bẢng giÁ dÂy cÁp ĐiỆn - kim quang › uploads › files › taya ›...
TRANSCRIPT
Công ty TNHH MTV TM - DV Thiết Bị Điện Kim Quang
ĐC: 41 đường số 1 - KDC Lý Chiêu Hoàng - P. An Lạc - Q. Bình Tân - Tp HCM
ĐT: (08) 66 822 867 - (08) 6681 7379 - 0983 066 985 - 0931 455 668
www.kimquang.com.vn - www.kimquang.vn - [email protected]
(Áp dụng từ 01-09-2014)
Mã hàng Diễn giải quy cách ĐVT Đơn giá
IV1.25 Cáp Cu/PVC 1.25 mm² Mét 3.900
IV1.5 Cáp Cu/PVC 1.5 mm² Mét 4.900
IV2.0 Cáp Cu/PVC 2.0 mm² Mét 6.000
IV2.5 Cáp Cu/PVC 2.5 mm² Mét 7.400
IV3.5 Cáp Cu/PVC 3.5 mm² Mét 10.200
IV4.0 Cáp Cu/PVC 4.0 mm² Mét 11.500
IV5.5 Cáp Cu/PVC 5.5 mm² Mét 15.600
IV6.0 Cáp Cu/PVC 6.0 mm² Mét 16.800
IV8.0 Cáp Cu/PVC 8.0 mm² Mét 22.300
IV10 Cáp Cu/PVC 10 mm² Mét 28.100
IV11 Cáp Cu/PVC 11 mm² Mét 30.100
IV14 Cáp Cu/PVC 14 mm² Mét 39.300
IV16 Cáp Cu/PVC 16 mm² Mét 43.900
IV22 Cáp Cu/PVC 22 mm² Mét 61.000
IV25 Cáp Cu/PVC 25 mm² Mét 68.700
IV30 Cáp Cu/PVC 30 mm² Mét 79.600
IV35 Cáp Cu/PVC 35 mm² Mét 94.700
IV38 Cáp Cu/PVC 38 mm² Mét 101.700
IV50 Cáp Cu/PVC 50 mm² Mét 132.400
IV60 Cáp Cu/PVC 60 mm² Mét 162.600
IV70 Cáp Cu/PVC 70 mm² Mét 185.300
IV80 Cáp Cu/PVC 80 mm² Mét 214.700
IV95 Cáp Cu/PVC 95 mm² Mét 256.000
IV100 Cáp Cu/PVC 100 mm² Mét 272.900
IV120 Cáp Cu/PVC 120 mm² Mét 324.400
IV125 Cáp Cu/PVC 125 mm² Mét 339.000
IV150 Cáp Cu/PVC 150 mm² Mét 416.900
IV185 Cáp Cu/PVC 185 mm² Mét 512.400
IV200 Cáp Cu/PVC 200 mm² Mét 545.900
IV240 Cáp Cu/PVC 240 mm² Mét 675.000
BẢNG GIÁ DÂY CÁP ĐIỆN
Cáp điện lực Taya 1 lõi Cu/PVC - Ký hiệu: IV (1 lõi)
Page 1 of 15
IV250 Cáp Cu/PVC 250 mm² Mét 706.100
IV300 Cáp Cu/PVC 300 mm² Mét 846.700
IV325 Cáp Cu/PVC 325 mm² Mét 900.600
IV400 Cáp Cu/PVC 400 mm² Mét 1.117.500
IV500 Cáp Cu/PVC 500 mm² Mét 1.361.300
IV630 Cáp Cu/PVC 630 mm² Mét 1.740.400
VV1.25 Cáp Cu/PVC/PVC 1.25 mm² Mét 4.095
VV1.5 Cáp Cu/PVC/PVC 1.5 mm² Mét 5.145
VV2.0 Cáp Cu/PVC/PVC 2.0 mm² Mét 6.300
VV2.5 Cáp Cu/PVC/PVC 2.5 mm² Mét 7.770
VV3.5 Cáp Cu/PVC/PVC 3.5 mm² Mét 10.710
VV4.0 Cáp Cu/PVC/PVC 4.0 mm² Mét 12.075
VV5.5 Cáp Cu/PVC/PVC 5.5 mm² Mét 16.380
VV6.0 Cáp Cu/PVC/PVC 6.0 mm² Mét 17.640
VV8.0 Cáp Cu/PVC/PVC 8.0 mm² Mét 23.415
VV10 Cáp Cu/PVC/PVC 10 mm² Mét 29.505
VV11 Cáp Cu/PVC/PVC 11 mm² Mét 31.605
VV14 Cáp Cu/PVC/PVC 14 mm² Mét 41.265
VV16 Cáp Cu/PVC/PVC 16 mm² Mét 46.095
VV22 Cáp Cu/PVC/PVC 22 mm² Mét 64.050
VV25 Cáp Cu/PVC/PVC 25 mm² Mét 72.135
VV30 Cáp Cu/PVC/PVC 30 mm² Mét 83.580
VV35 Cáp Cu/PVC/PVC 35 mm² Mét 99.435
VV38 Cáp Cu/PVC/PVC 38 mm² Mét 106.785
VV50 Cáp Cu/PVC/PVC 50 mm² Mét 139.020
VV60 Cáp Cu/PVC/PVC 60 mm² Mét 170.730
VV70 Cáp Cu/PVC/PVC 70 mm² Mét 194.565
VV80 Cáp Cu/PVC/PVC 80 mm² Mét 225.435
VV95 Cáp Cu/PVC/PVC 95 mm² Mét 268.800
VV100 Cáp Cu/PVC/PVC 100 mm² Mét 286.545
VV120 Cáp Cu/PVC/PVC 120 mm² Mét 340.620
VV125 Cáp Cu/PVC/PVC 125 mm² Mét 355.950
VV150 Cáp Cu/PVC/PVC 150 mm² Mét 437.745
VV185 Cáp Cu/PVC/PVC 185 mm² Mét 538.020
VV200 Cáp Cu/PVC/PVC 200 mm² Mét 573.195
VV240 Cáp Cu/PVC/PVC 240 mm² Mét 708.750
VV250 Cáp Cu/PVC/PVC 250 mm² Mét 741.405
VV300 Cáp Cu/PVC/PVC 300 mm² Mét 889.035
Cáp điện lực 1 lõi Cu/PVC/PVC Taya - Ký hiệu: VV (1 lõi)
Page 2 of 15
VV325 Cáp Cu/PVC/PVC 325 mm² Mét 945.630
VV400 Cáp Cu/PVC/PVC 400 mm² Mét 1.173.375
VV500 Cáp Cu/PVC/PVC 500 mm² Mét 1.429.365
VV630 Cáp Cu/PVC/PVC 630 mm² Mét 1.827.420
VV0.75X2 Cáp Cu/PVC/PVC 0.75mm² x 2C Mét 8.400
VV1.0X2 Cáp Cu/PVC/PVC 1.0mm² x 2C Mét 10.100
VV1.25X2 Cáp Cu/PVC/PVC 1.25mm² x 2C Mét 11.000
VV1.5X2 Cáp Cu/PVC/PVC 1.5mm² x 2C Mét 13.700
VV2.0X2 Cáp Cu/PVC/PVC 2.0mm² x 2C Mét 15.500
VV2.5X2 Cáp Cu/PVC/PVC 2.5mm² x 2C Mét 19.100
VV3.5X2 Cáp Cu/PVC/PVC 3.5mm² x 2C Mét 24.400
VV4.0X2 Cáp Cu/PVC/PVC 4.0mm² x 2C Mét 28.700
VV5.5X2 Cáp Cu/PVC/PVC 5.5mm² x 2C Mét 36.900
VV6.0X2 Cáp Cu/PVC/PVC 6.0mm² x 2C Mét 40.800
VV8.0X2 Cáp Cu/PVC/PVC 8.0mm² x 2C Mét 51.300
VV10X2 Cáp Cu/PVC/PVC 10mm² x 2C Mét 62.400
VV11X2 Cáp Cu/PVC/PVC 11mm² x 2C Mét 67.700
VV14X2 Cáp Cu/PVC/PVC 14mm² x 2C Mét 87.000
VV16X2 Cáp Cu/PVC/PVC 16mm² x 2C Mét 95.300
VV22X2 Cáp Cu/PVC/PVC 22mm² x 2C Mét 133.100
VV25X2 Cáp Cu/PVC/PVC 25mm² x 2C Mét 148.800
VV30X2 Cáp Cu/PVC/PVC 30mm² x 2C Mét 172.000
VV35X2 Cáp Cu/PVC/PVC 35mm² x 2C Mét 202.200
VV38X2 Cáp Cu/PVC/PVC 38mm² x 2C Mét 218.600
VV50X2 Cáp Cu/PVC/PVC 50mm² x 2C Mét 273.800
VV60X2 Cáp Cu/PVC/PVC 60mm² x 2C Mét 345.500
VV70X2 Cáp Cu/PVC/PVC 70mm² x 2C Mét 382.700
VV80X2 Cáp Cu/PVC/PVC 80mm² x 2C Mét 453.200
VV95X2 Cáp Cu/PVC/PVC 95mm² x 2C Mét 538.900
VV100X2 Cáp Cu/PVC/PVC 100mm² x 2C Mét 588.100
VV120X2 Cáp Cu/PVC/PVC 120mm² x 2C Mét 696.200
VV125X2 Cáp Cu/PVC/PVC 125mm² x 2C Mét 732.900
VV150X2 Cáp Cu/PVC/PVC 150mm² x 2C Mét 855.600
VV185X2 Cáp Cu/PVC/PVC 185mm² x 2C Mét 1.071.900
VV200X2 Cáp Cu/PVC/PVC 200mm² x 2C Mét 1.141.400
VV240X2 Cáp Cu/PVC/PVC 240mm² x 2C Mét 1.411.000
VV250X2 Cáp Cu/PVC/PVC 250mm² x 2C Mét 1.471.200
VV300X2 Cáp Cu/PVC/PVC 300mm² x 2C Mét 1.762.600
Cáp điện lực 2 lõi Cu/PVC/PVC Taya - Ký hiệu: VV (2 lõi)
Page 3 of 15
VV0.75X3 Cáp Cu/PVC/PVC 0.75mm² x 3C Mét 12.000
VV1.0X3 Cáp Cu/PVC/PVC 1.0mm² x 3C Mét 14.700
VV1.25X3 Cáp Cu/PVC/PVC 1.25mm² x 3C Mét 16.500
VV1.5X3 Cáp Cu/PVC/PVC 1.5mm² x 3C Mét 18.100
VV2.0X3 Cáp Cu/PVC/PVC 2.0mm² x 3C Mét 21.000
VV2.5X3 Cáp Cu/PVC/PVC 2.5mm² x 3C Mét 26.300
VV3.5X3 Cáp Cu/PVC/PVC 3.5mm² x 3C Mét 34.200
VV4.0X3 Cáp Cu/PVC/PVC 4.0mm² x 3C Mét 40.100
VV5.5X3 Cáp Cu/PVC/PVC 5.5mm² x 3C Mét 51.500
VV6.0X3 Cáp Cu/PVC/PVC 6.0mm² x 3C Mét 57.500
VV8.0X3 Cáp Cu/PVC/PVC 8.0mm² x 3C Mét 72.400
VV10X3 Cáp Cu/PVC/PVC 10mm² x 3C Mét 88.900
VV11X3 Cáp Cu/PVC/PVC 11mm² x 3C Mét 95.900
VV14X3 Cáp Cu/PVC/PVC 14mm² x 3C Mét 124.100
VV16X3 Cáp Cu/PVC/PVC 16mm² x 3C Mét 146.800
VV22X3 Cáp Cu/PVC/PVC 22mm² x 3C Mét 190.700
VV25X3 Cáp Cu/PVC/PVC 25mm² x 3C Mét 214.400
VV30X3 Cáp Cu/PVC/PVC 30mm² x 3C Mét 248.000
VV35X3 Cáp Cu/PVC/PVC 35mm² x 3C Mét 292.700
VV38X3 Cáp Cu/PVC/PVC 38mm² x 3C Mét 316.000
VV50X3 Cáp Cu/PVC/PVC 50mm² x 3C Mét 397.100
VV60X3 Cáp Cu/PVC/PVC 60mm² x 3C Mét 500.900
VV70X3 Cáp Cu/PVC/PVC 70mm² x 3C Mét 568.300
VV80X3 Cáp Cu/PVC/PVC 80mm² x 3C Mét 658.100
VV95X3 Cáp Cu/PVC/PVC 95mm² x 3C Mét 783.000
VV100X3 Cáp Cu/PVC/PVC 100mm² x 3C Mét 856.200
VV120X3 Cáp Cu/PVC/PVC 120mm² x 3C Mét 1.014.500
VV125X3 Cáp Cu/PVC/PVC 125mm² x 3C Mét 1.064.200
VV150X3 Cáp Cu/PVC/PVC 150mm² x 3C Mét 1.245.600
VV185X3 Cáp Cu/PVC/PVC 185mm² x 3C Mét 1.562.100
VV200X3 Cáp Cu/PVC/PVC 200mm² x 3C Mét 1.661.600
VV240X3 Cáp Cu/PVC/PVC 240mm² x 3C Mét 2.052.800
VV250X3 Cáp Cu/PVC/PVC 250mm² x 3C Mét 2.141.700
VV300X3 Cáp Cu/PVC/PVC 300mm² x 3C Mét 2.570.900
VV0.75X4 Cáp Cu/PVC/PVC 0.75mm² x 4C Mét 17.200
VV1.0X4 Cáp Cu/PVC/PVC 1.0mm² x 4C Mét 19.800
VV1.25X4 Cáp Cu/PVC/PVC 1.25mm² x 4C Mét 21.400
Cáp điện lực 3 lõi Cu/PVC/PVC Taya - Ký hiệu: VV (3 lõi)
Cáp điện lực 4 lõi Cu/PVC/PVC Taya - Ký hiệu: VV (4 lõi)
Page 4 of 15
VV1.5X4 Cáp Cu/PVC/PVC 1.5mm² x 4C Mét 24.000
VV2.0X4 Cáp Cu/PVC/PVC 2.0mm² x 4C Mét 27.100
VV2.5X4 Cáp Cu/PVC/PVC 2.5mm² x 4C Mét 37.800
VV3.5X4 Cáp Cu/PVC/PVC 3.5mm² x 4C Mét 44.000
VV4.0X4 Cáp Cu/PVC/PVC 4.0mm² x 4C Mét 51.800
VV5.5X4 Cáp Cu/PVC/PVC 5.5mm² x 4C Mét 66.600
VV6.0X4 Cáp Cu/PVC/PVC 6.0mm² x 4C Mét 74.700
VV8.0X4 Cáp Cu/PVC/PVC 8.0mm² x 4C Mét 94.200
VV10X4 Cáp Cu/PVC/PVC 10mm² x 4C Mét 116.800
VV11X4 Cáp Cu/PVC/PVC 11mm² x 4C Mét 125.200
VV14X4 Cáp Cu/PVC/PVC 14mm² x 4C Mét 163.000
VV16X4 Cáp Cu/PVC/PVC 16mm² x 4C Mét 180.000
VV22X4 Cáp Cu/PVC/PVC 22mm² x 4C Mét 250.300
VV25X4 Cáp Cu/PVC/PVC 25mm² x 4C Mét 281.800
VV30X4 Cáp Cu/PVC/PVC 30mm² x 4C Mét 326.200
VV35X4 Cáp Cu/PVC/PVC 35mm² x 4C Mét 385.300
VV38X4 Cáp Cu/PVC/PVC 38mm² x 4C Mét 415.700
VV50X4 Cáp Cu/PVC/PVC 50mm² x 4C Mét 524.500
VV60X4 Cáp Cu/PVC/PVC 60mm² x 4C Mét 661.400
VV70X4 Cáp Cu/PVC/PVC 70mm² x 4C Mét 749.800
VV80X4 Cáp Cu/PVC/PVC 80mm² x 4C Mét 871.000
VV95X4 Cáp Cu/PVC/PVC 95mm² x 4C Mét 1.034.600
VV100X4 Cáp Cu/PVC/PVC 100mm² x 4C Mét 1.132.400
VV120X4 Cáp Cu/PVC/PVC 120mm² x 4C Mét 1.341.200
VV125X4 Cáp Cu/PVC/PVC 125mm² x 4C Mét 1.405.700
VV150X4 Cáp Cu/PVC/PVC 150mm² x 4C Mét 1.649.300
VV185X4 Cáp Cu/PVC/PVC 185mm² x 4C Mét 2.064.900
VV200X4 Cáp Cu/PVC/PVC 200mm² x 4C Mét 2.198.900
VV240X4 Cáp Cu/PVC/PVC 240mm² x 4C Mét 2.718.600
VV250X4 Cáp Cu/PVC/PVC 250mm² x 4C Mét 2.836.500
VV300X4 Cáp Cu/PVC/PVC 300mm² x 4C Mét 3.398.200
VV2.5X3+1.5 Cáp Cu/PVC/PVC 2.5 mm² x 3C + 1.5 mm² x 1C Mét 35.800
VV4.0X3+2.5 Cáp Cu/PVC/PVC 4.0 mm² x 3C + 2.5 mm² x 1C Mét 50.300
VV6.0X3+4.0 Cáp Cu/PVC/PVC 6.0 mm² x 3C + 4.0 mm² x 1C Mét 66.000
VV10X3+6.0 Cáp Cu/PVC/PVC 10 mm² x 3C + 6.0 mm² x 1C Mét 106.800
VV10X3+8.0 Cáp Cu/PVC/PVC 10 mm² x 3C + 8.0 mm² x 1C Mét 118.700
VV14X3+10 Cáp Cu/PVC/PVC 14 mm² x 3C + 10 mm² x 1C Mét 153.000
VV16X3+10 Cáp Cu/PVC/PVC 16 mm² x 3C + 10 mm² x 1C Mét 165.500
Cáp điện lực 3+1 lõi Cu/PVC/PVC Taya - Ký hiệu: VV (3+1 lõi)
Page 5 of 15
VV16X3+11 Cáp Cu/PVC/PVC 16 mm² x 3C + 11 mm² x 1C Mét 167.400
VV25X3+10 Cáp Cu/PVC/PVC 25 mm² x 3C + 10 mm² x 1C Mét 239.400
VV25X3+16 Cáp Cu/PVC/PVC 25 mm² x 3C + 16 mm² x 1C Mét 254.800
VV35X3+16 Cáp Cu/PVC/PVC 35 mm² x 3C +16 mm² x 1C Mét 332.600
VV35X3+22 Cáp Cu/PVC/PVC 35 mm² x 3C + 22 mm² x 1C Mét 349.400
VV35X3+25 Cáp Cu/PVC/PVC 35 mm² x 3C + 25mm² x 1C Mét 357.700
VV50X3+22 Cáp Cu/PVC/PVC 50 mm² x 3C + 22mm² x 1C Mét 451.800
VV50X3+25 Cáp Cu/PVC/PVC 50 mm² x 3C + 25mm² x 1C Mét 460.200
VV50X3+35 Cáp Cu/PVC/PVC 50 mm² x 3C + 35 mm² x 1C Mét 485.900
VV50X3+38 Cáp Cu/PVC/PVC 50 mm² x 3C + 38 mm² x 1C Mét 504.400
VV70X3+25 Cáp Cu/PVC/PVC 70 mm² x 3C + 25 mm² x 1C Mét 628.400
VV70X3+35 Cáp Cu/PVC/PVC 70 mm² x 3C + 35 mm² x 1C Mét 654.100
VV95X3+50 Cáp Cu/PVC/PVC 95 mm² x 3C + 50 mm² x 1C Mét 917.300
VV120X3+70 Cáp Cu/PVC/PVC 120 mm² x 3C + 70 mm² x 1C Mét 1.209.300
VV120X3+95 Cáp Cu/PVC/PVC 120 mm² x 3C + 95 mm² x 1C Mét 1.272.800
VV150X3+70 Cáp Cu/PVC/PVC 150 mm² x 3C + 70 mm² x 1C Mét 1.427.000
VV150X3+95 Cáp Cu/PVC/PVC 150 mm² x 3C + 95 mm² x 1C Mét 1.489.200
VV150X3+120 Cáp Cu/PVC/PVC 150 mm² x 3C + 120 mm² x 1C Mét 1.556.800
VV185X3+95 Cáp Cu/PVC/PVC 185 mm² x 3C + 95 mm² x 1C Mét 1.808.500
VV185X3+120 Cáp Cu/PVC/PVC 185 mm² x 3C + 120 mm² x 1C Mét 1.866.500
VV240X3+120 Cáp Cu/PVC/PVC 240 mm² x 3C + 120 mm² x 1C Mét 2.368.000
VV240X3+150 Cáp Cu/PVC/PVC 240 mm² x 3C + 150 mm² x 1C Mét 2.415.300
VV240X3+185 Cáp Cu/PVC/PVC 240 mm² x 3C + 185 mm² x 1C Mét 2.463.700
VV300X3+240 Cáp Cu/PVC/PVC 300 mm² x 3C + 240 mm² x 1C Mét 3.226.500
CV1.5 Cáp Cu/XLPE/PVC 1.5 mm² Mét 6.200
CV2.0 Cáp Cu/XLPE/PVC 2.0 mm² Mét 7.800
CV2.5 Cáp Cu/XLPE/PVC 2.5 mm² Mét 10.000
CV3.5 Cáp Cu/XLPE/PVC 3.5 mm² Mét 12.500
CV4.0 Cáp Cu/XLPE/PVC 4.0 mm² Mét 14.600
CV5.5 Cáp Cu/XLPE/PVC 5.5 mm² Mét 17.800
CV6.0 Cáp Cu/XLPE/PVC 6.0 mm² Mét 20.400
CV8.0 Cáp Cu/XLPE/PVC 8.0 mm² Mét 25.000
CV10 Cáp Cu/XLPE/PVC 10 mm² Mét 31.600
CV11 Cáp Cu/XLPE/PVC 11 mm² Mét 36.000
CV14 Cáp Cu/XLPE/PVC 14 mm² Mét 42.000
CV16 Cáp Cu/XLPE/PVC 16 mm² Mét 47.500
CV22 Cáp Cu/XLPE/PVC 22 mm² Mét 65.600
CV25 Cáp Cu/XLPE/PVC 25 mm² Mét 73.200
Cáp điện lực 1 lõi Cu/XLPE/PVC Taya - Ký hiệu: CV (1 lõi)
Page 6 of 15
CV30 Cáp Cu/XLPE/PVC 30 mm² Mét 85.300
CV35 Cáp Cu/XLPE/PVC 35 mm² Mét 101.000
CV38 Cáp Cu/XLPE/PVC 38 mm² Mét 109.300
CV50 Cáp Cu/XLPE/PVC 50 mm² Mét 142.500
CV60 Cáp Cu/XLPE/PVC 60 mm² Mét 174.500
CV70 Cáp Cu/XLPE/PVC 70 mm² Mét 198.000
CV80 Cáp Cu/XLPE/PVC 80 mm² Mét 229.200
CV95 Cáp Cu/XLPE/PVC 95 mm² Mét 274.800
CV100 Cáp Cu/XLPE/PVC 100 mm² Mét 291.700
CV120 Cáp Cu/XLPE/PVC 120 mm² Mét 347.400
CV125 Cáp Cu/XLPE/PVC 125 mm² Mét 360.500
CV150 Cáp Cu/XLPE/PVC 150 mm² Mét 447.500
CV185 Cáp Cu/XLPE/PVC 185 mm² Mét 523.100
CV200 Cáp Cu/XLPE/PVC 200 mm² Mét 556.800
CV240 Cáp Cu/XLPE/PVC 240 mm² Mét 690.200
CV250 Cáp Cu/XLPE/PVC 250 mm² Mét 720.000
CV300 Cáp Cu/XLPE/PVC 300 mm² Mét 861.600
CV325 Cáp Cu/XLPE/PVC 325 mm² Mét 916.500
CV400 Cáp Cu/XLPE/PVC 400 mm² Mét 1.134.400
CV500 Cáp Cu/XLPE/PVC 500 mm² Mét 1.375.900
CV630 Cáp Cu/XLPE/PVC 630 mm² Mét 1.783.600
CV1.5X2 Cáp Cu/XLPE/PVC 1.5 mm² x 2C Mét 15.100
CV2.0X2 Cáp Cu/XLPE/PVC 2.0 mm² x 2C Mét 17.000
CV2.5X2 Cáp Cu/XLPE/PVC 2.5 mm² x 2C Mét 21.100
CV3.5X2 Cáp Cu/XLPE/PVC 3.5 mm² x 2C Mét 26.000
CV4.0X2 Cáp Cu/XLPE/PVC 4.0 mm² x 2C Mét 30.100
CV5.5X2 Cáp Cu/XLPE/PVC 5.5 mm² x 2C Mét 39.000
CV6.0X2 Cáp Cu/XLPE/PVC 6.0 mm² x 2C Mét 42.100
CV8.0X2 Cáp Cu/XLPE/PVC 8.0 mm² x 2C Mét 54.800
CV10X2 Cáp Cu/XLPE/PVC 10 mm² x 2C Mét 67.800
CV11X2 Cáp Cu/XLPE/PVC 11 mm² x 2C Mét 70.800
CV14X2 Cáp Cu/XLPE/PVC 14 mm² x 2C Mét 91.000
CV16X2 Cáp Cu/XLPE/PVC 16 mm² x 2C Mét 99.800
CV22X2 Cáp Cu/XLPE/PVC 22 mm² x 2C Mét 138.000
CV25X2 Cáp Cu/XLPE/PVC 25 mm² x 2C Mét 155.400
CV30X2 Cáp Cu/XLPE/PVC 30 mm² x 2C Mét 177.600
CV35X2 Cáp Cu/XLPE/PVC 35 mm² x 2C Mét 211.200
CV38X2 Cáp Cu/XLPE/PVC 38 mm² x 2C Mét 226.800
Cáp điện lực 2 lõi Cu/XLPE/PVC Taya - Ký hiệu: CV (2 lõi)
Page 7 of 15
CV50X2 Cáp Cu/XLPE/PVC 50 mm² x 2C Mét 288.100
CV60X2 Cáp Cu/XLPE/PVC 60 mm² x 2C Mét 360.000
CV70X2 Cáp Cu/XLPE/PVC 70 mm² x 2C Mét 402.000
CV80X2 Cáp Cu/XLPE/PVC 80 mm² x 2C Mét 476.400
CV95X2 Cáp Cu/XLPE/PVC 95 mm² x 2C Mét 569.200
CV100X2 Cáp Cu/XLPE/PVC 100 mm² x 2C Mét 599.900
CV120X2 Cáp Cu/XLPE/PVC 120 mm² x 2C Mét 710.200
CV125X2 Cáp Cu/XLPE/PVC 125 mm² x 2C Mét 747.600
CV150X2 Cáp Cu/XLPE/PVC 150 mm² x 2C Mét 908.500
CV185X2 Cáp Cu/XLPE/PVC 185 mm² x 2C Mét 1.123.000
CV200X2 Cáp Cu/XLPE/PVC 200 mm² x 2C Mét 1.195.600
CV240X2 Cáp Cu/XLPE/PVC 240 mm² x 2C Mét 1.479.700
CV250X2 Cáp Cu/XLPE/PVC 250 mm² x 2C Mét 1.542.400
CV300X2 Cáp Cu/XLPE/PVC 300 mm² x 2C Mét 1.848.700
CV1.5X3 Cáp Cu/XLPE/PVC 1.5 mm² x 3C Mét 20.300
CV2.0X3 Cáp Cu/XLPE/PVC 2.0 mm² x 3C Mét 25.800
CV2.5X3 Cáp Cu/XLPE/PVC 2.5 mm² x 3C Mét 31.400
CV3.5X3 Cáp Cu/XLPE/PVC 3.5 mm² x 3C Mét 36.600
CV4.0X3 Cáp Cu/XLPE/PVC 4.0 mm² x 3C Mét 41.300
CV5.5X3 Cáp Cu/XLPE/PVC 5.5 mm² x 3C Mét 55.200
CV6.0X3 Cáp Cu/XLPE/PVC 6.0 mm² x 3C Mét 58.600
CV8.0X3 Cáp Cu/XLPE/PVC 8.0 mm² x 3C Mét 77.400
CV10X3 Cáp Cu/XLPE/PVC 10 mm² x 3C Mét 95.800
CV11X3 Cáp Cu/XLPE/PVC 11 mm² x 3C Mét 102.000
CV14X3 Cáp Cu/XLPE/PVC 14 mm² x 3C Mét 130.200
CV16X3 Cáp Cu/XLPE/PVC 16 mm² x 3C Mét 154.900
CV22X3 Cáp Cu/XLPE/PVC 22 mm² x 3C Mét 199.200
CV25X3 Cáp Cu/XLPE/PVC 25 mm² x 3C Mét 226.800
CV30X3 Cáp Cu/XLPE/PVC 30 mm² x 3C Mét 259.200
CV35X3 Cáp Cu/XLPE/PVC 35 mm² x 3C Mét 313.200
CV38X3 Cáp Cu/XLPE/PVC 38 mm² x 3C Mét 330.000
CV50X3 Cáp Cu/XLPE/PVC 50 mm² x 3C Mét 420.400
CV60X3 Cáp Cu/XLPE/PVC 60 mm² x 3C Mét 522.000
CV70X3 Cáp Cu/XLPE/PVC 70 mm² x 3C Mét 600.000
CV80X3 Cáp Cu/XLPE/PVC 80 mm² x 3C Mét 697.800
CV95X3 Cáp Cu/XLPE/PVC 95 mm² x 3C Mét 818.400
CV100X3 Cáp Cu/XLPE/PVC 100 mm² x 3C Mét 882.600
CV120X3 Cáp Cu/XLPE/PVC 120 mm² x 3C Mét 1.039.800
Cáp điện lực 3 lõi Cu/XLPE/PVC Taya - Ký hiệu: CV (3 lõi)
Page 8 of 15
CV125X3 Cáp Cu/XLPE/PVC 125 mm² x 3C Mét 1.082.300
CV150X3 Cáp Cu/XLPE/PVC 150 mm² x 3C Mét 1.340.700
CV185X3 Cáp Cu/XLPE/PVC 185 mm² x 3C Mét 1.649.400
CV200X3 Cáp Cu/XLPE/PVC 200 mm² x 3C Mét 1.760.100
CV240X3 Cáp Cu/XLPE/PVC 240 mm² x 3C Mét 2.173.400
CV250X3 Cáp Cu/XLPE/PVC 250 mm² x 3C Mét 2.270.600
CV300X3 Cáp Cu/XLPE/PVC 300 mm² x 3C Mét 2.718.300
CV1.5X4 Cáp Cu/XLPE/PVC 1.5 mm² x 4C Mét 28.500
CV2.0X4 Cáp Cu/XLPE/PVC 2.0 mm² x 4C Mét 34.100
CV2.5X4 Cáp Cu/XLPE/PVC 2.5 mm² x 4C Mét 40.900
CV3.5X4 Cáp Cu/XLPE/PVC 3.5 mm² x 4C Mét 49.200
CV4.0X4 Cáp Cu/XLPE/PVC 4.0 mm² x 4C Mét 60.000
CV5.5X4 Cáp Cu/XLPE/PVC 5.5 mm² x 4C Mét 72.000
CV6.0X4 Cáp Cu/XLPE/PVC 6.0 mm² x 4C Mét 76.200
CV8.0X4 Cáp Cu/XLPE/PVC 8.0 mm² x 4C Mét 99.600
CV10X4 Cáp Cu/XLPE/PVC 10 mm² x 4C Mét 126.000
CV11X4 Cáp Cu/XLPE/PVC 11 mm² x 4C Mét 134.400
CV14X4 Cáp Cu/XLPE/PVC 14 mm² x 4C Mét 171.600
CV16X4 Cáp Cu/XLPE/PVC 16 mm² x 4C Mét 190.200
CV22X4 Cáp Cu/XLPE/PVC 22 mm² x 4C Mét 261.600
CV25X4 Cáp Cu/XLPE/PVC 25 mm² x 4C Mét 297.600
CV30X4 Cáp Cu/XLPE/PVC 30 mm² x 4C Mét 340.800
CV35X4 Cáp Cu/XLPE/PVC 35 mm² x 4C Mét 404.400
CV38X4 Cáp Cu/XLPE/PVC 38 mm² x 4C Mét 432.200
CV50X4 Cáp Cu/XLPE/PVC 50 mm² x 4C Mét 555.600
CV60X4 Cáp Cu/XLPE/PVC 60 mm² x 4C Mét 690.000
CV70X4 Cáp Cu/XLPE/PVC 70 mm² x 4C Mét 794.400
CV80X4 Cáp Cu/XLPE/PVC 80 mm² x 4C Mét 930.200
CV95X4 Cáp Cu/XLPE/PVC 95 mm² x 4C Mét 1.085.400
CV100X4 Cáp Cu/XLPE/PVC 100 mm² x 4C Mét 1.167.000
CV120X4 Cáp Cu/XLPE/PVC 120 mm² x 4C Mét 1.378.800
CV125X4 Cáp Cu/XLPE/PVC 125 mm² x 4C Mét 1.442.600
CV150X4 Cáp Cu/XLPE/PVC 150 mm² x 4C Mét 1.758.900
CV185X4 Cáp Cu/XLPE/PVC 185 mm² x 4C Mét 2.191.900
CV200X4 Cáp Cu/XLPE/PVC 200 mm² x 4C Mét 2.333.300
CV240X4 Cáp Cu/XLPE/PVC 240 mm² x 4C Mét 2.799.900
CV250X4 Cáp Cu/XLPE/PVC 250 mm² x 4C Mét 3.011.000
CV300X4 Cáp Cu/XLPE/PVC 300 mm² x 4C Mét 3.611.300
Cáp điện lực 4 lõi Cu/XLPE/PVC Taya - Ký hiệu: CV (4 lõi)
Page 9 of 15
CV2.5X3+1.5 Cáp Cu/XLPE/PVC 2.5 mm² x 3C + 1.5 mm² x 1C Mét 38.800
CV4.0X3+2.5 Cáp Cu/XLPE/PVC 4.0 mm² x 3C + 2.5 mm² x 1C Mét 56.200
CV6.0X3+4.0 Cáp Cu/XLPE/PVC 6.0 mm² x 3C + 4.0 mm² x 1C Mét 70.400
CV10X3+6.0 Cáp Cu/XLPE/PVC 10 mm² x 3C + 6.0 mm² x 1C Mét 115.400
CV16X3+10 Cáp Cu/XLPE/PVC 16 mm² x 3C + 10 mm² x 1C Mét 179.300
CV25X3+10 Cáp Cu/XLPE/PVC 25 mm² x 3C + 10 mm² x 1C Mét 258.000
CV25X3+16 Cáp Cu/XLPE/PVC 25 mm² x 3C + 16 mm² x 1C Mét 275.200
CV35X3+16 Cáp Cu/XLPE/PVC 35 mm² x 3C + 16 mm² x 1C Mét 359.800
CV35X3+22 Cáp Cu/XLPE/PVC 35 mm² x 3C + 22 mm² x 1C Mét 377.300
CV35X3+25 Cáp Cu/XLPE/PVC 35 mm² x 3C + 25 mm² x 1C Mét 386.600
CV50X3+25 Cáp Cu/XLPE/PVC 50 mm² x 3C + 25 mm² x 1C Mét 500.600
CV50X3+35 Cáp Cu/XLPE/PVC 50 mm² x 3C + 35 mm² x 1C Mét 522.200
CV70X3+25 Cáp Cu/XLPE/PVC 70 mm² x 3C + 25 mm² x 1C Mét 680.800
CV70X3+35 Cáp Cu/XLPE/PVC 70 mm² x 3C + 35 mm² x 1C Mét 706.700
CV70X3+50 Cáp Cu/XLPE/PVC 70 mm² x 3C + 50 mm² x 1C Mét 715.100
CV95X3+50 Cáp Cu/XLPE/PVC 95 mm² x 3C + 50 mm² x 1C Mét 966.000
CV95X3+70 Cáp Cu/XLPE/PVC 95 mm² x 3C + 70 mm² x 1C Mét 991.900
CV120X3+70 Cáp Cu/XLPE/PVC 120 mm² x 3C + 70 mm² x 1C Mét 1.233.500
CV120X3+95 Cáp Cu/XLPE/PVC 120 mm² x 3C + 95 mm² x 1C Mét 1.298.300
CV150X3+70 Cáp Cu/XLPE/PVC 150 mm² x 3C + 70 mm² x 1C Mét 1.532.500
CV150X3+95 Cáp Cu/XLPE/PVC 150 mm² x 3C + 95 mm² x 1C Mét 1.595.300
CV150X3+120 Cáp Cu/XLPE/PVC 150 mm² x 3C + 120 mm² x 1C Mét 1.674.000
CV185X3+95 Cáp Cu/XLPE/PVC 185 mm² x 3C + 95 mm² x 1C Mét 1.880.800
CV185X3+120 Cáp Cu/XLPE/PVC 185 mm² x 3C + 120 mm² x 1C Mét 2.000.200
CV240X3+120 Cáp Cu/XLPE/PVC 240 mm² x 3C + 120 mm² x 1C Mét 2.415.400
CV240X3+150 Cáp Cu/XLPE/PVC 240 mm² x 3C + 150 mm² x 1C Mét 2.463.700
CV240X3+185 Cáp Cu/XLPE/PVC 240 mm² x 3C + 185 mm² x 1C Mét 2.513.000
CV300X3+240 Cáp Cu/XLPE/PVC 300 mm² x 3C + 240 mm² x 1C Mét 3.291.100
CVV1.25X5TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 1.25 mm² x 5C Mét 23.600
CVV1.5X5TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 1.5 mm² x 5C Mét 28.100
CVV2.0X5TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 2.0 mm² x 5C Mét 33.900
CVV2.5X5TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 2.5 mm² x 5C Mét 43.300
CVV3.5X5TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 3.5 mm² x 5C Mét 55.700
CVV5.5X5TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 5.5 mm² x 5C Mét 85.400
CVV1.25X6TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 1.25 mm² x 6C Mét 27.500
Cáp điện lực 3+1 lõi Cu/XLPE/PVC Taya - Ký hiệu: CV (3+1 lõi)
Cáp điều khiển Taya 5 lõi Cu/PVC/PVC - Ký kiệu: CVV (5 lõi)
Cáp điều khiển Taya 6 lõi Cu/PVC/PVC - Ký kiệu: CVV (6 lõi)
Page 10 of 15
CVV1.5X6TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 1.5 mm² x 6C Mét 34.100
CVV2.0X6TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 2.0 mm² x 6C Mét 40.700
CVV2.5X6TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 2.5 mm² x 6C Mét 48.700
CVV3.5X6TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 3.5 mm² x 6C Mét 66.800
CVV5.5X6TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 5.5 mm² x 6C Mét 102.500
CVV1.25X7TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 1.25 mm² x 7C Mét 31.600
CVV1.5X7TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 1.5 mm² x 7C Mét 39.600
CVV2.0X7TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 2.0 mm² x 7C Mét 46.100
CVV2.5X7TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 2.5 mm² x 7C Mét 55.300
CVV3.5X7TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 3.5 mm² x 7C Mét 76.200
CVV5.5X7TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 5.5 mm² x 7C Mét 117.100
CVV1.25X8TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 1.25 mm² x 8C Mét 35.800
CVV1.5X8TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 1.5 mm² x 8C Mét 45.100
CVV2.0X8TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 2.0 mm² x 8C Mét 52.300
CVV2.5X8TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 2.5 mm² x 8C Mét 63.200
CVV3.5X8TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 3.5 mm² x 8C Mét 86.500
CVV5.5X8TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 5.5 mm² x 8C Mét 133.800
CVV1.25X9TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 1.25 mm² x 9C Mét 40.200
CVV1.5X9TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 1.5 mm² x 9C Mét 50.200
CVV2.0X9TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 2.0 mm² x 9C Mét 58.900
CVV2.5X9TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 2.5 mm² x 9C Mét 71.200
CVV3.5X9TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 3.5 mm² x 9C Mét 97.300
CVV5.5X9TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 5.5 mm² x 9C Mét 150.500
CVV1.25X10TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 1.25 mm² x 10C Mét 43.800
CVV1.5X10TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 1.5 mm² x 10C Mét 55.800
CVV2.0X10TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 2.0 mm² x 10C Mét 64.800
CVV2.5X10TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 2.5 mm² x 10C Mét 77.800
CVV3.5X10TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 3.5 mm² x 10C Mét 107.500
CVV5.5X10TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 5.5 mm² x 10C Mét 165.200
CVV1.25X12TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 1.25 mm² x 12C Mét 51.400
CVV1.5X12TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 1.5 mm² x 12C Mét 65.000
CVV2.0X12TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 2.0 mm² x 12C Mét 76.700
CVV2.5X12TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 2.5 mm² x 12C Mét 92.300
Cáp điều khiển Taya 7 lõi Cu/PVC/PVC - Ký kiệu: CVV (7 lõi)
Cáp điều khiển Taya 8 lõi Cu/PVC/PVC - Ký kiệu: CVV (8 lõi)
Cáp điều khiển Taya 9 lõi Cu/PVC/PVC - Ký kiệu: CVV (9 lõi)
Cáp điều khiển Taya 10 lõi Cu/PVC/PVC - Ký kiệu: CVV (10 lõi)
Cáp điều khiển Taya 12 lõi Cu/PVC/PVC - Ký kiệu: CVV (12 lõi)
Page 11 of 15
CVV3.5X12TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 3.5 mm² x 12C Mét 127.800
CVV5.5X12TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 5.5 mm² x 12C Mét 197.200
CVV1.25X14TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 1.25 mm² x 14C Mét 59.900
CVV1.5X14TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 1.5 mm² x 14C Mét 75.900
CVV2.0X14TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 2.0 mm² x 14C Mét 89.500
CVV2.5X14TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 2.5 mm² x 14C Mét 107.700
CVV3.5X14TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 3.5 mm² x 14C Mét 149.100
CVV5.5X14TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 5.5 mm² x 14C Mét 230.200
CVV1.25X16TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 1.25 mm² x 16C Mét 68.400
CVV1.5X16TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 1.5 mm² x 16C Mét 86.400
CVV2.0X16TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 2.0 mm² x 16C Mét 100.700
CVV2.5X16A Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 2.5 mm² x 16C Mét 121.600
CVV3.5X16TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 3.5 mm² x 16C+B408 Mét 168.600
CVV5.5X16TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 5.5 mm² x 16C Mét 260.800
CVV1.25X19TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 1.25 mm² x 19C Mét 81.400
CVV1.5X19TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 1.5 mm² x 19C Mét 101.800
CVV2.0X19TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 2.0 mm² x 19C Mét 118.700
CVV2.5X19TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 2.5 mm² x 19C Mét 143.300
CVV3.5X19TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 3.5 mm² x 19C Mét 199.700
CVV5.5X19TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 5.5 mm² x 19C Mét 309.500
CVV1.25X20TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 1.25 mm² x 20C Mét 85.600
CVV1.5X20TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 1.5 mm² x 20C Mét 107.000
CVV2.0X20TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 2.0 mm² x 20C Mét 124.900
CVV2.5X20TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 2.5 mm² x 20C Mét 150.700
CVV3.5X20TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 3.5 mm² x 20C Mét 210.100
CVV5.5X20TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 5.5 mm² x 20C Mét 325.700
CVV1.25X24TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 1.25 mm² x 24C Mét 102.600
CVV1.5X24TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 1.5 mm² x 24C Mét 129.000
CVV2.0X24TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 2.0 mm² x 24C Mét 168.200
CVV2.5X24TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 2.5 mm² x 24C Mét 202.700
CVV3.5X24TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 3.5 mm² x 24C Mét 282.700
CVV5.5X24TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 5.5 mm² x 24C Mét 438.400
Cáp điều khiển Taya 14 lõi Cu/PVC/PVC - Ký kiệu: CVV (14 lõi)
Cáp điều khiển Taya 16 lõi Cu/PVC/PVC - Ký kiệu: CVV (16 lõi)
Cáp điều khiển Taya 19 lõi Cu/PVC/PVC - Ký kiệu: CVV (19 lõi)
Cáp điều khiển Taya 20 lõi Cu/PVC/PVC - Ký kiệu: CVV (20 lõi)
Cáp điều khiển Taya 24 lõi Cu/PVC/PVC - Ký kiệu: CVV (24 lõi)
Cáp điều khiển Taya 27 lõi Cu/PVC/PVC - Ký kiệu: CVV (27 lõi)
Page 12 of 15
CVV1.25X27TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 1.25 mm² x 27C Mét 109.100
CVV1.5X27TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 1.5 mm² x 27C Mét 144.000
CVV2.0X27TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 2.0 mm² x 27C Mét 185.800
CVV2.5X27TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 2.5 mm² x 27C Mét 224.600
CVV3.5X27TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 3.5 mm² x 27C Mét 314.200
CVV5.5X27TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 5.5 mm² x 27C Mét 487.100
CVV1.25X30TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 1.25 mm² x 30C Mét 122.400
CVV1.5X30TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 1.5 mm² x 30C Mét 160.800
CVV2.0X30TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 2.0 mm² x 30C Mét 206.400
CVV2.5X30TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 2.5 mm² x 30C Mét 249.600
CVV3.5X30TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 3.5 mm² x 30C Mét 349.000
CVV5.5X30TA Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 5.5 mm² x 30C Mét 541.200
VSF0.75 Dây đơn mềm Cu/PVC 0.75 mm² Mét 3.000
VSF1.0 Dây đơn mềm Cu/PVC 1.0 mm² Mét 3.600
VSF1.5 Dây đơn mềm Cu/PVC 1.5 mm² Mét 4.800
VSF2.5 Dây đơn mềm Cu/PVC 2.5 mm² Mét 7.300
VSF4.0 Dây đơn mềm Cu/PVC 4.0 mm² Mét 11.400
VSF6.0 Dây đơn mềm Cu/PVC 6.0 mm² Mét 17.900
VFF0.5X2 Dây đôi mềm Cu/PVC 0.5mm² x 2c Mét 4.100
VFF0.75X2 Dây đôi mềm Cu/PVC 0.75mm² x 2c Mét 5.500
VFF1.0X2 Dây đôi mềm Cu/PVC 1.0mm² x 2c Mét 7.000
VFF1.5X2 Dây đôi mềm Cu/PVC 1.5mm² x 2c Mét 9.500
VCTFK0.75X2 Dây đôi mềm Cu/PVC/PVC 0.75 mm² x 2c Mét 6.700
VCTFK1.0X2 Dây đôi mềm Cu/PVC/PVC 1.0 mm² x 2c Mét 8.300
VCTFK1.5X2 Dây đôi mềm Cu/PVC/PVC 1.5 mm² x 2c Mét 10.900
VCTFK2.5X2 Dây đôi mềm Cu/PVC/PVC 2.5 mm² x 2c Mét 16.700
VCTFK4.0X2 Dây đôi mềm Cu/PVC/PVC 4.0 mm² x 2c Mét 24.700
VCTFK6.0X2 Dây đôi mềm Cu/PVC/PVC 6.0 mm² x 2c Mét 36.100
VC1 Dây đơn cứng Cu/PVC 12/10 Mét 3.700
VC2 Dây đơn cứng Cu/PVC 16/10 Mét 6.400
VC3 Dây đơn cứng Cu/PVC 20/10 Mét 9.200
VC5 Dây đơn cứng Cu/PVC 26/10 Mét 15.000
VC7 Dây đơn cứng Cu/PVC 30/10 Mét 22.800
VVF1.6X2 Dây đôi cứng Cu/PVC/PVC 1.6 mm² x 2c Mét 13.700
VVF2.0X2 Dây đôi cứng Cu/PVC/PVC 2.0 mm² x 2c Mét 19.900
VCTF-SB0.75x4 Dây mềm Cu/PVC/PVC/SHIELD 0.75 mm² x 4C Mét 25.800
VCTF-SB0.75x3 Dây mềm Cu/PVC/PVC/SHIELD 0.75 mm² x 3C Mét 18.000
Cáp điều khiển Taya 30 lõi Cu/PVC/PVC - Ký kiệu: CVV (30 lõi)
Dây điện hạ thế dân dụng Taya
Page 13 of 15
DT10 Đồng trần 10 mm² Mét
DT16 Đồng trần 16 mm² Mét
DT22 Đồng trần 22 mm² Mét
DT25 Đồng trần 25 mm² Mét
DT35 Đồng trần 35 mm² Mét
DT38 Đồng trần 38 mm² Mét
DT50 Đồng trần 50 mm² Mét
DT70 Đồng trần 70 mm² Mét
DT95 Đồng trần 95 mm² Mét
DT120 Đồng trần 120 mm² Mét
DT150 Đồng trần 150 mm² Mét
DT185 Đồng trần 185 mm² Mét
DT240 Đồng trần 240 mm² Mét
SB6A CB đen 6A Cái 50.600
SB10A CB đen 10A Cái 50.600
SB16A CB đen 16A Cái 50.600
SB20A CB đen 20A Cái 50.600
SB25A CB đen 25A Cái 50.600
SB32A CB đen 32A Cái 50.600
TJ636/C1006 CB 1P 6A Cái 72.600
TJ636/C1010 CB 1P 10A Cái 72.600
TJ636/C1016 CB 1P 16A Cái 72.600
TJ636/C1020 CB 1P 20A Cái 72.600
TJ636/C1025 CB 1P 25A Cái 72.600
TJ636/C1032 CB 1P 32A Cái 78.100
TJ636/C1040 CB 1P 40A Cái 78.100
TJ636/C1050 CB 1P 50A Cái 78.100
TJ636/C1063 CB 1P 63A Cái 78.100
TJ636/C2006 CB 2P 6A Cái 147.400
TJ636/C2010 CB 2P 10A Cái 147.400
TJ636/C2016 CB 2P 16A Cái 147.400
TJ636/C2020 CB 2P 20A Cái 147.400
TJ636/C2025 CB 2P 25A Cái 147.400
TJ636/C2032 CB 2P 32A Cái 158.400
TJ636/C2040 CB 2P 40A Cái 158.400
Cáp đồng trần Taya
Bộ ngắt mạch an toàn Taya (CB cóc, CB đen Taya)
MCB Taya (CB tép Taya)
Page 14 of 15
TJ636/C2050 CB 2P 50A Cái 158.400
TJ636/C2063 CB 2P 63A Cái 158.400
TJ636/C3006 CB 3P 6A Cái 217.800
TJ636/C3010 CB 3P 10A Cái 217.800
TJ636/C3016 CB 3P 16A Cái 217.800
TJ636/C3020 CB 3P 20A Cái 217.800
TJ636/C3025 CB 3P 25A Cái 217.800
TJ636/C3032 CB 3P 32A Cái 237.600
TJ636/C3040 CB 3P 40A Cái 237.600
TJ636/C3050 CB 3P 50A Cái 237.600
TJ636/C3063 CB 3P 63A Cái 237.600
RC362S/2025/030 CB chống giật 2P25A Cái 239.800
RC362S/2032/030 CB chống giật 2P32A Cái 239.800
RC362S/2040/030 CB chống giật 2P40A Cái 239.800
RC362S/2063/030 CB chống giật 2P63A Cái 239.800
RC362S/4025/030 CB chống giật 4P25A Cái 376.200
RC362S/4032/030 CB chống giật 4P32A Cái 376.200
RC362S/4040/030 CB chống giật 4P40A Cái 376.200
RC362S/4063/030 CB chống giật 4P63A Cái 376.200
CB chống giật Taya
Page 15 of 15