bẢng giÁ dÂy cÁp ĐiỆn - kim quang › uploads › files › taya ›...

15
Công ty TNHH MTV TM - DV Thiết Bị Điện Kim Quang ĐC: 41 đường số 1 - KDC Lý Chiêu Hoàng - P. An Lạc - Q. Bình Tân - Tp HCM ĐT: (08) 66 822 867 - (08) 6681 7379 - 0983 066 985 - 0931 455 668 www.kimquang.com.vn - www.kimquang.vn - [email protected] (Áp dụng từ 01-09-2014) Mã hàng Diễn giải quy cách ĐVT Đơn giá IV1.25 Cáp Cu/PVC 1.25 mm² Mét 3.900 IV1.5 Cáp Cu/PVC 1.5 mm² Mét 4.900 IV2.0 Cáp Cu/PVC 2.0 mm² Mét 6.000 IV2.5 Cáp Cu/PVC 2.5 mm² Mét 7.400 IV3.5 Cáp Cu/PVC 3.5 mm² Mét 10.200 IV4.0 Cáp Cu/PVC 4.0 mm² Mét 11.500 IV5.5 Cáp Cu/PVC 5.5 mm² Mét 15.600 IV6.0 Cáp Cu/PVC 6.0 mm² Mét 16.800 IV8.0 Cáp Cu/PVC 8.0 mm² Mét 22.300 IV10 Cáp Cu/PVC 10 mm² Mét 28.100 IV11 Cáp Cu/PVC 11 mm² Mét 30.100 IV14 Cáp Cu/PVC 14 mm² Mét 39.300 IV16 Cáp Cu/PVC 16 mm² Mét 43.900 IV22 Cáp Cu/PVC 22 mm² Mét 61.000 IV25 Cáp Cu/PVC 25 mm² Mét 68.700 IV30 Cáp Cu/PVC 30 mm² Mét 79.600 IV35 Cáp Cu/PVC 35 mm² Mét 94.700 IV38 Cáp Cu/PVC 38 mm² Mét 101.700 IV50 Cáp Cu/PVC 50 mm² Mét 132.400 IV60 Cáp Cu/PVC 60 mm² Mét 162.600 IV70 Cáp Cu/PVC 70 mm² Mét 185.300 IV80 Cáp Cu/PVC 80 mm² Mét 214.700 IV95 Cáp Cu/PVC 95 mm² Mét 256.000 IV100 Cáp Cu/PVC 100 mm² Mét 272.900 IV120 Cáp Cu/PVC 120 mm² Mét 324.400 IV125 Cáp Cu/PVC 125 mm² Mét 339.000 IV150 Cáp Cu/PVC 150 mm² Mét 416.900 IV185 Cáp Cu/PVC 185 mm² Mét 512.400 IV200 Cáp Cu/PVC 200 mm² Mét 545.900 IV240 Cáp Cu/PVC 240 mm² Mét 675.000 BẢNG GIÁ DÂY CÁP ĐIỆN Cáp điện lực Taya 1 lõi Cu/PVC - Ký hiệu: IV (1 lõi) Page 1 of 15

Upload: others

Post on 05-Jul-2020

3 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Công ty TNHH MTV TM - DV Thiết Bị Điện Kim Quang

ĐC: 41 đường số 1 - KDC Lý Chiêu Hoàng - P. An Lạc - Q. Bình Tân - Tp HCM

ĐT: (08) 66 822 867 - (08) 6681 7379 - 0983 066 985 - 0931 455 668

www.kimquang.com.vn - www.kimquang.vn - [email protected]

(Áp dụng từ 01-09-2014)

Mã hàng Diễn giải quy cách ĐVT Đơn giá

IV1.25 Cáp Cu/PVC 1.25 mm² Mét 3.900

IV1.5 Cáp Cu/PVC 1.5 mm² Mét 4.900

IV2.0 Cáp Cu/PVC 2.0 mm² Mét 6.000

IV2.5 Cáp Cu/PVC 2.5 mm² Mét 7.400

IV3.5 Cáp Cu/PVC 3.5 mm² Mét 10.200

IV4.0 Cáp Cu/PVC 4.0 mm² Mét 11.500

IV5.5 Cáp Cu/PVC 5.5 mm² Mét 15.600

IV6.0 Cáp Cu/PVC 6.0 mm² Mét 16.800

IV8.0 Cáp Cu/PVC 8.0 mm² Mét 22.300

IV10 Cáp Cu/PVC 10 mm² Mét 28.100

IV11 Cáp Cu/PVC 11 mm² Mét 30.100

IV14 Cáp Cu/PVC 14 mm² Mét 39.300

IV16 Cáp Cu/PVC 16 mm² Mét 43.900

IV22 Cáp Cu/PVC 22 mm² Mét 61.000

IV25 Cáp Cu/PVC 25 mm² Mét 68.700

IV30 Cáp Cu/PVC 30 mm² Mét 79.600

IV35 Cáp Cu/PVC 35 mm² Mét 94.700

IV38 Cáp Cu/PVC 38 mm² Mét 101.700

IV50 Cáp Cu/PVC 50 mm² Mét 132.400

IV60 Cáp Cu/PVC 60 mm² Mét 162.600

IV70 Cáp Cu/PVC 70 mm² Mét 185.300

IV80 Cáp Cu/PVC 80 mm² Mét 214.700

IV95 Cáp Cu/PVC 95 mm² Mét 256.000

IV100 Cáp Cu/PVC 100 mm² Mét 272.900

IV120 Cáp Cu/PVC 120 mm² Mét 324.400

IV125 Cáp Cu/PVC 125 mm² Mét 339.000

IV150 Cáp Cu/PVC 150 mm² Mét 416.900

IV185 Cáp Cu/PVC 185 mm² Mét 512.400

IV200 Cáp Cu/PVC 200 mm² Mét 545.900

IV240 Cáp Cu/PVC 240 mm² Mét 675.000

BẢNG GIÁ DÂY CÁP ĐIỆN

Cáp điện lực Taya 1 lõi Cu/PVC - Ký hiệu: IV (1 lõi)

Page 1 of 15

IV250 Cáp Cu/PVC 250 mm² Mét 706.100

IV300 Cáp Cu/PVC 300 mm² Mét 846.700

IV325 Cáp Cu/PVC 325 mm² Mét 900.600

IV400 Cáp Cu/PVC 400 mm² Mét 1.117.500

IV500 Cáp Cu/PVC 500 mm² Mét 1.361.300

IV630 Cáp Cu/PVC 630 mm² Mét 1.740.400

VV1.25 Cáp Cu/PVC/PVC 1.25 mm² Mét 4.095

VV1.5 Cáp Cu/PVC/PVC 1.5 mm² Mét 5.145

VV2.0 Cáp Cu/PVC/PVC 2.0 mm² Mét 6.300

VV2.5 Cáp Cu/PVC/PVC 2.5 mm² Mét 7.770

VV3.5 Cáp Cu/PVC/PVC 3.5 mm² Mét 10.710

VV4.0 Cáp Cu/PVC/PVC 4.0 mm² Mét 12.075

VV5.5 Cáp Cu/PVC/PVC 5.5 mm² Mét 16.380

VV6.0 Cáp Cu/PVC/PVC 6.0 mm² Mét 17.640

VV8.0 Cáp Cu/PVC/PVC 8.0 mm² Mét 23.415

VV10 Cáp Cu/PVC/PVC 10 mm² Mét 29.505

VV11 Cáp Cu/PVC/PVC 11 mm² Mét 31.605

VV14 Cáp Cu/PVC/PVC 14 mm² Mét 41.265

VV16 Cáp Cu/PVC/PVC 16 mm² Mét 46.095

VV22 Cáp Cu/PVC/PVC 22 mm² Mét 64.050

VV25 Cáp Cu/PVC/PVC 25 mm² Mét 72.135

VV30 Cáp Cu/PVC/PVC 30 mm² Mét 83.580

VV35 Cáp Cu/PVC/PVC 35 mm² Mét 99.435

VV38 Cáp Cu/PVC/PVC 38 mm² Mét 106.785

VV50 Cáp Cu/PVC/PVC 50 mm² Mét 139.020

VV60 Cáp Cu/PVC/PVC 60 mm² Mét 170.730

VV70 Cáp Cu/PVC/PVC 70 mm² Mét 194.565

VV80 Cáp Cu/PVC/PVC 80 mm² Mét 225.435

VV95 Cáp Cu/PVC/PVC 95 mm² Mét 268.800

VV100 Cáp Cu/PVC/PVC 100 mm² Mét 286.545

VV120 Cáp Cu/PVC/PVC 120 mm² Mét 340.620

VV125 Cáp Cu/PVC/PVC 125 mm² Mét 355.950

VV150 Cáp Cu/PVC/PVC 150 mm² Mét 437.745

VV185 Cáp Cu/PVC/PVC 185 mm² Mét 538.020

VV200 Cáp Cu/PVC/PVC 200 mm² Mét 573.195

VV240 Cáp Cu/PVC/PVC 240 mm² Mét 708.750

VV250 Cáp Cu/PVC/PVC 250 mm² Mét 741.405

VV300 Cáp Cu/PVC/PVC 300 mm² Mét 889.035

Cáp điện lực 1 lõi Cu/PVC/PVC Taya - Ký hiệu: VV (1 lõi)

Page 2 of 15

VV325 Cáp Cu/PVC/PVC 325 mm² Mét 945.630

VV400 Cáp Cu/PVC/PVC 400 mm² Mét 1.173.375

VV500 Cáp Cu/PVC/PVC 500 mm² Mét 1.429.365

VV630 Cáp Cu/PVC/PVC 630 mm² Mét 1.827.420

VV0.75X2 Cáp Cu/PVC/PVC 0.75mm² x 2C Mét 8.400

VV1.0X2 Cáp Cu/PVC/PVC 1.0mm² x 2C Mét 10.100

VV1.25X2 Cáp Cu/PVC/PVC 1.25mm² x 2C Mét 11.000

VV1.5X2 Cáp Cu/PVC/PVC 1.5mm² x 2C Mét 13.700

VV2.0X2 Cáp Cu/PVC/PVC 2.0mm² x 2C Mét 15.500

VV2.5X2 Cáp Cu/PVC/PVC 2.5mm² x 2C Mét 19.100

VV3.5X2 Cáp Cu/PVC/PVC 3.5mm² x 2C Mét 24.400

VV4.0X2 Cáp Cu/PVC/PVC 4.0mm² x 2C Mét 28.700

VV5.5X2 Cáp Cu/PVC/PVC 5.5mm² x 2C Mét 36.900

VV6.0X2 Cáp Cu/PVC/PVC 6.0mm² x 2C Mét 40.800

VV8.0X2 Cáp Cu/PVC/PVC 8.0mm² x 2C Mét 51.300

VV10X2 Cáp Cu/PVC/PVC 10mm² x 2C Mét 62.400

VV11X2 Cáp Cu/PVC/PVC 11mm² x 2C Mét 67.700

VV14X2 Cáp Cu/PVC/PVC 14mm² x 2C Mét 87.000

VV16X2 Cáp Cu/PVC/PVC 16mm² x 2C Mét 95.300

VV22X2 Cáp Cu/PVC/PVC 22mm² x 2C Mét 133.100

VV25X2 Cáp Cu/PVC/PVC 25mm² x 2C Mét 148.800

VV30X2 Cáp Cu/PVC/PVC 30mm² x 2C Mét 172.000

VV35X2 Cáp Cu/PVC/PVC 35mm² x 2C Mét 202.200

VV38X2 Cáp Cu/PVC/PVC 38mm² x 2C Mét 218.600

VV50X2 Cáp Cu/PVC/PVC 50mm² x 2C Mét 273.800

VV60X2 Cáp Cu/PVC/PVC 60mm² x 2C Mét 345.500

VV70X2 Cáp Cu/PVC/PVC 70mm² x 2C Mét 382.700

VV80X2 Cáp Cu/PVC/PVC 80mm² x 2C Mét 453.200

VV95X2 Cáp Cu/PVC/PVC 95mm² x 2C Mét 538.900

VV100X2 Cáp Cu/PVC/PVC 100mm² x 2C Mét 588.100

VV120X2 Cáp Cu/PVC/PVC 120mm² x 2C Mét 696.200

VV125X2 Cáp Cu/PVC/PVC 125mm² x 2C Mét 732.900

VV150X2 Cáp Cu/PVC/PVC 150mm² x 2C Mét 855.600

VV185X2 Cáp Cu/PVC/PVC 185mm² x 2C Mét 1.071.900

VV200X2 Cáp Cu/PVC/PVC 200mm² x 2C Mét 1.141.400

VV240X2 Cáp Cu/PVC/PVC 240mm² x 2C Mét 1.411.000

VV250X2 Cáp Cu/PVC/PVC 250mm² x 2C Mét 1.471.200

VV300X2 Cáp Cu/PVC/PVC 300mm² x 2C Mét 1.762.600

Cáp điện lực 2 lõi Cu/PVC/PVC Taya - Ký hiệu: VV (2 lõi)

Page 3 of 15

VV0.75X3 Cáp Cu/PVC/PVC 0.75mm² x 3C Mét 12.000

VV1.0X3 Cáp Cu/PVC/PVC 1.0mm² x 3C Mét 14.700

VV1.25X3 Cáp Cu/PVC/PVC 1.25mm² x 3C Mét 16.500

VV1.5X3 Cáp Cu/PVC/PVC 1.5mm² x 3C Mét 18.100

VV2.0X3 Cáp Cu/PVC/PVC 2.0mm² x 3C Mét 21.000

VV2.5X3 Cáp Cu/PVC/PVC 2.5mm² x 3C Mét 26.300

VV3.5X3 Cáp Cu/PVC/PVC 3.5mm² x 3C Mét 34.200

VV4.0X3 Cáp Cu/PVC/PVC 4.0mm² x 3C Mét 40.100

VV5.5X3 Cáp Cu/PVC/PVC 5.5mm² x 3C Mét 51.500

VV6.0X3 Cáp Cu/PVC/PVC 6.0mm² x 3C Mét 57.500

VV8.0X3 Cáp Cu/PVC/PVC 8.0mm² x 3C Mét 72.400

VV10X3 Cáp Cu/PVC/PVC 10mm² x 3C Mét 88.900

VV11X3 Cáp Cu/PVC/PVC 11mm² x 3C Mét 95.900

VV14X3 Cáp Cu/PVC/PVC 14mm² x 3C Mét 124.100

VV16X3 Cáp Cu/PVC/PVC 16mm² x 3C Mét 146.800

VV22X3 Cáp Cu/PVC/PVC 22mm² x 3C Mét 190.700

VV25X3 Cáp Cu/PVC/PVC 25mm² x 3C Mét 214.400

VV30X3 Cáp Cu/PVC/PVC 30mm² x 3C Mét 248.000

VV35X3 Cáp Cu/PVC/PVC 35mm² x 3C Mét 292.700

VV38X3 Cáp Cu/PVC/PVC 38mm² x 3C Mét 316.000

VV50X3 Cáp Cu/PVC/PVC 50mm² x 3C Mét 397.100

VV60X3 Cáp Cu/PVC/PVC 60mm² x 3C Mét 500.900

VV70X3 Cáp Cu/PVC/PVC 70mm² x 3C Mét 568.300

VV80X3 Cáp Cu/PVC/PVC 80mm² x 3C Mét 658.100

VV95X3 Cáp Cu/PVC/PVC 95mm² x 3C Mét 783.000

VV100X3 Cáp Cu/PVC/PVC 100mm² x 3C Mét 856.200

VV120X3 Cáp Cu/PVC/PVC 120mm² x 3C Mét 1.014.500

VV125X3 Cáp Cu/PVC/PVC 125mm² x 3C Mét 1.064.200

VV150X3 Cáp Cu/PVC/PVC 150mm² x 3C Mét 1.245.600

VV185X3 Cáp Cu/PVC/PVC 185mm² x 3C Mét 1.562.100

VV200X3 Cáp Cu/PVC/PVC 200mm² x 3C Mét 1.661.600

VV240X3 Cáp Cu/PVC/PVC 240mm² x 3C Mét 2.052.800

VV250X3 Cáp Cu/PVC/PVC 250mm² x 3C Mét 2.141.700

VV300X3 Cáp Cu/PVC/PVC 300mm² x 3C Mét 2.570.900

VV0.75X4 Cáp Cu/PVC/PVC 0.75mm² x 4C Mét 17.200

VV1.0X4 Cáp Cu/PVC/PVC 1.0mm² x 4C Mét 19.800

VV1.25X4 Cáp Cu/PVC/PVC 1.25mm² x 4C Mét 21.400

Cáp điện lực 3 lõi Cu/PVC/PVC Taya - Ký hiệu: VV (3 lõi)

Cáp điện lực 4 lõi Cu/PVC/PVC Taya - Ký hiệu: VV (4 lõi)

Page 4 of 15

VV1.5X4 Cáp Cu/PVC/PVC 1.5mm² x 4C Mét 24.000

VV2.0X4 Cáp Cu/PVC/PVC 2.0mm² x 4C Mét 27.100

VV2.5X4 Cáp Cu/PVC/PVC 2.5mm² x 4C Mét 37.800

VV3.5X4 Cáp Cu/PVC/PVC 3.5mm² x 4C Mét 44.000

VV4.0X4 Cáp Cu/PVC/PVC 4.0mm² x 4C Mét 51.800

VV5.5X4 Cáp Cu/PVC/PVC 5.5mm² x 4C Mét 66.600

VV6.0X4 Cáp Cu/PVC/PVC 6.0mm² x 4C Mét 74.700

VV8.0X4 Cáp Cu/PVC/PVC 8.0mm² x 4C Mét 94.200

VV10X4 Cáp Cu/PVC/PVC 10mm² x 4C Mét 116.800

VV11X4 Cáp Cu/PVC/PVC 11mm² x 4C Mét 125.200

VV14X4 Cáp Cu/PVC/PVC 14mm² x 4C Mét 163.000

VV16X4 Cáp Cu/PVC/PVC 16mm² x 4C Mét 180.000

VV22X4 Cáp Cu/PVC/PVC 22mm² x 4C Mét 250.300

VV25X4 Cáp Cu/PVC/PVC 25mm² x 4C Mét 281.800

VV30X4 Cáp Cu/PVC/PVC 30mm² x 4C Mét 326.200

VV35X4 Cáp Cu/PVC/PVC 35mm² x 4C Mét 385.300

VV38X4 Cáp Cu/PVC/PVC 38mm² x 4C Mét 415.700

VV50X4 Cáp Cu/PVC/PVC 50mm² x 4C Mét 524.500

VV60X4 Cáp Cu/PVC/PVC 60mm² x 4C Mét 661.400

VV70X4 Cáp Cu/PVC/PVC 70mm² x 4C Mét 749.800

VV80X4 Cáp Cu/PVC/PVC 80mm² x 4C Mét 871.000

VV95X4 Cáp Cu/PVC/PVC 95mm² x 4C Mét 1.034.600

VV100X4 Cáp Cu/PVC/PVC 100mm² x 4C Mét 1.132.400

VV120X4 Cáp Cu/PVC/PVC 120mm² x 4C Mét 1.341.200

VV125X4 Cáp Cu/PVC/PVC 125mm² x 4C Mét 1.405.700

VV150X4 Cáp Cu/PVC/PVC 150mm² x 4C Mét 1.649.300

VV185X4 Cáp Cu/PVC/PVC 185mm² x 4C Mét 2.064.900

VV200X4 Cáp Cu/PVC/PVC 200mm² x 4C Mét 2.198.900

VV240X4 Cáp Cu/PVC/PVC 240mm² x 4C Mét 2.718.600

VV250X4 Cáp Cu/PVC/PVC 250mm² x 4C Mét 2.836.500

VV300X4 Cáp Cu/PVC/PVC 300mm² x 4C Mét 3.398.200

VV2.5X3+1.5 Cáp Cu/PVC/PVC 2.5 mm² x 3C + 1.5 mm² x 1C Mét 35.800

VV4.0X3+2.5 Cáp Cu/PVC/PVC 4.0 mm² x 3C + 2.5 mm² x 1C Mét 50.300

VV6.0X3+4.0 Cáp Cu/PVC/PVC 6.0 mm² x 3C + 4.0 mm² x 1C Mét 66.000

VV10X3+6.0 Cáp Cu/PVC/PVC 10 mm² x 3C + 6.0 mm² x 1C Mét 106.800

VV10X3+8.0 Cáp Cu/PVC/PVC 10 mm² x 3C + 8.0 mm² x 1C Mét 118.700

VV14X3+10 Cáp Cu/PVC/PVC 14 mm² x 3C + 10 mm² x 1C Mét 153.000

VV16X3+10 Cáp Cu/PVC/PVC 16 mm² x 3C + 10 mm² x 1C Mét 165.500

Cáp điện lực 3+1 lõi Cu/PVC/PVC Taya - Ký hiệu: VV (3+1 lõi)

Page 5 of 15

VV16X3+11 Cáp Cu/PVC/PVC 16 mm² x 3C + 11 mm² x 1C Mét 167.400

VV25X3+10 Cáp Cu/PVC/PVC 25 mm² x 3C + 10 mm² x 1C Mét 239.400

VV25X3+16 Cáp Cu/PVC/PVC 25 mm² x 3C + 16 mm² x 1C Mét 254.800

VV35X3+16 Cáp Cu/PVC/PVC 35 mm² x 3C +16 mm² x 1C Mét 332.600

VV35X3+22 Cáp Cu/PVC/PVC 35 mm² x 3C + 22 mm² x 1C Mét 349.400

VV35X3+25 Cáp Cu/PVC/PVC 35 mm² x 3C + 25mm² x 1C Mét 357.700

VV50X3+22 Cáp Cu/PVC/PVC 50 mm² x 3C + 22mm² x 1C Mét 451.800

VV50X3+25 Cáp Cu/PVC/PVC 50 mm² x 3C + 25mm² x 1C Mét 460.200

VV50X3+35 Cáp Cu/PVC/PVC 50 mm² x 3C + 35 mm² x 1C Mét 485.900

VV50X3+38 Cáp Cu/PVC/PVC 50 mm² x 3C + 38 mm² x 1C Mét 504.400

VV70X3+25 Cáp Cu/PVC/PVC 70 mm² x 3C + 25 mm² x 1C Mét 628.400

VV70X3+35 Cáp Cu/PVC/PVC 70 mm² x 3C + 35 mm² x 1C Mét 654.100

VV95X3+50 Cáp Cu/PVC/PVC 95 mm² x 3C + 50 mm² x 1C Mét 917.300

VV120X3+70 Cáp Cu/PVC/PVC 120 mm² x 3C + 70 mm² x 1C Mét 1.209.300

VV120X3+95 Cáp Cu/PVC/PVC 120 mm² x 3C + 95 mm² x 1C Mét 1.272.800

VV150X3+70 Cáp Cu/PVC/PVC 150 mm² x 3C + 70 mm² x 1C Mét 1.427.000

VV150X3+95 Cáp Cu/PVC/PVC 150 mm² x 3C + 95 mm² x 1C Mét 1.489.200

VV150X3+120 Cáp Cu/PVC/PVC 150 mm² x 3C + 120 mm² x 1C Mét 1.556.800

VV185X3+95 Cáp Cu/PVC/PVC 185 mm² x 3C + 95 mm² x 1C Mét 1.808.500

VV185X3+120 Cáp Cu/PVC/PVC 185 mm² x 3C + 120 mm² x 1C Mét 1.866.500

VV240X3+120 Cáp Cu/PVC/PVC 240 mm² x 3C + 120 mm² x 1C Mét 2.368.000

VV240X3+150 Cáp Cu/PVC/PVC 240 mm² x 3C + 150 mm² x 1C Mét 2.415.300

VV240X3+185 Cáp Cu/PVC/PVC 240 mm² x 3C + 185 mm² x 1C Mét 2.463.700

VV300X3+240 Cáp Cu/PVC/PVC 300 mm² x 3C + 240 mm² x 1C Mét 3.226.500

CV1.5 Cáp Cu/XLPE/PVC 1.5 mm² Mét 6.200

CV2.0 Cáp Cu/XLPE/PVC 2.0 mm² Mét 7.800

CV2.5 Cáp Cu/XLPE/PVC 2.5 mm² Mét 10.000

CV3.5 Cáp Cu/XLPE/PVC 3.5 mm² Mét 12.500

CV4.0 Cáp Cu/XLPE/PVC 4.0 mm² Mét 14.600

CV5.5 Cáp Cu/XLPE/PVC 5.5 mm² Mét 17.800

CV6.0 Cáp Cu/XLPE/PVC 6.0 mm² Mét 20.400

CV8.0 Cáp Cu/XLPE/PVC 8.0 mm² Mét 25.000

CV10 Cáp Cu/XLPE/PVC 10 mm² Mét 31.600

CV11 Cáp Cu/XLPE/PVC 11 mm² Mét 36.000

CV14 Cáp Cu/XLPE/PVC 14 mm² Mét 42.000

CV16 Cáp Cu/XLPE/PVC 16 mm² Mét 47.500

CV22 Cáp Cu/XLPE/PVC 22 mm² Mét 65.600

CV25 Cáp Cu/XLPE/PVC 25 mm² Mét 73.200

Cáp điện lực 1 lõi Cu/XLPE/PVC Taya - Ký hiệu: CV (1 lõi)

Page 6 of 15

CV30 Cáp Cu/XLPE/PVC 30 mm² Mét 85.300

CV35 Cáp Cu/XLPE/PVC 35 mm² Mét 101.000

CV38 Cáp Cu/XLPE/PVC 38 mm² Mét 109.300

CV50 Cáp Cu/XLPE/PVC 50 mm² Mét 142.500

CV60 Cáp Cu/XLPE/PVC 60 mm² Mét 174.500

CV70 Cáp Cu/XLPE/PVC 70 mm² Mét 198.000

CV80 Cáp Cu/XLPE/PVC 80 mm² Mét 229.200

CV95 Cáp Cu/XLPE/PVC 95 mm² Mét 274.800

CV100 Cáp Cu/XLPE/PVC 100 mm² Mét 291.700

CV120 Cáp Cu/XLPE/PVC 120 mm² Mét 347.400

CV125 Cáp Cu/XLPE/PVC 125 mm² Mét 360.500

CV150 Cáp Cu/XLPE/PVC 150 mm² Mét 447.500

CV185 Cáp Cu/XLPE/PVC 185 mm² Mét 523.100

CV200 Cáp Cu/XLPE/PVC 200 mm² Mét 556.800

CV240 Cáp Cu/XLPE/PVC 240 mm² Mét 690.200

CV250 Cáp Cu/XLPE/PVC 250 mm² Mét 720.000

CV300 Cáp Cu/XLPE/PVC 300 mm² Mét 861.600

CV325 Cáp Cu/XLPE/PVC 325 mm² Mét 916.500

CV400 Cáp Cu/XLPE/PVC 400 mm² Mét 1.134.400

CV500 Cáp Cu/XLPE/PVC 500 mm² Mét 1.375.900

CV630 Cáp Cu/XLPE/PVC 630 mm² Mét 1.783.600

CV1.5X2 Cáp Cu/XLPE/PVC 1.5 mm² x 2C Mét 15.100

CV2.0X2 Cáp Cu/XLPE/PVC 2.0 mm² x 2C Mét 17.000

CV2.5X2 Cáp Cu/XLPE/PVC 2.5 mm² x 2C Mét 21.100

CV3.5X2 Cáp Cu/XLPE/PVC 3.5 mm² x 2C Mét 26.000

CV4.0X2 Cáp Cu/XLPE/PVC 4.0 mm² x 2C Mét 30.100

CV5.5X2 Cáp Cu/XLPE/PVC 5.5 mm² x 2C Mét 39.000

CV6.0X2 Cáp Cu/XLPE/PVC 6.0 mm² x 2C Mét 42.100

CV8.0X2 Cáp Cu/XLPE/PVC 8.0 mm² x 2C Mét 54.800

CV10X2 Cáp Cu/XLPE/PVC 10 mm² x 2C Mét 67.800

CV11X2 Cáp Cu/XLPE/PVC 11 mm² x 2C Mét 70.800

CV14X2 Cáp Cu/XLPE/PVC 14 mm² x 2C Mét 91.000

CV16X2 Cáp Cu/XLPE/PVC 16 mm² x 2C Mét 99.800

CV22X2 Cáp Cu/XLPE/PVC 22 mm² x 2C Mét 138.000

CV25X2 Cáp Cu/XLPE/PVC 25 mm² x 2C Mét 155.400

CV30X2 Cáp Cu/XLPE/PVC 30 mm² x 2C Mét 177.600

CV35X2 Cáp Cu/XLPE/PVC 35 mm² x 2C Mét 211.200

CV38X2 Cáp Cu/XLPE/PVC 38 mm² x 2C Mét 226.800

Cáp điện lực 2 lõi Cu/XLPE/PVC Taya - Ký hiệu: CV (2 lõi)

Page 7 of 15

CV50X2 Cáp Cu/XLPE/PVC 50 mm² x 2C Mét 288.100

CV60X2 Cáp Cu/XLPE/PVC 60 mm² x 2C Mét 360.000

CV70X2 Cáp Cu/XLPE/PVC 70 mm² x 2C Mét 402.000

CV80X2 Cáp Cu/XLPE/PVC 80 mm² x 2C Mét 476.400

CV95X2 Cáp Cu/XLPE/PVC 95 mm² x 2C Mét 569.200

CV100X2 Cáp Cu/XLPE/PVC 100 mm² x 2C Mét 599.900

CV120X2 Cáp Cu/XLPE/PVC 120 mm² x 2C Mét 710.200

CV125X2 Cáp Cu/XLPE/PVC 125 mm² x 2C Mét 747.600

CV150X2 Cáp Cu/XLPE/PVC 150 mm² x 2C Mét 908.500

CV185X2 Cáp Cu/XLPE/PVC 185 mm² x 2C Mét 1.123.000

CV200X2 Cáp Cu/XLPE/PVC 200 mm² x 2C Mét 1.195.600

CV240X2 Cáp Cu/XLPE/PVC 240 mm² x 2C Mét 1.479.700

CV250X2 Cáp Cu/XLPE/PVC 250 mm² x 2C Mét 1.542.400

CV300X2 Cáp Cu/XLPE/PVC 300 mm² x 2C Mét 1.848.700

CV1.5X3 Cáp Cu/XLPE/PVC 1.5 mm² x 3C Mét 20.300

CV2.0X3 Cáp Cu/XLPE/PVC 2.0 mm² x 3C Mét 25.800

CV2.5X3 Cáp Cu/XLPE/PVC 2.5 mm² x 3C Mét 31.400

CV3.5X3 Cáp Cu/XLPE/PVC 3.5 mm² x 3C Mét 36.600

CV4.0X3 Cáp Cu/XLPE/PVC 4.0 mm² x 3C Mét 41.300

CV5.5X3 Cáp Cu/XLPE/PVC 5.5 mm² x 3C Mét 55.200

CV6.0X3 Cáp Cu/XLPE/PVC 6.0 mm² x 3C Mét 58.600

CV8.0X3 Cáp Cu/XLPE/PVC 8.0 mm² x 3C Mét 77.400

CV10X3 Cáp Cu/XLPE/PVC 10 mm² x 3C Mét 95.800

CV11X3 Cáp Cu/XLPE/PVC 11 mm² x 3C Mét 102.000

CV14X3 Cáp Cu/XLPE/PVC 14 mm² x 3C Mét 130.200

CV16X3 Cáp Cu/XLPE/PVC 16 mm² x 3C Mét 154.900

CV22X3 Cáp Cu/XLPE/PVC 22 mm² x 3C Mét 199.200

CV25X3 Cáp Cu/XLPE/PVC 25 mm² x 3C Mét 226.800

CV30X3 Cáp Cu/XLPE/PVC 30 mm² x 3C Mét 259.200

CV35X3 Cáp Cu/XLPE/PVC 35 mm² x 3C Mét 313.200

CV38X3 Cáp Cu/XLPE/PVC 38 mm² x 3C Mét 330.000

CV50X3 Cáp Cu/XLPE/PVC 50 mm² x 3C Mét 420.400

CV60X3 Cáp Cu/XLPE/PVC 60 mm² x 3C Mét 522.000

CV70X3 Cáp Cu/XLPE/PVC 70 mm² x 3C Mét 600.000

CV80X3 Cáp Cu/XLPE/PVC 80 mm² x 3C Mét 697.800

CV95X3 Cáp Cu/XLPE/PVC 95 mm² x 3C Mét 818.400

CV100X3 Cáp Cu/XLPE/PVC 100 mm² x 3C Mét 882.600

CV120X3 Cáp Cu/XLPE/PVC 120 mm² x 3C Mét 1.039.800

Cáp điện lực 3 lõi Cu/XLPE/PVC Taya - Ký hiệu: CV (3 lõi)

Page 8 of 15

CV125X3 Cáp Cu/XLPE/PVC 125 mm² x 3C Mét 1.082.300

CV150X3 Cáp Cu/XLPE/PVC 150 mm² x 3C Mét 1.340.700

CV185X3 Cáp Cu/XLPE/PVC 185 mm² x 3C Mét 1.649.400

CV200X3 Cáp Cu/XLPE/PVC 200 mm² x 3C Mét 1.760.100

CV240X3 Cáp Cu/XLPE/PVC 240 mm² x 3C Mét 2.173.400

CV250X3 Cáp Cu/XLPE/PVC 250 mm² x 3C Mét 2.270.600

CV300X3 Cáp Cu/XLPE/PVC 300 mm² x 3C Mét 2.718.300

CV1.5X4 Cáp Cu/XLPE/PVC 1.5 mm² x 4C Mét 28.500

CV2.0X4 Cáp Cu/XLPE/PVC 2.0 mm² x 4C Mét 34.100

CV2.5X4 Cáp Cu/XLPE/PVC 2.5 mm² x 4C Mét 40.900

CV3.5X4 Cáp Cu/XLPE/PVC 3.5 mm² x 4C Mét 49.200

CV4.0X4 Cáp Cu/XLPE/PVC 4.0 mm² x 4C Mét 60.000

CV5.5X4 Cáp Cu/XLPE/PVC 5.5 mm² x 4C Mét 72.000

CV6.0X4 Cáp Cu/XLPE/PVC 6.0 mm² x 4C Mét 76.200

CV8.0X4 Cáp Cu/XLPE/PVC 8.0 mm² x 4C Mét 99.600

CV10X4 Cáp Cu/XLPE/PVC 10 mm² x 4C Mét 126.000

CV11X4 Cáp Cu/XLPE/PVC 11 mm² x 4C Mét 134.400

CV14X4 Cáp Cu/XLPE/PVC 14 mm² x 4C Mét 171.600

CV16X4 Cáp Cu/XLPE/PVC 16 mm² x 4C Mét 190.200

CV22X4 Cáp Cu/XLPE/PVC 22 mm² x 4C Mét 261.600

CV25X4 Cáp Cu/XLPE/PVC 25 mm² x 4C Mét 297.600

CV30X4 Cáp Cu/XLPE/PVC 30 mm² x 4C Mét 340.800

CV35X4 Cáp Cu/XLPE/PVC 35 mm² x 4C Mét 404.400

CV38X4 Cáp Cu/XLPE/PVC 38 mm² x 4C Mét 432.200

CV50X4 Cáp Cu/XLPE/PVC 50 mm² x 4C Mét 555.600

CV60X4 Cáp Cu/XLPE/PVC 60 mm² x 4C Mét 690.000

CV70X4 Cáp Cu/XLPE/PVC 70 mm² x 4C Mét 794.400

CV80X4 Cáp Cu/XLPE/PVC 80 mm² x 4C Mét 930.200

CV95X4 Cáp Cu/XLPE/PVC 95 mm² x 4C Mét 1.085.400

CV100X4 Cáp Cu/XLPE/PVC 100 mm² x 4C Mét 1.167.000

CV120X4 Cáp Cu/XLPE/PVC 120 mm² x 4C Mét 1.378.800

CV125X4 Cáp Cu/XLPE/PVC 125 mm² x 4C Mét 1.442.600

CV150X4 Cáp Cu/XLPE/PVC 150 mm² x 4C Mét 1.758.900

CV185X4 Cáp Cu/XLPE/PVC 185 mm² x 4C Mét 2.191.900

CV200X4 Cáp Cu/XLPE/PVC 200 mm² x 4C Mét 2.333.300

CV240X4 Cáp Cu/XLPE/PVC 240 mm² x 4C Mét 2.799.900

CV250X4 Cáp Cu/XLPE/PVC 250 mm² x 4C Mét 3.011.000

CV300X4 Cáp Cu/XLPE/PVC 300 mm² x 4C Mét 3.611.300

Cáp điện lực 4 lõi Cu/XLPE/PVC Taya - Ký hiệu: CV (4 lõi)

Page 9 of 15

CV2.5X3+1.5 Cáp Cu/XLPE/PVC 2.5 mm² x 3C + 1.5 mm² x 1C Mét 38.800

CV4.0X3+2.5 Cáp Cu/XLPE/PVC 4.0 mm² x 3C + 2.5 mm² x 1C Mét 56.200

CV6.0X3+4.0 Cáp Cu/XLPE/PVC 6.0 mm² x 3C + 4.0 mm² x 1C Mét 70.400

CV10X3+6.0 Cáp Cu/XLPE/PVC 10 mm² x 3C + 6.0 mm² x 1C Mét 115.400

CV16X3+10 Cáp Cu/XLPE/PVC 16 mm² x 3C + 10 mm² x 1C Mét 179.300

CV25X3+10 Cáp Cu/XLPE/PVC 25 mm² x 3C + 10 mm² x 1C Mét 258.000

CV25X3+16 Cáp Cu/XLPE/PVC 25 mm² x 3C + 16 mm² x 1C Mét 275.200

CV35X3+16 Cáp Cu/XLPE/PVC 35 mm² x 3C + 16 mm² x 1C Mét 359.800

CV35X3+22 Cáp Cu/XLPE/PVC 35 mm² x 3C + 22 mm² x 1C Mét 377.300

CV35X3+25 Cáp Cu/XLPE/PVC 35 mm² x 3C + 25 mm² x 1C Mét 386.600

CV50X3+25 Cáp Cu/XLPE/PVC 50 mm² x 3C + 25 mm² x 1C Mét 500.600

CV50X3+35 Cáp Cu/XLPE/PVC 50 mm² x 3C + 35 mm² x 1C Mét 522.200

CV70X3+25 Cáp Cu/XLPE/PVC 70 mm² x 3C + 25 mm² x 1C Mét 680.800

CV70X3+35 Cáp Cu/XLPE/PVC 70 mm² x 3C + 35 mm² x 1C Mét 706.700

CV70X3+50 Cáp Cu/XLPE/PVC 70 mm² x 3C + 50 mm² x 1C Mét 715.100

CV95X3+50 Cáp Cu/XLPE/PVC 95 mm² x 3C + 50 mm² x 1C Mét 966.000

CV95X3+70 Cáp Cu/XLPE/PVC 95 mm² x 3C + 70 mm² x 1C Mét 991.900

CV120X3+70 Cáp Cu/XLPE/PVC 120 mm² x 3C + 70 mm² x 1C Mét 1.233.500

CV120X3+95 Cáp Cu/XLPE/PVC 120 mm² x 3C + 95 mm² x 1C Mét 1.298.300

CV150X3+70 Cáp Cu/XLPE/PVC 150 mm² x 3C + 70 mm² x 1C Mét 1.532.500

CV150X3+95 Cáp Cu/XLPE/PVC 150 mm² x 3C + 95 mm² x 1C Mét 1.595.300

CV150X3+120 Cáp Cu/XLPE/PVC 150 mm² x 3C + 120 mm² x 1C Mét 1.674.000

CV185X3+95 Cáp Cu/XLPE/PVC 185 mm² x 3C + 95 mm² x 1C Mét 1.880.800

CV185X3+120 Cáp Cu/XLPE/PVC 185 mm² x 3C + 120 mm² x 1C Mét 2.000.200

CV240X3+120 Cáp Cu/XLPE/PVC 240 mm² x 3C + 120 mm² x 1C Mét 2.415.400

CV240X3+150 Cáp Cu/XLPE/PVC 240 mm² x 3C + 150 mm² x 1C Mét 2.463.700

CV240X3+185 Cáp Cu/XLPE/PVC 240 mm² x 3C + 185 mm² x 1C Mét 2.513.000

CV300X3+240 Cáp Cu/XLPE/PVC 300 mm² x 3C + 240 mm² x 1C Mét 3.291.100

CVV1.25X5TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 1.25 mm² x 5C Mét 23.600

CVV1.5X5TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 1.5 mm² x 5C Mét 28.100

CVV2.0X5TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 2.0 mm² x 5C Mét 33.900

CVV2.5X5TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 2.5 mm² x 5C Mét 43.300

CVV3.5X5TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 3.5 mm² x 5C Mét 55.700

CVV5.5X5TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 5.5 mm² x 5C Mét 85.400

CVV1.25X6TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 1.25 mm² x 6C Mét 27.500

Cáp điện lực 3+1 lõi Cu/XLPE/PVC Taya - Ký hiệu: CV (3+1 lõi)

Cáp điều khiển Taya 5 lõi Cu/PVC/PVC - Ký kiệu: CVV (5 lõi)

Cáp điều khiển Taya 6 lõi Cu/PVC/PVC - Ký kiệu: CVV (6 lõi)

Page 10 of 15

CVV1.5X6TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 1.5 mm² x 6C Mét 34.100

CVV2.0X6TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 2.0 mm² x 6C Mét 40.700

CVV2.5X6TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 2.5 mm² x 6C Mét 48.700

CVV3.5X6TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 3.5 mm² x 6C Mét 66.800

CVV5.5X6TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 5.5 mm² x 6C Mét 102.500

CVV1.25X7TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 1.25 mm² x 7C Mét 31.600

CVV1.5X7TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 1.5 mm² x 7C Mét 39.600

CVV2.0X7TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 2.0 mm² x 7C Mét 46.100

CVV2.5X7TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 2.5 mm² x 7C Mét 55.300

CVV3.5X7TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 3.5 mm² x 7C Mét 76.200

CVV5.5X7TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 5.5 mm² x 7C Mét 117.100

CVV1.25X8TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 1.25 mm² x 8C Mét 35.800

CVV1.5X8TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 1.5 mm² x 8C Mét 45.100

CVV2.0X8TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 2.0 mm² x 8C Mét 52.300

CVV2.5X8TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 2.5 mm² x 8C Mét 63.200

CVV3.5X8TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 3.5 mm² x 8C Mét 86.500

CVV5.5X8TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 5.5 mm² x 8C Mét 133.800

CVV1.25X9TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 1.25 mm² x 9C Mét 40.200

CVV1.5X9TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 1.5 mm² x 9C Mét 50.200

CVV2.0X9TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 2.0 mm² x 9C Mét 58.900

CVV2.5X9TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 2.5 mm² x 9C Mét 71.200

CVV3.5X9TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 3.5 mm² x 9C Mét 97.300

CVV5.5X9TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 5.5 mm² x 9C Mét 150.500

CVV1.25X10TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 1.25 mm² x 10C Mét 43.800

CVV1.5X10TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 1.5 mm² x 10C Mét 55.800

CVV2.0X10TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 2.0 mm² x 10C Mét 64.800

CVV2.5X10TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 2.5 mm² x 10C Mét 77.800

CVV3.5X10TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 3.5 mm² x 10C Mét 107.500

CVV5.5X10TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 5.5 mm² x 10C Mét 165.200

CVV1.25X12TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 1.25 mm² x 12C Mét 51.400

CVV1.5X12TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 1.5 mm² x 12C Mét 65.000

CVV2.0X12TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 2.0 mm² x 12C Mét 76.700

CVV2.5X12TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 2.5 mm² x 12C Mét 92.300

Cáp điều khiển Taya 7 lõi Cu/PVC/PVC - Ký kiệu: CVV (7 lõi)

Cáp điều khiển Taya 8 lõi Cu/PVC/PVC - Ký kiệu: CVV (8 lõi)

Cáp điều khiển Taya 9 lõi Cu/PVC/PVC - Ký kiệu: CVV (9 lõi)

Cáp điều khiển Taya 10 lõi Cu/PVC/PVC - Ký kiệu: CVV (10 lõi)

Cáp điều khiển Taya 12 lõi Cu/PVC/PVC - Ký kiệu: CVV (12 lõi)

Page 11 of 15

CVV3.5X12TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 3.5 mm² x 12C Mét 127.800

CVV5.5X12TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 5.5 mm² x 12C Mét 197.200

CVV1.25X14TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 1.25 mm² x 14C Mét 59.900

CVV1.5X14TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 1.5 mm² x 14C Mét 75.900

CVV2.0X14TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 2.0 mm² x 14C Mét 89.500

CVV2.5X14TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 2.5 mm² x 14C Mét 107.700

CVV3.5X14TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 3.5 mm² x 14C Mét 149.100

CVV5.5X14TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 5.5 mm² x 14C Mét 230.200

CVV1.25X16TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 1.25 mm² x 16C Mét 68.400

CVV1.5X16TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 1.5 mm² x 16C Mét 86.400

CVV2.0X16TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 2.0 mm² x 16C Mét 100.700

CVV2.5X16A Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 2.5 mm² x 16C Mét 121.600

CVV3.5X16TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 3.5 mm² x 16C+B408 Mét 168.600

CVV5.5X16TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 5.5 mm² x 16C Mét 260.800

CVV1.25X19TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 1.25 mm² x 19C Mét 81.400

CVV1.5X19TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 1.5 mm² x 19C Mét 101.800

CVV2.0X19TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 2.0 mm² x 19C Mét 118.700

CVV2.5X19TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 2.5 mm² x 19C Mét 143.300

CVV3.5X19TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 3.5 mm² x 19C Mét 199.700

CVV5.5X19TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 5.5 mm² x 19C Mét 309.500

CVV1.25X20TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 1.25 mm² x 20C Mét 85.600

CVV1.5X20TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 1.5 mm² x 20C Mét 107.000

CVV2.0X20TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 2.0 mm² x 20C Mét 124.900

CVV2.5X20TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 2.5 mm² x 20C Mét 150.700

CVV3.5X20TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 3.5 mm² x 20C Mét 210.100

CVV5.5X20TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 5.5 mm² x 20C Mét 325.700

CVV1.25X24TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 1.25 mm² x 24C Mét 102.600

CVV1.5X24TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 1.5 mm² x 24C Mét 129.000

CVV2.0X24TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 2.0 mm² x 24C Mét 168.200

CVV2.5X24TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 2.5 mm² x 24C Mét 202.700

CVV3.5X24TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 3.5 mm² x 24C Mét 282.700

CVV5.5X24TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 5.5 mm² x 24C Mét 438.400

Cáp điều khiển Taya 14 lõi Cu/PVC/PVC - Ký kiệu: CVV (14 lõi)

Cáp điều khiển Taya 16 lõi Cu/PVC/PVC - Ký kiệu: CVV (16 lõi)

Cáp điều khiển Taya 19 lõi Cu/PVC/PVC - Ký kiệu: CVV (19 lõi)

Cáp điều khiển Taya 20 lõi Cu/PVC/PVC - Ký kiệu: CVV (20 lõi)

Cáp điều khiển Taya 24 lõi Cu/PVC/PVC - Ký kiệu: CVV (24 lõi)

Cáp điều khiển Taya 27 lõi Cu/PVC/PVC - Ký kiệu: CVV (27 lõi)

Page 12 of 15

CVV1.25X27TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 1.25 mm² x 27C Mét 109.100

CVV1.5X27TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 1.5 mm² x 27C Mét 144.000

CVV2.0X27TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 2.0 mm² x 27C Mét 185.800

CVV2.5X27TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 2.5 mm² x 27C Mét 224.600

CVV3.5X27TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 3.5 mm² x 27C Mét 314.200

CVV5.5X27TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 5.5 mm² x 27C Mét 487.100

CVV1.25X30TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 1.25 mm² x 30C Mét 122.400

CVV1.5X30TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 1.5 mm² x 30C Mét 160.800

CVV2.0X30TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 2.0 mm² x 30C Mét 206.400

CVV2.5X30TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 2.5 mm² x 30C Mét 249.600

CVV3.5X30TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 3.5 mm² x 30C Mét 349.000

CVV5.5X30TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 5.5 mm² x 30C Mét 541.200

VSF0.75 Dây đơn mềm Cu/PVC 0.75 mm² Mét 3.000

VSF1.0 Dây đơn mềm Cu/PVC 1.0 mm² Mét 3.600

VSF1.5 Dây đơn mềm Cu/PVC 1.5 mm² Mét 4.800

VSF2.5 Dây đơn mềm Cu/PVC 2.5 mm² Mét 7.300

VSF4.0 Dây đơn mềm Cu/PVC 4.0 mm² Mét 11.400

VSF6.0 Dây đơn mềm Cu/PVC 6.0 mm² Mét 17.900

VFF0.5X2 Dây đôi mềm Cu/PVC 0.5mm² x 2c Mét 4.100

VFF0.75X2 Dây đôi mềm Cu/PVC 0.75mm² x 2c Mét 5.500

VFF1.0X2 Dây đôi mềm Cu/PVC 1.0mm² x 2c Mét 7.000

VFF1.5X2 Dây đôi mềm Cu/PVC 1.5mm² x 2c Mét 9.500

VCTFK0.75X2 Dây đôi mềm Cu/PVC/PVC 0.75 mm² x 2c Mét 6.700

VCTFK1.0X2 Dây đôi mềm Cu/PVC/PVC 1.0 mm² x 2c Mét 8.300

VCTFK1.5X2 Dây đôi mềm Cu/PVC/PVC 1.5 mm² x 2c Mét 10.900

VCTFK2.5X2 Dây đôi mềm Cu/PVC/PVC 2.5 mm² x 2c Mét 16.700

VCTFK4.0X2 Dây đôi mềm Cu/PVC/PVC 4.0 mm² x 2c Mét 24.700

VCTFK6.0X2 Dây đôi mềm Cu/PVC/PVC 6.0 mm² x 2c Mét 36.100

VC1 Dây đơn cứng Cu/PVC 12/10 Mét 3.700

VC2 Dây đơn cứng Cu/PVC 16/10 Mét 6.400

VC3 Dây đơn cứng Cu/PVC 20/10 Mét 9.200

VC5 Dây đơn cứng Cu/PVC 26/10 Mét 15.000

VC7 Dây đơn cứng Cu/PVC 30/10 Mét 22.800

VVF1.6X2 Dây đôi cứng Cu/PVC/PVC 1.6 mm² x 2c Mét 13.700

VVF2.0X2 Dây đôi cứng Cu/PVC/PVC 2.0 mm² x 2c Mét 19.900

VCTF-SB0.75x4 Dây mềm Cu/PVC/PVC/SHIELD 0.75 mm² x 4C Mét 25.800

VCTF-SB0.75x3 Dây mềm Cu/PVC/PVC/SHIELD 0.75 mm² x 3C Mét 18.000

Cáp điều khiển Taya 30 lõi Cu/PVC/PVC - Ký kiệu: CVV (30 lõi)

Dây điện hạ thế dân dụng Taya

Page 13 of 15

DT10 Đồng trần 10 mm² Mét

DT16 Đồng trần 16 mm² Mét

DT22 Đồng trần 22 mm² Mét

DT25 Đồng trần 25 mm² Mét

DT35 Đồng trần 35 mm² Mét

DT38 Đồng trần 38 mm² Mét

DT50 Đồng trần 50 mm² Mét

DT70 Đồng trần 70 mm² Mét

DT95 Đồng trần 95 mm² Mét

DT120 Đồng trần 120 mm² Mét

DT150 Đồng trần 150 mm² Mét

DT185 Đồng trần 185 mm² Mét

DT240 Đồng trần 240 mm² Mét

SB6A CB đen 6A Cái 50.600

SB10A CB đen 10A Cái 50.600

SB16A CB đen 16A Cái 50.600

SB20A CB đen 20A Cái 50.600

SB25A CB đen 25A Cái 50.600

SB32A CB đen 32A Cái 50.600

TJ636/C1006 CB 1P 6A Cái 72.600

TJ636/C1010 CB 1P 10A Cái 72.600

TJ636/C1016 CB 1P 16A Cái 72.600

TJ636/C1020 CB 1P 20A Cái 72.600

TJ636/C1025 CB 1P 25A Cái 72.600

TJ636/C1032 CB 1P 32A Cái 78.100

TJ636/C1040 CB 1P 40A Cái 78.100

TJ636/C1050 CB 1P 50A Cái 78.100

TJ636/C1063 CB 1P 63A Cái 78.100

TJ636/C2006 CB 2P 6A Cái 147.400

TJ636/C2010 CB 2P 10A Cái 147.400

TJ636/C2016 CB 2P 16A Cái 147.400

TJ636/C2020 CB 2P 20A Cái 147.400

TJ636/C2025 CB 2P 25A Cái 147.400

TJ636/C2032 CB 2P 32A Cái 158.400

TJ636/C2040 CB 2P 40A Cái 158.400

Cáp đồng trần Taya

Bộ ngắt mạch an toàn Taya (CB cóc, CB đen Taya)

MCB Taya (CB tép Taya)

Page 14 of 15

TJ636/C2050 CB 2P 50A Cái 158.400

TJ636/C2063 CB 2P 63A Cái 158.400

TJ636/C3006 CB 3P 6A Cái 217.800

TJ636/C3010 CB 3P 10A Cái 217.800

TJ636/C3016 CB 3P 16A Cái 217.800

TJ636/C3020 CB 3P 20A Cái 217.800

TJ636/C3025 CB 3P 25A Cái 217.800

TJ636/C3032 CB 3P 32A Cái 237.600

TJ636/C3040 CB 3P 40A Cái 237.600

TJ636/C3050 CB 3P 50A Cái 237.600

TJ636/C3063 CB 3P 63A Cái 237.600

RC362S/2025/030 CB chống giật 2P25A Cái 239.800

RC362S/2032/030 CB chống giật 2P32A Cái 239.800

RC362S/2040/030 CB chống giật 2P40A Cái 239.800

RC362S/2063/030 CB chống giật 2P63A Cái 239.800

RC362S/4025/030 CB chống giật 4P25A Cái 376.200

RC362S/4032/030 CB chống giật 4P32A Cái 376.200

RC362S/4040/030 CB chống giật 4P40A Cái 376.200

RC362S/4063/030 CB chống giật 4P63A Cái 376.200

CB chống giật Taya

Page 15 of 15