.743 208.000 344.560

M112.3400 Máy bào thép - công suất:

416 M112.3401 7,5 kW 41.752 13.586 13.255 26.731 208.000 303.323

M112.3500 Máy phay - công suất:

417 M112.3501 7 kW 51.030 16.605 16.200 25.060 208.000 316.895

M112.3600 Máy ghép mí - công suất:

418 M112.3601 1,1 kW 4.270 1.251 1.220 3.341 237.000 247.082

M112.3700 Máy mài - công suất:

419 M112.3701 1 kW 2.450 858 700 3.341 208.000 215.349

420 M112.3702 2,7 kW 7.127 2.495 2.036 6.683 208.000 226.341

M112.3800 Máy cưa gỗ cầm tay - công suất:

421 M112.3801 1,3 kW 14.250 4.988 1.900 5.012 208.000 234.150

M112.3900 Máy biến thế hàn một chiều - công suất:

422 M112.3901 50 kW 34.667 6.500 7.222 175.419 237.000 460.808

M112.4000 Biến thế hàn xoay chiều - công suất:

423 M112.4001 7 kW 5.733 1.147 1.194 25.060 237.000 270.134

424 M112.4002 14 kW 11.467 2.293 2.389 48.449 237.000 301.598

425 M112.4003 23 kW 21.333 4.267 4.444 80.192 237.000 347.236

426 M112.4004 27,5 kW 24.933 4.987 5.194 96.898 237.000 369.012

M112.4100 Máy hàn hơi - công suất:

427 M112.4101 1000 l/h 8.160 1.632 1.700 237.000 248.492

428 M112.4102 2000 l/h 12.480 2.496 2.600 237.000 254.576

429 M112.4201 Máy hàn cắt dưới nước 400.875 178.167 89.083 735.000 1.403.125

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 4) 142

Page 148: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

M112.4300 Máy hàn nối ống nhựa:

430 M112.4301 Máy hàn nhiệt 142.555 41.183 31.679 10.024 237.000 462.441

431 M112.4302 Máy gia nhiệt D315mm 120.523 34.818 26.783 13.365 237.000 432.489

432 M112.4303 Máy gia nhiệt D630mm 142.555 41.183 31.679 20.048 237.000 472.465

433 M112.4304 Máy gia nhiệt D1200mm 207.353 59.902 46.078 30.072 237.000 580.405

M112.4400 Máy quạt gió - công suất:

434 M112.4401 2,5 kW 4.800 408 1.200 26.731 208.000 241.139

435 M112.4402 4,5 kW 10.533 895 2.633 48.449 208.000 270.511

M112.4500 Máy khoan giếng khai thác nước ngầm, khoan đập cáp - công suất:

436 M112.4501 40 kW 412.364 183.273 143.182 240.575 653.000 1.632.393

M112.4600 Máy khoan giếng khai thác nước ngầm, khoan xoay - công suất:

437 M112.4601 54 cv 685.555 330.082 253.909 233.617 653.000 2.156.162

438 M112.4602 300 cv 3.742.351 1.247.450 1.599.295 1.192.677 964.000 8.745.774

M112.4700 Bộ kích chuyên dùng:

439 M112.4701Bộ thiết bị trượt(60 kích loại 6 t)

550.300 137.575 152.861 108.593 1.104.000 2.053.329

440 M112.4702Bộ kích lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn 50-60 t

63.910 11.159 25.361 23.389 474.000 597.819

M112.4800 Xe ép rác - trọng tải:

441 M112.4801 1,5 t 214.910 126.418 84.279 221.321 239.000 885.928

442 M112.4802 2 t 297.612 175.066 116.711 258.208 239.000 1.086.597

443 M112.4803 4 t 349.059 205.329 136.886 504.121 239.000 1.434.394

444 M112.4804 7 t 400.641 222.579 157.114 627.077 239.000 1.646.411

445 M112.4805 10 t 446.569 248.094 175.125 799.216 303.000 1.972.004

446 M112.4901Xe ép rác kín(xe hooklip)

521.020 289.455 204.321 799.216 303.000 2.117.012

447 M112.5001 Xe nhặt xác 708.263 208.313 277.750 184.435 239.000 1.617.760

M112.5200 Xuồng vớt rác - công suất:

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 4) 143

Page 149: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

450 M112.5201 4 cv 7.071 3.182 2.121 46.993 445.000 504.368

451 M112.5202 24 cv 50.545 23.125 19.821 172.306 479.000 744.797

M112.5300 Lò đốt rác y tế bằng gas (chưa tính gas) - công suất:

452 M112.5301 7 tấn/ngày 4.471.155 1.951.695 2.129.121 982.000 9.533.971

M113.0000 MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG BỔ SUNG455 M113.3001 Máy lọc dầu 3.022 843 711 6.766 208.000 219.342

458 M113.6001 Máy phun vữa 91.145 33.420 25.318 20.382 208.000 378.266

459 M113.7001 Xe tưới nhựa 851.865 378.607 405.650 700.851 537.000 2.873.973

460 M113.7002 Máy kéo 75CV 219.996 68.443 67.900 398.379 237.000 991.718

461 M113.7003 Máy kéo 100-120CV 258.876 80.539 84.600 509.925 237.000 1.170.940

462 M113.7004 Xe thang nâng 2T 108.120 26.429 37.542 110.661 237.000 519.752

463 M113.7005 Máy đào 200W-V gắn đầu búa thủy lực 789.533 299.300 258.017 799.216 479.000 2.625.067

464 M113.7006 Máy đào 320D2 gắn đầu búa thủy lực 1.801.490 682.918 588.722 1.020.538 548.000 4.641.668

465 M113.7007 Máy đào PC450-8MO gắn đầu búa thủy lực 3.069.218 974.355 1.217.944 2.446.832 596.000 8.304.348

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 4) 144

Page 150: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 1 2 10 11 12 13 14 15

M201.0000 MÁY VÀ THIẾT BỊ KHẢO SÁT

465 M201.0001 Bộ khoan tay 30.600 10.200 8.500 49.300

466 M201.0002 Máy khoan XY-1A 144.375 53.472 53.472 251.319

467 M201.0003 Máy khoan GK-250 125.250 46.389 46.389 218.028

468 M201.0004 Bộ máy khoan CBY-150-ZUB 426.600 158.000 158.000 196.730 939.330

469 M201.0004 Bộ nén ngang GA 553.000 131.667 219.444 61.478 965.589

470 M201.0005 Búa căn MO - 10 (chưa tính khí nén) 9.250 2.035 1.542 12.827

471 M201.0006 Búa khoan tay P30 11.889 5.053 2.972 19.914

472 M201.0007 Thùng trục 0,5 m3 5.400 1.440 900 7.740

474 M201.0009 Máy xuyên động RA-50 35.910 9.975 14.250 60.135

475 M201.0010 Máy xuyên tĩnh Gouda 302.400 67.200 120.000 245.913 735.513

476 M201.0011 Thiết bị đo ngẫu lực 207.900 49.500 82.500 339.900

477 M201.0012 Bộ dụng cụ thí nghiệm SPT 7.311 1.828 2.611 11.750

478 M201.0013 Biến thế thắp sáng 4.833 870 967 6.670

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)Stt Mã hiệu

Loại máy và thiết bị

Giá ca máy (đồng)

CHƯƠNG II: MÁY VÀ THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG KHẢO SÁT, THÍ NGHIỆM

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 4)145

Page 151: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 1 2 10 11 12 13 14 15

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)Stt Mã hiệu

Loại máy và thiết bị

Giá ca máy (đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

M201.0200 Máy nén khí hút nước thí nghiệm, thổi rửa lỗ khoan:

479 M201.0016 Máy nén khí DK9 236.412 119.400 119.400 565.599 1.040.811

480 M201.0017 Máy nén khí 660 m3/h 275.484 139.133 139.133 602.486 1.156.237

M201.0300 Máy thăm dò địa vật lý:

481 M201.0014 Máy thăm dò địa vật lý UJ-18 25.480 5.824 7.280 38.584

482 M201.0015 Máy thăm dò địa vật lý MF-2-100 28.392 7.211 9.013 44.616

M201.0400 Máy, thiết bị thăm dò địa chấn:

483 M201.0016Máy, thiết bị thăm dò địa chấn- loại 1 mạch (ES-125)

300.888 52.536 95.520 448.944

484 M201.0017Máy, thiết bị thăm dò địa chấn - loại 12 mạch(Triosx-12)

350.616 55.653 111.307 517.576

485 M201.0018Máy, thiết bị thăm dò địa chấn - loại 24 mạch(Triosx-24)

251.580 39.933 79.867 371.380

M201.0500 Máy, thiết bị trắc đạc:

486 M201.0021Máy trắc đạc - loại Theo 020

12.833 2.292 3.667 18.792

487 M201.0022Máy trắc đạc - loại Theo 010

26.950 4.706 8.556 40.211

488 M201.0023 Máy trắc đạc - loại Đitomát 44.520 7.067 14.133 65.720

490 M201.0025 Máy trắc đạc - loại Ni 004 9.722 1.944 2.778 14.444

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 4)146

Page 152: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 1 2 10 11 12 13 14 15

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)Stt Mã hiệu

Loại máy và thiết bị

Giá ca máy (đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

493 M201.0019 Máy thuỷ bình điện tử 10.733 2.147 3.067 15.947

494 M201.0020 Máy toàn đạc điện tử 56.000 8.000 17.778 81.778

495 M201.0021 Bộ thiết bị khống chế mặt bằng GPS (3 máy) 12.833 1.375 3.667 17.875

496 M201.0031 Ô tô 7 chỗ 382.200 75.833 121.333 418.052 274.000 1.271.419

M201.0600 Máy, thiết bị quang học:

497 M201.0022 Ống nhòm 26.950 4.278 8.556 39.783

498 M201.0023 Kính hiển vi 40.068 5.724 12.720 58.512

500 M201.0025 Máy ảnh 11.667 1.667 3.333 16.667

M202.0000 MÁY VÀ THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM VẬT LIỆU, CẤU KIỆN VÀ KẾT CẤU XÂY DỰNG

M202.0100 Máy, thiết bị kiểm tra nền, mặt đường bộ:

501 M202.0001 Cần Belkenman 14.156 2.831 4.044 21.031

502 M202.0002 Thiết bị đếm phóng xạ 87.010 15.192 27.622 129.824

503 M202.0003 TRL Profile Beam 243.880 34.840 77.422 356.142

504 M202.0004 Máy FWD 1.255.800 139.533 398.667 1.794.000

505 M202.0005 Thiết bị đo phản ứng Romdas 56.420 13.433 17.911 87.764

M202.0200 Thiết bị kiểm tra chất lượng cọc khoan nhồi:

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 4)147

Page 153: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 1 2 10 11 12 13 14 15

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)Stt Mã hiệu

Loại máy và thiết bị

Giá ca máy (đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

506 M202.0006 Bộ thiết bị PIT (đo biến dạng nhỏ) 212.940 37.180 67.600 317.720

507 M202.0007 Bộ thiết bị đo PDA (đo biến dạng lớn) 837.200 93.022 265.778 1.196.000

508 M202.0008 Bộ thiết bị siêu âm 350.350 55.611 111.222 517.183

M202.0300 Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm:

509 M202.0009 Cân điện tử 5.040 648 1.440 7.128

510 M202.0010 Cân phân tích 7.770 999 2.220 10.989

511 M202.0011 Cân bàn 2.940 378 840 4.158

512 M202.0012 Cân thủy tĩnh 3.430 441 980 4.851

513 M202.0013 Lò nung 8.680 2.480 2.480 13.640

514 M202.0014 Tủ sấy 7.490 2.408 2.140 12.038

515 M202.0015 Tủ hút khí độc 7.490 2.140 2.140 11.770

516 M202.0016 Tủ lạnh 3.808 1.088 1.088 5.984

517 M202.0017 Máy hút chân không 2.310 743 660 3.713

518 M202.0018 Máy hút ẩm OASIS-America 6.300 1.800 1.800 9.900

519 M202.0019 Bếp điện 1.867 303 187 2.357

520 M202.0020 Bếp cát 2.400 390 240 3.030

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 4)148

Page 154: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 1 2 10 11 12 13 14 15

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)Stt Mã hiệu

Loại máy và thiết bị

Giá ca máy (đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

521 M202.0021 Máy chưng cất nước 4.620 1.155 1.320 7.095

522 M202.0022 Máy trộn đất 3.850 963 1.100 5.913

523 M202.0023 Máy trộn xi măng, dung tích 5lít 12.180 3.045 3.480 18.705

524 M202.0024Máy trộn dung dịch lỏng (máy đo độ rung vữa)

10.360 2.590 2.960 15.910

525 M202.0025Máy đầm tiêu chuẩn(đầm rung)

3.850 1.238 1.100 6.188

526 M202.0026 Máy cắt đất 1.610 345 460 2.415

527 M202.0027Máy cắt mẫu lớn(30x30) cm

10.500 2.250 3.000 15.750

528 M202.0028 Máy cắt ứng biến 90.090 15.730 28.600 134.420

529 M202.0029 Máy nén 3 trục 428.526 54.416 136.040 618.982

530 M202.0030 Máy ép litvinốp 10.920 2.340 3.120 16.380

531 M202.0031 Kích tháo mẫu 4.760 748 1.360 6.868

532 M202.0032 Máy ép mẫu đá, bê tông 91.728 16.016 29.120 136.864

533 M202.0033 Máy cắt mẫu vật liệu (bê tông, gạch, đá) 39.879 11.078 12.660 63.617

534 M202.0034 Máy khoan mẫu đá 36.855 10.238 11.700 58.793

535 M202.0035 Máy mài thử độ mài mòn 6.300 1.890 1.800 9.990

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 4)149

Page 155: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 1 2 10 11 12 13 14 15

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)Stt Mã hiệu

Loại máy và thiết bị

Giá ca máy (đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

536 M202.0036 Máy nén một trục 10.920 2.340 3.120 16.380

537 M202.0037 Máy nén Marshall 145.467 25.399 46.180 217.046

538 M202.0038 Máy CBR 43.407 8.613 13.780 65.800

539 M202.0039 Máy thí nghiệm thuỷ lực quay tay 5.110 1.278 1.460 7.848

540 M202.0040 Máy nén 4 t (quay tay) 4.760 1.190 1.360 7.310

541 M202.0041 Máy nén thuỷ lực 10 t 13.090 3.273 3.740 20.103

542 M202.0042 Máy nén thuỷ lực 50 t 19.593 5.443 6.220 31.256

543 M202.0043 Máy nén thuỷ lực 125 t 26.208 7.280 8.320 41.808

545 M202.0045 Máy kéo nén thủy lực 100 t 28.665 7.963 9.100 45.728

546 M202.0046 Máy kéo nén uốn thuỷ lực 25 t 17.640 4.410 5.040 27.090

547 M202.0047 Máy kéo nén uốn thuỷ lực 100 t 132.615 23.155 42.100 197.870

548 M202.0048 Máy gia tải - 20 t 20.475 5.688 6.500 32.663

549 M202.0049 Máy caragrang (làm thí nghiệm chảy) 3.850 963 1.100 5.913

550 M202.0050 Máy xác định hệ số thấm 47.502 9.425 15.080 72.007

551 M202.0051 Máy đo PH 5.670 1.418 1.620 8.708

552 M202.0052 Máy đo âm thanh 5.110 1.278 1.460 7.848

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 4)150

Page 156: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 1 2 10 11 12 13 14 15

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)Stt Mã hiệu

Loại máy và thiết bị

Giá ca máy (đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

553 M202.0053 Máy đo chiều dày màng sơn 59.220 11.750 18.800 89.770

554 M202.0054 Máy đo điện thế thí nghiệm ăn mòn cốt thép trong bê tông 50.778 10.075 16.120 76.973

555 M202.0055 Máy đo vết nứt 9.940 2.485 2.840 15.265

556 M202.0056Máy đo tốc độ ăn mòn cốt théptrong bê tông

73.647 12.859 23.380 109.886

557 M202.0057Máy đo độ thấmcủa I-on Clo

106.533 16.910 33.820 157.263

558 M202.0058 Dụng cụ đo độ cháy của than 7.350 1.838 2.100 11.288

559 M202.0059 Máy đo gia tốc 54.054 10.725 17.160 81.939

560 M202.0060 Máy ghi nhiệt ổn định 10.290 2.573 2.940 15.803

561 M202.0061 Máy đo chuyển vị 33.390 6.625 10.600 50.615

562 M202.0062 Máy xác định môđun 19.110 4.095 5.460 28.665

563 M202.0063 Máy so màu ngọn lửa 22.932 5.460 7.280 35.672

564 M202.0064 Máy so màu quang điện 58.968 11.700 18.720 89.388

565 M202.0065 Máy đo độ dãn dài Bitum 34.398 6.825 10.920 52.143

566 M202.0066 Máy chiết nhựa (Xốc lét) 5.390 1.348 1.540 8.278

567 M202.0067 Bộ thí nghiệm độ co ngót, trương nở 8.890 2.223 2.540 13.653

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 4)151

Page 157: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 1 2 10 11 12 13 14 15

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)Stt Mã hiệu

Loại máy và thiết bị

Giá ca máy (đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

568 M202.0068Bộ dụng cụ đo độ xuyên độnghình côn DCP

933 93 333 1.360

569 M202.0069 Thiết bị thử tỷ diện 9.660 2.415 2.760 14.835

570 M202.0070 Bàn dằn 16.380 4.095 4.680 25.155

571 M202.0071 Bàn rung 5.950 1.488 1.700 9.138

572 M202.0072 Máy khuấy bằng từ 9.310 2.328 2.660 14.298

573 M202.0073 Máy khuấy cầm tay NAG-2 5.530 1.383 1.580 8.493

574 M202.0074 Máy nghiền bi sứ LE1 5.110 1.278 1.460 7.848

575 M202.0075 Máy phân tích hạt LAZER 45.486 9.025 14.440 68.951

576 M202.0076 Máy phân tích vi nhiệt 36.855 7.313 11.700 55.868

577 M202.0077 Tenxômét 4.830 1.208 1.380 7.418

578 M202.0078 Máy đo độ giãn nở bê tông 45.864 9.100 14.560 69.524

579 M202.0079 Máy đo hệ số dẫn nhiệt 4.550 1.138 1.300 6.988

580 M202.0080Máy nhiễu xạ Rơn ghen (phân tích thành phần hoá lý của vật liệu)

1.299.501 123.762 412.540 1.835.803

581 M202.0081Cần ép mẫu thửgạch chịu lửa

3.333 542 333 4.208

582 M202.0082 Côn thử độ sụt 2.333 379 233 2.946

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 4)152

Page 158: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 1 2 10 11 12 13 14 15

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)Stt Mã hiệu

Loại máy và thiết bị

Giá ca máy (đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

583 M202.0083Dụng cụ xác định độ chịu lực va đập xung kích gạch lát xi măng (viên bi sắt)

3.333 542 333 4.208

584 M202.0084 Dụng cụ xác định giới hạn bền liên kết 2.333 379 233 2.946

585 M202.0085 Chén bạch kim 15.400 1.320 4.400 21.120

586 M202.0086 Kẹp niken 5.530 711 1.580 7.821

587 M202.0087 Máy siêu âm đo chiều dầy kim loại 23.247 5.535 7.380 36.162

588 M202.0088 Máy dò vị trí cốt thép 36.855 7.313 11.700 55.868

589 M202.0089 Máy siêu âm kiểm tra chất lượng mối hàn 84.357 14.729 26.780 125.866

590 M202.0090Máy siêu âm kiểm tra cường độ bê tông của cấu kiện BT, BTCT tại hiện trường

35.280 7.000 11.200 53.480

591 M202.0091 Súng bi 5.250 1.313 1.500 8.063

595 M202.0095 Bơm thủy lực ZB4-500 7.350 1.838 2.100 11.288

661 M202.0161 Vi kế 2.030 406 580 3.016

M202.0400 Máy tính chuyên dùng:

592 M202.0162 Máy scanner (khổ Ao) 125.160 20.860 27.813 173.833

593 M202.0163 Máy vẽ plotter 71.345 11.891 15.855 99.091

594 M202.0164 Máy vi tính 8.000 1.600 1.600 11.200

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 4)153

Page 159: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 1 2 10 11 12 13 14 15

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)Stt Mã hiệu

Loại máy và thiết bị

Giá ca máy (đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

595 M202.0165 Máy tính xách tay 15.000 2.625 3.000 20.625

M203.0000 MÁY VÀ THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM ĐIỆN, ĐƯỜNG DÂY VÀ TRẠM BIẾN ÁP

596 M203.0001 Bộ tạo nguồn 3 pha 253.890 70.525 100.750 425.165

597 M203.0002 Bộ nguồn AC-DC 24.971 6.936 9.909 41.816

598 M203.0003 Công tơ mẫu xách tay 105.210 29.225 41.750 176.185

599 M203.0004 Hộp bộ đo tgd Delta 499.991 138.886 198.409 837.286

600 M203.0005 Hợp bộ đo lường 472.672 131.298 187.568 791.538

601 M203.0006 Hợp bộ phân tích hàm lượng khí 808.691 224.636 320.909 1.354.236

602 M203.0007 Hợp bộ thí nghiệm cao áp 253.546 70.430 100.614 424.590

603 M203.0008 Hợp bộ thí nghiệm rơle 477.540 132.650 189.500 799.690

604 M203.0009 Máy điều chỉnh điện áp 1pha 11.009 2.752 3.932 17.693

605 M203.0010 Máy đo độ A xít 91.178 25.327 36.182 152.687

606 M203.0011 Máy đo độ chớp cháy kín 87.398 24.277 34.682 146.357

607 M203.0012 Máy đo độ nhớt 75.085 20.857 29.795 125.737

608 M203.0013 Máy đo điện áp xuyên thủng 18.270 5.075 7.250 30.595

609 M203.0014 Máy đo điện trở một chiều 89.746 24.930 35.614 150.290

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 4)154

Page 160: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 1 2 10 11 12 13 14 15

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)Stt Mã hiệu

Loại máy và thiết bị

Giá ca máy (đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

610 M203.0015 Máy đo điện trở tiếp địa 30.526 8.480 12.114 51.120

611 M203.0016 Máy đo điện trở tiếp xúc 52.405 14.557 20.795 87.757

612 M203.0017 Cầu đo tang dầu cách điện 182.471 50.686 72.409 305.566

613 M203.0018 Máy đo tỷ trọng 36.712 10.198 14.568 61.478

614 M203.0019 Máy đo vạn năng 75.543 20.984 29.977 126.504

615 M203.0020 Máy chụp sóng 260.419 72.339 103.341 436.099

616 M203.0021 Máy kiểm tra độ ổn định oxy hoá dầu 186.881 51.911 74.159 312.951

617 M203.0022 Máy phát tần số 66.551 18.486 26.409 111.446

618 M203.0023 Máy phân tích độ ẩm khí SF6 92.037 25.566 36.523 154.126

619 M203.0024 Máy tính xách tay 23.654 6.608 9.386 39.648

620 M203.0024 Máy đo vi lượng ẩm 83.275 23.132 33.045 139.452

621 M203.0025 Mê gôm mét 25.200 7.000 10.000 42.200

622 M203.0026 Thiết bị kiểm tra áp lực 43.126 11.980 17.114 72.220

623 M203.0027 Thiết bị tạo dòng điện 249.652 69.348 99.068 418.068

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 4)155

Page 161: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG

XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH

( KHU VỰC V )

(Công bố kèm theo Quyết định số /QĐ-UBND ngày

…./…./2017 của UBND tỉnh Quảng Ninh về việc

Công bố đơn giá xây dựng công trình – Phần bảng giá

ca máy và thiết bị thi công xây dựng công trình trên

địa bàn tỉnh Quảng Ninh)

Page 162: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15M101.0000 MÁY THI CÔNG ĐẤT VÀ LU LÈNM101.0100 Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích gầu:

1 M101.0101 0,40 m3 430.577 163.225 140.712 528.712 246.000 1.509.226

2 M101.0102 0,50 m3 506.195 191.891 165.423 627.077 246.000 1.736.585

3 M101.0103 0,65 m3 571.808 216.764 186.865 725.443 497.000 2.197.880

4 M101.0104 0,80 m3 629.007 238.447 205.558 799.216 497.000 2.369.227

5 M101.0105 1,25 m3 990.734 375.572 323.769 1.020.538 566.000 3.276.613

6 M101.0106 1,60 m3 1.122.868 428.873 389.885 1.389.407 566.000 3.897.032

7 M101.0107 2,30 m3 1.630.246 622.663 566.058 1.696.798 613.000 5.128.765

8 M101.0108 3,60 m3 2.731.680 867.200 1.084.000 2.446.832 613.000 7.742.712

M101.0200 Máy đào một gầu, bánh hơi - dung tích gầu:

9 M101.0201 0,75 m3 601.878 212.428 196.692 700.851 497.000 2.208.849

10 M101.0202 1,25 m3 1.070.000 328.693 349.673 897.581 566.000 3.211.946

M101.0300 Máy đào gầu ngoạm (gầu dây) - dung tích gầu:

11 M101.0301 0,40 m3 554.684 210.272 181.269 725.443 497.000 2.168.668

12 M101.0302 0,65 m3 610.117 231.286 199.385 799.216 497.000 2.337.004

13 M101.0303 1,00 m3 941.244 356.812 307.596 1.020.538 566.000 3.192.190

14 M101.0304 1,20 m3 1.066.708 407.423 370.385 1.389.407 566.000 3.799.922

15 M101.0305 1,60 m3 1.355.871 517.867 470.788 1.573.841 613.000 4.531.368

16 M101.0306 2,30 m3 1.803.157 688.706 626.096 2.016.484 613.000 5.747.443

M101.0400 Máy xúc lật - dung tích gầu:

17 M101.0401 0,60 m3 333.637 111.212 115.846 356.573 246.000 1.163.268

Stt Mã hiệu

CHƯƠNG I: MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG XÂY DỰNG

Giá ca máy (đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 5) 156

Page 163: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

18 M101.0402 1,00 m3 440.308 146.769 152.885 479.530 246.000 1.465.492

19 M101.0403 1,25 m3 512.862 170.954 178.077 577.895 497.000 1.936.787

20 M101.0404 1,65 m3 658.191 219.397 228.538 922.173 497.000 2.525.299

21 M101.0405 2,30 m3 747.810 261.140 296.750 1.168.085 566.000 3.039.785

22 M101.0406 2,80 m3 934.629 326.378 370.885 1.241.859 566.000 3.439.751

23 M101.0407 3,20 m3 1.387.357 418.409 550.538 1.647.615 566.000 4.569.920

M101.0500 Máy ủi - công suất:

24 M101.0501 75 cv 304.771 112.878 94.065 467.234 246.000 1.224.949

25 M101.0502 110 cv 454.716 172.376 148.600 565.599 497.000 1.838.291

26 M101.0503 140 cv 729.688 276.614 238.460 725.443 497.000 2.467.204

27 M101.0504 180 cv 881.107 336.534 305.940 934.468 497.000 2.955.049

28 M101.0505 250 cv 1.106.899 399.714 384.340 1.155.790 537.000 3.583.743

29 M101.0506 320 cv 1.631.246 530.802 647.320 1.536.955 584.000 4.930.324

M101.0600 Máy cạp tự hành - dung tích thùng:

30 M101.0601 9 m3 960.776 263.743 313.979 1.623.024 537.000 3.698.522

31 M101.0602 16 m3 1.377.180 382.550 478.188 1.893.528 584.000 4.715.446

32 M101.0603 25 m3 1.721.400 478.167 597.708 2.237.806 584.000 5.619.081

M101.0700 Máy san tự hành - công suất:

33 M101.0701 108 cv 717.643 168.857 234.524 479.530 497.000 2.097.554

34 M101.0702 180 cv 1.024.800 220.617 355.833 663.964 497.000 2.762.214

M101.0800 Máy đầm đất cầm tay - trọng lượng :

35 M101.0801 50 kg 30.800 8.316 6.160 46.993 217.000 309.269

36 M101.0802 60 kg 38.533 10.404 7.707 54.825 217.000 328.469

37 M101.0803 70 kg 37.440 11.232 8.320 62.657 217.000 336.649

38 M101.0804 80 kg 39.420 11.826 8.760 78.321 217.000 355.327

39 M101.0802BS Máy đầm cóc 38.533 10.404 7.707 54.825 217.000 328.469

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 5) 157

Page 164: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

M101.0900 Đầm bánh hơi tự hành - trọng lượng:

40 M101.0901 9 t 375.770 99.741 115.978 418.052 280.000 1.289.541

41 M101.0902 16 t 426.976 113.333 131.783 467.234 280.000 1.419.325

42 M101.0903 25 t 506.829 135.817 165.630 676.260 280.000 1.764.537

M101.1000 Máy đầm rung tự hành - trọng lượng:

43 M101.1001 8 t 451.749 135.820 147.630 233.617 246.000 1.214.817

44 M101.1002 15 t 735.863 206.811 240.478 479.530 246.000 1.908.683

45 M101.1003 18 t 861.124 242.015 281.413 651.669 246.000 2.282.221

46 M101.1004 25 t 968.357 234.178 316.457 823.808 246.000 2.588.799

M101.1100 Đầm bánh thép tự hành - trọng lượng:

47 M101.1101 8,5 t (Máy lu 8,5 T) 232.435 41.609 71.739 295.095 217.000 857.878

48 M101.1102 10 t (Máy lu 10 T) 302.870 54.217 93.478 319.687 246.000 1.016.252

49 M101.1103 15,5 t 456.406 80.542 149.152 516.417 246.000 1.448.517

M101.1200 Máy lu rung không tự hành (quả đầm 16 t) - trọng lượng:

50 M101.1201 16 t 359.217 58.696 117.391 246.000 781.304

M102.0000 MÁY NÂNG CHUYỂN

M102.0100 Cần trục ô tô - sức nâng:

51 M102.0101 3 t 233.591 132.368 129.773 307.391 502.000 1.305.123

52 M102.0102 4 t 247.377 140.180 137.432 319.687 502.000 1.346.677

53 M102.0103 5 t 296.591 154.886 164.773 368.869 502.000 1.487.119

54 M102.0104 6 t 335.455 175.182 186.364 405.756 502.000 1.604.756

55 M102.0105 10 t 450.000 225.000 250.000 454.939 555.000 1.934.939

56 M102.0106 16 t 555.464 277.732 308.591 528.712 555.000 2.225.498

57 M102.0107 20 t 622.853 353.719 384.477 541.008 555.000 2.457.058

58 M102.0108 25 t 716.335 380.276 442.182 614.782 639.000 2.792.575

59 M102.0109 30 t 809.705 429.844 499.818 663.964 639.000 3.042.331

60 M102.0110 40 t 1.066.451 607.285 740.591 786.921 639.000 3.840.247

61 M102.0111 50 t 1.496.324 852.073 1.039.114 860.695 639.000 4.887.205

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 5) 158

Page 165: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

M102.0200 Cần trục bánh hơi - sức nâng:

62 M102.0201 16 t 405.000 202.500 225.000 405.756 497.000 1.735.256

63 M102.0202 25 t 495.000 247.500 275.000 442.643 566.000 2.026.143

64 M102.0203 40 t 927.045 457.800 572.250 614.782 566.000 3.137.877

65 M102.0204 63 t 1.098.320 542.380 677.975 750.034 566.000 3.634.709

66 M102.0205 90 t 1.843.380 972.895 1.280.125 848.399 613.000 5.557.799

67 M102.0206 100 t 2.220.660 1.172.015 1.542.125 909.877 859.000 6.703.677

68 M102.0207 110 t 2.805.984 1.402.992 1.948.600 959.060 859.000 7.975.636

69 M102.0208 130 t 3.350.340 1.675.170 2.326.625 995.947 859.000 9.207.082

M102.0300 Cần trục bánh xích - sức nâng:

70 M102.0301 5 t 317.340 190.404 176.300 393.460 497.000 1.574.504

71 M102.0302 10 t 416.250 208.125 231.250 442.643 497.000 1.795.268

72 M102.0303 16 t 585.000 292.500 325.000 553.304 497.000 2.252.804

73 M102.0304 25 t 688.500 391.000 425.000 577.895 566.000 2.648.395

74 M102.0305 28 t 799.713 454.158 493.650 602.486 566.000 2.916.007

75 M102.0306 40 t 1.155.303 619.182 755.100 627.077 566.000 3.722.662

76 M102.0307 50 t 1.204.875 645.750 787.500 663.964 566.000 3.868.089

77 M102.0308 63 t 1.440.000 820.000 1.000.000 688.556 613.000 4.561.556

78 M102.0309 80 t 1.461.132 832.034 1.014.675 713.147 613.000 4.633.988

79 M102.0310 100 t 2.199.348 1.160.767 1.527.325 725.443 859.000 6.471.883

80 M102.0311 110 t 2.561.328 1.280.664 1.778.700 774.625 859.000 7.254.317

81 M102.0312 130 t 3.374.561 1.799.766 2.499.675 885.286 859.000 9.418.288

82 M102.0313 150 t 3.765.150 2.008.080 2.789.000 1.020.538 859.000 10.441.768

M102.0400 Cần trục tháp - sức nâng:

83 M102.0401 5 t 391.011 127.622 162.921 70.168 497.000 1.248.723

84 M102.0402 10 t 557.280 176.914 265.371 100.240 497.000 1.596.806

85 M102.0403 12 t 679.005 215.557 323.336 113.605 497.000 1.828.503

86 M102.0404 15 t 745.920 236.800 355.200 150.359 497.000 1.985.279

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 5) 159

Page 166: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

87 M102.0405 20 t 830.951 269.881 426.129 188.785 497.000 2.212.746

88 M102.0406 25 t 1.152.283 374.246 590.914 200.479 537.000 2.854.922

89 M102.0407 30 t 1.444.031 469.001 740.529 213.844 537.000 3.404.405

90 M102.0408 40 t 1.676.067 501.388 859.521 225.539 537.000 3.799.515

91 M102.0409 50 t 2.102.365 628.913 1.078.136 238.904 812.000 4.860.317

92 M102.0410 60 t 2.627.987 786.150 1.347.686 330.791 812.000 5.904.614

93 M102.0410BS 80 t 3.679.232 1.113.204 1.886.786 516.234 812.000 8.007.455

93 M102.0411 Cẩu tháp MD 900 9.320.011 2.788.038 4.779.493 801.917 1.179.000 18.868.458

M102.0500 Cần cẩu nổi:

94 M102.0501Kéo theo - sức nâng 30 t

1.164.706 802.353 905.882 995.947 1.036.000 4.904.888

95 M102.0502Tự hành - sức nâng 100 t

2.226.547 1.484.365 1.731.759 1.450.885 2.127.000 9.020.556

M102.0600 Cổng trục - sức nâng:

96 M102.0601 10 t 349.316 77.626 138.618 135.323 497.000 1.197.883

97 M102.0602 30 t 555.882 123.529 220.588 150.359 537.000 1.587.359

98 M102.0603 60 t 716.644 142.191 284.382 240.575 584.000 1.967.792

99 M102.0604 90 t 856.059 149.471 339.706 289.024 584.000 2.218.259

100 M102.0701Cẩu lao dầm K33-60 (cẩu long môn 90 t)

1.744.433 484.565 830.682 389.264 1.521.000 4.969.944

101 M102.0701BS Thiết bị nâng hạ dầm 75 t 2.190.176 611.859 1.042.941 388.529 1.521.000 5.754.505

M102.0800 Cầu trục - sức nâng:

102 M102.0801 30 t 106.168 27.132 58.982 80.192 537.000 809.474

103 M102.0802 40 t 119.475 30.533 66.375 100.240 537.000 853.623

104 M102.0803 50 t 135.386 34.599 75.214 120.288 537.000 902.487

105 M102.0804 60 t 162.450 41.515 90.250 140.335 584.000 1.018.550

106 M102.0805 90 t 201.954 51.610 112.196 180.431 584.000 1.130.191

107 M102.0806 110 t 278.679 65.025 154.821 220.527 584.000 1.303.052

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 5) 160

Page 167: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

108 M102.0807 125 t 320.464 74.775 178.036 240.575 584.000 1.397.850

109 M102.0808 180 t 416.668 97.223 231.482 280.671 584.000 1.610.044

110 M102.0809 250 t 537.943 119.543 298.857 340.815 584.000 1.881.158

M102.0900 Máy vận thăng - sức nâng:

111 M102.0901 0,8 t - H nâng 80 m 94.712 25.140 29.232 35.084 217.000 401.168

112 M102.0902 3 t - H nâng 100 m 137.700 36.900 45.000 65.156 217.000 501.756

M102.1000 Máy vận thăng lồng - sức nâng:

113 M102.1001 3 t - H nâng 100 m 281.356 75.396 91.946 78.521 217.000 744.220

M102.1100 Tời điện - sức kéo:

114 M102.1101 0,5 t 3.400 1.020 800 6.683 217.000 228.903

115 M102.1102 1,0 t 4.361 1.308 1.026 8.353 217.000 232.048

116 M102.1103 1,5 t 12.122 3.280 2.852 9.189 217.000 244.443

117 M102.1104 3,0 t 22.174 6.000 5.217 18.377 217.000 268.768

118 M102.1105 3,5 t 31.265 9.400 8.174 19.213 217.000 285.052

119 M102.1106 5,0 t 35.257 10.600 9.217 23.389 217.000 295.463

120 M102.1106BS 10 t 41.243 12.373 10.783 45.108 217.000 326.507

M102.1200 Pa lăng xích - sức nâng:

121 M102.1201 3 t 4.361 1.180 1.026 217.000 223.567

122 M102.1202 5 t 6.209 1.534 1.461 217.000 226.203

M102.1300 Kích nâng - sức nâng:

123 M102.1301 10 t 3.578 562 1.278 246.000 251.418

124 M102.1302 30 t 4.511 709 1.611 246.000 252.831

125 M102.1303 50 t 7.622 1.198 2.722 246.000 257.542

126 M102.1304 100 t 14.778 2.322 5.278 246.000 268.378

127 M102.1305 200 t 21.311 3.349 7.611 246.000 278.271

128 M102.1306 250 t 30.800 5.378 12.222 246.000 294.400

129 M102.1307 500 t 66.850 11.672 26.528 246.000 351.050

M102.1400 Kích thông tâm

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 5) 161

Page 168: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

130 M102.1401 RRH - 100 t 7.933 1.247 2.833 246.000 258.013

131 M102.1402 YCW - 250 t 13.689 2.151 4.889 246.000 266.729

132 M102.1403 YCW - 500 t 33.880 5.916 13.444 246.000 299.240

133 M102.1501Kích đẩy liên tục tự động ZLD-60 (60t, 6c)

51.520 14.311 20.444 48.449 526.000 660.725

134 M102.1602Kích sợi đơnYDC - 500 t

163.660 28.576 64.944 246.000 503.180

M102.1700 Xe nâng - chiều cao nâng:

135 M102.1701 12 m 309.306 98.192 122.740 307.391 555.000 1.392.629

136 M102.1702 18 m 420.477 126.810 166.856 356.573 555.000 1.625.716

137 M102.1703 24 m 530.290 159.929 210.433 405.756 555.000 1.861.408

M102.1800 Xe thang - chiều dài thang:

138 M102.1801 9 m 426.340 131.963 169.183 307.391 555.000 1.589.877

139 M102.1802 12 m 579.576 170.193 229.990 356.573 555.000 1.891.332

140 M102.1803 18 m 702.838 206.389 278.904 405.756 555.000 2.148.886

M103.0000 MÁY VÀ THIẾT BỊ GIA CỐ NỀN MÓNG

M103.0100 Búa diezel tự hành, bánh xích - trọng lượng đầu búa:

141 M103.0101 1,2 t 682.971 196.410 223.193 688.556 719.000 2.510.130

142 M103.0102 1,8 t 748.413 215.230 244.580 725.443 759.000 2.692.666

143 M103.0103 3,5 t 1.344.305 364.083 466.773 762.329 952.000 3.889.490

144 M103.0104 4,5 t 1.571.105 425.508 545.523 799.216 952.000 4.293.352

M103.0200 Búa diezel chạy trên ray - trọng lượng đầu búa:

145 M103.0201 1,2 t 330.938 89.629 114.909 318.485 656.000 1.509.961

146 M103.0202 1,8 t 486.785 131.838 169.023 392.258 690.000 1.869.904

147 M103.0203 2,5 t 564.022 156.673 223.818 484.409 923.000 2.351.922

148 M103.0204 3,5 t 635.384 176.495 252.136 631.957 923.000 2.618.973

149 M103.0205 4,5 t 784.694 217.970 311.386 831.428 923.000 3.068.478

150 M103.0206 5,5 T 935.607 259.891 371.273 1.015.862 923.000 3.505.633

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 5) 162

Page 169: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

M103.0300 Búa rung cọc cát, tự hành, bánh xích - công suất:

151 M103.0301 60 kW 713.749 237.916 247.830 491.825 817.000 2.508.320

M103.0400 Búa rung - công suất:

152 M103.0401 40 kW 82.008 20.368 26.800 180.431 463.000 772.607

153 M103.0402 50 kW 99.909 24.814 32.650 225.539 463.000 845.912

154 M103.0403 170 kW 188.343 32.006 61.550 596.426 463.000 1.341.325

M103.0500 Búa đóng cọc nổi (cả sà lan và máy phụ trợ) - trọng lượng búa:

155 M103.0501 ≤ 1,8 t 1.588.734 743.931 756.540 516.417 1.486.000 5.091.622

156 M103.0502 ≤ 2,5 t 1.645.560 770.540 783.600 577.895 1.486.000 5.263.595

157 M103.0503 ≤ 3,5 t 1.675.611 784.612 797.910 639.373 1.486.000 5.383.506

158 M103.0504 ≤ 5,0 t 1.512.189 696.087 720.090 713.147 1.486.000 5.127.513

M103.0600 Tàu đóng cọc C 96 - búa thuỷ lực, trọng lượng đầu búa:

159 M103.0601 7,5 t 4.972.500 1.955.000 2.550.000 1.991.893 2.142.000 13.611.393

M103.0700 Máy ép cọc trước - lực ép:

160 M103.0701 60 t 133.100 26.889 33.611 63.485 463.000 720.085

161 M103.0702 100 t 180.620 36.489 45.611 88.545 463.000 814.265

162 M103.0703 150 t 211.200 42.667 53.333 125.300 463.000 895.500

163 M103.0704 200 t 236.500 47.778 59.722 140.335 463.000 947.335

164 M103.0801 Máy ép cọc sau 71.775 14.500 18.125 60.144 463.000 627.544

165 M103.0901Máy ép thuỷ lực (KGK-130C4) - lực ép 130 t

368.730 62.660 120.500 230.551 463.000 1.245.441

166 M103.1001 Máy cắm bấc thấm 606.200 149.144 240.556 590.191 497.000 2.083.091

M103.1100 Máy khoan cọc nhồi:

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 5) 163

Page 170: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

167 M103.1101Máy khoan cọcnhồi ED

1.397.168 748.809 456.591 639.373 1.000.000 4.241.941

168 M103.1102Máy khoan cọc nhồi Bauer (mô men xoay > 200kNm)

7.264.718 3.086.318 2.374.091 725.443 1.000.000 14.450.570

169 M103.1103Gầu đào (thi công móng cọc, tường Barrette)

290.347 110.066 94.885 495.298

170 M103.1201 Máy khoan cọc đất SW 200S 2.386.591 483.558 779.932 590.191 1.000.000 5.240.272

171 M103.1301 Máy cấp xi măng 61.200 19.833 34.000 630.766 275.000 1.020.799

172 M103.1401 Máy khoan tường sét D1200mm 2.386.591 483.558 779.932 639.373 1.000.000 5.289.454

M103.1500 Máy trộn dung dịch khoan - dung tích:

173 M103.1501 ≤ 750 lít 16.071 5.143 4.018 21.719 217.000 263.951

174 M103.1502 1000 lít 89.563 32.066 27.643 30.072 246.000 425.343

M103.1600 Máy sàng lọc Bentonit BE100 - năng suất:

175 M103.1601 100 m3/h 178.374 63.862 55.054 35.084 246.000 578.373

M103.1700 Máy bơm phục vụ gia cố nền móng:

176 M103.1702 Máy bơm dung dịch 15m3/h 176.645 35.791 57.727 75.180 246.000 591.344

177 M103.1703 Máy bơm chân không 7,5kW 7.186 1.310 2.114 83.533 246.000 340.143

M104.0000 MÁY SẢN XUẤT VẬT LIỆU XÂY DỰNG

M104.0100 Máy trộn bê tông - dung tích:

178 M104.0101 250 lít 45.455 14.773 11.364 18.377 217.000 306.968

179 M104.0102 500 lít 72.000 26.000 20.000 56.802 246.000 420.802

M104.0200 Máy trộn vữa - dung tích:

180 M104.0201 80 lít 18.667 6.347 4.667 8.353 217.000 255.033

181 M104.0202 150 lít 25.917 8.812 6.479 13.365 217.000 271.573

182 M104.0203 250 lít 33.250 11.305 8.313 18.377 217.000 288.245

M104.0300 Máy trộn vữa xi măng - dung tích:

183 M104.0301 1200 lít 150.300 56.780 41.750 120.288 246.000 615.118

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 5) 164

Page 171: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

184 M104.0302 1600 lít 206.250 77.917 57.292 160.383 246.000 747.841

M104.0400 Trạm trộn bê tông - năng suất:

185 M104.0401 16 m3/h 583.053 208.747 179.955 153.701 497.000 1.622.456

186 M104.0402 25 m3/h 811.841 280.636 250.568 193.797 497.000 2.033.842

187 M104.0403 30 m3/h 1.025.681 354.556 316.568 287.354 714.000 2.698.159

188 M104.0404 50 m3/h 1.637.378 566.007 505.364 330.791 714.000 3.753.540

189 M104.0405 75 m3/h 1.701.151 589.288 555.932 698.336 1.000.000 4.544.707

190 M104.0406 125 m3/h 3.260.500 1.129.454 1.065.523 745.114 1.000.000 7.200.590

191 M104.0407 160 m3/h 3.423.514 1.118.795 1.118.795 923.875 1.217.000 7.801.980

M104.0500 Máy sàng rửa đá, sỏi - năng suất:

192 M104.0501 35 m3/h 29.091 11.055 7.273 126.970 246.000 420.388

193 M104.0502 45 m3/h 37.455 14.233 9.364 162.054 246.000 469.105

M104.0600 Máy nghiền sàng đá di động - năng suất:

194 M104.0601 20 m3/h 964.309 460.725 267.864 526.258 463.000 2.682.156

195 M104.0602 25 m3/h 1.260.409 532.173 350.114 596.426 680.000 3.419.121

196 M104.0603 125 m3/h 4.256.673 1.797.262 1.182.409 1.052.516 680.000 8.968.860

M104.0700 Máy nghiền đá thô - năng suất:

197 M104.0701 14 m3/h 153.164 73.178 42.545 223.868 463.000 955.755

198 M104.0702 200 m3/h 1.307.209 624.555 363.114 1.403.354 1.309.000 5.007.232

M104.0800 Trạm trộn bê tông asphan - năng suất:

199 M104.0801 25 t/h 2.751.840 1.089.270 955.500 350.839 3.012.000 8.159.449

200 M104.0802 50 t/h 3.891.936 1.540.558 1.351.367 501.198 3.755.000 11.040.059

201 M104.0803 60 t/h 4.540.608 1.797.324 1.576.600 541.294 3.755.000 12.210.826

202 M104.0804 80 t/h 4.146.246 1.949.090 1.771.900 641.533 3.755.000 12.263.769

M105.0000 MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG MẶT ĐƯỜNG BỘ

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 5) 165

Page 172: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

M105.0100 Máy phun nhựa đường - công suất:

203 M105.0101 190 cv 875.700 389.200 417.000 700.851 555.000 2.937.751

M105.0200 Máy rải hỗn hợp bê tông nhựa - năng suất:

204 M105.0201 65 t/h 1.075.872 478.165 373.567 418.052 497.000 2.842.656

205 M105.0202 100 t/h 1.273.248 565.888 442.100 614.782 497.000 3.393.018

206 M105.0203 130 cv đến 140 cv 2.504.736 660.972 869.700 774.625 497.000 5.307.033

207 M105.0301Máy rải cấp phối đá dăm - năng suất

60 m3/h1.711.008 499.044 594.100 368.869 497.000 3.670.021

208 M105.0401 Máy cào bóc đường Wirtgen - 1000C 2.009.389 719.411 620.182 1.131.199 280.000 4.760.181

209 M105.0501 Thiết bị sơn kẻ vạch YHK 10A 52.835 10.274 14.676 246.000 323.785

210 M105.0601 Lò nấu sơn YHK 3A 255.060 60.014 83.353 135.252 246.000 779.679

211 M105.0601BS Lò nung keo 255.060 60.014 83.353 135.252 246.000 779.679

212 M105.0701 Thiết bị đun rót mastic 29.800 7.888 8.765 62.657 246.000 355.110

213 M105.0801 Nồi nấu nhựa 500 lít 52.544 23.353 11.676 246.000 333.574

214 M105.0901 Máy rải bê tông SP500 4.499.320 1.499.773 1.785.444 897.581 986.000 9.668.119

M106.0000 PHƯƠNG TIỆN VẬN TẢI ĐƯỜNG BỘ

M106.0100 Ô tô vận tải thùng - trọng tải:

215 M106.0102 2 t 117.671 45.035 43.582 187.970 247.000 641.257

216 M106.0103 2,5 t 136.309 55.236 53.455 203.634 247.000 695.634

217 M106.0104 5 t 198.205 80.318 77.727 307.391 247.000 910.641

218 M106.0105 7 t 267.055 108.218 104.727 381.165 247.000 1.108.165

219 M106.0106 10 t 329.236 141.755 137.182 467.234 275.000 1.350.407

220 M106.0107 12 t 356.073 153.309 148.364 504.121 312.000 1.473.866

221 M106.0108 15 t 434.618 187.127 181.091 565.599 312.000 1.680.435

222 M106.0109 20 t 642.600 275.400 306.000 688.556 312.000 2.224.556

M106.0200 Ô tô tự đổ - trọng tải:

223 M106.0201 5 t 203.608 99.808 79.846 504.121 247.000 1.134.383

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 5) 166

Page 173: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

224 M106.0202 7 t 245.388 117.081 96.231 565.599 247.000 1.271.299

225 M106.0203 10 t 361.374 172.420 141.715 700.851 275.000 1.651.361

226 M106.0204 12 t 416.984 198.953 163.523 799.216 312.000 1.890.676

227 M106.0205 15 t 581.538 274.615 242.308 897.581 312.000 2.308.043

228 M106.0206 20 t 644.928 304.549 268.720 934.468 312.000 2.464.665

229 M106.0207 22 t 754.512 356.297 314.380 946.764 312.000 2.683.953

230 M106.0208 25 t 857.724 462.899 408.440 995.947 361.000 3.086.010

231 M106.0209 27 t 1.008.756 528.396 480.360 1.057.425 361.000 3.435.937

M106.0300 Ô tô đầu kéo - công suất:

232 M106.0301 272 cv 534.575 215.990 323.985 688.556 361.000 2.124.106

233 M106.0302 360 cv 610.335 234.270 369.900 836.103 361.000 2.411.608

M106.0400 Ô tô chuyển trộn bê tông - dung tích thùng trộn:

234 M106.0401 6 m3 536.613 199.915 210.436 528.712 555.000 2.030.676

235 M106.0402 10,7 m3 1.320.390 474.650 517.800 786.921 555.000 3.654.761

236 M106.0403 14,5 m3 1.799.697 646.950 705.764 860.695 639.000 4.652.106

M106.0500 Ô tô tưới nước - dung tích:

237 M106.0501 4 m3 234.716 83.455 104.318 245.913 247.000 915.402

238 M106.0502 5 m3 255.436 89.200 121.636 282.800 283.000 1.032.073

239 M106.0503 6 m3 285.390 99.660 135.900 295.095 283.000 1.099.045

240 M106.0504 7 m3 319.250 111.874 163.718 319.687 283.000 1.197.530

241 M106.0505 9 m3 380.250 133.250 195.000 331.982 312.000 1.352.482

242 M106.0506 16 m3 473.850 166.050 243.000 430.347 312.000 1.625.247

M106.0600 Ô tô hút bùn, hút mùn khoan, dung tích:

243 M106.0601 2 m3 264.238 89.806 103.623 233.617 247.000 938.284

244 M106.0602 3 m3 401.973 136.618 157.636 331.982 283.000 1.311.209

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 5) 167

Page 174: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

M106.0800 Rơ mooc - trọng tải:245 M106.0807 50T 151.603 40.687 77.745 219.000 489.034

246 M106.0808 100,0 T 274.219 73.594 140.625 219.000 707.438

247 M106.0809 125,0 T 307.154 82.433 157.515 219.000 766.102

M106.0700 Ô tô bán tải - trọng tải:

248 M106.0701 1,5 t 254.138 70.594 94.125 281.955 247.000 947.811

M107.0000 MÁY KHOAN ĐẤT ĐÁ

M107.0100 Máy khoan đất đá, cầm tay - đường kính khoan:

249 M107.0101D ≤ 42 mm

(động cơ điện-1,2 kW)13.056 5.549 3.264 8.353 217.000 247.221

250 M107.0102D ≤ 42 mm

(truyền động khí nén - chưa tính khí nén)25.667 10.908 6.417 217.000 259.992

251 M107.0103D ≤ 42 mm

(khoan SIG - chưa tính khí nén)110.600 39.939 30.722 217.000 398.261

252 M107.0104Búa chèn

(truyền động khí nén - chưa tính khí nén)5.944 2.526 1.486 217.000 226.957

M107.0200 Máy khoan xoay đập tự hành, khí nén (chưa tính khí nén) - đường kính khoan:

253 M107.0201 D75-95 mm 648.540 212.177 200.167 463.000 1.523.883

254 M107.0202 D105-110 mm 810.540 265.177 250.167 463.000 1.788.883

M107.0300 Máy khoan hầm tự hành, động cơ diezel - đường kính khoan:

255 M107.0301D 45 mm

(2 cần - 147 cv)5.400.000 1.560.000 2.400.000 1.032.833 1.226.000 11.618.833

256 M107.0302D 45 mm

(3 cần - 255 cv)7.850.682 2.267.975 3.489.192 1.696.798 1.226.000 16.530.647

M107.0400 Máy khoan néo - độ sâu khoan:

257 M107.0401 H 3,5 m (80 cv) 5.958.738 1.721.413 2.648.328 467.234 1.226.000 12.021.713

M107.0500 Máy khoan ngược (toàn tiết diện), đường kính khoan:

258 M107.0501 D 2,4 m (250 kW) 24.494.873 5.806.192 10.886.610 1.127.696 1.226.000 43.541.371

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 5) 168

Page 175: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

M107.0600 Tổ hợp dàn khoan neo, công suất:

259 M107.0601 9 kW 1.732.500 173.250 577.500 26.731 246.000 2.755.981

M107.0700 Máy khoan tạo lỗ neo gia cố mái ta luy:

260 M107.0701 YG 60 558.409 186.136 206.818 344.278 632.000 1.927.642

M108.0000 MÁY VÀ THIẾT BỊ ĐỘNG LỰC

M108.0100 Máy phát điện lưu động - công suất:

261 M108.0101 2,5-3 kW 7.500 2.250 2.679 24.591 217.000 254.020

262 M108.0102 10 kW 42.930 14.310 17.036 135.252 217.000 426.528

263 M108.0103 30 kW 87.750 29.250 37.500 295.095 217.000 666.595

264 M108.0104 50 kW 129.954 43.318 55.536 442.643 217.000 888.450

265 M108.0105 75 kW 169.714 56.571 78.571 553.304 246.000 1.104.161

M108.0200 Máy nén khí, động cơ xăng - năng suất:

266 M108.0201 120 m3/h 44.712 20.700 20.700 219.299 246.000 551.411

267 M108.0202 200 m3/h 71.568 33.133 33.133 375.940 246.000 759.775

268 M108.0203 300 m3/h 103.104 47.733 47.733 516.918 246.000 961.489

269 M108.0204 600 m3/h 215.358 100.065 108.767 720.552 246.000 1.390.742

M108.0300 Máy nén khí, động cơ diezel - năng suất:

270 M108.0301 120 m3/h 48.384 24.192 22.400 172.139 246.000 513.115

271 M108.0302 240 m3/h 98.496 49.248 45.600 344.278 246.000 783.622

272 M108.0303 300 m3/h 126.144 63.072 58.400 393.460 246.000 887.076

273 M108.0304 360 m3/h 136.296 68.148 63.100 430.347 246.000 943.891

274 M108.0305 420 m3/h 176.976 88.488 81.933 467.234 246.000 1.060.631

275 M108.0306 540 m3/h 201.816 100.908 93.433 442.643 246.000 1.084.800

276 M108.0307 600 m3/h 236.478 119.433 119.433 467.234 246.000 1.188.579

277 M108.0308 660 m3/h 275.484 139.133 139.133 479.530 246.000 1.279.281

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 5) 169

Page 176: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

278 M108.0309 1200 m3/h 552.618 217.698 279.100 922.173 246.000 2.217.589

279 M108.0310 1260 m3/h 635.448 224.653 320.933 1.094.312 246.000 2.521.347

M108.0400 Máy nén khí, động cơ điện - năng suất:280 M108.0401A 5m3/h 2.167 867 833 3.082 217.000 223.949

281 M108.0401B 10m3/h 3.640 1.274 1.400 9.042 217.000 232.356

282 M108.0401 216 m3/h 55.512 19.532 25.700 86.874 217.000 404.618

283 M108.0402 270 m3/h 71.136 25.029 32.933 133.653 217.000 479.752

284 M108.0403 300 m3/h 92.880 32.680 43.000 143.677 217.000 529.237

285 M108.0404 600 m3/h 194.112 61.109 89.867 208.833 246.000 799.921

M109.0000 MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG CÔNG TRÌNH THỦY

M109.0100 Sà lan - trọng tải:

286 M109.0101 200 t 283.050 142.735 145.154 438.000 1.008.938

287 M109.0102 250 t 353.790 178.407 181.431 438.000 1.151.628

288 M109.0103 300 t 425.205 214.420 218.054 438.000 1.295.678

289 M109.0104 400 t 474.030 222.835 243.092 438.000 1.377.957

290 M109.0105 600 t 557.685 262.160 285.992 438.000 1.543.837

291 M109.0106 800 t 790.065 351.140 405.162 438.000 1.984.367

292 M109.0107 1000 t 929.475 413.100 476.654 438.000 2.257.229

M109.0200 Phao thép - trọng tải:

293 M109.0201 60 t 59.057 29.781 30.286 119.124

294 M109.0202 200 t 102.849 51.864 52.743 207.455

295 M109.0203 250 t 107.974 54.449 55.371 217.794

296 M109.0301 Pông tông 218.571 74.286 85.714 378.571

M109.0400 Thuyền (ghe) đặt máy bơm - trọng tải:

297 M109.0401 5 t 83.571 37.143 42.857 541.008 363.000 1.067.579

298 M109.0402 40 t 217.286 96.571 111.429 1.610.728 606.000 2.642.014

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 5) 170

Page 177: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

M109.0500 Ca nô - công suất:

299 M109.0501 15 cv 44.604 24.780 24.780 36.887 333.000 464.051

300 M109.0502 23 cv 48.978 27.210 27.210 61.478 333.000 497.876

301 M109.0503 30 cv 53.136 26.568 29.520 73.774 333.000 515.998

302 M109.0504 55 cv 68.256 34.128 37.920 122.956 552.000 815.260

303 M109.0505 75 cv 89.546 41.607 54.270 172.139 552.000 909.562

304 M109.0506 90 cv 116.672 54.211 70.710 196.730 552.000 990.323

305 M109.0507 120 cv 143.006 66.447 86.670 221.321 552.000 1.069.444

306 M109.0508 150 cv 157.311 73.094 95.340 282.800 844.000 1.452.545

M109.0600 Xuồng cao tốc - công suất:

307 M109.0601 25 cv 73.788 40.248 44.720 1.644.739 576.000 2.379.495

308 M109.0602 50 cv 88.638 48.348 53.720 2.318.299 576.000 3.085.005

M109.0700 Tầu kéo và phục vụ thi công thuỷ (làm neo, cấp dầu,...) - công suất:

309 M109.0701 75 cv 127.710 67.080 77.400 836.103 1.487.000 2.595.293

310 M109.0702 150 cv 303.188 153.125 183.750 1.168.085 1.877.000 3.685.148

311 M109.0703 360 cv 439.065 221.750 266.100 2.483.719 1.966.000 5.376.634

312 M109.0704 600 cv 652.806 276.948 395.640 3.873.125 2.784.000 7.982.519

313 M109.07051200 cv

(tầu kéo biển)4.433.175 1.701.623 2.686.773 8.779.084 2.784.000 20.384.654

M109.0800 Tàu cuốc sông- công suất:

314 M109.0801 495 cv 2.917.376 2.204.240 2.593.223 6.393.731 5.352.000 19.460.570

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 5) 171

Page 178: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

M109.0900 Tàu cuốc biển - công suất:

317 M109.0901 2085 cv 8.995.673 5.997.115 7.996.154 21.529.659 5.493.000 50.011.601

M109.1000 Tàu hút bùn - công suất:

318 M109.1001 585 cv 2.660.365 1.211.944 1.773.577 7.045.400 4.062.000 16.753.287

319 M109.1002 1200 cv 5.222.293 2.901.274 4.642.038 12.394.001 4.926.000 30.085.607

320 M109.1003 4170 cv 26.474.564 9.413.178 23.532.946 39.481.288 6.352.000 105.253.977

M109.1100 Tàu hút bụng tự hành - công suất:

321 M109.1101 1390 cv 2.956.604 2.847.100 2.628.092 17.779.490 4.590.000 30.801.286

322 M109.1102 5945 cv 17.093.077 15.193.846 15.193.846 64.330.769 4.590.000 116.401.538

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 5) 172

Page 179: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

M109.1200 Tầu ngoạm (có tính năng phá đá ngầm), công suất 3170 CV - dung tích gầu:

323 M109.1201 17,00 m3 13.319.481 8.139.683 8.879.654 32.743.280 5.484.000 68.566.097

M109.1300 Xáng cạp - dung tích gầu:

324 M109.1301 1,25 m3 797.727 354.545 409.091 860.695 1.000.000 3.422.059

M109.1600 Bộ phao thả kè - Loại trọng tải, chiều dài:

325 M109.1401 Thiết bị lặn 151.425 42.063 44.867 702.000 940.354

M110.0000 MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG TRONG HẦM

M110.0100 Máy xúc chuyên dùng trong hầm - dung tích gầu:

326 M110.0101 0,9 m3 1.604.028 503.225 629.031 639.373 497.000 3.872.657

327 M110.0102 1,65 m3 1.844.650 578.714 723.392 799.216 497.000 4.442.973

M110.0200 Máy cào đá, động cơ điện - năng suất:

328 M110.0201 3 m3/ph 412.456 173.493 196.408 414.324 526.000 1.722.681

329 M110.0202 8 m3/ph 870.030 352.155 414.300 1.124.354 566.000 3.326.839

M110.0300 Thiết bị phục vụ vận chuyển đá nổ mìn trong hầm:

330 M110.0301 Tời ma nơ - 13 kW 11.853 3.641 5.080 71.838 526.000 618.412

331 M110.0302 Xe goòng 3 t 1.260 387 540 526.000 528.187

332 M110.0303 Xe goòng 5,8 m3 365.400 124.700 174.000 526.000 1.190.100

333 M110.0304 Đầu kéo 30 t 894.498 343.343 542.120 454.939 526.000 2.760.900

334 M110.0305 Quang lật 360 t/h 90.804 30.989 43.240 45.108 526.000 736.141

M110.0400 Máy nâng phục vụ thi công hầm - công suất:

335 M110.0401 135 cv 358.050 88.092 170.500 553.304 246.000 1.415.946

M111.0000 MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG ĐƯỜNG ỐNG, ĐƯỜNG CÁP NGẦM

M111.0100 Máy và thiết bị khoan đặt đường ống:

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 5) 173

Page 180: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

336 M111.0101Máy nâng TO-12-24,sức nâng 15 t

913.728 266.504 380.720 830.202 846.000 3.237.154

337 M111.0102Máy và thiết bị khoan đặt đường ống: Máy khoan ngang UĐB- 4

516.375 141.750 202.500 516.918 2.150.000 3.527.543

M111.0200 Máy và thiết bị khoan đặt đường cáp ngầm:

338 M111.0201 Máy khoan ngầm có định hướng 2.981.250 772.917 1.325.000 335.803 613.000 6.027.970

339 M111.0202Hệ thống STS (phục vụ khoan ngầm có định hướng khi khoan qua sông nước)

1.722.825 446.658 765.700 3.341 566.000 3.504.524

M112.0000 MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG KHÁC

M112.0100 Máy bơm nước, động cơ điện - công suất:

340 M112.0101 0,75 kW 2.361 653 694 3.341 217.000 224.049

341 M112.0102 1,1 kW 2.833 783 833 5.012 217.000 226.462

342 M112.0103 1,5 kW 3.022 836 889 6.683 217.000 228.430

343 M112.0104 2 kW 3.211 888 944 8.353 217.000 230.396

344 M112.0105 2,8 kW 3.778 1.044 1.111 13.365 217.000 236.298

345 M112.0106 4,5 kW 6.913 1.911 2.033 20.048 217.000 247.906

346 M112.0107 7 kW 10.540 2.914 3.100 28.401 217.000 261.955

347 M112.0108 14 kW 16.000 4.500 5.000 56.802 246.000 328.302

348 M112.0109 20 kW 25.920 6.804 8.100 80.192 246.000 367.016

349 M112.0110 22 kW 29.867 7.840 9.333 88.545 246.000 381.585

350 M112.0111 75 kW 79.128 22.608 31.400 300.719 246.000 679.855

M112.0200 Máy bơm nước, động cơ diezel - công suất:

351 M112.0201 5 cv 15.067 4.068 3.767 33.198 246.000 302.099

352 M112.0202 5,5 cv 18.000 4.860 4.500 36.887 246.000 310.247

353 M112.0203 10 cv 31.333 8.460 7.833 61.478 246.000 355.105

354 M112.0204 20 cv 61.992 17.985 19.133 122.956 246.000 468.067

355 M112.0205 25 cv 61.728 17.147 21.433 135.252 246.000 481.560

356 M112.0206 30 cv 92.832 25.787 32.233 184.435 246.000 581.287

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 5) 174

Page 181: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

357 M112.0207 40 cv 108.324 31.152 35.400 245.913 246.000 666.789

358 M112.0208 75 cv 198.816 52.465 69.033 442.643 246.000 1.008.958

359 M112.0209 120 cv 258.336 68.172 89.700 651.669 246.000 1.313.877

M112.0300 Máy bơm nước, động cơ xăng - công suất:

360 M112.0301 3 cv 11.467 3.325 2.867 25.063 246.000 288.722

361 M112.0302 6 cv 19.600 5.684 4.900 46.993 246.000 323.177

362 M112.0303 8 cv 25.600 7.424 6.400 62.657 246.000 348.081

363 M112.0401 Máy bơm xói 4MC (75 kW) 87.948 25.128 34.900 300.719 246.000 694.695

364 M112.0501Máy bơm áp lực xói nước đầu cọc (300 cv)

848.652 148.177 336.767 1.364.816 526.000 3.224.412

M110.0600 Máy bơm vữa - năng suất:

365 M112.0601 6 m3/h 147.600 54.120 41.000 31.743 463.000 737.463

366 M112.0602 9 m3/h 185.400 67.980 51.500 56.802 463.000 824.682

367 M112.0603 32 - 50 m3/h 243.818 82.627 67.727 120.288 463.000 977.461

M112.0700 Máy bơm cát, động cơ diezel - công suất:

368 M112.0701 126 cv 52.500 15.833 20.833 663.964 280.000 1.033.131

369 M112.0702 350 cv 66.500 18.472 26.389 1.561.546 280.000 1.952.907

370 M112.0703 380 cv 80.500 21.083 31.944 1.672.207 280.000 2.085.735

371 M112.0704 480 cv 101.500 24.972 40.278 2.065.667 280.000 2.512.417

M112.0800 Xe bơm bê tông, tự hành - năng suất:

372 M112.0801 50 m3/h 1.378.566 590.814 656.460 651.669 555.000 3.832.509

373 M112.0802 60 m3/h 1.543.941 612.675 735.210 737.738 555.000 4.184.564

M112.0900 Máy bơm bê tông - năng suất:

374 M112.0901 40 - 60 m3/h 684.180 352.950 271.500 304.060 497.000 2.109.690

375 M112.0902 60 - 90 m3/h 940.653 485.258 373.275 414.324 526.000 2.739.510

M112.1000 Máy phun vẩy - năng suất:

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 5) 175

Page 182: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

376 M112.1001 9 m3/h (AL 285) 1.058.960 411.818 504.267 90.216 1.000.000 3.065.260

377 M112.1002 16 m3/h (AL 500) 4.113.550 1.469.125 1.958.833 716.713 1.280.000 9.538.221

M112.1100 Máy đầm bê tông, đầm bàn - công suất:

378 M112.1101 1,0 kW 2.159 760 345 8.353 217.000 228.618

M112.1200 Máy đầm bê tông, đầm cạnh - công suất:

379 M112.1201 1,0 kW 10.000 3.520 1.600 8.353 217.000 240.473

M112.1300 Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất:

380 M112.1301 1,0 kW 10.545 4.640 2.109 8.353 217.000 242.648

381 M112.1302 1,5 kW 11.727 5.160 2.345 11.695 217.000 247.928

382 M112.1303 2,8 kW 14.545 6.400 2.909 21.719 217.000 262.574

383 M112.1304 3,5 kW 38.909 12.645 7.782 26.731 217.000 303.067

M112.1400 Máy phun sơn (chưa tính khí nén) - năng suất:

384 M112.1401 400 m2/h 17.500 3.150 2.333 217.000 239.983

385 M112.1402 Máy phun cát (chưa tính khí nén) 24.000 3.360 3.200 217.000 247.560

M112.1500 Máy khoan đứng - công suất:

387 M112.1501 2,5 kW 27.027 8.795 8.580 8.353 217.000 269.755

388 M112.1502 4,5 kW 36.036 11.726 11.440 15.036 217.000 291.238

M113.1600 Máy khoan sắt cầm tay, đường kính khoan:

389 M113.1601 13 mm 10.375 2.905 1.383 1.671 217.000 233.334

M112.1700 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất:

390 M112.1701 0,62 kW 12.000 3.000 1.600 1.504 217.000 235.104

391 M112.1702 0,75 kW 10.417 3.906 2.083 1.838 217.000 235.244

392 M112.1703 0,85 kW 11.250 4.219 2.250 2.172 217.000 236.891

393 M112.1704 1,50 kW 20.800 7.800 4.160 3.843 217.000 253.603

M112.1800 Máy luồn cáp - công suất:

394 M112.1801 15 kW 38.823 9.490 21.568 45.108 246.000 360.989

M112.1900 Máy cắt cáp - công suất:

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 5) 176

Page 183: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

395 M112.1901 10 kW 16.380 4.095 4.680 21.719 217.000 263.874

M112.2000 Máy cắt sắt cầm tay - công suất:

396 M112.2001a 1,0 kW 19.125 4.781 2.550 3.508 217.000 246.964

397 M112.2001 1,7 kW 19.375 4.844 2.583 5.012 217.000 248.814

M112.2100 Máy cắt gạch đá - công suất:

398 M112.2101 1,7 kW 13.825 6.913 3.950 5.012 217.000 246.700

M112.2200 Máy cắt bê tông - công suất:

400 M112.2201 7,5 kW 33.600 9.240 6.720 18.377 217.000 284.937

401 M112.2202 12 cv (MCD 218) 69.300 17.325 19.250 125.313 246.000 477.188

M112.2300 Máy cắt ống - công suất:

402 M112.2301 5 kW 17.945 5.768 5.127 15.036 217.000 260.877

M112.2400 Máy cắt tôn - công suất:

403 M112.2401 5 kW 11.109 3.247 3.418 16.707 217.000 251.482

404 M112.2402 15 kW 83.283 27.761 28.473 45.108 217.000 401.624

M112.2500 Máy cắt đột - công suất:

405 M112.2501 2,8 kW 23.883 7.771 7.582 8.353 217.000 264.589

M112.2600 Máy cắt uốn cốt thép - công suất:

406 M112.2601 5 kW 11.582 3.392 3.309 15.036 217.000 250.319

M112.2700 Máy cắt cỏ cầm tay - công suất:

407 M112.2701 0,8 kW 8.625 3.019 1.150 3.341 246.000 262.135

408 M112.2801 Máy cắt thép Plaxma 36.642 11.901 12.527 21.719 217.000 299.789

M112.2900 Búa căn khí nén (chưa tính khí nén) - tiêu hao khí nén:

409 M112.2901 1,5 m3/ph 14.727 3.240 2.455 246.000 266.422

410 M112.2902 3,0 m3/ph 16.636 3.660 2.773 246.000 269.069

M112.3000 Máy uốn ống - công suất:

411 M112.3001 2,8 kW 17.945 5.768 5.127 8.353 217.000 254.194

M112.3100 Máy lốc tôn - công suất:

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 5) 177

Page 184: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

412 M112.3101 5 kW 29.144 9.715 9.964 16.707 217.000 282.529

M112.3200 Máy cưa kim loại - công suất:

413 M112.3201 1,7 kW 14.445 4.230 4.127 6.683 217.000 246.486

414 M112.3202 2,7 kW 17.373 5.088 4.964 10.024 217.000 254.448

M112.3300 Máy tiện - công suất:

415 M112.3301 10 kW 63.802 20.761 20.255 31.743 217.000 353.560

M112.3400 Máy bào thép - công suất:

416 M112.3401 7,5 kW 41.752 13.586 13.255 26.731 217.000 312.323

M112.3500 Máy phay - công suất:

417 M112.3501 7 kW 51.030 16.605 16.200 25.060 217.000 325.895

M112.3600 Máy ghép mí - công suất:

418 M112.3601 1,1 kW 4.270 1.251 1.220 3.341 246.000 256.082

M112.3700 Máy mài - công suất:

419 M112.3701 1 kW 2.450 858 700 3.341 217.000 224.349

420 M112.3702 2,7 kW 7.127 2.495 2.036 6.683 217.000 235.341

M112.3800 Máy cưa gỗ cầm tay - công suất:

421 M112.3801 1,3 kW 14.250 4.988 1.900 5.012 217.000 243.150

M112.3900 Máy biến thế hàn một chiều - công suất:

422 M112.3901 50 kW 34.667 6.500 7.222 175.419 246.000 469.808

M112.4000 Biến thế hàn xoay chiều - công suất:

423 M112.4001 7 kW 5.733 1.147 1.194 25.060 246.000 279.134

424 M112.4002 14 kW 11.467 2.293 2.389 48.449 246.000 310.598

425 M112.4003 23 kW 21.333 4.267 4.444 80.192 246.000 356.236

426 M112.4004 27,5 kW 24.933 4.987 5.194 96.898 246.000 378.012

M112.4100 Máy hàn hơi - công suất:

427 M112.4101 1000 l/h 8.160 1.632 1.700 246.000 257.492

428 M112.4102 2000 l/h 12.480 2.496 2.600 246.000 263.576

429 M112.4201 Máy hàn cắt dưới nước 400.875 178.167 89.083 680.000 1.348.125

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 5) 178

Page 185: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

M112.4300 Máy hàn nối ống nhựa:

430 M112.4301 Máy hàn nhiệt 142.555 41.183 31.679 10.024 246.000 471.441

431 M112.4302 Máy gia nhiệt D315mm 120.523 34.818 26.783 13.365 246.000 441.489

432 M112.4303 Máy gia nhiệt D630mm 142.555 41.183 31.679 20.048 246.000 481.465

433 M112.4304 Máy gia nhiệt D1200mm 207.353 59.902 46.078 30.072 246.000 589.405

M112.4400 Máy quạt gió - công suất:

434 M112.4401 2,5 kW 4.800 408 1.200 26.731 217.000 250.139

435 M112.4402 4,5 kW 10.533 895 2.633 48.449 217.000 279.511

M112.4500 Máy khoan giếng khai thác nước ngầm, khoan đập cáp - công suất:

436 M112.4501 40 kW 412.364 183.273 143.182 240.575 680.000 1.659.393

M112.4600 Máy khoan giếng khai thác nước ngầm, khoan xoay - công suất:

437 M112.4601 54 cv 685.555 330.082 253.909 233.617 680.000 2.183.162

438 M112.4602 300 cv 3.742.351 1.247.450 1.599.295 1.192.677 1.000.000 8.781.774

M112.4700 Bộ kích chuyên dùng:

439 M112.4701Bộ thiết bị trượt(60 kích loại 6 t)

550.300 137.575 152.861 108.593 1.139.000 2.088.329

440 M112.4702Bộ kích lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn 50-60 t

63.910 11.159 25.361 23.389 492.000 615.819

M112.4800 Xe ép rác - trọng tải:

441 M112.4801 1,5 t 214.910 126.418 84.279 221.321 247.000 893.928

442 M112.4802 2 t 297.612 175.066 116.711 258.208 247.000 1.094.597

443 M112.4803 4 t 349.059 205.329 136.886 504.121 247.000 1.442.394

444 M112.4804 7 t 400.641 222.579 157.114 627.077 247.000 1.654.411

445 M112.4805 10 t 446.569 248.094 175.125 799.216 312.000 1.981.004

446 M112.4901Xe ép rác kín(xe hooklip)

521.020 289.455 204.321 799.216 312.000 2.126.012

447 M112.5001 Xe nhặt xác 708.263 208.313 277.750 184.435 247.000 1.625.760

M112.5200 Xuồng vớt rác - công suất:

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 5) 179

Page 186: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

450 M112.5201 4 cv 7.071 3.182 2.121 46.993 463.000 522.368

451 M112.5202 24 cv 50.545 23.125 19.821 172.306 497.000 762.797

M112.5300 Lò đốt rác y tế bằng gas (chưa tính gas) - công suất:

452 M112.5301 7 tấn/ngày 4.471.155 1.951.695 2.129.121 1.018.000 9.569.971

M113.0000 MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG BỔ SUNG455 M113.3001 Máy lọc dầu 3.022 843 711 6.766 217.000 228.342

458 M113.6001 Máy phun vữa 91.145 33.420 25.318 20.382 217.000 387.266

459 M113.7001 Xe tưới nhựa 851.865 378.607 405.650 700.851 555.000 2.891.973

460 M113.7002 Máy kéo 75CV 219.996 68.443 67.900 398.379 246.000 1.000.718

461 M113.7003 Máy kéo 100-120CV 258.876 80.539 84.600 509.925 246.000 1.179.940

462 M113.7004 Xe thang nâng 2T 108.120 26.429 37.542 110.661 246.000 528.752

463 M113.7005 Máy đào 200W-V gắn đầu búa thủy lực 789.533 299.300 258.017 799.216 497.000 2.643.067

464 M113.7006 Máy đào 320D2 gắn đầu búa thủy lực 1.801.490 682.918 588.722 1.020.538 566.000 4.659.668

465 M113.7007 Máy đào PC450-8MO gắn đầu búa thủy lực 3.069.218 974.355 1.217.944 2.446.832 613.000 8.321.348

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 5) 180

Page 187: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 1 2 10 11 12 13 14 15

M201.0000 MÁY VÀ THIẾT BỊ KHẢO SÁT

465 M201.0001 Bộ khoan tay 30.600 10.200 8.500 49.300

466 M201.0002 Máy khoan XY-1A 144.375 53.472 53.472 251.319

467 M201.0003 Máy khoan GK-250 125.250 46.389 46.389 218.028

468 M201.0004 Bộ máy khoan CBY-150-ZUB 426.600 158.000 158.000 196.730 939.330

469 M201.0004 Bộ nén ngang GA 553.000 131.667 219.444 61.478 965.589

470 M201.0005 Búa căn MO - 10 (chưa tính khí nén) 9.250 2.035 1.542 12.827

471 M201.0006 Búa khoan tay P30 11.889 5.053 2.972 19.914

472 M201.0007 Thùng trục 0,5 m3 5.400 1.440 900 7.740

474 M201.0009 Máy xuyên động RA-50 35.910 9.975 14.250 60.135

475 M201.0010 Máy xuyên tĩnh Gouda 302.400 67.200 120.000 245.913 735.513

476 M201.0011 Thiết bị đo ngẫu lực 207.900 49.500 82.500 339.900

477 M201.0012 Bộ dụng cụ thí nghiệm SPT 7.311 1.828 2.611 11.750

478 M201.0013 Biến thế thắp sáng 4.833 870 967 6.670

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)Stt Mã hiệu

Loại máy và thiết bị

Giá ca máy (đồng)

CHƯƠNG II: MÁY VÀ THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG KHẢO SÁT, THÍ NGHIỆM

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 5)181

Page 188: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 1 2 10 11 12 13 14 15

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)Stt Mã hiệu

Loại máy và thiết bị

Giá ca máy (đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

M201.0200 Máy nén khí hút nước thí nghiệm, thổi rửa lỗ khoan:

479 M201.0016 Máy nén khí DK9 236.412 119.400 119.400 565.599 1.040.811

480 M201.0017 Máy nén khí 660 m3/h 275.484 139.133 139.133 602.486 1.156.237

M201.0300 Máy thăm dò địa vật lý:

481 M201.0014 Máy thăm dò địa vật lý UJ-18 25.480 5.824 7.280 38.584

482 M201.0015 Máy thăm dò địa vật lý MF-2-100 28.392 7.211 9.013 44.616

M201.0400 Máy, thiết bị thăm dò địa chấn:

483 M201.0016Máy, thiết bị thăm dò địa chấn- loại 1 mạch (ES-125)

300.888 52.536 95.520 448.944

484 M201.0017Máy, thiết bị thăm dò địa chấn - loại 12 mạch(Triosx-12)

350.616 55.653 111.307 517.576

485 M201.0018Máy, thiết bị thăm dò địa chấn - loại 24 mạch(Triosx-24)

251.580 39.933 79.867 371.380

M201.0500 Máy, thiết bị trắc đạc:

486 M201.0021Máy trắc đạc - loại Theo 020

12.833 2.292 3.667 18.792

487 M201.0022Máy trắc đạc - loại Theo 010

26.950 4.706 8.556 40.211

488 M201.0023 Máy trắc đạc - loại Đitomát 44.520 7.067 14.133 65.720

490 M201.0025 Máy trắc đạc - loại Ni 004 9.722 1.944 2.778 14.444

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 5)182

Page 189: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 1 2 10 11 12 13 14 15

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)Stt Mã hiệu

Loại máy và thiết bị

Giá ca máy (đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

493 M201.0019 Máy thuỷ bình điện tử 10.733 2.147 3.067 15.947

494 M201.0020 Máy toàn đạc điện tử 56.000 8.000 17.778 81.778

495 M201.0021 Bộ thiết bị khống chế mặt bằng GPS (3 máy) 12.833 1.375 3.667 17.875

496 M201.0031 Ô tô 7 chỗ 382.200 75.833 121.333 418.052 283.000 1.280.419

M201.0600 Máy, thiết bị quang học:

497 M201.0022 Ống nhòm 26.950 4.278 8.556 39.783

498 M201.0023 Kính hiển vi 40.068 5.724 12.720 58.512

500 M201.0025 Máy ảnh 11.667 1.667 3.333 16.667

M202.0000 MÁY VÀ THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM VẬT LIỆU, CẤU KIỆN VÀ KẾT CẤU XÂY DỰNG

M202.0100 Máy, thiết bị kiểm tra nền, mặt đường bộ:

501 M202.0001 Cần Belkenman 14.156 2.831 4.044 21.031

502 M202.0002 Thiết bị đếm phóng xạ 87.010 15.192 27.622 129.824

503 M202.0003 TRL Profile Beam 243.880 34.840 77.422 356.142

504 M202.0004 Máy FWD 1.255.800 139.533 398.667 1.794.000

505 M202.0005 Thiết bị đo phản ứng Romdas 56.420 13.433 17.911 87.764

M202.0200 Thiết bị kiểm tra chất lượng cọc khoan nhồi:

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 5)183

Page 190: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 1 2 10 11 12 13 14 15

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)Stt Mã hiệu

Loại máy và thiết bị

Giá ca máy (đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

506 M202.0006 Bộ thiết bị PIT (đo biến dạng nhỏ) 212.940 37.180 67.600 317.720

507 M202.0007 Bộ thiết bị đo PDA (đo biến dạng lớn) 837.200 93.022 265.778 1.196.000

508 M202.0008 Bộ thiết bị siêu âm 350.350 55.611 111.222 517.183

M202.0300 Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm:

509 M202.0009 Cân điện tử 5.040 648 1.440 7.128

510 M202.0010 Cân phân tích 7.770 999 2.220 10.989

511 M202.0011 Cân bàn 2.940 378 840 4.158

512 M202.0012 Cân thủy tĩnh 3.430 441 980 4.851

513 M202.0013 Lò nung 8.680 2.480 2.480 13.640

514 M202.0014 Tủ sấy 7.490 2.408 2.140 12.038

515 M202.0015 Tủ hút khí độc 7.490 2.140 2.140 11.770

516 M202.0016 Tủ lạnh 3.808 1.088 1.088 5.984

517 M202.0017 Máy hút chân không 2.310 743 660 3.713

518 M202.0018 Máy hút ẩm OASIS-America 6.300 1.800 1.800 9.900

519 M202.0019 Bếp điện 1.867 303 187 2.357

520 M202.0020 Bếp cát 2.400 390 240 3.030

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 5)184

Page 191: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 1 2 10 11 12 13 14 15

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)Stt Mã hiệu

Loại máy và thiết bị

Giá ca máy (đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

521 M202.0021 Máy chưng cất nước 4.620 1.155 1.320 7.095

522 M202.0022 Máy trộn đất 3.850 963 1.100 5.913

523 M202.0023 Máy trộn xi măng, dung tích 5lít 12.180 3.045 3.480 18.705

524 M202.0024Máy trộn dung dịch lỏng (máy đo độ rung vữa)

10.360 2.590 2.960 15.910

525 M202.0025Máy đầm tiêu chuẩn(đầm rung)

3.850 1.238 1.100 6.188

526 M202.0026 Máy cắt đất 1.610 345 460 2.415

527 M202.0027Máy cắt mẫu lớn(30x30) cm

10.500 2.250 3.000 15.750

528 M202.0028 Máy cắt ứng biến 90.090 15.730 28.600 134.420

529 M202.0029 Máy nén 3 trục 428.526 54.416 136.040 618.982

530 M202.0030 Máy ép litvinốp 10.920 2.340 3.120 16.380

531 M202.0031 Kích tháo mẫu 4.760 748 1.360 6.868

532 M202.0032 Máy ép mẫu đá, bê tông 91.728 16.016 29.120 136.864

533 M202.0033 Máy cắt mẫu vật liệu (bê tông, gạch, đá) 39.879 11.078 12.660 63.617

534 M202.0034 Máy khoan mẫu đá 36.855 10.238 11.700 58.793

535 M202.0035 Máy mài thử độ mài mòn 6.300 1.890 1.800 9.990

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 5)185

Page 192: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 1 2 10 11 12 13 14 15

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)Stt Mã hiệu

Loại máy và thiết bị

Giá ca máy (đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

536 M202.0036 Máy nén một trục 10.920 2.340 3.120 16.380

537 M202.0037 Máy nén Marshall 145.467 25.399 46.180 217.046

538 M202.0038 Máy CBR 43.407 8.613 13.780 65.800

539 M202.0039 Máy thí nghiệm thuỷ lực quay tay 5.110 1.278 1.460 7.848

540 M202.0040 Máy nén 4 t (quay tay) 4.760 1.190 1.360 7.310

541 M202.0041 Máy nén thuỷ lực 10 t 13.090 3.273 3.740 20.103

542 M202.0042 Máy nén thuỷ lực 50 t 19.593 5.443 6.220 31.256

543 M202.0043 Máy nén thuỷ lực 125 t 26.208 7.280 8.320 41.808

545 M202.0045 Máy kéo nén thủy lực 100 t 28.665 7.963 9.100 45.728

546 M202.0046 Máy kéo nén uốn thuỷ lực 25 t 17.640 4.410 5.040 27.090

547 M202.0047 Máy kéo nén uốn thuỷ lực 100 t 132.615 23.155 42.100 197.870

548 M202.0048 Máy gia tải - 20 t 20.475 5.688 6.500 32.663

549 M202.0049 Máy caragrang (làm thí nghiệm chảy) 3.850 963 1.100 5.913

550 M202.0050 Máy xác định hệ số thấm 47.502 9.425 15.080 72.007

551 M202.0051 Máy đo PH 5.670 1.418 1.620 8.708

552 M202.0052 Máy đo âm thanh 5.110 1.278 1.460 7.848

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 5)186

Page 193: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 1 2 10 11 12 13 14 15

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)Stt Mã hiệu

Loại máy và thiết bị

Giá ca máy (đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

553 M202.0053 Máy đo chiều dày màng sơn 59.220 11.750 18.800 89.770

554 M202.0054 Máy đo điện thế thí nghiệm ăn mòn cốt thép trong bê tông 50.778 10.075 16.120 76.973

555 M202.0055 Máy đo vết nứt 9.940 2.485 2.840 15.265

556 M202.0056Máy đo tốc độ ăn mòn cốt théptrong bê tông

73.647 12.859 23.380 109.886

557 M202.0057Máy đo độ thấmcủa I-on Clo

106.533 16.910 33.820 157.263

558 M202.0058 Dụng cụ đo độ cháy của than 7.350 1.838 2.100 11.288

559 M202.0059 Máy đo gia tốc 54.054 10.725 17.160 81.939

560 M202.0060 Máy ghi nhiệt ổn định 10.290 2.573 2.940 15.803

561 M202.0061 Máy đo chuyển vị 33.390 6.625 10.600 50.615

562 M202.0062 Máy xác định môđun 19.110 4.095 5.460 28.665

563 M202.0063 Máy so màu ngọn lửa 22.932 5.460 7.280 35.672

564 M202.0064 Máy so màu quang điện 58.968 11.700 18.720 89.388

565 M202.0065 Máy đo độ dãn dài Bitum 34.398 6.825 10.920 52.143

566 M202.0066 Máy chiết nhựa (Xốc lét) 5.390 1.348 1.540 8.278

567 M202.0067 Bộ thí nghiệm độ co ngót, trương nở 8.890 2.223 2.540 13.653

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 5)187

Page 194: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 1 2 10 11 12 13 14 15

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)Stt Mã hiệu

Loại máy và thiết bị

Giá ca máy (đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

568 M202.0068Bộ dụng cụ đo độ xuyên độnghình côn DCP

933 93 333 1.360

569 M202.0069 Thiết bị thử tỷ diện 9.660 2.415 2.760 14.835

570 M202.0070 Bàn dằn 16.380 4.095 4.680 25.155

571 M202.0071 Bàn rung 5.950 1.488 1.700 9.138

572 M202.0072 Máy khuấy bằng từ 9.310 2.328 2.660 14.298

573 M202.0073 Máy khuấy cầm tay NAG-2 5.530 1.383 1.580 8.493

574 M202.0074 Máy nghiền bi sứ LE1 5.110 1.278 1.460 7.848

575 M202.0075 Máy phân tích hạt LAZER 45.486 9.025 14.440 68.951

576 M202.0076 Máy phân tích vi nhiệt 36.855 7.313 11.700 55.868

577 M202.0077 Tenxômét 4.830 1.208 1.380 7.418

578 M202.0078 Máy đo độ giãn nở bê tông 45.864 9.100 14.560 69.524

579 M202.0079 Máy đo hệ số dẫn nhiệt 4.550 1.138 1.300 6.988

580 M202.0080Máy nhiễu xạ Rơn ghen (phân tích thành phần hoá lý của vật liệu)

1.299.501 123.762 412.540 1.835.803

581 M202.0081Cần ép mẫu thửgạch chịu lửa

3.333 542 333 4.208

582 M202.0082 Côn thử độ sụt 2.333 379 233 2.946

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 5)188

Page 195: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 1 2 10 11 12 13 14 15

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)Stt Mã hiệu

Loại máy và thiết bị

Giá ca máy (đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

583 M202.0083Dụng cụ xác định độ chịu lực va đập xung kích gạch lát xi măng (viên bi sắt)

3.333 542 333 4.208

584 M202.0084 Dụng cụ xác định giới hạn bền liên kết 2.333 379 233 2.946

585 M202.0085 Chén bạch kim 15.400 1.320 4.400 21.120

586 M202.0086 Kẹp niken 5.530 711 1.580 7.821

587 M202.0087 Máy siêu âm đo chiều dầy kim loại 23.247 5.535 7.380 36.162

588 M202.0088 Máy dò vị trí cốt thép 36.855 7.313 11.700 55.868

589 M202.0089 Máy siêu âm kiểm tra chất lượng mối hàn 84.357 14.729 26.780 125.866

590 M202.0090Máy siêu âm kiểm tra cường độ bê tông của cấu kiện BT, BTCT tại hiện trường

35.280 7.000 11.200 53.480

591 M202.0091 Súng bi 5.250 1.313 1.500 8.063

595 M202.0095 Bơm thủy lực ZB4-500 7.350 1.838 2.100 11.288

661 M202.0161 Vi kế 2.030 406 580 3.016

M202.0400 Máy tính chuyên dùng:

592 M202.0162 Máy scanner (khổ Ao) 125.160 20.860 27.813 173.833

593 M202.0163 Máy vẽ plotter 71.345 11.891 15.855 99.091

594 M202.0164 Máy vi tính 8.000 1.600 1.600 11.200

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 5)189

Page 196: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 1 2 10 11 12 13 14 15

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)Stt Mã hiệu

Loại máy và thiết bị

Giá ca máy (đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

595 M202.0165 Máy tính xách tay 15.000 2.625 3.000 20.625

M203.0000 MÁY VÀ THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM ĐIỆN, ĐƯỜNG DÂY VÀ TRẠM BIẾN ÁP

596 M203.0001 Bộ tạo nguồn 3 pha 253.890 70.525 100.750 425.165

597 M203.0002 Bộ nguồn AC-DC 24.971 6.936 9.909 41.816

598 M203.0003 Công tơ mẫu xách tay 105.210 29.225 41.750 176.185

599 M203.0004 Hộp bộ đo tgd Delta 499.991 138.886 198.409 837.286

600 M203.0005 Hợp bộ đo lường 472.672 131.298 187.568 791.538

601 M203.0006 Hợp bộ phân tích hàm lượng khí 808.691 224.636 320.909 1.354.236

602 M203.0007 Hợp bộ thí nghiệm cao áp 253.546 70.430 100.614 424.590

603 M203.0008 Hợp bộ thí nghiệm rơle 477.540 132.650 189.500 799.690

604 M203.0009 Máy điều chỉnh điện áp 1pha 11.009 2.752 3.932 17.693

605 M203.0010 Máy đo độ A xít 91.178 25.327 36.182 152.687

606 M203.0011 Máy đo độ chớp cháy kín 87.398 24.277 34.682 146.357

607 M203.0012 Máy đo độ nhớt 75.085 20.857 29.795 125.737

608 M203.0013 Máy đo điện áp xuyên thủng 18.270 5.075 7.250 30.595

609 M203.0014 Máy đo điện trở một chiều 89.746 24.930 35.614 150.290

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 5)190

Page 197: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 1 2 10 11 12 13 14 15

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)Stt Mã hiệu

Loại máy và thiết bị

Giá ca máy (đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

610 M203.0015 Máy đo điện trở tiếp địa 30.526 8.480 12.114 51.120

611 M203.0016 Máy đo điện trở tiếp xúc 52.405 14.557 20.795 87.757

612 M203.0017 Cầu đo tang dầu cách điện 182.471 50.686 72.409 305.566

613 M203.0018 Máy đo tỷ trọng 36.712 10.198 14.568 61.478

614 M203.0019 Máy đo vạn năng 75.543 20.984 29.977 126.504

615 M203.0020 Máy chụp sóng 260.419 72.339 103.341 436.099

616 M203.0021 Máy kiểm tra độ ổn định oxy hoá dầu 186.881 51.911 74.159 312.951

617 M203.0022 Máy phát tần số 66.551 18.486 26.409 111.446

618 M203.0023 Máy phân tích độ ẩm khí SF6 92.037 25.566 36.523 154.126

619 M203.0024 Máy tính xách tay 23.654 6.608 9.386 39.648

620 M203.0024 Máy đo vi lượng ẩm 83.275 23.132 33.045 139.452

621 M203.0025 Mê gôm mét 25.200 7.000 10.000 42.200

622 M203.0026 Thiết bị kiểm tra áp lực 43.126 11.980 17.114 72.220

623 M203.0027 Thiết bị tạo dòng điện 249.652 69.348 99.068 418.068

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 5)191

Page 198: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG

XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH

( KHU VỰC VI )

(Công bố kèm theo Quyết định số /QĐ-UBND ngày

…./…./2017 của UBND tỉnh Quảng Ninh về việc

Công bố đơn giá xây dựng công trình – Phần bảng giá

ca máy và thiết bị thi công xây dựng công trình trên

địa bàn tỉnh Quảng Ninh)

Page 199: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15M101.0000 MÁY THI CÔNG ĐẤT VÀ LU LÈNM101.0100 Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích gầu:

1 M101.0101 0,40 m3 430.577 163.225 140.712 528.712 275.000 1.538.226

2 M101.0102 0,50 m3 506.195 191.891 165.423 627.077 275.000 1.765.585

3 M101.0103 0,65 m3 571.808 216.764 186.865 725.443 556.000 2.256.880

4 M101.0104 0,80 m3 629.007 238.447 205.558 799.216 556.000 2.428.227

5 M101.0105 1,25 m3 990.734 375.572 323.769 1.020.538 631.000 3.341.613

6 M101.0106 1,60 m3 1.122.868 428.873 389.885 1.389.407 631.000 3.962.032

7 M101.0107 2,30 m3 1.630.246 622.663 566.058 1.696.798 682.000 5.197.765

8 M101.0108 3,60 m3 2.731.680 867.200 1.084.000 2.446.832 682.000 7.811.712

M101.0200 Máy đào một gầu, bánh hơi - dung tích gầu:

9 M101.0201 0,75 m3 601.878 212.428 196.692 700.851 556.000 2.267.849

10 M101.0202 1,25 m3 1.070.000 328.693 349.673 897.581 631.000 3.276.946

M101.0300 Máy đào gầu ngoạm (gầu dây) - dung tích gầu:

11 M101.0301 0,40 m3 554.684 210.272 181.269 725.443 556.000 2.227.668

12 M101.0302 0,65 m3 610.117 231.286 199.385 799.216 556.000 2.396.004

13 M101.0303 1,00 m3 941.244 356.812 307.596 1.020.538 631.000 3.257.190

14 M101.0304 1,20 m3 1.066.708 407.423 370.385 1.389.407 631.000 3.864.922

15 M101.0305 1,60 m3 1.355.871 517.867 470.788 1.573.841 682.000 4.600.368

16 M101.0306 2,30 m3 1.803.157 688.706 626.096 2.016.484 682.000 5.816.443

M101.0400 Máy xúc lật - dung tích gầu:

17 M101.0401 0,60 m3 333.637 111.212 115.846 356.573 275.000 1.192.268

Stt Mã hiệu

CHƯƠNG I: MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG XÂY DỰNG

Giá ca máy (đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 6) 192

Page 200: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

18 M101.0402 1,00 m3 440.308 146.769 152.885 479.530 275.000 1.494.492

19 M101.0403 1,25 m3 512.862 170.954 178.077 577.895 556.000 1.995.787

20 M101.0404 1,65 m3 658.191 219.397 228.538 922.173 556.000 2.584.299

21 M101.0405 2,30 m3 747.810 261.140 296.750 1.168.085 631.000 3.104.785

22 M101.0406 2,80 m3 934.629 326.378 370.885 1.241.859 631.000 3.504.751

23 M101.0407 3,20 m3 1.387.357 418.409 550.538 1.647.615 631.000 4.634.920

M101.0500 Máy ủi - công suất:

24 M101.0501 75 cv 304.771 112.878 94.065 467.234 275.000 1.253.949

25 M101.0502 110 cv 454.716 172.376 148.600 565.599 556.000 1.897.291

26 M101.0503 140 cv 729.688 276.614 238.460 725.443 556.000 2.526.204

27 M101.0504 180 cv 881.107 336.534 305.940 934.468 556.000 3.014.049

28 M101.0505 250 cv 1.106.899 399.714 384.340 1.155.790 600.000 3.646.743

29 M101.0506 320 cv 1.631.246 530.802 647.320 1.536.955 651.000 4.997.324

M101.0600 Máy cạp tự hành - dung tích thùng:

30 M101.0601 9 m3 960.776 263.743 313.979 1.623.024 600.000 3.761.522

31 M101.0602 16 m3 1.377.180 382.550 478.188 1.893.528 651.000 4.782.446

32 M101.0603 25 m3 1.721.400 478.167 597.708 2.237.806 651.000 5.686.081

M101.0700 Máy san tự hành - công suất:

33 M101.0701 108 cv 717.643 168.857 234.524 479.530 556.000 2.156.554

34 M101.0702 180 cv 1.024.800 220.617 355.833 663.964 556.000 2.821.214

M101.0800 Máy đầm đất cầm tay - trọng lượng :

35 M101.0801 50 kg 30.800 8.316 6.160 46.993 244.000 336.269

36 M101.0802 60 kg 38.533 10.404 7.707 54.825 244.000 355.469

37 M101.0803 70 kg 37.440 11.232 8.320 62.657 244.000 363.649

38 M101.0804 80 kg 39.420 11.826 8.760 78.321 244.000 382.327

39 M101.0802BS Máy đầm cóc 38.533 10.404 7.707 54.825 244.000 355.469

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 6) 193

Page 201: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

M101.0900 Đầm bánh hơi tự hành - trọng lượng:

40 M101.0901 9 t 375.770 99.741 115.978 418.052 312.000 1.321.541

41 M101.0902 16 t 426.976 113.333 131.783 467.234 312.000 1.451.325

42 M101.0903 25 t 506.829 135.817 165.630 676.260 312.000 1.796.537

M101.1000 Máy đầm rung tự hành - trọng lượng:

43 M101.1001 8 t 451.749 135.820 147.630 233.617 275.000 1.243.817

44 M101.1002 15 t 735.863 206.811 240.478 479.530 275.000 1.937.683

45 M101.1003 18 t 861.124 242.015 281.413 651.669 275.000 2.311.221

46 M101.1004 25 t 968.357 234.178 316.457 823.808 275.000 2.617.799

M101.1100 Đầm bánh thép tự hành - trọng lượng:

47 M101.1101 8,5 t (Máy lu 8,5 T) 232.435 41.609 71.739 295.095 244.000 884.878

48 M101.1102 10 t (Máy lu 10 T) 302.870 54.217 93.478 319.687 275.000 1.045.252

49 M101.1103 15,5 t 456.406 80.542 149.152 516.417 275.000 1.477.517

M101.1200 Máy lu rung không tự hành (quả đầm 16 t) - trọng lượng:

50 M101.1201 16 t 359.217 58.696 117.391 275.000 810.304

M102.0000 MÁY NÂNG CHUYỂN

M102.0100 Cần trục ô tô - sức nâng:

51 M102.0101 3 t 233.591 132.368 129.773 307.391 560.000 1.363.123

52 M102.0102 4 t 247.377 140.180 137.432 319.687 560.000 1.404.677

53 M102.0103 5 t 296.591 154.886 164.773 368.869 560.000 1.545.119

54 M102.0104 6 t 335.455 175.182 186.364 405.756 560.000 1.662.756

55 M102.0105 10 t 450.000 225.000 250.000 454.939 618.000 1.997.939

56 M102.0106 16 t 555.464 277.732 308.591 528.712 618.000 2.288.498

57 M102.0107 20 t 622.853 353.719 384.477 541.008 618.000 2.520.058

58 M102.0108 25 t 716.335 380.276 442.182 614.782 710.000 2.863.575

59 M102.0109 30 t 809.705 429.844 499.818 663.964 710.000 3.113.331

60 M102.0110 40 t 1.066.451 607.285 740.591 786.921 710.000 3.911.247

61 M102.0111 50 t 1.496.324 852.073 1.039.114 860.695 710.000 4.958.205

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 6) 194

Page 202: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

M102.0200 Cần trục bánh hơi - sức nâng:

62 M102.0201 16 t 405.000 202.500 225.000 405.756 556.000 1.794.256

63 M102.0202 25 t 495.000 247.500 275.000 442.643 631.000 2.091.143

64 M102.0203 40 t 927.045 457.800 572.250 614.782 631.000 3.202.877

65 M102.0204 63 t 1.098.320 542.380 677.975 750.034 631.000 3.699.709

66 M102.0205 90 t 1.843.380 972.895 1.280.125 848.399 682.000 5.626.799

67 M102.0206 100 t 2.220.660 1.172.015 1.542.125 909.877 957.000 6.801.677

68 M102.0207 110 t 2.805.984 1.402.992 1.948.600 959.060 957.000 8.073.636

69 M102.0208 130 t 3.350.340 1.675.170 2.326.625 995.947 957.000 9.305.082

M102.0300 Cần trục bánh xích - sức nâng:

70 M102.0301 5 t 317.340 190.404 176.300 393.460 556.000 1.633.504

71 M102.0302 10 t 416.250 208.125 231.250 442.643 556.000 1.854.268

72 M102.0303 16 t 585.000 292.500 325.000 553.304 556.000 2.311.804

73 M102.0304 25 t 688.500 391.000 425.000 577.895 631.000 2.713.395

74 M102.0305 28 t 799.713 454.158 493.650 602.486 631.000 2.981.007

75 M102.0306 40 t 1.155.303 619.182 755.100 627.077 631.000 3.787.662

76 M102.0307 50 t 1.204.875 645.750 787.500 663.964 631.000 3.933.089

77 M102.0308 63 t 1.440.000 820.000 1.000.000 688.556 682.000 4.630.556

78 M102.0309 80 t 1.461.132 832.034 1.014.675 713.147 682.000 4.702.988

79 M102.0310 100 t 2.199.348 1.160.767 1.527.325 725.443 957.000 6.569.883

80 M102.0311 110 t 2.561.328 1.280.664 1.778.700 774.625 957.000 7.352.317

81 M102.0312 130 t 3.374.561 1.799.766 2.499.675 885.286 957.000 9.516.288

82 M102.0313 150 t 3.765.150 2.008.080 2.789.000 1.020.538 957.000 10.539.768

M102.0400 Cần trục tháp - sức nâng:

83 M102.0401 5 t 391.011 127.622 162.921 70.168 556.000 1.307.723

84 M102.0402 10 t 557.280 176.914 265.371 100.240 556.000 1.655.806

85 M102.0403 12 t 679.005 215.557 323.336 113.605 556.000 1.887.503

86 M102.0404 15 t 745.920 236.800 355.200 150.359 556.000 2.044.279

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 6) 195

Page 203: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

87 M102.0405 20 t 830.951 269.881 426.129 188.785 556.000 2.271.746

88 M102.0406 25 t 1.152.283 374.246 590.914 200.479 600.000 2.917.922

89 M102.0407 30 t 1.444.031 469.001 740.529 213.844 600.000 3.467.405

90 M102.0408 40 t 1.676.067 501.388 859.521 225.539 600.000 3.862.515

91 M102.0409 50 t 2.102.365 628.913 1.078.136 238.904 906.000 4.954.317

92 M102.0410 60 t 2.627.987 786.150 1.347.686 330.791 906.000 5.998.614

93 M102.0410BS 80 t 3.679.232 1.113.204 1.886.786 516.234 906.000 8.101.455

93 M102.0411 Cẩu tháp MD 900 9.320.011 2.788.038 4.779.493 801.917 1.313.000 19.002.458

M102.0500 Cần cẩu nổi:

94 M102.0501Kéo theo - sức nâng 30 t

1.164.706 802.353 905.882 995.947 1.157.000 5.025.888

95 M102.0502Tự hành - sức nâng 100 t

2.226.547 1.484.365 1.731.759 1.450.885 2.373.000 9.266.556

M102.0600 Cổng trục - sức nâng:

96 M102.0601 10 t 349.316 77.626 138.618 135.323 556.000 1.256.883

97 M102.0602 30 t 555.882 123.529 220.588 150.359 600.000 1.650.359

98 M102.0603 60 t 716.644 142.191 284.382 240.575 651.000 2.034.792

99 M102.0604 90 t 856.059 149.471 339.706 289.024 651.000 2.285.259

100 M102.0701Cẩu lao dầm K33-60 (cẩu long môn 90 t)

1.744.433 484.565 830.682 389.264 1.700.000 5.148.944

101 M102.0701BS Thiết bị nâng hạ dầm 75 t 2.190.176 611.859 1.042.941 388.529 1.700.000 5.933.505

M102.0800 Cầu trục - sức nâng:

102 M102.0801 30 t 106.168 27.132 58.982 80.192 600.000 872.474

103 M102.0802 40 t 119.475 30.533 66.375 100.240 600.000 916.623

104 M102.0803 50 t 135.386 34.599 75.214 120.288 600.000 965.487

105 M102.0804 60 t 162.450 41.515 90.250 140.335 651.000 1.085.550

106 M102.0805 90 t 201.954 51.610 112.196 180.431 651.000 1.197.191

107 M102.0806 110 t 278.679 65.025 154.821 220.527 651.000 1.370.052

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 6) 196

Page 204: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

108 M102.0807 125 t 320.464 74.775 178.036 240.575 651.000 1.464.850

109 M102.0808 180 t 416.668 97.223 231.482 280.671 651.000 1.677.044

110 M102.0809 250 t 537.943 119.543 298.857 340.815 651.000 1.948.158

M102.0900 Máy vận thăng - sức nâng:

111 M102.0901 0,8 t - H nâng 80 m 94.712 25.140 29.232 35.084 244.000 428.168

112 M102.0902 3 t - H nâng 100 m 137.700 36.900 45.000 65.156 244.000 528.756

M102.1000 Máy vận thăng lồng - sức nâng:

113 M102.1001 3 t - H nâng 100 m 281.356 75.396 91.946 78.521 244.000 771.220

M102.1100 Tời điện - sức kéo:

114 M102.1101 0,5 t 3.400 1.020 800 6.683 244.000 255.903

115 M102.1102 1,0 t 4.361 1.308 1.026 8.353 244.000 259.048

116 M102.1103 1,5 t 12.122 3.280 2.852 9.189 244.000 271.443

117 M102.1104 3,0 t 22.174 6.000 5.217 18.377 244.000 295.768

118 M102.1105 3,5 t 31.265 9.400 8.174 19.213 244.000 312.052

119 M102.1106 5,0 t 35.257 10.600 9.217 23.389 244.000 322.463

120 M102.1106BS 10 t 41.243 12.373 10.783 45.108 244.000 353.507

M102.1200 Pa lăng xích - sức nâng:

121 M102.1201 3 t 4.361 1.180 1.026 244.000 250.567

122 M102.1202 5 t 6.209 1.534 1.461 244.000 253.203

M102.1300 Kích nâng - sức nâng:

123 M102.1301 10 t 3.578 562 1.278 275.000 280.418

124 M102.1302 30 t 4.511 709 1.611 275.000 281.831

125 M102.1303 50 t 7.622 1.198 2.722 275.000 286.542

126 M102.1304 100 t 14.778 2.322 5.278 275.000 297.378

127 M102.1305 200 t 21.311 3.349 7.611 275.000 307.271

128 M102.1306 250 t 30.800 5.378 12.222 275.000 323.400

129 M102.1307 500 t 66.850 11.672 26.528 275.000 380.050

M102.1400 Kích thông tâm

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 6) 197

Page 205: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

130 M102.1401 RRH - 100 t 7.933 1.247 2.833 275.000 287.013

131 M102.1402 YCW - 250 t 13.689 2.151 4.889 275.000 295.729

132 M102.1403 YCW - 500 t 33.880 5.916 13.444 275.000 328.240

133 M102.1501Kích đẩy liên tục tự động ZLD-60 (60t, 6c)

51.520 14.311 20.444 48.449 587.000 721.725

134 M102.1602Kích sợi đơnYDC - 500 t

163.660 28.576 64.944 275.000 532.180

M102.1700 Xe nâng - chiều cao nâng:

135 M102.1701 12 m 309.306 98.192 122.740 307.391 618.000 1.455.629

136 M102.1702 18 m 420.477 126.810 166.856 356.573 618.000 1.688.716

137 M102.1703 24 m 530.290 159.929 210.433 405.756 618.000 1.924.408

M102.1800 Xe thang - chiều dài thang:

138 M102.1801 9 m 426.340 131.963 169.183 307.391 618.000 1.652.877

139 M102.1802 12 m 579.576 170.193 229.990 356.573 618.000 1.954.332

140 M102.1803 18 m 702.838 206.389 278.904 405.756 618.000 2.211.886

M103.0000 MÁY VÀ THIẾT BỊ GIA CỐ NỀN MÓNG

M103.0100 Búa diezel tự hành, bánh xích - trọng lượng đầu búa:

141 M103.0101 1,2 t 682.971 196.410 223.193 688.556 804.000 2.595.130

142 M103.0102 1,8 t 748.413 215.230 244.580 725.443 848.000 2.781.666

143 M103.0103 3,5 t 1.344.305 364.083 466.773 762.329 1.065.000 4.002.490

144 M103.0104 4,5 t 1.571.105 425.508 545.523 799.216 1.065.000 4.406.352

M103.0200 Búa diezel chạy trên ray - trọng lượng đầu búa:

145 M103.0201 1,2 t 330.938 89.629 114.909 318.485 736.000 1.589.961

146 M103.0202 1,8 t 486.785 131.838 169.023 392.258 773.000 1.952.904

147 M103.0203 2,5 t 564.022 156.673 223.818 484.409 1.034.000 2.462.922

148 M103.0204 3,5 t 635.384 176.495 252.136 631.957 1.034.000 2.729.973

149 M103.0205 4,5 t 784.694 217.970 311.386 831.428 1.034.000 3.179.478

150 M103.0206 5,5 T 935.607 259.891 371.273 1.015.862 1.034.000 3.616.633

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 6) 198

Page 206: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

M103.0300 Búa rung cọc cát, tự hành, bánh xích - công suất:

151 M103.0301 60 kW 713.749 237.916 247.830 491.825 912.000 2.603.320

M103.0400 Búa rung - công suất:

152 M103.0401 40 kW 82.008 20.368 26.800 180.431 519.000 828.607

153 M103.0402 50 kW 99.909 24.814 32.650 225.539 519.000 901.912

154 M103.0403 170 kW 188.343 32.006 61.550 596.426 519.000 1.397.325

M103.0500 Búa đóng cọc nổi (cả sà lan và máy phụ trợ) - trọng lượng búa:

155 M103.0501 ≤ 1,8 t 1.588.734 743.931 756.540 516.417 1.661.000 5.266.622

156 M103.0502 ≤ 2,5 t 1.645.560 770.540 783.600 577.895 1.661.000 5.438.595

157 M103.0503 ≤ 3,5 t 1.675.611 784.612 797.910 639.373 1.661.000 5.558.506

158 M103.0504 ≤ 5,0 t 1.512.189 696.087 720.090 713.147 1.661.000 5.302.513

M103.0600 Tàu đóng cọc C 96 - búa thuỷ lực, trọng lượng đầu búa:

159 M103.0601 7,5 t 4.972.500 1.955.000 2.550.000 1.991.893 2.390.000 13.859.393

M103.0700 Máy ép cọc trước - lực ép:

160 M103.0701 60 t 133.100 26.889 33.611 63.485 519.000 776.085

161 M103.0702 100 t 180.620 36.489 45.611 88.545 519.000 870.265

162 M103.0703 150 t 211.200 42.667 53.333 125.300 519.000 951.500

163 M103.0704 200 t 236.500 47.778 59.722 140.335 519.000 1.003.335

164 M103.0801 Máy ép cọc sau 71.775 14.500 18.125 60.144 519.000 683.544

165 M103.0901Máy ép thuỷ lực (KGK-130C4) - lực ép 130 t

368.730 62.660 120.500 230.551 519.000 1.301.441

166 M103.1001 Máy cắm bấc thấm 606.200 149.144 240.556 590.191 556.000 2.142.091

M103.1100 Máy khoan cọc nhồi:

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 6) 199

Page 207: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

167 M103.1101Máy khoan cọcnhồi ED

1.397.168 748.809 456.591 639.373 1.119.000 4.360.941

168 M103.1102Máy khoan cọc nhồi Bauer (mô men xoay > 200kNm)

7.264.718 3.086.318 2.374.091 725.443 1.119.000 14.569.570

169 M103.1103Gầu đào (thi công móng cọc, tường Barrette)

290.347 110.066 94.885 495.298

170 M103.1201 Máy khoan cọc đất SW 200S 2.386.591 483.558 779.932 590.191 1.119.000 5.359.272

171 M103.1301 Máy cấp xi măng 61.200 19.833 34.000 630.766 306.000 1.051.799

172 M103.1401 Máy khoan tường sét D1200mm 2.386.591 483.558 779.932 639.373 1.119.000 5.408.454

M103.1500 Máy trộn dung dịch khoan - dung tích:

173 M103.1501 ≤ 750 lít 16.071 5.143 4.018 21.719 244.000 290.951

174 M103.1502 1000 lít 89.563 32.066 27.643 30.072 275.000 454.343

M103.1600 Máy sàng lọc Bentonit BE100 - năng suất:

175 M103.1601 100 m3/h 178.374 63.862 55.054 35.084 275.000 607.373

M103.1700 Máy bơm phục vụ gia cố nền móng:

176 M103.1702 Máy bơm dung dịch 15m3/h 176.645 35.791 57.727 75.180 275.000 620.344

177 M103.1703 Máy bơm chân không 7,5kW 7.186 1.310 2.114 83.533 275.000 369.143

M104.0000 MÁY SẢN XUẤT VẬT LIỆU XÂY DỰNG

M104.0100 Máy trộn bê tông - dung tích:

178 M104.0101 250 lít 45.455 14.773 11.364 18.377 244.000 333.968

179 M104.0102 500 lít 72.000 26.000 20.000 56.802 275.000 449.802

M104.0200 Máy trộn vữa - dung tích:

180 M104.0201 80 lít 18.667 6.347 4.667 8.353 244.000 282.033

181 M104.0202 150 lít 25.917 8.812 6.479 13.365 244.000 298.573

182 M104.0203 250 lít 33.250 11.305 8.313 18.377 244.000 315.245

M104.0300 Máy trộn vữa xi măng - dung tích:

183 M104.0301 1200 lít 150.300 56.780 41.750 120.288 275.000 644.118

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 6) 200

Page 208: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

184 M104.0302 1600 lít 206.250 77.917 57.292 160.383 275.000 776.841

M104.0400 Trạm trộn bê tông - năng suất:

185 M104.0401 16 m3/h 583.053 208.747 179.955 153.701 556.000 1.681.456

186 M104.0402 25 m3/h 811.841 280.636 250.568 193.797 556.000 2.092.842

187 M104.0403 30 m3/h 1.025.681 354.556 316.568 287.354 800.000 2.784.159

188 M104.0404 50 m3/h 1.637.378 566.007 505.364 330.791 800.000 3.839.540

189 M104.0405 75 m3/h 1.701.151 589.288 555.932 698.336 1.119.000 4.663.707

190 M104.0406 125 m3/h 3.260.500 1.129.454 1.065.523 745.114 1.119.000 7.319.590

191 M104.0407 160 m3/h 3.423.514 1.118.795 1.118.795 923.875 1.363.000 7.947.980

M104.0500 Máy sàng rửa đá, sỏi - năng suất:

192 M104.0501 35 m3/h 29.091 11.055 7.273 126.970 275.000 449.388

193 M104.0502 45 m3/h 37.455 14.233 9.364 162.054 275.000 498.105

M104.0600 Máy nghiền sàng đá di động - năng suất:

194 M104.0601 20 m3/h 964.309 460.725 267.864 526.258 519.000 2.738.156

195 M104.0602 25 m3/h 1.260.409 532.173 350.114 596.426 763.000 3.502.121

196 M104.0603 125 m3/h 4.256.673 1.797.262 1.182.409 1.052.516 763.000 9.051.860

M104.0700 Máy nghiền đá thô - năng suất:

197 M104.0701 14 m3/h 153.164 73.178 42.545 223.868 519.000 1.011.755

198 M104.0702 200 m3/h 1.307.209 624.555 363.114 1.403.354 1.462.000 5.160.232

M104.0800 Trạm trộn bê tông asphan - năng suất:

199 M104.0801 25 t/h 2.751.840 1.089.270 955.500 350.839 3.368.000 8.515.449

200 M104.0802 50 t/h 3.891.936 1.540.558 1.351.367 501.198 4.199.000 11.484.059

201 M104.0803 60 t/h 4.540.608 1.797.324 1.576.600 541.294 4.199.000 12.654.826

202 M104.0804 80 t/h 4.146.246 1.949.090 1.771.900 641.533 4.199.000 12.707.769

M105.0000 MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG MẶT ĐƯỜNG BỘ

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 6) 201

Page 209: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

M105.0100 Máy phun nhựa đường - công suất:

203 M105.0101 190 cv 875.700 389.200 417.000 700.851 618.000 3.000.751

M105.0200 Máy rải hỗn hợp bê tông nhựa - năng suất:

204 M105.0201 65 t/h 1.075.872 478.165 373.567 418.052 556.000 2.901.656

205 M105.0202 100 t/h 1.273.248 565.888 442.100 614.782 556.000 3.452.018

206 M105.0203 130 cv đến 140 cv 2.504.736 660.972 869.700 774.625 556.000 5.366.033

207 M105.0301Máy rải cấp phối đá dăm - năng suất

60 m3/h1.711.008 499.044 594.100 368.869 556.000 3.729.021

208 M105.0401 Máy cào bóc đường Wirtgen - 1000C 2.009.389 719.411 620.182 1.131.199 312.000 4.792.181

209 M105.0501 Thiết bị sơn kẻ vạch YHK 10A 52.835 10.274 14.676 275.000 352.785

210 M105.0601 Lò nấu sơn YHK 3A 255.060 60.014 83.353 135.252 275.000 808.679

211 M105.0601BS Lò nung keo 255.060 60.014 83.353 135.252 275.000 808.679

212 M105.0701 Thiết bị đun rót mastic 29.800 7.888 8.765 62.657 275.000 384.110

213 M105.0801 Nồi nấu nhựa 500 lít 52.544 23.353 11.676 275.000 362.574

214 M105.0901 Máy rải bê tông SP500 4.499.320 1.499.773 1.785.444 897.581 1.102.000 9.784.119

M106.0000 PHƯƠNG TIỆN VẬN TẢI ĐƯỜNG BỘ

M106.0100 Ô tô vận tải thùng - trọng tải:

215 M106.0102 2 t 117.671 45.035 43.582 187.970 276.000 670.257

216 M106.0103 2,5 t 136.309 55.236 53.455 203.634 276.000 724.634

217 M106.0104 5 t 198.205 80.318 77.727 307.391 276.000 939.641

218 M106.0105 7 t 267.055 108.218 104.727 381.165 276.000 1.137.165

219 M106.0106 10 t 329.236 141.755 137.182 467.234 306.000 1.381.407

220 M106.0107 12 t 356.073 153.309 148.364 504.121 346.000 1.507.866

221 M106.0108 15 t 434.618 187.127 181.091 565.599 346.000 1.714.435

222 M106.0109 20 t 642.600 275.400 306.000 688.556 346.000 2.258.556

M106.0200 Ô tô tự đổ - trọng tải:

223 M106.0201 5 t 203.608 99.808 79.846 504.121 276.000 1.163.383

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 6) 202

Page 210: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

224 M106.0202 7 t 245.388 117.081 96.231 565.599 276.000 1.300.299

225 M106.0203 10 t 361.374 172.420 141.715 700.851 306.000 1.682.361

226 M106.0204 12 t 416.984 198.953 163.523 799.216 346.000 1.924.676

227 M106.0205 15 t 581.538 274.615 242.308 897.581 346.000 2.342.043

228 M106.0206 20 t 644.928 304.549 268.720 934.468 346.000 2.498.665

229 M106.0207 22 t 754.512 356.297 314.380 946.764 346.000 2.717.953

230 M106.0208 25 t 857.724 462.899 408.440 995.947 400.000 3.125.010

231 M106.0209 27 t 1.008.756 528.396 480.360 1.057.425 400.000 3.474.937

M106.0300 Ô tô đầu kéo - công suất:

232 M106.0301 272 cv 534.575 215.990 323.985 688.556 400.000 2.163.106

233 M106.0302 360 cv 610.335 234.270 369.900 836.103 400.000 2.450.608

M106.0400 Ô tô chuyển trộn bê tông - dung tích thùng trộn:

234 M106.0401 6 m3 536.613 199.915 210.436 528.712 618.000 2.093.676

235 M106.0402 10,7 m3 1.320.390 474.650 517.800 786.921 618.000 3.717.761

236 M106.0403 14,5 m3 1.799.697 646.950 705.764 860.695 710.000 4.723.106

M106.0500 Ô tô tưới nước - dung tích:

237 M106.0501 4 m3 234.716 83.455 104.318 245.913 276.000 944.402

238 M106.0502 5 m3 255.436 89.200 121.636 282.800 315.000 1.064.073

239 M106.0503 6 m3 285.390 99.660 135.900 295.095 315.000 1.131.045

240 M106.0504 7 m3 319.250 111.874 163.718 319.687 315.000 1.229.530

241 M106.0505 9 m3 380.250 133.250 195.000 331.982 346.000 1.386.482

242 M106.0506 16 m3 473.850 166.050 243.000 430.347 346.000 1.659.247

M106.0600 Ô tô hút bùn, hút mùn khoan, dung tích:

243 M106.0601 2 m3 264.238 89.806 103.623 233.617 276.000 967.284

244 M106.0602 3 m3 401.973 136.618 157.636 331.982 315.000 1.343.209

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 6) 203

Page 211: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

M106.0800 Rơ mooc - trọng tải:245 M106.0807 50T 151.603 40.687 77.745 245.000 515.034

246 M106.0808 100,0 T 274.219 73.594 140.625 245.000 733.438

247 M106.0809 125,0 T 307.154 82.433 157.515 245.000 792.102

M106.0700 Ô tô bán tải - trọng tải:

248 M106.0701 1,5 t 254.138 70.594 94.125 281.955 276.000 976.811

M107.0000 MÁY KHOAN ĐẤT ĐÁ

M107.0100 Máy khoan đất đá, cầm tay - đường kính khoan:

249 M107.0101D ≤ 42 mm

(động cơ điện-1,2 kW)13.056 5.549 3.264 8.353 244.000 274.221

250 M107.0102D ≤ 42 mm

(truyền động khí nén - chưa tính khí nén)25.667 10.908 6.417 244.000 286.992

251 M107.0103D ≤ 42 mm

(khoan SIG - chưa tính khí nén)110.600 39.939 30.722 244.000 425.261

252 M107.0104Búa chèn

(truyền động khí nén - chưa tính khí nén)5.944 2.526 1.486 244.000 253.957

M107.0200 Máy khoan xoay đập tự hành, khí nén (chưa tính khí nén) - đường kính khoan:

253 M107.0201 D75-95 mm 648.540 212.177 200.167 519.000 1.579.883

254 M107.0202 D105-110 mm 810.540 265.177 250.167 519.000 1.844.883

M107.0300 Máy khoan hầm tự hành, động cơ diezel - đường kính khoan:

255 M107.0301D 45 mm

(2 cần - 147 cv)5.400.000 1.560.000 2.400.000 1.032.833 1.364.000 11.756.833

256 M107.0302D 45 mm

(3 cần - 255 cv)7.850.682 2.267.975 3.489.192 1.696.798 1.364.000 16.668.647

M107.0400 Máy khoan néo - độ sâu khoan:

257 M107.0401 H 3,5 m (80 cv) 5.958.738 1.721.413 2.648.328 467.234 1.364.000 12.159.713

M107.0500 Máy khoan ngược (toàn tiết diện), đường kính khoan:

258 M107.0501 D 2,4 m (250 kW) 24.494.873 5.806.192 10.886.610 1.127.696 1.364.000 43.679.371

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 6) 204

Page 212: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

M107.0600 Tổ hợp dàn khoan neo, công suất:

259 M107.0601 9 kW 1.732.500 173.250 577.500 26.731 275.000 2.784.981

M107.0700 Máy khoan tạo lỗ neo gia cố mái ta luy:

260 M107.0701 YG 60 558.409 186.136 206.818 344.278 709.000 2.004.642

M108.0000 MÁY VÀ THIẾT BỊ ĐỘNG LỰC

M108.0100 Máy phát điện lưu động - công suất:

261 M108.0101 2,5-3 kW 7.500 2.250 2.679 24.591 244.000 281.020

262 M108.0102 10 kW 42.930 14.310 17.036 135.252 244.000 453.528

263 M108.0103 30 kW 87.750 29.250 37.500 295.095 244.000 693.595

264 M108.0104 50 kW 129.954 43.318 55.536 442.643 244.000 915.450

265 M108.0105 75 kW 169.714 56.571 78.571 553.304 275.000 1.133.161

M108.0200 Máy nén khí, động cơ xăng - năng suất:

266 M108.0201 120 m3/h 44.712 20.700 20.700 219.299 275.000 580.411

267 M108.0202 200 m3/h 71.568 33.133 33.133 375.940 275.000 788.775

268 M108.0203 300 m3/h 103.104 47.733 47.733 516.918 275.000 990.489

269 M108.0204 600 m3/h 215.358 100.065 108.767 720.552 275.000 1.419.742

M108.0300 Máy nén khí, động cơ diezel - năng suất:

270 M108.0301 120 m3/h 48.384 24.192 22.400 172.139 275.000 542.115

271 M108.0302 240 m3/h 98.496 49.248 45.600 344.278 275.000 812.622

272 M108.0303 300 m3/h 126.144 63.072 58.400 393.460 275.000 916.076

273 M108.0304 360 m3/h 136.296 68.148 63.100 430.347 275.000 972.891

274 M108.0305 420 m3/h 176.976 88.488 81.933 467.234 275.000 1.089.631

275 M108.0306 540 m3/h 201.816 100.908 93.433 442.643 275.000 1.113.800

276 M108.0307 600 m3/h 236.478 119.433 119.433 467.234 275.000 1.217.579

277 M108.0308 660 m3/h 275.484 139.133 139.133 479.530 275.000 1.308.281

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 6) 205

Page 213: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

278 M108.0309 1200 m3/h 552.618 217.698 279.100 922.173 275.000 2.246.589

279 M108.0310 1260 m3/h 635.448 224.653 320.933 1.094.312 275.000 2.550.347

M108.0400 Máy nén khí, động cơ điện - năng suất:280 M108.0401A 5m3/h 2.167 867 833 3.082 244.000 250.949

281 M108.0401B 10m3/h 3.640 1.274 1.400 9.042 244.000 259.356

282 M108.0401 216 m3/h 55.512 19.532 25.700 86.874 244.000 431.618

283 M108.0402 270 m3/h 71.136 25.029 32.933 133.653 244.000 506.752

284 M108.0403 300 m3/h 92.880 32.680 43.000 143.677 244.000 556.237

285 M108.0404 600 m3/h 194.112 61.109 89.867 208.833 275.000 828.921

M109.0000 MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG CÔNG TRÌNH THỦY

M109.0100 Sà lan - trọng tải:

286 M109.0101 200 t 283.050 142.735 145.154 490.000 1.060.938

287 M109.0102 250 t 353.790 178.407 181.431 490.000 1.203.628

288 M109.0103 300 t 425.205 214.420 218.054 490.000 1.347.678

289 M109.0104 400 t 474.030 222.835 243.092 490.000 1.429.957

290 M109.0105 600 t 557.685 262.160 285.992 490.000 1.595.837

291 M109.0106 800 t 790.065 351.140 405.162 490.000 2.036.367

292 M109.0107 1000 t 929.475 413.100 476.654 490.000 2.309.229

M109.0200 Phao thép - trọng tải:

293 M109.0201 60 t 59.057 29.781 30.286 119.124

294 M109.0202 200 t 102.849 51.864 52.743 207.455

295 M109.0203 250 t 107.974 54.449 55.371 217.794

296 M109.0301 Pông tông 218.571 74.286 85.714 378.571

M109.0400 Thuyền (ghe) đặt máy bơm - trọng tải:

297 M109.0401 5 t 83.571 37.143 42.857 541.008 402.000 1.106.579

298 M109.0402 40 t 217.286 96.571 111.429 1.610.728 674.000 2.710.014

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 6) 206

Page 214: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

M109.0500 Ca nô - công suất:

299 M109.0501 15 cv 44.604 24.780 24.780 36.887 369.000 500.051

300 M109.0502 23 cv 48.978 27.210 27.210 61.478 369.000 533.876

301 M109.0503 30 cv 53.136 26.568 29.520 73.774 369.000 551.998

302 M109.0504 55 cv 68.256 34.128 37.920 122.956 614.000 877.260

303 M109.0505 75 cv 89.546 41.607 54.270 172.139 614.000 971.562

304 M109.0506 90 cv 116.672 54.211 70.710 196.730 614.000 1.052.323

305 M109.0507 120 cv 143.006 66.447 86.670 221.321 614.000 1.131.444

306 M109.0508 150 cv 157.311 73.094 95.340 282.800 938.000 1.546.545

M109.0600 Xuồng cao tốc - công suất:

307 M109.0601 25 cv 73.788 40.248 44.720 1.644.739 641.000 2.444.495

308 M109.0602 50 cv 88.638 48.348 53.720 2.318.299 641.000 3.150.005

M109.0700 Tầu kéo và phục vụ thi công thuỷ (làm neo, cấp dầu,...) - công suất:

309 M109.0701 75 cv 127.710 67.080 77.400 836.103 1.661.000 2.769.293

310 M109.0702 150 cv 303.188 153.125 183.750 1.168.085 2.092.000 3.900.148

311 M109.0703 360 cv 439.065 221.750 266.100 2.483.719 2.190.000 5.600.634

312 M109.0704 600 cv 652.806 276.948 395.640 3.873.125 3.104.000 8.302.519

313 M109.07051200 cv

(tầu kéo biển)4.433.175 1.701.623 2.686.773 8.779.084 3.104.000 20.704.654

M109.0800 Tàu cuốc sông- công suất:

314 M109.0801 495 cv 2.917.376 2.204.240 2.593.223 6.393.731 5.939.000 20.047.570

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 6) 207

Page 215: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

M109.0900 Tàu cuốc biển - công suất:

317 M109.0901 2085 cv 8.995.673 5.997.115 7.996.154 21.529.659 6.092.000 50.610.601

M109.1000 Tàu hút bùn - công suất:

318 M109.1001 585 cv 2.660.365 1.211.944 1.773.577 7.045.400 4.506.000 17.197.287

319 M109.1002 1200 cv 5.222.293 2.901.274 4.642.038 12.394.001 5.467.000 30.626.607

320 M109.1003 4170 cv 26.474.564 9.413.178 23.532.946 39.481.288 7.047.000 105.948.977

M109.1100 Tàu hút bụng tự hành - công suất:

321 M109.1101 1390 cv 2.956.604 2.847.100 2.628.092 17.779.490 5.087.000 31.298.286

322 M109.1102 5945 cv 17.093.077 15.193.846 15.193.846 64.330.769 5.087.000 116.898.538

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 6) 208

Page 216: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

M109.1200 Tầu ngoạm (có tính năng phá đá ngầm), công suất 3170 CV - dung tích gầu:

323 M109.1201 17,00 m3 13.319.481 8.139.683 8.879.654 32.743.280 6.081.000 69.163.097

M109.1300 Xáng cạp - dung tích gầu:

324 M109.1301 1,25 m3 797.727 354.545 409.091 860.695 1.119.000 3.541.059

M109.1600 Bộ phao thả kè - Loại trọng tải, chiều dài:

325 M109.1401 Thiết bị lặn 151.425 42.063 44.867 777.000 1.015.354

M110.0000 MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG TRONG HẦM

M110.0100 Máy xúc chuyên dùng trong hầm - dung tích gầu:

326 M110.0101 0,9 m3 1.604.028 503.225 629.031 639.373 556.000 3.931.657

327 M110.0102 1,65 m3 1.844.650 578.714 723.392 799.216 556.000 4.501.973

M110.0200 Máy cào đá, động cơ điện - năng suất:

328 M110.0201 3 m3/ph 412.456 173.493 196.408 414.324 587.000 1.783.681

329 M110.0202 8 m3/ph 870.030 352.155 414.300 1.124.354 631.000 3.391.839

M110.0300 Thiết bị phục vụ vận chuyển đá nổ mìn trong hầm:

330 M110.0301 Tời ma nơ - 13 kW 11.853 3.641 5.080 71.838 587.000 679.412

331 M110.0302 Xe goòng 3 t 1.260 387 540 587.000 589.187

332 M110.0303 Xe goòng 5,8 m3 365.400 124.700 174.000 587.000 1.251.100

333 M110.0304 Đầu kéo 30 t 894.498 343.343 542.120 454.939 587.000 2.821.900

334 M110.0305 Quang lật 360 t/h 90.804 30.989 43.240 45.108 587.000 797.141

M110.0400 Máy nâng phục vụ thi công hầm - công suất:

335 M110.0401 135 cv 358.050 88.092 170.500 553.304 275.000 1.444.946

M111.0000 MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG ĐƯỜNG ỐNG, ĐƯỜNG CÁP NGẦM

M111.0100 Máy và thiết bị khoan đặt đường ống:

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 6) 209

Page 217: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

336 M111.0101Máy nâng TO-12-24,sức nâng 15 t

913.728 266.504 380.720 830.202 943.000 3.334.154

337 M111.0102Máy và thiết bị khoan đặt đường ống: Máy khoan ngang UĐB- 4

516.375 141.750 202.500 516.918 2.401.000 3.778.543

M111.0200 Máy và thiết bị khoan đặt đường cáp ngầm:

338 M111.0201 Máy khoan ngầm có định hướng 2.981.250 772.917 1.325.000 335.803 682.000 6.096.970

339 M111.0202Hệ thống STS (phục vụ khoan ngầm có định hướng khi khoan qua sông nước)

1.722.825 446.658 765.700 3.341 631.000 3.569.524

M112.0000 MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG KHÁC

M112.0100 Máy bơm nước, động cơ điện - công suất:

340 M112.0101 0,75 kW 2.361 653 694 3.341 244.000 251.049

341 M112.0102 1,1 kW 2.833 783 833 5.012 244.000 253.462

342 M112.0103 1,5 kW 3.022 836 889 6.683 244.000 255.430

343 M112.0104 2 kW 3.211 888 944 8.353 244.000 257.396

344 M112.0105 2,8 kW 3.778 1.044 1.111 13.365 244.000 263.298

345 M112.0106 4,5 kW 6.913 1.911 2.033 20.048 244.000 274.906

346 M112.0107 7 kW 10.540 2.914 3.100 28.401 244.000 288.955

347 M112.0108 14 kW 16.000 4.500 5.000 56.802 275.000 357.302

348 M112.0109 20 kW 25.920 6.804 8.100 80.192 275.000 396.016

349 M112.0110 22 kW 29.867 7.840 9.333 88.545 275.000 410.585

350 M112.0111 75 kW 79.128 22.608 31.400 300.719 275.000 708.855

M112.0200 Máy bơm nước, động cơ diezel - công suất:

351 M112.0201 5 cv 15.067 4.068 3.767 33.198 275.000 331.099

352 M112.0202 5,5 cv 18.000 4.860 4.500 36.887 275.000 339.247

353 M112.0203 10 cv 31.333 8.460 7.833 61.478 275.000 384.105

354 M112.0204 20 cv 61.992 17.985 19.133 122.956 275.000 497.067

355 M112.0205 25 cv 61.728 17.147 21.433 135.252 275.000 510.560

356 M112.0206 30 cv 92.832 25.787 32.233 184.435 275.000 610.287

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 6) 210

Page 218: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

357 M112.0207 40 cv 108.324 31.152 35.400 245.913 275.000 695.789

358 M112.0208 75 cv 198.816 52.465 69.033 442.643 275.000 1.037.958

359 M112.0209 120 cv 258.336 68.172 89.700 651.669 275.000 1.342.877

M112.0300 Máy bơm nước, động cơ xăng - công suất:

360 M112.0301 3 cv 11.467 3.325 2.867 25.063 275.000 317.722

361 M112.0302 6 cv 19.600 5.684 4.900 46.993 275.000 352.177

362 M112.0303 8 cv 25.600 7.424 6.400 62.657 275.000 377.081

363 M112.0401 Máy bơm xói 4MC (75 kW) 87.948 25.128 34.900 300.719 275.000 723.695

364 M112.0501Máy bơm áp lực xói nước đầu cọc (300 cv)

848.652 148.177 336.767 1.364.816 587.000 3.285.412

M110.0600 Máy bơm vữa - năng suất:

365 M112.0601 6 m3/h 147.600 54.120 41.000 31.743 519.000 793.463

366 M112.0602 9 m3/h 185.400 67.980 51.500 56.802 519.000 880.682

367 M112.0603 32 - 50 m3/h 243.818 82.627 67.727 120.288 519.000 1.033.461

M112.0700 Máy bơm cát, động cơ diezel - công suất:

368 M112.0701 126 cv 52.500 15.833 20.833 663.964 312.000 1.065.131

369 M112.0702 350 cv 66.500 18.472 26.389 1.561.546 312.000 1.984.907

370 M112.0703 380 cv 80.500 21.083 31.944 1.672.207 312.000 2.117.735

371 M112.0704 480 cv 101.500 24.972 40.278 2.065.667 312.000 2.544.417

M112.0800 Xe bơm bê tông, tự hành - năng suất:

372 M112.0801 50 m3/h 1.378.566 590.814 656.460 651.669 618.000 3.895.509

373 M112.0802 60 m3/h 1.543.941 612.675 735.210 737.738 618.000 4.247.564

M112.0900 Máy bơm bê tông - năng suất:

374 M112.0901 40 - 60 m3/h 684.180 352.950 271.500 304.060 556.000 2.168.690

375 M112.0902 60 - 90 m3/h 940.653 485.258 373.275 414.324 587.000 2.800.510

M112.1000 Máy phun vẩy - năng suất:

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 6) 211

Page 219: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

376 M112.1001 9 m3/h (AL 285) 1.058.960 411.818 504.267 90.216 1.119.000 3.184.260

377 M112.1002 16 m3/h (AL 500) 4.113.550 1.469.125 1.958.833 716.713 1.431.000 9.689.221

M112.1100 Máy đầm bê tông, đầm bàn - công suất:

378 M112.1101 1,0 kW 2.159 760 345 8.353 244.000 255.618

M112.1200 Máy đầm bê tông, đầm cạnh - công suất:

379 M112.1201 1,0 kW 10.000 3.520 1.600 8.353 244.000 267.473

M112.1300 Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất:

380 M112.1301 1,0 kW 10.545 4.640 2.109 8.353 244.000 269.648

381 M112.1302 1,5 kW 11.727 5.160 2.345 11.695 244.000 274.928

382 M112.1303 2,8 kW 14.545 6.400 2.909 21.719 244.000 289.574

383 M112.1304 3,5 kW 38.909 12.645 7.782 26.731 244.000 330.067

M112.1400 Máy phun sơn (chưa tính khí nén) - năng suất:

384 M112.1401 400 m2/h 17.500 3.150 2.333 244.000 266.983

385 M112.1402 Máy phun cát (chưa tính khí nén) 24.000 3.360 3.200 244.000 274.560

M112.1500 Máy khoan đứng - công suất:

387 M112.1501 2,5 kW 27.027 8.795 8.580 8.353 244.000 296.755

388 M112.1502 4,5 kW 36.036 11.726 11.440 15.036 244.000 318.238

M113.1600 Máy khoan sắt cầm tay, đường kính khoan:

389 M113.1601 13 mm 10.375 2.905 1.383 1.671 244.000 260.334

M112.1700 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất:

390 M112.1701 0,62 kW 12.000 3.000 1.600 1.504 244.000 262.104

391 M112.1702 0,75 kW 10.417 3.906 2.083 1.838 244.000 262.244

392 M112.1703 0,85 kW 11.250 4.219 2.250 2.172 244.000 263.891

393 M112.1704 1,50 kW 20.800 7.800 4.160 3.843 244.000 280.603

M112.1800 Máy luồn cáp - công suất:

394 M112.1801 15 kW 38.823 9.490 21.568 45.108 275.000 389.989

M112.1900 Máy cắt cáp - công suất:

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 6) 212

Page 220: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

395 M112.1901 10 kW 16.380 4.095 4.680 21.719 244.000 290.874

M112.2000 Máy cắt sắt cầm tay - công suất:

396 M112.2001a 1,0 kW 19.125 4.781 2.550 3.508 244.000 273.964

397 M112.2001 1,7 kW 19.375 4.844 2.583 5.012 244.000 275.814

M112.2100 Máy cắt gạch đá - công suất:

398 M112.2101 1,7 kW 13.825 6.913 3.950 5.012 244.000 273.700

M112.2200 Máy cắt bê tông - công suất:

400 M112.2201 7,5 kW 33.600 9.240 6.720 18.377 244.000 311.937

401 M112.2202 12 cv (MCD 218) 69.300 17.325 19.250 125.313 275.000 506.188

M112.2300 Máy cắt ống - công suất:

402 M112.2301 5 kW 17.945 5.768 5.127 15.036 244.000 287.877

M112.2400 Máy cắt tôn - công suất:

403 M112.2401 5 kW 11.109 3.247 3.418 16.707 244.000 278.482

404 M112.2402 15 kW 83.283 27.761 28.473 45.108 244.000 428.624

M112.2500 Máy cắt đột - công suất:

405 M112.2501 2,8 kW 23.883 7.771 7.582 8.353 244.000 291.589

M112.2600 Máy cắt uốn cốt thép - công suất:

406 M112.2601 5 kW 11.582 3.392 3.309 15.036 244.000 277.319

M112.2700 Máy cắt cỏ cầm tay - công suất:

407 M112.2701 0,8 kW 8.625 3.019 1.150 3.341 275.000 291.135

408 M112.2801 Máy cắt thép Plaxma 36.642 11.901 12.527 21.719 244.000 326.789

M112.2900 Búa căn khí nén (chưa tính khí nén) - tiêu hao khí nén:

409 M112.2901 1,5 m3/ph 14.727 3.240 2.455 275.000 295.422

410 M112.2902 3,0 m3/ph 16.636 3.660 2.773 275.000 298.069

M112.3000 Máy uốn ống - công suất:

411 M112.3001 2,8 kW 17.945 5.768 5.127 8.353 244.000 281.194

M112.3100 Máy lốc tôn - công suất:

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 6) 213

Page 221: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

412 M112.3101 5 kW 29.144 9.715 9.964 16.707 244.000 309.529

M112.3200 Máy cưa kim loại - công suất:

413 M112.3201 1,7 kW 14.445 4.230 4.127 6.683 244.000 273.486

414 M112.3202 2,7 kW 17.373 5.088 4.964 10.024 244.000 281.448

M112.3300 Máy tiện - công suất:

415 M112.3301 10 kW 63.802 20.761 20.255 31.743 244.000 380.560

M112.3400 Máy bào thép - công suất:

416 M112.3401 7,5 kW 41.752 13.586 13.255 26.731 244.000 339.323

M112.3500 Máy phay - công suất:

417 M112.3501 7 kW 51.030 16.605 16.200 25.060 244.000 352.895

M112.3600 Máy ghép mí - công suất:

418 M112.3601 1,1 kW 4.270 1.251 1.220 3.341 275.000 285.082

M112.3700 Máy mài - công suất:

419 M112.3701 1 kW 2.450 858 700 3.341 244.000 251.349

420 M112.3702 2,7 kW 7.127 2.495 2.036 6.683 244.000 262.341

M112.3800 Máy cưa gỗ cầm tay - công suất:

421 M112.3801 1,3 kW 14.250 4.988 1.900 5.012 244.000 270.150

M112.3900 Máy biến thế hàn một chiều - công suất:

422 M112.3901 50 kW 34.667 6.500 7.222 175.419 275.000 498.808

M112.4000 Biến thế hàn xoay chiều - công suất:

423 M112.4001 7 kW 5.733 1.147 1.194 25.060 275.000 308.134

424 M112.4002 14 kW 11.467 2.293 2.389 48.449 275.000 339.598

425 M112.4003 23 kW 21.333 4.267 4.444 80.192 275.000 385.236

426 M112.4004 27,5 kW 24.933 4.987 5.194 96.898 275.000 407.012

M112.4100 Máy hàn hơi - công suất:

427 M112.4101 1000 l/h 8.160 1.632 1.700 275.000 286.492

428 M112.4102 2000 l/h 12.480 2.496 2.600 275.000 292.576

429 M112.4201 Máy hàn cắt dưới nước 400.875 178.167 89.083 754.000 1.422.125

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 6) 214

Page 222: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

M112.4300 Máy hàn nối ống nhựa:

430 M112.4301 Máy hàn nhiệt 142.555 41.183 31.679 10.024 275.000 500.441

431 M112.4302 Máy gia nhiệt D315mm 120.523 34.818 26.783 13.365 275.000 470.489

432 M112.4303 Máy gia nhiệt D630mm 142.555 41.183 31.679 20.048 275.000 510.465

433 M112.4304 Máy gia nhiệt D1200mm 207.353 59.902 46.078 30.072 275.000 618.405

M112.4400 Máy quạt gió - công suất:

434 M112.4401 2,5 kW 4.800 408 1.200 26.731 244.000 277.139

435 M112.4402 4,5 kW 10.533 895 2.633 48.449 244.000 306.511

M112.4500 Máy khoan giếng khai thác nước ngầm, khoan đập cáp - công suất:

436 M112.4501 40 kW 412.364 183.273 143.182 240.575 763.000 1.742.393

M112.4600 Máy khoan giếng khai thác nước ngầm, khoan xoay - công suất:

437 M112.4601 54 cv 685.555 330.082 253.909 233.617 763.000 2.266.162

438 M112.4602 300 cv 3.742.351 1.247.450 1.599.295 1.192.677 1.119.000 8.900.774

M112.4700 Bộ kích chuyên dùng:

439 M112.4701Bộ thiết bị trượt(60 kích loại 6 t)

550.300 137.575 152.861 108.593 1.269.000 2.218.329

440 M112.4702Bộ kích lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn 50-60 t

63.910 11.159 25.361 23.389 550.000 673.819

M112.4800 Xe ép rác - trọng tải:

441 M112.4801 1,5 t 214.910 126.418 84.279 221.321 276.000 922.928

442 M112.4802 2 t 297.612 175.066 116.711 258.208 276.000 1.123.597

443 M112.4803 4 t 349.059 205.329 136.886 504.121 276.000 1.471.394

444 M112.4804 7 t 400.641 222.579 157.114 627.077 276.000 1.683.411

445 M112.4805 10 t 446.569 248.094 175.125 799.216 346.000 2.015.004

446 M112.4901Xe ép rác kín(xe hooklip)

521.020 289.455 204.321 799.216 346.000 2.160.012

447 M112.5001 Xe nhặt xác 708.263 208.313 277.750 184.435 276.000 1.654.760

M112.5200 Xuồng vớt rác - công suất:

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 6) 215

Page 223: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 2 10 11 12 13 14 15

Stt Mã hiệuGiá ca máy

(đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)

Loại máy và thiết bị

450 M112.5201 4 cv 7.071 3.182 2.121 46.993 519.000 578.368

451 M112.5202 24 cv 50.545 23.125 19.821 172.306 556.000 821.797

M112.5300 Lò đốt rác y tế bằng gas (chưa tính gas) - công suất:

452 M112.5301 7 tấn/ngày 4.471.155 1.951.695 2.129.121 1.137.000 9.688.971

M113.0000 MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG BỔ SUNG455 M113.3001 Máy lọc dầu 3.022 843 711 6.766 244.000 255.342

458 M113.6001 Máy phun vữa 91.145 33.420 25.318 20.382 244.000 414.266

459 M113.7001 Xe tưới nhựa 851.865 378.607 405.650 700.851 618.000 2.954.973

460 M113.7002 Máy kéo 75CV 219.996 68.443 67.900 398.379 275.000 1.029.718

461 M113.7003 Máy kéo 100-120CV 258.876 80.539 84.600 509.925 275.000 1.208.940

462 M113.7004 Xe thang nâng 2T 108.120 26.429 37.542 110.661 275.000 557.752

463 M113.7005 Máy đào 200W-V gắn đầu búa thủy lực 789.533 299.300 258.017 799.216 556.000 2.702.067

464 M113.7006 Máy đào 320D2 gắn đầu búa thủy lực 1.801.490 682.918 588.722 1.020.538 631.000 4.724.668

465 M113.7007 Máy đào PC450-8MO gắn đầu búa thủy lực 3.069.218 974.355 1.217.944 2.446.832 682.000 8.390.348

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 6) 216

Page 224: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 1 2 10 11 12 13 14 15

M201.0000 MÁY VÀ THIẾT BỊ KHẢO SÁT

465 M201.0001 Bộ khoan tay 30.600 10.200 8.500 49.300

466 M201.0002 Máy khoan XY-1A 144.375 53.472 53.472 251.319

467 M201.0003 Máy khoan GK-250 125.250 46.389 46.389 218.028

468 M201.0004 Bộ máy khoan CBY-150-ZUB 426.600 158.000 158.000 196.730 939.330

469 M201.0004 Bộ nén ngang GA 553.000 131.667 219.444 61.478 965.589

470 M201.0005 Búa căn MO - 10 (chưa tính khí nén) 9.250 2.035 1.542 12.827

471 M201.0006 Búa khoan tay P30 11.889 5.053 2.972 19.914

472 M201.0007 Thùng trục 0,5 m3 5.400 1.440 900 7.740

474 M201.0009 Máy xuyên động RA-50 35.910 9.975 14.250 60.135

475 M201.0010 Máy xuyên tĩnh Gouda 302.400 67.200 120.000 245.913 735.513

476 M201.0011 Thiết bị đo ngẫu lực 207.900 49.500 82.500 339.900

477 M201.0012 Bộ dụng cụ thí nghiệm SPT 7.311 1.828 2.611 11.750

478 M201.0013 Biến thế thắp sáng 4.833 870 967 6.670

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)Stt Mã hiệu

Loại máy và thiết bị

Giá ca máy (đồng)

CHƯƠNG II: MÁY VÀ THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG KHẢO SÁT, THÍ NGHIỆM

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 6)217

Page 225: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 1 2 10 11 12 13 14 15

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)Stt Mã hiệu

Loại máy và thiết bị

Giá ca máy (đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

M201.0200 Máy nén khí hút nước thí nghiệm, thổi rửa lỗ khoan:

479 M201.0016 Máy nén khí DK9 236.412 119.400 119.400 565.599 1.040.811

480 M201.0017 Máy nén khí 660 m3/h 275.484 139.133 139.133 602.486 1.156.237

M201.0300 Máy thăm dò địa vật lý:

481 M201.0014 Máy thăm dò địa vật lý UJ-18 25.480 5.824 7.280 38.584

482 M201.0015 Máy thăm dò địa vật lý MF-2-100 28.392 7.211 9.013 44.616

M201.0400 Máy, thiết bị thăm dò địa chấn:

483 M201.0016Máy, thiết bị thăm dò địa chấn- loại 1 mạch (ES-125)

300.888 52.536 95.520 448.944

484 M201.0017Máy, thiết bị thăm dò địa chấn - loại 12 mạch(Triosx-12)

350.616 55.653 111.307 517.576

485 M201.0018Máy, thiết bị thăm dò địa chấn - loại 24 mạch(Triosx-24)

251.580 39.933 79.867 371.380

M201.0500 Máy, thiết bị trắc đạc:

486 M201.0021Máy trắc đạc - loại Theo 020

12.833 2.292 3.667 18.792

487 M201.0022Máy trắc đạc - loại Theo 010

26.950 4.706 8.556 40.211

488 M201.0023 Máy trắc đạc - loại Đitomát 44.520 7.067 14.133 65.720

490 M201.0025 Máy trắc đạc - loại Ni 004 9.722 1.944 2.778 14.444

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 6)218

Page 226: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 1 2 10 11 12 13 14 15

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)Stt Mã hiệu

Loại máy và thiết bị

Giá ca máy (đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

493 M201.0019 Máy thuỷ bình điện tử 10.733 2.147 3.067 15.947

494 M201.0020 Máy toàn đạc điện tử 56.000 8.000 17.778 81.778

495 M201.0021 Bộ thiết bị khống chế mặt bằng GPS (3 máy) 12.833 1.375 3.667 17.875

496 M201.0031 Ô tô 7 chỗ 382.200 75.833 121.333 418.052 315.000 1.312.419

M201.0600 Máy, thiết bị quang học:

497 M201.0022 Ống nhòm 26.950 4.278 8.556 39.783

498 M201.0023 Kính hiển vi 40.068 5.724 12.720 58.512

500 M201.0025 Máy ảnh 11.667 1.667 3.333 16.667

M202.0000 MÁY VÀ THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM VẬT LIỆU, CẤU KIỆN VÀ KẾT CẤU XÂY DỰNG

M202.0100 Máy, thiết bị kiểm tra nền, mặt đường bộ:

501 M202.0001 Cần Belkenman 14.156 2.831 4.044 21.031

502 M202.0002 Thiết bị đếm phóng xạ 87.010 15.192 27.622 129.824

503 M202.0003 TRL Profile Beam 243.880 34.840 77.422 356.142

504 M202.0004 Máy FWD 1.255.800 139.533 398.667 1.794.000

505 M202.0005 Thiết bị đo phản ứng Romdas 56.420 13.433 17.911 87.764

M202.0200 Thiết bị kiểm tra chất lượng cọc khoan nhồi:

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 6)219

Page 227: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 1 2 10 11 12 13 14 15

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)Stt Mã hiệu

Loại máy và thiết bị

Giá ca máy (đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

506 M202.0006 Bộ thiết bị PIT (đo biến dạng nhỏ) 212.940 37.180 67.600 317.720

507 M202.0007 Bộ thiết bị đo PDA (đo biến dạng lớn) 837.200 93.022 265.778 1.196.000

508 M202.0008 Bộ thiết bị siêu âm 350.350 55.611 111.222 517.183

M202.0300 Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm:

509 M202.0009 Cân điện tử 5.040 648 1.440 7.128

510 M202.0010 Cân phân tích 7.770 999 2.220 10.989

511 M202.0011 Cân bàn 2.940 378 840 4.158

512 M202.0012 Cân thủy tĩnh 3.430 441 980 4.851

513 M202.0013 Lò nung 8.680 2.480 2.480 13.640

514 M202.0014 Tủ sấy 7.490 2.408 2.140 12.038

515 M202.0015 Tủ hút khí độc 7.490 2.140 2.140 11.770

516 M202.0016 Tủ lạnh 3.808 1.088 1.088 5.984

517 M202.0017 Máy hút chân không 2.310 743 660 3.713

518 M202.0018 Máy hút ẩm OASIS-America 6.300 1.800 1.800 9.900

519 M202.0019 Bếp điện 1.867 303 187 2.357

520 M202.0020 Bếp cát 2.400 390 240 3.030

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 6)220

Page 228: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 1 2 10 11 12 13 14 15

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)Stt Mã hiệu

Loại máy và thiết bị

Giá ca máy (đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

521 M202.0021 Máy chưng cất nước 4.620 1.155 1.320 7.095

522 M202.0022 Máy trộn đất 3.850 963 1.100 5.913

523 M202.0023 Máy trộn xi măng, dung tích 5lít 12.180 3.045 3.480 18.705

524 M202.0024Máy trộn dung dịch lỏng (máy đo độ rung vữa)

10.360 2.590 2.960 15.910

525 M202.0025Máy đầm tiêu chuẩn(đầm rung)

3.850 1.238 1.100 6.188

526 M202.0026 Máy cắt đất 1.610 345 460 2.415

527 M202.0027Máy cắt mẫu lớn(30x30) cm

10.500 2.250 3.000 15.750

528 M202.0028 Máy cắt ứng biến 90.090 15.730 28.600 134.420

529 M202.0029 Máy nén 3 trục 428.526 54.416 136.040 618.982

530 M202.0030 Máy ép litvinốp 10.920 2.340 3.120 16.380

531 M202.0031 Kích tháo mẫu 4.760 748 1.360 6.868

532 M202.0032 Máy ép mẫu đá, bê tông 91.728 16.016 29.120 136.864

533 M202.0033 Máy cắt mẫu vật liệu (bê tông, gạch, đá) 39.879 11.078 12.660 63.617

534 M202.0034 Máy khoan mẫu đá 36.855 10.238 11.700 58.793

535 M202.0035 Máy mài thử độ mài mòn 6.300 1.890 1.800 9.990

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 6)221

Page 229: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 1 2 10 11 12 13 14 15

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)Stt Mã hiệu

Loại máy và thiết bị

Giá ca máy (đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

536 M202.0036 Máy nén một trục 10.920 2.340 3.120 16.380

537 M202.0037 Máy nén Marshall 145.467 25.399 46.180 217.046

538 M202.0038 Máy CBR 43.407 8.613 13.780 65.800

539 M202.0039 Máy thí nghiệm thuỷ lực quay tay 5.110 1.278 1.460 7.848

540 M202.0040 Máy nén 4 t (quay tay) 4.760 1.190 1.360 7.310

541 M202.0041 Máy nén thuỷ lực 10 t 13.090 3.273 3.740 20.103

542 M202.0042 Máy nén thuỷ lực 50 t 19.593 5.443 6.220 31.256

543 M202.0043 Máy nén thuỷ lực 125 t 26.208 7.280 8.320 41.808

545 M202.0045 Máy kéo nén thủy lực 100 t 28.665 7.963 9.100 45.728

546 M202.0046 Máy kéo nén uốn thuỷ lực 25 t 17.640 4.410 5.040 27.090

547 M202.0047 Máy kéo nén uốn thuỷ lực 100 t 132.615 23.155 42.100 197.870

548 M202.0048 Máy gia tải - 20 t 20.475 5.688 6.500 32.663

549 M202.0049 Máy caragrang (làm thí nghiệm chảy) 3.850 963 1.100 5.913

550 M202.0050 Máy xác định hệ số thấm 47.502 9.425 15.080 72.007

551 M202.0051 Máy đo PH 5.670 1.418 1.620 8.708

552 M202.0052 Máy đo âm thanh 5.110 1.278 1.460 7.848

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 6)222

Page 230: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 1 2 10 11 12 13 14 15

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)Stt Mã hiệu

Loại máy và thiết bị

Giá ca máy (đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

553 M202.0053 Máy đo chiều dày màng sơn 59.220 11.750 18.800 89.770

554 M202.0054 Máy đo điện thế thí nghiệm ăn mòn cốt thép trong bê tông 50.778 10.075 16.120 76.973

555 M202.0055 Máy đo vết nứt 9.940 2.485 2.840 15.265

556 M202.0056Máy đo tốc độ ăn mòn cốt théptrong bê tông

73.647 12.859 23.380 109.886

557 M202.0057Máy đo độ thấmcủa I-on Clo

106.533 16.910 33.820 157.263

558 M202.0058 Dụng cụ đo độ cháy của than 7.350 1.838 2.100 11.288

559 M202.0059 Máy đo gia tốc 54.054 10.725 17.160 81.939

560 M202.0060 Máy ghi nhiệt ổn định 10.290 2.573 2.940 15.803

561 M202.0061 Máy đo chuyển vị 33.390 6.625 10.600 50.615

562 M202.0062 Máy xác định môđun 19.110 4.095 5.460 28.665

563 M202.0063 Máy so màu ngọn lửa 22.932 5.460 7.280 35.672

564 M202.0064 Máy so màu quang điện 58.968 11.700 18.720 89.388

565 M202.0065 Máy đo độ dãn dài Bitum 34.398 6.825 10.920 52.143

566 M202.0066 Máy chiết nhựa (Xốc lét) 5.390 1.348 1.540 8.278

567 M202.0067 Bộ thí nghiệm độ co ngót, trương nở 8.890 2.223 2.540 13.653

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 6)223

Page 231: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 1 2 10 11 12 13 14 15

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)Stt Mã hiệu

Loại máy và thiết bị

Giá ca máy (đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

568 M202.0068Bộ dụng cụ đo độ xuyên độnghình côn DCP

933 93 333 1.360

569 M202.0069 Thiết bị thử tỷ diện 9.660 2.415 2.760 14.835

570 M202.0070 Bàn dằn 16.380 4.095 4.680 25.155

571 M202.0071 Bàn rung 5.950 1.488 1.700 9.138

572 M202.0072 Máy khuấy bằng từ 9.310 2.328 2.660 14.298

573 M202.0073 Máy khuấy cầm tay NAG-2 5.530 1.383 1.580 8.493

574 M202.0074 Máy nghiền bi sứ LE1 5.110 1.278 1.460 7.848

575 M202.0075 Máy phân tích hạt LAZER 45.486 9.025 14.440 68.951

576 M202.0076 Máy phân tích vi nhiệt 36.855 7.313 11.700 55.868

577 M202.0077 Tenxômét 4.830 1.208 1.380 7.418

578 M202.0078 Máy đo độ giãn nở bê tông 45.864 9.100 14.560 69.524

579 M202.0079 Máy đo hệ số dẫn nhiệt 4.550 1.138 1.300 6.988

580 M202.0080Máy nhiễu xạ Rơn ghen (phân tích thành phần hoá lý của vật liệu)

1.299.501 123.762 412.540 1.835.803

581 M202.0081Cần ép mẫu thửgạch chịu lửa

3.333 542 333 4.208

582 M202.0082 Côn thử độ sụt 2.333 379 233 2.946

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 6)224

Page 232: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 1 2 10 11 12 13 14 15

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)Stt Mã hiệu

Loại máy và thiết bị

Giá ca máy (đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

583 M202.0083Dụng cụ xác định độ chịu lực va đập xung kích gạch lát xi măng (viên bi sắt)

3.333 542 333 4.208

584 M202.0084 Dụng cụ xác định giới hạn bền liên kết 2.333 379 233 2.946

585 M202.0085 Chén bạch kim 15.400 1.320 4.400 21.120

586 M202.0086 Kẹp niken 5.530 711 1.580 7.821

587 M202.0087 Máy siêu âm đo chiều dầy kim loại 23.247 5.535 7.380 36.162

588 M202.0088 Máy dò vị trí cốt thép 36.855 7.313 11.700 55.868

589 M202.0089 Máy siêu âm kiểm tra chất lượng mối hàn 84.357 14.729 26.780 125.866

590 M202.0090Máy siêu âm kiểm tra cường độ bê tông của cấu kiện BT, BTCT tại hiện trường

35.280 7.000 11.200 53.480

591 M202.0091 Súng bi 5.250 1.313 1.500 8.063

595 M202.0095 Bơm thủy lực ZB4-500 7.350 1.838 2.100 11.288

661 M202.0161 Vi kế 2.030 406 580 3.016

M202.0400 Máy tính chuyên dùng:

592 M202.0162 Máy scanner (khổ Ao) 125.160 20.860 27.813 173.833

593 M202.0163 Máy vẽ plotter 71.345 11.891 15.855 99.091

594 M202.0164 Máy vi tính 8.000 1.600 1.600 11.200

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 6)225

Page 233: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 1 2 10 11 12 13 14 15

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)Stt Mã hiệu

Loại máy và thiết bị

Giá ca máy (đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

595 M202.0165 Máy tính xách tay 15.000 2.625 3.000 20.625

M203.0000 MÁY VÀ THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM ĐIỆN, ĐƯỜNG DÂY VÀ TRẠM BIẾN ÁP

596 M203.0001 Bộ tạo nguồn 3 pha 253.890 70.525 100.750 425.165

597 M203.0002 Bộ nguồn AC-DC 24.971 6.936 9.909 41.816

598 M203.0003 Công tơ mẫu xách tay 105.210 29.225 41.750 176.185

599 M203.0004 Hộp bộ đo tgd Delta 499.991 138.886 198.409 837.286

600 M203.0005 Hợp bộ đo lường 472.672 131.298 187.568 791.538

601 M203.0006 Hợp bộ phân tích hàm lượng khí 808.691 224.636 320.909 1.354.236

602 M203.0007 Hợp bộ thí nghiệm cao áp 253.546 70.430 100.614 424.590

603 M203.0008 Hợp bộ thí nghiệm rơle 477.540 132.650 189.500 799.690

604 M203.0009 Máy điều chỉnh điện áp 1pha 11.009 2.752 3.932 17.693

605 M203.0010 Máy đo độ A xít 91.178 25.327 36.182 152.687

606 M203.0011 Máy đo độ chớp cháy kín 87.398 24.277 34.682 146.357

607 M203.0012 Máy đo độ nhớt 75.085 20.857 29.795 125.737

608 M203.0013 Máy đo điện áp xuyên thủng 18.270 5.075 7.250 30.595

609 M203.0014 Máy đo điện trở một chiều 89.746 24.930 35.614 150.290

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 6)226

Page 234: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

1 1 2 10 11 12 13 14 15

Chi phí khác (CPK)

Chi phí NL, NL (CPNL)

Chi phí tiền lương

(CPTL)Stt Mã hiệu

Loại máy và thiết bị

Giá ca máy (đồng)

Chi phí khấu hao (CPKH)

Chi phí sửa chữa (CPSC)

610 M203.0015 Máy đo điện trở tiếp địa 30.526 8.480 12.114 51.120

611 M203.0016 Máy đo điện trở tiếp xúc 52.405 14.557 20.795 87.757

612 M203.0017 Cầu đo tang dầu cách điện 182.471 50.686 72.409 305.566

613 M203.0018 Máy đo tỷ trọng 36.712 10.198 14.568 61.478

614 M203.0019 Máy đo vạn năng 75.543 20.984 29.977 126.504

615 M203.0020 Máy chụp sóng 260.419 72.339 103.341 436.099

616 M203.0021 Máy kiểm tra độ ổn định oxy hoá dầu 186.881 51.911 74.159 312.951

617 M203.0022 Máy phát tần số 66.551 18.486 26.409 111.446

618 M203.0023 Máy phân tích độ ẩm khí SF6 92.037 25.566 36.523 154.126

619 M203.0024 Máy tính xách tay 23.654 6.608 9.386 39.648

620 M203.0024 Máy đo vi lượng ẩm 83.275 23.132 33.045 139.452

621 M203.0025 Mê gôm mét 25.200 7.000 10.000 42.200

622 M203.0026 Thiết bị kiểm tra áp lực 43.126 11.980 17.114 72.220

623 M203.0027 Thiết bị tạo dòng điện 249.652 69.348 99.068 418.068

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 6)227

Page 235: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

STT Cấp bậc thợ Hệ số lươngLương ngày công

(đồng)

[1] [2] [3] [4]

1 Nhân công 2/7 (Nhóm I) 1,83 180.0002 Nhân công 3/7 (Nhóm I) 2,16 211.0003 Nhân công 4/7 (Nhóm I) 2,55 248.0004 Nhân công 5/7 (Nhóm I) 3,01 291.0005 Nhân công 6/7 (Nhóm I) 3,56 342.0006 Nhân công 7/7 (Nhóm I) 4,2 402.0007 Công nhân lái xe bậc 1/4 (Nhóm 1) 2,18 213.0008 Công nhân lái xe bậc 2/4 (Nhóm 1) 2,57 250.0009 Công nhân lái xe bậc 3/4 (Nhóm 1) 3,05 295.000

10 Công nhân lái xe bậc 4/4 (Nhóm 1) 3,6 346.00011 Công nhân lái xe bậc 1/4 (Nhóm 2) 2,51 244.00012 Công nhân lái xe bậc 2/4 (Nhóm 2) 2,94 284.00013 Công nhân lái xe bậc 3/4 (Nhóm 2) 3,44 331.00014 Công nhân lái xe bậc 4/4 (Nhóm 2) 4,05 388.00015 Công nhân lái xe bậc 1/4 (Nhóm 3) 2,99 289.00016 Công nhân lái xe bậc 2/4 (Nhóm 3) 3,5 337.00017 Công nhân lái xe bậc 3/4 (Nhóm 3) 4,11 394.00018 Công nhân lái xe bậc 4/4 (Nhóm 3) 4,82 460.000

Bảng B 5.1 Nhóm 1: Tàu ca nô có công suất máy chính từ 5CV đến 150 CV .

19 Thuyền trưởng bậc 1 (nhóm 1) 3,73 358.000

20 Thuyền trưởng bậc 2 ( nhóm 1) 3,91 375.00023 Thuyền phó máy 1 bậc 1 ( nhóm 1) 3,17 306.000

24 Thuyền phó máy 1 bậc 2 ( nhóm 1) 3,3 318.00027 Thuyền phó máy 2 bâc1 ( nhóm 1) 2,66 258.00028 Thuyền phó máy 2 bâc 2 ( nhóm 1) 2,81 272.000

Bảng B 5.1 Nhóm 2: Tàu ca nô có công suất máy chính trên 150 CV; cần cẩu nổi; tàu đóng cọc.

21 Thuyền trưởng bậc 1 (nhóm 2 4,14 397.00022 Thuyền trưởng bậc 2 ( nhóm 2) 4,36 417.000

25 Thuyền phó máy 1 bâc 1 ( nhóm 2) 3,55 341.00026 Thuyền phó máy 1 bâc 2 ( nhóm 2) 3,76 361.00029 Thuyền phó máy 2 bâc 1 ( nhóm 2) 2,93 283.00030 Thuyền phó máy 2 bâc 2 ( nhóm 2) 3,1 299.000

B.5.2. Lương thủy thủ, thợ máy, thợ điện

31 Thủy thủ bậc 1/4 1,93 190.00032 Thủy thủ bậc 2/4 2,18 213.00033 Thủy thủ bậc 3/4 2,51 244.00034 Thủy thủ bậc 4/4 2,83 274.00035 Thợ máy, thợ điện bậc 1/4 2,05 201.00036 Thợ máy, thợ điện bậc 2/4 2,35 229.00037 Thợ máy, thợ điện bậc 3/4 2,66 258.00038 Thợ máy, thợ điện bậc 4/4 2,99 289.000

B.5.3. Lương thợ điều khiển tàu hút, tàu cuốc nạo vét sông; Tàu hút dưới 150m3/h

39 Thuyền trưởng bậc 1 3,91 375.00040 Thuyền trưởng bậc 2 4,16 399.00041 Máy trưởng bậc 1 3,5 337.00042 Máy trưởng bậc 2 3,73 358.00043 Máy 2, kỹ thuật viên cuốc 1, thuyền phó bậc 1 3,48 335.00044 Máy 2, kỹ thuật viên cuốc 1, thuyền phó bậc 2 3,71 356.00045 Kỹ thuật viên cuốc 2 bậc 1 3,17 306.00046 Kỹ thuật viên cuốc 2 bậc 2 3,5 337.000

PHỤ LỤC BẢNG TÍNH LƯƠNG NHÂN CÔNG ĐIỀU KHIỂN MÁY KHU VỰC 1

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 1) 229

Page 236: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

STT Cấp bậc thợ Hệ số lươngLương ngày công

(đồng)

[1] [2] [3] [4]

B.5.3. Lương thợ điều khiển tàu hút, tàu cuốc nạo vét sông; Tàu hút từ 150m3/h đến 300m3/h

47 Thuyền trưởng bậc 1 4,37 418.00048 Thuyền trưởng bậc 2 4,68 447.00049 Máy trưởng bậc 1 4,16 399.00050 Máy trưởng bậc 2 4,37 418.00051 Máy 2, kỹ thuật viên cuốc 1, thuyền phó bậc 1 4,09 392.00052 Máy 2, kỹ thuật viên cuốc 1, thuyền phó bậc 2 4,3 412.00053 Kỹ thuật viên cuốc 2 bậc 1 3,73 358.00054 Kỹ thuật viên cuốc 2 bậc 2 3,91 375.000

B.5.3. Lương thợ điều khiển tàu hút, tàu cuốc nạo vét sông; Tàu hút trên 300m3/h, tàu cuốc dưới 300m3/h

55 Thuyền trưởng bậc 1 4,88 466.00056 Thuyền trưởng bậc 2 5,19 495.00057 Máy trưởng bậc 1 4,71 450.00058 Máy trưởng bậc 2 5,07 484.00059 Điện trưởng bậc 1 4,16 399.00060 Điện trưởng bậc 2 4,36 417.00061 Máy 2, kỹ thuật viên cuốc 1, thuyền phó bậc 1 4,68 447.00062 Máy 2, kỹ thuật viên cuốc 1, thuyền phó bậc 2 4,92 470.00063 Kỹ thuật viên cuốc 2 bậc 1 4,37 418.00064 Kỹ thuật viên cuốc 2 bậc 2 4,68 447.000

65 Thuyền trưởng tàu hút bụng bậc 1 5,19 495.00066 Thuyền trưởng tàu hút bụng bậc 2 5,41 516.00067 Máy trưởng, thuyền trưởng tàu cuốc, tàu hút phun, tàu đào gầu

ngoạm bậc 14,92

470.000

68 Máy trưởng, thuyền trưởng tàu cuốc, tàu hút phun, tàu đào gầu ngoạm bậc 2

5,19495.000

69 Điện trưởng tàu hút, tàu cuốc; kỹ thuật viên cuốc 1, thuyền phó 2 tàu hút bụng; kỹ thuật viên cuốc 2 tàu cuốc, tàu hút phun, tàu đào gầu ngoạm bậc 1

4,37418.000

70 Điện trưởng tàu hút, tàu cuốc; kỹ thuật viên cuốc 1, thuyền phó 2 tàu hút bụng; kỹ thuật viên cuốc 2 tàu cuốc, tàu hút phun, tàu đào gầu ngoạm bậc 2

4,68447.000

71 Máy 2; kỹ thuật viên cuốc 1 tàu cuốc, tàu hút phun, tàu đào gầu ngoạm bậc 1

4,68447.000

72 Máy 2; kỹ thuật viên cuốc 1 tàu cuốc, tàu hút phun, tàu đào gầu ngoạm bậc 2

4,92470.000

73 Thuyền phó tàu cuốc, kỹ thuật viên cuốc 2 tàu hút bậc 1 4,16 399.00074 Thuyền phó tàu cuốc, kỹ thuật viên cuốc 2 tàu hút bậc 2 4,37 418.000

B.5.4. Lương thợ điều khiển tàu hút, tàu cuốc, tàu đào gầu ngoạm nạo vét biển; Tàu hút, tàu cuốc từ 800m3/h trở lên

75 Thuyền trưởng tàu hút bụng bậc 1 5,41 516.00076 Thuyền trưởng tàu hút bụng bậc 2 5,75 548.00077 Máy trưởng, thuyền trưởng tàu cuốc, tàu hút phun, tàu đào gầu

ngoạm bậc 15,19

495.000

78 Máy trưởng, thuyền trưởng tàu cuốc, tàu hút phun, tàu đào gầu ngoạm bậc 2

5,41516.000

79 Điện trưởng tàu hút, tàu cuốc; kỹ thuật viên cuốc 1, thuyền phó 2 tàu hút bụng; kỹ thuật viên cuốc 2 tàu cuốc, tàu hút phun, tàu đào gầu ngoạm bậc 1

4,68447.000

80 Điện trưởng tàu hút, tàu cuốc; kỹ thuật viên cuốc 1, thuyền phó 2 tàu hút bụng; kỹ thuật viên cuốc 2 tàu cuốc, tàu hút phun, tàu đào gầu ngoạm bậc 2

4,92470.000

81 Máy 2; kỹ thuật viên cuốc 1 tàu cuốc, tàu hút phun, tàu đào gầu ngoạm bậc 1

4,92470.000

B.5.4. Lương thợ điều khiển tàu hút, tàu cuốc, tàu đào gầu ngoạm nạo vét biển; Tàu hút, tàu cuốc từ 300m3/h đến dưới 800m3/h

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 1) 230

Page 237: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

STT Cấp bậc thợ Hệ số lươngLương ngày công

(đồng)

[1] [2] [3] [4]

82 Máy 2; kỹ thuật viên cuốc 1 tàu cuốc, tàu hút phun, tàu đào gầu ngoạm bậc 2

5,19495.000

83 Thuyền phó tàu cuốc, kỹ thuật viên cuốc 2 tàu hút bậc 1 4,37 418.00084 Thuyền phó tàu cuốc, kỹ thuật viên cuốc 2 tàu hút bậc 2 4,68 447.000

B.6. Bảng lương thợ lặn

85 Thợ lặn bậc 1 2,99 289.00086 Thợ lặn bậc 2 3,28 316.00087 Thợ lặn bậc 3 3,72 357.00088 Thợ lặn bậc 4 4,15 398.00089 Thợ lặn cấp I bậc 1 4,67 446.00090 Thợ lặn cấp I bậc 2 5,27 503.00091 Thợ lặn cấp II 5,75 548.000

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 1) 231

Page 238: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

STT Cấp bậc thợ Hệ số lươngLương ngày công

(đồng)

[1] [2] [3] [4]

1 Nhân công 2/7 (Nhóm I) 1,83 170.0002 Nhân công 3/7 (Nhóm I) 2,16 196.0003 Nhân công 4/7 (Nhóm I) 2,55 227.0004 Nhân công 5/7 (Nhóm I) 3,01 264.0005 Nhân công 6/7 (Nhóm I) 3,56 309.0006 Nhân công 7/7 (Nhóm I) 4,2 360.0007 Công nhân lái xe bậc 1/4 (Nhóm 1) 2,18 198.0008 Công nhân lái xe bậc 2/4 (Nhóm 1) 2,57 229.0009 Công nhân lái xe bậc 3/4 (Nhóm 1) 3,05 268.000

10 Công nhân lái xe bậc 4/4 (Nhóm 1) 3,6 312.00011 Công nhân lái xe bậc 1/4 (Nhóm 2) 2,51 224.00012 Công nhân lái xe bậc 2/4 (Nhóm 2) 2,94 259.00013 Công nhân lái xe bậc 3/4 (Nhóm 2) 3,44 299.00014 Công nhân lái xe bậc 4/4 (Nhóm 2) 4,05 348.00015 Công nhân lái xe bậc 1/4 (Nhóm 3) 2,99 263.00016 Công nhân lái xe bậc 2/4 (Nhóm 3) 3,5 304.00017 Công nhân lái xe bậc 3/4 (Nhóm 3) 4,11 353.00018 Công nhân lái xe bậc 4/4 (Nhóm 3) 4,82 410.000

Bảng B 5.1 Nhóm 1: Tàu ca nô có công suất máy chính từ 5CV đến 150 CV .

19 Thuyền trưởng bậc 1 (nhóm 1) 3,73 322.000

20 Thuyền trưởng bậc 2 ( nhóm 1) 3,91 337.00023 Thuyền phó máy 1 bậc 1 ( nhóm 1) 3,17 277.000

24 Thuyền phó máy 1 bậc 2 ( nhóm 1) 3,3 288.00027 Thuyền phó máy 2 bâc1 ( nhóm 1) 2,66 236.00028 Thuyền phó máy 2 bâc 2 ( nhóm 1) 2,81 248.000

Bảng B 5.1 Nhóm 2: Tàu ca nô có công suất máy chính trên 150 CV; cần cẩu nổi; tàu đóng cọc.

21 Thuyền trưởng bậc 1 (nhóm 2 4,14 355.00022 Thuyền trưởng bậc 2 ( nhóm 2) 4,36 373.000

25 Thuyền phó máy 1 bâc 1 ( nhóm 2) 3,55 308.00026 Thuyền phó máy 1 bâc 2 ( nhóm 2) 3,76 325.00029 Thuyền phó máy 2 bâc 1 ( nhóm 2) 2,93 258.00030 Thuyền phó máy 2 bâc 2 ( nhóm 2) 3,1 272.000

B.5.2. Lương thủy thủ, thợ máy, thợ điện

31 Thủy thủ bậc 1/4 1,93 178.00032 Thủy thủ bậc 2/4 2,18 198.00033 Thủy thủ bậc 3/4 2,51 224.00034 Thủy thủ bậc 4/4 2,83 250.00035 Thợ máy, thợ điện bậc 1/4 2,05 187.00036 Thợ máy, thợ điện bậc 2/4 2,35 211.00037 Thợ máy, thợ điện bậc 3/4 2,66 236.00038 Thợ máy, thợ điện bậc 4/4 2,99 263.000

B.5.3. Lương thợ điều khiển tàu hút, tàu cuốc nạo vét sông; Tàu hút dưới 150m3/h

39 Thuyền trưởng bậc 1 3,91 337.00040 Thuyền trưởng bậc 2 4,16 357.00041 Máy trưởng bậc 1 3,5 304.00042 Máy trưởng bậc 2 3,73 322.00043 Máy 2, kỹ thuật viên cuốc 1, thuyền phó bậc 1 3,48 302.00044 Máy 2, kỹ thuật viên cuốc 1, thuyền phó bậc 2 3,71 321.00045 Kỹ thuật viên cuốc 2 bậc 1 3,17 277.00046 Kỹ thuật viên cuốc 2 bậc 2 3,5 304.000

PHỤ LỤC BẢNG TÍNH LƯƠNG NHÂN CÔNG ĐIỀU KHIỂN MÁY KHU VỰC 2

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 2) 232

Page 239: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

STT Cấp bậc thợ Hệ số lươngLương ngày công

(đồng)

[1] [2] [3] [4]

B.5.3. Lương thợ điều khiển tàu hút, tàu cuốc nạo vét sông; Tàu hút từ 150m3/h đến 300m3/h

47 Thuyền trưởng bậc 1 4,37 374.00048 Thuyền trưởng bậc 2 4,68 399.00049 Máy trưởng bậc 1 4,16 357.00050 Máy trưởng bậc 2 4,37 374.00051 Máy 2, kỹ thuật viên cuốc 1, thuyền phó bậc 1 4,09 351.00052 Máy 2, kỹ thuật viên cuốc 1, thuyền phó bậc 2 4,3 368.00053 Kỹ thuật viên cuốc 2 bậc 1 3,73 322.00054 Kỹ thuật viên cuốc 2 bậc 2 3,91 337.000

B.5.3. Lương thợ điều khiển tàu hút, tàu cuốc nạo vét sông; Tàu hút trên 300m3/h, tàu cuốc dưới 300m3/h

55 Thuyền trưởng bậc 1 4,88 415.00056 Thuyền trưởng bậc 2 5,19 439.00057 Máy trưởng bậc 1 4,71 401.00058 Máy trưởng bậc 2 5,07 430.00059 Điện trưởng bậc 1 4,16 357.00060 Điện trưởng bậc 2 4,36 373.00061 Máy 2, kỹ thuật viên cuốc 1, thuyền phó bậc 1 4,68 399.00062 Máy 2, kỹ thuật viên cuốc 1, thuyền phó bậc 2 4,92 418.00063 Kỹ thuật viên cuốc 2 bậc 1 4,37 374.00064 Kỹ thuật viên cuốc 2 bậc 2 4,68 399.000

65 Thuyền trưởng tàu hút bụng bậc 1 5,19 439.00066 Thuyền trưởng tàu hút bụng bậc 2 5,41 457.00067 Máy trưởng, thuyền trưởng tàu cuốc, tàu hút phun, tàu đào gầu

ngoạm bậc 14,92

418.000

68 Máy trưởng, thuyền trưởng tàu cuốc, tàu hút phun, tàu đào gầu ngoạm bậc 2

5,19439.000

69 Điện trưởng tàu hút, tàu cuốc; kỹ thuật viên cuốc 1, thuyền phó 2 tàu hút bụng; kỹ thuật viên cuốc 2 tàu cuốc, tàu hút phun, tàu đào gầu ngoạm bậc 1

4,37374.000

70 Điện trưởng tàu hút, tàu cuốc; kỹ thuật viên cuốc 1, thuyền phó 2 tàu hút bụng; kỹ thuật viên cuốc 2 tàu cuốc, tàu hút phun, tàu đào gầu ngoạm bậc 2

4,68399.000

71 Máy 2; kỹ thuật viên cuốc 1 tàu cuốc, tàu hút phun, tàu đào gầu ngoạm bậc 1

4,68399.000

72 Máy 2; kỹ thuật viên cuốc 1 tàu cuốc, tàu hút phun, tàu đào gầu ngoạm bậc 2

4,92418.000

73 Thuyền phó tàu cuốc, kỹ thuật viên cuốc 2 tàu hút bậc 1 4,16 357.00074 Thuyền phó tàu cuốc, kỹ thuật viên cuốc 2 tàu hút bậc 2 4,37 374.000

B.5.4. Lương thợ điều khiển tàu hút, tàu cuốc, tàu đào gầu ngoạm nạo vét biển; Tàu hút, tàu cuốc từ 800m3/h trở lên

75 Thuyền trưởng tàu hút bụng bậc 1 5,41 457.00076 Thuyền trưởng tàu hút bụng bậc 2 5,75 484.00077 Máy trưởng, thuyền trưởng tàu cuốc, tàu hút phun, tàu đào gầu

ngoạm bậc 15,19

439.000

78 Máy trưởng, thuyền trưởng tàu cuốc, tàu hút phun, tàu đào gầu ngoạm bậc 2

5,41457.000

79 Điện trưởng tàu hút, tàu cuốc; kỹ thuật viên cuốc 1, thuyền phó 2 tàu hút bụng; kỹ thuật viên cuốc 2 tàu cuốc, tàu hút phun, tàu đào gầu ngoạm bậc 1

4,68399.000

80 Điện trưởng tàu hút, tàu cuốc; kỹ thuật viên cuốc 1, thuyền phó 2 tàu hút bụng; kỹ thuật viên cuốc 2 tàu cuốc, tàu hút phun, tàu đào gầu ngoạm bậc 2

4,92418.000

81 Máy 2; kỹ thuật viên cuốc 1 tàu cuốc, tàu hút phun, tàu đào gầu ngoạm bậc 1

4,92418.000

B.5.4. Lương thợ điều khiển tàu hút, tàu cuốc, tàu đào gầu ngoạm nạo vét biển; Tàu hút, tàu cuốc từ 300m3/h đến dưới 800m3/h

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 2) 233

Page 240: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

STT Cấp bậc thợ Hệ số lươngLương ngày công

(đồng)

[1] [2] [3] [4]

82 Máy 2; kỹ thuật viên cuốc 1 tàu cuốc, tàu hút phun, tàu đào gầu ngoạm bậc 2

5,19439.000

83 Thuyền phó tàu cuốc, kỹ thuật viên cuốc 2 tàu hút bậc 1 4,37 374.00084 Thuyền phó tàu cuốc, kỹ thuật viên cuốc 2 tàu hút bậc 2 4,68 399.000

B.6. Bảng lương thợ lặn

85 Thợ lặn bậc 1 2,99 263.00086 Thợ lặn bậc 2 3,28 286.00087 Thợ lặn bậc 3 3,72 321.00088 Thợ lặn bậc 4 4,15 356.00089 Thợ lặn cấp I bậc 1 4,67 398.00090 Thợ lặn cấp I bậc 2 5,27 446.00091 Thợ lặn cấp II 5,75 484.000

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 2) 234

Page 241: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

STT Cấp bậc thợ Hệ số lươngLương ngày công

(đồng)

[1] [2] [3] [4]

1 Nhân công 2/7 (Nhóm I) 1,83 165.0002 Nhân công 3/7 (Nhóm I) 2,16 189.0003 Nhân công 4/7 (Nhóm I) 2,55 218.0004 Nhân công 5/7 (Nhóm I) 3,01 252.0005 Nhân công 6/7 (Nhóm I) 3,56 292.0006 Nhân công 7/7 (Nhóm I) 4,2 340.0007 Công nhân lái xe bậc 1/4 (Nhóm 1) 2,18 191.0008 Công nhân lái xe bậc 2/4 (Nhóm 1) 2,57 220.0009 Công nhân lái xe bậc 3/4 (Nhóm 1) 3,05 255.000

10 Công nhân lái xe bậc 4/4 (Nhóm 1) 3,6 295.00011 Công nhân lái xe bậc 1/4 (Nhóm 2) 2,51 215.00012 Công nhân lái xe bậc 2/4 (Nhóm 2) 2,94 247.00013 Công nhân lái xe bậc 3/4 (Nhóm 2) 3,44 284.00014 Công nhân lái xe bậc 4/4 (Nhóm 2) 4,05 329.00015 Công nhân lái xe bậc 1/4 (Nhóm 3) 2,99 250.00016 Công nhân lái xe bậc 2/4 (Nhóm 3) 3,5 288.00017 Công nhân lái xe bậc 3/4 (Nhóm 3) 4,11 333.00018 Công nhân lái xe bậc 4/4 (Nhóm 3) 4,82 385.000

Bảng B 5.1 Nhóm 1: Tàu ca nô có công suất máy chính từ 5CV đến 150 CV .

19 Thuyền trưởng bậc 1 (nhóm 1) 3,73 305.000

20 Thuyền trưởng bậc 2 ( nhóm 1) 3,91 318.00023 Thuyền phó máy 1 bậc 1 ( nhóm 1) 3,17 264.000

24 Thuyền phó máy 1 bậc 2 ( nhóm 1) 3,3 273.00027 Thuyền phó máy 2 bâc1 ( nhóm 1) 2,66 226.00028 Thuyền phó máy 2 bâc 2 ( nhóm 1) 2,81 237.000

Bảng B 5.1 Nhóm 2: Tàu ca nô có công suất máy chính trên 150 CV; cần cẩu nổi; tàu đóng cọc.

21 Thuyền trưởng bậc 1 (nhóm 2 4,14 335.00022 Thuyền trưởng bậc 2 ( nhóm 2) 4,36 351.000

25 Thuyền phó máy 1 bâc 1 ( nhóm 2) 3,55 292.00026 Thuyền phó máy 1 bâc 2 ( nhóm 2) 3,76 307.00029 Thuyền phó máy 2 bâc 1 ( nhóm 2) 2,93 246.00030 Thuyền phó máy 2 bâc 2 ( nhóm 2) 3,1 259.000

B.5.2. Lương thủy thủ, thợ máy, thợ điện

31 Thủy thủ bậc 1/4 1,93 172.00032 Thủy thủ bậc 2/4 2,18 191.00033 Thủy thủ bậc 3/4 2,51 215.00034 Thủy thủ bậc 4/4 2,83 239.00035 Thợ máy, thợ điện bậc 1/4 2,05 181.00036 Thợ máy, thợ điện bậc 2/4 2,35 203.00037 Thợ máy, thợ điện bậc 3/4 2,66 226.00038 Thợ máy, thợ điện bậc 4/4 2,99 250.000

B.5.3. Lương thợ điều khiển tàu hút, tàu cuốc nạo vét sông; Tàu hút dưới 150m3/h

39 Thuyền trưởng bậc 1 3,91 318.00040 Thuyền trưởng bậc 2 4,16 337.00041 Máy trưởng bậc 1 3,5 288.00042 Máy trưởng bậc 2 3,73 305.00043 Máy 2, kỹ thuật viên cuốc 1, thuyền phó bậc 1 3,48 287.00044 Máy 2, kỹ thuật viên cuốc 1, thuyền phó bậc 2 3,71 303.00045 Kỹ thuật viên cuốc 2 bậc 1 3,17 264.00046 Kỹ thuật viên cuốc 2 bậc 2 3,5 288.000

PHỤ LỤC BẢNG TÍNH LƯƠNG NHÂN CÔNG ĐIỀU KHIỂN MÁY KHU VỰC 3

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 3) 235

Page 242: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

STT Cấp bậc thợ Hệ số lươngLương ngày công

(đồng)

[1] [2] [3] [4]

B.5.3. Lương thợ điều khiển tàu hút, tàu cuốc nạo vét sông; Tàu hút từ 150m3/h đến 300m3/h

47 Thuyền trưởng bậc 1 4,37 352.00048 Thuyền trưởng bậc 2 4,68 375.00049 Máy trưởng bậc 1 4,16 337.00050 Máy trưởng bậc 2 4,37 352.00051 Máy 2, kỹ thuật viên cuốc 1, thuyền phó bậc 1 4,09 331.00052 Máy 2, kỹ thuật viên cuốc 1, thuyền phó bậc 2 4,3 347.00053 Kỹ thuật viên cuốc 2 bậc 1 3,73 305.00054 Kỹ thuật viên cuốc 2 bậc 2 3,91 318.000

B.5.3. Lương thợ điều khiển tàu hút, tàu cuốc nạo vét sông; Tàu hút trên 300m3/h, tàu cuốc dưới 300m3/h

55 Thuyền trưởng bậc 1 4,88 390.00056 Thuyền trưởng bậc 2 5,19 412.00057 Máy trưởng bậc 1 4,71 377.00058 Máy trưởng bậc 2 5,07 404.00059 Điện trưởng bậc 1 4,16 337.00060 Điện trưởng bậc 2 4,36 351.00061 Máy 2, kỹ thuật viên cuốc 1, thuyền phó bậc 1 4,68 375.00062 Máy 2, kỹ thuật viên cuốc 1, thuyền phó bậc 2 4,92 393.00063 Kỹ thuật viên cuốc 2 bậc 1 4,37 352.00064 Kỹ thuật viên cuốc 2 bậc 2 4,68 375.000

65 Thuyền trưởng tàu hút bụng bậc 1 5,19 412.00066 Thuyền trưởng tàu hút bụng bậc 2 5,41 429.00067 Máy trưởng, thuyền trưởng tàu cuốc, tàu hút phun, tàu đào gầu

ngoạm bậc 14,92

393.000

68 Máy trưởng, thuyền trưởng tàu cuốc, tàu hút phun, tàu đào gầu ngoạm bậc 2

5,19412.000

69 Điện trưởng tàu hút, tàu cuốc; kỹ thuật viên cuốc 1, thuyền phó 2 tàu hút bụng; kỹ thuật viên cuốc 2 tàu cuốc, tàu hút phun, tàu đào gầu ngoạm bậc 1

4,37352.000

70 Điện trưởng tàu hút, tàu cuốc; kỹ thuật viên cuốc 1, thuyền phó 2 tàu hút bụng; kỹ thuật viên cuốc 2 tàu cuốc, tàu hút phun, tàu đào gầu ngoạm bậc 2

4,68375.000

71 Máy 2; kỹ thuật viên cuốc 1 tàu cuốc, tàu hút phun, tàu đào gầu ngoạm bậc 1

4,68375.000

72 Máy 2; kỹ thuật viên cuốc 1 tàu cuốc, tàu hút phun, tàu đào gầu ngoạm bậc 2

4,92393.000

73 Thuyền phó tàu cuốc, kỹ thuật viên cuốc 2 tàu hút bậc 1 4,16 337.00074 Thuyền phó tàu cuốc, kỹ thuật viên cuốc 2 tàu hút bậc 2 4,37 352.000

B.5.4. Lương thợ điều khiển tàu hút, tàu cuốc, tàu đào gầu ngoạm nạo vét biển; Tàu hút, tàu cuốc từ 800m3/h trở lên

75 Thuyền trưởng tàu hút bụng bậc 1 5,41 429.00076 Thuyền trưởng tàu hút bụng bậc 2 5,75 454.00077 Máy trưởng, thuyền trưởng tàu cuốc, tàu hút phun, tàu đào gầu

ngoạm bậc 15,19

412.000

78 Máy trưởng, thuyền trưởng tàu cuốc, tàu hút phun, tàu đào gầu ngoạm bậc 2

5,41429.000

79 Điện trưởng tàu hút, tàu cuốc; kỹ thuật viên cuốc 1, thuyền phó 2 tàu hút bụng; kỹ thuật viên cuốc 2 tàu cuốc, tàu hút phun, tàu đào gầu ngoạm bậc 1

4,68375.000

80 Điện trưởng tàu hút, tàu cuốc; kỹ thuật viên cuốc 1, thuyền phó 2 tàu hút bụng; kỹ thuật viên cuốc 2 tàu cuốc, tàu hút phun, tàu đào gầu ngoạm bậc 2

4,92393.000

81 Máy 2; kỹ thuật viên cuốc 1 tàu cuốc, tàu hút phun, tàu đào gầu ngoạm bậc 1

4,92393.000

B.5.4. Lương thợ điều khiển tàu hút, tàu cuốc, tàu đào gầu ngoạm nạo vét biển; Tàu hút, tàu cuốc từ 300m3/h đến dưới 800m3/h

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 3) 236

Page 243: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

STT Cấp bậc thợ Hệ số lươngLương ngày công

(đồng)

[1] [2] [3] [4]

82 Máy 2; kỹ thuật viên cuốc 1 tàu cuốc, tàu hút phun, tàu đào gầu ngoạm bậc 2

5,19412.000

83 Thuyền phó tàu cuốc, kỹ thuật viên cuốc 2 tàu hút bậc 1 4,37 352.00084 Thuyền phó tàu cuốc, kỹ thuật viên cuốc 2 tàu hút bậc 2 4,68 375.000

B.6. Bảng lương thợ lặn

85 Thợ lặn bậc 1 2,99 250.00086 Thợ lặn bậc 2 3,28 272.00087 Thợ lặn bậc 3 3,72 304.00088 Thợ lặn bậc 4 4,15 336.00089 Thợ lặn cấp I bậc 1 4,67 374.00090 Thợ lặn cấp I bậc 2 5,27 418.00091 Thợ lặn cấp II 5,75 454.000

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 3) 237

Page 244: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

STT Cấp bậc thợ Hệ số lươngLương ngày công

(đồng)

[1] [2] [3] [4]

1 Nhân công 2/7 (Nhóm I) 1,83 184.0002 Nhân công 3/7 (Nhóm I) 2,16 208.0003 Nhân công 4/7 (Nhóm I) 2,55 237.0004 Nhân công 5/7 (Nhóm I) 3,01 271.0005 Nhân công 6/7 (Nhóm I) 3,56 311.0006 Nhân công 7/7 (Nhóm I) 4,2 359.0007 Công nhân lái xe bậc 1/4 (Nhóm 1) 2,18 210.0008 Công nhân lái xe bậc 2/4 (Nhóm 1) 2,57 239.0009 Công nhân lái xe bậc 3/4 (Nhóm 1) 3,05 274.000

10 Công nhân lái xe bậc 4/4 (Nhóm 1) 3,6 314.00011 Công nhân lái xe bậc 1/4 (Nhóm 2) 2,51 234.00012 Công nhân lái xe bậc 2/4 (Nhóm 2) 2,94 266.00013 Công nhân lái xe bậc 3/4 (Nhóm 2) 3,44 303.00014 Công nhân lái xe bậc 4/4 (Nhóm 2) 4,05 348.00015 Công nhân lái xe bậc 1/4 (Nhóm 3) 2,99 270.00016 Công nhân lái xe bậc 2/4 (Nhóm 3) 3,5 307.00017 Công nhân lái xe bậc 3/4 (Nhóm 3) 4,11 352.00018 Công nhân lái xe bậc 4/4 (Nhóm 3) 4,82 404.000

Bảng B 5.1 Nhóm 1: Tàu ca nô có công suất máy chính từ 5CV đến 150 CV .

19 Thuyền trưởng bậc 1 (nhóm 1) 3,73 324.000

20 Thuyền trưởng bậc 2 ( nhóm 1) 3,91 337.00023 Thuyền phó máy 1 bậc 1 ( nhóm 1) 3,17 283.000

24 Thuyền phó máy 1 bậc 2 ( nhóm 1) 3,3 292.00027 Thuyền phó máy 2 bâc1 ( nhóm 1) 2,66 245.00028 Thuyền phó máy 2 bâc 2 ( nhóm 1) 2,81 256.000

Bảng B 5.1 Nhóm 2: Tàu ca nô có công suất máy chính trên 150 CV; cần cẩu nổi; tàu đóng cọc.

21 Thuyền trưởng bậc 1 (nhóm 2 4,14 354.00022 Thuyền trưởng bậc 2 ( nhóm 2) 4,36 370.000

25 Thuyền phó máy 1 bâc 1 ( nhóm 2) 3,55 311.00026 Thuyền phó máy 1 bâc 2 ( nhóm 2) 3,76 326.00029 Thuyền phó máy 2 bâc 1 ( nhóm 2) 2,93 265.00030 Thuyền phó máy 2 bâc 2 ( nhóm 2) 3,1 278.000

B.5.2. Lương thủy thủ, thợ máy, thợ điện

31 Thủy thủ bậc 1/4 1,93 192.00032 Thủy thủ bậc 2/4 2,18 210.00033 Thủy thủ bậc 3/4 2,51 234.00034 Thủy thủ bậc 4/4 2,83 258.00035 Thợ máy, thợ điện bậc 1/4 2,05 200.00036 Thợ máy, thợ điện bậc 2/4 2,35 222.00037 Thợ máy, thợ điện bậc 3/4 2,66 245.00038 Thợ máy, thợ điện bậc 4/4 2,99 270.000

B.5.3. Lương thợ điều khiển tàu hút, tàu cuốc nạo vét sông; Tàu hút dưới 150m3/h

39 Thuyền trưởng bậc 1 3,91 337.00040 Thuyền trưởng bậc 2 4,16 356.00041 Máy trưởng bậc 1 3,5 307.00042 Máy trưởng bậc 2 3,73 324.00043 Máy 2, kỹ thuật viên cuốc 1, thuyền phó bậc 1 3,48 306.00044 Máy 2, kỹ thuật viên cuốc 1, thuyền phó bậc 2 3,71 323.00045 Kỹ thuật viên cuốc 2 bậc 1 3,17 283.00046 Kỹ thuật viên cuốc 2 bậc 2 3,5 307.000

PHỤ LỤC BẢNG TÍNH LƯƠNG NHÂN CÔNG ĐIỀU KHIỂN MÁY KHU VỰC 4

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 4) 238

Page 245: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

STT Cấp bậc thợ Hệ số lươngLương ngày công

(đồng)

[1] [2] [3] [4]

B.5.3. Lương thợ điều khiển tàu hút, tàu cuốc nạo vét sông; Tàu hút từ 150m3/h đến 300m3/h

47 Thuyền trưởng bậc 1 4,37 371.00048 Thuyền trưởng bậc 2 4,68 394.00049 Máy trưởng bậc 1 4,16 356.00050 Máy trưởng bậc 2 4,37 371.00051 Máy 2, kỹ thuật viên cuốc 1, thuyền phó bậc 1 4,09 351.00052 Máy 2, kỹ thuật viên cuốc 1, thuyền phó bậc 2 4,3 366.00053 Kỹ thuật viên cuốc 2 bậc 1 3,73 324.00054 Kỹ thuật viên cuốc 2 bậc 2 3,91 337.000

B.5.3. Lương thợ điều khiển tàu hút, tàu cuốc nạo vét sông; Tàu hút trên 300m3/h, tàu cuốc dưới 300m3/h

55 Thuyền trưởng bậc 1 4,88 409.00056 Thuyền trưởng bậc 2 5,19 431.00057 Máy trưởng bậc 1 4,71 396.00058 Máy trưởng bậc 2 5,07 423.00059 Điện trưởng bậc 1 4,16 356.00060 Điện trưởng bậc 2 4,36 370.00061 Máy 2, kỹ thuật viên cuốc 1, thuyền phó bậc 1 4,68 394.00062 Máy 2, kỹ thuật viên cuốc 1, thuyền phó bậc 2 4,92 412.00063 Kỹ thuật viên cuốc 2 bậc 1 4,37 371.00064 Kỹ thuật viên cuốc 2 bậc 2 4,68 394.000

65 Thuyền trưởng tàu hút bụng bậc 1 5,19 495.00066 Thuyền trưởng tàu hút bụng bậc 2 5,41 516.00067 Máy trưởng, thuyền trưởng tàu cuốc, tàu hút phun, tàu đào gầu

ngoạm bậc 14,92

470.000

68 Máy trưởng, thuyền trưởng tàu cuốc, tàu hút phun, tàu đào gầu ngoạm bậc 2

5,19495.000

69 Điện trưởng tàu hút, tàu cuốc; kỹ thuật viên cuốc 1, thuyền phó 2 tàu hút bụng; kỹ thuật viên cuốc 2 tàu cuốc, tàu hút phun, tàu đào gầu ngoạm bậc 1

4,37418.000

70 Điện trưởng tàu hút, tàu cuốc; kỹ thuật viên cuốc 1, thuyền phó 2 tàu hút bụng; kỹ thuật viên cuốc 2 tàu cuốc, tàu hút phun, tàu đào gầu ngoạm bậc 2

4,68447.000

71 Máy 2; kỹ thuật viên cuốc 1 tàu cuốc, tàu hút phun, tàu đào gầu ngoạm bậc 1

4,68447.000

72 Máy 2; kỹ thuật viên cuốc 1 tàu cuốc, tàu hút phun, tàu đào gầu ngoạm bậc 2

4,92470.000

73 Thuyền phó tàu cuốc, kỹ thuật viên cuốc 2 tàu hút bậc 1 4,16 399.00074 Thuyền phó tàu cuốc, kỹ thuật viên cuốc 2 tàu hút bậc 2 4,37 418.000

B.5.4. Lương thợ điều khiển tàu hút, tàu cuốc, tàu đào gầu ngoạm nạo vét biển; Tàu hút, tàu cuốc từ 800m3/h trở lên

75 Thuyền trưởng tàu hút bụng bậc 1 5,41 516.00076 Thuyền trưởng tàu hút bụng bậc 2 5,75 548.00077 Máy trưởng, thuyền trưởng tàu cuốc, tàu hút phun, tàu đào gầu

ngoạm bậc 15,19

495.000

78 Máy trưởng, thuyền trưởng tàu cuốc, tàu hút phun, tàu đào gầu ngoạm bậc 2

5,41516.000

79 Điện trưởng tàu hút, tàu cuốc; kỹ thuật viên cuốc 1, thuyền phó 2 tàu hút bụng; kỹ thuật viên cuốc 2 tàu cuốc, tàu hút phun, tàu đào gầu ngoạm bậc 1

4,68447.000

80 Điện trưởng tàu hút, tàu cuốc; kỹ thuật viên cuốc 1, thuyền phó 2 tàu hút bụng; kỹ thuật viên cuốc 2 tàu cuốc, tàu hút phun, tàu đào gầu ngoạm bậc 2

4,92470.000

81 Máy 2; kỹ thuật viên cuốc 1 tàu cuốc, tàu hút phun, tàu đào gầu ngoạm bậc 1

4,92470.000

B.5.4. Lương thợ điều khiển tàu hút, tàu cuốc, tàu đào gầu ngoạm nạo vét biển; Tàu hút, tàu cuốc từ 300m3/h đến dưới 800m3/h

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 4) 239

Page 246: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

STT Cấp bậc thợ Hệ số lươngLương ngày công

(đồng)

[1] [2] [3] [4]

82 Máy 2; kỹ thuật viên cuốc 1 tàu cuốc, tàu hút phun, tàu đào gầu ngoạm bậc 2

5,19495.000

83 Thuyền phó tàu cuốc, kỹ thuật viên cuốc 2 tàu hút bậc 1 4,37 418.00084 Thuyền phó tàu cuốc, kỹ thuật viên cuốc 2 tàu hút bậc 2 4,68 447.000

B.6. Bảng lương thợ lặn

85 Thợ lặn bậc 1 2,99 289.00086 Thợ lặn bậc 2 3,28 316.00087 Thợ lặn bậc 3 3,72 357.00088 Thợ lặn bậc 4 4,15 398.00089 Thợ lặn cấp I bậc 1 4,67 446.00090 Thợ lặn cấp I bậc 2 5,27 503.00091 Thợ lặn cấp II 5,75 548.000

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 4) 240

Page 247: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

STT Cấp bậc thợ Hệ số lươngLương ngày công

(đồng)

[1] [2] [3] [4]

1 Nhân công 2/7 (Nhóm I) 1,83 193.0002 Nhân công 3/7 (Nhóm I) 2,16 217.0003 Nhân công 4/7 (Nhóm I) 2,55 246.0004 Nhân công 5/7 (Nhóm I) 3,01 280.0005 Nhân công 6/7 (Nhóm I) 3,56 320.0006 Nhân công 7/7 (Nhóm I) 4,2 367.0007 Công nhân lái xe bậc 1/4 (Nhóm 1) 2,18 219.0008 Công nhân lái xe bậc 2/4 (Nhóm 1) 2,57 247.0009 Công nhân lái xe bậc 3/4 (Nhóm 1) 3,05 283.000

10 Công nhân lái xe bậc 4/4 (Nhóm 1) 3,6 323.00011 Công nhân lái xe bậc 1/4 (Nhóm 2) 2,51 243.00012 Công nhân lái xe bậc 2/4 (Nhóm 2) 2,94 275.00013 Công nhân lái xe bậc 3/4 (Nhóm 2) 3,44 312.00014 Công nhân lái xe bậc 4/4 (Nhóm 2) 4,05 356.00015 Công nhân lái xe bậc 1/4 (Nhóm 3) 2,99 278.00016 Công nhân lái xe bậc 2/4 (Nhóm 3) 3,5 316.00017 Công nhân lái xe bậc 3/4 (Nhóm 3) 4,11 361.00018 Công nhân lái xe bậc 4/4 (Nhóm 3) 4,82 413.000

Bảng B 5.1 Nhóm 1: Tàu ca nô có công suất máy chính từ 5CV đến 150 CV .

19 Thuyền trưởng bậc 1 (nhóm 1) 3,73 333.000

20 Thuyền trưởng bậc 2 ( nhóm 1) 3,91 346.00023 Thuyền phó máy 1 bậc 1 ( nhóm 1) 3,17 292.000

24 Thuyền phó máy 1 bậc 2 ( nhóm 1) 3,3 301.00027 Thuyền phó máy 2 bâc1 ( nhóm 1) 2,66 254.00028 Thuyền phó máy 2 bâc 2 ( nhóm 1) 2,81 265.000

Bảng B 5.1 Nhóm 2: Tàu ca nô có công suất máy chính trên 150 CV; cần cẩu nổi; tàu đóng cọc.

21 Thuyền trưởng bậc 1 (nhóm 2 4,14 363.00022 Thuyền trưởng bậc 2 ( nhóm 2) 4,36 379.000

25 Thuyền phó máy 1 bâc 1 ( nhóm 2) 3,55 320.00026 Thuyền phó máy 1 bâc 2 ( nhóm 2) 3,76 335.00029 Thuyền phó máy 2 bâc 1 ( nhóm 2) 2,93 274.00030 Thuyền phó máy 2 bâc 2 ( nhóm 2) 3,1 286.000

B.5.2. Lương thủy thủ, thợ máy, thợ điện

31 Thủy thủ bậc 1/4 1,93 200.00032 Thủy thủ bậc 2/4 2,18 219.00033 Thủy thủ bậc 3/4 2,51 243.00034 Thủy thủ bậc 4/4 2,83 267.00035 Thợ máy, thợ điện bậc 1/4 2,05 209.00036 Thợ máy, thợ điện bậc 2/4 2,35 231.00037 Thợ máy, thợ điện bậc 3/4 2,66 254.00038 Thợ máy, thợ điện bậc 4/4 2,99 278.000

B.5.3. Lương thợ điều khiển tàu hút, tàu cuốc nạo vét sông; Tàu hút dưới 150m3/h

39 Thuyền trưởng bậc 1 3,91 346.00040 Thuyền trưởng bậc 2 4,16 365.00041 Máy trưởng bậc 1 3,5 316.00042 Máy trưởng bậc 2 3,73 333.00043 Máy 2, kỹ thuật viên cuốc 1, thuyền phó bậc 1 3,48 314.00044 Máy 2, kỹ thuật viên cuốc 1, thuyền phó bậc 2 3,71 331.00045 Kỹ thuật viên cuốc 2 bậc 1 3,17 292.00046 Kỹ thuật viên cuốc 2 bậc 2 3,5 316.000

PHỤ LỤC BẢNG TÍNH LƯƠNG NHÂN CÔNG ĐIỀU KHIỂN MÁY KHU VỰC 5

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 5) 241

Page 248: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

STT Cấp bậc thợ Hệ số lươngLương ngày công

(đồng)

[1] [2] [3] [4]

B.5.3. Lương thợ điều khiển tàu hút, tàu cuốc nạo vét sông; Tàu hút từ 150m3/h đến 300m3/h

47 Thuyền trưởng bậc 1 4,37 380.00048 Thuyền trưởng bậc 2 4,68 403.00049 Máy trưởng bậc 1 4,16 365.00050 Máy trưởng bậc 2 4,37 380.00051 Máy 2, kỹ thuật viên cuốc 1, thuyền phó bậc 1 4,09 359.00052 Máy 2, kỹ thuật viên cuốc 1, thuyền phó bậc 2 4,3 375.00053 Kỹ thuật viên cuốc 2 bậc 1 3,73 333.00054 Kỹ thuật viên cuốc 2 bậc 2 3,91 346.000

B.5.3. Lương thợ điều khiển tàu hút, tàu cuốc nạo vét sông; Tàu hút trên 300m3/h, tàu cuốc dưới 300m3/h

55 Thuyền trưởng bậc 1 4,88 418.00056 Thuyền trưởng bậc 2 5,19 440.00057 Máy trưởng bậc 1 4,71 405.00058 Máy trưởng bậc 2 5,07 431.00059 Điện trưởng bậc 1 4,16 365.00060 Điện trưởng bậc 2 4,36 379.00061 Máy 2, kỹ thuật viên cuốc 1, thuyền phó bậc 1 4,68 403.00062 Máy 2, kỹ thuật viên cuốc 1, thuyền phó bậc 2 4,92 420.00063 Kỹ thuật viên cuốc 2 bậc 1 4,37 380.00064 Kỹ thuật viên cuốc 2 bậc 2 4,68 403.000

65 Thuyền trưởng tàu hút bụng bậc 1 5,19 440.00066 Thuyền trưởng tàu hút bụng bậc 2 5,41 457.00067 Máy trưởng, thuyền trưởng tàu cuốc, tàu hút phun, tàu đào gầu

ngoạm bậc 14,92

420.000

68 Máy trưởng, thuyền trưởng tàu cuốc, tàu hút phun, tàu đào gầu ngoạm bậc 2

5,19440.000

69 Điện trưởng tàu hút, tàu cuốc; kỹ thuật viên cuốc 1, thuyền phó 2 tàu hút bụng; kỹ thuật viên cuốc 2 tàu cuốc, tàu hút phun, tàu đào gầu ngoạm bậc 1

4,37380.000

70 Điện trưởng tàu hút, tàu cuốc; kỹ thuật viên cuốc 1, thuyền phó 2 tàu hút bụng; kỹ thuật viên cuốc 2 tàu cuốc, tàu hút phun, tàu đào gầu ngoạm bậc 2

4,68403.000

71 Máy 2; kỹ thuật viên cuốc 1 tàu cuốc, tàu hút phun, tàu đào gầu ngoạm bậc 1

4,68403.000

72 Máy 2; kỹ thuật viên cuốc 1 tàu cuốc, tàu hút phun, tàu đào gầu ngoạm bậc 2

4,92420.000

73 Thuyền phó tàu cuốc, kỹ thuật viên cuốc 2 tàu hút bậc 1 4,16 365.00074 Thuyền phó tàu cuốc, kỹ thuật viên cuốc 2 tàu hút bậc 2 4,37 380.000

B.5.4. Lương thợ điều khiển tàu hút, tàu cuốc, tàu đào gầu ngoạm nạo vét biển; Tàu hút, tàu cuốc từ 800m3/h trở lên

75 Thuyền trưởng tàu hút bụng bậc 1 5,41 457.00076 Thuyền trưởng tàu hút bụng bậc 2 5,75 482.00077 Máy trưởng, thuyền trưởng tàu cuốc, tàu hút phun, tàu đào gầu

ngoạm bậc 15,19

440.000

78 Máy trưởng, thuyền trưởng tàu cuốc, tàu hút phun, tàu đào gầu ngoạm bậc 2

5,41457.000

79 Điện trưởng tàu hút, tàu cuốc; kỹ thuật viên cuốc 1, thuyền phó 2 tàu hút bụng; kỹ thuật viên cuốc 2 tàu cuốc, tàu hút phun, tàu đào gầu ngoạm bậc 1

4,68403.000

80 Điện trưởng tàu hút, tàu cuốc; kỹ thuật viên cuốc 1, thuyền phó 2 tàu hút bụng; kỹ thuật viên cuốc 2 tàu cuốc, tàu hút phun, tàu đào gầu ngoạm bậc 2

4,92420.000

81 Máy 2; kỹ thuật viên cuốc 1 tàu cuốc, tàu hút phun, tàu đào gầu ngoạm bậc 1

4,92420.000

B.5.4. Lương thợ điều khiển tàu hút, tàu cuốc, tàu đào gầu ngoạm nạo vét biển; Tàu hút, tàu cuốc từ 300m3/h đến dưới 800m3/h

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 5) 242

Page 249: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

STT Cấp bậc thợ Hệ số lươngLương ngày công

(đồng)

[1] [2] [3] [4]

82 Máy 2; kỹ thuật viên cuốc 1 tàu cuốc, tàu hút phun, tàu đào gầu ngoạm bậc 2

5,19440.000

83 Thuyền phó tàu cuốc, kỹ thuật viên cuốc 2 tàu hút bậc 1 4,37 380.00084 Thuyền phó tàu cuốc, kỹ thuật viên cuốc 2 tàu hút bậc 2 4,68 403.000

B.6. Bảng lương thợ lặn

85 Thợ lặn bậc 1 2,99 278.00086 Thợ lặn bậc 2 3,28 300.00087 Thợ lặn bậc 3 3,72 332.00088 Thợ lặn bậc 4 4,15 364.00089 Thợ lặn cấp I bậc 1 4,67 402.00090 Thợ lặn cấp I bậc 2 5,27 446.00091 Thợ lặn cấp II 5,75 482.000

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 5) 243

Page 250: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

STT Cấp bậc thợ Hệ số lươngLương ngày công

(đồng)

[1] [2] [3] [4]

1 Nhân công 2/7 (Nhóm I) 1,83 217.0002 Nhân công 3/7 (Nhóm I) 2,16 244.0003 Nhân công 4/7 (Nhóm I) 2,55 275.0004 Nhân công 5/7 (Nhóm I) 3,01 312.0005 Nhân công 6/7 (Nhóm I) 3,56 356.0006 Nhân công 7/7 (Nhóm I) 4,2 407.0007 Công nhân lái xe bậc 1/4 (Nhóm 1) 2,18 245.0008 Công nhân lái xe bậc 2/4 (Nhóm 1) 2,57 276.0009 Công nhân lái xe bậc 3/4 (Nhóm 1) 3,05 315.000

10 Công nhân lái xe bậc 4/4 (Nhóm 1) 3,6 359.00011 Công nhân lái xe bậc 1/4 (Nhóm 2) 2,51 272.00012 Công nhân lái xe bậc 2/4 (Nhóm 2) 2,94 306.00013 Công nhân lái xe bậc 3/4 (Nhóm 2) 3,44 346.00014 Công nhân lái xe bậc 4/4 (Nhóm 2) 4,05 395.00015 Công nhân lái xe bậc 1/4 (Nhóm 3) 2,99 310.00016 Công nhân lái xe bậc 2/4 (Nhóm 3) 3,5 351.00017 Công nhân lái xe bậc 3/4 (Nhóm 3) 4,11 400.00018 Công nhân lái xe bậc 4/4 (Nhóm 3) 4,82 456.000

Bảng B 5.1 Nhóm 1: Tàu ca nô có công suất máy chính từ 5CV đến 150 CV .

19 Thuyền trưởng bậc 1 (nhóm 1) 3,73 369.000

20 Thuyền trưởng bậc 2 ( nhóm 1) 3,91 384.00023 Thuyền phó máy 1 bậc 1 ( nhóm 1) 3,17 324.000

24 Thuyền phó máy 1 bậc 2 ( nhóm 1) 3,3 335.00027 Thuyền phó máy 2 bâc1 ( nhóm 1) 2,66 284.00028 Thuyền phó máy 2 bâc 2 ( nhóm 1) 2,81 296.000

Bảng B 5.1 Nhóm 2: Tàu ca nô có công suất máy chính trên 150 CV; cần cẩu nổi; tàu đóng cọc.

21 Thuyền trưởng bậc 1 (nhóm 2 4,14 402.00022 Thuyền trưởng bậc 2 ( nhóm 2) 4,36 420.000

25 Thuyền phó máy 1 bâc 1 ( nhóm 2) 3,55 355.00026 Thuyền phó máy 1 bâc 2 ( nhóm 2) 3,76 372.00029 Thuyền phó máy 2 bâc 1 ( nhóm 2) 2,93 305.00030 Thuyền phó máy 2 bâc 2 ( nhóm 2) 3,1 319.000

B.5.2. Lương thủy thủ, thợ máy, thợ điện

31 Thủy thủ bậc 1/4 1,93 225.00032 Thủy thủ bậc 2/4 2,18 245.00033 Thủy thủ bậc 3/4 2,51 272.00034 Thủy thủ bậc 4/4 2,83 297.00035 Thợ máy, thợ điện bậc 1/4 2,05 235.00036 Thợ máy, thợ điện bậc 2/4 2,35 259.00037 Thợ máy, thợ điện bậc 3/4 2,66 284.00038 Thợ máy, thợ điện bậc 4/4 2,99 310.000

B.5.3. Lương thợ điều khiển tàu hút, tàu cuốc nạo vét sông; Tàu hút dưới 150m3/h

39 Thuyền trưởng bậc 1 3,91 384.00040 Thuyền trưởng bậc 2 4,16 404.00041 Máy trưởng bậc 1 3,5 351.00042 Máy trưởng bậc 2 3,73 369.00043 Máy 2, kỹ thuật viên cuốc 1, thuyền phó bậc 1 3,48 349.00044 Máy 2, kỹ thuật viên cuốc 1, thuyền phó bậc 2 3,71 368.00045 Kỹ thuật viên cuốc 2 bậc 1 3,17 324.00046 Kỹ thuật viên cuốc 2 bậc 2 3,5 351.000

PHỤ LỤC BẢNG TÍNH LƯƠNG NHÂN CÔNG ĐIỀU KHIỂN MÁY KHU VỰC 6

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 6) 244

Page 251: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

STT Cấp bậc thợ Hệ số lươngLương ngày công

(đồng)

[1] [2] [3] [4]

B.5.3. Lương thợ điều khiển tàu hút, tàu cuốc nạo vét sông; Tàu hút từ 150m3/h đến 300m3/h

47 Thuyền trưởng bậc 1 4,37 420.00048 Thuyền trưởng bậc 2 4,68 445.00049 Máy trưởng bậc 1 4,16 404.00050 Máy trưởng bậc 2 4,37 420.00051 Máy 2, kỹ thuật viên cuốc 1, thuyền phó bậc 1 4,09 398.00052 Máy 2, kỹ thuật viên cuốc 1, thuyền phó bậc 2 4,3 415.00053 Kỹ thuật viên cuốc 2 bậc 1 3,73 369.00054 Kỹ thuật viên cuốc 2 bậc 2 3,91 384.000

B.5.3. Lương thợ điều khiển tàu hút, tàu cuốc nạo vét sông; Tàu hút trên 300m3/h, tàu cuốc dưới 300m3/h

55 Thuyền trưởng bậc 1 4,88 461.00056 Thuyền trưởng bậc 2 5,19 486.00057 Máy trưởng bậc 1 4,71 448.00058 Máy trưởng bậc 2 5,07 476.00059 Điện trưởng bậc 1 4,16 404.00060 Điện trưởng bậc 2 4,36 420.00061 Máy 2, kỹ thuật viên cuốc 1, thuyền phó bậc 1 4,68 445.00062 Máy 2, kỹ thuật viên cuốc 1, thuyền phó bậc 2 4,92 464.00063 Kỹ thuật viên cuốc 2 bậc 1 4,37 420.00064 Kỹ thuật viên cuốc 2 bậc 2 4,68 445.000

65 Thuyền trưởng tàu hút bụng bậc 1 5,19 486.00066 Thuyền trưởng tàu hút bụng bậc 2 5,41 504.00067 Máy trưởng, thuyền trưởng tàu cuốc, tàu hút phun, tàu đào gầu

ngoạm bậc 14,92

464.000

68 Máy trưởng, thuyền trưởng tàu cuốc, tàu hút phun, tàu đào gầu ngoạm bậc 2

5,19486.000

69 Điện trưởng tàu hút, tàu cuốc; kỹ thuật viên cuốc 1, thuyền phó 2 tàu hút bụng; kỹ thuật viên cuốc 2 tàu cuốc, tàu hút phun, tàu đào gầu ngoạm bậc 1

4,37420.000

70 Điện trưởng tàu hút, tàu cuốc; kỹ thuật viên cuốc 1, thuyền phó 2 tàu hút bụng; kỹ thuật viên cuốc 2 tàu cuốc, tàu hút phun, tàu đào gầu ngoạm bậc 2

4,68445.000

71 Máy 2; kỹ thuật viên cuốc 1 tàu cuốc, tàu hút phun, tàu đào gầu ngoạm bậc 1

4,68445.000

72 Máy 2; kỹ thuật viên cuốc 1 tàu cuốc, tàu hút phun, tàu đào gầu ngoạm bậc 2

4,92464.000

73 Thuyền phó tàu cuốc, kỹ thuật viên cuốc 2 tàu hút bậc 1 4,16 404.00074 Thuyền phó tàu cuốc, kỹ thuật viên cuốc 2 tàu hút bậc 2 4,37 420.000

B.5.4. Lương thợ điều khiển tàu hút, tàu cuốc, tàu đào gầu ngoạm nạo vét biển; Tàu hút, tàu cuốc từ 800m3/h trở lên

75 Thuyền trưởng tàu hút bụng bậc 1 5,41 504.00076 Thuyền trưởng tàu hút bụng bậc 2 5,75 531.00077 Máy trưởng, thuyền trưởng tàu cuốc, tàu hút phun, tàu đào gầu

ngoạm bậc 15,19

486.000

78 Máy trưởng, thuyền trưởng tàu cuốc, tàu hút phun, tàu đào gầu ngoạm bậc 2

5,41504.000

79 Điện trưởng tàu hút, tàu cuốc; kỹ thuật viên cuốc 1, thuyền phó 2 tàu hút bụng; kỹ thuật viên cuốc 2 tàu cuốc, tàu hút phun, tàu đào gầu ngoạm bậc 1

4,68445.000

80 Điện trưởng tàu hút, tàu cuốc; kỹ thuật viên cuốc 1, thuyền phó 2 tàu hút bụng; kỹ thuật viên cuốc 2 tàu cuốc, tàu hút phun, tàu đào gầu ngoạm bậc 2

4,92464.000

81 Máy 2; kỹ thuật viên cuốc 1 tàu cuốc, tàu hút phun, tàu đào gầu ngoạm bậc 1

4,92464.000

B.5.4. Lương thợ điều khiển tàu hút, tàu cuốc, tàu đào gầu ngoạm nạo vét biển; Tàu hút, tàu cuốc từ 300m3/h đến dưới 800m3/h

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 6) 245

Page 252: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ

STT Cấp bậc thợ Hệ số lươngLương ngày công

(đồng)

[1] [2] [3] [4]

82 Máy 2; kỹ thuật viên cuốc 1 tàu cuốc, tàu hút phun, tàu đào gầu ngoạm bậc 2

5,19486.000

83 Thuyền phó tàu cuốc, kỹ thuật viên cuốc 2 tàu hút bậc 1 4,37 420.00084 Thuyền phó tàu cuốc, kỹ thuật viên cuốc 2 tàu hút bậc 2 4,68 445.000

B.6. Bảng lương thợ lặn

85 Thợ lặn bậc 1 2,99 310.00086 Thợ lặn bậc 2 3,28 333.00087 Thợ lặn bậc 3 3,72 368.00088 Thợ lặn bậc 4 4,15 403.00089 Thợ lặn cấp I bậc 1 4,67 444.00090 Thợ lặn cấp I bậc 2 5,27 492.00091 Thợ lặn cấp II 5,75 531.000

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Xây dựng công trình tỉnh Quảng Ninh (KV 6) 246